5
Một số chuẩn số đồng dạng Chuẩn số Ý nghĩa Công thức Đặc trưng Quá trình cơ học Reynold Lựcquán tính Lực ma sát ℜ= vd ν = vdρ μ Đặc trưng cho chế độ dòng chảy của lưu chất (đối lưu cưỡng bức) Froude Lựcquán tính Trọnglực Fr = v 2 dg Fr ¿ =Fr ρ ∆ρ = v 2 ρ dg∆ρ Đặc trưng cho dòng lưu chất có mặt thoáng tự do, chịu tác động của trọng lực Mach Lựcquántính Lực nén Ma= v v s Đặc trưng cho hiện tượng nén dòng lưu chất ở vận tốc lớn Weber Lựcquán tính Sứccăngbềmặt We = ρv 2 d σ Thường xuất hiện trong trường hợp dòng lưu chất có mặt thoáng tự do Euler Lựcdo chênhlệch áp suấ Lựcquán tính Eu= Δp ρv 2 ý nghĩa trong việc xác định độ giảm áp của dòng lưu chất Archimede s Lựcnâng Lực ma sát Ar = Δρ ρ l .Ga= Δρgd 3 ρ l ν 2 Đặc trưng cho hiện tượng nổi của một vật trong dòng lưu chất Strouhal Lực daođộng Lực quán tính Sr = df v Đặc trưng cho hiện tượng dòng lưu chất dao động tuần hoàn Newton Phảnlực Lựcquán tính Ne= F ρv 2 d 2 = P ρv 3 d 2 ý nghĩa trong việc xác

Chuẩn_số_dồng_dạng

Embed Size (px)

Citation preview

Mt s chun s ng dngChun s nghaCng thcc trng

Qu trnh c hc

Reynoldc trng cho ch dng chy ca lu cht (i lu cng bc)

Froude

c trng cho dng lu cht c mt thong t do, chu tc ng ca trng lc

Machc trng cho hin tng nn dng lu cht vn tc ln

WeberThng xut hin trong trng hp dng lu cht c mt thong t do

EulerC ngha trong vic xc nh gim p ca dng lu cht

Archimedesc trng cho hin tng ni ca mt vt trong dng lu cht

Strouhalc trng cho hin tng dng lu cht dao ng tun hon

NewtonC ngha trong vic xc nh cng sut khuy ca my khuy

Bond

Galilei

Laplace

Ohnesorge

Deborah

Hedstrm

Stokes

Viscosity ratio

Weissenberg

Ch thch:v: vn tcd: thng s hnh hc c trng: khi lng ring: nht ng hc: nht ng lc hcg: gia tc trng trngvs: vn tc m thanh: sc cng b mtp: p sutf: tn sF: lcP: cng sut

Qu trnh truyn nhit

Prandtlc trng cho hin tng truyn nhit trong lu cht chuyn ng

Grashofc trng cho hin tng i lu nhit t nhin

Nusseltc trng cho gradient nhit b mt

FourierS dng km vi Bi trong iu kin khng n nh

Rayleighc trng cho s hin din v cng ca hin tng i lu t nhin

Pclet

Stanton

Biotc trng cho hin tng truyn nhit khng n nh

Gratzc trng cho hin tng truyn nhit trong ng

Brinkmanc trng cho hin tng lu cht c ma st ln

Ch thch:a: h s khuch tn nhitk: h s dn nhitCp: nhit dung ring: h s gin n th tchT: nhit h: h s cp nhitt: thi gianD: ng knh trong ngL: chiu di ng

Qu trnh truyn khi

Schmidtc trng cho hin tng truyn khi trong lu cht chuyn ng

Lewisc trng cho hin tng truyn nhit v truyn khi cng xy ra trong lu cht chuyn ng

Sherwoodc trng cho gradient nng b mt

Stanton

Bodenstein

Ch thch:D: h s khuch tnk: h s cp khi

Qu trnh phn ng

Arrhenius

Eckert

Damkhler

Hatta

Thiele modulus

Prater

Weisz modulus

Ch thch:E: nng lng hot haR: hng s khk1, k2: hng s tc phn ng