167
STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú 1 13363032 Nguyễn Thùy Dung 01/06/1994 Nữ CD13CA 2 13363120 Nguyễn Thị Tuyết Hương 04/10/1995 Nữ CD13CA 3 13363178 Bùi Thị Ngoan 14/10/1995 Nữ CD13CA 4 13363180 Lê Thị Bé Ngọc 16/04/1995 Nữ CD13CA 5 13363226 Nguyễn Thị Phụng 24/03/1995 Nữ CD13CA 6 13363260 Võ Duy Thanh 23/06/1995 Nam CD13CA 7 13363290 Nguyễn Thị Thùy 01/04/1995 Nữ CD13CA 8 13363344 Trương Đoàn Thùy Trinh 07/10/1994 Nữ CD13CA 9 13363373 Châu Tấn Vui 08/12/1995 Nam CD13CA 10 13363397 Nguyễn Kiều Trinh 24/11/1995 Nữ CD13CA 11 13333025 Đặng Thị Bé 15/08/1995 Nữ CD13CQ 12 13333251 Đặng Quang Liêm 03/06/1992 Nam CD13CQ 13 13333275 Võ Trần Phương Linh 30/12/1995 Nữ CD13CQ 14 13333347 Võ Thị Bích Ngọc 08/07/1995 Nữ CD13CQ 15 13333353 Nguyễn Đinh Như Nguyệt 12/08/1995 Nữ CD13CQ 16 13333362 Trần Thị Nhẩn 16/11/1995 Nữ CD13CQ 17 13333382 Huỳnh Như 23/04/1994 Nữ CD13CQ 18 13333388 Huỳnh Thị Trúc Nương 04/12/1995 Nữ CD13CQ 19 13333419 Nguyễn Thị Thanh Phương 19/11/1995 Nữ CD13CQ 20 13333437 Phan Nguyễn Như Quỳnh 15/10/1995 Nữ CD13CQ 21 13333466 Huỳnh Hiệp Tấn 13/08/1993 Nam CD13CQ 22 13333468 Nguyễn Quý Tấn 30/04/1993 Nam CD13CQ 23 13333640 Trần Huỳnh Bích Vân 18/07/1995 Nữ CD13CQ 24 13333657 Lâm Triều Vỹ 04/03/1995 Nam CD13CQ 25 13333675 Trần Ngọc Như ý 24/03/1995 Nữ CD13CQ 26 13333680 Nguyễn Thị Bảy 14/02/1995 Nữ CD13CQ 27 13336002 Thiên Minh An 10/08/1995 Nam CD13CS 28 13336018 Bùi Thị Dung 16/10/1994 Nữ CD13CS 29 13336021 Hoàng Khắc Dũng 28/02/1995 Nam CD13CS 30 13336032 Nguyễn Thị Cẩm Giang 12/05/1995 Nữ CD13CS 31 13336033 Lê Minh Giao 04/10/1995 Nam CD13CS 32 13336034 Hoàng Thị Vủ Hà 16/01/1995 Nữ CD13CS 33 13336035 Trần Thị Thu Hà 07/06/1995 Nữ CD13CS 34 13336045 Bùi Xuân Hiếu 15/11/1994 Nam CD13CS 35 13336046 Phạm Bá Hiếu 19/08/1994 Nam CD13CS 36 13336057 Trần Công Hưng 26/10/1994 Nam CD13CS 37 13336072 Đinh Tấn Lập 02/02/1990 Nam CD13CS 38 13336075 Nguyễn Văn Linh 20/09/1994 Nam CD13CS 39 13336076 Trần Thị Như Phươn Linh 17/06/1994 Nữ CD13CS 40 13336079 Nguyễn Nhật Luân 10/07/1995 Nam CD13CS Tp. Hồ Chí Minh, ngày tháng 12 năm 2015 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA BHTN (NĂM HỌC 2015 - 2016) TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCM PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN Page 1 of 167

danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1 13363032 Nguyễn Thùy Dung 01/06/1994 Nữ CD13CA

2 13363120 Nguyễn Thị Tuyết Hương 04/10/1995 Nữ CD13CA

3 13363178 Bùi Thị Ngoan 14/10/1995 Nữ CD13CA

4 13363180 Lê Thị Bé Ngọc 16/04/1995 Nữ CD13CA

5 13363226 Nguyễn Thị Phụng 24/03/1995 Nữ CD13CA

6 13363260 Võ Duy Thanh 23/06/1995 Nam CD13CA

7 13363290 Nguyễn Thị Thùy 01/04/1995 Nữ CD13CA

8 13363344 Trương Đoàn Thùy Trinh 07/10/1994 Nữ CD13CA

9 13363373 Châu Tấn Vui 08/12/1995 Nam CD13CA

10 13363397 Nguyễn Kiều Trinh 24/11/1995 Nữ CD13CA

11 13333025 Đặng Thị Bé 15/08/1995 Nữ CD13CQ

12 13333251 Đặng Quang Liêm 03/06/1992 Nam CD13CQ

13 13333275 Võ Trần Phương Linh 30/12/1995 Nữ CD13CQ

14 13333347 Võ Thị Bích Ngọc 08/07/1995 Nữ CD13CQ

15 13333353 Nguyễn Đinh Như Nguyệt 12/08/1995 Nữ CD13CQ

16 13333362 Trần Thị Nhẩn 16/11/1995 Nữ CD13CQ

17 13333382 Huỳnh Như 23/04/1994 Nữ CD13CQ

18 13333388 Huỳnh Thị Trúc Nương 04/12/1995 Nữ CD13CQ

19 13333419 Nguyễn Thị Thanh Phương 19/11/1995 Nữ CD13CQ

20 13333437 Phan Nguyễn Như Quỳnh 15/10/1995 Nữ CD13CQ

21 13333466 Huỳnh Hiệp Tấn 13/08/1993 Nam CD13CQ

22 13333468 Nguyễn Quý Tấn 30/04/1993 Nam CD13CQ

23 13333640 Trần Huỳnh Bích Vân 18/07/1995 Nữ CD13CQ

24 13333657 Lâm Triều Vỹ 04/03/1995 Nam CD13CQ

25 13333675 Trần Ngọc Như ý 24/03/1995 Nữ CD13CQ

26 13333680 Nguyễn Thị Bảy 14/02/1995 Nữ CD13CQ

27 13336002 Thiên Minh An 10/08/1995 Nam CD13CS

28 13336018 Bùi Thị Dung 16/10/1994 Nữ CD13CS

29 13336021 Hoàng Khắc Dũng 28/02/1995 Nam CD13CS

30 13336032 Nguyễn Thị Cẩm Giang 12/05/1995 Nữ CD13CS

31 13336033 Lê Minh Giao 04/10/1995 Nam CD13CS

32 13336034 Hoàng Thị Vủ Hà 16/01/1995 Nữ CD13CS

33 13336035 Trần Thị Thu Hà 07/06/1995 Nữ CD13CS

34 13336045 Bùi Xuân Hiếu 15/11/1994 Nam CD13CS

35 13336046 Phạm Bá Hiếu 19/08/1994 Nam CD13CS

36 13336057 Trần Công Hưng 26/10/1994 Nam CD13CS

37 13336072 Đinh Tấn Lập 02/02/1990 Nam CD13CS

38 13336075 Nguyễn Văn Linh 20/09/1994 Nam CD13CS

39 13336076 Trần Thị Như Phươn Linh 17/06/1994 Nữ CD13CS

40 13336079 Nguyễn Nhật Luân 10/07/1995 Nam CD13CS

Tp. Hồ Chí Minh, ngày tháng 12 năm 2015

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA BHTN

(NĂM HỌC 2015 - 2016)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCM

PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN

Page 1 of 167

Page 2: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

41 13336086 Trần Thị Mi 28/11/1995 Nữ CD13CS

42 13336091 Cao Thị Diễm My 29/09/1995 Nữ CD13CS

43 13336093 Nguyễn Thị Kim Ngân 09/12/1995 Nữ CD13CS

44 13336095 Bùi Văn Nghĩa 29/08/1995 Nam CD13CS

45 13336098 Hà Thị Ngọc 08/09/1995 Nữ CD13CS

46 13336099 Phan Thị Mỹ Ngọc 03/09/1995 Nữ CD13CS

47 13336104 Trần Anh Nhĩ 24/01/1995 Nam CD13CS

48 13336115 Trần Thị Yến Ny 02/10/1993 Nữ CD13CS

49 13336123 Cù Văn Phụng 20/08/1994 Nam CD13CS

50 13336126 Nguyễn Tấn Phương 05/05/1994 Nam CD13CS

51 13336127 Nguyễn Thị Phương 20/09/1993 Nữ CD13CS

52 13336133 Vũ Duy Quang 04/06/1995 Nam CD13CS

53 13336134 Lê Công Quân 30/10/1995 Nam CD13CS

54 13336139 Trần Thị Yến Quyên 29/09/1994 Nữ CD13CS

55 13336141 Nguyễn Văn Quý 10/07/1994 Nam CD13CS

56 13336144 Phạm Văn Sơn 10/10/1993 Nam CD13CS

57 13336153 Phạm Minh Tâm 08/09/1994 Nam CD13CS

58 13336167 Võ Bảo Thiên 21/11/1995 Nam CD13CS

59 13336202 Lê Xuân Trường 23/10/1994 Nam CD13CS

60 13336203 Nguyễn Châu Tuấn 17/04/1993 Nam CD13CS

61 13336212 Đặng Thị Tường Vân 07/07/1995 Nữ CD13CS

62 13336217 Đỗ Văn Vũ 12/05/1995 Nam CD13CS

63 13336219 Nguyễn Khắc Vũ 29/04/1995 Nam CD13CS

64 13336221 Phan Xuân Vũ 25/11/1995 Nam CD13CS

65 13336222 Hồ Quốc Vương 15/10/1994 Nam CD13CS

66 13336228 Nguyễn Duy Thịnh 20/12/1994 Nam CD13CS

67 10112031 Nguyễn Hữu Đức 12/09/1992 Nam DH11DY

68 10112097 Dương Hạ My 20/06/1992 Nữ DH11DY

69 10112213 Nguyễn Quốc Trung 26/03/1992 Nam DH11DY

70 10142008 Phạm Thị Kim Chi 15/09/1992 Nữ DH11DY

71 11142012 Trần Thụy Kim Ngân 15/06/1993 Nữ DH11DY

72 11142017 Nguyễn Thị Phương Thảo 17/03/1993 Nữ DH11DY

73 11142018 Nguyễn Lê Hoài Thương 09/01/1993 Nữ DH11DY

74 11142019 Đặng Thị Mỹ Tiên 26/09/1993 Nữ DH11DY

75 11142029 Đoàn Thị Thúy An 13/07/1993 Nữ DH11DY

76 11142036 Nguyễn Ngọc Kim Châu 06/02/1993 Nữ DH11DY

77 11142045 Nguyễn Thị Hồng Gấm 15/12/1993 Nữ DH11DY

78 11142052 Lương Văn Hậu 26/01/1993 Nam DH11DY

79 11142061 Nguyễn Thị Cẩm Hường 24/09/1992 Nữ DH11DY

80 11142075 Triệu Thu Nghiêm 15/11/1993 Nữ DH11DY

81 11142091 Huỳnh Phú Quý 17/08/1993 Nam DH11DY

82 11142093 Võ Văn Son 22/02/1993 Nam DH11DY

83 11142099 Trần Thanh Tân 01/04/1993 Nam DH11DY

84 11142104 Nguyễn Hoàng Thi 11/01/1993 Nam DH11DY

85 11142109 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 06/11/1993 Nữ DH11DY

86 11142131 Châu Hoàng Cường 11/10/1993 Nam DH11DY

87 11142133 Ngô Thị Bảo Duyên 04/07/1993 Nữ DH11DY

Page 2 of 167

Page 3: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

88 11142135 Đặng Hoàng Đạo 17/01/1993 Nam DH11DY

89 11142136 Bùi Quốc Đạt 14/04/1993 Nam DH11DY

90 11142141 Nguyễn Thị Thúy Hằng 14/03/1993 Nữ DH11DY

91 11142146 Nguyễn Thị Kiều 06/04/1991 Nữ DH11DY

92 11142147 Dương Thị Mỹ Linh 09/03/1993 Nữ DH11DY

93 11142161 Trần Thị Thu Thảo 17/03/1993 Nữ DH11DY

94 11142167 Tạ Thị Thùy Trinh 02/07/1993 Nữ DH11DY

95 11112001 Bùi Phương Anh 01/01/1993 Nữ DH11TT

96 11112140 Đặng Bảo Lưu 13/02/1991 Nam DH11TT

97 11112161 Phạm Khắc Ninh 26/11/1993 Nam DH11TT

98 11112316 Nguyễn Hoàng Lan Anh 04/03/1993 Nữ DH11TT

99 11112331 Huỳnh Thế Vinh 30/04/1992 Nam DH11TT

100 11112341 Lê Thị Tuyết Thanh 12/04/1992 Nữ DH11TT

101 11112366 Đặng Hoàng Khánh Hà 16/01/1993 Nữ DH11TT

102 11112031 Nguyễn Thị Cẩm Thơ 29/09/1992 Nữ DH11TY

103 11112038 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 22/09/1993 Nữ DH11TY

104 11112046 Lê Xuân Việt 01/10/1992 Nữ DH11TY

105 11112063 Cún Chạc Chiến 05/03/1993 Nam DH11TY

106 11112077 Trần Bá Thùy Dương 06/05/1993 Nữ DH11TY

107 11112100 Võ Thị Ngọc Hoài 02/05/1993 Nữ DH11TY

108 11112131 Chu Thị Mỹ Linh 15/01/1992 Nữ DH11TY

109 11112150 Hoàng Vương Mẫn Nghi 26/10/1993 Nữ DH11TY

110 11112188 Trần Vũ Sinh 06/10/1993 Nam DH11TY

111 11112206 Vũ Lê Ngọc Thọ 17/12/1993 Nam DH11TY

112 11112214 Phạm Anh Thư 27/03/1993 Nam DH11TY

113 11112225 Phạm Thị Thùy Trang 21/01/1993 Nữ DH11TY

114 11112271 Nguyễn Thị Đông 10/05/1992 Nữ DH11TY

115 11112285 Lê Thanh Mỹ Phụng 06/12/1993 Nữ DH11TY

116 11112289 Lê Thị Quỳnh Thư 16/03/1993 Nữ DH11TY

117 11112292 Nguyễn Thị ái Triều 23/06/1993 Nữ DH11TY

118 11112295 Dương Thị ánh Tuyết 22/11/1993 Nữ DH11TY

119 12128011 Võ Thị Hoàng Ân 02/12/1994 Nữ DH12AV

120 12128021 Trần Kim Cường 12/02/1993 Nam DH12AV

121 12128022 Hồ Quốc Danh 03/11/1994 Nam DH12AV

122 12128032 Đỗ Thị Thùy Dương 07/08/1994 Nữ DH12AV

123 12128043 Nguyễn Thị Thu Hằng 24/01/1994 Nữ DH12AV

124 12128051 Nguyễn Minh Hoàng 02/06/1994 Nam DH12AV

125 12128071 Đỗ Khánh Linh 12/11/1994 Nữ DH12AV

126 12128073 Hồ Thị Thùy Linh 19/07/1994 Nữ DH12AV

127 12128082 Lương Thị Mai 14/08/1993 Nữ DH12AV

128 12128086 Mai Thị ái Ngân 24/06/1994 Nữ DH12AV

129 12128088 Nguyễn Thị Ngoãn 24/06/1994 Nữ DH12AV

130 12128105 Trần Thị Hồng Phấn 21/09/1994 Nữ DH12AV

131 12128109 Cao Phi Phụng 05/03/1994 Nữ DH12AV

132 12128110 Nguyễn Thị Nhã Phương 17/03/1994 Nữ DH12AV

133 12128116 Trần Thanh Phượng 20/11/1993 Nữ DH12AV

134 12128122 Phạm Thị Quê 30/12/1994 Nữ DH12AV

Page 3 of 167

Page 4: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

135 12128129 Nguyễn Văn Tài 28/02/1992 Nam DH12AV

136 12128135 Nguyễn Thị Thanh Thảo 21/10/1994 Nữ DH12AV

137 12128148 Lê Thị Hồng Thủy 24/11/1994 Nữ DH12AV

138 12128168 Nguyễn Ngọc Thùy Trang 04/08/1994 Nữ DH12AV

139 12128208 Lê Thị Bích Duyên 06/02/1994 Nữ DH12AV

140 12128212 Cáp Thị Kim Liễu 19/12/1994 Nữ DH12AV

141 11125197 Võ Thị Hồng Dung 07/05/1993 Nữ DH12BQ

142 11125220 Phan Thị Thanh Huyền 26/04/1993 Nữ DH12BQ

143 12125012 Phan Văn Đoàn 09/10/1994 Nam DH12BQ

144 12125028 Nguyễn Thị Thiên Ngọc 28/07/1994 Nữ DH12BQ

145 12125043 Châu Thị Ngọc Siêng 10/04/1994 Nữ DH12BQ

146 12125078 Trương Thị ánh Ngọc 21/07/1994 Nữ DH12BQ

147 12125093 Huỳnh Nhị Diễm An 16/06/1994 Nữ DH12BQ

148 12125095 Dưu Ngọc Vân Anh 17/05/1994 Nữ DH12BQ

149 12125096 Đoàn Thị Chúc Anh 02/02/1994 Nữ DH12BQ

150 12125160 Trần Thị Thu Hằng 25/05/1994 Nữ DH12BQ

151 12125165 Trần Văn Hiển 08/07/1994 Nam DH12BQ

152 12125221 Nguyễn Thị Lương 03/02/1994 Nữ DH12BQ

153 12125223 Võ Diệu Lý 26/08/1994 Nữ DH12BQ

154 12125231 Nguyễn Thị Kiều Nga 10/08/1993 Nữ DH12BQ

155 12125264 Lê Thụy Nhi 20/06/1994 Nữ DH12BQ

156 12125284 Phạm Nguyễn Lan Phương 27/09/1994 Nữ DH12BQ

157 12125300 Nguyễn Thị Diễm Sương 14/08/1994 Nữ DH12BQ

158 12125364 Phạm Ngọc Thu Trúc 28/08/1994 Nữ DH12BQ

159 12125374 Nguyễn Đăng Tuất 18/04/1994 Nam DH12BQ

160 12125380 Nguyễn Thị Cẩm Tú 01/09/1994 Nữ DH12BQ

161 12125413 Trần Thị Diểm My 01/01/1994 Nữ DH12BQ

162 12125484 Nguyễn Thị Như Quyền 19/09/1994 Nữ DH12BQ

163 12125489 Đoàn Thị Thanh Thảo 28/08/1994 Nữ DH12BQ

164 12125504 Nguyễn Thị Kiều Trinh 12/08/1993 Nữ DH12BQ

165 12125517 Đặng Thảo Vy 05/05/1994 Nữ DH12BQ

166 12125524 Nguyễn Thị Thanh Hương 12/11/1993 Nữ DH12BQ

167 12112108 Lê Thị Giàu 10/02/1994 Nữ DH12BVA

168 12145015 Ngô Thành Lộc 20/11/1994 Nam DH12BVA

169 12145019 Phạm Sĩ Nguyên 11/05/1994 Nam DH12BVA

170 12145020 Phạm Thành Nhân 13/02/1994 Nam DH12BVA

171 12145021 Lê Hồng Nhung 06/07/1994 Nữ DH12BVA

172 12145024 Kiều Thanh Phong 20/11/1994 Nam DH12BVA

173 12145027 Lê Thị Thanh Phụng 04/09/1994 Nữ DH12BVA

174 12145028 Trần Thị Thu Phương 27/08/1994 Nữ DH12BVA

175 12145030 Nguyễn Thị Thúy Phượng 31/07/1994 Nữ DH12BVA

176 12145057 Nguyễn Thị Mai Khanh 12/11/1994 Nữ DH12BVA

177 12145073 Vũ Thị Thanh Tuyền 12/02/1994 Nữ DH12BVA

178 12145075 Bùi Thị Mến 29/09/1994 Nữ DH12BVA

179 12145085 Lý Hữu Cảnh 31/03/1994 Nam DH12BVA

180 12145089 Lương Thị Phương Châu 13/06/1994 Nữ DH12BVA

181 12145098 Nguyễn Thị Dung 19/11/1994 Nữ DH12BVA

Page 4 of 167

Page 5: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

182 12145102 Nguyễn Chí Đại 06/02/1994 Nam DH12BVA

183 12145108 Võ Văn Gác 04/04/1994 Nam DH12BVA

184 12145133 Lý Thị Bích Liêm 03/09/1993 Nữ DH12BVA

185 12145150 Lê Văn Nguyên 06/07/1994 Nam DH12BVA

186 12145175 Nguyễn Tấn Tài 24/02/1994 Nam DH12BVA

187 12145179 Bùi Nhựt Tân 21/11/1994 Nam DH12BVA

188 12145197 Ngô Văn Thịnh 02/09/1994 Nam DH12BVA

189 12145201 Nguyễn Thị Anh Thư 29/08/1994 Nữ DH12BVA

190 12145206 Đặng Bảo Toàn 09/11/1987 Nam DH12BVA

191 12145207 Nguyễn Ngọc Tốt 09/01/1994 Nam DH12BVA

192 12145214 Mai Hoàng Anh Tuấn 09/08/1993 Nam DH12BVA

193 12145220 Châu Đức Vĩnh 16/02/1994 Nam DH12BVA

194 12145226 Nguyễn Thị Diễm Xuân 13/07/1994 Nữ DH12BVA

195 12145229 Nguyễn Văn Bạo 09/02/1990 Nam DH12BVA

196 12145236 Lê Tiến Đạt 29/05/1994 Nam DH12BVA

197 12145238 Nguyễn Nhật Điền 22/12/1992 Nam DH12BVA

198 12145253 Trần Hữu Nghĩa 24/05/1994 Nam DH12BVA

199 12145267 Lê Văn Thắng 13/09/1993 Nam DH12BVA

200 12145279 Trịnh Văn Cháng 19/05/1994 Nam DH12BVA

201 12145284 Trần Thị Hoa 01/03/1994 Nữ DH12BVA

202 12145287 Phạm Thị Thúy Loan 03/02/1994 Nữ DH12BVA

203 12145291 Lương Hoàng Phúc 01/10/1994 Nam DH12BVA

204 12145293 Nguyễn Thị Phương Thảo 14/09/1994 Nữ DH12BVA

205 12145302 Nguyễn Thị Anh 26/08/1994 Nữ DH12BVA

206 12145011 Nguyễn Thanh Huy 13/03/1994 Nam DH12BVB

207 12145013 Trần Kim Lài 18/01/1994 Nữ DH12BVB

208 12145014 Nguyễn Thanh Liêm 24/04/1994 Nam DH12BVB

209 12145017 Lê Thị Hồng Minh 22/08/1994 Nữ DH12BVB

210 12145029 Nguyễn Thị Phước 10/04/1994 Nữ DH12BVB

211 12145043 Phan Xuân Vĩnh 14/09/1994 Nam DH12BVB

212 12145045 Phạm Thị Ngọc Anh 02/09/1994 Nữ DH12BVB

213 12145050 Nguyễn Thị Cúc 26/12/1994 Nữ DH12BVB

214 12145053 Trần Thị Quỳnh Giao 02/11/1994 Nữ DH12BVB

215 12145054 Đỗ Thị Kim Hạnh 11/01/1994 Nữ DH12BVB

216 12145055 Đào Lưu Hậu 19/11/1994 Nam DH12BVB

217 12145072 Lê Minh Tuấn 31/10/1994 Nam DH12BVB

218 12145083 Nguyễn Thị Thu Ba 10/11/1992 Nữ DH12BVB

219 12145084 Huỳnh Thị Ngọc Bích 03/01/1990 Nữ DH12BVB

220 12145091 Nguyễn Văn Châu 06/04/1994 Nam DH12BVB

221 12145096 Huỳnh Công Danh 13/05/1993 Nam DH12BVB

222 12145097 Trần Thị Kiều Diễm 02/12/1994 Nữ DH12BVB

223 12145101 Trần Văn Dủng 22/08/1994 Nam DH12BVB

224 12145104 Dương Hải Đăng 16/04/1993 Nam DH12BVB

225 12145109 Đinh Thị Thu Hà 09/05/1994 Nữ DH12BVB

226 12145128 Nguyễn Đăng Khoa 25/01/1994 Nam DH12BVB

227 12145155 Nguyễn Thị Thanh Nhãn 27/09/1994 Nữ DH12BVB

228 12145157 Nguyễn Thị Yến Nhi 25/01/1994 Nữ DH12BVB

Page 5 of 167

Page 6: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

229 12145191 Thi Lý Quốc Thắng 15/12/1994 Nam DH12BVB

230 12145195 Nguyễn Xuân Thi 10/08/1994 Nam DH12BVB

231 12145200 Phan Thị Thanh Thùy 10/10/1994 Nữ DH12BVB

232 12145216 Võ Quang Tuấn 26/08/1994 Nam DH12BVB

233 12145221 Trần Quốc Vui 15/02/1994 Nam DH12BVB

234 12145225 Huỳnh Hửu Xuân 31/10/1994 Nam DH12BVB

235 12145234 Thân Đức Duy 10/11/1994 Nam DH12BVB

236 12145241 Tào Quốc Hải 23/01/1994 Nam DH12BVB

237 12145263 Danh Sơn 04/09/1994 Nam DH12BVB

238 12145296 Phan Quỳnh Duy Toàn 29/08/1994 Nam DH12BVB

239 12115018 Dương Văn Hoàng 10/03/1994 Nam DH12CB

240 12115156 Trần Thị Thùy Trang 02/04/1994 Nữ DH12CB

241 12115287 Trần Thị Thu Hải 27/04/1994 Nữ DH12CB

242 12115289 Đỗ Ngọc Hiếu 13/05/1994 Nam DH12CB

243 12115294 Nguyễn Thị Trà My 19/10/1994 Nữ DH12CB

244 12115310 Lê Thị Hồng Phượng 22/07/1994 Nữ DH12CB

245 13153002 Kim Thanh Bạch 11/03/1995 Nam DH12CB

246 13153004 Trương Nguyễn Tiến Đạt 28/01/1995 Nam DH12CB

247 13153007 Phạm Tiến Đức 10/04/1995 Nam DH12CB

248 13153010 Nguyễn Anh Khôi 12/02/1995 Nữ DH12CB

249 13153015 Chu Hoài Nam 02/11/1995 Nam DH12CB

250 13153019 Phan Văn Sinh 11/09/1993 Nam DH12CB

251 13153020 Hồ Hoàng Tâm 24/05/1995 Nam DH12CB

252 13153028 Ngô Tấn Vinh 03/04/1995 Nam DH12CB

253 13153044 Lê Văn Cảnh 13/08/1995 Nam DH12CB

254 13153046 Huỳnh Công Chính 19/06/1995 Nam DH12CB

255 13153078 Trương Công Định 26/08/1995 Nam DH12CB

256 13153106 Nguyễn Huy Hoàng 12/07/1994 Nam DH12CB

257 13153115 Nguyễn Phúc Huy 15/06/1995 Nam DH12CB

258 13153123 Trần Minh Kha 06/02/1995 Nam DH12CB

259 13153124 Nguyễn Trọng Khang 19/09/1994 Nam DH12CB

260 13153125 Nguyễn Minh Khanh 10/01/1995 Nam DH12CB

261 13153128 Nguyễn Đăng Khoa 23/08/1995 Nam DH12CB

262 13153129 Nguyễn Đình Đăng Khoa 09/11/1988 Nam DH12CB

263 13153136 Nguyễn Nhật King 19/09/1995 Nam DH12CB

264 13153146 Trần Tấn Lợi 26/10/1995 Nam DH12CB

265 13153155 Nguyễn Hoài Nam 26/03/1993 Nam DH12CB

266 13153166 Phan Thành Nhân 21/11/1995 Nam DH12CB

267 13153197 Dương Quynh 12/02/1995 Nam DH12CB

268 13153202 Nguyễn Tấn Sỹ 14/06/1995 Nam DH12CB

269 13153232 Nguyễn Thành Tiến 08/05/1995 Nam DH12CB

270 13153259 Trần Thanh Tuấn 11/10/1995 Nam DH12CB

271 13153260 Nguyễn Huy Tuệ 08/05/1995 Nam DH12CB

272 13153269 Võ Thành Văn 06/10/1995 Nam DH12CB

273 12118021 Bùi Xuân Lãm 07/10/1992 Nam DH12CC

274 12118023 Thân Thiện Tân 18/01/1994 Nam DH12CC

275 12118042 Nguyễn Dương Hoàng Huy 13/03/1994 Nam DH12CC

Page 6 of 167

Page 7: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

276 12118062 Võ Thanh Mệnh 24/11/1994 Nam DH12CC

277 12118063 Lê Minh Nam 02/02/1993 Nam DH12CC

278 12118075 Lương Quốc Quân 23/11/1994 Nam DH12CC

279 12118077 Trần Thanh Vũ 15/03/1994 Nam DH12CC

280 12118080 Nguyễn Đức Trọng Quý 24/08/1993 Nam DH12CC

281 12118099 Tạ Quang Tuấn 03/05/1994 Nam DH12CC

282 12118105 Nguyễn Thanh Vinh 02/08/1993 Nam DH12CC

283 12118109 Vũ Như Khải 20/09/1994 Nam DH12CC

284 12118111 Lê Minh Hải 21/02/1994 Nam DH12CC

285 12118114 Tô Ngọc Quang 04/04/1994 Nam DH12CC

286 12118117 Nguyễn Huỳnh Tú Uyên 09/01/1994 Nữ DH12CC

287 12111001 Mai Nguyên Duy 18/09/1994 Nam DH12CN

288 12111021 Nguyễn Văn Nghị 17/02/1994 Nam DH12CN

289 12111103 Phan Thị Hàn My 24/05/1994 Nữ DH12CN

290 12111134 Lê Thị Thu Dị 04/07/1994 Nữ DH12CN

291 12111183 Bùi Thị Tuyết Sương 04/03/1994 Nữ DH12CN

292 12111231 Nguyễn Phạm Minh Chương 18/02/1994 Nam DH12CN

293 12111238 Lưu Thị Cẩm Thi 14/08/1994 Nữ DH12CN

294 12111253 Nguyễn Thị Minh Oanh 15/11/1994 Nữ DH12CN

295 12111263 Nguyễn Chí Cường #N/A #N/A DH12CN

296 12111276 Nguyễn Công Lợi 12/03/1994 Nam DH12CN

297 12111310 Võ Thị Trúc Vy 09/06/1994 Nữ DH12CN

298 12117001 Võ Thị Ngọc ẩn 15/10/1994 Nữ DH12CT

299 12117004 Lê Thị Hiền 03/08/1994 Nữ DH12CT

300 12117005 Lê Thị Diễm Hương 26/12/1994 Nữ DH12CT

301 12117006 Lê Thị Hồng Lê 01/02/1994 Nữ DH12CT

302 12117007 Nguyễn Thị Thúy Liễu 27/01/1994 Nữ DH12CT

303 12117008 Nguyễn Văn Liết 20/10/1994 Nam DH12CT

304 12117011 Lê Trúc Ly 17/04/1994 Nữ DH12CT

305 12117013 Nguyễn Thị Huỳnh Ngân 15/07/1994 Nữ DH12CT

306 12117014 Phạm Thị Thúy Nhi 03/01/1994 Nữ DH12CT

307 12117015 Lê Ngọc Thanh 28/11/1994 Nữ DH12CT

308 12117016 Bùi Thị Thu 20/04/1994 Nữ DH12CT

309 12117017 Hồ Thị Tình 01/06/1994 Nữ DH12CT

310 12117025 Biện Thị Mỹ Tươi 07/12/1994 Nữ DH12CT

311 12117032 Phạm Quế Anh 07/11/1994 Nữ DH12CT

312 12117035 Ngô Minh Công 01/01/1990 Nam DH12CT

313 12117038 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 21/02/1994 Nữ DH12CT

314 12117048 Lê Minh Hạnh 13/01/1994 Nữ DH12CT

315 12117050 Nguyễn Mỹ Hạnh 05/05/1994 Nữ DH12CT

316 12117052 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 24/04/1994 Nữ DH12CT

317 12117054 Trà Thị Hồng Hạnh 01/01/1994 Nữ DH12CT

318 12117057 Lưu Thị Hiền 06/07/1994 Nữ DH12CT

319 12117060 Phạm Ngọc Huyền 04/08/1994 Nữ DH12CT

320 12117068 Trần Thị Lan 06/07/1994 Nữ DH12CT

321 12117082 Nguyễn Hồng Minh 31/08/1994 Nam DH12CT

322 12117084 Nguyễn Thị Ngọc Muội 04/02/1993 Nữ DH12CT

Page 7 of 167

Page 8: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

323 12117085 Nguyễn Hoài Nam 03/09/1994 Nam DH12CT

324 12117090 Nguyễn Thị Kim Ngân 22/04/1994 Nữ DH12CT

325 12117098 Nguyễn Thị Kim Nhi 15/08/1994 Nữ DH12CT

326 12117106 Trần Thị Thanh Thanh 05/02/1994 Nữ DH12CT

327 12117109 Dương Thị Thu Thảo 17/12/1994 Nữ DH12CT

328 12117110 Nguyễn Thị Thảo 05/04/1994 Nữ DH12CT

329 12117116 Lê Đình Thọ 20/10/1994 Nam DH12CT

330 12117118 Hoàng Thị Trang Thơ 15/07/1994 Nữ DH12CT

331 12117123 Hà Thị Thương 15/01/1994 Nữ DH12CT

332 12117128 Trần Huỳnh Yến Trang 10/01/1994 Nữ DH12CT

333 12117133 Nguyễn Thị Lệ Trinh 21/10/1994 Nữ DH12CT

334 12117141 Nguyễn Thị Thu Uyên 26/10/1994 Nữ DH12CT

335 12117144 Trần Anh Vũ 29/01/1994 Nam DH12CT

336 12117146 Nguyễn Thị ái Vy 10/10/1994 Nữ DH12CT

337 12117165 Thái Thị Hường 11/06/1993 Nữ DH12CT

338 12117166 Đào Thị Lài 26/09/1994 Nữ DH12CT

339 12117176 Nguyễn Thị Hoài Sinh 25/12/1994 Nữ DH12CT

340 12117182 Nguyễn Văn Thon 17/05/1994 Nam DH12CT

341 12117185 Trần Thị Minh Thư 10/03/1994 Nữ DH12CT

342 12117203 Nguyễn Trọng Tuấn 16/10/1994 Nam DH12CT

343 12131143 Nguyễn Ngọc Quí 05/01/1994 Nam DH12CH

344 12131195 Nguyễn Thị Tâm 20/10/1994 Nữ DH12CH

345 12131212 Trần Thị Thanh Thủy 13/06/1994 Nữ DH12CH

346 12131280 Nguyễn Huỳnh Như Thủy 08/12/1994 Nữ DH12CH

347 12125001 Hồng Tứ Ân / /93 Nam DH12DD

348 12125018 Lê Kim Hồng 21/02/1994 Nữ DH12DD

349 12125026 Thạch Thị Yến Ly 07/02/1994 Nữ DH12DD

350 12125030 Nguyễn Hạ Nguyên 18/11/1994 Nữ DH12DD

351 12125032 Lê Thị Phương Nhi 24/03/1994 Nữ DH12DD

352 12125048 Trần Thị Thanh 09/03/1994 Nữ DH12DD

353 12125050 Nguyễn Thị Thuận 10/01/1994 Nữ DH12DD

354 12125053 Võ Văn Tính 12/12/1994 Nam DH12DD

355 12125067 Hồ Mỹ Chi 15/10/1994 Nữ DH12DD

356 12125083 Lê Thị Thắm 15/07/1994 Nữ DH12DD

357 12125084 Lê Thị Thanh Thúy 10/02/1994 Nữ DH12DD

358 12125105 Trần Thị Huế Anh 05/02/1994 Nữ DH12DD

359 12125128 Phạm Thị Diệu 02/03/1994 Nữ DH12DD

360 12125142 Dương Thị Minh Điểm 10/06/1994 Nữ DH12DD

361 12125152 Trần Thị Ngân Hà 19/12/1994 Nữ DH12DD

362 12125167 Nguyễn Thị Tuyết Hoa 09/10/1994 Nữ DH12DD

363 12125210 Lê Thị Ngọc Linh 23/04/1994 Nữ DH12DD

364 12125260 Hoàng Thị ý Nhi 28/09/1994 Nữ DH12DD

365 12125271 Cao Minh Nhựt 30/01/1994 Nam DH12DD

366 12125281 Lưu Thị Hoài Phương 17/04/1994 Nữ DH12DD

367 12125316 Võ Thị Hồng Thắm 04/04/1994 Nữ DH12DD

368 12125334 Nguyễn Tường Thy 06/12/1994 Nữ DH12DD

369 12125336 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 08/02/1994 Nữ DH12DD

Page 8 of 167

Page 9: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

370 12125344 Nguyễn Hoàng Quỳnh Trang 25/10/1994 Nữ DH12DD

371 12125353 Nguyễn Thị Diễm Trinh 05/04/1994 Nữ DH12DD

372 12125372 Trần Quốc Tuấn 03/09/1994 Nam DH12DD

373 12125376 Nguyễn Thị Mộng Tuyền 15/02/1994 Nữ DH12DD

374 12125379 Lê Phạm Đình Tú 30/08/1994 Nam DH12DD

375 12125384 Lê Thị Hồng Vân 01/05/1994 Nữ DH12DD

376 12125405 Liễu Thụy Thùy Dương 24/02/1994 Nữ DH12DD

377 12125424 Huỳnh Thị út 15/02/1994 Nữ DH12DD

378 12125426 Phạm Thị Cẩm Vân 14/06/1994 Nữ DH12DD

379 12125454 Nguyễn Thị Mỹ Hiệp 10/10/1994 Nữ DH12DD

380 12125470 Phạm Thị My 25/12/1994 Nữ DH12DD

381 12125471 Nguyễn Phương Nam 14/08/1994 Nam DH12DD

382 12125478 Bùi Thị Thúy Oanh 20/10/1994 Nữ DH12DD

383 12125482 Phạm Văn Phú 15/09/1994 Nam DH12DD

384 12125496 Nguyễn Thị Thu Thủy 20/05/1994 Nữ DH12DD

385 12125498 Nguyễn Thị Anh Thư 12/03/1994 Nữ DH12DD

386 12125532 Nguyễn Thị Thủy Tiên 07/03/1994 Nữ DH12DD

387 12139129 Trần Ngọc Yến Phương 07/10/1994 Nữ DH12DD

388 12149052 Nguyễn Thị Kim Oanh 10/11/1994 Nữ DH12DL

389 12149094 Phạm Tấn Vương 17/10/1994 Nam DH12DL

390 12149173 Trần Thị Hồng Đào 08/08/1994 Nữ DH12DL

391 12149428 Nguyễn Thị Linh Thảo 27/06/1994 Nữ DH12DL

392 12130024 Nguyễn Thành Tâm 15/12/1994 Nam DH12DT

393 12130056 Bùi Minh Đăng 15/11/1994 Nam DH12DT

394 12130093 Trần Hưng Phong 02/01/1994 Nam DH12DT

395 12130120 Phan Thế Trung 15/09/1994 Nam DH12DT

396 12130135 Nguyễn Thành Nguyên 17/04/1994 Nam DH12DT

397 12130138 Trương Minh Tuấn 30/01/1994 Nam DH12DT

398 12130188 Huỳnh Nhật Tài 12/01/1994 Nam DH12DT

399 12130198 Đặng Đức Hiếu 26/02/1994 Nam DH12DT

400 12130292 Trần Hoàng Tuấn 09/07/1994 Nam DH12DT

401 12130326 Hồ Quốc Khánh 25/08/1989 Nam DH12DT

402 12112016 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 12/12/1994 Nữ DH12DY

403 12112021 Phạm Thị Huê 13/10/1994 Nữ DH12DY

404 12112046 Trần Thị Thu Thủy 01/02/1992 Nữ DH12DY

405 12112068 Phạm Thị Thanh Hồng 13/02/1994 Nữ DH12DY

406 12112069 Phạm Thị Nga 30/11/1994 Nữ DH12DY

407 12112071 Nguyễn Thị Xuân Thảo 24/11/1994 Nữ DH12DY

408 12112094 Phan Thị Kim Chi 31/07/1994 Nữ DH12DY

409 12112105 Hồ Tấn Đạt 23/04/1994 Nam DH12DY

410 12112106 Nguyễn Tiến Đạt 08/10/1994 Nam DH12DY

411 12112121 Nguyễn Thị Khánh Hòa 17/02/1994 Nữ DH12DY

412 12112159 Đặng Hương Ngân 17/09/1994 Nữ DH12DY

413 12112245 Võ Thị Hồng Vân 07/02/1994 Nữ DH12DY

414 12112266 Huỳnh Thị Duyên 22/04/1994 Nữ DH12DY

415 12112281 Lê Đào Diễm Kha 11/06/1994 Nữ DH12DY

416 12112285 Lê Thị Thanh Kiều 08/10/1994 Nữ DH12DY

Page 9 of 167

Page 10: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

417 12112292 Bùi Hoàng Ngân 12/07/1994 Nữ DH12DY

418 12112304 Nguyễn Thị Sâm 08/06/1994 Nữ DH12DY

419 12112308 Nguyễn Thị Thủy 08/08/1994 Nữ DH12DY

420 12112327 Mai Thị Xuân Vê 30/09/1994 Nữ DH12DY

421 12122013 Đinh Thị Thanh Hằng 31/07/1994 Nữ DH12DY

422 12115012 Nguyễn Thị Kim Phượng 20/02/1994 Nữ DH12GB

423 12115038 Lê Văn Trung 11/10/1994 Nam DH12GB

424 12115075 Bùi Thị Minh Bút 27/10/1994 Nữ DH12GB

425 12115077 Trần Thị Huyên 11/11/1994 Nữ DH12GB

426 12115003 Trần Lê Anh Huy 10/07/1994 Nam DH12GN

427 12115004 Trương Thị Huyền 14/09/1994 Nữ DH12GN

428 12115005 Nguyễn Thanh Ngọc 08/10/1994 Nữ DH12GN

429 12115006 Lê Hồ ái Nhân 27/09/1994 Nữ DH12GN

430 12115008 Bùi Lan Thanh 25/01/1994 Nữ DH12GN

431 12115011 Nguyễn Văn Hoàng 15/05/1993 Nam DH12GN

432 12115029 Mai Duy Thanh 15/08/1991 Nam DH12GN

433 12115033 Phan Minh Tiến 18/04/1993 Nam DH12GN

434 12115048 Võ Trương Tố Linh 06/03/1994 Nữ DH12GN

435 12115053 Lưu Đại Thạch 15/07/1994 Nam DH12GN

436 12115089 Lê Thị Nguyệt 17/02/1994 Nữ DH12GN

437 12115125 Nguyễn Thị Thơ 15/01/1994 Nữ DH12GN

438 12115128 Phạm Thị Thanh Xuân 20/11/1994 Nữ DH12GN

439 12115136 Hồ Thị Mỹ Lý 20/05/1994 Nữ DH12GN

440 12115139 Nguyễn Hoàng Nam 13/06/1994 Nam DH12GN

441 12115144 Mai Thị Thảo Nguyên 23/12/1993 Nữ DH12GN

442 12115157 Thái Thị Kim Ngân 02/08/1994 Nữ DH12GN

443 12115162 Phạm Trí Trung 26/03/1994 Nam DH12GN

444 12115164 Ngô Thị Thanh Tâm 18/01/1994 Nữ DH12GN

445 12115178 Trần Hoàng Phương Trâm 14/08/1994 Nữ DH12GN

446 12115182 Nguyễn Thị Hồng Tuyên 10/10/1994 Nữ DH12GN

447 12115189 Nguyễn Thị Vương Xuân 30/01/1994 Nữ DH12GN

448 12115202 Phạm Thị Thu Linh 15/06/1994 Nữ DH12GN

449 12115204 Trần Ngọc Huy 27/01/1994 Nam DH12GN

450 12115217 Ngô Thị Bích Trâm 18/01/1994 Nữ DH12GN

451 12115236 Huỳnh Văn Đạt 07/11/1994 Nam DH12GN

452 12115240 Đoàn Thị Thu Hà 25/01/1993 Nữ DH12GN

453 12115275 Thái Kim Thùy 24/04/1994 Nữ DH12GN

454 12115282 Nguyễn Thanh Duy 20/10/1994 Nam DH12GN

455 12115291 Văn Ngọc Mỹ Huyền 30/05/1994 Nữ DH12GN

456 12115302 Bùi Nguyễn Như Quỳnh 18/08/1994 Nữ DH12GN

457 12139013 Bùi Ngọc Yến Nhi 31/01/1994 Nữ DH12HH

458 12139031 Nguyễn Minh Trung 08/09/1994 Nam DH12HH

459 12139049 Phạm Thị Bích Hằng 20/01/1994 Nữ DH12HH

460 12139081 Nguyễn Thị Quỳnh Như 12/07/1994 Nữ DH12HH

461 12120004 Nguyễn Thị Hoa 23/08/1994 Nữ DH12KM

462 12120014 Phan Thị Mỹ Nhung 27/08/1994 Nữ DH12KM

463 12120037 Nguyễn Thị Tuyết 06/06/1994 Nữ DH12KM

Page 10 of 167

Page 11: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

464 12120063 Nguyễn Thị Hạnh 15/07/1994 Nữ DH12KM

465 12120082 Nguyễn Thị Ngọc La 05/08/1994 Nữ DH12KM

466 12120123 Nguyễn Công Tài 13/05/1994 Nam DH12KM

467 12120145 Ngô Ngọc Huyền Trang 02/06/1994 Nữ DH12KM

468 12120148 Vũ Thiên Trang 12/12/1994 Nữ DH12KM

469 12120165 Mai Bình Yên 07/05/1994 Nữ DH12KM

470 12120189 Bùi Thị Huyền 19/11/1994 Nữ DH12KM

471 12120194 Lê Thị Diệu Ngân 14/02/1994 Nữ DH12KM

472 12120197 Văn Thị Thùy Nhiên 30/12/1994 Nữ DH12KM

473 12120199 Nguyễn Thị Nở 20/09/1993 Nữ DH12KM

474 12120204 Phan Võ Bảo Trâm 31/05/1994 Nữ DH12KM

475 12120205 Trần Thị Thanh Tuyền 01/11/1994 Nữ DH12KM

476 12120249 Mai Thị Trâm Anh 10/06/1994 Nữ DH12KM

477 12120260 Phạm Khánh Dăn 20/09/1994 Nam DH12KM

478 12120271 Nguyễn Thị Thanh Thủy 16/02/1994 Nữ DH12KM

479 12120274 Lê Thị Quỳnh Như 04/06/1993 Nữ DH12KM

480 12120288 Nguyễn Chiến Thắng 20/03/1993 Nam DH12KM

481 12120302 Võ Văn Nguyên 11/08/1991 Nam DH12KM

482 12120307 Nguyễn Thị Phương Thúy 10/10/1994 Nữ DH12KM

483 12120321 Trần Thị Thanh 03/07/1994 Nam DH12KM

484 12120338 Phạm Thị Thanh Nhàn 05/03/1994 Nữ DH12KM

485 12120361 Nguyễn Thị Chi 19/02/1994 Nữ DH12KM

486 12120389 Đỗ Thị Mỹ Lệ 13/04/1994 Nữ DH12KM

487 12120392 Trần Vân Anh 01/11/1994 Nữ DH12KM

488 12120393 Phạm Vân Nhi 08/10/1994 Nữ DH12KM

489 12120394 Võ Ngọc Trúc Linh 19/03/1994 Nữ DH12KM

490 12120398 Nguyễn Thị Chức Năng 11/05/1993 Nữ DH12KM

491 12120434 Phạm Lã Trọng Thuận 11/12/1993 Nam DH12KM

492 12120458 Bạch Thị Tường Vi 01/10/1993 Nữ DH12KM

493 12120459 Lê Thị Thanh Ngọc 10/10/1994 Nữ DH12KM

494 12120476 Đặng Thị Tuyết Minh 15/01/1993 Nữ DH12KM

495 12120480 Đỗ Thị Bích Duyên 17/02/1993 Nữ DH12KM

496 12120487 Bùi Hiền Quyên 20/05/1994 Nữ DH12KM

497 12120505 Phan Thị Thanh Xuân 25/05/1994 Nữ DH12KM

498 12120506 Nguyễn Thị Trúc Vi 28/07/1994 Nữ DH12KM

499 12120508 Hà Minh Nghi 02/09/1994 Nữ DH12KM

500 12120524 Phan Thị Kim Ngân 14/09/1994 Nữ DH12KM

501 12120526 Hồng Thị Phương Linh 14/09/1994 Nữ DH12KM

502 12120529 Trần Vũ Nhật Duy 11/03/1994 Nữ DH12KM

503 12120557 Nguyễn Thị Yến Nhi 24/10/1994 Nữ DH12KM

504 12120563 Phạm Thị Như Thủy 06/06/1994 Nữ DH12KM

505 12120566 Trần Thị Cẩm Tiên 15/11/1994 Nữ DH12KM

506 12120579 Trương Thị Thanh Thảo 04/11/1994 Nữ DH12KM

507 12120585 Nguyễn Kim Huyền 26/05/1994 Nữ DH12KM

508 12120586 Trần Lê Mỹ Huyền 05/08/1994 Nữ DH12KM

509 12120588 Lê Thị Bích Liễu 09/05/1994 Nữ DH12KM

510 12120592 Đặng Công Hậu 04/04/1994 Nam DH12KM

Page 11 of 167

Page 12: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

511 12116007 Nguyễn Thị Thảo Nga 28/10/1994 Nữ DH12KS

512 12116009 Nguyễn Duy Nhân 28/02/1994 Nam DH12KS

513 12116032 Phạm Minh Châu 14/11/1994 Nam DH12KS

514 12116081 Nguyễn Thị Bích Ngân 26/06/1994 Nữ DH12KS

515 12116112 Nguyễn Đào Thu Sương 04/08/1994 Nữ DH12KS

516 12116113 Nguyễn Thành Sương 23/07/1993 Nam DH12KS

517 12116126 Dương Ngọc Thật 05/03/1994 Nữ DH12KS

518 12116142 Đỗ Thị Ngọc Trâm 25/11/1994 Nữ DH12KS

519 12116159 Trương Mỹ Chi 21/03/1993 Nữ DH12KS

520 12116195 Nguyễn Thị Thảo 15/06/1994 Nữ DH12KS

521 12116200 Lâm Dương Hoài Thương 20/09/1994 Nữ DH12KS

522 12116266 Đỗ Quang Thương 10/04/1994 Nam DH12KS

523 12116366 Huỳnh Hải Bằng 09/02/1994 Nam DH12KS

524 12127008 Phạm Thị Vân Hà 28/02/1994 Nữ DH12MT

525 12127030 Lê Thị Diễm My 03/08/1994 Nữ DH12MT

526 12127031 Trần Đức Khuê 15/11/1994 Nam DH12MT

527 12127032 Lê Mai Lý 26/06/1994 Nữ DH12MT

528 12127050 Võ Bình Cương 06/01/1994 Nam DH12MT

529 12127052 Trần Tấn Cường 06/11/1992 Nam DH12MT

530 12127055 Phạm Thị Mỹ Dung 31/10/1994 Nữ DH12MT

531 12127076 Nguyễn Thị Thanh Hằng 08/04/1994 Nữ DH12MT

532 12127133 Trần Ngọc Phú 20/06/1994 Nam DH12MT

533 12127144 Phan Minh Quốc 29/06/1994 Nam DH12MT

534 12127164 Lê Thị Phương Thảo 02/11/1994 Nữ DH12MT

535 12127197 Nguyễn Thị Linh Trúc 17/02/1994 Nữ DH12MT

536 12127207 Nguyễn Thanh Vinh 24/12/1994 Nam DH12MT

537 12127228 Nguyễn Thị Lệ Duyên 20/03/1994 Nữ DH12MT

538 12127245 Trần Văn Lai 11/12/1994 Nam DH12MT

539 12127248 Nguyễn Thị Khánh Ly 10/02/1994 Nữ DH12MT

540 12127261 Phạm Huỳnh Tài 28/05/1994 Nam DH12MT

541 12127264 Nguyễn Thị Minh Thúy 24/11/1994 Nữ DH12MT

542 12127267 Đoàn Thị Ngân Trang 20/12/1994 Nữ DH12MT

543 12127273 Nguyễn Thị Kim Yến 25/07/1994 Nữ DH12MT

544 12114013 Lê Thị Phương Lam 05/02/1994 Nữ DH12NK

545 12114033 Võ Thúy Huỳnh 30/04/1993 Nữ DH12NK

546 12114134 Trần Thị Thu Hiền 10/09/1993 Nữ DH12NK

547 12114265 Đỗ Lê Vinh 10/11/1994 Nam DH12NK

548 12114323 Trịnh Trọng Tùng 22/03/1994 Nam DH12NK

549 12114351 Nguyễn Thanh Tới 05/03/1994 Nam DH12NK

550 12116034 Nguyễn Minh Cường 10/10/1993 Nam DH12NT

551 12116035 Nguyễn Thanh Cường 12/09/1994 Nam DH12NT

552 12116082 Nguyễn Thị Kim Ngân 23/04/1994 Nữ DH12NT

553 12116087 Nguyễn Ngọc Nhã 25/03/1993 Nam DH12NT

554 12116088 Đặng Thành Nhân 20/06/1994 Nam DH12NT

555 12116102 Nguyễn Thị Phượng 03/04/1994 Nữ DH12NT

556 12116134 Nguyễn Thị Yến Thương 11/11/1994 Nữ DH12NT

557 12116141 Trần Thị Thùy Trang 09/11/1994 Nữ DH12NT

Page 12 of 167

Page 13: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

558 12116144 Dương Vũ Trường 30/05/1994 Nam DH12NT

559 12116178 Lưu Thị Cẩm 19/12/1994 Nữ DH12NT

560 12116188 Huỳnh Thị Kim Phụng 25/01/1994 Nữ DH12NT

561 12116201 Huỳnh Thị Tiên 10/07/1993 Nữ DH12NT

562 12116225 Trịnh Thị Mỹ Chi 27/07/1994 Nữ DH12NT

563 12116241 Trương Thị Kiều 10/07/1993 Nữ DH12NT

564 12116242 Văn Trọng Vinh 20/06/1994 Nam DH12NT

565 12116243 Nguyễn Thị Huỳnh Giao / /94 Nữ DH12NT

566 12116256 Lâm Thị Thúy Kiều 16/03/1994 Nữ DH12NT

567 12116313 Nguyễn Thị Phương Uyên 23/05/1994 Nữ DH12NT

568 12116317 Võ Ngọc Đỉnh 20/02/1994 Nam DH12NT

569 12116346 Nguyễn Thị Huyền 16/08/1994 Nữ DH12NT

570 12116354 Văn Thị Phấn 20/11/1994 Nữ DH12NT

571 12116355 Võ Duy Phúc 25/06/1994 Nam DH12NT

572 12116360 Nguyễn Thị Thắm 11/08/1994 Nữ DH12NT

573 12116005 Lâm Hoàng Lai 17/07/1994 Nam DH12NY

574 12116015 Lê Công Thánh Thiện 26/07/1994 Nam DH12NY

575 12116018 Lê Thị Xuân 02/09/1994 Nữ DH12NY

576 12116023 Đoàn Văn Quả 18/03/1994 Nam DH12NY

577 12116056 Hoàng Văn Hưng 06/09/1994 Nam DH12NY

578 12116079 Đặng Thị Kim Ngân 13/02/1994 Nữ DH12NY

579 12116105 Võ Minh Quân 26/10/1994 Nam DH12NY

580 12116171 Thạch Thị Sô Thi 03/09/1994 Nữ DH12NY

581 12116183 Võ Thị Thu Lộc 07/05/1994 Nữ DH12NY

582 12116208 Nguyễn Thị Hà 18/04/1994 Nữ DH12NY

583 12116249 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 14/03/1994 Nữ DH12NY

584 12116267 Nhan Thanh Kiệt 21/09/1994 Nam DH12NY

585 12116278 Phạm Hoài Sơn 02/09/1994 Nam DH12NY

586 12116282 Võ Thị Thu Thoa 03/10/1994 Nữ DH12NY

587 12116283 Đặng Thị Bích Ngọc 02/01/1993 Nữ DH12NY

588 12116299 Nguyễn Thị Ngọc Hằng 26/11/1994 Nữ DH12NY

589 12116315 Đỗ Thị Hồng Phã 06/07/1994 Nữ DH12NY

590 12116316 Trịnh Thị Thanh Thúy 24/10/1993 Nữ DH12NY

591 12116336 Lê Thanh Nhàn 30/11/1994 Nữ DH12NY

592 12116338 Nguyễn Phạm Quốc Duy 25/03/1994 Nam DH12NY

593 12116343 Nguyễn Thị Hương 25/04/1994 Nữ DH12NY

594 12116367 Nguyễn Minh Tùng 27/10/1994 Nam DH12NY

595 12116373 Lê Thảo Như 14/05/1994 Nữ DH12NY

596 12116374 Nguyễn Thị Thu Trang 20/02/1994 Nữ DH12NY

597 12116377 Trương Minh Hậu 29/07/1994 Nam DH12NY

598 12113056 Trần Thị Thu Thảo 06/02/1994 Nữ DH12NHA

599 12113085 Vũ Thị Tấm 02/12/1994 Nữ DH12NHA

600 12113192 Nguyễn Thị Kim Ngân 04/10/1994 Nữ DH12NHA

601 12113202 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 30/08/1994 Nữ DH12NHA

602 12113216 Lưu Thị Thanh Nữ 27/10/1994 Nữ DH12NHA

603 12113288 Đặng Thị Ngọc Trang 22/09/1994 Nữ DH12NHA

604 12113373 Liêu Thi Hồng Anh 23/06/1992 Nữ DH12NHA

Page 13 of 167

Page 14: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

605 12113024 Kiều Hoàng Khải 02/09/1994 Nam DH12NHB

606 12113048 Huỳnh Thái Phương 08/08/1990 Nam DH12NHB

607 12113071 Võ Thị Bạch Tuyết 28/04/1994 Nữ DH12NHB

608 12113075 Lâm Thị Bảo Chăm 12/05/1994 Nữ DH12NHB

609 12113095 Huỳnh Bảo Ân 12/07/1994 Nam DH12NHB

610 12113123 Nguyễn Hải Đăng 06/06/1994 Nam DH12NHB

611 12113158 Trần Đăng Khoa 22/12/1994 Nam DH12NHB

612 12113165 Nguyễn Quốc Lảnh 24/10/1994 Nam DH12NHB

613 12113174 Nguyễn Thị Trúc Linh 19/10/1994 Nữ DH12NHB

614 12113234 Lê Phước Qui 21/04/1994 Nam DH12NHB

615 12113285 Nguyễn Hữu Tính 23/11/1994 Nam DH12NHB

616 12113304 Dương Thị Tuyết 16/01/1993 Nữ DH12NHB

617 12113315 Ngô Tuấn Vủ 23/02/1994 Nam DH12NHB

618 12113323 Huỳnh Phú Khánh 03/05/1994 Nam DH12NHB

619 12113340 Nguyễn Thị Thu Hằng 13/08/1994 Nữ DH12NHB

620 12113357 Trương Minh Triều 23/04/1994 Nam DH12NHB

621 12113361 Dương Thị Hoàng Vân 17/07/1994 Nữ DH12NHB

622 10146901 Trần Thị Kiều Nga 00/01/1900 Nữ DH12NHC

623 12113008 Lý Minh Cường 11/11/1994 Nam DH12NHC

624 12113041 Võ Hồ Minh Ngọc 06/02/1994 Nữ DH12NHC

625 12113046 Trần Lê Thanh Phong 05/11/1986 Nam DH12NHC

626 12113065 Lê Quốc Trọng 01/11/1994 Nam DH12NHC

627 12113087 Nguyễn Thị Phương Thắm 28/11/1994 Nữ DH12NHC

628 12113092 Hoàng Thị Ngọc Anh 15/03/1993 Nữ DH12NHC

629 12113106 Trần Văn Cường 10/01/1994 Nam DH12NHC

630 12113129 Nguyễn Thị Quỳnh Giang 12/09/1994 Nữ DH12NHC

631 12113147 Bùi Hoàng Thái Huy 09/02/1994 Nam DH12NHC

632 12113167 Huỳnh Huỳnh Lê 29/04/1994 Nam DH12NHC

633 12113213 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 06/11/1994 Nữ DH12NHC

634 12113225 Phan Văn Phúc 11/05/1994 Nam DH12NHC

635 12113230 Hồ Văn Phước 20/03/1994 Nam DH12NHC

636 12113251 Đinh Thị Thanh 19/02/1994 Nữ DH12NHC

637 12113257 Lê Thị Thu Thảo 22/05/1994 Nữ DH12NHC

638 12113286 Đặng Lê Anh Toàn 24/05/1994 Nam DH12NHC

639 12113358 Đỗ Thùy Thảo Trúc 04/10/1994 Nữ DH12NHC

640 12114002 Lê Thị Ngọc Diệp 26/10/1994 Nữ DH12NHC

641 12124001 Phạm Vũ Hà An 12/01/1994 Nữ DH12QD

642 12124030 Võ Thị Hòa 26/05/1994 Nữ DH12QD

643 12124054 Trần Thị ánh Ngọc 22/02/1994 Nữ DH12QD

644 12124066 Nguyễn Thị Phượng 11/05/1994 Nữ DH12QD

645 12124198 Phan Thành Khương 18/10/1994 Nam DH12QD

646 12124224 Nguyễn Thị ánh Mai 23/11/1994 Nữ DH12QD

647 12124323 Nguyễn Trần Thanh Trang 27/03/1994 Nữ DH12QD

648 12124378 Mạc Thị Mơ 20/04/1994 Nữ DH12QD

649 12124053 Mai Đình Nam 10/10/1993 Nam DH12QL

650 12124065 Tạ Thị Thu Phương 02/09/1994 Nữ DH12QL

651 12124149 Nguyễn Mỹ Duyên 26/02/1994 Nữ DH12QL

Page 14 of 167

Page 15: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

652 12124172 Lê Thị Thúy Hiền 19/01/1994 Nữ DH12QL

653 12124180 Lê Sỹ Huy 19/05/1993 Nam DH12QL

654 12124202 Đỗ Thị Linh 20/07/1994 Nữ DH12QL

655 12124209 Trần Thụy Thùy Linh 02/11/1994 Nữ DH12QL

656 12124218 Võ Thị Ngọc Luyến 09/03/1994 Nữ DH12QL

657 12124222 Đoàn Thị Tuyết Mai 14/06/1994 Nữ DH12QL

658 12124305 Huỳnh Thị Minh Thư 21/12/1994 Nữ DH12QL

659 12124325 Lê Thị Huyền Trân 20/10/1994 Nữ DH12QL

660 12124329 Phan Thị Tuyết Trinh 08/10/1993 Nữ DH12QL

661 12124344 Nguyễn Thị Thảo Uyên 03/02/1994 Nữ DH12QL

662 12124351 Nguyễn Thị Vui 19/03/1994 Nữ DH12QL

663 12124363 Hà Thúy Duy 28/04/1994 Nữ DH12QL

664 12124368 Trương Tấn Thanh 00/01/1900 Nam DH12QL

665 12124380 Đỗ Quỳnh Như 14/01/1994 Nữ DH12QL

666 12114139 Nguyễn Thị Thu Hiền 10/05/1993 Nữ DH12QR

667 12114155 Nguyễn Hoàng Minh 10/07/1993 Nam DH12QR

668 12114167 Huỳnh Thị Kim Nguyên 06/06/1994 Nữ DH12QR

669 12114190 Lê Ngọc Minh 20/03/1993 Nam DH12QR

670 12114264 Nguyễn Thị Mộng Kha 26/06/1994 Nữ DH12QR

671 12114278 Trần Ngọc Mến 10/11/1994 Nam DH12QR

672 12114322 Nguyễn Lê Hữu Trí 01/06/1994 Nữ DH12QR

673 12114341 Dương Nhật Lệ 22/07/1994 Nữ DH12QR

674 12122022 Lê Thanh Huy 30/03/1994 Nam DH12QT

675 12122027 Bùi Minh Kiệt 20/10/1994 Nam DH12QT

676 12122036 Nguyễn Thị Kim Ngân 05/06/1994 Nữ DH12QT

677 12122047 Vũ Thúy Quỳnh 22/01/1994 Nữ DH12QT

678 12122078 Phan Thị Mỹ Kim 24/05/1994 Nữ DH12QT

679 12122084 Phạm Thị Bảo Dung 15/07/1994 Nữ DH12QT

680 12122098 Trần Thị Kim Anh 29/06/1994 Nữ DH12QT

681 12122156 Nguyễn Thị Thu Kiều 16/06/1994 Nữ DH12QT

682 12122193 Nguyễn Thị Mai Nhi 26/02/1993 Nữ DH12QT

683 12122203 Hồ Nhìn Phón 19/04/1993 Nữ DH12QT

684 12122216 Đào Lưu Hữu Tài 14/11/1994 Nam DH12QT

685 12122295 Lê Thị Quí Chung 04/07/1994 Nữ DH12QT

686 12122297 Nguyễn Thị Thanh Diệu 08/01/1994 Nữ DH12QT

687 12126031 Lê Thị Huệ 16/10/1994 Nữ DH12SH

688 12126035 Dương Tú Khánh 27/02/1994 Nữ DH12SH

689 12126036 Đoàn Thị Thùy Linh 08/03/1994 Nữ DH12SH

690 12126038 Nguyễn Hà Phi Long 09/03/1994 Nam DH12SH

691 12126051 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 12/07/1994 Nữ DH12SH

692 12126052 Châu Thanh Phong 17/05/1994 Nam DH12SH

693 12126059 Nguyễn Thị Ngọc Phượng 04/07/1994 Nữ DH12SH

694 12126074 Đinh Quốc Trường 30/10/1990 Nam DH12SH

695 12126075 Trương Thị Thanh Tuyền 25/09/1994 Nữ DH12SH

696 12126087 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 08/08/1992 Nữ DH12SH

697 12126088 Nguyễn Thị Xuân Lập 20/10/1994 Nữ DH12SH

698 12126096 Lê Thị Lan 20/11/1994 Nữ DH12SH

Page 15 of 167

Page 16: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

699 12126097 Hồ Thị Bảo Ngọc 02/11/1994 Nữ DH12SH

700 12126103 Phan Lê Tú Anh 18/11/1994 Nữ DH12SH

701 12126114 Phạm Ngọc Danh 30/08/1994 Nam DH12SH

702 12126121 Võ Hoàng Duy 30/10/1994 Nam DH12SH

703 12126122 Nguyễn Thị Kim Duyên 03/09/1994 Nữ DH12SH

704 12126123 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 15/06/1993 Nữ DH12SH

705 12126129 Huỳnh Thị Anh Đào 03/12/1994 Nữ DH12SH

706 12126134 Ngô Nhứt Đẳng 14/11/1994 Nam DH12SH

707 12126141 Nguyễn Thị Hà 26/06/1994 Nữ DH12SH

708 12126150 Hồ Thanh Hậu 25/07/1994 Nam DH12SH

709 12126151 Ngô Công Hậu 08/10/1994 Nam DH12SH

710 12126165 Thân Văn Huy 28/12/1994 Nam DH12SH

711 12126168 Lường Văn Hưởng 10/09/1993 Nam DH12SH

712 12126176 Nguyễn Thị Liêm 29/09/1994 Nữ DH12SH

713 12126188 Lê Minh 15/09/1994 Nam DH12SH

714 12126194 Châu Thị Kim Ngân 13/05/1994 Nữ DH12SH

715 12126200 Trương Trọng Nghĩa 21/11/1994 Nam DH12SH

716 12126202 Nguyễn Kim Ngọc 30/06/1994 Nữ DH12SH

717 12126203 Nguyễn Bảo Nguyên 10/02/1994 Nam DH12SH

718 12126205 Huỳnh Thị Thanh Nhàn 15/04/1994 Nữ DH12SH

719 12126208 Lê Trúc Như 20/11/1994 Nữ DH12SH

720 12126220 Đặng Thành Phu 17/02/1994 Nam DH12SH

721 12126241 Nguyễn Lê Ngọc Tâm 08/06/1994 Nữ DH12SH

722 12126251 Trần Phước Thiện 11/01/1994 Nam DH12SH

723 12126257 Huỳnh Hoài Thu 19/04/1994 Nữ DH12SH

724 12126265 Võ Thị Minh Thư 10/01/1994 Nữ DH12SH

725 12126267 Nguyễn Phạm Thủy Tiên 02/11/1994 Nữ DH12SH

726 12126281 Hồ Chí Trung 20/11/1994 Nam DH12SH

727 12126286 Lương Bửu Tuyền 20/11/1994 Nam DH12SH

728 12126295 Nguyễn Trang Tú Uyên 13/08/1994 Nữ DH12SH

729 12126312 Nguyễn Thị Trúc Diễm 12/01/1994 Nữ DH12SH

730 12126314 Nguyễn Minh Kha 26/08/1994 Nam DH12SH

731 12126316 Phạm Thị Kiều Loan 09/07/1994 Nữ DH12SH

732 12126318 Lý Minh Phương 16/11/1994 Nữ DH12SH

733 12126325 Trần Thị Kim Anh 16/12/1994 Nữ DH12SH

734 12126327 Trần Thị Chinh 08/02/1994 Nữ DH12SH

735 12126338 Bùi Ngô Ngọc Hà 04/11/1994 Nữ DH12SH

736 12126339 Lưu Thị Lệ Hằng 25/07/1994 Nữ DH12SH

737 12126370 Nguyễn Lê Thông 06/09/1994 Nam DH12SH

738 12126386 Nguyễn Thị Dũng 05/07/1994 Nữ DH12SH

739 12132003 Huỳnh Thị Như Thiện 30/08/1994 Nữ DH12SP

740 12132004 Nguyễn Thị Thành Thụy 05/11/1994 Nữ DH12SP

741 12132008 Nguyễn Lâm Đô 07/09/1994 Nam DH12SP

742 12132023 Nguyễn Thị Bích Phương 10/03/1993 Nữ DH12SP

743 12132029 Nguyễn Thị Thanh Thủy 21/08/1993 Nữ DH12SP

744 12132031 Phan Công Vịnh 06/10/1994 Nam DH12SP

745 12132035 Nguyễn Thị Kiều Ly 09/09/1994 Nữ DH12SP

Page 16 of 167

Page 17: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

746 12132043 Đặng Ngọc Biển 06/05/1994 Nam DH12SP

747 12132049 Lê Thị Lệ Sương 17/01/1994 Nữ DH12SP

748 12132062 Nguyễn Thị Thanh Tâm 23/02/1994 Nữ DH12SP

749 12132068 Phạm Thị Anh Thư 05/09/1994 Nữ DH12SP

750 12132071 Nguyễn Ngọc Tuệ 15/02/1993 Nam DH12SP

751 12132072 Trần Kim Tuyến 12/04/1994 Nữ DH12SP

752 12132073 Lê Mỹ Huấn 27/02/1994 Nam DH12SP

753 12132075 Phạm Anh Tuấn 05/01/1994 Nam DH12SP

754 12132077 Nguyễn Thị Như Quỳnh 12/04/1994 Nữ DH12SP

755 12132078 Đỗ Thị Thanh Ngân 22/12/1994 Nữ DH12SP

756 12132088 Lã Minh Ngọc 12/09/1994 Nam DH12SP

757 12132092 Đoàn Hiếu Nghĩa 10/01/1994 Nam DH12SP

758 12132094 Trịnh Lê Nam 12/11/1994 Nam DH12SP

759 12132097 Trần Thị Huỳnh Như 20/03/1994 Nữ DH12SP

760 12132100 Vũ Anh Hào 18/06/1992 Nam DH12SP

761 12132126 Lê Thị Kim Ngọc 13/07/1994 Nữ DH12SP

762 12132131 Trần Thị Kim Thanh 26/06/1994 Nữ DH12SP

763 12132132 Đậu Văn Linh 02/10/1994 Nam DH12SP

764 12132134 Lê Thị Quỳnh Anh 31/01/1994 Nữ DH12SP

765 12132167 Đoàn Hồng Tường 30/04/1994 Nam DH12SP

766 12132175 Lê Thị Ra 12/04/1993 Nữ DH12SP

767 12111003 Nguyễn Thị Thanh Hải 15/08/1994 Nữ DH12TA

768 12111004 Nguyễn Huy Hiệp 06/01/1994 Nam DH12TA

769 12111011 Trần Ngọc Phương Quyên 14/02/1994 Nữ DH12TA

770 12111016 Lê Thị Thúy 16/02/1994 Nữ DH12TA

771 12111020 Trần Nguyên Phương Cơ 17/02/1994 Nữ DH12TA

772 12111022 Trần Thị Cẩm Thạch 26/04/1994 Nữ DH12TA

773 12111025 Nguyễn Thị Nhung 23/02/1994 Nữ DH12TA

774 12111026 Trần Lưu Ngọc ánh 25/04/1994 Nữ DH12TA

775 12111027 Huỳnh Nguyễn Thiên Ân 02/04/1994 Nam DH12TA

776 12111036 Phạm Thị Thu Hà 18/05/1994 Nữ DH12TA

777 12111042 Nguyễn Quang Huy 11/07/1993 Nam DH12TA

778 12111051 Lê Thị Ngọc Ngân 22/05/1994 Nữ DH12TA

779 12111059 Trần Tâm Phúc 21/01/1994 Nam DH12TA

780 12111081 Phạm Hồng Tín 15/04/1994 Nam DH12TA

781 12111090 Chu Nguyễn Huy Tuấn 10/06/1994 Nam DH12TA

782 12111099 Ngô Thị Thúy Hằng 21/11/1994 Nữ DH12TA

783 12111107 Nguyễn Thị Kim Thoa 09/10/1994 Nữ DH12TA

784 12111110 Trần Đào Thanh Thư 12/02/1994 Nữ DH12TA

785 12111117 Bùi Thị Thúy Mai 20/11/1994 Nữ DH12TA

786 12111125 Trần Thị Thúy Diễm 14/02/1994 Nữ DH12TA

787 12111133 Phan Thị Khánh Trinh 15/10/1993 Nữ DH12TA

788 12111151 Nguyễn Thị Hoang 29/09/1994 Nữ DH12TA

789 12111161 Đào Thị Tường Vi 10/01/1993 Nữ DH12TA

790 12111219 Trần Thị Thu Tuyền 09/02/1994 Nữ DH12TA

791 12111246 Lưu Mộng Tuyền 02/01/1994 Nữ DH12TA

792 12111265 Lê Thị Khánh Hà 29/11/1994 Nữ DH12TA

Page 17 of 167

Page 18: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

793 12111303 Nguyễn Võ Thu Trúc 02/05/1994 Nữ DH12TA

794 12111313 Phạm Lê Thúy Vy 10/04/1994 Nữ DH12TA

795 12111314 Trần Minh Dũng 26/01/1994 Nam DH12TA

796 12111315 Trần Ngọc Trâm Anh 29/11/1994 Nữ DH12TA

797 12111319 Dương Thúy Hằng 09/11/1994 Nữ DH12TA

798 12111321 Nguyễn Thị Thúy Nga 27/11/1994 Nữ DH12TA

799 12111322 Lê Thị Tố Nữ 07/04/1994 Nữ DH12TA

800 12124158 Nguyễn Quang Đại 02/01/1994 Nam DH12TB

801 12124162 Đoàn Thị Trà Giang 22/12/1993 Nữ DH12TB

802 12124210 Từ Thị Ngọc Linh 01/06/1994 Nữ DH12TB

803 12124242 Võ Duy Huệ Ngọc 06/09/1994 Nữ DH12TB

804 12124248 Huỳnh Trần Yến Nhi 31/03/1994 Nữ DH12TB

805 12124258 Nguyễn Thị Nữ 12/02/1994 Nữ DH12TB

806 12124293 Phan Hoàn Thắng 10/03/1994 Nam DH12TB

807 12124320 Nguyễn Thị Kim Trang 11/12/1994 Nữ DH12TB

808 12124321 Nguyễn Thị Thu Trang 13/06/1994 Nữ DH12TB

809 12124355 Nguyễn Thị Ngọc Vy 30/04/1994 Nữ DH12TB

810 12124379 Dương Văn Năm 11/06/1993 Nam DH12TB

811 12138001 Nguyễn Trường Chinh 29/08/1994 Nam DH12TD

812 12138002 Lê Đức Duy 27/04/1994 Nam DH12TD

813 12138003 Ngư Huy Hùng 23/10/1994 Nam DH12TD

814 12138004 Huỳnh Quỳnh 18/08/1994 Nam DH12TD

815 12138005 Lê Thành Trung 20/02/1994 Nam DH12TD

816 12138006 Nguyễn Hoàng Việt 29/07/1994 Nam DH12TD

817 12138007 Võ Quốc Vinh 11/03/1994 Nam DH12TD

818 12138008 Trần Lê Tuấn Vũ 14/05/1994 Nam DH12TD

819 12138025 Phạm Thanh Bình 01/07/1993 Nam DH12TD

820 12138027 Lương Thế Anh 22/05/1994 Nam DH12TD

821 12138034 Nguyễn Đình Hoàng Dương 16/11/1993 Nam DH12TD

822 12138044 Phạm Phúc Nha 25/01/1993 Nam DH12TD

823 12138046 Nguyễn Thế Hiển 08/11/1993 Nam DH12TD

824 12138049 Nguyễn Trọng Hoàn 16/11/1994 Nam DH12TD

825 12138053 Vũ Quang Hùng 13/09/1993 Nam DH12TD

826 12138055 Huỳnh Tấn Hưng 19/02/1993 Nam DH12TD

827 12138062 Tăng Võ Lâm 04/12/1994 Nam DH12TD

828 12138066 Đặng Tiểu Long 04/01/1994 Nam DH12TD

829 12138068 Lê Hoàng Đủ 07/05/1994 Nam DH12TD

830 12138071 Trần Vũ Nam Kha 21/04/1994 Nam DH12TD

831 12138072 Dương Văn Lộc 20/04/1994 Nam DH12TD

832 12138075 Nguyễn Huy Minh 27/04/1994 Nam DH12TD

833 12138083 Bùi Minh Vi 09/05/1994 Nam DH12TD

834 12138087 Trương Thị Tuyết 08/03/1994 Nữ DH12TD

835 12138090 Nguyễn Ngọc Quỳnh 25/02/1994 Nam DH12TD

836 12138091 Lê Việt Sơn 30/03/1994 Nam DH12TD

837 12138093 Nguyễn Minh Tâm 15/09/1994 Nam DH12TD

838 12138098 Phan Huy Hoàng 12/05/1994 Nam DH12TD

839 12138099 Nguyễn Đình Thy 05/09/1994 Nam DH12TD

Page 18 of 167

Page 19: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

840 12138103 Phạm Văn Trường 20/08/1991 Nam DH12TD

841 12138104 Phạm Văn Tuấn 25/02/1994 Nam DH12TD

842 12138115 Bùi Văn Bão 17/03/1994 Nam DH12TD

843 12138117 Nguyễn Văn Hào 30/05/1994 Nam DH12TD

844 12138118 Dương Hồng Lĩnh 13/09/1994 Nam DH12TD

845 12138121 Lê Phúc Khánh 04/03/1994 Nam DH12TD

846 12138123 Nguyễn Tấn Nghiêm 25/04/1994 Nam DH12TD

847 12138126 Nguyễn Duy Khương 27/10/1994 Nam DH12TD

848 12138129 Nguyễn Công Thuận 29/01/1994 Nam DH12TD

849 12138131 Lê Quang Ngọc 12/02/1994 Nam DH12TD

850 12138134 Võ Đình Trưởng 02/02/1994 Nam DH12TD

851 12149092 Hoàng Văn Viết 21/03/1994 Nam DH12TD

852 12131005 Đặng Thị Khánh Linh 01/03/1994 Nữ DH12TK

853 12131127 Nguyễn Thị Minh Hà 12/02/1994 Nữ DH12TK

854 12131178 Võ Lê Bảo Ngọc 15/08/1994 Nữ DH12TK

855 12131196 Nguyễn Thị Thanh Vân 04/10/1994 Nữ DH12TK

856 12131204 Hồ Thị Kim Thoa 21/04/1992 Nữ DH12TK

857 12131270 Phạm Thị ái Mộng 08/11/1994 Nữ DH12TK

858 11114072 Lê Đức Anh Đông 23/02/1993 Nam DH12TP

859 12111185 Hồ Trần Tuyết Nhung 05/11/1994 Nữ DH12TP

860 12113212 Ngô Thị Hồng Nhung 20/10/1994 Nữ DH12TP

861 12114217 Nguyễn Thị Như Thảo 24/07/1994 Nữ DH12TP

862 12115117 Đoàn Thị Bảo Trân 06/09/1994 Nữ DH12TP

863 12116285 Nguyễn Thị Thanh Thủy 18/03/1994 Nữ DH12TP

864 12116290 Cao Thị Huyền Trân 14/02/1994 Nữ DH12TP

865 12120272 Trần Hạnh Lân 22/07/1994 Nữ DH12TP

866 12125101 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 17/10/1994 Nữ DH12TP

867 12125120 Nguyễn Thị Mỹ Chinh 09/11/1994 Nữ DH12TP

868 12125127 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 07/03/1994 Nữ DH12TP

869 12125153 Nguyễn Ngọc Hải 07/10/1994 Nam DH12TP

870 12125268 Nhữ Ngọc Hồng Nhung 26/10/1994 Nữ DH12TP

871 12125554 Phạm Nguyễn Anh Vũ 03/10/1992 Nam DH12TP

872 12131072 Huỳnh Võ Thảo Trang 25/12/1994 Nữ DH12TP

873 12131167 Nguyễn Thị Khanh 10/09/1994 Nữ DH12TP

874 12131229 Đặng Minh Quân 02/02/1993 Nam DH12TP

875 12131300 Huỳnh Lâm Minh Tâm 02/09/1994 Nam DH12TP

876 12111077 Nguyễn Thị Minh Thúy 18/07/1994 Nữ DH12TT

877 12111128 Nguyễn Thành Luân 29/08/1994 Nam DH12TT

878 12111143 Huỳnh Phương Khánh 11/03/1994 Nữ DH12TT

879 12111157 Nguyễn Việt Vương 07/03/1994 Nam DH12TT

880 12111226 Đặng Anh Thy 08/12/1994 Nữ DH12TT

881 12111279 Nguyễn Thị Xuân Mai 28/08/1992 Nữ DH12TT

882 12111304 Tăng Quốc Tuyến 13/05/1993 Nam DH12TT

883 12112045 Lê Thị Thanh Thủy 30/01/1994 Nữ DH12TT

884 12112099 Lê Võ Trường Duy 06/07/1994 Nam DH12TT

885 12112103 Nguyễn Thùy Dương 01/01/1994 Nữ DH12TT

886 12112128 Trần Đức Huy 05/12/1994 Nam DH12TT

Page 19 of 167

Page 20: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

887 12112134 Nguyễn An Khang 28/03/1994 Nam DH12TT

888 12112164 Trần Uyên Ngọc 24/10/1994 Nữ DH12TT

889 12112212 Châu Phạm Hoài Thương 19/04/1994 Nữ DH12TT

890 12112213 Nguyễn Hoài Thương 08/01/1994 Nữ DH12TT

891 12112237 Nguyễn Thành Trung 19/12/1994 Nam DH12TT

892 12112250 Trịnh Thị Nguyên Xuân 08/02/1994 Nữ DH12TT

893 12112161 Bùi Viết Nghĩa 30/10/1993 Nam DH12TY

894 12125039 Nguyễn Lý Thanh Phương 26/06/1994 Nữ DH12VT

895 12125069 Trương Lê Hữu Đạt 26/10/1994 Nam DH12VT

896 12125072 Nguyễn Thị Nểu 25/03/1994 Nữ DH12VT

897 12125087 Nguyễn Thị Dung 20/08/1994 Nữ DH12VT

898 12125117 Nguyễn Thị Kim Chi 19/07/1994 Nữ DH12VT

899 12125118 Nguyễn Thị Quế Chi 02/10/1994 Nữ DH12VT

900 12125192 Chu Nhựt Khánh 25/03/1994 Nam DH12VT

901 12125208 Cao Thị Mỹ Linh 25/01/1994 Nữ DH12VT

902 12125294 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 30/09/1994 Nữ DH12VT

903 12125404 Tăng Triều Duy 05/09/1994 Nam DH12VT

904 12125435 Nguyễn Thị Phương Dung 16/10/1994 Nữ DH12VT

905 12125447 Đào Thị Hảo 04/08/1994 Nữ DH12VT

906 12125461 Nguyễn Nữ Hoài Linh 03/12/1994 Nữ DH12VT

907 12125499 Phạm Thị Hồng Thư 02/06/1994 Nữ DH12VT

908 13128003 Phan Nguyễn Nhật ánh 08/01/1995 Nữ DH13AV

909 13128007 Nguyễn Thị Bé 10/11/1995 Nữ DH13AV

910 13128021 Hà Thị Kiều Dung 31/01/1995 Nữ DH13AV

911 13128024 Lê Thị Thùy Dung 19/06/1995 Nữ DH13AV

912 13128056 Lê Tuấn Bách Khoa 20/01/1995 Nam DH13AV

913 13128093 Nguyễn Hoàng Oanh 10/03/1994 Nữ DH13AV

914 13128108 Nguyễn Huỳnh Kim Quyên 08/11/1995 Nữ DH13AV

915 13128119 Hồ Ngọc Tấn 18/05/1995 Nam DH13AV

916 13128123 Lê Nguyễn Phương Thảo 06/07/1994 Nữ DH13AV

917 13128137 Nguyễn Linh Thông 21/07/1995 Nam DH13AV

918 13128163 Trần Thị Huyền Trang 18/06/1995 Nữ DH13AV

919 13128173 Đào Thị Trinh 29/04/1995 Nữ DH13AV

920 13128176 Trần Thị Mỹ Trinh 05/03/1995 Nữ DH13AV

921 13128179 Nguyễn Giang Trúc 17/01/1995 Nữ DH13AV

922 13128192 Vỏ Cẩm Tú 29/12/1995 Nữ DH13AV

923 13128193 Nguyễn Đức Hoàng Tú Uyên 03/09/1995 Nữ DH13AV

924 12125064 Hoàng Hải Yến 08/07/1994 Nữ DH13BQ

925 13125008 Dương Thị Vân Anh 31/12/1995 Nữ DH13BQ

926 13125022 Vũ Thị Hồng ánh 12/08/1995 Nữ DH13BQ

927 13125033 Trần Thị Ngọc Bích 13/07/1995 Nữ DH13BQ

928 13125063 Phạm Thị Hoàng Diệu 10/01/1995 Nữ DH13BQ

929 13125079 Lê Thị Mỹ Duyên 13/05/1995 Nam DH13BQ

930 13125094 Võ Thành Đạt 03/09/1995 Nam DH13BQ

931 13125116 Lương Ngọc Hà / /95 Nữ DH13BQ

932 13125134 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 05/02/1995 Nữ DH13BQ

933 13125169 Lê Thị Hoa Hồng 08/03/1995 Nữ DH13BQ

Page 20 of 167

Page 21: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

934 13125225 Đặng Thị Kim 15/03/1995 Nam DH13BQ

935 13125232 Nguyễn Mai Tuyết Lê 03/09/1995 Nữ DH13BQ

936 13125234 Đỗ Phương Liên 28/04/1995 Nữ DH13BQ

937 13125236 Nguyễn Thị Liên 15/10/1995 Nữ DH13BQ

938 13125244 Hồ Thị Linh 01/03/1995 Nữ DH13BQ

939 13125246 Lê Thị Kim Linh 17/04/1995 Nữ DH13BQ

940 13125254 Phan Thị Mỹ Linh 24/11/1995 Nữ DH13BQ

941 13125257 Trần Thùy Linh 19/09/1995 Nữ DH13BQ

942 13125292 Trần Thị Hà My / /95 Nam DH13BQ

943 13125328 Nguyễn Khắc Nhận 10/09/1995 Nam DH13BQ

944 13125380 Lê Thị Phú 01/01/1995 Nam DH13BQ

945 13125390 Hồ Thị Hồng Phương 20/02/1995 Nữ DH13BQ

946 13125410 Nguyễn Thị Quê 04/08/1995 Nữ DH13BQ

947 13125449 Nguyễn Lê Thanh Thảo 22/03/1994 Nữ DH13BQ

948 13125461 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh 12/06/1995 Nữ DH13BQ

