Upload
others
View
24
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
3
DỮ LIỆU CƠ BẢN
CÁC CÔNG TY CẤP THOÁT NƯỚC VIỆT NAM 2015
TẬP 1 - CẤP NƯỚC ĐÔ THỊ
VIETNAM WATER SUPPLY & SEWERAGE
UTILITIES DIRECTORY 2015
VOLUME 1 - UBAN WATER
----------------
BAN BIÊN TẬP/ EDITORIAL BOARD Trần Quang Hưng
Nguyễn Trọng Dương
Nguyễn Bích Đào
Phạm Bích Liên
Hà Thị Thắm
Ban biên tập chân thành cảm ơn Hội ngành nước Australia và các công ty cấp thoát nước đã hỗ trợ Hội Cấp thoát nước Việt Nam hoàn thành cuốn sách này!
The Editorial Board would like to express our sincre thanks to the Australian Water Association and Vietnamese water supply & sewerage utilities in supporting the Vietnam Water Supply and Sewerage Associatin to comple this book!
-------------------
HỘI CẤP THOÁT NƯỚC VIỆT NAM/ VWSA OFFICE
Add: 65 Vân Hồ 3, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
Tel: +84-4 3974 3457
Fax: +84-4 3976 2721
Email: [email protected]
Website: vwsa.org.vn
(Tài liệu sử dụng cho hội thảo)
54
Giới thiệu về Hội Cấp Thoát Nước Việt Nam
Hội Cấp Thoát Nước Việt Nam thành lập ngày 7 tháng 6 năm 1988, là thành viên của Hội Xây dựng Việt Nam.
Ngày 15 tháng 5 năm 2001, Quyết định số 24/2001/QĐ-BTCCBCP của Ban Tổ chức - Cán bộ Chính phủ (nay là Bộ
Nội vụ) cho phép thành lập Hội Cấp Thoát Nước Việt Nam trên cơ sở tách Hội Cấp Thoát Nước ra khỏi Hội Xây
dựng Việt Nam.
Mục đích của Hội là tập hợp, đoàn kết tất cả các tổ chức, doanh nghiệp, cán bộ, công nhân, các nhà quản lý, các nhà
khoa học, hoạt động trong lĩnh vực cấp thoát nước hoặc có liên quan đến chuyên ngành cấp thoát nước nhằm động
viên, khuyến khích các hội viên nâng cao kiến thức, trình độ nghiệp vụ, trao đổi thông tin về các thành tựu khoa học
kỹ thuật, kinh tế, quản lý, các hoạt động nghề nghiệp, hợp tác kinh doanh, các hoạt động văn hóa xã hội, góp phần
phát triển bền vững ngành cấp thoát nước ở Việt Nam; đẩy mạnh nghiên cứu và ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật,
góp phần thực hiện công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước, bảo vệ lợi ích
chính đáng của Hội viên và người tiêu dùng.
Hiện nay, Hội có gần 300 hội viên tập thể và cá nhân, hoạt động trên các lĩnh vực quản lý, tư vấn, nghiên cứu khoa
học, đào tạo, xây dựng, khai thác, vận hành, sản xuất kinh doanh thiết bị...thuộc chuyên ngành cấp thoát nước và vệ
sinh môi trường với tổng số gần 70 nghìn cán bộ công nhân viên. Hội Cấp Thoát Nước Việt Nam là hội viên chính
thức của Hội Nước Quốc tế, Hội Nước Châu Á - Thái Bình Dương và có quan hệ hợp tác với các nước trên thế giới
và khu vực, là thành viên của Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam.
Sau gần 30 năm thành lập và phát triển, Hội Cấp Thoát Nước Việt Nam đã có nhiều đóng góp vào sự phát trển của
chuyên ngành cấp thoát nước và vệ sinh môi trường. Hoạt động của Hội Cấp Thoát Nước Việt Nam hướng đến việc
nâng cao chất lượng của các đơn vị hội viên, đã tổ chức nhiều cuộc hội thảo, tập huấn, phổ biến kiến thức mới, xuất
bản ấn phẩm chuyên ngành. Hội đã phối hợp với các tổ chức trong nước và quốc tế nghiên cứu, ứng dụng và các chủ
đề về khoa học kỹ thuật, quản lý, kinh tế... của chuyên ngành; tham gia đề xuất xây dựng chế độ chính sách, tư ấn
phản biện các đề tài về thể chế theo yêu cầu của cơ quan Nhà nước...góp phần nâng cao năng lực quản lý và hiệu
quả sản xuất kinh doanh của chuyên ngành cấp thoát nước và vệ sinh môi trường ở Việt Nam.
Cao Lại Quang
Chủ tịch Hội Cấp thoát nước Việt Nam
76
Hợp tác giữa Hội Cấp thoát nước Việt Nam và Hội ngành nước Australia
Cooperation between the Vietnam Water Supply and Sewerage Association and the Australia Water Association
Lễ ký kết Biên bản ghi nhớ hợp tác giữa VWSA và AWA
Signing Ceremony of the Memorandum of Understanding between VWSA and AWA
Ông Cao Lại Quang - Chủ tịch VWSA phát biểu trong Lễ ký kết Biên bản ghi
nhớ hợp tác giữa VWSA và AWA Mr. Cao Lai Quang – Vice Chairman of VWSA spoke at the Signing Ceremony
of Memorandum of Understanding between VWSA and AWA
Đại diện lãnh đạo AWA sang thăm và làm việc tại Văn phòng của VWSA
AWA’s leaders visit VWSA
ừ 16/1/2015, Hội Cấp thoát
nước Việt Nam (VWSA) và Hội
ngành nước Australia đã cùng Ký
kết Biên bản ghi nhớ về hợp tác
giữa hai hội. Từ đó đến nay, VWSA
và AWA đã tổ chức nhiều cuộc gặp
gỡ, trao đổi và triển khai nhiều hoạt
động quan trọng. Nhất là các công
việc chuẩn bị cho Hội thảo “Đảm
bảo chất lượng nước và quản lý rủi
ro trong cấp nước” tại Vietwater
2015 vào 26/11/2015; Chuẩn bị cho
việc hợp tác ghép đôi giữa các
doanh nghiệp là hội viên của hai
hội cũng như các hoạt động hợp tác
sâu hơn trong thời gian tới.
n 16/1/2015, the Vietnam Water
Supply and Sewerage Association
(VWSA) and the Australia Water
Association signed a Memorandum
of Understanding between the two
Associations. Since then, VWSA and
AWA has organized many meetings
to discuss and implement important
activities; including the
organization of the Workshop on
“Ensuring water quality and risks
management in water supply” at
Vietwater 2015 on 26/11/2015;
twinning among companies which
are members of the two
Associations and others in – depth
cooperation in the future.
Utilities Directory 2015
9
Utilites Directory 2015
9
CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC SƠN LA
Son La Water Supply Joint Stock Company
Địa chỉ: Số 55 Tô Hiệu, TP. Sơn La, tỉnh Sơn La Address:
No. 55, To Hieu Road, SonLa City, Son La Province
Telephone: 0223 3854 837 Telephone: 0223 3854 837
Fax: Fax:
Email: [email protected] Email: [email protected]
Website: sonlascada.no-ip.org Website: sonlascada.no-ip.org
Chủ tịch/Giám đốc: Bùi Văn Đính Chairman/CEO: Bui Van Dinh
Loại hình doanh nghiệp: Công ty Cổ phần Type of business: Joint Stock company
Địa bàn hoạt động: Tỉnh Sơn La Service areas: Son La Province
Các lĩnh vực hoạt động: Cung cấp nước sạch Fields of activities: Water supply
1. Dân số các vùng phục vụ 2014 (người) 195.000 1. Population in the serviced aereas 2014 (person)
195,000
2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 40.000
2. Total existing water production (m3/d)
40,000
3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 60.000
3. Proposed water production for 2020 (m3/d)
60,000
4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm, Nước mặt 4. Raw water sources Ground water, surface water
5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người)
170.000 5. Population - customers (person)
170,000
6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%)
87 6. Water coverage (%)
87
7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%)
100
7. Propotion of water used by water meters (%)
100
8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanh thu) 0,62
8. Operational rate 2014 (expenses/revenue)
0.62
9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%)
21 9. NRW 2014 (%)
21
10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 5,1
10. Staffs per 1000 water meters (person)
5.1
11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3)
8.400
11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3)
8,400
Vietnam Water supply & sewerage Utilities Directory 2015
10 11
Utilities Directory 2015
11
CÔNG TY TNHH MTV CẤP NƯỚC YÊN BÁI Yen Bai Water Supply One Member Limited Company
Địa chỉ: P. Nguyên Phú, TP. Yên Bái, tỉnh Yên Bái
Address: Nguyen Phu ward, Yen Bai
City, Yen Bai Province
Telephone: 029 3864 147 Telephone: 029 3864 147
Chủ tịch/Giám đốc: Đặng Văn Linh Chairman/CEO: Dang Van Linh
Loại hình doanh nghiệp: Công ty TNHH MTV Type of business: One Member Limited
Địa bàn hoạt động: Tỉnh Yên Bái Service areas: Yen Bai Province
Các lĩnh vực hoạt động: Cung cấp nước sạch Fields of activities: Water supply
1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 97.500 1. Population in the serviced aereas
2014 (person) 97,500
2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 11.500
2. Total existing water production (m3/d)
11.500
3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 22.000
3. Proposed water production for 2020 (m3/d)
22,000
4. Nguồn nước khai thác Nước mặt
4. Raw water sources Surface Water
5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 68.000 5. Population - customers (person)
68,000
6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%)
65 6. Water coverage (%)
65
7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%)
100
7. Propotion of water used by water meters (%)
100
8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanh thu)
0,63 8. Operational rate 2014 (expenses/revenue)
0,63
9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%)
27 9. NRW 2014 (%)
27
10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người)
2
10. Staffs per 1000 water meters (person)
2
11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3)
7.000
11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3)
7,000
Vietnam Water supply & sewerage
10
CÔNG TY TNHH MTV KINH DOANH NƯỚC SẠCH LÀO CAI Lao Cai Water Supply One Limited Company
Địa chỉ:
Số 37 Nguyễn Huệ, TP Lào Cai, tỉnh Lào Cai
Address:
No. 37, Nguyen Hue Road, Lao Cai City, Lao Cai province
Telephone: 0203 3830 224 Telephone: 0223 3854 837
Chủ tịch/Giám đốc: Ngô Thanh Phương Chairman/CEO: Ngo Thanh Phuong
Loại hình doanh nghiệp: Công ty TNHH MTV Type of business: One Member Limited
Địa bàn hoạt động: Tỉnh Lào Cai Service areas: Lào Cai Province
Các lĩnh vực hoạt động:
Cung cấp nước sạch, Kinh doanh vật tư thiết bị chuyên ngành, Đầu tư xây dựng, Tư vấn
Fields of activities:
Water supply, Sales equipment, Construction investment, Consulting
1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 230.474
1. Population in the serviced aereas 2014 (person)
230,474
2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 87.500
2. Total existing water production (m3/d)
87,500
3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 120.000
3. Proposed water production for 2020 (m3/d)
120,000
4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm, Nước mặt 4. Raw water sources
Ground water, surface Water
5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 200.412 5. Population - customers (person)
200,412 6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 85 6. Water coverage (%)
85
7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%)
100
7. Propotion of water used by water meters (%)
100
8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanh thu)
0,18
8. Operational rate 2014 (expenses/revenue)
0.18
9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%)
25 9. NRW 2014 (%)
25
10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người)
8
10. Staffs per 1000 water meters (person)
8
11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3)
6.967
11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3)
6,967
Vietnam Water supply & sewerage Utilities Directory 2015
12 13
Utilities Directory 2015
13
CÔNG TY TNHH MTV CẤP THOÁT NƯỚC BẮC KẠN
Bac Kan Water Supply and Sewerage One Member Limited Company
Địa chỉ: Tổ 4, P. Đức Xuân, TP. Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
Address: 4 Grup, Duc Xuan ward, Bac Kan City, Bac Kan Province
Telephone: 0219 3868 358 Telephone: 0219 3868 358 Email: [email protected] Email: [email protected]
Chủ tịch/Giám đốc: Phạm Công Lập Chairman/CEO: Pham Cong Lap Loại hình doanh nghiệp: Công ty TNHH MTV Type of business: One Member Limited
Địa bàn hoạt động: Tỉnh Bắc Kạn Service areas: Bac Kan Province
Các lĩnh vực hoạt động:
Cung cấp nước sạch, Thu gom và xử lý nước thải, Kinh doanh vật tư thiết bị chuyên ngành, Đầu tư xây dựng, Tư vấn, Các lĩnh hoạt động khác
Fields of activities:
Water Supply and Sewerage, Sales equipment, Construction investment, Consulting…
Cấp nước Water supply 1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 50.650
1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 50,650
2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 15.000
2. Total existing water production (m3/d) 15,000
3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 20.000
3. Proposed water production for 2020 (m3/d) 20,000
4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm, Nước mặt 4. Raw water sources Ground water, surface Water
5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 49.920 5. Population - customers (person) 49,920
6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 90 6. Water coverage (%) 90
7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%) 90
7. Propotion of water used by water meters (%) 90
8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanh thu) 0,82
8. Operational rate 2014 (expenses/revenue) 0.82
9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 26,2 9. NRW 2014 (%) 26.2
10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 2
10. Staffs per 1000 water meters (person) 2
11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 6.500 - 8.700
11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3) 6,500 - 8,700
Thoát nước Sewerage 1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 36.303
1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 36,303
2. Tổng công suất XLNT hiện tại (m3/ngày) 480
2. Total waste water treated (m3/d) 480
3. Dự báo công suất XNT đến năm 2020 (m3/ngày) 4.000
3. Proposed WW treated for 2020 (m3/d) 4,000
4. Dân số sử dụng hệ thống thoát nước (người) 29.042 4. Population - customers (person) 29,042
5. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ thoát nước (%) 80
5. Drainage and waster water coverage (%) 80
6. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanh thu) 0,97
6. Operational rate 2014 (expenses/revenue) 0.97
7. Số nhân viên cho 1Km cống thoát (người) 1 7. Staffs per 1Km sewer (person) 1
8. Giá dịch vụ nước thải sinh hoạt (VNĐ/m3)
8. Average domestic waste water tariff (VNĐ/m3)
Vietnam Water supply & sewerage
12
CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC HÀ GIANG Ha Giang Water Supply and Sewerage Joint Stock Company
Địa chỉ: Số 34 An Cư, Tổ 05, P. Trần Phú, TP Hà Giang, tỉnh Hà Giang
Address:
No. 34, 5 Group, Tran Phu ward, Ha Giang City, Ha Giang Province
Telephone: 0219 3868 358 Telephone: 0219 3868 358 Fax: Fax:
Email: [email protected] Email: [email protected]
Website: Website: Chủ tịch/Giám đốc: Trần Đình Thinh Chairman/CEO: Tran Dinh Thinh Loại hình doanh nghiệp: Công ty Cổ phần Type of business: Joint Stock Company
Địa bàn hoạt động: TP. Hà Giang Service areas: Ha Giang City Các lĩnh vực hoạt động: Cung cấp nước sạch Fields of activities: Water supply
1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người)
42.852
1. Population in the serviced aereas 2014 (person)
42,852
2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày)
10.000
2. Total existing water production (m3/d)
10,000
3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 60.000
3. Proposed water production for 2020 (m3/d)
60,000
4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm, Nước mặt
4. Raw water sources Ground water, surface Water
5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người)
9.567 5. Population - customers (person)
9,567
6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 77,17 6. Water coverage (%)
77.17
7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%)
100
7. Propotion of water used by water meters (%)
100
8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanh thu) 0,98
8. Operational rate 2014 (expenses/revenue)
0.98
9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%)
30 9. NRW 2014 (%)
30
10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 9,4
10. Staffs per 1000 water meters (person)
9,4
11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3)
9.225
11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3)
9,225
Vietnam Water supply & sewerage Utilities Directory 2015
14 15
Utilities Directory 2015
|
15
CÔNG TY CỔ PHẦN NƯỚC SẠCH VĨNH PHÚC Vinh Phuc Water Supply Joint Stock Company
Địa chỉ: Số 220 Trần Phú, P. Phúc Thắng, Thị xã Phúc Yên
Address:
No. 220 Tran Phu Road, Phuc Thang ward, Phuc Yen Town
Telephone: 0211 3869 364 Telephone: (84) 211 3869 364
Fax: Fax:
Email: [email protected] Email: [email protected]
Website: Website:
Chủ tịch/ Giám đốc Ngô Trường Giang Chairman/CEO: Ngo Truong Giang
Loại hình doanh nghiệp: Công ty Cổ phần Type of business: Joint Stock Company
Địa bàn hoạt động: Thi xã Phúc Yên Service areas: Phuc Yen Town
Các lĩnh vực hoạt động:
Cung cấp nước sạch, Kinh doanh vật tư thiết bị chuyên ngành, Đầu tư xây dựng, Tư vấn…
Fields of activities:
Water supply, Sales equipment, Construction investment, Consulting
1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người)
133.491
1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 133,491
2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày)
22.000
2. Total existing water production (m3/d) 22,000
3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày)
40.000
3. Proposed water production for 2020 (m3/d) 40,000
4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm, Nước mặt 4. Raw water sources
Ground water, surface Water
5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 79.445 5. Population - customers (person)
79,445
6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 59,51 6. Water coverage (%)
59.51
7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%)
100
7. Propotion of water used by water meters (%)
100
8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanh thu) 0,96
8. Operational rate 2014 (expenses/revenue)
0.96
9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%)
23 9. NRW 2014 (%)
23
10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 8,6
10. Staffs per 1000 water meters (person)
8.6
11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3)
7.654
11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3)
7,654
Vietnam Water supply & sewerage
|
14
CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC PHÚ THỌ Phu Tho Water Supply Joint Stock Company
Địa chỉ: Số 8 Trần Phú, P. Tân Dân, TP. Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
Address:
No. 8, Tran Phu Road, Tan Dan ward, Viet Tri City, Phu Tho Province
