Upload
others
View
7
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Kính gửi: Quý khách hàng!
Đ.thoại (Zalo)
0907.51.1368
0972.646.182
0903.605.844
Số lượng Giá Số lượng Giá
1
1.1 GIẤY IN - GIẤY PHOTO
11001 Giấy in EXCEL INDO A5 70gsm >=10 Ram 26,500 <10 Ram 27,000 Indonesia
11002 Giấy in EXCEL INDO A5 80gsm >=10 Ram 30,500 <10 Ram 31,000 Indonesia
11003 Giấy in EXCEL INDO A4 70gsm >=10 Ram 52,000 <10 Ram 53,000 Indonesia
11004 Giấy in EXCEL INDO A4 80gsm >=10 Ram 61,000 <10 Ram 62,000 Indonesia
11005 Giấy in EXCEL INDO A3 70gsm >=10 Ram 104,000 <10 Ram 106,000 Indonesia
11006 Giấy in EXCEL INDO A3 80gsm >=10 Ram 122,000 <10 Ram 124,000 Indonesia
11007Giấy in EXCEL Bãi Bàng vàng khổ A4
58gsm >=10 Ram 45,000 <10 Ram 46,000 Vietnam
11008Giấy in EXCEL Bãi Bàng trắng khổ A4
58gsm >=10 Ram 45,000 <10 Ram 46,000 Vietnam
11009 Giấy in Clever Up A4 70 >=10 Ram 61,000 <10 Ram 62,000 Vietnam
11010 Giấy in Clever Up A4 80 >=10 Ram 69,000 <10 Ram 70,000 Vietnam
11011 Giấy in Quality A4 70 >=10 Ram 67,000 <10 Ram 68,000 Indonesia
11012 Giấy in Quality A4 80 >=10 Ram 78,000 <10 Ram 79,000 Indonesia
11013 Giấy in IK PLUS A4 70 >=10 Ram 66,000 <10 Ram 67,000 Indonesia
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TPPRONET
vanphongpham.shop xin trân trọng gửi đến Quý khách hàng Bảng báo giá Văn phòng phẩm áp dụng từ tháng 11 năm 2019 đến khi chúng tôi
có Bảng báo giá mới được cập nhật trên website vanphongpham.shop hoặc được gửi đến khách hàng.
Trân trọng được phục vụ Quý khách!
Liên hệ ngay với chúng tôi:
Quý khách hàng có thể liên hệ với chúng tôi thông qua các hình
thức như sau:
- Địa chỉ Công ty: 409/108 đường TCH13, phường Tân Chánh Hiệp,
quận 12, TP.HCM.
- Website: vanphongpham.shop;
Tên
Mr Phúc
Mrs Trinh
Mrs Phi
BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM
(Giá đã bao gồm VAT 10%)
SẢN PHẨM VỀ GIẤY
Mã SP Tên Sản Phẩm Hình SPGiá Bán Sỉ Giá Bán Lẻ
Xuất Xứ
Page 1
Số lượng Giá Số lượng GiáMã SP Tên Sản Phẩm Hình SP
Giá Bán Sỉ Giá Bán LẻXuất Xứ
11014 Giấy in IK PLUS A4 80 >=10 Ram 77,000 <10 Ram 78,000 Indonesia
11015 Giấy in Idea A4 70 >=10 Ram 70,000 <10 Ram 71,000 ThaiLan
11016 Giấy in Idea A4 80 >=10 Ram 82,000 <10 Ram 83,000 ThaiLan
11017 Giấy in Paper one 70 A4 >=10 Ram 69,000 <10 Ram 70,000 Indonesia
11018 Giấy in Paper one 80 A4 >=10 Ram 83,000 <10 Ram 84,000 Indonesia
11019 Giấy in Paper one 70 A3 >=10 Ram 138,000 <10 Ram 140,000 Indonesia
11020 Giấy in Paper one 80 A3 >=10 Ram 166,000 <10 Ram 168,000 Indonesia
11021 Giấy in Double A 70 A5 >=10 Ram 36,500 <10 Ram 37,000 ThaiLan
11022 Giấy in Double A 80 A5 >=10 Ram 43,500 <10 Ram 44,000 ThaiLan
11023 Giấy in Double A 70 A4 >=10 Ram 64,500 <10 Ram 65,000 ThaiLan
11024 Giấy in Double A 80 A4 >=10 Ram 79,500 <10 Ram 80,000 ThaiLan
11025 Giấy in Double A 70 A3 >=10 Ram 143,000 <10 Ram 145,000 ThaiLan
11026 Giấy in Double A 80 A3 >=10 Ram 173,000 <10 Ram 175,000 ThaiLan
11027 Giấy in Ford 70 màu Thái Lan A4 >=10 Ram 65,000 <10 Ram 66,000 ThaiLan
11028 Giấy in Ford 80 màu Thái Lan A4 >=10 Ram 76,000 <10 Ram 77,000 ThaiLan
11029 Giấy in Ford 70 màu Thái Lan A5 >=10 Ram 32,500 <10 Ram 33,000 ThaiLan
11030 Giấy in Ford 80 màu Thái Lan A5 >=10 Ram 37,500 <10 Ram 38,000 ThaiLan
Page 2
Số lượng Giá Số lượng GiáMã SP Tên Sản Phẩm Hình SP
Giá Bán Sỉ Giá Bán LẻXuất Xứ
11031 Giấy cuộn khổ A1 80gsm >=6 Cây 205,000 <6 Cây 210,000 Indonesia
11032 Giấy cuộn khổ A0 - 8kg/cuộn >=6 Cây 255,000 <6 Cây 260,000 Indonesia
11034 Giấy liên tục 1 liên 210*297( Liên Sơn) >=5 Thùng 195,000 <5 Thùng 205,000 1500bộ/thùng
11035Giấy liên tục 2-5 liên 210*297(Liên
Sơn) >=5 Thùng 310,000 <5 Thùng 320,000 1500bộ/thùng
11036 Giấy liên tục 1 liên 240*297(Liên Sơn) >=5 Thùng 225,000 <5 Thùng 235,000 1500bộ/thùng
11037Giấy liên tục 2-5 liên 240*297( Liên
Sơn) >=5 Thùng 370,000 <5 Thùng 380,000 1500bộ/thùng
11038 Giấy in liên tục 1 liên 380*279-Liên Sơn >=5 Thùng 370,000 <5 Thùng 375,000 1500bộ/thùng
11039Giấy in liên tục 2-5 liên 380*279-Liên
Sơn >=5 Thùng 575,000 <5 Thùng 580,000 1500bộ/thùng
11040 Giấy Fax nhiệt 210mm x 30m >=1 Thùng 14,000 <1 Thùng 15,000 50 cuộn/thùng
11041 Giấy in bill Khami 57x45mm >=1 Thùng 7,000 <1 Thùng 7,500 50 cuộn/thùng
11042 Giấy in bill Khami 80x45mm >=1 Thùng 11,000 <1 Thùng 12,000 50 cuộn/thùng
11043 Giấy in bill Khami 80x60mm >=1 Thùng 14,000 <1 Thùng 15,000 50 cuộn/thùng
11044 Giấy than A4 Gstar Ấn Độ >=10 Xấp 33,000 <10 Xấp 35,000 100 tờ/xấp
11045 Giấy than A4 Gstar Thái Lan >=10 Xấp 55,000 <10 Xấp 57,000 100 tờ/xấp
11046 Giấy niêm phong khổ A4 >=10 Xấp 15,000 <10 Xấp 16,000 100 tờ/xấp
11047 Giấy in SUBARU A4 70gsm >=10 Ram 61,500 <10 Ram 62,000 Indonesia
11048 Giấy in SUBARU A4 80gsm >=10 Ram 68,500 <10 Ram 69,000 Indonesia
1.2 GIẤY NOTE (GHI CHÚ)
12001 Giấy note vàng UNC 3*2 (7.6cm*5.1cm) >= 12 Xấp 3,000 <12 Xấp 3,200 Vietnam
Page 3
Số lượng Giá Số lượng GiáMã SP Tên Sản Phẩm Hình SP
Giá Bán Sỉ Giá Bán LẻXuất Xứ
12002 Giấy note vàng UNC 3*3 (7.6cm*7.6cm) >= 12
Xấp/Lốc 4,500 <12 Xấp 4,700 Vietnam
12003Giấy note vàng UNC 3*4
(7.6cm*10.5cm)
>= 12
Xấp/Lốc 6,000 <12 Xấp 6,300 Vietnam
12004Giấy note vàng UNC 3*5
(7.6cm*12.7cm)
>= 12
Xấp/Lốc 7,200 <12 Xấp 7,500 Vietnam
12005 Giấy note UNC 4 màu dạ quang >= 12
Xấp/Lốc 9,500 <12 Xấp 10,000 Vietnam
12006 Giấy note UNC 4 màu thường >= 12
Xấp/Lốc 6,500 <12 Xấp 7,000 Vietnam
12007 Note Sign Here Post IT 3M >= 6 Vĩ 30,000 < 6 Vĩ 31,000 Mỹ
12008 Note Sign here POST IT Deli A10101 >= 6 Vĩ/Lốc 21,000 < 6 Vĩ 22,000 Đài Loan
12009Giấy note dạ quang 5 màu 3*3
(7.6cm*7.6cm)
>= 12
Xấp/Lốc 10,000 <12 Xấp 10,500 Đài Loan
12010Giấy note màu dạ quang Pronoti
7.6CMx7.6CM (3x3)9,500 10,000 Đài Loan
12011Giấy note màu dạ quang Pronoti
7.6CMx12.7CM (3x5)15,000 15,500 Đài Loan
12012 Note nhựa Pronoti 5 màu dạ quang >= 12
Xấp/Lốc 10,000 <12 Xấp 10,500 Đài Loan
12013Giấy note vàng Pronoti 1.5*2
(3.8cm*5.1cm)
>= 12
Xấp/Lốc 3,300 <12 Xấp 3,500 Đài Loan
12014Giấy note vàng Pronoti 3*2
(7.6cm*5.1cm)
>= 12
Xấp/Lốc 5,000 <12 Xấp 5,200 Đài Loan
>= 12
Xấp/Lốc <12 Xấp
Page 4
Số lượng Giá Số lượng GiáMã SP Tên Sản Phẩm Hình SP
Giá Bán Sỉ Giá Bán LẻXuất Xứ
12015Giấy note vàng Pronoti 3*3
(7.6cm*7.6cm)
>= 12
Xấp/Lốc 6,500 <12 Xấp 6,800 Đài Loan
12016Giấy note vàng Pronoti 3*4
(7.6cm*10.5cm)
>= 12
Xấp/Lốc 9,000 <12 Xấp 9,500 Đài Loan
12017Giấy note vàng Pronoti 3*5
(7.6cm*12.7cm)
>= 12
Xấp/Lốc 10,500 <12 Xấp 11,000 Đài Loan
1.3
13001Tập SUBARU 96 trang "Thú Cưng"
60gsm (4 ô li / 5 ô li)
>=10
Quyển 4,800 <10 Quyển 5,000 Vietnam
13002Tập 200 trang SUBARU "Thú Cưng"
60gsm >=5 Quyển 9,600 <5 Quyển 10,000 Vietnam
13003Tập 96 trang SUBARU "Tựu Trường"
70gsm (4 ô li / 5 ô li)
>=10
Quyển 5,800 <10 Quyển 6,000 Vietnam
13004Tập 200 trang SUBARU "Tựu Trường"
70gsm >=5 Quyển 11,600 <5 Quyển 12,000 Vietnam
1.4 SỔ CÁC LOẠI
14001.1 Sổ da đựng name card (160 Card) >=4 Quyển 30,000 <4 Quyển 32,000 China
14001.2 Sổ da đựng name card (320 Card) >=4 Quyển 50,000 <4 Quyển 52,000 China
14001.3 Sổ da đựng name card (500 Card) >=4 Quyển 90,000 <4 Quyển 95,000 China
14002 Sổ đóng gáy lò xo khổ A4 100 trang >=6 Quyển 33,000 <6 Quyển 35,000 Vietnam
