56
Trang 1 TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VI CƠ SỞ II TẠI TP.HỒ CHI MINH Độc lập - Tự do - Hạnh ph DANH SÁCH SINH VIÊN K54CLC1 CHẤT LƯỢNG CAO CHUYÊN NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH QUỐC TẾ TT MSSV Họ và tên Ngày sinh GT 01 1501025007 Đinh Hoàng Anh 29/01/1997 Nữ D01 25.25 61 02 1501025010 Huỳnh Minh Đông Anh 08/12/1997 Nữ A01 26.00 76 03 1501025018 Lê Ngọc Lan Bình 16/12/1997 Nữ D01 25.25 66 04 1501025019 Thái Thị Ngọc Bội 07/02/1997 Nữ A01 25.50 66 05 1501025023 Trương Hoàng Bảo Châu 21/04/1997 Nữ D01 25.50 IELTS/5.5 06 1501025024 Nguyễn Quốc Công 31/10/1997 Nam A01 25.50 59 07 1501025047 Nguyễn Phúc Hậu 12/05/1997 Nam A01 25.25 51 08 1501025049 Lê Thị Mỹ Hiền 19/07/1997 Nữ D01 25.25 52 09 1501025053 Huỳnh Thị Kiều Hoa 30/06/1997 Nữ D01 25.25 60 10 1501025055 Đỗ Thị Hoài 01/02/1997 Nữ D01 25.25 IELTS/6.5 11 1501025057 Đỗ Duy Hùng 05/08/1997 Nam A01 27.00 72 12 1501025060 Đàm Nguyễn Quỳnh Hương 27/08/1997 Nữ D01 25.50 61 13 1501025061 Đoàn Thiên Hương 18/09/1997 Nữ D01 25.25 69 14 1501025062 Nguyễn Lâm Thanh Hương 25/08/1997 Nữ D01 25.25 56 15 1501025063 Ngô Nhật Huy 12/11/1997 Nam D01 25.25 TOEFL/101 16 1501025065 Vũ Quang Huy 31/10/1997 Nam A01 26.50 52 17 1501025066 Hà Thanh Huyền 19/11/1997 Nữ A01 25.50 74 18 1501025067 Nguyễn Thị Thu Huyền 20/09/1997 Nữ A01 25.50 56 19 1501025069 Nguyễn Diệp Nhật Khang 24/10/1997 Nữ D01 25.50 71 20 1501025071 Đỗ Nguyên Khánh 04/02/1997 Nam A01 25.50 71 21 1501025075 Trần Thị Kim Khuyên 01/10/1997 Nữ D01 26.25 57 22 1501025080 Nguyễn Văn Mỹ Linh 09/10/1997 Nữ D01 25.50 64 23 1501025081 Phạm Thị Thùy Linh 20/10/1997 Nữ D01 25.50 TOEFL/101 24 1501025086 Trần Nguyễn Thiên 20/04/1997 Nữ D01 26.25 51 25 1501025087 Phan Thị Hạnh Mai 20/06/1997 Nữ A01 25.50 60 26 1501025088 Trần Thị Thu Minh 28/03/1997 Nữ D01 25.25 54 27 1501025091 Nguyễn Vũ Phương Mỹ 03/09/1997 Nữ D01 25.25 57 28 1501025092 Đặng Hoàng Nam 31/01/1997 Nam A01 27.00 IELTS/7.0 29 1501025094 Nguyễn Đoàn Phương Nga 15/12/1997 Nữ A01 25.50 TOEFL/96 30 1501025098 Nguyễn Hòa Thanh Ngân 03/12/1997 Nữ A01 25.50 53 31 1501025101 Võ Hoàng Hoài Ngân 06/02/1997 Nữ D01 25.50 70 32 1501025105 Lê Bảo Lam Ngọc 10/12/1997 Nữ A01 25.75 66 33 1501025106 Lê Hồng Ngọc 16/10/1997 Nữ A01 25.25 63 34 1501025111 Võ Thành Nhân 19/07/1997 Nam A01 25.25 64 35 1501025112 Lê Hoàng Yên Nhi 07/10/1997 Nữ D01 26.25 67 36 1501025113 Huỳnh Ngọc Nhơn 28/09/1997 Nam A01 25.25 59 37 1501025115 Nghiêm Tấn Phát 27/01/1997 Nam D01 25.50 77 38 1501025116 Đoàn Phạm Gia Phú 11/12/1997 Nữ A01 25.50 76 T.Hợp X.Tuyển T.Điểm X.Tuyển KQ thi T.Anh

Chia Lop K54 (Upload)

  • Upload
    noheo

  • View
    275

  • Download
    5

Embed Size (px)

DESCRIPTION

Chia Lớp

Citation preview

Page 1: Chia Lop K54 (Upload)

Trang 1

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMCƠ SỞ II TẠI TP.HỒ CHI MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN K54CLC1CHẤT LƯỢNG CAO CHUYÊN NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH QUỐC TẾ

TT MSSV Họ và tên Ngày sinh GT LỚP

01 1501025007 Đinh Hoàng Anh 29/01/1997 Nữ D01 25.25 61 DC54KDQTC1

02 1501025010 Huỳnh Minh Đông Anh 08/12/1997 Nữ A01 26.00 76 DC54KDQTC1

03 1501025018 Lê Ngọc Lan Bình 16/12/1997 Nữ D01 25.25 66 DC54KDQTC1

04 1501025019 Thái Thị Ngọc Bội 07/02/1997 Nữ A01 25.50 66 DC54KDQTC1

05 1501025023 Trương Hoàng Bảo Châu 21/04/1997 Nữ D01 25.50 IELTS/5.5 DC54KDQTC1

06 1501025024 Nguyễn Quốc Công 31/10/1997 Nam A01 25.50 59 DC54KDQTC1

07 1501025047 Nguyễn Phúc Hậu 12/05/1997 Nam A01 25.25 51 DC54KDQTC1

08 1501025049 Lê Thị Mỹ Hiền 19/07/1997 Nữ D01 25.25 52 DC54KDQTC1

09 1501025053 Huỳnh Thị Kiều Hoa 30/06/1997 Nữ D01 25.25 60 DC54KDQTC1

10 1501025055 Đỗ Thị Hoài 01/02/1997 Nữ D01 25.25 IELTS/6.5 DC54KDQTC1

11 1501025057 Đỗ Duy Hùng 05/08/1997 Nam A01 27.00 72 DC54KDQTC1

12 1501025060 Đàm Nguyễn Quỳnh Hương 27/08/1997 Nữ D01 25.50 61 DC54KDQTC1

13 1501025061 Đoàn Thiên Hương 18/09/1997 Nữ D01 25.25 69 DC54KDQTC1

14 1501025062 Nguyễn Lâm Thanh Hương 25/08/1997 Nữ D01 25.25 56 DC54KDQTC1

15 1501025063 Ngô Nhật Huy 12/11/1997 Nam D01 25.25 TOEFL/101 DC54KDQTC1

16 1501025065 Vũ Quang Huy 31/10/1997 Nam A01 26.50 52 DC54KDQTC1

17 1501025066 Hà Thanh Huyền 19/11/1997 Nữ A01 25.50 74 DC54KDQTC1

18 1501025067 Nguyễn Thị Thu Huyền 20/09/1997 Nữ A01 25.50 56 DC54KDQTC1

19 1501025069 Nguyễn Diệp Nhật Khang 24/10/1997 Nữ D01 25.50 71 DC54KDQTC1

20 1501025071 Đỗ Nguyên Khánh 04/02/1997 Nam A01 25.50 71 DC54KDQTC1

21 1501025075 Trần Thị Kim Khuyên 01/10/1997 Nữ D01 26.25 57 DC54KDQTC1

22 1501025080 Nguyễn Văn Mỹ Linh 09/10/1997 Nữ D01 25.50 64 DC54KDQTC1

23 1501025081 Phạm Thị Thùy Linh 20/10/1997 Nữ D01 25.50 TOEFL/101 DC54KDQTC1

24 1501025086 Trần Nguyễn Thiên Lý 20/04/1997 Nữ D01 26.25 51 DC54KDQTC1

25 1501025087 Phan Thị Hạnh Mai 20/06/1997 Nữ A01 25.50 60 DC54KDQTC1

26 1501025088 Trần Thị Thu Minh 28/03/1997 Nữ D01 25.25 54 DC54KDQTC1

27 1501025091 Nguyễn Vũ Phương Mỹ 03/09/1997 Nữ D01 25.25 57 DC54KDQTC1

28 1501025092 Đặng Hoàng Nam 31/01/1997 Nam A01 27.00 IELTS/7.0 DC54KDQTC1

29 1501025094 Nguyễn Đoàn Phương Nga 15/12/1997 Nữ A01 25.50 TOEFL/96 DC54KDQTC1

30 1501025098 Nguyễn Hòa Thanh Ngân 03/12/1997 Nữ A01 25.50 53 DC54KDQTC2

31 1501025101 Võ Hoàng Hoài Ngân 06/02/1997 Nữ D01 25.50 70 DC54KDQTC2

32 1501025105 Lê Bảo Lam Ngọc 10/12/1997 Nữ A01 25.75 66 DC54KDQTC2

33 1501025106 Lê Hồng Ngọc 16/10/1997 Nữ A01 25.25 63 DC54KDQTC2

34 1501025111 Võ Thành Nhân 19/07/1997 Nam A01 25.25 64 DC54KDQTC2

35 1501025112 Lê Hoàng Yên Nhi 07/10/1997 Nữ D01 26.25 67 DC54KDQTC2

36 1501025113 Huỳnh Ngọc Nhơn 28/09/1997 Nam A01 25.25 59 DC54KDQTC2

37 1501025115 Nghiêm Tấn Phát 27/01/1997 Nam D01 25.50 77 DC54KDQTC2

38 1501025116 Đoàn Phạm Gia Phú 11/12/1997 Nữ A01 25.50 76 DC54KDQTC2

T.Hợp X.Tuyển

T.Điểm X.Tuyển

KQ thi T.Anh

Page 2: Chia Lop K54 (Upload)

Trang 2

DANH SÁCH SINH VIÊN K54CLC1CHẤT LƯỢNG CAO CHUYÊN NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH QUỐC TẾ

TT MSSV Họ và tên Ngày sinh GT LỚPT.Hợp X.Tuyển

T.Điểm X.Tuyển

KQ thi T.Anh

39 1501025117 Huỳnh Minh Phúc 04/10/1997 Nam A01 26.75 IEL/7.0 DC54KDQTC2

40 1501025118 Nguyễn Châu Phước 16/06/1997 Nam A01 25.25 64 DC54KDQTC2

41 1501025119 Hồ Thị Hoàng Phương 31/03/1997 Nữ D01 25.25 76 DC54KDQTC2

42 1501025122 Nguyễn Bích Phượng 19/01/1997 Nữ D01 25.50 68 DC54KDQTC2

43 1501025124 Nguyễn Thị Thảo Quyên 05/11/1997 Nữ A01 26.25 60 DC54KDQTC2

44 1501025126 Trà Diễm Quỳnh 23/09/1997 Nữ D01 25.50 53 DC54KDQTC2

45 1501025130 Trần Hồng Sơn 13/06/1996 Nam A01 25.25 58 DC54KDQTC2

46 1501025136 Nguyễn Hà Thanh 12/12/1997 Nữ D01 23.50 81 DC54KDQTC2

47 1501025140 Lê Minh Thảo 28/08/1996 Nữ D01 25.25 IELTS/6.0 DC54KDQTC2

48 1501025145 Phạm Thị Hoài Thơ 25/03/1997 Nữ D01 25.25 IELTS/6.5 DC54KDQTC2

49 1501025146 Phạm Ngọc Minh Thông 17/10/1997 Nam A01 25.25 67 DC54KDQTC2

50 1501025150 Nguyễn Thị Anh Thư 14/10/1997 Nữ D01 25.50 57 DC54KDQTC2

51 1501025151 Trần Lê Anh Thư 27/12/1997 Nữ A01 25.50 66 DC54KDQTC2

52 1501025152 Nguyễn Thái Thuận 10/11/1997 Nam D01 25.25 FCE/65 DC54KDQTC2

53 1501025156 Nguyễn Đăng Thụy 28/03/1997 Nam A01 25.50 IELTS/7.5 DC54KDQTC2

54 1501025159 Trần Nguyễn Nhật Trà 14/03/1997 Nữ D01 25.50 86 DC54KDQTC2

55 1501025160 Cao Thị Bích Trâm 19/08/1997 Nữ D01 25.25 53 DC54KDQTC2

56 1501025162 Dư Thị Mai Trân 26/05/1997 Nữ D01 25.50 CEFR/B1 DC54KDQTC2

57 1501025166 Trần Xuân Trình 13/12/1997 Nam A01 26.25 61 DC54KDQTC2

58 1501025176 Lữ Đình Vui 06/12/1997 Nam A01 25.25 53 DC54KDQTC2

Tổng cộng: 58 sinh viên

Page 3: Chia Lop K54 (Upload)

Trang 3

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMCƠ SỞ II TẠI TP.HỒ CHI MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP K54CLC2 CHẤT LƯỢNG CAO CHUYÊN NGÀNH NGÂN HÀNG VÀ TÀI CHÍNH QUỐC TẾ

TT MSSV Họ và tên Ngày sinh GT LỚP

01 1501035004 Nguyễn Lê Đức Anh 08/10/1997 Nam A01 25.00 63 DC54TCQTC1

02 1501035005 Nguyễn Minh Anh 18/11/1997 Nữ A01 25.00 74 DC54TCQTC1

03 1501035007 Nguyễn Phương Anh 13/10/1997 Nữ A01 25.00 65 DC54TCQTC1

04 1501035008 Nguyễn Trần Thục Anh 07/11/1997 Nữ A01 26.00 58 DC54TCQTC1

05 1501035009 Vũ Minh Ánh 24/11/1997 Nữ D01 25.00 64 DC54TCQTC1

06 1501035010 Nguyễn Gia Bảo 17/11/1997 Nam A01 25.00 65 DC54TCQTC1

07 1501035011 Trần Gia Bảo 11/03/1997 Nam A01 25.25 PET/B1 DC54TCQTC1

08 1501035014 Nguyễn Đình Kim Chi 13/11/1997 Nữ A01 25.00 67 DC54TCQTC1

09 1501035018 Nguyễn Trương Đồng 08/11/1997 Nam A01 25.50 71 DC54TCQTC1

10 1501035019 Huỳnh Tài Đức 01/03/1997 Nam A00 26.50 57 DC54TCQTC1

11 1501035020 Lê Phước Đức 25/12/1997 Nam A01 25.00 TOEIC/660 DC54TCQTC1

12 1501035024 Trần Lễ Dũng 23/05/1997 Nam A01 25.50 IELTS/7.0 DC54TCQTC1

13 1501035029 Vũ Nguyễn Ngọc Duyên 10/12/1997 Nữ D01 25.00 TOEFL/63 DC54TCQTC1

14 1501035030 Trần Hà Giang 14/09/1997 Nữ A01 25.00 65 DC54TCQTC1

15 1501035031 Lương Thanh Hà 01/07/1997 Nữ D01 28.00 74 DC54TCQTC1

16 1501035039 Phan Cao Trung Hiển 22/01/1997 Nam A00 26.50 53 DC54TCQTC1

17 1501035041 Nguyễn Thị Khánh Hòa 12/09/1997 Nữ D01 25.00 60 DC54TCQTC1

18 1501035046 Trần Phạm Hưng 21/06/1997 Nam A01 25.00 77 DC54TCQTC1

19 1501035050 Trần Thị Thanh Huyền 23/12/1997 Nữ D01 26.75 IELTS/7.0 DC54TCQTC1

20 1501035051 Nguyễn Hoàng Khải 16/03/1997 Nam A01 25.00 50 DC54TCQTC1

21 1501035053 Ngô Công Khoa 24/01/1997 Nam A00 26.50 58 DC54TCQTC1

22 1501035057 Hàng Khánh Linh 16/12/1997 Nữ A01 25.00 62 DC54TCQTC1

23 1501035066 Dương Vân Ly 18/07/1997 Nữ D01 25.25 68 DC54TCQTC1

24 1501035067 Phan Thị Phương Mai 06/11/1997 Nữ D01 27.25 IELTS/7.0 DC54TCQTC1

25 1501035068 Huỳnh Ngọc Kim Minh 08/01/1997 Nữ A01 25.00 72 DC54TCQTC1

26 1501035072 Nguyễn Hoàng My 15/10/1997 Nữ D01 25.00 57 DC54TCQTC1

27 1501035073 Trần Thiên Hà My 08/04/1997 Nữ D01 25.00 IELTS/7.5 DC54TCQTC1

28 1501035074 Nguyễn Hồng Nam 01/06/1997 Nam A01 25.25 59 DC54TCQTC1

29 1501035075 Phạm Trần Phương Nga 11/10/1997 Nữ D01 25.50 82 DC54TCQTC2

30 1501035082 Nguyễn Phương Ngọc 01/01/1997 Nữ A01 27.00 59 DC54TCQTC2

31 1501035083 Trịnh Minh Ngọc 05/11/1997 Nữ A01 25.25 68 DC54TCQTC2

32 1501035086 Lâm Trần Hải Nhi 08/11/1997 Nữ A01 25.25 55 DC54TCQTC2

33 1501035089 Nguyễn Đoàn Quỳnh Như 11/02/1997 Nữ D01 25.25 57 DC54TCQTC2

34 1501035090 Nguyễn Hoàng Như 05/12/1997 Nữ A01 25.25 61 DC54TCQTC2

35 1501035093 Trần Thị Khánh Ninh 16/08/1997 Nữ A01 25.00 52 DC54TCQTC2

36 1501035094 Nguyễn Đức Phi 14/01/1997 Nam A01 26.00 IELTS/6.5 DC54TCQTC2

37 1501035098 Nguyễn Hoàng Mai Phương 29/08/1997 Nữ D01 25.00 IELTS/5.5 DC54TCQTC2

