294
1 BGIÁO D C VÀ ĐÀO T O TR NG Đ I H C CÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U H ƯỜ CH NG TRÌNH ĐÀO T O ƯƠ Tên ch ng trình ươ : Lu t kinh t ế Trình đ đào t o : Đ i h c Ngành đào t o : Lu t kinh t ế Mã ngành : 52380107 Lo i hình đào t o : Chính quy, v a làm v a h c

CH NG TRÌNH ĐÀO T O ƯƠ Ạ · 3. Kh i l ng ki n th c toàn khóa: kố ượ ế ứ h i l ng ki n th c toàn khóa 138 tínố ượ ế ứ chỉ 4. Đ i t ng tuy n sinh: ố

  • Upload
    others

  • View
    9

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

1

B ỘGIÁO D C VÀ ĐÀO T OỤ ẠTR NG Đ I H C CÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U HƯỜ Ạ Ọ Ệ Ả Ữ Ị

CH NG TRÌNH ĐÀO T OƯƠ Ạ

Tên ch ng trình ươ : Lu t kinh tậ ế

Trình đ đào t o ộ ạ : Đ i h cạ ọ

Ngành đào t o ạ : Lu t kinh tậ ế

Mã ngành : 52380107

Lo i hình đào t o ạ ạ : Chính quy, v a làm v a h cừ ừ ọ

B GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỘ Ụ ẠTR NG Đ I H CƯỜ Ạ Ọ

CÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị

CH NG TRÌNH ĐÀO T OƯƠ Ạ(Ban hành theo quy t đ nh s …/QĐ-ĐT ngày …………. c a Hi u tr ng Tr ngế ị ố ủ ệ ưở ườ

Đ i h c Công ngh và Qu n lý H u Ngh ) ạ ọ ệ ả ữ ị

Tên ch ng trình: Lu t kinh tươ ậ ế

Trình đ đào t o: Đ i h cộ ạ ạ ọ

Ngành đào t o: Lu t kinh tạ ậ ế

Mã s : ố 52380107

Lo i hình đào t o: Chính quy, V a làm v a h cạ ạ ừ ừ ọ

1. M c tiêu đào t oụ ạ

1.1 V ki n th cề ế ứ

Ch ng trình trang b cho sinh viên nh ng ki n th c c th sau:ươ ị ữ ế ứ ụ ể

Ki n th c giáo d c đ i c ng:ế ứ ụ ạ ươ Trang b cho sinh viên các ki n th c giáo ị ế ứ

d c đ i c ng v Lý lu n c a Ch nghĩa Mác Lênin và T t ng H Chí Minh, ụ ạ ươ ề ậ ủ ủ ư ưở ồ

Đ ng l i cách m ng c a Đ ng C ng s n Vi t Nam , Ngo i ng , K năng m m...ườ ố ạ ủ ả ộ ả ệ ạ ữ ỹ ề

Ki n th c c s ngành và ngànhế ứ ơ ở : trang b cho sinh viên nh ng ki n th c ị ữ ế ứ

toàn di n và hi n đ i v kinh t và qu n lý nh kinh t vĩ mô, khoa h c qu n lý, ệ ệ ạ ề ế ả ư ế ọ ả

Qu n lý nhà n c v kinh t ......ả ướ ề ế

Ki n th c chuyên ngành:ế ứ Sau khi h c ph n ki n th c ngành sinh viên s l aọ ầ ế ứ ẽ ự

ch n chuyên sâu h ng h c t p và nghiên c u v Lý lu n Nhà n c và pháp lu t, ọ ướ ọ ậ ứ ề ậ ướ ậ

Lu t Hi n pháp Vi t Nam, Lu t S h u trí tu .....ậ ế ệ ậ ở ữ ệ

1.2 V k năngề ỹ

Chuyên ngành Lu t kinh tậ ế

Ng i t t nghi p ch ng trình đ i h c chuyên ngành ườ ố ệ ươ ạ ọ Lu t kinh tậ ế có nh ngữ

k năng:ỹ

- Xây d ng và t ch c th c hi n chi n l c, ự ổ ứ ự ệ ế ượ xây d ng văn b n lu t ự ả ậ trong

doanh nghi pệ , t v n lu t trong doanh nghi p.ư ấ ậ ệ

2

- T ch c đi u hành ho t đ ng kinh doanh c a doanh nghi pổ ứ ề ạ ộ ủ ệ .

- Nghiên c u, phát tri n ứ ể lu tậ ph c v ho t đ ng ụ ụ ạ ộ th ng m i, xu t kh u qu cươ ạ ấ ẩ ố

tế cho các doanh nghi pệ .

- Xây d ng k ho ch kinh doanh và thành l p các doanh nghi p ho t đ ng liênự ế ạ ậ ệ ạ ộ

quan đ n s n xu t, kinh doanh d ch v .ế ả ấ ị ụ

1.3 K năng m mỹ ề

Sinh viên có ph ng pháp làm vi c khoa h c và chuyên nghi p, t duy hươ ệ ọ ệ ư ệ

th ng và t duy phân tích, kh năng trình bày, kh năng giao ti p và làm vi c hi uố ư ả ả ế ệ ệ

qu trong nhóm (đa ngành), h i nh p đ c trong môi tr ng qu c t .ả ộ ậ ượ ườ ố ế

1.4 V năng l cề ự

- Sau khi t t nghi p sinh viên có th đ m nh n t t các v trí là cán b qu n lýố ệ ể ả ậ ố ị ộ ả

trong doanh nghi p,ệ phát tri n tr tr ngể ị ườ , nghiên c u phân tích th tr ng; qu n trứ ị ườ ả ị

ngu n nhân l c; kinh doanh xu t nh p kh u trong các doanh nghi pồ ự ấ ậ ẩ ệ .

- Có th t t o l p doanh nghi p và tìm ki n c h i kinh doanh riêng cho b nể ự ạ ậ ệ ế ơ ộ ả

thân;

- Có th tr thành cán b nghiên c u, cán b gi ng d y v ể ở ộ ứ ộ ả ạ ề Lu t kinh tậ ế t iạ

các Vi n, Trung tâm nghiên c u, các c s đào t oệ ứ ơ ở ạ .

- Có th ti p t c h c ti p lên trình đ sau đ i h c các chuyên ngành ể ế ụ ọ ế ộ ạ ọ ở Lu t.ậ

Sinh viên có th làm vi c t i các v trí c th nh sau:ể ệ ạ ị ụ ể ư

- Các doanh nghi p, công ty, T ng công ty ho t đ ng s n xu t kinh doanh trênệ ổ ạ ộ ả ấ

đ a bàn toàn qu c...ị ố

- Các phòng ch c năng: ứ Tòa án nhân dân, K ho ch t ng h p qu n lý xu tế ạ ổ ợ ả ấ

nh p kh u, Qu n lý xu t nh p kh u, Qu n lý th ng m i, Qu n lý trong côngậ ẩ ả ấ ậ ẩ ả ươ ạ ả

ngh thông tin và truy n thông… t i các S : S K ho ch và đ u t , S thông tinệ ề ạ ở ở ế ạ ầ ư ở

và truy n thông, S Khoa h c và công ngh … c a 63 t nh, thành ph trong toànề ở ọ ệ ủ ỉ ố

qu c;ố

1.5 V Hành vi đ o đ cề ạ ứ

3

- Có ph m ch t đ o đ c t t, tính k lu t cao, bi t làm vi c t p th theoẩ ấ ạ ứ ố ỷ ậ ế ệ ậ ể

nhóm, theo d án, say mê khoa h c và luôn t rèn luy n nâng cao ph m ch t chínhự ọ ự ệ ẩ ấ

tr và năng l c chuyên môn.ị ự

- Hi u bi t v các giá tr đ o đ c và ngh nghi p, ý th c v nh ng v n để ế ề ị ạ ứ ề ệ ứ ề ữ ấ ề

đ ng đ i, hi u rõ vai trò c a các gi i pháp qu n tr doanh nghi p trong b i c nhươ ạ ể ủ ả ả ị ệ ố ả

kinh t , môi tr ng, xã h i toàn c u và trong b i c nh riêng c a đ t n c.ế ườ ộ ầ ố ả ủ ấ ướ

- Ý th c đ c s c n thi t ph i th ng xuyên h c t p nâng cao trình đ , cóứ ượ ự ầ ế ả ườ ọ ậ ộ

năng l c chuyên môn và kh năng ngo i ng đ t h c su t đ i.ự ả ạ ữ ể ự ọ ố ờ

1.6 V ngo i ngề ạ ữ

- Sau khi t t nghi p sinh viên đ t trình đ ti ng Anh 450 đi m TOEIC.ố ệ ạ ộ ế ể

- Có kh năng s d ng ti ng Anh t t trong các ho t đ ng liên quan đ n nghả ử ụ ế ố ạ ộ ế ề

nghi p đ c đào t o.ệ ượ ạ

2. Th i gian đào t o: ờ ạ Th i gian đào t o t 3 đ n 4 năm.ờ ạ ừ ế

3. Kh i l ng ki n th c toàn khóa: kố ượ ế ứ h i l ng ki n th c toàn khóa 138 tínố ượ ế ứ

chỉ

4. Đ i t ng tuy n sinh: ố ượ ể Theo quy đ nh hi n hành c a B Giáo d c và Đàoị ệ ủ ộ ụ

t oạ

5. Quy trình đào t o, đi u ki n t t nghi pạ ề ệ ố ệ

Th c hi n theo Quy ch đào t o đ i h c và cao đ ng chính quy theo h th ngự ệ ế ạ ạ ọ ẳ ệ ố

tín ch ban hành kèm theo quy t đ nh s 43/2007/QĐ-BGDĐT, ngày 15 tháng 8 nămỉ ế ị ố

2007 c a B tr ng B Giáo d c và Đào t o và Thông t s 57/2012/TT-BGDĐT,ủ ộ ưở ộ ụ ạ ư ố

ngày 27 tháng 12 năm 2012 c a B tr ng B Giáo d c và Đào t o v vi c s aủ ộ ưở ộ ụ ạ ề ệ ử

đ i, b sung m t s đi u c a Quy ch đào t o Đ i h c và Cao đ ng h chính quyổ ổ ộ ố ề ủ ế ạ ạ ọ ẳ ệ

theo h th ng tín ch ban hành kèm theo quy t đ nh s 43/2007/QD-BGDĐT, ngàyệ ố ỉ ế ị ố

15 tháng 8 năm 2007 c a B tr ng B Giáo d c và Đào t o.ủ ộ ưở ộ ụ ạ

6. Thang đi mể

Thang đi m quy đ nh theo Quy ch đào t o đ i h c và cao đ ng chính quy theoể ị ế ạ ạ ọ ẳ

h th ng tín ch ban hành kèm theo quy t đ nh s 43/2007/QĐ-BGDĐT, ngày 15ệ ố ỉ ế ị ố

tháng 8 năm 2007 c a B tr ng B Giáo d c và Đào t o và Thông t sủ ộ ưở ộ ụ ạ ư ố

57/2012/TT-BGDĐT, ngày 27 tháng 12 năm 2012 c a B tr ng B Giáo d c vàủ ộ ưở ộ ụ

4

Đào t o v vi c s a đ i, b sung m t s đi u c a Quy ch đào t o đ i h c và caoạ ề ệ ử ổ ổ ộ ố ề ủ ế ạ ạ ọ

đ ng h chính quy theo h th ng tín ch ban hành kèm theo quy t đ nh sẳ ệ ệ ố ỉ ế ị ố

43/2007/QD-BGDĐT, ngày 15 tháng 8 năm 2007 c a B tr ng B Giáo d c và Đàoủ ộ ưở ộ ụ

t o.ạ7. Cấu trúc chương trình

STT MÃ MÔN

H CỌ

TÊN MÔN H CỌ S TÍN CHỐ Ỉ MÔN H CỌ

TIÊN QUY TẾI. Kh i ki n th c giáo d c đ i c ngố ế ứ ụ ạ ươ

1 BS4103

Nh ng nguyên lý c b n c a chữ ơ ả ủ ủ

nghĩa Mác-Lênin 1

2

2 BS4104

Nh ng nguyên lý c b n c a chữ ơ ả ủ ủ

nghĩa Mác-Lênin 2

3

3 BS4102T t ng H Chí Minhư ưở ồ 2

4 BS4101

Đ ng l i cách m ng c a Đ ngườ ố ạ ủ ả

C ng s n Vi t Namộ ả ệ

3

5 SP4101Giáo d c th ch tụ ể ấ 4

6 QP4101Giáo d c qu c phòng ụ ố 8

7 BS4105Ngo i ng 1ạ ữ 4

8 BS4106Ngo i ng 2ạ ữ 4

9 BS4107Ngo i ng 3ạ ữ 4

10 BS4108Ngo i ng 4ạ ữ 3

11 BS4109Ngo i ng 5ạ ữ 3

12 KN4101K năng m mỹ ề 2

13 IT4140Tin h c ng d ng 1ọ ứ ụ 3

14 IT4141Tin h c ng d ng 2ọ ứ ụ 3

15 IT4142Tin h c ng d ng 3ọ ứ ụ 3

II. Kh i ki n th c c s chuyên ngànhố ế ứ ơ ở

5

a. Ki n th c c s ế ứ ơ ở 14

1 EC4101 Kinh t vi mô ế 2

2 EC4102 Kinh t vĩ môế 23 LG4101 Logic h c đ i c ng ọ ạ ươ 24 BA4101 Khoa h c Qu n lýọ ả 25 QN4116 Qu n lý nhà n c v kinh tả ướ ề ế 26 XH4101 Xã h i h cộ ọ 27 FI4101 Lý thuy t ti n t và tài chínhế ề ệ 2

b. Ki n th c ngành Lu t Kinh t (B t bu c)ế ứ ậ ế ắ ộ 521 LA4101 Lý lu n Nhà n c và pháp lu tậ ướ ậ 22 LA4102 2. Lu t Hi n pháp Vi t Namậ ế ệ 23 LA4103 3. Lu t Hành chínhậ 24 LA4104 4. Lu t Hình s - T t ng hình sậ ự ố ụ ự 25 LA4105 5. Lu t Dân s - Lu t T t ng dân sậ ự ậ ố ụ ự 46 LA4106 7. Lu t S h u trí tuậ ở ữ ệ 27 LA4107 8. Lu t Đ t đai ậ ấ 48 LA4108 10 Lu t Môi tr ng ậ ườ 29 LA4109 11 Lu t Doanh nghi p ậ ệ 210 LA4110 14 Lu t C nh tranhậ ạ 211 LA4111 15 Lu t Th ng m i Vi t Namậ ươ ạ ệ 2

12 LA4112 17 Lu t Đ u tậ ầ ư 213 LA4113 19 Lu t Tài chính – Lu t Ngân hàng ậ ậ 214 LA4114 2 Lu t Thu - Lu t Qu n lý thuậ ế ậ ả ế 215 LA4115 2 Lu t Anh sinh xã h iậ ộ 216 LA4116 2 Lu t Lao đ ngậ ộ 217 LA4117 2 Lu t Th ng m i qu c tậ ươ ạ ố ế 4

18 LA4118 2 Công pháp qu c tố ế 2

19 LA4119 T pháp qu c tư ố ế 220 LA4120 T v n pháp lý trong doanh nghi pư ấ ệ 221 LA4121 Lu t Kinh doanh b o hi mậ ả ể 222 LA4122 Lu t Ch ng khoánậ ứ 223 LA4123 Lu t Du l chậ ị 2

c. Ki n th c chuyên ngành Lu t Kinh t (T ch n)ế ứ ậ ế ự ọ 81 LA4124 Pháp lu t v th ng m i đi n tậ ề ươ ạ ệ ử 2

2 LA4125K năng gi i quy t tranh ch pỹ ả ế ấ

th ng m iươ ạ2

3 LA4126 K năng đàm phán so n th o h p đ ngỹ ạ ả ợ ồ

th ng m iươ ạ2

4 FI4104 Tài chính doanh nghi pệ 25 AC4015 K toán doanh nghi pế ệ 26 BA4104 Qu n tr doanh nghi pả ị ệ 27 LA4130 Pháp lu t b o v ng i tiêu dùngậ ả ệ ườ 28 LA4131 Pháp lu t kinh doanh b t đ ng s nậ ấ ộ ả 2

III. Th c t p t t nghi p và làm khóa lu nự ậ ố ệ ậ 141 Th c t p t t nghi pự ậ ố ệ 06

2Khóa lu n t t nghi pậ ố ệ

08

T ng c ng toàn khóaổ ộ 138

6

8. H ng d n th c hi n ch ng trìnhướ ẫ ự ệ ươ

8.1. Đ i v i các đ n v đào t oố ớ ơ ị ạ

- Ph i nghiên c u ch ng trình khung đ t ch c th c hi n đúng yêu c u v ả ứ ươ ể ổ ứ ự ệ ầ ề

n i dung c a ch ng trình.ộ ủ ươ

- Phân công gi ng viên ph trách t ng h c ph n và cung c p ch ng trình chi ả ụ ừ ọ ầ ấ ươ

ti t cho gi ng viên đ đ m b o n đ nh k ho ch gi ng d y.ế ả ể ả ả ổ ị ế ạ ả ạ

- Chu n b th t k đ i ngũ c v n h c t p, yêu c u c v n h c t p ph i hi uẩ ị ậ ỹ ộ ố ấ ọ ậ ầ ố ấ ọ ậ ả ể

c n k toàn b ch ng trình đào t o theo h c ch tín ch đ h ng d n sinh viên ặ ẽ ộ ươ ạ ọ ế ỉ ể ướ ẫ

đăng ký các h c ph n.ọ ầ

- Chu n b đ y đ giáo trình, tài li u tham kh o, c s v t ch t, đ đ m b o ẩ ị ầ ủ ệ ả ơ ở ậ ấ ể ả ả

th c hi n t t ch ng trình.ự ệ ố ươ

- C n chú ý đ n tính logic c a vi c truy n đ t và ti p thu các m ng ki n ầ ế ủ ệ ề ạ ế ả ế

th c, quy đ nh các h c ph n tiên quy t c a các h c ph n b t bu c và chu n b ứ ị ọ ầ ế ủ ọ ầ ắ ộ ẩ ị

gi ng viên đ đáp ng yêu c u gi ng d y các h c ph n t ch n.ả ể ứ ầ ả ạ ọ ầ ự ọ

8.2. Đ i v i gi ng viênố ớ ả

- Khi gi ng viên đ c phân công gi ng d y m t ho c nhi u đ n v h c ph n ả ượ ả ạ ộ ặ ề ơ ị ọ ầ

c n ph i nghiên c u k n i dung đ c ng chi ti t t ng h c ph n đ chu n b bàiầ ả ứ ỹ ộ ề ươ ế ừ ọ ầ ể ẩ ị

gi ng và các ph ng ti n đ dùng d y h c phù h p.ả ươ ệ ồ ạ ọ ợ

- Gi ng viên ph i chu n b đ y đ giáo trình, tài li u h c t p cung c p cho ả ả ẩ ị ầ ủ ệ ọ ậ ấ

sinh viên tr c m t tu n đ sinh viên chu n b tr c khi lên l p.ướ ộ ầ ể ẩ ị ướ ớ

- T ch c cho sinh viên các bu i th o lu n (Seminar), chú tr ng đ n vi c t ổ ứ ổ ả ậ ọ ế ệ ổ

ch c h c nhóm và h ng d n sinh viên làm ti u lu n, đ án; gi ng viên xác đ nh ứ ọ ướ ẫ ể ậ ồ ả ị

các ph ng pháp truy n th , thuy t trình t i l p, h ng d n th o lu n, gi i quy t ươ ề ụ ế ạ ớ ướ ẫ ả ậ ả ế

nh ng v n đ t i l p, trong các ch ng trình ngo i khóa và h ng d n sinh viên ữ ấ ề ạ ớ ươ ạ ướ ẫ

vi t bài thu ho ch.ế ạ

8.3. Đ i v i sinh viênố ớ

- Ph i tham kh o ý ki n t v n c a c v n h c t p đ l a ch n h c ph n ả ả ế ư ấ ủ ố ấ ọ ậ ể ự ọ ọ ầ

cho phù h p v i ti n đ .ợ ớ ế ộ

7

- Ph i nghiên c u ch ng trình h c t p tr c khi lên l p đ d ti p thu bài ả ứ ươ ọ ậ ướ ớ ể ễ ế

gi ng.ả

- Ph i đ m b o đ y đ th i gian lên l p đ nghe h ng d n bài gi ng.ả ả ả ầ ủ ờ ớ ể ướ ẫ ả

- T giác trong khâu t h c và t nghiên c u, đ ng th i tích c c tham gia h c ự ự ọ ự ứ ồ ờ ự ọ

t p theo nhóm, tham d đ y đ các bu i th o lu n (Seminar).ậ ự ầ ủ ổ ả ậ

- Tích c c khai thác các tài nguyên trên m ng và trong th vi n c a Tr ng đự ạ ư ệ ủ ườ ể

ph c v cho vi c t h c, t nghiên c u và làm lu n văn t t nghi p.ụ ụ ệ ự ọ ự ứ ậ ố ệ

- Th c hi n nghiêm túc quy ch thi c , ki m tra, đánh giá.ự ệ ế ử ể

8.4. Ki m tra, đánh giáể

- Gi ng viên và c v n h c t p ph i ki m soát đ c su t quá trình h c t p ả ố ấ ọ ậ ả ể ượ ố ọ ậ

c a sinh viên, k c trên l p và nhà.ủ ể ả ở ớ ở

- Vi c ki m tra, đánh giá h c ph n là m t công c quan tr ng c n ph i đ c ệ ể ọ ầ ộ ụ ọ ầ ả ượ

t ch c th ng xuyên đ góp ph n nâng cao ch t l ng đào t o c a tr ngổ ứ ườ ể ầ ấ ượ ạ ủ ườ

- Gi ng viên ph i kiên quy t ngăn ch n và ch ng gian l n trong t ch c thi ả ả ế ặ ố ậ ổ ứ

c , ki m tra và đánh giá.ử ể

8.5. Xét và công nh n t t nghi pậ ố ệ

8.5.1. Th c t p cu i khóaự ậ ố

- Sinh viên ph i tích lũy đ s tín ch các h c ph n ki n th c c s kh i ả ủ ố ỉ ọ ầ ế ứ ơ ở ố

ngành m i đ c đi th c t p cu i khóa. ớ ượ ự ậ ố

- H c ph n th c t p cu i khóa có kh i l ng 6 tín ch và đ c th c hi n v i ọ ầ ự ậ ố ố ượ ỉ ượ ự ệ ớ

th i gian 2 tháng.ờ

8.5.2. H c b sungọ ổ

- Nh ng sinh viên không đ đi u ki n đ làm khóa lu n t t nghi p đ c đăngữ ủ ề ệ ể ậ ố ệ ượ

ký h c b sung 3 h c ph n có kh i l ng 8 tín ch (t ng đ ng v i kh i l ng ọ ồ ọ ầ ố ượ ỉ ươ ươ ớ ố ượ

c a khóa lu n).ủ ậ

- Tr ng h p sinh viên đ c làm khóa lu n nghi p nh ng có nguy n v ng ườ ợ ượ ậ ệ ư ệ ọ

h c b sung, nhà tr ng ch p thu n cho h c b sung mà không làm khóa lu n t t ọ ổ ườ ấ ậ ọ ổ ậ ố

nghi p và ch đ c ch n m t trong hai hình th c trên. ệ ỉ ượ ọ ộ ứ

8.5.3. Khóa lu n t t nghi pậ ố ệ

Khóa lu n t t nghi p là h c ph n có kh i l ng 8 tín ch . ậ ố ệ ọ ầ ố ượ ỉ

8

8.5.4. Đi u ki n đ c làm khóa lu n t t nghi pề ệ ượ ậ ố ệ

- Sinh viên đ c làm khóa lu n t t nghi p khi tích lu đ s tín chi trong ượ ậ ố ệ ỹ ủ ố

ch ng trình đào t o (không tính 14 tín chi dành cho th c t p t t nghi p và khóa ươ ạ ự ậ ố ệ

lu n t t nghi p) và có đi m trung bình chung tích lũy t khá tr lên.ậ ố ệ ể ừ ở

- Sinh viên đang b truy c u trách nhi m hình s thì không đ c đăng ký làm ị ứ ệ ự ượ

khóa lu n t t nghi p ho c h c b sung.ậ ố ệ ặ ọ ổ

- Sinh viên đ c làm khóa lu n t t nghi p cùng lúc v i th i gian th c t p t t ượ ậ ố ệ ớ ờ ự ậ ố

nghi p. Tuy nhiên sau khi k t thúc th c t p, n u đi m th c t p < 7 (tính theo thangệ ế ự ậ ế ể ự ậ

đi m 10) thì sinh viên không đ c ti p t c làm khóa lu n t t nghi p mà ph i h c ể ượ ế ụ ậ ố ệ ả ọ

b sung.ổ

8.5.5. Ch m khóa lu n t t nghi pấ ậ ố ệ

- Hi u tr ng quy t đ nh danh sách gi ng viên ch m khóa lu n t t nghi p. ệ ườ ế ị ả ấ ậ ố ệ

Vi c ch m khóa lu n t t nghiêp ph i do giáo viên h ng d n đ m nh n.ệ ấ ậ ố ả ướ ẫ ả ậ

- Đi m khóa lu n t t nghi p đ c ch m theo thang đi m 10, sau đó quy v ể ậ ố ệ ượ ấ ể ề

đi m ch :ể ữ

+ Lo i đ t g m: A (8 - 10): Gi i; B (7,0 - 8): Khá; C (5,5 - 6,9): Trung bình; D ạ ạ ồ ỏ

(4,0 - 5,4): Trung bình y u; ế

+ Lo i không đ t: F ( d i 4,0): Kémạ ạ ướ

- K t qu ch m khóa lu n t t nghi p đ c công b ch m nh t là 3 tu n, k ế ả ấ ậ ố ệ ượ ố ậ ấ ầ ể

t ngày n p khóa lu n t t nghi p.ừ ộ ậ ố ệ

- Đi m khóa lu n t t nghi p đ c tính vào đi m trung bình chung tích lu c aể ậ ố ệ ượ ể ỹ ủ

toàn khóa h c.ọ

- Sinh viên có khóa lu n t t nghi p b nh n đi m F ph i đăng ký h c b sung ậ ố ệ ị ậ ể ả ọ ổ

v i khoá sau.ớ

8.5.6. Đi u ki n xét t t nghi p và công nh n t t nghi pề ệ ố ệ ậ ố ệ

- Sinh viên có đ các đi u ki n sau thì đ c xét t t nghi p:ủ ề ệ ượ ố ệ

+ Cho đ n th i đi m xét t t nghi p, không b truy c u trách nhi m hình s , ế ờ ể ố ệ ị ứ ệ ự

ho c không đang trong th i gian b k lu t m c đình ch h c t p;ặ ờ ị ỷ ậ ở ứ ỉ ọ ậ

+ Tích lũy đ s h c ph n quy đ nh trong ch ng trình đào t o;ủ ố ọ ầ ị ươ ạ

9

+ Đi m trung bình chung tích lu c a toàn khoá h c đ t t 2.0 (đi m C) tr ể ỹ ủ ọ ạ ừ ể ở

lên;

+ Có Ch ng ch Giáo d c qu c phòng và Giáo d c th ch t;ứ ỉ ụ ố ụ ể ấ

+ Ngo i ng : Có trình đ B1 theo khung tham chi u Châu Âu.ạ ữ ộ ế

+ Tin h c: Có ch ng ch B.ọ ứ ỉ

- H i đ ng xét t t nghi p do Hi u tr ng ho c Phó Hi u tr ng đ c Hi u ộ ồ ố ệ ệ ưở ặ ệ ưở ượ ệ

tr ng u quy n làm Ch t ch, Tr ng phòng Đào t o làm th ký và các thành ườ ỷ ề ủ ị ưở ạ ư

viên là các Tr ng khoa chuyên môn, tr ng phòng TTGD&QLHSSV.ưở ưở

- Căn c đ ngh c a H i đ ng xét t t nghi p, Hi u tr ng ký quy t đ nh ứ ề ị ủ ộ ồ ố ệ ệ ưở ế ị

công nh n t t nghi p cho nh ng sinh viên đ đi u ki n t t nghi p.ậ ố ệ ữ ủ ề ệ ố ệ

10

Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ ẦNH NG NGUYÊN LÝ C B N C A CH NGHĨA MAC-LÊNIN 1Ữ Ơ Ả Ủ Ủ

1. Thông tin chung v h c ph nề ọ ầTên h c ph n : NH NG NGUYÊN LÝ C B N C A CH NGHĨA MAC-ọ ầ Ữ Ơ Ả Ủ Ủ

LÊNIN 1Mã : BS4103S tín ch :ố ỉ 02TC LT: 02TC TH: 01TCS ti t h c:ố ế ọ 30 ti tế LT: 30 ti tế BT, TL: 00 ti tếT h c : 60 ti tự ọ ếCác h c ph n tiên quy t : Khôngọ ầ ế

2. M c tiêu c a h c ph nụ ủ ọ ầ :2.1. Ki n th cế ứ :

Hi u đ c m t cách có h th ng, khái quát L ch s Tri t h cể ượ ộ ệ ố ị ử ế ọXác l p c s lý lu n c b n đ ti p c n n i dung các H c ph n T t ngậ ơ ở ậ ơ ả ể ế ậ ộ ọ ầ ư ưở

HCM và Đ ng l i Cách m ng c a Đ ng C ng s n Vi t Nam.ườ ố ạ ủ ả ộ ả ệKh ng đ nh tri t h c Mác - Lênin là s phát tri n t t y u, nh m gi i quy tẳ ị ế ọ ự ể ấ ế ằ ả ế

nh ng v n đ lý lu n và th c ti n c a th i đ i đ t ra.ữ ấ ề ậ ự ễ ủ ờ ạ ặ2.2. K năngỹ :

Gi i thích m t cách có h th ng các quan đi m c b n c a Tri t h c Mác -ả ộ ệ ố ể ơ ả ủ ế ọLênin v ch nghĩa Duy v t bi n ch ng và ch nghĩa duy v t l ch s .ề ủ ậ ệ ứ ủ ậ ị ử

H th ng hóa, xây d ng cho sinh viên th gi i quan, ph ng pháp lu n khoaệ ố ự ế ớ ươ ậh c.ọ2.3. Thái độ :

Xây d ng ni m tin, lý t ng cách m ng cho sinh viên.ự ề ưở ạXác đ nh th gi i quan, nhân sinh quan và ph ng pháp lu n chung đ ti pị ế ớ ươ ậ ể ế

c n các khoa h c chuyên ngành đ c đào t o.ậ ọ ượ ạ3. Mô t n i dung h c ph nả ộ ọ ầ

H c ph n gi i thi u khái l c v ch nghĩa Mác - Lê nin, th gi i quan vàọ ầ ớ ệ ượ ề ủ ế ớph ng pháp lu n tri t h c c a ch nghĩa Mác - Lê nin : v ch nghĩa duy v tươ ậ ế ọ ủ ủ ề ủ ậbi n ch ng, phép bi n ch ng duy v t và ch nghĩa duy v t l ch s , h c thuy tệ ứ ệ ứ ậ ủ ậ ị ử ọ ếkinh t c a Ch nghĩa Mác - Lê nin v ph ng th c s n xu t t b n ch nghĩaế ủ ủ ề ươ ứ ả ấ ư ả ủbao g m h c thuy t giá tr , h c thuy t giá tr th ng d và h c thuy t kinh t c aồ ọ ế ị ọ ế ị ặ ư ọ ế ế ủV.I.Lênin v ch nghĩa t b n đ c quy n và ch nghĩa t b n đ c quy n nhàề ủ ư ả ộ ề ủ ư ả ộ ền c. Đ ng th i trên c s phân tích quy lu t kinh t c a s v n đ ng c a xã h iướ ồ ờ ơ ở ậ ế ủ ự ậ ộ ủ ột b n, Ch nghĩa Mác - Lê nin đã làm sáng t vai trò l ch s c a giai c p côngư ả ủ ỏ ị ử ủ ấnhân, tính t t y u n i dung c a cách m ng XHCN, quá trình hình thành và phátấ ế ộ ủ ạ

11

tri n c a hình thái kinh t - xã h i CSCN, quy lu t và con đ ng xây d ng CNXHể ủ ế ộ ậ ườ ựvà CNCS.4. N i dung h c ph nộ ọ ầNội dung ban hành tại Quyết định số 52/2008/QĐ-BGD&ĐT, ngày 18/09/2008 của Bộ trưởng BộGiáo dục và Đào tạo.

