127
* Chương trình tính điểm trung bình môn học, tổng hợp, xếp loại, th hai tập tin riêng: một dành cho các lớp 6,7. Một dành cho các lớp 8 * Đây là chương trình dành riêng cho lớp 6,7. * Cách sử dụng: + Dữ liệu tiếng Việt nhập bằng bảng mã Unicode + Không nhập tên hs đã bỏ học vào danh sách lớp. + GV chỉ nhập dữ liệu vào 3 bảng :"Trường-Lớp"; "Diem HK I", "Diem học và số hs vi phạm quy chế thi. Ngoài ra GV không phải nhập bất k khác. + Ở bảng "Trường-Lớp" Nhập đầy đủ các thông tin về Trường, lớp, năm HS, dân tộc, nữ. + Ở các bảng "Diem HK I", "Diem HK II" Nhập các cột điểm vào các ô, vào một ô. Nếu nhập không đúng chương trình sẽ báo lỗi và yêu cầu n + Muốn có kết quả chính xác, phải nhập đầy đủ các môn, các mục. + Riêng các môn xếp loại (TD,ÂN,MT) phải nhập tay kết quả trung bìn sai chương trình sẽ báo lỗi, yêu cầu nhập lại ( phải nhập đầy đủ cá + Ở Sheet cuối của chương trình có phần tính điểm tự do, giáo viên riêng điểm cũng như xếp loại của học sinh mà không bị hạn chế. + Chương trình cũng có phần thống kê họ tên,tỉ lệ học sinh giỏi,khá thống kê kết quả thi học kì, thống kê hạnh kiểm, học lực v.v.. + Sau khi nhập xong điểm một lớp nên lưu thành một tập riêng, không gốc bằng cách vào "File/save as..." + Giáo viên có thể copy những thông tin mình quan tâm vào một trang xem. Cuối cùng, xin lưu ý là dấu ngăn phần thập phân ở đây là dấu " sử dụng chương trình này phải mặc định điều đó! Pleiku,01/2006

chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

* Chương trình tính điểm trung bình môn học, tổng hợp, xếp loại, thống kê THCS gồm hai tập tin riêng: một dành cho các lớp 6,7. Một dành cho các lớp 8,9.* Đây là chương trình dành riêng cho lớp 6,7.* Cách sử dụng:+ Dữ liệu tiếng Việt nhập bằng bảng mã Unicode+ Không nhập tên hs đã bỏ học vào danh sách lớp.+ GV chỉ nhập dữ liệu vào 3 bảng :"Trường-Lớp"; "Diem HK I", "Diem HK II",số hs bỏ học và số hs vi phạm quy chế thi. Ngoài ra GV không phải nhập bất kỳ dữ liệu nào khác.+ Ở bảng "Trường-Lớp" Nhập đầy đủ các thông tin về Trường, lớp, năm học, danh sách HS, dân tộc, nữ. + Ở các bảng "Diem HK I", "Diem HK II" Nhập các cột điểm vào các ô, mỗi điểm nhập vào một ô. Nếu nhập không đúng chương trình sẽ báo lỗi và yêu cầu nhập lại.+ Muốn có kết quả chính xác, phải nhập đầy đủ các môn, các mục. + Riêng các môn xếp loại (TD,ÂN,MT) phải nhập tay kết quả trung bình học kì, nhập sai chương trình sẽ báo lỗi, yêu cầu nhập lại ( phải nhập đầy đủ các môn này)+ Ở Sheet cuối của chương trình có phần tính điểm tự do, giáo viên có thể tính riêng điểm cũng như xếp loại của học sinh mà không bị hạn chế.+ Chương trình cũng có phần thống kê họ tên,tỉ lệ học sinh giỏi,khá, tb, yếu, kém, thống kê kết quả thi học kì, thống kê hạnh kiểm, học lực v.v..+ Sau khi nhập xong điểm một lớp nên lưu thành một tập riêng, không lưu đè lên tập gốc bằng cách vào "File/save as..."+ Giáo viên có thể copy những thông tin mình quan tâm vào một trang khác để in ra xem. Cuối cùng, xin lưu ý là dấu ngăn phần thập phân ở đây là dấu "." các máy muốn sử dụng chương trình này phải mặc định điều đó! Pleiku,01/2006

Page 2: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

* Chương trình tính điểm trung bình môn học, tổng hợp, xếp loại, thống kê THCS gồm hai tập tin riêng: một dành cho các lớp 6,7. Một dành cho các lớp 8,9.* Đây là chương trình dành riêng cho lớp 6,7.* Cách sử dụng:+ Dữ liệu tiếng Việt nhập bằng bảng mã Unicode+ Không nhập tên hs đã bỏ học vào danh sách lớp.+ GV chỉ nhập dữ liệu vào 3 bảng :"Trường-Lớp"; "Diem HK I", "Diem HK II",số hs bỏ học và số hs vi phạm quy chế thi. Ngoài ra GV không phải nhập bất kỳ dữ liệu nào khác.+ Ở bảng "Trường-Lớp" Nhập đầy đủ các thông tin về Trường, lớp, năm học, danh sách HS, dân tộc, nữ. + Ở các bảng "Diem HK I", "Diem HK II" Nhập các cột điểm vào các ô, mỗi điểm nhập vào một ô. Nếu nhập không đúng chương trình sẽ báo lỗi và yêu cầu nhập lại.+ Muốn có kết quả chính xác, phải nhập đầy đủ các môn, các mục. + Riêng các môn xếp loại (TD,ÂN,MT) phải nhập tay kết quả trung bình học kì, nhập sai chương trình sẽ báo lỗi, yêu cầu nhập lại ( phải nhập đầy đủ các môn này)+ Ở Sheet cuối của chương trình có phần tính điểm tự do, giáo viên có thể tính riêng điểm cũng như xếp loại của học sinh mà không bị hạn chế.+ Chương trình cũng có phần thống kê họ tên,tỉ lệ học sinh giỏi,khá, tb, yếu, kém, thống kê kết quả thi học kì, thống kê hạnh kiểm, học lực v.v..+ Sau khi nhập xong điểm một lớp nên lưu thành một tập riêng, không lưu đè lên tập gốc bằng cách vào "File/save as..."+ Giáo viên có thể copy những thông tin mình quan tâm vào một trang khác để in ra xem. Cuối cùng, xin lưu ý là dấu ngăn phần thập phân ở đây là dấu "." các máy muốn sử dụng chương trình này phải mặc định điều đó! Pleiku,01/2006

Page 3: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

TRƯỜNG: THCS anh hùng đôn LỚP: 7 NĂM HỌC: 2006-2007

DANH SÁCH LỚP 7

STT Họ và tên Nữ

1 sa x

Dân tộc

Page 4: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

*Trong danh sách này có 1 học sinh. Trong đó:+ Có 1 học sinh dân tộc. + Có 0 học sinh nữ ( trong đó có 0 nữ dân tộc ).