38 1501035107 Trần Xuân Như Quỳnh 11/02/1997 Nữ A01 25.25 56 DC54TCQTC2

T.Hợp X.Tuyển

T.Điểm X.Tuyển

KQ thi T.Anh

Page 4: Chia Lop K54 (Upload)

Trang 4

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP K54CLC2 CHẤT LƯỢNG CAO CHUYÊN NGÀNH NGÂN HÀNG VÀ TÀI CHÍNH QUỐC TẾ

TT MSSV Họ và tên Ngày sinh GT LỚPT.Hợp X.Tuyển

T.Điểm X.Tuyển

KQ thi T.Anh

39 1501035108 Lâm San San 18/05/1997 Nữ D01 27.50 IELTS/7.0 DC54TCQTC2

40 1501035111 Dương Hữu Tân 27/10/1997 Nam A01 25.00 IEL/6.0 DC54TCQTC2

41 1501035115 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 08/03/1997 Nữ D01 25.00 62 DC54TCQTC2

42 1501035125 Bùi Hồng Minh Thư 26/04/1997 Nữ D01 25.25 IELTS/7.0 DC54TCQTC2

43 1501035126 Đào Minh Thư 28/11/1997 Nữ D01 25.25 59 DC54TCQTC2

44 1501035127 Nguyễn Thị Minh Thư 10/08/1997 Nữ D01 26.00 IELTS/6.0 DC54TCQTC2

45 1501035131 Hồ Lê Xuân Thuỷ 12/02/1997 Nữ A01 26.25 54 DC54TCQTC2

46 1501035132 Nguyễn Thị Diễm Thúy 23/07/1997 Nữ A01 27.00 58 DC54TCQTC2

47 1501035133 Phạm Hồng Thúy 03/11/1997 Nữ A01 25.50 IELTS/5.5 DC54TCQTC2

48 1501035135 Hoàng Nguyễn Uyên Thy 09/04/1997 Nữ A01 26.00 57 DC54TCQTC2

49 1501035136 Vũ Thành Tín 09/02/1997 Nam A01 25.50 71 DC54TCQTC2

50 1501035138 Nguyễn Thị Ngọc Trân 26/11/1997 Nữ D01 25.00 71 DC54TCQTC2

51 1501035139 Trần Thị Nam Trân 09/12/1997 Nữ D01 25.00 70 DC54TCQTC2

52 1501035140 Mai Thị Thùy Trang 21/05/1997 Nữ A01 25.50 IELTS/7.5 DC54TCQTC2

53 1501035146 Đoàn Phạm Thanh Trúc 22/10/1997 Nữ D01 25.25 62 DC54TCQTC2

54 1501035151 Đàm Kim Tuyến 10/03/1997 Nữ A01 25.25 61 DC54TCQTC2

55 1501035157 Nguyễn Hoàng Bảo Vy 24/04/1997 Nữ A01 25.50 57 DC54TCQTC2

56 1501035161 Lưu Hải Yến 26/09/1997 Nữ A01 27.50 68 DC54TCQTC2

Tổng cộng: 56 sinh viên

Page 5: Chia Lop K54 (Upload)

Trang 5

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMCƠ SỞ II TẠI TP.HỒ CHI MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP K54CLC3 CHẤT LƯỢNG CAO CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh GT LỚP

01 1501015002 Lê Diệu Ái 24/11/1997 Nữ A01 25.75 59 DC54KTDNC1

02 1501015008 Nguyễn Hoàng Ân 17/10/1997 Nam A01 26.25 61 DC54KTDNC1

03 1501015009 Nguyễn Nữ Gia Ân 27/10/1997 Nữ A01 26.75 67 DC54KTDNC1

04 1501015012 Đinh Hồ Ngọc Anh 05/07/1997 Nữ D01 26.75 IELTS/7.0 DC54KTDNC1

05 1501015013 Đinh Minh Anh 10/02/1997 Nữ A01 27.75 IELTS/6.5 DC54KTDNC1

06 1501015018 Lê Xuân Ngọc Anh 07/09/1997 Nữ A00 27.25 62 DC54KTDNC1

07 1501015019 Nguyễn Đức Anh 25/02/1997 Nam A01 26.50 IELTS/6.5 DC54KTDNC1

08 1501015020 Nguyễn Khánh Hoàng Anh 05/12/1997 Nữ D01 26.25 56 DC54KTDNC1

09 1501015027 Nguyễn Thị Ngọc Anh 03/09/1997 Nữ A01 26.50 64 DC54KTDNC1

10 1501015030 Trần Ngọc Lan Anh 24/04/1997 Nữ A01 26.75 IELTS/7.5 DC54KTDNC1

11 1501015032 Võ Thị Lan Anh 28/02/1997 Nữ D01 27.00 67 DC54KTDNC1

12 1501015033 Võ Thị Tuyết Anh 25/09/1997 Nữ A01 25.75 81 DC54KTDNC1

13 1501015034 Vũ Thị Châu Anh 08/12/1997 Nữ D01 26.75 66 DC54KTDNC1

14 1501015035 Vy Hoài Anh 02/09/1997 Nữ D01 26.75 69 DC54KTDNC1

15 1501015041 Dương Hà Thúc Bảo 24/04/1997 Nam A01 26.75 66 DC54KTDNC1

16 1501015043 Nguyễn Quốc Bảo 30/08/1997 Nam A01 26.25 68 DC54KTDNC1

17 1501015049 Phạm Nguyễn Như Bình 08/04/1997 Nữ D01 25.75 55 DC54KTDNC1

18 1501015055 Trần Hồng Châu 14/12/1997 Nữ A01 25.75 67 DC54KTDNC1

19 1501015056 Đặng Thị Cẩm Chi 11/01/1997 Nữ A01 27.25 65 DC54KTDNC1

20 1501015057 Huỳnh Thị Bích Chi 30/09/1997 Nữ D01 27.25 59 DC54KTDNC1

21 1501015058 Khuất Huệ Chi 29/10/1997 Nữ A01 25.75 62 DC54KTDNC1

22 1501015060 Nguyễn Linh Chi 14/04/1997 Nữ D01 26.75 53 DC54KTDNC1

23 1501015065 Hà Phú Cường 05/01/1997 Nam A01 26.25 69 DC54KTDNC1

24 1501015070 Nguyễn Minh Hải Đăng 10/04/1997 Nam A01 27.00 60 DC54KTDNC1

25 1501015071 Lương Công Danh 10/06/1997 Nam D01 26.00 67 DC54KTDNC1

26 1501015076 Lê Như Diễm 21/05/1997 Nữ D01 25.75 59 DC54KTDNC1

27 1501015081 Hoàng Vũ Hiền Diệu 14/07/1997 Nữ D01 27.25 55 DC54KTDNC1

28 1501015084 Võ Minh Định 05/10/1997 Nam A01 27.50 71 DC54KTDNC1

29 1501015085 Trần Hy Đông 15/02/1997 Nam A01 26.50 63 DC54KTDNC1

30 1501015090 Châu Nguyễn Hạnh Dung 21/05/1997 Nữ D01 26.50 TOEIC/705 DC54KTDNC1

31 1501015101 Nguyễn Thị Thùy Dương 13/09/1997 Nữ D01 26.75 54 DC54KTDNC1

32 1501015107 Phạm Trần Nhật Duy 22/10/1997 Nam D01 25.75 63 DC54KTDNC1

33 1501015108 Trần Xuân Duy 05/08/1997 Nam A01 25.75 66 DC54KTDNC1

34 1501015117 Trần Ngọc Duyên 04/09/1997 Nữ A01 26.50 56 DC54KTDNC1

35 1501015119 Võ Thị Kỳ Duyên 20/09/1997 Nữ A01 26.25 66 DC54KTDNC1

36 1501015121 Hà Hương Giang 08/07/1997 Nữ D01 26.25 71 DC54KTDNC1

37 1501015125 Đặng Thị Thu Hà 03/09/1997 Nữ D01 26.25 54 DC54KTDNC2

38 1501015131 Trương Trần Ngân Hà 28/07/1997 Nữ A01 26.25 56 DC54KTDNC2

T.Hợp X.Tuyển

T.Điểm X.Tuyển

KQ thi T.Anh

Page 6: Chia Lop K54 (Upload)

Trang 6

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP K54CLC3 CHẤT LƯỢNG CAO CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh GT LỚPT.Hợp X.Tuyển

T.Điểm X.Tuyển

KQ thi T.Anh

39 1501015132 La Quốc Hải 10/01/1997 Nam A01 27.50 80 DC54KTDNC2

40 1501015136 Quách Thanh Hải 30/08/1997 Nam D01 27.50 71 DC54KTDNC2

41 1501015138 Đỗ Vũ Gia Hân 06/10/1997 Nữ D01 26.75 68 DC54KTDNC2

42 1501015139 Dương Thị Ngọc Hân 24/07/1997 Nữ A01 25.75 TOEIC/660 DC54KTDNC2

43 1501015140 Ngô Gia Hân 19/09/1997 Nữ A01 26.75 59 DC54KTDNC2

44 1501015146 Trần Thị Ngọc Hằng 29/03/1997 Nữ A01 27.75 70 DC54KTDNC2

45 1501015148 Vũ Lê Thanh Hằng 21/04/1997 Nữ D01 27.25 71 DC54KTDNC2

46 1501015154 Hình Nhi Hào 09/01/1997 Nam A01 26.25 IELTS/8.0 DC54KTDNC2

47 1501015158 Lâm Thị Thu Hậu 23/04/1997 Nữ A01 27.50 54 DC54KTDNC2

48 1501015166 Lê Trung Hiếu 01/12/1997 Nam A01 26.50 65 DC54KTDNC2

49 1501015167 Ngô Quang Hiếu 16/03/1997 Nam A01 26.00 62 DC54KTDNC2

50 1501015168 Phùng Hữu Minh Hiếu 03/11/1997 Nam A01 26.00 IELTS/6.5 DC54KTDNC2

51 1501015169 Trương Công Hiếu 22/01/1997 Nam A01 26.50 62 DC54KTDNC2

52 1501015174 Lương Huỳnh Mỹ Hoa 23/12/1997 Nữ A01 25.75 IELTS/7.0 DC54KTDNC2

53 1501015177 Đặng Minh Hoàn 07/04/1997 Nam A01 27.50 68 DC54KTDNC2

54 1501015178 Lê Thị Như Hoàng 25/12/1997 Nữ D01 27.00 61 DC54KTDNC2

55 1501015180 Phạm Bình Minh Hoàng 28/08/1997 Nam A01 26.50 62 DC54KTDNC2

56 1501015190 Nguyễn Trần Gia Hưng 16/10/1997 Nam A00 27.25 55 DC54KTDNC2

57 1501015191 Nguyễn Trần Gia Hưng 12/10/1997 Nam A01 27.50 67 DC54KTDNC2

58 1501015192 Nguyễn Việt Hưng 12/12/1997 Nam D01 25.00 IELTS/7.5 DC54KTDNC2

59 1501015195 Võ Nguyên Hưng 11/06/1997 Nam A01 27.00 FCE/63 DC54KTDNC2

60 1501015196 Đỗ Minh Hương 21/06/1997 Nữ D01 26.25 IELTS/6.5 DC54KTDNC2

61 1501015200 Phạm Thu Giáng Hương 23/10/1997 Nữ A01 26.00 IELTS/7.5 DC54KTDNC2

62 1501015202 Dương Thị Hưởng 10/05/1997 Nữ A01 26.50 60 DC54KTDNC2

63 1501015204 Hà Quang Huy 09/12/1997 Nam A01 27.00 IELTS/6.0 DC54KTDNC2

64 1501015205 Hoàng Bá Huy 07/09/1997 Nam A01 27.50 62 DC54KTDNC2

65 1501015206 Lê Đình Huy 12/11/1997 Nam A01 26.25 66 DC54KTDNC2

66 1501015208 Nguyễn Gia Huy 22/06/1997 Nam D01 25.50 72 DC54KTDNC2

67 1501015211 Phạm Đức Huy 26/09/1997 Nam A01 26.75 IELTS/5.5 DC54KTDNC2

68 1501015214 Phan Hoàng Huy 12/09/1997 Nam A01 26.00 69 DC54KTDNC2

69 1501015216 Võ Thành Huy 08/11/1997 Nam A01 28.25 70 DC54KTDNC2

70 1501015220 Lê Thanh Huyền 22/07/1997 Nữ D01 26.25 75 DC54KTDNC2

71 1501015223 Trương Đỗ Khánh Huyền 11/11/1997 Nữ A01 26.50 62 DC54KTDNC2

72 1501015225 Đỗ Nguyên Khang 09/12/1997 Nam A01 25.75 IELTS/7.5 DC54KTDNC2

Tổng cộng: 72 sinh viên

Page 7: Chia Lop K54 (Upload)

Trang 7

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMCƠ SỞ II TẠI TP.HỒ CHI MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP K54CLC4CHẤT LƯỢNG CAO CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh GT LỚP

01 1501015226 Hứa Vĩnh Khang 10/03/1997 Nam A01 28.00 61 DC54KTDNC3

02 1501015227 Nguyễn Tuấn Khang 29/01/1997 Nam A01 25.75 TOEIC/945 DC54KTDNC3

03 1501015236 Huỳnh Tấn Khôi 13/12/1997 Nam A01 27.50 TOEFL/83 DC54KTDNC3

04 1501015237 Trần Bỉnh Khôn 20/08/1997 Nam A01 26.25 62 DC54KTDNC3

05 1501015238 Huỳnh Nữ Trung Kiên 03/11/1997 Nữ A01 26.00 55 DC54KTDNC3

06 1501015243 Nguyễn Lương Hoàng Lam 21/08/1997 Nữ A01 26.50 78 DC54KTDNC3

07 1501015245 Nguyễn Quang Hoàng Lâm 09/05/1997 Nam A01 27.75 65 DC54KTDNC3

08 1501015257 Lê Mai Huyền Linh 01/04/1997 Nữ A01 26.00 IELTS/7.0 DC54KTDNC3

09 1501015261 Nguyễn Hoàng Mai Linh 09/02/1997 Nữ D01 26.75 67 DC54KTDNC3

10 1501015263 Nguyễn Khánh Linh 02/09/1997 Nữ A01 26.75 67 DC54KTDNC3

11 1501015265 Nguyễn Thị Hoàng Linh 28/10/1997 Nữ A00 28.50 61 DC54KTDNC3

12 1501015270 Trần Hoàng Phương Linh 17/01/1997 Nữ A01 27.75 IELTS/7.5 DC54KTDNC3

