18
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒN -------------------- DANH SÁCH CHIẾN SĨ THU ĐUA CƠ SỞ NĂM HỌC 2012 – 2013 (Đính kèm theo quyết định số 104/QĐ-DSG-TĐKT ngày 8 tháng 7 năm 2013) STT HỌ & TÊN ĐƠN VỊ 1. TS. Trương Quang Mùi CBQL 2. GS. TS. Đào Văn Lượng CBQL 3. TS. Trần Hồi Sinh CBQL 4. TS. Lê Hiệp Tuyển CBQL 5. TS. Trần Ngọc Lân CBQL 6. ThS. Hoàng Ngọc Khải CBQL 7. GS. TSKH. Lưu Duẩn CBQL 8. ThS. Nguyễn Kiều Oanh CBQL 9. TS. Đỗ Đào Hải CBQL 10. ThS. Huỳnh Phan Tùng CBQL 11. ThS. Dương Quang Mỹ CBQL 12. KS. Nguyễn Minh Phương CBQL 13. ThS. Hoàng Thị Thu Nguyệt CBQL 14. ThS. Lê Thị Ngọc Phượng CBQL 15. ThS. Ngô Thị Thu Thủy CBQL 16. ThS. Võ Xuân Thịnh CBQL 17. CN. Lương Tuấn Phương B. KHCB

CHIẾN SĨ THU ĐUA CƠ SỞ NĂM HỌC 2012 – 2013 (Đính kèm … DHTD KT 2013_1.pdf · bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo trƯỜng ĐẠi hỌc cÔng nghỆ sÀi gÒn----- -----

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒN --------------------

DANH SÁCH CHIẾN SĨ THU ĐUA CƠ SỞ NĂM HỌC 2012 – 2013 (Đính kèm theo quyết định số 104/QĐ-DSG-TĐKT ngày 8 tháng 7 năm 2013)