14003 Sổ đóng gáy lò xo khổ A5 200 trang >=6 Quyển 17,000 <6 Quyển 18,000 Vietnam
14004 Sổ đóng gáy lò xo khổ A6 200 trang >=6 Quyển 10,500 <6 Quyển 11,000 Vietnam
14005 Sổ đóng gáy lò xo khổ A7 200 trang >=6 Quyển 7,000 <6 Quyển 7,500 Vietnam
14006 Sổ lò xo Takeyo khổ A5 160 trang >=6 Quyển 27,000 <6 Quyển 28,000 Japan
TẬP - VỞ
Page 5
Số lượng Giá Số lượng GiáMã SP Tên Sản Phẩm Hình SP
Giá Bán Sỉ Giá Bán LẻXuất Xứ
14007 Sổ lò xo Takeyo khổ A6 160 trang >=6 Quyển 17,000 <6 Quyển 18,000 Japan
14008 Sổ giáo án khổ A4 200 trang >=6 Quyển 23,000 <6 Quyển 24,000 Vietnam
14009 Sổ công văn đi khổ A4 >=6 Quyển 23,000 <6 Quyển 24,000 Vietnam
14010 Sổ công văn đến khổ A4 >=6 Quyển 23,000 <6 Quyển 24,000 Vietnam
14011 Sổ caro bìa cứng 30*40cm 200 trang >=6 Quyển 55,000 <6 Quyển 57,000 Vietnam
14011.1 Sổ caro bìa cứng 25*33cm 200 trang >=6 Quyển 44,000 <6 Quyển 46,000 Vietnam
14012 Sổ caro bìa cứng 21*33cm 200 trang >=6 Quyển 33,000 <6 Quyển 35,000 Vietnam
14013 Sổ bìa da CK6 kẻ ngang 200 trang >=6 Quyển 22,000 <6 Quyển 23,000 Vietnam
14014 Sổ bìa da CK7 kẻ ngang 200 trang >=6 Quyển 24,000 <6 Quyển 25,000 Vietnam
14015 Sổ bìa da CK8 kẻ ngang 200 trang >=6 Quyển 28,000 <6 Quyển 29,000 Vietnam
14016 Sổ bìa da CK9 kẻ ngang 200 trang >=6 Quyển 33,000 <6 Quyển 35,000 Vietnam
14017 Sổ bìa da khổ A4 kẻ ngang 200 trang >=6 Quyển 38,000 <6 Quyển 40,000 Vietnam
Page 6
Số lượng Giá Số lượng GiáMã SP Tên Sản Phẩm Hình SP
Giá Bán Sỉ Giá Bán LẻXuất Xứ
14018 Sổ bìa da kẹp bill tính tiền 14*22cm >=6 Quyển 40,000 <6 Quyển 42,000 Vietnam
1.5 PHIẾU XuẤT-NHẬP, THU-CHI, HÓA ĐƠN
15001.1 Hóa đơn bán lẻ khổ 13*19 (1 liên) Quyển 5,000 50 bộ/quyển
15001.2 Hóa đơn bán lẻ khổ 13*19 (2 liên) Quyển 11,000 50 bộ/quyển
15001.3 Hóa đơn bán lẻ khổ 13*19 (3 liên) Quyển 17,000 50 bộ/quyển
15002.1Phiếu thu khổ 13*19 (mẫu TT-01) (1
liên) Quyển 5,000 50 bộ/quyển
15002.2Phiếu thu khổ 13*19 (mẫu TT-01) (2
liên) Quyển 11,000 50 bộ/quyển
15002.3Phiếu thu khổ 13*19 (mẫu TT-01) (3
liên) Quyển 17,000 50 bộ/quyển
15003.1Phiếu chi khổ 13*19(mẫu TT-02) (1
liên) Quyển 5,000 50 bộ/quyển
15003.2Phiếu chi khổ 13*19(mẫu TT-02) (2
liên) Quyển 11,000 50 bộ/quyển
15003.3Phiếu chi khổ 13*19(mẫu TT-02) (3
liên) Quyển 17,000 50 bộ/quyển
15004.1 Phiếu nhập kho khổ 13*19 (1 liên) Quyển 5,000 50 bộ/quyển
15004.2 Phiếu nhập kho khổ 13*19 (2 liên) Quyển 11,000 50 bộ/quyển
15004.3 Phiếu nhập kho khổ 13*19 (3 liên) Quyển 17,000 50 bộ/quyển
15005.1 Phiếu nhập kho khổ A5 (2 liên) Quyển 15,000 50 bộ/quyển
15005.2 Phiếu nhập kho khổ A5 (3 liên) Quyển 22,000 50 bộ/quyển
15006.1 Phiếu nhập kho A4 (2 liên) Quyển 25,000 50 bộ/quyển
15006.2 Phiếu nhập kho A4 (3 liên) Quyển 35,000 50 bộ/quyển
15007.1 Phiếu xuất kho A4 (2 liên) Quyển 25,000 50 bộ/quyển
15007.2 Phiếu xuất kho A4 (3 liên) Quyển 35,000 50 bộ/quyển
15008.1 Phiếu xuất kho khổ 13*19 (1 liên) Quyển 5,000 50 bộ/quyển
15008.2 Phiếu xuất kho khổ 13*19 (2 liên) Quyển 11,000 50 bộ/quyển
15008.3 Phiếu xuất kho khổ 13*19 (3 liên) Quyển 17,000 50 bộ/quyển
15009.1 Phiếu xuất kho khổ A5 (2 liên) Quyển 15,000 50 bộ/quyển
15009.2 Phiếu xuất kho khổ A5 (3 liên) Quyển 22,000 50 bộ/quyển
Page 7
Số lượng Giá Số lượng GiáMã SP Tên Sản Phẩm Hình SP
Giá Bán Sỉ Giá Bán LẻXuất Xứ
15010 Biên nhận 1 liên trắng Quyển 5,000 50 tờ/quyển
15011 Giấy giới thiệu dày 1 liên Quyển 5,000 51 tờ/quyển
15012 Sổ quỹ tiền mặt Quyển 15,000 100 tờ/quyển
2
2.1 BÚT BI
21101 Bút bi FO 03 (Xanh / Đen / Đỏ) >=20 Cây 2,800 <20 Cây 2,900 Vietnam
21102Bút bi B-30 Bến Nghé (Xanh / Đen /
Đỏ) >=20 Cây 3,100 <20 Cây 3,200 Vietnam
21103Bút bi Thiên Long TL-08 (Xanh / Đen /
Đỏ) >=20 Cây 3,100 <20 Cây 3,200 Vietnam
21104Bút bi Thiên Long TL-023 (Xanh / Đen /
Đỏ) >=20 Cây 3,600 <20 Cây 3,800 Vietnam
21105Bút bi Thiên Long TL-025 (Xanh / Đen /
Đỏ) >=20 Cây 4,500 <20 Cây 4,700 Vietnam
21106Bút bi Thiên Long TL-027 (Xanh / Đen /
Đỏ) >=20 Cây 3,100 <20 Cây 3,200 Vietnam
21107Bút bi Thiên Long TL-031 (Xanh / Đen /
Đỏ) >=20 Cây 7,400 <20 Cây 7,700 Vietnam
21108Bút bi Thiên Long TL-036 (Xanh / Đen /
Đỏ) >=20 Cây 9,000 <20 Cây 9,500 Vietnam
BÚT - ViẾT
Page 8
Số lượng Giá Số lượng GiáMã SP Tên Sản Phẩm Hình SP
Giá Bán Sỉ Giá Bán LẻXuất Xứ
21109Bút bi Thiên Long TL-047 (Xanh / Đen /
Đỏ) >=10 Cây 5,600 <10 Cây 5,800 Vietnam
21110Bút bi Thiên Long TL-048 (Xanh / Đen /
Đỏ) >=10 Cây 19,000 <10 Cây 20,000 Vietnam
21111Bút bi Thiên Long TL-079 (Xanh / Đen /
Đỏ) >=20 Cây 3,100 <20 Cây 3,200 Vietnam
21112Bút bi Thiên Long TL-089 (Xanh / Đen /
Đỏ) >=20 Cây 2,800 <20 Cây 2,900 Vietnam
21113 Bút cắm bàn thiên long (Xanh / Đen) >=10 Bộ 13,500 <10 Bộ 14,000 Vietnam
21114Bút cắm bến Bến Nghé SP-01 (Xanh /
Đen) >=10 Bộ 13,500 <10 Bộ 14,000 Vietnam
2.2 BÚT CHÌ
22101 Bút chì gỗ 2B Thiên Long GP01 >= 10 Cây 3,500 <10 Cây 3,700 Vietnam
22102 Bút chì gỗ HB Thiên Long GP016 >= 10 Cây 1,900 <10 Cây 2,000 Vietnam
22103 Bút chì gỗ 2B Staedtler 134 >= 12 Cây 3,300 <12 Cây 3,500 Đức
22104 Bút chì gỗ Gstar 2B 009 >= 12 Cây 1,500 <12 Cây 1,600 Vietnam
22201Bút chì kim thân inox Deli (0.5mm -
0.7mm) >= 36 Cây 27,000 <36 Cây 28,000 Đài Loan
22202Bút chì kim thân nhựa Deli U60800
0.5mm >= 36 Cây 19,000 <36 Cây 21,000 Đài Loan
Page 9
Số lượng Giá Số lượng GiáMã SP Tên Sản Phẩm Hình SP
Giá Bán Sỉ Giá Bán LẻXuất Xứ
22203Bút chì bấm thân nhựa Pentel AX105
0.5mm >= 12 Cây 12,500 <12 Cây 13,000 Japan
22204 Bút chì bấm thân nhựa Pentel A125T >= 12 Cây 26,000 <12 Cây 27,000 Japan
22205Bút chì bấm thân nhựa Pentel A255
0.5mm >= 12 Cây 30,000 <12 Cây 32,000 Japan
22206 Ruột chì kim 0.5mm/2B Deli 7003 Hộp 9,000 20 ruột/hộp
22207 Ruột chì kim 0.7mm/2B Deli 7004 Hộp 10,000 20 ruột/hộp
2.3 BÚT NƯỚC - BÚT GEL
23001Bút Gel Thiên Long B-Master B01
(Xanh / Đen / Đỏ) >= 10 Cây 5,500 <10 Cây 5,700 Vietnam
23002Bút Gel Thiên Long Hi Master B03
(Xanh / Đen / Đỏ) >= 10 Cây 8,300 <10 Cây 8,700 Vietnam
23003Bút Gel Thiên Long Sunbeam 08 (Xanh /
Đen / Đỏ) >= 10 Cây 5,300 <10 Cây 5,500 Vietnam
23004Bút Gel Thiên Long Mastership 09
(Xanh / Đen / Đỏ) >= 10 Cây 8,100 <10 Cây 8,500 Vietnam
23005Bút gel Thiên Long Dream me G04
(Xanh / Tím / Đỏ) >= 10 Cây 5,500 <10 Cây 5,700 Vietnam
23006Bút Gel Thiên Long Doremon G12
(Xanh / Đen / Đỏ / Tím) >= 10 Cây 5,500 <10 Cây 5,700 Vietnam
23007Bút nước nhũ trái cây 0.7mm (Xanh /
Tím / Hồng / Bạc) >= 12 Cây 3,000 <12 Cây 3,200 Đài Loan
Page 10
Số lượng Giá Số lượng GiáMã SP Tên Sản Phẩm Hình SP
Giá Bán Sỉ Giá Bán LẻXuất Xứ
23008Bút gel mini Gavana 0.5mm (Xanh / Đen
/ Đỏ) >= 12 Cây 2,800 <12 Cây 3,000 Đài Loan
23009Bút gel Đông A Mygel 0,5mm (Xanh /
Đen / Đỏ / Tím) >= 12 Cây 8,700 <12 Cây 9,000 Vietnam
23010Bút gel Đông A Jellitto 0,4mm (Xanh /
Đen / Đỏ / Tím) >= 12 Cây 9,500 <12 Cây 10,000 Vietnam
23011 Bút gel Zero 0.38mm (Xanh / Đen / Đỏ) >= 12 Cây 8,700 <12 Cây 9,000 Hàn Quốc
2.4 BÚT LÔNG
24101Bút lông dầu Thiên Long Cee Dee PM04
(Xanh / Đen / Đỏ) >= 10 Cây 8,300 <10 Cây 8,500 Vietnam
24102Bút lông dầu Thiên Long PM09 (Xanh /
Đen / Đỏ) >= 10 Cây 8,500 <10 Cây 8,700 Vietnam
24103Bút lông dầu 2 đầu Zebpa MO120 (Xanh
