Upload
votram
View
255
Download
14
Embed Size (px)
Citation preview
SỞ Y TẾ
BỆNH VIỆN BÌNH DÂN
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (8) (9)
1 GIẤY ĐO ĐIỆN TIM 60X30 GIẤY ĐO ĐIỆN TIM
60X30(Malay)
Sonomed
Telepaper
Malaysia Cuộn 14,300 Bv Đa Khoa Trung Ương
Cần Thơ
2 Bộ dây chạy thận nhân tạo HDF
online
Bộ dây lọc máu cho máy
thận 5008S Online HDF -
AV Set Online Plus
Fresenius
Medical Care
Đức Bộ 278,000 BV Bà Rịa
3 Màng lọc dịch phụ sử dụng cho
máy Fresenius HDF online
Màng lọc dịch phụ Diasafe
Plus
Fresenius
Medical Care
Đức Cái 2,300,000 BV Bà Rịa
4 Màng lọc High-flux chất liệu
Helixone sử dụng cho máy
Fresenius HDF online
Quả lọc máu Helixone FX
Cordiax 60 thay thế thận
dùng cho bệnh nhân suy
thận mãn (UF coeff.: 47,
surface: 1.4)
Fresenius
Medical Care
Đức/ Pháp Cái 475,000 BV Bà Rịa
5 Mảnh ghép nhân tạo niệu khoa(2
nhánh)
Mảnh ghép nhân tạo niệu
khoa (2 nhánh)
Aspide Pháp Miếng 5,200,000 BV ĐH Y Dược
6 Miếng lưới polypropylen 5x10cm Miếng lưới polypropylen
5x10cm SURGI MESH
Aspide Pháp Miếng 655,788 BV Đa khoa Đồng Nai
DANH MỤC VÀ GIÁ VẬT TƯ Y TẾ NĂM 2016
Đơn vị tính Đơn giá (đồng) Bệnh Viện Áp ThầuSTT Tên hàng hóa Tên vật tư Hãng sản xuất/ Nước sản xuất
Trang 1
Đơn vị tính Đơn giá (đồng) Bệnh Viện Áp ThầuSTT Tên hàng hóa Tên vật tư Hãng sản xuất/ Nước sản xuất
7 Ống đo áp lực niệu số 6 Lumen Catheter số 6 Laborie Canada Cái 352,000 BV Nhi Đồng 1
8 Ống đo áp lực niệu số 7 Lumen Catheter số 7 Laborie Canada Cái 352,000 BV Nhi Đồng 1
9 Ống thông Mono J có kim DPD
số 12
Ống thông Mono J có kim
DPD số 12
Marflow AG Thụy Sĩ Cái 900,000 BV ĐH Y Dược
10 Ống thông niệu quản nylon các số Ống thông niệu quản nylon
các số
Marflow AG Thụy Sĩ Cái 190,000 BV ĐH Y Dược
11 Hydrophilic Titan Super
Guidewire GTHS-150-0.035
Guide wire hydrophylic
0,0035
Marflow AG Thụy Sĩ Cái 700,000 BV Nhân Dân 115
12 Rọ lấy sỏi niệu số 3 có 4 sợi Rọ lấy sỏi niệu số 3 có 4
sợi (Stone Basket SE 3-490)
Marflow AG Thụy Sĩ Cái 2,030,000 BV Đa Khoa Đồng Nai
13 Gòn hút nước Gòn hút nước Bảo Thạch Việt Nam Kg 142,800 BV Đa Khoa KV Long
Khánh
14 Gòn không thấm nước Gòn không thấm nước Bảo
thạch
Bảo Thạch Việt Nam Kg 105,000 BV Quân Y 7A
15 Gạc hút 0.8m Gạc hút 0,8m Bảo Thạch Bảo Thạch Việt Nam Mét 4,998 BV Đa Khoa KV Long
Khánh
Trang 2
Đơn vị tính Đơn giá (đồng) Bệnh Viện Áp ThầuSTT Tên hàng hóa Tên vật tư Hãng sản xuất/ Nước sản xuất
16 Gạc meche 2x30cm (vải không
dệt)
Gạc MECHE 2x30cm nội
soi Bảo thạch
Bảo Thạch Việt Nam Miếng 756 BV Trưng Vương
17 Stent động mạch vành bọc thuốc
Palitaxel
Stent động mạch vành bọc
thuốc Palitaxel euca TAX
Euca Tech Đức Cái 39,985,000 BV Đa khoa Đồng Nai
18 Stent mạch vành có phủ thuốc
các cỡ
Stent mạch vành có phủ
thuốc các cỡ euca limus
Euca Tech Đức Cái 37,800,000 BV Hữu Nghị Đa Khoa
Nghệ An
19 Stent mạch vành thường cobalt
chrome phủ nano
Stent mạch vành thường
cobalt chrome phủ nano:
CCFlex ProActive
Euca Tech Đức Cái 24,000,000 BV Đa khoa Đồng Nai
20 Bóng nong động mạch thận Bóng nong động mạch thận
các cỡ euca PW
Euca Tech Đức Cái 7,800,000 BV Hữu Nghị Đa Khoa
Nghệ An
21 Dây bơm thuốc áp lực cao 120cm
Algaflex
Dây áp lực cao 120cm, 84
Bar Algaflex
Perouse Pháp Sợi 200,000 BV Hữu Nghị Đa Khoa
Nghệ An
22 Túi hấp tiệt trùng loại dẹp
200mm x 200m
Túi thanh trùng dẹp 20cm BMS Việt Nam Cuộn 550,000 BV Chợ Rẫy
23 Túi hấp tiệt trùng loại dẹp
250mm x 200m
Túi thanh trùng dẹp 25cm BMS Việt Nam Cuộn 650,000 BV Chợ Rẫy
24 Túi hấp tiệt trùng loại phồng
300mm x 100m
Túi phồng 30cm BMS Việt Nam Cuộn 740,000 BV Nhi Đồng 1
Trang 3
Đơn vị tính Đơn giá (đồng) Bệnh Viện Áp ThầuSTT Tên hàng hóa Tên vật tư Hãng sản xuất/ Nước sản xuất
25 Kim sinh thiết Magnum 16g x
20cm
Kim sinh thiết Magnum
16g x 20cm
Bard Mỹ Cái 720,000 BV Nhi Đồng 2
26 Kim sinh thiết Magnum 18g x
20cm
Kim sinh thiết Magnum
18g x 20cm
Bard Mỹ Cái 720,000 BV Nhi Đồng 2
27 Dao siêu âm Harmonic ACE
đường kính 5mm dài 36cm lưỡi
cong dùng trong mổ nội soi
