77
Nhóm: 1 Ngày giờ thi: 07g30 14/08/2020 Đợt: HK2 (2019-2020) Phòng thi: hi TT: 2870001001 Mã lớp học phần: 020200019201 CB coi thi 1: …………………………………………… CB coi thi 2: …………………………………………… STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINH SỐ TỜ/ MÃ ĐỀ SỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚ 1 00001 1820150 Huỳnh Nguyễn Hoàng Anh 07/04/2000 CĐKDXK22A3 2 00002 1820668 Phạm Hoàng Bảo Anh 19/01/2000 CĐKDXK22C2 3 00003 1810281 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 20/09/2000 CĐKTDN22C 4 00004 1820649 Phạm Thị Ngọc Diễm 26/09/2000 CĐKDXK22C2 5 00005 1820100 Đào Kỳ Duyên 24/04/2000 CĐKDXK22A3 6 00006 1820156 Nguyễn Thị Thanh Hằng 06/05/2000 CĐKDXK22A3 7 00007 1820599 Phan Thị Lệ Hằng 24/08/2000 CĐKDXK22C1 8 00008 1821310 Trịnh Nguyễn Kiều Hoanh 02/09/2000 CĐKDXK22E2 9 00009 1820650 Nguyễn Thị Kim Huê 30/04/2000 CĐKDXK22C2 10 00010 1821209 Dương Hoàng Huy 24/09/2000 CĐLOGT22H 11 00011 1820055 Hùng Ngọc Khương 13/01/2000 CĐKDXK22A2 12 00012 1610010348 Nguyễn Thị Loan 23/10/1998 CĐKDXK20B3 13 00013 1821335 Kiều Mỹ Ly 12/02/2000 CĐKDXK22E2 14 00014 1820112 Nguyễn Như Ngọc 14/11/2000 CĐKDXK22A3 15 00015 1811836 Trần Thị Bích Ngọc 19/09/2000 CĐKTDN22O 16 00016 1821338 Hoàng Thị Mỹ Nhân 14/02/2000 CĐKDXK22E2 17 00017 1820185 Lê Thị Hồng Nhi 07/09/2000 CĐLOGT22B 18 00018 1840821 Nguyễn Thị Quỳnh Như 23/06/2000 CĐTCDN22A 19 00019 1820152 Nguyễn Hoàng Phúc 10/09/2000 CĐKDXK22A3 20 00020 1820102 Lê Thị Hồng Phương 08/08/2000 CĐKDXK22A3 21 00021 1820021 Lê Nguyễn Khả Quyên 05/05/2000 CĐKDXK22A1 22 00022 1821337 Vũ Thị Thu Quyên 29/08/1998 CĐKDXK22E2 23 00023 1821959 Trần Diễm Thanh 29/02/2000 CĐKDXK22G2 24 00024 1821791 Nguyễn Trần Phương Thảo 15/03/2000 CĐKDXK22F5 25 00025 1811638 Trần Thị Thu Thảo 10/11/2000 CĐKTDN22N 26 00026 1820680 Nguyễn Kim Thi 15/04/2000 CĐKDXK22C2 27 00027 1820131 Trần Thị Đào Thương 17/04/2000 CĐKDXK22A3 28 00028 1821308 Hoàng Thị Thúy 11/07/2000 CĐKDXK22E2 29 00029 1821320 Kiều Lê Xuân Thùy 24/08/2000 CĐKDXK22E2 30 00030 1820056 Võ Ngọc Trâm 03/07/2000 CĐKDXK22A2 31 00031 1820673 Nguyễn Thị Bích Trang 29/10/2000 CĐKDXK22C2 DANH SÁCH DỰ THI HỌC PHẦN TIẾNG ANH GIAO TIẾP 2 Hệ Cao Đẳng - Chính quy - Khóa 2018 Khoa Thương mại Quốc tế KÝ TÊN HỌ VÀ TÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ---------------------------- BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI 1/77

DANH SÁCH DỰ THI HỌC PHẦN TIẾNG ANH GIAO TIẾP 2 Hệ …

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Nhóm: 1

Ngày giờ thi: 07g30 14/08/2020 Đợt: HK2 (2019-2020)

Phòng thi: ID Thi TT: 2870001001 Mã lớp học phần: 020200019201

CB coi thi 1: …………………………………………… CB coi thi 2: ……………………………………………

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚ

1 00001 1820150 Huỳnh Nguyễn Hoàng Anh 07/04/2000 CĐKDXK22A3

2 00002 1820668 Phạm Hoàng Bảo Anh 19/01/2000 CĐKDXK22C2

3 00003 1810281 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 20/09/2000 CĐKTDN22C

4 00004 1820649 Phạm Thị Ngọc Diễm 26/09/2000 CĐKDXK22C2

5 00005 1820100 Đào Kỳ Duyên 24/04/2000 CĐKDXK22A3

6 00006 1820156 Nguyễn Thị Thanh Hằng 06/05/2000 CĐKDXK22A3

7 00007 1820599 Phan Thị Lệ Hằng 24/08/2000 CĐKDXK22C1

8 00008 1821310 Trịnh Nguyễn Kiều Hoanh 02/09/2000 CĐKDXK22E2

9 00009 1820650 Nguyễn Thị Kim Huê 30/04/2000 CĐKDXK22C2

10 00010 1821209 Dương Hoàng Huy 24/09/2000 CĐLOGT22H

11 00011 1820055 Hùng Ngọc Khương 13/01/2000 CĐKDXK22A2

12 00012 1610010348 Nguyễn Thị Loan 23/10/1998 CĐKDXK20B3

13 00013 1821335 Kiều Mỹ Ly 12/02/2000 CĐKDXK22E2

14 00014 1820112 Nguyễn Như Ngọc 14/11/2000 CĐKDXK22A3

15 00015 1811836 Trần Thị Bích Ngọc 19/09/2000 CĐKTDN22O

16 00016 1821338 Hoàng Thị Mỹ Nhân 14/02/2000 CĐKDXK22E2

17 00017 1820185 Lê Thị Hồng Nhi 07/09/2000 CĐLOGT22B

18 00018 1840821 Nguyễn Thị Quỳnh Như 23/06/2000 CĐTCDN22A

19 00019 1820152 Nguyễn Hoàng Phúc 10/09/2000 CĐKDXK22A3

20 00020 1820102 Lê Thị Hồng Phương 08/08/2000 CĐKDXK22A3

21 00021 1820021 Lê Nguyễn Khả Quyên 05/05/2000 CĐKDXK22A1

22 00022 1821337 Vũ Thị Thu Quyên 29/08/1998 CĐKDXK22E2

23 00023 1821959 Trần Diễm Thanh 29/02/2000 CĐKDXK22G2

24 00024 1821791 Nguyễn Trần Phương Thảo 15/03/2000 CĐKDXK22F5

25 00025 1811638 Trần Thị Thu Thảo 10/11/2000 CĐKTDN22N

26 00026 1820680 Nguyễn Kim Thi 15/04/2000 CĐKDXK22C2

27 00027 1820131 Trần Thị Đào Thương 17/04/2000 CĐKDXK22A3

28 00028 1821308 Hoàng Thị Thúy 11/07/2000 CĐKDXK22E2

29 00029 1821320 Kiều Lê Xuân Thùy 24/08/2000 CĐKDXK22E2

30 00030 1820056 Võ Ngọc Trâm 03/07/2000 CĐKDXK22A2

31 00031 1820673 Nguyễn Thị Bích Trang 29/10/2000 CĐKDXK22C2

DANH SÁCH DỰ THI HỌC PHẦN TIẾNG ANH GIAO TIẾP 2

Hệ Cao Đẳng - Chính quy - Khóa 2018

Khoa Thương mại Quốc tế

KÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc----------------------------

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

1/77

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚKÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

32 00032 1820671 Trần Thị Xuân Truyền 08/03/2000 CĐKDXK22C2

33 00033 1821346 Lê Thị Mỹ Tú 02/05/2000 CĐKDXK22E2

34 00034 1820661 Lương Tố Uyên 11/10/2000 CĐKDXK22C2

35 00035 1820662 Hà Thị Thúy Kiều Vân 02/09/2000 CĐKDXK22C2

36 00036 1811646 Lê Thị Cẩm Vi 01/02/2000 CĐKTDN22N

37 00037 1811627 Nguyễn Ngọc Tương Vy 25/10/2000 CĐKTDN22N

38 00038 1810044 Trần Nguyễn Thảo Vy 20/02/2000 CĐKTDN22B

39 00039 1820674 Trương Thị Kim Xuyên 19/09/2000 CĐKDXK22C2

Tổng cộng gồm 39 sinh viên.

Số sinh viên dự thi ……….. Số bài thi …...….. Số tơ …………….

CB coi thi 1 CB coi thi 2

TP. HCM, ngày 12 tháng 08 năm 2020

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

(Ký và ghi rõ họ tên)(Ký và ghi rõ họ tên)

TL. HIỆU TRƯỞNG

(Ký và ghi rõ họ tên)

2/77

Nhóm: 1

Ngày giờ thi: 07g30 14/08/2020 Đợt: HK2 (2019-2020)

Phòng thi: ID Thi TT: 2870001002 Mã lớp học phần: 020200019202

CB coi thi 1: …………………………………………… CB coi thi 2: ……………………………………………

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚ

1 00040 1610020133 H Trinh Bkrông 10/09/1998 CĐTATM20C

2 00041 1810284 Nguyễn Nguyệt Cầm 07/11/2000 CĐKTDN22C

3 00042 1810268 Võ Ngọc Châu 07/08/2000 CĐKTDN22C

4 00043 1821235 Hoàng Thị Bích Chi 27/12/2000 CĐLOGT22H

5 00044 1821431 Lục Thị Thanh Hiền 25/08/2000 CĐLOGT22I

6 00045 1820665 Nguyễn Ngọc Bích Hiền 25/04/2000 CĐKDXK22C2

7 00046 1820031 Lê Thị Huệ 15/04/2000 CĐKDXK22A1

8 00047 1820043 Quách Mỹ Hương 12/04/2000 CĐKDXK22A1

9 00048 1610090004 Cao Thị Minh Kha 18/10/1998 CĐTCDN20A

10 00049 1820085 Nguyễn Bỉnh Khiêm 28/02/2000 CĐKDXK22A2

11 00050 1820083 Lê Thị Phước Lộc 04/10/2000 CĐKDXK22A2

12 00051 1810269 Nguyễn Thị Bích Ngọc 04/11/2000 CĐKTDN22C

13 00052 1841996 Nguyễn Minh Nhật 17/11/2000 CĐTCDN22C

14 00053 1811640 Võ Thị Yến Nhi 03/09/2000 CĐKTDN22N

15 00054 1820178 Nguyễn Ngọc Như 04/07/2000 CĐKDXK22A4

16 00055 1820179 Lê Thanh Quý 11/04/2000 CĐKDXK22A4

17 00056 1820037 Huỳnh Thị Như Quỳnh 13/10/2000 CĐKDXK22A1

18 00057 1610020720 Phan Tấn Tài 07/08/1998 CĐQTDN20A

19 00058 1820177 Hà Thu Thảo 04/04/2000 CĐKDXK22A4

20 00059 1820038 Huỳnh Thị Quế Thi 17/04/2000 CĐKDXK22A1

21 00060 1821118 Trần Thị Kim Thoa 12/04/2000 CĐKDXK22D4

22 00061 1820046 Lâm Hoài Thu 27/09/2000 CĐLOGT22A

23 00062 1820022 Võ Thị Anh Thư 20/10/2000 CĐKDXK22A1

24 00063 1821116 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 21/12/2000 CĐKDXK22D4

25 00064 1821336 Mai Tuyết Trinh 04/03/2000 CĐLOGT22H

26 00065 1821581 Nguyễn Lê Thu Uyên 29/11/2000 CĐKDXK22F1

27 00066 1820162 Lê Thị Thúy Vy 29/11/2000 CĐKDXK22A4

28 00067 1820370 Trương Thị Thanh Vy 31/08/2000 CĐKDXK22B2

29 00068 1820651 Lý Thị Mỹ Xuyên 01/01/1999 CĐKDXK22C2

30 00069 1820034 Trần Như Ý 04/10/2000 CĐKDXK22A1

Tổng cộng gồm 30 sinh viên.

Số sinh viên dự thi ……….. Số bài thi …...….. Số tơ …………….

DANH SÁCH DỰ THI HỌC PHẦN TIẾNG ANH GIAO TIẾP 2

Hệ Cao Đẳng - Chính quy - Khóa 2018

Khoa Thương mại Quốc tế

KÝ TÊN

TP. HCM, ngày 12 tháng 08 năm 2020

HỌ VÀ TÊN

TL. HIỆU TRƯỞNG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc----------------------------

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

3/77

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚKÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

CB coi thi 1 CB coi thi 2 Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

(Ký và ghi rõ họ tên)(Ký và ghi rõ họ tên)(Ký và ghi rõ họ tên)

4/77

Nhóm: 1

Ngày giờ thi: 07g30 14/08/2020 Đợt: HK2 (2019-2020)

Phòng thi: ID Thi TT: 2870001003 Mã lớp học phần: 020200019203

CB coi thi 1: …………………………………………… CB coi thi 2: ……………………………………………

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚ

1 00070 1820068 Nguyễn Hải Anh 26/05/2000 CĐKDXK22A2

2 00071 1820053 Phạm Thị Vân Anh 21/05/2000 CĐKDXK22A2

3 00072 1820059 Nguyễn Thị Bích Châu 11/03/2000 CĐKDXK22A2

4 00073 1820934 Nguyễn Thị Kim Chi 25/01/2000 CĐLOGT22E

5 00074 1821334 Bùi Minh Đạt 21/08/2000 CĐKDXK22E2

6 00075 1821602 Nguyễn Thành Đạt 09/07/2000 CĐKDXK22F1

7 00076 1821326 Trần Nguyễn Minh Đạt 14/07/2000 CĐKDXK22E2

8 00077 1821550 Chế Thị Mỹ Diệu 25/01/2000 CĐLOGT22K

9 00078 1822050 Hòa Thị Thu Dịu 10/01/2000 CĐKDXK22G2

10 00079 1821626 Lê Huỳnh Đức 02/02/2000 CĐKDXK22F1

11 00080 1811824 Nguyễn Thị Phương Dung 25/04/2000 CĐKTDN22O

12 00081 1820066 Huỳnh Gia Hân 26/10/1999 CĐKDXK22A2

13 00082 1811634 Nguyễn Ngọc Thúy Hân 03/10/2000 CĐKTDN22N

14 00083 1820074 Trần Thị Minh Hạnh 07/02/2000 CĐKDXK22A2

15 00084 1820225 Trần Thị Mỹ Hậu 23/09/2000 CĐKDXK22A5

16 00085 1610060060 Nguyễn Huỳnh Thiên Hương 21/05/1998 CĐQTDN20A

17 00086 1821488 Đào Thị Ngọc Huyền 19/10/2000 CĐKDXK22E5

18 00087 1821281 Nguyễn Lâm Khanh 01/08/2000 CĐKDXK22E1

19 00088 1821379 Nguyễn Tuấn Kiệt 01/07/2000 CĐKDXK22E3

20 00089 1821607 Giang Vũ Hoài Nam 27/05/2000 CĐKDXK22F1

21 00090 1820001 Hồ Minh Ngọc 20/05/2000 CĐKDXK22A1

22 00091 1850901 Trần Thi Thu Nguyên 12/10/2000 CĐKDXK22F2

23 00092 1820444 Lê Thị Kiều Nhi 10/06/2000 CĐKDXK22B3

24 00093 1820069 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 24/06/2000 CĐKDXK22A2

25 00094 1821324 Nguyễn Thị Yến Nhi 03/12/2000 CĐKDXK22E2

26 00095 1811633 Lê Thị Quỳnh Như 30/10/2000 CĐKTDN22N

27 00096 1820065 Nguyễn Thị Hồng Nhung 17/12/2000 CĐKDXK22A2

28 00097 1820070 Vương Thị Hồng Nhung 05/12/2000 CĐKDXK22A2

29 00098 1820390 Huỳnh Ngọc An Nơ 21/03/2000 CĐKDXK22B2

30 00099 1820067 Nguyễn Thanh Phú 24/03/2000 CĐKDXK22A2

31 00100 1811114 Hà Nguyễn Trúc Phượng 12/07/2000 CĐKTDN22I

DANH SÁCH DỰ THI HỌC PHẦN TIẾNG ANH GIAO TIẾP 2

Hệ Cao Đẳng - Chính quy - Khóa 2018

Khoa Thương mại Quốc tế

KÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc----------------------------

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

5/77

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚKÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

32 00101 1820516 Phạm Như Quỳnh 30/05/2000 CĐLOGT22C

33 00102 1820052 Nguyễn Thị Thu Thảo 22/10/2000 CĐKDXK22A2

34 00103 1821371 Nguyễn Văn Thủy 24/12/2000 CĐKDXK22E3

35 00104 1850811 Tô Thị Mỹ Tú 14/12/2000 CĐKDXK22F3

36 00105 1810989 Vũ Thị Mỹ Uyên 11/04/2000 CĐKTDN22H

37 00106 1820746 Nguyễn Thị Thuý Vi 10/10/2000 CĐKDXK22C3

38 00107 1820089 Nguyễn Ngọc Tương Vy 30/09/2000 CĐKDXK22A2

39 00108 1822060 Lê Phan Cao Vỹ 15/07/2000 CĐKDXK22E3

40 00109 1821373 Nguyễn Thị Yến 30/09/2000 CĐKDXK22E3

Tổng cộng gồm 40 sinh viên.

Số sinh viên dự thi ……….. Số bài thi …...….. Số tơ …………….

CB coi thi 1 CB coi thi 2

TP. HCM, ngày 12 tháng 08 năm 2020

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

(Ký và ghi rõ họ tên)(Ký và ghi rõ họ tên)

TL. HIỆU TRƯỞNG

(Ký và ghi rõ họ tên)

6/77

Nhóm: 1

Ngày giờ thi: 07g30 14/08/2020 Đợt: HK2 (2019-2020)

Phòng thi: ID Thi TT: 2870001004 Mã lớp học phần: 020200019204

CB coi thi 1: …………………………………………… CB coi thi 2: ……………………………………………

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚ

1 00110 1820163 Phạm Huỳnh Mỹ An 12/12/2000 CĐKDXK22A4

2 00111 1821455 Nguyễn Thị Hoàng Ánh 12/09/2000 CĐKDXK22E4

3 00112 1821984 Lê Đình Quốc Bảo 10/12/2000 CĐLOGT22N

4 00113 1821124 Nguyễn Thị Cảm 01/12/2000 CĐKDXK22D4

5 00114 1821502 Đặng Anh Dũng 15/06/1997 CĐKDXK22E5

6 00115 1822066 Trịnh Ngọc Bảo Hân 01/11/2000 CĐKDXK22A5

7 00116 1821509 Trương Thanh Hào 12/08/2000 CĐKDXK22E5

8 00117 1821818 Lê Thị Mỹ Hảo 14/01/2000 CĐKDXK22F4

9 00118 1821175 Nguyễn Văn Hên 25/09/2000 CĐKDXK22D5

10 00119 1821093 Võ Trung Hiếu 24/09/2000 CĐKDXK22D4

11 00120 1821442 Mai Thị Hoa 25/12/2000 CĐKDXK22E4

12 00121 1820258 Hoàng Thị Dịu Hương 04/09/2000 CĐKDXK22A6

13 00122 1821768 Trần Thị Thu Huyền 15/05/2000 CĐKDXK22F4

14 00123 1821576 Nguyễn Duy Khánh 20/08/2000 CĐKDXK22F1

15 00124 1821100 Đỗ Thị Lệ 24/02/2000 CĐKDXK22D4

16 00125 1821113 Nguyễn Lê Luyến 17/05/2000 CĐKDXK22D4

17 00126 1820764 Nguyễn Thị Ngọc Mai 11/06/2000 CĐKDXK22C4

18 00127 1821144 Nguyễn Thị Yến My 01/03/2000 CĐKDXK22D5

19 00128 1811610 Hoàng Hà Ngân 16/09/2000 CĐKTDN22M

20 00129 1820183 Phan Kim Ngân 19/06/2000 CĐKDXK22A4

21 00130 1610010812 Phan Hoàng Nhật Nguyên 29/10/1998 CĐKDXK20D2

22 00131 1821757 Dương Thị Trúc Nhi 11/08/2000 CĐKDXK22F4

23 00132 1821444 Lê Thị Quỳnh Như 20/02/2000 CĐKDXK22E4

24 00133 1821859 Nguyễn Thị Hồng Nhung 02/07/2000 CĐKDXK22F6

25 00134 1820239 Trần Thị Kim Oanh 22/08/2000 CĐKDXK22A5

26 00135 1821857 Hồ Thị Mỹ Phụng 03/01/2000 CĐKDXK22F6

27 00136 1821817 Võ Thị Kim Phụng 12/02/1999 CĐKDXK22F4

28 00137 1821244 Ngô Phạm Hải Quỳnh 18/03/2000 CĐKDXK22D6

29 00138 1821838 Nguyễn Thị Thanh Thảo 01/01/2000 CĐKDXK22F6

30 00139 1821573 Võ Tấn Thông 29/03/2000 CĐKDXK22E6

31 00140 1821167 Lê Thị Huỳnh Trâm 26/10/2000 CĐKDXK22D5

DANH SÁCH DỰ THI HỌC PHẦN TIẾNG ANH GIAO TIẾP 2

Hệ Cao Đẳng - Chính quy - Khóa 2018

Khoa Thương mại Quốc tế

KÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc----------------------------

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

7/77

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚKÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

32 00141 1821419 Huỳnh Ngọc Bích Truyền 13/12/2000 CĐKDXK22E4

33 00142 1821323 Lê Thị Hoa Vệ 03/01/2000 CĐKDXK22E2

34 00143 1821769 Nguyễn Thiện Tương Vy 02/01/2000 CĐKDXK22F4

35 00144 1821638 Nguyễn Trần Xuân Vy 01/02/2000 CĐKDXK22F2

36 00145 1610020641 Phạm Vũ Thiên Ý 05/07/1997 CĐTATM20N

Tổng cộng gồm 36 sinh viên.

Số sinh viên dự thi ……….. Số bài thi …...….. Số tơ …………….

CB coi thi 1 CB coi thi 2

TP. HCM, ngày 12 tháng 08 năm 2020

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

(Ký và ghi rõ họ tên)(Ký và ghi rõ họ tên)

TL. HIỆU TRƯỞNG

(Ký và ghi rõ họ tên)

8/77

Nhóm: 1

Ngày giờ thi: 07g30 14/08/2020 Đợt: HK2 (2019-2020)

Phòng thi: ID Thi TT: 2870001005 Mã lớp học phần: 020200019207

CB coi thi 1: …………………………………………… CB coi thi 2: ……………………………………………

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚ

1 00146 1820350 Hoàng Đức Dương 05/07/2000 CĐKDXK22B2

2 00147 1821973 Nguyễn Thị Hiền 22/02/2000 CĐKDXK22G2

3 00148 1821606 Phan Thị Thu Hiền 13/02/2000 CĐKDXK22F1

4 00149 1820554 Vũ Đức Hiếu 09/09/2000 CĐLOGT22C

5 00150 1820309 Võ Đức Khánh 14/03/2000 CĐKDXK22B1

6 00151 1820345 Đoàn Đình Long 28/07/2000 CĐKDXK22B1

7 00152 1830382 Tô Thị Quang Nhã 25/02/2000 CĐKDXK22B2

8 00153 1820405 Đinh Thị Nhi 01/10/2000 CĐKDXK22B3

9 00154 1820298 Lê Ngọc Phước 30/04/2000 CĐKDXK22B1

10 00155 1821642 Cao Anh Thi 29/07/2000 CĐKDXK22F2

11 00156 1820116 Huỳnh Bá Trọng 16/02/2000 CĐLOGT22A

12 00157 1820193 Đàm Thị Thạch Trúc 31/08/2000 CĐKDXK22A4

13 00158 1820397 Nguyễn Thị Cát Tương 13/09/2000 CĐKDXK22B3

14 00159 1820590 Trần Thị Thảo Vân 02/03/2000 CĐKDXK22B6

15 00160 1820003 Trần Phương Vy 07/12/2000 CĐKDXK22A1

Tổng cộng gồm 15 sinh viên.