Telephone: 0210 3846 531 Telephone: (84) 210 3846 531
Website: www.capnuocphutho.vn Website: www.capnuocphutho.vn
Chủ tịch: Nguyễn Văn Bút Chairman: Nguyen Van But
Giám đốc: Đoàn Thị Kim Quy CEO: Doan Thi Kim Quy Loại hình doanh nghiệp: Công ty Cổ phần Type of business: Joint Stock Company
Địa bàn hoạt động: Tỉnh Phú Thọ Service areas: Phu Tho Province
Các lĩnh vực hoạt động: Cung cấp nước sạch, Đầu tư xây dựng, Tư vấn Fields of activities: Water supply, Construction
investment, Consulting
1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 340.000
1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 340,000
2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 100.000
2. Total existing water production (m3/d) 100,000
3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 130.000
3. Proposed water production for 2020 (m3/d) 130,000
4. Nguồn nước khai thác Nước mặt
4. Raw water sources surface Water
5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 79.445 5. Population - customers (person) 338,300
6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 99,5 6. Water coverage (%) 99.5
7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%) 100
7. Propotion of water used by water meters (%) 100
8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanh thu) 0,81
8. Operational rate 2014 (expenses/revenue) 0.98
9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 20 9. NRW 2014 (%) 20
10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người)
10. Staffs per 1000 water meters (person)
11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 6.900
11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3) 6,900
Vietnam Water supply & sewerage Utilities Directory 2015
16 17
Utilities Directory 2015
17
CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC LẠNG SƠN Lang Son Water Supply - Sewerage Joint Stock Company
Địa chỉ:
Số 14/10 Lê Đại Hành, P. Đông Kinh, TP. Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn
Address:
No. 14/10 Le Dai Hanh Road, Dong Kinh ward, Lang Son City, Lang Son Province
Telephone: 0253 870 073 Telephone: (84) 253 870 073
Email: [email protected] Email: [email protected]
Chủ tịch/ Giám đốc Nguyễn Hữu Chung Chairman/CEO: Nguyễn Hữu Chung
Loại hình doanh nghiệp: Công ty Cổ phần Type of business: Joint Stock Company
Địa bàn hoạt động: tỉnh Lạng Sơn Service areas: Lang Son Province
Các lĩnh vực hoạt động: Cung cấp nước sạch, Tư vấn Fields of activities: Water supply, Consulting
1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 753.697
1. Population in the serviced aereas 2014 (person)
753,697
2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 42.400
2. Total existing water production (m3/d)
424.000
3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 48.760
3. Proposed water production for 2020 (m3/d)
48,760
4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm, Nước mặt 4. Raw water sources
Ground water, surface Water
5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 246.948 5. Population - customers (person)
246,948
6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%)
33 6. Water coverage (%)
33
7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%)
85
7. Propotion of water used by water meters (%)
85
8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanh thu) 0,57
8. Operational rate 2014 (expenses/revenue)
0.57
9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 9. NRW 2014 (%)
10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người)
9
10. Staffs per 1000 water meters (person)
9
11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3)
8.600
11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3)
8,600
Vietnam Water supply & sewerage
16
CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC SỐ 1 VĨNH PHÚC
Vinh Phuc Water Supply - Sewerage No.1 Joint Stock Company
Địa chỉ:
Số 14 Lý Bôn, P. Ngô Quyền, TP. Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc
Address:
No. 14 Ly Bon Road, Ngo Quyen ward, Vinh Yen City, Vinh Phuc Province
Telephone: 0211 3861 220 Telephone: (84) 211 3861 220
Fax: Fax:
Email: [email protected] Email: [email protected]
Website: www.vinhphucwater.com.vn Website: www.vinhphucwater.com.vn
Chủ tịch/ Giám đốc Trần Quang Ngọc Chairman/CEO: Tran Quang Ngoc
Loại hình doanh nghiệp: Công ty Cổ phần Type of business: Joint Stock Company
Địa bàn hoạt động: TP. Vĩnh Yên Service areas: Vinh Yen City
Các lĩnh vực hoạt động:
Cung cấp nước sạch, Kinh doanh vật tư thiết bị chuyên ngành, Đầu tư xây dựng, Tư vấn…
Fields of activities:
Water supply, Sales equipment, Construction investment, Consulting
1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 410.516
1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 410,516
2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 47.600
2. Total existing water production (m3/d) 47,600
3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 80.000
3. Proposed water production for 2020 (m3/d) 80,000
4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm, Nước mặt 4. Raw water sources
Ground water, surface Water
5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 127.555 5. Population - customers (person) 127,555
6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 31,1 6. Water coverage (%) 31.1
7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%)
100
7. Propotion of water used by water meters (%)
100
8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanh thu) 0,98
8. Operational rate 2014 (expenses/revenue)
0.98
9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%)
19 9. NRW 2014 (%)
19
10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người)
7
10. Staffs per 1000 water meters (person)
7
11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3)
8.608
11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3)
8,608
Vietnam Water supply & sewerage Utilities Directory 2015
18 19
Utilities Directory 2015
19
CÔNG TY TNHH MTV CẤP THOÁT NƯỚC BẮC NINH
Bac Ninh Water Supply and Sewerage Co., Ltd.
Địa chỉ:
Số 57 Ngô Gia Tự, P. Thị Cầu, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
Address:
No. 57 Ngo Gia Tu Road, Thi Cau Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh Province
Telephone: 0241 3822 708 Telephone: (84) 241 3822 708 Fax: Fax: Email: [email protected] Email: [email protected]
Website: ww.capthoatnuocbacninh.vn Website: ww.capthoatnuocbacninh.vn Chủ tịch Đinh Quang Hiệp Đinh Quang Hiep Giám đốc Vũ Hữu Tâm Chairman/CEO: Vu Huu Tam Loại hình doanh nghiệp: TNHH MTV Type of business: Co., Ldt.
Địa bàn hoạt động: Tỉnh Bắc Ninh Service areas: Bac Ninh Province
Các lĩnh vực hoạt động:
Cung cấp nước sạch, Thoát nước - Xử lý nước thải, Sản xuất vật tư trang thiết bị chuyên ngành
Fields of activities:
Water Supply and Sewerage, Production materials, equipment
Cấp nước Water Supply 1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người)
253.339
1. Population in the serviced aereas 2014 (person)
253,339
2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày)
29.950
2. Total existing water production (m3/d)
29,950
3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày)
36.000
3. Proposed water production for 2020 (m3/d)
36,000
4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm, Nước mặt
4. Raw water sources
Ground water, Surface Water
5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người)
202.359 5. Population - customers (person)
202,359 6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%)
79 6. Water coverage (%)
79 7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%)
92
7. Propotion of water used by water meters (%)
92
8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanh thu) 0,97
8. Operational rate 2014 (expenses/revenue)
0.97
9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%)
16 9. NRW 2014 (%)
16 10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người)
9
10. Staffs per 1000 water meters (person)
9
11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3)
6.539
11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3)
6,539
Thoát nước Sewerage 1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người)
178.128
1. Population in the serviced aereas 2014 (person)
178,128
2. Tổng công suất XLNT hiện tại (m3/ngày)
12.679 2. Total waste water treated (m3/d)
12,679 3. Dự báo công suất XNT đến năm 2020 (m3/ngày)
28.000
3. Proposed WW treated for 2020 (m3/d)
28,000
4. Dân số sử dụng hệ thống thoát nước (người)
48.300 4. Population - customers (person)
48,300 5. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ thoát nước (%)
27
5. Drainage and waster water coverage (%)
27
6. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanh thu) 0,69
6. Operational rate 2014 (expenses/revenue)
0.69
7. Số nhân viên cho 1Km cống thoát (người)
1 7. Staffs per 1Km sewer (person)
1 8. Giá dịch vụ nước thải sinh hoạt (VNĐ/m3)
1.680
8. Average domestic waste water tariff (VNĐ/m3)
1,680
Vietnam Water supply & sewerage
18
CÔNG TY TNHH MTV CẤP THOÁT NƯỚC BẮC GIANG Bac Giang Water Supply and Sewerage Co, Ltd
Địa chỉ: Số 386 Xuong Giang, TP. Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang
Address:
No. 386 Xuong Giang Road, Bac Giang City, Bac Giang Province
Telephone: 0240 3855 757 Telephone: (84) 240 3855 757
Email: [email protected] Email: [email protected]
Chủ tịch/ Giám đốc Hướng Xuân Công Chairman/CEO: Huong Xuan Cong Loại hình doanh nghiệp: TNHH MTV Type of business: One Member Limited
Company
Địa bàn hoạt động: TP. Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang Service areas: Bac Giang City, Bac Giang
Province
Các lĩnh vực hoạt động: Cung cấp nước sạch, Đầu tư xây dựng, Tư vấn Fields of
activities: Water supply, Construction investment, Consulting
1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người)
179.442
1. Population in the serviced aereas 2014 (person)
179,442
2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày)
27.244
2. Total existing water production (m3/d)
27,244
3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày)
48.760
3. Proposed water production for 2020 (m3/d)
48,760
4. Nguồn nước khai thác Nước mặt
4. Raw water sources Surface Water
5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người)
115.770 5. Population - customers (person)
115,770
6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%)
65 6. Water coverage (%)
65
7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%)
100
7. Propotion of water used by water meters (%)
100
8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanh thu) 0,63
8. Operational rate 2014 (expenses/revenue)
0,63
9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 18,28 9. NRW 2014 (%)
18.28
10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 3,3
10. Staffs per 1000 water meters (person)
3 .3
11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3)
7.775
11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3)
7,775
Vietnam Water supply & sewerage Utilities Directory 2015
20 21
Utilities Directory 2015
21
CÔNG TY CỔ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN AN VIỆT An Viet Development Investment Joint Stock Company
Địa chỉ: Đường Lê Quang Đạo, P. Đông Ngàn, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
Address:
Le Quang Dao Road, Dong Ngan Ward, Tu Son Town, Bac Ninh Province
Telephone: 0241 3865 998 Telephone: (84) 241 3865 998
Email: [email protected] Email: [email protected]
Chủ tịch: Nguyễn Hiền Hòa Chairman: Nguyen Hien Hoa Giám đốc Trịnh xuân Thịnh CEO: Trinh Xuan Thinh Loại hình doanh nghiệp: Công ty Cổ phần Type of business: Joint Stock Company
Địa bàn hoạt động: Huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh Service areas: Thuan Thanh District, Bac
Ninh Province
Các lĩnh vực hoạt động: Cung cấp nước sạch, Đầu tư xây dựng, Tư vấn Fields of
activities: Water supply, Construction investment, Consulting
1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người)
160.000
1. Population in the serviced aereas 2014 (person)
160,000
2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày)
5.000
2. Total existing water production (m3/d)
5,000
3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày)
10.000
3. Proposed water production for 2020 (m3/d)
10,000
4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm
4. Raw water sources Ground water
5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người)
20.000 5. Population - customers (person)
20,000
6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%)
13 6. Water coverage (%)
13
7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%)
100
7. Propotion of water used by water meters (%)
100
8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanh thu) 0,7
8. Operational rate 2014 (expenses/revenue)
0.7
9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%)
20 9. NRW 2014 (%)
20
10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người)
5
10. Staffs per 1000 water meters (person)
5
11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3)
7.500
11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3)
7,500
Vietnam Water supply & sewerage
20
CÔNG TY CỔ PHẦN NƯỚC THUẬN THÀNH Thuan Thanh Water Supply Joint Stock Company
Địa chỉ: Thị trấn Hồ, H. Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
Address: Ho Town, Thuan Thanh District, Bac Ninh Province
Telephone: 0241 3865 998 Telephone: (84) 241 3865 998
Fax: Fax: Email: [email protected] Email: [email protected]
Website: halcom.vn Website: halcom.vn
Chủ tịch: Phùng Ngọc Sơn Chairman: Phung Ngoc Son Giám đốc Vũ Mạnh Tuấn CEO: Vu Manh Tuan Loại hình doanh nghiệp: Công ty Cổ phần Type of business: Joint Stock Company
Địa bàn hoạt động: Huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh Service areas: Thuan Thanh District, Bac
Ninh Province
Các lĩnh vực hoạt động: Cung cấp nước sạch, Kinh doanh vật tư thiết bị chuyên ngành, Tư vấn…
Fields of activities:
Water supply, Sales materials and equipment, Consulting…
1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người)
186.000
1. Population in the serviced aereas 2014 (person)
186,000
2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày)
12.000
2. Total existing water production (m3/d)
12,000
3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày)
20.000
3. Proposed water production for 2020 (m3/d)
20,000
4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm, Nước mặt
4. Raw water sources Ground water, surface Water
5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người)
70.000 5. Population - customers (person)
70,000
6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%)
40
6. Water coverage (%)
40
7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%)
100
7. Propotion of water used by water meters (%)
100
8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanh thu) 0,4
8. Operational rate 2014 (expenses/revenue) 0.4
9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%)
12 9. NRW 2014 (%)
12
10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người)
3
10. Staffs per 1000 water meters (person)
3
11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3)
7.300
11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3)
7,300
Vietnam Water supply & sewerage Utilities Directory 2015
22 23
Utilities Directory 2015
23
CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC - XÂY DỰNG HẢI PHÒNG Hai Phong Water Supply - Construction Joint Stock Company
Địa chỉ: Km 16 + 600, QL 10, xóm 7, xã Thủy Sơn, huyện Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng
Address:
Km 16 + 600, Highway No. 10, Thuy Son, Thuy Nguyen District, Hai Phong City
Telephone: 0313 835 069 Telephone: (84) 313 835 069
Chủ tịch: Vũ Phong Chairman: Vu Phong
Giám đốc: Nguyễn Anh Tuấn EO: Nguyen Anh Tuan Loại hình doanh nghiệp: Công ty Cổ phần Type of business: Joint Stock Company
Địa bàn hoạt động: Huyện Thủy Nguyên, Tp. Hải Phòng Service areas: Thuy Nguyen District, Hai
Phong City
Các lĩnh vực hoạt động:
Cung cấp nước sạch, thoát nước, xử lý nước thải, sản xuất, kinh doanh vật tư thiết bị chuyên ngành, đầu tư xây dựng, tư vấn…
Fields of activities:
Water Supply and Sewerage, Production & Sales materials and equipment, Construction investment, Consulting…
1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 241.200
1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 241,200
2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 10.000
2. Total existing water production (m3/d) 10,000
3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 20.000
3. Proposed water production for 2020 (m3/d) 20,000
4. Nguồn nước khai thác Nước mặt
4. Raw water sources Surface Water
5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 49.909 5. Population - customers (person) 49,909
6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 50,41 6. Water coverage (%)
50.41
7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%)
100
7. Propotion of water used by water meters (%)
100
8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanh thu) 0,64
8. Operational rate 2014 (expenses/revenue)
0.64
9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 10,4 9. NRW 2014 (%)
10.4
10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 4,8
10. Staffs per 1000 water meters (person)
4.8
11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3)
8.716
11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3)
8,716
Vietnam Water supply & sewerage
22
CÔNG TY TNHH MTV KINH DOANH NƯỚC SẠCH HẢI DƯƠNG
Hai Duong Water Supply One Member Limited Company
Địa chỉ: Số 10 Hồng Quang, P. Quang Trung TP. Hải Dương, tỉnh Hải Dương
Address:
No. 10 Hong Quang Road, Quang Trung Ward, Hai Duong City, Hai Duong Province
Telephone: 0320 3852 320 Telephone: (84) 320 3852 320 Fax: Fax: Email: Email: Website: www.hdwaco.com.vn Website: www.hdwaco.com.vn
Chủ tịch/ Giám đốc Nguyễn Văn Đoàn Chairman/CEO: Nguyen Van Doan Loại hình doanh nghiệp: TNHH MTV Type of business: One Member Limited
Company Địa bàn hoạt động: Tỉnh Hải Dương Service areas: Hai Duong Province
Các lĩnh vực hoạt động: Cung cấp nước sạch, Sản xuất, kinh doanh vật tư thiết bị chuyên ngành
Fields of activities:
