170
BNÔNG NGHIP VÀ PHÁT TRIN NÔNG THÔN danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i §¦îC NHËP KHÈU VμO VIÖT NAM Hμ Néi, th¸ng 10 n¨m 2006

danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

  • Upload
    others

  • View
    16

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i §¦îC NHËP KHÈU VµO VIÖT NAM

Hµ Néi, th¸ng 10 n¨m 2006

Page 2: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

1

Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N

Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

DANH MỤC NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI ĐƯỢC NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM THEO YÊU CẦU CHẤT LƯỢNG (Ban hành kèm theo Quy�t đ�nh s� 90 /2006/QĐ-BNN ngày 02 tháng 10 năm 2006)

Tên nguyên li�u Mã HS Yêu c�u cht l�ng 1- Ngô : - Ngô hạt - Ngô mảnh - Ngô bột

1005.90.90 1104.19.10 1103.13.00

- Màu, mùi đặc trưng của ngô, không có mùi chua, mùi mốc. - Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 100. - Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 14.

2- Thóc, g�o: - Thóc - Tấm - Cám gạo các loại

1006.10.90 1006.40.00 2302.20.00

- Màu, mùi đặc trưng của thóc, tấm, cám, không có mùi chua, mốc. - Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50. - Độ ẩm, tính theo % khối lượng: + Đối với thóc, tấm, không lớn hơn 12. + Đối với cám, không lớn hơn 13.

3- Lúa mì : - Mì hạt - Bột mì (Loại dùng trong chăn nuôi) - Cám mì (dạng bột hoặc viên)

1001.90.99 1101.00.10 2302.30.00

- Màu, mùi đặc trưng của lúa mì, bột mì, cám mì, không có mùi chua, mùi mốc. - Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50. - Độ ẩm, tính theo % khối lượng: + Dạng hạt, bột, không lớn hơn 12. + Đối với cám, không lớn hơn 13.

Page 3: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

2

Tên nguyên li�u Mã HS Yêu c�u cht l�ng 4- M t s� lo�i ngũ c�c khác (Đại mạch, Yến mạch, Cao lương...) - Dạng hạt - Dạng bột - Cám

1002.00.00 1003.00.00 1004.00.00

1008 1102.10.00 1102.90.00

1103.19 1103.20.00 1104.12.00 1104.19.90 1104.22.00 1104.29.90 2302.40.00

- Màu, mùi đặc trưng theo từng loại, không có mùi chua, mốc. - Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50. - Độ ẩm, tính theo % khối lượng: + Dạng hạt, bột, không lớn hơn 12. + Đối với cám, không lớn hơn 13.

5- S�n khô:

0714.10 - Màu, mùi đặc trưng của sắn, không có mùi chua, mốc. - Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50. - Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 12.

6- Đ�u tơng: - Đậu tương hạt - Bột đậu tương nguyên dầu (cả vỏ hoặc tách vỏ) - Khô dầu đậu tương

1201.00.90 1208.10.00 2304.00.00

- Màu, mùi đặc trưng của đậu tương, không có mùi chua, mùi mốc. - Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 50. - Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 14. - Đối với bột đậu tương, khô dầu đậu tương hoạt độ urê (urease activity), tính theo mg N/1 phút ở 30oC từ 0,05- 0,35.

7- Các lo�i khô d�u khác: - Khô dầu lạc - Khô dầu cọ - Khô dầu hạt cải - Khô dầu vừng - Khô dầu hướng dương - Khô dầu lanh - Khô dầu dừa - Khô dầu bông - Khô dầu lupin

2305.00.00 2306.60.00 2306.41.00 2306.49.00 2306.90.90 2306.30.00 2306.20.00 2306.50.00 2306.10.00 2306.90.90

- Màu, mùi đặc trưng của từng loại khô dầu, không có mùi chua, mốc. - Hàm lượng Aflatoxin, tính theo phần tỷ khối lượng (ppb), không lớn hơn 100. - Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 12.

8- Nguyên li�u có ngu�n g�c thu� s�n: - Bột cá - Bột vỏ sò - Bột đầu tôm - Bột phụ phẩm chế biến thuỷ sản

2301.20.00 0508.00.90 2301.20.00 2301.20.00

- Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 10. - E.coli, Salmonella: Không có - Đối với bột cá: + Hàm lượng Protein thô, tính theo % khối lượng, không nhỏ hơn 60. + Hàm lượng muối Natri clorua (NaCl), tính theo % khối lượng, không lớn hơn 3. + Hàm lượng Nitơ bay hơi tổng số, tính theo mg/100g mẫu, không lớn hơn 130.

Page 4: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

3

Tên nguyên li�u Mã HS Yêu c�u cht l�ng 9- Nguyên li�u có ngu�n g�c đ ng v�t: - Bột xương - Bột thịt xương - Bột sữa gầy - Bột máu - Bột lông vũ - Bột phụ phẩm chế biến thịt

0506.90.00 2301.10.00

0402.10 0511.99.90 0505.90.90 2301.10.00

- Độ ẩm, tính theo % khối lượng: + Đối với sữa gầy, không lớn hơn 5. + Đối với các loại khác, không lớn hơn 10. - E.coli, Salmonella: Không có

10- Các axít amin t�ng h�p: - L-Lysine - DL- Methionine - Threonine (L-Threonine...) - Triptophan - Các axít amin tổng hợp khác

2922.41.00 2930.40.00 2922.50.90

2922.50 2922.50

- Theo chất lượng ghi trong hợp đồng - Mục hàng này chưa thực hiện phân loại được - đề nghị tham vấn với Bộ NN và phát triển NT - Mục hàng này chưa thực hiện phân loại được do tên hàng qui định chưa rõ ràng

11- D�u, m�: - Dầu thực vật - Dầu cá - Mỡ

1501/1502/ 1503/1504/ 1505/1506/ 1507/1508/ 1509/1510/ 1511/1512/ 1513/1514/ 1515/1516/ 1517/1518/

0209

- Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 0,5. - Chất béo, tính theo % khối lượng, không nhỏ hơn 98.

12- Các lo�i vitamin đơn dùng b� sung vào th�c ăn: - Vitamin A - Vitamin E - Vitamin D3

- Các loại Vitamin đơn khác

2936.21.00 2936.28.00 2936.29.00 2936.29.00 2936.90.00

- Theo chất lượng ghi trong hợp đồng

13. C� Alfalfa d�ng thô (Alfalfa hay) và d�ng nén (Alfalfa pellets).

1214.90.00

- Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 13. - Hàm lượng Protein thô, tính theo % khối lượng, không nhỏ hơn 17. - Hàm lượng chất xơ hoà tan trong môi trường axít (ADF), tính theo % khối lượng, không lớn hơn 33. - Hàm lượng chất xơ hoà tan trong môi trường trung tính (NDF), tính theo % khối lượng, không lớn hơn 44.

14. Ph� ph�m công ngh� ch� bi�n các lo�i ngũ c�c DDGS (Distillers Dried Grains Solubles).

2303.30.00 - Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 13. - Hàm lượng Protein thô, tính theo % khối lượng, không nhỏ hơn 25. - Hàm lượng xơ thô, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 12. - Dạng: bột, mảnh, màu vàng.

15. V� đ�u tơng ép (Soyabeen hulls palett).

2302.50.00

- Độ ẩm, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 12. - Hàm lượng Protein thô, tính theo % khối lượng, không nhỏ hơn 12. - Hàm lượng xơ thô, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 38. - Hàm lượng cát sạn, tính theo % khối lượng, không lớn hơn 3.

Page 5: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

4

NGUYÊN TẮC SỬ DỤNG MÃ SỐ HS

Danh mục mã số HS này được xây dựng trên cơ sở Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam, ban hành kèm theo Quyết định số 82/2003/QĐ-BTC ngày 13/06/2003 của Bộ Tài chính.

Nguyên tắc sử dụng mã số HS trong Danh mục này như sau: 1. Các trường hợp chỉ liệt kê mã 4 số thì áp dụng cho toàn bộ các mã 8 số thuộc nhóm 4 số này. 2. Các trường hợp chỉ liệt kê mã 6 số thì áp dụng cho toàn bộ các mã 8 số thuộc phân nhóm 6 số này. 3. Các trường hợp ngoài mã 4 số và 6 số còn mở thêm đến mã 8 số thì chỉ áp dụng đối với những mã 8 số đã được chi tiết. 4. Các trường hợp khác thực hiện như quy định trong danh mục Trong quá trình sử dụng danh mục mã số HS này, nếu có tranh chấp liên quan đến áp mã số HS thì Cục quản lý chuyên ngành

của Bộ Nông nghiệp và PTNT (Cục Chăn nuôi) sẽ phối hợp với Tổng cục Hải quan xem xét lại để thống nhất và quyết định mã số HS.

Page 6: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

5

Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N

Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

DANH MỤC THỨC ĂN CHĂN NUÔI, NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI ĐƯỢC NHẬP KHẨU VÀO VIỆT NAM

(Ban hành kèm theo Quy�t đ�nh s� 90 /2006/QĐ-BNN ngày 02 tháng 10 năm 2006)

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1. AP 301 TM & AP 301G TM Spray Dried Blood Cells

2309.90.90 AP-190-7/00-KNKL Cung cấp đạm và các

chất dinh dưỡng khác - Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg

American Protein Corporation. Argentina

2. AP 920TM Spray Dried Animal Plasma

2309.90.90 AP-188-7/00-KNKL Cung cấp đạm và các

chất dinh dưỡng khác - Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg

American Protein Corporation. Argentina

3. AppeteinTM, AP920 Spray Dried Animal Plasma

2309.90.90 AP-189-7/00-KNKL Cung cấp đạm và các

chất dinh dưỡng khác - Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg

American Protein Corporation. Argentina

4. Mycotoxin Binder (Sintox)

2309.90.20 AA-1736-10/03-NN Bổ sung chất chống

mốc trong TĂCN - Bột màu trắng - Bao: 25 kg

Alinat.Insumos Para. Nutricion Animal. Argentina

5. Agri Lena Team Creep (Creep Feed) 2309.90.12 AA-1490-4/03-KNKL Bổ sung dinh dưỡng

trong TĂCN - Bao: 20 kg Agribussiness Products Pty. Ltd. Australia

6. ALPO (Adult-Beef, Live và Vegetable)

2309.10.10 NU-1719-10/03-NN Thức ăn cho chó trưởng thành

- Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg; 11kg và 15kg. - Hộp: 48x120g; 12x500g; 6x1,5kg; 4x3kg.

Nestle Purina PetCare Ltd. Australia

7. ALPO (Adult-Chicken, Live và Vegetable)

2309.10.10 NU-1720-10/03-NN Thức ăn cho chó

trưởng thành

- Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg; 11kg và 15kg. - Hộp: 48x120g; 12x500g; 6x1,5kg; 4x3kg.

Nestle Purina PetCare Ltd. Australia

8. ALPO (Puppy-Beef, Milk và Vegetable) 2309.10.10 NU-1721-10/03-NN Thức ăn cho chó con

- Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg; 11kg và 15kg. - Hộp: 48x120g; 12x500g; 6x1,5kg; 4x3kg.

Nestle Purina PetCare Ltd. Australia

9. Australian Lupins 2309.90.90 SA-1792-12/03-NN Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bao: 25kg, 40kg, 50kg hoặc hàng xá

Standard Commodities International Pty. Ltd.

Australia

Page 7: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

6

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

10. Cesar Beef

2309.10.10 TL-1385-12/02-KNKL Thức ăn cho chó - Hộp: 100g

Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia Newzealand-Petcare

Australia

11. Cesar Chicken

2309.10.10 TL-1386-12/02-KNKL Thức ăn cho chó - Hộp: 100g

Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia Newzealand-Petcare

Australia

12. Cesar Chicken & Cheese 100g 2309 10 10 260-08/06-CN Thức ăn cho chó

trưởng thành. - Dạng: sệt, màu nâu nhạt. - Hộp: 100g.

Masterfoods Australia New Zealand (Uncle Ben's of Australia)

Australia

13. Cesar Classic Beef & Liver

2309.10.10

TU-1834-01/04-NN Thức ăn cho chó - Hộp 100g

Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia Newzealand-Petcare

Australia

14. Cesar Gourmet Beef 100g 2309 10 10 259-08/06-CN Thức ăn cho chó. - Dạng: sệt, màu nâu nhạt.

- Hộp: 100g.

Masterfoods Australia New Zealand (Uncle Ben's of Australia)

Australia

15. Cesar Lamb with Vegetable Topping 100g

2309 10 10 261-08/06-CN Thức ăn cho chó trưởng thành.

- Dạng: sệt, màu nâu đậm. - Hộp: 100g.

Masterfoods Australia New Zealand (Uncle Ben's of Australia)

Australia

16. Cesar Prime Beef & Choice Chicken

2309.10.10 TU-1835-01/04-NN Thức ăn cho chó - Hộp 100g

Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia Newzealand-Petcare

Australia

17. Copper sulphate 2833.25.00 AT-1444-02/03-KNKL Bổ sung Đồng (Cu) trong TĂCN

- Hạt, màu xanh biển. - Bao: 25kg.

Coogee Chemicals Pty. Ltd. Australia

18. Copper Sulphate (Pentahydrate) 2833.25.00 NW-1909-5/04-NN Bổ sung khoáng trong

TĂCN - Bột màu xanh. - Bao 25kg.

Coogee Chemicals Pty Ltd. Australia

19. Demineralised Whey Powder 0404.10.91 027-8/04-NN

Bột váng sữa - bổ sung chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu kem nhạt. - Bao: 25kg.

Bonlac Foods Limited Australia

Page 8: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

7

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

20. Elite Whey Powder

0404.10.91

MA-1780-12/03-NN Bổ sung Protein và Lipit trong TĂCN - Bao: 25kg (55Lb 20z) Murray Goulburn

Cooperative Co. Ltd. Australia

21. Feedmill Bacon 1 Premix

2309.90.20 AA-1487-4/03-KNKL Bổ sung dinh dưỡng

trong TĂCN - Bao: 5 x 4kg Agribussiness Products Pty. Ltd Australia

22. Feedmill Breeder 1 Premix

2309.90.20

AA-1488-4/03-KNKL Bổ sung dinh dưỡng

trong TĂCN - Bao: 4 x 5kg Agribussiness Products Pty. Ltd. Australia

23. Feedmill Weaner 1 Premix

2309.90.20 AA-1489-4/03-KNKL Bổ sung dinh dưỡng

trong TĂCN - Bao: 3 x 6kg Agribussiness Products Pty. Ltd. Australia

24. Fismate 2309.90.90 AC-184-6/00-KNKL Cung cấp đạm trong thức ăn chăn nuôi. - Bao 40kg hoặc hàng rời Arrow Commodities Australia

25. Friskies (Adult-Ocean Fish Flavor) 2309.10.90 NU-1725-10/03-NN Thức ăn cho mèo

trưởng thành

- Dạng viên không đồng nhất, khô, màu nâu vàng, màu xanh, màu đỏ. - Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.

Friskies Pet Care Australia

26. Friskies (Kitten-Chicken, Milk và Fish Flavor)

2309.10.90 NU-1724-10/03-NN Thức ăn cho mèo con

- Dạng viên, khô, màu nâu nhạt - Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.

Friskies Pet Care Australia

27. Friskies(Adult-Tuna & Sardine Flavor)) 2309.10.90 NU-1726-10/03-NN Thức ăn cho mèo

trưởng thành

- Dạng viên không đồng nhất, khô, màu nâu vàng, màu đỏ. - Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.

Friskies Pet Care Australia

28. Hogro For All Pigs 2309.90.20 AN-157-5/00-KNKL Premix vitamin, khoáng cho lợn - Bao : 20kg Aventis

AnimalNutrition Australia

29. Kitekat Chicken Gourmet 2309.10.90 EF-95-3/01-KNKL Thức ăn hỗn hợp cho

mèo - Bao: 20kg; 25kg và 40kg Effem Foods. Australia

30. Manganous Oxide 2820.90.00 AUS-352-12/00-KNKL Chất bổ sung khoáng - Bột màu nâu có ánh xanh - Bao: 25kg Ausminco Pty. Ltd Australia

31. Micronised Wheat 1001.90.99 AA-1491-4/03-KNKL Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN - Bao 25 kg Agribussiness

Products Pty. Ltd Australia

32. Orange Pig Feed Lavour 2309.90.20 TU-1648-8/03-KNKL Bổ sung hương cam

trong TĂCN - Thùng: 25 lít và 200 lít. Taste Master Ltd Australia

33. Pedgree Puppy Rehydratable 2309.10.90 UU-1516-5/03-KNKL Thức ăn cho chó con - Bao: 1,5 kg Uncle Ben S Australia

34. Pedgree Small Dod Clutd 2309.10.90 UU-1515-5/03-KNKL Thức ăn cho chó

trưởng thành - Bao: 1,5 kg Uncle Ben S Australia

Page 9: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

8

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

35. Pedigre Dentabone 2309.10.90 UC-445-01/02-KNKL Thức ăn cho chó. - Dạng hình khúc xương, màu vàng. - Gói: 35g và 60g.

Uncle Ben’s Australia

36. Pedigre Dentabone 2309.10.90 UC-445-01/02-KNKL Thức ăn cho mèo.

- Dạng viên, màu đỏ, xanh và vàng. - Hộp: 500g. - Gói: 1,5kg và 3kg.

Masterfoods Australia; Newzealand-Petcare

Australia

37. Pedigree 5 Kinds Of Meat

2309.10.10

UB-128-4/01-KNKL Thức ăn cho chó - Dạng sệt - Hộp: 400g.

Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia Newzealand-Petcare

Australia

38. Pedigree Beef

2309.10.10 SH-109-4/00-KNKL Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó

- Sệt - Lon: 400g, 700g

Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia Newzealand-Petcare

Australia

39. Pedigree Chicken

2309.10.10 SH-110-4/00-KNKL Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó

- Sệt - Lon: 400g, 700g

Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia Newzealand-Petcare

Australia

40. Pedigree Puppy

2309.10.90 UB-129-4/01-KNKL Thức ăn cho chó - Dạng sệt - Hộp: 400g và 700g

Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia Newzealand-Petcare

Australia

41. Pro Plan (Adult Dog-Chicken & Rice Formula)

2309.10.10 NU-1728-10/03-NN Thức ăn cho chó

trưởng thành

- Dạng viên, khô, màu nâu nhạt. - Túi: 1,5kg; 3,6kg và 17kg

Ralston Purina Pty Ltd. Australia

42. Pro plan (Chicken & rice Formula performance)

2309.10.10 NU-1729-10/03-NN Thức ăn cho chó con

- Dạng viên, khô, màu nâu nhạt. - Túi: 1,5kg; 3,6kg và 17kg

Ralston Purina Pty Ltd. Australia

43. Pro Plan (Puppy-Chicken & Rice Formula)

2309.10.10

NU-1727-10/03-NN Thức ăn cho chó con

- Dạng viên, khô, màu nâu nhạt. - Túi: 1,5kg; 3,6kg và 17kg

Ralston Purina Pty Ltd. Australia

44. Sodium Bicarbonate

2836.30.00

022-7/04-NN Bổ sung khoáng chất và điện giải trong thức ăn chăn nuôi.

- Bột màu trắng. - Bao: 25kg.

Penrice Soda Products Pty Ltd. Australia

45. Truben (Bentonite, Sodium Bentontie)

2309.90.20 AB-75-3/01-KNKL

- Chất kết dính - Chất đệm, điều hoà axit trong đường tiêu hoá

- Dạng bột mịn, màu ghi nhật - Bao: 25 kg

Australin Bentonite Australia

Page 10: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

9

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

46. Trusty (Beef Flavor)

2309.10.10 NU-1722-10/03-NN Thức ăn cho chó trưởng thành

- Dạng viên, khô, màu nâu - Túi: 10kg và 15kg.

Nestle Purina PetCare Ltd. Australia

47. Trusty (Puppy)

2309.10.90 NU-1723-10/03-NN Thức ăn cho chó con - Dạng viên, khô, màu nâu - Túi: 10kg và 15kg.

Nestle Purina PetCare Ltd. Australia

48. Vital Wheat Gluten (Gtulen lúa mì)

1109.00.00 MU-285-8/01-KNKL Làm nguyên liệu chế

biến TĂCN - Dạng bột, màu nâu nhạt. - Bao: 25 kg Manildra Flour mills. Australia

49. Vitaltm For All Poultry

2309.90.20 AN-155-5/00-KNKL Premix vitamin, khoáng cho gia cầm - Bao: 20kg Aventis

AnimalNutrition Australia

50. Vitaltm For Chicken & Pullet

2309.90.20 AN-156-5/00-KNKL Premix vitamin,

khoáng cho gà - Bao: 20kg Aventis AnimalNutrition Australia

51. Whey Powder protein 11% (NHWP)

0404.10.91

BU-1721-10/03-NN Bổ sung dinh dưỡng

trong TĂCN - Bao: 25 kg BonLac Foods Australia

52. Whiskas Beef Mince

2309.10.10

EF-337-12/00-KNKL Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo

- Dạng sệt - Hộp: 400g

Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia Newzealand-Petcare

Australia

53. Whiskas Chicken & Liver in Gravy

2309.10.10 EF-338-12/00-KNKL Thức ăn hỗn hợp

dùng cho mèo - Dạng sệt - Hộp: 400g Uncle Ben S Australia

54. Whiskas Chicken & Liver in Gravy

2309.10.10 EF-338-12/00-KNKL

Thức ăn cho chó. - Dạng hình khúc xương, màu vàng. - Gói: 35g và 60g.

Masterfoods Australia; Newzealand-Petcare

Australia

55. Biomin Phytase 5000

3507.90.00 224-4/05-NN

Chất tăng cường sự hấp thu phot pho trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng hạt, màu vàng nhạt hoặc trắng. - Bao, thùng: 0,5kg, 1kg, 5kg, 20kg và 25kg

Biomin Austria Austria

56.

Friskies Kitten - Chicken and Fish Flavour with Milk Essentials

2309 10 90 200-07/06-CN Thức ăn cho mèo con.

- Dạng viên, màu nâu đỏ, nâu sậm, ngà vàng.

- Túi: 500g.

Nestlé Purina PetCare Ltd. Autralia

57. Friskies Oceanfish Flavour 2309 10 90 198-07/06-CN Thức ăn cho mèo

trưởng thành.

- Dạng viên, màu nâu đỏ, nâu sậm, ngà vàng. - Túi: 500g; 1,5kg; 7kg và 19kg.

Nestlé Purina PetCare Ltd. Autralia

58. Friskies Tuna and Sardine Flavour with Milk Essentials

2309 10 90 199-07/06-CN Thức ăn cho mèo trưởng thành.

- Dạng viên, màu nâu đỏ, nâu sậm, ngà vàng.

- Túi: 500g và 1,5kg.

Nestlé Purina PetCare Ltd. Autralia

59. AcidalR NC

2309.90.20 IB-1842-01/04-NN Bổ sung acid HCl trong TĂCN.

- Bao hoặc gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg

Impextraco NV. Belgium

Page 11: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

10

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

60. Adimix C

2309.90.20 450-11/05-NN Bæ sung acid h÷u c¬ trong thøc ¨n ch¨n nu«i.

- D¹ng bét, mµu tr¾ng ngµ. - Bao: 1kg.

Nutri-AD International NV.

Belgium

61. Adimix Butyrate 30% Coated

2309.90.20 NB-1777-11/03-NN

Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN

- Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg

Nutri-AD International NV.

Belgium

62. Adimix Butyrate FV

2309.90.20 NB-1766-11/03-NN Bổ sung chất tạo màu và acid hữu cơ trong TĂCN

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg

Nutri-AD International NV.

Belgium

63. Adsorbate Dry 2309.90.20 076-11/04-NN

Chất hấp phụ nấm độc tố bổ sung trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.

- Dạng bột, màu xám. - Bao: 25kg.

Nutri-AD International NV.

Belgium

64. Agra Bond

2309.90.20 BrA-174-6/00-KNKL Chất kết dính dùng trong chế biến thức ăn viên

- Bao: 10kg và 25kg Intraco. Belgium

65. Agra Yucca Meal 15%

2309.90.90 BrA-175-6/00-KNKL Thức ăn bổ sung - Bao, thùng: 181,44kg

(400Pounds) Intraco. Belgium

66. Appenmold

2309.90.20 BB-670-8/02-KNKL Chống mốc trong TĂCN - Bao: 25kg Biakon n.v Belgium

67. Appennox

2309.90.20 BB-669-8/02-KNKL Chống oxy hoá trong TĂCN. - Bao: 25kg Biakon n.v Belgium

68. Aquavit C Stable 2309.90.20 263-08/06-CN Chất bổ sung vitamin C trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng ngà. - Bao: 1kg và 25kg.

Nutri-AD International NV. Belgium

69. AveMix 02 CS Premix

2309.90.90 463-12/05-CN Bổ sung enzyme tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng xám. - Bao: 25kg. Aveve, Belgium Belgium

70. AveMix XG 10 Premix

2309.90.90 464-12/05-CN Bổ sung enzyme tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng xám. - Bao: 25kg. Aveve, Belgium Belgium

71. Babito 2309.90.90 NB-1614-8/03-KNKL Bổ sung dinh dưỡng cho heo con

- Bột màu vàng nhạt - Bao: 25kg N.V Vitamex SA Belgium

72. Babito (87916725) 2309.90.90 VB-183-6/01-KNKL Thức ăn bổ sung cho lợn con - Bao: 25 kg Vitamex. Belgium

73. Bianox 2309.90.20 BIA-124-4/00-KNKL Chất chống oxy hoá - Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. Biakon N.V. Belgium

74. Bianox Dry 2309.90.20 BIA-124-4/00-KNKL Chất chống oxy hoá (Antioxidant) - Bao: 25 kg Biakon N.V. Belgium

75. Blood Meal 88-90% Protein 0511.99.90 TN-40-1/00-KNKL Bổ sung đạm trong

TĂCN. - Bao: 25kg và 50kg Intraco. Belgium

Page 12: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

11

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

76. Calcium Iodate (Ca(IO3)2.H2O)

2835.26.00 NB-1432-02/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng Iốt (I) trong TĂCN.

- Dạng bột màu trắng. - Bao: 20kg, 25kg và 50kg. N.V. De Craene S.A. Belgium

77. Cobalt Sulphate (CoSO4.7H2O)

2833.29.00 NB-1429-02/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng Coban (Co) trong TĂCN.

- Dạng bột màu hồng. - Bao: 20kg, 25kg và 50kg. N.V. De Craene S.A. Belgium

78. ElitoxR

2309.90.20 IB-1844-01/04-NN Kìm hãm sự lên men nấm mốc trong TĂCN.

- Bao hoặc gói: 100g; 500g; 1kg; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg

Impextraco NV. Belgium

79. Euromold 52 Plus

2309.90.20 186-3/05-NN Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg. Nutritec N.V. Belgium

80. Euromold LP

2309.90.20 187-3/05-NN

Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng lỏng, màu vàng nâu. - Can: 25kg. - Thùng: 200kg và 1000kg.

Nutritec N.V. Belgium

81. Euromold MC Dry

2309.90.20 185-3/05-NN Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg. Nutritec N.V. Belgium

82. Euromoldp- BP

2309.90.20 NS-128-5/00-KNKL Chất chống ôxy hoá - Bao: 25kg Nutritec S.A Belgium

83. Europenlin HC PB.1402 2309.90.20 NS-259-8/00-KNKL Chất kết dính và tăng

độ cứng cho thức ăn - Bột, màu vàng nhạt - Bao: 25kg Global Nutrition SAS Belgium

84. Europenlin HC PB.142

2309.90.20 NS-259-8/00-KNKL Chất kết dính và tăng

độ cứng cho TĂ viên - Bao: 25kg Nutritec S.A Belgium

85. Eurotiox 32 Premix

2309.90.20 190-3/05-NN Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu đậm. - Bao: 25kg. Nutritec N.V. Belgium

86. Eurotiox Liquid

2309.90.20 188-3/05-NN Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng lỏng, màu nâu đậm. - Can: 25kg. - Thùng: 200kg và 1000kg.

Nutritec N.V. Belgium

87. Eurotiox RX

2309.90.20 189-3/05-NN Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu vàng nâu. - Bao: 25kg. Nutritec N.V. Belgium

88. Eurotioxp-07

2309.90.20 NS-126-5/00-KNKL Chất chống ôxy hoá - Bao: 25kg Nutritec S.A Belgium

89. Eurotioxp-BP

2309.90.20 NS-127-5/00-KNKL Chất chống oxy hoá (ANTIOXIDANT) - Bao: 25kg Nutritec S.A. Belgium

90. Evacide S liquid

2309.90.20 077-11/04-NN Chất axit hoá bổ sung trong nước uống của gia súc, gia cầm.

- Dạng lỏng, màu nâu đậm. - Can: 1lít, 5lít, 25lít, 200lít và 1000lít.

Nutri-AD International NV.

Belgium

91. FeedooxR Dry

2309.90.20 IB-1843-01/04-NN Bổ sung chất chống Oxi hóa trong TĂCN.

- Bao, gói: 100g; 500g; 1kg; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg Impextraco NV. Belgium

Page 13: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

12

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

92. Feedox Dry

2309.90.20 IT-160-5/00-KNKL Chất chống oxy hoá - Bao: 25kg Impextraco. Belgium

93. Fokkamix 40 2309 90 90 120-04/06-CN

Bột sữa cung cấp chất béo, protein và lactose cho heo con và bê.

- Dạng: bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg.

Nukamel Belgium

94. Fyto Detox

2309.90.20 451-11/05-NN Bæ sung chÊt t¹o mïi, vÞ ngät trong thøc ¨n ch¨n nu«i.

- D¹ng láng, mµu n©u. - Chai: 1lÝt, 5lÝt. - Thïng: 25lÝt, 200lÝt.

Nutri-AD International NV.

Belgium

95. Fyto Respiratory

2309.90.20 452-11/05-NN Bæ sung chÊt t¹o mïi trong thøc ¨n ch¨n nu«i.

- D¹ng láng, mµu n©u. - Chai: 1lÝt, 5lÝt. - Thïng: 25lÝt, 200lÝt.

Nutri-AD International NV.

Belgium

96. Globacid OPCLP

2309.90.20 NS-323-11/00-KNKL Chất chống nấm mốc (ANTIMOLD)

- Dạng bột, màu nâu sáng - Bao: 25kg Global Nutrition SAS. Belgium

97. Globafix

2309.90.20 NS-129-5/00-KNKL Kháng độc tố aflatoxin (Aflatoxin inactivating agent)

- Bột: 40kg Global Nutrition SAS. Belgium

98. Globamold L Plus

2309.90.20 GV-241-6/01-KNKL

Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng lỏng, màu nhựa thông. - Thùng: 200kg. - Két: 1000kg.

Global Nutrition SAS. Belgium

99. Globamold P Plus

2309.90.20 NS-128-5/00-KNKL Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi

- Bao: 25kg Global Nutrition SAS. Belgium

100. Globatiox 32 Prémex

2309.90.20 NS-322-11/00-KNKL Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nhựa thông sáng - Bao: 25kg

Global Nutrition SAS. Belgium

101. Globatiox L 32

2309.90.20 NS-324-11/00-KNKL Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng lỏng, màu nâu xẫm - Bao: 25kg, thùng: 190kg, phi: 900kg

Global Nutrition SAS. Belgium

102. Globatiox P-07

2309.90.20 NS-126-5/00-KNKL Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao: 25kg Global Nutrition SAS. Belgium

103. Gluten lúa mì (Amytex 100)

1109.00.00

HS-272-8/00-KNKL Bổ sung protein trong

TĂCN. - Bao: 25kg và 50kg. Amylum Europe N.V Belgium

104. Immunoaid Dry

2309.90.20 NB-1773-11/03-NN Bổ sung chất khử mùi và acid hữu cơ trong TĂCN

- Bao: 25kg Nutri-AD International NV.

Belgium

105. Immunoaid Liquid

2309.90.20 NB-1763-11/03-NN Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu cơ trong TĂCN

- Chai: 0,5 lit; 1 lit. - Can: 5kg và 25kg.

Nutri-AD International NV.

Belgium

Page 14: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

13

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

106. Kembind Dry

2309.90.20 KB-224-6/01-KNKL Chất kết dính dùng cho các loại thức ăn ép viên

- Bao: 25kg Kemin europa N.V. Belgium

107. Khô cỏ linh lăng

1214.90.00 ED-242-6/01-KNKL Nguyên liệu TĂCN - Bao: 25kg, 40kg và 50kg Eurotec (Nutrition). Belgium

108. Killox 160 Dry

2309.90.20 IT-97-3/01-KNKL Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột mịn, màu nâu - Bao: 25kg, Impextraco. Belgium

109. Lammomel 24/24 2309 90 90 121-04/06-CN

Bột sữa có khả năng hoà tan trong nước cung cấp protein, lipid, các acid amin, Vitamin A, D3, E.

- Dạng: bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg.

Nukamel Belgium

110. Lechonmix

2309.90.90 BP-1717-10/03-NN Bổ sung protein, axit amin, vitamin và khoáng vi lượng

- Dạng bột - Bao: 30 kg

Premix Inve Export N.V. Belgium

111. Lecithin

2923.20.10 CB-574-7/02-KNKL Bổ sung Photpho lipit trong TĂCN - Thùng: 200kg Cargill N.V Belgium

112. Lysoforte TM Aqua Dry

2309.90.90 LB-1540-5/03-KNKL Tăng cường khả năng tiêu hoá cho vật nuôi

- Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg Kemin europa Belgium

113. Manganous Oxide (MnO)

2820.90.00 NB-1431-02/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng Mangan (Mn) trong TĂCN.

- Dạng bột màu xanh nâu. - Bao: 20kg, 25kg và 50kg.

N.V. De Craene S..A. Belgium

114. Manganous oxide Alma

2820.90.00 181-02/05-NN

Cung cấp Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu đen. - Bao: 25kg, 50kg và 1000kg.

Ọrachem Comilog S.A. Belgium

115. Meat & Bone Meal 50% Protein, Low Fat

2301.10.00

TN-42-1/2000-KNKL Bổ sung đạm, khoáng

trong TĂCN. - Bao: 25kg và 50kg Intraco. Belgium

116. Meat & Bone Meal 55% Protein, Low Fat

2301.10.00

TN-39-1/00-KNKL Bổ sung đạm, khoáng

trong TĂCN. - Bao: 25kg và 50kg Intraco. Belgium

117. Milkiwean Complete 84

2309.90.12 304-6/05-NN Thức ăn hoàn chỉnh

cho heo con.

- Dạng: viên, màu vàng kem. - Bao: 1kg; 5kg; 10kg và 25kg.

Trouw Nutrition. LLC Belgium

118. Milkiwean Natalis 2309 90 90 92-03/06-CN

Thức ăn bổ sung cho heo nái từ 5 ngày trước khi đẻ đến 3 ngày sau khi đẻ.

- Dạng viên, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg.

Trouw Nutrition Belgium

Page 15: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

14

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

119. Milkiwean Presto

2309.90.12 396-10/05-NN

Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh cho lợn con.

- Dạng viên, màu vàng kem. - Bao: 1kg; 5kg; 10kg và 25kg.

Trouw Nutrition Belgium

120. Mold - Nil Dry

2309.90.20 RUBY-74-3/00-KNKL Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao: 25 kg Nutri-AD International NV.

Belgium

121. Mold Nil Liquid

2309.90.20 084-11/04-NN Bổ sung chất chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Chất lỏng, màu nâu đậm. - Thùng: 25kg, 200kg và 1000kg.

Nutri-AD International NV.

Belgium

122. MoldstopR SD Plus

2309.90.20 IB-1845-01/04-NN Kìm hãm sự lên men nấm mốc trong TĂCN.

- Bao, gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg Impextraco NV. Belgium

123. Mycoblock

2309.90.20 BIA-123-4/00-KNKL Bổ sung chất chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. Biakon N.V. Belgium

124. Mycoblock Dry

2309.90.20 BIA-123-4/00-KNKL Bổ sung chất chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao: 25 kg Biakon N.V. Belgium

125. Nutrase Xyla

2309.90.90 172-02/05-NN Bổ sung enzyme để tiêu hóa chất xơ trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng sữa. - Gói: 100g; 0,5kg và 1kg. - Bao: 5kg, 10kg và 25kg.

Nutrex NV Belgium

126. Nutrase Xyla 500

2309.90.90 173-02/05-NN

Bổ sung enzyme để tiêu hóa chất xơ trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng sữa. - Gói: 100g; 0,5kg và 1kg. - Bao: 5kg, 10kg và 25kg.

Nutrex NV Belgium

127. Nutri – Gold yellow Liquid

2309.90.20 127-01/05-NN Bổ sung chất tạo màu

trong thức ăn gia cầm.

- Dạng lỏng, màu vàng đậm. - Thùng: 200kg và 1000kg.

Nutri-AD International NV.

Belgium

128. Nutri – Lys 50% coated

2309.90.20 078-11/04-NN

Bổ sung chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi bò sữa, dê sữa và cừu sữa.

- Dạng vi hạt bao màng film, màu be. - Bao: 25kg.

Nutri-AD International NV.

Belgium

129. Nutri - Met 50% coated 2309.90.20 079-11/04-NN

Bổ sung chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi bò sữa, dê sữa và cừu sữa.

- Dạng vi hạt bao màng film, màu trắng ngà. - Bao: 25kg.

Nutri-AD International NV.

Belgium

130. Nutri Mos

2309.90.90 449-11/05-NN ChÊt chiÕt xuÊt tÕ bµo men, bæ sung trong thøc ¨n ch¨n nu«i.

- D¹ng bét, mµu n©u nh¹t. - Bao: 1kg, 25kg.

Nutri-AD International NV.

Belgium

131. Nutribind

2309.90.20 RUBY-76-3/00-KNKL Bổ sung chất kết dính trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao: 25 kg Nutri-AD International NV.

Belgium

132. Nutribind Aqua Dry

2309.90.20 NB-1768-11/03-NN Bổ sung chất kết dính và chống vi khuẩn trong TĂCN

- Bao: 25 kg Nutri-AD International NV.

Belgium

Page 16: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

15

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

133. Nutribind Gum Dry

2309.90.20 NB-1782-11/03-NN Bổ sung chất kết dính trong TĂCN - Bao: 25 kg Nutri-AD

International NV. Belgium

134. Nutribind Super Dry

2309.90.20 NB-1769-11/03-NN Bổ sung chất kết dính và chống vi khuẩn trong TĂCN

- Bao 25kg Nutri-AD International NV.

Belgium

135. Nutrigold Red Dry

2309.90.20 NB-1765-11/03-NN Bổ sung chất tạo màu và acid hữu cơ trong TĂCN

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg

Nutri-AD International NV.

Belgium

136. Nutrigold Yellow Dry

2309.90.20 NB-1767-11/03-NN Bổ sung chất tạo màu và acid hữu cơ trong TĂCN

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg

Nutri-AD International NV.

Belgium

137. Nutri-Saponin P

2309.90.90 NB-1771-11/03-NN Bổ sung chất khử mùi và acid hữu cơ trong TĂCN

- Can: 2,5kg. - Bao: 15kg, 20kg và 25kg.

Nutri-AD International NV.

Belgium

138. Nutri-Saponin PV

2309.90.90 NB-1772-11/03-NN Bổ sung chất khử mùi và acid hữu cơ trong TĂCN

- Can: 2,5kg. - Bao: 15kg, 20kg và 25kg.

Nutri-AD International NV.

Belgium

139. Nutri-Zym TM Dry 2309.90.90 NI-268-8/00-KNKL

Bổ sung hỗn hợp enzyme và men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Bột màu trắng ngà tới nâu nhạt - Bao: 1kg và 25kg

Nutri-AD International NV.

Belgium

140. Nutri-Zym TM S Dry 2309.90.90 NI-268-8/00-KNKL

Bổ sung hỗn hợp enzyme và men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Bột màu trắng ngà tới nâu nhạt - Bao: 1kg và 25kg

Nutri-AD International NV.

Belgium

141. Nuvisol Hatch L 2309.90.20 175-02/05-NN

Chất bổ sung các loại vitamin tan trong nước và L-carnitine trong thức ăn chăn nuôi gà giống và gà con.

- Dạng dung dịch, màu vàng nâu. - Chai: 500ml.

Nutrex NV Belgium

142. Orffavit- Vitamin E 50% Adsorbate 2309.90.20 OH-257-7/01-KNKL Sản xuất Premix trong

TĂCN - Bao: 25kg, 50kg và 500kg

Orffa Nederland Feed B.V Burgstraat 12. 4283 GG Giessen

Belgium

143. Oxy - Nil Dry

2309.90.20 RUBY-75-3/00-KNKL Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao: 25kg. Nutri-AD International NV.

Belgium

144. Oxy Nil 5X Concentrate

2309.90.20 448-11/05-NN

Bæ sung chÊt chèng oxy ho¸ trong thøc ¨n ch¨n nu«i.

- D¹ng bét, mµu x¸m n©u. - Bao: 25kg.

Nutri-AD International NV.

Belgium

145. Oxy Nil Liquid

2309.90.20 085-11/04-NN Chất chống oxy hoá bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.

- Chất lỏng, màu nâu đậm. - Thùng: 25kg, 200kg và 1000kg.

Nutri-AD International NV.

Belgium

Page 17: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

16

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

146. Oxy-nil rx dry

2309.90.20 051-9/04-NN Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu nhạt. - Bao: 25kg.

Nutri-AD International NV.

Belgium

147. Pulp Shreds of Chicory (Bột rễ rau diếp xoăn)

2309.90.90 HT-698-9/02-KNKL Tăng cường hấp thụ Vitamin, khoáng trong TĂCN.

- Dạng bột thô màu trắng đục. - Bao lớn không đồng nhất khoảng 980kg đến 1100 kg.

Socode S.C Belgium

148.

Saligran G120 (Salinomycine Sodium 12% Granulated)

2309.90.20 032-8/04-NN

Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm ngừa cầu trùng và tăng hiệu quả sử dụng thức ăn cho vật nuôi.

- Dạng hạt, màu nâu. - Bao: 25kg. Impextraco Belgium

149. Salmo Nil Dry

2309.90.20 453-11/05-NN ChÊt chèng nÊm mèc, bæ sung trong thøc ¨n ch¨n nu«i.

- D¹ng bét, mµu tr¾ng. - Bao: 25kg.

Nutri-AD International NV.

Belgium

150. Sanolife AFM

2309.90.20 NI-1797-03/04-NN Chất bổ sung trong TĂCN nhằm khử mùi hôi vật nuôi.

- Can: 5lít, 10lít và 25 lít Nutri-AD International NV.

Belgium

151. Sodium Selenite 45% (Na2SeO3)

2842.90.90

NB-1430-02/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng Selen (Se) trong TĂCN.

- Dạng bột màu trắng. - Bao: 20kg, 25kg và 50kg. N.V. De Craene S.A. Belgium

152. Spray Dried Porcine Digest

2309.90.90 BrA-173-6/00-KNKL Cung cấp protein

trong TĂCN. - Bao: 10kg và 25kg Intraco. Belgium

153. Spraydried porcine Haemoglobin Powder VEPRO 95 PAF

2309.90.90 008-7/04-NN Bổ sung protein trong

thức ăn gia súc. - Dạng bột, màu nâu đen. - Bao 25kg. Veos N.V Belgium

154. Supergro 72 (Fish Meal Analogue 72%)

2301.20.00

TN-41-1/00-KNKL Bổ sung đạm trong

TĂCN. - Bao: 25kg và 50kg Intraco. Belgium

155. Toxy-Nil Dry

2309.90.20 NB-1764-11/03-NN Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu cơ trong TĂCN

- Bao: 25kg Nutri-AD International NV.

Belgium

156. Toxy-Nil Plus Dry

2309.90.20 NB-1761-11/03-NN Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu cơ trong TĂCN

- Bao: 25kg Nutri-AD International NV.

Belgium

157. Toxy-Nil Plus Liquid

2309.90.20 NB-1762-11/03-NN Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu cơ trong TĂCN

- Chai: 0,5 lit và 1 lit. - Can: 5kg và 25kg.

Nutri-AD International NV.

Belgium

158. Ultracid Dry

2309.90.20 RUBY-77-3/00-KNKL Bổ sung chất axit hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao: 25 kg Nutri-AD International NV.

Belgium

Page 18: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

17

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

159. Ultracid Lac Dry

2309.90.20 RUBY-78-3/00-KNKL Bổ sung chất axit hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao: 25 kg Nutri-AD International NV.

Belgium

160. Ultracid Lac Plus Dry

2309.90.20 447-11/05-NN Bæ sung acid h÷u c¬ trong thøc ¨n ch¨n nu«i.

- D¹ng bét, mµu n©u nh¹t. - Bao: 1kg, 25kg.

Nutri-AD International NV.

Belgium

161. Ultracid Lac Plus Liquid

2309.90.20 NB-1774-11/03-NN

Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN

- Thùng: 25kg, 200kg và1000kg

Nutri-AD International NV.

Belgium

162. Vita- Bind

2309.90.20 BI-1585-7/03-KNKL Bổ sung chất kết dính trong TĂCN - Bao: 25 kg Vitafor Belgium

163. Vitafort L 5%

2309.90.20 NB-1617-8/03-KNKL Bổ sung năng lượng, khoáng và vitamin cho heo con

- Bột màu trắng ngà. - Bao: 25kg N.V Vitamex SA Belgium

164. Vitalacto

2309.90.20 NB-1620-8/03-KNKL Bổ sung khoáng Canxi và vitamin cho heo con

- Bột màu trắng ngà. - Bao: 25kg N.V Vitamex SA Belgium

165. Vitalife

2309.90.20 467-11/05-NN ChÊt bæ sung vitamin A, D, E trong thøc ¨n ch¨n nu«i lîn con.

- D¹ng bét, mµu vµng nh¹t. - Bao: 1kg, 5kg, 10kg vµ 25kg.

Vitamex, Belgium

166. Vitalife (87597210)

2309.90.90 VB-181-6/01-KNKL Dinh dưỡng bổ sung cho lợn nái, lợn con - Bao: 10 kg Vitamex. Belgium

167. Vitamanna 5%

2309.90.90 CB-524-4/02-KNKL Thức ăn cho lợn nái chửa - Bao: 20kg và 40kg Vitamex. Belgium

168. Vitaoligosol

2309.90.90 NB-1616-8/03-KNKL Bổ sung dinh dưỡng và vitamin cho heo con

- Bột màu trắng ngà. - Bao: 25kg N.V Vitamex SA Belgium

169. Vitapunch

2309.90.90 NB-1618-8/03-KNKL Bổ sung dinh dưỡng và khoáng cho heo

- Bột màu đỏ hồng. - Bao: 25kg N.V Vitamex SA Belgium

170. Vitapunch (87596510)

2309.90.90 VB-182-6/01-KNKL Thức ăn bổ sung cho lợn nái - Bao: 10 kg Vitamex. Belgium

171. Vitarocid

2309.90.20 NB-1615-8/03-KNKL Bổ sung khoáng Canxi cho heo con

- Bột màu trắng. - Bao: 25kg N.V Vitamex SA Belgium

172. Vitasow 5%

2309.90.20 NB-1613-8/03-KNKL Bổ sung vitamin cho heo nái

- Hạt nhỏ, màu vàng nâu nhạt - Bao: 25kg

N.V Vitamex SA Belgium

173. Vitasow Lacto 5%

2309.90.90 CB-523-4/02-KNKL Thức ăn cho lợn con - Bao: 20kg và 40kg Vitamex. Belgium

174. Vitasow Lacto 5%

2309.90.20 NB-1612-8/03-KNKL Bổ sung khoáng vi lượng cho heo nái

- Bột màu trắng ngà. - Bao: 25kg N.V Vitamex SA Belgium

175. Vitastart 12%

2309.90.90 CB-522-4/02-KNKL Thức ăn cho lợn choai - Bao: 20kg và 30kg Vitamex. Belgium

Page 19: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

18

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

176. Vitolpig 0,5%

2309.90.90 NB-1619-8/03-KNKL Bổ sung năng lượng cho neo nái

- Bột màu vàng xám - Bao: 25kg N.V Vitamex SA Belgium

177. Y-Boost

2309.90.90 174-02/05-NN

Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm hỗ trợ khả năng tiêu hóa cho thú con.

- Dạng bột, màu nâu nhạt. - Gói: 100g; 0,5kg và 1kg. - Bao: 5kg, 10kg và 25kg.

Nutrex NV Belgium

178. Zinc Oxide Afox 72%

2817.00.10 UB-1537-6/03-KNKL Bổ sung Kẽm (Zn) trong TĂCN.

- Bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg.

Umicore (Nederland) B.V The Nederlands Zolder.

Belgium

179. ZympexR 006

2309.90.90

IB-1847-01/04-NN Bổ sung protein và men tiêu hóa trong TĂCN.

- Bao, gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg Impextraco NV. Belgium

180. ZympexR P 5000

2309.90.90

IB-1846-01/04-NN Bổ sung protein và men tiêu hóa trong TĂCN.

- Bao, gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg Impextraco NV. Belgium

181. Agrimos

2309.90.90

LF-1541-6/03-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN - Bao, hộp: 25kg Lallemand Animal

Nutrition S.A Brazil Brazil

182. Cell Wall From Yeast (Nutricell Mos)

2309.90.90

IB-1708-9/03-KNKL Bổ sung men tiêu hoá

trong TĂCN. - Bột màu vàng nghệ. - Bao: 25kg

ICC Industrial Comercio Exportacao E Importacao Ltd.

Brazil

183. Lecithin Đỗ tương (Lecsam N-Soy Lecithin)

2923.20.10 BB-500-4/02-KNKL

Cung cấp chất Lecithin, Phospholipid trong TĂCN.

- Hộp: 18kg. - Thùng: 200kg. - Container: 900kg.

Bunge AlimenTos S/A. Brazil Brazil

184. Lecsamn (Soy Lecithin)

2923.20.10 BB-249-7/01-KNKL

Cung cấp Phospholipids, axit béo, nhũ tương hoá

- Dạng lỏng. - Thùng: 200kg.

Bunge Alimentos. Braxin Brazil

185. Mixed Bile Acids 2309.90.20 IB-1715-9/03-KNKL

Bổ sung acid mật giúp chuyển hoá và hấp thu chất béo cho vât nuôi.

- Bao: 15 kg

Interchange Veterinaria Industriae Comercio Ltda Brazil

Brazil

186. Nicarmix 25 2309.90.20 PU-1631-8/03-KNKL Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN - Bao: 25kg PlanalquimicaIndustr

ial Ltda. Brazil Brazil

187. Plasma Powder Spray Dried 2309.90.90 IB-1495-5/03-KNKL Bổ sung Protein trong

TĂCN. - Bột màu kem sữa - Bao: 20kg

ICC Industrial ComercioExportacao EImportacao Ltd.

Brazil

188. Spray Dried Molasses Yeast 2309.90.90 IB-546-5/02-KNKL Bổ sung chất đạm

trong TĂCN. - Bột màu nâu nhạt. - Bao: 20kg.

Industrial Comercio Exportacao E Importacao ltda.

Brazil

Page 20: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

19

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

189. Spray Dried Molasses Yeast 2309.90.90 IB-463-02/02-KNKL Bổ sung dinh dưỡng

trong TĂCN. - Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg.

ICC Industrial Comercio Exportacao E Importacao LTDA.

Brazil

190. Unalev

2309.90.90 NM-1892-3/04-NN Cung cấp đạm trong TĂCN

- Màu nâu vàng nhạt. - Bao: 25kg

Nardini Agroindustrial Ltda. Brazil

Brazil

191. Vitosam Tec

2309.90.90 BI-358-10/01-KNKL Bổ sung phốtpholipit, acid béo trong TĂCN - Thùng: 20kg. Bunge Alimentos.

Brazil Brazil

192. Meritose 200 2309.90.90 MB-380-11/01-KNKL Cung cấp đường đơn trong TĂCN - Bao: 25kg Bulgaria Bungari

193. Meritose 200

2309.90.90

GL-233-7/00-KNKL Cung cấp đường đơn dextrose

- Bột màu trắng - Bao:25kg Amylum Bungari Bungari

194. Acidmix (NB 73450)

2309.90.20 NC-360-10/01-KNKL

Bổ sung hỗn hợp acid hữu cơ nhằm giảm độ pH trong ruột, tăng khả năng tiêu hoá.

- Dạng lỏng, màu vàng nhạt. - Phi: 200kg.

NutriBios Corp Canada

195. Acidmix Water Soluble TM

2309.90.20 NB-197-7/00-KNKL

Bổ sung hỗn hợp acid hữu cơ nhằm giảm độ pH trong ruột, tăng khả năng tiêu hoá.

- Bột màu trắng. - Bao: 25kg. Nutribios Corporation Canada

196. Alkosel (2000)

2309.90.90

LF-1540-6/03-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN - Bao, hộp: 25kg Lallemand Animal

Nutrition S.A Canada

197. AP301, Spray Dried Animal Blood Cells Pork Only

2309.90.90 09-01/06-CN

Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác cho vật nuôi.

- Dạng bột rời, màu đỏ nâu. - Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.

APC Nutrition Inc., Canada

198. AP920, Spray Dried Animal Blood Plasma Pork Only

2309.90.90 08-01/06-CN

Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác cho vật nuôi.

- Dạng bột rời, màu trắng ngà đến trắng xám. - Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.

APC Nutrition Inc., Canada

199. Bio Alkalizer Plus

2309.90.90 UC-1819-01/04-NN Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật nuôi.

- Dạng dung dịch màu nâu. - Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít.

Ultra Biologics Inc Canada

200. Enviroplex (Odor Control)

2309.90.90 UC-1821-01/04-NN

Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật nuôi.

- Dạng dung dịch màu nâu. - Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít.

Ultra Biologics Inc Canada

201. Ferm MOS

2309.90.90

NB-195-7/00-KNKL Bổ sung các men tiêu hoá peptides, carbohydrate.

- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm. - Bao: 25kg.

Nutribios Corporation Canada

202. Fish Factor 48* 2309.90.90 NB-210-7/00-KNKL Bổ sung đạm, vitamin, canxi, a xít amin

- Bột màu vàng nâu sẫm. - Bao: 25kg. Nutribios Corporation Canada

Page 21: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

20

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

203. Lactogen 2309.90.90 NB-191-7/00-KNKL Sản phẩm lên men dùng cho lợn

- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm. - Bao: 25kg.

Nutribios Corporation Canada

204. Meat Bone Meal 2301.10.00 AB-1396-12/02-KNKL Bổ sung đạm, khoáng trong TĂCN

- Bao: 50kg hoặc trong container Alberta Processsing Canada

205. Mega Trac (Krill Biomass Feed Attractant)

2309.90.20 BM-1907-3/04-NN

Bổ sung dinh dưỡng và kích thích ngon miệng cho vật nuôi.

- Chất lỏng màu đỏ hồng. - Thùng nhựa: 20kg

Oceanic Fisheries Inc. Canada

206. Nutracro YR

2309.90.20

NB-200-7/00-KNKL Bổ sung chất hoạt hoá enzyme, giảm stress cho vật nuôi.

- Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. Nutribios Corporation Canada

207. Nutragen- P

2309.90.90

NB-193-7/00-KNKL Bổ sung hỗn hợp men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm. - Bao: 25kg.

Nutribios Corporation Canada

208. Nutragen PCW

2309.90.20 NB-192-7/00-KNKL Sản phẩm lên men dùng cho gia cầm

- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm. - Bao: 25kg.

Nutribios Corporation Canada

209. Nutramix

2309.90.90 NB-194-7/00-KNKL Nâng cao hiệu quả sử dụng các phụ phẩm từ ngũ cốc.

- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm. - Bao: 25kg.

Nutribios Corporation Canada

210. Nutrasac T-PAK

2309.90.90 NB-203-7/00-KNKL

Cải thiện khả năng tăng trọng,tăng khả năng sử dụng thức ăn.

- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm. - Bao: 25kg.

Nutribios Corporation Canada

211. Nutrasel YR

2309.90.20 NB-199-7/00-KNKL Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm. - Bao: 25kg.

Nutribios Corporation Canada

212. Nutriacid Dry TM

2309.90.20 NB-196-7/00-KNKL Điều hoà độ pH, tăng khả năng tiêu hoá.

- Bột màu trắng xám đến vàng nhạt. - Bao: 25kg.

Nutribios Corporation Canada

213. Nutriacid Liquid 2309.90.20 NB-237-7/00-KNKL

Giúp giảm độ pH trong ruột và làm tăng khả năng tiêu hoá cho gia súc non

-Dung dịch trắng vàng. - Bình: 25kg. - Phi: 200kg.

Nutribios Corporation Canada

214. Nutriox

2309.90.20 NB-204-7/00-KNKL Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm. - Bao: 25kg.

Nutribios Corporation Canada

215. Nutriprop

2309.90.20 NB-198-7/00-KNKL Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm. - Bao: 25kg.

Nutribios Corporation Canada

Page 22: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

21

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

216. Nutrizyme CS-V 2309.90.20 NB-202-7/00-KNKL

Bổ sung các chất tổng hợp nhằm tăng khả năng tăng trọng và sử dụng thức ăn cho vật nuôi.

- Bột màu kem đến vàng nhạt. - Bao: 20kg và 25kg.

Nutribios Corporation Canada

217. Nutrizyme-V 2309.90.20 NB-201-7/00-KNKL

Bổ sung các chất tổng hợp nhằm tăng khả năng tăng trọng và sử dụng thức ăn cho vật nuôi.

- Bột màu kem đến vàng nhạt. - Bao: 25kg.

Nutribios Corporation Canada

218. Odorstop

2309.90.90 NB-205-7/00-KNKL

Bổ sung chất khử mùi hôi trong chăn nuôi lợn và gia cầm.

- Bột màu xám hoặc dung dịch màu nâu đen ánh đỏ. - Bao: 25kg. - Phi: 200 lít.

Nutribios Corporation Canada

219. PBT 4-Way

2309.90.20 373-8/05-NN

Bổ sung premix vitamin khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn nái.

- Dạng bột, màu nâu vàng. - Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 20kg.

Innotech Animal Nutrition Solution, Canada

220. Pig Flav-R

2309.90.20 NB-206-7/00-KNKL Tăng sự hấp dẫn cho thức ăn, ổn định mức tiêu thụ thức ăn

- Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. Nutribios Corporation Canada

221. Pig flav-R- Ultrasweet

2309.90.20 NB-207-7/00-KNKL Tăng sự hấp dẫn cho thức ăn, ổn định mức tiêu thụ thức ăn

- Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. Nutribios Corporation Canada

222. Sweet Flav R-V

2309.90.20 NB-208-7/00-KNKL Tăng sự hấp dẫn cho thức ăn, ổn định mức tiêu thụ thức ăn

- Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. Nutribios Corporation Canada

223. Sweet Whey Powder

0404.10.91

NW-1904-3/04-NN Bổ sung chất dinh dưỡng trong TĂCN.

- Bột màu trắng kem. - Bao: 25kg.

Farmers Cheese Division. Canada

224. Ultra Acidola Plus

2309.90.20 UC-1824-01/04-NN Bổ sung Vitamin A, D,

E trong TĂCN.

- Dạng bột màu trắng. - Bao, thùng, gói: 50g, 100g, 500g, 1kg, 2kg,3kg, 5kg, 10kg, 20kg và 100kg.

Ultra Biologics Inc. Canada

225. Ultra AF-8 2309.90.90 UC-1823-01/04-NN Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật nuôi.

- Dạng bột màu vàng nhạt đến nâu sẫm. - Bao, thùng, gói: 50g, 100g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg; 10kg và 20kg và 100kg.

Ultra Biologics Inc. Canada

226. Ultra Bio-MD

2309.90.90 UC-1825-01/04-NN

Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật nuôi.

- Dạng bột màu nâu xám. - Bao, thùng, gói: 50g, 100g, 500g, 1kg, 2kg,3kg, 5kg, 10kg, 20kg và 100kg.

Ultra Biologics Inc. Canada

Page 23: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

22

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

227. Ultra Biozyme AC

2309.90.90 UC-1820-01/04-NN Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật nuôi.

- Dạng dung dịch màu nâu. - Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít.

Ultra Biologics Inc. Canada

228. Ultra Natural Plus

2309.90.20 UC-1822-01/04-NN Tăng cường khả năng tiêu hóa

- Dạng dung dịch màu nâu. - Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít

Ultra Biologics Inc. Canada

229. Ultra Shrimp/Fish Gro

2309.90.20 UC-1826-01/04-NN Bổ sung Vitamin A, B, E trong TĂCN.

- Bao, thùng, gói: 50g, 100g, 500g, 1kg, 2kg,3kg, 5kg, 10kg, 20kg và 100kg.

Ultra Biologics Inc. Canada

230. Whey Powder protein 7% (ANILAC 200)

0404.10.91 PC-1722-10/03-NN Bổ sung dinh dưỡng

trong TĂCN - Bao: 25 kg Parmalat. Canada

231. BIOCP

2301.20.00 207-3/05-NN Bổ sung protein bột cá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu nhạt. - Bao: 25kg.

SOC. Pesquera Landes S.A., Chile

232. Ferrous Sulphate Monohydrate

2833.29.00

007-7/04-NN

Bổ sung Sắt (Fe) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, hạt màu trắng hoặc xám nhạt. - Bao 25kg.

Kirns Chemical Ltd. China

233. 0.3% Trace- Mineral Premix for Pig Grower 2309.90.20 ET-704-10/02-KNKL Bổ sung khoáng trong

TĂCN. - Bột màu xám nhạt. - Bao: 30 kg.

East Hope Investment. China

234. 0.3% Trace- Mineral Premix for Pig Starter 2309.90.20 ET-703-10/02-KNKL Bổ sung khoáng trong

TĂCN. - Bột màu xám nhạt. - Bao: 30 kg.

East Hope Investment. China

235. 0.30% Trace- Mineral Fremix for 1st

- Phase Broiler

2309.90.20 ET-686-9/02-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN.

- Bột màu xám nhạt. - Bao: 30 kg.

East Hope Investment. China

236. 0.30% Trace- Mineral Premix for Freshwater Fish

2309.90.20 ET-687-9/02-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN.

- Bột màu xám nhạt. - Bao: 30 kg.

East Hope Investment. China

237. 0.30% Trace- Mineral Premix for Laying Hen

2309.90.20 ET-685-9/02-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN.

- Bột màu xám nhạt. - Bao: 30kg.

East Hope Investment. China

238. 0.4% Trace- Mineral Premix Replacement Pullet

2309.90.20 ET-706-10/02-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN.

- Bột màu xám nhạt. - Bao: 30 kg.

East Hope Investment. China

239. 0.45% Trace- Mineral Premix for Piglet

2309.90.20 ET-702-10/02-KNKL Bổ sung khoáng trong

TĂCN. - Bột màu xám nhạt. - Bao: 30 kg.

East Hope Investment. China

240. 1.5% Trace- Mineral Premix for Pig Concentrated

2309.90.20 ET-705-10/02-KNKL Bổ sung khoáng trong

TĂCN. - Bột màu xám nhạt. - Bao: 30 kg.

East Hope Investment. China

241. 111N Pig Premix

2309.90.20 ADM-146-5/00-KNKL Premix cung cấp khoáng đa , vi lương cho lợn

- Bao: 25kg và 50kg Animal Health And Nutrition China

Page 24: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

23

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

242. 25% Garlicin Powder

2309.90.90 87-03/06-CN

Bổ sung chất chiết suất từ tỏi nhằm tăng sức đề kháng của vật nuôi.

- Dạng bột, màu trắng hoặc vàng nhạt. - Thùng hoặc bao: 10kg; 20kg và 25kg.

Yixing Tianshi Feed Co., Ltd. China

243. 60% Choline Chloride

2309.90.20 MT-718/10/02-KNKL Bổ sung Vitamin B4 trong TĂCN.

- Bột màu vàng. - Bao: 25kg.

Miyasun Great Wall Foods (Dalian) Co.Ltd.