ACE36E
Dao siêu âm Harmonic
ACE đường kính 5mm dài
36cm lưỡi cong dùng trong
mổ nội soi ACE36E
Johnson &
Johnson
Mỹ - Đức -
Mexico
Chiếc 16,381,750 BV Quận Thủ Đức
28 Dao siêu âm HARMONIC
FOCUS® dài 9cm, dùng cho mổ
bướu cổ
Dao siêu âm HARMONIC
FOCUS® dài 9cm, dùng
cho mổ bướu cổ
Johnson &
Johnson
Mỹ - Đức -
Mexico
Cái 11,068,750 BV Quận Thủ Đức
29 Dây dao siêu âm HP054 Dây dao siêu âm HP054 Johnson &
Johnson
Mỹ - Đức -
Mexico
Cái 50,117,544 BV Quận Thủ Đức
30 Dây dao siêu âm HPBLUE Dây dao siêu âm HPBLUE Johnson &
Johnson
Mỹ - Đức -
Mexico
Cái 48,631,576 BV Quận Thủ Đức
31 Bộ dụng cụ cắt trĩ Longo (gồm
thêm ống nông hậu môn và dụng
cụ hổ trợ khâu mũi túi) chiều cao
kim đóng 0.75 - 1.5mm; số kim
28 kim. Kim bằng Titanium
Bộ dụng cụ cắt trĩ Longo
(gồm thêm ống nông hậu
môn và dụng cụ hổ trợ
khâu mũi túi) chiều cao kim
đóng 0.75 - 1.5mm; số kim
28 kim. Kim bằng Titanium
PPH03
Johnson &
Johnson
Mỹ - Đức -
Mexico
Cái 6,867,000 BV Quận Thủ Đức
Trang 4
Đơn vị tính Đơn giá (đồng) Bệnh Viện Áp ThầuSTT Tên hàng hóa Tên vật tư Hãng sản xuất/ Nước sản xuất
32 Dụng cụ khâu cắt dạng thẳng
dùng cho mổ nội soi 45mm, gập
góc 45 độ
Dụng cụ khâu cắt nội soi
45mm, gập góc 45 độ
EC45A
Johnson &
Johnson
Mỹ - Đức -
Mexico
Cái 13,149,675 Bệnh viện Quận Thủ Đức
33 Dụng cụ khâu cắt dạng thẳng
dùng cho mổ nội soi 60mm, gập
góc 45 độ
Dụng cụ khâu cắt nội soi
60mm, gập góc 45 độ
EC60A
Johnson &
Johnson
Mỹ - Đức -
Mexico
Cái 13,149,675 Bệnh viện Quận Thủ Đức
34 Dụng cụ khâu nối ruột dạng vòng
các cỡ
Dụng cụ khâu nối ruột dạng
vòng D=33mm(CURVED
DETACH HEAD ILS 33 -
CDH33A)
Johnson &
Johnson
Mỹ - Đức -
Mexico
Cái 8,855,000 Bệnh viện Quận Thủ Đức
35 Trocar Excel nhựa 12mm, dài
100 mm, thân trong suốt, không
dao
Trocar Excel 12mm, không
dao
Johnson &
Johnson
Mỹ - Đức -
Mexico
Cái 2,752,356 Bệnh viện Quận Thủ Đức
36 Băng đạn cho dụng cụ khâu cắt
cho mổ hở 55mm, tự điều chỉnh
độ đóng kim 3D, 6 hàng kim
Titanium alloy.
Băng đạn cho dụng cụ khâu
cắt cho mổ hở 55mm, tự
điều chỉnh độ đóng kim
3D, 6 hàng kim Titanium
alloy.
Johnson &
Johnson
Mỹ - Đức -
Mexico
Cái 1,062,600 BV Thống Nhất
37 Băng đạn cho dụng cụ khâu cắt
cho mổ hở 75mm
Băng đạn cho dụng cụ khâu
cắt cho mổ hở 75mm
Johnson &
Johnson
Mỹ - Đức -
Mexico
Cái 1,540,770 BV Thống Nhất
38 Băng đạn cho dụng cụ khâu cắt
nội soi 60mm các loại
Băng đạn cho dụng cụ khâu
cắt nội soi 60mm các loại
ECR60W/B/D/G
Johnson &
Johnson
Mỹ - Đức -
Mexico
Cái 2,641,004 Bệnh viện Quận Thủ Đức
39 Clip kẹp mạch máu nội soi cỡ
trung bình - lớn LT300
Clip kẹp mạch máu nội soi
cỡ trung bình - lớn
LT300(LIGATURE CLIP
MED.LARGE 20
MAG.=120 PCS.
Johnson &
Johnson
Mỹ - Đức -
Mexico
Vỉ 216,652 Bệnh viện Quận Thủ Đức
Trang 5
Đơn vị tính Đơn giá (đồng) Bệnh Viện Áp ThầuSTT Tên hàng hóa Tên vật tư Hãng sản xuất/ Nước sản xuất
40 Bộ gây tê ngoài màng cứng PERIFIX 420 COMPLETE
SET
B.BRAUN Đức Bộ 238,610 BV Đa Khoa Quận Thốt
Nốt
41 Kim bướm chạy thận số 17 DIACAN A G17 B.BRAUN Thái Lan Cái 6,454 SYT Vĩnh Long
42 Kim chích tĩnh mạch đòn CERTOFIX MONO V 420 B.BRAUN Đức Cái 384,993 SYT An Giang
43 Bộ dây chạy thận liên tục DIAPACT KIT B.BRAUN Thái Lan Cái 1,361,850 BV Chợ Rẫy
44 Gel siêu âm Gel siêu âm 5l H&X / VN Việt Nam Bình 110,000 BV Đại Học Y Dược
45 Oxy lỏng 99,3 - 99,7% Oxy lỏng Sovigas Việt Nam Kg 5,280 BV Chợ Rẫy
46 Oxy khí chai lớn 99,3 - 99,7% Oxy khí chai lớn Sovigas Việt Nam Chai 49,500 BV Chợ Rẫy
47 Oxy khí chai nhỏ 99,3 - 99,7% Oxy khí chai nhỏ Sovigas Việt Nam Chai 27,500 BV Chợ Rẫy
48 CO2 khí 99,3 - 99,7% CO2 Sovigas Việt Nam Kg 11,550 BV Chợ Rẫy
Trang 6
Đơn vị tính Đơn giá (đồng) Bệnh Viện Áp ThầuSTT Tên hàng hóa Tên vật tư Hãng sản xuất/ Nước sản xuất
49 Dao cắt cơ vòng Oddi dạng dao
kim, có kênh luồn guidewire và
bơm chất cản quang
Dao cắt cơ vòng Oddi dạng
dao kim, có kênh luồn
guidewire và bơm chất cản
quang
Endo - Flex Đức Cái 4,500,000 BV Chợ Rẫy
50 Dao cắt cơ vòng 3 kênh, có đoạn
cách điện
Dao cắt cơ vòng 3 kênh, có