13 1501015281 Võ Thành Lộc 17/01/1997 Nam A01 26.50 53 DC54KTDNC3

14 1501015282 Vũ Thị Hoàng Lộc 08/09/1997 Nữ A01 26.50 62 DC54KTDNC3

15 1501015284 Lưu Thế Lợi 18/05/1997 Nam A01 27.00 56 DC54KTDNC3

16 1501015300 Nguyễn Mạnh 31/03/1997 Nam A01 27.25 80 DC54KTDNC3

17 1501015304 Nguyễn Phạm Khánh Minh 10/07/1997 Nữ A01 29.25 57 DC54KTDNC3

18 1501015305 Nguyễn Thị Anh Minh 07/08/1997 Nữ A01 26.50 58 DC54KTDNC3

19 1501015309 Trương Nguyễn Đức Minh 09/09/1997 Nam A01 27.25 68 DC54KTDNC3

20 1501015311 Bùi Trần Thảo My 03/09/1997 Nữ A01 25.75 64 DC54KTDNC3

21 1501015314 Nguyễn Ngọc Dung My 30/03/1997 Nữ D01 27.75 61 DC54KTDNC3

22 1501015323 Trần Trung Mỹ 15/10/1997 Nữ A01 26.75 FCE/75 DC54KTDNC3

23 1501015329 Đỗ Quỳnh Nga 29/08/1997 Nữ A01 27.25 IELTS/6.5 DC54KTDNC3

24 1501015330 Tạ Thị Thanh Nga 30/06/1997 Nữ A01 26.50 58 DC54KTDNC3

25 1501015335 Lâm Quế Ngân 06/06/1997 Nữ A01 26.50 61 DC54KTDNC3

26 1501015337 Lê Mỹ Ngân 14/07/1997 Nữ D01 26.50 IELTS/6.0 DC54KTDNC3

27 1501015341 Nguyễn Xuân Thảo Ngân 26/01/1997 Nữ D01 25.75 71 DC54KTDNC3

28 1501015343 Trần Nguyễn Tuyết Ngân 16/01/1997 Nữ A01 26.50 52 DC54KTDNC3

29 1501015349 Võ Ksơr Vĩnh Nghi 26/03/1997 Nữ D01 27.25 65 DC54KTDNC3

30 1501015353 Đỗ Khánh Ngọc 19/04/1997 Nữ A01 25.50 IEL/6.5 DC54KTDNC3

31 1501015355 Lâm Hồng Ngọc 13/10/1997 Nữ A01 26.75 66 DC54KTDNC3

32 1501015356 Lê Hồng Ngọc 28/09/1997 Nữ A01 26.75 64 DC54KTDNC3

33 1501015357 Lê Thụy Thái Ngọc 03/11/1997 Nữ D01 26.50 61 DC54KTDNC3

34 1501015358 Lương Trần Bảo Ngọc 15/04/1997 Nữ A01 25.75 IELTS/6.5 DC54KTDNC3

35 1501015359 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 05/07/1997 Nữ D01 26.00 61 DC54KTDNC3

36 1501015363 Vũ Thị Bích Ngọc 27/01/1997 Nữ D01 26.75 57 DC54KTDNC3

37 1501015364 Đỗ Ngọc Thảo Nguyên 08/07/1997 Nữ A01 26.25 TOEFL/104 DC54KTDNC4

38 1501015366 Hà Công Nguyên 14/10/1997 Nam A01 28.00 76 DC54KTDNC4

T.Hợp X.Tuyển

T.Điểm X.Tuyển

KQ thi T.Anh

Page 8: Chia Lop K54 (Upload)

Trang 8

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP K54CLC4CHẤT LƯỢNG CAO CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh GT LỚPT.Hợp X.Tuyển

T.Điểm X.Tuyển

KQ thi T.Anh

39 1501015367 Huỳnh Thanh Nguyên 27/12/1997 Nữ A01 26.25 72 DC54KTDNC4

40 1501015368 Lê Nguyễn Bảo Nguyên 05/09/1997 Nam A01 25.50 56 DC54KTDNC4

41 1501015370 Nguyễn Huân Đan Nguyên 06/08/1997 Nữ D01 25.75 84 DC54KTDNC4

42 1501015371 Nguyễn Hữu Nguyên 15/04/1997 Nam A00 28.25 52 DC54KTDNC4

43 1501015375 Võ Thị Bích Nguyệt 19/02/1997 Nữ A01 25.50 52 DC54KTDNC4

44 1501015378 Lê Thành Nhân 01/01/1997 Nam A01 26.00 54 DC54KTDNC4

45 1501015379 Nguyễn Trương Hoài Nhân 16/03/1997 Nam A01 27.25 68 DC54KTDNC4

46 1501015381 Lê Minh Nhật 09/02/1997 Nam A01 25.75 83 DC54KTDNC4

47 1501015382 Vũ Minh Nhật 17/07/1997 Nam A01 26.75 IELTS/6.5 DC54KTDNC4

48 1501015383 Châu Đình Kỳ Nhi 21/01/1997 Nữ D01 26.50 74 DC54KTDNC4

49 1501015384 Lâm Hồng Xuân Nhi 22/03/1997 Nữ D01 26.50 76 DC54KTDNC4

50 1501015391 Phan Huỳnh Hằng Nhi 20/06/1997 Nữ D01 27.75 63 DC54KTDNC4

51 1501015392 Phan Nguyễn Xuân Nhi 22/01/1997 Nữ A01 26.00 54 DC54KTDNC4

52 1501015394 Trần Thảo Nhi 31/08/1997 Nữ D01 26.00 64 DC54KTDNC4

53 1501015395 Võ Trịnh Yến Nhi 05/12/1997 Nữ A01 28.00 65 DC54KTDNC4

54 1501015397 Huỳnh Mai Quỳnh Như 29/12/1997 Nữ D01 26.50 64 DC54KTDNC4

55 1501015400 Nguyễn Thu Quỳnh Như 27/02/1997 Nữ A01 26.25 71 DC54KTDNC4

56 1501015403 Vương Cẩm Như 06/08/1997 Nữ A01 28.25 69 DC54KTDNC4

57 1501015405 Huỳnh Thị Mỹ Nhung 27/09/1997 Nữ D01 25.75 62 DC54KTDNC4

58 1501015408 Trần Nguyễn Hồng Nhung 29/06/1997 Nữ A01 26.00 62 DC54KTDNC4

59 1501015410 Lâm Thiên Nhựt 15/11/1997 Nam A01 27.00 IELTS/6.0 DC54KTDNC4

60 1501015412 Nguyễn Mi Ni 28/02/1997 Nữ A01 26.25 56 DC54KTDNC4

61 1501015415 Huyền Tôn Nữ Kim Oanh 09/04/1997 Nữ A01 26.75 55 DC54KTDNC4

62 1501015417 Nguyễn Ngọc Phát 03/04/1997 Nam A01 26.50 73 DC54KTDNC4

63 1501015419 Mã Tuấn Phong 07/03/1997 Nam A00 27.75 60 DC54KTDNC4

64 1501015427 Nguyễn Thị Hồng Phúc 30/01/1996 Nữ A00 28.00 51 DC54KTDNC4

65 1501015433 Lê Vũ Quỳnh Phương 20/08/1997 Nữ A01 27.25 IELTS/6.5 DC54KTDNC4

66 1501015437 Nguyễn Thị Minh Phương 25/05/1997 Nữ A01 27.00 67 DC54KTDNC4

67 1501015438 Nguyễn Thị Yến Phương 07/12/1997 Nữ D01 25.75 72 DC54KTDNC4

68 1501015439 Nguyễn Thu Phương 19/05/1997 Nữ D01 26.25 68 DC54KTDNC4

69 1501015444 Nguyễn Trần Trúc Quân 06/10/1997 Nữ A01 26.25 61 DC54KTDNC4

70 1501015446 Lương Phan Quang 17/03/1997 Nam A01 26.25 IELTS/6.0 DC54KTDNC4

71 1501015447 Phồng Triệu Nhật Quang 09/10/1997 Nam A01 28.25 69 DC54KTDNC4

72 1501015449 Trần Phương Quang 17/02/1997 Nam A01 27.25 IELTS/6.5 DC54KTDNC4

Tổng cộng: 72 sinh viên

Page 9: Chia Lop K54 (Upload)

Trang 9

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMCƠ SỞ II TẠI TP.HỒ CHI MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP K54CLC5CHẤT LƯỢNG CAO CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh GT LỚP

01 1501015451 Ngô Thị Thảo Quyên 08/07/1997 Nữ D01 25.75 58 DC54KTDNC5

02 1501015453 Nguyễn Trương Kiều Quyên 03/02/1997 Nữ D01 26.75 62 DC54KTDNC5

03 1501015458 Đoàn Thị Như Quỳnh 02/06/1997 Nữ A01 26.75 IELTS/6.5 DC54KTDNC5

04 1501015459 Lê Thị Quỳnh 08/07/1997 Nữ D01 26.50 54 DC54KTDNC5

05 1501015461 Nguyễn Thị Như Quỳnh 15/11/1997 Nữ A01 26.50 75 DC54KTDNC5

06 1501015462 Nguyễn Thị Phúc Quỳnh 17/01/1997 Nữ D01 26.00 69 DC54KTDNC5

07 1501015463 Trần Thị Trúc Quỳnh 11/09/1997 Nữ A01 27.25 IEL/5.5 DC54KTDNC5

08 1501015465 Võ Thị Như Quỳnh 03/05/1997 Nữ D01 27.50 67 DC54KTDNC5

09 1501015468 Lê Nguyễn Nam Sơn 16/06/1997 Nam D01 25.75 53 DC54KTDNC5

10 1501015472 Nguyễn Thị Thu Sương 04/09/1997 Nữ D01 26.00 60 DC54KTDNC5

11 1501015475 Huỳnh Hữu Tài 20/12/1997 Nam A01 26.25 55 DC54KTDNC5

12 1501015478 Lê Thị Minh Tâm 19/02/1997 Nữ D01 27.00 69 DC54KTDNC5

13 1501015486 Đỗ Duy Thắng 10/04/1997 Nam A01 26.25 63 DC54KTDNC5

14 1501015492 Đặng Xuân Thành 02/05/1997 Nam A01 26.25 62 DC54KTDNC5

15 1501015493 Nguyễn Cảnh Thành 30/08/1997 Nam A01 26.50 72 DC54KTDNC5

16 1501015499 Hoàng Thị Thanh Thảo 15/03/1997 Nữ D01 26.25 82 DC54KTDNC5

17 1501015502 Lục Thị Thu Thảo 23/08/1997 Nữ A01 26.25 56 DC54KTDNC5

18 1501015507 Nguyễn Vân Thảo 22/08/1997 Nữ D01 26.25 B1 DC54KTDNC5

19 1501015508 Nguyễn Vũ Phương Thảo 25/05/1997 Nữ A01 26.75 67 DC54KTDNC5

20 1501015515 Lê Ngọc Đan Thi 29/09/1997 Nữ A01 27.00 71 DC54KTDNC5

21 1501015521 Dương Văn Thiên 08/11/1997 Nam A01 25.75 57 DC54KTDNC5

22 1501015523 Nguyễn Trí Thiện 20/09/1997 Nam A01 26.00 70 DC54KTDNC5

23 1501015525 Dương Nguyễn Quốc Thịnh 29/10/1997 Nam A01 27.25 68 DC54KTDNC5

24 1501015526 Huỳnh Quang Thịnh 10/04/1997 Nam A01 27.00 74 DC54KTDNC5

25 1501015529 Hồng Kim Thoa 02/08/1997 Nữ A01 27.75 56 DC54KTDNC5

26 1501015531 Nguyễn Thị Kim Thoa 17/10/1997 Nữ A01 26.50 50 DC54KTDNC5

27 1501015534 Bùi Minh Thư 26/12/1997 Nữ A01 26.50 64 DC54KTDNC5

28 1501015538 Huỳnh Nguyễn Anh Thư 01/05/1997 Nữ D01 26.50 73 DC54KTDNC5

29 1501015539 Lê Đặng Minh Thư 25/02/1997 Nữ D01 26.50 74 DC54KTDNC5

30 1501015541 Nguyễn Đình Minh Thư 01/06/1997 Nữ A01 26.50 58 DC54KTDNC5

31 1501015544 Trần Thị Hương Thư 21/08/1997 Nữ D01 26.25 66 DC54KTDNC5

32 1501015548 Lê Nguyễn Hoài Thương 02/11/1997 Nữ A01 26.00 69 DC54KTDNC5

33 1501015551 Phan Thị Hoài Thương 15/08/1997 Nữ D01 26.25 71 DC54KTDNC5

34 1501015557 Trần Lâm Thanh Thúy 20/12/1997 Nữ A01 27.25 57 DC54KTDNC5

35 1501015560 Bùi Công Ngọc Thủy 30/09/1997 Nữ A01 25.75 59 DC54KTDNC5

36 1501015562 Lê Kim Thủy Tiên 24/10/1997 Nữ D01 25.75 81 DC54KTDNC5

37 1501015565 Đồng Tấn Tiến 18/04/1997 Nam A01 27.00 59 DC54KTDNC6

38 1501015568 Nguyễn Việt Tiến 28/02/1997 Nam D01 26.25 57 DC54KTDNC6

T.Hợp X.Tuyển

T.Điểm X.Tuyển

KQ thi T.Anh

Page 10: Chia Lop K54 (Upload)

Trang 10

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP K54CLC5CHẤT LƯỢNG CAO CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh GT LỚPT.Hợp X.Tuyển

T.Điểm X.Tuyển

KQ thi T.Anh

39 1501015570 Dương Công Toại 10/06/1997 Nam A01 26.25 65 DC54KTDNC6

40 1501015576 Võ Hương Trà 09/10/1997 Nữ A01 26.25 58 DC54KTDNC6

41 1501015581 Trần Bảo Trâm 08/02/1997 Nữ D01 27.00 67 DC54KTDNC6

42 1501015584 Huỳnh Thị Bảo Trân 01/01/1997 Nữ A01 25.75 73 DC54KTDNC6

43 1501015586 Lương Nguyễn Minh Trân 15/07/1997 Nữ A01 26.25 73 DC54KTDNC6

44 1501015588 Phạm Ngọc Bảo Trân 31/08/1997 Nữ D01 25.50 65 DC54KTDNC6

45 1501015589 Đinh Hùng Thanh Trang 01/07/1997 Nữ A01 26.25 64 DC54KTDNC6

46 1501015591 Hoàng Thị Thùy Trang 27/10/1997 Nữ A01 26.00 FCE/C DC54KTDNC6

47 1501015592 Lê Thị Thu Trang 28/02/1997 Nữ A01 27.25 63 DC54KTDNC6

48 1501015598 Phạm Thị Huyền Trang 19/12/1997 Nữ D01 25.75 71 DC54KTDNC6

49 1501015600 Trịnh Thị Thu Trang 10/12/1997 Nữ A01 26.00 72 DC54KTDNC6

50 1501015602 Nguyễn Mạnh Trí 09/11/1997 Nam A01 28.25 68 DC54KTDNC6

51 1501015603 Nguyễn Minh Trí 24/03/1997 Nam A01 28.50 83 DC54KTDNC6

52 1501015610 Dương Thị Thanh Trúc 03/01/1997 Nữ A01 26.75 IELTS/7.0 DC54KTDNC6

53 1501015611 Hồng Thanh Trúc 20/12/1997 Nữ D01 26.00 58 DC54KTDNC6

54 1501015620 Hà Thanh Tuân 10/02/1997 Nam A01 25.75 54 DC54KTDNC6

55 1501015622 Đào Gia Tuấn 14/01/1997 Nam A01 27.25 75 DC54KTDNC6

56 1501015624 Huỳnh Quốc Tuấn 01/11/1997 Nam A01 27.00 69 DC54KTDNC6

57 1501015628 Nguyễn Lê Minh Tuấn 07/06/1997 Nam A01 26.25 68 DC54KTDNC6

58 1501015629 Trần Duy Tùng 22/05/1997 Nam A01 25.75 54 DC54KTDNC6

59 1501015632 Trương Thanh Tuyền 30/11/1997 Nữ A01 26.75 73 DC54KTDNC6

60 1501015637 Phạm Nguyễn Thảo Uyên 09/11/1997 Nữ A01 26.75 IELTS/7.5 DC54KTDNC6

61 1501015639 Trương Trần Như Uyên 15/01/1997 Nữ A01 27.50 IELTS/6.0 DC54KTDNC6

62 1501015641 Nguyễn Lê Vân 16/12/1997 Nữ D01 28.75 53 DC54KTDNC6

63 1501015642 Nguyễn Ngọc Phương Vân 12/05/1997 Nữ A01 26.00 IELTS/7.5 DC54KTDNC6