Page 5: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh
Page 6: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

NĂM HỌC 2006-2007 TRƯỜNG: THCS ANH HÙNG ĐÔN LỚP:

Môn STT Họ tên DT Nữ Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Đ.Thi ĐTB

KẾT QUẢ HKI CÁC MÔN HỌC TÍNH ĐIỂM

To

án

1 sa x 9 5 9 4 5 4 5 7 5 5.6

3 10 8 8 5 7 3 8 4 5.9

1 6 6 6 3 7 4 6 6 5 5.1

1 9 8 6 5 7 4 6 1 4.7

5 5 5 6 5 5 4 5 4 4.7

4 8 5 6 5 3 1 4 4 4.0

7 6 2 6 3 4 3 5 5 4.5

8 7 7 8 6 6 6 5 5 6.1

5 8 7 7 5 6 7 7 5 6.2

7 8 5 5 2 5 5 3 5 4.9

10 9 10 7 7 7 10 6 6 7.6

1 8 7 5 5 6 5 5 3.5 4.9

4 7 7 6 4 4 3 4 4 4.4

7 6 2 7 5 6 2 7 4 4.9

5 7 5 3 4 6 3 1 3 3.8

8 7 9 7 3 5 6 4 4 5.4

7 9 9 9 8 7 9 10 6.5 8.1

5 7 10 8 3 7 4 8 6 6.4

9 8 6 7 4 5 3 5 4 5.1

5 8 4 7 2 5 5 5 6 5.3

5 10 4 9 7 6 4 7 5.5 6.1

8 8 8 10 8 7 9 9 5 7.6

5 7 5 3 4 5 3 5 5.5 4.8

7 6 5 6 3 5 5 7 4 5.2

2.5 2.5

1 1.0

1 1.0

1 1.0

1 1.0

1 1.0

1 1.0

1 1.0

1 1.0

1 1.0

1 1.0

1 1.0

1 1.0

1 1.0

1 1.0

1 1.0

Page 7: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

To

án

1 1.0

1 1.0

1 1.0

1 1.0

1 1.0

1 1.0

1 1.0

1 1.0

1 1.0

1 1.0

1 1.0

Vật

1 sa x 5 8 5 7 4 5.5

7 9 5 3.5 5.2

6 3 5 2 3.6

6 9 7 3 5.4

7 7 4 4 4.9

5 7 4 1.5 3.5

7 3 4 5 4.7

7 7 9 5.5 6.9

8 7 8 6.5 7.2

5 5 5 4 4.6

8 10 9 9 6.5 8.1

7 7 9 2.5 5.6

7 7 4 5 5.3

5 7 7 6 5 5.8

5 3 2 4 3.4

7 5 5 4 4.9

8 5 9 9 8.3

8 3 7 5 5.7

8 5 4 5 5.1

7 5 5 6 5.7

6 8 3 6 6.5 6.1

9 9 9 8.5 8.8

7 3 4 3 3.9

7 7 3 5 3.5 4.7

Page 8: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

Vật

Sin

h h

ọc

1 sa x 7 8 7 9 7 8 7.7

5 7 3 7 6 6 5.8

5 9 4 3 6 3 4.7

8 6 6 7 6 7.5 6.8

6 7 8 6 7 6.8

8 5 4 5 4 3.5 4.5

4 8 3 8 5 5 5.3

9 6 9 9 7.5 8.1

10 9 5 9 8 6.5 7.6

6 6 2 5 5 5.5 5.1

9 9 6 9 9 8.5 8.5

6 5 7 8 6.5 6.7

7 5 5 7 7 6.5

6 7 5 5 5 4.5 5.2

5 6 4 3 5 2.8 4.0

7 5 4 5 5 5.3 5.2

10 9 7 9 9 10 9.2

9 8 7 5 8 8 7.7

6 6 4 6 7 8 6.7

5 8 5 6 8 7.3 6.9

4 7 8 8 7 7.0

9 5 9 8 8.5 8.1

5 7 4 5 5 1.5 3.9

8 9 3 1 4 6 5.2

Page 9: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

Sin

h h

ọc

Lịc

h s

1 sa x 5 7 9 7 7 7.2

7 6 6 5 6.5 6.1

5 6 2 6 4 4.3

5 5 6 8 6 6.2

6 6 5 7 5 5.7

6 6 5 6 5 5.4

6 6 5 5 4 4.9

8 7 5 7 6 6.3

7 7 6 7 5.5 6.3

6 6 5 4 5 5.0

8 9 8 9 10 8 8.7

6 7 5 7 6.3 6.2

5 6 5 7 5.5 5.7

5 6 3 5 5 4.7

5 6 2 6 4 4.3

6 7 4 8 5 5.8

Page 10: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

Lịc

h s

9 8 9 10 9 9.1

8 8 8 8 9 9.5 8.7

7 7 7 10 6 7.3

6 6 5 5 6 5.6

1 6 7 5 7 5.3 5.4

7 7 8 8 7.5 7.6

5 5 3 5 4.3 4.3

6 5 4 6 5.5 5.3

Địa

1 sa x 6 6 7 5 9.8 7.3

6 7 7 5 6.8 6.3

5 6 7 6 4.3 5.4

5 6 6 6 8.5 6.8

6 5 7 5 6.3 5.9

5 6 7 5 5.8 5.7

5 6 7 6 8 6.8

8 8 8 9 7.5 8.1

Page 11: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

Địa

7 7 7 6 6 9 7.3

6 6 5 5 4.8 5.2

8 8 9 8 9.8 8.8

7 6 7 5 8 6.8

5 6 6 5 4.3 5.0

6 5 6 4 4.8 4.9

6 6 7 3 3.3 4.4

6 5 6 4 4.8 4.9

8 8 7 8 8.3 8.0

8 8 7 7 9.8 8.3

7 7 7 8 8.5 7.8

8 7 8 7 5.5 6.7

7 7 7 5 8.8 7.2

6 6 7 7 8.3 7.2

5 5 6 5 4 4.8

5 6 5 5 6 5.5

Page 12: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

An

h v

ăn

1 sa x 6 8 6 5 7 6 7.5 6.7

5 7 5 8 8 4.5 6.3

7 2 4 6 7 6 5.7

4 7 4 8 5 4.5 5.5

5 3 4 5 6 5.5 5.1

1 6 3 3 2 8 3.5 4.0

4 4 1 4 6 5 4.4

7 7 7 8 9 8 7.9

7 5 3 6 7 6 5.9

6 1 2 4 4 3 3.4

6 10 10 8 10 9 8.9

5 6 6 8 6 6.5 6.5

5 4 1 5 6 6 5.0

1 6 4 5 4 5 4 4.2

4 3 3 3 5 4 3.8

5 4 7 8 9 3 5.9

8 9 10 9 10 10 9.5

8 4 3 9 7 9 7.4

9 4 7 5 7 8 6.8

8 3 5 5 5 3 4.5

9 2 2 4 7 7.5 5.8

6 8 9 7 10 8.5 8.3

4 2 6 5 5 4.5 4.6

8 5 2 6 7 6 5.9

Page 13: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

An

h v

ănN

gữ

Văn

1 sa x 8 2 5 5 6 7 8 7 3 5 4.5 5.5

5 7 10 7 6 4 6 5 4 5 2.3 5.0

6 7 8 7 4 4 5 5 6 4 5.3 5.3

5 5 8 5 5 4 7 7 7 4 3 2.8 5.1

6 7 5 5 5 2 6 7 6 4 4.5 5.1

7 6 3 4 4 2 5 6 2 5 4 4.2

5 5 3 4 4 1 7 8 1 4 3.5 4.1

7 1 7 8 7 7 7 8 9 3 5 5 6.1

7 8 7 5 7 7 7 6 9 6 5 6.3 6.6

7 7 8 5 6 5 2 5 1 4 3.3 4.3

8 7 8 5 7 7 6 8 9 6 7 6.3 7.0

6 6 7 8 6 6 6 6 5 3 6 6.8 5.9

5 6 5 5 5 7 5 8 4 5 4.3 5.4

6 7 5 4 4 5 5 2 4 4 4 4.3

5 5 5 5 6 3 4 1 1 5 4 3.7

5 5 5 5 4 2 3 5 5 1 4 3.8

7 8 8 7 7 7 8 6 6 6 7 6.9

4 7 5 7 7 7 7 9 5 7 5 6.4

6 7 10 8 5 6 6 6 8 7 5 6.5

2 7 10 7 6 5 9 7 4 7 4.8 6.1

5 6 8 6 6 7 7 6 3 6 6.3 6.0

