Upload
api-3775647
View
382
Download
1
Embed Size (px)
Citation preview
* Chương trình tính điểm trung bình môn học, tổng hợp, xếp loại, thống kê THCS gồm hai tập tin riêng: một dành cho các lớp 6,7. Một dành cho các lớp 8,9.* Đây là chương trình dành riêng cho lớp 6,7.* Cách sử dụng:+ Dữ liệu tiếng Việt nhập bằng bảng mã Unicode+ Không nhập tên hs đã bỏ học vào danh sách lớp.+ GV chỉ nhập dữ liệu vào 3 bảng :"Trường-Lớp"; "Diem HK I", "Diem HK II",số hs bỏ học và số hs vi phạm quy chế thi. Ngoài ra GV không phải nhập bất kỳ dữ liệu nào khác.+ Ở bảng "Trường-Lớp" Nhập đầy đủ các thông tin về Trường, lớp, năm học, danh sách HS, dân tộc, nữ. + Ở các bảng "Diem HK I", "Diem HK II" Nhập các cột điểm vào các ô, mỗi điểm nhập vào một ô. Nếu nhập không đúng chương trình sẽ báo lỗi và yêu cầu nhập lại.+ Muốn có kết quả chính xác, phải nhập đầy đủ các môn, các mục. + Riêng các môn xếp loại (TD,ÂN,MT) phải nhập tay kết quả trung bình học kì, nhập sai chương trình sẽ báo lỗi, yêu cầu nhập lại ( phải nhập đầy đủ các môn này)+ Ở Sheet cuối của chương trình có phần tính điểm tự do, giáo viên có thể tính riêng điểm cũng như xếp loại của học sinh mà không bị hạn chế.+ Chương trình cũng có phần thống kê họ tên,tỉ lệ học sinh giỏi,khá, tb, yếu, kém, thống kê kết quả thi học kì, thống kê hạnh kiểm, học lực v.v..+ Sau khi nhập xong điểm một lớp nên lưu thành một tập riêng, không lưu đè lên tập gốc bằng cách vào "File/save as..."+ Giáo viên có thể copy những thông tin mình quan tâm vào một trang khác để in ra xem. Cuối cùng, xin lưu ý là dấu ngăn phần thập phân ở đây là dấu "." các máy muốn sử dụng chương trình này phải mặc định điều đó! Pleiku,01/2006
* Chương trình tính điểm trung bình môn học, tổng hợp, xếp loại, thống kê THCS gồm hai tập tin riêng: một dành cho các lớp 6,7. Một dành cho các lớp 8,9.* Đây là chương trình dành riêng cho lớp 6,7.* Cách sử dụng:+ Dữ liệu tiếng Việt nhập bằng bảng mã Unicode+ Không nhập tên hs đã bỏ học vào danh sách lớp.+ GV chỉ nhập dữ liệu vào 3 bảng :"Trường-Lớp"; "Diem HK I", "Diem HK II",số hs bỏ học và số hs vi phạm quy chế thi. Ngoài ra GV không phải nhập bất kỳ dữ liệu nào khác.+ Ở bảng "Trường-Lớp" Nhập đầy đủ các thông tin về Trường, lớp, năm học, danh sách HS, dân tộc, nữ. + Ở các bảng "Diem HK I", "Diem HK II" Nhập các cột điểm vào các ô, mỗi điểm nhập vào một ô. Nếu nhập không đúng chương trình sẽ báo lỗi và yêu cầu nhập lại.+ Muốn có kết quả chính xác, phải nhập đầy đủ các môn, các mục. + Riêng các môn xếp loại (TD,ÂN,MT) phải nhập tay kết quả trung bình học kì, nhập sai chương trình sẽ báo lỗi, yêu cầu nhập lại ( phải nhập đầy đủ các môn này)+ Ở Sheet cuối của chương trình có phần tính điểm tự do, giáo viên có thể tính riêng điểm cũng như xếp loại của học sinh mà không bị hạn chế.+ Chương trình cũng có phần thống kê họ tên,tỉ lệ học sinh giỏi,khá, tb, yếu, kém, thống kê kết quả thi học kì, thống kê hạnh kiểm, học lực v.v..+ Sau khi nhập xong điểm một lớp nên lưu thành một tập riêng, không lưu đè lên tập gốc bằng cách vào "File/save as..."+ Giáo viên có thể copy những thông tin mình quan tâm vào một trang khác để in ra xem. Cuối cùng, xin lưu ý là dấu ngăn phần thập phân ở đây là dấu "." các máy muốn sử dụng chương trình này phải mặc định điều đó! Pleiku,01/2006
TRƯỜNG: THCS anh hùng đôn LỚP: 7 NĂM HỌC: 2006-2007
DANH SÁCH LỚP 7
STT Họ và tên Nữ
1 sa x
Dân tộc
*Trong danh sách này có 1 học sinh. Trong đó:+ Có 1 học sinh dân tộc. + Có 0 học sinh nữ ( trong đó có 0 nữ dân tộc ).