Water supply, Production & Sales materials, equipment
1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người)
932.543
1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 932,543
2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 15.000
2. Total existing water production (m3/d) 15,000
3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 250.000
3. Proposed water production for 2020 (m3/d) 250,000
4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm, Nước mặt
4. Raw water sources Ground water, surface Water
5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 742.000 5. Population - customers (person) 742,000
6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%)
80 6. Water coverage (%) 80
7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%)
100
7. Propotion of water used by water meters (%) 100
8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanh thu) 0,97
8. Operational rate 2014 (expenses/revenue) 0.97
9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%)
14 9. NRW 2014 (%) 14
10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 5,4
10. Staffs per 1000 water meters (person) 5.4
11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3)
8.900
11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3) 8,900
Vietnam Water supply & sewerage Utilities Directory 2015
24 25
Utilities Directory 2015
25
CÔNG TY TNHH MTV NƯỚC SẠCH HÀ NỘI Ha Noi Water Supply One Member Limited Company
Địa chỉ: Số 44 Yên Phụ, Q. Ba Đình, Hà Nội
Address: No.44 Yen Phu Road, Ba Dinh District, Ha Noi City
Telephone: 04 3829 4069 Telephone: (84) 4 3829 4069
Email: [email protected] Email: [email protected]
Website: www.hawaco.vn Website: www.hawaco.vn
Chủ tịch: Nguyễn Trí Khoa Chairman: Nguyen Tri Khoa
Tổng Giám đốc: Nguyễn Bảo Vinh EO: Nguyen Bao Vinh Loại hình doanh nghiệp: Công ty TNHH MTV Type of business: One Member Limited
Company Địa bàn hoạt động: TP. Hà Nội Service areas: Ha Noi City
Các lĩnh vực hoạt động: Cung cấp nước sạch Fields of activities: Water Supply
1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 3.395.230
1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 3,395,230
2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 620.000
2. Total existing water production (m3/d) 620,000
3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 830.000
3. Proposed water production for 2020 (m3/d) 830,000
4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm
4. Raw water sources Ground water
5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 2.800.000 5. Population - customers (person) 2,800,000
6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%)
71 6. Water coverage (%)
71
7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%)
100
7. Propotion of water used by water meters (%)
100
8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanh thu) 0,99
8. Operational rate 2014 (expenses/revenue)
0.99
9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%)
23 9. NRW 2014 (%)
23
10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 4,5
10. Staffs per 1000 water meters (person)
4.5
11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3)
6.874
11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3)
6,874
Vietnam Water supply & sewerage
24
CÔNG TY TNHH MTV NƯỚC SẠCH HÀ ĐÔNG
Ha Dong Water Supply One Member Limited Company
Địa chỉ: Số 2A Nguyễn Trãi, P. Nguyễn Trãi, Q. Hà Đông, Hà Nội
Address:
No.2A Nguyen Trai Road, Nguyen Trai Rard, Ha Dong District, Ha Noi City
Telephone: 0313 835 069 Telephone: (84) 313 835 069
Email: [email protected] Email: [email protected]
Chủ tịch: Nguyễn Văn Dũng Chairman: Nguyen Van Dung
Tổng Giám đốc: Lại Văn Thịnh EO: Lai Van Thinh Loại hình doanh nghiệp: Công ty TNHH MTV Type of business: One Member Limited Company
Địa bàn hoạt động: Q. Hà Đông, TP. Hà Nội Service areas: Thanh Xuan District, Ha Noi City
Các lĩnh vực hoạt động: Cung cấp nước sạch, đầu tư xây dựng, tư vấn…
Fields of activities:
Water Supply, Construction investment, Consulting…
1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 470.000
1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 470,000
2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 75.000
2. Total existing water production (m3/d) 75,000
3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 110.000
3. Proposed water production for 2020 (m3/d) 110,000
4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm, Nước mặt
4. Raw water sources Ground water, surface Water
5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 423.000 5. Population - customers (person) 423,000
6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 90 6. Water coverage (%) 90
7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%) 100
7. Propotion of water used by water meters (%) 100
8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanh thu) 0,53
8. Operational rate 2014 (expenses/revenue) 0.53
9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 22,6 9. NRW 2014 (%)
22.6
10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 3
10. Staffs per 1000 water meters (person) 3
11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 8.058
11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3) 8,058
Vietnam Water supply & sewerage Utilities Directory 2015
26 27
Utilities Directory 2015
27
CÔNG TY CỔ PHẦN NƯỚC SẠCH SỐ 2 HÀ NỘI Ha Noi No.2 Water Supply Joint Stock Company
Địa chỉ: Km 01, đường Nguyễn Văn Linh, P. Phúc Đồng, Q. Long Biên, Hà Nội
Address:
Km 01, Nguyen Van Linh Road, Phuc Dong Ward, Long Bien District, Ha Noi City
Telephone: 04 3875 0394 Telephone: (84) 4 3829 4069
Email: [email protected] Email: [email protected]
Website: www.hawater.com.vn Website: www.hawater.com.vn
Chủ tịch/Tổng Giám đốc: Nguyễn Hữu Thắng Chairman/EO: Nguyen Huu Thang
Loại hình doanh nghiệp: Công ty Cổ phần Type of business: Joint Stock Company
Địa bàn hoạt động: TP. Hà Nội Service areas: Ha Noi City
Các lĩnh vực hoạt động: Cung cấp nước sạch, Kinh doanh vật tư thiết bị chuyên ngành
Fields of activities:
Water Supply, Sales materials and equipment
1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 1.326.854
1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 1,326,854
2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày)
41.200
2. Total existing water production (m3/d) 41,200
3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày)
60.000
3. Proposed water production for 2020 (m3/d) 60,000
4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm 4. Raw water sources Ground water
5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người)
523.966 5. Population - customers (person) 523,966
6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 38,53 6. Water coverage (%) 38.53
7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%)
100
7. Propotion of water used by water meters (%) 100
8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanh thu) 0,49
8. Operational rate 2014 (expenses/revenue) 0.49
9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 12,77 9. NRW 2014 (%) 12.77
10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người)
1
10. Staffs per 1000 water meters (person) 1
11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3)
7.654
11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3) 7,654
Vietnam Water supply & sewerage
26
CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC SƠN TÂY Son Tay Water Supply Joint Stock Company
Địa chỉ: Số 193 Lê Lợi, Thị xã Sơn Tây, Hà Nội
Address: No.143 Le Loi Road, Son
Tay Town Ha Noi City
Telephone: 034 3832 078 Telephone: (84) 34 3832 078
Website: Website:
Chủ tịch/Giám đốc: Phạm Trường Giang Chairman: Pham Truong Giang Loại hình doanh nghiệp: Công ty Cổ phần Type of business: Joint Stock Company
Địa bàn hoạt động: Thị xã Sơn Tây, Hà Nội Service areas: Son Tay Town, Ha Noi City
Các lĩnh vực hoạt động: Cung cấp nước sạch Fields of activities: Water Supply
1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người)
1. Population in the serviced aereas 2014 (person)
2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 22.000
2. Total existing water production (m3/d)
22,000
3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày)
32.000
3. Proposed water production for 2020 (m3/d)
32,000
4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm
4. Raw water sources Ground water
5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 107.000 5. Population - customers (person) 107,000
6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 6. Water coverage (%)
7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%)
100
7. Propotion of water used by water meters (%)
100
8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanh thu)
8. Operational rate 2014 (expenses/revenue)
9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%)
22 9. NRW 2014 (%)
22
10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người)
4
10. Staffs per 1000 water meters (person)
4
11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3)
6.943
11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3)
6,943
Vietnam Water supply & sewerage Utilities Directory 2015
28 29
Utilities Directory 2015
29
CÔNG TY CỔ PHẦN NƯỚC SẠCH THÁI BÌNH Thai Binh Water Supply Joint Stock Company
Địa chỉ: Số 3 Trần Thủ Độ, P. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình
Address:
No. 3 Tran Thu Do Road, Tien Phong Ward, Thai Binh City, Thai Binh Province
Telephone: 036 3831 632 Telephone: (84) 36 3831 632
Chủ tịch/ Giám đốc Nguyễn Mạnh Hùng Chairman/CEO: Nguyen Manh Hung Loại hình doanh nghiệp: Công ty Cổ phần Type of business: Joint Stock Company
Địa bàn hoạt động: Tỉnh Thái Bình Service areas: Thai Binh Province
Các lĩnh vực hoạt động: Cung cấp nước sạch, Tư vấn Fields of activities: Water supply, Consulting
1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 330.000
1. Population in the serviced aereas 2014 (person)
330,000
2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 72.000
2. Total existing water production (m3/d)
72,000
3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 90.000
3. Proposed water production for 2020 (m3/d)
90,000
4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm, Nước mặt
4. Raw water sources
Ground water, surface Water
5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 220.000 5. Population - customers (person)
220,000
6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 67 6. Water coverage (%)
67
7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%) 100
7. Propotion of water used by water meters (%)
100
8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanh thu) 0,83
8. Operational rate 2014 (expenses/revenue)
0.83
9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 24 9. NRW 2014 (%)
24
10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 0,21
10. Staffs per 1000 water meters (person)
0.21
11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 7.471
11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3)
7,471
Vietnam Water supply & sewerage
28
CÔNG TY TNHH MTV KINH DOANH NƯỚC SẠCH HƯNG YÊN Hung Yen Water Supply One Member Limited Company
Địa chỉ: Số 3 Tô Hiệu, P. Lê Lợi, TP. Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
Address:
No. 3 To Hieu Road, Le Loi Ward, Hung Yen City, Hung Yen Province
Telephone: 0321 3862 487 Telephone: (84) 321 3862 487
Fax: Fax:
Email: [email protected] Email: [email protected]
Website: Website:
Chủ tịch/ Giám đốc Nguyễn Thị Mai Hoa Chairman/CEO: Nguyen Thi Mai Hoa Loại hình doanh nghiệp: TNHH MTV Type of business: One Member Limited
Company Địa bàn hoạt động: Tỉnh Hưng Yên Service areas: Hung Yen Province
Các lĩnh vực hoạt động: Cung cấp nước sạch, Đầu tư xây dựng, Tư vấn
Fields of activities:
Water supply, Construction investment, Consulting
1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 148.000
1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 148,000
2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 9.000
2. Total existing water production (m3/d)
9,000
3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 19.000
3. Proposed water production for 2020 (m3/d)
19,000
4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm, Nước mặt
4. Raw water sources
Ground water, surface Water
5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 48.000 5. Population - customers (person)
48,000
6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 33 6. Water coverage (%)
33
7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%)
100
7. Propotion of water used by water meters (%)
100
8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanh thu) 0,65
8. Operational rate 2014 (expenses/revenue)
0.65
9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%)
22 9. NRW 2014 (%)
22
10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 1,5
10. Staffs per 1000 water meters (person)
1.5
11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3)
6.800
11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3)
6.800
Vietnam Water supply & sewerage Utilities Directory 2015
30 31
Utilities Directory 2015
31
CÔNG TY TNHH MTV KINH DOANH NƯỚC SẠCH NAM ĐỊNH Nam Dinh Water Supply One Member Limited Company
Địa chỉ: Số 55B Cù Chính Lam, TP. Nam Định , tỉnh Nam Định
Address:
No. 3 Cu Chinh Lam Road, Nam Dinh City, Nam Dinh Province
Telephone: 0350 3649 510 Telephone: (84) 350 3649 510
Email: [email protected] Email: [email protected]
Website: www.capnuocnamdinh.vn Website: www.capnuocnamdinh.vn
Chủ tịch: Trần Đăng Quý Chairman: Tran Dang Quy
Tổng Giám đốc: Phạm Minh Khang CEO: Pham Minh Khang
Loại hình doanh nghiệp: Công ty TNHH MTV Type of business: One Member Limited Company
Địa bàn hoạt động: TP. Nam Định , tỉnh Nam Định Service areas: Nam Dinh City, Nam Dinh
Province
Các lĩnh vực hoạt động: Cung cấp nước sạch, Đầu tư - xây dựng, Tư vấn
Fields of activities:
Water supply, Construction investment, Consulting
1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 498.500
1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 498,500
2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 91.000
2. Total existing water production (m3/d) 91,000
3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 110.000
3. Proposed water production for 2020 (m3/d) 110,000
4. Nguồn nước khai thác Nước mặt 4. Raw water sources Surface Water
5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 498.500 5. Population - customers (person) 498,500
6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 100 6. Water coverage (%)
100
7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%) 100
7. Propotion of water used by water meters (%)
100
8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanh thu) 0,12
8. Operational rate 2014 (expenses/revenue)
0.12
9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 25,5 9. NRW 2014 (%) 25.5
10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người)
10. Staffs per 1000 water meters (person)
11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 6.580
11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3) 6,580
Vietnam Water supply & sewerage
30
CÔNG TY TNHH MTV KINH DOANH NƯỚC SẠCH NINH BÌNH Ninh Binh Water Supply One Member Limited Company
Địa chỉ: Số 3 Võ Thị Sáu, P. Đông Thành, TP. Ninh Bình , tỉnh Ninh Bình
Address:
No. 3 Vo Thi Sau Road, Dong Thanh Ward, Ninh Binh City, Ninh Binh Province
Telephone: 030 3871 053 Telephone: (84) 30 3871 053
Email: [email protected] Email: [email protected]
Chủ tịch/ Giám đốc Nguyễn Thị Mai Hoa Chairman/CEO: Nguyen Thi Mai Hoa Loại hình doanh nghiệp: Công ty TNHH MTV Type of business: One Member Limited
Company
Địa bàn hoạt động: TP. Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình Service areas: Ninh Binh City, Ninh Binh
Province
Các lĩnh vực hoạt động: Cung cấp nước sạch Fields of activities: Water supply
1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 230.143
1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 230,143
2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày)
44.900
2. Total existing water production (m3/d) 44,900
3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày)
53.900
3. Proposed water production for 2020 (m3/d) 53,900
4. Nguồn nước khai thác Nước mặt
4. Raw water sources Surface Water
5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 214.061 5. Population - customers (person) 214,061
6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 93,01 6. Water coverage (%) 93.01
7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%) 47,56
7. Propotion of water used by water meters (%) 47.56
8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanh thu) 0,98
8. Operational rate 2014 (expenses/revenue) 0.98
9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 42,32 9. NRW 2014 (%) 42.32
10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người)
6
10. Staffs per 1000 water meters (person) 6
11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3)
7.147
11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3) 7,147
Utilites Directory 2015
32 33
Tham vấn các bên liên quan trong chương trình hợp tác giữa hai ngành nước Việt Nam – Australia
Consultation meetings for cooperation in the Vietnam – Australia water sector
Cán bộ AWA và VWSA trong cuộc họp tham vấn tại
Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam AWA and VWSA officials in a meeting with the Vietnam Women’s Union
Ông Trần Quang Hưng - Phó Chủ tịch kiêm Tổng thư ký VWSA và Ông Nguyễn Văn Bút - Phó Chủ tịch, Chủ tịch Công ty CP Cấp nước Phú thọ tham gia cuộc họp tham vấn giữa AWA và một số công ty cấp nước phía
Bắc Mr. Tran Quang Hung – Vice Chairm cum General Secretary of VWSA and Mr. Nguyen Van But – Vice Chairman of VWSA, CEO of Phu Tho Water Supply Company in a consultation meeting between AWA and
some Northern water supply utilities
Họp tham vấn tại Đại sứ quán Australia
Consulation meeting in Australian Embassy
rong Chương trình hợp tác giữa
Hội Nước Australia và Hội Cấp
Thoát nước Việt Nam, từ tháng 8 đến
tháng 9 năm 2015, một nhóm nghiên
cứu của hai Hội đã tiến hành tham
vấn các bên liên quan trong ngành
nước tại Việt Nam.