/ Đen / Đỏ) >= 10 Cây 2,500 <10 Cây 2,700 Japan
24104Bút lông dầu 2 đầu Pilot (Xanh / Đen /
Đỏ) >= 12 Cây 3,300 <12 Cây 3,500 Đài Loan
24105Mực lông dầu Thiên Long 25ml (Xanh /
Đen / Đỏ) >= 12 Chai 8,500 <12 Chai 9,000 Vietnam
24301Bút lông bảng Thiên Long WB03 (Xanh
/ Đen / Đỏ) >= 10 Cây 7,000 <10 Cây 7,200 Vietnam
24302Bút lông bảng Thiên Long WB015
(Xanh / Đen / Đỏ) >= 10 Cây 7,000 <10 Cây 7,200 Vietnam
24303Mực lông bảng Thiên Long 25ml (Xanh
/ Đen / Đỏ) >= 12 Chai 18,000 <12 Chai 19,000 Vietnam
Page 11
Số lượng Giá Số lượng GiáMã SP Tên Sản Phẩm Hình SP
Giá Bán Sỉ Giá Bán LẻXuất Xứ
2.5 BÚT DẠ QUANG
25001Bút dạ quang Toyo (Xanh dương / Xanh
lá/ Vàng / Hồng/ Cam) >= 10 Cây 5,300 <10 Cây 5,500 Đài Loan
25002Bút dạ quang Deli C600 (Xanh dương /
Xanh lá/ Vàng / Hồng/ Cam) >= 10 Cây 7,300 <10 Cây 7,500 Đài Loan
25003Bút dạ quang Thiên Long HL03 (Xanh
dương / Xanh lá/ Vàng / Hồng/ Cam) >= 10 Cây 6,700 <10 Cây 7,000 Vietnam
25004Bút dạ quang Thiên Long HL02 (Xanh
dương / Xanh lá/ Vàng / Hồng/ Cam) >= 10 Cây 7,300 <10 Cây 7,500 Vietnam
2.6 BÚT KÝ TÊN
26001Bút Ký Tên Uniball UB150 (Xanh / Đen
/ Đỏ) >= 12 Cây 34,000 <12 Cây 36,000 Japan
26002Bút bi nước ký tên Pentel BL57 (Xanh /
Đen) >= 12 Cây 40,000 <12 Cây 42,000 Japan
26003Bút bi nước ký tên Pentel PL77 (Xanh /
Đen) >= 12 Cây 40,000 <12 Cây 42,000 Japan
26004 Bút ký tên Uni Sas 0.7mm (Xanh / Đen) >= 12 Cây 15,500 <12 Cây 16,000 Japan
26005Bút Ký Tên Zebra F301 0.7mm (Xanh /
Đen) >= 12 Cây 28,000 <12 Cây 29,000 Japan
26006Ruột Bút Ký Tên Zebra xanh F301
(Xanh / Đen) >= 10 Ruột 11,500 <10 Ruột 12,000 Japan
Page 12
Số lượng Giá Số lượng GiáMã SP Tên Sản Phẩm Hình SP
Giá Bán Sỉ Giá Bán LẻXuất Xứ
3
3.1.1 BÌA LÁ, BÌA CÂY, BÌA KẸP, BÌA HỘP
31101Bìa cây rút gáy khổ A4 (Bìa trong /
Trắng đục) >=12 Cái 4,300 <12 Cái 4,500
31102Bìa cây rút gáy Deli 5538 (Xanh dương /
Hồng) >=12 Cái 5,300 <12 Cái 5,500
31103Bìa cây rút gáy Q324 (Vàng/Xanh
dương/Xanh lá/Hồng) >=12 Cái 5,300 <12 Cái 5,500
31104.1 Bìa lá nhựa Plus Khổ A4 >=100 Cái 1,400 <100 Cái 1,500
31104.2 Bìa lá nhựa Plus Khổ F4 >=100 Cái 1,800 <100 Cái 1,900
31105.1 Bìa nhựa kẹp sắt khổ A4 (1 kẹp) >=12 Cái 16,000 <12 Cái 17,000
31105.2 Bìa nhựa kẹp sắt khổ A4 (2 kẹp) >=12 Cái 17,000 <12 Cái 18,000
31106.1 Bìa nhựa kẹp lò xo khổ A4 (1 kẹp) >=12 Cái 16,000 <12 Cái 17,000
31106.2 Bìa nhựa kẹp lò xo khổ A4 (2 kẹp) >=12 Cái 17,000 <12 Cái 18,000
31107 Bìa giấy quấn dây 5F 25x35 >=12 Cái 6,000 <12 Cái 6,300
31108 Bìa nhựa quấn dây khổ F4 >=12 Cái 5,000 <12 Cái 5,200
31109.1 Bìa nhựa nhiều lá Deli khổ A4 (20 lá) >=6 Cái 33,000 <6 Cái 35,000
31109.2 Bìa nhựa nhiều lá Deli khổ A4 (40 lá) >=6 Cái 55,000 <6 Cái 57,000
31109.3 Bìa nhựa nhiều lá Deli khổ A4 (60 lá) >=6 Cái 70,000 <6 Cái 73,000
31109.4 Bìa nhựa nhiều lá Deli khổ A4 (80 lá) >=6 Cái 115,000 <6 Cái 120,000
31110.1Bìa nhựa nhiều lá Thiên Long khổ A4
(20 lá) >=6 Cái 27,500 <6 Cái 28,000
31110.2Bìa nhựa nhiều lá Thiên Long khổ A4
(40 lá) >=6 Cái 41,000 <6 Cái 43,000
31110.3Bìa nhựa nhiều lá Thiên Long khổ A4
(60 lá) >=6 Cái 53,000 <6 Cái 55,000
31110.4Bìa nhựa nhiều lá Thiên Long khổ A4
(80 lá) >=6 Cái 68,000 <6 Cái 70,500
31110.5Bìa nhựa nhiều lá Thiên Long khổ A4
(100 lá) >=6 Cái 80,000 <6 Cái 82,500
DỤNG CỤ VĂN PHÒNG
Page 13
Số lượng Giá Số lượng GiáMã SP Tên Sản Phẩm Hình SP
Giá Bán Sỉ Giá Bán LẻXuất Xứ
31111.1 Bìa hộp simili caro khổ A4 70mm >=6 Cái 27,000 <6 Cái 28,000
31111.2 Bìa hộp simili caro khổ A4 (100mm) >=6 Cái 30,000 <6 Cái 32,000
31111.3 Bìa hộp simili caro khổ A4 (150mm) >=6 Cái 36,000 <6 Cái 38,000
31111.4 Bìa hộp simili caro khổ A4 (200mm) >=6 Cái 43,000 <6 Cái 45,000
31112.1 Bìa hộp nhựa Deli khổ A4 (70mm) >=6 Cái 48,000 <6 Cái 50,000
31112.2 Bìa hộp nhựa Deli khổ A4 (100mm) >=6 Cái 65,000 <6 Cái 68,000
31112.3 Bìa hộp nhựa Deli khổ A4 (150mm) >=6 Cái 97,000 <6 Cái 102,000
3.1.2 BÌA NÚT - BÌA KIẾNG
31201.1Bìa nút nhựa trắng MyClear Khổ A5 có
in >=12 Cái 2,000 <12 Cái 2,200
31201.2Bìa nút nhựa trắng MyClear Khổ A5
không in >=12 Cái 2,000 <12 Cái 2,200
31201.3Bìa nút nhựa trắng MyClear Khổ A4 có
in >=12 Cái 2,600 <12 Cái 2,700
31201.4Bìa nút nhựa trắng MyClear Khổ F4 có
in >=12 Cái 3,000 <12 Cái 3,200
31202Bìa nút nhựa màu My Clear F4 (Xanh
dương / Xanh lá / Vàng / Đỏ >=12 Cái 2,900 <12 Cái 3,000
31203Bìa nút nhựa khổ F4 Deli 5504 (Xanh
dương / Vàng / Trắng >=12 Cái 7,000 <12 Cái 7,500
31204Bìa nút nhựa khổ F4 Deli 5506 (Xanh da
trời / Cam / Tím >=12 Cái 10,500 <12 Cái 11,000
31205Bìa giấy 2 túi cạnh Pgrand 325gsm
(Xanh dương / Xanh lá / Vàng / Hồng) >=12 Cái 7,000 <12 Cái 7,500
31206 Bìa nhựa khóa kéo khổ A4 deli 5588 >=12 Cái 9,500 <12 Cái 10,000
31207.1Bìa kiếng trắng trong chiệu nhiệt Khổ
A4 0.15mm >=10 Xấp 57,000 <10 Xấp 60,000
31207.2Bìa kiếng trắng trong chiệu nhiệt Khổ
A4 0.20mm >=10 Xấp 80,000 <10 Xấp 85,000 `
31207.3Bìa kiếng trắng trong chiệu nhiệt Khổ
A3 0.15mm >=10 Xấp 114,000 <10 Xấp 120,000
3.1.3 BÌA CÒNG - BÌA NHÃN
31301.1Bìa còng nhẫn Thiên Long khổ A4
25mm18,000
31301.2Bìa còng nhẫn Thiên Long khổ A4
35mm20,000
Page 14
Số lượng Giá Số lượng GiáMã SP Tên Sản Phẩm Hình SP
Giá Bán Sỉ Giá Bán LẻXuất Xứ
31302.1Bìa còng bật ABBA 2 mặt si Khổ A5 -
70mm >=10 Cái 25,000 <10 Cái 26,000
31302.2Bìa còng bật ABBA 2 mặt si Khổ F4 -
50mm >=10 Cái 25,000 <10 Cái 26,000
31302.3Bìa còng bật ABBA 2 mặt si Khổ F4 -
70mm >=10 Cái 25,000 <10 Cái 26,000
31302.4Bìa còng bật ABBA 2 mặt si Khổ F4 -
100mm >=10 Cái 50,000 <10 Cái 52,000
31302.5Bìa còng bật ABBA 2 mặt si Khổ A3 -
70mm >=10 Cái 50,000 <10 Cái 52,000
31303.1Bìa còng bật Thiên Long 1 mặt si xanh
dương Khổ A4 - 50mm >=10 Cái 42,000 <10 Cái 43,000
31303.2Bìa còng bật Thiên Long 1 mặt si xanh
dương Khổ F4 - 50mm >=10 Cái 42,000 <10 Cái 43,000
31303.3Bìa còng bật Thiên Long 1 mặt si xanh
dương Khổ A4 - 70mm >=10 Cái 42,000 <10 Cái 43,000
31303.4Bìa còng bật Thiên Long 1 mặt si xanh
dương Khổ F4 - 70mm >=10 Cái 42,000 <10 Cái 43,000
31303.5Bìa còng bật Thiên Long 1 mặt si xanh
dươngKhổ A4 - 90mm >=10 Cái 58,000 <10 Cái 60,000
31303.6Bìa còng bật Thiên Long 1 mặt si xanh
dương Khổ F4 - 90mm >=10 Cái 58,000 <10 Cái 60,000
31304.1Bìa còng bật Thiên Long 2 mặt si Khổ
A4 - 50mm >=10 Cái 45,000 <10 Cái 47,000
31304.2Bìa còng bật Thiên Long 2 mặt si Khổ
F4 - 50mm >=10 Cái 45,000 <10 Cái 47,000
31304.3Bìa còng bật Thiên Long 2 mặt si Khổ
A4 - 70mm >=10 Cái 45,000 <10 Cái 47,000
31304.4Bìa còng bật Thiên Long 2 mặt si Khổ
F4 - 70mm >=10 Cái 45,000 <10 Cái 47,000
31305.1Bìa còng bật PLUS 1 mặt si Khổ A4 -
50mm >=10 Cái 38,000 <10 Cái 40,000
31305.2Bìa còng bật PLUS 1 mặt si Khổ F4 -
50mm >=10 Cái 38,000 <10 Cái 40,000
31305.3Bìa còng bật PLUS 1 mặt si Khổ A4 -
70mm >=10 Cái 38,000 <10 Cái 40,000
31305.4Bìa còng bật PLUS 1 mặt si Khổ F4 -
70mm >=10 Cái 38,000 <10 Cái 40,000
31305.5Bìa còng bật PLUS 1 mặt si Khổ A4 -
90mm >=10 Cái 55,000 <10 Cái 57,000
31305.6Bìa còng bật PLUS 1 mặt si Khổ F4 -
90mm >=10 Cái 55,000 <10 Cái 57,000
31306.1Bìa còng bật KINGJIM 1 mặt si Khổ A4 -
50mm >=10 Cái 40,500 <10 Cái 42,500
31306.2Bìa còng bật KINGJIM 1 mặt si Khổ F4 -
50mm >=10 Cái 40,500 <10 Cái 42,500