949 13125479 Trần Thị Kim Thoa 17/12/1995 Nữ DH13BQ

950 13125496 Nguyễn Thị Thu Thủy 07/08/1995 Nữ DH13BQ

951 13125499 Phan Thanh Thùy 17/10/1995 Nam DH13BQ

952 13125613 Hồ Thị Mộng Tuyền 01/09/1995 Nữ DH13BQ

953 13125656 Nguyễn Thị Xuyến 18/01/1995 Nữ DH13BQ

954 13145020 Lê Phương Dung 20/12/1995 Nữ DH13BVA

955 13145045 Phạm Hồng Gấm 14/07/1994 Nữ DH13BVA

956 13145049 Trần Dương Giảng 09/08/1995 Nam DH13BVA

957 13145058 Nguyễn Thị Thanh Hiếu 25/12/1995 Nữ DH13BVA

958 13145088 Phạm Hoàng Liên 29/12/1995 Nữ DH13BVA

959 13145102 Võ Thị Mai 26/02/1995 Nữ DH13BVA

960 13145110 Tống Hoàng Nam 18/07/1995 Nam DH13BVA

961 13145136 Nguyễn Văn Phú 19/06/1995 Nam DH13BVA

962 13145193 Nguyễn Minh Tiền 04/03/1994 Nam DH13BVA

963 13145214 Nguyễn Thị Thanh Trúc 08/01/1995 Nữ DH13BVA

964 13145241 Dương Thị Mỹ Xuyên 01/03/1995 Nữ DH13BVA

965 13145014 Phạm Văn Bườn 10/11/1995 Nam DH13BVB

966 13145033 Nguyễn Văn Dư 28/10/1994 Nam DH13BVB

967 13145052 Nguyễn Cẩm Hằng 25/04/1995 Nữ DH13BVB

968 13145060 Võ Văn Hiệp 28/06/1995 Nam DH13BVB

969 13145090 Trịnh Thị Mỹ Linh 04/03/1995 Nữ DH13BVB

970 13145115 Lê Hữu Nghĩa 03/06/1995 Nam DH13BVB

971 13145120 Nguyễn Thành Nhân 28/07/1995 Nam DH13BVB

972 13145144 Nguyễn Thị Thu Phương 31/03/1995 Nữ DH13BVB

973 13145186 Đỗ Thị Thu Thời 24/09/1995 Nữ DH13BVB

974 13145205 Đỗ Thị Mộng Trầm 23/01/1995 Nữ DH13BVB

975 13145209 Phạm Thị Tuyết Trinh 27/05/1995 Nữ DH13BVB

976 13145212 Lê Đức Trung 02/07/1995 Nam DH13BVB

977 13145217 Võ Nhựt Trường 20/02/1995 Nam DH13BVB

978 13145242 Nguyễn Thị Mỹ Xuyên 28/11/1995 Nữ DH13BVB

979 13115022 Nguyễn Hồng Tấn Đạt 02/12/1995 Nam DH13CB

980 13115033 Vũ Thị Hiền 07/03/1995 Nữ DH13CB

Page 21 of 167

Page 22: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

981 13115066 Trần Xuân Ly 27/10/1995 Nữ DH13CB

982 13115067 Trần ý Ly 03/01/1995 Nam DH13CB

983 13115090 Nguyễn Như Quỳnh 14/01/1995 Nữ DH13CB

984 13115092 Ngô Tấn Sỉ 19/09/1995 Nam DH13CB

985 13115118 Lê Duy Thức 17/03/1995 Nam DH13CB

986 13115123 Trần Thị Thanh Trang 17/05/1995 Nữ DH13CB

987 13115135 Dương Thu Uyên 09/12/1995 Nữ DH13CB

988 13115190 Trần Công Định 15/01/1995 Nam DH13CB

989 13115208 Trương Thị Minh Hiền 10/01/1995 Nữ DH13CB

990 13115242 Mai Thụy Giáng Hương 10/02/1995 Nữ DH13CB

991 13115293 Nguyễn Thanh Kim Ngọc 04/05/1995 Nữ DH13CB

992 13115353 Trần Thị Như Quyền 15/07/1995 Nữ DH13CB

993 13115441 Trần Thị Diễm Trinh 01/10/1995 Nữ DH13CB

994 13115444 Trần Trung Trí 01/11/1995 Nam DH13CB

995 13118026 Nguyễn Hoàng Linh 07/01/1995 Nam DH13CC

996 13118056 Võ Đức Tiến 19/03/1995 Nam DH13CC

997 13118065 Lương Hoài Vinh 22/04/1995 Nam DH13CC

998 13118066 Nguyễn Thế Vũ 28/06/1995 Nam DH13CC

999 13118074 Võ Đặng Phạm Anh 21/10/1993 Nam DH13CC

1000 13118075 Vũ Văn Anh 10/02/1995 Nam DH13CC

1001 13118080 Nguyễn Phúc Bạo 02/03/1995 Nam DH13CC

1002 13118096 Mai Thành Duy 12/09/1995 Nam DH13CC

1003 13118100 Trịnh Nguyễn Minh Duy 22/03/1995 Nam DH13CC

1004 13118101 Đoàn Quốc Dũng 25/09/1995 Nam DH13CC

1005 13118109 Phạm Đại 20/09/1995 Nam DH13CC

1006 13118126 Lê Xuân Hà 01/02/1995 Nam DH13CC

1007 13118146 Nguyễn Quốc Hòa 17/10/1995 Nam DH13CC

1008 13118152 Bùi Văn Hợi 02/10/1995 Nam DH13CC

1009 13118162 Huỳnh Đức Hùng 28/05/1994 Nam DH13CC

1010 13118190 Trần Văn La 20/09/1995 Nam DH13CC

1011 13118196 Lê Văn Linh 24/03/1995 Nam DH13CC

1012 13118238 Hà Thanh Phương 16/01/1994 Nam DH13CC

1013 13118260 Lê Nguyễn Thành Tài 20/05/1995 Nam DH13CC

1014 13118318 Nguyễn Đức Trung 25/07/1995 Nam DH13CC

1015 13118326 Nguyễn Nhựt Trường 02/08/1995 Nam DH13CC

1016 13118342 Nguyễn Xuân Tùng 26/03/1995 Nam DH13CC

1017 13118365 Trần Văn Tịnh 03/03/1995 Nam DH13CC

1018 13118015 Võ Đình Hải 18/08/1995 Nam DH13CK

1019 13118020 Nhữ Sỹ Hùng 05/05/1995 Nam DH13CK

1020 13118021 Lương Phan Bá Khỏe 28/07/1995 Nam DH13CK

1021 13118024 Ngô Minh Lan 30/03/1995 Nam DH13CK

1022 13118030 Trần Quốc Nam 01/10/1995 Nam DH13CK

1023 13118039 Huỳnh Hồng Phúc 31/03/1995 Nam DH13CK

1024 13118058 Lê Quang Trọng 10/04/1995 Nam DH13CK

1025 13118095 Lưu Trần Tấn Duy 23/01/1995 Nam DH13CK

1026 13118104 Nguyễn Đông Dương 26/06/1995 Nam DH13CK

1027 13118108 Lâm Hữu Nguyễn Đan 13/06/1995 Nam DH13CK

Page 22 of 167

Page 23: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1028 13118123 Trịnh Đình Thanh Đức 14/08/1995 Nam DH13CK

1029 13118133 Nguyễn Hoàng Hảo 24/01/1995 Nam DH13CK

1030 13118135 Trần Tấn Hiển 09/09/1995 Nam DH13CK

1031 13118140 Đặng Ngọc Hiệu 11/09/1995 Nam DH13CK

1032 13118161 Hoàng Phạm Thanh Huỳnh 10/06/1995 Nam DH13CK

1033 13118169 Nguyễn Trọng Hữu 10/01/1995 Nam DH13CK

1034 13118174 Trương Chí Khang 18/03/1995 Nam DH13CK

1035 13118189 Nguyễn Hữu Kiệt 22/04/1995 Nam DH13CK

1036 13118191 Nguyễn Tùng Lâm 08/02/1995 Nam DH13CK

1037 13118197 Nguyễn Chí Linh 10/02/1995 Nam DH13CK

1038 13118199 Đào Huy Long 06/05/1995 Nam DH13CK

1039 13118200 Đặng Hoàng Long 06/04/1995 Nam DH13CK

1040 13118201 Nguyễn Tấn Lộc 04/03/1994 Nam DH13CK

1041 13118204 Trương Thanh Lực 09/02/1995 Nam DH13CK

1042 13118205 Nguyễn Bá May 28/11/1993 Nam DH13CK

1043 13118208 Bùi Lương Bảo Minh 08/11/1995 Nam DH13CK

1044 13118214 Trần Hoài Nam 19/11/1994 Nam DH13CK

1045 13118218 Lê Vũ Trường Ngọc 03/05/1995 Nam DH13CK

1046 13118219 Trịnh Đình Vũ Ngọc 02/12/1995 Nam DH13CK

1047 13118231 Nguyễn Văn Phi 08/01/1995 Nam DH13CK

1048 13118232 Bùi Tấn Phong 12/02/1995 Nam DH13CK

1049 13118241 Ngô Duy Quang 17/05/1995 Nam DH13CK

1050 13118255 Hồ Hoàng Sơn 18/10/1995 Nam DH13CK

1051 13118269 Võ Minh Tây 05/02/1995 Nam DH13CK

1052 13118282 Trần Nam Thắng 22/11/1995 Nam DH13CK

1053 13118310 Bùi Thanh Triển 04/01/1995 Nam DH13CK

1054 13118312 Bạch Huy Trí 30/06/1995 Nam DH13CK

1055 13118317 Lê Quốc Trung 05/09/1995 Nam DH13CK

1056 13118321 Trần Minh Trung 23/06/1995 Nam DH13CK

1057 13118337 Nguyễn Thanh Tuấn 16/08/1995 Nam DH13CK

1058 13111056 Cao Thị Yến Mi 10/10/1995 Nữ DH13CN

1059 13111058 Trần Hoài Nam 30/05/1995 Nam DH13CN

1060 13111140 Phan Thị Quỳnh Anh 08/10/1995 Nữ DH13CN

1061 13111161 Trần Thị Diễm Chi 02/05/1995 Nữ DH13CN

1062 13111198 Lầy Khiền Đức 21/07/1995 Nam DH13CN

1063 13111221 Nguyễn Thị Thu Hiền 03/12/1994 Nữ DH13CN

1064 13111313 Nguyễn Thị Tuyết Mai 01/01/1995 Nữ DH13CN

1065 13111343 Trần Trọng Nhân 04/01/1995 Nam DH13CN

1066 13111485 Võ Thị Thanh Thúy 26/09/1995 Nữ DH13CN

1067 13111487 Nguyễn Thị Thúy 14/10/1995 Nữ DH13CN

1068 13111506 Trần Thanh Toàn 30/04/1995 Nam DH13CN

1069 13111544 Đinh Anh Hoài Tuấn 15/08/1994 Nam DH13CN

1070 13117001 Nguyễn Thị Thúy An 04/09/1995 Nữ DH13CT

1071 13117002 Phan Thị Kim Anh 13/09/1995 Nữ DH13CT

1072 13117003 Lê Kim ánh 17/04/1995 Nữ DH13CT

1073 13117004 Lưu Đăng Hải Âu 09/04/1995 Nam DH13CT

1074 13117007 Võ Thị Mộng Cầm 21/12/1995 Nữ DH13CT

Page 23 of 167

Page 24: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1075 13117013 Lê Nguyễn Kiều Diễm 09/11/1995 Nữ DH13CT

1076 13117014 Nguyễn Thị Nhật Diễm 20/08/1995 Nữ DH13CT

1077 13117023 Trần Văn Dũng 20/08/1995 Nữ DH13CT

1078 13117025 Đặng Nam Giang 25/08/1995 Nam DH13CT

1079 13117035 Phạm Thị Mỹ Hạnh 11/02/1994 Nữ DH13CT

1080 13117036 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 07/08/1995 Nữ DH13CT

1081 13117042 Ngô Đức Hoang 20/01/1995 Nam DH13CT

1082 13117043 Ngô Thị Khánh Hòa 02/02/1994 Nữ DH13CT

1083 13117049 Nguyễn Bảo Huy 21/07/1995 Nam DH13CT

1084 13117055 Võ Cảnh Anh Linh Khanh 28/05/1995 Nữ DH13CT

1085 13117057 Lê Văn Khương 09/02/1995 Nam DH13CT

1086 13117060 Nguyễn Thị Ngọc Lan 09/12/1995 Nữ DH13CT

1087 13117065 Võ Thị Liễu 05/07/1995 Nữ DH13CT

1088 13117068 Nguyễn Văn Vũ Linh 10/01/1995 Nam DH13CT

1089 13117069 Phan Thị ánh Linh 25/08/1995 Nữ DH13CT

1090 13117070 Phạm Chế Linh 09/05/1995 Nam DH13CT

1091 13117077 Nguyễn Thị Trúc Ly 13/02/1995 Nữ DH13CT

1092 13117083 Võ Thị Thu Nga 12/10/1995 Nữ DH13CT

1093 13117107 Nguyễn Lê Phong 19/04/1995 Nữ DH13CT

1094 13117115 Tô Thị Phương 09/09/1995 Nữ DH13CT

1095 13117124 Trần Minh Sơn 26/10/1995 Nam DH13CT

1096 13117130 Nguyễn Chí Thanh 20/06/1995 Nam DH13CT

1097 13117141 Nguyễn Thị Lệ Thi 28/03/1995 Nữ DH13CT

1098 13117144 Phạm Thị Kim Thông 07/04/1995 Nữ DH13CT

1099 13117147 Phan Thị Thủy 10/08/1995 Nữ DH13CT

1100 13117150 Nguyễn Thị Hồng Thư 21/07/1995 Nữ DH13CT

1101 13117154 Đào Thị Thủy Tiên 03/05/1995 Nữ DH13CT

1102 13117155 Lê Thị Kiều Tiên 07/07/1995 Nữ DH13CT

1103 13117157 Trần Thị ánh Tiên 24/02/1995 Nữ DH13CT

1104 13117164 Nguyễn Hoàng Đài Trang 21/01/1995 Nữ DH13CT

1105 13117182 Phạm Thị Thu Vàng 16/04/1995 Nữ DH13CT

1106 13117183 Phạm Thị Thu Vân 21/09/1995 Nữ DH13CT

1107 13117187 Đoàn Anh Vũ 23/06/1995 Nam DH13CT

1108 13131003 Trần Vân Anh 31/01/1995 Nữ DH13CH

1109 13131030 Võ Thị Thu Đông 19/12/1995 Nữ DH13CH

1110 13131055 Nguyễn Thị Huệ 12/02/1995 Nữ DH13CH

1111 13131086 Nguyễn Thị Kim My 20/06/1995 Nữ DH13CH

1112 13131111 Huỳnh Hữu Quân 27/01/1995 Nam DH13CH

1113 13131119 Bùi Ngọc Hồng Sương 20/11/1995 Nữ DH13CH

1114 13131131 Nguyễn Thị Kim Thi 09/04/1995 Nữ DH13CH

1115 13131168 Lê Thị Thanh Trúc 05/08/1995 Nữ DH13CH

1116 13131189 Nguyễn Ngọc Thảo An 14/01/1995 Nữ DH13CH

1117 13131210 Trương Thị Cẩm Bình 15/07/1995 Nữ DH13CH

1118 13131212 Lại Thị Bốn 16/10/1995 Nữ DH13CH

1119 13131226 Đào Công Danh 20/11/1994 Nam DH13CH

1120 13131244 Võ Thị Mỹ Duyên 26/02/1995 Nữ DH13CH

1121 13131281 Trần Thị Bích Hạnh 01/01/1995 Nữ DH13CH

Page 24 of 167

Page 25: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1122 13131330 Vũ Thành Hưng 13/02/1995 Nam DH13CH

1123 13131343 Phan Đăng Khoa 09/12/1995 Nam DH13CH

1124 13131382 Lê Minh Mẫn 14/08/1995 Nam DH13CH

1125 13131388 Trần Ngọc Minh 02/04/1995 Nữ DH13CH

1126 13131423 Trần Thị Mỹ Ngọc 04/04/1995 Nữ DH13CH

1127 13131437 Lê Vũ Phương Nhi 23/03/1995 Nữ DH13CH

1128 13131457 Nguyễn Thị Kim Oanh 14/10/1995 Nữ DH13CH

1129 13131470 Lê Thị Phúc 03/04/1995 Nữ DH13CH

1130 13131515 Bùi Như Mai Thảo 10/01/1994 Nữ DH13CH

1131 13131545 Bùi Thị Khánh Thơ 26/09/1995 Nữ DH13CH

1132 13131551 Nguyễn Thị Minh Thùy 06/02/1995 Nữ DH13CH

1133 13131595 Phạm Ngọc Trân 10/08/1995 Nữ DH13CH

1134 13131597 Trương Trần Bảo Trân 14/01/1995 Nữ DH13CH

1135 13131603 Lữ Bội Trinh 11/11/1995 Nữ DH13CH

1136 13131633 Nguyễn Thu Tuyền 04/01/1995 Nữ DH13CH

1137 13131685 Huỳnh Thị Mỹ Linh 20/12/1995 Nữ DH13CH

1138 13125007 Cún Ngọc Anh 19/01/1995 Nữ DH13DD

1139 13125016 Nguyễn Trần Tú Anh 03/06/1995 Nữ DH13DD

1140 13125064 Dương Mỹ Dung 17/09/1995 Nữ DH13DD

1141 13125080 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 28/12/1995 Nữ DH13DD

1142 13125088 Nguyễn Thị Lan Đang 11/03/1995 Nữ DH13DD

1143 13125144 Nguyễn Thị Ngọc Hân 14/12/1995 Nữ DH13DD

1144 13125185 Nguyễn Thị Bích Huyền 22/11/1995 Nữ DH13DD

1145 13125266 Lê Thị Thiên Lộc 03/08/1995 Nữ DH13DD

1146 13125270 Nguyễn Thành Luân 04/09/1995 Nam DH13DD

1147 13125302 Vũ Thị Hồng Nga 04/10/1995 Nữ DH13DD

1148 13125304 Hồ Kim Ngân 13/09/1995 Nữ DH13DD

1149 13125305 Huỳnh Kim Ngân 17/10/1995 Nữ DH13DD

1150 13125306 Nguyễn Thị Kim Ngân 28/10/1995 Nữ DH13DD

1151 13125313 Hoàng Thị Ngọc 06/04/1995 Nữ DH13DD

1152 13125314 Lê Bích Ngọc 17/09/1995 Nữ DH13DD

1153 13125317 Phạm Hồng Thị Bích Ngọc 28/09/1995 Nữ DH13DD

1154 13125320 Đặng Thị Thảo Nguyên 20/04/1995 Nữ DH13DD

1155 13125324 Đào Thị Minh Nguyệt 03/04/1995 Nữ DH13DD

1156 13125337 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 12/10/1995 Nữ DH13DD

1157 13125339 Nguyễn Thị Yến Nhi 29/08/1995 Nữ DH13DD

1158 13125340 Nguyễn Tuyết Nhi 20/12/1995 Nữ DH13DD

1159 13125346 Trương Thị Nhi 18/01/1995 Nữ DH13DD

1160 13125353 Trần Thị Hồng Nhung 19/09/1995 Nam DH13DD

1161 13125358 Nguyễn Thái Như 17/10/1995 Nữ DH13DD

1162 13125359 Nguyễn Thị Huỳnh Như 15/02/1995 Nữ DH13DD

1163 13125368 Phạm Thị Nữ 11/03/1995 Nữ DH13DD

1164 13125369 Bùi Thị Hoàng Oanh 21/07/1995 Nữ DH13DD

1165 13125371 Tống Thị Oanh 09/04/1995 Nữ DH13DD

1166 13125403 Châu Bích Phượng 20/10/1995 Nữ DH13DD

1167 13125445 Hàn Thị Thanh Thảo / /95 Nữ DH13DD

1168 13125453 Phạm Thị Thu Thảo 05/07/1995 Nữ DH13DD

Page 25 of 167

Page 26: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1169 13125455 Trần Thị Thu Thảo 02/10/1995 Nữ DH13DD

1170 13125456 Võ Thị Ngọc Thảo 30/06/1995 Nữ DH13DD

1171 13125460 Hứa Thanh Ngọc Thạnh 01/05/1995 Nữ DH13DD

1172 13125473 Cai Hoàng Thịnh 19/05/1995 Nữ DH13DD

1173 13125485 Phạm Thị Thơ 16/03/1995 Nam DH13DD

1174 13125523 Dương Thị Cẩm Tiên 15/09/1995 Nữ DH13DD

1175 13125525 Nguyễn Đặng Thụy T Tiên 17/10/1995 Nữ DH13DD

1176 13125527 Trần Thị Hồng 29/08/1994 Nam DH13DD

1177 13125561 Hoàng Ngọc Thu Trâm 07/11/1995 Nữ DH13DD

1178 13125567 Trần Thị Ngọc Trâm 25/10/1995 Nữ DH13DD

1179 13125581 Nguyễn Thị Tố Trinh 15/06/1995 Nữ DH13DD

1180 13125584 Trần Thị Tuyết Trinh 22/01/1995 Nữ DH13DD

1181 13125640 Phạm Thị Vân 12/06/1995 Nữ DH13DD

1182 13125641 Võ Thị Thu Vân 20/03/1995 Nữ DH13DD

1183 13125657 Trần Thị Kim Xuyến 19/02/1995 Nữ DH13DD

1184 13125661 Nguyễn Thị Mỹ Yến 18/09/1995 Nữ DH13DD

1185 13125663 Tống Thị Bảo Yến 07/04/1995 Nữ DH13DD

1186 13112047 Võ Hùng Đạt 26/06/1995 Nam DH13DY

1187 13112070 Nguyễn Quốc Hào 15/06/1995 Nam DH13DY

1188 13112083 Lê Bá Thị Hiền 01/06/1995 Nữ DH13DY

1189 13112101 Nghiêm Hà Gia Hưng 04/10/1995 Nam DH13DY

1190 13112115 Nguyễn Tuấn Khải 05/12/1994 Nam DH13DY

1191 13112128 Đặng Hoàng Kim 01/09/1995 Nữ DH13DY

1192 13112130 Nguyễn Thị Thanh Lan 24/04/1995 Nam DH13DY

1193 13112144 Nguyễn Thị Phương Linh 15/07/1995 Nữ DH13DY

1194 13112167 Lê Quốc Nam 18/01/1995 Nam DH13DY

1195 13112199 Nguyễn Trần Thảo Nhân 21/06/1995 Nữ DH13DY

1196 13112206 Nguyễn Thị Yến Nhi 13/05/1995 Nữ DH13DY

1197 13112215 Huỳnh Kiều Oanh 03/07/1995 Nữ DH13DY

1198 13112251 Trần Thị Mỹ Quyền 08/12/1995 Nữ DH13DY

1199 13112252 Bùi Lê Thúy Quỳnh 10/08/1995 Nữ DH13DY

1200 13112296 Võ Ngọc Kim Thoa 08/11/1995 Nữ DH13DY

1201 13112304 Võ Đông Thanh Thủy 12/11/1995 Nữ DH13DY

1202 13112305 Ngô Thị Cẩm Thúy 05/11/1995 Nữ DH13DY

1203 13112314 Nguyễn Ngọc Mai Thy 01/01/1995 Nữ DH13DY

1204 13112317 Phan Thị Thủy Tiên 22/11/1995 Nữ DH13DY

1205 13112318 Hà Thị Tiền 05/08/1995 Nữ DH13DY

1206 13112338 Phan Tiên Trang 19/02/1995 Nam DH13DY

1207 13112342 Ngô Thị Bích Trâm 12/08/1995 Nữ DH13DY

1208 13112343 Phạm Ngọc Triết Trâm 10/09/1994 Nữ DH13DY

1209 13112386 Trần Vũ 02/10/1995 Nam DH13DY

1210 13112395 Nguyễn Thị Mỹ Yến 20/06/1995 Nữ DH13DY

1211 13139007 Phan Quốc Bảo 29/08/1995 Nam DH13HH

1212 13139017 Trương Thị Hoài Dung 23/07/1995 Nam DH13HH

1213 13139038 Đỗ Thị Như Thảo 15/01/1995 Nam DH13HH

1214 13139056 Nguyễn Thị Thanh Huyền 28/01/1995 Nam DH13HH

1215 13139059 Huỳnh Thị Hương 14/05/1995 Nam DH13HH

Page 26 of 167

Page 27: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1216 13139068 Trần Đăng Khoa 09/12/1995 Nam DH13HH

1217 13139081 Ngô Thị Thiên Lý 13/08/1995 Nam DH13HH

1218 13139082 Nguyễn Thị Mai 06/12/1994 Nam DH13HH

1219 13139110 Nguyễn Phú Thương Nhân 18/01/1995 Nam DH13HH

1220 13139117 Nguyễn Đoàn Quốc Nhi 15/01/1995 Nam DH13HH

1221 13139125 Nguyễn Thanh Phong 23/10/1993 Nam DH13HH

1222 13139162 Vũ Thị Hồng Thắm 25/05/1995 Nam DH13HH

1223 13139173 Ngô Thị Thanh Thủy 06/08/1994 Nam DH13HH

1224 13139181 Lê Cẩm Tiên 13/04/1995 Nam DH13HH

1225 13139198 Võ Văn Trọng 10/01/1995 Nam DH13HH

1226 13139204 Trần Đình Trung 20/11/1995 Nam DH13HH

1227 13139210 Lê Thị Bích Tuyền 16/06/1994 Nam DH13HH

1228 13139213 Đinh Thị Thanh Tuyết 20/01/1995 Nam DH13HH

1229 13123008 Phan Thị Ngọc Cẩm 30/11/1995 Nữ DH13KE

1230 13123027 Nguyễn Thị Thùy Duyên 14/07/1995 Nữ DH13KE

1231 13123039 Lê Thái Hằng 10/03/1995 Nữ DH13KE

1232 13123040 Lê Thị Hằng 02/02/1995 Nữ DH13KE

1233 13123042 Đặng Bảo Hân 10/09/1995 Nữ DH13KE

1234 13123059 Nguyễn Thị Hương 18/10/1995 Nữ DH13KE

1235 13123071 Dương Thị Thanh Loan 27/02/1995 Nữ DH13KE

1236 13123072 Nguyễn Thị Phú Lộc 06/12/1994 Nữ DH13KE

1237 13123079 Hoàng Thị Nga 14/07/1994 Nam DH13KE

1238 13123090 Phạm Thị Ngọc 17/07/1995 Nữ DH13KE

1239 13123093 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 22/04/1995 Nữ DH13KE

1240 13123094 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 19/05/1995 Nữ DH13KE

1241 13123097 Nguyễn Thị Nhanh 25/10/1995 Nữ DH13KE

1242 13123106 Lê Thị Tuyết Nhung 06/11/1995 Nữ DH13KE

1243 13123107 Nguyễn Thị Hồng Nhung 12/09/1995 Nữ DH13KE

1244 13123113 Nguyễn Thị Kim Oanh 17/10/1994 Nữ DH13KE

1245 13123114 Trần Thị Kim Oanh 20/03/1995 Nữ DH13KE

1246 13123118 Đỗ Thị Bích Phương 18/04/1995 Nữ DH13KE

1247 13123123 Nguyễn Thị Mai Phương 04/04/1995 Nữ DH13KE

1248 13123131 Hồ Thị Thu Sang 25/09/1995 Nữ DH13KE

1249 13123145 Hồ Thị Ngọc Thi 22/08/1995 Nữ DH13KE

1250 13123146 Nguyễn Thị Kim Thoa 23/01/1995 Nữ DH13KE

1251 13123155 Lê Ngọc Thủy 07/12/1995 Nữ DH13KE

1252 13123159 Ngô Thị Kiều Trang 05/05/1995 Nữ DH13KE

1253 13123160 Nguyễn Thị Hiền Trang 10/05/1995 Nữ DH13KE

1254 13123161 Nguyễn Thị Huyền Trang 16/09/1995 Nữ DH13KE

1255 13123171 Lê Thị Thanh Tuyền 09/12/1995 Nữ DH13KE

1256 13123180 Trịnh Hoàng Mai Uyên 06/07/1995 Nữ DH13KE

1257 13123182 Huỳnh Thị Thúy Vân 21/04/1995 Nữ DH13KE

1258 13123191 Võ Thị Song Yến 20/01/1995 Nữ DH13KE

1259 13123192 Nguyễn Như ý 30/01/1995 Nữ DH13KE

1260 13123193 Nguyễn Thị Như ý 06/08/1995 Nữ DH13KE

1261 13155001 Nguyễn Thị Bích Chi 06/06/1995 Nữ DH13KN

1262 13155006 Đàm Thị Ngọc Hân 11/08/1995 Nữ DH13KN

Page 27 of 167

Page 28: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1263 13155009 Bùi Thị ánh Hồng 02/04/1995 Nữ DH13KN

1264 13155013 Nguyễn Thị Kim Liên 22/03/1995 Nữ DH13KN

1265 13155015 La Thị Khánh Linh 22/11/1994 Nữ DH13KN

1266 13155018 Nguyễn Thị Ngọc Linh 18/04/1995 Nữ DH13KN

1267 13155023 Đặng Kim Nhung 25/03/1995 Nam DH13KN

1268 13155024 Lê Thị Oanh 21/07/1994 Nữ DH13KN

1269 13155025 Trương Thị Phương 08/05/1995 Nữ DH13KN

1270 13155029 Nguyễn Minh Tân 05/04/1995 Nam DH13KN

1271 13155031 Võ Thị Thắm 20/12/1995 Nữ DH13KN

1272 13155032 Nguyễn Mậu Anh Thiên 18/12/1995 Nam DH13KN

1273 13155036 Nguyễn Thị Thùy Trang 15/03/1995 Nữ DH13KN

1274 13155039 Phan Thị Tuyết Trinh 20/10/1995 Nữ DH13KN

1275 13155049 Lữ Thị Thúy An 09/11/1995 Nữ DH13KN

1276 13155054 Đào Nguyên Anh 02/10/1994 Nam DH13KN

1277 13155055 Nguyễn Thành Trân Anh 10/09/1995 Nam DH13KN

1278 13155060 Lê Vương Nho ánh 24/04/1995 Nữ DH13KN

1279 13155065 Nguyễn Thanh Bình 12/02/1995 Nam DH13KN

1280 13155067 Huỳnh Thị Minh Châu 04/06/1995 Nữ DH13KN

1281 13155072 Nguyễn Hồ Mỹ Diệp 18/02/1995 Nữ DH13KN

1282 13155073 Cao Thị Phương Dung 23/08/1994 Nữ DH13KN

1283 13155081 Dương Văn Đạt 24/09/1995 Nam DH13KN

1284 13155082 Huỳnh Mẫn Đạt 16/04/1994 Nam DH13KN

1285 13155087 Nguyễn Thị Đông 03/08/1995 Nữ DH13KN

1286 13155091 Nguyễn Thị Hà / /94 Nữ DH13KN

1287 13155092 Nguyễn Thị Hà 20/05/1994 Nữ DH13KN

1288 13155096 Trần Thị Thanh Hằng 28/09/1995 Nữ DH13KN

1289 13155116 Nguyễn Thị Xuân Huyên 20/03/1994 Nữ DH13KN

1290 13155117 Bùi Thị Huyền 23/07/1994 Nữ DH13KN

1291 13155122 Nguyễn Thị Thúy Huỳnh 29/11/1994 Nữ DH13KN

1292 13155125 Hoàng Thị Thu Hương 07/05/1995 Nữ DH13KN

1293 13155126 Hứa Thị Mai Hương 25/05/1995 Nữ DH13KN

1294 13155129 Trương Thị Thu Hương 07/04/1995 Nữ DH13KN

1295 13155138 Nguyễn Thị Minh Khôi 14/08/1995 Nữ DH13KN

1296 13155139 Lê Thị Kiều 26/06/1995 Nữ DH13KN

1297 13155147 Lầu Phụng Linh 30/10/1995 Nữ DH13KN

1298 13155149 Nguyễn Thị Ninh Linh 31/07/1995 Nữ DH13KN

1299 13155160 Nguyễn Thị Diễm Mai 24/06/1995 Nữ DH13KN

1300 13155178 Nguyễn Thị Ngọc 21/12/1995 Nữ DH13KN

1301 13155182 Nguyễn Thanh Nhàn 20/11/1995 Nữ DH13KN

1302 13155183 Nguyễn Thị Nhàn 06/09/1994 Nữ DH13KN

1303 13155187 Huỳnh Lữ Nhi 30/03/1995 Nữ DH13KN

1304 13155188 Lê Bảo Nhi 23/03/1994 Nữ DH13KN

1305 13155189 Lê Thị Nhi 09/05/1995 Nữ DH13KN

1306 13155192 Nguyễn Thị Tú Nhi 11/07/1995 Nữ DH13KN

1307 13155196 Trần Thị Mỹ Nhiên 16/09/1994 Nữ DH13KN

1308 13155200 Nguyễn Thị Mỹ Nương 01/08/1992 Nữ DH13KN

1309 13155202 Bùi Thị Hoàng Oanh 28/06/1995 Nữ DH13KN

Page 28 of 167

Page 29: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1310 13155209 Lê Minh Phúc 04/02/1995 Nam DH13KN

1311 13155218 Lê Thị Trúc Phương 25/02/1994 Nữ DH13KN

1312 13155219 Ngô Minh Phương 18/06/1995 Nam DH13KN

1313 13155221 Phạm Thị Mỹ Phượng 15/09/1992 Nữ DH13KN

1314 13155235 Nguyễn Thanh Thanh 08/05/1995 Nữ DH13KN

1315 13155267 Trần Hoài Thương 09/10/1995 Nam DH13KN

1316 13155274 Huỳnh Quỳnh Nữ Tố 03/03/1994 Nữ DH13KN

1317 13155276 Lê Thị Đoan Trang 01/11/1995 Nữ DH13KN

1318 13155278 Thái Ngọc Trâm 00/01/1900 Nữ DH13KN

1319 13155280 Võ Thị Quỳnh Trâm 15/09/1995 Nữ DH13KN

1320 13155282 Nguyễn Thị Mai Trân 11/06/1995 Nữ DH13KN

1321 13155284 Lê Thị Trinh 02/05/1994 Nữ DH13KN

1322 13155286 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 30/11/1994 Nữ DH13KN

1323 13155295 Nguyễn Thị Tuyết 09/12/1995 Nữ DH13KN

1324 13155301 Nguyễn Lê Ngọc Uyên 18/01/1995 Nữ DH13KN

1325 13155305 Trương Thị Vẹn 15/11/1995 Nữ DH13KN

1326 13116004 Đinh Bá ái 28/10/1995 Nam DH13KS

1327 13116009 Nguyễn Thành Bá 23/12/1995 Nam DH13KS

1328 13116010 Lê Công Nhật Bình 25/01/1995 Nam DH13KS

1329 13116011 Dương Thị Thuyết Cẩm 18/04/1995 Nữ DH13KS

1330 13116022 Mai Thị Ngọc Diệu 09/01/1995 Nữ DH13KS

1331 13116025 Nguyễn Thị Hoài Dung 07/05/1995 Nữ DH13KS

1332 13116030 Lê Thị Dư 25/08/1995 Nữ DH13KS

1333 13116031 Lê Văn Dương 20/04/1994 Nam DH13KS

1334 13116032 Lương Văn Dương 12/10/1994 Nam DH13KS

1335 13116036 Truyện Thị Ngọc Điệp 30/12/1995 Nữ DH13KS

1336 13116043 Lê Thị Mỹ Hà 18/04/1995 Nữ DH13KS

1337 13116055 Nguyễn Lâm Ngọc Hân 27/02/1995 Nữ DH13KS

1338 13116058 Phạm Tấn Hiếu 21/01/1995 Nam DH13KS

1339 13116066 Hoàng Thị Tuyết Hồng 02/07/1995 Nữ DH13KS

1340 13116073 Nguyễn Đức Huy 24/03/1995 Nam DH13KS

1341 13116081 Nguyễn Văn Hùng 15/08/1995 Nam DH13KS

1342 13116087 Lê Văn Trường Kha 02/07/1995 Nam DH13KS

1343 13116101 Nguyễn Ngô Kiên 10/07/1995 Nam DH13KS

1344 13116112 Trương Thị Luyến 21/09/1995 Nữ DH13KS

1345 13116117 Ngô Thị Lý 31/07/1995 Nữ DH13KS

1346 13116125 Trần Thị Diễm My 19/05/1995 Nữ DH13KS

1347 13116125 Trần Thị Diễm My 19/05/1995 Nữ DH13KS

1348 13116130 Nguyễn Thị Nu Ngà 14/05/1995 Nữ DH13KS

1349 13116134 Phạm Minh Nghĩa 13/09/1995 Nam DH13KS

1350 13116138 Trần Thị Kim Ngọc 22/05/1995 Nữ DH13KS

1351 13116152 Phùng Văn Pha 21/07/1995 Nam DH13KS

1352 13116156 Đặng Văn Phi 10/02/1995 Nam DH13KS

1353 13116162 Nguyễn Thị Phương 11/11/1994 Nữ DH13KS

1354 13116175 Phạm Thị Ngọc Quỳnh 09/07/1995 Nữ DH13KS

1355 13116179 Trần Thị Sen 12/02/1995 Nữ DH13KS

1356 13116186 Nguyễn Thiện Tâm 14/10/1995 Nam DH13KS

Page 29 of 167

Page 30: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1357 13116249 Lê Xuân Vàng 01/04/1995 Nam DH13KS

1358 13116275 Đoàn Thị Bảo Anh 22/11/1995 Nữ DH13KS

1359 13116299 Đặng Nguyên Bình 23/02/1995 Nam DH13KS

1360 13116305 Đỗ Ngọc Châu 09/01/1995 Nam DH13KS

1361 13116307 Lê Thị Kim Châu 10/02/1995 Nữ DH13KS

1362 13116314 Đoàn Minh Chiến 26/09/1995 Nam DH13KS

1363 13116322 Nguyễn Thị Quỳnh Dao 15/08/1995 Nữ DH13KS

1364 13116353 Trần Thanh Đang 03/09/1995 Nam DH13KS

1365 13116363 Nguyễn Thị Giang 02/10/1995 Nữ DH13KS

1366 13116364 Tô Hoàng Giang 05/11/1994 Nam DH13KS

1367 13116369 Trương Văn Giang 03/04/1995 Nam DH13KS

1368 13116372 Dưu Ngọc Vân Hà 25/11/1995 Nữ DH13KS

1369 13116375 Kim Thị Thanh Hải 16/10/1995 Nữ DH13KS

1370 13116376 Lê Văn Hải 16/02/1995 Nam DH13KS

1371 13116417 Nguyễn Đình Huy 15/10/1995 Nam DH13KS

1372 13116436 Lê Thị Mộng Kha 13/05/1995 Nữ DH13KS

1373 13116448 Lê Diễm Kiều 14/11/1995 Nữ DH13KS

1374 13116458 Hồ Thị Lài 19/03/1995 Nữ DH13KS

1375 13116465 Trần Thị Mỹ Lệ 04/10/1995 Nữ DH13KS

1376 13116470 Phạm Thị Phương Linh 20/01/1995 Nữ DH13KS

1377 13116474 Đào Văn Lợi 15/05/1995 Nam DH13KS

1378 13116475 Nguyễn Thành Luân 21/02/1995 Nam DH13KS

1379 13116481 Lưu Thị Trúc Ly 22/02/1995 Nữ DH13KS

1380 13116484 Ngô Thị Mai 04/01/1995 Nữ DH13KS

1381 13116485 Phan Thị Trúc Mai 17/02/1995 Nữ DH13KS

1382 13116492 Trần Thị Mỹ 24/12/1995 Nữ DH13KS

1383 13116497 Lê Nguyễn Thảo Ngân 29/09/1995 Nữ DH13KS

1384 13116502 Phạm Kim Ngân 26/08/1995 Nữ DH13KS

1385 13116507 Bùi Như Ngọc 20/07/1995 Nữ DH13KS

1386 13116530 Phạm Thị Huỳnh Nhi 20/01/1995 Nữ DH13KS

1387 13116531 Tô Thị Kim Nhi 10/05/1995 Nữ DH13KS

1388 13116546 Ngô Thị Mỹ Oanh 20/10/1995 Nữ DH13KS

1389 13116556 Nguyễn Hoàng Phúc 31/10/1995 Nam DH13KS

1390 13116561 Võ Thiên Phụng 07/05/1995 Nữ DH13KS

1391 13116573 Lê Thị Phượng 05/08/1995 Nữ DH13KS

1392 13116596 Võ Thị Quyên 11/11/1995 Nữ DH13KS

1393 13116613 Trần Thị Thảo Sương 05/11/1995 Nữ DH13KS

1394 13116616 Huỳnh Đức Tài 14/05/1995 Nam DH13KS

1395 13116617 Nguyễn Ngọc Tài 27/03/1993 Nữ DH13KS

1396 13116634 Nguyễn Thị Mỹ Thanh 26/10/1995 Nữ DH13KS

1397 13116668 Vũ Đình Thọ 17/05/1994 Nam DH13KS

1398 13116683 Nguyễn Thị Bích Thủy 25/02/1995 Nữ DH13KS

1399 13116693 Bùi Thị Cẩm Tiên 20/10/1995 Nữ DH13KS

1400 13116697 Phan Thị Mỹ Tiên 29/09/1995 Nữ DH13KS

1401 13116698 Huỳnh Ngọc Tiền 10/02/1995 Nam DH13KS

1402 13116699 Nguyễn Văn Tiến 10/07/1995 Nam DH13KS

1403 13116709 Hồ Thị Kiều Trang 16/09/1995 Nữ DH13KS

Page 30 of 167

Page 31: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1404 13116721 Trần Mai Lệ Trâm 26/09/1995 Nữ DH13KS

1405 13116729 Võ Huỳnh Triết 04/10/1993 Nam DH13KS

1406 13116731 Nguyễn Mai Trinh 01/05/1995 Nữ DH13KS

1407 13116738 Trương Thị Yến Trinh 31/05/1995 Nữ DH13KS

1408 13116758 Nguyễn Hoàng Thanh Tuyền 20/01/1995 Nữ DH13KS

1409 13116764 Trần Thanh Tùng 04/08/1995 Nam DH13KS

1410 13116768 Trần Thị Tươi 28/03/1995 Nữ DH13KS

1411 13116776 Nguyễn Thị Hồng Vi 03/08/1995 Nữ DH13KS

1412 13116778 Hồ Thị Việt 12/04/1995 Nữ DH13KS

1413 13116787 Lê Văn Xin 28/04/1995 Nam DH13KS

1414 13120003 Nguyễn Thị Nhân ái 22/07/1995 Nữ DH13KT

1415 13120048 Nguyễn Hoàng Khang 17/12/1995 Nam DH13KT

1416 13120051 Nguyễn Hà Đăng Khoa 21/07/1995 Nam DH13KT

1417 13120052 Phạm Đăng Khoa 07/09/1995 Nam DH13KT

1418 13120055 Lưu Gia Linh 27/08/1995 Nữ DH13KT

1419 13120058 Huỳnh Kim Loan 26/02/1995 Nam DH13KT

1420 13120060 Nguyễn Thị Thanh Ngân 28/11/1995 Nữ DH13KT

1421 13120062 Nguyễn Đặng Hồng Ngọc 27/11/1995 Nữ DH13KT

1422 13120085 Lê Nguyễn Như Quỳnh 22/12/1995 Nữ DH13KT

1423 13120140 Nguyễn Hoàng Anh 02/01/1995 Nam DH13KT

1424 13120171 Vương Ngọc Thảo Dung 28/08/1995 Nữ DH13KT

1425 13120206 Lê Thị Thanh Hằng 09/12/1995 Nữ DH13KT

1426 13120210 Bùi Ngọc Hân 06/09/1995 Nữ DH13KT

1427 13120218 Hồ Mỹ Hoa 09/04/1994 Nữ DH13KT

1428 13120219 Nguyễn Huy Hoàng 13/10/1995 Nam DH13KT

1429 13120255 Dương Hoàng Kim 26/12/1995 Nữ DH13KT

1430 13120266 Lê Thị Mỹ Linh 25/08/1995 Nữ DH13KT

1431 13120271 Nguyễn Thị Mỹ Linh 09/02/1995 Nữ DH13KT

1432 13120293 Bùi Kim Ngân 06/09/1995 Nữ DH13KT

1433 13120296 Đoàn Nguyên Phi Ngân 15/01/1995 Nữ DH13KT

1434 13120312 Ngô Thảo Nguyên 11/12/1994 Nữ DH13KT

1435 13120330 Nguyễn Mai Huỳnh Như 00/01/1900 Nữ DH13KT

1436 13120335 Hà Thị Nở 02/04/1995 Nữ DH13KT

1437 13120337 Lê Thúy Oanh 02/10/1995 Nữ DH13KT

1438 13120360 Tôn Thị Như Quỳnh 24/12/1995 Nữ DH13KT

1439 13120367 Đinh Nguyễn Minh Tâm 12/06/1995 Nữ DH13KT

1440 13120375 Đỗ Thị Thanh Thảo 08/06/1995 Nữ DH13KT

1441 13120385 Mai Thị Song Thạch 13/10/1995 Nữ DH13KT

1442 13120406 Bùi Thị Thanh Thúy 14/04/1995 Nữ DH13KT

1443 13120413 Đặng Thị Quỳnh Tiên 25/07/1995 Nữ DH13KT

1444 13120439 Đào Huyền Trinh 15/06/1995 Nữ DH13KT

1445 13120467 Đoàn Thị Tường Vi 18/06/1995 Nữ DH13KT

1446 13120472 Nguyễn Văn Vũ 02/02/1995 Nam DH13KT

1447 13127033 Nguyễn Thị Ngọc Dung 16/12/1995 Nữ DH13MT

1448 13127039 Cao Tiến Dũng 13/12/1995 Nam DH13MT

1449 13127056 Đặng Trung Giang 07/02/1995 Nam DH13MT

1450 13127057 Nguyễn Thu Hà 12/02/1995 Nam DH13MT

Page 31 of 167

Page 32: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1451 13127070 Tưởng Thị Thu Hiền 10/10/1995 Nữ DH13MT

1452 13127124 Phạm Tấn Lộc 07/08/1995 Nam DH13MT

1453 13127153 Huỳnh Kim Ngân 10/09/1995 Nữ DH13MT

1454 13127160 Đỗ Thị Bích Ngọc 21/06/1995 Nữ DH13MT

1455 13127176 Đỗ Yến Nhi 15/12/1995 Nữ DH13MT

1456 13127182 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 10/04/1994 Nữ DH13MT

1457 13127199 Nguyễn Thị Diễm Phương 04/04/1995 Nữ DH13MT

1458 13127200 Nguyễn Vy Thảo Phương 26/09/1995 Nữ DH13MT

1459 13127210 Nguyễn Tố Quyên 08/07/1995 Nữ DH13MT

1460 13127222 Cao Thị Hằng Sương 06/10/1995 Nữ DH13MT

1461 13127254 Phan Văn Thắng 06/04/1995 Nam DH13MT

1462 13127276 Lê Khánh Anh Thư 08/08/1995 Nữ DH13MT

1463 13127281 Trần Thị Thũy Tiên 19/01/1995 Nữ DH13MT

1464 13127291 Nguyễn Thị Thùy Trang 10/05/1995 Nam DH13MT

1465 13127296 Thạch Thị Bích Trâm 30/08/1995 Nữ DH13MT

1466 13127328 Huỳnh Văn Kim Uyên 26/08/1995 Nữ DH13MT

1467 13127329 Phạm Thạch Phương Uyên 29/06/1995 Nữ DH13MT

1468 13149290 Nguyễn Hữu Nhựt 08/06/1994 Nam DH13MT

1469 13114361 Trương Thị Thi Hòa 10/04/1995 Nữ DH13NK

1470 13114468 Tống Thị Bích Phượng 30/09/1995 Nữ DH13NK

1471 12137056 Nguyễn Tấn Toàn 20/03/1993 Nam DH13NL

1472 13137051 Nguyễn Hoàng Giang 03/10/1994 Nam DH13NL

1473 13137055 Nguyễn Thanh Hiền 03/07/1995 Nam DH13NL

1474 13137058 Mai Hoàng Hiệp 14/08/1995 Nam DH13NL

1475 13137090 Chau Vanh Nếk 01/05/1995 Nam DH13NL

1476 13137123 Nguyễn Đức Tâm 17/02/1995 Nam DH13NL

1477 13137131 Lê Hoàng Thắng 03/04/1994 Nam DH13NL

1478 13137147 Phạm Thế Toàn 19/10/1995 Nam DH13NL

1479 13137151 Lê Minh Trí 18/11/1995 Nam DH13NL

1480 13137152 Trần Anh Trí 08/06/1995 Nam DH13NL

1481 13137162 Nguyễn Thị Thu Vui 30/07/1995 Nữ DH13NL

1482 13137167 Nguyễn Thành Hưng 05/11/1995 Nam DH13NL

1483 13116019 Phạm Quốc Cường 05/05/1995 Nữ DH13NT

1484 13116028 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 11/07/1995 Nữ DH13NT

1485 13116029 Lê Nguyễn Minh Dũng 09/07/1995 Nam DH13NT

1486 13116068 Trần Thị Hồng 10/04/1995 Nam DH13NT

1487 13116072 Nguyễn Đức Huy 24/08/1994 Nữ DH13NT

1488 13116078 Lê Thị Huyền 07/01/1995 Nam DH13NT

1489 13116080 Trần Thị Yến Huỳnh 09/08/1995 Nữ DH13NT

1490 13116111 Nguyễn Đình Long 09/01/1995 Nam DH13NT

1491 13116122 Nguyễn Văn Minh 15/04/1995 Nam DH13NT

1492 13116132 Huỳnh Trung Nghĩa 24/02/1992 Nam DH13NT

1493 13116135 Lê Trọng Ngọc 23/05/1995 Nam DH13NT

1494 13116148 Nguyễn Huỳnh ý Nhy 24/02/1995 Nam DH13NT

1495 13116159 Nguyễn Phi Phụng 15/12/1995 Nữ DH13NT

1496 13116163 Lê Thành Phước 08/08/1992 Nam DH13NT

1497 13116185 Phan Xuân Tánh 18/08/1995 Nữ DH13NT

Page 32 of 167

Page 33: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1498 13116189 Huỳnh Minh Tân 24/05/1995 Nam DH13NT

1499 13116196 Nguyễn Thanh Thảo 14/01/1995 Nữ DH13NT

1500 13116197 Nguyễn Phú Thái 21/06/1995 Nữ DH13NT

1501 13116207 Nguyễn Thanh Thọ 03/06/1995 Nữ DH13NT

1502 13116210 Nguyễn Thị Thơ 10/11/1995 Nữ DH13NT

1503 13116216 Phạm Văn Thuận 30/10/1995 Nam DH13NT

1504 13116219 Nguyễn Xuân Thụy 10/10/1995 Nữ DH13NT

1505 13116222 Hoàng Đỉnh Thưởng 02/04/1995 Nữ DH13NT

1506 13116224 Hồ Nhựt Tiến 19/10/1995 Nữ DH13NT

1507 13116227 Phùng Thế Tịnh 05/04/1995 Nam DH13NT

1508 13116241 Lê Hồng Tuấn 15/06/1995 Nam DH13NT

1509 13116253 Dương Anh Việt 26/03/1995 Nữ DH13NT

1510 13116303 Võ Hoàng Cảnh 02/04/1995 Nam DH13NT

1511 13116329 Bùi Thị Minh Dung 09/01/1995 Nữ DH13NT

1512 13116334 Hà Quang Duy 07/05/1994 Nam DH13NT

1513 13116342 Lê Thị Mỹ Duyên 20/07/1995 Nữ DH13NT

1514 13116359 Nguyễn Tấn Định 10/08/1995 Nam DH13NT

1515 13116365 Trần Phạm Trường Giang 18/08/1994 Nam DH13NT

1516 13116379 Nguyễn Kiều Hảo 29/08/1994 Nam DH13NT

1517 13116386 Trần Ngọc Hằng 26/11/1995 Nữ DH13NT

1518 13116398 Trương Xuân Hoài 27/06/1995 Nam DH13NT

1519 13116471 Tôn Thị Ngọc Linh 23/07/1995 Nữ DH13NT

1520 13116472 Trần Lê Nhựt Linh 24/11/1995 Nam DH13NT

1521 13116482 Lê Hải Lý 20/07/1994 Nam DH13NT

1522 13116516 Phan Tài Nguyên 16/11/1994 Nam DH13NT

1523 13116532 Trần Bá Lương Nhiên 22/10/1995 Nam DH13NT

1524 13116534 Trần Văn Nhiên 22/05/1995 Nam DH13NT

1525 13116555 Lê Văn Phúc 04/10/1994 Nam DH13NT

1526 13116563 Hồ Mai Trúc Phương 30/11/1995 Nữ DH13NT

1527 13116566 Lê Thị Phương 13/07/1995 Nữ DH13NT

1528 13116589 Võ Văn Quốc 08/08/1995 Nam DH13NT

1529 13116592 Tiêu Thị Tú Quyên 26/06/1993 Nữ DH13NT

1530 13116594 Trần Thị Ngọc Quyên 07/03/1995 Nữ DH13NT

1531 13116603 Đoàn Trường Sang 17/10/1995 Nam DH13NT

1532 13116609 Bùi Ngọc Sơn 10/01/1994 Nam DH13NT

1533 13116612 Nguyễn Hoàng Linh Sương 02/02/1995 Nữ DH13NT

1534 13116619 Võ Anh Tài 22/02/1995 Nam DH13NT

1535 13116631 Huỳnh Châu Thanh 05/07/1995 Nam DH13NT

1536 13116639 Nguyễn Thị Thảo 05/02/1995 Nữ DH13NT

1537 13116656 Lê Thị Xuân Thiện 04/02/1995 Nữ DH13NT

1538 13116675 Đỗ Thị Thùy 18/03/1995 Nữ DH13NT

1539 13116695 Nguyễn Thị Kim Tiên 14/11/1994 Nữ DH13NT

1540 13116726 Lê Minh Triều 07/08/1995 Nam DH13NT

1541 13116728 Trần Minh Triều 10/08/1995 Nam DH13NT

1542 13116752 Nguyễn Minh Trường 17/01/1994 Nam DH13NT

1543 13116761 Đặng Thị Tuyết 12/03/1995 Nữ DH13NT

1544 13116785 Lê Minh Vương 20/06/1994 Nam DH13NT

Page 33 of 167

Page 34: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1545 13116791 Trần Thị Mỹ Yên 24/05/1995 Nữ DH13NT

1546 13116793 Hứa Thị Ngọc Yến 19/06/1995 Nữ DH13NT

1547 13116798 Huỳnh Trung ý 07/04/1995 Nam DH13NT

1548 13116804 Nguyễn Thị Nhật Thủy 15/02/1995 Nữ DH13NT

1549 13116012 Huỳnh Trung Chánh 03/01/1990 Nam DH13NY

1550 13116037 Trần Duy Đông 04/10/1995 Nam DH13NY

1551 13116052 Đoàn Thị Phượng Hằng 02/07/1995 Nam DH13NY

1552 13116057 Phan Thị Thu Hiền 05/01/1994 Nam DH13NY

1553 13116061 Phạm Huy Hoàng 16/03/1995 Nam DH13NY

1554 13116124 Hồ Thị Bé My 06/01/1995 Nữ DH13NY

1555 13116131 Trần Thị Kim Ngân 15/12/1995 Nam DH13NY

1556 13116133 Nguyễn Thị Nghĩa 16/08/1995 Nam DH13NY

1557 13116139 Viên Khải Nguyên 08/10/1995 Nữ DH13NY

1558 13116142 Nguyễn Thị Trúc Nhi 05/12/1994 Nữ DH13NY

1559 13116158 Trịnh Công Phúc 10/10/1995 Nam DH13NY

1560 13116167 Nguyễn Thị Phượng 09/04/1995 Nam DH13NY

1561 13116171 Phan Kim Nguyệt Quế 10/09/1995 Nam DH13NY

1562 13116173 Nguyễn Phạm Trúc Quỳnh 03/11/1995 Nữ DH13NY

1563 13116183 Nguyễn Thị Diễm Sương 02/08/1995 Nam DH13NY

1564 13116200 Đặng Ngọc Thắng 01/05/1995 Nam DH13NY

1565 13116201 Phạm Xuân Thắng 02/04/1995 Nam DH13NY

1566 13116221 Trương Văn Thương 10/05/1995 Nữ DH13NY

1567 13116238 Lê Nhật Trường 07/04/1995 Nam DH13NY

1568 13116243 Bùi Ngọc Tuyền 25/05/1995 Nam DH13NY

1569 13116248 Trần Ngọc Anh Tú 05/03/1995 Nữ DH13NY

1570 13116263 Nguyễn Huỳnh Xuân 07/03/1994 Nữ DH13NY

1571 13116267 Nguyễn Thị Yến 25/12/1995 Nam DH13NY

1572 13116272 Trần Điền An 24/10/1995 Nam DH13NY

1573 13116276 Ngô Thị Huế Anh 30/12/1995 Nữ DH13NY

1574 13116300 Trần Thị Thúy Bình 20/02/1995 Nữ DH13NY

1575 13116302 Lê Văn Hồng Cảnh 02/11/1994 Nam DH13NY

1576 13116332 Nguyễn Thị Thùy Dung 27/11/1995 Nữ DH13NY

1577 13116335 Hồ Khánh Duy 29/07/1995 Nam DH13NY

1578 13116340 Đặng Thị Duyên 02/11/1995 Nữ DH13NY

1579 13116341 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 13/09/1994 Nữ DH13NY

1580 13116343 Mai Thị Bích Duyên 28/11/1995 Nữ DH13NY

1581 13116360 Nguyễn Đoan 26/10/1995 Nam DH13NY

1582 13116384 Nguyễn Thị Thanh Hằng 00/01/1900 Nữ DH13NY

1583 13116396 Lâm Thái Hiệp 02/09/1995 Nam DH13NY

1584 13116397 Ngô Thị Hoa 08/08/1995 Nữ DH13NY

1585 13116410 Nguyễn Thị Hợi 10/10/1995 Nữ DH13NY

1586 13116427 Huỳnh Thị Thanh Hương 10/02/1995 Nữ DH13NY

1587 13116443 Lê Anh Khôi 02/11/1995 Nam DH13NY

1588 13116476 Ngô Anh Luật 24/07/1994 Nam DH13NY

1589 13116499 Nguyễn Phương Kim Ngân 15/12/1995 Nữ DH13NY

1590 13116501 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 19/05/1995 Nữ DH13NY

1591 13116511 Lê Thị Chúc Nguyên 16/10/1994 Nữ DH13NY

Page 34 of 167

Page 35: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1592 13116513 Nguyễn Công Nguyên 26/10/1995 Nam DH13NY

1593 13116522 Nguyễn Thị Kim Nhạn 21/06/1995 Nữ DH13NY

1594 13116529 Nguyễn Huỳnh Linh Nhi 03/11/1995 Nữ DH13NY

1595 13116540 Lê Huỳnh Như 02/02/1995 Nữ DH13NY

1596 13116547 Cao Hoài Vạn Phát 12/08/1995 Nam DH13NY

1597 13116551 Nguyễn Trọng Phú 08/04/1995 Nam DH13NY

1598 13116568 Nguyễn Thị Thùy Phương 20/08/1994 Nữ DH13NY

1599 13116571 Hoàng Văn Phước 14/02/1994 Nam DH13NY

1600 13116588 Hồ Anh Quốc 27/03/1992 Nam DH13NY

1601 13116611 Đàng Ngọc Súng 04/12/1995 Nam DH13NY

1602 13116629 Trịnh Minh Tân 21/08/1994 Nam DH13NY

1603 13116649 Thái Thị Thắm 03/08/1995 Nữ DH13NY

1604 13116694 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 01/01/1995 Nữ DH13NY

1605 13116720 Phạm Thị Ngọc Trâm 17/12/1994 Nữ DH13NY

1606 13116723 Đỗ Thị Huyền Trân 24/11/1995 Nữ DH13NY

1607 13116725 Phạm Hồng Quế Trân 10/06/1992 Nữ DH13NY

1608 13116732 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 12/09/1995 Nữ DH13NY

1609 13116736 Phan Thị Ngọc Trinh 06/06/1995 Nữ DH13NY

1610 13116747 Đặng Thị Thanh Trúc 28/02/1995 Nữ DH13NY

1611 13116762 Nguyễn Thị Tuyết 01/05/1994 Nữ DH13NY

1612 13116769 Trần Hữu Tường 11/10/1995 Nam DH13NY

1613 13116784 Võ Thanh Vũ 03/07/1989 Nam DH13NY

1614 13116797 Huỳnh Thị Như ý 01/07/1995 Nữ DH13NY

1615 13113011 Nguyễn Ngọc ánh 10/10/1995 Nam DH13NHA

1616 13113013 Trần Văn Ban 18/10/1995 Nam DH13NHA

1617 13113016 Nguyễn Chí Bảo 12/10/1995 Nam DH13NHA

1618 13113023 Nguyễn Thị Ngọc Châu 08/10/1995 Nữ DH13NHA

1619 13113030 Nguyễn Thị Thúy Diễm 25/03/1995 Nữ DH13NHA

1620 13113032 Phạm Thị Xuân Diệu 28/01/1995 Nữ DH13NHA

1621 13113052 Nguyễn Thị Kim Hà 09/09/1995 Nữ DH13NHA

1622 13113072 Phan Thị Xuân Hòa 20/02/1995 Nữ DH13NHA

1623 13113078 Trương Ngọc Huy 06/10/1995 Nam DH13NHA

1624 13113082 Huỳnh Thị Mỹ Huyền 15/08/1995 Nữ DH13NHA

1625 13113086 Võ Thị Như Huỳnh 08/07/1995 Nữ DH13NHA

1626 13113087 Đặng Đình Hùng 23/02/1995 Nam DH13NHA

1627 13113106 Tô Hùng Kiên 08/01/1995 Nam DH13NHA

1628 13113129 Mạnh Nhật Nam 23/02/1995 Nam DH13NHA

1629 13113134 Nguyễn Thị Kim Ngân 30/01/1995 Nữ DH13NHA

1630 13113139 Lê Thị Kim Ngọc 16/08/1995 Nữ DH13NHA

1631 13113152 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 10/04/1995 Nữ DH13NHA

1632 13113155 Phạm Huỳnh Như 18/07/1995 Nữ DH13NHA

1633 13113158 Đặng Thị Kim Oanh 16/07/1995 Nữ DH13NHA

1634 13113178 Nông Thị Quý 04/05/1995 Nữ DH13NHA

1635 13113188 Nguyễn Thị Thu Sương 04/06/1995 Nữ DH13NHA

1636 13113200 Phạm Thị Phương Thảo 01/11/1993 Nữ DH13NHA

1637 13113206 Đinh Thị Thắm 17/10/1995 Nữ DH13NHA

1638 13113212 Trần Thị Thanh Thoản 19/03/1995 Nữ DH13NHA

Page 35 of 167

Page 36: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1639 13113218 Trần Thị Lệ Thuyền 13/08/1995 Nữ DH13NHA

1640 13113220 Nguyễn Kim Thủy 29/09/1995 Nữ DH13NHA

1641 13113227 Lưu Văn Thược 17/04/1995 Nam DH13NHA

1642 13113237 Trần Thanh Toàn 25/03/1995 Nam DH13NHA

1643 13113241 Lê Trịnh Ngọc Trâm 05/10/1995 Nữ DH13NHA

1644 13113248 Nguyễn Đoàn Hữu Trí 12/07/1995 Nam DH13NHA

1645 13113264 Nguyễn Trần Hữu Ước 11/12/1995 Nam DH13NHA

1646 13113266 Hoàng Thị Bảo Vâng 27/07/1995 Nữ DH13NHA

1647 13113273 Nguyễn Thị Tú Vy 01/05/1995 Nữ DH13NHA

1648 13113276 Lê Thị ý 25/12/1995 Nữ DH13NHA

1649 13113308 Hoàng Thúy Hằng 10/08/1992 Nữ DH13NHA

1650 13113309 Võ Duy Linh 25/05/1994 Nam DH13NHA

1651 13113310 Thạch Mol 14/05/1992 Nam DH13NHA

1652 13113314 Thị Khanh Tây 26/01/1994 Nữ DH13NHA

1653 13113315 Vi Thị Thanh 19/04/1994 Nữ DH13NHA

1654 13113317 Huỳnh Thị Tú Trinh 16/09/1994 Nữ DH13NHA

1655 13113318 Phạm Thị Yến 20/01/1994 Nữ DH13NHA

1656 13113024 Huỳnh Tố Chi 16/01/1995 Nữ DH13NHB

1657 13113037 Hà Thanh Dương 22/04/1995 Nam DH13NHB

1658 13113039 Huỳnh Từ Phương Đang 21/09/1995 Nữ DH13NHB

1659 13113045 Trần Thị Đẹp 21/08/1995 Nữ DH13NHB

1660 13113050 Nguyễn Thị Cẩm Giang 28/08/1995 Nữ DH13NHB

1661 13113067 Phan Thị Thu Hoài 10/03/1995 Nữ DH13NHB

1662 13113076 Nguyễn Đăng Huy 07/03/1995 Nam DH13NHB

1663 13113083 Nguyễn Lê Mỹ Huyền 25/03/1995 Nữ DH13NHB

1664 13113085 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 01/02/1995 Nữ DH13NHB

1665 13113088 Nguyễn Lý Hùng 10/10/1995 Nam DH13NHB

1666 13113091 Nguyễn Hoàng Vĩnh Hưng 19/06/1995 Nam DH13NHB

1667 13113094 Phạm Thị Hường 23/02/1995 Nữ DH13NHB

1668 13113108 Trương Thị Kim Lan 04/04/1995 Nữ DH13NHB

1669 13113112 Nguyễn Vũ Linh 12/09/1995 Nam DH13NHB

1670 13113118 Trần Thái Châu Long 23/09/1995 Nữ DH13NHB

1671 13113126 Ngọc Thùy My 07/11/1995 Nữ DH13NHB

1672 13113131 Mai Thị Xuân Nga 11/06/1995 Nữ DH13NHB

1673 13113157 Trần Thị Xuân Nữ 21/11/1995 Nữ DH13NHB

1674 13113174 Bùi Minh Quân 30/04/1995 Nam DH13NHB

1675 13113179 Nguyễn Thảo Rem 23/06/1995 Nữ DH13NHB

1676 13113186 Phạm Văn Sơn 15/02/1995 Nam DH13NHB

1677 13113187 Võ Trường Sơn 07/02/1995 Nam DH13NHB

1678 13113199 Huỳnh Ngọc Thảo 06/12/1995 Nữ DH13NHB

1679 13113202 Võ Thị Thu Thảo 12/07/1995 Nữ DH13NHB

1680 13113213 Hồ Phước Thọ 19/12/1995 Nam DH13NHB

1681 13113215 Nguyễn Tâm Hoài Thu 14/10/1995 Nữ DH13NHB

1682 13113217 Nguyễn Thái Như Thuyên 03/04/1995 Nữ DH13NHB

1683 13113219 Nguyễn Thị Thanh Thùy 07/03/1995 Nữ DH13NHB

1684 13113221 Nguyễn Thị Thủy 19/08/1995 Nữ DH13NHB

1685 13113225 Lý Văn Thương 09/10/1995 Nam DH13NHB

Page 36 of 167

Page 37: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1686 13113233 Nguyễn Thị Tiền 23/09/1995 Nữ DH13NHB

1687 13113235 Nguyễn Đặng Toàn 22/05/1995 Nam DH13NHB

1688 13113239 Nguyễn Thị Thanh Trang 30/01/1995 Nữ DH13NHB

1689 13113242 Phạm Thị Ngọc Trâm 25/12/1995 Nữ DH13NHB

1690 13113253 Mai Hoàng Anh Tuấn 13/06/1995 Nữ DH13NHB

1691 13113258 Dương Thanh Tùng 04/12/1995 Nam DH13NHB

1692 13113260 Nguyễn Văn Tươi 26/12/1995 Nam DH13NHB

1693 13113269 Nguyễn Tuấn Vũ 24/08/1994 Nam DH13NHB

1694 13113275 Huỳnh Thị Ngọc Yến 01/04/1995 Nữ DH13NHB

1695 13113307 Phan Ngọc Bích 16/08/1993 Nữ DH13NHB

1696 13113312 Thạch Hà Nhi 12/09/1993 Nam DH13NHB

1697 13113316 Thạch Nguyễn Hồng Thơ 29/04/1994 Nữ DH13NHB

1698 13154004 Võ Quốc Bảo 25/12/1995 Nam DH13OT

1699 13154009 Nguyễn Đức Dương 28/02/1995 Nam DH13OT

1700 13154019 Lê Thị Minh Hiền 26/08/1995 Nữ DH13OT

1701 13154023 Nguyễn Thanh Minh Hoàng 06/02/1994 Nam DH13OT

1702 13154030 Phạm Văn Lâm 12/12/1995 Nam DH13OT

1703 13154036 Nguyễn Hoàng Minh 29/06/1995 Nam DH13OT

1704 13154042 Nguyễn Văn Phi 20/04/1995 Nam DH13OT

1705 13154062 Huỳnh Quang Trạng 16/10/1995 Nam DH13OT

1706 13154066 Nguyễn Tùng 14/09/1995 Nam DH13OT

1707 13154088 Đào Thế Cường 16/09/1995 Nam DH13OT

1708 13154126 Nguyễn Vũ Khang 22/06/1995 Nam DH13OT

1709 13154167 Nguyễn Trần Anh Sơn 10/07/1995 Nam DH13OT

1710 13154207 Võ Thanh Vân 21/08/1995 Nam DH13OT

1711 13121002 Nguyễn Thị Bình 20/07/1995 Nữ DH13PT

1712 13121025 Nguyễn Thị Kim Dung 15/05/1995 Nữ DH13PT

1713 13121030 Cao Thị Kim Đang 22/11/1995 Nữ DH13PT

1714 13121038 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 17/04/1995 Nữ DH13PT

1715 13121045 Đặng Thị Thúy Hiền 02/01/1994 Nữ DH13PT

1716 13121047 Võ Thị Ngọc Hiền 02/05/1995 Nữ DH13PT

1717 13121064 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 05/03/1995 Nữ DH13PT

1718 13121076 Nguyễn Thị Bé Lan 15/05/1995 Nữ DH13PT

1719 13121079 Phạm Thị Bé Liễu 03/06/1995 Nữ DH13PT

1720 13121087 Trần Thùy Linh 15/11/1995 Nữ DH13PT

1721 13121101 Nguyễn Thị Hồng Ngân 30/05/1995 Nữ DH13PT

1722 13121102 Nguyễn Thị Huyền Ngân 30/01/1995 Nữ DH13PT

1723 13121104 Hồ Thị Hồng Nghi 20/10/1995 Nữ DH13PT

1724 13121116 Tô Phương Oanh 10/10/1995 Nữ DH13PT

1725 13121120 Nguyễn Hoài Phương 21/01/1995 Nam DH13PT

1726 13121135 Võ Ngọc Sel 13/04/1994 Nam DH13PT

1727 13121138 Trịnh Minh Tài 14/12/1994 Nam DH13PT

1728 13121164 Phạm Nguyệt Kim Thy 19/09/1994 Nữ DH13PT

1729 13121173 Nguyễn Hữu Tính 05/04/1995 Nam DH13PT

1730 13121176 Đinh Thị Thùy Trang 21/02/1995 Nữ DH13PT

1731 13121181 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 04/02/1995 Nữ DH13PT

1732 13121185 Hồng Thị Bích Trinh 20/05/1995 Nữ DH13PT

Page 37 of 167

Page 38: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1733 13121200 Nguyễn Thị ánh Tuyết 28/06/1995 Nữ DH13PT

1734 13121211 Lê Thị Bảo Yến 11/12/1994 Nữ DH13PT

1735 13121212 Nguyễn Thị Yến 16/07/1994 Nữ DH13PT

1736 13124020 Bùi Thanh ánh 26/11/1994 Nữ DH13QD

1737 13124021 Nguyễn Thị Kim ánh 23/06/1995 Nữ DH13QD

1738 13124032 Thị Chở 10/05/1994 Nữ DH13QD

1739 13124048 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 11/01/1995 Nữ DH13QD

1740 13124064 Phạm Văn Đạt 23/07/1995 Nam DH13QD

1741 13124072 Phan Lê Hoàng Giang 02/05/1995 Nam DH13QD

1742 13124113 Nguyễn Thị Hiếu 15/04/1995 Nữ DH13QD

1743 13124125 Bùi Thanh Hồng 26/11/1994 Nữ DH13QD

1744 13124145 Phạm Văn Hùng 24/08/1994 Nam DH13QD

1745 13124191 Trần Lê Thảo Linh 11/04/1995 Nữ DH13QD

1746 13124202 Cao Thành Luân 02/07/1994 Nữ DH13QD

1747 13124231 Trương Thị Kim Ngân 22/10/1995 Nữ DH13QD

1748 13124318 Huỳnh Thị Tuyết Sương 30/01/1995 Nữ DH13QD

1749 13124319 Nguyễn Thị Thảo Sương 04/06/1995 Nữ DH13QD

1750 13124018 Trần Tuấn Anh 22/10/1995 Nam DH13QL

1751 13124075 Trần Thị Ngọc Giàu 09/09/1993 Nữ DH13QL

1752 13124077 Nguyễn Thị Thu Hà 07/09/1995 Nữ DH13QL

1753 13124087 Lương Hồng Hạnh 02/08/1995 Nữ DH13QL

1754 13124102 Huỳnh Ngọc Hiền 18/10/1995 Nữ DH13QL

1755 13124132 Nguyễn Thị ánh Huệ 26/10/1995 Nữ DH13QL

1756 13124150 Hồ Ngọc Kim Hương 22/12/1995 Nữ DH13QL

1757 13124151 Nguyễn Thị Dáng Hương 26/04/1995 Nữ DH13QL

1758 13124173 Nguyễn Thị Phương Lam 14/12/1995 Nữ DH13QL

1759 13124203 Phan Thị Lụa / /95 Nữ DH13QL

1760 13124207 Nguyễn Thị Trúc Ly 28/09/1995 Nữ DH13QL

1761 13124209 Bùi Ngọc Mai 08/01/1995 Nữ DH13QL

1762 13124249 Đặng Bảo Nguyên 26/04/1994 Nam DH13QL

1763 13124278 Đỗ Thị Ngọc Oanh 01/04/1995 Nữ DH13QL

1764 13124286 Hồ Thị Kim Phụng 12/10/1995 Nữ DH13QL

1765 13124304 Đỗ Thị Thảo Quyên 14/05/1995 Nữ DH13QL

1766 13124335 Nguyễn Thị Thu Thanh 06/10/1995 Nữ DH13QL

1767 13124348 Mai Thị Thu Thảo 10/06/1995 Nữ DH13QL

1768 13124367 Phan Quang Thi 22/08/1995 Nam DH13QL

1769 13124373 Lê Thị Ngọc Thu 03/12/1995 Nữ DH13QL

1770 13124379 Lưu Đức Thuận 25/09/1995 Nam DH13QL

1771 13124408 Nguyễn Hữu Tính 15/03/1995 Nam DH13QL

1772 13124410 Kiều Thị Thùy Trang 31/08/1995 Nữ DH13QL

1773 13124416 Trần Thị Huyền Trang 05/05/1995 Nữ DH13QL

1774 13124436 Võ Thị Mỹ Trinh 30/04/1995 Nữ DH13QL

1775 13124437 Nguyễn Hữu Trí 21/07/1995 Nam DH13QL

1776 13124460 Bùi Thị Tuyên 19/07/1995 Nữ DH13QL

1777 13124485 Hà Thị Thảo Vy 20/04/1995 Nữ DH13QL

1778 13124489 Trần Thị Vy 24/07/1994 Nữ DH13QL

1779 13124493 Bạch Thị Hoàng Yến 13/11/1995 Nữ DH13QL

Page 38 of 167

Page 39: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1780 13124502 Tạ Thị Như ý 01/11/1994 Nữ DH13QL

1781 13122007 Nguyễn Thị Như ái 27/07/1995 Nữ DH13QT

1782 13122043 Thái Thị Như Hảo 24/10/1995 Nữ DH13QT

1783 13122047 Vũ Thị Mỹ Hạnh 01/09/1995 Nữ DH13QT

1784 13122075 Ngô Hoàng Phương Linh 27/05/1995 Nữ DH13QT

1785 13122092 Võ Lê Nhật Minh 25/08/1995 Nam DH13QT

1786 13122102 Trần Thị Kim Ngân 06/06/1995 Nữ DH13QT

1787 13122112 Huỳnh Thanh Nhật 25/06/1995 Nam DH13QT

1788 13122115 Đặng Thị Kim Nhung 30/04/1995 Nữ DH13QT

1789 13122128 Trần Thị Đông Phương 08/03/1994 Nữ DH13QT

1790 13122182 Nguyễn Công Toại 13/02/1995 Nam DH13QT

1791 13122183 Dương Thị Thùy Trang 30/07/1995 Nữ DH13QT

1792 13122202 Lê Thị Thanh Trúc 01/07/1995 Nữ DH13QT

1793 13122209 Hà Thị Thanh Tuyền 05/09/1995 Nữ DH13QT

1794 13122215 Võ Thị Cẩm Tú 25/06/1995 Nữ DH13QT

1795 13122226 Trần Nguyễn Tường Vy 31/07/1995 Nữ DH13QT

1796 13122233 Mai Thị Như ý 20/09/1995 Nữ DH13QT

1797 13122406 Hồ Thị Thương 13/03/1994 Nữ DH13QT

1798 13122433 Văn Thị Thanh Trúc 22/11/1995 Nữ DH13QT

1799 13126093 Nguyễn Thị Hoanh 10/09/1995 Nữ DH13SHA

1800 13126097 Nguyễn Kim Hồng 22/08/1995 Nữ DH13SHA

1801 13126110 Phạm Trần Diệu Huyền 06/11/1995 Nữ DH13SHA

1802 13126128 Trần Anh Khoa 15/09/1995 Nam DH13SHA

1803 13126146 Nguyễn Thị Bích Loan 25/06/1995 Nữ DH13SHA

1804 13126147 Nguyễn Thị Hồng Loan 13/06/1995 Nữ DH13SHA

1805 13126162 Bùi Nguyệt Minh 19/08/1995 Nữ DH13SHA

1806 13126219 Trần Thị Hồng Nhung 22/06/1994 Nam DH13SHA

1807 13126247 Nguyễn Đoàn Nguyên Phượng 16/02/1994 Nữ DH13SHA

1808 13126264 Nguyễn Thị Diễm Sương 08/05/1995 Nữ DH13SHA

1809 13126287 Tạ Phương Thảo 17/11/1995 Nữ DH13SHA

1810 13126299 Trần Kim Thoại 28/04/1995 Nam DH13SHA

1811 13126325 Trần Hoàng Anh Thư 07/11/1995 Nữ DH13SHA

1812 13126357 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 02/11/1995 Nữ DH13SHA

1813 13126365 Phan Hữu Hương Trinh 29/03/1995 Nữ DH13SHA

1814 13126409 Chìu Hoàng Xuân 16/02/1995 Nữ DH13SHA

1815 13126427 Đồng Hắc Thanh Thi 16/07/1994 Nữ DH13SHA

1816 13126035 Châu Thị Thanh Diệu 12/12/1995 Nữ DH13SHB

1817 13126056 Lê Long Đỉnh 30/10/1995 Nam DH13SHB

1818 13126062 Vũ Trần Huỳnh Giao 01/05/1994 Nữ DH13SHB

1819 13126072 Phạm Thanh Hải 23/10/1995 Nam DH13SHB

1820 13126111 Lê Đức Hưng 20/09/1995 Nam DH13SHB

1821 13126118 Phan Mạnh Khan 11/04/1994 Nam DH13SHB

1822 13126122 Cáp Hữu Khánh 05/05/1995 Nam DH13SHB

1823 13126132 Nguyễn Thùy Mỹ Kiều 16/03/1995 Nữ DH13SHB

1824 13126149 Nguyễn Đức Huỳnh Long 16/02/1995 Nam DH13SHB

1825 13126159 Đào Thị Mai 11/05/1995 Nữ DH13SHB

1826 13126204 Lê Hoàng Yến Nhi 02/12/1995 Nữ DH13SHB

Page 39 of 167

Page 40: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1827 13126205 Lê Thị Yến Nhi 23/01/1995 Nam DH13SHB

1828 13126230 Phan Thị Mỹ Oanh 19/07/1995 Nữ DH13SHB

1829 13126233 Mào Tấn Phát 01/03/1995 Nữ DH13SHB

1830 13126237 Bạch Hồng Phúc 25/11/1995 Nam DH13SHB

1831 13126303 Nguyễn Thới Minh Thống 09/05/1995 Nữ DH13SHB

1832 13126313 Nguyễn Thị Bích Thủy 24/02/1995 Nữ DH13SHB

1833 13126320 Nguyễn Thái Anh Thư 20/01/1995 Nữ DH13SHB

1834 13126323 Phan Thị Anh Thư 28/08/1995 Nữ DH13SHB

1835 13126326 Bùi Thị Thương 10/05/1995 Nữ DH13SHB

1836 13126347 Phan Thị Huyền Trang 13/01/1995 Nữ DH13SHB

1837 13126361 Huỳnh Thanh Tri 02/10/1995 Nam DH13SHB

1838 13126377 Nguyễn Châu Tuấn 12/06/1995 Nam DH13SHB

1839 13126387 Nguyễn Thị Vanh 06/01/1995 Nữ DH13SHB

1840 13126388 Trần Thi Văn 01/01/1995 Nam DH13SHB

1841 13126401 Nguyễn Hoa Vương 23/03/1995 Nữ DH13SHB

1842 13126010 Phạm Thị Kiều Anh 25/11/1995 Nữ DH13SM

1843 13126031 Nguyễn Xuân Cường 08/05/1995 Nam DH13SM

1844 13126045 Hà Văn Anh Dũng 10/11/1995 Nữ DH13SM

1845 13126065 Nguyễn Văn Hà 17/01/1995 Nam DH13SM

1846 13126089 Nguyễn Thị Mỹ Hoa 03/01/1995 Nam DH13SM

1847 13126127 Phòng Thị Yến Khoa 19/11/1995 Nữ DH13SM

1848 13126131 Mai Thị Diễm Kiều 30/12/1994 Nữ DH13SM

1849 13126143 Nguyễn Thị Tuyết Linh 15/09/1995 Nữ DH13SM

1850 13126156 Nguyễn Minh Lưu 17/07/1995 Nam DH13SM

1851 13126168 Võ Thị My My 30/08/1995 Nữ DH13SM

1852 13126169 Võ Thị Trà My 03/06/1995 Nam DH13SM

1853 13126174 Lê Thị Mỹ Nga 03/08/1995 Nữ DH13SM

1854 13126177 Đồng Thị Ngân 19/07/1995 Nữ DH13SM

1855 13126213 Đinh Hoàng Nhơn 01/08/1995 Nam DH13SM

1856 13126234 Trần Thị Phấn 20/09/1995 Nữ DH13SM

1857 13126256 Trần Thị Như Quỳnh 20/10/1995 Nữ DH13SM

1858 13126268 Trần Văn Tám 08/10/1995 Nam DH13SM

1859 13126280 Đặng Trúc Thảo 20/09/1995 Nam DH13SM

1860 13126345 Nguyễn Thùy Trang 24/02/1995 Nữ DH13SM

1861 13126348 Phan Thị Thiên Trang 14/12/1995 Nam DH13SM

1862 13126358 Lê Thị Huyền Trân 06/01/1995 Nữ DH13SM

1863 13126380 Ngô Phước Tuyến 27/10/1995 Nam DH13SM

1864 13132004 Nguyễn Xuân Bá 25/04/1995 Nam DH13SP

1865 13132070 Nguyễn Công Trình 01/10/1995 Nam DH13SP

1866 13132075 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 12/02/1995 Nữ DH13SP

1867 13132092 Đàm Thị Thanh An 20/11/1995 Nữ DH13SP

1868 13132126 Lê Thị Kim Dung 17/01/1994 Nữ DH13SP

1869 13132132 Nguyễn Trần Duy 24/01/1995 Nam DH13SP

1870 13132175 Lê Thị Thúy Hằng 13/04/1995 Nữ DH13SP

1871 13132226 Cao Thị Mỹ Linh 15/08/1995 Nữ DH13SP

1872 13132272 Nguyễn Thị Kim Ngọc 18/05/1995 Nữ DH13SP

1873 13132297 Nguyễn Thế Phong 30/07/1995 Nam DH13SP

Page 40 of 167

Page 41: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1874 13132308 Nguyễn Thị Phương 10/11/1994 Nữ DH13SP

1875 13132320 Lê Thị My Sa 28/08/1995 Nữ DH13SP

1876 13132329 Nguyễn Hửu Tài 08/04/1995 Nam DH13SP

1877 13132333 Nguyễn Huỳnh Nhật Tân 20/02/1995 Nam DH13SP

1878 13132435 Trần Đình Kiến Nhã Uyên 04/04/1994 Nữ DH13SP

1879 13111007 Bùi Thị Bích Bông 23/12/1995 Nữ DH13TA

1880 13111016 Bùi Văn Dũng 13/08/1995 Nam DH13TA

1881 13111036 Lê Thị Linh Kha 15/07/1995 Nữ DH13TA

1882 13111043 Võ Thị Mỹ Lệ 18/08/1995 Nữ DH13TA

1883 13111054 Phan Thị Phương Mai 12/04/1995 Nữ DH13TA

1884 13111091 Nguyễn Thị Ngọc Thẩm 10/05/1995 Nữ DH13TA

1885 13111114 Huỳnh Văn Tuấn 03/06/1994 Nam DH13TA

1886 13111119 Phạm Minh Tú 03/07/1995 Nam DH13TA

1887 13111136 Lương Thị Vân Anh 25/06/1994 Nữ DH13TA

1888 13111138 Nguyễn Vũ Hoàng Anh 04/09/1995 Nam DH13TA

1889 13111145 Huỳnh Thị Minh ánh 01/06/1995 Nữ DH13TA

1890 13111156 Nguyễn Thị Bình 09/12/1995 Nữ DH13TA

1891 13111180 Nguyễn Thị Thùy Dung 15/09/1994 Nữ DH13TA

1892 13111220 Nguyễn Thị Hiền 23/12/1995 Nữ DH13TA

1893 13111224 Lã Quang Hiển 08/12/1994 Nam DH13TA

1894 13111231 Lê Đình Anh Hoàng 22/12/1995 Nam DH13TA

1895 13111233 Nguyễn Huy Hoàng 05/02/1995 Nam DH13TA

1896 13111244 Nguyễn Thanh Huy 29/07/1995 Nam DH13TA

1897 13111249 Vũ Thị Huyền 10/10/1995 Nữ DH13TA

1898 13111256 Lê Nguyễn Xuân Hương 10/05/1994 Nữ DH13TA

1899 13111294 An Ngọc Linh 02/09/1995 Nam DH13TA

1900 13111295 Nguyễn Thị Linh 24/08/1995 Nữ DH13TA

1901 13111324 Đậu Thị Mỹ 19/07/1995 Nữ DH13TA

1902 13111325 Nguyễn Thị Mỹ 20/04/1995 Nữ DH13TA

1903 13111327 Huỳnh Trung Nam 29/10/1995 Nam DH13TA

1904 13111348 Trần Thị Kim Nhật 01/04/1995 Nữ DH13TA

1905 13111354 Nguyễn Thị Hồng Nhung 15/11/1995 Nữ DH13TA

1906 13111360 Nguyễn Bá Niên 08/07/1995 Nam DH13TA

1907 13111361 Nguyễn Xuân Niên 14/08/1995 Nam DH13TA

1908 13111363 Võ Thị Thu Nữ 20/08/1995 Nữ DH13TA

1909 13111425 Lầu Nhục Tắc 02/02/1995 Nam DH13TA

1910 13111443 Nguyễn Thị Bích Thảo 15/02/1995 Nữ DH13TA

1911 13111449 Phạm Nguyễn Duyên Thảo 15/08/1995 Nữ DH13TA

1912 13111454 Phạm Ngọc Thạch 19/08/1995 Nam DH13TA

1913 13111459 Lê Trần Quốc Thắng 29/06/1995 Nam DH13TA

1914 13111504 Trương Đức Tịnh 20/12/1995 Nam DH13TA

1915 13111512 Nguyễn Thị Thùy Trang 23/03/1994 Nữ DH13TA

1916 13111520 Trần Ngọc Trân 20/03/1995 Nữ DH13TA

1917 13111529 Lê Hữu Trí 19/09/1995 Nam DH13TA

1918 13111572 Lê Thị Tường Vi 31/03/1994 Nữ DH13TA

1919 13111576 Nguyễn Thị Tường Vy 12/10/1995 Nữ DH13TA

1920 13111579 Huỳnh Thị Trường Xuân 29/09/1995 Nữ DH13TA

Page 41 of 167

Page 42: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1921 13111581 Trần Thị Xuân 12/02/1995 Nữ DH13TA

