Click here to load reader
Upload
tran-quyet
View
105
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Học kỳ 1 Học kỳ 2 Học kỳ 3 Học kỳ 4 Học kỳ 5 Học kỳ 6 Học kỳ 7 Học kỳ 8 Học kỳ 9
480101 – 8Giáo dục quốc phòng 1,2,3,4
420101 – 2Những NLCB của CNMLN1
420102 – 3Những NLCB của CNMLN2
320212 – 2Cơ sở QH và kiến
trúc
020205 – 2An toàn và VS
LĐ
360215 – 2Kinh tế XD1
360301 – 2Kinh tế XD2
020309 – 4Tổ chức TC
020320 – 4Thực tập CBKT +
TQ
380211 – 2P.luật VNĐC
010211 – 3Cơ học cơ sở 1
010212 – 2Cơ học cơ sở 2
270211 – 2Kỹ thuật điện
040212 – 3Kết cấu BTCT
040350 – 3Kết cấu nhà
BTCT
410113 – 3Đường lối CM của ĐCS VN
020310 – 1ĐA Tổ chứcTC
990301 – 10Đ.án tốt nghiệp
(15 tuần)
390111 – 3Đai số TT
250101 – 3Vật lí 1
250102 – 2Vật lí 2
230211 – 3Vật liệu XD
040213 – 1ĐA Kết cấu
BTCT
040352 – 1ĐA Kết cấu nhà
BTCT
440214 – 2Ngoại ngữ CN
100302 – 2Hệ thống KT
trong CT
390121 – 3GiảI tích 1
390141 – 4GiảI tích 2
250103 – 1TH Vật lí
150211 – 2Địa chất CT
130211 – 3Cơ học đất
130213 – 2Nền và móng
020301 – 3Kỹ thuật TC 1
020353 – 2Kỹ thuật TC 2
450101 – 3Tin học ĐC
440121 – 3Ngoại ngữ 1
440141 – 3Ngoại ngữ 2
140211 – 3Trắc địa
150202 – 1TT Địa chất CT
130214 – 1ĐA Nền móng
020303 – 1ĐA Kỹ thuật TC1
020308 – 1ĐA Kỹ thuật TC2
300101 – 2Hình hoạ
300121 – 2Vẽ kỹ thuật
300202 – 2Vẽ kỹ thuật2
140202 – 1TT Trắc địa
050211 – 2Kết cấu thép
280211 – 2Máy xây dựng
050350 – 3Kết cấu nhà Thép
430101 – 1Giáo dục TC1
430102 – 1Giáo dục TC2
430103 – 1Giáo dục TC3
430104 – 1Giáo dục TC4
430105 – 1Giáo dục TC5
110201 – 2Kỹ thuật nhiệt
050353 – 1ĐA Kết cấu nhà
Thép
240131 – 2Hoá học ĐC
060221 – 3Sức bền VL1
030211 - 3Cơ học k.cấu 1
030212 – 2Cơ học k.cấu 2
030215 – 2Các PP số trong
CHKC
030304 – 2Động lực học
công trình
240102 - 1TH Hoá học ĐC
190211 – 3Thuỷ lực cơ sở
060222 – 2Sức bền VL2
020306 – 4TCN + TQ
410112 – 2Tư tưởng HCM
070202 – 2Thí nghiệm CT
400101 – 2XS thống kê
330302 – 3Kiến trúc1
330305 – 2Kiến trúc 2
100201 – 2MôI trường và PT
bền vững
080301 – 2Cấp thoát nước
330306 – 1ĐA Kiến trúc
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
NGÀNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CN
(CHUYÊN SÂU THIẾT KẾ NHÀ) (CHUYÊN SÂU TC VÀ QL NHÀ)
Học kỳ 8 Học kỳ 8 Học kỳ 8 Học kỳ 8
060304 – 2Cơ môi trường lt
450302 – 2ƯD tin học trong TK
020353 – 2
Kỹ thuật TC ĐB020311 – 2
ƯD tin học trong TC
050301 – 2Kết cấu liên hợp Thép - BT
040354 – 2KC đặc biệt bằng BTCT
020305 – 2
Quản lý công trường XD
370301 – 2PT HĐSX KD trong DNXD