3 7 5 6 5 7 9 8 5 6 8.5 6.8

5 6 3 4 4 4 6 5 4 5 4 4.6

5 7 5 4 3 1 5 5 2 4 3.8 3.9

Page 14: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

Ng

ữ V

ănG

DC

D

1 sa x 5 6 7 6.5 6.4

6 7 5 5.5 5.6

6 6 5 7.5 6.4

7 6 5 7.5 6.5

7 6 7 5.5 6.2

6 7 4 5 5.1

8 7 6 5.5 6.2

7 7 8 7.5 7.5

7 6 8 5.5 6.5

8 6 7 5.5 6.4

6 7 7 7 6.9

5 7 7 5.5 6.1

7 6 7 8 7.3

8 7 6 5 6.0

7 8 6 6.5 6.6

8 7 6 6 6.4

7 8 8 6 7.0

7 7 8 9 8.1

6 7 7 6.5 6.6

7 8 7 7.5 7.4

7 7 6 5.5 6.1

8 7 7 7 7.1

8 6 6 6 6.3

6 7 5 5.5 5.6

Page 15: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

GD

CD

ng

ng

hệ

1 sa x 7 8 8 6 8 8.5 7.7

6 7 8 3 9 5.5 6.2

5 6 8 5 6 5 5.6

5 6 8 6 9 7.3 7.1

8 7 8 5 8 7.3 7.1

6 8 7 4 6 6.8 6.1

7 7 8 4 6 5 5.7

7 8 6 8 8 7.5 7.6

8 8 9 7 8 5.5 7.2

6 6 7 5 8 3 5.4

7 8 8 7 9 9 8.2

6 6 8 7 8 6 6.8

7 7 8 5 8 8 7.2

6 5 7 6 8 4.3 5.9

6 7 7 4 6 4.3 5.3

5 7 7 6 8 4.5 6.1

8 8 9 9 8 9 8.6

9 7 7 6 6 8 7.1

7 7 7 5 8 7.3 6.9

Page 16: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

ng

ng

hệ

7 7 7 6 8 6.3 6.8

6 6 8 5 6 6 6.0

6 7 9 7 9 8.8 8.0

8 6 8 5 6 4 5.6

4 6 8 5 6 4 5.2

KẾT QUẢ HỌC KÌ I CÁC MÔN HỌC XẾP LOẠI Môn STT Họ tên DT Nữ TD MT ÂN

Th

ể D

ục

- Â

m n

hạc

- M

ỹ T

hu

ật

1 sa x G Đ Đ

K Đ G

x K K G

K Đ K

K K K

K K G

K K Đ

K K K

K G G

Page 17: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

Th

ể D

ục

- Â

m n

hạc

- M

ỹ T

hu

ật

G Đ K

K K K

Đ Đ Đ

K K K

G Đ K

K Đ Đ

K K K

K Đ K

K K K

K K G

K K K

K Đ Đ

K K K

K Đ Đ

K K K

Page 18: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

7

Ghi chú 2005-2006

KẾT QUẢ HKI CÁC MÔN HỌC TÍNH ĐIỂM 2006-2007

2007-2008

2008-2009

2009-2010

2010-2011

Page 19: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh
Page 20: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh
Page 21: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh
Page 22: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh
Page 23: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh
Page 24: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh
Page 25: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh
Page 26: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh
Page 27: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh
Page 28: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

KẾT QUẢ HỌC KÌ I CÁC MÔN HỌC XẾP LOẠI

Ghi chú

Page 29: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh
Page 30: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

TRƯỜNG: THCS ANH HÙNG ĐÔN

BẢNG TỔNG HỢP CHẤT LƯỢNG HK I-LỚP: 7 - NĂM HỌC:2006-2007

D Môn Xếp loại Stt Họ tên T Nữ Toán Lý Sinh Sử Địa AV Văn GDCD CN TD MT ÂN HK HL

1 sa x 5.6 5.5 7.7 7.2 7.3 6.7 5.5 6.4 7.7 G Đ Đ t TB

5.9 5.2 5.8 6.1 6.3 6.3 5.0 5.6 6.2 K Đ G t

5.1 3.6 4.7 4.3 5.4 5.7 5.3 6.4 5.6 K K G t

4.7 5.4 6.8 6.2 6.8 5.5 5.1 6.5 7.1 K Đ K t

4.7 4.9 6.8 5.7 5.9 5.1 5.1 6.2 7.1 K K K t

4.0 3.5 4.5 5.4 5.7 4.0 4.2 5.1 6.1 K K G t

4.5 4.7 5.3 4.9 6.8 4.4 4.1 6.2 5.7 K K Đ t

6.1 6.9 8.1 6.3 8.1 7.9 6.1 7.5 7.6 K K K t

6.2 7.2 7.6 6.3 7.3 5.9 6.6 6.5 7.2 K G G k

4.9 4.6 5.1 5.0 5.2 3.4 4.3 6.4 5.4 G Đ K t

7.6 8.1 8.5 8.7 8.8 8.9 7.0 6.9 8.2 K K K t

4.9 5.6 6.7 6.2 6.8 6.5 5.9 6.1 6.8 Đ Đ Đ t

4.4 5.3 6.5 5.7 5.0 5.0 5.4 7.3 7.2 K K K t

4.9 5.8 5.2 4.7 4.9 4.2 4.3 6.0 5.9 G Đ K t

3.8 3.4 4.0 4.3 4.4 3.8 3.7 6.6 5.3 K Đ Đ t

5.4 4.9 5.2 5.8 4.9 5.9 3.8 6.4 6.1 K K K t

8.1 8.3 9.2 9.1 8.0 9.5 6.9 7.0 8.6 K Đ K t

6.4 5.7 7.7 8.7 8.3 7.4 6.4 8.1 7.1 K K K t

5.1 5.1 6.7 7.3 7.8 6.8 6.5 6.6 6.9 K K G t

5.3 5.7 6.9 5.6 6.7 4.5 6.1 7.4 6.8 K K K t

6.1 6.1 7.0 5.4 7.2 5.8 6.0 6.1 6.0 K Đ Đ t

7.6 8.8 8.1 7.6 7.2 8.3 6.8 7.1 8.0 K K K t

4.8 3.9 3.9 4.3 4.8 4.6 4.6 6.3 5.6 K Đ Đ t

5.2 4.7 5.2 5.3 5.5 5.9 3.9 5.6 5.2 K K K t

2.5

1.01.01.01.01.01.01.01.01.01.01.01.01.01.01.01.01.01.01.01.01.01.01.01.01.01.0

H¹nh kiÓm Häc lùcTèt Kh¸ TB YÕu Giái Kh¸ TB YÕu KÐm

Sl % Sl % Sl % Sl % Sl % Sl % Sl % Sl % Sl

N6
TO NGOC NAM: Nhập G, K, Đ hay CĐ bằng bảng mã UNICODE (Font Time New Roman)
O6
TO NGOC NAM: Nhập G, K, Đ hay CĐ bằng bảng mã UNICODE (Font Time New Roman)
P6
TO NGOC NAM: Nhập G, K, Đ hay CĐ bằng bảng mã UNICODE (Font Time New Roman)
Q7
Nhap vao hanh kiem hs
Page 31: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