1922 13111592 Phạm Thị Định Hảo 12/08/1995 Nữ DH13TA

1923 13124041 Trần Mỹ Diện 01/01/1995 Nữ DH13TB

1924 13124234 Nguyễn Thành Nghĩa 07/03/1995 Nữ DH13TB

1925 13124298 Trần Việt Quang 28/03/1994 Nữ DH13TB

1926 13122039 Từ Võ Hương Giang 31/03/1995 Nữ DH13TC

1927 13122063 Trần Thị Hương 12/07/1995 Nữ DH13TC

1928 13122168 Võ Nguyễn Thu Thủy 11/01/1995 Nữ DH13TC

1929 13122220 Phạm Thúy Vân 01/01/1995 Nữ DH13TC

1930 13122329 Đỗ Vũ Quỳnh Mai 10/07/1995 Nữ DH13TC

1931 13122400 Nguyễn Thị Thanh Thúy 18/04/1995 Nữ DH13TC

1932 13122424 Phạm Thị Ngọc Trâm 11/12/1995 Nữ DH13TC

1933 13138011 Trần Nhật Nghĩa 02/09/1995 Nam DH13TD

1934 13138029 Ngô Thế Chung 15/12/1995 Nam DH13TD

1935 13138052 Tô Minh Đức 28/07/1995 Nam DH13TD

1936 13138054 Tống Thị Thu Hà 30/09/1995 Nữ DH13TD

1937 13138067 Nguyễn Trung Hậu 13/06/1994 Nam DH13TD

1938 13138093 Bùi Đức Khá 12/05/1995 Nam DH13TD

1939 13138097 Trần Tiến Khôi 04/04/1995 Nam DH13TD

1940 13138103 Nguyễn Đình Lân 16/09/1994 Nam DH13TD

1941 13138109 Trần Hoài Linh 07/07/1995 Nam DH13TD

1942 13138140 Lê Thị Huỳnh Như 22/11/1995 Nữ DH13TD

1943 13138156 Nguyễn Hồng Phúc 17/10/1995 Nam DH13TD

1944 13138174 Trần Thị Sáng 06/01/1995 Nữ DH13TD

1945 13138185 Lê Duy Tân 18/04/1995 Nam DH13TD

1946 13138234 Nguyễn Phan Hải Trường 28/09/1995 Nam DH13TD

1947 13138249 Nguyễn Khánh Tường 05/05/1995 Nam DH13TD

1948 13138263 Hạp Tiến Hoàng 02/06/1994 Nam DH13TD

1949 13122013 Lê Phương Quế Chi 15/05/1995 Nữ DH13TM

1950 13122022 Phan Thanh Diệu 21/06/1995 Nữ DH13TM

1951 13122041 Lê Chí Hải 10/09/1994 Nam DH13TM

1952 13122046 Vũ Thị Hạnh 15/01/1995 Nữ DH13TM

1953 13122057 Hồ Thị Huệ 10/01/1995 Nữ DH13TM

1954 13122069 Đặng Thị Kiền 09/07/1993 Nữ DH13TM

1955 13122076 Nguyễn Bùi Mỹ Linh 06/04/1995 Nữ DH13TM

1956 13122098 Nguyễn Thị Lệ Mỹ 09/03/1995 Nữ DH13TM

1957 13122146 Võ Thanh Tân 09/10/1995 Nữ DH13TM

1958 13122177 Trần Thị Mai Thy 25/04/1995 Nữ DH13TM

1959 13122179 Trần Thị Kiều Tiên 11/07/1995 Nữ DH13TM

1960 13122185 Nguyễn Thị Thiên Trang 16/06/1995 Nam DH13TM

1961 13122234 Nguyễn Huỳnh Như ý 10/06/1995 Nữ DH13TM

1962 13122266 Cao Thị Giao 15/02/1995 Nữ DH13TM

1963 13122273 Huỳnh Như Hào 00/01/1900 Nam DH13TM

1964 13122295 Nguyễn Thị Huyền 16/05/1995 Nữ DH13TM

1965 13122311 Đinh Thị Lan 10/02/1994 Nữ DH13TM

1966 13122367 Mai Trần Tố Quyên 09/07/1995 Nữ DH13TM

1967 13122377 Phạm Ngọc Khánh Tân 03/01/1995 Nam DH13TM

Page 42 of 167

Page 43: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

1968 13122379 Nguyễn Thị Thanh 22/08/1995 Nữ DH13TM

1969 13122390 Nguyễn Xuân Thể 19/11/1995 Nữ DH13TM

1970 13122395 Hồ Hoàng Thy Thơ 27/08/1995 Nữ DH13TM

1971 13122427 Trần Thế Ngọc Trầm 23/04/1995 Nữ DH13TM

1972 13122435 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 28/02/1995 Nữ DH13TM

1973 13125105 Huỳnh Thị Kiều Giang 14/06/1995 Nữ DH13TPA

1974 13125129 Lê Thị Hảo 02/10/1995 Nữ DH13TPA

1975 13125362 Tiên Ngọc Quỳnh Như 27/09/1995 Nữ DH13TPA

1976 13125516 Huỳnh nguyễn Anh Thư 05/10/1995 Nữ DH13TPA

1977 13125774 Hồ Thị Huyền Trang 00/01/1900 Nữ DH13TPA

1978 13125802 Hoàng Thị Anh 26/09/1995 Nữ DH13TPA

1979 13125813 Hồ Ngọc Bảo Châu 17/08/1995 Nữ DH13TPA

1980 13125818 Phan Hoài Diễm 09/12/1995 Nữ DH13TPA

1981 13125820 Trần Phương Dung 19/06/1995 Nữ DH13TPA

1982 13125826 Nguyễn Thị Hương Giang 14/08/1995 Nữ DH13TPA

1983 13125832 Trương Phan Thu Hiền 18/07/1995 Nữ DH13TPA

1984 13125844 Ngô Cẩm Huỳnh 17/08/1995 Nữ DH13TPA

1985 13125850 Trần Hoàng Lan 24/11/1995 Nữ DH13TPA

1986 13125862 Bùi Thị Ý Như 21/05/1995 Nữ DH13TPA

1987 13125863 Nguyễn Tấn Phát 23/09/1995 Nam DH13TPA

1988 13125915 Đăng Như Ý 20/10/1995 Nữ DH13TPA

1989 13125928 Nguyễn Thị Thủy Tiên 00/01/1900 Nữ DH13TPA

1990 13125055 Lý Tuấn Cường 25/10/1995 Nam DH13TPB

1991 13125343 Trần Hà Hoàng Nhi 15/07/1995 Nữ DH13TPB

1992 13125801 Hà Thị Kim Anh 09/12/1994 Nữ DH13TPB

1993 13125812 Trương Giai Bửu 16/11/1995 Nữ DH13TPB

1994 13125815 Hà Phú Cường 05/12/1995 Nam DH13TPB

1995 13125830 Trần Huyền Hân 17/08/1995 Nữ DH13TPB

1996 13125836 Lê Hoàng Hiệp 10/10/1995 Nam DH13TPB

1997 13125846 Trương Nam Kha 08/03/1994 Nam DH13TPB

1998 13125847 Lê Anh Khoa 12/10/1994 Nam DH13TPB

1999 13125854 Bùi Hồng Ngọc 03/08/1995 Nữ DH13TPB

2000 13125870 Cao Thị Phượng 11/11/1995 Nữ DH13TPB

2001 13125880 Thi Thanh Tâm 03/02/1995 Nữ DH13TPB

2002 13125892 Nguyễn Anh Thư 02/06/1995 Nữ DH13TPB

2003 13125902 Phạm Đức Quỳnh Trân 04/07/1995 Nữ DH13TPB

2004 13125931 Nguyễn Hoàng Bảo Châu 00/01/1900 Nữ DH13TPB

2005 13125939 Ngô Vũ Vương 00/01/1900 Nam DH13TPB

2006 13125943 Đặng Trần Hoàng Trinh 00/01/1900 Nữ DH13TPB

2007 12112279 Nguyễn Thị Thanh Huyền 01/04/1994 Nữ DH13TY

2008 13112010 Trương Thị Trâm Anh 10/01/1995 Nữ DH13TY

2009 13112021 Nguyễn Thị Ngọc Bích 18/01/1995 Nữ DH13TY

2010 13112023 Diệp Kim Châu 23/08/1995 Nữ DH13TY

2011 13112028 Nguyễn Trần Hoàng Chương 25/06/1994 Nam DH13TY

2012 13112034 Đinh Hương Diễm 06/12/1995 Nữ DH13TY

2013 13112046 Trần Tấn Đạt 16/07/1995 Nam DH13TY

2014 13112058 Trần Ngọc Đức 26/08/1995 Nam DH13TY

Page 43 of 167

Page 44: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

2015 13112089 Nguyễn Thị Hoa 26/05/1994 Nam DH13TY

2016 13112132 Hồ Thị Ngọc Lành 16/06/1995 Nữ DH13TY

2017 13112178 Hồng Nguyên Ngân 24/01/1995 Nữ DH13TY

2018 13112182 Nguyễn Thị Kim Ngân 19/07/1995 Nữ DH13TY

2019 13112183 Nguyễn Thị Thu Ngân 15/11/1995 Nữ DH13TY

2020 13112186 Nguyễn Bé Ngoan 01/12/1995 Nữ DH13TY

2021 13112189 Trần Thị Hồng Ngọc 05/07/1995 Nữ DH13TY

2022 13112192 Lâm Trần Hoài Nguyên 02/03/1995 Nam DH13TY

2023 13112207 Trần Thị Thảo Nhi 20/12/1994 Nữ DH13TY

2024 13112209 Nguyễn Thị Nhớ 16/07/1993 Nữ DH13TY

2025 13112218 Hứa Vĩnh Phát 09/07/1990 Nam DH13TY

2026 13112243 Nguyễn Anh Quốc 10/05/1995 Nam DH13TY

2027 13112248 Nguyễn Nhật Quyên 10/08/1995 Nữ DH13TY

2028 13112300 Trần Minh Thuận 15/03/1994 Nam DH13TY

2029 13112302 Nguyễn Trần Bích Thủy 28/07/1995 Nữ DH13TY

2030 13112313 Nguyễn Thị Thùy Thương 04/03/1995 Nữ DH13TY

2031 13112320 Lương Thành Tiến 07/11/1995 Nam DH13TY

2032 13112339 Trần Thị Ngọc Trang 10/08/1994 Nữ DH13TY

2033 13112340 Trương Thị Thùy Trang 30/07/1995 Nữ DH13TY

2034 13112349 Lý Tự Trọng 30/12/1995 Nam DH13TY

2035 13112350 Phạm Hữu Trọng 03/10/1995 Nam DH13TY

2036 13112353 Nguyễn Hà Trung 15/05/1995 Nam DH13TY

2037 13112360 Nguyễn Trí Tuệ 10/10/1995 Nam DH13TY

2038 13112377 Nguyễn Thị Hồng Vân 21/01/1995 Nữ DH13TY

2039 13112385 Phạm Trọng Vũ 05/10/1995 Nam DH13TY

2040 13112397 Phan Quang ý 09/10/1995 Nam DH13TY

2041 13112421 Chu Thị Yến Nhi 00/01/1900 Nữ DH13TY

2042 13112424 Kadá Khuân 15/06/1993 Nam DH13TY

2043 13125040 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 16/01/1995 Nữ DH13VT

2044 13125042 Nguyễn Huỳnh Lan Chi 24/04/1995 Nữ DH13VT

2045 13125057 Vũ Chí Cường 10/02/1994 Nam DH13VT

2046 13125111 Cao Thị Ngọc Giàu 20/10/1995 Nữ DH13VT

2047 13125115 Huỳnh Thị Thúy Hà 13/01/1995 Nữ DH13VT

2048 13125142 Võ Đoàn Thanh Hằng 20/11/1995 Nữ DH13VT

2049 13125145 Nguyễn Thị Ngọc Hân 13/11/1995 Nữ DH13VT

2050 13125160 Nguyễn Huỳnh Như Hoa 15/06/1995 Nữ DH13VT

2051 13125249 Nguyễn Dương Thùy Linh 22/09/1994 Nữ DH13VT

2052 13125272 Nguyễn Thị Luyến 25/10/1995 Nữ DH13VT

2053 13125300 Võ Hoài Nam 28/03/1994 Nam DH13VT

2054 13125430 Huỳnh Thanh Tâm 29/01/1995 Nữ DH13VT

2055 13125432 Nguyễn Phan Tâm 11/08/1995 Nam DH13VT

2056 13125462 Huỳnh Thị Ngọc Thắm 17/04/1995 Nữ DH13VT

2057 13125490 Phan Thị Thu Thuyền 20/06/1995 Nam DH13VT

2058 13125493 Huỳnh Thị Thu Thủy 20/01/1995 Nam DH13VT

2059 13125511 Trần Thị Thúy 28/07/1995 Nữ DH13VT

2060 13125560 Đào Lê Bảo Trâm 25/11/1995 Nữ DH13VT

2061 13125611 Bùi Thị Kim Tuyền 29/12/1995 Nữ DH13VT

Page 44 of 167

Page 45: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

2062 13125648 Đỗ Đặng Anh Vũ 29/10/1995 Nam DH13VT

2063 13125664 Lư Như ý 16/08/1995 Nữ DH13VT

2064 14128007 Võ Thị Mỹ Anh 28/07/1996 Nữ DH14AV

2065 14128009 Vũ Thị Ngọc Bích 30/05/1996 Nữ DH14AV

2066 14128013 Nguyễn Hữu Dinh 12/03/1995 Nam DH14AV

2067 14128016 Nguyễn Công Khánh Duy 16/06/1996 Nam DH14AV

2068 14128028 Đinh Nhật Hào 05/07/1996 Nam DH14AV

2069 14128030 Lưu Nguyễn Hoàn Hảo 30/08/1996 Nữ DH14AV

2070 14128048 Hà Thụy Vân Hy 04/10/1996 Nữ DH14AV

2071 14128054 Hùng Vy Thùy Linh 09/10/1996 Nữ DH14AV

2072 14128070 Phạm Như Ngọc 18/01/1995 Nữ DH14AV

2073 14128073 Trương Thanh Nhã 10/01/1996 Nữ DH14AV

2074 14128075 Ngô Trần Yến Nhi 15/10/1996 Nữ DH14AV

2075 14128084 Trương Thị Huỳnh Như 05/09/1996 Nữ DH14AV

2076 14128119 Nguyễn Ngọc Trang 09/05/1996 Nữ DH14AV

2077 14128133 Lê Thúy Vi 17/01/1995 Nữ DH14AV

2078 14128200 Phan Nguyễn Tiến Thành 18/02/1996 Nam DH14AV

2079 13125809 Trần Ngọc Vân Anh 15/01/1995 Nữ DH14BQ

2080 14125028 Nguyễn Thị Hồng Châu 13/05/1996 Nữ DH14BQ

2081 14125034 Nguyễn Thị Kim Cương 31/05/1995 Nữ DH14BQ

2082 14125082 Nguyễn Thị Phương Giao 06/03/1996 Nữ DH14BQ

2083 14125085 Lê Thị Ngọc Hà 14/10/1996 Nữ DH14BQ

2084 14125131 Trần Thị Huệ 19/12/1996 Nữ DH14BQ

2085 14125133 Nguyễn Đức Huy 21/03/1996 Nam DH14BQ

2086 14125156 Nguyễn Thị Diểm Hương 22/05/1996 Nữ DH14BQ

2087 14125166 Nguyễn Thị Khuyên 14/01/1995 Nữ DH14BQ

2088 14125188 Nguyễn Thị Kiều Linh 16/12/1995 Nữ DH14BQ

2089 14125206 Nguyễn Tấn Lợi 07/08/1996 Nam DH14BQ

2090 14125209 Lê Ngọc Cẩm Lý 26/08/1996 Nữ DH14BQ

2091 14125227 Hồ Thị Thảo My 11/12/1996 Nữ DH14BQ

2092 14125323 Lê Nhã Anh Phương 23/02/1996 Nữ DH14BQ

2093 14125324 Nguyễn Ngọc Yên Phương 14/01/1996 Nữ DH14BQ

2094 14125384 Lê Thị Ngọc Thi 22/04/1996 Nữ DH14BQ

2095 14125398 Lê Thị Cẩm Thu 16/04/1996 Nữ DH14BQ

2096 14125496 Đỗ Sơn Tùng 01/02/1996 Nam DH14BQ

2097 14125538 Nguyễn Thị Như ý / /96 Nữ DH14BQ

2098 14125771 Hồ Minh Thạch 11/01/1996 Nam DH14BQ

2099 14145005 Nguyễn Ngọc Ánh 13/11/1996 Nữ DH14BV

2100 14145009 Mạc Thái Bình 15/12/1996 Nam DH14BV

2101 14145011 Trần Ngọc Minh Châu 18/01/1996 Nam DH14BV

2102 14145013 Đoàn Thành Chơn 10/01/1996 Nam DH14BV

2103 14145015 Phạm Thị Cúc 21/02/1996 Nữ DH14BV

2104 14145018 Phạm Thị Diệp 18/10/1996 Nữ DH14BV

2105 14145022 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 01/01/1996 Nữ DH14BV

2106 14145031 Huỳnh Văn Đỉnh 16/09/1996 Nam DH14BV

2107 14145032 Phạm Công Đường 08/12/1996 Nam DH14BV

2108 14145034 Lại Thành Giang 01/01/1996 Nam DH14BV

Page 45 of 167

Page 46: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

2109 14145035 Nguyễn Đặng Hoàng Giang 26/12/1996 Nam DH14BV

2110 14145045 Võ Thị Mỹ Hiền 24/04/1996 Nữ DH14BV

2111 14145046 Bùi Đắc Hiếu 04/03/1996 Nam DH14BV

2112 14145048 Ka Hoen 21/08/1996 Nữ DH14BV

2113 14145052 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 07/06/1996 Nữ DH14BV

2114 14145061 Đỗ Anh Kiệt 10/12/1996 Nam DH14BV

2115 14145064 Lê Hoàng Linh 14/10/1996 Nam DH14BV

2116 14145069 Trần Văn Lộc 07/04/1996 Nam DH14BV

2117 14145074 Nguyễn Thành Nam 04/11/1996 Nam DH14BV

2118 14145076 Nguyễn Thành Nam 31/05/1996 Nam DH14BV

2119 14145077 Nguyễn Thị Kim Ngân 14/01/1996 Nữ DH14BV

2120 14145082 Ngô Văn Ngợi 03/11/1996 Nam DH14BV

2121 14145085 Nguyễn Thị Kim Nhân 18/12/1996 Nữ DH14BV

2122 14145086 Nguyễn Minh Nhật 01/06/1996 Nam DH14BV

2123 14145087 Huỳnh Thị Lan Nhi 24/09/1996 Nữ DH14BV

2124 14145094 Đặng Thị Hồng Phượng 05/12/1996 Nữ DH14BV

2125 14145098 Nguyễn Thanh Sang 22/03/1996 Nam DH14BV

2126 14145101 Đỗ Tiến Tài 16/12/1996 Nam DH14BV

2127 14145109 Diệp Khánh Thảo 20/10/1996 Nữ DH14BV

2128 14145110 Đặng Thanh Thảo 18/02/1996 Nữ DH14BV

2129 14145111 Nguyễn Thị Thanh Thảo 04/07/1996 Nữ DH14BV

2130 14145112 Khiêu Hồng Thái 15/08/1995 Nam DH14BV

2131 14145114 Trần Nguyễn Mai Thi 20/12/1996 Nữ DH14BV

2132 14145115 Cao Hữu Thuân 15/04/1996 Nam DH14BV

2133 14145116 Nguyễn Ngọc Thuận 18/06/1996 Nam DH14BV

2134 14145117 Phạm Ngọc Thuận 26/09/1994 Nam DH14BV

2135 14145122 Huỳnh Quang Tiến 21/05/1996 Nam DH14BV

2136 14145126 Trần Thị Kiều Trang 24/08/1996 Nữ DH14BV

2137 14145130 Lê Phước Trọng 07/03/1996 Nam DH14BV

2138 14145133 Hồ Ngọc Tuấn 24/06/1996 Nam DH14BV

2139 14145140 Nguyễn Bảo Việt 06/03/1996 Nam DH14BV

2140 14145148 Neàng Nết / /95 Nữ DH14BV

2141 14145149 Điểu Sỹ 05/10/1993 Nam DH14BV

2142 14145165 Hồ Lâm Thanh #N/A #N/A DH14BV

2143 14114372 Lê Thị Mỹ Linh 20/01/1996 Nữ DH14CB

2144 14115015 Nguyễn Thị Thùy Dung 15/03/1996 Nữ DH14CB

2145 14115019 Nguyễn Thị Thanh Duyên 06/07/1996 Nữ DH14CB

2146 14115050 Trương Văn Hưng 01/12/1996 Nam DH14CB

2147 14115054 Hồ Ngọc Khoa 10/05/1996 Nam DH14CB

2148 14115059 Dương Thị Thanh Lam 30/12/1996 Nữ DH14CB

2149 14115076 Trần My My 06/06/1995 Nữ DH14CB

2150 14115090 Nguyễn Văn Nhơn 11/03/1996 Nam DH14CB

2151 14115091 Ngô Thị Quỳnh Như 16/02/1996 Nữ DH14CB

2152 14115160 Lê Văn Ân 21/11/1996 Nam DH14CB

2153 14115186 Trần Văn Hiển 22/08/1996 Nam DH14CB

2154 14115234 Phạm Bá Tân 01/01/1996 Nam DH14CB

2155 14115235 Phan Trung Thanh 25/10/1996 Nam DH14CB

Page 46 of 167

Page 47: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

2156 14115269 Lương Quốc Vinh 25/12/1996 Nam DH14CB

2157 14115273 Nguyễn Thị Trà Vy 17/10/1996 Nữ DH14CB

2158 14115277 Nguyễn Thị Ngọc Yến 23/12/1996 Nữ DH14CB

2159 14115290 Phạm Văn Cường 01/08/1996 Nam DH14CB

2160 14115358 Văn Thị Thúy Phương 13/08/1996 Nữ DH14CB

2161 14118002 Lê Văn Thế Anh 22/04/1996 Nam DH14CC

2162 14118009 Nguyễn Minh Chiến 21/08/1996 Nam DH14CC

2163 14118012 Phạm Đăng Duy 26/10/1996 Nam DH14CC

2164 14118031 Nguyễn Trường Huy 03/06/1996 Nam DH14CC

2165 14118059 Lê Văn Quyền 25/07/1996 Nam DH14CC

2166 14118063 Huỳnh Ngân Tâm 10/04/1996 Nam DH14CC

2167 14118092 Nguyễn Hoàng Anh Tú 16/08/1996 Nam DH14CC

2168 14118104 Nguyễn Tấn Bảo 28/03/1996 Nam DH14CC

2169 14118105 Nguyễn Văn Bình 17/06/1996 Nam DH14CC

2170 14118114 Thái Văn Chiến 12/03/1996 Nam DH14CC

2171 14118154 Lê Doãn Hảo 04/02/1994 Nam DH14CC

2172 14118160 Võ Đức Hiệp 10/10/1996 Nam DH14CC

2173 14118193 Trần Như Long 21/05/1996 Nam DH14CC

2174 14118219 Trần Nguyễn Hoàng Phú 17/11/1995 Nam DH14CC

2175 14118228 Trần Hữu Phước 14/01/1996 Nam DH14CC

2176 14118319 Lê Anh Tuấn 11/11/1996 Nam DH14CC

2177 14111001 Trần Bình An 24/03/1996 Nam DH14CN

2178 14111009 Nguyễn Chí Bão 05/09/1996 Nam DH14CN

2179 14111045 Đặng Hoàng Giang 30/09/1996 Nam DH14CN

2180 14111139 Nguyễn Văn Phụng / /96 Nam DH14CN

2181 14111165 Lê Văn Thái 26/03/1996 Nam DH14CN

2182 14111227 Huỳnh Xuân ảnh 28/06/1996 Nam DH14CN

2183 14111235 Nguyễn Thành Đạt 15/05/1996 Nam DH14CN

2184 14111288 Chu Quỳnh Như 28/02/1995 Nữ DH14CN

2185 14111325 Phạm Phúc Thịnh 16/02/1996 Nam DH14CN

2186 14111331 Lê Cẩm Tiên 30/11/1996 Nữ DH14CN

2187 14111341 Trần Văn Trưởng 27/07/1995 Nam DH14CN

2188 14117004 Bùi Thị Ngọc ánh 12/12/1996 Nữ DH14CT

2189 14117021 Dương Thị Hồng Đào 27/05/1996 Nữ DH14CT

2190 14117032 Phạm Thị Hiền 23/08/1995 Nữ DH14CT

2191 14117035 Phan Văn Hoàng 06/10/1996 Nam DH14CT

2192 14117044 Nguyễn Ngọc Xuân Hương 17/07/1996 Nữ DH14CT

2193 14117050 Lê Thị Thu Lập 01/01/1996 Nữ DH14CT

2194 14117052 Chướng Thị Cẩm Liên 08/08/1996 Nữ DH14CT

2195 14117056 Ngô Thành Lộc 18/09/1996 Nam DH14CT

2196 14117062 Hà My 07/07/1996 Nữ DH14CT

2197 14117066 Lê Nguyễn Kim Ngân 11/08/1996 Nữ DH14CT

2198 14117071 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 25/07/1996 Nữ DH14CT

2199 14117073 Trần Thị Tuyết Nhung 14/03/1996 Nữ DH14CT

2200 14117074 Nguyễn Thị Thùy Nương 26/02/1996 Nữ DH14CT

2201 14117076 Nguyễn Thành Phát 17/07/1996 Nam DH14CT

2202 14117078 Trần Hoài Phong 16/10/1996 Nam DH14CT

Page 47 of 167

Page 48: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

2203 14117093 Nguyễn Thị Thanh Thảo 05/10/1996 Nữ DH14CT

2204 14117096 Trần Thị Hồng Thái 19/03/1996 Nữ DH14CT

2205 14117108 Bùi Thị Thanh Thúy 28/06/1996 Nữ DH14CT

2206 14117110 Huỳnh Nguyễn Anh Thư 25/04/1996 Nữ DH14CT

2207 14117113 Nguyễn Hoàng Tiến 25/09/1994 Nam DH14CT

2208 14117114 Trần Thị Tiếng 26/11/1995 Nữ DH14CT

2209 14117119 Mai Thị Thanh Trang 10/03/1996 Nữ DH14CT

2210 14117122 Đinh Thị Quế Trân 01/10/1996 Nữ DH14CT

2211 14117123 Võ Thị Huyền Trân 30/04/1996 Nữ DH14CT

2212 14117124 Nguyễn Thị Diễm Trinh 02/09/1996 Nữ DH14CT

2213 14117134 Vũ Thị Cẩm Tú 23/11/1996 Nữ DH14CT

2214 14131002 Nguyễn Thái An 13/05/1996 Nam DH14CH

2215 14131006 Bùi Thị Mộng Ân 14/01/1996 Nữ DH14CH

2216 14131040 Dương Thị Ngọc Giàu 10/06/1996 Nữ DH14CH

2217 14131045 Nguyễn Minh Hào 20/10/1996 Nam DH14CH

2218 14131058 Hoàng Văn Hiếu 01/10/1996 Nam DH14CH

2219 14131077 Nguyễn Thị Xuân Lan 04/04/1996 Nữ DH14CH

2220 14131080 Nguyễn Thị Lệ 02/05/1996 Nữ DH14CH

2221 14131161 Trần Thị Thảo 19/10/1996 Nữ DH14CH

2222 14131167 Trương Huỳnh Lệ Thu 15/11/1996 Nữ DH14CH

2223 14131168 Nguyễn Văn Thuận 26/06/1996 Nam DH14CH

2224 14131177 Đỗ Thị Minh Thư 04/12/1996 Nữ DH14CH

2225 14131183 Nguyễn Minh Tiến 02/01/1996 Nam DH14CH

2226 14131203 Bùi Anh Tuấn 02/06/1996 Nam DH14CH

2227 14124257 Nguyễn Trọng Quí 24/12/1996 Nam DH14DC

2228 14124326 Lê Thị Minh Thuệ 23/05/1996 Nữ DH14DC

2229 14124372 Nguyễn Thị Thùy Trang 29/11/1996 Nữ DH14DC

2230 14124432 Võ Thị Xuân 12/06/1996 Nữ DH14DC

2231 14125008 Trần Quế Anh 01/04/1996 Nữ DH14DD

2232 14125012 Lê Thị ánh 02/09/1996 Nữ DH14DD

2233 14125020 Lê Thị Kim Bình 07/09/1995 Nữ DH14DD

2234 14125046 Dương Thị Cẩm Dung 30/12/1996 Nữ DH14DD

2235 14125056 Trần Thanh Duy 16/08/1996 Nam DH14DD

2236 14125057 Bùi Thục Duyên 20/11/1996 Nữ DH14DD

2237 14125058 Lê Thị Thùy Duyên 20/06/1996 Nữ DH14DD

2238 14125059 Lương Thị Mỹ Duyên 23/12/1996 Nữ DH14DD

2239 14125067 Lê Thị Hồng Đào 02/06/1996 Nữ DH14DD

2240 14125081 Nguyễn Thị Huỳnh Giao 12/02/1996 Nữ DH14DD

2241 14125098 Nguyễn Thị Hằng 01/11/1996 Nữ DH14DD

2242 14125134 Phan Quốc Huy 05/07/1996 Nam DH14DD

2243 14125135 Nguyễn Thanh ái Huyên 06/11/1996 Nữ DH14DD

2244 14125141 Nguyễn Trương Diệu Huyền 31/01/1996 Nữ DH14DD

2245 14125152 Lê Thị Hương 13/02/1996 Nữ DH14DD

2246 14125157 Nguyễn Thị Thanh Hương 09/01/1996 Nữ DH14DD

2247 14125162 Nguyễn Hữu Khang 20/11/1995 Nam DH14DD

2248 14125182 Huỳnh Thị Mỹ Linh 08/01/1996 Nữ DH14DD

2249 14125184 Lê Thị Thùy Linh 15/07/1996 Nữ DH14DD

Page 48 of 167

Page 49: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

2250 14125185 Lương Huỳnh Diệu Linh 30/10/1996 Nữ DH14DD

2251 14125205 Huỳnh Thị Lợi 01/02/1996 Nữ DH14DD

2252 14125225 Nguyễn Thị Hồng Mơ 27/07/1996 Nữ DH14DD

2253 14125233 Trần Thị Diễm My 29/05/1996 Nữ DH14DD

2254 14125244 Huỳnh Thị Kim Ngân 09/07/1996 Nữ DH14DD

2255 14125270 Nguyễn Thanh Khoa Ngọt 16/04/1996 Nữ DH14DD

2256 14125285 Phạm Hồng Nhật 24/06/1996 Nam DH14DD

2257 14125286 Trần Minh Nhật 28/11/1996 Nam DH14DD

2258 14125293 Nguyễn Thị Nhung 30/07/1995 Nữ DH14DD

2259 14125295 Dương Phạm Quỳnh Như 24/04/1996 Nữ DH14DD

2260 14125303 Huỳnh Thị Kiều Oanh 16/04/1996 Nữ DH14DD

2261 14125318 Nguyễn Thị Kim Phụng 19/11/1996 Nữ DH14DD

2262 14125337 Lê Nhựt Phương Quyên 29/10/1996 Nữ DH14DD

2263 14125379 Võ Minh Thảo 02/03/1996 Nam DH14DD

2264 14125387 Phạm Chí Thiện 16/06/1996 Nam DH14DD

2265 14125389 Cao Thị Ngọc Thịnh 22/12/1996 Nữ DH14DD

2266 14125420 Châu Thị Thương 06/09/1995 Nữ DH14DD

2267 14125427 Nguyễn Thị Thùy Tiên 27/08/1996 Nữ DH14DD

2268 14125435 Huỳnh Thị Tiệm 10/08/1996 Nữ DH14DD

2269 14125442 Mai Thanh Tòng 01/02/1996 Nam DH14DD

2270 14125456 Đoàn Thị Trâm 02/02/1996 Nữ DH14DD

2271 14125459 Phạm Thị Bảo Trâm 01/01/1996 Nữ DH14DD

2272 14125480 Lê Hữu Trường 20/06/1996 Nam DH14DD

2273 14125491 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 16/08/1996 Nữ DH14DD

2274 14125498 Huỳnh Thị Cẩm Tú 15/03/1996 Nữ DH14DD

2275 14125502 Lý Thảo Uyên 27/02/1996 Nữ DH14DD

2276 14125507 Bế Thị Vân 16/07/1996 Nữ DH14DD

2277 14125508 Hà Thị Bích Vân 10/08/1996 Nữ DH14DD

2278 14125509 Nguyễn Thị Hồng Vân 14/11/1996 Nữ DH14DD

2279 14125513 Nguyễn Hà Vi 23/10/1996 Nữ DH14DD

2280 14125529 Trần Thị Thanh Xuân 30/11/1996 Nữ DH14DD

2281 14125530 Huỳnh Thị Mỹ Xuyên 02/10/1996 Nữ DH14DD

2282 14125535 Lê Thị Như ý 15/05/1996 Nữ DH14DD

2283 14149026 Nguyễn Thị Phương Dung 23/05/1996 Nữ DH14DL

2284 14149032 Ngô Mỹ Duyên 14/06/1996 Nữ DH14DL

2285 14149081 Nguyễn Thị Kim Lành 28/02/1995 Nữ DH14DL

2286 14149092 Nguyễn Ngọc Mai 18/04/1996 Nữ DH14DL

2287 14149102 Trần Thị Kim Nguyên 10/02/1996 Nữ DH14DL

2288 14149142 Nguyễn Thị Thanh Tâm 25/02/1996 Nữ DH14DL

2289 14149157 Nguyễn Thị Thanh Thủy 01/01/1996 Nữ DH14DL

2290 14149161 Biện Thị Thương 18/04/1996 Nữ DH14DL

2291 14149169 Lê Thị Huế Trân 01/01/1996 Nữ DH14DL

2292 14149172 Trương Thị Trinh 07/10/1996 Nữ DH14DL

2293 14130002 Nguyễn Ngọc Quốc An 26/12/1996 Nam DH14DTA

2294 14130007 Võ Cao Anh 24/03/1996 Nam DH14DTA

2295 14130008 Nhan Vương Ngọc Bảo 28/06/1996 Nam DH14DTA

2296 14130011 Võ Minh Cường 20/07/1996 Nam DH14DTA

Page 49 of 167

Page 50: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

2297 14130043 Nguyễn Khắc Huy 20/03/1996 Nam DH14DTA

2298 14130047 Nguyễn Hoàng Hưng 24/07/1996 Nam DH14DTA

2299 14130053 Trương Tam Lang 16/02/1996 Nam DH14DTA

2300 14130055 Phạm Thanh Lâm 04/01/1996 Nam DH14DTA

2301 14130061 Nguyễn Tâm Luân 06/01/1996 Nam DH14DTA

2302 14130071 Trần Hoài Nam 09/06/1996 Nam DH14DTA

2303 14130089 Nguyễn Tấn Phát 19/04/1996 Nam DH14DTA

2304 14130094 Đỗ Hoàng Phúc 14/03/1995 Nam DH14DTA

2305 14130101 Phạm Hữu Quý 15/09/1996 Nam DH14DTA

2306 14130118 Trần Văn Thắng 01/06/1996 Nam DH14DTA

2307 14130122 Nguyễn Ngọc Thiện 13/05/1996 Nam DH14DTA

2308 14130125 Nguyễn Quốc Thông 08/09/1996 Nam DH14DTA

2309 14130131 Bùi Thiện Toàn 22/09/1996 Nam DH14DTA

2310 14130134 Huỳnh Minh Triết 17/12/1996 Nam DH14DTA

2311 14130138 Đỗ Cao Trí 16/02/1996 Nam DH14DTA

2312 14130157 Trần Huy Bảo 23/09/1996 Nam DH14DTB

2313 14130271 Lê Trọng Nguyễn 06/07/1996 Nam DH14DTB

2314 14130281 Nguyễn Đàm Thiếu Phong 01/06/1996 Nam DH14DTB

2315 14130319 Thân Nguyễn Xuân Thái 26/05/1996 Nam DH14DTB

2316 14130337 Trần Thị Thu Thủy 30/06/1996 Nữ DH14DTB

2317 14130373 Đỗ Nguyên Tú 24/09/1996 Nam DH14DTB

2318 14112001 Hoàng Trần Thúy An 28/10/1996 Nữ DH14DY

2319 14112016 Phan Thị Nhân ái 02/01/1996 Nữ DH14DY

2320 14112020 Hà Thúc Bảo 09/03/1996 Nam DH14DY

2321 14112042 Phạm Thùy Dung 04/12/1996 Nữ DH14DY

2322 14112047 Nguyễn Thị Kiều Duyên 26/06/1996 Nữ DH14DY

2323 14112096 Võ Ngọc Hiểu 15/05/1996 Nữ DH14DY

2324 14112125 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 16/12/1996 Nữ DH14DY

2325 14112162 Võ Thị Thùy Linh 26/07/1996 Nữ DH14DY

2326 14112192 Nguyễn Thị Kim Ngân 18/08/1996 Nữ DH14DY

2327 14112262 Trần Thị Diễm Sương 02/05/1996 Nữ DH14DY

2328 14112268 Hồ Thị Phương Thanh 11/10/1996 Nữ DH14DY

2329 14112293 Hoàng Thị Thơm 20/05/1996 Nữ DH14DY

2330 14112368 Lê Thị Mỹ Tú 26/02/1996 Nữ DH14DY

2331 14112384 Nguyễn Anh Phương Vy 25/02/1996 Nữ DH14DY

2332 14163003 Dương Thị Mỹ Duyên 22/09/1996 Nữ DH14ES

2333 14163037 Nguyễn Thị Hồng Cẩm 07/10/1996 Nữ DH14ES

2334 14163050 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 10/03/1996 Nữ DH14ES

2335 14163081 Đỗ Thị Lệ Hằng 01/06/1996 Nữ DH14ES

2336 14163095 Lê Tiến Hoa 19/11/1996 Nam DH14ES

2337 14163106 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 17/06/1996 Nữ DH14ES

2338 14163116 Lê Nguyễn Đăng Khoa 18/07/1996 Nam DH14ES

2339 14163117 Trần Thị Hằng Khuyên 13/09/1996 Nữ DH14ES

2340 14163125 Võ Thị Huỳnh Lê 28/08/1996 Nữ DH14ES

2341 14163136 Trương Thị Loan 01/09/1996 Nữ DH14ES

2342 14163156 Nguyễn Thị Bé Ngân 24/12/1996 Nữ DH14ES

2343 14163161 Phạm Thị Kim Ngân 01/08/1996 Nữ DH14ES

Page 50 of 167

Page 51: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

2344 14163212 Đoàn Tấn Phước 08/03/1996 Nam DH14ES

2345 14163223 Nguyễn Thị Như Bình 15/04/1996 Nữ DH14ES

2346 14163243 Lâm Ngọc Thu Thảo 05/10/1996 Nữ DH14ES

2347 14163245 Nguyễn Ngọc Thảo 31/07/1996 Nữ DH14ES

2348 14163259 Nguyễn Thị Lan Thi 15/10/1996 Nữ DH14ES

2349 14163262 Lê Công Thiện 25/10/1996 Nam DH14ES

2350 14163287 Cai Thị Thương Tính 04/09/1996 Nữ DH14ES

2351 14163289 Nguyễn Minh Toàn 25/02/1996 Nam DH14ES

2352 14163292 Ngô Thị Thùy Trang 12/05/1995 Nữ DH14ES

2353 14163294 Nguyễn ái Trân 16/11/1996 Nữ DH14ES

2354 14163313 Nguyễn Thị Khánh Vân 26/02/1996 Nữ DH14ES

2355 14163322 Lê Hoàng Vũ 28/03/1995 Nam DH14ES

2356 14163325 Nguyễn Thị Vương 10/06/1996 Nữ DH14ES

2357 14163340 Trần Thiện Công 28/04/1996 Nam DH14ES

2358 14114356 Lâm Hồng Đào 30/12/1995 Nữ DH14GB

2359 14115184 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 30/04/1996 Nữ DH14GB

2360 14115260 Trần Thị Lệ Trinh 22/09/1996 Nữ DH14GB

2361 14115311 Lê Thị Hiền 07/11/1996 Nữ DH14GB

2362 14115320 Phạm Hoài Khánh Huyền 16/02/1996 Nữ DH14GB

2363 14115044 Nguyễn Thị Thanh Hồng 25/05/1996 Nữ DH14GN

2364 14115045 Phạm Hồng Huệ 18/09/1996 Nữ DH14GN

2365 14115181 Nguyễn Minh Hào 13/02/1996 Nam DH14GN

2366 14115204 Bùi Kim Hồng Nghĩa 02/04/1996 Nữ DH14GN

2367 14115226 Nguyễn Thị Như Quỳnh 03/10/1996 Nữ DH14GN

2368 14115237 Nguyễn Hiếu Thảo 18/10/1996 Nữ DH14GN

2369 14115247 Trần Thị Cẩm Thúy 18/04/1996 Nữ DH14GN

2370 14115276 Lê Ngọc Thảo Yên 03/12/1996 Nữ DH14GN

2371 14115333 Phan Thúy Loan 06/01/1996 Nữ DH14GN

2372 14115432 Tô Thị Huệ 19/05/1996 Nữ DH14GN

2373 14115436 Trần Thị Lệ 20/02/1996 Nữ DH14GN

2374 14115440 Lê Thị Mai Trâm 17/09/1995 Nữ DH14GN

2375 14162001 Nguyễn Thị Quế Anh 24/05/1996 Nữ DH14GI

2376 14162003 Trần Thị Ngọc Diễm 25/07/1995 Nữ DH14GI

2377 14162015 Lê Quốc Đại 25/04/1996 Nam DH14GI

2378 14162020 Nguyễn Bá Hưởng 09/03/1995 Nam DH14GI

2379 14162026 Chung Phạm Bình Như 11/02/1996 Nữ DH14GI

2380 14162027 Lê Thị Phượng / /96 Nữ DH14GI

2381 14162030 Nguyễn Thị Thanh Tâm 16/09/1995 Nữ DH14GI

2382 14162034 Võ Thị Kim Thơ 28/09/1996 Nữ DH14GI

2383 14162035 Nguyễn Thị Thùy Trang 10/10/1996 Nữ DH14GI

2384 14139010 Huỳnh Hoài Ân 03/07/1996 Nam DH14HD

2385 14139035 Phan Thành Đại 04/05/1996 Nam DH14HD

2386 14139094 Bùi Thanh Lâm 09/03/1996 Nam DH14HD

2387 14139115 Dương Thị Thùy My 12/01/1996 Nữ DH14HD

2388 14139132 Trần Thị Nguyên 09/02/1996 Nữ DH14HD

2389 14139139 Lý Minh Nhật 03/05/1996 Nam DH14HD

2390 14139143 Phan Thị Hồng Nhung 17/09/1996 Nữ DH14HD

Page 51 of 167

Page 52: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

2391 14139147 Nguyễn Anh Nhựt 02/02/1996 Nam DH14HD

2392 14139149 Đặng Ngọc Phi 28/05/1995 Nam DH14HD

2393 14139161 Nguyễn Xuân Phương 19/08/1996 Nam DH14HD

2394 14139188 Lê Trần Anh Thái 14/08/1996 Nam DH14HD

2395 14139204 Nguyễn Thanh Thùy 20/12/1996 Nữ DH14HD

2396 14139214 Đỗ Thị Thủy Tiên 14/12/1995 Nữ DH14HD

2397 14139226 Lê Hoàng Quỳnh Trâm 02/07/1996 Nữ DH14HD

2398 14139228 Trịnh Tú Trân 18/03/1996 Nữ DH14HD

2399 14139015 Phạm Hoàng Công 10/03/1996 Nam DH14HS

2400 14139024 Trần Quang Duy 21/11/1996 Nam DH14HS

2401 14139052 Ôn Thị Ngọc Hằng 10/11/1996 Nữ DH14HS

2402 14139073 Lê Thị Ngọc Huyền 24/02/1996 Nữ DH14HS

2403 14139083 Trần Tường Khoa 15/09/1996 Nam DH14HS

2404 14139090 Nguyễn Diệp Xuân Kỹ 16/01/1995 Nam DH14HS

2405 14139100 Bùi Phương Linh 14/06/1996 Nữ DH14HS

2406 14139117 Lại Đức Nam 27/04/1996 Nam DH14HS

2407 14139131 Phan Thị Nguyên 29/02/1996 Nữ DH14HS

2408 14139140 Đặng Lê Yến Nhi 27/09/1996 Nữ DH14HS

2409 14139148 Bùi Đức Phát 14/08/1996 Nam DH14HS

2410 14139162 Phạm Hoàng Uyên Phương 21/01/1996 Nữ DH14HS

2411 14139167 Nguyễn Thị Phượng 20/11/1996 Nữ DH14HS

2412 14139173 Trần Ngọc Trúc Quỳnh 01/01/1996 Nữ DH14HS

2413 14139176 Trần Thanh Sang 22/10/1995 Nam DH14HS

2414 14139184 Bùi Thị Ngọc Thảo 23/12/1996 Nữ DH14HS

2415 14139213 Cao Thị Bé Ti 03/08/1996 Nữ DH14HS

2416 14139248 Trần Phi Yến 28/04/1996 Nữ DH14HS

2417 14139018 Nguyễn Hồng Dân 23/11/1996 Nam DH14HT

2418 14139025 Trần Quang Duy 25/09/1996 Nam DH14HT

2419 14139048 Lê Thị Mỹ Hạnh 11/12/1996 Nữ DH14HT

2420 14139055 Mai Công Hậu 10/12/1996 Nam DH14HT

2421 14139086 Dương Anh Kiệt 22/05/1996 Nam DH14HT

2422 14139105 Nguyễn Thị Yến Linh 12/09/1996 Nữ DH14HT

2423 14139111 Lê Thị Thành Lũy 15/02/1996 Nữ DH14HT

2424 14139155 Lê Phúc 14/08/1996 Nam DH14HT

2425 14139175 Trần Quang Sang 26/03/1996 Nam DH14HT

2426 14139179 Cù Minh Chí Tài 06/11/1996 Nam DH14HT

2427 14139185 Lâm Thị Phương Thảo 17/03/1996 Nữ DH14HT

2428 14139201 Bùi Thị Thu 24/08/1996 Nữ DH14HT

2429 14139245 Lương Ngọc Hoài Xinh 06/03/1996 Nữ DH14HT

2430 14123001 Nguyễn Thị Lan Anh 30/12/1996 Nữ DH14KE

2431 14123005 Phạm Thị Chúc 10/01/1995 Nữ DH14KE

2432 14123007 Nguyễn Thị Kim Dung 16/03/1996 Nữ DH14KE

2433 14123010 Trần Thị Mỹ Duyên 14/10/1996 Nữ DH14KE

2434 14123024 Nguyễn Thúy Hằng 21/11/1996 Nữ DH14KE

2435 14123036 Lê Minh Liêm 22/04/1996 Nữ DH14KE

2436 14123047 Nguyễn Thị Thanh Mỹ 09/09/1996 Nữ DH14KE

2437 14123048 Nguyễn Hoàng Nam 25/06/1996 Nam DH14KE

Page 52 of 167

Page 53: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

2438 14123050 Bùi Thị Thanh Ngân 05/06/1996 Nữ DH14KE

2439 14123065 Doãn Thị Phượng 03/12/1996 Nữ DH14KE

2440 14123074 Nguyễn Thị Ngọc Sương 20/02/1996 Nữ DH14KE

2441 14123076 Nguyễn Viết Thị Thu Thảo 09/11/1996 Nữ DH14KE

2442 14123080 Đỗ Lê Xuân Thi 06/02/1996 Nữ DH14KE

2443 14123086 Lê Thị Mộng Thư 17/08/1995 Nữ DH14KE

2444 14123095 Trần Thị Thiện Trúc 27/09/1996 Nữ DH14KE

2445 14123098 Phạm Thị Thu Tư 05/04/1996 Nữ DH14KE

2446 14123102 Hoàng Hồng Vân 28/04/1995 Nữ DH14KE

2447 14123129 Đoàn Thị Kim Chi 30/09/1996 Nữ DH14KE

2448 14123130 Nguyễn Thị Mỹ Diểm 07/11/1996 Nữ DH14KE

2449 14123141 Trần Quang Hạ 01/01/1996 Nam DH14KE

2450 14123150 Trần Đỗ Yến Lan 17/06/1995 Nữ DH14KE

2451 14123152 Trần Thị Phượng Liên 24/04/1996 Nữ DH14KE

2452 14123155 Trần Thị Bảo My 29/02/1996 Nữ DH14KE

2453 14123159 Dư Hồng Ngọc 24/12/1995 Nữ DH14KE

2454 14123163 Lữ Thị Hồng Nhung 10/04/1996 Nữ DH14KE

2455 14123181 Trịnh Trần Bích Thủy 21/11/1996 Nữ DH14KE

2456 14120012 Võ Thị Kim Giàu 18/04/1996 Nữ DH14KM

2457 14120020 Huỳnh Thị Tuyết Hồng 31/07/1996 Nữ DH14KM

2458 14120032 Nguyễn Kim Ngân 23/10/1996 Nữ DH14KM

2459 14120044 Võ Khánh Quỳnh 28/04/1996 Nữ DH14KM

2460 14120052 Phạm Thị Hồng Thủy 17/05/1996 Nữ DH14KM

2461 14120057 Lê Thị Trang 01/06/1996 Nữ DH14KM

2462 14120068 Nguyễn Thị Thanh Vân 09/05/1995 Nữ DH14KM

2463 14120093 Trần Phạm Quỳnh Duyên 29/11/1996 Nữ DH14KM

2464 14120099 Nguyễn Thị Khánh Giang 10/11/1996 Nữ DH14KM

2465 14120108 Võ Thị Xuân Hiếu 20/02/1996 Nữ DH14KM

2466 14120126 Nguyễn Thùy Linh 28/09/1996 Nữ DH14KM

2467 14120156 Bùi Thị Kim Phụng 08/11/1996 Nữ DH14KM

2468 14120178 Phạm Hoàng Thu 06/08/1996 Nữ DH14KM

2469 14120188 Vũ Minh Tiến 01/06/1996 Nam DH14KM

2470 14155006 Cao Thị Cẩm Giang 04/02/1995 Nữ DH14KN

2471 14155009 Nguyễn Thị Thu Hà 18/10/1994 Nữ DH14KN

2472 14155011 Tôn Anh Hải 01/08/1996 Nam DH14KN

2473 14155016 Nguyễn Thị Phương Hồng 09/10/1996 Nữ DH14KN

2474 14155022 Phùng Thị Mỹ Lên 16/04/1996 Nữ DH14KN

2475 14155029 Nguyễn Tuyền Nguyên 11/08/1996 Nữ DH14KN

2476 14155030 Nguyễn Thị ý Nhi 30/10/1996 Nữ DH14KN

2477 14155036 Na Quỳnh 23/03/1996 Nữ DH14KN

2478 14155042 Dương Thị Xuân Thu 24/08/1996 Nữ DH14KN

2479 14155046 Đoàn Thị Kim Anh 01/01/1996 Nữ DH14KN

2480 14155051 Đỗ Chí Bổng 16/10/1996 Nam DH14KN

2481 14155052 Võ Minh Châu 06/11/1995 Nữ DH14KN

2482 14155064 Nguyễn Phi Hào 16/08/1996 Nam DH14KN

2483 14155066 Lê Huỳnh Minh Hân 05/02/1996 Nữ DH14KN

2484 14155072 Nguyễn Hoàng Thùy Khanh 28/10/1996 Nữ DH14KN

Page 53 of 167

Page 54: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

2485 14155073 Võ Tuấn Kiệt 28/02/1996 Nam DH14KN

2486 14155082 Phạm Thị Hồng Loan 18/07/1995 Nữ DH14KN

2487 14155088 Nguyễn Thanh Thùy Nhi 15/10/1995 Nữ DH14KN

2488 14155091 Nguyễn Hoàng Phi 18/10/1996 Nam DH14KN

2489 14155093 Nguyễn Thị Kiều Phụng 14/11/1996 Nữ DH14KN

2490 14155106 Đặng Thị Minh Thanh 02/01/1996 Nữ DH14KN

2491 14155108 Nguyễn Thị Thu Thảo 13/07/1996 Nữ DH14KN

2492 14155119 Nguyễn Thị Thanh Thủy 06/12/1996 Nữ DH14KN

2493 14155129 Phan Mạnh Tuyên 16/06/1996 Nam DH14KN

2494 14155135 Nguyễn Như ý 03/02/1995 Nữ DH14KN

2495 Phạm Thị Thanh Tuyền DH14KN

2496 14116044 Nguyễn Thị Duyên 17/10/1996 Nữ DH14KS

2497 14116077 Tạ Minh Hiển 29/07/1995 Nam DH14KS

2498 14116099 Lý Thị Diễm Hương 22/11/1996 Nữ DH14KS

2499 14116100 Nguyễn Thị Diễm Hương 07/09/1996 Nữ DH14KS

2500 14116104 Lê Thị Nhật Khánh 18/06/1996 Nữ DH14KS

2501 14116133 Châu Minh Nết 28/02/1995 Nam DH14KS

2502 14116136 Nguyễn Thị Kim Ngân 02/01/1996 Nữ DH14KS

2503 14116139 Trần Thị Kim Ngân 04/02/1996 Nữ DH14KS

2504 14116160 Ngô Thị Yến Nhi 03/01/1996 Nữ DH14KS

2505 14116182 Phạm Thị Cẩm Phương 18/08/1996 Nữ DH14KS

2506 14116188 Nguyễn Thị Ngọc Quyên 29/02/1996 Nữ DH14KS

2507 14116190 Trần Thị Thúy Quyên 02/06/1996 Nữ DH14KS

2508 14116207 Lê Thị Thanh 19/11/1995 Nữ DH14KS

2509 14116228 Nguyễn Thị Kim Thùy 09/10/1996 Nữ DH14KS

2510 14116251 Trần Thị Bảo Trâm 31/07/1996 Nữ DH14KS

2511 14116267 Cao Thị ánh Tuyết 30/11/1996 Nữ DH14KS

2512 14116317 Dương Ngọc Diễm 13/10/1995 Nữ DH14KS

2513 14116318 Lê Thị Thúy Diễm 28/09/1996 Nữ DH14KS

2514 14116336 Nguyễn Thị Hiền 11/07/1996 Nữ DH14KS

2515 14116344 Lê Thị Thúy Hằng 03/08/1996 Nữ DH14KS

2516 14116345 Nguyễn Thị Xuân Hương 31/10/1996 Nữ DH14KS

2517 14116360 Châu Mỹ Loan 19/10/1996 Nữ DH14KS

2518 14116374 Nguyễn Hồng Ngọc 06/02/1996 Nữ DH14KS

2519 14116380 Nguyễn Thành Nhân 20/06/1996 Nam DH14KS

2520 14116386 Võ Yến Nhi 25/07/1995 Nữ DH14KS

2521 14116431 Đặng Thị Thùy Trang 18/08/1996 Nữ DH14KS

2522 14116433 Nguyễn Vũ Lan Trà 31/10/1996 Nữ DH14KS

2523 14120001 Lê Thị Ba 26/05/1996 Nữ DH14KT

2524 14120009 Nguyễn Thị Anh Đào 15/09/1996 Nữ DH14KT

2525 14120033 Nguyễn Lý Yến Ngân 16/03/1996 Nữ DH14KT

2526 14120113 Nguyễn Thị Cẩm Hằng 13/03/1996 Nữ DH14KT

2527 14120114 Lê Vương Huy 12/08/1996 Nam DH14KT

2528 14120155 Trương Nữ Quyền Phương 04/02/1996 Nữ DH14KT

2529 14120176 Lê Thanh Thu Thương 10/12/1996 Nữ DH14KT

2530 14120185 Huỳnh Thị Kim Tiền 12/02/1996 Nữ DH14KT

2531 14120194 Nguyễn Thị Bích Trâm 04/12/1996 Nữ DH14KT

Page 54 of 167

Page 55: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

2532 14114088 Nguyễn Thanh Phương 03/02/1995 Nam DH14LN

2533 14114089 Vũ Hà Phương 16/12/1996 Nam DH14LN

2534 14127003 Phan Thị Ngọc ánh 21/11/1996 Nữ DH14MT

2535 14127010 Huỳnh Thị Diệu 19/07/1996 Nữ DH14MT

2536 14127025 Trương Huỳnh Giao 25/03/1996 Nữ DH14MT

2537 14127065 Phan Thị Mỹ Linh 09/08/1996 Nữ DH14MT

2538 14127088 Phan Nguyễn Yến Nhi 14/03/1996 Nữ DH14MT

2539 14127106 Nguyễn Vũ Thị Ngọc Sương 09/06/1996 Nữ DH14MT

2540 14127143 Nguyễn Thị Mai Trâm 07/10/1996 Nữ DH14MT

2541 14127147 Châu Thế Trung 01/01/1996 Nam DH14MT

2542 14127150 Võ Thị Tuyền 20/12/1996 Nữ DH14MT

2543 14114010 Trần Thị Phúc Châu 10/05/1996 Nữ DH14NK

2544 14114012 Đỗ Thành Chung 28/01/1996 Nam DH14NK

2545 14114098 Trần Hữu Sanh 26/01/1995 Nam DH14NK

2546 14114278 Nguyễn Thị Ngọc Trân 13/09/1996 Nữ DH14NK

2547 14137005 Nguyễn Hữu Thế 11/12/1996 Nam DH14NL

2548 14137006 Triệu Kim Tú 03/09/1995 Nam DH14NL

2549 14137008 Lê Đình Ba 19/05/1993 Nam DH14NL

2550 14137009 Hồ Thế Bảo 18/11/1996 Nam DH14NL

2551 14137026 Đào Minh Đạt 01/04/1996 Nam DH14NL

2552 14137032 Đặng Hoàng Hảo 03/02/1996 Nam DH14NL

2553 14137036 Nguyễn Hồng Hiếu 29/04/1996 Nam DH14NL

2554 14137037 Nguyễn Thanh Hiếu 22/11/1996 Nam DH14NL

2555 14137048 Lê Thế Lực 18/07/1996 Nam DH14NL

2556 14137056 Trần Minh Quang 05/09/1995 Nam DH14NL

2557 14137057 Trần Phước Sang 02/05/1996 Nam DH14NL

2558 14137071 Đỗ Việt Thắng 14/05/1996 Nam DH14NL

2559 14137091 Phạm Đức Tuyên 28/01/1996 Nam DH14NL

2560 14137099 Trương Quốc Vương 20/12/1996 Nam DH14NL

2561 14137100 Huỳnh Nhật Vy 26/09/1996 Nam DH14NL

2562 14116002 Ngô Khánh An 17/02/1996 Nữ DH14NT

2563 14116046 Trần Minh Duyên 14/05/1995 Nam DH14NT

2564 14116049 Phan Huỳnh Dũng 03/09/1996 Nam DH14NT

2565 14116059 Huỳnh Hoài Đô 14/07/1996 Nam DH14NT

2566 14116069 Nguyễn Lê Anh Hào 20/02/1996 Nam DH14NT

2567 14116081 Võ Quang Hoàn 20/01/1996 Nam DH14NT

2568 14116092 Trần Hoàng Huy 30/07/1996 Nam DH14NT

2569 14116098 Đỗ Quỳnh Hương 01/04/1996 Nữ DH14NT

2570 14116103 Ngô Chí Khang 16/10/1996 Nam DH14NT

2571 14116108 Nguyễn Hoàng Kiếm 16/10/1996 Nam DH14NT

2572 14116119 Nguyễn Hữu Luân 20/11/1995 Nam DH14NT

2573 14116134 Nguyễn Thị Ngọc Ngà 19/10/1996 Nữ DH14NT

2574 14116152 Lê Nhạn 05/07/1996 Nam DH14NT

2575 14116153 Nguyễn Cao Nhân 09/07/1996 Nam DH14NT

2576 14116157 Đặng Thị Tuyết Nhi 01/07/1996 Nữ DH14NT

2577 14116164 Nguyễn Hoài Nhớ 12/05/1996 Nam DH14NT

2578 14116193 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 10/10/1996 Nữ DH14NT

Page 55 of 167

Page 56: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

2579 14116194 Mai Văn Rin 10/06/1994 Nam DH14NT

2580 14116215 Trần Đức Thịnh 17/10/1996 Nam DH14NT

2581 14116232 Võ Thị Mỹ Tiên 19/01/1996 Nữ DH14NT

2582 14116236 Nguyễn Nhật Tiến 15/05/1996 Nam DH14NT

2583 14116245 Trần Hồng Toán 17/02/1996 Nam DH14NT

2584 14116275 Nguyễn Thanh Viễn 12/06/1996 Nam DH14NT

2585 14116313 Hồ Thị Cẩm 14/11/1994 Nam DH14NT

2586 14116320 Đoàn Ngọc Duy 19/04/1996 Nam DH14NT

2587 14116330 Nguyễn Triệu Thế Hải 06/07/1995 Nam DH14NT

2588 14116334 Trương Thị Kim Hằng 06/12/1996 Nữ DH14NT

2589 14116348 Nguyễn Quốc Huy 05/11/1996 Nam DH14NT

2590 14116375 Đặng Thái Nguyên 26/06/1996 Nam DH14NT

2591 14116402 Nguyễn Ngọc Quang 19/07/1995 Nam DH14NT

2592 14116406 Phạm Hồng Tánh 10/01/1996 Nam DH14NT

2593 14116410 Huỳnh Xuân Thanh 16/12/1996 Nam DH14NT

2594 14116416 Nguyễn Xuân Thăng 16/04/1996 Nam DH14NT

2595 14116450 Huỳnh Phước Vĩnh 17/04/1996 Nam DH14NT

2596 14116453 Nguyễn Mai Mộng Vy 03/12/1996 Nữ DH14NT

2597 14116456 Trần Thị Tường Vy 05/02/1996 Nữ DH14NT

2598 14116005 Đỗ Hải Âu / /93 Nam DH14NY

2599 14116023 La Thị Chi 08/08/1996 Nữ DH14NY

2600 14116035 Châu Thị Thanh Diệu 25/03/1995 Nữ DH14NY

2601 14116048 Lê Văn Dũng 06/08/1996 Nam DH14NY

2602 14116051 Lê Thị Thùy Dương 04/11/1996 Nữ DH14NY

2603 14116065 Nguyễn Thị Cẩm Giang 26/08/1996 Nữ DH14NY

2604 14116089 Lê Khánh Huy 01/03/1996 Nam DH14NY

2605 14116093 Đào Thị Thúy Huyền 07/08/1996 Nữ DH14NY

2606 14116094 Phạm Thị Thu Huyền 02/08/1996 Nữ DH14NY

2607 14116096 Phạm Thanh Hùng 20/12/1996 Nam DH14NY

2608 14116101 Nguyễn Thị Ngọc Hương 11/03/1995 Nữ DH14NY

2609 14116102 Huỳnh Công Hữu 14/04/1996 Nam DH14NY

2610 14116127 Nguyễn Thị Xuân Mành 20/02/1996 Nữ DH14NY

2611 14116129 Trương Thị Hoài Mơ 21/11/1996 Nữ DH14NY

2612 14116137 Nguyễn Thị Thúy Ngân 12/06/1996 Nữ DH14NY

2613 14116143 Não Thị Bé Ngoan 25/02/1993 Nữ DH14NY

2614 14116144 Trịnh Thị Bé Ngoan 25/08/1996 Nữ DH14NY

2615 14116170 Nguyễn Thị Kiều Oanh / /96 Nữ DH14NY

2616 14116184 Trần Hồng Quân 11/09/1996 Nam DH14NY

2617 14116199 Nguyễn Thị Thu Sương 23/06/1996 Nữ DH14NY

2618 14116205 Châu Nhựt Thanh 08/01/1996 Nam DH14NY

2619 14116219 Nguyễn Anh Thoại 16/03/1991 Nam DH14NY

2620 14116248 Ngô Thị Thu Trang 14/02/1996 Nữ DH14NY

2621 14116249 Bùi Thị Trà 08/07/1996 Nữ DH14NY

2622 14116256 Lê Văn Trọng 02/02/1996 Nam DH14NY

2623 14116271 Nguyễn Thị Hồng Uyên 23/02/1996 Nữ DH14NY

2624 14116283 Nguyễn Hà Mỹ Xuân 27/04/1996 Nữ DH14NY

2625 14116343 Phạm Nữ Thu Hồng 01/01/1994 Nữ DH14NY

Page 56 of 167

Page 57: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

2626 14116373 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 03/10/1996 Nữ DH14NY

2627 14116388 Nguyễn Thị Nhiều 08/04/1996 Nữ DH14NY

2628 14116396 Lê Hoàng Phúc 28/04/1995 Nam DH14NY

2629 14116443 Phạm Thanh Tùng 04/10/1996 Nam DH14NY

2630 14116444 Trần Thị Cẩm Tú 09/10/1995 Nữ DH14NY

2631 14113010 Lê Thị Mộng ảnh 01/07/1996 Nữ DH14NHA

2632 14113014 Nguyễn Huỳnh Xuân Bình 17/03/1996 Nam DH14NHA

2633 14113016 Võ Thị Cẫm Châu / /95 Nữ DH14NHA

2634 14113044 Lê Tấn Giàu 15/07/1996 Nam DH14NHA

2635 14113051 Trương Thị Mỹ Hạnh 27/05/1996 Nữ DH14NHA

2636 14113106 Hồ Thị Lưu Ly 20/09/1996 Nữ DH14NHA

2637 14113114 Vi Thị ánh Mỹ 19/08/1995 Nữ DH14NHA

2638 14113122 Nguyễn Thị Thúy Nghi 13/01/1996 Nữ DH14NHA

2639 14113125 Đỗ Nguyễn Loan Ngọc 25/01/1996 Nữ DH14NHA

2640 14113155 Nguyễn Thị Trúc Phương 06/04/1996 Nữ DH14NHA

2641 14113185 Nguyễn Hữu Thành 27/10/1995 Nam DH14NHA

2642 14113239 Ngô Thái Trọng 01/10/1996 Nam DH14NHA

2643 14113049 Bùi Thị Hồng Hạnh 08/05/1996 Nữ DH14NHB

2644 14113052 Nguyễn Thị Thanh Hằng 02/04/1996 Nữ DH14NHB

2645 14113084 Lê Vân Khanh 22/05/1995 Nữ DH14NHB

2646 14113095 Nguyễn Thị Thùy Linh 14/10/1996 Nữ DH14NHB

2647 14113121 Huỳnh Khả Nghi 15/10/1996 Nữ DH14NHB

2648 14113128 Võ Hy Thùy Ngọc 19/08/1996 Nữ DH14NHB

2649 14113146 Đặng Hoàng Phi 19/04/1996 Nam DH14NHB

2650 14113196 Nguyễn Quốc Thái 09/11/1996 Nam DH14NHB

2651 14113208 Trần Thị Mộng Thu 19/02/1995 Nữ DH14NHB

2652 14113230 Nguyễn Phan Bảo Trân 18/03/1996 Nữ DH14NHB

2653 14113238 Phan Duy Quốc Trí 04/11/1995 Nam DH14NHB

2654 14121004 Huỳnh Thị Bảo Hân 13/02/1996 Nữ DH14PT

2655 14121008 Phạm Thị Trúc Linh 10/03/1996 Nữ DH14PT

2656 14121009 Trần Thị Lộc 23/01/1996 Nữ DH14PT

2657 14121014 Vỏ ý Nhị 16/05/1996 Nữ DH14PT

2658 14121016 Võ Huỳnh Như 20/12/1996 Nữ DH14PT

2659 14121018 Lê Văn Quí 20/10/1996 Nam DH14PT

2660 14121048 Trần Hữu Dược 26/05/1996 Nam DH14PT

2661 14121053 Võ Trường Giang 05/04/1996 Nam DH14PT

2662 14121067 Trần Thị Luyến 16/09/1996 Nữ DH14PT

2663 14121071 Nguyễn Thị ánh Ngọc 26/02/1996 Nữ DH14PT

2664 14121074 Trần Thị Thanh Nhã 14/12/1996 Nữ DH14PT

2665 14121078 Nguyễn Thị Yến Phương 15/11/1996 Nữ DH14PT

2666 14121079 Trần Thị Bích Phương 23/12/1996 Nữ DH14PT

2667 14121080 Nguyễn Thị Như Quỳnh 04/11/1996 Nữ DH14PT

2668 14121082 Ngô Thị Kim Sang 26/06/1996 Nữ DH14PT

2669 14121088 Diệp Kim Thơ 15/08/1996 Nữ DH14PT

2670 14121091 Võ Thị Anh Thư 20/03/1994 Nữ DH14PT

2671 14121103 Trần Minh Uyên 20/10/1996 Nữ DH14PT

2672 14121106 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 09/09/1996 Nữ DH14PT

Page 57 of 167

Page 58: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

2673 14124003 Nguyễn Thị Huyền An 03/01/1995 Nữ DH14QD

2674 14124016 Nguyễn Kim Bình 09/01/1996 Nữ DH14QD

2675 14124022 Trần Quang Chất 17/10/1996 Nam DH14QD

2676 14124044 Võ Thị Thùy Dương 01/03/1996 Nữ DH14QD

2677 14124146 Trần Thị Thanh Mai 07/07/1996 Nữ DH14QD

2678 14124267 Hồ Văn Quý 15/02/1995 Nam DH14QD

2679 14124359 Đào Thùy Trang 13/09/1996 Nữ DH14QD

2680 14124424 Nguyễn Thị Bích Viên 07/11/1996 Nữ DH14QD

2681 14124433 Nguyễn Thị Hà Xuyên 01/02/1996 Nữ DH14QD

2682 14124443 Phạm Thị Như ý 01/12/1996 Nữ DH14QD

2683 14124020 Nông Thị Chang 22/10/1995 Nữ DH14QLA

2684 14124027 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 26/03/1996 Nữ DH14QLA

2685 14124034 Phạm Thị Mỹ Dung 26/03/1996 Nữ DH14QLA

2686 14124043 Tôn Thùy Dương 02/02/1995 Nữ DH14QLA

2687 14124079 Bùi Thị Bích Hiền 27/04/1996 Nữ DH14QLA

2688 14124095 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 27/04/1995 Nữ DH14QLA

2689 14124144 Phan Thị Ngọc Mai 07/05/1996 Nữ DH14QLA

2690 14124214 Nông Thị Hồng Nhung 26/11/1996 Nữ DH14QLA

2691 14124253 Đặng Thị Quãng 15/02/1995 Nữ DH14QLA

2692 14124262 Hoàng Thị Quỳnh 12/01/1996 Nữ DH14QLA

2693 14124272 Nguyễn Thị Ngọc Sinh 28/11/1996 Nữ DH14QLA

2694 14124304 Trần Phương Thảo 01/11/1996 Nữ DH14QLA

2695 14124315 Đặng Thị Kim Thoa 20/07/1994 Nữ DH14QLA

2696 14124344 Huỳnh Thị Mỹ Tiên 01/01/1996 Nữ DH14QLA

2697 14124355 Nguyễn Văn Tình 20/02/1996 Nam DH14QLA

2698 14124360 Đinh Thị Thùy Trang 27/01/1996 Nữ DH14QLA

2699 14124403 Nguyễn Thị Mai Tuyền 10/02/1996 Nữ DH14QLA

2700 14124049 Tống Thị Hồng Đào 13/10/1995 Nữ DH14QLB

2701 14124087 Trần Thị Quỳnh Hoa 18/05/1996 Nữ DH14QLB

2702 14124099 Nguyễn Thị Liên Hương 06/05/1996 Nữ DH14QLB

2703 14124139 Nguyễn Thành Luân 04/01/1996 Nam DH14QLB

2704 14124213 Ngũ Thị Tuyết Nhung 30/06/1996 Nữ DH14QLB

2705 14124215 Phạm Thị Tuyết Nhung 01/09/1996 Nữ DH14QLB

2706 14124309 Lê Thị Thắm 02/04/1996 Nữ DH14QLB

2707 14124329 Nguyễn Thị Thanh Thúy 20/04/1996 Nữ DH14QLB

2708 14124330 Từ Thụy Diễm Thúy 05/11/1996 Nữ DH14QLB

2709 14124343 Tồn Nữ Mai Nhật Thy 10/04/1995 Nữ DH14QLB

2710 14124347 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 10/06/1996 Nữ DH14QLB

2711 14124374 Trần Lương Thùy Trang 20/06/1996 Nữ DH14QLB

2712 14124392 Trần Quốc Trung 24/02/1996 Nam DH14QLB

2713 14124402 Lê Thị Thanh Tuyền 28/02/1996 Nữ DH14QLB

2714 14149001 Lê Thị Thu An 02/02/1996 Nữ DH14QM

2715 14149016 Mạc Thị Kim Chi 16/11/1996 Nữ DH14QM

2716 14149025 Nguyễn Thị Diệu 10/08/1995 Nữ DH14QM

2717 14149035 Nguyễn Thị Thùy Dương 18/10/1996 Nữ DH14QM

2718 14149038 Trần Diệu Đoan 16/10/1996 Nữ DH14QM

2719 14149048 Nguyễn Chí Hải 01/07/1996 Nam DH14QM

Page 58 of 167

Page 59: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

2720 14149077 Nguyễn Thị Vĩnh Hương 15/11/1996 Nữ DH14QM

2721 14149090 Võ Thành Long 06/10/1996 Nam DH14QM

2722 14149104 Nguyễn Hoài Nhân 16/09/1996 Nam DH14QM

2723 14149110 Phạm Cẩm Như 09/02/1996 Nữ DH14QM

2724 14149114 Nguyễn Thuận Phát 02/04/1996 Nam DH14QM

2725 14149115 Trịnh Hoàng Phát 24/03/1996 Nam DH14QM

2726 14149122 Huỳnh Thị Phương 13/03/1996 Nữ DH14QM

2727 14149125 Tô Văn Phường / /96 Nam DH14QM

2728 14149128 Phạm Thanh Quang 17/07/1996 Nam DH14QM

2729 14149129 Nguyễn Hữu Quân 22/06/1996 Nam DH14QM

2730 14149145 Nguyễn Trần Thu Thảo 01/07/1996 Nữ DH14QM

2731 14149160 Nguyễn Thị Thanh Thư 16/01/1996 Nữ DH14QM

2732 14149165 Huỳnh Thanh Trà 10/07/1996 Nữ DH14QM

2733 14149192 Ngô Tùng Vinh 24/02/1996 Nam DH14QM

2734 14149203 Nguyễn Thị Kim Yến 13/06/1996 Nữ DH14QM

2735 14149204 Nguyễn Ngọc Như ý 06/07/1996 Nữ DH14QM

2736 14114055 Cao Văn Lâm 10/08/1996 Nam DH14QR

2737 14114204 Nguyễn Thị Thu Hải 20/01/1995 Nữ DH14QR

2738 14114244 Lê Thị Kim Ngân 26/06/1996 Nữ DH14QR

2739 14122010 Vương Thị Thanh Chung 10/07/1996 Nữ DH14QT

2740 14122020 Nguyễn Hải Đăng 22/06/1996 Nam DH14QT

2741 14122045 Hà Nguyên Hưng 27/06/1996 Nam DH14QT

2742 14122054 Võ Duy Khoa 29/10/1996 Nam DH14QT

2743 14122063 Lê Thị Thanh Liên 25/05/1996 Nữ DH14QT

2744 14122067 Lê Thị Hoa Lý 27/12/1996 Nữ DH14QT

2745 14122102 Trần Thị Quỳnh Như 20/09/1996 Nữ DH14QT

2746 14122115 Trần Minh Quốc 17/01/1996 Nam DH14QT

2747 14122122 Đinh Thị Phương Thảo 17/12/1996 Nữ DH14QT

2748 14122131 Võ Thị Ngọc Thơm 30/04/1996 Nữ DH14QT

2749 14122133 Đặng Thị Ngọc Thúy 02/04/1996 Nữ DH14QT

2750 14122144 Nguyễn Thị Hồng Trang 17/03/1996 Nữ DH14QT

2751 14122145 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 22/01/1996 Nữ DH14QT

2752 14122153 Nguyễn Nhật Phương Trinh 28/01/1996 Nữ DH14QT

2753 14122154 Nguyễn Thị Thanh Trinh 04/03/1996 Nữ DH14QT

2754 14122160 Trần Thị Kim Tuyền 01/10/1996 Nữ DH14QT

2755 14122227 Phan Văn Đạt 10/12/1996 Nam DH14QT

2756 14122243 Nguyễn Phương Hằng 19/11/1993 Nữ DH14QT

2757 14122266 Trần Thị Mỹ Hương 08/10/1995 Nữ DH14QT

2758 14122303 Hoàng Thị Na 24/09/1995 Nữ DH14QT

2759 14122309 Nguyễn Thị Kim Ngân 23/08/1996 Nữ DH14QT

2760 14122435 Trần Thị Thu Tuyết 28/05/1996 Nữ DH14QT

2761 13126004 Lê Thị Ngọc Bích 24/04/1995 Nữ DH14SHA

2762 14126011 Đoàn Thị Mỹ Ái 20/03/1996 Nữ DH14SHA

2763 14126023 Đỗ Nguyễn Mỹ Chi 13/09/1996 Nữ DH14SHA

2764 14126045 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 04/03/1996 Nữ DH14SHA

2765 14126064 Đặng Thị Hạnh 14/03/1996 Nữ DH14SHA

2766 14126079 Nguyễn Ngọc Hoàng 29/01/1993 Nam DH14SHA

Page 59 of 167

Page 60: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

2767 14126109 Huỳnh Thị Mỹ Liên 02/12/1996 Nữ DH14SHA

2768 14126175 Phạm Thị Huỳnh Như 16/09/1996 Nữ DH14SHA

2769 14126265 Phạm Thị Ngọc Trâm 19/12/1996 Nữ DH14SHA

2770 14126269 Lê Thị Hoài Trinh 22/11/1995 Nữ DH14SHA

2771 14126277 Phạm Thị Ngọc Trúc 04/04/1996 Nữ DH14SHA

2772 14126313 Danh Giỏi 20/08/1995 Nam DH14SHA

2773 14126319 Thị Chúc Phương 27/02/1995 Nữ DH14SHA

2774 Nguyễn Thị Ngọc Lan DH14SHA

2775 14126008 Trần Thị Phương Anh 01/02/1996 Nữ DH14SHB

2776 14126009 Trịnh Thị Vân Anh 02/07/1996 Nữ DH14SHB

2777 14126073 Võ Thị Hậu 02/02/1996 Nữ DH14SHB

2778 14126107 Nguyễn Thị Liêm 04/05/1995 Nữ DH14SHB

2779 14126114 Dư Ngọc Khánh Linh 07/04/1996 Nữ DH14SHB

2780 14126124 Lê Văn Lộc 18/08/1996 Nam DH14SHB

2781 14126126 Trần Minh Luận 10/10/1996 Nam DH14SHB

2782 14126176 Nguyễn Khắc Sinh Nhựt 04/10/1996 Nam DH14SHB

2783 14126178 Nguyễn Tấn Phát 14/12/1996 Nam DH14SHB

2784 14126184 Lê Thị Phương 10/02/1996 Nữ DH14SHB

2785 14126220 Trần Thị Ngọc Thắm 22/07/1996 Nữ DH14SHB

2786 14126224 Đỗ Minh Thân 26/02/1996 Nam DH14SHB

2787 14126234 Nguyễn Thị Hồng Thu 20/02/1996 Nữ DH14SHB

2788 14126260 Huỳnh Thị Thùy Trang 19/12/1996 Nữ DH14SHB

2789 14126262 Nguyễn Thị Thảo Trang 13/11/1996 Nữ DH14SHB

2790 14126301 Phạm Yến Xuân 05/01/1996 Nữ DH14SHB

2791 14126310 Danh Gia Bảo 08/04/1995 Nam DH14SHB

2792 14126003 Hồ Ngọc Tuyết Anh 25/03/1996 Nữ DH14SM

2793 14126004 Nguyễn Thị Phương Anh 20/07/1995 Nữ DH14SM

2794 14126026 Trần Ngọc Linh Chi 06/08/1996 Nữ DH14SM

2795 14126053 Lê Hải Đăng 27/01/1996 Nam DH14SM

2796 14126061 Trần Ngọc Hải 19/05/1996 Nam DH14SM

2797 14126068 Huỳnh Thị Thúy Hằng 12/10/1996 Nữ DH14SM

2798 14126116 Nguyễn Ngọc Linh 08/04/1996 Nữ DH14SM

2799 14126123 Thiều Nhật Long 26/09/1996 Nam DH14SM

2800 14126129 Lê Minh 18/01/1996 Nam DH14SM

2801 14126132 Lưu Thị Hoa Mỹ 27/12/1996 Nữ DH14SM

2802 14126202 Nguyễn Hoàng Sơn 27/05/1996 Nam DH14SM

2803 14126208 Trương Hùng Tây 12/01/1996 Nam DH14SM

2804 14126295 Lê Hồ Nguyên Vũ 09/04/1996 Nam DH14SM

2805 14132015 Cao Tấn Đạt 17/04/1996 Nam DH14SP

2806 14132018 Nguyễn Nhựt Em 26/01/1996 Nữ DH14SP

2807 14132019 Hứa Thị Hồng Gấm 20/10/1995 Nữ DH14SP

2808 14132023 Trần Thị Thanh Hằng 26/10/1996 Nữ DH14SP

2809 14132026 Nguyễn Trung Hiếu 29/06/1996 Nam DH14SP

2810 14132029 Đoàn Thị Kim Huế 07/02/1995 Nữ DH14SP

2811 14132035 Châu Hoành Khiếu 16/08/1996 Nam DH14SP

2812 14132041 Nguyễn Phước Linh 19/05/1996 Nữ DH14SP

2813 14132048 Trần Hoàng Nam 03/05/1995 Nam DH14SP

Page 60 of 167

Page 61: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

2814 14132058 Trịnh Văn Pháp 17/05/1996 Nam DH14SP

2815 14132059 Võ Thành Phi 03/02/1996 Nam DH14SP

2816 14132071 Thái Hoàng Bảo Tâm 09/01/1996 Nữ DH14SP

2817 14132073 Hồ Sỹ Thành 18/08/1996 Nam DH14SP

2818 14132074 Phan Lê Ngọc Thành 25/06/1996 Nữ DH14SP

2819 14132079 Nguyễn Ngọc Thắng 27/10/1996 Nam DH14SP

2820 14132084 Nguyễn Thị Thanh Thủy 16/02/1996 Nữ DH14SP

2821 14132085 Nguyễn Thị Hồng Thư 06/09/1996 Nữ DH14SP

2822 14132086 Trần Thị Minh Thứ 01/05/1996 Nữ DH14SP

2823 14132089 Huỳnh Thị Thu Trang 16/10/1996 Nữ DH14SP

2824 14132106 Nguyễn Trung Văn 11/04/1996 Nam DH14SP

2825 14132111 Nguyễn Thị Yến 01/02/1995 Nữ DH14SP

2826 14132118 Nguyễn Quốc Bảo 30/12/1996 Nam DH14SP

2827 14132130 Hồ Thị Phương Duyên 06/12/1996 Nữ DH14SP

2828 14132140 Phạm Thị Bảo Hạnh 15/01/1996 Nữ DH14SP

2829 14132145 Lê Thị Xuân Hiên 01/06/1996 Nữ DH14SP

2830 14132149 Nguyễn Thị Hoa 22/07/1994 Nữ DH14SP

2831 14132169 Phan Thị Thúy Kiều 29/10/1996 Nữ DH14SP

2832 14132179 Trần Lê Tấn Lộc 01/03/1996 Nam DH14SP

2833 14132184 Nguyễn Thị Mơ 13/07/1991 Nữ DH14SP

2834 14132190 Nguyễn Thị Hồng Ngân 28/03/1996 Nữ DH14SP

2835 14132194 Trần Thị Mỹ Ngọc 08/10/1996 Nữ DH14SP

2836 14132196 Trần Quang Nhân 08/03/1996 Nam DH14SP

2837 14132203 Nguyễn Thị Thúy Nhuy 12/02/1996 Nữ DH14SP

2838 14132205 Phạm Thị Huỳnh Như 07/09/1996 Nữ DH14SP

2839 14132210 Đinh Văn Quý 12/04/1995 Nam DH14SP

2840 14132222 Bùi Phương Thảo 25/12/1996 Nữ DH14SP

2841 14132223 Huỳnh Thị Thanh Thắm 20/12/1996 Nữ DH14SP

2842 14132232 Phạm Duy Thời 24/01/1996 Nam DH14SP

2843 14132234 Lê Nguyễn Hữu Thuận 04/12/1996 Nam DH14SP

2844 14132261 Nguyễn Thị Như Vân 07/12/1996 Nữ DH14SP

2845 14132270 Nguyễn Đoàn Thùy Dung 00/01/1900 Nữ DH14SP

2846 14111019 Nguyễn Chiến 07/07/1994 Nam DH14TA

2847 14111024 Trần Đình Cường 10/09/1996 Nam DH14TA

2848 14111039 Nguyễn Tấn Đạt 07/06/1996 Nam DH14TA

2849 14111043 Lê Hữu Anh Đức 12/07/1996 Nam DH14TA

2850 14111072 Trương Quốc Huy 15/03/1994 Nam DH14TA

2851 14111093 Võ Thanh Lâm 20/10/1996 Nam DH14TA

2852 14111094 Văn Thị Lê 08/08/1996 Nữ DH14TA

2853 14111105 Lê Thị Kim Lộc 07/03/1996 Nữ DH14TA

2854 14111122 Nguyễn Thị Tuyết Nga 05/01/1995 Nữ DH14TA

2855 14111123 Nguyễn Kim Ngân 19/06/1996 Nữ DH14TA

2856 14111124 Trần Thị Kim Ngân 02/09/1996 Nữ DH14TA

2857 14111128 Đoàn Thị Thanh Nhàn 13/09/1994 Nữ DH14TA

2858 14111132 Nguyễn Thị Yến Nhi 04/10/1996 Nữ DH14TA

2859 14111133 Mai Thị Hồng Nhung 19/08/1996 Nữ DH14TA

2860 14111140 Trương Thị Hồng Phước 10/02/1996 Nữ DH14TA

Page 61 of 167

Page 62: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

2861 14111145 Nguyễn Minh Quyền 04/10/1996 Nam DH14TA

2862 14111160 Nguyễn Tiến Thành 04/07/1996 Nam DH14TA

2863 14111163 Nguyễn Thị Phương Thảo 02/09/1996 Nữ DH14TA

2864 14111166 Phan Trường Thái 01/01/1996 Nam DH14TA

2865 14111177 Tạ Thị Thanh Thúy 08/12/1996 Nữ DH14TA

2866 14111187 Trần Thị Thùy Trang 07/05/1996 Nữ DH14TA

2867 14111213 Lê Viết Viên 13/05/1996 Nam DH14TA

2868 14111232 Nguyễn Thị Hồng Diễm 20/08/1996 Nữ DH14TA

2869 14111260 Nguyễn Thị Bé Kiều 27/08/1996 Nữ DH14TA

2870 14111276 Đỗ Hồng Ngọc 09/11/1996 Nữ DH14TA

2871 14111295 Đào Duy Phong 03/02/1996 Nam DH14TA

2872 14111304 Nguyễn Đình Quyền 08/11/1995 Nam DH14TA

2873 14111350 Nguyễn Tấn Vỹ 28/04/1995 Nam DH14TA

2874 14124001 Châu Ngọc An 28/01/1996 Nữ DH14TB

2875 14124011 Nguyễn Thị ánh 22/11/1996 Nữ DH14TB

2876 14124014 Nguyễn Văn Hoài Bảo 09/03/1996 Nam DH14TB

2877 14124070 Lý Bảo Hằng 04/10/1996 Nữ DH14TB

2878 14124113 Nguyễn Thị Lan 20/08/1996 Nữ DH14TB

2879 14124194 Nguyễn Thành Nhân 26/07/1996 Nam DH14TB

2880 14124377 Lê Thị Thanh Trâm 02/09/1996 Nữ DH14TB

2881 14124393 Bùi Thị Thanh Trúc 20/05/1996 Nữ DH14TB

2882 14124410 Nguyễn Thị Cẩm Tú 02/09/1996 Nữ DH14TB

2883 14122033 Nguyễn Ngọc Hân 16/09/1996 Nữ DH14TC

2884 14122097 Phạm Thị Yến Nhi 01/01/1996 Nữ DH14TC

2885 14122121 Trần Thị Tâm 29/03/1996 Nữ DH14TC

2886 14122143 Nguyễn Phạm Thiên Trang 29/06/1996 Nữ DH14TC

2887 14122155 Võ Thị Ngọc Trinh 13/04/1996 Nữ DH14TC

2888 14220024 Lê Thị Ngọc Hà #N/A #N/A DH14TC

2889 14138005 Phạm Quốc Dũng 04/05/1996 Nam DH14TD

2890 14138009 Hoàng Văn Anh Đức 29/11/1994 Nam DH14TD

2891 14138017 Trần Đức Lâm 23/05/1996 Nam DH14TD

2892 14138031 Tống Ngọc Anh Thư 19/05/1996 Nữ DH14TD

2893 14138032 Lâm Văn Tiến 18/01/1996 Nam DH14TD

2894 14138048 Nguyễn Hữu Hải 20/06/1996 Nam DH14TD

2895 14138056 Võ Thành Hưng 23/10/1996 Nam DH14TD

2896 14138073 Nguyễn Thành Nhân 26/03/1996 Nam DH14TD

2897 14138100 Nguyễn Văn Tình 25/10/1994 Nam DH14TD

2898 14138106 Nguyễn Trọng Trí 04/02/1996 Nam DH14TD

2899 14131032 Phạm Minh Đăng 25/01/1996 Nam DH14TK

2900 14131087 Nguyễn Trần Mỹ Linh 23/04/1996 Nữ DH14TK

2901 14131088 Phạm Thị Phương Linh 19/01/1996 Nữ DH14TK

2902 14131122 Trương Quỳnh Nhi 06/11/1996 Nữ DH14TK

2903 14131123 Nguyễn Hữu Nhuận 23/02/1996 Nam DH14TK

2904 14131126 Hồ Thị Hồng Oanh 15/08/1995 Nữ DH14TK

2905 14131137 Nguyễn Thu Phương 02/10/1996 Nữ DH14TK

2906 14131159 Thẩm Hồng Thảo 23/11/1996 Nữ DH14TK

2907 14131180 Đào Thị Thủy Tiên 11/05/1996 Nữ DH14TK

Page 62 of 167

Page 63: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

2908 14131186 Tô Anh Toàn 13/02/1996 Nam DH14TK

2909 14131188 Huỳnh Thị Kiều Trang 22/04/1996 Nữ DH14TK

2910 14131190 Trần Thị Thùy Trang 25/08/1996 Nữ DH14TK

2911 12122168 Nguyễn Thị Thanh Loan 14/04/1993 Nữ DH14TM

2912 14122012 Nguyễn Huỳnh Bảo Cương 25/02/1996 Nam DH14TM

2913 14122031 Trịnh Thị Hằng 24/04/1995 Nữ DH14TM

2914 14122035 Nguyễn Thị Thu Hiền 14/11/1996 Nữ DH14TM

2915 14122037 Phạm Ngọc Xuân Hoàng 10/10/1996 Nữ DH14TM

2916 14122056 Nguyễn Thị Lan 26/06/1996 Nữ DH14TM

2917 14122058 Bùi Thị Lành 20/01/1996 Nữ DH14TM

2918 14122059 Nguyễn Thị Ngọc Lành 05/01/1996 Nữ DH14TM

2919 14122091 Nguyễn Thảo Nguyên 09/01/1996 Nữ DH14TM

2920 14122100 Hồ Thị Mỹ Nhớ 11/07/1996 Nữ DH14TM

2921 14122101 Nguyễn Quỳnh Như 25/12/1995 Nữ DH14TM

2922 14122111 Lê Thị Diễm Phương 10/10/1995 Nữ DH14TM

2923 14122120 Nguyễn Thị Thanh Tâm 17/07/1996 Nữ DH14TM

2924 14122132 Cao Thị Thùy 04/08/1996 Nữ DH14TM

2925 14122135 Võ Thị Thường 16/07/1995 Nữ DH14TM

2926 14122142 Lưu Thị Thu Trang 22/06/1996 Nữ DH14TM

2927 14122147 Đinh Thị Thu Trâm 26/08/1996 Nữ DH14TM

2928 14122149 Phạm Thị Bảo Trâm 08/03/1995 Nữ DH14TM

2929 14122154 Nguyễn Thị Thanh Trinh 04/03/1996 Nữ DH14TM

2930 14122158 Huỳnh Thị Minh Tuyền 23/10/1996 Nữ DH14TM

2931 14122159 Lê Mộng Tuyền 28/10/1996 Nữ DH14TM

2932 14122172 Võ Ngọc Hải Yến 19/08/1996 Nữ DH14TM

2933 14122178 Hồ Thị Thùy An 20/08/1996 Nữ DH14TM

2934 14122198 Trần Nguyễn Thanh Bình 14/05/1996 Nữ DH14TM

2935 14122255 Hồ Sỷ Hoàng 10/09/1996 Nam DH14TM

2936 14122277 Nguyễn Thị Bích Liên 26/10/1996 Nữ DH14TM

2937 14122328 Lê Thị Thanh Nguyệt 21/10/1996 Nữ DH14TM

2938 14122333 Trang Thị Yến Nhi 03/01/1996 Nữ DH14TM

2939 14122338 Huỳnh ý Như 11/04/1995 Nữ DH14TM

2940 14122360 Cao Nguyễn Như Quỳnh 25/05/1995 Nữ DH14TM

2941 14122374 Huỳnh Văn Thanh 24/04/1996 Nam DH14TM

2942 14122383 Nguyễn Đức Thái 07/12/1996 Nam DH14TM

2943 14122396 Nguyễn Thị Thúy 27/04/1996 Nữ DH14TM

2944 14122431 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 26/11/1996 Nữ DH14TM

