Upload
tony-mei
View
887
Download
4
Embed Size (px)
Citation preview
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔNCỤC BẢO VỆ THỰC VẬT
Sổ tayDANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT
ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG TRÊN RAU Ở VIỆT NAM
NHÀ XUẤT BẢN NÔNG NGHIỆPHÀ NỘI-2009
MINISTRY OF AGRICULTURE & RURAL DEVELOPMENTPLANT PROTECTION DEPARTMENT
1
LIST OF PESTICIDES PERMITTED TO USE ON VEGETABLES IN VIETNAM
HANDBOOK
AGRICULTURAL PUBLISHING HOUSEHanoi-2009
2
LỜI TỰA
Những năm gần đây, sản xuất rau an toàn đã có bước phát triển mạnh mẽ tạo ra nhiều sản phẩm rau có chất lượng, an toàn vệ sinh thực phẩm phục vụ tiêu dùng và xuất khẩu. Tuy nhiên, dư lượng thuốc BVTV vẫn là mối lo ngại của người tiêu dùng sản phẩm rau do việc sử dụng của một số hộ nông dân chưa tuân thủ 4 đúng. Trước tình hình đó, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Cục Bảo vệ thực vật đã thực hiện nhiều biện pháp đồng bộ nhằm quản lý và ngăn chặn nguy cơ này trên phạm vi cả nước, đặc biệt là quản lý và sử dụng thuốc BVTV trong sản xuất rau.
Để giúp người nông dân, quản lý, chỉ đạo sử dụng thuốc bảo vệ thực vật trong sản xuất rau an toàn và hiệu quả, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, Cục Bảo vệ thực vật đã biên soạn cuốn “Sổ tay Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng trên rau ở Việt Nam”. Cuốn sách này dựa trên Danh mục thuốc BVTV được phép sử dụng trong nông nghiệp ở Việt Nam cập nhật đến tháng 10/2009.
Mong rằng cuốn Sổ tay này là tài liệu hữu ích trong công tác quản lý, chỉ đạo và sử dụng thuốc bảo vệ thực vật để sản xuất rau an toàn và hiệu quả.
CỤC BẢO VỆ THỰC VẬT
3
4
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PTNTCỤC BẢO VỆ THỰC VẬT
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG TRÊN RAU Ở VIỆT NAM
List of pesticides permitted to use on vegetables in Vietnam(Updated to October 2009)
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
1. THUỐC TRỪ SÂU: INSECTICIDES
1 Abamectin Ababetter 1.8EC Sâu tơ Bắp cải 0.3 l/ha 7
Abafax 1.8 EC Sâu tơ Bắp cải 0.2-0.4 l/ha 7
Abafax 3.6 EC Sâu tơ Bắp cải 0.1-0.2 l/ha 7
Abagro 1.8 EC Sâu tơ Bắp cải 0.5-1.0 l/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 0.5-1.0 l/ha 7
Abagro 4.0 EC Sâu tơ Bắp cải 200-450 ml/ha 7
Sâu vẽ bùa Cà chua 200-450 ml/ha 7
Abamine 1.8EC Sâu xanh Bắp cải 0.2-0.4 l/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 0.2-0.4 l/ha 7
Abamine 3.6EC Sâu tơ Bắp cải 0.1-0.2 l/ha 7
Abamine 5 WG Sâu tơ Bắp cải 75-150 g/ha 7
Abapro 1.8EC Sâu tơ Bắp cải 300-500 ml/ha 7
Abasuper 1.8EC Sâu tơ Bắp cải 200-300 ml/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 200-300 ml/ha 7
Abasuper 3.6EC Sâu tơ Bắp cải 150-200 ml/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 150-200 ml/ha 7
PHI: Pre harvest interval - Thời gian cách ly
5
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
Abasuper 5.55EC Sâu tơ Bắp cải 90 -120 ml/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 90 -120 ml/ha 7
Abatimec 1.8 EC Sâu tơ Bắp cải 0.3-0.4 l/ha 7
Abatimec 5.4 EC Dòi đục lá Cà chua 54-108 ml/ha 7
Abatin 1.8EC Sâu tơ Bắp cải 0.25-0.5 l/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 0.6 l/ha 7
Sâu xanh Dưa chuột
0.5 l/ha 7
Abatin 5.4EC Sâu tơ Bắp cải 150-200 ml/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 150-200 ml/ha 7
Sâu xanh ăn lá
Dưa chuột
150-200 ml/ha 7
Abatox 1.8 EC Sâu tơ Bắp cải 200-300 ml/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 200-300 ml/ha 7
Abatox 3.6 EC Sâu tơ Bắp cải 150-200 ml/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 150-200 ml/ha 7
Abavec super 1.8EC
Dòi đục lá Cà chua 0.3-0.4 l/ha 7
Abavec super 3.6EC
Dòi đục lá Cà chua 0.15-0.20 l/ha 7
Abavec super 5.5EC
Sâu tơ Bắp cải 150-220 ml/ha 7
Acimetin 1.8 EC Sâu tơ Bắp cải 0.3-0.4 l/ha 7
Agbamex 1.8 EC Sâu tơ Bắp cải 0.4-0.5 l/ha 7
Agbamex 3.6 EC Sâu tơ, sâu xanh
Rau họ hoa thập tự
150 ml/ha 7
Agbamex 5 EC Sâu tơ, sâu xanh
Rau họ hoa thập tự
100 ml/ha 7
Agromectin 1.8EC
Sâu xanh bướm
Bắp cải 0.5-1.0 l/ha 7
6
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
trắng
Sâu xanh Cải xanh 0.5-1.0 l/ha 7
Bọ nhảy Cải thảo 0.5-1.0 l/ha 7
Sâu xanh da láng
Hành 0.25-0.50 l/ha 7
Sâu tơ Súp lơ 0.5-1.0 l/ha 7
Akka 1.8EC Sâu tơ Bắp cải 0.3-0.7 l/ha 7
Sâu xanh Cà chua 0.3-0.7 l/ha 7
Akka 22.2WP Sâu tơ Bắp cải 40-60g/ha 7
Sâu xanh Cà chua 40-60g/ha 7
Akka 3.6EC Sâu tơ Bắp cải 0.15-0.35 l/ha 7
Sâu xanh Cà chua 0.15-0.35 l/ha 7
Akka 5.5EC Sâu tơ Bắp cải 0.1-0.2 l/ha 7
Sâu xanh Cà chua 0.1-0.2 l/ha 7
Alfatin 1.8 EC Sâu tơ Bắp cải 0.15-0.3 l/ha 3
Alibaba 1.8 EC Sâu tơ Bắp cải 300-400 ml/ha 7
Alibaba 3.6 EC Sâu tơ Bắp cải 150-200 ml/ha 7
Alibaba 6.0 EC Sâu tơ Bắp cải 75-150 ml/ha 7
Amazin's 5.5EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng
Bắp cải 0,16-0,2 l/ha
AMETINannong 1.8EC
Sâu tơ Bắp cải 0.3-0.7 l/ha 7
Sâu xanh Cà chua 0.3-0.7 l/ha 7
AMETINannong 18WP
Sâu tơ Bắp cải 50 g/ha 7
Sâu xanh Cà chua 50 g/ha 7
AMETINannong 10WP
Sâu tơ Bắp cải 90 g/ha 7
7
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
Sâu xanh Cà chua 90 g/ha 7
AMETINannong 3.6EC
Sâu tơ Bắp cải 0.15-0.35 l/ha 7
Sâu xanh Cà chua 0.15-0.35 l/ha 7
AMETINannong 5.55EC
Sâu tơ Bắp cải 160 ml/ha 7
Sâu xanh Cà chua 160 ml/ha 7
AMETINannong 5.5EC
Sâu tơ Bắp cải 0.10-0.25 l/ha 7
Sâu xanh Cà chua 0.10-0.25 l/ha 7
Andomec 1.8EC Sâu xanh Rau cải xanh
0.2-0.4 l/ha 7
Andomec 3.6EC Sâu tơ Bắp cải 0.1-0.2 l/ha 7
Andomec 5EC Sâu tơ Bắp cải 0.1-0.2 l/ha 7
Andomec 5WP Sâu xanh da láng
Rau cải 0.1-0.2 kg/ha 7
Aremec 18 EC Sâu tơ Bắp cải 0.3-0.5 l/ha 7
Dòi đục lá, sâu xanh
Cà chua 0.4-0.5 l/ha 7
Sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp
Cải xanh 0.3-0.5 l/ha 7
Sâu đục quả
Đậu đũa 0.5 l/ha 7
Aremec 36 EC Sâu tơ Bắp cải 0.15-0.25 l/ha 7
Dòi đục lá, sâu xanh
Cà chua 0.2-0.25 l/ha 7
Sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp
Cải xanh 0.15-0.25 l/ha 7
Sâu đục Đậu đũa 0.25 l/ha 7
8
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
quả
Aremec 45 EC Sâu tơ Bắp cải 0.12-0.2 l/ha 7
Dòi đục lá, sâu xanh
Cà chua 0.15-0.20 l/ha 7
Sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp
Cải xanh 0.12-0.2 l/ha 7
Sâu đục quả
Đậu đũa 0.2 l/ha 7
Azimex 20EC Sâu tơ Rau cải, bắp cải
0.4-0.5 l/ha 3
Sâu xanh da láng
Cà chua 0.20-0.32 l/ha 3
Ruồi hại lá Cải bó xôi
0.4-0.5 l/ha 3
Azimex 40EC Sâu xanh da láng
Cà chua 3-4 ml/ 8 lít nước
3
Ruồi hại lá Cải bó xôi
3-4 ml/ 8 lít nước
3
Sâu tơ Rau cải, bắp cải
3-4 ml/ 8 lít nước
3
B40 super 2.0EC Sâu tơ, sâu xanh
Bắp cải 0.3 l/ha 7
B40 super 3.6EC Sâu tơ, sâu xanh
Bắp cải 0.15 l/ha 7
B40 super 5.5EC Sâu tơ, sâu xanh
Bắp cải 90-120 ml/ha 7
Bamectin 1.8EC Sâu tơ Bắp cải 0.5-1.0 l/ha 7
Sâu xanh, ruồi hại lá
Cà chua 0.5-1.0 l/ha 7
Sâu xanh Cải xanh 0.5-1.0 l/ha 7
9
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
Sâu xanh bướm trắng
Súp lơ 0.5-1.0 l/ha 7
Bamectin 22.2WG
Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy
Bắp cải 50-75 g/ha 7
Bamectin 5.55EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy
Bắp cải 100-150 ml/ha 7
Binhtox 1.8 EC Sâu tơ Bắp cải 0.4-0.5 l/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 0.5 l/ha 7
Sâu xanh bướm trắng
Rau cải 0.4 l/ha 7
Bnongduyen 2.0EC
Sâu tơ Bắp cải 0.4 l/ha 7
Bnongduyen 4.0EC
Sâu tơ Bắp cải 180 ml/ha 7
Bp-Dygan 1.8EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, sâu khoang
Bắp cải 300 ml/ha 3
Dòi đục lá Cà chua 300 ml/ha 3
Bp-Dygan 3.6EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, sâu khoang
Bắp cải 150 ml/ha 3
Dòi đục lá Cà chua 150 ml/ha 3
Bp-Dygan 5.4EC Sâu tơ, Bắp cải 100 ml/ha 3
10
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
sâu xanh bướm trắng, sâu khoang
Dòi đục lá Cà chua 100 ml/ha 3
Brightin 1.8EC Sâu tơ Bắp cải 0.3-0.7 l/ha 7
Brightin 4.0EC Sâu tơ Bắp cải 0.15-0.20 l/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 0.15-0.20 l/ha 7
Car pro 3.6EC Dòi đục lá Cà chua 75-150 ml/ha 7
Sâu xanh Cải xanh 75-150 ml/ha 7
Catcher 2EC Sâu tơ Bắp cải 0.30-0.35 l/ha 6
Dòi đục lá Rau bó xôi
0.2-0.3 l/ha 6
Catex 1.8EC Bọ trĩ Dưa chuột
300-400 ml/ha 5
Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng
Cải xanh 300-400 ml/ha 5
Sâu xanh da láng
Hành 300-400 ml/ha 5
Catex 3.6EC Bọ trĩ Dưa chuột
150-200 ml/ha 5
Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng
Cải xanh 150-200 ml/ha 5
Sâu xanh da láng
Hành 150-200 ml/ha 5
Dibamec 1.8 EC Sâu tơ, sâu xanh, sâu xám
Bắp cải 0.4 l/ha 3
Dòi đục lá, Cà chua 0.4 l/ha 3
11
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
sâu vẽ bùa
Sâu xanh, sâu xanh da láng
Cải xanh 0.4 l/ha 3
Dibamec 3.6 EC Sâu tơ, sâu xanh, sâu xám
Bắp cải 0.2 l/ha 3
Dòi đục lá, sâu vẽ bùa
Cà chua 0.2 l/ha 3
Sâu xanh, sâu xanh da láng
Cải xanh 0.2 l/ha 3
Dibamec 5WG Sâu tơ, sâu xanh, sâu xám
Bắp cải 0.1 kg/ha 3
Dòi đục lá, sâu vẽ bùa
Cà chua 0.1 kg/ha 3
Sâu xanh, sâu xanh da láng
Cải xanh 0.1 kg/ha 3
Fanty 2EC Sâu tơ, sâu xanh
Bắp cải 200-300 ml/ha 7
Fanty 3.6EC Sâu tơ, sâu xanh
Bắp cải 150-200 ml/ha 7
Fanty 4.2EC Sâu tơ, sâu xanh
Bắp cải 70-90 ml/ha 7
Fanty 5.0EC Sâu tơ, sâu xanh
Bắp cải 50-70 ml/ha 7
Haihamec 1.8EC Sâu tơ, sâu xanh
Bắp cải 0.3 l/ha 7
Haihamec 3.6EC Sâu tơ, Bắp cải 0.15 l/ha 7
12
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
sâu xanh
Hifi 1.8 EC Sâu tơ Bắp cải 0.5-0.7 l/ha 7
Honest 1.8EC Sâu tơ Bắp cải 0,5 l/ha
Javitin 18EC Sâu tơ Bắp cải 300-400 ml/ha 7
Dòi đục lá 300-400 ml/ha 7
Jianontin 2EC Sâu tơ Bắp cải 270-360 ml/ha 6
Jianontin 3.6EC Sâu tơ Bắp cải 150-200 ml/ha 6
Longciannong 1.8EC
Sâu tơ Bắp cải 0.50-0.70 l/ha 7
Sâu xanh Cà chua 0.50-0.70 l/ha 7
Longciannong 18WP
Sâu tơ Bắp cải 50 g/ha 7
Sâu xanh Cà chua 50 g/ha 7
Longciannong 22.2WP
Sâu tơ Bắp cải 40 g/ha 7
Sâu xanh Cà chua 40 g/ha 7
Longciannong 3.6EC
Sâu tơ Bắp cải 0.25-0.35 l/ha 7
Sâu xanh Cà chua 0.25-0.35 l/ha 7
Longciannong 6.0EC
Sâu tơ Bắp cải 150 ml/ha 7
Sâu xanh Cà chua 150 ml/ha 7
Longphaba 1.8EC
Sâu tơ Bắp cải 0.3-0.7 l/ha 7
Longphaba 3.6EC
Sâu tơ Bắp cải 0.15-0.35 l/ha 7
Melia 0.2EC Sâu tơ, bọ nhảy
Bắp cải 0.6-1.0 l/ha 5
Melia 3.6EC Sâu tơ, bọ nhảy,
Bắp cải 0.2-0.4 l/ha 5
Melia 4.2EC Sâu tơ, bọ nhảy
Bắp cải 0.2-0.4 l/ha 5
13
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
Melia 4.5EC Sâu tơ, bọ nhảy
Bắp cải 0.6-1.0 l/ha 5
Melia 5.5WP Sâu tơ, bọ nhảy
Bắp cải 0.6-1.0 kg/ha 5
Melia 5WP Sâu tơ, bọ nhảy
Bắp cải 0.2-0.4 kg/ha 5
Miktin 3.6 EC Rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng
Bắp cải 200-300 ml/ha 5
Sâu xanh Cà chua 200-300 ml/ha 5
Newsodant 2EC Sâu tơ Bắp cải 400 ml/ha 7
Newsodant 4.5EC
Sâu tơ Bắp cải 180 ml/ha 7
Newsodant 4EC Sâu tơ Bắp cải 200 ml/ha 7
Newsodant 5.5EC
Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng
Bắp cải 140 ml/ha 7
Newsodant 5EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng
Bắp cải 160 ml/ha 7
Newsodant 6EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng
Bắp cải 120 ml/ha 7
Newsodant 8EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng
Bắp cải 100 ml/ha 7
Nimbus 1.8EC Sâu xanh, sâu tơ
Bắp cải 0.4-0.6 l/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 1.0-1.2 l/ha 7
14
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
Nimbus 6.0 EC Sâu tơ, sâu xanh
Bắp cải 75-150 ml/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 75-150 ml/ha 7
Nockout 1.8 EC Sâu tơ Bắp cải 0.025-0.05% 7
Novimec 1.8EC Sâu tơ, sâu xanh da láng
Bắp cải 0.25-0.3 l/ha 7
Novimec 3.6EC Sâu tơ Bắp cải 200-250 ml/ha 7
NP Pheta 2.0EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng
Bắp cải 390-580 ml/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 390-580 ml/ha 7
NP Pheta 2.2EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng
Bắp cải 350-530 ml/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 350-530 ml/ha 7
NP Pheta 3.6EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng
Bắp cải 200-320 ml/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 200-320 ml/ha 7
NP Pheta 4.2EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng
Bắp cải 180 -270 ml/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 180 -270 ml/ha 7
NP Pheta 5.0EC Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ
Bắp cải 150-230 ml/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 150-230 ml/ha 7
15
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
Oxatin 1.8 EC Sâu tơ Bắp cải 300-400 ml/ha 7
Oxatin 3.6 EC Sâu tơ Bắp cải 150-200 ml/ha 7
Oxatin 6.5EC Sâu tơ, sâu xanh
Bắp cải 80-100 ml/ha 7
Phumai 1.8EC Sâu tơ, sâu xanh
Bắp cải 300-600 ml/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 300-600 ml/ha 7
Phumai 3.6EC Sâu tơ, sâu xanh
Bắp cải 150-300ml/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 150-300ml/ha 7
Phumai 5.4EC Sâu tơ, sâu xanh
Bắp cải 75-150 ml/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 75-150 ml/ha 7
Plutel 0.9EC Sâu tơ Bắp cải 0.6-0.7 l/ha 7
Sâu xanh, sâu khoang, rệp muội
Bắp cải 600-800 ml/ha 7
Plutel 1.8EC Sâu tơ, sâu xanh, rệp muội, sâu khoang
Bắp cải 300-500 ml/ha 7
Sâu xanh Cà chua 300-500 ml/ha 7
Plutel 3.6EC Sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang, rệp muội
Bắp cải 150-250 ml/ha 7
Sâu xanh Cà chua 150-250 ml/ha 7
Plutel 5EC Sâu tơ, sâu xanh, sâu
Bắp cải 0.1-0.2 l/ha 7
16
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
khoang, rệp muội
Sâu xanh Cà chua 0.1-0.2 l/ha 7
Bọ trĩ Dưa chuột
0.1-0.2 l/ha 7
Queson 0.9EC Sâu tơ, sâu xanh
Cải xanh 0.8 l/ha 3
Queson 1.8EC Sâu tơ, sâu xanh
Cải xanh 0.4 l/ha 3
Queson 3.6EC Sâu tơ, sâu xanh
Cải xanh 0.2 l/ha 3
Queson 5.0EC Sâu tơ, sâu xanh
Cải xanh 0.1 l/ha 3
Reasgant 1.8 EC Sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang
Bắp cải 300-500 ml/ha 7
Sâu xanh Cà chua 300-500 ml/ha 7
Reasgant 2WG Sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang
Bắp cải 300-500 g/ha 7
Bọ trĩ Dưa chuột
300-500 g/ha 7
Reasgant 3.6 EC Sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang
Bắp cải 150-300 ml/ha 7
Sâu xanh Cà chua 150-250 ml/ha 7
Reasgant 5 EC Sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang, rệp muội
Bắp cải 100-200 ml/ha 7
17
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
Sâu xanh Cà chua 100-200 ml/ha 7
Reasgant 5WG Sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang
Bắp cải 150-250 g/ha 7
Bọ trĩ Dưa chuột
150-250 g/ha 7
Sau tiu 1.8EC Sâu tơ, sâu xanh da láng
Bắp cải 0.4 l/ha 7
Sau tiu 3.6EC Sâu tơ, sâu xanh da láng
Bắp cải 0.2 l/ha 7
Shertin 1.8EC Sâu tơ Bắp cải 0.4 l/ha 7
Shertin 3.6EC Sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy, sâu khoang, sâu xám
Bắp cải 150-200 ml/ha 7
