Upload
doanhangmt
View
266
Download
3
Embed Size (px)
Citation preview
1
PHÒNG GD&ĐT………………………
TRƯỜNG MẦM NON……………….
KẾT QUẢ KHẢO SÁT DANH MỤC ĐỒ DÙNG-ĐỒ CHƠI-THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU
NHÓM TRẺ 3 - 12 THÁNG TUỔI
TT TÊN THIẾT BỊ-ĐỒ CHƠI ĐVT ĐÁNH GIÁ
ĐẠT
I ĐỒ DÙNG
1 Giá phơi khăn mặt Cái 1 Trẻ
2 Tủ (giá) ca, cốc Cái 1 Trẻ
3 Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ Cái 2 Trẻ
4 Tủ đựng chăn, chiếu, màn Cái 2 Trẻ
5 Giường chơi Cái 2 Trẻ
6 Phản Cái 4* Trẻ
7 Bình ủ nước Cái 1 Trẻ
8 Bàn cho trẻ Cái 2* Trẻ
9 Ghế cho trẻ Cái 10* Trẻ
10 Ghế giáo viên Cái * Giáo viên
11 Bàn quấn tã Cái 1 Trẻ
12 Thùng đựng nước có vòi Cái 1 Trẻ
13 Thùng đựng rác Cái 1 Dùng chung
14 Xô Cái 2 Trẻ
15 Giá để giày dép Cái 1 Trẻ
16 Cốc uống nước Cái * Trẻ
17 Bô có ghế tựa và nắp đậy Cái 5 Trẻ
18 Chậu Cái 2 Trẻ
19 Ti vi màu Cái 1 Dùng chung
20 Đầu đĩa DVD Cái 1 Dùng chung
21 Giá để đồ chơi và học liệu Cái 2 Trẻ
II THIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU
22 Bóng nhỏ Quả 6 Trẻ
23 Bóng to Quả 6 Trẻ
24 Xe ngồi đẩy Cái 1 Trẻ
25 Xe đẩy tập đi Cái 1 Trẻ
26 Gà mổ thóc Con 6 Trẻ
Tên nhóm trẻ:…………………………Số trẻ hiện có:…………………………
SL CHO 15 TRẺ
ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG
SỐ LƯỢNG
HIỆN CÓ
SL CÒN
THIẾUCHƯA ĐẠT
2
TT TÊN THIẾT BỊ-ĐỒ CHƠI ĐVT ĐÁNH GIÁ
ĐẠT
SL CHO 15 TRẺ
ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG
SỐ LƯỢNG
HIỆN CÓ
SL CÒN
THIẾUCHƯA ĐẠT
27 Hề tháp Con 6 Trẻ
28 Bộ xếp vòng tháp Bộ 6 Trẻ
29 Bộ khối hình Bộ 5 Dùng chung
30 Xe chuyển động vui Cái 3 Trẻ
31 Lục lặc Cái 3 Trẻ
32 Bộ tranh nhận biết tập nói Bộ 2 Dùng chung
33 Búp bê bé trai Con 3 Trẻ
34 Búp bê bé gái Con 3 Trẻ
35 Xe cũi thả hình Cái 2 Trẻ
36 Chút chít các loại Con 6 Trẻ
37 Thú nhồi Con 6 Trẻ
38 Xúc xắc các loại Cái 6 Trẻ
39 Xắc xô to Cái 1 Giáo viên
40 Trống con Cái 3 Trẻ
41 Chuỗi dây xúc xắc Chuỗi 4 Trẻ
42 Bộ tranh nhận biết - Tập nói Bộ 1 Giáo viên
III SÁCH - TÀI LIỆU - BĂNG ĐĨA
43 Thơ ở Nhà trẻ Quyển 2 Giáo viên
44 Truyện kể ở Nhà trẻ Quyển 2 Giáo viên
45 Chương trình giáo dục mầm non Quyển 1 Giáo viên
46 Quyển 1 Giáo viên
47 Đồ chơi và trò chơi cho trẻ dưới 6 tuổi Quyển 1 Giáo viên
48 Quyển 1 Giáo viên
49 Bộ 1 Giáo viên
50 Bộ 1 Giáo viên
(m*) căn cứ vào tỷ lệ thiết bị /số cháu theo danh mục để tính số lượng cần có cho nhóm.
…………….., ngày ……. Tháng 3 năm 2010
NGƯỜI KHẢO SÁT HIỆU TRƯỞNG
Hướng dẫn tổ chức thực hiện Chương trình giáo dục mầm non (3-36 tháng tuổi)
Tuyển tập thơ ca, truyện kể, trò chơi, câu đố
Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru, thơ
Băng/đĩa âm thanh tiếng kêu của các con vật
Ghi chú: (*) Số lượng bằng với số trẻ (số cô) hiện có của nhóm
Đánh giá chung: Đạt: c Chưa đạt: c
3
PHÒNG GD&ĐT………………………
TRƯỜNG MẦM NON……………….
KẾT QUẢ KHẢO SÁT DANH MỤC ĐỒ DÙNG-ĐỒ CHƠI-THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂUNHÓM TRẺ 12 - 24 THÁNG TUỔI
TT TÊN THIẾT BỊ ĐVT ĐÁNH GIÁ
ĐẠT
I ĐỒ DÙNG
1 Giá phơi khăn mặt Cái 1 Trẻ
2 Tủ (giá) ca, cốc Cái 1 Trẻ
3 Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ Cái 2 Trẻ
4 Tủ đựng chăn, chiếu, màn Cái 2 Trẻ
5 Phản Cái 10* Trẻ
6 Bình ủ nước Cái 1 Trẻ
7 Giá để giày dép Cái 1 Trẻ
8 Cốc uống nước Cái * Trẻ
9 Bô có ghế tựa và nắp đậy Cái 5* Trẻ
10 Xô Cái 2 Trẻ
11 Chậu Cái 2 Trẻ
12 Bàn cho trẻ Cái 5* Trẻ
13 Ghế cho trẻ Cái * Trẻ
14 Ghế giáo viên Cái * Giáo viên
15 Thùng đựng nước có vòi Cái 1 Trẻ
16 Thùng đựng rác Cái 1 Dùng chung
17 Ti vi màu Cái 1 Dùng chung
18 Đầu đĩa DVD Cái 1 Dùng chung
19 Giá để đồ chơi và học liệu Cái 2 Trẻ
II THIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU
20 Bóng nhỏ Quả * Trẻ
21 Bóng to Quả 6 Giáo viên
22 Gậy thể dục nhỏ Cái * Trẻ
23 Vòng thể dục nhỏ Cái * Trẻ
24 Vòng thể dục to Cái 3 Giáo viên
25 Búa cọc Bộ 2 Trẻ
Tên nhóm trẻ:…………………………Số trẻ hiện có:…………………………
SL CHO 20
TRẺ
ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG
SỐ LƯỢNG
HIỆN CÓ
CHƯA ĐẠT
4
TT TÊN THIẾT BỊ ĐVT ĐÁNH GIÁ
ĐẠT
SL CHO 20
TRẺ
ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG
SỐ LƯỢNG
HIỆN CÓ
CHƯA ĐẠT
26 Bập bênh Cái 2 Trẻ
27 Thú nhún Con 2 Trẻ
28 Thú kéo dây Con 2 Trẻ
29 Cổng chui Cái 4 Trẻ
30 Xe ngồi có bánh Cái 1 Trẻ
31 Lồng hộp vuông Bộ 10* Trẻ
32 Lồng hộp tròn Bộ 10* Trẻ
33 Bộ xâu dây Bộ 5 Trẻ
34 Thả vòng Bộ 2 Trẻ
35 Các con vật đẩy Con 3 Trẻ
36 Bộ xếp hình trên xe (28 chi tiết) Bộ 2 Trẻ
37 Bộ nhận biết những con vật nuôi Bộ 2 Trẻ
38 Giỏ trái cây Giỏ 2 Trẻ
39 Búp bê bé trai Con 5 Trẻ
40 Búp bê bé gái Con 5 Trẻ
41 Hề tháp Bộ 5 Trẻ
42 Khối hình to Bộ 6 Trẻ
43 Khối hình nhỏ Bộ 6 Trẻ
44 Xe cũi thả hình Cái 3 Trẻ
45 Đồ chơi nhồi bông Con 5 Trẻ
46 Xếp tháp Bộ 5 Trẻ
47 Bút sáp, phấn vẽ, bút chì Hộp * Trẻ
48 Bộ đồ chơi nấu ăn Bộ 2 Trẻ
49 Bộ tranh nhận biết, tập nói 3 Dùng chung
50 Xắc xô 2 mặt nhỏ Cái 10* Trẻ
51 Xắc xô 2 mặt to Cái 2 Giáo viên
52 Phách gõ Đôi 10* Trẻ
53 Trống cơm Cái 2 Dùng chung
54 Trống con Cái 5 Trẻ
55 Đàn Xylophone Cái 2 Trẻ
56 Đất nặn hộp * Trẻ
57 Bảng con cái * Trẻ
58 Bộ tranh truyện nhà trẻ Bộ 2 Giáo viên
Bộ tranh
5
TT TÊN THIẾT BỊ ĐVT ĐÁNH GIÁ
ĐẠT
SL CHO 20
TRẺ
ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG
SỐ LƯỢNG
HIỆN CÓ
CHƯA ĐẠT
59 Bộ tranh minh họa thơ nhà trẻ Bộ 2 Giáo viên
60 Bộ nhận biết, tập nói Bộ 1 Giáo viên
III SÁCH - TÀI LIỆU - BĂNG ĐĨA
61 Thơ ở Nhà trẻ Quyển 2 Giáo viên
62 Truyện kể ở Nhà trẻ Quyển 2 Giáo viên
63 Chương trình giáo dục mầm non Quyển 1 Giáo viên
64 Quyển 1 Giáo viên
65 Đồ chơi cho trẻ dưới 6 tuổi Quyển 1 Giáo viên
66 Tuyển tập thơ ca, truyện kể, trò chơi, câu đố Quyển 1 Giáo viên
67 Bộ 1 Giáo viên
68 Băng/đĩa âm thanh tiếng kêu của các con vật Bộ 1 Giáo viên
(m*) căn cứ vào tỷ lệ thiết bị /số cháu theo danh mục để tính số lượng cần có cho nhóm.