31306.3Bìa còng bật KINGJIM 1 mặt si Khổ A4 -
70mm >=10 Cái 40,500 <10 Cái 42,500
31306.4Bìa còng bật KINGJIM 1 mặt si Khổ F4 -
70mm >=10 Cái 43,000 <10 Cái 45,000
31306.5Bìa còng bật KINGJIM 1 mặt si Khổ A4 -
90mm >=10 Cái 55,000 <10 Cái 57,000
31306.6Bìa còng bật KINGJIM 1 mặt si Khổ F4 -
90mm >=10 Cái 55,000 <10 Cái 57,000
31307Bìa file hồ sơ quai xách Kingjim A4
150mm >=4 Cái 170,000 <4 Cái 180,000
Page 15
Số lượng Giá Số lượng GiáMã SP Tên Sản Phẩm Hình SP
Giá Bán Sỉ Giá Bán LẻXuất Xứ
31308.1 Bìa 2 còng lồng kiếng khổ A4 35mm >=10 Cái 35,000 <10 Cái 37,000
31308.2 Bìa 2 còng lồng kiếng khổ A4 50mm >=10 Cái 40,000 <10 Cái 42,000
31308.3 Bìa 2 còng lồng kiếng khổ A4 70mm >=10 Cái 45,000 <10 Cái 47,000
3.1.4 BÌA TRÌNH KÝ - BÌA PHÂN TRANG
31401 Bìa trình ký đơn mica khổ A4 >=10 Cái 27,000 <10 Cái 28,000
31402 Bìa trình ký đơn mica khổ A5 >=10 Cái 19,000 <10 Cái 20,000
31403 Bìa trình ký đơn simili khổ A4 >=10 Cái 10,500 <10 Cái 11,000
31404 Bìa trình ký đôi simili khổ A4 >=10 Cái 14,000 <10 Cái 15,000
31405Bìa trình ký nhựa khổ A4 thiên long FO-
CB05 >=10 Cái 16,500 <10 Cái 17,500
31406.1 Bìa phân trang nhựa khổ A4 Bộ 10 số >=10 Bộ 7,200 <10 Bộ 7,500
31406.2 Bìa phân trang nhựa khổ A4 Bộ 12 số >=10 Bộ 8,500 <10 Bộ 9,000
31406.3 Bìa phân trang nhựa khổ A4 Bộ 24 số >=10 Bộ 23,000 <10 Bộ 24,000
31406.4 Bìa phân trang nhựa khổ A4 Bộ 31 số >=10 Bộ 30,000 <10 Bộ 32,000
31407.1 Bìa phân trang giấy khổ A4 Bộ 10 số >=10 Bộ 9,500 <10 Bộ 10,500
31407.2 Bìa phân trang giấy khổ A4 Bộ 12 số >=10 Bộ 12,000 <10 Bộ 12,500
31407.3 Bìa phân trang giấy khổ A4 Bộ 31 số >=10 Bộ 33,000 <10 Bộ 34,000
3.1.5 FILE HỒ SƠ - KỆ HỒ SƠ Số lượng Giá Số lượng Giá Xuất Xứ
31501Kệ nhựa rổ xéo 1 ngăn (Xanh dương /
Xanh lá) Cái 15,000
31502 Kệ rổ xéo 1 ngăn Inox Cái 90,000
Page 16
Số lượng Giá Số lượng GiáMã SP Tên Sản Phẩm Hình SP
Giá Bán Sỉ Giá Bán LẻXuất Xứ
31503 Kệ nhựa rổ xéo 3 ngăn Cái 35,000
31504Kệ hồ sơ nhựa xéo 3 ngăn đa năng Deli
EZ00112 Cái 105,000
31505 Kệ hồ sơ nhựa 3 tầng Deli 9209 Cái 150,000
31506 Kệ hồ sơ nhựa xéo 4 ngăn Deli 9846 Cái 105,000
31507 Kệ hồ sơ nhựa xéo 5 ngăn Deli 9838 Cái 120,000
31508 Kệ ráp 2 tầng nhựa đứng đựng hồ sơ Cái 60,000
31509 Kệ ráp 3 tầng nhựa đứng đựng hồ sơ Cái 95,000
31510 Hộp đựng Name Card xukiva Cái 20,000
31511 Kệ Mica A4 3 ngăn đứng đựng tạp chí Cái 210,000
31512 Kệ hồ sơ 3 tầng đứng mica 175.3 Cái 175,000
31513 Kệ hồ sơ 4 tầng đứng mica 175.4 Cái 250,000
31514 Kệ hồ sơ 1 tầng trượt mica 169.1 Cái 40,000
Page 17
Số lượng Giá Số lượng GiáMã SP Tên Sản Phẩm Hình SP
Giá Bán Sỉ Giá Bán LẻXuất Xứ
31515 Kệ hồ sơ 2 tầng trượt mica 169.2 Cái 95,000
31516 Kệ hồ sơ 3 tầng trượt mica 169.3 Cái 140,000
3.1.6 BÌA LỖ - BÌA 3 DÂY
31601
Bìa giấy Thái Lan màu A3 khổ lớn
180gsm (Xanh lá / Xanh dương / Vàng /
Hồng)
>=5 Xấp 62,000 <5 Xấp 66,000
31602 Bìa giấy Thái Lan trắng khổ A3 180gms >=5 Xấp 65,000 <5 Xấp 69,000
31603Bìa giấy Thái Lan màu khổ A4 180gsm
(Xanh lá / Xanh dương / Vàng / Hồng) >=10 Xấp 31,000 <10 Xấp 33,000
31604 Bìa giấy Thái Lan trắng khổ A4 180gms >=10 Xấp 32,500 <10 Xấp 34,500
31605Bìa màu đặc biệt A4 160gsm Pgrand
(Đỏ / Đen / Nâu / Kem) >=5 Xấp 92,000 <5 Xấp 97,000
31606Bìa giấy thơm Thái Lan khổ A4 (Xanh lá
/ Xanh dương / Vàng / Hồng) >=10 Xấp 72,000 <10 Xấp 75,000
31607Bìa giấy mỹ A3 khổ lớn 300gsm (Xanh
lá / Xanh dương / Vàng / Hồng) >=10 Xấp 170,000 <10 Xấp 180,000
31608Bìa giấy mỹ khổ A4 300gsm (Xanh lá /
Xanh dương / Vàng / Hồng) >=5 Xấp 90,000 <5 Xấp 95,000
31609 Bìa lá lổ Plus khổ A4 >=5 Xấp 118,000 <5 Xấp 123,000 100 Cái/ Xấp
31610Bìa lá lổ Thiên Long khổ A4 CS02 -
0.038mm
>=5
Xấp/Lốc 56,000 <5 Xấp 59,000
Page 18
Số lượng Giá Số lượng GiáMã SP Tên Sản Phẩm Hình SP
Giá Bán Sỉ Giá Bán LẻXuất Xứ
31611Bìa lá lổ Thiên Long khổ A4 CS03 -
0.045mm >=5 Xấp 67,000 <5 Xấp 70,000
31612.1 Bìa lá lổ khổ A4 400Gr >=5 Xấp 34,000 <5 Xấp 35,000
31612.2 Bìa lá lổ khổ A4 500Gr >=5 Xấp 38,000 <5 Xấp 40,000
31612.3 Bìa lá lổ khổ A4 600Gr >=5 Xấp 45,000 <5 Xấp 47,000
31613.1Bìa giấy 3 dây bóng khổ F4 Thảo Linh
7CM >=10 Xấp 11,500 <10 Xấp 12,000
31613.2Bìa giấy 3 dây bóng khổ F4 Thảo Linh
10CM >=10 Xấp 12,500 <10 Xấp 13,000
31613.3Bìa giấy 3 dây bóng khổ F4 Thảo Linh
15CM >=10 Xấp 13,500 <10 Xấp 14,000
31613.4Bìa giấy 3 dây bóng khổ F4 Thảo Linh
20CM >=10 Xấp 14,500 <10 Xấp 15,000
3.1.7 BÌA ACCOD - BÌA CARD CASE - BÌA TREO
31701Bìa accod Giấy Plus A4 (Xanh lá / Xanh
dương / Vàng / Hồng)
>=10
Cái/Xấp 10,500 < Xấp 11,000
31702Bìa Accod nhựa Thiên Long khổ A4 có
lổ
>=10
Cái/Xấp 5,500 < Xấp 5,700
31703Bìa Accod nhựa Thiên Long khổ A4
không lổ
>=10
Cái/Xấp 5,300 < Xấp 5,500
31704.1 Bìa nhựa Card Case khổ A5 >=10
Cái/Xấp 6,500 < Xấp 7,000
31704.2 Bìa nhựa Card Case khổ A4 >=10
Cái/Xấp 9,500 < Xấp 10,000
31704.3 Bìa nhựa Card Case khổ A3 >=10
Cái/Xấp 16,000 < Xấp 17,000
31705Bìa giấy treo Sumark (Xanh lá / Xanh
dương / Vàng / Hồng)
>= 10
Cái/Hộp 10,500 < Hộp 11,000
31706 accord sắt đóng file SDI >=6
Cái/Lốc 20,000 < Lốc 21,000
31707 accord nhựa đóng file Unicorn >=6
Cái/Lốc 14,000 < Lốc 15,000
Page 19
Số lượng Giá Số lượng GiáMã SP Tên Sản Phẩm Hình SP
Giá Bán Sỉ Giá Bán LẻXuất Xứ
31708 accord nhựa đóng file Gstar >=6
Cái/Lốc 14,000 < Lốc 15,000
3.2 KIM BẤM - KIM KẸP -ĐỒ BẤM KIM - GỠ KIM
32001 Kim bấm SDI no.10 >= 20 Hộp 2,700 <20 Hộp 2,800
32002 Kim bấm SDI no.03 >= 20 Hộp 5,800 <20 Hộp 6,000
32003 Kim bấm Plus no.10 >= 20 Hộp 3,400 <20 Hộp 3,500
32004 Kim bấm Plus no.03 >= 10 Hộp 9,200 <10 Hộp 9,500
32005 Kim bấm Deli no.10 >= 20 Hộp 2,700 <20 Hộp 2,800
32006 Kim bấm Deli no.03 >= 20 Hộp 5,800 <20 Hộp 6,000
32007 Kim bấm Deli cho máy bấm lớn 23/13 >= 5 Hộp 9,500 <5 Hộp 10,000
32008 Kim bấm Deli cho máy bấm lớn 23/23 >= 5 Hộp 26,000 <5 Hộp 27,000
32009 Kim bấm KW-TRIO no.10 >= 20 Hộp 2,700 <20 Hộp 2,800
32010 Kim bấm KW-TRIO no.03 >= 20 Hộp 5,800 <20 Hộp 6,000
Page 20
Số lượng Giá Số lượng GiáMã SP Tên Sản Phẩm Hình SP
Giá Bán Sỉ Giá Bán LẻXuất Xứ
32011Kim bấm KW-Trio cho máy bấm lớn
23/8 >= 10 Hộp 13,500 <10 Hộp 14,000
32012Kim bấm KW-Trio cho máy bấm lớn
23/10 >= 10 Hộp 14,500 <10 Hộp 15,000
32013Kim bấm KW-Trio cho máy bấm lớn
23/13 >= 10 Hộp 16,000 <10 Hộp 16,500
32014Kim bấm KW-Trio cho máy bấm lớn
23/15 >= 10 Hộp 20,000 <10 Hộp 21,000
32015Kim bấm KW-Trio cho máy bấm lớn
23/17 >= 10 Hộp 22,000 <10 Hộp 23,000
32016Kim bấm KW-Trio cho máy bấm lớn
23/20 >= 10 Hộp 23,000 <10 Hộp 24,000
32017Kim bấm KW-Trio cho máy bấm lớn
23/23 >= 10 Hộp 29,000 <10 Hộp 30,000
32018Bấm kim no.10 Plus - 12 tờ (Xanh
dương / Xanh lá / Vàng / Đỏ) >= Hộp 26,000 <12 Cái/Hộp 27,000
32019 Bấm kim no.10 Deli 238 - 12 tờ >= Hộp 24,000 <12 Cái/Hộp 25,000
32020 Bấm kim mini no.10 Deli 222 - 12 tờ >= Hộp 12,000 <12 Cái/Hộp 13,000
32021 Bấm kim no.10 Thiên Long - 12 tờ >= Hộp 19,000 <12 Cái/Hộp 20,000
32022 Bấm kim no.10 KW-TRIO 5106 - 12 tờ >= Hộp 26,000 <12 Cái/Hộp 27,000
32023 Bấm kim no.03 Eagle 206 - 25 tờ >= Hộp 38,000 <6 Cái/Hộp 40,000
32024 Bấm kim no.03 Eagle 207A - 25 tờ >= Hộp 38,000 <6 Cái/Hộp 40,000
32025Bấm kim trợ lực no.03 KW-TRIO 5360 -
25 tờ >= Hộp 95,000 <6 Cái/Hộp 100,000