NĂM HỌC 2006-2007 TRƯỜNG: THCS ANH HÙNG ĐÔN LỚP:
Môn STT Họ tên DT Nữ Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 Đ.Thi ĐTB
KẾT QUẢ HKI CÁC MÔN HỌC TÍNH ĐIỂM
To
án
1 sa x 9 5 9 4 5 4 5 7 5 5.6
3 10 8 8 5 7 3 8 4 5.9
1 6 6 6 3 7 4 6 6 5 5.1
1 9 8 6 5 7 4 6 1 4.7
5 5 5 6 5 5 4 5 4 4.7
4 8 5 6 5 3 1 4 4 4.0
7 6 2 6 3 4 3 5 5 4.5
8 7 7 8 6 6 6 5 5 6.1
5 8 7 7 5 6 7 7 5 6.2
7 8 5 5 2 5 5 3 5 4.9
10 9 10 7 7 7 10 6 6 7.6
1 8 7 5 5 6 5 5 3.5 4.9
4 7 7 6 4 4 3 4 4 4.4
7 6 2 7 5 6 2 7 4 4.9
5 7 5 3 4 6 3 1 3 3.8
8 7 9 7 3 5 6 4 4 5.4
7 9 9 9 8 7 9 10 6.5 8.1
5 7 10 8 3 7 4 8 6 6.4
9 8 6 7 4 5 3 5 4 5.1
5 8 4 7 2 5 5 5 6 5.3
5 10 4 9 7 6 4 7 5.5 6.1
8 8 8 10 8 7 9 9 5 7.6
5 7 5 3 4 5 3 5 5.5 4.8
7 6 5 6 3 5 5 7 4 5.2
2.5 2.5
1 1.0
1 1.0
1 1.0
1 1.0
1 1.0
1 1.0
1 1.0
1 1.0
1 1.0
1 1.0
1 1.0
1 1.0
1 1.0
1 1.0
1 1.0
To
án
1 1.0
1 1.0
1 1.0
1 1.0
1 1.0
1 1.0
1 1.0
1 1.0
1 1.0
1 1.0
1 1.0
Vật
lý
1 sa x 5 8 5 7 4 5.5
7 9 5 3.5 5.2
6 3 5 2 3.6
6 9 7 3 5.4
7 7 4 4 4.9
5 7 4 1.5 3.5
7 3 4 5 4.7
7 7 9 5.5 6.9
8 7 8 6.5 7.2
5 5 5 4 4.6
8 10 9 9 6.5 8.1
7 7 9 2.5 5.6
7 7 4 5 5.3
5 7 7 6 5 5.8
5 3 2 4 3.4
7 5 5 4 4.9
8 5 9 9 8.3
8 3 7 5 5.7
8 5 4 5 5.1
7 5 5 6 5.7
6 8 3 6 6.5 6.1
9 9 9 8.5 8.8
7 3 4 3 3.9
7 7 3 5 3.5 4.7
Vật
lý
Sin
h h
ọc
1 sa x 7 8 7 9 7 8 7.7
5 7 3 7 6 6 5.8
5 9 4 3 6 3 4.7
8 6 6 7 6 7.5 6.8
6 7 8 6 7 6.8
8 5 4 5 4 3.5 4.5
4 8 3 8 5 5 5.3
9 6 9 9 7.5 8.1
10 9 5 9 8 6.5 7.6
6 6 2 5 5 5.5 5.1
9 9 6 9 9 8.5 8.5
6 5 7 8 6.5 6.7
7 5 5 7 7 6.5
6 7 5 5 5 4.5 5.2
5 6 4 3 5 2.8 4.0
7 5 4 5 5 5.3 5.2
10 9 7 9 9 10 9.2
9 8 7 5 8 8 7.7
6 6 4 6 7 8 6.7
5 8 5 6 8 7.3 6.9
4 7 8 8 7 7.0
9 5 9 8 8.5 8.1
5 7 4 5 5 1.5 3.9
8 9 3 1 4 6 5.2
Sin
h h
ọc
Lịc
h s
ử
1 sa x 5 7 9 7 7 7.2
7 6 6 5 6.5 6.1
5 6 2 6 4 4.3
5 5 6 8 6 6.2
6 6 5 7 5 5.7
6 6 5 6 5 5.4
6 6 5 5 4 4.9
8 7 5 7 6 6.3
7 7 6 7 5.5 6.3
6 6 5 4 5 5.0
8 9 8 9 10 8 8.7
6 7 5 7 6.3 6.2
5 6 5 7 5.5 5.7
5 6 3 5 5 4.7
5 6 2 6 4 4.3
6 7 4 8 5 5.8
Lịc
h s
ử
9 8 9 10 9 9.1
8 8 8 8 9 9.5 8.7
7 7 7 10 6 7.3
6 6 5 5 6 5.6
1 6 7 5 7 5.3 5.4
7 7 8 8 7.5 7.6
5 5 3 5 4.3 4.3
6 5 4 6 5.5 5.3
Địa
Lý
1 sa x 6 6 7 5 9.8 7.3
6 7 7 5 6.8 6.3
5 6 7 6 4.3 5.4
5 6 6 6 8.5 6.8
6 5 7 5 6.3 5.9
5 6 7 5 5.8 5.7
5 6 7 6 8 6.8
8 8 8 9 7.5 8.1
Địa
Lý
7 7 7 6 6 9 7.3
6 6 5 5 4.8 5.2
8 8 9 8 9.8 8.8
7 6 7 5 8 6.8
5 6 6 5 4.3 5.0
6 5 6 4 4.8 4.9
6 6 7 3 3.3 4.4
6 5 6 4 4.8 4.9
8 8 7 8 8.3 8.0
8 8 7 7 9.8 8.3
7 7 7 8 8.5 7.8
8 7 8 7 5.5 6.7
7 7 7 5 8.8 7.2
6 6 7 7 8.3 7.2
5 5 6 5 4 4.8
5 6 5 5 6 5.5
An
h v
ăn
1 sa x 6 8 6 5 7 6 7.5 6.7
5 7 5 8 8 4.5 6.3
7 2 4 6 7 6 5.7
4 7 4 8 5 4.5 5.5
5 3 4 5 6 5.5 5.1
1 6 3 3 2 8 3.5 4.0
4 4 1 4 6 5 4.4
7 7 7 8 9 8 7.9
7 5 3 6 7 6 5.9
6 1 2 4 4 3 3.4
6 10 10 8 10 9 8.9
5 6 6 8 6 6.5 6.5
5 4 1 5 6 6 5.0
1 6 4 5 4 5 4 4.2
4 3 3 3 5 4 3.8
5 4 7 8 9 3 5.9
8 9 10 9 10 10 9.5
8 4 3 9 7 9 7.4
9 4 7 5 7 8 6.8
8 3 5 5 5 3 4.5
9 2 2 4 7 7.5 5.8
6 8 9 7 10 8.5 8.3
4 2 6 5 5 4.5 4.6
8 5 2 6 7 6 5.9
An
h v
ănN
gữ
Văn
1 sa x 8 2 5 5 6 7 8 7 3 5 4.5 5.5
5 7 10 7 6 4 6 5 4 5 2.3 5.0
6 7 8 7 4 4 5 5 6 4 5.3 5.3
5 5 8 5 5 4 7 7 7 4 3 2.8 5.1
6 7 5 5 5 2 6 7 6 4 4.5 5.1
7 6 3 4 4 2 5 6 2 5 4 4.2
5 5 3 4 4 1 7 8 1 4 3.5 4.1
7 1 7 8 7 7 7 8 9 3 5 5 6.1
7 8 7 5 7 7 7 6 9 6 5 6.3 6.6
7 7 8 5 6 5 2 5 1 4 3.3 4.3
8 7 8 5 7 7 6 8 9 6 7 6.3 7.0
6 6 7 8 6 6 6 6 5 3 6 6.8 5.9
5 6 5 5 5 7 5 8 4 5 4.3 5.4
6 7 5 4 4 5 5 2 4 4 4 4.3
5 5 5 5 6 3 4 1 1 5 4 3.7
5 5 5 5 4 2 3 5 5 1 4 3.8
7 8 8 7 7 7 8 6 6 6 7 6.9
4 7 5 7 7 7 7 9 5 7 5 6.4
6 7 10 8 5 6 6 6 8 7 5 6.5
2 7 10 7 6 5 9 7 4 7 4.8 6.1
5 6 8 6 6 7 7 6 3 6 6.3 6.0