Số sinh viên dự thi ……….. Số bài thi …...….. Số tơ …………….

CB coi thi 1 CB coi thi 2

DANH SÁCH DỰ THI HỌC PHẦN TIẾNG ANH GIAO TIẾP 2

Hệ Cao Đẳng - Chính quy - Khóa 2018

Khoa Thương mại Quốc tế

KÝ TÊN

TP. HCM, ngày 12 tháng 08 năm 2020

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

(Ký và ghi rõ họ tên)(Ký và ghi rõ họ tên)

HỌ VÀ TÊN

TL. HIỆU TRƯỞNG

(Ký và ghi rõ họ tên)

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc----------------------------

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

9/77

Nhóm: 1

Ngày giờ thi: 07g30 14/08/2020 Đợt: HK2 (2019-2020)

Phòng thi: ID Thi TT: 2870001006 Mã lớp học phần: 020200019208

CB coi thi 1: …………………………………………… CB coi thi 2: ……………………………………………

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚ

1 00161 1820357 Nguyễn Nhựt Thúy Anh 18/10/2000 CĐKDXK22B2

2 00162 1822039 Lê Thị Nguyệt Cầm 16/06/2000 CĐKDXK22A4

3 00163 1820387 Nguyễn Xuân Hải 14/09/2000 CĐKDXK22B2

4 00164 1820624 Nguyễn Thị Thanh Hiền 02/02/2000 CĐKDXK22C1

5 00165 1822071 Nguyễn Thị Hương 06/04/2000 CĐLOGT22N

6 00166 1820253 Trịnh Thị Lệ Huyên 06/05/2000 CĐKDXK22A6

7 00167 1850142 Trần Thị Lệ Huyền 04/04/2000 CĐKDXK22B2

8 00168 1820337 Đỗ Thị Diễm Kiều 08/03/2000 CĐKDXK22B1

9 00169 1820339 Huỳnh Yến Linh 26/12/2000 CĐKDXK22B1

10 00170 1820381 Lý Tú Linh 10/02/2000 CĐKDXK22B2

11 00171 1820445 Dương Thị Khánh Ly 26/12/2000 CĐKDXK22B3

12 00172 1820108 Lê Thị Tuyết Mai 05/02/2000 CĐLOGT22A

13 00173 1820078 Châu Nhuận My 30/10/2000 CĐKDXK22A2

14 00174 1820384 Huỳnh Nguyễn Trà My 28/01/2000 CĐKDXK22B2

15 00175 1820265 Võ Thị Thu Ngân 21/08/2000 CĐLOGT22B

16 00176 1820299 Đặng Thị Thảo Nguyên 11/03/2000 CĐKDXK22B1

17 00177 1821508 Nguyễn Thị Kim Nhàn 06/08/2000 CĐKDXK22E5

18 00178 1820194 Trần Huỳnh Như 28/08/2000 CĐKDXK22A4

19 00179 1821674 Nguyễn Thị Huỳnh Nhung 10/03/2000 CĐKDXK22F2

20 00180 1820684 Trần Thị Lam Phương 15/12/2000 CĐKDXK22C2

21 00181 1820323 Lê Thị Phượng 11/10/2000 CĐLOGT22B

22 00182 1820202 Mai Thị Bích Phượng 29/08/2000 CĐKDXK22A4

23 00183 1820120 Đặng Thế Quang 22/09/2000 CĐLOGT22A

24 00184 1830707 Nguyễn Thị Thục Quyên 06/11/2000 CĐKDXK22C3

25 00185 1820086 Đặng Thị Thu Thảo 22/01/2000 CĐKDXK22A2

26 00186 1820173 Lục Lê Phương Thảo 15/10/1998 CĐKDXK22A4

27 00187 1821836 Nguyễn Minh Thi 13/11/2000 CĐKDXK22F5

28 00188 1820176 Trần Thị Ngọc Thơ 03/11/2000 CĐKDXK22A4

29 00189 1820366 Lê Thị Lệ Thu 02/02/2000 CĐKDXK22B2

30 00190 1820342 Lê Thị Anh Thư 22/03/2000 CĐKDXK22B1

31 00191 1830453 Huỳnh Thanh Thương 04/02/2000 CĐKTDN22D

DANH SÁCH DỰ THI HỌC PHẦN TIẾNG ANH GIAO TIẾP 2

Hệ Cao Đẳng - Chính quy - Khóa 2018

Khoa Thương mại Quốc tế

KÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc----------------------------

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

10/77

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚKÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

32 00192 1610011318 Trần Thị Thanh Thúy 31/01/1998 CĐKDXK20H4

33 00193 1610011386 Nguyễn Quy Cẩm Tiên 10/10/1997 CĐKDXK20H4

34 00194 1820331 Phan Thị Thanh Trà 01/09/2000 CĐKDXK22B1

35 00195 1820329 Phạm Ngọc Hồng Trân 04/03/2000 CĐKDXK22B1

36 00196 1820174 Nguyễn Diệu Mai Trinh 27/05/2000 CĐKDXK22A4

37 00197 1820192 Lê Thị Thanh Tuyền 26/07/2000 CĐKDXK22A4

38 00198 1820191 Nguyễn Thị Thanh Vy 04/01/2000 CĐKDXK22A4

39 00199 1820161 Võ Nguyên Bảo Vy 01/05/2000 CĐKDXK22A4

40 00200 1820386 Nguyễn Thị Ngọc Xuyến 18/01/2000 CĐKDXK22B2

Tổng cộng gồm 40 sinh viên.

Số sinh viên dự thi ……….. Số bài thi …...….. Số tơ …………….

CB coi thi 1 CB coi thi 2

TP. HCM, ngày 12 tháng 08 năm 2020

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

(Ký và ghi rõ họ tên)(Ký và ghi rõ họ tên)

TL. HIỆU TRƯỞNG

(Ký và ghi rõ họ tên)

11/77

Nhóm: 1

Ngày giờ thi: 07g30 14/08/2020 Đợt: HK2 (2019-2020)

Phòng thi: ID Thi TT: 2870001007 Mã lớp học phần: 020200019209

CB coi thi 1: …………………………………………… CB coi thi 2: ……………………………………………

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚ

1 00201 1820155 Phạm Thị Lê Vy Anh 18/01/2000 CĐKDXK22A3

2 00202 1820388 Đỗ Ngọc Minh Châu 19/04/2000 CĐKDXK22B2

3 00203 1821034 Nguyễn Thị Linh Chi 15/10/2000 CĐKDXK22D3

4 00204 1820677 Trịnh Minh Chiến 01/01/2000 CĐLOGT22D

5 00205 1820436 Nguyễn Ngọc Hồng Dung 16/05/2000 CĐKDXK22B3

6 00206 1820407 Lê Lan Dương 16/07/1999 CĐKDXK22B3

7 00207 1820406 Võ Anh Duy 07/11/2000 CĐKDXK22B3

8 00208 1820263 Nguyễn Huỳnh Quỳnh Giang 06/03/2000 CĐKDXK22A6

9 00209 1820164 Nguyễn Thanh Hà 09/11/2000 CĐKDXK22A4

10 00210 1811626 Lâm Thị Kiều Hạnh 10/11/2000 CĐKTDN22N

11 00211 1831818 Lương Thúy Hạnh 02/09/2000 CĐKTDN22O

12 00212 1820451 Phạm Bùi Tấn Huy Hoàng 18/06/2000 CĐKDXK22B3

13 00213 1820954 Nguyễn Đặng Ánh Hồng 13/08/2000 CĐKDXK22D1

14 00214 1811839 Lê Thị Quỳnh Hương 03/06/2000 CĐKTDN22O

15 00215 1821015 Nguyễn Thị Trúc Huy 21/12/2000 CĐKDXK22D2

16 00216 1810315 Phan Quang Huy 26/08/2000 CĐKDXK22B3

17 00217 1820313 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 01/01/2000 CĐKDXK22B1

18 00218 1820410 Lê Trung Kiên 28/02/2000 CĐKDXK22B3

19 00219 1820394 Võ Phạm Anh Kiệt 14/07/2000 CĐKDXK22B3

20 00220 1820996 Đinh Thị Kim Lân 18/05/2000 CĐKDXK22D2

21 00221 1820380 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 19/03/2000 CĐKDXK22B2

22 00222 1811631 Lê Thị Truyền Liễu 26/05/2000 CĐKTDN22N

23 00223 1811622 Đào Thùy Linh 19/12/2000 CĐKTDN22N

24 00224 1820009 Hoàng Thùy Linh 26/08/2000 CĐKDXK22A1

25 00225 1821671 Nguyễn Thị Mỹ Linh 17/10/2000 CĐKDXK22F2

26 00226 1820181 Đồng Thị Phương Minh 09/04/2000 CĐKDXK22A4

27 00227 1820435 Đặng Thị Thúy Ngân 22/03/2000 CĐKDXK22B3

28 00228 1830165 Nguyễn Thị Kim Ngọc 24/10/2000 CĐKDXK22A4

29 00229 1820419 Nguyễn Thị Lệ Nhi 16/07/2000 CĐKDXK22B3

30 00230 1820978 Lê Thị Thanh Phương 18/06/2000 CĐKDXK22D2

31 00231 1820937 Nguyễn Đức Quang 21/10/2000 CĐKDXK22D1

DANH SÁCH DỰ THI HỌC PHẦN TIẾNG ANH GIAO TIẾP 2

Hệ Cao Đẳng - Chính quy - Khóa 2018

Khoa Thương mại Quốc tế

KÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc----------------------------

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

12/77

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚKÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

32 00232 1820446 Nguyễn Thị Như Thìn 18/04/2000 CĐKDXK22B3

33 00233 1820201 Trần Kim Thoa 26/02/2000 CĐKDXK22A4

34 00234 1820438 Trần Lê Lam Trương 04/01/2000 CĐKDXK22B3

35 00235 1821061 Nguyễn Thị Cẩm Tú 23/09/2000 CĐKDXK22D3

36 00236 1830434 Võ Thị Thanh Tú 09/11/2000 CĐKDXK22B3

37 00237 1820413 Lê Đoàn Phương Vi 24/12/2000 CĐKDXK22B3

38 00238 1820995 Nguyễn Xuân Thảo Vy 14/01/2000 CĐKDXK22D2

39 00239 1812007 Đinh Kim Yến 20/07/2000 CĐKTDN22O

40 00240 1820073 Lỷ Ngọc Yến 06/02/2000 CĐKDXK22A2

Tổng cộng gồm 40 sinh viên.

Số sinh viên dự thi ……….. Số bài thi …...….. Số tơ …………….

CB coi thi 1 CB coi thi 2

TP. HCM, ngày 12 tháng 08 năm 2020

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

(Ký và ghi rõ họ tên)(Ký và ghi rõ họ tên)

TL. HIỆU TRƯỞNG

(Ký và ghi rõ họ tên)

13/77

Nhóm: 1

Ngày giờ thi: 07g30 14/08/2020 Đợt: HK2 (2019-2020)

Phòng thi: ID Thi TT: 2870001008 Mã lớp học phần: 020200019211

CB coi thi 1: …………………………………………… CB coi thi 2: ……………………………………………

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚ

1 00241 1820491 Lê Thị Kiều Anh 10/06/2000 CĐKDXK22B4

2 00242 1820171 Ngô Minh Châu 02/06/2000 CĐKDXK22A4

3 00243 1820214 Trịnh Thị Hải Đông 08/06/2000 CĐKDXK22A5

4 00244 1820519 Ngô Thị Thùy Dương 03/03/2000 CĐKDXK22B5

5 00245 1820555 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 28/01/2000 CĐKDXK22B6

6 00246 1820369 Nguyễn Thị Tiền Giang 05/01/2000 CĐKDXK22B2

7 00247 1820759 Nguyễn Thị Thu Hằng 21/06/2000 CĐKDXK22C4

8 00248 1820459 Phạm Thị Thu Hảo 16/03/2000 CĐKDXK22B4

9 00249 1820551 Võ Thành Hiệu 21/04/2000 CĐKDXK22B6

10 00250 1820477 Đinh Thị Thương Hoài 11/05/2000 CĐKDXK22B4

11 00251 1820538 Lê Thị Hoài 29/11/2000 CĐKDXK22B5

12 00252 1820457 Nguyễn Thị Hoài 25/07/1999 CĐKDXK22B4

13 00253 1820453 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 25/01/2000 CĐKDXK22B4

14 00254 1820492 Huỳnh Thị Mộng Huyền 27/11/2000 CĐKDXK22B4

15 00255 1820104 Lê Hoàng Kha 27/01/2000 CĐKDXK22A3

16 00256 1820196 Nguyễn Tuấn Kiệt 16/05/2000 CĐKDXK22A4

17 00257 1820224 Nguyễn Thanh Liến 08/03/2000 CĐKDXK22A5

18 00258 1820595 Phùng Thị Mỹ Linh 27/10/1999 CĐKDXK22B6

19 00259 1820507 Nguyễn Thị Loan 12/09/2000 CĐKDXK22B5

20 00260 1820470 Nguyễn Thùy Thanh Mai 11/10/2000 CĐKDXK22B4

21 00261 1820535 Phạm Ngọc Thùy My 20/11/2000 CĐKDXK22B5

22 00262 1820510 Trần Thị Thanh Ngân 10/06/2000 CĐKDXK22B5

23 00263 1820580 Hoàng Lê Tuyết Nhi 15/07/1999 CĐKDXK22B6

24 00264 1820593 Nguyễn Thị Huỳnh Như 14/10/2000 CĐKDXK22B6

25 00265 1820121 Trần Ngọc Phước 15/12/2000 CĐKDXK22A3

26 00266 1820520 Nguyễn Thị Thu Sương 02/04/2000 CĐKDXK22B5

27 00267 1821501 Dương Hồng Thi 18/04/2000 CĐKDXK22E5

28 00268 1820834 Huỳnh Thị Thi Thi 25/09/2000 CĐKDXK22C5

29 00269 1820584 Nguyễn Thanh Toàn 09/03/2000 CĐKDXK22B6

30 00270 1820467 Trần Thị Thanh Tú 12/01/2000 CĐKDXK22B4

31 00271 1821223 Nguyễn Thuỳ Vy 28/07/2000 CĐKDXK22D6

DANH SÁCH DỰ THI HỌC PHẦN TIẾNG ANH GIAO TIẾP 2

Hệ Cao Đẳng - Chính quy - Khóa 2018

Khoa Thương mại Quốc tế

KÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc----------------------------

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

14/77

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚKÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

32 00272 1820493 Bùi Nguyễn Hải Yến 10/07/2000 CĐKDXK22B4

33 00273 1820505 Nguyễn Thị Hải Yến 13/11/2000 CĐKDXK22B5

Tổng cộng gồm 33 sinh viên.

Số sinh viên dự thi ……….. Số bài thi …...….. Số tơ …………….

CB coi thi 1 CB coi thi 2

TP. HCM, ngày 12 tháng 08 năm 2020

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

(Ký và ghi rõ họ tên)(Ký và ghi rõ họ tên)

TL. HIỆU TRƯỞNG

(Ký và ghi rõ họ tên)

15/77

Nhóm: 1

Ngày giờ thi: 07g30 14/08/2020 Đợt: HK2 (2019-2020)

Phòng thi: ID Thi TT: 2870001009 Mã lớp học phần: 020200019212

CB coi thi 1: …………………………………………… CB coi thi 2: ……………………………………………

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚ

1 00274 1821367 NGUYỄN HOÀNG ANH 26/02/2000 CĐKDXK22E3

2 00275 1820990 Trần Hồng Anh 12/10/2000 CĐKDXK22D2

3 00276 1820873 Nguyễn Huỳnh Minh Cẩm 07/01/2000 CĐKDXK22C6

4 00277 1821907 Huỳnh Thị Chi 09/11/2000 CĐKDXK22G1

5 00278 1820127 Nguyễn Thị Hạ Cơ 20/05/2000 CĐKDXK22A3

6 00279 1821834 Nguyễn Trúc Duyên 22/06/2000 CĐKDXK22F5

7 00280 1820404 Nguyễn Hoài Phi Giao 22/02/2000 CĐKDXK22B3

8 00281 1810869 Trần Thị Thanh Hằng 07/10/2000 CĐKTDN22G

9 00282 1820317 Mạc Thị Hạnh 24/05/2000 CĐKDXK22B1

10 00283 1821365 Lê Thị Ngọc Hiền 17/08/2000 CĐKDXK22E3

11 00284 1820872 Nguyễn Thị Xuân Hiền 01/01/2000 CĐKDXK22C6

12 00285 1821767 Hồ Thị Thu Hương 28/11/2000 CĐKDXK22F4

13 00286 1820936 Bùi Văn Vĩnh Kỳ 10/04/2000 CĐKDXK22D1

14 00287 1821832 Nguyễn Thị Hoàng Lan 14/01/2000 CĐKDXK22F5

15 00288 1851237 Lê Thị Kim Liên 12/12/2000 CĐKTDN22K

16 00289 1821380 Phạm Thị Ngọc Ly 08/11/2000 CĐLOGT22I

17 00290 1821374 Nguyễn Thị Kim Ngân 16/03/1999 CĐKDXK22E3

18 00291 1821618 Nguyễn Thị Kim Ngân 22/11/1999 CĐKDXK22F1

19 00292 1821004 Tống Thị Kim Ngân 22/06/2000 CĐKDXK22D2

20 00293 1820989 Trần Thanh Ngân 17/01/2000 CĐKDXK22D2

21 00294 1821363 Phạm Thị Đức Ngọc 16/07/2000 CĐKDXK22E3

22 00295 1820311 Đặng Nam Nguyên 24/04/2000 CĐKDXK22B1

23 00296 1821221 Phan Thống Nhất 09/11/2000 CĐKDXK22D6

24 00297 1810035 Trần Thị Huỳnh Như 22/03/2000 CĐKTDN22A

25 00298 1821536 Võ Phương Nhung 17/05/2000 CĐKDXK22E6

26 00299 1821751 Trần Lương Oanh 02/08/2000 CĐKDXK22F4

27 00300 1821776 Nguyễn Thị Thùy Quyên 24/03/2000 CĐKDXK22F4

28 00301 1821050 Nguyễn Đăng Quốc Thái 25/08/2000 CĐLOGT22F

29 00302 1820566 Lâm Nguyễn Hồng Thắm 26/06/2000 CĐKDXK22B6

30 00303 1840837 Nguyễn Ngọc Dạ Thảo 15/09/2000 CĐKDXK22E2

31 00304 1821813 Phạm Thị Phương Thảo 05/03/2000 CĐKDXK22F5

DANH SÁCH DỰ THI HỌC PHẦN TIẾNG ANH GIAO TIẾP 2

Hệ Cao Đẳng - Chính quy - Khóa 2018

Khoa Thương mại Quốc tế

KÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc----------------------------

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

16/77

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚKÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

32 00305 1820959 Nguyễn Thị Anh Thư 24/05/2000 CĐKDXK22D1

33 00306 1821208 Trần Thị Bích Thuận 11/01/2000 CĐKDXK22D6

34 00307 1821230 Huỳnh Ngọc Trân 29/08/2000 CĐKDXK22D6

35 00308 1821764 Nguyễn Thị Thùy Trang 04/06/2000 CĐKDXK22F4

36 00309 1821070 Trần Thị Mỹ Trinh 10/10/2000 CĐKTDN22K

37 00310 1821775 Nguyễn Thị Thanh Trúc 22/10/2000 CĐKDXK22F4

38 00311 1820918 Võ Vũ Trương 13/04/2000 CĐKDXK22D1

39 00312 1820991 Nguyễn Thị Thu Uyên 16/07/2000 CĐKDXK22D2

40 00313 1820552 Nguyễn Thị Ngọc Yến 30/05/2000 CĐKDXK22B6

Tổng cộng gồm 40 sinh viên.

Số sinh viên dự thi ……….. Số bài thi …...….. Số tơ …………….

CB coi thi 1 CB coi thi 2

TP. HCM, ngày 12 tháng 08 năm 2020

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

(Ký và ghi rõ họ tên)(Ký và ghi rõ họ tên)

TL. HIỆU TRƯỞNG

(Ký và ghi rõ họ tên)

17/77

Nhóm: 1

Ngày giờ thi: 07g30 14/08/2020 Đợt: HK2 (2019-2020)

Phòng thi: ID Thi TT: 2870001011 Mã lớp học phần: 020200019215

CB coi thi 1: …………………………………………… CB coi thi 2: ……………………………………………

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚ

1 00314 1820743 Vũ Thị Lan Anh 10/03/2000 CĐKDXK22C3

2 00315 1821445 Nguyễn Thị Mỹ Châu 22/08/2000 CĐKDXK22E4

3 00316 1820747 Trần Thị Mỹ Duyên 09/12/2000 CĐKDXK22C3

4 00317 1820641 Hồ Thị Hân 08/04/2000 CĐKDXK22C1

5 00318 1820733 Trần Việt Hào 28/04/2000 CĐKDXK22C3

6 00319 1821110 Nguyễn Đăng Hiếu 31/01/2000 CĐKDXK22D4

7 00320 1831107 Trần Thị Hòa 21/02/2000 CĐKTDN22I

8 00321 1821894 Trần Thị Ngọc Huyên 27/11/2000 CĐKDXK22G1

9 00322 1821457 Võ Thị Mỹ Lệ 23/11/2000 CĐKDXK22E5

10 00323 1821222 Nguyễn Thị Trúc Linh 01/07/2000 CĐKDXK22D6

11 00324 1820807 Đậu Thị Lộc 15/05/2000 CĐKDXK22C5

12 00325 1821535 Nguyễn Thị Mận 04/02/2000 CĐKDXK22E6

13 00326 1820844 Nguyễn Thị Thúy Mi 29/06/2000 CĐKDXK22C5

14 00327 1811239 Võ Thị Thanh Minh 10/03/2000 CĐKTDN22I

15 00328 1820090 Phạm Thị Kim Ngân 13/02/2000 CĐKDXK22A2

16 00329 1820769 Vũ Quốc Ngân 05/02/2000 CĐKDXK22C4

17 00330 1610010115 Ngô Thị Phúc 07/09/1998 CĐKDXK20B1

18 00331 1820787 Đặng Thị Lê Phương 15/05/2000 CĐKDXK22C4

19 00332 1820789 Thái Tuấn Phương 07/08/1999 CĐKDXK22C4

20 00333 1821196 Đặng Thị Như Quỳnh 05/05/2000 CĐKDXK22D6

21 00334 1610061084 Trịnh Thị Như Quỳnh 10/09/1998 CĐQTKS20D

22 00335 1822070 Lê Thu Thắm 18/10/2000 CĐKDXK22D5

23 00336 1820880 Nguyễn Chí Thành 30/04/2000 CĐKDXK22C6

24 00337 1822027 Nguyễn Ngọc Thi 11/09/2000 CĐKDXK22C4

25 00338 1820779 Nguyễn Kim Thương 30/06/2000 CĐKDXK22C4

26 00339 1820792 Nguyễn Thị Thủy Tiên 16/11/2000 CĐKDXK22C4

27 00340 1820773 Thái Quang Từ 03/01/2000 CĐKDXK22C4

28 00341 1822007 Nguyễn Dương Viên 12/01/2000 CĐKDXK22G2

29 00342 1820454 Ngô Thị Nhật Vy 21/03/2000 CĐLOGT22C

30 00343 1820745 Võ Cao Hoàng Vy 01/08/2000 CĐKDXK22C3

Tổng cộng gồm 30 sinh viên.