China

244. 888N Broiler Premix

2309.90.20 ADM-145-5/00-KNKL Premix cung cấp khoáng đa, vi lương cho gà thịt

- Bao: 25kg và 50kg Animal Health And Nutrition China

245. 999N Swine Premix

2309.90.20 ADM-144-5/00KNKL Premix cung cấp khoáng đa, vi lương cho lợn

- Bao: 25kg và 50kg Animal Health And Nutrition China

246. Acid-All

2309.90.20 301-6/05-NN Cải thiện vi khuẩn đường ruột cho gia súc nhỏ.

- Dạng: bột, màu trắng. - Bao: 0,5kg, 1kg, 5kg, 25kg, 500kg và 1000kg.

Alltech Inc. China

247. Acid-All 2309.90.20 345-8/05-NN

Bổ sung axit nhằm cải thiện khả năng tiêu hoá thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng. - Bao: 25kg

Beijing Alltech Biological Products Co., Ltd.,

China

248. Alliein (Tinh dầu tỏi) 2309.90.90 CC-1799-12/03-NN Bổ sung chất kháng khuẩn trong TĂCN

- Thùng, bao: 20kg và 25kg.

Shanghai Sanwei Feed Additive Co., Ltd.,

China

249. Antimold 2309.90.20 TQ-673-8/02-KNKL Bổ sung chất chống mốc hoá trong TĂCN - Bao: 25kg và 40 kg Tamduy Thượng Hải China

250. Antioxidant 2309.90.20 TQ-672-8/02-KNKL Bổ sung chất chống oxy hoá trong TĂCN - Bao: 25kg và 40 kg Tamduy Thượng Hải China

251. Aquatic Feed Binding Agent 2309.90.20 HJ-282-9/00-KNKL

Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn viên

- Bột màu trắng hoặc vàng. - Bao: 20kg (trong chứa 20 túi nhỏ mỗi túi 1kg)

Huzhou Jingbao Group Orporation Ltd China

252. Arsanilic Acid

2931.00.90 357-8/05-NN

Phụ gia bổ sung trong thức ăn gia súc, gia cầm.

- Dạng: bột màu trắng, xám. - Bao, thùng: 20kg, 25kg và 50kg.

Zhejiang Huangyan Rongyao Chemical Factory

China

253. Bamberfeed 2309.90.20 111-12/04-NN

Sản phẩm chứa Bamberfeed bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng khả năng sinh trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn của vật nuôi.

- Dạng bột, màu vàng. - Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Chongqing Honoroad Co. Ltd.,

China

254. Bear Dregs (Bã bia) 2309.90.90 MC-1606-8/03-KNKL Bổ sung Protein trong TĂCN - Bao: 30kg Manrich China

Page 25: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

24

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

255. Bentonite (Feed Grade) 2309.90.20 VC-1502-5/03-KNKL Bổ sung chất kết dính

trong TĂCN - Bao: 50 kg Junwei China

256. Binder (Sunny Binder) 2309.90.20 ZC-1542-6/03-KNKL Bổ sung chất kết dính trong TĂCN

- Bao: 1kg, 5kg, 20kg và 25kg.

Zhejiang University Sunny Nutrition (Sunnu Nutrition Technology Group)

China

257. Biostart 10% 2309 90 20 190-07/06-CN

Bổ sung acid amin, vitamin, khoáng, đạm vào thức ăn heo con 42 ngày-22kg.

- Dạng bột, màu vàng nâu. - Bao: 25kg.

Tianjin DKVE Animal Nutrition Co., Ltd. China

258. Biostart 5% 2309 90 20 189-07/06-CN

Bổ sung acid amin, vitamin, khoáng, đạm vào thức ăn heo con 42-70 ngày tuổi.

- Dạng bột, màu nâu hơi xám. - Bao: 25kg.

Tianjin DKVE Animal Nutrition Co., Ltd. China

259. Bột Gluten Ngô (Corn Gluten Feed) 2303.10.90 QT-1369-12/02-KNKL Bổ sung Protein trong

TĂCN - Bao: 40kg và 50 kg Qingdao China

260. Bột Gluten Ngô (Corn Gluten Meal) 2303.10.90 SC-671-8/02-KNKL Bổ sung Protein trong

TĂCN - Bao: 50kg Shandong Luzhou Food Group. Co.Ltd China

261. Bột Gluten Ngô (Corn Gluten Meal) 2303.10.90 CT-244-7/01-KNKL Làm nguyên liệu sản

xuất TĂCN - Bao PP: 20kg, 25kg, 40kg, 50kg và 60kg

zhucheng xingmao corn developing China

262. Bột hoa trà (Tea Seed Powder- Tea Seed Cake)

2306.90.90 YC-1415-01/03-KNKL Hấp thụ NH3 trong

TĂCN - Bột hoặc dang bánh. Bao: 50kg

Yichun City Import An Export Corp. Jiangxi Province

China

263. Breeder Concentrate Feed (Vitamins + Minerals)

2309.90.20 063-10/04-NN Bổ sung vitamin và

khoáng cho gà đẻ. - Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg.

Guyomarc’h N.A. Qingdao China

264. Broiler Concentrate Feed (Minerals)

2309.90.20 125-01/05-NN Bổ sung khoáng trong

thức ăn cho gà dò. - Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg.

Guyomarc’h N.A. Qingdao

China

265. Broiler Concentrate Feed (Vitamins)

2309.90.20 124-01/05-NN Bổ sung vitamin trong

thức ăn cho gà dò. - Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg.

Guyomarc’h N.A. Qingdao

China

266. Calcium Hydrogen Phosphate (CaHPO4 .2H2O)

2835.25.00 VP-68-2/01-KNKL Nguyên liệu bổ sung

khoáng : Ca, P - Dạng bột, màu trắng - Bao: 40kg

Con rồng(Vân Phi) Côn Minh. Vân Nam China

267. Calcium Hydrophosphate

2835.25.00 NC-1486-5/03-KNKL Bổ sung P và Ca

trong TĂCN - Bao: 40kg và 50kg

Nhà máy SX thuốc Thú y. phụ gia nguyên liệu Minh Châu Chiết Giang

China

268. Calcium Lactate

2918.11.00 QT-1389-12/02-KNKL Bổ sung Ca trong

TĂCN. - Bao: 20kg và 25kg

Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.

China

Page 26: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

25

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

269. Calcium Lactate

2918.11.00 034-8/04-NN Bổ sung Canxi (Ca) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg.

Henan Jindan Lactic Acid Co., Ltd., China

270. Cattle Concentrate Feed (Vitamins + Minerals)

2309.90.20 123-01/05-NN

Bổ sung vitamin và khoáng trong thức ăn cho bò sữa.

- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg.

Guyomarc’h N.A. Qingdao China

271. CC 50 Choline Chloride, 50% on Vegetable Carrier

2309.90.20 YC-476-3/02-KNKL Bổ sung Choline

Chloride trong TĂCN. - Bột màu nâu vàng nhạt. - Bao: 25kg

Akzo Nobel Chemical (Yixing) Co. Ltd.

China

272. CC 60 Choline Chloride, 60% on Vegetable Carrier

2309.90.20 YC-477-3/02-KNKL Bổ sung Choline

Chloride trong TĂCN. - Bột màu nâu vàng nhạt. - Bao: 25kg

Akzo Nobel Chemical (Yixing) Co. Ltd.

China

273. Chất kết dính lps binder

2309.90.20 ZC-291-8/01-KNKL Tạo độ kết dính trong

thức ăn gia súc

- Dạng bột màu trắng - Gói: 2kg - Bao: 20kg.

Zhangpu Xinsheng Feed Co. Ltd. China

274. Chelat (Co 050M)

2309.90.20 CC-1809-01/04-NN

Bổ sung Coban (Co) và Axit amin trong TĂCN.

- Bột màu da. - Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.

TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. China

275. Chelat (Cr 1000G)

2309.90.20 CC-1811-01/04-NN Bổ sung Crom (Cr) và

Axit amin trong TĂCN.

- Bột màu xám trắng - Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.

TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. China

276. Chelat (Cu 090L)

2309.90.20 CC-1813-01/04-NN Bổ sung Đồng (Cu) và

Axit amin trong TĂCN.

- Bột màu xám xanh. - Bao, thùng carton, drum: 5kg; 10kg; 12,5kg; 15kg; 20kg; 25kg; 30kg và 40kg.

TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. China

277. Chelat (Cu 175M)

2309.90.20 CC-1815-01/04-NN Bổ sung Đồng (Cu) và

Axit amin trong TĂCN.

- Bột màu xanh. - Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.

TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. China

278. Chelat (Fe 080L)

2309.90.20 CC-1817-01/04-NN Bổ sung Sắt (Fe) và

Axit amin trong TĂCN.

- Bột màu xám đỏ. - Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.

TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. China

279. Chelat (Fe 150M)

2309.90.20 CC-1807-01/04-NN Bổ sung Sắt (Fe) và

Axit amin trong TĂCN

- Bột màu vàng đất. - Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.

TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. China

280. Chelat (Mn 100L)

2309.90.20 CC-1808-01/04-NN

Bổ sung Mangan (Mn) và Axit amin trong TĂCN.

- Bột màu vàng đất. - Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.

TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. China

Page 27: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

26

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

281. Chelat (Mn 150M)

2309.90.20 CC-1810-01/04-NN

Bổ sung Mangan (Mn) và Axit amin trong TĂCN.

- Bột màu xám trắng. - Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.

TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. China

282. Chelat (Se 1000G)

2309.90.20 CC-1812-01/04-NN Bổ sung Selen (Se) và

Axit amin trong TĂCN.

- Bột màu xám trắng - Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.

TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. China

283. Chelat (S-I-G)

2309.90.20 CC-1814-01/04-NN

Bổ sung Selen (Se), Iod (I) và Axit amin trong TĂCN.

- Bột màu xám trắng - Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.

TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. China

284. Chelat (Zn 090L)

2309.90.20 CC-1816-01/04-NN Bổ sung Kẽm (Zn) và

Axit amin trong TĂCN.

- Bột màu xám trắng - Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.

TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. China

285. Chelat (Zn 175M)

2309.90.20 CC-1818-01/04-NN Bổ sung Kẽm (Zn) và

Axit amin trong TĂCN.

- Bột màu vàng nhạt. - Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.

TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh. China

286. Chelate

2309.90.20 CT-1790-12/03-NN Bổ sung amino acid trong TĂCN

- Bao hoặc thùng: 12,5kg và 40kg.

TNHH Bio.Hightech ZNBT.Bắc Kinh. China

287. Chicken Vitamin

2309.90.20 JT-634-8/02-KNKL Bổ sung Vitamin cho gia cầm

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20kg Jiamei China

288. Chlortetracycline 15%

2309.90.20 251-5/05-NN Bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột hoặc viên, màu nâu. - Hàng bao.

Huameng Jinhe Industry Co., Ltd. China

289. Chlortetracycline Feed Grade 15% 2309.90.20 94-03/06-CN

Nâng cao hiệu suất của TĂCN và kích thích tăng trưởng vật nuôi.

- Dạng bột hoặc hạt, màu nâu. - Bao hoặc thùng: 10kg, 20kg và 25kg.

Jinhe Group Industry Co., Ltd. China

290. Chlortetracycline Feed Grade Calcium Complex

2309.90.20 93-03/06-CN

Nâng cao hiệu suất của TĂCN và kích thích tăng trưởng vật nuôi.

- Dạng bột hoặc hạt, màu nâu. - Bao hoặc thùng: 10kg, 20kg và 25kg.

Jinhe Group Industry Co., Ltd. China

291. Cholesterol

2906.13.00 QC-1402-01/03-KNKL Tạo axit mật cho vật

nuôi - Bao: 20kg và 25kg

Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.

China

292. Choline Chloride

2923.10.00 QT-1390-12/02-KNKL Bổ sung Vitamin B

trong TĂCN. - Bao: 20kg và 25kg

Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.

China

Page 28: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

27

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

293. Choline Chloride

2923.10.00 AA-1884-02/04-NN Bổ sung vitamin nhóm B trong TĂCN - Bao: 20kg và 25kg

Cangzhou Livestock and Poultry Feed Additive Plant.

China

294. Choline Chloride (Liquid 75%)

2923.10.00 SC-249-8/00-KNKL

Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng lỏng màu trong suốt - Phi: 220kg

Taminco Choline Chloride (Shanghai) Co. Ltd.,

China

295. Choline Chloride (Veg 50%)

2309.90.20 SC-247-8/00-KNKL

Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột màu nâu nhạt - Bao: 25kg

Taminco Choline Chloride (Shanghai) Co. Ltd.,

China

296. Choline Chloride (Veg 60%)

2309.90.20 SC-248-8/00-KNKL

Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột màu nâu nhạt - Bao: 25kg

Taminco Choline Chloride (Shanghai) Co. Ltd.,

China

297. Choline Chloride

2923.10.00 252-5/05-NN Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột hoặc viên, màu nâu. - Hàng bao.

Weifang China-Bridge chemicals Co. Ltd.

China

298. Choline Chloride (50; 60% Corn Cob)

2309.90.20 MM-631-8/02-KNKL

Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao: 25 kg Jining Chloride Factory Shangdong China

299. Choline Chloride (Corncob Base)

2309.90.20 TC-564-7/02-KNKL

Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao: 25kg Tiain No.2 Veterinary Pharmaceutical Factory

China

300. Choline Chloride 50%

2309.90.20 178-02/05-NN Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu vàng nhạt hoặc nâu. - Bao: 25kg.

Cangzhou Dazheng Animal Medicine Co. Ltd.,

China

301. Choline Chloride 50% Corn Cob Powder

2309.90.20 61-02/06-CN

Bổ sung chất Choline Chloride trong TĂCN.

- Dạng: bột, hạt màu vàng hoặc nâu. - Thùng hoặc bao: 10kg, 20kg và 25kg.

Xuzhou Havay Feed Co., Ltd.

China

302. Choline Chloride 50% Silica

2309.90.20 114-12/04-NN

Bổ sung vitamin B trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg.

Shandong Enbei Group Co., Ltd.,

China

303. Choline Chloride 50% Silica Powder

2309.90.20 63-02/06-CN

Bổ sung chất Choline Chloride trong TĂCN.

- Dạng: bột, màu trắng. - Thùng hoặc bao: 10kg, 20kg và 25kg.

Xuzhou Havay Feed Co., Ltd.

China

304. Choline Chloride 60% 2309.90.20 JC-1805-12/03-NN Bổ sung vitamin B trong TĂCN - Bao: 25kg Jiashan Chem

Group. China

305. Choline Chloride 60%

2309.90.20 TJ-362-12/00-KNKL Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu vàng - Bao: 25kg Tianjin China

306. Choline Chloride 60%

2309.90.20 TJ-326-12/00-KNKL Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu vàng - Bao: 25 kg TianjinChina China

307. Choline Chloride 60%

2309.90.20 JT-558-6/02-KNKL Bổ sung vitamin B trong TĂCN - Bao: 25kg Jiashan Chem Group China

Page 29: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

28

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

308. Choline Chloride 60%

2309.90.20 ST-1308-11/02-KNKL Bổ sung vitamin B

trong TĂCN - Bao 25 kg

Shijiahuang Chemicals Medicines & Health Products I/E Corp

China

309. Choline Chloride 60%

2309.90.20 070-11/04-NN Cung cấp vitamin B trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu vàng nâu. - Bao: 25kg.

Cangzhou Livestock and Poultry Feed Additive Plant

China

310. Choline Chloride 60%

2309.90.20 177-02/05-NN Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu vàng nhạt hoặc nâu. - Bao: 25kg.

Cangzhou Dazheng Animal Medicine Co., Ltd.,

China

311. Choline Chloride 60% (Corn Cob)

2309.90.20 ST-1718-10/03-NN

Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng hạt màu nâu vàng - Bao: 25 kg,

Shanghai Belong Industrial & Trade Inc.

China

312. Choline Chloride 60% (Corn cob)

2309.90.20 225-4/05-NN

Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu xám. - Bao: 25kg.

Oino International Group Limited China

313. Choline Chloride 60% (Corncob)

2309.90.20 DC-565-7/02-KNKL Bổ sung vitamin B

trong TĂCN - Bao: 25kg Dayang Veterinary Pharmacy Co. Ltd China

314. Choline Chloride 60% Corn Cob

2309.90.20 JC-1591-7/03-KNKL Bổ sung Vitamin

nhóm B trong TĂCN - Bao: 25kg Jining Choline Choride Factory. Shangdong

China

315. Choline Chloride 60% Corn Cob

2309.90.20 BH-1577-7/03-KNKL Bổ sung Vitamin

nhóm B trong TĂCN - Bột màu vàng - Bao: 25kg

Be.long Int’l Group (HK) Limited (Hongkong.

China

316. Choline Chloride 60% Corn Cob

2309.90.20 103-12/04-NN

Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu nhạt. - Bao: 25kg.

Shandong Enbei Group Co., Ltd. China

317. Choline Chloride 60% Corn cob

2309.90.20 182-02/05-NN

Bổ sung vitamin B4 trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu nhạt. - Bao: 25kg.

Aimtop Chemical Industrial Corp. China

318. Choline Chloride 60% Corn Cob

2309.90.20 210-4/05-NN Bổ sung Choline trong

thức ăn chăn nuôi. - Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg.

GaoTang General Chemical Plant China

319. Choline Chloride 60% Corn Cob Powder

2309.90.20 62-02/06-CN

Bổ sung chất Choline Chloride trong TĂCN.

- Dạng: bột, hạt màu vàng hoặc nâu. - Thùng hoặc bao: 10kg, 20kg và 25kg.

Xuzhou Havay Feed Co., Ltd.

China

320. Choline Chloride 60% Corn Cob.

2309.90.20 113-12/04-NN

Bổ sung vitamin B trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu vàng sẫm. - Bao: 25kg.

Shandong Enbei Group Co., Ltd., China

321. Choline Chloride 60% Dry

2309.90.20 ADM-147-5/00-KNKL

Chất bổ sung Vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao: 25kg và 50kg Animal Health And Nutrition China

Page 30: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

29

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

322. Choline Chloride 60% Powder

2309.90.20 HQ-129-4/01-KNKL

Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu vàng - Bao: 25 kg

Helen Qingdao F.T.Z Co. Ltd. China

323. Choline Chloride 60% Powder 2309 90 20 169-05/06-CN

Bổ sung vitamin B4 trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột màu vàng đến vàng nâu. - Bao: 25kg.

Weifang China-Bridge Chemicals Co., Ltd.

China

324. Choline Chloride Feed Grade

2309.90.20 TQ-233-6/01-KNKL

Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.

- Trắng hoặc nâu - Bao: 25kg

Fengxian Shanghai Sebicufuci Cholinc Choride Company

China

325. Choline Choloride 60%

2309.90.20 TQ-677-8/02-KNKL Bổ sung Vitamin

nhóm B trong TĂCN - Bao: 25kg và 50 kg Veterinary Botou China

326. Choline Cloride (Speedy Growth Helper)

2309.90.20 CC-1757-11/03-NN Bổ sung vitamin B1

trong TĂCN. - Chai: 500 ml Kỳ Thuật Thần Long. China

327. Citric Acid

2918.14.00 QT-1392-12/02-KNKL Bổ sung axit citric

trong TĂCN. - Bao: 20kg và 25kg

Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.

China

328. Coated Vitamin C 97%

2936.27.00 393-10/05-NN

Bổ sung vitamin C trong thức ăn chăn nuôi.

Dạng bột, màu trắng hoặc vàng nhạt. - Thùng, bao, gói: 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Anhwei Tiger Biotech Co., Ltd., China

329. Coated Vitamin C 97%

2936.27.00 111-04/06-CN

Bổ sung vitamin C trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng hoặc vàng nhạt. - Bao, gói, thùng: 2kg; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg.

Anhwei Tiger Biotech Co., Ltd. China

330. Coated Vitamin C 93%

2936.27.00 392-10/05-NN

Bổ sung vitamin C trong thức ăn chăn nuôi.

Dạng bột, màu trắng hoặc vàng nhạt. - Thùng, bao, gói: 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Anhwei Tiger Biotech Co., Ltd., China

331. Coated Vitamin C 93%

2936.27.00 110-04/06-CN

Bổ sung vitamin C trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng hoặc vàng nhạt. - Bao, gói, thùng: 2kg; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg.

Anhwei Tiger Biotech Co., Ltd. China

332. Colifeed

2309.90.20

109-12/04-NN

Sản phẩm chứa Colistin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng năng suất vật nuôi.

- Dạng hạt nhỏ, màu vàng. - Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Chongqing Honoroad Co., Ltd., China

Page 31: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

30

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

333. Colifeed Plus 2309 90 20 97-04/06-CN

Thức ăn bố sung chứa Zinc bacitracin và Colistin nhằm tăng hiệu quả của TĂCN, tăng năng suất vật nuôi.

- Dạng: hạt nhỏ, màu hơi vàng nâu. - Bao: 1kg. Thùng: 20kg, 25kg.

Chongqing Honoroad Animal health Co., Ltd.

China

334. Combisol

2309.90.90 CC-1787-11/03-NN Chất bổ sung vitamin trong TĂCN.

- Bột màu vàng nhạt. - Bao hoặc thùng: 1kg, 5kg, 10kg và 20kg.

Chongqing Honoroad. Co. Ltd. China

335. Completed Enzyme for Piglet 2309.90.90 457-12/05-CN

Bổ sung enzyme tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi lợn con.

- Dạng bột, màu trắng hoặc nâu nhạt. - Bao, gói: 0,5kg; 1kg; 20kg và 25kg.

Shandong Liuhe Agrifarm Biotechnology Co., Ltd.,

China

336. Completed Enzyme for Poultry 2309.90.90 455-12/05-CN

Bổ sung enzyme tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi gia cầm.

- Dạng bột, màu trắng hoặc nâu nhạt. - Bao, gói: 0,5kg; 1kg; 20kg và 25kg.

Shandong Liuhe Agrifarm Biotechnology Co., Ltd.,

China

337. Completed Enzyme in Currency 2309.90.90 454-12/05-CN

Bổ sung enzyme tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng hoặc nâu nhạt. - Bao, gói: 0,5kg; 1kg; 20kg và 25kg.

Shandong Liuhe Agrifarm Biotechnology Co., Ltd.,

China

338. Complex Antimould Agent (Chất Chống Mốc)

2309.90.20 JT-643-8/02-KNKL

Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao: 20kg và 25 kg. - Thùng: 20kg và 25kg. Jiamei China

339. Complex- Enzyme For Forage (Makata) 2309.90.90 HE-328-10/01-KNKL Bổ sung men tiêu hoá

trong TĂCN. - Bao: 1000g và 20kg. - Thùng carton: 20kg.

Haofa Bioengineering Exploitation Co. Ltd.

China

340.

Complex Microelement Premixed Feed (Hong Xue er)

2309.90.20 CC-1800-12/03-NN Giúp quá trình cân bằng eamachrome cho vật nuôi

- Thùng, bao: 10 kg, 15kg và 25kg.

Shanghai Sanwei Feed Additive Co., Ltd.,

China

341. Compound Acidification Agent

2309.90.20 CC-1803-12/03-NN Bổ sung chất xúc tác

axit hoá trong TĂCN - Thùng, bao: 25kg Shanghai Sanwei Feed Additive Co., Ltd.,

China

342. Compound Anti-oxidant Treasure

2309.90.20 85-03/06-CN Bổ sung chất chống

oxy hoá trong TACN.

- Dạng bột, màu nâu hoặc xám. - Thùng hoặc bao: 10kg; 20kg và 25kg.

Yixing Tianshi Feed Co., Ltd. China

343. CON MOULD-I Liquid (KKM-I)

2309 90 20 159-05/06-CN Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: lỏng, màu nâu nhạt. - Thùng: 200kg.

Sichuan Action Biotech Co., Ltd. China

Page 32: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

31

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

344. Concentrated feed for weaned piglet (Jinrut 30)

2309.90.90 250-08/06-CN Thức ăn bổ sung cho heo con cai sữa.

- Dạng: bột, màu nâu nhạt. - Bao: 25kg.

Martox (Hangchow) Forage Co., Ltd. China

345. Concentrated feed for weaned piglet (Jinrut 40)

2309.90.90 251-08/06-CN Thức ăn bổ sung cho heo con cai sữa.

- Dạng: bột, màu nâu nhạt. - Bao: 25kg.

Martox (Hangchow) Forage Co., Ltd. China

346. Concentrated feed for weaned piglet (Jinrut 50)

2309.90.90 252-08/06-CN Thức ăn bổ sung cho heo con cai sữa.

- Dạng: bột, màu nâu nhạt. - Bao: 25kg.

Martox (Hangchow) Forage Co., Ltd. China

347. Copper Sulphate Feed Grade

2309.90.20

TQ-227-6/01-KNKL Bổ sung khoáng cho

lợn - Màu xanh nhạt. - Bao: 25kg, 40kg và 50kg

Tianfu Technology Feed Co.Ltd China

348. Copper sulphate (CuSO4.5H2O)

2833.25.00 NB-1433-02/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng Đồng (Cu) trong TĂCN.

- Dạng bột màu xanh nhạt. - Bao: 25kg và 50kg.

China National Pharmaceutical Foreign Trade Corpration

China

349. Copper Sulphate Pent.

2833.25.00 365-8/05-NN

Bổ sung Đồng (Cu) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng hạt nhỏ, màu xanh. - Bao: 25kg.

Hunan Centre Machinery Co., Ltd., China

350. Copper Sulphate Penta

2833.25.00 HC-1434-02/03-KNKL Bổ sung Cu trong

TĂCN - Bao: 50 kg Hunan Eversource Trading Co. Ltd China

351. Copper Sulphate Pentahydrate

2833.25.00 KV-227-7/00-KNKL

Bổ sung khoáng (Cu) trong thức ăn chăn nuôi

- Bao: 40kg Khang Vu. China

352. Copper Sulphate Pentahydrate

2833.25.00 384-10/05-NN

Bổ sung Đồng (Cu) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng hạt nhỏ, màu xanh. - Bao: 25kg. Kirns Chemical Ltd., China

353. Copper Sulphate Pentahydrate 99% min.

2833.25.00 385-10/05-NN

Bổ sung Đồng (Cu) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng hạt nhỏ, màu xanh. - Bao: 25kg.

Xian Medicines & Health Products Co., Ltd.,

China

354. Copra Extraction Pellet 2306.50.00 CP-261-8/00-KNKL

Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN.

- Màu nâu - Bao: 50kg hoặc hàng rời CopraChina China

355. Corn Gluten feed 2303.10.90 ZC-1745-10/03-NN Bổ sung đạm trong trong TĂCN

- Bao: 20kg, 25kg, 40kg và 50kg hoặc hàng rời

Zhucheng Xingmao. Corn developing Co. Ltd.

China

356. Corn Gluten Feed 2303.10.90 ZC-1406-01/03-KNKL Bổ sung Protein trong TĂCN - Bao: 40kg và 50kg

Zhucheng Xingmao Corn Developing Co. Ltd.

China

357. Corn Gluten Feed (Pellet) 2303.10.90 Ch-1539-6/03-KNKL Bổ sung đạm trong

TĂCN - Bao: 50kg Changchun Dachaeng Corn Devlopment Co. Ltd

China

Page 33: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

32

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

358. Corn Gluten Meal 2303.10.90 ZC-1438-02/03-KNKL Bổ sung Protein trong TĂCN - Bao: 40kg và 50kg

Shucheng Xingmao Corn Developing Co.Ltd

China

359. Corn Gluten Meal (Dry Basic) 2303.10.90

ZC-1538-6/03-KNKL Bổ sung Protein trong TĂCN - Bao: 40kg và 50kg

Zhucheng Xingmao Corn Developing Co. Ltd

China

360. Corn Gluten Meal (Wet Basic) 2303.10.90

SC-1539-6/03-KNKL Bổ sung Protein trong TĂCN - Bao: 40kg và 50kg

Shandong Xiwang Sugar Industry Co. Ltd

China

361. Corn Gluten Meal 60% 2303.10.90 CC-1408-01/03-KNKL Bổ sung Protein trong

TĂCN - Bao: 40kg Changchun Dacheng Corn Develoment Co.Ltd.

China

362. Corn Gluten Meal 60% 2303.10.90 HT-1328-11/02-KNKL Bổ sung Protein trong

TĂCN - Bao: 40kg Heilongjiang Dragon. Phoenix Corn Developing Co. Ltd.

China

363. CoSO4.7H2O (Cobalt Sulphate) 2833.29.00 340-8/05-NN

Bổ sung Cobalt (Co) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu từ nâu nhạt đến màu đỏ. - Bao, thùng: 5kg, 10kg, 25kg và 30kg

China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation

China

364. Crude Soya Lecithin Feed Grade 2923.20.10 446-11/05-NN

Bổ sung chất nhũ hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng lỏng sệt, màu nâu. - Thùng: 180kg-200kg

Eastocean Oils & Grains Industries (Zhangjiagang) Co., Ltd.,

China

365. Dextrose Englandydrous 2309.90.90 Hc-1545-6/03-KNKL Bổ sung năng lượng

trong TĂCN - Bao: 1kg, 10kg và 25 kg Henan Lianhua Bso Pharmaceutical Co. Ltd

China

366. Dextrose Monohydrate 2309.90.90 SC-1398-01/03-KNKL Cung cấp năng lượng

cho vật nuôi - Bao: 25kg Sinochem Jiangsu Suzhou Import& Export.

China

367. Dextrose Monohydrate 2309.90.90 SC-1544-6/03-KNKL Bổ sung năng lượng

trong TĂCN - Bao: 1kg, 10kg và 25 kg Shandong Xiwang Sugar Industry Co. Ltd

China

368. Dextrose Monohydrate (Food Grade)

2309.90.90 HC-1420-01/03-KNKL Bổ sung năng lượng trong TĂCN - Bao: 25kg

Hebei Shengxua Co.Ltd (Forehigh Trade & Industy Co. Ltd)

China

369. Dextrose Monohydrate C* Dex 02001

2309.90.90 CC-1395-12/02-KNKL

Bổ sung nguồn Dextrose Monohydrate trong TĂCN

- Dạng tinh thể màu trắng. - Bao: 25 kg

Cerestar Jiliang Maize Industry Co. Ltd.

China

370. Dicalcium Phosphate (DCP) 2835.25.00 XT-385-11/01-KNKL Bổ sungphotpho và

can xi trong TĂCN - Bao: 25kg và 40 kg Xuân Hoá. Ngọc Khuê. Vân Nam China

Page 34: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

33

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

371. Dicalcium Phosphate 2835.25.00 TT-480-3/02-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN - Bao: 40kg và 50kg.

Tập đoàn sản nghiệp Long Phi. Phú Dân. Vân Nam

China

372. Dicalcium Phosphate 2835.25.00 GT-1331-11/02-KNKL Bổ sung Ca, P trong TĂCN - Bao: 40kg Chemical Yiliang China

373. Dicalcium Phosphate (D.C.P) 2835.25.00 XC-1621-8/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng ca; P trong TĂCN

- Bao: 25kg, 40kg và 50kg Nhà máy khoáng chất Xuân Hoà .Vân Nam.

China

374. Dicalcium Phosphate 2835.25.00 386-11/05-NN Bổ sung caxi Ca và P và trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: hạt mịn, màu trắng ngà. - Bao: 25kg; bao 25kg trong container.

Hunan Centre Machinery Co., LTD China

375. Dicalcium Phosphate (CaHPO4)

2835.25.00 TT-507-4/02-KNKL Bổ sung Canxi (Ca) và Photpho (P) trong TĂCN

- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 40 kg

Tập đoàn sản nghiệp Long Phi. Phú Dân. Vân Nam.

China

376. Dicalcium Phosphate (CaHPO4..2H2O) 2835.25.00 VT-326-9/01-KNKL

Cung cấp Canxi (Ca), Photpho (P) trong TĂCN.

- Dạng bột trắng. - Bao: 25kg, 40kg và 50kg.

Yunnan Lilong Chemical Industry Co. Ltd.

China

377. Dicalcium Phosphate (Coo1) 2835.25.00 YC-255-8/00-KNKL Bổ sung chất khoáng

Ca, P - Bao: 40kg Yiliang ChemicalChina China

378. Dicalcium Phosphate (DCP) 2835.25.00 TT-517-4/02-KNKL Cung cấp Cu trong

TĂCN - Bao: 25kg và 50kg Tangshan Sanyou China

379. Dicalcium Phosphate (DCP) 2835.25.00 TT-386-11/01-KNKL Bổ sung photpho và

canxi trong TĂCN - Bao: 40kg Tập đoàn sản nghiệp Long phi. Phú Dân. Vân Nam

China

380. Dicalcium Phosphate (DCP) – Feed Grade 2309.90.20 338-7/05-NN

Bổ sung canxi, phốt pho trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột hoặc hạt, màu trắng. - Bao: 50kg

Yunnan Fumin Ruicheng Feedstuff Additive Co., Ltd

China

381. Dicalcium Phosphate 17% 2835.25.00

SL-319-11/00-KNKL Bổ sung can xi, phốt pho

- Bột màu trắng - Bao: 1kg và 25kg

Sichuan Lomon Limited Corporation China

382. Dicalcium Phosphate 18% (DCP 18%) 2835.25.00 SG-184-6/01-KNKL Phụ gia thức ăn gia

súc - Bao: 25kg Shandong Machinery Imp & Exp. Group Corporation

China

383. Dicalcium Phosphate Feed Grade

2309.90.20

YC-226-7/00-KNKL

Bổ sung khoáng Canxi (Ca), Photpho (P).

- Bao: 40kg và 50kg Yunfeng Chemical Industry Company China

384. Dicalcium Phosphate Feed Grade 2309.90.20 TQ-232-6/01-KNKL

Bổ sung khoáng Canxi (Ca), Photpho (P).

- Màu trắng - Bao: 40kg

Tianfu Technology Feed Co.Ltd China

385. Dicalcium Phosphate Feed Grade (DCP)

2309.90.20

GC-238-7/00-KNKL

Bổ sung khoáng Canxi (Ca), Photpho (P) trong TĂCN.

- Bao: 50kg Guizhow Chia Tai Enterprice Co. Ltd. China

Page 35: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

34

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

386. Dicalcium Phosphate Feed Grade (DCP)

2309.90.20

GC-242-7/00-KNKL

Bổ sung khoáng Canxi (Ca), Photpho (P) trong TĂCN.

- Bao: 50 kg Guizhou Chia Tai Enterprice Co. Ltd . China

387. Diclafeed 2309.90.20 106-12/04-NN

Sản phẩm chứa Diclazuril bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng năng suất vật nuôi.

- Dạng bột, màu vàng. - Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Chongqing Honoroad Co., Ltd., China

388. Diclazuril Premix 2309.90.20 431-11/05-NN

Bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn

Dạng bột hoặc hạt, màu vàng hoặc vàng nhạt. - Thùng, bao: 20kg và 25kg.

Shandong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co., Ltd.,

China

389. Diclazuril Premix 2309.90.20 116-04/06-CN

Bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn

- Dạng bột hoặc hạt, màu vàng hoặc vàng nhạt. - Bao: 25kg.

Shandong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co., Ltd.,

China

390. Dried Grass Waste 1214.90.00 TN-225-7/00-KNKL Bột bã rau khô , bổ sung đạm thực vật - Bao: 50kg Quy Châu China

391. Duck Layer Concentrate Feed (Vitamins)

2309.90.20 122-01/05-NN Bổ sung vitamin trong

thức ăn cho vịt đẻ. - Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg.

Guyomarc’h N.A. Qingdao China

392. Easywean 10% 2309 90 90 186-07/06-CN

Thức ăn đậm đặc dùng cho heo con 7 ngày - 2 tuần sau cai sữa.

- Dạng bột, màu nâu hơi xám. - Bao: 25kg.

Tianjin DKVE Animal Nutrition Co., Ltd. China

393. Easywean 100% 2309 90 12 188-07/06-CN Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 7 ngày - 2 tuần sau cai sữa.

- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg.

Tianjin DKVE Animal Nutrition Co., Ltd. China

394. Easywean 25% 2309 90 90 187-07/06-CN

Thức ăn đậm đặc dùng cho heo con 7 ngày - 2 tuần sau cai sữa.

- Dạng bột, màu vàng hơi xám. - Bao: 25kg.

Tianjin DKVE Animal Nutrition Co., Ltd. China

395. Ethoxyquin 66% Powder (Powder Antioxidant)

2933.49.00 HT-1333-11/02-KNKL Chất chống oxy hoá

trong TĂCN - Bao: 25 kg Jiangsu Zhongdan Chemical Group Corp.

China

396. Ethoxyquin 97% (Liquid Antioxidant)

2933.49.00 HT-1334-11/02-KNKL Chất chống oxy hoá

trong TĂCN - Thùng: 200kg Jiangsu Zhongdan Chemical Group Corp.

China

397. Ethoxyquin Feed Grade 2309.90.20 TQ-230-6/01-KNKL Chất chống oxy hoá - Màu nâu

- Bao: 25kg Fengtian Auxilary Factory.China China

398. Excellent Growing Peptides

2309.90.20 350-8/05-NN

Tăng quá trình tổng hợp protein, kích thích sinh trưởng.

- Dạng: bột, viên màu trắng. - Thùng: 25kg

Wuxi Zhengda Poultry Co., Ltd., China

Page 36: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

35

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

399. Feed Acidifier (Compound Lactic Type)

2309.90.20 390-10/05-NN

Bổ sung axit lactic trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng hoặc vàng nhạt. - Bao, gói: 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Shanghai Meinong Feed Co., Ltd., China

400. Feed Acidifier (Compound Lactic Type)

2309.90.20 108-04/06-CN Bổ sung axit lactic trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng hoặc vàng nhạt. - Bao, gói: 2kg; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg.

Shanghai Meinong Feed Co., Ltd., China

401. Feed Antimold

2309.90.20 SC-262-8/01-KNKL Chất chống mốc trong TĂCN - Thùng carton: 25kg San Wei Feed Co.

Ltd. Shang Hai. China

402. Feed Complex Antioxidant (Shen Wei Xian)

2309.90.20 CC-1798-12/03-NN Bổ sung chất oxy hoá

trong TĂCN - Thùng, bao: 20kg và 25kg.

Shanghai Sanwei Feed Additive Co., Ltd.,

China

403. Feed Complex Mould Inhibitor (Mei Bu Liao a-b)

2309.90.20 CC-1797-12/03-NN Bổ sung chất chống

mốc trong TĂCN - Thùng, bao: 20kg và 25kg.

Shanghai Sanwei Feed Additive Co., Ltd.,

China

404. Feed Enzyme 2309.90.90 TQ-676-8/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN Bao: 25kg đến 50 kg Tanhoaduong Vũ

Hán China

405. Feed Enzyme 2309.90.90 191-3/05-NN Bổ sung enzyme trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng vàng. - Thùng: 20kg.

Zhejiang University Sunny Nutrition Technology Co., Ltd

China

406. Feed Flavor-Fruit

2309.90.20 361-8/05-NN Chất tạo mùi trái cây trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột màu trắng, hoặc hồng nhạt. - Bao, thùng: 20kg và 25kg.

Shanghai Meinong Feed Co., Ltd China

407. Feed Flavor-Milk

2309.90.20 360-8/05-NN Chất tạo mùi sữa trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột màu trắng, hoặc hồng nhạt. - Bao, thùng: 20kg và 25kg.

Shanghai Meinong Feed Co., Ltd China

408. Feed Flavors (Milk)

2309.90.20 SC-264-8/01-KNKL

Bổ sung chất tạo hương vị sữa trong thức ăn chăn nuôi

- Thùng carton: 20kg và 25kg. - Gói: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg và 20kg.

Mei Nong Feed Co. Ltd. Shanghai. China

409. Feed Flavour Jiamei Xiang-9300 (Hương sữa)

2309.90.20 CT-1372-12/02-KNKL Bổ sung hương liệu

trong TĂCN. - Gói: 1kg (thùng: 20 gói) Hương liệu Giai. Trùng Khánh China

410. Feed Flavour Jiamei Xiang-9300 (Hương Sữa)

2309.90.20 TT-1435-02/03-KNKL Bổ sung hương liệu

trong TĂCN - Gói: 1kg (thùng: 20 gói) Hương liệu giai mỹ. Trùng Khánh China

411. Feed Grade Copper Sulphate

2309.90.20

GP-273-8/00-KNKL

Bổ sung chất khoáng Đồng (Cu) trong TĂCN

- Bột màu xanh nhạt - Bao: 25kg, 40kg và 50kg.

QuangxiPeter HandPremix Feed Company Ltd

China

Page 37: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

36

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

412. Feed Grade Ethoxyquin

2309.90.20 FA-281-9/00-KNKL

Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi

- Bột màu nâu - Bao: 25kg

Nantong City Fengtian Auxiliary Factory.China

China

413. Feed Grade Ferrous Sulphate

2309.90.20

GP-275-8/00-KNKL Bổ sung chất khoáng

(Fe) - Bột màu trắng sữa - Bao:25kg,40kg và 50kg

QuangxiPeter HandPremix Feed Company Ltd

China

414. Feed Grade Lecithin

2923.20.10

FA-280-9/00-KNKL

Nhũ hoá các chất dinh dưỡng trong thức ăn & cải thiện khả năng tiêu hoá hấp thu các chất dinh dưỡng

- Bột màu vàng - Bao: 25kg

Frontline Animal Health Technology Center

China

415. Feed Grade Manganese Sulphate

2309.90.20

GP-274-8/00-KNKL

Bổ sung chất khoáng Mangan (Mn) trong TĂCN

- Bột màu trắng hoặc hồng. - Bao:25kg, 40kg và 50kg

QuangxiPeter HandPremix Feed Company Ltd

China

416. Feed Grade Arsanilic Axit

2309.90.20 JT-654-8/02-KNKL Bổ sung Arssanilic

trong TĂCN - Bao: 20; 25 kg - Thùng: 20kg và 25kg. Trader. Junwei China

417. Feed Grade Choline Chloride

2309.90.20 LT-272-8/00-KNKL

Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.

- Bột màu trắng - Bao: 25kg

Louta Feed Additive Plant. China

418. Feed Grade Choline Chloride 60%

2309.90.20 JT-645-8/02-KNKL

Bổ sung Vitamin nhóm B trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao: 20kg và 25kg Tian Jin China

419. Feed Grade Cobalt Sulphate

2309.90.20

JT-653-8/02-KNKL Bổ sung Cobalt (Co)

trong TĂCN - Bao: 20kg và 25kg Junwei China

420. Feed Grade Copper Sulphate

2309.90.20

JT-646-8/02-KNKL Bổ sung Đồng (Cu)

trong TĂCN - Bao: 20kg; 25kg và 40kg Junwei China

421. Feed Grade Ethoxy Quin (Chất Chống Oxy Hoá)

2309.90.20 JT-644-8/02-KNKL Chất chống oxy hoá,

bổ sung trong TĂCN

- Bao: 20; 25 kg - Thùng: 20kg và 25kg.

Jiamei China

422. Feed Grade Ferrous Sulphate

2309.90.20

JT-647-8/02-KNKL Bổ sung Sắt (Fe)

trong TĂCN - Bao: 20kg; 25kg và 40kg Junwei China

423. Feed Grade Magnesium Sulphate

2309.90.20

JT-652-8/02-KNKL Bổ sung Magiê (Mg)

trong TĂCN - Bao: 20kg; 25kg và 40kg Junwei China

424. Feed Grade Manganese Sulphate

2309.90.20

JT-648-8/02-KNKL Bổ sung Mangan (Mn)

trong TĂCN - Bao: 20kg; 25kg và 40kg Junwei China

425. Feed Grade Potassium Iodide

2309.90.20 JT-651-8/02-KNKL Bổ sung Iot (I) trong

TĂCN - Bao: 20kg; 25kg và 40kg Junwei China

Page 38: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

37

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

426. Feed Grade Sodium Selenite

2309.90.20 JT-649-8/02-KNKL Bổ sung Selen (Se)

trong TĂCN - Bao: 20kg; 25kg và 40kg Junwei China

427. Feed Grade Zinc Sulphate

2309.90.20

JT-650-8/02-KNKL Bổ sung Kẽm (Zn)

trong TĂCN - Bao: 20kg; 25kg và 40kg Junwei China

428. Feed Sweetener (vị ngọt)

2309.90.20 CC-1649-9/03-KNKL Bổ sung vị ngọt trong

TĂCN - Bao: 1kg, 2kg và 5 kg Chengdu Dadi Feed Corp China

429. Feed Sweetening

2309.90.20 363-8/05-NN Chất tạo vị ngọt trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột màu trắng, hoặc hồng nhạt. - Bao, thùng: 20kg và 25kg.

Shanghai Meinong Feed Co., Ltd China

430. Feedstuff Compound Acdifier

2309.90.20 BC-454-02/02-KNKL

Hỗ trợ tăng trưởng axit lactic và axit phosphoric trong TĂCN

- Bao: 1kg, 20kg và 25kg. Bengbu Zhengzheng Sientific Feedstuff Co. Ltd.

China

431. Feedstuff Compound Acdifier (Acidlactic)

2309.90.20 BT-472-3/02-KNKL Hỗ trợ tăng trưởng

axit lactic trong TĂCN - Bao: 1kg, 20kg và 25kg. Bengbu Zhengzheng Sientific Feedstuff Co. Ltd.

China

432. Fengxiang Platium Fragrant 850 2309 90 20 221-07/06-CN

Bổ sung chất tạo mùi sữa trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu sáng. - Túi: 1kg và 2kg. - Thùng: 20kg.

Foison - Weifeng Fengxiang Flavor Co., Ltd.

China

433. Ferments 2309.90.90 267-5/05-NN Bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: lỏng hoặc bột, màu vàng nâu và nâu. - Bao hoặc thùng: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg, 30kg và 50kg.

Beijing ZNBT Bio-hightech Co., Ltd., China

434. Ferous Sulphate (FeSO4)

2833 29 00 218-07/06-CN Bổ sung sắt (Fe) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu sáng. - Bao: 25kg và 40kg.

Guangxi Nanning Runnong (Farmers) Feed Limited Liability Company.

China

435. Ferous Sulphate (FeSO4.H2O)

2833.29.00

NB-1434-02/03-KNKL Bổ sung khoáng vi lượng Sắt (Fe) trong TĂCN.

- Dạng bột màu xám nâu. - Bao: 25kg và 50kg.

China National Pharmaceutical Foreign Trade Corpration

China

436. Ferromssulphate Feedgrade

2309.90.20

XC-1489-5/03-KNKL Bổ sung Fe trong

TĂCN - Bao: 20kg, 40kg và 50kg Xưởng TĂGS tinh chế 5 Sao. địa khu Nam Ninh

China

437. Ferromssulphate Feedgrade

2309.90.20

XC-1490-5/03-KNKL Bổ sung Cu trong

TĂCN - Bao: 25kg, 40kg và 50kg Xưởng TĂGS tinh chế 5 Sao. địa khu Nam Ninh

China

438. Ferrous Suephate Feed Grade

2309.90.20

TQ-231-6/01-KNKL Bổ sung chất khoáng

Sắt (Fe) trong TĂCN - Trắng sữa, hồng - Bao: 25kg, 40kg và 50kg

Tianfu Technology Feed Co.Ltd. China

Page 39: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

38

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

439. Ferrous Sulfate Mono Fe 31% min

2309.90.20

GT-389-11/01-KNKL Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bột màu xám - Bao: 25 kg

Goldentin Developing Co.Ltd Zhaoqing Guangdong.

China

440. Ferrous Sulphate

2833.29.00

KV-228-7/00-KNKL Bổ sung khoáng (Fe) - Bao: 40kg Khang Vu. China

441. Ferrous Sulphate Mono

2833.29.00

NK-307-11/00-KNKL Bổ sung khoáng ( Fe) - Bột màu nâu nhạt

- Bao: 25kg Nanning KangmuChina China

442. Ferrous sulphate mono 91% min

2833.29.00

334-7/05-NN Bổ sung khoáng trong

thức ăn chăn nuôi. - Dạng: bột. - Bao: 25kg

Hunan Centre Machinery Co., Ltd. China

443. Ferrous Sulphate Monohydrate

2833.29.00

NW-1922-6/04-NN Bổ sung khoáng (Fe)

trong TĂCN. - Bột màu xám. - Bao: 25kg và 1000kg

Tengxian Zhongxin Chemical Co. Ltd. China

444. Fish Flavor

2309.90.20

TQ-584-9/02-KNKL Bổ sung hương vị trong TĂCN

- Bột màu vàng - Bao: 1kg. Với 20 bao trong thùng Carton

Chengdu Dadi Feed Co. Ltd. China

445. Fish Flavor

2309.90.20 362-8/05-NN Chất tạo mùi cá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột màu nâu sậm. - Bao, thùng: 20kg và 25kg.

Shanghai Meinong Feed Co., Ltd. China

446. Fish Flavors

2309.90.20 SC-265-8/01-KNKL Chất tạo hương vị cá

- Thùng carton: 20kg và 25kg. - Gói: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg và 20kg.

Mei Nong Feed Co. Ltd. Shanghai. China

447. Fish Flavour (Hương cá)

2309.90.20 CC-1650-9/03-KNKL Bổ sung hương cá

trong TĂCN - Bao: 1kg, 2kg và 5kg Chengdu Dadi Feed Corp China

448. Fish Meal Pspice-9305 (Hương cá)

2309.90.20 TT-1437-02/03-KNKL Bổ sung hương liệu

trong TĂCN - Gói: 1kg (thùng: 20 gói) hương liệu giai mỹ. trùng khánh China

449. Fish- Meal Spice-9305 (Hương cá) 2309.90.20 CT-1374-12/02-KNKL Bổ sung hương liệu

trong TĂCN. - Gói: 1kg (thùng: 20 gói) hương liệu Giai. Trùng Khánh China

450. Fishy Flavour 2309.90.20 IG-231-7/00-KNKL Chất tạo mùi cá - Thùng: 20kg - Túi: 1kg và 5kg Ideal Group.China China

451. Fishy Flavour (Fishiness Spice) 2309.90.20 YQ-1636-8/03-KNKL Bổ sung hương cá

trong TĂCN - Gói: 1kg và 2kg - Thùng: 20kg Yun Hua. Vân Nam China

452. Florfenvet 2309.90.20 110-12/04-NN

Sản phẩm chứa Florfenvet bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng năng suất vật nuôi.

- Dạng hạt nhỏ, màu trắng. - Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Chongqing Honoroad Co., Ltd.,

China

Page 40: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

39

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

453. FP02-4% AA Plus 2309 90 20 191-07/06-CN

Bổ sung acid amin, vitamin, khoáng vào thức ăn heo choai 20-40kg.

- Dạng bột, màu hơi xám. - Bao: 20kg.

Tianjin DKVE Animal Nutrition Co., Ltd. China

454. FP03-4% AA Plus 2309 90 20 192-07/06-CN

Bổ sung acid amin, vitamin, khoáng vào thức ăn heo thịt 40-70kg.

- Dạng bột, màu hơi xám. - Bao: 20kg.

Tianjin DKVE Animal Nutrition Co., Ltd. China

455. FP04-4% AA 2309 90 20 193-07/06-CN

Bổ sung vitamin, khoáng vào thức ăn heo lớn 70kg-xuất chuồng.

- Dạng bột, màu hơi xám. - Bao: 20kg.

Tianjin DKVE Animal Nutrition Co., Ltd. China

456. FP05-4% G 2309 90 20 194-07/06-CN Bổ sung vitamin, khoáng vào thức ăn heo nái mang thai.

- Dạng bột, màu trắng xám. - Bao: 20kg.

Tianjin DKVE Animal Nutrition Co., Ltd. China

457. FP05-4% L 2309 90 20 195-07/06-CN

Bổ sung acid amin, vitamin, khoáng vào thức ăn heo nái nuôi con.

- Dạng bột, màu trắng xám. - Bao: 20kg.

Tianjin DKVE Animal Nutrition Co., Ltd. China

458. Fragrant Nutrious Aliment (Elegant)

2309.90.20 TQ-443-01/02-KNKL Chất tạo mùi thơm

trong TĂCN

- Bột màu vàng - Bao 1kg với 20 bao trong thùng carton

Chengdu Dadi Feed Co. Ltd Trung quốc China

459. Fruit flavor (Hương Quả) 2309.90.20 CC-1648-9/03-KNKL Bổ sung hương trái

cây trong TĂCN - Bao: 0,5kg và 1 kg Chengdu Dadi Feed Corp China

460. Fruit Milk Flavour (hương quả và hương sữa)

2309.90.20 CC-1652-9/03-KNKL

Bổ sung hương quả và hương sữa trong TĂCN

- Bao: 1kg, 2kg và 5 kg Chengdu Dadi Feed Corp China

461. Fruit Scent Spice-9306 (Hương quả)

2309.90.20 CT-1373-12/02-KNKL Bổ sung hương liệu

trong TĂCN. - Gói: 1kg (thùng: 20 gói) hương liệu Giai. Trùng Khánh China

462. Fruit Scent Spice-9306 (Hương Quả)

2309.90.20 TT-1436-02/03-KNKL Bổ sung hương liệu

trong TĂCN - Gói: 1kg (thùng: 20 gói) hương liệu giai mỹ. trùng khánh China

463. Garlicin 2309 90 90 254-08/06-CN Thức ăn bổ sung nhằm tăng sức đề kháng cho vật nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng nhạt. - Túi: 1kg và 5kg. Bao: 20kg. Thùng 25kg.

Chengdu Dadi Feed Corp. China

464. Glucose

1702.30.10

QT-1387-12/02-KNKL Bổ sung Glucose

trong TĂCN. - Bao: 20kg và 25kg

Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.

China

Page 41: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

40

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

465. Gold Protein Peptide

2309.90.20 308-6/05-NN

Tăng quá trình tổng hợp protein, kích thích sinh trưởng.

- Dạng: bột, viên, màu vàng. - Gói: 500g. - Thùng: 50 gói; 25kg.

Wuxi Zhengda Co., Ltd China

466. Greenenzyme 2309.90.90 CT-1789-12/03-NN Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao, thùng: 12,5kg và 40kg.

TNHH Bio.Hightech ZNBT.Bắc Kinh. China

467. Gua Tang Bao 2309.90.90 GT-1642-8/03-KNKL Chất bổ sung men

tiêu hoá trong TĂCN. - Bột màu trắng. - Bao: 20kg.

Guangzhou Wisdom Feed Technology Co. Ltd.

China

468. Habio 5000U/g Phytase Feed Grade 2309.90.90 348-8/05-NN

Bổ sung enzyme phytase trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: hạt hoặc bột, màu trắng hoặc vàng nhạt. - Bao nhựa: 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Sichuan Habio Bioengineering Co., Ltd

China

469. Harse Plavouring

2309.90.20 JT-655-8/02-KNKL Tạo vị hắc, cay trong TĂCN

- Bao: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg Trader. Junwei China

470. Health Acid Cimelia

2309.90.20 WC-1519-5/03-KNKL Chất bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN.

- Bột màu trắng. - Bao: 25kg.

Wuxi Zhengda Livestock. China

471. Hing efficiemcy Compound Enzymes

2309 90 90 224-07/06-CN

Bổ sung hỗn hợp enzyme tiêu hóa trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu sẫm. - Bao: 25kg và 50kg.

Nanning Dazhihuang Fovage Products Co., Ltd.

China

472. Hono L + S 2309 90 20 98-04/06-CN

Thức ăn bố sung chứa lincomycin hydrochoride và spectinomycin sulfate nhằm tăng hiệu quả của TĂCN, tăng năng suất vật nuôi.

- Dạng: hạt nhỏ, màu trắng. - Bao: 1kg. - Thùng: 20kg, 25kg.

Chongqing Honoroad Animal health Co., Ltd.

China

473. Honophos

2309.90.90

105-12/04-NN

Bổ sung enzyme trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng khả năng hấp thụ Photpho cho vật nuôi.

- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao hoặc thùng: 10kg và 20kg.

Chongqing Honoroad Co., Ltd.,

China

474. Honovita

2309.90.20 CC-1786-11/03-NN Chất bổ sung vitamin trong TĂCN.

- Bột màu vàng. - Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg và 20kg.

Chongqing Honoroad. Co. Ltd. China

475. Hương bột cá Fish Flavor

2309.90.20

HH-1928-6/04-NN

Chất tạo hương cá bổ sung trong thức ăn chăn nuôi

- Dạng bột, màu nâu vàng. - Bao: 1kg, 2kg và 5kg.

Beijing Trend Science and Technology Co., Ltd.

China

476. Hương Cá (Fishiniss Spice) 2309.90.20 VC-1500-5/03-KNKL Bổ sung hương cá

trong TĂCN - Bao: 2kg, 5kg, 10kg và 20kg Vân Hoa China

477. Hương Quả (Wseet Spice) 2309.90.20 VC-1499-5/03-KNKL Bổ sung vị ngọt trong

TĂCN - Bao: 2kg, 5kg, 10kg và 20kg Vân Hoa China

Page 42: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

41

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

478. Hương Sữa (Frankin Cense Spice) 2309.90.20 VC-1501-5/03-KNKL Bổ sung hương sữa

trong TĂCN - Bao: 2kg, 5kg, 10kg và 20kg Vân Hoa China

479. Hương sữa đặc Milk Flavor 2309.90.20

HH-1927-6/04-NN

Chất tạo hương sữa bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 1kg, 2kg và 5kg.

Beijing Trend Science and Technology Co., Ltd.

China

480. Hương sữa ngọt (jiamei-9300) 2309.90.20 TT-681-9/02-KNKL Chất tạo mùi trong

TĂCN - Thùng: 20 kg Cty TNHH Tinh dầu thơm Gia. Trùng Khánh

China

481. Hydrogen Calcium Photphat 2835.26.00 CC-1492-4/03-KNKL Bổ sung Ca,P trong

TĂCN - Bao: 25kg, 40kg và 50kg hoá chất Hồng Hà.Vân Nam China

482. Ideal Fishy Flavour 2309.90.20 GI-279-9/00-KNKL Chất tạo hương: Tạo mùi cá

- Bột màu vàng - Gói: 1kg

Guangzhou Ideal Feed Development.China

China

483. Inositol 2906.13.00 70-02/06-CN Cung cấp Inositol cho gia súc, gia cầm.

- Dạng: bột, màu trắng. - Bao: 25kg.

Changzhou Whole Fortune Pharmaceutical Co., Ltd.

China

484. Inositol Nf12 2906.13.00 CT-560-6/02-KNKL Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN - Bao, thùng: 25kg

China National Chemical Construction Corporation

China

485. Jiamei 203- Feed Flavour 2309.90.20 JT-638-8/02-KNKL

Bổ sung chất tạo mùi sữa trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg Jiamei China

486. Jiamei 9300-Milk Sweet Type Aromatizer

2309.90.20 JT-635-8/02-KNKL

Bổ sung chất tạo mùi sữa trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg Jiamei China

487. Jiamei 9302- Roats Soybean Type Aromatizer

2309.90.20 JT-639-8/02-KNKL

Bổ sung chất tạo mùi đậu nành trong thức ăn chăn nuôi

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg Jiamei China

488. Jiamei 9305- Fish Meal Type Aromatizer

2309.90.20 JT-636-8/02-KNKL

Bổ sung chất tạo mùi hương cá trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg Jiamei China

489. Jiamei 9306- Fruit Fragrant Type Aromatizer

2309.90.20 JT-640-8/02-KNKL

Bổ sung chất tạo hương hoa quả trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg Jiamei China

490. Jiamei 9312- Fruit And Milk Fragrant Type Aromatizer

2309.90.20 JT-641-8/02-KNKL

Bổ sung chất tạo mùi sữa và hương hoa quả trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg Jiamei China

491. Jiamei Flavour

2309.90.20 CJ-279-9/00-KNKL Bổ sung chất tạo mùi sữa trong thức ăn chăn nuôi

- Bột màu vàng nhạt - Gói: 1kg

Chongoing Jiamei essence Material Co. Ltd

China

Page 43: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

42

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

492. Jiamei Flavour (Jiamei Xiang)

2309.90.20 CT-682-9/02/-KNKL Chất tạo mùi trong

TĂCN. - Thùng: 20 kg Chongqing Jiamei Perfumery Co.Ltd China

493. Jiamei- Sweet Taste Flavouring

2309.90.20 JT-637-8/02-KNKL

Bổ sung chất tạo ngọt trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg. Jiamei China

494. Jin Huang Suy (15)

2309.90.20 GT-1645-8/03-KNKL Chất bổ sung sắc tố trong TĂCN.

- Bột màu vàng. - Bao: 5 kg. - Hộp: 20 kg.

Guangzhou Wisdom Feed Technology Co. Ltd.

China

495. Jin Huang Suy (20)

2309.90.20 GT-1644-8/03-KNKL Chất bổ sung sắc tố trong TĂCN.

- Bột màu vàng. - Bao: 5 kg. - Hộp: 20 kg.

Guangzhou Wisdom Feed Technology Co. Ltd.

China

496. Kangyue Flavour

2309.90.20 NK-279-9/00-KNKL Chất tạo hương sữa dùng chế biến TĂCN

- Bột màu vàng - Bao: 20kg

Nanning Kang Yue Feed Co. Ltd China

497. Kechongwei

2309.90.20 WC-1520-5/03-KNKL Chất bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.

- Bột màu nâu đen. - Thùng: 5kg, 10kg và 25kg.

Wuxi Zhengda Livestock. China

498. Khô dầu bông (Cotton Seed Meal) 2306.10.00 HC-1404-01/03-KNKL Bổ sung Protein trong

TĂCN - Bao: 40kg, 50kg và 60 kg Hekou Wangda Trading Co. Ltd China

499.

Khô dầu dừa (Copra Expellers, Copra Extraction Pellets, Copra Ex-Pellets)

2306.50.00 BG-166-6/01-KNKL Làm nguyên liệu chế biến TĂCN - Hàng rời hoặc bao 50 kg Philippin... China

500. Khô dầu hạt cải

2306.41.00 2306.49.00

TT-1711-9/03-KNKL Bổ sung Prôtein trong TĂCN

- Bao: 5kg, 20kg, 25kg, 50kg và 60kg

TNHH ép dầu thực vật Hồng Kỳ.khu Thanh Bạch Giang.thành phố Thành Đô

China

501. Khô dầu hạt cải

2306.41.00 2306.49.00

CT-692-8/02-KNKL Cung cấp protein trong TĂCN

- Dạng bột màu vàng - Bao: 60kg

TNHH Lương Dần. Nghênh Tiên Tân Tân. Thành Đô. Tứ Xuyên

China

502. Khô dầu hạt cải

2306.41.00 2306.49.00

GT-1332-11/02-KNKL Bổ sung Protein trong TĂCN - Bao: 60kg Guoqing Rateseed

Lees.Chendu China

503. Khô dầu hạt cải (Rape seed meal)

2306.41.00 2306.49.00

GC-1746-10/03-NN Bổ sung đạm trong TĂCN.

- Bao: 20kg, 25kg, 40kg và 50kg.

Guizhou Kangxin Grease. China

504. Khô dầu hướng dương (Sunflower Meal)

2306.30.00 HC-1405-01/03-KNKL Bổ sung Protein trong

TĂCN - Bao: 40kg, 50kg và 60 kg Hekou Wangda Trading Co. Ltd China

Page 44: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

43

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

505. KIO3 (Potassium Iodate)

2309.90.20 339-8/05-NN Bổ sung I trong thức

ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu xám nhạt hoặc trắng. - Bao, thùng: 25kg

China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation

China

506. Kitasafeed

2309.90.90 CC-1788-11/03-NN Bổ sung men tiêu hoá và chất kháng khuẩn trong TĂCN.

- Bột màu vàng nhạt. - Bao hoặc thùng: 10kg và 20kg.

