Upload
shinjinavi
View
215
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
8/15/2019 DAKCT2_PHONG1
1/17
ĐỒ ÁN KẾT C ẤU THÉP 2 GVHD: TS. ĐINH THẾ HƯNG
Nguy ễn Phú PhongMSSV: 809T0387 Trang 1
THI ẾT K Ế K ẾT C ẤU THÉP NHÀ CÔNG NGHIỆP 1 T ẦNGI. TÍNH TOÁN KÍCH THƯỚC CHÍNH KHUNG NGANG
1. Số liệu đề bài:
Nhịp nhà L(m) 24Cao trình dỉnh ray Hr(m) 7Sức cẩu của cầu trục Q(kN) 500
Bước cột B(m) 6Chiều dài nhà (m) nB 90
Cường độ tính toán thép f (KN/cm 2) 22Cường độ tính toán đường hàn đối đầu f w (KN/cm 2) 18
Cường độ tính toán đường hàn góc f wf (KN/cm 2) 15
Cường độ ép mặt tính toán củaBL F cb (KN/cm2
) 32
2. Số liệu b ảng tra:
Kiểuray KP80Chiều cao gabarit của cầu trục Hk (mm) 3150
Bề rộng cầu trục Bk (mm) 6650 Nhịp cẩu trục Lk (m) 22.5
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe con K (mm) 5250Khoảng cách từ tim ray đến mép ngoài cầu tr ục B 1 (mm) 300
Áp lực bánh xe lớn nhất lên ray(kN) 465Áp lực bánh xe nhỏ nhất lên ray (kN) 118
Trọng lượng xe con (kN) 180Trọng lượng toàn cầu trục (kN) 665
8/15/2019 DAKCT2_PHONG1
2/17
ĐỒ ÁN KẾT C ẤU THÉP 2 GVHD: TS. ĐINH THẾ HƯNG
Nguy ễn Phú PhongMSSV: 809T0387 Trang 2
3. Xác định kích thước theo phương đứ ng
Cao trình đỉnh ray Hr (m) 7
Chiều cao của ray và đệm ray cẩu trục hr (m) 0.2
Chiều cao của dầm cầu chạy (1/10 B) hdcc (m) 0.6
Đoạn cột chôn dưới đất hm (m) 0
Khe hở an toàn giữa cầu trục và mép dưới kết cấu mái (m) 0.1
Đỗ võng của mái f (m) (1/250 L) 0.096
- Chiều cao th ực của phần cột trên :2 0.7 0.2 3.15 0.096 0.1 4.146CT dct R ct H h h H f a m
Chọn chiều cao c ột trên 4.2ct
H m
- Chiều cao c ột dướ i :7 0.6 0.2 6.2CD r hct R H H h h m
Chọn chiều cao c ột dướ i 7.1CD H m - Chiều cao toàn cột:
6.2 4.2 10.4CD CT H H H m
4. Xác định kích thước theo phương ngang nhà: - Khoảng cách từ mép ngoài cột biên đến tr ục định v ị:
500 a=0.25mQ kN - Khoảng cách từ tr ục định v ị đến tr ục đườ ng ray:
500 750Q kN mm - Chiều cao ti ết diện cột trên:
1 1(0.36 0.44)
10 12t CT h H m
Điều kiện:1 0.75 0.3 0.075 0.25 0.625t h B D a m
Vớ i D – Khe h ở an toàn giữa cầu tr ục vàmặt trong c ột biên D=0.075m
Chọn chiều cao ti ết diện cột trên ht = 0.36m- Chiều cao ti ết diện cột dướ i:
0.75 0.25 1d h a m Điều kiện:
1 1(0.31 0.41)
15 20d CDh H m
Chọn chiều cao ti ết diện cột dướ i h d = 1m
8/15/2019 DAKCT2_PHONG1
3/17
ĐỒ ÁN KẾT C ẤU THÉP 2 GVHD: TS. ĐINH THẾ HƯNG
Nguy ễn Phú PhongMSSV: 809T0387 Trang 3
5. Xác định kích thước dàn và cửa mái:- Chiều cao đầu dàn:dd 1.5h m