Số sinh viên dự thi ……….. Số bài thi …...….. Số tơ …………….

DANH SÁCH DỰ THI HỌC PHẦN TIẾNG ANH GIAO TIẾP 2

Hệ Cao Đẳng - Chính quy - Khóa 2018

Khoa Thương mại Quốc tế

KÝ TÊN

TP. HCM, ngày 12 tháng 08 năm 2020

HỌ VÀ TÊN

TL. HIỆU TRƯỞNG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc----------------------------

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

18/77

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚKÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

CB coi thi 1 CB coi thi 2 Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

(Ký và ghi rõ họ tên)(Ký và ghi rõ họ tên)(Ký và ghi rõ họ tên)

19/77

Nhóm: 1

Ngày giờ thi: 07g30 14/08/2020 Đợt: HK2 (2019-2020)

Phòng thi: ID Thi TT: 2870001012 Mã lớp học phần: 020200019218

CB coi thi 1: …………………………………………… CB coi thi 2: ……………………………………………

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚ

1 00344 1820863 Nguyễn Thị Hồng Anh 20/10/2000 CĐKDXK22C5

2 00345 1811628 Phạm Thị Kim Anh 10/04/2000 CĐKTDN22N

3 00346 1812070 La Bảo Châu 09/04/1999 CĐKTDN22O

4 00347 1820808 Trà Bích Châu 15/08/2000 CĐKDXK22C5

5 00348 1820878 Bùi Ngọc Kim Chi 12/01/2000 CĐKDXK22C6

6 00349 1820909 Đỗ Hữu Đại 29/03/2000 CĐKDXK22C6

7 00350 1820911 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 15/05/2000 CĐKDXK22C6

8 00351 1820030 Lê Thị Trúc Hà 25/10/2000 CĐKDXK22A1

9 00352 1820886 Nguyễn Thị Hồng Hảo 22/09/2000 CĐKDXK22C6

10 00353 1820828 Nguyễn Văn Hậu 06/02/2000 CĐKDXK22C5

11 00354 1820755 Hồ Thị Mỹ Linh 28/02/2000 CĐKDXK22C4

12 00355 1810884 Lê Thị Thảo Linh 09/10/2000 CĐKTDN22G

13 00356 1820900 Trương Ngọc Vũ Luân 23/12/2000 CĐKDXK22C6

14 00357 1811240 Giáp Mai Bích Ngọc 21/08/2000 CĐKTDN22I

15 00358 1820885 Lê Hồng Ngọc 19/12/2000 CĐKDXK22C6

16 00359 1820913 Đinh Thị Yến Nhi 22/10/2000 CĐKDXK22C6

17 00360 1820005 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 24/09/1999 CĐKDXK22A1

18 00361 1821705 Dương Tâm Như 19/04/2000 CĐLOGT22L

19 00362 1820028 Thái Thị Quỳnh Như 20/05/2000 CĐKDXK22A1

20 00363 1610020550 Nguyễn Thị Mỹ Nương 15/05/1998 CĐTATM20L

21 00364 1820896 Nguyễn Minh Pháp 25/08/2000 CĐKDXK22C6

22 00365 1821703 Nguyễn Yến Phi 13/10/2000 CĐLOGT22L

23 00366 1820754 Diệp Hào Phong 24/02/2000 CĐKDXK22C4

24 00367 1821986 Nguyễn Lê Tiểu Quyên 10/03/2000 CĐLOGT22N

25 00368 1820726 Lê Thị Như Quỳnh 14/05/2000 CĐKDXK22C3

26 00369 1820796 Lê Trần Phương Thảo 19/09/2000 CĐKDXK22C4

27 00370 1820843 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 23/11/2000 CĐKDXK22C5

28 00371 1820833 Trương Thị Trâm 20/11/2000 CĐKDXK22C5

29 00372 1822040 Phạm Trần Quế Trân 05/07/2000 CĐKDXK22C5

30 00373 1821794 Phạm Huyền Trang 31/05/2000 CĐLOGT22L

31 00374 1811787 Nguyễn Thị Thanh Trinh 09/09/2000 CĐKTDN22N

DANH SÁCH DỰ THI HỌC PHẦN TIẾNG ANH GIAO TIẾP 2

Hệ Cao Đẳng - Chính quy - Khóa 2018

Khoa Thương mại Quốc tế

KÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc----------------------------

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

20/77

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚKÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

32 00375 1820004 Trần Thị Tư 04/09/2000 CĐKDXK22A1

33 00376 1820857 Nguyễn Ngọc Nguyên Uyên 25/07/2000 CĐKDXK22C5

34 00377 1820771 Đỗ Ngọc Vĩ 05/02/2000 CĐKDXK22C4

35 00378 1820805 Nguyễn Tuấn Vũ 03/07/1998 CĐKDXK22C5

36 00379 1820905 Nguyễn Thành Ý 14/10/2000 CĐKDXK22C6

Tổng cộng gồm 36 sinh viên.

Số sinh viên dự thi ……….. Số bài thi …...….. Số tơ …………….

CB coi thi 1 CB coi thi 2

TP. HCM, ngày 12 tháng 08 năm 2020

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

(Ký và ghi rõ họ tên)(Ký và ghi rõ họ tên)

TL. HIỆU TRƯỞNG

(Ký và ghi rõ họ tên)

21/77

Nhóm: 1

Ngày giờ thi: 07g30 14/08/2020 Đợt: HK2 (2019-2020)

Phòng thi: ID Thi TT: 2870001013 Mã lớp học phần: 020200019219

CB coi thi 1: …………………………………………… CB coi thi 2: ……………………………………………

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚ

1 00380 1821779 Đỗ Thị Phương Anh 24/01/2000 CĐKDXK22F4

2 00381 1840834 Hà Kiều Anh 08/11/2000 CĐKDXK22D5

3 00382 1820403 Trần Thị Ngọc Ánh 25/01/2000 CĐKDXK22B3

4 00383 1820421 Nguyễn Thị Hồng Cẩm 01/02/2000 CĐKDXK22B3

5 00384 1820297 Hồng Ngọc Diệp 17/10/2000 CĐKDXK22A6

6 00385 1821839 Phạm Thị Hào 01/02/2000 CĐKDXK22F6

7 00386 1820257 Lưu Kim Hiền 30/05/2000 CĐKDXK22A6

8 00387 1821793 Nguyễn Thị Thuý Kiều 22/04/2000 CĐKDXK22F5

9 00388 1820862 Nguyễn Thanh Lam 30/08/2000 CĐKDXK22C5

10 00389 1821782 Nguyễn Thị Ngọc Lành 26/04/2000 CĐKDXK22F5

11 00390 1821837 Nguyễn Thị Mỹ Linh 09/09/2000 CĐKDXK22F6

12 00391 1821863 Võ Thị Cao Ly 20/01/2000 CĐKDXK22F6

13 00392 1821739 HUYNH THI KIM NGA 23/04/2000 CĐKDXK22F4

14 00393 1810007 Huỳnh Thị Thiên Nga 14/06/2000 CĐKDXK22A1

15 00394 1820281 Đặng Thị Ngà 27/04/2000 CĐKDXK22A6

16 00395 1820264 Bùi Thị Thanh Nguyên 08/03/2000 CĐKDXK22A6

17 00396 1820033 Bùi Thuyết Linh Nhi 16/04/2000 CĐKDXK22A1

18 00397 1820295 Mang Thị Nhi 22/06/2000 CĐKDXK22A6

19 00398 1820456 Nguyễn Thị Minh Như 19/08/2000 CĐKDXK22B4

20 00399 1811121 Nguyễn Thị Yến Như 16/03/2000 CĐKTDN22I

21 00400 1820443 Phạm Thị Quỳnh Như 03/07/2000 CĐKDXK22B3

22 00401 1820398 Ngô Thị Hồng Phương 02/06/2000 CĐKDXK22B3

23 00402 1821766 Nguyễn Thị Thu Phương 31/12/2000 CĐKDXK22F4

24 00403 1821878 Bùi Thị Quý 03/03/2000 CĐKDXK22F6

25 00404 1820290 Nguyễn Hữu Sang 02/07/2000 CĐKDXK22A6

26 00405 1821848 Nguyễn Cao Thắng 03/11/2000 CĐKDXK22F6

27 00406 1821851 Lê Chí Thanh 17/11/2000 CĐKDXK22F6

28 00407 1820197 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 30/06/2000 CĐLOGT22B

29 00408 1610020028 Vũ Từ Thiện 20/04/1997 CĐTATM20A

30 00409 1821843 Nguyễn Văn Minh Tiến 06/09/2000 CĐKDXK22F6

31 00410 1821825 Nguyễn Ngọc Trân 20/08/2000 CĐKDXK22F5

DANH SÁCH DỰ THI HỌC PHẦN TIẾNG ANH GIAO TIẾP 2

Hệ Cao Đẳng - Chính quy - Khóa 2018

Khoa Thương mại Quốc tế

KÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc----------------------------

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

22/77

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚKÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

32 00411 1820441 Võ Ngọc Thùy Trang 23/01/2000 CĐKDXK22B3

33 00412 1820050 Lê Thị Phương Trinh 20/12/2000 CĐKDXK22A2

34 00413 1821799 Lương Thị Thanh Trúc 20/08/2000 CĐKDXK22F5

35 00414 1821846 Võ Thị Thanh Tuyền 11/01/2000 CĐKDXK22F6

36 00415 1821883 Hoàng Thị Yến Vy 26/04/2000 CĐKDXK22F6

37 00416 1821801 Huỳnh Thị Mỹ Vy 10/10/2000 CĐKDXK22F5

38 00417 1821864 Nguyễn Thanh Tương Vy 26/09/2000 CĐKDXK22F6

39 00418 1820824 Hoàng Thị Như Ý 26/07/2000 CĐLOGT22E

Tổng cộng gồm 39 sinh viên.

Số sinh viên dự thi ……….. Số bài thi …...….. Số tơ …………….

CB coi thi 1 CB coi thi 2

TP. HCM, ngày 12 tháng 08 năm 2020

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

(Ký và ghi rõ họ tên)(Ký và ghi rõ họ tên)

TL. HIỆU TRƯỞNG

(Ký và ghi rõ họ tên)

23/77

Nhóm: 1

Ngày giờ thi: 07g30 14/08/2020 Đợt: HK2 (2019-2020)

Phòng thi: ID Thi TT: 2870001014 Mã lớp học phần: 020200019220

CB coi thi 1: …………………………………………… CB coi thi 2: ……………………………………………

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚ

1 00419 1850178 Trần Thị Minh Đông 23/11/2000 CĐKDXK22B5

2 00420 1821019 Phan Thị Hiền 05/06/2000 CĐKDXK22D3

3 00421 1821206 Phan Văn Hiếu 10/12/2000 CĐLOGT22G

4 00422 1821005 Phan Thị Huyền 06/06/1999 CĐKDXK22D2

5 00423 1821156 Nguyễn Lê Hoàng Khang 14/03/2000 CĐLOGT22G

6 00424 1821142 Nguyễn Thị Thuý Kiều 25/05/2000 CĐKDXK22D5

7 00425 1820305 Mai Thị Thanh Lam 02/04/2000 CĐKDXK22B1

8 00426 1821410 Đặng Thị Lan 28/07/1998 CĐKDXK22E4

9 00427 1820157 Dương Thị Tuyết Lan 02/01/2000 CĐKDXK22A4

10 00428 1821134 Võ Thị Tuyết Linh 19/05/2000 CĐKDXK22D5

11 00429 1822035 Phan Quốc Long 04/02/2000 CĐKDXK22B4

12 00430 1820487 Nguyễn Thị Trúc Ly 07/09/2000 CĐKDXK22B4

13 00431 1811612 Đặng Thị Trà Mi 27/07/1999 CĐKTDN22M

14 00432 1821133 Võ Thị Kiều Mơ 18/07/2000 CĐKDXK22D5

15 00433 1820259 Nguyễn Ngọc Trà My 05/01/2000 CĐKDXK22A6

16 00434 1821278 Lý Kiều Ngân 07/10/2000 CĐLOGT22H

17 00435 1821403 Nguyễn Cẩm Ngân 06/02/2000 CĐLOGT22I

18 00436 1820472 Phạm Nguyễn Thái Nguyên 28/11/2000 CĐKDXK22B4

19 00437 1821084 Nguyễn Quỳnh Như 01/07/2000 CĐKDXK22D4

20 00438 1821750 Nguyễn Thị Thanh Phương 10/12/2000 CĐKDXK22F4

21 00439 1820547 Nguyễn Thị Quyên 09/05/2000 CĐKDXK22B5

22 00440 1820968 Nguyễn Thị Mai Quyên 04/04/2000 CĐKDXK22D2

23 00441 1821081 Đặng Hoàng Như Quỳnh 19/12/2000 CĐKDXK22D4

24 00442 1821146 Đào Khánh Quỳnh 16/01/2000 CĐKDXK22D5

25 00443 1821637 Ngô Thị Trúc Quỳnh 29/10/2000 CĐKDXK22F2

26 00444 1820391 Đinh Thị Thu Thắm 12/08/2000 CĐKDXK22B2

27 00445 1831116 Lê Thị Hồng Thắm 08/10/2000 CĐLOGT22G

28 00446 1821491 Phan Thị Phương Thanh 14/08/2000 CĐLOGT22I

29 00447 1821344 Hồ Công Thoại 14/04/2000 CĐLOGT22H

30 00448 1811599 Huỳnh Thị Minh Thư 14/05/2000 CĐKTDN22M

31 00449 1821138 Lê Mỹ Thuận 19/09/2000 CĐKDXK22D5

DANH SÁCH DỰ THI HỌC PHẦN TIẾNG ANH GIAO TIẾP 2

Hệ Cao Đẳng - Chính quy - Khóa 2018

Khoa Thương mại Quốc tế

KÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc----------------------------

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

24/77

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚKÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

32 00450 1821059 Phan Thị Thanh Thương 31/05/2000 CĐKDXK22D3

33 00451 1821610 Nguyễn Hoàng Kiều Thủy 20/07/2000 CĐKDXK22F1

34 00452 1821140 Phùng Thị Hoàng Thủy 16/04/2000 CĐKDXK22D5

35 00453 1811600 Lê Ngọc Quyên Thy 15/06/2000 CĐKTDN22M

36 00454 1821219 Nguyễn Văn Tiện 06/11/2000 CĐLOGT22H

37 00455 1820988 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 27/11/2000 CĐKDXK22D2

38 00456 1821528 Trần Thị Kim Vàng 19/02/2000 CĐLOGT22I

39 00457 1821453 Lê Hoàng Phương Vi 13/02/2000 CĐLOGT22I

40 00458 1820915 Bùi Nguyễn Ý Vy 30/07/2000 CĐKDXK22D1

Tổng cộng gồm 40 sinh viên.

Số sinh viên dự thi ……….. Số bài thi …...….. Số tơ …………….

CB coi thi 1 CB coi thi 2

TP. HCM, ngày 12 tháng 08 năm 2020

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

(Ký và ghi rõ họ tên)(Ký và ghi rõ họ tên)

TL. HIỆU TRƯỞNG

(Ký và ghi rõ họ tên)

25/77

Nhóm: 1

Ngày giờ thi: 07g30 14/08/2020 Đợt: HK2 (2019-2020)

Phòng thi: ID Thi TT: 2870001015 Mã lớp học phần: 020200019221

CB coi thi 1: …………………………………………… CB coi thi 2: ……………………………………………

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚ

1 00459 1821845 Lê Thị Hồng Ân 03/03/2000 CĐKDXK22F6

2 00460 1820950 Võ Thị Xuân Diễm 15/01/2000 CĐKDXK22D1

3 00461 1821329 Võ Thị Bích Dung 31/07/2000 CĐKDXK22E2

4 00462 1820929 Bùi Thị Mỹ Duyên 04/07/2000 CĐKDXK22D1

5 00463 1821046 Lê Thị Mỹ Duyên 10/04/2000 CĐKDXK22D3

6 00464 1820498 Nguyễn Thị Kim Duyên 07/08/2000 CĐLOGT22C

7 00465 1820984 Trần Thị Mỹ Duyên 07/01/2000 CĐKDXK22D2

8 00466 1821012 Trần Thị Ngọc Hân 19/10/2000 CĐKDXK22D2

9 00467 1820439 Trần Thị Thúy Hằng 29/03/2000 CĐLOGT22C

10 00468 1821129 Nguyễn Thị Hậu 20/04/2000 CĐKDXK22D4

11 00469 1820845 Phạm Thị Thu Hiền 09/09/2000 CĐKDXK22C5

12 00470 1820992 Hoàng Nguyễn Đức Huy 06/08/2000 CĐKDXK22D2

13 00471 1820452 Phạm Ngọc Huy 14/01/2000 CĐLOGT22C

14 00472 1820960 Võ Thị Bích Huyền 18/07/2000 CĐKDXK22D1

15 00473 1821404 Mai Diễm Lệ 20/11/2000 CĐKDXK22E4

16 00474 1821450 Trần Thị Ánh Linh 22/09/2000 CĐKDXK22E4

17 00475 1820922 Nguyễn Thị Kim Ngân 17/03/2000 CĐKDXK22D1

18 00476 1820948 Phan Minh Nguyệt 30/05/2000 CĐKDXK22D1

19 00477 1821351 Nguyễn Thị Yến Nhi 08/08/2000 CĐKDXK22E2

20 00478 1821191 Phạm Thị Ngọc Oanh 06/12/2000 CĐKDXK22D6

21 00479 1821317 Lại Thị Hoàng Phúc 12/01/2000 CĐKDXK22E2

22 00480 1821389 Nguyễn Thị Phụng 07/10/2000 CĐKDXK22E3

23 00481 1820574 Võ Thị Kim Quyên 15/07/2000 CĐLOGT22C

24 00482 1821263 Thân Thị Minh Tâm 13/09/2000 CĐKDXK22E1

25 00483 1820997 Trần Thị Diệu Thơ 16/05/2000 CĐKDXK22D2

26 00484 1821394 Nguyễn Thị Thu 01/09/2000 CĐKDXK22E3

27 00485 1821361 Nguyễn Thị Hoài Thu 23/09/2000 CĐKDXK22E3

28 00486 1821428 Mai Anh Thư 24/05/2000 CĐKDXK22E4

29 00487 1820964 Nguyễn Hồng Thư 11/07/2000 CĐKDXK22D1

30 00488 1810870 Triệu Thị Oanh Thư 12/12/2000 CĐKTDN22G

31 00489 1821312 Phạm Hoài Thương 28/12/2000 CĐKDXK22E2

DANH SÁCH DỰ THI HỌC PHẦN TIẾNG ANH GIAO TIẾP 2

Hệ Cao Đẳng - Chính quy - Khóa 2018

Khoa Thương mại Quốc tế

KÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc----------------------------

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

26/77

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚKÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

32 00490 1820925 Nguyễn Thị Thuỷ 12/08/2000 CĐKDXK22D1

33 00491 1820611 Hồ Thị Kiều Trâm 26/01/2000 CĐLOGT22C

34 00492 1821314 Lê Thị Thu Trâm 02/04/2000 CĐKDXK22E2

35 00493 1821385 Võ Thị Bảo Trân 04/06/2000 CĐKDXK22E3

36 00494 1820961 Bùi Dạ Út Trang 14/04/2000 CĐKDXK22D1

37 00495 1821234 Đinh Thị Trang 18/04/2000 CĐKDXK22D6

38 00496 1820408 NGUYỄN THÙY TRANG 15/02/2000 CĐLOGT22C

39 00497 1821296 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 06/07/2000 CĐKDXK22E1

40 00498 1821382 Nguyễn Trần Thúy Vi 09/10/2000 CĐKDXK22E3

Tổng cộng gồm 40 sinh viên.

Số sinh viên dự thi ……….. Số bài thi …...….. Số tơ …………….

CB coi thi 1 CB coi thi 2

TP. HCM, ngày 12 tháng 08 năm 2020

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

(Ký và ghi rõ họ tên)(Ký và ghi rõ họ tên)

TL. HIỆU TRƯỞNG

(Ký và ghi rõ họ tên)

27/77

Nhóm: 1

Ngày giờ thi: 07g30 14/08/2020 Đợt: HK2 (2019-2020)

Phòng thi: ID Thi TT: 2870001016 Mã lớp học phần: 020200019223

CB coi thi 1: …………………………………………… CB coi thi 2: ……………………………………………

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚ

1 00499 1821245 Đặng Thị Lan Anh 05/10/2000 CĐKDXK22D6

2 00500 1820705 Trần Thị Ánh 01/08/2000 CĐKDXK22C3

3 00501 1821197 Đinh Thị Thúy Châu 01/12/2000 CĐKDXK22D6

4 00502 1820335 Phạm Thị Kiều Diễm 28/11/2000 CĐKDXK22B1

5 00503 1820353 Châu Thị Kim Diệu 27/04/2000 CĐKDXK22B2

6 00504 1820385 Đỗ Thị Thu Diệu 15/07/2000 CĐKDXK22B2

7 00505 1820482 Hồ Thị Ngọc Dung 22/11/2000 CĐKDXK22B4

8 00506 1821763 Phùng Thị Mỹ Duyên 27/03/2000 CĐKDXK22F4

9 00507 1821220 Tô Thị Mai Giang 25/03/2000 CĐKDXK22D6

10 00508 1820713 Nguyễn Thị Ngọc Hân 20/12/2000 CĐKDXK22C3

11 00509 1821885 Lê Thị Thanh Hằng 15/01/2000 CĐKDXK22F6

12 00510 1821248 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 08/10/2000 CĐKDXK22D6

13 00511 1820308 Phan Thanh Hảo 08/10/2000 CĐKDXK22B1

14 00512 1820655 Bùi Thị Bảo Linh 02/03/2000 CĐKDXK22C2

15 00513 1821085 Lê Thị Hồng Linh 10/11/2000 CĐKDXK22D4

16 00514 1821792 Trần Thị Mỹ Linh 06/08/2000 CĐKDXK22F5

17 00515 1820368 Dương Huỳnh Mai 11/09/2000 CĐKDXK22B2

18 00516 1820709 Đào Thị Ngọc Minh 16/04/2000 CĐKDXK22C3

19 00517 1811474 Hoàng Thị Kim Ngân 14/09/2000 CĐKTDN22M

20 00518 1820565 Lê Duyên Ngọc 16/10/2000 CĐLOGT22C

21 00519 1821565 Mạc Thị Ánh Ngọc 18/10/2000 CĐKDXK22E6

22 00520 1820361 Nguyễn Thị Ngọc 27/12/2000 CĐKDXK22B2

23 00521 1821765 Trần Thị Ngọc 09/11/2000 CĐKDXK22F4

Tổng cộng gồm 23 sinh viên.

Số sinh viên dự thi ……….. Số bài thi …...….. Số tơ …………….