3 7 5 6 5 7 9 8 5 6 8.5 6.8
5 6 3 4 4 4 6 5 4 5 4 4.6
5 7 5 4 3 1 5 5 2 4 3.8 3.9
Ng
ữ V
ănG
DC
D
1 sa x 5 6 7 6.5 6.4
6 7 5 5.5 5.6
6 6 5 7.5 6.4
7 6 5 7.5 6.5
7 6 7 5.5 6.2
6 7 4 5 5.1
8 7 6 5.5 6.2
7 7 8 7.5 7.5
7 6 8 5.5 6.5
8 6 7 5.5 6.4
6 7 7 7 6.9
5 7 7 5.5 6.1
7 6 7 8 7.3
8 7 6 5 6.0
7 8 6 6.5 6.6
8 7 6 6 6.4
7 8 8 6 7.0
7 7 8 9 8.1
6 7 7 6.5 6.6
7 8 7 7.5 7.4
7 7 6 5.5 6.1
8 7 7 7 7.1
8 6 6 6 6.3
6 7 5 5.5 5.6
GD
CD
Cô
ng
ng
hệ
1 sa x 7 8 8 6 8 8.5 7.7
6 7 8 3 9 5.5 6.2
5 6 8 5 6 5 5.6
5 6 8 6 9 7.3 7.1
8 7 8 5 8 7.3 7.1
6 8 7 4 6 6.8 6.1
7 7 8 4 6 5 5.7
7 8 6 8 8 7.5 7.6
8 8 9 7 8 5.5 7.2
6 6 7 5 8 3 5.4
7 8 8 7 9 9 8.2
6 6 8 7 8 6 6.8
7 7 8 5 8 8 7.2
6 5 7 6 8 4.3 5.9
6 7 7 4 6 4.3 5.3
5 7 7 6 8 4.5 6.1
8 8 9 9 8 9 8.6
9 7 7 6 6 8 7.1
7 7 7 5 8 7.3 6.9
Cô
ng
ng
hệ
7 7 7 6 8 6.3 6.8
6 6 8 5 6 6 6.0
6 7 9 7 9 8.8 8.0
8 6 8 5 6 4 5.6
4 6 8 5 6 4 5.2
KẾT QUẢ HỌC KÌ I CÁC MÔN HỌC XẾP LOẠI Môn STT Họ tên DT Nữ TD MT ÂN
Th
ể D
ục
- Â
m n
hạc
- M
ỹ T
hu
ật
1 sa x G Đ Đ
K Đ G
x K K G
K Đ K
K K K
K K G
K K Đ
K K K
K G G
Th
ể D
ục
- Â
m n
hạc
- M
ỹ T
hu
ật
G Đ K
K K K
Đ Đ Đ
K K K
G Đ K
K Đ Đ
K K K
K Đ K
K K K
K K G
K K K
K Đ Đ
K K K
K Đ Đ
K K K
7
Ghi chú 2005-2006
KẾT QUẢ HKI CÁC MÔN HỌC TÍNH ĐIỂM 2006-2007
2007-2008
2008-2009
2009-2010
2010-2011
KẾT QUẢ HỌC KÌ I CÁC MÔN HỌC XẾP LOẠI
Ghi chú
TRƯỜNG: THCS ANH HÙNG ĐÔN
BẢNG TỔNG HỢP CHẤT LƯỢNG HK I-LỚP: 7 - NĂM HỌC:2006-2007
D Môn Xếp loại Stt Họ tên T Nữ Toán Lý Sinh Sử Địa AV Văn GDCD CN TD MT ÂN HK HL
1 sa x 5.6 5.5 7.7 7.2 7.3 6.7 5.5 6.4 7.7 G Đ Đ t TB
5.9 5.2 5.8 6.1 6.3 6.3 5.0 5.6 6.2 K Đ G t
5.1 3.6 4.7 4.3 5.4 5.7 5.3 6.4 5.6 K K G t
4.7 5.4 6.8 6.2 6.8 5.5 5.1 6.5 7.1 K Đ K t
4.7 4.9 6.8 5.7 5.9 5.1 5.1 6.2 7.1 K K K t
4.0 3.5 4.5 5.4 5.7 4.0 4.2 5.1 6.1 K K G t
4.5 4.7 5.3 4.9 6.8 4.4 4.1 6.2 5.7 K K Đ t
6.1 6.9 8.1 6.3 8.1 7.9 6.1 7.5 7.6 K K K t
6.2 7.2 7.6 6.3 7.3 5.9 6.6 6.5 7.2 K G G k
4.9 4.6 5.1 5.0 5.2 3.4 4.3 6.4 5.4 G Đ K t
7.6 8.1 8.5 8.7 8.8 8.9 7.0 6.9 8.2 K K K t
4.9 5.6 6.7 6.2 6.8 6.5 5.9 6.1 6.8 Đ Đ Đ t
4.4 5.3 6.5 5.7 5.0 5.0 5.4 7.3 7.2 K K K t
4.9 5.8 5.2 4.7 4.9 4.2 4.3 6.0 5.9 G Đ K t
3.8 3.4 4.0 4.3 4.4 3.8 3.7 6.6 5.3 K Đ Đ t
5.4 4.9 5.2 5.8 4.9 5.9 3.8 6.4 6.1 K K K t
8.1 8.3 9.2 9.1 8.0 9.5 6.9 7.0 8.6 K Đ K t
6.4 5.7 7.7 8.7 8.3 7.4 6.4 8.1 7.1 K K K t
5.1 5.1 6.7 7.3 7.8 6.8 6.5 6.6 6.9 K K G t
5.3 5.7 6.9 5.6 6.7 4.5 6.1 7.4 6.8 K K K t
6.1 6.1 7.0 5.4 7.2 5.8 6.0 6.1 6.0 K Đ Đ t
7.6 8.8 8.1 7.6 7.2 8.3 6.8 7.1 8.0 K K K t
4.8 3.9 3.9 4.3 4.8 4.6 4.6 6.3 5.6 K Đ Đ t
5.2 4.7 5.2 5.3 5.5 5.9 3.9 5.6 5.2 K K K t
2.5
1.01.01.01.01.01.01.01.01.01.01.01.01.01.01.01.01.01.01.01.01.01.01.01.01.01.0
H¹nh kiÓm Häc lùcTèt Kh¸ TB YÕu Giái Kh¸ TB YÕu KÐm
Sl % Sl % Sl % Sl % Sl % Sl % Sl % Sl % Sl
23
95
.8%
1
4.2
%
0
0.0
%
0
0.0
%
0
0.0
%
0
0.0
%
1
10
0.0
%
0
0.0
%
0
BẢNG TỔNG HỢP CHẤT LƯỢNG HK I-LỚP: 7 - NĂM HỌC:2006-2007
TĐ0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 0 Yếu0 0 0 Yếu0 0 TB Yếu0 Khá TB Yếu0 0 0 Yếu0 Khá TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 0 Yếu0 0 0 Yếu0 0 TB Yếu0 Khá TB Yếu0 0 TB Yếu0 Khá TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 Khá TB Yếu0 0 0 Yếu0 0 TB Yếu0 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 0
Häc lùcKÐm
%
0.0
%
TRƯỜNG: THCS ANH HÙNG ĐÔN
DANH SÁCH XẾP LOẠI HK I-LỚP: 7 - NĂM HỌC:2006-2007DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI DANH SÁCH HỌC SINH KHÁ DANH SÁCH HỌC SINH TB DANH SÁCH HỌC SINH YẾU DANH SÁCH HỌC SINH KÉMSTT HỌ TÊN STT HỌ TÊN STT HỌ TÊN STT HỌ TÊN STT HỌ TÊN
1 sa