Các cơ quan tổ chức được tham vấn
bao gồm:
- Các nhà tài trợ và các tổ chức quốc
tế,
- Các Bộ ngành của Việt Nam,
- Các công ty cấp nước TNHH MTV,
các doanh nghiệp tư nhân và công ty
nước ngoài đang hoạt động kinh
doanh tại Việt Nam,
- Các tổ chức phi chính phủ (NGO’s),
các hiệp hội và các cơ quan nghiên
cứu phát triển.
ithin Cooperation Program
between AWA and VWSA, from
August to September, 2015, a group
of researchers from the two
Association consulted relating
stakeholders in the Vietnam Water
sector.
Stakeholders being consulted are:
- Donors and international
organizations,
- Ministries and sectors in Vietnam,
- Water utilities in Vietnam, including
one member state limited companies,
private companies and foreign
companies working in Vietnam,
- Non – governmental organizations
(NGOs), associations and
institutions.
CÔNG TY TNHH MTV CẤP NƯỚC THANH HÓA
Thanh Hoa Water supply one member company limited
Địa chỉ: Số 99 Đ. Mật Sơn, P.Đông Vệ, Tp. Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa Address: No. 99, Mat Son street, Dong Ve
Ward, Thanh Hoa Province
Telephone: 037.3852.966 Telephone: (84) 3852.966
Fax: Fax:
Email: [email protected] Email: [email protected]
Website: Website:
Chủ tịch: Ông Nguyễn Ngọc Cần Chairman: Mr. Nguyen Ngoc Can
Tổng Giám đốc: Ông Nguyễn Huy Nam CEO: Mr. Nguyễn Huy Nam Loại hình doanh nghiệp:
Công ty TNHH MTV (sở hữu NN) Type of business: One member Company Limited
Địa bàn hoạt động: Thành phố Thanh Hóa Service areas: Thanh Hoa City
Các lĩnh vực hoạt động:
Cung cấp nước sạch, kinh doanh vật tư thiết bị, đầu tư xây dựng, tư vấn Fields of activities:
Supplying clean water, trading materia in water sector, making investment projects, consulting
1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 557.034
1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 557,034
2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 93.200 2. Total existing water production (m3/d) 93,200
3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 135.000
3. Proposed water production for 2020 (m3/d) 135,000
4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm, Nước mặt
4. Raw water sources Ground water, surface Water
5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 464.764 5. Population - customers (person) 464,764
6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 83,43
6. Water coverage (%) 83.43
7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%) 100
7. Propotion of water used by water meters (%)
100
8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanh thu) 0,53
8. Operational rate 2014 (expenses/ revenue) 0.53
9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 30,84 9. Non Revenue Water 2014 (%) 30.84
10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 5 10. Staffs per 1000 water meters (person) 5
11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 6,486
11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3) 6.486
Vietnam Water supply & sewerage Utilities Directory 2015
34 35
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CẤP NƯỚC NGHỆ AN
Nghe An Water supply one member company limited
Địa chỉ: Số 32 Phan Đăng Lưu, Tp. Vinh, Nghệ An Address: No. 32, Phan Dang Luu street,
Vinh City, Nghe An Province
Telephone: 038.384.2208 Telephone: 84.384.2208
Fax: Fax:
Email: [email protected] Email: [email protected]
Website: nawasco.com.vn Website: nawasco.com.vn
Chủ tịch - Tổng GĐ Ông Nguyễn Xuân Thắng Chairman/CEO Mr. Nguyen Xuan Thang
Loại hình doanh nghiệp: Công ty TNHH Một thành viên Type of business: One member Company Limited
Địa bàn hoạt động: Tỉnh Nghệ An Service areas: Nghe An Province
Các lĩnh vực hoạt động: Cung cấp nước sạch, sản xuất và kinh doanh vật tư thiết bị, đầu tư xây dựng, tư vấn Fields of activities:
Supplying clean water, trading materia in water sector, making investment projects, consulting
1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người)
490.000
1. Population in the serviced aereas 2014 (person)
490,000
2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 120.000 2. Total existing water production (m3/d)
120,000
3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 3. Proposed water production for 2020 (m3/d)
4. Nguồn nước khai thác Nước mặt 4. Raw water sources surface Water
5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 432.000 5. Population - customers (person)
432,000
6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 95
6. Water coverage (%) 95
7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%) 100 7. Propotion of water used by water meters (%)
100 8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanhthu) 0,97
8. Operational rate 2014 (expenses/ revenue)
0.97
9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 27 9. Non Revenue Water 2014 (%)
27
10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 6 10. Staffs per 1000 water meters (person)
6
11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 7.400 11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3)
7,400
CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC HÀ TĨNH
Ha Tinh Water supply Joinstock company
Địa chỉ: Phố 3, Phường Đại Nài, Tp. Hà Tĩnh Address: Zone. 3, Dai Nai Ward, Ha Tinh
Province Telephone: 0393.885.371 Telephone: 84.393.885.371
Email: [email protected] Email: [email protected]
Chủ tịch - Tổng GĐ Võ Ngọc Vinh Chairman/CEO Mr. Vo Ngoc Vinh Loại hình doanh nghiệp: Công ty Cổ phần Type of business: Joinstock company
Địa bàn hoạt động: Tỉnh Hà Tĩnh Service areas: Ha Tinh Province
Các lĩnh vực hoạt động:
Cung cấp nước sạch, kinh doanh vật tư thiết bị, đầu tư xây dựng. Fields of activities:
Supplying clean water, trading materia in water sector, investing construction of water supply works
1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người)
989.780
1. Population in the serviced aereas 2014 (person)
989,780
2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 51.600 2. Total existing water production (m3/d)
51,600
3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 171.600
3. Proposed water production for 2020 (m3/d)
171,600
4. Nguồn nước khai thác Nước mặt
4. Raw water sources surface Water
5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 203.568 5. Population - customers (person)
203,568
6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 62
6. Water coverage (%) 62
7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%)
100
7. Propotion of water used by water meters (%)
100
8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanhthu)
0,23 8. Operational rate 2014 (expenses/
revenue)
0.23
9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 22,5 9. Non Revenue Water 2014 (%) 22.5
10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 6 10. Staffs per 1000 water meters (person)
6
11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 6.200
11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3)
6,200
Vietnam Water supply & sewerage Utilities Directory 2015
36 37
CÔNG TY TNHH MTV CẤP NƯỚC VÀ XÂY DỰNG QUẢNG TRỊ
Quang Tri Water supply & Construction one member company limited
Địa chỉ: Số 2, Nguyễn Trãi, TP. Đông Hà, Quảng Trị Address: No.2, Nguyen Trai Street, Dong
Ha City, Quang Tri Province
Telephone: 053.3555.859 Telephone: (84 - 53)3555.859
Email: [email protected] Email: [email protected]
Website: capnuocquangtri.vn Website: capnuocquangtri.vn
Chủ tịch Ông Đào Bá Hiếu Chairman Mr. Dao Ba Hieu
Tổng giám đốc Ông Lê Văn Tư CEO Mr. Le Van Tu Loại hình doanh nghiệp: Công ty TNHH MTV Type of business: One member Company Limited
Địa bàn hoạt động: tỉnh Quảng Trị Service areas: Quang Tri Province
Các lĩnh vực hoạt động:
Cung cấp nước sạch, kinh doanh vật tư thiết bị, đầu tư xây dựng. Fields of activities:
Supplying clean water, trading materia in water sector, consulting
1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 356.340
1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 356,340
2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 50.500 2. Total existing water production (m3/d) 50,500
3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 97.500 3. Proposed water production for 2020 (m3/d) 97,500
4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm - Nước mặt
4. Raw water sources Ground water - Surface Water
5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 267.255 5. Population - customers (person) 267,255
6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 75 6. Water coverage (%) 75
7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%)
100
7. Propotion of water used by water meters (%) 100
8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanhthu) 0,35
8. Operational rate 2014 (expenses/ revenue) 0.35
9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 26 9. Non Revenue Water 2014 (%)
26
10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 6 10. Staffs per 1000 water meters (person) 6
11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 6.200 11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3) 6,200
CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG VÀ CẤP NƯỚC THỪA THIÊN HUẾ
Thua Thien Hue Construction & Water supply Co.Ltd.,
Địa chỉ: Số 103, Bùi Thị Xuân, Tp. Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế Address: No. 103, Bui Thi Xuan Street, Hue
City, Thua Thien Hue Province Telephone: Telephone: (84 - 53)3555.859
Fax: Fax:
Email: [email protected] Email: [email protected]
Website: www.huewaco.com.vn Website: www.huewaco.com.vn
Chủ tịch - Tổng GĐ Ông Trương Công Nam Chairmam - CEO Mr. Truong Cong Nam
Loại hình doanh nghiệp: Công ty TNHH MTV Type of business: One member Company Limited
Địa bàn hoạt động: Tỉnh Thừa Thiên Huế Service areas: Thua Thien Hue Province
Các lĩnh vực hoạt động: Cung cấp nước sạch, kinh doanh vật tư thiết bị, đầu tư xây dựng, tư vấn Fields of activities:
Supplying clean water, trading materia in water sector, consulting, investing and construction of water supply works
1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 1.169.694
1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 1,169,694
2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 200.000 2. Total existing water production (m3/d) 200,000
3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 320.000 3. Proposed water production for 2020 (m3/d) 320,000
4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm - Nước mặt 4. Raw water sources ground water - surface Water
5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 946.558 5. Population - customers (person) 946,558
6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 81
6. Water coverage (%) 81
7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ 100
7. Propotion of water used by water meters (%)
100
8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanhthu) 0,47 8. Operational rate 2014 (expenses/ revenue)
0.47
9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 11 9. Non Revenue Water 2014 (%)
11
10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 2 10. Staffs per 1000 water meters (person)
2
11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 6.139 11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3) 6,139
Vietnam Water supply & sewerage Utilities Directory 2015
38 39
CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC QUẢNG NAM Quang Nam Water supply and sewegage joinstock company
Địa chỉ: 86 - 88 Phan Bội Châu, Tam Kỳ, Quảng Nam Address:
No 86 - 88, Phan Boi Chau, Tam Ky City, Quang Nam Province
Telephone: 0510.3811.972 Telephone: (84 - 510)3811.972
Fax: Fax:
Email: [email protected] Email: capthoatnuocquangnam@gma
il.com
Website: www.ctnqnam.com.vn Website: www.ctnqnam.com.vn
Chủ tịch - Tổng GĐ Ông Ngô Đức Trung Chairmam - CEO Mr. Ngo Đuc Trung
Loại hình doanh nghiệp: Công ty Cổ phần Type of business: Joinstock Company
Địa bàn hoạt động: Quảng Nam Service areas: Quang Nam City
Các lĩnh vực hoạt động: Cung cấp nước sạch Fields of activities: Supplying clean water
1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 340.370
1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 340,370
2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 47.500 2. Total existing water production (m3/d) 47,500
3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 80.000
3. Proposed water production for 2020 (m3/d) 80,000
4. Nguồn nước khai thác Nước mặt 4. Raw water sources surface Water
5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 190.000 5. Population - customers (person) 190,000
6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 56
6. Water coverage (%) 56
7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ 100 7. Propotion of water used by water meters (%)
100
8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanhthu)
0,58 8. Operational rate 2014 (expenses/ revenue) 0.58
9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 29 9. Non Revenue Water 2014 (%)
29
10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 8 10. Staffs per 1000 water meters (person)
8
11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 6.400 11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3)
6,400
CÔNG TY TNHH MTV CẤP NƯỚC ĐÀ NẴNG Da Nang Water supply one member company limited
Địa chỉ: Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Address: Xo Viet Nghe Tinh Street, Hai Chau Ward, Da Nang City
Telephone: 0151.3696.637 Telephone: (84 - 151)3696.637
Email: [email protected] Email: [email protected]
Website: danawaco.com.vn Website: danawaco.com.vn
Chủ tịch - Tổng GĐ Ông Nguyễn Trường Ảnh Chairmam - CEO Mr. Nguyễn Trường Ảnh Loại hình doanh nghiệp: Công ty TNHH MTV Type of business: One member Company
Limited Địa bàn hoạt động: Thành Phố Đà Nẵng Service areas: Da Nang City
Các lĩnh vực hoạt động:
Cung cấp nước sạch, kinh doanh vật tư thiết bị, đầu tư xây dựng, tư vấn Fields of activities:
Supplying clean water, trading materia in water sector, consulting, investing and construction of water supply works
1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 1.016.383
1. Population in the serviced aereas 2014 (person)
1,016,383
2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày)
183.000
2. Total existing water production (m3/d) 183,000
3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày)
297.881
3. Proposed water production for 2020 (m3/d) 291,881
4. Nguồn nước khai thác Nước mặt 4. Raw water sources surface Water
5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người)
887.173 5. Population - customers (person) 887,173
6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%)
87 6. Water coverage (%) 87
7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ 100
7. Propotion of water used by water meters (%)
100
8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanhthu)
0,35 8. Operational rate 2014 (expenses/ revenue)
0.35
9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%)
17 9. Non Revenue Water 2014 (%)
17
10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 2,7 10. Staffs per 1000 water meters (person)
2.7
11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3)
5.583
11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3)
5.583
Vietnam Water supply & sewerage Utilities Directory 2015
40 41
CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC VÀ XÂY DỰNG QUẢNG NGÃI
Quang Ngai water supply - sewerage & Contruction joinstock company
Địa chỉ: Số 17, Đường Phan Chu Trinh, Tp. Quảng Ngãi Address:
No 17, Tphan Chu Trinh Street, Quang Ngai City, Quang Ngai Province
Telephone: 055.3822.692 Telephone: (84 - 55)3822.692
Email: [email protected] Email: [email protected]
Website: Website:
Chủ tịch - Tổng GĐ Ông Đặng Ngọc Anh Chairmam - CEO Mr. Dang Ngoc Anh Loại hình doanh nghiệp: Công ty Cổ phần Type of business: Joinstock Company
Địa bàn hoạt động: Quang Ngai Service areas: Quang Ngai
Các lĩnh vực hoạt động:
Cung cấp nước sạch, kinh doanh vật tư thiết bị, đầu tư xây dựng, tư vấn Fields of activities:
Supplying clean water, trading materia in water sector, consulting, investing and construction of water supply works
1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người)
290.000
1. Population in the serviced aereas 2014 (person)
290,000
2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 23.000 2. Total existing water production (m3/d)
23,000
3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 80.000
3. Proposed water production for 2020 (m3/d)
80,000
4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm
4. Raw water sources Ground Water
5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 120.000 5. Population - customers (person)
120,000
6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 60
6. Water coverage (%) 60
7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ 70
7. Propotion of water used by water meters (%)
70
8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanhthu) 8. Operational rate 2014 (expenses/
revenue)
9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 9. Non Revenue Water 2014 (%)
10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 3 10. Staffs per 1000 water meters (person)
3
11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 6.100
11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3)
6,100
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CẤP NƯỚC KON TUM
Kon Tum Water supply one member company limited
Địa chỉ: Số 182, Đường Trần Phú, Phường Trường Chinh, Tp. KonTum, Tỉnh Kon Tum
Address: No. 182, Tran Phu street, Truong Trinh Ward, Kontum Province
Telephone: 037.3852.966 Telephone: (84) 3852.966
Email: [email protected] Email: [email protected]
Chủ tịch: Ông Đặng Văn Quang Chairman: Mr. Dang Van Quang
Tổng Giám đốc: Ông Phan Quốc Hòa CEO: Mr. Phan Quoc Hoa Loại hình doanh nghiệp: Công ty TNHH MTV Type of business: One member Company Limited
Địa bàn hoạt động: Thành phố Kon Tum Service areas: Kon Tum City
Các lĩnh vực hoạt động:
Cung cấp nước sạch, kinh doanh vật tư thiết bị, đầu tư xây dựng, tư vấn Fields of activities:
Supplying clean water, trading materia in water sector, making investment projects, consulting
1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người)
155.040
1. Population in the serviced aereas 2014 (person)
155,040
2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 120.000 2. Total existing water production (m3/d)
120,000
3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 22.000
3. Proposed water production for 2020 (m3/d)
22,000
4. Nguồn nước khai thác Nước mặt
4. Raw water sources surface Water
5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 45.000 5. Population - customers (person)
45,000
6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 29
6. Water coverage (%) 29
7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%)
100
7. Propotion of water used by water meters (%)
100
8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanh thu) 0,82
8. Operational rate 2014 (expenses/ revenue)
0.82
9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 24 9. Non Revenue Water 2014 (%) 24
10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 9 10. Staffs per 1000 water meters (person)
9
11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 9.312
11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3)
9,312
Vietnam Water supply & sewerage Utilities Directory 2015
42 43
Utilites Directory 2015
43
CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC VÀ XÂY DỰNG DI LINH
Di Linh water supply & Contruction joinstock company
Địa chỉ: Số 524 Hùng Vương, Thị trấn Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng Address:
No. 524P, Hung Vuong Street, Di Linh Town, Lam Dong province
Telephone: 063.370.437 Telephone: (84) 63. 370437
Chủ tịch: Ông Võ Quang Tuân Chairman: Mr. Vo Quang Tuan
Tổng Giám đốc: Ông Nguyễn Minh CEO: Mr. Nguyen Minh Loại hình doanh nghiệp: Cổ phần Type of business: Joinstock Compay
Địa bàn hoạt động: Tỉnh Lâm Đồng Service areas: Lam Dong Province Các lĩnh vực hoạt động: Sản xuất và cung cấp nước sạch Fields of activities: Producing and supplying clean
water
1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 52.200
1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 52,200
2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 5.000 2. Total existing water production (m3/d) 5,000
3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 8.000 3. Proposed water production for 2020 (m3/d) 8,000
4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm
4. Raw water sources Ground water
5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 21.500 5. Population - customers (person) 21,500
6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 85 6. Water coverage (%) 85
7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%) 100
7. Propotion of water used by water meters (%)
100
8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanh thu) 0,13
8. Operational rate 2014 (expenses/ revenue) 0.13
9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 9. Non Revenue Water 2014 (%)
10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 6 10. Staffs per 1000 water meters (person) 6
11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 8.305 11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3) 8,305
CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC KHÁNH HÒA Khanh Hoa water supply - sewerage joinstock company
Địa chỉ: Số 58 Yersin, Phường Phương Sài, Tp. Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
Address: No. 58, Yersin Street, Phuong Sai Ward, Nha Trang City, Khanh Hoa Province
Telephone: 0583.815.372 Telephone: (84) 58.3815.372
Website: ctnkh.com.vn Website: ctnkh.com.vn
Chủ tịch: Ông Trần Văn Huy Chairman: Mr. Tran Van Huy
Loại hình doanh nghiệp: Cổ phần Type of business: Joinstock Compay
Địa bàn hoạt động: Tỉnh Khánh Hòa Service areas: Khanh Hoa Province
Các lĩnh vực hoạt động: Cung cấp nước và thoát nước, Tư vấn Fields of activities: Water Supply and drainage,
Consuiting Cấp nước Water Supply 1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 537.916
1. Population in the serviced aereas 2014 (person)
537,916
2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 100.000 2. Total existing water production (m3/d) 100,000
3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 210.000 3. Proposed water production for 2020 (m3/d)
210,000
4. Nguồn nước khai thác Nước mặt 4. Raw water sources surface Water
5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 484.124 5. Population - customers (person) 484,124
6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 90
6. Water coverage (%) 90
7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%)
100
7. Propotion of water used by water meters (%)
100
8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanh thu) 0,82
8. Operational rate 2014 (expenses/ revenue)
0.82
9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 18 9. Non Revenue Water 2014 (%)
18
10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 3 10. Staffs per 1000 water meters (person)
3
11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 6.200 11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3)
6,200
Thoát nước Sewerage
1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 537.916 1. Population in the serviced aereas 2014 (person)
537,916
2. Tổng công suất XLNT hiện tại (m3/ngày) 20.000 2. Total waste water treated (m3/d) 20,000
3. Dự báo công suất XNT đến năm 2020 (m3/ngày) 100.000 3. Proposed WW treated for 2020 (m3/d)
100,000
4. Dân số sử dụng hệ thống thoát nước (người) 405.210 4. Population - customers (person) 405,210
5. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ thoát nước (%)
6 5. Drainage and waster water coverage (%)
6
6. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 2,22 6. Operational rate 2014 2.22
7. Số nhân viên cho 1Km cống thoát (người) 2 7. Staffs per 1Km sewer (person)
2
8. Giá dịch vụ nước thải sinh hoạt (VNĐ/m3) 1.450 8. Average domestic waste water tariff (VNĐ/m3)
1,450
Vietnam Water supply & sewerage Utilities Directory 2015
44 45
Utilities Directory 2015
45
CÔNG TY TNHH MTV CẤP THOÁT NƯỚC PHÚ YÊN
Phu Yen water supply - sewerage one member company limited
Địa chỉ: Số 5 Hải Dương, Bình Ngọc, Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên Address:
No 5, Hai Duong Street, Binh Ngoc Ward, Tuy Hoa City, Phu Yen Province
Telephone: 0573.823.557 Telephone: (84) 57.823.557
Email: [email protected] Email: [email protected]
Chủ tịch - Tổng giám đốc Ông Nguyễn Phú Chairman - Ceo Mr. Nguyen Phu Loại hình doanh nghiệp: Công ty TNHH MTV Type of business: Co.Ldt.,
Địa bàn hoạt động: Tỉnh Phú Yên Service areas: Phu Yen Province
Các lĩnh vực hoạt động: Cung cấp nước sạch, thu gom và xử lý nước thải, kinh doanh vật tư thiết bị, tư vấn, xây dựng Fields of activities:
water supply & sewerage, Sales materials and equipment, consulting, investing, construction
Cấp nước Water supply 1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người)
314.602
1. Population in the serviced aereas 2014 (person)
314,602
2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 33.,400 2. Total existing water production (m3/d)
33,400
3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 44.000
3. Proposed water production for 2020 (m3/d)
44,000
4. Nguồn nước khai thác Nước mặt 4. Raw water sources Surface water
5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 220.000 5. Population - customers (person) 220,
000
6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 70
6. Water coverage (%) 70
7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%)
100
7. Propotion of water used by water meters (%)
100
8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanh thu) 0,43
8. Operational rate 2014 (expenses/ revenue)
0.43
9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 22 9. Non Revenue Water 2014 (%)
22
10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 5 10. Staffs per 1000 water meters (person)
5
11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 7.382
11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3)
7,382
Thoát nước Sewerage
1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 124.686
1. Population in the serviced aereas 2014 (person)
124,686
2. Tổng công suất XLNT hiện tại (m3/ngày) 2. Total waste water treated (m3/d) 3. Dự báo công suất XNT đến năm 2020 (m3/ngày)
4.000 3. Proposed WW treated for 2020 (m3/d)
4,000 4. Dân số sử dụng hệ thống thoát nước (người)
405.210 4. Population - customers (person)
405,210 5. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ thoát nước (%)
6 5. Drainage and water coverage (%)
6 6. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanh thu) 2,22
6. Operational rate 2014 (expenses/ revenue)
2.22
7. Số nhân viên cho 1Km cống thoát (người) 2 7. Staffs per 1Km sewer (person)
2
8. Giá dịch vụ nước thải sinh hoạt (VNĐ/m3) 1.450
8. Average domestic waste water tariff (VNĐ/m3)
1,450
Vietnam Water supply & sewerage
44
CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC NINH THUẬN
Ninh Thuan water supply joinstock company
Địa chỉ: Số 14 Tô Hiệu, Tp. Phan Rang, Tỉnh Ninh Thuận Address: No. 14 To Hieu Street, Phan
Rang City, Ninh Thuan province
Telephone: 0683.83.5810 Telephone: (84) 68 835.5810
Email: [email protected] Email: [email protected]
Website: capnuocninhthuan.com.vn Website: capnuocninhthuan.com.vn
Chủ tịch: Ông Nguyễn Hoàng Chairman: Mr. Nguyen Hoang
Tổng Giám đốc: Ông Phạm Hồng Châu CEO: Mr. Pham Hong Chau Loại hình doanh nghiệp: Cổ phần Type of business: Joinstock Compay
Địa bàn hoạt động: Ninh thuận Service areas: Ninh thuan Province
Các lĩnh vực hoạt động:
Cung cấp nước sạch, kinh doanh vật tư thiết bị, tư vấn, xây dựng Fields of activities:
Supplying clean water, trading materia in water sector, consulting, investing and construction of water supply works
1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người)
577.399
1. Population in the serviced aereas 2014 (person)
577,399
2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 55.000 2. Total existing water production (m3/d)
55,000
3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 108.000
3. Proposed water production for 2020 (m3/d)
108,000
4. Nguồn nước khai thác Nước mặt
4. Raw water sources surface water
5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 262.740 5. Population - customers (person)
266,740
6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 87
6. Water coverage (%) 87
7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%)
100
7. Propotion of water used by water meters (%)
100
8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (chi phí/doanh thu) 0,61
8. Operational rate 2014 (expenses/ revenue)
0.61
9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 21 9. Non Revenue Water 2014 (%)
21
10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 1 10. Staffs per 1000 water meters (person)
1
11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 8.386
11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3)
8,386
Vietnam Water supply & sewerage Utilities Directory 2015
46 47
Utilites Directory 2015
47
CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC ĐỒNG NAI Dong Nai Water Supply Joint Stock Company
Địa chỉ: Số 48 Cách Mạng Tháng 8, TP Biên Hòa, Đồng Nai Address:
No 48, Cach Mang Thang Tam Road, Bien Hoa city, Dong Nai Province
Telephone: (84-61) 3840.388 Telephone: (84-61) 3840.388
Fax: (84- 61)3843.316 Fax: (84- 61)3843.316
Email: [email protected] Email: [email protected]
Website: www.dowaco.vn Website: www.dowaco.vn
Chủ tịch: Ông Vũ Văn Học Chairman: Mr. Vu Van Hoc
Tổng Giám đốc: Ông Phan Hung CEO: Mr. Phan Hung Loại hình doanh nghiệp: Công ty Cổ phần Type of business: Joint Stock Company
Địa bàn hoạt động: Tỉnh Đồng Nai Service areas: Dong Nai Province
Các lĩnh vực hoạt động: Dịch vụ cấp nước Fields of activities: Water supply
1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 1.978.200
1. Population in the serviced aereas 2014 (person)
1,978,200
2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày)
274.000 2. Total existing water production (m3/d)
274,000
3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 1.003.500 3. Proposed water production for 2020 (m3/d) 1,003,500
4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm, Nước mặt 4. Raw water sources Ground water, surface Water
5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 1.263.503 5. Population - customers (person) 1,263,503
6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%)
67 6. Water coverage (%)
67
7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%)
100
7. Propotion of water used by water meters (%)
100
8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (Chi phí/Doanh thu) 0,65 8. Operational rate 2014 (expenses/revenue) 0.65
9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 26,4 9. NRW 2014 (%) 26.4
10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 6,05 10. Staffs per 1000 water meters (person) 6.05
11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3)
8.500
11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3)
8,500
Giữ lại nước là giữ lại sự sống
Save water - save life
Vietnam Water supply & sewerage Utilities Directory 2015
48 49
Utilites Directory 2015
49
CÔNG TY TNHH MTV CẤP THOÁT NƯỚC BÌNH PHƯỚC Binh Phuoc Water Supply and sewerage one member Co., Ltd