- Chiều cao đỉnh dàn: d dd24
1.5 0.15 3.32 2d L
H h i m
- Chiều r ộng cửa mái Lcm= 6m- Chiều cao c ửa mái : 1.5cmh m
II. XÁC ĐỊNH T ẢI TR ỌNG TÁC DỤNG LÊN KHUNG NGANG: 1. Tĩnh tải mái:
- Độ dốc mái i=15% =>góc hợ p bời mái và phương ngang 8.53 cos 0.989o
Tên TT HSVT Tải tiêu chuẩn
kN/m2
Tải tính toán
kN/m2
TLBT v ật liệu lợ p 1.05 0.08 0.084
TLBT c ủa xà gồ 1.05 0.12 0.126Dàn, Hệ giằng 1.05 0.2 0.21
Tải tính toán phân bố trên 1m dài: phươngngang 20.085 0.126 0.21 6 2.55 (kN/m )
costt g
B
1000
1 5 0 0
4 2 0 0
6 2 0 0
Q=500kN
24000250 250
1 5 0 0
6000
A
1000
1 5 0 0
4 2 0 0
6 2 0 0
8/15/2019 DAKCT2_PHONG1
4/17
8/15/2019 DAKCT2_PHONG1
5/17
ĐỒ ÁN KẾT C ẤU THÉP 2 GVHD: TS. ĐINH THẾ HƯNG
Nguy ễn Phú PhongMSSV: 809T0387 Trang 5
5. Tải tr ọng gió: - Chiều cao đầu dàn: H 1 = 1.5m- Chiều cao đầu dàn đến chân cửa mái: H2 = 1.345m- Chiều cao c ửa mái: H3 = 1.5m
- Chiều cao đầu cửa mái đến đỉnh cửa mái: H4 = 0.45m- Tại cao trình đỉnh cột: 10.4 1.01 H k - Tại cao trình đỉnh mái: 15.2 1.19 H k
- 1
11.90.496
0.512415%
H C L
i
- 3
11.90.496
24 0.590
3.7524
H L C l
L
- Tải tr ọng phân bố lên cột khung Phía đón gió: W 1.2 0.83 1.01 0.8 6 4.82 /tc f q kcB kN m Phía gió hút: ' W ' 1.2 0.83 1.01 0.5 6 3.01 /tc f q kc B kN m
- Lực tậ p trung n ằm ngang W c ủa gió mái: Phía đón gió:W W 8.01tc f i ikB c H kN Phía gió hút: W' W ' 18.1tc f i ikB c H kN
W W' h
0
h 1
h 2
h 3
1 0 4 0 0
24000
+0.7
-0.8 -0.6
-0.6C1=-0.51 -0.6
+0.8 C3=-0.5
A B
8/15/2019 DAKCT2_PHONG1
6/17
ĐỒ ÁN KẾT C ẤU THÉP 2 GVHD: TS. ĐINH THẾ HƯNG
Nguy ễn Phú PhongMSSV: 809T0387 Trang 6
III. TÍNH NỘI L Ự C KHUNG:1. Sơ đồ tính khung:
a. Bài toán 1:
Phương pháp chuyển v ị, ẩn số là góc xoay ở nút. Do đối xứng , ta có: φ1 = φ2 = φ
Phương trình chính tắc: r 11φ + r1p = 0
Trong đó: r 11 – Tổng ph ản lực moment ở các nút trên của khung khi xoay.
r 1p – Tổng moment ph ản lực ở nút đó do tải tr ọng ngoài.
Moment cu ối cùng bằng moment trong h ệ cơ bản do góc xoay đơn vị nhân với φ cộngvớ i moment trong h ệ cơ bản: p M M M
b. Bài toán 2:
8/15/2019 DAKCT2_PHONG1
7/17
ĐỒ ÁN KẾT C ẤU THÉP 2 GVHD: TS. ĐINH THẾ HƯNG
Nguy ễn Phú PhongMSSV: 809T0387 Trang 7
Với sơ đồ xà ngang là cứng vô cùng, ẩn số theo phương pháp chuyển v ị là chuyển v ị ngang c ủa nút trên Δ.
Phương trình chính tắc: r 11Δ + r1p = 0
Trong đó: r 11 – Phản lực moment ở trong lien k ết đặt them do chuy ển v ị nút Δ=1.r 1p – Phản lực lien k ết do t ải tr ọng.