CB coi thi 1 CB coi thi 2

DANH SÁCH DỰ THI HỌC PHẦN TIẾNG ANH GIAO TIẾP 2

Hệ Cao Đẳng - Chính quy - Khóa 2018

Khoa Thương mại Quốc tế

KÝ TÊN

TP. HCM, ngày 12 tháng 08 năm 2020

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

(Ký và ghi rõ họ tên)(Ký và ghi rõ họ tên)

HỌ VÀ TÊN

TL. HIỆU TRƯỞNG

(Ký và ghi rõ họ tên)

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc----------------------------

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

28/77

Nhóm: 1

Ngày giờ thi: 07g30 14/08/2020 Đợt: HK2 (2019-2020)

Phòng thi: ID Thi TT: 2870001018 Mã lớp học phần: 020200019224

CB coi thi 1: …………………………………………… CB coi thi 2: ……………………………………………

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚ

1 00522 1820700 Nguyễn Thị Hương Cẩm 03/08/2000 CĐKDXK22C3

2 00523 1821057 Nguyễn Thị Bích Chi 16/12/2000 CĐKDXK22D3

3 00524 1820830 Trần Thị Linh Chi 13/10/2000 CĐKDXK22C5

4 00525 1821496 Đặng Thị Dịu 08/08/2000 CĐKDXK22E5

5 00526 1811829 Huỳnh Thị Bích Hằng 24/01/2000 CĐKTDN22O

6 00527 1821112 Bùi Lâm Tú Hảo 26/07/2000 CĐKDXK22D4

7 00528 1820812 Bùi Thị Thu Hoa 04/06/2000 CĐLOGT22E

8 00529 1821237 Đinh Thị Khánh Huyền 29/08/2000 CĐKDXK22D6

9 00530 1821523 Đoàn Thị Diễm Kiều 28/04/2000 CĐKDXK22E6

10 00531 1850890 Nguyễn Thị Hoài Kim 28/12/2000 CĐLOGT22E

11 00532 1821551 Phạm Thị Hồng Lên 02/04/2000 CĐLOGT22K

12 00533 1821236 Đỗ Thị Bích Năng 18/10/2000 CĐKDXK22D6

13 00534 1821835 Nguyễn Ngọc Nhung 11/11/2000 CĐKDXK22F5

14 00535 1820907 Trần Thị Hồng Nhung 10/08/2000 CĐKDXK22C6

15 00536 1821195 Lê Hữu Phát 29/05/2000 CĐKDXK22D6

16 00537 1820883 Ngô Thị Phát 29/01/2000 CĐKDXK22C6

17 00538 1821227 Đỗ Thị Bích Phượng 16/06/2000 CĐKDXK22D6

18 00539 1821529 Ngô Thị Tuyết Phượng 22/02/2000 CĐKDXK22E6

19 00540 1821283 Võ Thị Thanh Sương 27/01/2000 CĐKDXK22E1

20 00541 1821102 Đỗ Thị Như Thắm 10/06/2000 CĐKDXK22D4

21 00542 1822034 Phan Thị Mỹ Thắm 12/12/2000 CĐLOGT22N

22 00543 1840847 Nguyễn Thụy Nhật Thanh 28/11/2000 CĐTCDN22B

23 00544 1821833 Trần Thị Mỹ Thìn 23/06/2000 CĐKDXK22F5

24 00545 1821058 Trần Tấn Thục 22/12/2000 CĐKDXK22D3

25 00546 1820766 Huỳnh Thị Thuý 01/09/2000 CĐKDXK22C4

26 00547 1821242 Lê Thị Minh Trang 27/09/2000 CĐKDXK22D6

27 00548 1820274 Vũ Thị Thùy Trang 11/12/2000 CĐLOGT22B

28 00549 1821141 Từ Minh Triết 18/09/2000 CĐLOGT22G

29 00550 1821137 Huỳnh Ngọc Tuyết Trinh 26/10/2000 CĐKDXK22D5

30 00551 1821214 Nguyễn Hà Kiều Trinh 30/11/1996 CĐKDXK22D6

31 00552 1830546 Trần Ngọc Diễm Trinh 29/01/2000 CĐKDXK22B6

DANH SÁCH DỰ THI HỌC PHẦN TIẾNG ANH GIAO TIẾP 2

Hệ Cao Đẳng - Chính quy - Khóa 2018

Khoa Thương mại Quốc tế

KÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc----------------------------

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

29/77

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚKÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

32 00553 1821240 Đinh Thị Cẩm Tuyên 10/12/2000 CĐKDXK22D6

33 00554 1821247 Võ Nguyễn Bích Tuyền 25/06/2000 CĐKDXK22D6

34 00555 1820760 Lê Thị Vân 12/12/2000 CĐKDXK22C4

35 00556 1820728 Hoàng Duy Quang Vinh 14/09/2000 CĐKDXK22C3

36 00557 1821216 Trần Thúy Vy 24/02/2000 CĐKDXK22D6

37 00558 1821781 Huỳnh Thị Như Ý 04/01/2000 CĐKDXK22F5

38 00559 1822054 Võ Thị Mỹ Ý 25/09/2000 CĐLOGT22N

39 00560 1821103 Nguyễn Lê Hải Yến 21/04/2000 CĐKDXK22D4

Tổng cộng gồm 39 sinh viên.

Số sinh viên dự thi ……….. Số bài thi …...….. Số tơ …………….

CB coi thi 1 CB coi thi 2

TP. HCM, ngày 12 tháng 08 năm 2020

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

(Ký và ghi rõ họ tên)(Ký và ghi rõ họ tên)

TL. HIỆU TRƯỞNG

(Ký và ghi rõ họ tên)

30/77

Nhóm: 1

Ngày giờ thi: 07g30 14/08/2020 Đợt: HK2 (2019-2020)

Phòng thi: ID Thi TT: 2870001019 Mã lớp học phần: 020200019225

CB coi thi 1: …………………………………………… CB coi thi 2: ……………………………………………

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚ

1 00561 1810985 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 26/03/2000 CĐKTDN22H

2 00562 1820894 Vũ Ngọc Ánh 02/10/1999 CĐKDXK22C6

3 00563 1820800 Phạm Thị Đăng 12/08/2000 CĐKDXK22C5

4 00564 1820449 Huỳnh Thị Hồng Dung 21/01/2000 CĐKDXK22B4

5 00565 1820359 Nguyễn Phương Duyên 16/06/2000 CĐKDXK22B2

6 00566 1820838 Nguyễn Thị Ngọc Hân 11/12/2000 CĐKDXK22C5

7 00567 1820663 Nguyễn Thị Thuý Hằng 18/05/2000 CĐKDXK22C2

8 00568 1820884 Nguyễn Thị Ngọc Hậu 02/01/2000 CĐLOGT22E

9 00569 1821252 Trần Thị Diệu Hiền 26/11/2000 CĐKDXK22E1

10 00570 1821569 Nguyễn Thị Hương 04/12/2000 CĐLOGT22K

11 00571 1851449 Phạm Thị Thu Hương 31/01/2000 CĐLOGT22M

12 00572 1820533 Nguyễn Ngọc Hạ Huyền 20/10/2000 CĐKDXK22B5

13 00573 1821935 Nguyễn Thị Xuân Lành 14/12/2000 CĐLOGT22M

14 00574 1821911 Đinh Thị Diệu Linh 06/03/2000 CĐLOGT22M

15 00575 1821987 Ngụy Mỹ Linh 17/10/2000 CĐLOGT22N

16 00576 1821271 Đỗ Thị Loan 18/12/2000 CĐKDXK22E1

17 00577 1821287 Nghiêm Hoàng Huệ Mẫn 16/11/2000 CĐKDXK22E1

18 00578 1821268 Nguyễn Thị Tuyết Minh 04/07/2000 CĐKDXK22E1

19 00579 1820096 Lê Tiểu Nhi 29/10/2000 CĐKDXK22A2

20 00580 1820578 Nguyễn Nhi 27/07/2000 CĐKDXK22B6

21 00581 1820563 Nguyễn Thị Nhi 05/06/2000 CĐKDXK22B6

22 00582 1820506 Trần Thị Yến Nhi 25/04/2000 CĐKDXK22B5

23 00583 1820561 Lâm Thị Hồng Nhung 03/06/2000 CĐKDXK22B6

24 00584 1820450 Y Thị Bích Phượng 08/05/2000 CĐKDXK22B4

25 00585 1820952 Lê Thị Thu Tâm 11/08/2000 CĐLOGT22F

26 00586 1820461 Lê Thị Xuân Thảo 02/01/2000 CĐKDXK22B4

27 00587 1821037 Lê Hoàng Thi 07/10/2000 CĐLOGT22F

28 00588 1821147 Trần Thị Phúc Thọ 30/10/2000 CĐLOGT22G

29 00589 1821300 Mai Nhật Trâm 15/04/2000 CĐKDXK22E1

30 00590 1821387 Phạm Hồng Trâm 12/03/2000 CĐKDXK22E3

31 00591 1821260 Nguyễn Thị Huyền Trân 18/04/2000 CĐKDXK22E1

DANH SÁCH DỰ THI HỌC PHẦN TIẾNG ANH GIAO TIẾP 2

Hệ Cao Đẳng - Chính quy - Khóa 2018

Khoa Thương mại Quốc tế

KÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc----------------------------

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

31/77

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚKÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

32 00592 1821644 Nguyễn Lâm Kiều Trinh 26/11/2000 CĐKDXK22F2

33 00593 1610020085 Trần Thị Lan Trinh 20/03/1998 CĐTATM20B

34 00594 1820088 Bùi Cẩm Tú 03/02/2000 CĐKDXK22A2

35 00595 1820564 Bùi Đào Phương Uyên 22/11/2000 CĐKDXK22B6

36 00596 1810995 Lê Thị Phương Uyên 04/09/2000 CĐKTDN22H

37 00597 1820570 Nguyễn Phương Uyên 20/04/2000 CĐKDXK22B6

38 00598 1820588 Trương Tương Vy 19/12/2000 CĐKDXK22B6

39 00599 1822038 Trần Thị Xinh 13/12/2000 CĐKDXK22E3

Tổng cộng gồm 39 sinh viên.

Số sinh viên dự thi ……….. Số bài thi …...….. Số tơ …………….

CB coi thi 1 CB coi thi 2

TP. HCM, ngày 12 tháng 08 năm 2020

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

(Ký và ghi rõ họ tên)(Ký và ghi rõ họ tên)

TL. HIỆU TRƯỞNG

(Ký và ghi rõ họ tên)

32/77

Nhóm: 1

Ngày giờ thi: 07g30 14/08/2020 Đợt: HK2 (2019-2020)

Phòng thi: ID Thi TT: 2870001021 Mã lớp học phần: 020200019226

CB coi thi 1: …………………………………………… CB coi thi 2: ……………………………………………

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚ

1 00600 1821039 Phạm Thị Bích 16/10/2000 CĐLOGT22F

2 00601 1821327 Huỳnh Thị Mỹ Châu 14/09/2000 CĐKDXK22E2

3 00602 1821483 Nguyễn Phạm Trân Châu 19/10/2000 CĐLOGT22I

4 00603 1820917 Nguyễn Kim Chi 02/01/2000 CĐKDXK22D1

5 00604 1820061 Trương Thị Mỹ Chi 06/09/2000 CĐKDXK22A2

6 00605 1820531 Đặng Hùng Chiến 25/05/2000 CĐKDXK22B5

7 00606 1840829 Lê Thị Mỹ Duyên 04/04/2000 CĐKDXK22D3

8 00607 1821306 Trần Thị Phương Giang 22/11/2000 CĐKDXK22E2

9 00608 1820040 Dương Thị Ngọc Hân 27/02/2000 CĐKDXK22A1

10 00609 1821021 Nguyễn Thị Kiều Hạnh 21/11/2000 CĐKDXK22D3

11 00610 1821054 Nguyễn Thị Tương Hảo 22/10/2000 CĐKDXK22D3

12 00611 1821575 Nguyễn Thị Ngọc Hiếu 05/03/2000 CĐKDXK22F1

13 00612 1820919 Lê Thanh Hòa 03/07/2000 CĐKDXK22D1

14 00613 1821056 Hồ Thị An Thảo Hoài 14/05/2000 CĐLOGT22F

15 00614 1821045 Mai Thị Mỹ Hoàn 31/08/2000 CĐKDXK22D3

16 00615 1821051 Bùi Thanh Thúy Kiều 10/08/2000 CĐKDXK22D3

17 00616 1821035 Nguyễn Thị Đông Kiều 20/08/2000 CĐKDXK22D3

18 00617 1821249 Đỗ Khánh Linh 25/05/2000 CĐKDXK22E1

19 00618 1821073 Trương Huyền Linh 10/10/2000 CĐKDXK22D3

20 00619 1821024 Huỳnh Trần Uyển My 03/06/2000 CĐKDXK22D3

21 00620 1820374 Phan Thị Nga 01/05/2000 CĐKDXK22B2

22 00621 1821029 Dương Thị Kim Ngân 04/10/2000 CĐKDXK22D3

23 00622 1821002 Hoàng Thị Yến Nhi 13/12/2000 CĐKDXK22D2

24 00623 1821028 Trần Thị Yến Nhi 13/10/2000 CĐKDXK22D3

25 00624 1820887 Vương Thị Như 22/02/2000 CĐKDXK22C6

26 00625 1821511 Tạ Thị Hồng Nhung 10/02/2000 CĐLOGT22I

27 00626 1821273 Thân Thị Tuyết Phúc 19/10/2000 CĐLOGT22H

28 00627 1821313 Phạm Thị Ngọc Phương 18/08/2000 CĐKDXK22E2

29 00628 1821795 Nguyễn Đăng Quang 26/01/2000 CĐKDXK22F5

30 00629 1831899 Phan Thị Thanh Quệ 22/08/2000 CĐKDXK22F6

31 00630 1821055 Lê Nữ Ái Quỳnh 11/01/2000 CĐKDXK22D3

DANH SÁCH DỰ THI HỌC PHẦN TIẾNG ANH GIAO TIẾP 2

Hệ Cao Đẳng - Chính quy - Khóa 2018

Khoa Thương mại Quốc tế

KÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc----------------------------

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

33/77

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚKÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

32 00631 1820998 Trần Thị Như Sương 04/11/2000 CĐKDXK22D2

33 00632 1821416 Nguyễn Thị Thanh Thế 14/11/2000 CĐLOGT22I

34 00633 1821284 Phạm Anh Thư 30/03/2000 CĐLOGT22H

35 00634 1821023 Nguyễn Thị Thúy Tình 23/04/2000 CĐKDXK22D3

36 00635 1821201 Nguyễn Thị Xuân Trâm 24/03/2000 CĐKDXK22D6

37 00636 1821731 Trần Thị Lan Trinh 06/09/2000 CĐKDXK22F3

38 00637 1821318 Trần Thanh Tú 14/09/2000 CĐKDXK22E2

39 00638 1822065 Nguyễn Thị Mỹ Viên 08/07/2000 CĐKDXK22D3

40 00639 1821025 Vũ Thị Thúy Xương 18/10/1999 CĐKDXK22D3

Tổng cộng gồm 40 sinh viên.

Số sinh viên dự thi ……….. Số bài thi …...….. Số tơ …………….

CB coi thi 1 CB coi thi 2

TP. HCM, ngày 12 tháng 08 năm 2020

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

(Ký và ghi rõ họ tên)(Ký và ghi rõ họ tên)

TL. HIỆU TRƯỞNG

(Ký và ghi rõ họ tên)

34/77

Nhóm: 1

Ngày giờ thi: 07g30 14/08/2020 Đợt: HK2 (2019-2020)

Phòng thi: ID Thi TT: 2870002010 Mã lớp học phần: 020200019213

CB coi thi 1: …………………………………………… CB coi thi 2: ……………………………………………

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚ

1 00640 1820732 Nguyễn Thị Thuý An 07/11/2000 CĐKDXK22C3

2 00641 1820135 Nguyễn Ngọc Hoàng Anh 27/11/2000 CĐKDXK22A3

3 00642 1821182 Nguyễn Thị Lan Anh 28/12/2000 CĐKDXK22D5

4 00643 1810042 Phạm Ngọc Trúc Anh 09/06/2000 CĐKTDN22B

5 00644 1820729 Thân Thị Quỳnh Anh 20/03/2000 CĐKDXK22C3

6 00645 1812021 Trần Thị Ngọc Ánh 06/12/2000 CĐKTDN22A

7 00646 1820105 Nguyễn Thị Hồng Ảnh 14/02/2000 CĐKDXK22A3

8 00647 1820596 Đặng Ngọc Băng Châu 20/08/2000 CĐKDXK22B6

9 00648 1820626 Trần Ngọc Bảo Châu 31/07/2000 CĐKDXK22C1

10 00649 1610010877 Lê Thanh Duyên 10/01/1998 CĐLOGT20C

11 00650 1821231 Ngô Thị Mỹ Duyên 21/10/2000 CĐKDXK22D6

12 00651 1860715 Bùi Minh Hậu 27/08/2000 CĐKDXK22F5

13 00652 1820707 Nguyễn Thị Mỹ Hiệp 03/11/2000 CĐKDXK22C3

14 00653 1820727 Lương Hoàng Khang 20/09/2000 CĐKDXK22C3

15 00654 1821160 Hoàng Long Quốc Khánh 25/07/2000 CĐKDXK22D5

16 00655 1821151 Tô Thị Thuý Liễu 19/05/2000 CĐKDXK22D5

17 00656 1820151 Châu Thị Trúc Linh 21/02/2000 CĐKDXK22A3

18 00657 1821157 Lê Thị Linh 24/05/1998 CĐKDXK22D5

19 00658 1821762 Võ Nữ Diệu Mai 22/02/2000 CĐKDXK22F4

20 00659 1610010531 Phạm Thị My 21/03/1997 CĐKDXK20H1

21 00660 1820035 Dương Minh Ngọc 18/08/2000 CĐKDXK22A1

22 00661 1850131 Ngô Thanh Nhàn 13/03/2000 CĐKDXK22B1

23 00662 1821162 Dương Tuyết Nhung 02/02/2000 CĐKDXK22D5

24 00663 1821178 Nguyễn Thị Thu Phương 25/12/2000 CĐKDXK22D5

25 00664 1820730 Lê Thị Bích Phượng 29/03/2000 CĐKDXK22C3

26 00665 1821135 Võ Kim Sang 14/07/2000 CĐKDXK22D5

27 00666 1820739 Nguyễn Nam Sơn 17/11/2000 CĐKDXK22C3

28 00667 1820686 Bùi Thị Thu Thảo 10/08/2000 CĐKDXK22C2

29 00668 1821882 Nguyễn Thị Thảo 24/08/2000 CĐKDXK22F6

30 00669 1820697 Huỳnh Thị Anh Thơ 05/05/2000 CĐKDXK22C2

31 00670 1820512 Nguyễn Ngọc Tiền 15/01/2000 CĐKDXK22B5

DANH SÁCH DỰ THI HỌC PHẦN TIẾNG ANH GIAO TIẾP 2

Hệ Cao Đẳng - Chính quy - Khóa 2018

Khoa Thương mại Quốc tế

KÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc----------------------------

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

35/77

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚKÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

32 00671 1821148 Lê Thị Kiều Trang 02/03/2000 CĐKDXK22D5

33 00672 1820629 Nguyễn Thị Thanh Trúc 29/02/2000 CĐKDXK22C1

34 00673 1820603 Nguyễn Huỳnh Lan Tương 19/08/2000 CĐKDXK22C1

35 00674 1820393 Ngô Thị Mỹ Tuyết 23/07/2000 CĐKDXK22B2

36 00675 1820708 Nguyễn Phùng Vương 07/09/2000 CĐKDXK22C3

37 00676 1820731 Trần Thuỵ Vy 02/01/2000 CĐKDXK22C3

Tổng cộng gồm 37 sinh viên.

Số sinh viên dự thi ……….. Số bài thi …...….. Số tơ …………….

CB coi thi 1 CB coi thi 2

TP. HCM, ngày 12 tháng 08 năm 2020

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

(Ký và ghi rõ họ tên)(Ký và ghi rõ họ tên)

TL. HIỆU TRƯỞNG

(Ký và ghi rõ họ tên)

36/77

Nhóm: 2

Ngày giờ thi: 07g30 14/08/2020 Đợt: HK2 (2019-2020)

Phòng thi: ID Thi TT: 2870001017 Mã lớp học phần: 020200019223

CB coi thi 1: …………………………………………… CB coi thi 2: ……………………………………………

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚ

1 00677 1820330 Phạm Lê Thanh Nhã 21/12/2000 CĐKDXK22B1

2 00678 1820664 Lã Thị Ngọc Nhi 07/01/2000 CĐKDXK22C2

3 00679 1820332 Nguyễn Kim Yến Nhi 28/07/2000 CĐKDXK22B1

4 00680 1820358 Trần Thị Yến Nhi 25/03/2000 CĐKDXK22B2

5 00681 1820346 Trần Ngọc Quí 20/07/2000 CĐKDXK22B1

6 00682 1811602 Hoàng Thị Minh Tâm 02/07/2000 CĐKTDN22M

7 00683 1821980 Nguyễn Thị Bích Tâm 09/10/2000 CĐLOGT22N

8 00684 1820300 Nguyễn Thị Thu Thảo 10/07/2000 CĐKDXK22B1

9 00685 1821736 Nguyễn Hoàng Minh Thư 11/02/2000 CĐKDXK22F4

10 00686 1821131 Nguyễn Thị Hồng Thuận 23/06/2000 CĐKDXK22D5

11 00687 1821743 Nguyễn Thị Hoài Thương 13/12/2000 CĐKDXK22F4

12 00688 1820360 Huỳnh Ngọc Trâm 12/02/2000 CĐKDXK22B2

13 00689 1821183 Lê Thị Thuỳ Trang 10/06/2000 CĐKDXK22D5

14 00690 1821228 Võ Thị Thùy Trang 01/01/2000 CĐKDXK22D6

15 00691 1821877 Nguyễn Ánh Trinh 13/04/2000 CĐKDXK22F6

16 00692 1820748 Nguyễn Duy Phương Trinh 13/10/2000 CĐKDXK22C3

17 00693 1820698 Mai Thị Bé Tươi 28/08/2000 CĐKDXK22C3

18 00694 1821563 Mạc Thị Ánh Tuyết 18/10/2000 CĐKDXK22E6

19 00695 1820723 Nguyễn Thị Ngọc Uyên 25/02/2000 CĐKDXK22C3

20 00696 1820415 Phạm Thị Thảo Uyên 30/07/2000 CĐKDXK22B3

21 00697 1811299 Phan Hồng Uyên 30/05/2000 CĐKTDN22K

22 00698 1821869 Trần Thị Thu Uyên 05/06/2000 CĐLOGT22M

Tổng cộng gồm 22 sinh viên.

Số sinh viên dự thi ……….. Số bài thi …...….. Số tơ …………….