…………….., ngày ……. Tháng 3 năm 2010
NGƯỜI KHẢO SÁT HIỆU TRƯỞNG
Hướng dẫn tổ chức thực hiện Chương trình giáo dục mầm non (3-36 tháng tuổi)
Băng/đĩa hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru, thơ
Ghi chú: (*) Số lượng bằng với số trẻ (số cô) hiện có của nhóm
Đánh giá chung: Đạt: c Chưa đạt: c
6
KẾT QUẢ KHẢO SÁT DANH MỤC ĐỒ DÙNG-ĐỒ CHƠI-THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂUNHÓM TRẺ 12 - 24 THÁNG TUỔI
……………………………………………………
SỐ LƯỢNG
CÒN THIẾU
7
SỐ LƯỢNG
CÒN THIẾU
8
SỐ LƯỢNG
CÒN THIẾU
(m*) căn cứ vào tỷ lệ thiết bị /số cháu theo danh mục để tính số lượng cần có cho nhóm.
…………….., ngày ……. Tháng 3 năm 2010
HIỆU TRƯỞNG
(*) Số lượng bằng với số trẻ (số cô) hiện có của nhóm
9
PHÒNG GD&ĐT………………………
TRƯỜNG MẦM NON……………….
KẾT QUẢ KHẢO SÁT DANH MỤC ĐỒ DÙNG-ĐỒ CHƠI-THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂULỚP MẪU GIÁO 5 - 6 TUỔI
TT TÊN THIẾT BỊ ĐVT DANH MỤC CÒN THIẾU ĐỀ NGHỊ SỞ CẤP
STT MÃ SỐ TÊN THIẾT BỊ
1 1 ###
2 17,200
3 1 ###
4 1 ###
5 2 ###
2 ###
6 2 ###
7 ###
8 2 ###
9 1 ###
10 2 ###
11 2 40,000
12 2 40,000
13 ###
14 ###
Tên lớp mẫu giáo:…………………………Số trẻ hiện có:…..…………………………
MÃ SỐ
SL CHO LỚP MG 5T
ĐỐI TƯỢNG
SỬ DỤNG
ĐƠN GIÁ/ 1
THIẾT BỊ
SỐ LƯỢNG ĐÃ CÓ
SỐ LƯỢNG
CÒN THIẾU
SỐ TIỀN CÒN
THIẾUSỐ
LƯỢNG THIẾU
THÀNH TIỀN
CỘNG DỒN SỐ TIỀN
I ĐỒ DÙNG
MN561001 Giá phơi khăn Cái Trẻ
MN561002 Cốc uống nước Cái * Trẻ
MN561003 Tủ (giá) đựng ca cốc Cái Trẻ
MN561004 Bình ủ nước Cái Trẻ
MN561005 Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ Cái Trẻ
Hoặc Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ Cái Trẻ
MN561006 Tủ đựng chăn, màn, chiếu. Cái Trẻ
MN561007 Phản ngủ Cái m* Trẻ
MN561008 Giá để giày dép Cái Trẻ
MN561009 Thùng đựng nước có vòi Cái Trẻ
MN561010 Thùng đựng rác có nắp đậy Cái Dùng chung
MN561011 Xô Cái Trẻ
MN561012 Chậu Cái Trẻ
MN561013 Bàn cho trẻ Cái m* Trẻ
MN561014 Ghế cho trẻ Cái * Trẻ
10
TT TÊN THIẾT BỊ ĐVT DANH MỤC CÒN THIẾU ĐỀ NGHỊ SỞ CẤP
STT MÃ SỐ TÊN THIẾT BỊ
MÃ SỐ
SL CHO LỚP MG 5T
ĐỐI TƯỢNG
SỬ DỤNG
ĐƠN GIÁ/ 1
THIẾT BỊ
SỐ LƯỢNG ĐÃ CÓ
SỐ LƯỢNG
CÒN THIẾU
SỐ TIỀN CÒN
THIẾUSỐ
LƯỢNG THIẾU
THÀNH TIỀN
CỘNG DỒN SỐ TIỀN
15 1 ###
16 ###
17 5 ###
5 ###
18 1 ###
19 1 ###
20 1 ###
21 6 12,500
22 3 45,000
23 2 38,500
24 28,500
25 6,000
26 2 37,500
27 5 50,500
5 48,000
28 2 8,500
29 2 ###
30 2,500
3,500
5,500
31 5 53,000
MN561015 Bàn giáo viên Cái Giáo viên
MN561016 Ghế giáo viên Cái * Giáo viên
MN561017 Giá để đồ chơi và học liệu (Các hình con vật) Cái Trẻ
Giá để đồ chơi và học liệu (Gồm 4 khoang và 7 ô) Cái Trẻ
MN561018 Tivi Cái Dùng chung
MN561019 Đầu đĩa DVD Cái Dùng chung
MN561020 Đàn organ Cái Giáo viên
II THIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU
MN562021 Bàn chải đánh răng trẻ em Cái Trẻ
MN562022 Mô hình hàm răng Cái Trẻ
MN562023 Vòng thể dục to Cái Trẻ
MN562024 Vòng thể dục nhỏ Cái * Trẻ
MN562025 Gậy thể dục nhỏ Cái * Trẻ
MN562026 Xắc xô Cái Giáo viên
MN562027 Cổng chui (kích thước 500x600mm) Cái Trẻ
Hoặc Cổng chui (kích thước 500x500mm) Cái Trẻ
MN562028 Gậy thể dục to Cái Giáo viên
MN562029 Cột ném bóng Cái Trẻ
MN562030 Bóng F8 Quả m* Trẻ
Hoặc Bóng F10 Quả m* Trẻ
Hoặc Bóng F15 Quả m* Trẻ
MN562031 Đồ chơi Bowling Bộ Trẻ
11
TT TÊN THIẾT BỊ ĐVT DANH MỤC CÒN THIẾU ĐỀ NGHỊ SỞ CẤP
STT MÃ SỐ TÊN THIẾT BỊ
MÃ SỐ
SL CHO LỚP MG 5T
ĐỐI TƯỢNG
SỬ DỤNG
ĐƠN GIÁ/ 1
THIẾT BỊ
SỐ LƯỢNG ĐÃ CÓ
SỐ LƯỢNG
CÒN THIẾU
SỐ TIỀN CÒN
THIẾUSỐ
LƯỢNG THIẾU
THÀNH TIỀN
CỘNG DỒN SỐ TIỀN
32 3 35,000
33 1 35,000
34 6,600
35 1 20,000
36 3,500
37 28,000
38 1 55,000
39 1 60,000
40 1 55,000
41 1 65,500
42 1 63,000
43 2 ###
44 2 ###
45 5 ###
46 2 ###
47 2 72,000
48 2 ###
49 1 ###
50 2 68,000
51 2 61,000
52 2 61,000
53 2 68,000
MN562032 Dây thừng Cái Trẻ
MN562033 Nguyên liệu để đan tết kg Trẻ
MN562034 Kéo thủ công Cái * Trẻ
MN562035 Kéo văn phòng Cái Giáo viên
MN562036 Bút chì đen Cái * Trẻ
MN562037 Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu Hộp * Trẻ
MN562038 Bộ dinh dưỡng 1 Bộ Trẻ
MN562039 Bộ dinh dưỡng 2 Bộ Trẻ
MN562040 Bộ dinh dưỡng 3 Bộ Trẻ
MN562041 Bộ dinh dưỡng 4 Bộ Trẻ
MN562042 Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây Bộ Trẻ
MN562043 Bộ lắp ráp kỹ thuật Bộ Trẻ
MN562044 Bộ xếp hình xây dựng (51 chi tiết) Bộ Trẻ
MN562045 Bộ luồn hạt Bộ Trẻ
MN562046 Bộ lắp ghép (Khối chữ X) Bộ Trẻ
MN562047 Đồ chơi các phương tiện giao thông Bộ Trẻ
MN562048 Bộ lắp ráp xe lửa Bộ Trẻ
MN562049 Bộ sa bàn giao thông Bộ Trẻ
MN562050 Bộ động vật sống dưới nước Bộ Trẻ
MN562051 Bộ động vật sống trong rừng Bộ Trẻ
MN562052 Bộ động vật nuôi trong gia đình Bộ Trẻ
MN562053 Bộ côn trùng Bộ Trẻ
12
TT TÊN THIẾT BỊ ĐVT DANH MỤC CÒN THIẾU ĐỀ NGHỊ SỞ CẤP
STT MÃ SỐ TÊN THIẾT BỊ
MÃ SỐ
SL CHO LỚP MG 5T
ĐỐI TƯỢNG
SỬ DỤNG
ĐƠN GIÁ/ 1
THIẾT BỊ