Tự chọn(tối thiểu 4/12TC) 050352 – 2KC đặc biệt bằng kim loại
Tự chọn(tối thiểu 4/10TC) 371304 – 2Thống kê trong XD
340301 – 2Vật lý KT
160301 – 2Đường và mạg lưới GTĐT
050354 – 2Kết cấu gỗ
070302 – 2Bệnh học và và SC CT
040353 – 2Kết cấu gạch đá
Học kỳ 1 Học kỳ 2 Học kỳ 3 Học kỳ 4 Học kỳ 5 Học kỳ 6 Học kỳ 7 Học kỳ 8 Học kỳ 9
480101 – 8Giáo dục quốc phòng 1,2,3,4
420101 – 2Những NLCB của CNMLN1
420102 – 3Những NLCB của CNMLN2
410112 – 2Tư tưởng HCM
410113 – 3Đường lối CM của ĐCS VN
040212 – 3Kết cấu BTCT
200702 – 2CTB cố định 1
200702 – 2CTB cố định 2
200760 – 4Thực tập CBKT
+ TQ
380211 – 2P.luật VNĐC
010211 – 3Cơ học cơ sở 1
010212 – 2Cơ học cơ sở 2
100201 – 2MôI trường và PT bền vững
190211 – 3Thuỷ lực cơ sở
040213 – 1ĐA Kết cấu
BTCT
200705 – 2ĐA CTB cố định
1
200705 – 2ĐA CTB cố định
2
200761 – 10Đ.án tốt nghiệp
(15 tuần)
390111 – 3Đai số TT
250101 – 3Vật lí 1
250102 – 2Vật lí 2
150211 – 2Địa chất CT
130211 – 3Cơ học đất
130213 – 2Nền và móng
170203 – 3Cảng biển
200711 – 2CT đường ống
và dầu khí
390121 – 3GiảI tích 1
390141 – 4GiảI tích 2
250103 – 1TH Vật lí
230211 – 3Vật liệu XD
150202 – 1TT Địa chất CT
130214 – 1ĐA Nền móng
170204 – 1ĐA Cảng biển
200712 – 1ĐA CT đường ống và dầu khí
450101 – 3Tin học ĐC
440121 – 3Ngoại ngữ 1
440141 – 3Ngoại ngữ 2
140211 – 3Trắc địa
310701 – 2Kiến trúc DD
&CN
320212 – 2Cơ sở QH và
kiến trúc
200713 – 2CS KTTC CTB
200714 – 2Thi công CTB2
300101 – 2Hình hoạ
300121 – 2Vẽ kỹ thuật
400101 – 2XS thống kê
140202 – 1TT Trắc địa
310704 – 1ĐA Kiến trúc
200742 – 2Ăn mòn VLXD trong MTBiển
200752 – 2CT bảo vệ BB
200722 – 1ĐA Thi công
CTB2
430101 – 1Giáo dục TC1
430102 – 1Giáo dục TC2
430103 – 1Giáo dục TC3
430104 – 1Giáo dục TC4
430105 – 1Giáo dục TC5
200709 – 3Động lực học
CTB
200708 – 2CTB mềm và PT
nổi
200725 – 2Bể chứa dầu khí
240131 – 2Hoá học ĐC
060221 – 3Sức bền VL1
030211 - 3Cơ học k.cấu 1
030212 – 2Cơ học k.cấu 2
200740 – 3PP số và các
PMƯD
360215 – 2Kinh tế XD1
Tự chọn(tối thiểu 4/14TC)
240102 - 1TH Hoá học ĐC
270211 – 2Kỹ thuật điện
060222 – 2Sức bền VL2
200741 – 3MT biển tác động lên CT
200704 – 1Thực tập KTTV
020205 – 2An toàn LĐ
200732 – 2Ttoán đgiá tuòi thọ mỏi KCCT
200735 – 2Khảo sát, KĐ,
Sch CTB
110201 – 2Kỹ thuật nhiệt
280211 – 2Máy xây dựng
050211 – 2Kết cấu thép
200715 – 4Thực tập CN +
TQ
440214 – 2Ngoại ngữ CN
200733 – 2NN Ltrình ƯD
trong CTB
200736 – 2Chuẩn đoán
KTCT
200701 – 2CN đầu khí và
QH CT NK
200739 – 3Lý thuyết độ TC
của KCCT
200734 – 2
CTB chịu tải trọng gió & ĐĐ
200738 – 2Lập DA
ĐTXDCTB200737 – 2
Tchuẩn QPCTB
