66
PHÒNG GD&ĐT……………………… TRƯỜNG MẦM NON………………. KẾT QUẢ KHẢO SÁT DANH MỤC ĐỒ DÙNG-ĐỒ CHƠI-THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU NHÓM TRẺ 3 - 12 THÁNG TUỔI TT TÊN THIẾT BỊ-ĐỒ CHƠI ĐVT ĐÁNH GIÁ ĐẠT I ĐỒ DÙNG 1 Giá phơi khăn mặt Cái 1 Trẻ 2 Tủ (giá) ca, cốc Cái 1 Trẻ 3 Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ Cái 2 Trẻ 4 Tủ đựng chăn, chiếu, màn Cái 2 Trẻ 5 Giường chơi Cái 2 Trẻ 6 Phản Cái 4* Trẻ 7 Bình ủ nước Cái 1 Trẻ 8 Bàn cho trẻ Cái 2* Trẻ 9 Ghế cho trẻ Cái 10* Trẻ 10 Ghế giáo viên Cái * Giáo viên 11 Bàn quấn tã Cái 1 Trẻ 12 Thùng đựng nước có vòi Cái 1 Trẻ 13 Thùng đựng rác Cái 1 Dùng chung 14 Xô Cái 2 Trẻ 15 Giá để giày dép Cái 1 Trẻ 16 Cốc uống nước Cái * Trẻ 17 Bô có ghế tựa và nắp đậy Cái 5 Trẻ 18 Chậu Cái 2 Trẻ 19 Ti vi màu Cái 1 20 Đầu đĩa DVD Cái 1 21 Giá để đồ chơi và học liệu Cái 2 Trẻ II THIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU 22 Bóng nhỏ Quả 6 Trẻ 23 Bóng to Quả 6 Trẻ 24 Xe ngồi đẩy Cái 1 Trẻ 25 Xe đẩy tập đi Cái 1 Trẻ 26 Gà mổ thóc Con 6 Trẻ Tên nhóm trẻ:………………………… Số trẻ hiện có:………………………… SL CHO 15 TRẺ ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG SỐ LƯỢNG HIỆN CÓ CHƯA ĐẠT Dùng chung Dùng chung

Danh muc đồ chơi khảo sát cấp trường có giá tiền

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Danh muc đồ chơi khảo sát cấp trường có giá tiền

1

PHÒNG GD&ĐT………………………

TRƯỜNG MẦM NON……………….

KẾT QUẢ KHẢO SÁT DANH MỤC ĐỒ DÙNG-ĐỒ CHƠI-THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU

NHÓM TRẺ 3 - 12 THÁNG TUỔI

TT TÊN THIẾT BỊ-ĐỒ CHƠI ĐVT ĐÁNH GIÁ

ĐẠT

I ĐỒ DÙNG

1 Giá phơi khăn mặt Cái 1 Trẻ

2 Tủ (giá) ca, cốc Cái 1 Trẻ

3 Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ Cái 2 Trẻ

4 Tủ đựng chăn, chiếu, màn Cái 2 Trẻ

5 Giường chơi Cái 2 Trẻ

6 Phản Cái 4* Trẻ

7 Bình ủ nước Cái 1 Trẻ

8 Bàn cho trẻ Cái 2* Trẻ

9 Ghế cho trẻ Cái 10* Trẻ

10 Ghế giáo viên Cái * Giáo viên

11 Bàn quấn tã Cái 1 Trẻ

12 Thùng đựng nước có vòi Cái 1 Trẻ

13 Thùng đựng rác Cái 1 Dùng chung

14 Xô Cái 2 Trẻ

15 Giá để giày dép Cái 1 Trẻ

16 Cốc uống nước Cái * Trẻ

17 Bô có ghế tựa và nắp đậy Cái 5 Trẻ

18 Chậu Cái 2 Trẻ

19 Ti vi màu Cái 1 Dùng chung

20 Đầu đĩa DVD Cái 1 Dùng chung

21 Giá để đồ chơi và học liệu Cái 2 Trẻ

II THIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU

22 Bóng nhỏ Quả 6 Trẻ

23 Bóng to Quả 6 Trẻ

24 Xe ngồi đẩy Cái 1 Trẻ

25 Xe đẩy tập đi Cái 1 Trẻ

26 Gà mổ thóc Con 6 Trẻ

Tên nhóm trẻ:…………………………Số trẻ hiện có:…………………………

SL CHO 15 TRẺ

ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG

SỐ LƯỢNG

HIỆN CÓ

SL CÒN

THIẾUCHƯA ĐẠT

Page 2: Danh muc đồ chơi khảo sát cấp trường có giá tiền

2

TT TÊN THIẾT BỊ-ĐỒ CHƠI ĐVT ĐÁNH GIÁ

ĐẠT

SL CHO 15 TRẺ

ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG

SỐ LƯỢNG

HIỆN CÓ

SL CÒN

THIẾUCHƯA ĐẠT

27 Hề tháp Con 6 Trẻ

28 Bộ xếp vòng tháp Bộ 6 Trẻ

29 Bộ khối hình Bộ 5 Dùng chung

30 Xe chuyển động vui Cái 3 Trẻ

31 Lục lặc Cái 3 Trẻ

32 Bộ tranh nhận biết tập nói Bộ 2 Dùng chung

33 Búp bê bé trai Con 3 Trẻ

34 Búp bê bé gái Con 3 Trẻ

35 Xe cũi thả hình Cái 2 Trẻ

36 Chút chít các loại Con 6 Trẻ

37 Thú nhồi Con 6 Trẻ

38 Xúc xắc các loại Cái 6 Trẻ

39 Xắc xô to Cái 1 Giáo viên

40 Trống con Cái 3 Trẻ

41 Chuỗi dây xúc xắc Chuỗi 4 Trẻ

42 Bộ tranh nhận biết - Tập nói Bộ 1 Giáo viên

III SÁCH - TÀI LIỆU - BĂNG ĐĨA

43 Thơ ở Nhà trẻ Quyển 2 Giáo viên

44 Truyện kể ở Nhà trẻ Quyển 2 Giáo viên

45 Chương trình giáo dục mầm non Quyển 1 Giáo viên

46 Quyển 1 Giáo viên

47 Đồ chơi và trò chơi cho trẻ dưới 6 tuổi Quyển 1 Giáo viên

48 Quyển 1 Giáo viên

49 Bộ 1 Giáo viên

50 Bộ 1 Giáo viên

(m*) căn cứ vào tỷ lệ thiết bị /số cháu theo danh mục để tính số lượng cần có cho nhóm.

…………….., ngày ……. Tháng 3 năm 2010

NGƯỜI KHẢO SÁT HIỆU TRƯỞNG

Hướng dẫn tổ chức thực hiện Chương trình giáo dục mầm non (3-36 tháng tuổi)

Tuyển tập thơ ca, truyện kể, trò chơi, câu đố

Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru, thơ

Băng/đĩa âm thanh tiếng kêu của các con vật

Ghi chú: (*) Số lượng bằng với số trẻ (số cô) hiện có của nhóm

Đánh giá chung: Đạt: c Chưa đạt: c

Page 3: Danh muc đồ chơi khảo sát cấp trường có giá tiền

3

PHÒNG GD&ĐT………………………

TRƯỜNG MẦM NON……………….

KẾT QUẢ KHẢO SÁT DANH MỤC ĐỒ DÙNG-ĐỒ CHƠI-THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂUNHÓM TRẺ 12 - 24 THÁNG TUỔI