SỐ LƯỢNG ĐÃ CÓ
SỐ LƯỢNG
CÒN THIẾU
SỐ TIỀN CÒN
THIẾUSỐ
LƯỢNG THIẾU
THÀNH TIỀN
CỘNG DỒN SỐ TIỀN
54 1 ###
55 3 18,500
56 3 11,000
57 3 20,000
58 1 ###
59 5 57,000
60 5 ###
61 5 32,500
62 2 99,500
63 2 97,000
64 15 46,000
65 5 25,000
66 35,000
67 15 2,000
68 15 6,000
15 6,000
15 6,000
69 15 11,000
70 15 6,000
71 15 11,000
72 10 40,500
73 1 ###
74 15 7,500
75 5 12,000
MN562054 Cân chia vạch Cái Trẻ
MN562055 Nam châm thẳng Cái Trẻ
MN562056 Kính lúp Cái Trẻ
MN562057 Phễu nhựa Cái Trẻ
MN562058 Bể chơi với cát và nước Bộ Trẻ
MN562059 Ghép nút lớn Bộ Trẻ
MN562060 Bộ ghép hình hoa Bộ Trẻ
MN562061 Bảng chun học toán Bộ Trẻ
MN562062 Đồng hồ học số, học hình Cái Trẻ
MN562063 Bàn tính học đếm Cái Trẻ
MN562064 Bộ làm quen với toán (Mẫu giáo 5-6 tuổi) Bộ Trẻ
MN562065 Bộ hình khối Bộ Trẻ
MN562066 Bộ nhận biết hình phẳng Túi * Trẻ
MN562067 Bộ que tính Bộ Trẻ
MN562068 Lô tô động vật nuôi Bộ Dùng chung
Lô tô động vật rừng Bộ Dùng chung
Lô tô động vật sống dưới nước Bộ Dùng chung
MN562069 Lô tô thực vật Bộ Dùng chung
MN562070 Lô tô phương tiện giao thông Bộ Dùng chung
MN562071 Lô tô đồ vật Bộ Dùng chung
MN562072 Domino chữ cái và số Hộp Trẻ
MN562073 Bảng quay 2 mặt Cái Dùng chung
MN562074 Bộ chữ cái Bộ Trẻ
MN562075 Lô tô lắp ghép các khái niệm tương phản Bộ Trẻ
13
TT TÊN THIẾT BỊ ĐVT DANH MỤC CÒN THIẾU ĐỀ NGHỊ SỞ CẤP
STT MÃ SỐ TÊN THIẾT BỊ
MÃ SỐ
SL CHO LỚP MG 5T
ĐỐI TƯỢNG
SỬ DỤNG
ĐƠN GIÁ/ 1
THIẾT BỊ
SỐ LƯỢNG ĐÃ CÓ
SỐ LƯỢNG
CÒN THIẾU
SỐ TIỀN CÒN
THIẾUSỐ
LƯỢNG THIẾU
THÀNH TIỀN
CỘNG DỒN SỐ TIỀN
76 1 24,500
77 1 18,000
78 1 9,000
79 1 ###
80 2 ###
81 2 ###
82 2 ###
83 3 63,000
84 2 60,000
85 2 ###
86 2 55,000
87 1 36,000
88 3 ###
89 3 ###
90 2 ###
91 2 48,500
92 2 ###
93 2 ###
94 2 45,000
95 2 60,000
96 2 ###
97 2 ###
98 3 59,500
99 12 ###
MN562076 Lịch của trẻ Bộ Trẻ
MN562077 Tranh ảnh về Bác Hồ Bộ Giáo viên
MN562078 Tranh cảnh báo nguy hiểm Bộ Giáo viên
MN562079 Tranh ảnh một số nghề phổ biến Bộ Giáo viên
MN562080 Bộ tranh truyện mẫu giáo 5 - 6 tuổi Bộ Giáo viên
MN562081 Bộ tranh minh họa thơ mẫu giáo 5 - 6 tuổi Bộ Giáo viên
MN562082 Bộ Tranh mẫu giáo 5-6 tuổi theo chủ đề Bộ Giáo viên
MN562083 Bộ dụng cụ lao động Bộ Trẻ
MN562084 Bộ đồ chơi nhà bếp Bộ Trẻ
MN562085 Bộ đồ chơi đồ dùng gia đình Bộ Trẻ
MN562086 Bộ đồ chơi đồ dùng ăn uống Bộ Trẻ
MN562087 Bộ trang phục nấu ăn Bộ Trẻ
MN562088 Búp bê bé trai Con Trẻ
MN562089 Búp bê bé gái Con Trẻ
MN562090 Bộ trang phục công an Bộ Trẻ
MN562091 Doanh trại bộ đội Bộ Trẻ
MN562092 Bộ trang phục bộ đội Bộ Trẻ
MN562093 Bộ trang phục công nhân Bộ Trẻ
MN562094 Bộ dụng cụ bác sỹ Bộ Trẻ
MN562095 Bộ trang phục bác sỹ Bộ Trẻ
MN562096 Gạch xây dựng Thùng Trẻ
MN562097 Bộ xếp hình xây dựng (44 chi tiết) Bộ Trẻ
MN562098 Hàng rào lắp ghép lớn Túi Trẻ
MN562099 Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp Cái Trẻ
14
TT TÊN THIẾT BỊ ĐVT DANH MỤC CÒN THIẾU ĐỀ NGHỊ SỞ CẤP
STT MÃ SỐ TÊN THIẾT BỊ
MÃ SỐ
SL CHO LỚP MG 5T
ĐỐI TƯỢNG
SỬ DỤNG
ĐƠN GIÁ/ 1
THIẾT BỊ
SỐ LƯỢNG ĐÃ CÓ
SỐ LƯỢNG
CÒN THIẾU
SỐ TIỀN CÒN
THIẾUSỐ
LƯỢNG THIẾU
THÀNH TIỀN
CỘNG DỒN SỐ TIỀN
### 9,500
### 17,500
### 25,000
### 15,000
### 1 37,000
### 50 1,200
### 50 1,200
### 10 19,500
### 1 48,000
### 9,500
### 5,700
### 4,500
### 8,000
### 1 20,500
### 1 32,000
### 1 32,000
### 1 27,000
### 1 32,000
### 1 25,000
### 1 ###
### 1 63,000
### 1 40,000
MN562100 Đất nặn hộp * Trẻ
MN562101 Màu nước Hộp * Trẻ
MN562102 Bút lông cỡ to Cái m* Trẻ
MN562103 Bút lông cỡ nhỏ Cái m* Trẻ
MN562104 Dập ghim Cái Giáo viên
MN562105 Bìa các màu Tờ Giáo viên
MN562106 Giấy trắng A0 Tờ Dùng chung
MN562107 Kẹp sắt các cỡ Cái Dùng chung
MN562108 Dập lỗ Cái Giáo viên
III SÁCH-TÀI LIỆU-BĂNG ĐĨA
MN563109 Truyện tranh các loại Cuốn * Trẻ
MN563110 Vở tập tạo hình Cuốn * Trẻ
MN563111 Vở làm quen với toán Cuốn * Trẻ
MN563112 Tập tô chữ cái Cuốn * Trẻ
MN563113 Chương trình giáo dục mầm non Cuốn Giáo viên
MN563114 HD tổ chức thực hiện Chương trình GDMN Cuốn Giáo viên
MN563115 Đồ chơi và trò chơi cho trẻ dưới 6 tuổi Cuốn Giáo viên
MN563116 Tuyển tập thơ ca, truyện kể, trò chơi, câu đố Cuốn Giáo viên
MN563117 H. dẫn bảo vệ môi trường trong trường MN Cuốn Giáo viên
MN563118 Giáo dục sử dụng năng lượng tiết kiệm h quả Bộ Giáo viên
MN563119 Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru Bộ Giáo viên
MN563120 Băng/đĩa thơ ca, truyện kể Bộ Giáo viên
MN563121 Băng/đĩa hình "Vẽ tranh theo truyện kể" Bộ Giáo viên
15
TT TÊN THIẾT BỊ ĐVT DANH MỤC CÒN THIẾU ĐỀ NGHỊ SỞ CẤP
STT MÃ SỐ TÊN THIẾT BỊ
MÃ SỐ
SL CHO LỚP MG 5T
ĐỐI TƯỢNG
SỬ DỤNG
ĐƠN GIÁ/ 1
THIẾT BỊ
SỐ LƯỢNG ĐÃ CÓ
SỐ LƯỢNG
CÒN THIẾU
SỐ TIỀN CÒN
THIẾUSỐ
LƯỢNG THIẾU
THÀNH TIỀN
CỘNG DỒN SỐ TIỀN
### 1 40,000
### 1 40,000
### 1 40,000
…………….., ngày ……. Tháng ….. năm 201..