Page 21
Số lượng Giá Số lượng GiáMã SP Tên Sản Phẩm Hình SP
Giá Bán Sỉ Giá Bán LẻXuất Xứ
32026 Bấm kim no.03 KW-Trio 5566 - 25 tờ >= Hộp 40,000 <6 Cái/Hộp 42,000
32027 Bấm kim no.03 Deli 319 - 25 tờ >= Hộp 34,000 <6 Cái/Hộp 36,000
32028 Bấm kim no.03 xoay Deli 333 - 25 tờ >= Hộp 60,000 <6 Cái/Hộp 63,000
32029 Bấm kim cán dài KW-Trio 5900 - 35 tờ >= Hộp 145,000 <2 Cái/Hộp 155,000
32030 Bấm kim đại KW-TRIO 05003 - 240 tờ >= Hộp 585,000 <2 Cái/Hộp 615,000
32031 Bấm kim đại Deli 390 - 100 tờ >= Hộp 235,000 <2 Cái/Hộp 245,000
32032 Bấm kim đại Deli W395 - 240 tờ >= Hộp 400,000 <2 Cái/Hộp 420,000
32033 Bấm kim Kw-Trio 50LA - 240 tờ >= Hộp 400,000 <2 Cái/Hộp 420,000
32034 Bấm kim KW-Trio 50SA - 100 tờ >= Hộp 280,000 <2 Cái/Hộp 290,000
32035 Kềm gở kim Eagle 1039A >= Hộp 30,000 <6 Cái/Hộp 32,000
32036 Đồ gở kim KW-TRIO 508B >= Hộp 8,000 <12 Cái/Hộp 8,500
32037 Đồ gở kim UNC >= Hộp 5,700 <12 Cái/Hộp 6,000
Page 22
Số lượng Giá Số lượng GiáMã SP Tên Sản Phẩm Hình SP
Giá Bán Sỉ Giá Bán LẻXuất Xứ
3.3 KẸP GiẤY - KẸP BƯỚM - KẸP GHIM
33001 Kẹp bướm SLECHO 15mm (12 cái/hộp) >= Lốc 3,200 <12 Hộp/Lốc 3,300
33002 Kẹp bướm SLECHO 19mm (12 cái/hộp) >= Lốc 3,700 <12 Hộp/Lốc 3,900
33003 Kẹp bướm SLECHO 25mm (12 cái/hộp) >= Lốc 5,300 <12 Hộp/Lốc 5,500
33004 Kẹp bướm SLECHO 32mm (12 cái/hộp) >= Lốc 8,700 <12 Hộp/Lốc 9,000
33005 Kẹp bướm SLECHO 41mm (12 cái/hộp) >= Lốc 11,500 <12 Hộp/Lốc 12,000
33006 Kẹp bướm SLECHO 51mm (12 cái/hộp) >= Lốc 20,500 <12 Hộp/Lốc 21,000
33007Kẹp bướm màu Deli 8556 15mm (60
cái/hộp) >= Lốc 32,000 <4 Hộp/Lốc 34,000
33008Kẹp bướm màu Deli 8555 19mm (40
cái/hộp) >= Lốc 26,000 <4 Hộp/Lốc 28,000
33009Kẹp bướm màu Deli 8554 25mm (48
cái/hộp) >= Lốc 47,000 <4 Hộp/Lốc 50,000
33010Kẹp bướm màu Deli 8553 32mm (24
cái/hộp) >= Lốc 36,000 <4 Hộp/Lốc 38,000
33011Kẹp bướm màu Deli 8552 41mm (24
cái/hộp) >= Lốc 62,000 <4 Hộp/Lốc 65,000
33012Kẹp bướm màu Deli 8551 51mm (12
cái/hộp) >= Lốc 42,000 <4 Hộp/Lốc 44,000
33013Kẹp lớn inox 145mm Deli 9531 (4
cái/túi) >= Lốc 85,000 <4 Túi/Lốc 90,000
33014Kẹp Ghim giấy đầu tròn C32 (100
kim/Hộp) >= 10 Hộp 3,300 <10 Hộp 3,500
33015Kẹp ghim giấy tam giác C62 (100
kim/Hộp) >= 10 Hộp 2,800 <10 Hộp 3,000
33016 Kẹp ghim giấy màu C62 (35kim/bịch) >= 20 Bịch 1,800 <20 Bịch/Lốc 2,000
33017 Kẹp ghim giấy đầu tròn C82 >= 10 Hộp 4,300 <10 Hộp 4,500
33018Hộp đựng ghim kẹp nam châm Deli
9881 >= Lốc 15,000 < 6 Cái/Lốc 16,000
33019 Hộp đựng ghim kẹp nam châm Deli 988 >= Lốc 15,000 < 6 Cái/Lốc 16,000
Page 23
Số lượng Giá Số lượng GiáMã SP Tên Sản Phẩm Hình SP
Giá Bán Sỉ Giá Bán LẻXuất Xứ
3.4 HỘP ĐỰNG BÚT
34001 khay cắm bút gỗ SM-110 Cái 65,000
34002 Khay cắm bút hình bút chì Deli 9145 Cái 37,000
34003 Khay cắm bút nhựa 3 ngăn Deli 9147 Cái 37,000
34004 Khay cắm bút nhựa Deli 9141 Cái 37,000
34005 Khay cắm bút nhựa Deli 9143 Cái 55,000
34006Khay cắm bút nhựa Xukiva 168 (cố
định) Cái 33,000
34007Khay cắm bút nhựa Xukiva 170 (cố
định) Cái 39,000
34008 Khay cắm bút nhựa Xukiva 172 (xoay) Cái 39,000
34009Khay cắm bút nhựa Xukiva 174 (cố
định) Cái 42,000
34010 Khay cắm bút nhựa Xukiva 176 (xoay) Cái 42,000
34011 Khay cắm bút nhựa Xukiva 179 (xoay) Cái 40,000
34012Khay cắm bút nhựa Xukiva 184 (cố
định) Cái 44,000
Page 24
Số lượng Giá Số lượng GiáMã SP Tên Sản Phẩm Hình SP
Giá Bán Sỉ Giá Bán LẻXuất Xứ
34013Khay cắm bút nhựa Xukiva 203 (cố
định) Cái 32,000
3.5 MỰC DẤU - CON DẤU - TAMPONG
35001Mực dấu Shiny 28ml (Xanh dương / Đen
/ Đỏ)
>= 6
Chai/Lốc 36,000 < Lốc 38,000
35002Mực dấu chuyên dùng Shiny 28ml (Xanh
dương / Đen / Đỏ)
>= 4
Chai/Lốc 75,000 < Lốc 78,000
35003.1 Hộp dấu kim loại Horse No.03 nhỏ 31,000 33,000
35003.2 Hộp dấu kim loại Horse No.02 lớn 35,000 37,000
35004.1Hộp dấu nhựa Shiny - Tampong SP01
Nhỏ 36,000 38,000
35004.2Hộp dấu nhựa Shiny - Tampong SP02
Trung 43,000 45,000
35004.3Hộp dấu nhựa Shiny - Tampong SP03
Đại 48,000 50,000
35005.1 Dấu số nhảy tự động Deli 6 số 210,000 220,000
35005.2 Dấu số nhảy tự động Deli 7 số 225,000 235,000
35005.3 Dấu số nhảy tự động Deli 8 số 300,000 315,000
35005.4 Dấu số nhảy tự động Deli 9 số 330,000 345,000
35005.5 Dấu số nhảy tự động Deli 10 số 355,000 370,000
35006.1 Mộc dấu Shiny (1 dòng) Cái 60,000
35006.2 Mộc dấu Shiny (2 dòng) Cái 70,000
35006.3 Mộc dấu Shiny (3 dòng) Cái 120,000
35007.1Dấu Shiny Ngày - Tháng - Năm 6 số
PET300-3mm
>= 2
Cái/Lốc 130,000 < Lốc 135,000
35007.2Dấu Shiny Ngày - Tháng - Năm 6 số
PET400-4mm
>= 2
Cái/Lốc 175,000 < Lốc 185,000
35008.1 Tampong mực dấu S-852 Cái 33,000
35008.2 Tampong mực dấu S-854 Cái 55,000
35009.1 Mặt dấu shiny Khắc 1 dòng-S852 Cái 22,000
35009.2 Mặt dấu shiny Khắc 2 dòng-S852 Cái 33,000
35009.3 Mặt dấu shiny Khắc 3 dòng-S854 Cái 49,000
3.6 BẤM LỖ - CÂY GHIM GiẤY
36001 Bấm 2 lổ Eagle 837 - 15 tờ >= Hộp 37,000 <6 Cái/Hộp 39,000
>= 4
Cái/Lốc
>= 2
Cái/Lốc
>= 4
Cái/Lốc
< Lốc
< Lốc
< Lốc
Page 25
Số lượng Giá Số lượng GiáMã SP Tên Sản Phẩm Hình SP
Giá Bán Sỉ Giá Bán LẻXuất Xứ
36002 Bấm 2 lổ GStar 957 - 12 tờ >= Hộp 32,000 <6 Cái/Hộp 34,000
36003 Bấm 2 lổ Deli 102 - 20 tờ >= Hộp 65,000 <6 Cái/Hộp 68,000
36004 Bấm 2 lổ Deli 104 - 35 tờ >= Hộp 100,000 <4 Cái/Hộp 105,000
36005 Bấm 2 lổ Deli 112 - 10 tờ >= Hộp 41,000 <6 Cái/Hộp 43,000
36006 Bấm 2 lổ Deli 130 - 100 tờ >= Hộp 635,000 <2 Cái/Hộp 660,000
36007 Lưỡi bấm lổ Deli 130 >= Hộp 62,000 <6 Cái/Hộp 65,000
36008 Bấm 2 lổ KW-TRIO 978 - 30 tờ >= Hộp 95,000 <4 Cái/Hộp 100,000
36009 Bấm 2 lổ KW-TRIO 912 - 16 tờ >= Hộp 62,000 <6 Cái/Hộp 65,000
36010 Bấm 2 lổ KW-TRIO 9670 - 70 tờ >= Hộp 345,000 <2 Cái/Hộp 360,000
36011 Bấm 2 lổ KW-TRIO 9520 - 150 tờ >= Hộp 980,000 <2 Cái/Hộp 1,030,000
36012Bấm 2 lổ trợ lực KW-TRIO 9550 - 240
tờ >= Hộp 3,050,000 <2 Cái/Hộp 3,180,000
36013 Bấm 3 lổ KW-TRIO 963 - 30 tờ >= Hộp 375,000 <2 Cái/Hộp 390,000
Page 26
Số lượng Giá Số lượng GiáMã SP Tên Sản Phẩm Hình SP
Giá Bán Sỉ Giá Bán LẻXuất Xứ
36014 Máy bấm gỗ KW-TRIO 8513 >= Hộp 220,000 <2 Cái/Hộp 230,000
36015 Cây ghim giấy sơn tĩnh điện >= Lốc 11,500 <6 Cái/Lốc 12,000
4
4.1 GÔM TẨY - LAU BẢNG
41001 Gôm tẩy trắng Thiên Long E06 >= Hộp 3,500 <30 Cục/Hộp 3,700
41002 Gôm tẩy đen lớn Deli 3042 >= Hộp 5,700 <30 Cục/Hộp 6,000
41003 Gôm tẩy đen nhỏ Deli 3043 >= Hộp 3,300 <45 Cục/Hộp 3,500
41004 Gôm tẩy trắng nhỏ Pentel ZEH03 >= Hộp 6,700 <60 Cục/Hộp 7,000
41005 Gôm tẩy trắng lớn Pentel ZEH05 >= Hộp 9,500 <48 Cục/Hộp 10,000
41006 Gôm tẩy trắng đại Pentel ZEH10 >= Hộp 13,500 <36 Cục/Hộp 14,000
41007 Gôm tẩy trắng nhỏ Plus >= Hộp 3,300 <20 Cục/Hộp 3,500
41008 Gôm tẩy trắng lớn Plus >= Hộp 5,700 <20 Cục/Hộp 6,000
41009 Lau bảng nhung Deli 7630 Cái 10,000
DỤNG CỤ HỌC SINH
Page 27
Số lượng Giá Số lượng GiáMã SP Tên Sản Phẩm Hình SP
Giá Bán Sỉ Giá Bán LẻXuất Xứ
41010 Lau bảng Xukiva Cái 10,000
41011 Lâu bảng Deli 7840 có dán từ Cái 15,000
41012 Gôm Thiên Long TE09 (Gôm trắng) Cục 4,000
4.2 GỌT BÚT CHÌ
42001 Chuốt chì Deli R00903 >= Hộp 5,000 <48 Cái/Hộp 5,200
42002 Chuốt chì heo Deli 557 >= Hộp 9,000 <12 Cái/Hộp 9,500
42003 Chuốt bút chì Deli 578 >= Hộp 7,500 <48 Cái/Hộp 8,000
42004 Chuốt chì lon nước ngọt 5811 >= Hộp 5,000 <24 Cái/Hộp 5,200