TT TÊN THIẾT BỊ ĐVT ĐÁNH GIÁ

ĐẠT

I ĐỒ DÙNG

1 Giá phơi khăn mặt Cái 1 Trẻ

2 Tủ (giá) ca, cốc Cái 1 Trẻ

3 Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ Cái 2 Trẻ

4 Tủ đựng chăn, chiếu, màn Cái 2 Trẻ

5 Phản Cái 10* Trẻ

6 Bình ủ nước Cái 1 Trẻ

7 Giá để giày dép Cái 1 Trẻ

8 Cốc uống nước Cái * Trẻ

9 Bô có ghế tựa và nắp đậy Cái 5* Trẻ

10 Xô Cái 2 Trẻ

11 Chậu Cái 2 Trẻ

12 Bàn cho trẻ Cái 5* Trẻ

13 Ghế cho trẻ Cái * Trẻ

14 Ghế giáo viên Cái * Giáo viên

15 Thùng đựng nước có vòi Cái 1 Trẻ

16 Thùng đựng rác Cái 1 Dùng chung

17 Ti vi màu Cái 1 Dùng chung

18 Đầu đĩa DVD Cái 1 Dùng chung

19 Giá để đồ chơi và học liệu Cái 2 Trẻ

II THIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU

20 Bóng nhỏ Quả * Trẻ

21 Bóng to Quả 6 Giáo viên

22 Gậy thể dục nhỏ Cái * Trẻ

23 Vòng thể dục nhỏ Cái * Trẻ

24 Vòng thể dục to Cái 3 Giáo viên

25 Búa cọc Bộ 2 Trẻ

Tên nhóm trẻ:…………………………Số trẻ hiện có:…………………………

SL CHO 20

TRẺ

ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG

SỐ LƯỢNG

HIỆN CÓ

CHƯA ĐẠT

Page 4: Danh muc đồ chơi khảo sát cấp trường có giá tiền

4

TT TÊN THIẾT BỊ ĐVT ĐÁNH GIÁ

ĐẠT

SL CHO 20

TRẺ

ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG

SỐ LƯỢNG

HIỆN CÓ

CHƯA ĐẠT

26 Bập bênh Cái 2 Trẻ

27 Thú nhún Con 2 Trẻ

28 Thú kéo dây Con 2 Trẻ

29 Cổng chui Cái 4 Trẻ

30 Xe ngồi có bánh Cái 1 Trẻ

31 Lồng hộp vuông Bộ 10* Trẻ

32 Lồng hộp tròn Bộ 10* Trẻ

33 Bộ xâu dây Bộ 5 Trẻ

34 Thả vòng Bộ 2 Trẻ

35 Các con vật đẩy Con 3 Trẻ

36 Bộ xếp hình trên xe (28 chi tiết) Bộ 2 Trẻ

37 Bộ nhận biết những con vật nuôi Bộ 2 Trẻ

38 Giỏ trái cây Giỏ 2 Trẻ

39 Búp bê bé trai Con 5 Trẻ

40 Búp bê bé gái Con 5 Trẻ

41 Hề tháp Bộ 5 Trẻ

42 Khối hình to Bộ 6 Trẻ

43 Khối hình nhỏ Bộ 6 Trẻ

44 Xe cũi thả hình Cái 3 Trẻ

45 Đồ chơi nhồi bông Con 5 Trẻ

46 Xếp tháp Bộ 5 Trẻ

47 Bút sáp, phấn vẽ, bút chì Hộp * Trẻ

48 Bộ đồ chơi nấu ăn Bộ 2 Trẻ

49 Bộ tranh nhận biết, tập nói 3 Dùng chung

50 Xắc xô 2 mặt nhỏ Cái 10* Trẻ

51 Xắc xô 2 mặt to Cái 2 Giáo viên

52 Phách gõ Đôi 10* Trẻ

53 Trống cơm Cái 2 Dùng chung

54 Trống con Cái 5 Trẻ

55 Đàn Xylophone Cái 2 Trẻ

56 Đất nặn hộp * Trẻ

57 Bảng con cái * Trẻ

58 Bộ tranh truyện nhà trẻ Bộ 2 Giáo viên

Bộ tranh

Page 5: Danh muc đồ chơi khảo sát cấp trường có giá tiền

5

TT TÊN THIẾT BỊ ĐVT ĐÁNH GIÁ

ĐẠT

SL CHO 20

TRẺ

ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG

SỐ LƯỢNG

HIỆN CÓ

CHƯA ĐẠT

59 Bộ tranh minh họa thơ nhà trẻ Bộ 2 Giáo viên

60 Bộ nhận biết, tập nói Bộ 1 Giáo viên

III SÁCH - TÀI LIỆU - BĂNG ĐĨA

61 Thơ ở Nhà trẻ Quyển 2 Giáo viên

62 Truyện kể ở Nhà trẻ Quyển 2 Giáo viên

63 Chương trình giáo dục mầm non Quyển 1 Giáo viên

64 Quyển 1 Giáo viên

65 Đồ chơi cho trẻ dưới 6 tuổi Quyển 1 Giáo viên

66 Tuyển tập thơ ca, truyện kể, trò chơi, câu đố Quyển 1 Giáo viên

67 Bộ 1 Giáo viên

68 Băng/đĩa âm thanh tiếng kêu của các con vật Bộ 1 Giáo viên

(m*) căn cứ vào tỷ lệ thiết bị /số cháu theo danh mục để tính số lượng cần có cho nhóm.

…………….., ngày ……. Tháng 3 năm 2010

NGƯỜI KHẢO SÁT HIỆU TRƯỞNG

Hướng dẫn tổ chức thực hiện Chương trình giáo dục mầm non (3-36 tháng tuổi)

Băng/đĩa hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru, thơ

Ghi chú: (*) Số lượng bằng với số trẻ (số cô) hiện có của nhóm

Đánh giá chung: Đạt: c Chưa đạt: c

Page 6: Danh muc đồ chơi khảo sát cấp trường có giá tiền

6

KẾT QUẢ KHẢO SÁT DANH MỤC ĐỒ DÙNG-ĐỒ CHƠI-THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂUNHÓM TRẺ 12 - 24 THÁNG TUỔI

……………………………………………………

SỐ LƯỢNG

CÒN THIẾU

Page 7: Danh muc đồ chơi khảo sát cấp trường có giá tiền

7

SỐ LƯỢNG

CÒN THIẾU

Page 8: Danh muc đồ chơi khảo sát cấp trường có giá tiền

8

SỐ LƯỢNG

CÒN THIẾU

(m*) căn cứ vào tỷ lệ thiết bị /số cháu theo danh mục để tính số lượng cần có cho nhóm.

…………….., ngày ……. Tháng 3 năm 2010

HIỆU TRƯỞNG

(*) Số lượng bằng với số trẻ (số cô) hiện có của nhóm

Page 9: Danh muc đồ chơi khảo sát cấp trường có giá tiền

9

PHÒNG GD&ĐT………………………

TRƯỜNG MẦM NON……………….

KẾT QUẢ KHẢO SÁT DANH MỤC ĐỒ DÙNG-ĐỒ CHƠI-THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂULỚP MẪU GIÁO 5 - 6 TUỔI