2945 14122437 Nguyễn Lê Cẫm Tú 09/12/1996 Nữ DH14TM

2946 14112013 Nguyễn Ngọc Tú Anh 20/09/1996 Nữ DH14TYA

2947 14112019 Nguyễn Thị Hồng Ân 21/01/1996 Nữ DH14TYA

2948 14112032 Nguyễn Duy Chương 06/09/1996 Nam DH14TYA

2949 14112050 Nguyễn Phước Quí Dũng 08/11/1995 Nam DH14TYA

2950 14112061 Phạm Văn Đạt 08/10/1996 Nam DH14TYA

2951 14112074 Nguyễn Thu Hà 14/02/1996 Nữ DH14TYA

2952 14112086 Vũ Thanh Hằng 04/01/1996 Nữ DH14TYA

2953 14112091 Lê Thị Ngọc Hiền 10/04/1996 Nữ DH14TYA

2954 14112103 Lê Thị Hoa 20/07/1995 Nữ DH14TYA

Page 63 of 167

Page 64: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

2955 14112116 Mai Thị Thu Hồng 12/06/1996 Nữ DH14TYA

2956 14112118 Nguyễn Đức Huy 27/05/1996 Nam DH14TYA

2957 14112120 Quãng Trọng Đức Huy 20/04/1996 Nam DH14TYA

2958 14112130 Nguyễn Thị Hương 14/09/1996 Nữ DH14TYA

2959 14112134 Nhâm Ngọc Hương 09/11/1996 Nữ DH14TYA

2960 14112160 Nguyễn Thị Mỹ Linh 21/06/1996 Nữ DH14TYA

2961 14112161 Võ Phạm ái Linh 18/03/1996 Nữ DH14TYA

2962 14112166 Văn Thị Thúy Loan 15/11/1995 Nữ DH14TYA

2963 14112188 Trần Ngọc Nguyệt Nga 13/10/1996 Nữ DH14TYA

2964 14112208 Nguyễn Thị Thành Nguyên 25/04/1996 Nữ DH14TYA

2965 14112216 Lê Duy Nhật 01/06/1994 Nam DH14TYA

2966 14112230 Ngô Yến Như 01/07/1996 Nữ DH14TYA

2967 14112235 Lê Đông Nhựt 27/04/1996 Nam DH14TYA

2968 14112248 Võ Minh Quân 14/01/1996 Nam DH14TYA

2969 14112269 Nguyễn Chế Thanh 25/09/1996 Nam DH14TYA

2970 14112281 Lê Quốc Thắng 16/07/1996 Nam DH14TYA

2971 14112283 Phạm Thị Mai Thi 25/12/1996 Nữ DH14TYA

2972 14112285 Nguyễn Nhật Thiên 01/11/1996 Nam DH14TYA

2973 14112307 Nguyễn Văn Thức 24/07/1996 Nam DH14TYA

2974 14112316 Trần Văn Toàn 02/04/1996 Nam DH14TYA

2975 14112327 Phan Thị Trang 12/04/1996 Nữ DH14TYA

2976 14112341 Nguyễn Dương Minh Trí 31/12/1996 Nam DH14TYA

2977 14112353 Mai Văn Tuấn 02/02/1994 Nam DH14TYA

2978 14112363 Đỗ Thanh Tùng 12/04/1996 Nam DH14TYA

2979 14112373 Nguyễn Đình út 24/11/1995 Nam DH14TYA

2980 14112379 Phạm Thanh Vủ 02/06/1996 Nam DH14TYA

2981 14112428 Woàng Thu Đấu 14/01/1995 Nam DH14TYA

2982 14112430 Hà Trọng Hiếu 22/08/1995 Nam DH14TYA

2983 14112434 Lý Văn Hưng 17/11/1995 Nam DH14TYA

2984 14112440 Chau Như Ngọc 21/01/1995 Nữ DH14TYA

2985 14112443 Danh Quy Rô 19/12/1995 Nam DH14TYA

2986 14112018 Nguyễn Thị Ngọc ánh 27/10/1996 Nữ DH14TYB

2987 14112029 Ngô Thiện Bảo Châu 09/08/1996 Nữ DH14TYB

2988 14112034 Đỗ Thái Cường 08/12/1996 Nam DH14TYB

2989 14112038 Trần Thanh Dang 24/11/1996 Nam DH14TYB

2990 14112048 Phạm Thị Hà Duyên 22/11/1996 Nữ DH14TYB

2991 14112053 Nguyễn Thị Thùy Dương 28/06/1996 Nữ DH14TYB

2992 14112065 Trần Công Đức 05/08/1996 Nam DH14TYB

2993 14112066 Phạm Thị én 10/06/1996 Nữ DH14TYB

2994 14112080 Nguyễn Thanh Đức Hạnh 08/04/1996 Nữ DH14TYB

2995 14112094 Nguyễn Thị Thu Hiền 19/01/1996 Nữ DH14TYB

2996 14112098 Dương Thành Hiếu 16/12/1996 Nữ DH14TYB

2997 14112106 Nguyễn Đức Hòa 10/01/1995 Nam DH14TYB

2998 14112140 Nguyễn Bình Khang 02/02/1995 Nam DH14TYB

2999 14112155 Nguyễn Văn Lân 06/02/1993 Nam DH14TYB

3000 14112163 Vũ Thị Mỹ Linh 19/08/1996 Nữ DH14TYB

3001 14112164 Nguyễn Thị Diểm Loan 20/08/1996 Nữ DH14TYB

Page 64 of 167

Page 65: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

3002 14112194 Phan Thị Kim Ngân 11/04/1996 Nữ DH14TYB

3003 14112205 Đặng Thị Khôi Nguyên 29/04/1996 Nữ DH14TYB

3004 14112213 Châu Minh Nguyệt 18/08/1996 Nữ DH14TYB

3005 14112214 Nguyễn Thị Nhàn 18/08/1996 Nữ DH14TYB

3006 14112215 Lê Thành Nhân 03/04/1993 Nam DH14TYB

3007 14112217 Nguyễn Vũ Hồng Nhật 06/12/1995 Nam DH14TYB

3008 14112224 Cao Thành Nhơn 06/10/1996 Nam DH14TYB

3009 14112225 Huỳnh Thị Cẩm Nhung 21/04/1996 Nữ DH14TYB

3010 14112232 Nguyễn Quỳnh Như 27/07/1996 Nữ DH14TYB

3011 14112233 Nguyễn Quỳnh Như 16/11/1995 Nữ DH14TYB

3012 14112234 Trần Kim Như 02/09/1996 Nữ DH14TYB

3013 14112263 Đặng Thụy Minh Tâm 10/02/1995 Nữ DH14TYB

3014 14112265 Nguyễn Nhật Tân 13/09/1996 Nam DH14TYB

3015 14112266 Phạm Hoàng Tân 29/12/1995 Nam DH14TYB

3016 14112277 Tạ Thị Thảo 10/09/1996 Nữ DH14TYB

3017 14112301 Nguyễn Thị Anh Thư 16/09/1996 Nữ DH14TYB

3018 14112303 Phạm Thị Minh Thư 15/03/1996 Nữ DH14TYB

3019 14112304 Đặng Thị Huyền Thương 06/02/1996 Nữ DH14TYB

3020 14112315 Đặng Trí Tính 20/09/1996 Nam DH14TYB

3021 14112331 Trần Thị Thu Trang 06/04/1996 Nữ DH14TYB

3022 14112333 Nguyễn Phúc Bảo Trân 07/08/1996 Nữ DH14TYB

3023 14112349 Nguyễn Thị Thanh Trúc 15/06/1996 Nữ DH14TYB

3024 14112362 Phạm Ngọc Tuyết 24/01/1996 Nữ DH14TYB

3025 14112366 Đường Minh Tú 02/01/1996 Nữ DH14TYB

3026 14112372 Nguyễn Thị Châu úc 20/08/1996 Nữ DH14TYB

3027 14112375 Nguyễn Đỗ Huy Vinh 01/05/1996 Nam DH14TYB

3028 14112381 Nguyễn Văn Hải Vương 18/02/1996 Nam DH14TYB

3029 14112435 Điểu Khánh 04/01/1994 Nam DH14TYB

3030 14112449 Phạm Thị Thủy Ngân 06/09/1996 Nữ DH14TYB

3031 14125004 Lê Đức Anh 07/01/1996 Nam DH14VT

3032 14125009 Trần Thị Kim Anh 13/11/1996 Nữ DH14VT

3033 14125024 Trần Thị Bình 03/11/1996 Nữ DH14VT

3034 14125041 Vũ Thị Diễm 20/10/1995 Nữ DH14VT

3035 14125063 Đỗ Thị Thùy Dương 30/08/1996 Nữ DH14VT

3036 14125074 Trương Cao Y Đạt 20/11/1996 Nam DH14VT

3037 14125083 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 30/04/1996 Nữ DH14VT

3038 14125093 Nguyễn Thị Sang Hạ 06/04/1995 Nữ DH14VT

3039 14125158 Nguyễn Thị Xuân Hương 10/10/1996 Nữ DH14VT

3040 14125168 Huỳnh Ngọc Lan 20/06/1996 Nữ DH14VT

3041 14125169 Nguyễn Thị Thu Lan 15/02/1996 Nữ DH14VT

3042 14125190 Nguyễn Thị Mỹ Linh 02/07/1995 Nữ DH14VT

3043 14125203 Vũ Nguyễn Thiên Long 08/10/1996 Nam DH14VT

3044 14125211 Hoàng Thị Ngọc Mai 28/02/1996 Nữ DH14VT

3045 14125215 Phùng Thị Phương Mai 20/04/1995 Nữ DH14VT

3046 14125247 Nguyễn Hoàng Kim Ngân 06/09/1996 Nữ DH14VT

3047 14125262 Gịp Lương Ngọc 10/09/1996 Nữ DH14VT

3048 14125265 Nguyễn Kim Ngọc 06/03/1996 Nữ DH14VT

Page 65 of 167

Page 66: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

3049 14125292 Nguyễn Châu Cẩm Nhung 02/11/1996 Nữ DH14VT

3050 14125300 Võ Thị Như 05/05/1996 Nữ DH14VT

3051 14125302 Đỗ Thị Hoàng Oanh 16/08/1996 Nữ DH14VT

3052 14125351 Lê Thị Sa 19/02/1996 Nữ DH14VT

3053 14125352 Lê Thị Thúy Sang 18/04/1996 Nữ DH14VT

3054 14125357 Phan Thị Hồng Sen 09/09/1996 Nữ DH14VT

3055 14125369 Lưu Thị Thanh 30/08/1996 Nữ DH14VT

3056 14125418 Nguyễn Thị Minh Thư 01/03/1996 Nữ DH14VT

3057 14125448 Huỳnh Thị Thùy Trang 26/07/1996 Nữ DH14VT

3058 14125451 Nguyễn Thị Minh Trang 17/02/1996 Nữ DH14VT

3059 14125453 Trần Thị Trang 20/01/1995 Nữ DH14VT

3060 14125469 Phạm Thị Ngọc Trinh 02/06/1996 Nữ DH14VT

3061 14125478 Nguyễn Thị Thanh Trúc 12/02/1996 Nữ DH14VT

3062 14125490 Mai Thị Mộng Tuyền 11/01/1996 Nữ DH14VT

3063 14125493 Nguyễn Thị Kim Tuyến 19/08/1996 Nữ DH14VT

3064 14125511 Dương Thị Hồng Vẹn 17/05/1996 Nữ DH14VT

3065 14125512 Đặng Thị Yến Vi 20/05/1996 Nữ DH14VT

3066 14125517 Phạm Quốc Vinh 19/01/1996 Nam DH14VT

3067 14125523 Nguyễn Hoàng Thảo Vy 18/01/1996 Nữ DH14VT

3068 14125539 Phạm Thị Như ý 02/04/1996 Nữ DH14VT

3069 13128178 Nguyễn Thành Trung 0 Nữ DH15AV

3070 15128001 Kim Thị Thúy An 12/04/1997 Nữ DH15AV

3071 15128002 Trần Hồng Ân 22/02/1997 Nữ DH15AV

3072 15128003 Hoàng Thị Kim Anh 01/12/1996 Nữ DH15AV

3073 15128004 Lưu Thị Vân Anh 10/11/1996 Nữ DH15AV

3074 15128005 Nguyễn Ngọc Lan Anh 26/09/1997 Nữ DH15AV

3075 15128006 Nguyễn Thị Trâm Anh 19/01/1997 Nữ DH15AV

3076 15128007 Hoàng Thị Ngọc Ánh 09/11/1997 Nữ DH15AV

3077 15128008 Trần Thị Ngọc Ánh 02/10/1997 Nữ DH15AV

3078 15128009 Võ NgọC ÁNh 27/02/1995 Nữ DH15AV

3079 15128010 Trần Hoài Bảo 28/08/1997 Nam DH15AV

3080 15128011 Trương Hoài Bảo 26/07/1997 Nam DH15AV

3081 15128012 Lê Phước Bình 02/09/1997 Nam DH15AV

3082 15128013 Long Bội Bội 08/11/1997 Nữ DH15AV

3083 15128014 Nguyễn Ngọc Châu 18/09/1997 Nữ DH15AV

3084 15128015 Nguyễn Phạm Minh Châu 09/10/1997 Nữ DH15AV

3085 15128016 Thái Huỳnh Châu 20/01/1997 Nữ DH15AV

3086 15128017 NguyễN Thị HuỳNh CúC 09/01/1996 Nữ DH15AV

3087 15128018 Bùi Hoàng Khánh Đan 01/04/1997 Nam DH15AV

3088 15128019 Nguyễn Thái Đăng 22/11/1996 Nam DH15AV

3089 15128020 Đỗ Vũ Mỹ Dung 23/10/1997 Nữ DH15AV

3090 15128021 Phạm Thị Thùy Dung 18/05/1997 Nữ DH15AV

3091 15128022 Lại Tiến Dũng 19/10/1997 Nam DH15AV

3092 15128023 Đặng Mỹ Duyên 16/11/1997 Nữ DH15AV

3093 15128024 Huỳnh Tấn Mỹ Linh Duyên 01/01/1997 Nữ DH15AV

3094 15128025 Nguyễn Sơn Giang 29/01/1997 Nữ DH15AV

3095 15128026 Lữ Bội Giao 16/12/1997 Nữ DH15AV

Page 66 of 167

Page 67: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

3096 15128027 Nguyễn Thị Gia Hân 19/10/1997 Nữ DH15AV

3097 15128028 Nguyễn Tuyết Hân 08/08/1997 Nữ DH15AV

3098 15128029 Mai Thanh Hằng 25/12/1997 Nữ DH15AV

3099 15128030 Nguyễn Thị Thuý Hằng 17/08/1997 Nữ DH15AV

3100 15128031 Phan Thị Thanh Hậu 25/10/1997 Nữ DH15AV

3101 15128032 Trương Thị Diệu Hiền 01/10/1996 Nữ DH15AV

3102 15128033 Trần Hiếu Hiệp 24/09/1997 Nam DH15AV

3103 15128034 Trịnh Đoan Hồ 31/08/1997 Nam DH15AV

3104 15128035 Nguyễn Thị Kim Hoa 01/05/1997 Nữ DH15AV

3105 15128036 Trần Công Huy Hoàng 29/08/1997 Nam DH15AV

3106 15128037 Vũ Thị Huế 11/12/1997 Nữ DH15AV

3107 15128038 Huỳnh Đức Huệ 01/01/1997 Nữ DH15AV

3108 15128039 Lê Hoàng Quỳnh Hương 18/01/1997 Nữ DH15AV

3109 15128040 Nguyễn Thị Thanh Hương 04/12/1997 Nữ DH15AV

3110 15128041 Vũ Lê Quỳnh Hương 27/07/1997 Nữ DH15AV

3111 15128042 Lê Thị Mỹ Huyền 21/12/1997 Nữ DH15AV

3112 15128043 Nguyễn Thu Huyền 05/02/1997 Nữ DH15AV

3113 15128044 Trần Thị Thanh Huyền 21/06/1997 Nữ DH15AV

3114 15128045 Nghiêm Trần Kim Khánh 15/08/1997 Nữ DH15AV

3115 15128046 Lê Thị Kim Kỳ 10/10/1997 Nữ DH15AV

3116 15128047 Thái Phước Lập 02/07/1996 Nam DH15AV

3117 15128048 Đỗ Khánh Linh 09/10/1997 Nữ DH15AV

3118 15128049 Hoàng Diệu Linh 24/08/1997 Nữ DH15AV

3119 15128050 Võ Thị Yến Linh 10/07/1997 Nữ DH15AV

3120 15128051 Lê Nguyễn Phi Long 15/10/1997 Nam DH15AV

3121 15128052 Nguyễn Tử Long 24/03/1997 Nam DH15AV

3122 15128053 Hà Mi Ly 11/08/1997 Nữ DH15AV

3123 15128054 Nguyễn Thị Ngọc Mai 24/08/1996 Nữ DH15AV

3124 15128055 Phan Huỳnh Trúc Mai 11/09/1997 Nữ DH15AV

3125 15128056 Nguyễn Thị Thảo My 06/06/1997 Nữ DH15AV

3126 15128057 Phạm Thị Trúc My 01/01/1997 Nữ DH15AV

3127 15128058 Nguyễn Ngọc Phương Nam 14/03/1997 Nam DH15AV

3128 15128059 Trần Hoàng Nam 27/02/1997 Nam DH15AV

3129 15128060 Hà Thị Hằng Nga 15/12/1997 Nữ DH15AV

3130 15128061 Hồ Kim Ngân 31/07/1997 Nữ DH15AV

3131 15128062 Huỳnh Kim Ngân 28/03/1997 Nữ DH15AV

3132 15128063 Nguyễn Thị Thanh Ngân 08/11/1997 Nữ DH15AV

3133 15128064 Tăng Mỹ Ngân 16/10/1997 Nữ DH15AV

3134 15128065 Đặng Dương Thế Ngọc 13/12/1995 Nữ DH15AV

3135 15128066 Ngô Thị Kim Ngọc 22/11/1997 Nữ DH15AV

3136 15128067 Phan Thị Thúy Ngọc 24/04/1997 Nữ DH15AV

3137 15128068 Trần Thế Mỹ Ngữ 01/01/1997 Nữ DH15AV

3138 15128069 Dư Khôi Nguyên 11/03/1997 Nam DH15AV

3139 15128070 Lê Thị Kim Nguyên 24/12/1997 Nữ DH15AV

3140 15128071 Văn Thị Thảo Nguyên 24/03/1997 Nữ DH15AV

3141 15128072 Hồ Thị Hà Nhi 12/02/1997 Nữ DH15AV

3142 15128073 Lê Ý Nhi 23/10/1997 Nữ DH15AV

Page 67 of 167

Page 68: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

3143 15128074 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 19/04/1997 Nữ DH15AV

3144 15128075 Nguyễn Thị Huỳnh Như 25/04/1997 Nữ DH15AV

3145 15128076 Trần Ngọc Quỳnh Như 04/04/1997 Nữ DH15AV

3146 15128077 Nguyễn Thị Kiều Nhung 30/11/1997 Nữ DH15AV

3147 15128078 Võ Huỳnh Minh Nhựt 28/07/1997 Nam DH15AV

3148 15128079 Nguyễn Hoàng Ánh Phụng 02/03/1997 Nữ DH15AV

3149 15128080 Cao Viết Phương 04/01/1997 Nam DH15AV

3150 15128081 Quản Ngọc Uyên Phương 06/12/1997 Nữ DH15AV

3151 15128082 Thái Thị Bích Phương 14/07/1997 Nữ DH15AV

3152 15128083 Võ Thị Kim Phương 14/12/1997 Nữ DH15AV

3153 15128084 Nguyễn Trịnh Đan Phượng 28/12/1996 Nữ DH15AV

3154 15128085 Huỳnh Tú Quyên 09/02/1997 Nữ DH15AV

3155 15128086 Khúc Phạm Hoàng Quyên 15/06/1997 Nữ DH15AV

3156 15128087 Bùi Mai Như Quỳnh 12/08/1997 Nữ DH15AV

3157 15128088 Nguyễn Thị Như Quỳnh 01/08/1997 Nữ DH15AV

3158 15128089 Hà Thị Thu Sa 03/10/1997 Nữ DH15AV

3159 15128090 Võ Đông Sinh 01/05/1997 Nam DH15AV

3160 15128091 Nguyễn Trường Sơn 09/06/1997 Nam DH15AV

3161 15128092 Ngô Trần Đức Tài 12/12/1997 Nam DH15AV

3162 15128094 Li Hưng Tây 30/08/1997 Nữ DH15AV

3163 15128095 Trần Quốc Thái 22/12/1997 Nam DH15AV

3164 15128096 Bùi Thanh Thanh 18/01/1997 Nữ DH15AV

3165 15128097 Chế Thị Ngọc Thảo 27/08/1997 Nữ DH15AV

3166 15128098 Mạnh Thị Phương Thảo 20/07/1997 Nữ DH15AV

3167 15128099 Nguyễn Bùi Phương Thảo 05/01/1997 Nữ DH15AV

3168 15128100 Nguyễn Ngọc Thảo 09/12/1997 Nữ DH15AV

3169 15128101 Nguyễn Thị Phương Thảo 24/06/1997 Nữ DH15AV

3170 15128102 Nguyễn Thị Phương Thảo 20/09/1997 Nữ DH15AV

3171 15128103 Nguyễn Thị Thanh Thảo 29/04/1997 Nữ DH15AV

3172 15128104 Bùi Phương Bảo Thi 22/12/1997 Nữ DH15AV

3173 15128105 Nguyễn Thị Kim Thoa 10/07/1997 Nữ DH15AV

3174 15128106 Trần Quốc Thống 16/10/1997 Nam DH15AV

3175 15128107 Nguyễn Thị Lệ Thu 02/09/1996 Nữ DH15AV

3176 15128108 Nguyễn Thị Ngọc Thu 27/09/1997 Nữ DH15AV

3177 15128109 Phạm Thị Minh Thư 30/01/1997 Nữ DH15AV

3178 15128110 Phạm Trần Duy Thức 29/09/1997 Nam DH15AV

3179 15128111 Cấn Thị Bích Thuỷ 20/11/1997 Nữ DH15AV

3180 15128112 Trương Thị Thúy 20/10/1996 Nữ DH15AV

3181 15128113 Đoàn Thị Kim Thùy 01/09/1997 Nữ DH15AV

3182 15128114 Nguyễn Hà Thanh Thùy 10/10/1997 Nữ DH15AV

3183 15128115 Nguyễn Huỳnh Thuỷ Tiên 10/10/1997 Nữ DH15AV

3184 15128116 Nguyễn Thùy Tiên 11/08/1997 Nữ DH15AV

3185 15128117 Nguyễn Thành Tín 08/10/1997 Nam DH15AV

3186 15128118 Lâm Cao Toàn 07/06/1997 Nam DH15AV

3187 15128119 Trần Minh Toàn 27/04/1997 Nam DH15AV

3188 15128120 Phan Hoa Trà 04/09/1997 Nữ DH15AV

3189 15128121 Càng Thị Ngọc Trâm 24/06/1997 Nữ DH15AV

Page 68 of 167

Page 69: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

3190 15128122 Hoàng Mai Trâm 17/10/1997 Nữ DH15AV

3191 15128123 Lê Các Phương Trầm 08/12/1997 Nữ DH15AV

3192 15128124 Bùi Thị Kiều Trang 19/11/1997 Nữ DH15AV

3193 15128125 Lê Thị Huyền Trang 30/03/1997 Nữ DH15AV

3194 15128126 Phạm Ngọc Minh Trang 12/07/1997 Nữ DH15AV

3195 15128127 Phạm Thị Quỳnh Trang 23/01/1997 Nữ DH15AV

3196 15128128 Nguyễn Hải Triều 14/01/1997 Nữ DH15AV

3197 15128129 Nguyễn Ngọc Thủy Trúc 15/08/1997 Nữ DH15AV

3198 15128130 Càng Thị Thanh Tú 21/03/1997 Nữ DH15AV

3199 15128131 HuỳNh Lê CẩM Tú 20/08/1996 Nữ DH15AV

3200 15128132 Võ Thanh Tú 21/06/1997 Nữ DH15AV

3201 15128133 Bùi Cát Tường 15/05/1997 Nữ DH15AV

3202 15128134 Nguyễn Thị Bích Tuyền 03/03/1997 Nữ DH15AV

3203 15128135 Chung Thị Mỹ Uyên 20/02/1997 Nữ DH15AV

3204 15128136 Nguyễn Vũ Ngọc Uyên 01/01/1997 Nữ DH15AV

3205 15128137 Nguyễn Thị Thuý Vân 23/03/1997 Nữ DH15AV

3206 15128138 Trần Nguyễn Phương Vi 03/10/1997 Nữ DH15AV

3207 15128139 Trương Hồng Vi 04/01/1997 Nữ DH15AV

3208 15128140 Nguyễn Thị Tường Vĩ 06/06/1995 Nữ DH15AV

3209 15128141 Ngô Hà KháNh Vy 14/04/1997 Nữ DH15AV

3210 15128142 Nguyễn Hòang Phương Vy 01/01/1997 Nữ DH15AV

3211 15128143 Nguyễn Thị Tường Vy 12/09/1997 Nữ DH15AV

3212 15128144 Phạm Hồ Phương Vy 11/10/1997 Nữ DH15AV

3213 15128145 Nguyễn Thị Thanh Xuân 26/12/1997 Nữ DH15AV

3214 15128146 Nguyễn Hoàng Nhất Xuyên 05/12/1997 Nữ DH15AV

3215 15128147 Hồ Thị Bảo Anh 0 Nữ DH15AV

3216 15125002 Trương Lê Thị Kiều Ái 13/07/1997 Nữ DH15BQ

3217 15125016 Nguyễn Thị Ngọc Bích 14/02/1997 Nữ DH15BQ

3218 15125017 Nguyễn Văn Bình 23/11/1997 Nam DH15BQ

3219 15125024 Phạm Kim Cương 12/09/1997 Nữ DH15BQ

3220 15125025 Dương Ngọc Cường 20/04/1997 Nam DH15BQ

3221 15125026 Nguyễn Ngọc Kim Dân 20/10/1997 Nữ DH15BQ

3222 15125028 Nguyễn Thành Danh 12/10/1997 Nam DH15BQ

3223 15125030 Phùng Gia Đạt 26/08/1997 Nam DH15BQ

3224 15125033 Phan Thị Hà Đoan 01/01/1997 Nữ DH15BQ

3225 15125037 Trần Thị Mỹ Dung 01/06/1997 Nữ DH15BQ

3226 15125039 Đỗ Trí Dũng 27/01/1997 Nam DH15BQ

3227 15125041 Nguyễn Hoàng Duy 30/09/1997 Nam DH15BQ

3228 15125046 Phạm Cẩm Duyên 22/06/1997 Nam DH15BQ

3229 15125048 Nguyễn Thị Hồng Gấm 07/09/1997 Nữ DH15BQ

3230 15125054 Trần Thị Thu Hà 27/02/1997 Nữ DH15BQ

3231 15125057 Lê Thị Thúy Hằng 03/05/1997 Nữ DH15BQ

3232 15125058 Nguyễn Thị Hằng 22/12/1997 Nữ DH15BQ

3233 15125061 Nguyễn Mỹ Hạnh 12/11/1997 Nữ DH15BQ

3234 15125063 Lê Thị Thu Hiền 04/11/1997 Nữ DH15BQ

3235 15125066 Phạm Thanh Hiền 07/09/1997 Nữ DH15BQ

3236 15125067 Võ Thị Hồng Hiệp 28/08/1997 Nữ DH15BQ

Page 69 of 167

Page 70: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

3237 15125070 Nguyễn Thị Thanh Hoa 05/10/1997 Nữ DH15BQ

3238 15125071 Hồ Thị Hòa 16/05/1997 Nữ DH15BQ

3239 15125081 Nguyễn Thị Mai Hương 28/07/1997 Nữ DH15BQ

3240 15125082 Nguyễn Trần Chí Hướng 19/12/1997 Nam DH15BQ

3241 15125093 Nguyễn Thị Hồng Kim 26/11/1997 Nữ DH15BQ

3242 15125096 Nguyễn Thị Trúc Lan 08/08/1997 Nữ DH15BQ

3243 15125098 Võ Hoàng Duy Liêm 19/05/1996 Nam DH15BQ

3244 15125099 Nguyễn Thị Kim Liên 02/02/1997 Nữ DH15BQ

3245 15125100 Bùi Thị Hồng Lil 26/07/1997 Nữ DH15BQ

3246 15125107 Nguyễn Thị Phượng Linh 08/08/1997 Nữ DH15BQ

3247 15125108 Nguyễn Thị Thùy Linh 01/10/1997 Nữ DH15BQ

3248 15125109 Nguyễn Trần Tuyết Linh 16/01/1997 Nữ DH15BQ

3249 15125113 Trần Hùynh Lĩnh 28/08/1997 Nam DH15BQ

3250 15125114 Lưu Thị Loan 16/05/1997 Nữ DH15BQ

3251 15125119 Huỳnh Thị Lụa 26/09/1997 Nữ DH15BQ

3252 15125121 Nguyễn Thị Thu Lựu 20/08/1997 Nữ DH15BQ

3253 15125124 Nguyễn Thị Mai 20/11/1997 Nữ DH15BQ

3254 15125125 Phan Huệ Mẫn 03/05/1997 Nữ DH15BQ

3255 15125132 Ngô Thị Ngân 17/10/1997 Nữ DH15BQ

3256 15125136 Trương Thị Tuyết Ngân 22/06/1997 Nữ DH15BQ

3257 15125137 Lê Thị Tịnh Nghi 08/09/1997 Nữ DH15BQ

3258 15125138 Nguyễn Quốc Nghị 23/09/1997 Nam DH15BQ

3259 15125140 Lê ĐạI NghĩA 01/04/1997 Nam DH15BQ

3260 15125141 Huỳnh Thị Kim Ngọc 27/09/1997 Nữ DH15BQ

3261 15125143 Lê Thị Hồng Ngọc 18/12/1997 Nữ DH15BQ

3262 15125153 Lê Thị Tuyết Nhi 13/04/1997 Nữ DH15BQ

3263 15125154 Ngô Thị Tuyết Nhi 02/09/1997 Nữ DH15BQ

3264 15125155 Nguyễn Thị Bích Nhi 01/02/1997 Nữ DH15BQ

3265 15125156 Nguyễn Thị Kim Nhi 24/11/1997 Nữ DH15BQ

3266 15125157 Nguyễn Thị Thanh Nhi 29/07/1997 Nữ DH15BQ

3267 15125158 Phạm Thị Uyển Nhi 30/09/1997 Nữ DH15BQ

3268 15125161 Ngô Huỳnh Tố Như 07/02/1997 Nữ DH15BQ

3269 15125162 Nguyễn Huỳnh Thúy Như 23/04/1997 Nữ DH15BQ

3270 15125165 Ngô Thị Hồng Nhung 04/04/1997 Nữ DH15BQ

3271 15125166 Phan Thị Nhung 20/04/1997 Nữ DH15BQ

3272 15125168 Lê Phạm Ngọc Oanh 19/12/1997 Nữ DH15BQ

3273 15125172 Trương Công Phi 20/10/1996 Nam DH15BQ

3274 15125173 Nguyễn Thị Hương Phụ 19/06/1997 Nữ DH15BQ

3275 15125174 Nguyễn Thị Phương 04/01/1996 Nữ DH15BQ

3276 15125176 Võ Thị Thanh Phương 31/12/1997 Nữ DH15BQ

3277 15125184 Nguyễn Đình Quyết 29/10/1992 Nam DH15BQ

3278 15125186 Nguyễn Mai Lệ Quỳnh 21/01/1997 Nữ DH15BQ

3279 15125192 Nguyễn Thị Sương 09/01/1997 Nữ DH15BQ

3280 15125193 Trần Thị Sương 01/01/1997 Nữ DH15BQ

3281 15125195 Lê Đức Tài 18/10/1996 Nam DH15BQ

3282 15125196 Nguyễn Ngọc Anh Tài 21/03/1997 Nam DH15BQ

3283 15125197 Trần Quốc Tài 08/04/1997 Nam DH15BQ

Page 70 of 167

Page 71: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

3284 15125198 Nguyễn Thoại Thanh Tâm 26/07/1997 Nữ DH15BQ

3285 15125201 Nguyễn Tấn Thái 11/02/1997 Nam DH15BQ

3286 15125205 Nguyễn Việt Thắng 22/11/1997 Nam DH15BQ

3287 15125207 Trần Quang Thanh 14/01/1997 Nam DH15BQ

3288 15125212 Nguyễn Thị Thanh Thảo 24/02/1997 Nữ DH15BQ

3289 15125214 Nguyễn Thị Ái Thi 11/03/1997 Nữ DH15BQ

3290 15125216 Trần Thị Kim Thi 24/07/1997 Nữ DH15BQ

3291 15125224 Nguyễn Thị Thu 28/03/1996 Nữ DH15BQ

3292 15125225 Nguyễn Thị Hoài Thu 22/10/1997 Nữ DH15BQ

3293 15125227 Bùi Thị Minh Thư 02/10/1997 Nữ DH15BQ

3294 15125229 Võ Thị Anh Thư 16/05/1997 Nữ DH15BQ

3295 15125230 Nguyễn Phước Thuận 13/02/1997 Nam DH15BQ

3296 15125236 Nguyễn Thị Cẩm Thúy 01/02/1997 Nữ DH15BQ

3297 15125241 TrầN Thị Kim ThùY 19/04/1996 Nữ DH15BQ

3298 15125243 Đinh Thị Xuân Thuyền 27/08/1997 Nữ DH15BQ

3299 15125245 Nguyễn Thị Kiều Tiên 15/09/1997 Nữ DH15BQ

3300 15125249 Trần Thị Bích Tiền 03/12/1997 Nữ DH15BQ

3301 15125252 Trần Quốc Toãn 26/10/1997 Nam DH15BQ

3302 15125253 Lê Bảo Trâm 01/01/1997 Nữ DH15BQ

3303 15125255 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 05/07/1997 Nữ DH15BQ

3304 15125258 Trần Thị Huyền Trân 07/12/1997 Nữ DH15BQ

3305 15125263 Phạm Thị Thùy Trang 02/07/1997 Nữ DH15BQ

3306 15125264 Trần Thị Trang 09/09/1997 Nữ DH15BQ

3307 15125265 Trịnh Huỳnh Trang 20/08/1997 Nữ DH15BQ

3308 15125269 Liêu Tấn Triệu 01/09/1997 Nam DH15BQ

3309 15125270 Nguyễn Minh Triệu 21/02/1996 Nam DH15BQ

3310 15125273 Nguyễn Thị Linh Trúc 06/01/1997 Nữ DH15BQ

3311 15125275 Võ Quang Trung 18/09/1997 Nam DH15BQ

3312 15125276 Nguyễn Anh Tuấn 02/05/1997 Nam DH15BQ

3313 15125277 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 12/10/1997 Nữ DH15BQ

3314 15125282 Võ Văn Viết 30/04/1997 Nam DH15BQ

3315 15125283 Nguyễn Văn Vinh 09/04/1997 Nam DH15BQ

3316 15125284 Nguyễn Đỗ Anh Vũ 29/07/1997 Nam DH15BQ

3317 15125289 Nguyễn Thùy Vy 12/06/1997 Nữ DH15BQ

3318 15125291 Ngô Nguyễn Hoài Vỹ 24/04/1997 Nữ DH15BQ

3319 15125292 Phạm Hoàng Vỹ 07/11/1997 Nam DH15BQ

3320 15125297 Huỳnh Lê Phương Yến 29/07/1997 Nữ DH15BQ

3321 15125397 H Nil Ayun 20/05/1996 Nữ DH15BQ

3322 15125401 H' Bi La Niờ 35066 Nữ DH15BQ

3323 15124118 Nại Khánh Huyền 19/05/1997 Nữ DH15BQNT

3324 15145001 Võ Văn Biển 02/12/1997 Nam DH15BV

3325 15145002 Kha Tấn Bửu 01/03/1997 Nam DH15BV

3326 15145003 Đoàn Minh Chiến 06/03/1997 Nam DH15BV

3327 15145004 Nguyễn Hữu Cường 28/08/1996 Nam DH15BV

3328 15145005 Nguyễn Quốc Cường 26/04/1997 Nam DH15BV

3329 15145006 Phạm Hải Đăng 30/07/1997 Nam DH15BV

3330 15145007 Tô Võ Thành Danh 01/01/1997 Nam DH15BV

Page 71 of 167

Page 72: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

3331 15145008 Nguyễn Thành Đẩu 11/06/1997 Nam DH15BV

3332 15145009 Hồ Ngọc Diển 09/03/1997 Nam DH15BV

3333 15145010 Trần Minh Đô 19/09/1997 Nam DH15BV

3334 15145011 Mai Thị Dung 04/04/1997 Nữ DH15BV

3335 15145012 Nguyễn Minh Dũng 11/01/1997 Nam DH15BV

3336 15145013 Nguyễn Vũ Mạnh Dũng 17/09/1997 Nam DH15BV

3337 15145014 Nguyễn Thị Thùy Dương 24/04/1997 Nữ DH15BV

3338 15145015 Nguyễn Quốc Duy 03/01/1997 Nam DH15BV

3339 15145016 Trần Bảo Duy 17/08/1997 Nam DH15BV

3340 15145017 Trần Văn Duy 20/12/1997 Nam DH15BV

3341 15145018 Lê Thị Hồng Gấm 09/10/1997 Nữ DH15BV

3342 15145019 Nguyễn Thanh Gươm 10/04/1997 Nam DH15BV

3343 15145020 Phạm Xuân Hài 28/03/1997 Nam DH15BV

3344 15145021 Nguyễn Thị Ngọc Hân 03/04/1997 Nữ DH15BV

3345 15145022 Nguyễn Ngọc Hằng 16/11/1997 Nữ DH15BV

3346 15145023 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 04/12/1997 Nữ DH15BV

3347 15145024 Lê Thành Hảo 19/03/1997 Nam DH15BV

3348 15145025 Hoàng Đình Hậu 22/05/1997 Nam DH15BV

3349 15145026 Nguyễn Minh Hiếu 01/01/1997 Nam DH15BV

3350 15145027 Võ Chí Hoài 22/01/1997 Nam DH15BV

3351 15145028 Lê Thanh Huy 17/09/1997 Nam DH15BV

3352 15145029 Phạm Kim Huyền 02/11/1997 Nữ DH15BV

3353 15145030 Trương Duy Khang 27/02/1997 Nam DH15BV

3354 15145031 Nguyễn Duy Khánh 30/10/1997 Nam DH15BV

3355 15145032 Nguyễn Minh Khánh 17/11/1997 Nam DH15BV

3356 15145033 Đặng Trần Khoa 16/09/1997 Nam DH15BV

3357 15145034 Lê Tuấn Kiệt 16/03/1997 Nam DH15BV

3358 15145035 Giảng Văn Lai 09/08/1997 Nam DH15BV

3359 15145036 Nguyễn Thanh Duy Lâm 14/07/1997 Nam DH15BV

3360 15145038 Nguyễn Thanh Liêm 07/10/1997 Nam DH15BV

3361 15145039 Lê Hữu Lộc 26/07/1997 Nam DH15BV

3362 15145040 Nguyễn Văn Lợi 07/02/1997 Nam DH15BV

3363 15145042 Đinh Thị Trúc Ly 08/04/1997 Nữ DH15BV

3364 15145043 Hoàng Thị Quỳnh Mai 29/05/1996 Nữ DH15BV

3365 15145044 Võ Văn Minh 17/09/1997 Nam DH15BV

3366 15145045 Lê Trà My 22/03/1997 Nữ DH15BV

3367 15145046 Nguyễn Viết Nam 30/11/1997 Nam DH15BV

3368 15145047 Nguyễn Thị Thanh Ngân 08/05/1997 Nữ DH15BV

3369 15145048 Trần Phước Nguyên 19/01/1997 Nam DH15BV

3370 15145049 Nguyễn Trọng Nhân 17/07/1997 Nam DH15BV

3371 15145050 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 26/06/1997 Nữ DH15BV

3372 15145051 Ngô Tấn Phát 26/02/1996 Nam DH15BV

3373 15145052 Nguyễn Thanh Phi 19/12/1997 Nam DH15BV

3374 15145053 Trần Thanh Phong 13/08/1997 Nam DH15BV

3375 15145054 Trần Thanh Phong 10/01/1997 Nam DH15BV

3376 15145055 Nguyễn Thành Phú 26/04/1997 Nam DH15BV

3377 15145056 Châu Hoàng Phúc 18/04/1997 Nam DH15BV

Page 72 of 167

Page 73: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

3378 15145057 Lê Hoàng Phúc 14/07/1997 Nam DH15BV

3379 15145058 Lê Hoàng Phúc 23/03/1997 Nam DH15BV

3380 15145059 Nguyễn Duy Phúc 11/03/1996 Nam DH15BV

3381 15145060 Nông Hồng Quân 15/07/1997 Nam DH15BV

3382 15145061 Nguyễn Văn Rỡ 27/02/1997 Nam DH15BV

3383 15145062 Nguyễn Ngọc Sang 17/01/1997 Nam DH15BV

3384 15145063 Lê Tấn Tài 19/01/1997 Nam DH15BV

3385 15145064 Trần Tấn Tài 26/11/1997 Nam DH15BV

3386 15145065 Huỳnh Chí Tâm 20/04/1997 Nam DH15BV

3387 15145066 Phạm Minh Tâm 12/04/1997 Nam DH15BV

3388 15145067 Đặng Ngọc Thái 29/08/1997 Nam DH15BV

3389 15145068 Trần Quốc Thái 02/09/1997 Nam DH15BV

3390 15145069 Lê Minh Thắng 04/05/1997 Nam DH15BV

3391 15145070 Hồ Minh Thành 08/10/1996 Nam DH15BV

3392 15145071 Võ Thanh Thảo 02/04/1997 Nam DH15BV

3393 15145072 Trần Đặng Hoàn Thiện 00/00/1997 Nam DH15BV

3394 15145073 Nguyễn Hoàng Thịnh 19/10/1997 Nam DH15BV

3395 15145074 Trần Kim Thoa 11/10/1997 Nữ DH15BV

3396 15145075 Huỳnh Thị Mỹ Tiên 16/03/1997 Nữ DH15BV

3397 15145076 Trịnh Hồ Quốc Tiến 07/05/1997 Nam DH15BV

3398 15145077 Trần Quốc Toàn 07/05/1995 Nam DH15BV

3399 15145078 Nguyễn Tuyết Trân 12/10/1997 Nữ DH15BV

3400 15145079 Trần Nguyễn Bảo Trân 19/12/1997 Nữ DH15BV

3401 15145080 Đỗ Minh Trí 02/05/1997 Nam DH15BV

3402 15145081 Nguyễn Thị Tú Trinh 10/12/1997 Nữ DH15BV

3403 15145082 Nguyễn Hữu Trung 15/09/1997 Nam DH15BV

3404 15145083 Nguyễn Văn Trung 01/07/1997 Nam DH15BV

3405 15145084 Nguyễn Thanh Truyền 29/09/1995 Nam DH15BV

3406 15145085 Trần Nguyên Tú 08/01/1997 Nam DH15BV

3407 15145086 Nguyễn Hồ Nhựt Tuấn 28/07/1997 Nam DH15BV

3408 15145087 Phan Huỳnh Tuấn 21/02/1997 Nam DH15BV

3409 15145088 Trần Thị Minh Tuệ 05/01/1997 Nữ DH15BV

3410 15145089 Võ Xuân Tùng 16/06/1996 Nam DH15BV

3411 15145090 Lê Văn Tuyển 29/03/1997 Nam DH15BV

3412 15145091 Tạ Hoàng Tỷ 23/12/1997 Nam DH15BV

3413 15145092 Nguyễn Phan Hoài Văn 20/08/1997 Nam DH15BV

3414 15145093 Phan Quang Vinh 08/08/1997 Nam DH15BV

3415 15145094 Nguyễn Thanh Vủ 02/11/1997 Nam DH15BV

3416 15145095 Trương Hữu Đức 12/01/1996 Nam DH15BV

3417 15145098 Nay H' Thu 35400 Nữ DH15BV

3418 15145099 Nay H' Uynh 35374 Nữ DH15BV

3419 15114177 Trần Minh Trí 10/04/1995 Nam DH15CB

3420 15115001 Ngô Văn An 07/10/1997 Nam DH15CB

3421 15115002 Nguyễn Thị Thúy An 24/07/1997 Nữ DH15CB

3422 15115003 Hoàng Công Anh 08/03/1997 Nữ DH15CB

3423 15115006 Nguyễn Thị Ngọc Anh 30/06/1997 Nữ DH15CB

3424 15115013 Ngô Minh Chí 05/03/1997 Nam DH15CB

Page 73 of 167

Page 74: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

3425 15115018 Đàm Quang Đạo 01/01/1997 Nam DH15CB

3426 15115019 Lê Chánh Đạt 22/04/1997 Nam DH15CB

3427 15115020 Nguyễn Văn Đạt 23/12/1997 Nam DH15CB

3428 15115030 Đoàn Thị Duyên 20/10/1997 Nữ DH15CB

3429 15115031 Trương Thị Mỹ Duyên 08/08/1997 Nữ DH15CB

3430 15115033 Trần Châu Giang 26/05/1996 Nam DH15CB

3431 15115035 Nguyễn Thị Hà 08/03/1997 Nữ DH15CB

3432 15115036 Vũ Thế HảI 24/04/1995 Nam DH15CB

3433 15115039 Nguyễn Lê Ngọc Hân 01/08/1997 Nữ DH15CB

3434 15115042 Nguyễn Thị Hằng 01/09/1997 Nữ DH15CB

3435 15115045 Nguyễn Đình Hào 12/10/1997 Nam DH15CB

3436 15115047 Nguyễn Thị Bích Hậu 06/09/1997 Nữ DH15CB

3437 15115049 Nguyễn Đình Hiếu 10/02/1997 Nam DH15CB

3438 15115053 Phạm Thị Lệ Hoa 10/10/1997 Nữ DH15CB

3439 15115057 Hoàng Tăng Hoài 21/04/1996 Nam DH15CB

3440 15115062 Quách Tố Hùng 23/02/1997 Nam DH15CB

3441 15115063 Lê Tấn Hưng 06/09/1997 Nam DH15CB

3442 15115068 Phạm Nguyễn Hoàng Huy 15/02/1995 Nam DH15CB

3443 15115071 Phạm Diễm Kiều 05/12/1997 Nữ DH15CB

3444 15115073 Trương Vĩnh Ký 22/02/1997 Nam DH15CB

3445 15115077 Trần Thị Bích Liên 08/03/1997 Nữ DH15CB

3446 15115079 Hoàng Thị Mỹ Linh 10/07/1997 Nữ DH15CB

3447 15115082 Trần Thị Mỹ Linh 19/11/1997 Nữ DH15CB

3448 15115083 Bùi Thị Loan 16/05/1997 Nữ DH15CB

3449 15115085 Phạm Phúc Lộc 21/04/1997 Nam DH15CB

3450 15115087 Trần Văn Lộc 25/09/1996 Nam DH15CB

3451 15115090 Huỳnh Thị Hồng Lý 08/12/1997 Nữ DH15CB

3452 15115093 Nguyễn Ngọc Thanh Minh 20/08/1997 Nữ DH15CB

3453 15115094 Nguyễn Thị Thoại Mỹ 22/12/1997 Nữ DH15CB

3454 15115100 Nguyễn Thị Thúy Ngân 10/02/1997 Nữ DH15CB

3455 15115101 Phan Thị Kim Ngân 14/02/1997 Nữ DH15CB

3456 15115103 Bùi Văn Nghĩa 30/08/1997 Nam DH15CB

3457 15115105 Trần Đại Nghĩa 12/03/1997 Nam DH15CB

3458 15115106 Dương Mộng Ngọc 08/10/1997 Nữ DH15CB

3459 15115107 Nguyễn Thị Kim Ngọc 27/10/1997 Nữ DH15CB

3460 15115109 Huỳnh Thị Thảo Nguyên 09/01/1997 Nữ DH15CB

3461 15115110 Ngô Thị Phương Nhã 29/06/1997 Nữ DH15CB

3462 15115113 Trần Nguyễn Trọng Nhân 26/08/1997 Nam DH15CB

3463 15115114 Trương Trọng Nhân 10/08/1997 Nam DH15CB

3464 15115115 Đỗ Đình Nhất 13/12/1997 Nam DH15CB

3465 15115121 Nguyễn Văn Phong 01/06/1997 Nam DH15CB

3466 15115134 Vũ Nhật Quang 23/10/1997 Nam DH15CB

3467 15115137 Nguyễn Ngọc Phương Quyên 22/07/1997 Nữ DH15CB

3468 15115140 Trần Hồng Sơn 12/05/1997 Nam DH15CB

3469 15115143 Ngô Thị Thanh Tâm 05/07/1996 Nữ DH15CB

3470 15115145 Nguyễn Chí Thanh 16/10/1997 Nam DH15CB

3471 15115149 Đỗ Thị Thu Thảo 12/02/1997 Nữ DH15CB

Page 74 of 167

Page 75: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

3472 15115150 Huỳnh Thị Thanh Thảo 29/09/1997 Nữ DH15CB

3473 15115151 Lâm Thị Thanh Thảo 21/09/1997 Nữ DH15CB

3474 15115153 Nguyễn Thị Thu Thảo 24/03/1997 Nữ DH15CB

3475 15115154 Trần Đức Thiện 21/08/1997 Nam DH15CB

3476 15115157 Nguyễn Phạm Quốc Thống 19/08/1997 Nam DH15CB

3477 15115159 Huỳnh Thị Anh Thư 10/02/1997 Nữ DH15CB

3478 15115160 Nguyễn Văn Thuận 11/01/1997 Nam DH15CB

3479 15115161 Nguyễn Thị Minh Thuý 16/06/1997 Nữ DH15CB

3480 15115164 Trần Tấn Tiên 11/11/1997 Nam DH15CB

3481 15115168 Nguyễn Phước Tình 30/03/1997 Nam DH15CB

3482 15115170 Nguyễn Quốc Toàn 07/06/1995 Nam DH15CB

3483 15115171 Nguyễn Thị Trân 25/12/1997 Nữ DH15CB

3484 15115172 Đỗ Thị Huyền Trang 08/08/1997 Nữ DH15CB

3485 15115175 Nguyễn Thị Ngọc Trang 16/07/1997 Nữ DH15CB

3486 15115179 Đinh Thị Ngọc Trinh 15/11/1997 Nữ DH15CB

3487 15115182 Vũ Trung Trực 02/12/1995 Nam DH15CB

3488 15115184 Nguyễn Long Minh Trung 24/09/1995 Nam DH15CB

3489 15115185 Trần Như Trung 11/08/1995 Nam DH15CB

3490 15115186 Vương Minh Trung 11/09/1997 Nam DH15CB

3491 15115188 Nguyễn Thanh Tú 12/01/1997 Nam DH15CB

3492 15115189 Nguyễn Tuấn Tú 25/01/1997 Nam DH15CB

3493 15115193 Trần Minh Tuấn 13/02/1997 Nam DH15CB

3494 15115195 Đỗ Thị Vân 18/09/1996 Nữ DH15CB

3495 15115196 Sỳ Thanh Vân 04/02/1997 Nữ DH15CB

3496 15115197 Hồ Thanh Văn 19/01/1997 Nam DH15CB

3497 15115198 Phạm Thanh Vị 15/07/1997 Nam DH15CB

3498 15115199 Trần Thị Viên 19/10/1997 Nữ DH15CB

3499 15115200 Hồ Hoàng Vũ 15/12/1997 Nam DH15CB

3500 15115202 Lê Bảo Vủ 28/04/1997 Nam DH15CB

3501 15118007 Lâm Quang Chiến 30/03/1997 Nam DH15CC

3502 15118011 Lê Văn Đại 14/06/1997 Nam DH15CC

3503 15118018 Nguyễn Thanh Đông 03/11/1997 Nam DH15CC

3504 15118023 Nguyễn Minh Dương 01/03/1997 Nam DH15CC

3505 15118024 Nguyễn Văn Hoàng Dương 22/09/1997 Nam DH15CC

3506 15118027 Phạm Khánh Duy 15/02/1997 Nam DH15CC

3507 15118028 NguyễN NgọC HảI 29/07/1997 Nam DH15CC

3508 15118029 Nguyễn Ngọc Hải 20/09/1997 Nam DH15CC

3509 15118030 Nguyễn Ngọc Hân 09/09/1997 Nam DH15CC

3510 15118033 Đào Trung Hiếu 08/03/1997 Nam DH15CC

3511 15118034 Hoàng Anh Hiếu 17/12/1997 Nam DH15CC

3512 15118039 Triệu Thế Hồng 01/06/1996 Nam DH15CC

3513 15118042 Nguyễn Văn Huy 16/11/1997 Nam DH15CC

3514 15118043 Trần Minh Khang 09/09/1997 Nam DH15CC

3515 15118044 Huỳnh Quốc Khanh 11/07/1997 Nam DH15CC

3516 15118047 Trần Thị Thuý Kiều 21/10/1997 Nữ DH15CC

3517 15118048 Nguyễn Văn Lam 02/06/1997 Nam DH15CC

3518 15118052 Trảo An Lộc 14/10/1997 Nam DH15CC

Page 75 of 167

Page 76: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

3519 15118053 Đặng Minh Lợi 30/09/1996 Nam DH15CC

3520 15118057 Nguyễn Thanh Long 13/11/1997 Nam DH15CC

3521 15118059 Trương Minh Luân 11/07/1997 Nam DH15CC

3522 15118061 Đoàn Minh Mẫn 11/12/1997 Nam DH15CC

3523 15118064 NguyễN ĐứC Minh 20/03/1997 Nam DH15CC

3524 15118065 Nguyễn Trúc Minh 28/07/1997 Nam DH15CC

3525 15118067 Nguyễn Hoài Nam 19/01/1997 Nam DH15CC

3526 15118072 Nguyễn Trung Nghĩa 22/12/1997 Nam DH15CC

3527 15118076 Trương Trọng Nhân 20/11/1997 Nam DH15CC

3528 15118077 Nguyễn Minh Nhựt 11/08/1997 Nam DH15CC

3529 15118079 Nguyễn Thanh Phong 00/00/1997 Nam DH15CC

3530 15118082 Lê Bá Quân 05/10/1997 Nam DH15CC

3531 15118084 Bùi Quốc Qui 16/12/1996 Nam DH15CC

3532 15118085 Võ Văn Quốc 14/12/1997 Nam DH15CC

3533 15118087 Nguyễn Thanh Sơn 12/03/1997 Nam DH15CC

3534 15118091 Phạm Tấn Tài 22/01/1997 Nam DH15CC

3535 15118096 Nguyễn Thiện Thành 13/08/1997 Nam DH15CC

3536 15118097 Vũ Trung Thành 13/10/1997 Nam DH15CC

3537 15118103 Nguyễn Hữu Thọ 27/09/1997 Nam DH15CC

3538 15118105 Nguyễn Hồng Tiến 02/11/1997 Nam DH15CC

3539 15118108 Lê Trung Tính 23/11/1997 Nam DH15CC

3540 15118112 Nguyễn Hữu Trán 02/01/1996 Nam DH15CC

3541 15118118 Nguyễn Bảo Trọng 22/10/1997 Nam DH15CC

3542 15118126 Nguyễn Minh Tuấn 21/06/1997 Nam DH15CC

3543 15118128 Hoàng Trung Tướng 01/03/1996 Nam DH15CC

3544 15118130 HuỳNh Tấn Vàng 11/04/1997 Nam DH15CC

3545 15118135 Bùi Nhật Vương 17/06/1997 Nam DH15CC

3546 15153001 Nguyễn Tài Anh 25/12/1997 Nam DH15CD

3547 15153002 Dương Ngọc Bảo 08/09/1997 Nam DH15CD

3548 15153003 Đào Lưu Bình 18/11/1997 Nam DH15CD

3549 15153004 Nguyễn Phan Hải Vương Bình 24/12/1997 Nam DH15CD

3550 15153005 Mai Tuấn Cường 09/05/1997 Nam DH15CD

3551 15153006 Phan Hữu Đăng 13/09/1997 Nam DH15CD

3552 15153007 Lê Công Danh 05/03/1997 Nam DH15CD

3553 15153008 Lê Bá Tiến Đạt 20/09/1996 Nam DH15CD

3554 15153009 Nguyễn Tiến Đạt 10/11/1997 Nam DH15CD

3555 15153010 Nguyễn Tấn Đính 04/06/1997 Nam DH15CD

3556 15153011 Ngô Phú Đô 30/12/1997 Nam DH15CD

3557 15153012 Huỳnh Đức 25/09/1997 Nam DH15CD

3558 15153013 Nguyễn Trường Duy 14/03/1997 Nam DH15CD

3559 15153014 Nguyễn Phương Duyệt 15/01/1997 Nam DH15CD

3560 15153015 Lê Cảnh Trường Giang 09/02/1997 Nam DH15CD

3561 15153016 Sàn Thanh Hải 24/10/1997 Nam DH15CD

3562 15153017 Trịnh Văn Hải 20/08/1996 Nam DH15CD

3563 15153018 Dương Thanh Hân 17/10/1997 Nam DH15CD

3564 15153019 Nguyễn Nhựt Hào 24/01/1997 Nam DH15CD

3565 15153020 Trịnh Hoàng Hảo 26/05/1997 Nam DH15CD

Page 76 of 167

Page 77: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

3566 15153021 Đặng Trung Hậu 13/02/1997 Nam DH15CD

3567 15153022 Nguyễn Hoàng Hiệp 17/06/1996 Nam DH15CD

3568 15153023 Lê Trung Hiếu 08/01/1997 Nam DH15CD

3569 15153024 Nguyễn Hữu Trung Hiếu 10/06/1997 Nam DH15CD

3570 15153025 Nguyễn Minh Hiếu 16/08/1997 Nam DH15CD

3571 15153026 Nguyễn Trung Hiếu 07/07/1997 Nam DH15CD

3572 15153027 Nguyễn Đức Huy 22/04/1997 Nam DH15CD

3573 15153028 Lê Huỳnh Khang 15/09/1997 Nam DH15CD

3574 15153029 PhạM Duy KháNh 27/05/1997 Nam DH15CD

3575 15153030 Hoàng Văn Kỳ 07/03/1995 Nam DH15CD

3576 15153031 Phạm Nguyễn Thành Lộc 31/08/1996 Nam DH15CD

3577 15153032 Huỳnh Tấn Lợi 01/01/1997 Nam DH15CD

3578 15153033 Phạm Văn Long 21/02/1997 Nam DH15CD

3579 15153034 Trần Minh Long 25/12/1997 Nam DH15CD

3580 15153035 Võ Văn Long 20/02/1997 Nam DH15CD

3581 15153036 Nguyễn Xuân Luận 30/05/1996 Nam DH15CD

3582 15153037 Lê Đức Mạnh 01/01/1997 Nam DH15CD

3583 15153038 Phạm Quốc Nam 13/12/1997 Nam DH15CD

3584 15153039 Hồ Thị Thúy Nga 30/10/1997 Nữ DH15CD

3585 15153040 Hồ Văn Nghĩa 20/12/1997 Nam DH15CD

3586 15153041 Bùi Hồng Ngọc 29/11/1997 Nữ DH15CD

3587 15153042 Lê Minh Ngọc 26/06/1997 Nam DH15CD

3588 15153043 Nguyễn Văn Sơn Nguyên 05/02/1997 Nam DH15CD

3589 15153044 Nguyễn Văn Nhân 12/08/1997 Nam DH15CD

3590 15153045 Đoàn Minh Nhật 17/12/1997 Nam DH15CD

3591 15153046 Phạm Huỳnh Pháp 19/08/1997 Nam DH15CD

3592 15153047 Mai Tấn Phát 22/03/1997 Nam DH15CD

3593 15153048 Đinh Hoàng Phương 04/03/1997 Nam DH15CD

3594 15153049 Thân Trọng Quan 15/06/1997 Nam DH15CD

3595 15153051 Nguyễn Anh Quân 01/09/1997 Nam DH15CD

3596 15153052 Nguyễn Trung Minh Quân 25/03/1997 Nam DH15CD

3597 15153054 Nguyễn Sỷ 09/12/1997 Nam DH15CD

3598 15153055 Nguyễn Thái Tài 04/02/1997 Nam DH15CD

3599 15153056 Trần Tấn Tài 26/01/1997 Nam DH15CD

3600 15153057 Đỗ Thành Tâm 21/10/1997 Nam DH15CD

3601 15153058 Nguyễn Thành Tâm 26/03/1997 Nam DH15CD

3602 15153059 Lương Văn Tấn 08/04/1997 Nam DH15CD

3603 15153060 Nguyễn Hữu Thạch 05/11/1997 Nam DH15CD

3604 15153061 Nguyễn Công Thành 16/11/1997 Nam DH15CD

3605 15153062 Lâm Minh Thi 23/10/1997 Nam DH15CD

3606 15153063 Trần Duy Thiện 19/07/1997 Nam DH15CD

3607 15153064 Nguyễn Hiếu Thuận 29/03/1997 Nam DH15CD

3608 15153065 Lê Văn Thường 01/05/1997 Nam DH15CD

3609 15153066 Phạm Văn Tiến 27/02/1997 Nam DH15CD

3610 15153067 Trương Văn Tịnh 02/01/1996 Nam DH15CD

3611 15153068 Nguyễn Huy Toàn 09/03/1996 Nam DH15CD

3612 15153069 Lê Minh Tới 19/06/1997 Nam DH15CD

Page 77 of 167

Page 78: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

3613 15153070 Lê Bá Trọng 10/10/1997 Nam DH15CD

3614 15153071 Hồ Thái Trung 17/02/1997 Nam DH15CD

3615 15153072 Võ Văn Truyền 07/08/1995 Nam DH15CD

3616 15153073 Nguyễn Anh Tuấn 12/06/1997 Nam DH15CD

3617 15153074 Trương Khắc Viện 24/09/1997 Nam DH15CD

3618 15153075 Nguyễn Hoàng Vũ 25/11/1997 Nam DH15CD

3619 15153076 Nguyễn Thanh Vũ 27/06/1997 Nam DH15CD

3620 15153077 Trịnh Quốc Vương 17/10/1997 Nam DH15CD

3621 15118001 Nguyễn Bình An 21/07/1997 Nam DH15CK

3622 15118002 Phan Huỳnh Ân 27/01/1997 Nam DH15CK

3623 15118003 Nguyễn Tuấn Anh 13/03/1997 Nam DH15CK

3624 15118004 Nguyễn Lê Bảo 06/03/1997 Nam DH15CK

3625 15118006 Nguyễn Châu Bình 28/12/1996 Nam DH15CK

3626 15118008 Lê Trung Chiến 10/02/1997 Nam DH15CK

3627 15118009 Nguyễn Quốc Cường 20/10/1997 Nam DH15CK

3628 15118010 Lâm Văn Đại 08/02/1997 Nam DH15CK

3629 15118012 Trần Thanh Danh 26/12/1997 Nam DH15CK

3630 15118013 Bùi Trọng Đạt 12/11/1997 Nam DH15CK

3631 15118014 Châu Tấn Đạt 01/05/1997 Nam DH15CK

3632 15118015 Nguyễn Quốc Đạt 05/04/1997 Nam DH15CK

3633 15118016 Phạm Hữu Định 26/07/1996 Nam DH15CK

3634 15118017 Đoàn Ngọc Đông 01/06/1997 Nam DH15CK

3635 15118019 Nguyễn Tấn Đồng 16/03/1997 Nam DH15CK

3636 15118020 Huỳnh Văn Đức 02/05/1997 Nam DH15CK

3637 15118021 Trần Huỳnh Đức 21/03/1997 Nam DH15CK

3638 15118022 Trần Hoàng Dũng 06/04/1997 Nam DH15CK

3639 15118026 Ngô Hồng Duy 30/08/1997 Nam DH15CK

3640 15118031 Nguyễn Bình Phương Thanh 21/12/1997 Nam DH15CK

3641 15118032 Ngô Đại Hiệp 19/09/1997 Nam DH15CK

3642 15118035 Nguyễn Xuân Hiếu 01/09/1997 Nam DH15CK

3643 15118036 Nguyễn Trọng Hiểu 21/11/1997 Nam DH15CK

3644 15118037 Nguyễn Công Hoà 21/01/1997 Nam DH15CK

3645 15118038 Lê Sĩ Hoàng 20/08/1994 Nam DH15CK

3646 15118040 Nguyễn Quang Hưng 03/05/1997 Nam DH15CK

3647 15118041 Đỗ Quang Huy 30/06/1997 Nam DH15CK

3648 15118045 Du Đức Anh Khoa 31/10/1997 Nam DH15CK

3649 15118046 Trần Văn Khởi 22/05/1997 Nam DH15CK

3650 15118049 Nguyễn Văn Lâm 24/12/1997 Nam DH15CK

3651 15118050 Phạm Ngọc Lâm 20/03/1997 Nam DH15CK

3652 15118051 Mai Văn Lịch 16/06/1997 Nam DH15CK

3653 15118054 Đặng Duy Long 22/06/1997 Nam DH15CK

3654 15118055 Lê Thanh Long 07/04/1997 Nam DH15CK

3655 15118056 Nguyễn Nhựt Long 28/08/1996 Nam DH15CK

3656 15118058 Nguyễn Thành Luân 22/08/1997 Nam DH15CK

3657 15118060 Phạm Văn Mải 19/06/1997 Nam DH15CK

3658 15118062 Lăng Văn Minh 18/12/1997 Nam DH15CK

3659 15118063 Lê Văn Minh 01/01/1997 Nam DH15CK

Page 78 of 167

Page 79: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

3660 15118066 Hoàng Văn Nam 17/05/1997 Nam DH15CK

3661 15118068 Phạm Đức Nam 22/02/1997 Nam DH15CK

3662 15118069 Võ Văn Nam 18/01/1997 Nam DH15CK

3663 15118070 Lý Nghé 00/00/1994 Nam DH15CK

3664 15118071 Nguyễn Tấn Nghĩa 27/05/1997 Nam DH15CK

3665 15118073 Phạm Đỗ Trung Nghĩa 05/06/1997 Nam DH15CK

3666 15118075 Nguyễn Thành Nhân 23/05/1997 Nam DH15CK

3667 15118078 Nguyễn Tấn Phát 31/03/1997 Nam DH15CK

3668 15118080 Lê Nguyễn Vinh Phúc 24/02/1997 Nam DH15CK

3669 15118081 Trương Văn Phúc 22/03/1997 Nam DH15CK

3670 15118083 Vũ Hải Quân 25/12/1997 Nam DH15CK

3671 15118086 K' San 12/10/1996 Nam DH15CK

3672 15118088 Trần Hữu Sơn 10/02/1996 Nam DH15CK

3673 15118089 Lê Văn Song 24/04/1997 Nam DH15CK

3674 15118090 Huỳnh Quốc Tài 14/02/1997 Nam DH15CK

3675 15118092 Bùi Trí Tâm 04/04/1997 Nam DH15CK

3676 15118093 Phạm Ngọc Tập 04/11/1997 Nam DH15CK

3677 15118094 Nguyễn Đoàn Thắng 16/06/1997 Nam DH15CK

3678 15118095 Dương Tấn Thành 20/09/1997 Nam DH15CK

3679 15118098 Nguyễn Văn Thế 06/05/1997 Nam DH15CK

3680 15118099 Huỳnh Nhật Thiện 20/12/1997 Nam DH15CK

3681 15118100 Nguyễn Văn Thiện 11/03/1997 Nam DH15CK

3682 15118101 Phạm Minh Thiện 04/12/1997 Nam DH15CK

3683 15118102 Phạm Văn Thịnh 22/03/1997 Nam DH15CK

3684 15118104 Hoàng Ngọc Tiến 04/05/1996 Nam DH15CK

3685 15118106 Trần Trung Tín 01/03/1997 Nam DH15CK

3686 15118107 Huỳnh Ngọc Tính 10/01/1997 Nam DH15CK

3687 15118109 Lưu Ngọc Anh Toàn 24/07/1997 Nam DH15CK

3688 15118110 Vũ Công Toàn 17/02/1997 Nam DH15CK

3689 15118111 Trần Văn Toản 28/10/1997 Nam DH15CK

3690 15118113 Đỗ Văn Trí 02/10/1997 Nam DH15CK

3691 15118114 Lê Đức Trí 21/08/1997 Nam DH15CK

3692 15118115 Võ Minh Trí 27/08/1997 Nam DH15CK

3693 15118117 Lý Ngọc Trọng 04/12/1997 Nam DH15CK

3694 15118119 Nguyễn Đức Trọng 06/09/1997 Nam DH15CK

3695 15118120 Trần Nguyễn Quốc Trung 07/01/1997 Nam DH15CK

3696 15118121 Lê Quang Trường 05/01/1997 Nam DH15CK

3697 15118123 Trần Thanh Tú 22/07/1997 Nam DH15CK

3698 15118124 Bùi Anh Tuấn 08/12/1996 Nam DH15CK

3699 15118125 Hồ Minh Tuấn 28/04/1997 Nam DH15CK

3700 15118127 Phan Xuân Tùng 19/01/1996 Nam DH15CK

3701 15118129 Nguyễn Xuân Văn 08/04/1997 Nam DH15CK

3702 15118131 Dương Quốc Việt 18/06/1996 Nam DH15CK

3703 15118132 Phạm Thế Vinh 16/07/1997 Nam DH15CK

3704 15118133 Đặng Hoàng Vũ 09/05/1997 Nam DH15CK

3705 15118136 Đỗvăn Vương 08/09/1996 Nam DH15CK

3706 15118137 Nguyễn Quốc Vương 11/11/1997 Nam DH15CK

Page 79 of 167

Page 80: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

3707 15118138 Hồ Sỹ Ý 08/10/1996 Nam DH15CK

3708 15118139 Nguyễn Thành Ý 10/11/1997 Nam DH15CK

3709 15118140 Trương Đăng Khoa 0 Nữ DH15CK

3710 13111002 Nguyễn Ngọc Hùng Anh 08/08/1994 Nữ DH15CN

3711 15111001 Bùi Thanh Ân 03/09/1997 Nam DH15CN

3712 15111003 Nguyễn Thị Phương Anh 30/10/1997 Nữ DH15CN

3713 15111005 Huỳnh Thị Ngọc Ánh 20/12/1997 Nữ DH15CN

3714 15111006 Nguyễn Đình Bắc 06/05/1996 Nam DH15CN

3715 15111009 Nguyễn Đình Cảm 06/04/1997 Nam DH15CN

3716 15111011 Trịnh Quốc Công 03/05/1997 Nam DH15CN

3717 15111012 PhạM HồNg CườNg 02/12/1997 Nam DH15CN

3718 15111013 Phan Linh Cường 10/04/1997 Nam DH15CN

3719 15111014 Nguyễn Hữu Đang 24/11/1997 Nam DH15CN

3720 15111015 Nguyễn Huỳnh Đặng 14/10/1997 Nam DH15CN

3721 15111016 Đỗ Tài Danh 20/09/1997 Nam DH15CN

3722 15111018 Thạch Danh 09/05/1997 Nam DH15CN

3723 15111019 Võ Ngọc Danh 20/02/1996 Nam DH15CN

3724 15111020 Bùi Nguyên Đạo 14/02/1997 Nam DH15CN

3725 15111021 Bùi Thành Đạt 14/10/1997 Nam DH15CN

3726 15111022 Nguyễn Lê Thành Đạt 15/07/1995 Nam DH15CN

3727 15111023 Nguyễn Minh Đạt 02/02/1996 Nam DH15CN

3728 15111027 Văn Chí Đức 06/03/1997 Nam DH15CN

3729 15111028 Trần Quốc Dũng 05/09/1997 Nam DH15CN

3730 15111030 Đặng Nguyễn Khánh Duy 18/03/1997 Nam DH15CN

3731 15111034 Đặng Thị Thu Hải 20/06/1997 Nữ DH15CN

3732 15111035 Lê Ngọc Hải 03/07/1997 Nam DH15CN

3733 15111037 Hoàng Thị Diễm Hằng 20/04/1997 Nữ DH15CN

3734 15111040 Lê Đình Hảo 03/01/1997 Nam DH15CN

3735 15111042 Huỳnh Công Hậu 17/03/1994 Nam DH15CN

3736 15111044 Nguyễn Thu Hiền 13/03/1997 Nữ DH15CN

3737 15111046 Nguyễn Hoàn Hiện 17/04/1996 Nam DH15CN

3738 15111047 Thi Thanh Hoài 15/02/1997 Nam DH15CN

3739 15111050 Phạm Minh Hoàng 31/01/1997 Nam DH15CN

3740 15111051 Đinh Văn Hùng 03/09/1997 Nam DH15CN

3741 15111052 Nguyễn Phi Hùng 04/01/1994 Nam DH15CN

3742 15111053 Trần Văn Hùng 01/04/1997 Nam DH15CN

3743 15111054 Đỗ Trung Hưng 02/11/1996 Nam DH15CN

3744 15111055 Đinh Thị Hương 30/07/1996 Nữ DH15CN

3745 15111056 Vũ Thị Hương 18/04/1997 Nữ DH15CN

3746 15111060 Trần Đức Huy 26/03/1997 Nam DH15CN

3747 15111064 Phạm Thị Hồng Khuyên 10/06/1993 Nữ DH15CN

3748 15111068 Bùi Phương Linh 25/12/1997 Nữ DH15CN

3749 15111070 NguyễN Thị ThùY Linh 27/03/1995 Nữ DH15CN

3750 15111077 Đặng Thị Mơ 07/02/1992 Nữ DH15CN

3751 15111078 Trần Thị Trà My 02/05/1997 Nữ DH15CN

3752 15111079 Nguyễn Thị Ngát 13/01/1997 Nữ DH15CN

3753 15111080 Huỳnh Quang Nghĩa 19/12/1996 Nam DH15CN

Page 80 of 167

Page 81: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

3754 15111081 Đỗ Khôi Nguyên 30/05/1997 Nam DH15CN

3755 15111084 ĐặNg Thị NhàN 17/06/1997 Nữ DH15CN

3756 15111085 Huỳnh Thành Nhân 22/05/1996 Nam DH15CN

3757 15111086 Lê Mộng Bảo Nhân 01/01/1997 Nam DH15CN

3758 15111087 Nguyễn Danh Nhân 20/01/1997 Nam DH15CN

3759 15111088 Nguyễn Đức Nhân 20/06/1997 Nam DH15CN

3760 15111089 Võ Minh Nhật 29/01/1997 Nam DH15CN

3761 15111101 Võ Ngọc Mai Nương 19/07/1997 Nữ DH15CN

3762 15111103 Bàn Thị Oanh 01/10/1997 Nữ DH15CN

3763 15111104 Phan Thị Kim Oanh 22/11/1997 Nữ DH15CN

3764 15111105 Trần Thị Xuân Oanh 28/11/1997 Nữ DH15CN

3765 15111107 Bùi Quốc Phong 28/05/1996 Nam DH15CN

3766 15111108 Nguyễn Hoài Phong 03/03/1997 Nam DH15CN

3767 15111109 NguyễN HữU Phú 24/05/1996 Nam DH15CN

3768 15111111 Đoàn Tấn Phước 05/09/1997 Nam DH15CN

3769 15111113 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 27/04/1997 Nữ DH15CN

3770 15111114 Đoàn Minh Quân 07/07/1997 Nam DH15CN

3771 15111115 Trương Công Quí 26/12/1997 Nam DH15CN

3772 15111116 Võ Phú Quí 05/02/1997 Nam DH15CN

3773 15111117 Nguyễn Trọng Quốc 11/05/1997 Nam DH15CN

3774 15111119 Nguyễn Ngọc Quý 04/10/1997 Nữ DH15CN

3775 15111122 Nguyễn Hùng Sang 01/10/1997 Nam DH15CN

3776 15111123 Nguyễn Thanh Sang 28/01/1997 Nam DH15CN

3777 15111127 Huỳnh Phước Tài 16/01/1997 Nam DH15CN

3778 15111128 Lê Tuấn Tài 25/11/1997 Nam DH15CN

3779 15111129 Trương Phạm Minh Tâm 11/05/1997 Nam DH15CN

3780 15111131 Trần Ngô Duy Thái 20/11/1997 Nam DH15CN

3781 15111133 Đặng Thị Thẩn 11/01/1997 Nữ DH15CN

3782 15111136 Bùi Ngọc Khoa Thi 02/05/1997 Nữ DH15CN

3783 15111139 Đỗ Xuân Thiện 23/04/1997 Nam DH15CN

3784 15111140 Nguyễn Thanh Thiện 16/08/1997 Nam DH15CN

3785 15111141 Nguyễn Văn Thiện 02/02/1997 Nam DH15CN

3786 15111144 Vũ Văn Thịnh 23/08/1996 Nam DH15CN

3787 15111145 Vương Quốc Thịnh 11/09/1997 Nam DH15CN

3788 15111148 Trần Thị Thanh Thủy 12/01/1996 Nữ DH15CN

3789 15111150 Ngô Thị Hồng Tiên 27/05/1997 Nữ DH15CN

3790 15111156 Võ Phước Trai 28/10/1997 Nam DH15CN

3791 15111159 Nguyễn Thị Bảo Trang 18/11/1997 Nữ DH15CN

3792 15111161 Võ Thị Trang 01/07/1997 Nữ DH15CN

3793 15111162 Bùi Quang Trí 19/10/1997 Nam DH15CN

3794 15111170 Nguyễn Xuân Trường 03/12/1997 Nam DH15CN

3795 15111171 Phạm Quốc Trường 17/10/1997 Nam DH15CN

3796 15111172 Đặng Thị Cẩm Tú 10/06/1997 Nữ DH15CN

3797 15111173 Hà Thị Cẩm Tú 03/03/1997 Nữ DH15CN

3798 15111174 Nguyễn Hữu Tú 04/11/1996 Nam DH15CN

3799 15111175 Ngô Văn Tư 05/08/1995 Nam DH15CN

3800 15111176 Lê Anh Tuấn 26/08/1997 Nam DH15CN

Page 81 of 167

Page 82: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

3801 15111177 Nguyễn Hoàng Tuấn 17/08/1995 Nam DH15CN

3802 15111178 NguyễN TrọNg TuấN 02/04/1994 Nam DH15CN

3803 15111180 Trinh Thị Thúy Vân 12/01/1996 Nữ DH15CN

3804 15111183 Đinh Dương Vũ 05/06/1988 Nam DH15CN

3805 15111184 Đinh Văn Vũ 27/10/1996 Nam DH15CN

3806 15111188 Phạm Trầm Bảo Vy 25/06/1997 Nữ DH15CN

3807 15111193 Nguyễn Thị Thanh Thảo 02/10/1997 Nam DH15CN

3808 15112352 Trương Ngọc Thẩm 17/04/1997 Nam DH15CN

3809 15112370 Nguyễn Hoàng Vũ 16/08/1997 Nam DH15CN

3810 15117002 Nguyễn Ngọc Ánh 18/03/1997 Nữ DH15CT

3811 15117003 Vũ Thị Ngọc Ánh 02/01/1997 Nữ DH15CT

3812 15117004 Nguyễn Huỳnh Xuân Bách 12/09/1997 Nữ DH15CT

3813 15117005 Huỳnh Ngọc Bảo 13/10/1996 Nam DH15CT

3814 15117006 Nguyễn Thị Bích Châm 08/10/1996 Nữ DH15CT

3815 15117007 Quách Bảo Châu 26/03/1997 Nữ DH15CT

3816 15117008 Nguyễn Thị Chung 17/09/1997 Nữ DH15CT

3817 15117009 Nguyễn Thị Thục Diệu 02/08/1997 Nữ DH15CT

3818 15117010 Đoàn Thị Thu Đức 08/02/1997 Nữ DH15CT

3819 15117012 NguyễN Thị Mỹ Duyên 12/11/1997 Nữ DH15CT

3820 15117013 Nguyễn Thị Tuyết Hân 15/07/1997 Nữ DH15CT

3821 15117014 Nguyễn Công Hậu 25/11/1997 Nam DH15CT

3822 15117015 Cao Thị Ngọc Hiền 17/02/1997 Nữ DH15CT

3823 15117016 Nguyễn Trần Hiếu 10/01/1997 Nam DH15CT

3824 15117017 Bùi Thị Hoàng 16/09/1995 Nữ DH15CT

3825 15117018 Trần Minh Hùng 22/04/1997 Nam DH15CT

3826 15117019 Trần Thị Ngọc Hương 01/01/1997 Nữ DH15CT

3827 15117020 Trần Thị Thiên Hương 12/08/1997 Nữ DH15CT

3828 15117021 Lê Văn Huy 13/01/1997 Nam DH15CT

3829 15117022 Ngô Tấn Vĩnh Huy 01/04/1997 Nam DH15CT

3830 15117023 Đinh Thị Mỹ Huyền 06/01/1997 Nữ DH15CT

3831 15117024 Vũ Thị Thanh Huyền 23/11/1996 Nữ DH15CT

3832 15117025 Lê Mạnh Kha 01/12/1997 Nam DH15CT

3833 15117026 Võ Đình Khoa 28/01/1997 Nam DH15CT

3834 15117027 Nguyễn Thị Thúy Kiều 25/12/1997 Nữ DH15CT

3835 15117028 Trần Kim Lến 21/02/1997 Nữ DH15CT

3836 15117029 Trần Thị Bích Liên 20/11/1996 Nữ DH15CT

3837 15117031 Nguyễn Thị Kiều Linh 04/04/1997 Nữ DH15CT

3838 15117032 Nguyễn Thị Ái Loan 06/11/1997 Nữ DH15CT

3839 15117033 Nguyễn Thị Cẩm Loan 05/10/1997 Nữ DH15CT

3840 15117034 Nguyễn Thành Luân 23/10/1997 Nam DH15CT

3841 15117035 Nguyễn Thị Hồng Ly 26/02/1997 Nữ DH15CT

3842 15117036 Bùi Thị Hồng May 17/05/1997 Nữ DH15CT

3843 15117037 Nguyễn Quang Minh 05/04/1997 Nam DH15CT

3844 15117038 Nguyễn Thị Hà My 13/09/1997 Nữ DH15CT

3845 15117039 Hồ Phương Nam 20/06/1997 Nam DH15CT

3846 15117040 Dương Thị Ngân 15/06/1996 Nữ DH15CT

3847 15117041 Lâm Ngọc Ngân 13/02/1997 Nữ DH15CT

Page 82 of 167

Page 83: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

3848 15117042 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 01/06/1997 Nữ DH15CT