NGƯỜI KHẢO SÁT HIỆU TRƯỞNG
(m*) căn cứ vào tỷ lệ thiết bị /số cháu theo danh mục để tính số lượng cần có cho lớp
MN563122 Băng/đĩa hình "Kể chuyện theo tranh" Bộ Giáo viên
MN563123 Băng/đĩa hình về Bác Hồ Bộ Giáo viên
MN563124 Băng/đĩa hình các hoạt động giáo dục theo chủ đề Bộ Giáo viên
Ghi chú: (*) Số lượng bằng với số trẻ (số cô) hiện có của lớp
16
PHÒNG GD& T KIM SƠNTRƯỜNG MẦMM KIM ĐÔNG
KẾT QUẢ KHẢO SÁT DANH MỤC ĐỒ DÙNG-ĐỒ CHƠI-THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂULỚP MẪU GIÁO 5 - 6 TUỔI
TT TÊN THIẾT BỊ ĐVT DANH MỤC CÒN THIẾU ĐỀ NGHỊ SỞ CẤP
STT MÃ SỐ TÊN THIẾT BỊ
1 1 ### 1 1 18,000
2 17,200 2 2 ###
3 1 ### 3 2 ###
4 1 ### 4 1 60,000
5 2 ### 5 1 ###
2 ### 6 1 55,000
6 2 ### 7 1 ###
7 ### 8 1 ###
8 2 ### 9 1 ###
9 1 ### 10 1 ###
10 2 ### 11 1 40,000
11 2 40,000 12 1 40,000
12 2 40,000 13 1 40,000
13 ### 14 1 63,000
14 ###
Tên lớp mẫu giáo: 5 Tuổi A………………………Số trẻ hiện có: Trẻ…..…………………………
MÃ SỐ
SL CHO
35 TRẺ
ĐỐI TƯỢNG
SỬ DỤNG
ĐƠN GIÁ/ 1 THIẾT
BỊ
SỐ LƯỢNG ĐÃ CÓ
SỐ LƯỢNG
CÒN THIẾU
SỐ TIỀN CÒN
THIẾUSỐ
LƯỢNG THIẾU
THÀNH TIỀN
I ĐỒ DÙNG
MN561001 Giá phơi khăn Cái Trẻ MN562077 Tranh ảnh về bác hồ
MN561002 Cốc uống nước Cái * Trẻ MN562046 Bộ lắp ghép ( khối chữ x)
MN561003 Tủ (giá) đựng ca cốc Cái Trẻ MN562083 Bộ dụng cụ lao động
MN561004 Bình ủ nước Cái Trẻ MN562084 Bộ đồ chơi nhà bếp
MN561005 Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ Cái Trẻ MN562085 Bộ đồ chơi đồ dùng gia đình
Hoặc Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ Cái Trẻ MN562086 Bộ đồ chơi đồ dùng ăn uống
MN561006 Tủ đựng chăn, màn, chiếu. Cái Trẻ MN562029 Cột ném bóng
MN561007 Phản ngủ Cái 18* Trẻ MN561018 Ti vi
MN561008 Giá để giày dép Cái Trẻ MN561019 Đầu đĩa DVD
MN561009 Thùng đựng nước có vòi Cái Trẻ MN561020 Đàn Organ
MN561010 Thùng đựng rác có nắp đậy Cái Dùng chungMN563123 Bằng đĩa hình về bác hồ
MN561011 Xô Cái Trẻ MN563122 Bằng đĩa hình kể truyện theo
MN561012 Chậu Cái Trẻ MN563121 Bằng đĩa hình vẽ tranh theo
MN561013 Bàn cho trẻ Cái 18* Trẻ MN563120 Băng đĩa thơ ca truyện kể
MN561014 Ghế cho trẻ Cái * Trẻ
17
1 1 ### 1 1 18,000
I ĐỒ DÙNG
MN561001 Giá phơi khăn Cái Trẻ MN562077 Tranh ảnh về bác hồ
15 1 ###
16 ###
17 5 ###
5 ###
18 1 ### 0 1
19 1 ### 0 1
20 1 ### 0 1
21 6 12,500
22 3 45,000
23 2 38,500
24 28,500
25 6,000
26 2 37,500
27 5 50,500
5 48,000
28 2 8,500 1 1 ###
29 2 ###
30 2,500
3,500
5,500
31 5 53,000
32 3 35,000
MN561015 Bàn giáo viên Cái Giáo viên
MN561016 Ghế giáo viên Cái * Giáo viên
MN561017 Giá để đồ chơi và học liệu (Các hình
con vật)
Cái Trẻ
Giá để đồ chơi và học liệu (Gồm 4
khoang và 7 ô)
Cái Trẻ
MN561018 Tivi Cái Dùng chung 4.050.000
MN561019 Đầu đĩa DVD Cái Dùng chung 1.500.000
MN561020 Đàn organ Cái Giáo viên5.940.000
II THIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU
MN562021 Bàn chải đánh răng trẻ em Cái Trẻ
MN562022 Mô hình hàm răng Cái Trẻ
MN562023 Vòng thể dục to Cái Trẻ
MN562024 Vòng thể dục nhỏ Cái * Trẻ
MN562025 Gậy thể dục nhỏ Cái * Trẻ
MN562026 Xắc xô Cái Giáo viên
MN562027 Cổng chui (kích thước 500x600mm) Cái Trẻ
Hoặc Cổng chui (kích thước 500x500mm) Cái Trẻ
MN562028 Gậy thể dục to Cái Giáo viên
MN562029 Cột ném bóng Cái Trẻ
MN562030 Bóng F8 Quả 16* Trẻ
Hoặc Bóng F10 Quả 16* Trẻ
Hoặc Bóng F15 Quả 16* Trẻ
MN562031 Đồ chơi Bowling Bộ Trẻ
MN562032 Dây thừng Cái Trẻ
18
1 1 ### 1 1 18,000
I ĐỒ DÙNG
MN561001 Giá phơi khăn Cái Trẻ MN562077 Tranh ảnh về bác hồ
33 1 35,000
34 6,600
35 1 20,000
36 3,500
37 28,000
38 1 55,000
39 1 60,000
40 1 55,000
41 1 65,500
42 1 63,000
43 2 ###
44 2 ###
45 5 ###
46 2 ### 0 2 ###
47 2 72,000
48 2 ###
49 1 ###
50 2 68,000
51 2 61,000
52 2 61,000
53 2 68,000
54 1 ###
55 3 18,500
MN562033 Nguyên liệu để đan tết kg Trẻ
MN562034 Kéo thủ công Cái * Trẻ
MN562035 Kéo văn phòng Cái Giáo viên
MN562036 Bút chì đen Cái * Trẻ
MN562037 Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu Hộp * Trẻ
MN562038 Bộ dinh dưỡng 1 Bộ Trẻ
MN562039 Bộ dinh dưỡng 2 Bộ Trẻ
MN562040 Bộ dinh dưỡng 3 Bộ Trẻ
MN562041 Bộ dinh dưỡng 4 Bộ Trẻ
MN562042 Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây Bộ Trẻ
MN562043 Bộ lắp ráp kỹ thuật Bộ Trẻ
MN562044 Bộ xếp hình xây dựng (51 chi tiết) Bộ Trẻ
MN562045 Bộ luồn hạt Bộ Trẻ
MN562046 Bộ lắp ghép (Khối chữ X) Bộ Trẻ
MN562047 Đồ chơi các phương tiện giao thông Bộ Trẻ
MN562048 Bộ lắp ráp xe lửa Bộ Trẻ
MN562049 Bộ sa bàn giao thông Bộ Trẻ
MN562050 Bộ động vật sống dưới nước Bộ Trẻ
MN562051 Bộ động vật sống trong rừng Bộ Trẻ
MN562052 Bộ động vật nuôi trong gia đình Bộ Trẻ
MN562053 Bộ côn trùng Bộ Trẻ
MN562054 Cân chia vạch Cái Trẻ
MN562055 Nam châm thẳng Cái Trẻ
19
1 1 ### 1 1 18,000
I ĐỒ DÙNG
MN561001 Giá phơi khăn Cái Trẻ MN562077 Tranh ảnh về bác hồ
56 3 11,000
57 3 20,000
58 1 ###
59 5 57,000
60 5 ###
61 5 32,500
62 2 99,500
63 2 97,000
64 15 46,000
65 5 25,000
66 35,000
67 15 2,000
68 15 6,000
15 6,000
15 6,000
69 15 11,000
70 15 6,000
71 15 11,000
72 10 40,500
73 1 ###
74 15 7,500
75 5 12,000
76 1 24,500
77 1 18,000
78 1 9,000
MN562056 Kính lúp Cái Trẻ
MN562057 Phễu nhựa Cái Trẻ
MN562058 Bể chơi với cát và nước Bộ Trẻ
MN562059 Ghép nút lớn Bộ Trẻ
MN562060 Bộ ghép hình hoa Bộ Trẻ
MN562061 Bảng chun học toán Bộ Trẻ
MN562062 Đồng hồ học số, học hình Cái Trẻ
MN562063 Bàn tính học đếm Cái Trẻ
MN562064 Bộ làm quen với toán (Mẫu giáo 5-6
tuổi)
Bộ Trẻ
MN562065 Bộ hình khối Bộ Trẻ
MN562066 Bộ nhận biết hình phẳng Túi * Trẻ
MN562067 Bộ que tính Bộ Trẻ
MN562068 Lô tô động vật nuôi Bộ Dùng chung
Lô tô động vật rừng Bộ Dùng chung
Lô tô động vật sống dưới nước Bộ Dùng chung
MN562069 Lô tô thực vật Bộ Dùng chung
MN562070 Lô tô phương tiện giao thông Bộ Dùng chung
MN562071 Lô tô đồ vật Bộ Dùng chung
MN562072 Domino chữ cái và số Hộp Trẻ
MN562073 Bảng quay 2 mặt Cái Dùng chung
MN562074 Bộ chữ cái Bộ Trẻ
MN562075 Lô tô lắp ghép các khái niệm tương
phản
Bộ Trẻ
MN562076 Lịch của trẻ Bộ Trẻ
MN562077 Tranh ảnh về Bác Hồ Bộ Giáo viên
MN562078 Tranh cảnh báo nguy hiểm Bộ Giáo viên
20
1 1 ### 1 1 18,000
I ĐỒ DÙNG
MN561001 Giá phơi khăn Cái Trẻ MN562077 Tranh ảnh về bác hồ
79 1 ###
80 2 ###
81 2 ###
82 2 ###
83 3 63,000
84 2 60,000
85 2 ###
86 2 55,000
87 1 36,000
88 3 ###
89 3 ###
90 2 ###
91 2 48,500
92 2 ###
93 2 ###
94 2 45,000
95 2 60,000
96 2 ###
97 2 ###
98 3 59,500
99 12 ###100 9,500101 17,500
102 25,000
103 15,000
MN562079 Tranh ảnh một số nghề phổ biến Bộ Giáo viên
MN562080 Bộ tranh truyện mẫu giáo 5 - 6 tuổi Bộ Giáo viên
MN562081 Bộ tranh minh họa thơ mẫu giáo 5 - 6
tuổi
Bộ Giáo viên
MN562082 Bộ Tranh mẫu giáo 5-6 tuổi theo chủ đề Bộ Giáo viên
MN562083 Bộ dụng cụ lao động Bộ Trẻ
MN562084 Bộ đồ chơi nhà bếp Bộ Trẻ
MN562085 Bộ đồ chơi đồ dùng gia đình Bộ Trẻ
MN562086 Bộ đồ chơi đồ dùng ăn uống Bộ Trẻ
MN562087 Bộ trang phục nấu ăn Bộ Trẻ
MN562088 Búp bê bé trai Con Trẻ
MN562089 Búp bê bé gái Con Trẻ
MN562090 Bộ trang phục công an Bộ Trẻ
MN562091 Doanh trại bộ đội Bộ Trẻ
MN562092 Bộ trang phục bộ đội Bộ Trẻ
MN562093 Bộ trang phục công nhân Bộ Trẻ
MN562094 Bộ dụng cụ bác sỹ Bộ Trẻ
MN562095 Bộ trang phục bác sỹ Bộ Trẻ
MN562096 Gạch xây dựng Thùng Trẻ
MN562097 Bộ xếp hình xây dựng (44 chi tiết) Bộ Trẻ
MN562098 Hàng rào lắp ghép lớn Túi Trẻ
MN562099 Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp Cái Trẻ
MN562100 Đất nặn hộp * Trẻ
MN562101 Màu nước Hộp * Trẻ
MN562102 Bút lông cỡ to Cái 12* Trẻ
MN562103 Bút lông cỡ nhỏ Cái 12* Trẻ
21
1 1 ### 1 1 18,000
I ĐỒ DÙNG
MN561001 Giá phơi khăn Cái Trẻ MN562077 Tranh ảnh về bác hồ
104 1 37,000
105 50 1,200
106 50 1,200
107 10 19,500
108 1 48,000
109 9,500
110 5,700
111 4,500
112 8,000
113 1 20,500
114 1 32,000
115 1 32,000
116 1 27,000
117 1 32,000
118 1 25,000
119 1 ###
120 1 63,000 0 1 63,000
121 1 40,000 0 1 40,000
122 1 40,000 0 1 ###
123 1 40,000 0 1 40,000
124 1 40,000CỘNG
Bằng chữ: …………….., ngày ……. Tháng ….. năm 201..