TRƯỜNG: THCS ANH HÙNG ĐÔN
THỐNG KÊ TỔNG HỢP KẾT QUẢ THI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HK I-LỚP: 7 - NĂM HỌC:2006-2007
STT DTINĐIỂM DƯỚI TRUNG BÌNH
0 0.3 0.5 0.8 1 1.3 1.5 1.8 2 2.3 2.5 2.8 3 3.3 3.5 3.8 4 4.3 4.5 4.8 % DTIN %
1 TOÁN 51 1 27 1 1 1 8 38 74.5% 0 0.0%
2 VẬT LÝ 24 1 1 1 1 2 2 5 12 50.0% 1 2.0%
3 SINH HỌC 24 1 1 1 1 1 1 5 20.8% 0 0.0%
4 LỊCH SỬ 24 1 3 1 4 16.7% 0 0.0%
5 ĐỊA LÝ 24 1 1 1 2 3 7 29.2% 0 0.0%
6 TIẾNG ANH 24 1 3 1 2 3 9 37.5% 0 0.0%
7 NGỮ VĂN 24 1 1 1 1 1 1 5 1 2 1 14 58.3% 1 2.0%
8 GDCD 24 1 0 0.0% 0 0.0%
9 CÔNG NGHỆ 24 1 1 2 2 1 6 25.0% 0 0.0%
STT DTINĐIỂM TRÊN TRUNG BÌNH
5 5.3 5.5 5.8 6 6.3 6.5 6.8 7 7.3 7.5 7.8 8 8.3 8.5 8.8 9 9.3 9.5 9.8 10 % DTIN
1 TOÁN 51 1 7 2 3 1 13 25.5% 1
2 VẬT LÝ 24 1 5 1 1 3 1 1 12 50.0% 0
3 SINH HỌC 24 1 1 1 1 2 2 3 1 2 3 2 1 19 79.2% 1
4 LỊCH SỬ 24 1 5 1 3 4 1 1 1 1 1 1 1 20 83.3% 1
5 ĐỊA LÝ 24 1 1 1 1 1 1 1 2 2 2 1 1 3 17 70.8% 1
6 TIẾNG ANH 24 1 1 1 4 1 2 2 1 2 1 15 62.5% 1
7 NGỮ VĂN 24 1 3 1 3 1 1 1 10 41.7% 0
8 GDCD 24 1 2 8 3 3 2 4 1 1 24 100.0% 1
9 CÔNG NGHỆ 24 1 2 2 2 1 1 3 1 2 1 1 2 18 75.0% 1
Số học sinh vi phạm quy chế thi: Pleiku, ngày …. Tháng 1 năm 2006Số học sinh bỏ thi: HIỆU TRƯỞNG
Người lập bảng
MÔNK.TRA
TSHSDỰ KT TS
DTB
MÔNK.TRA
TSHSDỰ KT
TSTTB
THỐNG KÊ TỔNG HỢP KẾT QUẢ THI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HK I-LỚP: 7 - NĂM HỌC:2006-2007
ĐIỂM DƯỚI TRUNG BÌNH
%
0.0% 1 0 1 0 0 0 0 1 0 0 1 0 1 1 1 1 0 1 1
2.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
ĐIỂM TRÊN TRUNG BÌNH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
TRƯỜNG: THCS ANH HÙNG ĐÔN
ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG HKI LỚP: 7 - NĂM HỌC:2006-2007
Môn họcLớp 7
Tổng số Nữ Dân tộc Nữ dân tộc
Toán 1Giỏi 1Khá 2Trung bình 11 1Yếu 10Kém 27Không xếp loại -51
Lý 1Giỏi 3Khá 2Trung bình 10 1Yếu 8Kém 1Không xếp loại -24Sinh 1Giỏi 4Khá 10 1Trung bình 6Yếu 4KémKhông xếp loại -24Công nghệ 1Giỏi 3Khá 10 1Trung bình 11YếuKémKhông xếp loại -24Văn 1GiỏiKhá 5Trung bình 11 1Yếu 8KémKhông xếp loại -24Sử 1Giỏi 3Khá 3 1Trung bình 13Yếu 5KémKhông xếp loại -24
Địa 1Giỏi 4Khá 9 1Trung bình 7Yếu 4KémKhông xếp loại -24Ngoại ngữ 1Giỏi 3Khá 5 1Trung bình 9Yếu 6Kém 1Không xếp loại -24Mỹ thuật 24 1Giỏi 1Khá 13Trung bình 10 1YếuKémKhông xếp loạiÂm nhạc 24 1Giỏi 5Khá 13Trung bình 6 1YếuKémKhông xếp loạiĐạo đức/GDCD 1Giỏi 1Khá 10Trung bình 13 1YếuKémKhông xếp loại -24Thể dục 24 1Giỏi 3 1Khá 20Trung bình 1YếuKémKhông xếp loạiHạnh kiểm 24 1Giỏi 23 1Khá 1Trung bìnhYếuKém
Không xếp loại
ndt
Toán Lý Sinh Sử Địa AV Văn GDCD CN TD
nu
MT ÂN HK Toán Lý Sinh Sử Địa AV Văn GDCD CN TD
MT ÂN HK Toán Lý Sinh Sử Địa AV Văn GDCD CN TD MT ÂN
3 3 2 2 2 2 3 3 2 1 3 3
7 7 7
7
HK TD MT ÂN HK
1
7 7 7 7 7
7 7 7
TRƯỜNG: THCS ANH HÙNG ĐÔN
THỐNG KÊ HỌC LỰC - HẠNH KIỂM HKI LỚP: 7 - NĂM HỌC:2006-2007
Tæng sè häc sinh: 0 hs n÷ 0hs d.téc 1 hs bá häc
XÕp lo¹iLớp 7
Tæng sè TØ lÖ % D©n técI. H¹nh kiÓm (1) (2) (3)- Tèt 23 #VALUE! 1- Kh¸ 1 #VALUE! 0- Trung b×nh 0 #VALUE! 0-YÕu 0 #VALUE! 0Kh«ng xÕp lo¹i -24 #VALUE! 0
Céng #VALUE! 1II. Häc lùc- Giái 0 #VALUE! 0- Kh¸ 0 #VALUE! 0- Trung b×nh 1 #VALUE! 1- YÕu 0 #VALUE! 0-KÐm 0 #VALUE! 0Kh«ng xÕp lo¹i -1 #VALUE! 0
Céng 1
GVCN
hl T HK HK
giỏi x t <>TB
hl T HK
khá x K
hl T HK
tb x TB
hl T HK
yếu x Y
hl T
kém x
NĂM HỌC 2006-2007 TRƯỜNG: THCS ANH HÙNG ĐÔNMôn STT Họ tên DT Nữ Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2
KẾT QUẢ HKI CÁC MÔN HỌC TÍNH ĐIỂM
To
án
1 sa x 5 5
To
ánV
ật l
ý
1 sa x
Vật
lý
Sin
h h
ọc
1 sa x
Sin
h h
ọc
Lịc
h s
ử
1 sa x
Lịc
h s
ử
Lịc