TT TÊN THIẾT BỊ ĐVT DANH MỤC CÒN THIẾU ĐỀ NGHỊ SỞ CẤP

STT MÃ SỐ TÊN THIẾT BỊ

1 1 ###

2 17,200

3 1 ###

4 1 ###

5 2 ###

2 ###

6 2 ###

7 ###

8 2 ###

9 1 ###

10 2 ###

11 2 40,000

12 2 40,000

13 ###

14 ###

Tên lớp mẫu giáo:…………………………Số trẻ hiện có:…..…………………………

MÃ SỐ

SL CHO LỚP MG 5T

ĐỐI TƯỢNG

SỬ DỤNG

ĐƠN GIÁ/ 1

THIẾT BỊ

SỐ LƯỢNG ĐÃ CÓ

SỐ LƯỢNG

CÒN THIẾU

SỐ TIỀN CÒN

THIẾUSỐ

LƯỢNG THIẾU

THÀNH TIỀN

CỘNG DỒN SỐ TIỀN

I ĐỒ DÙNG

MN561001 Giá phơi khăn Cái Trẻ

MN561002 Cốc uống nước Cái * Trẻ

MN561003 Tủ (giá) đựng ca cốc Cái Trẻ

MN561004 Bình ủ nước Cái Trẻ

MN561005 Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ Cái Trẻ

Hoặc Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ Cái Trẻ

MN561006 Tủ đựng chăn, màn, chiếu. Cái Trẻ

MN561007 Phản ngủ Cái m* Trẻ

MN561008 Giá để giày dép Cái Trẻ

MN561009 Thùng đựng nước có vòi Cái Trẻ

MN561010 Thùng đựng rác có nắp đậy Cái Dùng chung

MN561011 Xô Cái Trẻ

MN561012 Chậu Cái Trẻ

MN561013 Bàn cho trẻ Cái m* Trẻ

MN561014 Ghế cho trẻ Cái * Trẻ

Page 10: Danh muc đồ chơi khảo sát cấp trường có giá tiền

10

TT TÊN THIẾT BỊ ĐVT DANH MỤC CÒN THIẾU ĐỀ NGHỊ SỞ CẤP

STT MÃ SỐ TÊN THIẾT BỊ

MÃ SỐ

SL CHO LỚP MG 5T

ĐỐI TƯỢNG

SỬ DỤNG

ĐƠN GIÁ/ 1

THIẾT BỊ

SỐ LƯỢNG ĐÃ CÓ

SỐ LƯỢNG

CÒN THIẾU

SỐ TIỀN CÒN

THIẾUSỐ

LƯỢNG THIẾU

THÀNH TIỀN

CỘNG DỒN SỐ TIỀN

15 1 ###

16 ###

17 5 ###

5 ###

18 1 ###

19 1 ###

20 1 ###

21 6 12,500

22 3 45,000

23 2 38,500

24 28,500

25 6,000

26 2 37,500

27 5 50,500

5 48,000

28 2 8,500

29 2 ###

30 2,500

3,500

5,500

31 5 53,000

MN561015 Bàn giáo viên Cái Giáo viên

MN561016 Ghế giáo viên Cái * Giáo viên

MN561017 Giá để đồ chơi và học liệu (Các hình con vật) Cái Trẻ

Giá để đồ chơi và học liệu (Gồm 4 khoang và 7 ô) Cái Trẻ

MN561018 Tivi Cái Dùng chung

MN561019 Đầu đĩa DVD Cái Dùng chung

MN561020 Đàn organ Cái Giáo viên

II THIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU

MN562021 Bàn chải đánh răng trẻ em Cái Trẻ

MN562022 Mô hình hàm răng Cái Trẻ

MN562023 Vòng thể dục to Cái Trẻ

MN562024 Vòng thể dục nhỏ Cái * Trẻ

MN562025 Gậy thể dục nhỏ Cái * Trẻ

MN562026 Xắc xô Cái Giáo viên

MN562027 Cổng chui (kích thước 500x600mm) Cái Trẻ

Hoặc Cổng chui (kích thước 500x500mm) Cái Trẻ

MN562028 Gậy thể dục to Cái Giáo viên

MN562029 Cột ném bóng Cái Trẻ

MN562030 Bóng F8 Quả m* Trẻ

Hoặc Bóng F10 Quả m* Trẻ

Hoặc Bóng F15 Quả m* Trẻ

MN562031 Đồ chơi Bowling Bộ Trẻ

Page 11: Danh muc đồ chơi khảo sát cấp trường có giá tiền

11

TT TÊN THIẾT BỊ ĐVT DANH MỤC CÒN THIẾU ĐỀ NGHỊ SỞ CẤP

STT MÃ SỐ TÊN THIẾT BỊ

MÃ SỐ

SL CHO LỚP MG 5T

ĐỐI TƯỢNG

SỬ DỤNG

ĐƠN GIÁ/ 1

THIẾT BỊ

SỐ LƯỢNG ĐÃ CÓ

SỐ LƯỢNG

CÒN THIẾU

SỐ TIỀN CÒN

THIẾUSỐ

LƯỢNG THIẾU

THÀNH TIỀN

CỘNG DỒN SỐ TIỀN

32 3 35,000

33 1 35,000

34 6,600

35 1 20,000

36 3,500

37 28,000

38 1 55,000

39 1 60,000

40 1 55,000

41 1 65,500

42 1 63,000

43 2 ###

44 2 ###

45 5 ###

46 2 ###

47 2 72,000

48 2 ###

49 1 ###

50 2 68,000

51 2 61,000

52 2 61,000

53 2 68,000

MN562032 Dây thừng Cái Trẻ

MN562033 Nguyên liệu để đan tết kg Trẻ

MN562034 Kéo thủ công Cái * Trẻ

MN562035 Kéo văn phòng Cái Giáo viên

MN562036 Bút chì đen Cái * Trẻ

MN562037 Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu Hộp * Trẻ

MN562038 Bộ dinh dưỡng 1 Bộ Trẻ

MN562039 Bộ dinh dưỡng 2 Bộ Trẻ

MN562040 Bộ dinh dưỡng 3 Bộ Trẻ

MN562041 Bộ dinh dưỡng 4 Bộ Trẻ

MN562042 Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây Bộ Trẻ

MN562043 Bộ lắp ráp kỹ thuật Bộ Trẻ

MN562044 Bộ xếp hình xây dựng (51 chi tiết) Bộ Trẻ

MN562045 Bộ luồn hạt Bộ Trẻ

MN562046 Bộ lắp ghép (Khối chữ X) Bộ Trẻ

MN562047 Đồ chơi các phương tiện giao thông Bộ Trẻ

MN562048 Bộ lắp ráp xe lửa Bộ Trẻ

MN562049 Bộ sa bàn giao thông Bộ Trẻ

MN562050 Bộ động vật sống dưới nước Bộ Trẻ

MN562051 Bộ động vật sống trong rừng Bộ Trẻ

MN562052 Bộ động vật nuôi trong gia đình Bộ Trẻ

MN562053 Bộ côn trùng Bộ Trẻ

Page 12: Danh muc đồ chơi khảo sát cấp trường có giá tiền

12

TT TÊN THIẾT BỊ ĐVT DANH MỤC CÒN THIẾU ĐỀ NGHỊ SỞ CẤP

STT MÃ SỐ TÊN THIẾT BỊ

MÃ SỐ

SL CHO LỚP MG 5T

ĐỐI TƯỢNG

SỬ DỤNG

ĐƠN GIÁ/ 1

THIẾT BỊ

SỐ LƯỢNG ĐÃ CÓ

SỐ LƯỢNG

CÒN THIẾU

SỐ TIỀN CÒN

THIẾUSỐ

LƯỢNG THIẾU

THÀNH TIỀN

CỘNG DỒN SỐ TIỀN

54 1 ###

55 3 18,500

56 3 11,000

57 3 20,000

58 1 ###

59 5 57,000

60 5 ###

61 5 32,500

62 2 99,500

63 2 97,000

64 15 46,000

65 5 25,000

66 35,000

67 15 2,000

68 15 6,000

15 6,000

15 6,000

69 15 11,000

70 15 6,000

71 15 11,000

72 10 40,500

73 1 ###

74 15 7,500

75 5 12,000

MN562054 Cân chia vạch Cái Trẻ

MN562055 Nam châm thẳng Cái Trẻ

MN562056 Kính lúp Cái Trẻ

MN562057 Phễu nhựa Cái Trẻ

MN562058 Bể chơi với cát và nước Bộ Trẻ

MN562059 Ghép nút lớn Bộ Trẻ

MN562060 Bộ ghép hình hoa Bộ Trẻ

MN562061 Bảng chun học toán Bộ Trẻ

MN562062 Đồng hồ học số, học hình Cái Trẻ

MN562063 Bàn tính học đếm Cái Trẻ

MN562064 Bộ làm quen với toán (Mẫu giáo 5-6 tuổi) Bộ Trẻ

MN562065 Bộ hình khối Bộ Trẻ

MN562066 Bộ nhận biết hình phẳng Túi * Trẻ

MN562067 Bộ que tính Bộ Trẻ

MN562068 Lô tô động vật nuôi Bộ Dùng chung

Lô tô động vật rừng Bộ Dùng chung

Lô tô động vật sống dưới nước Bộ Dùng chung

MN562069 Lô tô thực vật Bộ Dùng chung

MN562070 Lô tô phương tiện giao thông Bộ Dùng chung

MN562071 Lô tô đồ vật Bộ Dùng chung

MN562072 Domino chữ cái và số Hộp Trẻ

MN562073 Bảng quay 2 mặt Cái Dùng chung

MN562074 Bộ chữ cái Bộ Trẻ

MN562075 Lô tô lắp ghép các khái niệm tương phản Bộ Trẻ

Page 13: Danh muc đồ chơi khảo sát cấp trường có giá tiền

13

TT TÊN THIẾT BỊ ĐVT DANH MỤC CÒN THIẾU ĐỀ NGHỊ SỞ CẤP

STT MÃ SỐ TÊN THIẾT BỊ

MÃ SỐ

SL CHO LỚP MG 5T

ĐỐI TƯỢNG

SỬ DỤNG

ĐƠN GIÁ/ 1

THIẾT BỊ

SỐ LƯỢNG ĐÃ CÓ

SỐ LƯỢNG

CÒN THIẾU

SỐ TIỀN CÒN

THIẾUSỐ

LƯỢNG THIẾU

THÀNH TIỀN

CỘNG DỒN SỐ TIỀN

76 1 24,500

77 1 18,000

78 1 9,000

79 1 ###

80 2 ###

81 2 ###

82 2 ###

83 3 63,000

84 2 60,000

85 2 ###

86 2 55,000

87 1 36,000

88 3 ###

89 3 ###

90 2 ###

91 2 48,500

92 2 ###

93 2 ###

94 2 45,000

95 2 60,000

96 2 ###

97 2 ###

98 3 59,500

99 12 ###

MN562076 Lịch của trẻ Bộ Trẻ

MN562077 Tranh ảnh về Bác Hồ Bộ Giáo viên

MN562078 Tranh cảnh báo nguy hiểm Bộ Giáo viên

MN562079 Tranh ảnh một số nghề phổ biến Bộ Giáo viên

MN562080 Bộ tranh truyện mẫu giáo 5 - 6 tuổi Bộ Giáo viên

MN562081 Bộ tranh minh họa thơ mẫu giáo 5 - 6 tuổi Bộ Giáo viên

MN562082 Bộ Tranh mẫu giáo 5-6 tuổi theo chủ đề Bộ Giáo viên

MN562083 Bộ dụng cụ lao động Bộ Trẻ

MN562084 Bộ đồ chơi nhà bếp Bộ Trẻ

MN562085 Bộ đồ chơi đồ dùng gia đình Bộ Trẻ

MN562086 Bộ đồ chơi đồ dùng ăn uống Bộ Trẻ

MN562087 Bộ trang phục nấu ăn Bộ Trẻ

MN562088 Búp bê bé trai Con Trẻ

MN562089 Búp bê bé gái Con Trẻ

MN562090 Bộ trang phục công an Bộ Trẻ

MN562091 Doanh trại bộ đội Bộ Trẻ

MN562092 Bộ trang phục bộ đội Bộ Trẻ

MN562093 Bộ trang phục công nhân Bộ Trẻ

MN562094 Bộ dụng cụ bác sỹ Bộ Trẻ

MN562095 Bộ trang phục bác sỹ Bộ Trẻ

MN562096 Gạch xây dựng Thùng Trẻ

MN562097 Bộ xếp hình xây dựng (44 chi tiết) Bộ Trẻ

MN562098 Hàng rào lắp ghép lớn Túi Trẻ

MN562099 Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp Cái Trẻ

Page 14: Danh muc đồ chơi khảo sát cấp trường có giá tiền

14

TT TÊN THIẾT BỊ ĐVT DANH MỤC CÒN THIẾU ĐỀ NGHỊ SỞ CẤP

STT MÃ SỐ TÊN THIẾT BỊ

MÃ SỐ

SL CHO LỚP MG 5T

ĐỐI TƯỢNG

SỬ DỤNG

ĐƠN GIÁ/ 1

THIẾT BỊ

SỐ LƯỢNG ĐÃ CÓ

SỐ LƯỢNG

CÒN THIẾU

SỐ TIỀN CÒN

THIẾUSỐ

LƯỢNG THIẾU

THÀNH TIỀN

CỘNG DỒN SỐ TIỀN

### 9,500

### 17,500

### 25,000

### 15,000

### 1 37,000

### 50 1,200

### 50 1,200

### 10 19,500

### 1 48,000

### 9,500

### 5,700

### 4,500

### 8,000

### 1 20,500

### 1 32,000

### 1 32,000

### 1 27,000

### 1 32,000

### 1 25,000

### 1 ###

### 1 63,000

### 1 40,000

MN562100 Đất nặn hộp * Trẻ

MN562101 Màu nước Hộp * Trẻ

MN562102 Bút lông cỡ to Cái m* Trẻ

MN562103 Bút lông cỡ nhỏ Cái m* Trẻ

MN562104 Dập ghim Cái Giáo viên

MN562105 Bìa các màu Tờ Giáo viên

MN562106 Giấy trắng A0 Tờ Dùng chung

MN562107 Kẹp sắt các cỡ Cái Dùng chung

MN562108 Dập lỗ Cái Giáo viên

III SÁCH-TÀI LIỆU-BĂNG ĐĨA

MN563109 Truyện tranh các loại Cuốn * Trẻ

MN563110 Vở tập tạo hình Cuốn * Trẻ

MN563111 Vở làm quen với toán Cuốn * Trẻ

MN563112 Tập tô chữ cái Cuốn * Trẻ

MN563113 Chương trình giáo dục mầm non Cuốn Giáo viên

MN563114 HD tổ chức thực hiện Chương trình GDMN Cuốn Giáo viên

MN563115 Đồ chơi và trò chơi cho trẻ dưới 6 tuổi Cuốn Giáo viên

MN563116 Tuyển tập thơ ca, truyện kể, trò chơi, câu đố Cuốn Giáo viên

MN563117 H. dẫn bảo vệ môi trường trong trường MN Cuốn Giáo viên

MN563118 Giáo dục sử dụng năng lượng tiết kiệm h quả Bộ Giáo viên

MN563119 Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời, dân ca, hát ru Bộ Giáo viên

MN563120 Băng/đĩa thơ ca, truyện kể Bộ Giáo viên

MN563121 Băng/đĩa hình "Vẽ tranh theo truyện kể" Bộ Giáo viên

Page 15: Danh muc đồ chơi khảo sát cấp trường có giá tiền

15

TT TÊN THIẾT BỊ ĐVT DANH MỤC CÒN THIẾU ĐỀ NGHỊ SỞ CẤP

STT MÃ SỐ TÊN THIẾT BỊ

MÃ SỐ

SL CHO LỚP MG 5T

ĐỐI TƯỢNG

SỬ DỤNG

ĐƠN GIÁ/ 1

THIẾT BỊ

SỐ LƯỢNG ĐÃ CÓ

SỐ LƯỢNG

CÒN THIẾU

SỐ TIỀN CÒN

THIẾUSỐ

LƯỢNG THIẾU

THÀNH TIỀN

CỘNG DỒN SỐ TIỀN

### 1 40,000

### 1 40,000

### 1 40,000

…………….., ngày ……. Tháng ….. năm 201..

