146
DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH THEO THÔNG TƢ 43/2013/TT-BYT (DANH MỤC ĐÖNG TUYẾN) STT STT THEO TT 43 DANH MỤC KỸ THUẬT PHÂN TUYẾN KỸ THUẬT ĐIỀU KIỆN THỰC HIỆN A B C D NS CS VC TT B KẾT QUẢ I. Hồi sức cấp cứu và Chống độc A. TUẦN HOÀN tt tt 1. 1 Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ x Đ Đ Đ Đ 2. 2 Ghi điện tim cấp cứu tại giường x Đ Đ Đ Đ 3. 3 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục ≤ 8 giờ x Đ Đ Đ Đ 4. 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x Đ Đ Đ Đ 5. 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x Đ Đ Đ Đ 6. 7 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng x Đ Đ Đ Đ 7. 8 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng x Đ Đ Đ Đ 8. 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch x Đ Đ Đ Đ 9. 12 Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) x Đ Đ Đ Đ 10. 15 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm x Đ Đ Đ Đ 11. 18 Siêu âm tim cấp cứu tại giường x Đ Đ Đ Đ 12. 19 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường x Đ Đ Đ Đ 13. 20 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu x Đ Đ Đ Đ 14. 21 Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu x Đ Đ Đ Đ 15. 28 Theo dõi SPO 2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ x Đ Đ Đ Đ 16. 32 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu x Đ Đ Đ Đ 17. 34 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện x Đ Đ Đ Đ 18. 35 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc x Đ Đ Đ Đ 19. 39 Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ x Đ Đ Đ Đ 20. 41 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu x Đ Đ Đ Đ 21. 45 Dùng thuốc chống đông x Đ Đ Đ Đ

DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

  • Upload
    others

  • View
    9

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH

THEO THÔNG TƢ 43/2013/TT-BYT

(DANH MỤC ĐÖNG TUYẾN)

STT

STT

THEO

TT 43 DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

KỸ THUẬT

ĐIỀU KIỆN

THỰC HIỆN

A B C D NS CS

VC

TT

B

KẾT

QUẢ

I. Hồi sức cấp cứu và Chống độc

A. TUẦN HOÀN tt tt

1. 1

Theo dõi huyết áp liên tục không xâm

nhập tại giường ≤ 8 giờ

x Đ Đ Đ Đ

2. 2 Ghi điện tim cấp cứu tại giường x Đ Đ Đ Đ

3. 3

Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường

liên tục ≤ 8 giờ

x Đ Đ Đ Đ

4. 5 Làm test phục hồi máu mao mạch x Đ Đ Đ Đ

5. 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x Đ Đ Đ Đ

6. 7

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01

nòng

x Đ Đ Đ Đ

7. 8

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều

nòng

x Đ Đ Đ Đ

8. 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch x Đ Đ Đ Đ

9. 12

Đặt đường truyền vào xương (qua

đường xương)

x Đ Đ Đ Đ

10. 15 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm x Đ Đ Đ Đ

11. 18 Siêu âm tim cấp cứu tại giường x Đ Đ Đ Đ

12. 19

Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại

giường

x Đ Đ Đ Đ

13. 20

Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh

mạch cấp cứu

x Đ Đ Đ Đ

14. 21

Siêu âm dẫn đường đặt catheter động

mạch cấp cứu

x Đ Đ Đ Đ

15. 28

Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8

giờ

x Đ Đ Đ Đ

16. 32 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu x Đ Đ Đ Đ

17. 34

Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh

loạn nhịp bằng máy sốc điện

x Đ Đ Đ Đ

18. 35

Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh

loạn nhịp bằng thuốc

x Đ Đ Đ Đ

19. 39 Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ x Đ Đ Đ Đ

20. 41 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu x Đ Đ Đ Đ

21. 45 Dùng thuốc chống đông x Đ Đ Đ Đ

Page 2: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

22. 50 Liệu pháp insulin liều cao điều trị ngộ

độc (để nâng huyết áp) ≤ 8 giờ

x Đ Đ Đ Đ

23. 51 Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ x Đ Đ Đ Đ

24. B. HÔ HẤP tt tt

25. 52

Cầm chảy máu ở lỗ mũi sau bằng ống

thông có bóng chèn

x Đ Đ Đ Đ

26. 53 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu x Đ Đ Đ Đ

27. 54

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn

mở khí quản bằng ống thông một lần ở

người bệnh không thở máy (một lần

hút)

x

Đ Đ Đ Đ

28. 55

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn

mở khí quản bằng ống thông một lần ở

người bệnh có thở máy (một lần hút)

x

Đ Đ Đ Đ

29. 56

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn

mở khí quản bằng ống thông kín (có thở

máy) (một lần hút)

x

Đ Đ Đ Đ

30. 57 Thở oxy qua gọng kính ( 8 giờ) x Đ Đ Đ Đ

31. 58

Thở oxy qua mặt nạ không có túi ( 8

giờ)

x Đ Đ Đ Đ

32. 59

Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi

không có van) ( 8 giờ)

x Đ Đ Đ Đ

33. 60

Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại

(túi có van) ( 8 giờ)

x Đ Đ Đ Đ

34. 61

Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) ( 8

giờ)

x Đ Đ Đ Đ

35. 62

Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn

tính ≤ 8 giờ

x Đ Đ Đ Đ

36. 63 Thở oxy qua mặt nạ venturi ( 8 giờ) x Đ Đ Đ Đ

37. 64

Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường

thở) cho người lớn và trẻ em

x Đ Đ Đ Đ

38. 65 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ x Đ Đ Đ Đ

39. 66 Đặt ống nội khí quản x Đ Đ Đ Đ

40. 68

Đặt nội khí quản cấp cứu bằng

Combitube

x Đ Đ Đ Đ

41. 69 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu x Đ Đ Đ Đ

42. 71 Mở khí quản cấp cứu x Đ Đ Đ Đ

43. 72 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp x Đ Đ Đ Đ

44. 73 Mở khí quản thường quy x Đ Đ Đ Đ

45. 74

Mở khí quản qua da một thì cấp cứu

ngạt thở

x Đ Đ Đ Đ

46. 75 Chăm sóc ống nội khí quản (một lần) x Đ Đ Đ Đ

47. 76 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) x Đ Đ Đ Đ

48. 77 Thay ống nội khí quản x Đ Đ Đ Đ

49. 78 Rút ống nội khí quản x Đ Đ Đ Đ

Page 3: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

50. 79 Rút canuyn khí quản x Đ Đ Đ Đ

51. 80 Thay canuyn mở khí quản x Đ Đ Đ Đ

52. 81

Đánh giá mức độ nặng của cơn hen phế

quản bằng peak flow meter

x Đ Đ Đ Đ

53. 82

Đánh giá mức độ nặng của COPD bằng

FEV1 (một lần)

x Đ Đ Đ Đ

54. 84 Thăm dò CO2 trong khí thở ra x Đ Đ Đ Đ

55. 85 Vận động trị liệu hô hấp x Đ Đ Đ Đ

56. 86 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) x Đ Đ Đ Đ

57. 87 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) x Đ Đ Đ Đ

58. 88

Làm ẩm đường thở qua máy phun

sương mù

x Đ Đ Đ Đ

59. 89 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng x Đ Đ Đ Đ

60. 91

Chọc hút dịch khí phế quản qua màng

nhẫn giáp

x Đ Đ Đ Đ

61. 93

Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng

kim hay catheter

x Đ Đ Đ Đ

62. 94

Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8

giờ

x Đ Đ Đ Đ

63. 95 Mở màng phổi cấp cứu x Đ Đ Đ Đ

64. 96 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca x Đ Đ Đ Đ

65. 97 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ x Đ Đ Đ Đ

66. 128

Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤

8 giờ

x Đ Đ Đ Đ

67. 129

Thông khí nhân tạo CPAP qua van

Boussignac ≤ 8 giờ

x Đ Đ Đ Đ

68. 130

Thông khí nhân tạo không xâm nhập

phương thức CPAP ≤ 8 giờ

x Đ Đ Đ Đ

69. 131

Thông khí nhân tạo không xâm nhập

phương thức BiPAP ≤ 8 giờ

x Đ Đ Đ Đ

70. 132 Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ x Đ Đ Đ Đ

71. 138

Thông khí nhân tạo xâm nhập phương

thức CPAP ≤ 8 giờ

x Đ Đ Đ Đ

72. 144

Thông khí nhân tạo trong khi vận

chuyển

x Đ Đ Đ Đ

73. 151 Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP x Đ Đ Đ Đ

74. 155

Gây mê liên tục kiểm soát người bệnh

thở máy ≤ 8 giờ

x Đ Đ Đ Đ

75. 157

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy

xương sườn

x Đ Đ Đ Đ

76. 158 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản x Đ Đ Đ Đ

77. 159

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng

cao

x Đ Đ Đ Đ

C. THẬN - LỌC MÁU tt tt

78. 160 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang x Đ Đ Đ Đ

Page 4: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

79. 161 Chọc hút nước tiểu trên xương mu x Đ Đ Đ Đ

80. 162

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên

khớp vệ

x Đ Đ Đ Đ

81. 163 Mở thông bàng quang trên xương mu x Đ Đ Đ Đ

82. 164 Thông bàng quang x Đ Đ Đ Đ

83. 165 Rửa bàng quang lấy máu cục x Đ Đ Đ Đ

84. 166 Vận động trị liệu bàng quang x Đ Đ Đ Đ

85. 170 Bài niệu cưỡng bức ≤ 8 giờ x Đ Đ Đ Đ

86. 171

Kiềm hóa nước tiểu tăng thải trừ chất

độc ≤ 8 giờ

x Đ Đ Đ Đ

D. THẦN KINH tt tt

87. 201 Soi đáy mắt cấp cứu x Đ Đ Đ Đ

88. 202 Chọc dịch tủy sống x Đ Đ Đ Đ

89. 211

Vận động trị liệu cho người bệnh bất

động tại giường ≤ 8 giờ

x Đ Đ Đ Đ

90. 213 Điều trị co giật liên tục ≤ 8 giờ x Đ Đ Đ Đ

91. 214 Điều trị giãn cơ trong cấp cứu ≤ 8 giờ x Đ Đ Đ Đ

Đ. TIÊU HOÁ tt tt

92. 215

Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua

đường tiêu hóa

x Đ Đ Đ Đ

93. 216 Đặt ống thông dạ dày x Đ Đ Đ Đ

94. 218 Rửa dạ dày cấp cứu x Đ Đ Đ Đ

95. 221 Thụt tháo x Đ Đ Đ Đ

96. 222 Thụt giữ x Đ Đ Đ Đ

97. 223 Đặt ống thông hậu môn x Đ Đ Đ Đ

98. 224 Cho ăn qua ống thông dạ dày (một lần) x Đ Đ Đ Đ

99. 225

Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông

dạ dày bằng bơm tay (một lần)

x Đ Đ Đ Đ

100. 226

Nuôi dưỡng người bệnh qua ống thông

hỗng tràng ≤ 8 giờ

x Đ Đ Đ Đ

101. 227

Nuôi dưỡng người bệnh liên tục bằng

máy truyền thức ăn qua ống thông dạ

dày ≤ 8 giờ

x Đ Đ Đ Đ

102. 228

Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ

dày (một lần)

x Đ Đ Đ Đ

103. 229

Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường

truyền tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ

x Đ Đ Đ Đ

104. 230

Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường

truyền tĩnh mạch trung tâm ≤ 8 giờ

x Đ Đ Đ Đ

105. 231

Đặt ống thông Blakemore vào thực

quản cầm máu

x Đ Đ Đ Đ

106. 232

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn

đoán và cầm máu

x Đ Đ Đ Đ

Page 5: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

107. 233 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu có

gây mê tĩnh mạch

x Đ Đ Đ Đ

108. 239 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu x Đ Đ Đ Đ

109. 240 Chọc dò ổ bụng cấp cứu x Đ Đ Đ Đ

110. 241 Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ x Đ Đ Đ Đ

111. 242 Rửa màng bụng cấp cứu x Đ Đ Đ Đ

112. 243

Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8

giờ

x Đ Đ Đ Đ

113. 244 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm x Đ Đ Đ Đ

E. TOÀN THÂN tt tt

114. 245

Cân người bệnh tại giường bằng cân

treo hay cân điện tử

x Đ Đ Đ Đ

115. 246 Đo lượng nước tiểu 24 giờ x Đ Đ Đ Đ

116. 247 Hạ thân nhiệt chỉ huy x Đ Đ Đ Đ

117. 248 Nâng thân nhiệt chỉ huy x Đ Đ Đ Đ

118. 249 Giải stress cho người bệnh x Đ Đ Đ Đ

119. 250 Kiểm soát đau trong cấp cứu x Đ Đ Đ Đ

120. 251

Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh

mạch (một lần chọc kim qua da)

x Đ Đ Đ Đ

121. 252 Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ x Đ Đ Đ Đ

122. 253 Lấy máu tĩnh mạch bẹn x Đ Đ Đ Đ

123. 254 Truyền máu và các chế phẩm máu x Đ Đ Đ Đ

124. 255

Kiểm soát pH máu bằng bicarbonate ≤ 8

giờ

x Đ Đ Đ Đ

125. 256

Điều chỉnh tăng/giảm kali máu bằng

thuốc tĩnh mạch

x Đ Đ Đ Đ

126. 257

Điều chỉnh tăng/giảm natri máu bằng

thuốc tĩnh mạch

x Đ Đ Đ Đ

127. 258

Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy ≤ 8

giờ

x Đ Đ Đ Đ

128. 259 Rửa mắt tẩy độc x Đ Đ Đ Đ

129. 260

Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê

(một lần)

x Đ Đ Đ Đ

130. 261 Vệ sinh răng miệng đặc biệt (một lần) x Đ Đ Đ Đ

131. 262 Gội đầu cho người bệnh tại giường x Đ Đ Đ Đ

132. 263 Gội đầu tẩy độc cho người bệnh x Đ Đ Đ Đ

133. 264 Tắm cho người bệnh tại giường x Đ Đ Đ Đ

134. 265 Tắm tẩy độc cho người bệnh x Đ Đ Đ Đ

135. 266 Xoa bóp phòng chống loét x Đ Đ Đ Đ

136. 267

Thay băng cho các vết thương hoại tử

rộng (một lần)

x Đ Đ Đ Đ

137. 268

Phục hồi chức năng vận động, nói, nuốt

cho người bệnh cấp cứu 8 giờ

x Đ Đ Đ Đ

138. 269 Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn x Đ Đ Đ Đ

Page 6: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

139. 270 Ga rô hoặc băng ép cầm máu x Đ Đ Đ Đ

140. 271 Dùng thuốc kháng độc điều trị giải độc x Đ Đ Đ Đ

141. 272

Sử dụng than hoạt đa liểu cấp cứu ngộ

độc ≤ 8 giờ

x Đ Đ Đ Đ

142. 274 Điều trị giải độc ngộ độc rượu cấp x Đ Đ Đ Đ

143. 275 Băng bó vết thương x Đ Đ Đ Đ

144. 276 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương x Đ Đ Đ Đ

145. 277 Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng x Đ Đ Đ Đ

146. 278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu x Đ Đ Đ Đ

147. 279

Vận chuyển người bệnh chấn thương

cột sống thắt lưng

x Đ Đ Đ Đ

148. 280

Vận chuyển người bệnh nặng có thở

máy

x Đ Đ Đ Đ

G. XÉT NGHIỆM tt tt

149. 281

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại

giường (một lần)

x Đ Đ Đ Đ

150. 284 Định nhóm máu tại giường x Đ Đ Đ Đ

151. 287 Đo lactat trong máu x Đ Đ Đ Đ

152. 297

Định lượng nhanh Troponin T trong

máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm

tay

x Đ Đ Đ Đ

153. 298

Định lượng nhanh NT-ProBNP trong

máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm

tay

x Đ Đ Đ Đ

154. 299

Định lượng nhanh D-Dimer trong máu

toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay

x Đ Đ Đ Đ

155. 300

Định lượng nhanh myoglobin trong máu

toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay

x Đ Đ Đ Đ

156. 301

Định lượng nhanh CK-MB trong máu

toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay

x Đ Đ Đ Đ

157. 302

Xác định nhanh INR/PT/ Quick % tại

chỗ bằng máy cầm tay

x Đ Đ Đ Đ

H. THĂM DÕ KHÁC tt tt

158. 303 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh x Đ Đ Đ Đ

159. 304 Chụp X quang cấp cứu tại giường x Đ Đ Đ Đ

II. Nội khoa

Đ

A. HÔ HẤP tt tt

160. 1 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ x Đ Đ Đ Đ

161. 2 Bơm rửa khoang màng phổi x Đ Đ Đ Đ

162. 4 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) x Đ Đ Đ Đ

163. 7

Chọc dò dịch màng phổi dưới hướng

dẫn của siêu âm x

Đ Đ Đ Đ

164. 8

Chọc tháo dịch màng phổi dưới

hướng dẫn của siêu âm x

Đ Đ Đ Đ

Page 7: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

165. 9 Chọc dò dịch màng phổi x Đ Đ Đ Đ

166. 10 Chọc tháo dịch màng phổi x Đ Đ Đ Đ

167. 11 Chọc hút khí màng phổi x Đ Đ Đ Đ

168. 12

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi

dưới hướng dẫn của siêu âm x

Đ Đ Đ Đ

169. 14

Đánh giá mức độ nặng của cơn hen

phế quản bằng peak flow meter x

Đ Đ Đ Đ

170. 16 Đặt ống dẫn lưu khoang MP x Đ Đ Đ Đ

171. 24 Đo chức năng hô hấp x Đ Đ Đ Đ

172. 26

Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng

máy hút áp lực âm liên tục x

Đ Đ Đ Đ

173. 28 Kỹ thuật ho có điều khiển x Đ Đ Đ Đ

174. 29 Kỹ thuật tập thở cơ hoành x Đ Đ Đ Đ

175. 30

Kỹ thuật ho khạc đờm bằng khí dung

nước muối ưu trương x

Đ Đ Đ Đ

176. 31 Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế x Đ Đ Đ Đ

177. 32 Khí dung thuốc giãn phế quản x Đ Đ Đ Đ

178. 33

Lấy máu động mạch quay làm xét

nghiệm x

Đ Đ Đ Đ

179. 60 Nghiệm pháp đi bộ 6 phút x Đ Đ Đ Đ

180. 61

Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn

lưu ổ áp xe x

Đ Đ Đ Đ

181. 63 Siêu âm màng phổi cấp cứu x Đ Đ Đ Đ

182. 64 Sinh thiết màng phổi mù x Đ Đ Đ Đ

183. 67 Thay canuyn mở khí quản x Đ Đ Đ Đ

184. 68 Vận động trị liệu hô hấp x Đ Đ Đ Đ

B. TIM MẠCH tt tt

185. 85 Điện tim thường x Đ Đ Đ Đ

186. 95 Holter điện tâm đồ x Đ Đ Đ Đ

187. 96 Holter huyết áp x Đ Đ Đ Đ

188. 97

Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh

loạn nhịp bằng thuốc x

Đ Đ Đ Đ

189. 111 Nghiệm pháp atropin x Đ Đ Đ Đ

190. 112 Siêu âm Doppler mạch máu x Đ Đ Đ Đ

191. 113 Siêu âm Doppler tim x Đ Đ Đ Đ

192. 119 Siêu âm tim cấp cứu tại giường x Đ Đ Đ Đ

193. 121

Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp

nhanh x

Đ Đ Đ Đ

C. THẦN KINH tt tt

194. 128

Chăm sóc mắt ở người bệnh liệt VII

ngoại biên (một lần) x

Đ Đ Đ Đ

195. 129 Chọc dò dịch não tuỷ x Đ Đ Đ Đ

196. 149

Gội đầu cho người bệnh trong các

bệnh thần kinh tại giường x

Đ Đ Đ Đ

Page 8: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

197. 150 Hút đờm hầu họng x Đ Đ Đ Đ

198. 151 Lấy máu tĩnh mạch bẹn x Đ Đ Đ Đ

199. 158 Test chẩn đoán nhược cơ bằng thuốc x Đ Đ Đ Đ

200. 163

Thay băng các vết loét hoại tử rộng

sau TBMMN x

Đ Đ Đ Đ

201. 164 Theo dõi SPO2 liên tục tại giường x Đ Đ Đ Đ

202. 165

Vệ sinh răng miệng bệnh nhân thần

kinh tại giường x

Đ Đ Đ Đ

203. 166

Xoa bóp phòng chống loét trong các

bệnh thần kinh (một ngày) x

Đ Đ Đ Đ

D. THẬN TIẾT NIỆU tt tt

204. 167

Chăm sóc sonde dẫn lưu bể thận qua

da/lần x

Đ Đ Đ Đ

205. 168

Chăm sóc sonde dẫn lưu tụ dịch-

máu quanh thận/lần x

Đ Đ Đ Đ

206. 170

Chăm sóc và bảo quản catheter tĩnh

mạch trung tâm trong lọc máu x

Đ Đ Đ Đ

207. 171

Chăm sóc và bảo quản catheter

đường hầm có cuff để lọc máu x

Đ Đ Đ Đ

208. 172

Chăm sóc ống dẫn lưu bể thận qua

da 24 giờ x

Đ Đ Đ Đ

209. 173

Chọc dò bể thận dưới hướng dẫn của

siêu âm x

Đ Đ Đ Đ

210. 175

Chọc hút dịch quanh thận dưới

hướng dẫn của siêu âm x

Đ Đ Đ Đ

211. 177 Chọc hút nước tiểu trên xương mu x Đ Đ Đ Đ

212. 188 Đặt sonde bàng quang x Đ Đ Đ Đ

213. 195 Đo lượng nước tiểu 24 giờ x Đ Đ Đ Đ

214. 232 Rửa bàng quang lấy máu cục x Đ Đ Đ Đ

215. 233 Rửa bàng quang x Đ Đ Đ Đ

Đ. TIÊU HÓA tt tt

216. 241

Cho ăn qua ống mở thông dạ dày

hoặc hỗng tràng (một lần) x

Đ Đ Đ Đ

217. 242 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm x Đ Đ Đ Đ

218. 243 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị x Đ Đ Đ Đ

219. 244 Đặt ống thông dạ dày x Đ Đ Đ Đ

220. 247 Đặt ống thông hậu môn x Đ Đ Đ Đ

221. 249

Đo áp lực ổ bụng gián tiếp qua ống

thông dẫn lưu bàng quang x

Đ Đ Đ Đ

222. 253

Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá

tràng cấp cứu x

Đ Đ Đ Đ

223. 254

Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá

tràng có dùng thuốc tiền mê x

Đ Đ Đ Đ

Page 9: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

224. 255 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá

tràng qua đường mũi x

Đ Đ Đ Đ

225. 268

Nội soi can thiệp - sinh thiết niêm

mạc ống tiêu hóa x

Đ Đ Đ Đ

226. 272

Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn

đoán nhiễm H.Pylori x

Đ Đ Đ Đ

227. 313 Rửa dạ dày cấp cứu x Đ Đ Đ Đ

228. 314 Siêu âm ổ bụng x Đ Đ Đ Đ

229. 317

Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông

dẫn lưu ổ áp xe x

Đ Đ Đ Đ

230. 325

Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp

xe gan x

Đ Đ Đ Đ

231. 333

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông

dẫn lưu dịch màng bụng liên tục x

Đ Đ Đ Đ

232. 334

Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe

trong ổ bụng x

Đ Đ Đ Đ

233. 336

Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong

phân x

Đ Đ Đ Đ

234. 337 Thụt thuốc qua đường hậu môn x Đ Đ Đ Đ

235. 338 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng x Đ Đ Đ Đ

236. 339 Thụt tháo phân x Đ Đ Đ Đ

E. CƠ XƢƠNG KHỚP tt tt

237. 348 Đo độ nhớt dịch khớp x Đ Đ Đ Đ

238. 349 Hút dịch khớp gối x Đ Đ Đ Đ

239. 361 Hút nang bao hoạt dịch x Đ Đ Đ Đ

240. 363 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm x Đ Đ Đ Đ

III. Nhi khoa

Đ

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG

ĐỘC tt tt

A. TUẦN HOÀN tt tt

241. 28 Đặt catheter tĩnh mạch x Đ Đ Đ Đ

242. 29 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu x Đ Đ Đ Đ

243. 30 Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm x Đ Đ Đ Đ

244. 31 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm x Đ Đ Đ Đ

245. 32 Đặt ống thông Blakemore x Đ Đ Đ Đ

246. 33 Đặt catheter động mạch x Đ Đ Đ Đ

247. 35 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm x Đ Đ Đ Đ

248. 36 Đo áp lực động mạch liên tục x Đ Đ Đ Đ

249. 37

Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên

tục x

Đ Đ Đ Đ

250. 41 Siêu âm tim cấp cứu tại giường x Đ Đ Đ Đ

251. 43 Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu x Đ Đ Đ Đ

252. 44 Ghi điện tim cấp cứu tại giường x Đ Đ Đ Đ

253. 45 Hạ huyết áp chỉ huy x Đ Đ Đ Đ

Page 10: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

254. 46 Theo dõi huyết áp liên tục tại giường x Đ Đ Đ Đ

255. 47 Theo dõi điện tim liên tục tại giường x Đ Đ Đ Đ

256. 48 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh

loạn nhịp x

Đ Đ Đ Đ

257. 49 Chăm sóc catheter tĩnh mạch x Đ Đ Đ Đ

258. 51 Ép tim ngoài lồng ngực x Đ Đ Đ Đ

B. HÔ HẤP tt tt

259. 75 Cai máy thở x Đ Đ Đ Đ

260. 76

Hút đờm khí phế quản ở người bệnh

sau đặt nội khí quản, mở khí quản,

thở máy. x

Đ Đ Đ Đ

261. 77 Đặt ống nội khí quản x Đ Đ Đ Đ

262. 78 Mở khí quản x Đ Đ Đ Đ

263. 79 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi x Đ Đ Đ Đ

264. 80

Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp

lực thấp x

Đ Đ Đ Đ

265. 82 Thở máy không xâm nhập (thở

CPAP, Thở BIPAP) x

Đ Đ Đ Đ

266. 83

Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí

quản x

Đ Đ Đ Đ

267. 84 Chọc thăm dò màng phổi x Đ Đ Đ Đ

268. 85 Mở màng phổi tối thiểu x Đ Đ Đ Đ

269. 86 Dẫn lưu màng phổi liên tục x Đ Đ Đ Đ

270. 87 Theo dõi độ bão hòa ô xy (SPO2)