N i dungộSốtiết

Lýthuyế

t

Bàitập

Tựhọc

Ph n I : Khái l c v ch nghĩa Mác - Lê nin, thầ ượ ề ủ ếgi i quan và ph ng pháp lu n tri t h c c a chớ ươ ậ ế ọ ủ ủnghĩa Mác - Lê nin

30 30 60

Ch ng 1. Khái l c v ch nghĩa Mác - Lê nin. Đ iươ ượ ề ủ ốt ng, m c đích và yêu c u v ph ng pháp h c t p,ượ ụ ầ ề ươ ọ ậnghiên c u. Nh ng nguyên lý c b n c a ch nghĩa Mácứ ữ ơ ả ủ ủ- Lê nin.

2 2 4

Ch ng 2. Quan đi m duy v t bi n ch ng v v t ch t, ýươ ể ậ ệ ứ ề ậ ấth c và m i quan h gi a VC và YT.ứ ố ệ ữ

4 4 8

Ch ng 3. Các nguyên lý c b n c a phép bi n ch ngươ ơ ả ủ ệ ứduy v tậ

2 2 4

Ch ng 4. Các c p ph m trù c a phép bi n ch ng duyươ ặ ạ ủ ệ ứv tậ

2 2 4

Ch ng 5. Các quy lu t c b n c a phép bi n ch ngươ ậ ơ ả ủ ệ ứduy v tậ

2 2 4

Ch ng 6. Lý lu n nh n th c duy v t bi n ch ngươ ậ ậ ứ ậ ệ ứ 2 2 4

Ch ng 7. Vai trò c a s n xu t v t ch t và quy lu tươ ủ ả ấ ậ ấ ậquan h s n xu t phù h p v i trình đ phát tri n c a l cệ ả ấ ợ ớ ộ ể ủ ựl ng s n xu tượ ả ấ

4 4 8

Ch ng 8. Bi n ch ng c a c s h t ng và ki n trúcươ ệ ứ ủ ơ ở ạ ầ ếth ng t ngượ ầ

2 2 4

Ch ng 9. T n t i xã h i quy t đ nh ý th c xã h i vàươ ồ ạ ộ ế ị ứ ộtính đ c l p t ng đ i c a ý th c xã h i.ộ ậ ươ ố ủ ứ ộ

2 2 4

Ch ng 10. Hình thái kinh t - xã h i và quá trình l ch sươ ế ộ ị ử- t nhiên c a s phát tri n các hình thái kinh t - xã h i.ự ủ ự ể ế ộ

3 3 6

Ch ng 11. Vai trò c a đ u tranh giai c p và cách m ngươ ủ ấ ấ ạxã h i đ i v i s v n đ ng, phát tri n c a xã h i có đ iộ ố ớ ự ậ ộ ể ủ ộ ốkháng giai c pấ

3 3 6

Ch ng 12. Quan đi m c a ch nghĩa duy v t l ch s vươ ể ủ ủ ậ ị ử ềcon ng i và vai trò sáng t o l ch s c a qu n chúngườ ạ ị ử ủ ầnhân dân

2 2 4

12

T ng c ngổ ộ 30 30 30

5. Tài li u h c t pệ ọ ậ5.1. Giáo trình chính:1. Ph m Văn Sinh, Ph m Quang Phan (đ ng ch biên) ạ ạ ồ ủ Giáo trình Nh ng nguyên lýữc b n c a Ch nghĩa Mác - Lê ninơ ả ủ ủ , B GD&ĐT xu t b n năm 2011.ộ ấ ả5.2. Tài li u tham kh oệ ả :1. L ch s tri t h c t p I, II, IIIị ử ế ọ ậ , NXB T t ng văn hóa Hà N iư ưở ộ2. Giáo trình Tri t h c Mác - Lê ninế ọ , NXB Chính tr qu c gia Hà N iị ố ộ3. Tri t h c Mác - Lê nin taaoh I, II, B giáo d c và đào t oế ọ ộ ụ ạ4. Đ c ng h ng d n seminar tri t h c dùng cho năm h c 1991 - 1992ề ươ ướ ẫ ế ọ ọ5. Giáo trình Tri t h c Mác - Lê nin, NXB CTQG Hà N i, 1999ế ọ ộ6. Văn ki n Đ i h i Đ ng C ng s n Vi t Nam l n th VI, VII, VIII, IX, X, XIệ ạ ộ ả ộ ả ệ ầ ứ7. B Giáo d c và đào t oộ ụ ạ , Giáo trình Nh ng nguyên lý c b n c a Ch nghĩa Mácữ ơ ả ủ ủ- Lê nin, NXB Chính tr Qu c gia Hà N i, 2009.ị ố ộ6. Ph ng pháp đánh giá h c ph nươ ọ ầ

Đánh giá quá trình h c t p thông qua các đi m b ph n nh sau :ọ ậ ể ộ ậ ưChuyên c nầ 10%Ki m tra (Bài t p, Ti u lu n)ể ậ ể ậ 10%Ki m tra gi a h c ph nể ữ ọ ầ 30%Thi h t mônế 50%

7. Hình th c đánh giáứ :Hình th c thi k t thúc h c ph n có th tr c nghi m khách quan ho c t lu n,ứ ế ọ ầ ể ắ ệ ặ ự ậ

bài t p nghiên c u...ậ ứPh ng pháp d y/ h cươ ạ ọ :

- Thuy t trình, t ch c seminar, ph ng pháp nghe nhìn khác.ế ổ ứ ươ- Tr c khi gi ng d y, GV c n căn c vào n i dung c a t ng bài h c đướ ả ạ ầ ứ ộ ủ ừ ọ ể

chu n b đ y đ các đi u ki n c n thi t nh m đ m b o ch t l ng gi ng d y.ẩ ị ầ ủ ề ệ ầ ế ằ ả ả ấ ượ ả ạ- Nên áp d ng ph ng pháp đàm tho i, ph ng pháp mô ph ng và th o lu nụ ươ ạ ươ ỏ ả ậ

đ sinh viên hi u và nh lâu h n.ể ể ớ ơ8. Nhi m v c a sinh viênệ ụ ủ :

Nghiên c u tr c giáo trình, chu n b ý ki n trao đ i. Tham d đ y đ các giứ ướ ẩ ị ế ổ ự ầ ủ ờgi ng và các bu i th o lu n d i s h ng d n và đi u khi n c a gi ng viên theo quyả ổ ả ậ ướ ự ướ ẫ ề ể ủ ảch .ế9. Đ n v ph trách gi ng d yơ ị ụ ả ạ : Khoa Đ i c ng.ạ ươ

PHÊ DUY TỆ PHÊ DUY TỆ GI NG VIÊNẢ

13

PHÓ HI U TR NGỆ ƯỞ KHOA Đ I C NGẠ ƯƠ

14

15

TR NG Đ I H CƯỜ Ạ ỌCÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị

KHOA Đ I C NGẠ ƯƠ

C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI TỘ Ộ Ủ ỆNAM

Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ

Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ ẦNH NG NGUYÊN LÝ C B N C A CH NGHĨA MAC-LÊNIN 2Ữ Ơ Ả Ủ Ủ

1. Thông tin chung v h c ph nề ọ ầTên h c ph n : NH NG NGUYÊN LÝ C B N C A CH NGHĨA MAC-ọ ầ Ữ Ơ Ả Ủ Ủ

LÊNIN 2Mã : BS4104S tín ch :ố ỉ 03TC LT: 03TC TH: 1TCS ti t h c:ố ế ọ 45 ti tế LT: 30 ti tế BT, TL: 30 ti tếT h c : 120 ti tự ọ ếCác h c ph n tiên quy t : Khôngọ ầ ế

2. M c tiêu c a h c ph nụ ủ ọ ầ :2.1. Ki n th cế ứ :

Hi u đ c m t cách có h th ng, khái quát L ch s Tri t h cể ượ ộ ệ ố ị ử ế ọXác l p c s lý lu n c b n đ ti p c n n i dung các H c ph n T t ngậ ơ ở ậ ơ ả ể ế ậ ộ ọ ầ ư ưở

HCM và Đ ng l i Cách m ng c a Đ ng C ng s n Vi t Nam.ườ ố ạ ủ ả ộ ả ệKh ng đ nh tri t h c Mác - Lênin là s phát tri n t t y u, nh m gi i quy tẳ ị ế ọ ự ể ấ ế ằ ả ế

nh ng v n đ lý lu n và th c ti n c a th i đ i đ t ra.ữ ấ ề ậ ự ễ ủ ờ ạ ặ2.2. K năngỹ :

Gi i thích m t cách có h th ng các quan đi m c b n c a Tri t h c Mác -ả ộ ệ ố ể ơ ả ủ ế ọLênin v ch nghĩa Duy v t bi n ch ng và ch nghĩa duy v t l ch s .ề ủ ậ ệ ứ ủ ậ ị ử

H th ng hóa, xây d ng cho sinh viên th gi i quan, ph ng pháp lu n khoaệ ố ự ế ớ ươ ậh c.ọ2.3. Thái độ :

Xây d ng ni m tin, lý t ng cách m ng cho sinh viên.ự ề ưở ạXác đ nh th gi i quan, nhân sinh quan và ph ng pháp lu n chung đ ti pị ế ớ ươ ậ ể ế

c n các khoa h c chuyên ngành đ c đào t o.ậ ọ ượ ạ3. Mô t n i dung h c ph nả ộ ọ ầ

Mác - Lê nin, th gi i quan và ph ng pháp lu n tri t h c c a ch nghĩaế ớ ươ ậ ế ọ ủ ủMác - Lê nin : v ch nghĩa duy v t bi n ch ng, phép bi n ch ng duy v t và chề ủ ậ ệ ứ ệ ứ ậ ủnghĩa duy v t l ch s , h c thuy t kinh t c a Ch nghĩa Mác - Lê nin v ph ngậ ị ử ọ ế ế ủ ủ ề ươth c s n xu t t b n ch nghĩa bao g m h c thuy t giá tr , h c thuy t giá trứ ả ấ ư ả ủ ồ ọ ế ị ọ ế ịth ng d và h c thuy t kinh t c a V.I.Lênin v ch nghĩa t b n đ c quy n vàặ ư ọ ế ế ủ ề ủ ư ả ộ ềch nghĩa t b n đ c quy n nhà n c. Đ ng th i trên c s phân tích quy lu tủ ư ả ộ ề ướ ồ ờ ơ ở ậ

1

kinh t c a s v n đ ng c a xã h i t b n, Ch nghĩa Mác - Lê nin đã làm sáng tế ủ ự ậ ộ ủ ộ ư ả ủ ỏvai trò s m nh l ch s c a giai c p công nhân, tính t t y u n i dung c a cáchứ ệ ị ử ủ ấ ấ ế ộ ủm ng XHCN, quá trình hình thành và phát tri n c a hình thái kinh t - xã h iạ ể ủ ế ộCSCN, quy lu t và con đ ng xây d ng CNXH và CNCS.ậ ườ ự4. N i dung h c ph nộ ọ ầ

Nội dung ban hành tại Quyết định số 52/2008/QĐ-BGD&ĐT, ngày 18/09/2008 của Bộtrưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo.

N i dungộSốtiết

Lýthuyế

t

Bàitập

Tựhọc

Ph n II: H c thuy t kinh t c a ch nghĩa Mác - Lêầ ọ ế ế ủ ủnin v ph ng th c s n xu t t b n ch nghĩa và lýề ươ ứ ả ấ ư ả ủlu n c a ch nghĩa Mác - Lê nin v ch nghĩa xã h iậ ủ ủ ề ủ ộ

45 45 90

Ch ng 1. Hàng hóa và s n xu t hàng hóaươ ả ấ 3 3 6

Ch ng 2. Ti n t và quy lu t giá trươ ề ệ ậ ị 3 3 6

Ch ng 3. S chuy n hóa c a ti n thành t b n.ươ ự ể ủ ề ư ả 3 3 6

Ch ng 4. Quá trình s n xu t ra giá tr th ng d trong xãươ ả ấ ị ặ ưh i t b nộ ư ả

3 3 6

Ch ng 5. Ti n công trong ch nghĩa t b nươ ề ủ ư ả 3 3 6

Ch ng 6. Tích lũy t b nươ ư ả 3 3 6

Ch ng 7. Tu n hoàn và chu chuy n t b nươ ầ ể ư ả 3 3 6

Ch ng 8. Tái s n xu t t b n xã h i và kh ng ho ngươ ả ấ ư ả ộ ủ ảkinh t trong xã h i t b nế ộ ư ả

3 3 6

Ch ng 9. Chi phí s n xu t t b n ch nghĩa, l i nhu nươ ả ấ ư ả ủ ợ ậbình quân và giá c s n xu tả ả ấ

3 3 6

Ch ng 10. S phân chia giá tr th ng d gi a các giaiươ ự ị ặ ư ữc p bóc l t trong ch nghĩa t b nấ ộ ủ ư ả

3 3 6

Ch ng 11. Ch nghĩa t b n đ c quy n và ch nghĩaươ ủ ư ả ộ ề ủt b n đ c quy n nhà n cư ả ộ ề ướ

3 3 6

Ch ng 12. Vai trò, h n ch và xu h ng v n đ ng c aươ ạ ế ướ ậ ộ ủch nghĩa t b nủ ư ả

3 3 6

Ch ng 13. S m nh l ch s c a giai c p công nhân vàươ ứ ệ ị ử ủ ấcách m ng xã h i ch nghĩaạ ộ ủ

3 3 6

Ch ng 14. Nh ng v n đ chính tr - xã h i có tính quyươ ữ ấ ề ị ộlu t trong ti n trình cách m ng XHCN.ậ ế ạ

3 3 6

Ch ng 15. Ch nghĩa xã h i hi n th c và tri n v ngươ ủ ộ ệ ự ể ọ 3 3 6

T ng c ngổ ộ 45 45 90

2

5. Tài li u h c t pệ ọ ậ5.1. Giáo trình chính:1. Ph m Văn Sinh, Ph m Quang Phan (đ ng ch biên) Giáo trình Nh ng nguyên lýạ ạ ồ ủ ữc b n c a Ch nghĩa Mác - Lê nin, B GD&ĐT xu t b n năm 2011.ơ ả ủ ủ ộ ấ ả5.2. Tài li u tham kh oệ ả :1. Tài li u h ng d n h c t p môn Nh ng nguyên lý c b n c a Ch nghĩa Mác -ệ ướ ẫ ọ ậ ữ ơ ả ủ ủLê nin, NXB ĐH Qu c gia, 2012ố2. L ch s tri t h c t p I, II, III, NXB T t ng văn hóa Hà N iị ử ế ọ ậ ư ưở ộ3. Văn ki n Đ i h i Đ ng C ng s n Vi t Nam l n th VI, VII, VIII, IX, X, XIệ ạ ộ ả ộ ả ệ ầ ứ7. B Giáo d c và đào t o, Giáo trình Nh ng nguyên lý c b n c a Ch nghĩa Mácộ ụ ạ ữ ơ ả ủ ủ- Lê nin, NXB Chính tr Qu c gia Hà N i, 2009.ị ố ộ6. Ph ng pháp đánh giá h c ph nươ ọ ầ

Đánh giá quá trình h c t p thông qua các đi m b ph n nh sau :ọ ậ ể ộ ậ ưKi m tra (Bài t p, Ti u lu n)ể ậ ể ậ 20%

Ki m tra gi a h c ph nể ữ ọ ầ 20%

Thi h t mônế (thi tr c nghi m trên máy)ắ ệ 60%

7. Hình th c đánh giáứ :Hình th c thi k t thúc h c ph n có th tr c nghi m khách quan ho c tứ ế ọ ầ ể ắ ệ ặ ự

lu n, bài t p nghiên c u...ậ ậ ứPh ng pháp d y/ h cươ ạ ọ :- Thuy t trình, t ch c seminar, ph ng pháp nghe nhìn khác.ế ổ ứ ươ- Tr c khi gi ng d y, GV c n căn c vào n i dung c a t ng bài h c đướ ả ạ ầ ứ ộ ủ ừ ọ ể

chu n b đ y đ các đi u ki n c n thi t nh m đ m b o ch t l ng gi ng d y.ẩ ị ầ ủ ề ệ ầ ế ằ ả ả ấ ượ ả ạ- Nên áp d ng ph ng pháp đàm tho i, ph ng pháp mô ph ng và th o lu nụ ươ ạ ươ ỏ ả ậ

đ sinh viên hi u và nh lâu h n.ể ể ớ ơ8. Nhi m v c a sinh viênệ ụ ủ :

Nghiên c u tr c giáo trình, chu n b ý ki n trao đ i. Tham d đ y đ cácứ ướ ẩ ị ế ổ ự ầ ủgi gi ng và các bu i th o lu n d i s h ng d n và đi u khi n c a gi ng viênờ ả ổ ả ậ ướ ự ướ ẫ ề ể ủ ảtheo quy ch .ế9. Đ n v ph trách gi ng d yơ ị ụ ả ạ : Khoa Đ i c ng.ạ ươ

PHÊ DUY TỆ PHÊ DUY TỆ GI NG VIÊNẢ

3

PHÓ HI U TR NGỆ ƯỞ KHOA Đ I C NGẠ ƯƠ

4

TR NG Đ I H CƯỜ Ạ ỌCÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị

KHOA Đ I C NGẠ ƯƠ

C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI TỘ Ộ Ủ ỆNAM

Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ

Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ

T T NG H CHÍ MINHƯ ƯỞ Ồ

1. Thông tin chung v h c ph nề ọ ầ

Tên h c ph n : T T NG H CHÍ MINHọ ầ Ư ƯỞ Ồ

Mã : BS4102

S tín ch :ố ỉ 02TC LT: 02TC TH: 00TC

S ti t h c:ố ế ọ 30 ti tế LT: 30 ti tế BT, TL: 00 ti tế

T h c : 60 ti tự ọ ế

Các h c ph n tiên quy t : Nh ng nguyên lý c a ch nghĩa Mác - Lê ninọ ầ ế ữ ủ ủ

2. M c tiêu c a h c ph nụ ủ ọ ầ :

2.1. Ki n th cế ứ :

Nh n bi t và th m nhu n n i dung c b n c a t t ng H Chí Minh :ậ ế ấ ầ ộ ơ ả ủ ư ưở ồ

quan đi m c a H Chí Minh v văn hóa, đ o đ c, xây d ng con ng i m i.ể ủ ồ ề ạ ứ ự ườ ớ

2.2. K năngỹ :

H th ng nh ng lu n đi m v cách m ng Vi t Nam t CM DTDCND ti nệ ố ữ ậ ể ề ạ ệ ừ ế

lên CNXH nh m gi i phóng dân t c, gi i phóng xã h i, gi i phóng con ng i.ằ ả ộ ả ộ ả ườ

T t ng H Chí Minh v Đ i đoàn k t dân t c và đoàn k t qu c t , v dânư ưở ồ ề ạ ế ộ ế ố ế ề

ch và xây d ng nhà n c c a dân, do dân, vì dân.ủ ự ướ ủ

2.3. Thái độ :

H c t p và làm theo t t ng, t m g ng đ o đ c H Chí Minh.ọ ậ ư ưở ấ ươ ạ ứ ồ

Có thái đ nghiêm túc trong h c t pộ ọ ậ

Tham d ki m tra gi a kỳ và k t thúc h c ph n đ y đ .ự ể ữ ế ọ ầ ầ ủ

3. Mô t n i dung h c ph nả ộ ọ ầ

G m 6 bài v n i dung c b n t t ng H Chí Minh và m t bài v s v nồ ề ộ ơ ả ư ưở ồ ộ ề ự ậ

d ng T t ng H Chí Minh c a Đ ng và Nhà n c ta trong công cu c đ i m iụ ư ưở ồ ủ ả ướ ộ ổ ớ

hi n nay và trong s nghi p cách m ng Vi t Nam.ệ ự ệ ạ ệ

4. N i dung h c ph nộ ọ ầNội dung ban hành tại Quyết định số 52/2008/QĐ-BGD&ĐT, ngày 18/09/2008 của Bộ

trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo.

N i dungộ Số

tiế

thuyế

Bài

tậ

Tự

họ

1

t t p c

Ch ng I : Khái ni m, ngu n g c, quá trình hìnhươ ệ ồ ố

thành t t ng H Chí Minhư ưở ồ4 4 8

1.1. Đ i t ng và ph ng pháp nghiên c u, khái ni mố ượ ươ ứ ệ

v t t ng H Chí Minhề ư ưở ồ

1.2. Đi u ki n l ch s - xã h i, ngu n g c và quá trìnhề ệ ị ử ộ ồ ố

hình thành t t ng H Chí Minhư ưở ồ

1.3. Ý nghĩa vi c h c t p, nghiên c u t t ng H Chíệ ọ ậ ứ ư ưở ồ

MinhCh ng II : T t ng H Chí Minh v v n đ dânươ ư ưở ồ ề ấ ề

t c và cách m ng gi i phóng dân t cộ ạ ả ộ

2.1. T t ng H Chí Minh v v n đ dân t cư ưở ồ ề ấ ề ộ

2.2. T t ng H Chí Minh v v n đ gi i phóng dânư ưở ồ ề ấ ề ả

t cộ

2.3. V n d ng t t ng H Chí Minh v v n đ dân t cậ ụ ư ưở ồ ề ấ ề ộ

trong công cu c đ i m i hi n nayộ ổ ớ ệ

4 4 8

Ch ng III : T t ng H Chí Minh v ch nghĩaươ ư ưở ồ ề ủ

xã h i và con đ ng quá đ lên ch nghĩa xã h i ộ ườ ộ ủ ộ ở

Vi t Namệ

3.1. T t ng H Chí Minh v b n ch t và m c tiêu c aư ưở ồ ề ả ấ ụ ủ

ch nghĩa xã h i Vi t Namủ ộ ở ệ

3.2. T t ng H Chí Minh v con đ ng quá đ lênư ưở ồ ề ườ ộ

ch nghĩa xã h i Vi t Namủ ộ ở ệ

3.3. V n d ng t t ng H Chí Minh v CNXH và conậ ụ ư ưở ồ ề

đ ng quá đ lên CNXH vào công cu c đ i m i hi nườ ộ ộ ổ ớ ệ

nay

4 4 8

Ch ng IV : T t ng H Chí Minh v đ i đoàn k tươ ư ưở ồ ề ạ ế

dân t c; k t h p s c m nh dân t c v i s c m nhộ ế ợ ứ ạ ộ ớ ứ ạ

c a th i đ iủ ờ ạ

4.1. T t ng H Chí Minh v đ i đoàn k t dân t cư ưở ồ ề ạ ế ộ

4.2. T t ng H Chí Minh v k t h p s c m nh c aư ưở ồ ề ế ợ ứ ạ ủ

dân t c v i s c m nh c a th i đ iộ ớ ứ ạ ủ ờ ạ

4.3. Phát huy s c m nh c a dân t c và s c m nh c aứ ạ ủ ộ ứ ạ ủ

th i đ i trong b i c nh hi n nay.ờ ạ ố ả ệ

4 4 8

Ch ng V : T t ng H Chí Minh v Đ ng c ngươ ư ưở ồ ề ả ộ 4 4 8

2

s n Vi t Nam; v xây d ng Nhà n c c a dân, doả ệ ề ự ướ ủ

dân, vì dân

5.1. Nh ng lu n đi m ch y u c a H Chí Minh vữ ậ ể ủ ế ủ ồ ề

Đ ng C ng s n Vi t Namả ộ ả ệ

5.2. T t ng H Chí Minh v xây d ng nhà n c c aư ưở ồ ề ự ướ ủ

dân, do dân, vì dân

5.3. Xây d ng Đ ng v ng m nh, làm trong s ch b máyự ả ữ ạ ạ ộ

nhà n c theo t t ng H Chí Minhướ ư ưở ồCh ng VI : T t ng H Chí Minh v đ o đ c,ươ ư ưở ồ ề ạ ứ

nhân văn, văn hóa

6.1. T t ng H Chí Minh v đ o đ cư ưở ồ ề ạ ứ

6.2. T t ng H Chí Minh v nhân vănư ưở ồ ề

6.3. T t ng H Chí Minh v văn hóaư ưở ồ ề

6.4. V n d ng t t ng đ o đ c, nhân văn, văn hóa Hậ ụ ư ưở ạ ứ ồ

Chí Minh vào vi c xây d ng con ng i Vi t nam m iệ ự ườ ệ ớ

trong b i c nh hi n nayố ả ệ

8 8 16

Ch ng VII : M y v n đ v n d ng và phát tri n tươ ấ ấ ề ậ ụ ể ư

t ng H Chí Minh trong công cu c đ i m i hi nưở ồ ộ ổ ớ ệ

nay

7.1. H c t p, v n d ng t t ng H Chí Minh trong b iọ ậ ậ ụ ư ưở ồ ố

c nh m i, đi u ki n m iả ớ ề ệ ớ

7.2. Ph ng h ng và n i dung v n d ng, phát tri n tươ ướ ộ ậ ụ ể ư

t ng H Chí Minh trong s nghi p đ i m iưở ồ ự ệ ổ ớ

2 2 4

T ng c ngổ ộ 30 30 60

5. Tài li u h c t pệ ọ ậ

5.1. Giáo trình chính:

1. B Giáo d c và đào t o, Giáo trình T t ng H Chí Minh, NXB Chính tr qu cộ ụ ạ ư ưở ồ ị ố

gia Hà N i, 2011.ộ

5.2. Tài li u tham kh oệ ả :

1. H Chí Minh toàn t p, Nhà xu t b n Chính tr qu c gia Hà N i, 2003.ồ ậ ấ ả ị ố ộ

2. Các Ngh quy t, văn ki n c a Đ ng t Đ i h i VI đ n Đ i h i IX Đ ng c ngị ế ệ ủ ả ừ ạ ộ ế ạ ộ ả ộ

s n Vi t Namả ệ

6. Ph ng pháp đánh giá h c ph nươ ọ ầ

Đánh giá quá trình h c t p thông qua các đi m b ph n nh sau :ọ ậ ể ộ ậ ư

Ki m tra (Bài t p, Ti u lu n)ể ậ ể ậ 20%

3

Ki m tra gi a h c ph nể ữ ọ ầ 20%

Thi h t mônế (thi tr c nghi m trên máy)ắ ệ 60%

7. Hình th c đánh giáứ :

Hình th c thi k t thúc h c ph n có th tr c nghi m khách quan ho c tứ ế ọ ầ ể ắ ệ ặ ự

lu n, bài t p nghiên c u...ậ ậ ứ

Ph ng pháp d y/ h cươ ạ ọ :

- Thuy t trình, t ch c seminar, ph ng pháp nghe nhìn khác.ế ổ ứ ươ

- Tr c khi gi ng d y, GV c n căn c vào n i dung c a t ng bài h c đướ ả ạ ầ ứ ộ ủ ừ ọ ể

chu n b đ y đ các đi u ki n c n thi t nh m đ m b o ch t l ng gi ng d y.ẩ ị ầ ủ ề ệ ầ ế ằ ả ả ấ ượ ả ạ

- Nên áp d ng ph ng pháp đàm tho i, ph ng pháp mô ph ng và th o lu nụ ươ ạ ươ ỏ ả ậ

đ sinh viên hi u và nh lâu h n.ể ể ớ ơ

8. Nhi m v c a sinh viênệ ụ ủ :

Nghiên c u tr c giáo trình, chu n b ý ki n trao đ i. ứ ướ ẩ ị ế ổ

Tham d đ y đ các gi gi ng và các bu i th o lu n d i s h ng d n vàự ầ ủ ờ ả ổ ả ậ ướ ự ướ ẫ

đi u khi n c a gi ng viên theo quy ch .ề ể ủ ả ế

9. Đ n v ph trách gi ng d yơ ị ụ ả ạ : Khoa Đ i c ng.ạ ươ

PHÊ DUY TỆPHÓ HI U TR NGỆ ƯỞ

PHÊ DUY TỆKHOA Đ I C NGẠ ƯƠ

GI NG VIÊNẢ

4

TR NG Đ I H CƯỜ Ạ ỌCÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị

KHOA Đ I C NGẠ ƯƠ

C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI TỘ Ộ Ủ ỆNAM

Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ

Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ

Đ NG L I CÁCH M NG C A Đ NG C NG S N VI T NAMƯỜ Ố Ạ Ủ Ả Ộ Ả Ệ

1. Thông tin chung v h c ph nề ọ ầ

Tên h c ph n : Đ NG L I CÁCH M NG C A Đ NG C NG S N VNọ ầ ƯỜ Ố Ạ Ủ Ả Ộ Ả

Mã : BS4101

S tín ch :ố ỉ 03TC LT: 02TC TH: 01TC

S ti t h c:ố ế ọ 60 ti tế LT: 30 ti tế BT, TL: 30 ti tế

T h c : 120 ti tự ọ ế

Các h c ph n tiên quy t : Nh ng nguyên lý c b n c a ch nghĩa Mác - Lêọ ầ ế ữ ơ ả ủ ủ

nin

2. M c tiêu c a h c ph nụ ủ ọ ầ :

2.1. Ki n th cế ứ :

N m v ng các n i dung c b n đ ng l i cách m ng c a Đ ng C ng s nắ ữ ộ ơ ả ườ ố ạ ủ ả ộ ả

Vi t Nam t ng th i kỳ, t p trung ch y u vào đ ng l i c a Đ ng trong th i kỳệ ở ừ ờ ậ ủ ế ườ ố ủ ả ờ

đ i m i.ổ ớ

2.2. K năngỹ :

Di n t đ c quy lu t v n đ ng và phát tri n c a l ch s cách m ng n cễ ả ượ ậ ậ ộ ể ủ ị ử ạ ướ

ta theo ng n c c a Đ ng c ng s nọ ờ ủ ả ộ ả

2.3. Thái độ :

C ng c ni m tin vào s lãnh đ o c a Đ ng, m c tiêu và lý t ng c aủ ố ề ự ạ ủ ả ụ ưở ủ

Đ ngả

Có thái đ nghiêm túc trong h c t p và làm bài t p.ộ ọ ậ ậ

Tham d ki m tra gi a kỳ và k t thúc h c ph n đ y đ .ự ể ữ ế ọ ầ ầ ủ

3. Mô t n i dung h c ph nả ộ ọ ầ

Ngoài ch ng m đ u, n i dung H c ph n bao g m 8 ch ng. N i dungươ ở ầ ộ ọ ầ ồ ươ ộ

ch y u t p trung làm rõ quá trình ra đ i t t y u c a Đ ng C ng s n Vi t Namủ ế ậ ờ ấ ế ủ ả ộ ả ệ

(1930) và các ch tr ng, đ ng l i chính sách c a Đ ng trong các cu c đ u tranhủ ươ ườ ố ủ ả ộ ấ

ch ng th c dân Pháp, đ qu c M xâm l c qua các th i kỳ l ch s . Trong đó, đ cố ự ế ố ỹ ượ ờ ị ử ặ

bi t chú tr ng làm rõ quá trình hình thành, phát tri n và k t qu th c hi n đ ngệ ọ ể ế ả ự ệ ườ

1

l i cách m ng c a Đ ng trên t t c các lĩnh v c : Kinh t , chính tr , văn hóa - xãố ạ ủ ả ấ ả ự ế ị

h i và quan h đ i ngo i tr c và trong th i kỳ đ i m i.ộ ệ ố ạ ướ ờ ổ ớ

4. N i dung h c ph nộ ọ ầNội dung ban hành tại Quyết định số 52/2008/QĐ-BGD&ĐT, ngày 18/09/2008 của Bộ

trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo.