đoạn cách điện
Endo - Flex Đức Cái 4,200,000 BV Chợ Rẫy
51 Stent nhựa đường mật loại thẳng,
đường kính 10Fr, dài 90mm,
tương thích dây dẫn hướng 0,035
inches, tương thích kênh sinh
thiết từ 2,8mm trở lên
Stent nhựa đường mật loại
thẳng, đường kính 10Fr, dài
90mm, tương thích dây dẫn
hướng 0,035 inches, tương
thích kênh sinh thiết từ
2,8mm trở lên
Endo-Flex Đức Cái 860,000 BV Chợ Rẫy
52 Stent nhựa đường mật cong 2
đầu các cỡ
Stent nhựa đường mật cong
2 đầu các cỡ
Endo-Flex Đức Cái 860,000 BV Chợ Rẫy
53 Bóng nong thực quản, latex free Bóng nong thực quản, latex
free
Endo-Flex Đức Cái 9,450,000 BV Chợ Rẫy
54 Bộ dụng cụ đặt clip để cầm máu
và đóng lổ thủng ống tiêu hóa
Bộ dụng cụ đặt clip để cầm
máu và đóng lổ thủng ống
tiêu hóa
Ovesco Đức Cái 17,800,000 BV Chợ Rẫy
55 Clip để cầm máu và đóng lổ
thủng ống tiêu hóa
Clip để cầm máu và đóng
lổ thủng ống tiêu hóa
Ovesco Đức Cái 17,800,000 BV Chợ Rẫy
56 Dung dịch làm sạch và khử
khuẩn dụng cụ 2 trong 1 không
chứa aldehyde
HEXANIOS G+R (5L) Anios Pháp Can 1,470,000 BV Quân Y 175
Trang 7
Đơn vị tính Đơn giá (đồng) Bệnh Viện Áp ThầuSTT Tên hàng hóa Tên vật tư Hãng sản xuất/ Nước sản xuất
57 Băng gạc vt cố định kim luồn
53x70
Băng gạc vt cố định kim
luồn 53x70
PHARMAPORE IV 6x7cm
Pharmaplast Ai Cập Miếng 2,940 BV Nguyễn Tri Phương
58 Băng gạc vt cố định kim luồn
60x80
Băng gạc vt cố định kim
luồn 53x70
PHARMAPORE IV 6x7cm
Pharmaplast Ai Cập Miếng 2,940 BV Nguyễn Tri Phương
59 Băng keo thun 10x4,5 Băng thun có keo Elastic
Plaster 10cm x 4,5m
Pharmaplast Ai Cập Cuộn 77,700 BV Đa khoa Đồng Nai
60 Băng keo trong vt không thấm
nước 6x7cm
Băng trong suốt cố định
kim luồn Protectfilm 6cm x
7cm
Pharmaplast Ai Cập Miếng 3,360 Bv Hùng Vương
61 Băng chỉ thị nhiệt độ hấp ướt Băng chỉ thị nhiệt VP Medical Canada Cuộn 78,500 Bv Hùng Vương
62 Chỉ không tan tổng hợp
monofilament nylon 4/0, 75cm
kim tam giác 16mm
Chỉ Carelon (Nylon) số 4/0,
kim tam giác 18mm,
M15E18
CPT/VN Sợi 14,700 SYT Vĩnh Long
63 Chỉ không tan tự nhiên silk đa
sợi không kim (2/0). Tép 12 sợi x
75cm
Chỉ Caresilk (Silk) số 2/0,
không kim, 12 sợi x 75 cm,
S3012
CPT/VN Sợi 16,800 SYT Vĩnh Long
64 Chỉ không tan tự nhiên silk đa
sợi không kim (3/0). Tép 12 sợi x
75cm
Chỉ Caresilk (Silk) số 3/0,
không kim, 12 sợi x 75 cm,
S2012
CPT/VN Sợi 16,800 SYT Vĩnh Long
65 Chỉ tan tự nhiên(3/0) 75cm kim
tròn 26mm
Chỉ Trustigut (Chromic
Catgut) số 3/0, kim tròn 26,
C25A26
CPT/VN Sợi 24,150 SYT Vĩnh Long
Trang 8
Đơn vị tính Đơn giá (đồng) Bệnh Viện Áp ThầuSTT Tên hàng hóa Tên vật tư Hãng sản xuất/ Nước sản xuất
66 Chỉ tan tự nhiên 2.5(3/0) 75cm,
26mm
Chỉ Trustigut (Chromic
Catgut) số 3/0, kim tròn 26,
C25A26
CPT/VN Sợi 24,150 SYT Vĩnh Long
67 Ống tiêm 10 cc + kim Bơm tiêm sử dụng một lần
VIKIMCO 10cc23Gx1"
Cửu Long Việt Nam Cái 918 BV Chợ Rẫy
68 Ống tiêm 1cc + kim Bơm tiêm sử dụng một lần
VIKIMCO 1cc23Gx1/2"
Cửu Long Việt Nam Cái 580 BV Chợ Rẫy
69 Ống tiêm 20 cc + kim Bơm tiêm sử dụng một lần
VIKIMCO 20cc23Gx1"
Cửu Long Việt Nam Cái 1,590 BV Chợ Rẫy
70 Ống tiêm 3 cc + kim Bơm tiêm sử dụng một lần
VIKIMCO 3cc23Gx1",
25Gx1", 25Gx5/8"
Cửu Long Việt Nam Cái 580 BV Chợ Rẫy
71 Ống tiêm 5 cc + kim Bơm tiêm sử dụng một lần
VIKIMCO 5cc23Gx1"
Cửu Long Việt Nam Cái 600 BV Chợ Rẫy
72 Ống tiêm 50 cc đầu nhỏ Bơm tiêm sử dụng một lần
VIKIMCO 50cc
Cửu Long Việt Nam Cái 3,990 BV Chợ Rẫy
73 Ống tiêm 50cc đầu lớn Bơm tiêm sử dụng một lần
VIKIMCO 50cc
Cửu Long Việt Nam Cái 3,990 BV Chợ Rẫy
74 Băng keo có gạc vt 53x70 Băng keo có gạc vt 53x70
CURAPOR 53x70
Lohman &
Rauscher
Đức Miếng 1,995 BV Đa khoa Đồng Nai
Trang 9
Đơn vị tính Đơn giá (đồng) Bệnh Viện Áp ThầuSTT Tên hàng hóa Tên vật tư Hãng sản xuất/ Nước sản xuất
75 Băng keo có gạc vt 80x100 Băng keo có gạc vt 80x100
CURAPOR 80x100
Lohman &
Rauscher
Đức Miếng 3,780 BV ĐH Y Dược
76 Xốp cầm máu tự tiêu Gelatin Xốp cầm máu Gelatin
Surgispon 70x50x10mm
Aegis Ấn Độ Miếng 73,500 BV Đa khoa Đồng Nai