liên tục tại giường x

Đ Đ Đ Đ

271. 88 Thăm dò chức năng hô hấp x Đ Đ Đ Đ

272. 89 Khí dung thuốc cấp cứu x Đ Đ Đ Đ

273. 90 Khí dung thuốc thở máy x Đ Đ Đ Đ

274. 91 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng

catheter một lần x

Đ Đ Đ Đ

275. 92 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng

catheter kín x

Đ Đ Đ Đ

276. 93 Vận động trị liệu hô hấp x Đ Đ Đ Đ

277. 94 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu x Đ Đ Đ Đ

278. 95

Mở khí quản một thì cấp cứu ngạt

thở x

Đ Đ Đ Đ

279. 96 Mở khí quản qua da cấp cứu x Đ Đ Đ Đ

280. 97 Mở khí quản ngược dòng cấp cứu x Đ Đ Đ Đ

281. 98 Chọc hút dịch khí phế quản qua

màng nhẫn giáp x

Đ Đ Đ Đ

282. 99 Đặt nội khí quản 2 nòng x Đ Đ Đ Đ

283. 100 Rút catheter khí quản x Đ Đ Đ Đ

284. 101 Thay canuyn mở khí quản x Đ Đ Đ Đ

285. 102 Chăm sóc lỗ mở khí quản x Đ Đ Đ Đ

286. 103 Làm ẩm đường thở qua máy phun x Đ Đ Đ Đ

Page 11: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

sương mù

287. 104 Mở màng giáp nhẫn cấp cứu x Đ Đ Đ Đ

288. 105 Thổi ngạt x Đ Đ Đ Đ

289. 106 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ x Đ Đ Đ Đ

290. 107

Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường

thở) x

Đ Đ Đ Đ

291. 108 Thở oxy gọng kính x Đ Đ Đ Đ

292. 109

Thở oxy lưu lượng cao qua mặt nạ

không túi x

Đ Đ Đ Đ

293. 110 Thở oxy qua mặt nạ có túi x Đ Đ Đ Đ

294. 111 Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) x Đ Đ Đ Đ

295. 112 Cố định lồng ngực do chấn thương

gãy xương sườn x

Đ Đ Đ Đ

296. 113 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp x Đ Đ Đ Đ

C. THẬN – LỌC MÁU tt tt

297. 125 Chọc hút nước tiểu trên xương mu x Đ Đ Đ Đ

298. 129 Mở thông bàng quang trên xương mu x Đ Đ Đ Đ

299. 130 Vận động trị liệu bàng quang x Đ Đ Đ Đ

300. 131 Rửa bàng quang lấy máu cục x Đ Đ Đ Đ

301. 132 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang x Đ Đ Đ Đ

302. 133 Thông tiểu x Đ Đ Đ Đ

303. 134 Hồi sức chống sốc x Đ Đ Đ Đ

D. THẦN KINH tt tt

304. 137 Xử trí tăng áp lực nội sọ x Đ Đ Đ Đ

305. 148 Chọc dịch tủy sống x Đ Đ Đ Đ

306. 149 Điều trị co giật liên tục (điều trị

trạng thái động kinh) x

Đ Đ Đ Đ

307. 150 Vận động trị liệu cho người bệnh bất

động tại giường x

Đ Đ Đ Đ

308. 151 Điều trị giãn cơ trong cấp cứu x Đ Đ Đ Đ

309. 152 Soi đáy mắt cấp cứu x Đ Đ Đ Đ

Đ. TIÊU HÓA tt tt

310. 163 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm x Đ Đ Đ Đ

311. 164 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu x Đ Đ Đ Đ

312. 165 Chọc dò ổ bụng cấp cứu x Đ Đ Đ Đ

313. 167 Đặt ống thông dạ dày x Đ Đ Đ Đ

314. 168 Rửa dạ dày cấp cứu x Đ Đ Đ Đ

315. 169 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ

thống kín x

Đ Đ Đ Đ

316. 170 Đo áp lực ổ bụng x Đ Đ Đ Đ

317. 171 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu x Đ Đ Đ Đ

318. 172 Cho ăn qua ống thông dạ dày x Đ Đ Đ Đ

319. 173

Rửa dạ dày bằng ống Faucher và qua

túi kín x

Đ Đ Đ Đ

Page 12: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

320. 175 Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở

dạ dày x

Đ Đ Đ Đ

321. 176 Nuôi dưỡng người bệnh qua catheter

hỗng tràng x

Đ Đ Đ Đ

322. 178 Đặt sonde hậu môn x Đ Đ Đ Đ

323. 179 Thụt tháo phân x Đ Đ Đ Đ

324. 180 Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường

truyền tĩnh mạch ngoại biên x

Đ Đ Đ Đ

325. 181 Nuôi dưỡng người bệnh qua Catheter

thực quản dạ dày băng bơm tay x

Đ Đ Đ Đ

E. TOÀN THÂN tt tt

326. 185 Nâng thân nhiệt chủ động x Đ Đ Đ Đ

327. 187 Kiểm soát đau trong cấp cứu x Đ Đ Đ Đ

328. 188 Siêu âm đen trắng tại giường bệnh

Siêu âm màu tại giường x

Đ Đ Đ Đ

329. 189 Chụp X quang cấp cứu tại giường x Đ Đ Đ Đ

330. 190 Lấy máu động mạch quay làm xét

nghiệm khí máu x

Đ Đ Đ Đ

331. 191

Xét nghiệm đường máu mao mạch

tại giường x

Đ Đ Đ Đ

332. 192

Thay băng cho các vết thương hoại

tử rộng x

Đ Đ Đ Đ

333. 193 Truyền máu và các chế phẩm máu x Đ Đ Đ Đ

334. 194 Tắm cho người bệnh tại giường x Đ Đ Đ Đ

335. 195 Tắm tẩy độc cho người bệnh x Đ Đ Đ Đ

336. 196 Gội đầu cho người bệnh tại giường x Đ Đ Đ Đ

337. 197 Gội đầu tẩy độc cho người bệnh x Đ Đ Đ Đ

338. 198 Vệ sinh răng miệng đặc biệt x Đ Đ Đ Đ

339. 199 Xoa bóp phòng chống loét x Đ Đ Đ Đ

340. 200 Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng x Đ Đ Đ Đ

341. 201

Cố định tạm thời người bệnh gãy

xương x

Đ Đ Đ Đ

342. 202 Băng bó vết thương x Đ Đ Đ Đ

343. 203 Cầm máu (vết thương chảy máu) x Đ Đ Đ Đ

344. 204 Vận chuyển người bệnh an toàn x Đ Đ Đ Đ

345. 205

Vận chuyển người bệnh nặng có thở

máy x

Đ Đ Đ Đ

346. 206 Định nhóm máu tại giường x Đ Đ Đ Đ

347. 207 Chăm sóc mắt ở người bệnh hôn mê x Đ Đ Đ Đ

348. 208 Lấy máu tĩnh mạch bẹn x Đ Đ Đ Đ

349. 209 Truyền dịch vào tủy xương x Đ Đ Đ Đ

350. 210 Tiêm truyền thuốc x Đ Đ Đ Đ

G. XÉT NGHIỆM ĐỘC CHẤT

NHANH

tt tt

Page 13: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

351. 221

Định lượng nhanh Troponin T trong

máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm

tay x

Đ Đ Đ Đ

352. 222

Định lượng nhanh NT-ProBNP trong

máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm

tay x

Đ Đ Đ Đ

353. 223

Định lượng nhanh D-Dimer trong

máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm

tay x

Đ Đ Đ Đ

354. 224

Định lượng nhanh Myoglobin trong

máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm

tay x

Đ Đ Đ Đ

355. 225

Định lượng nhanh CK-MB trong

máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm

tay x

Đ Đ Đ Đ

356. 226 Xác định nhanh INR/PT/ Quick tại

chỗ bằng máy cầm tay x

Đ Đ Đ Đ

II. TÂM THẦN tt tt

357. 237 Trắc nghiệm tâm lý Beck x Đ Đ Đ Đ

358. 238 Trắc nghiệm tâm lý Zung x Đ Đ Đ Đ

359. 239 Trắc nghiệm tâm lý Raven x Đ Đ Đ Đ

360. 240 Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics

(thang Weschler) x

Đ Đ Đ Đ

361. 242 Liệu pháp thư giãn luyện tập x Đ Đ Đ Đ

362. 245 Điều trị hỗ trợ cắt cơn cai nghiện các

chất dạng thuốc phiện bằng các bài

thuốc y học dân tộc x

Đ Đ Đ Đ

363. 246

Điều trị thay thế nghiện các chất

dạng thuốc phiện bằng thuốc

methadone x

Đ Đ Đ Đ

364. 247

Nghiệm pháp Naloxone chẩn đoán

hội chứng cai các chất dạng thuốc

phiện x

Đ Đ Đ Đ

365. 248 Điều trị chống tái nghiện các chất

dạng thuốc phiện bằng naltrexon x

Đ Đ Đ Đ

366. 249 Trắc nghiệm tâm lý Hamilton x Đ Đ Đ Đ

367. 250

Thang đánh giá tâm thần tối thiểu

(MMSE) x

Đ Đ Đ Đ

368. 251

Thang đánh giá tâm thần rút gọn

(BPRS) x

Đ Đ Đ Đ

369. 252 Thang đánh giá triệu chứng dương

tính và âm tính (PANSS) x

Đ Đ Đ Đ

370. 253 Thang đánh giá triệu chứng ngoại

tháp (SIMPSON) x

Đ Đ Đ Đ

371. 254 Thang đánh giá ấn tượng lâm sàng

chung (CGI) x

Đ Đ Đ Đ

372. 255 Xử trí trạng thái loạn trương lực cơ x Đ Đ Đ Đ

Page 14: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

cấp

373. 257 Xử trí người bệnh kích động x Đ Đ Đ Đ

374. 258 Xử trí hội chứng an thần kinh ác tính x Đ Đ Đ Đ

375. 259 Xử trí người bệnh không ăn x Đ Đ Đ Đ

376. 260 Xử trí ngộ độc thuốc hướng thần x Đ Đ Đ Đ

377. 261 Liệu pháp tâm lý nhóm x Đ Đ Đ Đ

378. 262 Liệu pháp tâm lý gia đình x Đ Đ Đ Đ

379. 263 Liệu pháp tái thích ứng xã hội x Đ Đ Đ Đ

380. 264

Tư vấn tâm lí cho người bệnh và gia

đình x

Đ Đ Đ Đ

381. 265

Điều trị hỗ trợ cắt cơn cai các chất

dạng thuốc phiện bằng các thuốc

hướng thần x

Đ Đ Đ Đ

382. 266 Liệu pháp giải thích hợp lý x Đ Đ Đ Đ

383. 267 Liệu pháp lao động x Đ Đ Đ Đ

384. 268 Cấp cứu người bệnh tự sát x Đ Đ Đ Đ

385. 269 Xử trí dị ứng thuốc hướng thần x Đ Đ Đ Đ

386. 270 Test nhanh phát hiện chất opiats

trong nước tiểu x

Đ Đ Đ Đ

III. Y HỌC CỔ TRUYỀN tt tt

A. KỸ THUẬT CHUNG tt tt

387. 277

Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng

phương pháp YHCT

x Đ Đ Đ Đ

388. 278

Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng

phương pháp YHCT

x Đ Đ Đ Đ

389. 279

Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng

phương pháp YHCT

x Đ Đ Đ Đ

390. 280 Xông thuốc bằng máy x Đ Đ Đ Đ

391. 281 Ngâm thuốc YHCT toàn thân x Đ Đ Đ Đ

392. 282 Xông hơi thuốc x Đ Đ Đ Đ

393. 283 Xông khói thuốc x Đ Đ Đ Đ

394. 284 Sắc thuốc thang x Đ Đ Đ Đ

395. 285 Ngâm thuốc YHCT bộ phận x Đ Đ Đ Đ

396. 286 Đặt thuốc YHCT x Đ Đ Đ Đ

397. 287 Bó thuốc x Đ Đ Đ Đ

398. 288 Chườm ngải x Đ Đ Đ Đ

399. 289 Hào châm x Đ Đ Đ Đ

400. 290 Nhĩ châm x Đ Đ Đ Đ

401. 291 Ôn châm x Đ Đ Đ Đ

402. 292 Chích lể x Đ Đ Đ Đ

403. 293 Luyện tập dưỡng sinh x Đ Đ Đ Đ

B. ĐIỆN MÃNG CHÂM tt tt

404. 294

Điện mãng châm điều trị liệt sau giai

đoạn cấp

x Đ Đ Đ Đ

Page 15: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

405. 295 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên x Đ Đ Đ Đ

406. 296

Điện mãng châm điều trị liệt chi

dưới

x Đ Đ Đ Đ

407. 297

Điện mãng châm điều trị liệt nửa

người

x Đ Đ Đ Đ

408. 298

Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh

của cơ

x Đ Đ Đ Đ

409. 299

Điện mãng châm điều trị bệnh lý các

dây thần kinh

x Đ Đ Đ Đ

410. 300 Điện mãng châm điều trị teo cơ x Đ Đ Đ Đ

411. 301

Điện mãng châm điều trị đau thần

kinh toạ

x Đ Đ Đ Đ

412. 302 Điện mãng châm điều trị bại não x Đ Đ Đ Đ

413. 303

Điện mãng châm điều trị chứng nói

ngọng, nói lắp

x Đ Đ Đ Đ

414. 304 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng x Đ Đ Đ Đ

415. 305

Điện mãng châm điều trị động kinh

cục bộ

x Đ Đ Đ Đ

416. 306

Điện mãng châm điều trị tâm căn suy

nhược

x Đ Đ Đ Đ

417. 307 Điện mãng châm điều trị đau đầu x Đ Đ Đ Đ

418. 308

Điện mãng châm điều trị đau nửa

đầu

x Đ Đ Đ Đ

419. 309 Điện mãng châm điều trị stress x Đ Đ Đ Đ

420. 310

Điện mãng châm điều trị tổn thương

dây, rễ và đám rối thần kinh

x Đ Đ Đ Đ

421. 311

Điện mãng châm điều trị tổn thương

dây thần kinh V

x Đ Đ Đ Đ

422. 312

Điện mãng châm điều trị liệt VII

ngoại biên

x Đ Đ Đ Đ

423. 313

Điện mãng châm điều trị bệnh hố

mắt

x Đ Đ Đ Đ

424. 314

Điện mãng châm điều trị viêm kết

mạc

x Đ Đ Đ Đ

425. 315

Điện mãng châm điều trị viêm thần

kinh thị giác sau giai đoạn cấp

x Đ Đ Đ Đ

426. 316

Điện mãng châm điều trị giảm thị

lực do teo gai thị

x Đ Đ Đ Đ

427. 317

Điện mãng châm điều trị hội chứng

tiền đình

x Đ Đ Đ Đ

428. 318

Điện mãng châm điều trị giảm thính

lực

x Đ Đ Đ Đ

429. 319 Điện mãng châm điều trị thất ngôn x Đ Đ Đ Đ

430. 320

Điện mãng châm điều trị hen phế

quản

x Đ Đ Đ Đ

431. 321

Điện mãng châm điều trị tăng huyết

áp

x Đ Đ Đ Đ

Page 16: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

432. 322 Điện mãng châm điều trị huyết áp

thấp

x Đ Đ Đ Đ

433. 323

Điện mãng châm điều trị đau thần

kinh liên sườn

x Đ Đ Đ Đ

434. 324

Điện mãng châm điều trị đau ngực,

sườn

x Đ Đ Đ Đ

435. 325 Điện mãng châm điều trị trĩ x Đ Đ Đ Đ

436. 326 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày x Đ Đ Đ Đ

437. 327 Điện mãng châm điều trị đau dạ dày x Đ Đ Đ Đ

438. 328

Điện mãng châm điều trị viêm da

thần kinh

x Đ Đ Đ Đ

439. 329

Điện mãng châm điều trị viêm khớp

dạng thấp

x Đ Đ Đ Đ

440. 330

Điện mãng châm điều trị thoái hóa

khớp

x Đ Đ Đ Đ

441. 331 Điện mãng châm điều trị đau lưng x Đ Đ Đ Đ

442. 332 Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ x Đ Đ Đ Đ

443. 333

Điện mãng châm điều trị viêm quanh

khớp vai

x Đ Đ Đ Đ

444. 334

Điện mãng châm điều trị hội chứng

vai gáy

x Đ Đ Đ Đ

445. 335 Điện mãng châm điều trị chứng tic x Đ Đ Đ Đ

446. 336

Điện mãng châm điều trị viêm co

cứng cơ delta

x Đ Đ Đ Đ

447. 337

Điện mãng châm điều trị cơn đau

quặn thận

x Đ Đ Đ Đ

448. 338

Điện mãng châm điều trị viêm tuyến

vú, tắc tia sữa

x Đ Đ Đ Đ

449. 339

Điện mãng châm điều trị rối loạn

đại, tiểu tiện

x Đ Đ Đ Đ

450. 340

Điện mãng châm điều trị chứng táo

bón

x Đ Đ Đ Đ

451. 341

Điện mãng châm điều trị rối loạn

tiêu hoá

x Đ Đ Đ Đ

452. 342 Điện mãng châm điều trị đái dầm x Đ Đ Đ Đ

453. 343 Điện móng châm điều trị bí đái x Đ Đ Đ Đ

454. 344

Điện mãng châm điều trị rối loạn

thần kinh thực vật

x Đ Đ Đ Đ

455. 345 Điện mãng châm điều trị béo phì x Đ Đ Đ Đ

456. 346

Điện mãng châm điều trị rối loạn

thần kinh chức năng sau chấn thương

sọ não

x Đ Đ Đ Đ

457. 347

Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi

do chấn thương cột sống

x Đ Đ Đ Đ

458. 348

Điện mãng châm điều trị giảm đau

sau phẫu thuật

x Đ Đ Đ Đ

Page 17: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

459. 349 Điện mãng châm điều trị giảm đau

do ung thư

x Đ Đ Đ Đ

460. 350 Điện mãng châm điều trị đau răng x Đ Đ Đ Đ

C. ĐIỆN NHĨ CHÂM tt tt

461. 351 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên x Đ Đ Đ Đ

462. 352 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới x Đ Đ Đ Đ

463. 353

Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh

tọa

x Đ Đ Đ Đ

464. 354 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người x Đ Đ Đ Đ

465. 355 Điện nhĩ châm điều trị bại não x Đ Đ Đ Đ

466. 356

Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh

của cơ

x Đ Đ Đ Đ

467. 357 Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ x Đ Đ Đ Đ

468. 358 Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai x Đ Đ Đ Đ

469. 359

Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu

giác

x Đ Đ Đ Đ

470. 360

Điện nhĩ châm điều trị chứng nói

ngọng, nói lắp

x Đ Đ Đ Đ

471. 361 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng x Đ Đ Đ Đ

472. 362 Điện nhĩ châm cai thuốc lá x Đ Đ Đ Đ

473. 363

Điện nhĩ châm điều trị hỗ trợ cai

nghiện ma tuý

x Đ Đ Đ Đ

474. 364

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng

ngoại tháp

x Đ Đ Đ Đ

475. 365 Điện nhĩ châm điều trị động kinh x Đ Đ Đ Đ

476. 366

Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau

nửa đầu

x Đ Đ Đ Đ

477. 367 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ x Đ Đ Đ Đ

478. 368

Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não

mạn tính

x Đ Đ Đ Đ

479. 369

Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ,

đám rối và dây thần kinh

x Đ Đ Đ Đ

480. 370

Điện nhĩ châm điều trị tổn thương

dây thần kinh V

x Đ Đ Đ Đ

481. 371

Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần

kinh VII ngoại biên

x Đ Đ Đ Đ

482. 372 Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo x Đ Đ Đ Đ

483. 373 Điện nhĩ châm điều trị sụp mi x Đ Đ Đ Đ

484. 374 Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt x Đ Đ Đ Đ

485. 375 Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc x Đ Đ Đ Đ

486. 376

Điện nhĩ châm điều trị viêm thần

kinh thị giác sau giai đoạn cấp

x Đ Đ Đ Đ

487. 377 Điện nhĩ châm điều trị lác x Đ Đ Đ Đ

488. 378 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực x Đ Đ Đ Đ

489. 379 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng x Đ Đ Đ Đ

Page 18: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

490. 380 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính

lực

x Đ Đ Đ Đ

491. 381 Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn x Đ Đ Đ Đ

492. 382 Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang x Đ Đ Đ Đ

493. 383

Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị

ứng

x Đ Đ Đ Đ

494. 384 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản x Đ Đ Đ Đ

495. 385 Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp x Đ Đ Đ Đ

496. 386 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp x Đ Đ Đ Đ

497. 387

Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh

liên sườn

x Đ Đ Đ Đ

498. 388

Điện nhĩ châm điều trị đau ngực,

sườn

x Đ Đ Đ Đ

499. 389 Điện nhĩ châm điều trị trĩ x Đ Đ Đ Đ

500. 390 Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày x Đ Đ Đ Đ

501. 391 Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày x Đ Đ Đ Đ

502. 392 Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc x Đ Đ Đ Đ

503. 393 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng x Đ Đ Đ Đ

504. 394 Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ x Đ Đ Đ Đ

505. 395

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai

gáy

x Đ Đ Đ Đ

506. 396 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm x Đ Đ Đ Đ

507. 397 Điện nhĩ châm điều trị bí đái x Đ Đ Đ Đ

508. 398

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần

kinh thực vật

x Đ Đ Đ Đ

509. 399 Điện nhĩ châm điều trị béo phì x Đ Đ Đ Đ

510. 400

Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn

thuần

x Đ Đ Đ Đ

511. 401

Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau

phẫu thuật

x Đ Đ Đ Đ

512. 402

Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung

thư

x Đ Đ Đ Đ

513. 403 Điện nhĩ châm điều trị đau răng x Đ Đ Đ Đ

D. CẤY CHỈ tt tt

514. 404 Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt x Đ Đ Đ Đ

515. 405 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên x Đ Đ Đ Đ

516. 406 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới x Đ Đ Đ Đ

517. 407 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người x Đ Đ Đ Đ

518. 408 Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ x Đ Đ Đ Đ

519. 409

Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây

thần kinh

x Đ Đ Đ Đ

520. 410 Cấy chỉ điều trị teo cơ x Đ Đ Đ Đ

521. 411 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ x Đ Đ Đ Đ

522. 412 Cấy chỉ điều trị bại não x Đ Đ Đ Đ

523. 413 Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ x Đ Đ Đ Đ

Page 19: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

524. 414 Cấy chỉ điều trị chứng ù tai x Đ Đ Đ Đ

525. 415 Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác x Đ Đ Đ Đ

526. 416

Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói

lắp

x Đ Đ Đ Đ

527. 417 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng x Đ Đ Đ Đ

528. 418 Cấy chỉ cai thuốc lá x Đ Đ Đ Đ

529. 419

Cấy chỉ điều trị hỗ trợ cai nghiện ma

tuý

x Đ Đ Đ Đ

530. 420

Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy

nhược

x Đ Đ Đ Đ

531. 421 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp x Đ Đ Đ Đ

532. 422 Cấy chỉ điều trị động kinh x Đ Đ Đ Đ

533. 423 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu x Đ Đ Đ Đ

534. 424 Cấy chỉ điều trị mất ngủ x Đ Đ Đ Đ

535. 425

Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn

tính

x Đ Đ Đ Đ

536. 426

Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và

đám rối thần kinh

x Đ Đ Đ Đ

537. 427

Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần

kinh V

x Đ Đ Đ Đ

538. 428

Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh

VII ngoại biên

x Đ Đ Đ Đ

539. 429

Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo

gai thị

x Đ Đ Đ Đ

540. 430 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình x Đ Đ Đ Đ

541. 431 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực x Đ Đ Đ Đ

542. 432 Cấy chỉ điều trị thất ngôn x Đ Đ Đ Đ

543. 433 Cấy chỉ điều trị viêm xoang x Đ Đ Đ Đ

544. 434 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng x Đ Đ Đ Đ

545. 435 Cấy chỉ điều trị hen phế quản x Đ Đ Đ Đ

546. 436 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp x Đ Đ Đ Đ

547. 437

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên

sườn

x Đ Đ Đ Đ

548. 438 Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn x Đ Đ Đ Đ

549. 439 Cấy chỉ điều trị trĩ x Đ Đ Đ Đ

550. 440 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày x Đ Đ Đ Đ

551. 441 Cấy chỉ điều trị đau dạ dày x Đ Đ Đ Đ

552. 442 Cấy chỉ điều trị nôn, nấc x Đ Đ Đ Đ

553. 443 Cấy chỉ điều trị dị ứng x Đ Đ Đ Đ

554. 444 Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp x Đ Đ Đ Đ

555. 445 Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớp x Đ Đ Đ Đ

556. 446 Cấy chỉ điều trị đau lưng x Đ Đ Đ Đ

557. 447 Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ x Đ Đ Đ Đ

558. 448 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai x Đ Đ Đ Đ

559. 449 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy x Đ Đ Đ Đ

Page 20: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

560. 450 Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ

delta

x Đ Đ Đ Đ

561. 451

Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không

tự chủ

x Đ Đ Đ Đ

562. 452 Cấy chỉ điều trị táo bón x Đ Đ Đ Đ

563. 453 Cấy chỉ điều trị đái dầm x Đ Đ Đ Đ

564. 454 Cấy chỉ điều trị bí đái x Đ Đ Đ Đ

565. 455

Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh

thực vật

x Đ Đ Đ Đ

566. 456 Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần x Đ Đ Đ Đ

567. 457

Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng

do chấn thương sọ não

x Đ Đ Đ Đ

568. 458

Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn

thương cột sống

x Đ Đ Đ Đ

569. 459

Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu

thuật

x Đ Đ Đ Đ

570. 460 Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư x Đ Đ Đ Đ

Đ. ĐIỆN CHÂM tt tt

571. 461 Điện châm điều trị di chứng bại liệt x Đ Đ Đ Đ

572. 462 Điện châm điều trị liệt chi trên x Đ Đ Đ Đ

573. 463 Điện châm điều trị liệt chi dưới x Đ Đ Đ Đ

574. 464 Điện châm điều trị liệt nửa người x Đ Đ Đ Đ

575. 465

Điện châm điều trị liệt do bệnh của

x Đ Đ Đ Đ

576. 466 Điện châm điều trị teo cơ x Đ Đ Đ Đ

577. 467 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ x Đ Đ Đ Đ

578. 468 Điện châm điều trị bại não x Đ Đ Đ Đ

579. 469 Điện châm điều trị bệnh tự kỷ x Đ Đ Đ Đ

580. 470 Điện châm điều trị chứng ù tai x Đ Đ Đ Đ

581. 471 Điện châm điều trị giảm khứu giác x Đ Đ Đ Đ

582. 472

Điện châm điều trị chứng nói ngọng,

nói lắp

x Đ Đ Đ Đ

583. 473 Điện châm điều trị khàn tiếng x Đ Đ Đ Đ

584. 474 Điện châm cai thuốc lá x Đ Đ Đ Đ

585. 475

Điện châm điều trị hỗ trợ cai nghiện

ma tuý

x Đ Đ Đ Đ

586. 476

Điện châm điều trị hội chứng ngoại

tháp

x Đ Đ Đ Đ

587. 477 Điện châm điều trị động kinh cục bộ x Đ Đ Đ Đ

588. 478

Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa

đầu

x Đ Đ Đ Đ

589. 479 Điện châm điều trị mất ngủ x Đ Đ Đ Đ

590. 480 Điện châm điều trị stress x Đ Đ Đ Đ

591. 481

Điện châm điều trị thiếu máu não

mạn tính

x Đ Đ Đ Đ

Page 21: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

592. 482 Điện châm điều trị tổn thương gây

liệt rễ, đám rối và dây thần kinh

x Đ Đ Đ Đ

593. 483

Điện châm điều trị tổn thương dây

thần kinh V

x Đ Đ Đ Đ

594. 484

Điện châm điều trị liệt dây thần kinh

VII ngoại biên

x Đ Đ Đ Đ

595. 485 Điện châm điều trị chắp lẹo x Đ Đ Đ Đ

596. 486 Điện châm điều trị sụp mi x Đ Đ Đ Đ

597. 487 Điện châm điều trị bệnh hố mắt x Đ Đ Đ Đ

598. 488 Điện châm điều trị viêm kết mạc x Đ Đ Đ Đ

599. 489

Điện châm điều trị viêm thần kinh

thị giác sau giai đoạn cấp

x Đ Đ Đ Đ

600. 490 Điện châm điều trị lác x Đ Đ Đ Đ

601. 491 Điện châm điều trị giảm thị lực x Đ Đ Đ Đ

602. 492

Điện châm điều trị hội chứng tiền

đình

x Đ Đ Đ Đ

603. 493 Điện châm điều trị giảm thính lực x Đ Đ Đ Đ

604. 494 Điện châm điều trị thất ngôn x Đ Đ Đ Đ

605. 495

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác

đầu chi

x Đ Đ Đ Đ

606. 496

Điện châm điều trị viêm co cứng cơ

delta

x Đ Đ Đ Đ

607. 497 Điện châm điều trị nôn nấc x Đ Đ Đ Đ

608. 498

Điện châm điều trị cơn đau quặn

thận

x Đ Đ Đ Đ

609. 499

Điện châm điều trị viêm bàng quang

cấp

x Đ Đ Đ Đ

610. 500 Điện châm điều trị viêm phần phụ x Đ Đ Đ Đ

611. 501

Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu

tiện

x Đ Đ Đ Đ

612. 502 Điện châm điều trị táo bón x Đ Đ Đ Đ

613. 503 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá x Đ Đ Đ Đ

614. 504 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác x Đ Đ Đ Đ

615. 505 Điện châm điều trị đái dầm x Đ Đ Đ Đ

616. 506 Điện châm điều trị bí đái x Đ Đ Đ Đ

617. 507

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh

thực vật

x Đ Đ Đ Đ

618. 508 Điện châm điều trị cảm cúm x Đ Đ Đ Đ

619. 509 Điện châm điều trị viêm Amidan cấp x Đ Đ Đ Đ

620. 510 Điện châm điều trị béo phì x Đ Đ Đ Đ

621. 511

Điện châm điều trị bướu cổ đơn

thuần

x Đ Đ Đ Đ

622. 512

Điện châm điều trị rối loạn chức

năng do chấn thương sọ não

x Đ Đ Đ Đ

623. 513

Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn

thương cột sống

x Đ Đ Đ Đ

Page 22: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

624. 514 Điện châm điều trị giảm đau sau

phẫu thuật

x Đ Đ Đ Đ

625. 515

Điện châm điều trị giảm đau do ung

thư

x Đ Đ Đ Đ

626. 516 Điện châm điều trị đau răng x Đ Đ Đ Đ

627. 517 Điện châm điều trị giảm đau do Zona x Đ Đ Đ Đ

628. 518 Điện châm điều trị viêm mũi xoang x Đ Đ Đ Đ

629. 519 Điện châm điều trị hen phế quản x Đ Đ Đ Đ

630. 520 Điện châm điều trị tăng huyết áp x Đ Đ Đ Đ

631. 521 Điện châm điều trị huyết áp thấp x Đ Đ Đ Đ

632. 522

Điện châm điều trị đau dây thần kinh

liên sườn

x Đ Đ Đ Đ

633. 523 Điện châm điều trị đau ngực sườn x Đ Đ Đ Đ

634. 524

Điện châm điều trị viêm đa dây thần

kinh

x Đ Đ Đ Đ

635. 525

Điện châm điều trị viêm khớp dạng

thấp

x Đ Đ Đ Đ

636. 526 Điện châm điều trị thoái hóa khớp x Đ Đ Đ Đ

637. 527 Điện châm điều trị đau lưng x Đ Đ Đ Đ

638. 528 Điện châm điều trị đau mỏi cơ x Đ Đ Đ Đ

639. 529

Điện châm điều trị viêm quanh khớp

vai

x Đ Đ Đ Đ

640. 530 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy x Đ Đ Đ Đ

641. 531 Điện châm điều trị chứng tic x Đ Đ Đ Đ

E. THUỶ CHÂM tt tt

642. 532 Thủy châm điều trị liệt x Đ Đ Đ Đ

643. 533 Thủy châm điều trị liệt chi trên x Đ Đ Đ Đ

644. 534 Thủy châm điều trị liệt chi dưới x Đ Đ Đ Đ

645. 535 Thủy châm điều trị liệt nửa người x Đ Đ Đ Đ

646. 536

Thủy châm điều trị liệt do bệnh của

x Đ Đ Đ Đ

647. 537 Thủy châm điều trị teo cơ x Đ Đ Đ Đ

648. 538 Thủy châm điều trị đau thần kinh toạ x Đ Đ Đ Đ

649. 539 Thủy châm điều trị bại não x Đ Đ Đ Đ

650. 540 Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ x Đ Đ Đ Đ

651. 541 Thủy châm điều trị chứng ù tai x Đ Đ Đ Đ

652. 542 Thủy châm điều trị giảm khứu giác x Đ Đ Đ Đ

653. 543 Thủy châm điều trị rối loạn vận ngôn x Đ Đ Đ Đ

654. 544 Thủy châm điều trị khàn tiếng x Đ Đ Đ Đ

655. 545 Thủy châm cai thuốc lá x Đ Đ Đ Đ

656. 546

Thủy châm điều trị hỗ trợ cai nghiện

ma tuý

x Đ Đ Đ Đ

657. 547

Thủy châm điều trị hội chứng ngoại

tháp

x Đ Đ Đ Đ

658. 548 Thủy châm điều trị động kinh x Đ Đ Đ Đ

Page 23: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

659. 549 Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa

đầu

x Đ Đ Đ Đ

660. 550 Thủy châm điều trị mất ngủ x Đ Đ Đ Đ

661. 551 Thủy châm điều trị stress x Đ Đ Đ Đ

662. 552

Thủy châm điều trị thiếu máu não

mạn tính

x Đ Đ Đ Đ

663. 553

Thủy châm điều trị tổn thương rễ,

đám rối và dây thần kinh

x Đ Đ Đ Đ

664. 554

Thủy châm điều trị tổn thương dây

thần kinh V

x Đ Đ Đ Đ

665. 555

Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh

số VII ngoại biên

x Đ Đ Đ Đ

666. 556 Thủy châm điều trị sụp mi x Đ Đ Đ Đ

667. 557 Thủy châm điều trị bệnh hố mắt x Đ Đ Đ Đ

668. 558

Thủy châm điều trị viêm thần kinh

thị giác sau giai đoạn cấp

x Đ Đ Đ Đ

669. 559 Thủy châm điều trị lác x Đ Đ Đ Đ

670. 560 Thủy châm điều trị giảm thị lực x Đ Đ Đ Đ

671. 561

Thủy châm điều trị hội chứng tiền

đình

x Đ Đ Đ Đ

672. 562 Thủy châm điều trị giảm thính lực x Đ Đ Đ Đ

673. 563 Thủy châm điều trị thất ngôn x Đ Đ Đ Đ

674. 564 Thủy châm điều trị viêm xoang x Đ Đ Đ Đ

675. 565 Thủy châm điều trị viêm mũi dị ứng x Đ Đ Đ Đ

676. 566 Thủy châm điều trị hen phế quản x Đ Đ Đ Đ

677. 567 Thủy châm điều trị tăng huyết áp x Đ Đ Đ Đ

678. 568 Thủy châm điều trị huyết áp thấp x Đ Đ Đ Đ

679. 569 Thủy châm điều trị đau vùng ngực x Đ Đ Đ Đ

680. 570

Thủy châm điều trị đau thần kinh

liên sườn

x Đ Đ Đ Đ

681. 571 Thủy châm điều trị đau ngực, sườn x Đ Đ Đ Đ

682. 572 Thủy châm điều trị trĩ x Đ Đ Đ Đ

683. 573 Thủy châm điều trị sa dạ dày x Đ Đ Đ Đ

684. 574 Thủy châm điều trị đau dạ dày x Đ Đ Đ Đ

685. 575 Thủy châm điều trị nôn, nấc x Đ Đ Đ Đ

686. 576 Thủy châm điều trị bệnh vẩy nến x Đ Đ Đ Đ

687. 577 Thủy châm điều trị dị ứng x Đ Đ Đ Đ

688. 578

Thủy châm điều trị viêm khớp dạng

thấp

x Đ Đ Đ Đ

689. 579 Thủy châm điều trị thoái hóa khớp x Đ Đ Đ Đ

690. 580 Thủy châm điều trị đau lưng x Đ Đ Đ Đ

691. 581 Thủy châm điều trị đau mỏi cơ x Đ Đ Đ Đ

692. 582

Thủy châm điều trị viêm quanh khớp

vai

x Đ Đ Đ Đ

693. 583 Thủy châm điều trị hội chứng vai x Đ Đ Đ Đ

Page 24: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

gáy

694. 584 Thủy châm điều trị chứng tic x Đ Đ Đ Đ

695. 585

Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác

đầu chi

x Đ Đ Đ Đ

696. 586

Thủy châm điều trị viêm co cứng cơ

delta

x Đ Đ Đ Đ

697. 587

Thủy châm điều trị cơn đau quặn

thận

x Đ Đ Đ Đ

698. 588

Thủy châm điều trị rối loạn đại, tiểu

tiện

x Đ Đ Đ Đ

699. 589 Thủy châm điều trị táo bón x Đ Đ Đ Đ

700. 590 Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hoá x Đ Đ Đ Đ

701. 591 Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác x Đ Đ Đ Đ

702. 592 Thủy châm điều trị đái dầm x Đ Đ Đ Đ

703. 593 Thủy châm điều trị bí đái x Đ Đ Đ Đ

704. 594

Thủy châm điều trị rối loạn thần kinh

thực vật

x Đ Đ Đ Đ

705. 595 Thủy châm điều trị béo phì x Đ Đ Đ Đ

706. 596

Thủy châm điều trị bướu cổ đơn

thuần

x Đ Đ Đ Đ

707. 597

Thủy châm điều trị rối loạn chức

năng do chấn thương sọ não

x Đ Đ Đ Đ

708. 598

Thủy châm điều trị liệt tứ chi do

chấn thương cột sống

x Đ Đ Đ Đ

709. 599

Thủy châm điều trị giảm đau sau

phẫu thuật

x Đ Đ Đ Đ

710. 600

Thủy châm điều trị giảm đau do ung

thư

x Đ Đ Đ Đ

711. 601 Thủy châm điều trị đau răng x Đ Đ Đ Đ

712. 602

Thủy châm điều trị hội chứng tiền

đình x

Đ Đ Đ Đ

G. XOA BÓP BẤM HUYỆT tt tt

713. 603 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt x Đ Đ Đ Đ

714. 604

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi

trên

x Đ Đ Đ Đ

715. 605

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi

dưới

x Đ Đ Đ Đ

716. 606

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa

người

x Đ Đ Đ Đ

717. 607

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần

kinh toạ

x Đ Đ Đ Đ

718. 608

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do

viêm não

x Đ Đ Đ Đ

719. 609

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não

trẻ em

x Đ Đ Đ Đ

720. 610

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng

khớp chi trên

x Đ Đ Đ Đ

Page 25: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

721. 611 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng

khớp chi dưới

x Đ Đ Đ Đ

722. 612

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng

ngất

x Đ Đ Đ Đ

723. 613

Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự

kỷ

x Đ Đ Đ Đ

724. 614

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù

tai

x Đ Đ Đ Đ

725. 615

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm

khứu giác

x Đ Đ Đ Đ

726. 616

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do

bệnh của cơ

x Đ Đ Đ Đ

727. 617

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các

dây thần kinh

x Đ Đ Đ Đ

728. 618 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ x Đ Đ Đ Đ

729. 619 Xoa búp bấm huyệt cai thuốc lá x Đ Đ Đ Đ

730. 620

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hỗ trợ

cai nghiện ma tuý

x Đ Đ Đ Đ

731. 621

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn

suy nhược

x Đ Đ Đ Đ

732. 622

Xoa búp bấm huyệt điều trị hội

chứng ngoại tháp

x Đ Đ Đ Đ

733. 623

Xoa bóp bấm huyệt điều trị động

kinh

x Đ Đ Đ Đ

734. 624

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu,

đau nửa đầu

x Đ Đ Đ Đ

735. 625 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ x Đ Đ Đ Đ

736. 626 Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress x Đ Đ Đ Đ

737. 627

Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu

máu não mạn tính

x Đ Đ Đ Đ

738. 628

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn

thương rễ, đám rối và dây thần kinh

x Đ Đ Đ Đ

739. 629

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn

thương dây thần kinh V

x Đ Đ Đ Đ

740. 630

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây

thần kinh số VII ngoại biên

x Đ Đ Đ Đ

741. 631 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi x Đ Đ Đ Đ

742. 632

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm

thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

x Đ Đ Đ Đ

743. 633 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác x Đ Đ Đ Đ

744. 634

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị

lực do teo gai thị

x Đ Đ Đ Đ

745. 635

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội

chứng tiền đình

x Đ Đ Đ Đ

746. 636 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm x Đ Đ Đ Đ

Page 26: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

thính lực

747. 637 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm

mũi xoang

x Đ Đ Đ Đ

748. 638

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế

quản

x Đ Đ Đ Đ

749. 639

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng

huyết áp

x Đ Đ Đ Đ

750. 640

Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp

thấp

x Đ Đ Đ Đ

751. 641

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng

ngực

x Đ Đ Đ Đ

752. 642

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần

kinh liên sườn

x Đ Đ Đ Đ

753. 643

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau

ngực, sườn

x Đ Đ Đ Đ

754. 644

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ

dày

x Đ Đ Đ Đ

755. 645 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc x Đ Đ Đ Đ

756. 646

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm

khớp dạng thấp

x Đ Đ Đ Đ

757. 647

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa

khớp

x Đ Đ Đ Đ

758. 648 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng x Đ Đ Đ Đ

759. 649

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi

x Đ Đ Đ Đ

760. 650

Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm

quanh khớp vai

x Đ Đ Đ Đ

761. 651

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội

chứng vai gáy

x Đ Đ Đ Đ

762. 652 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic x Đ Đ Đ Đ

763. 653 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc x Đ Đ Đ Đ

764. 654

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn

cảm giác đầu chi

x Đ Đ Đ Đ

765. 655

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co

cứng cơ delta

x Đ Đ Đ Đ

766. 656

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn

đại, tiểu tiện

x Đ Đ Đ Đ

767. 657 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón x Đ Đ Đ Đ

768. 658

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn

tiêu hoá

x Đ Đ Đ Đ

769. 659

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn

cảm giác

x Đ Đ Đ Đ

770. 660 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái x Đ Đ Đ Đ

771. 661

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn

thần kinh thực vật

x Đ Đ Đ Đ

772. 662 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì x Đ Đ Đ Đ

Page 27: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

773. 663 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn

chức năng do chấn thương sọ não

x Đ Đ Đ Đ

774. 664

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ

chi do chấn thương cột sống

x Đ Đ Đ Đ

775. 665

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau

sau phẫu thuật

x Đ Đ Đ Đ

776. 666

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau

do ung thư

x Đ Đ Đ Đ

777. 667 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng x Đ Đ Đ Đ

778. 668 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm x Đ Đ Đ Đ

779. 669

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực

tràng

x Đ Đ Đ Đ

780. 670 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria x Đ Đ Đ Đ

H. CỨU tt tt

781. 671 Cứu điều trị đau lưng thể hàn x Đ Đ Đ Đ

782. 672

Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể

hàn

x Đ Đ Đ Đ

783. 673

Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể

hàn

x Đ Đ Đ Đ

784. 674

Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại

biên thể hàn

x Đ Đ Đ Đ

785. 675 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn x Đ Đ Đ Đ

786. 676 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn x Đ Đ Đ Đ

787. 677 Cứu điều trị liệt thể hàn x Đ Đ Đ Đ

788. 678 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn x Đ Đ Đ Đ

789. 679 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn x Đ Đ Đ Đ

790. 680 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn x Đ Đ Đ Đ

791. 681

Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể

hàn

x Đ Đ Đ Đ

792. 682 Cứu điều trị bại não thể hàn x Đ Đ Đ Đ

793. 683 Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn x Đ Đ Đ Đ

794. 684 Cứu điều trị ù tai thể hàn x Đ Đ Đ Đ

795. 685 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn x Đ Đ Đ Đ

796. 686 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn x Đ Đ Đ Đ

797. 687

Cứu điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý

thể hàn

x Đ Đ Đ Đ

798. 688

Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu

thể hàn

x Đ Đ Đ Đ

799. 689

Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu

chi thể hàn

x Đ Đ Đ Đ

800. 690 Cứu điều trị nôn nấc thể hàn x Đ Đ Đ Đ

801. 691

Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể

hàn

x Đ Đ Đ Đ

802. 692 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn x Đ Đ Đ Đ

803. 693 Cứu điều trị đái dầm thể hàn x Đ Đ Đ Đ

Page 28: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

804. 694 Cứu điều trị bí đái thể hàn x Đ Đ Đ Đ

805. 695

Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực

vật thể hàn

x Đ Đ Đ Đ

806. 696 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn x Đ Đ Đ Đ

IV. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG tt tt

A. VẬT LÝ TRỊ LIỆU - PHỤC HỒI

CHỨC NĂNG

tt tt

807. 767 Thủy trị liệu x Đ Đ Đ Đ

808. 768 Thủy trị liệu có thuốc x Đ Đ Đ Đ

809. 769 Hoạt động trị liệu x Đ Đ Đ Đ

810. 770 Ngôn ngữ trị liệu x Đ Đ Đ Đ

811. 771

Điều trị bằng dòng điện một chiều

đều x

Đ Đ Đ Đ

812. 772 Điều trị bằng điện phân thuốc x Đ Đ Đ Đ

813. 773 Điều trị bằng các dòng điện xung x Đ Đ Đ Đ

814. 774 Điều trị bằng tia hồng ngoại x Đ Đ Đ Đ

815. 775

Đo liều sinh học trong điều trị tử

ngoại x

Đ Đ Đ Đ

816. 776 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ x Đ Đ Đ Đ

817. 777 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân x Đ Đ Đ Đ

818. 778 Dẫn lưu tư thế x Đ Đ Đ Đ

819. 779 Kỹ thuật di động khớp – trượt khớp x Đ Đ Đ Đ

820. 780 Kỹ thuật kéo giãn x Đ Đ Đ Đ

821. 781 Đánh giá nguy cơ loét chân ở người

bệnh đái tháo đường

x Đ Đ Đ Đ

822. 782 Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN

tổn thương tủy sống

x Đ Đ Đ Đ

823. 783 Điều trị sẹo bỏng bằng băng thun áp

lực kết hợp với gell silicon

x Đ Đ Đ Đ

824. 784 Điều trị sẹo bỏng bằng quần áo áp

lực kết hợp với thuốc làm mềm sẹo

x Đ Đ Đ Đ

825. 785

Vật lý trị liệu cho người bệnh đái

tháo đường

x Đ Đ Đ Đ

826. 786 Vật lý trị liệu trong tổn thương đám

rối thần kinh cánh tay ở trẻ sơ sinh

do tai biến sản khoa

x Đ Đ Đ Đ

827. 787 Vật lý trị liệu cho viêm khớp thái

dương – hàm

x Đ Đ Đ Đ

828. 788

Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị

viêm não. x

Đ Đ Đ Đ

829. 789

Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị vẹo

cổ x

Đ Đ Đ Đ

830. 790 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị dị

tật bàn chân khoèo bẩm sinh x

Đ Đ Đ Đ

Page 29: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

831. 791 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị vẹo

cột sống x

Đ Đ Đ Đ

832. 792 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị bại

não thể nhẽo x

Đ Đ Đ Đ

833. 793

Khám-đánh giá người bệnh PHCN

xây dựng mục tiêu và phương pháp

PHCN x

Đ Đ Đ Đ

834. 794

Tư vấn tâm lý cho người bệnh

PHCN

x Đ Đ Đ Đ

835. 795 Vật lý trị liệu -PHCN cho trẻ bị

chậm phát triển trí tuệ x

Đ Đ Đ Đ

836. 796

Vật lý trị liệu - PHCN cho người

bệnh cứng khớp

x Đ Đ Đ Đ

837. 797 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị bại

não thể co cứng x

Đ Đ Đ Đ

838. 798 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị bại

não múa vờn x

Đ Đ Đ Đ

839. 799 Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh sau

mổ thoát vị đĩa đệm cột sống cổ và

cột sống thắt lưng x

Đ Đ Đ Đ

840. 800 Đánh giá kỹ năng Vận động thô x Đ Đ Đ Đ

841. 801 Đánh giá trẻ Bại não x Đ Đ Đ Đ

842. 802 Đánh giá trẻ Chậm PT trí tuệ x Đ Đ Đ Đ

843. 803 Vật lý trị liệu hô hấp tại khoa PHCN x Đ Đ Đ Đ

844. 804 Tắm bùn khoáng x Đ Đ Đ Đ

845. 805 Đắp bùn khoáng x Đ Đ Đ Đ

846. 806 Tập dưỡng sinh x Đ Đ Đ Đ

847. 807 Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) x Đ Đ Đ Đ

848. 808 Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) x Đ Đ Đ Đ

849. 809 Chườm lạnh x Đ Đ Đ Đ

850. 810 Chườm ngải cứu x Đ Đ Đ Đ

851. 811 Tập vận động có trợ giúp x Đ Đ Đ Đ

852. 812 Vỗ rung lồng ngực x Đ Đ Đ Đ

853. 813 Xoa bóp x Đ Đ Đ Đ

854. 814 Tập ho x Đ Đ Đ Đ

855. 815 Tập thở x Đ Đ Đ Đ

856. 816

Hướng dẫn người bệnh ra vào xe lăn

tay x

Đ Đ Đ Đ

857. 817

Sử dụng khung, nạng, gậy trong tập

đi x

Đ Đ Đ Đ

858. 818 Sử dụng xe lăn x Đ Đ Đ Đ

859. 819

Kỹ thuật thay đổi tư thế lăn trở khi

nằm x

Đ Đ Đ Đ

860. 820 Tập vận động chủ động x Đ Đ Đ Đ

861. 821 Tập vận động có kháng trở x Đ Đ Đ Đ

Page 30: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

862. 822 Tập vận động thụ động x Đ Đ Đ Đ

863. 823 Đo tầm vận động khớp x Đ Đ Đ Đ

864. 824 Đắp nóng x Đ Đ Đ Đ

865. 825 Thử cơ bằng tay x Đ Đ Đ Đ

866. 826 Điều trị sẹo bỏng bằng băng thun áp

lực kết hợp với thuốc làm mềm sẹo

x Đ Đ Đ Đ

867. 827

Điều trị sẹo bỏng bằng day sẹo-

massage sẹo với các thuốc làm mềm

sẹo

x Đ Đ Đ Đ

868. 828

Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến

chứng do bất động

x Đ Đ Đ Đ

869. 829

Vật lý trị liệu điều trị các chứng đau

cho sản phụ trong lúc mang thai và

sau khi sinh

x Đ Đ Đ Đ

870. 830 Vật lý trị liệu - PHCN cho người

bệnh bại liệt x

Đ Đ Đ Đ

871. 831 Vật lý trị liệu - PHCN cho người

bệnh tổn thương thần kinh quay x

Đ Đ Đ Đ

872. 832 Vật lý trị liệu - PHCN cho người

bệnh tổn thương thần kinh giữa x

Đ Đ Đ Đ

873. 833 Vật lý trị liệu - PHCN cho người

bệnh tổn thương thần kinh trụ x

Đ Đ Đ Đ

874. 834 Phục hồi chức năng cho người bệnh

mang tay giả x

Đ Đ Đ Đ

875. 835

Vật lý trị liệu - PHCN cho người

bệnh tổn thương dây chằng chéo

trước khớp gối x

Đ Đ Đ Đ

876. 836 Vật lý trị liệu - PHCN người bệnh

tổn thương sụn chêm khớp gối x

Đ Đ Đ Đ

877. 837 Vật lý trị liệu -PHCN cho người

bệnh sau chấn thương khớp gối x

Đ Đ Đ Đ

878. 838

Vật lý trị liệu -PHCN viêm quanh

khớp vai x

Đ Đ Đ Đ

879. 839 Vật lý trị liệu -PHCN trật khớp vai x Đ Đ Đ Đ

880. 840 Vật lý trị liệu -PHCN gãy xương đòn x Đ Đ Đ Đ

881. 841

Vật lý trị liệu trong viêm cột sống

dính khớp x

Đ Đ Đ Đ

882. 842 Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật

chi dưới x

Đ Đ Đ Đ

883. 843

Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật

chi trên x

Đ Đ Đ Đ

884. 844

Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật

ổ bụng x

Đ Đ Đ Đ

885. 845 Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật

lồng ngực x

Đ Đ Đ Đ

Page 31: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

886. 846 Phục hồi chức năng vận động người

bệnh tai biến mạch máu não x

Đ Đ Đ Đ

887. 847 Phục hồi chức năng và phòng ngừa

tàn tật do bệnh phong x

Đ Đ Đ Đ

888. 848 Vật lý trị liệu -PHCN cho người

bệnh gẫy thân xương đùi x

Đ Đ Đ Đ

889. 849

Vật lý trị liệu -PHCN gẫy cổ xương

đùi x

Đ Đ Đ Đ

890. 850 Vật lý trị liệu -PHCN gẫy trên lồi

cầu xương cánh tay x

Đ Đ Đ Đ

891. 851

Vật lý trị liệu -PHCN gẫy hai xương

cẳng tay x

Đ Đ Đ Đ

892. 852 Vật lý trị liệu -PHCN gẫy đầu dưới

xương quay x

Đ Đ Đ Đ

893. 853 Vật lý trị liệu -PHCN gẫy hai xương

cẳng chân x

Đ Đ Đ Đ

894. 854 Vật lý trị liệu -PHCN trong tổn

thương thần kinh chày x

Đ Đ Đ Đ

895. 855

Vật lý trị liệu -PHCN tổn thương tủy

sống x

Đ Đ Đ Đ

896. 856 Vật lý trị liệu -PHCN trong gẫy đầu

dưới xương đùi x

Đ Đ Đ Đ

897. 857 Vật lý trị liệu -PHCN sau chấn

thương xương chậu x

Đ Đ Đ Đ

898. 858 Phục hồi chức năng cho người bệnh

mang chi giả trên gối x

Đ Đ Đ Đ

899. 859 Phục hồi chức năng cho người bệnh

mang chi giả dưới gối x

Đ Đ Đ Đ

900. 860

Vật lý trị liệu cho người bệnh áp xe

phổi x

Đ Đ Đ Đ

901. 861 Phòng ngừa và xử trí loét do đè ép x Đ Đ Đ Đ

902. 862 Phục hồi chức năng cho người bệnh

động kinh x

Đ Đ Đ Đ

903. 863 Vật lý trị liệu -PHCN cho người

bệnh chấn thương sọ não x

Đ Đ Đ Đ

904. 864 Vật lý trị liệu người bệnh lao phổi x Đ Đ Đ Đ

905. 865

Vật lý trị liệu -PHCN trong vẹo cổ

cấp x

Đ Đ Đ Đ

906. 866 Vật lý trị liệu trong suy tim x Đ Đ Đ Đ

907. 867 Vật lý trị liệu trong bệnh tắc nghẽn

phổi mãn tính x

Đ Đ Đ Đ

908. 868 Vật lý trị liệu cho người bệnh tràn

dịch màng phổi x

Đ Đ Đ Đ

909. 869 Vật lý trị liệu sau phẫu thuật van tim x Đ Đ Đ Đ

Page 32: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

910. 870 Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh

teo cơ tiến triển x

Đ Đ Đ Đ

911. 871

Tập vận động PHCN cho người bệnh

đái tháo đường phòng ngừa biến

chứng

x Đ Đ Đ Đ

912. 872 Vật lý trị liệu trong viêm tắc động

mạch chi dưới x

Đ Đ Đ Đ

913. 873

Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh

bỏng x

Đ Đ Đ Đ

914. 874

Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh vá

da x

Đ Đ Đ Đ

915. 875

Vật lý trị liệu-PHCN trong giãn tĩnh

mạch x

Đ Đ Đ Đ

916. 876 Phục hồi chức năng thoái hóa khớp

(cột sống cổ - lưng) x

Đ Đ Đ Đ

917. 877 Phục hồi chức năng cho người bệnh

viêm khớp dạng thấp x

Đ Đ Đ Đ

918. 878

Phục hồi chức năng cho người bệnh

đau lưng x

Đ Đ Đ Đ

919. 879 Vật lý trị liệu-phục hồi chức năng

cho người bệnh hội chứng đuôi ngựa x

Đ Đ Đ Đ

920. 880 Vật lý trị liệu- PHCN cho người

bệnh đau thần kinh toạ x

Đ Đ Đ Đ

921. 881 Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh

liệt dây VII ngoại biên x

Đ Đ Đ Đ

922. 882

Vật lý trị liệu-PHCN cho người cao

tuổi x

Đ Đ Đ Đ

923. 883 Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh

Parkinson x

Đ Đ Đ Đ

924. 884 Xoa bóp bấm huyệt/kéo nắn cột

sống, các khớp x

Đ Đ Đ Đ

925. 885 Xoa bóp đầu mặt cổ, vai gáy, tay x Đ Đ Đ Đ

926. 886 Xoa bóp lưng, chân x Đ Đ Đ Đ

927. 887 Xoa bóp x Đ Đ Đ Đ

928. 888 Xoa bóp tại giường bệnh cho người

bệnh nội trú các khoa x

Đ Đ Đ Đ

929. 889 Tập do cứng khớp x Đ Đ Đ Đ

930. 890

Tập do liệt ngoại biên người bệnh

liệt nửa người,liệt các chi,tổn thương

hệ vận động x

Đ Đ Đ Đ

931. 891 Tập do liệt thần kinh trung ương x Đ Đ Đ Đ

932. 892 Tập vận động đoạn chi 30 phút x Đ Đ Đ Đ

933. 893 Tập vận động đoạn chi 15 phút x Đ Đ Đ Đ

934. 894 Tập vận động toàn thân 30 phút x Đ Đ Đ Đ

935. 895 Tập vận động toàn thân 15 phút x Đ Đ Đ Đ

936. 896 Tập vận động cột sống x Đ Đ Đ Đ

Page 33: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

937. 897 Tập KT tạo thuận VĐ cho trẻ (lẫy,

ngồi, bò, đứng, đi…..) x

Đ Đ Đ Đ

938. 898 Tập cho trẻ bị Xơ hóa cơ x Đ Đ Đ Đ

939. 899 Tập cho trẻ dị tật tay/ chân x Đ Đ Đ Đ

940. 900 Tập vận động tại giường x Đ Đ Đ Đ

941. 901 Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi x Đ Đ Đ Đ

942. 902 Tập với hệ thống ròng rọc x Đ Đ Đ Đ

943. 903 Tập với xe đạp tập x Đ Đ Đ Đ

944. 904 Tập với xe lăn x Đ Đ Đ Đ

945. 905 Vật lý trị liệu chỉnh hình x Đ Đ Đ Đ

946. 906 Vật lý trị liệu hô hấp tại giường bệnh x Đ Đ Đ Đ

B. LÀM VÀ SỬ DỤNG CÁC

DỤNG CỤ TRỢ GIÚP

tt tt

947. 977 Khung tập đi x Đ Đ Đ Đ

948. 978 Dụng cụ tập sấp ngửa cổ tay x Đ Đ Đ Đ

949. 979 Dụng cụ tập cổ chân x Đ Đ Đ Đ

950. 980 Dụng cụ tập khớp cổ tay x Đ Đ Đ Đ

951. 981 Bàn tập mạnh cơ tứ đầu đùi x Đ Đ Đ Đ

952. 982 Xe đạp x Đ Đ Đ Đ

953. 983 Nạng nách x Đ Đ Đ Đ

954. 984 Nạng khuỷu x Đ Đ Đ Đ

955. 985 Gậy tập x Đ Đ Đ Đ

956. 986 Nẹp khớp gối x Đ Đ Đ Đ

957. 987 Máng đỡ bàn tay x Đ Đ Đ Đ

958. 988

Các dụng cụ tập sự khéo léo của bàn

tay x

Đ Đ Đ Đ

V. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN

THIỆP

tt tt

B. TAI - MŨI - HỌNG tt tt

959. 1001 Nội soi tai x Đ Đ Đ Đ

960. 1002 Nội soi mũi x Đ Đ Đ Đ

961. 1003 Nội soi họng x Đ Đ Đ Đ

VII. GÂY MÊ HỒI SỨC tt tt

962. 1372 Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ x Đ Đ Đ Đ

963. 1373 Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với

etomidate, ketamine, propofol x

Đ Đ Đ Đ

964. 1374 Kỹ thuật đặt Mask thanh quản x Đ Đ Đ Đ

965. 1375 Kỹ thuật đặt combitube x Đ Đ Đ Đ

966. 1376 Kỹ thuật đặt nội khí quản với thuốc

mê tĩnh mạch, thuốc mê hô hấp x

Đ Đ Đ Đ

967. 1377

Kỹ thuật đặt nội khí quản khi dạ dầy

đầy x

Đ Đ Đ Đ

968. 1378 Kỹ thuật đặt nội khí quản với ống

nội khí quản có vòng xoắn kim loại x

Đ Đ Đ Đ

Page 34: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

969. 1379 Kỹ thuật đặt nội khí quản qua mũi x Đ Đ Đ Đ

970. 1380

Kỹ thuật thường quy đặt nội khí

quản khó x

Đ Đ Đ Đ

971. 1382 Kỹ thuật đặt nội khí quản khó với

đèn Mac Coy (đèn có mũi điều

khiển), mask thanh quản x

Đ Đ Đ Đ

972. 1383

Kỹ thuật đặt nội khí quản khó ngược

dòng x

Đ Đ Đ Đ

973. 1384 Kỹ thuật phòng và điều trị trào

ngược dịch dạ dày x

Đ Đ Đ Đ

974. 1385

Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi

soda x

Đ Đ Đ Đ

975. 1386 Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp x Đ Đ Đ Đ

976. 1387 Kỹ thuật gây mê bằng ống Magill x Đ Đ Đ Đ

977. 1388

Kỹ thuật thông khí qua màng giáp

nhẫn x

Đ Đ Đ Đ

978. 1389 Kỹ thuật nâng thân nhiệt chỉ huy x Đ Đ Đ Đ

979. 1390

Kỹ thuật săn sóc theo dõi ống thông

tiểu x

Đ Đ Đ Đ

980. 1391 Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng tay

với bóng hay ambu trong và sau mê x

Đ Đ Đ Đ

981. 1392 Kỹ thuật hô hấp nhân tạo bằng máy

trong và sau mê x

Đ Đ Đ Đ

982. 1393 Kỹ thuật theo dõi người bệnh trong

và sau mổ x

Đ Đ Đ Đ

983. 1394 Kỹ thuật xử lý thường quy các tai

biến trong và sau vô cảm x

Đ Đ Đ Đ

984. 1395 Kỹ thuật vô cảm ngoài phòng mổ x Đ Đ Đ Đ

985. 1396 Kỹ thuật vô cảm nắn xương x Đ Đ Đ Đ

986. 1397

Theo dõi nhịp tim qua ống nghe thực

quản x

Đ Đ Đ Đ

987. 1399 Kỹ thuật theo dõi SpO2 x Đ Đ Đ Đ

988. 1400 Kỹ thuật theo dõi et CO2 x Đ Đ Đ Đ

989. 1401 Kỹ thuật theo dõi HAĐM bằng

phương pháp xâm lấn x

Đ Đ Đ Đ

990. 1402 Kỹ thuật theo dõi HAĐM không

xâm lấn bằng máy x

Đ Đ Đ Đ

991. 1403 Kỹ thuật theo dõi thân nhiệt với

nhiệt kế thường quy x

Đ Đ Đ Đ

992. 1404 Thử nhóm máu trước truyền máu x Đ Đ Đ Đ

993. 1405 Truyền dịch thường quy x Đ Đ Đ Đ

994. 1406 Truyền máu thường quy x Đ Đ Đ Đ

995. 1407 Kỹ thuật chọc đặt kim luồn tĩnh

mạch ngoại biên trẻ em x

Đ Đ Đ Đ

Page 35: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

996. 1408 Kỹ thuật lấy lại máu trong mổ bằng

phương pháp thủ công x

Đ Đ Đ Đ

997. 1409 Kỹ thuật truyền dịch trong sốc x Đ Đ Đ Đ

998. 1410 Kỹ thuật truyền máu trong sốc x Đ Đ Đ Đ

999. 1411 Kỹ thuật cấp cứu tụt huyết áp x Đ Đ Đ Đ

1000. 1412 Kỹ thuật cấp cứu ngừng tim x Đ Đ Đ Đ

1001. 1413 Kỹ thuật cấp cứu ngừng thở x Đ Đ Đ Đ

1002. 1414 Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh trong x Đ Đ Đ Đ