STT HỌ & TÊN ĐƠN VỊ

1. TS. Trương Quang Mùi CBQL

2. GS. TS. Đào Văn Lượng CBQL

3. TS. Trần Hồi Sinh CBQL

4. TS. Lê Hiệp Tuyển CBQL

5. TS. Trần Ngọc Lân CBQL

6. ThS. Hoàng Ngọc Khải CBQL

7. GS. TSKH. Lưu Duẩn CBQL

8. ThS. Nguyễn Kiều Oanh CBQL

9. TS. Đỗ Đào Hải CBQL

10. ThS. Huỳnh Phan Tùng CBQL

11. ThS. Dương Quang Mỹ CBQL

12. KS. Nguyễn Minh Phương CBQL

13. ThS. Hoàng Thị Thu Nguyệt CBQL

14. ThS. Lê Thị Ngọc Phượng CBQL

15. ThS. Ngô Thị Thu Thủy CBQL

16. ThS. Võ Xuân Thịnh CBQL

17. CN. Lương Tuấn Phương B. KHCB

STT HỌ & TÊN ĐƠN VỊ

18. ThS. Phan Thị Bích Trâm B. KHCB

19. CN. Dương Huỳnh Thanh Xuân B. TTGD

20. ThS. Nguyễn Đăng Hà ITPC

21. ThS. Nguyễn Đông Huy ITPC

22. CN. Hồ Thị Lệ ITPC

23. CN. Lê Anh Linh ITPC

24. ThS. Mai Thị Hoàng Yến ITPC

25. KS. Nguyễn Văn Hải K. CNTP

26. ThS. Trần Ngọc Hiếu K. CNTP

27. ThS. Hoàng Thị Khánh Hồng K. CNTP

28. ThS. Lưu Mai Hương K. CNTP

29. KS. Đoàn Nguyễn Thúy Quỳnh K. CNTP

30. KS. Nguyễn Châu Mỹ Vân K. CNTP

31. ThS. Bùi Nhật Bằng K. CNTT

32. ThS. Trần Văn Hùng K. CNTT

33. KS. Hồ Hữu Hân K. Cơ Khí

34. ThS. Lê Nguyên Trình K. Cơ Khí

35. CN. Lê Nguyễn Quỳnh Chi K. Design

36. CN. Trần Xuân Hưng K. Design

37. CN. Châu Thị Mỹ Khánh K. Design

38. CN. Huỳnh Minh Khánh K. Design

STT HỌ & TÊN ĐƠN VỊ

39. CN. Huỳnh Phạm Ngọc Lâm K. Design

40. ThS. Huỳnh Hoa Hồng Tú K. Design

41. ThS. Đỗ Quang Đạo K. Đ-ĐT

42. ThS. Lê Xuân Kỳ K. Đ-ĐT

43. KS. Đinh Thị Phương Thanh K. Đ-ĐT

44. ThS. Trần Thị Thu Thảo K. Đ-ĐT

45. TS. Phan Thiệu Huy K. KTCT

46. ThS. Trần Công Lai K. KTCT

47. ThS. Phạm Quốc Lâm K. KTCT

48. ThS. Trần Tấn Quốc K. KTCT

49. ThS. Lê Đức Tuấn K. KTCT

50. ThS. Đoàn Thị Anh Thủy K. KTCT

51. ThS. Phạm Vũ Định K. QTKD

52. ThS. Vũ Tiến Long K. QTKD

53. ThS. Trần Kim Ngọc K. QTKD

54. ThS. Phạm Thiên Phú K. QTKD

55. ThS. Phạm Ngọc Quý K. QTKD

56. KS. Hà Minh Tuân P. CTHSSV

57. KS. Ngô Trần Trúc Chi P. Đào Tạo

58. CN. Đỗ Thị Bích Hạnh P. Đào Tạo

59. CN. Lê Thị Phương Hằng P. HCQT

STT HỌ & TÊN ĐƠN VỊ

60. CN. Nguyễn Ngọc Xuyên P. HCQT

61. CN. Lê Thị Sơn Ca P. KHTC

62. CN. Trương Mỹ Châu P. KHTC

63. KS. Bùi Văn Hồ P. QLKH

64. KS. Nguyễn Thị Mỹ Lệ P. QLKH

65. KS. Tống Hồ Phú Thuận P. QLKH

Tổng cộng

HIỆU TRƯỞNG NGƯỜI LẬP BẢNG

GS. TS. Đào Văn Lượng ThS. Võ Xuân Thịnh

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒN --------------------

DANH SÁCH TẬP THỂ LAO ĐỘNG TIÊN TIẾN NĂM HỌC 2012 – 2013

(Đính kèm theo quyết định số 104 /QĐ-DSG-TĐKT ngày 8 tháng 7 năm 2013)

STT ĐƠN VỊ

1. Khoa Công Nghệ Thông Tin

2. Khoa Cơ Khí

3. Khoa Design

4. Khoa Ngoài Chính Quy

5. Phòng Hành Chánh Quản Trị

6. Văn phòng Hiệu Trưởng

HIỆU TRƯỞNG NGƯỜI LẬP BẢNG

GS. TS. Đào Văn Lượng ThS. Võ Xuân Thịnh

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒN --------------------

DANH SÁCH TẬP THỂ LAO ĐỘNG XUẤT SẮC NĂM HỌC 2012 – 2013

(Đính kèm theo quyết định số 104/QĐ-DSG-TĐKT ngày 8 tháng 7 năm 2013)

STT ĐƠN VỊ

1. Phòng Kế Hoạch Tài Chính

2. Phòng Quản Lý Khoa Học & Đối Ngoại

3. Khoa Kỹ Thuật Công Trình

4. Khoa Công Nghệ Thực Phẩm

5. Khoa Quản Trị Kinh Doanh

6. Khoa Điện – Điện Tử

7. Phòng Đào Tạo

8. Phòng Công Tác Học Sinh Sinh Viên

9. Ban Khoa Học Cơ Bản

10. Ban Thanh Tra Giáo Dục

11. Trung tâm Đào Tạo Quốc Tế

Tổng cộng

HIỆU TRƯỞNG NGƯỜI LẬP BẢNG

GS. TS. Đào Văn Lượng ThS. Võ Xuân Thịnh

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒN --------------------

DANH SÁCH CÁ NHÂN LĐTT NHẬN GIẤY KHEN HIỆU TRƯỞNG

NĂM HỌC 2012 – 2013 (Đính kèm theo quyết định số 104/QĐ-DSG-TĐKT ngày 8 tháng 7 năm 2013)