MN562104 Dập ghim Cái Giáo viên
MN562105 Bìa các màu Tờ Giáo viên
MN562106 Giấy trắng A0 Tờ Dùng chung
MN562107 Kẹp sắt các cỡ Cái Dùng chung
MN562108 Dập lỗ Cái Giáo viên
III SÁCH-TÀI LIỆU-BĂNG ĐĨA
MN563109 Truyện tranh các loại Cuốn * Trẻ
MN563110 Vở tập tạo hình Cuốn * Trẻ
MN563111 Vở làm quen với toán Cuốn * Trẻ
MN563112 Tập tô chữ cái Cuốn * Trẻ
MN563113 Chương trình giáo dục mầm non Cuốn Giáo viên
MN563114 Hướng dẫn tổ chức thực hiện Chương
trình GDMN
Cuốn Giáo viên
MN563115 Đồ chơi và trò chơi cho trẻ dưới 6 tuổi Cuốn Giáo viên
MN563116 Tuyển tập thơ ca, truyện kể, trò chơi,
câu đố
Cuốn Giáo viên
MN563117 Hướng dẫn bảo vệ môi trường trong
trường MN
Cuốn Giáo viên
MN563118 Giáo dục sử dụng năng lượng tiết kiệm
hiệu quả
Bộ Giáo viên
MN563119 Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời,
dân ca, hát ru
Bộ Giáo viên
MN563120 Băng/đĩa thơ ca, truyện kể Bộ Giáo viên
MN563121Băng/đĩa hình "Vẽ tranh theo truyện
kể"Bộ Giáo viên
MN563122 Băng/đĩa hình "Kể chuyện theo tranh" Bộ Giáo viên
MN563123 Băng/đĩa hình về Bác Hồ Bộ Giáo viên
MN563124Băng/đĩa hình các hoạt động giáo dục
theo chủ đềBộ Giáo viên
22
1 1 ### 1 1 18,000
I ĐỒ DÙNG
MN561001 Giá phơi khăn Cái Trẻ MN562077 Tranh ảnh về bác hồ
NGƯỜI KHẢO SÁT HIỆU TRƯỞNG
23
KẾT QUẢ KHẢO SÁT DANH MỤC ĐỒ DÙNG-ĐỒ CHƠI-THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂULỚP MẪU GIÁO 5 - 6 TUỔI
DANH MỤC CÒN THIẾU ĐỀ NGHỊ SỞ CẤP
18,000
406,000
532,000
592,000
754,000
809,000
1,154,000
5,204,000
6,704,000
12,644,000
12,684,000
12,724,000
12,764,000
12,827,000
5 Tuổi A………………………Số trẻ hiện có: Trẻ…..…………………………
CỘNG DỒN SỐ TIỀN
24
18,000
25
18,000
26
18,000
27
18,000
28
18,000
0Bằng chữ:
…………….., ngày ……. Tháng ….. năm 201..
sss
29
18,000
HIỆU TRƯỞNG
PHÒNG GD&ĐT………… KIM SƠNTRƯỜNG MẦM NON…… KIM ĐÔNG
KẾT QUẢ KHẢO SÁT DANH MỤC ĐỒ DÙNG-ĐỒ CHƠI-THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂULỚP MẪU GIÁO 5 - 6 TUỔI
TT TÊN THIẾT BỊ ĐVT
1 1 660,000
2 17,200
3 1 715,000
4 1 ### 0
5 2 ###
2 ###
1
6 2 ###
1
7 407,000
8 2 750,000
9 1 550,000
Tên lớp mẫu giáo: 5 Tuổi B………………………Số trẻ hiện có: Trẻ…..…………………………
MÃ SỐ
SL CHO 35 TRẺ
ĐỐI TƯỢNG
SỬ DỤNG
ĐƠN GIÁ/ 1 THIẾT
BỊ
SỐ LƯỢNG ĐÃ CÓ
I ĐỒ DÙNG
MN561001 Giá phơi khăn Cái Trẻ
MN561002 Cốc uống nước Cái * Trẻ
MN561003 Tủ (giá) đựng ca cốc Cái Trẻ
MN561004 Bình ủ nước Cái Trẻ
MN561005 Tủ để đồ dùng cá nhân của
trẻ
Cái Trẻ
Hoặc Tủ đựng đồ dùng cá nhân
của trẻ
Cái Trẻ
MN561006 Tủ đựng chăn, màn, chiếu. Cái Trẻ
MN561007 Phản ngủ Cái 18* Trẻ
MN561008 Giá để giày dép Cái Trẻ
MN561009 Thùng đựng nước có vòi Cái Trẻ
10 2 176,000
11 2 40,000
12 2 40,000
13 396,000
14 104,500
15 1 418,000
16 112,000
17 5 900,000
2
5 ###
3
18 1 ### 0
19 1 ### 0
20 1 ### 0
21 6 12,500
22 345,000
23 2 38,500
24 28,500
25 6,000
26 2 37,500
MN561010 Thùng đựng rác có nắp đậy Cái Dùng chung
MN561011 Xô Cái Trẻ
MN561012 Chậu Cái Trẻ
MN561013 Bàn cho trẻ Cái 18* Trẻ
MN561014 Ghế cho trẻ Cái * Trẻ
MN561015 Bàn giáo viên Cái Giáo viên
MN561016 Ghế giáo viên Cái * Giáo viên
MN561017 Giá để đồ chơi và học liệu
(Các hình con vật)
Cái Trẻ
Giá để đồ chơi và học liệu
(Gồm 4 khoang và 7 ô)
Cái Trẻ
MN561018 Tivi Cái Dùng chung
MN561019 Đầu đĩa DVD Cái Dùng chung
MN561020 Đàn organ Cái Giáo viên
II THIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU
MN562021 Bàn chải đánh răng trẻ em Cái Trẻ
MN562022 Mô hình hàm răng Cái Trẻ
MN562023 Vòng thể dục to Cái Trẻ
MN562024 Vòng thể dục nhỏ Cái * Trẻ
MN562025 Gậy thể dục nhỏ Cái * Trẻ
MN562026 Xắc xô Cái Giáo viên
27 5 50,500 3
5 48,000
28 2 8,500 1
29 2 345,000
30 2,500
3,500
5,500
31 5 53,000 0
32 3 35,000
33 1 35,000
34 6,600
35 1 20,000
36 3,500
37 28,000
38 1 55,000
39 1 60,000
40 1 55,000
41 1 65,500
42 1 63,000
0
43 2 367,500
0
44 2 225,000
0
45 5 241,500
46 2 194,000
0
47 2 72,000
0
MN562027 Cổng chui (kích thước 500x600mm)Cái Trẻ
Hoặc Cổng chui (kích thước 500x500mm)Cái Trẻ
MN562028 Gậy thể dục to Cái Giáo viên
MN562029 Cột ném bóng Cái Trẻ
MN562030 Bóng F8 Quả 16* Trẻ
Hoặc Bóng F10 Quả 16* Trẻ
Hoặc Bóng F15 Quả 16* Trẻ
MN562031 Đồ chơi Bowling Bộ Trẻ
MN562032 Dây thừng Cái Trẻ
MN562033 Nguyên liệu để đan tết kg Trẻ
MN562034 Kéo thủ công Cái * Trẻ
MN562035 Kéo văn phòng Cái Giáo viên
MN562036 Bút chì đen Cái * Trẻ
MN562037 Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu Hộp * Trẻ
MN562038 Bộ dinh dưỡng 1 Bộ Trẻ
MN562039 Bộ dinh dưỡng 2 Bộ Trẻ
MN562040 Bộ dinh dưỡng 3 Bộ Trẻ
MN562041 Bộ dinh dưỡng 4 Bộ Trẻ
MN562042 Đồ chơi dụng cụ chăm sóc
cây
Bộ Trẻ
MN562043 Bộ lắp ráp kỹ thuật Bộ Trẻ
MN562044 Bộ xếp hình xây dựng (51