Chongqing Honoroad. Co. Ltd. China

507. Lactose

1702.11.00 1702.19.00 QT-1388-12/02-KNKL Bổ sung Lacto trong

TĂCN. - Bao: 20kg và 25kg

Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.

China

508. L-Ascorbate-2-Phosphate 35%

2309.90.20 391-10/05-NN

Bổ sung vitamin C trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng hoặc vàng nhạt. - Thùng, bao, gói: 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Anhwei Tiger Biotech Co., Ltd., China

509. L-Ascorbate-2-Phosphate 35%

2309.90.20 109-04/06-CN

Bổ sung vitamin C trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng hoặc vàng nhạt. - Bao, gói, thùng: 2kg; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg.

Anhwei Tiger Biotech Co., Ltd. China

510. Layer Concentrate Feed (Vitamins)

2309.90.20 064-10/04-NN Bổ sung vitamin cho

gà đẻ. - Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg.

Guyomarc’h N.A. Qingdao China

511. Lecithin 2923.20.10 QT-1393-12/02-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN.

- Bao hoặc thùng 20kg, 200kg

Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.

China

512. Lincomix 110 Premix 2309.90.90 PC-1633-8/03-KNKL Mycoplasma cho lợn - Bao: 100g; 500g; 1kg;

3kg; 4,5kg; 5kg và 25kg. Suzhou China

513. Lincomix 44 Premix

2309.90.90 PC-1632-8/03-KNKL Phòng bệnh hồng lỵ và Mycoplasma cho lợn.

- Dạng bôt, màu trắng và trắng nhạt. - Bao: 1,5kg và 20kg.

Pfizer Pharmacia Suzhou China

514. Linco-Spectin 44 Premix

2309.90.90 PC-1634-8/03-KNKL

Phòng bệnh hồng lỵ và Mycoplasma cho lợn.

- Dạng bôt, màu trắng và trắng nhạt. - Bao: 1,5kg và 20kg.

Pfizer Pharmacia Suzhou China

515. Liquid Vitamin C 2936.27.00 112-04/06-CN Bổ sung vitamin C trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng lỏng không màu hoặc màu vàng nhạt. - Chai, thùng: 1lít; 10lít; 12 lít; 12kg và 14,4kg.

Anhwei Tiger Biotech Co., Ltd. China

516. Liquid Vitamin C 2936.27.00 394-10/05-NN Bổ sung vitamin C trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng lỏng không màu hoặc màu vàng nhạt. - Chai: 1lít. - Thùng: 10lít; 12lít; 12kg và 14,4kg.

Anhwei Tiger Biotech Co., Ltd., China

Page 45: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

44

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

517. Maduramicin Ammonium Premix

2309.90.20 430-11/05-NN

Bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn

- Dạng bột hoặc hạt, màu vàng hoặc vàng nâu. - Thùng, bao: 20kg và 25kg.

Shandong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co., Ltd.,

China

518. Maduramicin Ammonium Premix

2309.90.20 115-04/06-CN

Bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn

- Dạng bột hoặc hạt, màu vàng hoặc vàng nâu. - Bao: 25kg.

Shandong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co., Ltd.,

China

519. Magicoh HJ-1TM 2309.90.20 HC-452-02/02-KNKL Làm chất kết dính trong TĂCN - Bao: 25kg. Huzhou International

Trade Co. Ltd China

520. Manganese Concentrate 57%

2309.90.20 QC-312-9/10-KNKL Bổ sung khoáng trong

TĂCN - Bột màu nâu đất - Bao: 25 kg

Quangzhou Chemical Plant. Quangzhou Guangxi.

China

521.

Manganese Concentrated 62% (Manganese Oxide 62%)

2820.90.00 NW-49-1/00-KNKL Bổ sung Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao: 25kg Changsha IndustryChina China

522. Manganese Sulphate MnSO4.H2O

2833.29.00 003-7/04-NN

Bổ sung Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột kết tinh hồng nhạt. - Bao: 25kg, 30kg và 50kg.

China National Pharmaceutical Foreign Trade Co.

China

523. Manganese Sulphate

2833.29.00 KV-230-7/00-KNKL Bổ sung Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao: 40kg Khang Vu. China

524. Manganese Sulphate (MnSO4)

2833 29 00 219-07/06-CN Bổ sung Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng. - Bao: 25kg và 50kg.

Guangxi Nanning Runnong (Farmers) Feed Limited Liability Company.

China

525. Manganese Sulphate 98%

2833.29.00 CX-327-12/00-KNKL

Bổ sung Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi.

- Bột màu xám - Bao: 25kg

Changsha Xianben Chemical Plant China

526. Manganese Sulphate 98%

2833.29.00 NW-48-1/00-KNKL

Bổ sung Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao: 25kg Guangxi Quangzhou China

527. Manganesse Oxide

2820.90.00 QT-308-11/00-KNKL Bổ sung Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi.

- Bột màu nâu tro - Bao: 25kg Quangzhou Tianxing China

528. Manganous Oxide MnO

2820.90.00

005-7/04-NN

Bổ sung Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột kết tinh có màu xanh xám. - Bao: 25kg, 30kg và 50kg.

China National Pharmaceutical Foreign Trade Co.

China

529. MgSO4.H2O

2833.29.00 XC-1491-5/03-KNKL Bổ sung khoáng Mg trong TĂCN - Bao: 40kg và 50kg

Xưởng TĂGS tinh chế 5 SAo. địa khuNam Ninh

China

Page 46: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

45

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

530. Microtech 5000

2309.90.90

GC-1514-5/03-KNKL Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.

- Bột màu trắng xám hơi nâu. - Bao: 1kg và 25kg.

Guangdong VTR Biotech. China

531. Microvit B5 Premix

2309.90.20 AA-48-2/01-KNKL Bổ sung vitamin B5 cho TĂCN

- Dạng bột, màu trắng . - Bao: 25kg, Adisseo China

532. Microvit TM B1 Promix

2309.90.20 AA-49-2/01-KNKL Bổ sung vitamin B1cho TĂCN

- Dạng bột, màu trắng kem. - Bao: 25kg, Adisseo China

533. Microvit TM B6 Promix

2309.90.20 AA-50-2/01-KNKL Bổ sung vitamin B6 cho TĂCN

- Dạng bột, màu trắng kem. - Bao: 25kg, Adisseo China

534. MicrovitTM B3 Promix (Niacin)

2309.90.20 AA-45-2/01-KNKL Bổ sung vitamin B3

cho TĂCN - Dạng bột, màu trắng kem. - Bao: 25kg, Adisseo China

535. Mildew Retarding Treasure 2309.90.20 86-03/06-CN

Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi

- Dạng bột, màu trắng hoặc vàng nhạt. - Thùng hoặc bao: 10kg; 20kg và 25kg.

Yixing Tianshi Feed Co.,Ltd.

China

536. Mildew Retarding Treasure 2309 90 20 86-03/06-CN

Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng hoặc vàng nhạt. - Thùng hoặc bao: 10kg; 20kg và 25kg.

Yixing Tianshi Feed Co.,Ltd. China

537. Milk Flavour (Frankincense Spice)

2309.90.20 YQ-1637-8/03-KNKL Bổ sung hương sữa

trong TĂCN - Gói: 1kg và 2kg - Thùng: 20kg Yun Hua.Vân Nam China

538. Milk Flavour (hương sữa)

2309.90.20 CC-1651-9/03-KNKL Bổ sung hương sữa

trong TĂCN - Bao 1; 2; 5 kg Chengdu Dadi Feed Corp China

539. Mintai Feed Antimold

2309.90.20 MC-223-7/00-KNKL Chất chống mốc. - Bao hoặc Thùng: 30kg. Mintai Chong QingChemical IndustryCo. Ltd.

China

540. Mintai Flavour

2309.90.20 MC-224-7/00-KNKL Chất tạo hương cho thức ăn chăn nuôi. - Gói: 100g và 1kg.

Mintai Chong QingChemical IndustryCo. Ltd.

China

541. Mintai Sweetening

2309.90.20 MC-299-10/00-KNKL Chất tạo vị ngọt cho TĂCN.

- Bột màu trắng - Gói: 1kg, thùng: 20kg

Mintai Chong QingChemical IndustryCo. Ltd.

China

542. Mintaifish Flavours 2309.90.20 MC-298-10/00-KNKL Chất tạo hương, tạo mùi cá

- Bột màu vàng. - Gói: 1kg. - Thùng: 20kg.

Mintai Chong QingChemical IndustryCo. Ltd.

China

543. Monenfeed 2309.90.20 112-12/04-NN

Sản phẩm chứa Monenfeed bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng hiệu quả sử dụng thức ăn của vật nuôi.

- Dạng hạt nhỏ, màu nâu. - Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Chongqing Honoroad Co., Ltd.,

China

Page 47: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

46

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

544. Monensin Premix 20%

2309.90.20 429-11/05-NN

Bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn

- Dạng bột hoặc hạt, màu xám trắng hoặc xám nâu. - Thùng, bao: 20kg và 25kg.

Shandong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co., Ltd

China

545. Monensin Premix 20%

2309.90.20 114-04/06-CN

Bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn

- Dạng bột hoặc hạt, màu xám trắng hoặc xám nâu - Bao: 25kg.

Shandong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co., Ltd.,

China

546. MonoCalcium Phosphate

2835.26.00

YC-1398-12/02-KNKL Bổ sung khoáng trong

TĂCN. - Dạng bột, hạt trắng. - Bao 25kg và 40kg.

Yunnan Lilong Chemical Industry Co. Ltd.

China

547. Monopotassium Phosphate

2835.29.00 QT-1391-12/02-KNKL Bổ sung Phospho

trong TĂCN. - Bao: 20kg và 25kg

Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.

China

548. Mycotoxin Absortbent (Shen Wei Jin)

2309.90.20 CC-1801-12/03-NN Bổ sung chất hấp thụ

độc tố trong TĂCN - Thùng, bao: 10kg, 15kg và 25kg.

Shanghai Sanwei Feed Additive Co., Ltd.,

China

549. Natri Sunphate (Na2SO4)

2833 11 00 220-07/06-CN Bổ sung Natri cân bằng ion trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng. - Bao: 25kg và 50kg.

Sichuan Chengdu Hing (Rong xing) chemical limited liability company

China

550. Neofeed

2309.90.20 108-12/04-NN

Sản phẩm chứa Neomycin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng hiệu quả sử dụng thức ăn và tăng năng suất vật nuôi.

- Dạng hạt nhỏ, màu trắng. - Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Chongqing Honoroad Co., Ltd.,

China

551. Neofeed Plus 2309 90 20 99-04/06-CN

Thức ăn bố sung chứa lincomycin và spectinomycin nhằm tăng hiệu quả của TĂCN, tăng năng suất vật nuôi.

- Dạng: hạt nhỏ, màu nâu sẫm. - Bao: 1kg. Thùng: 20kg, 25kg.

Chongqing Honoroad Animal health Co., Ltd.

China

552. Nu Yang Le

2309.90.20 CC-1802-12/03-NN Bổ sung chất ức chế Urease trong TĂCN - Thùng, bao: 25kg

Shanghai Sanwei Feed Additive Co., Ltd.,

China

Page 48: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

47

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

553. Nupro 2309.90.90 AC 448-01/02-KNKL Bổ sung đạm cho lợn con.

- Bao thùng carton 1kg; 10kg; 20kg; 50kg; 200kg; 1000kg - Bao: 100g; 250g và 500g. - Gói: 100g; 250g và 500g. - Hộp: 100g; 250g và 500g.

Alltech Inc China

554. Phytase 5000U/g dry 3507.90.00 456-12/05-CN

Bổ sung enzyme nhằm tăng khả năng hấp thụ Photpho trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng hoặc nâu nhạt. - Bao, gói: 0,5kg; 1kg; 20kg và 25kg.

Shandong Liuhe Agrifarm Biotechnology Co., Ltd.,

China

555. Pig Concentrate Feed (Minerals)

2309.90.20 126-01/05-NN Bổ sung khoáng trong

thức ăn cho lợn. - Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg.

Guyomarc’h N.A. Qingdao China

556. Pig Concentrate Feed (Vitamins)

2309.90.20 066-10/04-NN Bổ sung vitamin cho

lợn. - Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg.

Guyomarc’h N.A. Qingdao China

557. Pig Flavour (Doo9)

2309.90.20 QP-254-8/00-KNKL Chất tạo mùi - Bao: 20kg Yiliang ChemicalChina China

558. Pig Mineral (Boo2)

2309.90.20 QP-253-8/00-KNKL Bổ sung chất khoáng cho lợn - Bao: 25kg Quangxi Peter Hand China

559. Pig Mineral Premix

2309.90.20 TQ-226-6/01-KNKL Bổ sung khoáng cho lợn

- Màu nâu. - Bao: 25 kg

Tianfu Technology Feed Co.Ltd. China

560. Pig Plavour

2309.90.20 TQ-229-6/01-KNKL Bổ sung hương liệu - Màu vàng - Bao: 20kg

Tianfu Technology Feed Co.Ltd. China

561. Pig Vitamin

2309.90.20 TQ-225-6/01-KNKL Bổ sung vitamin cho lợn

- Màu nâu nhạt, vàng. - Thùng: 15kg

Tianfu Technology Feed Co.Ltd. China

562. Pig Vitamin

2309.90.20 JT-633-8/02-KNKL Bổ sung Vitamin cho lợn

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20kg Jiamei China

563. Pig Vitamin (Boo5)

2309.90.20 QP-252-8/00-KNKL Bổ sung Vitamin cho lợn - Thùng: 15kg. Quangxi Peter Hand China

564. Piglet concentrate feed 2309 90 90 335-7/05-NN

Bổ sung dinh dưỡng cho lợn con, làm tăng khả năng miễn dịch.

- Dạng: bột màu vàng. - Bao 25kg.

Guyomarc'h N.A. Qingdao China

565. Poison Compound Mould Inhibitor of Feed

2309 90 20 222-07/06-CN Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng đục. - Túi: 2,5kg. - Thùng: 25kg.

Foison - Weifeng Fengxiang Flavor Co., Ltd.

China

566. Polic Acid Vitamin B9

2309.90.20 AA-51-2/01-KNKL Bổ sung vitamin B9 cho TĂCN

- Dạng bột, màu vàng cam - Bao: 25kg, Adisseo .. China

567. Premix Vitamin (Cho Gà Thịt)

2309.90.20 TQ-674-8/02-KNKL Bổ sung Vitamin trong

TĂCN - Bao: 20 kg. Thùng 20 kg Jiamai Trùng KháNh China

568. Premix Vitamin (Cho Lợn Thịt)

2309.90.20 TQ-675-8/02-KNKL Bổ sung Vitamin trong

TĂCN - Bao: 20 kg. Thùng 20 kg Jiamai Trùng KháNh China

Page 49: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

48

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

569. Quail Concentrate Feed (Vitamins)

2309.90.20 065-10/04-NN Bổ sung vitamin cho

chim cút. - Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg.

Guyomarc’h N.A. Qingdao China

570. Rapid Growth Essence 110

2309.90.20 WC-1518-5/03-KNKL

Chất bổ sung acid amin histamin trong TĂCN.

- Bột màu nâu. - Bao: 5kg và 25kg.

Wuxi Zhengda Livestock. China

571. Rapid Health Essence 110

2309.90.20 WC-1521-5/03-KNKL Chất bổ sung khoáng

vi lượng trong TĂCN. - Bột màu trắng vàng nhạt. - Thùng: 10kg và 20kg.

Wuxi Zhengda Livestock. China

572. Riboflavin (Vitamin B2) 80% Feed Grade

2309.90.20 056-10/04-NN

Bổ sung vitamin B2 trong thức ăn chăn nuôi.

- Bột màu vàng cam đến vàng nâu. - Bao: 25 kg.

Hubei Guangji Pharmaceutical Co., Ltd.,

China

573. Rich Red Cimelia (Fuhongbao)

2309.90.20 WC-1522-5/03-KNKL Chất bổ sung ion Sắt

trong TĂCN. - Bột màu nâu. - Thùng: 25kg.

Wuxi Zhengda Livestock. China

574. Rovimix B6

2309.90.20 RT-1344-12/02-KNKL Cung cấp Vitamin B6 trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu trắng ngà. - Thùng carton, bao: 25kg.

DSM Vitamins (Shanghai) Ltd China

575. Rovimix E-50 Adsorbate

2309.90.20 AT-1443-02/03-KNKL Bổ sung vitamin E

trong TĂCN. - Hạt mịn, màu trắng hơi vàng - Thùng carton: 25kg

DSM Vitamins (Shanghai) Ltd China

576. Roxarsone 2309.90.20 035-8/04-NN

Sản phẩm Asen hữu cơ bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao năng suất vật nuôi.

- Dạng bột màu vàng nhạt hoặc nâu nhạt. - Bao, thùng: 25kg.

Zhejiang Furward Veterinary Pharmaceuticals Co., Ltd.,

China

577. Roxarsone 98% USP24

2309.90.20 ZC-1428-02/03-KNKL Bổ sung kháng sinh

trong TĂCN - Thùng: 25 kg Zhejiang Huangyan Vet Pharma Factory. China

578. Safe Iron Climelia (Futiebao)

2309.90.20 WC-1523-5/03-KNKL Chất bổ sung ion Sắt

trong TĂCN. - Bột màu nâu. - Thùng: 10kg và 25kg.

Wuxi Zhengda Livestock. China

579. Salinofeed

2309.90.20

107-12/04-NN

Sản phẩm chứa Salinomycin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm kích thích sinh trưởng và tăng năng suất vật nuôi.

- Dạng hạt nhỏ, màu nâu. - Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Chongqing Honoroad Co., Ltd.,

China

580. Salinomycin Sodium Premix 12%

2309.90.20 428-11/05-NN

Bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn

- Dạng bột hoặc hạt, màu nâu hoặc vàng nâu. - Thùng, bao: 20kg và 25kg.

Shandong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co., Ltd.,

China

581. Salinomycin Sodium Premix 12%

2309.90.20 113-04/06-CN

Bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn

- Dạng bột hoặc hạt, màu nâu hoặc vàng nâu. - Bao: 25kg.

Shandong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co., Ltd.,

China

582. Seper Sweet (Sweet Spice)

2309.90.20 YQ-1635-8/03-KNKL Bổ sung vị ngọt trong

TĂCN. - Gói: 1kg và 2kg - Thùng: 20kg Yun Hua.Vân Nam China

Page 50: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

49

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

583. Sida 102 type feed flavour

2309.90.20 197-3/05-NN

Bổ sung chất ngọt trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng. - Gói: 1kg. - Hộp: 10kg và 20kg.

Chongqing Jiamei Perfumery Co., Ltd., China

584. Sida 108 milk type feed flavour

2309.90.20 196-3/05-NN

Bổ sung chất tạo hương sữa trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng. - Gói: 1kg. - Hộp: 10kg và 20kg.

Chongqing Jiamei Perfumery Co., Ltd., China

585. Sida super sweet taste flavouring

2309.90.20 198-3/05-NN

Bổ sung chất ngọt trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng. - Gói: 1kg. - Hộp: 10kg và 20kg.

Chongqing Jiamei Perfumery Co., Ltd., China

586. Sodium Bicarbonate

2309.90.20

IT-400-01/02-KNKL Cân bằng Ion - Bao: 25kg Inner MongoliaIhju Chemical China

587. Sodium Bicarbonate (NaHCO3)

2309.90.20 263-5/05-NN Bổ sung Na trong

thức ăn chăn nuôi. - Dạng: bột, màu trắng. - Hàng bao: 25kg.

Zigong Honghe Chemical Industry Co., Ltd.,

China

588. Sorbitol (Sorbitol Powder Food Grade)

2309.90.20 HC-1421-01/03-KNKL Bổ sung năng lượng

trong TĂCN - Bao: 25kg

Hebei Shengxua Co.Ltd (Forehigh Trade & Industy Co. Ltd.,)

China

589. Sow Concentrate Feed (Vitamins + Minerals)

2309.9020 121-01/05-NN

Bổ sung vitamin và khoáng trong thức ăn cho lợn nái.

- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg.

Guyomarc’h N.A. Qingdao China

590. Soya Lecithin (P) Liquid Food Grade

2309.90.20 SP-335-10/01-KNKL Bổ sung chất béo

trong TĂCN

- Dạng lỏng màu nâu đậm. - Thùng: 1kg, 10kg và 200kg.

Sonic Biochem Extractions PVT. Ltd. China

591. Soycomil R (Soy protein concentrate)

2309.90.20 226-4/05-NN

Đạm đậu nành cô đặc nhằm bổ sung Protein trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg.

Qinhuangdao Goldensea Foodstuff Industries Co., Ltd. (Wilmar/ADM J.V.)

China

592. Soycomil R (Soycomil protein concentrate)

2309.90.20 344-8/05-NN Bổ sung protein trong

thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg.

Qinhuangdao Goldensea Foodstuf Industries Co., Ltd (Wilmar/ADM J.V.),

China

593. Squid Liver Paste

2309.90.90 012-7/04-NN

Bột gan mực bổ sung chất béo giàu năng lượng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng cô đặc, màu nâu đen. - Thùng: 225kg.

Jiashan chem Group China

594. Suan Jian Fei

2309.90.20 GT-1643-8/03-KNKL Chất bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN.

- Bột màu trắng. - Bao: 25kg.

Guangzhou Wisdom Feed Technology Co. Ltd.

China

595. Sunphase 5000 (Sunphase Phytase)

3507.90.00 441-11/05-NN

Bổ sung enzyme tăng khả năng hấp thu photpho (P) cho gia súc, gia cầm.

- Dạng: bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg.

Wuhan Sunhy Biology Co., Ltd China

Page 51: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

50

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

596. Sweetening 2309.90.20 NC-1487-5/03-KNKL Tạo vị ngọt trong TĂCN - Thùng: 20kg và 25kg

Nhà máy SX thuốc Thú y. phụ gia nguyên liệu Minh Châu Chiết Giang

China

597. Sweetening

2309.90.20 SC-263-8/01-KNKL Chất tạo vị ngọt - Thùng carton 25kg - Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg.

Mei Nong Feed Co. Ltd. Shanghai. China

598. Tea Seed Meal

2309.90.20 TT-316-11/01-KNKL Khử mùi hôi của chất thải trong chăn nuôi - Bao: 20kg, 25kg và 50kg.

Ningbo Unite Plant Technology Co. Ltd. .

China

599. Thức ăn lên men (Phụ gia TĂCN bằng rơm rạ)

2309.90.90 TT-1371-12/02-KNKL Phân huỷ chất xơ trong TĂCN - Bao: 20kg Trí Viễn China

600. Tianxiangsu

2309.90.20 VH-232-7/00-KNKL Chất tạo mùi sữa - Thùng: 20kg Vân Hoa China

601. Troivit

2309.90.20 NC-1488-5/03-KNKL Bổ sung Vitamin A,

D3; E trong TĂCN - Thùng: 25kg

Nhà máy SX thuốc Thú y. phụ gia nguyên liệu Minh Châu Chiết Giang

China

602. Ultraphos (DCP)

2309.90.20 YP-304-10/00-KNKL Bổ sung chất khoáng trong TĂCN.

- Bột màu trắng - Bao: 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 40kg và 50kg

Yunnan Phosphate.CoChina China

603. VC Phosphate Ester

2309.90.90 CC-1804-12/03-NN Giúp chuyển hoá khoáng trong TĂCN - Thùng, bao: 25kg TNHH chất phụ gia

Shanghai Sanwei. China

604. Vị ngọt tố (Điềm mật bảo) Feed Sweetener

2309.90.20

HH-1926-6/04-NN

Chất tạo vị ngọt bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng sữa. - Bao: 1kg, 2kg và 5kg.

Beijing Trend Science and Technology Co., Ltd.

China

605. Vital Wheat Gluten

1109.00.00

046-8/04-NN Bổ sung chất kết dính và Protein trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng ngà. - Bao: 25kg.

Shanghai MEG Imp. & Exp. Corp., China

606. Vital Wheat Gluten (Chất kết dính) 2309 90 20 227-08/06-CN

Bổ sung chất kết dính và cung cấp protein trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng kem. - Bao: 25kg.

Rae (Shanghai) Co., Ltd.. China

607. Vitamin A 5.000.000UI/G 2936.21.00 XK-306-11/00-KNKL Bổ sung VitaminA - Bột màu nâu nhạt

- Bao: 25kg

Xiamen KingdomwayVitamin Ltd

China

608. Vitamin E 50% POWDER 2309.90.20 XC-1514-5/03-KNKL Bổ sung vitamin E

trong TĂCN - Thùng, bao: 25kg Xinchang Guobang Chemical Co.Ltd. China

609. Vitamin H 2 PCT Feed Grade

2309.90.20 Jc-1714-9/03-KNKL Bổ sung vitamin H

trong TĂCN - Thùng: 25kg Jiangsu Yabang Improt & Export Co. Ltd

China

Page 52: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

51

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

610. Vitasow Lacto 5% 2309 90 20 197-07/06-CN

Bổ sung acid amin, vitamin, khoáng vào thức ăn heo nái nuôi con.

- Dạng bột, màu trắng xám. - Bao: 20kg.

Tianjin DKVE Animal Nutrition Co., Ltd. China

611. VP05-4% Boar 2309 90 20 196-07/06-CN Bổ sung vitamin, khoáng vào thức ăn heo đực giống.

- Dạng bột, màu trắng xám. - Bao: 20kg.

Tianjin DKVE Animal Nutrition Co., Ltd. China

612. White Oil 2309.90.90 VC-1503-5/03-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN

- Phi: 165kg, 170kg và 200kg Trader Junwei China

613. Wisdem Golden-Y

2309.90.20 343-8/05-NN

Chất phụ gia tạo màu sản phẩm bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: hạt nhỏ, màu nâu đỏ. - Bao: 5kg/bao nhôm, 20kg/thùng.

Guangzhou Wisdom Feed Technology Co., Ltd

China

614. Wisdem Phytase 5000 3507.90.00 458-12/05-CN

Bổ sung enzyme nhằm tăng khả năng hấp thụ Photpho trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng viên, màu trắng hoặc vàng. - Bao, gói: 0,5kg; 1kg; 20kg và 25kg.

Guangzhou Wisdom Feed Technology Co., Ltd.,

China

615. Wisdem Red 10% 2309.90.20 342-8/05-NN

Chất phụ gia tạo màu sản phẩm bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: hạt nhỏ, màu nâu đỏ. - Bao: 5kg/bao nhôm, 20kg/thùng.

Guangzhou Wisdom Feed Technology Co., Ltd

China

616. Yiduozyme 818 (Feed enzyme preparation)

3507.90.00 009-7/04-NN Bổ sung enzyme tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Bột màu trắng hơi xám. - Bao 25kg.

Guangdong VTR Bio-tech Co., Ltd., China. (Trung Quốc).

China

617. Yiduozyme 868 (Feed enzyme preparation)

2309.90.90 010-7/04-NN Bổ sung enzyme tiêu hoá nội sinh trong thức ăn chăn nuôi.

- Bột màu trắng hơi xám. - Bao 25kg.

Guangdong VTR Bio-tech Co., Ltd., China. (Trung Quốc).

China

618. Yiduozyme 9180 2309.90.90 GC-1515-5/03-KNKL Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.

- Bột màu trắng xám. - Bao: 1kg và 25kg.

Guangdong VTR Biotech. China

619. Yiduozyme 9680 2309.90.90 GC-1516-5/03-KNKL Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.

- Bột màu trắng xám. - Bao: 1kg và 25kg.

Guangdong VTR Biotech. China

620. Yiduozyme 9980 2309.90.90 GC-1517-5/03-KNKL Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.

- Bột màu trắng xám. - Bao: 1kg và 25kg.

Guangdong VTR Biotech. China

621. YIDUOZYME-9380 2309.90.90

GC-1435-03/03-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN. - Bao: 25kg Guangdong VTR

Biotech Co. Ltd. China

622. Yikangsu 2309.90.90 GC-1475-03/03-KNKL Bổ sung đường trong TĂCN. - Bao: 1kg. Guangdong VTR

Biotech Co. Ltd. China

623. Yun Hua Flavour 2309.90.20 YQ-1638-8/03-KNKL Bổ sung hương thơm trong TĂCN

- Gói: 1kg và 2kg - Thùng: 20kg Yun Hua. Vân Nam China

Page 53: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

52

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

624. Zhonghua Futiekang (C4H2FeO4 ≥ 85%) 2309 90 20 236-08/06-CN Bổ sung chất khoáng

sắt (Fe) trong TĂCN.

- Dạng: bột, màu đỏ cam hoặc đỏ nâu. - Gói: 500g, 1kg, 2kg và 5kg. Thùng hoặc bao: 10kg, 20kg và 25kg.

Sichuan Animtech Feed Co., Ltd. China

625.

Zhonghua Hongyouliang Premixed Feed P02 For Pig (C4H2FeO4 ≥ 55%)

2309 90 20 238-08/06-CN Bổ sung chất khoáng sắt (Fe) trong TĂCN.

- Dạng: bột, màu nâu nhạt hoặc đỏ nhạt. - Gói: 500g, 1kg, 2kg và 5kg. Thùng hoặc bao: 10kg, 20kg và 25kg.

Sichuan Animtech Feed Co., Ltd. China

626. Zhonghua Vitamin Premix 2309 90 20 235-08/06-CN Bổ sung các chất

Vitamin trong TĂCN.

- Dạng: bột, màu vàng hoặc nâu nhạt. - Gói: 500g, 1kg, 2kg và 5kg. Thùng hoặc bao: 10kg, 20kg và 25kg.

Sichuan Animtech Feed Co., Ltd. China

627. Zinc Bacitracin 2941 90 00 223-07/06-CN Bổ sung khoáng vi lượng (Zn) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng đục. - Bao: 25kg và 50kg.

Shenzhou Tongde Pharmacueticals Co., Ltd.

China

628. Zinc Bacitracin 10% Powder

2309.90.20 TC-1407-01/03-KNKL Bổ sung khoáng trong

TĂCN - Bao: 25kg

Tianjin Xin. Xing Veterinary Pharmaceutical Factory.

China

629.

Zinc Lactate Feed Grade Zhonghua Fuxinkang (C6H10Zn6O.3H2O ≥ 95%)

2309 90 20 237-08/06-CN Bổ sung chất khoáng kẽm (Zn) trong TĂCN.

- Dạng: bột, màu trắng hoặc vàng nhạt. - Gói: 500g, 1kg, 2kg và 5kg. Thùng hoặc bao: 10kg, 20kg và 25kg.

Sichuan Animtech Feed Co., Ltd. China

630. Zinc Oxide

2817.00.10 006-7/04-NN Bổ sung Kẽm (Zn) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, hạt màu trắng. - Bao: 25kg.

Hebei Pingshan Foreign Trade Corp. China

631. Zinc Oxide ZnO

2817.00.10

004-7/04-NN

Bổ sung Kẽm (Zn) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột màu xám. - Bao: 25kg, 30kg và 50kg.

China National Pharmaceutical Foreign Trade Co.

China

632. Zinc Oxide 72%

2817.00.10 YT-363-10/01-KNKL Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bột màu xám sậm - Bao: 25 kg

Yinli Group. Liuzhou. Guang China

633. Zinc Oxide 72%

2817.00.10 ALL-109-4/01-KNKL Bổ sung chất khoáng (Zn)

- Dạng bột, màu xám - Bao : 25 kg

Quangxi Chemical Import And ExportChina

China

634. Zinc Oxide 99,5%

2817.00.10 NW-68-3/00-KNKL Bổ sung khoáng - Bao: 25kg Yinli Group China

Page 54: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

53

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

635. Zinc oxide 99,5% min

2817.00.10 333-7/05-NN Bổ sung khoáng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột. - Bao: 25kg

Hunan Centre Machinery Co., Ltd China

636. Zinc Sulphate

2817.00.10 KV-229-7/00-KNKL Bổ sung khoáng (Zn) - Bao: 40kg Khang Vu. China

637. Vituprop 2309.90.20 265-08/06-CN Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.

Dạng bột, màu trắng ngà. Bao nhựa 25kg. Mezclas Biomix Colombia

638. Baby Feed 18/18

2309.90.90 294-6/05-NN Thức ăn cho lợn con. - Dạng: bột. - Bao: 25kg Dansk Vilomix A/S Denmark

639. BioPlus 2B 2309.90.90 CĐ-1568-7/03-KNKL Bổ sung men tiêu hóa trong TĂCN - Bao: 20kg CHR.HANSEN Denmark

640.

Bolifor DPC-S (Dicalcium Phosphate Dihydrate Feed Grade Structured)

2309.90.20 KKA-183-6/00-KNKL Bổ sung chất khoáng trong thức ăn chăn nuôi

- Bao: 50kg và 1000 kg Kk Animal Nutrition Denmark

641. CN708 2309 90 90 103-04/06-CN Bổ sung chất đạm trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu nhạt. - Bao: 25kg.

A-One Feed Supplement Ltd. Denmark

642. CN709 2309 90 90 104-04/06-CN Bổ sung chất đạm trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu nhạt. - Bao: 25kg.

A-One Feed Supplement Ltd. Denmark

643. Flavodan CV-514

2309.90.20 ĐM-307-9/01-KNKL Tạo hương vị trong thức ăn cho lợn con

- Dạng: bột màu kem. - Bao: 20kg.

FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition

Denmark

644. Flavosweet SW 2100 2309.90.20 ĐM-309-9/01-KNKL Tạo hương vị trong thức ăn cho lợn con

- Dạng: bột, màu kem. - Bao: 20kg.

FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition

Denmark

645. Flavosweet SW- 2514 2309.90.20 ĐM-308-9/01-KNKL Tạo hương vị trong thức ăn cho lợn con

- Dạng: bột, màu nâu nhạt. - Bao: 20kg.

FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition

Denmark

646. HP 100 2309.90.90 HP-158-5/00-KNKL Bột đậu tương cao đạm - Bao: 25kg Hamlet Protein Denmark

647. HP 200 2309.90.90 179-06/06-CN Bột đậu tương cao đạm dùng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu kem. - Bao: 25kg. Hamlet Protein A/S Denmark

648. HP 300 2309.90.90 HP-159-5/00-KNKL Bột đậu tương cao đạm - Bao: 25kg Hamlet Protein Denmark

649. Levucell Sb 20 2309.90.90 LP-333-10/01-KNKL Tăng cường chuyển hoá thức ăn

- Dạng bột trắng - Bao: 20kg Lallemand Sa. Denmark

650. Ronozyme P5000 (CT) 2309.90.90 RT-1892-02/04-NN

Cung cấp men tiêu hóa cho gia súc, gia cầm

- Dạng hạt, màu nâu nhạt. - Bao: 20kg và 1000 kg. Novozymes A/S Denmark

Page 55: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

54

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

651. Ronozyme A (CT) 2309.90.90 NĐ-622-8/02-KNKL Cung cấp enyme Amylase trong TĂCN.

- Hạt màu nâu nhạt - Bao, thùng: 10kg và 20kg. - Drum: 40kg.

Novozymes A/S. Denmark

652. Ronozyme A (L) 2309.90.90 NĐ-623-8/02-KNKL Cung cấp enyme trong TĂCN.

- Dạng lỏng màu nâu. - Can: 25 lít. Novozymes A/S. Denmark

653. Ronozyme P (CT) 2309.90.90 NĐ-620-8/02-KNKL Cung cấp enzyme phytase glucanase trong TĂCN.

- Hạt màu nâu nhạt. - Bao: 10kg và 20kg. - Drum: 40kg.

Novozymes A/S. Denmark

654. Ronozyme P (L) 2309.90.90 NĐ-621-8/02-KNKL Cung cấp enzyme beta glucanase trong TĂCN.

- Dạng lỏng màu nâu. - Can: 25kg. - Drum: 200kg.

Novozymes A/S. Denmark

655. Ronozyme Pro (CT) 2309.90.90 NĐ-624-8/02-KNKL Cung cấp enzyme Protease trong TĂCN.

- Hạt màu nâu nhạt. - Bao, thùng: 10kg và 20kg. - Drum: 40kg.

Novozymes A/S. Denmark

656. Ronozyme Pro (L) 2309.90.90 NĐ-625-8/02-KNKL Cung cấp enzyme Protease trong TĂCN.

- Dạng lỏng màu nâu. - Can: 25 lít Novozymes A/S. Denmark

657. Ronozyme VP (CT) 2309.90.90 NĐ-618-8/02-KNKL Cung cấp enyme Beta glucanase trong TĂCN.

- Bột màu nâu hạt. - Bao: 10kg; 20 kg. - Drum: 40kg.

Novozymes A/S. Denmark

658. Ronozyme VP (L) 2309.90.90 NĐ-619-8/02-KNKL Cung cấp enzyme beta glucanase trong TĂCN.

- Dạng lỏng, màu nâu. - Can: 25kg. - Drum: 210 lít

Novozymes A/S. Denmark

659. Ronozyme WX (CT) 2309.90.90 NO-118-4/01-KNKL Cung cấp men tiêu hoá Xylanase cho gia súc.

- Dạng hạt, màu nâu nhạt. - Bao: 10kg, 20kg và 40kg. Novo Zyme A/S. Denmark

660. Ronozyme WX (L) 2309.90.90 NO-119-4/01-KNKL Cung cấp men tiêu hoá Xylanase cho gia súc.

- Dạng lỏng, màu nâu nhạt. - Can: 25 lít và 210 lít. Novo Zyme A/S Denmark

661. Unimix 4 PreWean 2309.90.90 289-6/05-NN Thức ăn bổ sung cho lợn con đến 12 tuần tuổi.

- Dạng: bột. - Bao: 40kg Dansk Vilomix A/S Denmark

662. Unimix Finishers 2309.90.90 293-6/05-NN Thức ăn bổ sung cho lợn xuất chuồng.

- Dạng: bột. - Bao: 40kg Dansk Vilomix A/S Denmark

663. Unimix Growers 2309.90.90 292-6/05-NN Thức ăn bổ sung cho lợn trưởng thành.

- Dạng: bột. - Bao: 40kg Dansk Vilomix A/S Denmark

664. Unimix Sows Gestat 2309.90.90 288-6/05-NN Thức ăn bổ sung cho lợn nái chửa.

- Dạng: bột. - Bao: 40kg Dansk Vilomix A/S Denmark

665. Unimix Sows Lactat 2309.90.90 287-6/05-NN Thức ăn bổ sung cho lợn nái nuôi con.

- Dạng: bột. - Bao: 40kg Dansk Vilomix A/S Denmark

666. Unimix Weaner II 2309.90.90 0291-6/05-NN

Thức ăn bổ sung cho lợn con đến 12 tuần tuổi.

- Dạng: bột. - Bao: 40kg Dansk Vilomix A/S Denmark

Page 56: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

55

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

667. Unimix Weaners 2309.90.90 290-6/05-NN Thức ăn bổ sung cho lợn con tới 12 tuần tuổi.

- Dạng: bột. - Bao: 40kg Dansk Vilomix A/S Denmark

668. Addarome Squid 2309.90.20 HK-1899-3/04-NN Chất tạo mùi và vị trong TĂCN

- Bột tơi trắng be - Gói: 1kg và 5kg - Thùng: 25kg và 50kg

BFI Innovations Ltd. England

669. ALPHABLOCK 2309.90.90 062-10/04-NN Tảng đá liếm, bổ sung khoáng cho gia súc.

- Màu đỏ gạch. - Tảng: 2kg, 5kg và 10kg trong thùng carton 20kg

Anglian Nutrition Products Company (ANUPCO)

England

670. Apex 3010 2309.90.90 081-11/04-NN

Chất trích ly thảo dược bổ sung trong thức ăn gia súc làm tăng khả năng tiêu hoá của vật nuôi.

- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. - Thùng: 20kg.

BFI Innovations Ltd., England

671. Apex 3050 2309.90.90 080-11/04-NN

Chất trích ly thảo dược bổ sung trong thức ăn gia súc làm tăng khả năng tiêu hoá của vật nuôi.

- Dạng bột, màu xám nâu nhạt. - Bao: 25kg. - Thùng: 20kg.

BFI Innovations Ltd., England

672. Ascorbic Acid 2309.90.20 RA-606-8/02-KNKL Cung cấp Vitamin C trong TĂCN.

- Bột màu vàng nhạt. - Thùng carton, bao: 25kg và 500kg.

DSM Nutritional Products (UK) Ltd., England

673. Avizyme 1502

2309.90.90

FP-513-4/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá cho gà

- Dạng bột. - Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.

FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition

England

674. Betafin S4

2309.90.20 Ft-1575-7/03-KNKL Bổ sung chất chống vón trong TĂCN - Bao: 25kg.

FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition

England

675. Bmp- selenium 1%

2309.90.20 AA-485-3/02-KNKL Bổ sung Selenium trong TĂCN - Bao: 25kg.

A.B Pharmaceuticals. Ltd.

England

676. Bnp-Cobalt 5%

2309.90.20 AA-484-3/02-KNKL Bổ sung Cobalt trong TĂCN - Bao, thùng: 25kg.

A.B Pharmaceuticals. Ltd.

England

677. Calcium Iodate

2829.90.00 NI-1794-03/04-NN Bổ sung Iot (I) trong TĂCN - Thùng: 20kg và 25kg

Prachi Pharmaceuticals Pvt Ltd. United Kingdom

England

678. Calcium Iodate

2829.90.00 WA-483-3/02-KNKL Bổ sung Iot (I) trong TĂCN - Thùng: 25kg. W.M.Blythe. Church.

Accring Lancashire. England

679. Cobalt Carbonate (20-21% Feed Grade)

2309.90.20 NI-1795-03/04-NN Bổ sung Cobalt (Co)

trong TĂCN. - Bao: 20kg và 25kg A.B. Pharmaceuticals Pvt Ltd. United Kingdom.

England

Page 57: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

56

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

680. Finnstim S

2309.90.20 FP-514-4/02-KNKL Chất chống kết vón trong TĂCN

- Dạng kết tinh. - Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.

FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition.

England

681. IBEX MCP (MonoCalcium Phosphate)

2309.90.20 Hb-1891-3/04-NN

Bổ sung Canxi (Ca) và Photpho (P) cho TĂCN.

- Bột màu trắng. - Bao: 25 kg. Rodia England

682. LactoFeed 70 TM

2309.90.90 VE-410-01/02-KNKL Nguyên liệu thay thế sữa gày

- Bột, màu nhạt - Bao: 25kg.

Volac International Ltd. England

683. Maxarome C Liquid

2309.90.20 132-01/05-NN Bổ sung chất tạo mùi và vị trong thức ăn gia súc, gia cầm.

- Dạng lỏng, màu hổ phách. - Can: 25kg.

BFI Innovations Ltd., England

684. Maxarome CV

2309.90.20 HK-1901-3/04-NN Chất tạo mùi và vị trong TĂCN

- Dạng bột tơi màu trắng. - Gói: 1kg và 5kg - Thùng: 25kg và 50kg

BFI Innovations Ltd. England

685. Maxarome CV Liquid

2309.90.20 131-01/05-NN Bổ sung chất tạo mùi và vị trong thức ăn gia súc, gia cầm.

- Dạng lỏng, màu vàng. - Can: 25kg.

BFI Innovations Ltd., England

686. Maxarome F

2309.90.20 HK-1896-3/04-NN Chất tạo mùi và vị

trong TĂCN

- Bột tơi lẫn hạt màu trắng be. - Gói: 1kg và 5kg - Thùng: 25kg và 50kg

BFI Innovations Ltd. England

687. Maxarome F Liquid

2309.90.20 130-01/05-NN Bổ sung chất tạo mùi và vị trong thức ăn gia súc, gia cầm.

- Dạng lỏng, màu vàng nhạt. - Can: 25kg.

BFI Innovations Ltd., England

688. Maxarome HC

2309.90.20 083-11/04-NN Chất tạo mùi bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu vàng nâu. - Bao: 25kg. - Thùng: 20kg.

BFI Innovations Ltd., England

689. Maxarome M

2309.90.20 HK-1898-3/04-NN Chất tạo mùi và vị

trong TĂCN

- Bột tơi màu kem trắng tinh. - Gói: 1kg và 5kg - Thùng: 25kg và 50kg

BFI Innovations Ltd. England

690. Maxarome MF Liquid

2309.90.20 128-01/05-NN Bổ sung chất tạo mùi và vị trong thức ăn gia súc, gia cầm.

- Dạng lỏng, màu vàng nhạt. - Can: 25kg.

BFI Innovations Ltd., England

691. Maxarome RF

2309.90.20 HK-1895-3/04-NN Chất tạo mùi và vị

trong TĂCN

- Dạng bột tơi màu kem trắng tinh. - Gói: 1kg và 5kg - Thùng: 25kg và 50kg

BFI Innovations Ltd. England

692. Maxarome RF Liquid

2309.90.20 HK-1900-3/04-NN Chất tạo mùi và vị

trong TĂCN

- Dung dịch trong màu trắng vàng nhạt. - Gói: 1kg và 5kg - Thùng: 25kg và 50kg

BFI Innovations Ltd. England

Page 58: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

57

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

693. Maxarome Sweet R

2309.90.20 HK-1894-3/04-NN Chất tạo mùi và vị

trong TĂCN

- Dạng bột tơi lẫn hạt màu nâu cam. - Gói: 1kg và 5kg - Thùng: 25kg và 50kg

BFI Innovations Ltd. England

694. Maxarome Sweet S

2309.90.20 HK-1893-3/04-NN Chất tạo mùi và vị

trong TĂCN

- Dạng bột tơi màu nâu cam. - Gói: 1kg và 5kg - Thùng: 25kg và 50kg

BFI Innovations Ltd. England

695. Maxarome TF Liquid

2309.90.20 129-01/05-NN Bổ sung chất tạo mùi và vị trong thức ăn gia súc, gia cầm.

- Dạng lỏng, màu hổ phách. - Can: 25kg.

BFI Innovations Ltd., England

696. Maxarome V

2309.90.20 HK-1897-3/04-NN Chất tạo mùi và vị trong TĂCN

- Bột tơi màu kem. - Gói: 1kg và 5kg - Thùng: 25kg và 50kg

BFI Innovations Ltd. England

697. Maxarome VM Liquid

2309.90.20 133-01/05-NN Bổ sung chất tạo mùi và vị trong thức ăn gia súc, gia cầm.

- Dạng lỏng, màu vàng nhạt. - Can: 25kg.

BFI Innovations Ltd., England

698. Optisweet SD

2309.90.20 082-11/04-NN Chất tạo ngọt bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg. - Thùng: 20kg.

BFI Innovations Ltd., England

699. Phosrich Rockies

2309.90.90 TL-73-2/01-KNKL

Dạng tảng liếm, bổ sung khoáng vi lượng cho Bò sữa, cừu

- Dạng khối - Khối: 2x20kg; 2x10 kg Tithebarn Limited. England

700. Phyzyme 40000 G

2309.90.90

FP-499-4/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Dạng: bột - Bao: 10kg

FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition.

England

701. Phyzyme 5000 L

2309.90.90

FP-498-4/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Dạng: lỏng. - Thùng: 25kg, 100kg, và 1000kg

FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition.

England

702. Pig Grower Premix

2309.90.20 AN-284-9/00-KNKL Premix Vitamin, khoáng cho lợn

- Dạng bột, màu nâu xẩm - Bao: 2,5kg và 25kg

Anglian Nutrition Products Company (Anupco).

England

703. Pig Starter Premix

2309.90.20 AN-283-9/00-KNKL Premix Vitamin, khoáng cho lợn con

- Dạng bột, màu nâu xẩm - Bao: 2,5kg và 25kg

Anglian Nutrition Products Company (Anupco).

England

704. Porzyme 9302

2309.90.90

FP-512-4/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá

cho heo

- Dang: Bột. - Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.

FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition.

England

705. Porzyme TP 100

2309.90.90

FA-296-8/01-KNKL Bổ sung men tiêu hoá vào TĂCN

- Dang: Bột, màu nâu nhạt. - Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25kg.

FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition.

England

Page 59: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

58

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

706. Protexin Concentrate

2309.90.90

PI-69-2/01-KNKL

Dạng men vi sinh, cung cấp cho vật nuôi các chủng vi sinh vật có lợi cho tiêu hoá và miễn dịch.

- Dạng bột, màu trắng kem. - Bao: 100g, 500g, 1kg, 25kg và 50kg

Probiotics InternationalLimited. England

707. Protexin Electrozyme

2309.90.20 PI-70-2/01-KNKL

Chất cân bằng điện giải, có lợi cho quá trình chuyển hoá thức ăn

- Dạng lỏng - Chai nhựa: 250ml và 5lít

Probiotics InternationalLimited. England

708. Protexin Lifestart

2309.90.20 PI-71-2/01-KNKL

Cung cấp cho lợn con các chủng vi sinh vật có lợi , vitamin và chất khoáng

- Dạng lỏng, màu vàng nhạt - ống xịt : 200ml

Probiotics InternationalLimited. England

709. Protexin Nutricin For Piglets

2309.90.90 PI-72-2/01-KNKL

Cung cấp cho lợn con các chất giầu năng lượng, chất kháng khuẩn.

- Dạng lỏng, màu vàng đậm - ống xịt : 200ml

Probiotics InternationalLimited. England

710. Red Rockies

2309.90.90

TL-73-2/01-KNKL

Dạng tảng liếm, bổ sung khoáng vi lượng cho bò, bê, ngựa, dê, cừu

- Dạng khối, màu đỏ hồng - Khối: 2x20kg; 2x10kg Tithebarn Limited. England

711. Rovimix ®C-EC

2309.90.20 RA-608-8/02-KNKL Cung cấp Vitamin C trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu vàng nhạt. - Thùng, bao: 25 kg.

DSM Nutritional Products (UK) Ltd., England

712. Rovimix® Calpan

2309.90.20 RA-607-8/02-KNKL Cung cấp Vitamin Pantothenic acid trong TĂCN.

- Bột mịn, màu trắng. - Thùng carton, bao: 25kg.

DSM Nutritional Products (UK) Ltd., England

713. Sweet Whey Powder

0404.10.91

LL-570-7/02-KNKL Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN - Túi, bao: 25kg Lnb International

Feed England

714. VITABLOCK

2309.90.90 063-10/04-NN Tảng đá liếm, bổ sung khoáng cho gia súc.

- Màu đỏ gạch. - Tảng: 2kg, 5kg và 10kg trong thùng carton 20kg

Anglian Nutrition Products Company (ANUPCO)

England

715. Yucca Extract Powder 30%

2309.90.90 YA-382-11/01-KNKL

Làm giảm mùi hôi trong chất thải chăn nuôi

- Dạng bột. - Bao: 100g, 500g, 1kg, 15kg, - 25kg và 50kg

Stan Chem International Limited England

716. Yucca Liquid L-50 2309.90.90 YA-383-11/01-KNKL

Làm giảm mùi hôi trong chất thải chăn nuôi

- Dung dịch màu nâu: 250ml, 500ml, 1 lít, 25 lít và 220lít.

Stan Chem International Limited England

717. Avizyme 1502

2309.90.90

FP-513-4/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá cho gà

- Dang bột. - Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.

Finnfeeds International Ltd.; Danisco Animal Nutrition

Finland

Page 60: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

59

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

718. Betafin S1 2309.90.20 FP-1802-12/03-NN Bổ sung vitamin B4

trong TĂCN

- Dạng hạt, màu hơi nâu. - Bao, Pallet: 25kg, 1000kg, 1250kg và 1375kg.

Finnfeeds Finland Oy Finland

719. Betafin S4 2309.90.20 FP-1803-12/03-NN Bổ sung vitamin B4

trong TĂCN

- Dạng hạt, màu hơi nâu. - Bao, Pallet: 25kg, 1000kg, 1250kg và 1375kg.

Finnfeeds Finland Oy Finland

720. ECOWÁE Wheat P Plus

2309.90.90

179-02/05-NN

Bổ sung men tiêu hoá xơ trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu kem. - Bao: 20kg và 25kg. AB Ọnzymes Finland

721. Finase PC

2309.90.90

AF-1743-10/03-NN Bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 10kg và 20kg. AB Enzyme Finland

722. Finnstim S 2309.90.20 FP-514-4/02-KNKL Chất chống kết vón

trong TĂCN

- Dạng kết tinh. - Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.

Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition.

Finland

723. Men Phytase (Finase L) 3507.90.00 RF-143-6/01- KNKL

Bổ sung enzyme nhằm tăng khả năng hấp thụ photpho cho vật nuôi.

- Dạng lỏng - Thùng: 25 kg (PE canister) và 1000 kg (container)

AB Enzymes Gmbh Do JJ. Degussa. Huls Phân Phối Tại Việt Nam

Finland

724. Men Phytase (Finase P) 3507.90.00 RF-144-6/01- KNKL

Bổ sung enzyme nhằm tăng khả năng hấp thụ photpho cho vật nuôi.

- Dạng bột. - Thùng 20 kg (20 kg bag in box)

AB Enzymes Gmbh Do JJ. Degussa. Huls Phân Phối Tại Việt Nam

Finland

725. Phyzyme 5000 G

2309.90.90

FP-497-4/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Dạng bột - Bao: 20kg

Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition Phần Lan

Finland

726. Porzyme 9302

2309.90.90

FP-512-4/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá cho heo

- Dang: Bột. - Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.

Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition

Finland

727. Porzyme TP102 2309.90.90 FA-296-8/01-KNKL Bổ sung men tiêu hoá vào TĂCN

- Dang bột, màu nâu nhạt. - Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25kg.

Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition

Finland

728. 100% Pure Dried Pork Protein 2309.90.30 236-4/05-NN Bổ sung Protein trong

thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu nhạt tới màu nâu đậm. - Bao: 25kg và 1000kg

Heinrich Nagel KG (GmbH & Co.) France

729. A Concentre Porc 05/0.5% 2309.90.20 PP-549-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN - Bao: 25kg và 1000kg Primis Sandes SA France

730. A Concentre Porc Phy 96/0.5% 2309.90.20 PP-550-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN - Bao: 25kg và 1000kg Primis Sandes SA France

Page 61: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

60

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

731. Acid Whey Powder HF 0404.10.91

PR-313-11/00-KNKL Cung cấp đường sữa trong TĂCN.

- Bột màu trắng, màu kem. - Bao: 25kg, 50kg, 1200kg hoặc hàng rời

ProtilactFrance France

732. Acti Plus 2309.90.90 EP-1755-11/03-NN Bổ sung chất dinh dưỡng trong TĂCN - Bao: 20 kg và 25 kg Evialis Company Ltd. France

733. Ad3e Hydrosol 2309.90.20 EP-319-9/01-KNKL Bổ sung vitamin A, D3, E

- Dạng lỏng. - Can, hộp, chai: 1 lít và 5 lít

Evialis. France

734. Agrimos 2309.90.90 LF-1541-6/03-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN - Bao, hộp: 25kg Lallemand Animal

Nutrition S.A France

735. Alkosel (2000) 2309.90.90 LF-1540-6/03-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN - Bao, hộp: 25kg Lallemand Animal

Nutrition S.A France

736. Almaril Plus 2309 90 20 161-05/06-CN Bổ sung năng lượng và chất điện phân cho vật nuôi.

- Dạng: lỏng, màu đỏ. - Can, thùng: 1lít; 2lít; 2,5lít; 10lít và 20lít.

Neolait SAS France

737. Anti- OX HP 2309.90.20 CP-267-8/01-KNKL Bổ sung các chất chống oxy hoá - Bao: 25kg CCA Nutrition. France

738. Antidium 2309.90.90 EP-324-9/01-KNKL Bổ sung nguyên tố vi lượng

- Dạng bột - Bao: 100g; 500g; 2,5kg; 5kg và 10kg

Evialis. France

739. Aquamune 2309.90.90 GP-707-10/02-KNKL Bổ sung Protein trong TĂCN - Bao: 25kg và 40kg Guyomarch France

740. Arolac 2309.90.20 RD-1923-6/04-NN

Chất bổ sung vị ngọt trong TĂCN nhằm tăng tính ngon miệng cho vật nuôi.

- Dạng bột trắng kem. - Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 200kg và 220kg.

CCA Nutrition France

741. Aviance 2309.90.90 242-5/05-NN

Cải thiện khả năng tiêu hoá và thay thế kháng sinh kích thích sinh trưởng cho gia cầm.

- Dạng: bột màu be. - Bao: 25kg. Techna France

742. B Croissance Porc 06/0.25% 2309.90.20 PP-552-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN - Bao: 25kg và 1000kg Primis Sandes SA France

743. B Croissance Porc Phy 97/0.25% 2309.90.20 PP-551-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN - Bao: 25kg và 1000kg Primis Sandes SA France

744. B- Max Aviaire 2309.90.20 EP-321-9/01-KNKL Bổ sung vitamin trong thức ăn chăn nuôi. - Bao: 25kg và 1000kg Evialis. France

745. Bactocell Pa 2309.90.90 LP-331-10/01-KNKL Tăng cường chuyển hoá thức ăn

- Dạng bột trắng. - Bao: 5kg và 20kg. Lallemand Sa. France

746. Biacalcium 2309.90.20 BA-1- 1999-KNKL Bổ sung vitamin và khoáng trong TĂCN

- Bột màu trắng - Hộp: 500g và 3kg Laboratories Biove. France

Page 62: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

61

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

747. Bicalphos 2309.90.20 EP-325-9/01-KNKL Bổ sung nguyên tố vi lượng - Nước: 5 lít; 25 lít Evialis. France

748. Biosaf SC 47 2309.90.90 067-10/04-NN Bổ sung protein và tăng sức đề kháng cho vật nuôi.

- Dạng hạt nhỏ, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg.

Société Industrielle Lesaffre France

749. Biovital 2309.90.20 CF-293-8/01-KNKL Bổ sung vitamin, nguyên tố vi lượng

- Dạng viên và bột. - Thùng: 1,5kg; 4kg; 15kg; 30kg và 45kg

Franvet S.A France

750. Biscoblé (Bisco- Wheat) 2309.90.90 VF-215-6/01-KNKL Nguyên liệu thức ăn

chăn nuôi - Bao: 20 kg VITALAC France

751.

Bột vỏ tôm (Shrimp Shell Meal/Carapaces De Crevette)

2309.90.90 SP-359-10/01-KNKL Cung cấp chất sắc tố cho thức ăn gà - Bao: 25 kg Sopropeche France

752. Butyris 2309.90.20 RD-1924-6/04-NN

Chất bổ sung vị ngọt trong TĂCN nhằm tăng tính ngon miệng cho vật nuôi.

- Dạng bột trắng vàng. - Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 200kg và 220kg.

CCA Nutrition France

753. C Finition Porc 07/0.25% 2309.90.20 PP-553-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN - Bao: 25kg và 1000kg Primis Sandes SA France

754. C Finition Porc Phy 98/0.25% 2309.90.20 PP-554-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN - Bao: 25kg và 1000kg Primis Sandes SA France

755. Carnitol 2309.90.90 EP-322-9/01-KNKL Tăng hiệu quả tiêu hoá - Nước: 1 lít, 5 lít Evialis. France

756. Carophyll Pink

2309.90.20 RP-597-8/02-KNKL Cung cấp sắc tố hồng trong TĂCN. - Bao: 25kg và 1000kg

DSM Nutritional Products France SAS

France

757. Carophyll Pink 10% CWS

2309.90.20 NĐ-617-8/02-KNKL Cung cấp sắc tố hồng

trong TĂCN. - Hạt mịn, màu nâu tím. - Thùng, bao: 25kg.

DSM Nutritional Products France SAS,

France

758. Carophyll Red 2309.90.20 RP-598-8/02-KNKL Cung cấp sắc tố đỏ trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu nâu tím. - Bao: 20 kg. - Túi: 5kg (thùng: 4 túi).

DSM Nutritional Products France SAS

France

759. Carophyll Yellow 2309.90.20 RP-599-8/02-KNKL Cung cấp sắc tố vàng trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu đỏ nâu. - Bao: 20 kg. - Túi: 5kg (thùng: 4 túi).

DSM Nutritional Products France SAS

France

760. Chocolate 019 (6019) 2309.90.90 PM-140-5/00-KNKL Chất tạo hương sô cô la - Bao: 25kg Pancosma. France

761. Cmo-Factors 013 (6013) 2309.90.20 PM-134-5/00-KNKL Chất tạo hương hoa

quả - Bao: 25kg Pancosma. France

762. Cmo-Factors 022 (6022) 2309.90.20 PM-135-5/00-KNKL Chất tạo hương sữa - Bao: 25kg Pancosma. France

Page 63: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

62

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

763. CMO-TEK 161, Code 6161 2309 90 20 178-06/06-CN

Bổ sung hương sữa va-ni trong thức ăn gia súc.

- Dạng: bột, màu hơi trắng đến hồng nhạt. - Bao: 25kg.

Pancosma France S.A France

764. Cobalt 5% Bmp 2309.90.20 NW-29-11/99-KNKL Bổ sung khoáng - Bao: 25kg Doxal. France

765. Coco Cream 2309.90.20 PP-577-8/02-KNKL Tạo hương trong TĂCN - Bao: 25 kg Phode France

766. Copper Sulfate (Sulfate de cuive) 2833.25.00 OP-515-4/02-KNKL Cung cấp Cu trong

TĂCN - Bao: 25kg, 500kg, 1000kg và 1500kg Olmix France

767. Copper Sulphate Free Flowing 2309.90.20 PP-551-6/02-KNKL Bổ sung Sulphate

đồng trong TĂCN - Bao: 25kg, 50kg, 1000kg và 1250kg

Z.A. du Hautdu Bois 56580 Brehan France

768. Coremix 2309 90 90 174-05/06-CN

Bổ sung khoáng, đạm và vitamin trong thức ăn chăn nuôi lợn con.

- Dạng: bột màu ghi-trắng. - Bao: 20kg và 25kg. Techna France

769. Coxivia 2309.90.20 278-6/05-NN

Chất phụ gia trong thức ăn chăn nuôi gia cầm nhằm cải thiện khả năng tiêu hoá.

- Dạng: bột, màu gạch non. - Bao: 25kg. Techna France

770. D Repro Porc 08/0.25% 2309.90.20 PP-555-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN - Bao: 25kg và 1000kg Primis Sandes SA France

771. D Repro Porc Phy 99/0.25% 2309.90.20 PP-556-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN - Bao: 25kg, 1000kg Primis Sandes SA France

772. Dairy Concentrate For Piglets C882 2309.90.90 VO-57-2/01-KNKL Bổ sung đạm sữa

Trong TĂCN - Dạng bột - Bao: 25kg Voreal France

773. Detox 2309.90.90 NS-129-5/00-KNKL Kháng độc tố Aflatoxin - Bao: 40kg Nutritec S.A France

774. Dextrose Englandydrous 2309.90.20 RI-1733-10/03-NN Bổ sung năng lượng

trong TĂCN - Bao: 25kg và 50kg Roquette Freres France

775. Dextrose Monohydrate Roferose M

2309.90.20 PY-245-7/01-KNKL Chất mang cho phụ gia thức ăn gia súc

- Bao: 25kg, 50kg và 1.000kg Roquette France

776. Dextrose Monohydrate Roferose Standard

2309.90.20 PY-310-9/01-KNKL Bổ sung năng lượng trong thức ăn gia súc - Bao: 25kg Poquette Freres

(Roquite) France

777. Digest- Acid Plus 2309.90.20 CP-247-7/01-KNKL Bổ sung hỗn hợp chất axit hoá vào TĂCN - Bao: 25 kg CCA Nutrition France

778. Digest’ion 2309.90.20 CF-210-6/01-KNKL Bổ sung hỗn hợp chất axit hoá vào TĂCN - Bao: 25 kg CCA Nutrition France

779. E Concentre Broiler DC 09/0.5% 2309.90.20 PP-557-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN - Bao: 25kg và 1000kg Primis Sandes SA France

Page 64: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

63

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

780. E Concentre Broiler Phy DC 00/0.5% 2309.90.20 PP-558-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN - Bao: 25kg và 1000kg Primis Sandes SA France

781. E Concentre Broiler Phy SA 04/0.5% 2309.90.20 PP-566-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN - Bao: 25kg và 1000kg Primis Sandes SA France

782. E Concentre Broiler SA 13/0.5% 2309.90.20 PP-565-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN - Bao: 25kg và 1000kg Primis Sandes SA France

783. Ecolac 2309.90.12 VP-1396-12/02-KNKL Thức ăn cho heo con cai sữa

- Bao: 1kg; 2kg; 5kg; 25kg và 200 kg Vitalac France

784. Euromold Plus 2309.90.20 EP-1367-12/02-KNKL Chống nấm mốc trong TĂCN

- Bột màu trắng - Thùng: 200kg và 1000 kg Eurotec Nutrition France

785. F Concentre Ponte 10/0.5% 2309.90.20 PP-559-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN - Bao: 25kg và 1000kg Primis Sandes SA France

786. F Concentre Ponte Phy 01/0.5% 2309.90.20 PP-560-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN - Bao: 25kg và 1000kg Primis Sandes SA France

787. Fer Dextran B12 2309.90.20 EP-320-9/01-KNKL Bổ sung sắt, chống thiếu máu - Nước: 100ml Evialis. France

788. Fish Hydrolysate (C.P.S.P.90 Special G)

2309.90.90 SP-340-10/01-KNKL Cung cấp đạm cho heo con - Bao: 25 kg Sopropeche France

789. Fish Hydrolysate (C.P.S.P.90) 2309.90.90 SP-339-10/01-KNKL Cung cấp đạm cho

heo con - Bao: 25 kg Sopropeche France

790. Fit 32 2309.10.90 RF-204-6/01-KNKL Thức ăn viên cho mèo

- Gói: 60g, 300g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg và 20kg.