Shertin 5.0EC Sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy, sâu xám, sâu khoang
Bắp cải 100-150 ml/ha 7
Sieusher 1.8 EC Sâu tơ Bắp cải 250-300 ml/ha 5
Sieusher 3.6 EC Sâu tơ Bắp cải 150-200 ml/ha 5
Silsau 1.8 EC Sâu tơ, sâu xanh da láng
Bắp cải 0.4-0.5 l/ha 7
Sâu vẽ bùa, nhện đỏ, bọ trĩ
Ớt, cà chua
0.4-0.5 l/ha 7
Bọ trĩ Dưa 0.4-0.5 l/ha 7
18
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
chuột
Silsau 10 WP Sâu tơ, sâu xanh da láng
Bắp cải 80-100 g/ha 7
Sâu vẽ bùa, nhện đỏ, bọ trĩ
Ớt, cà chua
80-100 g/ha 7
Bọ trĩ Dưa chuột
80-100 g/ha 7
Silsau 3.6 EC Sâu tơ, sâu xanh da láng
Bắp cải 0.2-0.25 l/ha 7
Sâu vẽ bùa, nhện đỏ, bọ trĩ
Ớt, cà chua
0.2-0.25 l/ha 7
Bọ trĩ Dưa chuột
0.2-0.25 l/ha 7
Silsau 4.3EC Sâu tơ Bắp cải 180 ml/ha 7
Silsau 4.5EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng
Bắp cải 180 ml/ha 7
Silsau 4.7EC Sâu tơ Bắp cải 170ml/ha 7
Silsau 4EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng
Bắp cải 200 ml/ha 7
Silsau 5.3EC Sâu tơ Bắp cải 150 ml/ha 7
Silsau 5.5EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng
Bắp cải 140 ml/ha 7
Silsau 5EC Sâu tơ, sâu xanh
Bắp cải 160 ml/ha 7
19
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
bướm trắng
Silsau 6EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng
Bắp cải 120 ml/ha 7
Silsau 8EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng
Bắp cải 100 ml/ha 7
Sittomectin 3.6EC
Sâu xanh Bắp cải 150 ml/ha 3
Dòi đục lá Cà chua 150 ml/ha 3
Sâu tơ Cải xanh 150 ml/ha 3
Sittomectin 5.0EC
Sâu xanh Bắp cải 100 ml/ha 3
Dòi đục lá Cà chua 100 ml/ha 3
Sâu tơ Cải xanh 100 ml/ha 3
Tập Kỳ 1.8 EC Sâu tơ Bắp cải 0.3-0.5 l/ha
Tikabamec 1.8EC
Sâu tơ, sâu khoang
Bắp cải 300-400 ml/ha 3
Dòi đục lá Cà chua 300-400 ml/ha 3
Sâu xanh bướm trắng, rệp, bọ nhảy
Cải xanh 300-400 ml/ha 3
Tikabamec 3.6EC
Sâu tơ, sâu khoang
Bắp cải 150-200 ml/ha 3
Dòi đục lá Cà chua 150-200 ml/ha 3
Sâu xanh bướm
Cải xanh 150-200 ml/ha 3
20
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
trắng, rệp, bọ nhảy
Tineromec 1.8EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, rệp
Bắp cải 0.3 l/ha 5
Dòi đục lá Cà chua 0.2 l/ha 5
Tineromec 3.6EC Sâu tơ, rệp Bắp cải 0.25 l/ha 5
Tungatin 1.8EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng
Bắp cải 0.4-0.6 l/ha 7
Sâu xanh, dòi đục lá
Cà chua 0.4-0.6 l/ha 7
Tungatin 10EC Sâu tơ Bắp cải 60-100 ml/ha 7
Sâu xanh da láng, sâu xanh
Cà chua 60-100 ml/ha 7
Sâu xanh bướm trắng
Cải xanh 60-100 ml/ha 7
Tungatin 3.6EC Sâu tơ Bắp cải 0.2-0.3 l/ha 7
Sâu xanh, dòi đục lá
Cà chua 0.2-0.3 l/ha 7
Nhện đỏ Dưa chuột
0.2-0.3 l/ha 7
Sâu xanh Cải xanh 0.2-0.3 l/ha 7
Vertimec 1.8 EC Sâu tơ Bắp cải 0.3-0.5 l/ha 5
Dòi đục lá Cà chua 0.3-0.5 l/ha 5
Vertimec 0.84SC Sâu tơ Bắp cải 0,2 l/ha 5
Vibamec 1.8 EC Sâu tơ Bắp cải 200-300 ml/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 0.15-0.20 l/ha 7
21
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
Voi thai 2.6EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng
Bắp cải 0.30-0.45 l/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 0.30-0.45 l/ha 7
Voi thai 25WP Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng
Bắp cải 30 -50 g/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 30 -50 g/ha 7
Voi thai 4.7 EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng
Bắp cải 0.15-0.25 l/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 0.15-0.25 l/ha 7
Voi thai 5.8EC Sâu xanh bướm trắng
Bắp cải 0.15 l/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 0.15-0.20 l/ha 7
Voi thai 6.2EC Sâu xanh bướm trắng
Bắp cải 0.10-0.15 l/ha 7
Waba 1.8EC Sâu tơ Bắp cải 0.30-0.70 l/ha 7
Sâu xanh Cà chua 0.30-0.70 l/ha 7
Waba 10WP Sâu tơ Bắp cải 90 g/ha 7
Sâu xanh Cà chua 90 g/ha 7
Waba 18WP Sâu tơ Bắp cải 50 g/ha 7
Sâu xanh Cà chua 50 g/ha 7
Waba 3.6EC Sâu tơ Bắp cải 0.15-0.35 l/ha 7
Sâu xanh Cà chua 0.15-0.35 l/ha 7
Waba 5.55EC Sâu tơ Bắp cải 160 ml/ha 7
22
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
Sâu xanh Cà chua 160 ml/ha 7
2 Abamectin 17.5g/l + Alpha-cypermethrin 0.5g/l
Shepatin 18EC Sâu tơ Bắp cải 0.5 l/ha 7
Sâu xanh, dòi đục lá
Cà chua 0.4-0.5 l/ha 7
Sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp
Cải xanh 0.3-0.5 l/ha 7
Sâu đục quả
Đậu đũa 0,5 l/ha 7
Abamectin 35g/l + Alpha-cypermethrin 1g/l
Shepatin 36EC Sâu tơ Bắp cải 0.25 l/ha 7
Sâu xanh, dòi đục lá
Cà chua 0.2-0.25 l/ha 7
Sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp
Cải xanh 0.15-0.25 l/ha 7
Sâu đục quả
Đậu đũa 0,25 l/ha 7
3 Abamectin 36g/l + Azadirachtin 1g/l
Mectinsuper 37EC
Sâu tơ, bọ nhảy
Bắp cải 0.2-0.5 l/ha 5
Abamectin 3.5g/l + Azadirachtin 0.1g/l
Mectinsuper 3.6EC
Sâu tơ, bọ nhảy
Bắp cải 0.8-1.0 l/ha 5
23
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
Abamectin 3.5g/l + Azadirachtin 11.5g/l
Fimex 15EC Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ
Bắp cải 300-400 ml/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 300-400 ml/ha 7
Rệp Cải xanh 300-400 ml/ha 7
Abamectin 7g/l + Azadirachtin 18g/l
Fimex 25EC Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ
Bắp cải 200-250 ml/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 200-250 ml/ha 7
Rệp Cải xanh 200-250 ml/ha 7
Abamectin 10g/l + Azadirachtin 26g/l
Fimex 36EC Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ
Bắp cải 150-200 ml/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 150-200 ml/ha 7
Rệp Cải xanh 150-200 ml/ha 7
Abamectin 0.5%+ Azadirachtin 0.3%
Azaba 0.8EC Sâu tơ Bắp cải 0.75-1.0 l/ha 3
Sâu đục quả
Đậu trạch
0.75-1.0 l/ha 3
Abamectin 54g/l + Azadirachtin 1g/l
Agassi 55EC Sâu tơ Bắp cải 100-150 ml/ha 7
Abamectin 35g/l + Azadirachtin 1g/l
Agassi 36EC Bọ trĩ Dưa chuột
200-300 ml/ha 7
Sâu tơ Cải xanh 200-300 ml/ha 7
24
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
Sâu đục quả
Đậu đũa 200-300 ml/ha 7
Abamectin 35.8g/l + Azadirachtin 0.2g/l
Goldmectin 36EC Sâu tơ Bắp cải 0.15 l/ha 5
Abamectin 41.8g/l + Azadirachtin 0.2g/l
Goldmectin 42EC Sâu tơ Bắp cải 0.125 l/ha 5
Abamectin 49.8g/l + Azadirachtin 0.2g/l
Goldmectin 50EC Sâu tơ Bắp cải 0.1 l/ha 5
Abamectin 37g/l + Azadirachtin 3g/l
Vinup 40EC Sâu tơ Bắp cải 100-120 ml/ha 3
Sâu xanh Cà chua 100-120 ml/ha 3
Sâu xanh da láng
Súp lơ 100-120 ml/ha 3
4 Abamectin 6g/l + Azadirachtin 1 g/l + Emamectin benzoate 5g/l
Elincol 12ME Sâu tơ Bắp cải 0.3-0.4 l/ha 3
5 Abamectin 0.1% (1.7%), (3.5%) + Bacillus thuringiensis var. kurstaki 1.9% (0.1%)
Kuraba WP Sâu xanh, dòi đục lá
Cà chua 0.5-0.6 kg/ha 3
Sâu tơ, Rau họ 0.5-0.6 kg/ha 3
25
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
sâu đo, sâu xanh, dòi đục lá
hoa thập tự
Bọ trĩ Dưa chuột
0,5-0,6 kg/ha 3
Kuraba 3.6 EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng
Bắp cải 3-5 ml/ 10 lít nước
3
Kuraba 1.8 EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng
Bắp cải 5-10 ml/ 10 lít nước
3
Abamectin 0.9% + Bacillus thuringiensis 1.1%
ABT 2WP Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng
Bắp cải 10 g/ 10 lít nước
3
Abamectin 1g/kg + Bacillus thuringiensis var.kurstaki 19 g/kg
Akido 20WP Sâu tơ, bọ nhảy
Bắp cải 0.2-0.5 kg/ha 5
Abamectin 2g/kg + Bacillus thuringiensis var kurstaki 18g/kg
Atimecusa 20WP Sâu tơ Bắp cải 1.5 kg/ha 5
Dòi đục lá Cà chua 1.5 kg/ha 5
Abamectin 35.5g/l + Bacillus
Atimecusa 36EC Sâu tơ Bắp cải 250 ml/ha 5
26
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
thuringiensis var kurstaki 0.5g/l
Dòi đục lá Cà chua 250 ml/ha 5
Abamectin 53g/l + Bacillus thuringiensis var kurstaki 1g/l
Atimecusa 54EC Sâu tơ Bắp cải 200 ml/ha 5
Dòi đục lá Cà chua 200 ml/ha 5
Abamectin 0.18% + Bacillus thuringiensis 2% (10 mũ 10bt/g)
Tridan WP Sâu tơ Bắp cải 0.5 kg/ha 3
6 Abamectin 17.5g/l + Chlorfluazuron 0.5g/l
Confitin 18EC Sâu tơ Bắp cải 0.5 l/ha 7
Sâu xanh, dòi đục lá
Cà chua 0.4-0.5 l/ha 7
Sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp
Cải xanh 0.3-0.5 l/ha 7
Sâu đục quả
Đậu đũa 0.5 l/ha 7
Abamectin 35g/l + Chlorfluazuron 1g/l
Confitin 36EC Sâu tơ Bắp cải 0.25 l/ha 7
Sâu xanh, Cà chua 0.2-0.25 l/ha 7
27
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
dòi đục lá
Sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp
Cải xanh 0.15-0.25 l/ha 7
Sâu đục quả
Đậu đũa 0.25 l/ha 7
7 Dầu hoa tiêu và dầu khoáng 24.3% + Abamectin 0.2%
Song mã 24.5 EC Sâu tơ Rau thập tự
0.8 l/ha
8 Abamectin 0.2g/l (0.5g/l), 0.5g/kg)+ Emamectin benzoate 10g/l (20g/l), (50g/kg)
Emalusa 10.2EC Sâu tơ Bắp cải 300 ml/ha 5
Dòi đục lá Đậu trạch
300 ml/ha 5
Emalusa 20.5EC Sâu tơ Bắp cải 75 g/ha 5
Dòi đục lá Đậu trạch
75 g/ha 5
Emalusa 50.5WSG
Sâu tơ Bắp cải 150 ml/ha 5
Dòi đục lá Đậu trạch
150 ml/ha 5
Abamectin 18g/l (37g/l), (49g/kg), (55g/l)+ Emamectin benzoate 3g/l (1g/l), (1g/kg), (1g/l)
Divasusa 21EC Sâu tơ, bọ nhảy, sâu xanh
Bắp cải 0.5-0.6 l/ha 7
Divasusa 38EC Sâu tơ, bọ Bắp cải 0.2-0.3 l/ha 5
28
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
nhảy, sâu xanh
Divasusa 50WP Sâu tơ, bọ nhảy, sâu xanh
Bắp cải 0.1-0.2 kg/ha 5
Divasusa 56EC Sâu tơ, bọ nhảy, sâu xanh
Bắp cải 0.1-0.2 l/ha 5
Abamectin 35g/l + Emamectin benzoate 1g/l
Sieufatoc 36EC Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ
Bắp cải 250 ml/ha 7
Rệp Cải xanh 250 ml/ha 7
Abamectin 48.5g/l + Emamectin benzoate 1.5 g/l
Sieufatoc 50EC Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ
Bắp cải 150 ml/ha 7
Rệp Cải xanh 150 ml/ha 7
Abamectin 36g/l + Emamectin 0.2g/l
Sitto password 36.2EC
Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng
Bắp cải 250 ml/ha 7
Abamectin 42g/l + Emamectin 0.2g/l
Sitto password 42.2EC
Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng
Bắp cải 200 ml/ha 7
Abamectin 54g/l + Emamectin 0.2g/l
Sitto password 54.2EC
Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng
Bắp cải 150 ml/ha 7
9 Abamectin 0.8% + Etofenprox
Sazin 5.8EC Sâu tơ Bắp cải 0.6-0.8 l/ha 7
29
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
5%
10 Abamectin 17.5g/l + Fipronil 0.5g/l
Scorpion 18 EC Sâu tơ Bắp cải 0.5 l/ha 7
Sâu xanh, dòi đục lá
Cà chua 0.4-0.5 l/ha 7
Sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp
Cải xanh 0.3-0.5 lít/ha 7
Sâu đục quả
Đậu đũa 0.5 l/ha 7
Abamectin 35g/l + Fipronil 1g/l
Scorpion 36 EC Sâu tơ Bắp cải 0.25 l/ha 7
Sâu xanh, dòi đục lá
Cà chua 0.2-0.25 l/ha 7
Sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp
Cải xanh 0.15-0.25 l/ha 7
Sâu đục quả
Đậu đũa 0.25 l/ha 7
11 Abamectin 0.45% + Imidacloprid 1.0%
Abamix 1.45WP Bọ trĩ Dưa chuột
1.2-1.5 kg/ha 7
Rệp muội, sâu xanh bướm trắng
Cải xanh 0.6-0.75 kg/ha 7
Abamectin 10 g/l + Imdacloprid 90 g/l
Aba-plus 100EC Sâu tơ Bắp cải 0.15-0.20 l/ha 7
30
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
Sieusauray 100EC
Sâu khoang
Bắp cải 0.2-0.3 l/ha 7
Abamectin 18.5g/l + Imidacloprid 1.5g/l
Vetsemex 20EC Sâu tơ Bắp cải 0.4 l/ha 7
Sâu xanh, dòi đục lá
Cà chua 0.35-0.4 l/ha 7
Sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp
Cải xanh 0.25-0.4 l/ha 7
Sâu đục quả
Đậu đũa 0.4 l/ha 7
Abamectin 37g/l + Imidacloprid 3g/l
Vetsemex 40EC Sâu tơ Bắp cải 0.2 l/ha 7
Sâu xanh, dòi đục lá
Cà chua 0.175-0.2 l/ha 7
Sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp
Cải xanh 0.125-0.2 l/ha 7
Sâu đục quả
Đậu đũa 0.2 l/ha 7
12 Abamectin 38g/l + Lambda-cyhalothrin 2g/l
Actamec 40 EC Sâu tơ Bắp cải 0.2 l/ha 7
Sâu xanh, dòi đục lá
Cà chua 0.175-0.2 l/ha 7
Sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp
Cải xanh 0.125-0.2 l/ha 7
31
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
Sâu đục quả
Đậu đũa 0.2 l/ha 7
Abamectin 19g/l + Lambda-cyhalothrin 1g/l
Actamec 20 EC Sâu tơ Bắp cải 0.4 l/ha 7
Sâu xanh, dòi đục lá
Cà chua 0.25-0.4 l/ha 7
Sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp
Cải xanh 0.25-0.4 l/ha 7
Sâu đục quả
Đậu đũa 0.4 l/ha 7
13 Abamectin 0.2% + Matrine 2%
Abecyny 2.2EC Sâu xanh Bắp cải 0.3-0.4 l/ha
Abamectin 1g/l + Matrine 5g/l
Ametrintox 6EC Sâu tơ Bắp cải 600 ml/ha 3
Sâu xanh Cà chua 600 ml/ha 3
Abamectin 20g/l + Matrine 5g/l
Ametrintox 25EC Sâu tơ Bắp cải 250 ml/ha 3
Sâu xanh Cà chua 250 ml/ha 3
Abamectin 1g/l + Matrine 5g/l
Luckyler 6EC Sâu tơ Bắp cải 0.3-0.5 l/ha 7
Sâu xanh, dòi đục lá
Cà chua 0.4-0.5 l/ha 7
Sâu xanh bướm trắng, bọ
Cải xanh 0.3-0.5 l/ha 7
32
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
nhảy, rệp
Sâu đục quả
Đậu đũa 0.3-0.5 l/ha 7
Abamectin 20g/l + Matrine 5g/l
Luckyler 25EC Sâu tơ Bắp cải 0.15-0.25 l/ha 7
Sâu xanh, dòi đục lá
Cà chua 0.2-0.25 l/ha 7
Sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp
Cải xanh 0.15-0.25 l/ha 7
Sâu đục quả
Đậu đũa 0.15-0.25 l/ha 7
Abamectin 20g/l + Matrine 5g/l
Aga 25EC Sâu tơ, bọ nhảy, rệp muội
Cải xanh, bắp cải
0.5 l/ha 3
Dòi đục lá, sâu xanh
Cà chua 0.5 l/ha 3
Abamectin 20g/l + Matrine 2g/l
Sudoku 22EC Sâu tơ Bắp cải 300-400 ml/ha 7
Sâu đục quả
Đậu đũa 300-400 ml/ha 7
Abamectin 56g/l + Matrine 2g/l
Sudoku 58EC Sâu tơ Cải xanh 100-200 ml/ha 7
Sâu đục quả
Đậu đũa 100-200 ml/ha 7
Abamectin 1.8% + Matrine 0.2%
Miktox 2.0 EC Rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng
Bắp cải 120-150 ml/ha 5
33
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
Sâu xanh Cà chua 120-150 ml/ha 5
Abamectin 2.0% + Matrine 0.2%
Tramictin 2.2EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng
Bắp cải 120-150 ml/ha 7
Abamectin 4.3% + Matrine 0.2%
Tramictin 4.5EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng
Bắp cải 60-75 ml/ha 7
Abamectin 5.4% + Matrine 0.2%
Tramictin 5.6EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng
Bắp cải 50-60 ml/ha 7
Abamectin 35g/l + Matrine 1 g/l
Newlitoc 36EC Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ
Bắp cải 250 ml/ha 7
Rệp Cải xanh 250 ml/ha 7
Abamectin 48.5g/l + Matrine 1.5 g/l
Newlitoc 50EC Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ
Bắp cải 150 ml/ha 7
Rệp Cải xanh 150 ml/ha 7
Abamectin 36g/l + Matrine 0.1g/l
Tinero 36.1EC Sâu tơ Bắp cải 250 ml/ha 5
Dòi đục lá Đậu trạch
250 ml/ha 5
Abamectin 42g/l + Matrine 0.2g/l
Tinero 42.2EC Sâu tơ Bắp cải 200 ml/ha 5
Dòi đục lá Đậu trạch
200 ml/ha 5
Abamectin Tinero 54.2EC Sâu tơ Bắp cải 150 ml/ha 5
34
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
54g/l + Matrine 0.2g/l
Dòi đục lá Đậu trạch
150 ml/ha 5
Abamectin 50g/l + Matrine 5g/l
Amara 55EC Sâu xanh Bắp cải 0.25 l/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 0.25 l/ha 7
Sâu tơ Cải xanh 0.25 l/ha 7
14 Abamectin 0.2% + Petroleum oil 24.3%
Đầu trâu Bihopper 24.5EC
Sâu xanh, sâu khoang
Bắp cải 0.25-0.5 l/ha 7
Abamectin 0.2% + Petroleum oil 24.3%
Koimire 24.5EC Sâu tơ Bắp cải 1.25 l/ha 3
Abamectin 0.2%+ Petroleum oils 24.3%
Soka 24.5 EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng
Bắp cải 0.56-0.7 l/ha 3
Sâu xanh da láng
Cà chua 0.45-0.7 lít/ha 3