Moment cu ối cùng bằng moment trong h ệ cơ bản do chuy ển v ị nút đơn vị nhân với Δcộng vớ i moment trong h ệ cơ bản: p M M M
2. Các thông số ban đầu:- Thay dàn bằng một xà ngang đặc có độ cứng tương đương đặt tại cao trình cánh
dướ i của dàn. - Chiều cao khung tính từ đáy móng đến mép dưới cánh dưới vì kèo. - Độ cứng của cột ta có thể chọn theo kinh nghi ệm sau đó kiểm tra l ại cách chọn.- Theo kinh nghi ệm: 1 2 2: 7 10; J : 25 40d J J J
- Sơ bộ chọn t ỉ số:1
2 1
1
1
184.5d
J
J J
J J
Trong đó: J1: Moment quán tính cột dướ i
J2: Moment quán tính cột trên
Jd : Moment quán tính của dàn
- Cáctr ị số của công thức:
1
2
2 2
3 3
4 4
2 2
1 8 1 7
4.20.404
10.4
1 1 0.404 7 3.827
1 1 0.404 7 2.142
1 1 0.404 7 1.461
1 1 0.404 7 1.186
4 3 4 3.827 1.461 3 2.142 8.605
t
J
J
H
H
A
B
C
F
K AC B
- Momen đầu xà ngang do φ = 1:à
11
2 2 4.50.375
24
x d B
EJ E J M EJ
L
8/15/2019 DAKCT2_PHONG1
8/17
ĐỒ ÁN KẾT C ẤU THÉP 2 GVHD: TS. ĐINH THẾ HƯNG
Nguy ễn Phú PhongMSSV: 809T0387 Trang 8
3. Tĩnh tải mái: a. Ph ản lực đầu cột do φ = 1:
1 112 2
cot1 1
1
6 6 2.1420.014
8.605 10.4
4 1.4614 . 0.0658.605 10.4
B
B
BEJ EJ R EJ
KH
EJ EJ C M EJ K H
- Hệ số của phương trình chính tắc:11 1 1 1
2 2
1
1
11 1 1
0.375 0.065 0.44
2.55 24122.3
12 12
122.3 227.90.44
B p q
p
r EJ EJ EJ
ql r M kNm
r
r EJ EJ
-
Moment ở đầu xà:àà
11
227.90.375 122.3 18.14
x x B
B B q M M M EJ kNm EJ
- Moment đầu trên cột: cotô 11
227.90.065 18.14c t B B M M EJ kNm EJ
- Tr ị số phản lực: 11
227.90.014 3.84 B B R R EJ kN EJ
- Moment ở vai c ột: 18.14 3.84 4.2 2.03C B B t M M R H kNm - Moment ở chân cột: 18.14 3.84 10.4 21.75 A B B M M R H kNm b. Ảnh hưở ng c ủa sự lệch tâm
- Momen l ệch tâm chỗ vai c ột: 2.55 24 1 0.36
. 9.792 2 2 2
d t e
h hql M Ve kNm
- Các công thức tra b ảng:
1 3 1 42.15
6 1 11.26
B e
e B
B C M M kNm
K B A M
R kN K H
- Moment t ại các tiết diện khác:
2.15 1.26 4.2 3.16
9.79 3.16 6.22
2.15 1.26 10.4 9.79 1.2
t C B B t
d t C e C
A B B e
M M R H kNm
M M M kNm
M M R H M kNm
Tổng h ợ p moment:Cộng biểu đồ moment do ph ản lực đầu cột và ảnh hưở ng của sự lệch tâm.