Địa chỉ: Khu phố Phú Tân, Phường Tân Phú, Thị xã Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước
Address: Phu Tan Zon, Tan Phu Ward, Dong Xoai Town, Binh Phuoc Province
Telephone: (84-651) 3887.548 Telephone: (84-651) 3887.548
Fax: (84-651) 3887.548 Fax: (84-651) 3887.548
Email: [email protected] Email: [email protected]
Website: bpwaco.com.vn Website: bpwaco.com.vn
Chủ tịch /Tổng giam đốc: Ông Trần Xuân Hoàng Chairman/CEO: Mr. Tran Xuan Hoang
Loại hình doanh nghiệp: Công ty TNHH MTV Type of business: Co., LTD
Địa bàn hoạt động: Tỉnh Bình Phước Service areas: Binh Phuoc Province
Các lĩnh vực hoạt động:
Dịch vụ cấp nước, thoát nước mưa, thu gom và XLNT, kinh doanh vật tư thiết bị chuyên ngành, đầu tư - xây dựng, tư vấn
Fields of activities:
Water supply, Drainage and wastewater treatment, Materials and equipments, investment in construction, consultation
1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người)
195,024
1. Population in the serviced aereas 2014 (person)
195,024
2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày)
17.429 2. Total existing water production (m3/d)
17,429
3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 67.200 3. Proposed water production for 2020 (m3/d)
67,200
4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm, Nước mặt 4. Raw water sources Ground water, surface Water
5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 62.825 5. Population - customers (person)
62,825
6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 32,2 6. Water coverage (%)
32,2
7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%)
100
7. Propotion of water used by water meters (%)
100
8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (Chi phí/doanh thu)
0,55 8. Operational rate 2014 (expenses/revenue)
0.55
9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%)
23 9. NRW 2014 (%) 23
10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 8
10. Staffs per 1000 water meters (person)
8
11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 7.833
11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3)
7,833
Vietnam Water supply & sewerage
48
CÔNG TY TNHH MTV CẤP THOÁT NƯỚC TÂY NINH Tay Ninh Water Supply and Sewerage one Member Co., LTD
Địa chỉ: Số 489, Đường 30/4, Thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh Address: No 489, 30/4 Road, Tay Ninh
city, Tay Ninh Province
Telephone: (84-66) 3822.240 Telephone: (84-66) 3822.240
Fax: (84-66) 3821.547 Fax: (84-66) 3821.547
Email: [email protected] Email: [email protected]
Chủ tịch /Tổng Giám đốc: Ông Trịnh Thành Nghiêm Chairman/CEO: Mr. Trinh Thanh Nghiem
Loại hình doanh nghiệp: Công ty TNHH MTV Type of business: Co., LTD
Địa bàn hoạt động: Tỉnh Tây Ninh Service areas: Tay Ninh Province
Các lĩnh vực hoạt động: Dịch vụ cấp nước, tư vấn và kinh doanh vật tư thiết bị
Fields of activities:
Water supply, consultant , materials and equipments
1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 202.159
1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 202,159
2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 22.000
2. Total existing water production (m3/d)
22,000
3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 28.000
3. Proposed water production for 2020 (m3/d)
28,000
4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm, Nước mặt 4. Raw water sources Ground water, surface Water
5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 109.190 5. Population - customers (person)
109,190
6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 55,4 6. Water coverage (%) 55.4
7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%) 100
7. Propotion of water used by water meters (%)
100
8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (Chi phí/doanh thu) 1,0
8. Operational rate 2014 (expenses/revenue) 1.0
9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 23 9. NRW 2014 (%) 23
10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 5,6 10. Staffs per 1000 water meters (person) 5.6
11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 6.800
11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3)
6,800
Vietnam Water supply & sewerage Utilities Directory 2015
50 51
CÔNG TY CỔ PHẦN NƯỚC THỦ DẦU MỘT Thu Dau Mot Water Supply Joint Stock Company
Địa chỉ: Số 07 Đường Ngô Văn Trị, TP Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Address: No 07, Ngo Van Tri Road, Thu Dau Mot city, Binh Duong Province
Telephone: (84-65)3842.255 Telephone: (84-65)3842.255
Fax: (84- 65) 384 1838 Fax: (84- 65) 384 1838
Email: [email protected] Email: [email protected]
Website: tdmwater.vn Website: tdmwater.vn
Chủ tịch: Ông Nguyễn Văn Thiền Chairman: Mr. Nguyen Van Thien
Tổng giám đốc: Ông Trần Thế Hưng CEO: Mr. Tran The Hung
Loại hình doanh nghiệp: Công ty Cổ phần Type of business: Joint Stock Company
Địa bàn hoạt động: Thị xã Dĩ An, Thuận An, Tân Uyên, Thủ Dầu Một Service areas: Di An, Thuan An, Tan Uyen,
Thu Dau Mot
Các lĩnh vực hoạt động:
Dịch vụ cấp nước, kinh doanh vật tư thiết bị Fields of activities: Water supply, Materials and
equipments
1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 1.076.130
1. Population in the serviced aereas 2014 (person)
1,076,130
2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày)
52.708
2. Total existing water production (m3/d)
52,708
3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày)
286.145 3. Proposed water production for 2020 (m3/d)
286,145 4. Nguồn nước khai thác Nước mặt 4. Raw water sources Surface Water
5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người)
351.387 5. Population - customers (person)
351,387 6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 32,65 6. Water coverage (%) 32.65
7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%)
100
7. Propotion of water used by water meters (%)
100
8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (Chi phí/doanh thu) 0,2
8. Operational rate 2014 (Expenses/Revenue) 0,2
9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 0 9. NRW 2014 (%) 0
10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người)
1,0 10. Staffs per 1000 water meters (person) 1.0
11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3)
5.240
11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3)
5,240
Vietnam Water supply & sewerage
1
CÔNG TY TNHH MTV CẤP THOÁT NƯỚC VÀ MÔI TRƯỜNG BÌNH DƯƠNG Binh Duong Water Supply and Sewerage Environment Co., LTD
Địa chỉ: Số 11 Đường Ngô Văn Trị, TP Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương Address:
No 11, Ngo Van Tri Road, Thu Dau Mot city, Binh Duong Province
Telephone: (84-65) 3827.789/ 3825.172 Telephone: (84-65) 3827.789/ 3825.172
Fax: (84-65) 3827 738 Fax: (84-65) 3827 738
Email: [email protected] Email: [email protected]
Website: biwase.com.vn Website: biwase.com.vn
Chủ tịch /T.Giám đốc Nguyễn Văn Thiền Chairman/CEO: Mr. Nguyen Van Thien
Loại hình doanh nghiệp: Công ty TNHH MTV Type of business: Co., LTD
Địa bàn hoạt động: Tỉnh Bình Dương Service areas: Binh Duong Province
Các lĩnh vực hoạt động: Cấp thoát nước, xử lý nước thải, kinh doanh vật tư thiết bị, tư vấn, đầu tư - xây dựng Fields of activities:
Water supply - sewerage, Materials and equipments, consultation, investment in construction
Cấp nước Water supply 1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 935,246
1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 935 246
2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 383,000 2. Total existing water production (m3/d) 383 000
3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 620,600
3. Proposed water production for 2020 (m3/d) 620 600
4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm, Nước mặt 4. Raw water sources Ground water, surface Water 5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 654,672 5. Population - customers (person) 654 672
6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 70 6. Water coverage (%) 70
7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%) 100
7. Propotion of water used by water meters (%) 100
8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (Chi phí/doanh thu) 0,58
8. Operational rate 2014 (expenses/revenue) 0.58
9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 20,0 9. NRW 2014 (%) 20,0
10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 3,5 10. Staffs per 1000 water meters (person) 3.5 11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 6,918
11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3) 6 918
Thoát nước Sewerage 1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 56,000
1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 56 000
2. Tổng công suất XLNT hiện tại (m3/ngày) 17,650 2. Total waste water treated (m3/d) 17 650
3. Dự báo công suất XNT đến năm 2020 (m3/ngày) 75,500 3. Proposed WW treated for 2020 (m3/d) 75 500
4. Dân số sử dụng hệ thống thoát nước (người) 31,578 4. Population - customers (person) 31 578
5. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ thoát nước (%) 20
5. Drainage and waster water coverage (%) 20
6. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (Chi phí/doanh thu) 0,605
6. Operational rate 2014 (expenses/revenue) 0,605
7. Số nhân viên cho 1Km cống thoát (người) 0,39 7. Staffs per 1Km sewer (person) 0.39
8. Giá dịch vụ nước thải sinh hoạt (VNĐ/m3) 5,261
8. Average domestic waste water tariff (VNĐ/m3) 5 261
Vietnam Water supply & sewerage Utilities Directory 2015
52 53
CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC PHÚ MỸ Phu My Water Supply Joint Stock Company
Địa chỉ: Ấp Ngọc Hà, Thị Trấn Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu Address: Ngoc Ha, Phu My Town, Ba Ria
Vung Tau Province
Telephone: (84-64)3876.576 Telephone: (84-64)3876.576
Fax: (84-64) 3922009 Fax: (84-64) 3922009
Email: [email protected] Email: [email protected]
Website: www.pmw.vn Website: www.pmw.vn
Chủ tịch: Đinh Chí Đức Chairman: Mr. Dinh Chi Duc Tổng giám đốc: Nguyễn Chiến Thắng CEO: Mr. Nguyen Chien Thang Loại hình doanh nghiệp: Công ty Cổ phần Type of business: Joint Stock Company
Địa bàn hoạt động: Huyện Tân Thành, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Service areas: Tan Thanh, Ba Ria - Vung Tau
Province
Các lĩnh vực hoạt động: Dịch vụ cấp nước Fields of activities: Water supply
1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 80.500
1. Population in the serviced aereas 2014 (person)
80,500
2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 55.000 2. Total existing water production (m3/d)
55,000
3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 74.000
3. Proposed water production for 2020 (m3/d)
74,000
4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm, Nước mặt 4. Raw water sources Ground water, surface Water
5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 64.400 5. Population - customers (person)
64,400
6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 80 6. Water coverage (%)
80
7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%)
100
7. Propotion of water used by water meters (%)
100
8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (Chi phí/doanh thu) 0,72
8. Operational rate 2014 (expenses/revenue) 0.72
9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 1,01 9. NRW 2014 (%) 1.01
10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 3,5 10. Staffs per 1000 water meters (person) 3.5
11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 7.400
11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3)
7,400
CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC BÀ RỊA VŨNG TÀU Ba Ria Vung Tau Water Supply Joint Stock Company
Địa chỉ: Số 14 Đường 30/4, Phường 9, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
Address: No 14, 30/4 Road, Ward 9, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Telephone: (84- 64)3838.324 Telephone: (84-64)3838.324
Fax: (84-64) 3833 636 Fax: (84-64) 3833 636
Email: [email protected] Email: [email protected]
Website: bwaco.com.vn Website: bwaco.com.vn
Chủ tịch/Tổng giám đốc: Đinh Chí Đức Chairman/CEO: Mr. Dinh Chi Duc
Loại hình doanh nghiệp: Công ty Cổ phần Type of business: Joint Stock Company
Địa bàn hoạt động: Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu Service areas: Ba Ria Vung Tau Province
Các lĩnh vực hoạt động: Dịch vụ cấp nước Fields of activities: Water supply
1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 760.000
1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 760,000
2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 180.000
2. Total existing water production (m3/d) 180,000
3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày)
3. Proposed water production for 2020 (m3/d)
4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm, Nước mặt 4. Raw water sources Ground water, surface Water
5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 673.000 5. Population - customers (person) 673,000
6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 87 6. Water coverage (%) 87
7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%) 100
7. Propotion of water used by water meters (%) 100
8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (Chi phí/doanh thu) 0,45
8. Operational rate 2014 (expenses/revenue) 0.45
9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 8,3 9. NRW 2014 (%) 8.3
10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 2,9
10. Staffs per 1000 water meters (person) 2.9
11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 7.700
11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3) 7,700
Vietnam Water supply & sewerage Utilities Directory 2015
54 55
CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC LONG AN Long An Water Supply sewerage Joint Stock Company
Địa chỉ: Số 250 Hùng Vương, P. 4, TP. Tân An, Tỉnh Long An Address:
No 250 Tan Hung Vuong Street, Ward 4, Tan An City, Long An Province
Telephone: (84-72) 3825 114 Telephone: (84-72) 3825 114
Fax: (84-72) 3826 040 Fax: (84-72) 3826 040
Email: [email protected] Email: [email protected]
Website: lawaco.com.vn Website: lawaco.com.vn
Chủ tịch/Tổng giám đốc Phạm Quốc Thắng Chairman/CEO: Mr. Pham Quoc Thang
Loại hình doanh nghiệp: Công ty Cổ phần Type of business: Joint Stock Company
Địa bàn hoạt động: Tỉnh Long An Service areas: Long An Province
Các lĩnh vực hoạt động: Dịch vụ cấp nước, kinh doanh vật tư thiết bị Fields of activities: Water supply, Trading
Materials and equipments
1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 13.493
1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 135,493
2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 40.000
2. Total existing water production (m3/d) 40,000
3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 75.000
3. Proposed water production for 2020 (m3/d) 75,000
4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm, Nước mặt 4. Raw water sources Ground water, surface Water
5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 85.000 5. Population - customers (person) 85,000
6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 62,8 6. Water coverage (%) 62.8
7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%) 100
7. Propotion of water used by water meters (%) 100
8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (Chi phí/doanh thu) 0,625
8. Operational rate 2014 (expenses/revenue) 0.652
9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 25,92 9. NRW 2014 (%) 25.92
10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 8 10. Staffs per 1000 water meters (person) 8
11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 6.900
11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3) 6,900
.