3849 15117043 Phan Thị Thanh Nhàn 01/01/1997 Nữ DH15CT

3850 15117044 Phạm Nguyễn Vị Nhân 24/05/1997 Nữ DH15CT

3851 15117045 Võ Thị Ý Nhi 20/06/1997 Nữ DH15CT

3852 15117046 Trương Thị Mỹ Nương 05/11/1997 Nữ DH15CT

3853 15117047 Lưu Thị Kiều Oanh 21/01/1997 Nữ DH15CT

3854 15117048 Ngô Hoàng Phúc 30/06/1997 Nam DH15CT

3855 15117049 Trần Hữu Phúc 13/07/1997 Nam DH15CT

3856 15117050 Phan Thanh Phương 06/04/1997 Nam DH15CT

3857 15117051 Phan Thị Hồng Quân 10/12/1996 Nữ DH15CT

3858 15117052 Nguyễn Thị Kim Quyên 24/04/1997 Nữ DH15CT

3859 15117053 Trần Thị Lệ Quyên 27/11/1997 Nữ DH15CT

3860 15117054 Trần Thị Quyền 15/04/1997 Nữ DH15CT

3861 15117055 Phạm Văn Sinh 15/04/1997 Nam DH15CT

3862 15117056 Võ Thị Kiều Sinh 24/06/1996 Nữ DH15CT

3863 15117057 Lê Thị Minh Tâm 22/12/1996 Nữ DH15CT

3864 15117058 Mai Thị Hồng Thắm 28/07/1997 Nữ DH15CT

3865 15117059 Phan Quốc Thắng 13/08/1997 Nam DH15CT

3866 15117060 Lê Thị Kim Thao 25/09/1997 Nữ DH15CT

3867 15117061 NguyễN HữU ThảO 20/04/1997 Nam DH15CT

3868 15117062 Nguyễn Đặng Mai Thảo 05/11/1997 Nữ DH15CT

3869 15117063 Trần Nguyễn Thanh Thảo 16/07/1997 Nữ DH15CT

3870 15117064 Huỳnh Đặng Như Thi 26/01/1997 Nữ DH15CT

3871 15117065 Nguyễn Chánh Thiện 03/02/1997 Nam DH15CT

3872 15117066 Đoàn Thị Tho 16/11/1997 Nữ DH15CT

3873 15117067 Trần Thị Hoàng Thơ 02/12/1997 Nữ DH15CT

3874 15117068 Văn Thành Thông 10/08/1997 Nam DH15CT

3875 15117069 Vũ Đức Thông 12/04/1997 Nam DH15CT

3876 15117070 Bành Thị Lệ Thu 08/02/1997 Nữ DH15CT

3877 15117071 Lê Minh Thư 22/12/1997 Nữ DH15CT

3878 15117072 Nguyễn Đoàn Anh Thư 01/01/1997 Nữ DH15CT

3879 15117073 Nguyễn Thị Minh Thư 09/04/1997 Nữ DH15CT

3880 15117074 Nguyễn Thị Diễm Thúy 16/12/1997 Nữ DH15CT

3881 15117075 Huỳnh Cẩm Thụy 09/03/1997 Nữ DH15CT

3882 15117076 Lê Thị Thủy Tiên 20/06/1997 Nữ DH15CT

3883 15117077 Lê Quốc Toàn 03/05/1997 Nam DH15CT

3884 15117078 Đậu Thị Huyền Trang 09/03/1997 Nữ DH15CT

3885 15117079 Phạm Thị Quỳnh Trang 26/10/1996 Nữ DH15CT

3886 15117080 Phan Thị Huyền Trang 13/08/1997 Nữ DH15CT

3887 15117081 Huỳnh Phạm Nữ Trinh 12/02/1997 Nữ DH15CT

3888 15117082 Nguyễn Thị Diệu Trinh 30/01/1997 Nữ DH15CT

3889 15117083 Nguyễn Thị Cẩm Tú 17/03/1997 Nữ DH15CT

3890 15117084 Phạm Thị Phương Tú 27/02/1997 Nữ DH15CT

3891 15117085 Nguyễn Thị Minh Tuyết 29/05/1997 Nữ DH15CT

3892 15117086 Nguyễn Thị Bích Vân 24/08/1996 Nữ DH15CT

3893 15117087 Nguyễn Văn Vỹ 21/03/1997 Nam DH15CT

3894 15117088 Huỳnh Lê Ánh Xuân 01/01/1997 Nữ DH15CT

Page 83 of 167

Page 84: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

3895 15117089 Nguyễn Thị Trầm Xuân 21/11/1997 Nữ DH15CT

3896 15117090 Nguyễn Thị Hoàng Yến 10/10/1996 Nữ DH15CT

3897 15117091 Thạch Thị Hồng Châu 05/02/1195 Nữ DH15CT

3898 15117092 Chõu Thị Hồng Đào 21/05/1996 Nữ DH15CT

3899 15117093 Phỳ Thị Duyờn 27/09/1993 Nữ DH15CT

3900 15131006 Nguyễn Hoài Bảo 26/01/1997 Nam DH15CH

3901 15131007 Đặng Thị Ngọc Bích 21/06/1997 Nữ DH15CH

3902 15131008 Đào Thị Bảo Châu 12/05/1997 Nữ DH15CH

3903 15131009 Hà Ngọc Chi 16/03/1996 Nữ DH15CH

3904 15131010 Lê Thị Kim Cúc 22/01/1997 Nữ DH15CH

3905 15131011 Ngô Thị Hồng Đào 15/02/1997 Nữ DH15CH

3906 15131012 Võ Thị Anh Đào 10/10/1997 Nữ DH15CH

3907 15131013 Đinh Tiến Đạt 22/03/1996 Nam DH15CH

3908 15131014 Lê Hoàng Đạt 16/08/1997 Nam DH15CH

3909 15131017 Huỳnh Ngọc Diệp 18/03/1997 Nữ DH15CH

3910 15131020 Trần Quốc Duy 20/09/1997 Nam DH15CH

3911 15131024 Mai Thị Cẩm Hà 21/07/1997 Nữ DH15CH

3912 15131026 Đổ Thị Bé Hai 26/04/1997 Nam DH15CH

3913 15131027 Đinh Nguyễn Hải 25/04/1997 Nam DH15CH

3914 15131030 Trương Thị Kim Hằng 17/12/1997 Nữ DH15CH

3915 15131032 Nguyễn Trần Như Hảo 01/01/1997 Nữ DH15CH

3916 15131033 Ngô Thị Minh Hiệp 04/09/1997 Nữ DH15CH

3917 15131034 Phạm Hoàng Hiệp 10/05/1997 Nam DH15CH

3918 15131035 Đỗ Minh Hiếu 19/01/1997 Nam DH15CH

3919 15131039 Phạm Thị Ngọc Hòa 02/07/1997 Nữ DH15CH

3920 15131041 Huỳnh Thị Minh Hồng 07/02/1997 Nữ DH15CH

3921 15131042 Phan Thị Liên Hương 15/03/1997 Nữ DH15CH

3922 15131045 Phạm Chí Huynh 05/01/1997 Nam DH15CH

3923 15131047 Nguyễn Minh Kha 27/01/1997 Nam DH15CH

3924 15131048 Hồ Quang Khải 05/05/1997 Nam DH15CH

3925 15131049 Phạm Vũ Hồng Khánh 16/08/1996 Nam DH15CH

3926 15131050 Bùi Đăng Khoa 22/02/1997 Nam DH15CH

3927 15131051 Đinh Hoàng Minh Khoa 19/03/1996 Nam DH15CH

3928 15131053 Nguyễn Thị Hồng Khuyên 01/10/1997 Nữ DH15CH

3929 15131057 Võ Thị Kim Liên 10/09/1997 Nữ DH15CH

3930 15131062 Trần Tú Mỹ Linh 14/01/1997 Nữ DH15CH

3931 15131066 Hồ Xuân Luật 08/10/1997 Nam DH15CH

3932 15131067 Lê Thị Kim Lương 09/09/1997 Nữ DH15CH

3933 15131069 Hồ Thị Ngọc Mai 06/05/1997 Nữ DH15CH

3934 15131071 Nguyễn Thị Sao Mai 18/06/1997 Nữ DH15CH

3935 15131072 Phạm Thị Kim Mai 13/02/1997 Nữ DH15CH

3936 15131076 Trần Như Minh 12/07/1997 Nam DH15CH

3937 15131077 Lê Thảo My 14/09/1997 Nữ DH15CH

3938 15131080 Lê Thị Nga 12/12/1996 Nữ DH15CH

3939 15131081 Trần Thị Tố Nga 10/04/1997 Nữ DH15CH

3940 15131083 Nguyễn Thanh Ngà 28/04/1997 Nam DH15CH

3941 15131085 Nguyễn Thị Kim Ngân 16/05/1997 Nữ DH15CH

Page 84 of 167

Page 85: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

3942 15131086 Nguyễn Trương Thiên Ngân 26/09/1996 Nữ DH15CH

3943 15131089 Phan Thành Nguyên 19/10/1997 Nam DH15CH

3944 15131090 Nguyễn Thị Thu Nguyệt 20/04/1997 Nữ DH15CH

3945 15131091 Nguyễn Minh Nhật 23/08/1997 Nam DH15CH

3946 15131092 Ngô Nguyễn Ái Nhi 03/10/1997 Nữ DH15CH

3947 15131094 Nguyễn Thị Thu Nhi 09/03/1997 Nữ DH15CH

3948 15131095 Nguyễn Yến Nhi 24/07/1997 Nữ DH15CH

3949 15131101 NguyễN TấN PháT 19/06/1996 Nam DH15CH

3950 15131102 Lê Văn Phong 14/03/1997 Nam DH15CH

3951 15131103 Nguyễn Minh Phúc 21/04/1997 Nam DH15CH

3952 15131105 Hồ Thị Kim Phụng 14/04/1997 Nữ DH15CH

3953 15131107 Châu Thị Bích Phương 04/01/1997 Nữ DH15CH

3954 15131108 Phạm Thị Phương 14/10/1997 Nữ DH15CH

3955 15131109 Huỳnh Kim Phượng 29/12/1997 Nữ DH15CH

3956 15131111 Trần Minh Quân 11/02/1997 Nam DH15CH

3957 15131112 Nguyễn Ngọc Quý 03/04/1997 Nam DH15CH

3958 15131115 Đặng Quyền 10/05/1997 Nam DH15CH

3959 15131117 Huỳnh Minh Tâm 25/04/1996 Nam DH15CH

3960 15131121 Nguyễn Ngọc Thảo 06/05/1997 Nữ DH15CH

3961 15131122 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 20/02/1997 Nữ DH15CH

3962 15131123 Nguyễn Quốc Thịnh 27/10/1997 Nam DH15CH

3963 15131124 Nguyễn Thị Thôi 18/03/1997 Nữ DH15CH

3964 15131125 Nguyễn Trần Xuân Thời 17/11/1997 Nam DH15CH

3965 15131126 Võ Đình Thông 04/11/1997 Nam DH15CH

3966 15131127 Trần Thị Diệu Thu 10/01/1997 Nữ DH15CH

3967 15131130 Trần Anh Thư 14/02/1997 Nữ DH15CH

3968 15131133 Nguyễn Minh Thy 15/03/1997 Nữ DH15CH

3969 15131134 Nguyễn Thị Kiều Phụng Tiên 12/03/1997 Nữ DH15CH

3970 15131135 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 14/09/1997 Nữ DH15CH

3971 15131137 Nguyễn Minh Tiến 13/11/1997 Nam DH15CH

3972 15131138 Nguyễn Văn Tiến 15/12/1997 Nam DH15CH

3973 15131139 Tống Thanh Trà 20/11/1997 Nam DH15CH

3974 15131142 Đào Ngọc Phương Trang 27/04/1997 Nữ DH15CH

3975 15131143 Hà Nguyễn Thùy Trang 20/11/1996 Nữ DH15CH

3976 15131144 Nguyễn Thị Trang 16/02/1997 Nữ DH15CH

3977 15131146 Phạm Bảo Tránh 27/08/1996 Nam DH15CH

3978 15131147 Bùi Mỹ Trinh 12/05/1997 Nữ DH15CH

3979 15131148 Đỗ Thị Mỹ Trinh 27/04/1995 Nữ DH15CH

3980 15131149 Lê Ngọc Trinh 28/10/1997 Nữ DH15CH

3981 15131150 Nguyễn Phương Trinh 30/11/1997 Nữ DH15CH

3982 15131151 Trần Thục Nghi Trinh 10/11/1997 Nữ DH15CH

3983 15131152 TrầN HữU TrọNg 26/08/1995 Nam DH15CH

3984 15131153 Hồ Huỳnh Trúc 11/08/1997 Nữ DH15CH

3985 15131156 Nguyễn Thị Thúy Tuyên 25/12/1997 Nữ DH15CH

3986 15131159 Trần Thị Thanh Tuyền 20/01/1997 Nữ DH15CH

3987 15131162 Trần Bội Vân 05/11/1997 Nữ DH15CH

3988 15131163 Mã Thị Viên 05/12/1995 Nữ DH15CH

Page 85 of 167

Page 86: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

3989 15131164 Nguyễn Thành Vinh 18/07/1997 Nam DH15CH

3990 15131165 Trịnh Hoàng Vũ 15/03/1996 Nam DH15CH

3991 15131166 Nguyễn Thanh Vương 12/03/1997 Nam DH15CH

3992 15131167 Mai Lê Tường Vy 10/10/1997 Nữ DH15CH

3993 15131169 Phan Ngọc Yến 15/08/1997 Nữ DH15CH

3994 15124015 Hoàng Gia Bảo 29/03/1997 Nam DH15DC

3995 15124027 Trần Văn Cương 10/10/1997 Nam DH15DC

3996 15124028 Nguyễn Mạnh Cường 31/03/1997 Nam DH15DC

3997 15124030 Lê Chánh Đại 20/04/1997 Nam DH15DC

3998 15124044 Cao Lê Duẩn 25/12/1997 Nam DH15DC

3999 15124059 Nguyễn Xuân Duyên 27/09/1997 Nữ DH15DC

4000 15124064 Nguyễn Tùng Giang 25/08/1997 Nam DH15DC

4001 15124081 Nguyễn Trung Hậu 28/08/1997 Nam DH15DC

4002 15124149 Phạm Nguyễn Tấn Linh 11/07/1996 Nam DH15DC

4003 15124156 Huỳnh Thanh Lộc 30/06/1997 Nam DH15DC

4004 15124157 Nguyễn Hoàng Long 05/11/1997 Nam DH15DC

4005 15124213 Nguyễn Thuận Phát 28/05/1997 Nam DH15DC

4006 15124227 Lê Ngọc Phụng 09/09/1997 Nam DH15DC

4007 15124236 Nguyễn Thị Bích Phượng 30/07/1997 Nữ DH15DC

4008 15124243 Võ Di Quỳnh 08/04/1997 Nam DH15DC

4009 15124252 Nguyễn Hữu Tài 01/01/1997 Nam DH15DC

4010 15124283 Đoàn Thị Anh Thư 31/01/1997 Nữ DH15DC

4011 15124316 Đặng Thị Ngọc Trâm 17/04/1997 Nữ DH15DC

4012 15124319 Nguyễn Thị Thảo Trang 10/08/1996 Nữ DH15DC

4013 15124331 Kinh Văn Truyền 30/10/1997 Nam DH15DC

4014 15124337 TrầN Minh TuấN 16/05/1997 Nam DH15DC

4015 15124339 Hồ Minh Tuyến 06/10/1997 Nam DH15DC

4016 15124353 NguyễN Thị Vân 04/02/1997 Nữ DH15DC

4017 15125001 Nguyễn Thị Diệu Ái 22/04/1997 Nữ DH15DD

4018 15125004 Phạm Trần Thị Mai An 11/02/1997 Nữ DH15DD

4019 15125006 Trương Xuân An 02/01/1997 Nữ DH15DD

4020 15125007 Hoàng Quốc Anh 17/02/1997 Nam DH15DD

4021 15125008 Lê Thị Thục Anh 19/03/1997 Nữ DH15DD

4022 15125009 Lê Thị Vân Anh 22/12/1997 Nữ DH15DD

4023 15125010 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 09/05/1997 Nữ DH15DD

4024 15125012 Trần Thị Lan Anh 08/08/1997 Nữ DH15DD

4025 15125013 Trần Ngọc Bằng 12/01/1996 Nam DH15DD

4026 15125014 Nguyễn Ngọc Bảo 02/12/1996 Nam DH15DD

4027 15125015 Đinh Thị Ngọc Bích 22/03/1997 Nữ DH15DD

4028 15125018 Trần Thị Bông 19/12/1997 Nữ DH15DD

4029 15125019 Trần Ngọc Cẩm 09/04/1997 Nữ DH15DD

4030 15125021 Cổ Ngọc Phương Chi 20/09/1997 Nữ DH15DD

4031 15125022 Nguyễn Thị Phương Chi 09/08/1996 Nữ DH15DD

4032 15125023 Dương Thị Kim Cúc 25/10/1997 Nữ DH15DD

4033 15125027 Hoàng Hải Đăng 28/09/1997 Nam DH15DD

4034 15125029 Nguyễn Thùy Danh 01/06/1996 Nữ DH15DD

4035 15125031 Huỳnh Khánh Diễm 08/12/1997 Nữ DH15DD

Page 86 of 167

Page 87: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

4036 15125032 Nguyễn Thị Kiều Diễm 30/11/1997 Nữ DH15DD

4037 15125038 Võ Thị Thùy Dung 15/03/1997 Nữ DH15DD

4038 15125040 Nguyễn Hữu Dương 24/05/1997 Nam DH15DD

4039 15125042 Ngô Thị Mỹ Duyên 15/05/1997 Nữ DH15DD

4040 15125044 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 06/10/1997 Nữ DH15DD

4041 15125045 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 02/10/1997 Nữ DH15DD

4042 15125047 Phan Hoàng Duyên 07/02/1997 Nữ DH15DD

4043 15125049 Nguyễn Thị Hoàng Giang 19/11/1997 Nữ DH15DD

4044 15125050 Nguyễn Thị Hoàng Giang 04/10/1997 Nữ DH15DD

4045 15125051 Nguyễn Trường Giang 31/08/1997 Nam DH15DD

4046 15125052 Trần Thị Trúc Giang 27/07/1997 Nữ DH15DD

4047 15125053 Cao Thị Thu Hà 28/05/1997 Nữ DH15DD

4048 15125056 Lê Nguyễn Thanh Hằng 20/06/1997 Nữ DH15DD

4049 15125060 Hồ Hà Hồng Hạnh 01/01/1997 Nữ DH15DD

4050 15125062 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 25/12/1997 Nữ DH15DD

4051 15125068 Nguyễn Thị Thu Hiếu 16/11/1997 Nữ DH15DD

4052 15125069 Nguyễn Văn Hiếu 26/05/1997 Nam DH15DD

4053 15125074 Võ Thị Hồng 01/09/1997 Nữ DH15DD

4054 15125075 Trần Thị Huế 02/08/1997 Nữ DH15DD

4055 15125078 Huỳnh Diễm Hương 25/11/1997 Nữ DH15DD

4056 15125084 Sơn Thái Minh Huy 27/07/1997 Nam DH15DD

4057 15125088 Bùi Trọng Khang 01/01/1997 Nam DH15DD

4058 15125090 Nguyễn Anh Khoa 31/08/1997 Nam DH15DD

4059 15125092 Trần Thị Minh Khuyên 10/08/1997 Nữ DH15DD

4060 15125094 Sẩm A Kín 10/05/1997 Nữ DH15DD

4061 15125097 Hồ Thị Lê 05/08/1997 Nữ DH15DD

4062 15125101 Trần Thị Mỹ Lin 24/10/1996 Nữ DH15DD

4063 15125102 Đinh Thị Mỹ Linh 13/06/1997 Nữ DH15DD

4064 15125103 Đồng Thị Hạnh Linh 08/09/1997 Nữ DH15DD

4065 15125110 Phạm Thị Ngọc Linh 20/04/1997 Nữ DH15DD

4066 15125122 Nguyễn Lê Hồng Luynh 15/10/1997 Nữ DH15DD

4067 15125123 Trần Lan Hương Huyền Ly 05/10/1997 Nữ DH15DD

4068 15125126 Nguyễn Thị Trà My 12/12/1997 Nữ DH15DD

4069 15125129 Lương Thị Thanh Nga 01/01/1997 Nữ DH15DD

4070 15125130 Phạm Thị Thuý Nga 24/01/1997 Nữ DH15DD

4071 15125131 Đỗ Thị Kim Ngân 27/01/1997 Nữ DH15DD

4072 15125133 Nguyễn Thị Ngân 05/06/1997 Nữ DH15DD

4073 15125134 Nguyễn Thị Hồng Ngân 09/11/1997 Nữ DH15DD

4074 15125139 Trịnh Hữu Nghị 12/11/1997 Nam DH15DD

4075 15125142 Lê Thị Bích Ngọc 19/11/1997 Nữ DH15DD

4076 15125144 Trần Hải Ngọc 15/05/1997 Nữ DH15DD

4077 15125145 Trần Phạm Minh Ngọc 25/04/1997 Nữ DH15DD

4078 15125151 Huỳnh Thị Kim Nhi 20/04/1997 Nữ DH15DD

4079 15125152 Lê Thị Nhi 11/10/1997 Nữ DH15DD

4080 15125159 Nguyễn Thị Hồng Nhiễu 25/08/1997 Nữ DH15DD

4081 15125164 Đỗ Thị Thúy Nhung 17/10/1997 Nữ DH15DD

4082 15125170 Phan Trọng Phát 30/12/1997 Nam DH15DD

Page 87 of 167

Page 88: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

4083 15125178 Nguyễn Thị Hồng Phượng 23/09/1997 Nữ DH15DD

4084 15125180 Trần Thái Duy Quang 15/10/1997 Nam DH15DD

4085 15125181 Đồng Thị Huyền Quyên 02/05/1997 Nữ DH15DD

4086 15125182 Nguyễn Thị Kim Quyên 29/12/1997 Nữ DH15DD

4087 15125183 Trịnh Thị Hồng Quyên 10/05/1997 Nữ DH15DD

4088 15125185 Lưu Thị Quỳnh 07/10/1996 Nữ DH15DD

4089 15125191 Nguyễn Ngọc Sơn 10/08/1995 Nam DH15DD

4090 15125199 Võ Văn Tân 25/09/1997 Nam DH15DD

4091 15125202 Tăng Thành Thái 05/08/1996 Nam DH15DD

4092 15125206 Nguyễn Thị Phương Thanh 29/09/1997 Nữ DH15DD

4093 15125209 Phạm Đình Thao 17/05/1997 Nam DH15DD

4094 15125210 Châu Huỳnh Thanh Thảo 25/07/1997 Nữ DH15DD

4095 15125211 Lê Thị Thu Thảo 18/11/1997 Nữ DH15DD

4096 15125215 Phạm Thị Huệ Thi 24/09/1997 Nữ DH15DD

4097 15125217 Võ Thị Lệ Thiên 28/10/1997 Nữ DH15DD

4098 15125218 Lê Thế Thiện 10/03/1994 Nam DH15DD

4099 15125219 Nguyễn Thị Thoa 20/10/1996 Nữ DH15DD

4100 15125220 Trần Thị Kim Thoa 17/02/1997 Nữ DH15DD

4101 15125221 Trương Thị Mỹ Thoa 06/01/1997 Nữ DH15DD

4102 15125223 Vi Thị Thơm 26/09/1997 Nữ DH15DD

4103 15125232 Lê Thị Hoài Thương 02/11/1997 Nữ DH15DD

4104 15125237 Nguyễn Thị Thanh Thúy 16/08/1996 Nữ DH15DD

4105 15125240 Nguyễn Thị Ngọc Thùy 15/08/1997 Nữ DH15DD

4106 15125246 Nguyễn Thị Thủy Tiên 08/04/1997 Nữ DH15DD

4107 15125248 Huỳnh Thị Tiến 15/11/1997 Nữ DH15DD

4108 15125259 Lê Đặng Thuỳ Trang 10/12/1997 Nữ DH15DD

4109 15125260 Lê Huyền Trang 06/09/1996 Nữ DH15DD

4110 15125262 Nguyễn Thị Bảo Trang 24/06/1997 Nữ DH15DD

4111 15125268 Lê Hoàng Triều 06/03/1997 Nam DH15DD

4112 15125278 Trịnh Ngọc Tuyền 16/04/1997 Nữ DH15DD

4113 15125279 Nguyễn Ngọc Duy Uyên 17/06/1997 Nữ DH15DD

4114 15125281 Nguyễn Thị Hồng Vân 25/10/1996 Nữ DH15DD

4115 15125286 Nguyễn Huỳnh Vy 07/01/1997 Nữ DH15DD

4116 15125287 Nguyễn Thị Hà Vy 11/05/1997 Nữ DH15DD

4117 15125288 Nguyễn Thị Tường Vy 29/08/1997 Nữ DH15DD

4118 15125293 Nguyễn Thị Xinh 22/04/1997 Nữ DH15DD

4119 15125296 Phạm Thị Mỷ Ý 22/09/1997 Nữ DH15DD

4120 15125299 Nguyễn Thị Hồng Yến 01/07/1997 Nữ DH15DD

4121 15125400 Nguyễn Thị Bớch Ngọc 19/02/1996 Nữ DH15DD

4122 15149002 Nguyễn Thị Ái 08/06/1995 Nữ DH15DL

4123 15149005 Phạm Thị Kim Anh 20/12/1997 Nữ DH15DL

4124 15149007 Lê Ngọc Ánh 08/08/1997 Nữ DH15DL

4125 15149016 Huỳnh Phúc Đạt 04/11/1997Nam DH15DL

4126 15149024 Đinh Thị Kim Dung 19/08/1997 Nữ DH15DL

4127 15149025 Hồ Thị Thuý Duyên 12/11/1997 Nữ DH15DL

4128 15149028 Lê Thị Đức Giang 20/02/1997 Nữ DH15DL

Page 88 of 167

Page 89: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

4129 15149030 Nguyễn Thị Trúc Giang 29/08/1997 Nữ DH15DL

4130 15149035 Lê Thị Hạnh 15/11/1997 Nữ DH15DL

4131 15149036 Trương Hoàng Thanh Hạnh 07/04/1997 Nữ DH15DL

4132 15149044 Trần Thị Diệu Hiền 11/04/1997 Nữ DH15DL

4133 15149049 Bùi Ngọc Hòa 19/05/1997 Nam DH15DL

4134 15149056 Nguyễn Thị Thu Hường 01/04/1997 Nữ DH15DL

4135 15149072 Phan Thị Khánh Linh 26/09/1997 Nữ DH15DL

4136 15149083 Phạm Thị Kim Ngân 17/10/1997 Nữ DH15DL

4137 15149086 Trần Trường Nghi 28/05/1997 Nam DH15DL

4138 15149094 Trần Thị Thu Nhàn 14/04/1997 Nữ DH15DL

4139 15149096 Nguyễn Huỳnh Nhi 17/06/1997 Nữ DH15DL

4140 15149105 Huỳnh Thị Xuân Nương 14/09/1997 Nữ DH15DL

4141 15149106 Từ Công Oánh 31/05/1997 Nam DH15DL

4142 15149107 BùI HoàNg PháT 08/08/1997 Nam DH15DL

4143 15149122 Nguyễn Phương Quỳnh 23/03/1997 Nữ DH15DL

4144 15149124 Nguyễn Văn Rạng 17/03/1997 Nam DH15DL

4145 15149143 Lương Thị Thùy 17/02/1996 Nữ DH15DL

4146 15149148 Huỳnh Thị Bảo Trân 10/09/1997 Nữ DH15DL

4147 15149149 Trần Ngọc Bảo Trân 15/06/1997 Nữ DH15DL

4148 15149158 Đặng Tiến Tú 09/09/1997 Nam DH15DL

4149 15149161 Lê Thị Ánh Tuyết 07/09/1997 Nữ DH15DL

4150 15149163 Lê Thị Ngọc Vàng 18/11/1997 Nữ DH15DL

4151 15149164 Nguyễn Thị Lâm Viên 23/06/1997 Nữ DH15DL

4152 15149167 Đoàn Tuấn Vủ 14/03/1997 Nam DH15DL

4153 15130005 Nguyễn Thị Thúy An 26/06/1997 Nữ DH15DTA

4154 15130006 Hà Trần Tuấn Anh 06/11/1997 Nam DH15DTA

4155 15130007 Nguyễn Hoàng Anh 19/06/1997 Nam DH15DTA

4156 15130009 Trương Nguyễn Đức Anh 25/04/1997 Nam DH15DTA

4157 15130013 Phạm Văn Cảnh 01/05/1997 Nam DH15DTA

4158 15130014 Ngô Trương Chi 05/10/1997 Nam DH15DTA

4159 15130018 Vũ Như Chương 02/09/1996 Nam DH15DTA

4160 15130021 Trần Ngọc Cường 01/02/1997 Nam DH15DTA

4161 15130023 Chế Thanh Dân 15/11/1997 Nam DH15DTA

4162 15130024 Trần Văn Đăng 22/12/1997 Nam DH15DTA

4163 15130026 Trần Quốc Đạo 10/08/1997 Nam DH15DTA

4164 15130028 Phạm Thành Đạt 06/12/1997 Nam DH15DTA

4165 15130034 Huỳnh Hồng Đức 04/05/1997 Nam DH15DTA

4166 15130039 Lê Thị Hướng Dương 09/01/1997 Nữ DH15DTA

4167 15130047 Vũ Ngọc Hải 25/05/1997 Nam DH15DTA

4168 15130056 Trần Thị Hiền 05/05/1997 Nữ DH15DTA

4169 15130061 Trần Đình Hòa 23/04/1997 Nam DH15DTA

4170 15130062 Lê Thanh Hoài 17/04/1997 Nam DH15DTA

4171 15130063 Nguyễn Huy Hoàng 16/12/1997 Nam DH15DTA

4172 15130064 Phạm Thanh Hoàng 27/02/1997 Nam DH15DTA

4173 15130071 Trần Thị Thu Hường 05/07/1997 Nữ DH15DTA

4174 15130073 Ngô Đức Huỳnh 10/10/1996 Nam DH15DTA

4175 15130075 Bao Trọng Khang 22/08/1997 Nam DH15DTA

Page 89 of 167

Page 90: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

4176 15130080 Phạm Trọng Khôi 30/05/1997 Nam DH15DTA

4177 15130087 Võ ThàNh Lâm 02/03/1996 Nam DH15DTA

4178 15130088 Hoàng Văn Linh 25/08/1997 Nam DH15DTA

4179 15130089 Lê Hoàng Linh 11/11/1997 Nam DH15DTA

4180 15130091 Trần Minh Linh 17/11/1997 Nữ DH15DTA

4181 15130092 Ngô Chí Lộc 25/08/1997 Nam DH15DTA

4182 15130095 Võ Thành Luân 01/01/1997 Nam DH15DTA

4183 15130097 Nguyễn Ngọc Trúc Mai 03/05/1997 Nữ DH15DTA

4184 15130098 Phạm Thị Ngọc Mai 20/07/1997 Nữ DH15DTA

4185 15130106 Huỳnh Phước Ngà 06/11/1997 Nam DH15DTA

4186 15130108 Nguyễn Phương Kiều Ngân 20/05/1997 Nữ DH15DTA

4187 15130109 Thân Thị Thuý Ngân 27/04/1997 Nữ DH15DTA

4188 15130111 Lê Hiếu Nghĩa 12/10/1997 Nam DH15DTA

4189 15130113 Nguyễn Phúc Nguyên 14/12/1996 Nam DH15DTA

4190 15130119 Mai Thế Nguyễn 02/02/1997 Nam DH15DTA

4191 15130120 Dương Văn Nhân 10/10/1997 Nam DH15DTA

4192 15130122 Lương Trọng Nhân 08/06/1997 Nam DH15DTA

4193 15130124 Nguyễn Thành Nhân 05/10/1997 Nam DH15DTA

4194 15130126 Nguyễn Kiên Nhẫn 06/02/1997 Nam DH15DTA

4195 15130131 Trương Thị Hồng Nhung 11/08/1997 Nữ DH15DTA

4196 15130134 Huỳnh Công Phát 17/02/1997 Nam DH15DTA

4197 15130141 Trần Hoàng Phúc 08/02/1997 Nam DH15DTA

4198 15130143 Dương Thị Hoài Phương 20/09/1997 Nữ DH15DTA

4199 15130144 Nguyễn Thanh Phương 09/01/1997 Nam DH15DTA

4200 15130145 Trương Minh Phương 23/06/1997 Nam DH15DTA

4201 15130146 Võ Thị Tuyết Phương 15/10/1997 Nữ DH15DTA

4202 15130153 Lê Quang Sĩ 19/04/1997 Nam DH15DTA

4203 15130156 Nguyễn Long Sơn 01/01/1996 Nam DH15DTA

4204 15130158 Phạm Hoàng Sơn 27/04/1995 Nam DH15DTA

4205 15130160 Võ Thị Ngọc Sương 05/02/1997 Nữ DH15DTA

4206 15130161 Tạ Văn Sỹ 08/09/1997 Nam DH15DTA

4207 15130164 Nguyễn Khắc Tâm 09/04/1997 Nam DH15DTA

4208 15130166 Vũ Hoàng Tâm 12/08/1996 Nam DH15DTA

4209 15130169 Ngô Hồng Thái 12/02/1997 Nam DH15DTA

4210 15130176 Trần Quang Thiện 17/03/1997 Nam DH15DTA

4211 15130180 Phạm Đình Thoại 24/12/1997 Nam DH15DTA

4212 15130182 Huỳnh Thị Xuân Thu 01/02/1997 Nữ DH15DTA

4213 15130186 Nguyễn Thị Ngọc Thứ 12/04/1996 Nữ DH15DTA

4214 15130193 Cao Thị Thủy Tiên 20/10/1992 Nữ DH15DTA

4215 15130195 Nguyễn Minh Tiến 22/02/1997 Nam DH15DTA

4216 15130197 Lê Minh Toàn 10/09/1997 Nam DH15DTA

4217 15130199 Trần Bảo Trân 20/02/1996 Nam DH15DTA

4218 15130200 Mai Cao Trí 22/08/1996 Nam DH15DTA

4219 15130206 Huỳnh Văn Trọng 28/07/1997 Nam DH15DTA

4220 15130214 Trần Anh Tú 27/08/1997 Nam DH15DTA

4221 15130216 Đặng Anh Tuấn 12/04/1997 Nam DH15DTA

4222 15130217 Lê Anh Tuấn 15/12/1997 Nam DH15DTA

Page 90 of 167

Page 91: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

4223 15130219 Phạm Năng Tuấn 02/01/1997 Nam DH15DTA

4224 15130220 Trần Minh Tuấn 28/07/1997 Nam DH15DTA

4225 15130223 Vương Thanh Tùng 18/03/1997 Nam DH15DTA

4226 15130225 Nguyễn Thị Cẩm Tuyên 08/11/1997 Nữ DH15DTA

4227 15130226 Phạm Thị Thanh Tuyến 14/11/1997 Nữ DH15DTA

4228 15130231 Nguyễn Thị Thùy Vân 08/07/1997 Nữ DH15DTA

4229 15130234 Lê Đình Vũ 02/03/1997 Nam DH15DTA

4230 15130236 Phạm Đình Vũ 23/12/1997 Nam DH15DTA

4231 15130001 Đặng Thị Thúy An 06/10/1997 Nữ DH15DTB

4232 15130008 Phan Đức Anh 08/04/1997 Nam DH15DTB

4233 15130010 Lê Chí BảO 07/12/1996 Nam DH15DTB

4234 15130011 Âu Đình Bảo 03/07/1997 Nam DH15DTB

4235 15130012 Diệp Đại Bảo 19/02/1997 Nam DH15DTB

4236 15130015 Phạm Thị Kim Chi 05/05/1997 Nữ DH15DTB

4237 15130019 Đặng Quốc Cường 21/06/1997 Nam DH15DTB

4238 15130025 Trần Quang Đạo 29/11/1997 Nam DH15DTB

4239 15130029 Phạm Văn Đạt 28/03/1997 Nam DH15DTB

4240 15130031 Huỳnh Thanh Điền 29/04/1997 Nam DH15DTB

4241 15130035 Lê Huỳnh Đức 07/11/1996 Nam DH15DTB

4242 15130037 Phan Cao Dũng 15/11/1997 Nam DH15DTB

4243 15130038 Trần Anh Dũng 03/12/1997 Nam DH15DTB

4244 15130041 Tạ Thị Mỹ Duyên 15/01/1997 Nữ DH15DTB

4245 15130042 Trần Thị Mỹ Duyên 05/11/1997 Nữ DH15DTB

4246 15130046 Trần Thanh Hải 13/09/1997 Nam DH15DTB

4247 15130049 Nguyễn Văn Hảo 17/02/1997 Nam DH15DTB

4248 15130050 Nguyễn Công Hậu 16/04/1997 Nam DH15DTB

4249 15130051 Nguyễn Công Hậu 08/04/1997 Nam DH15DTB

4250 15130053 Võ Văn Hậu 28/02/1997 Nam DH15DTB

4251 15130058 Vũ Văn Hiệu 25/03/1997 Nam DH15DTB

4252 15130066 Chu Ngọc Hùng 26/10/1997 Nam DH15DTB

4253 15130068 Trần Phi Hùng 29/12/1997 Nam DH15DTB

4254 15130074 Nguyễn Văn Huỳnh 14/01/1997 Nam DH15DTB

4255 15130076 Nguyễn Ngọc An Khang 04/06/1997 Nam DH15DTB

4256 15130077 Đàm Quang Khoa 18/11/1996 Nam DH15DTB

4257 15130078 Nguyễn Bảo Anh Khoa 11/02/1996 Nam DH15DTB

4258 15130081 Phạm Trọng Khương 05/01/1997 Nam DH15DTB

4259 15130083 Nguyễn Thị Mỹ Lài 28/03/1997 Nữ DH15DTB

4260 15130085 Chiêm Văn Lâm 22/07/1997 Nam DH15DTB

4261 15130086 Trương Hải Lâm 14/10/1997 Nam DH15DTB

4262 15130094 Đinh Công Luân 19/05/1997 Nam DH15DTB

4263 15130096 Nguyễn Bá Lượng 20/12/1997 Nam DH15DTB

4264 15130099 Lê Tiến Mạnh 20/05/1997 Nam DH15DTB

4265 15130100 Đoàn Công Minh 20/09/1997 Nam DH15DTB

4266 15130101 Đoàn Lê Minh 16/03/1997 Nam DH15DTB

4267 15130116 Phan Thảo Nguyên 17/07/1997 Nữ DH15DTB

4268 15130118 Võ Thị Cẩm Nguyên 17/09/1997 Nữ DH15DTB

4269 15130123 Nguyễn Bảo Nhân 12/03/1997 Nam DH15DTB

Page 91 of 167

Page 92: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

4270 15130127 Phạm Anh Nhật 01/11/1992 Nữ DH15DTB

4271 15130130 Lê Thị Tuyết Nhi 14/11/1997 Nữ DH15DTB

4272 15130133 Hồ Lê Thu Oanh 18/07/1997 Nữ DH15DTB

4273 15130135 Lê Thanh Phong 17/12/1997 Nam DH15DTB

4274 15130136 Nguyễn Lê Phong 01/07/1997 Nam DH15DTB

4275 15130138 Đào Thịnh Phúc 04/07/1997 Nam DH15DTB

4276 15130148 Trần Bá Quan 02/11/1997 Nam DH15DTB

4277 15130149 Lê Anh Quang 04/12/1997 Nam DH15DTB

4278 15130150 Nguyễn Đông Quí 06/11/1997 Nam DH15DTB

4279 15130154 Nguyễn Đình Sơn 12/04/1997 Nam DH15DTB

4280 15130159 Trịnh Viết Sơn 02/02/1997 Nam DH15DTB

4281 15130162 Nguyễn Hửu Tài 14/01/1997 Nam DH15DTB

4282 15130165 Nguyễn Thị Thanh Tâm 08/02/1997 Nữ DH15DTB

4283 15130167 Nguyễn Văn Tân 22/07/1997 Nam DH15DTB

4284 15130170 Lưu Quốc Thắng 21/06/1997 Nam DH15DTB

4285 15130171 Nguyễn Minh Thắng 17/11/1997 Nam DH15DTB

4286 15130173 Đinh Chí Thiên 22/02/1997 Nam DH15DTB

4287 15130174 Đinh Ngọc Thiện 18/08/1997 Nam DH15DTB

4288 15130178 Nguyễn Phúc Thịnh 10/02/1997 Nam DH15DTB

4289 15130183 Ngô Lâm Anh Thư 28/03/1997 Nữ DH15DTB

4290 15130185 Nguyễn Thị Anh Thư 18/10/1993 Nữ DH15DTB

4291 15130187 Huỳnh Vỹ Thuần 09/10/1997 Nam DH15DTB

4292 15130188 Lượng Minh Thuận 18/09/1995 Nữ DH15DTB

4293 15130189 Nguyễn Thị Mộng Thuỳ 28/11/1997 Nữ DH15DTB

4294 15130192 Nguyễn Thị Thủy 15/03/1997 Nữ DH15DTB

4295 15130194 Lê Văn Tiến 05/03/1996 Nam DH15DTB

4296 15130201 Nguyễn Anh Minh Trí 22/07/1997 Nam DH15DTB

4297 15130202 Nguyễn Công Trí 15/01/1997 Nam DH15DTB

4298 15130203 Nguyễn Thanh Trí 21/08/1997 Nam DH15DTB

4299 15130207 Nguyễn Văn Trọng 26/11/1997 Nam DH15DTB

4300 15130210 Nguyễn Ngọc Lâm Bảo Trường 14/02/1997 Nam DH15DTB

4301 15130213 Lê Văn Tú 05/01/1997 Nam DH15DTB

4302 15130224 Trần Mạnh Tường 03/05/1997 Nam DH15DTB

4303 15130227 Nguyễn Huỳnh Nhật Tuyền 18/06/1997 Nam DH15DTB

4304 15130229 Trần Thị Ngọc Tuyền 30/09/1997 Nữ DH15DTB

4305 15130230 Trần Mai Nhật Uyên 06/03/1997 Nữ DH15DTB

4306 15130232 Nguyễn Thị Thảo Vi 14/09/1997 Nữ DH15DTB

4307 15130235 Nguyễn Quốc Vũ 29/03/1997 Nam DH15DTB

4308 15130238 Lê Nguyễn Triều Vương 26/02/1997 Nam DH15DTB

4309 15130239 Nguyễn Linh Yến 17/02/1997 Nữ DH15DTB

4310 15130002 Huỳnh Thành An 08/10/1997 Nam DH15DTC

4311 15130003 Nguyễn Ngọc An 10/01/1997 Nam DH15DTC

4312 15130004 Nguyễn Phương An 20/10/1997 Nữ DH15DTC

4313 15130016 Tạ Thị Kim Chi 28/09/1997 Nữ DH15DTC

4314 15130017 Đỗ Văn Chúc 29/03/1997 Nam DH15DTC

4315 15130020 Nguyễn Thanh Cường 21/06/1997 Nam DH15DTC

4316 15130027 Nguyễn Đức Đạt 10/10/1997 Nam DH15DTC

Page 92 of 167

Page 93: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

4317 15130032 Nguyễn Thị Thúy Diệu 31/10/1997 Nữ DH15DTC

4318 15130033 Nguyễn Thị Anh Đình 28/03/1997 Nữ DH15DTC

4319 15130036 Đoàn Thế Dũng 18/05/1997 Nam DH15DTC

4320 15130040 Nguyễn Vũ Dưỡng 11/03/1997 Nam DH15DTC

4321 15130043 Phạm Thanh Hà 27/02/1997 Nam DH15DTC

4322 15130044 Nguyễn Bá Hải 08/05/1997 Nam DH15DTC

4323 15130045 Nguyễn Thanh Hải 02/06/1997 Nam DH15DTC

4324 15130048 Trần Thị Thúy Hằng 22/02/1997 Nữ DH15DTC

4325 15130052 Nguyễn Tấn Hậu 16/05/1997 Nam DH15DTC

4326 15130054 Nguyễn Ngọc Hiền 15/11/1997 Nam DH15DTC

4327 15130055 Phạm Thị Hiền 10/01/1997 Nữ DH15DTC

4328 15130057 Phạm Minh Hiển 08/06/1995 Nam DH15DTC

4329 15130060 Phan Thị Hòa 17/06/1997 Nữ DH15DTC

4330 15130065 Lê Thị Thu Hồng 29/09/1997 Nữ DH15DTC

4331 15130067 Nguyễn Hoàng Hùng 05/04/1997 Nam DH15DTC

4332 15130069 Ngô Tiến Hưng 08/02/1993 Nam DH15DTC

4333 15130070 Nguyễn Gia Hưng 25/03/1997 Nam DH15DTC

4334 15130082 Nguyễn Quốc Kỳ 11/07/1997 Nam DH15DTC

4335 15130084 Phạm Quốc Thạch Lam 27/09/1997 Nam DH15DTC

4336 15130090 Nguyễn Hoài Linh 01/01/1997 Nam DH15DTC

4337 15130093 Lê Xuân Long 07/02/1997 Nam DH15DTC

4338 15130102 Phạm Duy Bảo Minh 02/11/1997 Nam DH15DTC

4339 15130103 Sín Đức Minh 01/02/1997 Nam DH15DTC

4340 15130104 Hoàng Minh Nam 18/10/1997 Nam DH15DTC

4341 15130107 Lê Thị Thu Ngân 02/10/1997 Nữ DH15DTC

4342 15130112 Lê Đoàn Hồng Ngọc 02/07/1997 Nữ DH15DTC

4343 15130114 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 07/09/1997 Nữ DH15DTC

4344 15130115 Nguyễn Văn Nguyên 20/01/1997 Nam DH15DTC

4345 15130117 Trương Hồng Thảo Nguyên 03/10/1997 Nữ DH15DTC

4346 15130121 Hồ Trọng Nhân 09/04/1997 Nam DH15DTC

4347 15130125 Nguyễn Trọng Nhân 28/12/1997 Nam DH15DTC

4348 15130132 Nguyễn Tấn Nhựt 13/09/1997 Nam DH15DTC

4349 15130137 Nguyễn Thanh Phong 30/03/1997 Nam DH15DTC

4350 15130139 Lê Hoàng Phúc 17/09/1996 Nam DH15DTC

4351 15130140 Ngô Duy Phúc 27/07/1997 Nam DH15DTC

4352 15130142 Chung Thị Quế Phương 04/02/1997 Nữ DH15DTC

4353 15130147 Nguyễn Thị Trúc Phượng 11/08/1997 Nữ DH15DTC

4354 15130151 Trần Ái Quốc 30/08/1997 Nam DH15DTC

4355 15130152 Võ Ngọc Quốc 05/09/1997 Nam DH15DTC

4356 15130155 Nguyễn Hải Sơn 18/05/1997 Nam DH15DTC

4357 15130157 Nguyễn Thị Hồng Sơn 10/02/1997 Nữ DH15DTC

4358 15130163 Nguyễn Chí Tâm 28/04/1997 Nam DH15DTC

4359 15130168 Nguyễn Ngọc Tạo 02/04/1997 Nam DH15DTC

4360 15130172 Lưu Duy Thanh 04/09/1997 Nam DH15DTC

4361 15130175 Nguyễn Văn Thiện 08/04/1997 Nam DH15DTC

4362 15130177 Lê Văn Thịnh 03/10/1997 Nam DH15DTC

4363 15130179 Hồ Ngọc Thoại 06/03/1997 Nam DH15DTC

Page 93 of 167

Page 94: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

4364 15130181 Hồ Hoàng Thông 07/07/1997 Nam DH15DTC

4365 15130184 Nguyễn Minh Thư 03/07/1997 Nữ DH15DTC

4366 15130190 Trần Thị Phương Thùy 07/09/1997 Nữ DH15DTC

4367 15130191 Kiều Văn Thủy 26/12/1995 Nam DH15DTC

4368 15130196 Tạ Bảo Tiến 12/03/1997 Nam DH15DTC

4369 15130198 Nguyễn Duy Toàn 09/02/1995 Nam DH15DTC

4370 15130204 Võ Văn Trí 12/09/1997 Nam DH15DTC

4371 15130205 Lê Thị Mai Trinh 06/09/1997 Nữ DH15DTC

4372 15130208 Nguyễn Minh Trực 25/09/1996 Nam DH15DTC

4373 15130209 Trần Trung Trực 12/06/1997 Nam DH15DTC

4374 15130211 Nguyễn Quang Trường 07/04/1996 Nam DH15DTC

4375 15130212 Vũ Đình Trường 12/02/1997 Nam DH15DTC

4376 15130215 Võ Hữu Tú 20/11/1996 Nam DH15DTC

4377 15130218 Nguyễn Hoàng Tuấn 15/02/1997 Nam DH15DTC

4378 15130221 Từ Quốc Tuấn 05/10/1997 Nam DH15DTC

4379 15130222 Trần Thanh Tùng 02/03/1996 Nam DH15DTC

4380 15130228 Trần Kim Tuyền 10/09/1992 Nam DH15DTC

4381 15130233 Đinh Ngọc Vũ 20/05/1997 Nam DH15DTC

4382 15130237 Trần Hoàng Vũ 02/03/1997 Nam DH15DTC

4383 15112001 Nguyễn Dương Mỹ Anh 29/09/1997 Nữ DH15DY

4384 15112003 Võ Thị Thu Ánh 04/03/1997 Nữ DH15DY

4385 15112008 Đỗ Thị Kim Chi 08/04/1996 Nữ DH15DY

4386 15112010 Nguyễn Mạnh Cường 19/09/1996 Nam DH15DY

4387 15112011 Nguyễn Quốc Cường 08/10/1997 Nam DH15DY

4388 15112012 Nguyễn Văn Cường 04/04/1996 Nam DH15DY

4389 15112017 Mông Tiến Đoan 25/02/1997 Nam DH15DY

4390 15112018 Nguyễn Quốc Đoàn 09/09/1997 Nam DH15DY

4391 15112019 Hoàng Anh Đức 14/04/1997 Nam DH15DY

4392 15112020 Đỗ Thị Phương Dung 19/09/1997 Nữ DH15DY

4393 15112023 Nguyễn Hoàng Nhật Duy 22/05/1997 Nam DH15DY

4394 15112026 Lê Thị Duyên 10/09/1997 Nữ DH15DY

4395 15112027 Lê Thị Kiều Duyên 20/02/1997 Nữ DH15DY

4396 15112035 NguyễN Thị BíCh HạNh 24/12/1997 Nữ DH15DY

4397 15112041 Phạm Thị Thu Hiền 04/07/1997 Nữ DH15DY

4398 15112042 Phạm Văn Hiếu 03/02/1997 Nam DH15DY

4399 15112044 Phạm Thị Thu Hòa 20/07/1997 Nữ DH15DY

4400 15112047 Trần Văn Học 21/07/1996 Nam DH15DY

4401 15112048 Chế Thị Xuân Hương 28/03/1997 Nữ DH15DY

4402 15112049 Đỗ Thị Hương 14/06/1997 Nữ DH15DY

4403 15112050 Lương Thị Hương 12/10/1997 Nữ DH15DY

4404 15112051 Nguyễn Thị Cẩm Hường 08/01/1997 Nữ DH15DY

4405 15112060 Nguyễn Minh Khoa 07/07/1994 Nam DH15DY

4406 15112065 Ngô Thị Mỹ Liên 18/06/1997 Nữ DH15DY

4407 15112067 Đinh Võ Gia Linh 01/01/1997 Nữ DH15DY

4408 15112068 Lê Văn Linh 28/10/1996 Nam DH15DY

4409 15112069 Nguyễn Thị Linh 26/06/1997 Nữ DH15DY

4410 15112074 Vũ Đình Thành Lộc 11/01/1997 Nam DH15DY

Page 94 of 167

Page 95: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

4411 15112077 Lê Thị Lương 19/07/1997 Nữ DH15DY

4412 15112084 Trần Thị Kiều My 03/04/1997 Nữ DH15DY

4413 15112090 Nguyễn Thị Như Ngọc 14/11/1997 Nữ DH15DY

4414 15112097 Ngô Hồng Nhi 07/02/1997 Nữ DH15DY

4415 15112098 Nguyễn Thị Kiều Nhi 31/10/1997 Nữ DH15DY

4416 15112101 Nguyễn Huỳnh Như 28/07/1997 Nữ DH15DY

4417 15112104 Nguyễn Thị Phương Nhung 26/09/1996 Nữ DH15DY

4418 15112105 Vũ Thị Quỳnh Nhung 20/06/1997 Nữ DH15DY

4419 15112106 Mai Thị Hằng Ni 02/02/1997 Nữ DH15DY

4420 15112110 Trần Tấn Phát 17/10/1997 Nam DH15DY

4421 15112124 Trần Thị Phương 08/07/1997 Nữ DH15DY

4422 15112125 Nguyễn Thị Tư Phượng 07/11/1997 Nữ DH15DY

4423 15112129 Đoàn Văn Quốc 15/01/1997 Nam DH15DY

4424 15112130 Phan Hửu Quý 28/12/1997 Nam DH15DY

4425 15112134 Nguyễn Thị Thu Sang 19/03/1997 Nữ DH15DY

4426 15112137 Sú CúN SầU 02/04/1996 Nam DH15DY

4427 15112139 Nguyễn Đức Tài 17/03/1997 Nam DH15DY

4428 15112141 Trần Duy Tam 13/09/1997 Nam DH15DY

4429 15112146 Trần Thanh Thà 07/03/1997 Nam DH15DY

4430 15112149 SầM HữU ThắNg 17/02/1995 Nam DH15DY

4431 15112156 Danh Thịnh 09/09/1997 Nam DH15DY

4432 15112157 Trần Quốc Thịnh 13/12/1994 Nam DH15DY

4433 15112158 Lữ Thị Dịu Thoa 21/10/1997 Nữ DH15DY

4434 15112160 Đoàn Dạ Nguyệt Thu 29/01/1997 Nữ DH15DY

4435 15112164 Châu Thị Lan Thương 17/01/1996 Nữ DH15DY

4436 15112167 Đỗ Thành Tiên 10/04/1997 Nam DH15DY

4437 15112168 Nguyễn Minh Tiến 27/09/1997 Nam DH15DY

4438 15112169 Đặng Văn Tín 14/03/1996 Nam DH15DY

4439 15112172 Ngô Thị Hải Triều 10/11/1997 Nữ DH15DY

4440 15112175 Nguyễn Thị Lệ Trinh 17/05/1997 Nữ DH15DY

4441 15112179 Ngô Võ Anh Tuấn 21/03/1997 Nam DH15DY

4442 15112182 NguyễN Thị Lan TườNg 20/07/1997 Nữ DH15DY

4443 15112183 Bùi Thị Anh Tuyên 28/09/1997 Nữ DH15DY

4444 15112184 TrầN Thị NhậT Tuyên 10/01/1997 Nữ DH15DY

4445 15112185 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 26/03/1997 Nữ DH15DY

4446 15112186 Nguyễn Thị Út 10/05/1997 Nữ DH15DY

4447 15112188 Trần Thị Phương Uyên 19/09/1997 Nữ DH15DY

4448 15112191 Đặng Thị Hoàng Văn 10/06/1997 Nữ DH15DY

4449 15112377 Liờng Hút K' Chiều 34793 Nữ DH15DY

4450 15112386 Bỏ Thị Bộ Linh 15/04/1996 Nữ DH15DY

4451 15112389 Triệu Thị Thanh 23/02/1996 Nữ DH15DY

4452 15127090 Ma Oanh 30/09/1997 Nữ DH15ES

4453 15163001 Vũ Thị Phương Anh 02/12/1997 Nữ DH15ES

4454 15163002 Nguyễn Quốc Bảo 19/05/1997 Nam DH15ES

4455 15163003 Hoàng Ngọc Trang Đài 15/03/1996 Nữ DH15ES

4456 15163004 Đồng Trần Bảo Đại 06/08/1997 Nam DH15ES

4457 15163005 Nguyễn Thành Danh 30/04/1997 Nam DH15ES

Page 95 of 167

Page 96: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

4458 15163006 Trần Văn Danh 13/07/1997 Nam DH15ES

4459 15163007 Lê Chánh Quân Đạt 28/02/1997 Nam DH15ES

4460 15163008 Hà Thị Dung 16/04/1997 Nữ DH15ES

4461 15163009 Lê Thị Phương Dung 15/08/1996 Nữ DH15ES

4462 15163010 Huỳnh Thùy Dương 16/11/1997 Nữ DH15ES

4463 15163011 Đặng Lê Quang Duy 15/10/1997 Nam DH15ES

4464 15163012 Trần Ngọc Kỳ Duyên 05/09/1997 Nữ DH15ES

4465 15163013 Phạm Hà Giang 01/09/1997 Nam DH15ES

4466 15163014 Ông Dương Thanh Hà 08/07/1997 Nữ DH15ES

4467 15163015 Vũ Thanh Hà 11/08/1997 Nữ DH15ES

4468 15163016 Bùi Thị Hai 18/01/1997 Nữ DH15ES

4469 15163017 Dương Hiên 24/11/1997 Nam DH15ES

4470 15163018 Lê Diệu Hiền 18/02/1997 Nữ DH15ES

4471 15163019 Nguyễn Thị Thu Hiền 15/01/1997 Nữ DH15ES

4472 15163020 Lê Thị Hoa 13/03/1997 Nữ DH15ES

4473 15163021 Nguyễn Thị Cúc Hoa 10/05/1997 Nữ DH15ES

4474 15163022 Phạm Thị Hoa 27/02/1997 Nữ DH15ES

4475 15163023 Trương Tấn Hùng 21/11/1997 Nam DH15ES

4476 15163024 Đặng Quang Hưng 07/10/1997 Nam DH15ES

4477 15163025 Lê Ngọc Hường 21/09/1997 Nữ DH15ES

4478 15163026 Bùi Quang Huy 11/04/1996 Nam DH15ES

4479 15163028 Dương Diễm Kiều 20/07/1997 Nữ DH15ES

4480 15163029 Nguyễn Thị Thiên Kim 03/01/1997 Nữ DH15ES

4481 15163030 Trần Thị Tú Lam 07/08/1997 Nữ DH15ES

4482 15163031 Lê HảI Lăng 29/06/1996 Nam DH15ES

4483 15163032 Nguyễn Thị Lệ 06/01/1996 Nữ DH15ES

4484 15163033 Nguyễn Thị Hồng Liễu 31/05/1997 Nữ DH15ES

4485 15163035 Lê Hoàng Long 16/07/1997 Nam DH15ES

4486 15163036 Nguyễn Thị Luyên 16/11/1997 Nữ DH15ES

4487 15163037 Châu Huệ Mẫn 19/08/1997 Nữ DH15ES

4488 15163038 Nguyễn Thị Bình Minh 28/08/1997 Nữ DH15ES

4489 15163039 Nguyễn Thị Yến My 01/05/1997 Nữ DH15ES

4490 15163040 Nguyễn Văn Nam 24/09/1996 Nam DH15ES

4491 15163042 Hoàng Vũ Hồng Nguyên 22/01/1997 Nữ DH15ES

4492 15163044 Lê Tùng Nhân 10/04/1997 Nam DH15ES

4493 15163045 Nguyễn Hạnh Nhân 07/05/1997 Nữ DH15ES

4494 15163046 Lê Văn Quang Nhật 09/07/1997 Nam DH15ES

4495 15163047 Trần Thị Yến Nhi 30/09/1997 Nữ DH15ES

4496 15163048 Hồ ĐìNh Nhu 27/10/1997 Nam DH15ES

4497 15163049 BùI Thị QuỳNh Như 20/12/1996 Nữ DH15ES

4498 15163050 Trần Thị Huỳnh Như 18/12/1996 Nữ DH15ES

4499 15163051 Phan Vũ Phong 18/01/1997 Nam DH15ES

4500 15163052 Nông Quang Phúc 12/09/1997 Nam DH15ES

4501 15163053 Trần Hải Phụng 03/10/1997 Nam DH15ES

4502 15163054 Phạm Đức Phước 19/03/1997 Nam DH15ES

4503 15163055 Nguyễn Thị Phượng 09/06/1997 Nữ DH15ES

4504 15163056 Phan Thị Thúy Quyên 26/06/1997 Nữ DH15ES

Page 96 of 167

Page 97: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

4505 15163057 Lại Lê Như Quỳnh 16/01/1997 Nữ DH15ES

4506 15163058 Đỗ Thanh Sơn 13/11/1997 Nam DH15ES

4507 15163059 Nguyễn Thị Thu Sương 18/05/1997 Nữ DH15ES

4508 15163060 Lê Tấn Tài 29/10/1997 Nam DH15ES

4509 15163061 Lê Duy Tân 19/07/1997 Nam DH15ES

4510 15163063 Lê Thị Phúc Thảo 20/11/1997 Nữ DH15ES

4511 15163064 Phạm Thị Thu Thảo 11/04/1997 Nữ DH15ES

4512 15163065 Vũ Thùy Phương Thảo 24/10/1997 Nữ DH15ES

4513 15163066 Nguyễn Xuân Thiên 27/04/1997 Nữ DH15ES

4514 15163067 Ung Hữu Thiện 18/06/1997 Nam DH15ES

4515 15163068 Lưu Văn Thông 18/03/1995 Nam DH15ES

4516 15163069 Trần Thị Cẩm Thu 14/04/1997 Nữ DH15ES

4517 15163070 Nguyễn Minh Thư 26/03/1996 Nữ DH15ES

4518 15163071 Đoàn Phạm Quang Thuận 19/11/1997 Nam DH15ES

4519 15163072 Cao Thị Ngọc Thúy 07/11/1996 Nữ DH15ES

4520 15163073 Đinh Thị Thu Thủy 08/07/1997 Nữ DH15ES

4521 15163074 Lê Thuỷ Tiên 19/04/1997 Nữ DH15ES

4522 15163075 Đặng Quốc Tiến 04/04/1997 Nam DH15ES

4523 15163076 Phạm Văn Toản 00/00/1997 Nam DH15ES

4524 15163077 Bùi Ngọc Trân 16/10/1997 Nữ DH15ES

4525 15163078 Bạch Hoàng Triệu 24/10/1997 Nam DH15ES

4526 15163079 Nguyễn Ngọc Trinh 23/08/1997 Nữ DH15ES

4527 15163080 Nguyễn Thị Ái Trinh 02/06/1997 Nữ DH15ES

4528 15163081 Nguyễn Thị Tú Trinh 14/01/1997 Nữ DH15ES

4529 15163082 Tô Thị Thanh Trinh 20/08/1997 Nữ DH15ES

4530 15163083 Nguyễn Thị Mai Trúc 10/01/1995 Nữ DH15ES

4531 15163084 Nguyễn Hoàng Minh Trung 10/11/1997 Nam DH15ES

4532 15163085 Lê Ngọc Trường 02/10/1997 Nam DH15ES

4533 15163086 Nguyễn Hoàng Minh Tú 26/07/1997 Nữ DH15ES

4534 15163087 Nguyễn Thị Mỹ Tươi 01/12/1997 Nam DH15ES

4535 15163088 Mai Thị Thu Uyên 03/02/1996 Nữ DH15ES

4536 15163089 Nguyễn Hoàng Thảo Uyên 10/07/1997 Nữ DH15ES

4537 15163090 Dương Nguyễn Tường Vi 16/02/1997 Nữ DH15ES

4538 15163093 Nguyễn Cam Trúc Vy 05/09/1997 Nữ DH15ES

4539 15163094 Nguyễn Phượng Vy 17/09/1997 Nữ DH15ES

4540 15163095 Nguyễn Ngọc Xin 10/11/1996 Nam DH15ES

4541 15163096 Đỗ Ngọc Thanh Xuân 28/08/1997 Nữ DH15ES

4542 15163097 Vỏ Thị Kim Xuyến 03/11/1997 Nữ DH15ES

4543 15163099 Hùng Thị Như Ý 20/11/1995 Nữ DH15ES

4544 15163114 Đặng Đình Hà 07/08/1997 Nam DH15ES

4545 15163179 Nguyễn Trần Ngọc Trinh 18/05/1997 Nữ DH15ES

4546 15163187 Trần Thanh Tuấn 30/11/1997 Nam DH15ES

4547 15115004 Lưu Tuyết Anh 17/02/1997 Nữ DH15GB

4548 15115009 Nguyễn Khánh Ba 14/01/1997 Nam DH15GB

4549 15115010 Nguyễn Đăng Báu 24/02/1997 Nam DH15GB

4550 15115015 Nguyễn Tấn Cường 21/11/1997 Nam DH15GB

4551 15115016 Trương Mai Cường 27/10/1997 Nam DH15GB

Page 97 of 167

Page 98: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

4552 15115028 Nguyễn Minh Duy 02/07/1997 Nam DH15GB

4553 15115037 Nguyễn Thị Minh Hải 08/10/1997 Nữ DH15GB

4554 15115043 Trần Thị Thúy Hằng 25/08/1997 Nữ DH15GB

4555 15115052 Phạm Nguyễn Quỳnh Hoa 20/02/1997 Nữ DH15GB

4556 15115055 Phạm Văn Hòa 15/03/1997 Nam DH15GB

4557 15115067 HuỳNh TiếN Huy 26/10/1997 Nam DH15GB

4558 15115074 Trần Thị Kim Lan 27/05/1997 Nữ DH15GB

4559 15115076 Bùi Thị Hồng Liên 12/07/1997 Nữ DH15GB

4560 15115092 Lê Nguyễn Nhựt Minh 30/10/1997 Nữ DH15GB

4561 15115096 Lê Lương Hoàng Nam 26/01/1997 Nam DH15GB

4562 15115099 Nguyễn Kiều Kim Ngân 04/11/1997 Nữ DH15GB

4563 15115108 Vũ Thị Bích Ngọc 29/09/1997 Nữ DH15GB

4564 15115111 Lưu HoàI Nhân 14/01/1991 Nam DH15GB

4565 15115118 Trương Thị Ngọc Nhi 10/01/1997 Nữ DH15GB

4566 15115119 Nguyễn Văn Nhơn 20/08/1997 Nam DH15GB

4567 15115122 Lê Huy Phúc 29/05/1997 Nam DH15GB

4568 15115124 Nguyễn Minh Phụng 26/08/1995 Nam DH15GB

4569 15115129 Lê Anh Phương 26/03/1997 Nam DH15GB

4570 15115136 Đào Thị Quyên 19/07/1997 Nữ DH15GB

4571 15115141 Nguyễn Văn Sự 15/06/1997 Nam DH15GB

4572 15115144 Quách Thế Thắng 29/01/1997 Nam DH15GB

4573 15115148 Lương Xuân Thành 10/06/1997 Nam DH15GB

4574 15115158 Trần Thị Ngọc Thu 25/05/1997 Nữ DH15GB

4575 15115165 Lê Văn Tiến 06/11/1997 Nam DH15GB

4576 15115166 Ngô Ngọc Tiến 05/02/1997 Nam DH15GB

4577 15115190 Lê Văn Tứ 22/02/1997 Nam DH15GB

4578 15115203 Huỳnh Thị Thùy Vương 08/06/1997 Nữ DH15GB

4579 15115204 Nguyễn Thị Thanh Xuân 25/04/1997 Nữ DH15GB

4580 15115205 Nguyễn Bảo Yến 26/08/1997 Nữ DH15GB

4581 15114001 Lê Bùi Hữu Ân 09/12/1997 Nam DH15GN

4582 15114150 Lê Quỳnh Thao 07/09/1997 Nam DH15GN

4583 15115005 Nguyễn Hoàng Anh 06/04/1997 Nam DH15GN

4584 15115008 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 23/10/1997 Nữ DH15GN

4585 15115011 Lê Thị Nhã Ca 25/03/1997 Nữ DH15GN

4586 15115012 Đôn Thị Băng Châu 06/01/1997 Nữ DH15GN

4587 15115014 Nguyễn Quốc Cường 05/08/1997 Nam DH15GN

4588 15115017 Trương Nguyễn Thái Danh 28/03/1997 Nam DH15GN

4589 15115021 Trần Tiến Đạt 04/03/1997 Nam DH15GN

4590 15115022 Trần Thị Kiều Diễm 09/03/1997 Nữ DH15GN

4591 15115024 Phạm Tiến Dũng 27/09/1996 Nam DH15GN

4592 15115025 Lê Nguyễn Thùy Dương 17/02/1997 Nữ DH15GN

4593 15115027 Bùi Anh Duy 02/12/1997 Nam DH15GN

4594 15115029 Trần Huỳnh Đức Duy 07/09/1997 Nam DH15GN

4595 15115032 Nguyễn Thanh Trúc Giang 25/07/1997 Nữ DH15GN

4596 15115034 Võ Thị Giang 10/06/1997 Nữ DH15GN

4597 15115044 Võ Thị Thúy Hằng 24/09/1997 Nữ DH15GN

4598 15115046 Nguyễn Thị Tú Hảo 17/07/1997 Nữ DH15GN

Page 98 of 167

Page 99: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

4599 15115050 HuỳNh Thị TuyếT Hoa 25/06/1996 Nữ DH15GN

4600 15115051 Lê Thanh Hoa 03/07/1997 Nữ DH15GN

4601 15115056 Trần Thiện Hòa 20/03/1997 Nam DH15GN

4602 15115058 Đỗ Huy Hoàng 12/12/1996 Nam DH15GN

4603 15115059 Nguyễn Huy Hoàng 25/12/1997 Nam DH15GN

4604 15115060 Trần Thị Hồng 13/09/1997 Nữ DH15GN

4605 15115061 Phan Quốc Hùng 08/06/1997 Nam DH15GN

4606 15115064 Nguyễn Phúc Hưng 12/09/1995 Nam DH15GN

4607 15115065 Võ Đình Hương 02/05/1997 Nam DH15GN

4608 15115066 Nguyễn Thị Thu Hường 26/07/1997 Nữ DH15GN

4609 15115072 Lê Nguyễn Hoàng Kim 15/08/1997 Nữ DH15GN

4610 15115075 Nguyễn Văn Liêm 08/01/1997 Nam DH15GN

4611 15115078 Võ Thị Thúy Liểu 12/09/1997 Nữ DH15GN

4612 15115081 Phạm Phước Khánh Linh 23/01/1997 Nữ DH15GN

4613 15115086 Trần Văn Lộc 05/04/1997 Nam DH15GN

4614 15115091 Đinh Công Minh 15/04/1997 Nam DH15GN

4615 15115098 Dương Thị Ngọc Ngân 15/11/1997 Nữ DH15GN

4616 15115102 Trần Bảo Ngân 17/04/1997 Nữ DH15GN

4617 15115104 Nguyễn Nhân Nghĩa 03/04/1993 Nam DH15GN

4618 15115112 Nguyễn Thị Hạnh Nhân 15/07/1997 Nữ DH15GN

4619 15115116 Đặng Minh Nhật 08/07/1997 Nam DH15GN

4620 15115117 Nguyễn Kim Nhẹ 05/10/1997 Nữ DH15GN

4621 15115120 Trần Thị Hồng Nhung 24/01/1997 Nữ DH15GN

4622 15115123 Đặng Thị Kim Phụng 20/05/1997 Nữ DH15GN

4623 15115125 Nguyễn Thị Mỹ Phụng 02/09/1997 Nữ DH15GN

4624 15115126 Tạ Thị Yến Phụng 22/08/1997 Nữ DH15GN

4625 15115127 Lê Nguyễn Vinh Phước 24/02/1997 Nam DH15GN

4626 15115130 Nguyễn Thị Hồng Phương 06/12/1997 Nữ DH15GN

4627 15115131 Phan Thị Kim Phượng 10/04/1997 Nữ DH15GN

4628 15115135 Châu Ngọc Quốc 16/06/1997 Nam DH15GN

4629 15115138 Phạm Thị Thu Sang 03/02/1997 Nữ DH15GN

4630 15115147 Phạm Trần Vĩnh Thanh 02/01/1997 Nam DH15GN

4631 15115152 Ngô Thị Thu Thảo 10/12/1996 Nữ DH15GN

4632 15115155 Dương Thị Hồng Thơ 10/11/1997 Nữ DH15GN

4633 15115156 Nguyễn Thành Thông 08/08/1997 Nam DH15GN

4634 15115162 Võ Thanh Thùy 14/03/1997 Nữ DH15GN

4635 15115163 Huỳnh Thiên Xuân Thy 16/04/1996 Nữ DH15GN

4636 15115167 Trần Thiện Tiến 15/05/1997 Nam DH15GN

4637 15115169 Nguyễn Đức Toàn 04/09/1997 Nam DH15GN

4638 15115173 Lê Thị Thùy Trang 01/10/1997 Nữ DH15GN

4639 15115174 Nguyễn Thị Trang 15/10/1997 Nữ DH15GN

4640 15115176 Nguyễn Thị Thùy Trang 20/02/1996 Nữ DH15GN

4641 15115177 Võ Thị Huyền Trang 01/06/1997 Nữ DH15GN

4642 15115178 Phạm Quang Trí 03/03/1997 Nam DH15GN

4643 15115180 Nguyễn Ngọc Phương Trinh 11/02/1997 Nữ DH15GN

4644 15115183 Đặng Thế Trung 15/04/1997 Nam DH15GN

4645 15115187 Trần Bá Trường 31/03/1997 Nam DH15GN

Page 99 of 167

Page 100: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

4646 15115191 Ngô TuấN 03/07/1996 Nam DH15GN

4647 15115194 Trần Thanh Tùng 24/11/1997 Nam DH15GN

4648 15115201 Nguyễn Hoàng Vũ 31/07/1997 Nam DH15GN

4649 15162002 Tôn Nữ Hoàng Anh 14/04/1997 Nữ DH15GI

4650 15162003 Nguyễn Mạnh Cường 19/07/1997 Nam DH15GI

4651 15162004 Nguyễn Lê Tiến Đạt 19/05/1997 Nam DH15GI

4652 15162005 Phan Thị Hồng Diễm 12/06/1997 Nữ DH15GI

4653 15162006 Triệu Thị Phương Dung 30/10/1997 Nữ DH15GI

4654 15162007 Nguyễn Thị Thùy Dương 09/04/1997 Nữ DH15GI

4655 15162008 Trần Lý Anh Duy 02/01/1997 Nam DH15GI

4656 15162009 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 24/11/1997 Nữ DH15GI

4657 15162011 Lê Trần Như Hảo 25/06/1997 Nữ DH15GI

4658 15162012 Nguyễn Thị Thanh Hiền 03/09/1997 Nữ DH15GI

4659 15162013 Trần Phan Xuân Hồng 01/01/1997 Nữ DH15GI

4660 15162014 Nguyễn Phan Thanh Hưng 06/03/1997 Nam DH15GI

4661 15162016 Trần Thị Ngọc Hương 22/03/1996 Nữ DH15GI

4662 15162017 Võ Nguyễn Tri Hữu 29/07/1997 Nam DH15GI

4663 15162019 Lâm Mỹ Huyền 22/10/1997 Nữ DH15GI

4664 15162020 Phạm Ngọc Lánh 07/02/1997 Nữ DH15GI

4665 15162021 Đoàn Thị Thùy Liên 24/04/1997 Nữ DH15GI

4666 15162022 Nguyễn Phạm Trúc Linh 27/07/1996 Nữ DH15GI

4667 15162023 Nguyễn Thùy Linh 14/08/1997 Nữ DH15GI

4668 15162024 Tạ Thị Kim Lư 16/12/1996 Nữ DH15GI

4669 15162025 Trương Thị Luận 20/03/1997 Nữ DH15GI

4670 15162026 Nguyễn Khánh Lượng 24/08/1997 Nam DH15GI

4671 15162027 Đoàn Hồng Nam 10/04/1997 Nam DH15GI

4672 15162028 Huỳnh Thị Thúy Nga 08/01/1997 Nữ DH15GI

4673 15162029 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 28/02/1997 Nữ DH15GI

4674 15162032 Lê Huỳnh Như 27/12/1997 Nữ DH15GI

4675 15162033 Nguyễn Tuyết Nhung 24/04/1997 Nữ DH15GI

4676 15162034 Phạm Mỹ Nhung 04/06/1997 Nữ DH15GI

4677 15162035 Nguyễn Vũ Thiên Phụng 26/11/1997 Nữ DH15GI

4678 15162036 Nguyễn Hữu Phước 09/07/1997 Nam DH15GI

4679 15162037 Phan Lê Kỳ Phương 18/10/1997 Nam DH15GI

4680 15162038 Nguyễn Thị Phượng 21/06/1997 Nữ DH15GI

4681 15162039 PhạM TấN Quân 30/10/1995 Nam DH15GI

4682 15162040 Đỗ Đức Tài 19/11/1997 Nam DH15GI

4683 15162041 Nguyễn Thanh Tài 09/09/1997 Nam DH15GI

4684 15162042 Nguyễn Thành Tài 15/11/1997 Nam DH15GI

4685 15162044 Nguyễn Minh Tân 13/04/1997 Nam DH15GI

4686 15162045 HứA TấT Thiên Thanh 12/01/1995 Nữ DH15GI

4687 15162046 PhạM TrầN NgọC ThảO 03/06/1997 Nữ DH15GI

4688 15162048 Nguyễn Thành Trung 03/06/1997 Nam DH15GI

4689 15162049 Trương Khánh Trung 29/11/1997 Nam DH15GI

4690 15162050 ĐoàN Thị CẩM Tú 17/01/1996 Nữ DH15GI

4691 15162051 Lê Ngọc Tuyền 23/04/1996 Nữ DH15GI

4692 15162052 Trần Phạm Thảo Vân 04/04/1997 Nữ DH15GI

Page 100 of 167

Page 101: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

4693 15139001 Nguyễn Hồng Ân 11/08/1997 Nam DH15HH

4694 15139002 Đặng Thị Mỹ Anh 08/04/1997 Nữ DH15HH

4695 15139003 Lê Thị Lan Anh 11/04/1996 Nữ DH15HH

4696 15139004 Ngô Hồng Ngọc Anh 26/05/1997 Nữ DH15HH

4697 15139005 Phạm Thị Trâm Anh 12/10/1997 Nữ DH15HH

4698 15139006 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 10/02/1997 Nữ DH15HH

4699 15139007 Nguyễn Cao Bá 19/08/1997 Nam DH15HH

4700 15139008 Đặng Thái Bảo 02/11/1997 Nam DH15HH

4701 15139009 Hà Quốc Bảo 02/10/1997 Nam DH15HH

4702 15139010 Nguyễn Xuân Bảo 30/09/1996 Nam DH15HH

4703 15139011 Lê Hương Bình 18/07/1997 Nữ DH15HH

4704 15139012 Lê Quang Bình 20/01/1997 Nam DH15HH

4705 15139013 Trần Ngọc Chiến 28/12/1997 Nam DH15HH

4706 15139014 Trương Hữu Cương 22/05/1997 Nam DH15HH

4707 15139015 Nguyễn Từ Hồng Đào 02/09/1997 Nữ DH15HH

4708 15139016 Phạm Tấn Đạt 25/03/1996 Nam DH15HH

4709 15139017 Trần Đỗ Đạt 10/12/1997 Nam DH15HH

4710 15139018 Từ Thị Bích Diễm 14/11/1997 Nữ DH15HH

4711 15139019 Nguyễn Thanh Điền 06/10/1997 Nam DH15HH

4712 15139020 Lê Thành Đô 09/11/1997 Nam DH15HH

4713 15139021 Nguyễn Châu Đoan 16/10/1997 Nữ DH15HH

4714 15139022 Nguyễn Ngọc Đoan 10/11/1997 Nam DH15HH

4715 15139023 Bùi Hồ Hạnh Dung 05/12/1997 Nữ DH15HH

4716 15139024 Lê Thùy Dương 13/01/1997 Nữ DH15HH

4717 15139025 Phù Thùy Dương 27/07/1997 Nữ DH15HH

4718 15139026 Đỗ Xuân Duy 06/02/1996 Nam DH15HH

4719 15139027 Đặng Kỳ Duyên 18/06/1997 Nữ DH15HH

4720 15139028 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 23/06/1997 Nữ DH15HH

4721 15139029 Phan Thị Cẫm Giang 10/02/1997 Nữ DH15HH

4722 15139030 Nguyễn Ngọc Ngân Hà 24/12/1996 Nữ DH15HH

4723 15139031 Nguyễn Thị Hằng 06/06/1996 Nữ DH15HH

4724 15139032 Ưng Thị Thúy Hằng 16/04/1996 Nữ DH15HH

4725 15139033 Nguyễn Thị Hạnh 04/07/1997 Nữ DH15HH

4726 15139034 Võ Huyền Hảo 03/03/1997 Nữ DH15HH

4727 15139035 Hồ HậU 06/12/1997 Nam DH15HH

4728 15139036 Bùi Quang Hậu 28/01/1997 Nam DH15HH

4729 15139037 ThạCh Kim HíA 21/09/1996 Nữ DH15HH

4730 15139038 Đinh Thanh Hiến 02/05/1997 Nam DH15HH

4731 15139039 Đỗ Võ Bảo Hiền 17/03/1997 Nữ DH15HH

4732 15139040 Phan Thị Thúy Hòa 21/04/1997 Nữ DH15HH

4733 15139041 Thái Minh Hoàng 29/01/1997 Nam DH15HH

4734 15139042 Phạm Thị Hồng 10/06/1997 Nữ DH15HH

4735 15139043 Phạm Thị Cẩm Hồng 04/04/1996 Nữ DH15HH

4736 15139044 Trần Thị Thu Huệ 12/10/1997 Nữ DH15HH

4737 15139045 Nguyễn Văn Hùng 29/11/1997 Nam DH15HH

4738 15139046 Nguyễn Ngọc Hưng 15/07/1997 Nam DH15HH

4739 15139047 Trần Văn Hưng 28/10/1997 Nam DH15HH

Page 101 of 167

Page 102: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

4740 15139048 Nguyễn Thị Xuân Hương 08/04/1996 Nữ DH15HH

4741 15139049 Lê Xuân Đại Huy 07/04/1997 Nam DH15HH

4742 15139050 Phạm Gia Huy 19/06/1997 Nam DH15HH

4743 15139051 Nguyễn Văn Huynh 29/11/1997 Nam DH15HH

4744 15139052 Dương Quang Khang 25/03/1997 Nam DH15HH

4745 15139053 Văn Chí Khang 06/06/1996 Nam DH15HH

4746 15139054 Dương Thụy Kim Khánh 24/08/1997 Nữ DH15HH

4747 15139055 Châu Quốc Anh Khoa 12/12/1997 Nam DH15HH

4748 15139056 Lê Việt Kiều 24/03/1995 Nam DH15HH

4749 15139057 Nguyễn Thị Kim 03/01/1997 Nữ DH15HH

4750 15139058 Nguyễn Thanh Lâm 10/05/1997 Nam DH15HH

4751 15139059 Nguyễn Văn Lầm 01/07/1997 Nam DH15HH

4752 15139060 Luyện Thanh Lan 27/12/1997 Nữ DH15HH

4753 15139061 Nguyễn Thị Kim Lan 08/07/1997 Nữ DH15HH

4754 15139062 Đặng Đoàn Công Liêm 09/12/1997 Nam DH15HH

4755 15139063 Hồ Lê Thùy Linh 25/08/1997 Nữ DH15HH

4756 15139064 Nguyễn Thị Cẩm Linh 20/10/1997 Nữ DH15HH

4757 15139065 Nguyễn Thị Thùy Linh 10/11/1997 Nữ DH15HH

4758 15139066 Trần Lê Gia Linh 02/01/1997 Nữ DH15HH

4759 15139067 Nguyễn Thị Như Mai 12/10/1997 Nữ DH15HH

4760 15139068 Trương Minh Mẩn 19/01/1997 Nam DH15HH

4761 15139069 Trần Phú Mến 25/11/1997 Nam DH15HH

4762 15139070 Nguyễn Quang Minh 20/01/1997 Nam DH15HH

4763 15139071 Trần Công Minh 10/05/1997 Nam DH15HH

4764 15139072 Vũ Hải Minh 17/03/1997 Nam DH15HH

4765 15139073 Lê Sỹ Hải Nam 18/09/1997 Nam DH15HH

4766 15139074 Nguyễn Hoàng Nam 05/05/1997 Nam DH15HH

4767 15139075 Nguyễn Phương Nam 05/02/1997 Nam DH15HH

4768 15139076 Lê Thị Hằng Nga 12/06/1997 Nữ DH15HH

4769 15139077 Huỳnh Ngọc Kim Ngân 22/01/1997 Nữ DH15HH

4770 15139078 Huỳnh Vũ Thiên Ngân 11/10/1997 Nữ DH15HH

4771 15139079 Chung Hữu Nghĩa 12/10/1997 Nam DH15HH

4772 15139082 Nguyễn Thị Kim Nguyên 15/02/1997 Nữ DH15HH

4773 15139083 Trịnh Thanh Nguyên 04/08/1997 Nữ DH15HH

4774 15139084 Lê Thị Nha 24/02/1997 Nữ DH15HH

4775 15139085 Bùi Thị Yến Nhi 10/01/1997 Nữ DH15HH

4776 15139086 Lê Thảo Nhi 15/11/1997 Nữ DH15HH

4777 15139087 Lê Thị Yến Nhi 28/04/1997 Nữ DH15HH

4778 15139088 Nguyễn Nữ Ngọc Nhi 26/03/1997 Nữ DH15HH

4779 15139089 Nguyễn Thị Yến Nhi 03/02/1997 Nữ DH15HH

4780 15139090 Phan Thị Bảo Nhi 10/04/1997 Nữ DH15HH

4781 15139091 Nguyễn Thị Hà Như 26/10/1996 Nữ DH15HH

4782 15139092 Lềnh Hắm Nương 09/09/1996 Nữ DH15HH

4783 15139093 Trương Văn Pháp 20/04/1996 Nam DH15HH

4784 15139094 Nguyễn Văn Phi 15/03/1997 Nam DH15HH

4785 15139095 Trần Quang Phú 22/12/1997 Nam DH15HH

4786 15139096 Nguyễn Hoàng Phúc 09/10/1997 Nam DH15HH

Page 102 of 167

Page 103: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

4787 15139097 Trần Võ Mỹ Phụng 15/11/1996 Nữ DH15HH

4788 15139098 Phan Hữu Phước 16/09/1997 Nam DH15HH

4789 15139099 Nguyễn Thị Mai Phương 13/10/1997 Nữ DH15HH

4790 15139100 Nguyễn Thị Minh Phương 17/12/1997 Nữ DH15HH

4791 15139101 Trần Thị Như Phương 07/07/1997 Nữ DH15HH

4792 15139102 Nguyễn Hữu Trọng Qúy 26/12/1997 Nam DH15HH

4793 15139104 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 18/09/1997 Nữ DH15HH

4794 15139105 Trần Thị Cẩm Ril 20/10/1997 Nữ DH15HH

4795 15139106 Trần Sang 22/05/1997 Nam DH15HH

4796 15139107 Nguyễn Hoàng Sơn 02/06/1997 Nam DH15HH

4797 15139108 Trần Diệp Hồng Thắm 31/12/1997 Nữ DH15HH

4798 15139109 Huỳnh Duy Thanh 30/08/1997 Nam DH15HH

4799 15139110 Nguyễn Thị Nguyệt Thanh 28/08/1996 Nữ DH15HH

4800 15139111 Trần Thị Quang Thanh 29/07/1997 Nữ DH15HH

4801 15139112 Lê Quý Thành 16/01/1997 Nam DH15HH

4802 15139113 Phùng Thị Phương Thảo 31/08/1997 Nữ DH15HH

4803 15139114 Trần Thị Ngọc Thảo 18/03/1997 Nữ DH15HH

4804 15139115 Nguyễn Văn Ngọc Thể 09/09/1995 Nam DH15HH

4805 15139116 Lê Văn Thi 03/05/1997 Nam DH15HH

4806 15139117 Đặng Mai Quốc Thịnh 12/01/1997 Nam DH15HH

4807 15139118 Mai Hữu Thịnh 19/10/1997 Nam DH15HH

4808 15139119 Nguyễn Thị Minh Thoa 08/10/1997 Nữ DH15HH

4809 15139120 Nguyễn Thị Minh Thư 13/09/1997 Nữ DH15HH

4810 15139121 Phan Thị Minh Thư 05/01/1997 Nữ DH15HH

4811 15139122 Võ Thị Anh Thư 27/03/1996 Nữ DH15HH

4812 15139123 Nguyễn Minh Thúc 04/11/1997 Nam DH15HH

4813 15139124 Nguyễn Thị Xuân Thùy 05/04/1997 Nữ DH15HH

4814 15139125 Lê Thị Cẩm Tiên 10/07/1997 Nữ DH15HH

4815 15139126 ĐặNg Văn TíN 08/02/1996 Nam DH15HH

4816 15139127 Phạm Hữu Hoài Tín 18/12/1992 Nam DH15HH

4817 15139128 Đỗ Ngọc Trâm 14/05/1997 Nữ DH15HH

4818 15139129 Nguyễn Thị Bích Trâm 04/04/1997 Nữ DH15HH

4819 15139130 Trần Thị Ngọc Trâm 20/07/1997 Nữ DH15HH

4820 15139131 Hoàng Quỳnh Trân 22/01/1997 Nữ DH15HH

4821 15139132 Nguyễn Thị Bảo Trân 16/10/1997 Nữ DH15HH

4822 15139133 Nguyễn Thị Ngọc Trang 23/07/1997 Nữ DH15HH

4823 15139134 Nguyễn Thị Thùy Trinh 23/03/1996 Nữ DH15HH

4824 15139135 Phan Thị ViệT Trinh 28/02/1997 Nữ DH15HH

4825 15139136 Võ Đông Trình 11/07/1997 Nam DH15HH

4826 15139137 Huỳnh Như Trúc 10/06/1997 Nữ DH15HH

4827 15139138 Lê Thị Thanh Trúc 26/10/1997 Nữ DH15HH

4828 15139139 Trương Ngọc Trung 08/11/1997 Nam DH15HH

4829 15139140 Đào Duy Nhật Trường 26/11/1997 Nam DH15HH

4830 15139141 Nguyễn Lê Quang Trưởng 15/10/1997 Nam DH15HH

4831 15139142 Nguyễn Thị Cẩm Tú 05/06/1997 Nữ DH15HH

4832 15139143 Võ Thị Cẩm Tú 03/04/1997 Nữ DH15HH

4833 15139144 Đinh Thị Minh Tuyết 06/09/1997 Nữ DH15HH

Page 103 of 167

Page 104: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

4834 15139145 Nguyễn Thục Uyên 10/11/1997 Nữ DH15HH

4835 15139146 Trần Phương Uyên 22/12/1997 Nữ DH15HH

4836 15139147 Nguyễn Thị Bích Vân 10/01/1997 Nữ DH15HH

4837 15139148 Nguyễn Thị Thu Vân 13/01/1997 Nữ DH15HH

4838 15139149 Đặng Hoàng Vương 29/05/1996 Nam DH15HH

4839 15139150 Phạm Thúy Vy 25/12/1997 Nữ DH15HH

4840 15139151 Nguyễn Thị Thúy Xinh 29/04/1997 Nữ DH15HH

4841 15139152 Đào Hương Xuân 18/11/1997 Nữ DH15HH

4842 15139153 K' Du 34216 Nam DH15HH

4843 15139154 Âu Phước Sang 18/11/1995 Nam DH15HH

4844 15123001 Nguyễn Thị An 22/02/1997 Nữ DH15KE

4845 15123002 Lê Thị Hồng Anh 12/10/1996 Nữ DH15KE

4846 15123003 Lê Trần Chí Anh 16/04/1997 Nam DH15KE

4847 15123004 Nguyễn Thị Anh 05/01/1997 Nữ DH15KE

4848 15123005 Trương Nguyễn Minh Thụy Vân 11/01/1997 Nữ DH15KE

4849 15123006 Dương Thị Ngọc Ánh 10/03/1997 Nữ DH15KE

4850 15123007 Võ Như Bình 28/10/1997 Nữ DH15KE

4851 15123008 Đỗ Thị Mỹ Chung 08/06/1997 Nữ DH15KE

4852 15123009 Nguyễn Văn Đại 07/02/1997 Nam DH15KE

4853 15123010 Trần Thị Hồng Đào 26/09/1997 Nữ DH15KE

4854 15123011 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 14/03/1997 Nữ DH15KE