8/15/2019 DAKCT2_PHONG1
9/17
ĐỒ ÁN KẾT C ẤU THÉP 2 GVHD: TS. ĐINH THẾ HƯNG
Nguy ễn Phú PhongMSSV: 809T0387 Trang 9
4. Ho ạt t ải mái:Cách xác định tương tự như cách xác định nội lực do tĩnh tải mái gây ra.
Nội lực do ho ạt tải mái gây ra được xác đinh bằng cách nhân nội lực do tĩnh tải mái vớ i
hệ số 2.37 0.9292.55
tt
tt
qk
g
5. Moment c ầu tr ục :a. Moment do chuy ển v ị nút:
1 1 12 2 2
1 1 13 3 3
6 2.1426. 1.49
8.60512 3.82712
. 5.348.605
B
B
EJ EJ EJ B M
K H H H EJ EJ EJ A
RK H H H
20.55
15.99
5.194.6
20.55
15.99
5.194.6
19.08
14.85
4.824.27
19.08
14.85
4.824.27
8/15/2019 DAKCT2_PHONG1
10/17
ĐỒ ÁN KẾT C ẤU THÉP 2 GVHD: TS. ĐINH THẾ HƯNG
Nguy ễn Phú PhongMSSV: 809T0387 Trang 10
- Moment t ại các tiết diện khác:
1 1 12 2 2
1 1 12 2 2
1 111 3 3
4.21.49 5.34 0.66
10.4
1.49 5.34 3.84
2 2 ( 5.34 ) 10.67
C B B t
A B B
B
EJ EJ EJ M M R H
H H H EJ EJ EJ
M M R H H H H
EJ EJ r R
H H
b. Moment l ệch tâmdo c ầu tr ục:
ax ax
min min
1 0.36897.2 287.1
21 0.36
227.7 72.92
m m M D e kNm
M D e kNm
- Biểu đồ momen do Mmax
,Mmin
trong h ệ cơ bản. Có thể dùng k ết quả đã tính vớ iMe ở mục tính nội lực do tĩnh tải mái nhân vớ i hệ sô tỉ lệ:
ax1
min2
287.129.33
9.79
72.97.44
9.79
m
e
e
M k
M
M k
M
Cột trái ( Ứng với Dmax ) Cột phải ( Ứng với Dmin )
' B M -63.16 kNm
'' B
M -16.03 kNm
't C M 92.55 kNm ''
t C M 23.49 kNm
'd C M -194.56 kNm ''
d C M -49.37 kNm
' A M 35.29 kNm '' A M 88.96 kNm
' B R 37.07 kN '' B R -9.41 kN
1 ' '
21
1 111 13 2
' 37.07 9.41 27.67
27.67 27.67 10.426.96
10.67 10.67
p B B
p
r R R kN
r H EJ EJ r EJ
H H c. Tổng h ợ p moment:
Nhân biểu đồ moment đơn vị với giá trị Δ rồi cộng vớ i biểu đồ moment trong h ệ cơ bảndo moment l ệch tâm cầu tr ục gây ra.
8/15/2019 DAKCT2_PHONG1
11/17
ĐỒ ÁN KẾT C ẤU THÉP 2 GVHD: TS. ĐINH THẾ HƯNG
Nguy ễn Phú PhongMSSV: 809T0387 Trang 11
Moment c ột trái ứ ng v ớ i D max :
2
1
' 2
1
2
1' 2
1
2
1
' 2
1
2
1
' 2
1
1.49 26.96 63.16 22.91
0.66 26.96 92.55 74.71
0.66 26.96 194.56 212.41
3.84 26.96 35.29 68.31
B B B
t t C C C
d d C
C C
B A A
B
EJ H M M M kNm
EJ H
EJ H M M M kNm
EJ H
EJ H M M M kNm
EJ H
EJ H M M M kNm
EJ H
R R 2
1
' 3
1
5.34 26.96 37.07 23.24 B B
EJ H R kN
EJ H
Moment c ột ph ải ứ ng v ớ i D min :
21
' 21
21
' 21
21
' 21
21
' 2
1
' ' 1.49 26.96 16.03 56.28
' ' 0.66 26.96 23.49 41.33
' ' 0.66 26.96 49.37 31.53
' ' 3.84 26.96 8.96 112.56
B B B
t t C C C
d d C C C
B A A
EJ H M M M kNm
EJ H
EJ H M M M kNm
EJ H
EJ H M M M kNm
EJ H
EJ H M M M
EJ H
21
' 31
5.34 26.96 9.41 4.43 B B B
kNm
EJ H R R R kN
EJ H
22.91
74.71
212.41
68.31 112.56
31.53
41.33
56.28
8/15/2019 DAKCT2_PHONG1
12/17
ĐỒ ÁN KẾT C ẤU THÉP 2 GVHD: TS. ĐINH THẾ HƯNG
Nguy ễn Phú PhongMSSV: 809T0387 Trang 12
6. Lực hãm ngang : a. Moment do chuy ển v ị nút: Moment và phản lực do chuy ển v ị nút Δ=1:
1 1 12 2 2
1 1 13 3 3
6 2.1426. 1.498.605
12 3.82712. 5.34
8.605
B
B
EJ EJ EJ B M K H H H
EJ EJ EJ A R
K H H H
- Moment t ại các tiết diện khác:
1 1 12 2 2
1 1 12 2 2
1 1 12 2 2
1 111 2 3
4.2 0.6( ) 1.49 5.34 0.35
10.4
1.49 5.34 3.84
4.21.49 5.34 0.6610.4
2 2 ( 5.34 ) 10.67
T B B t dct
A B B
C B B t
B
EJ EJ EJ M M R H H
H H H EJ EJ EJ
M M R H H H H
EJ EJ EJ M M R H H H H
EJ EJ r R
H H
b. Moment do l ực T gây ra:
2 2
'
2 2
'
' ' '
4.2 0.60.346 0.404
10.4
1 2 2 2 235.22
1 3 2 2 3 2 219.01
( ) 35.