1003. 1415 Kỹ thuật chọc tĩnh mạch cảnh ngoài x Đ Đ Đ Đ

1004. 1416 Kỹ thuật chọc tĩnh mạch đùi x Đ Đ Đ Đ

1005. 1417 Kỹ thuật chọc tủy sống đường giữa x Đ Đ Đ Đ

1006. 1418 Kỹ thuật chọc tủy sống đường bên x Đ Đ Đ Đ

1007. 1419

Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang

ngoài màng cứng (NMC) thắt lưng

đường giữa x

Đ Đ Đ Đ

1008. 1420 Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang

NMC thắt lưng đường bên x

Đ Đ Đ Đ

1009. 1421 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay

đường trên xương đòn x

Đ Đ Đ Đ

1010. 1422 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay

đường gian cơ bậc thang x

Đ Đ Đ Đ

1011. 1423

Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay

đường nách x

Đ Đ Đ Đ

1012. 1424 Kỹ thuật gây tê đám rối cổ nông x Đ Đ Đ Đ

1013. 1425 Kỹ thuật gây tê đám rối cổ sâu x Đ Đ Đ Đ

1014. 1426 Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay x Đ Đ Đ Đ

1015. 1427 Kỹ thuật gây tê ở cổ tay x Đ Đ Đ Đ

1016. 1428 Kỹ thuật gây tê thần kinh hông to x Đ Đ Đ Đ

1017. 1429 Kỹ thuật gây tê 3 trong 1 x Đ Đ Đ Đ

1018. 1430 Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối x Đ Đ Đ Đ

1019. 1431 Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân x Đ Đ Đ Đ

1020. 1432 GMHS phẫu thuật động mạch, tĩnh

mạch ngoại biên

x

Đ Đ Đ Đ

1021. 1433 GMHS phẫu thuật rách cơ hoành qua

đường bụng

x Đ Đ Đ Đ

1022. 1434

GMHS phẫu thuật thông dạ dày,

khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non đơn

thuần

x Đ Đ Đ Đ

1023. 1435 GMHS phẫu thuật viêm ruột thừa,

viêm phúc mạc, áp xe ruột thừa

x Đ Đ Đ Đ

1024. 1436 Vô cảm phẫu thuật thoát vị bẹn x Đ Đ Đ Đ

1025. 1437 GMHS phẫu thuật vùng đáy chậu,

hậu môn, bẹn, bìu

x Đ Đ Đ Đ

1026. 1438 GMHS phẫu thuật chi trên x Đ Đ Đ Đ

1027. 1439 GMHS phẫu thuật chi dưới x Đ Đ Đ Đ

Page 36: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

1028. 1440 GMHS phẫu thuật bụng cấp cứu

không phải chấn thương ở người lớn

x Đ Đ Đ Đ

1029. 1441 GMHS người bệnh chấn thương

không sốc, sốc nhẹ

x Đ Đ Đ Đ

1030. 1442 GMHS phẫu thuật bướu cổ nhỏ x Đ Đ Đ Đ

1031. 1443

Gây mê để thay băng người bệnh

bỏng

x Đ Đ Đ Đ

1032. 1444 Gây mê, gây tê cắt amidan ở trẻ em x Đ Đ Đ Đ

1033. 1445 GMHS phẫu thuật ổ bụng trung phẫu

ở trẻ em

x Đ Đ Đ Đ

1034. 1446 GMHS phẫu thuật thoát vị bẹn, nước

màng tinh hoàn ở trẻ em

x Đ Đ Đ Đ

1035. 1447

Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở

tầng sinh môn trẻ em: chích áp xe,

lấy máu tụ, dẫn luu áp xe hậu môn

đơn giản

x Đ Đ Đ Đ

1036. 1448

Giảm đau bằng thuốc cho người

bệnh sau phẫu thuật, sau chấn

thương

x Đ Đ Đ Đ

1037. 1449 Giảm đau sau phẫu thuật bằng tiêm

Morphin cách quãng dưới da

x Đ Đ Đ Đ

1038. 1450 Vệ sinh, vô trùng phòng phẫu thuật x Đ Đ Đ Đ

1039. 1451 Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu

thuật, GMHS

x Đ Đ Đ Đ

1040. 1452 Siêu âm tim cấp cứu tại giường x Đ Đ Đ Đ

1041. 1453 Chụp X-quang cấp cứu tại giường x Đ Đ Đ Đ

1042. 1454 Ghi điện tim cấp cứu tại giường x Đ Đ Đ Đ

1043. 1455 Theo dõi HA liên tục tại giường x Đ Đ Đ Đ

1044. 1456 Theo dõi điện tim liên tục tại giường x Đ Đ Đ Đ

1045. 1458 Chăm sóc catheter tĩnh mạch x Đ Đ Đ Đ

1046. 1459 Chăm sóc catheter động mạch x Đ Đ Đ Đ

1047. 1461 Mở khí quản trên người bệnh có hay

không có ống nội khí quản

x Đ Đ Đ Đ

1048. 1462 Thở oxy gọng kính x Đ Đ Đ Đ

1049. 1463 Thở oxy qua mặt nạ x Đ Đ Đ Đ

1050. 1464 Thở oxy qua ống chữ T x Đ Đ Đ Đ

1051. 1465 Nuôi dưỡng người bệnh qua ống

thông hỗng tràng

x Đ Đ Đ Đ

1052. 1466 Nuôi dưỡng người bệnh qua ống

thông dạ dày

x Đ Đ Đ Đ

1053. 1467 Liệu pháp kháng sinh dự phòng

trước và sau phẫu thuật

x Đ Đ Đ Đ

1054. 1468 Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu

thuật, sau chấn thương

x Đ Đ Đ Đ

1055. 1469 Điều trị rối loạn đông máu trong x Đ Đ Đ Đ

Page 37: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

ngoại khoa

1056. 1470 Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm

khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật,

catheter, hô hấp, tiết niệu…)

x Đ Đ Đ Đ

VIII. BỎNG tt tt

A. CÁC KỸ THUẬT TRONG CẤP

CỨU, ĐIỀU TRỊ BỆNH NHÂN

BỎNG

tt tt

1057. 1509 Sử dụng thuốc tạo màng điều trị vết

thương bỏng nông theo chỉ định x

Đ Đ Đ Đ

1058. 1510 Thay băng điều trị bỏng nông, dưới

10% diện tích cơ thể ở trẻ em. x

Đ Đ Đ Đ

1059. 1511

Ghép da dị loại (da ếch, trung bì da

lợn...). x

Đ Đ Đ Đ

1060. 1512 Rạch hoại tử bỏng sâu giải phòng

chèn ép trong x

Đ Đ Đ Đ

1061. 1513

Khâu cầm máu, thắt mạch máu để

cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu do

dòng điện x

Đ Đ Đ Đ

1062. 1514 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi x Đ Đ Đ Đ

1063. 1515 Ngâm rửa vết bỏng bằng nước mát

sạch, băng ép, trong sơ cứu, cấp cứu

tổn thương bỏng kỳ đầu. x

Đ Đ Đ Đ

B. CÁC KỸ THUẬT TRONG ĐIỀU

TRỊ VẾT THƢƠNG MÃN TÍNH

tt tt

IX. MẮT tt tt

1064. 1654 Tập nhược thị x Đ Đ Đ Đ

1065. 1655 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ,

hóa chất...) x

Đ Đ Đ Đ

1066. 1656 Cắt bỏ túi lệ x Đ Đ Đ Đ

1067. 1657 Phẫu thuật mộng đơn thuần x Đ Đ Đ Đ

1068. 1658 Lấy dị vật giác mạc x Đ Đ Đ Đ

1069. 1659 Cắt bỏ chắp có bọc x Đ Đ Đ Đ

1070. 1660 Khâu cò mi, tháo cò x Đ Đ Đ Đ

1071. 1661 Chích dẫn lưu túi lệ x Đ Đ Đ Đ

1072. 1662 Phẫu thuật lác thông thường x Đ Đ Đ Đ

1073. 1663 Khâu da mi x Đ Đ Đ Đ

1074. 1664 Khâu phục hồi bờ mi x Đ Đ Đ Đ

1075. 1665 Xử lý vết thương phần mềm, tổn

thương nông vùng mắt x

Đ Đ Đ Đ

1076. 1666 Khâu phủ kết mạc x Đ Đ Đ Đ

1077. 1667 Khâu giác mạc x Đ Đ Đ Đ

1078. 1668 Khâu củng mạc x Đ Đ Đ Đ

1079. 1669 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc x Đ Đ Đ Đ

1080. 1670 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng x Đ Đ Đ Đ

Page 38: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

mạc

1081. 1673 Bơm hơi tiền phòng x Đ Đ Đ Đ

1082. 1674

Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh

dài x

Đ Đ Đ Đ

1083. 1675 Múc nội nhãn x Đ Đ Đ Đ

1084. 1676 Cắt thị thần kinh x Đ Đ Đ Đ

1085. 1677 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod,

Nataf, Trabut) x

Đ Đ Đ Đ

1086. 1678 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm

mạc môi (Sapejko) x

Đ Đ Đ Đ

1087. 1679 Nhuộm giác mạc thẩm mỹ x Đ Đ Đ Đ

1088. 1680 Mổ quặm bẩm sinh x Đ Đ Đ Đ

1089. 1681 Cắt chỉ khâu giác mạc x Đ Đ Đ Đ

1090. 1682 Tiêm dưới kết mạc x Đ Đ Đ Đ

1091. 1683 Tiêm cạnh nhãn cầu x Đ Đ Đ Đ

1092. 1684 Tiêm hậu nhãn cầu x Đ Đ Đ Đ

1093. 1685 Bơm thông lệ đạo x Đ Đ Đ Đ

1094. 1686 Lấy máu làm huyết thanh x Đ Đ Đ Đ

1095. 1687 Điện di điều trị x Đ Đ Đ Đ

1096. 1688 Khâu kết mạc x Đ Đ Đ Đ

1097. 1689 Lấy calci đông dưới kết mạc x Đ Đ Đ Đ

1098. 1690 Cắt chỉ khâu kết mạc x Đ Đ Đ Đ

1099. 1691 Đốt lông xiêu x Đ Đ Đ Đ

1100. 1692 Bơm rửa lệ đạo x Đ Đ Đ Đ

1101. 1693

Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết

mạc x

Đ Đ Đ Đ

1102. 1694 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi x Đ Đ Đ Đ

1103. 1695 Rửa cùng đồ x Đ Đ Đ Đ

1104. 1696 Bóc sợi (Viêm giác mạc sợi) x Đ Đ Đ Đ

1105. 1697 Bóc giả mạc x Đ Đ Đ Đ

1106. 1698 Rạch áp xe mi x Đ Đ Đ Đ

1107. 1699 Soi đáy mắt trực tiếp x Đ Đ Đ Đ

1108. 1700 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương x Đ Đ Đ Đ

1109. 1701 Soi đáy mắt bằng Schepens x Đ Đ Đ Đ

1110. 1702 Soi góc tiền phòng x Đ Đ Đ Đ

1111. 1703 Cắt chỉ khâu da x Đ Đ Đ Đ

1112. 1704 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu x Đ Đ Đ Đ

1113. 1705 Theo dõi nhãn áp 3 ngày x Đ Đ Đ Đ

1114. 1706 Lấy dị vật kết mạc x Đ Đ Đ Đ

1115. 1707 Khám mắt x Đ Đ Đ Đ

X. RĂNG HÀM MẶT tt tt

A. RĂNG tt tt

1116. 1914 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay x Đ Đ Đ Đ

1117. 1915 Nhổ chân răng vĩnh viễn x Đ Đ Đ Đ

Page 39: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

1118. 1916 Nhổ răng thừa x Đ Đ Đ Đ

1119. 1917 Nhổ răng vĩnh viễn x Đ Đ Đ Đ

1120. 1918 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới x Đ Đ Đ Đ

1121. 1919 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay x Đ Đ Đ Đ

1122. 1920 Nhổ chân răng vĩnh viễn x Đ Đ Đ Đ

1123. 1921 Nhổ răng thừa x Đ Đ Đ Đ

1124. 1922

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng

GlassIonomer Cement (GIC)

x Đ Đ Đ Đ

1125. 1923

Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng

thuốc

x Đ Đ Đ Đ

1126. 1924

Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng

với thuốc chống ê buốt

x Đ Đ Đ Đ

1127. 1925

Liên kết cố định răng lung lay bằng

Composite

x Đ Đ Đ Đ

1128. 1926 Điều trị viêm lợi do mọc răng x Đ Đ Đ Đ

1129. 1927 Điều trị viêm quanh thân răng cấp x Đ Đ Đ Đ

1130. 1928 Điều trị viêm quanh răng x Đ Đ Đ Đ

1131. 1929

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng

Composite

x Đ Đ Đ Đ

1132. 1930

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer

Cement (GIC)

x Đ Đ Đ Đ

1133. 1931 Phục hồi cổ răng bằng Composite x Đ Đ Đ Đ

1134. 1932

Phục hồi thân răng có sử dụng pin

ngà

x Đ Đ Đ Đ

1135. 1933

Chụp tủy bằng Hydroxit canxi

{Ca(OH)2 }

x Đ Đ Đ Đ

1136. 1934 Máng hở mặt nhai x Đ Đ Đ Đ

1137. 1935 Mài chỉnh khớp cắn x Đ Đ Đ Đ

1138. 1936 Tháo chụp răng giả x Đ Đ Đ Đ

1139. 1937 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer

Cement (GIC) hóa trùng hợp x

Đ Đ Đ Đ

1140. 1938 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer

Cement (GIC) quang trùng hợp x

Đ Đ Đ Đ

1141. 1939 Trám bít hố rãnh với Composite hóa

trùng hợp x

Đ Đ Đ Đ

1142. 1940 Trám bít hố rãnh với Composite

quang trùng hợp x

Đ Đ Đ Đ

1143. 1941

Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi

bề mặt x

Đ Đ Đ Đ

1144. 1942

Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi

phục x

Đ Đ Đ Đ

1145. 1943 Lấy tủy buồng răng sữa x Đ Đ Đ Đ

1146. 1944 Điều trị tủy răng sữa x Đ Đ Đ Đ

1147. 1945

Điều trị đóng cuống răng bằng

Ca(OH)2 x

Đ Đ Đ Đ

Page 40: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

1148. 1946 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA x Đ Đ Đ Đ

1149. 1947

Dự phòng sâu răng bằng máng có

Gel Fluor x

Đ Đ Đ Đ

1150. 1948 Phục hồi thân răng sữa bằng chụp

thép làm sẵn x

Đ Đ Đ Đ

1151. 1949 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant x Đ Đ Đ Đ

1152. 1950 Hàn răng không sang chấn với

GlassIonomer Cement (GIC) x

Đ Đ Đ Đ

1153. 1951 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi

bằng Amalgam x

Đ Đ Đ Đ

1154. 1952 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi

bằng Composite x

Đ Đ Đ Đ

1155. 1953 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer

Cement (GIC) x

Đ Đ Đ Đ

1156. 1954 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi

bằng GlassIonomer Cement (GIC) x

Đ Đ Đ Đ

1157. 1955 Nhổ răng sữa x Đ Đ Đ Đ

1158. 1956 Nhổ chân răng sữa x Đ Đ Đ Đ

1159. 1957

Điều trị viêm loét niêm mạc miệng

trẻ em x

Đ Đ Đ Đ

1160. 1958 Chích Apxe lợi trẻ em x Đ Đ Đ Đ

1161. 1959 Điều trị viêm lợi trẻ em x Đ Đ Đ Đ

1162. 1960 Chích áp xe lợi x Đ Đ Đ Đ

1163. 1961 Điều trị viêm lợi do mọc răng x Đ Đ Đ Đ

1164. 1962 Máng chống nghiến răng x Đ Đ Đ Đ

1165. 1963 Sửa hàm giả gãy x Đ Đ Đ Đ

1166. 1964 Thêm răng cho hàm giả tháo lắp x Đ Đ Đ Đ

1167. 1965 Thêm móc cho hàm giả tháo lắp x Đ Đ Đ Đ

1168. 1966 Đệm hàm giả nhựa thường x Đ Đ Đ Đ

1169. 1967

Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc

bôi (các loại)

x Đ Đ Đ Đ

1170. 1968

Hàm giả tháo lắp từng phần nhựa

thường

x Đ Đ Đ Đ

1171. 1969

Hàm giả tháo lắp toàn bộ nhựa

thường

x Đ Đ Đ Đ

1172. 1970

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng

Eugenate

x Đ Đ Đ Đ

1173. 1971

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng

Amalgam

x Đ Đ Đ Đ

1174. 1972

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng

GlassIonomer Cement (GIC)

x Đ Đ Đ Đ

1175. 1973 Chụp nhựa x Đ Đ Đ Đ

1176. 1974 Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) x Đ Đ Đ Đ

B. HÀM MẶT tt tt

Page 41: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

1177. 2068

Phẫu thuật điều trị vết thương phần

mềm vùng hàm mặt không thiếu

hổng tổ chức x

Đ Đ Đ Đ

1178. 2069 Nắn sai khớp thái dương hàm x Đ Đ Đ Đ

1179. 2070 Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông

vùng hàm mặt x

Đ Đ Đ Đ

1180. 2071 Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt x Đ Đ Đ Đ

1181. 2072

Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương

hàm x

Đ Đ Đ Đ

1182. 2073 Gây tê vùng điều trị cơn đau thần

kinh V ngoại biên x

Đ Đ Đ Đ

1183. 2074

Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm

mặt x

Đ Đ Đ Đ

1184. 2075

Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử

cấp x

Đ Đ Đ Đ

1185. 2076 Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt x Đ Đ Đ Đ

1186. 2077

Sơ cứu vết thương phần mềm vùng

hàm mặt x

Đ Đ Đ Đ

XI. TAI MŨI HỌNG tt tt

A. TAI tt tt

1187. 2114 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai x Đ Đ Đ Đ

1188. 2115 Khâu vành tai rách sau chấn thương x Đ Đ Đ Đ

1189. 2116 Thông vòi nhĩ x Đ Đ Đ Đ

1190. 2117 Lấy dị vật tai x Đ Đ Đ Đ

1191. 2118 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai x Đ Đ Đ Đ

1192. 2119 Chích nhọt ống tai ngoài x Đ Đ Đ Đ

1193. 2120 Làm thuốc tai x Đ Đ Đ Đ

1194. 2125 Lấy dáy tai (nút biểu bì) x Đ Đ Đ Đ

B. MŨI XOANG tt tt

1195. 2141 Phẫu thuật nạo sàng hàm x Đ Đ Đ Đ

1196. 2142

Phẫu thuật Caldwell-Luc, phẫu thuật

xoang hàm lấy răng

x Đ Đ Đ Đ

1197. 2145 Phẫu thuật vách ngăn mũi x Đ Đ Đ Đ

1198. 2146 Phẫu thuật nạo VA đặt ống thông khí x Đ Đ Đ Đ

1199. 2147

Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua

khe dưới

x Đ Đ Đ Đ

1200. 2148 Nắn sống mũi sau chấn thương x Đ Đ Đ Đ

1201. 2149 Nhét bấc mũi sau x Đ Đ Đ Đ

1202. 2150 Nhét bấc mũi trước x Đ Đ Đ Đ

1203. 2151 Đốt cuốn mũi x Đ Đ Đ Đ

1204. 2152 Bẻ cuốn dưới x Đ Đ Đ Đ

1205. 2153 Chọc rửa xoang hàm x Đ Đ Đ Đ

1206. 2154 Làm Proetz x Đ Đ Đ Đ

1207. 2155 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) x Đ Đ Đ Đ

C. HỌNG – THANH QUẢN tt tt

Page 42: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

1208. 2174 Phẫu thuật cắt phanh môi, má, lưỡi x Đ Đ Đ Đ

1209. 2175 Chích áp xe thành sau họng x Đ Đ Đ Đ

1210. 2178 Lấy dị vật hạ họng x Đ Đ Đ Đ

1211. 2179

Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc

gây mê

x Đ Đ Đ Đ

1212. 2180 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ x Đ Đ Đ Đ

1213. 2181 Chích áp xe quanh Amidan x Đ Đ Đ Đ

1214. 2182 Đốt nhiệt họng hạt x Đ Đ Đ Đ

1215. 2184 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản x Đ Đ Đ Đ

1216. 2185

Bơm rửa đường hô hấp qua nội khí

quản

x Đ Đ Đ Đ

1217. 2186 Bơm thuốc thanh quản x Đ Đ Đ Đ

1218. 2187 Rửa vòm họng x Đ Đ Đ Đ

1219. 2188

Đặt nội khí quản khó: Co thắt khí

quản, đe doạ ngạt thở

x Đ Đ Đ Đ

1220. 2189 Sơ cứu bỏng kỳ đầu đường hô hấp x Đ Đ Đ Đ

1221. 2190 Lấy dị vật họng miệng x Đ Đ Đ Đ

1222. 2191 Khí dung mũi họng x Đ Đ Đ Đ

D. CỔ - MẶT tt tt

1223. 2240 Phẫu thuật nạo VA gây mê x Đ Đ Đ Đ

1224. 2243 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ x Đ Đ Đ Đ

1225. 2244

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe góc trong ổ

mắt x

Đ Đ Đ Đ

1226. 2245

Khâu vết thương phần mềm vùng

đầu cổ

x Đ Đ Đ Đ

XII. PHỤ KHOA-SƠ SINH tt tt

1227. 2258 Chích áp xe tuyến Bartholin x Đ Đ Đ Đ

1228. 2259 Dẫn lưu cùng đồ Douglas x Đ Đ Đ Đ

1229. 2260 Chọc dò túi cùng Douglas x Đ Đ Đ Đ

1230. 2261 Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ x Đ Đ Đ Đ

1231. 2262 Lấy dị vật âm đạo x Đ Đ Đ Đ

1232. 2263 Khâu rách cùng đồ âm đạo x Đ Đ Đ Đ

1233. 2264 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn x Đ Đ Đ Đ

XIII. NỘI KHOA tt tt

B. TIM MẠCH – HÔ HẤP tt tt

1234. 2329

Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi

dưới hướng dẫn của siêu âm

x Đ Đ Đ Đ

1235. 2330

Kỹ thuật dẫn lưu tư thế điều trị giãn

phế quản, áp xe phổi

x Đ Đ Đ Đ

1236. 2331

Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde

dẫn lưu ổ áp xe

x Đ Đ Đ Đ

1237. 2332

Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn

của siêu âm

x Đ Đ Đ Đ

1238. 2333

Chọc tháo dịch màng phổi dưới

hướng dẫn của siêu âm

x Đ Đ Đ Đ

Page 43: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

C. TIÊU HÓA tt tt

1239. 2352 Chọc áp xe gan qua siêu âm x Đ Đ Đ Đ

1240. 2353 Tiêm xơ điều trị trĩ x Đ Đ Đ Đ

1241. 2354 Chọc dịch màng bụng x Đ Đ Đ Đ

1242. 2355 Dẫn lưu dịch màng bụng x Đ Đ Đ Đ

1243. 2356 Chọc hút áp xe thành bụng x Đ Đ Đ Đ

1244. 2357 Thụt tháo phân x Đ Đ Đ Đ

1245. 2358 Đặt sonde hậu môn x Đ Đ Đ Đ

1246. 2359 Nong hậu môn x Đ Đ Đ Đ

Đ. CƠ – XƢƠNG – KHỚP tt tt

1247. 2374 Điều trị chứng loạn trương lực cơ

toàn thể hoặc cục bộ (ví dụ vùng cổ

gáy) bằng tiêm Dysport (Botulium)

x Đ Đ Đ Đ

1248. 2375 Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng

tiêm Dysport

x Đ Đ Đ Đ

1249. 2376 Điều trị chứng tăng trương lực cơ di

chứng sau tai biến mạch máu não

bằng tiêm Dysport

x Đ Đ Đ Đ

1250. 2377 Điều trị chứng tăng trương lực cơ di

chứng do bại não bằng tiêm Dysport

x Đ Đ Đ Đ

1251. 2378 Điều trị chứng giật mí mắt bằng tiêm

Dysport (Botulium)

x Đ Đ Đ Đ

E. DỊ ỨNG – MIỄN DỊCH LÂM

SÀNG

tt tt

1252. 2382

Test lẩy da (Prick test) với các loại

thuốc

x Đ Đ Đ Đ

1253. 2383 Test nội bì x Đ Đ Đ Đ

1254. 2384

Test áp (Patch test) với các loại

thuốc

x Đ Đ Đ Đ

G. TRUYỀN NHIỄM tt tt

1255. 2386 Lấy bệnh phẩm trực tràng để chẩn

đoán các bệnh nhiễm trùng x

Đ Đ Đ Đ

H. CÁC KỸ THUẬT KHÁC tt tt

1256. 2387 Tiêm trong da x Đ Đ Đ Đ

1257. 2388 Tiêm dưới da x Đ Đ Đ Đ

1258. 2389 Tiêm bắp thịt x Đ Đ Đ Đ

1259. 2390 Tiêm tĩnh mạch x Đ Đ Đ Đ

1260. 2391 Truyền tĩnh mạch x Đ Đ Đ Đ

XIV. LAO (ngoại lao) tt tt

1261. 2437 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ x Đ Đ Đ Đ

1262. 2438

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng

nách

x Đ Đ Đ Đ

1263. 2439 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn x Đ Đ Đ Đ

XV. UNG BƢỚU- NHI tt tt

A. ĐẦU CỔ tt tt

Page 44: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

1264. 2442 Cắt u máu dưới da đầu có đường

kính trên 10 cm

x Đ Đ Đ Đ

1265. 2456

Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5

cm

x Đ Đ Đ Đ

1266. 2457 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu

đường kính dưới 10 cm

x Đ Đ Đ Đ

1267. 2458 Cắt u máu dưới da đầu có đường

kính dưới 5 cm

x Đ Đ Đ Đ

C. HÀM – MẶT tt tt

1268. 2534 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm x Đ Đ Đ Đ

1269. 2535 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt

đường kính dưới 5 cm

x Đ Đ Đ Đ

1270. 2536 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính

dưới 3 cm

x Đ Đ Đ Đ

1271. 2537 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm x Đ Đ Đ Đ

1272. 2538

Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước

bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5

cm

x Đ Đ Đ Đ

Đ. TAI – MŨI – HỌNG tt tt

1273. 2613 Cắt polyp ống tai x Đ Đ Đ Đ

1274. 2614 Cắt polyp mũi x Đ Đ Đ Đ

G. TIÊU HÓA – BỤNG tt tt

1275. 2675 Mở thông dạ dày ra da do ung thư x Đ Đ Đ Đ

K. PHỤ KHOA tt tt

1276. 2729 Cắt u nang buồng trứng xoắn x Đ Đ Đ Đ

1277. 2730 Cắt u nang buồng trứng x Đ Đ Đ Đ

1278. 2731 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ x Đ Đ Đ Đ

1279. 2732 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng

trứng hoặc cắt phần phụ x

Đ Đ Đ Đ

1280. 2733 Cắt u thành âm đạo x Đ Đ Đ Đ

1281. 2734 Bóc nang tuyến Bartholin x Đ Đ Đ Đ

1282. 2735 Cắt u vú lành tính x Đ Đ Đ Đ

1283. 2736 Mổ bóc nhân xơ vú x Đ Đ Đ Đ

L. PHẦN MỀM – XƢƠNG KHỚP tt tt

1284. 2764

Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào

đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da x

Đ Đ Đ Đ

1285. 2765

Cắt u bạch mạch đường kính dưới 10

cm

x Đ Đ Đ Đ

1286. 2766

Cắt u lành phần mềm đường kính

dưới 10cm

x Đ Đ Đ Đ

1287. 2767

Cắt u máu khu trú, đường kính dưới

5 cm

x Đ Đ Đ Đ

1288. 2768

Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay,

khoeo chân, cổ chân)

x Đ Đ Đ Đ

1289. 2769 Cắt u bao gân x Đ Đ Đ Đ

Page 45: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

1290. 2770 Cắt u xương sụn lành tính x Đ Đ Đ Đ

XVII. TẠO HÌNH THẨM MỸ tt tt

A. THỦ THUẬT CHĂM SÓC DA VÀ

ĐIỀU TRỊ THẨM MỸ

1291. 2901. Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm x Đ Đ Đ Đ

B. PHẪU THUẬT THẨM MỸ

5. Tai

1292. 2934 Cắt sụn thừa nắp tai x Đ Đ Đ Đ

9. Các kỹ thuật chung tt tt Đ Đ Đ Đ

1293. 2966 Phẫu thuật cắt bỏ nốt ruồi đơn giản x Đ Đ Đ Đ

1294. 2967 Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dưới

5cm: Cắt khâu đơn giản x

Đ Đ Đ Đ

1295. 2968 Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu dài trên

5cm: Cắt khâu đơn giản x

Đ Đ Đ Đ

C. CÁC PHẪU THUẬT TẠO

HÌNH VÀ THẨM MỸ ĐIỀU TRỊ

DI CHỨNG BỎNG

tt tt

1296. 2990 Phẫu thuật cắt bỏ sẹo bỏng khâu kín x Đ Đ Đ Đ

XVIII. DA LIỄU tt tt

B. ĐIỀU TRỊ NGOẠI KHOA DA

LIỄU

tt tt

1297. 3023 Thay băng người bệnh chợt, loét da

dưới 20% diện tích cơ thể x

Đ Đ Đ Đ

1298. 3024 Thay băng người bệnh chợt, loét da

trên 20% diện tích cơ thể x

Đ Đ Đ Đ

1299. 3025 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết

dưới 20% diện tích cơ thể x

Đ Đ Đ Đ

1300. 3026 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết

trên 20% diện tích cơ thể x

Đ Đ Đ Đ

1301. 3029 Cắt các dải xơ dính điều trị sẹo lõm x Đ Đ Đ Đ

1302. 3030 Phẫu thuật móng: bóc móng, móng

chọc thịt, móng cuộn... x

Đ Đ Đ Đ

1303. 3031 Chích rạch áp xe nhỏ x Đ Đ Đ Đ

1304. 3032 Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu x Đ Đ Đ Đ

1305. 3033 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương x Đ Đ Đ Đ

1306. 3034 Nạo vét lỗ đáo có viêm xương x Đ Đ Đ Đ

XIX. NGOẠI KHOA tt tt

A. ĐẦU, THẦN KINH SỌ NÃO tt tt

1307. 3082

Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới

da đầu x

Đ Đ Đ Đ

1308. 3083 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu x Đ Đ Đ Đ

B. TIM MẠCH – LỒNG NGỰC tt tt

3. Động tĩnh mạch tt tt

1309. 3220 Cắt bỏ giãn tĩnh mạch chi dưới x Đ Đ Đ Đ

Page 46: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

1310. 3221 Thắt các động mạch ngoại vi x Đ Đ Đ Đ

4. Ngực - phổi tt tt

1311. 3261 Khâu kín vết thương thủng ngực x Đ Đ Đ Đ

1312. 3262 Kéo liên tục một mảng sườn hay

mảng ức sườn x

Đ Đ Đ Đ

1313. 3263 Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do

chấn thương qua đường bụng x

Đ Đ Đ Đ

1314. 3264 Phẫu thuật cố định mảng sườn di

động bằng nẹp x

Đ Đ Đ Đ

1315. 3265 Cố định gãy xương sườn bằng băng

dính to bản x

Đ Đ Đ Đ

C. TIÊU HÓA – BỤNG tt tt

2. Dạ dày tt tt

1316. 3297 Mở thông dạ dày x Đ Đ Đ Đ

1317. 3298

Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn

thuần x

Đ Đ Đ Đ

3. Ruột non - ruột già tt tt

1318. 3327 Phẫu thuật viêm ruột thừa x Đ Đ Đ Đ

1319. 3328 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa x Đ Đ Đ Đ

1320. 3329

Phẫu thuật cắt túi thừa ruột non, ruột

già x

Đ Đ Đ Đ

1321. 3330

Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ

bụng x

Đ Đ Đ Đ

1322. 3331 Cắt đoạn ruột non x Đ Đ Đ Đ

1323. 3332 Dẫn lưu áp xe ruột thừa x Đ Đ Đ Đ

4. Hậu môn – trực tràng tt tt

1324. 3376 Thắt trĩ độ I, II x Đ Đ Đ Đ

1325. 3377 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản x Đ Đ Đ Đ

1326. 3378

Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó

trĩ x

Đ Đ Đ Đ

1327. 3379 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ x Đ Đ Đ Đ

1328. 3380 Cắt polype trực tràng x Đ Đ Đ Đ

5. Bẹn - Bụng tt tt

1329. 3399 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản x Đ Đ Đ Đ

1330. 3400 Lấy máu tụ tầng sinh môn x Đ Đ Đ Đ

1331. 3401

Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành

bụng thường x

Đ Đ Đ Đ

1332. 3402 Mở bụng thăm dò x Đ Đ Đ Đ

1333. 3403 Khâu lại bục thành bụng đơn thuần x Đ Đ Đ Đ

1334. 3404 Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn x Đ Đ Đ Đ

1335. 3405 Chọc dò túi cùng Douglas x Đ Đ Đ Đ

1336. 3406 Chích áp xe tầng sinh môn x Đ Đ Đ Đ

1337. 3407

Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn

đơn giản x

Đ Đ Đ Đ

D. GAN- MẬT – LÁCH – TỤY tt tt

Page 47: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

1. Gan tt tt

1338. 3416 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan x Đ Đ Đ Đ

2. Mật tt tt

1339. 3443 Dẫn lưu túi mật x Đ Đ Đ Đ

1340. 3444 Dẫn lưu nang ống mật chủ x Đ Đ Đ Đ

3. Lách - Tuỳ tt tt

Đ. TIẾT NIỆU – SINH DỤC tt tt

1. Thận tt tt

1341. 3488 Dẫn lưu thận x Đ Đ Đ Đ

1342. 3489

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe

thận x

Đ Đ Đ Đ

3. Bàng quang tt tt

1343. 3531 Mổ lấy sỏi bàng quang x Đ Đ Đ Đ

1344. 3532 Mở thông bàng quang x Đ Đ Đ Đ

1345. 3533 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang x Đ Đ Đ Đ

1346. 3534 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius x Đ Đ Đ Đ

1347. 3535 Đặt ống thông bàng quang x Đ Đ Đ Đ

4. Niệu đạo tt tt

1348. 3549

Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò

nước tiểu x

Đ Đ Đ Đ

1349. 3550 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt x Đ Đ Đ Đ

5. Sinh dục tt tt

1350. 3599

Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên

/2 bên

x Đ Đ Đ Đ

1351. 3600

Rạch rộng vòng thắt nghẹt bao quy

đầu x

Đ Đ Đ Đ

1352. 3601 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn x Đ Đ Đ Đ

1353. 3602 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật

(Peyronie) x

Đ Đ Đ Đ

1354. 3603

Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc

dài x

Đ Đ Đ Đ

1355. 3604 Cắt hẹp bao quy đầu (phimosis) x Đ Đ Đ Đ

1356. 3605 Mở rộng lỗ sáo x Đ Đ Đ Đ

1357. 3606 Nong niệu đạo x Đ Đ Đ Đ

1358. 3607 Cắt bỏ tinh hoàn x Đ Đ Đ Đ

1359. 3608 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn x Đ Đ Đ Đ

E. CHẤN THƢƠNG – CHỈNH

HÌNH

tt tt

2. Vai tt tt

1360. 3649 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị

gãy xương đòn x

Đ Đ Đ Đ

3. Cánh, cẳng tay tt tt

1361. 3684

Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương

cánh tay x

Đ Đ Đ Đ

Page 48: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

1362. 3685

Phẫu thuật viêm xương cánh tay:

đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn

lưu x

Đ Đ Đ Đ

1363. 3686 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc

xương cánh tay x

Đ Đ Đ Đ

1364. 3687 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục,

mổ, nạo, dẫn lưu x

Đ Đ Đ Đ

1365. 3688 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai

xương cẳng tay x

Đ Đ Đ Đ

1366. 3689 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2

xương cẳng tay x

Đ Đ Đ Đ

1367. 3690 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1

xương cẳng tay x

Đ Đ Đ Đ

4. Bàn, ngón tay tt tt

1368. 3710 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa x Đ Đ Đ Đ

1369. 3711 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay x Đ Đ Đ Đ

1370. 3712

Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết

hợp xương với Kirschner hoặc nẹp

vít x

Đ Đ Đ Đ

6. Khớp gối tt tt

1371. 3754 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy

xương bánh chè x

Đ Đ Đ Đ

1372. 3755 Tháo khớp gối x Đ Đ Đ Đ

1373. 3756

Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột

ống x

Đ Đ Đ Đ

9. Phần mềm (da, cơ, gân, thần

kinh)

tt tt

1374. 3817 Chích áp xe phần mềm lớn x Đ Đ Đ Đ

1375. 3818

Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm

khuẩn

x Đ Đ Đ Đ

1376. 3819 Nối gân duỗi x Đ Đ Đ Đ

1377. 3820

Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn

giản x

Đ Đ Đ Đ

1378. 3821

Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc

vết thương đơn giản x

Đ Đ Đ Đ

1379. 3822 Cắt hoại tử tiếp tuyến 10 đến 15%

diện tích cơ thể x

Đ Đ Đ Đ

1380. 3823 Cắt hoại tử tiếp tuyến từ dưới 10%

diện tích cơ thể x

Đ Đ Đ Đ

1381. 3824

Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới

10cm2 x

Đ Đ Đ Đ

1382. 3825

Khâu vết thương phần mềm dài trên

10cm x

Đ Đ Đ Đ

1383. 3826 Thay băng, cắt chỉ vết mổ x Đ Đ Đ Đ

1384. 3827

Khâu vết thương phần mềm dài dưới

10cm x

Đ Đ Đ Đ

Page 49: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

10. Nắn - Bó bột tt tt

1385. 3837 Nắn, bó bột gãy xương hàm x Đ Đ Đ Đ

1386. 3838 Nắn, bó bột cột sống x Đ Đ Đ Đ

1387. 3839 Nắn, bó bột trật khớp vai x Đ Đ Đ Đ

1388. 3840 Nắn, bó bột gãy xương đòn x Đ Đ Đ Đ

1389. 3841

Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương

cánh tay x

Đ Đ Đ Đ

1390. 3842

Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương

cánh tay x

Đ Đ Đ Đ

1391. 3843

Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương

cánh tay x

Đ Đ Đ Đ

1392. 3844 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu x Đ Đ Đ Đ

1393. 3845 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu x Đ Đ Đ Đ

1394. 3846 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp

khuỷu, khớp cổ tay x

Đ Đ Đ Đ

1395. 3847 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay x Đ Đ Đ Đ

1396. 3848 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương

cánh tay trẻ em độ III và độ IV x

Đ Đ Đ Đ

1397. 3849

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương

cẳng tay x

Đ Đ Đ Đ

1398. 3850

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương

cẳng tay x

Đ Đ Đ Đ

1399. 3851

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương

cẳng tay x

Đ Đ Đ Đ

1400. 3852 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay x Đ Đ Đ Đ

1401. 3853 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles x Đ Đ Đ Đ

1402. 3854 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay x Đ Đ Đ Đ

1403. 3855 Nắn, bó bột trật khớp háng x Đ Đ Đ Đ

1404. 3856 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp

gối, khớp háng x

Đ Đ Đ Đ

1405. 3857 Nắn, bó bột gãy mâm chày x Đ Đ Đ Đ

1406. 3858 Nắn, bó bột gãy xương chậu x Đ Đ Đ Đ

1407. 3859 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi x Đ Đ Đ Đ

1408. 3860 Nắn, cố định trật khớp háng không

có chỉ định phẫu thuật x

Đ Đ Đ Đ

1409. 3861 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi x Đ Đ Đ Đ

1410. 3862

Bó bột ống trong gãy xương bánh

chè x

Đ Đ Đ Đ

1411. 3863 Nắn, bó bột trật khớp gối x Đ Đ Đ Đ

1412. 3864

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương

cẳng chân x

Đ Đ Đ Đ

1413. 3865

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương

cẳng chân x

Đ Đ Đ Đ

1414. 3866 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương

cẳng chân x

Đ Đ Đ Đ

1415. 3867 Nắn, bó bột gãy xương chày x Đ Đ Đ Đ

Page 50: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

1416. 3868 Nắn, bó bột gãy Dupuytren x Đ Đ Đ Đ

1417. 3869 Nắn, bó bột gãy Monteggia x Đ Đ Đ Đ

1418. 3870 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân x Đ Đ Đ Đ

1419. 3871 Nắn, bó bột gẫy xương gót x Đ Đ Đ Đ

1420. 3872 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân x Đ Đ Đ Đ

1421. 3873 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn x Đ Đ Đ Đ

1422. 3874 Nắn, cố định trật khớp hàm x Đ Đ Đ Đ

1423. 3875 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân x Đ Đ Đ Đ

1424. 3876

Nắn, bú bột gãy xương các loại dưới

C Arm x

Đ Đ Đ Đ

1425. 3877 Nẹp bột các loại, không nắn x Đ Đ Đ Đ

11. Các kỹ thuật khác tt tt

1426. 3898 Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu x Đ Đ Đ Đ

1427. 3899 Mở cửa sổ xương x Đ Đ Đ Đ

1428. 3900 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau

phẫu thuật x

Đ Đ Đ Đ

1429. 3901 Rút đinh các loại x Đ Đ Đ Đ

1430. 3902 Phẫu thuật vết thương khớp x Đ Đ Đ Đ

1431. 3903 Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ

quan vận động x

Đ Đ Đ Đ

1432. 3904 Mở khoang và giải phóng mạch bị

chèn ép của các chi x

Đ Đ Đ Đ

1433. 3905 Rút chỉ thép xương ức x Đ Đ Đ Đ

1434. 3906 Đặt túi bơm giãn da x Đ Đ Đ Đ

1435. 3909 Chích rạch áp xe nhỏ x Đ Đ Đ Đ

1436. 3910 Chích hạch viêm mủ x Đ Đ Đ Đ

1437. 3911 Thay băng, cắt chỉ x Đ Đ Đ Đ

G. CÁC PHẪU THUẬT KHÁC tt tt

1438. 3924 Cắt lọc tổ chức hoại tử x Đ Đ Đ Đ

1439. 3925 Dẫn lưu áp xe cổ/áp xe tuyến giáp x Đ Đ Đ Đ

XX. PHẪU THUẬT NỘI SOI tt tt

B. TAI – MŨI – HỌNG tt tt

1440. 3966 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí x Đ Đ Đ Đ

G. PHẪU THUẬT KHÁC tt tt

1441. 4165

Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi,

họng

x Đ Đ Đ Đ

IV. Lao (ngoại lao)

Đ

1442. 38 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực x Đ Đ Đ Đ

1443. 39 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ x Đ Đ Đ Đ

1444. 40

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng

nách

x Đ Đ Đ Đ

1445. 41 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn x Đ Đ Đ Đ

V. Da liễu Đ

Page 51: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

A. NỘI KHOA tt tt

1446. 3 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm x Đ Đ Đ Đ

B. NGOẠI KHOA tt tt

1. Thủ thuật tt tt

1447. 44 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện x Đ Đ Đ Đ

1448. 45 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện x Đ Đ Đ Đ

1449. 46 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện x Đ Đ Đ Đ

1450. 47

Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt

điện

x Đ Đ Đ Đ

1451. 48

Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt

điện

x Đ Đ Đ Đ

1452. 49 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện x Đ Đ Đ Đ

1453. 50 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện x Đ Đ Đ Đ

1454. 51

Điều trị u mềm lây bằng nạo thương

tổn

x Đ Đ Đ Đ

VI. Tâm thần

Đ

D. LIỆU PHÁP TÂM LÝ tt tt

1455. 45 Liệu pháp tâm lý nhóm x Đ Đ Đ Đ

1456. 46 Liệu pháp tâm lý gia đình x Đ Đ Đ Đ

1457. 48

Tư vấn tâm lí cho người bệnh và gia

đình

x Đ Đ Đ Đ

1458. 49 Liệu pháp giải thích hợp lý x Đ Đ Đ Đ

1459. 55 Liệu pháp kích hoạt hành vi (BA) x Đ Đ Đ Đ

Đ. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

TRONG TÂM THẦN

tt tt

1460. 58 Liệu pháp thể dục, thể thao x Đ Đ Đ Đ

1461. 59 Liệu pháp tái thích ứng xã hội x Đ Đ Đ Đ

1462. 60 Liệu pháp lao động x Đ Đ Đ Đ

E. XỬ TRÍ ĐIỀU TRỊ TÍCH CỰC tt tt

1463. 62 Xử trí trạng thái kích động x Đ Đ Đ Đ

1464. 64 Xử trí trạng thái không ăn x Đ Đ Đ Đ

1465. 66

Xử trí trạng thái bồn chồn bất an do

thuốc hướng thần

x Đ Đ Đ Đ

1466. 68 Cấp cứu tự sát x Đ Đ Đ Đ

1467. 69 Xử trí hạ huyết áp tư thế x Đ Đ Đ Đ

1468. 70 Xử trí ngộ độc thuốc hướng thần x Đ Đ Đ Đ

1469. 71 Xử trí dị ứng thuốc hướng thần x Đ Đ Đ Đ

G. CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ

NGHIỆN MA TÖY

tt tt

1470. 73

Test nhanh phát hiện chất opiats

trong nước tiểu

x Đ Đ Đ Đ

1471. 74

Test nhanh phát hiện chất gây nghiện

trong nước tiểu

x Đ Đ Đ Đ

Page 52: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

1472. 77 Điều trị nghiện các chất dạng thuốc

phiện bằng các thuốc hướng thần

x Đ Đ Đ Đ

VII. Nội tiết

Đ

1. Kỹ thuật chung tt tt

1473. 3 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp x Đ Đ Đ Đ

8. Các kỹ thuật trên ngƣời bệnh

đái tháo đƣờng

tt tt

1474. 220

Tháo khớp ngón chân trên người

bệnh đái tháo đường

x Đ Đ Đ Đ

1475. 225

Thay băng trên người bệnh đái tháo

đường

x Đ Đ Đ Đ

1476. 226

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho

các nhiễm trùng bàn chân vết loét

khu trú ở ngón chân trên người bệnh

đái tháo đường

x Đ Đ Đ Đ

1477. 227

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho

các nhiễm trùng bàn chân vết loét

rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh

đái tháo đường

x Đ Đ Đ Đ

1478. 228

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho

các nhiễm trùng bàn chân vết loét

rộng < ½ bàn chân trên người bệnh

đái tháo đường

x Đ Đ Đ Đ

1479. 229

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho

các nhiễm trùng bàn chân vết loét

rộng lan tỏa cả bàn chân trên người

bệnh đái tháo đường

x Đ Đ Đ Đ

1480. 230

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho

các nhiễm trùng phần mềm trên

người bệnh đái tháo đường

x Đ Đ Đ Đ

1481. 231

Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên

người bệnh đái tháo đường

x Đ Đ Đ Đ

1482. 232

Tháo móng quặp trên người bệnh đái

tháo đường

x Đ Đ Đ Đ

1483. 233

Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên

người bệnh đái tháo đường

x Đ Đ Đ Đ

1484. 234

Cắt móng chân, chăm sóc móng trên

người bệnh đái tháo đường

x Đ Đ Đ Đ

1485. 236 Các tiểu phẫu ở người bệnh ĐTĐ

(kiểm soát đường huyết tốt)