4855 15123012 Nguyễn Thị Mỹ Diệu 17/07/1997 Nữ DH15KE

4856 15123013 Trần Thị Mỹ Diệu 04/03/1997 Nữ DH15KE

4857 15123014 Nguyễn Thị Kim Dung 09/11/1997 Nữ DH15KE

4858 15123015 Nguyễn Ngọc Trường Duy 15/01/1997 Nam DH15KE

4859 15123017 Nguyễn Thị Thu Duyên 01/11/1997 Nữ DH15KE

4860 15123018 Trần Nguyễn Bích Duyên 01/10/1997 Nữ DH15KE

4861 15123019 Nguyễn Thị Giang 13/03/1997 Nữ DH15KE

4862 15123020 Nguyễn Thị Giang 02/06/1996 Nữ DH15KE

4863 15123021 Nguyễn Thị Lam Giang 01/05/1997 Nữ DH15KE

4864 15123022 Nguyễn Thị Ngọc Hân 02/10/1997 Nữ DH15KE

4865 15123023 Trần Gia Hân 17/05/1997 Nữ DH15KE

4866 15123024 Phan Nguyễn Thu Hằng 07/06/1997 Nữ DH15KE

4867 15123025 Nguyễn Thị Hạnh 20/12/1997 Nữ DH15KE

4868 15123026 Nguyễn Thị Hoa 30/01/1997 Nữ DH15KE

4869 15123027 Nguyễn Thị Thanh Hoài 22/05/1997 Nữ DH15KE

4870 15123028 Bùi Thị Lệ Hương 08/05/1997 Nữ DH15KE

4871 15123029 Nguyễn Thị Hương 18/01/1997 Nữ DH15KE

4872 15123030 TrầN Thị Hương 12/10/1997 Nữ DH15KE

4873 15123031 Trần Thị Loan Hương 10/10/1997 Nữ DH15KE

4874 15123032 Nguyễn Quang Huy 25/09/1997 Nam DH15KE

4875 15123033 Nguyễn Thị Kim Huyên 24/12/1997 Nữ DH15KE

4876 15123034 Đào Thị Huyền 07/02/1997 Nữ DH15KE

4877 15123035 Trần Văn Kết 16/04/1997 Nam DH15KE

4878 15123037 Phạm Thị Phương Lành 14/01/1997 Nữ DH15KE

4879 15123038 Lâm Thị Kim Liên 17/01/1997 Nữ DH15KE

4880 15123039 Lý Ái Liên 26/11/1997 Nữ DH15KE

Page 104 of 167

Page 105: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

4881 15123040 Nguyễn Trần Mai Liên 29/01/1997 Nữ DH15KE

4882 15123041 Bùi Thị Mỹ Linh 13/10/1997 Nữ DH15KE

4883 15123042 Đặng Khánh Linh 25/05/1997 Nữ DH15KE

4884 15123044 Lê Thị Thùy Linh 05/06/1997 Nữ DH15KE

4885 15123045 Nguyễn Thị Linh 14/10/1997 Nữ DH15KE

4886 15123046 Trần Thị Bảo Linh 18/01/1997 Nữ DH15KE

4887 15123047 Võ Gia Lộc 26/08/1997 Nữ DH15KE

4888 15123048 Nguyễn Thị Hiền Lương 21/10/1997 Nữ DH15KE

4889 15123049 Nguyễn Thị Tuyết Mai 29/05/1997 Nữ DH15KE

4890 15123050 Bùi Thị Xuân Mãi 06/12/1997 Nữ DH15KE

4891 15123051 Huỳnh Khánh My 08/12/1997 Nữ DH15KE

4892 15123052 Nguyễn Thị Diễm My 22/12/1997 Nữ DH15KE

4893 15123053 Lý Hoài Nam 01/01/1995 Nam DH15KE

4894 15123054 Nguyễn Thị Thu Ngân 13/01/1997 Nữ DH15KE

4895 15123055 Nguyễn Huỳnh Đông Nghi 07/05/1996 Nữ DH15KE

4896 15123056 Trần Vĩnh Nghi 12/09/1997 Nữ DH15KE

4897 15123057 Phạm Thị Nghiêm 07/09/1996 Nữ DH15KE

4898 15123058 Võ Thị Hồng Ngọc 14/10/1997 Nữ DH15KE

4899 15123059 Từ Thị Minh Nguyện 10/10/1996 Nữ DH15KE

4900 15123060 Lã Minh Nguyệt 19/03/1997 Nữ DH15KE

4901 15123061 Lê Thị Ánh Nguyệt 30/06/1997 Nữ DH15KE

4902 15123062 Nguyễn Thị Hồng Nhiển 27/02/1997 Nữ DH15KE

4903 15123063 Bùi Thị Thùy Nhung 02/02/1997 Nữ DH15KE

4904 15123064 Phan Thị Kim Oanh 06/01/1997 Nữ DH15KE

4905 15123065 Nguyễn Hồng Phúc 04/01/1997 Nam DH15KE

4906 15123066 Trương Thị Loan Phụng 27/04/1997 Nữ DH15KE

4907 15123067 Nguyễn Thị Hạnh Phước 04/10/1997 Nữ DH15KE

4908 15123068 Bùi Thị Phương 09/02/1997 Nữ DH15KE

4909 15123069 Lê Tấn Mỹ Phương 18/01/1997 Nữ DH15KE

4910 15123070 Nguyễn Thị Diễm Phương 25/06/1997 Nữ DH15KE

4911 15123071 Phan Thị Yến Phương 22/03/1997 Nữ DH15KE

4912 15123072 Trần Thị Hồng Phương 25/07/1997 Nữ DH15KE

4913 15123073 Nguyễn Thị Bích Phượng 23/12/1997 Nữ DH15KE

4914 15123074 Nguyễn Thị Quý 08/10/1997 Nữ DH15KE

4915 15123075 Phùng Thị Mỹ Quyên 14/11/1997 Nữ DH15KE

4916 15123076 Nguyễn Anh Mỹ Quỳnh 01/01/1997 Nữ DH15KE

4917 15123077 Huỳnh Thị Thanh Tâm 23/03/1997 Nữ DH15KE

4918 15123078 Lê Thị Thanh Tâm 05/04/1997 Nữ DH15KE

4919 15123079 Nguyễn Thị Thanh Tâm 25/09/1997 Nữ DH15KE

4920 15123080 Trần Thị Minh Tâm 19/07/1997 Nữ DH15KE

4921 15123081 Phạm Hồng Thắm 28/07/1997 Nữ DH15KE

4922 15123082 Hoàng Thị Ngọc Thành 20/04/1997 Nữ DH15KE

4923 15123083 Trần Thị Thành 27/05/1996 Nữ DH15KE

4924 15123084 Nguyễn Thị Bích Thảo 16/04/1997 Nữ DH15KE

4925 15123086 Phùng Thị Thanh Thảo 09/06/1997 Nữ DH15KE

4926 15123087 Trần Thị Thảo 21/11/1997 Nữ DH15KE

4927 15123088 Võ Thị Cẩm Thi 29/10/1997 Nữ DH15KE

Page 105 of 167

Page 106: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

4928 15123089 Lê Thị Hồng Thơm 15/11/1997 Nữ DH15KE

4929 15123090 Nguyễn Thị Diểm Thu 24/04/1997 Nữ DH15KE

4930 15123091 Nguyễn Thị Minh Thu 27/11/1997 Nữ DH15KE

4931 15123092 Phan Thị Bích Thu 10/04/1997 Nữ DH15KE

4932 15123093 Trần Thị Anh Thư 28/05/1997 Nữ DH15KE

4933 15123094 Dương Thị Hoài Thương 27/05/1997 Nữ DH15KE

4934 15123095 NguyễN Thu Thuỳ 20/02/1997 Nữ DH15KE

4935 15123096 Nguyễn Huỳnh Thanh Thùy 18/03/1997 Nữ DH15KE

4936 15123097 Nguyễn Thị Minh Thùy 25/09/1996 Nữ DH15KE

4937 15123098 Cao Thị Thu Thủy 14/08/1997 Nữ DH15KE

4938 15123099 Nguyễn Thị Thủy 28/10/1997 Nữ DH15KE

4939 15123100 Phạm Thị Tiền 10/11/1997 Nữ DH15KE

4940 15123101 Nguyễn Ngọc Mai Trâm 06/11/1997 Nữ DH15KE

4941 15123102 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 17/05/1997 Nữ DH15KE

4942 15123103 Đinh Thị Huyền Trân 03/05/1997 Nữ DH15KE

4943 15123104 Trần Thị Huyền Trân 17/12/1997 Nữ DH15KE

4944 15123105 Đào Ngọc Minh Trang 28/02/1997 Nữ DH15KE

4945 15123106 Đinh Thị Thùy Trang 22/05/1997 Nữ DH15KE

4946 15123107 Lê Thị Trang 31/03/1997 Nữ DH15KE

4947 15123108 Nguyễn Thanh Quỳnh Trang 14/06/1997 Nữ DH15KE

4948 15123109 Nguyễn Thị Trang 10/08/1997 Nữ DH15KE

4949 15123110 Nguyễn Thu Trang 20/01/1997 Nữ DH15KE

4950 15123111 Phạm Thị Thùy Trang 29/04/1997 Nữ DH15KE

4951 15123112 Phạm Thùy Trang 15/07/1997 Nữ DH15KE

4952 15123113 PhạM Xuân Trinh 26/04/1997 Nữ DH15KE

4953 15123114 Nguyễn Thị Châu Trúc 24/04/1997 Nữ DH15KE

4954 15123115 Nguyễn Thị Mộng Tuyền 23/08/1997 Nữ DH15KE

4955 15123116 Nguyễn Thị Thu Tuyền 20/09/1997 Nữ DH15KE

4956 15123117 Lê Thị Tuyết 27/11/1997 Nữ DH15KE

4957 15123120 Nguyễn Phạm Phương Uyên 01/07/1997 Nữ DH15KE

4958 15123121 HoàNg Thị Vui 09/12/1996 Nữ DH15KE

4959 15123122 Huỳnh Hoa Phượng Vy 24/03/1997 Nữ DH15KE

4960 15123123 Phạm Thúy Vy 24/01/1997 Nữ DH15KE

4961 15123124 Nguyễn Thị Mỹ Yên 18/06/1997 Nữ DH15KE

4962 15123125 Nguyễn Thị Ngọc Yến 07/12/1997 Nữ DH15KE

4963 15123145 Trần Thị Thanh Hoài 26/07/1997 Nữ DH15KE

4964 15123145 Bỏ Thị Mỹ Duyờn 34851 Nữ DH15KE

4965 15114007 Nguyễn Vũ Bảo 18/09/1997 Nam DH15KL

4966 15114034 Nguyễn Lê Duy 03/05/1997 Nữ DH15KL

4967 15114047 Đinh Văn Hiến 16/04/1996 Nam DH15KL

4968 15114068 Nguyễn Gia Huy 07/04/1997 Nam DH15KL

4969 15114070 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 01/01/1997 Nữ DH15KL

4970 15114076 Lê Thị Ngọc Lắm 18/07/1997 Nữ DH15KL

4971 15114079 Nguyễn Thị Liêu 10/07/1995 Nữ DH15KL

4972 15114086 Lê Long 28/08/1997 Nam DH15KL

4973 15114091 Nguyễn Thị Mai 08/10/1997 Nữ DH15KL

4974 15114095 Huỳnh Thị Trà My 17/02/1997 Nữ DH15KL

Page 106 of 167

Page 107: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

4975 15114096 Hà Dương Giang Mỹ 30/05/1997 Nữ DH15KL

4976 15114105 Lê Thị Bích Ngọc 08/07/1997 Nữ DH15KL

4977 15114111 Đặng Minh Nhẫn 02/07/1997 Nam DH15KL

4978 15114112 Nguyễn Thị Nhản 03/12/1997 Nữ DH15KL

4979 15114114 Trần Văn Nho 16/01/1996 Nam DH15KL

4980 15114129 Dương Văn Quang 10/07/1996 Nam DH15KL

4981 15114130 Phạm Ngọc Quí 19/05/1997 Nam DH15KL

4982 15114134 Nguyễn Thị Thu Sen 09/10/1997 Nữ DH15KL

4983 15114136 Lê Thị Hoài Sinh 20/10/1997 Nữ DH15KL

4984 15114154 Đinh Đức Thiện 30/05/1996 Nam DH15KL

4985 15114160 Nguyễn Thị Hoài Thương 10/01/1997 Nữ DH15KL

4986 15114168 Nguyễn Tịnh 05/11/1997 Nam DH15KL

4987 15114178 Ao Quốc Triệu 25/09/1996 Nam DH15KL

4988 15114192 Lê Anh Tuấn 28/12/1997 Nam DH15KL

4989 15114206 Nguyễn Phương Vũ 28/03/1997 Nam DH15KL

4990 15114226 Lý Phương Nam 24/03/1994 Nam DH15KL

4991 15114227 Lý Bảo Trang 35105 Nữ DH15KL

4992 15120001 Lý Khả Ái 01/06/1997 Nữ DH15KM

4993 15120003 Phạm Hoàng An 20/09/1997 Nam DH15KM

4994 15120005 Hoàng Ngọc Ẩn 27/07/1996 Nam DH15KM

4995 15120006 Đặng Thị Vân Anh 06/11/1996 Nữ DH15KM

4996 15120008 Nguyễn Hồng Mỹ Anh 12/11/1997 Nữ DH15KM

4997 15120009 Nguyễn Thị Kim Anh 26/02/1997 Nữ DH15KM

4998 15120010 Nguyễn Thị Vân Anh 08/08/1997 Nữ DH15KM

4999 15120013 Trần Thị Anh Đào 09/05/1997 Nữ DH15KM

5000 15120014 Nguyễn Võ Tiến Đạt 10/11/1997 Nam DH15KM

5001 15120015 Lê Thị Ngọc Diễm 13/10/1997 Nữ DH15KM

5002 15120017 Nguyễn Thị Kim Đình 18/09/1997 Nữ DH15KM

5003 15120024 Nguyễn Thị Thùy Dương 29/01/1997 Nữ DH15KM

5004 15120026 Đặng Thị Tường Duy 22/05/1997 Nữ DH15KM

5005 15120031 Mai An Gin 05/02/1997 Nam DH15KM

5006 15120032 Đoàn Quang Hà 03/10/1997 Nam DH15KM

5007 15120033 Nguyễn Huỳnh Thúy Hà 24/03/1997 Nữ DH15KM

5008 15120038 Nguyễn Thị Ngọc Hân 20/04/1997 Nữ DH15KM

5009 15120042 Lê Thị Mỹ Hạnh 10/09/1997 Nữ DH15KM

5010 15120043 Nguyễn Thị Hạnh 21/12/1996 Nữ DH15KM

5011 15120045 Hồ Thị Diệu Hiền 20/08/1997 Nữ DH15KM

5012 15120046 Hồ Thị Diệu Hiền 01/12/1997 Nữ DH15KM

5013 15120047 Lê Hồ Ngọc Hiền 03/12/1997 Nữ DH15KM

5014 15120056 Phạm Thị Hòa 09/02/1997 Nữ DH15KM

5015 15120058 Đào Thị Bích Hồng 17/02/1997 Nữ DH15KM

5016 15120062 Trần Ngọc Hùng 09/05/1997 Nam DH15KM

5017 15120067 Nguyễn Ngọc Mỹ Hương 12/09/1997 Nữ DH15KM

5018 15120070 Nguyễn Thị Hường 04/04/1997 Nữ DH15KM

5019 15120075 Trần Thị Thanh Huyền 09/02/1997 Nữ DH15KM

5020 15120076 Lê Xuân Khang 23/04/1997 Nam DH15KM

5021 15120078 Kiều Thị Diễm Kiều 07/05/1997 Nữ DH15KM

Page 107 of 167

Page 108: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

5022 15120079 Nguyễn Thị Thanh Kiều 14/07/1997 Nữ DH15KM

5023 15120088 Nguyễn Thị Hồng Ly 21/08/1997 Nữ DH15KM

5024 15120089 Trương Công Lý 20/12/1997 Nam DH15KM

5025 15120090 Trương Thị Mai 12/01/1997 Nữ DH15KM

5026 15120093 Võ Thị Xuân Nga 11/03/1997 Nữ DH15KM

5027 15120101 Ngô Thị Ngọc 02/01/1997 Nữ DH15KM

5028 15120102 Phan Thị Thúy Ngọc 19/09/1997 Nữ DH15KM

5029 15120103 Hồ Trần Thảo Nguyên 02/03/1997 Nữ DH15KM

5030 15120111 Nguyễn Thị Thanh Nhi 04/12/1997 Nữ DH15KM

5031 15120113 Nguyễn Yến Nhi 23/08/1997 Nữ DH15KM

5032 15120114 Quách Ngọc Khánh Nhi 29/09/1997 Nữ DH15KM

5033 15120115 Trần Nguyễn Thanh Nhi 21/02/1997 Nữ DH15KM

5034 15120117 Đặng Thị Nhơn 02/01/1997 Nữ DH15KM

5035 15120118 Đặng Nguyễn Huỳnh Như 10/08/1997 Nữ DH15KM

5036 15120119 Nguyễn Thị Quỳnh Như 04/01/1997 Nữ DH15KM

5037 15120120 Nguyễn Thị Kim Nhung 12/01/1997 Nữ DH15KM

5038 15120123 Bùi Thị Kim Oanh 29/07/1997 Nữ DH15KM

5039 15120125 Dương Ngọc Phát 20/07/1996 Nam DH15KM

5040 15120127 Lê Văn Phong 25/11/1997 Nam DH15KM

5041 15120128 Trần Thanh Phong 21/05/1997 Nam DH15KM

5042 15120133 Lê Văn Phương 02/06/1997 Nam DH15KM

5043 15120134 Ngụy Thị Mỹ Phương 24/09/1997 Nữ DH15KM

5044 15120138 Võ Thị Xuân Quang 23/12/1997 Nữ DH15KM

5045 15120141 Nguyễn Xuân Anh Quyên 06/06/1997 Nữ DH15KM

5046 15120145 Trần Thuý Quỳnh 09/12/1997 Nữ DH15KM

5047 15120147 Nguyễn Thanh Sang 10/04/1996 Nam DH15KM

5048 15120149 Nguyễn Hồng Sơn 03/09/1997 Nam DH15KM

5049 15120150 Nguyễn Thanh Sơn 27/06/1997 Nam DH15KM

5050 15120152 Hồ Thị Thu Tâm 08/10/1997 Nữ DH15KM

5051 15120155 Nguyễn Song Thắng 05/08/1997 Nam DH15KM

5052 15120156 Lê Yến Thanh 08/08/1995 Nam DH15KM

5053 15120157 Hầu Kim Thành 16/07/1997 Nam DH15KM

5054 15120158 Nguyễn Thị Thanh Thảo 05/02/1997 Nữ DH15KM

5055 15120162 Trần Nhật Phương Thảo 14/09/1997 Nữ DH15KM

5056 15120166 Nguyễn Thị Thiêu 13/03/1997 Nữ DH15KM

5057 15120171 Trần Thị Thu 16/10/1997 Nữ DH15KM

5058 15120173 Cao Thị Minh Thư 03/08/1997 Nữ DH15KM

5059 15120176 Nguyễn Lê Hoài Thương 27/12/1997 Nữ DH15KM

5060 15120177 Nguyễn Thị Lệ Thương 12/06/1997 Nữ DH15KM

5061 15120179 Vũ Thanh Thúy 23/06/1997 Nữ DH15KM

5062 15120181 Lê Thị Thủy Tiên 13/02/1996 Nữ DH15KM

5063 15120184 Lý Mỹ Trâm 10/12/1997 Nữ DH15KM

5064 15120190 Huỳnh Thị Thu Trang 31/08/1997 Nữ DH15KM

5065 15120192 Lưu Thị Trang 01/08/1997 Nữ DH15KM

5066 15120193 Nguyễn Thiên Trang 25/11/1997 Nữ DH15KM

5067 15120196 Phan Hữu Trí 19/04/1996 Nam DH15KM

5068 15120198 Võ Thị Mai Trinh 21/03/1997 Nữ DH15KM

Page 108 of 167

Page 109: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

5069 15120203 Lưu Thị Cẩm Tú 18/01/1997 Nữ DH15KM

5070 15120209 Thái Thị Tuyết 21/07/1996 Nữ DH15KM

5071 15120211 Trần Thùy Vân 11/05/1997 Nữ DH15KM

5072 15120217 Huỳnh Bá Vinh 03/02/1997 Nam DH15KM

5073 15120219 PhạM TrầN ThảO Vy 12/11/1997 Nữ DH15KM

5074 15120220 Phạm Thị Xoan 30/04/1993 Nữ DH15KM

5075 15155001 Lưu Chí Bão 15/07/1997 Nam DH15KN

5076 15155002 Lê Thị Bích 10/08/1996 Nữ DH15KN

5077 15155004 Cao Mạnh Cường 11/06/1997 Nam DH15KN

5078 15155005 Trần Chí Cường 02/09/1997 Nam DH15KN

5079 15155006 Lê Thị Ngọc Dâng 06/04/1997 Nữ DH15KN

5080 15155007 Tạ Hải Đăng 09/09/1997 Nam DH15KN

5081 15155008 Nguyễn Thị Hồng Diễm 12/08/1997 Nữ DH15KN

5082 15155009 Trần Thanh Phương Diễm 07/01/1996 Nữ DH15KN

5083 15155010 Trương Tiến Dũ 12/03/1997 Nam DH15KN

5084 15155011 Nguyễn Trường Dư 20/06/1997 Nam DH15KN

5085 15155012 Nguyễn Thị Quỳnh Dung 14/02/1996 Nữ DH15KN

5086 15155013 Nguyễn Thùy Duyên 31/05/1997 Nữ DH15KN

5087 15155014 Trương Mỹ Duyên 14/12/1997 Nữ DH15KN

5088 15155015 Võ Thị Ngọc Hà 20/07/1997 Nữ DH15KN

5089 15155016 Ngô Thị Thanh Hằng 22/07/1997 Nữ DH15KN

5090 15155017 Phạm Hoàng Phương Hằng 06/04/1997 Nữ DH15KN

5091 15155018 Sử Thị Phượng Hằng 28/11/1997 Nữ DH15KN

5092 15155019 Đoàn Thị Hồng Hạnh 05/03/1997 Nữ DH15KN

5093 15155021 Đoàn Thị Việt Hiền 26/03/1997 Nữ DH15KN

5094 15155022 Võ Tấn Hiệp 01/09/1995 Nam DH15KN

5095 15155023 Nguyễn Phú Hòa 22/12/1997 Nam DH15KN

5096 15155024 Trần Tiến Hưng 09/07/1997 Nam DH15KN

5097 15155025 Nguyễn Thị Mai Hương 03/12/1997 Nữ DH15KN

5098 15155026 Phạm Thị Thu Hương 28/09/1997 Nữ DH15KN

5099 15155027 Trương Mộng Huyền 14/12/1997 Nữ DH15KN

5100 15155028 Lê Đức Khang 19/08/1997 Nam DH15KN

5101 15155029 Trần Lê Khoa 23/09/1997 Nam DH15KN

5102 15155030 Nguyễn Thị Lài 10/02/1997 Nữ DH15KN

5103 15155031 Lê Mai Trúc Linh 03/06/1997 Nữ DH15KN

5104 15155032 Trần Thị Ánh Linh 19/05/1997 Nữ DH15KN

5105 15155033 Hồ Thị Mỹ Lợi 18/02/1997 Nữ DH15KN

5106 15155034 Nguyễn Phi Long 02/11/1996 Nam DH15KN

5107 15155035 Đặng Thị Bích Ly 15/06/1997 Nữ DH15KN

5108 15155036 Nguyễn Thị Thảo Ly 27/03/1997 Nữ DH15KN

5109 15155037 Nguyễn Hoàng Minh 30/07/1997 Nam DH15KN

5110 15155038 Lê Trần Diễm My 13/09/1997 Nữ DH15KN

5111 15155039 Nguyễn Thị Kim Ngân 29/07/1997 Nữ DH15KN

5112 15155040 Trần Thị Ngân 31/01/1997 Nữ DH15KN

5113 15155041 Nguyễn Như Ngọc 24/08/1997 Nữ DH15KN

5114 15155042 Phan Hoàng Như Ngọc 10/05/1997 Nữ DH15KN

5115 15155043 Đặng Thị Bé Nhi 06/06/1997 Nữ DH15KN

Page 109 of 167

Page 110: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

5116 15155044 Phạm Hoàng Nhi 04/01/1997 Nam DH15KN

5117 15155046 Nguyễn Xuân Quỳnh Như 25/02/1997 Nữ DH15KN

5118 15155047 Sử Thị Quỳnh Như 24/01/1997 Nữ DH15KN

5119 15155048 Đào Tấn Phúc 01/12/1995 Nam DH15KN

5120 15155050 Nguyễn Thị Hồng Phụng 31/01/1996 Nữ DH15KN

5121 15155051 Đỗ Minh Quân 03/05/1997 Nam DH15KN

5122 15155052 Hà Minh Quân 05/05/1997 Nam DH15KN

5123 15155053 Phạm Thị Lệ Quyên 27/02/1997 Nữ DH15KN

5124 15155054 Ma Thị Sáng 28/03/1997 Nữ DH15KN

5125 15155055 Đoàn Trường Sơn 09/10/1997 Nam DH15KN

5126 15155056 Phạm Đình Sơn 14/05/1996 Nam DH15KN

5127 15155057 Võ Thị Diễm Sương 06/07/1997 Nữ DH15KN

5128 15155058 Võ Thành Tài 13/06/1997 Nam DH15KN

5129 15155059 Nguyễn Quốc Thái 17/08/1997 Nam DH15KN

5130 15155060 Nguyễn Tuấn Thành 18/02/1997 Nam DH15KN

5131 15155061 Ka Yến Thu 04/03/1997 Nữ DH15KN

5132 15155062 Nguyễn Thị Kim Thư 28/01/1997 Nữ DH15KN

5133 15155063 Nguyễn Chí Thuận 14/12/1997 Nam DH15KN

5134 15155064 Đỗ Thị Thương 01/05/1997 Nữ DH15KN

5135 15155065 Nguyễn Thị Lệ Thúy 20/06/1997 Nữ DH15KN

5136 15155066 Phạm Thị Thùy 19/12/1997 Nữ DH15KN

5137 15155067 Dương Thị Cúc Tiên 30/01/1997 Nữ DH15KN

5138 15155068 Phạm Thị Kim Tiến 20/08/1997 Nữ DH15KN

5139 15155069 Lê Thị Hương Tràm 10/05/1997 Nữ DH15KN

5140 15155070 Nguyễn Thị Bảo Trâm 03/12/1997 Nữ DH15KN

5141 15155071 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 01/09/1997 Nữ DH15KN

5142 15155072 Trần Kiều Huyền Trâm 08/02/1996 Nữ DH15KN

5143 15155073 Ngô Thị Trang 25/08/1997 Nữ DH15KN

5144 15155074 Huỳnh Thanh Trí 02/07/1996 Nam DH15KN

5145 15155075 Nguyễn Minh Trí 01/03/1997 Nam DH15KN

5146 15155076 Nguyễn Bá Hoàng Triệu 24/10/1997 Nam DH15KN

5147 15155077 Đặng Thị Kiều Trinh 19/09/1997 Nữ DH15KN

5148 15155078 Nguyễn Minh Tuấn 20/11/1995 Nam DH15KN

5149 15155079 Võ Anh Tuấn 08/03/1997 Nam DH15KN

5150 15155080 Nguyễn Gia Tùng 04/02/1997 Nam DH15KN

5151 15155081 Huỳnh Thị Mộng Tuyền 11/05/1997 Nữ DH15KN

5152 15155082 Lưu Thị Bích Tuyết 07/11/1997 Nữ DH15KN

5153 15155083 Thông Ướt 15/11/1996 Nam DH15KN

5154 15155084 Nguyễn Thị Ngọc Viên 26/02/1996 Nữ DH15KN

5155 15155085 Đỗ Thị Kim Yến 24/12/1997 Nữ DH15KN

5156 15155088 Nguyễn Thị Ngọc Hân 25/01/1997 Nam DH15KN

5157 15116007 Nguyễn Văn Bảo 24/07/1997 Nam DH15KS

5158 15116008 Trần Nguyễn Hoàng Bảo 01/10/1997 Nam DH15KS

5159 15116014 Phan Huỳnh Kim Cương 12/02/1997 Nữ DH15KS

5160 15116015 Nguyễn Văn Mạnh Cường 26/09/1997 Nam DH15KS

5161 15116019 Lê Phong Anh Diễm 07/12/1997 Nữ DH15KS

5162 15116025 Nguyễn Thị Mỹ Dung 24/10/1997 Nữ DH15KS

Page 110 of 167

Page 111: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

5163 15116038 Nguyễn Thị Khánh Hậu 24/02/1997 Nữ DH15KS

5164 15116039 Ngô Thị Thanh Hiền 13/12/1997 Nữ DH15KS

5165 15116056 Phan Thị Hương 05/06/1997 Nữ DH15KS

5166 15116066 Phạm Lê Khánh 06/07/1996 Nam DH15KS

5167 15116075 Võ Thị Lẹ 15/01/1997 Nữ DH15KS

5168 15116076 Hà Thị Kim Liễu 20/06/1997 Nữ DH15KS

5169 15116081 Lê Quang Long 01/08/1997 Nam DH15KS

5170 15116082 Vòng Vỉnh Long 03/02/1997 Nam DH15KS

5171 15116087 Nguyễn Thị Huỳnh Lý 09/10/1997 Nữ DH15KS

5172 15116088 Đoàn Minh Mẫn 25/11/1997 Nam DH15KS

5173 15116091 Nguyễn Thị Nguyệt Minh 25/10/1996 Nữ DH15KS

5174 15116099 Hà Phương Hồng Ngọc 17/05/1997 Nữ DH15KS

5175 15116100 Hoàng Thị Ngọc 05/05/1997 Nữ DH15KS

5176 15116104 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 07/09/1997 Nữ DH15KS

5177 15116120 Lê Quang Phước 12/03/1995 Nam DH15KS

5178 15116121 Đinh Thị Cúc Phương 30/09/1997 Nữ DH15KS

5179 15116128 Võ Thị Tú Quyên 12/08/1997 Nữ DH15KS

5180 15116131 Trần Thị Xuân Sang 12/12/1997 Nữ DH15KS

5181 15116137 Lương Lê Kim Sương 04/11/1997 Nữ DH15KS

5182 15116142 Nguyễn Thị Mỹ Thẳm 12/12/1997 Nữ DH15KS

5183 15116149 Trần Thị Phương Thảo 04/05/1997 Nữ DH15KS

5184 15116151 Trần Thị Thư Thảo 22/11/1997 Nữ DH15KS

5185 15116155 Nguyễn Huỳnh Yến Thu 09/09/1997 Nữ DH15KS

5186 15116162 Bùi Thị Bích Thuỷ 08/01/1997 Nữ DH15KS

5187 15116166 Nguyễn Thị Thu Thủy 03/06/1997 Nữ DH15KS

5188 15116168 Đoàn Thị Cẩm Tiên 19/12/1997 Nữ DH15KS

5189 15116172 Nguyễn Thị Tiền 14/09/1997 Nữ DH15KS

5190 15116173 Trần Văn Toán 19/07/1997 Nam DH15KS

5191 15116179 Lương Thị Phương Trang 29/09/1997 Nữ DH15KS

5192 15116180 Phan Thị Hồng Trang 16/04/1997 Nữ DH15KS

5193 15116185 Huỳnh Thị Việt Trinh 26/07/1997 Nữ DH15KS

5194 15116186 Nguyễn Huỳnh Ngọc Trinh 28/04/1997 Nữ DH15KS

5195 15116187 Phạm Thị Thanh Trúc 26/05/1997 Nữ DH15KS

5196 15116197 Trần Ngọc Tý 27/02/1997 Nam DH15KS

5197 15116200 Nguyễn Văn Vinh 11/01/1997 Nam DH15KS

5198 15116217 Từ Thị Hương Phấn 25/07/1996 Nữ DH15KS

5199 15120002 Lê Bình An 24/06/1997 Nam DH15KT

5200 15120004 Phạm Thành An 28/04/1997 Nam DH15KT

5201 15120011 Trần Lê Vân Anh 20/01/1997 Nữ DH15KT

5202 15120012 Trần Lê Công Chính 10/02/1997 Nam DH15KT

5203 15120016 Nguyễn Kỳ Diễm 24/08/1997 Nữ DH15KT

5204 15120018 Hồ Thị Châu Đoan 03/09/1997 Nữ DH15KT

5205 15120019 Đặng Anh Đức 20/02/1997 Nam DH15KT

5206 15120020 Đặng Hảo Đức 09/10/1997 Nam DH15KT

5207 15120021 Nguyễn Minh Đức 08/08/1997 Nam DH15KT

5208 15120022 Phạm Minh Đức 23/06/1997 Nam DH15KT

5209 15120025 Trần Thị Thùy Dương 25/09/1997 Nữ DH15KT

Page 111 of 167

Page 112: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

5210 15120027 Nguyễn Nhựt Duy 06/01/1997 Nam DH15KT

5211 15120028 Nguyễn Thị Thuý Duy 12/04/1997 Nữ DH15KT

5212 15120029 Nguyễn Thị Duyên 07/10/1997 Nữ DH15KT

5213 15120030 Tạ Thị Phúc Duyên 02/05/1997 Nữ DH15KT

5214 15120034 Trần Thị Thu Hà 20/03/1997 Nữ DH15KT

5215 15120035 Nguyễn Quốc Hải 09/04/1997 Nam DH15KT

5216 15120036 Huỳnh Phạm Hân 06/02/1997 Nam DH15KT

5217 15120037 Nguyễn Thị Ngọc Hân 17/11/1997 Nữ DH15KT

5218 15120039 Huỳnh Ngọc Hằng 29/07/1997 Nữ DH15KT

5219 15120040 Nguyễn Thị Hằng 23/03/1997 Nữ DH15KT

5220 15120041 Nguyễn Thị Thúy Hằng 00/00/1997 Nữ DH15KT

5221 15120044 Hồ Thị Hậu 10/12/1997 Nữ DH15KT

5222 15120048 Nguyễn Quốc Hiệp 15/07/1997 Nam DH15KT

5223 15120049 Bùi Quang Hiếu 23/10/1997 Nam DH15KT

5224 15120050 Hoàng Văn Hiếu 07/06/1997 Nam DH15KT

5225 15120051 Huỳnh Thị Thanh Hiếu 23/05/1997 Nữ DH15KT

5226 15120052 Nguyễn Duy Hiếu 24/12/1997 Nam DH15KT

5227 15120053 Phạm Thị Thanh Hiếu 05/12/1997 Nữ DH15KT

5228 15120054 Trần Thanh Hoa 08/06/1997 Nữ DH15KT

5229 15120055 Mai Yên Hòa 22/05/1997 Nam DH15KT

5230 15120057 Đàm Huy Hoàng 04/01/1997 Nam DH15KT

5231 15120060 Phạm Như Huệ 26/05/1997 Nữ DH15KT

5232 15120061 Ngô Quốc Hùng 14/01/1997 Nam DH15KT

5233 15120063 Nguyễn Phục Hưng 04/10/1997 Nam DH15KT

5234 15120064 Hồ Thị Xuân Hương 22/06/1997 Nữ DH15KT

5235 15120065 Lê Thanh Hương 10/06/1997 Nữ DH15KT

5236 15120066 Lê Thị Hương 24/07/1997 Nữ DH15KT

5237 15120069 Trương Thị Ngọc Hướng 19/04/1997 Nữ DH15KT

5238 15120071 Nguyễn Thị Hường 23/05/1996 Nữ DH15KT

5239 15120073 Hoàng Thị Huyền 24/04/1997 Nữ DH15KT

5240 15120077 Võ Nguyễn Mai Khanh 28/12/1997 Nữ DH15KT

5241 15120080 Nguyễn Thị Thúy Kiều 26/11/1997 Nữ DH15KT

5242 15120082 Bùi Huỳnh Thanh Lệ 24/12/1997 Nữ DH15KT

5243 15120084 Dương Đinh Trúc Linh 30/04/1997 Nữ DH15KT

5244 15120085 Lê Thị Thùy Linh 21/03/1997 Nữ DH15KT

5245 15120086 Nguyễn Phương Linh 17/11/1997 Nữ DH15KT

5246 15120087 Nguyễn Thị Hồng Loan 24/07/1997 Nữ DH15KT

5247 15120091 Nguyễn Thị Trà My 07/09/1997 Nữ DH15KT

5248 15120092 Đỗ Thị Bích Nga 13/02/1997 Nữ DH15KT

5249 15120094 Huỳnh Thị Kim Ngân 13/11/1997 Nữ DH15KT

5250 15120096 Nguyễn Thị Thanh Ngân 18/08/1997 Nữ DH15KT

5251 15120097 Nguyễn Thị Thủy Ngân 01/08/1997 Nữ DH15KT

5252 15120098 Nguyễn Trọng Nghĩa 14/04/1996 Nam DH15KT

5253 15120099 Trịnh Thị Thu Ngoan 25/07/1997 Nữ DH15KT

5254 15120104 Trần Phương Nguyên 03/09/1997 Nữ DH15KT

5255 15120105 Võ Duy Nguyên 24/06/1997 Nữ DH15KT

5256 15120106 Trần Thị Thanh Nhã 29/04/1997 Nữ DH15KT

Page 112 of 167

Page 113: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

5257 15120107 Nguyễn Vũ Thanh Nhàn 07/04/1997 Nữ DH15KT

5258 15120108 Đỗ Thị Yến Nhi 20/01/1997 Nữ DH15KT

5259 15120109 Lê Đoàn Bảo Nhi 03/01/1997 Nữ DH15KT

5260 15120110 Nguyễn Thị Lan Nhi 09/07/1997 Nữ DH15KT

5261 15120112 Nguyễn Thị Thúy Nhi 28/10/1997 Nữ DH15KT

5262 15120116 Đinh Thùy Nhị 09/05/1997 Nữ DH15KT

5263 15120121 Võ Thị Cẩm Nhung 26/08/1997 Nữ DH15KT

5264 15120122 Dương Thị Ngọc Nữ 20/04/1997 Nữ DH15KT

5265 15120124 Trần Thị Kim Oanh 29/10/1997 Nữ DH15KT

5266 15120126 Nguyễn Y Phỉ 25/01/1996 Nữ DH15KT

5267 15120129 Nguyễn Thị Hồng Phúc 04/03/1997 Nữ DH15KT

5268 15120130 Phạm Nguyễn Trung Phúc 13/08/1997 Nam DH15KT

5269 15120131 Bùi Thanh Phương 09/05/1997 Nữ DH15KT

5270 15120135 Nguyễn Thị Ngọc Phương 27/08/1997 Nữ DH15KT

5271 15120136 Phạm Thị Kiều Phương 23/09/1997 Nữ DH15KT

5272 15120137 Lê Thị Thuý Phượng 26/06/1997 Nữ DH15KT

5273 15120139 Nguyễn Thị Hồng Quế 16/02/1997 Nữ DH15KT

5274 15120140 Nguyễn Thị Kim Quy 17/08/1997 Nữ DH15KT

5275 15120142 Phạm Thị Tú Quyên 08/03/1997 Nữ DH15KT

5276 15120143 Lê Thị Ngọc Quyền 18/06/1997 Nữ DH15KT

5277 15120144 Nguyễn Ngọc Quynh 20/01/1997 Nữ DH15KT

5278 15120146 Lê Đình Sang 06/08/1997 Nam DH15KT

5279 15120148 Hoàng Văn Sao 02/11/1997 Nam DH15KT

5280 15120151 Mai Ngọc Diễm Sương 04/01/1997 Nữ DH15KT

5281 15120153 Trịnh Ngọc Thạch 11/03/1997 Nam DH15KT

5282 15120154 Nguyễn Văn Thái 15/11/1997 Nam DH15KT

5283 15120159 Nguyễn Thị Thu Thảo 03/06/1997 Nữ DH15KT

5284 15120160 Nguyễn Thị Thu Thảo 11/12/1997 Nữ DH15KT

5285 15120161 Phạm Thị Thu Thảo 19/08/1997 Nữ DH15KT

5286 15120164 Nguyễn Thị Thanh Thi 14/09/1997 Nữ DH15KT

5287 15120165 Nguyễn Kim Thiên 04/06/1997 Nam DH15KT

5288 15120167 Nguyễn Khánh Thịnh 20/11/1997 Nam DH15KT

5289 15120168 Dương Thị Kim Thoa 17/12/1997 Nữ DH15KT

5290 15120169 Đào Văn Thỏa 30/03/1997 Nam DH15KT

5291 15120170 Lê Thanh Thỏn 01/11/1997 Nữ DH15KT

5292 15120172 Vũ Thị Ngọc Thu 05/05/1997 Nữ DH15KT

5293 15120174 Ngô Oanh Thư 25/10/1997 Nữ DH15KT

5294 15120175 Nguyễn Quốc Thư 16/04/1993 Nam DH15KT

5295 15120178 Mai Thị Thanh Thúy 09/05/1997 Nữ DH15KT

5296 15120180 Nguyễn Thị Mỹ Thủy 06/11/1997 Nữ DH15KT

5297 15120182 Võ Thanh Tra 20/02/1994 Nam DH15KT

5298 15120183 Huỳnh Ngọc Trâm 29/01/1997 Nữ DH15KT

5299 15120185 Trần Thị Ngọc Trâm 21/06/1997 Nữ DH15KT

5300 15120186 Trương Thị Ngọc Trâm 28/07/1997 Nữ DH15KT

5301 15120187 Cao Nguyễn Thùy Trang 12/03/1997 Nữ DH15KT

5302 15120189 Đinh Thị Trang 26/01/1997 Nữ DH15KT

5303 15120191 Lê Thị Hạnh Trang 16/02/1997 Nữ DH15KT

Page 113 of 167

Page 114: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

5304 15120194 Phạm Thanh Trang 22/01/1997 Nữ DH15KT

5305 15120195 Phạm Đức Trí 12/10/1997 Nam DH15KT

5306 15120197 Trần Thị Kim Trinh 07/08/1997 Nữ DH15KT

5307 15120199 Nguyễn Kim Trọng 27/03/1997 Nam DH15KT

5308 15120200 Huỳnh Mai Trúc 23/02/1997 Nữ DH15KT

5309 15120201 Đặng Sầm Xuân Trung 14/09/1997 Nam DH15KT

5310 15120202 Lại Thị Cẩm Tú 27/08/1997 Nữ DH15KT

5311 15120204 Cao Vũ Anh TuấN 15/05/1997 Nam DH15KT

5312 15120205 Lê Anh Tuấn 01/09/1997 Nam DH15KT

5313 15120206 Lâm Thị Tuyền 10/09/1997 Nữ DH15KT

5314 15120207 Trần Thị Ngọc Tuyền 14/07/1997 Nữ DH15KT

5315 15120208 Đổ Ánh Tuyết 02/11/1997 Nữ DH15KT

5316 15120210 Lê Thị Hồng Vân 09/09/1997 Nữ DH15KT

5317 15120212 Võ Thị Thuý Vân 14/03/1997 Nữ DH15KT

5318 15120213 Nguyễn Thị Tường Vi 17/10/1997 Nữ DH15KT

5319 15120214 Nguyễn Tưởng Hồng Vi 03/06/1997 Nữ DH15KT

5320 15120215 Võ Thị Thanh Vi 11/02/1997 Nữ DH15KT

5321 15120216 Nguyễn Quốc Việt 02/01/1997 Nam DH15KT

5322 15120218 Trần Hồng Vinh 01/01/1997 Nam DH15KT

5323 15120221 Võ Thị Như Ý 09/11/1997 Nữ DH15KT

5324 15120222 Phạm Thị Như Yến 06/12/1997 Nữ DH15KT

5325 15163132 Đỗ Gia Khiêm 29/10/1996 Nam DH15LKQT

5326 15520003 Hoàng Ngọc Phương 04/07/1997 Nam DH15LKQT

5327 15520005 Đặng Thị Thanh Vân 28/09/1997 Nam DH15LKQT

5328 15520043 Nguyễn Thị Thu Thủy 11/11/1997 Nam DH15LKQT

5329 15520048 Đỗ Thị Thùy Trang 15/12/1997 Nam DH15LKQT

5330 15522102 Hà Thị Quỳnh Như 19/11/1997 Nam DH15LKQT

5331 15522124 Nguyễn Duy Tấn 08/09/1997 Nam DH15LKQT

5332 15522162 Trần Lê Vy 03/10/1997 Nam DH15LKQT

5333 15526086 Trương Thị Tuyết Nhung 07/06/1997 Nam DH15LKQT

5334 15526126 Huỳnh Phạm Hồng Thủy 17/08/1997 Nam DH15LKQT

5335 15555001 Phạm Thị Hồng Hưởng 22/06/1997 Nam DH15LKQT

5336 15555002 Huỳnh Hồng Ngọc 21/01/1997 Nam DH15LKQT

5337 15555015 Võ Thị Lệ Thanh 03/07/1997 Nam DH15LKQT

5338 15114012 Võ Nguyễn Hoàng Bửu 10/12/1997 Nam DH15LN

5339 15114016 Bùi Đức Cường 25/12/1997 Nam DH15LN

5340 15114017 Phạm Văn Cường 21/07/1997 Nam DH15LN

5341 15114022 Hồ Tấn Đạo 09/02/1997 Nam DH15LN

5342 15114027 Nguyễn Bá Công Đức 23/04/1997 Nam DH15LN

5343 15114028 Nguyễn Xuân Đức 01/02/1997 Nam DH15LN

5344 15114029 Trương Thị Dung 20/02/1996 Nữ DH15LN

5345 15114030 Lê Đình Dũng 11/12/1997 Nam DH15LN

5346 15114033 Lê Triệu Duy 30/06/1997 Nam DH15LN

5347 15114038 Đoàn Hoàng Gia 14/09/1996 Nam DH15LN

5348 15114039 Cao Trường Giang 29/04/1997 Nam DH15LN

5349 15114046 Lê Thị Hạnh 19/07/1997 Nữ DH15LN

5350 15114053 Trần Ngọc Hòa 11/09/1997 Nam DH15LN

Page 114 of 167

Page 115: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

5351 15114055 Huỳnh Minh Hoàng 09/08/1997 Nam DH15LN

5352 15114058 Trần Nguyễn Anh Hoàng 18/05/1997 Nam DH15LN

5353 15114062 Mai Quốc Hưng 23/12/1996 Nam DH15LN

5354 15114063 Đinh Nguyễn Thị Hồng Hương 07/08/1996 Nữ DH15LN

5355 15114066 Lê Minh Hưởng 19/01/1997 Nam DH15LN

5356 15114085 Liên Kim Lộc 23/01/1997 Nữ DH15LN

5357 15114092 Đinh Thiện Mạnh 02/09/1996 Nam DH15LN

5358 15114098 Bùi Văn Nam 18/09/1997 Nam DH15LN

5359 15114106 Trương Minh Ngon 03/02/1997 Nam DH15LN

5360 15114110 Trần Văn Nhân 19/03/1997 Nam DH15LN

5361 15114113 Phạm Nguyên Yến Nhi 28/03/1996 Nữ DH15LN

5362 15114118 Ngô Giang Phi 17/08/1997 Nam DH15LN

5363 15114120 Hoàng Ngọc Thiên Phúc 12/08/1997 Nữ DH15LN

5364 15114124 Nguyễn Đình Phương 26/05/1997 Nam DH15LN

5365 15114132 Nguyễn Thị Tố Quyên 23/10/1997 Nữ DH15LN

5366 15114133 Bùi Trọng Sang 12/03/1997 Nam DH15LN

5367 15114135 Nguyễn Đình Sĩ 11/10/1997 Nam DH15LN

5368 15114147 Đặng Phạm Tư Thành 20/04/1997 Nam DH15LN

5369 15114151 Nguyễn Thanh Thảo 20/10/1996 Nam DH15LN

5370 15114156 Nguyễn Công Thông 29/12/1997 Nam DH15LN

5371 15114163 Võ Minh Thùy 17/02/1997 Nữ DH15LN

5372 15114173 Võ Thanh Toàn 03/07/1997 Nam DH15LN

5373 15114176 Ngô Mai Hữu Trí 23/09/1997 Nam DH15LN

5374 15114179 Nguyễn Thị Tú Trinh 03/09/1997 Nữ DH15LN

5375 15114181 Huỳnh Nguyễn Thanh Trúc 13/10/1997 Nữ DH15LN

5376 15114182 Nguyễn Phùng Xuân Trúc 15/02/1995 Nữ DH15LN

5377 15114184 Dương Thành Trung 12/07/1997 Nam DH15LN

5378 15114185 Lê Quang Trung 12/12/1996 Nam DH15LN

5379 15114191 Đoàn Mạnh Tuấn 03/07/1997 Nữ DH15LN

5380 15114193 Văn Sỹ Tuấn 23/06/1996 Nam DH15LN

5381 15114195 Nguyễn Thanh Tùng 17/03/1997 Nam DH15LN

5382 15114196 Trương Văn Tỷ 03/07/1997 Nam DH15LN

5383 15114197 Bùi Thị Thanh Vân 18/04/1996 Nữ DH15LN

5384 15114202 Lê Viết Quang Viên 04/03/1997 Nam DH15LN

5385 15114208 Lê Thị Ánh Vy 07/10/1995 Nữ DH15LN

5386 15114209 Nguyễn Nhật Vy 21/04/1997 Nam DH15LN

5387 15114210 Huỳnh Thị Xuân 08/02/1997 Nữ DH15LN

5388 15114246 Hoàng Văn Đạt 16/07/1996 Nữ DH15LN

5389 15115192 Nguyễn Hà Anh Tuấn 12/07/1997 Nam DH15LN

5390 15127001 Kim Văn An 28/06/1997 Nam DH15MT

5391 15127002 Trần Thị Hoàng Anh 03/06/1997 Nữ DH15MT

5392 15127003 Nguyễn Huỳnh Khánh Băng 02/07/1997 Nam DH15MT

5393 15127005 Nguyễn Thị Ngọc Bích 12/02/1997 Nữ DH15MT

5394 15127006 Nguyễn Thị Kim Chi 30/04/1997 Nữ DH15MT

5395 15127007 Phạm Thị Kim Chi 04/07/1997 Nữ DH15MT

5396 15127008 Lâm Quốc Cường 07/03/1997 Nam DH15MT

5397 15127009 Trát Hồng Đạt 31/05/1997 Nam DH15MT

Page 115 of 167

Page 116: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

5398 15127010 Đặng Thị Diễm 21/12/1997 Nữ DH15MT

5399 15127011 Nguyễn Thị Diễm 25/03/1997 Nữ DH15MT

5400 15127012 Trần Thị Thúy Diễm 16/02/1997 Nữ DH15MT

5401 15127013 Võ Trần Thúy Diễm 07/02/1997 Nữ DH15MT

5402 15127014 Lê Thị Ngọc Diện 09/06/1997 Nữ DH15MT

5403 15127015 Trần Thị Huỳnh Diệp 24/10/1997 Nữ DH15MT

5404 15127016 Lê Đức Diệu 02/07/1997 Nam DH15MT

5405 15127017 Lê Hồng Diệu 21/06/1997 Nữ DH15MT

5406 15127018 Trần Thị Mỹ Dung 08/09/1997 Nữ DH15MT

5407 15127019 Đỗ Thị Thùy Dương 01/12/1997 Nữ DH15MT

5408 15127020 Hồ Thị Thùy Dương 02/12/1997 Nữ DH15MT

5409 15127021 Phạm Thanh Dương 28/11/1997 Nữ DH15MT

5410 15127022 Thái Quang Duy 20/12/1996 Nam DH15MT

5411 15127023 Trần Hoàng Duy 01/07/1997 Nam DH15MT

5412 15127024 Trương Hoài Duy 03/01/1997 Nam DH15MT

5413 15127025 Nguyễn Thị Hạnh Duyên 04/10/1997 Nữ DH15MT

5414 15127027 Đỗ Thị Giang 12/01/1997 Nữ DH15MT

5415 15127028 Đỗ Thị Lệ Giang 22/03/1997 Nữ DH15MT

5416 15127029 Ngô Thị Giang 17/10/1997 Nữ DH15MT

5417 15127031 Nguyễn Quốc Hải 16/05/1996 Nam DH15MT

5418 15127032 Nguyễn Thị Thanh Hằng 24/06/1997 Nữ DH15MT

5419 15127033 Nguyễn Thị Thu Hằng 25/02/1997 Nữ DH15MT

5420 15127034 Nguyễn Thị Thuý Hằng 22/03/1997 Nữ DH15MT

5421 15127035 Lê Thị Minh HiềN 25/08/1997 Nữ DH15MT

5422 15127036 Ngô Khôn Hiệp 04/03/1997 Nam DH15MT

5423 15127037 Trần Minh Hiếu 14/07/1997 Nam DH15MT

5424 15127038 TrầN Thị Thanh HiếU 15/01/1996 Nữ DH15MT

5425 15127039 Thái Văn Khánh Hòa 26/02/1997 Nam DH15MT

5426 15127040 Nguyễn Đình Song Hoài 28/09/1997 Nam DH15MT

5427 15127041 Cao Bá Hoàng 13/08/1997 Nam DH15MT

5428 15127042 Nguyễn Thị Xuân Hoàng 12/12/1997 Nữ DH15MT

5429 15127043 Đặng Thị Thanh Hồng 15/08/1997 Nữ DH15MT

5430 15127044 Nguyễn Hoàng Huấn 17/03/1997 Nam DH15MT

5431 15127045 Huỳnh Phục Hưng 28/09/1997 Nam DH15MT

5432 15127046 Cao Thị Diễm Hương 20/06/1997 Nữ DH15MT

5433 15127047 Lâm Thị Thu Hương 07/07/1997 Nữ DH15MT

5434 15127048 Nguyễn Thị Hồng Huyên 05/07/1997 Nữ DH15MT

5435 15127049 Hồng Ngô Bảo Huyền 18/04/1997 Nữ DH15MT

5436 15127050 Vũ Văn Khánh 15/02/1995 Nam DH15MT

5437 15127051 Phạm Anh Khoa 03/11/1997 Nam DH15MT

5438 15127052 Trần Anh Khoa 15/03/1997 Nam DH15MT

5439 15127053 Lê Nguyễn Vy Kiều 01/10/1997 Nữ DH15MT

5440 15127054 Phạm Thị Thanh Kiều 19/11/1997 Nữ DH15MT

5441 15127055 Trần Thị Thiên Kiều 27/08/1997 Nữ DH15MT

5442 15127056 Phạm Thị Lẹ 16/08/1997 Nữ DH15MT

5443 15127057 Châu Trúc Linh 29/09/1996 Nữ DH15MT

5444 15127058 Đinh Thị Linh 24/05/1996 Nữ DH15MT

Page 116 of 167

Page 117: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

5445 15127059 Hồ Lê Thùy Linh 17/05/1997 Nữ DH15MT

5446 15127060 Nguyễn Khánh Linh 10/04/1997 Nam DH15MT

5447 15127061 Nguyễn Ngọc Linh 18/02/1997 Nam DH15MT

5448 15127063 Lâm Thị Thúy Loan 08/10/1997 Nữ DH15MT

5449 15127064 Lê Thị Kiều Loan 13/06/1997 Nữ DH15MT

5450 15127065 Nguyễn Thị Thanh Loan 26/01/1997 Nữ DH15MT

5451 15127066 Châu Vĩnh Lộc 20/12/1997 Nam DH15MT

5452 15127067 Hoàng Thị Lộc 05/09/1996 Nữ DH15MT

5453 15127068 Nguyễn Hoàng Lộc 11/03/1997 Nam DH15MT

5454 15127069 Nguyễn Thị Mẫn 05/07/1997 Nữ DH15MT

5455 15127070 Nguyễn Thị Hồng Nga 07/10/1997 Nữ DH15MT

5456 15127071 Hà Thị Kim Ngân 02/02/1997 Nữ DH15MT

5457 15127072 Lưu Thị Kim Ngân 06/12/1997 Nữ DH15MT

5458 15127073 Mã Nghiêm 22/02/1997 Nam DH15MT

5459 15127075 Nguyễn Thị Bích Ngọc 02/08/1997 Nữ DH15MT

5460 15127076 Phạm Khánh Ngọc 18/08/1997 Nữ DH15MT

5461 15127077 Nguyễn Trí Nhân 01/01/1996 Nam DH15MT

5462 15127078 NguyễN TrọNg Nhân 01/02/1996 Nam DH15MT

5463 15127079 Nguyễn Trọng Nhân 26/08/1997 Nam DH15MT

5464 15127080 Hoàng Minh Nhật 28/04/1997 Nam DH15MT

5465 15127081 Đỗ Thị Tuyết Nhi 15/04/1997 Nữ DH15MT

5466 15127082 Lý Thảo Nhi 02/03/1997 Nữ DH15MT

5467 15127084 Phan Ngọc Phương Như 14/06/1997 Nữ DH15MT

5468 15127086 Nguyễn Thị Nhung 21/04/1997 Nữ DH15MT

5469 15127087 Nguyễn Thị Hồng Nhung 26/12/1997 Nữ DH15MT

5470 15127088 Nguyễn Trần Thị Hồng Nhung 21/09/1997 Nữ DH15MT

5471 15127089 Vũ Thị Hồng Nhung 08/01/1997 Nữ DH15MT

5472 15127091 Lê Văn Phê 10/12/1997 Nam DH15MT

5473 15127092 Nguyễn Thị Hồng Phong 10/01/1996 Nữ DH15MT

5474 15127093 Huỳnh Ngô Hồng Phúc 11/03/1997 Nam DH15MT

5475 15127094 Trần Anh Phụng 05/10/1997 Nữ DH15MT

5476 15127095 Phạm Hữu Phước 17/04/1997 Nam DH15MT

5477 15127096 Nguyễn Thị Phượng 17/08/1996 Nữ DH15MT

5478 15127097 Nguyễn Thị Thúy Phượng 23/07/1997 Nữ DH15MT

5479 15127098 Trần Hồng Quy 24/07/1997 Nữ DH15MT

5480 15127099 Hàn Anh Quý 20/01/1997 Nam DH15MT

5481 15127100 Ngô Thị Bích Quý 02/05/1997 Nữ DH15MT

5482 15127101 Trương Ngọc Quý 10/10/1997 Nam DH15MT

5483 15127102 Phan Thị Kim Quyên 02/10/1997 Nữ DH15MT

5484 15127103 Đinh Bạch Bảo Quỳnh 28/01/1997 Nữ DH15MT

5485 15127104 Nguyễn Thị Như Quỳnh 09/07/1997 Nữ DH15MT

5486 15127105 Biện Văn Sâm 10/09/1997 Nam DH15MT

5487 15127106 Nguyễn Thị Hương Sen 21/06/1997 Nữ DH15MT

5488 15127107 Nguyễn Chí Tâm 01/04/1997 Nam DH15MT

5489 15127108 Vương Vĩnh Tân 15/02/1997 Nam DH15MT

5490 15127109 Nguyễn Thị Tánh 11/12/1997 Nữ DH15MT

5491 15127110 Nguyễn Hoàng Thái 02/03/1995 Nam DH15MT

Page 117 of 167

Page 118: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

5492 15127111 Đỗ Thị Hồng Thắm 20/03/1997 Nữ DH15MT

5493 15127112 Dương Thị Ngọc Thân 20/11/1997 Nữ DH15MT

5494 15127113 Lâm Ngọc Thanh 14/09/1997 Nam DH15MT

5495 15127114 Lê Văn Thanh 29/05/1997 Nam DH15MT

5496 15127115 Ngô Chí Thanh 04/09/1996 Nam DH15MT

5497 15127116 Chế Thị Kim Thành 08/06/1997 Nữ DH15MT

5498 15127117 Phan Thị Ngọc Thảo 17/11/1997 Nữ DH15MT

5499 15127118 Nguyễn Thị Thi 25/08/1997 Nữ DH15MT

5500 15127119 Thạch Thị Mỹ Thiền 14/11/1997 Nữ DH15MT

5501 15127120 Trần Huỳnh Hoài Thịnh 18/10/1997 Nam DH15MT

5502 15127121 Trần Thị Thu 07/06/1997 Nữ DH15MT

5503 15127122 Nguyễn Anh Thư 19/10/1997 Nữ DH15MT

5504 15127123 Nguyễn Lê Anh Thư 26/05/1997 Nữ DH15MT

5505 15127124 R'Ô Thưa 15/04/1995 Nam DH15MT

5506 15127125 Trần Thị Thuỷ 13/11/1997 Nữ DH15MT

5507 15127126 Đặng Ngọc Anh Thy 09/12/1997 Nữ DH15MT

5508 15127127 Lê Thị Cẩm Tiên 09/10/1997 Nữ DH15MT

5509 15127128 Ngô Thị Mỹ Tiên 28/10/1997 Nữ DH15MT

5510 15127129 Triệu Thị Thủy Tiên 24/11/1996 Nữ DH15MT

5511 15127130 Mai Thanh Trà 18/12/1997 Nam DH15MT

5512 15127131 Nguyễn Phương Trà 12/03/1997 Nữ DH15MT

5513 15127132 Phạm Thị Ngọc Trâm 27/08/1997 Nữ DH15MT

5514 15127133 Đặng Thu Trang 10/09/1997 Nữ DH15MT

5515 15127134 Lưu Thị Thuỳ Trang 20/10/1997 Nữ DH15MT

5516 15127135 Nguyễn Thị Trang 11/07/1996 Nữ DH15MT

5517 15127136 Nguyễn Thị Thùy Trang 04/12/1997 Nữ DH15MT

5518 15127136 Nguyễn Thị Thùy Trang 04/12/1997 Nữ DH15MT

5519 15127138 Trần Quang Trí 06/09/1997 Nam DH15MT

5520 15127139 Bùi Thị Mai Trinh 16/12/1997 Nữ DH15MT

5521 15127140 Nguyễn Ngọc Trinh 03/05/1997 Nữ DH15MT

5522 15127141 Nguyễn Ngọc Thảo Trinh 10/02/1997 Nữ DH15MT

5523 15127142 Võ Trần Duy Trọng 29/10/1996 Nam DH15MT

5524 15127143 Nguyễn Hoàng Trung 31/05/1997 Nam DH15MT

5525 15127144 Lê Hùng Nhật Trường 20/01/1997 Nam DH15MT

5526 15127145 Trần Thanh Truyền 04/05/1997 Nam DH15MT

5527 15127146 Bùi Văn Tuấn 07/11/1997 Nam DH15MT

5528 15127147 Huỳnh Thanh Tùng 03/12/1997 Nam DH15MT

5529 15127148 Võ Thị Thanh Tươi 01/12/1997 Nữ DH15MT

5530 15127149 Lê Nguyễn Lam Tuyền 17/10/1997 Nữ DH15MT

5531 15127150 Nguyễn Băng Tuyền 03/10/1997 Nữ DH15MT

5532 15127151 Nguyễn Ngọc Tuyền 24/09/1997 Nữ DH15MT

5533 15127152 Trương Thị Cẩm Vân 10/01/1997 Nữ DH15MT

5534 15127153 Đặng Thị Tường Vi 08/08/1997 Nữ DH15MT

5535 15127154 Lê Tuấn Việt 22/05/1997 Nam DH15MT

5536 15127155 Nguyễn Thành Vinh 13/03/1997 Nam DH15MT

5537 15127156 Nguyễn Tuấn Vũ 24/10/1997 Nam DH15MT

5538 15127157 Nguyễn Như Ý 15/06/1997 Nữ DH15MT

Page 118 of 167

Page 119: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

5539 15127158 Bùi Thị Ngọc Yến 18/01/1997 Nữ DH15MT

5540 15127161 Trọng Thị Thanh Vân 16/11/1996 Nữ DH15MT

5541 15114009 Hồ Thị Ngọc Bích 26/02/1997 Nữ DH15NK

5542 15114010 Lê Kim Bích 03/07/1997 Nữ DH15NK

5543 15114011 Nguyễn Thị Y Bình 21/12/1996 Nữ DH15NK

5544 15114014 Trần Minh Chiến 13/09/1997 Nam DH15NK

5545 15114023 Ngô TấN ĐạT 01/11/1996 Nam DH15NK

5546 15114026 Võ Công Đạt 01/11/1996 Nam DH15NK

5547 15114037 Nguyễn Hồ Nữ Duyên 27/12/1997 Nữ DH15NK

5548 15114042 Dương Thị Thanh Hằng 04/11/1997 Nữ DH15NK

5549 15114045 Lê Hồng Hạnh 22/06/1997 Nam DH15NK

5550 15114048 Nguyễn Thu Hiền 22/10/1997 Nữ DH15NK

5551 15114051 Trần Thị Hoa 19/08/1997 Nữ DH15NK

5552 15114052 Tô Minh Hòa 05/11/1997 Nam DH15NK

5553 15114065 Đặng Thị Hường 09/01/1997 Nữ DH15NK

5554 15114071 Lê Nguyên Khang 10/03/1997 Nam DH15NK

5555 15114072 Trần Đình Khang 18/09/1997 Nam DH15NK

5556 15114073 Trần Ngọc Khanh 10/11/1997 Nam DH15NK

5557 15114075 Trần Trung Kiên 10/06/1997 Nam DH15NK

5558 15114077 Nguyễn Thị Mỹ Lan 02/06/1997 Nữ DH15NK

5559 15114080 Dương Thị Linh 29/05/1997 Nữ DH15NK

5560 15114081 NguyễN NgọC Linh 12/03/1997 Nam DH15NK

5561 15114082 Nguyễn Nhật Linh 14/11/1997 Nam DH15NK

5562 15114083 Nguyễn Thị Thanh Loan 28/04/1997 Nữ DH15NK

5563 15114088 Nguyễn Thành Luân 10/07/1997 Nam DH15NK

5564 15114089 Phan Thành Luân 03/04/1997 Nam DH15NK

5565 15114090 Trần Thị Hồng Ly 26/11/1997 Nữ DH15NK

5566 15114093 Dương Bá Minh 06/10/1997 Nam DH15NK

5567 15114094 Lê Thị Thảo Minh 19/01/1997 Nữ DH15NK

5568 15114097 Lê Thị Bích Mỹ 01/06/1997 Nữ DH15NK

5569 15114101 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 10/02/1997 Nữ DH15NK

5570 15114103 Đặng Văn Nghĩa 20/01/1997 Nam DH15NK

5571 15114109 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 01/07/1997 Nữ DH15NK

5572 15114125 Nguyễn Thị Phường 10/08/1997 Nữ DH15NK

5573 15114128 Lê Bá Quân 07/01/1997 Nam DH15NK

5574 15114137 Nguyễn Thanh Sơn 04/12/1997 Nam DH15NK

5575 15114142 Lê Hoàng Minh Tâm 29/08/1997 Nữ DH15NK

5576 15114143 Võ Thị Tâm 10/04/1997 Nữ DH15NK

5577 15114148 Nguyễn Đình Thành 05/04/1994 Nam DH15NK

5578 15114159 Nguyễn Trọng Thức 04/06/1997 Nam DH15NK

5579 15114161 Trần Bá Thương 20/08/1997 Nam DH15NK

5580 15114164 Trương Thị Thủy 28/11/1997 Nữ DH15NK

5581 15114172 Phạm Quốc Toàn 20/06/1997 Nam DH15NK

5582 15114174 Nguyễn Thanh Tồn 08/02/1997 Nam DH15NK

5583 15114183 Nguyễn Thị Thanh Trúc 14/06/1997 Nữ DH15NK

5584 15114186 Lê Trường Trung 15/01/1997 Nam DH15NK

5585 15114189 Trần Xuân Trường 07/06/1997 Nam DH15NK

Page 119 of 167

Page 120: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

5586 15114190 Thới Thị Cẩm Tú 07/01/1997 Nữ DH15NK

5587 15114194 Nguyễn Thanh Tùng 24/09/1997 Nam DH15NK

5588 15114201 Phạm Duy Văn 05/04/1997 Nam DH15NK

5589 15114205 Nguyễn Hữu Vĩnh 21/11/1997 Nam DH15NK

5590 15114207 Trần Công Vững 19/11/1997 Nam DH15NK

5591 15137001 Nguyễn Huỳnh An 24/10/1997 Nam DH15NL

5592 15137002 Võ Trường An 30/04/1997 Nam DH15NL

5593 15137003 Chu Đặng Quốc Anh 06/02/1997 Nam DH15NL

5594 15137004 Nguyễn Chí Bảo 23/01/1997 Nam DH15NL

5595 15137005 Nguyễn Đức Bửu 16/02/1997 Nam DH15NL

5596 15137006 Phạm Văn Chỉnh 02/02/1997 Nam DH15NL

5597 15137007 Nguyễn Thái Du 11/09/1997 Nam DH15NL

5598 15137008 Châu Trần Minh Đức 26/09/1997 Nam DH15NL

5599 15137009 Lê Thành Được 16/05/1997 Nam DH15NL

5600 15137010 Từ Khắc Duy 24/03/1997 Nam DH15NL

5601 15137011 Nguyễn Hoàng Gia 02/10/1997 Nam DH15NL

5602 15137012 Vũ Đức Gia 04/01/1997 Nam DH15NL

5603 15137013 Nguyễn Trường Giang 06/11/1997 Nam DH15NL

5604 15137014 Nguyên Ngọc Hải 17/12/1996 Nam DH15NL

5605 15137015 Trương Hồng Hải 31/08/1997 Nam DH15NL

5606 15137016 Lê Công Hậu 20/09/1996 Nam DH15NL

5607 15137017 Phạm Phước Hậu 13/11/1997 Nam DH15NL

5608 15137018 Trần Hiến 15/02/1997 Nam DH15NL

5609 15137019 Dương Thu Hiền 10/07/1997 Nữ DH15NL

5610 15137020 Trần Võ Trọng Hiếu 10/08/1997 Nam DH15NL

5611 15137021 Nguyễn Văn Hoài 20/10/1997 Nam DH15NL

5612 15137022 Trần Văn Hoài 13/10/1997 Nam DH15NL

5613 15137023 Quách Nguyễn Kim Hưng 02/09/1997 Nam DH15NL

5614 15137024 Vũ Quang Hưng 27/02/1997 Nam DH15NL

5615 15137025 Bùi Quốc Huy 21/12/1997 Nam DH15NL

5616 15137026 Mai Hữu Huy 31/08/1997 Nam DH15NL

5617 15137027 Nguyễn Hoàng Huy 29/03/1997 Nam DH15NL

5618 15137029 Phạm Đăng Huy 29/10/1997 Nam DH15NL

5619 15137030 Vũ Gia Huy 03/05/1997 Nam DH15NL

5620 15137031 Nguyễn Hữu Kha 25/11/1997 Nam DH15NL

5621 15137032 Nguyễn Bách Khoa 07/02/1997 Nam DH15NL

5622 15137033 Nguyễn Thành Lộc 09/06/1997 Nam DH15NL

5623 15137034 Phạm Thanh Long 20/09/1997 Nam DH15NL

5624 15137035 Bùi Công Minh 05/06/1997 Nam DH15NL

5625 15137036 Nguyễn Thái Ngọc 29/10/1997 Nam DH15NL

5626 15137037 Lê Nguyễn Trọng Nhân 12/03/1997 Nam DH15NL

5627 15137038 Nguyễn Văn Nhiên 19/05/1997 Nam DH15NL

5628 15137039 Lê Nam Phong 07/08/1997 Nam DH15NL

5629 15137040 Nguyễn Minh Phong 22/11/1997 Nam DH15NL

5630 15137041 TrầN Duy Phong 28/03/1996 Nam DH15NL

5631 15137043 Nguyễn Văn Sang 08/08/1997 Nam DH15NL

5632 15137044 Trần Xuân Sơn 16/06/1997 Nam DH15NL

Page 120 of 167

Page 121: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

5633 15137045 Võ Kim Sơn 01/03/1997 Nam DH15NL

5634 15137046 Nguyễn Thành Tâm 14/05/1997 Nam DH15NL

5635 15137047 Phạm Thị Thanh Tâm 07/07/1997 Nữ DH15NL

5636 15137048 Nguyễn Đình Nhật Tân 18/04/1997 Nam DH15NL

5637 15137049 Lâm Hồng Thái 15/10/1997 Nam DH15NL

5638 15137050 Phan Minh Thẩm 20/06/1997 Nam DH15NL

5639 15137051 Trần Lê Công Thành 11/12/1997 Nam DH15NL

5640 15137052 Lê Văn Thảnh 06/02/1997 Nam DH15NL

5641 15137053 Bùi Văn Thi 18/08/1997 Nam DH15NL

5642 15137054 Chu Đức Thiện 28/07/1997 Nam DH15NL

5643 15137055 Trần Ngọc Thiện 26/04/1997 Nam DH15NL

5644 15137056 Huỳnh Phúc Thịnh 24/12/1997 Nam DH15NL

5645 15137057 Lê Hữu Thọ 21/09/1997 Nam DH15NL

5646 15137058 Nguyễn Thành Tiến 03/03/1997 Nam DH15NL

5647 15137059 Phan Nhật Tiến 07/08/1997 Nam DH15NL

5648 15137060 Thái Minh Toàn 21/02/1997 Nam DH15NL

5649 15137061 Hùng Phạm Minh Trí 01/02/1997 Nam DH15NL

5650 15137062 Phạm Hoàng Minh Trí 02/01/1997 Nam DH15NL

5651 15137063 Nguyễn Phước Trịnh 30/01/1997 Nam DH15NL

5652 15137064 Đổ Bảo Trọng 14/11/1997 Nam DH15NL

5653 15137065 Lê Trung 05/04/1997 Nam DH15NL

5654 15137067 Nguyễn Hồ Anh Tuấn 13/12/1997 Nam DH15NL

5655 15137068 Nguyễn Minh Tuấn 06/02/1996 Nam DH15NL

5656 15137069 Lê Quang Vinh 15/03/1997 Nam DH15NL

5657 15137070 Nguyễn Anh Vũ 26/07/1997 Nam DH15NL

5658 15137071 Nguyễn Duy Khanh 14/02/1997 Nữ DH15NL

5659 15137072 Nguyễn Quang Nhựt 01/06/1997 Nữ DH15NL

5660 15116001 Nguyễn Trường An 13/08/1997 Nam DH15NT

5661 15116002 Trần Ngọc Trường An 08/07/1997 Nam DH15NT

5662 15116005 Phạm Tuấn Anh 02/03/1997 Nam DH15NT

5663 15116006 Tiêu Thị Hồng Ánh 31/01/1997 Nữ DH15NT

5664 15116011 Đinh Bá Chuẩn 22/02/1997 Nam DH15NT

5665 15116012 Mai Văn Chuẩn 01/03/1997 Nam DH15NT

5666 15116016 NguyễN Văn ĐạI 11/02/1997 Nam DH15NT

5667 15116017 Võ Thanh Quí Danh 03/02/1997 Nam DH15NT

5668 15116018 Trần Quang Dễ 13/06/1997 Nam DH15NT

5669 15116026 Nguyễn Trí Dũng 07/01/1997 Nam DH15NT

5670 15116028 Nguyễn Phước Dương 24/09/1997 Nam DH15NT

5671 15116030 Nguyễn Tam Giang 22/10/1996 Nam DH15NT

5672 15116031 Trần Thị Thu Hà 20/06/1997 Nữ DH15NT

5673 15116034 Lê Vũ Hào 21/08/1997 Nam DH15NT

5674 15116035 Nguyễn Văn Hào 02/05/1997 Nam DH15NT

5675 15116037 Nguyễn Thanh Hậu 12/03/1997 Nam DH15NT

5676 15116041 Bùi Thế Hiển 22/10/1997 Nam DH15NT

5677 15116044 Ngô Văn Hiếu 09/01/1997 Nam DH15NT

5678 15116045 Lê Thiên Hiệu 10/04/1996 Nam DH15NT

5679 15116049 Trần Minh Hoàng 08/01/1997 Nam DH15NT

Page 121 of 167

Page 122: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

5680 15116051 Nguyễn Kim Hồng 23/10/1996 Nữ DH15NT

5681 15116053 Phạm Thị Lê Huê 27/10/1997 Nữ DH15NT

5682 15116054 Phạm Thị Hoa Huệ 09/12/1997 Nữ DH15NT

5683 15116058 Huỳnh Nhật Huy 28/06/1997 Nam DH15NT

5684 15116059 Huỳnh Thị Mỹ Huyền 15/02/1997 Nữ DH15NT

5685 15116061 Thị Như Huỳnh 01/01/1997 Nữ DH15NT

5686 15116062 Lê Văn Kha 24/08/1997 Nam DH15NT

5687 15116064 Nguyễn Tuấn Khang 26/08/1997 Nam DH15NT

5688 15116065 Huỳnh Quốc Khánh 06/07/1997 Nam DH15NT

5689 15116067 Hồ Minh Khoa 10/01/1997 Nam DH15NT

5690 15116069 Phan Anh Khoa 11/10/1997 Nam DH15NT

5691 15116071 Phan Thị Thanh Khuyên 07/03/1997 Nữ DH15NT

5692 15116072 Nguyễn Thị Ngọc Kiều 24/02/1996 Nữ DH15NT

5693 15116073 Thạch Cẩm Lai 23/07/1997 Nam DH15NT

5694 15116074 Cao Thị Lan 25/12/1997 Nữ DH15NT

5695 15116077 Đổng Văn Linh 20/04/1996 Nam DH15NT

5696 15116078 Phan Văn Tài Linh 01/06/1997 Nam DH15NT

5697 15116080 Trần Văn Lợi 06/12/1997 Nam DH15NT

5698 15116083 Võ Minh Luân 04/06/1996 Nam DH15NT

5699 15116084 Đoàn Công Luận 01/01/1997 Nam DH15NT

5700 15116093 Huỳnh Thị Tuyết Nga 31/03/1997 Nữ DH15NT

5701 15116094 Nguyễn Ngọc Tuyết Nga 18/04/1997 Nữ DH15NT

5702 15116097 Nguyễn Hiếu Nghĩa 08/04/1997 Nam DH15NT

5703 15116098 Nguyễn Ngoan 10/12/1997 Nam DH15NT

5704 15116105 Phạm Trọng Nhàn 15/02/1995 Nam DH15NT

5705 15116106 Hoàng Minh Nhật 22/04/1996 Nam DH15NT

5706 15116108 Lê Minh Nhớ 08/07/1997 Nam DH15NT

5707 15116111 Đinh HoàNg PháP 17/11/1995 Nam DH15NT

5708 15116112 Đàng Tấn Phát 13/01/1997 Nam DH15NT

5709 15116113 Nguyễn Văn Phi 01/12/1997 Nam DH15NT

5710 15116114 Trần Thanh Phong 28/07/1997 Nam DH15NT

5711 15116118 Kiều Đức Lục Phùng 15/04/1997 Nam DH15NT

5712 15116119 Diệp Anh Phụng 10/08/1997 Nam DH15NT

5713 15116124 Nguyễn Huy Quân 18/11/1996 Nam DH15NT

5714 15116125 Nguyễn Minh Quân 12/03/1996 Nam DH15NT

5715 15116126 Nguyễn Văn Quí 24/09/1997 Nam DH15NT

5716 15116127 Trần Thị Quý 04/02/1997 Nữ DH15NT

5717 15116130 Nguyễn Tấn Sang 25/10/1997 Nam DH15NT

5718 15116132 Trần Tấn Sỉ 25/10/1997 Nam DH15NT

5719 15116133 Đạo Hồng Sơn 16/01/1997 Nam DH15NT

5720 15116134 Hoàng Thanh Sơn 29/01/1997 Nam DH15NT

5721 15116135 Huỳnh Ngọc Sơn 14/04/1995 Nam DH15NT

5722 15116138 Trần Thị Thu Sương 28/10/1997 Nữ DH15NT

5723 15116139 Đặng Thị Thanh Tâm 10/10/1997 Nữ DH15NT

5724 15116143 Nguyễn Cao Thắng 09/04/1997 Nam DH15NT

5725 15116146 Nguyễn Tất Thành 26/02/1997 Nam DH15NT

5726 15116153 Nguyễn Văn Thịnh 09/08/1997 Nam DH15NT

Page 122 of 167

Page 123: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

5727 15116154 Đạo Ngọc Dũng Thu 07/10/1997 Nam DH15NT

5728 15116156 Nguyễn Đông Thức 01/12/1995 Nam DH15NT

5729 15116165 Chế Thị Lệ Thủy 21/01/1997 Nữ DH15NT

5730 15116171 Võ Văn Tiến 07/08/1997 Nam DH15NT

5731 15116174 Nguyễn Anh Toàn 01/01/1996 Nam DH15NT

5732 15116177 Phạm Thị Bích Trâm 12/07/1997 Nữ DH15NT

5733 15116181 Đặng Phan Hoàng Trí 21/07/1997 Nam DH15NT

5734 15116183 Nguyễn Minh Triết 24/09/1997 Nam DH15NT

5735 15116189 Trần Ngọc Trường 22/02/1997 Nam DH15NT

5736 15116192 Đặng Văn Tuấn 06/12/1997 Nam DH15NT

5737 15116194 Nguyễn Văn Tuấn 28/02/1997 Nam DH15NT

5738 15116196 Nguyễn Thị Tý 24/03/1997 Nữ DH15NT

5739 15116199 Đặng Hữu Vinh 06/05/1996 Nam DH15NT

5740 15116201 Nguyễn Đình Vũ 11/11/1997 Nam DH15NT

5741 15116202 Trần Đức Vương 22/10/1997 Nam DH15NT

5742 15116203 Nguyễn Thị Mỹ Xuân 04/01/1997 Nữ DH15NT

5743 15116216 Nguyễn Tuấn Vũ 06/12/1997 Nam DH15NT

5744 15116218 Hoàng Thị Thuỷ 35159 Nữ DH15NT

5745 15116219 Bạch Thanh Vớt 16/06/1996 Nam DH15NT

5746 15116003 Nguyễn Thị Kim Anh 20/09/1997 Nữ DH15NY

5747 15116004 Nguyễn Thị Kim Anh 09/10/1997 Nữ DH15NY

5748 15116009 Huỳnh Thị Yến Chi 09/10/1997 Nữ DH15NY

5749 15116013 Nguyễn Trần Hải Cơ 06/04/1997 Nữ DH15NY

5750 15116020 Nguyễn Tuyết Kiều Diễm 22/06/1997 Nữ DH15NY

5751 15116021 Trần Phúc Điền 06/05/1997 Nam DH15NY

5752 15116023 Nguyễn Huỳnh Đức 30/11/1997 Nam DH15NY

5753 15116024 Nguyễn Việt Đức 15/07/1997 Nam DH15NY

5754 15116027 Võ Lê Hoàng Dũng 14/02/1997 Nam DH15NY

5755 15116029 Trần Khương Duy 07/01/1997 Nam DH15NY

5756 15116032 Nguyễn Tiến Hải 29/04/1997 Nam DH15NY

5757 15116033 Lê Thị Thu Hằng 10/11/1997 Nữ DH15NY

5758 15116036 Trần Thị Hảo 20/10/1997 Nữ DH15NY

5759 15116040 Nguyễn Thị Diệu Hiền 17/11/1997 Nữ DH15NY

5760 15116042 Trần Công Hiển 06/08/1996 Nam DH15NY

5761 15116043 Nguyễn Vũ Cẩm Hiệp 02/08/1997 Nữ DH15NY

5762 15116047 Nguyễn Minh Hoàng 07/02/1996 Nam DH15NY

5763 15116048 Nguyễn Thiện Hoàng 18/01/1997 Nam DH15NY

5764 15116050 Di Tiến Học 13/11/1996 Nam DH15NY

5765 15116052 Nguyễn Thị Lệ Hồng 25/03/1997 Nữ DH15NY

5766 15116055 Nguyễn Thị Trúc Hương 18/11/1997 Nữ DH15NY

5767 15116057 Trần Thị Thu Hương 29/09/1997 Nữ DH15NY

5768 15116063 Nguyễn Thanh Khan 02/11/1997 Nam DH15NY

5769 15116068 Nguyễn Đăng Khoa 20/06/1997 Nam DH15NY

5770 15116070 Đỗ Văn Khương 21/01/1992 Nam DH15NY

5771 15116079 Nguyễn Thị Phượng Loan 07/05/1997 Nữ DH15NY

5772 15116089 Trần Văn Mến 19/04/1997 Nam DH15NY

5773 15116090 Bùi Công Minh 22/08/1997 Nam DH15NY

Page 123 of 167

Page 124: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

5774 15116092 Phan Ngọc Quế Minh 02/05/1997 Nữ DH15NY

5775 15116095 Phan Thị Thu Nga 26/12/1997 Nữ DH15NY

5776 15116096 Nguyễn Thị Kim Ngân 23/12/1997 Nữ DH15NY

5777 15116101 Nguyễn Như Ngọc 17/04/1997 Nữ DH15NY

5778 15116102 Nguyễn Thị Lệ Nguyên 14/04/1997 Nữ DH15NY

5779 15116107 Đỗ Thị Huỳnh Nhi 22/07/1997 Nữ DH15NY

5780 15116109 Nguyễn Thị Huỳnh Như 27/02/1997 Nữ DH15NY

5781 15116110 Lê Thị Kiều Oanh 10/09/1997 Nữ DH15NY

5782 15116116 Nguyễn Tấn Phúc 20/09/1996 Nam DH15NY

5783 15116117 Nguyễn Thị Hồng Phúc 20/03/1997 Nữ DH15NY

5784 15116129 Nguyễn Hoàng Sang 10/04/1997 Nam DH15NY

5785 15116136 Lê Vĩnh Sơn 16/09/1996 Nam DH15NY

5786 15116140 Lâm Hồ Minh Tâm 09/03/1997 Nữ DH15NY

5787 15116141 Võ Ngọc Minh Tâm 15/01/1997 Nam DH15NY

5788 15116144 Nguyễn Tất Thắng 26/09/1997 Nam DH15NY

5789 15116148 Cao Thị Hiếu Thảo 16/11/1997 Nữ DH15NY

5790 15116150 Trần Thị Phương Thảo 16/08/1997 Nữ DH15NY

5791 15116152 Lê Mạnh Thi 15/02/1997 Nam DH15NY

5792 15116157 Đặng Hoàng Thương 18/10/1997 Nữ DH15NY

5793 15116159 Nguyễn Thị Mai Thương 01/11/1996 Nữ DH15NY

5794 15116160 Nguyễn Thị Phương Thương 21/04/1997 Nữ DH15NY

5795 15116161 Từ Văn Thường 29/10/1996 Nam DH15NY

5796 15116163 Võ Thị Thanh Thúy 06/03/1997 Nữ DH15NY

5797 15116164 Phạm Lưu Minh Thùy 29/12/1997 Nữ DH15NY

5798 15116167 Lê Thị Cẩm Thy 18/03/1997 Nữ DH15NY

5799 15116170 Nguyễn Thị Kiều Tiên 21/02/1997 Nữ DH15NY

5800 15116175 Nguyễn Thị Bích Trâm 10/10/1997 Nữ DH15NY

5801 15116176 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 28/12/1997 Nữ DH15NY

5802 15116184 Hà Quang Triều 06/04/1995 Nam DH15NY

5803 15116188 Nguyễn Trần Trung 10/01/1997 Nam DH15NY

5804 15116190 Nguyễn Thị Cẩm Tú 02/06/1997 Nữ DH15NY

5805 15116191 Trương Ngọc Cẩm Tú 20/01/1997 Nữ DH15NY

5806 15116193 Nguyễn Ngọc Tuấn 30/12/1997 Nam DH15NY

5807 15116195 Mai Thị Tuyết 15/12/1997 Nữ DH15NY

5808 15116198 Đỗ Thị Tường Vi 20/07/1997 Nữ DH15NY

5809 15113001 Trần Thị Thúy An 21/04/1997 Nữ DH15NHA

5810 15113003 Nguyễn Ngọc Trúc Anh 13/01/1997 Nữ DH15NHA

5811 15113005 Đặng Thế Bảo 16/12/1997 Nam DH15NHA

5812 15113007 Nguyễn Thị Thu Chi 03/01/1997 Nữ DH15NHA

5813 15113009 Lưu Kim Cương 07/07/1997 Nữ DH15NHA

5814 15113011 Lý Chiều Đặng 18/08/1997 Nam DH15NHA

5815 15113013 Huỳnh Đạt 28/11/1997 Nam DH15NHA

5816 15113015 Phạm Văn Đạt 07/01/1995 Nam DH15NHA

5817 15113017 Phạm Văn Điều 10/08/1997 Nam DH15NHA

5818 15113019 Cái Thị Đức 08/02/1997 Nữ DH15NHA

5819 15113021 Đặng Lệ Dung 26/06/1996 Nữ DH15NHA

5820 15113023 Bùi Bá Duy 23/02/1997 Nam DH15NHA

Page 124 of 167

Page 125: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

5821 15113025 Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên 06/08/1997 Nữ DH15NHA