Abamectin 0.5%+ Petroleum oils 24.5%
Soka 25 EC Bọ trĩ Bí xanh, dưa chuột
0.6/1000-1/1000
3
Abamectin 0.5% + Petroleum oil 24.5%
Tikrice 25EC Sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy
Bắp cải 200-500 ml/ha 3
Abamectin 0.2% + Petroleum oil 24.8%
Feat 25EC Sâu tơ Bắp cải 0.7-0.9/ 1000 3
35
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
Dòi đục lá Cà chua 0.7-0.9/ 1000 3
Bọ trĩ Bí xanh, dưa chuột
0.7-0.9/ 1000 3
Abamectin 0.3% + Petroleum oil 39.7%
Sword 40EC Sâu tơ Bắp cải 0.6 l/ha 3
Dòi đục lá Cải bó xôi
0.4 l/ha 3
Abamectin 5g/l + Petroleum oil 245g/l
Aramectin 250EC Sâu tơ Bắp cải 300 ml/ha 5
Dòi đục lá Đậu trạch
300 ml/ha 5
Abamectin 5g/l + Petroleum oil 295g/l
Aramectin 300EC Sâu tơ Bắp cải 250 ml/ha 5
Dòi đục lá Đậu trạch
250 ml/ha 5
Abamectin 5g/l + Petroleum oil 395g/l
Aramectin 400EC Sâu tơ Bắp cải 200 ml/ha 5
Dòi đục lá Đậu trạch
200 ml/ha 5
Abamectin 9g/l + Petroleum oil 241g/l
Blutoc 250EC Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ
Bắp cải 250-300 ml/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 250-300 ml/ha 7
Rệp Cải xanh 250-300 ml/ha 7
36
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
Abamectin 18g/l + Petroleum oil 342g/l
Blutoc 360EC Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ
Bắp cải 200-250 ml/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 200-250 ml/ha 7
Rệp Cải xanh 200-250 ml/ha 7
Abamectin 36g/l + Petroleum oil 464g/l
Blutoc 500EC Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ
Bắp cải 150-200 ml/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 150-200 ml/ha 7
Rệp Cải xanh 150-200 ml/ha 7
Abamectin 9g/l + Petroleum oil 241g/l
Sieulitoc 250EC Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ
Bắp cải 200-250 ml/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 200-250 ml/ha 7
Rệp Cải xanh 200-250 ml/ha 7
Abamectin 18g/l + Petroleum oil 332g/l
Sieulitoc 350EC Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ
Bắp cải 150-200 ml/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 150-200 ml/ha 7
Rệp Cải xanh 150-200 ml/ha 7
Abamectin 36g/l + Petroleum oil 464g/l
Sieulitoc 500EC Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ
Bắp cải 100-125 ml/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 100-125 ml/ha 7
Rệp Cải xanh 100-125 ml/ha 7
Abamectin 1% + Petroleum
Batas 25EC Sâu tơ, sâu xanh
Bắp cải 0.2-0.3 l/ha 3
37
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
oil 24% bướm trắng
15 Abamectin 20g/l + Spinosad 25g/l
Aterkil 45SC Sâu tơ Bắp cải 8 ml/ 8 lít nước 7
Sâu xanh da láng
Hành 8 ml/ 8 lít nước 7
16 Acephate. Anitox 50 SC Rệp Rau 0.6-1.0 l/ha
Monster 40 EC Sâu tơ Rau cải 0.8-1.2 l/ha 7
Monster 75WP Rầy Dưa 0.8-1.2 kg/ha 7
Orthene 97 pellet Sâu tơ Bắp cải 0.4-0.6 kg/ha 3
Sâu xanh Cà chua 0.4-0.6 kg/ha 3
17 Acetamiprid. Mopride 20WP Sâu xanh Bắp cải 0.2-0.4 kg/ha 7
18 Alpha-cypermethrin
Sapen-Alpha 5EW
Sâu tơ Rau cải 0.3-0.5 l/ha 7
19 Artemisinin Visit 5 EC Sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang
Rau 3-5 l/ha 4
20 Azadirachtin Agiaza 0.03 EC Sâu tơ Bắp cải 0.4-0.6 l/ha 2
Sâu xanh Rau cải 0.3-0.5 l/ha 2
Nhện đỏ ớt 0.3-0.5 l/ha 2
Rệp Cà 0.3-0.5 l/ha 2
Agiaza 4.5 EC Sâu tơ Bắp cải 0.2-0.5 l/ha 2
Sâu xanh Cải xanh 0.2-0.4 l/ha 2
Sâu đục quả, nhện dỏ
ớt 0.6-1.0 l/ha 2
Rệp Cà pháo 0.2-0.4 l/ha 2
Altivi 0.3EC Sâu tơ, Cải xanh 450-600 ml/ha 5
38
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
sâu xanh
A-Z annong 0.03 EC
Sâu tơ Bắp cải 1.5 l/ha 3
Sâu xanh da láng
Cải bông 3.5 l/ha 3
A-Z annong 0.15 EC
Sâu tơ Bắp cải 0.7 lít/ha 3
Sâu xanh da láng
Cải bông 0.7 l/ha 3
A-Z annong 0.3 EC
Sâu tơ Bắp cải 0.25-0.35 l/ha 3
Sâu xanh Cà chua 300 ml/ha 3
Sâu xanh da láng
Cải bông 0.35 l/ha 3
A-Z annong 0.6 EC
Sâu tơ Bắp cải 150 ml/ha 3
Sâu xanh Cà chua 150 ml/ha 3
Sâu xanh da láng
Súp lơ 150 ml/ha 3
A-Z annong 0.9 EC
Sâu tơ Bắp cải 100 ml/ha 3
Sâu xanh Cà chua 100 ml/ha 3
Sâu xanh da láng
Súp lơ 100 ml/ha 3
Aza 0.15EC Sâu tơ Bắp cải 1.6-2.0 l/ha 7
A-Zan super 0.3EC
Sâu tơ Bắp cải 300 ml/ha 7
Sâu xanh Cà chua 300 ml/ha 7
Sâu xanh da láng
Súp lơ 300 ml/ha 7
A-Zan super 0.6EC
Sâu tơ Bắp cải 150 ml/ha 7
39
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
Sâu xanh Cà chua 150 ml/ha 7
Sâu xanh da láng
Súp lơ 150 ml/ha 7
A-Zan super 0.9EC
Sâu tơ Bắp cải 100 ml/ha 7
Sâu xanh Cà chua 100 ml/ha 7
Sâu xanh da láng
Súp lơ 100 ml/ha 7
Bimectin 0.5EC Sâu tơ Bắp cải, cải thảo
0.5-1.0 l/ha
Bọ nhảy Cải xanh 0.5-1.0 l/ha
Sâu xanh bướm trắng
Súp lơ 0.5-1.0 l/ha
Bizechtin 1.0EC Sâu tơ, bọ nhảy, sâu xanh bướm trắng
Bắp cải 0.5-1.0 l/ha
Cittioke 0.6EC Sâu tơ Bắp cải 150 ml/ha 7
Sâu xanh Cà chua 150 ml/ha 7
Cittioke 0.9EC Sâu tơ Bắp cải 100 ml/ha 7
Sâu xanh Cà chua 100 ml/ha 7
Green Bamboo 0.3EC
Sâu tơ Bắp cải 0.15-0.30 l/ha 3
Sâu xanh Cà chua 300 ml/ha 3
Sâu xanh da láng
Súp lơ 0.15-0.30 l/ha 3
Green Bamboo 0.6EC
Sâu tơ Bắp cải 150 ml/ha 3
Sâu xanh Cà chua 150 ml/ha 3
Sâu xanh Súp lơ 150 ml/ha 3
40
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
da láng
Green Bamboo 0.9EC
Sâu tơ Bắp cải 100 ml/ha 3
Sâu xanh Cà chua 100 ml/ha 3
Sâu xanh da láng
Súp lơ 100 ml/ha 3
Hoaneem 0.03EC
Sâu tơ, bọ nhảy
Bắp cải 3.0 l/ha 3
Hoaneem 0.15EC
Sâu tơ, bọ nhảy
Bắp cải 1.0 l/ha 3
Hoaneem 0.3EC Sâu tơ, bọ nhảy
Bắp cải 0.5 l/ha 3
Jasper 0.3 EC Sâu tơ Rau họ thập tự
0.2-0.3 l/ha 7
Kozomi 0.15EC Bọ nhảy Bắp cải 0.2-0.4 l/ha 3
Kozomi 0.3EC Sâu tơ, bọ nhảy
Bắp cải 0.3-0.5 l/ha 3
Kozomi 1EC Sâu đục quả
Đậu đỗ 0.2-0.4 l/ha 3
Misec 1.0EC Sâu tơ, bọ nhảy, sâu xanh bướm trắng
Bắp cải 0.5-1.0 l/ha 7
Mothian 0.35EC Sâu tơ Bắp cải 0.5-0.7 l/ha 3
Mothian 0.7EC Sâu tơ Bắp cải 0.5-0.7 ‰ 3
Rệp muội, bọ nhảy
Rau cải 0.8-1.0 ‰ 3
Neem Nim Xoan Xanh Green 0.15EC
Ruồi đục lá
Cải bó xôi
30 ml/ 8 lít nước
7
Neem Nim Xoan Xanh Green
Sâu tơ Bắp cải 15 ml/ 8 lít 7
41
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
0.3EC nước
Ruồi đục lá
Cải bó xôi
15 ml/ 8 lít nước
7
Sâu xanh da láng
Cải bông 15 ml/ 8 lít nước
7
Nimbecidine 0.03 EC
Sâu tơ Rau 2.0-2.5 l/ha 3
Sarkozy 1EC Sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy
Bắp cải 0.1-0.2 l/ha 5
Sarkozy 1WP Sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy
Bắp cải 0.1-0.2 kg/ha 5
Sarkozy 0.3EC Sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy
Bắp cải 0.2-0.5 l/ha 5
Sokotin 0.3EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng
Bắp cải 0.5-0. 7 l/ha 5
Super Fitoc 10EC Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ
Bắp cải 125-150 ml/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 125-150 ml/ha 7
Rệp Cải xanh 125-150 ml/ha 7
Super Fitoc 3EC Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ
Bắp cải 500 ml/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 500 ml/ha 7
Rệp Cải xanh 500 ml/ha 7
Super Fitoc 5EC Sâu xanh Bắp cải 250-300 ml/ha 7
42
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
bướm trắng, sâu tơ
Dòi đục lá Cà chua 250-300 ml/ha 7
Rệp Cải xanh 250-300 ml/ha 7
Trutat 0.32EC Sâu tơ Bắp cải 0.8-1.0/1000 3
Bọ nhảy Rau cải 0.8-1.0/1000 3
Rệp muội Cải bẹ 0.8-1.0/1000 3
Vinaneem 2SL Sâu tơ, sâu khoang
Bắp cải 1.0 l/ha 3
Vineem 1500 EC Bọ nhảy, sâu xanh bướm trắng
Bắp cải 1.0-1.2 l/ha 7
Rệp Rau 0.5-0.7 l/ha 7
21 Azadirachtin 5g/l + Emamectin benzoate 5g/l
Ramec 10EC Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ
Bắp cải 200-250 ml/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 200-250 ml/ha 7
Rệp Cải xanh 200-250 ml/ha 7
Azadirachtin 7.5g/l + Emamectin benzoate 7.5g/l
Ramec 15EC Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ
Bắp cải 125- 150 ml/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 125- 150 ml/ha 7
Rệp Cải xanh 125- 150 ml/ha 7
Azadirachtin 9g/l + Emamectin benzoate 9g/l
Ramec 18EC Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ
Bắp cải 100-125 ml/ha 7
43
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
Dòi đục lá Cà chua 100-125 ml/ha 7
Rệp Cải xanh 100-125 ml/ha 7
Azadirachtin 0.1g/l + Emamectin benzoate 10g/l
Emacinmec 10.1EC
Sâu tơ Bắp cải 300 ml/ha 3
Azadirachtin 0.1g/l + Emamectin benzoate 20g/l
Emacinmec 20.1EC
Sâu tơ Bắp cải 150 ml/ha 3
Azadirachtin 0.2g/l + Emamectin benzoate 40g/l
Emacinmec 40.2EC
Sâu tơ Bắp cải 75 ml/ha 3
22 Azadirachtin 3g/l + Matrine 2g/l
Lambada 5EC Sâu tơ Bắp cải 20 ml/ 8 lít nước
7
Sâu xanh da láng
Hành 20 ml/ 8 lít nước
7
Azadirachtin 5g/l + Matrine 4g/l
Golmec 9EC Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ
Bắp cải 500-600 ml/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 500-600 ml/ha 7
Rệp Cải xanh 500-600 ml/ha 7
Azadirachtin 7.5g/l + Matrine 7.5g/l
Golmec 15EC Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ
Bắp cải 300-400 ml/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 300-400 ml/ha 7
Rệp Cải xanh 300-400 ml/ha 7
44
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
Azadirachtin 10g/l + Matrine 10g/l
Golmec 20EC Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ
Bắp cải 200-300 ml/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 200-300 ml/ha 7
Rệp Cải xanh 200-300 ml/ha 7
Azadirachtin 0.6% + Matrine 0.4%
Biomax 1EC Sâu xanh bướm trắng, rệp muội, sâu tơ
Bắp cải, cải xanh
0.5-0.7 l/ha 5
Sâu xanh da láng
Cà chua 0.5-0.7 l/ha 5
Bọ nhảy Cải làn 0.5-0.7 l/ha 5
23 Bacillus thuringiensis var. aizawai
Aizabin 40 WP Sâu xanh, sâu khoang, sâu đo
Cà chua 0.5-0.6 kg/ha 3
Sâu tơ, sâu xanh, sâu đo
Rau họ hoa thập tự
0.5-0.6 kg/ha 3
Aztron 35000 DF Sâu tơ Bắp cải 400-600 g/ha 2
Sâu xanh da láng
Cà chua 400-600 g/ha 2
Sâu xanh da láng, sâu khoang, sâu tơ
Cải xanh 400-600 g/ha 2
Bathurin S 3 x 10 mũ 9-5 x 10 mũ 9 bt/ml
Sâu tơ Rau 200 ml/ 8-10 lít nước
2
Map-Biti WP 50000 IU/mg
Sâu xanh, sâu tơ
Bắp cải 0.8-1.0 kg/ha 1
45
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
Sâu xanh Cà chua 0.8-1.0 kg/ha 1
Sâu khoang
Rau cải 0.8-1.0 kg/ha 1
Xentari 35 WDG Sâu tơ Bắp cải 1.5-2.5 kg/ha 5
24 Bacillus thuringiensis var. aizawai 32000 IU + Nosema sp (nguyên sinh động vật có bào tử) 5 x 107 bt/g + Beauveria bassiana 1 x 107bt/g
Cộng hợp 32 BTN
Sâu vẽ bùa
Dưa chuột
0.4-1.0 kg/ha 5
Sâu tơ, sâu khoang, bọ nhảy, sâu vẽ bùa
Rau cải 0.4-1.0 kg/ha 5
Sâu khoang
Rau húng
0.4-1.0 kg/ha 5
25 Bacillus thuringiensis var. Kurstaki
An huy 8000 IU/mg WP
Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng
Bắp cải 7-13 g/ 10 lít nước
1
Sâu xanh da láng
Cà chua 7-13 g/ 10 lít nước
1
Sâu khoang
Đậu côve
7-13 g/ 10 lít nước
1
Biobit 16 K WP Sâu xanh Bắp cải 0.5-1.0 kg/ha không khuyến
cáo
Biobit 32 B FC Sâu xanh Bắp cải 1.0-2.0 kg/ha không
46
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
khuyến cáo
Biocin 16 WP Sâu tơ Rau cải 0.75-1.2 kg/ha 3
Sâu xanh da láng
Đậu 0.75-1.2 kg/ha 3
Biocin 8000 SC Sâu tơ Rau cải, bắp cải
1.5-2.4 l/ha 3
Sâu xanh da láng
Đậu 1.5-2.4 l/ha 3
Baolus 50000IU/mg WP
Sâu tơ Bắp cải 500-600 g/ha 3
Comazol (16000 IU/mg) WP
Sâu tơ, sâu xanh
Bắp cải 1.0-2.0 kg/ha 3
Crymax 35WP Sâu tơ Bắp cải 2.0-2.5 kg/ha 7
Delfin WG (32 BIU)
Sâu khoang, sâu xanh
Bắp cải 0.5-1.5 kg/ha 1
Sâu xanh Hành, cà chua
0.5-1.5 kg/ha 1
Sâu đo Đậu 0.5-1.5 kg/ha 1
Sâu tơ Rau 0.5-1.0 l/ha 1
Dipel 3.2 WP Sâu tơ Rau 0.8-1.0 kg/ha 7
Sâu xanh da láng
Đậu 0.8-1.0 kg/ha 7
Dipel 6.4 DF Sâu tơ Bắp cải 0.5-1.0 kg/ha 7
Firibiotox-C 3 tỷ bt/ml dịch cô đặc
Sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang
Rau thập tự
5.4-8.1 l/ha 0
Sâu xanh, sâu
Đậu 5.4-8.1 l/ha 0
47
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
khoang
Firibiotox-P 16000 IU/mg bột
Sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang
Rau thập tự
1.0-1.35 kg/ha 0
Sâu xanh, sâu khoang
Đậu 1.0-1.35 kg/ha 0
Forwabit 16WP Sâu xanh Bắp cải 0.5-1.0 kg/ha 0
Forwabit 32 B FC Sâu xanh Bắp cải 1.0-2.0 kg/ha 0
Halt 5% WP Sâu tơ Bắp cải 0.75-1.0 kg/ha 5
Jiabat 15WDG Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng
Bắp cải 0.5 -1.0 kg/ha 3
Jiabat (50000 IU/mg) WP
Sâu tơ Bắp cải 0.5-0.6 kg/ha 6
Kuang Hwa Bao WP 16000 IU/mg
Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng
Bắp cải 0.5 -1.0 kg/ha 7
MVP 10 FS Sâu tơ, sâu xanh
Rau 5.0-6.0 l/ha 0
Newdelpel 16000 IU/mg WP
Sâu tơ Bắp cải 0.4-0.8 kg/ha 3
Sâu xanh Cà chua 0.4-0.8 kg/ha 3
Newdelpel 32000 IU/mg WP
Sâu tơ Bắp cải 0.2-0.4 kg/ha 3
Sâu xanh Cà chua 0.2-0.4 kg/ha 3
Newdelpel 64000 IU/mg WDG
Sâu tơ Bắp cải 0.1-0.2 kg/ha 3
Sâu xanh Cà chua 0.1-0.2 kg/ha 3
48
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
Shian 32 WP Sâu tơ Rau thập tự
10 g/ 10 lít nước
7
Thuricide HP Sâu tơ, Sâu khoang, sâu xanh
Bắp cải 0.3-1.0 kg/ha 1
Sâu xanh Hành, cà chua
0.3-1.0 kg/ha 1
Thuricide OF 36 BIU/l
Sâu tơ, Sâu khoang, sâu xanh
Bắp cải 0.75-1.0 l/ha 1
Sâu xanh Hành, cà chua
0.75-1.0 l/ha 1
V.K 16 WP Sâu tơ Rau 1.0-2.0 kg/ha 5
V.K 32 WP Sâu tơ Rau 0.5-1.2 kg/ha 5
Vbtusa (16000 IU/mg) WP
Sâu tơ, bọ nhảy
Bắp cải 0.5-1.2 kg/ha 3
Vi-BT 16000 WP Sâu ăn lá Rau 1.0-2.0 kg/ha 5
Vi-BT 32000 WP Sâu tơ Bắp cải 0.5-1.0 kg/ha 5
Sâu xanh da láng
Đậu 0.5-1.0 kg/ha 5
26 Bacillus thuringiensis var. Kurstaki 16.000IU + Granulosis virus 10 8 PIB
Bitadin WP Sâu ăn lá, sâu xanh, sâu tơ, sâu khoang
Rau 0.6-0.75 kg/ha 3
27 Bacillus thuringiensis 1.6% + Spinosad 0.4%
Xi-men 2SC Sâu tơ, sâu xanh, rệp muội
Bắp cải 1.8-2.5 l/ha 7
Dòi đục lá, bọ phấn
Cà chua 1.8-2.5 l/ha 7
49
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
Dòi đục lá, nhện đỏ
Dưa chuột
1.8-2.5 l/ha 7
Sâu xanh da láng
Hành 1.8-2.5 l/ha 7
28 Bacillus thuringiensis var. kurstaki (50.000IU) 1% + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 54%
Olong 55WP Sâu xanh Cải củ 1.5 kg/ha 7
29 Bacillus thuringiensis var. 7216
Amatic (10 mũ 10 bào tử/ml) SC
Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng
Bắp cải 7-13 ml/ 10 lít nước
1
Sâu xanh da láng
Cà chua 7-13 ml/ 10 lít nước
1
Sâu khoang
Đậu côve
7-13 ml/ 10 lít nước
1
Pethian 4000IU SC
Sâu xanh bướm trắng
Bắp cải 10-25 ml/ 10 lít nước
1
Sâu xanh da láng
Cà chua 10-25 ml/ 10 lít nước
1
Sâu khoang
Đậu côve
10-25 ml/ 10 lít nước
1
Sâu tơ Su hào 10-25 ml/ 10 lít nước
1
30 Bacillus thuringiensis var. T36
Cahat 16WP (16000IU/mg)
Sâu tơ Bắp cải 0.8-1.2 kg/ha 1
TP-Thần tốc 16 000 IU
Sâu xanh Cà chua 0.4-0.6 l/ha 3
31 Beauveria Beauveria Sâu tơ Bắp cải 200 g/ 5 lít 5
50
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
bassiana. nước
32 Carbaryl. Carbavin 85WP Rệp Cà chua 1.0-1.5 kg/ha 7
33 Celastrus angulatus
Agilatus 1EC Sâu tơ Bắp cải 0.3-0.4 l/ha 7
Bọ nhảy Rau cải 0.2-0.3 l/ha 7
Dòi đục lá Đậu trạch
0.2-0.3 l/ha 7
Nhện đỏ ớt 0.2-0.3 l/ha 7
Emnus 1EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng
Bắp cải 0.9-1.1 l/ha 3
34 Chlorantraniliprole
DuPont (TM) Prevathon (R) 5SC