TỔNG CÔNG TY CẤP NƯỚC SÀI GÒN - TNHH MỘT THÀNH VIÊN Sai Gon Water Corporation - Co.,LTD
Địa chỉ: Số 1 Công Trường Quốc Tế, Phường 6, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 1, Cong Truong Quoc Te Road, Ward 6, District 3, Ho Chi Minh City
Telephone: (84-8) 3829.1777 Telephone: (84-8) 3829.1777
Fax: (84 -8) 3824. 1644 Fax: (84 -8) 3824. 1644
Email: [email protected] Email: [email protected]
Website: sawaco.com.vn Website: sawaco.com.vn
Chủ tịch: Ông Trần Văn Khuyên Chairman: Mr. Tran Van Khuyen
Tổng giám đốc: Ông Hồ Văn Lâm CEO: Mr. Ho Van Lam
Loại hình doanh nghiệp: Công ty TNHH MTV Type of business: Co., LTD
Địa bàn hoạt động: Thành phố Hồ Chí Minh Service areas: Ho Chi Minh City
Các lĩnh vực hoạt động: Dịch vụ cấp nước, đầu tư - xây dựng, tư vấn Fields of activities: Water supply, consultation,
investment in construction
1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 7.950.000
1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 7,950,000
2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 1.562.057
2. Total existing water production (m3/d) 1,562,057
3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 2.950.000
3. Proposed water production for 2020 (m3/d)
2,950,000
4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm, Nước mặt 4. Raw water sources Ground water, surface Water
5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 7.578.815 5. Population - customers (person)
7,578,815
6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 95 6. Water coverage (%)
95
7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%) 82,83
7. Propotion of water used by water meters (%) 82.83
8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (Chi phí/doanh thu) 0,825
8. Operational rate 2014 (expenses/revenue) 0.825
9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 32,85 9. NRW 2014 (%) 32.85
10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 1,97 10. Staffs per 1000 water meters (person) 1.97
11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 7.081 11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3)
7,081
Vietnam Water supply & sewerage Utilities Directory 2015
56 57
CÔNG TY TNHH MTV CẤP NƯỚC & MTĐT ĐỒNG THÁP Dong Thap Water Supply and Urban Environment Co., LTD
Địa chỉ: Số 1 Tôn Đức Thắng, P.1, TP.Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp
Address: No 1 Ton Duc Thang Road, Ward 1, Cao Lanh city, Dong Thap Province
Telephone: (84-67) 3853 332 Telephone: (84-67) 3853 332
Fax: (84-67) 3852 825 Fax: (84-67) 3852 825
Email: [email protected] Email: [email protected]
Website: Dowasen.com Website: Dowasen.com
Chủ tịch : Ông Từ Phát Minh Chairman: Mr. Tu Phat Minh
Tổng giám đốc: Ông Phan Đình Hùng CEO: Mr. Phan Dinh Hung
Loại hình doanh nghiệp: Công ty TNHH MTV Type of business: Co., LTD
Địa bàn hoạt động: Tỉnh Đồng Tháp Service areas: Dong Thap Province
Các lĩnh vực hoạt động:
Dịch vụ cấp nước, tiêu thoát nước mưa, thu gom và XLNT, Sản xuất, kinh doanh vật tư thiết bị chuyên ngành, đầu tư XD, tư vấn
Fields of activities:
Water supply - sewerage, Materials and equipments, consultation, investment in construction
1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 305.282
1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 305,282
2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 70.234
2. Total existing water production (m3/d) 70,234
3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 140.000
3. Proposed water production for 2020 (m3/d) 140,000
4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm, Nước mặt 4. Raw water sources Ground water, surface Water
5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 270.874 5. Population - customers (person) 270,874
6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 88,73 6. Water coverage (%) 88.73
7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%) 100
7. Propotion of water used by water meters (%) 100
8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (Chi phí/doanh thu) 0,97
8. Operational rate 2014 (expenses/revenue) 0.97
9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 19,30 9. NRW 2014 (%) 19.30
10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 4 10. Staffs per 1000 water meters (person) 4
11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 7.000
11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3) 7,000
CÔNG TY TNHH MTV CẤP THOÁT NƯỚC & MÔI TRƯỜNG KIẾN TƯỜNG Kien Tuong Water Supply Sewerage and Environment Co., LTD
Địa chỉ: Số 119 Bạch Đằng, KP2, Phường 2, Thị xã Kiến Tường, Tỉnh Long An
Address: No 119 Bach Dang Street, KP2, Ward 2, Kien Tuong Town. Long An Province
Telephone: (84-72) 3841 246 Telephone: (84-72) 3841 246
Fax: (84-72) 3842 152 Fax: (84-72) 3842 152
Email: ctycapnuockientuong@ longan.gov.vn Email: ctycapnuockientuong@
longan.gov.vn
Website: Website:
Chủ tịch/Tổng giám đốc Chung Văn Minh Chairman/CEO: Mr. Chung Van Minh Loại hình doanh nghiệp:
Công ty TNHH MTV (Sở hữu NN) Type of business: Co., LTD
Địa bàn hoạt động: Thị Xã Kiến Tường, Long An Service areas: Kien Tuong Town, Long An Province
Các lĩnh vực hoạt động:
Dịch vụ cấp nước, thu gom và xử lý rác thải, bùn thải, kinh doanh vật tư thiết bị, tư vấn, đầu tư - xây dựng
Fields of activities:
Water supply - sewage, business supplies Materials and equipments, consultation, investment in construction
1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 40.000
1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 40,000
2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 6.000 2. Total existing water production (m3/d) 6,000
3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 14.000
3. Proposed water production for 2020 (m3/d) 14,000
4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm
4. Raw water sources Ground water
5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 24.000 5. Population - customers (person) 24,000
6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 60 6. Water coverage (%) 60
7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%) 100
7. Propotion of water used by water meters (%) 100
8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (Chi phí/doanh thu) 0,96
8. Operational rate 2014 (expenses/revenue) 0,96
9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%)
28 9. NRW 2014 (%) 28
10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 2 10. Staffs per 1000 water meters (person) 2
11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 6.200
11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3) 6,200
Vietnam Water supply & sewerage Utilities Directory 2015
58 59
CÔNG TY TNHH MTV CẤP NƯỚC NÔNG THÔN TIỀN GIANG Tien Giang Rural Water Supply one member Co., LTD
Địa chỉ: Số 81 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 4, Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang
Address:
No 81, 3Nam Ky Khoi Nghia street, Ward 4, My Tho city, Tien Giang Province
Telephone: (84-73) 3976 176 Telephone: (84-73) 3976 176
Fax: (84-73) 3872 298 Fax: (84-73) 3872 298
Email: [email protected] Email: [email protected]
Website: Website:
Chủ tịch/Tổng giám đốc: Ông Lê Văn Khuê Chairman/CEO: Mr. Le Van Khue
Loại hình doanh nghiệp: Công ty TNHH MTV (Sở hữu Nhà nước) Type of business: Co., LTD
Địa bàn hoạt động: Tỉnh Tiền Giang Service areas: Tien Giang Province
Các lĩnh vực hoạt động:
Cung cấp nước sạch, kinh doanh vật tư thiết bị chuyên ngành, đầu tư- xây dựng, tư vấn
Fields of activities: Water supply, Materials and equipments, investment -construction, consultation
1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người)
1. Population in the serviced aereas 2014 (person)
2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 24.523
2. Total existing water production (m3/d)
24,523
3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 30.000
3. Proposed water production for 2020 (m3/d)
30,000
4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm, Nước mặt 4. Raw water sources Ground water, surface Water
5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 5. Population - customers (person)
6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 6. Water coverage (%)
7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%) 81
7. Propotion of water used by water meters (%)
81
8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (Chi phí/doanh thu) 0,91
8. Operational rate 2014 (expenses/revenue)
0.91
9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 29 9. NRW 2014 (%)
29
10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người)
10. Staffs per 1000 water meters (person)
11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 7.650 11. Average domestic water tariff
(VNĐ/m3)
7,650
CÔNG TY TNHH MTV CẤP NƯỚC TIỀN GIANG Tien Giang Water Supply one member Co., LTD
Địa chỉ: Số 4A Đường 30/4, Phường 1, TP Mỹ Tho, Tiền Giang Address:
No 4A, 30/4 Road, Ward 1, My Tho city, Tien Giang Province
Telephone: (84-73) 3978 425 Telephone: (84-73) 3978 425
Fax: (84-73) 3872 871 Fax: (84-73) 3872 871
Email: [email protected] Email: [email protected]
Website: Website:
Chủ tịch/Tổng giám đốc: Ông Huỳnh Công Dũng Chairman/CEO: Mr. Huynh Cong Dung
Loại hình doanh nghiệp: Công ty TNHH MTV (Sở hữu Nhà nước) Type of business: Co., LTD
Địa bàn hoạt động: Tỉnh Tiền Giang Service areas: Tien Giang Province
Các lĩnh vực hoạt động: Cung cấp nước sạch, kinh doanh vật tư thiết bị chuyên ngành, đầu tư- xây dựng Fields of activities:
Water supply, Materials and equipments, investment -construction
1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 611.705
1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 611,705
2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 137.860
2. Total existing water production (m3/d) 137,860
3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 147.860
3. Proposed water production for 2020 (m3/d) 147,860
4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm, Nước mặt 4. Raw water sources Ground water, surface Water
5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 447.825 5. Population - customers (person) 447,825
6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 73,21 6. Water coverage (%) 73.21
7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%) 100
7. Propotion of water used by water meters (%) 100
8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (Chi phí/doanh thu) 0,18
8. Operational rate 2014 (expenses/revenue) 0.18
9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 23,19 9. NRW 2014 (%) 23.19
10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 4,32
10. Staffs per 1000 water meters (person) 4.32
11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 8.219 11. Average domestic water tariff
(VNĐ/m3) 8,219
Vietnam Water supply & sewerage Utilities Directory 2015
60 61
CÔNG TY TNHH MTV CẤP NƯỚC VĨNH LONG Vinh Long Water Supply one member Co., LTD
Địa chỉ: Số 2 Hưng Đạo Vương, Phường 1, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long
Address: No 2 Hung Dao Vuong Street, Ward 1, Vinh Long city, Vinh Long Province
Telephone: (84-70) 3822 583 Telephone: (84-73) 3978 425 Fax: (84-70) 3827 777 Fax: (84-73) 3872 871 Email: [email protected] Email: capnuocvl.com.vn
Website: Website: Chủ tịch/Tổng giám đốc: Ông Đặng Tấn Chiến Chairman/CEO: Mr. Dang Tan Chien
Loại hình doanh nghiệp: Công ty TNHH MTV (Sở hữu Nhà nước) Type of business: Co., LTD
Địa bàn hoạt động: Tỉnh Vĩnh Long Service areas: Vinh Long Province
Các lĩnh vực hoạt động: Cung cấp nước sạch, kinh doanh vật tư thiết bị chuyên ngành, đầu tư- xây dựng Fields of activities:
Water supply, Materials and equipments, investment -construction
1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 284.810
1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 284,810
2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 60.000 2. Total existing water production (m3/d) 60,000
3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 90.000 3. Proposed water production for 2020 (m3/d) 90,000
4. Nguồn nước khai thác Nước mặt 4. Raw water sources surface Water
5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 238.329 5. Population - customers (person) 238,329
6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 84 6. Water coverage (%) 84
7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%) 100
7. Propotion of water used by water meters (%) 100
8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (Chi phí/doanh thu) 0,47
8. Operational rate 2014 (expenses/revenue) 0.47
9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 22,50 9. NRW 2014 (%) 22.5
10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 5 10. Staffs per 1000 water meters (person) 5
11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 6.600 11. Average domestic water tariff
(VNĐ/m3) 6,600
CÔNG TY TNHH MTV CẤP THOÁT NƯỚC TRÀ VINH Tra Vinh Water Supply Sewerage Co., LTD
Địa chỉ: 521B Điện Biên Phủ, Phường 6, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh
Address: No 521B, Dien Bien Phu street, Ward 6, Tra Vinh city, Tra Vinh Province
Telephone: (84-74) 3850 433/3840 215 Telephone: (84-74) 3850 433/3840 215
Fax: (84-74) 3740 432 Fax: (84-74) 3740 432
Email: [email protected] Email: [email protected]
Website: Website:
Chủ tịch/Tổng giám đốc: Ông Nguyễn Như Bình Chairman/CEO: Mr. Nguyen Nhu Binh
Loại hình doanh nghiệp: Công ty TNHH MTV (Sở hữu Nhà nước) Type of business: Co., LTD
Địa bàn hoạt động: Tỉnh Trà Vinh Service areas: Tra Vinh Province
Các lĩnh vực hoạt động: Cung cấp nước sạch, kinh doanh vật tư thiết bị chuyên ngành Fields of activities: Water supply, Materials
and equipments,
1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 154.500 1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 154,500
2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 30.760 2. Total existing water production (m3/d) 30,760
3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 71.700 3. Proposed water production for 2020 (m3/d) 71,700
4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm 4. Raw water sources Ground water
5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 142.400 5. Population - customers (person) 142,400
6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 97 6. Water coverage (%)
97
7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%)
100
7. Propotion of water used by water meters (%)
100
8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (Chi phí/doanh thu) 0,81
8. Operational rate 2014 (expenses/revenue)
0.81
9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 13 9. NRW 2014 (%)
13
10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 6,4 10. Staffs per 1000 water meters (person) 6.4
11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 5.500 11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3) 5,500
Vietnam Water supply & sewerage Utilities Directory 2015
62 63
CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC CẦN THƠ Can Tho Water Supply - Sewerage Joint Stock Company
Địa chỉ: Số 2A Nguyễn Trãi, Phường An Hội, Quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ Address:
No 2A Nguyen Trai Street, Ward An Hoi, Ninh Kieu District, Can Tho city
Telephone: (84-710) 3810 188 Telephone: (84-710) 3810 188
Fax: (84-710) 3810 188 Fax: (84-710) 3810 188 Email: [email protected] Email: [email protected]
Website: ctn-cantho.com.vn Website: ctn-cantho.com.vn Chủ tịch: Ông Nguyễn Hữu Lộc Chairman: Mr. Nguyen Huu Loc Tổng giám đốc: Ông Nguyễn Tùng Nguyên CEO: Mr. Nguyen Tung Nguyen Loại hình doanh nghiệp: Công ty Cổ phần Type of business: Joint Stock Company
Địa bàn hoạt động: Thành phố Cần Thơ Service areas: Can Tho city
Các lĩnh vực hoạt động:
Cung cấp nước sạch, tiêu thoát nước mưa, kinh doanh vật tư thiết bị chuyên ngành, đầu tư- xây dựng…
Fields of activities:
Water supply, rain drainage, Materials and equipments, investment -construction,…
Cấp nước Water supply 1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 510.000
1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 510,000
2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 82.500
2. Total existing water production (m3/d) 82,500
3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 92.500
3. Proposed water production for 2020 (m3/d) 92,500
4. Nguồn nước khai thác Nước mặt 4. Raw water sources surface Water
5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 356.000 5. Population - customers (person) 356,000
6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 70 6. Water coverage (%) 70
7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%) 100
7. Propotion of water used by water meters (%) 100
8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (Chi phí/doanh thu) 0,52
8. Operational rate 2014 (expenses/revenue) 0.52
9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 36 9. NRW 2014 (%) 36