x Đ Đ Đ Đ

1486. 239 Hướng dẫn kỹ thuật tiêm Insulin x Đ Đ Đ Đ

1487. 240 Hướng dẫn tự chăm sóc bàn chân x Đ Đ Đ Đ

1488. 241

Tư vấn chế độ dinh dưỡng và tập

luyện

x Đ Đ Đ Đ

9. Các kỹ thuật khác tt tt

1489. 242 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp x Đ Đ Đ Đ

Page 53: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

1490. 244 Chọc hút tế bào tuyến giáp x Đ Đ Đ Đ

VIII. Y học cổ truyền Đ

A. KỸ THUẬT CHUNG tt tt

1491. 1 Mai hoa châm x Đ Đ Đ Đ

1492. 2 Hào châm x Đ Đ Đ Đ

1493. 3 Mãng châm x Đ Đ Đ Đ

1494. 4 Nhĩ châm x Đ Đ Đ Đ

1495. 5 Điện châm x Đ Đ Đ Đ

1496. 6 Thủy châm x Đ Đ Đ Đ

1497. 7 Cấy chỉ x Đ Đ Đ Đ

1498. 8 Ôn châm x Đ Đ Đ Đ

1499. 9 Cứu x Đ Đ Đ Đ

1500. 10 Chích lể x Đ Đ Đ Đ

1501. 11 Laser châm x Đ Đ Đ Đ

1502. 12 Từ châm x Đ Đ Đ Đ

1503. 13 Kéo nắn cột sống cổ x Đ Đ Đ Đ

1504. 14 Kéo nắn cột sống thắt lưng x Đ Đ Đ Đ

1505. 15

Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc

bằng máy

x Đ Đ Đ Đ

1506. 16

Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng

phương pháp YHCT

x Đ Đ Đ Đ

1507. 17

Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng

phương pháp YHCT

x Đ Đ Đ Đ

1508. 18

Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng

phương pháp YHCT

x Đ Đ Đ Đ

1509. 19 Xông thuốc bằng máy x Đ Đ Đ Đ

1510. 20 Xông hơi thuốc x Đ Đ Đ Đ

1511. 21 Xông khói thuốc x Đ Đ Đ Đ

1512. 22 Sắc thuốc thang x Đ Đ Đ Đ

1513. 23 Ngâm thuốc YHCT toàn thân x Đ Đ Đ Đ

1514. 24 Ngâm thuốc YHCT bộ phận x Đ Đ Đ Đ

1515. 25 Đặt thuốc YHCT x Đ Đ Đ Đ

1516. 26 Bó thuốc x Đ Đ Đ Đ

1517. 27 Chườm ngải x Đ Đ Đ Đ

1518. 28 Luyện tập dưỡng sinh x Đ Đ Đ Đ

C. ĐIỆN MÃNG CHÂM tt tt

1519. 114

Điện mãng châm điều trị hội chứng

thắt lưng- hông

x Đ Đ Đ Đ

1520. 115 Điện mãng châm điều trị béo phì x Đ Đ Đ Đ

1521. 116

Điện mãng châm điều trị liệt nửa

người do tai biến mạch máu não

x Đ Đ Đ Đ

Page 54: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

1522. 117 Điện mãng châm điều trị hội chứng-

dạ dày tá tràng

x Đ Đ Đ Đ

1523. 118 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày x Đ Đ Đ Đ

1524. 119

Điện mãng châm điều trị tâm căn suy

nhược

x Đ Đ Đ Đ

1525. 120 Điện mãng châm điều trị trĩ x Đ Đ Đ Đ

1526. 121

Điện mãng châm phục hồi chức năng

vận động cho trẻ bại liệt

x Đ Đ Đ Đ

1527. 122

Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh

cơ ở trẻ em

x Đ Đ Đ Đ

1528. 123

Điện mãng châm điều trị liệt do tổn

thương đám rối thần kinh cánh tay ở

trẻ em

x Đ Đ Đ Đ

1529. 124 Điện mãng châm điều trị sa tử cung x Đ Đ Đ Đ

1530. 125

Điện mãng châm điều trị hội chứng

tiền mãn kinh

x Đ Đ Đ Đ

1531. 126 Điện mãng châm điều trị đái dầm x Đ Đ Đ Đ

1532. 127 Điện mãng châm điều trị thống kinh x Đ Đ Đ Đ

1533. 128

Điện mãng châm điều trị rối loạn

kinh nguyệt

x Đ Đ Đ Đ

1534. 129

Điện mãng châm điều trị hội chứng

tiền đình

x Đ Đ Đ Đ

1535. 130

Điện mãng châm điều trị hội chứng

vai gáy

x Đ Đ Đ Đ

1536. 131

Điện mãng châm điều trị hen phế

quản

x Đ Đ Đ Đ

1537. 132

Điện mãng châm điều trị huyết áp

thấp

x Đ Đ Đ Đ

1538. 133

Điện mãng châm điều trị liệt dây

thần kinh VII ngoại biên

x Đ Đ Đ Đ

1539. 134 Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa x Đ Đ Đ Đ

1540. 135

Điện mãng châm điều trị đau dây

thần kinh liên sườn

x Đ Đ Đ Đ

1541. 136

Điện mãng châm điều trị thất vận

ngôn

x Đ Đ Đ Đ

1542. 137

Điện mãng châm điều trị đau thần

kinh V

x Đ Đ Đ Đ

1543. 138

Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi

do chấn thương cột sống

x Đ Đ Đ Đ

1544. 139

Điện mãng châm điều trị rối loạn

thần kinh chức năng do chấn thương

sọ não

x Đ Đ Đ Đ

1545. 140 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng x Đ Đ Đ Đ

1546. 141 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên x Đ Đ Đ Đ

1547. 142

Điện mãng châm điều trị liệt chi

dưới

x Đ Đ Đ Đ

1548. 143 Điện mãng châm điều trị đau hố mắt x Đ Đ Đ Đ

Page 55: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

1549. 144 Điện mãng châm điều trị viêm kết

mạc

x Đ Đ Đ Đ

1550. 145

Điện mãng châm điều trị giảm thị

lực

x Đ Đ Đ Đ

1551. 146 Điện mãng châm điều trị x Đ Đ Đ Đ

1552. 147

Điện mãng châm hỗ trợ điều trị

nghiện ma túy

x Đ Đ Đ Đ

1553. 148

Điện mãng châm hỗ trợ điều trị

nghiện thuốc lá

x Đ Đ Đ Đ

1554. 149

Điện mãng châm hỗ trợ điều trị

nghiện rượu

x Đ Đ Đ Đ

1555. 150

Điện mãng châm điều trị táo bón kéo

dài

x Đ Đ Đ Đ

1556. 151

Điện mãng châm điều trị viêm mũi

xoang

x Đ Đ Đ Đ

1557. 152

Điện mãng châm điều trị rối loạn

tiêu hóa

x Đ Đ Đ Đ

1558. 153 Điện mãng châm điều trị đau răng x Đ Đ Đ Đ

1559. 154

Điện mãng châm điều trị viêm đa

khớp dạng thấp

x Đ Đ Đ Đ

1560. 155

Điện mãng châm điều trị viêm quanh

khớp vai

x Đ Đ Đ Đ

1561. 156

Điện mãng châm điều trị giảm đau

do thoái hóa khớp

x Đ Đ Đ Đ

1562. 157 Điện mãng châm điều trị đau lưng x Đ Đ Đ Đ

1563. 158 Điện mãng châm điều trị di tinh x Đ Đ Đ Đ

1564. 159 Điện mãng châm điều trị liệt dương x Đ Đ Đ Đ

1565. 160

Điện mãng châm điều trị rối loạn

tiểu tiện

x Đ Đ Đ Đ

1566. 161

Điện mãng châm điều trị bí đái cơ

năng

x Đ Đ Đ Đ

D. ĐIỆN NHĨ CHÂM tt tt

1567. 162

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng

tiền đình

x Đ Đ Đ Đ

1568. 163

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai

gáy

x Đ Đ Đ Đ

1569. 164 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản x Đ Đ Đ Đ

1570. 165 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp x Đ Đ Đ Đ

1571. 166

Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII

ngoại biên

x Đ Đ Đ Đ

1572. 167 Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa x Đ Đ Đ Đ

1573. 168

Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng

tuần hoàn não mạn tính

x Đ Đ Đ Đ

1574. 169

Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu,

đau nửa đầu

x Đ Đ Đ Đ

1575. 170 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ x Đ Đ Đ Đ

1576. 171 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng x Đ Đ Đ Đ

Page 56: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

stress

1577. 172 Điện nhĩ châm điều trị nôn x Đ Đ Đ Đ

1578. 173 Điện nhĩ châm điều trị nấc x Đ Đ Đ Đ

1579. 174 Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo x Đ Đ Đ Đ

1580. 175

Điện nhĩ châm hỗ trợ điều trị viêm

Amidan

x Đ Đ Đ Đ

1581. 176 Điện nhĩ châm điều trị béo phì x Đ Đ Đ Đ

1582. 177

Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người

do tai biến mạch máu não

x Đ Đ Đ Đ

1583. 178

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ

dày-tá tràng

x Đ Đ Đ Đ

1584. 179

Điện nhĩ châm phục hồi chức năng

cho trẻ bại liệt

x Đ Đ Đ Đ

1585. 180

Điện nhĩ châm điều trị giảm thính

lực

x Đ Đ Đ Đ

1586. 181

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự

kỷ ở trẻ em

x Đ Đ Đ Đ

1587. 182

Điện nhĩ châm điều trị chậm phát

triển trí tuệ ở trẻ bại não

x Đ Đ Đ Đ

1588. 183

Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức

năng ở trẻ bại não

x Đ Đ Đ Đ

1589. 184

Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn

thận

x Đ Đ Đ Đ

1590. 185

Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng

quang

x Đ Đ Đ Đ

1591. 186 Điện nhĩ châm điều di tinh x Đ Đ Đ Đ

1592. 187 Điện nhĩ châm điều trị liệt dương x Đ Đ Đ Đ

1593. 188

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu

tiện

x Đ Đ Đ Đ

1594. 189 Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng x Đ Đ Đ Đ

1595. 190

Điện nhĩ châm điều trị cơn động

kinh cục bộ

x Đ Đ Đ Đ

1596. 191 Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung x Đ Đ Đ Đ

1597. 192

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng

tiền mãn kinh

x Đ Đ Đ Đ

1598. 193 Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn x Đ Đ Đ Đ

1599. 194

Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần

kinh V

x Đ Đ Đ Đ

1600. 195

Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do

chấn thương cột sống

x Đ Đ Đ Đ

1601. 196

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần

kinh chức năng sau chấn thương sọ

não

x Đ Đ Đ Đ

1602. 197 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng x Đ Đ Đ Đ

1603. 198

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm

giác đầu chi

x Đ Đ Đ Đ

Page 57: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

1604. 199 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên x Đ Đ Đ Đ

1605. 200 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới x Đ Đ Đ Đ

1606. 201 Điện nhĩ châm điều trị thống kinh x Đ Đ Đ Đ

1607. 202

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh

nguyệt

x Đ Đ Đ Đ

1608. 203 Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt x Đ Đ Đ Đ

1609. 204 Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc x Đ Đ Đ Đ

1610. 205

Điện nhĩ châm điều trị viêm thần

kinh thị giác sau giai đoạn cấp

x Đ Đ Đ Đ

1611. 206 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực x Đ Đ Đ Đ

1612. 207

Điện nhĩ châm hỗ trợ điều trị nghiện

ma túy

x Đ Đ Đ Đ

1613. 208

Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo

dài

x Đ Đ Đ Đ

1614. 209

Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi

xoang

x Đ Đ Đ Đ

1615. 210

Điện nhĩ châm hỗ trợ điều trị nghiện

thuốc lá

x Đ Đ Đ Đ

1616. 211 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm x Đ Đ Đ Đ

1617. 212

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu

hóa

x Đ Đ Đ Đ

1618. 213 Điện nhĩ châm điều trị đau răng x Đ Đ Đ Đ

1619. 214 Điện nhĩ châm điều trị nghiện rượu x Đ Đ Đ Đ

1620. 215

Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp

dạng thấp

x Đ Đ Đ Đ

1621. 216

Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh

khớp vai

x Đ Đ Đ Đ

1622. 217

Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái

hóa khớp

x Đ Đ Đ Đ

1623. 218 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng x Đ Đ Đ Đ

1624. 219 Điện nhĩ châm điều trị ù tai x Đ Đ Đ Đ

1625. 220

Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu

giác

x Đ Đ Đ Đ

1626. 221

Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám

rối dây thần kinh

x Đ Đ Đ Đ

1627. 222

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm

giác nông

x Đ Đ Đ Đ

1628. 223

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần

kinh thực vật

x Đ Đ Đ Đ

1629. 224

Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do

ung thư

x Đ Đ Đ Đ

1630. 225

Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do

Zona

x Đ Đ Đ Đ

1631. 226

Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa

dây thần kinh

x Đ Đ Đ Đ

1632. 227

Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ

mặt

x Đ Đ Đ Đ

Page 58: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

Đ. CẤY CHỈ tt tt

1633. 228

Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai

biến mạch máu não

x Đ Đ Đ Đ

1634. 229 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược x Đ Đ Đ Đ

1635. 230 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng x Đ Đ Đ Đ

1636. 231 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày x Đ Đ Đ Đ

1637. 232

Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ

dày- tá tràng

x Đ Đ Đ Đ

1638. 233 Cấy chỉ điều trị mày đay x Đ Đ Đ Đ

1639. 234 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến x Đ Đ Đ Đ

1640. 235 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực x Đ Đ Đ Đ

1641. 236 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực x Đ Đ Đ Đ

1642. 237 Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ x Đ Đ Đ Đ

1643. 238

Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương

đám rối cánh tay ở trẻ em

x Đ Đ Đ Đ

1644. 239

Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí

tuệ ở trẻ bại não

x Đ Đ Đ Đ

1645. 240

Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức

năng vận động ở trẻ bại não

x Đ Đ Đ Đ

1646. 241

Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng-

hông

x Đ Đ Đ Đ

1647. 242 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu x Đ Đ Đ Đ

1648. 243 Cấy chỉ điều trị mất ngủ x Đ Đ Đ Đ

1649. 244 Cấy chỉ điều trị nấc x Đ Đ Đ Đ

1650. 245 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình x Đ Đ Đ Đ

1651. 246 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy x Đ Đ Đ Đ

1652. 247 Cấy chỉ điều trị hen phế quản x Đ Đ Đ Đ

1653. 248 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp x Đ Đ Đ Đ

1654. 249

Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh

VII ngoại biên

x Đ Đ Đ Đ

1655. 250

Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn

não mạn tính

x Đ Đ Đ Đ

1656. 251

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên

sườn

x Đ Đ Đ Đ

1657. 252 Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn x Đ Đ Đ Đ

1658. 253

Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn

thương cột sống

x Đ Đ Đ Đ

1659. 254

Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh

chức năng sau chấn thương sọ não

x Đ Đ Đ Đ

1660. 255 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp x Đ Đ Đ Đ

1661. 256 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng x Đ Đ Đ Đ

1662. 257 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên x Đ Đ Đ Đ

1663. 258 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới x Đ Đ Đ Đ

1664. 259 Cấy chỉ điều trị hỗ trợ cai nghiện ma x Đ Đ Đ Đ

Page 59: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

túy

1665. 260 Cấy chỉ điều trị hỗ trợ cai nghiện

thuốc lá

x Đ Đ Đ Đ

1666. 261

Cấy chỉ điều trị hỗ trợ cai nghiện

rượu

x Đ Đ Đ Đ

1667. 262 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang x Đ Đ Đ Đ

1668. 263 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa x Đ Đ Đ Đ

1669. 264 Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài x Đ Đ Đ Đ

1670. 265

Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp

dạng thấp

x Đ Đ Đ Đ

1671. 266 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai x Đ Đ Đ Đ

1672. 267

Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa

khớp

x Đ Đ Đ Đ

1673. 268 Cấy chỉ điều trị đau lưng x Đ Đ Đ Đ

1674. 269 Cấy chỉ điều trị đái dầm x Đ Đ Đ Đ

1675. 270

Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục

bộ

x Đ Đ Đ Đ

1676. 271 Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt x Đ Đ Đ Đ

1677. 272 Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh x Đ Đ Đ Đ

1678. 273 Cấy chỉ điều trị sa tử cung x Đ Đ Đ Đ

1679. 274

Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn

kinh

x Đ Đ Đ Đ

1680. 275 Cấy chỉ điều trị di tinh x Đ Đ Đ Đ

1681. 276 Cấy chỉ điều trị liệt dương x Đ Đ Đ Đ

1682. 277

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện

không tự chủ

x Đ Đ Đ Đ

E. ĐIỆN CHÂM tt tt

1683. 278

Điện châm điều trị hội chứng tiền

đình

x Đ Đ Đ Đ

1684. 279 Điện châm điều trị huyết áp thấp x Đ Đ Đ Đ

1685. 280

Điện châm điều trị thiểu năng tuần

hoàn não mạn tính

x Đ Đ Đ Đ

1686. 281 Điện châm điều trị hội chứng stress x Đ Đ Đ Đ

1687. 282 Điện châm điều trị cảm mạo x Đ Đ Đ Đ

1688. 283 Điện châm điều trị viêm amidan x Đ Đ Đ Đ

1689. 284 Điện châm điều trị trĩ x Đ Đ Đ Đ

1690. 285

Điện châm điều trị phục hồi chức

năng cho trẻ bại liệt

x Đ Đ Đ Đ

1691. 286

Điện châm điều trị hỗ trợ bệnh tự kỷ

trẻ em

x Đ Đ Đ Đ

1692. 287

Điện châm điều trị liệt tay do tổn

thương đám rối cánh tay ở trẻ em

x Đ Đ Đ Đ

1693. 288

Điện châm điều trị chậm phát triển

trí tuệ ở trẻ bại não

x Đ Đ Đ Đ

1694. 289

Điện châm điều trị phục hồi chức

năng vận động ở trẻ bại não

x Đ Đ Đ Đ

Page 60: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

1695. 290 Điện châm điều trị cơn đau quặn

thận

x Đ Đ Đ Đ

1696. 291 Điện châm điều trị viêm bàng quang x Đ Đ Đ Đ

1697. 292 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện x Đ Đ Đ Đ

1698. 293 Điện châm điều trị bí đái cơ năng x Đ Đ Đ Đ

1699. 294 Điện châm điều trị sa tử cung x Đ Đ Đ Đ

1700. 295

Điện châm điều trị hội chứng tiền

mãn kinh

x Đ Đ Đ Đ

1701. 296

Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn

thương cột sống

x Đ Đ Đ Đ

1702. 297

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh

chức năng sau chấn thương sọ não

x Đ Đ Đ Đ

1703. 298

Điện châm điều trị hội chứng ngoại

tháp

x Đ Đ Đ Đ

1704. 299 Điện châm điều trị khàn tiếng x Đ Đ Đ Đ

1705. 300

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác

đầu chi

x Đ Đ Đ Đ

1706. 301 Điện châm điều trị liệt chi trên x Đ Đ Đ Đ

1707. 302 Điện châm điều trị chắp lẹo x Đ Đ Đ Đ

1708. 303 Điện châm điều trị đau hố mắt x Đ Đ Đ Đ

1709. 304 Điện châm điều trị viêm kết mạc x Đ Đ Đ Đ

1710. 305

Điện châm điều trị viêm thần kinh

thị giác sau giai đoạn cấp

x Đ Đ Đ Đ

1711. 306 Điện châm điều trị lác cơ năng x Đ Đ Đ Đ

1712. 307

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác

nông

x Đ Đ Đ Đ

1713. 308

Điện châm hỗ trợ điều trị nghiện

thuốc lá

x Đ Đ Đ Đ

1714. 309

Điện châm hỗ trợ điều trị nghiện

rượu

x Đ Đ Đ Đ

1715. 310 Điện châm điều trị viêm mũi xoang x Đ Đ Đ Đ

1716. 311 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa x Đ Đ Đ Đ

1717. 312 Điện châm điều trị đau răng x Đ Đ Đ Đ

1718. 313

Điện châm điều trị đau do thoái hóa

khớp

x Đ Đ Đ Đ

1719. 314 Điện châm điều trị ù tai x Đ Đ Đ Đ

1720. 315 Điện châm điều trị giảm khứu giác x Đ Đ Đ Đ

1721. 316

Điện châm điều trị liệt do tổn thương

đám rối dây thần kinh

x Đ Đ Đ Đ

1722. 317

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh

thực vật

x Đ Đ Đ Đ

1723. 318

Điện châm điều trị giảm đau do ung

thư

x Đ Đ Đ Đ

1724. 319 Điện châm điều trị giảm đau do zona x Đ Đ Đ Đ

1725. 320

Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ,

đa dây thần kinh

x Đ Đ Đ Đ

Page 61: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

1726. 321 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt x Đ Đ Đ Đ

G. THUỴ CHÂM tt tt

1727. 322

Thủy châm điều trị hội chứng thắt

lưng- hông

x Đ Đ Đ Đ

1728. 323

Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa

đầu

x Đ Đ Đ Đ

1729. 324 Thủy châm điều trị mất ngủ x Đ Đ Đ Đ

1730. 325 Thủy châm điều trị hội chứng stress x Đ Đ Đ Đ

1731. 326 Thủy châm điều trị nấc x Đ Đ Đ Đ

1732. 327 Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm x Đ Đ Đ Đ

1733. 328 Thủy châm điều trị viêm amydan x Đ Đ Đ Đ

1734. 329 Thủy châm điều trị béo phì x Đ Đ Đ Đ

1735. 330

Thủy châm điều trị liệt nửa người do

tai biến mạch máu não

x Đ Đ Đ Đ

1736. 331

Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày

tá tràng

x Đ Đ Đ Đ

1737. 332 Thủy châm điều trị sa dạ dày x Đ Đ Đ Đ

1738. 333 Thủy châm điều trị trĩ x Đ Đ Đ Đ

1739. 334

Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy

nến

x Đ Đ Đ Đ

1740. 335 Thủy châm điều trị mày đay x Đ Đ Đ Đ

1741. 336

Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị

ứng

x Đ Đ Đ Đ

1742. 337

Thủy châm điều trị tâm căn suy

nhược

x Đ Đ Đ Đ

1743. 338 Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em x Đ Đ Đ Đ

1744. 339 Thủy châm điều trị giảm thính lực x Đ Đ Đ Đ

1745. 340 Thủy châm điều trị liệt trẻ em x Đ Đ Đ Đ

1746. 341

Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ

em

x Đ Đ Đ Đ

1747. 342

Thủy châm điều trị liệt do tổn

thương đám rối cánh tay ở trẻ em

x Đ Đ Đ Đ

1748. 343

Thủy châm điều trị chậm phát triển

trí tuệ ở trẻ bại não

x Đ Đ Đ Đ

1749. 344

Thủy châm điều trị phục hồi chức

năng vận động ở trẻ bại não

x Đ Đ Đ Đ

1750. 345

Thủy châm điều trị cơn động kinh

cục bộ

x Đ Đ Đ Đ

1751. 346 Thủy châm điều trị sa tử cung x Đ Đ Đ Đ

1752. 347

Thủy châm điều trị hội chứng tiền

mãn kinh

x Đ Đ Đ Đ

1753. 348 Thủy châm điều trị thống kinh x Đ Đ Đ Đ

1754. 349

Thủy châm điều trị rối loạn kinh

nguyệt

x Đ Đ Đ Đ

1755. 350 Thủy châm điều trị đái dầm x Đ Đ Đ Đ

1756. 351 Thủy châm điều trị hội chứng tiền x Đ Đ Đ Đ

Page 62: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

đình

1757. 352 Thủy châm điều trị đau vai gáy x Đ Đ Đ Đ

1758. 353 Thủy châm điều trị hen phế quản x Đ Đ Đ Đ

1759. 354 Thủy châm điều trị huyết áp thấp x Đ Đ Đ Đ

1760. 355

Thủy châm điều trị thiểu năng tuần

hoàn não mạn tính

x Đ Đ Đ Đ

1761. 356

Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh

VII ngoại biên

x Đ Đ Đ Đ

1762. 357

Thủy châm điều trị đau dây thần

kinh liên sườn

x Đ Đ Đ Đ

1763. 358 Thủy châm điều trị thất vận ngôn x Đ Đ Đ Đ

1764. 359 Thủy châm điều trị đau dây V x Đ Đ Đ Đ

1765. 360

Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do

chấn thương cột sống

x Đ Đ Đ Đ

1766. 361

Thủy châm điều trị loạn chức năng

do chấn thương sọ não

x Đ Đ Đ Đ

1767. 362

Thủy châm điều trị hội chứng ngoại

tháp

x Đ Đ Đ Đ

1768. 363 Thủy châm điều trị khàn tiếng x Đ Đ Đ Đ

1769. 364

Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác

đầu chi

x Đ Đ Đ Đ

1770. 365 Thủy châm điều trị liệt chi trên x Đ Đ Đ Đ

1771. 366 Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới x Đ Đ Đ Đ

1772. 367 Thủy châm điều trị sụp mi x Đ Đ Đ Đ

1773. 368

Thủy châm hỗ trợ điều trị nghiện ma

túy

x Đ Đ Đ Đ

1774. 369

Thủy châm hỗ trợ điều trị nghiện

thuốc lá

x Đ Đ Đ Đ

1775. 370

Thủy châm hỗ trợ điều trị nghiện

rượu

x Đ Đ Đ Đ

1776. 371 Thủy châm điều trị viêm mũi xoang x Đ Đ Đ Đ

1777. 372 Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa x Đ Đ Đ Đ

1778. 373 Thủy châm điều trị đau răng x Đ Đ Đ Đ

1779. 374 Thủy châm điều trị táo bón kéo dài x Đ Đ Đ Đ

1780. 375

Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp

dạng thấp

x Đ Đ Đ Đ

1781. 376

Thủy châm điều trị đau do thoái hóa

khớp

x Đ Đ Đ Đ

1782. 377

Thủy châm điều trị viêm quanh khớp

vai

x Đ Đ Đ Đ

1783. 378 Thủy châm điều trị đau lưng x Đ Đ Đ Đ

1784. 379 Thủy châm điều trị sụp mi x Đ Đ Đ Đ

1785. 380 Thủy châm điều trị đau hố mắt x Đ Đ Đ Đ

1786. 381

Thủy châm điều trị viêm thần kinh

thị giác sau giai đoạn cấp

x Đ Đ Đ Đ

Page 63: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

1787. 382 Thủy châm điều trị lác cơ năng x Đ Đ Đ Đ

1788. 383 Thủy châm điều trị giảm thị lực x Đ Đ Đ Đ

1789. 384 Thủy châm điều trị viêm bàng quang x Đ Đ Đ Đ

1790. 385 Thủy châm điều trị di tinh x Đ Đ Đ Đ

1791. 386 Thủy châm điều trị liệt dương x Đ Đ Đ Đ

1792. 387 Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện x Đ Đ Đ Đ

1793. 388 Thủy châm điều trị bí đái cơ năng x Đ Đ Đ Đ

H. XOA BÓP BẤM HUYỆT tt tt

1794. 389

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi

trên

x Đ Đ Đ Đ

1795. 390

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi

dưới

x Đ Đ Đ Đ

1796. 391

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa

người do tai biến mạch máu não

x Đ Đ Đ Đ

1797. 392

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội

chứng thắt lưng- hông

x Đ Đ Đ Đ

1798. 393

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do

viêm não

x Đ Đ Đ Đ

1799. 394

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm

phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

x Đ Đ Đ Đ

1800. 395

Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức

năng vận động ở trẻ bại não

x Đ Đ Đ Đ

1801. 396

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng

khớp chi trên

x Đ Đ Đ Đ

1802. 397

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng

khớp chi dưới

x Đ Đ Đ Đ

1803. 398

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng,

ngất

x Đ Đ Đ Đ

1804. 399

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự

kỷ ở trẻ em

x Đ Đ Đ Đ

1805. 400

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù

tai

x Đ Đ Đ Đ

1806. 401

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm

khứu giác

x Đ Đ Đ Đ

1807. 402

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do

bệnh của cơ

x Đ Đ Đ Đ

1808. 403

Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị

nghiện rượu

x Đ Đ Đ Đ

1809. 404

Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị

nghiện thuốc lá

x Đ Đ Đ Đ

1810. 405

Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị

nghiện ma tuý

x Đ Đ Đ Đ

1811. 406

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn

suy nhược

x Đ Đ Đ Đ

Page 64: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

1812. 407 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội

chứng ngoại tháp

x Đ Đ Đ Đ

1813. 408

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu,

đau nửa đầu

x Đ Đ Đ Đ

1814. 409 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ x Đ Đ Đ Đ

1815. 410

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội

chứng stress

x Đ Đ Đ Đ

1816. 411

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu

năng tuần hoàn não mạn tính

x Đ Đ Đ Đ

1817. 412

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn

thương rễ, đám rối và dây thần kinh

x Đ Đ Đ Đ

1818. 413

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn

thương dây thần kinh V

x Đ Đ Đ Đ

1819. 414

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây

thần kinh số VII ngoại biên

x Đ Đ Đ Đ

1820. 415 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi x Đ Đ Đ Đ

1821. 416

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm

thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

x Đ Đ Đ Đ

1822. 417

Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ

năng

x Đ Đ Đ Đ

1823. 418

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị

lực

x Đ Đ Đ Đ

1824. 419

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội

chứng tiền đình

x Đ Đ Đ Đ

1825. 420

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm

thính lực

x Đ Đ Đ Đ

1826. 421

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm

mũi xoang

x Đ Đ Đ Đ

1827. 422

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế

quản

x Đ Đ Đ Đ

1828. 423

Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị

tăng huyết áp

x Đ Đ Đ Đ

1829. 424

Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp

thấp

x Đ Đ Đ Đ

1830. 425

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần

kinh liên sườn

x Đ Đ Đ Đ

1831. 426

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội

chứng dạ dày- tá tràng

x Đ Đ Đ Đ

1832. 427 Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc x Đ Đ Đ Đ

1833. 428

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm

khớp dạng thấp

x Đ Đ Đ Đ

1834. 429

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do

thoái hóa khớp

x Đ Đ Đ Đ

1835. 430 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng x Đ Đ Đ Đ

1836. 431

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm

quanh khớp vai

x Đ Đ Đ Đ

Page 65: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

1837. 432 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội

chứng vai gáy

x Đ Đ Đ Đ

1838. 433

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic

cơ mặt

x Đ Đ Đ Đ

1839. 434

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn

cảm giác đầu chi

x Đ Đ Đ Đ

1840. 435

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia

sữa

x Đ Đ Đ Đ

1841. 436

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn

kinh nguyệt

x Đ Đ Đ Đ

1842. 437

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng

kinh

x Đ Đ Đ Đ

1843. 438

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội

chứng tiền mãn kinh

x Đ Đ Đ Đ

1844. 439 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón x Đ Đ Đ Đ

1845. 440

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn

tiêu hoá

x Đ Đ Đ Đ

1846. 441

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn

cảm giác nông

x Đ Đ Đ Đ

1847. 442

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ

năng

x Đ Đ Đ Đ

1848. 443

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn

thần kinh thực vật

x Đ Đ Đ Đ

1849. 444 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì x Đ Đ Đ Đ

1850. 445

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn

chức năng vận động do chấn thương

sọ não

x Đ Đ Đ Đ

1851. 446

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ

chi do chấn thương cột sống

x Đ Đ Đ Đ

1852. 447

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau

sau phẫu thuật

x Đ Đ Đ Đ

1853. 448

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau

do ung thư

x Đ Đ Đ Đ

1854. 449 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm x Đ Đ Đ Đ

1855. 450

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội

chứng phân ly

x Đ Đ Đ Đ

I. CỨU tt tt

1856. 451

Cứu điều trị hội chứng thắt lưng-

hông thể phong hàn

x Đ Đ Đ Đ

1857. 452

Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu

thể hàn

x Đ Đ Đ Đ

1858. 453 Cứu điều trị nấc thể hàn x Đ Đ Đ Đ

1859. 454 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn x Đ Đ Đ Đ

1860. 455 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn x Đ Đ Đ Đ

1861. 456

Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu

chi thể hàn

x Đ Đ Đ Đ

Page 66: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

1862. 457 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn x Đ Đ Đ Đ

1863. 458 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn x Đ Đ Đ Đ

1864. 459 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn x Đ Đ Đ Đ

1865. 460

Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII

ngoại biên thể hàn

x Đ Đ Đ Đ

1866. 461 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn x Đ Đ Đ Đ

1867. 462 Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn x Đ Đ Đ Đ

1868. 463

Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể

hàn

x Đ Đ Đ Đ

1869. 464

Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở

trẻ bại não

x Đ Đ Đ Đ

1870. 465 Cứu điều trị di tinh thể hàn x Đ Đ Đ Đ

1871. 466 Cứu điều trị liệt dương thể hàn x Đ Đ Đ Đ

1872. 467 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn x Đ Đ Đ Đ

1873. 468 Cứu điều trị bí đái thể hàn x Đ Đ Đ Đ

1874. 469 Cứu điều trị sa tử cung thể hàn x Đ Đ Đ Đ

1875. 470 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn x Đ Đ Đ Đ

1876. 471

Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể

hàn

x Đ Đ Đ Đ

1877. 472 Cứu điều trị đái dầm thể hàn x Đ Đ Đ Đ

1878. 473 Cứu điều trị đau lưng thể hàn x Đ Đ Đ Đ

1879. 474 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn x Đ Đ Đ Đ

1880. 475

Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực

vật thể hàn

x Đ Đ Đ Đ

1881. 476 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn x Đ Đ Đ Đ

1882. 477 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn x Đ Đ Đ Đ

1883. 478

Cứu hỗ trợ điều trị nghiện ma túy thể

hàn

x Đ Đ Đ Đ

K. GIÁC HƠI tt tt tt

1884. 479

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong

hàn

x Đ Đ Đ Đ

1885. 480

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong

nhiệt

x Đ Đ Đ Đ

1886. 481 Giác hơi điều trị các chứng đau x Đ Đ Đ Đ

1887. 482 Giác hơi điều trị cảm cúm x Đ Đ Đ Đ

IX. Gây mê hồi sức Đ

A. CÁC KỸ THUẬT tt tt

1888. 1 Kỹ thuật an thần PCS x Đ Đ Đ Đ

1889. 2 Kỹ thuật cách ly dự phòng x Đ Đ Đ Đ

1890. 3 Kỹ thuật cách ly nhiễm trùng x Đ Đ Đ Đ

1891. 4

Cai máy thở bằng chế độ thở thông

thường x

Đ Đ Đ Đ

1892. 6 Cấp cứu cao huyết áp x Đ Đ Đ Đ

1893. 7 Cấp cứu ngừng thở x Đ Đ Đ Đ

Page 67: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

1894. 8 Cấp cứu ngừng tim x Đ Đ Đ Đ

1895. 10 Cấp cứu tụt huyết áp x Đ Đ Đ Đ

1896. 11 Chăm sóc bệnh nhân đã tử vong x Đ Đ Đ Đ

1897. 12 Chăm sóc catheter động mạch x Đ Đ Đ Đ

1898. 13 Chăm sóc catheter tĩnh mạch x Đ Đ Đ Đ

1899. 15 Chọc tĩnh mạch cảnh ngoài x Đ Đ Đ Đ

1900. 16 Chọc tĩnh mạch cảnh trong x Đ Đ Đ Đ

1901. 17 Chọc tĩnh mạch đùi x Đ Đ Đ Đ

1902. 18 Chọc tĩnh mạch dưới đòn x Đ Đ Đ Đ

1903. 19 Chọc tủy sống đường bên x Đ Đ Đ Đ

1904. 20 Chọc tủy sống đường giữa x Đ Đ Đ Đ

1905. 21

Chống hạ thân nhiệt trong hoặc sau

phẫu thuật x

Đ Đ Đ Đ

1906. 22 Chụp X-quang cấp cứu tại giường x Đ Đ Đ Đ

1907. 28 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài x Đ Đ Đ Đ

1908. 29 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm

luồn từ tĩnh mạch ngoại vi x

Đ Đ Đ Đ

1909. 31 Đặt Combitube x Đ Đ Đ Đ

1910. 32 Đặt dẫn lưu ngực cấp cứu x Đ Đ Đ Đ

1911. 33 Đặt mát thanh quản Fastract x Đ Đ Đ Đ

1912. 34 Đặt mát thanh quản kinh điển hoặc

tương đương x

Đ Đ Đ Đ

1913. 35 Đặt mát thanh quản Proseal hoặc

tương đương x

Đ Đ Đ Đ

1914. 37 Đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy x Đ Đ Đ Đ

1915. 38 Đặt nội khí quản khó ngược dòng x Đ Đ Đ Đ

1916. 40 Đặt nội khí quản khó với đèn McCoy

(đèn có mũi điều khiển). x

Đ Đ Đ Đ

1917. 41 Đặt nội khí quản mò qua mũi x Đ Đ Đ Đ

1918. 42 Đặt nội khí quản qua đèn Airtracq

hoặc tương đương x

Đ Đ Đ Đ

1919. 43 Đặt nội khí quản qua đèn Glidescope

hoặc tương đương x

Đ Đ Đ Đ

1920. 44 Đặt nội khí quản qua mũi x Đ Đ Đ Đ

1921. 45 Đặt nội khí quản với ống nội khí

quản có vòng xoắn kim loại x

Đ Đ Đ Đ

1922. 46 Đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh

mạch, thuốc mê hô hấp x

Đ Đ Đ Đ

1923. 59 Dự phòng rối loạn đông máu bằng

tiêm truyền axit tranexamic x

Đ Đ Đ Đ

1924. 60 Dự phòng tắc tĩnh mạch sau phẫu

thuật, sau chấn thương x

Đ Đ Đ Đ

1925. 62 Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ x Đ Đ Đ Đ

1926. 63 Kỹ thuật gây mê hô hấp với hệ thống x Đ Đ Đ Đ

Page 68: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

Magill

1927. 64 Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp x Đ Đ Đ Đ

1928. 67

Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với

etomidate, ketamine, propofol,

thiopental x

Đ Đ Đ Đ

1929. 68

Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi

soda x

Đ Đ Đ Đ

1930. 69 Kỹ thuật gây tê 3 trong 1 x Đ Đ Đ Đ

1931. 70 Kỹ thuật gây tê cạnh nhãn cầu x Đ Đ Đ Đ

1932. 72

Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang

ngoài màng cứng thắt lưng đường

giữa x

Đ Đ Đ Đ

1933. 73

Kỹ thuật gây tê chọc kim vào khoang

ngoài màng cứng thắt lưng, đường

bên x

Đ Đ Đ Đ

1934. 74 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay

đường trên xương đòn x

Đ Đ Đ Đ

1935. 75 Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay

đường gian cơ bậc thang x

Đ Đ Đ Đ

1936. 76

Kỹ thuật gây tê đám rối cánh tay

đường nách x

Đ Đ Đ Đ

1937. 77 Kỹ thuật gây tê đám rối cổ nông x Đ Đ Đ Đ

1938. 78 Kỹ thuật gây tê đám rối cổ sâu x Đ Đ Đ Đ

1939. 79 Kỹ thuật gây tê đám rối thần kinh

bằng máy dò xung điện x

Đ Đ Đ Đ

1940. 80

Kỹ thuật gây tê đám rối thần kinh

bằng máy siêu âm x

Đ Đ Đ Đ

1941. 82 Kỹ thuật gây tê đặt kim kết hợp tủy

sống - ngoài màng cứng x

Đ Đ Đ Đ

1942. 84 Kỹ thuật gây tê khoang cùng x Đ Đ Đ Đ

1943. 86 Kỹ thuật gây tê ở cổ tay x Đ Đ Đ Đ

1944. 87 Kỹ thuật gây tê ở khuỷu tay x Đ Đ Đ Đ

1945. 88 Kỹ thuật gây tê thần kinh hông to x Đ Đ Đ Đ

1946. 89 Kỹ thuật gây tê thân thần kinh x Đ Đ Đ Đ

1947. 90 Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng

máy dò thần kinh x

Đ Đ Đ Đ

1948. 91 Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng

máy dò xung điện x

Đ Đ Đ Đ

1949. 92

Kỹ thuật gây tê thân thần kinh bằng

máy siêu âm x

Đ Đ Đ Đ

1950. 94

Kỹ thuật gây tê tủy sống phẫu thuật

lấy thai x

Đ Đ Đ Đ

1951. 95 Kỹ thuật gây tê vùng bàn chân x Đ Đ Đ Đ

1952. 96 Kỹ thuật gây tê vùng khớp gối x Đ Đ Đ Đ

1953. 97 Ghi điện tim cấp cứu tại giường x Đ Đ Đ Đ

Page 69: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

1954. 98 Kỹ thuật giảm đau bằng tiêm

morphin cách quãng dưới da x

Đ Đ Đ Đ

1955. 99 Kỹ thuật giảm đau bằng dò liều

morphin tĩnh mạch x

Đ Đ Đ Đ

1956. 102

Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc cho

người bệnh sau phẫu thuật, sau chấn

thương x

Đ Đ Đ Đ

1957. 104 Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc tê-

morphinic qua khoang ngoài màng

cứng thắt lưng qua bơm tiêm điện x

Đ Đ Đ Đ

1958. 110 Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật

bằng truyền ketamin liều thấp x

Đ Đ Đ Đ

1959. 113

Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ nắn

xương x

Đ Đ Đ Đ

1960. 114 Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ ngoài

phòng phẫu thuật x

Đ Đ Đ Đ

1961. 116

Hô hấp nhân tạo bằng máy trong và

sau mê x

Đ Đ Đ Đ

1962. 117 Hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng

hay ambu trong và sau mê x

Đ Đ Đ Đ

1963. 118 Hút dẫn lưu ngực x Đ Đ Đ Đ

1964. 119 Hút nội khí quản bằng hệ thống kín x Đ Đ Đ Đ

1965. 120

Hút nội khí quản hoặc hút mở khí

quản x

Đ Đ Đ Đ

1966. 123

Khí dung đường thở ở bệnh nhân

nặng x

Đ Đ Đ Đ

1967. 124 Xoay trở bệnh nhân thở máy x Đ Đ Đ Đ

1968. 127 Liệu pháp kháng sinh dự phòng

trước và sau phẫu thuật x

Đ Đ Đ Đ

1969. 131

Lọc máu nhân tạo cấp cứu thường

qui x

Đ Đ Đ Đ

1970. 133

Lưu kim luồn tĩnh mạch để tiêm

thuốc x

Đ Đ Đ Đ

1971. 134 Lý liệu pháp ngực ở bệnh nhân nặng x Đ Đ Đ Đ

1972. 135 Mê tĩnh mạch theo TCI x Đ Đ Đ Đ

1973. 136 Mở khí quản x Đ Đ Đ Đ

1974. 139 Nâng thân nhiệt chỉ huy x Đ Đ Đ Đ

1975. 141 Nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch x Đ Đ Đ Đ

1976. 142 Nuôi dưỡng qua ống thông dạ dày x Đ Đ Đ Đ

1977. 143

Nuôi dưỡng qua ống thông hỗng

tràng x

Đ Đ Đ Đ

1978. 146 Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm

khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật,

catheter, hô hấp, tiết niệu…) x

Đ Đ Đ Đ

1979. 147

Phòng và điều trị trào ngược dịch dạ

dày x

Đ Đ Đ Đ

Page 70: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

1980. 148 Rửa tay phẫu thuật x Đ Đ Đ Đ

1981. 149 Rửa tay sát khuẩn x Đ Đ Đ Đ

1982. 150 Săn sóc theo dõi ống thông tiểu x Đ Đ Đ Đ

1983. 151 Siêu âm tim cấp cứu tại giường x Đ Đ Đ Đ

1984. 152 Thẩm phân phúc mạc x Đ Đ Đ Đ

1985. 156 Theo dõi áp lực tĩnh mạch trung tâm x Đ Đ Đ Đ

1986. 157

Theo dõi bão hòa oxy mô vùng

(SrO2) x

Đ Đ Đ Đ

1987. 158 Theo dõi dãn cơ bằng máy x Đ Đ Đ Đ

1988. 159 Theo dõi độ mê bằng BIS x Đ Đ Đ Đ

1989. 160

Theo dõi độ mê bằng đo stress phẫu

thuật x

Đ Đ Đ Đ

1990. 161 Theo dõi độ mê bằng ENTROPY x Đ Đ Đ Đ

1991. 163 Theo dõi đường giấy tại chỗ x Đ Đ Đ Đ

1992. 165 Theo dõi EtCO2 x Đ Đ Đ Đ

1993. 166 Theo dõi Hb tại chỗ x Đ Đ Đ Đ

1994. 167 Theo dõi Hct tại chỗ x Đ Đ Đ Đ

1995. 168

Theo dõi huyết áp không xấm lấn

bằng máy x

Đ Đ Đ Đ

1996. 169 Theo dõi huyết áp xâm lấn bằng máy x Đ Đ Đ Đ

1997. 171 Theo dõi khí máu tại chỗ x Đ Đ Đ Đ

1998. 172

Theo dõi nhịp tim qua ống nghe thực

quản x

Đ Đ Đ Đ

1999. 173 Theo dõi SpO2 x Đ Đ Đ Đ

2000. 175 Theo dõi thân nhiệt bằng máy x Đ Đ Đ Đ

2001. 176

Theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế

thường qui x

Đ Đ Đ Đ

2002. 177 Thở CPAP không qua máy thở x Đ Đ Đ Đ

2003. 182 Thở máy xâm nhập với các phương

thức khác nhau x

Đ Đ Đ Đ

2004. 183 Thở oxy gọng kính x Đ Đ Đ Đ

2005. 184 Thở oxy qua mặt nạ x Đ Đ Đ Đ

2006. 185 Thở oxy qua mũ kín x Đ Đ Đ Đ

2007. 186 Thở oxy qua ống chữ T x Đ Đ Đ Đ

2008. 187 Thông khí áp lực dương 2 mức qua

hệ thống Boussignac x

Đ Đ Đ Đ

2009. 188

Thông khí không xâm nhập bằng

máy thở x

Đ Đ Đ Đ

2010. 190 Thông khí qua màng giáp nhẫn x Đ Đ Đ Đ

2011. 192 Thường qui đặt nội khí quản khó x Đ Đ Đ Đ

2012. 194 Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu

thuật, GMHS x

Đ Đ Đ Đ

2013. 195 Truyền dịch thường qui x Đ Đ Đ Đ

2014. 196 Truyền dịch trong sốc x Đ Đ Đ Đ

2015. 197 Truyền máu hoặc sản phẩm máu x Đ Đ Đ Đ

Page 71: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

thường qui

2016. 199 Truyền máu trong sốc x Đ Đ Đ Đ

2017. 200

Vận chuyển bệnh nhân nặng ngoại

viện x

Đ Đ Đ Đ

2018. 201 Vận chuyển bệnh nhân nặng nội viện x Đ Đ Đ Đ

2019. 202 Vệ sinh miệng ở bệnh nhân hồi sức x Đ Đ Đ Đ

2020. 203 Vô cảm cho các phẫu thuật nhỏ ở

tầng sinh môn trẻ em x

Đ Đ Đ Đ

2021. 204 Vô trùng phòng phẫu thuật, phòng

tiểu phẫu hoặc buồng bệnh x

Đ Đ Đ Đ

2022. 205 Xác định nhóm máu trước truyền

máu tại giường x

Đ Đ Đ Đ

B. GÂY MÊ tt tt

2023. 209

Gây mê các phẫu thuật áp xe vùng

đầu mặt cổ

x Đ Đ Đ Đ

2024. 250 Gây mê phẫu thuật áp xe gan x Đ Đ Đ Đ

2025. 266 Gây mê phẫu thuật bảo tồn x Đ Đ Đ Đ

2026. 267

Gây mê phẫu thuật bất động ngoài

xương chày, xương đùi

x Đ Đ Đ Đ

2027. 269

Gây mê phẫu thuật bệnh nhân chửa

ngoài dạ con vỡ

x Đ Đ Đ Đ

2028. 271

Gây mê phẫu thuật bệnh nhân viêm

phúc mạc ruột thừa

x Đ Đ Đ Đ

2029. 286

Gây mê phẫu thuật bụng cấp cứu

không phải chấn thương ở người lớn

và trẻ em trên 6 tuổi

x Đ Đ Đ Đ

2030. 287

Gây mê phẫu thuật bụng cấp do chấn

thương ở người lớn và trẻ em trên 6

tuổi

x Đ Đ Đ Đ

2031. 289 Gây mê phẫu thuật bướu cổ x Đ Đ Đ Đ

2032. 290 Gây mê phẫu thuật bướu tinh hoàn x Đ Đ Đ Đ

2033. 292

Gây mê phẫu thuật cầm máu lại

tuyến giáp

x Đ Đ Đ Đ

2034. 309

Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ đơn

thuần

x Đ Đ Đ Đ

2035. 311

Gây mê phẫu thuật cắt amidan ở

người lớn

x Đ Đ Đ Đ

2036. 312

Gây mê phẫu thuật cắt amidan ở trẻ

em

x Đ Đ Đ Đ

2037. 322

Gây mê phẫu thuật cắt bao da qui

đầu do dính hoặc dài

x Đ Đ Đ Đ

2038. 330

Gây mê phẫu thuật cắt các loại u

vùng da đầu, cổ có đường kính dưới

5 cm

x Đ Đ Đ Đ

2039. 333 Gây mê phẫu thuật cắt chắp có bọc x Đ Đ Đ Đ

Page 72: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

2040. 336 Gây mê phẫu thuật cắt chi, vét hạch

do ung thư

x Đ Đ Đ Đ

2041. 346

Gây mê phẫu thuật cắt cụt cẳng tay,

cánh tay

x Đ Đ Đ Đ

2042. 347 Gây mê phẫu thuật cắt cụt chi x Đ Đ Đ Đ

2043. 348

Gây mê phẫu thuật cắt da thừa cạnh

hậu môn

x Đ Đ Đ Đ

2044. 354 Gây mê phẫu thuật cắt đoạn chi x Đ Đ Đ Đ

2045. 355

Gây mê phẫu thuật cắt đường dò

dưới da-dưới màng tủy

x Đ Đ Đ Đ

2046. 358

Gây mê phẫu thuật cắt đường thông

động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo

do biến chứng hoặc sau ghép thận

x Đ Đ Đ Đ

2047. 359

Gây mê phẫu thuật cắt dương vật

trong lưỡng giới giả nữ

x Đ Đ Đ Đ

2048. 363

Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp

tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích

cơ thể ở trẻ em

x Đ Đ Đ Đ

2049. 364

Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp

tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích

cơ thể ở người lớn

x Đ Đ Đ Đ

2050. 365

Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn

lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể

ở trẻ em

x Đ Đ Đ Đ

2051. 366

Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn

lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể

ở người lớn

x Đ Đ Đ Đ

2052. 367

Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn

lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ

thể ở trẻ em

x Đ Đ Đ Đ

2053. 368

Gây mê phẫu thuật cắt hoại tử toàn

lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ

thể ở người lớn

x Đ Đ Đ Đ

2054. 369

Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành

tính dưới 5cm

x Đ Đ Đ Đ

2055. 370

Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành

tính mi mắt

x Đ Đ Đ Đ

2056. 371

Gây mê phẫu thuật cắt khối u da lành

tính trên 5cm

x Đ Đ Đ Đ

2057. 375

Gây mê phẫu thuật cắt lách do chấn

thương

x Đ Đ Đ Đ

2058. 378

Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ,

cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể

x Đ Đ Đ Đ

2059. 379

Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ,

cân dưới 1% diện tích cơ thể

x Đ Đ Đ Đ

Page 73: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

2060. 380 Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ,

cân trên 3% diện tích cơ thể

x Đ Đ Đ Đ

2061. 381

Gây mê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần

vết thương bàn tay

x Đ Đ Đ Đ

2062. 383

Gây mê phẫu thuật cắt lọc vết

thương gãy xương hở, nắm chỉnh và

cố định tạm thời

x Đ Đ Đ Đ

2063. 385 Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn x Đ Đ Đ Đ

2064. 386

Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn,

phúc mạc

x Đ Đ Đ Đ

2065. 387

Gây mê phẫu thuật cắt màng ngăn tá

tràng

x Đ Đ Đ Đ

2066. 427

Gây mê phẫu thuật cắt rộng tổ chức

áp xe vú

x Đ Đ Đ Đ

2067. 429

Gây mê phẫu thuật cắt ruột non hình

chêm

x Đ Đ Đ Đ

2068. 430

Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn

thuần

x Đ Đ Đ Đ

2069. 432

Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn

lưu ổ apxe

x Đ Đ Đ Đ

2070. 433

Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau

rửa ổ bụng

x Đ Đ Đ Đ

2071. 435

Gây mê phẫu thuật cắt tá tràng bảo

tồn đầu tụy

x Đ Đ Đ Đ

2072. 450

Gây mê phẫu thuật cắt thừa ngón

đơn thuần

x Đ Đ Đ Đ

2073. 466

Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc

chỗ

x Đ Đ Đ Đ

2074. 467 Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn x Đ Đ Đ Đ

2075. 478

Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ mạc

treo trực tràng

x Đ Đ Đ Đ

2076. 479

Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ ruột

non

x Đ Đ Đ Đ

2077. 494

Gây mê phẫu thuật cắt tử cung

buồng trứng + phần phụ + mạc nối

lớn

x Đ Đ Đ Đ

2078. 496

Gây mê phẫu thuật cắt tử cung

buồng trứng, u buồng trứng, phần

phụ

x Đ Đ Đ Đ

2079. 501

Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn

toàn vì u xơ tử cung

x Đ Đ Đ Đ

2080. 503 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung x Đ Đ Đ Đ

2081. 505 Gây mê phẫu thuật cắt túi mật x Đ Đ Đ Đ

2082. 507

Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa đại

tràng

x Đ Đ Đ Đ

2083. 508

Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa

Meckel

x Đ Đ Đ Đ

Page 74: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

2084. 510 Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa tá

tràng

x Đ Đ Đ Đ

2085. 526 Gây mê phẫu thuật cắt u da đầu x Đ Đ Đ Đ

2086. 528

Gây mê phẫu thuật cắt u da lành tính

vùng da đầu dươi 2cm

x Đ Đ Đ Đ

2087. 544

Gây mê phẫu thuật cắt u lành phần

mềm đường kính trên 10cm

x Đ Đ Đ Đ

2088. 550

Gây mê phẫu thuật cắt u mạc treo

ruột

x Đ Đ Đ Đ

2089. 560

Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ phần

mềm

x Đ Đ Đ Đ

2090. 561

Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã

đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5

cm

x Đ Đ Đ Đ

2091. 562

Gây mê phẫu thuật cắt u nang bao

hoạt dịch

x Đ Đ Đ Đ

2092. 563

Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng

trứng xoắn

x Đ Đ Đ Đ

2093. 564

Gây mê phẫu thuật cắt u nang buồng

trứng

x Đ Đ Đ Đ

2094. 577

Gây mê phẫu thuật cắt u sùi đầu

miệng sáo

x Đ Đ Đ Đ

2095. 603 Gây mê phẫu thuật cắt u xương lành x Đ Đ Đ Đ

2096. 604

Gây mê phẫu thuật cắt u, polyp trực

tràng đường hậu môn

x Đ Đ Đ Đ

2097. 618

Gây mê phẫu thuật cắt ung thư phần

mềm chi trên hoặc chi dưới đường

kính dưới 5cm

x Đ Đ Đ Đ

2098. 633

Gây mê phẫu thuật chấn thương

không sốc hoặc sốc nhẹ

x Đ Đ Đ Đ

2099. 635

Gây mê phẫu thuật chấn thương sọ

não

x Đ Đ Đ Đ

2100. 638 Gây mê phẫu thuật chích áp xe gan x Đ Đ Đ Đ

2101. 641

Gây mê phẫu thuật chỉnh hình cong

dương vật

x Đ Đ Đ Đ

2102. 642

Gây mê phẫu thuật chỉnh hình vùi

dương vật

x Đ Đ Đ Đ

2103. 653

Gây mê phẫu thuật chửa ngoài dạ

con vỡ

x Đ Đ Đ Đ

2104. 661

Gây mê phẫu thuật cố định kết hợp

xương nẹp vit gãy thân xương cánh

tay

x Đ Đ Đ Đ

2105. 664

Gây mê phẫu thuật cố định tạm thời

sơ cứu gãy xương hàm

x Đ Đ Đ Đ

2106. 673

Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ

đáy chậu

x Đ Đ Đ Đ

2107. 674 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan x Đ Đ Đ Đ

Page 75: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

2108. 678 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu túi mật x Đ Đ Đ Đ