23

95

.8%

1

4.2

%

0

0.0

%

0

0.0

%

0

0.0

%

0

0.0

%

1

10

0.0

%

0

0.0

%

0

Page 32: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

BẢNG TỔNG HỢP CHẤT LƯỢNG HK I-LỚP: 7 - NĂM HỌC:2006-2007

TĐ0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 0 Yếu0 0 0 Yếu0 0 TB Yếu0 Khá TB Yếu0 0 0 Yếu0 Khá TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 0 Yếu0 0 0 Yếu0 0 TB Yếu0 Khá TB Yếu0 0 TB Yếu0 Khá TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 Khá TB Yếu0 0 0 Yếu0 0 TB Yếu0 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 0

Häc lùcKÐm

%

Page 33: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

0.0

%

Page 34: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

TRƯỜNG: THCS ANH HÙNG ĐÔN

DANH SÁCH XẾP LOẠI HK I-LỚP: 7 - NĂM HỌC:2006-2007DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI DANH SÁCH HỌC SINH KHÁ DANH SÁCH HỌC SINH TB DANH SÁCH HỌC SINH YẾU DANH SÁCH HỌC SINH KÉMSTT HỌ TÊN STT HỌ TÊN STT HỌ TÊN STT HỌ TÊN STT HỌ TÊN

1 sa

Page 35: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh
Page 36: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

TRƯỜNG: THCS ANH HÙNG ĐÔN

THỐNG KÊ TỔNG HỢP KẾT QUẢ THI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HK I-LỚP: 7 - NĂM HỌC:2006-2007

STT DTINĐIỂM DƯỚI TRUNG BÌNH

0 0.3 0.5 0.8 1 1.3 1.5 1.8 2 2.3 2.5 2.8 3 3.3 3.5 3.8 4 4.3 4.5 4.8 % DTIN %

1 TOÁN 51 1 27 1 1 1 8 38 74.5% 0 0.0%

2 VẬT LÝ 24 1 1 1 1 2 2 5 12 50.0% 1 2.0%

3 SINH HỌC 24 1 1 1 1 1 1 5 20.8% 0 0.0%

4 LỊCH SỬ 24 1 3 1 4 16.7% 0 0.0%

5 ĐỊA LÝ 24 1 1 1 2 3 7 29.2% 0 0.0%

6 TIẾNG ANH 24 1 3 1 2 3 9 37.5% 0 0.0%

7 NGỮ VĂN 24 1 1 1 1 1 1 5 1 2 1 14 58.3% 1 2.0%

8 GDCD 24 1 0 0.0% 0 0.0%

9 CÔNG NGHỆ 24 1 1 2 2 1 6 25.0% 0 0.0%

STT DTINĐIỂM TRÊN TRUNG BÌNH

5 5.3 5.5 5.8 6 6.3 6.5 6.8 7 7.3 7.5 7.8 8 8.3 8.5 8.8 9 9.3 9.5 9.8 10 % DTIN

1 TOÁN 51 1 7 2 3 1 13 25.5% 1

2 VẬT LÝ 24 1 5 1 1 3 1 1 12 50.0% 0

3 SINH HỌC 24 1 1 1 1 2 2 3 1 2 3 2 1 19 79.2% 1

4 LỊCH SỬ 24 1 5 1 3 4 1 1 1 1 1 1 1 20 83.3% 1

5 ĐỊA LÝ 24 1 1 1 1 1 1 1 2 2 2 1 1 3 17 70.8% 1

6 TIẾNG ANH 24 1 1 1 4 1 2 2 1 2 1 15 62.5% 1

7 NGỮ VĂN 24 1 3 1 3 1 1 1 10 41.7% 0

8 GDCD 24 1 2 8 3 3 2 4 1 1 24 100.0% 1

9 CÔNG NGHỆ 24 1 2 2 2 1 1 3 1 2 1 1 2 18 75.0% 1

Số học sinh vi phạm quy chế thi: Pleiku, ngày …. Tháng 1 năm 2006Số học sinh bỏ thi: HIỆU TRƯỞNG

Người lập bảng

MÔNK.TRA

TSHSDỰ KT TS

DTB

MÔNK.TRA

TSHSDỰ KT

TSTTB

Page 37: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

THỐNG KÊ TỔNG HỢP KẾT QUẢ THI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HK I-LỚP: 7 - NĂM HỌC:2006-2007

ĐIỂM DƯỚI TRUNG BÌNH

%

0.0% 1 0 1 0 0 0 0 1 0 0 1 0 1 1 1 1 0 1 1

2.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

2.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

ĐIỂM TRÊN TRUNG BÌNH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

2.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

2.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

2.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

2.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

2.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

2.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

2.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Page 38: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Page 39: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

TRƯỜNG: THCS ANH HÙNG ĐÔN

ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG HKI LỚP: 7 - NĂM HỌC:2006-2007

Môn họcLớp 7

Tổng số Nữ Dân tộc Nữ dân tộc

Toán 1Giỏi 1Khá 2Trung bình 11 1Yếu 10Kém 27Không xếp loại -51

Lý 1Giỏi 3Khá 2Trung bình 10 1Yếu 8Kém 1Không xếp loại -24Sinh 1Giỏi 4Khá 10 1Trung bình 6Yếu 4KémKhông xếp loại -24Công nghệ 1Giỏi 3Khá 10 1Trung bình 11YếuKémKhông xếp loại -24Văn 1GiỏiKhá 5Trung bình 11 1Yếu 8KémKhông xếp loại -24Sử 1Giỏi 3Khá 3 1Trung bình 13Yếu 5KémKhông xếp loại -24

Page 40: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

Địa 1Giỏi 4Khá 9 1Trung bình 7Yếu 4KémKhông xếp loại -24Ngoại ngữ 1Giỏi 3Khá 5 1Trung bình 9Yếu 6Kém 1Không xếp loại -24Mỹ thuật 24 1Giỏi 1Khá 13Trung bình 10 1YếuKémKhông xếp loạiÂm nhạc 24 1Giỏi 5Khá 13Trung bình 6 1YếuKémKhông xếp loạiĐạo đức/GDCD 1Giỏi 1Khá 10Trung bình 13 1YếuKémKhông xếp loại -24Thể dục 24 1Giỏi 3 1Khá 20Trung bình 1YếuKémKhông xếp loạiHạnh kiểm 24 1Giỏi 23 1Khá 1Trung bìnhYếuKém

Page 41: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

Không xếp loại

Page 42: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

ndt

Toán Lý Sinh Sử Địa AV Văn GDCD CN TD

R7
TO NGOC NAM: Nhập G, K, Đ hay CĐ bằng bảng mã UNICODE (Font Time New Roman)
Page 43: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh
Page 44: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

nu

MT ÂN HK Toán Lý Sinh Sử Địa AV Văn GDCD CN TD

S7
TO NGOC NAM: Nhập G, K, Đ hay CĐ bằng bảng mã UNICODE (Font Time New Roman)
T7
TO NGOC NAM: Nhập G, K, Đ hay CĐ bằng bảng mã UNICODE (Font Time New Roman)
AE7
TO NGOC NAM: Nhập G, K, Đ hay CĐ bằng bảng mã UNICODE (Font Time New Roman)
Page 45: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh
Page 46: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

