Upload
others
View
2
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒN --------------------
DANH SÁCH CHIẾN SĨ THU ĐUA CƠ SỞ NĂM HỌC 2012 – 2013 (Đính kèm theo quyết định số 104/QĐ-DSG-TĐKT ngày 8 tháng 7 năm 2013)
STT HỌ & TÊN ĐƠN VỊ
1. TS. Trương Quang Mùi CBQL
2. GS. TS. Đào Văn Lượng CBQL
3. TS. Trần Hồi Sinh CBQL
4. TS. Lê Hiệp Tuyển CBQL
5. TS. Trần Ngọc Lân CBQL
6. ThS. Hoàng Ngọc Khải CBQL
7. GS. TSKH. Lưu Duẩn CBQL
8. ThS. Nguyễn Kiều Oanh CBQL
9. TS. Đỗ Đào Hải CBQL
10. ThS. Huỳnh Phan Tùng CBQL
11. ThS. Dương Quang Mỹ CBQL
12. KS. Nguyễn Minh Phương CBQL
13. ThS. Hoàng Thị Thu Nguyệt CBQL
14. ThS. Lê Thị Ngọc Phượng CBQL
15. ThS. Ngô Thị Thu Thủy CBQL
16. ThS. Võ Xuân Thịnh CBQL
17. CN. Lương Tuấn Phương B. KHCB
STT HỌ & TÊN ĐƠN VỊ
18. ThS. Phan Thị Bích Trâm B. KHCB
19. CN. Dương Huỳnh Thanh Xuân B. TTGD
20. ThS. Nguyễn Đăng Hà ITPC
21. ThS. Nguyễn Đông Huy ITPC
22. CN. Hồ Thị Lệ ITPC
23. CN. Lê Anh Linh ITPC
24. ThS. Mai Thị Hoàng Yến ITPC
25. KS. Nguyễn Văn Hải K. CNTP
26. ThS. Trần Ngọc Hiếu K. CNTP
27. ThS. Hoàng Thị Khánh Hồng K. CNTP
28. ThS. Lưu Mai Hương K. CNTP
29. KS. Đoàn Nguyễn Thúy Quỳnh K. CNTP
30. KS. Nguyễn Châu Mỹ Vân K. CNTP
31. ThS. Bùi Nhật Bằng K. CNTT
32. ThS. Trần Văn Hùng K. CNTT
33. KS. Hồ Hữu Hân K. Cơ Khí
34. ThS. Lê Nguyên Trình K. Cơ Khí
35. CN. Lê Nguyễn Quỳnh Chi K. Design
36. CN. Trần Xuân Hưng K. Design
37. CN. Châu Thị Mỹ Khánh K. Design
38. CN. Huỳnh Minh Khánh K. Design
STT HỌ & TÊN ĐƠN VỊ
39. CN. Huỳnh Phạm Ngọc Lâm K. Design
40. ThS. Huỳnh Hoa Hồng Tú K. Design
41. ThS. Đỗ Quang Đạo K. Đ-ĐT
42. ThS. Lê Xuân Kỳ K. Đ-ĐT
43. KS. Đinh Thị Phương Thanh K. Đ-ĐT
44. ThS. Trần Thị Thu Thảo K. Đ-ĐT
45. TS. Phan Thiệu Huy K. KTCT
46. ThS. Trần Công Lai K. KTCT
47. ThS. Phạm Quốc Lâm K. KTCT
48. ThS. Trần Tấn Quốc K. KTCT
49. ThS. Lê Đức Tuấn K. KTCT
50. ThS. Đoàn Thị Anh Thủy K. KTCT
51. ThS. Phạm Vũ Định K. QTKD
52. ThS. Vũ Tiến Long K. QTKD
53. ThS. Trần Kim Ngọc K. QTKD
54. ThS. Phạm Thiên Phú K. QTKD
55. ThS. Phạm Ngọc Quý K. QTKD
56. KS. Hà Minh Tuân P. CTHSSV
57. KS. Ngô Trần Trúc Chi P. Đào Tạo
58. CN. Đỗ Thị Bích Hạnh P. Đào Tạo
59. CN. Lê Thị Phương Hằng P. HCQT
STT HỌ & TÊN ĐƠN VỊ