t dct
B
B
A B B d dct
H H
H
B C B C M T H kNm
K K
B A B A R T kN
K K
M M R H T H H
' ' '
' ' '
1
21
111 13
22 19.01 10.4 32.8 (6.2 0.6) 60.6
( ) 35.22 19.01 (4.2 0.6) 33.21
35.22 19.01 4.2 32.8 0.6 24.93
19.01
19.01 18.52
10.67
T B B t dct
C B B t ct
p B
p
kNm
M M R H H kNm
M M R H T H kNm
r R kN
r H EJ r EJ
H
c.Tổng h ợ p moment:
Nhân biểu đồ moment đơn vị với giá trị Δ rồi cộng vớ i biểu đồ moment trong h ệ cơ bản do T gây ra.
8/15/2019 DAKCT2_PHONG1
13/17
ĐỒ ÁN KẾT C ẤU THÉP 2 GVHD: TS. ĐINH THẾ HƯNG
Nguy ễn Phú PhongMSSV: 809T0387 Trang 13
Moment c ột trái:
21
' 21
21
' 21
21
' 21
21
' 21
'
1.49 18.52 35.22 7.56
0.35 18.52 33.21 26.65
0.66 18.52 24.93 12.67
3.84 18.52 60.6 131.78
B B B
T T T
C C C
A A A
B B B
EJ H M M M kNm
EJ H
EJ H M M M kNm EJ H
EJ H M M M kNm
EJ H
EJ H M M M kNm
EJ H
R R R 2
13
1
5.34 18.52 19.01 9.5 EJ H
kN EJ H
Moment c ột ph ải:
2
1
' 2
1
2
1
2
1
2
1
2
1
2
1
2
1
2
1
3
1
' 1.49 18.52 27.66
' 0.35 18.52 6.56
' 0.66 18.52 12.26
' 3.84 18.52 71.18
' 5.34 18.52 28.51
B B B
T T
C C
B A
B B
EJ H M M M kNm
EJ H
EJ H M M kNm
EJ H
EJ H M M kNm
EJ H
EJ H M M kNm
EJ H EJ H
R R kN EJ H
7.56
26.65
12.67
131.78
27.66
6.56
12.26
71.18
T
8/15/2019 DAKCT2_PHONG1
14/17
ĐỒ ÁN KẾT C ẤU THÉP 2 GVHD: TS. ĐINH THẾ HƯNG
Nguy ễn Phú PhongMSSV: 809T0387 Trang 14
7. Tính khung vớ i tải tr ọng gió : a. Moment do chuy ển v ị nút: Moment và phản lực do chuy ển v ị nút Δ=1:
1 1 1
2 2 2
1 1 13 3 3
6 2.1426. 1.49
8.60512 3.82712
. 5.348.605
B
B
EJ EJ EJ B M
K H H H EJ EJ EJ A
RK H H H
- Tại các tiết diện khác:
1 1 12 2 2
1 1 12 2 2
1
11 2
1.49 5.34 3.84
4.21.49 5.34 0.66
10.4
5.34
A B B
C B B t
B
EJ EJ EJ M M R H
H H H EJ EJ EJ
M M R H H H H
EJ
r R H
b. Moment trên hệ cơ bản do l ự c q:Cột trái ( Lực đẩy ):
2 22 2
'
'
9 8 9 2.142 1.186 8 1.4614.82 10.4 29.23
12 12 8.6052 3 2 2.142 1.461 3 3.827 1.186
4.82 10.4 21.452 2 8.605
B
B
BF C M qH kNm
K BC AF
R qH kN K
- Tại các tiết diện khác:
2 2
'
2 2
'
4.229.23 21.45 3.9 4.82 18.322 2
10.429.23 21.45 10.4 4.82 66.97
2 2
t C B B t
A B B
H M M R H q kNm
H M M R H q kNm
Cột ph ải ( L ực hút ):
Giá trị nội lực do l ực gió hút gây ra bằng giá trị nội lực do l ực gió đẩy nhân vớ i