NGƯỜI KHẢO SÁT HIỆU TRƯỞNG

(m*) căn cứ vào tỷ lệ thiết bị /số cháu theo danh mục để tính số lượng cần có cho lớp

MN563122 Băng/đĩa hình "Kể chuyện theo tranh" Bộ Giáo viên

MN563123 Băng/đĩa hình về Bác Hồ Bộ Giáo viên

MN563124 Băng/đĩa hình các hoạt động giáo dục theo chủ đề Bộ Giáo viên

Ghi chú: (*) Số lượng bằng với số trẻ (số cô) hiện có của lớp

Page 16: Danh muc đồ chơi khảo sát cấp trường có giá tiền

16

PHÒNG GD& T KIM SƠNTRƯỜNG MẦMM KIM ĐÔNG

KẾT QUẢ KHẢO SÁT DANH MỤC ĐỒ DÙNG-ĐỒ CHƠI-THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂULỚP MẪU GIÁO 5 - 6 TUỔI

TT TÊN THIẾT BỊ ĐVT DANH MỤC CÒN THIẾU ĐỀ NGHỊ SỞ CẤP

STT MÃ SỐ TÊN THIẾT BỊ

1 1 ### 1 1 18,000

2 17,200 2 2 ###

3 1 ### 3 2 ###

4 1 ### 4 1 60,000

5 2 ### 5 1 ###

2 ### 6 1 55,000

6 2 ### 7 1 ###

7 ### 8 1 ###

8 2 ### 9 1 ###

9 1 ### 10 1 ###

10 2 ### 11 1 40,000

11 2 40,000 12 1 40,000

12 2 40,000 13 1 40,000

13 ### 14 1 63,000

14 ###

Tên lớp mẫu giáo: 5 Tuổi A………………………Số trẻ hiện có: Trẻ…..…………………………

MÃ SỐ

SL CHO

35 TRẺ

ĐỐI TƯỢNG

SỬ DỤNG

ĐƠN GIÁ/ 1 THIẾT

BỊ

SỐ LƯỢNG ĐÃ CÓ

SỐ LƯỢNG

CÒN THIẾU

SỐ TIỀN CÒN

THIẾUSỐ

LƯỢNG THIẾU

THÀNH TIỀN

I ĐỒ DÙNG

MN561001 Giá phơi khăn Cái Trẻ MN562077 Tranh ảnh về bác hồ

MN561002 Cốc uống nước Cái * Trẻ MN562046 Bộ lắp ghép ( khối chữ x)

MN561003 Tủ (giá) đựng ca cốc Cái Trẻ MN562083 Bộ dụng cụ lao động

MN561004 Bình ủ nước Cái Trẻ MN562084 Bộ đồ chơi nhà bếp

MN561005 Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ Cái Trẻ MN562085 Bộ đồ chơi đồ dùng gia đình

Hoặc Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ Cái Trẻ MN562086 Bộ đồ chơi đồ dùng ăn uống

MN561006 Tủ đựng chăn, màn, chiếu. Cái Trẻ MN562029 Cột ném bóng

MN561007 Phản ngủ Cái 18* Trẻ MN561018 Ti vi

MN561008 Giá để giày dép Cái Trẻ MN561019 Đầu đĩa DVD

MN561009 Thùng đựng nước có vòi Cái Trẻ MN561020 Đàn Organ

MN561010 Thùng đựng rác có nắp đậy Cái Dùng chungMN563123 Bằng đĩa hình về bác hồ

MN561011 Xô Cái Trẻ MN563122 Bằng đĩa hình kể truyện theo

MN561012 Chậu Cái Trẻ MN563121 Bằng đĩa hình vẽ tranh theo

MN561013 Bàn cho trẻ Cái 18* Trẻ MN563120 Băng đĩa thơ ca truyện kể

MN561014 Ghế cho trẻ Cái * Trẻ

Page 17: Danh muc đồ chơi khảo sát cấp trường có giá tiền

17

1 1 ### 1 1 18,000

I ĐỒ DÙNG

MN561001 Giá phơi khăn Cái Trẻ MN562077 Tranh ảnh về bác hồ

15 1 ###

16 ###

17 5 ###

5 ###

18 1 ### 0 1

19 1 ### 0 1

20 1 ### 0 1

21 6 12,500

22 3 45,000

23 2 38,500

24 28,500

25 6,000

26 2 37,500

27 5 50,500

5 48,000

28 2 8,500 1 1 ###

29 2 ###

30 2,500

3,500

5,500

31 5 53,000

32 3 35,000

MN561015 Bàn giáo viên Cái Giáo viên

MN561016 Ghế giáo viên Cái * Giáo viên

MN561017 Giá để đồ chơi và học liệu (Các hình

con vật)

Cái Trẻ

Giá để đồ chơi và học liệu (Gồm 4

khoang và 7 ô)

Cái Trẻ

MN561018 Tivi Cái Dùng chung 4.050.000

MN561019 Đầu đĩa DVD Cái Dùng chung 1.500.000

MN561020 Đàn organ Cái Giáo viên5.940.000

II THIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU

MN562021 Bàn chải đánh răng trẻ em Cái Trẻ

MN562022 Mô hình hàm răng Cái Trẻ

MN562023 Vòng thể dục to Cái Trẻ

MN562024 Vòng thể dục nhỏ Cái * Trẻ

MN562025 Gậy thể dục nhỏ Cái * Trẻ

MN562026 Xắc xô Cái Giáo viên

MN562027 Cổng chui (kích thước 500x600mm) Cái Trẻ

Hoặc Cổng chui (kích thước 500x500mm) Cái Trẻ

MN562028 Gậy thể dục to Cái Giáo viên

MN562029 Cột ném bóng Cái Trẻ

MN562030 Bóng F8 Quả 16* Trẻ

Hoặc Bóng F10 Quả 16* Trẻ

Hoặc Bóng F15 Quả 16* Trẻ

MN562031 Đồ chơi Bowling Bộ Trẻ

MN562032 Dây thừng Cái Trẻ

Page 18: Danh muc đồ chơi khảo sát cấp trường có giá tiền

18

1 1 ### 1 1 18,000

I ĐỒ DÙNG

MN561001 Giá phơi khăn Cái Trẻ MN562077 Tranh ảnh về bác hồ

33 1 35,000

34 6,600

35 1 20,000

36 3,500

37 28,000

38 1 55,000

39 1 60,000

40 1 55,000

41 1 65,500

42 1 63,000

43 2 ###

44 2 ###

45 5 ###

46 2 ### 0 2 ###

47 2 72,000

48 2 ###

49 1 ###

50 2 68,000

51 2 61,000

52 2 61,000

53 2 68,000

54 1 ###

55 3 18,500

MN562033 Nguyên liệu để đan tết kg Trẻ

MN562034 Kéo thủ công Cái * Trẻ

MN562035 Kéo văn phòng Cái Giáo viên

MN562036 Bút chì đen Cái * Trẻ

MN562037 Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu Hộp * Trẻ

MN562038 Bộ dinh dưỡng 1 Bộ Trẻ

MN562039 Bộ dinh dưỡng 2 Bộ Trẻ

MN562040 Bộ dinh dưỡng 3 Bộ Trẻ

MN562041 Bộ dinh dưỡng 4 Bộ Trẻ

MN562042 Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây Bộ Trẻ

MN562043 Bộ lắp ráp kỹ thuật Bộ Trẻ

MN562044 Bộ xếp hình xây dựng (51 chi tiết) Bộ Trẻ

MN562045 Bộ luồn hạt Bộ Trẻ

MN562046 Bộ lắp ghép (Khối chữ X) Bộ Trẻ

MN562047 Đồ chơi các phương tiện giao thông Bộ Trẻ

MN562048 Bộ lắp ráp xe lửa Bộ Trẻ

MN562049 Bộ sa bàn giao thông Bộ Trẻ

MN562050 Bộ động vật sống dưới nước Bộ Trẻ

MN562051 Bộ động vật sống trong rừng Bộ Trẻ

MN562052 Bộ động vật nuôi trong gia đình Bộ Trẻ

MN562053 Bộ côn trùng Bộ Trẻ

MN562054 Cân chia vạch Cái Trẻ

MN562055 Nam châm thẳng Cái Trẻ

Page 19: Danh muc đồ chơi khảo sát cấp trường có giá tiền

19

1 1 ### 1 1 18,000

I ĐỒ DÙNG

MN561001 Giá phơi khăn Cái Trẻ MN562077 Tranh ảnh về bác hồ

56 3 11,000

57 3 20,000

58 1 ###

59 5 57,000

60 5 ###

61 5 32,500

62 2 99,500

63 2 97,000

64 15 46,000

65 5 25,000

66 35,000

67 15 2,000

68 15 6,000

15 6,000

15 6,000

69 15 11,000

70 15 6,000

71 15 11,000

72 10 40,500

73 1 ###

74 15 7,500

75 5 12,000

76 1 24,500

77 1 18,000

78 1 9,000

MN562056 Kính lúp Cái Trẻ

MN562057 Phễu nhựa Cái Trẻ

MN562058 Bể chơi với cát và nước Bộ Trẻ

MN562059 Ghép nút lớn Bộ Trẻ

MN562060 Bộ ghép hình hoa Bộ Trẻ

MN562061 Bảng chun học toán Bộ Trẻ

MN562062 Đồng hồ học số, học hình Cái Trẻ

MN562063 Bàn tính học đếm Cái Trẻ

MN562064 Bộ làm quen với toán (Mẫu giáo 5-6

tuổi)