MT ÂN HK Toán Lý Sinh Sử Địa AV Văn GDCD CN TD MT ÂN

3 3 2 2 2 2 3 3 2 1 3 3

AF7
TO NGOC NAM: Nhập G, K, Đ hay CĐ bằng bảng mã UNICODE (Font Time New Roman)
AG7
TO NGOC NAM: Nhập G, K, Đ hay CĐ bằng bảng mã UNICODE (Font Time New Roman)
AR7
TO NGOC NAM: Nhập G, K, Đ hay CĐ bằng bảng mã UNICODE (Font Time New Roman)
AS7
TO NGOC NAM: Nhập G, K, Đ hay CĐ bằng bảng mã UNICODE (Font Time New Roman)
AT7
TO NGOC NAM: Nhập G, K, Đ hay CĐ bằng bảng mã UNICODE (Font Time New Roman)
Page 47: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

7 7 7

7

Page 48: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

HK TD MT ÂN HK

1

AV7
TO NGOC NAM: Nhập G, K, Đ hay CĐ bằng bảng mã UNICODE (Font Time New Roman)
AW7
TO NGOC NAM: Nhập G, K, Đ hay CĐ bằng bảng mã UNICODE (Font Time New Roman)
AX7
TO NGOC NAM: Nhập G, K, Đ hay CĐ bằng bảng mã UNICODE (Font Time New Roman)
Page 49: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

7 7 7 7 7

7 7 7

Page 50: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

TRƯỜNG: THCS ANH HÙNG ĐÔN

THỐNG KÊ HỌC LỰC - HẠNH KIỂM HKI LỚP: 7 - NĂM HỌC:2006-2007

Tæng sè häc sinh: 0 hs n÷ 0hs d.téc 1 hs bá häc

XÕp lo¹iLớp 7

Tæng sè TØ lÖ % D©n técI. H¹nh kiÓm (1) (2) (3)- Tèt 23 #VALUE! 1- Kh¸ 1 #VALUE! 0- Trung b×nh 0 #VALUE! 0-YÕu 0 #VALUE! 0Kh«ng xÕp lo¹i -24 #VALUE! 0

Céng #VALUE! 1II. Häc lùc- Giái 0 #VALUE! 0- Kh¸ 0 #VALUE! 0- Trung b×nh 1 #VALUE! 1- YÕu 0 #VALUE! 0-KÐm 0 #VALUE! 0Kh«ng xÕp lo¹i -1 #VALUE! 0

Céng 1

GVCN

Page 51: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

hl T HK HK

giỏi x t <>TB

hl T HK

khá x K

hl T HK

tb x TB

hl T HK

yếu x Y

hl T

kém x

Page 52: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

NĂM HỌC 2006-2007 TRƯỜNG: THCS ANH HÙNG ĐÔNMôn STT Họ tên DT Nữ Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2

KẾT QUẢ HKI CÁC MÔN HỌC TÍNH ĐIỂM

To

án

1 sa x 5 5

Page 53: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

To

ánV

ật l

ý

1 sa x

Page 54: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

Vật

Sin

h h

ọc

1 sa x

Page 55: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

Sin

h h

ọc

Lịc

h s

1 sa x

Page 56: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

Lịc

h s

Page 57: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

Lịc

h s

ửĐ

ịa L

ý

1 sa x

Page 58: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

Địa

An

h v

ăn

1 sa x

Page 59: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

An

h v

ănN

gữ

Văn

1 sa x

Page 60: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

Ng

ữ V

ăn

Page 61: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

GD

CD

1 sa x

Page 62: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

GD

CD

ng

ng

hệ

1 sa x

Page 63: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

ng

ng

hệ

KẾT QUẢ HỌC KÌ I CÁC MÔN HỌC XẾP LOẠI Môn STT Họ tên DT Nữ TD MT ÂN

Th

ể D

ục

- Â

m n

hạc

- M

ỹ T

hu

ật

1 sa x g g g

k cđ g

x g g k

cđ k g

cđ k g

cđ k g

cđ k g

cđ k g

cđ k g

cđ k g

cđ k g

cđ k g

cđ k g

cđ k g

cđ k g

cđ k g

Page 64: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

Th

ể D

ục

- Â

m n

hạc

- M

ỹ T

hu

ậtcđ k g

cđ k g

Page 65: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

LỚP: 7Đ.Thi ĐTB Ghi chú 2005-2006

KẾT QUẢ HKI CÁC MÔN HỌC TÍNH ĐIỂM 2006-2007

5.3 5.2 2007-2008

10 10.0 2008-2009

9 9.0 2009-2010

5.3 5.3 2010-2011

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

Page 66: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

10 10.0

9 9.0

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

Page 67: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.35.3 5.3

10 10.0

9 9.0

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

Page 68: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

10 10.0

9 9.0

5.3 5.3

Page 69: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

Page 70: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

10 10.0

9 9.0

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

Page 71: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

10 10.0

9 9.0

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

Page 72: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

10 10.0

9 9.0

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

Page 73: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

Page 74: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

5.3 5.3

10 10.0

9 9.0

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

Page 75: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

10 10.0

9 9.0

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

Page 76: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

5.3 5.3

KẾT QUẢ HỌC KÌ I CÁC MÔN HỌC XẾP LOẠI

Ghi chú

Page 77: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh
Page 78: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

TRƯỜNG: THCS ANH HÙNG ĐÔN

BẢNG TỔNG HỢP CHẤT LƯỢNG HK II-LỚP: 7 - NĂM HỌC:2006-2007

Stt Họ tênD

NữMôn Xếp loại

T Toán Lý Sinh Sử Địa AV Văn GDCD CN TD MT ÂN HK HL TĐ1 sa x 5.2 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 g g g k TB

10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 ### 10.0 ### k cđ g T

9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 g g k T

5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 cđ k g t

5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 cđ k g t

5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 cđ k g k

5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 cđ k g k

5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 cđ k g k

5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 cđ k g k

5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 cđ k g k

5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 cđ k g tb

5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 cđ k g tb

5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 cđ k g5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 cđ k g k

5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 cđ k g k

5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 cđ k g k

5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 cđ k g k

5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 cđ k g k

5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 k

5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 t

5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 t

5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 t

5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 t

5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 t

5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 tb

5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.35.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.35.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.35.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.35.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.35.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.35.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.35.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.35.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.35.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.35.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.35.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.35.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.35.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.35.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.35.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.35.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.35.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.35.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.35.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.35.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.35.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.35.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.35.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.35.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.35.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3

H¹nh kiÓm Häc lùcTèt Kh¸ TB YÕu Giái Kh¸ TB YÕu KÐm

Sl % Sl % Sl % Sl % Sl % Sl % Sl % Sl % Sl %

N6
TO NGOC NAM: Nhập G, K, Đ hay CĐ bằng bảng mã UNICODE (Font Time New Roman)
O6
TO NGOC NAM: Nhập G, K, Đ hay CĐ bằng bảng mã UNICODE (Font Time New Roman)
P6
TO NGOC NAM: Nhập G, K, Đ hay CĐ bằng bảng mã UNICODE (Font Time New Roman)
Page 79: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