Royal Canin S.A France

791. Flutec 10 2309.90.20 SA-36-1/00-KNKL Bổ sung vitamin, khoáng vi lượng - Bao: 25kg Sandres Aliments . France

792. Fongi- Stat (Fongi- Stacid/Fongi- stacid 50)

2309.90.20 AP-745-10/02-KNKL Chất chống nấm, mốc trong TĂCN

- Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg. CCA France

793. Fruit Rouge S07 2309.90.20 PHO-351-12/00-KNKL Chất tạo hương - Dạng lỏng, - Thùng: 25kg Phodes S.A France

794. Genox 2309.90.90 EP-323-9/01-KNKL Bổ sung vào thức ăn chăn nuôi nhằnm tăng hiệu quả tiêu hoá

- Dạng bột - Bao, gói: 500g và 5kg Evialis. France

Page 65: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

64

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

795. Giant Maxi Adult 2309.10.90 RF-201-6/01-KNKL Thức ăn viên cho chó - Viên, màu nâu. - Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg

Royal Canin S.A France

796. Giant Maxi Junior 2309.10.90 RF-200-6/01-KNKL Thức ăn viên cho chó - Viên, màu nâu. - Bao: 1kg; 2kg; 3kg; 4kg; 7,5kg; 15kg; 20kg và 25kg

Royal Canin S.A France

797. Globacid LF 60 Plus 2309 90 90 129-04/06-CN

Bổ sung dinh dưỡng, tăng cường cho hệ tiêu hoá của lợn và gia cầm.

- Dạng: bột, màu trắng. - Bao: 25kg. Global Nutrition SAS France

798. Globacid OPCL 2309.90.90 219-4/05-NN Bổ sung chất axit hoá, kích thích tính thèm ăn của vật nuôi.

- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg Global Nutrition SAS France

799. Globafix 2309.90.20 221-4/05-NN Bổ sung chất kháng độc tố trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu. - Bao: 20 kg. Global Nutrition SAS France

800. Globamold L Plus 2309.90.20 187-02/05-NN Bổ sung chất chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng lỏng, màu vàng nhạt. - Thùng: 25kg, 200kg và 1000kg.

Global Nutrition SAS France

801. Globamold P Plus

2309.90.20 185-02/05-NN Bổ sung chất chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. Global Nutrition SAS France

802. Globatiox 32 Premix

2309.90.20 186-02/05-NN Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg. Global Nutrition SAS France

803. Globatiox L 32 2309.90.20 220-4/05-NN Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng lỏng, màu vàng nhạt. - Thùng: 25kg, 200kg và 1000kg

Global Nutrition SAS France

804. Globatiox P 07

2309.90.20 218-4/05-NN Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg Global Nutrition SAS France

805. Globind

2309.90.90 HT-1300-11/02-KNKL Bổ sung Protein và canxi trong TĂCN - Bao: 25kg Global Nutrition SAS. France

806. Gluten lúa mì (Amytex 100)

1109.00.00

HS-272-8/00-KNKL Bổ sung protein trong

TĂCN. - Bao: 25kg và 50kg. Amylum Europe N.V France

807. Gluten lúa mì (vital wheat gluten Or viten)

1109.00.00

RP-591-08/02-KNKL Bổ sung Protein trong

TĂCN. - Bao: 25kg, 50kg và 1000kg. Roquette Freres. France

808. Greencab 75 P or Calcium Butyrate

2309.90.90 EP-708-10/02-KNKL Bổ sung dinh dưỡng

trong TĂCN - Bao 25kg và 40kg Global Nutrition SAS. France

Page 66: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

65

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

809. Hair & Skin 33

2309.10.90 RF-206-6/01-KNKL Thức ăn viên cho mèo - Dạng viên - Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kg và 15 kg

Royal Canin S.A France

810. Hepatic 2309.10.90 435-11/05-NN Thức ăn cho chó.

- Dạng viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A., France

811. Hf Whey Powder

0404.10.91

PL-153-5/00-KNKL Cung cấp đường sữa (Đường lacto) - Bao: 25kg PROTILAC Và

Voreal. France

812. Hydrovit A D3 E 100-20-20

2309.90.20 AP-562-6/02-KNKL Bổ sung vitamin A,

D3, E trong TĂCN

- Dạng lỏng, màu sắt đỏ. - Chai, thùng: 1 lít, 5 lít, 25 lít và 200 lít.

Adisseo. France

813. Hypal A (Concentrate A)

2309.90.90 VP-255-7/01-KNKL Bổ sung đạm, vitamin

vào TĂCN - Bao: 25 kg VITALAC France

814. Hypal B (Concentrate B)

2309.90.90 VP-256-7/01-KNKL Bổ sung đạm, vitamin

vào TĂCN - Bao: 25 kg VITALAC France

815. Hypoallergenic

2309.10.90 433-11/05-NN Thức ăn cho chó.

- Dạng viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A., France

816. I Complet Caille et Ponte Phy 02/0.25% 2309.90.20 PP-562-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN - Bao: 25kg và 1000kg Primis Sandes SA France

817. I Complet Caille et Ponte Phy 11/0.25%

2309.90.20 PP-561-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN - Bao: 25kg và 1000kg Primis Sandes SA France

818. Indoor 27

2309.10.90 RF-202-6/01-KNKL Thức ăn viên cho mèo

- Gói: 60g, 300g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg và 20kg.

Royal Canin S.A France

Page 67: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

66

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

819. Initiation

2309.90.20 CF-214-6/01-KNKL Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào TĂCN - Bao: 25kg CCA Nutrition. France

820. Intestinal 2309.10.90 434-11/05-NN Thức ăn cho chó.

- Dạng viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A., France

821. Iodine 10% Bmp

2309.90.20 NW-30-11/99-KNKL Bổ sung khoáng - Bao: 25kg Doxal. France

822. J Complet Canard Phy 03/0.25%

2309.90.20 PP-564-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN - Bao: 25kg, 1000kg Primis Sandes SA France

823. J Complet Canard Phy 12/0.25%

2309.90.20 PP-563-5/02-KNKL Premix- phụ gia TĂCN - Bao: 25kg, 1000kg Primis Sandes SA France

824. Karno - Kolac - AGF 115 2309.90.20 058-10/04-NN

Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi, giúp giải độc gan, thận và cải thiện năng suất vật nuôi.

- Dạng bột, màu trắng xám. - Hộp hoặc bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 200kg và 220kg.

Vitalac France

825. Karno - Liver

2309.90.20 VP-1569-7/03-KNKL

Giúp giải độc gan, thận; tăng hiệu quả sử dụng thức ăn và cải thiện chất lượng thịt.

- Dạng: bột, màu trắng xám. - Lọ, thùng: 1lít, 5lít, 25lít, 200lít và 220lít. - Thùng, lọ hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg và 220kg.

Olmix France

826. Karno - Renol - AGF 114 2309.90.20 057-10/04-NN

Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi, giúp giải độc gan, thận và cải thiện năng suất vật nuôi.

- Dạng dung dịch, màu vàng nâu. - Hộp hoặc thùng: 1lít, 5lít, 10lít, 20lít, 25lít, 200lít và 220lít.

Vitalac France

827. Karno- Aquacid (aquamin)

2309.90.20 VP-1571-7/03-KNKL Bổ sung Vitamin trong TĂCN

- Lọ, thùng: 1lít; 5lít; 25lít; 200lít và 220 lít - Thùng, lọ, hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg và 220kg.

Vitalac France

828. Karno- Chol

2309.90.20 VP-254-7/01-KNKL Bổ sung sorbitol, methionin, cholin cho heo

- 1lít, 5 lít, 20lít và 200lít VITALAC France

Page 68: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

67

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

829. Karno- Grow

2309.90.20 VP-253-7/01-KNKL Bổ sung vitamin vào TĂCN - 1lít, 5 lít, 20líva và 200lít VITALAC France

830. Karno- Mam

2309.90.90 VP-1570-7/03-KNKL

Bổ sung các chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi lợn nhằm giảm tích lũy mỡ.

- Lọ, thùng: 1lít; 5lít; 25lít; 200lít và 220 lít - Thùng, lọ, hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg và 220kg.

Olmix France

831. Karno Phos

2309.90.20 VF-217-6/01-KNKL Bổ sung khoáng cho TĂCN - 1lít, 5lít, 20 lít và 200lít VITALAC France

832. Karno Renol

2309.90.20 VF-216-6/01-KNKL Bổ sung khoáng và vitamin cho TĂCN

- Bao:1kg, 5 kg, 20kg và 200kg VITALAC France

833. Karno-Kolac

2309.90.90 RD-1925-6/04-NN

Chất bổ sung trong TĂCN giúp giải độc gan, thận cho vật nuôi.

- Dạng bột trắng xám. - Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 200kg và 220kg.

Vitalac France

834. Karno-Liver

2309.90.90 351-8/05-NN

Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn, cải thiện chất lượng thịt. Giúp giải độc gan, thận.

- Dạng: bột, màu trắng xám. - Lọ, thùng: 1lít, 5lít, 25lít, 200lít và 220lít. - Thùng,lọ, hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg và 220kg.

Vitalac France

835. Karno-Renol

2309.90.90 VP-337-10/01-KNKL Chất hỗ trợ sức khoẻ cho gà

- Dung dịch màu trắng: 1lít, 5lít, 10lít, 20lít và 200lít Vitalac France

836. Karno-Vigor

2309.90.90 VP-1445-02/03-KNKL Bổ sung dinh dưỡng cho heo con trong TĂCN

- Lọ hoặc thùng 250ml; 500ml; 25lít; 200lít và 220lít CCA France

837. Karno-White 2309.90.90 460-12/05-CN

Bổ sung các chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng năng suất vật nuôi

- Dạng: bột, màu xám trắng - Bao, hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg.

Vitalac France

838. Kitten 34 2309.10.90 RF-203-6/01-KNKL Thức ăn viên cho mèo

- Gói: 60g, 300g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg và 20kg.

Royal Canin S.A France

Page 69: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

68

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

839. Lactex 2309 90 90 133-04/06-CN

Chất bổ sung đạm trong thức ăn chăn nuôi, giúp tiêu hoá cải thiện năng suất vật nuôi, chất lượng thịt.

- Dạng: bột, màu trắng kem. - Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg.

Vitalac France

840. Lactose 1702 11 00 1702 19 00 176-06/06-CN

Bổ sung đường lactose trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng đến trắng ngà. - Bao: 25kg.

Lacto Serum France France

841. Lactotaste Aroma

2309.90.20 PP-579-8/02-KNKL Tạo hương trong TĂCN - Bao: 25 kg Phode France

842. Levucell SB 10 ME

2309.90.90 LP-332-10/01-KNKL Tăng cường chuyển hoá thức ăn

- Dạng bột trắng - Bao: 20kg Lallemand Sa. France

843. Levucell SB 20

2309.90.90 LP-333-10/01-KNKL Tăng cường chuyển hoá thức ăn

- Dạng bột trắng - Bao: 20kg Lallemand Sa. France

844. Lysar NF

2309.90.90 262-5/05-NN Thức ăn thay thế sữa dành cho bò.

- Dạng: bột, màu trắng. - Gói: 1kg. - Bao: 10kg, 15kg và 25kg

Neolait Sas France

845. Lysar Piglet LC

2309.90.90 050-8/04-NN Sữa bột thay thế sữa cho heo con.

- Bột màu trắng. - Gói: 1kg. - Bao: 10kg, 15kg và 25kg.

Neolait SAS France

846. Lysar Piglet NW

2309.90.90 462-12/05-CN Bổ sung chất thay thế sữa trong thức ăn chăn nuôi lợn con.

- Dạng bột màu kem. - Bao 25 kg Neolait France

847. Maxi Adult

2309.10.90 RF-197-6/01-KNKL Thức ăn viên cho chó

- Dạng bột trắng - Gói: 60g, 100g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A France

848. Maxi Energy

2309.10.90 RF-198-6/01-KNKL Thức ăn viên cho chó - Viên, màu nâu. - Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg

Royal Canin S.A France

849. Maxi Junior

2309.10.90 RF-196-6/01-KNKL Thức ăn viên cho chó

- Viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A France

Page 70: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

69

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

850. Maxi Mature

2309.10.90 RF-199-6/01-KNKL Thức ăn viên cho chó

- Viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A France

851. Medium Adult 2309.10.90 RF-194-6/01-KNKL Thức ăn viên cho chó

- Viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A France

852. Medium Energy

2309.10.90 RF-193-6/01-KNKL Thức ăn viên cho chó - Viên, màu nâu. - Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg

Royal Canin S.A France

853. Medium Junior 2309.10.90 RF-192-6/01-KNKL Thức ăn viên cho chó

- Viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A France

854. Medium Mature 2309.10.90 RF-195-6/01-KNKL Thức ăn viên cho chó

- Viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A France

855. Microlacta Ant

2309.90.12 VP-268-8/01-KNKL Thức ăn tập ăn cho heo con

- Thùng, bao: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg, 500kg, 600kg và 1000kg.

VITALAC. France

856. Microvit A Oil Propionate 2.5

2309.90.20 AA-36-2/01-KNKL Bổ sung vitamin A cho

TĂCN - Dạng lỏng, màu vàng - Bao: 25kg và 500kg Adisseo France

Page 71: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

70

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

857. Microvit A Prosol 500

2309.90.20 AA-35-2/01-KNKL Bổ sung vitamin A cho TĂCN

- Dạng bột, màu vàng cam - Bao: 20kg, Adisseo France

858. Microvit A Supra 1000

2309.90.20 AP-563-6/02-KNKL Bổ sung vitamin A trong TĂCN

- Dạng bột, màu nâu vàng. - Bao 25kg và 500kg Adisseo. France

859. Microvit A Supra 500

2309.90.20 AA-34-2/01-KNKL Bổ sung vitamin A cho TĂCN

- Dạng bột, màu nâu vàng - Bao: 25kg và 500kg Adisseo France

860. Microvit AD3 Supra 500-1000

2309.90.20 AP-561-6/02-KNKL Bổ sung vitamin A, D3

trong TĂCN - Dạng bột, màu xám. - Bao: 25kg và 500kg. Adisseo. France

861. Microvit B12 Promix 10 000

2309.90.20 RhP-8-8/99-KNKL Bổ sung vitamin B12

trong TĂCN

- Dạng bột màu hồng đỏ. - Thùng, bao: 20kg và 25kg.

Adisseo France

862. Microvit B12 Promix 1000

2309.90.20 AA-41-2/01-KNKL Bổ sung vitamin B12

cho TĂCN - Dạng bột, màu hồng đỏ. - Bao: 25kg, Adisseo France

863. Microvit B12 Prosol 1000

2309.90.20 AA-42-2/01-KNKL Bổ sung vitamin B12

cho TĂCN - Dạng bột, màu hồng đỏ. - Bao: 25kg, Adisseo France

864. Microvit B2 Supra 80

2309.90.20 AA-44-2/01-KNKL Bổ sung vitamin B2 cho TĂCN

- Dạng bột, màu vàng cam - Bao: 20kg, Adisseo France

865. Microvit B5 Promix

2309.90.20 AA-48-2/01-KNKL Bổ sung vitamin B5 cho TĂCN

- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg, Adisseo France

866. Microvit D3 Prosol 500

2309.90.20 AA-37-2/01-KNKL Bổ sung vitamin D3

cho TĂCN - Dạng bột, màu trắng kem - Bao: 25kg, Adisseo France

867. Microvit E Oil Acetate Ep/Usp

2309.90.20 AA-40-2/01-KNKL Bổ sung vitamin E cho

TĂCN - Dạng lỏng, màu vàng. - Bao: 25kg Adisseo France

868. Microvit E oil Acetate fg 2309.90.20 AP-1424-02/03-KNKL Bổ sung Vitamin E

trong TĂCN

- Dạng lỏng, màu vàng nhạt. - Thùng: 25kg, 50kg và 200kg.

Adisseo France

869. Microvit E Promix 50

2309.90.20 AA-38-2/01-KNKL Bổ sung vitamin E cho TĂCN

- Dạng bột, màu trắng kem - Bao: 25kg và 500kg Adisseo France

870. Microvit E Prosol 50

2309.90.20 AA-39-2/01-KNKL Bổ sung vitamin E cho TĂCN

- Dạng bột, màu trắng kem. - Bao: 25kg Adisseo France

871. Microvit k3 Promix mpb

2309.90.20 AP-1422-02/03-KNKL Bổ sung Vitamin A,

D3 trong TĂCN - Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg Adisseo France

872. Microvit TM B1 Promix

2309.90.20 AA-49-2/01-KNKL Bổ sung vitamin B1cho TĂCN

- Dạng bột, màu trắng kem. - Bao: 25kg, Adisseo France

873. Microvit TM B6 Promix

2309.90.20 AA-50-2/01-KNKL Bổ sung vitamin B6 cho TĂCN

- Dạng bột, màu trắng kem. - Bao: 25kg, Adisseo France

874. Microvit TM H Promix 2000

2309.90.20 AA-43-2/01-KNKL Bổ sung vitamin H cho

TĂCN - Dạng bột, màu trắng kem. - Bao: 5kg và 25kg Adisseo France

Page 72: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

71

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

875. MicrovitTM A D3 Supra 1000-200

2309.90.20 AP-1423-02/03-KNKL Bổ sung Vitamin A,

D3 trong TĂCN - Dạng bột, màu nâu nhạt. - Bao: 25kg và 500kg Adisseo France

876. Milk Replacer C882

2309.90.20 RUBY-73-3/00-KNKL Chất thay thế sữa dùng cho lợn con - Bao: 25kg Voreal. France

877. Mineral Enriched Yeast (Meycr 2000)

2309.90.20

LP-1712-9/03-KNKL

bổ sung Crôm trong TĂCN - Bao, hộp: 25kg Lallemand Inc France

878. Mini Adult 2309.10.90 RF-189-6/01-KNKL Thức ăn viên cho chó

- Viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A France

879. Mini Energy

2309.10.90 RF-190-6/01-KNKL Thức ăn viên cho chó - Viên, màu nâu. - Bao: 1kg; 2kg; 3kg; 4kg; 7,5kg; 15kg; 20kg và 25kg

Royal Canin S.A France

880. Mini Junior 2309.10.90 RF-188-6/01-KNKL Thức ăn viên cho chó

- Viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A France

881. Mini Mature 2309.10.90 RF-191-6/01-KNKL Thức ăn viên cho chó

- Viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A France

882. Mistral Tox

2309.90.20 Op-1548-6/03-KNKL Phòng và xử lý nhiễm độc tố Mycotoxin trong TĂCN

- Bao: 5kg; 10kg; 25kg; 500kg; 1000kg và 1500 kg Olmix France

883. Mixodil 2309 90 20 162-05/06-CN

Bổ sung các loại vitamin, khoáng và axít amin cho vật nuôi.

- Dạng: lỏng, màu trong suốt. - Can, thùng: 1lít; 3lít; 5lít; 10lít và 20lít.

Neolait SAS France

Page 73: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

72

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

884. Mixoligo Plus 2309 90 20 163-05/06-CN Bổ sung khoáng cho vật nuôi.

- Dạng: lỏng, màu xanh lá đậm. - Can, thùng: 0,5lít; 1lít; 2,5lít; 5lít; 10lít; 20lít; 200lít và 1.000lít.

Neolait SAS France

885. Mobility Support 2309.10.90 438-11/05-NN Thức ăn cho chó.

- Dạng viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A., France

886. MT.X Plus 2309 90 90 177-06/06-CN

Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi, giúp kiểm soát chất lượng thức ăn, tăng năng suất chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng xám. - Bao/hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg.

S.A Olmix France

887. Natuphos 10.000g 2309.90.90

BASF-330-12/00-KNKL Bổ sung men Phytase

- Bột màu vàng nâu. - Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

BASF France

888. Natuphos 5000g 2309.90.90 BASF-329-12/00-KNKL

Bổ sung men Phytase trong TĂCN.

- Bột màu vàng nâu. - Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

BASF France

889. Neosorb® P20/60 (Powder Sorbitol)

2309.90.90 RP-1453-02/03-KNKL Tăng cường khả năng giải độc cho gia súc - Bao: 25kg và 50kg Roquete. France

890. Novatan 2309.90.90 244-5/05-NN

Cải thiện khả năng tiêu hoá protein và tăng khả năng sản sinh sữa cho bò sữa.

- Dạng: dạng bột màu ghi be.

- Bao: 25kg. Techna France

891. Noyau 1ER AGE Proconco 2309.90.90 SP-287-8/01-KNKL Bổ sung vào thức ăn

cho heo con - Dạng bột - Bao: 25kg và 1000kg Sanders Aliments. France

892. Noyau 30 Sous La Mere 2309.90.90 PRO-243-7/01-KNKL Cung cấp thức ăn cho

lợn con cai sữa - Túi, bao: 25 kg và 1000kg Sanders Aliments. France

893. Nucleo-Feed 2309 90 90 125-04/06-CN

Chất bổ sung đạm trong thức ăn chăn nuôi, giúp cải thiện năng suất vật nuôi, chất lượng thịt.

- Dạng: bột, màu vàng kem. - Bao hoặc hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg.

Vitalac France

894. Nutri-plus gel 2309 90 20 248-08/06-CN

Bổ sung premix vitamin và khoáng cho chó, mèo và heo con.

- Dạng: nhão, màu nâu. - Tuýp: 12,5g. Virbac S.A. France

Page 74: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

73

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

895. Nutrival Powder 2309.90.20 SF-235-6/01- KNKL Bổ sung vitamin, khoáng, acid amin

- Dạng bột - Gói: 1kg và 150g

Sogeval Laboratoires. France

896. Obesity 2309.10.90 432-11/05-NN Thức ăn cho chó.

- Dạng viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A., France

897. Oleobiotic Pig 2309.90.20 PF-1783-11/03-NN Tạo hương trong TĂCN - Bao: 20kg và 25kg Phode. France

898. Oleobiotic Poultry 2309.90.20 PF-1784-11/03-NN Tạo hương trong TĂCN - Bao: 20kg và 25kg Phode. France

899. Optifeed Fish 2309.90.20 PF-1785-11/03-NN Tạo hương trong TĂCN - Bao: 20kg và 25kg Phode. France

900. Optifeed Fruity 2309.90.20 PP-1559-7/03-KNKL Bổ sung mùi trái cây, vani, kem trong TĂCN - Bao: 25 kg Phode France

901. Optifeed Intake 2309.90.20 PP-1558-7/03-KNKL Bổ sung mùi dâu, vị ngọt kem trong TĂCN - Bao: 25 kg Phode France

902. Optifeed Milky Way 2309.90.20 PP-1556-7/03-KNKL Bổ sung mùi vani, kem trong TĂCN - Bao: 25 kg Phode France

903. Optifeed Milky Way Sweet 2309.90.20 PP-1557-7/03-KNKL Bổ sung mùi vani, vị

ngọt, kem trong TĂCN - Bao: 25 kg Phode France

904. Optimax M61 2309.90.20 142-01/05-NN

Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi lợn con.

- Dạng bột, màu ghi tối. - Bao: 25kg. Techna France

905. Optimax M62

2309.90.20 143-01/05-NN

Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi lợn choai.

- Dạng bột, màu ghi tối. - Bao: 25kg. Techna, France

906. Optimax M63 2309.90.20 144-01/05-NN

Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi lợn vỗ béo.

- Dạng bột, màu ghi. - Bao: 25kg. Techna France

907. Optimax M64 2309.90.20 240-5/05-NN

Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi cho lợn nái.

- Dạng: bột màu xám. - Bao: 25kg. Techna France

Page 75: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

74

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

908. Optimax M81 2309.90.20 271-6/05-NN

Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi cho gà con hướng thịt.

- Dạng: bột, màu xám - Bao: 25kg. Techna France

909. Optimax M82 2309.90.20 272-6/05-NN

Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi cho gà thịt.

- Dạng: bột, màu xám - Bao: 25kg. Techna France

910. Optimax M84 2309.90.20 273-6/05-NN

Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi cho gà đẻ trứng giống.

- Dạng: bột, màu xám - Bao: 25kg. Techna France

911. Optimax M85 2309.90.20 274-6/05-NN

Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi cho gà đẻ trứng thương phẩm.

- Dạng: bột, màu xám - Bao: 25kg. Techna France

912. Optimax M92 2309.90.20 275-6/05-NN

Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi cho vịt.

- Dạng: bột, màu xám - Bao: 25kg. Techna France

913. Optimax M94 2309.90.20 276-6/05-NN

Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi cho vịt đẻ trứng giống.

- Dạng: bột, màu xám - Bao: 25kg. Techna France

914. Optimax M95 2309.90.20 277-6/05-NN

Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức ăn chăn nuôi cho vịt đẻ trứng thương phẩm.

- Dạng: bột, màu xám - Bao: 25kg. Techna France

915. Orange Aroma 2309.90.20 PP-578-8/02-KNKL Tạo hương trong TĂCN - Bao: 20kg và 25kg. Phode France

916. Orange Flavour 2309.90.20 NW-53-1/00-KNKL Chất tạo hương - Bao: 25kg Technic Aroes. France

917. Orffavit- Vitamin E 50% Adsorbate 2309.90.20 OH-257-7/01-KNKL Sản xuất Premix trong

TĂCN - Bao: 25kg, 50kg và 500 kg

Orffa Nederland Feed B.V Burgstraat 12. 4283 GG Giessen.

France

918. Ovocrack 2309.90.90 130-04/06-CN Bổ sung dinh dưỡng cho gà đẻ và gia cầm.

- Dạng: bột, màu xám trắng. - Bao: 25kg.

Global Nutrition SAS France

919. Pal’Acid 2309.90.20 CF-211-6/01-KNKL Bổ sung hỗn hợp chất axit hoá vào TĂCN - Bao: 25kg CCA Nutrition. France

Page 76: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

75

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

920. Palmigreen 2309.90.20 381-9/05-NN Bổ sung premix vitamin trong thức ăn chăn nuôi vịt và ngan.

- Dạng bột, màu ghi. - Bao: 10kg. Techna France

921. Pan-Fish 136 (6136) 2309.90.20 PM-137-5/00-KNKL Chất tạo hương cá - Bao: 25kg Pancosma. France

922. Pan-Fish 139 (6139) 2309.90.20 PM-138-5/00-KNKL Chất tạo hương cá - Bao: 25kg Pancosma. France

923. Persian 30

2309.10.90 RF-208-6/01-KNKL Thức ăn viên cho mèo

- Viên - Gói: 60g, 300g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg và 20kg.

Royal Canin S.A France

924. Phodesweet

2309.90.20 PP-1560-7/03-KNKL Bổ sung mùi kẹo mứt trong TĂCN - Bao: 20 kg Phode France

925. Pictacid

2309.90.90 BF-496-3/02-KNKL Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Màu vàng nhạt. - Bao: 25kg Bonilait Proteines France

926. PIGGYBOOST

2309.90.90 378-9/05-NN Bổ sung các chất dinh dưỡng cho lợn con.

- Dung dịch, màu vàng nhạt. - Chai: 100ml và 250ml.

Agrifa Nutrition Animal France

927. Pigor ® 730 Code; 6730

2309.90.20 PM-296-9/00-KNKL Chất tạo mùi bơ

- Bột màu trắng ngà đến hồng nhạt. - Bao: 25kg

Pancosma. France

928. Pigor 757 (6757)

2309.90.20 PM-139-5/00-KNKL Chất tạo hương thơm tự nhiên - Bao: 25kg Pancosma. France

929. Pigor Magnasweetr 219

2309.90.20 PM-288-9/00-KNKL Tạo hương thơm, vị

ngọt cho TĂCN - Bột màu hồng nhạt. - Bao: 25kg Pancosma S.A. France

930. Poisson S69

2309.90.20 PF-217-7/00-KNKL Chất tạo hương cá cho TĂCN - Thùng: 5kg Phodes Aromas &

Nutrition France

931. Polic Acid Vitamin B9

2309.90.20 AA-51-2/01-KNKL Bổ sung vitamin B9 cho TĂCN

- Dạng bột, màu vàng cam - Bao: 25kg Adisseo France

932. Polyvit

2309.90.20 GUYO-63-1/00-KNKL Bổ sung vitamin & axit amin

- Bao, gói: 100g, 1kg, 5kg và 25kg.

Guyomarch Nutrition Animal. France

933. Pongo 2309.10.90 GUY-4-98-KN Thức ăn nuôi chó - Bao: 5kg và 25kg Guyomarch Nutrition

Animal France

934. Premix PTS 120

2309.90.20 MP-534-01/02-KNKL Bổ sung vitamin, khoáng cho heo thịt

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg Mg2mix France

935. Premix PTS 200

2309.90.20 MP-532-01/02-KNKL Bổ sung vitamin, khoáng cho heo nái

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg Mg2mix France

Page 77: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

76

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

936. Premix PTX 240

2309.90.20 MP-533-01/02-KNKL Bổ sung vitamin, khoáng cho heo con

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg Mg2mix France

937. Primanimal N06

2309.90.90 SP-1493-5/03-KNKL Chất thay thế sữa cho gia súc nhỏ - Bao: 25kg

Sofivo BP20.50890Conde Sur - Vire

France

938. Primanimal N06

2309.90.90 SP-1493-5/03-KNKL Chất thay thế sữa cho gia súc nhỏ.

- Dạng bột, màu vàng kem. - Bao : 25kg

Sofivo BP20-50890 Condesur- Vire France

939. Primapig 200 2309.90.90 SP-1494-5/03-KNKL Chất thay thế sữa cho heo con.

Dạng bột, màu kem. - Bao : 25kg

Sofivo BP20-50890 Conde Sur- Vire France

940. Primolac 2309.90.90 *GUY-5-8/00-KNKL Bổ sung protein, a xít amin, chất khoáng

- Dạng bột - Bao: 25kg

Guyomarch Nutrition Animale. France

941. Prisma Hit 2309.90.20 EP-1646-8/03-KNKL Bổ sung Vitamin C trong TĂCN - Bao: 25kg EVIALIS France

942. PRISMA OSTI 2309.90.20 EP-1647-8/03-KNKL bổ sung Vitamin A, D3, E, B1 và C trong TĂCN

- Bao: 25kg EVIALIS France

943. Provita’ Bee 2309.90.90 194-3/05-NN Bổ sung protein, vitamin cho ong.

- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 150g, 500g, 1kg và 2kg.

Laboratoires Biove’ France

944. PX Asco 2309.90.90 IM-1463-4/03-KNKL Bổ sung đường trong TĂCN - Bao: 25 kg Alfalis France

945. Ravabio Excel LC 2309.90.90 AP-721-10/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Dạng lỏng, màu nâu nhạt. - Thùng: 200 lít và 1000 lít. Adisseo. France

946. Regal 10 2309.90.20 149-01/05-NN Bổ sung khoáng, đạm và vitamin trong thức ăn chăn nuôi lợn con.

- Dạng bột, màu nâu sáng. - Bao: 20kg. Techna France

947. Regalac 38 2309.90.90 379-9/05-NN Bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi lợn.

- Dạng bột, màu be. - Bao: 25kg. Techna France

948. Regasur 2309.90.90 245-5/05-NN

Làm môi trường thuận lợi cho hệ vi khuẩn lactic giúp phòng chống hiệu quả bệnh tiêu chảy cho lợn.

- Dạng: bột màu be. - Bao: 25kg. Techna France

949. Renal 2309.10.90 436-11/05-NN Thức ăn cho chó.

- Dạng viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A., France

Page 78: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

77

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

950. Renal 2309.10.90 439-11/05-NN Thức ăn cho mèo.

- Dạng viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A., France

951. Rhodimet AT 88 2309.90.90 AA-53-2/01-KNKL Bổ sung đạm (protein) cho TĂCN

- Dạng lỏng, màu trắng kem - Bao: 25kg, 1000kg hoặc hàng rời

Adisseo France

952. Rhodimet NP 99 2309.90.90 AA-52-2/01-KNKL Bổ sung đạm (protein) cho TĂCN

- Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg và 1000kg. Adisseo France

953. Rovimix ® A500 WS 2309.90.20 RP-1345-12/02-KNKL Cung cấp Vitamin A trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu hơi nâu. - Thùng carton, bao: 20kg.

DSM Nutritional Products France SAS

France

954. Rovimix ® AD3 500/100 2309.90.20 RP-591-8/02-KNKL Cung cấp Vitamin A;

D3 trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu nâu đậm. - Thùng Carton, bao: 20kg, 300kg và 700kg.

DSM Nutritional Products France SAS

France

955. Rovimix ® Beta Carotene 10% 2309.90.90 RP-601-8/02-KNKL Cung cấp Beta-

Carotene trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu đỏ nâu. - Bao: 20 kg. - Túi: 5kg (thùng: 4 túi).

DSM Nutritional Products France SAS

France

956. Rovimix ® D3-500 2309.90.20 RP-593-8/02-KNKL Cung cấp Vitamin D3 trong TĂCN.

- Bột màu nâu nhạt. - Thùng Carton, bao: 20kg.

DSM Nutritional Products France SAS

France

957. Rovimix ® E50 SD 2309.90.20 PR-1346-12/02-KNKL Cung cấp Vitamin E trong TĂCN.

- Bột màu vàng nhạt. - Thùng carton, bao: 20kg.

DSM Nutritional Products France SAS

France

958. Rovimix ® E-50 SD

2309.90.20 RP-594-8/02-KNKL Cung cấp Vitamin E trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu nâu nhạt. - Thùng Carton, bao: 20kg.

DSM Nutritional Products France SAS

France

959. Rovimix ® Folic 80 SD

2309.90.20 RP-595-8/02-KNKL Cung cấp Folic acid trong TĂCN.

- Bột màu vàng nâu. - Thùng Carton, bao: 20kg.

DSM Nutritional Products France SAS (France)

France

960. Rovimix ® H-2 2309.90.20 RP-596-8/02-KNKL Cung cấp Vitamin H2 trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu trắng ngà. - Thùng Carton, bao: 20kg.

DSM Nutritional Products France SAS

France

961. Rovimix ® Stay- C35 2309.90.20 RP-592-8/02-KNKL Cung cấp Vitamin C trong TĂCN.

- Bột màu trắng kem. - Thùng Carton, bao: 20kg.

DSM Nutritional Products France SAS

France

962. Rovimix A-500 W

2309.90.20 RP-590-8/02-KNKL Cung cấp Vitamin A trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu nâu đậm. - Thùng carton, bao: 20kg. Roche Vitamines SA. France

Page 79: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

78

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

963. Rovimix Biotin

2309.90.20 199-3/05-NN Bổ sung Biotin trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.

- Dạng hạt mịn, màu trắng nhạt. - Bao: 1kg, 5kg và 20kg.

DSM Nutritional Products France SAS

France

964. Safizym GP800 2309.90.90 132-04/06-CN Bổ sung dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng. - Bao: 10kg.

Safisis (Lesaffre Group) France

965. Safmannan 2309 90 90 131-04/06-CN Thành tế bào nấm men tăng khả năng hấp thụ của vật nuôi.

- Dạng: bột, màu be sáng. - Bao: 25kg.

Bio-Springer (Lesaffre Group) France

966. Santos 2309.90.90 243-5/05-NN

Cải thiện khả năng tiêu hoá và thay thế kháng sinh kích thích sinh trưởng cho lợn.

- Dạng: bột màu gạch non. - Bao: 25kg. Techna France

967. Selenium 4,5% Bmp 2309.90.20 NW-31-11/99-KNKL Bổ sung khoáng - Bao: 25kg Doxal. France

968. Senior 28

2309.10.90 RF-209-6/01-KNKL Thức ăn viên cho mèo - Viên - Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kva và 15 kg

Royal Canin S.A France

969. Sensible 33

2309.10.90 RF-205-6/01-KNKL Thức ăn viên cho mèo

- Viên - Gói: 60g, 300g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg và 20kg.

Royal Canin S.A France

970. Serowhey (Feed Material Powder)

2309.90.90 SP-1754-11/03-NN Bổ sung dinh dưỡng

trong TĂCN - Bao: 25kg Sofivo S.A.S. France

971. Servitol

2309.90.20 CF-294-8/01-KNKL Bổ sung vitamin - Dạng bột mềm - ống: 15ml Franvet S.A France

972. Slim 37

2309.10.90 RF-207-6/01-KNKL Thức ăn viên cho mèo - Viên - Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kg và 15 kg

Royal Canin S.A France

973. Sogevit

2309.90.20 *SG-8-12/00-KNKL Bổ sung vitamin cho vật nuôi

- Dạng bột. - Bao: 1kg Sogeval. France

974. Soya Protein Concentrate (Estrilvo)

2309.90.90 SP-341-10/01-KNKL Cung cấp đạm cho

heo con - Bao: 25kg Sopropeche France

975. Spray Whey Powder

0404.10.91

152-01/05-NN Bổ sung bột váng sữa trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng vàng nhạt. - Bao: 25kg.

Euroserum France

976. Sucram 200 (6830)

2309.90.20 PM-141-5/00-KNKL Chất tạo vị ngọt - Bao: 25kg Pancosma. France

Page 80: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

79

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

977. SucramR/ Pigor Tek TM 217 (Code 6217)

2309.90.20 PF-240-7/00-KNKL

Tạo hương sữa, hương hoa quả và vị ngọt trong TĂCN.

- Bao: 25kg Pancosma S.A. France

978. Sweet Whey Powder

0404.10.91

LL-680-8/02-KNKL Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN 25.000 kg Lacto SerUM S.A France

979. Sweet Whey Powder HF

0404.10.91

PR-314-11/00-KNKL Cung cấp đường sữa

trong TĂCN. - Bột màu kem sữa - Bao : 25kg Protilact. France

980. Sweet Whey Powder Lactoserum Doux (Hf)

0404.10.91

VP-343-2/02-KNKL Bổ sung sữa trong

TĂCN - Bao: 25kg Voreal France

981. T- Mold

2309.90.20 148-01/05-NN Bổ sung chất chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg. Techna France

982. T- Ox

2309.90.20 147-01/05-NN Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu ghi sáng. - Bao: 25kg. Techna France

983. Tech’whey

2309.90.90 380-9/05-NN

Bổ sung đường Lactose và protein trong thức ăn chăn nuôi lợn.

- Dạng bột, màu be trắng. - Bao: 25kg. Techna France

984. Tech’zyme G 2309.90.90 146-01/05-NN

Bổ sung enzyme trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng khả năng tiêu hoá cho vật nuôi.

- Dạng bột, màu be. - Bao: 25kg. Techna France

985. Tech’zyme P 2309.90.90 145-01/05-NN

Bổ sung Phytase trong thức ăn chăn nuôi giúp tăng khả năng hấp thu Photpho cho vật nuôi.

- Dạng bột, màu be sáng. - Bao: 25kg. Techna France

986. Tech'arom Choco 2309 90 20 258-08/06-CN Bổ sung hương liệu sô cô la trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu be. - Bao: 20kg, 25kg. Techna France

987. Tech'arom Fish 2309 90 20 255-08/06-CN Bổ sung hương liệu cá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng. - Bao: 20kg, 25kg. Techna France

988. Tech'arom Milk 2309 90 20 256-08/06-CN Bổ sung hương liệu sữa trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu be. - Bao: 20kg, 25kg. Techna France

989. Tech'arom Red Fruits 2309 90 20 257-08/06-CN Bổ sung hương liệu hoa quả trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng. - Bao: 20kg, 25kg. Techna France

Page 81: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

80

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

990. Thepax Liquid

2309.90.90 NW-59-1/00-KNKL Thức ăn bổ sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột

- Thùng: 25kg Doxal France

991. Thepax Poudre

2309.90.90 NW-57-1/00-KNKL Thức ăn bổ sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột

- Bao: 25kg Doxal France

992. Thepax Spray

2309.90.90 NW-58-1/00-KNKL Thức ăn bổ sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột

- Bao: 25kg Doxal France

993. Toffilac Aroma

2309.90.20 PP-580-8/02-KNKL Tạo hương trong TĂCN - Bao: 25 kg Phode France

994. Troivit

2309.90.20 CF-292-8/01-KNKL Bổ sung vitamin A, D3, E

- Dạng lỏng - Chai: 100ml Franvet S.A France

995. T-Tox

2309.90.20 241-5/05-NN Bổ sung chất chống nấm trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột màu xám. - Bao: 25kg. Techna France

996. Tubermine

2309.90.90 NW-54-1/00-KNKL Bổ sung đạm và axít amin - Bao: 25kg Roquette France

997. Tutti Frutti Aroma

2309.90.20 PP-582-8/02-KNKL Tạo hương trong TĂCN

- Thùng: 25kg và 30kg. - Bao: 25kg. Phode France

998. Urinary

2309.10.90 437-11/05-NN Thức ăn cho chó.

- Dạng viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A., France

999. Urinary S/0 2309.10.90 440-11/05-NN Thức ăn cho mèo.

- Dạng viên, màu nâu. - Gói: 60g, 100g, 300g, 400g và 500g. - Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.

Royal Canin S.A., France

1000. V & V

2309.90.20 CF-212-6/01-KNKL Bổ sung hỗn hợp chất axit hoá vào TĂCN - Bao: 25 kg CCA Nutrition France

Page 82: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

81

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1001. Vanilla Milk Aroma V141p2 Sa (Sweetened)

2309.90.20 PP-576-8/02-KNKL Tạo hương trong

TĂCN - Bao: 25 kg Phode France

1002. Vanilla Milk V141p3

2309.90.20 PP-581-8/02-KNKL Tạo hương trong TĂCN - Bao: 25 kg Phode France

1003. Vanille Creme S193

2309.90.20 PHO-350-12/00-KNKL Chất tạo hương - Dạng lỏng, màu vàng. - Thùng: 25kg Phodes S.A. France

1004. Vanille-Pan870.051 (6051)

2309.90.20 PM-136-5/00-KNKL Chất tạo hương kem - Bao: 25kg Pancosma. France

1005. VFAppetite

2309.90.20 CF-213-6/01-KNKL Bổ sung hỗn hợp chất axit hoá vào TĂCN - Bao: 25kg CCA Nutrition France

1006. Vital SHM 2309 90 20 64-02/06-CN

Bổ sung premix khoáng và vitamin trong thức ăn chăn nuôi lợn.

- Dạng: bột, màu be. - Bao: 25kg. Techna France

1007. Vital Wheat Gluten

1109.00.00 PY-311-9/01-KNKL Bổ sung Protein trong thức ăn gia súc - Bao: 25kg Poquette Freres

(Roquite) France

1008. Vitalacid 2309 90 20 65-02/06-CN

Bổ sung hỗn hợp axít hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi nhằm kích thích tiêu hoá và cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột cho vật nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng be. - Bao: 25kg. Techna France

1009. Vitamin B12 1% Feed Grade

2309.90.20 RP-600-8/02-KNKL Cung cấp Vitamin B12

trong TĂCN.

- Bột màu đỏ nhạt. - Bao: 20 kg. - Túi: 5kg (thùng: 4 túi).

DSM Nutritional Products France SAS

France

1010. Wou

2309.90.20 BA-2- 1999-KNKL Premix vitamin-khoáng

- Bột màu trắng - Hộp: 500g và 3kg Laboratories Biove. France

1011. 100% Pure Dried Pork Protein

2309.90.90 236-4/05-NN Bổ sung Protein trong

thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu nhạt tới màu nâu đậm. - Bao: 25kg và 1000kg

Heinrich Nagel KG (GmbH & Co.)

Germany

1012. 204675 Bigarol Strawberry

2309.90.20 164-05/06-CN Bổ sung chất tạo hương dâu trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu hồng kem. - Thùng: 25kg.

Symrise GmbH & Co. KG. Germany

1013. Anilac

2309.90.90 MG-222-7/00-KNKL Chất thay thế, sữa dùng cho lợn con, bê, cừu non

- Bao. Gói: 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg Meggle GMBH. Germany

1014. Anipro Red Hemoglobin Powder

2309.90.90

001-7/04-NN

Bổ sung protein và các loại axit amin thiết yếu trong thức ăn chăn nuôi.

- Bột mịn, màu đỏ đậm. - Bao: 25kg, 50kg và 100kg.

EURODUNA Technologies GmbH Germany

Page 83: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

82

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1015. Aqua Stab

2309.90.20 LC-166-5/00-KNKL

Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn dạng viên

- Bao: 25kg Leko Chemical Pte. Ltd. Germany

1016. Arbocel RC

2309.90.90

285-6/05-NN

Bổ sung chất xơ lignocellulose trong thức ăn chăn nuôi nhằm chống táo bón.

- Dạng: hạt, màu vàng nhạt. - Gói: 1kg và 5kg. - Bao: 10kg, 17,5kg và 20kg.

J. Rettenmaier & Sohne (JRS) Germany

1017. Avizant Gelb 20s (Avuzan Yellow 20s)

2309.90.20 LĐ-1700-9/03-KNKL Bổ sung sắc tố trong

TĂCN - Bao: 25 kg Lohmann Animal Health Germany

1018. Combilac

2309.90.90 MG-152-5/00-KNKL Chất thay thế sữa trong TĂCN. - Bao: 25kg Meggle GMBH. Germany

1019. Copper Sulphate “Feed Grade”.

2309.90.20 HE-1902-3/04-NN Bổ sung khoáng (Cu)

trong TĂCN. - Bột màu xanh. - Bao: 25 kg. Helm AG. Germany

1020. EPge-pro

2309.90.90 349-8/05-NN Bổ sung Protein trong

thức ăn chăn nuôi. - Dạng: bột, màu vàng. - Bao: 10kg, 20kg và 25kg.

GePro Geflugel–Protein Vertriebsgesellschaft mbH & Co. KG

Germany

1021. Ethoxyquin, Bht (Chất Chống Oxy Hoá)

2933.49.00

JT-656-8/02-KNKL Chất chống oxy hoá

trong TĂCN - Bao: 20kg và 25 kg Trader. Helm Germany

1022. Formi (Potassium Formiate)

2309.90.20 336-7/05-NN Chất phụ gia trong

thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: tinh thể tơi mịn, màu trắng. - Bao: 25kg và 500kg.

BASF Germany

1023. Headstart

2309.90.12 MG-221-7/00-KNKL Thức ăn cho lợn con tập ăn

- Bao. Gói: 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg Meggle GMBH. Germany

1024. Helmox (Antioxidant Mixture)

2309.90.20 MM-632-8/02-KNKL Chất chống oxy hoá - Bao: 25 kg Helm Ag. Germany

1025. Helmox Antioxidant Mixture

2309.90.20 MM-632-8/02-KNKL

Chất chống oxi hoá bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.

- dạng bột, màu nâu nhạt. - Bao: 25kg Helm AG Germany

1026. Helmvit Biotin (Vitamin H) 2309.90.20 AI-1366-12/02-KNKL Bổ sung Vitamin H

trong TĂCN - Bao: 25 kg Miavit Germany

1027. Helmzym

2309.90.90

AI-1363-12/02-KNKL Bổ sung men tiêu hóa trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao: 25 kg Helm Ag Germany

1028. Helmzyme Phytase 5000 ftu/G 3507.90.00 HĐ-1622-8/03-KNKL

Bổ sung enzyme phytase tăng hiệu quả sử dụng Photpho trong TĂCN

- Bao: 25 kg Helm AG Germany

Page 84: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

83

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1029. Hipro 70

2309.90.90 116-01/05-NN Chất bổ sung đạm trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu. - Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 1000kg và hàng rời.

RT Chemtronics GmbH Germany

1030. Lactose 1702 11 00 1702 19 00 160-05/06-CN

Bổ sung đường Lactose trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng. - Bao: 25kg.

Sachsenmilch AG, Leppersdorf. Germany

1031. Lactose 1702 11 00 1702 19 00 141-05/06-CN

Bổ sung đường Lactose trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng ngà. - Bao: 25kg.

Sachsenmilch AG. Germany

1032. Lecithin Nutripur-G

2923.20.10 LM-154-5/00-KNKL Nhũ hoá mỡ làm tăng khả năng tiêu hoá, hấp thu lipit

- Hộp: 25kg Lucas Meyer Germany

1033. Lucantin CX Fort

2309.90.20 BASF-333-12/00-

KNKL Chất tạo màu - Bột, màu vàng nâu - Bao: 1kg, 5kg và 25kg BASF Germany

1034. Lucantin Pink

2309.90.20 BASF-334-12/00-

KNKL Chất tạo màu - Bột, màu vàng nâu - Bao: 1kg, 5kg và 25kg BASF Germany

1035. Lucantin Red

2309.90.20 BASF-331-12/00-

KNKL Chất tạo màu - Bột, màu đỏ tím - Bao: 1kg, 5kg và 25kg BASF Germany

1036. Lucantin Yellow

2309.90.20 BASF-332-12/00-

KNKL Chất tạo màu - Bột, màu vàng cam - Bao: 1kg, 5kg và 25kg BASF Germany

1037. Luprosil Salt (Calcium Propionate)

2309.90.20 BC-256-8/00-KNKL Chất chống mốc - Bao: 25kg Basf Company. Germany

1038. Luta-CLA 60 (Conjugated Linoleic Acid Methyl Ester)

2309.90.20 337-7/05-NN Bổ sung axit béo cho

vật nuôi.

- Dạng: lỏng, không màu, hơi vàng. - Thùng: 175kg.

BASF Germany

1039. Men Phytase (Finase L) 3507.90.00 RF-143-6/01- KNKL

Bổ sung enzyme phytase tăng hiệu quả sử dụng Photpho trong TĂCN

- Dạng lỏng - Thùng: 25 kg (PE canister) và 1000 kg (container)

AB Enzymes Gmbh Do JJ. Degussa. Huls Phân Phối Tại Việt Nam

Germany

1040. Men Phytase (Finase P) 3507.90.00 RF-144-6/01- KNKL

Bổ sung enzyme phytase tăng hiệu quả sử dụng Photpho trong TĂCN

- Dạng bột. - Thùng 20 kg (20 kg bag in box)

AB Enzymes Gmbh Do JJ. Degussa. Huls Phân Phối Tại Việt Nam

Germany

1041. Mia Ca-Phos

2309.90.20 176-02/05-NN

Bổ sung Canxi, Photpho và nguyên tố vi lượng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng dung dịch, màu vàng chanh. - Can: 1lít và 5 lít. - Phuy: 220lít.

Miavit Germany

1042. Miamox (Antioxidant Mixture)

2309.90.20 232-4/05-NN Chống oxy hoá cho

thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu tới nâu sẫm. - Bao: 25kg.

Miavit GmbH Germany

1043. Miazyme

2309.90.90

231-4/05-NN Bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng ngà tới vàng nhạt. - Bao: 25kg.

Miavit GmbH Germany

Page 85: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

84

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1044. Microvit B5 Promix 2309.90.20 AA-48-2/01-KNKL Bổ sung vitamin B5 cho TĂCN

- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg, Adisseo Germany

1045. Microvit TM B1 Promix

2309.90.20 AA-49-2/01-KNKL Bổ sung vitamin B1cho TĂCN

- Dạng bột, màu trắng kem. - Bao: 25kg, Adisseo Germany

1046. Microvit TM B2 Supra 80

2309.90.20 023-8/04-NN

Bổ sung vitamin B2 trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu vàng cam. - Bao: 20kg. Adisseo Germany

1047. Microvit TM B6 Promix

2309.90.20 AA-50-2/01-KNKL Bổ sung vitamin B6 cho TĂCN

- Dạng bột, màu trắng kem. - Bao: 25kg, Adisseo Germany

1048. Natuphos 10.000g

2309.90.90

BASF-330-12/00-KNKL

Bổ sung men Phytase trong thức ăn chăn nuôi.

- Bột màu vàng nâu. - Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

BASF Germany

1049. Natuphos 5000g

2309.90.90

BASF-329-12/00-KNKL

Bổ sung men Phytase trong TĂCN.

- Bột màu vàng nâu. - Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

BASF Germany

1050. Nutravit

2309.90.90 RĐ-730-10/02-KNKL - Đạm vi sinh - bổ sung đạm trong TĂCN.

- Bột màu nâu. - Bao: 25kg và 50kg.

RT Chemtronics Chemikalien GMBH Germany

1051. Orffavit- Vitamin E 50% Adsorbate

2309.90.20 OH-257-7/01-KNKL Sản xuất Premix trong

TĂCN - Bao: 25kg, 50kg và 500kg

Orffa Nederland Feed B.V Burgstraat 12. 4283 GG Giessen

Germany

1052. Permeat (Permeatpulver)

2309.90.90 MG-223-7/00-KNKL Thức ăn bổ sung cho

lợn con - 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg Meggle GMBH. Germany

1053. Polic Acid Vitamin B9

2309.90.20 AA-51-2/01-KNKL Bổ sung vitamin B9 cho TĂCN

- Dạng bột, màu vàng cam - Bao: 25kg, Adisseo Germany

1054. Prostar

2309.90.90 RĐ-729-10/02-KNKL - Đạm vi sinh - bổ sung đạm trong TĂCN.

- Bột màu nâu. - Bao: 25kg và 50kg.

RT Chemtronics Chemikalien GMBH Germany

1055. Pyridoxine Hydrochloride

2309.90.20 RĐ-614-8/02-KNKL Cung cấp Vitamin B6

trong TĂCN. - Bột màu trắng. - Thùng, bao: 20 kg.

DSM Nutritional Products GmbH Germany

1056. Rovimix® B1

2309.90.20 RĐ-611-8/02-KNKL Cung cấp Vitamin B1 trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu trắng ngà. - Thùng, bao: 25 kg.

DSM Nutritional Products GmbH Germany

1057. Rovimix® B2 80-SD

2309.90.20 HR-120-4/01-KNKL Cung cấp vitamin B2 cho gia súc.

- Dạng bột, màu vàng nâu. - Bao: 20kg

DSM Nutritional Products GmbH Germany

1058. Rovimix® B6

2309.90.20 RĐ-612-8/02-KNKL Cung cấp Vitamin B6 trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu trắng ngà. - Thùng, bao: 25 kg.

DSM Nutritional Products GmbH Germany

1059. Thiamine Hydrochloride

2309.90.20 RĐ-613-8/02-KNKL Cung cấp Vitamin B1

trong TĂCN. - Bột màu trắng. - Thùng, bao: 20 kg.

DSM Nutritional Products GmbH Germany

1060. Torula Yeast

2309.90.90

253-5/05-NN Bổ sung men tiêu hoá và protein trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột màu vàng tới nâu nhạt. - Bao: 15kg.

Inter-Harz GmbH Germany

Page 86: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

85

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1061. Toxisorb Classic 2309 90 20 136-04/06-CN

Bổ sung vào thức ăn động vật để hấp thụ độc tố Aflatoxin và Ergot.

- Dạng: bột, màu xám be. - Bao: 25kg. S⇐d-Chemie Germany

1062. Toxisorb Premium 2309 90 20 137-04/06-CN

Bổ sung vào thức ăn động vật để hấp thụ độc tố Mycotoxin có phân cực và không phân cực.

- Dạng: bột, màu xám be. - Bao: 25kg. S⇐d-Chemie Germany

1063. Vitacel R 200 2309.90.90 284-6/05-NN

Bổ sung chất xơ cellulose trong thức ăn chăn nuôi nhằm cải thiện năng suất vật nuôi.

- Dạng: bột màu trắng. - Gói: 1kg và 5kg. - Bao: 10kg, 17,5kg và 20kg.

J. Rettenmaier & Sohne (JRS) Germany

1064. Vital Wheat Gluten

1109.00.00

CĐ-525-5/02-KNKL Bổ sung Protein trong TĂCN.

- Bao: 25kg, 50kg, 500kg và 1000kg.

Cerestar Deutschland gmbh Germany

1065. Vital Wheat Gluten 1109.00.00 AA-1793-03/04-NN Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN. - Bao: 25kg

Jackering Muhlen.Und Nahrmittel Werke Gmbh.

Germany

1066. Vitamin E 50 Feed Grade

2309.90.20 DHG-67-3/00-KNKL Bổ sung vitamin - Bao: 25kg Degussa

Huls.Germany Germany

1067. Zy Phytase Ii

2309.90.90

LD-500-4/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Hạt màu nâu nhạt - Bao: 25kg

Lohmann Animal Health Gmbh& Co.K.G

Germany

1068. Amytex 100 (Vital Wheat Gluten)

1109.00.00 AG-58-2/01-KNKL

Sản phẩm giầu đạm (protein) dùng trong TĂCN

- Dạng bột, màu vàng kem - Bao: 25kg Amylum Group Holland

1069. Aqua Stab 2309.90.20 LC-166-5/00-KNKL

Chất kết dính dung trong công nghệ chế biến thức ăn dạng viên

- Bao: 25kg Leko Chemical Pte. Ltd. Holland

1070. Avilac E

2309.90.90 NH-1801-12/03-NN Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN - Bao 25kg Nutrifeed Veghel. Holland

1071. BESTLAC

2309.90.90 VM-1486-4/03-KNKL bổ sung đường Lacto trong TĂCN - Bao: 25kg VitUSA Corp Holland

1072. Borcilac 20

2309.90.90 BH-589-5/02-KNKL Bổ sung Lipit trong TĂCN.

- Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25kg.

Borcullo Domo Ingredients. Holland

1073. Bormofett 50

2309.90.90 BN-547-5/02-KNKL Bổ sung chất béo và protein trong TĂCN.

- Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25kg.

Borculo Domo Ingredients. Holland

1074. Breeder Gestation Concentrate

2309.90.90 PH-394-11/01-KNKL Chất bổ sung thức ăn

cho lợn nái mang thai - Bao: 30kg Provimi B.V Holland

Page 87: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

86

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1075. Breeder Gestation Feed (14-01943)

2309.90.90 016-7/04-NN

Chất bổ sung dinh dưỡng cho lợn nái mang thai.

- Dạng bột, màu xám nhạt. - Bao: 25kg và 30kg. Provimi B.V. Holland

1076. Breeder Lactation Concentrate

2309.90.90 PH-395-11/01-KNKL Chất bổ sung thức ăn

cho lợn nái nuôi con - Bao: 30kg Provimi B.V Holland

1077. Breeder Lactation Feed (14-01945)

2309.90.90 017-7/04-NN

Chất bổ sung dinh dưỡng cho lợn nái nuôi con.

- Dạng bột, màu xám nhạt. - Bao: 25kg và 30kg. Provimi B.V. Holland

1078. Calf Milkreplacer

2309.90.90

IH-1487-4/03-KNKL Bổ sung đường Lacto trong TĂCN - Bao: 25kg LNB International

Feed B.V. Holland

1079. Calprona C/Ca (Calcium Propionate)

2915.50.00 VB-258-8/00-KNKL Chất chống mốc - Bột mịn,màu trắng

- Bao: 25kg Verdugt B.V Holland

1080. Calprona P-CAR-65

2309.90.20 VB-257-8/00-KNKL Chất chống mốc - Bột mịn,màu trắng - Bao: 25kg Verdugt B.V Holland

1081. CC 50 Choline Chloride, 50% on Silica

2309.90.20 AN-478-3/02-KNKL Bổ sung Choline

Chloride trong TĂCN. - Bột màu trắng. - Bao: 25kg

Akzo Nobel Funtional Chemicals BV. Armersfoort. Netherlands

Holland

1082. Chất Thay Thế Sữa (Porcolac 20)

2309.90.90 MP-243-7/00-KNKL

Chất thay thế bột sữa dùng trong thức ăn cho lợn

- Bao: 25kg ( 50Lb) Milvoka ProductsHolland Holland

1083. Cholesterol FG

2906.13.00

HL-493-3/02-KNKL Tạo acid mật trong TĂCN - Thùng: 25kg và 50kg Solvay

Pharmaceuticals Holland

1084. Cholesterol SF

2906.13.00

HL-493-3/02-KNKL Tạo acid mật trong TĂCN - Thùng: 50kg Solvay

Pharmaceuticals Holland

1085. Cholesterol XG

2906.13.00

HL-493-3/02-KNKL Tạo acid mật trong TĂCN - Thùng: 50kg Solvay

Pharmaceuticals Holland

1086. Choline Chloride 75% (AKZO Nobel CC75)

2309.90.20 AN-303-10/00-KNKL Cung cấp Vitamin

nhóm B trong TĂCN - Dung dịch, trong - Thùng: 230kg và 250kg Akzo Nobel. Holland

1087. Eurolac Red 2309.90.90 387-8/05-NN

Bổ sung chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi bê, heo con.

- Dạng bột, màu kem nhạt. - Bao: 5kg.

Schils B.V., Holland

1088. Farmwin Broiler- 322

2309.90.20 FW-246-8/00-KNKL Bổ sung Vitamin, khoáng đa lượng, vi lượng cho gà thịt

- Bao:25kg FarmwinB.V Holland

1089. Farmwin Pig G Stater – 315

2309.90.20 FW-245-8/00-KNKL

Bổ sung Vitamin, khoáng đa lượng, vi lượng cho lợn con

- Bao:25kg FarmwinB.V Holland

Page 88: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

87

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1090. Farmwin Pig Grower- 312

2309.90.20

FW-244-8/00-KNKL

Bổ sung Vitamin, khoáng đa lượng, vi lượng cho lợn

- Bao:25kg FarmwinB.V Holland

1091. Feedolac (skimmed powder replacer) 2309 90 90 128-04/06-CN

Chất thay thế sữa bột gầy dùng làm nguyên liệu thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu kem. - Bao: 25kg. Interfood B.V Holland

1092. Fra Acid Ca Premix

2309.90.20 FN-1604-8/03-KNKL Bổ sung chất acid hoá trong TĂCN - Bao: 25kg Perstorp Franklin

B.V. Holland

1093. Fra Acid Liquid (Nghiên Cứu)

2309.90.20 FN-1602-8/03-KNKL Bổ sung chất acid hoá

trong TĂCN - Thùng 25; 200kg và 1000kg

Perstorp Franklin B.V.

Holland

1094. Fra Biophorce Dry

2309.90.20 FN-1603-8/03-KNKL Bổ sung chất acid hoá trong TĂCN - Bao: 25kg Perstorp Franklin

B.V. Holland

1095. Fra Mould Dry

2309.90.20 FN-1597-8/03-KNKL Chống nấm mốc trong TĂCN - Bao: 25kg và 1000kg Perstorp Franklin

B.V. Holland

1096. Fra Mould S Liquid

2309.90.20 FN-1598-8/03-KNKL Chống nấm mốc trong TĂCN - Thùng 25;200 và 1000kg Perstorp Franklin

B.V. Holland

1097. Fra Ox C Liquid

2309.90.20 FH-1701-9/03-KNKL Chống oxy hoá trong TĂCN

- Thùng: 23kg, 25kg, 190kg và 900kg

Perstorp Franklin B.V.