64 1501015643 Trần Thị Cẩm Vân 02/09/1997 Nữ A01 25.75 54 DC54KTDNC6

65 1501015649 Vũ Nguyễn Yến Vi 15/08/1997 Nữ A01 26.00 71 DC54KTDNC6

66 1501015655 Bùi Xuân Vĩnh 03/04/1997 Nam A01 25.75 82 DC54KTDNC6

67 1501015656 Trần Thiện Vĩnh 20/01/1997 Nam A01 27.50 67 DC54KTDNC6

68 1501015658 Trần Vũ 10/12/1997 Nam A01 26.25 IELTS/6.5 DC54KTDNC6

69 1501015659 Hà Thị Phương Vui 26/07/1997 Nữ A01 27.25 67 DC54KTDNC6

70 1501015663 Nguyễn Đình Thuý Vy 08/04/1997 Nữ A01 26.00 64 DC54KTDNC6

71 1501015665 Nguyễn Nhật Vy 01/11/1997 Nữ D01 25.75 64 DC54KTDNC6

72 1501015673 Nguyễn Thị Như Ý 25/09/1996 Nữ A01 26.25 77 DC54KTDNC6

Tổng cộng: 72 sinh viên

Page 11: Chia Lop K54 (Upload)

Trang 11

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMCƠ SỞ II TẠI TP.HỒ CHI MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP K54A - NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANHCHUYÊN NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH QUỐC TẾ

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh GT LỚP

01 1501025022 Nguyễn Thị Đan Châu 15/08/1997 Nữ 66 X X DC54KDQT01

02 1501025033 Trần Hoàng Duy 08/02/1997 Nam 67 X X DC54KDQT01

03 1501025034 Võ Thị Ngọc Duyên 26/09/1997 Nữ KET/93 X X DC54KDQT01

04 1501025039 Nguyễn Hoàng Bảo Hân 07/06/1997 Nữ 67 X X DC54KDQT01

05 1501025044 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 01/11/1997 Nữ 60 X X DC54KDQT01

06 1501025050 Bùi Thế Hiển 30/06/1997 Nam 64 X X DC54KDQT01

07 1501025072 Hồng Ngọc Khánh 29/11/1997 Nữ 67 X X DC54KDQT01

08 1501025076 Nguyễn Phan Quế Lâm 31/03/1997 Nữ TOEIC/615 X X DC54KDQT01

09 1501025082 Nguyễn Thanh Long 29/04/1997 Nam IEL/6.0 X X DC54KDQT01

10 1501025084 Phạm Hiền Lương 20/11/1997 Nữ 60 X X DC54KDQT01

11 1501025089 Nguyễn Trần Hiểu My 03/04/1997 Nữ 78 X X DC54KDQT01

12 1501025099 Nguyễn Lê Hoàng Ngân 11/07/1997 Nữ 75 X X DC54KDQT01

13 1501025138 Trần Quốc Công Thành 24/09/1997 Nam TOEIC/610 X X DC54KDQT01

14 1501025142 Nguyễn Thị Như Thảo 23/02/1997 Nữ 60 X X DC54KDQT01

15 1501025168 Lê Anh Tuấn 12/07/1997 Nam TOEIC/790 X X DC54KDQT01

16 1501025172 Trần Đào Đại Vĩ 19/11/1997 Nam IEL/6.0 X X DC54KDQT01

17 1501025174 Lê Hoàng Gia Viễn 22/05/1997 Nam 61 X X DC54KDQT01

18 1501025180 Võ Thành Kiêm Vy 07/09/1997 Nữ 61 X X DC54KDQT01

19 1501025003 Nguyễn Thị Hải An 18/06/1997 Nữ 42 DC54KDQT02

20 1501025004 Nhâm Mai Thùy An 03/08/1997 Nữ 45 DC54KDQT02

21 1501025005 Trần Lê Vĩnh An 13/12/1997 Nam 71 DC54KDQT02

22 1501025006 Đặng Lan Anh 18/10/1997 Nữ 56 DC54KDQT02

23 1501025008 Hoàng Ngọc Anh 03/08/1997 Nam DC54KDQT02

24 1501025009 Hoàng Xuân Mỹ Anh 11/01/1997 Nữ 35 DC54KDQT02

25 1501025011 Nguyễn Thị Hồng Anh 09/01/1997 Nữ 57 DC54KDQT02

26 1501025012 Phạm Thị Minh Phương 09/06/1996 Nữ 53 DC54KDQT02

27 1501025013 Trần Hải Anh 08/07/1997 Nữ DC54KDQT02

28 1501025014 Trịnh Thị Phương Anh 05/06/1997 Nữ 41 DC54KDQT02

29 1501025015 Lâm Gia Bảo 10/09/1997 Nam 44 DC54KDQT02

30 1501025017 Lê Nghĩa Bình 04/03/1997 Nam 24 DC54KDQT02

31 1501025020 Nguyễn Vũ Thủy Cầm 23/05/1997 Nữ 48 DC54KDQT02

32 1501025021 Đặng Quang Minh Châu 02/03/1997 Nữ 52 DC54KDQT02

33 1501025026 Dương Quốc Đạt 10/01/1997 Nam DC54KDQT02

34 1501025028 Hà Kiều Diễm 03/04/1997 Nữ 56 DC54KDQT02

35 1501025029 Nguyễn Thị Bích Diệp 18/10/1997 Nữ 34 DC54KDQT02

36 1501025030 Đỗ Ngọc Đoan 07/03/1997 Nữ 49 DC54KDQT02

37 1501025031 Nguyễn Viết Dũng 01/02/1997 Nam 58 DC54KDQT02

38 1501025032 Nguyễn Chiêu Dương 01/03/1997 Nam 35 DC54KDQT02

KQ thi T.Anh

Miễn TA/Nhật

Học vượt TA

Page 12: Chia Lop K54 (Upload)

Trang 12

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP K54A - NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANHCHUYÊN NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH QUỐC TẾ

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh GT LỚPKQ thi T.Anh

Miễn TA/Nhật

Học vượt TA

39 1501025035 Nguyễn Thị Quỳnh Giang 26/12/1997 Nữ 45 DC54KDQT02

40 1501025036 Trịnh Thị Thu Hà 27/08/1997 Nữ 40 DC54KDQT02

41 1501025037 Bằng Tú Hải 09/12/1997 Nam DC54KDQT02

42 1501025040 Lê Thị Hằng 06/01/1997 Nữ 47 DC54KDQT02

43 1501025042 Mai Thị Tố Hằng 20/07/1997 Nữ 39 DC54KDQT02

44 1501025046 Hoàng Văn Hậu 12/03/1997 Nam 35 DC54KDQT02

45 1501025048 Lê Nguyễn Thục Hiền 03/06/1997 Nữ 57 DC54KDQT02

46 1501025051 Trần Hoàng Minh Hiếu 15/12/1997 Nam 60 DC54KDQT02

47 1501025052 Cao Thị Kiều Hoa 28/04/1996 Nữ 41 DC54KDQT02

48 1501025054 Võ Thị Thanh Hoa 01/04/1997 Nữ DC54KDQT02

49 1501025056 Trần Thị Huệ 10/08/1995 Nữ 50 DC54KDQT02

50 1501025058 Nguyễn Mạnh Hùng 25/01/1995 Nam DC54KDQT02

51 1501025059 Võ Trí Hùng 18/03/1997 Nam DC54KDQT02

52 1501025064 Trần Đông Huy 22/11/1997 Nam 28 DC54KDQT02

53 1501025068 Phan Mỹ Huyền 03/05/1997 Nữ 54 DC54KDQT02

54 1501025070 Trần Trọng Khang 28/12/1997 Nam 47 DC54KDQT02

55 1501025074 Nguyễn Đinh Anh Khuê 14/08/1997 Nữ DC54KDQT02

56 1501025077 Trịnh Thị Thanh Lan 24/11/1997 Nữ DC54KDQT02

57 1501025079 Cao Hồ Huyền Linh 17/12/1997 Nữ 63 DC54KDQT02

58 1501025083 Nguyễn Cao Minh Lực 10/04/1997 Nam 50 DC54KDQT02

59 1501025093 Giang Thế Nam 28/09/1997 Nam DC54KDQT03

60 1501025095 Báo Nữ Kiều Ngân 01/11/1997 Nữ 51 DC54KDQT03

61 1501025096 Cao Nguyễn Kim Ngân 08/08/1997 Nữ 47 DC54KDQT03

62 1501025100 Nguyễn Thị Thanh Ngân 13/01/1997 Nữ 62 DC54KDQT03

63 1501025102 Nguyễn Thị Tuyết Nghi 10/10/1997 Nữ 33 DC54KDQT03

64 1501025104 Bùi Như Ngọc 28/06/1997 Nữ 58 DC54KDQT03

65 1501025107 Phạm Thanh Ngọc 12/10/1997 Nam DC54KDQT03

66 1501025109 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 21/02/1997 Nữ 41 DC54KDQT03

67 1501025114 Trương Thị Quỳnh Như 04/05/1997 Nữ DC54KDQT03

68 1501025123 Phạm Minh Quang 25/11/1997 Nam 31 DC54KDQT03

69 1501025125 Nguyễn Thị Đoan Quỳnh 05/09/1997 Nữ 35 DC54KDQT03

70 1501025127 Trần Thị Lâm Quỳnh 24/08/1997 Nữ 41 DC54KDQT03

71 1501025128 Nguyễn Anh Sa 11/11/1997 Nữ 48 DC54KDQT03

72 1501025132 Tân Thiện Tâm 12/07/1997 Nam 53 DC54KDQT03

73 1501025133 Võ Nhựt Tâm 14/01/1997 Nữ 54 DC54KDQT03

74 1501025134 Nguyễn Duy Tân 16/02/1997 Nam 55 DC54KDQT03

75 1501025137 Nguyễn Mạnh Thanh 14/02/1997 Nam 40 DC54KDQT03

76 1501025139 Võ Văn Thành 02/03/1997 Nam DC54KDQT03

77 1501025141 Lê Thị Như Thảo 01/06/1997 Nữ 41 DC54KDQT03

78 1501025143 Nguyễn Thu Thảo 04/12/1997 Nữ 54 DC54KDQT03

Page 13: Chia Lop K54 (Upload)

Trang 13

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP K54A - NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANHCHUYÊN NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH QUỐC TẾ

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh GT LỚPKQ thi T.Anh

Miễn TA/Nhật

Học vượt TA

79 1501025144 Phạm Thanh Thiện 21/03/1996 Nam 30 DC54KDQT03

80 1501025148 Huỳnh Diệu Anh Thư 14/02/1997 Nữ 42 DC54KDQT03

81 1501025149 Nguyễn Lê Mai Thư 11/12/1997 Nữ 41 DC54KDQT03

82 1501025153 Mạc Thị Huệ Thương 14/04/1997 Nữ DC54KDQT03

83 1501025157 Hàng Thủy Tiên 22/08/1997 Nữ 39 DC54KDQT03

84 1501025158 Lê Phan Hoàng Tiến 12/11/1996 Nam 49 DC54KDQT03

85 1501025161 Nguyễn Thị Trâm 11/03/1997 Nữ 33 DC54KDQT03

86 1501025163 Lê Thị Quỳnh Trang 29/07/1997 Nữ 55 DC54KDQT03

87 1501025164 Phạm Lê Thùy Trang 10/10/1997 Nữ 25 DC54KDQT03

88 1501025165 Phan Thị Thiên Trang 11/11/1997 Nữ 56 DC54KDQT03

89 1501025169 Lê Thị Kim Tuyến 24/11/1997 Nữ 40 DC54KDQT03

90 1501025170 Nguyễn Ngọc Tú Uyên 24/01/1997 Nữ 55 DC54KDQT03

91 1501025171 Dương Trần Thái Văn 25/12/1996 Nam DC54KDQT03

92 1501025173 Nguyễn Thị Kim Viên 16/12/1997 Nữ 35 DC54KDQT03

93 1501025175 Đỗ Viết Hồ Vinh 10/05/1997 Nam 58 DC54KDQT03

94 1501025177 Dương Quỳnh Vy 20/04/1997 Nữ 45 DC54KDQT03

95 1501025178 Hồ Ngọc Hiền Vy 19/02/1997 Nữ 46 DC54KDQT03

96 1501025179 Phạm Thúy Vy 02/12/1997 Nữ 38 DC54KDQT03

97 1501025181 Lại Ngọc Hoàng Yến 17/07/1996 Nữ 57 DC54KDQT03

98 1501025182 Vũ Thị Yến 04/11/1997 Nữ 29 DC54KDQT03

99 1501025016 Mai Chí Bảo 06/02/1997 Nam 55 Nhật DC54KDQTN1

100 1501025041 Lê Thị Hằng 01/01/1997 Nữ 44 Nhật DC54KDQTN1

101 1501025043 Trần Thị Diễm Hằng 02/01/1997 Nữ 41 Nhật DC54KDQTN1

102 1501025078 Phan Bá Lành 04/01/1996 Nam 40 Nhật DC54KDQTN1

103 1501025085 Trần Thị Khánh Ly 25/10/1997 Nữ 55 Nhật DC54KDQTN1

104 1501025090 Tu Thị Trà My 29/03/1997 Nữ 49 Nhật DC54KDQTN1

105 1501025097 Lương Bảo Ngân 01/06/1997 Nữ Nhật DC54KDQTN1

106 1501025103 Bùi Hồng Ngọc 04/11/1997 Nữ 57 Nhật DC54KDQTN1

107 1501025120 Lê Võ Thùy Phương 10/10/1997 Nữ 49 Nhật DC54KDQTN1

108 1501025121 Nguyễn Huỳnh Yến Phương 05/06/1997 Nữ Nhật DC54KDQTN1

109 1501025131 Phan Thị Phương Tâm 12/07/1997 Nữ Nhật DC54KDQTN1

110 1501025154 Nguyễn Trần Thanh Thương 01/07/1997 Nữ 53 Nhật DC54KDQTN1

111 1501025167 Trần Thanh Trúc 29/12/1997 Nữ Nhật DC54KDQTN1

Tổng cộng: 111 sinh viên

Page 14: Chia Lop K54 (Upload)

Trang 14

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMCƠ SỞ II TẠI TP.HỒ CHI MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP K54B - NGÀNH TÀI CHÍNH NGÂN HÀNGCHUYÊN NGÀNH TÀI CHÍNH QUỐC TẾ