42005 Chuốt bút chì Thiên Long S01 >= Hộp 2,300 <40 Cái/Hộp 2,500
42006 Chuốt bút chì Thiên Long S04 >= Hộp 5,500 <24 Cái/Hộp 5,800
42007 Chuốt bút chì G-star >= Hộp 1,800 <60 Cái/Hộp 2,000
4.3 THƯỚC
43001 Thước nhựa cứng Thiên Long 20cm >=10
Cây/Lốc 3,200 <Lốc 3,500
Page 28
Số lượng Giá Số lượng GiáMã SP Tên Sản Phẩm Hình SP
Giá Bán Sỉ Giá Bán LẻXuất Xứ
43002 Thước nhựa cứng Thiên Long 30cm >=10
Cây/Lốc 4,700 <Lốc 5,000
43003 Thước nhựa cứng Kim Nguyên 50cm >=10
Cây/Lốc 12,000 <Lốc 12,500
43004 Thước nhựa dẻo Winq 30cm >=10
Cây/Lốc 3,700 <Lốc 3,900
43005 Thước nhựa dẻo Winq 20cm >=10
Cây/Lốc 2,500 <Lốc 2,700
43006 Thước cuộn sắt Gstar 3m >=10
Cây/Hộp 18,000 <Lốc 20,000
43007 Thước cuộn sắt Gstar 5m >=10
Cây/Hộp 23,000 <Lốc 25,000
43008 Thước cuộn sắt Gstar 7.5m >=10
Cây/Hộp 38,000 <Lốc 40,000
43009 Thước nhôm 15cm >=10
Cây/Hộp 10,000 <Lốc 11,000
43010 Thước nhôm 30cm >=10
Cây/Hộp 15,000 <Lốc 16,000
43011 Thước nhôm 50cm >=10
Cây/Hộp 20,000 <Lốc 21,000
43012 Thước dây nhựa bảng lớn 150cm >=10
Sợi/Hộp 7,500 <Lốc 8,000
43013 Thước dây nhựa bảng nhỏ 150cm >=10
Sợi/Hộp 4,500 <Lốc 5,000
Page 29
Số lượng Giá Số lượng GiáMã SP Tên Sản Phẩm Hình SP
Giá Bán Sỉ Giá Bán LẻXuất Xứ
5
5.1 DAO - LƯỠI DAO - KÉO - BÀN CẮT GiẤY
51001 Kéo nhỏ đồi mồi S120 >= 12
Cái/Lốc 8,200 < Lốc 8,500
51002 Kéo trung cán nhựa S180 >= 12
Cái/Lốc 11,000 < Lốc 12,000
51003 Kéo đại cán nhựa S100 >= 6
Cái/Lốc 15,000 < Lốc 16,000
51004 Kéo đại cán nhựa K20 >= 6
Cái/Lốc 21,000 < Lốc 22,000
51005 Kéo đại cán nhựa K19 >= 6
Cái/Lốc 15,000 < Lốc 16,000
51006 Kéo đại cắt vải cán vàng Nhơn Hòa >= 6
Cái/Lốc 48,000 < Lốc 50,000
51007 Kéo cán sắt 10 in - Nguyễn Đình >= 6
Cái/Lốc 120,000 < Lốc 125,000
51008 Kéo bấm chỉ >= 12
Cái/Lốc 5,000 < Lốc 6,500
51009 Dao rọc giấy nhỏ SDI 0404 >= 12
Cái/Hộp 12,000 < Hộp 13,000
51010 Dao rọc giấy lớn SDI 0423 >= 12
Cái/Hộp 17,500 < Hộp 18,500
51011 Dao rọc giấy nhỏ Thiên Long KN03 >= 12
Cái/Hộp 12,000 < Hộp 13,000
VĂN PHÒNG PHẨM KHÁCH
Page 30
Số lượng Giá Số lượng GiáMã SP Tên Sản Phẩm Hình SP
Giá Bán Sỉ Giá Bán LẻXuất Xứ
51012 Dao rọc giấy lớn Thiên Long >= 12
Cái/Hộp 17,500 < Hộp 18,500
51013 Dao rọc giấy 30 độ inox Deli 2058 >= 12
Cái/Hộp 12,000 < Hộp 13,000
51014 Dao rọc giấy inox Deli 2057 lớn >= 6
Cái/Hộp 65,000 < Hộp 68,000
51015 Dao rọc giấy Deli 2038 >= 12
Cái/Hộp 16,500 < Hộp 17,500
51016 Dao rọc giấy Deli 2064 lớn >= 6
Cái/Hộp 32,000 < Hộp 34,000
51017 Lưỡi dao rọc giấy lớn deli 2011 >= 10
Vỹ/Hộp 19,000 < Hộp 20,000
51018 Lưỡi dao rọc giấy nhỏ deli 2012 >= 10
Vỹ/Hộp 10,000 < Hộp 11,000
51019 Lưỡi dao rọc giấy lớn SDI 1404 >= 10
Tuýp/Hộp 10,000 < Hộp 11,000
51020 Lưỡi dao rọc giấy nhỏ SDI 1403 >= 10
Tuýp/Hộp 8,000 < Hộp 8,500
51021 Lưỡi dao rọc giấy lớn thiên Long >= 20
Tuýp/Hộp 10,000 < Hộp 11,000
51022 Lưỡi dao rọc giấy nhỏ thiên Long >= 50
Tuýp/Hộp 7,000 < Hộp 7,500
51023.1 Bàn cắt giấy gỗ (khổ A4) Cái 190,000
51023.2 Bàn cắt giấy gỗ (khổ A3) Cái 200,000
Page 31
Số lượng Giá Số lượng GiáMã SP Tên Sản Phẩm Hình SP
Giá Bán Sỉ Giá Bán LẻXuất Xứ
51024.1 Bàn cắt giấy Mica ( khổ A4 ) Cái 190,000
51024.2 Bàn cắt giấy Mica ( khổ A3) Cái 200,000
51025.1 Bàn cắt giấy sắt Deli (khổ A4) Cái 500,000
51025.2 Bàn cắt giấy sắt Deli (khổ A3) Cái 850,000
5.2 BÚT XÓA
52001 Bút xóa đầu bi Thiên Long CP02 12ml >=1 Hộp 18,500 <10 Cây/Hộp 19,500
52002 Bút xóa đầu bi Thiên Long CP01 >=1 Hộp 11,500 <20 Cây/Hộp 12,000
52003 Bút xóa đầu bi Deli W39292 12ml >=1 Hộp 11,500 <24 Cây/Hộp 12,000
52004 Bút xóa kéo plus T105 >=1 Hộp 18,000 <10 Cây/Hộp 18,500
52005 Bút xóa kéo plus mini >=1 Hộp 14,000 <10 Ruột/Hộp 14,500
5.3 KEO KHÔ - HỒ DÁN
53001 Hồ nước Thiên Long G08 >= 12
Chai/Lốc 3,000 < Lốc 3,200
53002 Hồ nước Qui lực 30ml >= 12
Chai/Lốc 2,500 < Lốc 2,700
53003 Hồ nước Queen 30ml >= 12
Chai/Lốc 3,300 < Lốc 3,500
53004 Hồ khô hàn quốc >= 12
Chai/Lốc 4,300 < Lốc 4,500
Page 32
Số lượng Giá Số lượng GiáMã SP Tên Sản Phẩm Hình SP
Giá Bán Sỉ Giá Bán LẻXuất Xứ
53005 Hồ khô Thiên Long Doremon G011 >= 12
Chai/Lốc 6,700 < Lốc 7,000
53006 Keo Sữa ATM 1kg >= 12
Bịch/Lốc 37,000 < Lốc 39,000
5.4 BĂNG KEO, CẮT BĂNG KEO, MÀNG CHỐNG TRẦY
54001 Băng keo trong lõi nhỏ 18mm*20Yard Cuộn 1,600
54002.1 Băng keo trong OPP 48mm 80 YARD >= 6
Cuộn/Cây 9,000 < Cây 9,500
54002.2 Băng keo trong OPP 48mm 100 YARD >= 6
Cuộn/Cây 11,000 < Cây 11,500
54002.3 Băng keo trong OPP 48mm 200 YARD >= 6
Cuộn/Cây 19,000 < Cây 20,000
54003.1 Băng keo đục OPP 48mm 80 YARD >= 6
Cuộn/Cây 9,000 < Cây 9,500
54003.2 Băng keo đục OPP 48mm 100 YARD >= 6
Cuộn/Cây 11,000 < Cây 11,500
54003.3 Băng keo đục OPP 48mm 200 YARD >= 6
Cuộn/Cây 19,000 < Cây 20,000
54004 Băng keo trong OPP 70mm 100yard >= 4 Cuộn/
Cây 18,000 < Cây 19,000
54005 Băng keo đục OPP 70mm 100yard >= 4 Cuộn/
Cây 18,000 < Cây 19,000
54006 Băng keo trong OPP 60mm 100yard >= 5 Cuộn/
Cây 15,500 < Cây 16,000
54007 Băng keo đục OPP 60mm 100yard >= 5 Cuộn/
Cây 15,500 < Cây 16,000
54008 Băng keo trong OPP vòng lớn 24mm >= 12
Cuộn/ Cây 4,800 < Cây 5,000
54009 Băng keo trong vòng lớn 12mm >= 24
Cuộn/ Cây 2,500 < Cây 2,700
Page 33
Số lượng Giá Số lượng GiáMã SP Tên Sản Phẩm Hình SP
Giá Bán Sỉ Giá Bán LẻXuất Xứ
54010Băng keo màu OPP 36mm 80yard (Xanh
dương / Xanh lá / Vàng / Đỏ)
>= 8 Cuộn/
Cây 9,500 < Cây 10,000
54011Băng keo màu OPP 48mm 80yard (Xanh
dương / Xanh lá / Vàng / Đỏ)
>= 6 Cuộn/
Cây 12,500 < Cây 13,000
54012 Băng keo 2 mặt giấy 12mm (10 mét) >= 24
Cuộn/ Cây 2,300 < Cây 2,500
54013 Băng keo 2 mặt giấy 24mm (10 mét) >= 12
Cuộn/ Cây 3,500 < Cây 3,700
54014 Băng keo 2 mặt giấy 48mm (10 mét) >= 6 Cuộn/
Cây 6,700 < Cây 7,000
54015 Băng keo 2 mặt xốp 24mm (6 mét) >= 12
Cuộn/ Cây 7,800 < Cây 8,200
54016 Băng keo 2 mặt xốp 48mm (6 mét) >= 6 Cuộn/
Cây 15,600 < Cây 16,400
54017Băng keo simili 48mm (7 mét) (Xanh
dương / Xanh lá / Vàng / Đỏ)
>= 6 Cuộn/
Cây 8,800 < Cây 9,200
54018Băng keo simili 36mm (7 mét) (Xanh
dương / Xanh lá / Vàng / Đỏ)
>= 8 Cuộn/
Cây 6,700 < Cây 7,000
54019Băng keo simili 24mm (7 mét) (Xanh
dương / Xanh lá / Vàng / Đỏ)
>= 12
Cuộn/ Cây 4,500 < Cây 4,700
54020 Băng keo giấy 48mm (10 mét) >= 6 Cuộn/
Cây 5,300 < Cây 5,500
54021 Băng keo giấy 36mm (10 mét) >= 8 Cuộn/
Cây 4,000 < Cây 4,200
54022 Băng keo giấy 24mm (10 mét) >= 12
Cuộn/ Cây 2,800 < Cây 3,000
54023 Băng keo giấy 12mm (10 mét) >= 24
Cuộn/ Cây 1,600 < Cây 1,700
54024 Băng keo vải 50mm (9 mét) >= 6 Cuộn/
Cây 23,000 < Cây 24,000
54025 Băng keo dán nền 50mm >= 6 Cuộn/
Cây 50,000 < Cây 52,000
54026 Băng keo điện Nano 18mm >= 10
Cuộn/ Cây 7,400 < Cây 7,600
54027 Màng chống trầy 50cm (2.0 kg) >= 4 Cây/
Thùng 95,000 < Thùng 100,000
Page 34
Số lượng Giá Số lượng GiáMã SP Tên Sản Phẩm Hình SP
Giá Bán Sỉ Giá Bán LẻXuất Xứ
54028 Cắt băng keo nhỏ văn phòng NO.2001 Cái 12,000
54029Cắt băng keo văn phòng vòng lớn
NO.2002 Cái 34,000
54030Cắt băng keo văn phòng vòng lớn
NO.2004 Cái 40,000
54031.1 Cắt băng keo sắt cầm tay 5cm Cái 15,000
54031.2 Cắt băng keo sắt cầm tay 6cm Cái 20,000
54031.3 Cắt băng keo sắt cầm tay 7cm Cái 21,000
54032.1 Cắt băng keo nhựa cầm tay 5cm Cái 13,000
54032.2 Cắt băng keo nhựa cầm tay 6cm Cái 16,000