77 Điện cực tim Điện cực tim Nesssler Áo Cái 1,890 BV ĐH Y Dược
78 Bao camera nội soi đã tiệt trùng
lớn
Bao ni lông đựng ống nội
soi lớn
Đồng Hợp Tiến Việt Nam Cái 6,090 BV Bình Dân
79 Bao camera nội soi đã tiệt trùng
nhỏ
Bao ni lông đựng ống nội
soi nhỏ
Đồng Hợp Tiến Việt Nam Cái 5,922 BV Bình Dân
80 Áo mổ giấy Áo phẫu thuật số 2 Đồng Hợp Tiến Việt Nam Cái 11,760 SYT An Giang
81 Surgicel cầm máu Vật liệu cầm máu
SURGICEL tự tiêu, có tính
kháng khuẩn, bằng
cellulose oxi hóa tái tổ hợp
(oxidized regenerated
cellulose), kích thước 10 x
20 cm, hộp 12 miếng
W1912
Johnson &
Johnson / Thụy
Sỹ
Miếng 425,921 BV Tim Hà Nội
82 Chỉ không tan tổng hợp
polypropylen monofilament (6/0)
60cm, kim tròn 11mm
Chỉ không tan tổng hợp
kim tròn PROLENE (6/0)
W8597
Johnson &
Johnson / Mỹ
Sợi 143,996 BV Tim Hà Nội
Trang 10
Đơn vị tính Đơn giá (đồng) Bệnh Viện Áp ThầuSTT Tên hàng hóa Tên vật tư Hãng sản xuất/ Nước sản xuất
83 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi
polydioxanone 4/0, dài 70cm,
kim tròn đầu tròn 20mm, 1/2
vòng tròn
Chỉ tan t hợp đơn sợi
polydioxanone 4/0, dài
70cm, kim tròn đầu tròn
20mm, 1/2 vòng tròn
W9115H
Johnson &
Johnson/ Bỉ
Sợi 125,028 BV Nhi Trung Ương
84 Chỉ tan tổng hợp kháng khuẩn
Antibacteria / Polylactin 910, số
3/0, 70cmn, kim tròn 26mm
Chỉ tan tổng hợp kháng
khuẩn VICRYLPLUS (3/0)
VCP316H
Johnson &
Johnson / Mỹ
Sợi 76,020 BV ĐK Thống Nhất Tỉnh
Đồng Nai
85 Chỉ tan tổng hợp kháng khuẩn
Antibacteria / Polylactin 910, số
4/0, 70cmn, kim tròn 22mm
Chỉ tan tổng hợp kháng
khuẩn VICRYLPLUS (4/0)
VCP310H
Johnson &
Johnson / Mỹ
Sợi 113,900 BV Ung Bướu
86 Chỉ tan tổng hợp polyglatin 910,
số 1, 100cm, kim đầu tù 65mm,
khâu gan
Chỉ tan tổng hợp kháng đầu
tù VICRYL (1) W9391
khâu gan
Johnson &
Johnson/ Bỉ
Sợi 152,118 BV Trưng Vương
87 Chỉ tan tổng hợp polyglatin 910,
số 2/0, 75cm, kim tròn 26mm
Chỉ tan tổng hợp kháng đầu
tù VICRYL (2/0) W9121
Johnson &
Johnson/ Bỉ
Sợi 73,526 BV Trưng Vương
88 Chỉ tan tổng hợp polyglatin 910,
số 4/0, 75cm, kim tròn 20mm
Chỉ tan tổng hợp kháng đầu
tù VICRYL (4/0) W9113
Johnson &
Johnson/ Bỉ
Sợi 70,341 BV Nhi Trung Ương
89 Chỉ thép số 5, dài 75cm, kim tam
giác, 55mm
Chỉ thép tam giác STEEL
WIRE 5 W945
Johnson &
Johnson / Mỹ
Sợi 117,381 BV ĐK Thống Nhất Tỉnh
Đồng Nai
90 Chỉ thị sinh học Cyclesure
Indicator màu tím
Chỉ thị sinh học Cyclesure
Indicator màu tím
Johnson &
Johnson / Mỹ
Hộp 3,153,465 BV ĐHYD Tp.HCM
Trang 11
Đơn vị tính Đơn giá (đồng) Bệnh Viện Áp ThầuSTT Tên hàng hóa Tên vật tư Hãng sản xuất/ Nước sản xuất
91 Gel bôi trơn Gel bôi trơn K-Y dùng
trong phẫu thuật ( K-Y
Lubricating Jelly 82g)
Johnson &
Johnson / Pháp
Tube 59,850 BV Trưng Vương
92 Que thử hóa học màu đỏ
Indicator Strip
Que thử hóa học màu đỏ
Indicator Strip
Johnson &
Johnson / Mỹ
Hộp 2,037,945 BV ĐHYD Tp.HCM
93 Tube chỉ thị sinh học Attest Biological Indicators
- Steam, 48giờ
3M - Mỹ Ống 31,329 BV Tai Mũi Họng
94 Ống thông Nelaton số 14 Greetmed Trung Quốc Cái 5,500 BV ĐH Y Dược
95 Dây garo Dây garo đơn giản Hoàng Kim Việt Nam Cái 1,680 BV Đa Khoa Khu Vực
Đồng Nai
96 Đầu nối 3 nhánh dây 25cm Khóa 3 ngã có dây 25cm
(Three-way Stocock with
Extension tube)
Ningbo
Greatcare
Trung Quốc Cái 6,405 BV Tai Mũi Họng
97 Dây truyền dịch có lọc khuẩn Dây truyền dịch (có lọc
khuẩn ≤ 0,2µm)
Hanaco Trung Quốc Bộ 7,455 BV Răng Hàm Mặt TW
98 Kim luồn tĩnh mạch số 20 KIM INTRACATH 20 Exelint Mỹ Cây 9,870 BV Tai Mũi Họng
99 Kim luồn tĩnh mạch số 22 KIM INTRACATH 22 Exelint Mỹ Cây 10,290 BV Ung Bướu
Trang 12
Đơn vị tính Đơn giá (đồng) Bệnh Viện Áp ThầuSTT Tên hàng hóa Tên vật tư Hãng sản xuất/ Nước sản xuất
100 Kim luồn tĩnh mạch số 18 (cản
quang ngầm)
KIM INTRACATH 18 Exelint Mỹ Cây 9,870 BV Tai Mũi Họng
101 Ống thông oxy 2 lổ Ống thông oxy 2 lổ (Uno) Unomedical/
Convatec
Mỹ/ Mexico Cái 5,500 BV Răng Hàm Mặt TW
102 Guedel airway Airway số 0 Unomedical Belarus Cái 6,300 SYT Khánh Hòa
103 Ống thông mật loại mềm các số
14 - 16 - 18 …