Holland

1098. Fra Ox D Dry

2309.90.20 FN-1599-8/03-KNKL Chống oxy hoá trong TĂCN - Bao: 25 Perstorp Franklin

B.V. Holland

1099. FraMould V Dry

2309.90.20 FP-20-2/01-KNKL Chất chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg.

Franklin Products International B.V Holland

1100. Fraxyme Pe Dry 2309.90.90 FN-1600-8/03-KNKL Bổ sung enzyme trong TĂCN - Bao: 20kg và 25kg. Perstorp Franklin

B.V. Holland

1101. Frazyme PE 500 Dry 2309.90.90 150-01/05-NN Bổ sung Enzyme trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg.

Franklin Products International B.V, The Netherlands

Holland

1102. Frazyme Pe Plus 2309.90.90 FN-1601-8/03-KNKL Bổ sung enzyme trong TĂCN - Bao: 20kg và 25kg. Perstorp Franklin

B.V. Holland

1103. Frazyme W Plus 2309.90.90 HH-1299-11/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN - Bao: 20kg và 25kg. Perstorp Franklin

B.V. Holland

1104. Frazyme W Plus 500 Dry 2309.90.90 151-01/05-NN

Bổ sung Enzyme trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu hoặc vàng. - Bao: 20kg.

Franklin Products International B.V, The Netherlands

Holland

1105. Fylax - Liquid 2309.90.20 03-01/06-CN

Bổ sung hỗn hợp acid hữu cơ nhằm ức chế sự phát triển của nấm mốc trong TACN.

- Dạng keo lỏng, màu vàng nhạt. - Can: 25kg. - Thùng: 225kg - Bồn chứa: 1000kg.

Selko BV Holland

Page 89: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

88

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1106. Fysal - Liquid 2309.90.20 02-01/06-CN Bổ sung hỗn hợp acid hữu cơ trong TACN, nguyên liệu TACN.

- Dạng keo lỏng, màu vàng nhạt. - Can: 25kg. - Bồn chứa: 1000kg.

Selko BV Holland

1107. Fysal-SP

2309.90.20 06-01/06-CN Bổ sung hỗn hợp acid hữu cơ trong TACN, nguyên liệu TACN.

- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg và 1000kg. Selko BV Holland

1108. Gluten lúa mì (Amytex 100)

1109.00.00

HS-272-8/00-KNKL Bổ sung protein trong

TĂCN. - Bao: 25kg và 50kg. Amylum Europe N.V. Holland

1109. Gluten Lúa Mì (Gluvital)

1109.00.00

TT-516-4/02-KNKL Bổ sung đạm trong

TĂCN - Bao 25kg, 50kg Cerestar benelux B.V. Holland

1110. Goatlac 2309.90.90 388-8/05-NN

Bổ sung chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi dê, cừu con.

- Dạng bột, màu cam nhạt. - Bao: 5kg.

Schils B.V., Holland

1111. Hemoglobin Powder 92p

2309.90.90 209-3/05-NN Bổ sung protein trong

thức ăn chăn nuôi. - Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg

Harimex Loenen BV, Holland

1112. Joosten Lac Pellet

2309.90.12 068-10/04-NN Thức ăn hỗn hợp cho lợn con tập ăn.

- Dạng viên, màu trắng ngà. - Bao: 25kg.

Joosten Products B.V. Holland

1113. Lactofeed 70

2309.90.90 56-02/06-CN Bổ sung Lacto trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg.

DV Nutrition UA Holland

1114. Lactose Technical Fine Powder 1702.19.00 RUBY-79-3/00-KNKL Bổ sung đường lacto - Bao 25kg, 50kg Borculo Domo

Ingredients Holland

1115. LNB Bioprotein 2309.90.90 LNB-346-12/00-KNKL Bổ sung đạm dễ tiêu hoá cho gia cầm, cho lợn con

- Mầu vỏ trấu - Bao: 500g, 1kg, 10kg và 25kg

Lnb InternationalFeed. Holland

1116. LNB Elby Soy 55 2309.90.90 IM-1506-5/03-KNKL Bổ sung đạm trong TĂCN. - Bao: 25kg LNB International

Feed B.V. Holland

1117. LNB Elby Soy 65 2309.90.90 IM-1507-5/03-KNKL Bổ sung đạm trong

TĂCN. - Bao: 25kg LNB International Feed B.V. Holland

1118. LNB gestation concentrate (8722) 2309.90.90 072-11/04-NN

Thức ăn bổ sung protein, vitamin và khoáng cho heo nái mang thai.

- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 30kg.

LNB International Feed B.V., Holland

1119. LNB lactation concentrate (8721) 2309.90.90 073-11/04-NN

Thức ăn bổ sung protein, vitamin và khoáng cho heo nái đẻ.

- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 30kg.

LNB International Feed B.V., Holland

Page 90: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

89

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1120. LNB Lonobi prestarter pellets (8000)

2309.90.12 075-11/04-NN Thức ăn tập ăn cho

heo con. - Dạng viên, màu nâu sáng. - Bao: 25kg.

LNB International Feed B.V., Holland

1121. LNB pig finisher concentrate (8724)

2309.90.90 076-11/04-NN

Thức ăn bổ sung protein, vitamin và khoáng cho heo thịt (từ 50kg – xuất chuồng).

- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg.

LNB International Feed B.V., Holland

1122. LNB Pig Prestater Concentrate

2309.90.90 LNB-286-9/00-KNKL Thức ăn đậm đặc

dùng cho lợn con - Dạng bột, màu nâu. Bao: 50kg Lnb International. Holland

1123. LNB pig starter concentrate (8720) 2309.90.90 074-11/04-NN

Thức ăn bổ sung protein, vitamin và khoáng cho heo lứa (từ 20kg-50kg).

- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 30kg.

LNB International Feed B.V., Holland

1124. Lnb Porcisweet

2309.90.20 IM-1505-5/03-KNKL Chất tạo ngọt trong TĂCN. - Bao: 25kg LNB International

Feed B.V. Holland

1125. Lnb Specilac

2309.90.90 LNB-287-9/00-KNKL Chất thay thế sữa dùng trong thức ăn cho gia súc non

- Dạng bột, màu sữa - Bao: 500g, 1kg, 10kg và 25kg

Lnb InternationalFeed. Holland

1126. LNB Specilac (6975)

2309.90.90 094-11/04-NN Chất thay thế sữa dùng bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng ngà. - Bao: 25kg.

LNB International Feed B.V. Holland

1127. Lnb Super Vit WS

2309.90.20 LH-1425-02/03-KNKL Bổ sung Vitamin, acid

amin trong TĂCN.

- Dạng bột - Xô: 5kg - Bao: 10kg và 25kg. - Gói: 150g

LNB International Feed B.V. Holland

1128. Lnb Vitaplus Premium

2309.90.20 LNB-348-12/00-KNKL Bổ sung vitamin, ngăn ngừa stress

- Mầu trắng ngà - Bao: 500g, 1kg, 10kg và 25kg

Lnb InternationalFeed. Holland

1129. Lnb Vitaplus Soluble

2309.90.20 LNB-349-12/00-KNKL Bổ sung vitamin, ngăn ngừa stress

- Mầu vàng nhạt - Bao:500g, 1kg, 10kg và 25kg

Lnb InternationalFeed. Holland

1130. Lon Acid Liquid

2309.90.20 LH-1738-10/03-NN Bổ sung acid lactic trong trong TĂCN - Bao: 25kg LNB International

Feed B.V. Holland

1131. Lon Acid Pigs

2309.90.20 LH-1737-10/03-NN Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN - Bao: 25kg LNB International

Feed B.V. Holland

1132. Lon acid Pigs Citrate

2309.90.20 LH-1740-10/03-NN Bổ sung acid phosphoric và Formic trong TĂCN

- Bao: 25kg LNB International Feed B.V. Holland

1133. Lon Acid Poultry

2309.90.20 LH-1739-10/03-NN Bổ sung acid phosphoric và Formic trong TĂCN

- Bao: 25kg LNB International Feed B.V. Holland

Page 91: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

90

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1134. LonAcid Anti-Mould Code 13

2309.90.20 264-5/05-NN

Chất chống mốc dùng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng. - Bao: 25kg.

LNB International Feed B.V Holland

1135. LonAcid Anti-Mould Code 14

2309.90.20 265-5/05-NN

Chất chống mốc dùng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: lỏng, màu vàng. - Thùng: 1lít, 5lít, 25lít, 200lít và 1000lít.

LNB International Feed B.V Holland

1136. LonAcid Anti-Salmonella/Anti-Mould Code 37

2309.90.20 266-5/05-NN

Chất chống mốc, chống salmonella dùng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng. - Bao: 25kg.

LNB International Feed B.V Holland

1137. Lonobi I Creepfeed

2309.90.12 LH-1457-03/03-KNKL Thức ăn cho heo tập ăn - Bao: 25kg LNB International

Feed B.V. Holland

1138. Lonobi II Weaner Concentrate

2309.90.12 LH-1458-03/03-KNKL Thức ăn cho heo cai

sữa - Bao: 25kg LNB International Feed B.V. Holland

1139. Lonobi III Pre-starter Concentrate

2309.90.90

LH-1459-03/03-KNKL

Thức ăn đậm đặc cho heo tập ăn - Bao: 25kg LNB International

Feed B.V. Holland

1140. Microvit TM D3 Oil 4000 FG

2309.90.20 AN-1796-12/03-NN Bổ sung vitamin D3

trong TĂCN

- Dạng lỏng, màu vàng nhạt. - Thùng:1kg và 25kg

Adisseo. Holland

1141. Mild Acid Dry

2309.90.20 CB-575-7/02-KNKL Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN - Bao: 25 kg BIAKONBelgium Holland

1142. Nasco I

2309.90.12 LH-1741-10/03-NN Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho gà con - Bao 25 kg LNB International

Feed B.V. Holland

1143. Nasco II

2309.90.90 LH-1742-10/03-NN Thức ăn đậm đặc cho gà con - Bao 25 kg LNB International

Feed B.V. Holland

1144. Natuphos 10.000g

2309.90.90

BASF-330-12/00-KNKL

Bổ sung men Phytase trong TĂCN.

- Bột màu vàng nâu. - Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

BASF. Holland

1145. Natuphos 5000g

2309.90.90

BASF-329-12/00-KNKL

Bổ sung men Phytase trong TĂCN.

- Bột màu vàng nâu. - Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

BASF. Holland

1146. Nuklospray K09 2309.90.90 SL-32-12/99-KNKL

Cung cấp đạm, đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập ăn

- Dạng: Bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg

Sloten B.V Holland

1147. Nuklospray K10 2309.90.90 SL-31-12/99-KNKL

Cung cấp đạm, đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập ăn

- Dạng: Bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg

Sloten B.V Holland

1148. Nuklospray K53 2309.90.90 SL-33-12/99-KNKL

Cung cấp đạm, đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập ăn

- Dạng: Bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg

Sloten B.V Holland

Page 92: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

91

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1149. Nutridox 2309.90.20 NW-22-10/99-KNKL Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao: 25kg Franklin Products Int. B.V. Holland

1150. Nutrimac 2309.90.90 NH-1797-12/03-NN Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN - Bao: 25kg Nutrifeed Veghel. Holland

1151. Nutrimac 2309.90.90 NV-27-11/99-KNKL Sản phẩm thay thế sữa

- Bao, gói, túi: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg Nutrifeed Veghel Holland

1152. Nutrimac Extra 2309.90.90 297-6/05-NN Bổ sung thức ăn cho heo con dưới 4 tháng tuổi.

- Dạng: bột màu kem, vàng nhạt. - Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 50kg.

Nutrifeed Veghel Holland

1153. Optilac

2309.90.90 60-02/06-CN Bổ sung đạm dễ tiêu hoá trong TĂCN.

- Dạng: bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg.

Totalfeed B.V Holland

1154. Orffavit- Vitamin E 50% Adsorbate

2309.90.20 OH-257-7/01-KNKL Sản xuất Premix trong

TĂCN - Bao: 25kg, 50kg và 500 kg

Orffa Nederland Feed B.V Burgstraat 12. 4283 GG Giessen.

Holland

1155. Pig Finisher (14-02199)

2309.90.90 019-7/04-NN

Chất bổ sung dinh dưỡng cho lợn vỗ béo.

- Dạng bột, màu xám nhạt. - Bao: 25kg và 30kg. Provimi B.V. Holland

1156. Pig Finisher Concentrate

2309.90.90 PH-393-11/01-KNKL Chất bổ sung thức ăn

cho lợn vỗ béo - Bao: 25 kg Provimi B.V Holland

1157. Pig Starter (14-02195)

2309.90.90 018-7/04-NN Chất bổ sung dinh

dưỡng cho lợn choai. - Dạng bột, màu xám nhạt. - Bao: 25kg và 30kg. Provimi B.V. Holland

1158. Pig Starter Concentrate

2309.90.90 PH-392-11/01-KNKL Chất bổ sung thức ăn

cho lợn choai - Bao: 25kg, 30kg. Provimi B.V Holland

1159. Pigiplus ®

2309.90.90 SH-213-7/00-KNKL Bổ sung đạm, chất béo, chất khoáng, axít amin

- Bột màu kem đến vàng nhạt. - Bao: 25kg.

Schils BV. Holland

1160. Porco Sweet

2309.90.12 NV-27-11/99-KNKL Thức ăn tập ăn cho lợn con.

- Bao, gói, túi: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg Nutrifeed Veghel Holland

1161. Porcolac Extra 2309.90.90 BL-1903-3/04-NN Bổ sung sữa cho lợn

con. - Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25 kg.

Nutrifeed Veghel. The Netherlands Holland

1162. Prelac

2309.90.90 NH-1796-12/03-NN Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN - Bao: 25kg Nutrifeed Veghel. Holland

1163. Prelac

2309.90.90 NV-353-12/00-KNKL Chất thay thế sữa bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.

- Bột màu vàng nhạt - Bao: 1kg, 25kg Nutrifeed Veghel. Holland

1164. Prelac (Skimmed Milk Powder Replacer)

2309.90.90 NF-317-11/00-KNKL

Chất thay thế sữa dùng trong thức ăn cho lợn con

- Bột mịn, màu vàng nhạt - Bao: 25kg Nutrifeed Holland

Page 93: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

92

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1165. Prestarter Concentrate (14-01125)

2309.90.90 014-7/04-NN Thức ăn đậm đặc cho

lợn con sau cai sữa. - Dạng bột, màu xám nhạt. - Bao: 25kg và 30kg. Provimi B.V. Holland

1166. Pro-Bind Plus 2309.90.20 356-8/05-NN Chất kết dính dùng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột mịn, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg, 500kg và 1000kg.

Smits Vuren B.V Holland

1167. Protilac

2309.90.90 087-11/04-NN Sản phẩm thay thế sữa cho heo con.

- Dạng bột, màu kem nhạt. - Bao: 25kg. Schils BV., Holland

1168. Protilac ® 20/40

2309.90.90 SH-214-7/00-KNKL Bổ sung đạm, chất khoáng, axít amin

- Bột màu kem đến vàng nhạt. - Bao: 25kg.

Schils BV. Holland

1169. Protiplus

2309.90.90 01-01/06-CN

Bổ sung protein và các axit amin thay thế sữa gầy trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. Totalfeed B/V., Holland

1170. Provilat Super Prestarter (14-06382)

2309.90.12 020-7/04-NN Thức ăn tập ăn cho

lợn con. - Dạng viên, màu xám nhạt. - Bao: 25kg. Provimi B.V. Holland

1171. Purox B Flakes (Pure Grade Benzoic Acid)

2309.90.20 DH-1485-4/03-KNKL Bổ sung Benzoic acid

trong TĂCN. - Bột màu trắng. - Bao: 25kg

DMS Special ProductsHolland Holland

1172. Pyggylac

2309.90.90 SB-126-4/01-KNKL Chất thay thế bột sữa - Dạng bột, màu trắng - Bao: 25 kg Schils BV. Holland

1173. Salmonella Killer

2309.90.20 LH-1375-12/02-KNKL Khống chế Salmonella trong TĂCN. - Bao: 25kg LNB International

Feed B.V. Holland

1174. Sanolac ®

2309.90.90 SH-212-7/00-KNKL Bổ sung đạm, Chất khoáng, axít amin

- Bột màu kem đến vàng nhạt. - Bao: 25kg.

Schils BV. Holland

1175. Selacid - Green Growth MP

2309.90.20 04-01/06-CN

Bổ sung hỗn hợp acid hữu cơ trong TACN nhằm cân bằng hệ vi khuẩn đường ruột của vật nuôi.

- Dạng hạt rắn siêu nhỏ, màu trắng. - Bao giấy: 25kg. - Pallet: 1000kg.

Selko BV Holland

1176. Selko - pH

2309.90.20 05-01/06-CN Bổ sung hỗn hợp acid hữu cơ trong nước uống của vật nuôi.

- Dạng lỏng, màu xanh đậm. - Can: 25kg. - Thùng: 225kg. - Bồn chứa: 1000kg.

Selko BV Holland

1177. Serolat

2309.90.90 NH-1890-02/04-NN Bổ sung protein và Carbohydrates trong TĂCN.

- Bao: 25kg NutriFeed Company. Ltd. Holland

Page 94: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

93

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1178. Serolat

2309.90.12 NV-281-8/01-KNKL Thức ăn cho lợn con - Dang bột, vàng nhạt. - Bao: 25kg

Nutrifeed Veghel. The Netherlands Holland

1179. Serolat HL

2309.90.90 NH-1800-12/03-NN Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN - Bao: 25kg Nutrifeed Veghel. Holland

1180. Serolat P25

2309.90.90 NH-1799-12/03-NN Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN - Bao: 25kg Nutrifeed Veghel. Holland

1181. Serolat Pep

2309.90.90 NH-1798-12/03-NN Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN - Bao: 25kg Nutrifeed Veghel. Holland

1182. Sintonyse

2309.90.20 SY-366-10/01-KNKL Làm giảm Amoniac và mùi hôi chuồng nuôi - Bao: 25kg Sintofarm S.P.A Holland

1183. Skim/Pro 10%

2309.90.90 195-3/05-NN Bổ sung sữa trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu kem. - Bao: 20kg và 25kg.

Joosten Products B.V., Holland

1184. Sowlac

2309.90.90 *HP-7-12/00-KNKL Thức ăn thay thế sữa cho lợn

- Dạng bột - Bao: 25kg Nutrifeed vegel. Holland

1185. Soycomil FC

2309.90.90 AH-1477-03/03-KNKL Bổ sung Protein trong TĂCN - Bao: 25kg Archer Daniels

Midland Co (ADM) Holland

1186. Soycomil K 2309.90.90 ADM-66-2/01-KNKL

Sản phẩm cao đạm, dùng bổ sung đạm đậu tương dễ tiêu hoá vào TĂCN

- Dạng bột mịn, màu vàng nhạt - Bao : 25kg

Archer Daniels Midland Co (Adm). Holland

1187. Soycomil P 2309.90.90 ADM-65-2/01-KNKL

Sản phẩm cao đạm, dùng bổ sung đạm đậu tương dễ tiêu hoá vào TĂCN

- Dạng bột thô, màu vàng nhạt - Bao : 25kg

Archer Daniels Midland Co (Adm) Holland

1188. Soycomil R

2309.90.90 AH-1476-03/03-KNKL Bổ sung Protein trong TĂCN - Bao: 25kg Archer Daniels

Midland Co (ADM) Holland

1189. Soycomil R (Soy Protein Concentrate)

2309.90.90 AH-1476-03/03-KNKL Bổ sung Protein trong

TĂCN. - Bao: 25kg Archer Daniels Midland Co. (ADM) Holland

1190. Sprayfo Porc Milk

2309.90.90 SL-34-12/99-KNKL Chất thay thế sữa dùng cho lợn con

- Dạng: Bột, màu vàng nhạt. - Bao: 10kg

Sloten B.V Holland

1191. Sprayfo Porc Milk

2309.90.90 SL-35-12/99-KNKL Chất thay thế sữa cho lợn con tập ăn

- Dạng: Bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg

Sloten B.V Holland

1192. Sprayfo Violet

2309.90.90 SH-1310-11/02-KNKL Thay thế sữa trong TĂCN - Bao: 25kg Sloten B.V Holland

1193. Super Prestarter Concentrate (14-01411)

2309.90.90 015-7/04-NN Thức ăn đậm đặc cho

lợn con tập ăn. - Dạng bột, màu xám nhạt. - Bao: 25kg và 30kg. Provimi B.V. Holland

1194. Super Prestater Provilat

2309.90.12 PH-391-11/01-KNKL Thức ăn tập ăn cho

lợn con - Bao: 25 kg Provimi B.V Holland

Page 95: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

94

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1195. Suprex Natural Binder

2309.90.90 CN-698-9/02-KNKL Bổ sung đạm trong TĂCN

- Bao: 1kg, 25kg, 40kg và 50kg.

Codrio bv (netherlands) Holland

1196. Technolat Extra 42

2309.90.90 MP-179-6/00-KNKL Chất thay thê bột sữa gầy - Bao: 25kg Milvoka

ProductsHolland Holland

1197. Topolac 38 2309 90 90 135-04/06-CN Bột sữa tách kem dùng trong thức ăn heo con.

- Dạng: bột, màu trắng kem. - Bao: 25kg.

Mondial Holland

1198. Totallac

2309.90.90 478-12/05-CN Bổ sung bột sữa gầy dùng trong thức ăn chăn nuôi

- Dạng bột, màu trắng sữa. - Bao: 25kg Totalfeed B.V.

Holland

1199. Vevovitall ®

2309.90.20 DH-1574-7/03-KNKL Bổ sung acid Benzoic trong TĂCN.

- Bột màu trắng. - Bao: 25kg

DMS Special Products Holland

1200. VevoVitall

2309.90.20 233-4/05-NN Cung cấp acid hữu cơ cho gia súc, gia cầm.

- Dạng mảnh, màu trắng. - Bao PE 25kg

DSM Special Products BV, Holland

1201. Vital Wheat Gluten

1109.00.00

MH-502-4/02-KNKL Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN. - Bao: 25kg. Melunie b.v

Amsterdam. Holland

1202. Vital Wheat Gluten Meal (Gluten lúa mì)

1109.00.00

CH-270-8/00-KNKL Làm nguyên liệu chế

biến TĂCN - Bột màu trắng ngà. - Bao: 25kg và 50kg Cargill. Holland

1203. Whey Powder Feed

0404.10.91

LH-1426-02/03-KNKL Bổ sung đường lactose trong TĂCN. - Bao: 25kg. LNB International

Feed B.V Holland

1204. Wheylactic

2309.90.90 SH-215-7/00-KNKL Cung cấp đường sữa,

đạm sữa, a xít lactíc. - Bột màu kem nhạt. - Bao: 25kg. Schils BV. Holland

1205. Ayucal D Premix

2309.90.20 DAY-13-8/99-KNKL Bổ sung Ca, P, Vitamin D3..... - Bao, gói: 500g và 10kg Ayurvet Ltd., Village

Katha, Baddi, H.P. India

1206. Bayzyme 2309 90 20 138-04/06-CN Cung cấp các loại Enzyme giúp tiêu hoá đạm, tinh bột và xơ.

- Dạng: bột, màu trắng kem. - Bao: 25kg.

Biocon India Ltd. India

1207. Calcivite H 2309 90 20 253-08/06-CN Thức ăn bổ sung khoáng và vitamin cho gia súc gia cầm.

- Dạng: dung dịch, màu hồng. - Chai: 250ml, 1000ml và 5000ml.

Intercorp Biotech Limited, Enteprise India

1208. Check - O - Tox 2309 90 20 225-08/06-CN Bổ sung chất chống độc tố nấm mốc trong TACN.

- Dạng: bột, màu trắng ngà. - Bao: 5kg.

Harshvardhan's Laboratories PVT. Ltd.

India

1209. Choline Chloride 60% Dry

2309.90.20 VO-251-8/00-KNKL Bổ sung Vitamin

nhóm B - Dạng bột, màu nâu - Bao: 25kg

Vam Organic Chemicals Ltd. India

1210. Corn Gluten Meal 2303.10.90 VI-1394-12/02-KNKL Bổ sung Protein trong TĂCN - Bao: 50kg Vijaya Enterprises India

Page 96: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

95

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1211. Corn Gluten Meal 2303.10.90 VA-725-10/02-KNKL Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN

- Bột màu vàng - Bao: 50 kg Vijaya Enterprises India

1212. Manganese Oxide 62%

2820.90.00

MI-1555-7/03-KNKL Bổ sung Mn trong TĂCN - Bao: 25kg

Manmohan International Contracting.

India

1213. Manganese Oxide 62%

2820.90.00 104-12/04-NN

Bổ sung khoáng Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu xanh xám. - Bao: 25kg, 50kg và 1250kg.

Manmohan International Contracting

India

1214. Manganous Cxide 62%

2820.90.00 NV-110-4/01-KNKL Bổ sung chất khoáng

(Mn) - Dạng bột, màu nâu xanh - Bao: 25kg Superfine Minerals. India

1215. Manganous Oxide 62% (Manganese Oxide 62%)

2820.90.00 AA-1792-03/04-NN Bổ sung khoáng trong

TĂCN. - Bao: 25kg và 50kg Armine Exports Ltd. India

1216. Soya Lecithin (P) Liquid Food Grade

2923.20.10 SP-335-10/01-KNKL Bổ sung chất béo

trong TĂCN

- Dạng lỏng màu nâu đậm. - Thùng: 1kg, 10kg và 200kg.

Sonic Biochem Extractions PVT. Ltd. India

1217. Soya Lecithin Liquid

2923.20.10 RA-501-4/02-KNKL Chống ôxy hoá trong TĂCN. - Thùng: 200kg. Ruchi Soya

Industries Limited. India

1218. Superfine Bentonite Powder

2508.10.00 KI-1760-11/03-NN Bổ sung khoáng trong

TĂCN - Bao: 20 kg, 25 kg Khim Jee Hunsraj. India

1219. Superliv Concentrate 2309.90.20 DAY-11-8/99-KNKL

Chất chống nấm, độc tố nấm bổ sung trong thức ăn chăn nuôi và tăng khả năng sử dụng thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột. - Bao, gói: 500g; 5kg và 20kg.

Ayurvet Ltd., Village Katha, Baddi, H.P.

India

1220. Toxiroak Premix

2309.90.20 DAY-12-8/99-KNKL Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột. - Bao, gói: 2,5kg; 10kg và 25kg.

Ayurvet Ltd., Village Katha, Baddi, H.P.

India

1221. BB4 PIG Supplement

2309.90.90 255-5/05-NN Bổ sung chất Carbohydrate trong thức ăn cho lợn.

- Dạng: bột màu vàng. - Bao: 25kg và 40kg. PT WIRIFA SAKTI Indonesia

1222. Bm-Zeo 157

2309.90.20 HD-250-8/00-KNKL Kết dính các độc tố mycotoxin, cation độc ammonium

- Bột màu trắng ngà - Bao: 25kg

Pt. Hasmindo Dinamika. Indonesia

1223. Bm-Zeo 157 Zeolite Green Activated Granular

2309.90.20 BI-330-10/01-KNKL Làm giảm độc tố nấm

trong TĂCN - Bao: 25kg Bintang Baru. Indonesia

1224. Bm-Zeo 157 Zeolite Green Activated Powder

2309.90.20 BI-329-10/01-KNKL Làm giảm độc tố nấm

trong TĂCN - Bao: 25kg Bintang Baru. Indonesia

Page 97: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

96

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1225. Cell Protein (CJ Prosin)

2309.90.90 PI-1704-9/03-KNKL Bổ sung đạm trong

TĂCN - Bao: 25kg PT Cheil Samsung Indonesia

1226. Copra Extraction Pellet

2306.50.00 CP-261-8/00-KNKL

Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN.

- Màu nâu - Bao: 50kg hoặc hàng rời Copra. Indonesia

1227. Green Zeolite (Powder/Round Pellet)

2309.90.20 ZI-384-11/01-KNKL Bổ sung chất hấp phụ độc tố trong TĂCN.

- Dạng bột. - Bao: 25kg và 50kg Pb. Kurnia Indonesia

1228. Zeolite Granular 2842.10.00 PI-1640-8/03-KNKL Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN. - Bao: 25kg và 50kg

PT Buana Inti Sentosa. Bychem Ltd

Indonesia

1229. Zeolite Natural 2842.10.00 DI-1718-10/03-NN Bổ sung khoáng và vi lượng trong TĂCN. - Bao: 25kg và 50kg Dwijaya Perkasa

Abdi. Indonesia

1230. Zeolite Powder 2842.10.00 PI-1641-8/03-KNKL Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN - Bao: 25kg và 50kg

PT Buana Inti Sentosa. Bychem Ltd

Indonesia

1231. Super -Vit For Layers 2309.90.20 FP-167-6/00-KNKL Chất bổ sung vitamin, khoáng vi lượng

- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg và 25kg

Franklin pharmaceuticals. Ireland

1232. Copper Sulphat Pentahydrate 2833.25.00 NW-56-1/00-KNKL Bổ sung khoáng - Bao: 25kg Timna. Israel

1233. Copper Sulphate Pentahydrate 2833.25.00 TI-529-5/02-KNKL Bổ sung khoáng

trong TĂCN - Dạng bột. - Bao: 25kg Timna Copper Israel

1234. K-LAC-E ® Edible Lactose (Lactose 200 mesh)

2309.90.90 BI-1585-7/03-KNKL Bổ sung đường Lactose trong TĂCN - Bao: 25kg

Ba.emek Advanced Technologies Ltd.Israel

Israel

1235. Act-Ione Cu 100 2309.90.20 AI-1356-12/02-KNKL Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN - Bao: 25kg Agristudio Srl Italia

1236. Act-Ione Fe 100 2309.90.20 AI-1357-12/02-KNKL Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN - Bao: 25kg Agristudio Srl Italia

1237. Act-Ione Mn 90 2309.90.20 AI-1358-12/02-KNKL Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN - Bao: 25kg Agristudio Srl Italia

1238. Act-Ione Zn 100

2309.90.20 AI-1355-12/02-KNKL Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN - Bao: 25kg Agristudio Srl Italia

1239. Cerqual

2309.90.20 DI-1533-6/03-KNKL Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN.

- Bột, màu vàng cam. - Bao: 20kg. Dox.AL S.p.A. Italia

1240. Cerqual

2309.90.20 DI-1433-02/03-KNKL Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN. - Bao: 20 kg và 40kg. Dox.Al S.P.A. Italia

Page 98: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

97

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1241. Choline Chloride 60%

2309.90.20 AN-340-12/00-KNKL Bổ sung vitamin nhóm B trong TĂCN

- Dạng bột, màu nâu, vàng nhạt - Bao: 450g, 500g và 25kg

Akzo Nobel. Italia

1242. Co 5% BMP

2309.90.20 DI-1430-02/03-KNKL Bổ sung Coban (Co) trong TĂCN. - Bao: 25 kg và 50kg. Dox.Al S.P.A. Italia

1243. Dextrose Englandydrous

2309.90.90 RI-1733-10/03-NN Bổ sung năng lượng

trong TĂCN - Bao: 25kg và 50kg Roquette Freres. Italia

1244. Dextrose Monohydrate Roferose M

2309.90.20 PY-245-7/01-KNKL Chất mang cho phụ

gia thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột màu trắng. - Bao: 25kg, 50kg và 1000kg.

Roquette Italia

1245. Dextrose Monohydrate Roferose Standard

2309.90.90 PY-310-9/01-KNKL Bổ sung năng lượng

trong thức ăn gia súc - Bao: 25kg Poquette Freres (Roquite). Italia

1246. Digesint

2309.90.20 SY-364-10/01-KNKL Bổ sung các acid có lợi cho đường tiêu hoá

- Bao: 25kg Sintofarm S.P.A Italia

1247. Ecu Feed Dry

2309.90.20 DI-1534-6/03-KNKL Bổ sung chất chống oxy hoá trong TĂCN.

- Bột, màu xám nhạt. - Bao: 25kg. Dox.AL S.P.A. Italia

1248. Ecu-Feed Dry

2309.90.20 DI-1432-02/03-KNKL Bổ sung chất oxy hoá trong TĂCN - Bao: 25 kg và 50kg. Dox.Al S.P.A Italia

1249. K3 Stab, Feed Grade

2309.90.20 RY-610-8/02-KNKL Cung cấp Vitamin K3 trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu nâu nhạt. - Thùng, bao: 20kg.

DSM Nutritional Products, Ltd., Site Sisseln

Italia

1250. Lactose 1702.11.00 1702.19.00 LI-1466-03/03-KNKL Bổ sung đường trong

TĂCN - Bao: 25kg Lactose Siero Spa Italia

1251. Levochel Cu 10

2309.90.20 AI-1359-12/02-KNKL Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN - Bao: 25kg Agristudio Srl Italia

1252. Levochel Fe 10

2309.90.20 AI-1360-12/02-KNKL Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN - Bao: 25kg Agristudio Srl Italia

1253. Levochel Mn 10

2309.90.20 AI-1361-12/02-KNKL Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN - Bao: 25kg Agristudio Srl Italia

1254. Levochel Zn 10

2309.90.20 AI-1362-12/02-KNKL Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN - Bao: 25kg Agristudio Srl Italia

1255. Menadione Sodium Bisulfite, Feed Grade

2309.90.20 RY-609-8/02-KNKL Cung cấp Vitamin K3

trong TĂCN. - Bột màu nâu nhạt. - Thùng, bao: 20kg.

DSM Nutritional Products, Ltd., Site Sisseln

Italia

1256. Microgran Co 5% BMP

2309.90.20 229-4/05-NN Cung cấp Cobalt cho

gia súc, gia cầm.

- Dạng: bột, hạt mịn, màu canh tím đến hồng nhạt. - Bao: 25kg.

Istituto delle Vitamine S.p.A Italia

1257. Microgran I 10% BMP

2309.90.20 228-4/05-NN Cung cấp Iodine cho gia súc, gia cầm.

- Dạng: bột, hạt mịn, màu trắng nhạt đến xám. - Bao: 25kg.

Istituto delle Vitamine S.p.A Italia

Page 99: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

98

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1258. Microgran Se 4,5% BMP

2309.90.20 230-4/05-NN Cung cấp Selenium

cho gia súc, gia cầm.

- Dạng: hạt mịn, màu xám trắng. - Bao: 25kg.

Istituto delle Vitamine S.p.A Italia

1259. Micromin Co 5% Bmp

2309.90.20 DI-1553-6/03-KNKL Bổ sung Cobalt (Co) trong TĂCN.

- Hạt, màu hồng hơi tím. - Bao: 25kg. Dox.AL S.p.A. Italia

1260. Micromin Se 1% Bmp

2309.90.20 DI-1536-6/03-KNKL Bổ sung Selen (Se) trong TĂCN.

- Hạt, màu xám nhạt. - Bao: 25kg Dox.AL S.p.A. Italia

1261. Microvit k3 Promix mpb

2309.90.20 AP-1422-02/03-KNKL Bổ sung Vitamin A,

D3 trong TĂCN - Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg Adisseo. Italia

1262. Phosphate Bicalcique (Dicalcium Phosphate – DCP)

2835.25.00 071-11/04-NN

Bổ sung Photpho và Canxi trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg, 50kg và 1.000kg.

Far. Pro. Modena S.p.a Italia

1263. Se 1% BMP

2309.90.20 DI-1431-02/03-KNKL Bổ sung Selen (Se) trong TĂCN. - Bao: 25 kg và 50kg. Dox.Al S.P.A. Italia

1264. Sintoplasma

2309.90.90 SY-365-10/01-KNKL Làm giảm Amoniac và mùi hôi chuồng nuôi - Bao: 25kg Sintofarm S.P.A Italia

1265. Standard Qph1

2309.90.20 FI-171-6/00-KNKL Ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc vầ vi khuẩn

- Bao: 25kg Feed Industry Service. Italia

1266.

Sun phát đồng ngậm nước (Copper Sulphate Pentahydrate)

2833.25.00 MS-38-2/00-KNKL Bổ sung khoáng trong

thức ăn chăn nuôi. - Bao: 50kg Manica S.P.A.Italia Italia

1267. Vital Wheat Gluten 1109.00.00 PY-311-9/01-KNKL Bổ sung Protein trong thức ăn gia súc - Bao: 25kg Poquette Freres

(Roquite). Italia

1268. Cholesterol feed grade

2309.90.20 NN-1524-4/03-KNKL Bổ sung cholesterol

trong TĂCN - Bột màu trắng. - Thùng: 50 kg

Nippon Fine Chemical Co. Ltd. Japan

1269. Cholesterol Feed Grade

2309.90.20 NN-464-02/02-KNKL Nâng cao hiệu quả

trong TĂCN. - Dạng bột, màu trắng. - Thùng: 50kg.

Nippon Fine Chemical. Japan

1270. Dicalcium Phosphate

2835.25.00 SN-1467-03/03-KNKL Bổ sung Photpho (P) và Canxi (Ca) trong TĂCN.

- Bao: 20kg; 500kg và 1000kg.

Shin.Etsu Trading Co. Ltd. Japan

1271. Dicalcium Phosphate

2835.25.00 NN-1399-01/03-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN - Bao: 20kg và 50kg Nitta Genlatin. Japan

1272. Dicalcium Phosphate (DCP)

2835.25.00 HT-1427-02/03-KNKL

Bổ sung Canxi (Ca) và Photpho (P) trong TĂCN.

- Bao: 20kg, 25kg, 50kg và 1000kg. Nitta Gelatin Inc. Japan

Page 100: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

99

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1273.

Dried Scallop Liver Powder – Absorbed Grade ( Japanese Scallop Liver Powder- Absorbed Grade)

2309.90.90 NJ-728-10/02-KNKL Bổ sung đạm, chất béo trong thức ăn chăn nuôi

- Dạng bột, màu xám đen. - Bao: 20kg

Nippon Chemical Feed Co., Ltd., Japan

1274. Ferrous Sulphate Monohydrate

2833.29.00 FN-528-5/02-KNKL Bổ sung khoáng

trong TĂCN - Dạng bột. - Bao: 25kg Fuji Kasei. Japan

1275. Ferrous Sulphate Monohydrate

2833.29.00

NW-55-1/00-KNKL Bổ sung khoáng trong

thức ăn chăn nuôi. - Bao: 25kg Fuji. Japan

1276. Fish Soluble Liquid For Feed Purpose

2309.90.90 021-7/04-NN

Bổ sung đạm cá vào thức ăn cho gia súc, gia cầm.

- Chất lỏng, màu nâu sẫm. - Thùng: 200kg Kaikoh Co., Ltd. Japan

1277. GCW (Great Cell Walls)

2309.90.90 352-8/05-NN

Bổ sung các chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột rời, màu vàng đến màu nâu. - Bao gói: 0,2kg, 0,5kg, 5kg và 20kg.

Asahi Food and Healthcare Co., Ltd. Japan

1278. Globigen Jump Start

2309.90.90 031-8/04-NN Thức ăn bổ sung, cung cấp chất đạm cho heo con.

- Dạng bột, màu vàng đến vàng chanh. - Bao: 0,1kg; 0,5kg; 1kg và 5kg. - Hộp carton: 20kg.

Ghen Co., Japan

1279. Microvit B5 Promix

2309.90.20 AA-48-2/01-KNKL Bổ sung vitamin B5 cho TĂCN

- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg Adisseo Japan

1280. Scallop Liver Powder ( Pure Grade)

2309.90.90 NJ-727-10/02-KNKL

Bổ sung đạm, chất béo trong thức ăn chăn nuôi

- Dạng bột, màu xám. - Bao: 20kg

Nippon Chemical Feed Co., Ltd Japan

1281. (HP) Beta - Glucan 2309.90.20 389-10/05-NN

Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng khả năng sinh trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn.

- Dạng bột, màu vàng sậm. - Bao, gói, thùng: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg, 30kg và 50kg.

Han Poong Industry Co., Ltd., Korea

1282. 1551 2309 90 12 276-09/06-CN Thức ăn hỗn hợp dùng cho heo con từ 7 đến 35 ngày tuổi.

- Dạng: viên, màu nâu. - Bao: 25kg và 40kg.

Green Cross Veterinary Products Co., Ltd.

Korea

1283. Bio- Agent No.1 (Choongbuk 65-1) 2309.90.20 GH-491-3/02-KNKL Bổ sung khoáng,

vitamin trong TĂCN - Bao: 25kg, 100kg và 500kg Geney Bio. Korea

1284. Bio- Agent No.3 (Choongbuk 65-3) 2309.90.20 GH-492-3/02-KNKL Bổ sung khoáng,

vitamin trong TĂCN - Bao: 25kg, 100kg và 500kg Geney Bio. Korea

1285. Bio-CL 2309.90.90 HK-446-01/02 Bổ sung men vi sinh trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột thô, màu trắng ngà. - Bao, gói: 1kg và 20kg.

Han Poong Industry Co., Ltd Korea

Page 101: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

100

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1286. Bột Gan Mực ( Squid Liver Powder) 2301.20.00 MR-134-5/01-KNKL Bổ sung Protein và

chất béo

- Dạng bột, màu xám tới xám đen - Bao: 50kg

Milae Resources Ml Co. Ltd. Korea

1287. Chất Chống Mốc (Moldzer Ordry) 2309.90.20 DH-724-10/02-KNKL Bổ sung chất chống

mốc trong TĂCN - Bao: 25kg Daeho Co. Ltd Korea

1288. Cleantec 50-2X 2309.90.20 GK-1401-01/03-KNKL

Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn, tăng năng suất vật nuôi, khử mùi hôi.

- Dạng: bột kem, màu xám. - Bao: 25kg, 50kg, 100kg và 200kg.

Geneybio Co., Ltd Korea

1289. Cleantec Q30-2X 2309.90.20 GK-1400-01/03-KNKL

Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn, tăng năng suất vật nuôi, khử mùi hôi.

- Dạng: dịch lỏng, màu nâu sậm. - Thùng: 20 lít, 50 lít, 100 lít và 200 lít.

Geneybio Co., Ltd Korea

1290. C-Trac Premium 2309.90.90 CK-1580-7/03-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong TĂCN.

- Bột màu trắng. - Hộp: 90g. Chem Tech. Korea

1291. C-Tractoman

2309.90.90

CK-1579-7/03-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.

- Bột màu trắng. - Hộp: 150g. Chem Tech. Korea

1292. C-Tractoman 100 2309.90.90 2102.10.90 CK-1578-7/03-KNKL Bổ sung men tiêu hoá

trong TĂCN. - Bột màu trắng. - Chai: 50g. Chem Tech. Korea

1293. Customer Premix No. 439 (153S) 2309 90 20 226-08/06-CN

Hỗn hợp lysine, chất béo nhằm bổ sung dinh dưỡng, năng lượng trong thức ăn cho lợn.

- Dạng: bột, màu trắng hoặc vàng nhạt. - Bao: 1kg.

Dae Han New Pharm Co., Ltd. Korea

1294. Denkavit – master Plus 1

2309.90.12 KT-1912-5/04-NN

Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 7 đến 24 ngày tuổi.

- Dạng viên màu nâu sữa. - Bao giấy: 40kg.

Green Cross Veterinary Products Co. Ltd.

Korea

1295. Denkavit – master Plus 2

2309.90.12 KT-1913-5/04-NN

Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 7 đến 24 ngày tuổi.

- Dạng viên màu nâu sữa. - Bao giấy: 40kg.

Green Cross Veterinary Products Co. Ltd.

Korea

1296. Denkavit – master Plus 3

2309.90.12

KT-1914-5/04-NN

Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 10 đến 28 ngày tuổi

- Dạng viên màu nâu sữa. - Bao giấy: 40kg.

Green Cross Veterinary Products Co. Ltd.

Korea

1297. Denkavit – master Plus 4

2309.90.12

KT-1915-5/04-NN

Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 15 đến 35 ngày tuổi

- Dạng viên màu nâu sữa. - Bao giấy: 40kg.

Green Cross Veterinary Products Co. Ltd.

Korea

1298. Denkavit – master Plus 5

2309.90.12 KT-1916-5/04-NN

Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 15 đến 42 ngày tuổi

- Dạng viên màu nâu sữa. - Bao giấy: 40kg.

Green Cross Veterinary Products Co. Ltd.

Korea

Page 102: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

101

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1299. Denkavit – master Plus 6

2309.90.12 KT-1917-5/04-NN

Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 15 đến 42 ngày tuổi

- Dạng viên màu nâu sữa. - Bao giấy: 40kg.

Green Cross Veterinary Products Co. Ltd.

Korea

1300. Doctor IGY

2309.90.90

CK-1582-7/03-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong TĂCN.

- Bột màu vàng. - Chai: 90g. Chem Tech. Korea

1301. Helicobacter IGY Gold

2309.90.90

CK-1583-7/03-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong TĂCN.

- Bột màu vàng. - Chai: 120g. Chem Tech. Korea

1302. Helicobacter IGY Plus

2309.90.90

CK-1584-7/03-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong TĂCN.

- Bột màu vàng. - Chai: 120g. Chem Tech. Korea

1303. Lactic Yeast

2309.90.20 DH-723-10/02-KNKL Bổ sung Vitamin trong TĂCN - Bao: 25kg

Green Cross Veterinary Products Co. Ltd.

Korea

1304. Lacto IGY

2309.90.90

CK-1581-7/03-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong TĂCN.

- Bột màu vàng. - Chai: 120g. Chem Tech. Korea

1305. No. Scour

2309.90.90 WH-519-4/02-KNKL Nâng cao sức đề kháng cho vật nuôi

- Bao giấy: 10kg, 25kg, 50kg và 100kg Woogenne B&G Korea

1306. Organic Ggreen Culture

2309.90.90

HK-544-5/02-KNKL Bổ sung men vi sinh

vật trong TĂCN - Dạng bột - Bao: 1kg và 20kg

Han Poong Industry Co. Ltd. Korea

1307. Organic Green Culture zs

2309.90.20 NS-325-11/00-KNKL

Bổ sung các chủng vi sinh vật có lợi trong TĂCN.

- Dạng bột, màu vàng nâu - Bao: 1kg và 20kg

Han Poong Industry Co. Ltd. Korea

1308. Oxyzero ® Dry (Powder)

2309.90.20 SK-1588-7/03-KNKL bổ sung chất oxy hoá

trong TĂCN - Bao: 25kg hoặc trong container DaeHo Co. Ltd. Korea

1309. Phosphor Omega 500

2309.90.20 WH-521-4/02-KNKL Tăng khả năng hấp thụ thức ăn

- Bao giấy: 10kg, 25kg, 50kg và 100kg Woogenne B&G Korea

1310. Photo-Plus 2309.90.90 WH-520-4/02-KNKL

- Dạng: bột, màu vàng nhạt đến nâu. - Bao: 10kg, 25kg, 50kg và 100kg.

Thúc đẩy tiêu hoá và tăng năng suất vật nuôi. Woogene B&G Korea

1311. Pif Chrome ®

2309.90.20 SK-1589-7/03-KNKL bổ sung Sắt và Crom trong TĂCN - Bao: 25kg SamJo Life Science Korea

1312. Precipitated Silica - Tixosil 38

2309.90.20 Rh-15-1/01-KNKL Chất chống kết vón

dùng trong TĂCN - Bột màu trắng - Bao: 20kg

Rhodia Kofran Co. Ltd. Korea

Page 103: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

102

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1313. Protene

2309.90.90 01-03/06-CN

Chất kích sữa, cải thiện chất lượng sữa, tăng sử dụng thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng. - Gói: 100g, 500g, 1kg và 20kg.

Komipharm International Co., Ltd.

Korea

1314. Saccharo Culture 2309.90.90 CK-479-3/02-KNKL Cung cấp men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao: 300g, 500g, 1kg và 20kg Cheil Bio Co. Ltd. Korea

1315. Squid Liver Oil

2309.90.90 DK-1531-6/03-KNKL Bổ sung Protein, khoáng trong TĂCN

- Bao: 25kg - Thùng: 190kg

Dong Woo Industrial Co. Ltd. Korea

1316. Squid Liver Oil

2309.90.90 GC-321-11/00-KNKL Dầu gan mực làm nguyên liệu bổ sung chất béo

-Dạng lỏng, màu nâu xẩm hùng: 190kg Gem Corporation. Korea

1317. Squid Liver Oil

2309.90.90 YP-55-2/01-KNKL Dầu gan mực bổ sung chất beo giầu năng lượng cho TĂCN

- Dạng lỏng, màu vàng nâu - Thùng : 190kg

Young Poung Precision Co..Ltd. Korea

1318. Squid Liver Oil (Dầu gan mực)

2309.90.90 EG-305-10/00-KNKL Thức ăn bổ sung chất

béo - Dung dịch, màu nâu đậm - Thùng: 200kg

East Gulf Industrial Product Korea

1319. Squid Liver Paste

2309.90.90 YP-56-2/01-KNKL Dầu gan mực bổ sung chất beo giầu năng lượng cho TĂCN

- Dạng sệt, màu vàng ,nâu xẩm - Thùng : 200kg

Young Poung Precision Co.,Ltd. Korea

1320. Squid Liver Powder

2309.90.90 DK-1530-6/03-KNKL Bổ sung Protein, khoáng trong TĂCN

- Bao: 25kg - Thùng: 190kg

Dong Woo Industrial Co. Ltd. Korea

1321. Squid Liver Powder (Bột gan mực)

2309.90.90 HS-271-8/00-KNKL Làm nguyên liệu chế

biến TĂCN - Bột màu nâu đậm và dính - Bao: 25kg

Hyundai Special Feed Ind. Co. Ltd. Korea

1322. Tixolex 28F

2309.90.20 RK-66-3/00-KNKL Chất chống vón dùng trong TĂCN (Anticaking)

- Bao: 25kg Rhodia Kofran Co. Ltd. Korea

1323. Vitamin Premix For Poultry

2309.90.20 DK-281-8/01-KNKL Bổ sung vitamin cho

gia cầm - Bao giấy craft: 20kg Daone Chemical. Korea

1324. Vitamin Premix For Poultry

2309.90.20 DK-281-8/01-KNKL Bổ sung vitamin cho

gia cầm - Bao giấy craft: 20kg Daone Chemical. Korea

1325. Vitamin Premix For Swine

2309.90.20 DK-282-8/01-KNKL Bổ sung vitamin cho

lợn - Bao giấy craft: 20kg Daone Chemical. Korea

1326. Vitamin Premix For Swine

2309.90.20 DK-282-8/01-KNKL Bổ sung vitamin cho

lợn - Bao giấy craft: 20kg Daone Chemical. Korea

1327. Lactose (Edible Lactose) 1702 19 00 183-07/06-CN

Bổ sung đường Lactose trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng ngà. - Bao: 25kg.

AB "Rokiskio suris" Lithuania

1328. Bergafat DLN - 2 2309.90.90 BS-164-5/00-KNKL Bổ sung chất béo - Thùng: 185kg Berg & Schmidt (M) BHD. Malaysia

1329. Bergafat HPL - 106

2309.90.90 BS-163-5/00-KNKL Bổ sung chất béo - Bao: 25kg Berg & Schmidt (M) BHD. Malaysia

Page 104: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

103

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1330. Bergafat HTL 306

2309.90.90 BS-186-6/00-KNKL Bổ sung chất béo giầu năng lượng - Bao: 25kg Berg & Schmidt (M)

BHD. Malaysia

1331. Bergafat T-300

2309.90.90 TA-1714-9/03-KNKL Bổ sung chất béo thực vật cho bò sữa. - Bao: 25kg Berg & Schmidt (M)

BHD. Malaysia

1332. Bergameal (Khô dầu cọ thêm dầu thực vật và men tiêu hoá)

2309.90.90 BS-79-3/01-KNKL Cung cấp đạm và chất

béo - Dạng bột thô, màu nâu - Bao: 25kg Berg & Schimidt Malaysia

1333. Betafin BT 2309.90.20 FF-132-5/01-KNKL Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón

- Dạng kết tinh, màu nâu nhạt - Bao: 25kg (55LB); 0,5kg, 1kg, 2kg và 5kg.

FinnfeedsInternational Ltd; Danisco Animal Nutrition

Malaysia

1334. Betafin S1

2309.90.20 FF-130-5/01-KNKL Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón

- Dạng kết tinh, màu nâu nhạt - Bao: 25kg ( 55LB)

FinnfeedsInternational Ltd.; Danisco Animal Nutrition

Malaysia

1335. Betafin S4

2309.90.20 Ft-1575-7/03-KNKL Bổ sung chất chống vón trong TĂCN - Bao: 25kg

FinnfeedsInternational Ltd; Danisco Animal Nutrition

Malaysia

1336. Betafin S6

2309.90.20 FF-131-5/01-KNKL Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón

- Dạng kết tinh, màu nâu nhạt - Bao: 25kg (55LB).

FinnfeedsInternational Ltd; Danisco Animal Nutrition

Malaysia

1337. Biolax

2309.90.20 Am-1497-5/03-KNKL Bổ sung vitamin B trong TĂCN - Bao: 25kg Accentury Nutritech

SND. BHD. Malaysia

1338. Bioyeast

2309.90.90 Em-1716-9/03-KNKL Bổ sung Protein và vitamin trong TĂCN - Bao: 50 kg Excelcrop Sdn.Bhd Malaysia

1339. Biscuit Meal

2309.90.90 PM-266-8/01-KNKL Bột bánh - Cung cấp năng lượng, đạm và chất béo trong TĂCN.

- Bột màu vàng nhạt đến nâu đậm. - Bao: 50kg

Profeed Agronutrition. SDN. BHD.

Malaysia

1340. Breeder Vitamin Premix (A9300V)

2309.90.20 MA-343-10/01-KNKL

Cung cấp vitamin trong thức ăn chăn nuôi.

- Bột màu vàng nâu nhạt. - Bao: 25kg

Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.

Malaysia

1341. Broiler mineral Premix (A9205M)

2309.90.20 MA-345-10/01-KNKL

Cung cấp khoáng trong thức ăn chăn nuôi.

- Bột màu vàng lẫn xanh. - Bao: 25kg.

Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.

Malaysia

1342.

Broiler/layer grower/breeder grower Vitamin Premix (A9200V)

2309.90.20 MA-344-10/01-KNKL Cung cấp vitamin trong thức ăn chăn nuôi.

- Bột màu vàng nâu nhạt. - Bao: 25kg.

Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.

Malaysia

1343. Canmutin Plus

2309.90.20 Am-1496-5/03-KNKL Chất độc tố và nấm trong TĂCN - Bao: 25kg Accentury Nutritech

SND. BHD. Malaysia

1344. Chrominate

2309.90.20 SM-525-5/02-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN

- Dạng bột, màu xám nhạt. - Bao: 25kg. Sunroute Nutritech Malaysia

Page 105: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

104

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1345. Copper Sulphate (CuSO4.5H2O) 2833.25.00 GS-1509-5/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng Đồng (Cu) trong TĂCN.

- Dạng bột màu nâu đỏ. - Bao: 20kg, 25kg và 50kg.

Gremont Agrochem SDN. BHD. Malaysia

1346. Copra Extraction Pellet 2306.50.00 CP-261-8/00-KNKL

Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN

- Màu nâu - Bao : 50kg hoặc hàng rời Copra Malaysia

1347. Duck breeder Vitamin Premix (A9510V)

2309.90.20 MA-347-10/01-KNKL

Cung cấp vitamin trong thức ăn chăn nuôi.

- Bột màu vàng. - Bao: 25 kg

Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.

Malaysia

1348. Duck Mineral Premix (A9505M)

2309.90.20 MA-348-10/01-KNKL

Cung cấp khoáng trong thức ăn chăn nuôi.

- Bột màu xám. - Bao: 25 kg.

Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.

Malaysia

1349. Duck Vitamin Premix (A9500V)

2309.90.20 MA-346-10/01-KNKL

Cung cấp vitamin trong thức ăn chăn nuôi.

- Bột màu vàng nâu nhạt. - Bao: 25 kg.

Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.

Malaysia

1350. Ferrous Sulphate (FeSO4.H2O)

2833.29.00

GS-1510-5/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng Sắt (Fe) trong TĂCN.

- Dạng bột màu nâu vàng. - Bao: 20kg, 25kg và 50kg.

Gremont Agrochem SDN. BHD. Malaysia

1351. Ferrous Sulphate Monohydrate 2833.29.00 RM-1476-03/03-KNKL Bổ sung Sắt (Fe)

trong TĂCN. - Hạt mịn, màu xám xanh. - Bao: 25kg.

Pacific Iron Products Sdn Bhd. Malaysia

1352. Green Bean Meal

2309.90.90 MM-1605-8/03-KNKL Bổ sung Protein trong TĂCN - Bao: 25kg và 50kg Manrich Malaysia

1353. Hi - Prolac (Skim Milk Powder Replacer)

2309.90.90 026-8/04-NN

Chất thay thế sữa dùng bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng đục, ngà. - Bao: 25kg.

Bio-Strength Sdn. Bhd., Malaysia

1354. Layer Vitamin Premix (A9400V)

2309.90.20 MA-349-10/01-KNKL

Cung cấp vitamin trong thức ăn chăn nuôi.

- Bột màu vàng. - Bao: 25 kg

Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.

Malaysia

1355. Nhân cọ dầu ép viên (thức ăn cho bò sữa)

2309.90.90 CM-487-3/02-KNKL Thức ăn cho bò sữa - Bao: 50kg Cargill FeedSdn.

Bhd Malaysia

1356. Nhân cọ dầu ép viên (thức ăn cho bò thịt)

2309.90.90 CM-486-3/02-KNKL Thức ăn cho bò thịt - Bao: 50kg Cargill FeedSdn.

Bhd Malaysia

1357. Nutriplex 815

2309.90.20 Am-1498-5/03-KNKL Bổ sung vitamin, khoáng trong TĂCN - Bao: 25kg Accentury Nutritech

SND. BHD Malaysia

1358. Orgaclds

2309.90.20

SM-1347-12/02-KNKL Bổ sung hỗn hợp axit hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg

Sunzen Corporation Sdn.Bhd Malaysia

1359. Pfactor 001

2309.90.20 SM-1348-12/02-KNKL Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg

Sunzen Corporation Sdn.Bhd Malaysia

Page 106: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

105

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1360. Pfactor 002

2309.90.20 SM-1349-12/02-KNKL Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg

Sunzen Corporation Sdn.Bhd Malaysia

1361. Pfactor 003

2309.90.20 SM-1350-12/02-KNKL Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg

Sunzen Corporation Sdn.Bhd Malaysia

1362. Pfactor 004

2309.90.20 SM-1351-12/02-KNKL Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg

Sunzen Corporation Sdn.Bhd Malaysia

1363. Pfactor 005

2309.90.20 SM-1352-12/02-KNKL Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg

Sunzen Corporation Sdn.Bhd Malaysia

1364. Pfactor 006

2309.90.20 SM-1353-12/02-KNKL Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg

Sunzen Corporation Sdn.Bhd Malaysia

1365. Pfactor 007

2309.90.20 SM-1354-12/02-KNKL Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN

- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg

Sunzen Corporation Sdn.Bhd Malaysia

1366. Pro-Milk (Skim Milk Replacer)

2309.90.90 PM-1419-01/03-KNKL Bổ sung Protein trong

TĂCN - Bao: 25kg Profeed Agronutrition Sdn.Bhd Malaysia

1367. Pro-milk (Skimmed Milk Replacer)

2309.90.90 AM-1377-12/02-KNKL

Bột thay thế sữa – bổ sung đạm, năng lượng trong TĂCN.

- Bột màu vàng nhạt đến vàng cam. - Bao: 25 kg

Profeed agronutrition sdn.bhd Malaysia

1368. Swine Breeder Mineral Premix (A9155M)

2309.90.20 MA-350-10/01-KNKL Cung cấp khoáng - Bột màu xám vàng.

- Bao: 25kg.

Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.

Malaysia

1369. Swine Breeder Vitamin Premix (A9150V)

2309.90.20 MA-351-10/01-KNKL Cung cấp vitamin - Bột màu vàng nâu.

- Bao: 25kg.

Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.

Malaysia

1370.

Swine Grower/Finisher Mineral Premix (A9135M)

2309.90.20 MA-352-10/01-KNKL Cung cấp khoáng - Bột màu xám vàng.

- Bao: 25kg.

Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.

Malaysia

1371.

Swine Grower/Finisher Vitamin Premix (A9130V)

2309.90.20 MA-353-10/01-KNKL Cung cấp vitamin - Bột màu vàng.

- Bao: 25kg.

Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.

Malaysia

1372. Swine Starter Mineral Premix (A9125M)

2309.90.20 MA-354-10/01-KNKL Cung cấp khoáng -Bột màu vàng.

- Bao: 25kg.

Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.

Malaysia

1373. Swine Starter Vitamin Premix (A9120V)

2309.90.20 MA-355-10/01-KNKL Cung cấp vitamin - Bột màu vàng.

- Bao: 25kg.

Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.

Malaysia

Page 107: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

106

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1374. Aqua choice (Fish Soluble) 2309.90.90 208-3/05-NN

Bổ sung protein bột cá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng lỏng, màu nâu. - Thùng: 220kg (55 gallon); 237,708kg.

Alimentos Concentrados California, S.A. de C.V.,

Mexico

1375. Avelut Powder A-7263-004

2309.90.20 PV-101-4/00-KNKL Chất tạo màu - Dạng bột, màu nâu sáng

- Bao: 25kg

Pigmentos Vegetables Del Centro S.A De C.V.

Mexico

1376. Bioaqua Pmr

2309.90.90 AM-425-01/02-KNKL Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi - Bao: 1kg và 25kg Agroindustrias El

Alamo. Mexico

1377. Biofil Red Laying Hen

2309.90.20 IM-537-5/02-KNKL Bổ sung sắc tố cho gà đẻ

- Dạng bột màu đỏ nâu. - Bao: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg và 50kg.

Alcosa Industrial.INC. Mexico

1378. Biofil Rred 540

2309.90.20 IM-535-5/02-KNKL Bổ sung sắc tố cho gà đẻ

- Dạng bột màu đỏ nâu. - Bao: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg và 50kg.

Alcosa Industrial.INC. Mexico

1379. Biofil Yellow

2309.90.20 IM-541-5/02-KNKL Bổ sung sắc tố cho gà đẻ

- Dạng bột màu nâu. - Bao: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg và 50kg.

Alcosa Industrial.INC. Mexico

1380. Biofil Yellow LZ

2309.90.20 IM-539-5/02-KNKL Bổ sung sắc tố cho gà đẻ

- Dạng bột màu nâu. - Bao 5kg, 10kg, 20kg, 25kg và 50kg.

Alcosa Industrial.INC. Mexico

1381. Bioliquid 3000

2309.90.90 AM-423-01/02-KNKL Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi

- Bình: 1lít; 3lít; 8lít và 200lít

Agroindustrias El Alamo. Mexico

1382. Biopowder

2309.90.90 AM-424-01/02-KNKL Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi - Bao: 1,25kg Agroindustrias El

Alamo. Mexico

1383. Red Pixafil Laying Hen Liquid

2309.90.20 IM-536-5/02-KNKL Bổ sung sắc tố cho

gà đẻ

- Dung dịch nhũ tương màu đỏ. - Thùng: 50kg, 100kg, 200kg và 1000kg.

Alcosa Industrial.INC. Mexico

1384. Yellow Pixafil Liquid

2309.90.20 IM-540-5/02-KNKL Bổ sung sắc tố cho gà đẻ, gà thịt

- Dung dịch màu vàng nâu. - Thùng: 50kg, 100kg, 200kg và 1000kg.

