49
ĐẠI HC BÁCH KHOA HÀ NI HI ĐỒNG TUYN SINH SĐH 2012 DANH SÁCH THÍ SINH NP HSƠ ĐĂNG KÝ DTHI CAO HC ĐỢT 2-2012 TẠI ĐHBK HN ----------o0o---------- STT Hsơ Hvà Tên GT Ngày Sinh Nơi Sinh Loi Thsĩ Chuyên Ngành Môn Cơ Bn Môn Cơ sMôn NN 1 Nam 517 Nguyn Thế Anh 25/06/1979 Bc Giang KH Chế to máy Toán cao cp Sc bn vt liu Tiếng Anh 2 Nam 543 Đinh Văn Bình 29/01/1990 Hà Ni KH Chế to máy Toán cao cp Sc bn vt liu Tiếng Anh 3 Nam 521 Nguyn Bá Đan 08/07/1988 Hà Ni KH Chế to máy Toán cao cp Sc bn vt liu Tiếng Anh 4 Nam 564 Lương Thanh Ho 24/11/1984 Phú ThKH Chế to máy Toán cao cp Sc bn vt liu Tiếng Anh 5 Nam 548 Phm Thái Hc 14/10/1985 Nam Định KH Chế to máy Toán cao cp Sc bn vt liu Tiếng Anh 6 Nam 544 Nguyn Tun Hưng 16/05/1989 Vĩnh Phúc KH Chế to máy Toán cao cp Sc bn vt liu Tiếng Anh 7 Nam 546 Đặng Huy Long 23/12/1987 Hi Dương KH Chế to máy Toán cao cp Sc bn vt liu Tiếng Anh 8 Nam 534 Vũ Bình Long 02/07/1984 Nam Định KH Chế to máy Toán cao cp Sc bn vt liu Tiếng Anh 9 Nam 560 Hoàng Đức Quân 24/12/1982 Hi Dương KH Chế to máy Toán cao cp Sc bn vt liu Tiếng Anh 10 Nam 557 Nguyn Văn Thng 06/06/1986 Hà Ni KH Chế to máy Toán cao cp Sc bn vt liu Tiếng Anh 11 Nam 525 Trn Văn Thin 21/05/1976 Vĩnh Phúc KH Chế to máy Toán cao cp Sc bn vt liu Tiếng Anh 12 Nam 551 Nguyn Văn Thiết 03/01/1985 Hà Ni KH Chế to máy Toán cao cp Sc bn vt liu Tiếng Anh 13 Nam 522 Lưu Trng Thun 16/12/1988 Thái Bình KH Chế to máy Toán cao cp Sc bn vt liu Tiếng Anh 14 Nam 504 Nguyn Văn Tình 24/05/1989 Bc Giang KH Chế to máy Toán cao cp Sc bn vt liu Tiếng Anh 15 Nam 511 Đặng Vũ Vinh 03/06/1977 Hà Ni KH Chế to máy Toán cao cp Sc bn vt liu Tiếng Anh 16 Nam 528 Cao Thế Anh 14/05/1981 NghAn KT Chế to máy Toán cao cp Sc bn vt liu Tiếng Anh 17 Nam 524 Nguyn Văn Cnh 26/09/1989 Hà Ni KT Chế to máy Toán cao cp Sc bn vt liu Tiếng Anh 18 Nam 520 Phan Văn Cnh 11/10/1986 Thái Bình KT Chế to máy Toán cao cp Sc bn vt liu Tiếng Anh 19 Nam 476 Nguyn Văn Chiến 16/05/1988 NghAn KT Chế to máy Toán cao cp Sc bn vt liu Tiếng Anh 20 Nam 502 Phan Huy Chiến 30/03/1987 Hà Ni KT Chế to máy Toán cao cp Sc bn vt liu Tiếng Anh 21 Nam 530 Dương Văn Cường 02/11/1981 Bc Ninh KT Chế to máy Toán cao cp Sc bn vt liu Tiếng Anh 22 Nam 499 Vũ Minh Cường 17/06/1982 Vĩnh Phúc KT Chế to máy Toán cao cp Sc bn vt liu Tiếng Anh 23 Nam 554 Phm Hu Đát 23/10/1983 Thái Bình KT Chế to máy Toán cao cp Sc bn vt liu Tiếng Anh 24 Nam 490 Ngô Đức Định 11/06/1986 Hà Ni KT Chế to máy Toán cao cp Sc bn vt liu Tiếng Anh 25 Nam 475 Phm Quang Định 25/08/1978 Thái Bình KT Chế to máy Toán cao cp Sc bn vt liu Tiếng Anh 26 Nam 565 Vũ Trng Đoài 27/01/1988 Nam Định KT Chế to máy Toán cao cp Sc bn vt liu Tiếng Anh 27 Nam 484 Nguyn Anh Đức 14/02/1984 Hà Ni KT Chế to máy Toán cao cp Sc bn vt liu Tiếng Anh 28 Nam 489 TAnh Dũng 19/03/1983 Hà Ni KT Chế to máy Toán cao cp Sc bn vt liu Tiếng Anh 29 Nam 541 Nguyn Xuân Dương 17/04/1982 Vĩnh Phúc KT Chế to máy Toán cao cp Sc bn vt liu Tiếng Anh 30 Nam 469 Phm Hoàng Giang 19/01/1988 Thanh Hóa KT Chế to máy Toán cao cp Sc bn vt liu Tiếng Anh 31 Nam 483 Trnh Văn Giang 16/02/1976 Hà Ni KT Chế to máy Toán cao cp Sc bn vt liu Tiếng Anh 32 Nam 538 Mai Xuân Hi 01/07/1986 Nam Định KT Chế to máy Toán cao cp Sc bn vt liu Tiếng Anh 33 Nam 567 Đỗ Minh Hin 25/03/1988 Hà Ni KT Chế to máy Toán cao cp Sc bn vt liu Tiếng Anh 34 Nam 477 Trn Văn Hoà 28/08/1983 Bc Ninh KT Chế to máy Toán cao cp Sc bn vt liu Tiếng Anh 35 Nam 518 Nguyn Chí Hoan 01/04/1984 Hà Ni KT Chế to máy Toán cao cp Sc bn vt liu Tiếng Anh 36 N503 Nguyn ThHoàn 06/02/1982 Hi Phòng KT Chế to máy Toán cao cp Sc bn vt liu Tiếng Anh 37 Nam 492 Phan Nam Hoàng 10/01/1988 Qung Nam KT Chế to máy Toán cao cp Sc bn vt liu Tiếng Anh 1 Trang

Danh Sach Thi Sinh Du Thi 2012B Tai DHBK HN

Embed Size (px)

Citation preview

ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SĐH 2012 DANH SÁCH THÍ SINH NỘP HỒ SƠ ĐĂNG KÝ DỰ THI CAO HỌC ĐỢT 2-2012 TẠI ĐHBK HN

----------o0o----------

STT Hồ sơ Họ và Tên GT Ngày Sinh Nơi Sinh Loại Thsĩ Chuyên Ngành Môn Cơ Bản Môn Cơ sở Môn NN 1 Nam 517 Nguyễn Thế Anh 25/06/1979 Bắc Giang KH Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 2 Nam 543 Đinh Văn Bình 29/01/1990 Hà Nội KH Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 3 Nam 521 Nguyễn Bá Đan 08/07/1988 Hà Nội KH Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 4 Nam 564 Lương Thanh Hảo 24/11/1984 Phú Thọ KH Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 5 Nam 548 Phạm Thái Học 14/10/1985 Nam Định KH Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 6 Nam 544 Nguyễn Tuấn Hưng 16/05/1989 Vĩnh Phúc KH Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 7 Nam 546 Đặng Huy Long 23/12/1987 Hải Dương KH Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 8 Nam 534 Vũ Bình Long 02/07/1984 Nam Định KH Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 9 Nam 560 Hoàng Đức Quân 24/12/1982 Hải Dương KH Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 10 Nam 557 Nguyễn Văn Thắng 06/06/1986 Hà Nội KH Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 11 Nam 525 Trần Văn Thiện 21/05/1976 Vĩnh Phúc KH Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 12 Nam 551 Nguyễn Văn Thiết 03/01/1985 Hà Nội KH Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 13 Nam 522 Lưu Trọng Thuận 16/12/1988 Thái Bình KH Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 14 Nam 504 Nguyễn Văn Tình 24/05/1989 Bắc Giang KH Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 15 Nam 511 Đặng Vũ Vinh 03/06/1977 Hà Nội KH Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 16 Nam 528 Cao Thế Anh 14/05/1981 Nghệ An KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 17 Nam 524 Nguyễn Văn Cảnh 26/09/1989 Hà Nội KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 18 Nam 520 Phan Văn Cảnh 11/10/1986 Thái Bình KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 19 Nam 476 Nguyễn Văn Chiến 16/05/1988 Nghệ An KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 20 Nam 502 Phan Huy Chiến 30/03/1987 Hà Nội KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 21 Nam 530 Dương Văn Cường 02/11/1981 Bắc Ninh KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 22 Nam 499 Vũ Minh Cường 17/06/1982 Vĩnh Phúc KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 23 Nam 554 Phạm Hữu Đát 23/10/1983 Thái Bình KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 24 Nam 490 Ngô Đức Định 11/06/1986 Hà Nội KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 25 Nam 475 Phạm Quang Định 25/08/1978 Thái Bình KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 26 Nam 565 Vũ Trọng Đoài 27/01/1988 Nam Định KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 27 Nam 484 Nguyễn Anh Đức 14/02/1984 Hà Nội KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 28 Nam 489 Tạ Anh Dũng 19/03/1983 Hà Nội KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 29 Nam 541 Nguyễn Xuân Dương 17/04/1982 Vĩnh Phúc KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 30 Nam 469 Phạm Hoàng Giang 19/01/1988 Thanh Hóa KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 31 Nam 483 Trịnh Văn Giang 16/02/1976 Hà Nội KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 32 Nam 538 Mai Xuân Hải 01/07/1986 Nam Định KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 33 Nam 567 Đỗ Minh Hiền 25/03/1988 Hà Nội KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 34 Nam 477 Trần Văn Hoà 28/08/1983 Bắc Ninh KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 35 Nam 518 Nguyễn Chí Hoan 01/04/1984 Hà Nội KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 36 Nữ 503 Nguyễn Thị Hoàn 06/02/1982 Hải Phòng KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 37 Nam 492 Phan Nam Hoàng 10/01/1988 Quảng Nam KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh

1 Trang

STT Hồ sơ Họ và Tên GT Ngày Sinh Nơi Sinh Loại Thsĩ Chuyên Ngành Môn Cơ Bản Môn Cơ sở Môn NN 38 Nam 470 Phạm Văn Huân 01/02/1988 Nam Định KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 39 Nam 493 Lưu Văn Hùng 02/01/1985 Hà Nội KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 40 Nam 513 Nguyễn Mạnh Hùng 07/05/1987 Hải Dương KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 41 Nam 568 Nguyễn Mạnh Hùng 09/05/1988 Hà Nội KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 42 Nam 491 Nguyễn Ngọc Hùng 26/05/1981 Bắc Giang KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 43 Nam 537 Phan Mạnh Hùng 08/04/1983 Vĩnh Phúc KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 44 Nam 480 Nguyễn Văn Hưng 20/06/1980 Hà Nam KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 45 Nam 506 Đào Đức Huy 12/07/1987 Phú Thọ KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 46 Nam 550 Dương Văn Huy 02/07/1987 Bắc Giang KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 47 Nam 515 Lê Văn Huy 26/04/1986 Thanh Hóa KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 48 Nam 479 Lâm Thiên Khôi 01/02/1977 Thái Bình KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 49 Nam 482 Phạm Thanh Liêm 30/10/1987 Bắc Giang KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 50 Nam 552 Đoàn Văn Lượng 23/09/1981 Hải Dương KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 51 Nam 481 Nguyễn Duy Mạnh 11/01/1980 Hưng Yên KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 52 Nam 488 Đặng Văn Minh 23/04/1987 Hà Nội KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 53 Nam 507 Phạm Quang` Minh 29/08/1987 Ninh Bình KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 54 Nam 510 Trần Đình Minh 19/02/1980 Hải Dương KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 55 Nam 545 Nguyễn Văn Mùi 06/03/1979 Hưng Yên KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 56 Nữ 540 Vũ Thị Trà My 05/04/1986 Lai Châu KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 57 Nam 415 Nguyễn Trần Nam 29/05/1981 Phú Thọ KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 58 Nam 563 Trần Hoài Nam 28/03/1984 Nam Định KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 59 Nam 529 Trần Trung Nam 08/12/1986 Lào Cai KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 60 Nam 472 Đặng Đình Nghĩa 08/08/1984 Hưng Yên KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 61 Nam 526 Đào Thiện Nghĩa 29/09/1987 Bắc Giang KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 62 Nam 561 Nguyễn Văn Ngọc 01/07/1986 Thanh Hóa KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 63 Nữ 495 Nguyễn Thị Bích Nguyệt 30/05/1970 Lạng Sơn KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 64 Nam 562 Đào Đăng Phúc 26/01/1989 Thái Nguyên KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 65 Nam 542 Nguyễn Thanh Phúc 30/10/1981 Thái Nguyên KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 66 Nam 556 Nguyễn Ngọc Quang 12/04/1986 Nghệ An KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 67 Nam 496 Dương Tuấn Quỳnh 28/04/1982 Hà Nội KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 68 Nữ 547 Nguyễn Thị Sinh 03/02/1985 Nghệ An KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 69 Nam 566 Lỗ Xuân Sử 12/08/1973 Hà Nội KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 70 Nam 533 Trần Đình Tài 10/03/1979 Nam Định KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 71 Nam 523 Phạm Công Thạch 16/04/1987 Hải Dương KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 72 Nam 569 Trần Vĩnh Thái 23/10/1975 Thanh Hóa KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 73 Nam 487 Nguyễn Viết Thắng 14/08/1978 Quảng Bình KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 74 Nam 539 Nguyễn Viết Thanh 11/08/1986 Hà Nội KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 75 Nam 531 Trần Hồng Thanh 03/10/1984 Hưng Yên KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 76 Nam 500 Vũ Đức Thành 11/11/1985 Lạng Sơn KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 77 Nam 559 Bùi Duy Thiện 10/07/1985 Hà Nội KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 78 Nam 555 Hoàng Đức Thiện 19/05/1985 Hải Dương KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh

2 Trang

STT Hồ sơ Họ và Tên GT Ngày Sinh Nơi Sinh Loại Thsĩ Chuyên Ngành Môn Cơ Bản Môn Cơ sở Môn NN 79 Nam 508 Hoàng Ngọc Thìn 22/12/1988 Thanh Hóa KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 80 Nam 549 Nguyễn Văn Thơ 12/02/1984 Nam Định KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 81 Nam 473 Nguyễn Trường Thọ 01/08/1983 Bắc Giang KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 82 Nữ 478 Đặng Thị Bích Thuỷ 20/08/1982 Phú Thọ KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 83 Nữ 505 Vũ Thị Thuỷ 01/09/1983 Hải Phòng KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 84 Nam 527 Nguyễn Đức Thụy 08/05/1979 Bắc Ninh KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 85 Nam 471 Lê Thọ Tiệp 15/12/1984 Thanh Hóa KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 86 Nam 532 Nguyễn Quốc Tính 02/09/1983 Hà Tĩnh KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 87 Nam 512 Đinh Trọng Tình 11/11/1989 Thanh Hóa KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 88 Nam 494 Mai Ngọc Trung 24/02/1986 Nam Định KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 89 Nam 501 Ninh Xuân Trường 10/10/1989 Hà Nội KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 90 Nam 509 Nguyễn Minh Tú 03/08/1986 Hà Nội KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 91 Nam 498 Đoàn Văn Tụ 04/10/1986 Bắc Ninh KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 92 Nam 485 Nguyễn Văn Tuấn 10/09/1985 Bắc Giang KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 93 Nam 486 Phạm Thanh Tuấn 30/06/1984 Thanh Hóa KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 94 Nam 417 Nguyễn Tiến Tùng 30/04/1979 Thái Bình KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 95 Nam 497 Phạm Bá Tưởng 04/10/1984 Thanh Hóa KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 96 Nam 536 Nguyễn Văn Xuân 23/01/1983 Bắc Giang KT Chế tạo máy Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 97 Nam 451 Đặng Văn Anh 20/01/1985 Thái Bình KH Cơ điện tử Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh 98 Nam 456 Phan Tuấn Anh 28/08/1989 Hải Phòng KH Cơ điện tử Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh 99 Nam 419 Nguyễn Ngọc Bình 02/07/1989 Hà Nội KH Cơ điện tử Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh 100 Nam 439 Đinh Hồng Bộ 29/08/1988 Hà Nội KH Cơ điện tử Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh 101 Nam 464 Nguyễn Văn Chương 06/07/1989 Bắc Ninh KH Cơ điện tử Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh 102 Nam 455 Mai Trọng Dũng 20/06/1987 Thanh Hóa KH Cơ điện tử Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh 103 Nam 465 Bùi Văn Huy 15/06/1987 Hải Dương KH Cơ điện tử Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh 104 Nam 461 Vũ Trường Lam 04/08/1989 Hải Dương KH Cơ điện tử Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh 105 Nam 433 Nguyễn Chí Linh 02/04/1988 Hải Dương KH Cơ điện tử Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh 106 Nam 438 Khổng Minh 24/06/1986 Hà Nội KH Cơ điện tử Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh 107 Nam 424 Vũ Đình Minh 10/10/1982 Hà Nội KH Cơ điện tử Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh 108 Nam 2876 Nguyễn Minh Quân 18/07/1990 Hà Nội KH Cơ điện tử Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh 109 Nam 458 Nguyễn Tiến Tâm 28/12/1989 Quảng Ninh KH Cơ điện tử Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh 110 Nam 446 Nguyễn Chí Thanh 20/03/1984 Quảng Ninh KH Cơ điện tử Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh 111 Nam 457 Nguyễn Tiến Thịnh 15/03/1989 Thái Bình KH Cơ điện tử Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh 112 Nam 462 Nguyễn Xuân Thuận 07/02/1989 Quảng Ninh KH Cơ điện tử Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh 113 Nam 463 Vũ Ngọc Trọng 13/10/1989 Nam Định KH Cơ điện tử Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh 114 Nam 442 Nguyễn Văn Trường 08/07/1989 Nam Định KH Cơ điện tử Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh 115 Nam 460 Ngô Anh Tú 25/04/1989 Hải Dương KH Cơ điện tử Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh 116 Nam 443 Nguyễn Thanh Tuấn 19/05/1987 Hà Nam KH Cơ điện tử Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh 117 Nam 2859 Nguyễn Xuân An 25/03/1969 Hà Nội KT Cơ điện tử Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh 118 Nam 423 Vũ Thiên Ân 22/04/1984 Hà Nam KT Cơ điện tử Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh 119 Nam 431 Hồ Việt Anh 03/03/1988 Hải Phòng KT Cơ điện tử Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh

3 Trang

STT Hồ sơ Họ và Tên GT Ngày Sinh Nơi Sinh Loại Thsĩ Chuyên Ngành Môn Cơ Bản Môn Cơ sở Môn NN 120 Nam 466 Nguyễn Thế Anh 27/07/1988 Hà Nội KT Cơ điện tử Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh 121 Nam 441 Vũ Hữu Cảnh 03/02/1985 Quảng Ninh KT Cơ điện tử Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh 122 Nam 425 Nguyễn Sỹ Cương 08/10/1988 Bắc Giang KT Cơ điện tử Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh 123 Nam 428 Phạm Thành Đạt 25/07/1988 Ninh Bình KT Cơ điện tử Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh 124 Nam 452 Nguyễn Văn Định 20/02/1984 Hà Nam KT Cơ điện tử Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh 125 Nam 449 Trần Quốc Hoàn 15/04/1985 Nghệ An KT Cơ điện tử Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh 126 Nam 421 Hà Quang Huy 11/07/1980 Thái Bình KT Cơ điện tử Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh 127 Nam 444 Đặng Đình Khoa 10/02/1988 Hải Phòng KT Cơ điện tử Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh 128 Nam 467 Trịnh Văn Khôi 10/05/1988 Hà Nội KT Cơ điện tử Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh 129 Nam 448 Nguyễn Đăng Lương 04/06/1984 Vĩnh Phúc KT Cơ điện tử Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh 130 Nam 437 Trần Đức Minh 20/12/1988 Hà Nội KT Cơ điện tử Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh 131 Nam 427 Trần Đình Nam 02/06/1988 Nam Định KT Cơ điện tử Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh 132 Nam 432 Đàm Quang Ninh 10/12/1986 Hà Nội KT Cơ điện tử Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh 133 Nam 459 Lê Hữu Phước 03/11/1987 Hà Nội KT Cơ điện tử Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh 134 Nam 434 Phạm Thanh Phương 03/12/1986 Hải Dương KT Cơ điện tử Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh 135 Nam 418 Trần Văn Quân 20/11/1988 Ninh Bình KT Cơ điện tử Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh 136 Nam 422 Lý Đức Quang 20/08/1984 Hà Nội KT Cơ điện tử Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh 137 Nam 440 Dương Thành Thái 09/01/1987 Hưng Yên KT Cơ điện tử Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh 138 Nam 454 Nguyễn Hoàng Thao 01/01/1986 Hà Nội KT Cơ điện tử Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh 139 Nam 450 Phạm Văn Tiến 14/04/1988 Bắc Giang KT Cơ điện tử Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh 140 Nam 468 Trấn Xuân Tiến 09/02/1989 Thái Bình KT Cơ điện tử Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh 141 Nam 447 Dương Mạnh Tuấn 06/01/1982 Hà Nội KT Cơ điện tử Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh 142 Nam 445 Phan Lạc Tuấn 04/09/1986 Hà Nội KT Cơ điện tử Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh 143 Nam 453 Hoàng Tiến Tùng 23/01/1986 Thái Nguyên KT Cơ điện tử Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh 144 Nam 420 Lê Viết Vinh 15/03/1986 Bắc Ninh KT Cơ điện tử Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh 145 Nam 413 Nguyễn Đức Anh 23/12/1988 Hà Nội KH Cơ học kỹ thuật Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh 146 Nam 408 Vũ Trần Chính 19/09/1988 Tuyên Quang KH Cơ học kỹ thuật Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh 147 Nam 406 Nguyễn Thành Công 16/08/1989 Bắc Ninh KH Cơ học kỹ thuật Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh 148 Nam 410 Vũ Duy Hoà 09/10/1985 Hải Phòng KH Cơ học kỹ thuật Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh 149 Nam 411 Bùi Huy Kiên 13/11/1988 Thái Bình KH Cơ học kỹ thuật Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh 150 Nam 412 Hoàng Hải Linh 11/10/1988 Hòa Bình KH Cơ học kỹ thuật Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh 151 Nam 405 Nguyễn Sỹ Khánh Linh 01/07/1982 Hà Nội KH Cơ học kỹ thuật Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh 152 Nam 409 Đặng Công Nguyên 07/12/1984 Hà Nội KH Cơ học kỹ thuật Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh 153 Nam 407 Đinh Gia Ninh 08/10/1989 Hà Nội KH Cơ học kỹ thuật Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh 154 Nam 414 Lương Anh Tuấn 19/04/1988 Nghệ An KH Cơ học kỹ thuật Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh 155 Nam 2858 Lê Đại Diễn 16/11/1958 Hà Nội KT Cơ học kỹ thuật Toán cao cấp Cơ học kỹ thuật Tiếng Anh 156 Nam 576 Nguyễn Văn Anh 27/08/1987 Tuyên Quang KH Công nghệ hàn Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 157 Nam 588 Trần Việt Anh 22/08/1988 Ninh Bình KH Công nghệ hàn Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 158 Nam 2861 Nguyễn Trọng Tú 16/06/1984 Nam Định KH Công nghệ hàn Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 159 Nam 578 Hoàng Quang Chinh 28/09/1978 Hưng Yên KT Công nghệ hàn Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 160 Nam 571 Đặng Việt Dũng 05/06/1982 Phú Thọ KT Công nghệ hàn Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh

4 Trang

STT Hồ sơ Họ và Tên GT Ngày Sinh Nơi Sinh Loại Thsĩ Chuyên Ngành Môn Cơ Bản Môn Cơ sở Môn NN 161 Nam 584 Trần Tiến Dũng 09/11/1983 Nam Định KT Công nghệ hàn Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 162 Nam 583 Nguyễn Hải Duy 15/03/1985 Phú Thọ KT Công nghệ hàn Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 163 Nữ 575 Cao Thị Hằng 12/11/1983 Hà Nam KT Công nghệ hàn Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 164 Nam 574 Đặng Tiến Hiếu 03/04/1978 Hà Nội KT Công nghệ hàn Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 165 Nam 590 Nguyễn Đăng Hoàng 07/07/1987 Thái Bình KT Công nghệ hàn Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 166 Nam 577 Nguyễn Văn Huấn 02/04/1986 Bắc Giang KT Công nghệ hàn Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 167 Nam 570 Lương Văn Hưởng 06/10/1982 Hải Dương KT Công nghệ hàn Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 168 Nam 572 Hoàng Ngọc Lâm 06/11/1980 Nam Định KT Công nghệ hàn Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 169 Nam 589 Nguyễn Danh Qúy 19/07/1980 Nam Định KT Công nghệ hàn Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 170 Nam 585 Phí Đắc Thức 21/05/1984 Thái Bình KT Công nghệ hàn Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 171 Nam 579 Đinh Quang Tuế 20/01/1983 Nam Định KT Công nghệ hàn Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 172 Nam 581 Nguyễn Mạnh Tưởng 21/09/1978 Nam Định KT Công nghệ hàn Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 173 Nam 580 Trần Ánh Viên 02/09/1979 Nam Định KT Công nghệ hàn Toán cao cấp Sức bền vật liệu Tiếng Anh 174 Nam 1199 Nguyễn Tiến Dũng 05/04/1989 Hà Nội KH Công nghệ sinh học Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 175 Nữ 1212 Bui Thi Thuy Hà 08/10/1985 Hà Nội KH Công nghệ sinh học Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 176 Nam 1187 Nguyễn Việt Hà 04/10/1989 Hà Nội KH Công nghệ sinh học Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 177 Nữ 1179 Sâm Trương Thuy Hà 21/02/1988 Hà Nội KH Công nghệ sinh học Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 178 Nữ 1230 Trần Thi Thu Hiền 04/03/1984 Hà Tĩnh KH Công nghệ sinh học Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 179 Nữ 1184 Nguyễn Thị Huế 21/09/1989 Hà Nội KH Công nghệ sinh học Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 180 Nữ 1197 Nguyễn Vu Thu Hương 03/12/1980 Hà Nội KH Công nghệ sinh học Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 181 Nữ 1211 Phạm Thi Thu Hướng 12/07/1987 Hà Nội KH Công nghệ sinh học Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 182 Nữ 1216 Đặng Thị Hường 24/03/1987 Hưng Yên KH Công nghệ sinh học Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 183 Nữ 1176 Nguyễn Thi Thu Huyền 11/09/1989 Hà Nội KH Công nghệ sinh học Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 184 Nam 1214 Nguyễn Minh Khang 02/12/1987 Bắc Ninh KH Công nghệ sinh học Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 185 Nữ 2881 Hà Ngọc Linh 16/10/1990 Bắc Giang KH Công nghệ sinh học Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 186 Nam 1226 Trần Long 01/02/1987 Hà Nội KH Công nghệ sinh học Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 187 Nữ 1215 Nguyễn Hồng Ly 04/04/1988 Hà Nội KH Công nghệ sinh học Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 188 Nam 1218 Đào Văn Minh 03/10/1988 Hưng Yên KH Công nghệ sinh học Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 189 Nam 1194 Nguyễn Hanh Minh 10/09/1988 Hà Nội KH Công nghệ sinh học Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 190 Nữ 1217 Bui Thi Kim Ngân 19/10/1988 Hà Nội KH Công nghệ sinh học Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 191 Nữ 1198 Mai Thi Minh Ngọc 08/01/1980 Thái Binh KH Công nghệ sinh học Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 192 Nữ 1223 Hoàng Nữ Lê Quyên 05/09/1986 Yên Bai KH Công nghệ sinh học Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 193 Nữ 1205 Nguyễn Ngoc Quỳnh 14/12/1989 Quảng Ninh KH Công nghệ sinh học Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 194 Nam 1189 Lưu Hồng Sơn 04/04/1986 Vĩnh Phuc KH Công nghệ sinh học Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 195 Nữ 1204 Nguyễn Diệu Thu 10/11/1989 Hà Nội KH Công nghệ sinh học Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 196 Nữ 1213 Bùi Thị Thương 26/10/1988 Hưng Yên KH Công nghệ sinh học Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 197 Nữ 1192 Nguyễn Việt Thuy 07/05/1985 Hải Dương KH Công nghệ sinh học Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 198 Nữ 1174 Đồng Thi Hương Trầm 19/04/1988 Hải Dương KH Công nghệ sinh học Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 199 Nam 1186 Đỗ Sơn Tung 22/01/1989 Hưng Yên KH Công nghệ sinh học Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 200 Nữ 1209 Phạm Thi Thuy Vân 08/08/1988 Thái Binh KH Công nghệ sinh học Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 201 Nam 1190 Nguyễn Xuân Bách 04/03/1987 Bắc Giang KT Công nghệ sinh học Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh

5 Trang

STT Hồ sơ Họ và Tên GT Ngày Sinh Nơi Sinh Loại Thsĩ Chuyên Ngành Môn Cơ Bản Môn Cơ sở Môn NN 202 Nam 1181 Lê Huy Cường 30/04/2005 Quảng Ninh KT Công nghệ sinh học Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 203 Nữ 1225 Phạm Thị Dịu 07/08/1989 Hưng Yên KT Công nghệ sinh học Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 204 Nữ 1170 Đặng Thuy Dương 23/06/1989 Nam Định KT Công nghệ sinh học Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 205 Nữ 1177 Ngô Thị Thuy Dương 20/12/1979 Hà Nội KT Công nghệ sinh học Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 206 Nam 1169 Lê Công Duyên 06/11/1983 Bắc Ninh KT Công nghệ sinh học Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 207 Nam 1219 Nguyễn Đức Hà 20/06/1987 Phu Thọ KT Công nghệ sinh học Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 208 Nữ 1206 Phạm Thi Thanh Hoa 27/03/1988 Hưng Yên KT Công nghệ sinh học Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 209 Nữ 1228 Nguyễn Thị Huế 12/12/1986 Hải Phong KT Công nghệ sinh học Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 210 Nữ 1175 Phạm Mai Lan 02/02/1989 Hà Nội KT Công nghệ sinh học Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 211 Nam 1182 Bui Liêm 02/10/1984 Vĩnh Phuc KT Công nghệ sinh học Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 212 Nữ 1171 Lê Thị Thuy Linh 11/01/1989 Quảng Ninh KT Công nghệ sinh học Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 213 Nữ 1195 Nguyễn Thi Thuy Linh 12/01/1986 Quảng Ninh KT Công nghệ sinh học Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 214 Nữ 1196 Nguyễn Thuy Linh 03/06/1987 Ninh Binh KT Công nghệ sinh học Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 215 Nữ 1185 Hoàng Thi Hương Mai 14/09/1989 Hải Phong KT Công nghệ sinh học Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 216 Nữ 1202 Nguyễn Hoang Ngoc Minh 16/07/1988 Hà Nội KT Công nghệ sinh học Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 217 Nữ 1220 Hoàng Thi Bich Ngọc 02/11/1989 Quảng Ninh KT Công nghệ sinh học Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 218 Nữ 1222 Phạm Thi Thuy Nhung 27/07/1987 Quảng Ninh KT Công nghệ sinh học Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 219 Nam 1178 Nguyễn Hoang Phi 18/05/1986 Hà Nội KT Công nghệ sinh học Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 220 Nữ 1210 Bui Thi Thanh Phương 07/07/1988 Nam Định KT Công nghệ sinh học Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 221 Nam 1227 Phung Văn Quân 09/03/1989 Phu Thọ KT Công nghệ sinh học Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 222 Nữ 1191 Vũ Thị Quyên 17/10/1982 Hải Dương KT Công nghệ sinh học Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 223 Nữ 1188 Nguyễn Thi Như Quỳnh 05/10/1986 Thanh Hoa KT Công nghệ sinh học Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 224 Nam 1193 Nguyễn Đức Thắng 09/06/1986 Phu Thọ KT Công nghệ sinh học Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 225 Nam 1172 Phan Trung Thắng 22/02/1989 Hà Nội KT Công nghệ sinh học Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 226 Nữ 1201 Nguyễn Thi Phương Thảo 24/11/1984 Quảng Ninh KT Công nghệ sinh học Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 227 Nữ 1221 Đào Thị Thiêm 04/11/1986 Hưng Yên KT Công nghệ sinh học Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 228 Nữ 1203 Lê Vân Thuy 17/01/1989 Hà Nội KT Công nghệ sinh học Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 229 Nam 1200 Lê Trọng Tuấn 01/04/1987 Đắc Lắc KT Công nghệ sinh học Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 230 Nữ 1229 Lê Thị Viên 12/09/1990 Hà Nội KT Công nghệ sinh học Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 231 Nam 1208 Tuấn Hoang Việt 19/08/1987 Hà Nội KT Công nghệ sinh học Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 232 Nam 316 Phan Thanh Hoài 02/02/1977 Hà Nội KH Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 233 Nữ 306 Nguyễn Thị Mai Hương 26/08/1988 Bắc Giang KH Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 234 Nữ 261 Nguyễn Thị Thuỳ Liên 23/07/1988 Hải Phòng KH Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 235 Nam 235 Ngô Văn Linh 23/05/1987 Hải Dương KH Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 236 Nữ 304 Nguyễn Thị Lương 14/11/1984 Bắc Ninh KH Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 237 Nam 303 Lê Ngọc Minh 30/09/1989 Hà Nội KH Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 238 Nam 270 Lê Đức Quang 06/04/1987 Hà Nội KH Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 239 Nam 236 Vương Hồng Quang 30/08/1988 Nam Định KH Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 240 Nam 234 Lê Quang Thắng 15/01/1989 Hà Nội KH Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 241 Nam 2882 Phùng Xuân Thạo 15/02/1984 Bắc Giang KH Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 242 Nữ 199 Đinh Thị Vân Anh 02/12/1980 Hà Nội KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh

6 Trang

STT Hồ sơ Họ và Tên GT Ngày Sinh Nơi Sinh Loại Thsĩ Chuyên Ngành Môn Cơ Bản Môn Cơ sở Môn NN 243 Nam 224 Lương Trần Tuấn Anh 13/11/1987 Hà Nội KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 244 Nam 214 Nguyễn Hoàng Anh 22/10/1987 Vĩnh Phúc KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 245 Nam 197 Nguyễn Tuấn Anh 18/04/1983 Phú Thọ KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 246 Nam 274 Nguyễn Tuấn Anh 14/11/1988 Yên Bái KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 247 Nam 290 Đỗ Hoành Bách 09/03/1988 Hà Nội KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 248 Nam 219 Đỗ Quốc Bình 07/08/1980 Hà Nội KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 249 Nam 283 Vũ Đình Bổng 10/02/1984 Thái Bình KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 250 Nữ 286 Hoàng Thị Cầm 22/05/1985 Nghệ An KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 251 Nam 267 Nguyễn Đình Chính 27/03/1982 Hà Nội KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 252 Nam 237 Nguyễn Hữu Chữ 12/01/1980 Thanh Hóa KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 253 Nam 251 Nguyễn Thúc Cương 06/01/1988 Thái Nguyên KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 254 Nam 223 Vũ Văn Cường 01/10/1988 Hưng Yên KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 255 Nam 301 Trần Công Đại 25/04/1988 Bắc Ninh KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 256 Nữ 233 Ngô Thị Kim Dản 03/05/1985 Hà Nội KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 257 Nam 191 Nguyễn Phúc Đạt 30/03/1988 Hà Nội KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 258 Nam 287 Trịnh Đình Điệp 31/10/1985 Ninh Bình KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 259 Nam 253 Nguyễn Quốc Du 24/02/1987 Nam Định KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 260 Nam 263 Mai Vũ Đức 20/10/1988 Bắc Kạn KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 261 Nam 272 Nguyễn Đăng Đức 20/04/1983 Hà Nội KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 262 Nam 170 Nông Anh Đức 05/05/1988 Bắc Kạn KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 263 Nam 231 Hồ Tuấn Dũng 16/09/1988 Quy Nhơn KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 264 Nam 187 Lương Việt Dũng 20/07/1984 Hà Nội KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 265 Nam 273 Nguyễn Đăng Dũng 21/05/1986 Hà Nội KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 266 Nam 276 Nguyễn Trí Dũng 14/04/1989 Lào Cai KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 267 Nam 300 Nguyễn Trung Dũng 08/07/1983 Hà Nội KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 268 Nam 314 Nguyễn Việt Dũng 13/06/1987 Hà Nội KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 269 Nam 262 Phạm Trung Dũng 19/05/1986 Hải Dương KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 270 Nam 279 Nguyễn Khánh Duy 03/09/1988 Thái Nguyên KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 271 Nam 288 Phạm Duy 26/10/1983 Hưng Yên KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 272 Nữ 298 Nguyễn Thị Duyên 03/07/1989 Hưng Yên KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 273 Nam 243 Nguyễn Hải Hà 16/06/1981 Hưng Yên KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 274 Nữ 244 Vũ Ngọc Hà 28/03/1989 Nam Định KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 275 Nam 207 Đô Duy Hải 09/08/1986 Hà Nam KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 276 Nam 211 Nguyễn Viết Hải 09/12/1988 Nghệ An KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 277 Nam 250 Phạm Minh Hải 03/09/1987 Thanh Hóa KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 278 Nam 255 Nguyễn Viết Hạnh 14/11/1989 Hà Nội KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 279 Nữ 264 Nguyễn Thị Hiền 10/02/1988 Hà Tĩnh KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 280 Nam 183 Nguyễn Huy Hiệu 31/01/1988 Thanh Hóa KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 281 Nữ 200 Nguyễn Quỳnh Hoa 12/01/1981 Hà Nội KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 282 Nữ 308 Dương Ánh Hoài 02/02/1982 Hòa Bình KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 283 Nữ 206 Nguyễn Thị Minh Hoài 02/05/1984 Hà Nội KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh

7 Trang

STT Hồ sơ Họ và Tên GT Ngày Sinh Nơi Sinh Loại Thsĩ Chuyên Ngành Môn Cơ Bản Môn Cơ sở Môn NN 284 Nam 277 Lê Trần Hoàng 11/11/1983 Hà Nội KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 285 Nam 302 Phạm Hữu Hoàng 12/10/1988 Hà Nội KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 286 Nam 312 Trần Vĩnh Hoàng 25/06/1984 Hà Nội KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 287 Nữ 295 Vũ Hạnh Hợp 04/12/1987 Hà Nội KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 288 Nam 313 Nguyễn Xuân Huân 06/03/1984 Hà Nội KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 289 Nữ 186 Nguyễn Thị Huế 24/04/1988 Nam Định KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 290 Nam 297 Đặng Tuấn Hùng 20/07/1988 Nam Định KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 291 Nam 221 Đặng Việt Hùng 12/02/1988 Bắc Giang KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 292 Nam 188 Trần Minh Hùng 31/07/1986 Hà Nội KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 293 Nam 220 Vũ Huy Hùng 08/12/1986 Bắc Giang KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 294 Nữ 227 Nghiêm Thị Hương 10/08/1987 Bắc Ninh KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 295 Nam 310 Ngô Duy Hương 02/03/1984 Hà Nội KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 296 Nữ 247 Nguyễn Thị Thu Hương 07/02/1984 Hà Nội KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 297 Nam 245 Nguyễn Vũ Huy 20/01/1984 Nam Định KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 298 Nam 196 Nông Thành Huy 15/10/1982 Hà Nội KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 299 Nữ 228 Nguyễn Thị Huyền 12/05/1984 Hải Dương KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 300 Nam 2883 Trần Mạnh Khang 02/02/1981 Khánh Hoà KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 301 Nam 271 Vũ Tiến Khang 04/10/1987 Hà Nội KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 302 Nam 194 Vũ Đình Khánh 30/10/1988 Quảng Ninh KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 303 Nam 198 Mai Đức Khiêm 30/09/1988 Quảng Ninh KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 304 Nam 2884 Đào Anh Khoa 18/07/1988 Hà Nội KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 305 Nữ 248 Hoàng Thị La 01/08/1982 Bắc Giang KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 306 Nam 280 Trịnh Ngọc Lâm 06/07/1987 Thanh Hóa KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 307 Nam 181 Lê Hồng Linh 27/06/1988 Hà Nam KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 308 Nữ 180 Đỗ Thị Thanh Loan 07/09/1988 Hòa Bình KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 309 Nam 289 Lê Minh Lợi 16/11/1985 Ninh Bình KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 310 Nam 254 Lưu Hoàng Long 13/03/1988 Nam Định KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 311 Nam 172 Tô Hoàng Long 17/06/1988 Hà Nội KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 312 Nam 260 Nguyễn Duy Lưu 01/11/1986 Thanh Hóa KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 313 Nam 174 Đặng Ngọc Minh 13/07/1988 Quảng Ninh KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 314 Nam 311 Vũ Đình Minh 01/01/1988 Hà Nội KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 315 Nam 275 Vũ Văn Minh 23/04/1988 Hưng Yên KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 316 Nữ 212 Trần Thị Mơ 06/11/1988 Nam Định KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 317 Nam 249 Ngô Văn Nam 29/04/1979 Bắc Ninh KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 318 Nam 296 Trần Văn Nậm 26/03/1987 Hà Nam KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 319 Nữ 210 Trịnh Thị Thanh Nga 06/04/1988 Hưng Yên KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 320 Nam 190 Phạm Xuân Ngọc 07/04/1988 Thanh Hóa KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 321 Nam 209 Trương Thảo Nguyên 15/09/1988 Hải Phòng KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 322 Nữ 266 Đỗ Thị Nhâm 06/01/1987 Hưng Yên KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 323 Nữ 309 Vũ Thị Thuỳ Như 11/12/1981 Nam Định KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 324 Nữ 216 Phạm Thị Nhung 15/10/1983 Ninh Bình KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh

8 Trang

STT Hồ sơ Họ và Tên GT Ngày Sinh Nơi Sinh Loại Thsĩ Chuyên Ngành Môn Cơ Bản Môn Cơ sở Môn NN 325 Nữ 195 Nguyễn Thị Nụ 01/11/1977 Thái Bình KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 326 Nam 257 Phạm Văn Phong 04/09/1984 Bắc Giang KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 327 Nam 182 Trần Lê Phong 04/12/1987 Thanh Hóa KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 328 Nam 185 Vũ Đình Phú 06/01/1988 Nghệ An KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 329 Nam 282 Đỗ Ngọc Phục 28/01/1983 Thanh Hóa KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 330 Nữ 184 Đặng Thị Phương 04/01/1984 Hải Phòng KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 331 Nam 218 Nguyễn Văn Phương 24/05/1987 Hưng Yên KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 332 Nữ 293 Trương Thuy Phương 24/07/1979 Yên Bái KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 333 Nữ 205 Vũ Hà Phương 15/12/1984 Ninh Bình KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 334 Nữ 278 Trịnh Thị Lan Phượng 10/06/1988 Bắc Giang KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 335 Nam 225 Đinh Ngọc Quân 16/09/1988 Hà Nội KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 336 Nam 229 Đoàn Minh Quân 10/07/1987 Quảng Ninh KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 337 Nam 217 Bùi Anh Quang 20/06/1988 Hải Phòng KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 338 Nam 305 Nguyễn Ngọc Quang 26/04/1984 Hà Nội KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 339 Nam 291 Trần Dương Quý 17/12/1983 Hà Nội KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 340 Nam 175 Nguyễn Trọng Quyền 16/05/1988 Hà Nội KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 341 Nam 256 Vũ Văn Soái 20/06/1986 Hải Dương KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 342 Nam 201 Hồ Dũng Sơn 09/02/1986 Hà Nội KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 343 Nam 202 Nguyễn Hồng Tâm 16/10/1982 Hà Nội KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 344 Nữ 242 Nguyễn Thị Minh Tâm 05/04/1988 Hà Nội KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 345 Nam 284 Ngô Thanh Tân 04/04/1986 Thái Bình KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 346 Nam 173 Lê Đức Thắng 26/08/1987 Hà Nội KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 347 Nam 232 Nguyễn Viết Thắng 20/08/1988 Bắc Giang KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 348 Nam 315 Ngô Hoàng Thành 10/10/1988 Bắc Giang KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 349 Nam 192 Phạm Tất Thành 25/05/1983 Hà Nam KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 350 Nam 238 Trần Hữu Thảo 14/02/1985 Hưng Yên KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 351 Nữ 241 Nguyễn Thị Thi 26/05/1986 Hưng Yên KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 352 Nam 168 Lê Văn Thiện 27/12/1978 Hà Nội KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 353 Nam 203 Nguyễn Xuân Thịnh 12/10/1984 Hà Nam KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 354 Nữ 292 Lê Thị Thọ 20/05/1987 Thanh Hóa KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 355 Nam 171 Tạ Xuân Thọ 30/08/1981 Thái Bình KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 356 Nam 215 Vũ Đức Thuận 20/10/1987 Hưng Yên KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 357 Nam 281 Trần Xuân Thương 10/01/1987 Nam Định KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 358 Nam 307 Đặng Minh Tiến 08/10/1981 Hà Nội KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 359 Nam 179 Nguyễn Hữu Tiến 27/11/1988 Hà Nội KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 360 Nam 193 Nguyễn Việt Tiến 19/12/1984 Hà Nam KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 361 Nam 265 Vũ Văn Tiệp 19/08/1984 Thanh Hóa KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 362 Nữ 252 Lê Thị Trang 24/10/1984 Thái Bình KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 363 Nam 177 Nguyễn Bá Trung 24/12/1984 Hà Nội KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 364 Nam 240 Võ Thành Trung 08/11/1985 Hà Nội KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 365 Nam 259 Phạm Xuân Trường 23/12/1983 Yên Bái KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh

9 Trang

STT Hồ sơ Họ và Tên GT Ngày Sinh Nơi Sinh Loại Thsĩ Chuyên Ngành Môn Cơ Bản Môn Cơ sở Môn NN 366 Nam 178 Tôn Văn Trưởng 16/07/1987 Bắc Giang KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 367 Nam 299 Lê Mai Tú 02/10/1988 Hà Nội KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 368 Nam 294 Hà Duy Tuân 02/10/1987 Thái Bình KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 369 Nam 246 Hoàng Mạnh Tuấn 19/03/1988 Hà Nội KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 370 Nam 317 Luyện Thanh Tuấn 08/04/1987 Hưng Yên KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 371 Nam 230 Nguyễn Mậu Tuấn 13/10/1983 Thanh Hóa KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 372 Nam 226 Tưởng Duy Tuấn 24/10/1988 Hà Nội KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 373 Nam 268 Bùi Thanh Tùng 25/06/1988 Nam Định KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 374 Nam 189 Lê Quang Sơn Tùng 03/10/1988 Phú Thọ KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 375 Nữ 208 Vũ Thị Uyên 12/09/1989 Hà Nội KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 376 Nữ 213 Nguyễn Thị Quỳnh Vân 06/09/1988 Thanh Hóa KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 377 Nam 204 Nghiêm Văn Việt 16/04/1978 Bắc Giang KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 378 Nam 222 Ngô Đắc Quang Vinh 31/12/1988 Hà Nội KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 379 Nam 258 Lê Gia Vĩnh 24/04/1986 Hà Nội KT Công nghệ thông tin Toán cao cấp Thuật toán và NN lập trình Tiếng Anh 380 Nam 1269 Nguyễn Văn An 13/10/1989 Hà Nội KH Công nghệ thực phẩm Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 381 Nam 1293 Lê Viết Công 18/02/1981 Hà Nội KH Công nghệ thực phẩm Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 382 Nam 1277 Nguyễn Văn Cường 05/11/1986 Hà Nội KH Công nghệ thực phẩm Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 383 Nữ 1250 Nguyễn Thị Đoàn 17/05/1985 Thái Binh KH Công nghệ thực phẩm Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 384 Nam 1282 Nguyễn Xuân Đông 17/03/1983 Hà Nội KH Công nghệ thực phẩm Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 385 Nam 1271 Vũ Văn Du 06/09/1989 Hà Nam KH Công nghệ thực phẩm Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 386 Nữ 1272 Nguyễn Thi Yên Hà 03/02/1985 Yên Bai KH Công nghệ thực phẩm Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 387 Nữ 1273 Phạm Thị Hà 24/07/1987 Thái Binh KH Công nghệ thực phẩm Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 388 Nam 1295 Hoàng Văn Hoa 12/04/1983 Thanh Hoa KH Công nghệ thực phẩm Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 389 Nữ 1231 Nguyễn Thi Thanh Huyền 20/07/1983 Bắc Ninh KH Công nghệ thực phẩm Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 390 Nữ 1252 Phạm Thi Thanh Huyền 24/09/1983 Hà Nội KH Công nghệ thực phẩm Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 391 Nữ 1240 Nguyễn Thi Phương Lan 26/04/1983 Thái Binh KH Công nghệ thực phẩm Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 392 Nữ 1270 Phạm Thi Thanh Nga 08/11/1982 Hải Dương KH Công nghệ thực phẩm Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 393 Nữ 1241 Trần Thị Ngoan 15/12/1989 Hà Nội KH Công nghệ thực phẩm Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 394 Nữ 1238 Trần Anh Ngọc 10/05/1989 Nam Định KH Công nghệ thực phẩm Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 395 Nam 1266 Phương Thiện Quang 31/05/1988 Hà Nội KH Công nghệ thực phẩm Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 396 Nữ 1234 Lê Thị Thúy 16/11/1986 Phu Thọ KH Công nghệ thực phẩm Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 397 Nam 1258 Hoàng Đức Trung 27/09/1981 Thái Binh KH Công nghệ thực phẩm Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 398 Nữ 1267 Phạm Thi Thanh Vân 15/03/1984 Hà Nam KH Công nghệ thực phẩm Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 399 Nữ 1254 La Thị An 09/12/1978 Bắc Giang KT Công nghệ thực phẩm Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 400 Nữ 1245 Lại Thi Thu Anh 06/09/1983 Hà Nội KT Công nghệ thực phẩm Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 401 Nữ 1289 Nguyễn Thi Lan Anh 13/08/1969 Yên Bai KT Công nghệ thực phẩm Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 402 Nam 1246 Nguyễn Thanh Anh 11/10/1988 Hưng Yên KT Công nghệ thực phẩm Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 403 Nam 1264 Vũ Đình Cẩn 16/06/1984 Thái Binh KT Công nghệ thực phẩm Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 404 Nữ 1249 Bùi Thị Chang 30/06/1989 Hải Phong KT Công nghệ thực phẩm Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 405 Nam 1235 Trịnh Văn Châu 13/07/1987 Ninh Binh KT Công nghệ thực phẩm Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 406 Nam 1259 Nguyễn Biên Cương 19/04/1982 Bắc Ninh KT Công nghệ thực phẩm Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh

10 Trang

STT Hồ sơ Họ và Tên GT Ngày Sinh Nơi Sinh Loại Thsĩ Chuyên Ngành Môn Cơ Bản Môn Cơ sở Môn NN 407 Nam 1283 Đinh Cao Cường 16/07/1982 Vĩnh Phuc KT Công nghệ thực phẩm Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 408 Nam 1275 Phạm Kim Diện 12/06/1989 Thái Binh KT Công nghệ thực phẩm Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 409 Nam 1276 Nguyễn Đức Đoán 17/02/1985 Bắc Ninh KT Công nghệ thực phẩm Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 410 Nam 1286 Nguyễn Kim Đức 15/11/1977 Thanh Hoa KT Công nghệ thực phẩm Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 411 Nữ 1284 Nguyễn Thi Bich Hạnh 12/12/1988 Ninh Binh KT Công nghệ thực phẩm Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 412 Nữ 1261 Vo Thị Hồng Hạnh 27/06/1982 Hà Tĩnh KT Công nghệ thực phẩm Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 413 Nam 1288 Nguyễn Đình Hoa 20/10/1976 Nghệ An KT Công nghệ thực phẩm Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 414 Nam 1247 Lê Hoàn 14/09/1987 Hà Nội KT Công nghệ thực phẩm Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 415 Nam 1280 Trần Văn Hưng 30/03/1981 Hà Nội KT Công nghệ thực phẩm Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 416 Nữ 1237 Nguyễn Thị Hương 08/09/1980 Hải Dương KT Công nghệ thực phẩm Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 417 Nữ 1233 Nguyễn Thi Mai Hương 30/11/1989 Hà Nội KT Công nghệ thực phẩm Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 418 Nữ 1285 Lê Thị Huyền 10/11/1981 Bắc Giang KT Công nghệ thực phẩm Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 419 Nam 1243 Bui Nguyên Khang 05/10/1983 Hà Nội KT Công nghệ thực phẩm Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 420 Nam 1255 Chu Cao Khánh 13/11/1987 Bắc Ninh KT Công nghệ thực phẩm Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 421 Nam 1236 Nguyễn Hữu Lâm 21/06/1985 Bắc Ninh KT Công nghệ thực phẩm Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 422 Nữ 1256 Phạm Thi Thanh Lịch 02/07/1987 Ninh Binh KT Công nghệ thực phẩm Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 423 Nam 1296 Nguyễn Thanh Liêm 23/02/1986 Hải Dương KT Công nghệ thực phẩm Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 424 Nam 1253 Nguyễn Công Mậu 14/08/1968 Hà Nội KT Công nghệ thực phẩm Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 425 Nữ 1265 Vũ Thị Quý 01/06/1983 Hải Dương KT Công nghệ thực phẩm Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 426 Nữ 1262 Hoàng Ngoc Quỳnh 14/11/1989 Hà Nội KT Công nghệ thực phẩm Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 427 Nữ 1281 Phạm Thị Quỳnh 05/03/1977 Thanh Hoa KT Công nghệ thực phẩm Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 428 Nam 1242 Vũ Văn Tấn 09/04/1986 Hải Dương KT Công nghệ thực phẩm Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 429 Nam 1263 Lê Quang Thái 03/05/1987 Hà Tĩnh KT Công nghệ thực phẩm Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 430 Nam 1260 Cao Nam Thắng 10/10/1982 Thanh Hoa KT Công nghệ thực phẩm Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 431 Nam 1248 Tạ Ngọc Thanh 30/01/1984 Phu Thọ KT Công nghệ thực phẩm Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 432 Nam 1274 Nguyễn Chí Thành 12/12/1986 Hà Nam KT Công nghệ thực phẩm Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 433 Nữ 1257 Dương Thị Thơ 06/10/1983 Hà Nội KT Công nghệ thực phẩm Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 434 Nam 1291 Lê Xuân Thuận 10/02/1986 Thanh Hoa KT Công nghệ thực phẩm Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 435 Nam 1294 Đồng Khanh Toàn 06/07/1974 Bắc Giang KT Công nghệ thực phẩm Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 436 Nam 1278 Phạm Minh Tri 31/01/1975 Hà Nội KT Công nghệ thực phẩm Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 437 Nam 1279 Lương Ngoc Tuấn 18/03/1985 Hà Nội KT Công nghệ thực phẩm Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 438 Nam 1297 Nguyễn Tiến Việt 27/03/1979 Phu Thọ KT Công nghệ thực phẩm Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 439 Nữ 1268 Bui Thi Thanh Xuân 30/09/1987 Hà Nội KT Công nghệ thực phẩm Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 440 Nữ 1232 Phan Thanh Xuân 26/12/1989 Quảng Ninh KT Công nghệ thực phẩm Toán cao cấp Hóa sinh công nghiệp Tiếng Anh 441 Nam 719 Nguyễn Văn Hiểu 15/04/1986 Hà Nam KT Công nghệ Vật liệu dệt may Toán cao cấp Vật liệu dệt Tiếng Anh 442 Nữ 713 Lại Thị Hoạt 20/05/1989 Hà Nam KT Công nghệ Vật liệu dệt may Toán cao cấp Vật liệu dệt Tiếng Anh 443 Nữ 723 Phạm Thị Huyền 02/08/1988 Hải Dương KT Công nghệ Vật liệu dệt may Toán cao cấp Vật liệu dệt Tiếng Anh 444 Nam 714 Phan Duy Nam 28/08/1987 Hà Nội KT Công nghệ Vật liệu dệt may Toán cao cấp Vật liệu dệt Tiếng Anh 445 Nữ 718 Nguyễn Thị Hằng Nga 29/12/1988 Hà Nội KT Công nghệ Vật liệu dệt may Toán cao cấp Vật liệu dệt Tiếng Anh 446 Nữ 722 Nguyễn Thị Y Ngọc 07/11/1983 Hà Nội KT Công nghệ Vật liệu dệt may Toán cao cấp Vật liệu dệt Tiếng Anh 447 Nam 717 Nguyễn Thanh Nhàn 28/12/1973 Tiền Giang KT Công nghệ Vật liệu dệt may Toán cao cấp Vật liệu dệt Tiếng Anh