2109. 679

Gây mê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ

khớp, không sai khớp

x Đ Đ Đ Đ

2110. 686

Gây mê phẫu thuật đặt stent các

động mạch ngoại vi

x Đ Đ Đ Đ

2111. 689

Gây mê phẫu thuật đặt stent động

mạch đùi

x Đ Đ Đ Đ

2112. 726

Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng

chèn ép thần kinh quay

x Đ Đ Đ Đ

2113. 727

Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng

chèn ép thần kinh trụ

x Đ Đ Đ Đ

2114. 728

Gây mê phẫu thuật điều trị hội chứng

ống cổ tay

x Đ Đ Đ Đ

2115. 743

Gây mê phẫu thuật điều trị phồng,

giả phồng động mạch chi

x Đ Đ Đ Đ

2116. 745

Gây mê phẫu thuật điều trị sa trực

tràng qua đường hậu môn

x Đ Đ Đ Đ

2117. 757

Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị

bẹn 2 bên

x Đ Đ Đ Đ

2118. 758

Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị

bẹn bằng phương pháp Bassini

x Đ Đ Đ Đ

2119. 759

Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị

bẹn bằng phương pháp kết hợp

Bassini và Shouldice

x Đ Đ Đ Đ

2120. 760

Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị

bẹn bằng phương pháp Lichtenstein

x Đ Đ Đ Đ

2121. 761

Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị

bẹn bằng phương pháp Shouldice

x Đ Đ Đ Đ

2122. 762

Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị

bẹn tái phát

x Đ Đ Đ Đ

2123. 764

Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị

đùi

x Đ Đ Đ Đ

2124. 768

Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị

thành bụng khác

x Đ Đ Đ Đ

2125. 769

Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị

vết phẫu thuật thành bụng

x Đ Đ Đ Đ

2126. 778

Gây mê phẫu thuật điều trị trật khớp

khuỷu

x Đ Đ Đ Đ

2127. 782

Gây mê phẫu thuật điều trị vết

thương bàn tay bằng ghép da tự thân

x Đ Đ Đ Đ

2128. 785

Gây mê phẫu thuật điều trị vết

thương ngón tay bằng các vạt da lân

cận

x Đ Đ Đ Đ

2129. 786

Gây mê phẫu thuật điều trị vết

thương ngón tay bằng các vạt da tại

chỗ

x Đ Đ Đ Đ

Page 76: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

2130. 787 Gây mê phẫu thuật điều trị vết

thương ngực – bụng qua đường bụng

x Đ Đ Đ Đ

2131. 788

Gây mê phẫu thuật điều trị vết

thương ngực hở đơn thuần

x Đ Đ Đ Đ

2132. 791

Gây mê phẫu thuật điều trị vết

thương phần mềm vùng hàm mặt

không thiếu hổng tổ chức

x Đ Đ Đ Đ

2133. 794

Gây mê phẫu thuật điều trị viêm bao

hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay

x Đ Đ Đ Đ

2134. 797

Gây mê phẫu thuật điều trị viêm

phúc mạc tiên phát

x Đ Đ Đ Đ

2135. 798

Gây mê phẫu thuật điều trị viêm

tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc

qua lỗ ống tuyến

x Đ Đ Đ Đ

2136. 812

Gây mê phẫu thuật đóng cứng khớp

cổ chân (chưa bao gồm phương tiện

cố định)

x Đ Đ Đ Đ

2137. 813

Gây mê phẫu thuật đóng cứng khớp

khác

x Đ Đ Đ Đ

2138. 847

Gây mê phẫu thuật gãy xương đốt

bàn ngón tay

x Đ Đ Đ Đ

2139. 848

Gây mê phẫu thuật gãy xương

thuyền bằng Vis Herbert

x Đ Đ Đ Đ

2140. 851

Gây mê phẫu thuật ghép da dày tự

thân kiểu wolf krause dưới 3% diện

tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng

sâu

x Đ Đ Đ Đ

2141. 856

Gây mê phẫu thuật ghép da tự thân

các khuyết phần mềm cánh tay

x Đ Đ Đ Đ

2142. 859

Gây mê phẫu thuật ghép gân gấp

không sử dụng vi phẫu thuật

x Đ Đ Đ Đ

2143. 866

Gây mê phẫu thuật ghép lại mảnh da

mặt đứt rời không bằng vi phẫu

x Đ Đ Đ Đ

2144. 876

Gây mê phẫu thuật ghép xương nhân

tạo (chưa bao gồm xương nhân tạo

và phương tiện kết hợp)

x Đ Đ Đ Đ

2145. 878

Gây mê phẫu thuật ghép xương tự

thân (chưa bao gồm các phương tiện

cố định)

x Đ Đ Đ Đ

2146. 889

Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1

bên

x Đ Đ Đ Đ

2147. 890

Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2

bên

x Đ Đ Đ Đ

2148. 891

Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc

chỗ 1 bên

x Đ Đ Đ Đ

2149. 892 Gây mê phẫu thuật hạch ngoại biên x Đ Đ Đ Đ

Page 77: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

2150. 895 Gây mê phẫu thuật hội chứng ống cổ

tay

x Đ Đ Đ Đ

2151. 897

Gây mê phẫu thuật hội chứng

volkmann co cơ gấp không kết hợp

xương

x Đ Đ Đ Đ

2152. 899 Gây mê phẫu thuật khâu da thì II x Đ Đ Đ Đ

2153. 903

Gây mê phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu

ổ tụ mủ dưới màng cứng

x Đ Đ Đ Đ

2154. 905

Gây mê phẫu thuật kết hợp xương

(KHX) chấn thương Lisfranc và bàn

chân giữa

x Đ Đ Đ Đ

2155. 923

Gây mê phẫu thuật KHX gãy 2

xương cẳng tay

x Đ Đ Đ Đ

2156. 924

Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong

sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay

x Đ Đ Đ Đ

2157. 925

Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong

sụn tiếp đầu dưới xương chày

x Đ Đ Đ Đ

2158. 926

Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong

sụn tiếp vùng khớp gối

x Đ Đ Đ Đ

2159. 927

Gây mê phẫu thuật KHX gãy bong

sụn vùng cổ xương đùi

x Đ Đ Đ Đ

2160. 928

Gây mê phẫu thuật KHX gãy chỏm

đốt bàn và ngón tay

x Đ Đ Đ Đ

2161. 930

Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ giải

phẫu và phẫu thuật xương cánh tay

x Đ Đ Đ Đ

2162. 932

Gây mê phẫu thuật KHX gãy cổ

xương đùi

x Đ Đ Đ Đ

2163. 933

Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài

quay (Gãy cổ xương quay)

x Đ Đ Đ Đ

2164. 934

Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài

quay phức tạp

x Đ Đ Đ Đ

2165. 935

Gây mê phẫu thuật KHX gãy đài

quay

x Đ Đ Đ Đ

2166. 936

Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu

dưới xương chày (Pilon)

x Đ Đ Đ Đ

2167. 937

Gây mê phẫu thuật KHX gãy đầu

dưới xương quay

x Đ Đ Đ Đ

2168. 938

Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ

II thân xương cánh tay

x Đ Đ Đ Đ

2169. 939

Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ

II trên và liên lồi cầu xương đùi

x Đ Đ Đ Đ

2170. 940

Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ

III hai xương cẳng chân

x Đ Đ Đ Đ

2171. 941

Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ

III thân xương cánh tay

x Đ Đ Đ Đ

Page 78: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

2172. 942 Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở độ

III trên và liên lồi cầu xương đùi

x Đ Đ Đ Đ

2173. 943

Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở I

thân hai xương cẳng tay

x Đ Đ Đ Đ

2174. 944

Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở II

thân hai xương cẳng tay

x Đ Đ Đ Đ

2175. 945

Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở III

thân hai xương cẳng tay

x Đ Đ Đ Đ

2176. 946

Gây mê phẫu thuật KHX gãy hở liên

lồi cầu xương cánh tay

x Đ Đ Đ Đ

2177. 947

Gây mê phẫu thuật KHX gãy Hoffa

đàu dưới xương đùi

x Đ Đ Đ Đ

2178. 949

Gây mê phẫu thuật KHX gãy liên lồi

cầu xương cánh tay

x Đ Đ Đ Đ

2179. 951

Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu

ngoài xương cánh tay

x Đ Đ Đ Đ

2180. 952

Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu

ngoài xương đùi

x Đ Đ Đ Đ

2181. 953

Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu

trong xương đùi

x Đ Đ Đ Đ

2182. 954

Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu

xương bàn và ngón tay

x Đ Đ Đ Đ

2183. 955

Gây mê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu

xương khớp ngón tay

x Đ Đ Đ Đ

2184. 956

Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm

chày + thân xương chày

x Đ Đ Đ Đ

2185. 957

Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm

chày ngoài

x Đ Đ Đ Đ

2186. 958

Gây mê phẫu thuật KHX gãy mâm

chày trong

x Đ Đ Đ Đ

2187. 959

Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá

kèm trật khớp cổ chân

x Đ Đ Đ Đ

2188. 960

Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá

ngoài

x Đ Đ Đ Đ

2189. 961

Gây mê phẫu thuật KHX gãy mắt cá

trong

x Đ Đ Đ Đ

2190. 962

Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm

khuỷu phức tạp

x Đ Đ Đ Đ

2191. 963

Gây mê phẫu thuật KHX gãy mỏm

khuỷu

x Đ Đ Đ Đ

2192. 964

Gây mê phẫu thuật KHX gãy

Monteggia

x Đ Đ Đ Đ

2193. 965

Gây mê phẫu thuật KHX gãy nèn đốt

bàn ngón 5 (bàn chân)

x Đ Đ Đ Đ

Page 79: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

2194. 966 Gây mê phẫu thuật KHX gãy nội

khớp đầu dưới xương quay

x Đ Đ Đ Đ

2195. 967

Gây mê phẫu thuật KHX gãy nội

khớp xương khớp ngón tay

x Đ Đ Đ Đ

2196. 968

Gây mê phẫu thuật KHX gãy ổ cối

đơn thuần

x Đ Đ Đ Đ

2197. 971

Gây mê phẫu thuật KHX gãy phức

tạp vùng khuỷu

x Đ Đ Đ Đ

2198. 972 Gây mê phẫu thuật KHX gãy Pilon x Đ Đ Đ Đ

2199. 973

Gây mê phẫu thuật KHX gãy ròng

rọc xương cánh tay

x Đ Đ Đ Đ

2200. 974

Gây mê phẫu thuật KHX gãy sụn

tăng trưởng ở đầu xương

x Đ Đ Đ Đ

2201. 975

Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân 2

xương cẳng chân

x Đ Đ Đ Đ

2202. 976

Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân 2

xương cẳng tay

x Đ Đ Đ Đ

2203. 977

Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân

đốt bàn và ngón tay

x Đ Đ Đ Đ

2204. 978

Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân

xương cẳng chân

x Đ Đ Đ Đ

2205. 979

Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân

xương cánh tay

x Đ Đ Đ Đ

2206. 980

Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân

xương cánh tay cánh tay có liệt TK

quay

x Đ Đ Đ Đ

2207. 981

Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân

xương cánh tay phức tạp

x Đ Đ Đ Đ

2208. 982

Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân

xương chày

x Đ Đ Đ Đ

2209. 984

Gây mê phẫu thuật KHX gãy thân

xương đùi

x Đ Đ Đ Đ

2210. 985

Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật cổ

xương cánh tay

x Đ Đ Đ Đ

2211. 986

Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật cổ

xương đùi

x Đ Đ Đ Đ

2212. 987

Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật đốt

bàn ngón chân

x Đ Đ Đ Đ

2213. 988

Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật

khớp cổ chân ở trẻ em

x Đ Đ Đ Đ

2214. 989

Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật

khớp cổ tay

x Đ Đ Đ Đ

2215. 990

Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật

xương gót

x Đ Đ Đ Đ

2216. 991 Gây mê phẫu thuật KHX gãy trật x Đ Đ Đ Đ

Page 80: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

xương sên

2217. 992

Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi

cầu xương cánh tay có tổn thương

mạch và thần kinh

x Đ Đ Đ Đ

2218. 993

Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi

cầu xương cánh tay

x Đ Đ Đ Đ

2219. 994

Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên lồi

cầu xương đùi

x Đ Đ Đ Đ

2220. 995

Gây mê phẫu thuật KHX gãy trên và

liên lồi cầu xương đùi

x Đ Đ Đ Đ

2221. 997

Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương

bánh chè phức tạp

x Đ Đ Đ Đ

2222. 998

Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương

bệnh lý

x Đ Đ Đ Đ

2223. 999

Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương

đòn

x Đ Đ Đ Đ

2224. 1000

Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương

đốt bàn ngón tay

x Đ Đ Đ Đ

2225. 1001

Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương

đốt bàn và đốt ngón chân

x Đ Đ Đ Đ

2226. 1002

Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương

gót

x Đ Đ Đ Đ

2227. 1003

Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương

mác đơn thuần

x Đ Đ Đ Đ

2228. 1004

Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương

quay kèm trật khớp quay trụ dưới

x Đ Đ Đ Đ

2229. 1005

Gây mê phẫu thuật KHX gãy xương

sên và trật khớp

x Đ Đ Đ Đ

2230. 1006

Gây mê phẫu thuật KHX khớp giả

xương cánh tay

x Đ Đ Đ Đ

2231. 1007

Gây mê phẫu thuật KHX khớp giả

xương đòn

x Đ Đ Đ Đ

2232. 1011

Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp

cổ chân

x Đ Đ Đ Đ

2233. 1012

Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp

cùng chậu

x Đ Đ Đ Đ

2234. 1013

Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp

cùng đòn

x Đ Đ Đ Đ

2235. 1014

Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp

dưới sên

x Đ Đ Đ Đ

2236. 1015

Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp

Lisfranc

x Đ Đ Đ Đ

2237. 1016

Gây mê phẫu thuật KHX trật khớp

ức đòn

x Đ Đ Đ Đ

2238. 1022 Gây mê phẫu thuật lách hoặc tụy x Đ Đ Đ Đ

2239. 1025 Gây mê phẫu thuật lại tắc ruột sau x Đ Đ Đ Đ

Page 81: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

phẫu thuật

2240. 1026 Gây mê phẫu thuật lại ung thư, gỡ

dính.

x Đ Đ Đ Đ

2241. 1028

Gây mê phẫu thuật làm hậu môn

nhân tạo

x Đ Đ Đ Đ

2242. 1041 Gây mê phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay x Đ Đ Đ Đ

2243. 1061

Gây mê phẫu thuật lấy giun, dị vật ở

ruột non

x Đ Đ Đ Đ

2244. 1065

Gây mê phẫu thuật lây mac nôi lơn

và mạc nối nhỏ

x Đ Đ Đ Đ

2245. 1068

Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ dưới

màng cứng mạn tính hai bên

x Đ Đ Đ Đ

2246. 1075

Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bàng

quang

x Đ Đ Đ Đ

2247. 1081 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo x Đ Đ Đ Đ

2248. 1082

Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản

đoạn sát bàng quang

x Đ Đ Đ Đ

2249. 1083

Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản

đơn thuần

x Đ Đ Đ Đ

2250. 1085

Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống mật

chủ

x Đ Đ Đ Đ

2251. 1086

Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống mật

chủ, cắt túi mật

x Đ Đ Đ Đ

2252. 1095

Gây mê phẫu thuật lấy thai bình

thường ở sản phụ không có các bệnh

kèm theo

x Đ Đ Đ Đ

2253. 1108

Gây mê phẫu thuật lấy toàn bộ

xương bánh chè

x Đ Đ Đ Đ

2254. 1109 Gây mê phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch x Đ Đ Đ Đ

2255. 1113

Gây mê phẫu thuật lấy xương chết,

nạo rò điều trị viêm xương hàm

x Đ Đ Đ Đ

2256. 1114

Gây mê phẫu thuật lấy xương chết,

nạo viêm

x Đ Đ Đ Đ

2257. 1117 Gây mê phẫu thuật loai 3 x Đ Đ Đ Đ

2258. 1119

Gây mê phẫu thuật lớn trên dạ dày

hoặc ruột

x Đ Đ Đ Đ

2259. 1128 Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm dò x Đ Đ Đ Đ

2260. 1129

Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm

dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu

x Đ Đ Đ Đ

2261. 1134

Gây mê phẫu thuật mở dạ dày xử lý

tổn thương

x Đ Đ Đ Đ

2262. 1135

Gây mê phẫu thuật mở đường mật

ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ

x Đ Đ Đ Đ

2263. 1136

Gây mê phẫu thuật mở đường mật,

đặt dẫn lưu đường mật

x Đ Đ Đ Đ

Page 82: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

2264. 1138

Gây mê phẫu thuật mở hỗng tràng ra

da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng

thám sát chẩn đoán

x Đ Đ Đ Đ

2265. 1140

Gây mê phẫu thuật mở màng phổi tối

đa

x Đ Đ Đ Đ

2266. 1141

Gây mê phẫu thuật mở miệng nối

mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc

làm lại miệng nối mật ruột

x Đ Đ Đ Đ

2267. 1146

Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ

lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường

mật

x Đ Đ Đ Đ

2268. 1147

Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ

lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu

đường mật

x Đ Đ Đ Đ

2269. 1151 Gây mê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo x Đ Đ Đ Đ

2270. 1152

Gây mê phẫu thuật mở ruột non lấy

dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim

loại…)

x Đ Đ Đ Đ

2271. 1153 Gây mê phẫu thuật mở thông dạ dày x Đ Đ Đ Đ

2272. 1155

Gây mê phẫu thuật mở thông hỗng

tràng hoặc Gây mê phẫu thuật mở

thông hồi tràng

x Đ Đ Đ Đ

2273. 1156 Gây mê phẫu thuật mở thông túi mật x Đ Đ Đ Đ

2274. 1298

Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột

thừa + rửa bụng

x Đ Đ Đ Đ

2275. 1299

Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột

thừa

x Đ Đ Đ Đ

2276. 1316

Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tiền

liệt tuyến

x Đ Đ Đ Đ

2277. 1336

Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi

mật

x Đ Đ Đ Đ

2278. 1513

Gây mê phẫu thuật nội soi lồng ngực

xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi

x Đ Đ Đ Đ

2279. 1523

Gây mê phẫu thuật nội soi mở túi

mật ra da

x Đ Đ Đ Đ

2280. 1597

Gây mê phẫu thuật nối tắt ruột non –

ruột non

x Đ Đ Đ Đ

2281. 1600 Gây mê phẫu thuật nối vị tràng x Đ Đ Đ Đ

2282. 1605

Gây mê phẫu thuật ổ bụng trung

phẫu ở trẻ em

x Đ Đ Đ Đ

2283. 1617

Gây mê rút sonde JJ do nơi khác đặt

hoặc thay sonde JJ tại khoa

x Đ Đ Đ Đ

C. HỒI SỨC tt tt Đ Đ Đ Đ

2284. 1627

Hồi sức các phẫu thuật áp xe vùng

đầu mặt cổ

x Đ Đ Đ Đ

2285. 1668 Hồi sức phẫu thuật áp xe gan x Đ Đ Đ Đ

2286. 1684 Hồi sức phẫu thuật bảo tồn x Đ Đ Đ Đ

Page 83: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

2287. 1685 Hồi sức phẫu thuật bất động ngoài

xương chày, xương đùi

x Đ Đ Đ Đ

2288. 1687

Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân chửa

ngoài dạ con vỡ

x Đ Đ Đ Đ

2289. 1689

Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân viêm

phúc mạc ruột thừa

x Đ Đ Đ Đ

2290. 1704

Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu

không phải chấn thương ở người lớn

và trẻ em trên 6 tuổi

x Đ Đ Đ Đ

2291. 1705

Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu do

chấn thương ở người lớn và trẻ em

trên 6 tuổi

x Đ Đ Đ Đ

2292. 1707 Hồi sức phẫu thuật bướu cổ x Đ Đ Đ Đ

2293. 1708 Hồi sức phẫu thuật bướu tinh hoàn x Đ Đ Đ Đ

2294. 1710

Hồi sức phẫu thuật cầm máu lại

tuyến giáp

x Đ Đ Đ Đ

2295. 1727

Hồi sức phẫu thuật cắt âm hộ đơn

thuần

x Đ Đ Đ Đ

2296. 1729

Hồi sức phẫu thuật cắt amidan ở

người lớn

x Đ Đ Đ Đ

2297. 1730

Hồi sức phẫu thuật cắt amidan ở trẻ

em

x Đ Đ Đ Đ

2298. 1740

Hồi sức phẫu thuật cắt bao da qui

đầu do dính hoặc dài

x Đ Đ Đ Đ

2299. 1748

Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u

vùng da đầu, cổ có đường kính dưới

5 cm

x Đ Đ Đ Đ

2300. 1751 Hồi sức phẫu thuật cắt chắp có bọc x Đ Đ Đ Đ

2301. 1754

Hồi sức phẫu thuật cắt chi, vét hạch

do ung thư

x Đ Đ Đ Đ

2302. 1764

Hồi sức phẫu thuật cắt cụt cẳng tay,

cánh tay

x Đ Đ Đ Đ

2303. 1765 Hồi sức phẫu thuật cắt cụt chi x Đ Đ Đ Đ

2304. 1766

Hồi sức phẫu thuật cắt da thừa cạnh

hậu môn

x Đ Đ Đ Đ

2305. 1772 Hồi sức phẫu thuật cắt đoạn chi x Đ Đ Đ Đ

2306. 1773

Hồi sức phẫu thuật cắt đường dò

dưới da-dưới màng tủy

x Đ Đ Đ Đ

2307. 1776

Hồi sức phẫu thuật cắt đường thông

động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo

do biến chứng hoặc sau ghép thận

x Đ Đ Đ Đ

2308. 1777

Hồi sức phẫu thuật cắt dương vật

trong lưỡng giới giả nữ

x Đ Đ Đ Đ

2309. 1781

Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp

tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích

cơ thể ở trẻ em

x Đ Đ Đ Đ

Page 84: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

2310. 1782

Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử tiếp

tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích

cơ thể ở người lớn

x Đ Đ Đ Đ

2311. 1783

Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn

lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể

ở trẻ em

x Đ Đ Đ Đ

2312. 1784

Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn

lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể

ở người lớn

x Đ Đ Đ Đ

2313. 1785

Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn

lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ

thể ở trẻ em

x Đ Đ Đ Đ

2314. 1786

Hồi sức phẫu thuật cắt hoại tử toàn

lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ

thể ở người lớn

x Đ Đ Đ Đ

2315. 1787

Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành

tính dưới 5cm

x Đ Đ Đ Đ

2316. 1788

Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành

tính mi mắt

x Đ Đ Đ Đ

2317. 1789

Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da lành

tính trên 5cm

x Đ Đ Đ Đ

2318. 1793

Hồi sức phẫu thuật cắt lách do chấn

thương

x Đ Đ Đ Đ

2319. 1796

Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ,

cân từ 1 - 3% diện tích cơ thể

x Đ Đ Đ Đ

2320. 1797

Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ,

cân dưới 1% diện tích cơ thể

x Đ Đ Đ Đ

2321. 1798

Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ,

cân trên 3% diện tích cơ thể

x Đ Đ Đ Đ

2322. 1799

Hồi sức phẫu thuật cắt lọc đơn thuần

vết thương bàn tay

x Đ Đ Đ Đ

2323. 1801

Hồi sức phẫu thuật cắt lọc vết

thương gãy xương hở, nắm chỉnh và

cố định tạm thời

x Đ Đ Đ Đ

2324. 1803 Hồi sức phẫu thuật cắt mạc nối lớn x Đ Đ Đ Đ

2325. 1804

Hồi sức phẫu thuật cắt mạc nối lớn,

phúc mạc

x Đ Đ Đ Đ

2326. 1805

Hồi sức phẫu thuật cắt màng ngăn tá

tràng

x Đ Đ Đ Đ

2327. 1845

Hồi sức phẫu thuật cắt rộng tổ chức

áp xe vú

x Đ Đ Đ Đ

2328. 1847

Hồi sức phẫu thuật cắt ruột non hình

chêm

x Đ Đ Đ Đ

2329. 1848

Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa đơn

thuần

x Đ Đ Đ Đ

Page 85: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

2330. 1850 Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn

lưu ổ apxe

x Đ Đ Đ Đ

2331. 1851

Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa, lau

rửa ổ bụng

x Đ Đ Đ Đ

2332. 1853

Hồi sức phẫu thuật cắt tá tràng bảo

tồn đầu tụy

x Đ Đ Đ Đ

2333. 1868

Hồi sức phẫu thuật cắt thừa ngón

đơn thuần

x Đ Đ Đ Đ

2334. 1884

Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc

chỗ

x Đ Đ Đ Đ

2335. 1885 Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn x Đ Đ Đ Đ

2336. 1896

Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ mạc

treo trực tràng

x Đ Đ Đ Đ

2337. 1897

Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ ruột

non

x Đ Đ Đ Đ

2338. 1912

Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung

buồng trứng + phần phụ + mạc nối

lớn

x Đ Đ Đ Đ

2339. 1914

Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung

buồng trứng, u buồng trứng, phần

phụ

x Đ Đ Đ Đ

2340. 1919

Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn

toàn vì u xơ tử cung

x Đ Đ Đ Đ

2341. 1921 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung x Đ Đ Đ Đ

2342. 1923 Hồi sức phẫu thuật cắt túi mật x Đ Đ Đ Đ

2343. 1925

Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa đại

tràng

x Đ Đ Đ Đ

2344. 1926

Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa

Meckel

x Đ Đ Đ Đ

2345. 1928

Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa tá

tràng

x Đ Đ Đ Đ

2346. 1944 Hồi sức phẫu thuật cắt u da đầu x Đ Đ Đ Đ

2347. 1946

Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành tính

vùng da đầu dươi 2cm

x Đ Đ Đ Đ

2348. 1962

Hồi sức phẫu thuật cắt u lành phần

mềm đường kính trên 10cm

x Đ Đ Đ Đ

2349. 1968

Hồi sức phẫu thuật cắt u mạc treo

ruột

x Đ Đ Đ Đ

2350. 1978

Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ phần

mềm

x Đ Đ Đ Đ

2351. 1979

Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ, u bã

đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5

cm

x Đ Đ Đ Đ

2352. 1980

Hồi sức phẫu thuật cắt u nang bao

hoạt dịch

x Đ Đ Đ Đ

2353. 1981

Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng

trứng xoắn

x Đ Đ Đ Đ

Page 86: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

2354. 1982 Hồi sức phẫu thuật cắt u nang buồng

trứng

x Đ Đ Đ Đ

2355. 1995

Hồi sức phẫu thuật cắt u sùi đầu

miệng sáo

x Đ Đ Đ Đ

2356. 2021 Hồi sức phẫu thuật cắt u xương lành x Đ Đ Đ Đ

2357. 2022

Hồi sức phẫu thuật cắt u, polyp trực

tràng đường hậu môn

x Đ Đ Đ Đ

2358. 2036

Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư phần

mềm chi trên hoặc chi dưới đường

kính dưới 5cm

x Đ Đ Đ Đ

2359. 2051

Hồi sức phẫu thuật chấn thương

không sốc hoặc sốc nhẹ

x Đ Đ Đ Đ

2360. 2053

Hồi sức phẫu thuật chấn thương sọ

não

x Đ Đ Đ Đ

2361. 2056 Hồi sức phẫu thuật chích áp xe gan x Đ Đ Đ Đ

2362. 2059

Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình cong

dương vật

x Đ Đ Đ Đ

2363. 2060

Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình vùi

dương vật

x Đ Đ Đ Đ

2364. 2071

Hồi sức phẫu thuật chửa ngoài dạ

con vỡ

x Đ Đ Đ Đ

2365. 2079

Hồi sức phẫu thuật cố định kết hợp

xương nẹp vit gãy thân xương cánh

tay

x Đ Đ Đ Đ

2366. 2082

Hồi sức phẫu thuật cố định tạm thời

sơ cứu gãy xương hàm

x Đ Đ Đ Đ

2367. 2091

Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ

đáy chậu

x Đ Đ Đ Đ

2368. 2092 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan x Đ Đ Đ Đ

2369. 2096 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu túi mật x Đ Đ Đ Đ

2370. 2097

Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ

khớp, không sai khớp

x Đ Đ Đ Đ

2371. 2104

Hồi sức phẫu thuật đặt stent các

động mạch ngoại vi

x Đ Đ Đ Đ

2372. 2107

Hồi sức phẫu thuật đặt stent động

mạch đùi

x Đ Đ Đ Đ

2373. 2144

Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng

chèn ép thần kinh quay

x Đ Đ Đ Đ

2374. 2145

Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng

chèn ép thần kinh trụ

x Đ Đ Đ Đ

2375. 2146

Hồi sức phẫu thuật điều trị hội chứng

ống cổ tay

x Đ Đ Đ Đ

2376. 2161

Hồi sức phẫu thuật điều trị phồng,

giả phồng động mạch chi

x Đ Đ Đ Đ

2377. 2163

Hồi sức phẫu thuật điều trị sa trực

tràng qua đường hậu môn

x Đ Đ Đ Đ

Page 87: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

2378. 2175 Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị

bẹn 2 bên

x Đ Đ Đ Đ

2379. 2176

Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị

bẹn bằng phương pháp Bassini

x Đ Đ Đ Đ

2380. 2177

Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị

bẹn bằng phương pháp kết hợp

Bassini và Shouldice

x Đ Đ Đ Đ

2381. 2178

Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị

bẹn bằng phương pháp Lichtenstein

x Đ Đ Đ Đ

2382. 2179

Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị

bẹn bằng phương pháp Shouldice

x Đ Đ Đ Đ

2383. 2180

Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị

bẹn tái phát

x Đ Đ Đ Đ

2384. 2182

Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị

đùi

x Đ Đ Đ Đ

2385. 2186

Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị

thành bụng khác

x Đ Đ Đ Đ

2386. 2187

Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị

vết phẫu thuật thành bụng

x Đ Đ Đ Đ

2387. 2196

Hồi sức phẫu thuật điều trị trật khớp

khuỷu

x Đ Đ Đ Đ

2388. 2200

Hồi sức phẫu thuật điều trị vết

thương bàn tay bằng ghép da tự thân

x Đ Đ Đ Đ

2389. 2203

Hồi sức phẫu thuật điều trị vết

thương ngón tay bằng các vạt da lân

cận

x Đ Đ Đ Đ

2390. 2204

Hồi sức phẫu thuật điều trị vết

thương ngón tay bằng các vạt da tại

chỗ

x Đ Đ Đ Đ

2391. 2205

Hồi sức phẫu thuật điều trị vết

thương ngực – bụng qua đường bụng

x Đ Đ Đ Đ

2392. 2206

Hồi sức phẫu thuật điều trị vết

thương ngực hở đơn thuần

x Đ Đ Đ Đ

2393. 2209

Hồi sức phẫu thuật điều trị vết

thương phần mềm vùng hàm mặt

không thiếu hổng tổ chức

x Đ Đ Đ Đ

2394. 2212

Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm bao

hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay

x Đ Đ Đ Đ

2395. 2215

Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm

phúc mạc tiên phát

x Đ Đ Đ Đ

2396. 2216

Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm

tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc

qua lỗ ống tuyến

x Đ Đ Đ Đ

2397. 2230

Hồi sức phẫu thuật đóng cứng khớp

cổ chân (chưa bao gồm phương tiện

cố định)

x Đ Đ Đ Đ

2398. 2231 Hồi sức phẫu thuật đóng cứng khớp x Đ Đ Đ Đ

Page 88: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

khác

2399. 2265 Hồi sức phẫu thuật gãy xương đốt

bàn ngón tay

x Đ Đ Đ Đ

2400. 2266

Hồi sức phẫu thuật gãy xương

thuyền bằng Vis Herbert

x Đ Đ Đ Đ

2401. 2269

Hồi sức phẫu thuật ghép da dày tự

thân kiểu wolf krause dưới 3% diện

tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng

sâu

x Đ Đ Đ Đ

2402. 2274

Hồi sức phẫu thuật ghép da tự thân

các khuyết phần mềm cánh tay

x Đ Đ Đ Đ

2403. 2277

Hồi sức phẫu thuật ghép gân gấp

không sử dụng vi phẫu thuật

x Đ Đ Đ Đ

2404. 2284

Hồi sức phẫu thuật ghép lại mảnh da

mặt đứt rời không bằng vi phẫu

x Đ Đ Đ Đ

2405. 2294

Hồi sức phẫu thuật ghép xương nhân

tạo (chưa bao gồm xương nhân tạo

và phương tiện kết hợp)

x Đ Đ Đ Đ

2406. 2296

Hồi sức phẫu thuật ghép xương tự

thân (chưa bao gồm các phương tiện

cố định)

x Đ Đ Đ Đ

2407. 2307

Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 1

bên

x Đ Đ Đ Đ

2408. 2308

Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 2

bên

x Đ Đ Đ Đ

2409. 2309

Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc

chỗ 1 bên

x Đ Đ Đ Đ

2410. 2310 Hồi sức phẫu thuật hạch ngoại biên x Đ Đ Đ Đ

2411. 2313

Hồi sức phẫu thuật hội chứng ống cổ

tay

x Đ Đ Đ Đ

2412. 2315

Hồi sức phẫu thuật hội chứng

volkmann co cơ gấp không kết hợp

xương

x Đ Đ Đ Đ

2413. 2317 Hồi sức phẫu thuật khâu da thì II x Đ Đ Đ Đ

2414. 2321

Hồi sức phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu

ổ tụ mủ dưới màng cứng

x Đ Đ Đ Đ

2415. 2323

Hồi sức phẫu thuật KHX chấn

thương Lisfranc và bàn chân giữa

x Đ Đ Đ Đ

2416. 2341

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy 2

xương cẳng tay

x Đ Đ Đ Đ

2417. 2342

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong

sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay

x Đ Đ Đ Đ

2418. 2343

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong

sụn tiếp đầu dưới xương chày

x Đ Đ Đ Đ

2419. 2344

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong

sụn tiếp vùng khớp gối

x Đ Đ Đ Đ

Page 89: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

2420. 2345 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy bong

sụn vùng cổ xương đùi

x Đ Đ Đ Đ

2421. 2346

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy chỏm

đốt bàn và ngón tay

x Đ Đ Đ Đ

2422. 2348

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ giải

phẫu và phẫu thuật xương cánh tay

x Đ Đ Đ Đ

2423. 2350

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy cổ

xương đùi

x Đ Đ Đ Đ

2424. 2351

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài

quay (Gãy cổ xương quay)

x Đ Đ Đ Đ

2425. 2352

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài

quay phức tạp

x Đ Đ Đ Đ

2426. 2353

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đài

quay

x Đ Đ Đ Đ

2427. 2354

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu

dưới xương chày (Pilon)

x Đ Đ Đ Đ

2428. 2355

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy đầu

dưới xương quay

x Đ Đ Đ Đ

2429. 2356

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ

II thân xương cánh tay

x Đ Đ Đ Đ

2430. 2357

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ

II trên và liên lồi cầu xương đùi

x Đ Đ Đ Đ

2431. 2358

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ

III hai xương cẳng chân

x Đ Đ Đ Đ

2432. 2359

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ

III thân xương cánh tay

x Đ Đ Đ Đ

2433. 2360

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở độ

III trên và liên lồi cầu xương đùi

x Đ Đ Đ Đ

2434. 2361

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở I

thân hai xương cẳng tay

x Đ Đ Đ Đ

2435. 2362

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở II

thân hai xương cẳng tay

x Đ Đ Đ Đ

2436. 2363

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở III

thân hai xương cẳng tay

x Đ Đ Đ Đ

2437. 2364

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy hở liên

lồi cầu xương cánh tay

x Đ Đ Đ Đ

2438. 2365

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Hoffa

đàu dưới xương đùi

x Đ Đ Đ Đ

2439. 2367

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy liên lồi

cầu xương cánh tay

x Đ Đ Đ Đ

2440. 2369

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu

ngoài xương cánh tay

x Đ Đ Đ Đ

2441. 2370

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu

ngoài xương đùi

x Đ Đ Đ Đ

Page 90: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

2442. 2371 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu

trong xương đùi

x Đ Đ Đ Đ

2443. 2372

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu

xương bàn và ngón tay

x Đ Đ Đ Đ

2444. 2373

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy lồi cầu

xương khớp ngón tay

x Đ Đ Đ Đ

2445. 2374

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm

chày + thân xương chày

x Đ Đ Đ Đ

2446. 2375

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm

chày ngoài

x Đ Đ Đ Đ

2447. 2376

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mâm

chày trong

x Đ Đ Đ Đ

2448. 2377

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá

kèm trật khớp cổ chân

x Đ Đ Đ Đ

2449. 2378

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá

ngoài

x Đ Đ Đ Đ

2450. 2379

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mắt cá

trong

x Đ Đ Đ Đ

2451. 2380

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm

khuỷu phức tạp

x Đ Đ Đ Đ

2452. 2381

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy mỏm

khuỷu

x Đ Đ Đ Đ

2453. 2382

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy

Monteggia

x Đ Đ Đ Đ

2454. 2383

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nèn đốt

bàn ngón 5 (bàn chân)

x Đ Đ Đ Đ

2455. 2384

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nội

khớp đầu dưới xương quay

x Đ Đ Đ Đ

2456. 2385

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy nội

khớp xương khớp ngón tay

x Đ Đ Đ Đ

2457. 2386

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ổ cối

đơn thuần

x Đ Đ Đ Đ

2458. 2389

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy phức

tạp vùng khuỷu

x Đ Đ Đ Đ

2459. 2390 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy Pilon x Đ Đ Đ Đ

2460. 2391

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy ròng

rọc xương cánh tay

x Đ Đ Đ Đ

2461. 2392

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy sụn

tăng trưởng ở đầu xương

x Đ Đ Đ Đ

2462. 2393

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2

xương cẳng chân

x Đ Đ Đ Đ

2463. 2394

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân 2

xương cẳng tay

x Đ Đ Đ Đ

2464. 2395

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân

đốt bàn và ngón tay

x Đ Đ Đ Đ

Page 91: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

2465. 2396 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân

xương cẳng chân

x Đ Đ Đ Đ

2466. 2397

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân

xương cánh tay

x Đ Đ Đ Đ

2467. 2398

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân

xương cánh tay cánh tay có liệt TK

quay

x Đ Đ Đ Đ

2468. 2399

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân

xương cánh tay phức tạp

x Đ Đ Đ Đ

2469. 2400

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân

xương chày

x Đ Đ Đ Đ

2470. 2402

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy thân

xương đùi

x Đ Đ Đ Đ

2471. 2403

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật cổ

xương cánh tay

x Đ Đ Đ Đ

2472. 2404

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật cổ

xương đùi

x Đ Đ Đ Đ

2473. 2405

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật đốt

bàn ngón chân

x Đ Đ Đ Đ

2474. 2406

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật

khớp cổ chân ở trẻ em

x Đ Đ Đ Đ

2475. 2407

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật

khớp cổ tay

x Đ Đ Đ Đ

2476. 2408

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật

xương gót

x Đ Đ Đ Đ

2477. 2409

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trật

xương sên

x Đ Đ Đ Đ

2478. 2410

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi

cầu xương cánh tay có tổn thương

mạch và thần kinh

x Đ Đ Đ Đ

2479. 2411

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi

cầu xương cánh tay

x Đ Đ Đ Đ

2480. 2412

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên lồi

cầu xương đùi

x Đ Đ Đ Đ

2481. 2413

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy trên và

liên lồi cầu xương đùi

x Đ Đ Đ Đ

2482. 2415

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương

bánh chè phức tạp

x Đ Đ Đ Đ

2483. 2416

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương

bệnh lý

x Đ Đ Đ Đ

2417

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương

đòn

x Đ Đ Đ Đ

2484. 2418

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương

đốt bàn ngón tay

x Đ Đ Đ Đ

2485. 2419

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương

đốt bàn và đốt ngón chân

x Đ Đ Đ Đ

Page 92: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

2486. 2420 Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương

gót

x Đ Đ Đ Đ

2487. 2421

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương

mác đơn thuần

x Đ Đ Đ Đ

2488. 2422

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương

quay kèm trật khớp quay trụ dưới

x Đ Đ Đ Đ

2489. 2423

Hồi sức phẫu thuật KHX gãy xương

sên và trật khớp

x Đ Đ Đ Đ

2490. 2424

Hồi sức phẫu thuật KHX khớp giả

xương cánh tay

x Đ Đ Đ Đ

2491. 2425

Hồi sức phẫu thuật KHX khớp giả

xương đòn

x Đ Đ Đ Đ

2492. 2429

Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp

cổ chân

x Đ Đ Đ Đ

2493. 2430

Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp

cùng chậu

x Đ Đ Đ Đ

2494. 2431

Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp

cùng đòn

x Đ Đ Đ Đ

2495. 2432

Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp

dưới sên

x Đ Đ Đ Đ

2496. 2433

Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp

Lisfranc

x Đ Đ Đ Đ

2497. 2434

Hồi sức phẫu thuật KHX trật khớp

ức đòn

x Đ Đ Đ Đ

2498. 2440 Hồi sức phẫu thuật lách hoặc tụy x Đ Đ Đ Đ

2499. 2443

Hồi sức phẫu thuật lại tắc ruột sau

phẫu thuật

x Đ Đ Đ Đ

2500. 2444

Hồi sức phẫu thuật lại ung thư, gỡ

dính.