Sâu tơ Bắp cải 0.3-0.5 l/ha 7
35 Chlofluazuron Atabron 5 EC Sâu tơ Bắp cải 0.5-1.0 l/ha 3
Alulinette 50EC Sâu tơ Bắp cải 1.5-2.0 l/ha 7
36 Chlorpyrifos Methyl
Taron 50EC Sâu xanh da láng
Hành 0.75 l/ha 7
37 Citrus oil Map Green 10AS Sâu tơ Bắp cải 0.8-1.0 l/ha không khuyến
cáo
Bọ phấn Cà chua 0.8-1.0 l/ha không khuyến
cáo
Nhện đỏ Dưa chuột
0.8-1.0 l/ha không khuyến
cáo
Bọ nhảy Rau cải 0.8-1.0 l/ha không khuyến
cáo
Map Green 6AS Bọ phấn Cà chua 1,0 l/ha không khuyến
51
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
cáo
Bọ nhảy Cải 0,8-1,0 l/ha không khuyến
cáo
Sâu tơ Bắp cải 0,8-1,0 l/ha không khuyến
cáo
Nhện đỏ Dưa chuột
1,0 l/ha không khuyến
cáo
38 Clothianidin. Dantotsu 16 WSG
Dòi đục lá Cà chua 0.125-0.175 kg/ha
3
39 Cnidiadin Hetsau 0.4 EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng
Rau thập tự
0.3-0.4 l/ha 7
40 Cypermethrin SecSaigon 10ME Sâu tơ Bắp cải 0.5-1.0 l/ha 7
SecSaigon 5ME Sâu tơ Bắp cải 1.0-1.5 l/ha 7
Visher 10EW Sâu xanh Cà chua 0.3-0.5 l/ha 7
Visher 25EW Sâu xanh Cà chua 0.12-0.2 l/ha 7
41 Cyromazine Trigard 75 WP Dòi đục lá Cà chua, dưa chuột
120-400g/ha 7
Trigard 100SL Dòi đục lá Dưa chuột
0.75-2.25 l/ha 7
42 Dầu botanic + muối kali
Thuốc sâu sinh học Thiên Nông 1 DD
Sâu tơ Bắp cải, rau cải
2.7-5.4 kg/ha 7
43 Deltamethrin Decis 25 tab Sâu khoang
Cải xanh 50-60 g/ha 7
Rệp Rau 40 g/ha 5
44 Diafenthiuron Pegasus 500SC (polo 500SC)
Sâu tơ, sâu xanh, sâu ăn lá
Súp lơ, bắp cải
0.5-1.0 l/ha 3
52
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
Sâu xanh, sâu ăn lá
Cà chua, dưa chuột
0.5-1.0 l/ha 3
Pesieu 500SC Sâu tơ, sâu xanh
Bắp cải 0.7-1.0 l/ha 5
Sun-fen 500SC Sâu tơ Bắp cải 0.5-1.0 l/ha 5
45 Dimethoate 2% + Isoprocarb 3%
BM-Tigi 5 H Sùng đất Bắp cải 25-30 kg/ha 7
46 Dinotefuran Chat 20WP Bọ nhảy Bắp cải 130 g/ha 7
Bọ phấn Cà chua 0.13 kg/ha 7
Dòi đục lá Dưa chuột
0.13 kg/ha 7
Oshin 1G Rầy xanh Đậu bắp 1-2 g/ hốc gieo hạt
không khuyến
cáo
Oshin 20WP Bọ nhảy Bắp cải 0.1-0.15 kg/ha 7
Bọ phấn Cà chua 0.1-0.15 kg/ha 7
Dòi đục lá Dưa chuột
0.15 kg/ha 7
47 Emamectin benzoate
Acplant 4T Sâu tơ Bắp cải 300-500 g/ha 7
Acplant 4WDG Sâu tơ Bắp cải 0.25-0.4 kg/ha 7
Acplant 6EC Sâu tơ Bắp cải 50-100 ml/ha 7
Actimax 50WDG Sâu tơ Bắp cải 0.375 kg/ha 7
Agtemex 3.8EC Sâu xanh Bắp cải 300-500 ml/ha 7
Sâu đục quả
Cà chua 300-500 ml/ha 7
Agtemex 4.5WDG
Sâu xanh Bắp cải 170-200 g/ha 7
Sâu đục quả
Cà chua 170-200 g/ha 7
53
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
Agtemex 5EC Sâu xanh Bắp cải 0.15-0.18 l/ha 7
Sâu đục quả
Cà chua 0.15-0.18 l/ha 7
Agtemex 5WP Sâu xanh Bắp cải 0.15-0.18 kg/ha
7
Sâu đục quả
Cà chua 0.15-0.18 kg/ha
7
Angun 5WDG Sâu tơ, sâu xanh da láng, sâu khoang, bọ nhảy
Bắp cải 200-250 g/ha 7
Angun 5ME Sâu tơ Bắp cải 0,2-0,25 l/ha 7
Bafurit 5WG Sâu tơ Bắp cải 60-100 ml/ha 3
Sâu xanh Cà chua 60-100 ml/ha 3
Sâu xanh bướm trắng
Cải xanh 60-100 ml/ha 3
Binged 36WG Sâu xanh da láng
Bắp cải 0,4 kg/ha
Binged 50WG Saau tơ Bắp cải 0,3 kg/ha
Chim ưng 20WG Sâu tơ, sâu xanh
Bắp cải 20-30 g/ha 7
Chim ưng 3.8EC Sâu tơ, sâu xanh
Bắp cải 140-180 ml/ha 7
Chim ưng 5.0WG Sâu tơ, sâu xanh
Bắp cải 100-140 ml/ha 7
Đầu trâu Bisad 0.5ME
Sâu tơ Bắp cải 0.3-0.6 l/ha 7
Dylan 2EC Sâu tơ, sâu xanh
Bắp cải 0.6-1.0 l/ha 7
54
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng
Cải xanh 100-150 ml/ha 7
Sâu xanh da láng
Hành 100-150 ml/ha 7
Eagle 10EC Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ
Bắp cải 200-300 ml/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 200-300 ml/ha 7
Rệp Cải xanh 200-300 ml/ha 7
Eagle 20EC Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ
Bắp cải 100-150 ml/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 100-150 ml/ha 7
Rệp Cải xanh 100-150 ml/ha 7
Eagle 36WDG Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ
Bắp cải 60-80 g/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 60-80 g/ha 7
Rệp Cải xanh 60-80 g/ha 7
Eagle 5 EC Sâu tơ Bắp cải 0.3-0.5 l/ha 7
Sâu xanh, dòi đục lá
Cà chua 0.4-0.5 l/ha 7
Sâu đục quả
Đậu đũa 0.3-0.5 l/ha 7
Sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp
Cải xanh 0.3-0.5 l/ha 7
Eagle 50WDG Sâu xanh Bắp cải 40-60 g/ha 7
55
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
bướm trắng, sâu tơ
Dòi đục lá Cà chua 40-60 g/ha 7
Rệp Cải xanh 40-60 g/ha 7
Emaben 0.2EC Sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang
Bắp cải 1.5-2.0 l/ha 7
Dòi đục lá, sâu đục quả
Cà chua 1.5-2.0 l/ha 7
Rệp Rau cải 1.5-2.0 l/ha 7
Emaben 2.0EC Rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng
Bắp cải 100-150 ml/ha 7
Sâu xanh Cà chua 100-150 ml/ha 7
Emaben 3.6WG Rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng
Bắp cải 60-80 g/ha 7
Sâu xanh Cà chua 60-80 g/ha 7
Emaplant 1.9 EC Sâu tơ Bắp cải 80-120 ml/ha 7
Ematin 1.9EC Sâu xanh đục quả
Cà chua 0.3 l/ha 7
Emasuper 1.9EC Sâu tơ, sâu xanh
Bắp cải 350-400 ml/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 300-350 ml/ha 7
Emasuper 3.8EC Sâu tơ Bắp cải 0.18-0.2 l/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 0.18 l/ha 7
Emasuper 5WG Sâu tơ, Bắp cải 200-250g/ha 7
56
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
sâu xanh
Dòi đục lá Cà chua 150-200g/ha 7
Ematigi 3.8EC Sâu tơ Bắp cải 130-150 ml/ha 7
Emaxtin 1.0EC Sâu tơ Bắp cải 0.3-0.6 l/ha 7
Sâu xanh Cà chua 0.3-0.6 l/ha 7
Emaxtin 1.9EC Sâu tơ Bắp cải 0.15-0.30 l/ha 7
Sâu xanh Cà chua 0.15-0.30 l/ha 7
Emaxtin 0.2EC Sâu tơ Bắp cải 1.4-2.8 l/ha 7
Sâu xanh Cà chua 1.4-2.8 l/ha 7
Emaxtin 3.8EC Sâu tơ Bắp cải 150 ml/ha 7
Sâu xanh Cà chua 150 ml/ha 7
Emaxtin 5.7EC Sâu tơ Bắp cải 100 ml/ha 7
Sâu xanh Cà chua 100 ml/ha 7
Emaxtin 7.6EC Sâu tơ Bắp cải 75 ml/ha 7
Sâu xanh Cà chua 75 ml/ha 7
Emaxtin super 1.9EC
Sâu tơ Bắp cải 300 ml/ha 7
Sâu xanh Cà chua 300 ml/ha 7
Emaxtin super 3.8EC
Sâu tơ Bắp cải 150 ml/ha 7
Sâu xanh Cà chua 150 ml/ha 7
Emaxtin super 5.7EC
Sâu tơ Bắp cải 100 ml/ha 7
Sâu xanh Cà chua 100 ml/ha 7
Emetin annong 0.2EC
Sâu tơ Bắp cải 1.4-2.8 l/ha 7
Sâu xanh Cà chua 1.4-2.8 l/ha 7
Emetin annong 1.0EC
Sâu tơ Bắp cải 0.3-0.6 l/ha 7
57
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
Sâu xanh Cà chua 0.3-0.6 l/ha 7
Emetin annong 1.9EC
Sâu tơ Bắp cải 300 ml/ha 7
Sâu xanh Cà chua 300 ml/ha 7
Emetin annong 3.8EC
Sâu xanh Cà chua 150 ml/ha 7
Sâu tơ Bắp cải, cải xanh
150 ml/ha 7
Emetin annong 5.7EC
Sâu tơ Bắp cải 100 ml/ha 7
Sâu xanh Cà chua 100 ml/ha 7
Emetin annong 7.6EC
Sâu tơ Bắp cải 75 ml/ha 7
Sâu xanh Cà chua 75 ml/ha 7
Etimex 2.6 EC Ruồi hại lá Cải bó xôi
3-4 ml/8 lít nước
7
Sâu xanh da láng
Cà chua 3-4 ml/8 lít nước
7
Sâu tơ Rau cải, bắp cải
3-4 ml/8 lít nước
7
Feroly 20SL Dòi đục lá Cà chua 1.0 l/ha 7
G8-Thôn Trang 2EC
Sâu xanh da láng, sâu tơ
Bắp cải 500-800 ml/ha 7
G8-Thôn Trang 4EC
Sâu tơ, sâu xanh da láng
Bắp cải 300-500 ml/ha 7
G8-Thôn Trang 5.6EC
Sâu tơ, sâu xanh da láng
Bắp cải 150-250 ml/ha 7
G8-Thôn Trang 5EC
Sâu tơ, sâu xanh da láng
Bắp cải 200-400 ml/ha 7
58
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
Golnitor 10EC Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ
Bắp cải 250 ml/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 250 ml/ha 7
Rệp Cải xanh 250 ml/ha 7
Golnitor 20EC Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ
Bắp cải 125 ml/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 125 ml/ha 7
Rệp Cải xanh 125 ml/ha 7
Golnitor 36WDG Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ
Bắp cải 75 g/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 75 g/ha 7
Rệp Cải xanh 75 g/ha 7
Golnitor 50WDG Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ
Bắp cải 50 g/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 50 g/ha 7
Rệp Cải xanh 50 g/ha 7
Hoatox 0.5ME Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng
Bắp cải, su hào
1/3000 -1/1500 3
Sâu xanh da láng
Cà chua 1/3000 -1/1500 3
Bọ trĩ Bí xanh, dưa chuột
1/3000 -1/1500 3
59
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
Sâu khoang
Đậu côve
1/3000 -1/1500 3
Hoatox 2ME Sâu tơ Bắp cải 0.5/1000-0.7/1000
3
Sâu xanh bướm trắng
Su hào 0.5/1000-0.7/1000
3
Sâu xanh da láng
Cà chua 0.5/1000-0.7/1000
3
Bọ trĩ Bí xanh, dưa chuột
0.5/1000-0.7/1000
3
Sâu khoang
Đậu côve
0.5/1000-0.7/1000
3
Jiametin 1.9EC Sâu tơ Bắp cải 0.6-1.0 l/ha 7
July 1.0EC Sâu tơ, sâu xanh
Cải xanh 1.2-1.4 l/ha 3
July 1.9EC Sâu tơ, sâu xanh
Cải xanh 0.6-0.8 l/ha 3
July 5EC Sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy
Bắp cải, cải xanh
400 ml/ha 3
July 5WDG Sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy
Bắp cải, cải xanh
400 g/ha 3
Kinomec 1.9EC Sâu tơ Bắp cải 200-250 ml/ha 7
Map winner 5WG Sâu tơ Bắp cải 80 g/ha 7
Map winner 10WG
Sâu tơ Bắp cải 40 g/ha 7
Mekomectin 0.2EC
Sâu tơ Bắp cải 1.4-2.8 l/ha 7
Sâu xanh Cà chua 1.4-2.8 l/ha 7
60
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
Mekomectin 1.0EC
Sâu tơ Bắp cải 0.3-0.6 l/ha 7
Sâu xanh Cà chua 0.3-0.6 l/ha 7
Mekomectin 1.9EC
Sâu tơ Bắp cải 0.15-0.3 l/ha 7
Sâu xanh Cà chua 0.15-0.3 l/ha 7
Mekomectin 3.8EC
Sâu tơ Bắp cải 100-150 ml/ha 7
Sâu xanh Cà chua 100-150 ml/ha 7
Mikmire 2.0EC Rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng
Bắp cải, 100-150 ml/ha 5
Sâu xanh Cà chua 100-150 ml/ha 5
New Tapky 0.2EC
Sâu xanh bướm trăng, sâu tơ
Bắp cải 0.5 l/ha 7
Newmectin 0.2 ME
Sâu tơ Bắp cải 0.4-0.5 l/ha 7
Bọ nhảy Bắp cải 0.3-0.5 l/ha 7
Oman 2EC Sâu tơ Bắp cải 3-5 ml/ 16 lít nước
3
Sâu xanh bướm trắng
Su hào 3-5 ml/ 16 lít nước
3
Sâu xanh da láng
Cà chua 3-5 ml/ 16 lít nước
3
Bọ trĩ Bí xanh, dưa chuột
3-5 ml/ 16 lít nước
3
61
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
Sâu khoang
Đậu côve
3-5 ml/ 16 lít nước
3
Proclaim 1.9 EC Sâu tơ Bắp cải 0.65-1.0 l/ha 3
Sâu xanh da láng, sâu xanh
Cà chua 0.3-0.4 l/ha 3
Sâu xanh da láng
Hành 0.3-0.4 l/ha 3
Sâu xanh da láng, sâu tơ, rệp muội
Súp lơ 0.3-0.4 l/ha 3
Promectin 1.0EC Sâu tơ, sâu xanh da láng
Bắp cải 200-250 ml/ha 7
Promectin 5.0EC Sâu tơ Bắp cải 80-150 ml/ha 7
Ratoin 1.0EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng
Bắp cải 0.15-0.23 l/ha 7
Sâu khoang
Cà chua 0.15-0.23 l/ha 7
Rệp Dưa chuột
0.15-0.23 l/ha 7
Rholam 20EC Dòi đục lá Cà chua 1.0 l/ha 7
Rholam 50WP Sâu tơ Bắp cải 200 g/ha 7
Sâu xanh Súp lơ 200 g/ha 7
Sausto 1EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng
Bắp cải 0.4-0.6/ 1000 3
Sâu xanh Cà chua 0.4-0.6/ 1000 3
Sâu Đậu 0.4-0.6/ 1000 3
62
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
khoang côve
Silsau super 1.9EC
Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng
Bắp cải 0.2 l/ha 7
Silsau super 1EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng
Bắp cải 0.4 l/ha 7
Silsau super 2.5EC
Sâu tơ Bắp cải 160 ml/ha 7
Silsau super 4EC Sâu tơ Bắp cải 100 ml/ha 7
Silsau super 3.5EC
Sâu tơ Bắp cải 120 ml/ha 7
Silsau super 3EC Sâu tơ Bắp cải 140 ml/ha 7
Silsau super 5 WP
Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng
Bắp cải 80 g/ha 7
Sittobios 19EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng
Bắp cải 200 ml/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 200 ml/ha 7
Rệp Cải xanh 200 ml/ha 7
Sittobios 40 EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng
Bắp cải 100 ml/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 100 ml/ha 7
Rệp Cải xanh 100 ml/ha 7
Sittobios 50WSG Sâu tơ, sâu xanh bướm
Bắp cải 80 g/kg 7
63
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
trắng
Dòi đục lá Cà chua 80 g/kg 7
Rệp Cải xanh 80 g/kg 7
Starrimec 10EC Sâu tơ, sâu khoang, rệp
Bắp cải 0.3 l/ha 5
Dòi đục lá Cà chua 0.3 l/ha 5
Starrimec 19EC Sâu tơ, bọ nhảy
Bắp cải 125-150 ml/ha 5
Dòi đục lá Đậu trạch
125-150 ml/ha 5
Starrimec 40EC Sâu tơ, bọ nhảy
Bắp cải 62.5-75 ml/ha 5
Dòi đục lá Đậu trạch
62.5-75 ml/ha 5
Starrimec 5WDG Sâu tơ, sâu khoang
Bắp cải 50 g/ha 5
Rệp Cải xanh 50 g/ha 5
Dòi đục lá Cà chua 50 g/ha 5
Susupes 1.9 EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng
Bắp cải 0.2-0.3 l/ha 7
Tamala 1.9 EC Sâu tơ Bắp cải 200 ml/ha 7
Tanwin 2.0EC Sâu tơ Bắp cải 200-300 ml/ha 7
Tasieu 1.0EC Sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang, rệp muội
Bắp cải 0.4-0.6 l/ha 7
Sâu xanh Cà chua 0.4-0.6 l/ha 7
64
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
Bọ trĩ Dưa chuột
0.4-0.6 l/ha 7
Sâu ăn lá Hành 0.4-0.6 l/ha 7
Tasieu 1.9EC Sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang, rệp muội
Bắp cải 0.2-0.3 l/ha 7
Sâu xanh Cà chua 0.2-0.3 l/ha 7
Bọ trĩ Dưa chuột
0.2-0.3 l/ha 7
Sâu ăn lá Hành 0.2-0.3 l/ha 7
Tasieu 2WG Sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang
Bắp cải 300-500 g/ha 7
Bọ trĩ Dưa chuột
300-500 g/ha 7
Tasieu 5WG Sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang
Bắp cải 150-250 g/ha 7
Bọ trĩ Dưa chuột
150-250 g/ha 7
Thianmectin 0.5 ME
Sâu tơ Bắp cải 1/3000-1/1000 3
Sâu xanh bướm trắng
Su hào 1/3000-1/1000 3
Sâu xanh da láng
Cà chua 1/3000-1/1500 3
Sâu khoang
Đậu côve
1/3000-1/1500 3
Tikemectin 2EC Sâu tơ, sâu
Bắp cải 150-200 ml/ha 3
65
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
khoang
Dòi đục lá Cà chua 150-200 ml/ha 3
Sâu xanh bướm trắng, rệp, bọ nhảy
Cải xanh 150-200 ml/ha 3
Tikemectin 4EC Sâu tơ, sâu khoang
Bắp cải 75-100 ml/ha 3
Dòi đục lá Cà chua 75-100 ml/ha 3
Sâu xanh bướm trắng, rệp, bọ nhảy
Cải xanh 75-100 ml/ha 3
Tungmectin 1.0EC
Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ
Bắp cải 0.6 l/ha 7
Sâu xanh, dòi đục lá
Cà chua 0.45-0.6 l/ha 7
Tungmectin 1.9EC
Sâu tơ Bắp cải 0.2-0.3 l/ha 7
Sâu xanh, dòi đục lá
Cà chua 0.2-0.3 l/ha 7
Nhện đỏ Dưa chuột
0.2-0.3 l/ha 7
Sâu xanh Cải xanh 0.2-0.3 l/ha 7
Tungmectin 5EC Sâu tơ Bắp cải 60-100 ml/ha 7
Sâu xanh da láng, sâu xanh
Cà chua 60-100 ml/ha 7
Sâu xanh bướm trắng
Cải xanh 60-100 ml/ha 7
66
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
48 Emamectin benzoate 1g/l + Matrine 4g/l
Gasrice 5EC Sâu tơ Bắp cải 0.3-0.5 l/ha 7
Sâu xanh, dòi đục lá
Cà chua 0.4-0.5 l/ha 7
Sâu đục quả
Đậu đũa 0.3-0.5 l/ha 7
Sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp
Cải xanh 0.3-0.5 l/ha 7
Emamectin benzoate 5g/l + Matrine 5g/l
Gasrice 10EC Sâu tơ Bắp cải 0.15-0.25 l/ha 7
Sâu đục quả
Đậu đũa 0.15-0.25 l/ha 7
Sâu xanh, dòi đục lá
Cà chua 0.2-0.25 l/ha 7
Sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp
Cải xanh 0.15-0.25 l/ha 7
Emamectin benzoate 3.5g/l + Matrine 3.5g/l
Gasrice 7EC Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ
Bắp cải 250-300 ml/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 250-300 ml/ha 7
Rệp Cải xanh 250-300 ml/ha 7
Emamectin benzoate 7.5g/l + Matrine 7.5g/l
Gasrice 15EC Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ
Bắp cải 125- 150 ml/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 125- 150 ml/ha 7