Sonde chữ T "TOPCARE"
số 16, 18, 20
Greetcare
Ningbo
Trung Quốc Cái 19,530 BV Chợ Rẫy
104 Ống thông nội khí quản Ống thông nội khí quản có
bóng các số (UNO)
Unomedical/
Convatec
Mã Lai Cái 32,550 BV Tai Mũi Họng
105 Ống thông nội khí quản số 9 Sonde nội khí quản số 9
(UNO)
Unomedical/
Convatec
Mã Lai Cái 32,550 BV Tai Mũi Họng
106 Ống thông Pezzer số 24 Ống thông Pezzer số 24 Greatcare
Ningbo
Trung Quốc Cái 17,850 SYT Khánh Hòa
107 Ống thông phế quản số 28, 35,
37 trái
Ống thông phế quản số 28,
35, 37 left
Hudson
(Teleflex)
Mỹ/Mexico Cái 1,554,000 BV Chợ Rẫy
108 Dao mổ số 10 Dao mổ số 10 Schreiber Đức Cái 2,310 SYT Khánh Hòa
Trang 13
Đơn vị tính Đơn giá (đồng) Bệnh Viện Áp ThầuSTT Tên hàng hóa Tên vật tư Hãng sản xuất/ Nước sản xuất
109 Dao mổ số 11 Dao mổ số 11 Schreiber Đức Cái 2,310 SYT Khánh Hòa
110 Dao mổ số 15 Dao mổ số 15 Schreiber Đức Cái 2,310 SYT Khánh Hòa
111 Dao mổ số 20 Dao mổ số 20 Schreiber Đức Cái 2,310 SYT Khánh Hòa
112 Mask gây mê trẻ em Mask gây mê trẻ em Unomedical/
Convatec
Mỹ/ Mexico Cái 63,000 Bv Răng Hàm Mặt TW
113 Giấy điện tim 1 cần 50x30 Giấy điện tim 1 cần Ceracata Ý Cuộn 14,850 SYT Khánh Hòa
114 Giấy điện tim 6 cần 110x140x142 Giấy điện tim 6 cần Ceracata Ý Xấp 30,800 BV Đa Khoa Quảng Ngãi
115 Dây máy gây mê Dây máy gây mê co giãn
người lớn và trẻ em
Altera/
Thổ Nhĩ Kỳ
Cái 84,000 Bệnh viện Chợ Rẫy
116 Băng chỉ thị nhiệt độ hấp ướt 3M Băng chỉ thị nhiệt độ hấp
ướt 3M
3M/Mỹ Cuộn 77,280 Bệnh viện Thống Nhất
Đồng Nai
117 Lọc vi khuẩn có cổng đo CO2
người lớn / trẻ em
Lọc vi khuẩn có cổng đo
CO2 người lớn/trẻ em
Altera/
Thổ Nhĩ Kỳ
Cái 28,224 Sở Y tế An Giang
Trang 14
Đơn vị tính Đơn giá (đồng) Bệnh Viện Áp ThầuSTT Tên hàng hóa Tên vật tư Hãng sản xuất/ Nước sản xuất
118 Ống thông mạch máu Fogarty số
5
Catheter lấy máu đông
Fogarty số 5
Balton Ba Lan Cái 840,000 BV ĐH Y Dược
119 Ống thông mạch máu Fogarty số
6
Catheter lấy máu đông
Fogarty số 6
Balton Ba Lan Cái 840,000 BV ĐH Y Dược
120 Bộ dụng cụ đo huyết động xâm
lấn đường động mạch
Bộ dẫn truyền cảm ứng 1
đường DTX Plus PMSET 1
DT-XX
Argon Singapore Cái 357,000 Bv Hùng Vương
121 Mask thanh quản 1 nòng các cỡ Mask thanh quản LarySeal
Multiple các cỡ
Flexicare Anh Bộ 2,310,000 BV ĐH Y Dược
122 Lọ nhựa PS 55ml Lọ nhựa PS 50ml có nhãn Hồng Thiện Mỹ Việt Nam Cái 1,260 SYT Tỉnh Long An
123 Lọ sạch 120ml Lọ nhựa PP 120ml Jiangsu
Kangjian
Trung Quốc Cái 2,100 BV Bình Dân
124 Đầu colt vàng nhựa Đầu colt vàng có khía Jiangsu
Kangjian
Trung Quốc Cái 77 BV Bình Dân
125 Ống nghiệm Citrat Ống nghiệm CITRAT-HTM Hồng Thiện Mỹ Việt Nam Tube 735 SYT Tỉnh Khánh Hòa
126 Ống nghiệm EDTA Ống nghiệm EDTA K2
HTM
Hồng Thiện Mỹ Việt Nam Tube 672 SYT Tỉnh Khánh Hòa
Trang 15
Đơn vị tính Đơn giá (đồng) Bệnh Viện Áp ThầuSTT Tên hàng hóa Tên vật tư Hãng sản xuất/ Nước sản xuất
127 Ống nghiệm Heparin HTM Ống nghiệm Heparin
lithium HTM
Hồng Thiện Mỹ Việt Nam Tube 816 SYT Tỉnh Khánh Hòa
128 Lam kính Lam kính 7102 Sumbow Trung Quốc Hộp 14,700 BV Bình Dân
129 Lamell Lammell 22x22 HHH Đức Hộp 46,200 SYT Tỉnh Khánh Hòa
130 Ống nghiệm nhỏ PP 5ml
không nắp
Ống nghiệm nhỏ PS 5ml
không nắp
Hồng Thiện Mỹ Việt Nam Tube 231 BV Bình Dân
131 Ống nghiệm Serum HTM (SER -
2)
Ống nghiệm Serum HTM Hồng Thiện Mỹ Việt Nam Tube 714 BV Bình Dân
132 Ống nghiệm thủy tinh không nắp
13*100
Ống nghiệm thủy tinh
không nắp 13x100
HHH Đức Cái 2,520 BV Bình Dân
133 Que thử đường huyết Test đường huyết Oncall
Advanced
Acon Mỹ Que 6,300 SYT Tỉnh Khánh Hòa
134 Băng keo cá nhân 2 x 6cm Urgo Durable 2cm x 6cm Urgo/Thái Lan Miếng 408 SYT Tỉnh Vĩnh Long
135 Băng keo có gạc vt 150x90 Urgosterile 150mm x
90mm
Urgo/Thái Lan Miếng 6,416 SYT An Giang
Trang 16
Đơn vị tính Đơn giá (đồng) Bệnh Viện Áp ThầuSTT Tên hàng hóa Tên vật tư Hãng sản xuất/ Nước sản xuất
136 Băng keo có gạc vt 200x90 Urgosterile 200mm x
90mm
Urgo/Thái Lan Miếng 7,682 SYT Tỉnh Vĩnh Long
137 Băng keo cuộn co giãn 10x10 Urgoderm 10cm x 10m Urgo/Thái Lan Cuộn 152,200 BVĐK Đồng Tháp