Bộ Trẻ

MN562065 Bộ hình khối Bộ Trẻ

MN562066 Bộ nhận biết hình phẳng Túi * Trẻ

MN562067 Bộ que tính Bộ Trẻ

MN562068 Lô tô động vật nuôi Bộ Dùng chung

Lô tô động vật rừng Bộ Dùng chung

Lô tô động vật sống dưới nước Bộ Dùng chung

MN562069 Lô tô thực vật Bộ Dùng chung

MN562070 Lô tô phương tiện giao thông Bộ Dùng chung

MN562071 Lô tô đồ vật Bộ Dùng chung

MN562072 Domino chữ cái và số Hộp Trẻ

MN562073 Bảng quay 2 mặt Cái Dùng chung

MN562074 Bộ chữ cái Bộ Trẻ

MN562075 Lô tô lắp ghép các khái niệm tương

phản

Bộ Trẻ

MN562076 Lịch của trẻ Bộ Trẻ

MN562077 Tranh ảnh về Bác Hồ Bộ Giáo viên

MN562078 Tranh cảnh báo nguy hiểm Bộ Giáo viên

Page 20: Danh muc đồ chơi khảo sát cấp trường có giá tiền

20

1 1 ### 1 1 18,000

I ĐỒ DÙNG

MN561001 Giá phơi khăn Cái Trẻ MN562077 Tranh ảnh về bác hồ

79 1 ###

80 2 ###

81 2 ###

82 2 ###

83 3 63,000

84 2 60,000

85 2 ###

86 2 55,000

87 1 36,000

88 3 ###

89 3 ###

90 2 ###

91 2 48,500

92 2 ###

93 2 ###

94 2 45,000

95 2 60,000

96 2 ###

97 2 ###

98 3 59,500

99 12 ###100 9,500101 17,500

102 25,000

103 15,000

MN562079 Tranh ảnh một số nghề phổ biến Bộ Giáo viên

MN562080 Bộ tranh truyện mẫu giáo 5 - 6 tuổi Bộ Giáo viên

MN562081 Bộ tranh minh họa thơ mẫu giáo 5 - 6

tuổi

Bộ Giáo viên

MN562082 Bộ Tranh mẫu giáo 5-6 tuổi theo chủ đề Bộ Giáo viên

MN562083 Bộ dụng cụ lao động Bộ Trẻ

MN562084 Bộ đồ chơi nhà bếp Bộ Trẻ

MN562085 Bộ đồ chơi đồ dùng gia đình Bộ Trẻ

MN562086 Bộ đồ chơi đồ dùng ăn uống Bộ Trẻ

MN562087 Bộ trang phục nấu ăn Bộ Trẻ

MN562088 Búp bê bé trai Con Trẻ

MN562089 Búp bê bé gái Con Trẻ

MN562090 Bộ trang phục công an Bộ Trẻ

MN562091 Doanh trại bộ đội Bộ Trẻ

MN562092 Bộ trang phục bộ đội Bộ Trẻ

MN562093 Bộ trang phục công nhân Bộ Trẻ

MN562094 Bộ dụng cụ bác sỹ Bộ Trẻ

MN562095 Bộ trang phục bác sỹ Bộ Trẻ

MN562096 Gạch xây dựng Thùng Trẻ

MN562097 Bộ xếp hình xây dựng (44 chi tiết) Bộ Trẻ

MN562098 Hàng rào lắp ghép lớn Túi Trẻ

MN562099 Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp Cái Trẻ

MN562100 Đất nặn hộp * Trẻ

MN562101 Màu nước Hộp * Trẻ

MN562102 Bút lông cỡ to Cái 12* Trẻ

MN562103 Bút lông cỡ nhỏ Cái 12* Trẻ

Page 21: Danh muc đồ chơi khảo sát cấp trường có giá tiền

21

1 1 ### 1 1 18,000

I ĐỒ DÙNG

MN561001 Giá phơi khăn Cái Trẻ MN562077 Tranh ảnh về bác hồ

104 1 37,000

105 50 1,200

106 50 1,200

107 10 19,500

108 1 48,000

109 9,500

110 5,700

111 4,500

112 8,000

113 1 20,500

114 1 32,000

115 1 32,000

116 1 27,000

117 1 32,000

118 1 25,000

119 1 ###

120 1 63,000 0 1 63,000

121 1 40,000 0 1 40,000

122 1 40,000 0 1 ###

123 1 40,000 0 1 40,000

124 1 40,000CỘNG

Bằng chữ: …………….., ngày ……. Tháng ….. năm 201..

MN562104 Dập ghim Cái Giáo viên

MN562105 Bìa các màu Tờ Giáo viên

MN562106 Giấy trắng A0 Tờ Dùng chung

MN562107 Kẹp sắt các cỡ Cái Dùng chung

MN562108 Dập lỗ Cái Giáo viên

III SÁCH-TÀI LIỆU-BĂNG ĐĨA

MN563109 Truyện tranh các loại Cuốn * Trẻ

MN563110 Vở tập tạo hình Cuốn * Trẻ

MN563111 Vở làm quen với toán Cuốn * Trẻ

MN563112 Tập tô chữ cái Cuốn * Trẻ

MN563113 Chương trình giáo dục mầm non Cuốn Giáo viên

MN563114 Hướng dẫn tổ chức thực hiện Chương

trình GDMN

Cuốn Giáo viên

MN563115 Đồ chơi và trò chơi cho trẻ dưới 6 tuổi Cuốn Giáo viên

MN563116 Tuyển tập thơ ca, truyện kể, trò chơi,

câu đố

Cuốn Giáo viên

MN563117 Hướng dẫn bảo vệ môi trường trong

trường MN

Cuốn Giáo viên

MN563118 Giáo dục sử dụng năng lượng tiết kiệm

hiệu quả

Bộ Giáo viên

MN563119 Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời,

dân ca, hát ru

Bộ Giáo viên

MN563120 Băng/đĩa thơ ca, truyện kể Bộ Giáo viên

MN563121Băng/đĩa hình "Vẽ tranh theo truyện

kể"Bộ Giáo viên

MN563122 Băng/đĩa hình "Kể chuyện theo tranh" Bộ Giáo viên

MN563123 Băng/đĩa hình về Bác Hồ Bộ Giáo viên

MN563124Băng/đĩa hình các hoạt động giáo dục

theo chủ đềBộ Giáo viên

Page 22: Danh muc đồ chơi khảo sát cấp trường có giá tiền

22

1 1 ### 1 1 18,000

I ĐỒ DÙNG

MN561001 Giá phơi khăn Cái Trẻ MN562077 Tranh ảnh về bác hồ

NGƯỜI KHẢO SÁT HIỆU TRƯỞNG

Page 23: Danh muc đồ chơi khảo sát cấp trường có giá tiền

23

KẾT QUẢ KHẢO SÁT DANH MỤC ĐỒ DÙNG-ĐỒ CHƠI-THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂULỚP MẪU GIÁO 5 - 6 TUỔI

DANH MỤC CÒN THIẾU ĐỀ NGHỊ SỞ CẤP

18,000

406,000

532,000

592,000

754,000

809,000

1,154,000

5,204,000

6,704,000

12,644,000

12,684,000

12,724,000

12,764,000

12,827,000

5 Tuổi A………………………Số trẻ hiện có: Trẻ…..…………………………

CỘNG DỒN SỐ TIỀN

Page 24: Danh muc đồ chơi khảo sát cấp trường có giá tiền

24

18,000

Page 25: Danh muc đồ chơi khảo sát cấp trường có giá tiền

25

18,000

Page 26: Danh muc đồ chơi khảo sát cấp trường có giá tiền

26

18,000

Page 27: Danh muc đồ chơi khảo sát cấp trường có giá tiền

27

18,000

Page 28: Danh muc đồ chơi khảo sát cấp trường có giá tiền

28

18,000

0Bằng chữ:

…………….., ngày ……. Tháng ….. năm 201..

sss

Page 29: Danh muc đồ chơi khảo sát cấp trường có giá tiền

29

18,000

HIỆU TRƯỞNG

Page 30: Danh muc đồ chơi khảo sát cấp trường có giá tiền

PHÒNG GD&ĐT………… KIM SƠNTRƯỜNG MẦM NON…… KIM ĐÔNG

KẾT QUẢ KHẢO SÁT DANH MỤC ĐỒ DÙNG-ĐỒ CHƠI-THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂULỚP MẪU GIÁO 5 - 6 TUỔI

TT TÊN THIẾT BỊ ĐVT

1 1 660,000

2 17,200

3 1 715,000

4 1 ### 0

5 2 ###

2 ###

1

6 2 ###

1

7 407,000

8 2 750,000

9 1 550,000

Tên lớp mẫu giáo: 5 Tuổi B………………………Số trẻ hiện có: Trẻ…..…………………………

MÃ SỐ

SL CHO 35 TRẺ

ĐỐI TƯỢNG

SỬ DỤNG

ĐƠN GIÁ/ 1 THIẾT

BỊ

SỐ LƯỢNG ĐÃ CÓ

I ĐỒ DÙNG

MN561001 Giá phơi khăn Cái Trẻ

MN561002 Cốc uống nước Cái * Trẻ

MN561003 Tủ (giá) đựng ca cốc Cái Trẻ

MN561004 Bình ủ nước Cái Trẻ

MN561005 Tủ để đồ dùng cá nhân của

trẻ

Cái Trẻ

Hoặc Tủ đựng đồ dùng cá nhân

của trẻ

Cái Trẻ

MN561006 Tủ đựng chăn, màn, chiếu. Cái Trẻ

MN561007 Phản ngủ Cái 18* Trẻ

MN561008 Giá để giày dép Cái Trẻ

MN561009 Thùng đựng nước có vòi Cái Trẻ

Page 31: Danh muc đồ chơi khảo sát cấp trường có giá tiền

10 2 176,000

11 2 40,000

12 2 40,000

13 396,000

14 104,500

15 1 418,000

16 112,000

17 5 900,000

2

5 ###

3

18 1 ### 0

19 1 ### 0

20 1 ### 0

21 6 12,500

22 345,000

23 2 38,500

24 28,500

25 6,000

26 2 37,500

MN561010 Thùng đựng rác có nắp đậy Cái Dùng chung

MN561011 Xô Cái Trẻ

MN561012 Chậu Cái Trẻ

MN561013 Bàn cho trẻ Cái 18* Trẻ

MN561014 Ghế cho trẻ Cái * Trẻ

MN561015 Bàn giáo viên Cái Giáo viên

MN561016 Ghế giáo viên Cái * Giáo viên

MN561017 Giá để đồ chơi và học liệu

(Các hình con vật)

Cái Trẻ

Giá để đồ chơi và học liệu

(Gồm 4 khoang và 7 ô)

Cái Trẻ

MN561018 Tivi Cái Dùng chung

MN561019 Đầu đĩa DVD Cái Dùng chung

MN561020 Đàn organ Cái Giáo viên

II THIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU

MN562021 Bàn chải đánh răng trẻ em Cái Trẻ

MN562022 Mô hình hàm răng Cái Trẻ

MN562023 Vòng thể dục to Cái Trẻ

MN562024 Vòng thể dục nhỏ Cái * Trẻ

MN562025 Gậy thể dục nhỏ Cái * Trẻ

MN562026 Xắc xô Cái Giáo viên

Page 32: Danh muc đồ chơi khảo sát cấp trường có giá tiền

27 5 50,500 3

5 48,000

28 2 8,500 1

29 2 345,000

30 2,500

3,500

5,500

31 5 53,000 0

32 3 35,000

33 1 35,000

34 6,600

35 1 20,000

36 3,500

37 28,000

38 1 55,000

39 1 60,000

40 1 55,000

41 1 65,500

42 1 63,000

0

43 2 367,500

0

44 2 225,000

0

45 5 241,500

46 2 194,000

0

47 2 72,000

0

MN562027 Cổng chui (kích thước 500x600mm)Cái Trẻ

Hoặc Cổng chui (kích thước 500x500mm)Cái Trẻ

MN562028 Gậy thể dục to Cái Giáo viên

MN562029 Cột ném bóng Cái Trẻ

MN562030 Bóng F8 Quả 16* Trẻ

Hoặc Bóng F10 Quả 16* Trẻ

Hoặc Bóng F15 Quả 16* Trẻ

MN562031 Đồ chơi Bowling Bộ Trẻ

MN562032 Dây thừng Cái Trẻ

MN562033 Nguyên liệu để đan tết kg Trẻ

MN562034 Kéo thủ công Cái * Trẻ

MN562035 Kéo văn phòng Cái Giáo viên

MN562036 Bút chì đen Cái * Trẻ

MN562037 Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu Hộp * Trẻ

MN562038 Bộ dinh dưỡng 1 Bộ Trẻ

MN562039 Bộ dinh dưỡng 2 Bộ Trẻ

MN562040 Bộ dinh dưỡng 3 Bộ Trẻ

MN562041 Bộ dinh dưỡng 4 Bộ Trẻ

MN562042 Đồ chơi dụng cụ chăm sóc

cây

Bộ Trẻ

MN562043 Bộ lắp ráp kỹ thuật Bộ Trẻ

MN562044 Bộ xếp hình xây dựng (51

chi tiết)