h s
ửĐ
ịa L
ý
1 sa x
Địa
Lý
An
h v
ăn
1 sa x
An
h v
ănN
gữ
Văn
1 sa x
Ng
ữ V
ăn
GD
CD
1 sa x
GD
CD
Cô
ng
ng
hệ
1 sa x
Cô
ng
ng
hệ
KẾT QUẢ HỌC KÌ I CÁC MÔN HỌC XẾP LOẠI Môn STT Họ tên DT Nữ TD MT ÂN
Th
ể D
ục
- Â
m n
hạc
- M
ỹ T
hu
ật
1 sa x g g g
k cđ g
x g g k
cđ k g
cđ k g
cđ k g
cđ k g
cđ k g
cđ k g
cđ k g
cđ k g
cđ k g
cđ k g
cđ k g
cđ k g
cđ k g
Th
ể D
ục
- Â
m n
hạc
- M
ỹ T
hu
ậtcđ k g
cđ k g
LỚP: 7Đ.Thi ĐTB Ghi chú 2005-2006
KẾT QUẢ HKI CÁC MÔN HỌC TÍNH ĐIỂM 2006-2007
5.3 5.2 2007-2008
10 10.0 2008-2009
9 9.0 2009-2010
5.3 5.3 2010-2011
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
10 10.0
9 9.0
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.35.3 5.3
10 10.0
9 9.0
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
10 10.0
9 9.0
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
10 10.0
9 9.0
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
10 10.0
9 9.0
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
10 10.0
9 9.0
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
10 10.0
9 9.0
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
10 10.0
9 9.0
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
5.3 5.3
KẾT QUẢ HỌC KÌ I CÁC MÔN HỌC XẾP LOẠI
Ghi chú
TRƯỜNG: THCS ANH HÙNG ĐÔN
BẢNG TỔNG HỢP CHẤT LƯỢNG HK II-LỚP: 7 - NĂM HỌC:2006-2007
Stt Họ tênD
NữMôn Xếp loại
T Toán Lý Sinh Sử Địa AV Văn GDCD CN TD MT ÂN HK HL TĐ1 sa x 5.2 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 g g g k TB
10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 ### 10.0 ### k cđ g T
9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 g g k T
5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 cđ k g t
5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 cđ k g t
5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 cđ k g k
5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 cđ k g k
5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 cđ k g k
5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 cđ k g k
5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 cđ k g k
5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 cđ k g tb
5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 cđ k g tb
5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 cđ k g5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 cđ k g k
5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 cđ k g k
5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 cđ k g k
5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 cđ k g k
5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 cđ k g k
5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 k
5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 t
5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 t
5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 t
5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 t
5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 t
5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 tb
5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.35.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.35.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.35.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.35.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.35.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.35.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.35.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.35.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.35.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.35.