chi tiết)
Bộ Trẻ
MN562045 Bộ luồn hạt Bộ Trẻ
MN562046 Bộ lắp ghép (Khối chữ X) Bộ Trẻ
MN562047 Đồ chơi các phương tiện
giao thông
Bộ Trẻ
48 2 144,000
49 1 556,500
0
50 2 68,000
51 2 61,000
52 2 61,000
53 2 68,000
54 1 168,0000
55 3 18,500
56 3 11,000
57 3 20,000
58 1 450,000 0
59 5 57,000
60 5 152,000
61 5 32,500 0
62 2 99,500
63 2 97,000
64 15 46,000
65 5 25,000
66 35,000
67 15 2,000
MN562048 Bộ lắp ráp xe lửa Bộ Trẻ
MN562049 Bộ sa bàn giao thông Bộ Trẻ
MN562050 Bộ động vật sống dưới nước Bộ Trẻ
MN562051 Bộ động vật sống trong rừng Bộ Trẻ
MN562052 Bộ động vật nuôi trong gia
đình
Bộ Trẻ
MN562053 Bộ côn trùng Bộ Trẻ
MN562054 Cân chia vạch Cái Trẻ
MN562055 Nam châm thẳng Cái Trẻ
MN562056 Kính lúp Cái Trẻ
MN562057 Phễu nhựa Cái Trẻ
MN562058 Bể chơi với cát và nước Bộ Trẻ
MN562059 Ghép nút lớn Bộ Trẻ
MN562060 Bộ ghép hình hoa Bộ Trẻ
MN562061 Bảng chun học toán Bộ Trẻ
MN562062 Đồng hồ học số, học hình Cái Trẻ
MN562063 Bàn tính học đếm Cái Trẻ
MN562064 Bộ làm quen với toán (Mẫu
giáo 5-6 tuổi)
Bộ Trẻ
MN562065 Bộ hình khối Bộ Trẻ
MN562066 Bộ nhận biết hình phẳng Túi * Trẻ
MN562067 Bộ que tính Bộ Trẻ
68 15 6,000
15 6,000
15 6,000
69 15 11,000
70 15 6,000
71 15 11,000
72 10 40,500
73 1 880,0000
74 15 7,500
75 5 12,000
76 1 24,500
77 1 18,000
0
78 1 9,000
79 1 104,000
MN562068 Lô tô động vật nuôi Bộ Dùng chung
Lô tô động vật rừng Bộ Dùng chung
Lô tô động vật sống dưới
nước
Bộ Dùng chung
MN562069 Lô tô thực vật Bộ Dùng chung
MN562070 Lô tô phương tiện giao
thông
Bộ Dùng chung
MN562071 Lô tô đồ vật Bộ Dùng chung
MN562072 Domino chữ cái và số Hộp Trẻ
MN562073 Bảng quay 2 mặt Cái Dùng chung
MN562074 Bộ chữ cái Bộ Trẻ
MN562075 Lô tô lắp ghép các khái niệm
tương phản
Bộ Trẻ
MN562076 Lịch của trẻ Bộ Trẻ
MN562077 Tranh ảnh về Bác Hồ Bộ Giáo viên
MN562078 Tranh cảnh báo nguy hiểm Bộ Giáo viên
MN562079 Tranh ảnh một số nghề phổ
biến
Bộ Giáo viên
80 2 149,500
81 2 149,500
82 2 109,000
83 3 63,000 1
84 2 60,000 1
85 2 162,000 1
86 2 55,000 1
87 1 36,000 0
88 3 145,000 0
89 3 135,000 2
90 2 297,500 1
91 2 48,500 1
92 2 120,500 1
93 2 115,000 1
94 2 45,000
95 2 60,000 1
96 2 315,000
97 2 165,000
1
98 3 59,500
MN562080 Bộ tranh truyện mẫu giáo 5
- 6 tuổi
Bộ Giáo viên
MN562081 Bộ tranh minh họa thơ mẫu
giáo 5 - 6 tuổi
Bộ Giáo viên
MN562082 Bộ Tranh mẫu giáo 5-6 tuổi
theo chủ đề
Bộ Giáo viên
MN562083 Bộ dụng cụ lao động Bộ Trẻ
MN562084 Bộ đồ chơi nhà bếp Bộ Trẻ
MN562085 Bộ đồ chơi đồ dùng gia đình Bộ Trẻ
MN562086 Bộ đồ chơi đồ dùng ăn uống Bộ Trẻ
MN562087 Bộ trang phục nấu ăn Bộ Trẻ
MN562088 Búp bê bé trai Con Trẻ
MN562089 Búp bê bé gái Con Trẻ
MN562090 Bộ trang phục công an Bộ Trẻ
MN562091 Doanh trại bộ đội Bộ Trẻ
MN562092 Bộ trang phục bộ đội Bộ Trẻ
MN562093 Bộ trang phục công nhân Bộ Trẻ
MN562094 Bộ dụng cụ bác sỹ Bộ Trẻ
MN562095 Bộ trang phục bác sỹ Bộ Trẻ
MN562096 Gạch xây dựng Thùng Trẻ
MN562097 Bộ xếp hình xây dựng (44
chi tiết)
Bộ Trẻ
MN562098 Hàng rào lắp ghép lớn Túi Trẻ
99 12 328,000
100 9,500101 17,500102 25,000
103 15,000104 1 37,000105 50 1,200106 50 1,200
107 10 19,500
108 1 48,000
109 9,500
110 5,700
111 4,500
112 8,000
113 1 20,500
114
1 32,000
115
1 32,000
MN562099 Dụng cụ gõ đệm theo phách
nhịp
Cái Trẻ
MN562100 Đất nặn hộp * Trẻ
MN562101 Màu nước Hộp * Trẻ
MN562102 Bút lông cỡ to Cái 12* Trẻ
MN562103 Bút lông cỡ nhỏ Cái 12* Trẻ
MN562104 Dập ghim Cái Giáo viên
MN562105 Bìa các màu Tờ Giáo viên
MN562106 Giấy trắng A0 Tờ Dùng chung
MN562107 Kẹp sắt các cỡ Cái Dùng chung
MN562108 Dập lỗ Cái Giáo viên
III SÁCH-TÀI LIỆU-BĂNG ĐĨA
MN563109 Truyện tranh các loại Cuốn * Trẻ
MN563110 Vở tập tạo hình Cuốn * Trẻ
MN563111 Vở làm quen với toán Cuốn * Trẻ
MN563112 Tập tô chữ cái Cuốn * Trẻ
MN563113 Chương trình giáo dục mầm non Cuốn Giáo viên
MN563114 Hướng dẫn tổ chức thực
hiện Chương trình GDMN
Cuốn Giáo viên
MN563115 Đồ chơi và trò chơi cho trẻ
dưới 6 tuổi
Cuốn Giáo viên
116
1 27,000
117
1 32,000
118
1 25,000
119
1 120,000
120
1 63,000
0
121
1 40,000
0
122
1 40,000
0
123 1 40,000 0
MN563116 Tuyển tập thơ ca, truyện kể,
trò chơi, câu đố
Cuốn Giáo viên
MN563117 Hướng dẫn bảo vệ môi
trường trong trường MN
Cuốn Giáo viên
MN563118 Giáo dục sử dụng năng
lượng tiết kiệm hiệu quả
Bộ Giáo viên
MN563119 Băng/đĩa các bài hát, nhạc
không lời, dân ca, hát ru
Bộ Giáo viên
MN563120
Băng/đĩa thơ ca, truyện kể
Bộ Giáo viên
MN563121
Băng/đĩa hình "Vẽ tranh
theo truyện kể"
Bộ Giáo viên
MN563122 Băng/đĩa hình "Kể chuyện
theo tranh"
Bộ Giáo viên
MN563123 Băng/đĩa hình về Bác Hồ Bộ Giáo viên
124
1 40,000
CỘNG
…………….., ngày ……. Tháng ….. năm 201..