x Đ Đ Đ Đ

2501. 2446

Hồi sức phẫu thuật làm hậu môn

nhân tạo

x Đ Đ Đ Đ

2502. 2459 Hồi sức phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay x Đ Đ Đ Đ

2503. 2479

Hồi sức phẫu thuật lấy giun, dị vật ở

ruột non

x Đ Đ Đ Đ

2504. 2483

Hồi sức phẫu thuật lây mac nôi lơn

và mạc nối nhỏ

x Đ Đ Đ Đ

2505. 2486

Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ dưới

màng cứng mạn tính hai bên

x Đ Đ Đ Đ

2506. 2493

Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bàng

quang

x Đ Đ Đ Đ

2507. 2499 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo x Đ Đ Đ Đ

2508. 2500

Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản

đoạn sát bàng quang

x Đ Đ Đ Đ

2509. 2501

Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu quản

đơn thuần

x Đ Đ Đ Đ

2510. 2503

Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống mật

chủ

x Đ Đ Đ Đ

Page 93: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

2511. 2504 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống mật

chủ, cắt túi mật

x Đ Đ Đ Đ

2512. 2513

Hồi sức phẫu thuật lấy thai ở sản phụ

không có các bệnh kèm theo

x Đ Đ Đ Đ

2513. 2526

Hồi sức phẫu thuật lấy toàn bộ

xương bánh chè

x Đ Đ Đ Đ

2514. 2527 Hồi sức phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch x Đ Đ Đ Đ

2515. 2531

Hồi sức phẫu thuật lấy xương chết,

nạo rò điều trị viêm xương hàm

x Đ Đ Đ Đ

2516. 2532

Hồi sức phẫu thuật lấy xương chết,

nạo viêm

x Đ Đ Đ Đ

2517. 2535 Hồi sức phẫu thuật loai 3 x Đ Đ Đ Đ

2518. 2537

Hồi sức phẫu thuật lớn trên dạ dày

hoặc ruột

x Đ Đ Đ Đ

2519. 2546 Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm dò x Đ Đ Đ Đ

2520. 2547

Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm

dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu

x Đ Đ Đ Đ

2521. 2552

Hồi sức phẫu thuật mở dạ dày xử lý

tổn thương

x Đ Đ Đ Đ

2522. 2553

Hồi sức phẫu thuật mở đường mật

ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ

x Đ Đ Đ Đ

2523. 2554

Hồi sức phẫu thuật mở đường mật,

đặt dẫn lưu đường mật

x Đ Đ Đ Đ

2524. 2556

Hồi sức phẫu thuật mở hỗng tràng ra

da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng

thám sát chẩn đoán

x Đ Đ Đ Đ

2525. 2558

Hồi sức phẫu thuật mở màng phổi tối

đa

x Đ Đ Đ Đ

2526. 2559

Hồi sức phẫu thuật mở miệng nối

mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc

làm lại miệng nối mật ruột

x Đ Đ Đ Đ

2527. 2564

Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ

lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường

mật

x Đ Đ Đ Đ

2528. 2565

Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ

lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu

đường mật

x Đ Đ Đ Đ

2529. 2569 Hồi sức phẫu thuật mở rộng lỗ sáo x Đ Đ Đ Đ

2530. 2570

Hồi sức phẫu thuật mở ruột non lấy

dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim

loại…)

x Đ Đ Đ Đ

2531. 2571 Hồi sức phẫu thuật mở thông dạ dày x Đ Đ Đ Đ

2532. 2573

Hồi sức phẫu thuật mở thông hỗng

tràng hoặc Hồi sức phẫu thuật mở

thông hồi tràng

x Đ Đ Đ Đ

2533. 2574 Hồi sức phẫu thuật mở thông túi mật x Đ Đ Đ Đ

Page 94: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

2534. 2716 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt ruột

thừa + rửa bụng

x Đ Đ Đ Đ

2535. 2717

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt ruột

thừa

x Đ Đ Đ Đ

2536. 2734

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tiền

liệt tuyến

x Đ Đ Đ Đ

2537. 2754 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi mật x Đ Đ Đ Đ

2538. 2931

Hồi sức phẫu thuật nội soi lồng ngực

xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi

x Đ Đ Đ Đ

2539. 2941

Hồi sức phẫu thuật nội soi mở túi

mật ra da

x Đ Đ Đ Đ

2540. 3015

Hồi sức phẫu thuật nối tắt ruột non –

ruột non

x Đ Đ Đ Đ

2541. 3018 Hồi sức phẫu thuật nối vị tràng x Đ Đ Đ Đ

2542. 3023

Hồi sức phẫu thuật ổ bụng trung

phẫu ở trẻ em

x Đ Đ Đ Đ

2543. 3035

Hồi sức rút sonde JJ do nơi khác đặt

hoặc thay sonde JJ tại khoa

x Đ Đ Đ Đ

D. GÂY TÊ tt tt

2544. 3045

Gây tê các phẫu thuật áp xe vùng

đầu mặt cổ

x Đ Đ Đ Đ

2545. 3070 Gây tê phẫu thuật áp xe gan x Đ Đ Đ Đ

2546. 3086 Gây tê phẫu thuật bảo tồn x Đ Đ Đ Đ

2547. 3087

Gây tê phẫu thuật bất động ngoài

xương chày, xương đùi

x Đ Đ Đ Đ

2548. 3089

Gây tê phẫu thuật bệnh nhân chửa

ngoài dạ con vỡ

x Đ Đ Đ Đ

2549. 3091

Gây tê phẫu thuật bệnh nhân viêm

phúc mạc ruột thừa

x Đ Đ Đ Đ

2550. 3106

Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu

không phải chấn thương ở người lớn

và trẻ em trên 6 tuổi

x Đ Đ Đ Đ

2551. 3107

Gây tê phẫu thuật bụng cấp cứu do

chấn thương ở người lớn và trẻ em

trên 6 tuổi

x Đ Đ Đ Đ

2552. 3109 Gây tê phẫu thuật bướu cổ x Đ Đ Đ Đ

2553. 3110 Gây tê phẫu thuật bướu tinh hoàn x Đ Đ Đ Đ

2554. 3112

Gây tê phẫu thuật cầm máu lại tuyến

giáp

x Đ Đ Đ Đ

2555. 3129

Gây tê phẫu thuật cắt âm hộ đơn

thuần

x Đ Đ Đ Đ

2556. 3131

Gây tê phẫu thuật cắt amidan ở

người lớn

x Đ Đ Đ Đ

2557. 3132

Gây tê phẫu thuật cắt amidan ở trẻ

em

x Đ Đ Đ Đ

2558. 3142

Gây tê phẫu thuật cắt bao da qui đầu

do dính hoặc dài

x Đ Đ Đ Đ

Page 95: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

2559. 3150 Gây tê phẫu thuật cắt các loại u vùng

da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm

x Đ Đ Đ Đ

2560. 3153 Gây tê phẫu thuật cắt chắp có bọc x Đ Đ Đ Đ

2561. 3156

Gây tê phẫu thuật cắt chi, vét hạch

do ung thư

x Đ Đ Đ Đ

2562. 3166

Gây tê phẫu thuật cắt cụt cẳng tay,

cánh tay

x Đ Đ Đ Đ

2563. 3167 Gây tê phẫu thuật cắt cụt chi x Đ Đ Đ Đ

2564. 3168

Gây tê phẫu thuật cắt da thừa cạnh

hậu môn

x Đ Đ Đ Đ

2565. 3174 Gây tê phẫu thuật cắt đoạn chi x Đ Đ Đ Đ

2566. 3175

Gây tê phẫu thuật cắt đường dò dưới

da-dưới màng tủy

x Đ Đ Đ Đ

2567. 3178

Gây tê phẫu thuật cắt đường thông

động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo

do biến chứng hoặc sau ghép thận

x Đ Đ Đ Đ

2568. 3179

Gây tê phẫu thuật cắt dương vật

trong lưỡng giới giả nữ

x Đ Đ Đ Đ

2569. 3183

Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp

tuyến bỏng sâu từ 3% 5% diện tích

cơ thể ở trẻ em

x Đ Đ Đ Đ

2570. 3184

Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử tiếp

tuyến bỏng sâu từ 5% 10% diện tích

cơ thể ở người lớn

x Đ Đ Đ Đ

2571. 3185

Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn

lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể

ở trẻ em

x Đ Đ Đ Đ

2572. 3186

Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn

lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể

ở người lớn

x Đ Đ Đ Đ

2573. 3187

Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn

lớp bỏng sâu từ 1% 3% diện tích cơ

thể ở trẻ em

x Đ Đ Đ Đ

2574. 3188

Gây tê phẫu thuật cắt hoại tử toàn

lớp bỏng sâu từ 3% 5% diện tích cơ

thể ở người lớn

x Đ Đ Đ Đ

2575. 3189

Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành

tính dưới 5cm

x Đ Đ Đ Đ

2576. 3190

Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành

tính mi mắt

x Đ Đ Đ Đ

2577. 3191

Gây tê phẫu thuật cắt khối u da lành

tính trên 5cm

x Đ Đ Đ Đ

2578. 3195

Gây tê phẫu thuật cắt lách do chấn

thương

x Đ Đ Đ Đ

2579. 3198

Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân

từ 1 - 3% diện tích cơ thể

x Đ Đ Đ Đ

Page 96: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

2580. 3199 Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân

dưới 1% diện tích cơ thể

x Đ Đ Đ Đ

2581. 3200

Gây tê phẫu thuật cắt lọc da, cơ, cân

trên 3% diện tích cơ thể

x Đ Đ Đ Đ

2582. 3201

Gây tê phẫu thuật cắt lọc đơn thuần

vết thương bàn tay

x Đ Đ Đ Đ

2583. 3203

Gây tê phẫu thuật cắt lọc vết thương

gãy xương hở, nắm chỉnh và cố định

tạm thời

x Đ Đ Đ Đ

2584. 3205 Gây tê phẫu thuật cắt mạc nối lớn x Đ Đ Đ Đ

2585. 3206

Gây tê phẫu thuật cắt mạc nối lớn,

phúc mạc

x Đ Đ Đ Đ

2586. 3207

Gây tê phẫu thuật cắt màng ngăn tá

tràng

x Đ Đ Đ Đ

2587. 3247

Gây tê phẫu thuật cắt rộng tổ chức áp

xe vú

x Đ Đ Đ Đ

2588. 3249

Gây tê phẫu thuật cắt ruột non hình

chêm

x Đ Đ Đ Đ

2589. 3250

Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa đơn

thuần

x Đ Đ Đ Đ

2590. 3252

Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, dẫn

lưu ổ apxe

x Đ Đ Đ Đ

2591. 3253

Gây tê phẫu thuật cắt ruột thừa, lau

rửa ổ bụng

x Đ Đ Đ Đ

2592. 3255

Gây tê phẫu thuật cắt tá tràng bảo

tồn đầu tụy

x Đ Đ Đ Đ

2593. 3270

Gây tê phẫu thuật cắt thừa ngón đơn

thuần

x Đ Đ Đ Đ

2594. 3286

Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc

chỗ

x Đ Đ Đ Đ

2595. 3287 Gây tê phẫu thuật cắt tinh hoàn x Đ Đ Đ Đ

2596. 3298

Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ mạc

treo trực tràng

x Đ Đ Đ Đ

2597. 3299

Gây tê phẫu thuật cắt toàn bộ ruột

non

x Đ Đ Đ Đ

2598. 3314

Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng

trứng + phần phụ + mạc nối lớn

x Đ Đ Đ Đ

2599. 3316

Gây tê phẫu thuật cắt tử cung buồng

trứng, u buồng trứng, phần phụ

x Đ Đ Đ Đ

2600. 3321

Gây tê phẫu thuật cắt tử cung hoàn

toàn vì u xơ tử cung

x Đ Đ Đ Đ

2601. 3323 Gây tê phẫu thuật cắt tử cung x Đ Đ Đ Đ

2602. 3325 Gây tê phẫu thuật cắt túi mật x Đ Đ Đ Đ

2603. 3327

Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa đại

tràng

x Đ Đ Đ Đ

2604. 3328

Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa

Meckel

x Đ Đ Đ Đ

Page 97: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

2605. 3330 Gây tê phẫu thuật cắt túi thừa tá

tràng

x Đ Đ Đ Đ

2606. 3346 Gây tê phẫu thuật cắt u da đầu x Đ Đ Đ Đ

2607. 3348

Gây tê phẫu thuật cắt u da lành tính

vùng da đầu dươi 2cm

x Đ Đ Đ Đ

2608. 3364

Gây tê phẫu thuật cắt u lành phần

mềm đường kính trên 10cm

x Đ Đ Đ Đ

2609. 3370 Gây tê phẫu thuật cắt u mạc treo ruột x Đ Đ Đ Đ

2610. 3380

Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ phần

mềm

x Đ Đ Đ Đ

2611. 3381

Gây tê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã đậu

vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm

x Đ Đ Đ Đ

2612. 3382

Gây tê phẫu thuật cắt u nang bao

hoạt dịch

x Đ Đ Đ Đ

2613. 3383

Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng

trứng xoắn

x Đ Đ Đ Đ

2614. 3384

Gây tê phẫu thuật cắt u nang buồng

trứng

x Đ Đ Đ Đ

2615. 3397

Gây tê phẫu thuật cắt u sùi đầu

miệng sáo

x Đ Đ Đ Đ

2616. 3423 Gây tê phẫu thuật cắt u xương lành x Đ Đ Đ Đ

2617. 3424

Gây tê phẫu thuật cắt u, polyp trực

tràng đường hậu môn

x Đ Đ Đ Đ

2618. 3438

Gây tê phẫu thuật cắt ung thư phần

mềm chi trên hoặc chi dưới đường

kính dưới 5cm

x Đ Đ Đ Đ

2619. 3453

Gây tê phẫu thuật chấn thương

không sốc hoặc sốc nhẹ

x Đ Đ Đ Đ

2620. 3455

Gây tê phẫu thuật chấn thương sọ

não

x Đ Đ Đ Đ

2621. 3458 Gây tê phẫu thuật chích áp xe gan x Đ Đ Đ Đ

2622. 3461

Gây tê phẫu thuật chỉnh hình cong

dương vật

x Đ Đ Đ Đ

2623. 3462

Gây tê phẫu thuật chỉnh hình vùi

dương vật

x Đ Đ Đ Đ

2624. 3473

Gây tê phẫu thuật chửa ngoài dạ con

vỡ

x Đ Đ Đ Đ

2625. 3481

Gây tê phẫu thuật cố định kết hợp

xương nẹp vit gãy thân xương cánh

tay

x Đ Đ Đ Đ

2626. 3484

Gây tê phẫu thuật cố định tạm thời

sơ cứu gãy xương hàm

x Đ Đ Đ Đ

2627. 3493

Gây tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ

đáy chậu

x Đ Đ Đ Đ

2628. 3494 Gây tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan x Đ Đ Đ Đ

2629. 3498 Gây tê phẫu thuật dẫn lưu túi mật x Đ Đ Đ Đ

Page 98: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

2630. 3499 Gây tê phẫu thuật dẫn lưu viêm mủ

khớp, không sai khớp

x Đ Đ Đ Đ

2631. 3506

Gây tê phẫu thuật đặt stent các động

mạch ngoại vi

x Đ Đ Đ Đ

2632. 3509

Gây tê phẫu thuật đặt stent động

mạch đùi

x Đ Đ Đ Đ

2633. 3546

Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng

chèn ép thần kinh quay

x Đ Đ Đ Đ

2634. 3547

Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng

chèn ép thần kinh trụ

x Đ Đ Đ Đ

2635. 3548

Gây tê phẫu thuật điều trị hội chứng

ống cổ tay

x Đ Đ Đ Đ

2636. 3563

Gây tê phẫu thuật điều trị phồng, giả

phồng động mạch chi

x Đ Đ Đ Đ

2637. 3565

Gây tê phẫu thuật điều trị sa trực

tràng qua đường hậu môn

x Đ Đ Đ Đ

2638. 3577

Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị

bẹn 2 bên

x Đ Đ Đ Đ

2639. 3578

Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị

bẹn bằng phương pháp Bassini

x Đ Đ Đ Đ

2640. 3579

Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị

bẹn bằng phương pháp kết hợp

Bassini và Shouldice

x Đ Đ Đ Đ

2641. 3580

Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị

bẹn bằng phương pháp Lichtenstein

x Đ Đ Đ Đ

2642. 3581

Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị

bẹn bằng phương pháp Shouldice

x Đ Đ Đ Đ

2643. 3582

Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị

bẹn tái phát

x Đ Đ Đ Đ

2644. 3584

Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị

đùi

x Đ Đ Đ Đ

2645. 3588

Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị

thành bụng khác

x Đ Đ Đ Đ

2646. 3589

Gây tê phẫu thuật điều trị thoát vị vết

phẫu thuật thành bụng

x Đ Đ Đ Đ

2647. 3598

Gây tê phẫu thuật điều trị trật khớp

khuỷu

x Đ Đ Đ Đ

2648. 3602

Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương

bàn tay bằng ghép da tự thân

x Đ Đ Đ Đ

2649. 3605

Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương

ngón tay bằng các vạt da lân cận

x Đ Đ Đ Đ

2650. 3606

Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương

ngón tay bằng các vạt da tại chỗ

x Đ Đ Đ Đ

2651. 3607

Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương

ngực – bụng qua đường bụng

x Đ Đ Đ Đ

Page 99: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

2652. 3608 Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương

ngực hở đơn thuần

x Đ Đ Đ Đ

2653. 3611

Gây tê phẫu thuật điều trị vết thương

phần mềm vùng hàm mặt không

thiếu hổng tổ chức

x Đ Đ Đ Đ

2654. 3614

Gây tê phẫu thuật điều trị viêm bao

hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay

x Đ Đ Đ Đ

2655. 3617

Gây tê phẫu thuật điều trị viêm phúc

mạc tiên phát

x Đ Đ Đ Đ

2656. 3618

Gây tê phẫu thuật điều trị viêm tuyến

mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ

ống tuyến

x Đ Đ Đ Đ

2657. 3632

Gây tê phẫu thuật đóng cứng khớp

cổ chân (chưa bao gồm phương tiện

cố định)

x Đ Đ Đ Đ

2658. 3633

Gây tê phẫu thuật đóng cứng khớp

khác

x Đ Đ Đ Đ

2659. 3667

Gây tê phẫu thuật gãy xương đốt bàn

ngón tay

x Đ Đ Đ Đ

2660. 3668

Gây tê phẫu thuật gãy xương thuyền

bằng Vis Herbert

x Đ Đ Đ Đ

2661. 3671

Gây tê phẫu thuật ghép da dày tự

thân kiểu wolf krause dưới 3% diện

tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng

sâu

x Đ Đ Đ Đ

2662. 3676

Gây tê phẫu thuật ghép da tự thân

các khuyết phần mềm cánh tay

x Đ Đ Đ Đ

2663. 3679

Gây tê phẫu thuật ghép gân gấp

không sử dụng vi phẫu thuật

x Đ Đ Đ Đ

2664. 3686

Gây tê phẫu thuật ghép lại mảnh da

mặt đứt rời không bằng vi phẫu

x Đ Đ Đ Đ

2665. 3696

Gây tê phẫu thuật ghép xương nhân

tạo (chưa bao gồm xương nhân tạo

và phương tiện kết hợp)

x Đ Đ Đ Đ

2666. 3698

Gây tê phẫu thuật ghép xương tự

thân (chưa bao gồm các phương tiện

cố định)

x Đ Đ Đ Đ

2667. 3709 Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên x Đ Đ Đ Đ

2668. 3710 Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên x Đ Đ Đ Đ

2669. 3711

Gây tê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc

chỗ 1 bên

x Đ Đ Đ Đ

2670. 3712 Gây tê phẫu thuật hạch ngoại biên x Đ Đ Đ Đ

2671. 3715

Gây tê phẫu thuật hội chứng ống cổ

tay

x Đ Đ Đ Đ

2672. 3717

Gây tê phẫu thuật hội chứng

volkmann co cơ gấp không kết hợp

xương

x Đ Đ Đ Đ

Page 100: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

2673. 3719 Gây tê phẫu thuật khâu da thì II x Đ Đ Đ Đ

2674. 3723

Gây tê phẫu thuật khoan sọ dẫn lưu ổ

tụ mủ dưới màng cứng

x Đ Đ Đ Đ

2675. 3725

Gây tê phẫu thuật KHX chấn thương

Lisfranc và bàn chân giữa

x Đ Đ Đ Đ

2676. 3743

Gây tê phẫu thuật KHX gãy 2 xương

cẳng tay

x Đ Đ Đ Đ

2677. 3744

Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong

sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay

x Đ Đ Đ Đ

2678. 3745

Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong

sụn tiếp đầu dưới xương chày

x Đ Đ Đ Đ

2679. 3746

Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong

sụn tiếp vùng khớp gối

x Đ Đ Đ Đ

2680. 3747

Gây tê phẫu thuật KHX gãy bong

sụn vùng cổ xương đùi

x Đ Đ Đ Đ

2681. 3748

Gây tê phẫu thuật KHX gãy chỏm

đốt bàn và ngón tay

x Đ Đ Đ Đ

2682. 3750

Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ giải

phẫu và phẫu thuật xương cánh tay

x Đ Đ Đ Đ

2683. 3752

Gây tê phẫu thuật KHX gãy cổ

xương đùi

x Đ Đ Đ Đ

2684. 3753

Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay

(Gãy cổ xương quay)

x Đ Đ Đ Đ

2685. 3754

Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay

phức tạp

x Đ Đ Đ Đ

2686. 3755 Gây tê phẫu thuật KHX gãy đài quay x Đ Đ Đ Đ

2687. 3756

Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới

xương chày (Pilon)

x Đ Đ Đ Đ

2688. 3757

Gây tê phẫu thuật KHX gãy đầu dưới

xương quay

x Đ Đ Đ Đ

2689. 3758

Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ II

thân xương cánh tay

x Đ Đ Đ Đ

2690. 3759

Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ II

trên và liên lồi cầu xương đùi

x Đ Đ Đ Đ

2691. 3760

Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III

hai xương cẳng chân

x Đ Đ Đ Đ

2692. 3761

Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III

thân xương cánh tay

x Đ Đ Đ Đ

2693. 3762

Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở độ III

trên và liên lồi cầu xương đùi

x Đ Đ Đ Đ

2694. 3763

Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở I

thân hai xương cẳng tay

x Đ Đ Đ Đ

2695. 3764

Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở II

thân hai xương cẳng tay

x Đ Đ Đ Đ

Page 101: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

2696. 3765 Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở III

thân hai xương cẳng tay

x Đ Đ Đ Đ

2697. 3766

Gây tê phẫu thuật KHX gãy hở liên

lồi cầu xương cánh tay

x Đ Đ Đ Đ

2698. 3767

Gây tê phẫu thuật KHX gãy Hoffa

đàu dưới xương đùi

x Đ Đ Đ Đ

2699. 3769

Gây tê phẫu thuật KHX gãy liên lồi

cầu xương cánh tay

x Đ Đ Đ Đ

2700. 3771

Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu

ngoài xương cánh tay

x Đ Đ Đ Đ

2701. 3772

Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu

ngoài xương đùi

x Đ Đ Đ Đ

2702. 3773

Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu

trong xương đùi

x Đ Đ Đ Đ

2703. 3774

Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu

xương bàn và ngón tay

x Đ Đ Đ Đ

2704. 3775

Gây tê phẫu thuật KHX gãy lồi cầu

xương khớp ngón tay

x Đ Đ Đ Đ

2705. 3776

Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm

chày + thân xương chày

x Đ Đ Đ Đ

2706. 3777

Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm

chày ngoài

x Đ Đ Đ Đ

2707. 3778

Gây tê phẫu thuật KHX gãy mâm

chày trong

x Đ Đ Đ Đ

2708. 3779

Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá

kèm trật khớp cổ chân

x Đ Đ Đ Đ

2709. 3780

Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá

ngoài

x Đ Đ Đ Đ

2710. 3781

Gây tê phẫu thuật KHX gãy mắt cá

trong

x Đ Đ Đ Đ

2711. 3782

Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm

khuỷu phức tạp

x Đ Đ Đ Đ

2712. 3783

Gây tê phẫu thuật KHX gãy mỏm

khuỷu

x Đ Đ Đ Đ

2713. 3784

Gây tê phẫu thuật KHX gãy

Monteggia

x Đ Đ Đ Đ

2714. 3785

Gây tê phẫu thuật KHX gãy nèn đốt

bàn ngón 5 (bàn chân)

x Đ Đ Đ Đ

2715. 3786

Gây tê phẫu thuật KHX gãy nội

khớp đầu dưới xương quay

x Đ Đ Đ Đ

2716. 3787

Gây tê phẫu thuật KHX gãy nội

khớp xương khớp ngón tay

x Đ Đ Đ Đ

2717. 3788

Gây tê phẫu thuật KHX gãy ổ cối

đơn thuần

x Đ Đ Đ Đ

2718. 3791

Gây tê phẫu thuật KHX gãy phức tạp

vùng khuỷu

x Đ Đ Đ Đ

Page 102: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

2719. 3792 Gây tê phẫu thuật KHX gãy Pilon x Đ Đ Đ Đ

2720. 3793

Gây tê phẫu thuật KHX gãy ròng rọc

xương cánh tay

x Đ Đ Đ Đ

2721. 3794

Gây tê phẫu thuật KHX gãy sụn tăng

trưởng ở đầu xương

x Đ Đ Đ Đ

2722. 3795

Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân 2

xương cẳng chân

x Đ Đ Đ Đ

2723. 3796

Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân 2

xương cẳng tay

x Đ Đ Đ Đ

2724. 3797

Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân đốt

bàn và ngón tay

x Đ Đ Đ Đ

2725. 3798

Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân

xương cẳng chân

x Đ Đ Đ Đ

2726. 3799

Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân

xương cánh tay

x Đ Đ Đ Đ

2727. 3800

Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân

xương cánh tay cánh tay có liệt TK

quay

x Đ Đ Đ Đ

2728. 3801

Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân

xương cánh tay phức tạp

x Đ Đ Đ Đ

2729. 3802

Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân

xương chày

x Đ Đ Đ Đ

2730. 3804

Gây tê phẫu thuật KHX gãy thân

xương đùi

x Đ Đ Đ Đ

2731. 3805

Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật cổ

xương cánh tay

x Đ Đ Đ Đ

2732. 3806

Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật cổ

xương đùi

x Đ Đ Đ Đ

2733. 3807

Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật đốt

bàn ngón chân

x Đ Đ Đ Đ

2734. 3808

Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật

khớp cổ chân ở trẻ em

x Đ Đ Đ Đ

2735. 3809

Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật

khớp cổ tay

x Đ Đ Đ Đ

2736. 3810

Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật

xương gót

x Đ Đ Đ Đ

2737. 3811

Gây tê phẫu thuật KHX gãy trật

xương sên

x Đ Đ Đ Đ

2738. 3812

Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi

cầu xương cánh tay có tổn thương

mạch và thần kinh

x Đ Đ Đ Đ

2739. 3813

Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi

cầu xương cánh tay

x Đ Đ Đ Đ

2740. 3814

Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên lồi

cầu xương đùi

x Đ Đ Đ Đ

Page 103: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

2741. 3815 Gây tê phẫu thuật KHX gãy trên và

liên lồi cầu xương đùi

x Đ Đ Đ Đ

2742. 3817

Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương

bánh chè phức tạp

x Đ Đ Đ Đ

2743. 3818

Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương

bệnh lý

x Đ Đ Đ Đ

2744. 3819

Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương

đòn

x Đ Đ Đ Đ

2745. 3820

Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương

đốt bàn ngón tay

x Đ Đ Đ Đ

2746. 3821

Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương

đốt bàn và đốt ngón chân

x Đ Đ Đ Đ

2747. 3822

Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương

gót

x Đ Đ Đ Đ

2748. 3823

Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương

mác đơn thuần

x Đ Đ Đ Đ

2749. 3824

Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương

quay kèm trật khớp quay trụ dưới

x Đ Đ Đ Đ

2750. 3825

Gây tê phẫu thuật KHX gãy xương

sên và trật khớp

x Đ Đ Đ Đ

2751. 3826

Gây tê phẫu thuật KHX khớp giả

xương cánh tay

x Đ Đ Đ Đ

2752. 3827

Gây tê phẫu thuật KHX khớp giả

xương đòn

x Đ Đ Đ Đ

2753. 3831

Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp cổ

chân

x Đ Đ Đ Đ

2754. 3832

Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp

cùng chậu

x Đ Đ Đ Đ

2755. 3833

Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp

cùng đòn

x Đ Đ Đ Đ

2756. 3834

Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp

dưới sên

x Đ Đ Đ Đ

2757. 3835

Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp

Lisfranc

x Đ Đ Đ Đ

2758. 3836

Gây tê phẫu thuật KHX trật khớp ức

đòn

x Đ Đ Đ Đ

2759. 3842 Gây tê phẫu thuật lách hoặc tụy x Đ Đ Đ Đ

2760. 3845

Gây tê phẫu thuật lại tắc ruột sau

phẫu thuật

x Đ Đ Đ Đ

2761. 3846

Gây tê phẫu thuật lại ung thư, gỡ

dính.

x Đ Đ Đ Đ

2762. 3848

Gây tê phẫu thuật làm hậu môn nhân

tạo

x Đ Đ Đ Đ

2763. 3861 Gây tê phẫu thuật lấy bỏ chỏm quay x Đ Đ Đ Đ

2764. 3883

Gây tê phẫu thuật lấy thai bình

thường ở sản phụ không có các bệnh

kèm theo

x Đ Đ Đ Đ

Page 104: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

2765. 3898 Gây tê phẫu thuật lấy giun, dị vật ở

ruột non

x Đ Đ Đ Đ

2766. 3902

Gây tê phẫu thuật lấy mạc nối lớn và

mạc nối nhỏ

x Đ Đ Đ Đ

2767. 3905

Gây tê phẫu thuật lấy máu tụ dưới

màng cứng mạn tính hai bên

x Đ Đ Đ Đ

2768. 3912 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi bàng quang x Đ Đ Đ Đ

2769. 3918 Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo x Đ Đ Đ Đ

2770. 3919

Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản

đoạn sát bàng quang

x Đ Đ Đ Đ

2771. 3920

Gây tê phẫu thuật lấy sỏi niệu quản

đơn thuần

x Đ Đ Đ Đ

2772. 3922

Gây tê phẫu thuật lấy sỏi ống mật

chủ

x Đ Đ Đ Đ

2773. 3923

Gây tê phẫu thuật lấy sỏi ống mật

chủ, cắt túi mật

x Đ Đ Đ Đ

2774. 3944

Gây tê phẫu thuật lấy toàn bộ xương

bánh chè

x Đ Đ Đ Đ

2775. 3945 Gây tê phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch x Đ Đ Đ Đ

2776. 3949

Gây tê phẫu thuật lấy xương chết,

nạo rò điều trị viêm xương hàm

x Đ Đ Đ Đ

2777. 3950

Gây tê phẫu thuật lấy xương chết,

nạo viêm

x Đ Đ Đ Đ

2778. 3953 Gây tê phẫu thuật loai 3 x Đ Đ Đ Đ

2779. 3955

Gây tê phẫu thuật lớn trên dạ dày

hoặc ruột

x Đ Đ Đ Đ

2780. 3964 Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò x Đ Đ Đ Đ

2781. 3965

Gây tê phẫu thuật mở bụng thăm dò,

lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu

x Đ Đ Đ Đ

2782. 3970

Gây tê phẫu thuật mở dạ dày xử lý

tổn thương

x Đ Đ Đ Đ

2783. 3971

Gây tê phẫu thuật mở đường mật

ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật chủ

x Đ Đ Đ Đ

2784. 3972

Gây tê phẫu thuật mở đường mật, đặt

dẫn lưu đường mật

x Đ Đ Đ Đ

2785. 3974

Gây tê phẫu thuật mở hỗng tràng ra

da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng

thám sát chẩn đoán

x Đ Đ Đ Đ

2786. 3976

Gây tê phẫu thuật mở màng phổi tối

đa

x Đ Đ Đ Đ

2787. 3977

Gây tê phẫu thuật mở miệng nối mật

ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm

lại miệng nối mật ruột

x Đ Đ Đ Đ

2788. 3982

Gây tê phẫu thuật mở ống mật chủ

lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường

mật

x Đ Đ Đ Đ

Page 105: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

2789. 3983

Gây tê phẫu thuật mở ống mật chủ

lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu

đường mật

x Đ Đ Đ Đ

2790. 3987 Gây tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo x Đ Đ Đ Đ

2791. 3988

Gây tê phẫu thuật mở ruột non lấy dị

vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim

loại…)

x Đ Đ Đ Đ

2792. 3989 Gây tê phẫu thuật mở thông dạ dày x Đ Đ Đ Đ

2793. 3991

Gây tê phẫu thuật mở thông hỗng

tràng hoặc Gây tê phẫu thuật mở

thông hồi tràng

x Đ Đ Đ Đ

2794. 3992 Gây tê phẫu thuật mở thông túi mật x Đ Đ Đ Đ

2795. 4134

Gây tê phẫu thuật nội soi cắt ruột

thừa + rửa bụng

x Đ Đ Đ Đ

2796. 4135

Gây tê phẫu thuật nội soi cắt ruột

thừa

x Đ Đ Đ Đ

2797. 4152

Gây tê phẫu thuật nội soi cắt tiền liệt

tuyến

x Đ Đ Đ Đ

2798. 4172 Gây tê phẫu thuật nội soi cắt túi mật x Đ Đ Đ Đ

2799. 4349

Gây tê phẫu thuật nội soi lồng ngực

xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi

x Đ Đ Đ Đ

2800. 4359

Gây tê phẫu thuật nội soi mở túi mật

ra da

x Đ Đ Đ Đ

2801. 4433

Gây tê phẫu thuật nối tắt ruột non –

ruột non

x Đ Đ Đ Đ

2802. 4436 Gây tê phẫu thuật nối vị tràng x Đ Đ Đ Đ

2803. 4441

Gây tê phẫu thuật ổ bụng trung phẫu

ở trẻ em

x Đ Đ Đ Đ

2804. 4453

Gây tê rút sonde JJ do nơi khác đặt

hoặc thay sonde JJ tại khoa

x Đ Đ Đ Đ

2805. 4460

An thần bệnh nhân khi chụp hình ở

khoa chẩn đoán hình ảnh

x Đ Đ Đ Đ

2806. 4464

An thần bệnh nhân nội soi khí phế

quản

x Đ Đ Đ Đ

2807. 4465 An thần bệnh nhân phải nắn xương x Đ Đ Đ Đ

2808. 4466

An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi

sức

x Đ Đ Đ Đ

2809. 4467

An thần cho bệnh nhân nằm ở hồi

tỉnh

x Đ Đ Đ Đ

2810. 4671

An thần phẫu thuật nội soi lồng ngực

xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi

x Đ Đ Đ Đ

2811. 4682

An thần phẫu thuật nội soi mở túi

mật ra da

x Đ Đ Đ Đ

2812. 4752

An thần rút sonde JJ do nơi khác đặt

hoặc thay sonde JJ tại khoa

x Đ Đ Đ Đ

2813. 4760

An thần sau phẫu thuật chấn thương

không sốc hoặc sốc nhẹ

x Đ Đ Đ Đ

Page 106: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

2814. 4770 An thần sau phẫu thuật lấy thai trên

bệnh nhân đa chấn thương

x Đ Đ Đ Đ

X. Ngoại khoa Đ

A. THẦN KINH - SỌ NÃO tt tt

16. Thần kinh ngoại biên tt tt

2815. 151 Phẫu thuật u thần kinh trên da x Đ Đ Đ Đ

B. TIM MẠCH - LỒNG NGỰC tt tt

1. Cấp cứu chấn thƣơng- vết

thƣơng ngực

tt tt

2816. 152

Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang

màng phổi

x Đ Đ Đ Đ

2817. 153

Phẫu thuật điều trị vết thương ngực

hở đơn thuần

x Đ Đ Đ Đ

2818. 155 Phẫu thuật điều trị vết thương tim x Đ Đ Đ Đ

2819. 159

Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô

phổi

x Đ Đ Đ Đ

2820. 163

Phẫu thuật điều trị mảng sườn di

động

x Đ Đ Đ Đ

2821. 164

Cố định gãy xương sườn bằng băng

dính to bản

x Đ Đ Đ Đ

2. Cấp cứu chấn thƣơng- vết

thƣơng mạch máu

tt tt

2822. 172

Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn

ngoại vi

x Đ Đ Đ Đ

5. Bệnh tim mạch máu tt tt

2823. 260

Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh

mạch để chạy thận nhân tạo

x Đ Đ Đ Đ

6. Lồng ngực tt tt

2824. 278 Phẫu thuật cắt u thành ngực x Đ Đ Đ Đ

2825. 288

Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết

mổ ngực

x Đ Đ Đ Đ

C. TIẾT NIỆU-SINH DỤC tt tt

1. Thận tt tt

2826. 318

Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn

của siêu âm

x Đ Đ Đ Đ

2827. 319

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe

thận

x Đ Đ Đ Đ

3. Bàng quang tt tt

2828. 353 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất x Đ Đ Đ Đ

2829. 354

Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng

quang

x Đ Đ Đ Đ

2830. 355 Lấy sỏi bàng quang x Đ Đ Đ Đ

2831. 356 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang x Đ Đ Đ Đ

2832. 357 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius x Đ Đ Đ Đ

Page 107: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

2833. 359 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần x Đ Đ Đ Đ

4. Niệu đạo tt tt

2834. 371

Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò

nước tiểu

x Đ Đ Đ Đ

2835. 372 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt x Đ Đ Đ Đ

5. Sinh dục tt tt

2836. 405 Nong niệu đạo x Đ Đ Đ Đ

2837. 406 Cắt bỏ tinh hoàn x Đ Đ Đ Đ

2838. 407 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn x Đ Đ Đ Đ

2839. 408 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn x Đ Đ Đ Đ

2840. 409

Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật

(Peyronie)

x Đ Đ Đ Đ

2841. 410

Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc

dài

x Đ Đ Đ Đ

2842. 411 Cắt hẹp bao quy đầu x Đ Đ Đ Đ

2843. 412 Mở rộng lỗ sáo x Đ Đ Đ Đ

D. TIÊU HÓA tt tt

1. Thực quản tt tt

2844. 416 Mở thông dạ dày x Đ Đ Đ Đ

2. Dạ dày tt tt Đ Đ Đ Đ

2845. 453 Nối vị tràng x Đ Đ Đ Đ

2846. 454 Cắt dạ dày hình chêm x Đ Đ Đ Đ

2847. 463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng x Đ Đ Đ Đ

4. Ruột non- Mạc treo tt tt

2848. 479 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông

hồi tràng

x Đ Đ Đ Đ

2849. 480 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương

ruột non

x Đ Đ Đ Đ

2850. 481 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột x Đ Đ Đ Đ

2851. 482 Tháo xoắn ruột non x Đ Đ Đ Đ

2852. 483 Tháo lồng ruột non x Đ Đ Đ Đ

2853. 484 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng x Đ Đ Đ Đ

2854. 485 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn,

giun, mảnh kim loại,…)

x Đ Đ Đ Đ

2855. 486 Cắt ruột non hình chêm x Đ Đ Đ Đ

2856. 488

Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột

ra ngoài

x

Đ Đ Đ Đ

2857. 490 Cắt nhiều đoạn ruột non x Đ Đ Đ Đ

2858. 491 Gỡ dính sau mổ lại x Đ Đ Đ Đ

2859. 492 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn

lưu ổ bụng x

Đ Đ Đ Đ

2860. 493 Đóng mở thông ruột non x Đ Đ Đ Đ

2861. 494

Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực

tràng

x Đ Đ Đ Đ

Page 108: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

2862. 495 Nối tắt ruột non - ruột non x Đ Đ Đ Đ

2863. 496 Cắt mạc nối lớn x Đ Đ Đ Đ

2864. 497 Cắt bỏ u mạc nối lớn x Đ Đ Đ Đ

2865. 498 Cắt u mạc treo ruột x Đ Đ Đ Đ

5. Ruột thừa- Đại tràng tt tt

2866. 506 Cắt ruột thừa đơn thuần x Đ Đ Đ Đ

2867. 507 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng x Đ Đ Đ Đ

2868. 508 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe x Đ Đ Đ Đ

2869. 509 Dẫn lưu áp xe ruột thừa x Đ Đ Đ Đ

2870. 511 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng x Đ Đ Đ Đ

2871. 524 Làm hậu môn nhân tạo x Đ Đ Đ Đ

6. Trực tràng tt tt

2872. 525 Làm hậu môn nhân tạo x Đ Đ Đ Đ

2873. 526 Lấy dị vật trực tràng x Đ Đ Đ Đ

7. Tầng sinh môn tt tt

2874. 549

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương

pháp Milligan – Morgan hoặc

Ferguson)

x Đ Đ Đ Đ

2875. 550 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử

dụng dụng cụ hỗ trợ

x Đ Đ Đ Đ

2876. 555 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh

hậu môn đơn giản

x

Đ Đ Đ Đ

2877. 561 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ

tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)

x

Đ Đ Đ Đ

2878. 565 Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn x Đ Đ Đ Đ

2879. 566 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn

(condylome)

x Đ Đ Đ Đ

2880. 567

Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ,

polyp…)

x Đ Đ Đ Đ

2881. 569

Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu

môn

x

Đ Đ Đ Đ

2882. 573 Các phẫu thuật hậu môn khác x Đ Đ Đ Đ

Đ. GAN - MẬT - TỤY tt tt

1. Gan tt tt

2883. 611 Cắt chỏm nang gan x Đ Đ Đ Đ

2. Mật tt tt

2884. 620 Mở thông túi mật x Đ Đ Đ Đ

2885. 621 Cắt túi mật x Đ Đ Đ Đ

3. Tụy tt tt

2886. 641 Dẫn lưu nang tụy x Đ Đ Đ Đ

2887. 643 Nối nang tụy với dạ dày x Đ Đ Đ Đ

2888. 644 Nối nang tụy với hỗng tràng x Đ Đ Đ Đ

2889. 654 Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách x Đ Đ Đ Đ

2890. 673 Cắt lách do chấn thương x Đ Đ Đ Đ

Page 109: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

2891. 676 Khâu vết thương lách x Đ Đ Đ Đ

E. THÀNH BỤNG - CƠ HOÀNH -

PHÖC MẠC

tt tt

1. Thành bụng - cơ hoành tt tt

2892. 679 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng

phương pháp Bassini

x Đ Đ Đ Đ

2893. 680 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng

phương pháp Shouldice

x Đ Đ Đ Đ

2894. 681

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng

phương pháp kết hợp Bassini và

Shouldice

x Đ Đ Đ Đ

2895. 682 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng

phương pháp Lichtenstein

x Đ Đ Đ Đ

2896. 684 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên x Đ Đ Đ Đ

2897. 685 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi x Đ Đ Đ Đ

2898. 687

Phẫu thuật điều trị thoát vị thành

bụng khác

x Đ Đ Đ Đ

2899. 688

Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng,

niệu rốn

x Đ Đ Đ Đ

2900. 689 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành

do vết thương

x Đ Đ Đ Đ

2901. 690 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành x Đ Đ Đ Đ

2902. 697 Phẫu thuật cắt u thành bụng x Đ Đ Đ Đ

2903. 698 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng

do toác vết mổ

x Đ Đ Đ Đ

2904. 699 Khâu vết thương thành bụng x Đ Đ Đ Đ

2. Phúc mạc tt tt

G. CHẤN THƢƠNG – CHỈNH

HÌNH

tt tt

1. Vùng vai-xƣơng đòn tt tt

2905. 719 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn x Đ Đ Đ Đ

3. Vùng cẳng tay tt tt

2906. 734 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu x Đ Đ Đ Đ

11. Tổn thƣơng phần mềm tt tt

2907. 807

Phẫu thuật thương tích phần mềm

các cơ quan vận động

x

Đ Đ Đ Đ

12. Vùng cổ tay-bàn tay tt tt

2908. 860 Thương tích bàn tay giản đơn x Đ Đ Đ Đ

2909. 862

Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt

bàn ngón

x Đ Đ Đ Đ

2910. 863 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay x Đ Đ Đ Đ

13. Vùng cổ chân-bàn chân tt tt

16. Phẫu thuật chấn thƣơng chỉnh

hình khác

tt tt

2911. 934 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp x Đ Đ Đ Đ

Page 110: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

xương

2912. 954 Phẫu thuật vết thương phần mềm

đơn giản/rách da đầu

x

Đ Đ Đ Đ

2913. 984

Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp

xương

x

Đ Đ Đ Đ

XI. Bỏng Đ

A. ĐIỀU TRỊ BỎNG tt tt

1. Thay băng bỏng tt tt

2914. 4

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% -

19% diện tích cơ thể ở người lớn

x Đ Đ Đ Đ

2915. 5

Thay băng điều trị vết bỏng dưới

10% diện tích cơ thể ở người lớn

x Đ Đ Đ Đ

2916. 9

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% -

19% diện tích cơ thể ở trẻ em

x Đ Đ Đ Đ

2917. 10

Thay băng điều trị vết bỏng dưới

10% diện tích cơ thể ở trẻ em

x Đ Đ Đ Đ

2918. 11

Thay băng sau phẫu thuật ghép da

điều trị bỏng sâu

x Đ Đ Đ Đ

2919. 12 Thay băng và chăm sóc vùng lấy da x Đ Đ Đ Đ

2920. 13

Sử dụng thuốc tạo màng điều trị vết

thương bỏng nông

x Đ Đ Đ Đ

2921. 14 Gây mê thay băng bỏng x Đ Đ Đ Đ

2. Phẫu thuật, thủ thuật điều trị

bỏng

tt tt

2922. 15 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép x Đ Đ Đ Đ

2923. 16

Khâu cầm máu, thắt mạch máu để

cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu

x Đ Đ Đ Đ

2924. 19

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu

dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn

x Đ Đ Đ Đ

2925. 22

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu

dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em

x Đ Đ Đ Đ

2926. 25

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu

dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn

x Đ Đ Đ Đ

2927. 28

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu

dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em

x Đ Đ Đ Đ

2928. 31

Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5%

diện tích cơ thể ở người lớn

x Đ Đ Đ Đ

2929. 34

Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3%

diện tích cơ thể ở trẻ em

x Đ Đ Đ Đ

2930. 56

Ghép da đồng loại dưới 10% diện

tích cơ thể

x Đ Đ Đ Đ

2931. 57

Ghép da dị loại điều trị vết thương

bỏng

x Đ Đ Đ Đ

Page 111: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

2932. 59

Sử dụng các sản phảm dạng dung

dịch từ nuôi cấy tế bào để điều trị vết

thương, vết bỏng

x Đ Đ Đ Đ

3. Các kỹ thuật khác tt tt

2933. 77

Khám bệnh nhân bỏng, chẩn đoán

diện tích và độ sâu bỏng bằng lâm

sàng

x Đ Đ Đ Đ

2934. 79

Sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng

nhiệt

x Đ Đ Đ Đ

2935. 80 Xử lí tại chỗ kì đầu tổn thương bỏng x Đ Đ Đ Đ

2936. 81 Sơ cấp cứu bỏng do vôi tôi nóng x Đ Đ Đ Đ

2937. 82 Sơ cấp cứu bỏng acid x Đ Đ Đ Đ

2938. 83 Sơ cấp cứu bỏng do dòng điện x Đ Đ Đ Đ

2939. 84 Chẩn đoán và điều trị sốc bỏng x Đ Đ Đ Đ

2940. 85

Chẩn đoán và cấp cứu bỏng đường

hô hấp

x Đ Đ Đ Đ

2941. 86

Chẩn đoán và cấp cứu bỏng đường

tiêu hóa

x Đ Đ Đ Đ

2942. 87

Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương

bỏng

x Đ Đ Đ Đ

2943. 89

Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị

bệnh nhân bỏng

x Đ Đ Đ Đ

2944. 90

Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền

dịch điều trị bệnh nhân bỏng

x Đ Đ Đ Đ

2945. 97 Tắm điều trị bệnh nhân bỏng x Đ Đ Đ Đ

2946. 99

Điều trị tổn thương bỏng bằng máy

sưởi ấm bức xạ

x Đ Đ Đ Đ

B. PHẪU THUẬT TẠO HÌNH,

THẨM MỸ TRONG BỎNG VÀ

SAU BỎNG

tt tt

2947. 102 Khám di chứng bỏng x Đ Đ Đ Đ

2948. 103 Cắt sẹo khâu kín x Đ Đ Đ Đ

C. ĐIỀU TRỊ VẾT THƢƠNG

MẠN TÍNH

tt tt

2949. 116

Thay băng điều trị vết thương mạn

tính

x Đ Đ Đ Đ

2950. 120

Điều trị vết thương chậm liền bằng

laser he-ne

x Đ Đ Đ Đ

D. VẬT LÝ TRỊ LIỆU, PHỤC

HỒI CHỨC NĂNG TRONG

BỎNG

tt tt

2951. 122

Khám bệnh nhân phục hồi chức năng

sau bỏng

x Đ Đ Đ Đ

2952. 123 Tắm phục hồi chức năng sau bỏng x Đ Đ Đ Đ

2953. 128

Tập vận động phục hồi chức năng

sau bỏng

x Đ Đ Đ Đ

Page 112: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

2954. 129 Sử dụng gel silicol điều trị sẹo bỏng x Đ Đ Đ Đ

2955. 130

Tập vận động cho bệnh nhân đang

điều trị bỏng để dự phòng cứng khớp

và co kéo chi thể

x Đ Đ Đ Đ

2956. 131 Đặt vị thế cho bệnh nhân bỏng x Đ Đ Đ Đ

XII. Ung bƣớu Đ

A. ĐẦU-CỔ tt tt

2957. 2

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có

đường kính dưới 5 cm

x Đ Đ Đ Đ

2958. 10 Cắt các u lành vùng cổ x Đ Đ Đ Đ

2959. 11 Cắt các u lành tuyến giáp x Đ Đ Đ Đ

2960. 12 Cắt các u nang giáp móng x Đ Đ Đ Đ

B. THẦN KINH SỌ NÃO, CỘT

SỐNG

tt tt

C. HÀM - MẶT tt tt

2961. 61

Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch

lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ...