N i dungộSốtiết

Lýthuyế

t

Bàitập

Tựhọc

Ch ng m đ u : Đ i t ng, nhi m v và ph ngươ ở ầ ố ượ ệ ụ ươpháp nghiên c u môn đ ng l i Đ ng c ng s n Vi tứ ườ ố ả ộ ả ệNam

6 4 2 12

Ch ng 1 : S ra đ i c a Đ ng C ng s n Vi t Namươ ự ờ ủ ả ộ ả ệvà c ng lĩnh chính tr đ u tiên c a Đ ngươ ị ầ ủ ả

7 5 2 141.1. Hoàn c nh l ch s ra đ i c a ĐCSVNả ị ử ờ ủ

1.2. H i ngh thành l p Đ ng và c ng lĩnh chính trộ ị ậ ả ươ ị

Ch ng 2 : Đ ng l i đ u tranh giành chính quy nươ ườ ố ấ ề(1930 - 1945)

5 3 2 102.1. Ch tr ng đ u tranh t năm 1930 - 1939ủ ươ ấ ừ

2.2. Ch tr ng đ u tranh t năm 1939 - 1945ủ ươ ấ ừ

Ch ng 3 : Đ ng l i kháng chi n ch ng th c dânươ ườ ố ế ố ựPháp và đ qu c M xâm l c (1945 - 1975)ế ố ỹ ượ

5 3 2 103.1. Đ ng l i xây d ng, b o v chính quy n và khángườ ố ự ả ệ ềchi n ch ng th c dân Pháp xâm l c (1945 - 1954)ế ố ự ượ3.2. Đ ng l i kháng chi n ch ng M c u n c th ngườ ố ế ố ỹ ứ ướ ốnh t t qu c (1954 - 1975)ấ ổ ốCh ng 4 : Đ ng l i công nghi p hóaươ ườ ố ệ

5 3 2 104.1. Công nghi p hóa th i kỳ tr c đ i m iệ ờ ướ ổ ớ

4.2. Công nghi p hóa hi n đ i hóa th i kỳ sau đ i m iệ ệ ạ ờ ổ ớ

Ch ng 5 : Đ ng l i xây d ng n n kinh t thươ ườ ố ự ề ế ịtr ng đ nh h ng Xã h i ch nghĩaườ ị ướ ộ ủ

4 3 1 85.1. Quá trình nh n th c v kinh t th tr ngậ ứ ề ế ị ườ

5.2. Ti p t c hoàn thi n kinh t th tr ng đ nh h ngế ụ ệ ế ị ườ ị ướXã h i ch nghĩa n c taộ ủ ở ướCh ng 6 : Đ ng l i xây d ng h th ng chính trươ ườ ố ự ệ ố ị 9 3 6 12

6.1. Đ ng l i xây d ng h th ng chính tr th i kỳ tr cườ ố ự ệ ố ị ờ ướđ i m i (1975-1986)ổ ớ

2

6.2. Đ ng l i xây d ng h th ng chính tr th i kỳ đ iườ ố ự ệ ố ị ờ ổm iớCh ng 7 : Đ ng l i xây d ng, phát tri n n n vănươ ườ ố ự ể ềhóa và gi i quy t các v n đ xã h iả ế ấ ề ộ

9 3 6 187.1. Quá trình nh n th c và n i dung đ ng l i xây d ngậ ứ ộ ườ ố ự

7.2. Quá trình nh n th c và ch tr ng gi i quy t cácậ ứ ủ ườ ả ếv n đ xã h iấ ề ộCh ng 8 : Đ ng l i đ i ngo iươ ườ ố ố ạ

9 3 6 188.1. Đ ng l i đ i ngo i Vi t Nam th i kỳ 1975 - 1986ườ ố ố ạ ệ ờ

8.2. Đ ng l i đ i ngo i, h i nh p kinh t th i kỳ đ iườ ố ố ạ ộ ậ ế ờ ổm iớT ng c ngổ ộ 60 30 30 120

5. Tài li u h c t pệ ọ ậ

5.1. Giáo trình chính:

1. B Giáo d c và đào t o, Giáo trình Đ ng l i cách m ng c a Đ ng c ng s nộ ụ ạ ườ ố ạ ủ ả ộ ả

Vi t Nam, NXB Chính tr qu c gia Hà N i, 2011.ệ ị ố ộ

5.2. Tài li u tham kh oệ ả :

1. Giáo trình L ch s Đ ng C ng s n Vi t Nam, NXB Chính tr qu c gia, Hà N i, 2003ị ử ả ộ ả ệ ị ố ộ

2. Các Văn ki n, Ngh quy t c a Đ ng C ng s n Vi t Namệ ị ế ủ ả ộ ả ệ

6. Ph ng pháp đánh giá h c ph nươ ọ ầ

Đánh giá quá trình h c t p thông qua các đi m b ph n nh sau :ọ ậ ể ộ ậ ư

Ki m tra (Bài t p, Ti u lu n)ể ậ ể ậ 20%

Ki m tra gi a h c ph nể ữ ọ ầ 20%

Thi h t mônế (thi tr c nghi m trên máy)ắ ệ 60%

7. Hình th c đánh giáứ :

Hình th c thi k t thúc h c ph n có th tr c nghi m khách quan ho c tứ ế ọ ầ ể ắ ệ ặ ự

lu n, bài t p nghiên c u...ậ ậ ứ

Ph ng pháp d y/ h cươ ạ ọ :

- Thuy t trình, t ch c seminar, ph ng pháp nghe nhìn khác.ế ổ ứ ươ

- Tr c khi gi ng d y, GV c n căn c vào n i dung c a t ng bài h c đướ ả ạ ầ ứ ộ ủ ừ ọ ể

chu n b đ y đ các đi u ki n c n thi t nh m đ m b o ch t l ng gi ng d y.ẩ ị ầ ủ ề ệ ầ ế ằ ả ả ấ ượ ả ạ

- Nên áp d ng ph ng pháp đàm tho i, ph ng pháp mô ph ng và th o lu nụ ươ ạ ươ ỏ ả ậ

đ sinh viên hi u và nh lâu h n.ể ể ớ ơ

8. Nhi m v c a sinh viênệ ụ ủ :

3

Nghiên c u tr c giáo trình, chu n b ý ki n trao đ i. Tham d đ y đ các gi gi ngứ ướ ẩ ị ế ổ ự ầ ủ ờ ả

và các bu i th o lu n d i s h ng d n và đi u khi n c a gi ng viên theo quy ch .ổ ả ậ ướ ự ướ ẫ ề ể ủ ả ế

9. Đ n v ph trách gi ng d yơ ị ụ ả ạ : Khoa Đ i c ng.ạ ươ

PHÊ DUY TỆPHÓ HI U TR NGỆ ƯỞ

PHÊ DUY TỆKHOA Đ I C NGẠ ƯƠ

GI NG VIÊNẢ

s

4

TR NG Đ I H CƯỜ Ạ ỌCÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị

KHOA Đ I C NGẠ ƯƠ

C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI TỘ Ộ Ủ ỆNAM

Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ

Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ

GIÁO D C TH CH TỤ Ể Ấ

1. Tên h c ph n: Giáo d c th ch t (Karate)ọ ầ ụ ể ấ

2. Mã h c ph n: SP4101ọ ầ

3. S tín ch : 3ố ỉ

4. Các gi ng viên ph trách h c ph n ả ụ ọ ầ

Gi ng viên ph trách chính: Đoàn Ng c Lân ả ụ ọ

Đ n v công tác: Khoa đ i c ng, Tr ng Đ i h c Cong ngh Qu n lý H u Nghơ ị ạ ươ ườ ạ ọ ệ ả ữ ị

5. Môn h c tiên quy t: ọ ế Không

Đi u ki n tiên quy t: ề ệ ế Sinh viên có s c kh e bình th ng, h c xong n m đ c tác d ng,ứ ỏ ườ ọ ắ ượ ụ

l i ích c a môn võ karate - do, nguyên lý k thu t đ ng tác, lu t thi đ u, có th t tợ ủ ỹ ậ ộ ậ ấ ể ự ổ

ch c t p luy n và thi đ u. ứ ậ ệ ấ

6. Mô t tóm t t h c ph n ả ắ ọ ầ

H c ph n này trang b cho ng i h c nh ng ki n th c c b n: ọ ầ ị ườ ọ ữ ế ứ ơ ả

Ph n lý thuy tầ ế : bao g m ý nghiã, tác d ng và l ch s phát tri n c a môn võ Karatedo,ồ ụ ị ử ể ủ

nh ng nghi th c trong môn võ Karatedo nh ng thu t ng trong Karatedo, nguyên lý cữ ứ ữ ậ ữ ơ

b n c a các k thu t trong Karatedo, Lu t thi đ u Karatedo. ả ủ ỹ ậ ậ ấ

Ph n th c hànhầ ự : bao g m các k thu t c b n trong Karatedo, 2 bài quy n Heianồ ỹ ậ ơ ả ề

Shodan và Heian Nidan, đ i luy n Gohon Kumite và Sambon Kumite, các k thu t trongố ệ ỹ ậ

thi đ u Karatedo, các k thu t t v .ấ ỹ ậ ự ệ

7. Chu n đ u ra c a h c ph n ẩ ầ ủ ọ ầ

Ki n th c:ế ứ

Giúp cho sinh viên hi u đ c l i ích c a vi c t p luy n KARATE-DO, nh m duy trì vàể ượ ợ ủ ệ ậ ệ ằ

nâng cao s c kh e, kh năng t v , phát tri n th ch t, hi u đ c nguyên lý k thu t cứ ỏ ả ự ệ ể ể ấ ể ượ ỹ ậ ơ

b n và ph ng pháp t ch c thi đ u, tr ng tài môn karate-do đ có th t t p luy n đúngả ươ ổ ứ ấ ọ ể ể ụ ậ ệ

ph ng phápươ .

K năng:ỹ

Sinh viên có kh năng th c hi n nh ng k thu t c b n c a môn Karate-do, đ có th tả ự ệ ữ ỹ ậ ơ ả ủ ể ể ự

rèn luy n và tham gia thi đ u.ệ ấ

1

Thái đ ngh nghi p:ộ ề ệ

Có ph m ch t đ o đ c t t, có tinh th n h c h i, ý th c k lu t, t rèn luy n đ hoànẩ ấ ạ ứ ố ầ ọ ỏ ứ ỷ ậ ự ệ ể

thành t t ch ng trình h c t p. ố ươ ọ ậ

8. Nhi m v c a sinh viên ệ ụ ủ

- D l p: ự ớ T i thi u 80% s ti t gi ng ố ể ố ế ả

- Bài t p: ậ Ph i hoàn thành các bài t p, k thu t đ ng tác quy n, đ u luy n, th l c. ả ậ ỹ ậ ộ ề ấ ệ ể ự

- Khác: Sáng t o ra ít nh t 5 k thu t t v th c d ng. ạ ấ ỹ ậ ự ệ ự ụ

9. Tài li u h c t p ệ ọ ậ

- Sách, giáo trình chính: Tr n Tu n Hi u – Nguy n Đ ng B c 2001, giáo trình Karatedo ầ ấ ế ễ ươ ắ

NXB TDTT HÀ N I.Ộ

- Sách tham kh o:ả H Hoàng Khánh - NXB TDTT HÀ N I 2000.ồ Ộ

- Nguy n Văn Chung - Giáo trình võ thu t NXB ĐH S PH M.ễ ậ Ư Ạ

- Lu t thi đ u karate - do NXB TDTT 2000, 2002, 2012.ậ ấ

- Giáo trình y h c th d c th thao. ọ ể ụ ể

10. T l Ph n trăm các thành ph n đi m và các hình th c đánh giá sinh viên: ỷ ệ ầ ầ ể ứ

- Đánh giá quá trình: 50 % trong đó: Có các hình th c đánh giáứ

+ D l p: ự ớ 10%

+ Bài quy n Heian Sodan: 20ề %

+ Đ u luy n Gohon jodan: 20%, Đ ng t n trung bình Kiba - dachi 5 phút ( chú ý: n iấ ệ ứ ấ ộ

dung đúng t n đ t, m i công nh n đi m thi – n u không đ t thì đi m 0)ấ ạ ớ ậ ể ế ạ ể

- Thi cu i h c kỳ:ố ọ 50% trong đó: Có các hình th c đánh giáứ

+ D l p: ự ớ 10%

+ Bài quy n Heian Sodan, Henian Nidan: 20ề %

+ Đ u luy n Sambon Kumite: 20%, Th l c ch ng đ y Nam 30, n 15 ( chú ý: n i dungấ ệ ể ự ố ẩ ữ ộ

ch ng đ y đ t, m i công nh n đi m thi – n u không đ t thì đi m 0)ố ẩ ạ ớ ậ ể ế ạ ể

11. Thang đi m: 10ể

12. K ho ch th c hi n (N i dung chi ti t) h c ph n theo tu nế ạ ự ệ ộ ế ọ ầ ầ

Tu nầGiờ Tu n 1ầ Tu n 2ầ Tu n 3ầ

Lý thuy tế Ý nghiã, tác d ng và ụl ch s phát tri n c a ị ử ể ủmôn võ Karatedo

Nh ng nghi th c trongữ ứmôn võ Karatedo

Nh ng thu t ng trong ữ ậ ữKaratedo

Th cựhành

- T n pháp: t n Musubi,ấ ất n Heisoku, t n ấ ấ

- Đ m liên ti p (Lenzoku)ấ ế- Đ m gi a k t h p hông ấ ữ ế ợ

- T n ngang (Kiba dachi)ấ- T n ngang di chuy n ấ ể

2

Hachiji …- Cách n m tay đ m ắ ấc a Karatedoủ- Đ m: Jun zuki (đ m ấ ấth ng), Oi zuki (đ m ẳ ấthu n), Gyaku zuki ậ(đ m ngh ch)…ấ ị- Bài t p phát tri n thậ ể ểl c chung và chuyênựmôn (ch y, nh y, ch ngạ ả ốđ y…)ẩ

và vai cùng chi u ề(Chudan Kizami zuki)- T n tr c ( Zenkutsu ấ ướdachi), t n tr c ti n – ấ ướ ếlùi.- T n tr c k t h p v i ấ ướ ế ợ ớthu n (Oi zuki), ngh ch ậ ị(Gyaku zuki) ti n – lùi.ế- Đá t ng tr c (Mae ố ướgeri).- Bài t p phát tri n thậ ể ểl c chung (trò ch i v nự ơ ậđ ng)ộ

ti n – lùiế- Đ g t d i (Gedan ỡ ạ ướbarai)- Đ g t d i di chuy n ỡ ạ ướ ểti n – lùi, xoay 180 đ .ế ộ- Đ g t d i di chuy n ỡ ạ ướ ểk t h p v i đ m ngh ch ế ợ ớ ấ ị(Gyaku zuki).- Đ i luy n: m t ng i ố ệ ộ ườti n lên t n công, m t ế ấ ộng i lùi sau đ và ph n ườ ỡ ảcông.- Đá vòng c u (Mawashi ầgeri)

Tu nầ Giờ Tu n 4ầ Tu n 5ầ Tu n 6ầ

Lý thuy tế Nguyên t c khoa h cắ ọtrong Karatedo

Đ c đi m ho t đ ng thặ ể ạ ộ ểl c môn Karatedoự

Đ c đi m ho t đ ng thiặ ể ạ ộđ u môn Karatedoấ

Th cựhành

T n ngang (Kiba dachi) ấđ m chudan zukiấ- Đ th ng đ ng ỡ ượ ẳ(Jodan Age Uke)- Đ th ng đ ng di ỡ ượ ẳchuy n ti n – lùi, xoay ể ế180 đ .ộ- Đ trung đ ng t ỡ ẳ ừngoài vào (Soto uke)- Đ trung đ ng di ỡ ẳchuy n ti n – lùi, xoay ể ế180 đ .ộ- Đ i luy n: m t ng iố ệ ộ ườti n lên t n công, m t ế ấ ộng i lùi sau đ và ườ ỡph n công.ả- Đá vòng c u ầ(Mawashi geri) di chuy n ti n – lùiể ế

Đ trung đ ng t trong raỡ ẳ ừ(Uchi uke)- Đ trung đ ng di ỡ ẳchuy n ti n – lùi, xoay ể ế180 đ .ộ- Đ trung đ ng di ỡ ẳchuy n k t h p v i đ m ể ế ợ ớ ấngh ch (Gyaku zuki).ị- T n sau (Kokutsu dachi)ấ- T n sau di chuy n ti n ấ ể ế– lùi, xoay 180 đ .ộ- Đá t ng tr c (Mae ố ướgeri) k t h p v i Lambế ợ ớ ơ- Bài t p phát tri n thậ ể ểl c chung (nh y dây…)ự ả

Đ ch t b ng c nh bàn ỡ ặ ằ ạtay (Naname shuto uke)- Đ ch t k t h p v i ỡ ặ ế ợ ớt n sau di chuy n ti n – ấ ể ếlùi, xoay 180 đ .ộ- Đ ch t di chuy n k t ỡ ặ ể ếh p v i đ m ngh ch ợ ớ ấ ị(Gyaku zuki).- Đ i luy n: Gohon jodanố ệ1-2- 10 đ ng tác đ u bài ộ ầquy n Heian Shodanề- Bài t p phát tri n thậ ể ểl c chung (trò ch i v nự ơ ậđ ng…)ộ

Tu nầ Giờ Tu n 7ầ Tu n 8ầ Tu n 9ầ

Lý thuy tế

Nh ng nguyên t c đ mữ ắ ảb o an toàn trong t pả ậluy n và thi đ uệ ấKaratedo

H th ng thi đ uệ ố ấKaratedo

Ki m tra lý thuy tể ế

Th cựhành

- Hoàn thi n bài quy n ệ ềHeian Shodan- Đ i luy n:Gohon ố ệjodan 3- Đá vòng c u ầ

Ph ng pháp và cáchươth c ki m tra quá trìnhứ ể

- Ki m tra quá trình: ể- Các k thu t c b n. ỹ ậ ơ ả- Bài quy n Heian ềShodan.- Đ i luy n: Gohon jodanố ệ

3

(Mawashi geri) k t h p ế ợv i Lambo.ớ

1-2-3.

Tu nầ Giờ Tu n 10ầ Tu n 11ầ Tu n 12ầ

Lý thuy tế Xu th phát tri n c aế ể ủKaratedo

H th ng thi đ uệ ố ấKaratedo

Lu t thi đ u Karatedoậ ấ

Th cựhành

- Các đ ng tác t v ộ ự ệtrong Karatedo- K thu t di chuy n ỹ ậ ểtrong thi đ u Karatedo.ấ- K thu t t n công tay ỹ ậ ấtr c trong thi đ u ướ ấKaratedo.- Bài t p phát tri n th ậ ể ểl c chungự

- H c 10 đ ng tác đ u bàiọ ộ ầquy n Heian Nidanề- Đ i luy n: Sambon ố ệKumite 1-2- K thu t t n công tay ỹ ậ ấsau trong thi đ u ấKaratedo.- Bài t p phát tri n th ậ ể ểl c chungự

10 đ ng tác sau bài ộquy n Heian Nidanề- Đ i luy n: Sambon ố ệKumite 3- K thu t t n công tay ỹ ậ ấsau k t h p v i đá chân ế ợ ớtrong thi đ u Karatedo.ấ- T p luy n thi đ u đ i ậ ệ ấ ốkháng theo chi d n c a ẫ ủgiáo viên.

Tu nầ Giờ Tu n 13ầ Tu n 14ầ Tu n 15ầ

Lý thuy tế Lu t thi đ u Karatedoậ ấ(tt)

Các đi u kho n v thi đ u Kumiteề ả ề ấ

Th cựhành

- Hoàn thi n bài quy n ệ ềHeian Nidan- Cho sinh viên thi đ u ấđ i kháng theo lu t ố ậKaratedo.- Bài t p phát tri n th ậ ể ểl c chung.ự

- Ph ng pháp và cách ươth c ki m tra k t thúc ứ ể ếmôn h cọ

Ki m tra th c hành: ể ự- Bài quy n Heian Nidanề- Đ i luy n: Sambon ố ệKumite 1-2-3.- Th l c chuyên mônể ự

PHÊ DUY TỆPHÓ HI U TR NGỆ ƯỞ

PHÊ DUY TỆKHOA Đ I C NGẠ ƯƠ

GI NG VIÊNẢ

4

TR NG Đ I H CƯỜ Ạ ỌCÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị

C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI TỘ Ộ Ủ ỆNAM

Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ

Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ ẦGIÁO D C QU C PHÒNG AN NINHỤ Ố

1.Tên môn h c: ọ Giáo d c Qu c phòng – An ninhụ ố2. S tín ch (TC): ố ỉ 8 Lo i môn h c: ạ ọ (B t bu c theo lu t đ nh).ắ ộ ậ ị

Phòng h c lý thuy t: (ọ ế có Projector và máy tính)Phòngth c hành ự ( Phòng máy tính có trang b vũ khí và mô hình h c c ị ọ ụ

môn h c)ọ2. M c tiêu c a môn h cụ ủ ọ

- V ki n th c:Trang b cho sinh viên nh ng ki n th c chung - c b nề ế ứ ị ữ ế ứ ơ ảnh t v đ ng l i Qu c phòng, quân s và công tácqu c phòng, an ninh c aấ ề ườ ố ố ự ố ủĐ ng Nhà n c ta. ả ướ

- K năng: Giúp sinh viên n m đ c nh ng k năng quân s c n thi tỹ ắ ượ ữ ỹ ự ầ ếnh b n súng, dùng l u đ n, s d ng b n đ đ a hình quân sư ắ ự ạ ử ụ ả ồ ị ự

- Thái đ , Chuyên c n:Nghiêm túc,tích c c nghe gi ngvà t p luy n t tộ ầ ự ả ậ ệ ốcác n i dung c a môn h c.ộ ủ ọ

N i dung chi ti t cho t ng n i dung c a môn h c:ộ ế ư ộ ủ ọ

M c tiêuụN i dungộ B c 1ậ B c 2ậ B c 3ậ

H c ph n 1: ọ ầĐ ng l i qu cườ ố ốphòng- quân s ực a Đ ng, Nhà ủ ản c ướ

Hi u các khái ểni m, các quan ệđi m c b n, các ể ơ ảch tr ng c a ủ ươ ủĐ ng, Nhà n c ả ướv công tác Qu c ề ốphòng – Quân s ự(CTQP- QS)

N m b t các ắ ắn i dung các ộquan đi m c aể ủĐ ng, Nhà ản c v công ướ ềtác qu c phòngố

Bi t phân tích và v nế ậd ng các quan đi m, ụ ểnguyên t c vào trong ắth c t và nâng tinh ự ếth n yêu n c, yêu ầ ướch nghĩa xã h i.ủ ộ

H c ph n 2: ọ ầCông tác qu c ốphòng, công tác an ninh c a ủĐ ng, Nhà ản c ta.ướ

Hi u các khái ểni m, các quan ệđi m c b n, các ể ơ ảch tr ng c a ủ ươ ủĐ ng, Nhà n c ả ướv công tác Qu c ề ốphòng -An ninh (CTQP -AN)

N m b t các ắ ắn i dung các ộquan đi m c aể ủv công tác ềqu c phòng, ốcông tác an ninh.

Bi t phân tích và v nế ậd ng các quan đi m, ụ ểđ ng l i v CTQP ườ ố ề– AN vào trong th c ựt và nâng cao tinh ếth c nh giác tr c ầ ả ướm i âm m u th ọ ư ủđo n ch ng phá c a ạ ố ủ

1

các th l c thù đ ch.ế ự ịH c ph n 3: ọ ầQuân s chung, ựChi n thu t và ế ậk thu t b n ỹ ậ ắsúng ti u liên ểAK,CKC

Hi u đ c m t sể ượ ộ ốn i dung c b n ộ ơ ảv quân s chung,ề ự k chi n thu t, kỹ ế ậ ỹthu t b n súngậ ắ

N m ch c cácắ ắn i dung v ộ ềquân s chung,ựchi n thu t và ế ậk thu t b n ỹ ậ ắsúng.