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
NGÀNH XÂY DỰNG CTB VÀ DẦU KHÍ
Học kỳ 1 Học kỳ 2 Học kỳ 3 Học kỳ 4 Học kỳ 5 Học kỳ 6 Học kỳ 7 Học kỳ 8 Học kỳ 9
480101 – 8Giáo dục quốc phòng 1,2,3,4
420101 – 2Những NLCB của CNMLN1
420102 – 3Những NLCB của CNMLN2
410112 – 2Tư tưởng HCM
410113 – 3Đường lối CM của ĐCS VN
040212 – 3Kết cấu BTCT
170203 – 3Cảng biển
200727 – 2CTDV KTế VB
200760 – 4Thực tập CBKT
+ TQ
380211 – 2P.luật VNĐC
010211 – 3Cơ học cơ sở 1
010212 – 2Cơ học cơ sở 2
100201 – 2MôI trường và PT bền vững
190211 – 3Thuỷ lực cơ sở
040213 – 1ĐA Kết cấu
BTCT
170204 – 1ĐA Cảng biển
200728 – 2ĐA CTDV KTế
VB
200761 – 10Đ.án tốt nghiệp
(15 tuần)
390111 – 3Đai số TT
250101 – 3Vật lí 1
250102 – 2Vật lí 2
230211 – 3Vật liệu XD
130211 – 3Cơ học đất
130213 – 2Nền và móng
200729 – 2CTB cố định
200711 – 2CT đường ống
và dầu khí
390121 – 3GiảI tích 1
390141 – 4GiảI tích 2
250103 – 1TH Vật lí
280211 – 2Máy xây dựng
050211 – 2Kết cấu thép
130214 – 1ĐA Nền móng
200713 – 2CS KTTC CTB
200730 – 2Thi công CTVB
450101 – 3Tin học ĐC
440121 – 3Ngoại ngữ 1
440141 – 3Ngoại ngữ 2
140211 – 3Trắc địa
310701 – 2Kiến trúc DD
&CN
320212 – 2Cơ sở QH và
kiến trúc
200752 – 2CT bảo vệ BB
200731 – 1ĐA Thi công
CTVB
300101 – 2Hình hoạ
300121 – 2Vẽ kỹ thuật
400101 – 2XS thống kê
140202 – 1TT Trắc địa
310704 – 1ĐA Kiến trúc
200709 – 3Động lực học
CTB
200707 – 2ĐA CT bảo vệ
BB
200725 – 2Bể chứa dầu khí
430101 – 1Giáo dục TC1 430102 – 1
Giáo dục TC2
430103 – 1Giáo dục TC3
430104 – 1Giáo dục TC4
430105 – 1Giáo dục TC5
200742 – 2Ăn mòn VLXD trong MTBiển
200724 – 2ĐLH cửa sông
và ven biển
200726 – 1ĐA Bể chứa dầu
khí
240131 – 2Hoá học ĐC
060221 – 3Sức bền VL1
030211 - 3Cơ học k.cấu 1
030212 – 2Cơ học k.cấu 2
200740 – 3PP số và các
PMƯD
200708 – 2CTB mềm và PT
nổi
Tự chọn(tối thiểu 4/14TC)
240102 - 1TH Hoá học ĐC
270211 – 2Kỹ thuật điện
060222 – 2Sức bền VL2
150202 – 1TT Địa chất CT
200704 – 1Thực tập KTTV
020205 – 2An toàn LĐ
200732 – 2Ttoán đgiá tuòi thọ mỏi KCCT
200735 – 2Khảo sát, KĐ,
Sch CTB
110201 – 2Kỹ thuật nhiệt
150211 – 2Địa chất CT
200741 – 3MT biển tác động lên CT
200715 – 4Thực tập CN +
TQ
360215 – 2Kinh tế XD1
200733 – 2NN Ltrình ƯD
trong CTB
200736 – 2Chuẩn đoán
KTCT
200723 – 2CN đầu khí và
QH CTVB
200739 – 3Lý thuyết độ TC
của KCCT
440214 – 2Ngoại ngữ CN
200734 – 2
CTB chịu tải trọng gió & ĐĐ
200738 – 2Lập DA
ĐTXDCTB
200737 – 2
Tchuẩn QPCTB
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
NGÀNH XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH VEN BỜ