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh GT LỚP

01 1501035013 Trần Minh Châu 05/05/1997 Nữ 62 X X DC54TCQT04

02 1501035023 Nguyễn Trang Thục Dung 13/12/1997 Nữ 60 X X DC54TCQT04

03 1501035034 Nguyễn Lê Bích Hằng 12/05/1997 Nữ 62 X X DC54TCQT04

04 1501035037 Đinh Ngọc Phương Hiền 15/04/1997 Nữ IEL/7.0 X X DC54TCQT04

05 1501035043 Lại Nhật Hoài 10/10/1997 Nam 73 X X DC54TCQT04

06 1501035062 Nguyễn Thị Kiều Loan 04/07/1997 Nữ 65 X X DC54TCQT04

07 1501035071 Đặng Huỳnh Uyển My 11/08/1997 Nữ 74 X X DC54TCQT04

08 1501035123 Phạm Quốc Thịnh 04/09/1997 Nam 69 X X DC54TCQT04

09 1501035124 Trương Thị Yên Thu 15/01/1997 Nữ 87 X X DC54TCQT04

10 1501035129 Thân Như Đoan Thục 25/06/1997 Nữ 71 X X DC54TCQT04

11 1501035134 Ngô Thị Phương Thùy 11/03/1997 Nữ TOEIC/720 X X DC54TCQT04

12 1501035156 Hồ Thanh Vy 18/09/1997 Nữ 63 X X DC54TCQT04

13 1501035058 Hoàng Thị Ngọc Linh 28/08/1997 Nữ 70 X DC54TCQT05

14 1501035070 Nguyễn Nguyên Minh 31/03/1997 Nam IEL/7.0 X DC54TCQT05

15 1501035120 Trần Ngọc Phương Thảo 25/02/1997 Nữ TOEFL/78 X DC54TCQT05

16 1501035001 Trần Thúy An 29/05/1997 Nữ 46 DC54TCQT05

17 1501035002 Lê Hoàng Anh 12/03/1997 Nam 49 DC54TCQT05

18 1501035003 Nguyễn Hoàng Mai Anh 26/01/1997 Nữ 54 DC54TCQT05

19 1501035006 Nguyễn Ngọc Anh 09/07/1997 Nữ 56 DC54TCQT05

20 1501035012 Phùng Bảo Châu 09/08/1997 Nữ 49 DC54TCQT05

21 1501035015 Phan Đức Chính 26/10/1997 Nam 32 DC54TCQT05

22 1501035016 Nguyễn Hữu Đại 02/01/1997 Nam DC54TCQT05

23 1501035017 Phạm Nguyễn Thùy Đoan 30/04/1997 Nữ 37 DC54TCQT05

24 1501035021 Nguyễn Hữu Đức 24/10/1996 Nam DC54TCQT05

25 1501035022 Cao Thị Thuỳ Dung 23/09/1997 Nữ 43 DC54TCQT05

26 1501035025 Nguyễn Ánh Dương 17/04/1997 Nam 48 DC54TCQT05

27 1501035026 Nguyễn Thị Thùy Dương 10/01/1997 Nữ 35 DC54TCQT05

28 1501035027 Ngô Thị Mỹ Duyên 02/02/1997 Nữ DC54TCQT05

29 1501035028 Tống Huỳnh Mỹ Duyên 13/10/1997 Nữ 35 DC54TCQT05

30 1501035033 Hà Lương Bảo Hằng 21/03/1997 Nữ 49 DC54TCQT05

31 1501035035 Vũ Thị Kim Hằng 22/10/1997 Nữ 55 DC54TCQT05

32 1501035036 Bùi Thị Hạnh 04/03/1997 Nữ 39 DC54TCQT05

33 1501035040 Nguyễn Việt Hoa 20/10/1997 Nam 54 DC54TCQT05

34 1501035042 Võ Thanh Hòa 07/09/1997 Nữ 49 DC54TCQT05

35 1501035044 Trương Thị Lê Huệ 06/11/1997 Nữ 56 DC54TCQT05

36 1501035045 Nguyễn Bảo Hưng 11/09/1997 Nam 26 DC54TCQT05

37 1501035047 Lê Quang Huy 14/01/1997 Nam 44 DC54TCQT05

38 1501035048 Nguyễn Đình Bảo Huy 08/12/1997 Nam 59 DC54TCQT05

KQ thi T.Anh

Miễn TA/Nhật

Học vượt TA

Page 15: Chia Lop K54 (Upload)

Trang 15

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP K54B - NGÀNH TÀI CHÍNH NGÂN HÀNGCHUYÊN NGÀNH TÀI CHÍNH QUỐC TẾ

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh GT LỚPKQ thi T.Anh

Miễn TA/Nhật

Học vượt TA

39 1501035049 Đào Thị Thanh Huyền 10/01/1997 Nữ DC54TCQT05

40 1501035052 Lý Nguyên Khang 05/06/1997 Nam 59 DC54TCQT05

41 1501035054 Trần Nguyễn Anh Khoa 01/12/1997 Nam DC54TCQT05

42 1501035055 Vũ Thị Hiếu Kiên 02/05/1997 Nữ 46 DC54TCQT05

43 1501035059 Nguyễn Khánh Linh 02/09/1997 Nữ DC54TCQT05

44 1501035061 Trần Thị Linh 17/09/1997 Nữ 49 DC54TCQT05

45 1501035063 Lê Phước Lộc 27/12/1997 Nam DC54TCQT05

46 1501035065 Dương Hoàng Long 09/05/1997 Nam 55 DC54TCQT05

47 1501035069 Lê Ngọc Khánh Minh 28/12/1997 Nữ 32 DC54TCQT05

48 1501035077 Nguyễn Thị Thanh Ngân 08/02/1997 Nữ DC54TCQT05

49 1501035078 Đỗ Ái Ngọc 14/10/1997 Nữ 50 DC54TCQT05

50 1501035079 Hồ Vũ Nguyên Ngọc 13/08/1997 Nữ 46 DC54TCQT05

51 1501035080 Huỳnh Bích Ngọc 24/10/1997 Nữ 41 DC54TCQT05

52 1501035084 Nguyễn Đặng Thảo Nguyên 28/01/1997 Nữ 52 DC54TCQT05

53 1501035085 Nguyễn Huỳnh Thảo Nguyên 25/11/1997 Nữ 48 DC54TCQT06

54 1501035087 Nguyễn Thị Ý Nhi 27/01/1996 Nữ 51 DC54TCQT06

55 1501035088 Dương Thị Quỳnh Như 30/04/1997 Nữ 37 DC54TCQT06

56 1501035092 Phan Thị Hồng Nhung 15/12/1997 Nữ DC54TCQT06

57 1501035095 Nguyễn Kế Phong 22/12/1997 Nam DC54TCQT06

58 1501035096 Trần Năng Đại Phú 10/12/1997 Nam 46 DC54TCQT06

59 1501035097 Nguyễn Thị Thiên Phúc 31/10/1997 Nữ DC54TCQT06

60 1501035100 Trần Thị Mỹ Phương 26/07/1997 Nữ DC54TCQT06

61 1501035101 Phạm Việt Quang 03/03/1997 Nam 54 DC54TCQT06

62 1501035102 Nguyễn Anh Quốc 22/05/1997 Nam 33 DC54TCQT06

63 1501035103 Tạ Thị Thu Quyên 14/04/1997 Nữ 49 DC54TCQT06

64 1501035105 Lê Như Quỳnh 19/05/1997 Nữ 27 DC54TCQT06

65 1501035106 Nguyễn Ngọc Sơn Quỳnh 01/03/1997 Nữ 48 DC54TCQT06

66 1501035110 Trần Minh Tâm 24/10/1997 Nam 39 DC54TCQT06

67 1501035112 Nguyễn Công Thái 05/05/1997 Nam DC54TCQT06

68 1501035113 Lê Minh Thành 23/03/1997 Nam 44 DC54TCQT06

69 1501035114 Nguyễn Ngọc Thảo 23/04/1997 Nữ 36 DC54TCQT06

70 1501035116 Nguyễn Phương Thảo 18/12/1997 Nữ 51 DC54TCQT06

71 1501035118 Phạm Thị Ngọc Thảo 17/11/1997 Nữ 35 DC54TCQT06

72 1501035119 Phan Thị Thu Thảo 07/02/1997 Nữ 42 DC54TCQT06

73 1501035121 Vũ Thị Thu Thảo 11/07/1997 Nữ DC54TCQT06

74 1501035122 Nguyễn Vũ Thanh Thiện 12/11/1997 Nữ 39 DC54TCQT06

75 1501035128 Nguyễn Phước Thuận 10/01/1997 Nam DC54TCQT06

76 1501035130 Phạm Thị Thương 14/08/1997 Nữ 52 DC54TCQT06

77 1501035137 Nguyễn Thị Thu Trâm 23/11/1997 Nữ 38 DC54TCQT06

78 1501035141 Lê Văn Minh Trí 28/04/1997 Nam 55 DC54TCQT06

Page 16: Chia Lop K54 (Upload)

Trang 16

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP K54B - NGÀNH TÀI CHÍNH NGÂN HÀNGCHUYÊN NGÀNH TÀI CHÍNH QUỐC TẾ

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh GT LỚPKQ thi T.Anh

Miễn TA/Nhật

Học vượt TA

79 1501035142 Nguyễn Hồng Thủy Triều 14/08/1997 Nữ 37 DC54TCQT06

80 1501035143 Hoàng Thị Phương Trinh 24/11/1997 Nữ 48 DC54TCQT06

81 1501035144 Nguyễn Huỳnh Như Trinh 13/02/1997 Nữ 58 DC54TCQT06

82 1501035145 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 10/02/1997 Nữ DC54TCQT06

83 1501035147 Ngô Thị Thanh Trúc 07/08/1997 Nữ 56 DC54TCQT06

84 1501035148 Nguyễn Thị Trung 04/12/1997 Nữ 41 DC54TCQT06

85 1501035149 Phạm Minh Tú 06/07/1996 Nam 50 DC54TCQT06

86 1501035150 Hoàng Anh Tuấn 14/01/1993 Nam 33 DC54TCQT06

87 1501035152 Huỳnh Thị Kim Uyên 20/11/1996 Nữ 50 DC54TCQT06

88 1501035153 Nguyễn Đoàn Trường Văn 19/04/1997 Nam DC54TCQT06

89 1501035154 Ngô Thị Lê Vi 11/08/1997 Nữ DC54TCQT06

90 1501035158 Nguyễn Ngọc Tường Vy 27/01/1997 Nữ 53 DC54TCQT06

91 1501035160 Võ Thị Như Ý 12/07/1997 Nữ DC54TCQT06

92 1501035162 Đàng Thị Diệu Ái 06/12/1996 Nữ 34 DC54TCQT06

93 1501035060 Trần Ngọc Mỹ Linh 10/08/1997 Nữ 60 Nhật DC54TCQTN1

94 1501035064 Võ Nam Lợi 19/02/1997 Nam Nhật DC54TCQTN1

95 1501035076 Nguyễn Bảo Ngân 22/12/1997 Nữ 49 Nhật DC54TCQTN1

96 1501035081 Ngô Trần Như Ngọc 25/01/1996 Nữ 67 Nhật DC54TCQTN1

97 1501035091 Nguyễn Ngọc Minh Nhung 27/07/1997 Nữ 63 Nhật DC54TCQTN1

98 1501035109 Nguyễn Công Thanh Tâm 18/11/1997 Nữ Nhật DC54TCQTN1

99 1501035155 Lưu Quốc Việt 02/01/1997 Nam Nhật DC54TCQTN1

100 1501035159 Trần Thị Thúy Vy 04/08/1997 Nữ 69 Nhật DC54TCQTN1

Tổng cộng: 100 sinh viên

Page 17: Chia Lop K54 (Upload)

Trang 17

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMCƠ SỞ II TẠI TP.HỒ CHI MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP K54C - NGÀNH KINH TẾCHUYÊN NGÀNH KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh GT LỚP

01 1501015005 Mai Văn An 21/04/1997 Nam 70 X X DC54KTDN07

02 1501015006 Nguyễn Phạm Nguyệt An 26/11/1997 Nữ TOEIC/800 X X DC54KTDN07

03 1501015010 Nguyễn Thị Thiên Ân 01/10/1997 Nữ 70 X X DC54KTDN07

04 1501015016 Lê Thị Duy Anh 23/08/1997 Nữ 74 X X DC54KTDN07

05 1501015021 Nguyễn Kim Anh 02/10/1997 Nữ 89 X X DC54KTDN07

06 1501015022 Nguyễn Ngọc Hoàng Anh 12/12/1997 Nam 66 X X DC54KTDN07

07 1501015025 Nguyễn Thị Lan Anh 04/03/1997 Nữ TOEFL/86 X X DC54KTDN07

08 1501015026 Nguyễn Thị Minh Anh 11/06/1996 Nữ IEL/5.0 X X DC54KTDN07

09 1501015038 Trương Thị Ngọc Ánh 22/06/1997 Nữ IEL/8.0 X X DC54KTDN07

10 1501015039 Nguyễn Trâm Âu 01/09/1997 Nữ 63 X X DC54KTDN07

11 1501015059 Mai Đoàn Tố Chi 29/07/1997 Nữ 72 X X DC54KTDN07

12 1501015063 Ngụy Văn Công 16/08/1997 Nam 70 X X DC54KTDN07

13 1501015067 Hà Mạnh Đại 21/08/1988 Nam 86 X X DC54KTDN07

14 1501015068 Trần Quang Đại 28/10/1997 Nam 61 X X DC54KTDN07

15 1501015093 Ngô Thị Thùy Dung 18/06/1997 Nữ 66 X X DC54KTDN07

16 1501015094 Nguyễn Hạnh Dung 06/12/1997 Nữ B1 X X DC54KTDN07

17 1501015100 Nguyễn Lê Bình Dương 07/05/1997 Nữ 65 X X DC54KTDN07

18 1501015104 Huỳnh Hà Anh Duy 13/12/1997 Nam 70 X X DC54KTDN07

19 1501015105 Nguyễn Khánh Duy 22/07/1997 Nam IEL/6.0 X X DC54KTDN07

20 1501015111 Lương Thị Thái Duyên 29/08/1997 Nữ 60 X X DC54KTDN07

21 1501015113 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 04/04/1997 Nữ 68 X X DC54KTDN07

22 1501015115 Nguyễn Vũ Thùy Duyên 20/01/1996 Nữ 61 X X DC54KTDN07

23 1501015123 Nguyễn Thị Giang 21/09/1997 Nữ 61 X X DC54KTDN07

24 1501015124 Nguyễn Thị Hà Giang 22/08/1997 Nữ 66 X X DC54KTDN07

25 1501015141 Phạm Hồng Gia Hân 18/11/1997 Nữ IEL/7.5 X X DC54KTDN07

26 1501015143 Lưu Vũ Mỹ Hằng 12/02/1997 Nữ 67 X X DC54KTDN07

27 1501015155 Trần Quốc Hào 20/05/1996 Nam 65 X X DC54KTDN07

28 1501015157 Trần Thị Như Hảo 15/07/1997 Nữ 60 X X DC54KTDN07

29 1501015162 Đỗ Thu Hiền 21/05/1997 Nữ 61 X X DC54KTDN07

30 1501015170 Võ Trọng Hiếu 16/07/1997 Nam IEL/6.5 X X DC54KTDN07

31 1501015179 Nguyễn Đức Lê Hoàng 14/01/1997 Nam IEL/7.5 X X DC54KTDN07

32 1501015188 Lê Hoàng Hùng 20/09/1997 Nam 70 X X DC54KTDN07

33 1501015207 Mai Xuân Huy 25/08/1997 Nam 68 X X DC54KTDN07

34 1501015212 Phan Bảo Huy 20/02/1997 Nam 64 X X DC54KTDN07

35 1501015222 Trần Thục Huyền 08/08/1997 Nữ 74 X X DC54KTDN08

36 1501015224 Lê Đặng Như Huỳnh 26/08/1997 Nữ 63 X X DC54KTDN08

37 1501015228 Bùi Phi Khanh 07/11/1997 Nam 61 X X DC54KTDN08

38 1501015230 Ngô Hồng Bảo Khanh 01/03/1997 Nữ 64 X X DC54KTDN08

KQ thi T.Anh

Miễn TA/Nhật

Học vượt TA

Page 18: Chia Lop K54 (Upload)