Bộ Trẻ

MN562045 Bộ luồn hạt Bộ Trẻ

MN562046 Bộ lắp ghép (Khối chữ X) Bộ Trẻ

MN562047 Đồ chơi các phương tiện

giao thông

Bộ Trẻ

Page 33: Danh muc đồ chơi khảo sát cấp trường có giá tiền

48 2 144,000

49 1 556,500

0

50 2 68,000

51 2 61,000

52 2 61,000

53 2 68,000

54 1 168,0000

55 3 18,500

56 3 11,000

57 3 20,000

58 1 450,000 0

59 5 57,000

60 5 152,000

61 5 32,500 0

62 2 99,500

63 2 97,000

64 15 46,000

65 5 25,000

66 35,000

67 15 2,000

MN562048 Bộ lắp ráp xe lửa Bộ Trẻ

MN562049 Bộ sa bàn giao thông Bộ Trẻ

MN562050 Bộ động vật sống dưới nước Bộ Trẻ

MN562051 Bộ động vật sống trong rừng Bộ Trẻ

MN562052 Bộ động vật nuôi trong gia

đình

Bộ Trẻ

MN562053 Bộ côn trùng Bộ Trẻ

MN562054 Cân chia vạch Cái Trẻ

MN562055 Nam châm thẳng Cái Trẻ

MN562056 Kính lúp Cái Trẻ

MN562057 Phễu nhựa Cái Trẻ

MN562058 Bể chơi với cát và nước Bộ Trẻ

MN562059 Ghép nút lớn Bộ Trẻ

MN562060 Bộ ghép hình hoa Bộ Trẻ

MN562061 Bảng chun học toán Bộ Trẻ

MN562062 Đồng hồ học số, học hình Cái Trẻ

MN562063 Bàn tính học đếm Cái Trẻ

MN562064 Bộ làm quen với toán (Mẫu

giáo 5-6 tuổi)

Bộ Trẻ

MN562065 Bộ hình khối Bộ Trẻ

MN562066 Bộ nhận biết hình phẳng Túi * Trẻ

MN562067 Bộ que tính Bộ Trẻ

Page 34: Danh muc đồ chơi khảo sát cấp trường có giá tiền

68 15 6,000

15 6,000

15 6,000

69 15 11,000

70 15 6,000

71 15 11,000

72 10 40,500

73 1 880,0000

74 15 7,500

75 5 12,000

76 1 24,500

77 1 18,000

0

78 1 9,000

79 1 104,000

MN562068 Lô tô động vật nuôi Bộ Dùng chung

Lô tô động vật rừng Bộ Dùng chung

Lô tô động vật sống dưới

nước

Bộ Dùng chung

MN562069 Lô tô thực vật Bộ Dùng chung

MN562070 Lô tô phương tiện giao

thông

Bộ Dùng chung

MN562071 Lô tô đồ vật Bộ Dùng chung

MN562072 Domino chữ cái và số Hộp Trẻ

MN562073 Bảng quay 2 mặt Cái Dùng chung

MN562074 Bộ chữ cái Bộ Trẻ

MN562075 Lô tô lắp ghép các khái niệm

tương phản

Bộ Trẻ

MN562076 Lịch của trẻ Bộ Trẻ

MN562077 Tranh ảnh về Bác Hồ Bộ Giáo viên

MN562078 Tranh cảnh báo nguy hiểm Bộ Giáo viên

MN562079 Tranh ảnh một số nghề phổ

biến

Bộ Giáo viên

Page 35: Danh muc đồ chơi khảo sát cấp trường có giá tiền

80 2 149,500

81 2 149,500

82 2 109,000

83 3 63,000 1

84 2 60,000 1

85 2 162,000 1

86 2 55,000 1

87 1 36,000 0

88 3 145,000 0

89 3 135,000 2

90 2 297,500 1

91 2 48,500 1

92 2 120,500 1

93 2 115,000 1

94 2 45,000

95 2 60,000 1

96 2 315,000

97 2 165,000

1

98 3 59,500

MN562080 Bộ tranh truyện mẫu giáo 5

- 6 tuổi

Bộ Giáo viên

MN562081 Bộ tranh minh họa thơ mẫu

giáo 5 - 6 tuổi

Bộ Giáo viên

MN562082 Bộ Tranh mẫu giáo 5-6 tuổi

theo chủ đề

Bộ Giáo viên

MN562083 Bộ dụng cụ lao động Bộ Trẻ

MN562084 Bộ đồ chơi nhà bếp Bộ Trẻ

MN562085 Bộ đồ chơi đồ dùng gia đình Bộ Trẻ

MN562086 Bộ đồ chơi đồ dùng ăn uống Bộ Trẻ

MN562087 Bộ trang phục nấu ăn Bộ Trẻ

MN562088 Búp bê bé trai Con Trẻ

MN562089 Búp bê bé gái Con Trẻ

MN562090 Bộ trang phục công an Bộ Trẻ

MN562091 Doanh trại bộ đội Bộ Trẻ

MN562092 Bộ trang phục bộ đội Bộ Trẻ

MN562093 Bộ trang phục công nhân Bộ Trẻ

MN562094 Bộ dụng cụ bác sỹ Bộ Trẻ

MN562095 Bộ trang phục bác sỹ Bộ Trẻ

MN562096 Gạch xây dựng Thùng Trẻ

MN562097 Bộ xếp hình xây dựng (44

chi tiết)

Bộ Trẻ

MN562098 Hàng rào lắp ghép lớn Túi Trẻ

Page 36: Danh muc đồ chơi khảo sát cấp trường có giá tiền

99 12 328,000

100 9,500101 17,500102 25,000

103 15,000104 1 37,000105 50 1,200106 50 1,200

107 10 19,500

108 1 48,000

109 9,500

110 5,700

111 4,500

112 8,000

113 1 20,500

114

1 32,000

115

1 32,000

MN562099 Dụng cụ gõ đệm theo phách

nhịp

Cái Trẻ

MN562100 Đất nặn hộp * Trẻ

MN562101 Màu nước Hộp * Trẻ

MN562102 Bút lông cỡ to Cái 12* Trẻ

MN562103 Bút lông cỡ nhỏ Cái 12* Trẻ

MN562104 Dập ghim Cái Giáo viên

MN562105 Bìa các màu Tờ Giáo viên

MN562106 Giấy trắng A0 Tờ Dùng chung

MN562107 Kẹp sắt các cỡ Cái Dùng chung

MN562108 Dập lỗ Cái Giáo viên

III SÁCH-TÀI LIỆU-BĂNG ĐĨA

MN563109 Truyện tranh các loại Cuốn * Trẻ

MN563110 Vở tập tạo hình Cuốn * Trẻ

MN563111 Vở làm quen với toán Cuốn * Trẻ

MN563112 Tập tô chữ cái Cuốn * Trẻ

MN563113 Chương trình giáo dục mầm non Cuốn Giáo viên

MN563114 Hướng dẫn tổ chức thực

hiện Chương trình GDMN

Cuốn Giáo viên

MN563115 Đồ chơi và trò chơi cho trẻ

dưới 6 tuổi

Cuốn Giáo viên

Page 37: Danh muc đồ chơi khảo sát cấp trường có giá tiền

116

1 27,000

117

1 32,000

118

1 25,000

119

1 120,000

120

1 63,000

0

121

1 40,000

0

122

1 40,000

0

123 1 40,000 0

MN563116 Tuyển tập thơ ca, truyện kể,

trò chơi, câu đố

Cuốn Giáo viên

MN563117 Hướng dẫn bảo vệ môi

trường trong trường MN

Cuốn Giáo viên

MN563118 Giáo dục sử dụng năng

lượng tiết kiệm hiệu quả

Bộ Giáo viên

MN563119 Băng/đĩa các bài hát, nhạc

không lời, dân ca, hát ru

Bộ Giáo viên

MN563120

Băng/đĩa thơ ca, truyện kể

Bộ Giáo viên

MN563121

Băng/đĩa hình "Vẽ tranh

theo truyện kể"

Bộ Giáo viên

MN563122 Băng/đĩa hình "Kể chuyện

theo tranh"

Bộ Giáo viên

MN563123 Băng/đĩa hình về Bác Hồ Bộ Giáo viên

Page 38: Danh muc đồ chơi khảo sát cấp trường có giá tiền

124

1 40,000

CỘNG

…………….., ngày ……. Tháng ….. năm 201..

NGƯỜI KHẢO SÁT HIỆU TRƯỞNG

MN563124

Băng/đĩa hình các hoạt động

giáo dục theo chủ đề

Bộ Giáo viên

Bằng chữ: Ba mươi hai triệu không trăm năm mươi ngàn năm trăm đồng

Page 39: Danh muc đồ chơi khảo sát cấp trường có giá tiền

KẾT QUẢ KHẢO SÁT DANH MỤC ĐỒ DÙNG-ĐỒ CHƠI-THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂULỚP MẪU GIÁO 5 - 6 TUỔI

DANH MỤC CÒN THIẾU ĐỀ NGHỊ SỞ CẤPSTT MÃ SỐ

1 3 ### ###

2 ### ###

2 1 ### ###

1 3 1 ### ###

4 1 ### ###

1 5 1 ### ###

1 6 1 ### ###

7 1 36,000 ###

8 1 ### ###

9 1### ###

5 Tuổi B………………………Số trẻ hiện có: Trẻ…..…………………………

SỐ LƯỢNG CÒN

THIẾU

SỐ TIỀN CÒN

THIẾUTÊN

THIẾT BỊSỐ LƯỢNG

THIẾUTHÀNH

TIỀNCỘNG DỒN

SỐ TIỀN

MN561017

Giá để đồ chơi

và học liệu

Giá để đồ chơi

và học liệu

MN561004 Bình ủ nước

1.815.000 MN561005 Tủ đựng đồ dùng cá nhân

MN562058 Bể chơi với cát và nước

3.553.000 MN561006 Tủ đựng chăn màn

2.893.000 MN562073 Bảng quay 2 mặt

MN562087 Bộ tranh phục nấu ăn

MN562090 Bộ tranhg phục công an

MN562092Bộ trang

phục bộ đội

Page 40: Danh muc đồ chơi khảo sát cấp trường có giá tiền

10 1

### ###

11 1 60,000 ###

12 1 ### ###

13 1 18,000 ###

14 2 ### ###

15 2 ### ###

16 2 ### ###

3 17 1 ### ###

2 18 2 ### ###

1 19 1 63,000 ###

120

1168,000

###

1 21 2 96,000 ###

225

162,500 ###

23 2 ### ###

24 1 ### ###

25 1 48,500 ###

26 2 ### ###

27 1 60,000 ###

28 1 ### ###

MN562093

Bộ trang

phục công

nhân

MN562095 Bộ trang phuc bác sĩ

MN562097 Bộ xếp hình xây dựng

MN562077 Tranh ảnh về bác hồ

MN562043 Bộ lắp ráp kỹ thuật

MN562044 Bộ xếp hình xây dựng

MN562046 Bộ lắp ghép ( khối chữ x)