9

37

.5%

12

50

.0%

3

12

.5%

0

0.0

%

0

0.0

%

0

0.0

%

1

10

0.0

%

0

0.0

%

0

0.0

%

Page 80: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

0 0 TB Yếu0 Khá TB Yếu

GiỏI Khá TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu

Page 81: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

TRƯỜNG: THCS ANH HÙNG ĐÔN

DANH SÁCH XẾP LOẠI HK II-LỚP: 7 - NĂM HỌC:2006-2007

DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI DANH SÁCH HỌC SINH KHÁ DANH SÁCH HỌC SINH TB DANH SÁCH HỌC SINH YẾU DANH SÁCH HỌC SINH KÉMSTT HỌ TÊN STT HỌ TÊN STT HỌ TÊN STT HỌ TÊN STT

1 sa

Page 82: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh
Page 83: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

DANH SÁCH XẾP LOẠI HK II-LỚP: 7 - NĂM HỌC:2006-2007

DANH SÁCH HỌC SINH KÉMHỌ TÊN

Page 84: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh
Page 85: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

TRƯỜNG: THCS ANH HÙNG ĐÔN

THỐNG KÊ TỔNG HỢP KẾT QUẢ THI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HK II-LỚP: 7 - NĂM HỌC:2006-2007

STT DTINĐIỂM DƯỚI TRUNG BÌNH

0 0.3 0.5 0.8 1 1.3 1.5 1.8 2 2.3 2.5 2.8 3 3.3 3.5 3.8 4 4.3 4.5 4.8 % DTIN %

1 TOÁN 51 1 0 0.0% 0 0.0%

2 VẬT LÝ 51 1 0 0.0% 0 0.0%

3 SINH HỌC 51 1 0 0.0% 0 0.0%

4 LỊCH SỬ 51 1 0 0.0% 0 0.0%

5 ĐỊA LÝ 51 1 0 0.0% 0 0.0%

6 TIẾNG ANH 51 1 0 0.0% 0 0.0%

7 NGỮ VĂN 51 1 0 0.0% 0 0.0%

8 GDCD 51 1 0 0.0% 0 0.0%

9 CÔNG NGHỆ 51 1 0 0.0% 0 0.0%

STT DTINĐIỂM TRÊN TRUNG BÌNH

5 5.3 5.5 5.8 6 6.3 6.5 6.8 7 7.3 7.5 7.8 8 8.3 8.5 8.8 9 9.3 9.5 9.8 10 % DTIN

1 TOÁN 51 1 49 1 1 51 100.0% 1

2 VẬT LÝ 51 1 49 1 1 51 100.0% 1

3 SINH HỌC 51 1 49 1 1 51 100.0% 1

4 LỊCH SỬ 51 1 49 1 1 51 100.0% 1

5 ĐỊA LÝ 51 1 49 1 1 51 100.0% 1

6 TIẾNG ANH 51 1 49 1 1 51 100.0% 1

7 NGỮ VĂN 51 1 49 1 1 51 100.0% 1

8 GDCD 51 1 49 1 1 51 100.0% 1

9 CÔNG NGHỆ 51 1 49 1 1 51 100.0% 1

Số học sinh vi phạm quy chế thi: Pleiku, ngày …. tháng ... năm ...Số học sinh bỏ thi: HIỆU TRƯỞNG

Người lập bảng

MÔNK.TRA

TSHSDỰ KT TS

DTB

MÔNK.TRA

TSHSDỰ KT

TSTTB

Page 86: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

THỐNG KÊ TỔNG HỢP KẾT QUẢ THI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HK II-LỚP: 7 - NĂM HỌC:2006-2007

ĐIỂM DƯỚI TRUNG BÌNH

%

0.0% 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1

0.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

ĐIỂM TRÊN TRUNG BÌNH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

2.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

2.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

2.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

2.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

2.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

2.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

2.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

2.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

2.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Page 87: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 01 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 1 1 1 1 1 1 1 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

Page 88: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

TRƯỜNG: THCS ANH HÙNG ĐÔN

ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG HKII LỚP: 7 - NĂM HỌC:2006-2007

Môn họcLớp 7

Tổng số Nữ Dân tộc Nữ dân tộc

Toán 1Giỏi 2KháTrung bình 49 1YếuKémKhông xếp loại -51

Lý 1Giỏi 2KháTrung bình 49 1YếuKémKhông xếp loại -51Sinh 1Giỏi 2KháTrung bình 49 1YếuKémKhông xếp loại -51Công nghệ 1Giỏi 2KháTrung bình 49 1YếuKémKhông xếp loại -51Văn 1Giỏi 2KháTrung bình 49 1YếuKémKhông xếp loại -51Sử 1Giỏi 2Khá

Page 89: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

Trung bình 49 1YếuKémKhông xếp loại -51Địa 1Giỏi 2KháTrung bình 49 1YếuKémKhông xếp loại -51Ngoại ngữ 1Giỏi 2KháTrung bình 49 1YếuKémKhông xếp loại -51Mỹ thuật 18 1Giỏi 2 1Khá 15Trung bìnhYếu 1KémKhông xếp loạiÂm nhạc 18 1Giỏi 17 1Khá 1Trung bìnhYếuKémKhông xếp loạiĐạo đức/GDCD 1Giỏi 2KháTrung bình 49 1YếuKémKhông xếp loại -51Thể dục 18 1Giỏi 2 1Khá 1Trung bìnhYếu 15

Page 90: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

KémKhông xếp loạiHạnh kiểm 24 1Giỏi 9Khá 12 1Trung bình 3YếuKémKhông xếp loại

Page 91: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

ndt

Toán Lý Sinh Sử Địa AV Văn GDCD CN TD

R7
TO NGOC NAM: Nhập G, K, Đ hay CĐ bằng bảng mã UNICODE (Font Time New Roman)
Page 92: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh
Page 93: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

nu

MT ÂN HK Toán Lý Sinh Sử Địa AV Văn GDCD CN TD

S7
TO NGOC NAM: Nhập G, K, Đ hay CĐ bằng bảng mã UNICODE (Font Time New Roman)
T7
TO NGOC NAM: Nhập G, K, Đ hay CĐ bằng bảng mã UNICODE (Font Time New Roman)
AE7
TO NGOC NAM: Nhập G, K, Đ hay CĐ bằng bảng mã UNICODE (Font Time New Roman)
Page 94: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh
Page 95: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

MT ÂN HK Toán Lý Sinh Sử Địa AV Văn GDCD CN TD MT ÂN

3 3 3 3 3 3 3 3 3 1 1 1

AF7
TO NGOC NAM: Nhập G, K, Đ hay CĐ bằng bảng mã UNICODE (Font Time New Roman)
AG7
TO NGOC NAM: Nhập G, K, Đ hay CĐ bằng bảng mã UNICODE (Font Time New Roman)
AR7
TO NGOC NAM: Nhập G, K, Đ hay CĐ bằng bảng mã UNICODE (Font Time New Roman)
AS7
TO NGOC NAM: Nhập G, K, Đ hay CĐ bằng bảng mã UNICODE (Font Time New Roman)
AT7
TO NGOC NAM: Nhập G, K, Đ hay CĐ bằng bảng mã UNICODE (Font Time New Roman)
Page 96: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