STT HỌ & TÊN ĐƠN VỊ

1. ThS. Lê Phước Lâm CBQL

2. KS. Nguyễn Ngọc Diện CBQL

3. ThS. Nguyễn Thành Trung CBQL

4. ThS. Trịnh Ngọc An B. KHCB

5. ThS. Nguyễn Thị Như Điệp B. KHCB

6. CN. Trần Thị Mỹ Vân B. KHCB

7. ThS. Bùi Thị Ngọc Lan ITPC

8. CN. Nguyễn Thị Thúy Mai ITPC

9. CN. Nguyễn Đình Thảo Nguyên ITPC

10. KS. Tạ Lê Quốc An K. CNTP

11. KS. Nguyễn Quỳnh Dao K. CNTP

12. ThS. Nguyễn Minh Hải K. CNTP

13. ThS. Trần Quang Hiếu K. CNTP

14. KS. Hoàng Lân Huynh K. CNTP

15. ThS. Trần Đình Nam K. CNTP

16. TS. Lê Minh Ngọc K. Cơ Khí

17. CN. Trần Thụy Anh K. Design

STT HỌ & TÊN ĐƠN VỊ

18. CN. Phùng Bá Đông K. Design

19. CN. Trần Thị Thúy Hằng K. Design

20. CN. Võ Thanh Hoàng K. Design

21. CN. Trương Thị Huệ K. Design

22. CN. Nguyễn Ly K. Design

23. CN. Nguyễn Thị Huỳnh Nguyên K. Design

24. ThS. Nguyễn Hằng Nguyệt K. Design

25. CN. Nguyễn Thị Kim Vân K. Design

26. ThS. Nguyễn Duy Cường K. KTCT

27. TS. Nguyễn Huy Gia K. KTCT

28. ThS. Phạm Trường Giang K. KTCT

29. ThS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh K. KTCT

30. ThS. Nguyễn Quang Huy K. KTCT

31. ThS. Nguyễn Quang Kiên K. KTCT

32. ThS. Huỳnh Văn Khanh K. KTCT

33. ThS. Trần Minh Khoa K. KTCT

34. TS. Tạ Minh Nghi K. KTCT

35. ThS. Nguyễn Trần Bích Ngọc K. KTCT

36. ThS. Phạm Hoàng Nhân K. QTKD

37. ThS. Tạ Kiến Tường K. QTKD

STT HỌ & TÊN ĐƠN VỊ

38. CNCĐ. Nguyễn Ngọc Linh P. CTHSSV

39. KS. Nguyễn Thị Diễm Ngân P. CTHSSV

40. Châu Văn Bàng P. HCQT

41. Nguyễn Nhựt Dũng P. HCQT

42. Phan Thị Ngọc Hà P. HCQT

43. Nguyễn Bá Hậu P. HCQT

44. Lê Thị Tuyết Hồng P. HCQT

45. Nguyễn Tiến Phi P. HCQT

46. Phùng Hữu Phúc P. HCQT

47. KS. Đặng Thanh Phương P. HCQT

48. Lê Thanh Sang P. HCQT

49. Đặng Minh Tâm P. HCQT

50. KS. Văn Phú Thành P. HCQT

51. Phan Ngọc Thu P. HCQT

52. CN. Phương Minh Trung P. HCQT

53. CN. Phan Thị Hai P. KHTC

54. CN. Lê Kiều Xuân Hiệp P. KHTC

55. CN. Lâm Thị Bạch Lan P. KHTC

56. Vương Thị Kim Oanh P. KHTC

57. CN. Huỳnh Đào Ngọc Duyên P. QLKH

STT HỌ & TÊN ĐƠN VỊ

58. CN. Hồ Thị Thanh Tuyền P. QLKH

59. CNCĐ. Nguyễn Thị Vui P. QLKH

60. CN. Bùi Thị Doanh VP HT

Tổng cộng

HIỆU TRƯỞNG NGƯỜI LẬP BẢNG

GS. TS. Đào Văn Lượng ThS. Võ Xuân Thịnh

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒN --------------------

DANH SÁCH CÁ NHÂN NHẬN GIẤY KHEN HIỆU TRƯỞNG

NĂM HỌC 2012 – 2013 (Đính kèm theo quyết định số 104/QĐ-DSG-TĐKT ngày 8 tháng 7 năm 2013)

STT HỌ & TÊN ĐƠN VỊ

1. TS. Hoàng Kim Anh CBQL

2. PGS. TS. Nguyễn Đình Thúc CBQL

3. KS. Nguyễn Thế Kiệt CBQL

4. ThS. Trần Văn Bình CBQL

5. TS. Tăng Văn Tơ CBQL

6. TS. Nguyễn Thiện Thành CBQL

7. ThS. Bùi Thị Minh Thủy K. CNTP

8. TS. Lê Quang Trí K. CNTP

9. CN. Võ Thị Như Thủy P. CTHSSV

HIỆU TRƯỞNG NGƯỜI LẬP BẢNG

GS. TS. Đào Văn Lượng ThS. Võ Xuân Thịnh

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ SÀI GÒN --------------------