Trang 18

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP K54C - NGÀNH KINH TẾCHUYÊN NGÀNH KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh GT LỚPKQ thi T.Anh

Miễn TA/Nhật

Học vượt TA

39 1501015244 Nguyễn Thị Quỳnh Lam 01/01/1997 Nữ 63 X X DC54KTDN08

40 1501015254 Hà Thị Hải Linh 12/08/1997 Nữ 60 X X DC54KTDN08

41 1501015262 Nguyễn Khánh Linh 03/08/1997 Nữ 64 X X DC54KTDN08

42 1501015264 Nguyễn Quang Hoài Linh 31/10/1997 Nam 61 X X DC54KTDN08

43 1501015276 Võ Hồ Ngọc Linh 01/07/1997 Nữ 62 X X DC54KTDN08

44 1501015288 Lê Trần Thành Luân 19/11/1997 Nam 70 X X DC54KTDN08

45 1501015297 Nguyễn Bùi Hoàng Mai 26/03/1997 Nữ 62 X X DC54KTDN08

46 1501015303 Ngô Hạnh Minh 11/12/1997 Nữ 70 X X DC54KTDN08

47 1501015307 Trần Công Minh 04/04/1997 Nam B1 X X DC54KTDN08

48 1501015308 Trương Đình Ngọc Minh 18/06/1997 Nam 66 X X DC54KTDN08

49 1501015316 Tô Kiều My 27/05/1997 Nữ 63 X X DC54KTDN08

50 1501015317 Trần Quỳnh My 03/09/1997 Nữ 62 X X DC54KTDN08

51 1501015320 Trương Huỳnh Thảo My 27/12/1997 Nữ TOEIC/975 X X DC54KTDN08

52 1501015321 Võ Hải My 15/09/1997 Nữ 62 X X DC54KTDN08

53 1501015325 Nguyễn Thành Nam 10/01/1997 Nam 61 X X DC54KTDN08

54 1501015336 Lê Hoàng Ngân 14/01/1997 Nữ 71 X X DC54KTDN08

55 1501015362 Vũ Cát Ngọc 03/11/1997 Nữ 69 X X DC54KTDN08

56 1501015372 Nguyễn Trần Khôi Nguyên 13/06/1997 Nam 60 X X DC54KTDN08

57 1501015388 Nguyễn Thị Hoa Nhi 01/01/1997 Nữ 61 X X DC54KTDN08

58 1501015389 Nguyễn Thị Yến Nhi 17/09/1997 Nữ 63 X X DC54KTDN08

59 1501015399 Nguyễn Thị Huyền Như 05/08/1997 Nữ 60 X X DC54KTDN08

60 1501015409 Trần Thị Cẩm Nhung 28/07/1997 Nữ 61 X X DC54KTDN08

61 1501015421 Trương Thanh Phong 23/04/1997 Nam 65 X X DC54KTDN08

62 1501015426 Nguyễn Nhật Phúc 20/10/1997 Nam 60 X X DC54KTDN08

63 1501015434 Nguyễn Minh Phương 03/03/1997 Nữ TOEIC/770 X X DC54KTDN08

64 1501015440 Trương Thị Hiền Phương 22/01/1997 Nữ 60 X X DC54KTDN08

65 1501015448 Trần Hữu Thanh Quang 21/03/1997 Nam 79 X X DC54KTDN08

66 1501015454 Phạm Hồng Quyên 11/04/1997 Nữ 75 X X DC54KTDN08

67 1501015456 Vũ Trần Hoàng Quyên 19/02/1997 Nữ IEL/5.5 X X DC54KTDN08

68 1501015466 Bùi Đắc Sang 26/11/1997 Nam 69 X X DC54KTDN09

69 1501015490 Nguyễn Phạm Hoài Thanh 16/07/1997 Nữ 67 X X DC54KTDN09

70 1501015495 Trần Như Thành 01/02/1997 Nam 60 X X DC54KTDN09

71 1501015496 Văn Xuân Thành 05/09/1997 Nam 68 X X DC54KTDN09

72 1501015500 Hoàng Thu Thảo 02/11/1997 Nữ IEL/6.5 X X DC54KTDN09

73 1501015514 Đỗ Xuân Thi 25/01/1997 Nữ TOEIC/900 X X DC54KTDN09

74 1501015522 Nguyễn Hữu Thiện 27/01/1997 Nam 72 X X DC54KTDN09

75 1501015524 Vũ Nguyễn Phước Thiện 23/07/1997 Nam 67 X X DC54KTDN09

76 1501015540 Ngô Nguyễn An Thư 27/02/1997 Nữ 61 X X DC54KTDN09

77 1501015542 Nguyễn Thị Minh Thư 09/09/1997 Nữ TOEIC/845 X X DC54KTDN09

78 1501015545 Ngô Lê Thuận 05/08/1997 Nam IEL/7.0 X X DC54KTDN09

Page 19: Chia Lop K54 (Upload)

Trang 19

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP K54C - NGÀNH KINH TẾCHUYÊN NGÀNH KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh GT LỚPKQ thi T.Anh

Miễn TA/Nhật

Học vượt TA

79 1501015546 Nguyễn Lưu Thái Thuận 12/11/1997 Nam 65 X X DC54KTDN09

80 1501015547 Trang Minh Thuận 19/05/1997 Nam 63 X X DC54KTDN09

81 1501015558 Lê Thu Thùy 10/12/1997 Nữ 71 X X DC54KTDN09

82 1501015574 Nguyễn Thị Thanh Trà 25/09/1997 Nữ 69 X X DC54KTDN09

83 1501015575 Nguyễn Thiện Ngọc Trà 14/05/1997 Nữ 61 X X DC54KTDN09

84 1501015578 Nguyễn Bạch Kiều Trâm 30/12/1997 Nữ 75 X X DC54KTDN09

85 1501015580 Tôn Vũ Quỳnh Trâm 24/10/1997 Nữ 62 X X DC54KTDN09

86 1501015590 Đỗ Thị Thùy Trang 02/12/1997 Nữ IEL/7.5 X X DC54KTDN09

87 1501015606 Nguyễn Trần Minh Triết 16/07/1997 Nam 61 X X DC54KTDN09

88 1501015607 Đỗ Thị Hạnh Trinh 25/09/1997 Nữ 61 X X DC54KTDN09

89 1501015609 Nguyễn Thị Yến Trinh 20/09/1997 Nữ 74 X X DC54KTDN09

90 1501015613 Võ Thị Nhã Trúc 20/10/1997 Nữ B2 X X DC54KTDN09

91 1501015614 Vương Thanh Trúc 23/05/1997 Nữ 65 X X DC54KTDN09

92 1501015616 Đặng Thị Cẩm Tú 29/05/1997 Nữ 65 X X DC54KTDN09

93 1501015638 Trần Hà Uyên 28/11/1997 Nữ 73 X X DC54KTDN09

94 1501015651 Hoàng Quốc Việt 19/08/1997 Nam 61 X X DC54KTDN09

95 1501015654 Trần Trọng Vinh 12/12/1997 Nam 72 X X DC54KTDN09

96 1501015661 Hoàng Trọng Lê Vy 05/02/1997 Nữ IEL/7.0 X X DC54KTDN09

97 1501015664 Nguyễn Hoàng Yến Vy 29/12/1997 Nữ 60 X X DC54KTDN09

98 1501015671 Trần Thị Ngân Xa 03/12/1997 Nữ 64 X X DC54KTDN09

99 1501015672 Lê Thể An Xuân 28/01/1997 Nữ 63 X X DC54KTDN09

100 1501015677 Lâm Hoàng Yến 17/11/1997 Nữ 61 X X DC54KTDN09

Tổng cộng: 100 sinh viên

Page 20: Chia Lop K54 (Upload)

Trang 20

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMCƠ SỞ II TẠI TP.HỒ CHI MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN K54D - NGÀNH KINH TẾ

CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh GT LỚP

01 1501015061 Nguyễn Ngọc Lan Chi 11/10/1997 Nữ IEL/7.5 X DC54KTDN10

02 1501015385 Lê Viết Nhi 10/03/1995 Nam 66 X DC54KTDN10

03 1501015527 Lâm Khiết Thịnh 10/09/1997 Nữ IEL/6.5 X DC54KTDN10

04 1401015450 Lê Nam Phương 28/05/1996 Nữ 57 DC54KTDN10

05 1501015001 Hoàng Ngọc Diệu Ái 29/11/1997 Nữ 43 DC54KTDN10

06 1501015003 Đặng Thị Phước An 07/09/1997 Nữ 49 DC54KTDN10

07 1501015004 Đoàn Ngọc Duyên An 30/12/1997 Nữ 54 DC54KTDN10

08 1501015011 Bùi Thị Bảo Anh 06/05/1997 Nữ 46 DC54KTDN10

09 1501015014 Hồ Ngọc Anh 28/01/1997 Nữ DC54KTDN10

10 1501015015 Lê Hải Anh 08/08/1997 Nữ 47 DC54KTDN10

11 1501015017 Lê Thị Trâm Anh 22/12/1997 Nữ DC54KTDN10

12 1501015023 Nguyễn Ngọc Lan Anh 08/11/1997 Nữ 46 DC54KTDN10

13 1501015024 Nguyễn Ngọc Vân Anh 28/02/1997 Nữ 54 DC54KTDN10

14 1501015028 Nguyễn Thị Nhật Anh 02/01/1997 Nữ 55 DC54KTDN10

15 1501015029 Nguyễn Thị Phương Anh 08/12/1997 Nữ 59 DC54KTDN10

16 1501015031 Võ Thị Kim Anh 16/03/1997 Nữ 35 DC54KTDN10

17 1501015037 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 04/01/1997 Nữ 51 DC54KTDN10

18 1501015040 Đinh Thế Bang 28/08/1997 Nam 59 DC54KTDN10

19 1501015042 Nguyễn Gia Bảo 18/05/1997 Nam 50 DC54KTDN10

20 1501015044 Phạm Võ Khắc Bảo 14/03/1997 Nam 35 DC54KTDN10

21 1501015046 Chu Thị Thúy Biên 24/11/1997 Nữ 31 DC54KTDN10

22 1501015047 Lê Nguyễn Trúc Bình 01/10/1997 Nữ 37 DC54KTDN10

23 1501015048 Nguyễn Thanh Bình 01/05/1997 Nam DC54KTDN10

24 1501015050 Võ Hồng Bửu 17/12/1997 Nam 49 DC54KTDN10

25 1501015052 Nguyễn Thị Hải Châu 30/08/1997 Nữ DC54KTDN10

26 1501015062 Nguyễn Thị Lan Chi 30/09/1997 Nữ DC54KTDN10

27 1501015064 Vũ Thị Cúc 02/01/1997 Nữ 58 DC54KTDN10

28 1501015066 Trần Bá Cường 14/01/1997 Nam 31 DC54KTDN10

29 1501015069 Minh Quang Hải Đăng 15/11/1997 Nam DC54KTDN10

30 1501015072 Nguyễn Công Danh 29/05/1997 Nam 35 DC54KTDN10

31 1501015073 Nguyễn Thành Danh 09/06/1997 Nam 60 DC54KTDN10

32 1501015074 Đào Khánh Đạt 20/12/1997 Nam 44 DC54KTDN10

33 1501015075 Nguyễn Thành Đạt 04/08/1997 Nam DC54KTDN10

34 1501015077 Nguyễn Thị Hồng Diễm 10/09/1997 Nữ 50 DC54KTDN10

35 1501015078 Nguyễn Kiều Diên 30/10/1997 Nữ 26 DC54KTDN10

36 1501015079 Nguyễn Thị Minh Diện 19/08/1997 Nữ DC54KTDN10

37 1501015080 Bùi Thị Thúy Diệu 18/11/1997 Nữ 53 DC54KTDN10

38 1501015082 Nguyễn Mỹ Diệu 28/11/1997 Nữ 44 DC54KTDN10

KQ thi T.Anh

Miễn TA/Nhật

Học vượt TA

Page 21: Chia Lop K54 (Upload)

Trang 21

DANH SÁCH SINH VIÊN K54D - NGÀNH KINH TẾ

CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh GT LỚPKQ thi T.Anh

Miễn TA/Nhật

Học vượt TA

39 1501015083 Nguyễn Khải Định 25/11/1997 Nam 64 DC54KTDN10

40 1501015086 Phạm Anh Đức 17/10/1997 Nam 49 DC54KTDN11

41 1501015087 Phạm Minh Đức 11/06/1997 Nam DC54KTDN11

42 1501015088 Thái Hoàng Đức 12/01/1997 Nam 39 DC54KTDN11

43 1501015091 Lê Thị Hạnh Dung 04/06/1997 Nữ 35 DC54KTDN11

44 1501015092 Ngô Phương Dung 10/09/1997 Nữ 49 DC54KTDN11

45 1501015095 Phạm Lê Thanh Dung 23/10/1997 Nữ 55 DC54KTDN11

46 1501015096 Phạm Thị Thảo Dung 19/05/1997 Nữ 45 DC54KTDN11

47 1501015098 Nguyễn Anh Dũng 18/06/1997 Nam 49 DC54KTDN11

48 1501015099 Đàng Quốc Dương 20/12/1996 Nam DC54KTDN11

49 1501015102 Nguyễn Thùy Dương 15/11/1997 Nữ 35 DC54KTDN11

50 1501015103 Cao Hàng Nhật Duy 15/04/1997 Nam 49 DC54KTDN11

51 1501015106 Phạm Thúy Duy 29/01/1997 Nữ 36 DC54KTDN11

52 1501015109 Bùi Thoại Mỹ Duyên 26/01/1997 Nữ 52 DC54KTDN11

53 1501015110 Lê Thị Duyên 21/03/1997 Nữ 58 DC54KTDN11

54 1501015112 Ngô Thị Phương Duyên 06/09/1997 Nữ 38 DC54KTDN11

55 1501015114 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 15/05/1997 Nữ 42 DC54KTDN11

56 1501015116 Tiêu Mỹ Duyên 03/10/1997 Nữ 47 DC54KTDN11

57 1501015118 Trương Thị Thành Duyên 15/10/1997 Nữ 43 DC54KTDN11

58 1501015122 Lê Nguyễn Trà Giang 24/12/1997 Nữ DC54KTDN11

59 1501015126 Lê Thị Thanh Hà 15/06/1997 Nữ 57 DC54KTDN11

60 1501015127 Lê Tuấn Hà 21/10/1997 Nam 31 DC54KTDN11

61 1501015128 Nguyễn Đăng Hà 16/08/1997 Nam 59 DC54KTDN11

62 1501015129 Nguyễn Quan Hà 17/10/1997 Nam 55 DC54KTDN11

63 1501015130 Trương Nguyễn Ngân Hà 21/11/1997 Nữ 48 DC54KTDN11

64 1501015133 Lê Trường Hải 24/08/1997 Nam 24 DC54KTDN11

65 1501015134 Nguyễn Ngọc Hải 14/01/1997 Nam 36 DC54KTDN11

66 1501015135 Phan Hoàng Hải 24/02/1997 Nam 57 DC54KTDN11

67 1501015137 Trương Văn Hải 07/09/1997 Nam 47 DC54KTDN11

68 1501015142 Tô Thị Quỳnh Hân 27/08/1997 Nữ 47 DC54KTDN11

69 1501015144 Phạm Nguyệt Hằng 25/08/1997 Nữ 45 DC54KTDN11

70 1501015147 Võ Thị Hằng 20/12/1997 Nữ 49 DC54KTDN11

71 1501015149 Kiều Thị Mỹ Hạnh 03/12/1997 Nữ 40 DC54KTDN11

72 1501015150 Lê Thị Hạnh 21/05/1997 Nữ 43 DC54KTDN11

73 1501015152 Trần Hồng Hạnh 12/01/1997 Nữ 53 DC54KTDN11

74 1501015153 Võ Thị Hồng Hạnh 01/05/1997 Nữ 33 DC54KTDN11

75 1501015156 Nguyễn Thị Minh Hảo 10/10/1997 Nữ 46 DC54KTDN11

76 1501015159 Phạm Thị Qúy Hậu 09/05/1997 Nữ 49 DC54KTDN11

77 1501015161 Bùi Thị Ngọc Hiền 02/04/1997 Nữ 50 DC54KTDN11

78 1501015163 Lê Thị Hiền 09/11/1997 Nữ 42 DC54KTDN12

Page 22: Chia Lop K54 (Upload)