Bi t v n d ng các ế ậ ụn i dung đó vào ộhu n luy n và s n ấ ệ ẵsàng chi n đ u khi ế ấc n thi t.ầ ế

3. Tóm t t n i dung môn h c: ắ ộ ọGiáo d c qu c phòng - an ninh cho h c sinh, sinh viên là m t trong nh ngụ ố ọ ộ ữ

n i dung nh m đào t o ra nh ng con ng i m i xã h i ch nghĩa có ph m ch tộ ằ ạ ữ ườ ớ ộ ủ ẩ ấđ o đ c t t tuy t đ i trung thành v i Đ ng, v i T qu c và có đ y đ trình đạ ứ ố ệ ố ớ ả ớ ổ ố ầ ủ ộnăng l c đ th c hi n t t 2 nhi m v chi n l c : xây d ng thành công ch nghĩaự ể ự ệ ố ệ ụ ế ượ ự ủxã h i và b o v v ng ch c T qu c Vi t Nam xã h i ch nghĩa. Môn h c Giáoộ ả ệ ữ ắ ổ ố ệ ộ ủ ọd c qu c phòng - an ninh đã đ c xác đ nh trong nhi u văn b n quy ph m phápụ ố ượ ị ề ả ạlu t c a Đ ng, Nhà n c nh ch th s 62-CT/T ngày 12/2 năm 2001; lu tậ ủ ả ướ ư ỉ ị ố Ư ậGDQP – AN/2005 và g n đây nh t B Chính tr đã có Ch th s 12-CT/T ngàyầ ấ ộ ị ỉ ị ố Ư03-5-2007 v tăng c ng s lãnh đ o c a Đ ng đ i v i công tác ề ườ ự ạ ủ ả ố ớ giáo d c qu cụ ốphòng, an ninh trong tình hình m iớ , Chính ph cũng ban hành ủ Ngh đ nh sị ị ố116/2007/NĐ-CP ngày 10-7-2007 v tăng c ng công tác Giáo d c qu c phòng - anề ườ ụ ốninh. Môn h c Giáo d c qu c phòng – an trang b sinh viên n m đ c các n i dungọ ụ ố ị ắ ượ ộc b n v đ ng l i quân s , công tác qu c phòng, công tác an ninh c a Đ ng,ơ ả ề ườ ố ự ố ủ ảNhà n c và nh ng k năng quân s c n thi t. Nướ ữ ỹ ự ầ ế h m đáp ng yêu c u xây d ng,ằ ứ ầ ực ng c l c l ng vũ trang nhân dân, s n sàng tham gia l c l ng dân quân t v ,ủ ố ự ượ ẵ ự ượ ự ệd b đ ng viên và làm nghĩa v quân s , gi gìn tr t t , an toàn xã h i, s n sàngự ị ộ ụ ự ữ ậ ự ộ ẵb o v T qu c Vi t Nam x.ã h i ch nghĩaả ệ ổ ố ệ ộ ủ

4. N i dung chi ti t môn h c:ộ ế ọ

H c ph n 1:ọ ầ M T S N I DUNG C B N V Đ NG L I QU C PHÒNG –Ộ Ố Ộ Ơ Ả Ề ƯỜ Ố ỐQUÂN S C A Đ NG, NHÀ N C TA TRONG TÌNH HÌNH HI N NAY.Ự Ủ Ả ƯỚ Ệ Tên h c ph n ọ ầ :M t s n i dung c b n v đ ng l i qu c phòng – quân s c aộ ố ộ ơ ả ề ườ ố ố ự ủĐ ng, Nhà n c. ả ướH đào t o ệ ạ : Cao đ ng, Đ i h c.ẳ ạ ọ Lo i môn h cạ ọ : (B t bu cắ ộ ) Khoa : C b n 1ơ ảTh i l ngờ ượ : 5 ti t lý thuy tế ế Gi i thi u h c ph n: ớ ệ ọ ầ Gi i thi u m t s n i dung v đ ng l i quân s c aớ ệ ộ ố ộ ề ườ ố ự ủĐ ng: M t s quan đi m c a ch nghĩa Mác – Lênin, t t ng H Chí Minh vả ộ ố ể ủ ủ ư ưở ồ ềchi n tranh, quân đ i và b o v t qu c; Xây d ng n n qu c phòng toàn dân;ế ộ ả ệ ổ ố ự ề ốChi n tranh nhân dân b o v T qu c; Xây d ng l c l ng vũ trang nhân dân; Kế ả ệ ổ ố ự ự ượ tếh p xây d ng phát tri n kinh t v i c ng c qu c phòng an ninh, qu c phòng anợ ự ể ế ớ ủ ố ố ốninh v i kinh t qu c phòng an ninh v i đ i ngo i; Ngh thu t quân s Vi t Nam.ớ ế ố ớ ố ạ ệ ậ ự ệ

Bài 1: Giáo d c qu c phòng cho th h tr h c sinh sinh viênụ ố ế ệ ẻ ọ

2

s n sàng làm nhi m v xây d ng và b o v t qu c Vi t Nam xã h i chẵ ệ ụ ự ả ệ ổ ố ệ ộ ủnghĩa- M c đích, yêu c uụ ầ :1.1.1.: M c đích: ụ

Giúp sinh viên hi u đ c ý nghĩa to l n c a công tác giáo d c qu c phòngể ượ ớ ủ ụ ốcho sinh viên trong s nghi p giáo d c qu c phòng toàn dân, đ ng th i xác đ nhự ệ ụ ố ồ ờ ịđ i t ng và ph ng pháp nghiên c u môn h c đ sinh viên có cái nhìn t ng th ,ố ượ ươ ứ ọ ể ổ ểxác l p ph ng pháp nghiên c u, h c t p đ t k t qu cao.ậ ươ ứ ọ ậ ạ ế ả1.1.2. Yêu c u: ầ

Trong nghiên c u c n có tính h th ng, đ t môn h c giáo d c qu c phòngứ ầ ệ ố ặ ọ ụ ốtrong m i quan h v i các môn h c khác, t đó xác đ nh tinh th n trách nhi m vàố ệ ớ ọ ừ ị ầ ệcó thái đ nghiên c u nghiêm túc đ i v i môn h c.ộ ứ ố ớ ọ1.2. N i dungộ1.2.1: Giáo d c qu c phòng là m t n i dung quan tr ng trong m c tiêu giáo d cụ ố ộ ộ ọ ụ ụtoàn di n c a nhà tr ng.ệ ủ ườ1.2.2: Đ i t ng và ph ng pháp nghiên c u môn h c.ố ượ ươ ứ ọ1.2.3: Gi i thi u môn h cớ ệ ọ

Bài 2: M t s quan đi m c a ch nghĩa Mác – Lê nin,ộ ố ể ủ ủ t t ng H Chí Minh v chi n tranh, quân đ i và b o v t qu c.ư ưở ồ ề ế ộ ả ệ ổ ố2.1 - M c đích, yêu c uụ ầ :2.1.1. M c đích: Giúp sinh viên hi u đ c m t s quan đi m, t t ng c b n c aụ ể ượ ộ ố ể ư ưở ơ ả ủch nghĩa Mác – Lê nin, t t ng H Chí Minh v chi n tranh, quân đ i và b o vủ ư ưở ồ ề ế ộ ả ệT qu c, t đó góp ph n xây d ng ni m tin, trách nhi m và tích c c đ u tranh đổ ố ừ ầ ự ề ệ ự ấ ểb o v quan đi m t t ng đó trong tình hình hi n nay.ả ệ ể ư ưở ệ2.1.2. Yêu c u: Hi u đúng, đ n i dung c a bài, phát huy trí sáng t o c a tu i tr ,ầ ể ủ ộ ủ ạ ủ ổ ẻtích c c ho t đ ng, góp ph n b o v ch nghĩa Mác – Lê nin, t t ng H Chíự ạ ộ ầ ả ệ ủ ư ưở ồMinh trong tình hình hi n nay.ệ2 .2 N i dungộ2.2.1:Quan đi m c a ch nghĩa Mác–Lê nin, t t ng H Chí Minh v ch. tranh vàể ủ ủ ư ưở ồ ềquân đ i.ộ2.1.1: Quan đi m c a ch nghĩa Mác – Lê nin, t t ng H Chí Minh v chi nể ủ ủ ư ưở ồ ề ếtranh.2.1.2: Quan đi m c a ch nghĩa Mác – Lê nin, t t ng H Chí Minh v quân đ i.ể ủ ủ ư ưở ồ ề ộ2.2.2: Quan đi m ch nghĩa Mác – Lê nin, t t ng H Chí Minh v b o v tể ủ ư ưở ồ ề ả ệ ổqu c xã h i ch nghĩa.ố ộ ủ2.2.1: Quan đi m ch nghĩa Mác – Lê nin v b o v t qu c xã h i ch nghĩa.ể ủ ề ả ệ ổ ố ộ ủ2.2.2: T t ng H Chí Minh v b o v t qu c xã h i ch nghĩa.ư ưở ồ ề ả ệ ổ ố ộ ủ

Bài 3: Xây d ng n n qu c phòng toàn dânự ề ố v ng m nh b o v t qu c Vi t Nam xã h i ch nghĩa.ữ ạ ả ệ ổ ố ệ ộ ủ

3.1 – M c đích, yêu c uụ ầ3.1.1: M c đích: Trang b cho sinh viên hi u đ c m c đích, tính ch t, quanụ ị ể ượ ụ ấ

đi m n i dung c b n và nh ng bi n pháp ch y u xây d ng n n QPTD, t đóể ộ ơ ả ữ ệ ủ ế ự ề ừ

3

góp ph n xây d ng ni m tin và có quy t tâm cao b o v v ng ch c t qu c Vi tầ ự ề ế ả ệ ữ ắ ổ ố ệNam XHCN.

3.1.2: Yêu c u: Đ cao trách nhi m hi u đúng, đ n i dung c a bài pháp huyầ ề ệ ể ủ ộ ủtính sáng t o c a tu i tr tích c c ho t đ ng góp ph n xây d ng n n QPTD.ạ ủ ổ ẻ ự ạ ộ ầ ự ề3.2 – N i dungộ3.2.1: M c đích, tính ch t, quan đi m xây d ng n n QPTD.ụ ấ ể ự ề3.2.2: N i dung, bi n pháp ch y u xây d ng n n qu c phòng toàn dân.ộ ệ ủ ế ự ề ố

Bài 4: Chi n tranh nhân dân b o v t qu c Vi t Nam xã h i ch nghĩaế ả ệ ổ ố ệ ộ ủ4.1– M c đích, yêu c u:ụ ầ4.1.1: M c đích:ụ Trang b cho sinh viên hi u đ c m c đích, tính ch t, đ i t ng, đ c đi m,ị ể ượ ụ ấ ố ượ ặ ểnh ng quan đi m c b n và n i dung ch y u c a Chi n tranh nhân dân (CTND)ữ ể ơ ả ộ ủ ế ủ ếb o v t qu c Vi t Nam XHCN, t đó góp ph n xây d ng ni m tin, trách nhi mả ệ ổ ố ệ ừ ầ ự ề ệtrong b o v t qu c.ả ệ ổ ố4.1.2: Yêu c u:ầCó thái đ nghiêm túc trong h c t p, hi u đúng đ các n i dung c a bài, t đó độ ọ ậ ể ủ ộ ủ ừ ềcao trách nhi m c a tu i tr góp ph n cùng toàn dân th c hi n t t hai nhi m vệ ủ ổ ẻ ầ ự ệ ố ệ ụchi n l c xây d ng thành công CNXH và b o v v ng ch c T qu c Vi t Namế ượ ự ả ệ ữ ắ ổ ố ệXHCN.4.2– N i dung:ộ4.2.1: M c đích, đ i t ng, tính ch t, đ c đi m c a CTND b o v t qu c.ụ ố ượ ấ ặ ể ủ ả ệ ổ ố4.2.2: Nh ng quan đi m v chi n tranh nhân dân b o v t qu c.ữ ể ề ế ả ệ ổ ố4.2.3: N i dung và ph ng th c ti n hành CTND b o v T qu c.ộ ươ ứ ế ả ệ ổ ố

Bài 5: Xây d ng l ng vũ trang nhân dân ự ượv ng m nh đ b o v t qu c Vi t Nam xã h i ch nghĩa.ữ ạ ể ả ệ ổ ố ệ ộ ủ5.1– M c đích yêu c u:ụ ầ

5.1.1: M c đích: ụTrang b cho sinh viên n m đ c nh ng đ c đi m, quan đi m và nguyên t c,ị ắ ượ ữ ặ ể ể ắ

ph ng h ng c b n và nh ng bi n pháp ch y u xây d ng l c l ng vũ trangươ ướ ơ ả ữ ệ ủ ế ự ư ượnhân dân (LLVTND) trong tình hình m i, t đó góp ph n xây d ng tình c m, tráchớ ừ ầ ự ảnhi m c a tu i tr trong xây d ng LLVTND v ng m nh.ệ ủ ổ ẻ ự ữ ạ5.1.2: Yêu c u: ầCó thái đ nghiêm túc trong h c h c t p, hi u đúng đ các n i dung c a bài, b cộ ọ ọ ậ ể ủ ộ ủ ướđ u v n d ng góp ph n xây d ng LLVTND ngay mình đang h c t p.ầ ậ ụ ầ ự ọ ậ5.2 – N i dung: ộ5.2.1: Đ c đi m, nh ng quan đi m, nguyên t c, c b n XDLLVTND trong tìnhặ ể ữ ể ắ ơ ảhình m i.ớ5.2.2: Ph ng h ng và nh ng bi n pháp ch y u XDLLVT nhân dân trong th iươ ướ ữ ệ ủ ế ờkỳ m i. ớ

Bài 6: K t h p kinh t v i qu c phòng, ế ợ ế ớ ốqu c phòng v i kinh t , qu c phòng v i an ninh và đ i ngo i ố ớ ế ố ớ ố ạ6.1 – M c đích, yêu c uụ ầ :

4

6.1.1: M c đích: ụTrang b cho sinh viên hi u đ c c s lí lu n và th c ti n, quan đi m, n i dungị ể ượ ơ ở ậ ự ễ ể ộc b n, và bi n pháp ch y u k t h p kinh t v i qu c phòng, qu c phòng v iơ ả ệ ủ ế ế ợ ế ớ ố ố ớkinh t qu c phòng v i an ninh và đ i ngo i. Góp ph n quán tri t và th c hi n haiế ố ớ ố ạ ầ ệ ự ệnhi m v chi n l c.ệ ụ ế ượ6.1.2: Yêu c u:ầNh n th c đúng đ các n i dung c a bài, phát huy trí tu c a tu i tr tích c c ho tậ ứ ủ ộ ủ ệ ủ ổ ẻ ự ạđ ng góp ph n k t h p kinh t v i qu c phòng theo c ng v ch c trách.ộ ầ ế ợ ế ớ ố ươ ị ứ6.2 – N i dung:ộ6.2.1: Nh ng v n đ chung v s k t h p gi a xây d ng kinh t v i c ng c qu cữ ấ ề ề ự ế ợ ữ ự ế ớ ủ ố ốphòng.6.2.2: N i dung, bi n pháp k t h p xây d ng kinh t v i c ng c qu c phòng.ộ ệ ế ợ ự ế ớ ủ ố ố

Bài 7: Ngh thu t quân s Vi t Namệ ậ ự ệ7.1 - M c đích, yêu c u:ụ ầ

7.1.1: M c đích:ụTrang b cho sinh viên hi u đ c n i dung c b n v ngh thu t đánh gi cị ể ượ ộ ơ ả ề ệ ậ ặ

c a t tiên và ngh thu t quân s (NTQS) Vi t Nam t khi có Đ ng lãnh đ o, tủ ổ ệ ậ ự ệ ừ ả ạ ừđó góp ph n nâng cao lòng yêu n c, tinh th n t hào, t tôn dân t c c a m iầ ướ ầ ự ự ộ ủ ỗng i.ườ7.1.2: Yêu c u: ầ

Đ cao trách nhi m trong h c t p, phát huy s c sáng t o c a t i tr , tíchề ệ ọ ậ ứ ạ ủ ưổ ẻc c ho t đ ng góp ph n gi gìn k th a và phát tri n các n i dung đó trong sự ạ ộ ầ ữ ế ừ ể ộ ựnghi p b o v T qu c.ệ ả ệ ổ ố

7.2 – N i dungộ :7.2.1: Ngh thu t đánh gi c c a t tiên.ệ ậ ặ ủ ổ7.2.2: Ngh thu t quân s Vi t Nam t khi có Đ ng lãnh đ o.ệ ậ ự ệ ừ ả ạTài li u h c t p: ệ ọ ậ Giáo trình Giáo d c qu c phòng t p I nhà xu t b n giáo d cụ ố ậ ấ ả ụtháng 12/ 2008. Đánh giá - Chuyên c n ầ : 20%.

- Ki m traể : 20%. - Thi k t thúcế : 60%

H c ph n 2:ọ ầM T S N I DUNG V CÔNG TÁC QU C PHÒNG, CÔNG TÁC Ộ Ố Ộ Ề Ố AN NINH C A Đ NG NHÀ N C TA TRONG TÌNH HÌNH HI N NAYỦ Ả ƯỚ Ệ

Tên h c ph n ọ ầ : M t s n i dung c b n v công tác qu c phòng, công tác anộ ố ộ ơ ả ề ốninh.H đào t oệ ạ : Cao đ ng, Đ i h c.ẳ ạ ọLo i môn h cạ ọ : (B t bu cắ ộ )Khoa : C b n 1ơ ảTh i l ng: ờ ượ 5 ti tế lý thuy t.ế

5

Gi i thi u h c ph n: ớ ệ ọ ầ Gi i thi u m t s n i dung c b n v Công tác quớ ệ ộ ố ộ ơ ả ề cốphòng, công tác an ninh c a Đ ng và Nhà nủ ả ư cớ : Phòng ch ng ”Di n bi n hoàố ễ ếbình”, b o lo n l t đ (”DBHB”, BLLĐ); ạ ạ ậ ổ Phòng ch ng đ ch ti n công ho l cố ị ế ả ựb ng vũ khí công ngh cao; Xây d ng l c l ng dân quân t v , l c l ng d bằ ệ ự ự ượ ự ệ ự ượ ự ịđ ng viên và đ ng viên công nghi p qu c phòng; Xây d ng, b o v ch quy nộ ộ ệ ố ự ả ệ ủ ềlãnh th , biên gi i qu c gia; M t s v n đ c b n v dân t c, tôn giáo và đ uổ ớ ố ộ ố ấ ề ơ ả ề ộ ấtranh phòng ch ng đ ch l i d ng v n đ dân t c, tôn giáo ch ng phá cách m ngố ị ợ ụ ấ ề ộ ố ạn c ta; Nh ng v n đ c b n v an ninh qu c gia và gi gìn tr t t an toàn xãướ ữ ấ ề ơ ả ề ố ữ ậ ựh i; Nh ng v n đ c b n v đ u tranh phòng ch ng t i ph m và t n n xã h i;ộ ữ ấ ề ơ ả ề ấ ố ộ ạ ệ ạ ộXây d ng phong trào toàn dân b o v an ninh T qu c.ự ả ệ ổ ốN i dungộ : N i dung chi ti t th c hi n theo ch ng trình đ c ban hành t i thôngộ ế ự ệ ươ ượ ạt s 31/TT-BGD & ĐT ngày 12/9/2012 c a B tr ng B GD&ĐT qui đ nh.ư ố ủ ộ ưở ộ ị

Bài 1: Ch ng chi n l c ” Di n bi n hoà bình”, b o lo n l t đố ế ượ ễ ế ạ ạ ậ ổ c a các th l c thù đ ch, b o v v ng ch c t qu c Vi t Nam xã h i chủ ế ự ị ả ệ ữ ắ ổ ố ệ ộ ủnghĩa.- M c đích, yêu c u:ụ ầ

1.1.1: M c đích:ụGiúp sinh viên nh n rõ âm m u, th đo n ” DBHB”, BLLĐ c a các th l cậ ư ủ ạ ủ ế ự

thù đ ch đ i v i cách m ng n c ta, n m đ c các bi n pháp ch y u phòngị ố ớ ạ ướ ắ ượ ệ ủ ếch ng chi n l c ”DBHB”, BLLĐ, t đó xây d ng lòng tin, quy t tâm cùng toànố ế ượ ừ ự ếdân làm th t b i chi n l c ”DBHB”, BLLĐ, b o v v ng ch c T qu c Vi tấ ạ ế ượ ả ệ ữ ắ ổ ố ệNam XHCN.

1.1.2: Yêu c u:ầN m v ng các n i dung c a bài, t đó đ cao c nh giác cách m ng, tráchắ ữ ộ ủ ừ ề ả ạ

nhi m c a th h tr đ i v i đ t n c t đó tích c c tham gia ho t đ ng gópệ ủ ế ệ ẻ ố ớ ấ ướ ừ ự ạ ộph n làm th t b i m i âm m u th đo n ”DBHB”, BLLĐ c a các th l c thùầ ấ ạ ọ ư ủ ạ ủ ế ựđ ch.ị– N i dungộ :1.2.1: Chi n l c ”DBHB”, BLLĐ c a các th l c thù đ ch đ i v i cách m ngế ượ ủ ế ự ị ố ớ ạVi t Nam. ệ1.2.2: Nh ng bi n pháp ch y u góp ph n làm th t b i Chi n l c ”DBHB”,ữ ệ ủ ế ầ ấ ạ ế ượBLLĐ c a các th l c thù đ ch b o v v ng ch c T qu c Vi t Nam XHCN. ủ ế ự ị ả ệ ữ ắ ổ ố ệ

Bài 2: Phòng ch ng đ ch ti n công ho l c b ng vũ khí công ngh caoố ị ế ả ự ằ ệ2.1 - M c đích, yêu c u:ụ ầ

2.1.1: M c đích:Giúp cho sinh viên n m đ c các n i dung , đ c đi m, thụ ắ ượ ộ ặ ể ủđo n đánh phá và kh năng s d ng vũ khí công ngh cao c a đ ch trong chi nạ ả ử ụ ệ ủ ị ếtranh, n m đ c m t s bi t pháp phòng ắ ượ ộ ố ệ ch ng đ chti n công ho l c b ng vũ khíố ị ế ả ự ằcông ngh cao.ệ

2.1.2: Yêu c u: N m v ng các n i dung c a bài, t đó đ cao c nh giác cáchầ ắ ữ ộ ủ ừ ề ảm ng, tinh th n trách nhi m c a th h tr , tích c c tham gia ho t đ ng góp ph nạ ầ ệ ủ ế ệ ẻ ự ạ ộ ầlàm th t b i cu c chi n tranh xâm l c có s d ng vũ khí công ngh cao c a đ ch.ấ ạ ộ ế ượ ử ụ ệ ủ ị2.2 – N i dungộ :

6

2.2.1: Khái ni m, đ c đi m, th đo n đánh phá và kh năng s d ng vũ khí côngệ ặ ể ủ ạ ả ử ụngh cao c a đ ch trong chi n tranh.ệ ủ ị ế2.2.2:M t s bi t pháp phòng ộ ố ệ ch ng đ ch ti n công ho l c b ng vũ khí công nghố ị ế ả ự ằ ệcao.

Bài: 3 Xây d ng l c l ng dân quân t vự ự ượ ự ệ,l c l ng d b đ ng viên và đ ng viên c ng nghi p qu c phòngự ượ ự ị ộ ộ ộ ệ ố3.1 - M c đích, yêu c u:ụ ầ3.1.1: M c đích: ụTrang b cho sinh viên nh ng n i dung c b n v xây d ng l c l ng dân quân tị ữ ộ ơ ả ề ự ự ượ ựv (XDLLDQTV), l c l ng d b đ ng viên (LLDBĐV) và đ ng viên côngệ ự ượ ự ị ộ ộnghi p qu c phòng (ĐVCNQP).ệ ố3.1.2: Yêu c u: ầHi u đúng, đ n i dung c a bài t đó có nh ng chuy n bi n nh n th c, nâng cao ýể ủ ộ ủ ừ ữ ể ế ậ ứth c trách nhi m công dân trong công tác XDLLDQTV, xây d ng LLDBĐV vàứ ệ ựĐVCNQP.3.2 – N i dungộ :3.2.1: Xây d ng l c l ng dân quân t v .ự ự ượ ự ệ 2.1.1: V trí, vai trò và nhi m v c a công tác xây d ng l c l ng dân quân tị ệ ụ ủ ự ự ượ ựv .ệ2.1.2: N i dung xây d ng dân quân t vộ ự ự ệ. 2.1.3:M t s bi n pháp xây d ng dân quân t v trong giai đo n hi n nayộ ố ệ ự ự ệ ạ ệ . 3.2.2: Xây d ng l c l ng d b đ ng viên: ự ự ượ ự ị ộ 2.2.1: V tríị , vai trò, c a công tác xây d ng l c l ng d b đ ng viê viên.ủ ự ự ựợ ự ị ộ2.2.2: Nh ng quan đi m, nguyên t c xây d ng l c lữ ể ắ ự ự ư ng d b đ ng viênợ ự ị ộ2.2.3: N i dung xây d ng l c lộ ự ự ư ng d b đ ng viênợ ự ị ộ .2.2.4: M t s bi n pháp xây d ng l c lộ ố ệ ự ự ư ng d b đ ng viênợ ự ị ộ 3.2.3: Đ ng viên công nghi p qu c phòng:ộ ệ ố 3.3.1: V tríị , vai trò, c a công tác ủ đ ng viên công nghi p qu c phòng.ộ ệ ố 3.3.2: M t s n i dung đ ng viên công nghi p qu c phòngộ ố ộ ộ ệ ố .

Bài: 4 Xây d ng và b o v ch quy n lãnh th biên gi i qu c giaự ả ệ ủ ề ổ ớ ố4.1 - M c đích, yêu c u:ụ ầ4.1.1 M c đích:ụTrang b cho sinh viên nh ng ki n th c c b n v ch quy n lãnh th , biên gi iị ữ ế ứ ơ ả ề ủ ề ổ ớqu c gia, cung c p nh ng n i dung ch y u v xây d ng và b o v ch quy nố ấ ữ ộ ủ ế ề ự ả ệ ủ ềlãnh th , biên gi i qu c gia c a n c C ng hoà xã h i ch nghĩa Vi t Nam trongổ ớ ố ủ ướ ộ ộ ủ ệtình hình hi n nay.ệ4.1.2 Yêu c u: ầHi u đúng, đ n i dung c a bài t đó nâng cao lòng t hào, t tôn dân t c và tinhể ủ ộ ủ ừ ự ự ộthân yêu n c và ý th c trách nhi m công dân góp ph n xây d ng, b o v và giướ ứ ệ ầ ự ả ệ ữgìn toàn v n ch quy n lãnh th , biên gi i qu c gia c a T qu c Vi t Nam xã h iẹ ủ ề ổ ớ ố ủ ổ ố ệ ộch nghĩa.ủ

4.2 – N i dungộ :

7

4.2.1: Xây d ng và b o v ch quy n lãnh th qu c giaự ả ệ ủ ề ổ ố2.1.1: Ch quy n lãnh th qu c gia:ủ ề ổ ố2.1.2: N i dung xây d ng và b o v ch quy n lãnh th qu c gia ộ ự ả ệ ủ ề ổ ố4.2.2: Xây d ng và b o v biên gi i quôc giaự ả ệ ớ 2.2.1: Biên gi i qu c gia.ớ ố 2.2.2: N i dung xây d ng và b o v biên gi i qu c giaộ ự ả ệ ớ ố4.2.3:Quan đi m c a Đ ng và Nhà n c ta v xây d ngể ủ ả ướ ề ự và b o v ch quy n lãnhả ệ ủ ềth biên gi i qu c gia.ổ ớ ố 2.3.1: Nh ng quan đi m c b n c a Đ ng và Nhà n c v xây d ng và b o vữ ể ơ ả ủ ả ướ ề ự ả ệch quy n lãnh th biên gi i qu c gia.ủ ề ổ ớ ố 2.3.2: Trách nhi m công dân trong xây d ng và b o v ch quy n lãnh th , biênệ ự ả ệ ủ ề ổgi i qu c gia. M i công dân Vi t Nam đ u có nghĩa v , trách nhi m xây d ng vàớ ố ọ ệ ề ụ ệ ựb o v ch quy n lãnh th , biên gi i qu c gia Vi t Nam. ả ệ ủ ề ổ ớ ố ệ 2.2.3:Trách nhi m c a sinh viên trong vi c xây d ng và b o v ch quy n lãnhệ ủ ệ ự ả ệ ủ ềth , biên gi i qu c gia n c C ng hoà xã h i ch nghĩa Vi t Nam. ổ ớ ố ướ ộ ộ ủ ệ

Bài5: M t s v n đ c b n v dân t c, tôn giáo và đ u tranh phòng ch ng ộ ố ấ ề ơ ả ề ộ ấ ốs l i d ng v n đ dân t c, tôn giáo ch ng phá cách m ng n c ta c a cácự ợ ụ ấ ề ộ ố ạ ướ ủth l c thù đ ch.ế ự ị5.1 - M c đích, yêu c u:ụ ầ5.1.1 M c đích:ụTrang b cho h c sinh nh ng ki n th c chung, c b n v dân t c, tôn giáo và gi iị ọ ữ ế ứ ơ ả ề ộ ảquy t v n đ dân t c, tôn giáo theo quan đi m c a ch nghĩa Mác - Lênin, tế ấ ề ộ ể ủ ủ ưt ng H Chí Minh và Quan đi m, chính sách dân t c, tôn giáo c a Đ ng, Nhàưở ồ ể ộ ủ ản c ta hi n nay.ướ ệ5.1.2: Yêu c u: Hi u đúng đ n i dung c a bài t đó nâng cao ý th c, trách nhi m,ầ ể ủ ộ ủ ừ ứ ệch t l ng, hi u qu quán tri t, tuyên truy n, th c hi n quan đi m, chính sách dânấ ượ ệ ả ệ ề ự ệ ểt c, tôn giáo c a Đ ng, Nhà n c ta, c nh giác đ u tranh phòng ch ng s l i d ngộ ủ ả ướ ả ấ ố ự ợ ụv n đ dân t c, tôn giáo c a các th l c thù đ ch. ấ ề ộ ủ ế ự ị5.2 – N i dungộ :5.2.1: M t s v n đ c b n v dân t c:ộ ố ấ ề ơ ả ề ộ 2.1.1: M t s v n đ chung v dân t c ộ ố ấ ề ề ộ 2.1.2: Đ c đi m các dân t c Vi t Nam và quan đi m chính sách dân t c c aặ ể ộ ở ệ ể ộ ủĐ ng Nhà n c ta hi n nay. ả ướ ệ5.2.2: M t s v n đ c b n v tôn giáo: ộ ố ấ ề ơ ả ề 2.2.1: M t s v n đ chung v tôn giáo ộ ố ấ ề ề 2.2.2: Ngu n g c c a tôn giáoồ ố ủ 2.2.3: Tình hình tôn giáo trên th gi i và quan đi m ch nghĩa Mác - Lênin vế ớ ể ủ ềgi i quy t v n đ tôn giáo trong cách m ng xã h i ch nghĩaả ế ấ ề ạ ộ ủ 2.2.4: Tình hình tôn giáo V Nam và chính sách tôn giáo c a Đ ng, Nhà n c taở ủ ả ướhi n nay ệ5.2.3: Đ u tranh phòng ch ng đ ch l i d ng v n đ dân t c và tôn giáo ch ng pháấ ố ị ợ ụ ấ ề ộ ốcách m ng Vi t Nam. ạ ệ 2.3.1: Âm m u l i d ng v n đ dân t c, tôn giáo ch ng phá cách m ng Vi tư ợ ụ ấ ề ộ ố ạ ệNam c a các th l c thù đ ch ủ ế ự ị

8

2.3.2: Th đo n l i d ng v n đ dân t c, tôn giáo ch ng phá cách m ngủ ạ ợ ụ ấ ề ộ ố ạVi t Nam c a các th l c thù đ ch.ệ ủ ế ự ị 2.3.3: Gi i pháp đ u tranh phòng, ch ng s l i d ng v n đ dân t c, tôn giáoả ấ ố ự ợ ụ ấ ề ộch ng phá cách m ng Vi t Nam c a các th l c thù đ ch.ố ạ ệ ủ ế ự ị

Bài 6:Nh ng v n đ c b n v b o v ữ ấ ề ơ ả ề ả ệan ninh qu c gia và gi gìn tr t t , an toàn xã h i.ố ữ ậ ự ộ

6.1 - M c đích, yêu c u:ụ ầ6.1.1 M c đích:ụTrang bị cho sinh viên nh ng ki n th c c b n v b o v an ninh qu c giaữ ế ứ ơ ả ề ả ệ ố(ANQG) và gi gìn tr t t , an toàn xã h iữ ậ ự ộ (TTATXH).6.1.2: Yêu c u: ầHi u đúng, đ n i dung c a bài t đó có nh n th c đúng đ n v nghĩa v , tráchể ủ ộ ủ ừ ậ ứ ắ ề ụnhi m c a mình và tích c c tham gia vào công tác b o v an ninh qu c gia và giệ ủ ự ả ệ ố ữgìn tr t t an toàn xã h i.ậ ự ộ6.2 – N i dungộ :6.2.1: Khái ni m và n i dung c b n v b o v an ninh qu c gia, gi gìn tr t t anệ ộ ơ ả ề ả ệ ố ữ ậ ựtoàn XH6.2.1.1: Các khái ni m c b n.ệ ơ ả 6.2.1.2: N i dung b o v an ninh qu c gia, gi gìn tr t t , an toàn xã h i:ộ ả ệ ố ữ ậ ự ộ6.2.2: Tình hìnhan ninh qu c gia và gi gìn tr t t , an toàn xã h i.ố ữ ậ ự ộ

6.2.2.1: M t s nét v tình hình an ninh qu c gia.ộ ố ề ố6.2.2.2: Tình hình v tr t t , an toàn xã h i.ề ậ ự ộ

6.2.3: D báo tình hìnhan ninh qu c gia, gi gìn tr t t an toàn xã h iự ố ữ ậ ự ộ6.2.3.1: Tình hình qu c t trong th i gian t i s di n bi n ph c t p h n.ố ế ờ ớ ẽ ễ ế ứ ạ ơ6.2.3.2: Tình hình khu v c Đông Nam Á v n còn ti m n nhi u nhân t m tự ẫ ề ẩ ề ố ấ

n đ nhổ ị6.2.3.3: Nh ng thu n l i và khó khăn trong công tác b o v an ninh qu c gia,ữ ậ ợ ả ệ ố

gi gìn tr t t , an toàn xã h i Vi t Nam trong nh ng năm t i ữ ậ ự ộ ở ệ ữ ớ6.2.3.4: Đ i tác và đ i t ng đ u tranh trong công tác b o v an ninh qu cố ố ượ ấ ả ệ ố

gia, gi gìn tr t t , an toàn xã h i ữ ậ ự ộ6.2.4: M t s Quan đi m c a Đ ng và Nhà n c ta trong công tác ộ ố ể ủ ả ướ b o v an ninhả ệqu c gia, gi gìn tr t t , an toàn xã h i:ố ữ ậ ự ộ

6.2.4.1: Phát huy s c m nh t ng h p c a c h th ng chính tr đ t d i sứ ạ ổ ợ ủ ả ệ ố ị ặ ướ ựlãnh đ o c a Đ ng, s qu n lí c a Nhà n c, nhân dân làm ch , công an là l cạ ủ ả ự ả ủ ướ ủ ựl ng nòng c t trong s nghi p b o v an ninh qu c gia và gi gìn tr t t , an toànượ ố ự ệ ả ệ ố ữ ậ ựxã h iộ

6.2.4.2: K t h p ch t ch nhi m v xây d ng v i nhi m v b o v T qu cế ợ ặ ẽ ệ ụ ự ớ ệ ụ ả ệ ổ ố6.2.4.3: B o v an ninh qu c gia ph i k t h p ch t ch v i gi gìn tr t t ,ả ệ ố ả ế ợ ặ ẽ ớ ữ ậ ự

an toàn XH6.2.4.4: Vai trò, trách nhi m c a sinh viên trong công tác b o v ANQG và giệ ủ ả ệ ữ

gìn TTATXH.