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.35.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.35.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.35.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.35.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.35.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.35.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.35.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.35.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.35.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.35.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.35.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.35.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.35.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.35.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.35.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3 5.3
H¹nh kiÓm Häc lùcTèt Kh¸ TB YÕu Giái Kh¸ TB YÕu KÐm
Sl % Sl % Sl % Sl % Sl % Sl % Sl % Sl % Sl %
9
37
.5%
12
50
.0%
3
12
.5%
0
0.0
%
0
0.0
%
0
0.0
%
1
10
0.0
%
0
0.0
%
0
0.0
%
0 0 TB Yếu0 Khá TB Yếu
GiỏI Khá TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu0 0 TB Yếu
TRƯỜNG: THCS ANH HÙNG ĐÔN
DANH SÁCH XẾP LOẠI HK II-LỚP: 7 - NĂM HỌC:2006-2007
DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI DANH SÁCH HỌC SINH KHÁ DANH SÁCH HỌC SINH TB DANH SÁCH HỌC SINH YẾU DANH SÁCH HỌC SINH KÉMSTT HỌ TÊN STT HỌ TÊN STT HỌ TÊN STT HỌ TÊN STT
1 sa
DANH SÁCH XẾP LOẠI HK II-LỚP: 7 - NĂM HỌC:2006-2007
DANH SÁCH HỌC SINH KÉMHỌ TÊN
TRƯỜNG: THCS ANH HÙNG ĐÔN
THỐNG KÊ TỔNG HỢP KẾT QUẢ THI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HK II-LỚP: 7 - NĂM HỌC:2006-2007
STT DTINĐIỂM DƯỚI TRUNG BÌNH
0 0.3 0.5 0.8 1 1.3 1.5 1.8 2 2.3 2.5 2.8 3 3.3 3.5 3.8 4 4.3 4.5 4.8 % DTIN %
1 TOÁN 51 1 0 0.0% 0 0.0%
2 VẬT LÝ 51 1 0 0.0% 0 0.0%
3 SINH HỌC 51 1 0 0.0% 0 0.0%
4 LỊCH SỬ 51 1 0 0.0% 0 0.0%
5 ĐỊA LÝ 51 1 0 0.0% 0 0.0%
6 TIẾNG ANH 51 1 0 0.0% 0 0.0%
7 NGỮ VĂN 51 1 0 0.0% 0 0.0%
8 GDCD 51 1 0 0.0% 0 0.0%
9 CÔNG NGHỆ 51 1 0 0.0% 0 0.0%
STT DTINĐIỂM TRÊN TRUNG BÌNH
5 5.3 5.5 5.8 6 6.3 6.5 6.8 7 7.3 7.5 7.8 8 8.3 8.5 8.8 9 9.3 9.5 9.8 10 % DTIN
1 TOÁN 51 1 49 1 1 51 100.0% 1
2 VẬT LÝ 51 1 49 1 1 51 100.0% 1
3 SINH HỌC 51 1 49 1 1 51 100.0% 1
4 LỊCH SỬ 51 1 49 1 1 51 100.0% 1
5 ĐỊA LÝ 51 1 49 1 1 51 100.0% 1
6 TIẾNG ANH 51 1 49 1 1 51 100.0% 1
7 NGỮ VĂN 51 1 49 1 1 51 100.0% 1
8 GDCD 51 1 49 1 1 51 100.0% 1
9 CÔNG NGHỆ 51 1 49 1 1 51 100.0% 1
Số học sinh vi phạm quy chế thi: Pleiku, ngày …. tháng ... năm ...Số học sinh bỏ thi: HIỆU TRƯỞNG
Người lập bảng
MÔNK.TRA
TSHSDỰ KT TS
DTB
MÔNK.TRA
TSHSDỰ KT
TSTTB
THỐNG KÊ TỔNG HỢP KẾT QUẢ THI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HK II-LỚP: 7 - NĂM HỌC:2006-2007
ĐIỂM DƯỚI TRUNG BÌNH
%
0.0% 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1
0.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
ĐIỂM TRÊN TRUNG BÌNH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2.0% 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 01 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 1 1 1 1 1 1 1 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 00 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
TRƯỜNG: THCS ANH HÙNG ĐÔN
ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG HKII LỚP: 7 - NĂM HỌC:2006-2007
Môn họcLớp 7
Tổng số Nữ Dân tộc Nữ dân tộc
Toán 1Giỏi 2KháTrung bình 49 1YếuKémKhông xếp loại -51