CB coi thi 1 CB coi thi 2

DANH SÁCH DỰ THI HỌC PHẦN TIẾNG ANH GIAO TIẾP 2

Hệ Cao Đẳng - Chính quy - Khóa 2018

Khoa Thương mại Quốc tế

KÝ TÊN

TP. HCM, ngày 12 tháng 08 năm 2020

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

(Ký và ghi rõ họ tên)(Ký và ghi rõ họ tên)

HỌ VÀ TÊN

TL. HIỆU TRƯỞNG

(Ký và ghi rõ họ tên)

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc----------------------------

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

37/77

Nhóm: 1

Ngày giờ thi: 13g00 14/08/2020 Đợt: HK2 (2019-2020)

Phòng thi: ID Thi TT: 2870001001 Mã lớp học phần: 020200019227

CB coi thi 1: …………………………………………… CB coi thi 2: ……………………………………………

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚ

1 00699 1820801 Huỳnh Mỹ Anh 01/01/2000 CĐKDXK22C5

2 00700 1820841 Nguyễn Thị Vân Anh 25/02/2000 CĐLOGT22E

3 00701 1820980 Nguyễn Thị Hồng Ánh 11/05/2000 CĐKDXK22D2

4 00702 1820592 Nguyễn Võ Thành Danh 09/08/2000 CĐKDXK22B6

5 00703 1820932 Nguyễn Thị Thu Diệu 28/04/2000 CĐKDXK22D1

6 00704 1820402 Lê Thị Mỹ Duyên 08/05/2000 CĐKDXK22B3

7 00705 1820956 Nguyễn Thị Quỳnh Giang 10/05/2000 CĐKDXK22D1

8 00706 1821285 Hàn Thị Kim Hằng 02/09/1997 CĐKDXK22E1

9 00707 1820944 Lê Thị Mỹ Hạnh 26/07/2000 CĐKDXK22D1

10 00708 1821127 Mai Thị Hồng Hạnh 06/11/2000 CĐKDXK22D4

11 00709 1821077 Trương Thị Kim Hoa 10/01/2000 CĐKDXK22D4

12 00710 1811597 Lê Thị Thu Huệ 07/10/2000 CĐKTDN22M

13 00711 1821000 Nguyễn Thị Kim Huệ 19/03/2000 CĐKDXK22D2

14 00712 1820901 Trần Thị Thu Hương 12/12/2000 CĐLOGT22E

15 00713 1820930 Nguyễn Thị Thanh Huyền 02/10/2000 CĐLOGT22E

16 00714 1822056 Lê Hiền Khanh 01/12/2000 CĐLOGT22N

17 00715 1820920 Đỗ Thị Mỹ Lệ 27/10/2000 CĐKDXK22D1

18 00716 1821087 Phạm Thị Linh 20/02/2000 CĐKDXK22D4

19 00717 1821099 Lê Thị Kiều Loan 08/11/2000 CĐKDXK22D4

20 00718 1821082 Huỳnh Thị Bích Lụa 01/08/2000 CĐKDXK22D4

21 00719 1820856 Trương Thị Luận 20/06/2000 CĐLOGT22E

22 00720 1821006 Đỗ Thị Cẩm Ly 17/10/2000 CĐKDXK22D2

23 00721 1821842 Võ Thị Ly 04/03/2000 CĐKDXK22F6

24 00722 1820318 Nguyễn Thị Thanh Ngân 28/07/2000 CĐKDXK22D2

25 00723 1820670 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 12/12/2000 CĐLOGT22D

26 00724 1821078 Trần Thị Nguyệt 05/05/2000 CĐKDXK22D4

27 00725 1820898 Trần Thị Yến Nhi 29/04/2000 CĐKDXK22C6

28 00726 1821994 Nguyễn Ngọc Nhiên 12/02/2000 CĐKDXK22G2

29 00727 1850793 Nguyễn Chi Phú 15/06/2000 CĐLOGT22E

30 00728 1821114 Phạm Võ Tương Quyên 08/08/2000 CĐKDXK22D4

31 00729 1820476 Huỳnh Diễm Xuân Thanh 17/11/2000 CĐKDXK22B4

DANH SÁCH DỰ THI HỌC PHẦN TIẾNG ANH GIAO TIẾP 2

Hệ Cao Đẳng - Chính quy - Khóa 2018

Khoa Thương mại Quốc tế

KÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc----------------------------

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

38/77

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚKÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

32 00730 1820422 Đặng Thị Thảo 20/04/2000 CĐKDXK22B3

33 00731 1821119 Trần Thị Thảo 01/09/2000 CĐKDXK22D4

34 00732 1820924 Đỗ Thị Anh Thư 06/08/2000 CĐKDXK22D1

35 00733 1830909 Trần Đoàn Anh Thư 09/09/2000 CĐLOGT22E

36 00734 1850888 Trần Thị Cẩm Tiên 30/01/2000 CĐLOGT22E

37 00735 1820890 Hà Thùy Trang 20/01/2000 CĐKDXK22C6

38 00736 1820874 Nguyễn Thị Diễm Trang 03/05/2000 CĐKDXK22C6

39 00737 1822031 Đặng Thị Mỹ Triều 14/10/2000 CĐKDXK22D2

40 00738 1820864 Trần Thị Thanh Trúc 25/06/2000 CĐLOGT22E

Tổng cộng gồm 40 sinh viên.

Số sinh viên dự thi ……….. Số bài thi …...….. Số tơ …………….

CB coi thi 1 CB coi thi 2

TP. HCM, ngày 12 tháng 08 năm 2020

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

(Ký và ghi rõ họ tên)(Ký và ghi rõ họ tên)

TL. HIỆU TRƯỞNG

(Ký và ghi rõ họ tên)

39/77

Nhóm: 1

Ngày giờ thi: 13g00 14/08/2020 Đợt: HK2 (2019-2020)

Phòng thi: ID Thi TT: 2870001002 Mã lớp học phần: 020200019228

CB coi thi 1: …………………………………………… CB coi thi 2: ……………………………………………

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚ

1 00739 1820511 Nguyễn Chí Cương 08/02/2000 CĐKDXK22B5

2 00740 1850190 Châu Trần Thanh Đào 18/08/2000 CĐKDXK22B5

3 00741 1820813 Cao Thị Bích Diễn 04/09/2000 CĐKDXK22C5

4 00742 1820576 Lê Thị Thùy Dương 19/08/2000 CĐKDXK22B6

5 00743 1821456 Tạ Thị Duyên 30/07/2000 CĐKDXK22E4

6 00744 1820842 Phạm Ngọc Hằng 30/07/2000 CĐKDXK22C5

7 00745 1821426 Phan Thị Thúy Hằng 19/08/2000 CĐKDXK22E4

8 00746 1820495 Nguyễn Nhật Hào 16/01/2000 CĐKDXK22B5

9 00747 1820957 Dương Đức Hiếu 01/05/2000 CĐKDXK22C5

10 00748 1820736 Lê Phan Hồng Hiếu 31/08/2000 CĐKDXK22C5

11 00749 1821432 Nguyễn Thu Hòa 14/03/2000 CĐKDXK22E4

12 00750 1820567 Nguyễn Thị Thúy Hồng 10/10/2000 CĐKDXK22B6

13 00751 1820586 Trịnh Thị Hồng 15/09/2000 CĐKDXK22B6

14 00752 1820815 Lê Văn Hưng 18/04/2000 CĐKDXK22C5

15 00753 1820518 Trần Như Tuấn Kiệt 20/07/2000 CĐKDXK22B5

16 00754 1820832 Hoàng Thị Mỹ Linh 12/03/2000 CĐKDXK22C5

17 00755 1820523 Trần Ngọc Lộc 10/10/2000 CĐKDXK22B5

18 00756 1820200 Nguyễn Quốc Nam 21/03/2000 CĐKDXK22A4

19 00757 1820530 Lê Thị Như Ngọc 07/11/2000 CĐKDXK22B5

20 00758 1821435 Đỗ Thị Thanh Nhàn 28/03/2000 CĐKDXK22E4

21 00759 1820559 Lê Kỷ Nhi 26/01/2000 CĐKDXK22B6

22 00760 1820447 Nguyễn Ngọc Khánh Nhi 06/01/2000 CĐKDXK22B4

23 00761 1820534 Nguyễn Thị Nhung 13/09/2000 CĐKDXK22B5

24 00762 1820478 Lê Hoàng Phúc 13/02/2000 CĐKDXK22B4

25 00763 1820571 Dương Phú Sang 27/12/2000 CĐKDXK22B6

26 00764 1821759 Nguyễn Minh Thảo 03/03/2000 CĐKDXK22F4

27 00765 1820485 Trần Thị Thanh Thảo 25/06/2000 CĐKDXK22B4

28 00766 1820532 Trần Thị Mỹ Thơm 07/10/2000 CĐKDXK22B5

29 00767 1820866 Nguyễn Huỳnh Anh Thư 30/04/2000 CĐKDXK22C6

30 00768 1820525 Trương Thị Hồng Thuận 20/01/2000 CĐKDXK22B5

31 00769 1820810 Nguyễn Thị Hoài Thương 26/09/2000 CĐKDXK22C5

DANH SÁCH DỰ THI HỌC PHẦN TIẾNG ANH GIAO TIẾP 2

Hệ Cao Đẳng - Chính quy - Khóa 2018

Khoa Thương mại Quốc tế

KÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc----------------------------

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

40/77

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚKÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

32 00770 1820837 Dương Thị Thu Thúy 11/08/2000 CĐKDXK22C5

33 00771 1822029 Nguyễn Thị Thùy 15/06/2000 CĐKDXK22C5

34 00772 1820499 Trương Thị Cẩm Tiên 25/07/2000 CĐKDXK22B5

35 00773 1820466 Ngô Minh Trang 20/03/2000 CĐKDXK22B4

36 00774 1820500 Nguyễn Hồng Mộng Vân 28/04/2000 CĐKDXK22B5

37 00775 1820569 Lương Công Nhã Văn 12/12/2000 CĐKDXK22B6

38 00776 1820560 Kiều Huỳnh Hạ Vy 06/09/2000 CĐKDXK22B6

39 00777 1820515 Nguyễn Phạm Thảo Vy 10/01/2000 CĐKDXK22B5

Tổng cộng gồm 39 sinh viên.

Số sinh viên dự thi ……….. Số bài thi …...….. Số tơ …………….

CB coi thi 1 CB coi thi 2

TP. HCM, ngày 12 tháng 08 năm 2020

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

(Ký và ghi rõ họ tên)(Ký và ghi rõ họ tên)

TL. HIỆU TRƯỞNG

(Ký và ghi rõ họ tên)

41/77

Nhóm: 1

Ngày giờ thi: 13g00 14/08/2020 Đợt: HK2 (2019-2020)

Phòng thi: ID Thi TT: 2870001003 Mã lớp học phần: 020200019229

CB coi thi 1: …………………………………………… CB coi thi 2: ……………………………………………

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚ

1 00778 1820521 Lê Thị Vân Anh 26/08/2000 CĐKDXK22B5

2 00779 1821458 Hà Thị Hồng Búp 06/08/2000 CĐKDXK22E5

3 00780 1820091 Huỳnh Anh Dương 12/03/2000 CĐLOGT22A

4 00781 1820160 Lê Quang Duy 29/11/2000 CĐLOGT22A

5 00782 1821507 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 27/05/2000 CĐKDXK22E5

6 00783 1821780 Lê Minh Hạ 05/06/2000 CĐKDXK22F5

7 00784 1820307 Nguyễn Thị Hằng 07/03/2000 CĐLOGT22B

8 00785 1820011 Trương Việt Hằng 10/09/2000 CĐKDXK22A1

9 00786 1820294 Nguyễn Thị Hạnh 27/03/2000 CĐKDXK22A6

10 00787 1821841 Nguyễn Thị Kim Hồng 04/12/2000 CĐKDXK22F6

11 00788 1821519 Bạch Nguyễn Lan Hương 27/08/2000 CĐKDXK22E6

12 00789 1821111 Nguyễn Thị Hương 18/04/2000 CĐKDXK22D4

13 00790 1820217 Nguyễn Hoàng Anh Kiệt 06/08/2000 CĐLOGT22B

14 00791 1821493 Phạm Thị Mỹ Linh 25/01/2000 CĐKDXK22E5

15 00792 1820286 Nguyễn Thị Phương Loan 01/07/2000 CĐLOGT22B

16 00793 1820266 Vy Thành Luân 01/04/2000 CĐLOGT22B

17 00794 1820248 THƯỢNG CÔNG MINH 23/09/2000 CĐKDXK22A5

18 00795 1821474 Lê Ngô Trà My 31/05/2000 CĐKDXK22E5

19 00796 1820208 Nguyễn Đoàn Kiều My 12/07/2000 CĐLOGT22B

20 00797 1820261 Huỳnh Thị Kim Ngân 09/07/2000 CĐKDXK22A6

21 00798 1821504 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 06/06/2000 CĐKDXK22E5

22 00799 1820023 Nguyễn Kim Bảo Ngọc 07/05/2000 CĐLOGT22A

23 00800 1820589 Trảo Thị Minh Nguyệt 01/09/2000 CĐKDXK22B6

24 00801 1820244 Võ Văn Nhật 30/05/2000 CĐLOGT22B

25 00802 1821503 Lê Thị Quỳnh Nhi 15/05/2000 CĐKDXK22E5

26 00803 1820325 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 22/11/2000 CĐLOGT22B

27 00804 1821489 Trần Thanh Phát 19/05/2000 CĐKDXK22E5

28 00805 1821521 Nguyễn Thị Kim Phước 10/06/2000 CĐKDXK22E6

29 00806 1820623 Bùi Tuấn Phương 24/04/2000 CĐKDXK22C1

30 00807 1850064 Lưu Minh Tân 24/04/2000 CĐLOGT22A

31 00808 1821477 Nguyễn Thị Phương Thanh 10/08/2000 CĐKDXK22E5

DANH SÁCH DỰ THI HỌC PHẦN TIẾNG ANH GIAO TIẾP 2

Hệ Cao Đẳng - Chính quy - Khóa 2018

Khoa Thương mại Quốc tế

KÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc----------------------------

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

42/77

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚKÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

32 00809 1821459 Cao Thị Lệ Thảo 01/12/2000 CĐKDXK22E5

33 00810 1820071 Lê Thị Thu Thủy 03/07/2000 CĐLOGT22A

34 00811 1821505 Đặng Thị Mỹ Tiên 11/04/2000 CĐKDXK22E5

35 00812 1820558 Lê Thị Thu Tính 21/09/2000 CĐKDXK22B6

36 00813 1820250 Huỳnh Thị Mai Trâm 09/03/2000 CĐLOGT22B

37 00814 1820638 Đào Minh Trọng 05/08/2000 CĐKDXK22C1

38 00815 1821884 Nguyễn Thị Như Ý 16/02/2000 CĐLOGT22M

Tổng cộng gồm 38 sinh viên.

Số sinh viên dự thi ……….. Số bài thi …...….. Số tơ …………….

CB coi thi 1 CB coi thi 2

TP. HCM, ngày 12 tháng 08 năm 2020

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

(Ký và ghi rõ họ tên)(Ký và ghi rõ họ tên)

TL. HIỆU TRƯỞNG

(Ký và ghi rõ họ tên)

43/77

Nhóm: 1

Ngày giờ thi: 13g00 14/08/2020 Đợt: HK2 (2019-2020)

Phòng thi: ID Thi TT: 2870001004 Mã lớp học phần: 020200019230

CB coi thi 1: …………………………………………… CB coi thi 2: ……………………………………………

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚ

1 00816 1820572 Nguyễn Thị Thu Bích 26/06/1998 CĐLOGT22C

2 00817 1821095 Lê Thị Ngọc Châu 27/10/2000 CĐKDXK22D4

3 00818 1820287 Nguyễn Thị Thúy Diễm 14/02/2000 CĐKDXK22A6

4 00819 1811384 Châu Thị Thùy Dương 24/02/2000 CĐKTDN22K

5 00820 1821122 Trương Mỹ Duyên 13/12/2000 CĐKDXK22D4

6 00821 1821145 Bùi Diễm Hà 11/02/2000 CĐKDXK22D5

7 00822 1820272 Văn Chánh Hưng 24/10/2000 CĐKDXK22A6

8 00823 1820277 Nguyễn Quốc Huy 26/06/2000 CĐKDXK22A6

9 00824 1821539 Phạm Lê Tương Khanh 27/10/2000 CĐKDXK22E6

10 00825 1820289 Nguyễn Cao Kỳ 20/02/2000 CĐKDXK22A6

11 00826 1820615 Nguyễn Phú Long 13/08/2000 CĐLOGT22C

12 00827 1821552 Huỳnh Thúy Ly 11/07/2000 CĐKDXK22E6

13 00828 1821566 Nguyễn Hồng Ngọc 14/04/2000 CĐKDXK22E6

14 00829 1820079 Nguyễn Lê Kim Ngọc 08/10/2000 CĐKDXK22A2

15 00830 1821190 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 01/01/1999 CĐKDXK22D5

16 00831 1820282 Lê Tài Nhân 04/12/2000 CĐKDXK22A6

17 00832 1820283 Nguyễn Thị Huỳnh Như 26/07/2000 CĐKDXK22A6

18 00833 1821512 Trần Thị Như 12/07/2000 CĐKDXK22E6

19 00834 1821066 Nguyễn Thị Nhung 22/07/2000 CĐKDXK22D3

20 00835 1821557 Phạm Hoàng Oanh 16/10/2000 CĐKDXK22E6

21 00836 1821513 Phan Lê Kim Phú 04/08/2000 CĐKDXK22E6

22 00837 1820098 Lê Thị Hồng Phượng 01/06/2000 CĐKDXK22A2

23 00838 1820269 Nguyễn Kim Quỳnh 08/09/2000 CĐKDXK22A6

24 00839 1821485 Tăng Hoa Thiên 05/09/2000 CĐKDXK22E5

25 00840 1820057 Nguyễn Minh Thiện 19/05/2000 CĐLOGT22A

26 00841 1821173 Nguyễn Thị Thiện 20/02/1999 CĐKDXK22D5

27 00842 1820280 Nguyễn Văn Thiện 03/01/2000 CĐKDXK22A6

28 00843 1821433 Bùi Thị Anh Thư 07/01/2000 CĐKDXK22E4

29 00844 1821524 Hồ Minh Thư 02/01/2000 CĐKDXK22E6

30 00845 1821562 Nguyễn Thị Anh Thư 06/10/2000 CĐKDXK22E6

31 00846 1821104 Phạm Trần Thị Minh Thư 28/09/2000 CĐKDXK22D4

DANH SÁCH DỰ THI HỌC PHẦN TIẾNG ANH GIAO TIẾP 2

Hệ Cao Đẳng - Chính quy - Khóa 2018

Khoa Thương mại Quốc tế

KÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc----------------------------

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

44/77

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚKÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

32 00847 1811388 Đoàn Thị Thủy 17/09/2000 CĐKTDN22K

33 00848 1820215 Hỷ Minh Thy 03/12/2000 CĐLOGT22B

34 00849 1821572 Đinh Trần Bích Trân 08/03/2000 CĐKDXK22E6

35 00850 1821553 Nguyễn Ngọc Mai Trinh 16/03/2000 CĐKDXK22E6

36 00851 1820267 Nguyễn Thị Thanh Trúc 07/04/2000 CĐLOGT22B

37 00852 1820609 Trương Quang Trung 18/06/1997 CĐLOGT22C

38 00853 1821540 Đặng Thị Tương Vi 30/01/2000 CĐKDXK22E6

39 00854 1821074 Võ Thị Ngọc Việt 30/04/2000 CĐKDXK22D4

40 00855 1830231 Phạm Tuấn Vũ 15/11/1999 CĐKDXK22A6

Tổng cộng gồm 40 sinh viên.

Số sinh viên dự thi ……….. Số bài thi …...….. Số tơ …………….

CB coi thi 1 CB coi thi 2

TP. HCM, ngày 12 tháng 08 năm 2020

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

(Ký và ghi rõ họ tên)(Ký và ghi rõ họ tên)

TL. HIỆU TRƯỞNG

(Ký và ghi rõ họ tên)

45/77

Nhóm: 1

Ngày giờ thi: 13g00 14/08/2020 Đợt: HK2 (2019-2020)

Phòng thi: ID Thi TT: 2870001005 Mã lớp học phần: 020200019231

CB coi thi 1: …………………………………………… CB coi thi 2: ……………………………………………

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚ

1 00856 1820711 Nguyễn Thị Cương 09/02/2000 CĐKDXK22C3

2 00857 1820636 Trần Quỳnh Trang Đài 20/10/2000 CĐKDXK22C1

3 00858 1821624 Lê Trần Tiến Đạt 23/07/2000 CĐKDXK22F1

4 00859 1820703 Lê Thị Bích Diễm 09/05/2000 CĐKDXK22C3

5 00860 1820715 Nguyễn Ngọc Lệ Giang 20/08/2000 CĐKDXK22C3

6 00861 1821588 Lê Thị Hà 05/11/2000 CĐKDXK22F1

7 00862 1821434 Nguyễn Thị Thanh Hấn 01/10/2000 CĐKDXK22E4

8 00863 1820981 Châu Thị Thu Hằng 21/05/2000 CĐKDXK22D2

9 00864 1820682 Nguyễn Thị Thanh Hằng 06/02/2000 CĐKDXK22C2

10 00865 1821342 Lê Nguyễn Thị Minh Hiếu 23/05/2000 CĐKDXK22E2

11 00866 1821958 Lê Thị Tố Hương 18/11/2000 CĐKDXK22G2

12 00867 1821587 Lê Thị Mỹ Huyền 07/01/2000 CĐKDXK22F1

13 00868 1821616 Nguyễn Thị Khánh Huyền 12/01/2000 CĐKDXK22F1

14 00869 1820147 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 25/08/2000 CĐKDXK22A3

15 00870 1821601 Phan Nguyễn Ngân Khánh 15/01/2000 CĐKDXK22F1

16 00871 1820855 Nguyễn Thị Hồng Kiều 29/03/2000 CĐKDXK22C5

17 00872 1822012 Phạm Thị Minh Kiều 13/08/2000 CĐKDXK22G2

18 00873 1820141 Trần Thị Kim Lan 20/05/2000 CĐKDXK22A3

19 00874 1821665 Nguyễn Lý Mỹ Linh 07/03/2000 CĐKDXK22F2

20 00875 1821761 Đặng Thị Hiền Lương 26/08/2000 CĐKDXK22F4

21 00876 1820704 Nguyễn Thị Lý 20/10/2000 CĐKDXK22C3

22 00877 1821348 Nguyễn Thị Bích Ngọc 02/07/1999 CĐKDXK22E2

23 00878 1821331 Nguyễn Thanh Nguyệt 06/01/2000 CĐKDXK22E2

24 00879 1821620 Trần Thị Huỳnh Như 05/02/2000 CĐKDXK22F1

25 00880 1820142 Hoàng Thị Phượng 28/07/2000 CĐKDXK22A3

26 00881 1821979 Trần Thị Cẩm Quyên 25/10/2000 CĐKDXK22G2

27 00882 1821350 Hồ Thị Hãi Quỳnh 03/02/2000 CĐKDXK22E2

28 00883 1822025 Ngô Thị Hồng Thắm 19/12/2000 CĐKDXK22C4

29 00884 1820614 Trần Thị Thương 19/11/2000 CĐKDXK22C1

30 00885 1821860 Phùng Thị Bích Thủy 14/02/2000 CĐKDXK22F6

31 00886 1820048 Lưu Thị Quế Trân 20/02/2000 CĐKDXK22A1

DANH SÁCH DỰ THI HỌC PHẦN TIẾNG ANH GIAO TIẾP 2

Hệ Cao Đẳng - Chính quy - Khóa 2018

Khoa Thương mại Quốc tế

KÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc----------------------------

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

46/77

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚKÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

32 00887 1821309 Huỳnh Lê Kiều Trang 03/01/2000 CĐKDXK22E2

33 00888 1821347 Trần Thị Thùy Trang 28/10/2000 CĐKDXK22E2

34 00889 1821585 Nguyễn Thị Thúy Trúc 29/02/2000 CĐKDXK22F1

35 00890 1821052 Nguyễn Nhật Tú 05/05/2000 CĐLOGT22F

36 00891 1820020 Nguyễn Thanh Tuyền 10/09/2000 CĐKDXK22A1

37 00892 1821905 NGUYỄN THI THU UYÊN 12/06/2000 CĐKDXK22G1

38 00893 1821412 Đỗ Thị Phương Uyến 27/05/2000 CĐKDXK22E4

39 00894 1820871 Lưu Khánh Vân 11/12/2000 CĐKDXK22C6

40 00895 1821378 Nguyễn Hứa Thanh Vy 10/12/2000 CĐKDXK22E3

Tổng cộng gồm 40 sinh viên.