67
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
Rệp Cải xanh 125- 150 ml/ha 7
Emamectin benzoate 9g/l + Matrine 1g/l
Mectinstar 10EC Sâu tơ, sâu khoang
Bắp cải 0.25 l/ha 5
Dòi đục lá Cà chua 0.2 l/ha 5
Emamectin benzoate 19g/l + Matrine 1g/l
Mectinstar 20EC Sâu tơ, sâu khoang
Bắp cải 0.125 l/ha 5
Dòi đục lá Cà chua 0.1 l/ha 5
Emamectin benzoate 49g/kgl + Matrine 1g/kg
Mectinstar 50WSG
Sâu tơ, sâu khoang
Bắp cải 50 g/ha 5
Dòi đục lá Cà chua 40 g/ha 5
Emamectin benzoate 2.1% + Matrine 0.2%
9X-Actione 2.3EC Sâu tơ, sâu xanh da láng
Bắp cải 400-500 ml/ha 7
Emamectin benzoate 4.1% + Matrine 0.2%
9X-Actione 4.3EC Sâu tơ, sâu xanh da láng
Bắp cải 200-300 ml/ha 7
Emamectin benzoate 5.6% + Matrine 0.2%
9X-Actione 5.8EC Sâu tơ, sâu xanh da láng
Bắp cải 100-200 ml/ha 7
Matrine 1g/kg + Emamectin benzoate 20g/kg
Redconfi 21WP Sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy
Bắp cải 0.2-0.3 kg/ha 5
68
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
Emamectin benzoate 10g/l + Matrine 1g/l
Redconfi 11EC Sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy
Bắp cải 0.3-0.5 l/ha 5
Emamectin benzoate 19g/l + Matrine 1g/l
Redconfi 20EC Sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy
Bắp cải 0.2-0.3 l/ha 5
Emamectin benzoate 29g/l + Matrine 1g/l
Redconfi 30EC Sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy
Bắp cải 0.1-0.2 l/ha 5
Emamectin benzoate 10g/l + Matrine 2g/l
Rholam super 12EC
Sâu tơ Bắp cải 400-500 ml/ha 7
Bọ trĩ Dưa chuột
400-500 ml/ha 7
Emamectin benzoate 48g/kg + Matrine 2g/kg
Rholam super 50 WSG
Sâu tơ Cải xanh 100-200 g/ha 7
49 Emamectin benzoate 5g/l + Petroleum oil 245g/l
Eska 250EC Sâu tơ, sâu xanh, rệp
Bắp cải 250-300 ml/ha 7
Dòi đục lá, bọ trĩ
Dưa chuột, bí xanh
250-300 ml/ha 7
Emamectin benzoate 10g/l + Petroleum oil 240g/l
Emamec 250EC Sâu tơ Bắp cải 300 ml/ha 5
Dòi đục lá Đậu trạch
300 ml/ha 5
69
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
Emamectin benzoate 5g/l + Petroleum oil 395g/l
Emamec 400EC Sâu tơ Bắp cải 150 ml/ha 5
Dòi đục lá Đậu trạch
150 ml/ha 5
50 Etofenprox Trebon 20 WP Sâu khoang
Bắp cải 0.5-0.6 kg/ha 3
Trebon 30 EC Rệp Bắp cải 0.3-0.5 l/ha 7
51 Eucalyptol Pesta 2SL Sâu tơ Bắp cải 8-12 ml/ 10 lít nước
3
Bọ trĩ Bí xanh 8-12 ml/ 10 lít nước
3
Pesta 5SL Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng
Bắp cải 10-20 ml/ 10 lít nước
3
Sâu xanh da láng
Cà chua 10-20 ml/ 10 lít nước
3
Bọ trĩ Dưa chuột
10-20 ml/ 10 lít nước
3
Sâu khoang
Đậu côve
10-20 ml/ 10 lít nước
3
Rệp muội Cải bẹ 10-20 ml/ 10 lít nước
3
52 Fenitrothion 200 g/kg + Trichlorfon 200g/kg
Ofatox 400 WP Rệp muội Rau 1.2-1.5 kg/ha 7
53 Fenvalerate. Sagomycin 10 ME
Rệp Rau cải 0.6-1.0 l/ha 7
54 Fipronil Legend 800WG Sâu tơ Bắp cải 32-36 g/ha 7
Dòi đục lá Bí đao 32-40 g/ha 7
70
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
Legend 5SC Dòi đục lá Bí đao 0.5-0.7 l/ha 7
Lexus 800WP Sâu khoang
Bắp cải 28-32 g/ha 7
Lugens 800WG Sâu tơ Bắp cải 32 g/ha 7
Suphu 5SC Sâu tơ Bắp cải 600 ml/ha 7
Supergen 5SC Sâu tơ Bắp cải 0.4-0.5 l/ha 5
Supergen 800 WG
Sâu tơ Bắp cải 0.6-0.8 g/8 lít nước
5
Rệp Dưa chuột
0.6-0.8 g/8 lít nước
7
Tango 50SC Rệp muội Bắp cải 0.4-0.5 l/ha 7
Bọ trĩ Dưa chuột
0.4-0.5 l/ha 7
Tango 800 WG Rệp muội Bắp cải 25-30 g/ha 7
Bọ trĩ Dưa chuột
25-30 g/ha 7
55 Flubendiamide Takumi 20WG Sâu tơ Bắp cải 150-200 g/ha 5
56 Gamma Cyhalothrin.
Vantex 15 CS Sâu xanh bướm trắng
Bắp cải 0.6 l/ha 7
57 Garlic juice BioRepel 10DD Bọ phấn Cà chua 20 ml/ 8 lít nước
7
Rệp muội Cải thảo 21 ml/ 8 lít nước
7
Ruồi đục lá
Cải bó xôi
22 ml/ 8 lít nước
7
Bralic-Tỏi Tỏi 1.25 DD
Bọ phấn Cà chua 15 ml/ 8 lít nước
7
Bralic-Tỏi Tỏi 12.5 DD
Dòi đục lá Cải bó xôi, đậu Hà Lan
20 ml/ 8 lít nước
7
Sâu Súp lơ 20 ml/ 8 lít 7
71
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
khoang nước
Bọ nhảy Cải thảo 20 ml/ 8 lít nước
7
58 Imidacloprid Canon 100 SL Bọ trĩ Dưa chuột
0.3-0.4 l/ha 7
Confidor 100 SL Bọ trĩ Dưa chuột
0.15-0.225 l/ha 6
59 Indoxacarb DuPont (TM) Ammate (R) 30WDG
Sâu xanh Cà chua 50-60 g/ha 3
DuPont (TM) Ammate (R) 150SC
Sâu tơ Bắp cải 0.27-0.33 l/ha 5
Sâu xanh da láng
Hành 0.24-0.32 l/ha 5
60 Lambda cyhalothrin
Helarat 2.5EC Sâu tơ Bắp cải 0.75-1.0 l/ha 3
61 Lufenuron Lufenron 050EC Sâu tơ Bắp cải 0.6 l/ha 7
Match 50 EC Sâu tơ Rau 0.5-1.0 l/ha 7
62 Liuyangmycin Map Loto 10EC Bọ phấn Đậu cô ve
0.75-1.0 l/ha 7
"ANB52 Super 100EC
Sâu tơ Bắp cải 0,3-0,5 l/ha
63 Matrine (dịch chiết từ cây khổ sâm)
Agri-one 1SL Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng
Bắp cải 8-10 ml/ 10 lít nước
3
Sâu khoang
Đậu cô ve
8-10 ml/ 10 lít nước
3
Rệp muội Cải bẹ 8-10 ml/ 10 lít nước
3
72
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
Sâu xanh da láng
Cà chua 8-10 ml/ 10 lít nước
3
Ajisuper 0.5AS Sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy
Bắp cải 0.3-0.6 l/ha 5
Ajisuper 1AS Sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy
Bắp cải 0.15-0.3 l/ha 5
Ajisuper 1EC Sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy
Bắp cải 0.15-0.3 l/ha 5
Ajisuper 1WP Sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy
Bắp cải 0.15-0.3 kg/ha 5
Aphophis 10EC Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ
Bắp cải 200 ml/ha 7
Rệp Cải xanh 200 ml/ha 7
Aphophis 5EC Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ
Bắp cải 300 ml/ha 7
Rệp Cải xanh 300 ml/ha 7
Asin 0.5SL Sâu tơ Bắp cải 1.2 l/ha 7
Ema 5EC Sâu tơ Bắp cải 60-100 ml/ha 7
Sâu xanh da láng, sâu xanh
Cà chua 60-100 ml/ha 7
Sâu xanh bướm trắng
Cải xanh 60-100 ml/ha 7
Faini 0.3 SL Sâu tơ, sâu xanh
Bắp cải 400-500 ml/ha 5
73
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
Kobisuper 1SL Sâu xanh Cà chua 0.4 l/ha 5
Bọ trĩ, nhện đỏ
Dưa chuột
0.4 l/ha 5
Dòi đục lá, sâu đục quả
Đậu đũa 0.4 l/ha 5
Sâu xanh da láng
Hành 0.4 l/ha 5
Ruồi đục lá
Cải bó xôi
0.4 l/ha 5
Ly 0.26DD Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng
Rau họ thập tự
0.5-0.8 l/ha 3
Marigold 0.36AS Sâu tơ Bắp cải 0.7-1.0 l/ha 7
Sakumec 0.36EC Bọ nhảy, sâu tơ
Bắp cải 0.5 l/ha 5
Sakumec 0.5EC Bọ nhảy, sâu tơ
Bắp cải 0.4 l/ha 5
Sokonec 0.36 AS Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ
Bắp cải 0.5-0.7 l/ha
Sâu đục quả
Đậu côve
0.5-0.7 l/ha
Sokupi 0.36 AS Sâu xanh Cà chua 10 ml/ 8-10 lít nước
3
Bọ trĩ Dưa chuột
10 ml/ 8-10 lít nước
3
Bọ nhảy Cải xanh 0.3-0.6 l/ha 3
Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng
Rau thập tự
10 ml/ 8-10 lít nước
3
Sâu Đậu 10 ml/ 8-10 lít 3
74
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
khoang côve nước
Rệp muội Cải bẹ 10 ml/ 8-10 lít nước
3
Sokupi 0.5AS Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng
Bắp cải 525-675 ml/ha 3
Sâu xanh da láng
Cà chua 525-675 ml/ha 3
Bọ trĩ Dưa chuột
525-675 ml/ha 3
Sâu khoang
Đậu côve
525-675 ml/ha 3
Rệp muội Cải bẹ 525-675 ml/ha 3
Sotox 0.3SL Sâu tơ Bắp cải, súp lơ
0.5-0.8 l/ha (10ml/ bình 10 lít)
2
Nhện đỏ, bọ trĩ
Dưa chuột
0.5-0.8 lít/ha (10ml/10 lít nước)
2
Sâu xanh bướm trắng
Cải xanh 0.5-0.8 lít/ha (10ml/10 lít nước)
2
Dòi đục lá Cải bó xôi
0.5-0.8 lít/ha (10ml/10 lít nước)
2
Sâu đục quả
Đậu đũa 0.5-0.8 lít/ha (10ml/10 lít nước)
2
Sâu xanh da láng
Hành 0.5-0.8 lít/ha (10ml/10 lít nước)
2
Rệp muội Su hào 0.5-0.8 lít/ha (10ml/10 lít
2
75
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
nước)
Thianfos 11SL Sâu tơ Bắp cải 0.6 l/ha 3
Sâu xanh Cà chua 0.6 l/ha 3
Bọ tri Dưa chuột
0.6 l/ha 3
Wotac 5EC Sâu tơ Bắp cải 0.3-0.5 l/ha 7
Sâu xanh, dòi đục lá
Cà chua 0.4-0.5 l/ha 7
Sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp
Cải xanh 0.3-0.5 l/ha 7
Sâu đục quả
Đậu đũa 0.3-0.5 l/ha 7
Wotac 10EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng
Bắp cải 150 ml/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 150 ml/ha 7
Rệp Cải xanh 150 ml/ha 7
Wotac 16EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng
Bắp cải 100 ml/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 100 ml/ha 7
Rệp Cải xanh 100 ml/ha 7
64 Matrine 0.5% + Oxymatrine 0.1%
Disrex 0.6 SL Sâu tơ Bắp cải 0.6-0.8 l/ha 3
65 Metarhizium Metament 90DP Bọ nhảy, Cải củ 10 kg/ha không
76
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
anisopliae var. anisopliae M1&M3 109-1010 bt/g
ấu trùng, bọ hung, bọ hà, sâu xám
(xử lý đất)
xác định
66 Metarhizium anisopliae var Ma5 1011-10 12 bt/g
Vimetarzimm 95DP
Sâu xám Cải củ 3.0-3.4 kg/ha không khuyến
cáo
67 Methoxyfenozide
Prodigy 23F Sâu xanh da láng
Bắp cải 0.33 l/ha 7
68 Methylamine avermectin
Lutex 0.5EC Sâu tơ, rệp muội
Bắp cải 0.3 l/ha 2
69 Novaluron Rimon 10EC Sâu tơ Bắp cải 0.75-1.0 l/ha 3
70 Nuclear Polyhedrosis virus.
Vicin-S 10 mũ 11 PIB
Sâu xanh da láng
Hành tây
0.5-0.7 l/ha
71 Oxymatrine Vimatrine 0.6 L Bọ phấn, sâu đục quả, sâu xanh da láng
Cà chua 0.4-0.8 l/ha 3
Ruồi hại lá Cải bó xôi
0.4-0.8 l/ha 3
Sâu tơ Rau cải ngọt
0.4-0.8 l/ha 3
72 Permethrin Pounce 1.5 G Sâu xám Rau 20-30 kg/ha 7
73 Pirimicarb Ahoado 50WP Rệp Rau cải 250-280 g/ha 3
74 Polyphenol chiết xuất từ Bồ kết (Gleditschia australis), Hy thiêm (Siegesbeckia orientalis), Đơn
Anisaf SH-01 2L Sâu xanh, sâu khoang
Dưa chuột
1-2% (80-160 ml/ 8 lít nước)
3
77
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
buốt (Bidens pilosa), Cúc liên chi dại (Parthenium hystherophorus)
Sâu xanh, sâu tơ, sâu khoang
Bắp cải, rau cải
1-2% (80-160 ml/ 8 lít nước)
3
75 Propargite. Comite 73 EC Nhện đỏ Đậu, rau 0.49 -0.98 l/ha 7
76 Pyrethrins Mativex 1.5EW Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ
Bắp cải 0.8 l/ha 3
Rệp Bắp cải 0.6-0.9 l/ha 3
Nixatop 3.0CS Rệp muội, sâu tơ, sâu xanh
Cải xanh 750-900 ml/ha 7
Vân Cúc 5EC Sâu tơ Bắp cải 0.75-1.2 l/ha 4
77 Pyrethrin 2.5% + Rotenone 0.5%
Biosun 3EW Sâu tơ Bắp cải 700 ml/ha 7
Bọ phấn Cà chua 700 ml/ha 7
Bọ nhảy Rau cải 700 ml/ha 7
78 Pyridaben Koben 15EC Rệp Cải 260 ml/ha 7
Pyridalyl Sumipleo 10EC Sâu tơ Bắp cải 1,0-1,25 l/ha 7
79 Pyridaphenthion.
Ofunack 40EC Sâu ăn lá, rệp, ruồi
Rau 1.0-1.5 l/ha 7
80 Rotenone Dibaroten 5 WP Nhện đỏ, rầy chổng cánh
Bầu bí, dưa chuột
5.0-8.0 kg/ha 3
Sâu xanh, sâu xanh
Cải xanh, cải
5.0-8.0 kg/ha 3
78
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
da láng, sâu tơ, rầy
bắp
Sâu xanh Cải bẹ, dưa chuột
5.0-8.0 kg/ha 3
Dibaroten 5 SL Nhện đỏ, rầy chổng cánh
Bầu bí, dưa chuột
5.0-8.0 l/ha 3
Sâu xanh, sâu xanh da láng, sâu tơ, rầy
Cải xanh, cải bắp
5.0-8.0 l/ha 3
Dibaroten 5 G Nhện đỏ, rầy chổng cánh
Bầu bí, dưa chuột
5.0-8.0 kg/ha 3
Sâu xanh, sâu xanh da láng, sâu tơ, rầy
Cải xanh, cải bắp
5.0-8.0 kg/ha 3
Fortenone 5WP Sâu tơ Rau 2.0-4.0 kg/ha 7
Sâu xanh Đậu 2.0-4.0 kg/ha 7
Limater 7.5EC Sâu tơ Bắp cải 0.6-1.0 l/ha 2
Bọ nhảy, sâu xanh, rệp
Cải xanh 0.6-1.0 l/ha 2
Rệp, nhện đỏ, sâu đục quả
ớt 0.6-1.0 l/ha 2
Nhện đỏ Bí đỏ 0.6-1.0 l/ha 2
Rệp sáp Bí xanh 0.6-1.0 l/ha 2
Newfatoc 50SL Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ
Bắp cải 1.5-2.0 l/ha 7
79
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
Dòi đục lá Cà chua 1.5-2.0 l/ha 7
Rệp Cải xanh 1.5-2.0 l/ha 7
Newfatoc 50WP Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ
Bắp cải 1.5-2.0 kg/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 1.5-2.0 kg/ha 7
Rệp Cải xanh 1.5-2.0 kg/ha 7
Newfatoc 75SL Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ
Bắp cải 1.0-1.5 l/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 1.0-1.5 l/ha 7
Rệp Cải xanh 1.0-1.5 l/ha 7
Newfatoc 75WP Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ
Bắp cải 1.0-1.5 kg/ha 7
Dòi đục lá Cà chua 1.0-1.5 kg/ha 7
Rệp Cải xanh 1.0-1.5 kg/ha 7
Rinup 50EC Sâu tơ Bắp cải 2.0-3.0 l/ha 7
Sâu xanh Cà chua 2.0-3.0 l/ha 7
Dòi đục lá Dưa chuột
2.0-3.0 l/ha 7
Sâu xanh da láng
Súp lơ 2.0-3.0 l/ha 7
Rinup 50WP Sâu tơ Bắp cải 2.0-3.0 kg/ha 7
Sâu xanh Cà chua 2.0-3.0 kg/ha 7
Dòi đục lá Dưa chuột
2.0-3.0 kg/ha 7
Sâu xanh da láng
Súp lơ 2.0-3.0 kg/ha 7
80
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
Rotecide 2 DD Sâu tơ Bắp cải 5.0-6.0 l/ha 5
Trusach 2.5EC Sâu tơ Bắp cải 0.8-1.0/1000 3
Bọ nhảy Rau cải 0.8-1.0/1000 3
Rệp muội Cải bẹ 0.8-1.0/1000 3
Vironone 2 EC Sâu tơ Rau thập tự
5.0 l/ha 7
81 Rotenone 2.5% + Saponin 2.5%
Dibonin 5G Nhện đỏ, rầy chổng cánh
Bầu bí, dưa chuột
5.0-8.0 kg/ha 3
Sâu xanh, sâu xanh da láng, sâu tơ, rầy
Cải xanh, cải bắp
5.0-8.0 kg/ha 3
Dibonin 5SL Sâu xanh, sâu xanh da láng, sâu tơ, rầy
Cải xanh, cải bắp
5.0-8.0 l/ha 3
Nhện đỏ, rầy chổng cánh
Bầu bí, dưa chuột
5.0-8.0 l/ha 3
Dibonin 5WP Nhện đỏ, rầy chổng cánh
Bầu bí, dưa chuột
5.0-8.0 kg/ha 3
Sâu xanh, sâu tơ, rầy, sâu xanh da láng
Cải xanh, cải bắp
5.0-8.0 kg/ha 3
Bọ nhảy, sâu xanh
Cải xanh 5.0-8.0 kg/ha 3
82 Saponozit 46% + Saponin acid 32%
TP-Thần điền 78DD
Bọ trĩ Dưa chuột
30 ml/ 10 lít nước
3
83 Spinetoram Radiant 60SC Dòi đục lá Cà chua 0.3-0.4 l/ha 3
81
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
Bọ trĩ Ớt 0,3-0,4 l/ha 3
Dòi đục lá Ớt 0,4 l/ha 3
Sâu xanh da láng
Hành 0.3-0.4 l/ha 3
84 Spinosad Akasa 25 SC Sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy, rệp
Bắp cải 0.5-1.0 l/ha 7
Dòi đục lá, sâu đục quả
Cà chua 0.5-1.0 l/ha 7
Sâu xanh da láng
Hành 0.5-1.0 l/ha 7
Akasa 250WP Sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy, rệp
Bắp cải 0.5-1.0 kg/ha 7
Dòi đục lá, sâu đục quả
Cà chua 0.5-1.0 kg/ha 7
Sâu xanh da láng
Hành 0.5-1.0 kg/ha 7
Daiwansin 25 SC Sâu tơ Bắp cải 1.0 l/ha 7
Efphê 100EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng
Bắp cải 0.25 l/ha 7
Efphê 25 EC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng
Bắp cải 1.0 l/ha 7
Efphê 250 WP Sâu tơ, sâu xanh bướm
Bắp cải 100 g/ha 7
82
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
trắng
Kinosac 25 SC Sâu xanh da láng
Hành 1.2 l/ha 7
Spicess 28SC Sâu tơ Bắp cải 0.5-1.0 l/ha 7
Sâu xanh Cà chua 0.5-1.0 l/ha 7
Spinki 25SC Sâu tơ, sâu xanh, rệp muội
Bắp cải 15-20 ml/ 8 lít nước
1
Dòi đục lá, sâu xanh, sâu khoang
Cà chua 16-20 ml/ 8 lít nước
1
Success 25 SC Sâu tơ Bắp cải 0.8-1.2 l/ha 1
Sâu xanh Cà chua 0.8-1.2 l/ha 1
Sâu xanh da láng
Hành 0.8-1.2 l/ha 1
Suhamcon 25SC Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, rệp muội, bọ nhảy sọc cong vỏ lạc.