138 Băng keo lụa có lỏi 1,25x5m Urgosyval 1.25cm x 5m Urgo/Thái Lan Cuộn 10,500 BVĐK Đồng Tháp
139 Băng keo lụa có lỏi 2,5x5m Urgosyval 2.5cm x 5m
(không hộp)
Urgo/Thái Lan Cuộn 14,700 BVĐK Đồng Tháp
140 Gạc lưới Lipido vô trùng 5x5cm Urgotul 5cm x 5cm Urgo/Pháp Miếng 12,000 SYT Tỉnh Vĩnh Long
141 Kim luồn chạy thận nhân tạo 12 -
14 Fr
Kim luồn chạy thận nhân
tạo 12 - 14 Fr Kim AVF
Perfect Việt Nam - Đài
Loan
Bộ 7,900 BV Trưng Vương
142 Dây nối bơm tiêm tự động 140cm Dây nối bơm tiêm điện
140cm
Perfect Việt Nam Sợi 5,943 SYT Hậu Giang
143 Găng phẫu thuật tiệt trùng số 7
và số 7,5
Găng tiệt trùng số 7 và số
7,5
Merufar Việt Nam Đôi 3,717 SYT Hậu Giang
144 Túi nước tiểu Túi đựng nước tiểu có dây
treo
Khang Nguyên Việt Nam Cái 4,179 BV Thống Nhất Đồng Nai
Trang 17
Đơn vị tính Đơn giá (đồng) Bệnh Viện Áp ThầuSTT Tên hàng hóa Tên vật tư Hãng sản xuất/ Nước sản xuất
145 Bộ dây chạy thận nhân tạo Bộ lọc máu + đầu nối bảo
hộ
Perfect Việt Nam - Đài
Loan
Bộ 45,885 SYT Tỉnh An Giang
146 Ống thông tiểu 2 nhánh Foley 2 Way 30cc Fr: 12;
14; 16; 18; 20; 22; 24; 26;
28
Covidien Mã Lai Cái 23,650 BV Hữu Nghị Việt Đức
147 Ống thông tiểu 3 nhánh Foley 3 Way 30cc Fr: 16;
18; 20; 22; 24
Covidien Mã Lai Cái 43,999 BV Hữu Nghị Việt Đức
148 Găng không tiệt trùng Găng kiểm tra dùng trong y
tế size S, M
Merufar Việt Nam Đôi 1,040 BV Quân Y 7A
149 Găng phẫu thuật tiệt trùng số 8 Găng phẫu thuật tiệt trùng
số 8
Merufar Việt Nam Đôi 3,875 BV Quân Y 7A
150 Găng y tế cổ tay dài size S, M Găng phẫu thuật chưa tiệt
trùng các số 6,5 - 7 - 7,5 - 8
Merufar Việt Nam Đôi 2,800 BV Quân Y 7A
151 Bóng gây mê 3 lít Bóng gây mê 1L,2L,3L Ningbo
chuming/ Đài
Loan
Cái 38,850 BV ĐK KV Long Khánh
152 Ống nhựa PE 8mm Dây nhựa trắng phi 8 Lý Xuân
Lan/VN
Mét 2,860 BV ĐK KV Long Khánh
153 Mask oxy người lớn Mask oxy không túi (
Người lớn + trẻ em )
Ningbo
Greetmed / TQ
Cái 12,390 BV ĐK KV Long Khánh
154 Mask oxy người lớn số 5 Mask gây mê người lớn các
cỡ
Greetmed / TQ Cái 34,440 BV ĐK KV Long Khánh
Trang 18
Đơn vị tính Đơn giá (đồng) Bệnh Viện Áp ThầuSTT Tên hàng hóa Tên vật tư Hãng sản xuất/ Nước sản xuất
155 Bàn chải rửa tay phòng mổ Bàn chải phẫu thuật chưa
tiệt trùng
Greetmed Trung Quốc Cái 30,450 BV ĐK Bình Dương
156 Giấy điện tim 3 cần 50 x 100 x
300
Giấy shock tim FQS 50mm
x 100 mm - 3P
Telepaper / Mã
Lai
Xấp 27,940 BV ĐK KV Long Khánh
157 Giấy đo PH Giấy đo PH (TQ) Trung Quốc Xấp 11,000 BV ĐK Đồng Nai
158 Giấy siêu âm 110mm x 20m Giấy siêu âm UPP 110S Sony/ Nhật Cuộn 154,000 BV ĐH Y Dược
159 Lam kính mờ Lam kính mờ 7105 (Hkim) Sailbrand/TQ Hộp 19,800 BV ĐK Đồng Nai
160 Đầu nối 3 nhánh dây 100cm Khóa 3 ngã có dây 100cm
(Three-way Stocock with
Extension tube)
Bross Mã Lai Cái 6,300 BV Quận Gò Vấp
161 Kim chích số 25 Kim tiêm số 25G Bross Mã Lai Cây 294 BV Đa Khoa Tỉnh Đồng
nai
162 Dây hút đàm các số (Suction
Catheter)
Ống hút đàm số 12,14 Bross Mã Lai Cái 1,575 BV Trưng Vương
163 Ống thông nội khí quản từ số 4
đến 7
Ống thông nội khí quản có
bóng số 4.0 đến 7.0
Bross Mã Lai Cái 13,230 BV Trưng Vương
164 Dây truyền máu Dây truyền máu Doo Won -Hàn
Quốc
Hàn Quốc Sợi 9,135 BV Trưng Vương
Trang 19
Đơn vị tính Đơn giá (đồng) Bệnh Viện Áp ThầuSTT Tên hàng hóa Tên vật tư Hãng sản xuất/ Nước sản xuất
165 Chỉ không tan tổng hợp
poypropylen monofilament (4/0)
90cm, 2 kim tròn màu 20mm
Chỉ không tan t hợp kim
tròn SURGOPRO ( 4/0 )
(Surgipro 4-0 1/2C 22mm
90cm 2X CV-25 Blue ¤)
Covidien
Mỹ
Sợi 92,988 Bệnh viện Chợ Rẫy
166 Khuôn đúc mẫu vật Khuôn đúc mẫu vật
(Cassette nhựa có nắp
HC10-30)
Omnicell
Global -
SingaporeSingapore
Cái 2,640 Bệnh viện Chợ Rẫy
167 Lưỡi dao cắt mỏng mô Lưỡi dao cắt mỏng mô
(MX35)
Thermo
Scientific -
Nhật
Bệnh viện Chợ
Rẫy
Hộp 3,641,000 Bệnh viện Chợ Rẫy
168 Lammell 22x50 Lammell 22x40
MS: 6776313
Thermo
Scientific - Mỹ Bệnh viện Ung
Bướu
Hộp 241,500 Bệnh viện Ung Bướu
169 Kim chích số 18 Terumo Needle Agani Terumo Trung Quốc Cây 520 Viện Tim TPHCM