11 Trang

STT Hồ sơ Họ và Tên GT Ngày Sinh Nơi Sinh Loại Thsĩ Chuyên Ngành Môn Cơ Bản Môn Cơ sở Môn NN 448 Nữ 715 Lưu Thị Hồng Nhung 06/09/1986 Hưng Yên KT Công nghệ Vật liệu dệt may Toán cao cấp Vật liệu dệt Tiếng Anh 449 Nam 720 Phạm Đức Thoan 12/11/1980 Nam Định KT Công nghệ Vật liệu dệt may Toán cao cấp Vật liệu dệt Tiếng Anh 450 Nữ 721 Đỗ Thị Thuy 24/03/1974 Hà Nội KT Công nghệ Vật liệu dệt may Toán cao cấp Vật liệu dệt Tiếng Anh 451 Nữ 716 Lưu Thu Trang 12/09/1988 Hà Nội KT Công nghệ Vật liệu dệt may Toán cao cấp Vật liệu dệt Tiếng Anh 452 Nữ 724 Triệu Thị Mai Yên 31/07/1984 Hà Nội KT Công nghệ Vật liệu dệt may Toán cao cấp Vật liệu dệt Tiếng Anh 453 Nữ 1360 Lê Thị Kim Chung 27/09/1987 Vĩnh Phúc KH Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 454 Nam 1349 Nguyễn Đăng Chung 02/12/1984 Hà Nội KH Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 455 Nam 1362 Nguyễn Văn Độ 20/12/2986 Nghệ An KH Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 456 Nữ 1364 Nguyễn Kim Dung 01/01/1985 Hà Nội KH Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 457 Nam 2868 Mai Văn Duy 27/10/1989 Thái Bình KH Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 458 Nam 1436 Bùi Thanh Hoà 05/12/1986 Hà Nội KH Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 459 Nam 1439 Nguyễn Bảo Huy 16/02/1988 Hà Nội KH Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 460 Nam 1330 Nguyễn Duy Long 30/08/1989 Hà Nội KH Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 461 Nam 1417 Hoàng Khắc Nhiệm 07/11/1986 Ninh Bình KH Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 462 Nam 1435 Nguyễn Hùng Sơn 02/10/1984 Hưng Yên KH Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 463 Nam 1331 Đoàn Thanh Tùng 16/07/1989 Liên Xô KH Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 464 Nam 1408 Bùi Tuấn Anh 04/12/1988 Thái Nguyên KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 465 Nam 1413 Đào Việt Anh 03/01/1989 Thái Nguyên KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 466 Nam 1333 Lê Quang Anh 28/10/1988 Hà Nam KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 467 Nam 1326 Phạm Tuấn Anh 07/05/1988 Ninh Bình KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 468 Nam 1416 Nguyễn Ngọc Ba 02/01/1981 Bắc Giang KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 469 Nữ 1403 Ngô Thị Bắc 26/06/1988 Bắc Giang KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 470 Nam 1400 Quách Đình Bảo 16/04/1988 Thái Bình KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 471 Nam 1438 Hà Thanh Cảnh 15/05/1981 Bắc Giang KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 472 Nam 1407 Ngô Trí Nam Cường 27/05/1979 Nghệ An KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 473 Nam 1415 Phạm Văn Đà 09/10/1985 Nam Định KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 474 Nam 1345 Nguyễn Kim Đô 14/06/1987 Nghệ An KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 475 Nam 1419 Đào Việt Đức 10/08/1988 Hà Nam KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 476 Nam 1348 Đinh Danh Đức 04/01/1982 Hải Dương KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 477 Nam 1341 Đoàn Anh Đức 07/09/1989 Quảng Ninh KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 478 Nữ 1377 Nguyễn Thị Dung 08/06/1981 Hải Dương KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 479 Nam 1423 Ngô Tuấn Dũng 26/08/1989 Thái Nguyên KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 480 Nam 1392 Nguyễn Anh Dũng 15/11/1988 Thanh Hóa KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 481 Nam 1370 Trần Anh Dũng 07/12/1988 Thái Nguyên KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 482 Nam 1394 Bùi Đình Duy 16/06/1988 Hải Dương KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 483 Nam 1421 Ngô Đức Duy 02/01/1989 Hải Dương KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 484 Nam 1382 Lê Kim Giang 28/08/1983 Hà Nội KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 485 Nam 1424 Phạm Trường Giang 26/01/1989 Hà Nam KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 486 Nam 1391 Quyền Trường Giang 13/09/1989 Hải Phòng KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 487 Nam 1343 Nguyễn Duy Hà 13/09/1986 Hà Nội KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 488 Nam 1395 Hoàng Vũ Hải 18/11/1986 Phú Thọ KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh

12 Trang

STT Hồ sơ Họ và Tên GT Ngày Sinh Nơi Sinh Loại Thsĩ Chuyên Ngành Môn Cơ Bản Môn Cơ sở Môn NN 489 Nam 1338 Hoàng Đức Hạnh 09/09/1985 Nghệ An KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 490 Nữ 1406 Ngô Thị Hồng Hạnh 07/10/1987 Thái Bình KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 491 Nam 1369 Nguyễn Quang Hạnh 14/12/1977 Hà Nội KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 492 Nam 1327 Nguyễn Đình Công Hiến 01/04/1988 Hà Nội KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 493 Nam 1354 Nguyễn Văn Hiến 04/02/1989 Bắc Ninh KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 494 Nam 1376 Nguyễn Văn Hiến 04/02/1989 Bắc Ninh KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 495 Nữ 1336 Hoàng Thị Minh Hiền 07/10/1987 Hà Nội KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 496 Nam 1402 Nguyễn Huy Hiệp 19/04/1989 Bắc Ninh KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 497 Nam 1339 Ngô Văn Hiếu 05/01/1989 Hưng Yên KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 498 Nam 1352 Nguyễn Mạnh Hoà 15/04/1973 Hải Dương KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 499 Nam 1387 Nguyễn Đình Hoàng 15/05/1989 Thanh Hóa KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 500 Nam 1374 Nguyễn Văn Hoạt 14/03/1975 Hà Nội KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 501 Nam 1340 Nguyễn Tuấn Hùng 10/09/1986 Thanh Hóa KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 502 Nam 1344 Ngô Hoàng Hưng 21/06/1974 Hà Nội KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 503 Nam 1350 Nguyễn Quang Huy 09/01/1981 Hà Nội KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 504 Nam 1351 Phan Tuấn Huy 01/08/1989 Nghệ An KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 505 Nam 1434 Trần Văn Huy 04/04/1982 Hưng Yên KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 506 Nữ 1346 Đào Thị Huyên 08/08/1989 Hưng Yên KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 507 Nữ 1405 Lê Thị Thu Huyền 08/12/1987 Thái Nguyên KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 508 Nam 1366 Nguyễn Tân Khánh 11/08/1989 Thái Nguyên KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 509 Nam 1383 Nguyễn Văn Kiên 16/11/1989 Thanh Hóa KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 510 Nam 1399 Hoàng Võ Tùng Lâm 09/05/1989 Hà Tĩnh KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 511 Nam 1427 Vũ Văn Linh 29/11/1987 Phú Thọ KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 512 Nam 1325 Đinh Quý Long 10/03/1983 Thái Nguyên KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 513 Nam 1371 Nguyễn Ngọc Long 10/09/1989 Bắc Giang KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 514 Nam 1397 Phạm Trung Luyện 06/08/1988 Hải Phòng KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 515 Nữ 1411 Đỗ Thị Ly 05/06/1988 Thái Nguyên KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 516 Nam 1386 Nguyễn Đình Mạnh 28/11/1989 Hải Dương KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 517 Nam 1433 Trần Duy Minh 18/04/1986 Thái Bình KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 518 Nam 1329 Trần Duy Minh 18/04/1982 Phú Thọ KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 519 Nam 1334 Nguyễn Ngọc Nam 05/06/1980 Ninh Bình KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 520 Nam 1430 Nguyễn Thế Năng 27/10/1989 Hà Nội KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 521 Nam 1437 Lâm Quang Ngọc 22/05/1978 Hải Dương KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 522 Nam 1409 Cao Nguyên 09/08/1986 Thái Nguyên KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 523 Nam 1328 Lê Văn Nguyên 06/05/1988 Bắc Ninh KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 524 Nam 1365 Đặng Đình Nhiên 02/12/1977 Thái Bình KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 525 Nữ 1404 Vũ Thị Oanh 26/09/1988 Thái Nguyên KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 526 Nam 1379 Trần Văn Phúc 28/11/1990 Hải Dương KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 527 Nam 1353 Vũ Khắc Phúc 04/04/1972 Nam Định KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 528 Nam 1380 Nguyễn Ngọc Phương 23/04/1983 Hải Dương KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 529 Nam 1432 Đặng Hải Quân 13/11/1987 Phú Thọ KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh

13 Trang

STT Hồ sơ Họ và Tên GT Ngày Sinh Nơi Sinh Loại Thsĩ Chuyên Ngành Môn Cơ Bản Môn Cơ sở Môn NN 530 Nam 1347 Hoàng Văn Quân 15/11/1987 Vĩnh Phúc KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 531 Nam 1389 Nguyễn Khánh Quang 13/12/1987 Hà Nội KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 532 Nam 1398 Trần Quang 07/04/1989 Sơn La KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 533 Nam 1342 Vũ Văn Quang 12/06/1984 Hải Phòng KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 534 Nam 1428 Trần Công Quảng 23/11/1988 Nam Định KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 535 Nam 1332 Lê Minh Sao 10/08/1987 Ninh Bình KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 536 Nam 1337 Đào Thanh Sơn 17/02/1989 Yên Bái KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 537 Nam 1388 Nguyễn Việt Thái 20/09/1981 Quảng Ninh KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 538 Nam 1390 Dương Quang Thắng 22/02/1989 Bắc Giang KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 539 Nam 1381 Nguyễn Anh Thanh 15/07/1984 Hà Nội KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 540 Nam 1357 Nguyễn Phạm Thanh 14/07/1983 Hà Nội KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 541 Nam 1420 Nguyễn Đức Thành 11/12/1986 Hà Nội KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 542 Nam 1359 Nguyễn Tuấn Thành 27/09/1988 Thái Nguyên KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 543 Nữ 1355 Nguyễn Hương Thảo 05/07/1988 Hải Dương KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 544 Nam 1368 Khúc Đình Thịnh 02/10/1989 Hà Nội KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 545 Nam 1431 Ngô Đức Thọ 14/10/1988 Thái Nguyên KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 546 Nam 1358 Dương Đình Thông 31/05/1987 Bắc Ninh KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 547 Nữ 1373 Đặng Thị Thu 25/04/1977 Thái Nguyên KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 548 Nữ 1361 Nguyễn Minh Thư 22/07/1981 Hà Tĩnh KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 549 Nam 1414 Nguyễn Duy Thức 20/06/1988 Hà Nội KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 550 Nam 1363 Phạm Minh Tiến 15/08/1989 Hải Dương KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 551 Nam 1410 Lê Văn Tô 14/10/1986 Hà Nội KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 552 Nam 1372 Hoàng Huy Toán 12/10/1988 Bắc Ninh KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 553 Nam 1425 Lã Thanh Toàn 18/12/1974 Hà Nội KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 554 Nam 1429 Phạm Mạnh Toàn 25/10/1984 Hải Dương KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 555 Nam 1335 Trần Vũ Trọng 19/04/1986 Hà Nội KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 556 Nam 1378 Lê Quang Trung 06/12/1989 Thanh Hóa KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 557 Nam 1418 Nguyễn Viết Trường 25/01/1988 Bắc Ninh KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 558 Nam 1396 Đỗ Văn Tuấn 15/07/1988 Hải Phòng KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 559 Nam 1375 Trần Anh Tuấn 06/11/1982 Nam Định KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 560 Nam 1384 Vũ Mạnh Tuấn 26/03/1988 Hưng Yên KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 561 Nam 1385 Nguyễn Thanh Tùng 15/08/1988 Thái Nguyên KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 562 Nam 1356 Nguyễn Văn Tùng 25/04/1983 Hải Dương KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 563 Nam 1367 Nguyễn Huy Tưởng 06/05/1975 Hưng Yên KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 564 Nam 1426 Vũ Văn Tuyên 09/08/1989 Hưng Yên KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 565 Nam 1412 Mai Trường Việt 16/02/1989 Thanh Hóa KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 566 Nam 1401 Vũ Đức Việt 11/06/1986 Hà Nội KT Điều khiển và Tự động hóa Toán cao cấp Lý thuyết ĐK tự động Tiếng Anh 567 Nam 1450 Hà Quang Đồng 24/08/1988 Bắc Ninh KT Đo lường và các HTĐK Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 568 Nam 1442 Lê Việt Dũng 30/10/1988 Hà Nội KT Đo lường và các HTĐK Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 569 Nam 1447 Dương Văn Hoan 23/08/1982 Hà Nội KT Đo lường và các HTĐK Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 570 Nam 1441 Ngưyễn Văn Hội 04/02/1988 Hưng Yên KT Đo lường và các HTĐK Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh

14 Trang

STT Hồ sơ Họ và Tên GT Ngày Sinh Nơi Sinh Loại Thsĩ Chuyên Ngành Môn Cơ Bản Môn Cơ sở Môn NN 571 Nam 1454 Lê Mạnh Hùng 24/04/1976 Hải Dương KT Đo lường và các HTĐK Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 572 Nữ 1449 Đàm Thị Hường 08/03/1985 Hưng Yên KT Đo lường và các HTĐK Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 573 Nam 1451 Lâm Viết Huy 06/11/1984 Hà Nội KT Đo lường và các HTĐK Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 574 Nam 1446 Nguyễn Duy Linh 25/05/1986 Hà Nội KT Đo lường và các HTĐK Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 575 Nam 1448 Nguyễn Trí Lợi 23/03/1988 Hà Nội KT Đo lường và các HTĐK Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 576 Nam 1455 Nguyễn Thị Sâm 02/07/1989 Thái Bình KT Đo lường và các HTĐK Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 577 Nam 1459 Dương Đức Sơn 18/02/1988 Hải Dương KT Đo lường và các HTĐK Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 578 Nam 1445 Nguyễn Viết Thành 03/02/1988 Hà Nội KT Đo lường và các HTĐK Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 579 Nữ 1453 Nguyễn Thị Thu 12/06/1986 Hải Dương KT Đo lường và các HTĐK Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 580 Nam 1457 Nguyễn Văn Tiến 30/11/1988 Thanh Hóa KT Đo lường và các HTĐK Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 581 Nam 1444 Dương Phú Tuấn 10/10/1980 Hà Nội KT Đo lường và các HTĐK Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 582 Nam 1456 Đỗ Huy Tùng 10/09/1982 Hưng Yên KT Đo lường và các HTĐK Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 583 Nam 1440 Phạm Anh Vũ 18/05/1962 Hà Nội KT Đo lường và các HTĐK Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 584 Nam 616 Nguyễn Lê Anh 10/02/1985 Hà Nội KH Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 585 Nam 612 Mai Văn Cường 20/05/1978 Thanh Hóa KH Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 586 Nam 615 Vũ Thái Đức 30/06/1984 Sơn La KH Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 587 Nữ 609 Dương Thị Dung 16/01/1989 Nam Định KH Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 588 Nữ 618 Lê Thị Hằng 04/05/1984 Hà Nội KH Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 589 Nữ 613 Phí Thị Hiền 09/05/1985 Hưng Yên KH Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 590 Nữ 619 Bùi Thị Huế 12/05/1989 Hưng Yên KH Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 591 Nam 611 Nguyễn Văn Lâm 25/04/1986 Hưng Yên KH Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 592 Nữ 608 Đỗ Phương Thảo 05/07/1987 Thái Nguyên KH Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 593 Nam 614 Hà Mạnh Tuấn 23/08/1989 Thái Bình KH Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 594 Nam 610 Nguyễn Văn Tuyên 20/09/1985 Hải Dương KH Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 595 Nam 1853 Đoàn Tuấn Anh 21/12/1987 Bắc Ninh KH KH và KT vật liệu điện tử Toán cao cấp Khoa học VL đại cương Tiếng Anh 596 Nam 1859 Nguyễn Viết Chiến 19/12/1989 Bắc Ninh KH KH và KT vật liệu điện tử Toán cao cấp Khoa học VL đại cương Tiếng Anh 597 Nam 1854 Đặng Quốc Cường 09/01/1990 Hà Nội KH KH và KT vật liệu điện tử Toán cao cấp Khoa học VL đại cương Tiếng Anh 598 Nam 1866 Trần Văn Đáng 28/06/1989 Nam Định KH KH và KT vật liệu điện tử Toán cao cấp Khoa học VL đại cương Tiếng Anh 599 Nam 1861 Lê Duy Đức 30/11/1989 Hà Nội KH KH và KT vật liệu điện tử Toán cao cấp Khoa học VL đại cương Tiếng Anh 600 Nam 1860 Hà Sinh Nhật 24/03/1988 Thái Bình KH KH và KT vật liệu điện tử Toán cao cấp Khoa học VL đại cương Tiếng Anh 601 Nam 1865 Trần Quỳnh 20/03/1986 Tp.hồ Chí

Minh KH KH và KT vật liệu điện tử Toán cao cấp Khoa học VL đại cương Tiếng Anh

602 Nam 1858 Hà Minh Tân 19/09/1989 Bắc Giang KH KH và KT vật liệu điện tử Toán cao cấp Khoa học VL đại cương Tiếng Anh 603 Nam 1857 Nguyễn Hoàng Thanh 02/11/1989 Thái Nguyên KH KH và KT vật liệu điện tử Toán cao cấp Khoa học VL đại cương Tiếng Anh 604 Nữ 1864 Lưu Thị Hoài Thương 14/08/1989 Nam Định KH KH và KT vật liệu điện tử Toán cao cấp Khoa học VL đại cương Tiếng Anh 605 Nam 1863 Đinh Mạnh Tiến 21/08/1985 Thanh Hóa KH KH và KT vật liệu điện tử Toán cao cấp Khoa học VL đại cương Tiếng Anh 606 Nam 1862 Phạm Mạnh Toàn 25/10/1984 Hải Dương KH KH và KT vật liệu điện tử Toán cao cấp Khoa học VL đại cương Tiếng Anh 607 Nam 398 Nguyễn Đức Anh 29/07/1989 Hà Nội KT KH và KT vật liệu kim loại Toán cao cấp Khoa học VL đại cương Tiếng Anh 608 Nam 397 Nguyễn Tuấn Anh 02/12/1989 Hải Dương KT KH và KT vật liệu kim loại Toán cao cấp Khoa học VL đại cương Tiếng Anh 609 Nam 402 Lê Minh Đức 20/07/1988 Hà Nội KT KH và KT vật liệu kim loại Toán cao cấp Khoa học VL đại cương Tiếng Anh 610 Nam 394 Đỗ Đăng Dũng 20/12/1987 Bắc Giang KT KH và KT vật liệu kim loại Toán cao cấp Khoa học VL đại cương Tiếng Anh 611 Nam 388 Lê Việt Dũng 22/08/1984 Nam Định KT KH và KT vật liệu kim loại Toán cao cấp Khoa học VL đại cương Tiếng Anh

15 Trang

STT Hồ sơ Họ và Tên GT Ngày Sinh Nơi Sinh Loại Thsĩ Chuyên Ngành Môn Cơ Bản Môn Cơ sở Môn NN 612 Nam 399 Phạm Ngọc Duy 30/09/1989 Nam Định KT KH và KT vật liệu kim loại Toán cao cấp Khoa học VL đại cương Tiếng Anh 613 Nam 386 Lê Hoàng 01/11/1983 Hà Nội KT KH và KT vật liệu kim loại Toán cao cấp Khoa học VL đại cương Tiếng Anh 614 Nam 392 Lương Mạnh Hùng 25/05/1984 Yên Bái KT KH và KT vật liệu kim loại Toán cao cấp Khoa học VL đại cương Tiếng Anh 615 Nam 385 Đinh Xuân Hưng 04/08/1982 Thái Nguyên KT KH và KT vật liệu kim loại Toán cao cấp Khoa học VL đại cương Tiếng Anh 616 Nam 400 Vu Huy Hưng 14/10/1982 Hưng Yên KT KH và KT vật liệu kim loại Toán cao cấp Khoa học VL đại cương Tiếng Anh 617 Nam 395 Vũ Đình Huy 09/09/1988 Hải Dương KT KH và KT vật liệu kim loại Toán cao cấp Khoa học VL đại cương Tiếng Anh 618 Nam 384 Nguyễn Quốc Khanh 20/07/1983 Nam Định KT KH và KT vật liệu kim loại Toán cao cấp Khoa học VL đại cương Tiếng Anh 619 Nam 387 Nguyễn Trung Kiên 16/04/1987 Hưng Yên KT KH và KT vật liệu kim loại Toán cao cấp Khoa học VL đại cương Tiếng Anh 620 Nam 383 Trần Trọng Mạnh 09/09/1984 Hải Dương KT KH và KT vật liệu kim loại Toán cao cấp Khoa học VL đại cương Tiếng Anh 621 Nữ 389 Vũ Thị Nhung 08/05/1985 Bắc Ninh KT KH và KT vật liệu kim loại Toán cao cấp Khoa học VL đại cương Tiếng Anh 622 Nam 396 Trần Tiến Phong 28/01/1988 Hà Nội KT KH và KT vật liệu kim loại Toán cao cấp Khoa học VL đại cương Tiếng Anh 623 Nam 401 Trần Anh Quang 24/11/1987 Bắc Giang KT KH và KT vật liệu kim loại Toán cao cấp Khoa học VL đại cương Tiếng Anh 624 Nam 391 Nguyễn Hữu Sơn 13/08/1982 Hòa Bình KT KH và KT vật liệu kim loại Toán cao cấp Khoa học VL đại cương Tiếng Anh 625 Nữ 393 Vũ Thị Trang 17/01/1985 Bắc Giang KT KH và KT vật liệu kim loại Toán cao cấp Khoa học VL đại cương Tiếng Anh 626 Nam 404 Nguyễn Danh Trung 31/03/1977 Hà Nội KT KH và KT vật liệu kim loại Toán cao cấp Khoa học VL đại cương Tiếng Anh 627 Nam 390 Đỗ Nguyễn Huy Tuấn 28/05/1988 Hà Nội KT KH và KT vật liệu kim loại Toán cao cấp Khoa học VL đại cương Tiếng Anh 628 Nam 403 Hoàng Anh Tuấn 14/12/1986 Hà Nội KT KH và KT vật liệu kim loại Toán cao cấp Khoa học VL đại cương Tiếng Anh 629 Nữ 701 Trịnh Thị Châm 07/02/1987 Thanh Hóa KH Khoa học và KTVL phi kim Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 630 Nữ 703 Khổng Thị Giang 26/10/1987 Thanh Hóa KH Khoa học và KTVL phi kim Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 631 Nam 2864 Hoàng Anh Hoàn 13/08/1981 Nam Định KH Khoa học và KTVL phi kim Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 632 Nam 705 Nguyễn Văn Kỳ 29/12/1986 Hà Nội KH Khoa học và KTVL phi kim Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 633 Nam 709 Nguyễn Thế Long 23/07/1981 Hà Nội KH Khoa học và KTVL phi kim Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 634 Nữ 2865 Phạm Thanh Mai 18/04/1989 Hải Phòng KH Khoa học và KTVL phi kim Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 635 Nữ 708 Trần Thị Mai 28/12/1980 Thái Bình KH Khoa học và KTVL phi kim Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 636 Nữ 706 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 24/11/1984 Tuyên Quang KH Khoa học và KTVL phi kim Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 637 Nam 702 Trần Viết Thuyền 07/12/1987 Bắc Ninh KH Khoa học và KTVL phi kim Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 638 Nam 712 Đỗ Hải Tĩnh 19/02/1981 Hưng Yên KH Khoa học và KTVL phi kim Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 639 Nam 707 Nguyễn Văn Toàn 25/05/1983 Hải Dương KH Khoa học và KTVL phi kim Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 640 Nam 704 Phạm Văn Vinh 05/10/1989 Ninh Bình KH Khoa học và KTVL phi kim Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 641 Nam 161 Đinh Tuấn Anh 12/08/1985 Hà Nội KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 642 Nam 110 Nguyễn Ngọc Anh 26/03/1987 Phú Thọ KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 643 Nam 163 Nguyễn Tuấn Anh 17/04/1989 Hà Nội KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 644 Nam 144 Trần Tuấn Anh 27/09/1986 Thái Nguyên KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 645 Nam 108 Nguyễn Ngọc Ánh 15/05/1987 Thái Bình KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 646 Nam 143 Nguyễn Tuấn Ánh 19/11/1981 Hà Nội KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 647 Nam 111 Lê Xuân Bách 25/06/1988 Nam Định KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 648 Nam 120 Bùi Thanh Bình 04/05/1987 Quảng Ninh KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 649 Nam 140 Nguyễn Thanh Bình 01/09/1975 Hà Nội KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 650 Nam 119 Trần Ngọc Bình 16/10/1982 Hải Dương KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 651 Nam 125 Võ Văn Chiến 18/10/1986 Nghệ An KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 652 Nam 164 Nguyễn Thành Chung 06/04/1985 Hà Nội KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh

16 Trang

STT Hồ sơ Họ và Tên GT Ngày Sinh Nơi Sinh Loại Thsĩ Chuyên Ngành Môn Cơ Bản Môn Cơ sở Môn NN 653 Nam 162 Quách Mạnh Cường 11/03/1981 Hà Nội KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 654 Nữ 142 Thịnh Thị Lan Điệp 03/07/1989 Ninh Bình KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 655 Nam 129 Bùi Văn Đĩnh 20/10/1986 Nam Định KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 656 Nam 134 Phạm Anh Đức 27/09/1979 Hà Nội KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 657 Nam 146 Hồ Trung Dũng 18/04/1983 Nghệ An KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 658 Nam 152 Nguyễn Văn Dũng 09/01/1987 Bắc Ninh KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 659 Nam 117 Nguyễn Thái Dương 17/10/1989 Hải Phòng KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 660 Nam 154 Bùi Trường Giang 15/08/1986 Ninh Bình KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 661 Nữ 115 Nguyễn Thị Hà 10/03/1985 Hà Nam KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 662 Nam 136 Hoàng Văn Hải 18/05/1981 Nam Định KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 663 Nam 165 Nguyễn Xuân Hải 08/02/1976 Bắc Ninh KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 664 Nữ 118 Trần Thị Hải 18/12/1988 Thanh Hóa KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 665 Nam 126 Võ Văn Hào 17/12/1986 Nghệ An KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 666 Nam 158 Phạm Huy Hiển 26/10/1985 Hà Nội KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 667 Nam 105 Phạm Văn Hiếu 11/06/1988 Hải Phòng KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 668 Nam 121 Nguyễn Đình Hoa 02/09/1974 Hà Nội KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 669 Nam 109 Lê Gia Hoà 15/06/1965 Thừa Thiên -

Huế KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh

670 Nam 112 Lê Quốc Hoan 26/11/1984 Hà Nội KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 671 Nam 122 Đỗ Minh Hoàng 18/10/1986 Hà Nội KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 672 Nam 103 Phạm Hoàng Hùng 17/08/1988 Thanh Hóa KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 673 Nam 102 Trần Mạnh Hùng 07/09/1988 Hà Nội KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 674 Nam 113 Nguyễn Trọng Hưng 12/10/1987 Phú Thọ KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 675 Nam 132 Đặng Văn Huy 05/10/1983 Bắc Giang KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 676 Nam 128 Đinh Hồng Khánh 31/08/1979 Hà Nội KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 677 Nam 97 Lương Trung Kiên 18/09/1977 Hà Nội KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 678 Nam 135 Trần Trung Kiên 16/11/1987 Phú Thọ KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 679 Nữ 160 Phạm Thị Lệ 31/08/1985 Hải Dương KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 680 Nam 104 Nguyễn Thành Linh 13/10/1988 Hải Phòng KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 681 Nam 123 Vũ Duy Linh 05/11/1983 Nam Định KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 682 Nữ 130 Đỗ Thị Loan 09/08/1987 Thái Nguyên KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 683 Nam 166 Nguyễn Hữu Loan 27/09/1981 Vĩnh Phúc KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 684 Nam 141 Lê Huy Long 19/10/1985 Hưng Yên KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 685 Nam 153 Trần Văn Nam 21/09/1987 Thanh Hóa KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 686 Nam 107 Mai Văn Nguyên 07/05/1988 Hưng Yên KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 687 Nam 151 Phạm Thành Nguyên 16/09/1987 Hà Nội KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 688 Nam 138 Ngô Đại Phúc 13/07/1983 Hải Dương KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 689 Nam 149 Trần Đình Phương 02/07/1987 Vĩnh Phúc KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 690 Nam 101 Trần Duy Phương 01/09/1988 Bắc Giang KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 691 Nam 145 Nguyễn Minh Quang 18/09/1985 Hải Dương KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 692 Nam 157 Nguyễn Huy Quyết 20/07/1988 Vĩnh Phúc KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 693 Nữ 159 Trịnh Thu Quỳnh 18/03/1983 Bắc Giang KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh

17 Trang

STT Hồ sơ Họ và Tên GT Ngày Sinh Nơi Sinh Loại Thsĩ Chuyên Ngành Môn Cơ Bản Môn Cơ sở Môn NN 694 Nam 139 Nguyễn Văn Sơn 15/07/1980 Hải Dương KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 695 Nam 133 Nguyễn Minh Tân 06/12/1986 Hòa Bình KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 696 Nam 147 Nguyễn Toàn Thắng 11/05/1982 Hà Nội KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 697 Nam 100 Nguyễn Xuân Thịnh 10/04/1988 Quảng Bình KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 698 Nam 127 Trương Quang Thịnh 11/04/1981 Hà Nội KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 699 Nam 137 Trần Văn Thọ 12/12/1987 Hải Dương KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 700 Nữ 167 Trần Thị Thúy 15/09/1981 Thái Bình KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 701 Nữ 148 Đỗ Thị Toan 18/06/1987 Tuyên Quang KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 702 Nữ 93 Nguyễn Quỳnh Trang 05/08/1987 Hà Nội KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 703 Nam 95 Đỗ Văn Trinh 04/10/1981 Hà Nam KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 704 Nam 114 Hoàng Bảo Trung 18/03/1988 Thanh Hóa KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 705 Nam 124 Lương Quốc Trung 05/10/1983 Hưng Yên KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 706 Nam 131 Nguyễn Công Trung 28/02/1983 Hà Nội KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 707 Nam 91 Nguyễn Quang Trung 07/07/1983 Thái Bình KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 708 Nam 150 Nguyễn Trí Trung 21/10/1987 Hà Nội KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 709 Nam 155 Đỗ Xuân Tư 13/10/1987 Hải Dương KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 710 Nam 116 Bùi Anh Tuấn 06/01/1987 Bắc Giang KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 711 Nam 96 Lê Minh Tuấn 13/09/1983 Hà Nam KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 712 Nam 94 Đỗ Đức Tùng 27/10/1988 Hà Nội KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 713 Nam 106 Nguyễn Thanh Tùng 08/10/1988 Hải Phòng KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 714 Nam 156 Nguyễn Thanh Tùng 28/08/1984 Nam Định KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 715 Nam 92 Lê Văn Uý 02/07/1987 Hà Nội KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 716 Nam 90 Nguyễn Đình Việt 29/08/1988 Hà Tĩnh KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 717 Nam 99 Nguyễn Đức Vinh 02/10/1988 Bắc Ninh KT KT máy tính và truyền thông Toán cao cấp KT máy tính và mạng Tiếng Anh 718 Nam 80 Bùi Vinh Bình 11/01/1989 Hà Nội KH Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 719 Nam 86 Nguyễn Bình 29/08/1989 Thái Bình KH Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 720 Nam 61 Nguyễn Đức Khánh 01/03/1985 Hải Dương KH Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 721 Nam 12 Nguyễn Văn Lục 10/02/1989 Thái Bình KH Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 722 Nữ 77 Nguyễn Thị Tú Oanh 27/02/1985 Bắc Ninh KH Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 723 Nam 48 Hà Trường Sang 24/04/1987 Nghệ An KH Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 724 Nam 40 Bùi Thái Sơn 07/08/1987 Hà Nội KH Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 725 Nam 84 Trịnh Xuân Thao 15/10/1989 Thanh Hóa KH Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 726 Nữ 5 Lê Thị Thư 15/01/1985 Vĩnh Phúc KH Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 727 Nam 15 Hoàng Vũ Thuật 08/08/1984 Thái Nguyên KH Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 728 Nam 6 Hồ Quang Toản 15/06/1987 Nghệ An KH Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 729 Nam 66 Nguyễn Ngọc Tuấn 27/08/1989 Nghệ An KH Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 730 Nam 65 Trần Quang Tuấn 22/10/1989 Bắc Ninh KH Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 731 Nam 89 Tô Mai Vinh 09/08/1979 Hà Nội KH Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 732 Nam 29 Phạm Minh Vụ 26/07/1989 Hải Phòng KH Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 733 Nam 20 Kiều Anh 05/05/1988 Tuyên Quang KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 734 Nam 47 Vũ Quang Anh 24/05/1982 Vĩnh Phúc KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh

18 Trang

STT Hồ sơ Họ và Tên GT Ngày Sinh Nơi Sinh Loại Thsĩ Chuyên Ngành Môn Cơ Bản Môn Cơ sở Môn NN 735 Nam 33 Lưu Ngọc Cao 27/07/1987 Nam Định KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 736 Nam 37 Đỗ Chí Công 08/08/1976 Hà Nội KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 737 Nam 9 Đỗ Biên Cương 10/12/1971 Hà Nội KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 738 Nam 8 Mai Ngọc Cương 20/12/1984 Nam Định KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 739 Nam 31 Đặng Huy Cường 28/02/1985 Nam Định KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 740 Nam 32 Nguyễn Trung Đông 01/01/1984 Nam Định KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 741 Nam 45 Ngô Tiến Đức 25/02/1982 Quảng Ninh KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 742 Nam 63 Nguyễn Minh Đức 15/02/1969 Hà Nội KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 743 Nam 68 Trần Minh Đức 27/07/1981 Nam Định KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 744 Nam 27 Hoàng Tuấn Dũng 11/05/1985 Hà Tĩnh KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 745 Nam 34 Ngô Văn Dũng 31/12/1985 Phú Thọ KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 746 Nam 2 Trần Trọng Dương 02/09/1986 Hải Dương KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 747 Nam 58 Đặng Chu Hà 05/04/1985 Thái Bình KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 748 Nam 13 Đặng Quang Hào 04/06/1984 Hưng Yên KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 749 Nam 52 Nguyễn Xuân Hảo 16/04/1984 Nghệ An KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 750 Nam 53 Nguyễn Đức Tuấn Hiệp 27/11/1986 Bắc Giang KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 751 Nam 46 Nguyễn Văn Hiếu 02/12/1978 Vĩnh Phúc KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 752 Nam 22 Trần Duy Hiếu 25/09/1983 Phú Thọ KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 753 Nam 35 Nguyễn Minh Hiệu 02/02/1987 Thái Bình KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 754 Nữ 59 Phạm Thị Hoan 13/04/1983 Hải Dương KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 755 Nam 87 Đỗ Đắc Hoàng 12/10/1983 Thái Bình KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 756 Nam 74 Trần Văn Hoàng 28/02/1981 Nam Định KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 757 Nam 30 Hoàng Văn Hội 09/12/1986 Vĩnh Phúc KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 758 Nam 11 Lê Hữu Hùng 15/01/1987 Thanh Hóa KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 759 Nam 36 Nguyễn Hữu Hùng 26/12/1972 Hà Nội KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 760 Nam 1 Đoàn Thế Hưng 01/12/1984 Ninh Bình KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 761 Nam 83 Nguyễn Đức Hưng 26/03/1988 Hải Phòng KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 762 Nam 28 Nguyễn Thế Hữu 27/03/1985 Hải Dương KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 763 Nam 7 Phạm Văn Huy 07/09/1985 Hà Nam KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 764 Nam 54 Phan Văn Huy 06/08/1979 Hòa Bình KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 765 Nam 39 Trần Bá Khương 12/10/1989 Bắc Ninh KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 766 Nam 62 Nguyễn Phi Long 23/11/1980 Hà Nội KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 767 Nam 60 Nhữ Giang Long 28/05/1988 Nam Định KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 768 Nam 51 Phạm Thế Long 06/08/1983 Nam Định KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 769 Nam 73 Bùi Ngọc Luận 23/07/1978 Nam Định KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 770 Nam 88 Bùi Hoàng Mạnh 29/01/1990 Hà Nội KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 771 Nam 79 Lê Phương Nam 09/12/1983 Thanh Hóa KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 772 Nam 19 Nguyễn Hữu Nam 18/01/1987 Hưng Yên KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 773 Nam 78 Nguyễn Văn Nghiêm 12/10/1973 Hà Nội KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 774 Nam 41 Nguyễn Hữu Phú 13/01/1988 Hà Nội KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 775 Nam 25 Đinh Văn Phương 17/03/1983 Nam Định KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh

19 Trang

STT Hồ sơ Họ và Tên GT Ngày Sinh Nơi Sinh Loại Thsĩ Chuyên Ngành Môn Cơ Bản Môn Cơ sở Môn NN 776 Nam 49 Nguyễn Thái Sơn 19/10/1981 Vĩnh Phúc KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 777 Nam 69 Nguyễn Văn Tài 01/12/1977 Nam Định KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 778 Nam 14 Đoàn Minh Tần 29/01/1983 Quảng Bình KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 779 Nam 43 Nguyễn Đức Thắng 25/11/1984 Vĩnh Phúc KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 780 Nam 85 Đỗ Đắc Thành 22/09/1989 Thái Bình KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 781 Nam 55 Đoàn Công Thành 02/07/1979 Bắc Giang KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 782 Nam 72 Phạm Ngọc Thành 15/12/1982 Nam Định KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 783 Nam 18 Vũ Xuân Thiệp 10/11/1980 Hải Dương KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 784 Nam 38 Nguyễn Văn Thịnh 11/07/1986 Hải Dương KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 785 Nam 3 Hoàng Phúc Thọ 01/01/1990 Hà Nội KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 786 Nam 70 Nguyễn Văn Thuận 06/11/1986 Hà Nam KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 787 Nam 71 Trần Anh Toán 22/07/1985 Nam Định KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 788 Nam 16 Đỗ Văn Trấn 26/08/1984 Bắc Ninh KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 789 Nam 44 Khổng Thành Trung 31/08/1982 Hà Nội KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 790 Nam 24 Vũ Ngọc Trưng 24/06/1977 Hưng Yên KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 791 Nam 57 Nguyễn Phi Trường 20/01/1981 Hà Nội KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 792 Nam 42 Nguyễn Xuân Trường 25/10/1987 Hà Nam KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 793 Nam 21 Lê Trạch Trưởng 03/03/1985 Thanh Hóa KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 794 Nam 26 Đoàn Văn Tuấn 29/11/1979 Nam Định KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 795 Nam 50 Trịnh Văn Tuấn 25/04/1989 Hà Nam KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 796 Nam 56 Đinh Văn Tùng 01/12/1988 Bắc Ninh KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 797 Nam 23 Hoàng Văn Tuyên 25/09/1980 Hưng Yên KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 798 Nam 17 Nguyễn Cao Văn 05/04/1987 Hải Phòng KT Kỹ thuật cơ khí động lực Toán cao cấp Cơ học chất lỏng Tiếng Anh 799 Nam 1500 Lê Tuấn Anh 23/06/1985 Thái Bình KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 800 Nam 1567 Lê Việt Anh 30/11/1988 Hà Nội KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 801 Nam 1471 Nguyễn Tuấn Anh 27/06/1985 Hà Nội KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 802 Nam 1558 Trịnh Đình Ba 01/10/1980 Hà Nội KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 803 Nam 1491 Đinh Xuân Bách 21/12/1988 Hà Nội KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 804 Nam 1576 Lê Ngọc Báu 02/03/1989 Thái Nguyên KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 805 Nam 1480 Đề Xuân Bình 16/09/1985 Thanh Hóa KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 806 Nam 1507 Nguyễn Huy Bình 01/05/1986 Nam Định KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 807 Nam 1532 Nguyễn Thế Bình 03/02/1985 Hà Nội KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 808 Nam 1577 Lưu Đình Cải 08/04/1989 Bắc Ninh KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 809 Nam 1536 Vũ Thế Cảnh 20/06/1989 Thanh Hóa KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 810 Nam 1530 Nguyễn Huy Chính 29/11/1985 Hải Phòng KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 811 Nam 1547 Lương Viết Chung 09/03/1985 Hải Dương KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 812 Nam 1568 Nguyễn Sinh Công 20/05/1978 Nghệ An KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 813 Nam 1569 Lê Văn Cường 08/09/1987 Thanh Hóa KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 814 Nam 1527 Nguyễn Mạnh Cường 26/08/1989 Thái Bình KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 815 Nam 1518 Quản Quốc Cường 20/08/1989 Thanh Hóa KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 816 Nam 1545 Trần Văn Đại 16/08/1985 Bắc Giang KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh

20 Trang

STT Hồ sơ Họ và Tên GT Ngày Sinh Nơi Sinh Loại Thsĩ Chuyên Ngành Môn Cơ Bản Môn Cơ sở Môn NN 817 Nam 1548 Đinh Văn Đạt 16/12/1987 Thái Bình KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 818 Nam 1474 Vũ Tiến Đạt 03/05/1984 Hà Nội KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 819 Nam 1461 Lê Công Định 16/06/1986 Thanh Hóa KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 820 Nam 1553 Nguyễn Văn Đồng 22/05/1975 Nam Định KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 821 Nam 1469 Đỗ Văn Đức 20/04/1982 Hà Nội KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 822 Nam 1529 Nguyễn Xuân Đức 28/03/1988 Thanh Hóa KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 823 Nam 1484 Mai Quốc Dũng 01/03/1982 Phú Thọ KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 824 Nam 1505 Ngô Lương Việt Dũng 25/11/1985 Hà Nội KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 825 Nam 1499 Trần Bình Dương 04/03/1982 Hà Nội KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 826 Nam 1566 Nguyễn Trường Giang 27/07/1984 Nam Định KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 827 Nữ 1560 Nguyễn Hải Hà 26/09/1988 Hà Nội KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 828 Nam 1565 Nguyễn Minh Hải 13/03/1986 Thái Nguyên KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 829 Nam 1528 Nguyễn Minh Hải 14/08/1986 Hưng Yên KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 830 Nữ 1520 Phạm Thị Hải 28/05/1986 Thanh Hóa KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 831 Nam 1393 Nguyễn Đức Hạnh 09/08/1987 Hà Nội KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 832 Nam 1542 Bùi Thanh Hiếu 05/03/1987 Quảng Ninh KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 833 Nam 1575 Nguyễn Trung Hiếu 28/11/1985 Hải Dương KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 834 Nam 1581 Trần Ngọc Hiếu 11/01/1987 Hà Nam KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 835 Nam 1554 Đặng Thanh Hoàn 30/11/1984 Hà Nội KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 836 Nam 1494 Lê Đình Hoàn 26/10/1987 Hà Nam KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 837 Nam 1512 Trần Quốc Hoàn 03/01/1982 Ninh Bình KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 838 Nữ 1509 Nguyễn Thị Thu Hồng 12/08/1985 Hải Dương KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 839 Nam 1517 Đàm Quang Huệ 20/08/1975 Hà Nội KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 840 Nam 1544 Hoàng Văn Hùng 19/10/1984 Vĩnh Phúc KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 841 Nam 1574 Nguyễn Đăng Hùng 07/07/1988 Hưng Yên KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 842 Nam 1495 Nguyễn Mạnh Hùng 07/12/1986 Phú Thọ KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 843 Nam 1502 Nguyễn Thanh Hùng 06/10/1986 Bắc Ninh KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 844 Nam 1580 Nguyễn Văn Hùng 03/12/1988 Vĩnh Phúc KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 845 Nam 1570 Trần Quốc Hùng 12/09/1976 Thanh Hóa KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 846 Nam 1465 Nguyễn Duy Hưng 07/09/1984 Hải Phòng KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 847 Nam 1470 Nguyễn Việt Hưng 19/08/1971 Hà Nội KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 848 Nữ 1521 Nguyễn Thị Thu Hương 20/05/1981 Hà Nội KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 849 Nam 1573 Lê Ngọc Huy 05/12/1989 Hưng Yên KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 850 Nam 1486 Ngô Văn Huy 25/01/1986 Hà Nam KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 851 Nam 1579 Nguyễn Doãn Khải 19/05/1985 Phú Thọ KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 852 Nam 1516 Đỗ Văn Khởi 20/02/1981 Nam Định KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 853 Nam 1543 Nguyễn Thanh Lâm 05/09/1985 Hà Nội KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 854 Nam 2867 Nguyễn Ngọc Long 03/10/1984 Bắc Ninh KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 855 Nam 1463 Nguyễn Thành Long 15/12/1986 Hưng Yên KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 856 Nam 1496 Nguyễn Việt Long 18/03/1988 Quảng Ninh KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 857 Nam 1526 Trần Văn Long 12/05/1988 Hải Phòng KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh

21 Trang

STT Hồ sơ Họ và Tên GT Ngày Sinh Nơi Sinh Loại Thsĩ Chuyên Ngành Môn Cơ Bản Môn Cơ sở Môn NN 858 Nam 1572 Thái Văn Luân 11/07/1989 Ninh Bình KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 859 Nam 1511 Vũ Đăng Minh 14/03/1981 Bắc Giang KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 860 Nam 1556 Đàm Trọng Nam 17/10/1988 Hà Nội KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 861 Nam 1488 Hoàng Văn Nam 28/01/1988 Thanh Hóa KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 862 Nam 1489 Phạm Thành Nam 16/09/1988 Hà Nội KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 863 Nam 1492 Trần Trọng Nghĩa 05/04/1981 Nghệ An KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 864 Nam 1538 Phạm Văn Ngọc 20/01/1988 Ninh Bình KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 865 Nam 1555 Phan Trọng Ngọc 12/04/1987 Thanh Hóa KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 866 Nam 1552 Trần Thị Ngọc 30/05/1987 Nam Định KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 867 Nam 1473 Phan Long Nhật 07/10/1988 Hưng Yên KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 868 Nữ 1535 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 10/03/1983 Hà Nội KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 869 Nam 1523 Nguyễn Đức Phú 16/10/1985 Hà Nam KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 870 Nam 1550 Hoàng Thị Kim Phụng 10/05/1978 Quảng Ninh KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 871 Nam 1513 Lương Ngọc Quang 20/06/1983 Ninh Bình KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 872 Nam 1519 Bùi Vĩnh Quý 27/07/1987 Hà Tĩnh KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 873 Nam 1578 Trần Hoàng Sinh 27/09/1985 Hà Nội KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 874 Nam 1468 Nguyễn Hồng Sơn 02/06/1985 Thái Bình KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 875 Nam 1533 Trần Việt Sơn 25/08/1985 Hà Nội KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 876 Nam 1503 Hà Ngọc Tài 26/12/1986 Thanh Hóa KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 877 Nam 1540 Nguyễn Mạnh Tấn 25/09/1970 Ninh Bình KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 878 Nam 1462 Hoàng Mạnh Thắng 16/03/1988 Hà Nội KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 879 Nam 1508 Nguyễn Chí Thanh 12/10/1986 Bắc Giang KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 880 Nam 1559 Lê Quang Thành 02/02/1985 Hà Nội KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 881 Nam 1571 Lê Xuân Thành 10/12/1988 Ninh Bình KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 882 Nam 1475 Lương Ngọc Thành 07/02/1988 Hà Nội KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 883 Nam 1557 Đỗ Duy Thế 27/08/1988 Hà Nam KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 884 Nữ 1541 Nguyễn Thị Thi 26/12/1987 Bắc Ninh KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 885 Nam 1464 Hà Đình Thiệu 27/01/1987 Vĩnh Phúc KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 886 Nữ 1472 Trần Thị Kim Thoa 14/05/1985 Hà Nội KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 887 Nam 1477 Đỗ Quang Thuần 28/07/1988 Thái Bình KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 888 Nam 1539 Nguyễn Văn Thuật 07/12/1985 Hà Nội KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 889 Nữ 1562 Nguyễn Phương Thuý 10/10/1984 Hà Nội KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 890 Nữ 1466 Nguyễn Hương Thuỳ 29/08/1988 Sơn La KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 891 Nam 1483 Nguyễn Thanh Thuỷ 20/07/1979 Hải Dương KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 892 Nam 1564 Lương Minh Tiến 10/03/1989 Nghệ An KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 893 Nam 1510 Nguyễn Văn Tiến 22/01/1985 Hải Dương KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 894 Nam 1514 Nguyễn Xuân Tiến 21/05/1989 Bắc Ninh KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 895 Nam 1501 Tạ Văn Toàn 15/11/1987 Nam Định KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 896 Nam 1515 Trần Anh Toàn 21/08/1983 Thanh Hóa KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 897 Nam 1531 Hoàng Mạnh Trí 10/02/1985 Nghệ An KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 898 Nam 1498 Đỗ Minh Trọng 29/04/1989 Hải Phòng KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh

22 Trang

STT Hồ sơ Họ và Tên GT Ngày Sinh Nơi Sinh Loại Thsĩ Chuyên Ngành Môn Cơ Bản Môn Cơ sở Môn NN 899 Nam 1482 Trần Đắc Trung 06/07/1985 Yên Bái KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 900 Nam 1522 Trần Quang Trung 15/09/1986 Phú Thọ KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 901 Nam 1546 Chu Bá Trường 07/07/1986 Bắc Giang KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 902 Nam 1497 Đỗ Văn Trường 12/08/1987 Nam Định KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 903 Nam 1525 Nguyễn Bá Văn Trưởng 27/04/1986 Bắc Ninh KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 904 Nam 1551 Đỗ Danh Tú 12/03/1988 Hà Nội KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 905 Nam 1537 Đặng Anh Tuấn 19/10/1988 Nam Định KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 906 Nam 1506 Đặng Việt Tuấn 11/01/1985 Hà Nội KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 907 Nam 1582 Phạm Quốc Tuấn 04/09/1985 Hà Nội KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 908 Nam 1478 Nguyễn Sơn Tùng 19/10/1978 Lào Cai KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 909 Nam 1504 Phạm Thanh Tùng 16/11/1973 Hà Nội KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 910 Nam 1534 Phạm Văn Tùng 04/11/1988 Hải Dương KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 911 Nam 1563 Nguyễn Xuân Tưởng 27/08/1985 Hải Phòng KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 912 Nam 1485 Phạm Văn Tuyền 28/04/1986 Nam Định KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 913 Nam 1549 Nguyễn Thục Uyên 10/08/1984 Hà Nội KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 914 Nam 1493 Đỗ Đức Việt 28/02/1982 Bắc Giang KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 915 Nam 1561 Trần Văn Việt 14/09/1989 Hải Dương KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 916 Nam 1467 Nguyễn Quang Vinh 16/07/1988 Hà Nội KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 917 Nam 1460 Nguyễn Văn Vinh 10/10/1988 Nam Định KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 918 Nam 1524 Tạ Văn Vũ 26/06/1986 Bắc Giang KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 919 Nam 1487 Nguyễn Bá Vượng 10/01/1987 Hải Phòng KT Kỹ thuật điện - Hệ thống điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 920 Nam 1591 Nguyễn Thị Hiền 13/08/1987 Bắc Ninh KH Kỹ thuật điện - Thiết bị điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 921 Nữ 1589 Lê Thị Hương 04/02/1988 Thanh Hóa KH Kỹ thuật điện - Thiết bị điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 922 Nữ 1584 Bùi Thị Thu Hường 01/12/1985 Nam Định KH Kỹ thuật điện - Thiết bị điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 923 Nam 1588 Trương Quốc Thưởng 05/02/1988 Quảng Ninh KH Kỹ thuật điện - Thiết bị điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 924 Nam 1590 Vũ Hải Thượng 06/09/1983 Nam Định KH Kỹ thuật điện - Thiết bị điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 925 Nam 1597 Đặng Văn Bằng 19/05/1985 Hà Nội KT Kỹ thuật điện - Thiết bị điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 926 Nam 1585 Bùi Văn Điệp 16/01/1984 Hải Phòng KT Kỹ thuật điện - Thiết bị điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 927 Nam 1596 Nguyễn Văn Diệu 08/11/1984 Nam Định KT Kỹ thuật điện - Thiết bị điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 928 Nam 1583 Lê Sỹ Dũng 02/04/1983 Thanh Hóa KT Kỹ thuật điện - Thiết bị điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 929 Nam 1594 Phạm Đức Dũng 30/01/1975 Hà Nội KT Kỹ thuật điện - Thiết bị điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 930 Nữ 1595 Trần Thị Hương 02/02/1985 Nghệ An KT Kỹ thuật điện - Thiết bị điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 931 Nam 1586 Nguyễn Hoàng Long 24/03/1983 Hà Nội KT Kỹ thuật điện - Thiết bị điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 932 Nam 1593 Bùi Minh Luyến 22/10/1983 Thanh Hóa KT Kỹ thuật điện - Thiết bị điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 933 Nam 1587 Vũ Xuân Sỹ 30/10/1988 Hưng Yên KT Kỹ thuật điện - Thiết bị điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 934 Nam 1592 Đặng Hoài Văn 18/01/1973 Thái Bình KT Kỹ thuật điện - Thiết bị điện Toán cao cấp Lý thuyết mạch điện Tiếng Anh 935 Nam 792 Phạm Hữu Biên 26/08/1989 Hải Dương KH Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 936 Nam 752 Nguyễn Minh Đức 15/01/1989 Hà Nội KH Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 937 Nam 796 Nguyễn Nam Phong 18/09/1989 Hà Nội KH Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 938 Nữ 797 Trần Thanh Thảo 01/12/1989 Quảng Ninh KH Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 939 Nam 793 Vũ Hữu Tiệp 12/03/1989 Thái Bình KH Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh

23 Trang

STT Hồ sơ Họ và Tên GT Ngày Sinh Nơi Sinh Loại Thsĩ Chuyên Ngành Môn Cơ Bản Môn Cơ sở Môn NN 940 Nam 763 Dương Việt Anh 09/12/1989 Hà Nội KT Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 941 Nam 760 Nguyễn Mạnh Anh 01/06/1982 Nghệ An KT Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 942 Nam 770 Phùng Việt Anh 01/10/1989 Hà Nội KT Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 943 Nam 786 Nguyễn Thanh Bình 01/09/1975 Hà Nội KT Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 944 Nam 766 Trần Quang Chiến 23/04/1989 Nam Định KT Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 945 Nam 794 Nguyễn Công Chức 07/02/1989 Hải Dương KT Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 946 Nam 804 Nguyễn Hùng Cường 14/11/1989 Hà Nội KT Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 947 Nam 744 Bồ Xuân Doanh 12/10/1979 Hưng Yên KT Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 948 Nam 774 Vũ Minh Đức 13/05/1988 Thái Bình KT Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 949 Nam 802 Nguyễn Minh Dũng 21/11/1988 Sơn La KT Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 950 Nữ 772 Nguyễn Thị Hương Giang 19/09/1988 Thái Nguyên KT Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 951 Nam 759 Bùi Minh Hải 29/09/1986 Nam Định KT Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 952 Nam 745 Dương Hoàng Hải 16/10/1989 Hải Phòng KT Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 953 Nam 748 Lương Tuấn Hải 04/03/1984 Hải Dương KT Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 954 Nam 777 Phạm Văn Hậu 03/05/1982 Hà Nội KT Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 955 Nam 755 Phạm Huy Hoàng 12/11/1988 Hải Phòng KT Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 956 Nam 799 Nguyễn Mạnh Hùng 27/02/1989 Thanh Hóa KT Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 957 Nam 740 Phạm Văn Hùng 20/11/1979 Thái Nguyên KT Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 958 Nam 764 Tạ Đăng Hùng 14/06/1987 Hà Nội KT Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 959 Nam 800 Lê Thái Hưng 11/09/1989 Thái Bình KT Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 960 Nam 779 Nguyễn Quang Hưng 22/12/1979 Thanh Hóa KT Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 961 Nam 771 Hoàng Việt Huy 04/08/1989 Hà Nội KT Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 962 Nam 754 Nguyễn Văn Khánh 02/09/1989 Hà Nội KT Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 963 Nam 805 Nguyễn Tùng Lâm 31/08/1989 Hà Nội KT Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 964 Nam 795 Trần Văn Long 18/06/1987 Bắc Giang KT Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 965 Nam 790 Nguyễn Văn Luân 20/07/1988 Hưng Yên KT Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 966 Nam 762 Bùi Văn Lượng 24/08/1989 Hà Nam KT Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 967 Nam 743 Nguyễn Văn Lý 22/05/1989 Bắc Ninh KT Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 968 Nam 773 Hà Văn Nam 11/03/1989 Thanh Hóa KT Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 969 Nam 803 Lê Tuấn Nam 29/10/1989 Vĩnh Phúc KT Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 970 Nam 778 Đinh Văn Ngọc 10/09/1981 Quảng Ninh KT Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 971 Nam 758 Nguyễn Văn Ngọc 13/06/1975 Vĩnh Phúc KT Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 972 Nam 765 Trần Minh Ngọc 23/09/1987 Nam Định KT Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 973 Nam 757 Vũ Xuân Phong 28/07/1985 Hà Nội KT Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 974 Nam 2873 Nguyễn Mạnh Quang 26/05/1988 Điện Biên KT Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 975 Nam 787 Đỗ Văn Quyền 23/07/1986 Nam Định KT Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 976 Nam 783 Nguyễn Bình Sơn 01/01/1989 Quảng Bình KT Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 977 Nam 749 Phạm Ngọc Sơn 07/07/1988 Hà Tĩnh KT Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 978 Nam 781 Phùng Ngọc Sơn 30/08/1981 Phú Thọ KT Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 979 Nam 784 Nguyễn Thế Tân 06/10/1980 Hà Nội KT Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 980 Nam 808 Đỗ Tiến Thành 03/08/1989 Nam Định KT Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh

24 Trang

STT Hồ sơ Họ và Tên GT Ngày Sinh Nơi Sinh Loại Thsĩ Chuyên Ngành Môn Cơ Bản Môn Cơ sở Môn NN 981 Nam 2870 Nguyễn Tiến Thành 09/05/1988 Hà Nội KT Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 982 Nam 789 Phạm Tuấn Thành 06/08/1987 Bắc Ninh KT Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 983 Nữ 810 Nguyễn Thị Thanh Thảo 13/05/1985 Hà Nội KT Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 984 Nam 756 Phạm Đức Thiện 05/09/1979 Ninh Bình KT Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 985 Nam 747 Đinh Xuân Thuy 26/09/1985 Bắc Ninh KT Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 986 Nam 806 Nguyễn Văn Tiến 04/01/1979 Hải Dương KT Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 987 Nam 767 Nguyễn Huy Toàn 20/04/1989 Bắc Ninh KT Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 988 Nam 782 Vũ Hồng Toản 25/01/1988 Vĩnh Phúc KT Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 989 Nam 775 Đặng Đức Tôn 05/01/1990 Hà Nội KT Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 990 Nam 776 Nguyễn Đình Trí 21/08/1989 Hà Nội KT Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 991 Nam 741 Đinh Văn Triệu 01/11/1987 Bắc Ninh KT Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 992 Nam 780 Đào Nguyên Trung 07/11/1984 Hưng Yên KT Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 993 Nam 751 Phạm Minh Trung 07/08/1984 Hà Nội KT Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 994 Nam 809 Hoa Xuân Trường 30/09/1972 Hà Nội KT Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 995 Nam 788 Nguyễn Đức Tuấn 23/10/1984 Hà Nội KT Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 996 Nam 768 Tạ Xuân Tùng 30/05/1989 Bắc Ninh KT Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 997 Nam 742 Nguyễn Danh Tuyến 14/10/1987 Hải Dương KT Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 998 Nam 761 Nguyễn Thế Văn 01/12/1987 Hà Nội KT Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 999 Nam 753 Nguyễn Quốc Việt 22/11/1986 Hà Nam KT Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,000 Nam 812 Nguyễn Trường Xuân 07/06/1986 Thái Bình KT Kỹ thuật Điện tử Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,001 Nam 1929 Bùi Ngọc Hà 09/05/1989 Nam Định KH Kỹ thuật Hạt nhân Toán cao cấp Vật lý cơ sở Tiếng Anh 1,002 Nữ 1932 Hồ Thị Thanh Hường 09/05/1987 Phú Thọ KH Kỹ thuật Hạt nhân Toán cao cấp Vật lý cơ sở Tiếng Anh 1,003 Nam 1934 Bùi Duy Linh 09/07/1988 Ninh Bình KH Kỹ thuật Hạt nhân Toán cao cấp Vật lý cơ sở Tiếng Anh 1,004 Nam 1936 Đoàn Mạnh Long 28/11/1988 Hà Nội KH Kỹ thuật Hạt nhân Toán cao cấp Vật lý cơ sở Tiếng Anh 1,005 Nam 1939 Trần Vĩnh Thành 11/12/1988 Hà Nội KH Kỹ thuật Hạt nhân Toán cao cấp Vật lý cơ sở Tiếng Anh 1,006 Nam 1940 Nguyễn Hữu Tiệp 03/08/1987 Bắc Ninh KH Kỹ thuật Hạt nhân Toán cao cấp Vật lý cơ sở Tiếng Anh 1,007 Nam 1941 Phan Quốc Vương 29/03/1987 Nam Định KH Kỹ thuật Hạt nhân Toán cao cấp Vật lý cơ sở Tiếng Anh 1,008 Nam 1927 Đỗ Công Bình 13/01/1983 Hà Nội KT Kỹ thuật Hạt nhân Toán cao cấp Vật lý cơ sở Tiếng Anh 1,009 Nam 1928 Vũ Văn Cẩm 04/07/1978 Quảng Ninh KT Kỹ thuật Hạt nhân Toán cao cấp Vật lý cơ sở Tiếng Anh 1,010 Nam 1930 Nguyễn Xuân Hà 04/12/1986 Thanh Hóa KT Kỹ thuật Hạt nhân Toán cao cấp Vật lý cơ sở Tiếng Anh 1,011 Nam 1931 Nguyễn Văn Hùng 21/05/1986 Hà Nội KT Kỹ thuật Hạt nhân Toán cao cấp Vật lý cơ sở Tiếng Anh 1,012 Nam 1933 Phạm Hồng Lâm 22/01/1977 Hà Nội KT Kỹ thuật Hạt nhân Toán cao cấp Vật lý cơ sở Tiếng Anh 1,013 Nam 1937 Phạm Tuấn Nam 29/10/1986 Nam Định KT Kỹ thuật Hạt nhân Toán cao cấp Vật lý cơ sở Tiếng Anh 1,014 Nam 624 Lưu Tuấn Anh 19/10/1988 Bắc Giang KH Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,015 Nam 622 Nguyễn Ngọc Anh 03/04/1988 Phú Thọ KH Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,016 Nam 621 Hồ Sỹ Chính 03/12/1989 Nghệ An KH Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,017 Nam 630 Nguyễn Tiến Dũng 15/09/1984 Hải Dương KH Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,018 Nam 632 Phạm Quang Dương 10/03/1985 Hà Nội KH Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,019 Nam 629 Nguyễn Thanh Mai 14/05/1989 Hải Phòng KH Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,020 Nữ 620 Nguyễn Thị Nga 04/07/1988 Thái Bình KH Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,021 Nam 635 Hà Văn Ngọc 30/05/1986 Thanh Hóa KH Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh

25 Trang

STT Hồ sơ Họ và Tên GT Ngày Sinh Nơi Sinh Loại Thsĩ Chuyên Ngành Môn Cơ Bản Môn Cơ sở Môn NN 1,022 Nam 631 Trần Mạnh Thắng 01/12/1982 Nam Định KH Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,023 Nam 627 Vũ Văn Thành 28/09/1986 Hưng Yên KH Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,024 Nữ 628 Lê Thị Hồng Toan 14/05/1988 Hà Nội KH Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,025 Nam 625 Nguyễn Thành Trung 23/01/1989 Hà Nội KH Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,026 Nam 623 Nguyễn Văn Tuyên 22/04/1988 Bắc Giang KH Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,027 Nam 626 Phạm Văn Vinh 05/10/1989 Ninh Bình KH Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,028 Nam 634 Nguyễn Bá Vương 28/10/1981 Hà Nội KH Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,029 Nữ 640 Cao Thị Quỳnh Anh 29/11/1981 Hòa Bình KT Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,030 Nam 670 Lê Hoàng Anh 16/08/1988 Thanh Hóa KT Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,031 Nữ 637 Nguyễn Vân Anh 19/10/1986 Hà Nội KT Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,032 Nam 650 Phan Hải Anh 04/12/1989 Hưng Yên KT Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,033 Nam 667 Phan Đỗ Tùng Châu 15/08/1988 Quảng Ngãi KT Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,034 Nam 662 Nguyễn Chí Công 03/09/1984 Thái Bình KT Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,035 Nam 645 Trần Ngọc Công 05/06/1989 Nam Định KT Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,036 Nam 641 Lê Tuấn Cường 28/02/1983 Hà Nội KT Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,037 Nam 658 Nguyễn Mạnh Cường 10/12/1989 Thanh Hóa KT Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,038 Nữ 691 Đỗ Thị Minh Diễm 27/07/1988 Quảng Ngãi KT Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,039 Nam 663 Trương Ngọc Đức 30/03/1979 Hà Nội KT Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,040 Nam 685 Nguyễn Ngọc Dũng 06/09/1989 Hà Nam KT Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,041 Nam 698 Lê Quang Dương 11/12/1985 Hải Phòng KT Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,042 Nữ 678 Lê Lam Giang 12/08/1982 Hà Nội KT Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,043 Nam 660 Trần Quang Giáp 05/02/1987 Thanh Hóa KT Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,044 Nữ 652 Nguyễn Thị Thanh Hải 22/10/1980 Phú Thọ KT Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,045 Nam 687 Phạm Đại Hải 14/12/1986 Hải Dương KT Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,046 Nam 655 Trần Quốc Hải 20/01/1989 Nam Định KT Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,047 Nam 656 Chu Đức Hân 02/01/1986 Gia Lai KT Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,048 Nữ 644 Phùng Thị Hồng Hạnh 17/03/1973 Thái Bình KT Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,049 Nam 695 Nguyễn Thế Hào 30/09/1972 Thái Bình KT Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,050 Nam 638 Cao Huy Hiệp 05/12/1987 Hà Nội KT Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,051 Nam 669 Tạ Văn Hiệp 11/06/1986 Bắc Giang KT Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,052 Nam 673 Hoàng Minh Hòa 26/06/1983 Quảng Ngãi KT Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,053 Nam 689 Lê Ngọc Hòa 07/03/1988 Thanh Hóa KT Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,054 Nam 693 Nguyễn Đức Hùng 13/05/1974 Hà Nội KT Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,055 Nữ 647 Nguyễn Thị Thanh Hương 19/03/1989 Hưng Yên KT Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,056 Nam 682 Trần Ngọc Hương 17/08/1984 Nghệ An KT Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,057 Nữ 674 Nguyễn Thị Thanh Huyền 23/07/1989 Hà Nội KT Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,058 Nam 649 Nguyễn Việt Linh 22/08/1989 Hà Nam KT Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,059 Nam 700 Trần Huy Nam 22/09/1983 Hà Tĩnh KT Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,060 Nữ 690 Nguyễn Hằng Nga 06/03/1989 Vũng Tàu KT Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,061 Nam 653 Trần Văn Ngà 12/06/1988 Bình Định KT Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,062 Nam 681 Phan Văn Nhân 20/06/1987 Đắc Lắc KT Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh

26 Trang

STT Hồ sơ Họ và Tên GT Ngày Sinh Nơi Sinh Loại Thsĩ Chuyên Ngành Môn Cơ Bản Môn Cơ sở Môn NN 1,063 Nam 675 Bùi Trọng Quí 12/12/1986 Quảng Ninh KT Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,064 Nam 639 Nguyễn Công Quý 28/06/1989 Thái Bình KT Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,065 Nữ 696 Vũ Thùy Siêng 15/04/1984 Thái Bình KT Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,066 Nam 671 Lê Hải Sơn 11/10/1988 Hà Nội KT Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,067 Nam 680 Đăng Văn Tấn 28/12/1987 Hà Nội KT Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,068 Nam 648 Nguyễn Duy Thắng 03/10/1980 Hà Nội KT Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,069 Nam 643 Phạm Toàn Thắng 04/10/1985 Nghệ An KT Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,070 Nữ 699 Hoàng Thị Thanh 16/03/1989 Hải Dương KT Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,071 Nam 651 Lê Khắc Thiện 15/04/1989 Hưng Yên KT Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,072 Nam 659 Nguyễn Văn Thu 15/09/1980 Bắc Ninh KT Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,073 Nam 636 Lương Văn Thưởng 13/03/1980 Hải Phòng KT Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,074 Nữ 697 Hoàng Thị Thu Thuy 28/01/1985 Quảng Bình KT Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,075 Nam 661 Lê Thanh Toản 12/09/1989 Hải Dương KT Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,076 Nam 679 Nguyễn Hoàng Trung 31/08/1987 Bắc Giang KT Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,077 Nam 688 Nguyễn Xuân Trường 13/09/1988 Hà Nội KT Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,078 Nam 672 Nguyễn Anh Tú 26/04/1984 Hà Nội KT Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,079 Nam 677 Nguyễn Đình Tứ 14/07/1970 Bắc Giang KT Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,080 Nam 642 Bùi Anh Tuấn 12/12/1980 Hà Tĩnh KT Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,081 Nam 646 Lê Anh Tuấn 19/03/1989 Nam Định KT Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,082 Nam 665 Phan Anh Tuấn 14/12/1979 Nghệ An KT Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,083 Nam 657 Tạ Văn Tuấn 15/11/1983 Thái Bình KT Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,084 Nam 668 Vũ Thanh Tuấn 06/08/1980 Hải Dương KT Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,085 Nam 692 Trương Thanh Tùng 20/05/1986 Thanh Hóa KT Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,086 Nữ 654 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 28/01/1989 Quảng Ngãi KT Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,087 Nam 666 Đinh Quốc Việt 01/10/1989 Quảng Ngãi KT Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,088 Nam 676 Nguyễn Văn Vinh 11/02/1988 Hưng Yên KT Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,089 Nam 686 Bùi Việt Vương 19/04/1981 Hà Nội KT Kỹ thuật Hóa học Toán cao cấp Hóa lý kỹ thuật Tiếng Anh 1,090 Nam 1671 Hồ Tuấn Anh 22/09/1987 Hà Nội KH Kỹ thuật môi trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,091 Nữ 1673 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 17/02/1988 Thái Bình KH Kỹ thuật môi trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,092 Nữ 1674 Nguyễn Thị Ngọc Bích 17/07/1984 Sơn La KH Kỹ thuật môi trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,093 Nam 1676 Đỗ Ngọc Huân 14/10/1988 Hà Nội KH Kỹ thuật môi trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,094 Nữ 1677 Lê Thị Huệ 04/11/1985 Sơn La KH Kỹ thuật môi trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,095 Nam 1679 Hoàng Trung Kiên 13/01/1989 Hà Nội KH Kỹ thuật môi trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,096 Nữ 1681 Dương Thị Minh Thư 23/08/1987 Thái Nguyên KH Kỹ thuật môi trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,097 Nữ 1682 Nguyễn Thị Kim Vui 14/04/1985 Phú Thọ KH Kỹ thuật môi trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,098 Nữ 1683 Bùi Vân Anh 20/12/1986 Thanh Hóa KT Kỹ thuật môi trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,099 Nữ 1684 Lê Thị Vân Anh 26/09/1987 Hà Nội KT Kỹ thuật môi trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,100 Nữ 1672 Phạm Thị Vân Anh 20/12/1990 Bắc Ninh KT Kỹ thuật môi trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,101 Nam 1685 Dương Văn Bộ 28/11/1987 Bắc Giang KT Kỹ thuật môi trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,102 Nam 1686 Đinh Quốc Cường 30/11/1980 Hà Nội KT Kỹ thuật môi trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,103 Nam 1687 Ngô Quang Dự 14/11/1979 Thái Bình KT Kỹ thuật môi trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh

27 Trang

STT Hồ sơ Họ và Tên GT Ngày Sinh Nơi Sinh Loại Thsĩ Chuyên Ngành Môn Cơ Bản Môn Cơ sở Môn NN 1,104 Nam 1688 Đỗ Minh Đức 29/05/1987 Hà Nội KT Kỹ thuật môi trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,105 Nam 1689 Nguyễn Tiến Đức 19/11/1988 Hà Nội KT Kỹ thuật môi trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,106 Nam 1690 Phạm Hồng Đức 27/03/1985 Hải Dương KT Kỹ thuật môi trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,107 Nữ 1691 Đặng Thị Thanh Hảo 19/12/1986 Hải Phòng KT Kỹ thuật môi trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,108 Nữ 1692 Lê Thị Hiền 20/05/1983 Thanh Hóa KT Kỹ thuật môi trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,109 Nam 1693 Dương Quốc Hiệp 26/12/1988 Thái Nguyên KT Kỹ thuật môi trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,110 Nữ 1695 Phạm Thị Hồng 02/10/1985 Quảng Bình KT Kỹ thuật môi trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,111 Nam 1696 Đặng Thìn Hùng 15/08/1987 Hà Nội KT Kỹ thuật môi trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,112 Nữ 1678 Trịnh Thị Thu Hương 20/07/1989 Nam Định KT Kỹ thuật môi trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,113 Nữ 1698 Vương Thị Quỳnh Hương 16/07/1987 Hải Dương KT Kỹ thuật môi trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,114 Nam 1731 Nguyễn Đức Huy 28/05/1982 Yên Bái KT Kỹ thuật môi trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,115 Nam 1699 Lê Duy Khánh 02/03/1987 Hà Nội KT Kỹ thuật môi trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,116 Nam 1700 Nguyễn Quốc Trung Kiên 08/03/1984 Hà Nội KT Kỹ thuật môi trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,117 Nam 1701 Nguyễn A Lăng 16/01/1990 Trung Quốc KT Kỹ thuật môi trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,118 Nữ 1702 Nguyễn Thị Mai Liên 03/11/1989 Nam Định KT Kỹ thuật môi trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,119 Nữ 1703 Trần Thị Liên 18/08/1984 Phú Thọ KT Kỹ thuật môi trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,120 Nam 1704 Trần Phước Long 01/01/1985 Nghệ An KT Kỹ thuật môi trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,121 Nữ 1705 Nguyễn Thị Mận 15/12/1989 Bắc Ninh KT Kỹ thuật môi trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,122 Nữ 1706 Nghiêm Thị Mây 27/05/1988 Hà Nội KT Kỹ thuật môi trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,123 Nam 1708 Lê Văn Nam 08/10/1983 Thanh Hóa KT Kỹ thuật môi trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,124 Nam 1707 Nguyễn Hữu Nam 18/11/1979 Hà Nội KT Kỹ thuật môi trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,125 Nữ 1709 Vương Thị Kim Ngân 24/01/1989 Hà Nội KT Kỹ thuật môi trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,126 Nam 1710 Vũ Đức Nghĩa 12/02/1986 Nam Định KT Kỹ thuật môi trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,127 Nữ 1712 Vũ Bích Ngọc 19/01/1984 Hải Dương KT Kỹ thuật môi trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,128 Nam 1713 Đỗ Hồng Phúc 30/10/1988 Nghệ An KT Kỹ thuật môi trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,129 Nam 1714 Đỗ Sách Quỳnh 14/10/1986 Hà Nội KT Kỹ thuật môi trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,130 Nam 1716 Hoàng Đình Sơn 12/08/1989 Thanh Hóa KT Kỹ thuật môi trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,131 Nam 1715 Nguyễn Văn Sơn 08/09/1987 Hà Nội KT Kỹ thuật môi trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,132 Nam 1680 Vũ Công Thắng 19/01/1989 Thái Bình KT Kỹ thuật môi trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,133 Nữ 1717 Nguyễn Thị Thì 17/10/1987 Hà Nội KT Kỹ thuật môi trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,134 Nữ 1718 Đoàn Thị Thoa 03/05/1986 Nam Định KT Kỹ thuật môi trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,135 Nam 1719 Phạm Đức Thoan 12/11/1980 Nam Định KT Kỹ thuật môi trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,136 Nam 1720 Mai Thế Thống 24/11/1988 Thanh Hóa KT Kỹ thuật môi trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,137 Nữ 1721 Nguyễn Thị Thu Thuy 22/11/1985 Hải Dương KT Kỹ thuật môi trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,138 Nam 1722 Trần Huy Toàn 21/11/1984 Hà Nội KT Kỹ thuật môi trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,139 Nữ 1723 Hoàng Thị Vân Trang 15/07/1989 Thái Bình KT Kỹ thuật môi trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,140 Nữ 1724 Phạm Thu Trang 07/12/1989 Hà Nội KT Kỹ thuật môi trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,141 Nam 1725 Nguyễn Như Trung 27/09/1977 Hà Nội KT Kỹ thuật môi trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,142 Nam 1727 Nguyễn Anh Tuân 22/10/1984 Hải Dương KT Kỹ thuật môi trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,143 Nam 1729 Hà Hữu Tùng 28/11/1985 Vĩnh Phúc KT Kỹ thuật môi trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,144 Nam 1728 Tạ Tiến Tùng 27/03/1986 Ninh Bình KT Kỹ thuật môi trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh

28 Trang

STT Hồ sơ Họ và Tên GT Ngày Sinh Nơi Sinh Loại Thsĩ Chuyên Ngành Môn Cơ Bản Môn Cơ sở Môn NN 1,145 Nam 1730 Vũ Thanh Tùng 29/03/1986 Hà Nội KT Kỹ thuật môi trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,146 Nam 1833 Lê Anh Đức 05/05/1985 Hải Dương KH Kỹ thuật nhiệt Toán cao cấp Kỹ thuật nhiệt Tiếng Anh 1,147 Nam 1818 Đỗ Văn Hồng 24/08/1982 Bắc Giang KH Kỹ thuật nhiệt Toán cao cấp Kỹ thuật nhiệt Tiếng Anh 1,148 Nam 1829 Hoàng Mai Hồng 18/10/1979 Nam Định KH Kỹ thuật nhiệt Toán cao cấp Kỹ thuật nhiệt Tiếng Anh 1,149 Nam 1826 Đỗ Xuân Hưng 01/11/1987 Thái Bình KH Kỹ thuật nhiệt Toán cao cấp Kỹ thuật nhiệt Tiếng Anh 1,150 Nam 1831 Nguyễn Văn Phúc 25/12/1983 Bắc Ninh KH Kỹ thuật nhiệt Toán cao cấp Kỹ thuật nhiệt Tiếng Anh 1,151 Nam 1849 Lê Ngọc Quỳnh 09/11/1986 Hà Nội KH Kỹ thuật nhiệt Toán cao cấp Kỹ thuật nhiệt Tiếng Anh 1,152 Nam 1848 Trịnh Viết Thiệu 27/09/1988 Hải Dương KH Kỹ thuật nhiệt Toán cao cấp Kỹ thuật nhiệt Tiếng Anh 1,153 Nữ 1845 Nguyễn Thị Việt Anh 07/12/1990 Bắc Giang KT Kỹ thuật nhiệt Toán cao cấp Kỹ thuật nhiệt Tiếng Anh 1,154 Nữ 1824 Dương Thị Bắc 04/10/1987 Hà Nội KT Kỹ thuật nhiệt Toán cao cấp Kỹ thuật nhiệt Tiếng Anh 1,155 Nữ 1841 Đặng Thị Bình 20/02/1981 Thái Bình KT Kỹ thuật nhiệt Toán cao cấp Kỹ thuật nhiệt Tiếng Anh 1,156 Nam 1838 Hoàng Văn Bình 30/09/1980 Bắc Ninh KT Kỹ thuật nhiệt Toán cao cấp Kỹ thuật nhiệt Tiếng Anh 1,157 Nam 1844 Nguyễn Đăng Đức 13/11/1987 Hà Nội KT Kỹ thuật nhiệt Toán cao cấp Kỹ thuật nhiệt Tiếng Anh 1,158 Nam 1836 Lê Tuấn Dũng 10/03/1982 Hà Nội KT Kỹ thuật nhiệt Toán cao cấp Kỹ thuật nhiệt Tiếng Anh 1,159 Nam 1819 Nguyễn Văn Dũng 12/05/1987 Thanh Hóa KT Kỹ thuật nhiệt Toán cao cấp Kỹ thuật nhiệt Tiếng Anh 1,160 Nữ 1834 Nguyễn Thị Dương 02/06/1988 Quảng Ninh KT Kỹ thuật nhiệt Toán cao cấp Kỹ thuật nhiệt Tiếng Anh 1,161 Nữ 1846 Nguyễn Thuỳ Dương 19/04/1988 Phú Thọ KT Kỹ thuật nhiệt Toán cao cấp Kỹ thuật nhiệt Tiếng Anh 1,162 Nữ 1842 Nguyễn Thị Hiền 10/01/1989 Hưng Yên KT Kỹ thuật nhiệt Toán cao cấp Kỹ thuật nhiệt Tiếng Anh 1,163 Nam 1843 Trần Văn Hiếu 15/06/1987 Thái Bình KT Kỹ thuật nhiệt Toán cao cấp Kỹ thuật nhiệt Tiếng Anh 1,164 Nam 1830 Phạm Văn Hoàng 01/09/1986 Vĩnh Phúc KT Kỹ thuật nhiệt Toán cao cấp Kỹ thuật nhiệt Tiếng Anh 1,165 Nam 2869 Lương Xuân Hùng 24/02/1984 Hà Nội KT Kỹ thuật nhiệt Toán cao cấp Kỹ thuật nhiệt Tiếng Anh 1,166 Nam 1840 Nguyễn Quốc Hưng 18/09/1982 Hà Nội KT Kỹ thuật nhiệt Toán cao cấp Kỹ thuật nhiệt Tiếng Anh 1,167 Nam 1850 Phạm Hữu Hưng 15/03/1975 Hưng Yên KT Kỹ thuật nhiệt Toán cao cấp Kỹ thuật nhiệt Tiếng Anh 1,168 Nam 1820 Phạm Văn Khá 21/11/1988 Hưng Yên KT Kỹ thuật nhiệt Toán cao cấp Kỹ thuật nhiệt Tiếng Anh 1,169 Nam 1851 Nguyễn Duy Khánh 29/06/1983 Thái Bình KT Kỹ thuật nhiệt Toán cao cấp Kỹ thuật nhiệt Tiếng Anh 1,170 Nam 1852 Trần Xuân Long 08/03/1987 Hà Tĩnh KT Kỹ thuật nhiệt Toán cao cấp Kỹ thuật nhiệt Tiếng Anh 1,171 Nữ 1828 Nguyễn Thị Lương 24/05/1987 Thái Nguyên KT Kỹ thuật nhiệt Toán cao cấp Kỹ thuật nhiệt Tiếng Anh 1,172 Nam 1835 Đặng Văn Nam 03/07/1985 Hà Nội KT Kỹ thuật nhiệt Toán cao cấp Kỹ thuật nhiệt Tiếng Anh 1,173 Nam 1832 Nguyễn Khắc Nguyên 20/04/1989 Nghệ An KT Kỹ thuật nhiệt Toán cao cấp Kỹ thuật nhiệt Tiếng Anh 1,174 Nam 1823 Nguyễn Sĩ Quý 18/09/1987 Bắc Ninh KT Kỹ thuật nhiệt Toán cao cấp Kỹ thuật nhiệt Tiếng Anh 1,175 Nam 1822 Phạm Văn Quyền 03/05/1981 Thái Bình KT Kỹ thuật nhiệt Toán cao cấp Kỹ thuật nhiệt Tiếng Anh 1,176 Nam 1839 Lê Đức Thọ 04/07/1982 Hà Nội KT Kỹ thuật nhiệt Toán cao cấp Kỹ thuật nhiệt Tiếng Anh 1,177 Nam 1847 Vũ Tiến Thuỷ 03/01/1983 Hải Dương KT Kỹ thuật nhiệt Toán cao cấp Kỹ thuật nhiệt Tiếng Anh 1,178 Nam 1827 Hà Ngọc Trung 27/05/1987 Vĩnh Phúc KT Kỹ thuật nhiệt Toán cao cấp Kỹ thuật nhiệt Tiếng Anh 1,179 Nam 1821 Vũ Thành Trung 15/09/1981 Hải Dương KT Kỹ thuật nhiệt Toán cao cấp Kỹ thuật nhiệt Tiếng Anh 1,180 Nam 1825 Đỗ Anh Tuấn 12/02/1986 Thái Bình KT Kỹ thuật nhiệt Toán cao cấp Kỹ thuật nhiệt Tiếng Anh 1,181 Nam 1837 Trần Văn Tuấn 10/07/1981 Tuyên Quang KT Kỹ thuật nhiệt Toán cao cấp Kỹ thuật nhiệt Tiếng Anh 1,182 Nam 866 Nguyễn Kim Châu 14/11/1985 Hà Nội KH Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,183 Nam 961 Triệu Tuấn Đạt 06/06/1984 Hải Phòng KH Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,184 Nam 1118 Vũ Đỗ Dũng 17/03/1985 Hà Nội KH Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,185 Nam 1100 Đoàn Tự Lập 14/10/1984 Ninh Bình KH Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh

29 Trang

STT Hồ sơ Họ và Tên GT Ngày Sinh Nơi Sinh Loại Thsĩ Chuyên Ngành Môn Cơ Bản Môn Cơ sở Môn NN 1,186 Nam 1126 Nguyễn Tuấn Linh 17/10/1983 Vĩnh Phúc KH Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,187 Nam 1081 Trương Việt Phúc 28/10/1987 Hà Tĩnh KH Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,188 Nam 953 Nguyễn Thiên Tài 10/11/1983 Phú Thọ KH Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,189 Nam 908 Dương Văn Thăng 01/07/1976 Hà Nội KH Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,190 Nam 1057 Nguyễn Xuân Tiến 27/09/1989 Bắc Ninh KH Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,191 Nam 769 Phạm Anh Tuấn 06/11/1980 Hà Tĩnh KH Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,192 Nam 1076 Phan Duy Tùng 13/05/1988 Nghệ An KH Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,193 Nam 1053 Phạm Hoài An 29/10/1989 Bắc Ninh KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,194 Nam 1131 Phạm Hồng Ân 29/09/1988 Vĩnh Phúc KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,195 Nam 1066 Bùi Tuấn Anh 01/04/1989 Nam Định KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,196 Nam 1128 Chu Đức Anh 08/08/1988 Nghệ An KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,197 Nam 1102 Đặng Hoàng Anh 02/08/1987 Thái Nguyên KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,198 Nam 1111 Đo Đức Anh 12/11/1988 Thái Bình KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,199 Nữ 1043 Nguyễn Hải Anh 19/11/1989 Hưng Yên KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,200 Nam 954 Phan Việt Anh 04/11/1989 Hưng Yên KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,201 Nam 1054 Tạ Quốc Anh 17/02/1989 Hải Phòng KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,202 Nam 862 Chử Xuân Bách 11/02/1987 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,203 Nam 1117 Vũ Xuân Bách 17/09/1987 Hưng Yên KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,204 Nam 896 Lương Đức Bằng 06/01/1988 Hải Phòng KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,205 Nam 2872 Bùi Nguyên Bảo 01/01/1985 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,206 Nam 2874 Nguyễn Thanh Bình 20/02/1987 Hưng Yên KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,207 Nam 1015 Nguyễn Thanh Bình 01/09/1975 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,208 Nam 915 Nguyễn Văn Bình 24/11/1988 Bắc Ninh KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,209 Nam 1116 Nguyễn Văn Bình 19/03/1985 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,210 Nam 937 Trần Thanh Bình 11/04/1988 Thái Nguyên KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,211 Nam 988 Vũ Văn Bình 12/10/1989 Hải Phòng KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,212 Nam 1093 Phạm Văn Chí 01/08/1989 Nam Định KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,213 Nam 964 Phùng Xuân Chiến 15/06/1988 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,214 Nam 931 Trịnh Văn Chiến 05/04/1989 Thanh Hóa KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,215 Nam 860 Trần Đức Chính 09/05/1982 Hưng Yên KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,216 Nam 891 Hoàng Ngọc Chuyên 10/12/1984 Đắc Lắc KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,217 Nữ 1024 Lương Thị Chuyền 01/07/1989 Thái Bình KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,218 Nam 949 Đỗ Thái Cơ 08/02/1983 Thanh Hóa KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,219 Nam 985 Hà Thế Công 12/02/1987 Hải Phòng KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,220 Nam 1082 Nguyễn Thành Công 14/05/1987 Hưng Yên KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,221 Nam 923 Trần Quốc Công 12/04/1982 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,222 Nam 1005 Vũ Thành Công 30/04/1989 Ninh Bình KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,223 Nam 929 Phạm Kim Cương 18/11/1985 Thanh Hóa KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,224 Nam 1078 Trần Hưu Cương 24/05/1989 Lào Cai KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,225 Nam 1099 Vũ Hữu Cương 12/04/1985 Nam Định KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,226 Nam 918 Hoàng Mạnh Cường 02/09/1988 Thanh Hóa KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh

30 Trang

STT Hồ sơ Họ và Tên GT Ngày Sinh Nơi Sinh Loại Thsĩ Chuyên Ngành Môn Cơ Bản Môn Cơ sở Môn NN 1,227 Nam 1012 Nguyễn Tiến Cường 27/07/1989 Hải Phòng KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,228 Nam 1124 Vũ Huy Cường 13/09/1986 Nam Định KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,229 Nam 944 Khuất Quang Đắc 12/10/1987 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,230 Nam 880 Hoàng Đình Đại 18/10/1983 Bắc Ninh KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,231 Nam 1033 Trần Trọng Đại 15/03/1989 Nam Định KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,232 Nam 882 Đỗ Quốc Dân 24/08/1984 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,233 Nữ 965 Phạm Thị Anh Đào 27/04/1989 Hải Phòng KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,234 Nam 856 Nguyễn Quang Đạo 25/04/1988 Nam Định KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,235 Nam 1094 Nguyễn Quang Đạo 08/03/1986 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,236 Nam 892 Bùi Nguyên Đạt 20/01/1987 Quảng Bình KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,237 Nam 798 Bùi Tiến Đạt 28/01/1985 Bắc Ninh KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,238 Nam 1113 Đỗ Tiến Đạt 05/08/1988 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,239 Nam 917 Ngô Quang Đạt 29/08/1988 Nam Định KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,240 Nam 868 Nguyễn Tiến Đạt 01/03/1981 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,241 Nam 951 Trần Tiến Đạt 02/03/1986 Lào Cai KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,242 Nam 876 Vũ Tiến Đạt 03/05/1984 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,243 Nam 1069 Trần Hoàng Điệp 10/10/1989 Nam Định KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,244 Nam 900 Bùi Phú Định 18/10/1981 Phú Thọ KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,245 Nam 975 Nguyễn Văn Doan 02/01/1989 Hải Dương KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,246 Nam 1067 Lương Kim Doanh 15/10/1989 Nam Định KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,247 Nam 1103 Nguyễn Bá Đông 13/04/1989 Thái Bình KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,248 Nam 1056 Đào Xuân Đức 20/07/1987 Thái Bình KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,249 Nam 1119 Nguyễn Mạnh Đức 01/11/1986 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,250 Nam 888 Nguyễn Tiến Đức 31/10/1988 Bắc Ninh KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,251 Nam 881 Phạm Hồng Đức 07/11/1984 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,252 Nam 861 Hoàng Anh Dũng 15/05/1987 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,253 Nam 1050 Hoàng Văn Dũng 29/10/1989 Thanh Hóa KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,254 Nam 927 Lê Xuân Tuấn Dũng 19/02/1984 Hà Tĩnh KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,255 Nam 889 Nguyễn Ngọc Dũng 20/05/1987 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,256 Nam 996 Nguyễn Văn Dũng 26/02/1984 Thanh Hóa KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,257 Nam 1030 Phạm Anh Dũng 07/08/1980 Hải Phòng KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,258 Nam 873 Trần Anh Dũng 25/07/1981 Hà Tĩnh KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,259 Nam 857 Nguyễn Văn Dược 30/08/1989 Quảng Ngãi KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,260 Nam 1107 Hà Dương 24/03/1986 Thái Bình KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,261 Nam 932 Hà Văn Dương 10/10/1988 Hưng Yên KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,262 Nam 987 Nguyễn Hải Dương 16/02/1988 Bắc Ninh KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,263 Nam 1031 Nguyễn Quang Dương 13/09/1987 Bắc Ninh KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,264 Nam 867 Nguyễn Thành Dương 08/12/1986 Hải Phòng KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,265 Nam 875 Trần Nam Dương 05/08/1983 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,266 Nam 916 Nguyễn Hà Giang 23/04/1988 Bắc Ninh KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,267 Nam 1013 Nguyễn Văn Giang 12/09/1989 Yên Bái KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh

31 Trang

STT Hồ sơ Họ và Tên GT Ngày Sinh Nơi Sinh Loại Thsĩ Chuyên Ngành Môn Cơ Bản Môn Cơ sở Môn NN 1,268 Nam 1089 Trần Đông Giang 12/10/1985 Quảng Ninh KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,269 Nam 1083 Nguyễn Trung Hà 10/06/1985 Bắc Giang KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,270 Nam 894 Nguyễn Tuấn Hải 11/03/1985 Lạng Sơn KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,271 Nữ 966 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 24/11/1988 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,272 Nam 957 Phạm Đức Hậu 29/12/1986 Nam Định KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,273 Nam 1088 Phạm Duy Hậu 11/07/1987 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,274 Nữ 903 Nguyễn Thị Hiên 11/08/1988 Bắc Giang KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,275 Nữ 1046 Lê Thị Hiển 03/08/1989 Hưng Yên KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,276 Nam 1098 Nguyễn Trí Tuấn Hiệp 01/02/1987 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,277 Nam 1061 Nguyễn Văn Hiệp 17/07/1988 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,278 Nam 981 Nguyễn Xuân Hiếu 17/01/1987 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,279 Nam 1009 Nguyễn Xuân Hiếu 29/05/1989 Gia Lai KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,280 Nam 1074 Phạm Trọng Hiếu 12/08/1989 Nghệ An KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,281 Nam 1016 Nguyễn Tuấn Hiệu 23/01/1987 Nam Định KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,282 Nữ 976 Lê Thị Hoa 13/08/1989 Thái Bình KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,283 Nữ 1084 Nguyễn Hiền Hòa 23/09/1989 Thanh Hóa KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,284 Nam 948 Hà Huy Hoài 16/02/1988 Hà Tĩnh KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,285 Nam 1112 Lê Huy Hoàng 31/08/1988 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,286 Nam 1077 Lưu Đình Hoàng 13/01/1989 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,287 Nam 911 Nguyễn Văn Hoàng 30/05/1986 Thái Bình KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,288 Nam 956 Phạm Vũ Hoàng 15/10/1989 Hòa Bình KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,289 Nam 1001 Phan Nhật Hoàng 19/03/1989 Nghệ An KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,290 Nam 934 Trần Huy Hoàng 26/10/1988 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,291 Nam 1087 Vũ Huy Hoàng 02/01/1988 Nam Định KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,292 Nam 1121 Nguyễn Xuân Hồng 10/10/1980 Nghệ An KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,293 Nam 979 Nguyễn Văn Hợp 10/10/1988 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,294 Nam 980 Hoàng Văn Huân 28/09/1989 Hải Phòng KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,295 Nam 864 Phan Đăng Huân 21/12/1988 Phú Yên KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,296 Nam 1042 Lê Quang Hùng 27/02/1987 Nghệ An KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,297 Nam 1063 Nguyễn Việt Hùng 16/09/1976 Phú Thọ KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,298 Nam 958 Nguyễn Việt Hùng 14/06/1987 Nghệ An KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,299 Nam 1086 Phạm Trí Hùng 16/08/1985 Thái Nguyên KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,300 Nam 886 Hoàng Văn Hưng 09/02/1988 Thanh Hóa KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,301 Nữ 950 Đàm Thị Huyền 07/04/1978 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,302 Nữ 942 Nguyễn Thị Thanh Huyền 11/02/1987 Thái Bình KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,303 Nam 878 Nguyễn Ngọc Khánh 29/05/1986 Vĩnh Phúc KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,304 Nam 1025 Lê Văn Khoa 03/02/1986 Ninh Bình KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,305 Nam 1034 Trần Đức Khoa 23/08/1987 Hà Nam KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,306 Nam 1058 Bùi Kiên 26/09/1989 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,307 Nam 1109 Đỗ Trung Kiên 17/11/1988 Bắc Giang KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,308 Nam 963 Vũ Trung Kiên 20/05/1989 Quảng Ninh KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh

32 Trang

STT Hồ sơ Họ và Tên GT Ngày Sinh Nơi Sinh Loại Thsĩ Chuyên Ngành Môn Cơ Bản Môn Cơ sở Môn NN 1,309 Nam 1114 Dương Quang Lâm 29/12/1988 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,310 Nam 1036 Nguyễn Tùng Lâm 26/08/1969 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,311 Nữ 865 Nguyễn Ngọc Lan 08/11/1982 Hà Nam KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,312 Nam 936 Nguyễn Văn Lăng 24/09/1986 Thái Bình KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,313 Nam 1002 Nguyễn Xuân Lập 04/02/1982 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,314 Nam 1037 Vũ Văn Liệu 15/03/1987 Thanh Hóa KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,315 Nam 1065 Nguyễn Duy Linh 02/10/1989 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,316 Nam 1130 Nguyễn Qúy Linh 05/02/1990 Bình Định KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,317 Nam 989 Nguyễn Tùng Linh 28/02/1989 Vĩnh Phúc KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,318 Nam 969 Võ Thanh Tuấn Linh 07/12/1983 Quảng Bình KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,319 Nam 1085 Trần Ngọc Lĩnh 10/10/1982 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,320 Nữ 921 Dương Thị Lợi 24/04/1987 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,321 Nam 1051 Nguyễn Hoàng Long 18/06/1988 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,322 Nam 912 Vũ Thành Long 06/03/1987 Ninh Bình KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,323 Nữ 1120 Trần Thị Luyến 11/04/1983 Thanh Hóa KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,324 Nam 1052 Nguyễn Đăng Mạnh 19/06/1989 Tiệp Khắc KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,325 Nam 1101 Nguyễn Ngọc Mạnh 26/12/1989 Hải Phòng KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,326 Nam 1044 Phạm Minh Mạnh 26/11/1989 Hải Dương KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,327 Nữ 1026 Vi Thị Ngọc Mĩ 02/06/1987 Lạng Sơn KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,328 Nam 919 Đỗ Thanh Minh 14/03/1978 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,329 Nam 858 Nguyễn Đức Minh 25/04/1988 Bắc Ninh KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,330 Nam 893 Nguyễn Hữu Minh 05/05/1985 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,331 Nam 885 Nguyễn Ngọc Mỹ 02/04/1984 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,332 Nam 1035 Hoàng Hoài Nam 24/08/1987 Thanh Hóa KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,333 Nam 924 Nguyễn Hoài Nam 27/11/1981 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,334 Nữ 1097 Phạm Thu Nga 15/09/1989 Lạng Sơn KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,335 Nam 913 Lê Trọng Nghĩa 26/12/1988 Thanh Hóa KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,336 Nam 1123 Nguyễn Minh Ngọc 04/09/1987 Hưng Yên KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,337 Nam 884 Trần Văn Nguyện 24/09/1986 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,338 Nam 947 Cao Văn Nhất 30/10/1988 Hưng Yên KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,339 Nam 1027 Đặng Đình Nhất 26/10/1989 Hưng Yên KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,340 Nữ 926 Lưu Thị Oanh 05/11/1989 Hưng Yên KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,341 Nữ 997 Nguyễn Thị Oanh 27/06/1989 Bắc Giang KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,342 Nam 994 Nguyễn Bá Phi 19/05/1989 Nghệ An KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,343 Nam 898 Trần Văn Phú 29/07/1987 Nam Định KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,344 Nam 1060 Doãn Hữu Phúc 07/01/1989 Nghệ An KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,345 Nam 967 Nguyễn Công Phương 10/10/1989 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,346 Nam 1039 Nguyễn Duy Phương 18/07/1988 Nam Định KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,347 Nam 1073 Phạm Văn Phương 05/10/1985 Hải Dương KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,348 Nam 1014 Trần Thanh Phương 03/11/1983 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,349 Nam 890 Đinh Trường Quân 06/08/1984 Quảng Bình KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh

33 Trang

STT Hồ sơ Họ và Tên GT Ngày Sinh Nơi Sinh Loại Thsĩ Chuyên Ngành Môn Cơ Bản Môn Cơ sở Môn NN 1,350 Nam 1028 Lê Hồng Quân 11/12/1988 Phú Thọ KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,351 Nam 883 Nguyễn Hồng Quân 02/11/1987 Thái Bình KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,352 Nam 870 Nguyễn Hồng Quân 09/06/1984 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,353 Nam 897 Đinh Xuân Quang 03/08/1983 Hà Nam KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,354 Nam 1003 Hoàng Mạnh Quang 28/03/1984 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,355 Nam 1045 Vũ Đình Quyền 26/08/1989 Hải Dương KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,356 Nam 995 Trịnh Văn Quyết 09/03/1985 Nam Định KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,357 Nữ 1110 Trịnh Thu Quỳnh 18/03/1983 Bắc Giang KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,358 Nam 1041 Đoàn Đức Sinh 22/04/1986 Hà Tĩnh KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,359 Nam 984 Chu Đặng Thái Sơn 20/02/1989 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,360 Nam 1000 Đinh Văn Sơn 03/08/1989 Hà Tĩnh KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,361 Nam 1047 Hồ Quang Sơn 03/04/1989 Nghệ An KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,362 Nam 895 Nguyễn Hồng Sơn 01/09/1989 Quảng Ninh KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,363 Nam 928 Nguyễn Hữu Sơn 16/11/1975 Yên Bái KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,364 Nam 952 Nguyễn Ngọc Sơn 17/12/1988 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,365 Nam 1020 Phạm Thái Sơn 26/06/1986 Quảng Ninh KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,366 Nam 983 Võ Ngọc Sơn 10/06/1989 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,367 Nam 1090 Nguyễn Tiến Sử 21/03/1989 Thái Bình KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,368 Nam 1055 Nguyễn Tiến Sỹ 05/07/1989 Bắc Ninh KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,369 Nam 986 Nguyễn Trọng Tài 07/11/1989 Nghệ An KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,370 Nam 960 Lê Thế Thái 13/09/1985 Thanh Hóa KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,371 Nam 1071 Nguyễn Sỹ Thái 03/09/1988 Bắc Giang KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,372 Nam 1017 Phan Đăng Thái 03/09/1980 Nghệ An KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,373 Nữ 920 Vũ Thị Hồng Thắm 29/03/1981 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,374 Nam 992 Dương Trọng Thắng 21/09/1989 Bắc Ninh KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,375 Nam 1011 Khương Văn Thắng 09/09/1985 Thanh Hóa KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,376 Nam 1049 Nguyễn Danh Thắng 29/08/1987 Quảng Ninh KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,377 Nam 973 Nguyễn Đức Thắng 07/05/1989 Gia Lai KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,378 Nam 906 Trần Trọng Thắng 13/08/1986 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,379 Nam 1064 Bùi Trung Thành 15/05/1988 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,380 Nam 1106 Đỗ Văn Thành 23/09/1989 Nam Định KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,381 Nam 946 Dương Văn Thành 30/10/1987 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,382 Nam 2880 Hoàng Xuân Thành 08/06/1987 Nghệ An KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,383 Nam 1006 Nguyễn Tất Thành 29/04/1989 Vĩnh Phúc KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,384 Nam 968 Nguyễn Trần Thành 11/08/1986 Hưng Yên KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,385 Nam 962 Nguyễn Trịnh Quang Thành 10/12/1986 Hải Dương KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,386 Nam 1070 Nguyễn Trung Thành 24/05/1989 Hải Dương KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,387 Nam 977 Trần Đình Thành 01/06/1989 Nghệ An KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,388 Nam 1095 Phạm Văn Thao 10/01/1984 Hải Dương KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,389 Nam 909 Vũ Công Thao 13/11/1988 Hải Dương KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,390 Nam 899 Trần Đình Thi 21/08/1981 Nam Định KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh

34 Trang

STT Hồ sơ Họ và Tên GT Ngày Sinh Nơi Sinh Loại Thsĩ Chuyên Ngành Môn Cơ Bản Môn Cơ sở Môn NN 1,391 Nam 993 Lê Cảnh Thịnh 23/01/1988 Nam Định KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,392 Nam 941 Nguyễn Văn Thọ 16/05/1989 Bắc Giang KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,393 Nam 1125 Nguyễn Văn Thọ 23/03/1987 Hà Nam KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,394 Nam 1092 Bùi Huy Thông 30/10/1989 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,395 Nam 982 Nguyễn Hồng Huy Thông 05/11/1989 Nghệ An KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,396 Nam 1040 Vũ Ngọc Thống 04/09/1987 Thanh Hóa KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,397 Nam 872 Nguyễn Quốc Thuần 03/02/1989 Hưng Yên KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,398 Nam 955 Nguyễn Thanh Thuần 11/01/1986 Hà Tĩnh KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,399 Nam 945 Trần Ngọc Thuần 12/07/1989 Bắc Ninh KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,400 Nam 1105 Nguyễn Đức Thuận 12/02/1986 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,401 Nam 978 Đỗ Văn Thức 10/09/1989 Bắc Giang KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,402 Nam 922 Nguyễn Kế Thực 14/09/1983 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,403 Nam 1072 Ngô Quang Thưởng 27/09/1988 Bắc Giang KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,404 Nữ 1010 Huỳnh Thị Dương Thúy 16/03/1989 Quảng Nam KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,405 Nữ 925 Nguyễn Thị Thuy 15/05/1989 Thái Bình KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,406 Nam 974 Nguyễn Trung Tiến 23/07/1989 Vĩnh Phúc KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,407 Nam 1023 Trần Văn Tiến 21/11/1989 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,408 Nam 930 Bùi Đức Toàn 01/02/1988 Nam Định KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,409 Nam 1029 Hoàng Công Toàn 03/05/1989 Bắc Ninh KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,410 Nam 938 Trần Quốc Toản 02/09/1988 Hà Nam KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,411 Nam 859 Nguyễn Đình Tới 19/10/1983 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,412 Nam 855 Trần Quang Tồn 06/09/1988 Bắc Ninh KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,413 Nữ 910 Lê Thị Thùy Trang 21/08/1987 Hòa Bình KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,414 Nữ 991 Trần Thu Trang 20/09/1989 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,415 Nam 1018 Mai Trung Trọng 12/06/1989 Nam Định KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,416 Nam 1115 Phan Minh Trọng 01/01/1988 Nam Định KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,417 Nam 914 Đặng Đức Trung 06/05/1989 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,418 Nam 933 Đỗ Quang Trung 20/07/1988 Nam Định KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,419 Nam 887 Nguyễn Kiêm Trung 09/04/1987 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,420 Nam 943 Nguyễn Văn Trung 18/06/1984 Bắc Giang KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,421 Nam 863 Phạm Đình Trung 28/10/1987 Kom Tum KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,422 Nam 1062 Hoàng Quang Trường 04/05/1989 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,423 Nam 999 Phạm Văn Trường 19/07/1989 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,424 Nam 905 Phạm Xuân Trường 20/02/1987 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,425 Nam 998 Bùi Đức Tú 09/12/1982 Thái Bình KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,426 Nam 990 Nguyễn Ngọc Tú 23/10/1989 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,427 Nam 1008 Nguyễn Tuấn Tú 03/08/1989 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,428 Nam 1021 Tạ Anh Tú 06/11/1989 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,429 Nam 1004 Trần Ngọc Tú 15/10/1987 Tuyên Quang KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,430 Nam 1059 Vũ Quốc Tú 03/01/1974 Nam Định KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,431 Nam 877 Bùi Anh Tuấn 03/02/1986 Nghệ An KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh

35 Trang

STT Hồ sơ Họ và Tên GT Ngày Sinh Nơi Sinh Loại Thsĩ Chuyên Ngành Môn Cơ Bản Môn Cơ sở Môn NN 1,432 Nam 907 Đinh Văn Tuấn 09/10/1985 Nam Định KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,433 Nam 1122 Đỗ Anh Tuấn 23/05/1979 Hải Phòng KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,434 Nam 1079 Lê Doãn Tuấn 14/03/1989 Bắc Ninh KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,435 Nam 1022 Nguyễn Anh Tuấn 03/09/1989 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,436 Nam 1127 Phùng Anh Tuấn 12/12/1981 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,437 Nam 972 Trịnh Anh Tuấn 23/05/1988 Thanh Hóa KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,438 Nam 935 Phan Văn Tuệ 26/02/1974 Sơn La KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,439 Nam 2871 Hồ Sỹ Tùng 25/05/1972 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,440 Nam 1048 Lê Xuân Tùng 20/12/1989 Bắc Ninh KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,441 Nam 871 Nguyễn Thanh Tùng 12/03/1988 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,442 Nam 874 Nguyễn Thanh Tùng 30/09/1983 Thanh Hóa KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,443 Nam 1129 Lê Văn Tuyên 15/07/1973 Đà Nẵng KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,444 Nam 1032 Hoàng Trung Tuyến 07/11/1983 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,445 Nữ 959 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 05/11/1985 Thái Bình KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,446 Nam 902 Nguyễn Duy Tuyển 03/08/1987 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,447 Nam 1068 Lê Anh Văn 03/08/1989 Nam Định KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,448 Nam 940 Giáp Đức Việt 24/01/1990 Bắc Giang KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,449 Nam 1091 Vũ Tiến Việt 25/03/1988 Thái Bình KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,450 Nam 1108 Nguyễn Tuấn Vinh 11/08/1988 Hà Nam KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,451 Nam 939 Nguyễn Văn Vinh 02/11/1988 Vĩnh Phúc KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,452 Nam 1019 Đỗ Thanh Vũ 05/04/1989 Thái Bình KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,453 Nam 1080 Doãn Văn Vũ 01/06/1989 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,454 Nam 879 Nguyễn Hoàng Vũ 12/11/1988 Quảng Ninh KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,455 Nam 869 Lưu Trí Vương 25/11/1988 Hưng Yên KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,456 Nữ 1007 Nguyễn Thị Hải Yến 25/12/1989 Hà Nội KT Kỹ thuật truyền thông Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,457 Nam 846 Trần Hoàng Anh 06/01/1978 Nam Định KT Kỹ thuật Y sinh Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,458 Nam 823 Trần Việt Anh 02/08/1987 Hà Nam KT Kỹ thuật Y sinh Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,459 Nam 836 Đào Văn Bắc 13/03/1989 Hà Nội KT Kỹ thuật Y sinh Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,460 Nam 848 Lê Xuân Cảnh 26/02/1980 Thanh Hóa KT Kỹ thuật Y sinh Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,461 Nam 843 Đỗ Mạnh Cường 08/07/1984 Hà Nội KT Kỹ thuật Y sinh Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,462 Nam 845 Nguyễn Mạnh Cường 19/10/1974 Hà Nội KT Kỹ thuật Y sinh Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,463 Nam 842 Vũ Cao Cường 20/11/1989 Thanh Hóa KT Kỹ thuật Y sinh Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,464 Nam 852 Võ Xuân Đại 28/07/1973 Phú Thọ KT Kỹ thuật Y sinh Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,465 Nam 840 Nguyễn Văn Đông 14/12/1988 Nam Định KT Kỹ thuật Y sinh Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,466 Nam 822 Nguyễn Nhật Duẩn 13/09/1979 Thái Bình KT Kỹ thuật Y sinh Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,467 Nam 849 Cù Tiến Dũng 17/12/1973 Phú Thọ KT Kỹ thuật Y sinh Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,468 Nam 839 Nguyễn Thế Dũng 28/03/1987 Thái Nguyên KT Kỹ thuật Y sinh Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,469 Nam 827 Nguyễn Văn Hà 10/02/1987 Bắc Ninh KT Kỹ thuật Y sinh Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,470 Nam 850 Nguyễn Thanh Hải 03/01/1985 Lào Cai KT Kỹ thuật Y sinh Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,471 Nam 816 Trương Thế Hiển 28/09/1990 Thanh Hóa KT Kỹ thuật Y sinh Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,472 Nam 833 Nguyễn Danh Hiệp 20/04/1989 Hà Nội KT Kỹ thuật Y sinh Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh

36 Trang

STT Hồ sơ Họ và Tên GT Ngày Sinh Nơi Sinh Loại Thsĩ Chuyên Ngành Môn Cơ Bản Môn Cơ sở Môn NN 1,473 Nam 824 Nguyễn Đức Hiếu 13/06/1987 Hà Nội KT Kỹ thuật Y sinh Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,474 Nam 817 Vũ Đăng Khoa 28/10/1989 Nam Định KT Kỹ thuật Y sinh Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,475 Nam 821 Đinh Văn Khoái 15/09/1989 Hà Nội KT Kỹ thuật Y sinh Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,476 Nam 838 Nguyễn Văn Lâm 28/02/1982 Bắc Giang KT Kỹ thuật Y sinh Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,477 Nam 844 Nghiêm Tuấn Linh 17/11/1980 Hà Nội KT Kỹ thuật Y sinh Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,478 Nam 851 Nhâm Quý Linh 05/09/1969 Thái Bình KT Kỹ thuật Y sinh Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,479 Nam 819 Nguyễn Hữu Long 30/05/1988 Hà Nội KT Kỹ thuật Y sinh Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,480 Nam 829 Nguyễn Văn Minh 12/08/1989 Hà Nội KT Kỹ thuật Y sinh Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,481 Nam 828 Vũ Lê Phong 11/01/1987 Hà Nội KT Kỹ thuật Y sinh Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,482 Nam 854 Lê Văn Quyền 04/06/1989 Hải Phòng KT Kỹ thuật Y sinh Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,483 Nam 830 Phan Văn Quyết 19/08/1989 Thanh Hóa KT Kỹ thuật Y sinh Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,484 Nam 847 Trần Ngọc Quỳnh 22/08/1975 Hà Nội KT Kỹ thuật Y sinh Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,485 Nam 841 Bùi Văn Sỹ 12/08/1988 Thái Bình KT Kỹ thuật Y sinh Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,486 Nam 834 Đặng Nam Thắng 08/06/1981 Nghệ An KT Kỹ thuật Y sinh Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,487 Nam 825 Nguyễn Viết Thảo 26/05/1988 Hà Nội KT Kỹ thuật Y sinh Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,488 Nam 837 Trương Đức Thuận 14/10/1976 Nam Định KT Kỹ thuật Y sinh Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,489 Nam 835 Lê Hữu Toàn 23/09/1988 Quảng Ninh KT Kỹ thuật Y sinh Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,490 Nam 832 Đặng Thành Trung 15/11/1984 Hà Nội KT Kỹ thuật Y sinh Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,491 Nam 814 Vũ Ngọc Tú 01/09/1986 Hà Nội KT Kỹ thuật Y sinh Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,492 Nam 815 Lê Đăng Tuấn 04/06/1989 Hà Nội KT Kỹ thuật Y sinh Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,493 Nam 818 Nguyễn Hải Tuyên 25/08/1989 Thái Nguyên KT Kỹ thuật Y sinh Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,494 Nam 831 Hồ Mậu Việt 13/05/1987 Nghệ An KT Kỹ thuật Y sinh Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,495 Nam 853 Nguyễn Ngọc Xuân 25/01/1980 Hà Nội KT Kỹ thuật Y sinh Toán cao cấp Mạch và xử lý số tín hiệu Tiếng Anh 1,496 Nữ 1633 Nguyễn Thị An 19/07/1988 Bắc Giang KH Quản lý tài nguyên và môi

trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh

1,497 Nữ 1635 Phạm Thị Huệ 04/08/1989 Hải Phòng KH Quản lý tài nguyên và môi trường

Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,498 Nữ 1636 Nguyễn Thị Lan Hương 03/07/1988 Thái Nguyên KH Quản lý tài nguyên và môi

trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh

1,499 Nam 1637 Hà Văn Thới 18/03/1980 Bắc Giang KH Quản lý tài nguyên và môi trường

Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,500 Nữ 1638 Phạm Thị Kim Thúy 10/03/1988 Phú Yên KH Quản lý tài nguyên và môi

trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh

1,501 Nữ 1639 Trần Thị Thu Thuy 27/02/1983 Bắc Ninh KH Quản lý tài nguyên và môi trường

Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,502 Nữ 1640 Nguyễn Thị Thu Trang 17/04/1988 Vĩnh Phúc KH Quản lý tài nguyên và môi

trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh

1,503 Nữ 1641 Lê Hồng Vân 15/12/1987 Thanh Hóa KH Quản lý tài nguyên và môi trường

Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,504 Nam 1642 Đặng Hữu Bình 06/11/1980 Hải Dương KT Quản lý tài nguyên và môi

trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh

1,505 Nam 1643 Cao Thị Cẩm 19/03/1982 Hưng Yên KT Quản lý tài nguyên và môi trường

Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,506 Nữ 1644 Nguyễn Minh Cương 30/06/1987 Bắc Giang KT Quản lý tài nguyên và môi

trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh

1,507 Nam 1645 Phùng Anh Đức 12/01/1984 Bắc Giang KT Quản lý tài nguyên và môi trường

Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,508 Nam 1646 Bùi Thái Bạch Dương 08/08/1985 Phú Thọ KT Quản lý tài nguyên và môi

trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh

1,509 Nam 1647 Trần Thanh Giang 09/08/1987 Hà Nội KT Quản lý tài nguyên và môi trường

Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,510 Nam 1648 Lê Đức Giáp 15/02/1984 Nghệ An KT Quản lý tài nguyên và môi

trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh

1,511 Nữ 1650 Vũ Thị Hồng Hạnh 04/10/1984 Hưng Yên KT Quản lý tài nguyên và môi trường

Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,512 Nam 1651 Trần Như Đức Hậu 10/05/1985 Ninh Bình KT Quản lý tài nguyên và môi

trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh

1,513 Nữ 1652 Vũ Thu Hiền 22/05/1988 Nam Định KT Quản lý tài nguyên và môi trường

Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh

37 Trang

STT Hồ sơ Họ và Tên GT Ngày Sinh Nơi Sinh Loại Thsĩ Chuyên Ngành Môn Cơ Bản Môn Cơ sở Môn NN 1,514 Nữ 1653 Dương Thị Hòa 21/03/1987 Bắc Giang KT Quản lý tài nguyên và môi

trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh

1,515 Nữ 1654 Nguyễn Hòa 15/11/1986 Hà Nội KT Quản lý tài nguyên và môi trường

Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,516 Nam 1655 Trần Thanh Hùng 09/03/1980 Thanh Hóa KT Quản lý tài nguyên và môi

trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh

1,517 Nam 1656 Vũ Văn Hùng 03/05/1986 Thanh Hóa KT Quản lý tài nguyên và môi trường

Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,518 Nam 1657 Nguyễn Văn Lượng 08/07/1982 Hưng Yên KT Quản lý tài nguyên và môi

trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh

1,519 Nữ 1658 Nguyễn Thị Mẫn 12/08/1988 Hà Tĩnh KT Quản lý tài nguyên và môi trường

Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,520 Nam 1660 Nguyễn Hùng Ngạn 05/11/1980 Hải Dương KT Quản lý tài nguyên và môi

trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh

1,521 Nữ 1661 Bùi Thị Kiều Oanh 09/03/1989 Quảng Ngãi KT Quản lý tài nguyên và môi trường

Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,522 Nữ 1662 Nguyễn Hoàng Phương 27/09/1985 Quảng Ninh KT Quản lý tài nguyên và môi

trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh

1,523 Nữ 1663 Hoàng Thị Ngọc Quỳnh 25/08/1982 Thanh Hóa KT Quản lý tài nguyên và môi trường

Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,524 Nữ 2863 Lê Vũ Linh Soa 24/03/1985 Nghệ An KT Quản lý tài nguyên và môi

trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh

1,525 Nữ 1664 Nguyễn Thị Thắm 26/04/1984 Hà Tĩnh KT Quản lý tài nguyên và môi trường

Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,526 Nữ 1665 Nguyễn Thị Thanh 08/12/1983 Hà Nội KT Quản lý tài nguyên và môi

trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh

1,527 Nữ 1666 Đặng Thị Ngọc Thuy 03/11/1977 Hà Nội KT Quản lý tài nguyên và môi trường

Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,528 Nữ 1667 Nguyễn Thị Thu Trang 11/04/1987 Vĩnh Phúc KT Quản lý tài nguyên và môi

trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh

1,529 Nam 1668 Đỗ Quang Tuân 30/11/1981 Nam Định KT Quản lý tài nguyên và môi trường

Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,530 Nam 1669 Lê Thanh Tùng 07/09/1983 Quảng Ninh KT Quản lý tài nguyên và môi

trường Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh

1,531 Nam 1670 Đào Công Văn 17/01/1986 Hưng Yên KT Quản lý tài nguyên và môi trường

Toán cao cấp Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh 1,532 Nữ 2408 Bùi Thị Hải An 31/07/1976 Hưng Yên KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,533 Nam 2386 Lê Văn An 20/03/1986 Thanh Hóa KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,534 Nam 2428 Bùi Thế Anh 25/08/1986 Quảng Ninh KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,535 Nữ 2488 Đặng Mai Anh 18/07/1988 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,536 Nam 2866 Nguyễn Thế Anh 27/04/1981 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,537 Nữ 2502 Nguyễn Thị Thu Anh 23/09/1985 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,538 Nam 2358 Nguyễn Tùng Anh 17/03/1984 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,539 Nam 2333 Tạ Sơn Anh 12/09/1980 Hà Nam KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,540 Nam 2530 Trần Quân Anh 12/01/1970 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,541 Nam 2286 Trần Tuấn Anh 12/09/1978 Nam Định KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,542 Nữ 2522 Vũ Thị Lan Anh 20/04/1986 Gia Lai KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,543 Nữ 2453 Tăng Nguyệt Ánh 04/02/1989 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,544 Nữ 2409 Vũ Thị Ngọc Ánh 10/03/1980 Phú Thọ KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,545 Nam 2354 Bùi Quang Bãy 30/08/1971 Nam Định KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,546 Nữ 2551 Nguyễn Thị Ngọc Bích 26/12/1989 Thái Nguyên KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,547 Nam 2310 Vũ Văn Biên 28/06/1978 Hải Phòng KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,548 Nữ 2470 Phạm Thị Bình 28/02/1986 Thái Bình KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,549 Nam 2323 Vũ Hữu Cảnh 10/02/1985 Thanh Hóa KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,550 Nữ 2655 Bùi Thị Phương Chi 12/12/1986 Hòa Bình KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,551 Nữ 2262 Đoàn Minh Chi 07/03/1989 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,552 Nữ 2506 Nguyễn Kim Chi 06/07/1981 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,553 Nam 2532 Lê Đào Đức Chí 25/03/1983 Nghệ An KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,554 Nam 2484 Nguyễn Minh Chí 10/11/1982 Hòa Bình KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

38 Trang

STT Hồ sơ Họ và Tên GT Ngày Sinh Nơi Sinh Loại Thsĩ Chuyên Ngành Môn Cơ Bản Môn Cơ sở Môn NN 1,555 Nam 2645 Nguyễn Ngọc Chiến 28/01/1987 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,556 Nam 2306 Trần Minh Chiến 05/06/1985 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,557 Nam 2332 Lê Trần Chung 06/06/1984 Thanh Hóa KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,558 Nam 2340 Đinh Văn Chuyển 16/02/1979 Nam Định KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,559 Nam 2348 Lê Văn Công 06/04/1986 Nghệ An KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,560 Nam 2548 Nguyễn Thành Công 18/08/1983 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,561 Nam 2567 Nguyễn Tiến Công 15/09/1984 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,562 Nam 2294 Nguyễn Văn Công 08/04/1978 Nam Định KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,563 Nam 2326 Bùi Minh Cường 16/12/1973 Thái Nguyên KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,564 Nam 2307 Dương Việt Cường 30/11/1983 Quảng Ninh KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,565 Nam 2553 Nguyễn Hồng Cường 08/02/1987 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,566 Nam 2447 Nguyễn Quốc Cường 27/04/1980 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,567 Nam 2478 Nguyễn Việt Cường 19/06/1972 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,568 Nam 2512 Nguyễn Xuân Cường 18/11/1971 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,569 Nam 2468 Tạ Đức Cường 02/11/1985 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,570 Nam 2504 Vũ Mạnh Cường 05/07/1983 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,571 Nam 2415 Vũ Mạnh Cường 08/01/1977 Thái Bình KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,572 Nam 2278 Hoàng Văn Đằng 07/02/1986 Nam Định KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,573 Nam 2582 Nguyễn Đạt 04/09/1988 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,574 Nam 2652 Nguyễn Quốc Đạt 28/05/1979 Hòa Bình KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,575 Nam 2291 Trần Đức Đạt 01/09/1986 Nam Định KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,576 Nam 2308 Vũ Văn Đạt 05/05/1979 Hải Dương KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,577 Nữ 2363 Nghiêm Thị Diệp 26/09/1984 Hải Phòng KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,578 Nam 2355 Dương Văn Độ 16/06/1981 Bắc Giang KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,579 Nam 2629 Vũ Thành Đồng 25/11/1986 Nam Định KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,580 Nam 2349 Lê Anh Đức 21/07/1985 Phú Thọ KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,581 Nam 2615 Nguyễn Minh Đức 25/06/1979 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,582 Nam 2606 Phan Minh Đức 19/04/1975 Hà Nam KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,583 Nam 2305 Trần Huy Đức 06/08/1986 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,584 Nam 2543 Vũ Minh Đức 02/07/1986 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,585 Nữ 2374 Đào Thị Kim Dung 18/07/1983 Hải Phòng KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,586 Nam 2568 Đinh Tiến Dũng 01/03/1978 Hải Phòng KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,587 Nam 2647 Hoàng Anh Dũng 11/01/1988 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,588 Nam 2376 Hoàng Việt Dũng 19/08/1975 Đà Nẵng KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,589 Nam 2587 Nguyễn Viết Dũng 19/03/1983 Hòa Bình KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,590 Nam 2611 Phạm Dũng 02/11/1982 Thái Nguyên KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,591 Nam 2357 Tạ Tiến Dũng 29/08/1982 Hải Dương KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,592 Nam 2410 Trần Vũ Dũng 05/12/1983 Bắc Ninh KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,593 Nam 2419 Nguyễn Tuấn Duy 29/12/1988 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,594 Nam 2328 Vũ Trọng Duy 10/12/1986 Thái Nguyên KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,595 Nữ 2277 Nguyễn Thị Kim Duyên 16/12/1987 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

39 Trang

STT Hồ sơ Họ và Tên GT Ngày Sinh Nơi Sinh Loại Thsĩ Chuyên Ngành Môn Cơ Bản Môn Cơ sở Môn NN 1,596 Nữ 2643 Doãn Đặng Trà Giang 04/12/1982 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,597 Nữ 2482 Nguyễn Thị Hà Giang 27/01/1987 Phú Thọ KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,598 Nam 2290 Vũ Hoàng Giang 04/12/1984 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,599 Nam 2438 Vũ Văn Giang 08/02/1989 Ninh Bình KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,600 Nữ 2481 Đặng Thi Thu Hà 21/05/1986 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,601 Nữ 2352 Nguyễn Hải Hà 02/05/1987 Thái Nguyên KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,602 Nữ 2525 Nguyễn Thị Ngọc Hà 16/07/1987 Hưng Yên KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,603 Nữ 2514 Nguyễn Thị Thu Hà 18/10/1989 Bắc Giang KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,604 Nữ 2572 Nguyễn Thu Hà 18/09/1982 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,605 Nữ 2422 Phạm Thị Thu Hà 28/08/1977 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,606 Nữ 2427 Trần Thị Thanh Hà 08/02/1982 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,607 Nam 2395 Trịnh Ngọc Hà 19/04/1985 Sơn La KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,608 Nữ 2528 Vũ Thị Việt Hà 31/12/1983 Thái Bình KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,609 Nữ 2465 Đào Chung Hải 28/08/1983 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,610 Nữ 2562 Hoàng Thị Minh Hải 19/10/1979 Ninh Bình KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,611 Nam 2455 Nguyễn Văn Hải 03/12/1986 Hòa Bình KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,612 Nam 2457 Nguyễn Văn Hải 15/02/1986 Yên Bái KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,613 Nam 2259 Nguyễn Việt Hải 25/11/1984 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,614 Nam 2339 Nguyễn Xuân Hải 16/03/1983 Thái Bình KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,615 Nam 2493 Trần Quang Hải 11/01/1979 Nam Định KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,616 Nam 2654 Trần Trung Hải 12/11/1970 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,617 Nữ 2424 Đinh Thị Hằng 28/05/1977 Hải Dương KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,618 Nữ 2440 Nguyễn Thị Minh Hằng 29/10/1985 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,619 Nữ 2644 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 15/11/1984 Hòa Bình KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,620 Nữ 2406 Nguyễn Thị Thu Hằng 14/09/1988 Yên Bái KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,621 Nữ 2390 Nguyễn Thị Thúy Hằng 17/01/1977 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,622 Nữ 2603 Pham Minh Hằng 28/12/1981 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,623 Nữ 2265 Phạm Thị Thúy Hằng 29/06/1982 Thái Nguyên KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,624 Nữ 2501 Đồng Thị Hồng Hậu 21/01/1988 Hải Phòng KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,625 Nam 2499 Hoàng Thanh Hậu 08/09/1985 Quảng Ninh KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,626 Nam 2319 Vũ Đức Hậu 29/10/1978 Hải Dương KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,627 Nam 2583 Nguyễn Văn Hiến 02/09/1983 Nghệ An KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,628 Nữ 2653 Đinh Thị Thu Hiền 19/08/1975 Bắc Ninh KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,629 Nữ 2350 Đinh Thị Thu Hiền 06/02/1982 Hải Dương KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,630 Nữ 2508 Nguyễn Thị Thu Hiền 28/04/1984 Quảng Ninh KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,631 Nam 2494 Trần Duy Hiền 15/09/1980 Nam Định KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,632 Nam 2650 Đậu Đức Hiếu 15/10/1976 Nghệ An KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,633 Nam 2538 Hà Trọng Hiếu 09/06/1982 Bắc Ninh KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,634 Nam 2435 Hoàng Trung Hiếu 09/04/1976 Bắc Giang KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,635 Nam 2375 Lê Trung Hiếu 06/07/1987 Thanh Hóa KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,636 Nam 2524 Nguyễn Trung Hiếu 02/09/1987 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

40 Trang

STT Hồ sơ Họ và Tên GT Ngày Sinh Nơi Sinh Loại Thsĩ Chuyên Ngành Môn Cơ Bản Môn Cơ sở Môn NN 1,637 Nam 2517 Nguyễn Văn Hiếu 06/06/1985 Tuyên Quang KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,638 Nam 2450 Phan Thành Hiếu 21/10/1980 Thái Nguyên KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,639 Nam 2474 Phùng Thanh Hiếu 26/01/1982 Vĩnh Phúc KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,640 Nữ 2627 Nguyễn Thị Việt Hoa 01/03/1978 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,641 Nữ 2469 Phạm Thị Hoa 05/06/1981 Thái Bình KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,642 Nữ 2573 Nguyễn Thị Thu Hòa 27/12/1988 Thái Bình KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,643 Nam 2613 Trịnh Quang Hòa 18/03/1974 Thái Nguyên KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,644 Nam 2282 Nguyễn Đình Hoan 19/10/1984 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,645 Nữ 2505 Phạm Thị Hoàng 19/01/1987 Quảng Ninh KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,646 Nữ 2563 Phạm Thị Hồi 29/10/1978 Bắc Giang KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,647 Nữ 2325 Trần Thị Ánh Hồng 09/06/1986 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,648 Nữ 2875 Đặng Thị Thu Huê 05/04/1987 Ninh Bình KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,649 Nữ 2439 Đỗ Thị Thu Huệ 19/05/1980 Nam Định KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,650 Nữ 2558 Nguyễn Thị Bích Huệ 12/08/1981 Bắc Ninh KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,651 Nam 2430 Đỗ Như Hùng 08/08/1976 Hưng Yên KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,652 Nam 2273 Nguyễn Đình Hùng 28/09/1983 Hải Phòng KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,653 Nam 2300 Nguyễn Mạnh Hùng 20/08/1978 Phú Thọ KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,654 Nam 2393 Nguyễn Mạnh Hùng 28/04/1981 Phú Thọ KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,655 Nam 2601 Nguyễn Thế Hùng 25/08/1974 Hòa Bình KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,656 Nam 2263 Nguyễn Trọng Hùng 09/11/1974 Lạng Sơn KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,657 Nam 2444 Trần Quốc Hùng 18/09/1985 Hải Phòng KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,658 Nam 2271 Trần Văn Hùng 20/02/1989 Hưng Yên KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,659 Nam 2260 Đinh Quang Hưng 16/02/1981 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,660 Nam 2467 Ngô Văn Hưng 09/08/1985 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,661 Nam 2556 Trần Quang Hưng 06/04/1985 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,662 Nữ 2597 Bạch Thị Hương 28/12/1972 Phú Thọ KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,663 Nữ 2343 Nguyễn Thị Hương 08/09/1980 Hải Dương KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,664 Nam 2413 Đặng Thị Hường 08/11/1982 Hải Dương KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,665 Nam 2387 Bùi Quang Huy 16/06/1977 Hải Dương KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,666 Nam 2624 Lê Hồng Huy 14/04/1982 Thanh Hóa KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,667 Nam 2309 Nguyễn Quang Huy 13/06/1974 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,668 Nam 2462 Trần Quang Huy 05/09/1985 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,669 Nam 2633 Ngô Hồng Khanh 01/01/1981 Bắc Ninh KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,670 Nam 2646 Nguyễn Văn Khanh 18/08/1979 Hải Dương KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,671 Nam 2372 Lê Ngọc Khánh 09/12/1984 Bắc Giang KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,672 Nam 2442 Nguyễn Công Khánh 07/11/1973 Yên Bái KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,673 Nam 2284 Nguyễn Ngọc Khánh 13/02/1988 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,674 Nam 2509 Lương Huy Khoa 04/11/1982 Bắc Ninh KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,675 Nam 2534 Nguyễn Ngọc Khoa 10/12/1978 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,676 Nam 2368 Trần Khoa 28/02/1982 Phú Thọ KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,677 Nữ 2533 Đỗ Thị Hồng Khôi 16/08/1986 Bắc Ninh KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

41 Trang

STT Hồ sơ Họ và Tên GT Ngày Sinh Nơi Sinh Loại Thsĩ Chuyên Ngành Môn Cơ Bản Môn Cơ sở Môn NN 1,678 Nam 2649 Bùi Ngọc Khuê 01/03/1975 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,679 Nam 2377 Đỗ Duy Khương 03/01/1982 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,680 Nam 2289 Đỗ Thiều Kiên 10/03/1978 Hà Nam KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,681 Nam 2388 Lê Trung Kiên 18/07/1988 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,682 Nam 2347 Nguyễn Ngọc Kiên 02/05/1985 Bắc Ninh KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,683 Nam 2313 Phạm Trung Kiên 23/11/1986 Hải Dương KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,684 Nam 2560 Trần Trung Kiên 14/06/1978 Yên Bái KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,685 Nữ 2448 Nguyễn Thị Lâm 28/11/1989 Hưng Yên KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,686 Nữ 2584 Bùi Thị Lan 14/10/1977 Hòa Bình KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,687 Nữ 2476 Hoàng Thị Lan 11/09/1980 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,688 Nữ 2513 Nguyễn Thị Phương Lan 23/11/1989 Thái Nguyên KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,689 Nam 2609 Lê Văn Lân 08/01/1979 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,690 Nữ 2312 Đặng Thị Lành 10/08/1968 Thái Bình KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,691 Nam 2334 Trần Thanh Liêm 04/08/1984 Thanh Hóa KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,692 Nữ 2571 Đỗ Thị Liên 13/10/1987 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,693 Nữ 2581 Lưu Thùy Liên 05/10/1987 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,694 Nữ 2414 Mạc Thị Liên 10/12/1989 Hải Dương KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,695 Nữ 2500 Nguyễn Hương Liên 14/10/1988 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,696 Nữ 2445 Phạm Thị Mai Liên 18/04/1983 Quảng Ninh KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,697 Nữ 2625 Trịnh Phan Liên 20/12/1977 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,698 Nữ 2431 Nguyễn Thị Thùy Linh 24/05/1987 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,699 Nam 2487 Nguyễn Văn Linh 16/08/1987 Nam Định KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,700 Nữ 2491 Phạm Hoàng Khánh Linh 12/09/1987 Thừa Thiên

Huế KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1,701 Nữ 2302 Phạm Thị Phương Linh 22/11/1989 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,702 Nữ 2634 Phan Hoài Linh 13/07/1971 Cao Bằng KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,703 Nam 2258 Trần Ngọc Linh 22/04/1980 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,704 Nữ 2631 Vũ Diệu Linh 13/03/1990 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,705 Nữ 2351 Vũ Thị Ngọc Linh 15/10/1976 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,706 Nữ 2337 Nguyễn Thị Thanh Loan 19/07/1985 Hải Dương KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,707 Nam 2594 Vũ Xuân Lộc 07/11/1981 Thanh Hóa KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,708 Nam 2575 Nguyễn Đức Long 10/06/1970 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,709 Nam 2486 Nguyễn Thiên Long 24/06/1986 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,710 Nam 2639 Ông Ngọc Long 15/10/1978 Nam Định KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,711 Nam 2561 Trần Như Luật 05/10/1980 Nam Định KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,712 Nữ 2459 Vũ Thị Luyện 24/10/1986 Hải Dương KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,713 Nữ 2421 Nguyễn Thị Diễm Ly 21/04/1987 Bắc Ninh KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,714 Nữ 2420 Bùi Thị Phương Lý 15/09/1987 Bắc Ninh KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,715 Nữ 2590 Nguyễn Thị Thanh Lý 20/08/1973 Nghệ An KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,716 Nữ 2593 Đỗ Hoàng Mai 24/12/1988 Hải Phòng KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,717 Nữ 2614 Đoàn Thị Ngọc Mai 06/07/1989 Yên Bái KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,718 Nữ 2559 Lưu Thanh Mai 28/06/1976 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

42 Trang

STT Hồ sơ Họ và Tên GT Ngày Sinh Nơi Sinh Loại Thsĩ Chuyên Ngành Môn Cơ Bản Môn Cơ sở Môn NN 1,719 Nữ 2879 Nguyễn Thị Ngọc Mai 19/08/1990 Bắc Giang KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,720 Nữ 2511 Phạm Thị Mận 23/03/1974 Hải Dương KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,721 Nam 2301 Lưu Văn Mạnh 09/08/1985 Thái Bình KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,722 Nam 2537 Nguyễn Thế Mạnh 14/07/1982 Thái Bình KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,723 Nam 2526 Đặng Hồng Minh 03/05/1978 Nam Định KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,724 Nam 2564 Nguyễn Đức Minh 30/12/1977 Hà Nam KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,725 Nam 2257 Trần Đức Nam 25/07/1981 Nam Định KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,726 Nữ 2402 Ngô Thị Thanh Nga 29/12/1972 Thanh Hóa KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,727 Nữ 2570 Nguyễn Thị Nga 20/04/1984 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,728 Nữ 2342 Nguyễn Thị Thúy Nga 27/01/1987 Thừa Thiên

Huế KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

1,729 Nữ 2321 Nhữ Hoa Quỳnh Nga 08/06/1989 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,730 Nữ 2314 Nguyễn Thị Hồng Nghĩa 24/10/1986 Hòa Bình KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,731 Nam 2452 Phạm Chính Nghĩa 17/01/1985 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,732 Nam 2485 Hà Lê Nguyên 13/10/1982 Lạng Sơn KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,733 Nam 2345 Hoàng Thái Nguyên 22/06/1985 Nam Định KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,734 Nam 2507 Lê Cao Hải Nguyên 18/01/1986 Ninh Bình KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,735 Nam 2557 Nguyễn Hội Nguyên 17/05/1965 Ninh Bình KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,736 Nữ 2630 Phạm Thị Nhài 20/11/1987 Nam Định KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,737 Nam 2261 Nguyễn Quý Nhữ 19/03/1981 Bắc Ninh KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,738 Nữ 2276 Nghiêm Thị Hồng Nhung 26/11/1977 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,739 Nữ 2577 Nguyễn Thị Nhung 13/07/1977 Bắc Giang KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,740 Nữ 2651 Nguyễn Thị Hồng Nhung 18/11/1981 Thái Nguyên KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,741 Nữ 2466 Vũ Hồng Nhung 15/04/1988 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,742 Nữ 2280 Lê Thị Oanh 09/10/1986 Hà Nam KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,743 Nữ 2403 Lê Thị Thu Oanh 21/08/1980 Hải Dương KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,744 Nữ 2451 Dương Thị Thu Phong 01/01/1982 Bắc Giang KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,745 Nam 2318 Nguyễn Chí Phúc 04/06/1984 Phú Thọ KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,746 Nữ 2360 Đặng Thị Thu Phương 13/11/1989 Nam Định KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,747 Nữ 2489 Đỗ Thị Minh Phương 01/06/1987 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,748 Nam 2359 Đỗ Việt Phương 15/08/1981 Hà Nam KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,749 Nữ 2495 Dương Thị Mai Phương 31/01/1976 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,750 Nữ 2544 Phạm Thị Hải Phương 17/10/1983 Thanh Hóa KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,751 Nam 2366 Trần Hồng Phương 15/06/1980 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,752 Nữ 2472 Trần Minh Phương 06/06/1987 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,753 Nữ 2547 Trịnh Thị Thu Phương 10/11/1988 Thái Nguyên KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,754 Nam 2490 Nguyễn Đức Phường 01/02/1981 Thái Bình KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,755 Nữ 2518 Cao Thị Thanh Phượng 25/10/1988 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,756 Nữ 2454 Nguyễn Minh Phượng 05/05/1986 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,757 Nữ 2549 Trần Thị Phượng 17/12/1984 Thanh Hóa KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,758 Nam 2475 Lương Hồng Quân 20/02/1980 Thái Bình KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,759 Nam 2285 Nguyễn Văn Quân 07/07/1976 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

43 Trang

STT Hồ sơ Họ và Tên GT Ngày Sinh Nơi Sinh Loại Thsĩ Chuyên Ngành Môn Cơ Bản Môn Cơ sở Môn NN 1,760 Nam 2520 Cao Nhật Quang 14/04/1983 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,761 Nam 2338 Đoàn Ngọc Quang 20/07/1983 Quảng Ninh KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,762 Nam 2418 Nguyễn Hữu Quang 13/07/1978 Bắc Ninh KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,763 Nam 2385 Trần Vũ Quang 28/03/1984 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,764 Nam 2640 Ong Khắc Quế 10/03/1978 Bắc Giang KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,765 Nam 2641 Nguyễn Minh Quốc 30/06/1964 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,766 Nam 2622 Lê Trung Quyết 07/02/1987 Hải Dương KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,767 Nam 2401 Nguyễn Anh Quyết 15/10/1985 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,768 Nam 2616 Bùi Đăng Quỳnh 31/08/1979 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,769 Nam 2391 Kiều Bá Quỳnh 01/01/1980 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,770 Nam 2449 Vũ Ngọc Quỳnh 26/06/1985 Thái Bình KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,771 Nữ 2389 Nguyễn Thị Minh Sâm 21/11/1973 Bắc Giang KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,772 Nam 2578 Đinh Trường Sơn 19/11/1979 Thanh Hóa KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,773 Nam 2270 Đỗ Trần Sơn 02/11/1988 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,774 Nam 2589 Lâm Nhật Sơn 29/11/1984 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,775 Nam 2356 Vũ Tuấn Sơn 08/06/1982 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,776 Nam 2293 Cao Bá Tài 09/09/1984 Nghệ An KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,777 Nam 2298 Nguyễn Gia Tài 25/10/1987 Bắc Ninh KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,778 Nữ 2267 Nguyễn Thị Tâm 29/03/1986 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,779 Nam 2460 Lê Thanh Tân 16/11/1981 Thanh Hóa KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,780 Nam 2274 Vũ Ngọc Tân 03/11/1984 Nam Định KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,781 Nam 2353 Lê Quang Tần 30/09/1981 Hà Nam KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,782 Nữ 2523 Thái Thị Cẩm Thạch 13/10/1974 Nghệ An KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,783 Nam 2399 Nguyễn Quang Thái 07/12/1985 Bắc Giang KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,784 Nam 2287 Nguyễn Bảo Thắng 23/11/1974 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,785 Nam 2483 Phạm Quang Thắng 10/05/1985 Nam Định KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,786 Nam 2404 Trần Văn Thắng 01/11/1975 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,787 Nam 2566 Lê Duy Thanh 09/07/1982 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,788 Nam 2503 Nguyễn Trí Thanh 16/11/1981 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,789 Nam 2266 Phạm Quang Thành 31/07/1980 Thái Bình KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,790 Nam 2264 Trần Tất Thành 11/04/1985 Vĩnh Phúc KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,791 Nữ 2394 Nguyễn Thị Thảo 12/01/1984 Bắc Giang KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,792 Nữ 2569 Trần Thị Thanh Thảo 03/12/1983 Thái Bình KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,793 Nam 2299 Lê Quang Thiệp 16/10/1987 Hải Phòng KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,794 Nam 2296 Khúc Xuân Thịnh 01/04/1982 Hưng Yên KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,795 Nam 2554 Nguyễn Khắc Thịnh 10/12/1988 Hải Dương KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,796 Nam 2580 Nguyễn Tiến Thịnh 24/09/1984 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,797 Nam 2295 Đoàn Hồng Thọ 06/09/1985 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,798 Nữ 2297 Vũ Ngọc Thơm 17/02/1987 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,799 Nữ 2592 Trương Thị Minh Thu 24/06/1977 Đà Nẵng KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,800 Nữ 2407 Vũ Thị Thu 14/10/1986 Nam Định KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