54032.3 Cắt băng keo nhựa cầm tay 7cm Cái 19,000
5.5 DÂY ĐEO, THẺ ĐEO, BẢNG TÊN, BẢNG CHỨC DANH
55001Thẻ đeo bảng tên nhựa cứng viền xanh
(ngang+dọc) Cái 2,000
55002 Thẻ đeo cao cấp Deli (ngang + dọc) Cái 3,500
55003 Thẻ đeo bảng tên da nâu (ngang+dọc) Cái 3,000
55004Bộ dây đeo bảng tên SAKURA
(ngang+dọc) Cái 3,000
55005 Thẻ đeo bảng tên zipper (ngang+dọc) Cái 2,000
55006 Kẹp thẻ sắt Cái 1,000
Page 35
Số lượng Giá Số lượng GiáMã SP Tên Sản Phẩm Hình SP
Giá Bán Sỉ Giá Bán LẻXuất Xứ
55007 Bảng chức danh mica Cái 30,000
55008 Dây đeo bảng tên đầu kẹp sắt Cái 2,000
55009 Dây lụa đeo bảng tên móc xoay Cái 3,000
5.6 BAO THƯ, BÌ HỒ SƠ Số lượng Giá Số lượng Giá Xuất Xứ
56001 Bao thư bưu điện kẻ sọc >=10
Xấp/Lốc 5,500 <Lốc 6,000
56002.1 Bao thư trắng 12*18cm không keo >=10
Xấp/Lốc 21,000 <Lốc 22,000
56002.2 Bao thư trắng 12*18cm có keo >=10
Xấp/Lốc 22,000 <Lốc 23,000
56003.1 Bao thư trắng 12*22cm không keo >=10
Xấp/Lốc 23,000 <Lốc 24,000
56003.2 Bao thư trắng 12*22cm có keo >=10
Xấp/Lốc 24,000 <Lốc 25,000
56004 Bao thư trắng khổ A5 >=5
Xấp/Lốc 48,000 <Lốc 50,000
56005 Bao thư vàng khổ a5 100gsm >=5
Xấp/Lốc 48,000 <Lốc 50,000
56006.1 Bao thư trắng khổ A4 80gsm >=5
Xấp/Lốc 75,000 <Lốc 78,000
56006.2 Bao thư trắng khổ A4 100gsm >=5
Xấp/Lốc 90,000 <Lốc 95,000
56007 Bao thư vàng khổ a4 100gsm >=5
Xấp/Lốc 75,000 <Lốc 78,000
56008 Bìa hồ sơ xin việc vàng khổ F4 >=5
Xấp/Lốc 80,000 <Lốc 85,000
56009 Bìa hồ sơ xin việc trắng khổ F4 >=5
Xấp/Lốc 90,000 <Lốc 95,000
Page 36
Số lượng Giá Số lượng GiáMã SP Tên Sản Phẩm Hình SP
Giá Bán Sỉ Giá Bán LẻXuất Xứ
5.7 GÁY LÒ XO, MÁY ĐÓNG GÁY, MÁY HỦY TÀI LiỆU
57001 Gáy lò xo nhựa DSB 6mm (30 tờ) >=4
Hộp/Lốc 62,000 <Lốc 65,000
57002 Gáy lò xo nhựa DSB 10mm (80 tờ) >=4
Hộp/Lốc 88,000 <Lốc 92,000
57003 Gáy lò xo nhựa DSB 12mm (110 tờ) >=4
Hộp/Lốc 113,000 <Lốc 118,000
57004 Gáy lò xo nhựa DSB 19mm (170 tờ) >=4
Hộp/Lốc 185,000 <Lốc 195,000
57005 Gáy lò xo nhựa DSB 22mm (200 tờ) >=4
Hộp/Lốc 140,000 <Lốc 145,000
57006 Gáy lò xo nhựa DSB 35mm (300 tờ) >=4
Hộp/Lốc 215,000 <Lốc 225,000
57007 Gáy lò xo nhựa DSB 51mm (400 tờ) >=4
Hộp/Lốc 250,000 <Lốc 260,000
57008 Máy đóng gáy lò xo Deli 3872 >=2
Cái/Thùng 1,530,000 <Thùng 1,610,000
57009 Máy khoan đóng chứng từ Deli 3876 >=2
Cái/Thùng 2,750,000 <Thùng 2,850,000
57010 Lưỡi khoan Deli cho máy 3876 >=5
Cái/Hộp 230,000 <Hộp 240,000
57011 Máy hủy tài liệu 16 lit Deli 9921 >=2
Cái/Thùng 2,950,000 <Thùng 3,100,000
5.8 MÁY TÍNH CASIO
58001 Máy tính CASIO JS-120L - 12 số Cái 85,000
58002 Máy tính Casio CA-911 Cái 80,000
58003 Máy tính Casio M-28 Cái 65,000
58004Máy tính CASIO JF-120MB - Chính
hãng Cái 350,000
58005 Máy tính Casio DS-3018 (lớn) Cái 120,000
Page 37
Số lượng Giá Số lượng GiáMã SP Tên Sản Phẩm Hình SP
Giá Bán Sỉ Giá Bán LẻXuất Xứ
58006Máy tính Casio MJ-120D Plus - Chính
hãng (trung) Cái 240,000
58007 Máy tính Casio JS - 40TS - 14 số (trung) Cái 120,000
58008Máy tính CASIO LC-403TV - Chính
hãng (nhỏ) Cái 110,000
58009Máy tính CASIO JS-20LA - 12 số
(trung) Cái 90,000
58010Máy tính Casio HL-122TV (trung) -
chính hãng Cái 270,000
58011Máy tính Casio MX-12B/12S - Chính
hãng (trung) Cái 155,000
58012Máy tính CASIO MX-120B -Chính hãng
(trung) Cái 175,000
58013Máy tính CASIO DF-120BM - Chính
hãng (trung) Cái 355,000
58014Máy tính CASIO AX-12B - Chính hãng
(trung) Cái 235,000
58015Máy tính CASIO GX-14B - Chính hãng
(lớn) Cái 350,000
58016Máy tính CASIO GX-16B - Chính hãng
(lớn) Cái 415,000
Page 38
Số lượng Giá Số lượng GiáMã SP Tên Sản Phẩm Hình SP
Giá Bán Sỉ Giá Bán LẻXuất Xứ
6
6.1 ĐỒ BẢO HỘ LAO ĐỘNG
61001 Nón bảo hộ lao động trắng - helmet Liên hệ
61002 Nón hàn Barrier 2 Liên hệ
61003 Kính hàn Toba 3T5 Liên hệ
61004 Nút tai chống ồn Delta Plus Liên hệ
61005 Găng tay chống cắt Venicut52 Liên hệ
61006 Găng tay thun coton ngắn tay Liên hệ
61007Găng tay da chiệu nhiệt Docker Glove
DS202RPLiên hệ
61008Bao ngón tay cao su chống tĩnh điện
(100 cái/bịch)Liên hệ
61009 Giầy bảo hộ Phocea S3 SRC Liên hệ
61010 Ủng bảo hộ lao động Amazone S5 SRA Liên hệ
61011 Khẩu trang chuyên dụng bảo hộ M1300 Liên hệ
NHU YẾU PHẨM
Page 39
Số lượng Giá Số lượng GiáMã SP Tên Sản Phẩm Hình SP
Giá Bán Sỉ Giá Bán LẻXuất Xứ
61012 Kính bảo hộ HoneyWell A800 Liên hệ
61013 Dây an toàn toàn thân Harnet PN24 Liên hệ
6.2 NHU YẾU PHẨM KHÁC
62001 Keo 502 >=20 Chai 2,800 <20 Chai 3,000
62002 Súng bắn keo lớn có công tắc >=10 Cái 70,000 <10 Cái 73,000
62003 Súng bắn keo nhỏ có công tắc >=10 Cái 45,000 <10 Cái 47,000
62004 Keo nến silicon cho súng bắn keo lớn >=100 Cây 2,300 <100 Cây 2,500
62005 Keo nến silicon cho súng bắn keo nhỏ >=100 Cây 1,300 <100 Cây 1,500
62006 Tủ đựng chìa khóa Deli 9323 >=2 Cái 1,300,000 <2 Cái 1,350,000
62007 Tủ đựng tài liệu 5 ngăn Deli 8855 >=2 Cái 950,000 <2 Cái 1,000,000
62008 Cặp tài liệu quai xách bóng Deli 5557 >=4 Cái 75,000 <4 Cái 78,000
62009 Cặp xốp đựng tài liệu 7 ngăn Deli 38151 >=4 Cái 55,000 <4 Cái 58,000
62010 Long não 100gr >=10 Bịch 8,500 <10 Bịch 9,000
Page 40
Số lượng Giá Số lượng GiáMã SP Tên Sản Phẩm Hình SP
Giá Bán Sỉ Giá Bán LẻXuất Xứ
62011 Bút Lazer chiếu bảng >=4 Cây 38,000 <4 Cây 40,000
62012 Ổ cắm điện lioa (3 chấu 5m) Cái 75,000
62013 Ổ cắm điện lioa (6 chấu 5m) Cái 160,000
62014 Khẩu trang y tế hoạt tính than 4 lớp >=6 Hộp 40,000 <6 Hộp 42,000
62014.1 Khẩu trang y tế 3 lớp >=6 Hộp 30,000 <6 Hộp 32,000
62015 Xà Bông Cục lifebouy rửa tay >=6 Cục 13,500 <6 Cục 14,000
62016Nước Rửa Tay Lifebouy 180ml (Xanh
dương / Đỏ) Chai 31,000
62017Nước Rửa Tay Lifebouy 500ml (Xanh
dương / Đỏ) >=6 Chai 64,000 <6 Chai 67,000
62018Nước Rửa Tay Lifebouy 4kg (Xanh
dương / Đỏ) >=3 Can 288,000 <3 Can 300,000
62019Nước Rửa Tay Lifebouy 450ml (Xanh
dương / Đỏ) >=6 Bịch 50,000 <6 Bịch 52,000
62020 Tăm bông ráy tai >=10 Bịch 2,000 <10 Bịch 2,200
62021 Túi rác công nghiệp đen 90*120cm >=10Kg 37,000 <10Kg 39,000
Page 41
Số lượng Giá Số lượng GiáMã SP Tên Sản Phẩm Hình SP
Giá Bán Sỉ Giá Bán LẻXuất Xứ
5x7cm
7x10cm
10x14cm
14x20cm
20x28cm
24x34cm
28x40cm
34x45cm
20x30cm (đựng
2kg)
25x40cm (đựng
5kg)
35x60cm (đựng
10kg)
50x80cm (đựng
20kg)
60x90cm (đựng
30kg)
20x30cm (đựng
2kg)
25x40cm (đựng
5kg)
35x60cm (đựng
10kg)
50x80cm (đựng
20kg)
60x90cm (đựng
30kg)
10x20cm
16x26cm
20x30cm
30x40cm
40x60cm
10x15cm
16x26cm
20x30cm
30x40cm
40x60cm
10x15cm
16x26cm
20x30cm
25x35cm
30x40cm
40x60cm
5x8cm
10x20cm
15x25cm
20x30cm
25x33cm
30x42cm
62030 Dây nilon >=10 Cuộn 36,000 <10 Cuộn 38,000
Túi đựng rác PE 3 cuộn 3 màu nhỏ
(44x55cm / 55x65cm / 64x78cm)
Túi Zipper dẻo (đủ size)
Túi xốp quai xách trắng
Túi xốp quai xách đen bóng
Túi hột xoài quai xách dẻo
Túi nilon dẻo PE
Túi nilon kiếng PP
Túi nilon kiếng dán OPP
62022
62023
62024
62025
62026
62027
<10Kg
>=10Kg 50,000
>=10Kg 47,000
>=10Kg 62,000
<10Kg
<10Kg
62028
62029
<10Kg
>=10Kg
<10Kg
>=10Kg 52,000 <10Kg
33,000
85,000 >=5Kg 82,000 <5Kg
>=10Kg 31,000
37,000 <10Kg
52,000
54,000
65,000
39,000
59,000
49,000
>=10Kg 56,000
Page 42
Số lượng Giá Số lượng GiáMã SP Tên Sản Phẩm Hình SP
Giá Bán Sỉ Giá Bán LẻXuất Xứ
62031 Dây cột hàng 2.5 mét >=10 Dây 38,000 <10 Dây 40,000