170 Ống thông chụp động mạch vành
bên trái (Radifocus Optitorque-
Junkins Left)
Ống thông chụp động mạch
vành bên trái(Radifocus
Optitorque- Junkins Left)
Terumo Việt Nam Cái 460,000 BV Chợ Rẫy
171 Ống thông chụp động mạch vành
đa năng(Outlook Tiger)
Ống thông chụp động mạch
vành đa năng(Outlook
Tiger)
Terumo Việt Nam Cái 650,000 BV Chợ Rẫy
172 Dây dẫn can thiệp mạch vành Dây dẫn can thiệp mạch
vành (Runthrough NS)
Terumo Nhật Cái 2,200,000 BV Chợ Rẫy
Trang 20
Đơn vị tính Đơn giá (đồng) Bệnh Viện Áp ThầuSTT Tên hàng hóa Tên vật tư Hãng sản xuất/ Nước sản xuất
173 Dây dẫn chẩn đoán- Uniqual
Angiographic Guidewire
50,80,150,180cm
Radifocus Guidewire M Terumo Việt Nam Cái 465,000 BV Chợ Rẫy
174 Dây dẫn đầu(INTRODUCER
RS) 100mm hoặc tương đương
có lớp ái nước
Radifocus Introducer II Terumo Việt Nam Cái 525,000 BV Chợ Rẫy
175 Clip Polyme kẹp mạch máu các
cỡ
Clip Polyme kẹp mạch máu
(Hem-o-lock) các cỡ
Teleflex
(Weck) -
Mexico
Kim (cái) 100,000 BV Chợ Rẫy
176 Khẩu trang than hoạt tính Khẩu trang y tế 3 lớp -
carbon
Thời Thanh
Bình
Việt Nam
Cái 1,155 Bv Trưng Vương
177 Bộ dây chạy thận nhân tạo Bộ dây máu chạy thận
nhân tạo có transducer
Fresenius
Medical Care/
Trung Quốc
Bộ 64,500 Bệnh viện Bình Dân
178 Chỉ tan tổng hợp đa sợi
polyglycolic acid bao ngoài bằng
epsilon-caprolactone và calcium
stearate số 1, dài 90cm, kim tròn
1/2C, 40mm
Chỉ tan tổng hợp đa sợi
Optime 1 dài 90cm, kim
tròn 1/2C 40mm
Peters
Surgical/ Pháp
Sợi 66,675 BVĐK TW Cần Thơ
179 Chỉ tan tổng hợp đa sợi
polyglycolic acid bao ngoài bằng
epsilon-caprolactone và calcium
stearate số 3/0, dài 75cm, kim
tròn 1/2C, 26mm
Chỉ tan tổng hợp đa sợi
Optime 3/0 dài 75cm, kim
tròn 1/2C 26mm
Peters
Surgical/ Pháp
Sợi 61,000 BVĐK TW Cần Thơ
180 Màng lọc thận nhân tạo Middle
flux chất liệu Helixone
Quả lọc máu Helixone
FX8 thay thế thận dùng cho
bệnh nhân suy thận mãn
(UF coeff: 12, surface: 1.4)
Fresenius
Medical Care/
Đức
Cái 315,000 Bệnh viện Bình Dân
Trang 21
Đơn vị tính Đơn giá (đồng) Bệnh Viện Áp ThầuSTT Tên hàng hóa Tên vật tư Hãng sản xuất/ Nước sản xuất
181 Bóng giúp thở Single Use Manual
Resuscitator
Non Change Đài Loan Cái 172,000 BV Nhân Dân 115
182 Ống thông tiểu 2 nhánh silicon Ống thông foley 2 nhánh
100% silicon
Coloplast Pháp Cái 245,000 BV Chợ Rẫy
183 Ống thông nội khí quản có lỗ hút
đàm trên bóng Sacett các số
Ống thông khí quản có lỗ
hút dịch trên và sát bóng
thể tích lớn áp lực thấp an
toàn hiệu Sacett, các số 6.0,
7.0, 7.5, 8.0
Smiths/ Mexico Cái 336,000 Sở y tế Khánh Hoà
184 Mask thanh quản 2 nòng các cỡ Mask thanh quản 2 nòng
Proseal các số từ 1-5
LMA
(Teleflex) /Mỹ/
Seychelles
Bộ 5,250,000 Sở y tế Khánh Hoà
185 Dao siêu âm không dây (Bao
gồm 10 tay dao các loại)
Dao siêu âm không dây
Sonicision
Covidien
/ Mỹ
Bộ 319,800,000 Bệnh viện Trung Ương
Huế
186 Ống bơm cản quang Medrad
150FT-Q
Ống bơm cản quang
Medrad 150FT-Q
Bayer Medical
Care Inc
Mỹ Cái 199,500 BV Nhi Đồng 1
187 Ống bơm cản quang Medrad
SDS-CTP-QFT
Ống bơm cản quang
Medrad SDS-CTP-QFT
Bayer Medical
Care Inc
Mỹ Bộ 609,000 BV Đa Khoa TW Cần Thơ
188 Bộ dụng cụ cắt trĩ theo phương
pháp Longo
Dụng cụ khâu cắt treo trĩ
(Hem3335)
Tyco
Healthcare -
Covidien - Mỹ
Cái 9,100,000 Bệnh viện Quận Thủ Đức
Trang 22
Đơn vị tính Đơn giá (đồng) Bệnh Viện Áp ThầuSTT Tên hàng hóa Tên vật tư Hãng sản xuất/ Nước sản xuất
189 Dụng cụ khâu cắt dạng thẳng
dùng cho mổ hở 80 mm
Dụng cụ khâu cắt nối
thẳng, mổ hở 80-38S (tay
cầm)-GIA 8038S Single
Use Reload
Tyco
Healthcare -
Covidien - Mỹ
Cái 5,430,000 Bệnh viện Đa khoa Đồng
Nai
190 Dụng cụ khâu cắt dùng cho mổ
nội soi 45 mm
Dụng cụ khâu cắt nội soi
45mm, gập góc 45 độ
Tyco
Healthcare -
Covidien - Mỹ
Cái 5,790,000 Bệnh viện Quận Thủ Đức
191 Dụng cụ khâu nối dạng vòng ống
tiêu hóa (ruột - thực quản…) các
cỡ
Dụng cụ khâu nối thực
quản tiêu hóa các cỡ (EEA
all size)
Tyco
Healthcare -
Covidien - Mỹ
Cái 8,375,000 Bệnh viện Chợ Rẫy