60. CN. Nguyễn Ngọc Xuyên P. HCQT
61. CN. Lê Thị Sơn Ca P. KHTC
62. CN. Trương Mỹ Châu P. KHTC
63. KS. Bùi Văn Hồ P. QLKH
64. KS. Nguyễn Thị Mỹ Lệ P. QLKH
65. KS. Tống Hồ Phú Thuận P. QLKH
Tổng cộng
HIỆU TRƯỞNG NGƯỜI LẬP BẢNG
GS. TS. Đào Văn Lượng ThS. Võ Xuân Thịnh
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒN --------------------
DANH SÁCH TẬP THỂ LAO ĐỘNG TIÊN TIẾN NĂM HỌC 2012 – 2013
(Đính kèm theo quyết định số 104 /QĐ-DSG-TĐKT ngày 8 tháng 7 năm 2013)
STT ĐƠN VỊ
1. Khoa Công Nghệ Thông Tin
2. Khoa Cơ Khí
3. Khoa Design
4. Khoa Ngoài Chính Quy
5. Phòng Hành Chánh Quản Trị
6. Văn phòng Hiệu Trưởng
HIỆU TRƯỞNG NGƯỜI LẬP BẢNG
GS. TS. Đào Văn Lượng ThS. Võ Xuân Thịnh
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒN --------------------
DANH SÁCH TẬP THỂ LAO ĐỘNG XUẤT SẮC NĂM HỌC 2012 – 2013
(Đính kèm theo quyết định số 104/QĐ-DSG-TĐKT ngày 8 tháng 7 năm 2013)
STT ĐƠN VỊ
1. Phòng Kế Hoạch Tài Chính
2. Phòng Quản Lý Khoa Học & Đối Ngoại
3. Khoa Kỹ Thuật Công Trình
4. Khoa Công Nghệ Thực Phẩm
5. Khoa Quản Trị Kinh Doanh
6. Khoa Điện – Điện Tử
7. Phòng Đào Tạo
8. Phòng Công Tác Học Sinh Sinh Viên
9. Ban Khoa Học Cơ Bản
10. Ban Thanh Tra Giáo Dục
11. Trung tâm Đào Tạo Quốc Tế
Tổng cộng
HIỆU TRƯỞNG NGƯỜI LẬP BẢNG
GS. TS. Đào Văn Lượng ThS. Võ Xuân Thịnh
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒN --------------------
DANH SÁCH CÁ NHÂN LĐTT NHẬN GIẤY KHEN HIỆU TRƯỞNG
NĂM HỌC 2012 – 2013 (Đính kèm theo quyết định số 104/QĐ-DSG-TĐKT ngày 8 tháng 7 năm 2013)
STT HỌ & TÊN ĐƠN VỊ
1. ThS. Lê Phước Lâm CBQL
2. KS. Nguyễn Ngọc Diện CBQL
3. ThS. Nguyễn Thành Trung CBQL
4. ThS. Trịnh Ngọc An B. KHCB
5. ThS. Nguyễn Thị Như Điệp B. KHCB
6. CN. Trần Thị Mỹ Vân B. KHCB
7. ThS. Bùi Thị Ngọc Lan ITPC
8. CN. Nguyễn Thị Thúy Mai ITPC
9. CN. Nguyễn Đình Thảo Nguyên ITPC
10. KS. Tạ Lê Quốc An K. CNTP
11. KS. Nguyễn Quỳnh Dao K. CNTP
12. ThS. Nguyễn Minh Hải K. CNTP
13. ThS. Trần Quang Hiếu K. CNTP
14. KS. Hoàng Lân Huynh K. CNTP
15. ThS. Trần Đình Nam K. CNTP
16. TS. Lê Minh Ngọc K. Cơ Khí
17. CN. Trần Thụy Anh K. Design
STT HỌ & TÊN ĐƠN VỊ
18. CN. Phùng Bá Đông K. Design
19. CN. Trần Thị Thúy Hằng K. Design
20. CN. Võ Thanh Hoàng K. Design