7 7 7

7

Page 97: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

HK TD MT ÂN HK

2

AV7
TO NGOC NAM: Nhập G, K, Đ hay CĐ bằng bảng mã UNICODE (Font Time New Roman)
AW7
TO NGOC NAM: Nhập G, K, Đ hay CĐ bằng bảng mã UNICODE (Font Time New Roman)
AX7
TO NGOC NAM: Nhập G, K, Đ hay CĐ bằng bảng mã UNICODE (Font Time New Roman)
Page 98: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

7 7 7 7 7

7 7 7

Page 99: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

TRƯỜNG: THCS ANH HÙNG ĐÔN

THỐNG KÊ HỌC LỰC - HẠNH KIỂM HKII LỚP: 7 - NĂM HỌC:2006-2007

Tæng sè häc sinh: 0 hs n÷ 0hs d.téc 1 hs bá häc

XÕp lo¹iLớp 7

Tæng sè TØ lÖ % D©n técI. H¹nh kiÓm (1) (2) (3)- Tèt 9 #VALUE! 0- Kh¸ 12 #VALUE! 1- Trung b×nh 3 #VALUE! 0-YÕu 0 #VALUE! 0Kh«ng xÕp lo¹i -24 #VALUE! 0

Céng #VALUE! 1II. Häc lùc- Giái 0 #VALUE! 0- Kh¸ 0 #VALUE! 0- Trung b×nh 1 #VALUE! 1- YÕu 0 #VALUE! 0-KÐm 0 #VALUE! 0Kh«ng xÕp lo¹i -1 #VALUE! 0

Céng 1

GVCN

Page 100: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

hl T HK HK

giỏi x t <>TB

hl T HK

khá x K

hl T HK

tb x TB

hl T HK

yếu x Y

hl T

kém x

Page 101: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

TRƯỜNG: THCS ANH HÙNG ĐÔN

BẢNG TỔNG HỢP CHẤT LƯỢNG LỚP: 7 - NĂM HỌC:2006-2007

D Môn Xếp loại Stt Họ tên T Nữ Toán Lý Sinh Sử Địa AV Văn GDCD CN TD MT ÂN HK HL TĐ1 sa x 5.3 5.4 6.1 5.9 6.0 5.8 5.4 5.7 6.1 G K K k TB 0

8.6 8.4 8.6 8.7 8.8 8.8 8.3 8.5 8.7 K CĐ G 07.7 7.2 7.6 7.4 7.8 7.9 7.8 8.1 7.9 G G G 05.1 5.3 5.8 5.6 5.8 5.4 5.2 5.7 5.9 Đ K G 05.1 5.2 5.8 5.4 5.5 5.2 5.2 5.6 5.9 Đ K G 04.9 4.7 5.0 5.3 5.4 4.9 4.9 5.2 5.6 Đ K G 05.0 5.1 5.3 5.2 5.8 5.0 4.9 5.6 5.4 Đ K K 05.6 5.8 6.2 5.6 6.2 6.2 5.6 6.0 6.1 Đ K G 05.6 5.9 6.1 5.6 6.0 5.5 5.7 5.7 5.9 Đ G G 05.2 5.1 5.2 5.2 5.3 4.7 5.0 5.7 5.3 Đ K G 06.1 6.2 6.4 6.4 6.5 6.5 5.9 5.8 6.3 Đ K G 05.2 5.4 5.8 5.6 5.8 5.7 5.5 5.6 5.8 CĐ K K 05.0 5.3 5.7 5.4 5.2 5.2 5.3 6.0 5.9 Đ K G 05.2 5.5 5.3 5.1 5.2 4.9 5.0 5.5 5.5 Đ K G 04.8 4.7 4.9 5.0 5.0 4.8 4.8 5.7 5.3 Đ K K 05.3 5.2 5.3 5.5 5.2 5.5 4.8 5.7 5.6 Đ K G 06.2 6.3 6.6 6.6 6.2 6.7 5.8 5.9 6.4 Đ K G 05.7 5.4 6.1 6.4 6.3 6.0 5.7 6.2 5.9 Đ K G 05.2 5.2 5.8 6.0 6.1 5.8 5.7 5.7 5.8 05.3 5.4 5.8 5.4 5.8 5.0 5.6 6.0 5.8 05.6 5.6 5.9 5.3 5.9 5.5 5.5 5.6 5.5 06.1 6.5 6.2 6.1 5.9 6.3 5.8 5.9 6.2 05.1 4.8 4.8 5.0 5.1 5.1 5.1 5.6 5.4 05.3 5.1 5.3 5.3 5.4 5.5 4.8 5.4 5.3 04.4 03.9 03.9 03.9 03.9 03.9 03.9 03.9 03.9 03.9 03.9 03.9 03.9 03.9 03.9 03.9 03.9 03.9 03.9 03.9 03.9 03.9 03.9 03.9 03.9 03.9 03.9 0

H¹nh kiÓm Häc lùcTèt Kh¸ TB YÕu Giái Kh¸ TB YÕu KÐmSl % Sl % Sl % Sl % Sl % Sl % Sl % Sl % Sl %

N6
TO NGOC NAM: Nhập G, K, Đ hay CĐ bằng bảng mã UNICODE (Font Time New Roman)
O6
TO NGOC NAM: Nhập G, K, Đ hay CĐ bằng bảng mã UNICODE (Font Time New Roman)
P6
TO NGOC NAM: Nhập G, K, Đ hay CĐ bằng bảng mã UNICODE (Font Time New Roman)
Q7
Nhap hanh kiem hs
Page 102: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

0

0.0

%

1

10

0.0

%

0

0.0

%

0

0.0

%

0

0.0

%

0

0.0

%

1

10

0.0

%

0

0.0

%

0

0.0

%

Page 103: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

0 TB YếuKhá TB YếuKhá TB Yếu

0 TB Yếu0 TB Yếu0 0 Yếu0 TB Yếu0 TB Yếu0 TB Yếu0 TB Yếu0 TB Yếu0 TB Yếu0 TB Yếu0 TB Yếu0 0 Yếu0 TB Yếu0 TB Yếu0 TB Yếu0 TB Yếu0 TB Yếu0 TB Yếu0 TB Yếu0 TB Yếu0 TB Yếu0 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 0

Page 104: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

TRƯỜNG: THCS ANH HÙNG ĐÔN

DANH SÁCH XẾP LOẠI -LỚP: 7 - NĂM HỌC:2006-2007DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI DANH SÁCH HỌC SINH KHÁ DANH SÁCH HỌC SINH TB DANH SÁCH HỌC SINH YẾU DANH SÁCH HỌC SINH KÉMSTT HỌ TÊN STT HỌ TÊN STT HỌ TÊN STT HỌ TÊN STT

1 sa

Page 105: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

TL: #REF! TL: #REF! TL: #REF! TL: #REF! TL:

Page 106: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

DANH SÁCH XẾP LOẠI -LỚP: 7 - NĂM HỌC:2006-2007DANH SÁCH HỌC SINH KÉM

HỌ TÊN

Page 107: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

#REF!