x Đ Đ Đ Đ

2962. 68 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính

dưới 3 cm

x Đ Đ Đ Đ

2963. 70 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm x Đ Đ Đ Đ

2964. 71 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm x Đ Đ Đ Đ

2965. 92 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt

đường kính dưới 5 cm

x Đ Đ Đ Đ

D. MẮT tt tt

Đ. TAI - MŨI - HỌNG tt tt

2966. 161 Cắt polyp ống tai x Đ Đ Đ Đ

2967. 162 Cắt polyp mũi x Đ Đ Đ Đ

E. LỒNG NGỰC - TIM MẠCH -

PHỔI

tt tt

2968. 190

Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực

đường kính dưới 5 cm

x Đ Đ Đ Đ

G. TIÊU HÓA - BỤNG tt tt

2969. 203 Mở thông dạ dày ra da do ung thư x Đ Đ Đ Đ

2970. 218 Cắt u mạc treo không cắt ruột x Đ Đ Đ Đ

H. GAN - MẬT - TUỲ tt tt

I. TIẾT NIỆU-SINH DỤC tt tt

2971. 261 Cắt u sùi đầu miệng sáo x Đ Đ Đ Đ

2972. 262 Cắt u nang thừng tinh x Đ Đ Đ Đ

2973. 263 Cắt nang thừng tinh một bên x Đ Đ Đ Đ

2974. 264 Cắt nang thừng tinh hai bên x Đ Đ Đ Đ

2975. 265 Cắt u lành dương vật x Đ Đ Đ Đ

K. VÚ - PHỤ KHOA tt tt

2976. 267 Cắt u vú lành tính x Đ Đ Đ Đ

Page 113: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

2977. 268 Mổ bóc nhân xơ vú x Đ Đ Đ Đ

2978. 278 Cắt polyp cổ tử cung x Đ Đ Đ Đ

2979. 279

Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm

đạo x

Đ Đ Đ Đ

2980. 280 Cắt u nang buồng trứng xoắn x Đ Đ Đ Đ

2981. 281 Cắt u nang buồng trứng x Đ Đ Đ Đ

2982. 282 Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản x Đ Đ Đ Đ

2983. 283 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ x Đ Đ Đ Đ

2984. 284 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng

trứng hoặc cắt phần phụ x

Đ Đ Đ Đ

2985. 285

Phẫu thuật mở bụng/nội soi bóc u

lành tử cung x

Đ Đ Đ Đ

2986. 305 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần x Đ Đ Đ Đ

2987. 306 Cắt u thành âm đạo x Đ Đ Đ Đ

2988. 309 Bóc nang tuyến Bartholin x Đ Đ Đ Đ

L. PHẦN MỀM-XƢƠNG-KHỚP tt tt

2989. 313

Cắt u máu khu trú, đường kính dưới

5 cm

x Đ Đ Đ Đ

2990. 320

Cắt u lành phần mềm đường kính

dưới 10cm

x Đ Đ Đ Đ

2991. 322

Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay,

khoeo chân, cổ chân)

x Đ Đ Đ Đ

2992. 323 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam x Đ Đ Đ Đ

2993. 324 Cắt u xương sụn lành tính x Đ Đ Đ Đ

XIII. Phụ sản Đ

A. SẢN KHOA tt tt

2994. 18 Khâu tử cung do nạo thủng x Đ Đ Đ Đ

2995. 30

Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm

đạo x

Đ Đ Đ Đ

2996. 32

Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh

môn x

Đ Đ Đ Đ

2997. 33 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm x Đ Đ Đ Đ

2998. 34 Cắt và khâu tầng sinh môn x Đ Đ Đ Đ

2999. 35

Xử trí tích cực giai đoạn 3 cuộc

chuyển dạ đẻ x

Đ Đ Đ Đ

3000. 36 Nghiệm pháp bong rau, đỡ rau, kiểm

tra bánh rau x

Đ Đ Đ Đ

3001. 37 Kiểm soát tử cung x Đ Đ Đ Đ

3002. 38 Bóc rau nhân tạo x Đ Đ Đ Đ

3003. 39 Kỹ thuật bấm ối x Đ Đ Đ Đ

3004. 40 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn

nhiễm khuẩn x

Đ Đ Đ Đ

3005. 41 Khám thai x Đ Đ Đ Đ

3006. 48 Nong cổ tử cung do bế sản dịch x Đ Đ Đ Đ

3007. 49 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau x Đ Đ Đ Đ

Page 114: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

đẻ

3008. 50 Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút x Đ Đ Đ Đ

3009. 51

Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn,

hồng ngoại

x Đ Đ Đ Đ

3010. 52 Khâu vòng cổ tử cung x Đ Đ Đ Đ

3011. 53 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung x Đ Đ Đ Đ

3012. 54 Chích áp xe tầng sinh môn x Đ Đ Đ Đ

B. PHỤ KHOA tt tt

3013. 70

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán

phần x

Đ Đ Đ Đ

3014. 71

Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử

cung x

Đ Đ Đ Đ

3015. 72 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng

trứng hoặc cắt phần phụ x

Đ Đ Đ Đ

3016. 86 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung x Đ Đ Đ Đ

3017. 92 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không

có choáng x

Đ Đ Đ Đ

3018. 93 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể

huyết tụ thành nang x

Đ Đ Đ Đ

3019. 136

Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ

máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật

sản phụ khoa

x Đ Đ Đ Đ

3020. 143 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung x Đ Đ Đ Đ

3021. 144

Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm

đạo x

Đ Đ Đ Đ

3022. 145

Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng

đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp

lạnh... x

Đ Đ Đ Đ

3023. 146

Điều trị viêm dính tiểu khung bằng

hồng ngoại, sóng ngắn

x Đ Đ Đ Đ

3024. 147 Cắt u thành âm đạo x Đ Đ Đ Đ

3025. 148 Lấy dị vật âm đạo x Đ Đ Đ Đ

3026. 149 Khâu rách cùng đồ âm đạo x Đ Đ Đ Đ

3027. 150 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn x Đ Đ Đ Đ

3028. 151 Chích áp xe tuyến Bartholin x Đ Đ Đ Đ

3029. 152 Bóc nang tuyến Bartholin x Đ Đ Đ Đ

3030. 153 Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh x Đ Đ Đ Đ

3031. 154 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo x Đ Đ Đ Đ

3032. 155 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo;

tầng sinh môn x

Đ Đ Đ Đ

3033. 156

Nong buồng tử cung đặt dụng cụ

chống dính x

Đ Đ Đ Đ

3034. 157

Hút buồng tử cung do rong kinh,

rong huyết x

Đ Đ Đ Đ

3035. 158 Nạo hút thai trứng x Đ Đ Đ Đ

3036. 159 Dẫn lưu cùng đồ Douglas x Đ Đ Đ Đ

Page 115: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

3037. 160 Chọc dò túi cùng Douglas x Đ Đ Đ Đ

3038. 161 Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ x Đ Đ Đ Đ

3039. 162 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong

ung thư buồng trứng x

Đ Đ Đ Đ

3040. 163 Chích áp xe vú x Đ Đ Đ Đ

3041. 164 Khám nam khoa x Đ Đ Đ Đ

3042. 165 Khám phụ khoa x Đ Đ Đ Đ

3043. 166 Soi cổ tử cung x Đ Đ Đ Đ

3044. 167 Làm thuốc âm đạo x Đ Đ Đ Đ

3045. 174 Cắt u vú lành tính x Đ Đ Đ Đ

3046. 175 Bóc nhân xơ vú x Đ Đ Đ Đ

3047. 177 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần x Đ Đ Đ Đ

C. SƠ SINH tt tt

3048. 194 Ep tim ngoài lồng ngực x Đ Đ Đ Đ

3049. 196 Khám sơ sinh x Đ Đ Đ Đ

3050. 197 Chăm sóc rốn sơ sinh x Đ Đ Đ Đ

3051. 198 Tắm sơ sinh x Đ Đ Đ Đ

3052. 199 Đặt sonde hậu môn sơ sinh x Đ Đ Đ Đ

3053. 200 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh x Đ Đ Đ Đ

3054. 201 Hồi sức sơ sinh ngạt sau sinh x Đ Đ Đ Đ

3055. 202 Cố định tạm thời gãy xương sơ sinh x Đ Đ Đ Đ

D. HỖ TRỢ SINH SẢN tt tt

Đ. KẾ HOẠCH HÓA GIA ĐÌNH tt tt

3056. 222 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng

qua đường rạch nhỏ x

Đ Đ Đ Đ

3057. 224 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ x Đ Đ Đ Đ

3058. 225

Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại

nhiều nang) x

Đ Đ Đ Đ

3059. 226

Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại một

nang) x

Đ Đ Đ Đ

3060. 227 Triệt sản nam (bằng dao hoặc không

bằng dao) x

Đ Đ Đ Đ

3061. 228 Đặt và tháo dụng cụ tử cung x Đ Đ Đ Đ

E. PHÁ THAI tt tt

3062. 238

Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12

tuần bằng phương pháp hút chân

không x

Đ Đ Đ Đ

3063. 239 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến

hết 7 tuần x

Đ Đ Đ Đ

3064. 240

Hút thai + Triệt sản qua đường rạch

nhỏ x

Đ Đ Đ Đ

3065. 241 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương

pháp hút chân không x

Đ Đ Đ Đ

XIV. Mắt Đ

Page 116: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

3066. 82 Sinh thiết tổ chức kết mạc x Đ Đ Đ Đ

3067. 83 Cắt u da mi không ghép x Đ Đ Đ Đ

3068. 106 Đóng lỗ dò đường lệ x Đ Đ Đ Đ

3069. 112 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi x Đ Đ Đ Đ

3070. 161 Tập nhược thị x Đ Đ Đ Đ

3071. 164 Cắt bỏ túi lệ x Đ Đ Đ Đ

3072. 165 Phẫu thuật mộng đơn thuần x Đ Đ Đ Đ

3073. 166 Lấy dị vật giác mạc sâu x Đ Đ Đ Đ

3074. 167 Cắt bỏ chắp có bọc x Đ Đ Đ Đ

3075. 168 Khâu cò mi, tháo cò x Đ Đ Đ Đ

3076. 169 Chích dẫn lưu túi lệ x Đ Đ Đ Đ

3077. 170 Phẫu thuật lác người lớn x Đ Đ Đ Đ

3078. 171 Khâu da mi đơn giản x Đ Đ Đ Đ

3079. 172 Khâu phục hồi bờ mi x Đ Đ Đ Đ

3080. 174

Xử lý vết thương phần mềm, tổn

thương nông vùng mắt

x Đ Đ Đ Đ

3081. 175 Khâu phủ kết mạc x Đ Đ Đ Đ

3082. 176 Khâu giác mạc x Đ Đ Đ Đ

3083. 177 Khâu củng mạc x Đ Đ Đ Đ

3084. 178 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc x Đ Đ Đ Đ

3085. 180

Cắt bè củng giác mạc

(Trabeculectomy)

x Đ Đ Đ Đ

3086. 183 Bơm hơi / khí tiền phòng x Đ Đ Đ Đ

3087. 184

Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt

thị thần kinh dài

x Đ Đ Đ Đ

3088. 185 Múc nội nhãn x Đ Đ Đ Đ

3089. 186 Cắt thị thần kinh x Đ Đ Đ Đ

3090. 187 Phẫu thuật quặm x Đ Đ Đ Đ

3091. 190 Nhuộm giác mạc thẩm mỹ x Đ Đ Đ Đ

3092. 191 Mổ quặm bẩm sinh x Đ Đ Đ Đ

3093. 192 Cắt chỉ khâu giác mạc x Đ Đ Đ Đ

3094. 193 Tiêm dưới kết mạc x Đ Đ Đ Đ

3095. 194 Tiêm cạnh nhãn cầu x Đ Đ Đ Đ

3096. 195 Tiêm hậu nhãn cầu x Đ Đ Đ Đ

3097. 197 Bơm thông lệ đạo x Đ Đ Đ Đ

3098. 198 Lấy máu làm huyết thanh x Đ Đ Đ Đ

3099. 199 Điện di điều trị x Đ Đ Đ Đ

3100. 200 Lấy dị vật kết mạc x Đ Đ Đ Đ

3101. 201 Khâu kết mạc x Đ Đ Đ Đ

3102. 202 Lấy calci kết mạc x Đ Đ Đ Đ

3103. 203 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản x Đ Đ Đ Đ

3104. 204 Cắt chỉ khâu kết mạc x Đ Đ Đ Đ

3105. 205 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu x Đ Đ Đ Đ

3106. 206 Bơm rửa lệ đạo x Đ Đ Đ Đ

Page 117: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

3107. 207 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích

áp xe mi, kết mạc

x Đ Đ Đ Đ

3108. 208 Thay băng vô khuẩn x Đ Đ Đ Đ

3109. 209 Tra thuốc nhỏ mắt x Đ Đ Đ Đ

3110. 210 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi x Đ Đ Đ Đ

3111. 211 Rửa cùng đồ x Đ Đ Đ Đ

3112. 212 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu x Đ Đ Đ Đ

3113. 213

Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc

sợi)

x Đ Đ Đ Đ

3114. 214 Bóc giả mạc x Đ Đ Đ Đ

3115. 215 Rạch áp xe mi x Đ Đ Đ Đ

3116. 216 Rạch áp xe túi lệ x Đ Đ Đ Đ

3117. 217

Đặt kính áp tròng điều trị: tật khúc

xạ, giác mạc hình chóp, bệnh lý bề

mặt giác mạc

x Đ Đ Đ Đ

3118. 218 Soi đáy mắt trực tiếp x Đ Đ Đ Đ

3119. 219 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương x Đ Đ Đ Đ

3120. 220 Soi đáy mắt bằng Schepens x Đ Đ Đ Đ

3121. 221 Soi góc tiền phòng x Đ Đ Đ Đ

3122. 222 Theo dõi nhãn áp 3 ngày x Đ Đ Đ Đ

3123. 223 Khám lâm sàng mắt x Đ Đ Đ Đ

3124. 225 Gây mê để khám x Đ Đ Đ Đ

2 Tạo hình tt tt

3125. 229

Phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới

và tạo hình 2 mi

x Đ Đ Đ Đ

3126. 233 Phẫu thuật tạo nếp mi x Đ Đ Đ Đ

3127. 236 Phẫu thuật tạo hình mi x Đ Đ Đ Đ

3 Chẩn đoán hình ảnh tt tt

3128. 240 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) x Đ Đ Đ Đ

4 Thăm dò chức năng và xét nghiệm tt tt

3129. 250 Test thử cảm giác giác mạc x Đ Đ Đ Đ

3130. 251 Test phát hiện khô mắt x Đ Đ Đ Đ

3131. 252 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm x Đ Đ Đ Đ

3132. 253

Đo thị trường trung tâm, thị trường

ám điểm

x Đ Đ Đ Đ

3133. 254 Đo thị trường chu biên x Đ Đ Đ Đ

3134. 255

Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann,

Schiotz…)

x Đ Đ Đ Đ

3135. 256 Đo sắc giác x Đ Đ Đ Đ

3136. 257

Đo khúc xạ khách quan (soi bóng

đồng tử - Skiascope)

x Đ Đ Đ Đ

3137. 258 Đo khúc xạ máy x Đ Đ Đ Đ

3138. 259 Đo khúc xạ giác mạc Javal x Đ Đ Đ Đ

3139. 260 Đo thị lực x Đ Đ Đ Đ

Page 118: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

3140. 261 Thử kính x Đ Đ Đ Đ

3141. 262 Đo độ lác x Đ Đ Đ Đ

3142. 264 Đo biên độ điều tiết x Đ Đ Đ Đ

3143. 265 Đo thị giác 2 mắt x Đ Đ Đ Đ

3144. 266 Đo độ sâu tiền phòng x Đ Đ Đ Đ

3145. 267 Đo đường kính giác mạc x Đ Đ Đ Đ

3146. 275

Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo

bằng siêu âm

x Đ Đ Đ Đ

3147. 276 Đo độ lồi x Đ Đ Đ Đ

XV. Tai mũi họng Đ

A. TAI - TAI THẦN KINH tt tt

3148. 33

Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiêm tra/ lây

dị vật

x Đ Đ Đ Đ

3149. 34 Vá nhĩ đơn thuần x Đ Đ Đ Đ

3150. 45 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u

bả đậu dái tai x

Đ Đ Đ Đ

3151. 46 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ x Đ Đ Đ Đ

3152. 47 Cắt bỏ vành tai thừa x Đ Đ Đ Đ

3153. 48 Đặt ống thông khí màng nhĩ x Đ Đ Đ Đ

3154. 50 Chích rạch màng nhĩ x Đ Đ Đ Đ

3155. 51 Khâu vết rách vành tai x Đ Đ Đ Đ

3156. 53 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai x Đ Đ Đ Đ

3157. 54 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) x Đ Đ Đ Đ

3158. 55 Nôi soi lây di vât tai gây mê x Đ Đ Đ Đ

3159. 56 Chọc hút dịch vành tai x Đ Đ Đ Đ

3160. 57 Chích nhọt ống tai ngoài x Đ Đ Đ Đ

3161. 58 Làm thuốc tai x Đ Đ Đ Đ

3162. 59 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài x Đ Đ Đ Đ

B. MŨI-XOANG tt tt

3163. 76 Phẫu thuật nạo sàng hàm x Đ Đ Đ Đ

3164. 80 Cắt Polyp mũi x Đ Đ Đ Đ

3165. 86

Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u

nang sàn mũi

x Đ Đ Đ Đ

3166. 105 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới x Đ Đ Đ Đ

3167. 110 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi x Đ Đ Đ Đ

3168. 112 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn x Đ Đ Đ Đ

3169. 125 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc x Đ Đ Đ Đ

3170. 127 Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang

qua khe dưới

x Đ Đ Đ Đ

3171. 130 Đốt điện cuốn mũi dưới x Đ Đ Đ Đ

3172. 132 Bẻ cuốn mũi x Đ Đ Đ Đ

3173. 133 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới x Đ Đ Đ Đ

3174. 134 Nâng xương chính mũi sau chấn x Đ Đ Đ Đ

Page 119: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

thương

3175. 135 Sinh thiết hốc mũi x Đ Đ Đ Đ

3176. 136 Nội soi sinh thiết u hốc mũi x Đ Đ Đ Đ

3177. 137 Nôi soi sinh thiêt u vom x Đ Đ Đ Đ

3178. 138 Chọc rửa xoang hàm x Đ Đ Đ Đ

3179. 139 Phương pháp Proetz x Đ Đ Đ Đ

3180. 140 Nhét bấc mũi sau x Đ Đ Đ Đ

3181. 141 Nhét bấc mũi trước x Đ Đ Đ Đ

3182. 142 Cầm máu mũi bằng Merocel x Đ Đ Đ Đ

3183. 143 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê x Đ Đ Đ Đ

3184. 144 Nôi soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê x Đ Đ Đ Đ

3185. 145 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa

chất (Bạc Nitrat) x

Đ Đ Đ Đ

3186. 146 Rút meche, rút merocel hốc mũi x Đ Đ Đ Đ

3187. 147 Hút rửa mũi, xoang sau mổ x Đ Đ Đ Đ

C. HỌNG-THANH QUẢN tt tt

3188. 149 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê x Đ Đ Đ Đ

3189. 152 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt

Amygdale (gây mê)

x Đ Đ Đ Đ

3190. 153 Nạo VA x Đ Đ Đ Đ

3191. 154

Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí

quản x

Đ Đ Đ Đ

3192. 174

Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây

mê)

x Đ Đ Đ Đ

3193. 194 Phẫu thuật cắt u sàn miệng x Đ Đ Đ Đ

3194. 195 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má x Đ Đ Đ Đ

3195. 204

Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường

miệng

x Đ Đ Đ Đ

3196. 205

Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường

miệng

x Đ Đ Đ Đ

3197. 206 Chích áp xe sàn miệng x Đ Đ Đ Đ

3198. 207 Chích áp xe quanh Amidan x Đ Đ Đ Đ

3199. 208 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật

cắt Amygdale, Nạo VA

x Đ Đ Đ Đ

3200. 209 Cắt phanh lưỡi x Đ Đ Đ Đ

3201. 210 Sinh thiết u hạ họng x Đ Đ Đ Đ

3202. 211 Sinh thiết u họng miệng x Đ Đ Đ Đ

3203. 212 Lấy dị vật họng miệng x Đ Đ Đ Đ

3204. 213 Lấy dị vật hạ họng x Đ Đ Đ Đ

3205. 214 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản

miệng, họng x

Đ Đ Đ Đ

3206. 215 Đốt họng hạt bằng nhiệt x Đ Đ Đ Đ

3207. 218 Bơm thuốc thanh quản x Đ Đ Đ Đ

3208. 219 Đặt nội khí quản x Đ Đ Đ Đ

Page 120: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

3209. 220 Thay canuyn x Đ Đ Đ Đ

3210. 221 Sơ cứu bỏng đường hô hấp x Đ Đ Đ Đ

3211. 222 Khí dung mũi họng x Đ Đ Đ Đ

3212. 223

Chích áp xe thành sau họng gây

tê/gây mê

x Đ Đ Đ Đ

3213. 224

Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí

quản

x Đ Đ Đ Đ

3214. 226

Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán

gây tê

x Đ Đ Đ Đ

3215. 227

Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán

gây tê

x Đ Đ Đ Đ

3216. 228 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật

gây tê/gây mê

x Đ Đ Đ Đ

3217. 229

Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật

gây tê

x Đ Đ Đ Đ

3218. 230 Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết

u gây tê/gây mê

x Đ Đ Đ Đ

3219. 231

Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết

u gây tê

x Đ Đ Đ Đ

3220. 238 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn

đoán gây tê

x Đ Đ Đ Đ

3221. 240 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị

vật gây tê/gây mê

x Đ Đ Đ Đ

3222. 241

Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị

vật gây tê

x Đ Đ Đ Đ

3223. 243 Nội soi thanh quản ống mềm sinh

thiết u gây tê

x Đ Đ Đ Đ

D. ĐẦU CỔ tt tt

3224. 299 Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu

sau phẫu thuật vùng đầu cổ

x Đ Đ Đ Đ

3225. 300 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ x Đ Đ Đ Đ

3226. 301

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu,

mặt, cổ

x Đ Đ Đ Đ

3227. 302 Cắt chỉ sau phẫu thuật x Đ Đ Đ Đ

3228. 303 Thay băng vết mổ x Đ Đ Đ Đ

3229. 304 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ x Đ Đ Đ Đ

XVI. Răng hàm mặt Đ

A. RĂNG tt tt

3230. 41 Điều trị viêm quanh răng x Đ Đ Đ Đ

3231. 42 Chích áp xe lợi x Đ Đ Đ Đ

3232. 43 Lấy cao răng x Đ Đ Đ Đ

3233. 57 Chụp tủy bằng Hydroxit canxi x Đ Đ Đ Đ

3234. 68

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng

Composite

x Đ Đ Đ Đ

3235. 69 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng x Đ Đ Đ Đ

Page 121: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

Amalgam

3236. 70 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng

Glasslonomer Cement

x Đ Đ Đ Đ

3237. 71

Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer

Cement

x Đ Đ Đ Đ

3238. 72 Phục hồi cổ răng bằng Composite x Đ Đ Đ Đ

3239. 73

Phục hồi thân răng có sử dụng pin

ngà

x Đ Đ Đ Đ

3240. 82

Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng

thuốc

x Đ Đ Đ Đ

3241. 83

Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng

với thuốc chống ê buốt

x Đ Đ Đ Đ

3242. 84

Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc

bôi (các loại)

x Đ Đ Đ Đ

3243. 104 Chụp nhựa x Đ Đ Đ Đ

3244. 105 Chụp kim loại x Đ Đ Đ Đ

3245. 106 Chụp hợp kim thường cẩn nhựa x Đ Đ Đ Đ

3246. 107 Chụp hợp kim thường cẩn sứ x Đ Đ Đ Đ

3247. 108 Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ x Đ Đ Đ Đ

3248. 109 Chụp sứ toàn phần x Đ Đ Đ Đ

3249. 110 Chụp kim loại quý cẩn sứ x Đ Đ Đ Đ

3250. 112 Cầu nhựa x Đ Đ Đ Đ

3251. 113 Cầu hợp kim thường x Đ Đ Đ Đ

3252. 114 Cầu kim loại cẩn nhựa x Đ Đ Đ Đ

3253. 115 Cầu kim loại cẩn sứ x Đ Đ Đ Đ

3254. 116 Cầu hợp kim Titanium cẩn sứ x Đ Đ Đ Đ

3255. 117 Cầu kim loại quý cẩn sứ x Đ Đ Đ Đ

3256. 118 Cầu sứ toàn phần x Đ Đ Đ Đ

3257. 127 Veneer Composite gián tiếp x Đ Đ Đ Đ

3258. 128 Veneer sứ toàn phần x Đ Đ Đ Đ

3259. 129

Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa

thường

x Đ Đ Đ Đ

3260. 130

Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa

thường

x Đ Đ Đ Đ

3261. 131

Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa

dẻo

x Đ Đ Đ Đ

3262. 132

Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa

dẻo

x Đ Đ Đ Đ

3263. 133 Hàm khung kim loại x Đ Đ Đ Đ

3264. 136

Điều trị thói quen nghiến răng bằng

máng

x Đ Đ Đ Đ

3265. 137 Tháo cầu răng giả x Đ Đ Đ Đ

3266. 138 Tháo chụp răng giả x Đ Đ Đ Đ

3267. 139 Sửa hàm giả gãy x Đ Đ Đ Đ

3268. 140 Thêm răng cho hàm giả tháo lắp x Đ Đ Đ Đ

Page 122: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

3269. 141 Thêm móc cho hàm giả tháo lắp x Đ Đ Đ Đ

3270. 142 Đệm hàm nhựa thường x Đ Đ Đ Đ

3271. 203 Nhổ răng vĩnh viễn x Đ Đ Đ Đ

3272. 204 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay x Đ Đ Đ Đ

3273. 205 Nhổ chân răng vĩnh viễn x Đ Đ Đ Đ

3274. 206 Nhổ răng thừa x Đ Đ Đ Đ

3275. 213 Cắt lợi xơ cho răng mọc x Đ Đ Đ Đ

3276. 214 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới x Đ Đ Đ Đ

3277. 221 Điều trị viêm quanh thân răng cấp x Đ Đ Đ Đ

3278. 222

Trám bít hố rãnh với Glasslonomer

Cement quang trùng hợp

x Đ Đ Đ Đ

3279. 223

Trám bít hố rãnh với Composite hóa

trùng hợp

x Đ Đ Đ Đ

3280. 224

Trám bít hố rãnh với Composite

quang trùng hợp

x Đ Đ Đ Đ

3281. 225 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant x Đ Đ Đ Đ

3282. 226

Trám bít hố rãnh bằng Glasslonomer

Cement

x Đ Đ Đ Đ

3283. 227

Hàn răng không sang chấn với

Glasslonomer Cement

x Đ Đ Đ Đ

3284. 228

Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi

bề mặt

x Đ Đ Đ Đ

3285. 229

Dự phòng sâu răng bằng máng có

Gel Fluor

x Đ Đ Đ Đ

3286. 230

Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi

phục

x Đ Đ Đ Đ

3287. 231 Lấy tủy buồng răng sữa x Đ Đ Đ Đ

3288. 232 Điều trị tủy răng sữa x Đ Đ Đ Đ

3289. 233

Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi

Hydroxit

x Đ Đ Đ Đ

3290. 234 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA x Đ Đ Đ Đ

3291. 235

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi

bằng Amalgam

x Đ Đ Đ Đ

3292. 236

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi

bằng Glasslonomer Cement

x Đ Đ Đ Đ

3293. 237

Phục hồi thân răng sữa bằng chụp

thép làm sẵn

x Đ Đ Đ Đ

3294. 238 Nhổ răng sữa x Đ Đ Đ Đ

3295. 239 Nhổ chân răng sữa x Đ Đ Đ Đ

3296. 240 Chích Apxe lợi trẻ em x Đ Đ Đ Đ

3297. 241

Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng

bám)

x Đ Đ Đ Đ

B. HÀM MẶT tt tt

3298. 296

Phẫu thuật điều trị vết thương phần

mềm vùng hàm mặt không thiếu

x Đ Đ Đ Đ

Page 123: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

hổng tổ chức

3299. 298 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương

hàm

x Đ Đ Đ Đ

3300. 299

Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm

mặt

x Đ Đ Đ Đ

3301. 300 Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt x Đ Đ Đ Đ

3302. 301

Sơ cứu vết thương phần mềm vùng

hàm mặt

x Đ Đ Đ Đ

3303. 315

Gây tê vùng điều trị cơn đau thần

kinh V ngoại biên

x Đ Đ Đ Đ

3304. 334

Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông

vùng hàm mặt

x Đ Đ Đ Đ

3305. 335 Nắn sai khớp thái dương hàm x Đ Đ Đ Đ

3306. 337

Nắn sai khớp thái dương hàm đến

muộn có gây tê

x Đ Đ Đ Đ

3307. 338 Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt x Đ Đ Đ Đ

3308. 340

Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử

cấp

x Đ Đ Đ Đ

XVII. Phục hồi chức năng

Đ

A. VẬT LÝ TRỊ LIỆU

(nhân viên y tế trực tiếp điều trị

cho ngƣời bệnh)

tt tt

3309. 1 Điều trị bằng sóng ngắn x Đ Đ Đ Đ

3310. 5

Điều trị bằng dòng điện một chiều

đều

x Đ Đ Đ Đ

3311. 6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc x Đ Đ Đ Đ

3312. 7 Điều trị bằng các dòng điện xung x Đ Đ Đ Đ

3313. 8 Điều trị bằng siêu âm x Đ Đ Đ Đ

3314. 9 Điều trị bằng sóng xung kích x Đ Đ Đ Đ

3315. 10 Điều trị bằng dòng giao thoa x Đ Đ Đ Đ

3316. 11 Điều trị bằng tia hồng ngoại x Đ Đ Đ Đ

3317. 13

Đo liều sinh học trong điều trị tia tử

ngoại

x Đ Đ Đ Đ

3318. 14 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ x Đ Đ Đ Đ

3319. 15 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân x Đ Đ Đ Đ

3320. 16

Điều trị bằng nhiệt nóng (chườm

nóng)

x Đ Đ Đ Đ

3321. 17

Điều trị bằng nhiệt lạnh (chườm

lạnh)

x Đ Đ Đ Đ

3322. 18 Điều trị bằng Parafin x Đ Đ Đ Đ

3323. 20 Điều trị bằng xông hơi (tắm hơi) x Đ Đ Đ Đ

3324. 22

Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn

ngâm)

x Đ Đ Đ Đ

3325. 23 Điều trị bằng bùn x Đ Đ Đ Đ

Page 124: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

3326. 24 Điều trị bằng nước khoáng x Đ Đ Đ Đ

3327. 26 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống x Đ Đ Đ Đ

B. VẬN ĐỘNG TRỊ LIỆU

(nhân viên y tế trực tiếp tập hoặc

hướng dẫn người bệnh)

tt tt

3328. 31 Tập nằm đúng tư thế cho người bệnh

liệt nửa người

x Đ Đ Đ Đ

3329. 32 Kỹ thuật đặt tư thế đúng cho người

bệnh liệt tủy

x Đ Đ Đ Đ

3330. 33 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho

người bệnh liệt nửa người

x Đ Đ Đ Đ

3331. 34 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người

bệnh liệt nửa người

x Đ Đ Đ Đ

3332. 35 Tập lăn trở khi nằm x Đ Đ Đ Đ

3333. 36 Tập thay đổi tư thế từ nằm sang ngồi x Đ Đ Đ Đ

3334. 37 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động x Đ Đ Đ Đ

3335. 38

Tập thay đổi tư thế từ ngồi sang

đứng

x Đ Đ Đ Đ

3336. 39 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động x Đ Đ Đ Đ

3337. 40 Tập dáng đi x Đ Đ Đ Đ

3338. 41 Tập đi với thanh song song x Đ Đ Đ Đ

3339. 42 Tập đi với khung tập đi x Đ Đ Đ Đ

3340. 43

Tập đi với nạng (nạng nách, nạng

khuỷu)

x Đ Đ Đ Đ

3341. 44 Tập đi với gậy x Đ Đ Đ Đ

3342. 45 Tập đi với bàn xương cá x Đ Đ Đ Đ

3343. 46 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) x Đ Đ Đ Đ

3344. 47 Tập lên, xuống cầu thang x Đ Đ Đ Đ

3345. 48 Tập đi trên các địa hình khác nhau

(dốc, sỏi, gồ ghề...)

x Đ Đ Đ Đ

3346. 49 Tập đi với chân giả trên gối x Đ Đ Đ Đ

3347. 50 Tập đi với chân giả dưới gối x Đ Đ Đ Đ

3348. 51 Tập đi với khung treo x Đ Đ Đ Đ

3349. 52 Tập vận động thụ động x Đ Đ Đ Đ

3350. 53 Tập vận động có trợ giúp x Đ Đ Đ Đ

3351. 54 Tập vận động chủ động x Đ Đ Đ Đ

3352. 55 Tập vận động tự do tứ chi x Đ Đ Đ Đ

3353. 56 Tập vận động có kháng trở x Đ Đ Đ Đ

3354. 57 Tập kéo dãn x Đ Đ Đ Đ

3355. 58 Tập vận động trên bóng x Đ Đ Đ Đ

3356. 59 Tập trong bồn bóng nhỏ x Đ Đ Đ Đ

3357. 60 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ

bản thể (PNF) chi trên

x Đ Đ Đ Đ

Page 125: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

3358. 61 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ

bản thể (PNF) chi dưới

x Đ Đ Đ Đ

3359. 62 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ

bản thể chức năng

x Đ Đ Đ Đ

3360. 63 Tập với thang tường x Đ Đ Đ Đ

3361. 64 Tập với giàn treo các chi x Đ Đ Đ Đ

3362. 65 Tập với ròng rọc x Đ Đ Đ Đ

3363. 66 Tập với dụng cụ quay khớp vai x Đ Đ Đ Đ

3364. 67 Tập với dụng cụ chèo thuyền x Đ Đ Đ Đ

3365. 68 Tập thăng bằng với bàn bập bênh x Đ Đ Đ Đ

3366. 69 Tập với máy tập thăng bằng x Đ Đ Đ Đ

3367. 70 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi x Đ Đ Đ Đ

3368. 71 Tập với xe đạp tập x Đ Đ Đ Đ

3369. 72 Tập với bàn nghiêng x Đ Đ Đ Đ

3370. 73 Tập các kiểu thở x Đ Đ Đ Đ

3371. 74

Tập thở bằng dụng cụ (bóng,

spirometer…)

x Đ Đ Đ Đ

3372. 75 Tập ho có trợ giúp x Đ Đ Đ Đ

3373. 76 Kỹ thuật vỗ rung lồng ngực x Đ Đ Đ Đ

3374. 77 Kỹ thuật dẫn lưu tư thế x Đ Đ Đ Đ

3375. 82 Kỹ thuật ức chế co cứng tay x Đ Đ Đ Đ

3376. 83 Kỹ thuật ức chế co cứng chân x Đ Đ Đ Đ

3377. 84 Kỹ thuật ức chế co cứng thân mình x Đ Đ Đ Đ

3378. 85 Kỹ thuật xoa bóp vùng x Đ Đ Đ Đ

3379. 86 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân x Đ Đ Đ Đ

3380. 87 Kỹ thuật Frenkel x Đ Đ Đ Đ

3381. 88 Kỹ thuật ức chế và phá vỡ các phản

xạ bệnh lý

x Đ Đ Đ Đ

3382. 89

Kỹ thuật kiểm soát đầu, cổ và thân

mình

x Đ Đ Đ Đ

3383. 90 Tập điều hợp vận động x Đ Đ Đ Đ

3384. 91 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu,

Pelvis floor)

x Đ Đ Đ Đ

C. HOẠT ĐỘNG TRỊ LIỆU

(nhân viên y tế trực tiếp tập hoặc

hướng dẫn người bệnh)

tt tt

3385. 92

Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển

xe lăn

x Đ Đ Đ Đ

3386. 93 Kỹ thuật hướng dẫn người liệt hai

chân ra vào xe lăn

x Đ Đ Đ Đ

3387. 94 Kỹ thuật hướng dẫn người liệt nửa

người ra vào xe lăn

x Đ Đ Đ Đ

3388. 95 Tập các vận động thô của bàn tay x Đ Đ Đ Đ

3389. 96

Tập các vận động khéo léo của bàn

tay

x Đ Đ Đ Đ

Page 126: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

3390. 97 Tập phối hợp hai tay x Đ Đ Đ Đ

3391. 98 Tập phối hợp tay mắt x Đ Đ Đ Đ

3392. 99 Tập phối hợp tay miệng x Đ Đ Đ Đ

3393. 100 Tập các chức năng sinh hoạt hàng

ngày (ADL) (ăn uống, tắm rửa, vệ

sinh, vui chơi giải trí…)

x Đ Đ Đ Đ

3394. 101 Tập điều hòa cảm giác x Đ Đ Đ Đ

3395. 102 Tập tri giác và nhận thức x Đ Đ Đ Đ

3396. 103

Tập các chức năng sinh hoạt hàng

ngày ADL với các dụng cụ trợ giúp

thích nghi

x Đ Đ Đ Đ

D. NGÔN NGỮ TRỊ LIỆU

(nhân viên y tế trực tiếp hướng dẫn

người bệnh tập)

tt tt

3397. 104 Tập nuốt x Đ Đ Đ Đ

3398. 105 Tập nói x Đ Đ Đ Đ

3399. 106 Tập nhai x Đ Đ Đ Đ

3400. 107 Tập phát âm x Đ Đ Đ Đ

3401. 108

Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu,

hình ảnh…)

x Đ Đ Đ Đ

3402. 109 Tập cho người thất ngôn x Đ Đ Đ Đ

3403. 110 Tập luyện giọng x Đ Đ Đ Đ

3404. 111 Tập sửa lỗi phát âm x Đ Đ Đ Đ

Đ. KỸ THUẬT THĂM DÒ,

LƢỢNG GIÁ, CHẨN ĐOÁN VÀ

ĐIỀU TRỊ PHỤC HỒI CHỨC

NĂNG (nhân viên y tế trực tiếp thực hiện)

tt tt

3405. 112

Lượng giá chức năng người khuyết

tật

x Đ Đ Đ Đ

3406. 113 Lượng giá chức năng tim mạch x Đ Đ Đ Đ

3407. 114 Lượng giá chức năng hô hấp x Đ Đ Đ Đ

3408. 115 Lượng giá chức năng tâm lý x Đ Đ Đ Đ

3409. 116

Lượng giá chức năng tri giác và nhận

thức

x Đ Đ Đ Đ

3410. 117 Lượng giá chức năng ngôn ngữ x Đ Đ Đ Đ

3411. 118 Lượng giá chức năng dáng đi x Đ Đ Đ Đ

3412. 119 Lượng giá chức năng thăng bằng x Đ Đ Đ Đ

3413. 120

Lượng giá chức năng sinh hoạt hàng

ngày

x Đ Đ Đ Đ

3414. 121 Lượng giá lao động hướng nghiệp x Đ Đ Đ Đ

3415. 122 Thử cơ bằng tay x Đ Đ Đ Đ

3416. 123 Đo tầm vận động khớp x Đ Đ Đ Đ

3417. 127

Lượng giá sự phát triển của trẻ theo

nhóm tuổi

x Đ Đ Đ Đ

Page 127: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

3418. 133 Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong

phục hồi chức năng tủy sống

x Đ Đ Đ Đ

3419. 134 Kỹ thuật tập đường ruột cho người

bệnh tổn thương tủy sống

x Đ Đ Đ Đ

3420. 136 Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo

bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti

x Đ Đ Đ Đ

3421. 137 Kỹ thuật băng nẹp bảo vệ bàn tay

chức năng (trong liệt tứ chi)

x Đ Đ Đ Đ

3422. 139 Kỹ thuật băng chun mỏm cụt chi trên x Đ Đ Đ Đ

3423. 140

Kỹ thuật băng chun mỏm cụt chi

dưới

x Đ Đ Đ Đ

E. DỤNG CỤ CHỈNH HÌNH VÀ

TRỢ GIÖP (Nhân viên y tế trực tiếp hướng dẫn

người bệnh sử dụng và bảo quản)

tt tt

3424. 141 Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu x Đ Đ Đ Đ

3425. 142 Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu x Đ Đ Đ Đ

3426. 143 Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp

háng (SWASH)

x Đ Đ Đ Đ

3427. 144

Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp

háng

x Đ Đ Đ Đ

3428. 145 Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối x Đ Đ Đ Đ

3429. 146 Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối x Đ Đ Đ Đ

3430. 147 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình

cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều

trị cong vẹo cột sống)

x Đ Đ Đ Đ

3431. 148

Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình

cột sống thắt lưng LSO (điều trị

cong vẹo cột sống)

x Đ Đ Đ Đ

3432. 149

Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay

WHO

x Đ Đ Đ Đ

3433. 150 Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có

khớp háng HKAFO

x Đ Đ Đ Đ

3434. 151

Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn

chân KAFO

x Đ Đ Đ Đ

3435. 152

Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân

AFO

x Đ Đ Đ Đ

3436. 153 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO x Đ Đ Đ Đ

3437. 154 Kỹ thuật sử dụng giày dép cho người

bệnh phong

x Đ Đ Đ Đ

3438. 155 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp cột sống

thắt lưng cứng

x Đ Đ Đ Đ

3439. 156 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp cột sống

thắt lưng mềm

x Đ Đ Đ Đ

XVIII. Điện quang Đ

Page 128: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN tt tt

1. Siêu âm đầu, cổ tt tt

3440. 1 Siêu âm tuyến giáp x Đ Đ Đ Đ

3441. 2 Siêu âm các tuyến nước bọt x Đ Đ Đ Đ

2. Siêu âm vùng ngực tt tt

3. Siêu âm ổ bụng tt tt

3442. 15 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách,

thận, bàng quang) x

Đ Đ Đ Đ

3443. 16

Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến

thượng thận, bàng quang, tiền liệt

tuyến) x

Đ Đ Đ Đ

3444. 18 Siêu âm tử cung phần phụ x Đ Đ Đ Đ

3445. 20

Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước

ối) x

Đ Đ Đ Đ

4. Siêu âm sản phụ khoa tt tt

3446. 30 Siêu âm tử cung buồng trứng qua

đường bụng x

Đ Đ Đ Đ

3447. 31 Siêu âm tử cung buồng trứng qua

đường âm đạo x

Đ Đ Đ Đ

3448. 34 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu x Đ Đ Đ Đ

3449. 35 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa x Đ Đ Đ Đ

3450. 36 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối x Đ Đ Đ Đ

B. CHỤP XQUANG CHẨN

ĐOÁN THƢỜNG QUY HOẶC

KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)