Bài 7 : Xây d ngự phong trào toàn dân b o v an ninh T qu cả ệ ổ ố

9

7.1 - M c đích, yêu c u:ụ ầ7.1.1 M c đích:ụTrang b cho sinh viên nh ng ki n th c chung, c b n v công tác v n đ ng qu nị ữ ế ứ ơ ả ề ậ ộ ầchúng b o v an ninh tr t t và phong trào toàn dân b o v an ninh T qu c, giúp sinhả ệ ậ ự ả ệ ổ ốviên nh n th c đúng v vai trò c a qu n chúng nhân dân trong công tác b o v anậ ứ ề ủ ầ ả ệninh tr t t . T đó nâng caoậ ự ừ ý th c t giác, tích c c tham gia vào phong trào toàn dânứ ự ựb o v an ninh - tr t t , phòng ng a đ u tranh phòng ch ng t i ph m và các hành vi viả ệ ậ ự ừ ấ ố ộ ạph m pháp lu t.ạ ậ7.1.2: Yêu c u: ầHi u đúng, đ n i dung c a bài, có nh n th c v vai trò c a qu n chúng nhân dânể ủ ộ ủ ậ ứ ề ủ ầtrong công tác b o v an ninh qu c gia và gi gìn tr t t an toàn xã h i; các hìnhả ệ ố ữ ậ ự ộth c, bi n pháp t ch c v n đ ng nhân dân tham gia phong trào b o v an ninh tr tứ ệ ổ ứ ậ ộ ả ệ ật đ a bàn c s . T đó tích c c tham gia vào phong trào b o v an ninh qu c giaự ở ị ơ ở ừ ự ả ệ ốvà gi gìn tr t t an toàn xã h i.ữ ậ ự ộ7.2 – N i dungộ :7.2.1: Nh n th c chungvậ ứ ềphong trào toàn dân b o v an ninh T qu c:ả ệ ổ ố 2.1.1: Quan đi m v qu n chúng nhân dân và vai trò c a qu n chúng nhân dânể ề ầ ủ ầtrong b o v an ninh T qu c.ả ệ ổ ố 2.1.2: Nh n th c v phong trào toàn dân b o v ANTQậ ứ ề ả ệ7.2.2: N i dung, ph ng pháp ộ ươ xây d ng phòng trào toàn dân b o v an ninh T qu c:ự ả ệ ổ ố 2.2.1: N i dung c b n c a công tác xây d ng phòng trào toàn dân b o v an ninhộ ơ ả ủ ự ả ệT qu c.ổ ố 2.2.2: Ph ng pháp xây d ng phong trào toàn dân b o v an ninh T qu c. ươ ự ả ệ ổ ố7.2.3: Trách nhi m c a sinh viên trong vi c tham giaệ ủ ệ vào công tác xây d ng phongựtrào toàn dân b o v an ninh T qu c:ả ệ ổ ốB o v an ninh qu c gia và gi gìn tr t t an toàn xã h i là trách nhi m c a toànả ệ ố ữ ậ ự ộ ệ ủĐ ng toàn dân và cũng là c a toàn th thanh niên Vi t Nam. Đ góp ph n c aả ủ ể ệ ể ầ ủmình vào s nghi p b o v an ninh T qu c h c sinh, sinh viên có trách nhi mự ệ ả ệ ổ ố ọ ệth c hi n t t m t s công vi c sau đây:ự ệ ố ộ ố ệ 2.3.1: M i sinh viên ph i có nh n th c đúng đ n đ y đ v trách nhi m công dânọ ả ậ ứ ắ ầ ủ ề ệđ i v i công cu c b o v an ninh - tr t t c a T qu c. Đây là m t nhi m vố ớ ộ ả ệ ậ ự ủ ổ ố ộ ệ ụquan tr ng đ gi gìn cu c s ng bình yên cho nhân dân và làm c s n n t ng choọ ể ữ ộ ố ơ ở ề ảs phát tri n đ t n c.ự ể ấ ướ 2.3.2: M i sinh viên t giác ch p hành các quy đ nh v đ m b o an ninh tr t tỗ ự ấ ị ề ả ả ậ ực a nhà trủ ư ng và c a đ a phờ ủ ị ư ng n i cơ ơ ư trú. 2.3.3: Tích c c tham gia vào các phong trào b o v an ninh tr t t c a đ a ph ng.ự ả ệ ậ ự ủ ị ươ 2.3.4: Luôn luôn nêu cao ý th c c nh giác, tích c c tham gia ho t đ ng phòngứ ả ự ạ ộch ng t i ph m đ a phố ộ ạ ở ị ng, phát hi n nh ng hi n tươ ệ ữ ệ ng tiêu c c, nh ng hànhượ ự ữvi VPPL x y ra trong H c vi n và n i cẩ ọ ệ ơ ư trú k p th i, cung c p cho c quan côngị ờ ấ ơan đ có bi n pháp ngăn ch n và gi i quy t. ể ệ ặ ả ế

Bài 8: Nh ng v n đ c b n v đ u tranh phòng ch ng t i ph m và t n n xãữ ấ ề ơ ả ề ấ ố ộ ạ ệ ạh iộ8.1 - M c đích, yêu c u:ụ ầ8.1.1 M c đích:ụ

10

Trang b cho sinh viên nh ng ki n th c c b n v t i ph m (TP) và các lo i tị ữ ế ứ ơ ả ề ộ ạ ạ ện n xã h i (TNXH); n i dung và ph ng pháp phòng ng a t i ph m (PNTP), cácạ ộ ộ ươ ừ ộ ạlo i TNXH c th trong xã h i và trong H c vi n.ạ ụ ể ộ ọ ệ8.1.2: Yêu c u: ầHi u đ c nể ượ i dung, nhi m v phòng ch ng t i ph m và các lo i t n n xã h i,ộ ệ ụ ố ộ ạ ạ ệ ạ ộtham gia tích c c trong nhi m v phòng ch ng t i ph m và các t n n xã h i trongự ệ ụ ố ộ ạ ệ ạ ộH c vi n và khu v c dân c .ọ ệ ự ư8.2 – N i dungộ :8.2.1: Nh ng v n đ c b n v phòng ch ng t i ph m:ữ ấ ề ơ ả ề ố ộ ạ 2.1.1: Khái ni m phòng ch ng t i ph m.ệ ố ộ ạ 2.1.2: N i dung nhi m v ho t đ ng phòng ch ng t i ph m.ộ ệ ụ ạ ộ ố ộ ạ 2.1.3: Ch th và nh ng nguyên t c t ch c ho t đ ng phòng ch ng t i ph m.ủ ể ữ ắ ổ ứ ạ ộ ố ộ ạ 2.1.4: Phòng ch ng t i ph m trong ố ộ ạ H c vi n, nhà tr ng.ọ ệ ườ8.2.2: Công tác phòng ch ng t n n xã h i ố ệ ạ ộ 2.2.1: Khái ni m, m c đích công tác phòng ch ng t n n xã h i và đ c đi m đ iệ ụ ố ệ ạ ộ ặ ể ốt ng ho t đ ng t n n xã h i. ượ ạ ộ ệ ạ ộ 2.2.2: Ch tr ng, quan đi m và các quy đ nh c a pháp lu t v phòng ch ng tủ ươ ể ị ủ ậ ề ố ện n xã h i.ạ ộ 2.2.3: Các lo i t n n xã h i ph bi n và ph ng pháp phòng ch ng.ạ ệ ạ ộ ổ ế ươ ố 2.2.4: Trách nhi m c a H c vi n vàệ ủ ọ ệ sinh viên trong phòng ch ng t n n xãố ệ ạh i.ộ

8. Chính sách đ i v i môn h c và các yêu c u khác c a gi ng viênố ớ ọ ầ ủ ảCác bài t p ph i làm đúng h n. N u không đúng h n s b tr đi m (Tr 1 đi mậ ả ạ ế ạ ẽ ị ừ ể ừ ển u n p mu n t 1-2 ngày; tr 2 đi m n u n p mu n t 3-4 ngày; tr 3 đi m n uế ộ ộ ừ ừ ể ế ộ ộ ừ ừ ể ến p mu n t 5 ngày tr lên).ộ ộ ử ởThi u m t đi m thành ph n (bài t p, bài ki m tra gi a kỳ), ho c ngh quá 20%ế ộ ể ầ ậ ể ữ ặ ỉt ng s gi c a môn h c, không đ c thi h t môn.ổ ố ờ ủ ọ ượ ế

7. Ph ng pháp, hình th c ki m tra – đánh giá k t qu h c t p môn ươ ứ ể ế ả ọ ậh cọ7.1. Ki m tra đánh giá đ nh kỳể ị

Hình th c ki m traứ ể T lỷ ệđánh giá

Đ c đi m đánhặ ểgiá

- Tham gia h c t p trên l p (đi h c đ y ọ ậ ớ ọ ầđ , tích c c th o lu n)ủ ự ả ậ

20 % Cá nhân

- Ki m tra gi a kỳ ( Vi t t lu n)ể ữ ế ự ậ 20% Cá nhân- Ki m tra cu i kỳ (Thi vi t t lu n)ể ố ế ự ậ 60% Cá nhân

.2. N i dung và Tiêu chí đánh giá các lo i bài t pộ ạ ậ

Các lo i bài t pạ ậ Tiêu chí đánh giá- Bài t p: Bài t p v nhà.ậ ậ ề - N m ch c các n i dung đã h c.ắ ắ ộ ọ

- Tr l i đúng câu h i và bài t p. ả ờ ỏ ậ

11

- Bài t p: ậ - N m v ng các n i dung đã h c.ắ ữ ộ ọ- Bi t v n d ng các ki n th c đã h c.ế ậ ụ ế ứ ọ

- Ki m tra gi a kỳ, cu i kỳể ữ ố -N m v ng ki n th c môn h c.ắ ữ ế ứ ọ-Tr l i đúng các câu h i và bài t p.ả ờ ỏ ậ- Có kh năng t ng h p các n i dung ả ổ ợ ộc a môn h c và bi t v n d ng nó vàoủ ọ ế ậ ụth c t .ự ế

Th tr ng c s đào t oủ ưở ơ ở ạ

(ký tên, đóng d u)ấ

Tr ng khoa/B mônưở ộ Gi ng viênả

12

13

TR NG Đ I H CƯỜ Ạ ỌCÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị

KHOA CÔNG NGH THÔNG TINỆ

C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI TỘ Ộ Ủ ỆNAM

Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ

Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ ẦTIN H C NG D NG 1Ọ Ứ Ụ

1. Tên h c ph n: ọ ầ Tin h c ng d ng 1ọ ứ ụ

2. Mã h c ph n: ọ ầ IT4140

3. S tín ch : 3ố ỉ

4. Tóm t t h c ph n: ắ ọ ầ

Môn h c cung c p cọ ấ ác ki n th c c b n v thông tin và x lý thông tin: kháiế ứ ơ ả ề ử

ni m thông tin, d li u, đ n v đo thông tin,ệ ữ ệ ơ ị mã hoá thông tin, x lý thông tin trongử

máy tính; các ki n th c v ph n c ng, ph n m m máy tính;ế ứ ề ầ ứ ầ ề h đi u hành , ệ ề các

ng d ng so n th o văn b n Word, thi t k trình di n báo cao Power Point, b ngứ ụ ạ ả ả ế ế ễ ả

tính Excel.

5. H c ph n tiên quy t: ọ ầ ế không

6. Ngôn ng gi ng d y: ữ ả ạ Ti ng Vi tế ệ

7. Gi ng viên ả

- H và tên: ọ Đinh Lê Tu n Anhấ

- Ch c danh, h c hàm, h c v : Gi ng viên, Th c sứ ọ ọ ị ả ạ ỹ

- C quan công tác: Tr ng Đ i h c Công ngh và Qu n lý H u Nghơ ườ ạ ọ ệ ả ữ ị

8. M c tiêu - chu n đ u ra c a h c ph nụ ẩ ầ ủ ọ ầ :

Ki n th c:ế ứ- Các ki n th c c b n v thông tin và x lý thông tin: khái ni m thông tin, dế ứ ơ ả ề ử ệ ữ

li u, đ n v đo thông tin, mã hoá thông tin, x lý thông tin trong máy tính;ệ ơ ị ử- Các ki n th c v ph n c ng, ph n m m máy tính;ế ứ ề ầ ứ ầ ề- H đi u hành Windows và các ng d ng so n th o văn b n Word, thi t kệ ề ứ ụ ạ ả ả ế ế

trình di n báo cáo Power Point, b ng tính Excel.ễ ảK năng: ỹ

K t thúc môn h c, sinh viên có th :ế ọ ể- S d ng thành th o máy tính và thi t b ngo i vi.ử ụ ạ ế ị ạ

1

- T o và trình bày trang văn b n chuyên nghi p v i Word. Thi t k các d ngạ ả ệ ớ ế ế ạ

nh văn b n, b ng, th , công văn … Các ch c năng nâng cao nh t o m cư ả ả ư ứ ư ạ ụ

l c, g i th hàng lo t, in n.ụ ử ư ạ ấ- Thi t k m t bài báo cáo, trang trình chi u chuyên nghi p v i Powerpoint.ế ế ộ ế ệ ớ

T o l p và trình chi u các bài thuy t trình;ạ ậ ế ế- V n d ng linh ho t các nhóm hàm trong Excel, s p x p d li u, th ng kê dậ ụ ạ ắ ế ữ ệ ố ữ

li u, phân tích d li u vào t ng bài toán qu n lý, bài toán kinh t c th .ệ ữ ệ ừ ả ế ụ ể

9. Ph ng pháp ki m tra đánh giáươ ể

Ki m tra, đánh giá th ng xuyên: 0%ể ườ

Ki m tra đánh giá đ nh kỳ: 40%ể ị

Thi k t thúc h c ph n: 60% (Tr c nghi m trên máy)ế ọ ầ ắ ệ

10. Tài li u b t bu c và tài li u tham kh o: ệ ắ ộ ệ ả

Sách, giáo trình chính

- Giáo trình tin h c văn phòng - PGS.TS Nguy n Minh Tu n ch biên, NXB Đ iọ ễ ấ ủ ạ

h c Qu c gia TPHCM, 2010.ọ ố

Tài li u tham kh oệ ả

- H ng d n th c hành k toán trên Excel c a Tr n Văn Th ng - NXB Th ng Kê.ướ ẫ ự ế ủ ầ ắ ố

- H ng d n th c hành Excel c a Ông Văn Thông - NXB Th ng Kê.ướ ẫ ự ủ ố

11. N i dung chi ti t môn h c ộ ế ọ

Ch ng 1: M t s khái ni mươ ộ ố ệ

1.1 Thông tin và x lý thông tinử

1.2 Bi u di n thông tin trong máy tính đi n t .ể ễ ệ ử

1.3 Gi i thu tả ậ

1.3.1 Khái ni m gi i thu tệ ả ậ

1.3.2 Các ph ng pháp di n t gi i thu tươ ễ ả ả ậ

1.4 C u trúc t ng quát c a h th ng máy tính.ấ ổ ủ ệ ố

1.4.1 L ch s phát tri n c a máy tính ị ử ể ủ

1.4.2 B x lý trung tâmộ ử

1.4.3 B nhộ ớ

1.4.4 Thi t b ngo i viế ị ạ

2

1.5 M ng máy tính ạ

1.5.1 Khái ni m m ng máy tínhệ ạ

1.5.2 Các lo i m ng máy tínhạ ạ

1.6 Internet

Ch ng 2: H đi u hành và các ph n m m h trươ ệ ề ầ ề ỗ ợ

2.1 Khái ni m h đi u hànhệ ệ ề

2.2 File và th m cư ụ

2.3 Gi i thi u h đi u hành MS-DOSớ ệ ệ ề

2.4 H đi u hành Windowsệ ề

2.4.1 Gi i thi u môi tr ng Windowsớ ệ ườ

2.4.2 Các khái ni m trong Windowsệ

2.4.3 Cài đ t và các ch đ làm vi c trong Windowsặ ế ộ ệ

2.4.5 Qu n lý File và th m c trong Windowsả ư ụ

2.4.4 M t s ng d ng trong Windows.ộ ố ứ ụ

2.5 Virus máy tính và ph ng pháp phòng ch ng.ươ ố

2.6 S d ng và b o qu n máy tính ử ụ ả ả

2.7 CASE STUDY: Các nhóm (3 - 5 sinh viên) tìm hi u v m t s h đi u ể ề ộ ố ệ ề

hành ph bi n. ổ ế

Ch ng 3: Các ch ng trình ng d ngươ ươ ứ ụ

3.1 Ch ng trình so n th o văn b n Microsoft Wordươ ạ ả ả

3.1.1 Các thành ph n c b nầ ơ ả

3.1.2 Các thao tác so n th o c b n, s d ng d u ti ng Vi t.ạ ả ơ ả ử ụ ấ ế ệ

3.1.3 L p b ng bi uậ ả ể

3.1.4 Các hi u ng đ c bi tệ ứ ặ ệ

3.1.5 Các công c đ ho (Drawing)ụ ồ ạ

3.2 Ch ng trình b ng tính Excelươ ả

3.2.1 Các thành ph n và thao tác c b nầ ơ ả

3.2.2 Nh p d li u và đ nh khuôn d ngậ ữ ệ ị ạ

3.2.3 S d ng công th c, hàm, s p x pử ụ ứ ắ ế

3.2.4 V bi u đ và in nẽ ể ồ ấ

3

3.3 Ch ng trình PowerPointươ

3.3.1 Các thành ph n c b nầ ơ ả

3.3.2 Ph ng pháp t o và hi n th Slideươ ạ ể ị

3.3.3 Các công c tr giúpụ ợ

3.4 CASE STUDY: Các nhóm so n th o, l p b ng tính và t o slide trình bày ạ ả ậ ả ạ

cho m t s ng d ng qu n lý: Qu n lý l ng, qu n lý đi m, qu n lý h c ộ ố ứ ụ ả ả ươ ả ể ả ọ

phí...

Phê duy t c a Tr ngệ ủ ườ

PGS.TS Nguy n Xuân S nễ ơ

Ch nhi m Khoaủ ệ

ThS. Tr ng T Thu Hàươ

Ng i biên so nườ ạ

ThS. Đinh Lê Tu n Anhấ

4

B GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỘ Ụ Ạ

TR NGƯỜ Đ I H C Ạ Ọ

CÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị

C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ

Đ c l p – ộ ậ Tự do – H nh phúcạ

---------o0o---------

Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ ẦTIN H C NG D NG 2Ọ Ứ Ụ

1. Tên h c ph n: ọ ầ Tin h c ng d ng 2ọ ứ ụ

2. Mã h c ph n: ọ ầ IT4141

3. S tín ch : 3ố ỉ

4. Tóm t t h c ph n: ắ ọ ầ

T o l p c s d li u trên Access, truy v n, t o bi u m u, báo cáo và xây d ngạ ậ ơ ở ữ ệ ấ ạ ể ẫ ự

ph n m m nh d a trên các đ i t ng trong access.ầ ề ỏ ự ố ượ

5. H c ph n tiên quy t: ọ ầ ế Tin h c ng d ng 1ọ ứ ụ

6. Ngôn ng gi ng d y: ữ ả ạ Ti ng Vi tế ệ

7. Gi ng viên ả

- H và tên: ọ Đào Th Ngânị

- Ch c danh, h c hàm, h c v : Tr lý Khoa, Gi ng viên, Th c sứ ọ ọ ị ợ ả ạ ỹ

- C quan công tác: Tr ng Đ i h c Công ngh và Qu n lý H u Nghơ ườ ạ ọ ệ ả ữ ị

8. M c tiêu - chu n đ u ra c a h c ph nụ ẩ ầ ủ ọ ầ :

Ki n th c : ế ứ

- Hi u đ c h qu n tr c s d li uể ượ ệ ả ị ơ ở ữ ệ .

- Xây d ng c s d li u và cách làm vi c v i các đ i t ng trên h qu n trự ơ ở ữ ệ ệ ớ ố ượ ệ ả ị

c s d li u Access nh : table, query, form, report, macro, modul.ơ ở ữ ệ ư

K năngỹ

- T o l p t t c s d li u th a mãn các chu n ạ ậ ố ơ ở ữ ệ ỏ ẩ

- Th c hi n truy v n d li u 1 cách nhanh chóng.ự ệ ấ ữ ệ

- Thi t k đu c các Form th hi n đ c các yêu c u ng i s d ng. ế ế ợ ể ệ ượ ầ ườ ử ụ

- T o ra các s n ph m ng d ng v a và nh (Qu n lý sinh viên, qu n lý bánạ ả ẩ ứ ụ ừ ỏ ả ả

hàng,...).

9. Ph ng pháp ki m tra đánh giáươ ể

Ki m tra, đánh giá th ng xuyên: 0%ể ườ

5

Ki m tra đánh giá đ nh kỳ: 40%ể ị

Thi k t thúc h c ph n: 60% (Tr c nghi m trên máy)ế ọ ầ ắ ệ

10. Tài li u b t bu c và tài li u tham kh o: ệ ắ ộ ệ ả

Sách, giáo trình chính

- Giáo trình Qu n tr c s d li u v i Accessả ị ơ ở ữ ệ ớ . Biên so n: Tr n Th Trà Linh,ạ ầ ị

Nguy n Văn Toàn. NXB Đ i h c Qu c Gia TP H Chí Minhễ ạ ọ ố ồ .

Tài li u tham kh oệ ả

- Giáo trình l p trình qu n lý v i Microsoft Access toàn t p; tác gi Huỳnh Tônậ ả ớ ậ ả

Nghĩa, NXB Qu c Gia TP H Chí Minh, ố ồ ISBN: 978-604-73-3163-5.

- Tin h c ng d ng, h c ph n 2: H qu n tr CSDL Access , Ch biên - TS. Hoàngọ ứ ụ ọ ầ ệ ả ị ủ

Xuân Th o. Đ i h c Kinh doanh và Công ngh Hà N i.ả ạ ọ ệ ộ

11. N i dung chi ti t môn h c ộ ế ọ

Ch ng 1: T ng quan v h qu n tr CSDL Access 2010.ươ ổ ề ệ ả ị

1.1.Gi i thi u l ch s phát tri n c a h qu n tr CSDL Access ớ ệ ị ử ể ủ ệ ả ị

1.2.Gi i thi u m t s ng d ng đ c tri n khai trên môi tr ng Access ớ ệ ộ ố ứ ụ ượ ể ườ

1.3.Kh i đ ng Access 2010ở ộ

1.4.Các thành ph n trong c a s kh i đ ng Access 2010ầ ử ổ ở ộ

1.5.Các đ i t ng chính trong Access 2010ố ượ

1.5.1 B ng (Table)ả

1.5.2 Truy v n (Query)ấ

1.5.3 Bi u m u (Form)ể ẫ

1.5.4 Báo cáo (Report)

1.5.5 T p l nh(Macro)ậ ệ

1.5.6 B mã l nh(Module)ộ ệ

1.6.Cách t o database đ n gi n trong Access 2010ạ ơ ả

1.6.1 T o m iạ ớ

1.6.2 T o theo m u ạ ẫ

1.7 Qu n lý CSDL v i Access 2010ả ớ

1.7.1 Recent

1.7.2 M CSDL đã cóở

6

1.7.2 Thoát kh i Accesỏ

1.7.3 Thu g n và ch nh s a d li uọ ỉ ử ữ ệ

1.7.4 Xu t d li u t Access sang môi tr ng khác (Export)ấ ữ ệ ừ ườ

1.7.5 Nh p d li u t môi tr ng khác sang Accessậ ữ ệ ừ ườ

1.7.6 T o và g b passwordạ ỡ ỏ

1.8 Ch n giao di n ng i dùng trong Access 2010ọ ệ ườ

Ch ng 2: Thi t k và cài đ t m t CSDLươ ế ế ặ ộ

2.1 Khái ni m CSDL Accessệ

2.1.1 Th nào là CSDLế

2.1.2 Th nào là H qu n tr CSDL ế ệ ả ị

2.2 T ch c CSDL trên Access ổ ứ

2.2.1 Kh o sát, phân tích CSDLả

2.2.2 M t s quy t c v xây d ng CSDLộ ố ắ ề ự

2.3 T o b ng d li u trong Access2.3.1 Khái ni m b ngạ ả ữ ệ ệ ả

2.3.2 Các cách t o l p b ngạ ậ ả

2.3.3 Ki u d li uể ữ ệ

2.4 Qu n lý CSDL b ng các B ng trong Accessả ằ ả

Ch ng 3: Làm vi c v i B ngươ ệ ớ ả

3.1 Ràng bu c thu c tính cho tr ng d li u trong b ng ộ ộ ườ ữ ệ ả

3.2 Thi t l p m i quan h gi a các b ng d li uế ậ ố ệ ữ ả ữ ệ

3.3 Cách nh p d li u cho b ngậ ữ ệ ả

3.4 Thao tác và s a d li u trong b ngữ ữ ệ ả

3.4.1 Hi u ch nh c u trúc b ngể ỉ ấ ả

3.4.2 S a đ i d li u trong b ngử ổ ữ ệ ả

3.4.3 S p x p d li uắ ế ữ ệ

3.4 Tìm ki m và l c d li uế ọ ữ ệ

Ch ng 4: Trích rút d li u b ng các truy v n (query)ươ ữ ệ ằ ấ

4.1 Đ t v n đặ ấ ề

4.2 Các lo i truy v n trong accessạ ấ

4.3 Select query

7

4.3.1 Cách t o truy v nạ ấ

4.3.2 Các thành ph n trong c a s thi t kầ ử ổ ế ế

4.3.3 Các thao tác trong c a sử ổ

4.3.4 Cách nh p bi u th c đi u ki nậ ể ứ ề ệ

4.3.5 T o Field tính toánạ

4.3.6 K t h p các Hàm, bi u th c trong truy v n.ế ợ ể ứ ấ

4.4 Total query

4.5. Queries có tham số

4.6 Cross tab query

4.7 Action query

4.7.1 Update query

4.7.2 Make table query

4.7.3 Append query

4.7.4 Delete query

4.8 S d ng ph ng ti n truy v n Query Wizardử ụ ươ ệ ấ

Ch ng 5: Form (bi u m u)ươ ể ẫ

5.1 Gi i thi uớ ệ

5.2 Cách t o Formạ

5.3 S d ng Formử ụ

5.4 Tuỳ bi n Form trong ch đ designế ế ộ

5.4.1 Thêm m t controlộ

5.4.2 Đ nh d ng control lên formị ạ

5.4.3 Thi t l p các thu c tính cho controlế ậ ộ

5.5 Cách t o control có s d ng tính năng Wizardạ ử ụ

5.6 S d ng form liên k t (subform)ử ụ ế

5.7 Tab control

5.8 Navigation Form

5.9 Liên k t đ n d li u quan h (Link to related data)ế ế ữ ệ ệ

Ch ng 6: T o các báo bi u (Report)ươ ạ ể

6.1 Gi i thi uớ ệ

8

6.2 Cách t o reportạ

6.2.1 T o report b ng wizardạ ằ

6.2.2 T o report b ng designạ ằ

6.3 T o report có phân nhómạ

6.3.1 S d ng total queryử ụ

6.3.2 Report grouping

6.3.3 Subreport

6.3.4 Ng t trang trong Report groupắ

6.4 Đ nh d ng reportị ạ

Ch ng 7: T đ ng hoá ng d ng b ng Macroươ ự ộ ứ ụ ằ

7.1 Macro là gì?

7.2 Các lo i Macroạ

7.3 Cách t o Macro v i các Action và Event thông d ng.ạ ớ ụ

7.3.1 T o m t s Macro đ n gi nạ ộ ố ơ ả

7. 3.2 Ch y m t Macroạ ộ

7.3.3 S a m t Macroử ộ

7.4 Cách t o Data Macroạ

7.5 Macro Autoexec

7.6 Xây d ng h th ng menu b ng macroự ệ ố ằ

Ch ng 8: Modules (L p trình trong Access)ươ ậ

8.1 Gi i thi uớ ệ

8.2 Cách T o Moduleạ

8.2.1 T o module dùng chungạ

8.2.2 T o module dùng riêngạ

8.2.3 Các thành ph n trong moduleầ

8.3 Ki u d li uể ữ ệ

8.4 Các phép toán, hàm, bi n, bi u th cế ể ứ

8.4.1 Các phép toán

8.4.2 Bi u th c (Expression)ể ứ

8.4.3 Các hàm th ng s d ng.ườ ử ụ

9

8.4.4 Bi nế

8.5 M t s l nh v l p trìnhộ ố ệ ề ậ

8.5.1 Vào ra d li uữ ệ

8.5.2 L nh gánệ

8.5.3 L nh r nhánh IF. . THEN END IFệ ẽ

8.5.4 L nh ch n Select Caseệ ọ

8.5.5 L nh l p For Nextệ ặ

8.5.6 L nh Do While Loopệ

8.5.7 L nh Do Until Loopệ

8.6 Đ i t ng, bi n đ i t ng và cách x lý các đ i t ngố ượ ế ố ượ ử ố ượ

8.6.1 Đ i t ng và khai báo đ i t ngố ượ ố ượ

8.6.2 Mở đóng các đối tượng bằng câu lệnh Macro

Phê duy t c a Tr ngệ ủ ườ

PGS.TS Nguy n Xuân S nễ ơ

Ch nhi m Khoaủ ệ

ThS. Tr ng T Thu Hàươ

Ng i biên so nườ ạ

ThS. Đào Th Ngânị

B GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỘ Ụ Ạ

TR NGƯỜ Đ I H C Ạ Ọ

CÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị

C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ

Đ c l p – ộ ậ Tự do – H nh phúcạ

---------o0o---------

10

Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ ẦTIN H C NG D NG 3Ọ Ứ Ụ

1. Tên h c ph n: ọ ầ Tin h c ng d ng 3ọ ứ ụ

2. Mã h c ph n: ọ ầ IT4142

3. S tín ch : 3ố ỉ

4. Tóm t t h c ph n: ắ ọ ầ

Bao g m các ki n th c v m ng, Internet, tìm ki m và khai thác tài nguyên trênồ ế ứ ề ạ ế

m ng. Tìm hi u cách th c qu n lý trang website bán hàng, tin t c, qu ng bá thôngạ ể ứ ả ứ ả

tin, ti p c n khách hàng.ế ậ

Quy trình qu n tr d án, n m đ c các giai đo n c b n c a qu n tr d án, cácả ị ự ắ ượ ạ ơ ả ủ ả ị ự

công c qu n tr d án Micosoft Project. L p k ho ch, c tính ngân sách, l pụ ả ị ự ậ ế ạ ướ ậ

ti n đ và xem xét phân b ngu n l c th c hi n d án trên ph n m m Microsoftế ộ ổ ồ ự ự ệ ự ầ ề