62032 Thảm trải sàn san hô 40x60cm >=6 Cái 33,000 <6 Cái 35,000
62033 Thảm trải sàn san hô 50x70cm >=6 Cái 66,000 <6 Cái 69,000
62034 Thảm trải sàn nhựa Welcome 40x60cm >=4 Cái 46,000 <4 Cái 48,000
62035 Thảm trải sàn nhựa Welcome 50x70cm >=4 Cái 120,000 <4 Cái 125,000
62036 Thảm trải sàn nhựa Welcome 90x120cm >=4 Cái 240,000 <4 Cái 250,000
62037 Ky nhựa hốt rác cán dài >=6 Cái 25,000 <6 Cái 27,000
62038 Thùng rác bập bênh nhựa duy tân Trung >=4 Cái 105,000 <4 Cái 110,000
62039 Thùng rác bập bênh nhựa duy tân Đại >=4 Cái 240,000 <4 Cái 250,000
62040 Sọt rác tròn 25cm*25cm >=4 Cái 25,000 <4 Cái 27,000
62041 Sọt rác vuông nhựa duy tân Nhỏ 30cm >=4 Cái 43,000 <4 Cái 45,000
62042 Sọt rác vuông nhựa duy tân Trung 40cm >=4 Cái 52,000 <4 Cái 55,000
62043 Sọt rác vuông nhựa duy tân Đại 50cm >=4 Cái 72,000 <4 Cái 75,000
62044Thùng rác đạp chân nhựa duy tân - cực
tiểu >=4 Cái 55,000 <4 Cái 58,000
62045 Thùng rác đạp chân nhựa duy tân - tiểu >=4 Cái 75,000 <4 Cái 80,000
62046 Thùng rác đạp chân nhựa duy tân - trung >=4 Cái 115,000 <4 Cái 120,000
62047 Thùng rác đạp chân nhựa duy tân - đại >=4 Cái 180,000 <4 Cái 190,000
62048Sáp thơm Glade (Hoa hồng / Lavender /
Chanh / Hoa nhài) >=4 Cục 47,000 <4 Cục 49,000
62049Sáp thơm AMI (Lavender/ Ylang/ Lily/
Hoa nhài) >=4 Cục 39,000 <4 Cục 40,000
62050Xịt phòng AMI 280ml (Lavender/
Ylang/ Lily/ Hoa nhài) >=4 Chai 35,000 <4 Chai 37,000
Page 43
Số lượng Giá Số lượng GiáMã SP Tên Sản Phẩm Hình SP
Giá Bán Sỉ Giá Bán LẻXuất Xứ
62051Xịt phòng Glade 280ml (Lavender/ Hoa
nhài / Hương chanh) Chai 49,000
62052 Xịt phòng Sumo 400ml >=4 Chai 37,000 <4 Chai 39,000
62053 Nước lau kiếng ALPHA 800ml >=4 Chai 23,000 <4 Chai 24,000
62054 Nước lau kiếng Gift 800ml >=4 Chai 27,000 <4 Chai 28,000
62055 Nước lau kiếng Supper 1 lít >=4 Chai 27,000 <4 Chai 28,000
62056Nước lau sàn Sunlight 997ml (Trà xanh /
Thiên Thảo / Lily) chai 31,000 Chai 31,000
62057Nước lau sàn Sunlight 3.8kg (Bạc hà/
Lily/thiên thảo) >=3can 96,000 <3can 100,000
62058Nước lau sàn ALPHA 3.8kg (Bạc hà/
Lily/thiên thảo) >=3can 76,000 <3can 80,000
62059Nước lau sàn ALPHA 1 lít (Bạc hà/
Lily/thiên thảo) >6chai 25,000 <6 chai 27,000
62060 Nước tẩy nhà tắm Alpha 3.8kg >=3can 76,000 <3can 80,000
62061 Nước tẩy nhà tắm Alpha 1 lít >=6chai 25,000 <6 chai 27,000
62062 Nước tẩy nhà tắm Duck 900ml >=6chai 32,000 <6 chai 34,000
Page 44
Số lượng Giá Số lượng GiáMã SP Tên Sản Phẩm Hình SP
Giá Bán Sỉ Giá Bán LẻXuất Xứ
62063 Nước tẩy nhà tắm Vim 900ml chai 36,000 chai 36,000
62064 Kem tẩy đa năng Sumo 700gr chai 37,000 chai 37,000
62065 Kem tẩy đa năng Cif 725gr >=6chai 30,000 <6 chai 32,000
62066 Nước tẩy Javel 1kg >=6chai 15,000 <6 chai 16,000
62067 Bột giặt Omo máy giặt cửa trên 800gr bịch 36,000 bịch 36,000
62068 Bột giặt Omo máy giặt cửa trên 6kg >=3 bịch 265,000 <3 bịch 275,000
62069 Xịt muỗi RAID >=6chai 58,000 <6 chai 61,000
62070 Khăn vải coton vuông vệ sinh 25*25 >=10 cái 3,500 <10 cái 3,800
62071 Giấy cuộn vệ sinh AN AN >=10 cây 33,000 <10 cây 35,000
62072 Khăn giấy vuông An An >10 xấp 13,000 <10 xấp 13,000
62073 Khăn giấy vuông Pulppy >=10 xấp 16,000 <10 xấp 17,000
62074 Giấy cuộn vệ sinh pulppy >10 cây 96,000 <10 cây 100,000
Page 45
Số lượng Giá Số lượng GiáMã SP Tên Sản Phẩm Hình SP
Giá Bán Sỉ Giá Bán LẻXuất Xứ
62075 Khăn giấy hộp Pulppy >=5 hộp 22,000 <5 hộp 23,000
62076 Khăn giấy vuông Bless you >=10 xấp 23,000 <10 xấp 24,000
62077 Giấy vệ sinh Jumbo Roll An An 700gr >=10 Cuộn 37,000 <10 cuộn 39,000
62078 Hộp nhựa đựng cuộn giấy jumbo roll >=4 cái 310,000 <4 cái 325,000
62079 Hộp nhựa đựng xà phòng ốp tường >=4 cái 210,000 <4 cái 220,000
62080Nước rửa chén Sunlight 750ml (Vàng
chanh/Trà xanh) chai 24,000 Chai 24,000
62081Nước rửa chén Sunlight 3.8kg (Vàng
chanh/Trà xanh) >=3can 90,000 <3 Can 95,000
62082 Mút rửa chén 2 mặt >=24 cái 3,500 <24 cái 4,000
62083 Cước nhôm chà nồi >=24 cái 3,500 <24 cái 4,000
62084Găng tay cao su hàn quốc (Size S/ Size
L/ Size XL) Đôi 20,000 Đôi 20,000
62085 Bàn chải ủi chà sàn >= 6 cái 20,000 <6 cái 22,000
62086Dây thun xuất khẩu vòng vàng (Tiểu /
Trung / Đại) >=10 bịch 33,000 <10 bịch 35,000
Page 46
Số lượng Giá Số lượng GiáMã SP Tên Sản Phẩm Hình SP
Giá Bán Sỉ Giá Bán LẻXuất Xứ
62087 Dây thun xuất khẩu vòng trắng >10 bịch 55,000 <10 bịch 57,000
62088 Dây thun xuất khẩu bảng lớn >=10 bịch 72,000 <10 bịch 75,000
62089 Cây chà toilet (Đầu vuông / Đầu tròn) >=6 cái 18,000 <6 cái 20,000
62090 Chổi cỏ cán nhựa >=10 cây 28,000 <10 cây 30,000
62091 Chổi chà cọng dừa >=10 cây 20,000 <10 cây 22,000
62092Cây lau nhà vắt tay trợ lực (Đầu tròn/
Đầu dẹp) >=6 cây 53,000 <6 cây 55,000
62093 Chổi quét bụi lớn >=6 cái 26,000 <6 cái 28,000
62094 Chổi quét bụi nhỏ >=6 cây 18,000 <6 cây 20,000
62095 Bộ lau nhà 360 xoay Trần Thức >=2 bộ 240,000 <2 bộ 250,000
62096 Tấm lâu 360 độ >=12 cái 58,000 <12 cái 60,000
62097Điện thoại để bàn Panasonic KX-TS500
(Đen/ Trắng) Cái 185,000 Cái 185,000
Page 47
Số lượng Giá Số lượng GiáMã SP Tên Sản Phẩm Hình SP
Giá Bán Sỉ Giá Bán LẻXuất Xứ
62098 Dây rút nhựa 8*300mm >=10 bịch 53,000 <10 bịch 55,000
62099 Dây rút nhựa 10*600mm >=10 bịch 110,000 <10 bịch 115,000
62100 Pin đại con ó vàng >=24 viên 5,200 <24 viên 5,500
62101 Pin đại Panasomic >=12 cặp 20,000 <12 cặp 21,000
62102 Pin tiểu con ó AA >=24 viên 1,800 <24 viên 2,000
62103 Pin tiểu Duracell AA (2 viên/vỉ) >=20 Vĩ 25,000 <20 Vĩ 26,000
62104 Pin tiểu Duracell AAA (2 viên/vỉ) >=20 Vĩ 25,000 <20 Vĩ 26,000
62105 Pin tiểu Maxell AA >=40viên 2,200 <40viên 2,400
62106 Pin tiểu Maxell AAA >=40viên 2,200 <40viên 2,400
62107 Pin tiểu Panasonic AA >=60viên 3,000 <60viên 3,200
62108 Pin tiểu Panasonic AAA >=60viên 3,000 <60viên 3,200
62109 Pin tiểu Energizer AA (2 viên/vỉ) >=20 vỉ 25,000 <20 vỉ 26,000
62110 Pin tiểu Energizer AAA (2 viên/vỉ) >=20 vỉ 25,000 <20 vỉ 26,000
Page 48
Số lượng Giá Số lượng GiáMã SP Tên Sản Phẩm Hình SP
Giá Bán Sỉ Giá Bán LẻXuất Xứ
62111 Pin Gold vuông 9V >=12 viên 5,700 <12 viên 6,000
62112 Pin vuông Energize 9v >=12 viên 40,000 <12 viên 42,000
62113 Pin vuông Maxell 9v >=12 viên 12,500 <12 viên 13,000
62114 Pin Cmos Maxell CR-2032 (5 viên/vỉ) >=2 vỉ 21,000 <2 vỉ 22,000
62115 Pin nút cho máy tính >=10 viên 2,500 <10 viên 3,000
Đ.thoại (Zalo)
0907.51.1368
0972.646.182
0903.605.844
Báo giá trên đã bao gồm thuế VAT 10%. Nếu quý khách không lấy hóa đơn thì chiết khấu thêm 5% trên tổng đơn hàng.
Liên hệ ngay với chúng tôi:
Quý khách hàng có thể liên hệ với chúng tôi thông qua các hình
thức như sau:
- Địa chỉ Công ty: 409/108/32/5 TCH13, phường Tân Chánh Hiệp,
quận 12, TP.HCM.
- Website: vanphongpham.shop;
Tên Email
Mr Phúc [email protected]
Mrs Trinh [email protected]
Mrs Phi - Sale [email protected]
Do tính chất đa dạng của văn phòng phẩm nên chúng tôi chỉ liêt kê một số mặt hàng thông dụng, Qúy khách vui lòng liên hệ với chúng tôi để được
báo giá sớm nhất những mặt hàng không có trên Bảng báo giá.
Báo giá áp dụng cho khách hàng thanh toán tiền liền & chọn giá NET.
Báo giá thể hiện 2 cột giá theo số lượng, quý khách mua càng nhiều thì giá càng tốt tại trang web vanphongpham.shop.
Page 49