Page 108: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

TRƯỜNG: THCS ANH HÙNG ĐÔN

ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG LỚP: 7 - NĂM HỌC:2006-2007

Môn họcLớp 7

Tổng số Nữ Dân tộc Nữ dân tộc

Toán 1Giỏi 1Khá 1Trung bình 20 1Yếu 29KémKhông xếp loại -51Lý 1Giỏi 1Khá 2Trung bình 18 1Yếu 3KémKhông xếp loại -24Sinh 1Giỏi 1Khá 2Trung bình 19 1Yếu 2KémKhông xếp loại -24Công nghệ 1Giỏi 1Khá 1Trung bình 22 1YếuKémKhông xếp loại -24Văn 1Giỏi 1Khá 1Trung bình 17 1Yếu 5KémKhông xếp loại -24Sử 1Giỏi 1Khá 2Trung bình 21 1YếuKémKhông xếp loại -24Địa 1Giỏi 1Khá 2Trung bình 21 1

Page 109: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

YếuKémKhông xếp loại -24Ngoại ngữ 1Giỏi 1Khá 3Trung bình 16 1Yếu 4KémKhông xếp loại -24Mỹ thuật 18 1Giỏi 2Khá 15 1Trung bìnhYếu 1KémKhông xếp loạiÂm nhạc 18 1Giỏi 14Khá 4 1Trung bìnhYếuKémKhông xếp loạiĐạo đức/GDCD 1Giỏi 2KháTrung bình 22 1YếuKémKhông xếp loại -24Thể dục 18 1Giỏi 2 1Khá 1Trung bình 14Yếu 1KémKhông xếp loạiHạnh kiểm 1 1GiỏiKhá 1 1Trung bìnhYếuKémKhông xếp loại

Page 110: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

ndtToán Lý Sinh Sử Địa AV Văn GDCD CN TD

R8
TO NGOC NAM: Nhập G, K, Đ hay CĐ bằng bảng mã UNICODE (Font Time New Roman)
Page 111: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh
Page 112: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

nu

MT ÂN HK Toán Lý Sinh Sử Địa AV Văn GDCD CN TD

S8
TO NGOC NAM: Nhập G, K, Đ hay CĐ bằng bảng mã UNICODE (Font Time New Roman)
T8
TO NGOC NAM: Nhập G, K, Đ hay CĐ bằng bảng mã UNICODE (Font Time New Roman)
AE8
TO NGOC NAM: Nhập G, K, Đ hay CĐ bằng bảng mã UNICODE (Font Time New Roman)
Page 113: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh
Page 114: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

MT ÂN HK Toán Lý Sinh Sử Địa AV Văn GDCD CN TD MT

3 3 3 3 3 3 3 3 3 1 2

AF8
TO NGOC NAM: Nhập G, K, Đ hay CĐ bằng bảng mã UNICODE (Font Time New Roman)
AG8
TO NGOC NAM: Nhập G, K, Đ hay CĐ bằng bảng mã UNICODE (Font Time New Roman)
AR8
TO NGOC NAM: Nhập G, K, Đ hay CĐ bằng bảng mã UNICODE (Font Time New Roman)
AS8
TO NGOC NAM: Nhập G, K, Đ hay CĐ bằng bảng mã UNICODE (Font Time New Roman)
Page 115: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

7 7

7

Page 116: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

ÂN HK TD MT ÂN HK

2 2

AT8
TO NGOC NAM: Nhập G, K, Đ hay CĐ bằng bảng mã UNICODE (Font Time New Roman)
AV8
TO NGOC NAM: Nhập G, K, Đ hay CĐ bằng bảng mã UNICODE (Font Time New Roman)
AW8
TO NGOC NAM: Nhập G, K, Đ hay CĐ bằng bảng mã UNICODE (Font Time New Roman)
AX8
TO NGOC NAM: Nhập G, K, Đ hay CĐ bằng bảng mã UNICODE (Font Time New Roman)
Page 117: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

7 7 7 7 7 7

7 7 7

Page 118: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

TRƯỜNG: THCS ANH HÙNG ĐÔN

THỐNG KÊ HỌC LỰC - HẠNH KIỂM LỚP: 7 - NĂM HỌC:2006-2007

Tæng sè häc sinh: 0 hs n÷ 0hs d.téc 1 hs bá häc

XÕp lo¹iLớp 7

Tæng sè TØ lÖ % D©n técI. H¹nh kiÓm (1) (2) (3)- Tèt 0 #VALUE! 0- Kh¸ 1 #VALUE! 1- Trung b×nh 0 #VALUE! 0-YÕu 0 #VALUE! 0Kh«ng xÕp lo¹i -1 #VALUE! 0

Céng #VALUE! 1II. Häc lùc- Giái 0 #VALUE! 0- Kh¸ 0 #VALUE! 0- Trung b×nh 1 #VALUE! 1- YÕu 0 #VALUE! 0-KÐm 0 #VALUE! 0Kh«ng xÕp lo¹i -1 #VALUE! 0

Céng 1

GVCN

Page 119: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

hl T HK HK

giỏi x t <>TB

hl T HK

khá x K

hl T HK

tb x TB

hl T HK

yếu x Y

hl T

kém x

Page 120: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

ĐIỂM TB MÔN

STT Họ tên Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 TB môn

1 a 9 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.6

Điểm thi

Page 121: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

ĐIỂM TB NĂMSTT Họ tên HKI HKII CN

1 sử dụng 4.4 4.3 4.30.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.0

Page 122: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

XẾP LOẠI

Stt Họ tênMôn

XẾP LOẠIToán Lý Sinh Sử Địa AV Văn GDCD CN TD MT ÂN

1 Nguyễn Tâm 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 7.0 7.0 k k đ Khá 0 Khá TB Yếu2 Tô Châu 8.0 8.0 8.0 7.0 7.0 7.0 7.0 9.0 6.0 k đ đ Khá 0 Khá TB Yếu3 Hà Thân Minh 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 đ đ đ TB 0 0 TB Yếu4 Ba Ca Sa 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 đ đ đ TB 0 0 TB Yếu5 Nguyễn Tâm 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 đ đ đ TB 0 0 TB Yếu6 Tô Châu 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 đ đ đ TB 0 0 TB Yếu7 Hà Thân Minh 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 đ đ đ TB 0 0 TB Yếu8 Ba Ca Sa 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 đ đ đ TB 0 0 TB Yếu9 Nguyễn Tâm 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 đ đ đ TB 0 0 TB Yếu

10 Tô Châu 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 đ đ đ TB 0 0 TB Yếu11 Hà Thân Minh 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 g g g TB 0 0 TB Yếu12 Ba Ca Sa 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 đ đ đ TB 0 0 TB Yếu13 Nguyễn Tâm 8.0 8.0 8.0 8.0 6.0 8.0 8.0 8.0 8.0 g cđ g TB 0 0 TB Yếu14 Tô Châu 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 cđ đ đ TB 0 0 TB Yếu15 Hà Thân Minh 10.0 10.0 10.0 9.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 g đ g Khá 0 Khá TB Yếu16 Ba Ca Sa 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 đ đ đ TB 0 0 TB Yếu

0 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 0

L114
TO NGOC NAM: Nhập G, K, Đ hay CĐ bằng bảng mã UNICODE (Font Time New Roman)
M114
TO NGOC NAM: Nhập G, K, Đ hay CĐ bằng bảng mã UNICODE (Font Time New Roman)
N114
TO NGOC NAM: Nhập G, K, Đ hay CĐ bằng bảng mã UNICODE (Font Time New Roman)
Page 123: chuong trinh tinh diem THCS 6,7 hoan chinh

0 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 0

TRONG DANH SÁCH NÀY CÓ:

SỐ HS GIỎI: 0 HỌC SINH

SỐ HS KHÁ: 3 HỌC SINH

SỐ HS TRUNG BÌNH: 13 HỌC SINH

SỐ HS YẾU: 0 HỌC SINH

SỐ HS KÉM: 0 HỌC SINH

TỔNG CỘNG CÓ: 16 HỌC SINH