hệ số 3.01 0.6254.82
k
Moment t ại các tiết diện:
' '
' '
' '
' '
1
' ( 0.625) ( 29.23) 18.27
' ( 0.625) (18.32) 11.45
' ( 0.625) ( 66.97) 41.85
( 0.625) (21.45) 13.41
' W W' 21.45 13.41 8.01 18.14 61.01
B B
C C
A A
B B
p B B
M kM kNm
M kM kNm
M kM kNm
R kR kN
r R R kN
8/15/2019 DAKCT2_PHONG1
15/17
8/15/2019 DAKCT2_PHONG1
16/17
ĐỒ ÁN KẾT C ẤU THÉP 2 GVHD: TS. ĐINH THẾ HƯNG
Nguy ễn Phú PhongMSSV: 809T0387 Trang 16
IV. TỔ HỢ P N ỘI L Ự C:1. Bảng t ổng h ợ p n ội lự c:
STT Loạitải HSTH
Cột trên Cột dưới
Tiết diện B Tiết diện Ct Tiết diện Cd Tiết diện A
M N M N M N M N Q
1 2 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
1 TT 1 -16 30.6 -5.2 30.6 4.6 10 20.5 30.6 -2.4
2 HT
1 -14.8 28.4 -4.8 28.4 4.3 30.6 19.1 28.4 -2.1
0.9 -13.4 25.6 -4.3 25.6 3.8 28.4 17.2 25.6 -23.2
3 Dtrái 1 -22.9 0 74.7 0 -212.4 25.6 -68.3 897.2 -20.9
0.9 -20.6 0 67.2 0 -191.2 897.2 -61.5 807.5 4.4
4 D phải 1 -56.3 0 41.3 0 -31.5 807.5 112.6 227.7 4
0.9 -50.7 0 37.2 0 -28.4 227.7 101.3 204.9 23.3
5T
trái 1 ±7.6 0 ±12.7 0 ±12.7 0 ±131.8 0 ±21
0.9 ±6.8 0 ±11.4 0 ±11.4 0 ±118.6 0 ±28.5
6 T phải 1 ±27.7 0 ±12.3 0 ±12.3 0 ±71.2 0 ±25.7
0.9 ±24.9 0 ±11 0 ±11 0 ±64.1 0 ±9.1
7 Giótrái 1 59.5 0 -21 0 -21 0 -295.4 0 8.1
0.9 53.6 0 -18.9 0 -18.9 0 -265.9 0 -17.1
8Gió
phải 1 -70.5 0 -27.9 0 -27.9 0 270.3 0 -15.4
0.9 -63.5 0 -25.1 0 -25.1 0 243.3 0 -2.6
8/15/2019 DAKCT2_PHONG1
17/17
ĐỒ ÁN KẾT C ẤU THÉP 2 GVHD: TS. ĐINH THẾ HƯNG
Nguy ễn Phú PhongMSSV: 809T0387 Trang 17
2. Bảng t ổ hợ p n ội lự c:
Tiết
diện Nội
lực
Tổ hợp cơ bản 1 Tổ hợp cơ bản 2
Mmax Mmin Nmax, MMmax
N
Mmin Nmax, M
N N M(+) M(-) N M(+) M(-)
B
1,7 1,8 1,2 1,7 1,2,4,6,8 1,2,7 1,2,4,6,8
M 43.5 -86.5 -30.8 37.6 -168.4 24.2 -168.4
N 30.6 30.6 59 30.6 56.1 56.1 56.1
Ct
1,3,5 1,8 1,2 1,3,5 1,2,8 1,2,3,5 1,2,8
M 82.2 -10 -10 73.4 -34.6 69.1 -34.6
N 30.6 59 59 30.6 56.1 56.1 56.1
Cd
1,3,5 1,3,5 1,2,3,5,8 1,2,3,5,8
M -220.5 -220.5 -219.2 -219.2
N 927.8 927.8 863.6 863.6
A
1,8 1,7 1,3,5 1,2,4,6,8 1,3,5,7 1,2,3,5,8 1,2,3,5,7
M 290.9 -274.9 -179.5 446.4 -425.4 338.1 -408.3
N 30.6 30.6 927.8 261.1 838.1 863.6 863.6
Q -19.7 6.5 -25.8 24.9 5.6 -62 -38.5