Alcosa Industrial.INC. Mexico

1385. Yellow Pixafil LZ Liquid

2309.90.20 IM-538-5/02-KNKL Bổ sung sắc tố cho gà

đẻ, gà thịt

- Dung dịch màu cam nâu. - Thùng: 50kg, 100kg, 200kg và 1000kg.

Alcosa Industrial.INC. Mexico

1386. Bột tảo (Sea Weed Meal)

2309.90.90 AN-588-5/02-KNKL Bổ sung Canxi (Ca)

trong TĂCN. - Bột màu xanh rêu. - Bao: 25kg. Algea a.s Norway Nauy

1387. Marine Protein Concentrate

2309.90.90 Sn-1715-9/03-KNKL Bổ sung Protein trong

TĂCN. - Thùng: 2301.150kg và 23.000kg.

Seanbio Bjugn AS Normay Nauy

Page 108: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

107

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1388. Feedomel 2309 90 90 119-04/06-CN

Bột sữa, cung cấp lactose, các acid amin và nguồn protein dễ tiêu hoá cho heo con và gà.

- Dạng: bột mịn, màu vàng. - Bao: 25kg. Nukamel Netherlands

1389. Porcomel 2309 90 90 118-04/06-CN

Bột sữa, cung cấp nguồn protein dễ tiêu hoá, lactose, các acid amin, Vitamin A, D3, E cho heo con.

- Dạng: bột, màu vàng nhạt. - Bao: 10kg và 25kg.

Nukamel Netherlands

1390. Porcomix Plus 2309 90 90 117-04/06-CN

Bột sữa cung cấp chất béo, protein, acid amin thiết yếu và các acid hữu cơ cho heo con.

- Dạng: bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg.

Nukamel Netherlands

1391. Mixed Bile Acids 2309.90.20 NN-1888-02/04-NN Bổ sung Acid mật trong TĂCN - Bao: 20kg Newzealand

Pharmaceutical Ltd. Newzea-land

1392. Fish Soluble Concentrate

2309.90.90 PP-1449-02/03-KNKL Cung cấp Protein

trong TĂCN - Thùng: 200kg đến 250 kg Pesquera Diamante S.A Peru Peru

1393. Kuf

2309.90.90 EP-750-10/02-KNKL Giảm mùi hôi trong TĂCN

- Bao: 1kg,10kg, 20kg và 25kg

Exprosel va S.A.c Peru Peru

1394. Saponified Marigold Extract (GP-ORO/20)

2309.90.20 AP-152-6/01-KNKL

Bổ sung chất làm vàng da và lòng đỏ trứng gà trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu vàng. - Bao: 25kg.

Agricola Barranca S.A (Agrobasa) Peru

1395. Alkacel 20X 2309.90.90 AP-742-10/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg. Agriaccess. Philippin

1396. Chromium Chelate 2309.90.20 AP-743-10/02-KNKL Bổ sung axit amin trong TĂCN

- Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg. Agriaccess. Philippin

1397. Copra Expellet Cake Meal 2306.50.00 CP-260-8/00-KNKL

Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN

- Màu nâu - Bao : 50kg hoặc hàng rời Copra Philippin

1398. Copra Extraction Pellet 2306.50.00 CP-261-8/00-KNKL

Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN

- Màu nâu - Bao : 50kg hoặc hàng rời Copra Philippin

1399. Mananase Premix 2309.90.90 AP-741-10/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg. Agriaccess. Philippin

Page 109: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

108

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1400. Sweet Whey Powder

0404.10.91

IM-1490-4/03-KNKL Bổ sung đường trong TĂCN - Bao: 25kg Fleur Sp.Z.O.O Poland

1401. Sweet Whey Powder Spray 0404.10.91 025-8/04-NN

Bổ sung các chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu kem. - Bao giấy: 25kg.

Spoldzielnia Mleczarska Mlekpol Zaklad Produkcji Mleczarskiej W Mragowie

Poland

1402. Whey Powder (Non hygroscopic sweet whey powder)

0404.10.91 CP-1920-5/04-NN Bổ sung các chất dinh

dưỡng trong TĂCN. - Dạng bột màu kem. - Bao: 25 kg.

Euroserum SP. Z O.O. Poland

1403. B.H.T Feedgrade 2309.90.20 AI-1365-12/02-KNKL Chống oxy hoá trong TĂCN - Bao: 25 kg Petrochemical Plant. Russia

1404. Ethoxyquin 66,6% 2933.49.00 AI-1364-12/02-KNKL Chống oxy hoá trong TĂCN - Bao: 25 kg Petrochemical Plant. Russia

1405. Plastin 2309.90.20 TN-14-8/99-KNKL

Bổ sung khoáng Canxi (Ca) và Photpho (P) trong TĂCN.

- Bao, gói: 0,5kg; 1kg và 50kg

Bioveta. A.S . nước ch Séc Séc

1406. Acid Lac Liquid (Acid lac TM Liquid) 2918.11.00 KM-81-3/01-KNKL

Chất điều chỉnh độ PH trong dạ dày, ngăn chặn sự phát triển của các chủng vi khuẩn có hại, tăng sức hoạt động của các men tiêu hoá

- Dạng lỏng, màu nâu - Thùng: 25kg

Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore

1407. Acid lac TM Dry 2918.11.00 KM-662-8/02-KNKL Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN

- Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Kemin industries (Asia) pte ltd. Singapore

1408. Ana Monodon Vitamin Premix- 188 2309.90.20 ZS-543-5/02-KNKL Bổ sung vitamin và

khoáng trong TĂCN - Bột min, màu vàng cam - Bao: 1kg và 20kg Zagro Ltd. Singapore

1409. Aqua Stab 2309.90.20 LC-166-5/00-KNKL

Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn dạng viên

- Bao: 25kg Leko Chemical Pte. Ltd. Singapore

1410. Avizyme 1502

2309.90.90

FP-513-4/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá cho gà

- Dang: Bột. - Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.

FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition

Singapore

1411. Barox Liquid

2309.90.20 KM-15-10/99-KNKL Chống oxy hoá - Dạng: lỏng. - Thùng: 25kg và 190kg

Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore

1412. Betafin S4

2309.90.20 Ft-1575-7/03-KNKL Bổ sung chất chống vón trong TĂCN - Bao: 25kg

FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition

Singapore

Page 110: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

109

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1413. Bio Curb Dry

2309.90.90 KM-125-4/01-KNKL

Chất ức chế hoạt động của men ureasa, giảm khí amoniac, tăng ngon miệng

- Dạng bột mịn, màu trắng nhạt - Bao: 25kg

Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore

1414. Biodor Cream

2309.90.20 BI-316-9/01-KNKL Bổ sung hương liệu hoa quả trong TĂCN.

- Dạng bột màu vàng nhạt. - Bao: 5kg, 20 kg và 25kg.

Biomin Laboratory Pte. Ltd. Singapore

1415. Biodor Fruit

2309.90.20 BI-317-9/01-KNKL Bổ sung hương liệu quả dâu trong TĂCN.

- Dạng bột màu vàng nhạt. - Bao: 5kg, 20 kg và 25kg.

Biomin Laboratory Pte. Ltd. Singapore

1416. Biodor Lact

2309.90.20 BI-318-9/01-KNKL Bổ sung hương liệu sữa trong TĂCN

- Dạng bột màu vàng nhạt. - Bao: 5kg, 20 kg và 25kg.

Biomin Laboratory Pte. Ltd. Singapore

1417. Biodor Milk

2309.90.20 BI-320-9/01-KNKL Bổ sung hương liệu sữa trong TĂCN

- Dạng bột màu vàng nhạt. - Bao: 5kg, 20 kg và 25kg.

Biomin Laboratory Pte. Ltd. Singapore

1418. Biodor Vanilla

2309.90.20 BI-319-9/01-KNKL Bổ sung hương liệu mùi vani trong trong TĂCN

- Dạng bột màu vàng nâu. - Bao: 5kg, 20 kg và 25kg.

Biomin Laboratory Pte. Ltd. Singapore

1419. Biomin P.E.P 125

2309.90.90 BI-272-8/01-KNKL Kích thích tính thèm ăn, tăng khả năng tiêu hoá

- Dạng bột màu xanh xám. - Bao: 1kg, 5kg và 25kg

Biomin Laboratory Pte. Ltd. Singapore

1420. Biomin P.E.P 1000

2309.90.90 BI-273-8/01-KNKL Kích thích tính thèm ăn, tăng khả năng tiêu hoá

- Dạng bột thô màu xanh xám. - Bao: 1kg, 5kg và 25kg.

Biomin Laboratory Pte. Ltd. Singapore

1421. Biomin P.E.P Liquid 2309.90.90 BI-274-8/01-KNKL Kích thích thèm ăn và tạo ra môi trường tiêu hoá tốt cho lợn con.

- Dạng: dung dịch màu nâu vàng. - Bình: 250ml; 1000ml và 20lít.

Biomin Laboratory Pte Ltd.

Singapore

1422. Biomin P.E.P Sol 2309.90.90 BI-275-8/01-KNKL Kích thích thèm ăn và tạo ra môi trường tiêu hoá tốt cho lợn con.

- Dạng: dung dịch màu nâu nhạt. - Bình: 250ml; 1000ml và 20lít.

Biomin Laboratory Pte Ltd.

Singapore

1423. Biotronic P

2309.90.90 BIO-105-4/00-KNKL Tăng tiết dịch tiêu hoá, tăng sự ngon miệng

- Dạng bột màu trắng. - Thùng: 25kg và 30kg.

Biomin Laboratory Pte. Ltd. Singapore

1424. Biotronic SE

2309.90.20 BIO-104-4/00-KNKL Sử dụng acid hữu cơ để kích thích hệ thống tiêu hoá vật nuôi.

- Dạng: bột màu xám nâu. - Bao: 20kg; 25kg và 30kg.

Biomin Laboratory Pte Ltd.

Singapore

1425. Biotronic SE Liquid

2309.90.20 BI-1709-9/03-KNKL Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN.

- Dung dịch không màu. - Thùng: 1000lít và 1000kg.

Biomin Laboratory Pte. Ltd. Singapore

1426. Butter Vanilla Dry

2309.90.20 KM-121-4/01-KNKL Chất tạo hương: Tạo mùi bơ, mùi vani

- Dạng bột mịn, màu vàng nhạt - Bao: 25kg

Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore

1427. Calcium Iodate Ca (IO3) 2.H20

2829.90.00 BN-1448-02/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng Iốt (I) trong TĂCN.

- Dạng bột màu da bò nhạt. - Bao: 20kg; 25kg và 50kg.

Biomin Laboratory Pte. Ltd. Singapore

Page 111: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

110

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1428. Calphovit

2309.90.20 ZS-542-5/02-KNKL Bổ sung vitamin và khoáng trong TĂCN

- Bột, nâu nhạt - Gói, bao: 100g, 1kva và 20kg

Zagro Ltd. Singapore

1429. Clostat Dry 2309.90.90 TA-1620-8/03-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 5kg, 20kg và 25kg

Kemin industries (Asia) pte Ltd. Singapore

1430. Cobalt suphate (CoSo4. 7H20)

2833.29.00

BN-1446-02/03-KNKL Bổ sung khoáng vi lượng Coban (Co) trong TĂCN.

- Dạng bột tinh thể màu cam đỏ. - Bao: 20kg; 25kg và 50kg.

Biomin Laboratory Pte. Ltd. Singapore

1431. Dairy Luretm Brand Dry

2309.90.90 KS-221-6/01-KNKL

Chất tạo mùi cỏ tươi cho thức ăn cho trâu bò và động vật dạ dày đơn

- Bao: 25kg Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore

1432. Dry Bird Food Pellet

2309.90.19 MS-1804-12/03-NN Thức ăn nuôi chim cảnh - Hộp: 300g Mata Puteh Samtom

Pet Foods. Singapore

1433. Ecostat

2309.90.90 BIO-103-4/00-KNKL Tăng sức đề kháng, tăng năng suất cho lợn con

- Dạng bột thô màu xám. - Thùng: 25kg và 30kg.

Biomin Laboratory Pte. Ltd. Singapore

1434. Endox C Dry

2309.90.20 KS-251-7/01-KNKL Chống oxy hoá trong TĂCN - Bao: 25kg Kemin Industries

(Asia) Pte Limited. Singapore

1435. Endox Dry

2309.90.20 KM-277-9/00-KNKL Chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi

- Bột màu nâu nhạt - Bao: 25kg

Kemin Industries (Asia) Pte. Ltd. Singapore

1436. Endox TM Dry

2309.90.20 KM-657-8/02-KNKL Chống oxy hoá trong TĂCN

- Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Kemin industries (Asia) pte Ltd. Singapore

1437. Feed Curb Dry

2309.90.20 KM-276-9/00-KNKL Chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi

- Bột màu trắng - Bao: 25kg

Kemin Industries(Asia) Pte. Ltd.

Singapore

1438. Feed Curb TM Dry

2309.90.20 KM-658-8/02-KNKL Chống oxy mốc trong TĂCN

- Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Kemin industries (Asia) pte Ltd. Singapore

1439. Finnstim S

2309.90.20 FP-514-4/02-KNKL Chất chống kết vón trong TĂCN

- Dạng kết tinh. - Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.

FinnfeedsInternational Ltd.; Danisco Animal Nutrition.

Singapore

1440. Inorganic Carrier

2309.90.20 BI-1710-9/03-KNKL Bổ sung chất chống vón trong TĂCN.

- Dạng bột thô màu nâu. - Bao: 8kg, 10kg, 25kg, 40kg, 900kg và 1200kg.

Biomin Laboratory Pte. Ltd. Singapore

1441. Kem Glo Dry ( Kem Glo TM Dry)

2309.90.20 KM-83-3/01-KNKL

Chất chiết từ ớt quả, dùng làm chất tạo màu cho TĂCN

- Dạng bột, màu đỏ - Bao: 20kg

Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore

Page 112: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

111

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1442. KEM WET brand OS

Liquid

2309.90.90 200-3/05-NN

Bổ sung vào các nguyên liệu thức ăn chăn nuôi giàu mỡ giúp dễ dàng tan chảy và đảm bảo độ đồng nhất.

- Dạng lỏng, màu hổ phách nhạt. - Thùng: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 100kg, 200kg và 1000kg.

Kemin Industries (Asia) Pte Ltd., Singapore

1443. KEM WET brand WS

Liquid

2309.90.90 201-3/05-NN Bổ sung vào rỉ mật đường giúp dễ chảy và ổn định.

- Dạng lỏng, màu hổ phách nhạt. - Thùng: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 100kg, 200kg và 1000kg.

Kemin Industries (Asia) Pte Ltd., Singapore

1444. KEM-GESTTMbrandDry

2309.90.20 466-11/05-NN Bæ sung c¸c chÊt axit ho¸ trong thøc ¨n ch¨n nu«i.

- D¹ng bét, mµu n©u nh¹t. - Bao, thïng, gãi: 5g, 125g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 180kg, 190kg, 200kg, 900kg vµ 1000kg.

Kemin Industries (Asia) Pte Ltd,

Singapore

1445. KEM-GESTTMbrandDry

2309.90.20 107-04/06-CN

Bổ sung các chất axit hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu nhạt. - Bao: 5kg; 10kg; 20kg và 25kg.

Kemin Industries (Asia) Pte Ltd, Singapore

1446. Kemtrace Chromium 4,0%

2309.90.20 KM-123-4/01-KNKL Chất bổ sung khoáng

vi lượng

- Dạng bột mịn, màu lục nhạt. - Bao: 25kg.

Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore

1447. Kemtrace TM Chromium 0,04% 2309.90.90 KM-85-3/01-KNKL Chất bổ sung khoáng

vi lượng. - Dạng bột, màu lục nhạt - Bao: 25kg.

Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore

1448. Kemzin 2000 Dry

2309.90.20 KM-124-4/01-KNKL Chất bổ sung khoáng vi lượng.

- Dạng bột mịn, màu trắng nhạt - Bao: 1kg.

Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore

1449. Kemzyme Dry 2309.90.90 KM-265-8/00-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Màu trắng ngà - Bao: 1kg, và 25kg.

Kemin Industries (Asia) Pte. Ltd. Singapore

1450. Kemzyme HF Dry 2309.90.90 KM-20-10/99-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN - Bao: 1kg, 5kg và 25kg. Kemin Industries

(Asia) Pte Limited. Singapore

1451. Kemzyme Plus Dry 2309.90.90 KM-23-10/99-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN - Bao: 1kg, 5kg và 25kg. Kemin Industries

(Asia) Pte Limited. Singapore

1452. Kemzyme PS Dry 2309.90.90 KM-21-10/99-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN - Bao: 1kg, 5kg và 25kg. Kemin Industries

(Asia) Pte Limited. Singapore

1453. Kemzyme TM C Dry 2309.90.90 KM-660-8/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Kemin industries (Asia) pte Ltd. Singapore

1454. Kemzyme TM CS Dry 2309.90.90 KM-661-8/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Kemin industries (Asia) pte Ltd. Singapore

1455. Kemzyme TM Dry 2309.90.90 KM-659-8/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Kemin industries (Asia) pte Ltd. Singapore

Page 113: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

112

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1456. Kemzyme W Dry 2309.90.90 KM-24-10/99-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN - Bao: 1kg, 5kg và 25kg Kemin Industries

(Asia) Pte Limited. Singapore

1457. Kemzyme brand V Dry 2309.90.90 66-02/06-CN Cung cấp men tiêu hoá dạng bột cho thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu nhạt. - Bao: 20kg và 25kg.

Kemin Industries (Asia) Pte Ltd

Singapore

1458. Kemzymetm CS Dry 2309.90.90 KS-250-7/01-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN - Bao: 25kg Kemin Industries

(Asia) Pte Limited. Singapore

1459. Microvit Blend Poultry V 2309.90.20 AP-186-6/01-KNKL Bổ sung các vitamin

cho thức ăn gia súc - Dạng bột màu xám nhạt - Bao: 25 kg Adisseo Singapore

1460. Microvit Blend Swine V 2309.90.20 AP-185-6/01-KNKL Bổ sung các vitamin

cho thức ăn gia súc - Dạng bột màu xám nhạt - Bao: 25 kg Adisseo Singapore

1461. Milk Powder Replacer (Milk Lac) 2309.90.90 CS-471-03/02-KNKL Bổ sung Protein, dinh

dưỡng trong TĂCN. - Bao: 25kg. Cyt Trading & Logistics. Singapore

1462. Myco Curb Dry 2309.90.20 KM-16-10/99-KNKL Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao: 25kg. Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore

1463. Myco Curb Extend Liquid 2309.90.20 KS-1569-7/03-KNKL Bổ sung chất chống

mốc trong TĂCN - Thùng: 20kg, 25kg, 200kg và 1000kg

Kemin industries (Asia) pte Ltd. Singapore

1464. Myco Curb Liquid 2309.90.20 KM-17-10/99-KNKL Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao: 25kg, 200kg và 1000kg

Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore

1465. Myco Curb M Dry ( Myco Curbr M Dry) 2309.90.20 KM-84-3/01-KNKL

Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng - Bao: 25kg

Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore

1466. Mycofix Eco 3.0 2309.90.20 BI-269-8/01-KNKL Bổ sung chất chống độc tố nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột thô, màu trắng đục. - Bao: 20 kg, 25kg và 50kg

Biomin Laboratory Pte. Ltd. Singapore

1467. Mycofix Plus 3.0 2309.90.20 BI-271-8/01-KNKL Bổ sung chất chống độc tố nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột màu xám. - Bao: 20 kg, 25kg và 30kg

Biomin Laboratory Pte. Ltd. Singapore

1468. Mycofix Select 3.0 2309.90.20 BI-270-8/01-KNKL Bổ sung chất chống độc tố nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột trắng nhạt. - Bao: 20kg, 25kg và 50kg

Biomin Laboratory Pte. Ltd. Singapore

1469. Mycofix Plus 2309.90.20 223-4/05-NN Chất khử độc tố nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu be xám. - Bao, thùng: 25kg Biomin Singapore Singapore

1470. Mycofix Select 2309.90.20 222-4/05-NN Chất khử độc tố nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu vàng xám. - Bao, thùng: 25kg

Biomin Singapore Singapore

1471. Oro Glo Dry (oro Glor Dry ) 2309.90.20 KM-82-3/01-KNKL

Chất chiết từ hoa cúc vàng, dùng làm chất tạo màu cho TĂCN

- Dạng bột, màu vàng đậm - Bao: 20kg

Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore

Page 114: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

113

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1472. Oro glotm 20 dry 2309.90.20 KS-218-6/01-KNKL Chất tạo màu cho da, chân và lòng đỏ trứng gà

- Bao: 20kg Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore

1473. Phyzyme 5000 G 3507.90.00 FP-497-4/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Dạng: bột - Bao: 20kg

FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition (England.; Phần Lan

Singapore

1474. Pig Lure ( pig Lure TM Dry)

2309.90.20 KM-80-3/01-KNKL

Chất tạo hương và tạo sự ngon miệng, tăng khả năng tiêu thụ thức ăn.

- Dạng bột, màu nâu nhạt - Bao: 20kg

Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore

1475. Pig Savor Liquid (Pig Savorr Liquid) 2309.90.90 KM-86-3/01-KNKL

Cải thiện hệ vi sinh đường ruột, tăng khả năng tiêu hoá của thức ăn

- Dạng lỏng, màu lục hơi nâu - Thùng: 25kg

Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore

1476. Porzyme 9302 2309.90.90 FP-512-4/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá cho heo

- Dang: Bột. - Bao: 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg và 25kg

FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition (England.; Phần Lan)

Singapore

1477. Porzyme Tp 100- (Hp) 2309.90.90 FF-133-5/01-KNKL Bổ sung men tiêu hoá - Dạng bột, màu vàng, nâu.

- Bao: 25kg (55LB) FinnfeedsInternational Ltd Singapore

1478. Porzyme Tp101 2309.90.90 FA-296-8/01-KNKL Bổ sung men tiêu hoá vào TĂCN

- Dang: Bột, màu nâu nhạt. - Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25kg.

FinnfeedsInternational Ltd; Danisco Animal Nutrition

Singapore

1479. PromoteTM Proacid AD 201

2309.90.20 184-3/05-NN

Bổ sung acid hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg.

Kemin Industries (Asia) Pte Ltd., Singapore

1480. PromoteTM Procheck GP 77L

2309.90.20 183-3/05-NN

Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng lỏng, màu trắng. - Thùng: 200kg và 1000kg.

Kemin Industries (Asia) Pte Ltd., Singapore

1481. Rovabio Excel AP 2309.90.90 AA-54-2/01-KNKL Bổ sung men tiêu hoá (enzyme)cho TĂCN

- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg, Adisseo. Singapore

1482. Sal Curb TM RM Liquid 2309.90.20 KS-223-6/01-KNKL

Khống chế samonella, các khuẩn có hại trong nguyên liệu và TĂCN

- Thùng: 200 kg Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore

1483. Sicovit Tartrazin 85 e102 2309.90.20 BS-1397-12/02-KNKL Chất tạo màu trong

TĂCN - Bột màu đỏ thẫm - Bao: 20kg

Basf Sounth East Asia. Pte Singapore

1484. SixTETTMbrandDry 2309.90.20 465-11/05-NN

Bổ sung hỗn hợp axit hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu nhạt. - Bao, thùng, gói: 5g, 125g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 180kg, 190kg, 200kg, 900kg và 1000kg.

Kemin Industries (Asia) Pte Ltd, Singapore

Page 115: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

114

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1485. Sodium Selenite (NazSeO3)

2842.90.90 BN-1447-02/03-KNKL Bổ sung khoáng vi lượng Selen (Se) trong TĂCN.

- Dạng bột tinh thể màu trắng. - Bao: 20kg; 25kg và 50kg.

Biomin Laboratory Pte. Ltd. Singapore

1486. Sweet vanilla B Dry

2309.90.20 KS-222-6/01-KNKL Chất tạo mùi và vị vanilla sữa cho thức ăn cho heo và cho bê

- Bao: 25kg Kemin Industries (Asia) Pte Limited. Singapore

1487. Toxibindtm Dry 2309.90.20 KS-219-6/01-KNKL Chất hấp thụ độc tố nấm - Bao: 25kg Kemin Industries

(Asia) Pte Limited. Singapore

1488. Vanilla Aromac Dry 2309.90.20 KS-220-6/01-KNKL Chất tạo mùi và vị vanilla sữa cho TĂCN - Bao: 1kg và 20kg Kemin Industries

(Asia) Pte Limited. Singapore

1489. VP 1000 W.S 2309 90 20 102-04/06-CN Bổ sung axit amin và vitamin trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng. - Gói: 50g; 100g và 1kg. Xô: 10kg.

Vetpharm Laboratories (S) Pte Ltd.

Singapore

1490. Zymeyeast 100 2309.90.90 84-03/06-CN Giúp tăng khả năng hấp thụ thức ăn và tăng chất lượng trứng.

- Dạng: bột, màu nâu. - Bao, thùng: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg.

Zagro Singapore Pte Ltd Singapore

1491. Fish Meal Analogue 2309 90 90 262-08/06-CN Bổ sung đạm trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng nâu. - Bao: 25kg hoặc bịch lớn hoặc để rời trong container.

Kafileria, A.S. Slovakia

1492. Klinofeed

2309.90.20 UT-1827-1/04-NN Bổ sung chất chống nấm mốc trong TĂCN.

- Bột màu trắng. - Bao: 25 kg

Zeocem, (Product of Unipoint AG, Switzerland).

Slovakia

1493. Globatan

2309.90.20 188-02/05-NN Bổ sung tanin trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu. - Bao: 20kg. Tanin Sevnica Slovenia

1494. Sweet Whey Powder

0404.10.91

054-9/04-NN Bổ sung sữa trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu kem nhạt. - Bao: 25kg.

Pamarlat SA (PTY) LTD South Africa

1495. Kinofos 18 (Dicalcium Phosphate Dihydrate Feed Grade)

2309.90.20 KKA-181-6/00-KNKL Bổ sung chất khoáng trong thức ăn chăn nuôi

- Bao: 50kg và 1050kg, hàng rời đóng conterner

KK AnimalNutrition. South African South African

1496.

Kinofos 21 Fines (Monocalcium Phosphate Feed Grade)

2309.90.20 KKA-180-6/00-KNKL Bổ sung chất khoáng trong thức ăn chăn nuôi

- Bao: 50kg và 1050kg, hàng rời đóng conterner KK AnimalNutrition. South African

1497. Acidbac 2309.90.20 331-7/05-NN Chất phụ gia trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột. - Bao: 20kg Dex Ibérica, S.A Spain

1498. Anilox P-10

2309.90.20 NS-399 -12/01-KNKL Bổ sung chất chống oxy hóa trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg

Nature S.A Spain

1499. Anilox P-20 2309.90.20 NS-400-12/01-KNKL Bổ sung chất chống oxy hóa trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg

Nature S.A Spain

Page 116: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

115

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1500. AP301 2309.90.90 67-02/06-CN

Cung cấp chất đạm và các chất dinh dưỡng khác trong thức ăn chăn nuôi

- Dạng bột rời, màu đỏ nâu. - Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.

APC Europe, S.A. Spain

1501. Bergameal

2309.90.90 BS-79-3/01-KNKL Cung cấp chất đạm và chất béo

- Dạng bột thô, màu nâu - Bao: 25kg InvesaSpain Spain

1502. Biomet Copper 10%

2309.90.20 NS-439-01/02-KNKL Bổ sung khoáng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu xanh. - Bao: 25 kg Norel S.A Spain

1503. Biomet Copper 15% (Biomet Cobre 15%)

2309.90.20 303-6/05-NN

Bổ sung đồng (Cu) hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột mịn, màu xanh. - Bao: 25kg. Norel, S.A Spain

1504. Biomet Fe 10%

2309.90.20 NS-408-12/01-KNKL Bổ sung hỗn hợp khoáng

- Bột màu nâu. - Bao: 25kg Nature S.A Spain

1505. Biomet Fe 10%

2309.90.20 NS-408-12/01-KNKL Bổ sung hỗn hợp khoáng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg Norel S.A Spain

1506. BIOMET FE-15% (Biomet Iron 15%)

2309.90.20 141-01/05-NN

Bổ sung Sắt (Fe) hữu cơ vào thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu đỏ nâu. - Bao: 25kg. Norel & Nature Spain

1507. BIOMET MN - 15% (Biomet Manganese 15%)

2309.90.20 139-01/05-NN

Bổ sung Mangan (Mn) hữu cơ vào thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng kem. - Bao: 25kg. Norel & Nature Spain

1508. BIOMET ZN - 15% (Biomet Zinc 15%)

2309.90.20 140-01/05-NN

Bổ sung Kẽm (Zn) hữu cơ vào thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg. Norel & Nature Spain

1509. Bionulpro 2309.90.90 347-8/05-NN

Bổ sung dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi và ngừa tiêu chảy.

- Dạng: bột, màu vàng nâu. - Bao: 25kg, 1000kg và 1200kg.

Alimcarat, S.L Spain

1510. Biosaponin Pv 2309.90.20 BN-500-4/02-KNKL Tạo mùi trong TĂCN - Bột màu nâu - Bao: 15kg Bioquimex. Spain

1511. Biosaponin-P

2309.90.90 BT-381-11/01-KNKL Làm giảm mùi hôi trong chất thải chăn nuôi

- Dạng bột. - Bao: 100g, 500g, 1kg, 15kg, 25kg và 50kg

S.A.Alniser Spain

1512. Bột trái minh quyết (Caromic)

2309.90.90 GS-474-3/02-KNKL

Bổ sung trong TĂCN nhằm tăng khả năng tiêu hoá

- Bao: 25kg G.A Torres. S.L. Spain

1513. Calfostonic

2309.90.20 IS-165-5/00-KNKL Bổ sung chất khoáng - Gói, hộp: 1kg, 5kg và 25kg Invesa Spain

1514. Canthacol (Canthaxanthin)

2309.90.20 HĐ-1623-8/03-KNKL Bổ sung chất tạo màu

trong TĂCN - Bao: 25kg Iqf Spain

Page 117: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

116

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1515. Capsoquin Liquid (Capsoquin Liquid Etoxiquin)

2309.90.20 IS-1756-11/03-NN Bổ sung chất chống

oxy hoá trong TĂCN - Thùng: 5kg, 10kg, 25kg, 50kg và 200kg.

Industrial Tecnica Pecuaria S.A Spain

1516. Capsoquin N 2309.90.20 IS-697-9/02-KNKL Chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi - Bao: 1kg, 25kg và 50kg Industrial Tecnica

Pecuaria SA Spain

1517. Caromic 2309.90.20 82-02/06-CN Bổ sung chất tạo ngọt trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu. - Bao: 25kg. G.A. Torres, S.L. Spain

1518. Cena Wou 2309.90.20 AA-1736-10/03-NN Bổ sung khoáng và vitamin trong TĂCN

- Bột màu trắng - Gói: 100g. - Bao: 1kg và 25 kg. - Lon: 500g

Cenavisa S.A Labolatorios Spain

1519. Cencalcium Plus C 2309.90.20 CT-1492-5/03-KNKL Bổ sung Vitamin và khoáng trong TĂCN

- Dạng bột màu trắng - Gói: 100 g. - Lon: 500g và 1kg.

Cenavisa S.A Labolatorios Spain

1520. DIGESTO VET 2309.90.20 374-9/05-NN Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg. TAV Veterinaria S.L., Spain

1521. Digestocap 2309.90.20 IS-695-9/02-KNKL Chống mốc trong TĂCN - Bao: 1kg, 25kg và 50kg Industrial Tecnica

Pecuaria SA Spain

1522. Esporafeed® 2309.90.90 NS-440-01/02-KNKL Cung cấp men vi sinh trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu be. - Bao: 20kg, 25kg và 30kg. Norel S.A Spain

1523. Fintox 2309 90 20 206-07/06-CN Bổ sung chất hấp phụ độc tố mycotoxin trong TACN.

- Dạng: bột, màu be (hơi nâu). - Bao: 25kg.

Lipidos Toledo, S.A Spain

1524. Fintox mold 2309 90 20 207-07/06-CN Bổ sung chất kháng mycotoxin và độc tố nấm mốc trong TACN.

- Dạng: bột, màu be (hơi nâu). - Bao: 25kg.

Lipidos Toledo, S.A Spain

1525. Fintox mold Plus 2309 90 20 208-07/06-CN

Bổ sung chất khử hoạt tính mycotoxin và ức chế nấm mốc trong TACN.

- Dạng: bột, màu be (hơi nâu). - Bao: 25kg.

Lipidos Toledo, S.A Spain

1526. Fitodigest SDP

2309.90.90 203-3/05-NN Bổ sung đạm đậu nành trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu nhạt. - Bao: 25kg. Bioiberica S.A., Spain

1527. Fungicap N

2309.90.20 IS-696-9/02-KNKL Chống mốc trong TĂCN - Bao: 1kg, 25kg và 50kg Industrial Tecnica

Pecuaria SA Spain

1528. Funginat FP

2309.90.20 NS-401-12/01-NKKL Bổ sung chất chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg Nature S.A Spain

Page 118: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

117

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1529. Funginate FP-42

2309.90.20 NS-402-12/01-KNKL Bổ sung chất chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg Nature S.A Spain

1530. Gustor XXI B-40

2309.90.20 NS-407-12/01-KNKL Bổ sung chất acid hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg Nature S.A Spain

1531. Gustor XXI Poultry 2309.90.20 NS-406-12/01-KNKL Bổ sung chất acid hóa trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg Nature S.A Spain

1532. Gustor XXI B-40 2309.90.20 NS-407-12/01-KNKL Bổ sung chất Acid hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Bột màu trắng. - Bao: 25kg Nature S.A Spain

1533. Gustor XXI B92 2309.90.20 302-6/05-NN Bổ sung chất acid hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng. - Bao: 25kg. Norel, S.A Spain

1534. Gustor XXI Monogastrics 2309.90.20 NS-405-12/01-KNKL

Bổ sung chất acid hóa trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu vàng hạt. - Bao: 1kg và 25kg

Nature S.A Spain

1535. Gustor XXI Ruminants 2309.90.20 NS-404-12/01-KNKL

Bổ sung chất acid hóa trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu vàng nhạt - Bao: 25kg Nature S.A Spain

1536. Gustor XXI® Lactating Animals 2309.90.20 NS-403-12/01-KNKL

Bổ sung chất acid hóa trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg

Nature S.A Spain

1537. Lacticap P

2309.90.20 IS-694-9/02-KNKL Chống mốc trong TĂCN - Bao: 1kg, 25kg và 50kg Industrial Tecnica

Pecuaria SA Spain

1538. Lipto-Antiox 2309.90.20 LS-1720-10/03-NN Bổ sung chất chống oxi hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột màu kem - Bao, thùng nhựa: 25kg

Lipidos Toledo S.A. Spian Spain

1539. Liptomold M 2309.90.20 LS-1721-10/03-NN Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột màu xám - Bao: 25kg

Lipidos Toledo S.A. Spian Spain

1540. Liptosafe - L 2309 90 20 209-07/06-CN Bổ sung các chất kháng độc tố cho vật nuôi.

- Dạng: lỏng, màu hơi nâu. - Bình nhựa: 1lít, 5lít, 25lít và 200lít.

Lipidos Toledo, S.A Spain

1541. Luctamold 50155Z 2309.90.20 049-8/04-NN

Chất chống mốc dùng để bảo quản nguyên liệu và thức ăn chăn nuôi.

- Bột màu trắng. - Bao: 25kg. Lucta S.A., Spain

1542. Luctamold HC 1777Z 2309.90.20 LT-556-6/02-KNKL Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN

- Dạng bột. - Gói: 1kg - Bao: 5kg, 20kg, 25kg và 50kg

Lucta SA Spain

Page 119: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

118

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1543. Luctamold L 1473z 2309.90.20 LT-557-6/02-KNKL Chống mốc trong TĂCN

- Dạng bột. - Gói: 1kg - Bao: 5kg, 20kg, 25kg và 50kg

Lucta SA Spain

1544. Luctamold LS 1491-Z

2309.90.20 LS-355-12/00-KNKL Chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi

- Dạng lỏng, không màu - Lọ, thùng: 1lít, 25lít, 1000lít và 1 gallon

Lucta S.A. Spain

1545. Luctanox LG 1680-Z 2309.90.20 LS-356-12/00-KNKL Chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi

- Dạng lỏng, màu nâu - Chai: 1lít - Thùng : 1lít, 25lít, 1000lít, 1 gallon

Lucta S.A Spain

1546. Luctaplus 35999Z 2309.90.90 LC-285-9/00-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá, tạo hương thơm, bổ sung chất a xít hoá vào thức ăn cho lợn con trước và sau cai sữa

- Bột trơn màu nâu nhạt. - Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg Lucta S.A Spain

1547. Luctarom Lactantes 33114z

2309.90.20 LS-583-8/02-KNKL Bổ sung hương liệu

và Na trong TĂCN - Bao: 25 kg Lucta S.A Spain

1548. Luctarom Sucklers "S" 1775-Z 2309.90.20 LS-311-11/00-KNKL

Chất tạo hương : Tạo mùi bơ sữa, mùi thơm trái cây

- Bột màu vàng nhạt - Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg Lucta S.A Spain

1549. Luctarom Sucklers "S" 31933Z 2309.90.20 LS-310-11/00-KNKL Chất tạo hương : Tạo

mùi thơm trái mâm xôi - Bột màu trắng - Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg Lucta S.A Spain

1550. Luctarom Sucklers "S" 33091-Z 2309.90.20 LS-309-11/00-KNKL Chất tạo hương : Tạo

mùi bơ sữa, mùi vani - Bột màu trắng - Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg Lucta S.A Spain

1551. Luctarom Sweet 500 53862Z 2309.90.20 069-11/04-NN

Chất tạo vị ngọt bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg. Lucta S.A., Spain

1552. Luctazyme Pro-Pig 2089Z 2309.90.90 047-8/04-NN

Hỗn hợp enzyme trộn vào thức ăn cho heo con.

- Bột màu nâu. - Bao: 25kg. Lucta S.A., Spain

1553. Luctazyme Pro-Pig 33630Z 2309.90.90 048-8/04-NN

Hỗn hợp enzyme trộn vào thức ăn cho heo con.

- Bột màu nâu. - Bao: 25kg. Lucta S.A., Spain

1554. Micofung

2309.90.20 329-7/05-NN Chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột. - Bao: 25kg Dex Ibérica, S.A Spain

1555. Nucleoforce 2309.90.90 204-3/05-NN Bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu kem. - Thùng: 25kg. Bioiberica S.A., Spain

1556. Nutriaroma Edulcorante A-100

2309.90.20 332-7/05-NN Chất tạo vị ngọt trong

thức ăn chăn nuôi. - Dạng: bột. - Thùng: 25kg Dex Ibérica, S.A Spain

Page 120: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

119

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1557. Oxycap E2

2309.90.20 IS-692-9/02-KNKL Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao: 1kg, 25kg, 50kg Industrial Tecnica Pecuaria SA Spain

1558. Palbio 50RD

2309.90.90 205-3/05-NN Bổ sung protein dễ tiêu trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu kem nhạt. - Bao: 25kg. Bioiberica S.A., Spain

1559. Palbio 62 SP

2309.90.90 206-3/05-NN Bổ sung protein dễ tiêu trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu kem nhạt. - Bao: 15kg. Bioiberica S.A., Spain

1560. Rhodimet AT 88

2309.90.90 AA-53-2/01-KNKL Bổ sung đạm (protein) cho TĂCN

- Dạng lỏng, màu trắng kem - - Bao: 25kg, 1000kg, hàng rời

Adisseo. Spain

1561. Salcap NT

2309.90.20 IS-693-9/02-KNKL Chống mốc trong TĂCN - Bao: 1kg, 25kg và 50kg. Industrial Tecnica

Pecuaria SA Spain

1562. Skimmed Milk Replacer Suspray 42

2309.90.90 LT-1518-5/03-KNKL Bổ sung chất thay thế

sữa trong TĂCN - Bao: 25kg Lipidos Toledo. S.A Spain

1563. Soyalait 2309.90.90 202-3/05-NN Bột đậu nành cao đạm bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng ngà. - Bao: 5kg, 10kg và 25kg.

Lipidos Toledo S.A. (Liptosa). Spain

1564. Tastex B/20 F 2309 90 20 134-04/06-CN Bổ sung chất tạo mùi sữa trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng kem. - Thùng: 25kg.

Exquim, S.A. Spain

1565. Tastex B/30F

2309.90.20 RUBY-81-3/00-KNKL Bổ sung chất tạo mùi sữa trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao 25 kg Exquim . S.& Joan Buscala Spain

1566. Tastex F/30F

2309.90.20 RUBY-80-3/00-KNKL Bổ sung chất tạo mùi trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao 25 kg Exquim . S.& Joan Buscala Spain

1567. Tastex F1/10

2309.90.20 RUBY-82-3/00-KNKL Bổ sung chất tạo mùi cá trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao 25 kg Exquim . S.& Joan Buscala Spain

1568. Toxidex

2309.90.20 330-7/05-NN Chất hấp thu độc tố nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột. - Bao: 25kg Dex Ibérica, S.A Spain

1569. Ultra-C 2309.90.20 LS-1791-12/03-NN Bổ sung chất kết dính trong TĂCN - Bao: 10kg và 20kg Lipodos Toledo S.A

(Liptosa) . Spain

1570. Vacu Block RD

2309.90.90 BS-125-NN Đá liếm bổ sung khoáng vi lượng cho đại gia súc.

- Màu nâu đỏ. - Tảng: 5kg và 10kg. Trisal S.A. Spain

1571.

Bolifor DPC-P (Dicalcium Phosphate Dihydrate Feed Grade)

2309.90.20 KKA-182-6/00-KNKL

Bổ sung chất khoáng trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao: 50kg, 1000kg, hàng rời

Kk Animal Nutrition. Sweden Sweden

Page 121: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

120

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1572. Bolifor MSP

2309.90.20 KT-338-10/01-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN - Dạng bột. Bao 25kg, 50kg Kemira.Sweden Sweden

1573. Bredol 694

2309.90.90 53-02/06-CN Bổ sung chất nhũ hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: lỏng, nhão, màu trắng đục. - Thùng: 200kg.

Akzo Nobel Surface Chemistry AB Sweden

1574. Dynamutilin 10% Premix

2309.90.90 NT-1428-02/03-KNKL Bổ sung dinh dưỡng

trong TĂCN - Bao: 100g, 500g; 1kg, 25kg; 50kg

Novartis Animal Health INC Switzer-land

1575. Klino-Acid 2309.90.20 UA-169-6/00-KNKL

Chống mốc,bất hoạt độc tố nấm mốc Mycotoxin, bất hoạt Salmonella

- Bao: 25kg Unipoint A.G Switzer-land

1576. Klinofeed

2309.90.20 UA-168-6/00-KNKL Bất hoạt độc tố nấm mốc Mycotoxin, chống kết vón

- Bao: 25kg Unipoint A.G Switzer-land

1577. Klinosan

2309.90.20 UA-170-6/00-KNKL Bất hoạt độc tố nấm mốc Mycotoxin, phục hồi chức năng gan

- Bao: 25kg Unipoint A.G Switzer-land

1578. Ronozyme® G2 G

2309.90.90

NT-626-8/02-KNKL Cung cấp enzyme Xylanase Glucanase trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu trắng kem. - Bao, thùng: 20kg

DSM Nutritional Products Ltd. Site Sisseln

Switzer-land

1579. Rovimex® AD3 1000/200

2309.90.20 RT-1891-02/04-NN

Cung cấp Vitamin A, D3 cho gia súc, gia cầm

- Hạt mịn, màu nâu. - Bao: 20kg, 500kg và 700kg.

DSM Nutritional Products Ltd. Site Sisseln

Switzer-land

1580. Rovimix® A 1000

2309.90.20 RT-1890-02/04-NN Cung cấp vitamin A cho gia súc, gia cầm

- Hạt mịn, màu nâu. - Bao: 20kg, 500kg và 700kg.

DSM Nutritional Products Ltd. Site Sisseln

Switzer-land

1581. ROVIMIX® A 500

2309.90.20 RT-604-8/02-KNKL Cung cấp Vitamin A trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu nâu đậm. - Thùng carton, bao: 20kg và 700kg.

DSM Nutritional Products Ltd. Site Sisseln

Switzer-land

1582. ROVIMIX® A 750

2309.90.20 RT-602-8/02-KNKL Cung cấp Vitamin A trong TĂCN.

- Hạt màu nâu. - Bao: 20kg và 700kg.

DSM Nutritional Products Ltd. Site Sisseln

Switzer-land

1583. ROVIMIX® AD3 750/150

2309.90.20 RT-603-8/02-KNKL Cung cấp vitamin A,

D3 trong TĂCN. - Hạt màu nâu. - Bao: 20kg và 700kg.

DSM Nutritional Products Ltd.Site Sisseln

Switzer-land

1584. ROVIMIX® E- 50 Adsorbate

2309.90.20 RT-605-8/02-KNKL Cung cấp Vitamin E

trong TĂCN.

- Bột màu vàng nhạt. - Thùng carton, bao: 20kg và 900kg.

DSM Nutritional Products Ltd. Site Sisseln

Switzer-land

1585. Rovimix® Niacin

2309.90.20 RP-616-8/02-KNKL Cung cấp Vitamin Niacin trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu vàng nhạt. - Thùng hoặc bao: 25kg.

DSM Nutritional Products Ltd. Site Sisseln

Switzer-land

1586. Active Cleaner

2309.90.20 RI-1721-10/03-NN Bổ sung chất diệt độc tố trong TĂCN.

- Hạt màu vàng. - Bao: 1kg.

Future Biotech Co. Ltd. Taiwan

Page 122: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

121

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1587. Bio-Pro (Soya Protein)

2309.90.90

HT-1434-03/03-KNKL Bổ sung đạm trong TĂCN. - Bao: 25kg

Hui Shung Agriculture & Food Corp.

Taiwan

1588. Cobalt Sulphate (CoSO4.7H2O)

2833.29.00 GS-1508-5/03-KNKL

Bổ sung khoáng vi lượng Coban (Co) trong TĂCN.

- Dạng bột màu xanh nhạt. - Bao: 20kg, 25kg và 50kg.

Gremont Chemical Co. Ltd. Taiwan

1589. Comwell (For Pig Breeder)

2309.90.20 MR-552-6/02-KNKL Bổ sung khoáng hữu

cơ trong TĂCN - Dạng bột, màu nâu đen. - Bao: 10kg, 20kg và 25kg

More.win Enterprise Trading Co. Ltd. Taiwan

1590. Comwell (For Porker)

2309.90.20 MR-553-6/02-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN

- Dạng bột, màu nâu đen. - Bao: 10kg; 20kg và 25 kg

More.win Enterprise Trading Co. Ltd. Taiwan

1591. Dabomb-P

2309.90.90 DD-726-10/02-KNKL Bổ sung đạm trong TĂCN - Bao: 25kg Dabomb Protein

Corp. Taiwan

1592. Dabomb-P

2309.90.90 DD-726-10/02-KNKL Bột đậu nành, bổ sung đạm trong thức ăn chăn nuôi

- Dạng bột, màu nâu nhạt. - Bao: 25kg

Dabomb Protein Corp. Taiwan

1593. DCP (Dicalcium Phosphate)

2835.25.00 TS-318-11/00-KNKL Chất bổ sung khoáng

(Ca, p) - Hạt nhỏ, màu trắng ngà - Bao: 40kg

TSOU SEEN Chemical Industries Corporation

Taiwan

1594. Dicalcium Phosphate

2835.25.00 TT-527-5/02-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN.

- Hạt màu trắng xám. - Bao: 40kg

Tsou Seen Chemical Industries Corporation.

Taiwan

1595. EZ Protein (peco)

2309.90.90 053-9/04-NN Bổ sung đạm trong

thức ăn chăn nuôi. - Dạng bột, màu nâu nhạt. - Bao: 25kg.

Uni-President Enterprises Corp., Taiwan

1596. Feed milk flavor 688

2309.90.20 TB-1911-5/04-NN Chất tạo hương vị sữa bổ sung trong TĂCN.

- Bột màu trắng. - Gói: 1kg.

Teeming Enterprise Co. Ltd. Taiwan

1597. Ferroboy

2309.90.20 MR-554-6/02-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN

- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 10kg; 20kg và 25 kg

More. Win Enterprise Trading Co. Ltd. Taiwan

1598. Glykozyme

2309.90.90 442-11/05-NN Bæ sung protein ®Ëu nµnh trong thøc ¨n ch¨n nu«i.

- D¹ng bét, mµu vµng n©u nh¹t. - Bao: 25kg.

Dabomb Protein Corp.,

Taiwan

1599. J.John Concentrate Feed 1A Prestarter

2309.90.20

366-8/05-NN

Bổ sung premix vitamin khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn con.

- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 25kg.

Kaimight Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd.,

Taiwan

1600. J.John Concentrate Feed 2A Starter

2309.90.20 367-8/05-NN

Bổ sung premix vitamin khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn con.

- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 15kg.

Kaimight Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd.,

Taiwan

Page 123: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

122

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1601. J.John Concentrate Feed 2S Starter

2309.90.20 371-8/05-NN

Bổ sung premix vitamin khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn con.

- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 15kg.

Kaimight Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd.,

Taiwan

1602. J.John Concentrate Feed 3A Grower

2309.90.20

368-8/05-NN

Bổ sung premix vitamin khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn choai.

- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 10kg.

Kaimight Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd.,

Taiwan

1603. J.John Concentrate Feed 3S Grower

2309.90.20

372-8/05-NN

Bổ sung premix vitamin khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn choai.

- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 10kg.

Kaimight Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd.,

Taiwan

1604. J.John Concentrate Feed 4A Gestation 2309.90.20

369-8/05-NN

Bổ sung premix vitamin khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn nái chửa.

- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 10kg.

Kaimight Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd.,

Taiwan

1605. J.John Concentrate Feed 5A Lactation 2309.90.20

370-8/05-NN

Bổ sung premix vitamin khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn nái nuôi con.

- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 10kg.

Kaimight Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd.,

Taiwan

1606. Lecithin

2923.20.10 TT-465-02/02-KNKL Nhũ hoá thành phần dinh dưỡng

- Thùng: 18kg, 180kg và 200kg TTET Union. Taiwan

1607. Lecithin thô 2923.20.10 TT-465-02/02-KNKL Nhũ hoá các chất dinh dưỡng trong TĂCN.

- Dạng lỏng, màu nâu. - Thùng: 180kg. TTET Union.. Taiwan

1608. Ling Hung Yeast 2309.90.90 LC-1471-03/03-KNKL Bổ sung enzym trong TĂCN - Bao: 20kg, 25kg và 40kg Ling Hung Enterprise

Co. Ltd Taiwan

1609. Linh Hung Yeast 2309.90.90 LĐ-1753-11/03-NN Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN - Bao: 10kg và 20kg TNHH Linh Hùng. Taiwan

1610. Milkin Plus

2309.90.20 TW-1597-7/03-KNKL Bổ sung Canxi (Ca), Photpho (P) và Sắt (Fe) trong TĂCN.

- Bột màu trắng sữa. - Bao: 0,1kg; 0,5kg; 1kg; 5kg và 25kg.

Bestar. Taiwan

1611. Mono Sodium Phosphate

2835.26.00 YD-1309-11/02-KNKL

Bổ sung Natri (Na), Photpho (P) trong TĂCN.

- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg Jin Yih. Taiwan

1612. Mycostatinr-20 2309.90.20 NO-278-9/00-KNKL Phòng chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi

- Bột màu nâu nhạt, vàng kem. - Gói: 100g, 1kg, 50kg. - Thùng: 25kg

Novatis Co. Ltd. Taiwan

1613. Popup 2309.90.90 HT-1707-8/03-KNKL Bổ sung Protein trong TĂCN - Bao: 25 kg

Hui Shung Agriculture And Food Corp

Taiwan

Page 124: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

123

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1614. Popup (Soya Protein)

2309.90.90 HF-142-6/01-KNKL Bổ sung đạm trong TĂCN - Bao: 25kg

Hui Shung Agriculture & Food Corp

Taiwan

1615. Propro

2309.90.90 DT-1744-10/03-NN Bột đậu nành, bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu nhạt. - Bao: 25kg

Dabomb Protein Corp Taiwan

1616. Protigen-F100 2309 90 90 139-04/06-CN Đạm đậu nành dùng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg.

Great-Wall Enterprise Co., Ltd. Taiwan

1617. Rubys Protein

2309.90.90 443-11/05-NN Bæ sung protein ®Ëu nµnh trong thøc ¨n ch¨n nu«i.

- D¹ng bét, mµu vµng n©u nh¹t. - Bao: 25kg.

Dabomb Protein Corp.,

Taiwan

1618. Silicon Dioxide (Sipernat 22 S)

2811.22.90 EA-357-10/01-KNKL Chất chống vón trong

TĂCN - Bao: 12,5kg United Silica Industrial. Ltd. Taiwan

1619. Soappetite

2309.90.90 444-11/05-NN Bæ sung protein ®Ëu nµnh trong thøc ¨n ch¨n nu«i.

- D¹ng bét, mµu vµng n©u nh¹t. - Bao: 25kg.

Dabomb Protein Corp., Taiwan

1620. Soya Protein

2309.90.90 GT-1720-10/03-NN Bổ sung protein trong TĂCN.

Bột màu vàng. Bao: 25kg.

Gene Agri.Qua Ecosystem. Taiwan

1621. Soya Protein

2309.90.90 AT-526-5/02-KNKL Bổ sung đạm trong TĂCN.

Dạng bột màu vàng. Bao: 25kg.

Hui Shung Agriculture & Food Corp.

Taiwan

1622. Supplemental Feed (Ly – 230)

2309.90.90 095-11/04-NN

Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng khả năng tiêu hoá và năng suất vật nuôi.

- Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg.

Gene Agri-Aqua Ecosystem Biotec Co., Ltd.

Taiwan

1623. TOP 98

2309.90.90 TW-1598-7/03-KNKL Giảm stress và phòng tiêu chảy cho lợn con cai sữa.

- Bột màu hồng nhạt. - Bao: 0,1kg; 0,5kg; 1kg; 5kg và 25kg.

Bestar. Taiwan

1624. Top-Ho concentrated feed 2309.90.90 249-08/06-CN

Thức ăn bổ sung cho heo con từ cai sữa đến 15kg.

- Dạng: bột, màu nâu nhạt. - Bao: 20kg và 50kg.

Nung Ho Enterprise Co., Ltd. Taiwan

1625. Wellac (Milk Replacer)

2309.90.90 HT-248-7/01-KNKL Chất thay thế sữa

trong TĂCN - Dạng bột. - Bao: 25kg

Hui Shung Agriculture& Food Corp

Taiwan

1626. Zineboy

2309.90.20 MR-555-6/02-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN

- Dạng bột, màu trắng sữa. - Bao: 10kg; 20kg và 25 kg

More. Win Enterprise Trading Co. Ltd . Taiwan

1627. Zygoseeds

2309.90.90 LC-1735-10/03-NN Bổ sung Protein trong TĂCN - Bao: 20kg và 25 kg Leonar Co. Ltd. Taiwan

Page 125: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

124

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1628. 591-Prestarter Feed

2309.90.12 69-02/06-CN

Thức ăn hỗn hợp cho lợn con giai đoạn tập ăn (từ 7 ngày tuổi đến 20).

- Dạng: viên dập, màu nâu vàng. - Bao: 25kg.

Top Feed Mills Co., Ltd.

Thailand

1629. 591-Prestarter Feed 2309 90 12 69-02/06-CN

Thức ăn hỗn hợp cho lợn con giai đoạn tập ăn (từ 7 đến 20 ngày tuổi).

- Dạng: viên dập, màu nâu vàng. - Bao: 25kg.

Top Feed Mills Co., Ltd. Thailand

1630. 599-Creep Feed

2309.90.12 68-02/06-CN

Thức ăn hỗn hợp cho lợn con giai đoạn tiền tập ăn (từ 7 đến 10 ngày tuổi).

- Dạng: viên dập, màu nâu vàng. - Bao: 25kg.

Top Feed Mills Co., Ltd.

Thailand

1631. 599-Creep Feed 2309 90 12 68-02/06-CN

Thức ăn hỗn hợp cho lợn con giai đoạn tiền tập ăn (từ 7 đến 10 ngày tuổi).

- Dạng: viên dập, màu nâu vàng. - Bao: 25kg.

Top Feed Mills Co., Ltd. Thailand

1632. Actimix Pig Breeder

2309.90.20 BP-295-9/00-KNKL Premix vitamin,

khoáng cho lợn giống

- Bột thô màu nâu. - Bao: 1kg, 5kg,10kg và 20kg

Betterpharma Co. Ltd. Thailand

1633. Actimix Pig Stater

2309.90.20 BP-294-9/00-KNKL Premix vitamin,

khoáng cho lợn con

- Bột màu nâu lẫn đốm xanh. - Bao: 1kg, 5kg,10kg và 20kg

Betterpharma Co. Ltd. Thailand

1634. Active Plus

2309.90.20 254-4/05-NN

Bổ sung vitamin và selenium vào thức ăn cho vật nuôi.

- Dạng bột, màu nâu nhạt. - Gói: 100g, 500g, 500g và 1kg. Bao: 10kg, 15kg và 25kg.

Better Pharma Co.,Ltd. ThaiLand

1635. ALPO (Adult-Beef, Live và Vegetable)

2309.10.10 NU-1719-10/03-NN Thức ăn cho chó

trưởng thành

- Dạng viên, khô, màu nâu, ngà vàng, xanh và đỏ. - Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg và 15kg.

Nestle Purina PetCare Ltd. Thailand

1636. ALPO (Adult-Chicken, Live và Vegetable)

2309.10.10 NU-1720-10/03-NN Thức ăn cho chó

trưởng thành

- Dạng viên, khô, màu nâu, ngà vàng và xanh - Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg và 15kg.

Nestle Purina PetCare Ltd. Thailand

1637. ALPO (Puppy-Beef, Milk và Vegetable) 2309.10.10 NU-1721-10/03-NN Thức ăn cho chó con

- Dạng viên, khô, màu nâu và ngà vàng - Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg và 15kg.

Nestle Purina PetCare Ltd. Thailand

1638. Aniplex Plus Breeder 2309 90 20 172-05/06-CN Bổ sung khoáng hữu cơ (chelate) cho heo nái.

- Dạng: bột, màu nâu. - Gói: 250g và 1kg. - Bao: 10kg, 20kg và 25kg. - Xô: 5kg, 12kg và 15kg.

Better Pharma Co., Ltd. Thailand

Page 126: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

125

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1639. Aniplex Plus Creep-Starter 2309 90 20 170-05/06-CN

Bổ sung khoáng hữu cơ (chelate) cho heo con.

- Dạng: bột, màu nâu. - Gói: 250g và 1kg. - Bao: 10kg, 20kg và 25kg. - Xô: 5kg, 12kg và 15kg.

Better Pharma Co., Ltd. Thailand

1640. Aniplex Plus Grower-Finisher 2309.90.20 171-05/06-CN

Bổ sung khoáng hữu cơ (chelate) cho heo lớn.

- Dạng: bột, màu nâu. - Gói: 250g và 1kg. - Bao: 10kg, 20kg và 25kg. - Xô: 5kg, 12kg và 15kg.

Better Pharma Co., Ltd. Thailand

1641. Asmix 101 Pig Prestarter

2309.90.20 211-4/05-NN

Premix vitamin, khoáng cho heo con tập ăn.

- Dạng: bột, màu xám. - Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Animal Supplements Co.,Ltd. Thailand

1642. Asmix 102 Pig Starter

2309.90.20 212-4/05-NN Premix vitamin,

khoáng cho heo con.

- Dạng: bột, màu xám. - Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Animal Supplements Co.,Ltd. Thailand

1643. Asmix 103 Pig Grower

2309.90.20 213-4/05-NN Premix vitamin,

khoáng cho heo lứa.

- Dạng: bột, màu xám. - Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Animal Supplements Co.,Ltd. Thailand

1644. Asmix 104 Pig Finisher

2309.90.20 214-4/05-NN Premix vitamin,

khoáng cho heo thịt.

- Dạng: bột, màu xám. - Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Animal Supplements Co.,Ltd. Thailand

1645. Asmix 105 Pig Breeder

2309.90.20 215-4/05-NN

Premix vitamin, khoáng cho heo giống.

- Dạng: bột, màu xám. - Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Animal Supplements Co.,Ltd. Thailand

1646. Astamix C Coated

2309.90.20 216-4/05-NN Cung cấp Vitamin,

khoáng.

- Dạng: bột, màu xám. - Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Animal Supplements Co.,LTD Thailand

1647. Be-lac 300

2309.90.12 118-01/05-NN

Thức ăn hỗn hợp cho heo con 2 tuần sau cai sữa.

- Dạng viên, màu nâu. - Gói: 1kg. - Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 25kg.

Betagro Agro-group Public Co., Ltd., Thailand

1648. Be-lac 300S

2309.90.12 117-01/05-NN Thức ăn hỗn hợp cho

heo con.

- Dạng viên, màu kem. - Gói: 1kg. - Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 25kg.

Betagro Agro-group Public Co., Ltd., Thailand

1649. Betamix 1

2309.90.20 TL-418-01/02-KNKL

Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi

- Bột màu nâu - Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg - Bao: 5kg, 10kg và 20kg

Betterpharma Co. Ltd. Thailand

Page 127: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

126

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1650. Betamix 2

2309.90.20 TL-419-01/02-KNKL

Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi

- Bột màu nâu - Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg - Bao: 5kg, 10kg và 20kg

Betterpharma Co. Ltd. Thailand

1651. Betamix 3

2309.90.20 TL-417-01/02-KNKL

Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi

- Bột màu nâu - Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg - Bao: 5kg, 10kg và 20kg

Betterpharma Co. Ltd. Thailand

1652. Betamix 4

2309.90.20 TL-420-01/02-KNKL

Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi

- Bột màu nâu - Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg - Bao: 5kg, 10kg và 20kg

Betterpharma Co. Ltd. Thailand

1653. Betamix A

2309.90.20 TL-416-01/02-KNKL

Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi

- Bột màu nâu - Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg - Bao: 5kg, 10kg và 20kg

Betterpharma Co. Ltd. Thailand

1654. Better Diet Adult 2309.10.90 TT-388-11/01-KNKL Thức ăn dạng viên dùng cho chó lớn

- Viên màu nâu - Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg. - Bao: 3,5kg; 5kg; 10kg; 20kg; 25kg và 50kg

Betterpharma Co. Ltd. Thailand

1655. Better Diet Beef & Liver Formula 696

2309.10.10

BT-1784-12/03-NN Thức ăn dạng viên cho chó lớn

- Viên màu nâu. - Gói hoặc bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg

Betagro Agro Group Public Co. Ltd. Thailand

1656. Better Diet Beef And Liver Formula 695

2309.10.10

BT-1785-12/03-NN Thức ăn dạng viên cho chó con

- Viên màu nâu - Túi hoặc bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg

Betagro Agro Group Public Co. Ltd. Thailand

1657. Better Diet Chicken Formula 691 2309.10.10 BT-1788-12/03-NN Thức ăn dạng viên

cho chó con

- Viên màu nâu -Túi hoặc bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg

Betagro Agro Group Public Co. Ltd. Thailand

1658. Better Diet Chicken Formula 692 309.10.10 BT-1787-12/03-NN Thức ăn dạng viên

cho chó lớn

- Viên màu nâu - Túi hoặc bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg

Betagro Agro Group Public Co. Ltd. Thailand

Page 128: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

127

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1659. Better Diet Puppy 2309.10.90 TT-387-11/01-KNKL Thức ăn dạng viên dùng cho chó con

- Viên màu nâu - Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg. - Bao: 3,5kg; 5kg; 10kg; 20kg; 25kg và 50kg

Betterpharma Co. Ltd. Thailand

1660. Better Diet Vegetarian Formula 694 2309.10.90 BT-1786-12/03-NN Thức ăn dạng viên

cho chó lớn

- Viên màu nâu - Túi, bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg

Betagro Agro Group Public Co. Ltd. Thailand

1661. BIO - X 2309 90 90 89-03/06-CN Thức ăn bổ sung cho lợn nái nuôi con.

- Dạng: bột màu nâu nhạt. - Bao, túi: 500g; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg.