Project, qu n tr r i ro, …ả ị ủ

5. H c ph n tiên quy t: ọ ầ ế Tin h c ng d ng 1, Tin h c ng d ng 2ọ ứ ụ ọ ứ ụ

6. Ngôn ng gi ng d y: ữ ả ạ Ti ng Vi tế ệ

7. Gi ng viên ả

- H và tên: ọ Nguy n Th Minh Ng cễ ị ọ

- Ch c danh, h c hàm, h c v : Gi ng viên, Th c sứ ọ ọ ị ả ạ ỹ

- C quan công tác: Tr ng Đ i h c Công ngh và Qu n lý H u Nghơ ườ ạ ọ ệ ả ữ ị

8. M c tiêu - chu n đ u ra c a h c ph nụ ẩ ầ ủ ọ ầ :

Ki n th cế ứ

- Trình bày các khái ni m c b n v m ng.ệ ơ ả ề ạ

- Thao tác c b n đ k t n i m ng Internet, tìm ki m và khai thác tài nguyênơ ả ể ế ố ạ ế

trên m ng.ạ

- S d ng các d ch v đ l u tr , chia s d li u tr c tuy n.ử ụ ị ụ ể ư ữ ẻ ữ ệ ự ế

- Bi t cách qu n lý trang website bán hàng, tin t c.ế ả ứ

- S d ng m ng xã h i đ qu ng bá thông tin, ti p c n khách hàng.ử ụ ạ ộ ể ả ế ậ

- Kĩ năng b o m t an toàn thông tin trên m ng.ả ậ ạ

- N m đ c n i dung, ý nghĩa, đ c đi m, t m quan tr ng c a qu n tr d án,ắ ượ ộ ặ ể ầ ọ ủ ả ị ự

n m đ c các giai đo n c b n c a qu n tr d án.ắ ượ ạ ơ ả ủ ả ị ự

11

- Nh n bi t và đ c hi u các thành ph n trong công c qu n tr d án Micosoftậ ế ọ ể ầ ụ ả ị ự

Project. Trong vai trò nhà qu n tr d án bi t cách đánh giá và ch n l a d ánả ị ự ế ọ ự ự

mang l i l i ích cao. ạ ợ

- Hi u, bi t cách l p k ho ch, c tính ngân sách, l p ti n đ và xem xét phânể ế ậ ế ạ ướ ậ ế ộ

b ngu n l c th c hi n d án trên ph n m m Microsoft Project, cách th cổ ồ ự ự ệ ự ầ ề ứ

tính đ ng Găng, tính th i gian hoàn thành và t i u hóa l ch trình d án. ườ ờ ố ư ị ự

- Hi u đ c cách th c và n i dung giám sát, ki m soát d án. ể ượ ứ ộ ể ự

- N m đ c các v n đ v qu n tr r i ro, áp d ng các tính năng tùy bi nắ ượ ấ ề ề ả ị ủ ụ ế

m nh m c a Microsoft Project vào các ho t đ ng phòng ch ng r i ro vàạ ẽ ủ ạ ộ ố ủ

qu n lý danh sách các r i ro c a d án. Hi u đ c cách th c và công c đả ủ ủ ự ể ượ ứ ụ ể

k t thúc d án m t cách thành công.ế ự ộ

K năngỹ

- S d ng thành th o các d ch v ph bi n trên m ng.ử ụ ạ ị ụ ổ ế ạ

- N m đ c nh ng khái ni m c b n v m ng máy tính, s lý đ c s c khiắ ượ ữ ệ ơ ả ề ạ ử ượ ự ố

k t n i vào m ng.ế ố ạ

- Bi t cách b o m t thông tin, s d ng m ng máy tính an toàn.ế ả ậ ử ụ ạ

- Xây d ng ự đ c ượ danh sách qu n lý yêu c u cho phép c p nh t tr ng thái, đ tả ầ ậ ậ ạ ặ

th t u tiên và theo dõi tình tr ng hoàn thành các yêu c u d ánứ ự ư ạ ầ ự .

- L p l ch, tri n khai c u trúc phân rã công vi c cho d án trên Microsoftậ ị ể ấ ệ ự

Project, xác đ nh đ cị ượ đ ng Găng, tính th i gian hoàn thànhườ ờ d án.ự

- Đánh giá và xây d ng các ph ng án phòng ch ng, kh c ph c r i roự ươ ố ắ ụ ủ .

- ng d ng Microsoft Project qu n lý ngu n l c d án t khâu l p k ho chỨ ụ ả ồ ự ự ừ ậ ế ạ

đ n giám sát. T i u hóa vi c s d ng các ngu n l c và t đ ng hóa công tácế ố ư ệ ử ụ ồ ự ự ộ

cân b ng t i ngu n l c d án.ằ ả ồ ự ự

- Qu n lý đ c chi phí c đ nh, chi phí bi n đ ng theo công vi c trong su t quáả ượ ố ị ế ộ ệ ố

trình th c hi n d án trên Microsoft Project. Ph ng th c báo cáo, th ng kê,ự ệ ự ươ ứ ố

t đ ng hóa vi c t ng h p chi phí và d báo ti n đ gi i ngân cho d án.ự ộ ệ ổ ợ ự ế ộ ả ự

- Đ c hi u d li u và cách s d ng các màn hình giám sát, l c, s p x p c aọ ể ữ ệ ử ụ ọ ắ ế ủ

Microsoft Project cho các công tác theo dõi s li u và giám sát d án. Cáchố ệ ự

th c s d ng các ch s CPI, SPI và giám sát d án theo ph ng pháp Earnedứ ử ụ ỉ ố ự ươ

12

Value trên Microsoft Project.

9. Ph ng pháp ki m tra đánh giáươ ể

Ki m tra, đánh giá th ng xuyên: 0%ể ườ

Ki m tra đánh giá đ nh kỳ: 40%ể ị

Thi k t thúc h c ph n: 60% (Tr c nghi m trên máy)ế ọ ầ ắ ệ

10. Tài li u b t bu c và tài li u tham kh o: ệ ắ ộ ệ ả

- Tin h c văn phòng 4 – TS Hoàng Xuân Th o – Đ i h c Kinh Doanh và Côngọ ả ạ ọ

Ngh Hà N i.ệ ộ- Giáo trình Máy tính và M ng máy tính – Đ i h c Qu c gia TP. H Chínhạ ạ ọ ố ồ

Minh.

- Bài gi ng môn h c Qu n lý d án – Đ Th Lan Anh – H c vi n Công nghả ọ ả ự ỗ ị ọ ệ ệ

B u chính Vi n thông.ư ễ

- Giáo trình m ng “H ng d n c b n v Microsoft Project Professional 2010”.ạ ướ ẫ ơ ả ề

- Qu n lý d án – PGS, TS. T Quang Ph ng – Đ i h c Kinh doanh & Côngả ự ừ ươ ạ ọ

ngh Hà N i.ệ ộ

- Qu n tr d án – Tr nh Thùy Anh, 2010 – Nhà xu t b n Th ng kê.ả ị ự ị ấ ả ố

11. N i dung chi ti t môn h c ộ ế ọ

PH N 1: Web- NetworkẦ

Ch ng 1: Khái ni m c b n v m ng máy tính và các d ch v c a Googleươ ệ ơ ả ề ạ ị ụ ủ

1.1. Các khái ni m c b n v m ng máy tính.ệ ơ ả ề ạ

1.1.1. Phân lo i m ng.ạ ạ

1.1.2. Các thành ph n trong m ng.ầ ạ

1.1.3. Đ a ch IP v4ị ỉ

1.1.4. Chia s t p tin trong m ng LAN.ẻ ậ ạ

1.1.5. Chia s máy in.ẻ

1.2. Các d ch v c a Googleị ụ ủ

1.2.1. M t s k thu t tìm ki m trên Google.ộ ố ỹ ậ ế

1.2.2. S d ng Gmail.ử ụ

1.2.3. S d ng Google driver đ chia s tài li u.ử ụ ể ẻ ệ

1.2.4. S d ng Google Calendar đ x p l ch công vi c.ử ụ ể ế ị ệ

13

Ch ng 2: Qu n lý khách hàng và an toàn thông tinươ ả

2.1. Qu n lý quan h khách hàng.ả ệ

2.1.1. Email marketing.

2.1.2. Qu n lý d án v i Smartsheet.ả ự ớ

2.2.An toàn thông tin trên m ngạ

2.2.1. Nh n bi t link có ch a virus.ậ ế ứ

2.2.2. Phòng ch ng b hack pass email, facebook.ố ị

2.2.3M t s cách b o m t c b n, an toàn khi truy c p m ng.ộ ố ả ậ ơ ả ậ ạ

Ch ng 3. xây d ng trang Websiteươ ự

3.1. Khái ni m v Domain, Host.ệ ề

3.2. Thi t k trang Website HTML.ế ế

3.3. S d ng OpenCart đ xây d ng trang Website th ng m i đi n tử ụ ể ự ươ ạ ệ ử

3.3.1. Cài đ t OpenCart.ặ

3.3.2. Thêm danh m c hàng và các s n ph m.ụ ả ẩ

3.3.3. Qu n lý OpenCart.ả

3.4. S d ng CMS đ t o Website qu ng bá doanh nghi pử ụ ể ạ ả ệ

3.4.1. Gi i thi u v h qu n tr n i dung.ớ ệ ề ệ ả ị ộ

3.4.2. Cài đ t h qu n tr CMS.ặ ệ ả ị

3.4.3. Qu n lý CMS.ả

3.5. T i u hóa công c tìm ki m SEOố ư ụ ế

3.5.1. Google Webmaster.

3.5.2. Phân tích t khóa v i Googe Adwords.ừ ớ

3.5.3. K thu t SEO c b n.ỹ ậ ơ ả

3.5.4. Phân tích và th ng kê l ng truy c p Website v i Google Analytics.ố ượ ậ ớ

PH N 2: Qu n tr d án trên máy tính v i Microsoft ProjẦ ả ị ự ớ ect

Ch ng 4: T ng quan qu n tr d án và ph n m m ng d ng Microsoftươ ổ ả ị ự ầ ề ứ ụ

Project

4.1. T ng quan qu n tr d ánổ ả ị ự

4.1.1. Khái ni m.ệ

4.1.2. Ý nghĩa c a d án.ủ ự

14

4.1.3. L trình d án.ộ ự

4.1.4. T ng quan v qu n tr d án.ổ ề ả ị ự

4.1.5. Các quy trình qu n tr d án.ả ị ự

4.2. Gi i thi u ph n m m ng d ng Microsoft Projectớ ệ ầ ề ứ ụ

4.2.1. Gi i thi u Microsoft Project.ớ ệ

4.2.2. T ng quan l i ích Microsoft Project.ổ ợ

4.2.3. Các thi t l p h đi u hành cho Microsoft Project.ế ậ ệ ề

4.2.4. Thu t ng Ti ng Anh khi s d ng Microsoft Project.ậ ữ ế ử ụ

4.2.5. Các thành ph n c n qu n tr khi làm vi c v i Microsoft Project.ầ ầ ả ị ệ ớ

Ch ng 5. Qu n lý d ánươ ả ự

5.1. Qu n lý yêu c u trong d ánả ầ ự

5.1.1. Qu n lý yêu c u là gì?ả ầ

5.1.2. Vai trò và ý nghĩa công tác qu n lý yêu c u.ả ầ

5.1.3. Quy trình qu n lý yêu c u.ả ầ

5.1.4. M t s thông tin c n qu n lý.ộ ố ầ ả

5.1.5. Qu n lý yêu c u v i Microsoft Project.ả ầ ớ

5.2. Xây d ng l ch trình công vi cự ị ệ

5.2.1. Ph ng pháp phân rã công vi c.ươ ệ

5.2.2. L p danh sách công vi c.ậ ệ

5.2.3. Các tính năng View h tr giám sát.ỗ ợ

5.2.4. Đ ng găng c a d án.ườ ủ ự

5.2.5. Ví d v s đ m ng công vi c và tìm đ ng găng d án.ụ ẽ ơ ồ ạ ệ ườ ự

5.2.6. Xác đ nh s đ m ng công vi c và tìm đ ng găng v i Microsoftị ơ ồ ạ ệ ườ ớ

Project.

5.3. Phòng ch ng r i ro và qu n lý l chố ủ ả ị

5.3.1. Quy trình phòng ch ng r i ro.ố ủ

5.3.2. Xác đ nh r i ro trên đ ng găng.ị ủ ườ

5.3.3. Qu n lý l ch trong d án.ả ị ự

5.4. Thi t l p và đi u ph i ngu n l cế ậ ề ố ồ ự

5.4.1. Các ngu n l c d án.ồ ự ự

15

5.4.2. Resouce Sheet.

5.4.3. Qu n lý ngu n l c v i các tính năng c a Microsoft Project.ả ồ ự ớ ủ

5.4.4. Các tác v khác v i ngu n l c.ụ ớ ồ ự

5.5. Qu n lý chi phí d ánả ự

5.5.1. Tài chính c a d án.ủ ự

5.5.2. Chi phí ngu n l c.ồ ự

5.5.3. Chi phí c đ nh.ố ị

5.5.4. B ng tính giá ngu n l c.ả ồ ự

5.5.5. Xem thông tin chi phí d án.ự

5.5.6. Các b ng nh p li u c a Microsoft Project.ả ậ ệ ủ

5.5.7. Các tác v báo cáo, theo dõi chi phí khác.ụ

5.5.8. Tùy ch nh ch đ xem c a các c a s .ỉ ế ộ ủ ử ổ

5.5.9. Ch nh s a và in báo cáo.ỉ ử

5.5.10. T o báo cáo tr c quan v i Excel và Visio.ạ ự ớ

5.6. Theo dõi d li u và giám sát d ánữ ệ ự

5.6.1. Khái ni m giám sát và đi u ch nh d án.ệ ề ỉ ự

5.6.2. Quy trình giám sát d án.ự

5.6.3. Giám sát d án v i Microsoft Project.ự ớ

5.6.4. Ph ng pháp giám sát Earned Value.ươ

5.6.5. Earned Value trên Microsoft Project.

Phê duy t c a Tr ngệ ủ ườ

PGS.TS Nguy n Xuân S nễ ơ

Ch nhi m Khoaủ ệ

ThS. Tr ng T Thu Hàươ

Ng i biên so nườ ạ

ThS. Nguy n T Minh Ng cễ ọ

16

B GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỘ Ụ Ạ

TR NGƯỜ Đ I H C Ạ Ọ

CÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị

C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ

Đ c l p – ộ ậ Tự do – H nh phúcạ

---------o0o---------

Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ ẦTI NG ANH 1Ế

1. Tên h c ph n: ọ ầ Ti ng Anh 1ế2. T ng s tín ch :ổ ố ỉ 4

3. Mã h c ph nọ ầ : BS4105

4. B môn ph trách:ộ ụ T môn Ti ng Anhổ ế5. Mô t h c ph n:ả ọ ầ

Đi u ki n tiên quy t: Khôngề ệ ếH c ph n này nh m giúp sinh viên c ng c l i ki n th c ng pháp c b n đã h c ọ ầ ằ ủ ố ạ ế ứ ữ ơ ả ọ

ph thông và t v ng thu c các ch đ v ở ổ ừ ự ộ ủ ề ề b n thân, gia đình, s thích, ho t ả ở ạđ ng hàng ngày, công vi c/ h c t p… và ộ ệ ọ ậ b c đ u s d ng đ c các ki n th c cướ ầ ử ụ ượ ế ứ ơb n đó đ th c hi n giao ti p trong các tình hu ng quen thu c hàng ngày.ả ể ự ệ ế ố ộ

6. M c tiêu h c ph n:ụ ọ ầSau khi hoàn thành h c ph n ọ ầ Ti ng Anh 1ế , sinh viên có th :ể

17

- Nh n bi t và tái t o l i đ c ngôn ng đ gi i thi u trôi ch y đ c thông tin cá ậ ế ạ ạ ượ ữ ể ớ ệ ả ượnhân c b n c a mình và ng i khác (tên, tu i, quê quán, ngh nghi p/ h c t p)ơ ả ủ ườ ổ ề ệ ọ ậ- Tái t o l i đ c ngôn ng đ h i và tr l i đ c các thông tin cá nhân, gia đình, ạ ạ ượ ữ ể ỏ ả ờ ượcông vi c/ h c t p, s thích.ệ ọ ậ ở- Th c hi n đ c các h i tho i thông th ng nh h i thăm s c kh e, g i đ ăn ự ệ ượ ộ ạ ườ ư ỏ ứ ỏ ọ ồu ng, nói giá c , ch đ ng, nói chuy n đi n tho i, h i và nói gi .ố ả ỉ ườ ệ ệ ạ ỏ ờ- Nói đ c v n i mình s ng, kỳ ngh đã qua, công vi c hàng ngày c a mình và ượ ề ơ ố ỉ ệ ủng i khác, m t s ki n đã qua.ườ ộ ự ệ7. Mô t v n t t n i dung h c ph n:ả ắ ắ ộ ọ ầTrang b ki n th c ti ng Anh c b n c a 7 đ n v bài h c trong giáo trình Headwayị ế ứ ế ơ ả ủ ơ ị ọElementary, bao g m ng pháp, t v ng, ng âm c b n.ồ ữ ừ ự ữ ơ ảTh c hành các k năng ngôn ng : nói, nghe, đ c, vi t theo các ch đ trong giáo ự ỹ ữ ọ ế ủ ềtrình môn h cọLàm bài t p trong giáo trình và m t s bài t p sách tham kh o đ sinh viên có đậ ộ ố ậ ở ả ể ủkh năng làm t t bài thi k t thúc h c ph n, cũng nh có kh năng h c ti p h c ả ố ế ọ ầ ư ả ọ ế ọph n II Ti ng Anh c b n.ầ ế ơ ả8. M c tiêu c a h c ph nụ ủ ọ ầ- V ki n th c: ề ế ứ Sinh viên trình b y đ c các ki n th c v : ầ ượ ế ứ ề

+ Ng pháp (các thì hi n t i th ng, quá kh th ng, đ ng t khuy t ữ ệ ạ ườ ứ ườ ộ ừ ếthi u CAN/COULD, gi i t ch đ a đi m, th i gian…) ế ớ ừ ỉ ị ể ờ+ T v ng (các t ch đ v t, ngh nghi p, ho t đ ng th ng ngày, gi i ừ ự ừ ỉ ồ ậ ề ệ ạ ộ ườ ớthi u v con ng i, n i ch n….) ệ ề ườ ơ ố

+ Ng âm (ng đi u, tr ng âm t , tr ng âm câu, ký hi u phiên âm…)ữ ữ ệ ọ ừ ọ ệ+ Ki n th c đ t n c h c (chào h i, đi l i, mua s m, các ngày l …)ế ứ ấ ướ ọ ỏ ạ ắ ễ- V k năngề ỹ : Sinh viên đ t đ c 4 k năng nói, nghe, đ c, vi t ạ ượ ỹ ọ ế

+ Nói: Th c hi n đ c nh ng cu c h i tho i đ n gi n, truy n đ t và ự ệ ượ ữ ộ ộ ạ ơ ả ề ạph n h i thông tin trong ph m vi ch ng trình.ả ồ ạ ươ+ Nghe: Hi u đ c nh ng h i tho i/ thông tin ng n và nh n di n đ c ể ượ ữ ộ ạ ắ ậ ệ ượnh ng thông tin c n thi t theo nh ng n i dung quy đ nh trong ch ng ữ ầ ế ữ ộ ị ươtrình.+ Đ c: Đ c và hi u đ c nh ng bài đ c ng n và đ n gi n v nh ng chọ ọ ể ượ ữ ọ ắ ơ ả ề ữ ủđ trong ph m vi ch ng trình.ề ạ ươ+ Vi t: Miêu t ng i, n i ch n, s ki n … trong n i dung ch ng trình ế ả ườ ơ ố ự ệ ộ ươquy đ nh.ị

9. N i dung h c ph n:ộ ọ ầUnit 1: Hello, everybody!

1.1.Grammar1.1.1.Verb to be (positives)1.1.2.Possessive adjectives

1.2. Vocabulary1.2.1.Countries and nationalities1.2.2.Using a bilingual dictionary 1.2.3.Everyday objects 1.2.4.Plural nouns

1.3. Skills work

18

1.3.1.Reading and writing: Introducing yourself 1.3.2.Listening and speaking: The alphabet song

1.4. Everyday English: Hello and goodbye1.4.1.Telephone numbers 1.4.2.How are you?1.3.3.See you this evening!

Unit 2: Meeting people2.1.Grammar

2.1.1.Verb to be (Questions and negatives)2.1.2.Possessive’s

2.2. Vocabulary2.2.1.The family2.2.2.Opposite adjectives Food and drink

2.3. Skills work: 2.3.1.Reading and listening: A letter from America

2.4. Everyday English: In a café2.4.1.How much is this? It is …2.4.2.Can I have…?

Unit 3: The world of work3.1. Grammar

3.1.1.Present simple 1 (3rd person, singular in positives)3.1.2.Questions and negatives

3.2. Vocabulary3.2.1.Verbs: help. make, serve3.2.2.Jobs

3.3. Skills work3.3.1.Reading: Seumas - the man with thirteen jobs3.3.2.Listening and speaking: Seumas's day

3.4. Everyday English3.4.1.What time is it? It's quarter to five.

Unit 4: Take it easy!4.1. Grammar

4.1.1.Present simple 2 (all persons)4.1.2.Questions and negatives

4.2. Vocabulary4.2.1.Verbs: relax, eat out, start4.2.2.Leisure activities

4.3. Skills work4.3.1.Speaking: A questionnaire - how do you live? 4.3.2.Reading and listening: three people talk about their favourite seasons.4.3.3.Speaking: What's your favourite season? Your leisure activities.4.3.4.Writing: an informal letter

4.4. Everyday English 4.4.1.Social expressions (I'm sorry; Excuse me? Pardon?…)

19

Unit 5: Where do you live?5.1. Grammar

5.1.1.There is/are5.1.2.How much/many…, some and any5.1.3.Prepositions of place5.1.4.This, that, these, those

5.2. Vocabulary5.2.1.Rooms in the house5.2.2.Household goods5.2.3.Places

5.3. Skills work5.3.1.Speaking and listening: What are the differences between the two pictures?5.3.2.Reading and speaking: At home on a plane5.3.3.Listening and speaking: Homes around the world5.3.4.Writing: Describing where you live

5.4. Everyday English 5.4.1.Directions

Unit 6: Can you speak English?6.1. Grammar

6.1.1.Modal verb CAN6.1.2.COULD6.1.3.To be in the simple past

6.2. Vocabulary6.2.1.Countries and languages6.2.2.Verbs: translate, check, laugh6.2.3.Words that sound the same

6.3. Skills work6.3.1.Speaking: A questionnaire - what can you do?6.3.2.Reading and speaking: Super kids6.3.3.Writing: a formal letter (a letter of application for a job)

6.4. Everyday English 6.4.1.On the phone Unit 7: Then and now7.1. Grammar

7.1.1.Past simple 7.1.2.Past time expressions

7.2. Vocabulary7.2.1.Verbs: earn, marry, die7.2.2.Verbs: begin, leave, become7.2.3.Spelling and silent letters

7.3. Skills work7.3.1.Speaking: What did you do at the end of the 20th century? When did it happen?7.3.2.Reading and speaking: Two famous firsts (George Washington and Margaret Thatcher)

20

7.3.3.Writing: Describing a holiday7.4. Everyday English 7.4.1.Special occasions

Revision for the first term test: 8.1.Language knowledge8.2.Exercises

8.3.Topics 10. H c li u:ọ ệ

- Tài li u chính: ệ(1) Liz & John, S. (2000). New Headway Elementary. Oxford: Oxford

University Press.(2) Thomson, A.J. & Martinet, A.V. (1986). A Practical English Grammar.