Trang 22

DANH SÁCH SINH VIÊN K54D - NGÀNH KINH TẾ

CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh GT LỚPKQ thi T.Anh

Miễn TA/Nhật

Học vượt TA

79 1501015164 Phạm Thị Thúy Hiền 10/03/1997 Nữ 59 DC54KTDN12

80 1501015165 Trần Thu Hiền 07/04/1997 Nữ 59 DC54KTDN12

81 1501015172 Hồ Hoàng Hồ 31/05/1997 Nam 54 DC54KTDN12

82 1501015173 Lê Thị Hoa 18/09/1997 Nữ 44 DC54KTDN12

83 1501015175 Vy Nhật Hòa 07/06/1996 Nam 37 DC54KTDN12

84 1501015176 Phạm Thị Thanh Hoài 12/05/1997 Nữ 52 DC54KTDN12

85 1501015181 Phan Vũ Hoàng 07/02/1997 Nam DC54KTDN12

86 1501015182 Lâm Thị Mỹ Hồng 20/12/1997 Nữ 46 DC54KTDN12

87 1501015183 Lê Thị Hồng 18/09/1997 Nữ 47 DC54KTDN12

88 1501015184 Nguyễn Thị Thu Hồng 21/01/1997 Nữ 66 DC54KTDN12

89 1501015185 Phạm Thị Thanh Hồng 20/11/1997 Nữ 46 DC54KTDN12

90 1501015186 Huỳnh Thị Bích Huệ 14/01/1997 Nữ 49 DC54KTDN12

91 1501015189 Võ Quý Hùng 19/10/1997 Nam 51 DC54KTDN12

92 1501015193 Nguyễn Việt Hưng 14/10/1997 Nam 48 DC54KTDN12

93 1501015194 Võ Đức Hưng 25/11/1997 Nam 53 DC54KTDN12

94 1501015197 Đoàn Thị Thu Hương 31/12/1997 Nữ 59 DC54KTDN12

95 1501015198 Nguyễn Hữu Quỳnh Hương 01/10/1997 Nữ 39 DC54KTDN12

96 1501015199 Nguyễn Thị Mai Hương 01/09/1997 Nữ DC54KTDN12

97 1501015201 Vũ Thị Hương 11/06/1997 Nữ 59 DC54KTDN12

98 1501015203 Đỗ Đăng Huy 06/04/1997 Nam 57 DC54KTDN12

99 1501015209 Nguyễn Quang Huy 27/12/1997 Nam 55 DC54KTDN12

100 1501015210 Nhữ Hoàng Tuấn Huy 15/09/1996 Nam 41 DC54KTDN12

101 1501015213 Phan Hồ Quốc Huy 25/02/1997 Nam 50 DC54KTDN12

102 1501015215 Võ Mạnh Huy 16/06/1997 Nam DC54KTDN12

103 1501015217 Vũ Quang Huy 22/12/1997 Nam DC54KTDN12

104 1501015218 Dương Thị Ngọc Huyền 14/02/1997 Nữ 49 DC54KTDN12

105 1501015219 Huỳnh Thị Ngọc Huyền 27/04/1997 Nữ 43 DC54KTDN12

106 1501015221 Nguyễn Thị Diệu Huyền 17/09/1997 Nữ 54 DC54KTDN12

107 1501015231 Nguyễn Hà Kim Khanh 08/02/1997 Nữ 50 DC54KTDN12

108 1501015232 Lê Quốc Khánh 13/06/1997 Nam 44 DC54KTDN12

109 1501015233 Nguyễn Khoa 03/11/1997 Nam 43 DC54KTDN12

110 1501015235 Chung Minh Khôi 04/11/1997 Nam 65 DC54KTDN12

111 1501015239 Lê Nguyễn Anh Kiệt 29/07/1997 Nam 55 DC54KTDN12

112 1501015240 Nguyễn Tuấn Kiệt 07/04/1997 Nam 42 DC54KTDN12

113 1501015241 Đường Tuyết Kiều 23/07/1997 Nữ 33 DC54KTDN12

114 1501015242 Đỗ Thị Hoàng Kim 21/05/1997 Nữ 37 DC54KTDN12

115 1501015246 Trương Lâm 15/09/1995 Nam DC54KTDN12

116 1501015247 Nguyễn Thị Hương Lan 29/05/1997 Nữ 57 DC54KTDN12

Tổng cộng: 116 sinh viên

Page 23: Chia Lop K54 (Upload)

Trang 23

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMCƠ SỞ II TẠI TP.HỒ CHI MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN K54E - NGÀNH KINH TẾ

CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh GT LỚP

01 1501015248 Nguyễn Thị Diệu Lê 01/06/1997 Nữ 52 DC54KTDN13

02 1501015250 Nguyễn Thị Tú Lịch 05/10/1997 Nữ 48 DC54KTDN13

03 1501015251 Bùi Thị Ngọc Liên 26/02/1997 Nữ 36 DC54KTDN13

04 1501015252 Đoàn Thị Mỹ Linh 30/07/1997 Nữ 37 DC54KTDN13

05 1501015255 Hoàng Thị Thảo Linh 18/12/1997 Nữ 37 DC54KTDN13

06 1501015256 Huỳnh Thị Thùy Linh 25/04/1997 Nữ 52 DC54KTDN13

07 1501015258 Lưu Trương Trúc Linh 10/02/1997 Nữ 62 DC54KTDN13

08 1501015266 Nguyễn Thị Mỹ Linh 25/04/1997 Nữ 59 DC54KTDN13

09 1501015267 Nguyễn Thị Thảo Linh 23/03/1997 Nữ 69 DC54KTDN13

10 1501015268 Phạm Thoại Nhã Linh 30/11/1997 Nữ 52 DC54KTDN13

11 1501015269 Tống Nguyễn Nhật Linh 06/03/1997 Nữ 33 DC54KTDN13

12 1501015271 Trần Ngọc Thùy Linh 05/04/1997 Nữ 50 DC54KTDN13

13 1501015272 Trần Nguyễn Thùy Linh 03/01/1997 Nữ 51 DC54KTDN13

14 1501015273 Trần Quyền Linh 07/09/1997 Nam 34 DC54KTDN13

15 1501015274 Trần Thị Ngọc Linh 19/06/1997 Nữ 57 DC54KTDN13

16 1501015275 Trương Thùy Linh 04/02/1997 Nữ 64 DC54KTDN13

17 1501015277 Chiếng Mỹ Lình 11/11/1997 Nữ 34 DC54KTDN13

18 1501015278 Triệu Quỳnh Loan 28/03/1996 Nữ DC54KTDN13

19 1501015279 Trần Hữu Lộc 23/12/1997 Nam 37 DC54KTDN13

20 1501015280 Võ Hoàng Lộc 26/07/1997 Nam 33 DC54KTDN13

21 1501015283 Nguyễn Thành Lộc 11/02/1997 Nam 51 DC54KTDN13

22 1501015285 Nguyễn Văn Lợi 05/11/1997 Nam 50 DC54KTDN13

23 1501015286 Dương Hoàng Long 19/02/1997 Nam 50 DC54KTDN13

24 1501015287 Nguyễn Thành Long 26/09/1997 Nam 40 DC54KTDN13

25 1501015289 Đỗ Thuỳ Ly 15/03/1997 Nữ 49 DC54KTDN13

26 1501015290 Nguyễn Du Ly 22/11/1997 Nữ 50 DC54KTDN13

27 1501015291 Nguyễn Thị Khánh Ly 03/08/1997 Nữ 49 DC54KTDN13

28 1501015292 Phạm Thị Hương Ly 28/03/1997 Nữ 34 DC54KTDN13

29 1501015293 Trần Xuân Hải Ly 14/01/1997 Nữ 31 DC54KTDN13

30 1501015294 Đạo Thị Thu Mai 16/09/1996 Nữ 42 DC54KTDN13

31 1501015296 Huỳnh Mai 27/08/1997 Nữ 47 DC54KTDN13

32 1501015298 Phạm Thị Hồng Mai 20/07/1997 Nữ 72 DC54KTDN13

33 1501015301 Trần Thị Trà Mi 12/12/1997 Nữ 48 DC54KTDN13

34 1501015302 Huỳnh Vĩnh Phúc Minh 05/08/1997 Nam 49 DC54KTDN13

35 1501015306 Tố Tuấn Minh 11/03/1994 Nam DC54KTDN13

36 1501015310 Bùi Thị Thanh Mơ 29/08/1997 Nữ 43 DC54KTDN13

37 1501015312 Lê Hà My 26/11/1997 Nữ 37 DC54KTDN13

38 1501015313 Nguyễn Khắc Trà My 15/04/1997 Nữ 50 DC54KTDN13

KQ thi T.Anh

Miễn TA/Nhật

Học vượt TA

Page 24: Chia Lop K54 (Upload)

Trang 24

DANH SÁCH SINH VIÊN K54E - NGÀNH KINH TẾ

CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh GT LỚPKQ thi T.Anh

Miễn TA/Nhật

Học vượt TA

39 1501015315 Nguyễn Thị Trà My 18/02/1996 Nữ 34 DC54KTDN13

40 1501015318 Trần Thị Diễm My 05/02/1997 Nữ 59 DC54KTDN14

41 1501015319 Trần Tiểu My 05/05/1997 Nữ 49 DC54KTDN14

42 1501015322 Trần Thiện Mỹ 22/01/1997 Nữ 56 DC54KTDN14

43 1501015326 Phương Khánh Nam 14/06/1997 Nam 42 DC54KTDN14

44 1501015327 Trần Xuân Nhược Nam 01/04/1997 Nữ 53 DC54KTDN14

45 1501015328 Đặng Thị Diệu Nga 20/11/1997 Nữ 53 DC54KTDN14

46 1501015331 Cao Trần Thanh Ngân 26/12/1997 Nữ DC54KTDN14

47 1501015332 Đặng Thị Ngân 24/08/1997 Nữ 59 DC54KTDN14

48 1501015333 Huỳnh Bảo Ngân 01/04/1997 Nữ 46 DC54KTDN14

49 1501015334 Huỳnh Thị Thúy Ngân 21/03/1997 Nữ 31 DC54KTDN14

50 1501015338 Nguyễn Hồ Thị Thu Ngân 18/04/1996 Nữ 38 DC54KTDN14

51 1501015339 Nguyễn Ngọc Khánh Ngân 20/08/1997 Nữ 47 DC54KTDN14

52 1501015340 Nguyễn Thị Kim Ngân 27/07/1997 Nữ 42 DC54KTDN14

53 1501015342 Phạm Huỳnh Kim Ngân 14/02/1997 Nữ 43 DC54KTDN14

54 1501015344 Trần Thị Kim Ngân 11/09/1996 Nữ DC54KTDN14

55 1501015346 Võ Thị Kim Ngân 01/10/1996 Nữ 56 DC54KTDN14

56 1501015347 Hà Siêu Nghi 21/07/1997 Nữ 54 DC54KTDN14

57 1501015350 Trần Tín Nghĩa 12/08/1997 Nam 48 DC54KTDN14

58 1501015351 Trần Trung Nghĩa 19/07/1997 Nam 46 DC54KTDN14

59 1501015352 Châu Thị Như Ngọc 26/11/1997 Nữ 53 DC54KTDN14

60 1501015354 Hà Nguyễn Bích Ngọc 08/02/1997 Nữ 53 DC54KTDN14

61 1501015360 Phan Thị Hồng Ngọc 14/07/1997 Nữ 50 DC54KTDN14

62 1501015369 Lê Thảo Nguyên 04/01/1997 Nữ 35 DC54KTDN14

63 1501015373 Nguyễn Trường Nguyên 04/09/1997 Nam 36 DC54KTDN14

64 1501015374 Phạm Giang Nguyên 07/03/1997 Nam DC54KTDN14

65 1501015376 Kim Thanh Nhã 12/08/1997 Nữ 56 DC54KTDN14

66 1501015377 Nguyễn Phan Ái Nhã 24/06/1997 Nữ 49 DC54KTDN14

67 1501015380 Trương Ngọc Thành Nhân 01/09/1997 Nam 54 DC54KTDN14

68 1501015386 Nguyễn Lê Yến Nhi 07/04/1997 Nữ 52 DC54KTDN14

69 1501015393 Tạ Thị Linh Nhi 31/01/1997 Nữ 50 DC54KTDN14

70 1501015401 Phan Nguyễn Quỳnh Như 01/02/1997 Nữ DC54KTDN14

71 1501015402 Trần Thị Quỳnh Như 20/07/1997 Nữ 33 DC54KTDN14

72 1501015404 Đoàn Thị Hồng Nhung 30/06/1997 Nữ 56 DC54KTDN14

73 1501015406 Ngô Thanh Tuyết Nhung 01/10/1997 Nữ 37 DC54KTDN14

74 1501015411 Nguyễn Huỳnh Minh Nhựt 24/11/1997 Nam 45 DC54KTDN14

75 1501015413 Nguyễn Vĩnh Ngọc Nữ 26/04/1997 Nữ 45 DC54KTDN14

76 1501015414 Hoàng Thị Oanh 25/06/1997 Nữ DC54KTDN14

77 1501015418 Nguyễn Tấn Phát 29/10/1997 Nam 28 DC54KTDN14

78 1501015420 Nguyễn Thanh Phong 04/11/1997 Nam 37 DC54KTDN14

Page 25: Chia Lop K54 (Upload)