tt tt

1. Chụp Xquang chẩn đoán thƣờng

quy

tt tt

3451. 67 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng x Đ Đ Đ Đ

3452. 68 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng x Đ Đ Đ Đ

3453. 69 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao x Đ Đ Đ Đ

3454. 70 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến x Đ Đ Đ Đ

3455. 71 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng x Đ Đ Đ Đ

3456. 72 Chụp Xquang Blondeau x Đ Đ Đ Đ

3457. 73 Chụp Xquang Hirtz x Đ Đ Đ Đ

3458. 74 Chụp Xquang hàm chếch một bên x Đ Đ Đ Đ

3459. 75

Chụp Xquang xương chính mũi

nghiêng hoặc tiếp tuyến

x Đ Đ Đ Đ

3460. 76

Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc

nghiêng

x Đ Đ Đ Đ

3461. 77 Chụp Xquang Chausse III x Đ Đ Đ Đ

3462. 78 Chụp Xquang Schuller x Đ Đ Đ Đ

3463. 79 Chụp Xquang Stenvers x Đ Đ Đ Đ

3464. 80 Chụp Xquang khớp thái dương hàm x Đ Đ Đ Đ

3465. 81

Chụp Xquang răng cận chóp

(Periapical)

x Đ Đ Đ Đ

Page 129: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

3466. 82 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite

wing)

x Đ Đ Đ Đ

3467. 84 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) x Đ Đ Đ Đ

3468. 85 Chụp Xquang mỏm trâm x Đ Đ Đ Đ

3469. 86

Chụp Xquang cột sống cổ thẳng

nghiêng

x Đ Đ Đ Đ

3470. 87

Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai

bên

x Đ Đ Đ Đ

3471. 88

Chụp Xquang cột sống cổ động,

nghiêng 3 tư thế

x Đ Đ Đ Đ

3472. 89 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 x Đ Đ Đ Đ

3473. 90

Chụp Xquang cột sống ngực thẳng

nghiêng hoặc chếch

x Đ Đ Đ Đ

3474. 91

Chụp Xquang cột sống thắt lưng

thẳng nghiêng

x Đ Đ Đ Đ

3475. 92

Chụp Xquang cột sống thắt lưng

chếch hai bên

x Đ Đ Đ Đ

3476. 93

Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-

S1 thẳng nghiêng

x Đ Đ Đ Đ

3477. 94

Chụp Xquang cột sống thắt lưng

động, gập ưỡn

x Đ Đ Đ Đ

3478. 95

Chụp Xquang cột sống thắt lưng De

Sèze

x Đ Đ Đ Đ

3479. 96

Chụp Xquang cột sống cùng cụt

thẳng nghiêng

x Đ Đ Đ Đ

3480. 97

Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng

chếch hai bên

x Đ Đ Đ Đ

3481. 98 Chụp Xquang khung chậu thẳng x Đ Đ Đ Đ

3482. 99

Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc

chếch

x Đ Đ Đ Đ

3483. 100 Chụp Xquang khớp vai thẳng x Đ Đ Đ Đ

3484. 101

Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc

chếch

x Đ Đ Đ Đ

3485. 102

Chụp Xquang xương bả vai thẳng

nghiêng

x Đ Đ Đ Đ

3486. 103

Chụp Xquang xương cánh tay thẳng

nghiêng

x Đ Đ Đ Đ

3487. 104

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng,

nghiêng hoặc chếch

x Đ Đ Đ Đ

3488. 105

Chụp Xquang khớp khuỷu gập

(Jones hoặc Coyle)

x Đ Đ Đ Đ

3489. 106

Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng

nghiêng

x Đ Đ Đ Đ

3490. 107

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng,

nghiêng hoặc chếch

x Đ Đ Đ Đ

Page 130: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

3491. 108 Chụp Xquang xương bàn ngón tay

thẳng, nghiêng hoặc chếch

x Đ Đ Đ Đ

3492. 109

Chụp Xquang khớp háng thẳng hai

bên

x Đ Đ Đ Đ

3493. 110 Chụp Xquang khớp háng nghiêng x Đ Đ Đ Đ

3494. 111

Chụp Xquang xương đùi thẳng

nghiêng

x Đ Đ Đ Đ

3495. 112

Chụp Xquang khớp gối thẳng,

nghiêng hoặc chếch

x Đ Đ Đ Đ

3496. 113

Chụp Xquang xương bánh chè và

khớp đùi bánh chè

x Đ Đ Đ Đ

3497. 114

Chụp Xquang xương cẳng chân

thẳng nghiêng

x Đ Đ Đ Đ

3498. 115

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng,

nghiêng hoặc chếch

x Đ Đ Đ Đ

3499. 116

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân

thẳng, nghiêng hoặc chếch

x Đ Đ Đ Đ

3500. 117

Chụp Xquang xương gót thẳng

nghiêng

x Đ Đ Đ Đ

3501. 119 Chụp Xquang ngực thẳng x Đ Đ Đ Đ

3502. 120

Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc

chếch mỗi bên

x Đ Đ Đ Đ

3503. 121

Chụp Xquang xương ức thẳng,

nghiêng

x Đ Đ Đ Đ

3504. 122

Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng

chếch

x Đ Đ Đ Đ

3505. 123 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn x Đ Đ Đ Đ

3506. 124 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng x Đ Đ Đ Đ

3507. 125

Chụp Xquang bụng không chuẩn bị

thẳng hoặc nghiêng

x Đ Đ Đ Đ

3508. 127 Chụp Xquang tại giường x Đ Đ Đ Đ

3509. 128 Chụp Xquang tại phòng mổ x Đ Đ Đ Đ

2. Chụp Xquang chẩn đoán có

chuẩn bị

tt tt

3510. 133 Chụp Xquang đường mật qua Kehr x Đ Đ Đ Đ

5. Sinh thiết, chọc hút và điều trị

dƣới hƣớng dẫn siêu âm

tt tt

3511. 603

Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu

âm

x Đ Đ Đ Đ

3512. 605

Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu

âm

x Đ Đ Đ Đ

3513. 606

Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu

âm

x Đ Đ Đ Đ

3514. 607

Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu

âm

x Đ Đ Đ Đ

Page 131: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

3515. 609 Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng

dẫn siêu âm

x Đ Đ Đ Đ

3516. 610

Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn

siêu âm

x Đ Đ Đ Đ

3517. 611

Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn

siêu âm

x Đ Đ Đ Đ

3518. 612

Sinh thiết các tạng dưới hướng dẫn

siêu âm

x Đ Đ Đ Đ

3519. 619

Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới

hướng dẫn siêu âm

x Đ Đ Đ Đ

3520. 620

Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng

dẫn siêu âm

x Đ Đ Đ Đ

3521. 621

Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới

hướng dẫn siêu âm

x Đ Đ Đ Đ

3522. 622

Chọc nang tuyến giáp dưới hướng

dẫn siêu âm

x Đ Đ Đ Đ

XX. Nội soi chẩn đoán, can thiệp Đ

B. TAI - MŨI - HỌNG tt tt

3523. 7 Nội soi cầm máu mũi x Đ Đ Đ Đ

3524. 8

Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có

sinh thiết

x Đ Đ Đ Đ

3525. 10

Nội soi thanh quản ống mềm chẩn

đoán

x Đ Đ Đ Đ

3526. 13 Nội soi tai mũi họng x Đ Đ Đ Đ

Đ. TIÊU HOÁ- Ổ BỤNG tt tt

3527. 80 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng x Đ Đ Đ Đ

XXI. Thăm dò chức năng Đ

A. TIM, MẠCH tt tt

3528. 4

Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh

tay)

x

Đ Đ Đ Đ

3529. 13 Nghiệm pháp dây thắt x Đ Đ Đ Đ

3530. 14 Điện tim thường x Đ Đ Đ Đ

B. HÔ HẤP tt tt

3531. 22 Test dung tích sống gắng sức (FVC) x Đ Đ Đ Đ

3532. 23 Test dung tích sống thở chậm (SVC) x Đ Đ Đ Đ

3533. 24 Thông khí tự ý tối đa (MVV) x Đ Đ Đ Đ

Đ. TAI MŨI HỌNG tt tt

3534. 69 Đo âm ốc tai (OAE) sàng lọc x Đ Đ Đ Đ

E. MẮT tt tt

3535. 76 Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel x Đ Đ Đ Đ

3536. 77 Test thử cảm giác giác mạc x Đ Đ Đ Đ

3537. 78 Test phát hiện khô mắt x Đ Đ Đ Đ

3538. 79 Nghiệm pháp phát hiện glocom x Đ Đ Đ Đ

Page 132: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

3539. 80 Đo thị trường trung tâm, tìm ám

điểm

x Đ Đ Đ Đ

3540. 81 Đo thị trường chu biên x Đ Đ Đ Đ

3541. 82 Đo sắc giác x Đ Đ Đ Đ

3542. 83 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng

đồng tử - Skiascope)

x Đ Đ Đ Đ

3543. 84 Đo khúc xạ máy x Đ Đ Đ Đ

3544. 85 Đo khúc xạ giác mạc Javal x Đ Đ Đ Đ

3545. 86 Thử kính x Đ Đ Đ Đ

3546. 87 Đo độ lác x Đ Đ Đ Đ

3547. 88 Xác định sơ đồ song thị x Đ Đ Đ Đ

3548. 89 Đo độ sâu tiền phòng x Đ Đ Đ Đ

3549. 90 Đo đường kính giác mạc x Đ Đ Đ Đ

3550. 91

Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo

tự động bằng siêu âm

x Đ Đ Đ Đ

3551. 92

Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann,

Schiotz…)

x Đ Đ Đ Đ

3552. 93 Đo thị lực x Đ Đ Đ Đ

G. CƠ XƢƠNG KHỚP tt tt

3553. 104 Test prostigmin chẩn đoán nhược cơ x Đ Đ Đ Đ

3554. 105 Nghiệm pháp Atropin x Đ Đ Đ Đ

H. NỘI TIẾT tt tt

3555. 118

Đo đường máu 24 giờ không định

lượng Insulin

x Đ Đ Đ Đ

3556. 122

Nghiệm pháp dung nạp glucose

đường uống 2 mẫu không định lượng

Insulin

x Đ Đ Đ Đ

XXII. Huyết học - truyền máu Đ

A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU tt tt

3557. 1

Thời gian prothrombin (PT:

Prothrombin Time), (Các tên khác:

TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự

động x

Đ Đ Đ Đ

3558. 2

Thời gian prothrombin (PT:

Prothrombin Time), (Các tên khác:

TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy

bán tự động x

Đ Đ Đ Đ

3559. 3

Thời gian prothrombin (PT:

Prothrombin Time), (Các tên khác:

TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương

pháp thủ công x

Đ Đ Đ Đ

3560. 4

Xét nghiệm nhanh INR (Có thể kèm

theo cả chỉ số PT%, PTs) bằng máy

cầm tay x

Đ Đ Đ Đ

Page 133: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

3561. 5

Thời gian thromboplastin một phần

hoạt hóa (APTT: Activated Partial

Thromboplastin Time), (Tên khác:

TCK) bằng máy tự động x

Đ Đ Đ Đ

3562. 6

Thời gian thromboplastin một phần

hoạt hóa (APTT: Activated Partial

Thromboplastin Time) (Tên khác:

TCK) bằng máy bán tự động. x

Đ Đ Đ Đ

3563. 7

Thời gian thromboplastin một phần

hoạt hóa (APTT: Activated Partial

Thromboplastin Time) (tên khác:

TCK) phương pháp thủ công x

Đ Đ Đ Đ

3564. 8 Thời gian thrombin (TT: Thrombin

Time) bằng máy tự động x

Đ Đ Đ Đ

3565. 9 Thời gian thrombin (TT: Thrombin

Time) bằng máy bán tự động x

Đ Đ Đ Đ

3566. 10 Thời gian thrombin (TT: Thrombin

Time) phương pháp thủ công x

Đ Đ Đ Đ

3567. 11 Định lượng Fibrinogen (Tên khác:

Định lượng yếu tố I), phương pháp

gián tiếp, bằng máy tự động x

Đ Đ Đ Đ

3568. 12 Định lượng Fibrinogen (Tên khác:

Định lượng yếu tố I), phương pháp

gián tiếp, bằng máy bán tự động x

Đ Đ Đ Đ

3569. 13

Định lượng Fibrinogen (Tên khác:

Định lượng yếu tố I), phương pháp

Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng

máy tự động x

Đ Đ Đ Đ

3570. 14

Định lượng Fibrinogen (Tên khác:

Định lượng yếu tố I), phương pháp

Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng

máy bán tự động x

Đ Đ Đ Đ

3571. 15 Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) x Đ Đ Đ Đ

3572. 16 Nghiệm pháp Protamin sulfat x Đ Đ Đ Đ

3573. 17 Nghiệm pháp Von-Kaulla x Đ Đ Đ Đ

3574. 18 Thời gian tiêu Euglobulin x Đ Đ Đ Đ

3575. 19

Thời gian máu chảy phương pháp

Duke x

Đ Đ Đ Đ

3576. 20

Thời gian máu chảy phương pháp

Ivy x

Đ Đ Đ Đ

3577. 21

Co cục máu đông (Tên khác: Co cục

máu) x

Đ Đ Đ Đ

3578. 22 Nghiệm pháp dây thắt x Đ Đ Đ Đ

3579. 24 Bán định lượng D-Dimer x Đ Đ Đ Đ

3580. 26 Phát hiện kháng đông nội sinh (Tên

khác: Mix test) x

Đ Đ Đ Đ

Page 134: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

3581. 43 Định lượng FDP x Đ Đ Đ Đ

3582. 44 Bán định lượng FDP x Đ Đ Đ Đ

3583. 78

Đo độ quánh máu toàn phần, huyết

tương x

Đ Đ Đ Đ

B. SINH HÓA HUYẾT HỌC tt tt

3584. 117 Định lượng sắt huyết thanh x Đ Đ Đ Đ

C. TẾ BÀO HỌC tt tt

3585. 118

Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu

ngoại vi) x

Đ Đ Đ Đ

3586. 119 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng

phương pháp thủ công) x

Đ Đ Đ Đ

3587. 121 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi

(bằng máy đếm laser) x

Đ Đ Đ Đ

3588. 123

Huyết đồ (bằng phương pháp thủ

công) x

Đ Đ Đ Đ

3589. 125 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) x Đ Đ Đ Đ

3590. 134 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng

phương pháp thủ công) x

Đ Đ Đ Đ

3591. 136 Tìm mảnh vỡ hồng cầu x Đ Đ Đ Đ

3592. 137 Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ x Đ Đ Đ Đ

3593. 138 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu

(bằng phương pháp thủ công) x

Đ Đ Đ Đ

3594. 139

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu

(bằng phương pháp tập trung hồng

cầu nhiễm) x

Đ Đ Đ Đ

3595. 140 Tìm giun chỉ trong máu x Đ Đ Đ Đ

3596. 142

Máu lắng (bằng phương pháp thủ

công) x

Đ Đ Đ Đ

3597. 143 Máu lắng (bằng máy tự động) x Đ Đ Đ Đ

3598. 149 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu

(bằng phương pháp thủ công) x

Đ Đ Đ Đ

3599. 151 Cặn Addis x Đ Đ Đ Đ

3600. 152

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch

chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng

tim, màng phổi, màng bụng, dịch

khớp, rửa phế quản…) bằng phương

pháp thủ công x

Đ Đ Đ Đ

3601. 153

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch

chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng

tim, màng phổi, màng bụng, dịch

khớp, rửa phế quản…) bằng máy

phân tích huyết học tự động x

Đ Đ Đ Đ

3602. 160 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit)

bằng máy ly tâm x

Đ Đ Đ Đ

3603. 161 Định lượng huyết sắc tố

(hemoglobin) bằng quang kế x

Đ Đ Đ Đ

Page 135: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

3604. 163

Xét nghiệm số lượng và độ tập trung

tiểu cầu (bằng phương pháp thủ

công) x

Đ Đ Đ Đ

3605. 164 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung

tiểu cầu (bằng máy đếm laser) x

Đ Đ Đ Đ

D. HUYẾT THANH HỌC NHÓM

MÁU

tt tt

3606. 268

Phản ứng hòa hợp trong môi trường

nươc muôi ơ 22ºC (Kỹ thuật ống

nghiêm) x

Đ Đ Đ Đ

3607. 271 Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 37ºC

(Kỹ thuật ống nghiệm) x

Đ Đ Đ Đ

3608. 274

Phản ứng hòa hợp có sử dụng kháng

globulin người (Kỹ thuật ống

nghiệm) x

Đ Đ Đ Đ

3609. 279 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật

ống nghiệm) x

Đ Đ Đ Đ

3610. 280

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật

phiến đá) x

Đ Đ Đ Đ

3611. 283

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật

trên giấy) x

Đ Đ Đ Đ

3612. 284

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật

trên thẻ) x

Đ Đ Đ Đ

3613. 285 Đinh nhom mau hê ABO băng giây

đinh nhom máu để truyền máu toàn

phân, khôi hông câu, khôi bach câu x

Đ Đ Đ Đ

3614. 286 Đinh nhom mau hê ABO băng giây

đinh nhom mau đê truyên chê phâm

tiêu câu hoăc huyêt tương x

Đ Đ Đ Đ

3615. 287

Đinh nhom mau hê ABO trên the

đinh nhom mau (đa co săn huyêt

thanh mâu) để truyền máu toàn phần,

khôi hông câu, khôi bach câu x

Đ Đ Đ Đ

3616. 288

Đinh nhom mau hê ABO trên the

đinh nhom mau (đa co săn huyêt

thanh mâu) để truyền chế phẩm tiểu

câu hoăc huyêt tương x

Đ Đ Đ Đ

3617. 291 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật

ống nghiệm) x

Đ Đ Đ Đ

3618. 292

Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật

phiến đá) x

Đ Đ Đ Đ

3619. 304 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ

thuật ống nghiệm) x

Đ Đ Đ Đ

3620. 308 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ

thuật ống nghiệm) x

Đ Đ Đ Đ

Đ. MIỄN DỊCH HUYẾT HỌC tt tt

Page 136: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

3621. 347 Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA

(ngưng kết latex) x

Đ Đ Đ Đ

3622. 348 Xét nghiệm Đường-Ham x Đ Đ Đ Đ

E. DI TRUYỀN HUYẾT HỌC tt tt

G. TRUYỀN MÁU tt tt

3623. 466

Xét nghiệm sàng lọc ký sinh trùng

sốt rét đối với đơn vị máu toàn phần

và thành phần máu bằng kỹ thuật

nhuộm giêmsa soi kính hiển vi x

Đ Đ Đ Đ

H. HUYẾT HỌC LÂM SÀNG tt tt

3624. 499 Rút máu để điều trị x Đ Đ Đ Đ

3625. 501 Truyền máu tại giường bệnh (bệnh

nhân điều trị nội - ngoại trú) x

Đ Đ Đ Đ

3626. 502 Định nhóm máu tại giường bệnh

trước truyền máu x

Đ Đ Đ Đ

XXIII. Hóa sinh Đ

A. MÁU tt tt

3627. 3 Định lượng Acid Uric x Đ Đ Đ Đ

3628. 7 Định lượng Albumin x Đ Đ Đ Đ

3629. 9

Đo hoạt độ ALP (Alkalin

Phosphatase)

x Đ Đ Đ Đ

3630. 10 Đo hoạt độ Amylase x Đ Đ Đ Đ

3631. 19 Đo hoạt độ ALT (GPT) x Đ Đ Đ Đ

3632. 20 Đo hoạt độ AST (GOT) x Đ Đ Đ Đ

3633. 25 Định lượng Bilirubin trực tiếp x Đ Đ Đ Đ

3634. 26 Định lượng Bilirubin gián tiếp x Đ Đ Đ Đ

3635. 27 Định lượng Bilirubin toàn phần x Đ Đ Đ Đ

3636. 29 Định lượng Calci toàn phần x Đ Đ Đ Đ

3637. 30 Định lượng Calci ion hóa x Đ Đ Đ Đ

3638. 40 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) x Đ Đ Đ Đ

3639. 41 Định lượng Cholesterol toàn phần x Đ Đ Đ Đ

3640. 45 Định lượng C-Peptid x Đ Đ Đ Đ

3641. 50 Định lượng CRP hs (C-Reactive

Protein high sesitivity)

x Đ Đ Đ Đ

3642. 51 Định lượng Creatinin x Đ Đ Đ Đ

3643. 58 Điện giải đồ (Na, K, Cl) x Đ Đ Đ Đ

3644. 75 Định lượng Glucose x Đ Đ Đ Đ

3645. 76 Định lượng Globulin x Đ Đ Đ Đ

3646. 77 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl

Transferase)

x Đ Đ Đ Đ

3647. 83 Định lượng HbA1c x Đ Đ Đ Đ

3648. 84 Định lượng HDL-C (High density

lipoprotein Cholesterol)

x Đ Đ Đ Đ

Page 137: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

3649. 112 Định lượng LDL - C (Low density

lipoprotein Cholesterol)

x Đ Đ Đ Đ

3650. 128 Định lượng Phospho x Đ Đ Đ Đ

3651. 133 Định lượng Protein toàn phần x Đ Đ Đ Đ

3652. 143 Định lượng Sắt x Đ Đ Đ Đ

3653. 158 Định lượng Triglycerid x Đ Đ Đ Đ

3654. 166 Định lượng Urê x Đ Đ Đ Đ

B. NƢỚC TIỂU tt tt

3655. 172 Điện giải niệu (Na, K, Cl) x Đ Đ Đ Đ

3656. 173 Định tính Amphetamin (test nhanh) x Đ Đ Đ Đ

3657. 174 Định lượng Amphetamine x Đ Đ Đ Đ

3658. 175 Đo hoạt độ Amylase x Đ Đ Đ Đ

3659. 176 Định lượng Axit Uric x Đ Đ Đ Đ

3660. 179 Định tính beta hCG (test nhanh) x Đ Đ Đ Đ

3661. 180 Định lượng Canxi x Đ Đ Đ Đ

3662. 184 Định lượng Creatinin x Đ Đ Đ Đ

3663. 185 Định lượng Dưỡng chấp x Đ Đ Đ Đ

3664. 186 Định tính Dưỡng chấp x Đ Đ Đ Đ

3665. 187 Định lượng Glucose x Đ Đ Đ Đ

3666. 188

Định tính Marijuana (THC) (test

nhanh)

x Đ Đ Đ Đ

3667. 193 Định tính Opiate (test nhanh) x Đ Đ Đ Đ

3668. 194 Định tính Morphin (test nhanh) x Đ Đ Đ Đ

3669. 195 Định tính Codein (test nhanh) x Đ Đ Đ Đ

3670. 196 Định tính Heroin (test nhanh) x Đ Đ Đ Đ

3671. 197 Định lượng Phospho x Đ Đ Đ Đ

3672. 201 Định lượng Protein x Đ Đ Đ Đ

3673. 202 Định tính Protein Bence -jones x Đ Đ Đ Đ

3674. 205 Định lượng Ure x Đ Đ Đ Đ

3675. 206

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy

tự động)

x Đ Đ Đ Đ

E. DỊCH CHỌC DÕ (Dịch màng

bụng, màng phổi, màng tim…)

tt tt

3676. 214 Định lượng Bilirubin toàn phần x Đ Đ Đ Đ

3677. 215 Định lượng Cholesterol toàn phần x Đ Đ Đ Đ

3678. 216 Định lượng Creatinin x Đ Đ Đ Đ

3679. 217 Định lượng Glucose x Đ Đ Đ Đ

3680. 219 Định lượng Protein x Đ Đ Đ Đ

3681. 220 Phản ứng Rivalta x Đ Đ Đ Đ

3682. 221 Định lượng Triglycerid x Đ Đ Đ Đ

3683. 222 Đo tỷ trọng dịch chọc dò x Đ Đ Đ Đ

3684. 223 Định lượng Ure x Đ Đ Đ Đ

XXIV. Vi sinh, ký sinh trùng Đ

Page 138: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

A. VI KHUẨN tt tt

1. Vi khuẩn chung tt tt

3685. 1 Vi khuẩn nhuộm soi x Đ Đ Đ Đ

3686. 2 Vi khuẩn test nhanh x Đ Đ Đ Đ

2. Mycobacteria tt tt

3. Vibrio cholerae tt tt

3687. 42 Vibrio cholerae soi tươi x Đ Đ Đ Đ

3688. 43 Vibrio cholerae nhuộm soi x Đ Đ Đ Đ

4. Neisseria gonorrhoeae tt tt

3689. 49 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi x Đ Đ Đ Đ

5. Neisseria meningitidis tt tt

3690. 56 Neisseria meningitidis nhuộm soi x Đ Đ Đ Đ

6. Các vi khuẩn khác tt tt

3691. 60 Chlamydia test nhanh x Đ Đ Đ Đ

3692. 73 Helicobacter pylori Ag test nhanh x Đ Đ Đ Đ

3693. 74 Helicobacter pylori Ab test nhanh x Đ Đ Đ Đ

3694. 80 Leptospira test nhanh x Đ Đ Đ Đ

3695. 85 Mycoplasma hominis test nhanh x Đ Đ Đ Đ

3696. 93 Salmonella Widal x Đ Đ Đ Đ

3697. 94 Streptococcus pyogenes ASO x Đ Đ Đ Đ

3698. 95 Treponema pallidum soi tươi x Đ Đ Đ Đ

3699. 96 Treponema pallidum nhuộm soi x Đ Đ Đ Đ

3700. 98 Treponema pallidum test nhanh x Đ Đ Đ Đ

3701. 103 Ureaplasma urealyticum test nhanh x Đ Đ Đ Đ

B. VIRUS tt tt

1. Virus chung tt tt

3702. 108 Virus test nhanh x Đ Đ Đ Đ

2. Hepatitis virus tt tt

3703. 117 HBsAg test nhanh x Đ Đ Đ Đ

3704. 118 HBsAg miễn dịch bán tự động x Đ Đ Đ Đ

3705. 122 HBsAb test nhanh x Đ Đ Đ Đ

3706. 123 HBsAb miễn dịch bán tự động x Đ Đ Đ Đ

3707. 125 HBc IgM miễn dịch bán tự động x Đ Đ Đ Đ

3708. 127 HBcAb test nhanh x Đ Đ Đ Đ

3709. 128 HBc total miễn dịch bán tự động x Đ Đ Đ Đ

3710. 130 HBeAg test nhanh x Đ Đ Đ Đ

3711. 131 HBeAg miễn dịch bán tự động x Đ Đ Đ Đ

3712. 133 HBeAb test nhanh x Đ Đ Đ Đ

3713. 134 HBeAb miễn dịch bán tự động x Đ Đ Đ Đ

3714. 144 HCV Ab test nhanh x Đ Đ Đ Đ

3715. 145 HCV Ab miễn dịch bán tự động x Đ Đ Đ Đ

3716. 147 HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động x Đ Đ Đ Đ

3717. 155 HAV Ab test nhanh x Đ Đ Đ Đ

Page 139: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

3718. 156 HAV IgM miễn dịch bán tự động x Đ Đ Đ Đ

3719. 158 HAV total miễn dịch bán tự động x Đ Đ Đ Đ

3720. 160 HDV Ag miễn dịch bán tự động x Đ Đ Đ Đ

3721. 161 HDV IgM miễn dịch bán tự động x Đ Đ Đ Đ

3722. 162 HDV Ab miễn dịch bán tự động x Đ Đ Đ Đ

3723. 163 HEV Ab test nhanh x Đ Đ Đ Đ

3724. 164 HEV IgM test nhanh x Đ Đ Đ Đ

3725. 165 HEV IgM miễn dịch bán tự động x Đ Đ Đ Đ

3726. 167 HEV IgG miễn dịch bán tự động x Đ Đ Đ Đ

3727. 168 HEV IgG miễn dịch tự động x Đ Đ Đ Đ

3. HIV tt tt

3728. 169 HIV Ab test nhanh x Đ Đ Đ Đ

3729. 170 HIV Ag/Ab test nhanh x Đ Đ Đ Đ

3730. 171 HIV Ab miễn dịch bán tự động x Đ Đ Đ Đ

3731. 173 HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động x Đ Đ Đ Đ

3732. 174 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động x Đ Đ Đ Đ

4. Dengue virus tt tt

3733. 183 Dengue virus NS1Ag test nhanh x Đ Đ Đ Đ

3734. 184

Dengue virus NS1Ag/IgM/IgG test

nhanh x

Đ Đ Đ Đ

3735. 185 Dengue virus IgA test nhanh x Đ Đ Đ Đ

3736. 186

Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán

tự động x

Đ Đ Đ Đ

3737. 187 Dengue virus IgM/IgG test nhanh x Đ Đ Đ Đ

3738. 188

Dengue virus IgM miễn dịch bán tự

động x

Đ Đ Đ Đ

3739. 189

Dengue virus IgG miễn dịch bán tự

động x

Đ Đ Đ Đ

5. Herpesviridae tt tt

3740. 193 CMV IgM miễn dịch bán tự động x Đ Đ Đ Đ

3741. 195 CMV IgG miễn dịch bán tự động x Đ Đ Đ Đ

3742. 201 HSV 1 IgM miễn dịch bán tự động x Đ Đ Đ Đ

3743. 203 HSV 1 IgG miễn dịch bán tự động x Đ Đ Đ Đ

3744. 205 HSV 2 IgM miễn dịch bán tự động x Đ Đ Đ Đ

3745. 207 HSV 2 IgG miễn dịch bán tự động x Đ Đ Đ Đ

3746. 209

HSV 1+2 IgM miễn dịch bán tự

động x

Đ Đ Đ Đ

3747. 211 HSV 1+2 IgG miễn dịch bán tự động x Đ Đ Đ Đ

3748. 216

EBV-VCA IgM miễn dịch bán tự

động x

Đ Đ Đ Đ

3749. 218

EBV-VCA IgG miễn dịch bán tự

động x

Đ Đ Đ Đ

6. Enterovirus tt tt

3750. 225 EV71 IgM/IgG test nhanh x Đ Đ Đ Đ

7. Các virus khác tt tt

Page 140: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

3751. 243 Influenza virus A, B test nhanh x Đ Đ Đ Đ

3752. 246 JEV IgM miễn dịch bán tự động x Đ Đ Đ Đ

3753. 249 Rotavirus test nhanh x Đ Đ Đ Đ

3754. 250 Rotavirus Ag miễn dịch bán tự động x Đ Đ Đ Đ

3755. 252 RSV Ab miễn dịch bán tự động x Đ Đ Đ Đ

3756. 254 Rubella virus Ab test nhanh x Đ Đ Đ Đ

3757. 255

Rubella virus IgM miễn dịch bán tự

động x

Đ Đ Đ Đ

3758. 257

Rubella virus IgG miễn dịch bán tự

động x

Đ Đ Đ Đ

C. KÝ SINH TRÙNG tt tt

1. Ký sinh trùng trong phân tt tt

3759. 263

Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi

tươi x

Đ Đ Đ Đ

3760. 264 Hồng cầu trong phân test nhanh x Đ Đ Đ Đ

3761. 265 Đơn bào đường ruột soi tươi x Đ Đ Đ Đ

3762. 266 Đơn bào đường ruột nhuộm soi x Đ Đ Đ Đ

3763. 267 Trứng giun, sán soi tươi x Đ Đ Đ Đ

3764. 268 Trứng giun soi tập trung x Đ Đ Đ Đ

3765. 269

Strongyloides stercoralis(Giun lươn)

ấu trùng soi tươi x

Đ Đ Đ Đ

3766. 270 Cryptosporidium test nhanh x Đ Đ Đ Đ

2. Ký sinh trùng trong máu tt tt

3. Ký sinh trùng ngoài da tt tt

3767. 305 Demodex soi tươi x Đ Đ Đ Đ

3768. 306 Demodex nhuộm soi x Đ Đ Đ Đ

3769. 307 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi x Đ Đ Đ Đ

3770. 308 Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi x Đ Đ Đ Đ

3771. 309

Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi

tươi x

Đ Đ Đ Đ

3772. 310

Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ)

nhuộm soi x

Đ Đ Đ Đ

4. Ký sinh trùng trong các bệnh

phẩm khác

tt tt

Đ Đ Đ Đ

3773. 314 Taenia (Sán dây) soi tươi định danh x Đ Đ Đ Đ

3774. 316

Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi

mảnh sinh thiết x

Đ Đ Đ Đ

3775. 317 Trichomonas vaginalis soi tươi x Đ Đ Đ Đ

3776. 318 Trichomonas vaginalis nhuộm soi x Đ Đ Đ Đ

D. VI NẤM tt tt

3777. 319 Vi nấm soi tươi x Đ Đ Đ Đ

3778. 320 Vi nấm test nhanh x Đ Đ Đ Đ

3779. 321 Vi nấm nhuộm soi x Đ Đ Đ Đ

XXVIII. Tạo hình- Thẩm mỹ Đ

Page 141: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

A. TẠO HÌNH VÙNG ĐẦU -

MẶT - CỔ

tt tt

1. Vùng xƣơng sọ- da đầu tt tt

3780. 1

Cắt lọc - khâu vết thương da đầu

mang tóc x

Đ Đ Đ Đ

3781. 2 Cắt lọc - khâu vết thương vùng trán x Đ Đ Đ Đ

3782. 3

Phẫu thuật che phủ vết thương

khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại

chỗ

x Đ Đ Đ Đ

3783. 4

Phẫu thuật che phủ vết thương

khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân

cận

x Đ Đ Đ Đ

3784. 8

Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời

không sử dụng kỹ thuật vi phẫu

x Đ Đ Đ Đ

3785. 9

Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng

da đầu dươi 2cm

x Đ Đ Đ Đ

3786. 10

Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng

da đầu tư 2cm trơ lên

x Đ Đ Đ Đ

3787. 13

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép

da mỏng

x Đ Đ Đ Đ

3788. 14

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép

da dày

x Đ Đ Đ Đ

3789. 16

Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da

tại chỗ

x Đ Đ Đ Đ

2. Vùng mi mắt tt tt

3790. 33

Xử lý vết thương phần mềm nông

vùng mi mắt

x Đ Đ Đ Đ

3791. 34 Khâu da mi x Đ Đ Đ Đ

3792. 36 Khâu cắt lọc vết thương mi x Đ Đ Đ Đ

3793. 62

Phẫu thuật giải phóng sẹo bỏng mi

mắt

x Đ Đ Đ Đ

3794. 63

Phẫu thuật cắt bỏ khối u da lành tính

mi mắt

x Đ Đ Đ Đ

3795. 64

Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính

mi mắt

x Đ Đ Đ Đ

3796. 66

Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi

mắt

x Đ Đ Đ Đ

3. Vùng mũi tt tt

3797. 83 Khâu và cắt lọc vết thương vùng mũi x Đ Đ Đ Đ

3798. 84

Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời

không sử dụng vi phẫu

x Đ Đ Đ Đ

3799. 108

Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ

mũi

x Đ Đ Đ Đ

4. Vùng môi tt tt

3800. 110 Khâu vết thương vùng môi x Đ Đ Đ Đ

5. Vùng tai tt tt

3801. 136 Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản x Đ Đ Đ Đ

Page 142: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

vành tai

3802. 137 Khâu cắt lọc vết thương vành tai x Đ Đ Đ Đ

3803. 157

Phẫu thuật tạo hình sẹo lồi quá phát

vành tai

x Đ Đ Đ Đ

3804. 158 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai x Đ Đ Đ Đ

6. Vùng hàm mặt cổ tt tt

3805. 161

Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương

vùng mặt cổ

x Đ Đ Đ Đ

3806. 162

Phẫu thuật vết thương phần mềm

vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ

chức

x Đ Đ Đ Đ

3807. 163

Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc

vết thương đơn giản

x Đ Đ Đ Đ

3808. 164

Phẫu thuật điều trị vết thương phần

mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ

chức

x Đ Đ Đ Đ

3809. 167 Phẫu thuật khâu vết thương thấu má x Đ Đ Đ Đ

3810. 171

Phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt đứt

rời không bằng vi phẫu

x Đ Đ Đ Đ

3811. 175

Điều trị gãy xương chính mũi bằng

nắn chỉnh

x Đ Đ Đ Đ

3812. 176 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt x Đ Đ Đ Đ

3813. 193 Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm

sinh nửa mặt bằng chất làm đầy

x Đ Đ Đ Đ

3814. 194 Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm

sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman

x Đ Đ Đ Đ

3815. 195 Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm

sinh toàn bộ mặt bằng chất làm đầy

x Đ Đ Đ Đ

3816. 196

Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm

sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ

coleman

x Đ Đ Đ Đ

3817. 197 Phẫu thuật cắt u da mặt lành tính x Đ Đ Đ Đ

3818. 198

Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo

vùng cổ, mặt (dưới 3cm)

x Đ Đ Đ Đ

3819. 199

Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo

vùng cổ, mặt (trên 3cm)

x Đ Đ Đ Đ

3820. 200

Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt

bằng vạt da tại chỗ

x Đ Đ Đ Đ

3821. 202

Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt

bằng vạt da tại chỗ

x Đ Đ Đ Đ

3822. 203

Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt

bằng vạt da từ xa

x Đ Đ Đ Đ

3823. 204

Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt

bằng vạt da vi phẫu

x Đ Đ Đ Đ

3824. 213

Ghép da dầy toàn bộ, diện tích dưới

10cm2

x Đ Đ Đ Đ

Page 143: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

3825. 214 Ghép da dầy toàn bộ, diện tích trên

10cm2

x Đ Đ Đ Đ

3826. 215 Phẫu thuật đặt túi bơm giãn da x Đ Đ Đ Đ

3827. 217 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ x Đ Đ Đ Đ

3828. 218 Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ x Đ Đ Đ Đ

3829. 219 Cắt dị dạng tĩnh mạch đầu mặt cổ x Đ Đ Đ Đ

3830. 220

Tiêm xơ dị dạng tĩnh mạch đầu mặt

cổ

x Đ Đ Đ Đ

3831. 225 Cắt u phần mềm vùng cổ x Đ Đ Đ Đ

3832. 226 Cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt x Đ Đ Đ Đ

3833. 227 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt x Đ Đ Đ Đ

3834. 229 Cắt u xơ thần kinh vùng hàm mặt x Đ Đ Đ Đ

3835. 235 Ghép mỡ tự thân coleman x Đ Đ Đ Đ

B. TẠO HÌNH VÙNG THÂN

MÌNH

tt tt

3836. 264 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú x Đ Đ Đ Đ

3837. 265 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ x Đ Đ Đ Đ

3838. 266 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa x Đ Đ Đ Đ

3839. 269 Phẫu thuật cắt vú to ở đàn ông x Đ Đ Đ Đ

C. TẠO HÌNH VÙNG CƠ QUAN

SINH DỤC NGOÀI

tt tt

D. TẠO HÌNH VÙNG CHI TRÊN

VÀ BÀN TAY

tt tt

3840. 334

Phẫu thuật vết thương khớp bàn

ngón

x Đ Đ Đ Đ

3841. 336 Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính x Đ Đ Đ Đ

3842. 337 Nối gân gấp x Đ Đ Đ Đ

3843. 338

Phẫu thuật ghép gân gấp không sử

dụng vi phẫu thuật

x Đ Đ Đ Đ

3844. 340 Nối gân duỗi x Đ Đ Đ Đ

3845. 341 Gỡ dính gân x Đ Đ Đ Đ

3846. 342

Khâu nối thần kinh khhông sử dụng

vi phẫu thuạt

x Đ Đ Đ Đ

3847. 352

Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau

phẫu thuật

x Đ Đ Đ Đ

Đ. TẠO HÌNH CHO VÙNG CHI

DƢỚI

tt tt

E. THẨM MỸ tt tt

3848. 415 Phẫu thuật độn môi x Đ Đ Đ Đ

3849. 417 Phẫu thuật sa trễ mi trên người già x Đ Đ Đ Đ

3850. 418 Phẫu thuật thừa da mi trên x Đ Đ Đ Đ

3851. 419 Phẫu thuật cắt da mi dưới cung mày x Đ Đ Đ Đ

3852. 420 Phẫu thuật cắt da trán trên cung mày x Đ Đ Đ Đ

3853. 421 Phẫu thuật tạo hình mắt hai mí x Đ Đ Đ Đ

3854. 422 Phẫu thuật khâu tạo hình mắt hai mí x Đ Đ Đ Đ

Page 144: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

3855. 423 Phẫu thuật lấy bọng mỡ mi dưới x Đ Đ Đ Đ

3856. 424 Phẫu thuật thừa da mi dưới x Đ Đ Đ Đ

3857. 425

Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng

sau mổ thẩm mỹ vùng mắt

x Đ Đ Đ Đ

3858. 426 Phẫu thuật treo cung mày trực tiếp x Đ Đ Đ Đ

3859. 427 Phẫu thuật treo cung mày bằng chỉ x Đ Đ Đ Đ

3860. 428

Phẫu thuật nâng, độn các vật liệu

sinh học điều trị má hóp

x Đ Đ Đ Đ

3861. 429

Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu

đôn nhân tạo kết hợp sụn tự thân

x Đ Đ Đ Đ

3862. 430

Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu

đôn nhân tạo

x Đ Đ Đ Đ

3863. 431

Phẫu thuật nâng mũi bằng sụn tự

thân

x Đ Đ Đ Đ

3864. 432 Phẫu thuật thu gọn cánh mũi x Đ Đ Đ Đ

3865. 433 Phẫu thuật chỉnh hình mũi gồ x Đ Đ Đ Đ

3866. 434 Phẫu thuật chỉnh hình mũi lệch x Đ Đ Đ Đ

3867. 435

Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng

sau mổ nâng mũi

x Đ Đ Đ Đ

3868. 436

Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng

sau chích chất làm đầy vùng mũi

x Đ Đ Đ Đ

3869. 437 Phẫu thuật nâng gò má thẩm mỹ x Đ Đ Đ Đ

3870. 438

Phẫu thuật chỉnh cung thái dương gò

x Đ Đ Đ Đ

3871. 439 Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm x Đ Đ Đ Đ

3872. 440

Phẫu thuật chỉnh sửa các di chứng do

chích chất làm đầy trên toàn thân

x Đ Đ Đ Đ

3873. 441 Phẫu thuật căng da mặt bán phần x Đ Đ Đ Đ

3874. 442 Phẫu thuật căng da mặt toàn phần x Đ Đ Đ Đ

3875. 443 Phẫu thuật căng da mặt cổ x Đ Đ Đ Đ

3876. 444 Phẫu thuật căng da cổ x Đ Đ Đ Đ

3877. 445 Phẫu thuật căng da trán x Đ Đ Đ Đ

3878. 446

Phẫu thuật căng da thái dương giữa

mặt

x Đ Đ Đ Đ

3879. 447 Phẫu thuật căng da trán thái dương x Đ Đ Đ Đ

3880. 448

Phẫu thuật căng da trán thái dương

có hỗ trợ nội soi

x Đ Đ Đ Đ

3881. 449

Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng

sau mổ căng da mặt

x Đ Đ Đ Đ

3882. 450

Thủ thuật treo chỉ căng da mặt các

loại

x Đ Đ Đ Đ

3883. 451 Hút mỡ vùng cằm x Đ Đ Đ Đ

3884. 452 Hút mỡ vùng dưới hàm x Đ Đ Đ Đ

3885. 453 Hút mỡ vùng nếp mũi má, má x Đ Đ Đ Đ

3886. 454 Hút mỡ vùng cánh tay x Đ Đ Đ Đ

Page 145: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

3887. 455 Hút mỡ vùng nhượng chân, cổ chân x Đ Đ Đ Đ

3888. 456 Hút mỡ vùng vú x Đ Đ Đ Đ

3889. 457 Hút mỡ bụng một phần x Đ Đ Đ Đ

3890. 458 Hút mỡ bụng toàn phần x Đ Đ Đ Đ

3891. 459 Hút mỡ đùi x Đ Đ Đ Đ

3892. 460 Hút mỡ hông x Đ Đ Đ Đ

3893. 461 Hút mỡ vùng lưng x Đ Đ Đ Đ

3894. 462 Hút mỡ tạo bụng sáu múi x Đ Đ Đ Đ

3895. 463

Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng

sau hút mỡ.

x Đ Đ Đ Đ

3896. 464 Phẫu thuật cấy mỡ tạo dáng cơ thể x Đ Đ Đ Đ

3897. 465 Phẫu thuật cấy mỡ nâng mũi x Đ Đ Đ Đ

3898. 466 Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt x Đ Đ Đ Đ

3899. 467 Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay x Đ Đ Đ Đ

3900. 468 Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông x Đ Đ Đ Đ

3901. 469

Phẫu thuật làm to mông bằng túi độn

mông

x Đ Đ Đ Đ

3902. 470

Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn

ngực

x Đ Đ Đ Đ

3903. 471

Phẫu thuật nâng vú bằng chất làm

đầy

x Đ Đ Đ Đ

3904. 472

Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng

sau mổ nâng vú

x Đ Đ Đ Đ

3905. 473 Phẫu thuật tạo hình bụng bán phần x Đ Đ Đ Đ

3906. 474 Phẫu thuật tạo hình bụng toàn phần x Đ Đ Đ Đ

3907. 475

Phẫu thuật căng da bụng không cắt

rời và di chuyển rốn

x Đ Đ Đ Đ

3908. 476

Phẫu thuật căng da bụng có cắt rời

và di chuyển rốn

x Đ Đ Đ Đ

3909. 477

Phẫu thuật tái tạo thành bụng đơn

giản

x Đ Đ Đ Đ

3910. 478

Phẫu thuật tái tạo thành bụng phức

tạp

x Đ Đ Đ Đ

3911. 479

Phẫu thuật tạo hình thành bụng toàn

phần kết hợp hút mỡ bụng

x Đ Đ Đ Đ

3912. 480

Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng

sau mổ tạo hinh thẩm mỹ bụng

x Đ Đ Đ Đ

3913. 481 Phẫu thuật độn cằm x Đ Đ Đ Đ

3914. 482

Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng cấy

mỡ

x Đ Đ Đ Đ

3915. 483

Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng tiêm

chất làm đầy

x Đ Đ Đ Đ

3916. 484

Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng

sau mổ chỉnh hình cằm

x Đ Đ Đ Đ

Page 146: DANH MỤC KỸ THUẬT TRONG KHÁM BỆNH, CHỮA ...file.medinet.gov.vn/Data/soytehcm/\soytehcm\Attachments...Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter x Đ

3917. 485 Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh

dục ngoài nữ

x Đ Đ Đ Đ

3918. 486 Phẫu thuật thu nhỏ âm đạo x Đ Đ Đ Đ

3919. 491 Tiêm Botulium điều trị nếp nhăn x Đ Đ Đ Đ

3920. 492 Tiêm chất làm đầy xóa nếp nhăn x Đ Đ Đ Đ

3921. 493 Tiêm chất làm đầy nâng mũi x Đ Đ Đ Đ

3922. 494 Tiêm chất làm đầy độn mô x Đ Đ Đ Đ

Tổng

cộng : 3922

Đ Đ Đ Đ