Oxford: Oxford University Press.- Tài li u tham kh o: ệ ả(1) Raymond, M. (1988). English Grammar in Use. (2nd edition). Cambridge:

Cambridge University Press.(2) H H i Thu et.al. (1994). ồ ả ỵ English - Vietnamese Dictionary. Hà N i: ộ

Trung tâm khoa h c xã h i và nhân văn qu c gia - Vi n ngôn ng h c ọ ộ ố ệ ữ ọ

11. Ph ng pháp đánh giá ươ- Đi m chuyên c n: 10%ể ầ- Ki m tra t h c: 30%ể ự ọ- Đi m thi cu i kỳ: 60%ể ốThang đi mể : 10 (L y m t ch s th p phân)ấ ộ ữ ố ậ

Th tr ng c s đào t oủ ưở ơ ở ạ

(ký tên, đóng d u)ấ

Tr ng khoa/B mônưở ộ Gi ng viênả

21

22

B GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỘ Ụ Ạ

TR NGƯỜ Đ I H C Ạ Ọ

CÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị

C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ

Đ c l p – ộ ậ Tự do – H nh phúcạ

---------o0o---------

Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ ẦTI NG ANH 2Ế

7. Tên h c ph n: Ti ng Anh 2ọ ầ ế8. T ng s tín ch :ổ ố ỉ 4

9. Mã h c ph nọ ầ : BS4106

10. B môn ph trách:ộ ụ T môn Ti ng Anhổ ế11. Mô t h c ph n:ả ọ ầ

Trang b ki n th c ti ng Anh c b n c a 7 đ n v bài h c trong giáo trình Headwayị ế ứ ế ơ ả ủ ơ ị ọElementary, bao g m ng pháp, t v ng, ng âm c b n.ồ ữ ừ ự ữ ơ ảTh c hành các k năng ngôn ng : nói, nghe, đ c, vi t theo các ch đ trong giáo ự ỹ ữ ọ ế ủ ềtrình môn h cọLàm bài t p trong giáo trình và m t s bài t p sách tham kh o đ sinh viên có đậ ộ ố ậ ở ả ể ủkh năng làm t t bài thi k t thúc h c ph n, cũng nh có kh năng h c ti p h c ả ố ế ọ ầ ư ả ọ ế ọph n II Ti ng Anh c b n.ầ ế ơ ả6. M c tiêu c a h c ph nụ ủ ọ ầ- V ki n th c: ề ế ứ Sinh viên trình b y đ c các ki n th c v : ầ ượ ế ứ ề

+ Ng pháp (các thì quá kh th ng, thì hi n t i ti p di n, hi n t i hoàn ữ ứ ườ ệ ạ ế ễ ệ ạthành, thì t ng lai v i "going to", so sánh tính t …) ươ ớ ừ

+ T v ng (các t ch đ ăn th c u ng, qu n áo, th i ti t, c m giác….) ừ ự ừ ỉ ồ ứ ố ầ ờ ế ả+ Ng âm (ng đi u, tr ng âm t , tr ng âm câu, ký hi u phiên âm…)ữ ữ ệ ọ ừ ọ ệ+ Ki n th c đ t n c h c (chào h i, đi l i, mua s m, ăn u ng…)ế ứ ấ ướ ọ ỏ ạ ắ ố- V k năngề ỹ : Sinh viên đ t đ c 4 k năng nói, nghe, đ c, vi t:ạ ượ ỹ ọ ế

+ Nói: Duy trì đ c nh ng cu c h i tho i đ n gi n, truy n đ t và ph n ượ ữ ộ ộ ạ ơ ả ề ạ ảh i thông tin trong ph m vi ch ng trình.ồ ạ ươ+ Nghe: Hi u đ c nh ng h i tho i/ thông tin ng n và nh n di n đ c ể ượ ữ ộ ạ ắ ậ ệ ượnh ng thông tin c n thi t theo nh ng n i dung quy đ nh trong ch ng ữ ầ ế ữ ộ ị ươtrình.+ Đ c: Đ c và hi u đ c nh ng bài đ c ng n và đ n gi n v nh ng chọ ọ ể ượ ữ ọ ắ ơ ả ề ữ ủđ trong ph m vi ch ng trình.ề ạ ươ+ Vi t: Vi t miêu t ng i, n i ch n, s ki n … trong n i dung ch ng ế ế ả ườ ơ ố ự ệ ộ ươtrình quy đ nh.ị

7. N i dung h c ph n:ộ ọ ầUnit 8: How long ago?

8.1.Grammar8.1.1.Past simple: Negatives and questions8.1.2.Time expressions

8.2. Vocabulary8.2.1.Everyday objects

1

8.2.2.Phonetic symbols8.2.3.Relationships

8.3. Skills work8.3.1.Reading and listening: Three inventors8.3.2.Speaking: Incredible information8.3.3.Listening and speaking: How did you two meet? 8.3.4.Writing: Describing and old friend

8.4. Everyday English: 8.4.1.What's the date today?

Unit 9: Food you like!9.1.Grammar

9.1.1.Count and uncount nouns9.1.2.Like and would like9.1.3.A and some9.1.4.Much and many

9.2. Vocabulary9.2.1.Food and drink9.2.2.Shops and shopping

9.3. Skills work: 9.3.1.Listening and speaking: My favourite food9.3.2.Reading and speaking: Food around the world.9.3.3.Speaking: Meals in your country9.3.4.Writing: A formal letter (A letter to a hotel)

9.4. Everyday English: 9.4.1.Polite requests

Unit 10: Bigger and better!10.1. Grammar

10.1.1.Comparative adjectives10.1.2.Superlative adjectives10.1.3.Have and have got

10.2. Vocabulary10.2.1.City and country adjectives10.2.2.City and country nouns

10.3. Skills work10.3.1.Speaking: I've got more than you!10.3.2.Reading and speaking: Three musical cities10.3.3.Writing about your capital city

10.4. Everyday English 10.4.1.Directions

Unit 11: Looking good!11.1. Grammar

11.1.1.Present continuous11.1.2.Possessive case

11.2. Vocabulary11.2.1.Clothes

2

11.2.2.Describing people11.3. Skills work

11.3.1.Listening and speaking: Who's at the party? 11.3.2.Listening: What a wonderful world!11.3.3.Writing: Describing people

11.4. Everyday English 11.4.1.In a clothes shop

Unit 12: Life's an adventure!12.1. Grammar

12.1.1.Future tense with "Going to"12.1.2.Infinitive of purpose

12.2. Vocabulary12.2.1.Verbs: sneeze, jump, fall12.2.2.The weather

12.3. Skills work12.3.1.Reading and speaking: Dangerous sports12.3.2.Speaking: Intervews with people who do dangerous sports12.3.3.Writing a postcard

12.4. Everyday English 12.4.1.Making suggestions

Unit 13: How terribly clever!13.1. Grammar

13.1.1.Question forms13.1.2.Use of adverbs and adjectives

13.2. Vocabulary13.2.1.Adjectives ending in -ING13.2.2.Adjectives ending in -ED

13.3. Skills work13.2.1.Speaking and listening: Noises in the night13.2.2.Reading and speaking: A story in a story13.2.3.Reading and speaking: The tale of terribly good Betha13.2.4.Writing a story

13.4. Everyday English 13.4.1.Catching a train

Unit 14: Have you ever?14.1. Grammar

14.1.1.Present perfect14.1.2.Present perfect and past simple

14.2. Vocabulary14.2.1.Travelling by air14.2.2.Past participles

14.3. Skills work14.3.1.Speaking: Things you have done14.3.2.Reading and speaking: How to live to be 100?14.3.3.Listening: Leaving on a jet plane

3

14.3.4.Writing: A thank-you letter14.4. Everyday English 14.4.1.At the airport

15. Revision for the first term test: 15.1.Language knowledge15.2.Exercises

15.3.Topics 8. H c li u:ọ ệ

- Tài li u chính: ệ(1) Liz & John, S. (2000). New Headway Elementary. Oxford: Oxford

University Press.(2) Thomson, A.J. & Martinet, A.V. (1986). A Practical English Grammar.

Oxford: Oxford University Press.- Tài li u tham kh o: ệ ả(1) Raymond, M. (1988). English Grammar in Use. (2nd edition). Cambridge:

Cambridge University Press.(2) H H i Thu et.al. (1994). ồ ả ỵ English - Vietnamese Dictionary. Hà N i: ộ

Trung tâm khoa h c xã h i và nhân văn qu c gia - Vi n ngôn ng h c ọ ộ ố ệ ữ ọ

9. Ph ng pháp đánh giá ươ- Đi m chuyên c n: 10%ể ầ- Ki m tra t h c: 30%ể ự ọ- Đi m thi cu i kỳ: 60%ể ốThang đi mể : 10 (L y m t ch s th p phân)ấ ộ ữ ố ậ

Th tr ng c s đào t oủ ưở ơ ở ạ

(ký tên, đóng d u)ấ

Tr ng khoa/B mônưở ộ Gi ng viênả

4

B GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỘ Ụ Ạ

TR NGƯỜ Đ I H C Ạ Ọ

CÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị

C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ

Đ c l p – ộ ậ Tự do – H nh phúcạ

---------o0o---------

Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ ẦTI NG ANH 3Ế

1. Tên h c ph n: ọ ầ Ti ng Anh 3ế2. T ng s tín ch :ổ ố ỉ 4

3. Mã h c ph nọ ầ : BS4107

4. B môn ph trách:ộ ụ T môn Ti ng Anhổ ế5. Mô t h c ph n:ả ọ ầH c ph n bao g m 6 bài v các ch đ quen thu c nh : cu c s ng hàng ngày, ọ ầ ồ ề ủ ề ộ ư ộ ố

b n bè, mua s m, du l ch, gi i trí, th i ti t, s ki n đáng nh trong quá kh , cu c ạ ắ ị ả ờ ế ự ệ ớ ứ ộ

s ng nh ng thành ph ph l n, nh ng khu ch , nh ng công trình n i ti ng trên ố ở ữ ố ố ớ ữ ợ ữ ổ ế

th gi i, nh ng ng i n i tiêng trên th gi i, k ho ch và d đ nh trong t ng lai ế ớ ữ ườ ổ ế ớ ế ạ ự ị ươ

c a mình và ng i khác, vv…. M i bài đ u t p trung cung c p v n t v ng v ủ ườ ỗ ề ậ ấ ố ừ ự ề

m t ch đ c th , c u trúc ng pháp và luy n t p cho sinh viên m t s k năng ộ ủ ề ụ ể ấ ữ ệ ậ ộ ố ỹ

nghe, nói, đ c, vi t c b n. K t thúc h c ph n sinh viên th c hi n đ c các bài ọ ế ơ ả ế ọ ầ ự ệ ượ

nói ng n, h i tho i v các ch đ quen thu c trình đ s c p, nghe đ c các bài ắ ộ ạ ề ủ ề ộ ở ộ ơ ấ ượ

h i tho i, bài nói ng n đ c di n đ t rõ ràng, các bài đ c ng n liên quan đ n các ộ ạ ắ ượ ễ ạ ọ ắ ế

ch đ quen thu c và vi t đ c đo n văn ng n, email, ho c b u thi p đ n gi n.ủ ề ộ ế ượ ạ ắ ặ ư ế ơ ả

6. M c tiêu h c ph n:ụ ọ ầ6.1. M c tiêu t ng quátụ ổSau khi hoàn thành h c ph n ọ ầ Ti ng Anh 1ế , sinh viên có th :ể

V ng pháp: ề ữ hi u vàể s d ngử ụ đ c:ượ

- Thì hi n t i đ n, hi n t i ti p di n, quá kh đ n, quá kh ti p di n, các d ngệ ạ ơ ệ ạ ế ễ ứ ơ ứ ế ễ ạ

th c t ng lai: “ứ ươ tobe + going to” và “will”.

- Quantifiers: some, any, many, much, a few, a little, a lot/ lots of

- Liên t : ừ but, although, however, so, because

- Các d ng so sánh c a tính t : so sánh h n, so sánh h n nh t, so sánh ngang ạ ủ ừ ơ ơ ấ

b ngằ

- Các c u trúc c a đ ng t .ấ ủ ộ ừ

- V trí c a tính t và tr ng t trong câu trong câuị ủ ừ ạ ừ

- Tính t đuôi: ừ -ing/-ed

1

- Cách đ t câu h i v i các t đ h iặ ỏ ớ ừ ể ỏ

- M o t : a/ an/ the/ Øạ ừ

- C u trúc “to be like”ấ

V t v ng: ề ừ ự s d ng đ c các t v ng liên quan đ n các ch đ sau:ử ụ ượ ừ ự ế ủ ề

- Gia đình, b n bè, h c t pạ ọ ậ

- Các ho t đ ng th ng ngày.ạ ộ ườ

- Nh ng s ki n trong quá khữ ự ệ ứ

- Đ ăn, đ u ngồ ồ ố

- Mua s mắ

- Trung tâm mua bán: ch , c a hàng, siêu th , ch n i, ch trên m ngợ ử ị ợ ổ ợ ạ

- Các v t d ng trong nhà t mậ ụ ắ

- Các tính t ch c m xúc (ing/ed adjectives)ừ ỉ ả

- Thành ph ố

- Th i ti t ờ ế

- Ngh nghi pề ệ

- T đ ng nghĩa, t trái nghĩa, t đa nghĩaừ ồ ừ ừ

Các k năng:ỹ

° K năng nghe: ỹ

- Nghe bài h i tho i ng n ho c bài nói ng n đ l y thông tin chi ti t tr l i câuộ ạ ắ ặ ắ ể ấ ế ả ờ

h i ho c đi n t vào ch tr ng. Các bài nghe v các ch đ g n li n v i cu c ỏ ặ ề ừ ỗ ố ề ủ ề ắ ề ớ ộ

s ng hàng ngày nh : thói quen, công vi c, mua s m, du l ch, th i ti t,…ố ư ệ ắ ị ờ ế

° K năng nói:ỹ

- Phát âm đúng t v ng có âm cu i, âm gi a và âm n i.ừ ự ố ữ ố

- Th c hi n đ c các h i tho i đ n gi n trong các tình hu ng giao ti p xãự ệ ượ ộ ạ ơ ả ố ế

giao thông th ng; các tình hu ng giao ti p t i c a hàng d c ph m, qu n áo,ườ ố ế ạ ử ượ ẩ ầ

b u đi n, quán cà phê, siêu th và văn phòng du l ch.ư ệ ị ị

- H i và tr l i nh ng câu h i đ n gi n liên quan đ n các ch đ quen thu c:ỏ ả ờ ữ ỏ ơ ả ế ủ ề ộ

cu c s ng hàng ngày, b n bè, mua s m, du l ch, gi i trí, th i ti t, s ki n đángộ ố ạ ắ ị ả ờ ế ự ệ

nh trong quá kh , cu c s ng nh ng thành ph ph l n, nh ng khu ch ,ớ ứ ộ ố ở ữ ố ố ớ ữ ợ

2

nh ng công trình n i ti ng trên th gi i, nh ng ng i n i tiêng trên th gi iữ ổ ế ế ớ ữ ườ ổ ế ớ ,

k ho ch và d đ nh trong t ng lai c a mình và ng i khác….ế ạ ự ị ươ ủ ườ

- Nói đ c các bài nói ng n, đ n gi n v các ch đ trên.ượ ắ ơ ả ề ủ ề

° K năng đ c:ỹ ọ

- S d ng đ c k năng đ c scanning và skimming đ hi u đ c các bài đ cử ụ ượ ỹ ọ ể ể ượ ọ

ng n liên quan đ n các ch đi m cu c s ng hàng ngày, b n bè, mua s m, duắ ế ủ ể ộ ố ạ ắ

l ch, gi i trí, th i ti t, s ki n trong quá kh , cu c s ng nh ng thành phị ả ờ ế ự ệ ứ ộ ố ở ữ ố

l n, nh ng công trình n i ti ng trên th gi i, nh ng ng i n i tiêng trên thớ ữ ổ ế ế ớ ữ ườ ổ ế

gi i…ớ

° K năng vi t:ỹ ế

- S d ng thành th o các t n i đ vi t nh ng câu ghép.ử ụ ạ ừ ố ể ế ữ

- Vi t đ c email, b u thi p, m t đo n ng n v các ch đ liên quan t iế ượ ư ế ộ ạ ắ ề ủ ề ớ

cu c s ng hàng ngày nh ộ ố ư b n bè, h c t p, gi i trí, công vi c, d đ nh t ngạ ọ ậ ả ệ ự ị ươ

lai, …

6.2. M c tiêu chi ti t:ụ ế

UNIT 1: GETTING TO KNOW YOU

N i dungộ M c tiêuụ Ghi chú1.Starter - H i đáp m t s thông tin cá nhânỏ ộ ố - Th c hi n các ho t ự ệ ạ

đ ng nh trong sách.ộ ư2.Two studentsTense and questions. (tr.6,7)

- Nghe và đi n các đ ng t đã choề ộ ừs n vào ch tr ng.ẵ ỗ ố- Nh n bi t và s d ng đúng m t ậ ế ử ụ ộs thì nh hi n t i đ n gi n, hi nố ư ệ ạ ơ ả ệt i ti p di n, quá kh đ n và ạ ế ễ ứ ơt ng lai g n đ h i, đáp v các ươ ầ ể ỏ ềthông tin cá nhân. (tr.6,7)

- Th c hi n các b c ự ệ ướnh trong sách.ư- S d ng Grammar ử ụReference 1.1, 1.2 và 1.3 (tr.142).

3.Practice (tr.8)

- S d ng đ c các câu h i có t ử ụ ượ ỏ ừđ h i đ h i, đáp và nói đ c vể ỏ ể ỏ ượ ềcác thông tin cá nhân hi n t i, ở ệ ạtrong t ng lai và quá kh c a ươ ứ ủmình ho c ng i khác.ặ ườ

- Tri n khai theo sách.ể- Có th b qua ho t ể ỏ ạđ ng 5, 6 (tr.8)ộ

4. Listening and speaking.

- Nghe hi u và l y đ c thông tin ể ấ ượchi ti t đ đi n vào bi u đ và ế ể ề ể ồtr l i các câu h i trong ho t đ ngả ờ ỏ ạ ộ2 và 3 (tr.9).- Nói v ng i b n thân c a mìnhề ườ ạ ủ

- GV làm Pre-listening k cho SV (cung c p ỹ ấthêm t v ng).ừ ự- GV cho SV đóng vai m t trong các nhân v t ộ ậ

3

(th i gian, đ a đi m, hoàn c nh ờ ị ể ảg p g , m t s thông tin cá nhân).ặ ỡ ộ ố

đ k v ng i b n ể ể ề ườ ạthân c a mình.ủ

5. Writing - Vi t đ c m t đo n văn ng n ế ượ ộ ạ ắk v ng i b n thân c a mình ể ề ườ ạ ủcó s d ng các thì nh hi n t i, ử ụ ư ệ ạquá kh và t ng lai g n.ứ ươ ầ

- Chú ý luy n t p thêm ệ ậc p đ câu cho SV.ấ ộ

6. Reading andspeaking

- Đ c l y thông tin t ng quát và ọ ấ ổthông tin chi ti t.ế- Nghe hi u đ c các thông tin vể ượ ề2 nhân v t trong bài (tr.11).ậ

- GV làm Pre-reading kỹcho SV.- Tri n khai theo sách.ể

7. Vocabulary and Pronunciation

- Bi t cách s d ng t đi n song ế ử ụ ừ ểng .ữ- Bi t cách đ c b ng phiên âm ế ọ ảqu c t .ố ế

- GV nh c l i ph n ắ ạ ầPhonetic symbols (tr.159)

8.Everyday English

- S d ng thành th o m t s ử ụ ạ ộ ốthu t ng giao ti p di n ra trong ậ ữ ế ễcu c s ng th ng ngày.ộ ố ườ

- Cho SV luy n t p các ệ ậđo n h i tho i xã giao, ạ ộ ạchú ý s a ng âm, ng ử ữ ữđi u.ệ

UNIT 2: THE WAY WE LIVE

N i dungộ M c tiêuụ Ghi chú1.Starter - Nói đ c các câu đ n gi n v ượ ơ ả ề

các ho t đ ng hàng ngày s d ng ạ ộ ử ụtr ng t ch t n su t.ạ ừ ỉ ầ ấ

- Th c hi n ho t đ ng ự ệ ạ ộnh trong sách.ư- Có th h i thêm m t ể ỏ ộs câu quen thu c.ố ộ

2. Two differentlives. (tr.14,15) 3.Practice (tr.16)

- Phân bi t và s d ng đúng thì ệ ử ụhi n t i đ n gi n và hi n t i ti p ệ ạ ơ ả ệ ạ ếdi n khi nói v các ho t đ ng ễ ề ạ ộ ởhi n t i.ệ ạ- Phân bi t và s d ng đúng d ng ệ ử ụ ạc a ủ have/ have got đ nói v s ể ề ựs h u (kh ng đ nh, ph đ nh, ở ữ ẳ ị ủ ịnghi v n).ấ

- Có th d y 1 s t ể ạ ố ừv ng tr c khi SV đ c ự ướ ọbài (tham kh o h ng ả ướd n Teacher’s book)ẫ-S d ng Grammar ử ụReference 2.1, 2.2, 2.3, 2.4 (tr.128).- Chú ý cách đ t câu h i ặ ỏcho SV.

4. Vocabulary and speaking (tr.17)

- Nói đ c các ho t đ ng th ng ượ ạ ộ ườlàm hàng ngày c a b n thân.ủ ả

- Tri n khai theo sách.ể- GV ch cung c p thêm ỉ ấc m t nói v ho t ụ ừ ề ạđông quen thu c n u ộ ếc n thi t.ầ ế

5.Writing (tr.103)

- Vi t đ c m t đo n văn ng n/ ế ượ ộ ạ ắth ng n theo m u k v cu c ư ắ ẫ ể ề ộs ng hàng ngày c a mình có s ố ủ ửd ng các linking words ụ (but, and, so,..)

- Chú ý luy n t p thêm ệ ậc p đ câu cho SV.ấ ộ

4

6. Reading and speaking(18,19)

- Đ c hi u và l y thông tin chi ọ ể ấti t.ế- H i đáp đ c các thông tin trongỏ ượbài.

- GV làm Pre-reading kỹcho SV.

7. Listening andspeaking (tr.20)

- Nghe hi u đ l y thông tin chi ể ể ấti t. ế

- GV làm Pre-listening k cho SV.ỹ

8.Everyday English (tr.21)

- Bi t cách giao ti p hi u qu . ế ế ệ ả- Thu c các câu tho i trong part 4 ộ ạ(tr.21)

- Chú ý s a ng âm, ngử ữ ữđi u cho SV.ệ

UNIT 3: IT ALL WENT WRONG

N i dungộ M c tiêuụ Ghi chú1.Starter - Ki m tra d ng th c quá kh c aể ạ ứ ứ ủ

m t s đ ng t b t quy t c đ s ộ ố ộ ừ ấ ắ ể ửd ng cho ho t đ ng ti p theo.ụ ạ ộ ế

- GV ch s d ng các ỉ ử ụđ ng t trong sách.ộ ừ

2.What a mystery!3.Grammar spot4. Practice

- S d ng đúng d ng th c c a ử ụ ạ ứ ủđ ng t thì quá kh (kh ng ộ ừ ở ứ ẳđ nh, ph đ nh, nghi v n) đ h i ị ủ ị ấ ể ỏđáp v các ho t đ ng trong quá ề ạ ộkh .ứ- Phát âm đúng d ng quá kh c a ạ ứ ủđ ng t có quy t c (ộ ừ ắ -ed) và nói đúng ng đi u c a câu h iữ ệ ủ ỏ

- S d ng Grammar ử ụReference 3.1 (tr.129) và Irregular Verb (tr.158)

- Không chú tr ng d y ọ ạk năng Nghe Đ c ỹ ọ

5. Partners in crime 6. Grammar spot7. Practice

- Phân bi t và s d ng đúng thì ệ ử ụquá kh ti p di n k t h p v i thì ứ ế ễ ế ợ ớquá kh đ n đ h i đáp và k v ứ ơ ể ỏ ể ềs vi c trong quá kh .ự ệ ứ

- S d ng Grammar ử ụReference 3.2 và 3.3 (tr.129)- Chú ý d ng th c câu ạ ứh i cho SVỏ

8. Listening andReading

- Dùng k năng nghe và đ c phù ỹ ọh p đ tìm thông tin tr l i các ợ ể ả ờcâu h i. ỏ

- Có th s d ng ph n ể ử ụ ầtham kh o (tr.130, 131)ả

9. Vocabulary and Speaking

- N m đ c cách thành l p tr ng ắ ượ ậ ạt , phân bi t đ c cách s d ng ừ ệ ượ ử ụvà v trí c a tr ng t và tính t ị ủ ạ ừ ừtrong câu

- Tri n khai theo sách.ể

10. Writing - Vi t đ c v m t k ni m đáng ế ượ ề ộ ỷ ệnh c a b n thân có s d ng ớ ủ ả ử ụtr ng t và thì quá khạ ừ ứ

- Tri n khai nhanh các ểho t đ ng trang 103 ạ ộ ởr i h ng d n SV vi t ồ ướ ẫ ếv k ni m đáng nh ề ỷ ệ ớ(birthday, holiday…)

9.Everyday - Bi t đ c cách di n đ t ngày, ế ượ ễ ạ - Cho SV luy n t p các ệ ậ

5

English tháng, năm và s d ng đúng các ử ụgi i t ớ ừ in, on, at v i các t ch ớ ừ ỉth i gianờ

đo n h i tho i, chú ý ạ ộ ạcách n i v n các t ố ầ ừtrong câu

UNIT 4: THE MARKET PLACE

N i dungộ M c tiêuụ Ghi chú1.Starter - Nói đ c m t s danh t đ m ượ ộ ố ừ ế

đ c và không đ m đ c ch đ ượ ế ượ ỉ ồăn, đ u ng, rau qu v i ồ ố ả ớ some/ a/an

- Th c hi n theo sách, ự ệkhông kéo dài ho t đ ng.ạ ộ

2. At the supermarket 3.Grammar spot 4. Practice

- Phân bi t đ c danh t đ m ệ ượ ừ ếđ c và danh t không đ m ượ ừ ếđ c.ượ- S d ng đúng ử ụ some, any, much, many, a lot/lots of, a few, a little, How much, How many v i danh tớ ừđ m đ c/ không đ m đ c ế ượ ế ượtrong câu kh ng đ nh, ph đ nh vàẳ ị ủ ịnghi v n đ h i và nói v s ấ ể ỏ ề ốl ng.ượ

- Th c hi n theo sách. ự ệ- S d ng Grammar ử ụReference 4.1 (tr.131).

5. The amazing world of ebay6. Grammar spot7. Practice (tr.69)

- S d ng đúng ử ụ a/ an/ the/ ho c ặnh ng tr ng h p không dùng ữ ườ ợm o t v i danh t .ạ ừ ớ ừ

- S d ng Grammar ử ụReference 4.2 (tr.131).

8. Reading and Speaking

- Bi t cách s d ng đúng k năng ế ử ụ ỹđ c l y thông tin t ng quát và ọ ấ ổthông tin chi ti t.ế- H i đáp đ c các thông tin liên ỏ ượquan đ n bài đ c v Ebay và các ế ọ ềkhu ch n i ti ng trên th gi i. ợ ổ ế ế ớ

- Th c hi n theo sách.ự ệ- Pre-reading: d y cho ạSV 1 s t m i trong bàiố ừ ớđ c. ọ

9. Vocabulary, Listening and Speaking

- Ghi nh đ c các t v ng liên ớ ượ ừ ựquan đ n c a hàng d c ph m, ế ử ượ ẩb u đi n, quán cà phê và c a hàngư ệ ửqu n áo.ầ- Làm quen v i m t s câu nói ớ ộ ốthông d ng trong khi mua s m.ụ ắ- Nghe l y thông tin t ng quát.ấ ổ

- Th c hi n theo sách.ự ệ

10.Everyday English

- Bi t cách đ c giá ti n. ế ọ ề- Th c hi n đ c các đo n h i ự ệ ượ ạ ộtho i đ n gi n khi đi mua s m.ạ ơ ả ắ

- GV chú ý s a ng âm, ử ững đi u cho SV.ữ ệ

11.Writing - N m đ c c u trúc và cách vi t ắ ượ ấ ế - Chú ý luy n t p vi t ệ ậ ế

6

(tr.106) b u thi p đ n gi n.ư ế ơ ả- Ôn l i cách dùng tính tạ ừ

câu cùng ch đ cho SV.ủ ề

UNIT 5: WHAT DO YOU WANT TO DO?

N i dungộ M c tiêuụ Ghi chú1.Starter - Ki m tra d ng th c c a m t s ể ạ ứ ủ ộ ố

c m đ ng t đ s d ng cho ho tụ ộ ừ ể ử ụ ạđ ng ti p theo.ộ ế

- GV ch s d ng các ỉ ử ục m đ ng t trong sách.ụ ộ ừ

2.Hopes and ambitions3.Grammar spot (Verb patterns)4. Practice (tr.39)

- S d ng đúng các c m đ ng “Toử ụ ụ ộ+ verb”, “Preposition + V-ing” đ ểnói v công vi c mà b n thân ề ệ ảmình và ng i khác mu n làm.ườ ố

- S d ng Grammar ử ụReference 5.1 và 8.2 (tr.132 & 158).

-Tri n khai theo sách.ể

5.Future intentions6. Grammar spot7 .Practice (tr.41)

- S d ng đúng c u trúc “Be ử ụ ấgoing to” và “will + V” đ nói v ể ềk ho ch, d đ nh và công vi c sế ạ ự ị ệ ẽx y ra trong t ng lai.ả ươ

- Grammar refrence (tr.152)

-Tri n khai theo sách.ể

8. Writing - S d ng các c m đ ng t , c u ử ụ ụ ộ ừ ấtrúc “Be going to” và “will + V” đ vi t đ c đo n văn ng n v ể ế ượ ạ ắ ềk ho ch và d đ nh trong t ng ế ạ ự ị ươlai.

- Không s d ng ng ử ụ ữli u Writing trang 107.ệ- H ng d n SV vi t vướ ẫ ế ềk ho ch trong t ng ế ạ ươlai.

9. Listening andspeaking

- Nghe hi u và đi n đúng các c mể ề ụđ ng t vào bài hátộ ừ

- GV làm Pre-listening k cho SV (cung c p ỹ ấthêm t v ng).ừ ự- Ph n câu h i th o có ầ ỏ ảth áp d ng tùy đ i ể ụ ốt ng SV.ượ

10. Reading andspeaking

- Đoán n i dung, đ c l y thông tinộ ọ ấchi ti t và hi u n i dung bài đ c.ế ể ộ ọ- Nói đ c ý ki n c a mình v ượ ế ủ ềm t s v n đ liên quan đ n ộ ố ấ ề ếthanh thi u niên th i hi n đ i.ế ờ ệ ạ

- Tri n khai theo sách.ể

11. Vocabulary and speaking

- S d ng đúng các tính t k t ử ụ ừ ếthúc b ng h u t - ING và –ED đằ ậ ố ểmiêu t tính ch t và c m xúc.ả ấ ả

- Tri n khai theo sách.ể

12.Everyday English

- S d ng đúng các tính t mô t ử ụ ừ ảc m xúc.ả- Luy n t p nói đúng ng đi u.ệ ậ ữ ệ

- Cho SV luy n t p các ệ ậcâu trong sách, chú ý s aửng âm, ng đi u.ữ ữ ệ

7

UNIT 6: PLACES AND THINGS

N i dungộ M c tiêuụ Ghi chú1.Starter - H i và tr l i v thành ph , đ ỏ ả ờ ề ố ồ

ăn, môn th thao, bài hát, b phim ể ộvà tòa nhà mình yêu thích.

- S d ng đ c tính t ử ụ ượ ừđ mô t thành ph , đ ể ả ố ồăn…mình thích.

2. My favourite thing

- Nghe và s d ng đúng các tính ử ụt mô t s thích c a Leroy.ừ ả ở ủ

- Th c hi n theo sách. ự ệ

3.Grammar spot (tr.46)4. Practice (tr.47)

- Hi u và s d ng đúng c u trúc ể ử ụ ấđ ng t “like + V-ing/N”, “What +ộ ừbe+ like?

- S d ng Grammar ử ụReference 6.1 (tr.134).