21. CN. Trương Thị Huệ K. Design
22. CN. Nguyễn Ly K. Design
23. CN. Nguyễn Thị Huỳnh Nguyên K. Design
24. ThS. Nguyễn Hằng Nguyệt K. Design
25. CN. Nguyễn Thị Kim Vân K. Design
26. ThS. Nguyễn Duy Cường K. KTCT
27. TS. Nguyễn Huy Gia K. KTCT
28. ThS. Phạm Trường Giang K. KTCT
29. ThS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh K. KTCT
30. ThS. Nguyễn Quang Huy K. KTCT
31. ThS. Nguyễn Quang Kiên K. KTCT
32. ThS. Huỳnh Văn Khanh K. KTCT
33. ThS. Trần Minh Khoa K. KTCT
34. TS. Tạ Minh Nghi K. KTCT
35. ThS. Nguyễn Trần Bích Ngọc K. KTCT
36. ThS. Phạm Hoàng Nhân K. QTKD
37. ThS. Tạ Kiến Tường K. QTKD
STT HỌ & TÊN ĐƠN VỊ
38. CNCĐ. Nguyễn Ngọc Linh P. CTHSSV
39. KS. Nguyễn Thị Diễm Ngân P. CTHSSV
40. Châu Văn Bàng P. HCQT
41. Nguyễn Nhựt Dũng P. HCQT
42. Phan Thị Ngọc Hà P. HCQT
43. Nguyễn Bá Hậu P. HCQT
44. Lê Thị Tuyết Hồng P. HCQT
45. Nguyễn Tiến Phi P. HCQT
46. Phùng Hữu Phúc P. HCQT
47. KS. Đặng Thanh Phương P. HCQT
48. Lê Thanh Sang P. HCQT
49. Đặng Minh Tâm P. HCQT
50. KS. Văn Phú Thành P. HCQT
51. Phan Ngọc Thu P. HCQT
52. CN. Phương Minh Trung P. HCQT
53. CN. Phan Thị Hai P. KHTC
54. CN. Lê Kiều Xuân Hiệp P. KHTC
55. CN. Lâm Thị Bạch Lan P. KHTC
56. Vương Thị Kim Oanh P. KHTC
57. CN. Huỳnh Đào Ngọc Duyên P. QLKH
STT HỌ & TÊN ĐƠN VỊ
58. CN. Hồ Thị Thanh Tuyền P. QLKH
59. CNCĐ. Nguyễn Thị Vui P. QLKH
60. CN. Bùi Thị Doanh VP HT
Tổng cộng
HIỆU TRƯỞNG NGƯỜI LẬP BẢNG
GS. TS. Đào Văn Lượng ThS. Võ Xuân Thịnh
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒN --------------------
DANH SÁCH CÁ NHÂN NHẬN GIẤY KHEN HIỆU TRƯỞNG
NĂM HỌC 2012 – 2013 (Đính kèm theo quyết định số 104/QĐ-DSG-TĐKT ngày 8 tháng 7 năm 2013)
STT HỌ & TÊN ĐƠN VỊ
1. TS. Hoàng Kim Anh CBQL
2. PGS. TS. Nguyễn Đình Thúc CBQL
3. KS. Nguyễn Thế Kiệt CBQL
4. ThS. Trần Văn Bình CBQL
5. TS. Tăng Văn Tơ CBQL
6. TS. Nguyễn Thiện Thành CBQL
7. ThS. Bùi Thị Minh Thủy K. CNTP
8. TS. Lê Quang Trí K. CNTP
9. CN. Võ Thị Như Thủy P. CTHSSV
HIỆU TRƯỞNG NGƯỜI LẬP BẢNG
GS. TS. Đào Văn Lượng ThS. Võ Xuân Thịnh
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒN --------------------
DANH SÁCH LAO ĐỘNG TIÊN TIẾN NĂM HỌC 2012 – 2013
(Đính kèm theo quyết định số 104/QĐ-DSG-TĐKT ngày 8 tháng 7 năm 2013)