Lý 1Giỏi 2KháTrung bình 49 1YếuKémKhông xếp loại -51Sinh 1Giỏi 2KháTrung bình 49 1YếuKémKhông xếp loại -51Công nghệ 1Giỏi 2KháTrung bình 49 1YếuKémKhông xếp loại -51Văn 1Giỏi 2KháTrung bình 49 1YếuKémKhông xếp loại -51Sử 1Giỏi 2Khá
Trung bình 49 1YếuKémKhông xếp loại -51Địa 1Giỏi 2KháTrung bình 49 1YếuKémKhông xếp loại -51Ngoại ngữ 1Giỏi 2KháTrung bình 49 1YếuKémKhông xếp loại -51Mỹ thuật 18 1Giỏi 2 1Khá 15Trung bìnhYếu 1KémKhông xếp loạiÂm nhạc 18 1Giỏi 17 1Khá 1Trung bìnhYếuKémKhông xếp loạiĐạo đức/GDCD 1Giỏi 2KháTrung bình 49 1YếuKémKhông xếp loại -51Thể dục 18 1Giỏi 2 1Khá 1Trung bìnhYếu 15
KémKhông xếp loạiHạnh kiểm 24 1Giỏi 9Khá 12 1Trung bình 3YếuKémKhông xếp loại
ndt
Toán Lý Sinh Sử Địa AV Văn GDCD CN TD
nu
MT ÂN HK Toán Lý Sinh Sử Địa AV Văn GDCD CN TD
MT ÂN HK Toán Lý Sinh Sử Địa AV Văn GDCD CN TD MT ÂN
3 3 3 3 3 3 3 3 3 1 1 1
7 7 7
7
HK TD MT ÂN HK
2
7 7 7 7 7
7 7 7
TRƯỜNG: THCS ANH HÙNG ĐÔN
THỐNG KÊ HỌC LỰC - HẠNH KIỂM HKII LỚP: 7 - NĂM HỌC:2006-2007
Tæng sè häc sinh: 0 hs n÷ 0hs d.téc 1 hs bá häc
XÕp lo¹iLớp 7
Tæng sè TØ lÖ % D©n técI. H¹nh kiÓm (1) (2) (3)- Tèt 9 #VALUE! 0- Kh¸ 12 #VALUE! 1- Trung b×nh 3 #VALUE! 0-YÕu 0 #VALUE! 0Kh«ng xÕp lo¹i -24 #VALUE! 0
Céng #VALUE! 1II. Häc lùc- Giái 0 #VALUE! 0- Kh¸ 0 #VALUE! 0- Trung b×nh 1 #VALUE! 1- YÕu 0 #VALUE! 0-KÐm 0 #VALUE! 0Kh«ng xÕp lo¹i -1 #VALUE! 0
Céng 1
GVCN
hl T HK HK
giỏi x t <>TB
hl T HK
khá x K
hl T HK
tb x TB
hl T HK
yếu x Y
hl T
kém x
TRƯỜNG: THCS ANH HÙNG ĐÔN
BẢNG TỔNG HỢP CHẤT LƯỢNG LỚP: 7 - NĂM HỌC:2006-2007
D Môn Xếp loại Stt Họ tên T Nữ Toán Lý Sinh Sử Địa AV Văn GDCD CN TD MT ÂN HK HL TĐ1 sa x 5.3 5.4 6.1 5.9 6.0 5.8 5.4 5.7 6.1 G K K k TB 0
8.6 8.4 8.6 8.7 8.8 8.8 8.3 8.5 8.7 K CĐ G 07.7 7.2 7.6 7.4 7.8 7.9 7.8 8.1 7.9 G G G 05.1 5.3 5.8 5.6 5.8 5.4 5.2 5.7 5.9 Đ K G 05.1 5.2 5.8 5.4 5.5 5.2 5.2 5.6 5.9 Đ K G 04.9 4.7 5.0 5.3 5.4 4.9 4.9 5.2 5.6 Đ K G 05.0 5.1 5.3 5.2 5.8 5.0 4.9 5.6 5.4 Đ K K 05.6 5.8 6.2 5.6 6.2 6.2 5.6 6.0 6.1 Đ K G 05.6 5.9 6.1 5.6 6.0 5.5 5.7 5.7 5.9 Đ G G 05.2 5.1 5.2 5.2 5.3 4.7 5.0 5.7 5.3 Đ K G 06.1 6.2 6.4 6.4 6.5 6.5 5.9 5.8 6.3 Đ K G 05.2 5.4 5.8 5.6 5.8 5.7 5.5 5.6 5.8 CĐ K K 05.0 5.3 5.7 5.4 5.2 5.2 5.3 6.0 5.9 Đ K G 05.2 5.5 5.3 5.1 5.2 4.9 5.0 5.5 5.5 Đ K G 04.8 4.7 4.9 5.0 5.0 4.8 4.8 5.7 5.3 Đ K K 05.3 5.2 5.3 5.5 5.2 5.5 4.8 5.7 5.6 Đ K G 06.2 6.3 6.6 6.6 6.2 6.7 5.8 5.9 6.4 Đ K G 05.7 5.4 6.1 6.4 6.3 6.0 5.7 6.2 5.9 Đ K G 05.2 5.2 5.8 6.0 6.1 5.8 5.7 5.7 5.8 05.3 5.4 5.8 5.4 5.8 5.0 5.6 6.0 5.8 05.6 5.6 5.9 5.3 5.9 5.5 5.5 5.6 5.5 06.1 6.5 6.2 6.1 5.9 6.3 5.8 5.9 6.2 05.1 4.8 4.8 5.0 5.1 5.1 5.1 5.6 5.4 05.3 5.1 5.3 5.3 5.4 5.5 4.8 5.4 5.3 04.4 03.9 03.9 03.9 03.9 03.9 03.9 03.9 03.9 03.9 03.9 03.9 03.9 03.9 03.9 03.9 03.9 03.9 03.9 03.9 03.9 03.9 03.9 03.9 03.9 03.9 03.9 0
H¹nh kiÓm Häc lùcTèt Kh¸ TB YÕu Giái Kh¸ TB YÕu KÐmSl % Sl % Sl % Sl % Sl % Sl % Sl % Sl % Sl %
0
0.0
%
1
10
0.0
%
0
0.0
%
0
0.0
%
0
0.0
%
0
0.0
%
1
10
0.0
%
0
0.0
%
0
0.0
%
0 TB YếuKhá TB YếuKhá TB Yếu
0 TB Yếu0 TB Yếu0 0 Yếu0 TB Yếu0 TB Yếu0 TB Yếu0 TB Yếu0 TB Yếu0 TB Yếu0 TB Yếu0 TB Yếu0 0 Yếu0 TB Yếu0 TB Yếu0 TB Yếu0 TB Yếu0 TB Yếu0 TB Yếu0 TB Yếu0 TB Yếu0 TB Yếu0 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 00 0 0
TRƯỜNG: THCS ANH HÙNG ĐÔN
DANH SÁCH XẾP LOẠI -LỚP: 7 - NĂM HỌC:2006-2007DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI DANH SÁCH HỌC SINH KHÁ DANH SÁCH HỌC SINH TB DANH SÁCH HỌC SINH YẾU DANH SÁCH HỌC SINH KÉMSTT HỌ TÊN STT HỌ TÊN STT HỌ TÊN STT HỌ TÊN STT
1 sa
TL: #REF! TL: #REF! TL: #REF! TL: #REF! TL:
DANH SÁCH XẾP LOẠI -LỚP: 7 - NĂM HỌC:2006-2007DANH SÁCH HỌC SINH KÉM
HỌ TÊN
#REF!