Bắp cải 0.8-1.2 l/ha 3
Sâu xanh, dòi đục lá
Cà chua 0.8-1.2 l/ha 3
Rệp muội, bọ nhảy, sâu xanh da láng
Hành 0.8-1.2 l/ha 3
Sâu đục quả, rệp
Đậu đũa 0.8-1.2 l/ha 3
83
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
muội
Suhamcon 25WP Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, rệp muội, bọ nhảy sọc cong vỏ lạc
Bắp cải 0.8-1.2 kg/ha 3
Sâu xanh, dòi đục lá
Cà chua 0.8-1.2 kg/ha 3
Rệp muội, bọ nhảy, sâu xanh da láng
Hành 0.8-1.2 kg/ha 3
Sâu đục quả, rệp muội
Đậu đũa 0.8-1.2 l/ha 3
Wish 25 SC Sâu xanh, rệp, bọ nhảy
Hành 1.0-1.2 l/ha 1
Sâu tơ, sâu xanh, rệp, bọ nhảy
Rau họ hoa thập tự
1.0-1.2 l/ha 1
85 Thiacloprid Koto 240 SC Sâu tơ Bắp cải 0.25-0.35 l/ha 7
Sâu xanh Cà chua 0.25-0.35 l/ha 7
86 Thiamethoxam Actara 25 WG Rệp, bọ phấn
Cà chua, dưa chuột, dưa lê, bắp cải, su hoà, đậu đũa (xử lý
300-500 g/ha
84
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
đất)
Bọ phấn Cà chua 30 g/ha 7
Rệp Rau cải, dưa chuột
25-30 g/ha 7
Rệp, bọ phấn, bọ trĩ, sâu xám
Bí đao (xử lý đất)
300-500 g/ha
Ranaxa 25WG Rệp Cải củ 25-50 g/ha 7
87 Thiosultap sodium (Nereistoxin, Dimehypo)
Shachong Shuang 18SL
Sâu ăn lá Rau 1.5-3.0 l/ha 7
Shachong Shuang 90WP
Sâu ăn lá Rau 0.6-0.8 kg/ha 7
Shachong Shuang 95WP
Sâu tơ, rêp, sâu xanh
Rau 0.6-0.8 kg/ha 7
Vithadan 95WP Dòi đục lá Rau cải 0.6-0.8 kg/ha 7
88 Tralomethrin Scout 1.4 SC Rệp Rau 0.8 l/ha 7
89 Trichlorfon Terex 90SP Sâu khoang
Bắp cải 1.0-1.2 kg/ha 3
90 Virus 10 4 virus/mg + Bacillus Thuringiensis (var.kurstaki) 16000-32000 IU/mg
V-BT Sâu tơ Rau 5 g/ sào Bắc Bộ
2
2. THUỐC TRỪ BỆNH: FUNGICIDES
1 Acrylic acid 4% +
Som 5 DD Giả sương mai, mốc
Rau, dưa
1.6-2.0 l/ha 3
85
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
Carvacrol 1% xám chuột, cà
Thán thư ớt 1.6-2.0 l/ha 3
2 Azoxystrobin Amistar 250SC Đốm vòng Cà chua 0.3-0.4 l/ha 5
3 Azoxystrobin 60g/l + Chlorothalonil 500g/l
Ortiva 560 SC Giả sương mai
Dưa chuột
1.0 l/ha 2
4 Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125 g/l
Amistar Top 325 SC
Mốc sương, đốm vòng
Cà chua 0.25-0.30 l/ha 5
Mốc sương, đốm vòng
Hành 0.3 l/ha 5
Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150 g/l
Help 400SC Thán thư Ớt 0,2-0,3 l/ha 7
5 Bacillus subtilis
Biobac 50WP Héo xanh Cà chua 1.5 kg/ha
Thối rễ Súp lơ 1,0 kg/ha
Sưng rễ Bắp cải 1,0 kg/ha
Bionite WP Mốc sương Cà chua 1.0-1.5 kg/ha 1
Đốm phấn vàng, phấn trắng
Dưa chuột, bí xanh
1.0-1.5 kg/ha 1
Bệnh còng, chết cây con
Hành tây dung dịch 1% 1
Sacbe 36WP Sương mai
Cà chua 6.0-7.5 g/ 8 lít nước
5
Phấn trắng Dưa chuột
6.0-7.5 g/ 8 lít nước
5
86
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
6 Carbendazim Bavistin 50 FL (SC)
Đốm lá Dưa chuột
1.0-1.2 l/ha 7
Carben 50 SC Mốc xám Cà chua 0.3-0.4 l/ha 7
Carben 50 WP Mốc xám Rau 0.32-0.5 kg/ha 7
Carbenvil 50SC Thán thư Rau 1.0-1.5 l/ha 3
Dibavil 50 FL Đốm lá Bắp cải 0.8-1.0 l/ha 7
Kacpenvil 50 WP Thối nhũn Rau 1.2-2.0 kg/ha 3
Zoom 50 SC Phấn trắng Bầu bí 0.5 l/ha 7
7 Carbendazim 490g/l + Hexaconazole 10g/l
V-Tvil 500SC Đốm lá Bắp cải 0.8-1.0 l/ha 7
8 Carbendazim 6% + Mancozeb 74% w/w
DuPontTM Delsene® 80WP
mốc sương
cà chua 0.8-1.0 l/ha 7
9 Chaetomium cupreum.
Ketomium 1.5 x 10 mũ 6 Cfu/g bột
Héo rũ Cà chua 20-50 g/20 lít nước
10 Chaetomium sp 1.5 x 106 + Tricoderma sp 1.2 x 104 (cfu/ml)
Mocabi SL Sưng rễ, héo vàng
Bắp cải 0.4-0.6 kg/ha 3
Héo vàng Cà chua 0.4-0.6 kg/ha 3
Thối gốc, thối lá
Hành tây 0.4-0.6 kg/ha 3
11 Chitosan Aloannong 150SL
Thối đen Bắp cải 100 ml/ha
Thối nhũn Hành 100 ml/ha
Aloannong 50SL Thối đen Bắp cải 300 ml/ha
Thối nhũn Hành 300 ml/ha
Bio-green 4.5 DD Sương Bắp cải 0.8-1.0 l/ha 7
87
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
mai
Jolle 1SL Tuyến trùng Bí xanh 1.0 l/ha 3
Jolle 40SL Tuyến trùng Bí xanh 0.3-0.6 l/ha 3
Jolle 50WP Tuyến trùng Bí xanh 0.2-0.5 kg/ha 3
Kaido 50SL Tuyến trùng Bí xanh 0.2-0.5 l/ha 3
Kaido 50WP Tuyến trùng Bí xanh 0.2-0.5 kg/ha 3
Olisan 10DD Thối đen, đốm vòng
Bắp cải 0.6-0.8 l/ha 7
Rizasa 3DD Phấn trắng, rỉ sắt
Đậu hà lan
10 ml/ 8 lít nước
0
Mốc sương
Cà chua 10 ml/ 8 lít nước
0
Stop 5DD Tuyến trùng
Cà rốt, cà chua,xà lách
1.5 l/ha 7
Stop 15WP Tuyến trùng
Cà rốt 400- 600 g/ha 7
Sương mai
Dưa chuột
400-600 g/ha 7
Thumb 0.5SL Sương mai
Cà chua 0.8-1.2/ 1000 2
Giả sương mai
Dưa chuột
0.8-1.2/ 1000 2
Thán thư ớt 0.8-1.2/ 1000 2
Phấn trắng
Bí xanh 0.8-1.2/ 1000 2
Tramy 2SL Tuyến trùng
Cải xanh, xà lách, bầu bí
0.5 l/ha 7
88
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
Tramy 2SL Héo rũ, lở cổ rễ
Cà chua 0.5 l/ha 7
Mốc xám Xà lách 0.5 l/ha 7
12 Chitosan 2% + Oligo Alginate 10%
2S-Sea & See 12WP
Thối đen vi khuẩn
Súp lơ xanh
0.4-0.6 kg/ha 7
Đốm vòng Cà rốt 0.4-0.6 kg/ha 7
2S-Sea & See 12DD
Thối đen vi khuẩn
Bắp cải 0.4-0.6 l/ha 7
Đốm vòng Cà rốt 0.4-0.6 l/ha 7
13 Chitosan 19 g/kg (49g/kg) + Polyoxin 1g/kg
Starone 20WP Lở cổ rễ Bắp cải 0.3-0.6 kg/ha 5
Starone 50WP Lở cổ rễ Bắp cải 0.1-0.3 kg/ha 5
14 Chlorothalonil. Arygreen 75 WP Đốm vòng Cà chua 1.5-2.0 kg/ha 7
Đốm lá Hành 0.8-1.2 kg/ha 7
Arygreen 500SC Sương mai
Cà chua 0.6-0.8 l/ha 7
Đốm lá Hành 0.6-0.8 l/ha 7
Chết rạp cây con
ớt 0.6-0.8 l/ha 5
Daconil 75 WP Đổ ngã cây con
Bắp cải 1.5-2.5 kg/ha 7
Phấn trắng
Cà chua 1.5-2.5 kg/ha 7
Phấn trắng
Dưa chuột
1.5-2.5 kg/ha 7
Đốm lá Hành 1.5-2.5 kg/ha 7
Thán thư ớt 1.5-2.5 kg/ha 7
89
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
Daconil 500SC Sương mai
Cà chua 0.4-0.6 l/ha 7
Giả sương mai
Dưa chuột
1.5-2.0 l/ha 7
Forwanil 75 WP Sương mai
Bắp cải 2.0 kg/ha 7
Đốm vòng Cà chua 2.0 kg/ha 7
Thalonil 75WP Đốm vòng Cà chua 1.5-2.0 kg/ha 7
15 Chlorothalonil 400g/l + Mandipropamid 40g/l
Revus Opti 440SC
Sương mai
Cà chua 2.0-2.5 l/ha 5
16 Chlorothalonil 400g/l + Metalaxyl M 40g/l
Folio Gold 440 SC
Mốc sương
Hành 2.0-2.5 l/ha 7
17 Citrus oil Map Green 6AS Thán thư ớt 1.0 l/ha không khuyến
cáo
Phấn trắng
Bầu bí 1,0 l/ha không khuyến
cáo
Map Green 10AS Thán thư ớt 0.8-1.0 l/ha không khuyến
cáo
Phấn trắng
Bầu bí 0.8-1.0 l/ha không khuyến
cáo
18 Copper citrate Heroga 6.4SL Sưng rễ, lở cổ rễ
Bắp cải 0.5 l/ha 7
Tuyến trùng
Cà rốt 0.5 l/ha 7
19 Copper Ajily 77WP Sương Cà chua 1.0 kg/ha 7
90
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
Hydroxide mai
Champion 57.6DP
Sương mai
Cà chua 1.0-1.5 kg/ha 7
DupontTM Kocide® 46.1DF
Sương mai Cà chua 0,5 kg/ha 3
Cháy lá vi khuẩn, thối nhũn
Bắp cải 0,5 kg/ha 3
Hidrocop 77 WP Sương mai Cà chua 1.5-2.5 kg/ha 7
20 Copper Oxychloride
COC 85 WP Sương mai
Cà chua 0.6-1.2 kg/ha 7
Đồng cloruloxi 30 WP
Sương mai
Cà chua 2.0-2.5 kg/ha 7
Pn-coppercide 50WP
Sương mai, đốm vòng
Cà chua 1.2-1.8 kg/ha 7
Suppercook 85WP
Đốm lá Cà chua 1.5-2.2 kg/ha 7
Vidoc 50 HP Mốc sương
Cà chua 1.0-1.5 l/ha 7
Vidoc 80 BTN Giả sương mai
Dưa chuột
0.6-1.3 kg/ha 7
21 Copper Oxychloride 16%+ Kasugamycin 0.6%
New Kasuran 16.6 BTN
Héo rũ Rau 0.5-1.0 kg/ha 7
Copper Oxychloride 45% + Kasugamycin 2%
BL-Kanamin 47 WP
Thối nhũn Hành 1.5 kg/ha 7
Copper Oxychloride 45% +
Kasuran 47WP Thán thư Rau 1.2-1.5 kg/ha 7
91
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
Kasugamycin 2%
Copper Oxychloride 45% + Kasugamycin 2%
Canthomil 47 WP Bệnh thối nhũn
Rau 1.2-1.5 kg/ha 7
22 Copper Oxychloride 39% + Mancozeb 30%
CocMan 69WP Thán thư Ớt 2.0-2.5 kg/ha 7
23 Copper oxychloride 50% + Metalaxyl 8%
Viroxyl 58 BTN Phấn trắng
Dưa chuột
3.0-4.0 kg/ha 7
Thối nhũn Rau 3.0 kg/ha 7
24 Copper Oxychloride 17% + Streptomycin sulfate 5% + Zinc sulfate 10%
PN-Balacide 32WP
Héo xanh Cà chua 0.8-1.2 kg/ha 7
Đốm góc lá
Dưa chuột
0.8-1.2 kg/ha 7
Thối nhũn Hành, bắp cải
0.8-1.2 kg/ha 7
25 Copper Oxychloride 30% + Zineb 20%
Vizincop 50 BTN Đốm lá Rau 2.0-2.5 kg/ha 7
Zincopper 50 WP Mốc sương
Cà chua 0.16-0.2 kg/ha 7
26 Copper Sulfate Cuprimicin 500 Sương Cà chua 1.0-2.0 kg/ha 7
92
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
(Tribasic) 78.520% + Streptomycine 2.194% +Oxytetracyline 0.235%
81 WP mai
27 Copper Sulfate
Super Mastercop 21 AS
Thán thư ớt 0.75-1.0 l/ha 7
28 Cucuminoid 5% + Gingerol 0.5%
Stifano 5.5SL Thối nhũn, sương mai
Rau họ thập tự
1.5-2.5 l/ha 1
Thối gốc, chết cây con
Đậu đũa 1.5-2.5 l/ha 1
Héo xanh, mốc sương, héo vàng, xoăn lá
Cà chua 1.5-2.5 l/ha 1
Héo xanh, giả sương mai
Dưa chuột, bầu bí
1.5-2.5 l/ha 1
Đốm lá, thối gốc, bệnh còng
Hành 1.5-2.5 l/ha 1
29 Cuprous Oxide
Norshield 86.2WG
Sương mai
Cà chua 0.7 kg/ha 1
30 Cyazofamid Ranman 10SC Sương mai
Cà chua 0.8-1.0 l/ha 7
Gải sương mai
Dưa chuột
0.8-1.0 l/ha 7
31 Cymoxanil 8% + Mancozeb 64%
Cajet-M10 72WP Sương mai
Cà chua 1.5 kg/ha 7
Cymozeb 72 WP Mốc Cà chua 1.0-1.2 kg/ha 7
93
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
sương
Jack M 9 72 WP Bệnh sương mai
Cà chua 1.0-1.2 kg/ha 7
Simox 72WP Bệnh sương mai
Cà chua 1.5 kg/ha
Victozat 72WP Sương mai
Cà chua 1.5 kg/ha 7
Xanized 72WP Sương mai
Cà chua 1.2-1.6 kg/ha
Cymoxanil 80 g/kg + Mancozeb 640 g/kg
Jzomil 720WP Sương mai
Cà chua 1.2-1.5 kg/ha 7
32 Cytokinin (Zeatin)
Etobon 0.56 SL Lở cổ rễ Bắp cải, cải củ
0.75-1.0 l/ha 7
Tuyến trùng
Cà rôt 0.75-1.0 l/ha 7
Geno 2005 2SL Héo rũ, mốc sương
Cà chua 0.5 l/ha 7
Mốc xám Xà lách, cải xanh
0.5 l/ha 7
Tuyến trùng
Bầu bí, xà lách, cải xanh, cà chua
0.5 l/ha 7
Sincocin 0.56 SL Nấm trong đất, tuyến trùng
Bắp cải 1.0 l/ha
33 Cytosinpepti-demycin
Sat 4 SL Héo xanh, sương mai, xoăn lá
Cà chua 0.8 l/ha 2
Đốm lá Hành 0.8 l/ha 2
94
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
Thán thư ớt 0.8 l/ha 2
Giả sương mai, sương mai, phấn trắng
Dưa chuột
0.6 l/ha 2
Héo xanh Bí đao 0.6 l/ha 2
34 Dầu bắp 30% + Dầu hạt bông 30% + Dầu tỏi 23%
GC-3 83DD Phấn trắng
Đậu que, dưa chuột
10 ml/ 10 lít nước
3
35 Difenoconazole
Score 250 EC Đốm đen, phấn trắng, thán thư, rỉ sắt, giác ban
Rau 0.3-0.5 l/ha 7
Đốm vòng Cà chua, hành
0.3-0.5 l/ha 7
36 Dimethomorph 90g/kg + Mancozeb 600 g/kg
Acrobat MZ 90/600 WP
Sương mai
Cà chua 1.5-2.5 kg/ha 7
37 Eugenol Genol 0.3DD Giả sương mai
Dưa chuột, cà chua
0.9-1.1 l/ha 7
Genol 1.2DD Giả sương mai
Dưa chuột, cà chua
0.25-0.3 l/ha 7
Lilacter 0.3SL Héo xanh, mốc xám, giả sương mai
Dưa chuột
1.0-1.6 l/ha 2
Mốc xám Cà pháo 1.0-1.6 l/ha 2
Thán thư ớt 1.0-1.6 l/ha 2
95
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
Piano 18EW Thối đen Bắp cải 180-220 ml/ha 7
Thối nhũn Hành 180-220 ml/ha 7
PN-Linhcide 1.2 EW
Mốc sương
Cà chua 0.6-0.8 l/ha 7
Phấn trắng
Dưa chuột
0.6-0.8 l/ha 7
38 Eugenol 2.0% + Carvacrol 0.1%
Senly 2.1 SL Sương mai
Cà chua 10-17 ml/ 10 lít nước
3
Giả sương mai
Dưa chuột
10-17 ml/ 10 lít nước
3
Thán thư ớt 10-17 ml/ 10 lít nước
3
Phấn trắng
Bí xanh 10-17 ml/ 10 lít nước
3
39 Flusulfamide Nebijin 0.3DP Bệnh sưng rễ
Bắp cải 300 kg/ha không xác định
40 Folpet Folpan 50SC Đốm lá Hành 1.25 l/ha 7
41 Fosetyl-Aluminium
Aliette 800 WG Phấn trắng Dưa chuột
1.5 l/ha 7
Fungal 80WG Phấn trắng Dưa chuột
0,25% 7
Juliet 80 WP Giả sương mai
Dưa chuột
1.0-1.5 l/ha 7
42 Fosetyl-Aluminium 8% + Mancozeb 72%
Binyvil 80WP Giả sương mai
Dưa chuột
1.0 kg/ha 7
43 Fthalide 20% + Kasugamycin 1.2%
Kasai 21.2WP Thối đen Bắp cải 2.0-3.0 kg/ha 7
Thối nhũn Hành 2.5-3.0 kg/ha 7
96
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
44 Fugous Proteoglycans
Elcarin 0.5SL Thối nhũn Bắp cải 0.4-0.5 l/ha 7
Héo xanh Cà chua, ớt
0.4-0.5 l/ha 7
45 Garlic oil 2% + Ningnanmycin 3%
Lusatex 5SL Héo rũ, sương mai
Cà chua 0.2-0.3 l/ha 3
Chết khô Dưa chuột
0.3-0.4 l/ha 3
Xoăn lá ớt 0.2-0.3 l/ha 3
46 Hexaconazole Dibazole 10SL Lở cổ rễ Bầu bí 0.3-0.6 l/ha 7
Dibazole 5SC Lở cổ rễ Bầu bí 1.2 l/ha 7
47 Imibenconazole Manage 5WP Phấn trắng
Dưa chuột
2.0-3.0 kg/ha 7
48 Iminoctadine Bellkute 40WP Phấn trắng
Dưa chuột
0.35-0.5 kg/ha 1
Đốm vòng Hành 0.75-1.0kg/ha 1
49 Iprodione Cantox-D 50 WP Chết ẻo cây con
Rau 1.5-1.7 kg/ha 7
50 Iprovalicarb 55g/kg + Propineb 612.5g/kg
Melody duo 66.75WP
Mốc sương
Cà chua 1.0-1.5 kg/ha 7
Sương mai
Hành 1,0 kg/ha 7
Thán thư Ớt 1,0 kg/ha 7
51 Kasugamycin Asana 2L Thối nhũn Bắp cải, cải xanh
1.5-2.0 l/ha 7
Héo xanh Cà chua 1.0-1.5 l/ha 7
Bactecide 20AS Phấn trắng
Bầu bí 2.0 l/ha 7
Thán thư Ớt 2.0 l/ha 7
97
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
Bactecide 60WP Phấn trắng
Bầu bí 700 g/ha 7
Thán thư Ớt 700 g/ha 7
Bisomin 2SL Héo rũ, lở cổ rễ
Cà chua, bắp cải
2.0 l/ha 7
Fujimin 20SL Chết ẻo cây con
Cà chua, đậu trạch, dưa chuột, bí xanh
1.5 l/ha 7
Fujimin 50WP Chết ẻo cây con
Cà chua, đậu trạch, dưa chuột, bí xanh
600 g/ha 7
Golcol 20SL Chết ẻo cây con
Cà chua, đậu trạch, dưa chuột, bí xanh
1.5 l/ha 7
Golcol 50WP Chết ẻo cây con
Cà chua, đậu trạch, dưa chuột, bí xanh
600 g/ha 7
Grahitech 2L Thối nhũn Bắp cải, hành
1.5 l/ha 3
Lở cổ rễ Dưa chuột, cà chua
1.5 l/ha 3
Grahitech 4L Thối nhũn Bắp cải, hành
0.75 l/ha 3
Lở cổ rễ Dưa chuột, cà chua
0.75 l/ha 3
Grahitech 4WP Lở cổ rễ Dưa chuột, cà
0.75 kg/ha 3
98
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
chua
Thối nhũn Bắp cải, hành
0.75 kg/ha 3
Kamsu 2L Thối nhũn do vi khuẩn
Bắp cải, hành
1.0-1.5 l/ha 7
Lở cổ rễ Dưa chuột, cà chua
1.0-1.5 l/ha 7
Kamsu 4L Thối nhũn do vi khuẩn
Bắp cải, hành
0.5-0.75 l/ha 7
Lở cổ rễ Dưa chuột, cà chua
0.5-0.75 l/ha 7
Kamsu 8WP Thối nhũn do vi khuẩn
Bắp cải, hành
250-400 g/ha 7
Lở cổ rễ Dưa chuột, cà chua
250-400 g/ha 7
Karide 2SL Thối đen Bắp cải 1.5-2.0 l/ha
Thối nhũn Hành 1.5-2.0 l/ha
Karide 3SL Thối đen Bắp cải 1.0 l/ha
Thối nhũn Hành 1.0 l/ha
Karide 6WP Thối đen Bắp cải 500 g/ha
Thối nhũn Hành 500 g/ha
Karide super 20SL
Thối đen Bắp cải 1.5 l/ha
Thối nhũn Hành 1.5 l/ha
Karide super 30SL
Thối đen Bắp cải 1.0 l/ha
99
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
Thối nhũn Hành 1.0 l/ha
Kasugacin 2 L Lở cổ rễ Bắp cải 1.0-1.5 l/ha 7
Kasugacin 3 SL Sương mai