DANH SÁCH LAO ĐỘNG TIÊN TIẾN NĂM HỌC 2012 – 2013

(Đính kèm theo quyết định số 104/QĐ-DSG-TĐKT ngày 8 tháng 7 năm 2013)

STT HỌ & TÊN ĐƠN VỊ

1. CN. Huỳnh Anh Tấn B. KHCB

2. KS. Phạm Tuấn Khanh B. TTGD

3. KS. Phạm Bá Linh B. TTGD

4. Đỗ Hữu Nghĩa B. TTGD

5. Nguyễn Cao Tuyến B. TTGD

6. Võ Thành Thuyên B. TTGD

7. KS. Nguyễn Xuân Trực B. TTGD

8. CN. Nguyễn Ngọc Anh ITPC

9. CN. Vòng Như Hòa ITPC

10. ThS. Huỳnh Kim Quy ITPC

11. ThS. Đinh Trọng Kháng ITPC

12. CN. Võ Thị Mỹ Lệ ITPC

13. CN. Chung Văn Lý ITPC

14. CN. Trần Ngọc Phương Thảo ITPC

15. Nguyễn Hữu Thắng ITPC

16. Bùi Thanh Trúc ITPC

17. KS. Phan Ngọc Trương ITPC

STT HỌ & TÊN ĐƠN VỊ

18. ThS. Trần Văn Dũng K. CNTP

19. KS. Phạm Thị Ngọc Hương K. CNTP

20. ThS. Đỗ Văn Khiêm K. CNTP

21. ThS. Trương Thị Mỹ Linh K. CNTP

22. ThS. Trương Nguyễn Như Quỳnh K. CNTP

23. KS. Nguyễn Phương Tuyền K. CNTP

24. KS. Nguyễn Nhã Uyên K. CNTP

25. ThS. Trần Trọng Vũ K. CNTP

26. CN. Lê Thị Mỹ Dung K. CNTT

27. Lê Kim Dung K. CNTT

28. KS. Lê Triệu Ngọc Đức K. CNTT

29. ThS. Nguyễn Thái Hòa K. CNTT

30. ThS. Hồ Đình Khả K. CNTT

31. CN. Hoàng Xuân Phương K. CNTT

32. ThS. Đinh Thị Tâm K. CNTT

33. ThS. Nguyễn Thanh Tùng K. CNTT

34. ThS. Nguyễn Lạc An Thư K. CNTT

35. KS. Hà Anh Vũ K. CNTT

36. KS. Nguyễn Thị Thanh Xuân K. CNTT

37. KS. Trần Thị Như Ý K. CNTT

38. CN. Tạ Phan Hoài An K. Cơ khí

STT HỌ & TÊN ĐƠN VỊ

39. KS. Nguyễn Ngọc Huy Cường K. Cơ khí

40. KS. Vũ Đình Hải K. Cơ khí

41. KS. Nguyễn Thanh Hùng K. Cơ khí

42. KS. Trần Trung Lê K. Cơ khí

43. ThS. Phạm Văn Thắng K. Cơ khí

44. CN. Lê Ngô Quỳnh Đan K. Design

45. CN. Nguyễn Thị Quỳnh Mai K. Design

46. KS. Nguyễn Quốc Bình K. ĐĐT

47. ThS. Nguyễn Thị Đê K. ĐĐT

48. KS. Nguyễn Thị Quỳnh Dư K. ĐĐT

49. ThS. Phan Xuân Dũng K. ĐĐT

50. KS. Hoàng Xuân Dương K. ĐĐT

51. ThS. Nguyễn Hùng K. ĐĐT

52. ThS. Nguyễn Văn Lào K. ĐĐT

53. KS. Nguyễn Bá Lập K. ĐĐT

54. KS. Đào Duy Liêm K. ĐĐT

55. ThS. Trần Văn Lợi K. ĐĐT

56. KS. Võ Văn Nguyên K. ĐĐT

57. KS. Dương Hồng Phước K. ĐĐT

58. KS. Đinh Đỗ Quang K. ĐĐT

59. KS. Nguyễn Đình Sơn K. ĐĐT

STT HỌ & TÊN ĐƠN VỊ

60. ThS. Nguyễn Vũ Thùy K. ĐĐT

61. ThS. Nguyễn Thị Minh Thy K. ĐĐT

62. KS. Trần Thị Huyền Trang K. ĐĐT

63. KS. Huỳnh Thanh Tú K. ĐĐT

64. KS. Trần Lê Quốc Việt K. ĐĐT

65. ThS. Trương Đình Thảo Anh K. KTCT