Số sinh viên dự thi ……….. Số bài thi …...….. Số tơ …………….

CB coi thi 1 CB coi thi 2

TP. HCM, ngày 12 tháng 08 năm 2020

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

(Ký và ghi rõ họ tên)(Ký và ghi rõ họ tên)

TL. HIỆU TRƯỞNG

(Ký và ghi rõ họ tên)

47/77

Nhóm: 1

Ngày giờ thi: 13g00 14/08/2020 Đợt: HK2 (2019-2020)

Phòng thi: ID Thi TT: 2870001006 Mã lớp học phần: 020200019232

CB coi thi 1: …………………………………………… CB coi thi 2: ……………………………………………

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚ

1 00896 1821011 Trần Thị Lê Anh 15/09/2000 CĐLOGT22F

2 00897 1820793 Lê Thành Danh 27/07/1999 CĐKDXK22C4

3 00898 1822045 Huỳnh Thị Trúc Đào 20/08/2000 CĐKDXK22G2

4 00899 1821677 Nguyễn Thị Thu Diệu 11/01/2000 CĐKDXK22F2

5 00900 1821941 Cao Mỹ Duyên 29/09/2000 CĐKDXK22G1

6 00901 1821083 Nguyễn Thị Phương Duyên 24/09/2000 CĐLOGT22F

7 00902 1821033 Phạm Thái Hân 14/10/1999 CĐLOGT22F

8 00903 1820594 Phan Thị Mỹ Hảo 24/03/2000 CĐLOGT22C

9 00904 1810072 Diệp Thị Hiền 20/04/2000 CĐKTDN22B

10 00905 1821010 Nguyễn Thị Thu Hiền 05/10/2000 CĐLOGT22F

11 00906 1821611 Nguyễn Thị Huỳnh Hoa 14/03/2000 CĐKDXK22F1

12 00907 1810046 Huỳnh Thị Ngọc Huyền 30/03/2000 CĐKTDN22B

13 00908 1820146 Nguyễn Thị Thúy Kiều 04/12/2000 CĐLOGT22A

14 00909 1820645 Đỗ Kim Liên 27/04/2000 CĐKDXK22C1

15 00910 1820379 Trương Đặng Ngọc Liên 25/11/2000 CĐLOGT22B

16 00911 1821660 Lê Thị Kim Liễu 03/02/2000 CĐKDXK22F2

17 00912 1821651 Huỳnh Thị Hoài Linh 25/08/2000 CĐKDXK22F2

18 00913 1820355 Nguyễn Thị Các Mẫn 08/03/2000 CĐLOGT22B

19 00914 1821652 Nguyễn Thị Như Mơ 11/05/2000 CĐKDXK22F2

20 00915 1821621 Nguyễn Thị Kiều My 12/12/2000 CĐKDXK22F1

21 00916 1810318 Nguyễn Nhật Mỹ 17/06/2000 CĐLOGT22F

22 00917 1821650 Phạm Thị Bích Ngọc 12/07/2000 CĐKDXK22F2

23 00918 1820756 Trần Thị Ánh Nguyệt 13/02/2000 CĐKDXK22C4

24 00919 1820060 Lý Nguyễn Thanh Nhi 07/06/2000 CĐKDXK22A2

25 00920 1821631 Nguyễn Thị Thanh Nhi 01/10/2000 CĐKDXK22F2

26 00921 1821645 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 06/06/2000 CĐKDXK22F2

27 00922 1820517 Trần Tuyết Nhung 13/09/2000 CĐLOGT22C

28 00923 1810021 Nguyễn Thị Thanh Thảo 27/09/2000 CĐKTDN22A

29 00924 1810040 Bùi Lê Thị Hoài Thu 18/10/2000 CĐKTDN22A

30 00925 1821933 Nguyễn Thị Lệ Thu 15/01/1999 CĐLOGT22M

31 00926 1821936 Nguyễn Phạm Anh Thư 06/01/2000 CĐKDXK22G1

DANH SÁCH DỰ THI HỌC PHẦN TIẾNG ANH GIAO TIẾP 2

Hệ Cao Đẳng - Chính quy - Khóa 2018

Khoa Thương mại Quốc tế

KÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc----------------------------

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

48/77

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚKÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

32 00927 1810050 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 07/09/2000 CĐKTDN22B

33 00928 1820774 Khưu Hữu Tính 10/11/2000 CĐKDXK22C4

34 00929 1821647 Võ Thị Mỹ Trà 10/03/2000 CĐKDXK22F2

35 00930 1820775 Trần Ngọc Bảo Trân 09/12/2000 CĐKDXK22C4

36 00931 1820912 Võ Thị Minh Trang 29/03/2000 CĐKDXK22C6

37 00932 1821714 Nguyễn Thị Trinh 06/03/2000 CĐKDXK22F3

38 00933 1841986 Nguyễn Trịnh Thảo Vân 20/07/2000 CĐTCDN22C

39 00934 1841592 Nguyễn Lê Trúc Vy 15/10/2000 CĐTCDN22B

40 00935 1821669 Hồ Thị Tiểu Yến 25/05/2000 CĐKDXK22F2

Tổng cộng gồm 40 sinh viên.

Số sinh viên dự thi ……….. Số bài thi …...….. Số tơ …………….

CB coi thi 1 CB coi thi 2

TP. HCM, ngày 12 tháng 08 năm 2020

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

(Ký và ghi rõ họ tên)(Ký và ghi rõ họ tên)

TL. HIỆU TRƯỞNG

(Ký và ghi rõ họ tên)

49/77

Nhóm: 1

Ngày giờ thi: 13g00 14/08/2020 Đợt: HK2 (2019-2020)

Phòng thi: ID Thi TT: 2870001007 Mã lớp học phần: 020200019233

CB coi thi 1: …………………………………………… CB coi thi 2: ……………………………………………

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚ

1 00936 1840828 Đỗ Thị Minh Anh 27/07/2000 CĐTCDN22A

2 00937 1821599 Hoàng Anh 28/09/2000 CĐKDXK22F1

3 00938 1820262 Lữ Thị My Cin 11/09/2000 CĐKTDN22C

4 00939 1821325 Huỳnh Thị Anh Đảm 08/11/2000 CĐKDXK22E2

5 00940 1821398 Lê Thành Đạt 19/10/2000 CĐKDXK22E3

6 00941 1821388 Bùi Thị Mỹ Diệu 16/10/2000 CĐKDXK22E3

7 00942 1811308 Đỗ Mai Hương 11/03/2000 CĐKDXK22E3

8 00943 1821345 Phan Thị Khánh Huyền 18/03/2000 CĐKDXK22E2

9 00944 1840820 Nguyễn Vũ Ngọc Linh 04/10/2000 CĐTCDN22A

10 00945 1820982 Nguyễn Nhật Hương Loan 03/06/2000 CĐLOGT22F

11 00946 1820868 Lương Thị Mỹ Lợi 17/07/2000 CĐKDXK22C6

12 00947 1821352 Phạm Thành Long 22/08/2000 CĐKDXK22E2

13 00948 1821693 Thái Thị Ngọc Mai 09/09/2000 CĐKDXK22F3

14 00949 1821684 Lê Thị Thảo Ngân 19/11/2000 CĐKDXK22F3

15 00950 1821577 Nguyễn Thị Thảo Ngân 13/11/2000 CĐKDXK22F1

16 00951 1821330 Nguyễn Thanh Nhàn 21/06/2000 CĐKDXK22E2

17 00952 1820867 Lê Thanh Nhi 05/04/2000 CĐLOGT22E

18 00953 1821559 Nguyễn Thị Cẩm Nhi 26/05/2000 CĐKDXK22E6

19 00954 1821608 Võ Ý Nhi 25/09/2000 CĐKDXK22F1

20 00955 1810960 Nguyễn Thị Quỳnh Như 22/06/2000 CĐKTDN22G

21 00956 1821272 Hà Hồng Nhung 31/10/2000 CĐKDXK22E1

22 00957 1850938 Lương Chúc Phương 01/01/2000 CĐLOGT22M

23 00958 1821204 Trần Tuệ Phương 09/12/2000 CĐKDXK22D6

24 00959 1831460 Bùi Thị Ngọc Phượng 07/05/2000 CĐKDXK22E3

25 00960 1821286 Nguyễn Trần Đức Thịnh 09/10/2000 CĐKDXK22E1

26 00961 1820977 Lê Thị Bé Thơ 25/03/2000 CĐLOGT22F

27 00962 1820829 Nguyễn Thị Thủy 04/11/2000 CĐKDXK22C5

28 00963 1821280 Lưu Thị Tình 06/10/2000 CĐKDXK22E1

29 00964 1821354 Mai Phúc Toàn 30/12/2000 CĐKDXK22E3

30 00965 1821356 Hoàng Thảo Trâm 28/05/2000 CĐKDXK22E3

31 00966 1820826 Lê Thị Hồng Trâm 08/12/2000 CĐKDXK22C5

DANH SÁCH DỰ THI HỌC PHẦN TIẾNG ANH GIAO TIẾP 2

Hệ Cao Đẳng - Chính quy - Khóa 2018

Khoa Thương mại Quốc tế

KÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc----------------------------

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

50/77

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚKÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

32 00967 1821362 Nguyễn Ngọc Trâm 25/02/2000 CĐKDXK22E3

33 00968 1821274 Phạm Thị Ngọc Trâm 24/07/2000 CĐKDXK22E1

34 00969 1820851 Nguyễn Phạm Kiều Trang 03/02/2000 CĐKDXK22C5

35 00970 1821349 Trần Thị Huyền Trang 02/05/2000 CĐKDXK22E2

36 00971 1820761 Phạm Thị Lan Trinh 18/06/2000 CĐKDXK22C4

37 00972 1821395 Nguyễn Phan Thanh Trúc 25/05/2000 CĐKDXK22E3

38 00973 1820806 Lê Thị Thu Tươi 06/04/2000 CĐKDXK22C5

39 00974 1821589 Nguyễn Thị Tuyết 05/11/2000 CĐKDXK22F1

40 00975 1821266 Nguyễn Thị Cẩm Xuyến 15/10/2000 CĐKDXK22E1

Tổng cộng gồm 40 sinh viên.

Số sinh viên dự thi ……….. Số bài thi …...….. Số tơ …………….

CB coi thi 1 CB coi thi 2

TP. HCM, ngày 12 tháng 08 năm 2020

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

(Ký và ghi rõ họ tên)(Ký và ghi rõ họ tên)

TL. HIỆU TRƯỞNG

(Ký và ghi rõ họ tên)

51/77

Nhóm: 1

Ngày giờ thi: 13g00 14/08/2020 Đợt: HK2 (2019-2020)

Phòng thi: ID Thi TT: 2870001008 Mã lớp học phần: 020200019234

CB coi thi 1: …………………………………………… CB coi thi 2: ……………………………………………

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚ

1 00976 1820389 Nguyễn Thị Phương Anh 10/11/2000 CĐKDXK22B2

2 00977 1820327 Phạm Thị Vân Anh 24/04/2000 CĐKDXK22B1

3 00978 1821604 Trần Thị Ngọc Bích 03/10/2000 CĐLOGT22K

4 00979 1821942 Trần Thị Thu Đào 21/03/2000 CĐLOGT22M

5 00980 1820338 Nguyễn Tiến Đạt 29/06/2000 CĐKDXK22B1

6 00981 1821229 Nguyễn Thị Hồng Điệp 19/05/2000 CĐKDXK22D6

7 00982 1821047 Nguyễn Thị Thùy Dung 01/05/2000 CĐLOGT22F

8 00983 1821930 Nguyễn Thị Giang 19/08/2000 CĐKDXK22G1

9 00984 1821481 Nguyễn Thị Hạnh 30/01/2000 CĐLOGT22I

10 00985 1831362 Nguyễn Thị Hiền 19/11/2000 CĐKTDN22O

11 00986 1821632 Lê Thị Hồng Lam 11/10/2000 CĐLOGT22K

12 00987 1821639 Huỳnh Mỹ Lan 30/10/2000 CĐLOGT22K

13 00988 1821668 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 06/04/2000 CĐKDXK22F2

14 00989 1821956 Trần Bích Ngọc 12/01/2000 CĐLOGT22M

15 00990 1821868 Trần Đào Ngọc Nhi 27/03/2000 CĐKDXK22F6

16 00991 1821561 Võ Thị Yến Nhi 29/04/2000 CĐLOGT22K

17 00992 1821852 Cao Quỳnh Như 25/04/2000 CĐLOGT22L

18 00993 1821960 Trần Thị Quỳnh Như 10/03/2000 CĐKDXK22G2

19 00994 1821967 Nguyễn Thị Hồng Nhung 20/02/2000 CĐKDXK22G2

20 00995 1821584 Đặng Thị Bích Quỳnh 10/06/2000 CĐLOGT22K

21 00996 1821858 Nguyễn Chí Thắng 27/10/2000 CĐLOGT22M

22 00997 1820328 Nguyễn Thị Minh Thảo 08/07/2000 CĐKDXK22B1

23 00998 1821534 Cao Nguyễn Anh Thư 07/10/2000 CĐLOGT22K

24 00999 1821648 Nguyễn Viết Thuần 02/01/2000 CĐKDXK22F2

25 01000 1821625 Nguyễn Thị Thu Thúy 11/03/2000 CĐLOGT22K

26 01001 1821678 Lê Tấn Tịnh 14/05/2000 CĐKDXK22F2

27 01002 1821938 Võ Thị Anh Trâm 23/06/2000 CĐLOGT22M

28 01003 1821656 Võ Thị Tú Trâm 05/12/2000 CĐLOGT22K

29 01004 1821614 Lê Thị Bích Trân 03/01/2000 CĐLOGT22K

30 01005 1821546 Đặng Thị An Trinh 18/06/2000 CĐLOGT22K

31 01006 1821755 Phan Mỹ Kiều Trinh 20/12/2000 CĐKDXK22F4

DANH SÁCH DỰ THI HỌC PHẦN TIẾNG ANH GIAO TIẾP 2

Hệ Cao Đẳng - Chính quy - Khóa 2018

Khoa Thương mại Quốc tế

KÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc----------------------------

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

52/77

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚKÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

32 01007 1821925 Trần Thị Lan Trinh 16/12/2000 CĐLOGT22M

33 01008 1820364 Hứa Cẩm Tú 19/12/2000 CĐKDXK22B2

34 01009 1821655 Nguyễn Thị Phương Uyên 22/10/2000 CĐKDXK22F2

35 01010 1821538 Thi Thụy Thúy Vân 10/04/2000 CĐLOGT22K

36 01011 1821849 Cao Thị Tương Vy 29/08/2000 CĐLOGT22L

37 01012 1821686 Nhan Thị Tương Vy 03/08/1999 CĐKDXK22F3

38 01013 1821694 Ngô Thị Bình Yên 11/10/2000 CĐKDXK22F3

Tổng cộng gồm 38 sinh viên.

Số sinh viên dự thi ……….. Số bài thi …...….. Số tơ …………….

CB coi thi 1 CB coi thi 2

TP. HCM, ngày 12 tháng 08 năm 2020

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

(Ký và ghi rõ họ tên)(Ký và ghi rõ họ tên)

TL. HIỆU TRƯỞNG

(Ký và ghi rõ họ tên)

53/77

Nhóm: 1

Ngày giờ thi: 13g00 14/08/2020 Đợt: HK2 (2019-2020)

Phòng thi: ID Thi TT: 2870001009 Mã lớp học phần: 020200019235

CB coi thi 1: …………………………………………… CB coi thi 2: ……………………………………………

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚ

1 01014 1820087 HOÀNG LAN ANH 14/10/2000 CĐLOGT22A

2 01015 1821917 Nguyễn Thị Lan Anh 29/06/2000 CĐLOGT22M

3 01016 1821927 Nguyễn Tiến Anh 19/12/2000 CĐLOGT22M

4 01017 1821816 Trần Ngọc Bích 10/09/1997 CĐKDXK22F5

5 01018 1821476 Võ Thị Kim Châu 23/03/2000 CĐLOGT22I

6 01019 1821339 NGUYỄNTHI QUANG ĐÀI 21/11/1999 CĐLOGT22H

7 01020 1821721 Phan Thị Diễm 27/08/2000 CĐKDXK22F3

8 01021 1821934 Nguyễn Thị Doanh 28/08/2000 CĐLOGT22M

9 01022 1821823 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 10/11/2000 CĐKDXK22F5

10 01023 1821976 Trần Thị Mỹ Duyên 05/01/2000 CĐLOGT22M

11 01024 1821139 Phạm Thị Phương Hải 12/04/2000 CĐLOGT22G

12 01025 1821855 Nguyễn Như Hoài 02/06/2000 CĐLOGT22M

13 01026 1811312 Nguyễn Thị Hồng 19/10/2000 CĐKTDN22K

14 01027 1821829 Phan Chí Linh 14/10/2000 CĐKDXK22F5

15 01028 1821396 Phan Đức Lợi 04/05/2000 CĐLOGT22I

16 01029 1811305 Đặng Thị Tuyết Mai 03/07/2000 CĐKTDN22K

17 01030 1821399 Nguyễn Trọng Nghĩa 15/11/2000 CĐLOGT22I

18 01031 1821527 Ngô Như Ngọc 14/08/2000 CĐLOGT22I

19 01032 1821999 Tăng Nguyên Yến Ngọc 28/03/2000 CĐKDXK22G2

20 01033 1821171 Đặng Quốc Nguyên 07/03/2000 CĐLOGT22G

21 01034 1821341 Trần Khôi Nguyên 02/01/2000 CĐLOGT22H

22 01035 1821862 Đàm Thị Nhất 01/10/1999 CĐKDXK22F6

23 01036 1821913 Đặng Hoàng Thanh Phong 18/11/2000 CĐLOGT22M

24 01037 1821262 Ân Thị Thu Quyên 14/12/2000 CĐLOGT22H

25 01038 1821807 Trần Thị Yến Thọ 02/02/1999 CĐKDXK22F5

26 01039 1821896 Hoàng Minh Thư 24/05/2000 CĐLOGT22M

27 01040 1821803 Lê Thị Thanh Thuỳ 17/02/2000 CĐKDXK22F5

28 01041 1821993 Đặng Thị Thanh Tiền 11/02/2000 CĐKDXK22G2

29 01042 1820528 Phạm Thị Xuân Toan 04/07/2000 CĐKDXK22B5

30 01043 1821729 Đặng Bích Trâm 03/11/2000 CĐKDXK22F3

31 01044 1821947 Nguyễn Thị Thùy Trang 23/10/1999 CĐLOGT22M

DANH SÁCH DỰ THI HỌC PHẦN TIẾNG ANH GIAO TIẾP 2

Hệ Cao Đẳng - Chính quy - Khóa 2018

Khoa Thương mại Quốc tế

KÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc----------------------------

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

54/77

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚKÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

32 01045 1821713 Nguyễn Thị Mai Trúc 02/09/2000 CĐKDXK22F3

33 01046 1821887 Nguyễn Thị Thanh Trúc 16/10/2000 CĐLOGT22M

34 01047 1811450 Nguyễn Thị Cẩm Tú 13/08/2000 CĐKTDN22L

35 01048 1831085 Nguyễn Diệu Cát Tương 11/10/2000 CĐKDXK22D4

36 01049 1821340 Đặng Thị Tương Vy 20/04/2000 CĐLOGT22H

37 01050 1821753 Tạ Thị Yến Vy 20/12/2000 CĐKDXK22F4

38 01051 1821187 Trần Hồng Vy 18/12/1999 CĐLOGT22G

Tổng cộng gồm 38 sinh viên.

Số sinh viên dự thi ……….. Số bài thi …...….. Số tơ …………….

CB coi thi 1 CB coi thi 2

TP. HCM, ngày 12 tháng 08 năm 2020

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

(Ký và ghi rõ họ tên)(Ký và ghi rõ họ tên)

TL. HIỆU TRƯỞNG

(Ký và ghi rõ họ tên)

55/77

Nhóm: 1

Ngày giờ thi: 13g00 14/08/2020 Đợt: HK2 (2019-2020)

Phòng thi: ID Thi TT: 2870001011 Mã lớp học phần: 020200019237

CB coi thi 1: …………………………………………… CB coi thi 2: ……………………………………………

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚ

1 01052 1821447 Đặng Châu Anh 03/01/2000 CĐKDXK22E4

2 01053 1821494 Mai Thị Duyên 21/09/2000 CĐKDXK22E5

3 01054 1821438 Trần Thị Mỹ Duyên 18/12/2000 CĐKDXK22E4

4 01055 1820717 Đoàn Vương Hải Giang 18/06/2000 CĐLOGT22D

5 01056 1820275 Nguyễn Thị Diệu Hiền 30/06/2000 CĐKDXK22A6

6 01057 1821985 Lê Thị Bích Hoài 12/09/2000 CĐKDXK22G2

7 01058 1821225 Lương Quốc Huy 16/10/2000 CĐLOGT22H

8 01059 1820659 Mai Thị Kiều Linh 21/07/2000 CĐLOGT22D

9 01060 1820780 Nguyễn Thị Thùy Linh 07/03/2000 CĐLOGT22D

10 01061 1820795 Phạm Thị Mỹ Linh 14/02/2000 CĐKDXK22C4

11 01062 1820781 Trần Thị Ngọc My 01/10/2000 CĐLOGT22D

12 01063 1820699 Lê Thị Nguyên 07/06/2000 CĐLOGT22D

13 01064 1821636 Hoàng Thị Ánh Nguyệt 24/01/2000 CĐKDXK22F2

14 01065 1831255 Lăng Thị Nhân 26/06/2000 CĐLOGT22H

15 01066 1820251 Bùi Thị Thu Nhi 06/07/2000 CĐKDXK22A5

16 01067 1820660 Đoàn Lệ Nhi 25/03/2000 CĐLOGT22D

17 01068 1820744 Nguyễn Cao Thị Ngọc Nhi 02/10/2000 CĐLOGT22D

18 01069 1821995 Nguyễn Thị Nhung 09/04/2000 CĐKDXK22G2

19 01070 1821961 Võ Thị Bích Phượng 09/04/2000 CĐKDXK22G2

20 01071 1820285 Hoàng Thị Thanh Thảo 03/02/2000 CĐKDXK22A6

21 01072 1821901 Cao Hoàng Mai Thi 17/02/2000 CĐKDXK22G1

22 01073 1820291 Nguyễn Lê Thu Thuỷ 10/02/2000 CĐKDXK22A6

23 01074 1821451 Võ Thị Thanh Thúy 19/04/2000 CĐKDXK22E4

24 01075 1820738 Phan Thị Thanh Thùy 20/11/2000 CĐKDXK22C3

25 01076 1821619 Trần Thị Thanh Thủy 10/06/2000 CĐKDXK22F1

26 01077 1820734 Hồ Thị Quế Trâm 19/01/2000 CĐLOGT22D

27 01078 1821789 Nguyễn Hàn Thủy Trâm 09/08/2000 CĐKDXK22F5

28 01079 1820293 Lê Thị Huyền Trang 11/09/2000 CĐKDXK22A6

29 01080 1820802 Nguyễn Lâm Kiều Trang 19/05/2000 CĐLOGT22D

30 01081 1822023 Trần Thùy Trang 16/05/2000 CĐKDXK22G2

31 01082 1820216 Trương Thị Thùy Trang 14/02/2000 CĐKDXK22A5

DANH SÁCH DỰ THI HỌC PHẦN TIẾNG ANH GIAO TIẾP 2

Hệ Cao Đẳng - Chính quy - Khóa 2018

Khoa Thương mại Quốc tế

KÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc----------------------------

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

56/77

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚKÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

32 01083 1820790 Trần Thị Trúc 28/10/2000 CĐLOGT22D

33 01084 1821440 Trần Thị Thanh Trúc 26/12/2000 CĐKDXK22E4

34 01085 1821629 Trần Thị Cẩm Tú 28/09/2000 CĐKDXK22F2

35 01086 1821931 Nguyễn Thúy Tương 30/05/2000 CĐKDXK22G1

36 01087 1821966 ĐẶNG THI THU UYÊN 02/11/2000 CĐKDXK22G2

Tổng cộng gồm 36 sinh viên.