5822 15113027 Phạm Trường Giang 01/03/1997 Nam DH15NHA

5823 15113029 Phạm Gia Hân 24/09/1997 Nữ DH15NHA

5824 15113031 Lê Thị Thu Hằng 07/09/1997 Nữ DH15NHA

5825 15113033 Trần Thị Chương Hằng 10/06/1997 Nữ DH15NHA

5826 15113037 Trương Thị Hạnh 12/07/1997 Nữ DH15NHA

5827 15113039 Hoàng Văn Hiệp 15/02/1997 Nam DH15NHA

5828 15113041 Trần Trung Hiếu 06/01/1997 Nam DH15NHA

5829 15113043 Nguyễn Thị Hồng 22/10/1997 Nữ DH15NHA

5830 15113045 Lầm Văn Hùng 10/02/1997 Nam DH15NHA

5831 15113047 Đào Thanh Hương 07/11/1997 Nữ DH15NHA

5832 15113049 Quách Thị Xuân Hương 06/04/1996 Nữ DH15NHA

5833 15113051 Nguyễn Thị Bích Huyền 28/12/1997 Nữ DH15NHA

5834 15113053 Trần Thị Ngọc Lan 09/11/1997 Nữ DH15NHA

5835 15113055 Trương Hoàng Lê 12/07/1996 Nam DH15NHA

5836 15113057 Vũ Thị Nhật Lệ 06/05/1997 Nữ DH15NHA

5837 15113059 Lê Thị Hồng Liễu 03/12/1997 Nữ DH15NHA

5838 15113061 Phạm Ngọc Linh 12/12/1997 Nữ DH15NHA

5839 15113063 Nguyễn Văn Lộc 11/01/1997 Nam DH15NHA

5840 15113065 Nguyễn Công Minh 22/04/1997 Nam DH15NHA

5841 15113067 Nguyễn Thị Trà My 24/07/1997 Nữ DH15NHA

5842 15113069 Bùi Thị Huỳnh Nga 18/07/1997 Nữ DH15NHA

5843 15113071 Võ Văn Nghị 03/08/1996 Nam DH15NHA

5844 15113073 Nguyễn Thị Kim Ngọc 11/01/1997 Nữ DH15NHA

5845 15113075 Trần Thị Ánh Ngọc 13/09/1997 Nữ DH15NHA

5846 15113077 Trần Ngọc Nguyên 26/07/1997 Nam DH15NHA

5847 15113079 Lê Thị Thảo Nhu 03/02/1997 Nữ DH15NHA

5848 15113081 Lâm Thị Tuyết Nhung 24/11/1997 Nữ DH15NHA

5849 15113083 Phạm Thị Hoàng Oanh 04/09/1996 Nữ DH15NHA

5850 15113085 Hồ Thanh Phong 24/06/1997 Nam DH15NHA

5851 15113087 Bùi Hữu Phước 09/09/1990 Nam DH15NHA

5852 15113089 Nguyễn Bình Phương 21/07/1997 Nam DH15NHA

5853 15113091 Nguyễn Thị Quỳnh 01/01/1997 Nữ DH15NHA

5854 15113093 Nguyễn Thị Phước Sang 15/07/1997 Nữ DH15NHA

5855 15113095 Phạm Thế Sơn 18/04/1997 Nam DH15NHA

5856 15113097 Lỷ Đức Tài 23/03/1996 Nam DH15NHA

5857 15113099 Chung Nhựt Tâm 08/03/1997 Nữ DH15NHA

5858 15113101 Võ Hoàng Thân 05/09/1997 Nam DH15NHA

5859 15113103 Phạm Cao Thanh 15/05/1997 Nam DH15NHA

5860 15113105 Cao Thanh Thảo 15/11/1996 Nữ DH15NHA

5861 15113107 Cao Phước Thiện 01/02/1997 Nam DH15NHA

5862 15113109 Trần Thị Kiều Thu 30/07/1997 Nữ DH15NHA

5863 15113111 Trần Thị Như Thuỷ 09/09/1997 Nữ DH15NHA

5864 15113113 Võ Thị Ngọc Thùy 16/01/1997 Nữ DH15NHA

5865 15113115 Đoàn Thị Thủy Tiên 05/11/1997 Nữ DH15NHA

5866 15113117 Thạch Thị Tiền 02/08/1997 Nữ DH15NHA

5867 15113119 Tăng Minh Tín 30/12/1997 Nam DH15NHA

Page 125 of 167

Page 126: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

5868 15113121 Phạm Tấn Toàn 12/02/1997 Nam DH15NHA

5869 15113123 Huỳnh Bảo Huyền Trân 16/11/1997 Nữ DH15NHA

5870 15113125 Nguyễn Thị Huyền Trang 03/05/1997 Nữ DH15NHA

5871 15113127 Nguyễn Hoàng Trên 10/02/1997 Nam DH15NHA

5872 15113129 Nguyễn Ngọc Thiện Trí 22/11/1997 Nam DH15NHA

5873 15113131 Lư TiếN TrìNh 03/06/1994 Nam DH15NHA

5874 15113133 Lê Hồng Tú 12/08/1997 Nam DH15NHA

5875 15113135 Nguyễn Minh Tuấn 11/03/1997 Nam DH15NHA

5876 15113137 Lê Tương 23/08/1997 Nam DH15NHA

5877 15113139 Hồ Xuân Ước 01/02/1997 Nam DH15NHA

5878 15113141 Trần Mộc Uyển 06/09/1997 Nữ DH15NHA

5879 15113143 Nguyễn Thanh Vi 02/11/1997 Nữ DH15NHA

5880 15113145 Trần Hữu Long Vũ 07/08/1997 Nam DH15NHA

5881 15113147 Phạm Phúc Xuyên 11/06/1997 Nam DH15NHA

5882 15113222 Rcom H'Lợi 30/06/1996 Nữ DH15NHA

5883 15113224 Đổng Gi Năng 34824 Nam DH15NHA

5884 15113225 Nguyễn Song Phú 02/07/1996 Nam DH15NHA

5885 15113229 Nụng Ngọc Trung 35096 Nữ DH15NHA

5886 15113002 Trần Xuân An 23/03/1997 Nữ DH15NHB

5887 15113004 Trần Nguyên Phước Anh 26/03/1997 Nam DH15NHB

5888 15113006 Ngô Thị Diễm Chi 19/12/1997 Nữ DH15NHB

5889 15113008 Nguyễn Minh Chiến 07/11/1995 Nam DH15NHB

5890 15113010 Nguyễn Hữu Quốc Cường 10/04/1997 Nam DH15NHB

5891 15113012 Trần Thị Phương Đào 15/03/1997 Nữ DH15NHB

5892 15113014 Nguyễn Thành Đạt 05/05/1994 Nam DH15NHB

5893 15113016 Nguyễn Thị Thúy Diễn 02/11/1997 Nữ DH15NHB

5894 15113018 Lê Phương Đông 25/11/1997 Nam DH15NHB

5895 15113020 Hoàng Việt Đức 19/01/1997 Nam DH15NHB

5896 15113022 Huỳnh Quốc Dương 09/12/1996 Nam DH15NHB

5897 15113024 Võ Khắc Duy 08/11/1997 Nam DH15NHB

5898 15113026 Lê Thị Hồng Gấm 22/06/1997 Nữ DH15NHB

5899 15113028 Văn Công Hải 21/04/1997 Nam DH15NHB

5900 15113030 K' Thu Hằng 14/04/1997 Nữ DH15NHB

5901 15113032 Phú Thị Thu Hằng 27/04/1997 Nữ DH15NHB

5902 15113034 Trần Thị Thanh Hằng 01/01/1995 Nữ DH15NHB

5903 15113035 Đặng Thị Hạnh 08/04/1997 Nam DH15NHB

5904 15113036 Lường Thị Hạnh 09/08/1997 Nữ DH15NHB

5905 15113038 Nguyễn Văn Hậu 17/02/1997 Nam DH15NHB

5906 15113040 Phạm Đại Hiệp 01/12/1997 Nam DH15NHB

5907 15113044 Hà Duy Hùng 20/08/1997 Nam DH15NHB

5908 15113048 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 31/05/1997 Nữ DH15NHB

5909 15113050 Phạm Thanh Huy 29/10/1997 Nam DH15NHB

5910 15113052 Trương Như Huỳnh 17/03/1997 Nữ DH15NHB

5911 15113054 Lê Văn Lăng 28/12/1996 Nam DH15NHB

5912 15113056 Lê Thị Bích Lệ 17/06/1997 Nữ DH15NHB

5913 15113058 Ngô Phạm Thùy Liên 28/11/1997 Nữ DH15NHB

5914 15113060 Đàm Thị Linh 23/08/1996 Nữ DH15NHB

Page 126 of 167

Page 127: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

5915 15113062 Tôn Thị Khánh Linh 29/01/1997 Nữ DH15NHB

5916 15113064 Phạm Chế Hoàng Ly 06/01/1997 Nữ DH15NHB

5917 15113066 Trần Thị Hồng Minh 15/05/1996 Nữ DH15NHB

5918 15113068 Nguyễn Ngọc Nam 09/05/1997 Nam DH15NHB

5919 15113070 Trần Thị Hằng Nga 06/03/1997 Nữ DH15NHB

5920 15113072 Huỳnh Thị Mỹ Ngọc 0 Nữ DH15NHB

5921 15113074 Trần Lê Ngọc 05/05/1996 Nữ DH15NHB

5922 15113076 Phạm Thị Lê Nguyên 30/04/1997 Nữ DH15NHB

5923 15113078 Phùng Thị Yến Nhi 01/06/1997 Nữ DH15NHB

5924 15113080 Nguyễn Ngọc Huỳnh Như 25/12/1997 Nữ DH15NHB

5925 15113082 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 28/08/1997 Nữ DH15NHB

5926 15113084 Nguyễn Hoàng Phi 28/08/1997 Nam DH15NHB

5927 15113086 Nguyễn Bảo Phú 18/10/1997 Nam DH15NHB

5928 15113088 Lê Thị Tú Phương 04/09/1996 Nữ DH15NHB

5929 15113090 Đặng Thị Kim Quyên 01/01/1997 Nữ DH15NHB

5930 15113092 Trần Đăng Sâm 01/06/1994 Nam DH15NHB

5931 15113094 Nguyễn Quang Sơn 28/06/1997 Nam DH15NHB

5932 15113096 Trần Thị Thu Sương 22/07/1997 Nữ DH15NHB

5933 15113098 Võ Văn Phước Tài 00/00/1997 Nam DH15NHB

5934 15113100 Bùi Quốc Thái 09/09/1997 Nam DH15NHB

5935 15113102 Đặng Quốc Thắng 01/02/1997 Nam DH15NHB

5936 15113104 Phạm Văn Thanh 01/04/1996 Nam DH15NHB

5937 15113106 Đỗ Thị Phương Thảo 24/01/1997 Nữ DH15NHB

5938 15113108 Trác Lưu Vạn Thông 13/08/1997 Nam DH15NHB

5939 15113110 Đàm Bảo Thuần 13/03/1996 Nam DH15NHB

5940 15113112 Nguyễn Thị Thùy 16/10/1997 Nữ DH15NHB

5941 15113114 Huỳnh Thị Hồng Thủy 23/03/1997 Nữ DH15NHB

5942 15113116 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 23/10/1997 Nữ DH15NHB

5943 15113118 Diệp Trung Tín 17/05/1995 Nam DH15NHB

5944 15113120 Võ Phạm Trung Tính 30/01/1997 Nam DH15NHB

5945 15113122 Trần Minh Toàn 01/01/1996 Nam DH15NHB

5946 15113124 Phạm Thị Ngọc Trân 22/10/1997 Nữ DH15NHB

5947 15113126 Phạm Thị Trang 18/01/1997 Nữ DH15NHB

5948 15113128 Nguyễn Gia Trí 09/07/1997 Nam DH15NHB

5949 15113130 Nguyễn Minh Triết 07/10/1997 Nam DH15NHB

5950 15113132 Hoàng Trung Trực 29/04/1997 Nam DH15NHB

5951 15113134 Nguyễn Văn Tứ 24/03/1997 Nam DH15NHB

5952 15113136 Phạm Quang Tuấn 28/10/1995 Nam DH15NHB

5953 15113138 Nguyễn Thanh Tuyền 03/02/1997 Nam DH15NHB

5954 15113140 Nguyễn Thị Hồng Uyên 05/11/1997 Nữ DH15NHB

5955 15113142 Huỳnh Ngô Bích Vân 09/01/1997 Nữ DH15NHB

5956 15113144 Sơn Hoàng Vũ 16/04/1997 Nam DH15NHB

5957 15113146 Nguyễn Ánh Xuân 25/12/1997 Nữ DH15NHB

5958 15113148 Lê Thị Như Ý 10/12/1997 Nữ DH15NHB

5959 15113220 Trương Minh Đức 20/01/1996 Nam DH15NHB

5960 15113221 Ka Só K Duyờn 23/04/1996 Nữ DH15NHB

5961 15113226 Liêu Thị Thắm 23/09/1995 Nữ DH15NHB

Page 127 of 167

Page 128: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

5962 15113228 Danh Thành Thương 09/08/1996 Nam DH15NHB

5963 15113231 Mang Vư 18/06/1996 Nam DH15NHB

5964 15154001 Phạm Trọng Ân 22/11/1997 Nam DH15OT

5965 15154002 Đậu Đức Anh 10/04/1997 Nam DH15OT

5966 15154003 Nguyễn Đình Tuấn Anh 03/09/1997 Nam DH15OT

5967 15154004 Hồ Văn Chí Bảo 24/05/1997 Nam DH15OT

5968 15154005 Phạm Quốc Bảo 12/02/1997 Nam DH15OT

5969 15154006 K' Bừng 05/05/1997 Nam DH15OT

5970 15154007 Nguyễn Xuân Chỉnh 16/01/1995 Nam DH15OT

5971 15154008 Nguyễn Hữu Chung 08/02/1997 Nam DH15OT

5972 15154009 Đoàn Văn Cường 16/06/1997 Nam DH15OT

5973 15154010 Lê Minh Đạt 19/08/1997 Nam DH15OT

5974 15154012 Vũ Công Đạt 25/10/1997 Nam DH15OT

5975 15154013 Nguyễn Bình Đông 12/01/1997 Nam DH15OT

5976 15154014 Nguyễn Văn Giang Đông 03/01/1997 Nam DH15OT

5977 15154015 Nguyễn Minh Đức 19/10/1997 Nam DH15OT

5978 15154016 Huỳnh Quang Đường 30/05/1997 Nam DH15OT

5979 15154017 Huỳnh Thanh Giang 28/10/1997 Nam DH15OT

5980 15154018 Lê Trường Giang 03/04/1997 Nam DH15OT

5981 15154019 Võ Duy Hà 16/04/1997 Nam DH15OT

5982 15154020 Phạm Tấn Hải 05/05/1997 Nam DH15OT

5983 15154021 Nguyễn Trung Hậu 21/02/1997 Nam DH15OT

5984 15154022 Phan Phước Hiền 02/04/1997 Nam DH15OT

5985 15154023 Nguyễn Văn Hùng 11/05/1997 Nam DH15OT

5986 15154024 Hồ Ngọc Huy 02/03/1997 Nam DH15OT

5987 15154025 Nguyễn Minh Khánh 02/12/1997 Nam DH15OT

5988 15154026 Thái Văn Khánh 11/09/1997 Nam DH15OT

5989 15154027 Lê Trịnh Bỉnh Khiêm 20/05/1997 Nam DH15OT

5990 15154028 Trịnh Ngọc Anh Kiệt 29/07/1997 Nam DH15OT

5991 15154030 Nguyễn Duy Linh 01/09/1997 Nam DH15OT

5992 15154031 Nguyễn Hữu Linh 09/09/1997 Nam DH15OT

5993 15154032 Nguyễn Hữu Lộc 03/12/1997 Nam DH15OT

5994 15154033 Nguyễn Thành Nam 07/08/1997 Nam DH15OT

5995 15154034 Trần Văn Nghĩa 08/11/1996 Nam DH15OT

5996 15154035 Vương Quốc Nghĩa 02/10/1997 Nam DH15OT

5997 15154036 Võ Khắc Hoàn Nhân 27/09/1997 Nam DH15OT

5998 15154037 Huỳnh Trọng Nhiên 13/11/1997 Nam DH15OT

5999 15154038 Đặng Thanh Phong 09/08/1997 Nam DH15OT

6000 15154039 Nguyễn Thanh Phong 09/09/1997 Nam DH15OT

6001 15154040 Nguyễn Thành Quí 13/03/1997 Nam DH15OT

6002 15154041 Nguyễn Minh Nhật Quyền 05/02/1997 Nam DH15OT

6003 15154042 Nguyễn Thanh Sang 01/01/1997 Nam DH15OT

6004 15154043 Đặng Hoàng Sơn 24/01/1997 Nam DH15OT

6005 15154044 Nguyễn Võ Hoàng Sơn 15/01/1997 Nam DH15OT

6006 15154045 Trần Suker 14/12/1997 Nam DH15OT

6007 15154046 Đào Tuấn Tài 08/03/1997 Nam DH15OT

6008 15154048 Nguyễn Phúc Tâm 02/03/1997 Nam DH15OT

Page 128 of 167

Page 129: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

6009 15154049 Nguyễn Thành Tâm 19/03/1996 Nam DH15OT

6010 15154050 Dương Ngọc Tàu 03/12/1997 Nam DH15OT

6011 15154051 Nguyễn Duy Thái 03/07/1997 Nam DH15OT

6012 15154053 Sơn Ngọc Thắng 16/07/1997 Nam DH15OT

6013 15154054 Nguyễn Văn Thảo 07/11/1997 Nam DH15OT

6014 15154055 Lưu Thanh Thiên 02/12/1997 Nam DH15OT

6015 15154056 Nguyễn Đình Thiên 03/09/1997 Nam DH15OT

6016 15154057 Lê Minh Thiện 10/03/1997 Nam DH15OT

6017 15154058 Lê Đoàn Trường Thịnh 29/10/1997 Nam DH15OT

6018 15154059 Lê Minh Thọ 10/03/1997 Nam DH15OT

6019 15154060 Nguyễn Công Tình 20/06/1996 Nam DH15OT

6020 15154061 Lê Minh Trí 28/12/1997 Nam DH15OT

6021 15154062 Nguyễn Duy Trung 07/02/1997 Nam DH15OT

6022 15154063 Hồ NhậT Trường 11/03/1997 Nam DH15OT

6023 15154064 Mai Hoàng Tuấn 16/10/1996 Nam DH15OT

6024 15154065 Nguyễn Anh Tuấn 13/04/1997 Nam DH15OT

6025 15154066 Nguyễn Thanh Tuấn 13/12/1997 Nam DH15OT

6026 15154067 Nguyễn Văn Tuấn 20/09/1996 Nam DH15OT

6027 15154068 Hà Lâm Tỷ 14/06/1997 Nam DH15OT

6028 15154069 Nguyễn Ngọc Văn 20/09/1997 Nam DH15OT

6029 15154071 Huỳnh Tấn Vũ 05/01/1997 Nam DH15OT

6030 15154072 Trần Quốc Vỷ 21/02/1997 Nam DH15OT

6031 15154073 Dương Võ Duy 06/03/1997 Nam DH15OT

6032 13121191 Nguyễn Minh Trung 15/06/1995 Nữ DH15PT

6033 15121001 Trần Huỳnh Anh 23/09/1997 Nữ DH15PT

6034 15121002 Bùi Thị Ngọc Ánh 10/10/1997 Nữ DH15PT

6035 15121003 Nguyễn Đình Âu 07/07/1996 Nam DH15PT

6036 15121004 Lê Ngọc Bách 29/08/1995 Nam DH15PT

6037 15121005 Trần Quốc Bảo 19/07/1996 Nam DH15PT

6038 15121006 Lê Thị Chân Chân 05/07/1997 Nữ DH15PT

6039 15121007 Huỳnh Thị Kim Chung 11/12/1997 Nữ DH15PT

6040 15121008 Lê Hoài Cương 12/12/1997 Nam DH15PT

6041 15121009 Phạm Đức Cường 22/08/1997 Nam DH15PT

6042 15121010 Phạm Thị Hồng Diệu 29/08/1997 Nữ DH15PT

6043 15121011 Nguyễn Phước Định 30/07/1997 Nam DH15PT

6044 15121012 Trịnh Thị Mỹ Duyên 05/06/1997 Nữ DH15PT

6045 15121013 Võ Thị Hiền Duyên 30/10/1997 Nữ DH15PT

6046 15121014 Trần Văn Giúp 12/11/1997 Nam DH15PT

6047 15121015 Nguyễn Hữu Nhật Hạ 01/01/1997 Nữ DH15PT

6048 15121016 Nguyễn Đình Hải 11/04/1997 Nữ DH15PT

6049 15121018 Phạm Ngọc Như Hằng 02/11/1997 Nữ DH15PT

6050 15121019 Nguyễn Văn Phương Hiếu 28/04/1997 Nam DH15PT

6051 15121020 Trần Huỳnh Sỹ Hồ 31/05/1996 Nam DH15PT

6052 15121021 Đinh Tấn Hòa 16/02/1997 Nam DH15PT

6053 15121023 Lê Tấn Hoàng 21/06/1997 Nam DH15PT

6054 15121024 Nghiêm Duy Hoàng 10/10/1997 Nam DH15PT

6055 15121025 Bùi Thị Thúy Hoanh 14/11/1997 Nữ DH15PT

Page 129 of 167

Page 130: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

6056 15121026 Hà Ngọc Huế 30/04/1995 Nam DH15PT

6057 15121027 Lê Thị Phương Huệ 01/08/1997 Nữ DH15PT

6058 15121028 Đặng Thị Ngọc Huyền 30/03/1997 Nữ DH15PT

6059 15121029 Nguyễn Tuấn Kiệt 10/10/1997 Nam DH15PT

6060 15121031 Đổ Gia Lạc 02/06/1997 Nam DH15PT

6061 15121032 Ngô Thị Thuỳ Linh 10/09/1997 Nữ DH15PT

6062 15121033 Hà Vũ Luân 13/08/1997 Nam DH15PT

6063 15121034 Nguyễn Thị Trúc Mai 18/04/1997 Nữ DH15PT

6064 15121035 Nguyễn Văn Mến 25/09/1997 Nam DH15PT

6065 15121036 Võ Thị Tuyết Minh 11/10/1997 Nữ DH15PT

6066 15121037 Nguyễn Thị My My 10/07/1997 Nữ DH15PT

6067 15121038 Trần Hữu Nghĩa 15/10/1997 Nam DH15PT

6068 15121039 Nguyễn Lê Nguyên 15/10/1996 Nam DH15PT

6069 15121040 Mai Đức Nhân 02/02/1997 Nam DH15PT

6070 15121041 Phạm Trần Thiện Nhân 01/07/1997 Nữ DH15PT

6071 15121042 Lê Thành Nhu 19/09/1997 Nam DH15PT

6072 15121043 Đinh Thị Diễm Phượng 29/05/1997 Nữ DH15PT

6073 15121044 Ngô Thị Cát Phượng 25/12/1997 Nữ DH15PT

6074 15121046 Lý Hương Quỳnh 02/10/1997 Nữ DH15PT

6075 15121047 Trương Thị Như Quỳnh 25/11/1997 Nữ DH15PT

6076 15121048 Phạm Thị Tuyết Sương 16/03/1997 Nữ DH15PT

6077 15121049 Trương Ngọc Mai Thảo 14/01/1997 Nữ DH15PT

6078 15121050 Trần Xuân Thế 26/10/1997 Nam DH15PT

6079 15121053 Nguyễn Kiều Tiên 24/10/1997 Nữ DH15PT

6080 15121054 Huỳnh Thị Ngọc Trâm 05/08/1997 Nữ DH15PT

6081 15121055 Lê Thị Ngọc Trăm 31/12/1997 Nữ DH15PT

6082 15121056 Trương Thị Thùy Trang 11/10/1997 Nữ DH15PT

6083 15121057 Bùi Khắc Trí 03/05/1997 Nam DH15PT

6084 15121058 Trần Thị Trúc 07/07/1997 Nữ DH15PT

6085 15121059 Nguyễn Ngọc Trường 12/11/1997 Nam DH15PT

6086 15121060 Bùi Thị Kim Uyên 14/01/1997 Nữ DH15PT

6087 15121061 Ká Uyển 10/07/1996 Nữ DH15PT

6088 15121062 Phạm Thị Thanh Vân 22/09/1997 Nữ DH15PT

6089 15121063 Huỳnh Thế Viễn 24/11/1997 Nam DH15PT

6090 15121064 Trần Nguyên Huyền Vũ 21/08/1997 Nữ DH15PT

6091 15121065 Phạm Thị Xuân 25/04/1997 Nữ DH15PT

6092 15121066 Lê Thị Kim Yến 20/05/1996 Nữ DH15PT

6093 15121067 Nguyễn Lê Huyền Trân 27/01/1997 Nữ DH15PT

6094 15124005 Hồ Thị Dân Anh 27/05/1997 Nữ DH15QD

6095 15124020 Nguyễn Thị Mộng Cầm 09/08/1997 Nữ DH15QD

6096 15124021 Lê Ngọc Châu 10/05/1997 Nữ DH15QD

6097 15124024 Võ Trọng Chương 23/06/1997 Nam DH15QD

6098 15124032 Đỗ Thành Đạt 22/08/1997 Nam DH15QD

6099 15124043 Bùi Bá Đoàn 15/01/1997 Nam DH15QD

6100 15124045 Lê Châu Huỳnh Đức 21/11/1997 Nam DH15QD

6101 15124046 Phạm Hồng Đức 17/01/1997 Nam DH15QD

6102 15124050 Nguyễn Thị Ngọc Dung 06/12/1997 Nữ DH15QD

Page 130 of 167

Page 131: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

6103 15124053 Nguyễn Hải Duy 02/12/1997 Nam DH15QD

6104 15124056 Hồ Thị Mỹ Duyên 14/01/1997 Nữ DH15QD

6105 15124062 Đặng Thị Lệ Giang 12/11/1996 Nữ DH15QD

6106 15124068 Ngô Thị Hà 10/10/1997 Nữ DH15QD

6107 15124073 Nguyễn Hoàng Bảo Hân 20/12/1997 Nữ DH15QD

6108 15124075 Phan Gia Hân 15/09/1997 Nữ DH15QD

6109 15124077 Trần Thị Ngọc Hằng 07/05/1997 Nữ DH15QD

6110 15124078 Võ Thị Lệ Hằng 14/07/1996 Nữ DH15QD

6111 15124082 Phạm Văn Hậu 16/11/1997 Nam DH15QD

6112 15124085 Lương Thị Hiền 03/09/1997 Nữ DH15QD

6113 15124090 Trần Trung Hiếu 08/03/1997 Nam DH15QD

6114 15124095 Lê Minh Hoàng 13/08/1997 Nam DH15QD

6115 15124101 Lương Thị Huế 10/10/1997 Nữ DH15QD

6116 15124102 Nguyễn Phi Hùng 09/03/1997 Nam DH15QD

6117 15124106 Võ Thành Hưng 23/11/1997 Nam DH15QD

6118 15124117 Huỳnh Thị Thanh Huyền 15/12/1997 Nữ DH15QD

6119 15124122 Lê Cảnh Kha 06/04/1997 Nam DH15QD

6120 15124129 Trần Vũ Trung Kiên 04/04/1997 Nam DH15QD

6121 15124130 Lương Hào Kiệt 12/05/1997 Nam DH15QD

6122 15124136 Nguyễn Thị Thanh Lan 17/12/1997 Nữ DH15QD

6123 15124146 Nguyễn Thị Trúc Linh 19/07/1997 Nữ DH15QD

6124 15124153 Nguyễn Thị Thanh Loan 12/11/1996 Nữ DH15QD

6125 15124154 Huỳnh Tấn Lộc 16/04/1997 Nam DH15QD

6126 15124165 Nguyễn Ngọc Mẫn 05/01/1997 Nam DH15QD

6127 15124166 NguyễN Văn MẫN 08/03/1997 Nam DH15QD

6128 15124169 Đặng Công Minh 29/10/1996 Nam DH15QD

6129 15124170 Nguyễn Huy Minh 27/10/1997 Nam DH15QD

6130 15124174 Nguyễn Hoài Nam 19/07/1997 Nam DH15QD

6131 15124178 Huỳnh Tuyết Ngân 26/07/1996 Nữ DH15QD

6132 15124185 Nguyễn Thảo Nguyên 10/03/1997 Nữ DH15QD

6133 15124188 Trịnh Thị Thảo Nguyên 01/01/1997 Nữ DH15QD

6134 15124189 Nguyễn Thị Mỹ Nhàn 17/09/1997 Nữ DH15QD

6135 15124192 Nguyễn Thành Nhân 18/12/1997 Nam DH15QD

6136 15124196 Trần Thị Yến Nhi 15/05/1997 Nữ DH15QD

6137 15124207 TrầN Thị HồNg Nhung 14/01/1997 Nữ DH15QD

6138 15124208 Nguyễn Thị Huỳnh Nhương 03/05/1997 Nữ DH15QD

6139 15124215 Nguyễn Thị Phi 21/02/1997 Nữ DH15QD

6140 15124216 Trần Văn Phin 03/03/1997 Nam DH15QD

6141 15124217 Nguyễn Thanh Phong 20/06/1997 Nam DH15QD

6142 15124219 Võ Nguyễn Thanh Phong 26/05/1997 Nam DH15QD

6143 15124223 Phạm Thiên Phú 19/06/1997 Nam DH15QD

6144 15124228 HoàNg HồNg PhướC 19/09/1996 Nam DH15QD

6145 15124231 Đỗ Thị Thu Phương 09/06/1997 Nữ DH15QD

6146 15124239 Lê Hữu Quyền 12/05/1997 Nam DH15QD

6147 15124245 Trần Phú Sang 21/11/1997 Nam DH15QD

6148 15124246 Trương Tấn Sang 01/12/1997 Nam DH15QD

6149 15124256 Trần Nguyễn Hoài Tâm 29/06/1997 Nữ DH15QD

Page 131 of 167

Page 132: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

6150 15124260 Nguyễn Minh Thắng 06/10/1997 Nam DH15QD

6151 15124266 Ngô Đức Thành 01/11/1997 Nam DH15QD

6152 15124269 Phạm Ngọc Thành 20/04/1997 Nam DH15QD

6153 15124282 Đỗ Thị Minh Thư 28/08/1997 Nữ DH15QD

6154 15124284 Lê Anh Thư 31/10/1997 Nữ DH15QD

6155 15124289 Trương Anh Thư 01/06/1997 Nữ DH15QD

6156 15124291 Đặng Hữu Thuận 11/10/1997 Nam DH15QD

6157 15124297 Phạm Văn Thương 26/06/1997 Nam DH15QD

6158 15124298 Lê Thị Thanh Thuý 08/01/1997 Nữ DH15QD

6159 15124303 Lê Thị Thanh Thủy 13/09/1997 Nữ DH15QD

6160 15124304 Vũ Hoài Nam Thy 15/04/1997 Nam DH15QD

6161 15124311 Đặng Minh Tiếu 23/02/1997 Nam DH15QD

6162 15124318 Nguyễn Thị Bảo Trân 08/10/1997 Nữ DH15QD

6163 15124321 Vương Hà Minh Trang 22/11/1997 Nữ DH15QD

6164 15124326 Nguyễn Thị Mộng Trinh 18/06/1997 Nữ DH15QD

6165 15124335 Lý Thiên Tứ 01/09/1997 Nữ DH15QD

6166 15124343 Nguyễn Sơn Tuyền 09/04/1997 Nữ DH15QD

6167 15124347 Nguyễn Thị Bạch Tuyết 06/06/1997 Nữ DH15QD

6168 15124352 Võ Trần Nhã Uyên 23/05/1997 Nữ DH15QD

6169 15124359 Trần Thị Tường Vi 26/03/1997 Nữ DH15QD

6170 15124363 Phạm Thái Thủy Vy 17/11/1997 Nữ DH15QD

6171 15124368 Nguyễn Thị Huỳnh Yến 14/04/1997 Nữ DH15QD

6172 15124395 Nguyễn Văn Hà Long 0 Nữ DH15QD

6173 15124395 Chung Thị Kim Chi 0 Nữ DH15QD

6174 15124395 Lâm Của 08/08/1995 Nữ DH15QD

6175 15124001 Vương Thị Thúy An 09/10/1997 Nữ DH15QLA

6176 15124002 Hồ Bảo Ân 25/02/1997 Nữ DH15QLA

6177 15124003 Lê Đình Thiên Ân 24/01/1997 Nam DH15QLA

6178 15124004 Dương Thị Phương Anh 18/02/1997 Nữ DH15QLA

6179 15124006 Huỳnh Thị Mỹ Anh 13/09/1997 Nữ DH15QLA

6180 15124009 Nguyễn Hoài Phương Anh 20/08/1996 Nữ DH15QLA

6181 15124010 Nguyễn Thái Anh 15/03/1997 Nam DH15QLA

6182 15124011 Võ Ngọc Lan Anh 04/05/1997 Nữ DH15QLA

6183 15124012 Đinh Thị Ngọc Ánh 18/01/1997 Nữ DH15QLA

6184 15124013 Trần Hồng Bắc 08/11/1996 Nam DH15QLA

6185 15124014 Võ Văn Bằng 21/01/1997 Nam DH15QLA

6186 15124017 Trần Minh Bảo 24/08/1997 Nam DH15QLA

6187 15124018 Lê Thị Phú Bình 12/10/1997 Nữ DH15QLA

6188 15124019 Ka B'Lôi 10/04/1996 Nữ DH15QLA

6189 15124025 Bùi Huy Cương 16/08/1997 Nam DH15QLA

6190 15124029 Nguyễn Trịnh Quốc Cường 01/06/1997 Nam DH15QLA

6191 15124031 Trần Thị Xuân Đào 10/04/1997 Nữ DH15QLA

6192 15124033 Lê Thành Đạt 26/09/1997 Nam DH15QLA

6193 15124035 Nguyễn Thành Đạt 11/06/1996 Nam DH15QLA

6194 15124038 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 21/12/1997 Nữ DH15QLA

6195 15124039 Hồ Gia Điền 04/09/1997 Nam DH15QLA

6196 15124040 Lý Thị Hồng Điệp 02/08/1997 Nữ DH15QLA

Page 132 of 167

Page 133: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

6197 15124041 Phạm Tiểu Đình 15/12/1997 Nữ DH15QLA

6198 15124048 Đỗ Thị Dung 06/10/1997 Nữ DH15QLA

6199 15124049 Lưu Thị Ngọc Dung 18/08/1997 Nữ DH15QLA

6200 15124051 Nguyễn Thành Dũng 07/03/1997 Nam DH15QLA

6201 15124055 Đoàn Lê Mỹ Duyên 04/07/1997 Nữ DH15QLA

6202 15124057 Lê Thị Bích Duyên 09/01/1997 Nữ DH15QLA

6203 15124063 Nguyễn Hoàng Giang 15/04/1997 Nam DH15QLA

6204 15124065 Bùi Thị Khánh Hà 09/11/1997 Nữ DH15QLA

6205 15124069 Ngô Thị Thu Hà 08/08/1997 Nữ DH15QLA

6206 15124087 Lê Thị Thanh Hiếu 10/07/1997 Nữ DH15QLA

6207 15124089 Nguyễn Minh Hiếu 02/09/1997 Nam DH15QLA

6208 15124093 Hoàng Văn Hoàn 05/09/1996 Nam DH15QLA

6209 15124099 Nông Thị Hồng 01/03/1996 Nữ DH15QLA

6210 15124103 Hồ Châu Hưng 20/11/1997 Nam DH15QLA

6211 15124105 Trịnh Nguyễn Hưng 24/11/1997 Nam DH15QLA

6212 15124107 Ngô Thị Ngọc Hương 05/12/1997 Nữ DH15QLA

6213 15124109 Lê Tuấn Huy 05/07/1997 Nam DH15QLA

6214 15124111 Nguyễn Huỳnh Quốc Huy 04/04/1996 Nam DH15QLA

6215 15124121 Trần Hoàng Huynh 08/02/1997 Nam DH15QLA

6216 15124123 Nguyễn Hoàng Khải 14/08/1997 Nam DH15QLA

6217 15124127 Mai Yến Khoa 19/07/1997 Nữ DH15QLA

6218 15124131 Nguyễn Lê Anh Kiệt 15/12/1997 Nam DH15QLA

6219 15124133 Phan Đình Lâm 27/07/1993 Nam DH15QLA

6220 15124135 Nguyễn Thị Lan 17/07/1997 Nữ DH15QLA

6221 15124137 Trần Nguyễn Ngọc Hoàng Lan 19/06/1997 Nữ DH15QLA

6222 15124141 Huỳnh Thị Mỹ Linh 27/02/1997 Nữ DH15QLA

6223 15124143 Lê Cảnh Linh 16/04/1997 Nam DH15QLA

6224 15124145 Nguyễn Thị Trúc Linh 30/04/1997 Nữ DH15QLA

6225 15124151 Trần Nhật Linh 15/05/1997 Nữ DH15QLA

6226 15124155 Huỳnh Tấn Lộc 20/07/1997 Nam DH15QLA

6227 15124167 Nguyễn Hữu Mạnh 10/01/1997 Nam DH15QLA

6228 15124171 Đỗ Thị Hồng Muội 27/09/1997 Nữ DH15QLA

6229 15124173 Đồng Thị Diễm My 18/07/1997 Nữ DH15QLA

6230 15124175 Nguyễn Thanh Nam 23/08/1997 Nam DH15QLA

6231 15124177 Đoàn Thị Ngân 08/11/1997 Nữ DH15QLA

6232 15124191 Nguyễn Thanh Nhân 08/04/1997 Nam DH15QLA

6233 15124195 Hồ Phương Nhi 22/01/1997 Nữ DH15QLA

6234 15124211 Nguyễn Đoàn Lan Oanh 17/05/1997 Nữ DH15QLA

6235 15124221 Nguyễn Hoàng Phú 16/09/1997 Nam DH15QLA

6236 15124225 Nguyễn Thành Phúc 19/02/1997 Nam DH15QLA

6237 15124229 Nguyễn Thanh Phước 29/02/1997 Nam DH15QLA

6238 15124241 Lê Ngọc Như Quỳnh 01/08/1997 Nữ DH15QLA

6239 15124251 Huỳnh Tuyết Sương 17/04/1997 Nữ DH15QLA

6240 15124255 Đoàn Đình Tâm 22/11/1996 Nam DH15QLA

6241 15124261 Huỳnh Nhựt Thanh 21/08/1997 Nam DH15QLA

6242 15124263 Lưu Kỳ Mỹ Thanh 30/07/1996 Nữ DH15QLA

6243 15124265 Lê Tấn Thành 24/10/1996 Nam DH15QLA

Page 133 of 167

Page 134: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

6244 15124267 Ngô Văn Thành 08/06/1997 Nam DH15QLA

6245 15124271 Hồ Thị Trúc Thảo 20/11/1997 Nữ DH15QLA

6246 15124273 Trịnh Thị Phương Thảo 28/03/1997 Nữ DH15QLA

6247 15124275 Hoàng Hữu Thiện 27/04/1997 Nam DH15QLA

6248 15124277 Lỡ Sơn Thịnh 09/11/1997 Nam DH15QLA

6249 15124279 Đoàn Minh Thông 26/07/1997 Nam DH15QLA

6250 15124285 Lê Hoàng Anh Thư 16/12/1997 Nữ DH15QLA

6251 15124287 Nguyễn Ngọc Anh Thư 23/04/1997 Nữ DH15QLA

6252 15124293 Phùng Đức Thuận 28/08/1997 Nam DH15QLA

6253 15124299 Nguyễn Thị Thúy 14/12/1997 Nữ DH15QLA

6254 15124301 Trần Thị Minh Thùy 29/01/1997 Nữ DH15QLA

6255 15124307 Nguyễn Hoàng Tiến 12/12/1997 Nam DH15QLA

6256 15124309 Trần Đức Tiến 21/02/1994 Nam DH15QLA

6257 15124313 Nguyễn Dương Toàn 20/04/1997 Nam DH15QLA

6258 15124315 Trần Thị Diễm Trà 19/04/1997 Nữ DH15QLA

6259 15124317 Nguyễn Thị Trâm 17/06/1997 Nữ DH15QLA

6260 15124323 Nguyễn Trung Trí 30/06/1991 Nam DH15QLA

6261 15124325 Lưu Thị Hồng Trinh 09/09/1996 Nữ DH15QLA

6262 15124329 Trần Thị Trương 15/12/1997 Nữ DH15QLA

6263 15124333 Phạm Văn Tú 18/01/1997 Nam DH15QLA

6264 15124341 Châu Thanh Tuyền 16/07/1997 Nữ DH15QLA

6265 15124345 Phạm Thị Thu Tuyền 04/01/1997 Nữ DH15QLA

6266 15124351 Phùng Tố Uyên 08/03/1997 Nữ DH15QLA

6267 15124355 Nguyễn Thị Thùy Vân 26/01/1997 Nữ DH15QLA

6268 15124357 Trần Thị Thúy Vân 04/01/1997 Nữ DH15QLA

6269 15124361 Dương Thị Mỹ Vy 06/10/1997 Nữ DH15QLA

6270 15124367 Hà Thị Yến 17/03/1997 Nữ DH15QLA

6271 15124393 Mai Hoàng Rin Đô 21/11/1997 Nam DH15QLA

6272 15124397 Hoàng Thị Thu Hiền 07/05/1996 Nữ DH15QLA

6273 15124399 H Đao Kbuụr 35411 Nữ DH15QLA

6274 15124449 Lý Thế Dũng Nữ DH15QLA

6275 15124052 Trần Văn Dũng 05/07/1997 Nam DH15QLB

6276 15124054 Nguyễn Khánh Duy 21/12/1997 Nam DH15QLB

6277 15124060 Phan Vũ Quỳnh Duyên 23/10/1996 Nữ DH15QLB

6278 15124067 Lê Thu Hà 14/05/1997 Nữ DH15QLB

6279 15124070 Phạm Thị Thu Hà 07/07/1997 Nữ DH15QLB

6280 15124072 Nguyễn Thị Ngọc Hải 10/09/1997 Nữ DH15QLB

6281 15124076 Trần Ngọc Hân 29/10/1997 Nữ DH15QLB

6282 15124083 Lê Thị Hiên 27/02/1996 Nữ DH15QLB

6283 15124084 Lê Hoàng Thu Hiền 21/10/1997 Nữ DH15QLB

6284 15124086 Nịnh Thị Hiền 13/03/1996 Nữ DH15QLB

6285 15124092 Nguyễn Ngọc Tuyết Hòa 12/03/1997 Nữ DH15QLB

6286 15124094 Đào Việt Hoàng 18/04/1997 Nam DH15QLB

6287 15124096 Nguyễn Đình Hoàng 20/07/1997 Nam DH15QLB

6288 15124098 Nguyễn Thị Hồng 16/07/1996 Nữ DH15QLB

6289 15124100 Võ Thị Mỹ Hồng 13/07/1997 Nữ DH15QLB

6290 15124104 Lê Hiệp Hưng 20/03/1997 Nam DH15QLB

Page 134 of 167

Page 135: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

6291 15124108 Nguyễn Phạm Đăng Hướng 10/05/1996 Nam DH15QLB

6292 15124113 Trần Cao Huy 27/10/1997 Nam DH15QLB

6293 15124116 Hoàng Thị Huyền 07/05/1997 Nữ DH15QLB

6294 15124120 Phan Ngọc Huyền 08/03/1997 Nữ DH15QLB

6295 15124126 Nguyễn Châu Khang 11/08/1997 Nam DH15QLB

6296 15124128 Nguyễn Anh Khoa 13/09/1995 Nam DH15QLB

6297 15124132 Trần Mỹ Kim 01/11/1997 Nữ DH15QLB

6298 15124138 Võ Thành Lem 18/06/1997 Nam DH15QLB

6299 15124142 La Thị Thúy Linh 06/12/1997 Nữ DH15QLB

6300 15124144 Lê Thị Yến Linh 20/12/1997 Nữ DH15QLB

6301 15124147 Nguyễn Thị Trúc Linh 01/04/1997 Nữ DH15QLB

6302 15124148 Nguyễn Thị Trúc Linh 23/02/1997 Nữ DH15QLB

6303 15124150 Trần Mỹ Linh 27/03/1997 Nữ DH15QLB

6304 15124152 Đào Thị Thanh Loan 04/12/1997 Nữ DH15QLB

6305 15124158 Thạch Thị Hoàng Lương 14/04/1997 Nữ DH15QLB

6306 15124164 Trương Quế Mai 04/04/1997 Nữ DH15QLB

6307 15124168 Dương Lê Trà Mi 27/03/1997 Nữ DH15QLB

6308 15124172 Bạch Thị Cẩm My 05/06/1997 Nữ DH15QLB

6309 15124180 Phạm Thị Thanh Ngân 07/11/1997 Nữ DH15QLB

6310 15124183 Phạm Thị Kim Ngọc 31/08/1996 Nữ DH15QLB

6311 15124186 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 09/07/1997 Nữ DH15QLB

6312 15124187 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 13/10/1997 Nữ DH15QLB

6313 15124193 Nguyễn Hồng Nhạn 25/06/1997 Nam DH15QLB

6314 15124198 Phạm Thị Hồng Nhiên 26/05/1997 Nữ DH15QLB

6315 15124201 Bùi Thị Cẩm Nhung 11/04/1997 Nam DH15QLB

6316 15124204 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 04/08/1997 Nữ DH15QLB

6317 15124206 Phạm Thị Hồng Nhung 10/01/1997 Nữ DH15QLB

6318 15124209 H' Lŭm Niê 04/11/1997 Nữ DH15QLB

6319 15124212 Nguyễn Thị Hồng Oanh 11/05/1997 Nữ DH15QLB

6320 15124214 Lê Hoàng Phi 01/01/1994 Nam DH15QLB

6321 15124218 Nguyễn Thanh Phong 25/06/1997 Nam DH15QLB

6322 15124220 Lê Trần Gia Phú 10/08/1997 Nam DH15QLB

6323 15124224 Trịnh Đồng Phú 11/05/1997 Nam DH15QLB

6324 15124226 Trương Hoàng Phúc 08/08/1997 Nam DH15QLB

6325 15124230 Cáp Hữu Phương 18/10/1997 Nam DH15QLB

6326 15124232 Lê Thị Minh Phương 29/09/1996 Nữ DH15QLB

6327 15124233 Nguyễn Hồng Quỳnh Phương 06/09/1997 Nữ DH15QLB

6328 15124234 Trần Thị Phương 25/02/1996 Nam DH15QLB

6329 15124238 Lê Hồng Quyên 20/07/1997 Nữ DH15QLB

6330 15124240 Nguyễn Thị Ngọc Quyền 01/09/1997 Nữ DH15QLB

6331 15124242 Phan Thảo Như Quỳnh 21/02/1997 Nữ DH15QLB

6332 15124244 Nguyễn Thị Kim Sang 07/07/1997 Nữ DH15QLB

6333 15124247 Nguyễn Quang Sĩ 09/08/1997 Nam DH15QLB

6334 15124249 Phạm Thanh Sơn 24/05/1997 Nam DH15QLB

6335 15124254 Chế Quang Tâm 13/04/1996 Nam DH15QLB

6336 15124257 Nguyễn Thanh Tấn 09/09/1997 Nam DH15QLB

6337 15124258 Trần Sơn Khương Tánh 31/05/1997 Nam DH15QLB

Page 135 of 167

Page 136: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

6338 15124268 Nguyễn Lê Trung Thành 21/02/1997 Nam DH15QLB

6339 15124270 Đào Thị Thu Thảo 17/04/1997 Nữ DH15QLB

6340 15124272 Phùng Thị Phương Thảo 26/02/1996 Nữ DH15QLB

6341 15124274 Phan Thị Ngọc Thi 19/06/1997 Nữ DH15QLB

6342 15124278 Nguyễn Văn Thời 06/09/1997 Nam DH15QLB

6343 15124286 Lê Nguyễn Anh Thư 12/08/1996 Nữ DH15QLB

6344 15124288 Trần Anh Thư 30/11/1997 Nữ DH15QLB

6345 15124290 ĐàO Thị NgọC Thứ 24/03/1996 Nữ DH15QLB

6346 15124292 Nguyễn Ý Thuận 15/10/1997 Nữ DH15QLB

6347 15124294 Đinh Thị Thu Thương 09/08/1997 Nữ DH15QLB

6348 15124300 Trần Thị Thanh Thúy 03/10/1997 Nữ DH15QLB

6349 15124302 Đỗ Thị Bích Thủy 27/01/1997 Nữ DH15QLB

6350 15124306 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 07/05/1997 Nữ DH15QLB

6351 15124308 Nguyễn Minh Tiến 14/04/1997 Nam DH15QLB

6352 15124310 Võ Minh Tiến 06/08/1997 Nam DH15QLB

6353 15124314 Trần Thanh Trà 02/01/1997 Nam DH15QLB

6354 15124322 Nguyễn Quốc Trí 11/12/1996 Nam DH15QLB

6355 15124328 Nguyễn Thị Thanh Trúc 22/03/1997 Nữ DH15QLB

6356 15124332 Nguyễn Anh Tú 10/07/1997 Nam DH15QLB

6357 15124334 Tô Thanh Tú 28/03/1997 Nữ DH15QLB

6358 15124338 Lê Thị Cẩm Tuyên 04/01/1997 Nữ DH15QLB

6359 15124340 Võ Tá Tuyến 09/10/1997 Nam DH15QLB

6360 15124342 Đoàn Minh Tuyền 04/04/1997 Nữ DH15QLB

6361 15124344 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 01/05/1996 Nữ DH15QLB

6362 15124346 Phan Thị Mộng Tuyền 25/04/1997 Nữ DH15QLB

6363 15124348 Võ Công Ty 18/09/1997 Nam DH15QLB

6364 15124350 Nguyễn Thị Thục Uyên 13/04/1997 Nữ DH15QLB

6365 15124354 Nguyễn Thị Thu Vân 09/01/1997 Nữ DH15QLB

6366 15124356 Phạm Thị Anh Vân 04/05/1997 Nữ DH15QLB

6367 15124358 Thạch Nguyễn Thảo Vi 23/03/1997 Nữ DH15QLB

6368 15124360 Đỗ Thị Tường Vy 24/04/1997 Nữ DH15QLB

6369 15124362 Lê Thúy Vy 15/10/1997 Nữ DH15QLB

6370 15124396 Niờ Y Cường 35226 Nam DH15QLB

6371 15124398 Mông Văn Hoàng 10/11/1995 Nam DH15QLB

6372 15124400 H Lana Niê 01/09/1996 Nữ DH15QLB

6373 15149001 Lê Thị Thúy Ái 29/03/1997 Nữ DH15QM

6374 15149003 Danh Hoàng An 04/07/1997 Nam DH15QM

6375 15149004 Lâm Phúc Ân 03/04/1997 Nam DH15QM

6376 15149006 Trịnh Thị Kim Anh 03/12/1997 Nữ DH15QM

6377 15149008 Tạ Ngọc Ánh 05/01/1997 Nữ DH15QM

6378 15149009 Nguyễn Hữu Duy Bảo 10/04/1997 Nam DH15QM

6379 15149010 Trần Hoàng Bảo 18/11/1997 Nam DH15QM

6380 15149011 Huỳnh Lê Chánh 20/12/1995 Nam DH15QM

6381 15149012 Ngô Thị Kiều Chinh 27/11/1997 Nữ DH15QM

6382 15149014 Ngô Văn Đại 03/12/1996 Nam DH15QM

6383 15149015 Nguyễn Thanh Đào 16/02/1997 Nữ DH15QM

6384 15149017 Ngô Văn Đạt 10/04/1997 Nam DH15QM

Page 136 of 167

Page 137: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

6385 15149018 Nguyễn Thành Đạt 03/01/1997 Nam DH15QM

6386 15149019 Trịnh Thành Đạt 30/07/1997 Nam DH15QM

6387 15149020 Nguyễn Thị Ngọc Điệp 21/07/1997 Nam DH15QM

6388 15149021 Vi Ri Đô 09/09/1997 Nam DH15QM

6389 15149022 Đoàn Châu Đốc 06/04/1997 Nam DH15QM

6390 15149023 Huỳnh Phú Đức 08/08/1997 Nam DH15QM

6391 15149026 Nguyễn Thị Lương Duyên 15/03/1997 Nữ DH15QM

6392 15149027 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 20/12/1997 Nữ DH15QM

6393 15149029 Nguyễn Quỳnh Giang 12/09/1997 Nữ DH15QM

6394 15149031 Nguyễn Huỳnh Khánh Hà 22/04/1997 Nữ DH15QM

6395 15149032 Phan Nguyễn Thanh Hải 17/11/1997 Nam DH15QM

6396 15149033 Lê Thị Thúy Hằng 06/09/1997 Nữ DH15QM

6397 15149034 Lê Thị Thúy Hằng 04/03/1997 Nữ DH15QM

6398 15149037 Nguyễn Thị Như Hão 21/05/1996 Nữ DH15QM

6399 15149038 Nguyễn Thị Hoàng Hảo 06/05/1997 Nữ DH15QM

6400 15149039 Trần Thị Tố Hảo 29/01/1997 Nữ DH15QM

6401 15149041 Lê Thị Ngọc Hiền 29/11/1997 Nữ DH15QM

6402 15149042 Mạch Thị Mỹ Hiền 28/05/1997 Nữ DH15QM

6403 15149043 Nguyễn Thị Thu Hiền 29/01/1997 Nữ DH15QM

6404 15149045 Bùi Thế Hiển 01/10/1997 Nam DH15QM

6405 15149046 Nông Thị Hiếu 27/09/1997 Nữ DH15QM

6406 15149047 Phan Trung Hiếu 05/10/1997 Nam DH15QM

6407 15149048 Võ Huy Hoàng Hiếu 04/09/1997 Nam DH15QM

6408 15149050 Nguyễn Phước Hòa 22/08/1997 Nam DH15QM

6409 15149051 Ông Dương Thanh Hồng 08/07/1997 Nữ DH15QM

6410 15149052 Phạm Văn Hùng 13/02/1995 Nam DH15QM

6411 15149053 Vũ Hùng 12/02/1996 Nam DH15QM

6412 15149055 Văn Thị Ngọc Hương 22/12/1997 Nữ DH15QM

6413 15149057 Bùi Nhật Khánh Huyền 27/06/1997 Nữ DH15QM

6414 15149058 Nguyễn Đỗ Ngọc Khải 23/01/1997 Nam DH15QM

6415 15149059 Lê Văn Khang 15/10/1997 Nam DH15QM

6416 15149060 Nguyễn Duy Khang 17/04/1996 Nam DH15QM

6417 15149061 Nguyễn Duy Khang 28/03/1997 Nam DH15QM

6418 15149062 Nguyễn Nhật Khang 13/04/1997 Nam DH15QM

6419 15149063 Trần Trung Kiên 12/02/1997 Nam DH15QM

6420 15149064 Lê Duy Kiệt 10/01/1997 Nam DH15QM

6421 15149065 Phan Thị Hoàng Lam 07/05/1997 Nữ DH15QM

6422 15149066 Nguyễn Đức Lãm 18/10/1997 Nam DH15QM

6423 15149067 Lê Thị Lệ 15/06/1996 Nữ DH15QM

6424 15149068 Trịnh Văn Lên 12/03/1997 Nam DH15QM

6425 15149070 Lục Nguyễn Bội Linh 01/04/1997 Nữ DH15QM

6426 15149073 Phan Thị Trần Mỹ Linh 16/10/1997 Nữ DH15QM

6427 15149074 Lê Quốc Lợi 27/09/1997 Nam DH15QM

6428 15149075 Thân Thiên Long 18/03/1997 Nam DH15QM

6429 15149076 Lê Huỳnh Mai 05/08/1995 Nữ DH15QM

6430 15149077 Đặng Ký Mành 16/05/1997 Nam DH15QM

6431 15149078 Hồ Thị Vân Mộng 29/04/1996 Nữ DH15QM

Page 137 of 167

Page 138: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

6432 15149080 Đào Hoài Nam 16/04/1997 Nam DH15QM

6433 15149081 Dương Thị Thanh Ngân 19/11/1997 Nữ DH15QM

6434 15149082 Nguyễn Thị Thanh Ngân 18/05/1997 Nữ DH15QM

6435 15149084 Thân Thị Thanh Ngân 07/10/1997 Nữ DH15QM

6436 15149085 Ngô Phạm Đoan Nghi 06/03/1997 Nữ DH15QM

6437 15149087 Huỳnh Hữu Nghĩa 29/12/1997 Nam DH15QM

6438 15149088 Nguyễn Trọng Nghĩa 05/04/1997 Nam DH15QM

6439 15149089 Điều Bảo Ngọc 28/12/1997 Nữ DH15QM

6440 15149090 Lê Châu Bảo Ngọc 12/03/1997 Nữ DH15QM

6441 15149091 Phan Hoàng Phát Ngọc 30/05/1997 Nữ DH15QM

6442 15149092 Lưu Thị NguyệT 19/08/1996 Nữ DH15QM

6443 15149093 Phạm Thị Nguyệt 12/03/1997 Nữ DH15QM

6444 15149095 Lê Thị Yến Nhi 02/02/1997 Nữ DH15QM

6445 15149097 Nguyễn Thị Yến Nhi 26/03/1997 Nữ DH15QM

6446 15149098 Phạm Thị Ngọc Nhi 07/02/1996 Nữ DH15QM

6447 15149099 Chung Thị Huỳnh Như 15/08/1995 Nữ DH15QM

6448 15149101 Kiều Thị Cẩm Nhung 14/05/1997 Nữ DH15QM

6449 15149102 Nguyễn Thị Hồng Nhung 21/08/1997 Nữ DH15QM

6450 15149103 Phạm Võ Hồng Nhung 03/02/1997 Nữ DH15QM

6451 15149104 Nguyễn Đức Ninh 26/01/1997 Nam DH15QM

6452 15149108 Nguyễn Tấn Phát 11/07/1997 Nam DH15QM

6453 15149109 Võ YếN Phi 17/01/1996 Nữ DH15QM

6454 15149111 Nguyễn Trường Phú 10/11/1997 Nam DH15QM

6455 15149112 Trương Hoàng Phúc 13/03/1997 Nam DH15QM

6456 15149113 Lê Minh Phụng 03/06/1997 Nam DH15QM

6457 15149114 Nguyễn Thanh Phước 02/06/1997 Nam DH15QM

6458 15149115 Cao Thanh Phương 20/12/1996 Nam DH15QM

6459 15149117 Nguyễn Thị Kim Phượng 26/10/1997 Nữ DH15QM

6460 15149118 Nguyễn Thị Thanh Phượng 15/08/1997 Nữ DH15QM

6461 15149120 Phạm Duy Quyết 21/09/1997 Nam DH15QM

6462 15149123 Nguyễn Thị Hương Quỳnh 24/02/1997 Nữ DH15QM

6463 15149126 Trịnh Thị Ngọc Sương 30/10/1997 Nữ DH15QM

6464 15149127 Phạm Ngọc Sửu 15/01/1997 Nam DH15QM

6465 15149128 Trần Hoàng Tạo 13/04/1997 Nam DH15QM

6466 15149129 Bùi Hồng Thái 11/04/1997 Nam DH15QM

6467 15149130 Phạm Hữu Thái 26/03/1997 Nam DH15QM

6468 15149131 Nguyễn Kiều Yến Thanh 24/01/1997 Nữ DH15QM

6469 15149132 Thái Thanh Thảo 04/10/1997 Nữ DH15QM

6470 15149133 Trần Thị Phương Thảo 21/01/1997 Nữ DH15QM

6471 15149134 Nguyễn Văn Thế 04/08/1997 Nam DH15QM

6472 15149135 Lê Đặng Hoàng Thi 08/04/1997 Nam DH15QM

6473 15149136 NguyễN Thị Thoa 19/08/1996 Nữ DH15QM

6474 15149137 Phạm Thụy Kim Thoa 16/05/1995 Nữ DH15QM

6475 15149138 Đặng Thị Anh Thư 05/05/1997 Nữ DH15QM

6476 15149139 Nguyễn Thị Quỳnh Thư 07/01/1997 Nữ DH15QM

6477 15149141 Lại Thị Diễm Thúy 16/05/1997 Nữ DH15QM

6478 15149142 Chế Thị Xuân Thùy 14/03/1997 Nữ DH15QM

Page 138 of 167

Page 139: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

6479 15149144 Trần Thị Thanh Thủy 06/04/1996 Nữ DH15QM

6480 15149145 Trần Minh Tiến 31/05/1997 Nam DH15QM

6481 15149146 Huỳnh Thị Huệ Trâm 27/09/1997 Nữ DH15QM

6482 15149147 Võ Ngọc Huỳnh Trâm 15/07/1997 Nữ DH15QM

6483 15149150 Huỳnh Ngọc Sơn Trang 16/05/1997 Nữ DH15QM

6484 15149151 Huỳnh Thị Mỹ Trang 24/04/1997 Nữ DH15QM

6485 15149152 Nguyễn Đài Trang 09/01/1997 Nữ DH15QM

6486 15149153 Nguyễn Thị Trang 27/06/1996 Nữ DH15QM

6487 15149155 Trần Nguyễn Phương Trinh 15/10/1997 Nữ DH15QM

6488 15149156 Nguyễn Quốc Trường 14/03/1997 Nam DH15QM

6489 15149157 Nguyễn Quý Trường 24/01/1997 Nam DH15QM

6490 15149159 Đoàn Minh Tuân 20/04/1997 Nam DH15QM

6491 15149160 Ngô Nguyễn Nhật Tuyền 27/11/1997 Nữ DH15QM

6492 15149162 Đặng Thị Thảo Uyên 06/11/1997 Nữ DH15QM

6493 15149165 Phan Thành Vinh 21/06/1997 Nam DH15QM

6494 15149166 TrầN Dạ Vũ 03/07/1994 Nữ DH15QM

6495 15149168 Huỳnh Quốc Vương 03/04/1997 Nam DH15QM

6496 15149169 Đỗ Thị Mỹ Xuyên 24/01/1997 Nữ DH15QM

6497 15149170 Lương Thị Như Ý 17/10/1997 Nữ DH15QM

6498 15149171 Trương Bình Yên 27/03/1995 Nam DH15QM

6499 15149172 Bùi Thị Kim Yến 12/11/1997 Nữ DH15QM

6500 15149173 Lưu Thị Thu Yến 03/03/1996 Nữ DH15QM

6501 15149174 Trịnh Thị Yến 14/12/1997 Nữ DH15QM

6502 15149197 Đạt Nữ Hồng Hạnh 18/12/1996 Nam DH15QM

6503 15149198 Đinh Thị Thuý Hoà 24/12/1996 Nữ DH15QM

6504 15149199 Ka Huệ 15/12/1996 Nữ DH15QM

6505 15149200 Doanh Thị Lệ 28/03/1996 Nữ DH15QM

6506 15149201 Thạch Thị Kim Liên 01/01/1996 Nam DH15QM

6507 15149202 Tồn Thị Ngọc Men 16/05/1995 Nữ DH15QM

6508 15149203 Tou In Trung 26/02/1996 Nam DH15QM

6509 15114002 Khuất Thái Anh 01/01/1997 Nam DH15QR

6510 15114003 Nguyễn Hoàng Anh 30/01/1997 Nam DH15QR

6511 15114005 Lê Đức Bảo 13/02/1996 Nam DH15QR

6512 15114006 Nguyễn Tấn Bảo 20/08/1997 Nam DH15QR

6513 15114013 Lâm Trung Chấn 01/08/1997 Nam DH15QR

6514 15114015 Huỳnh Ngọc Cương 26/12/1997 Nam DH15QR

6515 15114018 Nguyễn Bá Đại 03/05/1997 Nam DH15QR

6516 15114020 Nguyễn Thanh Danh 11/04/1997 Nam DH15QR

6517 15114021 Phạm Quốc Đảo 15/10/1997 Nam DH15QR

6518 15114024 Nguyễn Tấn Đạt 14/06/1997 Nam DH15QR

6519 15114025 Trương Sĩ Đạt 18/08/1997 Nam DH15QR

6520 15114035 Trần Ngọc Duy 23/02/1996 Nam DH15QR

6521 15114036 Trần Quốc Duy 25/04/1997 Nam DH15QR

6522 15114041 Dương Minh Hà 20/11/1997 Nam DH15QR

6523 15114043 Thăng Thị Hằng 19/12/1997 Nữ DH15QR

6524 15114049 Đoàn Minh Hiếu 07/10/1997 Nam DH15QR

6525 15114050 Nguyễn Thị Mỹ Hoa 12/06/1997 Nữ DH15QR

Page 139 of 167

Page 140: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

6526 15114054 Trần Đăng Hoài 04/05/1997 Nam DH15QR

6527 15114056 Nguyễn Công Hoàng 14/05/1997 Nam DH15QR

6528 15114057 Trần Minh Hoàng 27/06/1997 Nam DH15QR

6529 15114060 Đặng Thị Ánh Hồng 24/01/1996 Nữ DH15QR

6530 15114061 Tô Xuân Hùng 20/01/1997 Nam DH15QR

6531 15114064 Nguyễn Thị Hương 19/04/1997 Nữ DH15QR

6532 15114074 Trần Văn Khương 03/02/1997 Nam DH15QR

6533 15114084 Trần Võ Thanh Loan 04/02/1997 Nữ DH15QR

6534 15114087 Võ Đình Long 30/11/1997 Nam DH15QR

6535 15114104 Lê Thị Ngọc 04/02/1997 Nữ DH15QR

6536 15114107 Lê Đình Nguyên 03/10/1997 Nam DH15QR

6537 15114108 Nguyễn Toại Nguyện 20/01/1997 Nam DH15QR

6538 15114116 Nguyễn Đức Nhựt 15/07/1996 Nam DH15QR

6539 15114117 Ksor Ninh 07/03/1997 Nam DH15QR

6540 15114121 Nguyễn Văn Phúc 15/02/1997 Nam DH15QR

6541 15114122 Trần Nguyên Phúc 15/01/1997 Nam DH15QR

6542 15114123 Nguyễn Bích Phương 05/12/1997 Nữ DH15QR

6543 15114126 Rơ Ông Ka Ples 25/02/1995 Nam DH15QR

6544 15114127 Lê Duy Quan 17/05/1997 Nam DH15QR

6545 15114131 Phan Xuân Quí 12/03/1997 Nam DH15QR

6546 15114138 Dương Hùng Sự 02/11/1997 Nam DH15QR

6547 15114139 Đỗ Xuân Tài 18/04/1997 Nam DH15QR

6548 15114140 Nguyễn Khắc Tài 25/12/1997 Nam DH15QR

6549 15114141 Nguyễn Tấn Tài 15/04/1997 Nam DH15QR

6550 15114144 Phạm Đình Thắng 15/03/1997 Nam DH15QR

6551 15114145 Nguyễn Hoài Thanh 02/01/1997 Nam DH15QR

6552 15114146 Trần Liên Thanh 01/05/1997 Nam DH15QR

6553 15114149 Nguyễn Minh Thành 01/01/1995 Nam DH15QR

6554 15114153 Nguyễn Thị Cẫm Thi 25/04/1997 Nữ DH15QR

6555 15114165 Phạm Thị Thanh Thy 09/08/1997 Nữ DH15QR

6556 15114166 Bùi Duy Tiến 17/12/1997 Nam DH15QR

6557 15114169 Đoàn Thanh Toàn 10/12/1996 Nam DH15QR

6558 15114171 Ngô Văn Toàn 05/10/1997 Nam DH15QR

6559 15114180 Phạm Thị Trinh 17/03/1997 Nữ DH15QR

6560 15114187 Nguyễn Thành Trung 24/11/1997 Nam DH15QR

6561 15114203 Đinh Hiếu Vinh 30/10/1997 Nam DH15QR

6562 15114204 Phạm Xuân Vinh 10/02/1997 Nam DH15QR

6563 15122003 Lê Thị Ngọc Anh 13/11/1997 Nữ DH15QT

6564 15122004 Lê Thị Vân Anh 13/09/1997 Nữ DH15QT

6565 15122005 Nguyễn Ngọc Hoài Anh 08/01/1997 Nữ DH15QT

6566 15122006 Phạm Nguyễn Việt Anh 06/12/1997 Nữ DH15QT

6567 15122007 Trần Thị Kim Anh 05/05/1997 Nữ DH15QT

6568 15122011 Mai Xuân Bảo 23/07/1997 Nam DH15QT

6569 15122012 Phan Trung Bảo 25/12/1997 Nam DH15QT

6570 15122014 Đặng Thị Kim Cúc 27/01/1997 Nữ DH15QT

6571 15122016 Phạm Anh Đại 24/10/1997 Nam DH15QT

6572 15122018 Trần Ngọc Hồng Đào 08/10/1997 Nữ DH15QT

Page 140 of 167

Page 141: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

6573 15122024 Nguyễn Xuân Đạt 20/01/1997 Nam DH15QT

6574 15122028 Lê Thị Kiều Diễm 08/08/1997 Nữ DH15QT

6575 15122032 Huỳnh Thị Mỹ Dung 12/07/1997 Nữ DH15QT

6576 15122034 Đoàn Văn Duy 17/03/1997 Nam DH15QT

6577 15122035 Lê Nguyễn Minh Duy 21/02/1997 Nam DH15QT

6578 15122038 Lê Thị Mỹ Duyên 10/04/1997 Nữ DH15QT

6579 15122039 Lê Thị Ngọc Duyên 01/08/1997 Nữ DH15QT

6580 15122043 Nguyễn Lệ Hằng 24/03/1997 Nữ DH15QT

6581 15122044 Nguyễn Thị Thanh Hằng 30/11/1997 Nữ DH15QT

6582 15122045 Trương Thị Phượng Hằng 16/01/1997 Nữ DH15QT

6583 15122047 Nguyễn Anh Hào 02/07/1997 Nam DH15QT

6584 15122048 Trần Công Hậu 06/03/1997 Nam DH15QT

6585 15122050 Lê Thị Thu Hiền 24/04/1997 Nữ DH15QT

6586 15122051 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 14/11/1997 Nữ DH15QT

6587 15122052 Nguyễn Thị Thu Hiền 13/03/1997 Nữ DH15QT

6588 15122054 Trần Thị Diệu Hiền 13/05/1997 Nữ DH15QT

6589 15122056 Bùi Quang Hiếu 24/12/1997 Nam DH15QT

6590 15122057 Đinh Công Hiếu 14/03/1997 Nam DH15QT

6591 15122060 Võ Minh Hiếu 30/03/1997 Nam DH15QT

6592 15122061 Đỗ Thị Phương Hoa 12/03/1997 Nữ DH15QT

6593 15122066 Lê Thị Thanh Hoài 28/07/1997 Nữ DH15QT

6594 15122068 Nguyễn Thị Ánh Hồng 11/05/1997 Nữ DH15QT

6595 15122069 Cao Thị Ngân Huệ 04/07/1997 Nữ DH15QT

6596 15122071 Nguyễn Thị Thùy Hương 18/08/1997 Nữ DH15QT

6597 15122072 Trần Thị Hồng Hương 12/07/1997 Nữ DH15QT

6598 15122075 Đinh Thụy Mỹ Huyền 16/10/1997 Nữ DH15QT

6599 15122078 Nguyễn Vũ Như Huyền 12/05/1997 Nữ DH15QT

6600 15122079 Phan Thị Ngọc Huyền 12/10/1991 Nữ DH15QT

6601 15122083 Nguyễn Thị Quỳnh Kha 01/08/1997 Nữ DH15QT

6602 15122085 Võ Thị KiềU Khanh 23/09/1996 Nữ DH15QT

6603 15122087 Huỳnh Kim Khánh 28/12/1997 Nữ DH15QT

6604 15122090 Lê Tuấn Kiệt 14/06/1997 Nam DH15QT

6605 15122091 Trần Tuấn Kiệt 16/10/1997 Nam DH15QT

6606 15122092 Nguyễn Thị Thúy Kiều 05/08/1994 Nữ DH15QT

6607 15122094 Lê Thị Anh Kim 20/10/1997 Nữ DH15QT

6608 15122095 Đỗ Văn Lâm 19/11/1997 Nam DH15QT

6609 15122096 Nguyễn Hoàng Lâm 29/10/1997 Nam DH15QT

6610 15122102 Dương Thị Mỹ Linh 09/05/1996 Nữ DH15QT

6611 15122103 Lý Thị Thùy Linh 02/01/1997 Nữ DH15QT

6612 15122112 Trương Ngọc Tuyết Mai 12/10/1997 Nữ DH15QT

6613 15122113 Nguyễn Minh Mẫn 09/09/1997 Nam DH15QT

6614 15122117 Từ Thị Ái Muộn 20/08/1997 Nữ DH15QT

6615 15122119 Nguyễn Thanh Nam 12/06/1997 Nam DH15QT

6616 15122123 Trương Thị Mỹ Nga 09/03/1996 Nữ DH15QT

6617 15122125 Đồng Thị Kim Ngân 07/06/1997 Nữ DH15QT

6618 15122129 Ngô Thị Kim Ngọc 28/06/1997 Nữ DH15QT

6619 15122130 NguyễN Thị Ngọc 22/12/1997 Nữ DH15QT

Page 141 of 167

Page 142: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

6620 15122137 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 22/10/1996 Nữ DH15QT

6621 15122139 Lý Trần Đức Nhân 04/10/1996 Nam DH15QT

6622 15122141 Huỳnh Thị Yến Nhi 25/06/1996 Nữ DH15QT

6623 15122142 Ngô Thị Tuyết Nhi 14/08/1997 Nữ DH15QT

6624 15122143 Nguyễn Lê Yến Nhi 16/04/1997 Nữ DH15QT

6625 15122145 Phan Thị Yến Nhi 01/09/1997 Nữ DH15QT

6626 15122146 Trương Thị Yến Nhi 06/06/1997 Nữ DH15QT

6627 15122149 Nguyễn Lê Thảo Như 24/07/1997 Nữ DH15QT

6628 15122150 Nguyễn Thị Ngọc Như 17/10/1997 Nữ DH15QT

6629 15122156 Phùng Hồng Nhung 04/05/1997 Nữ DH15QT

6630 15122157 Trần Thị Cẩm Nhung 12/01/1996 Nữ DH15QT

6631 15122163 Nguyễn Minh Phước 19/06/1997 Nam DH15QT

6632 15122166 Ngô Thị Phương 21/02/1997 Nữ DH15QT

6633 15122167 Nguyễn Thị Ngọc Phương 30/07/1997 Nữ DH15QT

6634 15122168 Nguyễn Thị Thu Phương 23/10/1996 Nữ DH15QT

6635 15122169 Phan Thị Mai Phương 20/12/1997 Nữ DH15QT

6636 15122172 Nguyễn Thị Hồng Phượng 01/10/1996 Nữ DH15QT

6637 15122179 Bùi Ngọc Như Quỳnh 01/04/1997 Nữ DH15QT

6638 15122183 Trịnh Công Sang 01/04/1997 Nam DH15QT

6639 15122184 Nguyễn Hoàng Sơn 03/11/1997 Nam DH15QT

6640 15122187 Trương Thị Kim Thấm 04/01/1997 Nữ DH15QT

6641 15122188 Nguyễn Thị Thắm 28/09/1997 Nữ DH15QT

6642 15122189 Đào Thị Kim Thanh 07/11/1997 Nữ DH15QT

6643 15122193 Dương Thị Thảo 01/12/1997 Nữ DH15QT

6644 15122194 Huỳnh Thị Thu Thảo 15/07/1997 Nữ DH15QT

6645 15122197 Hoàng Vy Thiên Thi 23/09/1997 Nữ DH15QT

6646 15122198 Trương Anh Thiện 27/02/1997 Nam DH15QT

6647 15122199 Nguyễn Đàm Thoại 11/06/1997 Nam DH15QT

6648 15122201 Đặng Thị Xuân Thu 03/11/1996 Nữ DH15QT

6649 15122204 Võ Thị Thư 20/11/1997 Nữ DH15QT

6650 15122206 Đinh Thụy Hoài Thương 06/07/1997 Nữ DH15QT

6651 15122209 Nguyễn Thị Hồng Thuỷ 10/03/1997 Nữ DH15QT

6652 15122218 Đoàn Thị Bích Tiên 20/04/1997 Nữ DH15QT

6653 15122219 Lê Ngọc Cát Tiên 29/11/1997 Nữ DH15QT

6654 15122220 Nguyễn Thị Ái Tiên 01/08/1997 Nữ DH15QT

6655 15122221 Lê Thị Thu Tiền 29/04/1997 Nữ DH15QT

6656 15122222 Bùi Ngọc Tình 12/04/1997 Nam DH15QT

6657 15122231 Dương Ngọc Trân 08/07/1997 Nữ DH15QT

6658 15122233 Bùi Hoàng Quỳnh Trang 09/12/1997 Nữ DH15QT

6659 15122235 Huỳnh Thị Thu Trang 12/10/1997 Nữ DH15QT

6660 15122237 Nguyễn Thị Tuyết Trang 23/11/1997 Nữ DH15QT

6661 15122239 Cao Quốc Trí 08/06/1997 Nam DH15QT

6662 15122240 Phạm Minh Trị 08/09/1997 Nam DH15QT

6663 15122244 Lê Thị Thùy Trinh 21/01/1997 Nữ DH15QT

6664 15122246 Trần Việt Trinh 21/12/1997 Nữ DH15QT

6665 15122247 Võ Phạm Hoàng Trinh 09/02/1997 Nữ DH15QT

6666 15122248 Nguyễn Thanh Trúc 18/04/1997 Nữ DH15QT

Page 142 of 167

Page 143: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

6667 15122254 Võ Văn Trung 01/01/1997 Nam DH15QT

6668 15122255 Lê Văn Trường 29/09/1997 Nam DH15QT

6669 15122259 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 20/04/1997 Nữ DH15QT

6670 15122261 Đặng Tố Uyên 15/09/1997 Nữ DH15QT

6671 15122265 Trần Nguyễn Hạ Uyên 06/11/1997 Nữ DH15QT

6672 15122266 Nguyễn Thị Mỹ Vân 10/06/1997 Nữ DH15QT

6673 15122267 Phạm Thị Hồng Vân 12/12/1997 Nữ DH15QT

6674 15122272 Lê Thảo Viên 22/11/1997 Nữ DH15QT

6675 15122273 Lê Văn Việt 09/07/1997 Nam DH15QT

6676 15126001 Nguyễn Cao Thị Thúy An 12/09/1997 Nữ DH15SHA

6677 15126005 Trịnh Thị Anh 22/05/1996 Nữ DH15SHA

6678 15126006 Phan Thị Ngọc Ánh 20/05/1997 Nữ DH15SHA

6679 15126007 Vũ Quốc Bảo 06/03/1997 Nam DH15SHA

6680 15126008 Lưu Ngân Bình 07/11/1997 Nữ DH15SHA

6681 15126010 Hoàng Thị Mỹ Chi 09/10/1997 Nữ DH15SHA

6682 15126013 Huỳnh Thị Diễm 02/02/1997 Nữ DH15SHA

6683 15126019 Bùi Lê Thùy Dung 16/09/1997 Nữ DH15SHA

6684 15126022 Nguyễn Thị Dương 29/09/1997 Nữ DH15SHA

6685 15126025 Bùi Thị Mỹ Duyên 10/04/1997 Nữ DH15SHA

6686 15126027 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 26/11/1997 Nữ DH15SHA

6687 15126028 Võ Thị Kim Duyên 12/10/1997 Nữ DH15SHA

6688 15126030 Trần Ngọc Hà 31/07/1997 Nữ DH15SHA

6689 15126031 Phan Thị Lộc Hân 19/10/1997 Nữ DH15SHA

6690 15126037 Huỳnh Trung Hiếu 20/12/1997 Nam DH15SHA

6691 15126044 Thái Hoàng Hưng 01/11/1997 Nam DH15SHA

6692 15126048 Trần Thanh Huyền 22/12/1997 Nữ DH15SHA

6693 15126054 Hồ Hoàng Kiếm 20/04/1997 Nam DH15SHA

6694 15126057 Lê Minh Lâm 09/01/1997 Nam DH15SHA

6695 15126059 Trương Trọng Lâm 15/07/1997 Nam DH15SHA

6696 15126060 Lăng Thị Lành 19/08/1997 Nữ DH15SHA

6697 15126062 Đỗ Thị Kim Liên 12/06/1997 Nữ DH15SHA

6698 15126065 Lê Thị Khánh Linh 29/09/1997 Nữ DH15SHA

6699 15126070 Trần Thị Hồng Loan 14/05/1996 Nữ DH15SHA

6700 15126077 Trịnh Thị Mãi 23/07/1997 Nữ DH15SHA

6701 15126078 Mai Ngọc Mận 17/07/1997 Nữ DH15SHA

6702 15126080 Lê Thị Kiều My 11/07/1997 Nữ DH15SHA

6703 15126081 Nguyễn Phương Nam 01/01/1997 Nữ DH15SHA

6704 15126089 Nguyễn Thị Kim Ngân 10/10/1997 Nữ DH15SHA

6705 15126091 Võ Thị Thanh Ngân 20/02/1997 Nữ DH15SHA

6706 15126096 Nguyễn Chí Ngọc 05/05/1997 Nam DH15SHA

6707 15126100 Phạm Thị Thu Nhi 07/03/1997 Nữ DH15SHA

6708 15126105 Nguyễn Thị Hồng Nhung 04/07/1997 Nữ DH15SHA

6709 15126108 Nguyễn Ngọc Nương 30/07/1997 Nữ DH15SHA

6710 15126114 Tô Ngọc Thiên Phú 12/08/1997 Nam DH15SHA

6711 15126115 Nguyễn Thế Phương 11/04/1997 Nam DH15SHA

6712 15126118 Nguyễn Xuân Quyền 24/06/1997 Nam DH15SHA

6713 15126123 Trương Tấn Sơn 20/10/1997 Nam DH15SHA

Page 143 of 167

Page 144: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

6714 15126125 Hà Thị Tuyết Tâm 23/06/1997 Nữ DH15SHA

6715 15126128 Lê Thị Thanh 20/10/1996 Nữ DH15SHA

6716 15126135 Võ Nguyễn Thanh Thảo 22/01/1997 Nữ DH15SHA

6717 15126136 Nguyễn Phúc Thịnh 05/02/1996 Nam DH15SHA

6718 15126142 Phạm Diệu Thương 03/04/1997 Nữ DH15SHA

6719 15126150 Nguyễn Thanh Tín 22/10/1997 Nam DH15SHA

6720 15126152 Trương Quang Toản 26/09/1997 Nam DH15SHA

6721 15126154 Lê Thị Ngọc Trâm 04/11/1997 Nữ DH15SHA

6722 15126156 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 02/01/1997 Nữ DH15SHA

6723 15126158 Hồ Thị Thùy Trang 15/10/1997 Nam DH15SHA

6724 15126160 Lê Thị Hồng Trang 17/03/1997 Nữ DH15SHA

6725 15126161 Lê Thị Thuỳ Trang 01/09/1997 Nữ DH15SHA

6726 15126162 Nguyễn Thị Phương Trang 06/11/1997 Nữ DH15SHA

6727 15126171 Nguyễn Hữu Tuấn 17/07/1995 Nam DH15SHA

6728 15126178 Huỳnh Thanh Xuân 10/01/1997 Nữ DH15SHA

6729 15126183 Ngô Thi Hoàng Anh 01/10/1996 Nữ DH15SHA

6730 15126185 Thạch Thị Như Bình 07/09/1996 Nữ DH15SHA

6731 15126187 Lương Thị Bích Hàn 14/09/1996 Nữ DH15SHA

6732 15126193 Kim Thị Hải Linh 25/12/1996 Nữ DH15SHA

6733 15126195 Xớch Thị Hồng Mai 35341 Nữ DH15SHA

6734 15126196 Ngô Thị Tuyết Mơ 02/04/1996 Nữ DH15SHA

6735 15126198 Kim Trọng Nhân 20/08/1996 Nam DH15SHA

6736 15126202 Lưu Thị Kim Quý 12/04/1996 Nữ DH15SHA

6737 15126206 Nghiêm Thị Phương Thanh 21/11/1996 Nữ DH15SHA

6738 15126212 Châu Kim Đa Vy 06/09/1996 Nữ DH15SHA

6739 15126009 Nguyễn Thị Diểm Châu 08/06/1997 Nữ DH15SHB

6740 15126011 Doãn Văn Công Chính 25/12/1996 Nam DH15SHB

6741 15126012 Hoàng Văn Đạt 28/07/1996 Nữ DH15SHB

6742 15126018 Lê Minh Đức 17/08/1997 Nam DH15SHB

6743 15126020 Nguyễn Thị Thùy Dung 30/01/1997 Nữ DH15SHB

6744 15126026 Hồ Thị Mỷ Duyên 30/10/1997 Nữ DH15SHB

6745 15126032 Đào Thị Thúy Hằng 07/02/1997 Nữ DH15SHB

6746 15126034 Lê Nguyễn Anh Hào 09/11/1997 Nam DH15SHB

6747 15126035 Nguyễn Thị Minh Hiền 17/07/1997 Nữ DH15SHB

6748 15126039 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 02/07/1995 Nữ DH15SHB

6749 15126040 Lê Đình Hoàng 26/09/1997 Nam DH15SHB

6750 15126042 Nguyễn Mạnh Hoàng 29/10/1997 Nam DH15SHB

6751 15126043 Tạ Văn Hoàng 22/08/1997 Nam DH15SHB

6752 15126047 NguyễN Thị Thanh HuyềN 25/06/1997 Nữ DH15SHB

6753 15126050 Phạm Thị Mai Khanh 08/11/1996 Nữ DH15SHB

6754 15126051 Dương Khánh 29/07/1997 Nam DH15SHB

6755 15126052 Nguyễn Duy Khánh 08/04/1997 Nam DH15SHB

6756 15126056 Trần Hương Lam 05/11/1997 Nữ DH15SHB

6757 15126064 Lê Thị Liễu 20/10/1997 Nữ DH15SHB

6758 15126071 Phan Văn Lộc 13/04/1996 Nam DH15SHB

6759 15126073 Đặng Thị Trúc Ly 10/12/1997 Nữ DH15SHB

6760 15126076 Nguyễn Thị Mai 08/10/1997 Nữ DH15SHB

Page 144 of 167

Page 145: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

6761 15126084 Mai Phạm Thanh Nga 08/12/1997 Nữ DH15SHB

6762 15126088 Nguyễn Thị Kim Ngân 10/05/1997 Nữ DH15SHB

6763 15126090 Võ Phạm Kha Bích Ngân 14/11/1997 Nữ DH15SHB

6764 15126092 Nguyễn Bảo Nghi 13/03/1997 Nữ DH15SHB

6765 15126094 Trần Quang Nghĩa 15/12/1995 Nam DH15SHB

6766 15126098 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 11/06/1997 Nữ DH15SHB

6767 15126102 Nguyễn Thị Huỳnh Như 29/06/1997 Nữ DH15SHB

6768 15126109 Nông Thị Nương 11/05/1997 Nữ DH15SHB

6769 15126110 Lục Thị Oanh 21/01/1997 Nữ DH15SHB

6770 15126111 Nguyễn Thị Kiều Oanh 05/01/1997 Nữ DH15SHB

6771 15126116 Nguyễn Ngọc Huyền Quyên 27/09/1997 Nữ DH15SHB

6772 15126119 Đỗ Thị Quỳnh 25/05/1997 Nữ DH15SHB

6773 15126121 Phạm Thị My Sa 09/12/1997 Nữ DH15SHB

6774 15126124 Đỗ Thanh Tâm 27/07/1997 Nam DH15SHB

6775 15126126 Nguyễn Thành Tâm 30/11/1997 Nam DH15SHB

6776 15126130 Phạm Quỳnh Yến Thanh 22/05/1997 Nữ DH15SHB

6777 15126139 Nguyễn Thị Anh Thư 10/06/1997 Nữ DH15SHB

6778 15126140 Nguyễn Thị Minh Thư 02/03/1997 Nữ DH15SHB

6779 15126147 Phạm Thị Hồng Tiến 20/07/1997 Nữ DH15SHB

6780 15126155 Nguyễn Hoàng Bảo Trâm 26/06/1997 Nữ DH15SHB

6781 15126157 Bùi Thị Thùy Trang 09/07/1997 Nữ DH15SHB

6782 15126163 Nguyễn Thị Thanh Trang 08/08/1997 Nữ DH15SHB

6783 15126166 Hà Minh Triết 23/09/1997 Nam DH15SHB

6784 15126168 Nguyễn Nguyên Trình 12/02/1997 Nam DH15SHB

6785 15126170 Phạm Thanh Truyền 07/07/1997 Nam DH15SHB

6786 15126173 Trần Tú Uyên 13/02/1997 Nữ DH15SHB

6787 15126174 Lê Quốc Vinh 26/03/1997 Nam DH15SHB

6788 15126176 Võ Nguyễn Khánh Vy 11/12/1997 Nữ DH15SHB

6789 15126177 Võ Thị Thùy Vy 12/09/1997 Nữ DH15SHB

6790 15126179 Nguyễn Thị Như Ý 14/04/1997 Nữ DH15SHB

6791 15126180 Huỳnh Thị Kim Yến 07/05/1997 Nữ DH15SHB

6792 15126182 Nguyễn Thị Ni 10/05/1997 Nữ DH15SHB

6793 15126188 Liờu Thị Ngọc Hằng 19/11/1996 Nữ DH15SHB

6794 15126190 Brụi Long Hiu 35279 Nữ DH15SHB

6795 15126192 Chõu Nhật Linh 22/01/1996 Nữ DH15SHB

6796 15126194 Lù Thị Đan Ly 19/11/1995 Nữ DH15SHB

6797 15126197 Tounờh Naria 35345 Nữ DH15SHB

6798 15126199 Chương Chắn Nhộc 12/01/1996 Nữ DH15SHB

6799 15126201 Bu Phany 35104 Nữ DH15SHB

6800 15126205 Đặng Thị Thỏi 35188 Nữ DH15SHB

6801 15126207 Nguyễn Thị Ngọc Thy 35161 Nữ DH15SHB

6802 15126211 Danh Thi Hồng Tươi 34916 Nữ DH15SHB

6803 15126213 Kon So K'Hanh Nam DH15SHB

6804 15126002 Nguyễn Đặng Anh 26/06/1997 Nam DH15SM

6805 15126003 Nguyễn Thị Vân Anh 19/10/1997 Nữ DH15SM

6806 15126004 Trần Tú Anh 03/09/1997 Nữ DH15SM

6807 15126014 Nguyễn Thị Dương Hồng Diễm 10/02/1997 Nữ DH15SM

Page 145 of 167

Page 146: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

6808 15126015 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 18/11/1997 Nữ DH15SM