2.700.000 MN562049 Bộ sa bàn giao thông

3.025.000 MN562047 Đồ chơi các phương tiện giao thông

4.050.000 MN562042 Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây

1.500.000 MN562054

Cân chia vạch

5.940.000 MN562027 Cổng chui( kích thước 500*500mm)

MN562061

Bảng chun học

toán

MN562088 Búp bê bé trai

MN562089 Búp bê bé gái

MN562091 Doanh trại bộ đội

MN562083 Bộ dụng cụ lao động

MN562084 Bộ đồ chơi nhà bếp

MN562085 Bộ đồ chơi đồ dùng gia đình

Page 41: Danh muc đồ chơi khảo sát cấp trường có giá tiền

2 96,000 29 1 55,000 ###

30 1 ### ###

1 ### 31 5 ### ###

32 1 ### ###

33 1 ### ###

34 1 ### ###

35 1 40,000 ###

5 ### 36 1 40,000 ###

37 1 40,000 ###

38 1 63,000 ###

###

###

###

###

###

###

###

###

1 63,000 ###

2 ### ###

2 ### ###

###

2 ### ###

2 ### ###

MN562086 Bộ đồ chơi đồ dùng ăn uống

MN562029 Cột ném bóng

MN562031 DĐồ chơi bowling

MN561018 Ti vi

MN561019 Đầu đĩa DVD

MN561020 Đàn Organ

MN563123 Bằng đĩa hình về bác hồ

MN563122 Bằng đĩa hình kể truyện theo

MN563121 Bằng đĩa hình vẽ tranh theo

MN563120 Băng đĩa thơ ca truyện kể

Page 42: Danh muc đồ chơi khảo sát cấp trường có giá tiền

###

1 ### ###

###

###

###

###

1 ### ###

###

###

###

1 ### ###

###

###

5 ### ###

###

###

###

###

###

###

Page 43: Danh muc đồ chơi khảo sát cấp trường có giá tiền

###

###

###

###

###

###

###

1 ### ###

###

###

###

1 18,000 ###

###

###

Page 44: Danh muc đồ chơi khảo sát cấp trường có giá tiền

###

###

###

2 ### ###

1 60,000 ###

1 ### ###

1 55,000 ###

1 36,000 ###

2 ### ###

1 ### ###

1 ### ###

1 48,500 ###

1 ### ###

1 ### ###

###

1 60,000 ###

###

1 ### ###

###

Page 45: Danh muc đồ chơi khảo sát cấp trường có giá tiền

###

###

###

###

###

###

###

###

###

###

###

###

###

###

###

###

###

###

Page 46: Danh muc đồ chơi khảo sát cấp trường có giá tiền

###

###

###

###

1 63,000 ###

1 40,000 ###

1 40,000 ###

1 40,000 ###

Page 47: Danh muc đồ chơi khảo sát cấp trường có giá tiền

###32,050,500

…………….., ngày ……. Tháng ….. năm 201..

HIỆU TRƯỞNG

Bằng chữ: Ba mươi hai triệu không trăm năm mươi ngàn năm trăm đồng.

Page 48: Danh muc đồ chơi khảo sát cấp trường có giá tiền

PHÒNG GD& T KIM SƠNTRƯỜNG MẦMM KIM ĐÔNG

KẾT QUẢ KHẢO SÁT DANH MỤC ĐỒ DÙNG-ĐỒ CHƠI-THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂULỚP MẪU GIÁO 5 - 6 TUỔI

TT TÊN THIẾT BỊ ĐVT

1 1 ###

2 17,200

3 1 ###

4 1 ### 0 1

5 2 ###

2 ### 1 1

6 2 ### 1 1

7 ###

8 2 ###

9 1 ###

10 2 ###

11 2 40,000

12 2 40,000

13 ###

14 ###

15 1 ###

16 ###

17 5 ### 2 3

5 ### 3 2

18 1 ### 0 1

19 1 ### 0 1

20 1 ### 0 1

Tên lớp mẫu giáo: 5 Tuổi C………………………Số trẻ hiện có: 32Trẻ…..…………………………

MÃ SỐ

SL CHO

35 TRẺ

ĐỐI TƯỢNG

SỬ DỤNG

ĐƠN GIÁ/ 1 THIẾT

BỊ

SỐ LƯỢNG ĐÃ CÓ

SỐ LƯỢNG

CÒN THIẾU

SỐ TIỀN CÒN

THIẾU

I ĐỒ DÙNG

MN561001 Giá phơi khăn Cái Trẻ

MN561002 Cốc uống nước Cái * Trẻ

MN561003 Tủ (giá) đựng ca cốc Cái Trẻ

MN561004 Bình ủ nước Cái Trẻ 1.815.000

MN561005 Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ Cái Trẻ

Hoặc Tủ đựng đồ dùng cá nhân của trẻ Cái Trẻ 3.553.000

MN561006 Tủ đựng chăn, màn, chiếu. Cái Trẻ 2.893.000

MN561007 Phản ngủ Cái 18* Trẻ

MN561008 Giá để giày dép Cái Trẻ

MN561009 Thùng đựng nước có vòi Cái Trẻ

MN561010 Thùng đựng rác có nắp đậy Cái Dùng chung

MN561011 Xô Cái Trẻ

MN561012 Chậu Cái Trẻ

MN561013 Bàn cho trẻ Cái 18* Trẻ

MN561014 Ghế cho trẻ Cái * Trẻ

MN561015 Bàn giáo viên Cái Giáo viên

MN561016 Ghế giáo viên Cái * Giáo viên

MN561017 Giá để đồ chơi và học liệu (Các hình

con vật)

Cái Trẻ 2.700.000

Giá để đồ chơi và học liệu (Gồm 4

khoang và 7 ô)

Cái Trẻ 3.025.000

MN561018 Tivi Cái Dùng chung 4.050.000

MN561019 Đầu đĩa DVD Cái Dùng chung 1.500.000

MN561020 Đàn organ Cái Giáo viên5.940.000

Page 49: Danh muc đồ chơi khảo sát cấp trường có giá tiền

21 6 12,500

22 3 45,000

23 2 38,500

24 28,500

25 6,000

26 2 37,500

27 5 50,500 3 2 ###

5 48,000

28 2 8,500 1 1 ###

29 2 ###

30 2,500

3,500

5,500

31 5 53,000 0 5 ###

32 3 35,000

33 1 35,000

34 6,600

35 1 20,000

36 3,500

37 28,000

38 1 55,000

39 1 60,000

40 1 55,000

41 1 65,500

42 1 63,000 0 1 ###

43 2 ### 0 2 ###

44 2 ### 0 2 ###

45 5 ###

46 2 ### 0 2 ###

47 2 72,000 0 2 ###

48 2 ###

49 1 ### 0 1 ###

II THIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU

MN562021 Bàn chải đánh răng trẻ em Cái Trẻ

MN562022 Mô hình hàm răng Cái Trẻ

MN562023 Vòng thể dục to Cái Trẻ

MN562024 Vòng thể dục nhỏ Cái * Trẻ

MN562025 Gậy thể dục nhỏ Cái * Trẻ

MN562026 Xắc xô Cái Giáo viên

MN562027 Cổng chui (kích thước 500x600mm) Cái Trẻ

Hoặc Cổng chui (kích thước 500x500mm) Cái Trẻ

MN562028 Gậy thể dục to Cái Giáo viên

MN562029 Cột ném bóng Cái Trẻ

MN562030 Bóng F8 Quả 16* Trẻ

Hoặc Bóng F10 Quả 16* Trẻ

Hoặc Bóng F15 Quả 16* Trẻ

MN562031 Đồ chơi Bowling Bộ Trẻ

MN562032 Dây thừng Cái Trẻ

MN562033 Nguyên liệu để đan tết kg Trẻ

MN562034 Kéo thủ công Cái * Trẻ

MN562035 Kéo văn phòng Cái Giáo viên

MN562036 Bút chì đen Cái * Trẻ

MN562037 Bút sáp, phấn vẽ, bút chì màu Hộp * Trẻ

MN562038 Bộ dinh dưỡng 1 Bộ Trẻ

MN562039 Bộ dinh dưỡng 2 Bộ Trẻ

MN562040 Bộ dinh dưỡng 3 Bộ Trẻ

MN562041 Bộ dinh dưỡng 4 Bộ Trẻ

MN562042 Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây Bộ Trẻ

MN562043 Bộ lắp ráp kỹ thuật Bộ Trẻ

MN562044 Bộ xếp hình xây dựng (51 chi tiết) Bộ Trẻ

MN562045 Bộ luồn hạt Bộ Trẻ

MN562046 Bộ lắp ghép (Khối chữ X) Bộ Trẻ

MN562047 Đồ chơi các phương tiện giao thông Bộ Trẻ

MN562048 Bộ lắp ráp xe lửa Bộ Trẻ

MN562049 Bộ sa bàn giao thông Bộ Trẻ

Page 50: Danh muc đồ chơi khảo sát cấp trường có giá tiền

50 2 68,000

51 2 61,000

52 2 61,000

53 2 68,000

54 1 ### 0 1 ###

55 3 18,500

56 3 11,000

57 3 20,000

58 1 ### 0 1 ###

59 5 57,000

60 5 ###

61 5 32,500 0 5 ###

62 2 99,500

63 2 97,000

64 15 46,000

65 5 25,000

66 35,000

67 15 2,000

68 15 6,000

15 6,000

15 6,000

69 15 11,000

70 15 6,000

71 15 11,000

72 10 40,500

73 1 ### 0 1 ###

74 15 7,500

75 5 12,000

76 1 24,500

77 1 18,000 0 1 ###

78 1 9,000

79 1 ###

80 2 ###

81 2 ###

82 2 ###

MN562050 Bộ động vật sống dưới nước Bộ Trẻ

MN562051 Bộ động vật sống trong rừng Bộ Trẻ

MN562052 Bộ động vật nuôi trong gia đình Bộ Trẻ

MN562053 Bộ côn trùng Bộ Trẻ

MN562054 Cân chia vạch Cái Trẻ

MN562055 Nam châm thẳng Cái Trẻ

MN562056 Kính lúp Cái Trẻ

MN562057 Phễu nhựa Cái Trẻ

MN562058 Bể chơi với cát và nước Bộ Trẻ

MN562059 Ghép nút lớn Bộ Trẻ

MN562060 Bộ ghép hình hoa Bộ Trẻ

MN562061 Bảng chun học toán Bộ Trẻ

MN562062 Đồng hồ học số, học hình Cái Trẻ

MN562063 Bàn tính học đếm Cái Trẻ

MN562064 Bộ làm quen với toán (Mẫu giáo 5-6

tuổi)