Số sinh viên dự thi ……….. Số bài thi …...….. Số tơ …………….

CB coi thi 1 CB coi thi 2

TP. HCM, ngày 12 tháng 08 năm 2020

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

(Ký và ghi rõ họ tên)(Ký và ghi rõ họ tên)

TL. HIỆU TRƯỞNG

(Ký và ghi rõ họ tên)

57/77

Nhóm: 1

Ngày giờ thi: 13g00 14/08/2020 Đợt: HK2 (2019-2020)

Phòng thi: ID Thi TT: 2870001012 Mã lớp học phần: 020200019238

CB coi thi 1: …………………………………………… CB coi thi 2: ……………………………………………

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚ

1 01088 1821922 Đặng Trần Châu Anh 24/07/2000 CĐKDXK22G1

2 01089 1821202 Nguyễn Phan Quế Anh 28/09/2000 CĐKDXK22D6

3 01090 1820762 Phan Thị Gia Bảo 11/03/2000 CĐKDXK22C4

4 01091 1821909 Lê Thị Bảo Dâng 26/05/2000 CĐKDXK22G1

5 01092 1820681 Lê Ngọc Dũng 19/12/2000 CĐLOGT22D

6 01093 1820799 Bùi Thị Mỹ Duyên 01/01/2000 CĐKDXK22C4

7 01094 1820794 Nguyễn Mỹ Duyên 12/10/2000 CĐKDXK22C4

8 01095 1820772 Nguyễn Phúc An Duyên 01/01/2000 CĐKDXK22C4

9 01096 1821548 Nguyễn Thị Mỷ Duyên 27/11/2000 CĐKDXK22E6

10 01097 1821940 Hoàng Thị Lệ Hằng 27/04/2000 CĐKDXK22G1

11 01098 1821929 Nguyễn Thị Thúy Hằng 15/11/2000 CĐKDXK22G1

12 01099 1820719 Nguyễn Hoàng Trung Hậu 26/07/2000 CĐLOGT22D

13 01100 1821526 Phan Thị Mỹ Huyền 23/09/2000 CĐKDXK22E6

14 01101 1821915 Võ Duy Khánh 18/08/2000 CĐKDXK22G1

15 01102 1821212 Đoàn Kim Liên 22/03/2000 CĐKDXK22D6

16 01103 1821567 Đinh Thị Tuyết Linh 16/12/2000 CĐLOGT22K

17 01104 1821908 Trần Khánh Linh 21/04/2000 CĐKDXK22G1

18 01105 1821698 Trần Tùng Linh 25/05/2000 CĐLOGT22L

19 01106 1821953 Phan Thị Diệu My 16/07/2000 CĐKDXK22G1

20 01107 1821411 Hồ Thị Thuý Nga 11/08/2000 CĐKDXK22E4

21 01108 1821948 Nguyễn Thị Kim Ngân 19/11/2000 CĐKDXK22G1

22 01109 1821957 Thái Thị Ngân 01/02/2000 CĐKDXK22G1

23 01110 1820791 Huỳnh THị Thanh Nhi 20/12/2000 CĐKDXK22C4

24 01111 1820865 Bùi Thị Quỳnh Như 09/07/2000 CĐKDXK22C6

25 01112 1820770 Phạm Thị Kim Nương 25/12/2000 CĐKDXK22C4

26 01113 1821998 Trương Sáng 01/01/2000 CĐKDXK22G2

27 01114 1821420 Lê Thị Thanh Thảo 13/05/2000 CĐKDXK22E4

28 01115 1821520 Nguyễn Thị Phương Thảo 02/04/2000 CĐKDXK22E6

29 01116 1820752 Nguyễn Thị Thu Thảo 02/07/2000 CĐKDXK22C4

30 01117 1821916 Nguyễn Thị Hữu Thi 20/04/2000 CĐKDXK22G1

31 01118 1821556 Huỳnh Thị Mỹ Tho 10/07/2000 CĐKDXK22E6

DANH SÁCH DỰ THI HỌC PHẦN TIẾNG ANH GIAO TIẾP 2

Hệ Cao Đẳng - Chính quy - Khóa 2018

Khoa Thương mại Quốc tế

KÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc----------------------------

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

58/77

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚKÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

32 01119 1821414 Đặng Quang Tiến 30/08/2000 CĐKDXK22E4

33 01120 1821903 Phạm Vũ Kim Tiến 21/05/2000 CĐKDXK22G1

34 01121 1821423 Lê Thị Thùy Trang 20/02/2000 CĐKDXK22E4

35 01122 1821952 Nguyễn Thị Thùy Trinh 26/09/2000 CĐKDXK22G1

36 01123 1821460 Đoàn Công Tú 25/07/2000 CĐKDXK22E5

37 01124 1820785 Nguyễn Ngọc Tú 23/04/2000 CĐKDXK22C4

38 01125 1821899 Nguyễn Thị Như Ý 25/08/2000 CĐKDXK22G1

39 01126 1822009 Kim Ngọc Yến 03/06/1999 CĐKDXK22G2

Tổng cộng gồm 39 sinh viên.

Số sinh viên dự thi ……….. Số bài thi …...….. Số tơ …………….

CB coi thi 1 CB coi thi 2

TP. HCM, ngày 12 tháng 08 năm 2020

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

(Ký và ghi rõ họ tên)(Ký và ghi rõ họ tên)

TL. HIỆU TRƯỞNG

(Ký và ghi rõ họ tên)

59/77

Nhóm: 1

Ngày giờ thi: 13g00 14/08/2020 Đợt: HK2 (2019-2020)

Phòng thi: ID Thi TT: 2870001013 Mã lớp học phần: 020200019255

CB coi thi 1: …………………………………………… CB coi thi 2: ……………………………………………

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚ

1 01127 1820501 Lê Thị Thúy An 02/09/2000 CĐLOGT22C

2 01128 1820557 Lâm Minh Châu 26/02/2000 CĐLOGT22C

3 01129 1821685 Nguyễn Hữu Quốc Cương 11/12/2000 CĐLOGT22K

4 01130 1820347 Nguyễn Thị Quỳnh Giang 24/08/2000 CĐLOGT22B

5 01131 1821421 Phan Thị Diễm Hằng 25/11/2000 CĐLOGT22I

6 01132 1821944 Lê Thị Ngọc Hạnh 30/04/2000 CĐKDXK22G1

7 01133 1811655 Phạm Thị Thúy Hiền 19/01/2000 CĐKTDN22N

8 01134 1820375 Nguyễn Thị Thanh Hiếu 20/09/2000 CĐLOGT22B

9 01135 1820602 Dương Thị Thanh Hợp 18/05/2000 CĐLOGT22C

10 01136 1821307 Trần Thị Trúc Hợp 02/01/2000 CĐLOGT22H

11 01137 1820621 Phạm Thị Lam 02/03/2000 CĐLOGT22C

12 01138 1820124 Y Nguyễn Yến Lan 23/07/2000 CĐLOGT22A

13 01139 1810024 Nguyễn Ngọc Linh 06/02/2000 CĐKTDN22A

14 01140 1821641 Hoàng Chính Luận 26/06/2000 CĐLOGT22K

15 01141 1820113 Võ Thị Yến Minh 23/02/2000 CĐLOGT22A

16 01142 1812009 Nguyễn Thị Hà Nhi 26/08/1999 CĐKTDN22O

17 01143 1821939 Nguyễn Thị Lan Nhi 16/02/2000 CĐKDXK22G1

18 01144 1820188 Nguyễn Thị Ý Nhi 22/09/2000 CĐLOGT22B

19 01145 1820189 Phan Thị Yến Nhi 15/03/2000 CĐLOGT22B

20 01146 1820458 Võ Tấn Phát 11/08/2000 CĐLOGT22C

21 01147 1821120 Trịnh Võ Hồng Quí 13/03/2000 CĐLOGT22G

22 01148 1821646 Nguyễn Đức Sang 17/02/2000 CĐLOGT22K

23 01149 1821594 Trần Thoại Hồng Thắm 28/06/1999 CĐLOGT22K

24 01150 1820749 Nguyễn Ngọc Trương Thành 04/02/2000 CĐKDXK22C4

25 01151 1840008 Nguyễn Diệu Thơ 01/08/2000 CĐLOGT22A

26 01152 1821654 Nguyễn Thị Minh Thư 23/11/2000 CĐLOGT22K

27 01153 1810971 Lê Thanh Thuỷ 18/06/2000 CĐKDXK22D3

28 01154 1821461 Phạm Thị Thúy 14/07/2000 CĐKDXK22E5

29 01155 1820627 Đào Ngọc Minh Trang 25/10/2000 CĐKDXK22C1

30 01156 1820279 Nguyễn Thị Diệu Trang 06/08/2000 CĐLOGT22B

31 01157 1820573 Nguyễn Thị Hồng Trang 02/05/2000 CĐLOGT22C

DANH SÁCH DỰ THI HỌC PHẦN TIẾNG ANH GIAO TIẾP 2

Hệ Cao Đẳng - Chính quy - Khóa 2018

Khoa Thương mại Quốc tế

KÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc----------------------------

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

60/77

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚKÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

32 01158 1821495 Trần Thi Thu Trang. 03/09/2000 CĐKDXK22E5

33 01159 1821615 Lâm Hồng Trí 02/01/2000 CĐLOGT22K

34 01160 1821571 Phan Ngọc Trí 08/11/2000 CĐLOGT22K

35 01161 1821697 Đỗ Thị Tương Vi 07/05/2000 CĐKDXK22F3

36 01162 1820753 Lê Bồ Ái Vinh 01/07/2000 CĐKDXK22C4

Tổng cộng gồm 36 sinh viên.

Số sinh viên dự thi ……….. Số bài thi …...….. Số tơ …………….

CB coi thi 1 CB coi thi 2

TP. HCM, ngày 12 tháng 08 năm 2020

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

(Ký và ghi rõ họ tên)(Ký và ghi rõ họ tên)

TL. HIỆU TRƯỞNG

(Ký và ghi rõ họ tên)

61/77

Nhóm: 1

Ngày giờ thi: 13g00 14/08/2020 Đợt: HK2 (2019-2020)

Phòng thi: ID Thi TT: 2870001014 Mã lớp học phần: 020200019257

CB coi thi 1: …………………………………………… CB coi thi 2: ……………………………………………

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚ

1 01163 1840006 Phạm Thị Phương Anh 05/11/2000 CĐTCDN22A

2 01164 1821897 Trần Gia Bảo 07/02/2000 CĐLOGT22M

3 01165 1821080 Nguyễn Thị Thùy Dương 22/09/2000 CĐKDXK22D4

4 01166 1840017 Đinh Thanh Duy 25/04/2000 CĐTCDN22A

5 01167 1822032 Ngô Thị Mỹ Duyên 11/04/2000 CĐLOGT22N

6 01168 1821515 Bùi Thụy Quỳnh Giao 09/02/2000 CĐLOGT22I

7 01169 1840825 Nguyễn Quang Hà 11/12/1999 CĐTCDN22A

8 01170 1820344 Võ Thị Ngọc Hải 21/12/2000 CĐLOGT22B

9 01171 1822011 Đặng Thị Thanh Hằng 06/07/2000 CĐLOGT22N

10 01172 1820687 Hồ Thị Mỹ Hạnh 25/08/1999 CĐLOGT22D

11 01173 1820945 Bùi Công Hậu 28/01/1999 CĐLOGT22E

12 01174 1820846 Lê Thanh Hiền 26/11/2000 CĐLOGT22E

13 01175 1840025 Nguyễn Huy Hoàng 22/06/2000 CĐTCDN22A

14 01176 1831723 Lê Minh Hưng 25/09/2000 CĐLOGT22N

15 01177 1850165 Trần Thị Phương Lê 30/09/2000 CĐKDXK22B3

16 01178 1820895 Trần Thị Kim Liên 28/03/2000 CĐLOGT22E

17 01179 1820861 Trần Thị Thuỳ Linh 13/04/2000 CĐLOGT22E

18 01180 1840841 Vũ Trần Hoàng Long 25/05/2000 CĐTCDN22B

19 01181 1841469 Nnguyễn Thị Trà My 26/04/2000 CĐTCDN22B

20 01182 1811830 Tống Thị Thái Ngọc 06/09/2000 CĐKTDN22O

21 01183 1820908 Nguyễn Lê Mẫn Nhi 25/04/2000 CĐLOGT22E

22 01184 1820836 Nguyễn Lê Mẩn Nhi 14/05/2000 CĐLOGT22E

23 01185 1821165 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 21/02/2000 CĐLOGT22G

24 01186 1822019 Phạm Thị Quỳnh Như 01/01/2000 CĐLOGT22N

25 01187 1820893 Trần Thị Huỳnh Như 01/02/2000 CĐLOGT22E

26 01188 1820983 Huỳnh Thị Tuyết Ninh 07/01/2000 CĐLOGT22F

27 01189 1821742 Trần Hoài Phương 20/11/2000 CĐKDXK22F4

28 01190 1822013 Bạch Thị Thu Quyên 15/03/2000 CĐLOGT22N

29 01191 1710020318 Phan Thị Quyên Quyên 02/10/1999 CĐLOGT22A

30 01192 1820899 Phan Thanh Tiến 18/05/2000 CĐLOGT22E

31 01193 1841600 Nguyễn Trần Toàn 29/02/2000 CĐTCDN22B

DANH SÁCH DỰ THI HỌC PHẦN TIẾNG ANH GIAO TIẾP 2

Hệ Cao Đẳng - Chính quy - Khóa 2018

Khoa Thương mại Quốc tế

KÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc----------------------------

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

62/77

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚKÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

32 01194 1810886 Lâm Thị Huyền Trang 25/12/2000 CĐKTDN22G

33 01195 1822043 Phùng Thị Thùy Trang 22/02/2000 CĐLOGT22N

34 01196 1820825 Phạm Hồng Trung 04/11/2000 CĐLOGT22E

35 01197 1821294 Vũ Thanh Tuyền 31/01/1999 CĐLOGT22H

36 01198 1830827 Lê Thị Vân 18/10/2000 CĐLOGT22E

Tổng cộng gồm 36 sinh viên.

Số sinh viên dự thi ……….. Số bài thi …...….. Số tơ …………….

CB coi thi 1 CB coi thi 2

TP. HCM, ngày 12 tháng 08 năm 2020

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

(Ký và ghi rõ họ tên)(Ký và ghi rõ họ tên)

TL. HIỆU TRƯỞNG

(Ký và ghi rõ họ tên)

63/77

Nhóm: 1

Ngày giờ thi: 13g00 14/08/2020 Đợt: HK2 (2019-2020)

Phòng thi: ID Thi TT: 2870001015 Mã lớp học phần: 020200019258

CB coi thi 1: …………………………………………… CB coi thi 2: ……………………………………………

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚ

1 01199 1811458 Huỳnh Thị Thùy Dương 13/08/2000 CĐKTDN22L

2 01200 1810881 Nguyễn Lê Thị Mỹ Duyên 15/08/2000 CĐKTDN22G

3 01201 1820693 Nguyễn Thị Ngọc Hà 01/12/2000 CĐLOGT22D

4 01202 1821064 Trương Thu Hà 20/10/2000 CĐLOGT22F

5 01203 1821086 Phạm Phương Hải 21/10/2000 CĐLOGT22F

6 01204 1821076 Cao Long Chí Hiếu 01/01/2000 CĐLOGT22F

7 01205 1822046 Phạm Thúy Huyền 20/06/2000 CĐKDXK22B2

8 01206 1820971 Đặng Tiến Cao Kỳ 02/09/2000 CĐLOGT22F

9 01207 1812011 Hoàng Thị Linh 04/12/2000 CĐKTDN22O

10 01208 1821008 Nguyễn Thành Lộc 04/09/2000 CĐLOGT22F

11 01209 1821003 Nguyễn Thị Lợi 10/01/2000 CĐLOGT22F

12 01210 1820804 Nguyễn Công Long 28/01/2000 CĐLOGT22E

13 01211 1820165 Hồ Thị Tương My 25/09/2000 CĐLOGT22A

14 01212 1821564 Tạ Nữ Trà My 08/04/2000 CĐLOGT22K

15 01213 1811362 Đào Thị Tuyết Nga 05/04/2000 CĐKTDN22K

16 01214 1610030847 Hồ Thị Phương Ngân 14/09/1998 CĐMATM20L

17 01215 1821155 Lê Thị Trúc Ngân 04/01/2000 CĐKTDN22M

18 01216 1821017 Trần Duy Nguyên 07/01/2000 CĐLOGT22F

19 01217 1821020 Nguyễn Hoàng Thiện Nhân 10/01/2000 CĐLOGT22F

20 01218 1821036 Nguyễn Huỳnh Quang Phát 10/10/2000 CĐLOGT22F

21 01219 1820656 Nguyễn Hữu Phú 05/04/2000 CĐLOGT22D

22 01220 1810999 Nguyễn Thị Thu Quyên 06/03/2000 CĐKTDN22H

23 01221 1820720 Đinh Tấn Tài 07/11/2000 CĐLOGT22D

24 01222 1820718 Phan Thị Thu Thắm 10/04/2000 CĐLOGT22D

25 01223 1821026 Huỳnh Hữu Thắng 20/04/2000 CĐLOGT22F

26 01224 1821071 Châu Tú Thanh 10/03/2000 CĐLOGT22F

27 01225 1832003 Nguyễn Thị Phương Thảo 06/06/1999 CĐKTDN22O

28 01226 1811791 Nguyễn Thị Thêm 15/03/2000 CĐKTDN22O

29 01227 1830931 Hồ Đức Thuận 19/08/2000 CĐLOGT22E

30 01228 1821968 Hoàng Thị Thu Thùy 02/08/2000 CĐKDXK22G2

31 01229 1811792 Nguyễn Thị Phương Thủy 04/07/2000 CĐKTDN22O

DANH SÁCH DỰ THI HỌC PHẦN TIẾNG ANH GIAO TIẾP 2

Hệ Cao Đẳng - Chính quy - Khóa 2018

Khoa Thương mại Quốc tế

KÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc----------------------------

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

64/77

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚKÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

32 01230 1820910 Phan Thành Tiến 02/07/2000 CĐLOGT22E

33 01231 1610020045 Lương Thị Xuân Tuyền 03/08/1997 CĐTATM20A

34 01232 1811819 Võ Thị Ánh Tuyết 04/08/2000 CĐKTDN22O

35 01233 1811460 Nguyễn Hoàng Thảo Vy 21/05/2000 CĐKTDN22L

36 01234 1811490 Nguyễn Thị Tương Vy 06/06/2000 CĐKTDN22M

37 01235 1840022 Phạm Ngọc Yến Vy 20/12/2000 CĐTCDN22A

38 01236 1821048 Phan Thị Tương Vy 08/11/2000 CĐLOGT22F

Tổng cộng gồm 38 sinh viên.

Số sinh viên dự thi ……….. Số bài thi …...….. Số tơ …………….

CB coi thi 1 CB coi thi 2

TP. HCM, ngày 12 tháng 08 năm 2020

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

(Ký và ghi rõ họ tên)(Ký và ghi rõ họ tên)

TL. HIỆU TRƯỞNG

(Ký và ghi rõ họ tên)

65/77

Nhóm: 1

Ngày giờ thi: 13g00 14/08/2020 Đợt: HK2 (2019-2020)

Phòng thi: ID Thi TT: 2870001016 Mã lớp học phần: 020200019259

CB coi thi 1: …………………………………………… CB coi thi 2: ……………………………………………

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚ

1 01237 1821392 Phạm Thị Anh 29/08/2000 CĐLOGT22I

2 01238 1821117 Lê Ngọc Ánh 22/06/2000 CĐLOGT22G

3 01239 1821181 Nguyễn Văn Cương 24/06/2000 CĐLOGT22G

4 01240 1821169 Nguyễn Thùy Dung 15/08/2000 CĐLOGT22G

5 01241 1821096 Mai Thị Thùy Dương 09/11/2000 CĐLOGT22G

6 01242 1821176 Võ Thị Hạnh Duyên 27/07/2000 CĐLOGT22G

7 01243 1821480 Nguyễn Thị Thúy Hằng 23/11/2000 CĐKDXK22E5

8 01244 1821482 Đào Thị Thu Hiền 02/07/2000 CĐLOGT22I

9 01245 1821184 Phạm Thị Xuân Hiền 15/03/2000 CĐLOGT22G

10 01246 1821098 Trịnh Gia Huy 28/09/1997 CĐLOGT22G

11 01247 1821232 Phạm Quốc Khải 02/09/2000 CĐLOGT22H

12 01248 1821355 Trần Tương Linh 02/09/2000 CĐLOGT22H

13 01249 1821424 Nguyễn Tuyết Ngân 06/01/2000 CĐLOGT22I

14 01250 1821088 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 06/11/2000 CĐLOGT22F

15 01251 1821478 Nguyễn Thị Ý Nhi 20/09/2000 CĐKDXK22E5

16 01252 1821205 Trần Ái Như 07/10/2000 CĐLOGT22G

17 01253 1821267 Nguyễn Trần Phát 12/06/2000 CĐLOGT22H

18 01254 1851216 Hà Thị Bích Phượng 12/06/2000 CĐLOGT22H

19 01255 1821132 Nguyễn Thị Thạch Thảo 03/07/2000 CĐLOGT22G

20 01256 1810982 Trần Thị Thu Thuỷ 29/02/2000 CĐLOGT22F

21 01257 1821353 Lê Thị Cẩm Tiên 03/10/2000 CĐLOGT22H

22 01258 1831117 Nguyễn Thị Thùy Trang 11/03/2000 CĐLOGT22G

23 01259 1821123 Trần Thị Thùy Trang 17/02/2000 CĐLOGT22G

24 01260 1821547 Võ Thị Tố Trinh 15/01/2000 CĐKDXK22E6

25 01261 1821106 Nguyễn Thanh Trúc 03/09/2000 CĐLOGT22G

26 01262 1820503 Thân Thụy Thủy Trúc 22/11/2000 CĐLOGT22C

27 01263 1821574 Nguyễn Thị Cẩm Vân 24/08/2000 CĐKDXK22E6

28 01264 1821170 Phạm Thị Thanh Vân 06/02/2000 CĐLOGT22G

29 01265 1821471 Nguyễn Thị Như Ý 26/11/2000 CĐLOGT22I

30 01266 1821179 Dương Thị Hải Yến 23/05/2000 CĐLOGT22G

Tổng cộng gồm 30 sinh viên.

Số sinh viên dự thi ……….. Số bài thi …...….. Số tơ …………….