STT HỌ & TÊN ĐƠN VỊ
1. CN. Huỳnh Anh Tấn B. KHCB
2. KS. Phạm Tuấn Khanh B. TTGD
3. KS. Phạm Bá Linh B. TTGD
4. Đỗ Hữu Nghĩa B. TTGD
5. Nguyễn Cao Tuyến B. TTGD
6. Võ Thành Thuyên B. TTGD
7. KS. Nguyễn Xuân Trực B. TTGD
8. CN. Nguyễn Ngọc Anh ITPC
9. CN. Vòng Như Hòa ITPC
10. ThS. Huỳnh Kim Quy ITPC
11. ThS. Đinh Trọng Kháng ITPC
12. CN. Võ Thị Mỹ Lệ ITPC
13. CN. Chung Văn Lý ITPC
14. CN. Trần Ngọc Phương Thảo ITPC
15. Nguyễn Hữu Thắng ITPC
16. Bùi Thanh Trúc ITPC
17. KS. Phan Ngọc Trương ITPC
STT HỌ & TÊN ĐƠN VỊ
18. ThS. Trần Văn Dũng K. CNTP
19. KS. Phạm Thị Ngọc Hương K. CNTP
20. ThS. Đỗ Văn Khiêm K. CNTP
21. ThS. Trương Thị Mỹ Linh K. CNTP
22. ThS. Trương Nguyễn Như Quỳnh K. CNTP
23. KS. Nguyễn Phương Tuyền K. CNTP
24. KS. Nguyễn Nhã Uyên K. CNTP
25. ThS. Trần Trọng Vũ K. CNTP
26. CN. Lê Thị Mỹ Dung K. CNTT
27. Lê Kim Dung K. CNTT
28. KS. Lê Triệu Ngọc Đức K. CNTT
29. ThS. Nguyễn Thái Hòa K. CNTT
30. ThS. Hồ Đình Khả K. CNTT
31. CN. Hoàng Xuân Phương K. CNTT
32. ThS. Đinh Thị Tâm K. CNTT
33. ThS. Nguyễn Thanh Tùng K. CNTT
34. ThS. Nguyễn Lạc An Thư K. CNTT
35. KS. Hà Anh Vũ K. CNTT
36. KS. Nguyễn Thị Thanh Xuân K. CNTT
37. KS. Trần Thị Như Ý K. CNTT
38. CN. Tạ Phan Hoài An K. Cơ khí
STT HỌ & TÊN ĐƠN VỊ
39. KS. Nguyễn Ngọc Huy Cường K. Cơ khí
40. KS. Vũ Đình Hải K. Cơ khí
41. KS. Nguyễn Thanh Hùng K. Cơ khí
42. KS. Trần Trung Lê K. Cơ khí
43. ThS. Phạm Văn Thắng K. Cơ khí
44. CN. Lê Ngô Quỳnh Đan K. Design
45. CN. Nguyễn Thị Quỳnh Mai K. Design
46. KS. Nguyễn Quốc Bình K. ĐĐT
47. ThS. Nguyễn Thị Đê K. ĐĐT
48. KS. Nguyễn Thị Quỳnh Dư K. ĐĐT
49. ThS. Phan Xuân Dũng K. ĐĐT
50. KS. Hoàng Xuân Dương K. ĐĐT
51. ThS. Nguyễn Hùng K. ĐĐT
52. ThS. Nguyễn Văn Lào K. ĐĐT
53. KS. Nguyễn Bá Lập K. ĐĐT
54. KS. Đào Duy Liêm K. ĐĐT
55. ThS. Trần Văn Lợi K. ĐĐT
56. KS. Võ Văn Nguyên K. ĐĐT
57. KS. Dương Hồng Phước K. ĐĐT
58. KS. Đinh Đỗ Quang K. ĐĐT
59. KS. Nguyễn Đình Sơn K. ĐĐT
STT HỌ & TÊN ĐƠN VỊ
60. ThS. Nguyễn Vũ Thùy K. ĐĐT
61. ThS. Nguyễn Thị Minh Thy K. ĐĐT
62. KS. Trần Thị Huyền Trang K. ĐĐT
63. KS. Huỳnh Thanh Tú K. ĐĐT
64. KS. Trần Lê Quốc Việt K. ĐĐT
65. ThS. Trương Đình Thảo Anh K. KTCT
66. ThS. Nguyễn Tuấn Anh K. KTCT