Trang 25

DANH SÁCH SINH VIÊN K54E - NGÀNH KINH TẾ

CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh GT LỚPKQ thi T.Anh

Miễn TA/Nhật

Học vượt TA

79 1501015422 Nguyễn Đức Phú 08/05/1997 Nam 56 DC54KTDN15

80 1501015423 Nguyễn Phan An Phú 01/01/1997 Nam 45 DC54KTDN15

81 1501015424 Nguyễn Văn Thiên Phú 16/11/1997 Nam 58 DC54KTDN15

82 1501015425 Nguyễn Đức Phúc 08/02/1997 Nam 61 DC54KTDN15

83 1501015428 Phạm Hoàng Phúc 15/09/1997 Nam DC54KTDN15

84 1501015430 Sầm Tấn Phước 02/11/1997 Nam 55 DC54KTDN15

85 1501015432 Đỗ Thành Phương 27/04/1997 Nam 55 DC54KTDN15

86 1501015435 Nguyễn Ngọc Lan Phương 22/04/1997 Nữ 58 DC54KTDN15

87 1501015436 Nguyễn Thanh Phương 25/12/1997 Nam 42 DC54KTDN15

88 1501015441 Võ Nguyên Phương 11/11/1997 Nữ 41 DC54KTDN15

89 1501015445 Phạm Quốc Quân 29/09/1997 Nam 23 DC54KTDN15

90 1501015450 Nguyễn Thanh Quí 20/03/1995 Nam DC54KTDN15

91 1501015457 Đặng Ngọc Quỳnh 30/04/1997 Nữ 47 DC54KTDN15

92 1501015460 Nguyễn Như Quỳnh 10/06/1997 Nữ 35 DC54KTDN15

93 1501015467 Đào Hồng Sơn 09/01/1997 Nam 25 DC54KTDN15

94 1501015469 Nguyễn Hồng Sơn 07/05/1997 Nam 56 DC54KTDN15

95 1501015470 Trần Hoàng Sơn 02/07/1997 Nam DC54KTDN15

96 1501015471 Đậu Thị Sương 30/05/1997 Nữ 39 DC54KTDN15

97 1501015473 Phạm Thị Hồng Sương 14/02/1997 Nữ 42 DC54KTDN15

98 1501015476 Nguyễn Anh Tài 10/05/1997 Nam 50 DC54KTDN15

99 1501015477 Lê Thị Diệu Tâm 25/01/1997 Nữ 43 DC54KTDN15

100 1501015479 Lý Hoàng Tâm 25/12/1994 Nữ 18 DC54KTDN15

101 1501015480 Nguyễn Hồng Tâm 03/07/1997 Nữ 43 DC54KTDN15

102 1501015481 Nguyễn Nguyên Linh Tâm 26/11/1997 Nữ DC54KTDN15

103 1501015482 Phan Thị Thanh Tâm 10/08/1997 Nữ 52 DC54KTDN15

104 1501015483 Võ Đình Tâm 26/06/1997 Nam 41 DC54KTDN15

105 1501015484 Nguyễn Đình Thái 16/05/1997 Nam DC54KTDN15

106 1501015485 Nguyễn Lương Quốc Thái 27/07/1997 Nam 51 DC54KTDN15

107 1501015487 Nguyễn Hữu Quốc Thắng 07/05/1997 Nam DC54KTDN15

108 1501015488 Nguyễn Minh Thắng 04/12/1997 Nam 52 DC54KTDN15

109 1501015491 Bùi Ngọc Thành 07/06/1997 Nam 39 DC54KTDN15

110 1501015494 Nguyễn Văn Thành 19/01/1997 Nam 44 DC54KTDN15

111 1501015497 Bùi Thái Diệu Thảo 30/04/1997 Nữ 40 DC54KTDN15

112 1501015498 Hoàng Ngọc Dạ Thảo 09/05/1997 Nữ 31 DC54KTDN15

113 1501015501 Lê Đỗ Thanh Thảo 30/09/1997 Nữ 54 DC54KTDN15

114 1501015503 Mai Phương Thảo 24/11/1997 Nữ 57 DC54KTDN15

115 1501015504 Mai Thu Thảo 27/11/1997 Nữ 37 DC54KTDN15

116 1501015505 Ngô Ngọc Thảo 23/05/1997 Nữ 57 DC54KTDN15

117 1501015506 Nguyễn Thị Phương Thảo 05/07/1997 Nữ 54 DC54KTDN15

Tổng cộng: 117 sinh viên

Page 26: Chia Lop K54 (Upload)

Trang 26

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMCƠ SỞ II TẠI TP.HỒ CHI MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN K54F - NGÀNH KINH TẾ

CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh GT LỚP

01 1501015509 Phạm Thị Hoàng Thảo 25/10/1997 Nữ 52 DC54KTDN16

02 1501015511 Tăng Thu Thảo 07/12/1996 Nữ 49 DC54KTDN16

03 1501015512 Văn Thạch Thảo 20/02/1997 Nữ 51 DC54KTDN16

04 1501015516 Lê Vũ Minh Thi 05/12/1997 Nữ DC54KTDN16

05 1501015517 Trần Bảo Thi 03/01/1997 Nữ 57 DC54KTDN16

06 1501015518 Trần Ngọc Hoàng Thi 15/03/1997 Nữ 56 DC54KTDN16

07 1501015519 Trần Thị Anh Thi 11/05/1997 Nữ 38 DC54KTDN16

08 1501015520 Võ Thị Thi 27/09/1997 Nữ 53 DC54KTDN16

09 1501015528 Bàn Thị Duyên Thơ 28/01/1996 Nữ DC54KTDN16

10 1501015530 Nguyễn Thị Kim Thoa 29/10/1997 Nữ 44 DC54KTDN16

11 1501015532 Nguyễn Thông 26/03/1997 Nam 52 DC54KTDN16

12 1501015533 Nguyễn Xuân Thông 09/01/1996 Nam 42 DC54KTDN16

13 1501015536 Đinh Nguyễn Minh Thư 13/11/1997 Nữ 45 DC54KTDN16

14 1501015537 Đoàn Cao Anh Thư 17/11/1997 Nữ 39 DC54KTDN16

15 1501015543 Nguyễn Võ Minh Thư 16/02/1997 Nữ DC54KTDN16

16 1501015549 Nguyễn Thị Thương 29/11/1997 Nữ 50 DC54KTDN16

17 1501015550 Nguyễn Thị Hoài Thương 21/04/1997 Nữ 48 DC54KTDN16

18 1501015552 Trần Thị Yên Thương 25/03/1997 Nữ 52 DC54KTDN16

19 1501015553 Bùi Thị Thanh Thuý 01/01/1997 Nữ 45 DC54KTDN16

20 1501015554 Hoàng Thị Thanh Thúy 06/06/1997 Nữ 46 DC54KTDN16

21 1501015555 Nghiêm Vũ Thanh Thúy 01/12/1997 Nữ DC54KTDN16

22 1501015556 Nguyễn Thị Thúy 18/09/1996 Nữ 43 DC54KTDN16

23 1501015559 Nguyễn Thị Thanh Thùy 29/08/1997 Nữ 39 DC54KTDN16

24 1501015563 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 12/09/1997 Nữ 40 DC54KTDN16

25 1501015567 Nguyễn Đức Tiến 10/03/1997 Nam DC54KTDN16

26 1501015569 Lương Trung Tín 23/05/1997 Nam 64 DC54KTDN16

27 1501015571 Nguyễn Hửu Toàn 14/10/1997 Nam 34 DC54KTDN16

28 1501015572 Trần Mạnh Toàn 17/07/1997 Nam 57 DC54KTDN16

29 1501015573 Bùi Thanh Tổng 15/01/1997 Nam 51 DC54KTDN16

30 1501015577 Lý Quế Trâm 10/06/1997 Nữ 41 DC54KTDN16

31 1501015579 Nguyễn Hải Trâm 09/11/1997 Nữ 57 DC54KTDN16

32 1501015583 Dương Thị Bảo Trân 29/10/1997 Nữ 48 DC54KTDN16

33 1501015587 Nguyễn Thị Huyền Trân 29/09/1996 Nữ 51 DC54KTDN16

34 1501015593 Lê Thị Thùy Trang 19/06/1997 Nữ 37 DC54KTDN16

35 1501015594 Lê Vũ Hoàng Trang 18/12/1997 Nữ 54 DC54KTDN16

36 1501015595 Nguyễn Thị Trang 13/11/1997 Nữ 46 DC54KTDN16

37 1501015596 Nguyễn Thị Trang 10/05/1997 Nữ 53 DC54KTDN16

38 1501015597 Nguyễn Thị Thùy Trang 13/02/1997 Nữ DC54KTDN16

KQ thi T.Anh

Miễn TA/Nhật

Học vượt TA

Page 27: Chia Lop K54 (Upload)

Trang 27

DANH SÁCH SINH VIÊN K54F - NGÀNH KINH TẾ

CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh GT LỚPKQ thi T.Anh

Miễn TA/Nhật

Học vượt TA

39 1501015599 Trần Thị Thùy Trang 26/04/1997 Nữ 48 DC54KTDN17

40 1501015604 Nguyễn Trần Minh Trí 14/01/1997 Nam 58 DC54KTDN17

41 1501015605 Trần Ngọc Trí 16/08/1997 Nam 55 DC54KTDN17

42 1501015608 Nguyễn Lê Cẩm Trinh 27/12/1997 Nữ 52 DC54KTDN17

43 1501015612 Nguyễn Tùng Ngân Trúc 09/09/1997 Nữ 57 DC54KTDN17

44 1501015615 Nguyễn Hải Trung 02/04/1997 Nam DC54KTDN17

45 1501015617 Nguyễn Trần Anh Tú 27/06/1997 Nữ 59 DC54KTDN17

46 1501015618 Nguyễn Tuấn Tú 05/11/1997 Nam 33 DC54KTDN17

47 1501015619 Trần Đặng Anh Tú 01/05/1997 Nam 59 DC54KTDN17

48 1501015626 Mai Thúc Tuấn 10/02/1997 Nam 39 DC54KTDN17

49 1501015627 Nguyễn Lê Tuấn 22/05/1997 Nam 58 DC54KTDN17

50 1501015630 Đào Ngọc Sơn Tuyền 23/01/1997 Nữ 42 DC54KTDN17

51 1501015631 Nguyễn Thị Bích Tuyền 23/04/1997 Nữ 35 DC54KTDN17

52 1501015633 Võ Thị Ngọc Tuyền 10/10/1997 Nữ 45 DC54KTDN17

53 1501015634 Dương Thị Tuyết 21/09/1997 Nữ 46 DC54KTDN17

54 1501015635 Hàng Ngọc Như Uyên 25/07/1997 Nữ 41 DC54KTDN17

55 1501015636 Lê Nhã Uyên 01/06/1997 Nữ DC54KTDN17

56 1501015640 Đèo Hải Vân 03/08/1997 Nữ DC54KTDN17

57 1501015644 Võ Thị Hồng Vân 10/06/1997 Nữ 33 DC54KTDN17

58 1501015645 Trần Đình Văn 10/06/1997 Nam DC54KTDN17

59 1501015646 Vũ Hoàng Văn 15/03/1997 Nam DC54KTDN17

60 1501015647 Lê Thị Tường Vi 30/07/1997 Nữ 55 DC54KTDN17

61 1501015648 Nguyễn Thị Thảo Vi 25/08/1997 Nữ 68 DC54KTDN17

62 1501015650 Nguyễn Hùng Vĩ 10/05/1997 Nam 56 DC54KTDN17

63 1501015652 Lục Thị Việt 17/08/1996 Nữ DC54KTDN17

64 1501015657 Huỳnh Trương Tấn Vũ 31/10/1997 Nam 54 DC54KTDN17

65 1501015660 Đoàn Nguyễn Thảo Vy 04/05/1997 Nữ 49 DC54KTDN17

66 1501015662 Lê Tường Vy 28/02/1997 Nữ 53 DC54KTDN17

67 1501015666 Nguyễn Thúy Vy 26/11/1997 Nữ 61 DC54KTDN17

68 1501015667 Nguyễn Vũ Thuỳ Vy 01/07/1996 Nữ 51 DC54KTDN17

69 1501015668 Trần Đỗ Ý Vy 12/11/1997 Nữ 59 DC54KTDN17

70 1501015669 Trần Vũ Thúy Vy 10/11/1997 Nữ 56 DC54KTDN17

71 1501015670 Nguyễn Trần Nhật Vỹ 14/02/1997 Nam 48 DC54KTDN17

72 1501015674 Hà Thị Hải Yến 14/01/1996 Nữ DC54KTDN17

73 1501015675 Hoàng Thị Hải Yến 10/02/1997 Nữ 44 DC54KTDN17

74 1501015676 Huỳnh Kim Yến 04/03/1997 Nữ 53 DC54KTDN17

75 1501015678 Lê Thị Hải Yến 29/10/1997 Nữ 44 DC54KTDN17

76 1501015680 Trần Thị Hoàng Yến 23/08/1997 Nữ 52 DC54KTDN17

77 1501015007 Nông Thu An 19/04/1996 Nữ 29 Nhật DC54KTDNN2

78 1501015036 Mai Thị Ánh 04/06/1997 Nữ Nhật DC54KTDNN2

Page 28: Chia Lop K54 (Upload)

Trang 28

DANH SÁCH SINH VIÊN K54F - NGÀNH KINH TẾ

CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

STT MSSV Họ và tên Ngày sinh GT LỚPKQ thi T.Anh

Miễn TA/Nhật

Học vượt TA

79 1501015045 Tôn Nữ Ngọc Bảo 26/02/1997 Nữ Nhật DC54KTDNN2

80 1501015051 Sinh Tú Cảnh 26/02/1995 Nam 40 Nhật DC54KTDNN2

81 1501015054 Trần Bảo Châu 22/04/1997 Nữ 71 Nhật DC54KTDNN2

82 1501015120 Bùi Nhật Giang 18/04/1997 Nữ Nhật DC54KTDNN2

83 1501015145 Phùng Thúy Hằng 07/12/1997 Nữ 73 Nhật DC54KTDNN2

84 1501015160 Ngọc Thị Kim Hiên 21/02/1997 Nữ 58 Nhật DC54KTDNN2

85 1501015234 Phạm Tấn Khoa 23/11/1997 Nam Nhật DC54KTDNN2

86 1501015253 Dương Thị Linh 26/12/1997 Nữ 61 Nhật DC54KTDNN2

87 1501015345 Võ Nguyễn Bảo Ngân 07/01/1997 Nữ 60 Nhật DC54KTDNN2

88 1501015348 Nguyễn Ngọc Gia Nghi 04/11/1997 Nữ 48 Nhật DC54KTDNN2

89 1501015361 Võ Hồng Ngọc 05/07/1997 Nữ 45 Nhật DC54KTDNN2

90 1501015365 Đồng Vĩnh Nguyên 25/10/1997 Nam 52 Nhật DC54KTDNN2

91 1501015387 Nguyễn Thị Ánh Nhi 01/12/1997 Nữ 36 Nhật DC54KTDNN2

92 1501015398 Nguyễn Quỳnh Như 24/05/1997 Nữ Nhật DC54KTDNN2

93 1501015407 Tô Thị Nhung 24/12/1997 Nữ 63 Nhật DC54KTDNN2

94 1501015416 Phạm Trần Yến Oanh 26/05/1997 Nữ 64 Nhật DC54KTDNN2

95 1501015429 Đoàn Hữu Phùng 10/01/1997 Nam 55 Nhật DC54KTDNN2

96 1501015431 Đỗ Quỳnh Phương 02/12/1996 Nữ 57 Nhật DC54KTDNN2

97 1501015442 Chề Tuyết Phượng 22/07/1997 Nữ 60 Nhật DC54KTDNN2

98 1501015452 Nguyễn Thị Tiểu Quyên 25/03/1997 Nữ 60 Nhật DC54KTDNN2

99 1501015455 Phạm Thị Đỗ Quyên 24/08/1997 Nữ 31 Nhật DC54KTDNN2

100 1501015474 Huỳnh Hoàng Tài 04/04/1997 Nam 48 Nhật DC54KTDNN2

101 1501015489 Nguyễn Ngô Hiền Thanh 07/12/1997 Nữ 37 Nhật DC54KTDNN2

102 1501015510 Tăng Thị Thảo 02/03/1997 Nữ Nhật DC54KTDNN2

103 1501015513 Đinh Nguyễn Uyên Thi 03/03/1997 Nữ 59 Nhật DC54KTDNN2

104 1501015561 Bùi Nhật Tiên 22/03/1997 Nữ 55 Nhật DC54KTDNN2

105 1501015564 Nguyễn Thục Tiên 28/01/1997 Nữ Nhật DC54KTDNN2

106 1501015566 Hoàng Trần Minh Tiến 21/08/1997 Nữ 47 Nhật DC54KTDNN2

107 1501015582 Đinh Lê Bảo Trân 17/02/1997 Nữ 62 Nhật DC54KTDNN2

108 1501015601 Huỳnh Minh Trí 28/02/1997 Nam 47 Nhật DC54KTDNN2

109 1501015621 Vũ Nguyễn Minh Tuân 26/07/1997 Nam 50 Nhật DC54KTDNN2

110 1501015623 Dương Anh Tuấn 27/09/1997 Nam 52 Nhật DC54KTDNN2

111 1501015625 Lê Minh Tuấn 04/05/1997 Nam 70 Nhật DC54KTDNN2

112 1501015653 Nguyễn Phúc Vinh 30/07/1997 Nam 58 Nhật DC54KTDNN2

113 1501015679 Nguyễn Hoàng Yến 01/08/1997 Nữ 50 Nhật DC54KTDNN2

Tổng cộng: 113 sinh viên