Dưa chuột
0.75-1.0 l/ha 7
Kasumin 2L Thối vi khuẩn
Bắp cải 1.2-1.5 l/ha 7
Thối do vi khuẩn
Rau 1.5-2.0 l/ha 7
Kata 2 L Thối nhũn Bắp cải 1.4 l/ha 7
Kminstar 20SL Thối do vi khuẩn
Bắp cải 0.8-1.2 l/ha 7
Kminstar 60WP Thối do vi khuẩn
Bắp cải 0.3-0.6 kg/ha 7
Fortamin 2L Đốm lá Dưa chuột
2.0 l/ha 7
Thối nhũn Bắp cải 2.0 l/ha 7
Fortamin 3L Thối nhũn Bắp cải 1.0 l/ha 7
Phấn trắng
Dưa chuột
0.6-0.8 l/ha 7
Fortamin 6WP Thối nhũn Bắp cải 600 g/ha 7
Phấn trắng
Dưa chuột
300-400 g/ha 7
Newkaride 2SL Thối đen Bắp cải 1.5-2.0 l/ha 7
Thối nhũn Hành 1.5-2.0 l/ha 7
Newkaride 3SL Thối đen Bắp cải 1.0 l/ha 7
Thối nhũn Hành 1.0 l/ha 7
Newkaride 6WP Thối đen Bắp cải 500 g/ha 7
Thối nhũn Hành 500 g/ha 7
Tabla 20SL Thối nhũn Bắp cải 25 ml/ 8 lít nước
7
100
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
Trasuminjapane 2L
Thối nhũn Bắp cải 1.2-1.5 l/ha 7
Đốm lá Dưa chuột
1.2-1.5 l/ha 7
Trasuminjapane 3L
Thối nhũn Bắp cải 0.8-1.0 l/ha 7
Đốm lá Dưa chuột
0.8-1.0 lít/ha 7
Trasuminjapane 8WP
Thối nhũn Bắp cải 0.3-0.4 kg/ha 7
Đốm lá Dưa chuột
0.3-0.4 kg/ha 7
52 Kasugamycin 19g/l + Polyoxin 1g/l
Starsuper 20SL Sương mai
Cà chua 0.6-1.0 l/ha 7
Kasugamycin 1g/kg + Polyoxin 19g/kg
Starsuper 20WP Sương mai
Cà chua 0.6-1.0 kg/ha 7
Kasugamycin 1g/l + Polyoxin 20 g/l
Starsuper 21SL Sương mai
Cà chua 0.6-1.0 l/ha 7
Kasugamycin 59g/kg + Polyoxin 1g/kg
Starsuper 60WP Sương mai
Cà chua 0.4-0.7 kg/ha 7
Kasugamycin 9g/l + Polyoxin 1 g/l
Starsuper 10SC Sương mai
Cà chua 0.5-1.0 l/ha 7
53 Mancozeb Cozeb 45 80 WP Cháy lá Rau 1.5-2.0 kg/ha 7
Dipomate 80 WP Sương mai
Cà chua 1.7-2.3 kg/ha 7
Dithane M-45 80 WP
Bệnh mốc sương
Cà chua 1.5-2.0 kg/ha 7
101
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
DupontTM Manzate® 200 75DF
Đốm vòng Cà chua 1,5 kg/ha 7
Forthane 80 WP Thán thư Bắp cải 2.0-3.0 kg/ha 7
Man 80 WP Bệnh thối Rau 1.8-2.5 kg/ha 7
Manozeb 80 WP Phấn trắng
Rau 1.5-2.0 kg/ha 7
Đốm lá Đậu 1.5-2.0 kg/ha 7
Manthane M 46 80 WP
Sương mai
Cà chua 2.0-3.0 kg/ha 7
Penncozeb 75 DF
Đốm lá Rau 2.0-3.2 kg/ha 7
Penncozeb 80WP
Đốm lá Rau 2.0-3.0 kg/ha 7
Thán thư ớt 1.5 kg/ha 7
Sancozeb 80WP Phấn trắng
Rau 1.0-3.0 kg/ha 7
Thane-M 80 WP Mốc sương
Dưa chuột
2.5-3.0 kg/ha 7
Timan 80 WP Thối nhũn Bắp cải 15-20 g/ 8 lít nước
7
Unizeb M-45 80 WP
Sương mai
Cà chua 2.5 kg/ha 7
Vimancoz 80 BTN
Đốm lá Rau 1.5-2.0 kg/ha 7
54 Mancozeb 48% + Metalaxyl 10%
Fortazeb 58WP Sương mai
Cà chua 1.75-5.2 kg/ha 7
Mancozeb 64% + Metalaxyl 8%
Fortazeb 72WP Sương mai
Cà chua 1.75-5.2 kg/ha 7
102
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
Mexyl MZ 72 WP Sương mai
Cà chua 1.5-2.0 kg/ha 7
Ridomil-MZ 72 WP
Mốc sương
Cà chua 2.5-3.0 kg/ha 7
Ridozeb 72 WP Sương mai
Cà chua 350 g/ha 7
Romil 72 WP Mốc sương
Cà chua 25-35g/ 8 lít nước
7
Vimonyl 72 BTN Sương mai
Rau 1.0-2.0 kg/ha 7
Mancozeb 64% + Metalaxyl 8%
Rinhmyn 720 WP Sương mai
Cà chua 1.5-2.5 kg/ha 7
Mancozeb 640 g/kg + Metalaxyl M 40 g/kg
Ridomil Gold 68 WG
Sương mai Cà chua 2.0-3.0 kg/ha 5
Ridomil Gold 68 WP
Sương mai
Cà chua 2.0-3.0 kg/ha 7
55 Matrine Marigold 0.36AS Sương mai Cà chua 750 ml/ha 3
56 Metalaxyl Alfamil 25 WP Bệnh thối nhũn, héo
Rau 1.8-2.5 kg/ha 7
Goldsai 350WP Sương mai
Cà chua 1.0-1.5 kg/ha 7
Mataxyl 500WDG Phấn trắng
Bầu bí 0.5 kg/ha 7
57 Metarhizium anisopliae var. anisopliae M1&M3 109-1010 bt/g
Metament 90DP Tuyến trùng
Cải xanh (xử lý đất)
10 kg/ha không xác định
58 Metominostrobin
Ringo-L 20 SC Thán thư ớt 0.035-0.04% 7
103
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
59 Metiram Complex
Polyram 80 DF Đốm vòng Cà chua 1.5-2.0 kg/ha 7
Bệnh chạy dây
Dưa chuột
1.5-2.0 kg/ha 7
60 Metiram complex 550 g/kg + Pyraclostrobin 50g/kg
Cabrio Top 600WDG
Sương mai
Cà chua 1.0-1.5 kg/ha 5
61 Ningnanmycin Cosmos 2SL Sương mai, xoăn lá
Cà chua 1/750-1/400 2
Phấn trắng, giả sương mai
Dưa chuột
1/750-1/400 2
Hoa lá, xoăn lá, thán thư
ớt 1/750-1/400 2
Phấn trắng, thối rễ, khô dây
Bí xanh 1/750-1/400 2
Diboxylin 2 SL Mốc xam, đốm lá
Bắp cải, cải xanh
1.5 l/ha 7
Héo rũ, lở cổ rễ
Cà chua 1.5 l/ha 7
Sương mai
Bầu bí 1.5 l/ha 7
Thối nhũn Hành, tỏi 2.0 l/ha 7
Diboxylin 4 SL Đốm lá, sương mai, héo rũ
Bắp cải, cải xanh, cà chua, bí đao
0.9 l/ha 7
Thán thư ớt 0.9 l/ha 7
104
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
Thối nhũn Hành, tỏi 0.9 l/ha 7
Diboxylin 8 SL Đốm lá, sương mai, héo rũ
Bắp cải, cải xanh, cà chua, bí đao
0.5 l/ha 7
Thối nhũn Hành, tỏi 0.5 l/ha 7
Thán thư ớt 0.5 l/ha 7
Ditacin 8 L Sương mai
Cà chua 0.8-1.0 l/ha 3
Héo xanh Cà chua, dưa chuột, bí xanh
0.5-0.6 l/ha 3
Kozuma 3SL Lở cổ rễ, héo rũ
Cà chua 500-800 m/ha 3
Xoăn lá ớt 500-800 m/ha 3
Héo khô Bí xanh 500-800 m/ha 3
Kozuma 5WP Lở cổ rễ, héo rũ
Cà chua 300-500 g/ha 3
Xoăn lá ớt 300-500 g/ha 3
Héo khô Bí xanh 300-500 g/ha 3
Kozuma 8SL Héo rũ, lở cổ rễ
Cà chua 250-300 ml/ha 3
Thối nhũn Hành, tỏi 250-300 ml/ha 3
Xoăn lá ớt 250-300 ml/ha 3
Héo khô Bí xanh 250-300 ml/ha 3
Lincolnusa 81SL Thối mhũn Hành 0,5 l/ha 7
Molbeng 2SL Héo rũ Cà chua 1.0-1.2 l/ha 7
Molbeng 4SL Mốc xám Bắp cải 0.5-0.6 l/ha 7
Sương mai, lở cổ
Cà chua 0.5-0.6 l/ha 7
105
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
rễ
Sương mai
Bí xanh 0.5-0.6 l/ha 7
Molbeng 8SL Sương mai
Bí xanh 0.30-0.35 l/ha 7
Héo rũ, lở cổ rễ
Cà chua 0.30-0.35 l/ha 7
Niclosat 2SL Thối gốc Bí xanh 2.0 l/ha 3
Lở cổ rễ Bắp cải 2.0 l/ha 3
Lở cổ rễ, sương mai
Cà chua 2.0 l/ha 3
Xoăn lá ớt 2.0 l/ha 3
Niclosat 4SL Thối gốc Bí xanh 1.8 l/ha 3
Lở cổ rễ Bắp cải 1.8 l/ha 3
Lở cổ rễ, sương mai
Cà chua 1.8 l/ha 3
Xoăn lá ớt 1.8 l/ha 3
Niclosat 8SL Thối gốc Bí xanh 1.5 l/ha 3
Lở cổ rễ Bắp cải 1.5 l/ha 3
Lở cổ rễ, sương mai
Cà chua 1.5 l/ha 3
Xoăn lá ớt 1.5 l/ha 3
Ningnastar 30SL Phấn trắng Dưa chuột
400 ml/ha 7
Ningnastar 50WP Phấn trắng Dưa chuột
250 g/ha 7
Ningnastar 80SL Phấn trắng Dưa chuột
150 ml/ha 7
Somec 2SL Hoa lá, xoăn lá
ớt 13-30 ml/ 8 lít nước
2
Sương mai Cà chua 13-30 ml/ 8 lít 2
106
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
nước
Phấn trắng Dưa chuột
13-30 ml/ bình 8 lít
2
Thối rễ, khô dây
Bí xanh 13-30 ml/ 8 lít nước
2
Sucker 2SL Mốc xám, đốm lá
Bắp cải 1.0-1.2 l/ha 7
Héo rũ, lở cổ rễ
Cà chua 1.0-1.2 l/ha 7
Thối nhũn Hành, tỏi 1.0-1.2 l/ha 7
Sucker 4SL Mốc xám, đốm lá
Bắp cải 500-600 ml/ha 7
Héo rũ, lở cổ rễ
Cà chua 500-600 ml/ha 7
Thối nhũn Hành, tỏi 500-600 ml/ha 7
Sucker 8SL Mốc xám, đốm lá
Bắp cải 250-300 ml/ha 7
Héo rũ, lở cổ rễ
Cà chua 250-300 ml/ha 7
Thối nhũn Hành, tỏi 250-300 ml/ha 7
Supercin 20SL Thối nhũn Bắp cải 500 ml/ha 7
Giả sương mai
Cà chua, dưa chuột, bầu bí
500 ml/ha 7
Supercin 40SL Thối nhũn Bắp cải 250 ml/ha 7
Giả sương mai
Cà chua, dưa chuột, bầu bí
250 ml/ha 7
Supercin 50WP Thối nhũn Bắp cải 200 g/ha 7
Giả sương Cà chua, 200 g/ha 7
107
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
mai dưa chuột, bầu bí
Supercin 80SL Thối nhũn Bắp cải 125 ml/ha 7
Giả sương mai
Cà chua, dưa chuột, bầu bí
125 ml/ha 7
Supermil 20SL Thối nhũn Bắp cải 500 ml/ha 7
Chết ẻo cây con
Cà chua, đậu trạch, dưa chuột, bí xanh
500 ml/ha 7
Supermil 40SL Thối nhũn Bắp cải 250 ml/ha 7
Chết ẻo cây con
Cà chua, đậu trạch, dưa chuột, bí xanh
250 ml/ha 7
Supermil 50WP Thối nhũn Bắp cải 200 g/ha 7
Chết ẻo cây con
Cà chua, đậu trạch, dưa chuột, bí xanh
200 g/ha 7
Supermil 80SL Thối nhũn Bắp cải 125 ml/ha 7
Chết ẻo cây con
Cà chua, đậu trạch, dưa chuột, bí xanh
125 ml/ha 7
62 Oligo Alginate M.A-Maral 10DD Đốm vòng Cà rốt 0.4-0.6 l/ha 7
108
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
63 Oligo-Chitosan
Olicide 9 DD Sương mai
Bắp cải 0.4-1.2 l/ha 1
64 Oligosaccharins
Tutola 2.0AS Sương mai
Cà chua 0.7-0.8 l/ha 7
65 Oxolinic acid Starner 20 WP Thối nhũn Bắp cải 0.6-1.0 kg/ha 7
66 Oxytetracycline 50g/kg + Streptomycin 50g/kg
Miksabe 100WP Thối nhũn, thối đen gân lá
Bắp cải 1.0-1.2 l/ha 5
Héo xanh, thối quả
Cà chua 1.0-1.2 l/ha 5
Đốm lá Dưa chuột
1.0-1.2 l/ha 5
67 Oxytetracyclini hydrochloridum 55% + Streptomycin Sulfate 35%
Marthian 90SP Héo xanh Cà chua 175-200 g/ha 3
68 Paecilomyces lilacinus
Palila 500WP Tuyến trùng
Cà rốt, cà chua
10-15 kg/ha 3
69 Pencycuron Moren 25 WP Bệnh chết ẻo cây con
Rau 0.8 kg/ha 7
Vicuron 25 BTN Lở cổ rễ Rau 0.48-0.6 kg/ha 7
70 Polyoxin complex.
Polyoxin AL 10WP
Bệnh đốm lá.
Hành 1.0-1.25 kg/ha 7
71 Polyoxin B Ellestar 1WP Sương mai
Cà chua 1.2-1.5 kg/ha 5
Ellestar 3AS Phấn trắng
Bầu bí 0.4-0.6 l/ha 5
Ellestar 10WP Sương mai
Cà chua 0.6-1.0 kg/ha 5
Phấn trắng
Bầu bí 0.6-1.0 kg/ha 5
109
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
Ellestar 20WP Lở cổ rễ Bắp cải 0.3-0.6 kg/ha 5
Sương mai
Cà chua 0.3-0.6 kg/ha 5
Ellestar 40WP Lở cổ rễ Bắp cải 0.1-0.3 kg/ha 5
Sương mai
Cà chua 0.1-0.3 kg/ha 5
72 Polyphenol dịch chiết từ cây núc nác (Oroxylum indicum) và lá, vỏ cây liễu (Salix babylonica)
Chubeca 1.8DD Lở cổ rễ Bắp cải 20 ml/ 10 lít nước
không khuyến
cáo
Thối nhũn Cải xanh 20 ml/ 10 lít nước
không khuyến
cáo
Thán thư, héo rũ
ớt 20 ml/ 10 lít nước
không khuyến
cáo
73 Prochloraz. Mirage 50WP Đốm vòng Cà chua 1.0-1.5 kg/ha 7
Nizonix 25EC Đốm khô lá
Hành 1.3-1.6 l/ha 7
74 Propineb Aconeb 70WP Sương mai
Dưa chuột
0.6-1.0 kg/ha 7
Antracol 70 WP Cháy sớm Cà chua 3.0-4.0 kg/ha 7
Sương mai
Dưa chuột
3.0-4.0 kg/ha 7
Lở cổ rễ Hành 1.5-2.0 kg/ha 7
Đốm lá Bắp cải 1.5-2.0 kg/ha 7
Newtracon 70 WP
Đốm lá Bắp cải 0.8-1.6 kg/ha 7
Pylacol 700 WP Đốm lá Cần tây 2.5 kg/ha 7
110
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
Zintracol 70WP Sương mai
Dưa chuột
0.8-1.2 kg/ha 7
Đốm lá Bắp cải 1,2 kg/ha 7
75 Protein Amylose
Vikny 0.5 SL Thối nhũn Bắp cải 0.75-1.0 l/ha 7
Thán thư ớt 0.2-0.4 l/ha 7
76 Pseudomonas fluorescens
B Cure 1.75WP Lở cổ rễ Cà chua 2 kg + 200 kg phân
Lở cổ rễ (xử lý cây con)
ớt 200 g/ 1 lít nước
77 Rotenone 0.5% + Saponin 14.5%
Sitto-nin 15 EC Tuyến trùng
Bắp cải 15 l/ha 7
Sitto-nin 15BR Tuyến trùng
Bắp cải 15 kg/ha 7
Rotenone 148g/kg + Saponin 2g/kg
Ritenon 150BR Tuyến trùng
Bắp cải 15 kg/ha 5
Ritenon 150H Tuyến trùng
Bắp cải 15 kg/ha 5
78 Salicylic acid Exin 4.5 HP (Phytoxin VS)
Bệnh héo tươi vi khuẩn
Cà chua 0.5-0.75 l/ha 0
79 Streptomyces lydicus WYEC 108
Actinovate 1SP Sương mai, phấn trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa
Dưa chuột, bầu bí
5g/ 8 lít nước phun cho 250m2
3
Héo rũ do vi khuẩn, thán thư,
Cà chua, ớt, bắp cải
5g/ 8 lít nước phun cho 250m2
3
111
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
thối trái
80 Streptomyces lydicus WYEC 108 1.3% + Fe 21.9% + Humic acid 47%
Actino-Iron 1.3SP Héo rũ do vi khuẩn, thán thư, thối trái
Cà chua, ớt, bắp cải
4g/ 8 lít nước phun cho 250m2
3
Sương mai, phấn trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa
Dưa chuột, bầu bí
4g/ 8 lít nước phun cho 250m2
3
81 Streptomycin sulfate
BAH 98 SP Héo xanh vi khuẩn
Cà chua 10 g/ha 5
Poner 40 SP Thối nhũn Bắp cải 1 gói 25 g/ 100 lít nước
3
Poner 40 T Thối nhũn Bắp cải 1 viên 5 g/ 20 lít nước
3
Stepguard 100SP Thối nhũn Bắp cải 200 g/ha 5
Stepguard 40T Thối nhũn Bắp cải 500 g/ha 5
Stepguard 50SP Thối nhũn Bắp cải 400 g/ha 5
Supervery 50WP Sương mai
Cà chua 0.3-0.6 kg/ha 7
82 Sulfur Microthiol Special 80 WP
Phấn trắng
Rau cải 1.0-2.5 kg/ha 7
83 Tebuconazole Forlita 250EW Đốm vòng Cà chua 0.6-0.8 l/ha 7
84 Tebuconazole 500g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg
Nativo 750WG Thán thư Cà chua, ớt
0,2 kg/ha 7
Đốm lá Bắp cải 0,2 kg/ha 7
85 Tetramycin Mikcide 1.5AS Thối nhũn, Bắp cải 0.4-0.6 l/ha 5
112
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
thối đen gân lá
Héo rũ Cà chua 0.4-0.6 l/ha 5
86 Thiodiazole copper
Longbay 20SC Thối nhũn Bắp cải 1.0-1.7 l/ha 7
87 Thiophanate Methyl
Agrotop 70 WP Mốc xám Cà chua 1.5-2.0 kg/ha 7
Binhsin 70 WP Bệnh sương mai
Cà chua 0.4-0.6 kg/ha 7
Cantop-M 5 SC Bênh thối quả
Dưa chuột
1.0-1.5 l/ha 7
Cantop-M 72 WP Bệnh thối quả
Cà chua 0.17-0.28 kg/ha
7
Phấn trắng
Dưa 0.17-0.28 kg/ha
7
T.sin 70WP Mốc sương
Cà chua 1.5-2.0 kg/ha 7
Thio-M 500FL Thán thư ớt 1.5 l/ha 7
Top 50SC Mốc xám Rau, cà chua
1,0 l/ha 7
Top 70 WP Mốc xám Rau, cà chua
0.7-1.0 kg/ha 7
Topan 70WP Đốm lá Dưa chuột
0.8-1.5 kg/ha 7
Toplaz 70 WP Phấn trắng
Rau 5 -9g/ 8 lít nước
7
Topulas 70 WP Phấn trắng
Dưa chuột
0.2-0.5 kg/ha 7
Vithi-M 70 BTN Phấn trắng
Rau 0.5-0.7 kg/ha 7
88 Triadimefon Bayleton 250 EC Phấn trắng
Rau họ thập tự
0.1-0.2 l/ha 7
113
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
Encoleton 25 WP Mốc xám Cà chua 0.5-1.0 l/ha 7
89 Trichoderma spp
Promot Plus WP (Trichoderma spp 5.107 bt/g)
Thối gốc, thối hạch
Bắp cải 2.0 kg/ha 0
Promot Plus WP (Trichoderma spp 5.107 bt/g)
Chết cây con
Cải thảo 10 g/ 10 kg đất 0
Promot Plus DD (Trichoderma koningii 3.107 bt/g + Trichoderma harzianum 2.107 bt/g)
Thối gốc, thối hạch
Bắp cải 30 ml/ 8 lít nước
0
TriB1 (3.2 x 109 bào tử/g)
Bệnh héo do nấm đất Rhizotonia, Fusarium, Phytophthora …
Cà chua, đậu đỗ
3 kg chế phẩm/ sào Bắc Bộ
0
Tricô-ĐHCT 108 bào tử/g
Chết cây con
Bí đỏ 5g/10 lít nước không khuyến
cáoVi-ĐK 109 bào tử/g
Lở cổ rễ Cà chua 1.0-2.0 kg/ha
90 Trichoderma virens (T.41)
NLU-Tri Héo rũ gốc trắng
Cà chua 2-3 g/ hốc 7
Chết rạp cây con
Dưa chuột, cải ngọt
2-3 g/ hốc 7
91 Trichoderma viride
Biobus 1.00WP Thối gốc, thối hạch, lở cổ rễ
Bắp cải 1.0-1.2 kg/ha 2
Héo vàng, lở cổ rễ, mốc sương
Cà chua 1.0-1.2 kg/ha 2
Thối nhũn, đốm lá
Hành 1.0-1.2 kg/ha 2
114
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
92 Trichoderma spp 105 CFU/ml 1% + K-Humate 5%
Bio-Humaxin Sen vàng 6SC
Nghẹt rễ Bắp cải, su hào, súp lơ, xà lách, rau cải, rau muống, cải cúc, cà rốt, ớt, hành, tỏi, dưa chuột, mướp đắng, đậu côve, bí xanh
1.0 lít thuốc/ 300 lít nước
0
93 Trichoderma spp 106 cfu/ml 1% + K-Humate 3.5% + Fulvate 1% + Chitosan 0.05% + Vitamin B1 0.1%