Grand Siam Co., Ltd Thailand

1662. Biofac-200 5X

2309.90.20 AP-343-12/00-KNKL Hợp chất bổ sung vitamin, khoáng cho lợn, gia cầm

- Bột thô, màu nâu nhạt - Bao: 25kg, 450g và 500g

Advance Pharma Co. Ltd. Thailand

1663. Broiler Premix B444

2309.90.20 NE- 95-3/00-KNKL Bổ sung vitamin & chất khoáng cho gà thịt

- Bao: 25kg Top Feed MillsCo. Ltd. Thailand

1664. Broiler stater Premix B111

2309.90.20 NE- 94-3/00-KNKL Bổ sung vitamin &chất

khoáng cho gà con - Bao: 25kg Top Feed MillsCo. Ltd. Thailand

1665. C.P. Mynah Dry Bird Food 2309 90 12 203-08/06-CN Thức ăn hỗn hợp

cho chim cảnh. - Dạng: viên màu đỏ. - Bao: 200g, 450g và 1kg. S.W.T. Co., Ltd Thailand

1666. C.P. Mynah Dry Bird Food 2309.90.19 203-08/06-CN Thức ăn hỗn hợp

cho chim cảnh - Dạng: viên màu đỏ. - Bao: 200g, 450g và 1kg. S.W.T. Co., Ltd Thailand

1667. C.P. Puppy Beef Flavor

2309.10.90 040-8/04-NN Thức ăn hỗn hợp cho

chó con.

- Dạng viên màu nâu, hương vị bò. - Bao: 500g, 2kg và 10kg.

S.W.T. Co., Ltd., Thailand

1668. C.P. Puppy Liver

2309.10.90 041-8/04-NN Thức ăn hỗn hợp cho chó con.

- Dạng viên màu đỏ, hương vị gan. S.W.T. Co., Ltd., Thailand

1669. Chappi Beef 16 Kg

2309.10.10 EF-271-8/00-KNKL Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó

- Dạng viên nhiều hình, nhiều màu - Bao: 16kg

Effem Foods. Thailand

1670. Choline choride 60%n 2309.90.20 BASF-335-12/00-KNKL

Chất bổ sung Vitamin B

- Bột, màu vàng nâu - Bao: 25kg BASF Thailand

1671. Colistin 10% Meiji 2309 90 20 83-03/06-CN

Thức ăn bố sung chứa colistin nhằm tăng hiệu quả của TĂCN, tăng năng suất vật nuôi.

- Dạng: bột, màu nâu nhạt. - Bao: 20kg.

Thai Meiji Pharmaceutical Co., Ltd.

Thailand

Page 129: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

128

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1672. Companion Pet Classic Dog Beef Flavor

2309.10.90 037-8/04-NN Thức ăn hỗn hợp cho chó trưởng thành.

- Dạng viên, màu cam, hương vị bò. - Bao: 500g; 2kg; 3,5kg; 10kg; 15kg và 20kg.

S.W.T. Co., Ltd., Thailand

1673. Companion Pet Classic Dog Chicken 2309.10.10 039-8/04-NN Thức ăn hỗn hợp cho

chó trưởng thành.

- Dạng viên, màu nâu, hương vị gà. - Bao: 500g, 2kg, 10kg và 15kg.

S.W.T. Co., Ltd., Thailand

1674. Companion Pet Classic Dog Liver 2309.10.90 038-8/04-NN Thức ăn hỗn hợp cho

chó trưởng thành.

- Dạng viên, màu nâu, hương vị gan. - Bao: 500g, 2kg, 10kg, 15kg và 25kg.

S.W.T. Co., Ltd., Thailand

1675. Companion Pets Classic Biscuit Bone, Beef B.B.Q. Flavor

2309 90 90 202-08/06-CN Bánh quy hương vị thịt bò, thức ăn bổ sung cho chó.

- Dạng bánh khô, viên màu nâu. - Chai: 350g.

S.W.T. Co., Ltd Thailand

1676. Companion Pets Classic Biscuit Bone, Beef B.B.Q. Flavor

2309.10.90 202-08/06-CN Bánh cho chó hương vị thiịt bò, thức ăn bổ sung cho chó.

- Dạng bánh khô, viên màu nâu. - Chai: 350g.

S.W.T. Co., Ltd Thailand

1677. Companion Pets Classic Cat Food Seafood Flavor

2309 10 90 204-08/06-CN Thức ăn hỗn hợp cho mèo.

- Dạng: viên màu nâu và màu đỏ. - Bao: 500g; 1,5kg; 8kg và 10kg.

S.W.T. Co., Ltd Thailand

1678. Companion Pets Classic Cat Food Seafood Flavor

2309.10.90 204-08/06-CN Thức ăn hỗn hợp cho mèo.

- Dạng: viên màu nâu và màu đỏ. - Bao: 500g; 1,5kg; 8kg và 10kg.

S.W.T. Co., Ltd Thailand

1679. Companion Pets Classic Cat Food Tuna Flavor

2309 10 90 205-08/06-CN Thức ăn hỗn hợp cho mèo.

- Dạng: viên màu nâu và màu cam. - Bao: 500g; 1,5kg; 8kg và 10kg.

S.W.T. Co., Ltd Thailand

1680. Companion Pets Classic Cat Food Tuna Flavor

2309.10.90 205-08/06-CN Thức ăn hỗn hợp cho mèo.

- Dạng: viên màu nâu và màu cam. - Bao: 500g; 1,5kg; 8kg và 10kg.

S.W.T. Co., Ltd Thailand

1681.

Copper Sulphate Pentahydrate (Feed Grade Fnac Code : 8-113)

2309.90.20 AC-22-2/01-KNKL Bổ sung khoáng vào

TĂCN

- Dạng tinh thể, màu xanh - Bao dệt PP: 25kg và 500kg

Asian ChemicalCo. Ltd Thailand

1682.

Copper Sulphate Pentahydrate (Feed Grade G Code : 8-118)

2309.90.20 AC-21-2/01-KNKL Bổ sung khoáng vào TĂCN

- Dạng tinh thể, màu xanh nhạt - Bao dệt PP: 25kg và 500kg

Asian ChemicalCo. Ltd Thailand

Page 130: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

129

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1683. D 4 DAM 2309 90 20 173-05/06-CN Bổ sung vitamin B2, Biotin và sắt hữu cơ (chelate) cho heo.

- Dạng: bột, màu nâu. - Gói: 250g và 1kg. - Bao: 10kg, 20kg và 25kg. - Xô: 5kg, 12kg và 15kg.

Better Pharma Co., Ltd. Thailand

1684. Danizyme TX 2309.90.90 217-4/05-NN Bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu xám. - Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Animal Supplements Co.,LTD Thailand

1685. Dextrose Monohydrate (30-100 Mesh)

2309.90.90 BI-390-11/01-KNKL Cung cấp năng lượng trong TĂCN - Bao: 25kg Pure Chem Thailand

1686. Dog chews (Munchy)

2309.10.90 306-6/05-NN Dùng cho chó gặm chơi, tập thể dục và huấn luyện chó.

- Dạng: cứng hình thỏi vuông, tròn. + Thùng: 18kg (9g/chiếc và 900g/túi). + Thùng: 24kg (12g/chiếc và 1,2kg/túi). - Dạng: cứng hình cục xương. + Thùng: 20kg (20g/chiếc, 1kg/túi). + Thùng: 21kg (70g/chiếc, 1,4kg/túi).

Pet Products Ltd - Thailand Thailand

Page 131: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

130

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1687. Dog Chews (Munchy)

2309.90.90 169-02/05-NN Thức ăn chơi cho chó

- Hình xương, nhiều màu (tự nhiên, đỏ, nâu, xanh lá, vàng), dài 1,5”. 1kg/gói; 20 gói/thùng. - Hình xương nhiều màu (tự nhiên, đỏ, nâu, xanh lá, vàng), dài 1,75”. 1 kg/gói; 20 gói/thùng. - Hình xúc xích, 2 thỏi gắn vào nhau, mỗi thỏi dài 6”, màu nâu. 30 thỏi/gói; 10gói/thùng. - Hình xương, dài 5,5”, màu vàng. 20 chiếc/gói; 15 gói/thùng. - Thanh dài, nhiều màu. 100 thanh/gói; 20gói/thùng. - Hình bánh pizza. 50 miếng/gói; 10 gói/thùng. - Hình xương, nhiều màu, dài 2”. 100 chiếc/gói; 20gói/thùng. - Hình que, nhiều màu, 5” x 9,5 mm. 100 chiếc/gói; 20gói/thùng.

Pet Products Limited. Thailand

Page 132: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

131

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1688. Dog chews (Rawhide) 2309.10.90

168-02/05-NN

Thức ăn chơi cho chó

- Hình xương xoắn 2 đầu, màu trắng ngà và vàng, dài 4”-4,5”. 50 chiếc/gói; 10gói/thùng. - Hình xương xoắn 2 đầu, màu trắng ngà và vàng, dài 5,5”-6”. 20 chiếc/gói; 10gói/thùng. - Dây thắt, dài 5,5”, màu trắng đục. 10 sợi/gói; 10 gói/thùng. - Hình xương, dài 3”, màu trắng ngà. 50 chiếc/gói; 10gói/thùng. - Hình xương, dài 6”. 20 chiếc/gói; 10 gói/thùng. - Hình chiếc giày, dài 5”, màu da. 20 chiếc/gói; 10 gói/thùng. - Xúc xích đỏ cuộn trắng, dài 3,5”. 20 chiếc/gói; 10 gói/thùng.

Pet Products Limited. Thailand

1689. Dog Chews (Rawhide) 2309.10.90 307-6/05-NN

Dùng cho chó gặm chơi, tập thể dục và huấn luyện chó.

- Dạng: cứng, hình chiếc đũa. + Thùng: 5kg, 10kg và 20kg (1kg/túi). - Dạng: cứng, hình xương cuốn. + Thùng: 12,5kg (25g/chiếc, 625g/túi). + Thùng: 20kg (40g/chiếc, 2kg/túi). + Thùng: 20kg (50g/chiếc, 1kg/túi). + Thùng: 16kg (80g/chiếc, 800g/túi). - Dạng: cứng, hình xương ép. + Thùng: 18kg (60g/chiếc, 1,2kg/túi). + Thùng: 17kg (170g/chiếc, 1,7kg/túi). + Thùng: 17,4kg (290g/chiếc, 1,74kg/túi).

Pet Products Ltd Thailand

Page 133: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

132

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1690. Dog Master Beef and Liver 2309.10.10 328-7/05-NN Thức ăn cho chó.

- Dạng: viên, màu vàng. - Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 3,5kg, 10kg và 20kg. - Gói: 100g.

Premier Pet Products Co., Ltd. Thailand

1691. Dogmate Adult 2309.10.90 BT-1610-8/03-KNKL Thức ăn cho chó lớn

- Viên màu nâu - Gói: 100g, 200g, 250g và 500g. - Bao 1kg; 2,5kg; 10kg và 15kg.

Betagro Agro Group Public Co. Ltd. Thailand

1692. Dogmate Puppy 2309.10.90 BT-1609-8/03-KNKL Thức ăn cho chó con

- Viên màu nâu - Gói: 100g, 200g, 250g và 500g. - Bao 1kg; 2,5kg; 10kg và 15kg.

Betagro Agro Group Public Co. Ltd. Thailand

1693. Dololab 2309.90.20 TL-683-9/02/-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN.

- Dạng bột, màu trắng xám. - Bao: 25kg.

Srisuk Trading and Services Co. Ltd. Thailand

1694. Dried Yeast-Feed Grade

2309.90.90 AT-1590-7/03-KNKL Bổ sung Protein trong

TĂCN - Bột nâu nhạt - Bao: 25kg

Additive Food Co. Ltd. Thailand

1695. Duck Premix D111

2309.90.90 NE- 97-3/00-KNKL Bổ sung vitamin & chất khoáng cho vịt - Bao: 25kg Top Feed MillsCo.

Ltd. Thailand

1696. Friskies (Adult-Ocean Fish Flavor)

2309.10.90

NU-1725-10/03-NN Thức ăn cho mèo trưởng thành

- Dạng viên không đồng nhất, khô, màu nâu vàng, màu xanh, màu đỏ. - Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.

Friskies Pet Care Thailand

1697. Friskies (Kitten-Chicken, Milk và Fish Flavor)

2309.10.90 NU-1724-10/03-NN Thức ăn cho mèo con

- Dạng viên, khô, màu nâu nhạt - Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.

Friskies Pet Care Thailand

1698. Friskies(Adult-Tuna & Sardine Flavor)) 2309.10.90 NU-1726-10/03-NN Thức ăn cho mèo

trưởng thành

- Dạng viên không đồng nhất, khô, màu nâu vàng, màu đỏ. - Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.

Friskies Pet Care Thailand

1699. Gusto Adult 2309.10.90 BT-1608-8/03-KNKL Thức ăn cho chó trưởng thành

- Viên màu nâu - Gói: 100g, 200g, 250g và 500g. - Bao 1kg; 2,5kg; 10kg và 15kg.

Betagro Agro Group Public Co. Ltd. Thailand

1700. Gusto Puppy 2309.10.90 BT-1611-8/03-KNKL Thức ăn cho chó con

- Viên màu nâu - Gói: 100g, 200g, 250g và 500g. - Bao 1kg; 2,5kg; 10kg và 15kg.

Betagro Agro Group Public Co. Ltd. Thailand

Page 134: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

133

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1701. Hogtonal 10X

2309.90.20 AP-344-12/00-KNKL

Hợp chất bổ sung vitamin, khoáng cho lợn

- Bột mịn, màu hồng tới da cam - Bao: 25kg, 450g và 500g

Advance Pharma Co. Ltd. Thailand

1702. Jerhigh Bacon

2309.90.90 157-02/05-NN Thức ăn bổ sung cho chó.

- Thanh dài, màu đỏ và trắng ngà. - Gói 100g; 150 gói/thùng.

Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd.,

Thailand

1703. Jerhigh Carrot Sticks

2309.90.90 163-02/05-NN Thức ăn bổ sung cho chó.

- Hình que, màu vàng đậm. - Gói 80g; 200 gói/thùng.

Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd.,

Thailand

1704. Jerhigh Chicken Jerky

2309.90.30 162-02/05-NN Thức ăn bổ sung cho chó.

- Lát dài, màu nâu đỏ. - Gói 60g; 200 gói/thùng.

Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd.,

Thailand

1705. Jerhigh Chicken Meat Sticks

2309.90.30 159-02/05-NN Thức ăn bổ sung cho

chó. - Lát dài, màu nâu đỏ. - Gói 70g; 240 gói/thùng.

Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd.,

Thailand

1706. Jerhigh Chicken Sausage

2309.90.30 160-02/05-NN Thức ăn bổ sung cho

chó.

- Hình xúc xích ngắn, dẹp, màu nâu đỏ. - Gói 70g; 180 gói/thùng.

Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd.,

Thailand

1707. Jerhigh Cookie

2309.90.90 154-02/05-NN Thức ăn bổ sung cho chó.

- Miếng tròn, đỏ sậm. - Gói 100g; 150 gói/thùng.

Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd.,

Thailand

1708. Jerhigh Golden Crispy

2309.90.90 161-02/05-NN Thức ăn bổ sung cho

chó. - Miếng tròn nhỏ, màu nâu. - Gói 60g; 200 gói/thùng.

Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd.,

Thailand

1709. Jerhigh Hot Dog - Beef

2309.90.30 166-02/05-NN Thức ăn bổ sung cho

chó.

- Hình xúc xích ngắn, màu kem dâu. - Gói 80g; 200 gói/thùng.

Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd.,

Thailand

1710. Jerhigh Liver Browny

2309.90.90 158-02/05-NN Thức ăn bổ sung cho chó.

- Lát dài, màu đỏ sậm - Gói 100g; 150 gói/thùng.

Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd.,

Thailand

1711. Jerhigh Milky Sticks

2309.90.90 165-02/05-NN Thức ăn bổ sung cho chó.

- Hình que, màu vàng sáng. - Gói 80g; 200 gói/thùng.

Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd.,

Thailand

1712. Jerhigh Salami

2309.90.90 153-02/05-NN Thức ăn bổ sung cho chó.

- Khoanh tròn, màu đỏ sậm. - Gói 100g; 150 gói/thùng.

Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd.,

Thailand

1713. Jerhigh Spinach Stick

2309.10.90 164-02/05-NN Thức ăn bổ sung cho chó.

- Hình que, màu xanh lá. - Gói 80g; 200 gói/thùng.

Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd.,

Thailand

1714. Jerhigh Sticks

2309.10.90 155-02/05-NN Thức ăn bổ sung cho chó.

- Hình que, màu đỏ. - Gói 100g; 150 gói/thùng.

Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd.,

Thailand

Page 135: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

134

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1715. Jerhigh Strips

2309.10.90 156-02/05-NN Thức ăn bổ sung cho chó.

- Thanh dài, màu đỏ. - Gói 100g; 150 gói/thùng.

Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd.,

Thailand

1716. Jinny Fish Crumble Gravy

2309.10.90 167-02/05-NN Thức ăn cho mèo. - Thịt cá viên có nước sốt.

- Gói 85g; 48 gói/thùng.

Bangkok Produce Merchandizing (Public) Co., Ltd.,

Thailand

1717. Layer Premix L444

2309.90.20 NE- 96-3/00-KNKL Bổ sung vitamin & chất khoáng cho gà đẻ

- Bao: 25 kg Top Feed MillsCo. Ltd. Thailand

1718. Lutavit blend Vbb –0499

2309.90.20

BASF-88-3/01-KNKL

Premix vitamin dùng trộn vào thức ăn cho gà giống hướng thịt

- Dạng bột, màu vàng,nâu nhạt - Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và 50kg

BASF Thailand

1719. LUTAVIT BLEND VS – 0499

2309.90.20 BASF-90-3/01-KNKL

Premix vitamin dùng trộn vầo thức ăn cho lợn

- Dạng bột, màu vàng, nâu nhạt - Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và 50kg

BASF. Thailand

1720. LUTAVIT BLEND VL – 0499

2309.90.20 BASF-89-3/01-KNKL

Premix vitamin dùngtrộn vào thức ăn chogà đẻ

- Dạng bột, màu vàng,nâu nhạt - Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và 50kg

BASF. Thailand

1721. Lutavit blend vb-0499

2309.90.20

BASF-87-3/01-KNKL

Premix vitamin dùng trộn vào thức ăn cho gà thịt

- Dạng bột, màu vàng,nâu nhạt - Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và 50kg

BASF Thailand

1722. Me-O Cat Beef Flavor

2309.10.10 043-8/04-NN Thức ăn hỗn hợp cho

mèo.

- Dạng viên màu nâu, hương vị bò. - Bao: 500g; 1,5kg; 3,5kg và 7kg.

S.W.T. Co., Ltd., Thailand

1723. Me-O Cat Chicken

2309.10.10 044-8/04-NN Thức ăn hỗn hợp cho

mèo.

- Dạng viên màu nâu, hương vị gà. - Bao: 500g; 1,5kg; 3,5kg và 7kg.

S.W.T. Co., Ltd., Thailand

1724. Me-O Cat Seafood

2309.10.90 042-8/04-NN Thức ăn hỗn hợp cho

mèo.

- Dạng viên màu nâu, hương vị hải sản. - Bao: 500g; 1,5kg; 3,5kg và 7kg.

S.W.T. Co., Ltd., Thailand. Thailand

1725. Me-O Cat Tuna

2309.10.90 045-8/04-NN Thức ăn hỗn hợp cho

mèo.

- Dạng viên màu nâu, hương vị cá ngừ. - Bao: 500g; 1,5kg; 3,5kg và 7kg.

S.W.T. Co., Ltd., Thailand

1726. Mineral 10X

2309.90.20 AP-345-12/00-KNKL Hợp chất bổ sung khoáng cho vật nuôi

- Bột mịn, màu hồng. - Bao: 1kg và 25 kg

Advance Pharma Co. Ltd. Thailand

Page 136: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

135

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1727. Minerals Premix

2309.90.20 383-10/05-NN

Bổ sung premix khoáng trong thức ăn chăn nuôi trâu, bò, lợn.

- Dạng bột, màu hồng. - Bao, gói: 1kg, 15kg và 25kg.

Better Pharma Co., Ltd., Thailand

1728. Oti-Clens

2309.90.20 HT-1370-12/02-KNKL Bổ sung chất khoáng khuẩn - Chai: 120ml Pfizer Thailand

1729. Pedigree Beef

2309.10.10 SH-106-4/00-KNKL Thức ăn hỗn hợp

dùng cho chó.

- Viên ,khô - Bao: 100g; 500g; 2kg; 2,5kg; 8kg, 10kg, 15kg và 20kg.

Effem Foods. Thailand

1730. Pedigree Beef Chunks In Sauce

2309.10.10 TL-1379-12/02-KNKL Thức ăn cho chó - Gói 150g Effem Foods. Thailand

1731. Pedigree Chicken And Vegetable Flavour

2309.10.10 EF-336-12/00-KNKL Thức ăn hỗn hợp

dùng cho chó - Viên ,khô - Bao:15kg, Effem Foods. Thailand

1732. Pedigree Chicken Chunks In Sauce

2309.10.10 TL-1380-12/02-KNKL Thức ăn cho chó - Gói: 150g Effem Foods. Thailand

1733. Pedigree Chicken With Tasty Liver

2309.10.10 SH-108-4/00-KNKL Thức ăn hỗn hợp

dùng cho chó

- Viên, khô - Bao: 120g; 150g; 1kg; 2kg; 3,5kg 15kg và 20kg.

Effem Foods. Thailand

1734. Pedigree Dentastix Puppy

2309.10.90 TU-1829-01/04-NN Thức ăn cho chó - Gói: 55g và 56g. Effem Foods. Thailand

1735. Pedigree DentaStix Toy To Small Dogs

2309.10.90 TU-1830-01/04-NN Thức ăn cho chó - Gói: 75g Effem Foods. Thailand

1736. Pedigree Puppy Chicken and Egg Formula

2309.10.10 SH-107-4/00-KNKL Thức ăn hỗn hợp

dùng cho chó.

- Viên, khô - Bao: 100g; 110g; 1,5kg; 8kg; 12kg và 15kg.

Effem Foods. Thailand

1737. Pedigree Puppy Chicken Chunks In Sauce

2309.10.10 TL-1381-12/02-KNKL Thức ăn cho chó - Gói: 150g Effem Foods. Thailand

1738. Pedigree Puppy Weaning Formula

2309.10.90 UU-1517-5/03-KNKL Thức ăn cho chó và

mèo trưởng thành - Bao: 1,5kg Effem Foods. Thailand

1739. Pedigree Ringo Beef

2309.10.10 TU-1831-01/04-NN Thức ăn cho chó - Gói: 40g Effem Foods. Thailand

1740.

Pedigree Small Breeds Beef, Lamb and Vegetables Flavour

2309 10 90 210-08/06-CN Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó nhỏ.

- Dạng: viên, màu nâu đậm, đỏ và xanh lá cây. - Gói: 500g; 2kg và 3,5kg.

Effem Foods Co., Ltd. Thailand

1741.

Pedigree Small Breeds Beef, Lamb and Vegetables Flavour

2309.10.90 210-08/06-CN Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó nhỏ.

- Dạng: viên, màu nâu đậm, đỏ và xanh lá cây. - Gói: 500g; 2kg và 3,5kg.

Effem Foods Co., Ltd. Thailand

Page 137: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

136

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1742.

Pedigree Small Breeds Chicken, Liver and Vegetables Flavour

2309.10 90 211-08/06-CN Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó nhỏ.

- Dạng: viên, màu nâu đậm, đỏ và xanh lá cây. - Gói: 500g; 2kg và 3,5kg.

Effem Foods Co., Ltd. Thailand

1743.

Pedigree Small Breeds Chicken, Liver and Vegetables Flavour

2309.10.90 211-08/06-CN Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó nhỏ.

- Dạng: viên, màu nâu đậm, đỏ và xanh lá cây. - Gói: 500g; 2kg và 3,5kg.

Effem Foods Co., Ltd. Thailand

1744. Pedigree Tasty Bone

2309.10.90 EF-94-3/01-KNKL Thức ăn hỗn hợp cho chó

- Dạng viên - Bao: 1,2kg Effem Foods Thailand

1745. Pedigree Tasty Bone Milky Biscuits

2309.10.90 TU-1833-01/04-NN Thức ăn cho chó - Gói: 175g Effem Foods. Thailand

1746. Pedigree Tasty Bone Puppy Biscuit

2309.10.90 TU-1832-01/04-NN Thức ăn cho chó - Gói: 175g Effem Foods. Thailand

1747. Pedigree Beef Flavour

2309.10.90 312-7/05-NN Thức ăn cho chó trưởng thành.

- Dạng: viên, màu nâu,vàng nhạt, xanh lá. - Gói 100g, 500g, 2 kg, 3,5kg, 3,5 kg + 1kg. - Bao: 10kg và 20kg.

Effem Foods Co. Ltd., Thailand

1748. Pedigree Chicken with Tasty Liver Flavour

2309.10.10 313-7/05-NN Thức ăn cho chó trưởng thành.

- Dạng: viên, màu vàng đậm, vàng nhạt, xanh lá. - Gói: 120g, 500g, 2 kg, 3,5kg, 3,5kg + 1kg. - Bao: 10kg và 20kg.

Effem Foods Co. Ltd., Thailand

1749. Pedigree Puppy Chicken and Egg Flavour

2309.10.10 310-7/05-NN Thức ăn cho chó con.

- Dạng: viên, màu vàng nhạt. - Gói: 100g, 500g, 1,5kg và 3kg - Bao: 8kg và 15kg.

Effem Foods Co. Ltd., Thailand

1750. Pedigree Puppy Weaning – 3 months Formula

2309.10.90 311-7/05-NN Thức ăn cho chó con.

- Dạng: viên, màu vàng nhạt. - Gói: 500g và 1,5kg.

Effem Foods Co. Ltd., Thailand

1751. Pet- F.A Liquid R

2309.90.20 PM-709-10/02-KNKL Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo - Chai: 236,6 ml; 118,3ml Pfizer Thailand

1752. Pet- Tinic

2309.90.20 PM-710-10/02-KNKL Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo - Chai: 120ml Pfizer Thailand

1753. Pig Breeder Premix S444

2309.90.20 NE-72-3/00-KNKL

Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn giống

- Bao: 25 kg Top Feed MillsCo. Ltd. Thailand

1754. Premix 9011 E-V (Premic Vitamin)

2309.90.20 CT-490-3/02-KNKL Bổ sung vitamin trong

TĂCN. - Bao: 25kg và 25,35kg. Charoen Pokphand Foods Public Co. Ltd.

Thailand

Page 138: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

137

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1755. Premix Hog Finisher S333

2309.90.20 NE-71-3/00-KNKL

Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn thịt

- Bao: 25kg Top Feed MillsCo. Ltd. Thailand

1756. Premix Pig Grower S222

2309.90.20 NE-70-3/00-KNKL

Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn choai

- Bao: 25kg Top Feed MillsCo. Ltd. Thailand

1757. Premix Pig Stater S111

2309.90.20 NE-69-3/00-KNKL

Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn con

- Bao: 25kg Top Feed MillsCo. Ltd. Thailand

1758. Premix TW-IN (Premic khoáng)

2309.90.20 CT-489-3/02-KNKL Bổ sung khoáng vi

lượng trong TĂCN. - Bao: 25kg và 25,35kg. Charoen Pokphand Foods Public Co. Ltd.

Thailand

1759. Premix Vitamin (PV1)

2309.90.20 RV-143-6/01-KNKL Cung cấp Vitamin cho gia súc

- Dạng bột, màu vàng nâu. - Bao: 25kg. Rovithai Limited. Thailand

1760. Premix Vitamin (PV2)

2309.90.20 RV-144-6/01-KNKL Cung cấp Vitamin cho gia súc

- Dạng bột, màu vàng nâu. - Bao: 25kg. Rovithai Limited. Thailand

1761. Premix Vitamin (PV3)

2309.90.20 RV-145-6/01-KNKL Cung cấp Vitamin cho gia súc

- Dạng bột, màu vàng nâu. - Bao: 25kg. Rovithai Limited. Thailand

1762. Premix Vitamin (PV4)

2309.90.20 RV-146-6/01-KNKL Cung cấp Vitamin cho gia súc

- Dạng bột, màu vàng nâu. - Bao: 25kg. Rovithai Limited. Thailand

1763. Premix Vitamin (Rovimix 2116)

2309.90.20 RV-147-6/01-KNKL Cung cấp Vitamin cho

gia súc

- Dạng bột, màu vàng nâu. - Bao: 25kg (bao trong thùng cartton)

Rovithai Limited. Thailand

1764. Premix Vitamin (Rovimix 2118)

2309.90.20 RV-148-6/01-KNKL Cung cấp Vitamin cho

gia súc

- Dạng bột, màu vàng nâu. - Bao: 25kg (bao trong thùng cartton)

Rovithai Limited. Thailand

1765. Purina Alpo Adult Chicken Liver and Vegetable Flavour

2309.10.10 72-02/06-CN Thức ăn cho chó

trưởng thành.

- Dạng: viên, khô, màu nâu nhạt, nâu sậm, nâu đỏ và xanh rêu. - Túi: 500g, 1,5kg và 10kg.

Nestlé Purina Petcare Ltd. Thailand

1766.

Purina Alpo Puppy Beef and Vegetable Flavour with Milk EssentialsTM

2309.10.10

73-02/06-CN Thức ăn cho chó con.

- Dạng: viên khô, màu nâu sậm, nâu nhạt. - Túi: 500g và 1,5kg, 8kg, 3kg và 15kg.

Nestlé Purina Petcare Ltd. Thailand

1767. Purina® Alpo Adult Beef Liver and Vegetable Flavour

2309.10.10 71-02/06-CN Thức ăn cho chó trưởng thành.

- Dạng: viên khô, màu nâu sậm, nâu nhạt, nâu đỏ và xanh rêu. - Túi: 500g, 1,5kg, 3kg, 10kg và 20kg.

Nestlé Purina Petcare Ltd. Thailand

1768. Rishy Adult

2309.10.90 120-01/05-NN Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho chó lớn.

- Dạng viên, màu nâu. - Gói: 150g; 1,5kg. - Bao: 2kg, 10kg và 15kg.

Betagro Agro-group Public Co., Ltd., Thailand

Page 139: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

138

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1769. Rishy Puppy

2309.10.90 119-01/05-NN Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho chó con.

- Dạng viên, màu nâu. - Gói: 150g; 1,5kg. - Bao: 2kg, 10kg và 15kg.

Betagro Agro-group Public Co., Ltd., Thailand

1770. Rovimix 33-9515

2309.90.20 RT-220-7/00-KNKL Bổ sung vitamin & chất khoáng - Bao:20kg Rovithai Limited Thailand

1771. Rovimix VB 0499

2309.90.20 RO-30-2/01-KNKL Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào TĂCN

- Dạng bột, màu vàng nâu. - Túi plastic: 20kg (để trong thùng carton).

Rovithai Limited. Thailand

1772. Rovimix VB 0502

2309.90.20 RT-719-10/02-KNKL Cung cấp Vitamin cho gia cầm

- Hạt mịn, màu nâu đậm. - Thùng carton, bao: 20kg. Rovithai Ltd. Thailand

1773. Rovimix vb br 0499

2309.90.20 RO-33-2/01-KNKL Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào TĂCN.

- Dạng bột, màu vàng nâu - Túi plastic: 20kg (để trong thùng carton).

Rovithai Limited. Thailand

1774. Rovimix VBBR 0502

2309.90.20 RT-720-10/02-KNKL Cung cấp Vitamin cho gia cầm

- Hạt mịn, màu nâu đậm. - Thùng carton, bao: 20kg. Rovithai Ltd. Thailand

1775. Rovimix VL 0499

2309.90.20 RO-32-2/01-KNKL Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào TĂCN.

- Dạng bột, màu vàng nâu - Túi plastic: 20kg (để trong thùng carton).

Rovithai Limited. Thailand

1776. Rovimix VS 0499

2309.90.20 RO-31-2/01-KNKL Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào TĂCN

- Dạng bột, màu vàng nâu - Túi plastic: 20kg (để trong thùng carton).

Rovithai Limited. Thailand

1777. Sangrovit 400 2309.90.90 158-05/06-CN

Bổ sung chất triết xuất từ thảo dược trong thức ăn chăn nuôi nhằm kích thích vật nuôi ăn nhiều, tăng trọng nhanh.

- Dạng: bột, màu kem nâu. - Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg. Bao: 20kg. Thùng: 15kg.

Better Pharma Co., Ltd. Thailand

1778. S-Plex Co

2309.90.20 AT-1629-8/03-KNKL Bổ sung Cobalt trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu nâu sậm. - Bao: 20kg. Appliedforce Co. Ltd. Thailand

1779. S-Plex Cu

2309.90.20 AT-1439-02/03-KNKL Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu xanh lá nhạt. - Bao: 20kg.

Appliedforce Co. Ltd. Thailand

1780. S-Plex Fe

2309.90.20 AT-1438-02/03-KNKL Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu nâu sẫm. - Bao: 20kg. Appliedforce Co. Ltd. Thailand

1781. S-Plex Mg

2309.90.20 AT-1630-8/03-KNKL

Bổ sung Magiê (Mg) trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu nâu. - Bao: 20kg. Appliedforce Co. Ltd. Thailand

1782. S-Plex Mn

2309.90.20 AT-1440-02/03-KNKL Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu nâu. - Bao: 20kg. Appliedforce Co. Ltd. Thailand

1783. S-Plex Se

2309.90.20 AT-1442-02/03-KNKL Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu nâu. - Bao: 20kg. Appliedforce Co. Ltd. Thailand

1784. S-Plex Zn

2309.90.20 AT-1441-02/03-KNKL Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.

- Hạt mịn, màu nâu. - Bao: 20kg. Appliedforce Co. Ltd. Thailand

Page 140: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

139

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1785. Tokusil 233 (Silicon dioxide hydrated)

2811.22.90 267-5/05-NN

Chất chống kết vón trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột màu trắng - Bao: 20kg

Tokuyama Siam Silica Co., Ltd Thailand

1786. TR-EGG Formula Premix For Duck Layer 5X

2309.90.20 AP-342-12/00-KNKL

Premix bổ sung Vitamin, khoáng cho vịt đẻ

- Bột thô, màu nâu nhạt - Bao: 450g, 500g và 25kg.

Advance Pharma Co. Ltd. Thailand

1787. TR-EGG Formula Premix For Layer 5X

2309.90.20 AP-341-12/00-KNKL

Premix bổ sung Vitamin, khoáng cho gà đẻ

- Bột thô, màu nâu nhạt - Bao: 450g, 500g và 25kg.

Advance Pharma Co. Ltd. Thailand

1788. Trusty (Beef Flavor)

2309.10.10 NU-1722-10/03-NN Thức ăn cho chó trưởng thành

- Dạng viên, khô, màu nâu - Túi: 10kg và 15kg.

Nestle Purina PetCare Ltd. Thailand

1789. Trusty (Puppy)

2309.10.90 NU-1723-10/03-NN Thức ăn cho chó con - Dạng viên, khô, màu nâu - Túi: 10kg và 15kg.

Nestle Purina PetCare Ltd. Thailand

1790. Vitamin Premix "Max-One"

2309.90.20 FT-258-7/01-KNKL

Bổ sung dinh dưỡng, vitamin, khoáng giúp phòng bệnh

- Dạng bột màu vàng - Bao: 25kg F.T.I Co. Ltd. Thailand

1791. Vitamix 1 2309.90.20 HT-1452-02/03-KNKL

Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo thịt và heo giống.

- Bột màu nâu - Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg. - Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg.

Better Pharma Thailand

1792. Vitamix 2 2309.90.20 HT-1453-02/03-KNKL

Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo thịt và heo giống.

- Bột màu nâu - Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg. - Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg.

Better Pharma Thailand

1793. Vitamix 3 2309.90.20 HT-1454-02/03-KNKL

Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo thịt và heo giống.

- Bột màu nâu - Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg. - Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg.

Better Pharma Thailand

1794. Vitamix 4 2309.90.20 HT-1455-02/03-KNKL

Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo thịt và heo giống.

- Bột màu nâu - Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg. - Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg.

Better Pharma Thailand

1795. Vitamix A 2309.90.20 HT-1456-02/03-KNKL

Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo thịt và heo giống.

- Bột màu nâu - Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg. - Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg.

Better Pharma Thailand

Page 141: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

140

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1796. Whiskas Kitten Ocean Fish

2309.10.90 TL-568-7/02-KNKL Thức ăn cho mèo

- Gói: 85g; 120g và 1,5 kg. - Hộp: 500g. - Bao: 8kg.

Effem Foods. Thailand

1797. Whiskas Kitten Tuna

2309.10.90 TL-1384-12/02-KNKL Thức ăn cho mèo - Gói: 85 g Effem Foods. Thailand

1798. Whiskas Mackerel

2309.10.90 TL-1383-12/02-KNKL Thức ăn cho mèo - Gói: 85g Effem Foods. Thailand

1799. Whiskas Ocean Fish

2309.10.90 SH-111-4/00-KNKL Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo

- Viên , khô - Hộp: 500g Effem Foods. Thailand

1800. Whiskas Pocket Ocean Fish

2309.10.90 TL-569-7/02-KNKL Thức ăn cho mèo

- Gói: 85g; 120g và 1,5 kg. - Hộp: 500g. - Bao: 8kg.

Effem Foods. Thailand

1801. Whiskas Pocket Tuna

2309.10.90 TL-570-7/02-KNKL Thức ăn cho mèo - Hộp: 500g, 8kg. Effem Foods. Thailand

1802. Whiskas Tuna

2309.10.90 TL-1382-12/02-KNKL Thức ăn cho mèo - Gói: 85g Effem Foods. Thailand

1803. Whiskas Tuna And Anchovy

2309.10.90 SH-112-4/00-KNKL Thức ăn hỗn hợp

dùng cho mèo - Viên , khô - Hộp: 500g Effem Foods. Thailand

1804. Whiskas Kitten Tuna

2309.10.90 314-7/05-NN Thức ăn cho mèo con.

- Dạng sệt, màu vàng nhạt. - Gói: 85g.

Effem Foods Co. Ltd., Thailand

1805. Whiskas Mackerel

2309.10.90 246-5/05-NN Thức ăn cho mèo. - Dạng: sệt ướt, màu cam đỏ. - Lon: 185g, 400g.

- Narong Canning Co., Ltd. - I.S.A Value Co., Ltd

Thailand

1806. Whiskas Ocean Fish

2309.10.90 250-5/05-NN Thức ăn cho mèo. - Dạng: sệt ướt, màu cam đỏ. - Lon: 400g.

- Narong Canning Co., Ltd. - I.S.A Value Co., Ltd

Thailand

1807. Whiskas Ocean Fish

2309.10.90 315-7/05-NN Thức ăn cho mèo trưởng thành.

- Dạng sệt, màu nâu nhạt. - Gói: 85g.

Effem Foods Co., Ltd., Thailand

1808. Whiskas Pocket Mackerel

2309.10.90 SH-1929-6/04-NN Thức ăn cho mèo.

- Dạng viên, màu đỏ, xanh và vàng. - Hộp: 500g. - Gói: 1,5kg và 3kg.

Effem Foods Co., Ltd. Thailand

1809. Whiskas Sardine, Calamari, Prawns

2309.10.90 247-5/05-NN Thức ăn cho mèo.

- Dạng: sệt ướt, màu cam đỏ. - Lon: 185g, 400g.

- Narong Canning Co., Ltd. - I.S.A Value Co.,Ltd

Thailand

1810. Whiskas Seafood Platter

2309.10.90 248-5/05-NN Thức ăn cho mèo.

- Dạng: sệt ướt, màu cam đỏ. - Lon: 400g.

- Narong Canning Co., Ltd. - I.S.A Value Co.,Ltd

Thailand

1811. Whiskas Tuna

2309.10.90 249-5/05-NN Thức ăn cho mèo. - Dạng: sệt ướt, màu cam đỏ. - Lon: 400g.

- Narong Canning Co., Ltd. - I.S.A Value Co.,Ltd

Thailand

Page 142: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

141

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1812. Zeolab

2309.90.20 TL-684-9/02/-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN.

- Dạng bột, màu kem sữa. - Bao: 20kg.

Srisuk Trading and Services Co. Ltd. Thailand

1813. Zotech - F 2309.90.20 95-03/06-CN

Cung cấp chất khoáng đa và vi lượng cho động vật nhằm ngăn ngừa sự thiếu hụt khoáng ở động vật.

- Dạng: khối màu nâu đỏ. - Khối: 2kg; 5kg và 10kg.

Zotech International Co., Ltd.

Thailand

1814. Zotech - F 2309 90 20 95-03/06-CN Bổ sung premix khoáng đa, vi lượng cho vật nuôi.

- Dạng: khối màu nâu đỏ. - Khối: 2kg; 5kg và 10kg.

Zotech International Co., Ltd. Thailand

1815. Monocalcium Phosphate (MCP)

2835.26.00 382-10/05-NN

Bổ sung khoáng Canxi và Photpho trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng hạt nhỏ, màu xám nhạt. - Bao: 25kg.

Timab Tunisia B.P – 6000 Gabes Tunisia

1816. Menadione Sodium Bisulfite Feed Grade

2309.90.20 RT-1893-02/04-NN Cung cấp vitamin K3

cho gia súc, gia cầm

- Hạt màu trắng hơi nâu. - Thùng carton: 25kg. - Bao: 500kg

Oxyvit Kimya Sanayll Ve Ticaret A.S. Turkey

1817. Zinc Oxide

2817.00.10

MT-482-3/02-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN - Bao: 25kg. Meb Metal.. Turkey

1818. Zinc Oxide

2817.00.10

MT-356-10/01-KNKL Cung cấp khoáng vi lượng trong TĂCN - Bao: 25kg Meb Metal. Turkey

1819. Egg Powder Spray Dried

2309.90.90 DU-453-02/02-KNKL Cung cấp Protein

trong TĂCN - Bao: 15kg. Despro Camino Ariel 5444 Montevideo. Uruguay

1820. 22% Pig Starter

2309.90.12 KM-714-10/02-KNKL Thức ăn hỗn hợp cho heo con

- Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg Kent Feeds INC. USA

1821. 5120 Refined Lactose 1702 11 00 1702 19 00 150-05/06-CN

Bổ sung đường Lactose trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng. - Bao: 25kg.

Hilmar Cheese Company (Hilmar Ingredients).

USA

1822. Acid – More

2309.90.20

096-11/04-NN

Chất bổ sung acid hữu cơ, khoáng, enzyme trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng năng suất vật nuôi.

- Dạng bột, màu trắng ngà. - Bao: 25kg. - Thùng: 10kg, 20kg và 25kg.

Piotech Company USA

1823. Acid Pak 4 Way 2x Water Soluble

2309.90.90 AU-738-10/02-KNKL Bổ sung khoáng trong

TĂCN

- Bao, thùng carton: 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg

Alltech Inc. USA

1824. Acid-All

2309.90.20 301-6/05-NN Cải thiện vi khuẩn đường ruột cho gia súc nhỏ.

- Dạng: bột, màu trắng. - Bao: 0,5kg, 1kg, 5kg, 25kg, 500kg và 1000kg.

Alltech Inc. USA

Page 143: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

142

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1825. Acidified Nutritional Pak (ANP) (9405 & 9406)

2309.90.20 093-11/04-NN

Bổ sung nguồn vi sinh vật sống tự nhiên trong thức ăn của gia súc, gia cầm.

- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Pharmtech USA

1826. Acidifier Copper Sulphate

2309.90.20

IN-23-2/01-KNKL

Bổ sung Đồng (Cu), xúc tác hệ enzyme trong trao đổi chất nhằm ngăn ngừa bệnh thiếu máu

- Dạng kết tinh màu xanh. - Bao: 453,6g; 5kg, 10kg, 12kg, 20kg và 25kg.

InternationalNutrition USA

1827. Acid-Way 2309.90.90 CU-1327-11/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN - Bao: 25kg Cenzone USA

1828. Actoxi-Bio 2309.90.20 AME-122-4/00-KNKL

Bổ sung chất chống độc tố nấm mốc Mycotoxins trong thức ăn chăn nuôi.

- Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. Ameco.Bios & Co. USA

1829. Ade w.s.p

2309.90.20 PM-1302-11/02-KNKL Bổ sung Vitamin A,D,E trong TĂCN.

- Bột màu trắng ngà. - Bao: 20kg và 25kg. - Xô: 10gói x 1kg/gói.

Pharmtech USA

1830. AFC Super Pig Flavor

2309.90.20 FF-143-5/00-KNKL Bổ sung chất tạo mùi trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao: 25kg và 50kg Feed Flavor Inc USA

1831. Alkacel 20X 2309.90.90 AP-742-10/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg. Agriaccess USA

1832. Allplex B

2309.90.20 ALL-92-3/01-KNKL Bổ sung khoáng vi lượng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu nhạt - Bao, Thùng: 25kg Alltech Inc USA

1833. Allplex GF

2309.90.20 ALL-60-2/01-KNKL Cung cấp khoáng vi lượng cho lợn thịt.

- Dạng bột, màu nâu xẫm - Thùng carton, thùng sắt: 25kg

Alltech Inc USA

1834. Allplex LS 2309.90.20 ALL-62-2/01-KNKL Cung cấp khoáng vi lượng cho lợn mẹ đang cho con bú.

- Dạng bột, màu nâu nhạt - Thùng carton, thùng sắt: 25kg

Alltech Inc USA

1835. Allplex S 2309.90.20 ALL-61-2/01-KNKL Cung cấp khoáng vi lượng cho lợn chửa.

- Dạng bột, màu nâu nhạt - Thùng carton, thùng sắt: 25kg

Alltech Inc USA

1836. Allplex W 2309.90.20 ALL-59-2/01-KNKL Cung cấp khoáng vi lượng cho gia súc non

- Dạng bột, màu nâu nhạt - Thùng carton, thùng sắt: 25kg

Alltech Inc USA

1837. Allzyme PS 2309.90.20 ALL-108-4/01-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu nhạt - Bao, thùng carton, thùng sắt: 25kg.

Alltech Inc USA

Page 144: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

143

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1838. Allzyme SSF 2309.90.20 AU-731-10/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.

- Bao, thùng carton: 100g; 250g; 500g; 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg. - Gói:100g; 250g và 500g - Hộp:100g; 250g và 500g

Alltech Inc. USA

1839. Allzyme Vegpro 5x 2309.90.20 AU-733-10/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.

- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg

Alltech Inc. USA

1840. Allzyme Vegpro Liquid 2309.90.20 ALL-93-3/01-KNKL

Bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng lỏng, màu nâu - Thùng: 19lít và 200lít Alltech Inc USA

1841. A-max Yeast Culture TM 2309.90.20 VU-412-01/02-KNKL Cung cấp men tiêu

hoá trong TĂCN - Bột, màu nâu. - Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg và 25kg

Varied IndustriesCorporation USA

1842. Ameco-Acids 2309.90.20 AME-118-4/00-KNKL Chất axít hoá bổ sung trong TĂCN.

- Bột màu trắng xám. - Bao: 25kg. Ameco.Bios & Co. USA

1843. Amonex

2309.90.20 BU-1794-12/03-NN Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN - Bao: 20kg và 25kg Bentoli., Inc USA

1844. Ampi Lactose (Spray Dried Lactose Powder)

1702.19.00 AMPI-2-1/01-KNKL Bổ sung đường sữa

(Đường lacto) - Dạng bột, màu trắng - Bao: 25kg AMPI USA

1845. ANF Advantage 21

2309.10.90 AM-1343-11/02-KNKL Thức ăn chó lớn

- Bao: 1kg; 3kg; 7,5kg; 9,07kg; 15kg; 18,18kg; 20 lb và 40 lb. - Gói: 0,1kg; 0,5kg; 1,5kg và 113,5g

ANF Specialties USA

1846. ANF Advantage 27

2309.10.90 AM-1339-11/02-KNKL Thức ăn chó lớn

- Bao: 1kg; 3kg; 7,5kg; 9,07kg; 15kg; 18,18kg; 20 lb và 40 lb. - Gói: 100g, 113,5g, 500g và 1500g

ANF Specialties USA

1847. ANF Advantage Puppy-Dog Food 2309.10.90 AM-1564-7/03-KNKL thức ăn cho chó

- Bao: 40 Ib (18,18kg); 20 Ib (9,07kg); 7,5kg - Gói: 100g; 113,4g; 500g; 1kg; 1,5kg; 3kg và 15kg

ANF Specialties USA

1848. ANF Performance

2309.10.90 AM-1340-11/02-KNKL Thức ăn chó lớn - Bao: 7,5 và 15kg - Gói: 100g; 113,5g; 500g và 1500g

ANF Specialties USA

1849. Animate

2309.90.20 IM-1567-7/03-KNKL Bổ sung khoáng, đạm, Lipit, xơ trong TĂCN.

- Bao: 50Ib (22,67kg), 25kg và 50 kg

Mosaic Feed Ingredients USA

1850. AP920, Porcine Animal Plasma

2309.90.90 07-01/06-CN

Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác cho vật nuôi.

- Dạng bột rời, màu trắng ngà đến trắng xám. - Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.

APC Inc., USA

1851. Aqua Savor

2309.90.20 BU-467-02/02-KNKL Bổ sung chất tạo mùi trong TĂCN

- Bao: 1kg, 20kg, 25kg và 50kg. Bentoli. USA

Page 145: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

144

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1852. Ascogen

2309.90.90 CU-1463-03/03-KNKL Tăng cường khả năng phòng chống bệnh tật cho vật nuôi

- Bao: 25kg Chemoforma (U.S.A) USA

1853. Availa Cu 100

2309.90.20 ZM-1626-8/03-KNKL Bổ sung Đồng (Cu) và Ptotein trong TĂCN

- Màu đen sậm - Bao: 20kg Zinpro Corporation USA

1854. Availa Fe 60

2309.90.20 ZM-1625-8/03-KNKL Bổ sung Sắt (Fe) và Ptotein trong TĂCN

- Màu nâu - Bao: 20kg Zinpro Corporation USA

1855. Availa Mn 100

2309.90.20 ZM-1627-8/03-KNKL Bổ sung Mangan (Mn) và Ptotein trong TĂCN

- Màu nâu đen - Bao: 20kg Zinpro Corporation USA

1856. Availa Se 1000

2309.90.20 ZM-1543-6/03-KNKL Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN

- Màu nâu - Bao: 25kg Zinpro Corporation USA

1857. Availa Zn 100

2309.90.20 ZM-1624-8/03-KNKL Bổ sung Kẽm (Zn) và Ptotein trong TĂCN

- Màu nâu - Bao: 25kg Zinpro Corporation USA

1858. Availa Fe 120

2309.90.20 029-8/04-NN Bổ sung Sắt (Fe) hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu. - Bao: 20kg và 25kg. Zinpro Corporation USA

1859. Availa Zn 120

2309.90.20 030-8/04-NN Bổ sung Kẽm (Zn) hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu. - Bao: 20kg và 25kg. Zinpro Corporation USA

1860. Availamin- Starter I, II, III

2309.90.20 ZM-1705-9/03-KNKL Bổ sung khoáng vi

lượng trong TĂCN - Màu nâu đen - Bao: 20kg Zinpro Corporation USA

1861. Avian Vet Pak

2309.90.20 IN-10-1/01-KNKL Bổ sung vitamin, chất khoáng

- Bột màu vàng nhạt - Gói, xô: 1kg, 10kg và 25kg.

InternationalNutrition. USA

1862. Avi-Bac WS 2309.90.20 PM-1336-11/02-KNKL Bổ sung men và enzyme trong TĂCN

- Dạng bột - Gói: 10g, 25g, 50g, 250g, - 500g và 1kg. - Bao: 10kg và 25kg.

Probyn International Inc. USA

1863. Azomiter

2309.90.20 PU-495-3/02-KNKL Chống ẩm và kết dính trong TĂCN

- Bột màu hơi hồng. Bao 20kg.

Peak Minerals Azomite. Inc USA

1864. Bakery Meal 2309 90 90 229-08/06-CN

Bột bánh mì, sản phẩm phụ từ quá trình sản xuất bánh, dùng làm nguyên liệu thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng kem. - Hàng đóng xá trong container.

International Proteins Corporation USA

1865. Beggin Strips (Bacon Flavor)

2309.10.90 NU-1730-10/03-NN Thức ăn cho chó con

- Dạng miếng dải dài, màu nâu, đỏ nhạt. - Túi: 3 oz (85g) - Thùng: 12x3 oz

Purina PetCare Company. USA

Page 146: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

145

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1866. Betain 91 2309 90 20 180-06/06-CN

Chất phụ gia thức ăn chăn nuôi có tính dinh dưỡng, hỗ trợ tăng trưởng, giảm stress nhiệt và gia tăng tỷ lệ thịt cho vật nuôi.

- Dạng: bột kết tinh, màu trắng ngà. - Bao: 25kg.

The Amalgamated Sugar Co. LLC USA

1867. Betain 96 2309 90 20 181-06/06-CN

Chất phụ gia thức ăn chăn nuôi có tính dinh dưỡng, hỗ trợ tăng trưởng, giảm stress nhiệt và gia tăng tỷ lệ thịt cho vật nuôi.

- Dạng: bột kết tinh, màu trắng ngà hơi ngả vàng. - Bao: 25kg.

The Amalgamated Sugar Co. LLC USA

1868. Betain WS 2309 90 20 182-06/06-CN

Chất phụ gia thức ăn chăn nuôi có tính dinh dưỡng, hỗ trợ tăng trưởng, giảm stress nhiệt và gia tăng tỷ lệ thịt cho vật nuôi.

- Dạng: bột kết tinh, màu vàng nhạt đến vang đậm. - Bao: 25kg.

The Amalgamated Sugar Co. LLC USA

1869. BIO - DPP 30

2309.90.90 028-8/04-NN Bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi lợn con.

- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 25kg.

Bio-Nutrition International Inc., USA

1870. Bio- Actor

2309.90.90 AME-121-4/00-KNKL Tăng năng suất và sức khoẻ vật nuôi.

- Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. Ameco.Bios & Co. USA

1871. Bio Yucca 50 Liquid

2309.90.90 170-02/05-NN

Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm giảm hàm lượng amonia từ chất thải vật nuôi.

- Dạng dung dịch, màu nâu. - Chai: 100ml và 1lít. - Can: 5lít; 10lít; 18,9lít (5 gallon); 30lít và 50lít. - Phuy: 189lít (50 gallon) và 207,9lít (55 gallon).

Berghausen Corporation. USA

1872. Biobond 2309.90.90 CU-1321-11/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN - Bao: 25kg Cenzone USA

1873. Bio-Chrom

2309.90.20 AL-462-02/02-KNKL Bổ sung crom cho gia súc

- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg

Alltech Inc. và các chi nhánh USA

1874. Biofos (Monocalcium Phosphate For Feed)

2309.90.20 IA-239-7/00-KNKL

Bổ sung khoáng Canxi (Ca), Photpho (P) trong TĂCN.

- Bao: 22,67kg, 25kg, 30kg, 40kg, 50kg và hàng rời IMC.Agro Company. USA

1875. Biofos (Mono-Dialcium Phosphate)

2309.90.90 2835.25.00 2835.26.00

MM-1702-9/03-KNKL Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN. - Bao: 50kg IMC Agro. USA

Page 147: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

146

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1876. Biofos R (Monocalcium Phosphate)

2835.26.00 AA-1793-12/03-NN Bổ sung Canxi và

photphat trong TĂCN - Bao: 22,67kg; 25kg; 30kg; 40kg và 50kg

Mosaic Feed Ingredients USA

1877. Bioking 2309.90.90 *NP-2-8/00-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.

- Dạng bột - Bao: 25kg Fermented Product USA

1878. Biolex 2309 90 20 77-02/06-CN Bổ sung Lactic acid trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng. - Bao: 1kg; 10kg; 22,7kg; 25kg; 40kg và 50kg.

Nutri Vision Inc. USA

1879. Bio-Mos

2309.90.20 AU-735-10/02-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN

- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg

Alltech Inc. USA

1880. Bioplex Bovine Formula

2309.90.20 AU-736-10/02-KNKL Bổ sung khoáng trong

TĂCN

- Bao, thùng carton: 1 kg; 6kg; 10 kg; 20 kg; 25 kg; 50 kg; 200 kg và 1000kg - Viên: 5g. - Vỉ: 7 viên. - Hộp: 3 vỉ và 0,5kg.

Alltech Inc. USA

1881. Bioplex Broiler Formula

2309.90.20 AU-371-11/01-KNKL Bổ sung khoáng cho

gà thịt - Bao: 25kg Alltech Inc. USA

1882. Bioplex Cobalt

2309.90.20 AL-455-02/02-KNKL Bổ sung cobalt cho gia súc

- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg

Alltech Inc. USA

1883. Bioplex Copper

2309.90.20 AL-460-02/02-KNKL Bổ sung đồng cho gia súc

- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg

Alltech Inc. USA

1884. Bioplex Creep/Starter Formula

2309.90.20 AU-367-11/01-KNKL Bổ sung khoáng cho

lợn con - Bao: 25kg Alltech Inc. USA

1885. Bioplex Grower/Finisher Formula

2309.90.20 AU-368-11/01-KNKL Bổ sung khoáng cho

lợn choai - Bao: 25kg Alltech Inc. USA

1886. Bioplex Iron

2309.90.20 AL-459-02/02-KNKL Bổ sung sắt cho gia súc

- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg

Alltech Inc. USA

1887. Bioplex Layer Formula

2309.90.20 AU-372-11/01-KNKL Bổ sung khoáng cho

gà đẻ - Bao; 25kg Alltech Inc. USA

1888. Bioplex Maganese 10%

2309.90.20 AL-458-02/02-KNKL Bổ sung mangan cho

gia súc

- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg

Alltech Inc. USA

1889. Bioplex Magnesium

2309.90.20 AL-461-02/02-KNKL Bổ sung magie cho gia súc

- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg

Alltech Inc. USA

Page 148: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

147

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1890. Bioplex Poultry Breeder Formula

2309.90.20 AU-370-11/01-KNKL Bổ sung khoáng cho

gà giống - Bao: 25kg. Alltech Inc USA

1891. Bioplex Sow Formula

2309.90.20 AU-369-11/01-KNKL Bổ sung khoáng cho lợn nái - Bao: 25kg. Alltech Inc. USA

1892. Bioplex Zinc

2309.90.20 AL-457-02/02-KNKL Bổ sung kẽm cho gia súc

- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg

Alltech Inc. USA

1893. Biopowdermr

2309.90.90 AGR-127-5/01-KNKL

Là chất chiết cây Yucca Schidigera có tác dụng điều chỉnh khí amoniac và các khí có hại khác, làm giảm mùi hôi chất thải vật nuôi

- Dạng bột, màu nâu. - Bao:100g, 500g, 1kg, 25 kg, 50kg

Agroindustrias El Alano S.A California Cp.

USA

1894. Bioprotect Plus

2309.90.20 ACG-178-6/00-KNKL Chất bổ sung các loại Vitamin - Lọ, bình ACG Product LTD. USA

1895. BIO-PSN-30

2309.90.12 AME-113-4/00-KNKL Thức ăn tập ăn cho lợn con.

- Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. Ameco.Bios & Co. USA

1896. BIO-PSN-35

2309.90.90 AME-114-4/00-KNKL Nguyên liệu cao đạm, giầu axít amin bổ sung trong TĂCN.

- Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. Ameco.Bios & Co. USA

1897. BIO-PSN-50

2309.90.90 AME-115-4/00-KNKL Bổ sung đạm trong TĂCN.

- Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. Ameco.Bios & Co. USA

1898. Bioture

2309.90.90 CU-1319-11/02-KNKL Bổ sung Protein trong TĂCN - Bao: 25kg. Cenzone USA

1899. Bio-Yucca 30 Spray Dry Powder

2309.90.90 086-11/04-NN

Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm giảm hàm lượng amonia từ chất thải vật nuôi.

- Dạng bột, màu nâu nhạt - Gói: 100g và 1kg. - Bao: 5kg và 10kg. - Thùng: 22,5kg (50 lbs); 25kg và 90kg (200 lbs).

Berghausen Corporation USA

1900. Bột Gluten Ngô (Corn Gluten Meal) 2303.10.90 HT-697-9/02-KNKL Bổ sung dinh dưỡng

trong TĂCN. - Bao: 25kg và 50kg. - Bột rời.

Minnesota Corn Processors. USA

1901. Bột lông vũ thủy phân

0505.90.90

GU-1805-12/03-NN Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN. - Hàng rời Griffin Industries. Inc. USA

1902. Bột Phụ Phẩm Gia cầm (Poultry By Product Meal)

2301.10.00

GI-135-5/01-KNKL Thức ăn bổ sung Chất

chống kết vón

- Dạng bột , màu vàng nhạt đến vàng đậm - Hàng rời ( Hàng xá)

Griffin Industries Inc. USA

1903. Bột váng sữa (Nu-century Whey)

0404.10.91

CU-526-5/02-KNKL Bổ sung đường

Lactose trong TĂCN. - Bao: 25kg Century Foods International. USA

Page 149: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

148

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1904. Bột váng sữa (DRY WHEY EXTRA GRADE)

0404.10.91

FU-475-3/02-KNKL Bổ sung dinh dưỡng

trong TĂCN - Bao: 25kg. Westfarm Foods. INC. USA

1905. Bột váng sữa (Whey Powder Permeate )

0404.10.91

AD-216-7/00-KNKL

Bổ sung đường lacto và các chất dinh dưỡng

- Bao: 25kg( 50Lb) Alto Dairy Cooperative. USA

1906. BZTR Aquaculture

2309.90.90 UT-4-1/01-KNKL Hỗn hợp vi sinh đơn bào làm thức ăn bổ sung

- Bột, màu trắng sữa. - Gói thiếc: 8 Ounce - Thùng nhựa: 20Pound

United.Tech Inc. USA

1907. BZTR Extra-Wet

2309.90.90 UT-5-1/01-KNKL Hỗn hợp vi sinh đơn bào làm thức ăn bổ sung.

- Bột, màu trắng sữa. - Hộp nhựa: 1 Pound - Thùng nhựa: 20Pound

United.Tech Inc. USA

1908. BZTR OBT (OBTTM Oil Degradation Treatment)

2309.90.90 UT-6-1/01-KNKL

Hỗn hợp vi sinh đơn bào và men tiêu hoá làm thức ăn bổ sung.

- Bột, màu trắng sữa. - Hộp nhựa: 1 Pound - Thùng nhựa: 20Pound

United.Tech Inc. USA

1909. BZTR waste digester

2309.90.90 UT-3-1/01-KNKL Hỗn hợp vi sinh đơn bào làm thức ăn bổ sung.

- Bột, màu trắng sữa. - Gói thiếc: 8 Ounce - Thùng nhựa: 20Pound

United.Tech Inc. USA

1910. Calcium Propionate Feed Grade

2309.90.20

DA-162-5/00-KNKL

Bổ sung chất bảo quản, chống mốc trong TĂCN.