Bộ Trẻ

MN562065 Bộ hình khối Bộ Trẻ

MN562066 Bộ nhận biết hình phẳng Túi * Trẻ

MN562067 Bộ que tính Bộ Trẻ

MN562068 Lô tô động vật nuôi Bộ Dùng chung

Lô tô động vật rừng Bộ Dùng chung

Lô tô động vật sống dưới nước Bộ Dùng chung

MN562069 Lô tô thực vật Bộ Dùng chung

MN562070 Lô tô phương tiện giao thông Bộ Dùng chung

MN562071 Lô tô đồ vật Bộ Dùng chung

MN562072 Domino chữ cái và số Hộp Trẻ

MN562073 Bảng quay 2 mặt Cái Dùng chung

MN562074 Bộ chữ cái Bộ Trẻ

MN562075 Lô tô lắp ghép các khái niệm tương

phản

Bộ Trẻ

MN562076 Lịch của trẻ Bộ Trẻ

MN562077 Tranh ảnh về Bác Hồ Bộ Giáo viên

MN562078 Tranh cảnh báo nguy hiểm Bộ Giáo viên

MN562079 Tranh ảnh một số nghề phổ biến Bộ Giáo viên

MN562080 Bộ tranh truyện mẫu giáo 5 - 6 tuổi Bộ Giáo viên

MN562081 Bộ tranh minh họa thơ mẫu giáo 5 - 6

tuổi

Bộ Giáo viên

MN562082 Bộ Tranh mẫu giáo 5-6 tuổi theo chủ đề Bộ Giáo viên

Page 51: Danh muc đồ chơi khảo sát cấp trường có giá tiền

83 3 63,000 1 2 ###

84 2 60,000 1 1 ###

85 2 ### 1 1 ###

86 2 55,000 1 1 ###

87 1 36,000 0 1 ###

88 3 ### 0 2 ###

89 3 ### 2 1 ###

90 2 ### 1 1 ###

91 2 48,500 1 1 ###

92 2 ### 1 1 ###

93 2 ### 1 1 ###

94 2 45,000

95 2 60,000 1 1 ###

96 2 ###

97 2 ### 1 1 ###

98 3 59,500

99 12 ###100 9,500101 17,500

102 25,000

103 15,000

104 1 37,000

105 50 1,200

106 50 1,200

107 10 19,500

108 1 48,000

109 9,500

110 5,700

111 4,500

112 8,000

113 1 20,500

114 1 32,000

115 1 32,000

116 1 27,000

MN562083 Bộ dụng cụ lao động Bộ Trẻ

MN562084 Bộ đồ chơi nhà bếp Bộ Trẻ

MN562085 Bộ đồ chơi đồ dùng gia đình Bộ Trẻ

MN562086 Bộ đồ chơi đồ dùng ăn uống Bộ Trẻ

MN562087 Bộ trang phục nấu ăn Bộ Trẻ

MN562088 Búp bê bé trai Con Trẻ

MN562089 Búp bê bé gái Con Trẻ

MN562090 Bộ trang phục công an Bộ Trẻ

MN562091 Doanh trại bộ đội Bộ Trẻ

MN562092 Bộ trang phục bộ đội Bộ Trẻ

MN562093 Bộ trang phục công nhân Bộ Trẻ

MN562094 Bộ dụng cụ bác sỹ Bộ Trẻ

MN562095 Bộ trang phục bác sỹ Bộ Trẻ

MN562096 Gạch xây dựng Thùng Trẻ

MN562097 Bộ xếp hình xây dựng (44 chi tiết) Bộ Trẻ

MN562098 Hàng rào lắp ghép lớn Túi Trẻ

MN562099 Dụng cụ gõ đệm theo phách nhịp Cái Trẻ

MN562100 Đất nặn hộp * Trẻ

MN562101 Màu nước Hộp * Trẻ

MN562102 Bút lông cỡ to Cái 12* Trẻ

MN562103 Bút lông cỡ nhỏ Cái 12* Trẻ

MN562104 Dập ghim Cái Giáo viên

MN562105 Bìa các màu Tờ Giáo viên

MN562106 Giấy trắng A0 Tờ Dùng chung

MN562107 Kẹp sắt các cỡ Cái Dùng chung

MN562108 Dập lỗ Cái Giáo viên

III SÁCH-TÀI LIỆU-BĂNG ĐĨA

MN563109 Truyện tranh các loại Cuốn * Trẻ

MN563110 Vở tập tạo hình Cuốn * Trẻ

MN563111 Vở làm quen với toán Cuốn * Trẻ

MN563112 Tập tô chữ cái Cuốn * Trẻ

MN563113 Chương trình giáo dục mầm non Cuốn Giáo viên

MN563114 Hướng dẫn tổ chức thực hiện Chương

trình GDMN

Cuốn Giáo viên

MN563115 Đồ chơi và trò chơi cho trẻ dưới 6 tuổi Cuốn Giáo viên

MN563116 Tuyển tập thơ ca, truyện kể, trò chơi,

câu đố

Cuốn Giáo viên

Page 52: Danh muc đồ chơi khảo sát cấp trường có giá tiền

117 1 32,000

118 1 25,000

119 1 ###

120 1 63,000 0 1 63,000

121 1 40,000 0 1 40,000

122 1 40,000 0 1 ###

123 1 40,000 0 1 40,000

124 1 40,000CỘNG

…………….., ngày ……. Tháng ….. năm 201..

NGƯỜI KHẢO SÁT HIỆU TRƯỞNG

MN563117 Hướng dẫn bảo vệ môi trường trong

trường MN

Cuốn Giáo viên

MN563118 Giáo dục sử dụng năng lượng tiết kiệm

hiệu quả

Bộ Giáo viên

MN563119 Băng/đĩa các bài hát, nhạc không lời,

dân ca, hát ru

Bộ Giáo viên

MN563120 Băng/đĩa thơ ca, truyện kể Bộ Giáo viên

MN563121Băng/đĩa hình "Vẽ tranh theo truyện

kể"Bộ Giáo viên

MN563122 Băng/đĩa hình "Kể chuyện theo tranh" Bộ Giáo viên

MN563123 Băng/đĩa hình về Bác Hồ Bộ Giáo viên

MN563124Băng/đĩa hình các hoạt động giáo dục

theo chủ đềBộ Giáo viên

Bằng chữ: Ba mươi hai triệu không trăm năm mươi ngàn năm trăm đồng.

Page 53: Danh muc đồ chơi khảo sát cấp trường có giá tiền

KẾT QUẢ KHẢO SÁT DANH MỤC ĐỒ DÙNG-ĐỒ CHƠI-THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂULỚP MẪU GIÁO 5 - 6 TUỔI

DANH MỤC CÒN THIẾU ĐỀ NGHỊ SỞ CẤP

STT MÃ SỐ TÊN THIẾT BỊ

1 3 ### 2,700,000

2 ### 5,725,000

2 1 ### 7,540,000

3 1 ### 11,093,000

4 1 ### 11,543,000

5 1 ### 14,436,000

6 1 ### 15,316,000

7 1 36,000 15,352,000

8 1 ### 15,649,500

9 1 ### 15,770,000

10 1 ### 15,885,000

11 1 60,000 15,945,000

12 1 ### 16,110,000

13 1 18,000 16,128,000

14 2 ### 16,863,000

15 2 ### 17,313,000

16 2 ### 17,701,000

17 1 ### 18,257,500

18 2 ### 18,401,500

19 1 63,000 18,464,500

20 1 168,000 18,632,500

21 2 96,000 18,728,500

5 Tuổi C………………………Số trẻ hiện có: 32Trẻ…..…………………………

SỐ LƯỢNG THIẾU

THÀNH TIỀN

CỘNG DỒN SỐ TIỀN

MN561017 Giá để đồ chơi và học liệu

Giá để đồ chơi và học liệu

MN561004 Bình ủ nước

MN561005 Tủ đựng đồ dùng cá nhân

MN562058 Bể chơi với cát và nước

MN561006 Tủ đựng chăn màn

MN562073 Bảng quay 2 mặt

MN562087 Bộ tranh phục nấu ăn

MN562090 Bộ tranhg phục công an

MN562092 Bộ trang phục bộ đội

MN562093 Bộ trang phục công nhân

MN562095 Bộ trang phuc bác sĩ

MN562097 Bộ xếp hình xây dựng

MN562077 Tranh ảnh về bác hồ

MN562043 Bộ lắp ráp kỹ thuật

MN562044 Bộ xếp hình xây dựng

MN562046 Bộ lắp ghép ( khối chữ x)

MN562049 Bộ sa bàn giao thông

MN562047 Đồ chơi các phương tiện giao thông

MN562042 Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây

MN562054 Cân chia vạch

MN562027 Cổng chui( kích thước 500*500mm)

Page 54: Danh muc đồ chơi khảo sát cấp trường có giá tiền

22 5 162,500 18,891,000

23 2 ### 19,181,000

24 1 ### 19,316,000

25 1 48,500 19,364,500

26 2 ### 19,490,500

27 1 ### 19,835,500

28 5 ### 20,100,500

29 1 ### 26,040,500

30 1 60,000 26,100,500

31 1 ### 26,262,500

32 1 55,000 26,317,500

33 1 40,000 26,357,500

34 1 40,000 26,397,500

35 1 63,000 26,460,500

36 1 40,000 26,500,500

37 1 ### 30,550,500

38 1 ### 32,050,500

MN562061 Bảng chun học toán

MN562088 Búp bê bé trai

MN562089 Búp bê bé gái

MN562091 Doanh trại bộ đội

MN562083 Bộ dụng cụ lao động

MN562029 Cột ném bóng

MN562031 Đồ chơi Bowling

MN561020 Đàn Organ

MN562084 Bộ Đồ chơi nhà bếp

MN562085 Bộ Đồ chơi gia đình

MN562086 Bộ Đồ chơi đồ dùng ăn uống

MN563123 Bằng đĩa hình về bác hồ

MN563122 Bằng đĩa hình kể truyện theo

MN563120 Băng đĩa thơ ca truyện kể

MN563121 Bằng đĩa hình vẽ tranh theo

MN561018 Ti vi

MN561019 Đầu đĩa

Page 55: Danh muc đồ chơi khảo sát cấp trường có giá tiền
Page 56: Danh muc đồ chơi khảo sát cấp trường có giá tiền
Page 57: Danh muc đồ chơi khảo sát cấp trường có giá tiền

32,050,500

…………….., ngày ……. Tháng ….. năm 201..

HIỆU TRƯỞNG

sss

Bằng chữ: Ba mươi hai triệu không trăm năm mươi ngàn năm trăm đồng.