Fulhumaxin 5.65 SC
Thối hạch, thối nhũn, sưng rễ
Bắp cải 25-30 ml/ 8 lít nước
0
Lở cổ rễ Su hào 25-30 ml/ 8 lít nước
0
Chết rạp cây con, đốm vòng, thối nhũn
Rau cải 25-30 ml/ 8 lít nước
0
Chết rạp cây con, thối nhũn, lở cổ rễ
Súp lơ 25-30 ml/ 8 lít nước
0
Sưng rễ, thối nhũn, chết rạp cây con
Xà lách 25-30 ml/ 8 lít nước
0
115
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
Thối nhũn Rau cải cúc
25-30 ml/ 8 lít nước
0
Thán thư, mốc sương, héo rũ
ớt 25-30 ml/ 8 lít nước
0
Sương mai, thối củ
Hành 25-30 ml/ 8 lít nước
0
Sương mai, than đen
Tỏi 25-30 ml/ 8 lít nước
0
Rỉ sắt, thối nhũn
Mồng tơi 25-30 ml/ 8 lít nước
0
Rỉ sắt Rau muống
25-30 ml/ 8 lít nước
0
Thối đen, thối khô
Cà rốt 25-30 ml/ 8 lít nước
0
Lở cổ rễ, héo xanh
Cà tím 25-30 ml/ 8 lít nước
0
Héo xanh vi khuẩn, sương mai, thán thư
Cà chua 25-30 ml/ 8 lít nước
0
Rỉ sắt, thán thư
Đậu cô ve
25-30 ml/ 8 lít nước
0
Sương mai, phấn trắng
Dưa chuột, bí xanh, mướp
25-30 ml/ 8 lít nước
0
Chết rạp cây con, mốc sương
Mướp đắng
25-30 ml/ 8 lít nước
0
116
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
94 Tổ hợp dầu thực vật (dầu màng tang, dầu xả, dầu hồng, dầu hương nhu, dầu chanh)
TP-Zep 18 EC Mốc sương
Cà chua 0.8-1.0 l/ha 3
95 Validamycin (Validamycin A)
Damycine 3 SL Lở cổ rễ Rau cải 1.5-2.0 l/ha 7
Thối rễ Cà chua 1.5-2.0 l/ha 7
Héo rũ Cà chua, dưa chuột
1.5-2.0 l/ha 7
Damycine 5 SL Lở cổ rễ Rau cải 1.0-1.2 l/ha 7
Thối rễ Cà chua 1.0-1.2 l/ha 7
Héo rũ Cà chua, dưa chuột
1.0-1.2 l/ha 7
Damycine 5 WP Lở cổ rễ Rau cải 1.5-2.0 kg/ha 7
Thối rễ Cà chua 1.5-2.0 kg/ha 7
Héo rũ Cà chua, dưa chuột
1.5-2.0 kg/ha 7
Valigreen 100WP Lở cổ rễ Bắp cải, đậu đũa, bí xanh, cà chua
0.5-0.7 kg/ha 5
Valigreen 30SL Lở cổ rễ Bắp cải, đậu đũa, bí xanh, cà chua
1.7-2.2 l/ha 5
Valigreen 50SL Lở cổ rễ Bắp cải, đậu đũa, bí xanh,
1.0-1.3 l/ha 5
117
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
cà chua
Valigreen 50WP Lở cổ rễ Bắp cải, đậu đũa, bí xanh, cà chua
1.0-1.3 kg/ha 5
Javidacin 5WP Lở cổ rễ Cà chua 1.2 kg/ha 3
Navalilusa 10WP Chết ẻo cây con
Ớt, bắp cải
0.7 kg/ha 5
Navalilusa 3SL Chết ẻo cây con
Ớt, bắp cải
2.0 l/ha 5
Navalilusa 5SL Chết ẻo cây con
Ớt, bắp cải
1.3 l/ha 5
Navalilusa 5WP Chết ẻo cây con
Ớt, bắp cải
1.3 kg/ha 5
Romycin 5 DD Lở cổ rễ Cà chua 0.9-1.0 l/ha 7
Romycin 5 WP Lở cổ rễ Cà chua 0.9-1.0 kg/ha 7
Tung vali 3SL Lở cổ rễ Cà chua, rau cải, bí xanh, ớt, dưa chuột
2.0 l/ha 7
Tung vali 5SL Lở cổ rễ Rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa chuột
1.3 l/ha 7
Tung vali 5WP Lở cổ rễ Rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa chuột
1.3 kg/ha 7
Tung vali 10WP Lở cổ rễ Rau cải, cà chua, ớt, bí
0.7 kg/ha 7
118
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
xanh, dưa chuột
Vacony 20WP Lở cổ rễ Cải ngọt 200-250 g/ha 7
Validacin 5 L Đổ ngã cây con
Rau 0.7-1.0 l/ha 7
Validan 5 DD Chết cấy con
Rau cải, bầu bí, đậu cô ve
1.0-1.2 l/ha 7
Validan 5 WP Chết cây con (lở cổ rễ)
Rau cải, bầu bí, đậu cô ve
1.0-1.2 kg/ha 7
Valivithaco 3 SC Lở cổ rễ Cà chua, bắp cải, rau cải
1.5-1.7 l/ha 7
Valivithaco 3 L Lở cổ rễ Dưa chuột, rau cải
1.2-1.5 l/ha 7
Valivithaco 5 L Lở cổ rễ Dưa chuột, rau cải
0.8-1.0 l/ha 7
Valivithaco 5 WP Lở cổ rễ Dưa chuột, rau cải
1.0-1.2 kg/ha 7
Valivithaco 5 SC Bệnh chết ẻo
Rau cải 1.0 l/ha 7
Lở cổ rễ Cà chua, bắp cải, rau cải
0.9-1.0 l/ha 7
Vamylicin 3 SL Lở cổ rễ Bắp cải 1.5-2.0 l/ha 7
Vamylicin 5 SL Lở cổ rễ Bắp cải 1.0-1.5 l/ha 7
Vamylicin 5 WP Lở cổ rễ Bắp cải 1.0-1.5 kg/ha 7
Vanicide 3 SL Thắt cổ rễ Rau cải 1.0-1.5 l/ha 7
Vida 3 SC Bệnh thối (gốc, rễ)
Rau 1.5-1.7 l/ha 7
96 Validamycin Ukino 95WP Lở cổ rễ Rau cải 0.4-0.7 kg/ha 3
119
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
75g/kg + Polyoxin B 20g/kg
97 Zineb Tigineb 80 WP Mốc sương
Cà chua 1.2-2.0 kg/ha 7
Guinness 72 WP Phấn trắng
Cà chua 2.5 kg/ha 7
Zineb Bul 80 WP Đốm vòng Cà chua 1.2 kg/ha 6
Zithane Z 80 WP Sương mai
Cà chua 2 kg/ha 7
Zodiac 80 WP Bệnh mốc sương
Cà chua 1.5 kg/ha 7
98 Ziram Ziflo 76 WG Đốm vòng Cà chua 2.0-3.0 kg/ha 7
3. THUỐC TRỪ CỎ: HERBICIDES1 Alachlor Lasso 48EC Cỏ Bắp cải 2.0-2.5 l/ha không
xác định
2 Glufosinate-ammonium Hoe 039 866.
Basta 15 SL Cỏ Bắp cải 2.0 l/ha
3 Metolachlor Dual 720EC Cỏ Rau 1.0-2.0 l/ha
4 Oxadiargyl Raft 800 WP Cỏ Hành tây 90-135 g/ha không xác định
5 Oxadiazon Canstar 25EC Cỏ Hành 1.2 l/ha
6 Paraquat Gramoxone 20SL Cỏ Bắp cải, cà chua
1.5-2.0 l/ha không xác định
7 Pendimethalin Vigor 33 EC Cỏ Hành 2.0-2.5 l/ha không xác định
8 Quizalofop P Ethyl
Targa super 5EC Cỏ Hành 0,8-1,2 l/ha 7
4. THUỐC KÍCH THÍCH SINH TRƯỞNG: PLANT GROWTH REGULATORS
1 Acid Gibberellic + ZnSO4 +
Vimogreen 1.34 BHN
Kích thích sinh trưởng
Rau ăn lá
0.25-0.75 kg/ha
3
120
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
MnSO4 + CuSO4 + NPK + FeSO4 + Borax
Vimogreen 1.34 DD
Kích thích sinh trưởng
Cải xanh 0.8-1.0 l/ha 3
Vimogreen 1.34 T Kích thích sinh trưởng
Cải xanh, cải cúc
250 -500 g/ha 3
2 ANA, 1-NAA + beta-naphtoxy acetic acid 0.5% + Gibberellic acid-GA 3 0.1%
Kích phát tố hoa-trái Thiên nông
Kích thích sinh trưởng
Cà chua, ớt, bầu bí, dưa
0.28 kg/ha 2
3 Brassinolide Dibenro 0.15EC Kích thích sinh trưởng
Dưa chuột, cải xanh
0.30-0.45 l/ha 1
Dibenro 0.15WP Kích thích sinh trưởng
Dưa chuột, cải xanh
0.30-0.45 kg/ha
1
Nyro 0.01AS Kích thích sinh trưởng
Cải xanh 100-125 ml/ha 7
4 Chitosan 2% + Oligo Alginate 10%
2S-See Sea 12DD
Kích thích sinh trưởng
Cải xanh 0.4-0.6 l/ha 7
2S-See Sea 12WP
Kích thích sinh trưởng
Cải xanh 0.4-0.6 kg/ha 7
5 Cytokinin. 3 G-Giá Giòn Giòn 1.5 WP
Kích thích sinh trưởng
Giá đậu xanh
20 g/ 25 kg
121
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
Agsmix 0.56 SL Kích thích sinh trưởng
Bắp cải 0.75-1.0 l/ha 7
Agrispon 0.56 SL Kích thích sinh trưởng
Bắp cải 1.0 l/ha 3
6 Dịch chiết từ cây Lychnis viscaria
Comcat 150 WP Kích thích sinh trưởng
Hành, hẹ, cà rốt, cải bó xôi, bắp cải, cà chua, dưa chuột, bí xanh
100 g/ha 1
7 Fulvic acid Siêu việt 250SP Kích thích sinh trưởng
Cải bó xôi
80 g/ha 3
Kích thích sinh trưởng
Cải bẹ xanh
50-100 g/ha 3
Siêu việt 700SP Kích thích sinh trưởng
Cải bó xôi, cải bẹ xanh
30 g/ha 3
Supernova 250SP
Kích thích sinh trưởng
Cải bẹ xanh
50-100 g/ha 3
Supernova 700SP
Kích thích sinh trưởng
Cải bẹ xanh
30 g/ha 3
8 Gibberellic acid
Agrohigh 2SL Kích thích sinh trưởng
Bắp cải 50-60 ml/ha 5
Agrohigh 10SP Kích thích sinh trưởng
Bắp cải 20-25 g/ha 5
Agrohigh 20SP Kích thích sinh
Bắp cải 10-12.5 g/ha 5
122
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
trưởng
Agrohigh 40SP Kích thích sinh trưởng
Bắp cải 8-10 g/ha 5
Agrohigh 18 TB Kích thích sinh trưởng
Cà chua, cải bó xôi, dưa chuột
9-13.5 g/ha 5
Ankhang 20WT Kích thích sinh trưởng
Cà chua 6-12 g/ha 1
Kích thích sinh trưởng
Dưa chuột
16-20 g/ha 1
Kích thích sinh trưởng
Cải bẹ 8-16 g/ha 1
Arogib 100SP Kích thích sinh trưởng
Cải bẹ xanh
10-20 g/ha 7
Arogib 200T Kích thích sinh trưởng
Đậu cô ve
5-10 g/ha 7
Bebahop 40WP Kích thích sinh trưởng
Cà chua, bắp cải, dưa chuột
10 g/ha 7
Falgro 10 SP Kích thích sinh trưởng
Bắp cải 0.5-1.0 g/ 8 lít nước
3
Falgro 13T Kích thích sinh trưởng
Bắp cải Pha 1/8 viên 7.5 g/ 8lít nước
3
G3 Top 20T Kích thích sinh trưởng
Bắp cải 2-3 viên 5 g/ ha 7
123
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
G3 Top 40WSG Kích thích sinh trưởng
Bắp cải 5.0-7.5 g/ha 7
G3Top 3.33EC Kích thích sinh trưởng
Bắp cải 90-120 ml/ha 7
Gibbeny 10WP Kích thích sinh trưởng
Dưa chuột
20-25 g/ha 7
Gibbeny 20T Kích thích sinh trưởng
Dưa chuột, rau cải xanh
20 g/ha 7
Gib ber 2 SP Kích thích sinh trưởng
Rau cần 100-120 g/ha 3
Gib ber 2 SL Kích thích sinh trưởng
Rau cần, rau cải, cà chua
100 -120 ml/ha 3
Gib ber 20T Kích thích sinh trưởng
Rau cải Pha 1 viên 5 gam/ 100 lít nước
3
Gibgro 20T Kích thích sinh trưởng
Rau cải, bắp cải
1 viên/ 80-160 lit nước
7
Gibta T 20 (GA3) Kích thích sinh trưởng
Dưa chuột
40ppm 5
Kích phát tố lá, hạt Thiên nông GA-3
Kích thích sinh trưởng
Rau gia vị
2.8 kg/ha 2
Kích thích sinh trưởng
Làm giá đậu
100 g/ 50 lít nước/ 25 kg đỗ
2
Megafarm 200WP
Kích thích sinh trưởng
Rau cải 8-10 g/ha 5
124
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
Progibb 10 SP Kích thích sinh trưởng
Bắp cải, đậu Hà Lan, cà rốt, cải thảo, cần tây
1 g/ 8 lít nước 7
Kích thích sinh trưởng
Cà chua 7.5-30.0 g /ha 7
Progibb T (20T) Kích thích sinh trưởng
Cần tây 50 g/ha 7
Progibb 40% WSG
Kích thích sinh trưởng
Bắp cải, đậu Hà Lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây
0.25 g/ 8 lít nước
7
Sitto Mosharp 15 SL
Kích thích sinh trưởng
Cà rốt 400-600 ml/ha 7
Tungaba 5T Kích thích sinh trưởng
Bắp cải, cải thảo, cà chua, dưa chuột
120-160 g/ha 7
Tungaba 20T Kích thích sinh trưởng
Bắp cải, đậu côve
30g/ha 7
Kích thích sinh trưởng
Dưa chuột, dưa hấu, cà chua
20g/ha 7
Vigibb 1SL Kích thích sinh trưởng
Rau cải, dưa chuột
300 ml/ha 3
125
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
Vigibb 1WP Kích thích sinh trưởng
Dưa chuột, rau cải
450 g/ha 3
Vigibb 20T Kích thích sinh trưởng
Dưa chuột, rau cải
450 g/ha 3
Vigibb 100SP Kích thích sinh trưởng
Dưa chuột, rau cải
60 g/ha 3
Vigibb 200WP Kích thích sinh trưởng
Dưa chuột, rau cải
30 g/ha 3
Zhigip 4T Kích thích sinh trưởng
Rau cải 1 viên 5 g/ 20 lít nước
7
9 Gibberellic acid 1% + N 5% + P2O5 5% + K2O 5% + Vi lượng
Super sieu 16SL Kích thích sinh trưởng
Bắp cải, cải thảo, cà chua, dưa chuột,
30-40 ml/ha 7
Super sieu 16SP Kích thích sinh trưởng
Dưa chuột, cà chua, bắp cải, đậu côve
30-40 g/ha 7
10 Gibberellins Stinut 5 SL Kích thích sinh trưởng
Đậu đũa, cà chua, dưa chuột, bắp cải
5ml/ bình 8 lít nước
1
11 Mepiquat chloride
Mapix 40SL Điều hòa sinh trưởng
Hành tây 150 ml/ha 7
12 Alpha-Naphthoxy Acetic Acid
ViTĐQ 40 Kích thích sinh trưởng,
Cà chua 0.5-1.0 l/ha
126
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
tăng đậu quả
13 Oligo Alginate M.A-Maral 10WP Kích thích sinh trưởng
Bắp cải, cà rốt
10 g/ 8 lít nước 0
14 Oligo-Chitosan
Rizasa 3DD ích thích sinh trưởng.
Cà chua 10 ml/ 8 lít nước
0
15 Oligo-sacarit T & D 4 DD Kích thích sinh trưởng
Bắp cải 0.2-0.3%
16 Oligoglucan Enerplant 0.01 WP
Kích thích sinh trưởng
Cà chua, đậu Hà Lan
1 g/ 8 lít nước 0
17 Polyphenol chiết xuất từ than bùn và lá, vỏ thân cây xoài (Mangifera indica L)
Plastimula 1DD Kích thích sinh trưởng
Dưa chuột, bắp cải, cà chua, cải xanh, ớt, cà rốt
20 ml/ 10 lít nước
không khuyến
cáo
18 Sodium-5-Nitroguaiacolate 0.3% + Sodium-O -Nitrophenolate 0.6% + Sodium-P-Nitrophenolate 0.9%
Atonik 1.8 DD Kích thích sinh trưởng
Rau họ thập tự
0.15-0.2 l/ha 3
19 Sodium-5-Nitroguaiacolate 0.03% + Sodium-O-Nitrophenolate 0.045% + Sodium-P-Nitrophenolate 0.09%
Atonik 5 G Kích thích sinh trưởng
Rau 7-10 kg/ha 3
20 Sodium-5- Litosen 0.59G Kích thích Cà chua 10-20 kg/ha 10
127
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
Nitroguaiacolate 0.085% + Sodium-O-Nitrophenolate 0.185% + Sodium-P-Nitrophenolate 0.285% + Sodium-2.4 Dinitrophenol 0.035%
sinh trưởng
21 Sodium-5-nitroguaiaconate 0.3% + Sodium-Para-Nitrophenolate 0.7% + Sodium-Ortho-nitrophenolate 0.4%
Kithita 1.4 DD Kích thích sinh trưởng
Rau họ thập tự
1.50-1.67 ml/ 8 lít nước
5
5. THUỐC TRỪ ỐC: MOLLUSCIDES
1 Cafein 1.0% + Nicotine Sulfate 0.2% + Azadirachtin 0.05%
Tob 1.25 H ốc sên Súp lơ 3.5-5.0 kg/ha 7
2 Cafein 1.5% + Nicotin Sulfate 0.3% + Azadirachtin 0.08%
Tob 1.88H ốc sên Cải bó xôi
3.0-5.0 kg/ha 7
3 Metaldehyde Helix 500 WP ốc sên Cải bông, cà rốt, cải củ, bắp cải
1.5-1.6 kg/ha không xác định
128
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
4 Niclosamide Kit super 700WP Ốc Cải 5-6 g/8 lít nước 7
5 Saponin Abuna 15 G ốc sên Cải xanh 20-30 kg/ha 3
ốc sên, ốc nhớt
Cải củ, súp lơ
20-30 kg/ha 3
Dibonin super 15WP
Ốc sên, ốc nhớt
Cải xanh 2.0-3.0 kg/ha 3
Dibonin super 5WP
Ỗc sên, ốc nhớt
Cải xanh 5.0-8.0 kg/ha 3
ốc tiêu 15G Ỗc sên, ốc nhớt
Cải xanh 15-20 kg/ha 3
6 Saponin 5% + Cafein 0.5% + Azadirachtin 0.1%
Dietoc 5.6H ốc sên Cải bó xôi
5 -6 kg/ha 7
7 Saponin 30g/kg + Cafein 6g/kg + Azadirachtin 1g/kg
Ovadan 37G ốc sên Rau cải 30-50 kg/ha 7
6. CHẤT DẪN DỤ CÔN TRÙNG: INSECT ATTRACTANTS
1 Methyl eugenol 7% + Hexadecenyl acetate 1.5% + Dodecenol butenoate 1.5%
Vidumy 10DD Sâu tơ Bắp cải, cải xanh
0.2 ml/ bẫy không xác định
2 Protein thuỷ phân
Sofri Protein 10DD
Ruồi đục quả
Mướp đắng
1 lít thuốc + 10 lít nước, phun 50ml/ cây
không xác định
129
STT
Tên hoạt chất
(Common name)
Tên thương phẩm (Trade names)
Dịch hại (Pests)
Cây trồng
(Crops)
Liều lượng (Doses)
PHI (ngày)
Ento-Pro 150DD Ruồi hại quả
Mướp đắng, bí đỏ, bí xanh, cà, ớt
1 lít thuốc + 10 lít nước
không xác định
130
NHÀ XUẤT BẢN NÔNG NGHIỆP167/6 Phương Mai - Đống Đa - Hà Nội
ĐT: (04) 38523887, (04) 38521940 - Fax: 04.35760748E-mail: [email protected]
CHI NHÁNH NHÀ XUẤT BẢN NÔNG NGHIỆP58 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Q.I - Tp. Hồ Chí Minh
ĐT: (08) 38299521, 38297157-Fax: (08) 39101036
NHÀ XUẤT BẢN NÔNG NGHIỆP167/6 Phương Mai - Đống Đa - Hà Nội
ĐT: (04) 38523887, (04) 38521940 - Fax: 04.35760748E-mail: [email protected]
CHI NHÁNH NHÀ XUẤT BẢN NÔNG NGHIỆP58 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Q.I - Tp. Hồ Chí Minh
ĐT: (08) 38299521, 38297157-Fax: (08) 39101036
Ban biên soạnPHÒNG QUẢN LÝ THUỐC BVTV
CỤC BẢO VỆ THỰC VẬT
Chịu trách nhiệm xuất bảnTS. LÊ QUANG KHÔI
Biên tập và phụ trách bản thảoLÊ LÂN
Trình bày, bìaTHANH BÌNH
In 500 bản khổ 14,520,5cm tại Xưởng in NXB Nông nghiệp. Đăng ký KHXB số 86-2009/CXB/366-02/NN Cục Xuất bản cấp ngày 02 tháng 2 năm 2009. Quyết định XB số : 236/QĐ-NN ngày 23/10/2009. In xong và nộp lưu chiểu quý IV/2009.
131
SÁCH KHÔNG BÁN