10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 1,84 10. Staffs per 1000 water meters (person) 1.84
11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 5,097 11. Average domestic water tariff (VNĐ/m3) 5,097
Thoát nước Sewerage 1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 374.886
1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 374,886
2. Tổng công suất XLNT hiện tại (m3/ngày) 6.020 2. Total waste water treated (m3/d) 6,020 3. Dự báo công suất XNT đến năm 2020 (m3/ngày) 60.000
3. Proposed WW treated for 2020 (m3/d) 60,000
4. Dân số sử dụng hệ thống thoát nước (người) 4. Population - customers (person)
5. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ thoát nước (%)
5. Drainage and waster water coverage (%)
6. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (Chi phí/doanh thu) 0,46
6. Operational rate 2014 (expenses/revenue) 0.46
7. Số nhân viên cho 1Km cống thoát (người) 0,27 7. Staffs per 1Km sewer (person) 0.27 8. Giá dịch vụ nước thải sinh hoạt (VNĐ/m3)
8. Average domestic waste water tariff (VNĐ/m3)
CÔNG TY CP CẤP THOÁT NƯỚC - CTĐT HẬU GIANG Hau Giang Water Supply Sewerage - Projects Urban .JSC
Địa chỉ: Số 263 Trần Hưng Đạo, Phường 5, Thành Phố Vị Thanh, Tỉnh Hậu Giang
Address: No 263 Tran Hung Dao Street, Ward 5, Vi Thanh city, Hau Giang Province
Telephone: (84-711) 3876 357 Telephone: (84-711) 3876 357
Fax: (84-711) 3876 357 Fax: (84-711) 3876 357
Email: Email: Website: capnuochaugiang.vn Website: capnuochaugiang.vn
Chủ tịch/Tổng giám đốc: Ông Dương Văn Thọ Chairman/CEO: Mr. Duong Van Tho
Loại hình doanh nghiệp: Công ty Cổ phần Type of business: Joint Stock Company
Địa bàn hoạt động: Tỉnh Hậu Giang Service areas: Hau Giang Province
Các lĩnh vực hoạt động:
Cung cấp nước sạch, tiêu thoát nước mưa, thu gom và xử lý nước thải, rác thải và bùn thải, kinh doanh vật tư thiết bị chuyên ngành, đầu tư- xây dựng, tư vấn
Fields of activities:
Water supply - sewage, Materials and equipments, investment -construction, consultation
1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 190.640
1. Population in the serviced aereas 2014 (person)
190 640
2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 24.300
2. Total existing water production (m3/d)
24,300
3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 34.000
3. Proposed water production for 2020 (m3/d)
34,000
4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm, Nước mặt 4. Raw water sources Ground water, surface Water
5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 138.452 5. Population - customers (person)
138,452
6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 72,62 6. Water coverage (%)
72.62
7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%) 100
7. Propotion of water used by water meters (%)
100
8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (Chi phí/doanh thu) 0,67
8. Operational rate 2014 (expenses/revenue)
0.67
9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 23 9. NRW 2014 (%)
23
10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 5 10. Staffs per 1000 water meters (person)
5
11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 6.365 11. Average domestic water tariff
(VNĐ/m3)
6,365
Vietnam Water supply & sewerage Utilities Directory 2015
64 65
CÔNG TY TNHH MTV CẤP THOÁT NƯỚC KIÊN GIANG Kien Giang Water Supply Sewerage one Member Co., LTD
Địa chỉ: 260 Mạc Cửu, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang Address: No 260 Mac Cuu street, Rach
Gia city, Kien Giang Province
Telephone: (84-77) 3862 131 Telephone: (84-77) 3862 131
Fax: (84-77) 3870 935 Fax: (84-77) 3870 935
Email: [email protected] Email: [email protected]
m.vn
Website: kiwaco.vn Website: kiwaco.vn
Chủ tịch/Tổng giám đốc: Ông Nguyễn Đức Hiền Chairman/CEO: Mr. Nguyen Duc Hien
Loại hình doanh nghiệp: Công ty TNHH MTV (Sở hữu Nhà nước) Type of business: Co., LTD
Địa bàn hoạt động: Tỉnh Kiên Giang Service areas: Kien Giang Province
Các lĩnh vực hoạt động: Cung cấp nước sạch Fields of activities: Water supply
1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 371.497
1. Population in the serviced aereas 2014 (person)
371,497
2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 84.410 2. Total existing water production (m3/d)
84,410
3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 188.160 3. Proposed water production for 2020 (m3/d)
188,160
4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm, nước mặt 4. Raw water sources Ground water, surface Water
5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 334.348 5. Population - customers (person)
334,348
6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 90 6. Water coverage (%)
90
7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%) 100
7. Propotion of water used by water meters (%)
100
8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (Chi phí/doanh thu) 0,83
8. Operational rate 2014 (expenses/revenue) 0.83
9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 24 9. NRW 2014 (%)
24
10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 5,7 10. Staffs per 1000 water meters (person) 5.7
11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 6.000 11. Average domestic water tariff
(VNĐ/m3)
6,000
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN NƯỚC AN GIANG An Giang Power and Water Supply Joint Stock Company
Địa chỉ: Số 253/13 Trần Hưng Đạo, Phường Bình Khánh, TP Long Xuyên, Tỉnh An Giang
Address:
No 253/13 Tran Hung Dao Street, Ward Binh Khanh, Long Xuyen city, An Giang Province
Telephone: (84-76) 3859 612 Telephone: (84-76) 3859 612
Fax: (84-76) 3857 800 Fax: (84-76) 3857 800
Email: [email protected] Email: [email protected]
Website: diennuocag.com.vn Website: diennuocag.com.vn
Chủ tịch/Tổng giám đốc: Ông Lương Văn Bạ Chairman/CEO: Mr. Luong Van Ba
Loại hình doanh nghiệp: Công ty Cổ phần Type of business: Joint Stock Company
Địa bàn hoạt động: Tỉnh An Giang Service areas: An Giang Province
Các lĩnh vực hoạt động: Cung cấp nước sạch và điện sinh hoạt Fields of activities: Water supply and electricity
1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 2.231.000
1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 2,231,000
2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 214.400
2. Total existing water production (m3/d) 214,400
3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 300.000
3. Proposed water production for 2020 (m3/d)
300,000
4. Nguồn nước khai thác Nước mặt 4. Raw water sources surface Water
5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 1.900.000 5. Population - customers (person) 1,900,000
6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 84 6. Water coverage (%) 84
7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%) 100
7. Propotion of water used by water meters (%) 100
8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (Chi phí/doanh thu) 0,70
8. Operational rate 2014 (expenses/revenue) 0.70
9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 25,3 9. NRW 2014 (%)
25.3
10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 2
10. Staffs per 1000 water meters (person) 2
11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 4.875 11. Average domestic water tariff
(VNĐ/m3) 4,875
Vietnam Water supply & sewerage Utilities Directory 2015
66 67
CÔNG TY TNHH MTV CẤP THOÁT NƯỚC & CTĐT CÀ MAU Ca Mau Water Supply Sewerage and Urban Works Co., LTD
Địa chỉ: Số 204 Đường Quang Trung, Phường 5, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau
Address: No 204 Quang Trung street, Ward 5, Ca Mau city, Ca Mau Province
Telephone: (84-780) 3836 723 Telephone: (84-780) 3836 723
Fax: (84-780) 3825 275 Fax: (84-780) 3825 275
Email: [email protected] Email: [email protected]
Website: ctncamau.com.vn Website: ctncamau.com.vn
Chủ tịch/Tổng giám đốc: Ông Lý Hoàng Trung Chairman/CEO: Mr. Ly Hoang Trung
Loại hình doanh nghiệp: Công ty TNHH MTV (Sở hữu Nhà nước) Type of business: Co., LTD
Địa bàn hoạt động: Tỉnh Cà Mau Service areas: Ca Mau Province
Các lĩnh vực hoạt động: Cung cấp nước sạch Fields of activities: Water supply
1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 337.629
1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 337,629
2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 50.900
2. Total existing water production (m3/d) 50,900
3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 89.000
3. Proposed water production for 2020 (m3/d) 89,000
4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm 4. Raw water sources Ground water
5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 286.985 5. Population - customers (person) 286,985
6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 85 6. Water coverage (%) 85
7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%) 100
7. Propotion of water used by water meters (%) 100
8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (Chi phí/doanh thu) 0,40
8. Operational rate 2014 (expenses/revenue) 0.40
9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 28 9. NRW 2014 (%) 28
10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 6 10. Staffs per 1000 water meters (person) 6
11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 6.000 11. Average domestic water tariff
(VNĐ/m3) 6,000
CÔNG TY TNHH MTV CẤP NƯỚC BẠC LIÊU Bac Lieu Water Supply one Member Co., LTD
Địa chỉ: Số 92 Đường Lê Duẩn, Phường 1, TP. Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu Address:
No 92 Le Duan street, Ward 1, Bac Lieu city, Bac Lieu Province
Telephone: (84-781) 3822 227 Telephone: (84-781) 3822 227
Fax: (84-781) 3824 812 Fax: (84-781) 3824 812
Email: [email protected] Email: [email protected]
Website: capnuocbaclieu.com.vn Website: capnuocbaclieu.com.vn
Chủ tịch/Tổng giám đốc: Ông Lê Văn Sơn Chairman/CEO: Mr. Le Van Son
Loại hình doanh nghiệp: Công ty TNHH MTV (Sở hữu Nhà nước) Type of business: Co., LTD
Địa bàn hoạt động: Tỉnh Bạc Liêu Service areas: Bac Lieu Province
Các lĩnh vực hoạt động: Cung cấp nước sạch Fields of activities: Water supply
1. Dân số các vùng phục vụ năm 2014 (người) 191.001
1. Population in the serviced aereas 2014 (person) 191,001
2. Tổng công suất cấp nước hiện tại (m3/ngày) 24.000
2. Total existing water production (m3/d) 24,000
3. Dự báo công suất đến năm 2020 (m3/ngày) 30.000
3. Proposed water production for 2020 (m3/d) 30,000
4. Nguồn nước khai thác Nước ngầm 4. Raw water sources Ground water
5. Dân số sử dụng hệ thống cấp nước (người) 150.000 5. Population - customers (person) 150,000
6. Phần trăm độ bao phủ dịch vụ cấp nước (%) 80 6. Water coverage (%) 80
7. Tỷ lệ khách hàng mua nước qua đồng hồ (%) 100
7. Propotion of water used by water meters (%) 100
8. Tỷ suất vận hành cho năm 2014 (Chi phí/doanh thu) 0,95
8. Operational rate 2014 (expenses/revenue) 0.95
9. Tỷ lệ nước không thanh toán năm 2014 (%) 20 9. NRW 2014 (%) 20
10. Số nhân viên cho 1000 đồng hồ (người) 4,75
10. Staffs per 1000 water meters (person) 4.8
11. Giá nước sinh hoạt bình quân (VNĐ/m3) 7.500 11. Average domestic water tariff
(VNĐ/m3) 7,500
Utilities Directory 2015
69
Vietnam Water supply & sewerage Utilities Directory 2015
70 71
Vietnam Water supply & sewerage
72 73
MỤC LỤC/CONTENT
Giới thiệu về Hội Cấp thoát nước Việt Nam/ Introduction ................................................................................... 4
Bản đồ các công ty nước đô thị/Vietnam Urban water utilities ............................................................................ 7
------------------------------
Công ty Cấp nước Sơn La/ Son La WSCo ........................................................................................................... 9
Công ty Kinh doanh nước sạch Lào Cai/ Lao Cai WSCo ...................................................................................... 10
Công ty Cấp nước Yên Bái/ Yen Bai WSCo ......................................................................................................... 11
Công ty Cấp nước Hà Giang/ Ha Giang WSCo .................................................................................................... 12
Công ty Cấp thoát nước Bắc Kạn/ Bac Kan WSCo .............................................................................................. 13
Công ty Cấp nước Phú Thọ/ Phu Tho WSCo ....................................................................................................... 14
Công ty Nước sạch Vĩnh Phúc/ Vinh Phuc WSCo ................................................................................................ 15
Công ty Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc/ Vinh Phuc WSCo No.1 ....................................................................... 16
Công ty Cấp thoát nước Lạng Sơn/ Lang Son WSCo .......................................................................................... 17
Công ty Cấp thoát nước Bắc Giang/ Bac Giang WSCo ........................................................................................ 18
Công ty Cấp thoát nước Bắc Ninh/ Bac Ninh WSCo ............................................................................................ 19
Công ty Nước Thuận Thành/ Thuan Thanh WSCo ............................................................................................... 20
Công ty Đầu tư phát triển An Việt/ An Viet DICo ................................................................................................... 21
Công ty Kinh doanh nước sạch Hải Dương/ Hai Duong WSCo ............................................................................ 22
Công ty Cấp nước - Xây dựng Hải Phòng/ Hai Phong WSCo .............................................................................. 23
Công ty Nước sạch Hà Đông/ Ha Dong WSCo .................................................................................................... 24
Công ty Nước sạch Hà Nội/ Ha Noi WSCo ........................................................................................................... 25
Công ty Cấp nước Sơn Tay/ Son Tay WSCo ....................................................................................................... 26
Công ty Nước sạch số 2 Hà Nội/ Ha Noi WSCo No.2 ........................................................................................... 27
Công ty Kinh doanh nước sạch Hưng Yên/ Hung Yen WSCo .............................................................................. 28
Công ty Nước sạch Thái Bình/ Thanh Binh WSCo ............................................................................................... 29
Công ty Kinh doanh nước sạch Ninh Bình/ Ninh Binh WSCo ............................................................................... 30
Công ty Kinh doanh nước sạch Nam Định/ Nam Dinh WSCo .............................................................................. 31
Công ty Cấp nước Thanh Hóa/ Thanh Hoa WSCo ............................................................................................... 33
Công ty Cấp nước Nghệ An/ Nghe An WSCo ...................................................................................................... 34
Công ty Cấp nước Hà Tĩnh/ Ha TinhWSCo .......................................................................................................... 35
Công ty Cấp nước & Xây dựng Quảng Trị/ Quang Tri WSCo ............................................................................... 36
Công ty Cây dựng & Cấp nước Thừa Thiên Huế/ Thua Thien Hue WSCo ........................................................... 37
Công ty Cấp nước Đà Nẵng/ Da Nang WSCo ...................................................................................................... 38
Công ty Cấp thoát nước Quảng Nam/ Quang Nam WSCo ................................................................................... 39
Công ty Cấp thoát nước & Xây dựng Quảng Ngãi/ Quang Ngai WSCo ............................................................... 40
Công ty Cấp nước Kon Tum/ Kon Tum WSCo ..................................................................................................... 41
Công ty Cấp thoát nước Khánh Hòa/ Khanh Hoa WSCo ...................................................................................... 42
Công ty Cấp nước & Xây dựng Di Linh/ Di Linh WSCo ........................................................................................ 43
Công ty Cấp nước Ninh Thuận/ Ninh Thuan WSCo ............................................................................................. 44
Công ty Cấp thoát nước Phú Yên/ Phu Yen WSCo .............................................................................................. 45
Công ty Cấp nước Đồng Nai/ Dong Nai WSCo .................................................................................................... 47
74