- Bao: 25kg Ducoa USA

1911. Cenmos

2309.90.20 CU-1326-11/02-KNKL Bổ sung Dluxit trong TĂCN. - Bao: 25kg Cenzone USA

1912. Cenplex Cu

2309.90.20 CU-1323-11/02-KNKL Bổ sung đồng trong TĂCN - Bao: 25kg Cenzone USA

1913. Cenplex Iron

2309.90.20 CU-1324-11/02-KNKL Bổ sung sắt trong TĂCN - Bao: 25kg Cenzone USA

1914. Cenplex Mn

2309.90.20 CU-1325-11/02-KNKL Bổ sung Mn trong TĂCN - Bao: 25kg Cenzone USA

1915. Cenplex Zn

2309.90.20 CU-1322-11/02-KNKL Bổ sung Zn và Protein trong TĂCN - Bao: 25kg Cenzone USA

1916. Cenzyme 2309.90.90 CU-1316-11/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN - Bao: 25kg Cenzone USA

1917. Chất Kết Dinh Pegabind

2309.90.20 BU-316-9/01-KNKL Chất kết dính trong

TĂCN - Bột màu trắng. Bao 25 kg Bentoli Agriculture Products. USA

1918. Chromax TM 0,04% 2309.90.20 GU-409-01/02-KNKL Bỏ sung Crôm trong TĂCN

- Bột, màu đỏ nhạt - Bao: 25kg

Great River Foundation USA

1919. Chromium Chelate 2309.90.20 AP-743-10/02-KNKL Bổ sung axit amin trong TĂCN

- Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg. Agriaccess USA

1920. Chromium Yeast 2309.90.90 CU-1315-11/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN - Bao: 25kg Cenzone USA

Page 150: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

149

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1921. Citrex Liquid 2309.90.20 SA-1783-12/03-NN Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN

- Dạng lỏng, màu sắt đỏ. - Thùng:1kg và 60kg Citrex Inc . USA

1922. Citrex Powder 100% 2309.90.20 024-8/04-NN Bổ sung hợp chất hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu xám. - Bao: 25kg. Citrex Inc., USA

1923. Citric Acid 2918.14.00 IN-24-2/01-KNKL

Chất kháng khuẩn, có tác dụng cải thiện việc sử dụng khoáng vi lượng và vitamin

- Bột màu trắng. - Bao, gói, xô: 453,6g và 10kg.

InternationalNutrition. USA

1924. Cỏ khô (Thức ăn cho bò sữa)

1214.90.00 AM-1337-11/02-KNKL Bổ sung dinh dưỡng

cho bò sữa - Đóng trong côngtenơ Anderson Hay And Grain Co. Inc USA

1925. Cỏ khô dạng viên (Alfalfa pellets)

1214.90.00

US-1719-10/03-NN Nguyên liệu TĂCN

- Dạng viên - Bao: 25kg, 40kg và 50 kg, hàng xá

Wilbur.Ellis Company. USA

1926. Commstart TM 15-25

2309.90.12 KM-713-10/02-KNKL Thức ăn hỗn hợp cho heo con

- Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg Kent Feeds INC. USA

1927. Condition ADE TM

2309.90.20 OA-284-8/01-KNKL Làm mất các dụng của độc tố nấm mốc trong TĂCN

- Dang bột màu xám tro - Bao: 100g, 500g, 1kg, 25kg và 50kg

OIL.DRI Corporation Of America USA

1928. Corn Gluten Meal 2303.10.90 192-3/05-NN Bột Gluten ngô bổ sung Protein trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu vàng. - Hàng rời.

Archer Daniels Midland Company (ADM).

USA

1929. Corn Gluten Meal 2303.10.90 468-12/05-CN Bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu vàng. - Hàng rời.

Cargill, Inc., USA

1930. Corn Gluten Meal 2303.10.90 228-08/06-CN

Bổ sung protein và các chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng. - Hàng rời.

International Proteins Corporation

USA

1931. Corn Gluten Meal (Gluten ngô) 2303.10.90 MU-530-5/02-KNKL Bổ sung protein trong

TĂCN - Bột rời đóng contener Minnesota Corn Processors USA

1932. Cozyme 10X 2309.90.90 AME-117-4/00-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.

- Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. Ameco.Bios & Co. USA

1933. CPI Deproteinized Whey Powder

2309.90.90 036-8/04-NN

Bổ sung đạm và Lactose trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột màu trắng sữa. - Bao: 25kg.

Cheese & Protein International LLC USA

1934. Dairylac 80

2309.90.90 IU-261-8/01-KNKL Cung cấp năng lượng và các dinh dưỡng khác

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg

International Ingredient Corporation.

USA

Page 151: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

150

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1935. De-Odorase 2309.90.90 ALL-67-2/01-KNKL

Là chất chiết từ cây Yucca Schidigera, dùng bổ sung vào TĂCNnhằm hạn chế mùi khó chịu của phân vật nuôi

- Bao, thùng carton: 100g; 250g; 500g; 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg. - Gói:100g; 250g và 500g - Hộp:100g; 250g và 500g

Alltech Inc USA

1936. Deproteinized Whey (Whey Permeate) 0404.10.91 124-04/06-CN

Đường sữa nhằm bổ sung đường trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng ngà. - Bao: 50lb (22,7kg) và 25kg.

Mullins Whey Inc. USA

1937. Deproteinzed Whey Powder

2309.90.90 OU-488-3/02-KNKL Bổ sung dinh dưỡng

trong TĂCN - Bao: 22,7kg. Land Olakes. INC. USA

1938. Desert Gold Dry

2309.90.90 *NP-3-8/00-KNKL Nâng cao năng suất vật nuôi, hạn chế mùi của chất thải vật nuôi.

- Dạng bột - Bao: 25kg Fermented Product USA

1939. Desert Gold Liquid

2309.90.90 *NP-4-8/00-KNKL Nâng cao năng suất vật nuôi, hạn chê mùi của chất thải vật nuôi.

- Dạng lỏng - Thùng: 200Lít Fermented Product USA

1940. DFS-42

2309.90.90 AME-116-4/00-KNKL Bổ sung đạm của cá trong TĂCN.

- Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. Ameco.Bios & Co. USA

1941. Diamond V "XP"TM Yeast Culture

2309.90.90 DV-187-7/00-KNKL Nâng cao hiệu quả sử

dụng TĂCN - Dạng bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg

Diamond Mills Co. Ltd. USA

1942. Diamond V XPC Yeast Culture 2309.90.90 54-02/06-CN

Bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu nhạt. - Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.

Diamond V Mills Inc, USA

1943. Dinaferm 2309.90.90 DN-112-4/01-KNKL Bổ sung men và vitamin B trong TĂCN.

- Dạng bột - Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg và1000kg.

DiversifiedNutri.AgriTechnologies INC.(Dnatec).

USA

1944. Dinase 10 Liquid 3507.90.00

DN-116-4/01-KNKL

Giảm khí amoniac và các khí độc khác

- Dạng lỏng , màu nâu xẩm - Thùng: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg.

DiversifiedNutri.AgriTechnologies INC.(Dnatec).

USA

1945. Dinase 1000 IR Dry 3507.90.00 DN-115-4/01-KNKL

Giảm khí amoniac, giảm mùi hôi của chất thải vật nuôi

- Dạng bột , màu hổ phách nâu - Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg và 1000kg.

DiversifiedNutri.AgriTechnologies INC.(Dnatec).

USA

1946. Dinase 30 FA 3507.90.00 DN-114-4/01-KNKL

Giảm khí amoniac, giảm mùi hôi của chất thải vật nuôi

- Dạng bột , màu hổ phách nâu - Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg và 1000kg.

DiversifiedNutri.AgriTechnologies INC.(Dnatec).

USA

1947. Distillers Dried Grains (DDGS)

2303.30.00 002-7/04-NN

Bã ngô dùng làm nguyên liệu thức ăn chăn nuôi.

- Màu vàng. - Hàng rời.

Archer Daniels Midland Co. USA

Page 152: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

151

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1948. DK Sarsaponin 30

2309.90.90 DU-187-6/01-KNKL Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn, khử mùi hôi

- Thùng: 25kg Desert King International USA

1949. DK Sarsaponin 30

2309.90.90 NB-96-3/01-KNKL

Chất chiết thực vật dùng cải thiện hệ vi sinh trong đường tiêu hoá

- Dạng bột, màu nâu nhạt - Bao: 100g, 500g, 1kg, 25kg và 50kg

Nature S Best Ingredients Inc. USA

1950. DMX-7 Mold Inhibitor 2309.90.90 DEL-110-4/01-KNKL Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng lỏng, không màu hoặc màu hổ phách nhạt. - Thùng phi: 227,3kg (500 pound). - Bồn: 1.135kg (2500 pound)

Delst Inc., USA

1951. Dried Porcine Solubles 30 (DPS 30)

2309.90.90 *NP-1-8/00-KNKL Bổ sung protein, axít

amin - Dạng bột - Bao: 25kg Nutra Flo USA

1952. Dried Porcine Solubles 40 (DPS 40)

2309.90.90 NP-140-6/01-KNKL Bổ sung đạm và acid

amin trong TĂCN. - Bao: 500g, 200g, 1kg và 25kg

Nutra. Flo Protein Products. USA

1953. Dried Porcine Solubles 50 RD (DPS 50 RD)

2309.90.90 CD-141-6/01-KNKL Bổ sung đạm và acid

amin trong TĂCN. - Bao: 500g, 200g, 1kg và 25kg

Nutra. Flo Protein Products. USA

1954. Dry Butter Scotch- Ade 02080

2309.90.20 FF-289-9/00-KNKL Chất tạo hương : Tạo

mùi kem - Bột màu nâu nhạt - Bao: 25kg Feed Flavor Inc. USA

1955. Dry Fish Krave

2309.90.20 FF-142-5/00-KNKL Chất tạo mùi cá trong thức ăn chăn nuôi. - Bao: 25kg và 50kg Feed Flavor Inc USA

1956. Dry Pig Krave 16091

2309.90.20 FF-290-9/00-KNKL Chất tạo hương : Tạo mùi sữa

- Bột màu nâu nhạt - Bao: 25kg Feed Flavor Inc. USA

1957. Dry Rum Butter Maple- 18004

2309.90.20 FF-293-9/00-KNKL Chất tạo hương : Tạo

mùi bơ - Bột màu nâu nhạt - Bao: 25kg Feed Flavor Inc. USA

1958. Dry Strawberry Ade- 18010

2309.90.20 FF-292-9/00-KNKL Chất tạo hương : Tạo

mùi dâu - Bột màu trắng ngà - Bao: 25kg Feed Flavor Inc. USA

1959. Dry Sweet Milk Replace- 13044

2309.90.20 FF-291-9/00-KNKL Chất tạo hương : Tạo

mùi sữa - Bột màu trắng ngà - Bao: 25kg Feed Flavor Inc. USA

1960. Dry Whey 0404 10 91 184-07/06-CN Bổ sung đường trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng kem đến vàng nhạt. - Bao: 25kg hoặc 50lb.

Tillamook County Creamery Association

USA

1961. Dry Whey (Formula 521) 0404 10 91 185-07/06-CN Bổ sung đường trong

thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng kem đến vàng nhạt. - Bao: 25kg hoặc 50lb.

Associated Milk Producers Inc. USA

1962. Dyna- K ®

2309.90.20 IM-1565-7/03-KNKL Bổ sung Kali (K) và Clo (Cl) trong TĂCN.

- Bao: 50Ib (22,67kg), 25kg và 50kg

Mosaic Feed Ingredients USA

1963. Dynamate ®

2309.90.20 IM-1566-7/03-KNKL Bổ sung L; S; Mg trong TĂCN.

- Bao: 50Ib (22,67kg), 25kg và 50kg

Mosaic Feed Ingredients USA

Page 153: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

152

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1964. Ecoferm-Mix

2309.90.20 AME-120-4/00-KNKL Bổ sung khoáng vi lượng và men tiêu hoá trong TĂCN.

- Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. Ameco.Bios & Co. USA

1965. Ecorgen 2309.90.90 AME-119-4/00-KNKL Tăng khả năng miễn dịch, tăng năng suất vật nuôi.

- Bột màu vàng nhạt. - Bao: 25kg. Ameco.Bios & Co. USA

1966. Edible Coarse Lactose

1702.11.00 1702.19.00 GL-236-7/00-KNKL Cung cấp đường

Lacto - Bột màu trắng - Bao: 25kg Glanbia USA

1967. Edible Lactose 1702.11.00 1702.19.00 BM-1414-01/03-KNKL Bổ sung đường, sữa

trong TĂCN - Bao: 25 kg hoặc 50lbs Blue Milk Brand Protien Inc USA

1968. Edible Lactose 1702.11.00 1702.19.00 LM-1595-7/03-KNKL Bổ sung đường

Lactose trong TĂCN - Bao: 25 kg hoặc 50lbs Lynn protein. Inc USA

1969. Edible Lactose # 1000A

1702.11.00 1702.19.00 FD-263-8/00-KNKL

Cung cấp chất dinh dưỡng, làm cho thức ăn thơm, ngọt

- Dạng tinh thể, màu trắng, màu kem phớt. - Bao: 25kg (50Lb)

First District Association. USA

1970. Edible Lactose # 2000A

1702.11.00 1702.19.00 FD-264-8/00-KNKL

Cung cấp chất dinh dưỡng, làm cho thức ăn thơm, ngọt

- Dạng tinh thể, màu trắng, màu kem phớt. - Bao: 25kg (50Lb)

First DistrictAssociation. USA

1971. Edible Lactose # 400A

1702.11.00 1702.19.00 FD-262-8/00-KNKL

Cung cấp chất dinh dưỡng, làm cho thức ăn thơm, ngọt

- Dạng tinh thể, màu trắng, màu kem phớt. - Bao: 25kg (50Lb)

First DistrictAssociation. USA

1972. Edible Lactose (Hilmar 5000 Natural Lactose)

1702.11.00 1702.19.00 01-NC02/05-NN

Bổ sung đường Lactose trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng đến vàng nhạt. - Bao: 25kg

Hilmar Cheese Company USA

1973. Edible Lactose (Hilmar 5020 Fine Grind Lactose)

1702.11.00 1702.19.00 02-NC02/05-NN

Bổ sung đường Lactose trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng đến vàng nhạt. - Bao: 25kg

Hilmar Cheese Company USA

1974. Edible Lactose (Hilmar 5030 Extra Fine Grind Lactose)

1702.11.00 1702.19.00 03-NC02/05-NN

Bổ sung đường Lactose trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng đến vàng nhạt. - Bao: 25kg

Hilmar Cheese Company USA

1975. Edible Lactose XL440 (>99%lactose)

1702 11 00 140-04/06-CN

Bổ sung đường Lactose trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu kem nhạt đến trắng. - Bao: 907,19kg.

Protient Inc. USA

1976. Eggshell 49 2x

2309.90.20 AU-737-10/02-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN

- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg

Alltech Inc. và các chi nhánh USA

1977. Electrolyte Soluble

2309.90.90 PM-1304-11/02-KNKL Bổ sung chất điện giải trong TĂCN.

- Bột màu hồng nhạt. - Bao: 20kg và 25kg. - Xô: 10gói x 1kg/gói.

Pharmtech USA

1978. Enhance 97 2309.90.90 CU-315-9/01-KNKL Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bột màu trắng - Bao: 25kg Central Soya Co.Inc. USA

Page 154: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

153

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1979. Enzite 2309.90.90 412-11/05-NN

Bổ sung các enzyme tiêu hóa trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.

- Dạng bột, màu đen - Bao, xô, thùng: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg và 50kg.

International Nutrition USA

1980. EZF – 300 PW

2309.90.90 055-10/04-NN

Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm giảm hàm lượng amonia trong chất thải vật nuôi.

- Dạng bột, màu nâu nhạt. - Gói: 100g, 500g và 1kg. - Bao: 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. - Thùng: 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.

Ameco – Bios & Co., USA

1981. Family Pig Balance Plus

2309.90.20 IN-14-1/01-KNKL Bổ sung vitamin, chất

khoáng, a xít amin - Bột màu vàng nâu - Gói, xô: 1kg, 10kg, 25kg

InternationalNutrition. USA

1982. Fat Pak 50 2309.90.90 MU-545-5/02-KNKL Bổ sung chất béo trong TĂCN.

- Bột màu trắng sữa. - Bao: 20kg.

Milk Specialties Company USA

1983. Fatpak 100 2309.90.90 *MS-78-3/01-KNKL Bổ sung chất béo trong thức ăn chăn nuôi.

- Màu trắng - Hộp: 25kg, 50kg Milk Specialties Co. USA

1984. Feed Grade Fluid Lecithin ( F1-100 -7999)

2309.90.90 CS-302-10/00-KNKL

Cung cấp phospholipid, axít béo, có tác dụng nhũ tương hoá.

- Dung dịch, màu nâu, vàng - Thùng: 450kg và 1000kg

Central Soya Company Inc. USA

1985. FERM – A - ZIN

2309.90.20

413-11/05-NN

Bổ sung Kẽm (Zn), vitamin C và các axit amin thiết yếu trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.

- Dạng hạt, màu nâu - Bao, xô, thùng: 100g, 250g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.

International Nutrition USA

1986. Fermenture 2309.90.90 097-11/04-NN Chất bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg. Piotech Company USA

1987. Fish Fac

2309.90.90 IN-12-1/01-KNKL Chất thay thế bột cá bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.

- Bột màu nâu đậm - Gói, xô: 1kg, 10kg và 25kg

InternationalNutrition. USA

1988. Fish Ferm 42*

2309.90.90 NB-209-7/00-KNKL Bổ sung đạm, vitamin, canxi, axít amin.

- Bột không nhuyễn, màu vàng nâu sẫm. - Bao: 25kg.

Stuhr Enterprises, Inc USA

1989. Fresh Aire Premix 2309.90.90 422-11/05-NN

Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm giảm ô nhiễm của chất thải vật nuôi.

- Dạng hạt, màu trắng xám - Bao, xô, thùng: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.

International Nutrition USA

1990. Gl X-Tra TM

2309.90.20 KM-716-10/02-KNKL Bổ sung khoáng và Vitamin cho heo

- Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg Kent Feeds INC. USA

Page 155: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

154

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

1991. Gluten Aide TM

2309.90.20 KM-711-10/02-KNKL Bổ sung khoáng, Vitamin cho bò thịt

- Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg Kent Feeds INC. USA

1992. Gluten ngô (Corn Gluten Meal 60%) 2303.10.90 MU-1403-01/03-KNKL Bổ sung Protein trong

TĂCN. - Hàng rời đóng trong conteinner

Minnesota Corn Processors. USA

1993. Gluten ngô (US Corn Gluten Meal) 2303.10.90 HS-273-8/00-KNKL Bổ sung protein trong

TĂCN. - Bao: 25kg và 50kg Mill Bros International INC. USA

1994. GP Hydraid

2309.90.90 IN-27-2/01-KNKL Chất cân bằng điện giải, điều hoà thân nhiệt

- Bột trắng. - Bao, gói, xô: 453,6g và 10kg.

InternationalNutrition. USA

1995. Granular Whey

2309.90.90 IU-260-8/01-KNKL Cung cấp năng lượng và các dinh dưỡng khác

- Dạng bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg

International Ingredient Corporation.

USA

1996. H/M F Inoculant

2309.90.90 327-7/05-NN

Chất bổ sung vi khuẩn tạo axit lactic dùng để ủ thức ăn gia súc.

- Dạng: bột, màu vàng nhạt. - Bao gói: 2,5 Lbs.(1135g)/ túi, hũ, hộp.

Medipharm USA

1997. Hemicell - D 2309.90.90 US-282-8/01-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu nhạt. - Bao: 25kg. Chemgen USA

1998. Hemicell - L 2309.90.90 US-283-8/01-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng lỏng, màu nâu sậm. - Thùng: 208 lít. Chemgen USA

1999. Hi Life 74 (208020)

2309.90.90 089-11/04-NN

Bổ sung các chất dinh dưỡng trong thức ăn của heo thịt.

- Dạng bột, màu vàng xám. - Bao: 25kg. Pharmtech USA

2000. Hy.Dđ Beadlet 1.25%

2309.90.20 RM-615-8/02-KNKL Cung cấp Vitamin D trong TĂCN.

- Dạng hạt, màu trắng. - Drum: 25 kg

DSM Nutritional Products Inc., USA

2001. Hyporin 30% 2309.90.90 57-02/06-CN

Bổ sung đạm dễ tiêu hoá trong TĂCN.

- Dạng: rắn, màu trắng. - Bao: 25kg.

T & S International Co,. USA

2002. Hyporin 40%

2309.90.90 58-02/06-CN Bổ sung đạm dễ tiêu hoá trong TĂCN.

- Dạng: rắn, màu trắng. - Bao: 25kg.

T & S International Co,.

USA

2003. Hyporin 50% 2309.90.90 59-02/06-CN

Bổ sung đạm dễ tiêu hoá trong TĂCN.

- Dạng: rắn, màu trắng. - Bao: 25kg.

T & S International Co,. USA

2004. INTER -FEED PREMIX

2309.90.20 420-11/05-NN

Bổ sung premix vitamin trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.

- Dạng bột, màu vàng nghệ - Bao, xô, thùng: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.

International Nutrition USA

2005. ISL TM

2309.90.90 KM-717-10/02-KNKL Thức ăn đậm đặc cho heo nái

- Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg Kent Feeds INC. USA

Page 156: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

155

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

2006. Jumbo Bical

2309.90.20 IN-9-1/01-KNKL Bổ sung vitamin, chất

khoáng

- Bột màu xám - Gói, xô: 500g, 1kg, 10kg và 25kg. - Lon: 500g.

InternationalNutrition. USA

2007. Kem Trace TM Copper 1.000

2309.90.20 KM-663-8/02-KNKL Bổ sung Đồng (Cu)

trong TĂCN - Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg. Kemin industries Inc. USA

2008. Ks swine Premix

2309.90.20 KM-715-10/02-KNKL Bổ sung khoáng và Vitamin cho heo

- Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg; 25kg Kent Feeds INC. USA

2009. Kulactic

2309.90.90 FU-298-8/01-KNKL Tăng cường trao đổi chất, giúp kích thích tăng trọng

- Bột màu vàng nhạt - Bao: 0,5kg, 1 kg, 5kg, 10kg và 25kg

Varied Industries Corporation, (Theo đơn đặt hàng của Công ty American Veterinary Laboratories Inc., USA).

USA

2010. Kulactic

2309.90.20 FM-1488-4/03-KNKL Bổ sung Vitamin, khoáng trong TĂCN.

- Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg;10kg và 25kg

Fermented ProductsBang Iowa USA

2011. Kulactic Plus 2309.90.90 FP-301-10/00-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.

- Bột màu vàng đậm - Bao: 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg

Varied Industries Corporation, (Theo đơn đặt hàng của Công ty American Veterinary Laboratories Inc., USA).

USA

2012. Lacto-Sacc 2309.90.90 AU-734-10/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao, thùng carton: 100g; 250g; 500g; 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg. - Gói:100g; 250g và 500g - Hộp:100g; 250g và 500g

Alltech Inc. USA

2013. Lactose 1702.11.00 1702.19.00 UD-219-7/00-KNCKL Bổ sung đường sữa

(Đường Lacto) - Bao: 25kg United Dairymen of Arizona. USA

2014. Lactose 1702.11.00 1702.19.00 IM-1463-03/03-KNKL Bổ sung đường trong

TĂCN - Bao: 20kg, 25kg, 40kg và 50kg

International Ingrecdient Corporation

USA

2015. Lactose 1702.11.00 1702.19.00 052-9/04-NN

Cung cấp Lactose trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng hạt, màu trắng, vàng kem hoặc màu vàng. - Bao: 20kg và 25kg.

Bio-Nutrition International Inc., USA

2016. Lactose 1702.11.00 1702.19.00 180-3/05-NN

Bổ sung đường Lactose trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng ngà. - Bao: 22,68kg (50 lbs) và 25kg.

Trega Foods Inc., USA

Page 157: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

156

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

2017. Lactose 1702.11.00 1702.19.00 227-4/05-NN

Đường sữa nhằm bổ sung đường trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu trắng ngà. - Bao: 25kg và 850kg.

Davisco Foods International, Inc., USA

2018. Lactose 1702.11.00 1702.19.00 399-11/05-NN Bổ sung Lactose trong

thức ăn chăn nuôi. - Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg. Leprino Foods, USA

2019. Lactose 100 mesh 1702.11.00 1702.19.00 MM-725-10/02-KNKL Bổ sung đường

Lactose trong TĂCN - Bao: 25kg Muscoda protein USA

2020. Lacture 2309.90.90 CU-1314-11/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN - Bao: 25kg Cenzone USA

2021. LactyTal 2309 90 20 78-02/06-CN Bổ sung Lactic acid, Inulin trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng. - Bao: 1kg; 10kg; 22,7kg; 25kg; 40kg và 50kg.

Nutri Vision Inc. USA

2022. Laczyme 2309.90.90 410-11/05-NN

Bổ sung các enzyme tiêu hóa trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.

- Dạng mảnh, màu vàng nâu - Bao, xô, thùng: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.

International Nutrition USA

2023. Laczyme H2O 2309.90.90 411-11/05-NN

Bổ sung các enzyme tiêu hóa trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.

- Dạng bột, màu trắng - Bao, xô, thùng: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.

International Nutrition USA

2024. Large Breed Puppy 28

2309.10.90 AM-1338-11/02-KNKL Thức ăn chó con

- Bao: 7,5 và 15kg - Gói: 100g, 113,5g, 500g và 1500g

ANF Specialties USA

2025. Layer and Grower Premix

2309.90.20 PM-1307-11/02-KNKL Premix cho gà hậu bị,

gà đẻ.

- Bột màu nâu đen. - Bao: 20kg và 25kg. - Xô: 8 x 2,5kg/gói.

Pharmtech USA

2026. Lecisoy N-2 (Soybean Lecithin)

2923.20.10 RM-1576-7/03-KNKL

Bổ sung Lecithin và Phospholipid trong TĂCN.

- Thùng: 200kg và 220kg RiceLand Foods. Inc. USA

2027. Lecithin (Emulbesto Tm 100a)

2923.20.10 LU-327-9/01-KNKL Nhũ hoá mỡ - Lỏng sệt, màu vàng nâu.

- Thùng: 200kg

Lucas Meyer. Inc (Division of Degussa Texturant Systems).

USA

2028. Lecithin (Thermolec TM 200 Lecithin)

2923.20.10 AM-1529-6/03-KNKL Cung cấp Photpho

lipit trong TĂCN - Phi: 204,12kg (450lbs) Archer Daniels Midland (ADM). USA

2029. Lecithin Stablec Ub

2923.20.10 AM-1413-01/03-KNKL Cung cấp photpho trong TĂCN

- Phi: 204,12 kg và 205kg. - Thùng: 1290 kg.

Archer Daniels Midland (ADM. USA

2030. Lecithin Yelkinol Ac

2923.20.10

BI-1596-7/03-KNKL Bổ sung phosphor lipid trong TĂCN

- Hộp: 20kg (44lb) - Thùng: 50kg

Archer Daniels Midland (ADM). USA

2031. Leprino Le-Pro Lactose

1702.11.00 1702.19.00

LF-320-11/00-KNKL Bổ sung đường sữa (Đường Lacto)

- Bột màu trắng ngà - Bao: 25kg Leprino FoodUSA USA

Page 158: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

157

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

2032. Lignobond 2x-Us

2309.90.20 LT- 37-1/00-KNKL Chất kết dính dùng trong thức ăn viên - Bao: 25kg Lignotech. USA

2033. Mananase Premix 2309.90.90 AP-741-10/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg. Agriaccess USA

2034. MaX Emul TM 110 2309.90.90 CU-411-01/02-KNKL Cung cấp Lecithin trong TĂCN

- Dung dịch mầu hổ phách. - Bao: 25kg

Central Soya Co. Inc. USA

2035. Menhaden Condensed Fish Soluble

2309.90.90 TN-26-11/99-KNKL

Bổ sung axít amin, khoáng chất, vitamin trong TĂCN.

- Chai, hộp, lọ: 1lít, 5lít, 10lít và 200lít

Omega ProteinInc. Hammond USA

2036. Menhaden Fish Oil

2309.90.90 TN-25-11/99-KNKL Bổ sung năng lượng trong TĂCN. - Chai, hộp, lọ: 1lít và 200lít Omega ProteinInc.

Hammond USA

2037. Methionine Hydroxy Analgue 2309.90.20 NM-1451-02/03-KNKL Cung cấp axit amin

trong TĂCN - Bao: 25kg. Thùng: 250kg Novus international USA

2038. Micro Aid A 2309.90.90 US-237-6/01-KNKL

Chất bổ sung trong TĂCN nhằm hạn chế mùi hôi chất thải vật nuôi

- Dạng bột. - Bao: 1kg; 10kg và 25kg.

Distibutors Processing INC USA

2039. Micro Aid Feed Grade Concentrate 2309.90.90 US-236-6/01-KNKL

Chất bổ sung trong TĂCN nhằm hạn chế mùi hôi chất thải vật nuôi

- Dạng bột. - Bao: 1kg; 10kg và 25kg.

Distibutors Processing INC USA

2040. Micro Aid Liquid 2309.90.90 US-238-6/01- KNKL

Chất bổ sung trong TĂCN nhằm hạn chế mùi hôi chất thải vật nuôi

- Dạng nước. - Can: 1lít; 10lít và 200lít.

Distibutors Processing INC USA

2041. Micro Complete 2309.90.90 PM-1335-11/02-KNKL Bổ sung men và enzyme trong TĂCN

- Dạng bột - Gói: 10g, 25g, 50g, 250g, 500g và 1kg. - Bao: 10kg và 25kg.

Probyn International Inc. USA

2042. Micro Ferm 2309.90.90 PM-1306-11/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.

- Bột màu vàng nâu. - Bao: 20kg và 25kg. - Xô: 10gói x 1kg/gói.

Pharmtech USA

2043. Micro Plex 3%

2309.90.20 ZM-1703-9/03-KNKL Bổ sung khoáng Crom (Cr) trong TĂCN - Bao: 20kg Zinpro Corporation USA

2044. Microbond

2309.90.20 CU-1312-11/02-KNKL Làm giảm độc tố trong TĂCN - Bao: 25kg Cenzone USA

2045. MICROFERM

2309.90.90 427-11/05-NN

Bổ sung các chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.

- Dạng hạt, màu vàng nâu. - Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.

International Nutrition USA

Page 159: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

158

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

2046. MICROFERM II

2309.90.90 414-11/05-NN

Bổ sung chế phẩm lên men trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng khả năng tiêu hóa các chất dinh dưỡng của vật nuôi.

- Dạng hạt, màu vàng nâu - Bao, xô: 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg và 50kg.

International Nutrition USA

2047. Microferm II with Enzyme 2309.90.90 IN-7-1/01-KNKL Bổ sung men tiêu hoá - Bột màu vàng nâu

- Gói: 1kg, 10kg và 25kg InternationalNutrition. USA

2048. Microplex 1000

2309.90.20 ZM-1628-8/03-KNKL Bổ sung khoáng Crom (Cr) trong TĂCN

- Màu nâu gạch - Bao: 25kg Zinpro Corporation USA

2049. Microplex 1000

2309.90.20 ZM-1704-9/03-KNKL Bổ sung khoáng Crom (Cr) trong TĂCN

- Màu nâu gạch - Bao: 25kg Zinpro Corporation USA

2050. Mold Ban Powder (Vituprop hoặc M.B. Powder)

2309 90 20 264-08/06-CN Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng ngà. - Bao nhựa 25kg. Odyssey Export Co. USA

2051. Mold-Zap Liquid

2309.90.20 AU-710-10/02-KNKL Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Bao, thùng carton: 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg

Alltech Inc. USA

2052. Monocalcium Phosphate

2835.26.00

CB-185-6/00-KNKL Bổ sung khoáng

(Ca,P) - Bao: 40kg hoặc hàng rời Connell Bros Company Ltd USA

2053. Monocalcium Phosphate 2835.26.00 CF-218-7/00-KNCKL Bổ sung khoáng

(Ca,P) - Hàng rời Cargill Fertilizer Inc. USA

2054. MOS (Mannan Oligosaccharide) 2309 90 20 81-02/06-CN

Bổ sung Mannan Oligosaccharide, glucan trong TĂCN.

- Dạng bột, màu nâu đậm. - Bao: 1kg; 10kg; 22,7kg; 25kg; 40kg và 50kg.

Nutri Vision Inc. USA

2055. MP 722 Porcine Plasma

2309.90.90

NW-1921-6/04-NN

Bổ sung chất dinh dưỡng trong TĂCN.

- Bột màu nâu. - Bao: 25kg. Merrick’s. Inc. USA

2056. Mtb-100 (Mycosorb)

2309.90.20 AU-252-7/01-KNKL

Là chất có khả năng chống kết dính, dùng hấp thụ độc tố nấm Aflatoxin trong TĂCN

- Bột màu nâu sáng - Bao, thùng carton: 100g; 250g; 500g; 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg. - Gói:100g; 250g và 500g - Hộp:100g; 250g và 500g

Alltech Inc. USA

2057. MULTIFERM 40

2309.90.90 415-11/05-NN

Bổ sung chế phẩm lên men trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng khả năng tiêu hóa các chất dinh dưỡng của vật nuôi.

- Dạng hạt, màu nâu - Bao, xô: 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg và 50kg.

International Nutrition USA

Page 160: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

159

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

2058. Myco-AD

2309.90.20 SA-1781-12/03-NN Bổ sung chất hấp thụ độc tố nấm mốc trong TĂCN

- Dạng bột, màu xám. - Bao:1kg và 25kg Special Nutrients Inc USA

2059. Myco-AD-A-Z

2309.90.20 SA-1782-12/03-NN Bổ sung chất hấp thụ độc tố nấm mốc trong TĂCN

- Dạng bột, màu xám nâu. - Bao:1kg và 25kg Special Nutrients Inc USA

2060. Mycoblockr Dry (Mycoblockr)

2309.90.20 DA-161-5/00-KNKL Chống mốc cho TĂCN - Bao: 18,1 kg (40pounds) Ducoa USA

2061. Myco-Lock ® Dry ( MycolockR)

2309.90.20 DA-161-5/00-KNKL

Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi

- Dạng bột, màu nâu nhạt đến hơi sậm - Bao: 18 kg

Trouw Nutrition LLC USA

2062. Mycolock® 500NC

2309.90.20 TM- 1473-03/03-KNKL Bổ sung chất chống mốc trong thức ăn chăn nuôi

- Dạng bột, màu nâu nhạt đến hơi đậm. - Bao: 25kg

Trouw Nutrition LLC., USA

2063. Novasil TM Aluminosilica Feed Additive

2309.90.20 EC-148-5/00-KNKL

Chất chống kết vón và hấp phụ độc tố nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu nhạt đến hơi trắng. - Bao: 1kg; 2kg; 5kg; 22,68kg và 25kg

Trouw Nutrition USA LLC. USA

2064. Novasil TM Plus ( Novasil ® Plus)

2309.90.20 TM-1474-03/03-KNKL

Bổ sung chất chống vón trong thức ăn chăn nuôi

- Dạng bột, màu nâu nhạt đến hơi đậm. - Bao: 25kg

Trouw Nutrition LLC., USA

2065. Novasiltm Aluminosilicate Feed Additive (1327-36-2)

2309.90.20 EC-148-5/00-KNKL Chất chống kết vón - Bao: 22,68kg Engelhard Corp USA

2066. Nupro 2309.90.90 AC 448-01/02-KNKL Bổ sung đạm cho lợn con.

- Bao thùng carton 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg; 1000kg - Bao: 100g; 250g và 500g. - Gói: 100g; 250g và 500g. - Hộp: 100g; 250g và 500g.

Alltech Inc USA

2067. Nutri-BinderR Super Powder

2309.90.20

IG-63-2/01-KNKL

Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn dạng viên

- Dạng bột thô, màu nâu vàng - Bao: 22,68kg

Industrial Grain Products USA

2068. NutriVision 1018 Med 2309 90 12 76-02/06-CN Thức ăn hỗn hợp cho heo con.

- Dạng: viên, màu vàng nhạt. - Bao: 1kg; 22,7kg; 25kg và 50kg.

NutriVision Inc. USA

2069. NutriVision 818 Med 2309 90 12 75-02/06-CN Thức ăn hỗn hợp cho heo con.

- Dạng: viên, màu vàng nhạt. - Bao: 1kg; 22,7kg; 25kg và 50kg.

NutriVision Inc. USA

Page 161: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

160

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

2070. Oasis Hatch Supplement

2309.90.90 *NI-77-3/01-KNKL Bổ sung chất dinh

dưỡng cho gà mới nở - Hộp: 20 kg Novus International Inc. USA

2071. Odor – Down

2309.90.90 098-11/04-NN

Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm giảm khí NH3 và H2S trong chất thải vật nuôi; tăng năng suất vật nuôi.

- Dạng bột hoặc lỏng, màu nâu. - Bao hoặc thùng: 25kg. - Phi: 200kg.

Piotech Company USA

2072. Odor-B-Gon (Dry)

2309.90.90 GM-1410-01/03-KNKL Bổ sung chất chống

hôi trong TĂCN

- Thùng hoặc xô: 10kg và 100kg - Bao: 25kg - Phi: 200kg

Geteway Bio.Nutrients. Inc. USA

2073. Odor-B-Gon (Liquid)

2309.90.90 GM-1411-01/03-KNKL Bổ sung chất chống

hôi trong TĂCN

- Thùng hoặc xô: 10kg và 100kg - Bao: 25kg - Phi: 200kg

Geteway Bio.Nutrients. Inc. USA

2074. Odor-None 2309.90.90 CU-1313-11/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN - Bao: 25kg. Cenzone USA

2075. Optigen 1200

2309.90.90 341-8/05-NN Bổ sung Nitơ vào thức ăn cho đại gia súc.

- Dạng: hột, màu vàng. - Bao: 0,5kg, 1kg, 5kg, 25kg, 500kg và 1000kg.

Alltech, Inc USA

2076. Optimin Magnesium (Optimin Magnesium Proteinate)

2309.90.20 397-10/05-NN

Bổ sung Magiê (Mg) hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng kem. - Bao: 25kg Trouw Nutrition, LLC, USA

2077. Optimin Selenium (Optimin Selenium Amino Acid Complex)

2309.90.20 398-10/05-NN

Bổ sung Selen (Se) hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu trắng. - Bao: 25kg. Trouw Nutrition, LLC, USA

2078. OPTIMIN Zinc Proteinate 15%

2309.90.20 136-01/05-NN

Bổ sung Kẽm (Zn) hữu cơ vào thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu be nhạt. - Bao: 25kg. Trouw Nutrition- LLC USA

2079. OPTIMIN Copper Proteinate 10%

2309.90.20 134-01/05-NN

Bổ sung đồng (Cu) hữu cơ vào thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu xanh nhạt. - Bao: 25kg.

Trouw Nutrition- LLC USA

2080. OPTIMIN Iron Proteinate 15%

2309.90.20 135-01/05-NN

Bổ sung Sắt (Fe) hữu cơ vào thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg. Trouw Nutrition- LLC USA

2081. OPTIMIN

Manganese Proteinate 15%

2309.90.20 137-01/05-NN

Bổ sung Mangan (Mn) hữu cơ vào thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu be nhạt. - Bao: 25kg. Trouw Nutrition- LLC USA

2082. OPTIMIN ZMC Blend

2309.90.20 138-01/05-NN

Bổ sung Kẽm (Zn), Mangan (Mn) và đồng (Cu) hữu cơ vào thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg. Trouw Nutrition- LLC USA

Page 162: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

161

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

2083. Original Adult Formula 25%/15% (Protein/Fat)

2309.10.90 EPU-234-6/01-KNKL Dùng cho chó săn và

chó làm việc

- Viên, dường kính 1,5cm màu nâu đậm. - Bao: 15kg và 25kg

Eagle Pack. USA

2084. Oti-Clens

2309.90.20 HT-1370-12/02-KNKL Bổ sung chất kháng khuẩn trong TĂCN. - Chai: 120ml Pfizer USA

2085. Ovum Plus 2309.90.20 DN-111-4/01-KNKL Bổ sung khoáng đa vi lượng trong TĂCN

- Dạng bột mịn, màu ghi sáng - Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg và1000kg.

DiversifiedNutri.AgriTechnologies INC.(Dnatec).

USA

2086. Pcs 21% (Monocalcium Phosphate)

2835.26.00

CBR-7- 8/99-KNKL Bổ sung khoáng trong

TĂCN. - Bao: 25kg, 50kg hoặc rời ConnellbrosCo.Ltd USA

2087. Pegabind

2309.90.20 BU-466-02/02-KNKL Chất kết dính trong TĂCN

- Bao: 1kg, 20kg, 25kg và 50kg. Bentoli. USA

2088. Pekin Brewers Dried Yeast 43-P

2309.90.90 BU-259-8/01-KNKL

Cung cấp đạm và nâng cao hiệu quả TĂCN

- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg

Williams Bio Products. USA

2089. Pet- F.A Liquid ®

2309.10.20 PM-709-10/02-KNKL Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo - Chai: 236,6 ml; 118,3ml Pfizer USA

2090. Pet- Tabs Plus

2309.10.20 PU-508-4/02-KNKL Bổ sung vitamin, acidamin và khoáng cho chó

- Lọ: 60 viên, 180 viên Pfizer HCP USA

2091. Pet- Tinic ®

2309.10.20 PM-710-10/02-KNKL Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo - Chai: 120ml Pfizer USA

2092. Pet-caltm

2309.10.20 PU-509-4/02-KNKL Bổ sung vitamin, acidamin và khoáng cho chó

- Lọ: 60 viên, 180 viên Pfizer HCP USA

2093. Pet-Tabs

2309.10.20 PM-1631-8/03-KNKL Bổ sung Vitamin và khoáng vi lượng cho chó

- Lọ: 6viên, 10viên, 60 viên và 180 viên Pfizer. USA

2094. Pharm Calcium

2309.90.20 PM-1305-11/02-KNKL Bổ sung Canxi (Ca) và Photpho (P) trong TĂCN.

- Bột màu trắng xám. - Bao: 20kg và 25kg. - Xô: 10gói x 1kg/gói.

Pharmtech USA

2095. Pharmzyme Pak (733028) 2309.90.90 090-11/04-NN

Bổ sung enzyme trong thức ăn của gia súc, gia cầm.

- Dạng bột, màu trắng xám. - Bao: 25kg. Pharmtech USA

2096. Piobond

2309.90.20 099-11/04-NN Chất bổ sung chống độc tố trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg. Piotech Company USA

2097. Piomos 2309.90.20 100-11/04-NN

Chất bổ sung đạm, Mannan-oligosaccharide trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg. Piotech Company USA

Page 163: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

162

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

2098. Porcine Plasma 780 ( 09594711) 2309.90.90 DA-149-5/00-KNKL Cung cấp protein

trong TĂCN - Bao: 25kg Ducoa USA

2099. Poultry Amino Acid Premix

2309.90.20 IN-8-1/01-KNKL Bổ sung axít amin cho

gia cầm - Bột màu vàng nâu - Gói, xô: 1kg, 10kg, 25kg InternationalNutrition USA

2100. Poultry Trace Mineral Premix

2309.90.20 421-11/05-NN

Bổ sung premix khoáng trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.

- Dạng bột, màu nâu - Bao, xô, thùng: 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.

International Nutrition USA

2101. Power One (727840) 2309.90.90 092-11/04-NN

Bổ sung đạm, béo, canxi và photpho trong thức ăn của heo thịt.

- Dạng bột, màu vàng. - Bao: 25kg. Pharmtech USA

2102. PRO – PEP F 2309.90.90 406-11/05-NN Bổ sung protein dễ tiêu hóa cho heo con.

- Dạng hạt, màu trắng ngà. - Bao, xô, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg và 50kg.

International Nutrition USA

2103. PRO – PEP T

2309.90.90 407-11/05-NN Bổ sung protein dễ tiêu hóa cho heo con.

- Dạng hạt, màu trắng ngà. - Bao, xô, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg và 50kg.

International Nutrition USA

2104.

Pro Plan (Adult – Original Chicken & Rice Formula)

2309.10.10 115-01/05-NN

Thức ăn hỗn hợp cho chó trưởng thành.

- Dạng viên, màu nâu nhạt. - Túi, bao: 907g (2 lb); 9,07kg (20 lb); 3,63kg (8 lb) và 17kg (37,5 lb).

Nestlé Purina PetCare Company USA

2105.

PRO PLAN

(Performance – Chicken & Rice Formula)

2309.10.10 060-10/04-NN Thức ăn hỗn hợp cho chó trưởng thành.

- Dạng viên, màu nâu nhạt. - Túi hoặc bao: 907g (2 lb.); 9,07 kg (20 lb.); 3,63 kg (8 lb.); 17 kg (37,5 lb.).

Nestlé Purina PetCare Company USA

2106. PRO PLAN (Puppy – Original Chicken & Rice Formula)

2309.10.10 059-10/04-NN Thức ăn hỗn hợp cho chó con.

- Dạng viên, màu nâu nhạt. - Túi hoặc bao: 907g (2 lb); 9,07 kg (20 lb); 3,63 kg (8 lb); 17 kg (37,5 lb).

Nestlé Purina PetCare Company USA

2107. PRO PLAN (Puppy – Small Breed Formula)

2309.10.90 061-10/04-NN Thức ăn hỗn hợp cho chó con.

- Dạng viên, màu nâu nhạt. - Túi hoặc bao: 907g (2 lb); 9,07 kg (20 lb); 3,63 kg (8 lb); 17 kg (37,5 lb)

Nestlé Purina PetCare Company USA

2108. Proacid 2309.90.20 KU-1758-11/03-NN Bổ sung acid hữu co trong TĂCN - Bao: 25kg Kemin Americas Inc. USA

2109. Prochek GP 77L

2309.90.20 KU-1806-01/04-NN Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN - Thùng: 200kg Kemin Americas.

INC. USA

2110. Profine F

2309.90.90 CU-313-9/01-KNKL Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bột màu trắng - Bao: 25kg

Central Soya Co. Inc. USA

Page 164: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

163

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

2111. Profine VF

2309.90.90 CU-314-9/01-KNKL Bổ sung Protein trong TĂCN

- Bột màu trắng - Bao: 25kg Central Soya Co.Inc. USA

2112. Prokura 2309.90.90 BM-586-8/02-KNKL Bổ sung chât chống Stress cho gia súc.

- Bao: 1kg, 20kg. - Lon: 0,25kg Bentoli Inc USA

2113. Prokura Bio-Grow 2309.90.90 BH-1460-03/03-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN - Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg. Bentoli. Inc. USA

2114. Prokura Efinol P.T 2309.90.90 BH-1461-03/03-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN - Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg. Bentoli. Inc. USA

2115. Prokura Efinol-L 2309.90.90 BH-1462-03/03-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg - Bình nhựa: 250gam Bentoli. Inc. USA

2116. Prokura FG

2309.90.90 AM-1910-4/04-NN Hỗn hợp vi sinh đơn bào bổ sung trong TĂCN.

- Dạng bột màu nâu ngà. - Bao: 0,5kg, 1kg, 20kg, 25kg.

Bentoli. Inc USA

2117. Proliant Lactose 2309.90.90 PU-559-6/02-KNKL Bổ sung đường Lacto trong TĂCN - Bao: 25kg Proliant Inc Hilmar

Whey Protein USA

2118. ProliantTM 5000 Natural Lactose 2309.90.90 AU-336-10/01-KNKL

Bổ sung đường Lactose cho gia súc, gia cầm

- Dạng bột, trắng ngà. - Bao: 25kg

American Protein Corporation USA

2119.

Protimax– Specialized Egg Protein Animal Feed Supplement For Swine

2309.90.90

SC-1908-5/04-NN Chất bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi lợn.

- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 1kg, 10kg, 20kg và 40lb.

Trouw Nutrition LLC., USA

2120. Puppy 2309.10.90 AM-1378-12/02-KNKL Thức ăn chó con

- Bao: 1kg; 7,5kg; 9,07kg; 15kg; 18,18kg; 20 lb; 40 lb. - Gói: 100g; 500g và 113,5g; 1,5kg và 3kg

ANF Specialties USA

2121. Quillaja/ Yucca Blend

2309.90.90 171-02/05-NN

Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm giảm hàm lượng amonia từ chất thải vật nuôi.

- Dạng dung dịch, màu nâu. - Chai: 100ml và 1lít. - Can: 5lít; 10lít; 18,9lít (5 gallon); 30lít và 50lít. - Phuy: 189lít (50gallon) và 207,9lít (55 gallon).

Berghausen Corporation. USA

2122. Refined Edible Lactose 100 Mesh 1702.19.00 GL-234-7/00-KNKL Cung cấp đường lacto - Bột màu trắng

- Bao: 25kg Glanbia USA

2123. Refined Edible Lactose 200 Mesh

1702.19.00

GL-235-7/00-KNKL Cung cấp đường

Lacto - Bột màu trắng - Bao: 25kg Glanbia USA

2124. Ronozyme P5000 (CT) 2309.90.90 RT-1892-02/04-NN

Cung cấp men tiêu hóa cho gia súc, gia cầm

- Dạng hạt, màu nâu nhạt. - Bao: 20kg và 1000 kg.

Novozymes North America Inc. USA

Page 165: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

164

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

2125. Rovimixđ Hy-D1.25%

2309.90.20 RM-1475-03/03-KNKL Bổ sung vitamin D3

trong TĂCN. - Bột màu hơi nâu. - Thùng: 25kg.

DSM Nutritional Products Inc., USA

2126. Santoquin Mixture 6 (03000-000)

2309.90.20 SI-76-3/21-KNKL Chất chống oxy hoá - Dạng hạt, màu nâu xẫm.

- Bao: 25kg Solutia Inc USA

2127. Scimos 2309.90.90 CU-1320-11/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN - Bao: 25kg Cenzone USA

2128. Seapro 40*

2309.90.90 NB-211-7/00-KNKL Bổ sung đạm, vitamin, canxi, Kali, axít amin

- Bột không nhuyễn, màu vàng nâu sẫm. - Bao: 25kg.

Stuhr Enterprises, Inc USA

2129. Selenium Premix

2309.90.20 AL-456-02/02-KNKL Bổ sung selen cho gia súc

- Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg

Alltech Inc. và các chi nhánh USA

2130. Selenium Yeast

2309.90.90 2102.10.90

CU-1318-11/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN - Bao: 25kg Cenzone USA

2131. Selenium Yeast 1000 2804 90 00 79-02/06-CN Bổ sung Selenium trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: bột, màu vàng ngà. - Bao: 1kg; 10kg; 22,7kg; 25kg; 40kg và 50kg.

Nutri Vision Inc. USA

2132. SelenoSource AF2000

2309.90.20 55-02/06-CN

Bổ sung Selen hữu cơ trong premix để sản xuất thức ăn chăn nuôi

- Dạng bột, màu vàng nâu. - Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.

Diamond V Mills Inc, USA

2133. Soluble ADE

2309.90.20 418-11/05-NN

Bổ sung các vitamin A, D, E cho gia súc, gia cầm.

- Dạng bột, màu vàng - Bao, xô, thùng: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.

International Nutrition USA

2134. Soluble Vitamix 2309.90.20 417-11/05-NN Bổ sung premix vitamin cho gia súc, gia cầm.

- Dạng bột, màu vàng nhạt - Bao, xô, thùng: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.

International Nutrition USA

2135. Sow Base Mix (727842)

2309.90.20 088-11/04-NN

Bổ sung vitamin và khoáng trong thức ăn của heo nái.

- Dạng bột, màu vàng xám. - Bao: 25kg. Pharmtech USA

2136. Soy Lecithin (Lecithin Stablec PFE)

2923 20 10 175-06/06-CN

Lecithin đậu tương nhằm bổ sung phospholipids trong thức ăn chăn nuôi.

- Dạng: lỏng, màu vàng nâu đục. - Phi: 204,12kg và 205kg. Bồn: 1290kg.

Archer Daniels Midland Co. USA

2137. Soy LecithinYelkin R TS 2923.20.10 GC-241-7/00-KNKL

Cung cấp các phốt pho lipit có tác dụng làm ẩm, nhũ tương hoá trong TĂCN.

- Thùng: 450Lb, hoặc 1000kg ADM. USA

Page 166: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

165

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

2138. SP 604 2309.90.20 AU-739-10/02-KNKL Bổ sung khoáng trong TĂCN

- Bao thùng carton: 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg - Lọ: 500g

Alltech Inc USA

2139. Special Porcine Powder 50% 2309.90.90 467-12/05-CN

Bổ sung protein trong thức ăn cho lợn.

- Dạng bột, màu vàng nhạt. - Bao: 20 kg

International Nutrition, USA

2140. Spray Dried Egg 2309.90.90 395-10/05-NN Bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi.

Dạng bột, màu vàng nhạt. - Thùng, bao: 10kg, 20kg và 25kg.

Rose Acre Farms, Inc., USA

2141. Staleydex 333 2309.90.90 AU-494-3/02-KNKL Cung cấp năng lượng trong TĂCN

- Bột màu trắng. - Bao: 25kg.

A.E Staley Manufacturing USA

2142. Star Pro Premium Cat Food-Chicken Flavor 2309.10.90 TM-1561-7/03-KNKL Thức ăn cho mèo - Hộp: 375g (13.2oz) và

624g (22oz) Texas Farm Products Co. USA

2143. Star Pro Premium Cat Food-Chicken Flavor 2309.10.90 TM-1562-7/03-KNKL Thức ăn cho mèo - Hộp: 375g (13.2oz) và

624g (22oz) Texas FarmProducts Co. USA

2144. Star Pro Premium Dog Food- Fish Flavor

2309.10.90 TM-1563-7/03-KNKL Thức ăn cho mèo - Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz)

Texas FarmProducts Co. USA

2145. Star Pro Premium Dog Food-Beef Flavor 2309.10.90 TM-1557-7/03-KNKL Thức ăn cho chó - Hộp: 375g (13.2oz) và

624g (22oz) Texas Farm Products Co. USA

2146. Star Pro Premium Dog Food-Beef Liver & Bacon Flavor

2309.10.90 TM-1560-7/03-KNKL Thức ăn cho chó - Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz)

Texas FarmProducts Co. USA

2147. Star Pro Premium Dog Food-Chicken Flavor

2309.10.90 TM-1558-7/03-KNKL Thức ăn cho chó - Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz)

Texas Farm Products Co. USA

2148. Star Pro Premium Dog Food-Liver Flavor

2309.10.90 TM-1559-7/03-KNKL Thức ăn cho chó - Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz)

Texas FarmProducts Co. USA

2149. Supper Monocal 21% 2309.90.20 408-11/05-NN

Bổ sung canxi và phốtpho trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.

- Dạng hạt, màu xám - Bao, xô, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg và 50kg.

International Nutrition USA

2150. Sweet Dairy Whey Powder 0404.10.11

CM-1472-03/03-KNKL Bổ sung đường Lacto trong TĂCN

- Bột màu trắng ngà - Bao: 25kg

Cheese & Protein International LLC Tular

USA

2151. Sweet Whey Powder 0404.10.11 HW-151-5/00-KNKL Cung cấp đường sữa

trong TĂCN. - Bao: 50Lb và 2250Lb Hoogwegt U.S In USA

2152. Sweet Whey Powder 0404.10.11 CM-1540-6/03-KNKL Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN - Bao: 25kg Calpro USA

Page 167: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

166

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

2153. Sweet-Joy 2309 90 20 166-05/06-CN Bổ sung chất tạo vị ngọt trong thức ăn cho heo.

- Dạng: bột mịn, màu trắng kem. - Gói: 500g. Thùng: 12,5kg.

Pro-Byn International, Inc. USA

2154. Swine Amino Acid Premix 2309.90.20 IN-13-1/01-KNKL Bổ sung axít amin cho

gà, lợn - Bột màu vàng nâu - Gói, xô: 1kg, 10kg và 25kg

International Nutrition USA

2155. Swine Breeder Trace Mineral 2309.90.20 403-11/05-NN

Bổ sung premix khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn giống.

- Dạng hạt, màu xám - Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.

International Nutrition USA

2156. Swine Breeder Vitamin 2309.90.20 400-11/05-NN

Bổ sung premix vitamin trong thức ăn chăn nuôi lợn giống.

- Dạng hạt, màu nâu. - Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.

International Nutrition USA

2157. Swine Breeder VTM W/CC 2309.90.20 405-11/05-NN

Bổ sung premix vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn giống.

- Dạng hạt, màu vàng nâu. - Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.

International Nutrition USA

2158. Swine G/F Trace Mineral 2309.90.20 402-11/05-NN

Bổ sung premix khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn.

- Dạng hạt, màu nâu. - Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.

International Nutrition USA

2159. Swine G/F Vitamin 2309.90.20 404-11/05-NN Bổ sung premix vitamin trong thức ăn chăn nuôi lợn thịt.

- Dạng hạt, màu nâu vàng - Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.

International Nutrition USA

2160. Swine G/F VTM W/P 2309.90.20 401-11/05-NN Bổ sung premix vitamin trong thức ăn chăn nuôi lợn choai.

- Dạng hạt, màu nâu. - Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.

International Nutrition USA

2161. Swine Lean Pak Chromium (209020)

2309.90.90 091-11/04-NN Bổ sung các chất dinh dưỡng trong thức ăn của heo thịt.

- Dạng bột, màu nâu. - Bao: 25kg. Pharmtech USA

2162. Swine Milk Maker 2309.90.20 423-11/05-NN

Bổ sung các chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng khả năng tiết sữa cho lợn nái.

- Dạng hạt, màu xám - Bao, xô: 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25k và 50kg.

International Nutrition USA

2163. Swine Trace Mineral Premix 2309.90.20 416-11/05-NN

Bổ sung premix khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn.

- Dạng hạt, màu xám. - Bao, xô: 1kg, 10kg, 25kg và 50kg.

International Nutrition USA

2164. Swine VTM – Breeder 2309.90.20 426-11/05-NN Bổ sung Vitamin, khoáng cho lợn giống.

- Dạng hạt, màu xám - Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.

International Nutrition USA

2165. Swine VTM-Grower/Finisher Premix

2309.90.20 425-11/05-NN Bổ sung premix vitamin, khoáng cho lợn thịt vỗ béo.

- Dạng hạt, màu xám đen. - Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.

International Nutrition USA

Page 168: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

167

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

2166. Swine VTM-Starter Premix 2309.90.20 424-11/05-NN

Bổ sung premix vitamin, khoáng cho lợn con.

- Dạng hạt, màu xám đen. - Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.

International Nutrition USA

2167. Tami Amitm Adult 2309.10.90 AM-1342-11/02-KNKL Thức ăn mèo lớn - Bao: 7,5kg và 15kg - Gói: 100g, 113,5g, 500g và 1500g

ANF Specialties USA

2168. Tami Amitm Kitten 2309.10.90 AM-1341-11/02-KNKL Thức ăn mèo con - Bao: 7,5 và 15kg - Gói: 100g, 113,5g, 500g và 1500g

ANF Specialties USA

2169. Topcithin UB 2309.90.90 JJ-1905-3/04-NN

Nguyên liệu bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng nhũ hóa và khả năng tiêu hóa mỡ.

- Dạng: lỏng sệt, màu nâu. - Thùng: 50kg, 100kg và 200kg.

Degussa Texturant Systems. USA

2170. UGF-2000 2309.90.90 AU-299-8/01-KNKL Tăng cường trao đổi chất, giúp kích thích tăng trọng

- Bột màu vàng nâu - Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg và 25kg. - Hàng rời.

Amercan Veterinary Laboratories USA

2171. UGF-2000 2309.90.20 AM-1489-4/03-KNKL Bổ sung Vitamin, khoáng trong TĂCN.

- Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg và 25kg

American Veterinary Laboratories Inc USA

2172. UGF-2002 2309.90.90 AU-362-10/01-KNKL Cung cấp men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg và 25kg

American Veterinary Laboratories USA

2173. Vac-Protec+ 2309.90.90 IN-25-2/01-KNKL Sản phẩm đạm sữa trung tính

- Bột, màu trắng. - Bao, gói, xô: 453,6g; 5kg, 10kg, 12kg, 20kg và 25kg.

InternationalNutrition USA

2174. Vac-protec+ 2309.90.90 IN-26-2/01-KNKL Sản phẩm đạm sữa trung tính

- Bột màu trắng. - Bao, gói, xô: 453,6g; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg.

InternationalNutrition USA

2175. Vannagen 2309.90.90 CU-1464-03/03-KNKL Bổ sung dinh dưỡng tăng năng suất vật nuôi

- Bao: 25kg Chemoforma USA

2176. Vitamino 14 2309.90.20 IN-11-1/01-KNKL Bổ sung vitamin, chất khoáng

- Bột màu vàng nâu - Gói, xô: 1kg, 10kg và 25kg InternationalNutrition USA

2177. Vitamix Pharm 2309.90.20 PM-1303-11/02-KNKL Bổ sung Vitamin ADE trong TĂCN.

- Bột màu trắng ngà. - Bao: 20kg và 25kg. - Xô: 10gói x 1kg/gói.

Pharmtech USA

2178. VM – 505 2309.90.20 419-11/05-NN Bổ sung premix vitamin cho gia súc, gia cầm.

- Dạng bột, màu vàng nghệ - Bao, xô, thùng: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.

International Nutrition USA

2179. X-Tra-Lean ® 18 2309.90.12 KM-712-10/02-KNKL Thức ăn hỗn hợp cho heo lớn

- Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg Kent Feeds INC. USA

Page 169: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

168

Số TT

Tên nguyên liệu Mã HS Số đăng ký nhập khẩu

Công dụng Dạng & quy cách

bao gói Hãng Nước

2180. XYLAN 500 2309.90.90 409-11/05-NN

Bổ sung các enzyme tiêu hóa trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.

- Dạng hạt, màu vàng nâu. - Bao, xô, thùng: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.

International Nutrition USA

2181. Yea-Sacc R1026 2309.90.90 AU-732-10/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN

- Bao, thùng carton: 1kg; 6kg; 8kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg. - Viên: 5g - Vỉ: 4 viên - Hộp: 25 vỉ và 0,5kg.

Alltech Inc. USA

2182. Yeasture 2309.90.90 CU-1317-11/02-KNKL Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN - Bao: 25kg Cenzone USA

Page 170: danh môc THøC ¡N CH¡N NU¤I, nguyªn liÖu thøc ¨n ch¨n nu«i ... · 1 Bé N«ng nghiÖp vµ PH¸T TRIÓN N«NG TH«N Céng hoµ x· héi chñ nghÜa viÖt nam §éc lËp -

MỤC LỤC

Tên nước Trang

Argentina ................................................................................ 5

Australia ................................................................................. 5

Austria .................................................................................... 9

Belgium .................................................................................. 9

Brazil ...................................................................................... 18

Bungari ................................................................................... 19

Canada .................................................................................... 19

Chile ....................................................................................... 22

China....................................................................................... 22

Colombia ................................................................................ 53

Denmark ................................................................................. 53

England................................................................................... 55

Finland .................................................................................... 58

France ..................................................................................... 59

Germany ................................................................................. 81

Holland ................................................................................... 85

India ........................................................................................ 94

Indonesia................................................................................. 95

Ireland..................................................................................... 96

Israel ....................................................................................... 96

Italia ........................................................................................ 96

Japan ....................................................................................... 98

Korea ...................................................................................... 99

Lithuania................................................................................. 102

Malaysia ................................................................................. 102

Mexico.................................................................................... 106

Nauy ....................................................................................... 106

Netherlands............................................................................. 107

Newzea-land ........................................................................... 107

Peru......................................................................................... 107

Philippin ................................................................................. 107

Poland ..................................................................................... 108

Russia ..................................................................................... 108

Séc .......................................................................................... 108

Singapore ................................................................................ 108

Slovakia .................................................................................. 114

South Africa............................................................................ 114

Spain ....................................................................................... 114

Sweden ................................................................................... 119

Switzer-land............................................................................ 120

Taiwan .................................................................................... 120

Thailand .................................................................................. 124

Tunisia .................................................................................... 141

Turkey..................................................................................... 141

Uruguay .................................................................................. 141

USA ........................................................................................ 141