6809 15126016 Nguyễn Văn Điền 24/09/1997 Nam DH15SM

6810 15126017 Đặng Thị Ngọc Diễu 19/01/1997 Nữ DH15SM

6811 15126021 Nguyễn Thị Thùy Dung 31/10/1997 Nữ DH15SM

6812 15126023 Nguyễn Đức Duy 04/10/1997 Nam DH15SM

6813 15126024 Phạm Văn Duy 25/04/1997 Nam DH15SM

6814 15126029 Đặng Hoàng Goanh 20/04/1996 Nữ DH15SM

6815 15126033 Bùi Mỹ Hạnh 06/07/1997 Nữ DH15SM

6816 15126036 Ngô Đại Hiệp 19/12/1997 Nam DH15SM

6817 15126038 Nguyễn Huỳnh Minh Hiếu 04/05/1997 Nam DH15SM

6818 15126041 Linh Thị Hoàng 28/10/1997 Nữ DH15SM

6819 15126045 Huỳnh Thị Ngọc Huyền 26/10/1997 Nữ DH15SM

6820 15126046 Mai Xuân Huyền 09/04/1997 Nữ DH15SM

6821 15126049 Nguyễn Trung Kha 02/03/1997 Nam DH15SM

6822 15126053 Đinh Nguyễn Đăng Khoa 23/09/1997 Nam DH15SM

6823 15126055 Lâm Thị Kim 02/07/1996 Nữ DH15SM

6824 15126058 Phụng Thân Lâm 09/09/1997 Nam DH15SM

6825 15126061 Trần Thị Thu Lệ 21/12/1997 Nữ DH15SM

6826 15126063 Nguyễn Thị Hồng Liên 30/05/1997 Nữ DH15SM

6827 15126066 Nguyễn Lê Trúc Linh 09/03/1997 Nữ DH15SM

6828 15126068 Nguyễn Thị Ngọc Linh 02/06/1997 Nữ DH15SM

6829 15126069 Nguyễn Thị Thúy Linh 21/05/1997 Nữ DH15SM

6830 15126072 Nguyễn Thành Luân 24/10/1997 Nam DH15SM

6831 15126074 Đoàn Thị Hồng Mai 27/07/1997 Nữ DH15SM

6832 15126075 Hà Thị Trúc Mai 04/12/1997 Nữ DH15SM

6833 15126079 Phạm Bình Minh 28/10/1997 Nam DH15SM

6834 15126082 Trần Minh Nam 29/12/1996 Nam DH15SM

6835 15126083 Đặng Thanh Nga 21/01/1997 Nữ DH15SM

6836 15126085 Nguyễn Thị Hồng Nga 11/07/1995 Nữ DH15SM

6837 15126086 Huỳnh Lê Khánh Ngân 12/09/1997 Nữ DH15SM

6838 15126087 Nguyễn Phạm Kim Ngân 02/02/1997 Nữ DH15SM

6839 15126093 Nguyễn Thị Nghi 13/01/1996 Nữ DH15SM

6840 15126095 Trần Trung Nghĩa 04/07/1997 Nam DH15SM

6841 15126097 Nguyễn Thị Bích Ngọc 06/12/1997 Nữ DH15SM

6842 15126099 Phạm Ngọc Nhi 29/09/1996 Nữ DH15SM

6843 15126101 Bùi Thị Huỳnh Như 13/08/1997 Nữ DH15SM

6844 15126103 Trần Nguyễn Quỳnh Như 18/02/1997 Nữ DH15SM

6845 15126104 Lê Thị Ngọc Nhung 09/05/1997 Nữ DH15SM

6846 15126106 Trịnh Thị Hồng Nhung 03/01/1997 Nữ DH15SM

6847 15126112 Nguyễn Thị Mỹ Oanh 04/06/1997 Nữ DH15SM

6848 15126113 Dương Thái Phong 11/12/1997 Nam DH15SM

6849 15126117 Nguyễn Thị Tú Quyên 01/01/1997 Nữ DH15SM

6850 15126122 Nguyễn Hoàng Sơn 15/09/1997 Nam DH15SM

6851 15126127 Lê Ngọc Thắng 01/09/1996 Nam DH15SM

6852 15126129 Phạm Duy Thanh 09/05/1997 Nam DH15SM

6853 15126131 Hồ Ngọc Thanh Thảo 22/09/1997 Nữ DH15SM

6854 15126132 Trần Thị Mai Thảo 01/02/1997 Nữ DH15SM

Page 146 of 167

Page 147: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

6855 15126133 Trần Thị Ngọc Thảo 15/08/1997 Nữ DH15SM

6856 15126134 Trần Thị Thu Thảo 02/08/1997 Nữ DH15SM

6857 15126137 Phạm Thương Thông 14/04/1997 Nam DH15SM

6858 15126138 Nguyễn Thị Anh Thư 15/08/1997 Nữ DH15SM

6859 15126141 Hoàng Văn Thuận 07/08/1996 Nam DH15SM

6860 15126143 Nguyễn Thị Thanh Thúy 10/04/1997 Nữ DH15SM

6861 15126144 Phạm Thị Minh Thủy 11/02/1997 Nữ DH15SM

6862 15126145 Trương Thị Thủy Tiên 04/04/1997 Nữ DH15SM

6863 15126146 Nguyễn Minh Tiến 17/06/1997 Nam DH15SM

6864 15126148 Trần Thị Bội Tiền 12/02/1997 Nữ DH15SM

6865 15126149 Hồ Văn Tín 28/09/1996 Nam DH15SM

6866 15126151 Nguyễn Văn Toàn 03/01/1997 Nam DH15SM

6867 15126153 Đặng Lê Trâm 03/09/1997 Nữ DH15SM

6868 15126159 Lê Linh Trang 07/02/1997 Nữ DH15SM

6869 15126164 Sầm Thị Mỹ Trang 19/07/1996 Nữ DH15SM

6870 15126165 Đào Văn Trí 26/11/1997 Nam DH15SM

6871 15126167 Nguyễn Huỳnh Phương Trinh 05/07/1997 Nữ DH15SM

6872 15126169 Đỗ Quang Trường 09/02/1997 Nam DH15SM

6873 15126172 Võ Thị Thanh Tuyền 21/05/1997 Nữ DH15SM

6874 15126175 Nguyễn Vinh 10/09/1997 Nam DH15SM

6875 15126181 Nguyễn Thị Kim Yến 31/07/1997 Nữ DH15SM

6876 15132001 Huỳnh Tuấn Anh 14/06/1997 Nam DH15SP

6877 15132002 Nguyễn Văn Bảo 02/09/1997 Nam DH15SP

6878 15132003 Nguyễn Thị Ngọc Bích 18/12/1997 Nữ DH15SP

6879 15132004 Nguyễn Thanh Cần 29/11/1997 Nam DH15SP

6880 15132005 Nguyễn Thị Bích Chi 02/02/1997 Nữ DH15SP

6881 15132006 Phạm Thị Quế Chi 24/07/1997 Nữ DH15SP

6882 15132007 Huỳnh Văn Chung 18/03/1996 Nam DH15SP

6883 15132008 Phạm Hồng Công 18/02/1997 Nam DH15SP

6884 15132009 Trình Mạnh Cường 16/02/1996 Nam DH15SP

6885 15132010 Nguyễn Chí Đại 25/06/1996 Nam DH15SP

6886 15132011 Trần Thị Hồng Đào 16/02/1997 Nữ DH15SP

6887 15132012 Ngô Thị Ngọc Diễm 20/03/1997 Nữ DH15SP

6888 15132013 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 10/02/1997 Nữ DH15SP

6889 15132014 Trương Công Định 08/01/1997 Nam DH15SP

6890 15132015 Nguyễn Bá Đồng 09/06/1996 Nam DH15SP

6891 15132016 NguyễN Thị Mỹ Dung 16/04/1997 Nữ DH15SP

6892 15132017 Nguyễn Thị Phương Dung 17/02/1997 Nữ DH15SP

6893 15132018 Trương Thị Mỹ Dung 03/02/1997 Nữ DH15SP

6894 15132019 Lê Văn Dũng 11/11/1997 Nam DH15SP

6895 15132020 Lê Võ Minh Duy 03/04/1997 Nam DH15SP

6896 15132021 Nguyễn Thành Duy 10/04/1997 Nam DH15SP

6897 15132022 Tống Đức Duy 23/12/1996 Nam DH15SP

6898 15132023 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 01/01/1997 Nữ DH15SP

6899 15132024 Phan Thị Hương Giang 16/05/1995 Nữ DH15SP

6900 15132025 Nguyễn Thị Thu Hà 15/05/1997 Nữ DH15SP

6901 15132026 Trần Thị Lệ Hà 19/11/1997 Nữ DH15SP

Page 147 of 167

Page 148: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

6902 15132027 Trương Đình Hà 24/01/1995 Nam DH15SP

6903 15132028 Nguyễn Thị Ngọc Hân 17/10/1997 Nữ DH15SP

6904 15132029 Lê Ngọc Hiệp 12/12/1997 Nữ DH15SP

6905 15132030 Nguyễn Trọng Hiệp 21/10/1997 Nam DH15SP

6906 15132032 Nguyễn Thị Thu Hồng 25/10/1997 Nữ DH15SP

6907 15132033 Nguyễn Trần Kim Huệ 24/07/1997 Nữ DH15SP

6908 15132034 Huỳnh Trí Hùng 16/11/1997 Nam DH15SP

6909 15132035 Vương Quế Hưởng 13/05/1997 Nữ DH15SP

6910 15132036 Lê Đình Huy 17/12/1997 Nam DH15SP

6911 15132037 Nguyễn Kim Kha 04/03/1997 Nữ DH15SP

6912 15132038 Phạm Quốc Kha 13/03/1995 Nam DH15SP

6913 15132039 Trần Minh Khải 11/10/1996 Nam DH15SP

6914 15132040 Phạm Công Khoa 31/10/1996 Nam DH15SP

6915 15132041 Phạm Trần Tân Khoa 05/07/1997 Nam DH15SP

6916 15132043 Hà Thị Lan 16/05/1997 Nữ DH15SP

6917 15132046 Lê Thị Hoài Linh 28/03/1997 Nữ DH15SP

6918 15132047 Nguyễn Thị Hiền Linh 30/11/1997 Nữ DH15SP

6919 15132048 Văn Thị Cẩm Linh 30/06/1997 Nữ DH15SP

6920 15132049 Nguyễn Hoàng Long 01/06/1997 Nam DH15SP

6921 15132050 Vũ NgọC Long 24/02/1994 Nam DH15SP

6922 15132051 Nguyễn Cao Lương 03/08/1996 Nam DH15SP

6923 15132052 Lê Thị Cẩm Ly 13/10/1997 Nữ DH15SP

6924 15132053 Trần Thị Xuân Mai 11/02/1996 Nữ DH15SP

6925 15132054 Phan Văn Mạnh 09/03/1997 Nam DH15SP

6926 15132056 Lê Thành Nam 04/11/1997 Nam DH15SP

6927 15132057 Nguyễn Hồ Duy Nam 13/05/1996 Nam DH15SP

6928 15132058 Nguyễn Văn Nam 17/12/1995 Nam DH15SP

6929 15132059 Lê Thị Thúy Nga 13/11/1997 Nữ DH15SP

6930 15132060 Phạm Thị Kim Ngân 26/09/1997 Nữ DH15SP

6931 15132062 Lữ Thị Mộng Nghi 02/07/1997 Nữ DH15SP

6932 15132063 Ngô Hữu Nghĩa 10/11/1997 Nam DH15SP

6933 15132064 Lê Thành Biển Ngọc 27/06/1995 Nữ DH15SP

6934 15132065 Thị Ngọc 10/09/1995 Nữ DH15SP

6935 15132066 Võ Thị Thu Nguyệt 27/11/1997 Nữ DH15SP

6936 15132067 Phạm Trần Thanh Nhàn 08/10/1997 Nam DH15SP

6937 15132068 Lê Hiếu Nhân 01/01/1997 Nam DH15SP

6938 15132071 Lê Đức Nhu 09/03/1997 Nam DH15SP

6939 15132072 Trần Thị Huỳnh Như 03/02/1997 Nữ DH15SP

6940 15132073 Ngô Minh Nhựt 25/01/1997 Nam DH15SP

6941 15132075 Trần Quang Phi 29/06/1997 Nam DH15SP

6942 15132076 Mang Thanh Phong 12/04/1997 Nam DH15SP

6943 15132078 Hồ Lê Minh Phụng 10/01/1997 Nam DH15SP

6944 15132079 Nguyễn Bích Phụng 20/06/1997 Nữ DH15SP

6945 15132080 Huỳnh Hữu Phước 10/03/1997 Nam DH15SP

6946 15132081 Vũ Duy Phương 10/12/1997 Nam DH15SP

6947 15132082 Hồ Thị Tuyết Quanh 15/10/1997 Nữ DH15SP

6948 15132083 Trần Ngọc Quốc 17/06/1996 Nam DH15SP

Page 148 of 167

Page 149: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

6949 15132084 Nguyễn Thị Hồng Quyên 08/11/1997 Nữ DH15SP

6950 15132085 Đỗ Thị Như Quỳnh 20/01/1997 Nữ DH15SP

6951 15132086 Trần Thị Như Quỳnh 04/04/1997 Nữ DH15SP

6952 15132088 Lê Hoàng Sang 02/09/1997 Nữ DH15SP

6953 15132089 Nguyễn Công Sang 10/09/1993 Nam DH15SP

6954 15132090 Đặng Hồng Sơn 17/05/1997 Nam DH15SP

6955 15132091 Nguyễn Khánh Sơn 28/05/1997 Nam DH15SP

6956 15132092 Nguyễn Ngọc Sơn 10/08/1997 Nam DH15SP

6957 15132093 Hoàng Nguyễn Minh Tài 11/11/1997 Nam DH15SP

6958 15132094 Nguyễn Phúc Tâm 17/05/1997 Nam DH15SP

6959 15132095 Thái Thị Linh Tâm 20/07/1997 Nữ DH15SP

6960 15132096 Đoàn Đỗ Tân 03/10/1997 Nam DH15SP

6961 15132097 Lê Thị Yến Thanh 03/10/1997 Nữ DH15SP

6962 15132098 Văn Dung Kim Thanh 25/01/1996 Nữ DH15SP

6963 15132100 Trần Quốc Thành 12/08/1997 Nam DH15SP

6964 15132101 Lê Thị Thanh Thảo 26/05/1997 Nữ DH15SP

6965 15132102 Nguyễn Thị Phương Thảo 15/11/1997 Nữ DH15SP

6966 15132103 Lê Tâm Thiện 02/11/1997 Nam DH15SP

6967 15132104 Lê Xuân Thọ 13/03/1996 Nam DH15SP

6968 15132105 Nguyễn Thị Lệ Thu 27/10/1996 Nữ DH15SP

6969 15132106 Nguyễn Huỳnh Anh Thư 07/03/1997 Nữ DH15SP

6970 15132107 Mai Quang Thuận 22/06/1997 Nam DH15SP

6971 15132108 Lê Vũ Lê Thương 27/02/1997 Nam DH15SP

6972 15132109 Nguyễn Thị Thu Thương 25/01/1996 Nữ DH15SP

6973 15132110 Trần Thị Ngọc Thúy 14/01/1997 Nữ DH15SP

6974 15132111 Nguyễn Châu Thùy 25/03/1997 Nữ DH15SP

6975 15132112 Lê Thị Triều Tiên 18/06/1997 Nữ DH15SP

6976 15132113 Nguyễn Hữu Tiến 20/07/1997 Nam DH15SP

6977 15132114 Nguyễn Thanh Toàn 20/07/1997 Nam DH15SP

6978 15132115 Trần Thị Bích Trâm 27/10/1997 Nữ DH15SP

6979 15132116 Võ Thị Thùy Trang 28/08/1997 Nữ DH15SP

6980 15132117 Vỏ Thị Thùy Trang 05/08/1997 Nữ DH15SP

6981 15132119 Huỳnh Thị Tuyết Trinh 03/11/1997 Nữ DH15SP

6982 15132120 Lê Thanh Tú 21/06/1997 Nam DH15SP

6983 15132121 Lương Thị Minh Tú 22/02/1997 Nữ DH15SP

6984 15132122 Võ Thị Hồng Tú 21/07/1997 Nữ DH15SP

6985 15132124 Nguyễn Anh Tuấn 09/01/1997 Nam DH15SP

6986 15132125 Phạm Đức Tuyên 28/01/1997 Nam DH15SP

6987 15132126 Nguyễn Thị Phương Vẹn 10/10/1997 Nữ DH15SP

6988 15132127 Nguyễn Bá Việt 23/03/1996 Nam DH15SP

6989 15132129 Nguyễn Thị Kim Yến 06/06/1996 Nữ DH15SP

6990 15132130 Phùng Thị Ngọc Loan 07//11/199 Nữ DH15SP

6991 15132131 Vũ Văn Hoàng 0 Nam DH15SP

6992 15111002 Bùi Văn Anh 30/08/1996 Nam DH15TA

6993 15111004 Phạm Tuấn Anh 11/10/1995 Nam DH15TA

6994 15111007 Nguyễn Hữu Bắc 13/07/1997 Nam DH15TA

6995 15111008 Lê Quốc Bảo 17/08/1997 Nam DH15TA

Page 149 of 167

Page 150: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

6996 15111010 Nguyễn Hữu Chức 25/03/1997 Nam DH15TA

6997 15111017 Hoàng Trọng Danh 19/02/1997 Nam DH15TA

6998 15111024 Lê Hồng Diễm 30/11/1997 Nữ DH15TA

6999 15111025 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 04/06/1997 Nữ DH15TA

7000 15111026 Huỳnh Hoa Điệp 01/05/1997 Nữ DH15TA

7001 15111031 Nguyễn Quế Duyên 28/10/1997 Nữ DH15TA

7002 15111032 Trương Kim Hoàng Giang 30/08/1996 Nữ DH15TA

7003 15111033 Nguyễn Thị Thu Hà 24/12/1997 Nữ DH15TA

7004 15111036 Nguyễn Ngọc Hân 03/06/1997 Nữ DH15TA

7005 15111039 Tạ Thị Hạnh 06/09/1997 Nữ DH15TA

7006 15111041 Nguyễn Hoài Hảo 07/03/1996 Nam DH15TA

7007 15111043 Nguyễn Phúc Hậu 12/10/1997 Nam DH15TA

7008 15111045 Trương Văn Hiền 01/07/1997 Nam DH15TA

7009 15111048 Trần Hoàn 26/10/1996 Nam DH15TA

7010 15111049 Nguyễn Sĩ Kha Hoàng 20/11/1997 Nam DH15TA

7011 15111057 Lưu Thị Cẩm Hường 07/11/1996 Nữ DH15TA

7012 15111058 Đặng Thanh Huy 11/12/1997 Nam DH15TA

7013 15111059 Phạm Quốc Huy 25/08/1997 Nam DH15TA

7014 15111061 Nguyễn Thị Thanh Huyên 22/10/1997 Nữ DH15TA

7015 15111062 Lê Duy Kha 16/09/1997 Nam DH15TA

7016 15111063 Nguyễn Quốc Khánh 17/08/1997 Nam DH15TA

7017 15111065 Nguyễn Quang Lâm 01/07/1997 Nam DH15TA

7018 15111066 Lê Thị Lan 10/02/1997 Nữ DH15TA

7019 15111067 Phạm Thị Lan 13/06/1997 Nữ DH15TA

7020 15111069 Lê Thị Mỹ Linh 24/08/1996 Nữ DH15TA

7021 15111071 Phan Thị Mỹ Linh 14/04/1997 Nữ DH15TA

7022 15111072 Nguyễn Thiện Long 13/03/1997 Nam DH15TA

7023 15111074 Hà Thị Lưu Ly 10/01/1997 Nữ DH15TA

7024 15111075 Nguyễn Thị Cẩm Ly 03/03/1997 Nữ DH15TA

7025 15111076 Lê Thị Thanh Mai 12/03/1997 Nữ DH15TA

7026 15111082 Phan Khoa Nguyên 02/06/1997 Nam DH15TA

7027 15111083 Phạm Thị Minh Nguyệt 30/05/1997 Nữ DH15TA

7028 15111091 Nguyễn Trần Thanh Nhi 15/09/1996 Nữ DH15TA

7029 15111092 Trần Thị Lan Nhi 28/01/1997 Nữ DH15TA

7030 15111093 Trương Thị Nhiều 24/12/1997 Nữ DH15TA

7031 15111094 Võ Thị Ngọc Nho 27/03/1997 Nữ DH15TA

7032 15111095 Bùi Thị Quỳnh Như 01/01/1997 Nữ DH15TA

7033 15111096 Nguyễn Thị Quỳnh Như 24/06/1996 Nữ DH15TA

7034 15111097 Phan Thị Như 08/04/1997 Nữ DH15TA

7035 15111098 Trần Quỳnh Như 30/08/1997 Nữ DH15TA

7036 15111100 Trần Thị Ánh Nhung 30/03/1997 Nữ DH15TA

7037 15111102 Hồ Hữu Oai 09/08/1997 Nam DH15TA

7038 15111106 Hứa Thị Phấn 12/10/1996 Nữ DH15TA

7039 15111112 Trần Thị Phương 02/04/1997 Nữ DH15TA

7040 15111120 Hà Lại Tú Quyên 14/09/1997 Nữ DH15TA

7041 15111121 Nguyễn Thị Út Quyên 20/10/1997 Nữ DH15TA

7042 15111124 Phạm Hữu Sang 15/07/1997 Nam DH15TA

Page 150 of 167

Page 151: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

7043 15111125 Bùi Viết Tài 25/09/1997 Nam DH15TA

7044 15111126 Đỗ Duy Tài 15/01/1997 Nam DH15TA

7045 15111130 Huỳnh Ngọc Tân 30/05/1997 Nam DH15TA

7046 15111132 Trương Thị Thu Thẩm 05/11/1997 Nữ DH15TA

7047 15111135 Nguyễn Huỳnh Nguyệt Thanh 07/06/1997 Nữ DH15TA

7048 15111137 Dương Đình Thi 25/07/1997 Nam DH15TA

7049 15111138 Phan Thị Diễm Thi 16/10/1997 Nữ DH15TA

7050 15111142 Võ Chí Thiện 10/10/1997 Nam DH15TA

7051 15111143 Lê Văn Thịnh 03/03/1997 Nam DH15TA

7052 15111146 Huỳnh Minh Thuận 27/02/1997 Nam DH15TA

7053 15111147 Nguyễn Thị Thanh Thủy 15/05/1997 Nữ DH15TA

7054 15111149 Đỗ Thị Mỹ Tiên 15/11/1997 Nữ DH15TA

7055 15111151 Trần Thị Á Tiên 02/08/1997 Nữ DH15TA

7056 15111152 Nguyễn Thanh Tiến 29/03/1997 Nam DH15TA

7057 15111153 Nguyễn Phi Til 14/01/1997 Nam DH15TA

7058 15111154 Cao Văn Tính 27/12/1997 Nam DH15TA

7059 15111157 Hồ Thị Thùy Trang 06/04/1997 Nữ DH15TA

7060 15111158 Nguyễn Thị Trang 19/02/1996 Nữ DH15TA

7061 15111160 Trần Thị Huyền Trang 14/08/1997 Nữ DH15TA

7062 15111163 Ngô Văn Trí 10/06/1997 Nam DH15TA

7063 15111164 Trần Thị Mộng Triều 08/10/1996 Nữ DH15TA

7064 15111165 Lê Thị Việt Trinh 20/02/1997 Nữ DH15TA

7065 15111166 Lê Thị Thu Trúc 10/11/1997 Nữ DH15TA

7066 15111167 Nguyễn Phương Trúc 30/11/1997 Nữ DH15TA

7067 15111168 Nguyễn Lương Trung Trực 28/11/1997 Nam DH15TA

7068 15111169 Trần Bảo Trung 26/06/1996 Nam DH15TA

7069 15111179 Nguyễn Phương Tùng 03/03/1995 Nam DH15TA

7070 15111181 Lê Quốc Việt 10/12/1997 Nam DH15TA

7071 15111182 Lê Thanh Việt 02/02/1997 Nam DH15TA

7072 15111185 Lưu Thanh Vũ 03/11/1997 Nam DH15TA

7073 15111186 Lê Bá Vương 20/11/1996 Nam DH15TA

7074 15111189 Võ Thảo Vy 02/12/1997 Nữ DH15TA

7075 15111191 Nguyễn Thị Mộng Xuyên 10/06/1997 Nữ DH15TA

7076 15111192 Ngô Thị Mỹ Yến 10/06/1997 Nữ DH15TA

7077 15124007 Lại Thị Tuyết Anh 30/08/1997 Nữ DH15TB

7078 15124008 Ngô Hoài Lan Anh 02/02/1997 Nữ DH15TB

7079 15124022 Nguyễn Ngọc Bích Châu 26/07/1997 Nữ DH15TB

7080 15124023 Quách Phạm Ngọc Châu 05/12/1997 Nữ DH15TB

7081 15124026 Nguyễn Minh Cương 05/09/1996 Nam DH15TB

7082 15124058 Lương Minh Duyên 03/09/1997 Nữ DH15TB

7083 15124074 Nguyễn Thị Ngọc Hân 26/01/1997 Nữ DH15TB

7084 15124079 Lê Anh Hào 03/07/1997 Nam DH15TB

7085 15124080 Nguyễn Xuân Hảo 29/08/1997 Nữ DH15TB

7086 15124091 Nguyễn Thị Hồng Hoa 24/07/1997 Nữ DH15TB

7087 15124097 Nguyễn Huy Hoàng 15/12/1997 Nam DH15TB

7088 15124110 Nguyễn Dương Huy 03/05/1997 Nam DH15TB

7089 15124112 Thái Quốc Huy 30/09/1991 Nam DH15TB

Page 151 of 167

Page 152: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

7090 15124114 Trần Thiện Huy 05/01/1997 Nam DH15TB

7091 15124115 Võ Đức Huy 01/08/1997 Nam DH15TB

7092 15124119 Phạm Huyền 16/03/1996 Nữ DH15TB

7093 15124124 Phan Quốc Khải 13/08/1997 Nam DH15TB

7094 15124125 Nguyễn Bảo Khang 19/07/1997 Nam DH15TB

7095 15124134 Huỳnh Ngọc Mai Lan 25/01/1997 Nữ DH15TB

7096 15124139 Đinh Thị Mỹ Linh 17/04/1998 Nữ DH15TB

7097 15124160 Nguyễn Thị Ly Ly 03/09/1997 Nữ DH15TB

7098 15124161 Trần Thị Khánh Ly 07/10/1997 Nữ DH15TB

7099 15124181 Nguyễn Trọng Nghĩa 07/06/1997 Nam DH15TB

7100 15124182 Đạo Thị Nhật Ngọc 09/12/1997 Nữ DH15TB

7101 15124184 Võ Bảo Ngọc 26/05/1997 Nữ DH15TB

7102 15124190 Võ Thị Ngọc Nhàn 20/02/1997 Nữ DH15TB

7103 15124194 Đặng Tiểu Nhi 29/05/1997 Nữ DH15TB

7104 15124197 Trương Thị Bảo Nhi 14/09/1995 Nữ DH15TB

7105 15124200 Tạ Thị Huỳnh Như 14/05/1997 Nữ DH15TB

7106 15124202 Đào Thị Hồng Nhung 13/04/1997 Nữ DH15TB

7107 15124203 Ngô Thị Hồng Nhung 30/10/1997 Nữ DH15TB

7108 15124205 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 12/12/1997 Nữ DH15TB

7109 15124210 Lê Thị Loan Oanh 29/12/1997 Nữ DH15TB

7110 15124222 Nguyễn Triệu Phú 01/12/1997 Nam DH15TB

7111 15124235 Dương Thị Ngọc Phượng 07/07/1997 Nữ DH15TB

7112 15124250 Trương Nguyễn Thanh Sơn 31/08/1997 Nam DH15TB

7113 15124253 Trần Đạt Tài 22/12/1997 Nam DH15TB

7114 15124259 Nguyễn Thị Thắm 16/09/1997 Nữ DH15TB

7115 15124264 Lâm Huy Thành 29/04/1997 Nam DH15TB

7116 15124280 Bùi Thị Hoài Thu 15/07/1997 Nữ DH15TB

7117 15124281 Nguyễn Thị Thu 26/05/1997 Nữ DH15TB

7118 15124295 Huỳnh Thị Kim Thương 28/06/1997 Nữ DH15TB

7119 15124305 Huỳnh Thị Diễm Tiên 15/02/1997 Nữ DH15TB

7120 15124320 Trần Thị Thu Trang 02/07/1997 Nữ DH15TB

7121 15124324 Trần Quốc Trí 13/12/1997 Nam DH15TB

7122 15124327 Nguyễn Thanh Trọng 15/02/1997 Nam DH15TB

7123 15124330 Bùi Nhựt Trường 10/05/1997 Nam DH15TB

7124 15124349 Bùi Thảo Uyên 23/12/1997 Nữ DH15TB

7125 15124364 Hồng Võ Thanh Xuân 13/12/1997 Nữ DH15TB

7126 15124365 Đặng Văn Ý 29/07/1997 Nam DH15TB

7127 15124366 Dương Hoàng Yến 20/02/1997 Nữ DH15TB

7128 15122002 Lê Thị Anh 15/08/1996 Nữ DH15TC

7129 15122010 Nguyễn Văn Bão 06/11/1996 Nam DH15TC

7130 15122013 Trần Thị Huỳnh Chi 28/06/1997 Nữ DH15TC

7131 15122015 Nguyễn Thành Đại 21/01/1997 Nam DH15TC

7132 15122026 Văn Tiến Đạt 16/11/1997 Nam DH15TC

7133 15122029 Nguyễn Thị Diễm 19/10/1997 Nữ DH15TC

7134 15122030 Nguyễn Thị Kiều Diễm 03/12/1997 Nữ DH15TC

7135 15122042 Lê Thúy Hằng 22/10/1997 Nữ DH15TC

7136 15122046 Bế Thị Hạnh 29/01/1997 Nữ DH15TC

Page 152 of 167

Page 153: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

7137 15122053 Phạm Thị Ngọc Hiền 09/04/1997 Nữ DH15TC

7138 15122058 Mã Trung Hiếu 18/05/1997 Nam DH15TC

7139 15122059 Nguyễn Đức Hiếu 20/04/1997 Nam DH15TC

7140 15122064 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 19/01/1997 Nữ DH15TC

7141 15122073 Vũ Thị Hương 19/08/1997 Nữ DH15TC

7142 15122074 Lê Vũ Quốc Huy 01/09/1997 Nam DH15TC

7143 15122076 Nguyễn Thị Huyền 30/01/1997 Nữ DH15TC

7144 15122080 Võ Công Huyện 24/09/1997 Nam DH15TC

7145 15122082 Đặng Diệu Kha 06/11/1997 Nữ DH15TC

7146 15122097 Nguyễn Thị Lan 10/11/1997 Nữ DH15TC

7147 15122098 Trần Thị Phương Lan 21/09/1997 Nữ DH15TC

7148 15122101 Nguyễn Thị Liễu 09/01/1997 Nữ DH15TC

7149 15122110 Đào Nguyễn Xuân Mai 17/06/1997 Nữ DH15TC

7150 15122111 Nguyễn Thị Thanh Mai 02/04/1997 Nữ DH15TC

7151 15122116 Lê Thị Ánh Minh 14/09/1997 Nữ DH15TC

7152 15122118 Trương Thoại My 27/05/1997 Nữ DH15TC

7153 15122120 Trần Hoài Nam 15/10/1997 Nam DH15TC

7154 15122121 Phạm Thị Mỹ Nga 20/09/1997 Nữ DH15TC

7155 15122122 Trần Thị Mỹ Nga 03/01/1997 Nữ DH15TC

7156 15122124 Đèo Thị Kim Ngân 12/01/1997 Nữ DH15TC

7157 15122126 Lê Nguyễn Phúc Ngân 23/08/1997 Nữ DH15TC

7158 15122133 Khê Nữ Thùy Nguyên 03/07/1997 Nữ DH15TC

7159 15122134 Lê Nguyễn Hùng Nguyên 21/07/1997 Nam DH15TC

7160 15122138 Tô Thanh Nhã 07/06/1997 Nữ DH15TC

7161 15122140 Phạm Minh Nhật 21/10/1997 Nam DH15TC

7162 15122147 Lê Thị Quỳnh Như 27/07/1997 Nữ DH15TC

7163 15122151 Nguyễn Thị Quỳnh Như 09/08/1997 Nữ DH15TC

7164 15122152 Trần Ngọc Thảo Như 08/04/1997 Nữ DH15TC

7165 15122155 Nguyễn Thị Hồng Nhung 13/04/1997 Nữ DH15TC

7166 15122158 Bạch Thị Hồng Oanh 12/11/1997 Nữ DH15TC

7167 15122160 Dương Ngọc Phụng 05/12/1997 Nam DH15TC

7168 15122162 Trần Thị Kim Phụng 18/10/1997 Nữ DH15TC

7169 15122165 Lê Thị Phương 09/05/1997 Nữ DH15TC

7170 15122175 Nguyễn Lê Hoàng Quyên 13/08/1997 Nữ DH15TC

7171 15122176 Nguyễn Thị Diễm Quyên 27/07/1997 Nữ DH15TC

7172 15122178 Võ Thị Thu Quyên 28/12/1997 Nữ DH15TC

7173 15122186 Nguyễn Linh Tâm 05/08/1997 Nữ DH15TC

7174 15122190 Võ Quốc Thanh 08/07/1997 Nam DH15TC

7175 15122191 Đặng Văn Thành 09/10/1997 Nam DH15TC

7176 15122196 Trịnh Thị Thêm 12/04/1997 Nữ DH15TC

7177 15122200 Bùi Thị Cẩm Thu 20/08/1996 Nữ DH15TC

7178 15122207 Nguyễn Thị Mai Thuy 25/10/1997 Nữ DH15TC

7179 15122211 Nguyễn Thị Thanh Thúy 20/05/1997 Nữ DH15TC

7180 15122215 Nguyễn Thị Thu Thủy 19/04/1997 Nữ DH15TC

7181 15122216 Trương Thị Thu Thủy 08/06/1997 Nữ DH15TC

7182 15122224 Lâm Phương Toàn 26/11/1997 Nam DH15TC

7183 15122227 Nguyễn Lê Thị Ngọc Trâm 26/07/1997 Nữ DH15TC

Page 153 of 167

Page 154: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

7184 15122228 Phạm Thị Bảo Trâm 17/10/1997 Nữ DH15TC

7185 15122241 Tô Thanh Triều 10/01/1997 Nam DH15TC

7186 15122243 Hà Thị Mỹ Trinh 08/12/1997 Nữ DH15TC

7187 15122245 Lê Thị Tú Trinh 26/11/1997 Nữ DH15TC

7188 15122250 Nguyễn Thị Thanh Trúc 02/05/1997 Nữ DH15TC

7189 15122251 Nguyễn Bảo Minh Trung 15/04/1997 Nam DH15TC

7190 15122256 Nguyễn Thị Cẩm Tú 03/09/1997 Nữ DH15TC

7191 15122269 Nguyễn Thị Tường Vi 07/06/1997 Nữ DH15TC

7192 15122270 Nguyễn Thị Tường Vi 02/06/1997 Nữ DH15TC

7193 15122278 Võ Thùy Tường Vy 01/03/1997 Nữ DH15TC

7194 15122300 Hà Thị Thanh Tuyền 13/01/1995 Nam DH15TC

7195 13138023 Trần Văn Vượng Nữ DH15TD

7196 15138001 Trương Văn An 03/08/1997 Nam DH15TD

7197 15138002 Bùi Thị Vân Anh 29/09/1997 Nữ DH15TD

7198 15138003 Đặng Hoàng Anh 29/01/1997 Nam DH15TD

7199 15138004 Trần Hải Bảo 11/11/1997 Nam DH15TD

7200 15138005 Dương Vô Bình 19/04/1996 Nam DH15TD

7201 15138006 Nguyễn Văn Bình 18/01/1996 Nam DH15TD

7202 15138007 Trương Thành Của 18/04/1997 Nam DH15TD

7203 15138008 Huỳnh Tuấn Hải Đăng 02/11/1997 Nam DH15TD

7204 15138009 Huỳnh Tuấn Đặng 10/12/1997 Nam DH15TD

7205 15138010 Đặng Xuân Danh 07/07/1997 Nam DH15TD

7206 15138011 QuáCh TiếN ĐạT 18/04/1996 Nữ DH15TD

7207 15138012 Nguyễn Hữu Đạt 02/01/1995 Nam DH15TD

7208 15138013 Phạm Thành Đạt 20/10/1997 Nam DH15TD

7209 15138014 Trương Công Định 02/03/1997 Nam DH15TD

7210 15138015 Lê Phan Nguyễn Thọ Đức 02/11/1997 Nam DH15TD

7211 15138016 Nguyễn Quí Dũng 15/03/1997 Nam DH15TD

7212 15138017 Hồ Thanh Dương 19/06/1997 Nam DH15TD

7213 15138018 Nguyễn Hửu Duy 13/10/1997 Nam DH15TD

7214 15138019 Nguyễn Vũ Hoàng Duy 07/08/1996 Nam DH15TD

7215 15138020 Võ Hải Duy 26/02/1997 Nam DH15TD

7216 15138021 Phạm Thị Thúy Hằng 28/08/1997 Nữ DH15TD

7217 15138022 Huỳnh Thanh Hiển 02/07/1997 Nam DH15TD

7218 15138023 Nguyễn Thế Hiển 18/06/1997 Nam DH15TD

7219 15138024 Trần Như Hiển 21/04/1997 Nam DH15TD

7220 15138025 Bùi Trọng Hiếu 29/10/1997 Nam DH15TD

7221 15138026 Ngô Văn Hoàn 05/01/1997 Nam DH15TD

7222 15138027 Bùi Hữu Hưng 09/01/1997 Nam DH15TD

7223 15138028 Nguyễn Hoàng Gia Huy 31/01/1997 Nam DH15TD

7224 15138029 Đào Hữu Huỳnh 10/11/1996 Nam DH15TD

7225 15138030 Nguyễn Duy Kha 31/12/1997 Nam DH15TD

7226 15138031 Nguyễn Mạnh Khải 17/12/1997 Nam DH15TD

7227 15138032 Nguyễn Văn Khế 25/08/1997 Nam DH15TD

7228 15138033 Lê Võ Trung Kiên 24/12/1997 Nam DH15TD

7229 15138034 Nguyễn Xuân Kiên 23/06/1997 Nam DH15TD

7230 15138035 Phạm Hồng Lĩnh 15/08/1997 Nam DH15TD

Page 154 of 167

Page 155: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

7231 15138036 Huỳnh Tấn Lộc 02/11/1997 Nam DH15TD

7232 15138037 Phạm Lộc 05/07/1997 Nam DH15TD

7233 15138038 Nguyễn Hoàng Long 14/11/1997 Nam DH15TD

7234 15138039 Nguyễn Hồ Tấn Lực 19/10/1997 Nam DH15TD

7235 15138040 Nguyễn Đăng Quốc Minh 21/04/1997 Nam DH15TD

7236 15138041 Trương Đức Minh 28/04/1997 Nam DH15TD

7237 15138042 Vũ Văn Minh 29/07/1997 Nam DH15TD

7238 15138043 Trần Thành Nghĩa 03/03/1996 Nam DH15TD

7239 15138044 Lê Văn Nguyên 02/08/1992 Nam DH15TD

7240 15138045 Bùi Minh Nhật 06/02/1997 Nam DH15TD

7241 15138046 Lê Minh Nhật 04/04/1997 Nam DH15TD

7242 15138047 Phạm Thị Đức Nhơn 10/04/1997 Nữ DH15TD

7243 15138048 Phạm Thanh Phong 03/07/1997 Nam DH15TD

7244 15138049 Nguyễn Hoàng Quân 31/01/1997 Nam DH15TD

7245 15138050 Lê Phong Quang 14/01/1997 Nam DH15TD

7246 15138051 Trần Minh Quang 09/11/1997 Nam DH15TD

7247 15138052 Nguyễn Quốc Quyền 23/02/1997 Nam DH15TD

7248 15138053 Vũ Tiến Sang 06/05/1997 Nam DH15TD

7249 15138054 Trang Minh Sáng 23/02/1997 Nam DH15TD

7250 15138055 Nguyễn Tiến Sỹ 17/12/1997 Nam DH15TD

7251 15138056 Dương Thành Tâm 09/05/1997 Nam DH15TD

7252 15138057 Nguyễn Minh Tâm 15/12/1997 Nam DH15TD

7253 15138058 Lê Quốc Thái 11/06/1997 Nam DH15TD

7254 15138059 Phạm Hồng Thái 08/10/1997 Nam DH15TD

7255 15138060 Lê Quốc Thắng 20/11/1997 Nam DH15TD

7256 15138061 Phan Thị Mạnh Thắng 05/09/1997 Nữ DH15TD

7257 15138062 Nguyễn Hữu Thiên 23/10/1997 Nam DH15TD

7258 15138063 Trần Duy Thiệu 16/04/1997 Nam DH15TD

7259 15138064 Nguyễn Phước Toàn Thịnh 02/08/1997 Nam DH15TD

7260 15138065 Nguyễn Tấn Thịnh 07/05/1997 Nam DH15TD

7261 15138066 Nguyễn Minh Thoại 30/03/1997 Nam DH15TD

7262 15138067 Nguyễn Đình Thông 11/08/1997 Nam DH15TD

7263 15138068 Vũ Công Trí 16/03/1996 Nam DH15TD

7264 15138069 Nguyễn Trần Nghĩa Trọng 20/01/1997 Nam DH15TD

7265 15138070 Nguyễn Đình Lâm Tú 01/02/1997 Nam DH15TD

7266 15138071 Nguyễn Đình Tùng 01/01/1996 Nam DH15TD

7267 15138072 Lê Thúc Vịnh 10/09/1997 Nam DH15TD

7268 15138073 Nguyễn Hoàng Xuyên 04/01/1997 Nam DH15TD

7269 15138074 Phạm Lê Thanh Hòa 03/05/1997 Nam DH15TD

7270 15131001 Phan Ngọc Ẩn 16/02/1997 Nam DH15TK

7271 15131003 Trịnh Lê Anh 04/12/1996 Nam DH15TK

7272 15131004 Cao Hoài Bảo 13/09/1997 Nam DH15TK

7273 15131005 Ngô Quốc Bảo 28/03/1997 Nam DH15TK

7274 15131015 Phạm Hoàng Đạt 14/06/1997 Nam DH15TK

7275 15131016 Phan Thị Bích Diễm 02/01/1997 Nữ DH15TK

7276 15131018 Mai Hoàng Điệp 10/07/1997 Nam DH15TK

7277 15131019 Trần Thị Thanh Được 16/03/1997 Nữ DH15TK

Page 155 of 167

Page 156: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

7278 15131021 Trần Thị Thu Duyên 04/12/1997 Nữ DH15TK

7279 15131025 NguyễN Thị Thanh Hà 15/06/1997 Nữ DH15TK

7280 15131028 Nguyễn Thị Hằng 16/06/1995 Nữ DH15TK

7281 15131029 NguyễN ThúY HằNg 01/11/1997 Nữ DH15TK

7282 15131031 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 11/02/1997 Nữ DH15TK

7283 15131036 Dương Trương Ngọc Hiếu 10/04/1997 Nam DH15TK

7284 15131037 Trần Văn Hiếu 14/03/1996 Nam DH15TK

7285 15131038 Đặng Thị Hồng Hoa 08/12/1996 Nữ DH15TK

7286 15131040 Trần Đông Hoàng 21/02/1997 Nam DH15TK

7287 15131044 Trần Thị Ngọc Huyền 22/09/1997 Nữ DH15TK

7288 15131046 Trần Thị Ngọc Huỳnh 11/01/1997 Nữ DH15TK

7289 15131052 Trần Ngọc Sao Khuê 03/01/1997 Nữ DH15TK

7290 15131054 Nguyễn Thị Thuý Kiều 20/08/1997 Nữ DH15TK

7291 15131055 Văn Thị Cẩm Lài 01/07/1997 Nữ DH15TK

7292 15131058 Hồ Thị Hồng Linh 20/07/1997 Nữ DH15TK

7293 15131060 Lê Việt Linh 11/11/1997 Nữ DH15TK

7294 15131061 Nguyễn Thị Linh 07/04/1997 Nữ DH15TK

7295 15131063 Võ Ngọc Linh 16/03/1997 Nữ DH15TK

7296 15131064 Hứa Nguyễn Minh Lộc 11/09/1997 Nữ DH15TK

7297 15131065 Đỗ Phương Lợi 16/08/1997 Nữ DH15TK

7298 15131070 Nguyễn Khương Thanh Mai 13/03/1997 Nữ DH15TK

7299 15131073 Võ Minh Mẫn 00/00/1997 Nam DH15TK

7300 15131074 Đỗ Hà Nhật Minh 13/01/1997 Nam DH15TK

7301 15131075 Nguyễn Hoàng Nhật Minh 26/03/1996 Nam DH15TK

7302 15131078 Nguyễn Thị Trà My 02/01/1997 Nữ DH15TK

7303 15131079 Cầm Phương Nam 23/10/1997 Nam DH15TK

7304 15131082 Trịnh Thị Nga 17/01/1997 Nữ DH15TK

7305 15131087 Huỳnh Kim Ngọc 09/08/1997 Nam DH15TK

7306 15131088 Nguyễn Thảo Ngọc 11/03/1997 Nữ DH15TK

7307 15131093 Nguyễn Đoàn Thảo Nhi 17/04/1997 Nữ DH15TK

7308 15131096 Võ Uyển Nhi 08/01/1997 Nữ DH15TK

7309 15131097 Nguyễn Thị Thúy Như 07/06/1997 Nữ DH15TK

7310 15131098 Lê Thị Nhung 28/02/1997 Nữ DH15TK

7311 15131100 Đỗ Thị Phẩm 12/05/1997 Nữ DH15TK

7312 15131104 Phạm Thị Thanh Phúc 07/10/1997 Nữ DH15TK

7313 15131106 Trần Thị Mỹ Phụng 23/08/1997 Nữ DH15TK

7314 15131113 Nguyễn Thị Thúy Quyên 05/10/1997 Nữ DH15TK

7315 15131114 Tô Thanh Quyên 28/06/1997 Nữ DH15TK

7316 15131116 Ngô Đặng Hoàng Sơn 30/08/1997 Nam DH15TK

7317 15131118 Nguyễn Thị Tâm 08/11/1997 Nữ DH15TK

7318 15131120 Lê Ngọc Thảo 13/03/1997 Nữ DH15TK

7319 15131128 Lê Thị Huỳnh Thư 10/08/1997 Nữ DH15TK

7320 15131129 Nguyễn Minh Thư 31/01/1997 Nữ DH15TK

7321 15131131 Trần Thanh Thương 19/12/1997 Nam DH15TK

7322 15131132 Phạm Thị Bích Thủy 09/04/1997 Nữ DH15TK

7323 15131136 Võ Thị Thủy Tiên 20/04/1996 Nữ DH15TK

7324 15131140 Hoàng Thị Anh Trâm 02/05/1997 Nữ DH15TK

Page 156 of 167

Page 157: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

7325 15131141 Lê Thị Thùy Trân 13/03/1997 Nữ DH15TK

7326 15131145 Nguyễn Thị Đài Trang 04/12/1996 Nữ DH15TK

7327 15131154 Phan Như Trúc 15/02/1997 Nữ DH15TK

7328 15131155 Nguyễn Hoàng Tú 16/06/1997 Nam DH15TK

7329 15131157 Dương Bích Tuyền 15/04/1997 Nữ DH15TK

7330 15131158 Nguyễn Thị Thu Tuyền 20/12/1997 Nữ DH15TK

7331 15131161 Tăng Thị Hồng Vân 23/02/1997 Nữ DH15TK

7332 15131168 Vũ Thị Phương Vy 02/12/1997 Nữ DH15TK

7333 15131170 Trần Thị Ngọc Kiều 0 Nữ DH15TK

7334 15122001 Giang Hoàng Anh 16/05/1997 Nữ DH15TM

7335 15122019 Lê Trường Đạo 07/09/1997 Nam DH15TM

7336 15122020 Võ Kim Đạo 11/06/1997 Nữ DH15TM

7337 15122021 Đặng Văn Đạt 13/05/1997 Nam DH15TM

7338 15122022 Hồ Thành Đạt 17/06/1996 Nam DH15TM

7339 15122023 Nguyễn Đức Đạt 15/10/1997 Nam DH15TM

7340 15122025 Phạm Quốc Đạt 24/01/1997 Nam DH15TM

7341 15122031 Nguyễn Thị Diệp 08/07/1997 Nữ DH15TM

7342 15122033 Trương Thị Phương Dung 16/10/1997 Nữ DH15TM

7343 15122036 Hồ Như Bảo Duyên 14/08/1997 Nữ DH15TM

7344 15122037 Huỳnh Thị Lệ Duyên 23/12/1997 Nữ DH15TM

7345 15122040 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 23/03/1997 Nữ DH15TM

7346 15122041 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 01/03/1997 Nữ DH15TM

7347 15122049 Bùi Thị Thu Hiền 30/11/1997 Nữ DH15TM

7348 15122055 Trần Thị Thanh Hiền 13/12/1997 Nữ DH15TM

7349 15122062 Hoàng Thị Tuyết Hoa 26/10/1997 Nữ DH15TM

7350 15122063 Nguyễn Thị Huỳnh Hoa 12/05/1997 Nữ DH15TM

7351 15122065 Phan Thái Hòa 27/05/1997 Nam DH15TM

7352 15122067 Nguyễn Thị Hồng 28/03/1996 Nữ DH15TM

7353 15122070 Lê Thị Lan Hương 09/08/1997 Nữ DH15TM

7354 15122077 Nguyễn Thị Thu Huyền 18/03/1997 Nữ DH15TM

7355 15122081 Vũ Quang Huynh 26/06/1997 Nam DH15TM

7356 15122084 Phan Thị Tuyết Kha 16/12/1997 Nữ DH15TM

7357 15122086 Hoàng Khánh 06/03/1997 Nam DH15TM

7358 15122088 Nguyễn Đăng Khoa 26/01/1997 Nam DH15TM

7359 15122089 Nguyễn Thị Mạnh Khương 28/08/1996 Nữ DH15TM

7360 15122099 Nguyễn Thị Len 05/05/1997 Nữ DH15TM

7361 15122100 Ngô Thị Bích Liên 24/09/1997 Nữ DH15TM

7362 15122104 Nguyễn Thị Ngọc Linh 15/01/1997 Nữ DH15TM

7363 15122105 Nguyễn Thùy Linh 04/11/1997 Nữ DH15TM

7364 15122108 Trần Khánh Ly 20/09/1997 Nữ DH15TM

7365 15122109 Vương Trúc Ly 19/03/1997 Nữ DH15TM

7366 15122114 Nguyễn Thị Kim Mến 01/09/1997 Nữ DH15TM

7367 15122115 Lã Nhật Minh 19/11/1994 Nam DH15TM

7368 15122127 Lê Thị Kim Ngân 05/08/1997 Nữ DH15TM

7369 15122128 Nguyễn Hoàng Ngân 28/12/1996 Nữ DH15TM

7370 15122131 Phạm Thị Thanh Ngọc 30/03/1997 Nữ DH15TM

7371 15122132 Phạm Thị Thu Ngọc 15/09/1997 Nữ DH15TM

Page 157 of 167

Page 158: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

7372 15122135 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 12/01/1997 Nữ DH15TM

7373 15122136 Đinh Thị Kiều Nguyệt 21/03/1997 Nữ DH15TM

7374 15122144 Nguyễn Thị Bình Nhi 17/04/1997 Nữ DH15TM

7375 15122153 Hồ Thị Tuyết Nhung 20/11/1997 Nữ DH15TM

7376 15122154 Hồ Thị Tuyết Nhung 20/04/1997 Nữ DH15TM

7377 15122159 Nguyễn Quảng Hồng Phúc 12/02/1997 Nam DH15TM

7378 15122161 Nguyễn Thị Phụng 12/04/1997 Nữ DH15TM

7379 15122164 Lâm Thị Phương 17/09/1997 Nữ DH15TM

7380 15122170 Trần Thị Hà Phương 21/06/1997 Nữ DH15TM

7381 15122171 Đào Thị Kim Phượng 10/06/1997 Nữ DH15TM

7382 15122173 Trần Thị Phượng 21/02/1997 Nữ DH15TM

7383 15122174 Lê Bích Quyên 19/06/1997 Nữ DH15TM

7384 15122177 Phan Thị Ngọc Quyên 06/04/1997 Nữ DH15TM

7385 15122180 Đinh Thị Sang 08/04/1996 Nữ DH15TM

7386 15122181 Lâm Thị Thu Sang 19/03/1997 Nữ DH15TM

7387 15122182 Lâm Thị Yến Sang 29/05/1997 Nữ DH15TM

7388 15122185 Tạ Ngọc Sơn 12/11/1997 Nam DH15TM

7389 15122192 Trần Lê Công Thành 30/03/1997 Nam DH15TM

7390 15122203 Nguyễn Thị Diễm Thu 30/08/1997 Nữ DH15TM

7391 15122205 Vũ Đỗ Anh Thư 30/09/1997 Nữ DH15TM

7392 15122208 Trần Thị Lệ Thuy 24/12/1997 Nữ DH15TM

7393 15122210 Nguyễn Thị Kim Thuỷ 26/05/1997 Nữ DH15TM

7394 15122213 Vũ Ngọc Thúy 04/11/1996 Nữ DH15TM

7395 15122214 Lê Thị Thanh Thủy 25/03/1997 Nữ DH15TM

7396 15122217 Đặng Thị Thủy Tiên 17/02/1997 Nữ DH15TM

7397 15122223 Huỳnh Minh Tọa 08/08/1997 Nam DH15TM

7398 15122225 Nguyễn Lê Chí Toàn 30/10/1997 Nam DH15TM

7399 15122226 Lê Thị Vương Trâm 07/11/1996 Nữ DH15TM

7400 15122229 Tạ Thị Bích Trâm 11/09/1997 Nữ DH15TM

7401 15122230 Võ Thị Thu Trâm 30/05/1997 Nữ DH15TM

7402 15122232 Nguyễn Đổ Thiên Trân 06/07/1997 Nữ DH15TM

7403 15122234 Đinh Thị Thùy Trang 02/01/1997 Nữ DH15TM

7404 15122236 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 20/10/1997 Nữ DH15TM

7405 15122238 Bùi Quốc Trí 05/12/1996 Nam DH15TM

7406 15122242 Đỗ Mai Trinh 03/06/1997 Nữ DH15TM

7407 15122249 Nguyễn Thị Nhật Trúc 01/01/1997 Nữ DH15TM

7408 15122252 Nguyễn Minh Trung 10/01/1997 Nam DH15TM

7409 15122253 Nguyễn Phú Trung 07/03/1997 Nam DH15TM

7410 15122257 Nguyễn Trương Anh Tuấn 15/04/1997 Nam DH15TM

7411 15122258 Hà Công Tuyến 19/04/1997 Nam DH15TM

7412 15122260 Võ Thị Ánh Tuyết 24/06/1997 Nữ DH15TM

7413 15122262 Kiều Thị Thanh Uyên 17/01/1997 Nữ DH15TM

7414 15122263 Lê Huỳnh Minh Uyên 08/01/1997 Nữ DH15TM

7415 15122264 Lê Thu Uyên 20/02/1997 Nữ DH15TM

7416 15122268 Nguyễn Thị Tường Vi 29/10/1997 Nữ DH15TM

7417 15122271 Trần Thị Nhật Vi 26/04/1997 Nữ DH15TM

7418 15122274 Thân Quang Vinh 03/02/1997 Nam DH15TM

Page 158 of 167

Page 159: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

7419 15122275 Bùi Tuấn Vũ 16/10/1997 Nam DH15TM

7420 15122276 Bùi Nguyễn Thảo Vy 01/12/1997 Nữ DH15TM

7421 15122277 Lê Thị Tường Vy 30/12/1997 Nữ DH15TM

7422 15122279 Nguyễn Thị Yến 14/12/1997 Nữ DH15TM

7423 15122280 Nguyễn Thị Hải Yến 08/10/1997 Nữ DH15TM

7424 15122281 Nguyễn Thị Hải Yến 25/04/1997 Nữ DH15TM

7425 15114032 Bùi Nguyễn Quốc Duy 20/08/1997 Nam DH15TP

7426 15114069 Trần Nguyên Huy 04/08/1997 Nam DH15TP

7427 15114102 Phạm Huỳnh Kim Ngân 16/09/1997 Nữ DH15TP

7428 15114162 Hồ Vương Ngọc Thùy 26/11/1997 Nữ DH15TP

7429 15114211 Lê Thị Thanh Xuân 10/03/1997 Nữ DH15TP

7430 15115132 Bùi Nguyễn Duy Quang 30/06/1997 Nam DH15TP

7431 15116182 Lê Hùng Trí 12/05/1997 Nam DH15TP

7432 15125003 Nguyễn Thị Thùy An 08/09/1997 Nữ DH15TP

7433 15125065 Nguyễn Võ Diệu Hiền 29/12/1997 Nữ DH15TP

7434 15125128 Nguyễn Thị Nam 14/03/1997 Nữ DH15TP

7435 15125213 Nguyễn Hồng Thi 19/07/1997 Nữ DH15TP

7436 15125251 Đinh Nguyễn Song Toàn 18/11/1996 Nam DH15TP

7437 15125326 Trần Tử Bình 30/10/1996 Nam DH15TP

7438 15125327 Lê Thị Hồng Cẩm 12/07/1997 Nữ DH15TP

7439 15125328 Phạm Thị Trang Đài 24/04/1997 Nữ DH15TP

7440 15125329 Nguyễn Thị Anh Đào 23/01/1997 Nữ DH15TP

7441 15125330 Nguyễn Thị Điểm 10/12/1997 Nữ DH15TP

7442 15125331 Huỳnh Đỗ Kim Dung 09/04/1997 Nữ DH15TP

7443 15125332 Đào Nguyễn Phụng Duyên 10/07/1997 Nữ DH15TP

7444 15125333 Lê Thị Thanh Hà 17/04/1997 Nữ DH15TP

7445 15125334 Trương Nguyệt Hoàng Hạ 17/05/1997 Nữ DH15TP

7446 15125335 Bùi Ngọc Minh Hằng 04/01/1997 Nữ DH15TP

7447 15125336 Lê Thị Thu Hằng 08/10/1997 Nữ DH15TP

7448 15125337 Nguyễn Thị Thanh Hằng 03/06/1996 Nữ DH15TP

7449 15125338 Phạm Lê Kim Hằng 27/05/1996 Nữ DH15TP

7450 15125339 Nguyễn Mỹ Hạnh 12/09/1997 Nữ DH15TP

7451 15125340 Nguyễn Ngọc Hiếu 21/09/1997 Nữ DH15TP

7452 15125341 Phạm Văn Minh Hùng 09/08/1994 Nam DH15TP

7453 15125342 Lê Thị Thúy Hương 14/02/1997 Nữ DH15TP

7454 15125343 Đoàn Thị Huyền 13/10/1997 Nữ DH15TP

7455 15125344 Trịnh Thị Thu Huyền 26/02/1997 Nữ DH15TP

7456 15125345 Nguyễn Đoàn Mai Huỳnh 25/01/1997 Nữ DH15TP

7457 15125346 Võ Minh Khiếu 21/10/1997 Nam DH15TP

7458 15125347 Bùi Vĩnh Khôi 08/05/1997 Nam DH15TP

7459 15125348 Nguyễn Trần Tuấn Kiệt 15/12/1997 Nam DH15TP

7460 15125349 Võ Tuấn Kiệt 08/12/1997 Nam DH15TP

7461 15125350 Vũ Tấn Kiệt 29/01/1997 Nam DH15TP

7462 15125351 Hoàng Nguyễn Trúc Linh 27/11/1997 Nữ DH15TP

7463 15125352 Nguyễn Thị Ngọc Linh 11/01/1997 Nữ DH15TP

7464 15125353 Nguyễn Thị Ngọc Linh 02/11/1997 Nữ DH15TP

7465 15125355 Nguyễn Tấn Lực 07/01/1997 Nam DH15TP

Page 159 of 167

Page 160: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

7466 15125356 Nguyễn Thị Như Lý 02/03/1997 Nữ DH15TP

7467 15125357 Dương Thị Quỳnh Mai 10/10/1997 Nữ DH15TP

7468 15125358 Phạm Thị Thanh Minh 04/02/1997 Nữ DH15TP

7469 15125359 Bùi Phương Nam 27/12/1997 Nam DH15TP

7470 15125360 Lê Quốc Thị Thùy Ngân 22/11/1997 Nữ DH15TP

7471 15125361 NguyễN ĐặNg BảO Ngân 22/07/1995 Nữ DH15TP

7472 15125362 Phạm Kim Ngân 24/01/1997 Nữ DH15TP

7473 15125363 Phạm Cao Hồng Ngọc 23/10/1997 Nữ DH15TP

7474 15125365 Võ Minh Nhật 09/11/1997 Nam DH15TP

7475 15125366 Nguyễn Thị Hồng Nhung 27/09/1997 Nữ DH15TP

7476 15125367 Nguyễn Hoàn Phúc 25/10/1997 Nam DH15TP

7477 15125368 Trần Nguyễn Duy Phước 12/12/1997 Nam DH15TP

7478 15125369 Lâm Minh Quang 15/07/1997 Nam DH15TP

7479 15125372 Nguyễn Thị Phương Thơ 18/04/1997 Nữ DH15TP

7480 15125373 Nguyễn Thị Ngọc Thon 20/01/1997 Nữ DH15TP

7481 15125374 Lê Ngọc Minh Thư 04/01/1997 Nữ DH15TP

7482 15125376 Đặng Thị Thủy Tiên 25/03/1997 Nữ DH15TP

7483 15125377 Phan Thị Bích Trâm 09/03/1997 Nữ DH15TP

7484 15125378 Bùi Thu Trinh 17/12/1997 Nữ DH15TP

7485 15125379 Nguyễn Thị Thanh Trúc 04/09/1997 Nữ DH15TP

7486 15125380 Bùi Anh Tú 01/01/1997 Nam DH15TP

7487 15125381 TrầN ThiếT TùNg 21/01/1997 Nam DH15TP

7488 15125382 Lê Thị Kim Tuyến 08/03/1997 Nữ DH15TP

7489 15125383 Nguyễn Thị Na Uy 23/12/1997 Nữ DH15TP

7490 15125384 Bùi Thanh Thảo Uyên 11/10/1997 Nữ DH15TP

7491 15125385 Hoàng Cao Khánh Uyên 11/12/1997 Nữ DH15TP

7492 15125386 Lê Nguyễn Phương Uyên 25/09/1997 Nữ DH15TP

7493 15125387 Phạm Ngọc Giao Uyên 28/12/1997 Nữ DH15TP

7494 15125388 Đỗ Ngọc Tường Vân 15/11/1997 Nữ DH15TP

7495 15125389 Hồ Quốc Việt 02/11/1997 Nam DH15TP

7496 15125390 Nguyễn Hoàng Thùy Vy 01/11/1997 Nữ DH15TP

7497 15125391 Trương Thị Linh Vy 29/07/1997 Nữ DH15TP

7498 15125392 Nguyễn Thị Như Ý 01/05/1997 Nữ DH15TP

7499 15125393 Trần Ngọc Như Ý 02/05/1997 Nữ DH15TP

7500 15125394 Nguyễn Hoàng Yến 18/07/1997 Nữ DH15TP

7501 15130409 Trần Hoàng Trí 05/05/1997 Nam DH15TP

7502 15131059 Lê Gia Linh 13/08/1997 Nữ DH15TP

7503 15162001 Nguyễn Văn Đức Anh 16/04/1997 Nam DH15TP

7504 15162018 Phạm Huỳnh Đăng Huy 14/10/1997 Nam DH15TP

7505 15162030 Nguyễn Phú Kim Ngân 01/04/1997 Nữ DH15TP

7506 15162053 Hùynh Lê Nhật Vi 12/05/1997 Nữ DH15TP

7507 15111155 Võ Nhựt Tính 22/02/1997 Nam DH15TT

7508 15112002 Trần Thị Mai Anh 01/01/1997 Nữ DH15TT

7509 15112119 Vũ Minh Tuấn Phước 19/01/1997 Nam DH15TT

7510 15112304 Bùi Thị Hoàng Anh 19/07/1997 Nữ DH15TT

7511 15112305 Hoàng Châu Anh 06/07/1997 Nam DH15TT

7512 15112306 Quách Vân Anh 07/09/1997 Nữ DH15TT

Page 160 of 167

Page 161: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

7513 15112307 Nguyễn Anh Bảo 10/11/1997 Nam DH15TT

7514 15112308 Nguyễn Công Chánh 17/03/1997 Nam DH15TT

7515 15112309 Thái Trần Duy Chương 08/09/1997 Nam DH15TT

7516 15112310 Nguyễn Văn Cường 07/10/1997 Nam DH15TT

7517 15112311 Nguyễn Nghĩa Danh 09/05/1997 Nam DH15TT

7518 15112313 Nguyễn Hữu Doanh 18/10/1997 Nam DH15TT

7519 15112314 Nguyễn Hàm Minh Đức 20/06/1996 Nam DH15TT

7520 15112315 Nguyễn Thị Ngọc Dung 20/04/1997 Nữ DH15TT

7521 15112316 Nguyễn Anh Dũng 27/06/1997 Nam DH15TT

7522 15112317 Nguyễn Đức Duy 25/07/1997 Nam DH15TT

7523 15112318 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 18/09/1997 Nữ DH15TT

7524 15112319 Lương Văn Hà 27/07/1996 Nam DH15TT

7525 15112321 Lưu Thục Quỳnh Hân 30/09/1997 Nữ DH15TT

7526 15112322 Trần Minh Hiếu 15/06/1997 Nam DH15TT

7527 15112323 Nguyễn Nhân Hòa 15/05/1997 Nam DH15TT

7528 15112324 Nguyễn Thị Kim Hoàng 28/08/1997 Nữ DH15TT

7529 15112325 Bùi Quốc Huy 20/04/1997 Nam DH15TT

7530 15112326 Hà Xuân Khánh 11/03/1997 Nam DH15TT

7531 15112328 Nguyễn Ngọc Luân 17/04/1997 Nam DH15TT

7532 15112330 Lê Thị Phương Ly 22/09/1997 Nữ DH15TT

7533 15112331 Lữ Thị Trúc Mai 05/05/1997 Nữ DH15TT

7534 15112332 Phạm Công Minh 27/09/1997 Nam DH15TT

7535 15112333 Phạm Quốc Anh Minh 18/08/1996 Nam DH15TT

7536 15112334 Võ Dương Minh 11/04/1997 Nam DH15TT

7537 15112335 Nguyễn Trần Hoàng Mỹ 26/11/1996 Nữ DH15TT

7538 15112337 Nguyễn Ngọc Bảo Ngân 28/08/1996 Nữ DH15TT

7539 15112338 Nguyễn Thị Ngọc 28/12/1997 Nữ DH15TT

7540 15112339 Trần Hải Nguyên 07/03/1997 Nam DH15TT

7541 15112340 Võ Nhật Nguyên 20/03/1997 Nữ DH15TT

7542 15112341 Nguyễn Thị Minh Nhàn 10/04/1997 Nữ DH15TT

7543 15112342 Võ Chí Nhân 18/12/1997 Nam DH15TT

7544 15112343 Nguyễn Thái Thảo Nhi 23/09/1997 Nữ DH15TT

7545 15112344 Nguyễn Thị Yến Nhi 24/06/1997 Nữ DH15TT

7546 15112345 Lê Thanh Phương 12/02/1997 Nam DH15TT

7547 15112346 Nguyễn Trường Trọng Quý 10/08/1997 Nam DH15TT

7548 15112347 Lê Thục Quyên 18/09/1996 Nữ DH15TT

7549 15112348 Dư Nguyễn Tiểu Quỳnh 23/01/1997 Nữ DH15TT

7550 15112349 Nguyễn Lê Thanh Sơn 30/12/1997 Nam DH15TT

7551 15112350 Phạm Văn Tam 28/04/1997 Nam DH15TT

7552 15112351 Ngô Hồng Thắm 03/10/1997 Nữ DH15TT

7553 15112353 Nguyễn Phương Thanh 03/03/1995 Nam DH15TT

7554 15112354 Lê Song Thiện 07/07/1997 Nam DH15TT

7555 15112355 Nguyễn Hoàng Thiện 19/08/1997 Nam DH15TT

7556 15112356 Trần Phạm Tiến Thịnh 03/09/1997 Nam DH15TT

7557 15112357 Trần Văn Thịnh 30/03/1997 Nam DH15TT

7558 15112358 Nguyễn Thị Thanh Thương 08/07/1997 Nữ DH15TT

7559 15112359 Nguyễn Thị Thanh Thuý 20/10/1997 Nữ DH15TT

Page 161 of 167

Page 162: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

7560 15112361 Lê Thị Minh Thùy 16/08/1997 Nữ DH15TT

7561 15112363 Lê Thanh Trà 17/04/1997 Nam DH15TT

7562 15112364 Võ Thị Hương Trà 23/10/1997 Nữ DH15TT

7563 15112365 Đặng Thị Bích Trâm 31/01/1997 Nữ DH15TT

7564 15112366 Lê Ngọc Phương Trinh 09/04/1997 Nữ DH15TT

7565 15112367 Nguyễn Nhựt Vĩnh Tú 21/06/1997 Nữ DH15TT

7566 15112368 Lê Hoàng Tuấn 27/06/1993 Nam DH15TT

7567 15112371 NguyễN ThúY Lan Vy 01/12/1996 Nữ DH15TT

7568 15112372 Trần Đình Bảo Vy 27/10/1997 Nữ DH15TT

7569 15112373 Nguyễn Thị Kim Yến 02/10/1997 Nữ DH15TT

7570 15526144 Huỳnh Hồ Trung Trực 23/12/1997 Nam DH15TT

7571 15112005 Nguyễn Thanh Bảo 25/07/1997 Nam DH15TY

7572 15112006 Trần Thanh Bình 08/03/1997 Nam DH15TY

7573 15112007 Văn Thanh Sơn Bình 20/01/1996 Nam DH15TY

7574 15112009 Lương Văn Chức 21/06/1997 Nam DH15TY

7575 15112013 Nguyễn Phi Đằng 09/02/1997 Nam DH15TY

7576 15112014 Lại Công Danh 08/12/1997 Nam DH15TY

7577 15112015 Nguyễn Thành Đạt 25/01/1997 Nam DH15TY

7578 15112016 Hồ Hà Ngọc Diệp 27/03/1996 Nữ DH15TY

7579 15112021 Nguyễn Thị Ngọc Dung 28/01/1997 Nữ DH15TY

7580 15112022 Nguyễn Trung Dũng 09/01/1997 Nam DH15TY

7581 15112024 Nguyễn Phước Duy 09/02/1997 Nam DH15TY

7582 15112025 Trần Nhật Duy 02/04/1997 Nam DH15TY

7583 15112028 Ngô Thị Mỹ Duyên 11/08/1997 Nữ DH15TY

7584 15112029 Hoàng Thị Hương Giang 30/06/1997 Nữ DH15TY

7585 15112030 Nguyễn Thị Thanh Hà 14/11/1997 Nữ DH15TY

7586 15112031 Võ Thị Trúc Hà 20/09/1997 Nữ DH15TY

7587 15112032 Nguyễn Văn Hai 13/04/1997 Nam DH15TY

7588 15112033 Ngô Nguyệt Hằng 23/02/1997 Nữ DH15TY

7589 15112034 Mai Thị Thuý Hành 17/11/1997 Nữ DH15TY

7590 15112036 Nguyễn Thị Bích Hạnh 05/08/1997 Nữ DH15TY

7591 15112037 Nguyễn Quốc Hậu 20/02/1997 Nam DH15TY

7592 15112038 Nguyễn Văn Hậu 31/05/1996 Nam DH15TY

7593 15112039 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 01/08/1997 Nữ DH15TY

7594 15112040 Nguyễn Thị Thanh Hiền 26/02/1997 Nữ DH15TY

7595 15112043 NguyễN Thanh Hoà 16/09/1997 Nam DH15TY

7596 15112045 Nguyễn Minh Hoàng 09/01/1997 Nam DH15TY

7597 15112046 Vũ Đình Hoàng 18/07/1996 Nam DH15TY

7598 15112052 Lê Nhật Huy 12/07/1997 Nam DH15TY

7599 15112053 Khương Thị Ngọc Huyền 01/08/1997 Nữ DH15TY

7600 15112054 Nguyễn Thị Huyền 23/08/1997 Nữ DH15TY

7601 15112055 Nguyễn Thị Huyền 07/07/1997 Nữ DH15TY

7602 15112056 Trần Văn Khải 06/07/1997 Nam DH15TY

7603 15112057 Nguyễn Quốc Khánh 22/03/1997 Nam DH15TY

7604 15112058 Nguyễn Minh Khen 27/01/1997 Nam DH15TY

7605 15112059 Nguyễn Anh Khoa 18/05/1997 Nam DH15TY

7606 15112061 Võ Tuấn Kiệt 07/08/1997 Nam DH15TY

Page 162 of 167

Page 163: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

7607 15112062 Huỳnh Văn Lạc 20/03/1997 Nam DH15TY

7608 15112063 Đinh Duy Lâm 22/08/1997 Nam DH15TY

7609 15112064 Lê Hoàng Lan 08/09/1997 Nữ DH15TY

7610 15112066 Bùi Hoàng Hồng Linh 30/07/1997 Nữ DH15TY

7611 15112070 Nguyễn Thị Thùy Linh 14/10/1997 Nữ DH15TY

7612 15112071 Thái Thị Thuỳ Linh 27/12/1997 Nữ DH15TY

7613 15112072 Lâm Tấn Lộc 14/02/1997 Nam DH15TY

7614 15112073 Nguyễn Như Lộc 15/01/1997 Nữ DH15TY

7615 15112075 Hồ Đại Lợi 20/11/1997 Nam DH15TY

7616 15112076 Huỳnh Thị Hồng Luận 02/06/1997 Nữ DH15TY

7617 15112078 Hồ Thị Ngọc Mai 28/01/1997 Nữ DH15TY

7618 15112079 Đặng Minh Mẫn 31/05/1997 Nam DH15TY

7619 15112080 Lê Thị Phương Minh 19/05/1997 Nữ DH15TY

7620 15112081 Nguyễn Cảnh Bình Minh 24/12/1997 Nam DH15TY

7621 15112082 Nguyễn Tuấn Minh 31/05/1997 Nam DH15TY

7622 15112083 Lê Võ Hoàng My 24/08/1997 Nữ DH15TY

7623 15112085 Nguyễn Hoàng Nam 10/12/1997 Nam DH15TY

7624 15112086 Phan Thị Kiều Nga 26/04/1997 Nữ DH15TY

7625 15112087 Từ Kim Ngân 22/11/1997 Nữ DH15TY

7626 15112088 Phan Hữu Nghị 13/02/1997 Nam DH15TY

7627 15112089 Châu Ái Ngọc 02/08/1997 Nữ DH15TY

7628 15112091 Nguyễn Xuân Ngọc 27/11/1997 Nữ DH15TY

7629 15112092 Phan Thế Ngọc 02/01/1997 Nam DH15TY

7630 15112093 Trần Thị Mỹ Ngọc 15/04/1997 Nữ DH15TY

7631 15112095 Huỳnh Hồ Minh Nhã 24/03/1997 Nữ DH15TY

7632 15112096 Trần Công Nhật 12/09/1997 Nam DH15TY

7633 15112099 Cao Thị Huỳnh Như 31/03/1997 Nữ DH15TY

7634 15112100 Lê Thị Huỳnh Như 02/12/1997 Nữ DH15TY

7635 15112102 Nguyễn Thị Quỳnh Như 15/04/1997 Nữ DH15TY

7636 15112103 Trần Thị Huỳnh Như 23/12/1997 Nữ DH15TY

7637 15112107 Đỗ Thành Niên 21/02/1997 Nam DH15TY

7638 15112108 Lù Hồng Phắn 02/11/1996 Nữ DH15TY

7639 15112109 Nguyễn Tấn Phát 20/06/1997 Nam DH15TY

7640 15112111 Lê Thanh Phô 06/06/1997 Nam DH15TY

7641 15112112 Lê Thanh Phong 18/05/1997 Nam DH15TY

7642 15112113 Bùi Tấn Phúc 24/05/1996 Nam DH15TY

7643 15112114 Huỳnh Hồng Phúc 06/03/1997 Nam DH15TY

7644 15112115 Nguyễn Hào Phúc 29/05/1996 Nam DH15TY

7645 15112116 Nguyễn Đức Phùng 23/07/1997 Nam DH15TY

7646 15112117 Đổng Thị Kim Phụng 11/07/1997 Nữ DH15TY

7647 15112118 Huỳnh Chí Phước 14/04/1997 Nam DH15TY

7648 15112120 ĐặNg Thị Phương 20/12/1997 Nữ DH15TY

7649 15112121 Nguyễn Thị Thu Phương 24/12/1997 Nữ DH15TY

7650 15112122 Phạm Hồng Phương 30/09/1997 Nam DH15TY

7651 15112123 Trần Minh Phương 31/03/1997 Nam DH15TY

7652 15112126 Phạm Hoàng Quân 27/10/1997 Nam DH15TY

7653 15112127 Tô Văn Quân 27/09/1997 Nam DH15TY

Page 163 of 167

Page 164: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

7654 15112128 Phan Thanh Quang 06/05/1997 Nam DH15TY

7655 15112131 Bùi Phương Quyên 25/04/1997 Nữ DH15TY

7656 15112132 Nguyễn Thị Thảo Quyên 02/09/1997 Nữ DH15TY

7657 15112133 Đặng Thị Như Quỳnh 29/08/1997 Nữ DH15TY

7658 15112135 Nguyễn Văn Thái Sang 06/11/1997 Nam DH15TY

7659 15112136 Đoàn Ánh Sáng 05/05/1995 Nam DH15TY

7660 15112138 Nguyễn Trường Sơn 17/09/1997 Nam DH15TY

7661 15112140 Phan Ngọc Tài 20/11/1990 Nam DH15TY

7662 15112142 Lê Nhựt Tân 04/10/1997 Nam DH15TY

7663 15112143 Trương Hoàng Tân 17/10/1997 Nam DH15TY

7664 15112144 Võ Duy Tân 09/11/1997 Nam DH15TY

7665 15112145 Sầm Tân Tạo 09/11/1997 Nam DH15TY

7666 15112147 Trần Xuân Thám 20/02/1997 Nam DH15TY

7667 15112148 Nguyễn Thị Kim Thắm 22/08/1997 Nữ DH15TY

7668 15112150 Lê Văn Thanh 15/10/1997 Nam DH15TY

7669 15112151 Phạm Thiên Thanh 22/11/1997 Nữ DH15TY

7670 15112152 Phạm Trương Phương Thanh 14/02/1997 Nữ DH15TY

7671 15112153 Vũ Thuận Thành 07/03/1997 Nam DH15TY

7672 15112154 Đỗ Thị Phương Thảo 03/05/1997 Nữ DH15TY

7673 15112155 Huỳnh Thị Thu Thảo 15/05/1997 Nữ DH15TY

7674 15112159 Phan Hữu Thông 23/10/1997 Nam DH15TY

7675 15112161 Nguyễn Thị Bảo Thư 12/05/1997 Nữ DH15TY

7676 15112162 Trần Quốc Thuận 09/02/1997 Nam DH15TY

7677 15112163 Trần Võ Đức Thuận 08/06/1997 Nam DH15TY

7678 15112166 Đặng Hồ Bảo Thy 07/09/1994 Nam DH15TY

7679 15112170 Huỳnh Trung Tín 30/01/1997 Nam DH15TY

7680 15112171 Nguyễn Huỳnh Hồng Trân 18/08/1997 Nữ DH15TY

7681 15112173 Bạch Tuyết Trinh 06/06/1996 Nữ DH15TY

7682 15112174 Nguyễn Hoài Trinh 04/08/1997 Nữ DH15TY

7683 15112177 Nguyễn Nhật Trường 09/10/1997 Nam DH15TY

7684 15112178 Lê Thị Cẩm Tú 10/12/1997 Nữ DH15TY

7685 15112180 Huỳnh Nguyễn Tùng 03/04/1997 Nam DH15TY

7686 15112181 Nguyễn Thanh Tùng 02/05/1997 Nam DH15TY

7687 15112187 Tô Thu Uyên 27/04/1997 Nữ DH15TY

7688 15112189 Mai Trần Lâm Vân 03/11/1997 Nữ DH15TY

7689 15112190 Cao Trần Quốc Văn 28/09/1997 Nam DH15TY

7690 15112192 Đường Tiểu Văn 11/03/1996 Nam DH15TY

7691 15112193 Nguyễn Thị Lê Vi 19/03/1997 Nữ DH15TY

7692 15112194 Bùi Khắc Vũ 29/04/1997 Nam DH15TY

7693 15112195 Đặng Văn Vương 13/08/1997 Nam DH15TY

7694 15112196 Nguyễn Thị Thúy Vy 18/03/1997 Nữ DH15TY

7695 15112197 Dương Thị Hồng Yên 03/03/1997 Nữ DH15TY

7696 15112198 Nguyễn Thị Hồng Yến 11/09/1997 Nữ DH15TY

7697 15112312 Nguyễn Thành Đạt 18/06/1995 Nữ DH15TY

7698 15112329 Nguyễn Thị Luyển 09/07/1997 Nữ DH15TY

7699 15112369 Bùi Ánh Xuân Tuyền 06/08/1997 Nữ DH15TY

7700 15112378 Khờ Mỹ Nữ Chung 22/04/1996 Nữ DH15TY

Page 164 of 167

Page 165: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

7701 15112380 Puih H Ayưn 10/09/1996 Nữ DH15TY

7702 15112381 Siu H Nglễ 05/12/1996 Nữ DH15TY

7703 15112382 Hoàng Thị Mỹ Hồng 35219 Nữ DH15TY

7704 15112383 Huỳnh Thị Ngọc Huệ 30/08/1996 Nữ DH15TY

7705 15112385 Lương Thị Tuyết Lan 25/07/1996 Nữ DH15TY

7706 15112387 Lựu Đàng Thiờn Nga 25/06/1996 Nữ DH15TY

7707 15112388 Đàm Mỹ Nhung 22/10/1996 Nữ DH15TY

7708 15112392 Văn Dương Tuất 21/12/1996 Nam DH15TY

7709 15112393 Danh Khỏnh Vi 19/01/1995 Nam DH15TY

7710 15112483 Đàm Văn Việt 30/10/1996 Nam DH15TY

7711 15125005 Trần Thị Thúy An 05/05/1997 Nữ DH15VT

7712 15125011 Trần Thị Kim Anh 24/10/1997 Nữ DH15VT

7713 15125020 Trương Ngọc Châu 24/12/1997 Nữ DH15VT

7714 15125034 Đỗ Hoàng Dung 10/07/1997 Nữ DH15VT

7715 15125035 Phạm Thị Ngọc Dung 29/01/1997 Nữ DH15VT

7716 15125036 Trần Thị Kim Dung 07/01/1997 Nữ DH15VT

7717 15125043 Nguyễn Thị Cẩm Duyên 15/11/1997 Nữ DH15VT

7718 15125055 Trần Thị Lệ Hân 22/02/1997 Nữ DH15VT

7719 15125059 Đặng Thị Bích Hạnh 26/01/1997 Nữ DH15VT

7720 15125064 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 02/07/1997 Nữ DH15VT

7721 15125076 Đỗ Thị Huệ 03/02/1997 Nữ DH15VT

7722 15125077 Phan Thị Bảo Hưng 19/08/1997 Nữ DH15VT

7723 15125079 Nguyễn Thị Kim Hương 16/04/1997 Nữ DH15VT

7724 15125080 Nguyễn Thị Lan Hương 15/01/1997 Nữ DH15VT

7725 15125085 Lê Thị Kim Huyền 05/10/1997 Nữ DH15VT

7726 15125086 Nguyễn Thị Thanh Huyền 01/10/1997 Nữ DH15VT

7727 15125089 Phạm Văn Khánh 12/08/1997 Nam DH15VT

7728 15125091 Phạm Xuân Khởi 30/09/1997 Nam DH15VT

7729 15125095 Nguyễn Tùng Lâm 02/08/1997 Nam DH15VT

7730 15125105 Lưu Thị Mỹ Linh 18/03/1997 Nữ DH15VT

7731 15125106 Nguyễn Hoàng Mỹ Linh 07/07/1997 Nữ DH15VT

7732 15125111 Trần Nguyễn Trúc Linh 16/07/1997 Nữ DH15VT

7733 15125112 Triệu Trúc Linh 05/04/1997 Nữ DH15VT

7734 15125115 Hồ Thị Xuân Lộc 06/09/1996 Nữ DH15VT

7735 15125116 Nguyễn Phước Lộc 18/01/1997 Nữ DH15VT

7736 15125117 Lê Văn Lợi 10/08/1996 Nam DH15VT

7737 15125118 Nguyễn Bá Long 06/06/1997 Nam DH15VT

7738 15125120 Lê Văn Luân 19/02/1997 Nam DH15VT

7739 15125127 Bùi Phương Nam 07/05/1997 Nam DH15VT

7740 15125135 Nguyễn Thị Kim Ngân 19/07/1997 Nữ DH15VT

7741 15125146 Lê Trung Nguyên 12/09/1997 Nam DH15VT

7742 15125148 Đặng Minh Nguyệt 01/04/1997 Nữ DH15VT

7743 15125149 Hoàng Thị Nguyệt 15/03/1997 Nữ DH15VT

7744 15125160 Huỳnh Thị Như 00/00/1997 Nữ DH15VT

7745 15125163 Nguyễn Quỳnh Như 29/04/1997 Nữ DH15VT

7746 15125167 Trịnh Thị Hồng Nhung 09/08/1997 Nữ DH15VT

7747 15125169 Nguyễn Thị Ngọc Oanh 21/01/1997 Nữ DH15VT

Page 165 of 167

Page 166: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

7748 15125171 Vũ Tấn Phát 03/02/1997 Nam DH15VT

7749 15125175 Phạm Lệ Phương 25/07/1997 Nữ DH15VT

7750 15125177 Lê Phạm Thị Bích Phượng 18/02/1997 Nữ DH15VT

7751 15125179 Võ Thị Phượng 25/06/1996 Nữ DH15VT

7752 15125187 Nguyễn Thị Như Quỳnh 11/01/1997 Nữ DH15VT

7753 15125188 Triệu Thị Gia Quỳnh 14/01/1997 Nữ DH15VT

7754 15125189 Huỳnh Thị Bích Sen 20/10/1997 Nữ DH15VT

7755 15125190 Phạm Thị Sinh 20/04/1997 Nữ DH15VT

7756 15125194 Hà Tấn Tài 10/01/1997 Nam DH15VT

7757 15125200 Nguyễn Quốc Thái 14/08/1997 Nam DH15VT

7758 15125203 Hà Thị Phượng Thắm 05/08/1997 Nữ DH15VT

7759 15125204 Cao Hữu Thắng 12/12/1997 Nam DH15VT

7760 15125208 Võ Thị Mai Thanh 26/12/1997 Nữ DH15VT

7761 15125222 Kim Thị Thơm 30/10/1996 Nữ DH15VT

7762 15125228 Nguyễn Thị Thư 10/04/1996 Nữ DH15VT

7763 15125231 Nguyễn Thị Ngọc Thuận 26/06/1997 Nữ DH15VT

7764 15125233 Trần Phi Thường 18/12/1997 Nam DH15VT

7765 15125234 Lê Thị Diễm Thúy 26/01/1997 Nữ DH15VT

7766 15125235 Ngô Thị Thúy 16/07/1997 Nữ DH15VT

7767 15125238 Phan Thị Thanh Thúy 15/04/1997 Nữ DH15VT

7768 15125239 Lê Thị Mai Thùy 15/03/1997 Nữ DH15VT

7769 15125242 Vũ Thị Thùy 02/05/1997 Nữ DH15VT

7770 15125244 Huỳnh Thị Mỷ Tiên 04/04/1997 Nữ DH15VT

7771 15125247 Trần Thị Thủy Tiên 09/01/1997 Nữ DH15VT

7772 15125250 Nguyễn Hữu Tính 20/10/1997 Nam DH15VT

7773 15125254 Nguyễn Ngọc Trâm 08/08/1997 Nữ DH15VT

7774 15125256 Trần Thị Mai Trâm 15/06/1997 Nữ DH15VT

7775 15125257 Trần Thị Ngọc Trăm 15/10/1997 Nữ DH15VT

7776 15125261 Lê Thục Trang 02/08/1997 Nữ DH15VT

7777 15125266 Trương Thị Thu Trang 22/10/1997 Nữ DH15VT

7778 15125267 Huỳnh Minh Triết 21/04/1997 Nam DH15VT

7779 15125272 Nguyễn Đình Lệ Thanh Trúc 06/09/1997 Nữ DH15VT

7780 15125274 Trần Trung Trực 14/12/1997 Nam DH15VT

7781 15125280 Phạm Vũ Phương Uyên 03/10/1997 Nữ DH15VT

7782 15125285 Đặng Võ Nhật Vy 13/03/1997 Nữ DH15VT

7783 15125290 Trương Thị Tường Vy 12/06/1997 Nữ DH15VT

7784 15125294 Nguyễn Ái Xuân 21/01/1997 Nữ DH15VT

7785 15125295 Lê Thị Như Ý 18/04/1997 Nữ DH15VT

7786 15125298 Nguyễn Ngọc Yến 04/08/1997 Nữ DH15VT

7787 15125399 Nông Thị Mai 29/09/1996 Nữ DH15VT

7788 15125402 Hoàng Thị Thanh 27/10/1995 Nữ DH15VT

7789 15424001 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 11/11/1993 Nam LT15QL

7790 15426001 Đường Huỳnh Thu Sương 14/02/1992 Nữ LT15SH

7791 15125354 Tạ Thị Kim Loan 13/03/1997

7792 15125396 Quách Ngọc Bảo Hân 06/11/1997

7793 15143037 Trần Văn Lâm 15/5/1997

7794 15522002 Nguyễn Ngọc Phương Linh

Page 166 of 167

Page 167: danh sach bhtn 2015 - 2016 (toan khoa).pdf

STT MSSV Họ Ngày sinh Giới tính Lớp Ghi chú

7795 15526003 Thân Thị Hương 16/04/1997

7796 15555004 Nguyễn Thị Thái Thanh 28/08/1997

Page 167 of 167