NGƯỜI KHẢO SÁT HIỆU TRƯỞNG
MN563124
Băng/đĩa hình các hoạt động
giáo dục theo chủ đề
Bộ Giáo viên
Bằng chữ: Ba mươi hai triệu không trăm năm mươi ngàn năm trăm đồng
KẾT QUẢ KHẢO SÁT DANH MỤC ĐỒ DÙNG-ĐỒ CHƠI-THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂULỚP MẪU GIÁO 5 - 6 TUỔI
DANH MỤC CÒN THIẾU ĐỀ NGHỊ SỞ CẤPSTT MÃ SỐ
1 3 ### ###
2 ### ###
2 1 ### ###
1 3 1 ### ###
4 1 ### ###
1 5 1 ### ###
1 6 1 ### ###
7 1 36,000 ###
8 1 ### ###
9 1### ###
5 Tuổi B………………………Số trẻ hiện có: Trẻ…..…………………………
SỐ LƯỢNG CÒN
THIẾU
SỐ TIỀN CÒN
THIẾUTÊN
THIẾT BỊSỐ LƯỢNG
THIẾUTHÀNH
TIỀNCỘNG DỒN
SỐ TIỀN
MN561017
Giá để đồ chơi
và học liệu
Giá để đồ chơi
và học liệu
MN561004 Bình ủ nước
1.815.000 MN561005 Tủ đựng đồ dùng cá nhân
MN562058 Bể chơi với cát và nước
3.553.000 MN561006 Tủ đựng chăn màn
2.893.000 MN562073 Bảng quay 2 mặt
MN562087 Bộ tranh phục nấu ăn
MN562090 Bộ tranhg phục công an
MN562092Bộ trang
phục bộ đội
10 1
### ###
11 1 60,000 ###
12 1 ### ###
13 1 18,000 ###
14 2 ### ###
15 2 ### ###
16 2 ### ###
3 17 1 ### ###
2 18 2 ### ###
1 19 1 63,000 ###
120
1168,000
###
1 21 2 96,000 ###
225
162,500 ###
23 2 ### ###
24 1 ### ###
25 1 48,500 ###
26 2 ### ###
27 1 60,000 ###
28 1 ### ###
MN562093
Bộ trang
phục công
nhân
MN562095 Bộ trang phuc bác sĩ
MN562097 Bộ xếp hình xây dựng
MN562077 Tranh ảnh về bác hồ
MN562043 Bộ lắp ráp kỹ thuật
MN562044 Bộ xếp hình xây dựng
MN562046 Bộ lắp ghép ( khối chữ x)
2.700.000 MN562049 Bộ sa bàn giao thông
3.025.000 MN562047 Đồ chơi các phương tiện giao thông
4.050.000 MN562042 Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây
1.500.000 MN562054
Cân chia vạch
5.940.000 MN562027 Cổng chui( kích thước 500*500mm)
MN562061
Bảng chun học
toán
MN562088 Búp bê bé trai
MN562089 Búp bê bé gái
MN562091 Doanh trại bộ đội
MN562083 Bộ dụng cụ lao động
MN562084 Bộ đồ chơi nhà bếp
MN562085 Bộ đồ chơi đồ dùng gia đình
2 96,000 29 1 55,000 ###
30 1 ### ###
1 ### 31 5 ### ###
32 1 ### ###
33 1 ### ###
34 1 ### ###
35 1 40,000 ###
5 ### 36 1 40,000 ###
37 1 40,000 ###
38 1 63,000 ###
###
###
###
###
###
###
###
###
1 63,000 ###
2 ### ###
2 ### ###
###
2 ### ###
2 ### ###
MN562086 Bộ đồ chơi đồ dùng ăn uống
MN562029 Cột ném bóng
MN562031 DĐồ chơi bowling
MN561018 Ti vi
MN561019 Đầu đĩa DVD
MN561020 Đàn Organ
MN563123 Bằng đĩa hình về bác hồ
MN563122 Bằng đĩa hình kể truyện theo
MN563121 Bằng đĩa hình vẽ tranh theo
MN563120 Băng đĩa thơ ca truyện kể
###
1 ### ###
###
###
###
###
1 ### ###
###
###
###
1 ### ###
###
###
5 ### ###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
1 ### ###
###
###
###
1 18,000 ###
###
###
###
###
###
2 ### ###
1 60,000 ###
1 ### ###
1 55,000 ###
1 36,000 ###
2 ### ###
1 ### ###
1 ### ###
1 48,500 ###
1 ### ###
1 ### ###
###
1 60,000 ###
###
1 ### ###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
1 63,000 ###
1 40,000 ###
1 40,000 ###
1 40,000 ###
###32,050,500
…………….., ngày ……. Tháng ….. năm 201..
HIỆU TRƯỞNG
Bằng chữ: Ba mươi hai triệu không trăm năm mươi ngàn năm trăm đồng.
PHÒNG GD& T KIM SƠNTRƯỜNG MẦMM KIM ĐÔNG
KẾT QUẢ KHẢO SÁT DANH MỤC ĐỒ DÙNG-ĐỒ CHƠI-THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂULỚP MẪU GIÁO 5 - 6 TUỔI
TT TÊN THIẾT BỊ ĐVT
1 1 ###
2 17,200
3 1 ###
4 1 ### 0 1
5 2 ###
2 ### 1 1
6 2 ### 1 1
7 ###
8 2 ###
9 1 ###
10 2 ###
11 2 40,000
12 2 40,000
13 ###
14 ###
15 1 ###
16 ###
17 5 ### 2 3
5 ### 3 2
18 1 ### 0 1
19 1 ### 0 1
20 1 ### 0 1
Tên lớp mẫu giáo: 5 Tuổi C………………………Số trẻ hiện có: 32Trẻ…..…………………………
MÃ SỐ
SL CHO
35 TRẺ
ĐỐI TƯỢNG
SỬ DỤNG
ĐƠN GIÁ/ 1 THIẾT
BỊ
SỐ LƯỢNG ĐÃ CÓ
SỐ LƯỢNG
CÒN THIẾU
SỐ TIỀN CÒN
THIẾU
I ĐỒ DÙNG
MN561001 Giá phơi khăn Cái Trẻ
MN561002 Cốc uống nước Cái * Trẻ
MN561003 Tủ (giá) đựng ca cốc Cái Trẻ
MN561004 Bình ủ nước Cái Trẻ 1.815.000
MN561005 Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ Cái Trẻ
Hoặc Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ Cái Trẻ 3.553.000
MN561006 Tủ đựng chăn, màn, chiếu. Cái Trẻ 2.893.000
MN561007 Phản ngủ Cái 18* Trẻ
MN561008 Giá để giày dép Cái Trẻ
MN561009 Thùng đựng nước có vòi Cái Trẻ
MN561010 Thùng đựng rác có nắp đậy Cái Dùng chung
MN561011 Xô Cái Trẻ
MN561012 Chậu Cái Trẻ
MN561013 Bàn cho trẻ Cái 18* Trẻ
MN561014 Ghế cho trẻ Cái * Trẻ
MN561015 Bàn giáo viên Cái Giáo viên
MN561016 Ghế giáo viên Cái * Giáo viên
MN561017 Giá để đồ chơi và học liệu (Các hình
con vật)
Cái Trẻ 2.700.000
Giá để đồ chơi và học liệu (Gồm 4
khoang và 7 ô)
Cái Trẻ 3.025.000
MN561018 Tivi Cái Dùng chung 4.050.000
MN561019 Đầu đĩa DVD Cái Dùng chung 1.500.000
MN561020 Đàn organ Cái Giáo viên5.940.000
21 6 12,500
22 3 45,000
23 2 38,500
24 28,500
25 6,000
26 2 37,500
27 5 50,500 3 2 ###
5 48,000
28 2 8,500 1 1 ###
29 2 ###
30 2,500
3,500
5,500
31 5 53,000 0 5 ###
32 3 35,000
33 1 35,000
34 6,600
35 1 20,000
36 3,500
37 28,000
38 1 55,000
39 1 60,000
40 1 55,000
41 1 65,500
42 1 63,000 0 1 ###
43 2 ### 0 2 ###
44 2 ### 0 2 ###
45 5 ###
46 2 ### 0 2 ###
47 2 72,000 0 2 ###
48 2 ###
49 1 ### 0 1 ###
II THIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU
MN562021 Bàn chải đánh răng trẻ em Cái Trẻ
MN562022 Mô hình hàm răng Cái Trẻ
MN562023 Vòng thể dục to Cái Trẻ
MN562024 Vòng thể dục nhỏ Cái * Trẻ
MN562025 Gậy thể dục nhỏ Cái * Trẻ
MN562026 Xắc xô Cái Giáo viên
MN562027 Cổng chui (kích thước 500x600mm) Cái Trẻ
Hoặc Cổng chui (kích thước 500x500mm) Cái Trẻ
MN562028 Gậy thể dục to Cái Giáo viên
MN562029 Cột ném bóng Cái Trẻ
MN562030 Bóng F8 Quả 16* Trẻ
Hoặc Bóng F10 Quả 16* Trẻ
Hoặc Bóng F15 Quả 16* Trẻ
MN562031 Đồ chơi Bowling Bộ Trẻ
MN562032 Dây thừng Cái Trẻ
MN562033 Nguyên liệu để đan tết kg Trẻ
MN562034 Kéo thủ công Cái * Trẻ
MN562035 Kéo văn phòng Cái Giáo viên
MN562036 Bút chì đen Cái * Trẻ
MN562037 Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu Hộp * Trẻ
MN562038 Bộ dinh dưỡng 1 Bộ Trẻ
MN562039 Bộ dinh dưỡng 2 Bộ Trẻ
MN562040 Bộ dinh dưỡng 3 Bộ Trẻ
MN562041 Bộ dinh dưỡng 4 Bộ Trẻ
MN562042 Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây Bộ Trẻ
MN562043 Bộ lắp ráp kỹ thuật Bộ Trẻ
MN562044 Bộ xếp hình xây dựng (51 chi tiết) Bộ Trẻ
MN562045 Bộ luồn hạt Bộ Trẻ
MN562046 Bộ lắp ghép (Khối chữ X) Bộ Trẻ
MN562047 Đồ chơi các phương tiện giao thông Bộ Trẻ
MN562048 Bộ lắp ráp xe lửa Bộ Trẻ
MN562049 Bộ sa bàn giao thông Bộ Trẻ
50 2 68,000
51 2 61,000
52 2 61,000
53 2 68,000
54 1 ### 0 1 ###
55 3 18,500
56 3 11,000
57 3 20,000
58 1 ### 0 1 ###
59 5 57,000
60 5 ###
61 5 32,500 0 5 ###
62 2 99,500
63 2 97,000
64 15 46,000
65 5 25,000
66 35,000
67 15 2,000
68 15 6,000
15 6,000
15 6,000
69 15 11,000
70 15 6,000
71 15 11,000
72 10 40,500
73 1 ### 0 1 ###
74 15 7,500
75 5 12,000
76 1 24,500