DANH SÁCH DỰ THI HỌC PHẦN TIẾNG ANH GIAO TIẾP 2

Hệ Cao Đẳng - Chính quy - Khóa 2018

Khoa Thương mại Quốc tế

KÝ TÊN

TP. HCM, ngày 12 tháng 08 năm 2020

HỌ VÀ TÊN

TL. HIỆU TRƯỞNG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc----------------------------

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

66/77

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚKÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

CB coi thi 1 CB coi thi 2 Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

(Ký và ghi rõ họ tên)(Ký và ghi rõ họ tên)(Ký và ghi rõ họ tên)

67/77

Nhóm: 1

Ngày giờ thi: 13g00 14/08/2020 Đợt: HK2 (2019-2020)

Phòng thi: ID Thi TT: 2870001017 Mã lớp học phần: 020200019260

CB coi thi 1: …………………………………………… CB coi thi 2: ……………………………………………

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚ

1 01267 1820417 Đặng Lan Anh 04/06/2000 CĐKDXK22B3

2 01268 1830823 Nguyễn Thị Thanh Ánh 01/05/2000 CĐLOGT22E

3 01269 1821359 Nguyễn Thị Thanh Bình 17/02/2000 CĐKDXK22E3

4 01270 1820716 Phạm Thị Bích Dung 25/05/2000 CĐLOGT22D

5 01271 1820324 Lê Thị Diệu Hiền 13/01/2000 CĐKDXK22B1

6 01272 1820242 Nguyễn Minh Hiền 12/09/2000 CĐKDXK22A5

7 01273 1821384 Nguyễn Thị Thu Hiền 28/08/2000 CĐKDXK22E3

8 01274 1820240 Võ Thế Hiển 12/02/2000 CĐKDXK22A5

9 01275 1820333 Đỗ Thị Mai Hương 30/08/2000 CĐKDXK22B1

10 01276 1821377 Lê Thị Thanh Hương 08/02/2000 CĐKDXK22E3

11 01277 1820254 Huỳnh Thị Mỹ Linh 18/09/2000 CĐKDXK22A6

12 01278 1821299 Phạm Thị Mỹ Linh 05/01/2000 CĐKDXK22E1

13 01279 1821689 Phạm Thị Tuyết Mai 19/04/2000 CĐLOGT22L

14 01280 1821251 Phạm Thị Ngọc Mỹ 31/07/2000 CĐKDXK22E1

15 01281 1610060586 Trương Thị Nga 06/01/1998 CĐQTDN20E

16 01282 1820942 Nguyễn Thị Kim Ngân 19/06/2000 CĐKDXK22D1

17 01283 1820972 Lê Thị Mỹ Ngọc 02/02/2000 CĐLOGT22F

18 01284 1820119 Châu Nguyễn Thị Hồng Nguyên 22/10/2000 CĐKDXK22A3

19 01285 1820367 Tạ Thị Hồng Nhung 15/01/1999 CĐKDXK22B2

20 01286 1820187 Nguyễn Kiều Oanh 13/09/2000 CĐKDXK22A4

21 01287 1820190 Võ Thị Ngọc Quyên 21/07/2000 CĐKDXK22A4

22 01288 1821358 Huỳnh Thị Sang 20/08/2000 CĐKDXK22E3

23 01289 1820158 Phùng Thị Thu Sương 04/06/2000 CĐKDXK22A4

24 01290 1821951 Lưu Thị Kim Thơ 27/10/2000 CĐLOGT22M

25 01291 1820209 Trần Thị Hoài Thương 09/01/2000 CĐKDXK22A5

26 01292 1820974 Văn Thị Hoài Thương 21/10/2000 CĐKDXK22D2

27 01293 1820166 Bùi Thị Diễm Thúy 09/11/2000 CĐKDXK22A4

28 01294 1821370 Đặng Thị Thu Thủy 27/02/2000 CĐKDXK22E3

29 01295 1820255 Trần Thị Thủy Tiên 29/11/2000 CĐKDXK22A6

30 01296 1820243 Đoàn Minh Tiến 27/08/2000 CĐKDXK22A5

31 01297 1821583 Lê Tuyết Trâm 10/01/2000 CĐLOGT22K

DANH SÁCH DỰ THI HỌC PHẦN TIẾNG ANH GIAO TIẾP 2

Hệ Cao Đẳng - Chính quy - Khóa 2018

Khoa Thương mại Quốc tế

KÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc----------------------------

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

68/77

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚKÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

32 01298 1811194 Võ Thị Quế Trân 28/02/2000 CĐLOGT22G

33 01299 1820241 Lương Thị Thùy Trang 21/11/2000 CĐKDXK22A5

34 01300 1821210 Phan Nguyễn Quốc Trung 03/12/2000 CĐLOGT22H

35 01301 1820256 Nguyễn Thi Kim Tuyến 23/09/2000 CĐKDXK22A6

36 01302 1820154 Hồ Nguyễn Tương Vân 22/10/2000 CĐKDXK22A3

37 01303 1820962 Từ Nữ Song Vân 12/03/2000 CĐKDXK22D1

38 01304 1820993 Lê Yến Vy 23/11/2000 CĐKDXK22D2

39 01305 1820186 Trần Ngọc Thảo Vy 01/05/2000 CĐKDXK22A4

40 01306 1821811 Lê Anh Vỹ 10/10/2000 CĐKDXK22F5

Tổng cộng gồm 40 sinh viên.

Số sinh viên dự thi ……….. Số bài thi …...….. Số tơ …………….

CB coi thi 1 CB coi thi 2

TP. HCM, ngày 12 tháng 08 năm 2020

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

(Ký và ghi rõ họ tên)(Ký và ghi rõ họ tên)

TL. HIỆU TRƯỞNG

(Ký và ghi rõ họ tên)

69/77

Nhóm: 1

Ngày giờ thi: 13g00 14/08/2020 Đợt: HK2 (2019-2020)

Phòng thi: ID Thi TT: 2870001018 Mã lớp học phần: 020200019261

CB coi thi 1: …………………………………………… CB coi thi 2: ……………………………………………

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚ

1 01307 1820167 Phạm Thị Thúy An 15/07/2000 CĐKDXK22A4

2 01308 1820943 Bùi Thị Ánh 10/10/2000 CĐLOGT22E

3 01309 1830790 Chương Thùy Bạch Cúc 01/11/2000 CĐKTDN22F

4 01310 1820205 Nguyễn Thị Kim Cương 27/12/2000 CĐKDXK22A4

5 01311 1821316 Lê Văn Cương 18/10/2000 CĐLOGT22H

6 01312 1610020402 Hoàng Thị Thùy Dân 10/04/1998 CĐTATM20H

7 01313 1821972 Trần Thị Ngọc Duyên 14/11/2000 CĐKDXK22G2

8 01314 1820859 Nguyễn Thị Kim Hây 28/02/2000 CĐKDXK22C5

9 01315 1610020519 Bùi Thị Huệ 20/04/1998 CĐTATM20Q

10 01316 1821497 Nguyễn Thị Lệ Huyên 23/02/2000 CĐLOGT22I

11 01317 1820132 Lê Thị Phương Linh 29/07/2000 CĐKDXK22A3

12 01318 1610061092 Lê Minh 09/05/1998 CĐMATM20A

13 01319 1821498 Nguyễn Thị Thảo Ngân 06/10/2000 CĐLOGT22I

14 01320 1821013 Nguyễn Thị Như Ngọc 10/11/2000 CĐKDXK22D2

15 01321 1821516 Võ Thị Nguyệt 02/11/2000 CĐLOGT22I

16 01322 1821522 Dương Phạm Uyển Nhi 08/11/2000 CĐLOGT22I

17 01323 1810998 Nguyễn Thị Hồng Nhi 06/05/2000 CĐLOGT22G

18 01324 1821468 Nguyễn Thị Bích Phượng 19/04/2000 CĐLOGT22I

19 01325 1821531 Võ Thị Ngọc Quế 08/07/2000 CĐLOGT22I

20 01326 1830935 Bùi Thị Diễm Quỳnh 31/07/2000 CĐLOGT22F

21 01327 1822049 Phạm Thị Thanh Thảo 13/04/2000 CĐKDXK22C4

22 01328 1821510 Trương Thị Thảo 14/12/2000 CĐLOGT22I

23 01329 1821533 Nguyễn Hoàng Minh Thư 13/04/2000 CĐLOGT22I

24 01330 1821449 Nguyễn Thị Tình 25/05/2000 CĐLOGT22I

25 01331 1821115 NGUYỄN THI NGỌC TRÂM 07/06/2000 CĐLOGT22G

26 01332 1821469 NGUYỄN THI THANH TRÂM 21/05/2000 CĐLOGT22I

27 01333 1820967 Nguyễn Thị Trang 15/05/2000 CĐKDXK22D2

28 01334 1820994 Nguyễn Thị Thanh Trang 24/07/2000 CĐKDXK22D2

29 01335 1812018 Bùi Thị Việt Trinh 18/09/2000 CĐKTDN22F

30 01336 1821369 Nguyễn Phương Trinh 18/07/2000 CĐLOGT22H

Tổng cộng gồm 30 sinh viên.

Số sinh viên dự thi ……….. Số bài thi …...….. Số tơ …………….

DANH SÁCH DỰ THI HỌC PHẦN TIẾNG ANH GIAO TIẾP 2

Hệ Cao Đẳng - Chính quy - Khóa 2018

Khoa Thương mại Quốc tế

KÝ TÊN

TP. HCM, ngày 12 tháng 08 năm 2020

HỌ VÀ TÊN

TL. HIỆU TRƯỞNG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc----------------------------

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

70/77

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚKÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

CB coi thi 1 CB coi thi 2 Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

(Ký và ghi rõ họ tên)(Ký và ghi rõ họ tên)(Ký và ghi rõ họ tên)

71/77

Nhóm: 1

Ngày giờ thi: 13g00 14/08/2020 Đợt: HK2 (2019-2020)

Phòng thi: ID Thi TT: 2870001019 Mã lớp học phần: 020200019262

CB coi thi 1: …………………………………………… CB coi thi 2: ……………………………………………

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚ

1 01337 1821408 Trần Vinh Đạt 17/03/2000 CĐKDXK22E4

2 01338 1810659 Hà Thị Mỹ Diệu 26/11/2000 CĐKTDN22E

3 01339 1820881 Tô Thị Mỹ Duyên 05/09/2000 CĐKDXK22C6

4 01340 1821682 Lương Thị Hà 10/03/2000 CĐLOGT22K

5 01341 1820631 Quách Ngọc Hải 19/12/2000 CĐLOGT22C

6 01342 1820751 Đồng Thị Mỹ Hạnh 14/01/2000 CĐLOGT22D

7 01343 1820537 Lê Trần Huy Hoàng 01/01/1999 CĐLOGT22C

8 01344 1821555 Võ Thị Bách Hợp 03/02/2000 CĐLOGT22K

9 01345 1821429 Phạm Quốc Huy 13/09/2000 CĐKDXK22E4

10 01346 1811387 Hoàng Thị Thanh Huyền 19/02/1999 CĐKTDN22K

11 01347 1820882 Nguyễn Thị Lệ Huyền 29/11/2000 CĐKDXK22C6

12 01348 1820032 Ngô Hữu Huỳnh 10/01/2000 CĐLOGT22A

13 01349 1821305 Nguyễn Thị Hồng Loan 19/07/2000 CĐKDXK22E2

14 01350 1821661 Võ Thị Thuý Loan 14/11/2000 CĐLOGT22K

15 01351 1820888 Trần Thị Ngọc Mỹ 19/04/2000 CĐKDXK22C6

16 01352 1820045 Nguyễn Thị Kim Ngân 17/07/2000 CĐLOGT22A

17 01353 1820784 Trần Thị Kim Ngân 30/01/2000 CĐLOGT22D

18 01354 1821541 Dương Bảo Nghi 25/11/2000 CĐLOGT22K

19 01355 1821673 Đỗ Thị Bích Ngọc 19/07/2000 CĐLOGT22K

20 01356 1821808 Phạm Minh Bảo Ngọc 15/06/2000 CĐLOGT22L

21 01357 1810660 Trần Thị Quỳnh Nhi 15/03/2000 CĐKTDN22E

22 01358 1821827 Nguyễn Thị Thảo Quyên 08/03/2000 CĐLOGT22L

23 01359 1510011064 Đoàn Bảo Sang 29/04/1995 CDXN19R

24 01360 1820080 Nguyễn Hoàng Chí Thạnh 19/11/2000 CĐLOGT22A

25 01361 1821628 Nguyễn Thị Thu Thảo 18/03/2000 CĐLOGT22K

26 01362 1821800 Trần Nhật Thảo 09/04/2000 CĐLOGT22L

27 01363 1820469 Trần Thị Phương Thảo 23/10/2000 CĐKDXK22B4

28 01364 1821613 Võ Thị Kim Thảo 06/06/2000 CĐLOGT22K

29 01365 1821797 Hoàng Thị Minh Thư 23/08/2000 CĐLOGT22L

30 01366 1821454 Nguyễn Thuỵ Thuỷ Tiên 14/10/2000 CĐKDXK22E4

31 01367 1830455 Nguyễn Thùy Trang 14/11/2000 CĐKDXK22B4

DANH SÁCH DỰ THI HỌC PHẦN TIẾNG ANH GIAO TIẾP 2

Hệ Cao Đẳng - Chính quy - Khóa 2018

Khoa Thương mại Quốc tế

KÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc----------------------------

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

72/77

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚKÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

32 01368 1820133 Trần Thị Anh Tuyến 05/02/2000 CĐLOGT22A

33 01369 1820672 Trần Thị Mỹ Uyên 20/11/2000 CĐKDXK22C2

34 01370 1820063 Lê Thị Thanh Vi 02/06/2000 CĐLOGT22A

35 01371 1821623 Nguyễn Phạm Ngọc Thảo Vy 01/03/2000 CĐLOGT22K

36 01372 1821688 Trần Thị Hạ Vy 16/10/2000 CĐLOGT22L

37 01373 1831641 Nguyễn Thị Vỵ 19/07/2000 CĐLOGT22L

38 01374 1821149 Tôn Thị Như Ý 04/06/2000 CĐKDXK22D5

Tổng cộng gồm 38 sinh viên.

Số sinh viên dự thi ……….. Số bài thi …...….. Số tơ …………….

CB coi thi 1 CB coi thi 2

TP. HCM, ngày 12 tháng 08 năm 2020

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

(Ký và ghi rõ họ tên)(Ký và ghi rõ họ tên)

TL. HIỆU TRƯỞNG

(Ký và ghi rõ họ tên)

73/77

Nhóm: 1

Ngày giờ thi: 13g00 14/08/2020 Đợt: HK2 (2019-2020)

Phòng thi: ID Thi TT: 2870001021 Mã lớp học phần: 020200019263

CB coi thi 1: …………………………………………… CB coi thi 2: ……………………………………………

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚ

1 01375 1821771 Nguyễn Thị Thu Chung 08/06/2000 CĐLOGT22L

2 01376 1810868 Nguyễn Ngọc Thảo Di 19/03/2000 CĐKTDN22G

3 01377 1811488 Lương Thị Đương 19/08/2000 CĐKTDN22M

4 01378 1821946 Trần Nhật Duy 27/07/2000 CĐLOGT22M

5 01379 1811605 Hồ Thị Mỹ Duyên 01/04/2000 CĐKTDN22M

6 01380 1821965 Nguyễn Ngọc Mỹ Hân 21/10/2000 CĐLOGT22M

7 01381 1820062 Nguyễn Thị Ngọc Hân 08/06/2000 CĐKDXK22A2

8 01382 1821710 Từ Thị Mỹ Hạnh 15/06/2000 CĐLOGT22L

9 01383 1821802 Thạch Thị Hồng Hoa 10/02/2000 CĐLOGT22L

10 01384 1821774 Nguyễn Thị Hoài 25/01/2000 CĐLOGT22L

11 01385 1822057 Phạm Song Khoa 03/07/2000 CĐLOGT22N

12 01386 1821805 Trần Thị Bích Lài 17/06/2000 CĐLOGT22L

13 01387 1821413 Võ Thị Kim Lan 15/03/2000 CĐLOGT22I

14 01388 1821593 Chềnh Thị Mỹ Linh 30/11/2000 CĐLOGT22K

15 01389 1810888 Đặng Thị Hồng Nga 24/03/2000 CĐKTDN22G

16 01390 1821683 Nguyễn Thị Bích Ngọc 01/10/2000 CĐKDXK22F3

17 01391 1821711 Huỳnh Thị Như 09/01/2000 CĐKDXK22F3

18 01392 1820354 Nguyễn Thái Nhựt 17/04/1999 CĐKDXK22B2

19 01393 1820362 Nguyễn Thùy Nữ 01/11/2000 CĐLOGT22B

20 01394 1821733 Nguyễn Thị Kim Phụng 22/08/2000 CĐLOGT22L

21 01395 1821725 Nguyễn Thị Bích Phượng 23/05/2000 CĐLOGT22L

22 01396 1821732 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 27/07/2000 CĐLOGT22L

23 01397 1821687 Lê Quốc Thịnh 10/10/2000 CĐLOGT22L

24 01398 1610020150 Nguyễn Ngọc Anh Thư 20/04/1998 CĐTATM20C

25 01399 1811617 Nguyễn Thị Minh Thư 11/04/2000 CĐKTDN22M

26 01400 1811471 Võ Thị Thu Thùy 10/02/2000 CĐLOGT22K

27 01401 1821992 Lê Thị Ngọc Trâm 22/02/2000 CĐLOGT22N

28 01402 1821831 Nguyễn Thị Bảo Trâm 11/06/2000 CĐLOGT22L

29 01403 1821847 Phạm Ngọc Trâm 05/12/2000 CĐLOGT22L

30 01404 1821722 Nguyễn Thị Trang 06/02/2000 CĐLOGT22L

31 01405 1821850 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 07/02/2000 CĐLOGT22L

DANH SÁCH DỰ THI HỌC PHẦN TIẾNG ANH GIAO TIẾP 2

Hệ Cao Đẳng - Chính quy - Khóa 2018

Khoa Thương mại Quốc tế

KÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc----------------------------

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

74/77

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚKÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

32 01406 1821804 Trần Thị Trang 30/11/2000 CĐLOGT22L

33 01407 1811641 Lê Tuyết Trinh 14/11/2000 CĐKTDN22N

34 01408 1821920 Nguyễn Thị Trúc 01/02/2000 CĐLOGT22M

35 01409 1820352 Phạm Thị Anh Tú 05/07/2000 CĐKDXK22B2

36 01410 1811213 Trần Thị Phương Uyên 19/06/2000 CĐKTDN22I

Tổng cộng gồm 36 sinh viên.

Số sinh viên dự thi ……….. Số bài thi …...….. Số tơ …………….

CB coi thi 1 CB coi thi 2

TP. HCM, ngày 12 tháng 08 năm 2020

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

(Ký và ghi rõ họ tên)(Ký và ghi rõ họ tên)

TL. HIỆU TRƯỞNG

(Ký và ghi rõ họ tên)

75/77

Nhóm: 1

Ngày giờ thi: 13g00 14/08/2020 Đợt: HK2 (2019-2020)

Phòng thi: ID Thi TT: 2870002010 Mã lớp học phần: 020200019236

CB coi thi 1: …………………………………………… CB coi thi 2: ……………………………………………

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚ

1 01411 1821717 Nguyễn Văn An 17/02/2000 CĐKDXK22F3

2 01412 1821702 Nguyễn Phương Anh 04/05/2000 CĐKDXK22F3

3 01413 1821174 Nguyễn Thị Ngọc Bích 23/07/2000 CĐKDXK22D5

4 01414 1810665 Huỳnh Thị Diệu 12/11/2000 CĐKTDN22F

5 01415 1821177 Đào Ngọc Thùy Dương 22/03/2000 CĐLOGT22G

6 01416 1820455 Võ Bảo Duy 21/08/2000 CĐKDXK22B4

7 01417 1810687 Bùi Thị Ngọc Hân 18/02/2000 CĐKTDN22F

8 01418 1810487 Hồ Mỹ Hân 29/06/2000 CĐKTDN22E

9 01419 1810824 Trịnh Thị Hiên 01/12/2000 CĐKTDN22F

10 01420 1821728 Nguyễn Thị Hiếu 09/04/2000 CĐKDXK22F3

11 01421 1821853 Trần Thị Huệ 16/07/2000 CĐKDXK22F6

12 01422 1821680 Nguyễn Huỳnh Bảo Khanh 16/02/2000 CĐKDXK22F3

13 01423 1830658 Trần Thị Hoàng Liên 13/03/2000 CĐKTDN22E

14 01424 1810628 Nguyễn Thị Xuân Liễu 02/06/2000 CĐKTDN22E

15 01425 1821720 Đỗ Thị Hoài Linh 05/09/2000 CĐKDXK22F3

16 01426 1821164 Lê Thị Tương Loan 15/05/2000 CĐKDXK22D5

17 01427 1820722 NGUYỄN HƯƠNG LOAN 02/10/2000 CĐKDXK22C3

18 01428 1821716 Đỗ Thị Ngọc Mai 26/11/2000 CĐKDXK22F3

19 01429 1821708 Trần Thị Ngọc Mận 27/07/2000 CĐKDXK22F3

20 01430 1821692 Phạm Công Minh 29/04/2000 CĐKDXK22F3

21 01431 1821912 Huỳnh Như Ngọc 04/06/2000 CĐKDXK22G1

22 01432 1821746 Lê Thị Thảo Nguyên 02/09/2000 CĐKDXK22F4

23 01433 1821224 Nguyễn Thị Thanh Nguyệt 03/05/2000 CĐLOGT22H

24 01434 1821691 Nguyễn Thị Hồng Nhãn 11/01/2000 CĐKDXK22F3

25 01435 1821730 Đoàn Thị Lệ Nhật 06/01/2000 CĐKDXK22F3

26 01436 1821180 Nguyễn Yến Nhi 16/07/2000 CĐKDXK22D5

27 01437 1821368 Trần Thị Yến Nhi 02/02/2000 CĐLOGT22H

28 01438 1821605 Nguyễn Quỳnh Như 28/05/2000 CĐKDXK22F1

29 01439 1821727 Huỳnh Thị Hồng Nhung 30/04/2000 CĐKDXK22F3

30 01440 1820669 Nguyễn Trần Thanh Quyên 12/02/2000 CĐKDXK22C2

31 01441 1821810 Nguyễn Thị Thanh Thanh 05/06/2000 CĐKDXK22F5

DANH SÁCH DỰ THI HỌC PHẦN TIẾNG ANH GIAO TIẾP 2

Hệ Cao Đẳng - Chính quy - Khóa 2018

Khoa Thương mại Quốc tế

KÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc----------------------------

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

76/77

STT SBD MÃ SINH VIÊN NGÀY SINHSỐ TỜ/

MÃ ĐỀSỐ PHÁCH ĐIỂM ĐIỂM CHỮ GHI CHÚKÝ TÊNHỌ VÀ TÊN

32 01442 1821726 Trần thị Anh Thư 22/06/2000 CĐKDXK22F3

33 01443 1820509 Nguyễn Thị Mai Thương 09/01/2000 CĐLOGT22C

34 01444 1821819 Lê Thị Thu Thủy 27/02/2000 CĐKDXK22F5

35 01445 1821990 Nguyễn Kim Tiến 28/11/2000 CĐLOGT22N

36 01446 1821679 Phan Đình Toàn 24/08/2000 CĐKDXK22F3

37 01447 1831679 Nguyễn Phương Trang 22/01/2000 CĐLOGT22L

38 01448 1821172 Cao Thị Trúc Viên 28/03/2000 CĐLOGT22G

39 01449 1821218 Nguyễn Thị Hải Yến 21/08/2000 CĐLOGT22H

Tổng cộng gồm 39 sinh viên.

Số sinh viên dự thi ……….. Số bài thi …...….. Số tơ …………….

CB coi thi 1 CB coi thi 2

TP. HCM, ngày 12 tháng 08 năm 2020

Trưởng Phòng Khảo thí và ĐBCL

(Ký và ghi rõ họ tên)(Ký và ghi rõ họ tên)

TL. HIỆU TRƯỞNG

(Ký và ghi rõ họ tên)

77/77