44 Trang

STT Hồ sơ Họ và Tên GT Ngày Sinh Nơi Sinh Loại Thsĩ Chuyên Ngành Môn Cơ Bản Môn Cơ sở Môn NN 1,801 Nữ 2516 Vi Thị Thuần 03/04/1982 Nghệ An KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,802 Nữ 2588 Lê Bích Thục 08/08/1982 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,803 Nam 2541 Nguyễn Hữu Thức 10/10/1987 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,804 Nữ 2304 Nguyễn Thị Thức 10/11/1989 Hải Dương KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,805 Nam 2471 Nguyễn Văn Thức 21/03/1982 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,806 Nữ 2515 Nguyễn Hồng Thúy 10/01/1976 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,807 Nam 2579 Lê Khắc Thùy 08/05/1980 Thanh Hóa KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,808 Nữ 2464 Nguyễn Thị Thanh Thùy 02/06/1988 Hải Phòng KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,809 Nữ 2397 Đàm Thị Thu Thuy 10/11/1971 Vĩnh Phúc KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,810 Nữ 2458 Lê Thanh Thuy 31/03/1981 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,811 Nữ 2346 Mai Thị Thu Thuy 25/10/1981 Phú Thọ KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,812 Nữ 2381 Trần Thu Thuy 29/10/1987 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,813 Nam 2411 Đào Quang Tiến 23/09/1982 Hưng Yên KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,814 Nam 2600 Nguyễn Quyết Tiến 01/10/1982 Hòa Bình KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,815 Nam 2433 Nguyễn Trọng Tiến 08/07/1979 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,816 Nam 2496 Trần Quang Tiến 04/12/1980 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,817 Nam 2527 Vũ Duy Toàn 30/11/1981 Hòa Bình KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,818 Nữ 2324 Đinh Thị Trang 03/04/1989 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,819 Nữ 2498 Hà Thị Minh Trang 01/02/1987 Nam Định KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,820 Nữ 2529 Nghiêm Thị Thùy Trang 30/08/1978 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,821 Nữ 2365 Ngô Thị Thu Trang 17/12/1983 Vĩnh Phúc KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,822 Nữ 2426 Nguyễn Thị Thu Trang 12/01/1985 Nam Định KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,823 Nữ 2317 Nguyễn Thu Trang 26/09/1989 Hải Dương KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,824 Nữ 2621 Nguyễn Thu Trang 24/05/1990 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,825 Nữ 2281 Phạm Thị Trang 29/08/1987 Ninh Bình KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,826 Nữ 2275 Phạm Thị Quỳnh Trang 15/07/1986 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,827 Nữ 2292 Trần Thị Hồng Trang 17/04/1977 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,828 Nữ 2288 Trịnh Thị Trang 26/10/1988 Thanh Hóa KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,829 Nam 2656 Nguyễn Chí Tranh 18/06/1988 Bình Định KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,830 Nữ 2316 Lê Tuyết Trinh 14/03/1980 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,831 Nam 2269 Nguyễn Tiến Trình 17/11/1980 Hà Tĩnh KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,832 Nam 2480 Nguyễn Văn Trình 15/09/1987 Nam Định KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,833 Nam 2344 Khương Tuấn Trung 15/11/1985 Nam Định KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,834 Nam 2371 Lương Thành Trung 01/01/1984 Nam Định KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,835 Nam 2416 Ngô Quốc Trung 18/11/1983 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,836 Nam 2642 Nguyễn Quốc Trung 03/01/1975 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,837 Nam 2545 Vũ Đức Trung 26/10/1985 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,838 Nam 2330 Đào Văn Trường 14/03/1986 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,839 Nam 2362 Nguyễn Danh Trường 25/08/1978 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,840 Nam 2329 Lương Văn Tú 08/11/1987 Nam Định KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,841 Nữ 2536 Nguyễn Thanh Tú 04/09/1986 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh

45 Trang

STT Hồ sơ Họ và Tên GT Ngày Sinh Nơi Sinh Loại Thsĩ Chuyên Ngành Môn Cơ Bản Môn Cơ sở Môn NN 1,842 Nam 2555 Phạm Xuân Tú 08/11/1984 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,843 Nam 2540 Đặng Quang Tuấn 25/04/1983 Đà Nẵng KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,844 Nam 2423 Hoàng Gia Tuấn 17/07/1983 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,845 Nam 2383 Lê Anh Tuấn 29/09/1979 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,846 Nam 2369 Lê Anh Tuấn 02/10/1981 Hà Tĩnh KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,847 Nam 2303 Lê Anh Tuấn 17/07/1978 Hải Dương KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,848 Nam 2638 Lê Anh Tuấn 12/02/1981 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,849 Nam 2535 Lê Quốc Tuấn 30/08/1985 Phú Thọ KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,850 Nam 2497 Nguyễn Thanh Tuấn 26/05/1988 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,851 Nam 2546 Phan Anh Tuấn 05/06/1974 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,852 Nam 2283 Phan Anh Tuấn 28/11/1980 Thanh Hóa KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,853 Nam 2591 Tạ Minh Tuấn 14/09/1983 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,854 Nam 2392 Hà Huy Tùng 21/09/1983 Hà Tĩnh KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,855 Nam 2380 Hoàng Anh Tùng 21/02/1987 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,856 Nam 2479 Lê Đức Tùng 23/01/1982 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,857 Nam 2620 Nghiêm Thế Tùng 23/10/1981 Thái Bình KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,858 Nam 2315 Vũ Lê Tùng 07/04/1981 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,859 Nam 2272 Hoàng Minh Tuyến 09/05/1981 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,860 Nữ 2432 Đặng Hồng Vân 16/06/1982 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,861 Nữ 2425 Nguyễn Thu Vân 04/04/1989 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,862 Nam 2446 Nguyễn Tiến Việt 09/03/1982 Nghệ An KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,863 Nam 2441 Nguyễn Công Vinh 05/04/1985 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,864 Nam 2322 Nguyễn Xuân Vương 10/10/1982 Thanh Hóa KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,865 Nam 2417 Nguyễn Thịnh Vượng 08/02/1982 Nam Định KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,866 Nữ 2576 Đinh Thi Xuân 10/05/1984 Nam Định KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,867 Nữ 2327 Dương Lệ Xuân 09/04/1983 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,868 Nam 2268 Phạm Văn Xuân 29/06/1987 Bắc Ninh KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,869 Nam 2550 Trần Thanh Xuân 21/01/1987 Phú Thọ KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,870 Nữ 2361 Hoàng Yến 09/08/1982 Hà Nội KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,871 Nữ 2443 Phùng Thị Hải Yến 22/05/1982 Vĩnh Phúc KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,872 Nữ 2279 Trần Thị Yến 22/02/1987 Nam Định KT Quản trị kinh doanh Toán cao cấp Kinh tế vi mô Tiếng Anh 1,873 Nam 1888 Phạm Quang Huấn 28/08/1989 Hà Nam KT Sư phạm kỹ thuật - CNTT Toán cao cấp Lý luận dạy học CN KT Tiếng Anh 1,874 Nữ 1887 Đặng Thu Hương 05/12/1989 Hà Nội KT Sư phạm kỹ thuật - CNTT Toán cao cấp Lý luận dạy học CN KT Tiếng Anh 1,875 Nữ 1886 Lê Thị Thanh Hương 16/01/1978 Hà Nội KT Sư phạm kỹ thuật - CNTT Toán cao cấp Lý luận dạy học CN KT Tiếng Anh 1,876 Nữ 1890 Đinh Thị Thanh Loan 03/05/1977 Hà Nội KT Sư phạm kỹ thuật - CNTT Toán cao cấp Lý luận dạy học CN KT Tiếng Anh 1,877 Nữ 1891 Bùi Thị Thơm 03/05/1975 Thái Bình KT Sư phạm kỹ thuật - CNTT Toán cao cấp Lý luận dạy học CN KT Tiếng Anh 1,878 Nam 1892 Vũ Mạnh Cường 20/08/1979 Bắc Ninh KT Sư phạm kỹ thuật - Cơ khí Toán cao cấp Lý luận dạy học CN KT Tiếng Anh 1,879 Nam 1894 Nguyễn Liên Hiệp 20/08/1978 Hưng Yên KT Sư phạm kỹ thuật - Cơ khí Toán cao cấp Lý luận dạy học CN KT Tiếng Anh 1,880 Nam 1893 Nguyễn Trọng Tấn` 02/10/1988 Vĩnh Phúc KT Sư phạm kỹ thuật - Cơ khí Toán cao cấp Lý luận dạy học CN KT Tiếng Anh 1,881 Nam 1895 Lê Văn Tuân 10/07/1981 Thanh Hóa KT Sư phạm kỹ thuật - Cơ khí Toán cao cấp Lý luận dạy học CN KT Tiếng Anh 1,882 Nam 1873 Bùi Xuân Đoàn 20/09/1979 Bắc Ninh KT Sư phạm kỹ thuật - Điện Toán cao cấp Lý luận dạy học CN KT Tiếng Anh

46 Trang

STT Hồ sơ Họ và Tên GT Ngày Sinh Nơi Sinh Loại Thsĩ Chuyên Ngành Môn Cơ Bản Môn Cơ sở Môn NN 1,883 Nam 1877 Nguyễn Thành Đông 29/03/1983 Hà Nam KT Sư phạm kỹ thuật - Điện Toán cao cấp Lý luận dạy học CN KT Tiếng Anh 1,884 Nam 1869 Đỗ Xuân Đức 28/05/1988 Thái Bình KT Sư phạm kỹ thuật - Điện Toán cao cấp Lý luận dạy học CN KT Tiếng Anh 1,885 Nữ 1875 Vi Thị Hằng 13/02/1981 Bắc Giang KT Sư phạm kỹ thuật - Điện Toán cao cấp Lý luận dạy học CN KT Tiếng Anh 1,886 Nam 1871 Bùi Đức Hoàng 06/10/1988 Nam Định KT Sư phạm kỹ thuật - Điện Toán cao cấp Lý luận dạy học CN KT Tiếng Anh 1,887 Nam 1867 Dương Xuân Khoa 08/08/1988 Hưng Yên KT Sư phạm kỹ thuật - Điện Toán cao cấp Lý luận dạy học CN KT Tiếng Anh 1,888 Nam 1868 Hoàng Thanh Phúc 08/12/1974 Thanh Hóa KT Sư phạm kỹ thuật - Điện Toán cao cấp Lý luận dạy học CN KT Tiếng Anh 1,889 Nữ 1872 Nguyễn Thị Hồng Phúc 02/09/1989 Hà Nội KT Sư phạm kỹ thuật - Điện Toán cao cấp Lý luận dạy học CN KT Tiếng Anh 1,890 Nữ 1870 Phạm Thị Hương Sen 26/09/1983 Ninh Bình KT Sư phạm kỹ thuật - Điện Toán cao cấp Lý luận dạy học CN KT Tiếng Anh 1,891 Nam 1876 Đặng Duy Thanh 25/04/1984 Vĩnh Phúc KT Sư phạm kỹ thuật - Điện Toán cao cấp Lý luận dạy học CN KT Tiếng Anh 1,892 Nữ 1874 Nguyễn Thị Tình Thương 12/07/1984 Hà Nội KT Sư phạm kỹ thuật - Điện Toán cao cấp Lý luận dạy học CN KT Tiếng Anh 1,893 Nam 1878 Trần Minh Ánh 11/10/1985 Bắc Ninh KT Sư phạm kỹ thuật - Điện tử Toán cao cấp Lý luận dạy học CN KT Tiếng Anh 1,894 Nam 1883 Mạc Văn Biên 15/07/1984 Bắc Giang KT Sư phạm kỹ thuật - Điện tử Toán cao cấp Lý luận dạy học CN KT Tiếng Anh 1,895 Nam 1882 Trần Văn Dũng 19/05/1985 Thanh Hóa KT Sư phạm kỹ thuật - Điện tử Toán cao cấp Lý luận dạy học CN KT Tiếng Anh 1,896 Nam 1884 Thân Ngọc Hùng 22/10/1989 Bắc Giang KT Sư phạm kỹ thuật - Điện tử Toán cao cấp Lý luận dạy học CN KT Tiếng Anh 1,897 Nữ 1879 Trần Thị Thu Huyền 25/07/1988 Hà Nội KT Sư phạm kỹ thuật - Điện tử Toán cao cấp Lý luận dạy học CN KT Tiếng Anh 1,898 Nữ 1885 Hoàng Thị Nga 24/03/1987 Hà Nội KT Sư phạm kỹ thuật - Điện tử Toán cao cấp Lý luận dạy học CN KT Tiếng Anh 1,899 Nam 1880 Đỗ Văn Toàn 11/10/1985 Bắc Ninh KT Sư phạm kỹ thuật - Điện tử Toán cao cấp Lý luận dạy học CN KT Tiếng Anh 1,900 Nam 1881 Nguyễn Ngọc Văn 01/06/1982 Phú Thọ KT Sư phạm kỹ thuật - Điện tử Toán cao cấp Lý luận dạy học CN KT Tiếng Anh 1,901 Nữ 1901 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 31/10/1979 Hải Dương KT Sư phạm kỹ thuật - Quản lý đào

tạo nghề Toán cao cấp Lý luận dạy học CN KT Tiếng Anh

1,902 Nam 1914 Nguyễn Đăng Bách 03/02/1985 Hà Nội KT Sư phạm kỹ thuật - Quản lý đào tạo nghề

Toán cao cấp Lý luận dạy học CN KT Tiếng Anh 1,903 Nam 2862 Đào Sinh Bình 22/10/1985 Thái Bình KT Sư phạm kỹ thuật - Quản lý đào

tạo nghề Toán cao cấp Lý luận dạy học CN KT Tiếng Anh

1,904 Nữ 1904 Vũ Thị Thanh Bình 28/07/1968 Thanh Hóa KT Sư phạm kỹ thuật - Quản lý đào tạo nghề

Toán cao cấp Lý luận dạy học CN KT Tiếng Anh 1,905 Nam 1918 Phạm Văn Định 01/05/1977 Nam Định KT Sư phạm kỹ thuật - Quản lý đào

tạo nghề Toán cao cấp Lý luận dạy học CN KT Tiếng Anh

1,906 Nam 1924 Chu Đình Đô 19/02/1985 Nam Định KT Sư phạm kỹ thuật - Quản lý đào tạo nghề

Toán cao cấp Lý luận dạy học CN KT Tiếng Anh 1,907 Nam 1898 Lê Đức Dũng 01/04/1985 Hà Nội KT Sư phạm kỹ thuật - Quản lý đào

tạo nghề Toán cao cấp Lý luận dạy học CN KT Tiếng Anh

1,908 Nữ 1916 Nguyễn Thị Thanh Hà 03/08/1981 Hà Nội KT Sư phạm kỹ thuật - Quản lý đào tạo nghề

Toán cao cấp Lý luận dạy học CN KT Tiếng Anh 1,909 Nữ 1911 Dương Thị Thanh Hoa 08/11/1988 Bắc Giang KT Sư phạm kỹ thuật - Quản lý đào

tạo nghề Toán cao cấp Lý luận dạy học CN KT Tiếng Anh

1,910 Nữ 1897 Võ Thị Hồng 20/10/1985 Hà Nội KT Sư phạm kỹ thuật - Quản lý đào tạo nghề

Toán cao cấp Lý luận dạy học CN KT Tiếng Anh 1,911 Nữ 1910 Nguyễn Thị Thu Hương 14/11/1987 Tuyên Quang KT Sư phạm kỹ thuật - Quản lý đào

tạo nghề Toán cao cấp Lý luận dạy học CN KT Tiếng Anh

1,912 Nữ 1919 Vi Thị Thu Hương 30/12/1987 Hà Nội KT Sư phạm kỹ thuật - Quản lý đào tạo nghề

Toán cao cấp Lý luận dạy học CN KT Tiếng Anh 1,913 Nữ 1907 Đỗ Thị Thu Hường 12/11/1979 Phú Thọ KT Sư phạm kỹ thuật - Quản lý đào

tạo nghề Toán cao cấp Lý luận dạy học CN KT Tiếng Anh

1,914 Nữ 1912 Nguyễn Thị Thanh Huyền 27/10/1988 Hà Nội KT Sư phạm kỹ thuật - Quản lý đào tạo nghề

Toán cao cấp Lý luận dạy học CN KT Tiếng Anh 1,915 Nam 1917 Phạm Văn Khiên 15/12/1976 Thái Bình KT Sư phạm kỹ thuật - Quản lý đào

tạo nghề Toán cao cấp Lý luận dạy học CN KT Tiếng Anh

1,916 Nữ 1903 Nguyễn Thị Mai 10/05/1985 Bắc Ninh KT Sư phạm kỹ thuật - Quản lý đào tạo nghề

Toán cao cấp Lý luận dạy học CN KT Tiếng Anh 1,917 Nam 1922 Lê Hữu Mạnh 20/08/1981 Thanh Hóa KT Sư phạm kỹ thuật - Quản lý đào

tạo nghề Toán cao cấp Lý luận dạy học CN KT Tiếng Anh

1,918 Nam 1856 Nguyễn Hồng Minh 27/07/1987 Hà Nội KT Sư phạm kỹ thuật - Quản lý đào tạo nghề

Toán cao cấp Lý luận dạy học CN KT Tiếng Anh 1,919 Nam 1900 Nguyễn Anh Nghiệp 27/12/1965 Hà Nội KT Sư phạm kỹ thuật - Quản lý đào

tạo nghề Toán cao cấp Lý luận dạy học CN KT Tiếng Anh

1,920 Nữ 1923 Lê Thu Ngọc 01/07/1987 Hà Nội KT Sư phạm kỹ thuật - Quản lý đào tạo nghề

Toán cao cấp Lý luận dạy học CN KT Tiếng Anh 1,921 Nam 1920 Nguyễn Văn Nội 08/08/1986 Hà Nội KT Sư phạm kỹ thuật - Quản lý đào

tạo nghề Toán cao cấp Lý luận dạy học CN KT Tiếng Anh

1,922 Nam 1902 Lê Văn Phượng 12/05/1980 Bắc Ninh KT Sư phạm kỹ thuật - Quản lý đào tạo nghề

Toán cao cấp Lý luận dạy học CN KT Tiếng Anh 1,923 Nam 1909 Lưu Văn Tiến 04/02/1980 Hải Dương KT Sư phạm kỹ thuật - Quản lý đào

tạo nghề Toán cao cấp Lý luận dạy học CN KT Tiếng Anh

47 Trang

STT Hồ sơ Họ và Tên GT Ngày Sinh Nơi Sinh Loại Thsĩ Chuyên Ngành Môn Cơ Bản Môn Cơ sở Môn NN 1,924 Nam 1926 Đỗ Đức Tuân 03/09/1981 Hải Phòng KT Sư phạm kỹ thuật - Quản lý đào

tạo nghề Toán cao cấp Lý luận dạy học CN KT Tiếng Anh

1,925 Nam 1915 Đặng Anh Tuấn 29/12/1972 Hưng Yên KT Sư phạm kỹ thuật - Quản lý đào tạo nghề

Toán cao cấp Lý luận dạy học CN KT Tiếng Anh 1,926 Nam 1896 Lê Anh Tuấn 05/12/1979 Hà Nội KT Sư phạm kỹ thuật - Quản lý đào

tạo nghề Toán cao cấp Lý luận dạy học CN KT Tiếng Anh

1,927 Nam 1905 Nguyễn Văn Tuấn 24/02/1974 Thanh Hóa KT Sư phạm kỹ thuật - Quản lý đào tạo nghề

Toán cao cấp Lý luận dạy học CN KT Tiếng Anh 1,928 Nam 1921 Dương Tử Vinh 11/03/1980 Thái Nguyên KT Sư phạm kỹ thuật - Quản lý đào

tạo nghề Toán cao cấp Lý luận dạy học CN KT Tiếng Anh

1,929 Nam 1908 Trần Quang Vũ 15/12/1978 Hà Nội KT Sư phạm kỹ thuật - Quản lý đào tạo nghề

Toán cao cấp Lý luận dạy học CN KT Tiếng Anh 1,930 Nữ 1925 Nguyễn Thị Thanh Xuân 19/05/1978 Vĩnh Phúc KT Sư phạm kỹ thuật - Quản lý đào

tạo nghề Toán cao cấp Lý luận dạy học CN KT Tiếng Anh

1,931 Nữ 1301 Nguyễn Thị Vân Anh 27/07/1989 Hà Nội KH Toán tin Toán cao cấp Giải tích hàm Tiếng Anh 1,932 Nam 1322 Nguyễn Thành Chung 04/07/1980 Hà Nội KH Toán tin Toán cao cấp Giải tích hàm Tiếng Anh 1,933 Nam 1320 Nguyễn Anh Đài 16/03/1986 Hưng Yên KH Toán tin Toán cao cấp Giải tích hàm Tiếng Anh 1,934 Nam 1303 Phạm Văn Duẩn 03/09/1987 Hưng Yên KH Toán tin Toán cao cấp Giải tích hàm Tiếng Anh 1,935 Nữ 1307 Trần Thị Hồng Gấm 10/11/1988 Nam Định KH Toán tin Toán cao cấp Giải tích hàm Tiếng Anh 1,936 Nữ 1321 Nguyễn Thị Hạnh 18/05/1986 Hà Nội KH Toán tin Toán cao cấp Giải tích hàm Tiếng Anh 1,937 Nam 1314 Phạm Hồng Hạnh 19/10/1980 Quảng Ninh KH Toán tin Toán cao cấp Giải tích hàm Tiếng Anh 1,938 Nam 1318 Nguyễn Hiệp 02/06/1971 Hà Tĩnh KH Toán tin Toán cao cấp Giải tích hàm Tiếng Anh 1,939 Nam 1323 Đỗ Trung Học 30/10/1985 Bắc Giang KH Toán tin Toán cao cấp Giải tích hàm Tiếng Anh 1,940 Nam 1302 Trần Quang Huy 17/12/1988 Hà Nội KH Toán tin Toán cao cấp Giải tích hàm Tiếng Anh 1,941 Nam 1316 Bùi Minh Khôi 16/01/1990 Hà Nội KH Toán tin Toán cao cấp Giải tích hàm Tiếng Anh 1,942 Nữ 1299 Đỗ Phương Liên 28/11/1988 Hà Nội KH Toán tin Toán cao cấp Giải tích hàm Tiếng Anh 1,943 Nam 1312 Ứng Hoàng Nam 05/03/1989 Hà Nội KH Toán tin Toán cao cấp Giải tích hàm Tiếng Anh 1,944 Nữ 1324 Nguyễn Thị Nhạn 16/07/1989 Thái Bình KH Toán tin Toán cao cấp Giải tích hàm Tiếng Anh 1,945 Nữ 1310 Dương Thị Hồng Nhung 02/09/1987 Vĩnh Phúc KH Toán tin Toán cao cấp Giải tích hàm Tiếng Anh 1,946 Nữ 1315 Nguyễn Thị Hồng Phượng 11/07/1984 Vĩnh Phúc KH Toán tin Toán cao cấp Giải tích hàm Tiếng Anh 1,947 Nam 1308 Khổng Minh Thành 12/12/1988 Thái Bình KH Toán tin Toán cao cấp Giải tích hàm Tiếng Anh 1,948 Nam 1306 Triệu Khắc Tùng 25/07/1988 Hà Nội KH Toán tin Toán cao cấp Giải tích hàm Tiếng Anh 1,949 Nữ 1319 Nguyễn Thị Thanh Hải 08/02/1982 Hà Nội KT Toán tin Toán cao cấp Giải tích hàm Tiếng Anh 1,950 Nam 1304 Trần Trung Hiếu 12/01/1985 Hưng Yên KT Toán tin Toán cao cấp Giải tích hàm Tiếng Anh 1,951 Nữ 1300 Nguyễn Quỳnh Hoa 12/01/1981 Hà Nội KT Toán tin Toán cao cấp Giải tích hàm Tiếng Anh 1,952 Nam 1313 Lưu Quang Hưng 28/01/1985 Phú Thọ KT Toán tin Toán cao cấp Giải tích hàm Tiếng Anh 1,953 Nữ 1309 Đỗ Thị Mai 14/07/1982 Hưng Yên KT Toán tin Toán cao cấp Giải tích hàm Tiếng Anh 1,954 Nam 1311 Nguyễn Minh Phương 14/12/1979 Bắc Giang KT Toán tin Toán cao cấp Giải tích hàm Tiếng Anh 1,955 Nam 1317 Lê Ngọc Thanh 28/02/1986 Thanh Hóa KT Toán tin Toán cao cấp Giải tích hàm Tiếng Anh 1,956 Nam 1298 Phạm Hữu Thành 02/11/1986 Hà Nội KT Toán tin Toán cao cấp Giải tích hàm Tiếng Anh 1,957 Nam 1305 Nguyễn Tiến Trung 15/07/1986 Hà Nội KT Toán tin Toán cao cấp Giải tích hàm Tiếng Anh 1,958 Nam 1628 Hà Việt Anh 25/04/1989 Thanh Hóa KH Vật lý kỹ thuật Toán cao cấp Vật lý cơ sở Tiếng Anh 1,959 Nam 1621 Trần Văn Đáng 28/06/1989 Nam Định KH Vật lý kỹ thuật Toán cao cấp Vật lý cơ sở Tiếng Anh 1,960 Nam 1631 Vũ Đức Giang 23/01/1989 Hà Nội KH Vật lý kỹ thuật Toán cao cấp Vật lý cơ sở Tiếng Anh 1,961 Nữ 1623 Nguyễn Thị Hà 27/09/1989 Bắc Ninh KH Vật lý kỹ thuật Toán cao cấp Vật lý cơ sở Tiếng Anh 1,962 Nam 1625 Lại Khắc Hoàng 08/09/1978 Nam Định KH Vật lý kỹ thuật Toán cao cấp Vật lý cơ sở Tiếng Anh 1,963 Nam 1627 Phùng Đình Hoạt 16/09/1987 Nam Định KH Vật lý kỹ thuật Toán cao cấp Vật lý cơ sở Tiếng Anh 1,964 Nam 1624 Phạm Tiến Hưng 23/03/1987 Thái Bình KH Vật lý kỹ thuật Toán cao cấp Vật lý cơ sở Tiếng Anh

48 Trang

STT Hồ sơ Họ và Tên GT Ngày Sinh Nơi Sinh Loại Thsĩ Chuyên Ngành Môn Cơ Bản Môn Cơ sở Môn NN 1,965 Nam 1622 Nguyễn Việt Phương 06/02/1986 Nam Định KH Vật lý kỹ thuật Toán cao cấp Vật lý cơ sở Tiếng Anh 1,966 Nam 1630 Phạm Trung Quân 16/05/1989 Thái Bình KH Vật lý kỹ thuật Toán cao cấp Vật lý cơ sở Tiếng Anh 1,967 Nam 1629 Nguyễn Hoàng Thanh 02/11/1989 Thái Nguyên KH Vật lý kỹ thuật Toán cao cấp Vật lý cơ sở Tiếng Anh 1,968 Nam 1632 Nguyễn Ngọc Thanh 22/10/1989 Nghệ An KH Vật lý kỹ thuật Toán cao cấp Vật lý cơ sở Tiếng Anh 1,969 Nam 1620 Nguyễn Văn Toàn 20/04/1987 Thanh Hóa KH Vật lý kỹ thuật Toán cao cấp Vật lý cơ sở Tiếng Anh 1,970 Nữ 1626 Nguyễn Linh Vân 08/07/1989 Hà Nội KH Vật lý kỹ thuật Toán cao cấp Vật lý cơ sở Tiếng Anh

Tổng số: 1,970

49 Trang