66. ThS. Nguyễn Tuấn Anh K. KTCT

67. KS. Đỗ Phương Chi K. KTCT

68. ThS. Ngô Hồng Đức K. KTCT

69. ThS. Ngô Thanh Đức K. KTCT

70. ThS. Tạ Trung Hậu K. KTCT

71. KS. Châu Minh Hiếu K. KTCT

72. TS. Từ Phú Hưng K. KTCT

73. ThS. Phan Lữ Trí Minh K. KTCT

74. CN. Nguyễn Thị Lệ Thi K. KTCT

75. ThS. Huỳnh Thanh Vũ K. KTCT

76. CN. Thái Khắc Trung K. NCQ

77. ThS. Hà Xuân Cảnh K. QTKD

78. CN. Huỳnh Công Dương K. QTKD

79. ThS. Nguyễn Minh Cao Hoàng K. QTKD

80. CN. Trần Phước Huy K. QTKD

STT HỌ & TÊN ĐƠN VỊ

81. ThS. Hà Ngọc Minh K. QTKD

82. CN. Nguyễn Thị Huỳnh Như K. QTKD

83. CN. Nguyễn Thị Kiều Oanh K. QTKD

84. CN. Lê Thanh Sang K. QTKD

85. CN. Lê Minh Tài K. QTKD

86. ThS. Lê Trọng Tín K. QTKD

87. ThS. Lưu Thiên Tú K. QTKD

88. CN. Huỳnh Thị Lệ Thu K. QTKD

89. ThS. Nguyễn Thị Hồng Thủy K. QTKD

90. ThS. Nguyễn Ngọc Vân Uyên K. QTKD

91. ThS. Đỗ Thị Cẩm Vân K. QTKD

92. CN. Trịnh Thị Tấu Thư P. CTHSSV

93. KS. Trần Thị Hoàng Vân P. Đào tạo

94. CNCĐ. Lê Anh Bi P. Đào tạo

95. KS. Ngô Lệ Thu P. Đào tạo

96. CN. Nguyễn Nguyên Ý Thy P. Đào tạo

97. KS. Nguyễn Thị Minh Trúc P. Đào tạo

98. KS. Vũ Hùng Tuấn P. Đào tạo

99. CNCĐ. Phan Thị Thanh Tuyền P. Đào tạo

100. Tạ Thái Bình P. HCQT

101. KS. Phạm Đình Cường P. HCQT

STT HỌ & TÊN ĐƠN VỊ

102. Huỳnh Thị Hồng Đào P. HCQT

103. Nguyễn Thị Hà (A) P. HCQT

104. Nguyễn Thị Hà (B) P. HCQT

105. Lê Thị Thanh Hiếu P. HCQT

106. Phan Ngọc Hoa P. HCQT

107. Huỳnh Thị Hoàng P. HCQT

108. Nguyễn Thị Huệ P. HCQT

109. Lê Khắc Hưng P. HCQT

110. KS. Võ Quốc Kha P. HCQT

111. Nguyễn Thị Mai P. HCQT

112. Phùng Thị Phỉ P. HCQT

113. Hứa Ngọc Hoàng Quân P. HCQT

114. Nguyễn Thị Kim Thanh P. HCQT

115. CN. Tôn Nữ Hoàng Thảo P. HCQT

116. Võ Văn Thịnh P. HCQT

117. Lê Xuân Tiến P. HCQT

118. KSCĐ. Lê Tấn Tín P. HCQT

119. CN. Nguyễn Vũ Hương Trà P. HCQT

120. Trần Hữu Trân P. HCQT

121. Nguyễn Văn Trần P. HCQT

122. Võ Thị Thu Trang P. HCQT

STT HỌ & TÊN ĐƠN VỊ

123. Nguyễn Trung Trực P. HCQT

124. Nguyễn Thị Út P. HCQT

125. Lê Nguyên Vũ P. HCQT

126. KS. Đoàn Quốc Vũ P. HCQT

127. Khưu Huỳnh Vương P. HCQT

128. ThS. Nguyễn Thị Hồng Minh P. QLKH

129. CN. Nguyễn Thanh Thảo P. QLKH

130. KS. Nguyễn Thị Hồng Vân P. QLKH

Tổng cộng

HIỆU TRƯỞNG NGƯỜI LẬP BẢNG

GS. TS. Đào Văn Lượng ThS. Võ Xuân Thịnh