77 1 18,000 0 1 ###
78 1 9,000
79 1 ###
80 2 ###
81 2 ###
82 2 ###
MN562050 Bộ động vật sống dưới nước Bộ Trẻ
MN562051 Bộ động vật sống trong rừng Bộ Trẻ
MN562052 Bộ động vật nuôi trong gia đình Bộ Trẻ
MN562053 Bộ côn trùng Bộ Trẻ
MN562054 Cân chia vạch Cái Trẻ
MN562055 Nam châm thẳng Cái Trẻ
MN562056 Kính lúp Cái Trẻ
MN562057 Phễu nhựa Cái Trẻ
MN562058 Bể chơi với cát và nước Bộ Trẻ
MN562059 Ghép nút lớn Bộ Trẻ
MN562060 Bộ ghép hình hoa Bộ Trẻ
MN562061 Bảng chun học toán Bộ Trẻ
MN562062 Đồng hồ học số, học hình Cái Trẻ
MN562063 Bàn tính học đếm Cái Trẻ
MN562064 Bộ làm quen với toán (Mẫu giáo 5-6
tuổi)
Bộ Trẻ
MN562065 Bộ hình khối Bộ Trẻ
MN562066 Bộ nhận biết hình phẳng Túi * Trẻ
MN562067 Bộ que tính Bộ Trẻ
MN562068 Lô tô động vật nuôi Bộ Dùng chung
Lô tô động vật rừng Bộ Dùng chung
Lô tô động vật sống dưới nước Bộ Dùng chung
MN562069 Lô tô thực vật Bộ Dùng chung
MN562070 Lô tô phương tiện giao thông Bộ Dùng chung
MN562071 Lô tô đồ vật Bộ Dùng chung
MN562072 Domino chữ cái và số Hộp Trẻ
MN562073 Bảng quay 2 mặt Cái Dùng chung
MN562074 Bộ chữ cái Bộ Trẻ
MN562075 Lô tô lắp ghép các khái niệm tương
phản
Bộ Trẻ
MN562076 Lịch của trẻ Bộ Trẻ
MN562077 Tranh ảnh về Bác Hồ Bộ Giáo viên
MN562078 Tranh cảnh báo nguy hiểm Bộ Giáo viên
MN562079 Tranh ảnh một số nghề phổ biến Bộ Giáo viên
MN562080 Bộ tranh truyện mẫu giáo 5 - 6 tuổi Bộ Giáo viên
MN562081 Bộ tranh minh họa thơ mẫu giáo 5 - 6
tuổi
Bộ Giáo viên
MN562082 Bộ Tranh mẫu giáo 5-6 tuổi theo chủ đề Bộ Giáo viên
83 3 63,000 1 2 ###
84 2 60,000 1 1 ###
85 2 ### 1 1 ###
86 2 55,000 1 1 ###
87 1 36,000 0 1 ###
88 3 ### 0 2 ###
89 3 ### 2 1 ###
90 2 ### 1 1 ###
91 2 48,500 1 1 ###
92 2 ### 1 1 ###
93 2 ### 1 1 ###
94 2 45,000
95 2 60,000 1 1 ###
96 2 ###
97 2 ### 1 1 ###
98 3 59,500
99 12 ###100 9,500101 17,500
102 25,000
103 15,000
104 1 37,000
105 50 1,200
106 50 1,200
107 10 19,500
108 1 48,000
109 9,500
110 5,700
111 4,500
112 8,000
113 1 20,500
114 1 32,000
115 1 32,000
116 1 27,000
MN562083 Bộ dụng cụ lao động Bộ Trẻ
MN562084 Bộ đồ chơi nhà bếp Bộ Trẻ
MN562085 Bộ đồ chơi đồ dùng gia đình Bộ Trẻ
MN562086 Bộ đồ chơi đồ dùng ăn uống Bộ Trẻ
MN562087 Bộ trang phục nấu ăn Bộ Trẻ
MN562088 Búp bê bé trai Con Trẻ
MN562089 Búp bê bé gái Con Trẻ
MN562090 Bộ trang phục công an Bộ Trẻ
MN562091 Doanh trại bộ đội Bộ Trẻ
MN562092 Bộ trang phục bộ đội Bộ Trẻ
MN562093 Bộ trang phục công nhân Bộ Trẻ
MN562094 Bộ dụng cụ bác sỹ Bộ Trẻ
MN562095 Bộ trang phục bác sỹ Bộ Trẻ
MN562096 Gạch xây dựng Thùng Trẻ
MN562097 Bộ xếp hình xây dựng (44 chi tiết) Bộ Trẻ
MN562098 Hàng rào lắp ghép lớn Túi Trẻ
MN562099 Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp Cái Trẻ
MN562100 Đất nặn hộp * Trẻ
MN562101 Màu nước Hộp * Trẻ
MN562102 Bút lông cỡ to Cái 12* Trẻ
MN562103 Bút lông cỡ nhỏ Cái 12* Trẻ
MN562104 Dập ghim Cái Giáo viên
MN562105 Bìa các màu Tờ Giáo viên
MN562106 Giấy trắng A0 Tờ Dùng chung
MN562107 Kẹp sắt các cỡ Cái Dùng chung
MN562108 Dập lỗ Cái Giáo viên
III SÁCH-TÀI LIỆU-BĂNG ĐĨA
MN563109 Truyện tranh các loại Cuốn * Trẻ
MN563110 Vở tập tạo hình Cuốn * Trẻ
MN563111 Vở làm quen với toán Cuốn * Trẻ
MN563112 Tập tô chữ cái Cuốn * Trẻ
MN563113 Chương trình giáo dục mầm non Cuốn Giáo viên
MN563114 Hướng dẫn tổ chức thực hiện Chương
trình GDMN
Cuốn Giáo viên
MN563115 Đồ chơi và trò chơi cho trẻ dưới 6 tuổi Cuốn Giáo viên
MN563116 Tuyển tập thơ ca, truyện kể, trò chơi,
câu đố
Cuốn Giáo viên
117 1 32,000
118 1 25,000
119 1 ###
120 1 63,000 0 1 63,000
121 1 40,000 0 1 40,000
122 1 40,000 0 1 ###
123 1 40,000 0 1 40,000
124 1 40,000CỘNG
…………….., ngày ……. Tháng ….. năm 201..
NGƯỜI KHẢO SÁT HIỆU TRƯỞNG
MN563117 Hướng dẫn bảo vệ môi trường trong
trường MN
Cuốn Giáo viên
MN563118 Giáo dục sử dụng năng lượng tiết kiệm
hiệu quả
Bộ Giáo viên
MN563119 Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời,
dân ca, hát ru
Bộ Giáo viên
MN563120 Băng/đĩa thơ ca, truyện kể Bộ Giáo viên
MN563121Băng/đĩa hình "Vẽ tranh theo truyện
kể"Bộ Giáo viên
MN563122 Băng/đĩa hình "Kể chuyện theo tranh" Bộ Giáo viên
MN563123 Băng/đĩa hình về Bác Hồ Bộ Giáo viên
MN563124Băng/đĩa hình các hoạt động giáo dục
theo chủ đềBộ Giáo viên
Bằng chữ: Ba mươi hai triệu không trăm năm mươi ngàn năm trăm đồng.
KẾT QUẢ KHẢO SÁT DANH MỤC ĐỒ DÙNG-ĐỒ CHƠI-THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂULỚP MẪU GIÁO 5 - 6 TUỔI
DANH MỤC CÒN THIẾU ĐỀ NGHỊ SỞ CẤP
STT MÃ SỐ TÊN THIẾT BỊ
1 3 ### 2,700,000
2 ### 5,725,000
2 1 ### 7,540,000
3 1 ### 11,093,000
4 1 ### 11,543,000
5 1 ### 14,436,000
6 1 ### 15,316,000
7 1 36,000 15,352,000
8 1 ### 15,649,500
9 1 ### 15,770,000
10 1 ### 15,885,000
11 1 60,000 15,945,000
12 1 ### 16,110,000
13 1 18,000 16,128,000
14 2 ### 16,863,000
15 2 ### 17,313,000
16 2 ### 17,701,000
17 1 ### 18,257,500
18 2 ### 18,401,500
19 1 63,000 18,464,500
20 1 168,000 18,632,500
21 2 96,000 18,728,500
5 Tuổi C………………………Số trẻ hiện có: 32Trẻ…..…………………………
SỐ LƯỢNG THIẾU
THÀNH TIỀN
CỘNG DỒN SỐ TIỀN
MN561017 Giá để đồ chơi và học liệu
Giá để đồ chơi và học liệu
MN561004 Bình ủ nước
MN561005 Tủ đựng đồ dùng cá nhân
MN562058 Bể chơi với cát và nước
MN561006 Tủ đựng chăn màn
MN562073 Bảng quay 2 mặt
MN562087 Bộ tranh phục nấu ăn
MN562090 Bộ tranhg phục công an
MN562092 Bộ trang phục bộ đội
MN562093 Bộ trang phục công nhân
MN562095 Bộ trang phuc bác sĩ
MN562097 Bộ xếp hình xây dựng
MN562077 Tranh ảnh về bác hồ
MN562043 Bộ lắp ráp kỹ thuật
MN562044 Bộ xếp hình xây dựng
MN562046 Bộ lắp ghép ( khối chữ x)
MN562049 Bộ sa bàn giao thông
MN562047 Đồ chơi các phương tiện giao thông
MN562042 Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây
MN562054 Cân chia vạch
MN562027 Cổng chui( kích thước 500*500mm)
22 5 162,500 18,891,000
23 2 ### 19,181,000
24 1 ### 19,316,000
25 1 48,500 19,364,500
26 2 ### 19,490,500
27 1 ### 19,835,500
28 5 ### 20,100,500
29 1 ### 26,040,500
30 1 60,000 26,100,500
31 1 ### 26,262,500
32 1 55,000 26,317,500
33 1 40,000 26,357,500
34 1 40,000 26,397,500
35 1 63,000 26,460,500
36 1 40,000 26,500,500
37 1 ### 30,550,500
38 1 ### 32,050,500
MN562061 Bảng chun học toán
MN562088 Búp bê bé trai
MN562089 Búp bê bé gái
MN562091 Doanh trại bộ đội
MN562083 Bộ dụng cụ lao động
MN562029 Cột ném bóng
MN562031 Đồ chơi Bowling
MN561020 Đàn Organ
MN562084 Bộ Đồ chơi nhà bếp
MN562085 Bộ Đồ chơi gia đình
MN562086 Bộ Đồ chơi đồ dùng ăn uống
MN563123 Bằng đĩa hình về bác hồ
MN563122 Bằng đĩa hình kể truyện theo
MN563120 Băng đĩa thơ ca truyện kể
MN563121 Bằng đĩa hình vẽ tranh theo
MN561018 Ti vi
MN561019 Đầu đĩa
32,050,500
…………….., ngày ……. Tháng ….. năm 201..
HIỆU TRƯỞNG
sss
Bằng chữ: Ba mươi hai triệu không trăm năm mươi ngàn năm trăm đồng.