67. KS. Đỗ Phương Chi K. KTCT
68. ThS. Ngô Hồng Đức K. KTCT
69. ThS. Ngô Thanh Đức K. KTCT
70. ThS. Tạ Trung Hậu K. KTCT
71. KS. Châu Minh Hiếu K. KTCT
72. TS. Từ Phú Hưng K. KTCT
73. ThS. Phan Lữ Trí Minh K. KTCT
74. CN. Nguyễn Thị Lệ Thi K. KTCT
75. ThS. Huỳnh Thanh Vũ K. KTCT
76. CN. Thái Khắc Trung K. NCQ
77. ThS. Hà Xuân Cảnh K. QTKD
78. CN. Huỳnh Công Dương K. QTKD
79. ThS. Nguyễn Minh Cao Hoàng K. QTKD
80. CN. Trần Phước Huy K. QTKD
STT HỌ & TÊN ĐƠN VỊ
81. ThS. Hà Ngọc Minh K. QTKD
82. CN. Nguyễn Thị Huỳnh Như K. QTKD
83. CN. Nguyễn Thị Kiều Oanh K. QTKD
84. CN. Lê Thanh Sang K. QTKD
85. CN. Lê Minh Tài K. QTKD
86. ThS. Lê Trọng Tín K. QTKD
87. ThS. Lưu Thiên Tú K. QTKD
88. CN. Huỳnh Thị Lệ Thu K. QTKD
89. ThS. Nguyễn Thị Hồng Thủy K. QTKD
90. ThS. Nguyễn Ngọc Vân Uyên K. QTKD
91. ThS. Đỗ Thị Cẩm Vân K. QTKD
92. CN. Trịnh Thị Tấu Thư P. CTHSSV
93. KS. Trần Thị Hoàng Vân P. Đào tạo
94. CNCĐ. Lê Anh Bi P. Đào tạo
95. KS. Ngô Lệ Thu P. Đào tạo
96. CN. Nguyễn Nguyên Ý Thy P. Đào tạo
97. KS. Nguyễn Thị Minh Trúc P. Đào tạo
98. KS. Vũ Hùng Tuấn P. Đào tạo
99. CNCĐ. Phan Thị Thanh Tuyền P. Đào tạo
100. Tạ Thái Bình P. HCQT
101. KS. Phạm Đình Cường P. HCQT
STT HỌ & TÊN ĐƠN VỊ
102. Huỳnh Thị Hồng Đào P. HCQT
103. Nguyễn Thị Hà (A) P. HCQT
104. Nguyễn Thị Hà (B) P. HCQT
105. Lê Thị Thanh Hiếu P. HCQT
106. Phan Ngọc Hoa P. HCQT
107. Huỳnh Thị Hoàng P. HCQT
108. Nguyễn Thị Huệ P. HCQT
109. Lê Khắc Hưng P. HCQT
110. KS. Võ Quốc Kha P. HCQT
111. Nguyễn Thị Mai P. HCQT
112. Phùng Thị Phỉ P. HCQT
113. Hứa Ngọc Hoàng Quân P. HCQT
114. Nguyễn Thị Kim Thanh P. HCQT
115. CN. Tôn Nữ Hoàng Thảo P. HCQT
116. Võ Văn Thịnh P. HCQT
117. Lê Xuân Tiến P. HCQT
118. KSCĐ. Lê Tấn Tín P. HCQT
119. CN. Nguyễn Vũ Hương Trà P. HCQT
120. Trần Hữu Trân P. HCQT
121. Nguyễn Văn Trần P. HCQT
122. Võ Thị Thu Trang P. HCQT
STT HỌ & TÊN ĐƠN VỊ
123. Nguyễn Trung Trực P. HCQT
124. Nguyễn Thị Út P. HCQT
125. Lê Nguyên Vũ P. HCQT
126. KS. Đoàn Quốc Vũ P. HCQT
127. Khưu Huỳnh Vương P. HCQT
128. ThS. Nguyễn Thị Hồng Minh P. QLKH
129. CN. Nguyễn Thanh Thảo P. QLKH
130. KS. Nguyễn Thị Hồng Vân P. QLKH
Tổng cộng
HIỆU TRƯỞNG NGƯỜI LẬP BẢNG
GS. TS. Đào Văn Lượng ThS. Võ Xuân Thịnh