192 Băng nạp đạn loại thẳng 45-3.5,
dùng cho dụng cụ khâu nội soi đa
năng
Băng nạp đạn loại thẳng 45-
3.5, dùng cho dụng cụ khâu
nội soi đa năng (Endo GIA
45-3.5 Straight loading,
titanium)
Tyco
Healthcare -
Covidien - Mỹ
Cái 5,369,000 Bệnh viện Quận Thủ Đức
193 Kim cánh bướm G23 VENOFIX A G23 LUER
LOCK C/C 30CM
B.Braun -
Malaysia
Cây 4,169 Nguyễn Tri Phương
194 Kim chích tĩnh mạch đùi 2 nhánh CERTOFIX DUO HF V
1215
B.Braun - Đức Cái 840,105 Đa khoa Thống Nhất
Đồng Nai
195 Nắp đậy Minicaps SPC4466 Baxter
Healthcare S.A
- Ireland
Cái 4,940 BVĐK Tỉnh Khánh Hòa
196 Catheter (ống thông) đầu cong Curl Cath Catheter, 2 Cuff,
62
Covidien -
Costa Rica
Cái 2,399,999 BVĐK Tỉnh Khánh Hòa
& BVĐKTW Cần Thơ &
BV Nguyễn Tri Phương
Trang 23
Đơn vị tính Đơn giá (đồng) Bệnh Viện Áp ThầuSTT Tên hàng hóa Tên vật tư Hãng sản xuất/ Nước sản xuất
197 Bộ chuyển tiếp của máy thẩm
phân phúc mạc (Transfer set)
Minicap Extended Life
Transfer
Baxter
Healthcare
Corporation -
Mỹ
Cái 315,244 BVĐK Tỉnh Khánh Hòa
198 Đầu nối ống thông vào bộ
chuyển tiếp bằng Titanium
Locking Titanium Adapter
For PD Catheter
Baxter
HealthCare
S.A - Ireland
Cái 2,047,468 BVĐKTW Cần Thơ
199 Kẹp catheter Peritoneal Dialysis Catheter
Clamp
Baxter
Healthcare S.A
- Ireland
Cái 38,999 BVĐK Tỉnh Khánh Hòa
& BVĐKTW Cần Thơ
200 Kẹp xanh Clamp Short Nose For
Outlet
Baxter
HealthCare
S.A - Ireland
Cái 28,600 BVĐK Tỉnh Khánh Hòa
& BVĐKTW Cần Thơ
201 Phim X-quang kỹ thuật số lazer
tương thích vói máy in Kodak
14x17" (35x43cm)
Phim chụp lazer Dryview
DVB 14x17 inch
(35x43cm)
Carestream Mỹ Tấm 58,500 BV Bình Dân
202 Phim X-quang kỹ thuật số lazer
tương thích vói máy in Kodak 10
x 12" (25x30cm)
Phim chụp lazer Dryview
DVB 10x12 inch
(25x30cm)
Carestream Mỹ Tấm 37,800 BV Đa Khoa Tỉnh Daklak
203 Kim gây tê tủy sống các số Spinocan G18-G27 B.Braun/Malay
sia
Cây 26,600 Bệnh viện đa khoa Đồng
Tháp
204 Ống tiêm 50cc đầu nhỏ(tiêm
thuốc cản quang)
Ống tiêm 50cc đầu
nhỏ(tiêm thuốc cản quang)
Terumo/Nhật Ống 10,500 Bệnh viện đa khoa Đồng
Tháp
205 Bao cao su Bao cao su XNCS/VN Cái 1,300 Trung tâm y tế Trảng Bàng
206 Bông Cầm Máu Lyostypt 5 x 8cm B.BRAUN Tây Ban Nha Miếng 85,512 BV Đa Khoa TP Cần Thơ
Trang 24
Đơn vị tính Đơn giá (đồng) Bệnh Viện Áp ThầuSTT Tên hàng hóa Tên vật tư Hãng sản xuất/ Nước sản xuất
207 Túi hậu môn tạm PROXIMA DRAINABLE -
BEIGE (55410A)
B.Braun Pháp Túi 35,490 BV Trường ĐH Y Dược
Cần Thơ
208 Chỉ không tan tổng hợp
Polyamide monofilament nylon
(4/0)75cm, 19mm, kim tam giác
DAFILON BLUE 4/0 75cm
DS19
B.BRAUN Tây Ban Nha Sợi 18,417 BV Đa Khoa TP Cần Thơ
209 Chỉ không tan tổng hợp
polypropylen monofilament (4/0)
90cm, 2 kim tròn màu 20mm
PREMILEN 4/0, 90cm 2X
HR22
B.BRAUN Tây Ban Nha Sợi 82,740 BV Trường ĐH Y Dược
Cần Thơ
210 Chỉ không tan tổng hợp
polypropylen monofilament (5/0)
75cm, 2 kim CC 13mm
PREMILEN 5/0, 75cm 2X
DR12
B.BRAUN Tây Ban Nha Sợi 85,218 BV Trường ĐH Y Dược
Cần Thơ
211 Chỉ không tan tổng hợp
polypropylen
monofilament(7/0)75cm,kim tròn
10mm
PREMILENE 7/0, 75cm
2*DR10
B.BRAUN Tây Ban Nha Sợi 97,692 BV Trường ĐH Y Dược
Cần Thơ
212 Chỉ tan tổng hợp Glyconate
(4/0), 22mm,kim tròn
Chỉ tan t hợp kim tròn
MONOSYN(4/0)HR22
B.BRAUN Tây Ban Nha Sợi 71,442 BV Trường ĐH Y Dược
Cần Thơ
213 Chỉ tan tổng hợp polyglactin 910,
số 5/0, 75cm, kim tròn 17mm
NOVOSYN VIOLET 5/0
70cm HR17
B.BRAUN Tây Ban Nha Sợi 70,035 BV Trường ĐH Y Dược
Cần Thơ
Trang 25
Đơn vị tính Đơn giá (đồng) Bệnh Viện Áp ThầuSTT Tên hàng hóa Tên vật tư Hãng sản xuất/ Nước sản xuất
214 Dao kim (6mm) có ngã luồn
guide wire
Dao cắt trước có ngã guide
wire
MTW / Đức Cái 4,500,000 BV Chợ Rẫy
215 Thòng lọng cắt polyp sử dụng
nhiều lần
Dây cắt đốt Polyp
(05 20 11 23 2 / 05 20 11
21 2)
MTW / Đức Cái 4,800,000 BV Chợ Rẫy
216 Rọ lấy sỏi 4 dây, độ mở 25-
30mm có đường dẫn guidewire
Rọ lấy sỏi có đường dẫn
guidewire
MTW / Đức Cái 6,800,000 BV Chợ Rẫy
217 Ngáng miệng nội soi Ngáng miệng nội soi MTW / Đức Cái 45,000 BV Chợ Rẫy
Trang 26