TRƯỜNG: THCS ANH HÙNG ĐÔN
ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG LỚP: 7 - NĂM HỌC:2006-2007
Môn họcLớp 7
Tổng số Nữ Dân tộc Nữ dân tộc
Toán 1Giỏi 1Khá 1Trung bình 20 1Yếu 29KémKhông xếp loại -51Lý 1Giỏi 1Khá 2Trung bình 18 1Yếu 3KémKhông xếp loại -24Sinh 1Giỏi 1Khá 2Trung bình 19 1Yếu 2KémKhông xếp loại -24Công nghệ 1Giỏi 1Khá 1Trung bình 22 1YếuKémKhông xếp loại -24Văn 1Giỏi 1Khá 1Trung bình 17 1Yếu 5KémKhông xếp loại -24Sử 1Giỏi 1Khá 2Trung bình 21 1YếuKémKhông xếp loại -24Địa 1Giỏi 1Khá 2Trung bình 21 1
YếuKémKhông xếp loại -24Ngoại ngữ 1Giỏi 1Khá 3Trung bình 16 1Yếu 4KémKhông xếp loại -24Mỹ thuật 18 1Giỏi 2Khá 15 1Trung bìnhYếu 1KémKhông xếp loạiÂm nhạc 18 1Giỏi 14Khá 4 1Trung bìnhYếuKémKhông xếp loạiĐạo đức/GDCD 1Giỏi 2KháTrung bình 22 1YếuKémKhông xếp loại -24Thể dục 18 1Giỏi 2 1Khá 1Trung bình 14Yếu 1KémKhông xếp loạiHạnh kiểm 1 1GiỏiKhá 1 1Trung bìnhYếuKémKhông xếp loại
ndtToán Lý Sinh Sử Địa AV Văn GDCD CN TD
nu
MT ÂN HK Toán Lý Sinh Sử Địa AV Văn GDCD CN TD
MT ÂN HK Toán Lý Sinh Sử Địa AV Văn GDCD CN TD MT
3 3 3 3 3 3 3 3 3 1 2
7 7
7
ÂN HK TD MT ÂN HK
2 2
7 7 7 7 7 7
7 7 7
TRƯỜNG: THCS ANH HÙNG ĐÔN
THỐNG KÊ HỌC LỰC - HẠNH KIỂM LỚP: 7 - NĂM HỌC:2006-2007
Tæng sè häc sinh: 0 hs n÷ 0hs d.téc 1 hs bá häc
XÕp lo¹iLớp 7
Tæng sè TØ lÖ % D©n técI. H¹nh kiÓm (1) (2) (3)- Tèt 0 #VALUE! 0- Kh¸ 1 #VALUE! 1- Trung b×nh 0 #VALUE! 0-YÕu 0 #VALUE! 0Kh«ng xÕp lo¹i -1 #VALUE! 0
Céng #VALUE! 1II. Häc lùc- Giái 0 #VALUE! 0- Kh¸ 0 #VALUE! 0- Trung b×nh 1 #VALUE! 1- YÕu 0 #VALUE! 0-KÐm 0 #VALUE! 0Kh«ng xÕp lo¹i -1 #VALUE! 0
Céng 1
GVCN
hl T HK HK
giỏi x t <>TB
hl T HK
khá x K
hl T HK
tb x TB
hl T HK
yếu x Y
hl T
kém x
ĐIỂM TB MÔN
STT Họ tên Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 TB môn
1 a 9 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.69 8.5 8.6
Điểm thi
ĐIỂM TB NĂMSTT Họ tên HKI HKII CN
1 sử dụng 4.4 4.3 4.30.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.00.0
XẾP LOẠI
Stt Họ tênMôn
XẾP LOẠIToán Lý Sinh Sử Địa AV Văn GDCD CN TD MT ÂN
1 Nguyễn Tâm 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 8.0 7.0 7.0 7.0 k k đ Khá 0 Khá TB Yếu2 Tô Châu 8.0 8.0 8.0 7.0 7.0 7.0 7.0 9.0 6.0 k đ đ Khá 0 Khá TB Yếu3 Hà Thân Minh 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 đ đ đ TB 0 0 TB Yếu4 Ba Ca Sa 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 đ đ đ TB 0 0 TB Yếu5 Nguyễn Tâm 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 đ đ đ TB 0 0 TB Yếu6 Tô Châu 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 đ đ đ TB 0 0 TB Yếu7 Hà Thân Minh 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 đ đ đ TB 0 0 TB Yếu8 Ba Ca Sa 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 đ đ đ TB 0 0 TB Yếu9 Nguyễn Tâm 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 đ đ đ TB 0 0 TB Yếu
10 Tô Châu 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 đ đ đ TB 0 0 TB Yếu11 Hà Thân Minh 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0 g g g TB 0 0 TB Yếu12 Ba Ca Sa 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 7.0 đ đ đ TB 0 0 TB Yếu13 Nguyễn Tâm 8.0 8.0 8.0 8.0 6.0 8.0 8.0 8.0 8.0 g cđ g TB 0 0 TB Yếu14 Tô Châu 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 9.0 cđ đ đ TB 0 0 TB Yếu15 Hà Thân Minh 10.0 10.0 10.0 9.0 10.0 10.0 10.0 10.0 10.0 g đ g Khá 0 Khá TB Yếu16 Ba Ca Sa 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 5.0 đ đ đ TB 0 0 TB Yếu
0 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 0
0 0 0 00 0 0 00 0 0 00 0 0 0
TRONG DANH SÁCH NÀY CÓ:
SỐ HS GIỎI: 0 HỌC SINH
SỐ HS KHÁ: 3 HỌC SINH
SỐ HS TRUNG BÌNH: 13 HỌC SINH
SỐ HS YẾU: 0 HỌC SINH
SỐ HS KÉM: 0 HỌC SINH
TỔNG CỘNG CÓ: 16 HỌC SINH