5. Grammar spot (tr.48)6. Practice

- S d ng đúng c p so sánh h n ử ụ ấ ơvà h n nh t c a tính t đ nói v ơ ấ ủ ừ ể ềs thích cá nhân.ở

- S d ng Grammar ử ụReference 6.2 (tr.134).- Luy n cho SV nói đúngệâm trong c u trúc so ấsánh h n.ơ- Tri n khai theo sách.ể

7. Listening andspeaking

- Nghe hi u l y thông tin chính vàể ấthông tin chi ti t v s thích cá ế ề ởnhân c a m t s nhân v t. ủ ộ ố ậ- Nói đ c v s thích cá nhân ượ ề ởc a mình và nh ng ng i thân.ủ ữ ườ

- GV làm Pre-listening k cho SV (cung c p ỹ ấthêm t v ng).ừ ự- Tri n khai các ho t ể ạđông theo sách.

8. Reading and speaking

- Đ c hi u thông tin chi ti t.ọ ể ế- Nói đ c ý ki n c a cá nhân v ượ ế ủ ềbài đ c và lý do t i sao ng i ọ ạ ườn c ngoài mu n s ng n c ướ ố ố ở ướmình.

- GV làm Pre-reading k ỹcho SV.- Tri n khai các ho t ể ạđông theo sách.

9. Writing - Vi t đ c đo n văn ng n (50-70ế ượ ạ ắt ) miêu t quê h ng mình ừ ả ươ(hometown).

- H ng d n SV vi t bàiướ ẫ ếv ch đ hometown.ề ủ ề- Không đi sâu vào d y ạđ i t quan h .ạ ừ ệ- Ch s d ng ng li u ỉ ử ụ ữ ệp.108 đ tham kh o.ể ả

10.Vocabulary & pronunciation

- Bi t và s d ng đ c m t s tế ử ụ ượ ộ ố ừđ ng nghĩa và t trái nghĩa.ồ ừ- Nói đúng ng đi u trong câu ữ ệng n.ắ

- GV chú ý ch nh s a ỉ ửng đi u cho SV.ữ ệ

11.Everyday English

- H i đáp đ c các thông tin v ỏ ượ ềchuy n đi ngh ng n m t thành ế ỉ ắ ở ộ

- Tri n khai các ho t ể ạđông theo sách.

8

ph du l ch nào đó theo h i tho i ố ị ộ ạm u.ẫ

7. Tài li u h c t pệ ọ ậ[1]. Tài li u b t bu c: Liz & John Soar (2000). The Third edition ệ ắ ộ New

Headway Pre-intermediate, Oxford University Press.

[2]. Tài li u tham kh o: ệ ả Raymond Murphy. Essential English Grammar in Use Ken Paterson. Oxford Living Grammar, Elementary

8. Ph ng pháp đánh giá ươ- Đi m chuyên c n: 10%ể ầ- Ki m tra t h c: 30%ể ự ọ- Đi m thi cu i kỳ: 60%ể ốThang đi mể : 10 (L y m t ch s th p phân)ấ ộ ữ ố ậ

Th tr ng c s đào t oủ ưở ơ ở ạ

(ký tên, đóng d u)ấ

Tr ng khoa/B mônưở ộ Gi ng viênả

9

10

B GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỘ Ụ Ạ

TR NGƯỜ Đ I H C Ạ Ọ

CÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị

C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ

Đ c l p – ộ ậ Tự do – H nh phúcạ

---------o0o---------

Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ ẦTI NG ANH 4Ế

1. Tên h c ph n: ọ ầ Ti ng Anh 4ế2. T ng s tín ch :ổ ố ỉ 3

3. Mã h c ph nọ ầ : BS4108

4. B môn ph trách:ộ ụ T môn Ti ng Anhổ ế5. Mô t h c ph n:ả ọ ầĐi u ki n tiên quy t: Sinh viên đã h c xong và thi qua h c ph n Ti ng Anh 1, ề ệ ế ọ ọ ầ ếTi ng Anh 2, Ti ng Anh 3. ế ếH c ph n bao g m 8 bài v các ch đ quen thu c nh ọ ầ ồ ề ủ ề ộ ư b n bè, gia đình, s thích, ạ ở

ho t đ ng hàng ngày, công vi c, h c t p, đ ăn đ u ng, vv… ạ ộ ệ ọ ậ ồ ồ ố M i bài đ u t p ỗ ề ậ

trung cung c p v n t v ng v m t ch đ c th , cách phát âm m t s t đ c ấ ố ừ ự ề ộ ủ ề ụ ể ộ ố ừ ặ

bi t, c u trúc ng pháp và luy n t p cho sinh viên m t s k năng nghe, nói, đ c, ệ ấ ữ ệ ậ ộ ố ỹ ọ

vi t c b n.ế ơ ả

K t thúc h c ph n sinh viên th c hi n đ c các bài nói ng n, h i tho i v các chế ọ ầ ự ệ ượ ắ ộ ạ ề ủ

đ quen thu c trình đ s c p, nghe đ c các bài h i tho i, bài nói ng n đ c ề ộ ở ộ ơ ấ ượ ộ ạ ắ ượ

di n đ t rõ ràng, đ c đ c các bi n báo n i công c ng, thông báo, qu ng cáo đ n ễ ạ ọ ượ ể ơ ộ ả ơ

gi n ho c các bài đ c ng n liên quan đ n các ch đ quen thu c và vi t đ c m tả ặ ọ ắ ế ủ ề ộ ế ượ ộ

đo n ng n v các ch đ quen thu c.ạ ắ ề ủ ề ộ

6. M c tiêu h c ph n:ụ ọ ầ

6.1. M c tiêu t ng quátụ ổ

Sau khi k t thúc h c ph n sinh viên có th ế ọ ầ ể :

V ng pháp: ề ữ hi u vàể s d ngử ụ đ c:ượ

- Thì hi n t i đ n, hi n t i ti p di n, quá kh đ n, quá kh ti p di n, thì t ngệ ạ ơ ệ ạ ế ễ ứ ơ ứ ế ễ ươ

lai v i “ớ tobe + going to” và “will”, thì hi n t i hoàn thành.ệ ạ

- Quantifiers: some, any

- Câu h i v i ỏ ớ How much…? How many…?

- Liên t : ừ and, but, or, because

1

- So sánh h n, h n nh t, so sánh b ng v i tính tơ ơ ấ ằ ớ ừ

- So sánh h n v i tr ng tơ ớ ạ ừ

- Đ ng t khuy t thi u: ộ ừ ế ế must, had to, may, can, could

- Đ ng t d ng V_ingộ ừ ạ

- Câu b đ ng thì hi n t i và quá khị ộ ở ệ ạ ứ

- Tính t s h u và đ i t s h uừ ở ữ ạ ừ ở ữ

- C u trúc v i ấ ớ enough và too, Rather than

- V trí c a tính t trong câuị ủ ừ

- Wh-questions, Wh-questions in the past

V t v ng: ề ừ ự s d ng đ c các t v ng liên quan đ n các ch đ sau:ử ụ ượ ừ ự ế ủ ề

- Gia đình, b n bèạ

- H c t pọ ậ

- Mua s m, gi i tríắ ả

- Th i trangờ

- Đ ăn, đ u ngồ ồ ố

- Đ ng v tộ ậ

- Th thaoể

- Th i ti tờ ế

- Du l chị

- Đ a đi m n i ti ngị ể ổ ế

- Ngh nghi pề ệ

Các k năng:ỹ

° K năng nghe: ỹ

- Nghe bài h i tho i ng n ho c bài nói ng n đ l y thông tin chi ti t tr l i câuộ ạ ắ ặ ắ ể ấ ế ả ờ

h i ho c đi n t vào ch tr ng. Các bài nghe v các ch đ g n li n v i cu cỏ ặ ề ừ ỗ ố ề ủ ề ắ ề ớ ộ

s ng hàng ngày nh : thói quen, công vi c, mua s m, du l ch, th i ti t,…ố ư ệ ắ ị ờ ế

° K năng nói:ỹ

- Phát âm đúng t v ng có âm cu i, âm gi a và âm n i.ừ ự ố ữ ố

2

- H i và tr l i nh ng câu h i đ n gi n liên quan đ n các ch đ quen thu c:ỏ ả ờ ữ ỏ ơ ả ế ủ ề ộ

cu c s ng hàng ngày, b n bè, mua s m, ăn u ng, du l ch, th i trang, gi i trí,ộ ố ạ ắ ố ị ờ ả

th i ti t, giao thông,…ờ ế

- Nói đ c các bài nói ng n, đ n gi n v các ch đ trên.ượ ắ ơ ả ề ủ ề

° K năng đ c:ỹ ọ

- S d ng đ c k năng đ c scanning và skimming đ hi u đ c các bi nử ụ ượ ỹ ọ ể ể ượ ể

báo n i công c ng, thông báo, qu ng cáo ho c các bài đ c ng n liên quan đ nơ ộ ả ặ ọ ắ ế

các ch đi m b n bè, ăn u ng, du l ch, th i trang, gi i trí, công vi c,…ủ ể ạ ố ị ờ ả ệ

° K năng vi t:ỹ ế

- Vi t đ c m t đo n ng n v các ch đ liên quan t i cu c s ng hàng ngàyế ượ ộ ạ ắ ề ủ ề ớ ộ ố

nh ư b n bè, h c t p, gi i trí, món ăn yêu thích, th i trang, du l ch, công vi c,ạ ọ ậ ả ờ ị ệ

d đ nh t ng lai, …ự ị ươ

6.2. M c tiêu chi ti t:ụ ếUNIT 1: FRIENDS

N i dungộ M c tiêuụ Ghi chú1.1. Friends for everGrammar extra

- Ôn l i cho SV cách s d ng ạ ử ụđ ng t ộ ừ to be và to have (ch s sỉ ự ởh u) thì hi n t i đ n v i t t c ữ ở ệ ạ ơ ớ ấ ảcác ngôi.

- GV có th m r ng ể ở ộc u trúc c a đ ng t ấ ủ ộ ừ to be và to have 3 th : ở ểkh ng đ nh, ph đ nh, ẳ ị ủ ịnghi v n.ấ

Pronunciation - Vi t và đ c đúng b ng ch cái.ế ọ ả ữ- Đánh v n đ c tên c a b n thânầ ượ ủ ảvà ng i khác. ườ- Nghe và vi t đúng tên c a m t ế ủ ộs nhân v t, b phim… n i ti ng.ố ậ ộ ổ ế

- GV có th ôn t p l i ể ậ ạb ng ch cái cho SV.ả ữ- GV có th cung c p ể ấthêm m t s tên riêng ộ ốkhác đ SV luy n t p.ể ệ ậ

Listening - S d ng đ c kĩ năng scanning ử ụ ượvà note taking đ đi n m t s ể ề ộ ốthông tin chi ti t (tên, tu i, s ế ổ ởthích…) c a ng i khác trong các ủ ườh i tho i ng n.ộ ạ ắ- Nghe hi u và tr l i đ c m t ể ả ờ ượ ộs câu h i v m t ng i b n ố ỏ ề ộ ườ ạthân.- V n d ng đ c m t s m u câuậ ụ ượ ộ ố ẫđ h i và tr l i v b n thân.ể ỏ ả ờ ề ạ

- GV không cung c p ấthêm thông tin và c u ấtrúc.- GV chú ý luy n ng ệ ữâm và ng đi u cho SV.ữ ệ

1.2. Borrow this!Grammar - Ôn l i cho SV cách s d ng c u ạ ử ụ ấ - GV không cung c p ấ

3

trúc câu h i ỏ Yes/No và Wh- thì ởhi n t i đ n.ệ ạ ơ- Phân bi t ng đi u hai lo i câu ệ ữ ệ ạh i trên.ỏ- Xác đ nh và s a đ c l i trong ị ử ượ ỗcâu h i thì hi n t i đ n.ỏ ở ệ ạ ơ

thêm thông tin, ki n ếth c.ứ- Luy n ng đi u hai ệ ữ ệlo i câu h i cho SV.ạ ỏ

Vocabulary - Hi u đ c nghĩa và v trí c a ể ượ ị ủtính t miêu t c m xúc trong câu.ừ ả ả

- GV cho SV luy n t p ệ ậthêm d ng bài này.ạ

Exam folder 1 - Luy n k năng Nghe và ch n ệ ỹ ọtranh ph n 1 theo d ng bài thi ầ ạKET.

UNIT 2: SHOPPING

N i dungộ M c tiêuụ Ghi chú2.1. For saleGrammar extra

- Ôn l i cho SV cách phân bi t và ạ ệcách s d ng ử ụ How much...? How many...?

- SV luy n t p theo c p,ệ ậ ặh i và tr l i v i ỏ ả ờ ớ How much...? How many...?

Reading - Hi u đ c n i dung c a m t s ể ượ ộ ủ ộ ốthông báo đ n gi n và làm đ c ơ ả ượd ng bài t p N i (matching).ạ ậ ố

- GV có th cung c p ể ấthêm m t s thông báo ộ ốth ng g p.ườ ặ

Pronunciation - Nh n bi t và đ c đúng các t ậ ế ọ ừch a các nguyên âm /a:/,ứ /e /, /æ/.ɪ

- GV s a l i phát âm ử ỗcho SV (n u có).ế

2.2. Shopping from homeListening - S d ng đ c kĩ năng skimmingử ụ ượ

đ hi u đ c n i dung chính.ể ể ượ ộ- V n đ ng đ c kĩ năng scanningậ ụ ượđ đi n đ c m t s thông tin chiể ề ượ ộ ốti t.ế

- Yêu c u SV luy n t p ầ ệ ậtheo c p và h c thu c ặ ọ ộh i tho i m u.ộ ạ ẫ

Grammar - Ôn l i cho SV cách phân bi t và ạ ệcách s d ng ử ụ some và any.

- GV không cung c p ấthêm ki n th c.ế ứ

Spelling spot - Hi u và v n d ng đ c cách ể ậ ụ ượthành l p d ng s nhi u c a các ậ ạ ố ề ủdanh t đ m đ c.ừ ế ượ

- GV luy n cách phát âmệc a các danh t đ m ủ ừ ếđ c s nhi u t n cùng ượ ố ề ậlà -s/-es.

Exam folder 2 - Luy n k năng đ c hi u thông ệ ỹ ọ ểbáo theo d ng bài thi KET (ph n ạ ầ1).

4

UNIT 3: FOOD AND DRINK

N i dungộ M c tiêuụ Ghi chú3.1. Breakfast, lunch and dinnerPronunciation - Nh n bi t và đ c đúng các t ậ ế ọ ừ

ch a các nguyên âm ứ /i:/ và / /.ɪ- GV s a l i phát âm ử ỗcho SV (n u có).ế

Listening - S d ng kĩ năng note taking đ ử ụ ểnghe thông tin chi ti t trong m t ế ộh i tho i ng n.ộ ạ ắ

Vocabulary - Hi u và ghi nh đ c m t s t ể ớ ượ ộ ố ừv ng thu c ch đ .ự ộ ủ ề- H i và tr l i v đ ăn và đ ỏ ả ờ ề ồ ồu ng a thích.ố ư

- GV chú ý cách phát âm các t cho SVừ .

Grammar - Ôn l i cho SV cách s d ng ạ ử ụđ ng t ộ ừ to like thì hi n t i đ n ở ệ ạ ơv i t t c các ngôi trong câu ớ ấ ảkh ng đ nh, ph đ nh, nghi v n.ẳ ị ủ ị ấ- Hi u và s d ng đ c 2 cách ể ử ụ ượh i và nói gi .ỏ ờ

- GV yêu c u SV ho t ầ ạđ ng theo c p, h i và ộ ặ ỏnói gi . ờ

Spelling spot Nh n bi t d ng vi t t t c a các ậ ế ạ ế ắ ủtr đ ng t thì hi n t i đ n.ợ ộ ừ ở ệ ạ ơ

3.2. Food at festivalsReading 1 - S d ng thành th o kĩ năng ử ụ ạ

scanning đ làm bài t p d ng ể ậ ạRight or Wrong.

Grammar extra

- Ôn l i cho SV v trí và cách s ạ ị ửd ng các tr ng t ch t n su t ụ ạ ừ ỉ ầ ấtrong câu.

- Yêu c u SV ho t đ ng ầ ạ ộtheo c p, h i và tr l i ặ ỏ ả ờv thói quen hàng ngày.ề

Reading 2 - S d ng thành th o m t s đ ngử ụ ạ ộ ố ột thì hi n t i đ n đ hoàn ừ ở ệ ạ ơ ểthành đo n văn v m t ngày đ c ạ ề ộ ặbi t.ệ- H i và tr l i v nh ng vi c ỏ ả ờ ề ữ ệth ng làm trong các ngày l .ườ ễ- Vi t đ c m t đo n ng n và ế ượ ộ ạ ắđ n gi n v m t l h i.ơ ả ề ộ ễ ộ

- GV có th cung c p ể ấthêm m t s t v ng, ộ ố ừ ựcách nói ngày, tháng, năm và m t s cách ộ ốdi n đ t đ h tr SV ễ ạ ể ỗ ợnói và vi t v l h i.ế ề ễ ộ

Writing folder 1

- Vi t đúng chính t m t s t ế ả ộ ố ừd a vào mô t cho s n.ự ả ẵ

UNIT 4: THE PAST

N i dungộ M c tiêuụ Ghi chú4.1. A long journeyReading - Luy n t p d ng bài thi ệ ậ ạ Right/

Wrong/ Doesn’t say.

5

Grammar - Ôn l i cho SV cách phân bi t và ạ ệs d ng đ ng t có quy t c và b tử ụ ộ ừ ắ ấquy t c thì quá kh đ nắ ở ứ ơ- Hình thành đ c d ng câu h i vàượ ạ ỏcâu ph đ nh thì quá kh đ n.ủ ị ở ứ ơ

- GV cung c p thêm m tấ ộs đ ng t th ng g p.ố ộ ừ ườ ặ

Spelling spot - Hi u và v n d ng đ c quy t c ể ậ ụ ượ ắthêm -ed sau các đ ng t có quy ộ ừt c chia thì quá kh đ n.ắ ở ứ ơ

- GV không cung c p ấthêm đ ng t .ộ ừ

Pronunciation - Đ c đúng đuôi ọ -ed c a các đ ng ủ ột có quy t c thì quá kh đ n.ừ ắ ở ứ ơ

4.2. A trip to rememberListening - S d ng thành th o kĩ năng note ử ụ ạ

taking đ tìm các thông tin chi ti t ể ếtrong m t bài nói ng n.ộ ắ- Luy n t p cách tr l i các câu ệ ậ ả ờh i ỏ Yes/No thì quá kh đ n.ở ứ ơ

- GV không cung c p ấthêm thông tin.

Grammar extra

- Ôn l i cho SV cách s d ng ạ ử ụtr ng t ạ ừ ago và m t s tr ng t ộ ố ạ ừch th i gian khác dùng trong quá ỉ ờkh đ n.ứ ơ- Phát hi n và s a l i sai trong cácệ ử ỗcâu thì quá kh đ n.ở ứ ơ

- GV yêu c u SV h i và ầ ỏtr l i m t s ho t đ ngả ờ ộ ố ạ ộtrong quá kh theo c p.ứ ặ

Unit 1-4 Revision

- Luy n t p k năng làm bài theo ệ ậ ỹkhung A2 cho các k năng: Nghe, ỹNói, Đ c, Vi t, T v ng & Ng ọ ế ừ ự ữpháp.

- GV cho SV luy n t p ệ ậthêm Sample Test 1.

UNIT 5: ANIMALS

N i dungộ M c tiêuụ Ghi chú5.1. A trip to the zooVocabulary - Đ c đúng và ghi nh đ c 10 t ọ ớ ượ ừ

ch đ ng v t trong SGK.ỉ ộ ậ- Tr l i đúng ng đi u các câu ả ờ ữ ệh i v đ ng v t yêu thích.ỏ ề ộ ậ

- GV b sung thêm m t ổ ộs t v đ ng v t, chú ýố ừ ề ộ ậs a phát âm cho SV.ử

Listening - Nghe và nh n bi t đ c các t ậ ế ượ ừliên quan t i vi c đi s thú và tr ớ ệ ở ảl i đ c câu h i trong sách.ờ ượ ỏ

- GV g i m kinh ợ ởnghi m b n thân c a SVệ ả ủđ tr l i các câu h i.ể ả ờ ỏ

Vocabulary - SV hi u nghĩa và s d ng đ c ể ử ụ ượcác c m t c đ nh (collocations). ụ ừ ố ị- SV s d ng các c m t trên đ ử ụ ụ ừ ểh i và tr l i các câu trong sách.ỏ ả ờ

- GV tri n khai nhanh ểho t đ ng 7 và 8 đ ạ ộ ểdành th i gian cho SV ờth c hành ph n 9. ự ở ầ

5.2 An amazing animalReading - Ôn l i cho SV cách s d ng các ạ ử ụ

liên t : ừ because, and, but, or, and - GV chu n b k ph n ẩ ị ỹ ầPre-reading đ SV có ể

6

so. th đ t đ c hi u qu ể ạ ượ ệ ảlàm bài cao nh t. ấ

Writing - Vi t đ c m t t m b u thi p ế ượ ộ ấ ư ếđ n gi n v m t chuy n đi t i ơ ả ề ộ ế ớcông viên.

- GV chu n b form m uẩ ị ẫcho SV tham kh o. ả

Spelling spot - Phát âm đúng và phân bi t cách ệs d ng ử ụ their/there và they’re.

Activity - S d ng thành th o thì quá kh ử ụ ạ ứđ n đ nói v chuy n đi đ n s ơ ể ề ế ế ởthú.

- GV cho SV th c hành ựtheo nhóm.

Exam folder 3 - Luy n k năng đ c multiple ệ ỹ ọchoice thu c Reading part 2.ộ

- Tri n khai ho t đ ng ể ạ ộtrong sách trang 36, 37.

UNIT 6: LEISURE AND HOBBIES

N i dungộ M c tiêuụ Ghi chú6.1 Theme park fun Reading - Tr l i đ c các câu h i có liên ả ờ ượ ỏ

quan t i 2 công viên vui ch i gi i ớ ơ ảtrí Fantasma và Ailen Adventure trang 38.

- GV cung c p thêm các ấthông tin liên quan t i 2 ớcông viên gi i trí nói trênảđ d n d t sinh viên t i ể ẫ ắ ớph n ng pháp ti p ầ ữ ếtheo.

Grammar - Ôn l i cho SV các c u trúc so ạ ấsánh h n và h n nh t c a tính t .ơ ơ ấ ủ ừ

- GV chú ý phân bi t rõ ệcông th c và cách s ứ ửd ng c a so sánh h n vàụ ủ ơh n nh t c a tính t .ơ ấ ủ ừ

Spelling spot - SV bi n đ i đ c tính t hai âm ế ổ ượ ừti t k t thúc b ng “ế ế ằ y” thành “ier” “iest” trong so sánh h n và so sánhơh n nh t.ơ ấ- SV bi t cách nhân đôi ph âm ế ụcu i v i tính t ng n trong so sánhố ớ ừ ắh n và so sánh h n nh t (hotter, ơ ơ ấthe hottest).

- SV làm thêm m c ụGrammar reference trang38.

6.2 Free timeListening & Speaking

- Nghe và nói đ c thành th o các ượ ạho t đ ng trong th i gian r nh r i.ạ ộ ờ ả ỗ

- GV chú ý chu n b k ẩ ị ỹph n 1 (trang 40) đ t oầ ể ạđi u ki n d dàng cho ề ệ ễSV hoàn thành ph n 2 vàầd n d t vào m c ng ẫ ắ ụ ữpháp ti p theo.ế

Grammar extra

- Hi u và s d ng đ c công th cể ử ụ ượ ứvà cách dùng so sánh h n và h n ơ ơnh t v i tr ng t .ấ ớ ạ ừ

- GV chú ý phân bi t ệtr ng t và tính t cho ạ ừ ừsinh viên.

7

Pronunciation - Hoàn thành bài t p, nghe và b t ậ ắch c đ c ng đi u và phát âm ướ ượ ữ ệm t cách t nhiên.ộ ự

- GV s a ng đi u cho ử ữ ệSV.

Activity - K l i các ho t đ ng yêu thích ể ạ ạ ộtrong th i gian r nh r i c a b n ờ ả ỗ ủ ạmình d a vào thông tin thu th p ự ậđ c.ượ

- GV cho SV th c hành ựho t đ ng ạ ộ“Questionnaires” trang 128 và h ng d n sinh ướ ẫviên cách thu t l i thôngậ ạtin.

Exam folder 4 - Luy n k năng nghe Note taking ệ ỹph n 4&5.ầ

Làm bài t p trang 42, 43.ậ

UNIT 7: CLOTHES

N i dungộ M c tiêuụ Ghi chú7.1. The latest fashionReading - Đ c hi u nh ng ki n th c c ọ ể ữ ế ứ ơ

b n v l ch s c a áo phông đ ả ề ị ử ủ ểhoàn thành bài t p d ng ậ ạ“Right/Wrong/Doesn’t Say” trong SGK.

- GV h ng d n SV cáchướ ẫlàm bài “Right/Wrong/Doesn’t Say”: c th là cách xác ụ ểđ nh v trí thông tin trong ị ịbài đ c.ọ- GV chu n b tr c cáchẩ ị ướphát âm m t s danh t ộ ố ừriêng.

Grammar - Phân bi t đ c cách s d ng ệ ượ ử ụhai thì quá kh đ n và quá kh ứ ơ ứti p di n.ế ễ- S d ng thành th o thì quá kh ử ụ ạ ứđ n đ nói v l ch s c a áo ơ ể ề ị ử ủphông theo m c th i gian c th ố ờ ụ ểtrong sách.- S d ng thành th o thì quá kh ử ụ ạ ứti p di n đ nói v ho t đ ng ế ễ ể ề ạ ộmua s m c a m t ng i b n ắ ủ ộ ườ ạtrong kho ng th i gian c th .ả ờ ụ ể

- GV không cung c p ấthêm bài t p ng pháp ậ ữbên ngoài mà có th cho ểsinh viên luy n t p thêm ệ ậbài trang 139.ở- GV l u ý cho SV cách ưphát âm was/were/wasn’t/weren’t đúng v i các ngôi c a ớ ủch ng .ủ ữ

Spelling spot - SV bi t cách chuy n t đ ng tế ể ừ ộ ừnguyên th sang đuôi “-ể ing”.

- GV chú ý s a phát âm ửc a đ ng t đuôi “-ủ ộ ừ ing” trang 45.

7.2. Your clothesVocabulary - SV g i đúng đ c tên c a 17 ọ ượ ủ

lo i trang ph c, phân bi t danh tạ ụ ệ ừđi v i “ớ a pair of’ ho c “ặ a couple of”.- S d ng các c p tính t ử ụ ặ ừ

- GV chú tr ng cho SV ọphát âm đúng.

8

“long/short, old/new, dirty/clean…” đ miêu t các lo iể ả ạtrang ph c trên.ụ

Listening - Nghe và hoàn thành thông tin v ềcác lo i trang ph c trang 46.ạ ụ

- GV ch ra cho sinh viên ỉcách tránh các “t gây ừnhi u” trong quá trình ễnghe đ xác đ nh đ c ể ị ượthông tin đúng.

Pronunciation - Phát âm đúng các t v ng đ c ừ ự ượnghe trong audio trang 47.

- Làm bài t p trong sách.ậ

Reading - SV làm đ c bài t p 8 trang 47 ượ ậvà có kh năng h i đáp phù h p ả ồ ợv i m i tình hu ng.ớ ỗ ố

- GV chú ý s a ng đi uử ữ ệvà phát âm cho SV.

Activity - SV phát âm đúng đ c các t ượ ừtrong trò ch i “ơ Pass the hat”.

- SV tham gia trò ch i ơtrang 47.

Writing folder 2

- Luy n k năng vi t ph n ệ ỹ ế ầWriting part 7: Open cloze trang 48, 49.

- SV làm bài t p trong ậsách giáo khoa.

UNIT 8: ENTERTAINMENT

N i dungộ M c tiêuụ Ghi chú8.1. A great movieGrammar - Ôn l i cách s d ng Đ ng t ạ ử ụ ộ ừ

khuy t thi u đ v n d ng làm ế ế ể ậ ụbài t p 3-7 trang 51.ậ- S d ng Đ ng t khuy t thi u ử ụ ộ ừ ế ếcan/ can’t/ may đ nói v các ể ềthông tin liên quan t i b n thân.ớ ả

- GV s d ng bài t p ử ụ ậGrammar Reference trang 139.

Reading - Luy n t p k năng làm bài đ c ệ ậ ỹ ọhi u d ng Cloze reading.ể ạ

- GV h ng d n SV ướ ẫchi n thu t làm bài ế ậCloze reading.

8.2. Cool soundsVocabulary - Hi u và v n d ng đ c 10 t ể ậ ụ ượ ừ

v ng liên quan t i âm nh c. ự ớ ạ- GV có th cung c p ể ấthêm m t s t v ng vộ ố ừ ự ềâm nh c.ạ

Listening & Pronunciation

- V n d ng d ng th c, cách dùngậ ụ ạ ứcâu h i đuôi trong bài t p 4 và ỏ ậcác c m t ng n trong bài t p 5 ụ ừ ắ ậđ vi t 1 đo n h i tho i ng n ể ế ạ ộ ạ ắtheo yêu c u bài t p 6 SGK.ầ ậ

- GV dùng tài li u trong ệSGK- GV chu n b m u đ ẩ ị ẫ ểSV d hoàn thành bài.ễ

Spelling spot - Nh n bi t các l i chính t v i ậ ế ỗ ả ớm t s t th ng g p.ộ ố ừ ườ ặ

- GV dùng tài li u trong ệSGK.

Activity - V n d ng các t và c m t đã ậ ụ ừ ụ ừ - GV g i ý m u cho SV.ợ ẫ

9

h c trong bài đ miêu t m c ọ ể ả ở ứđ n gi n v nh c s đ c l a ơ ả ề ạ ỹ ượ ựch n trong trò ch i “ọ ơ Who is it” trang 53.

Unit 5-8 Revision

- Luy n t p k năng làm bài theo ệ ậ ỹkhung A2 cho các k năng: Nghe, ỹNói, Đ c, Vi t, T v ng & Ng ọ ế ừ ự ữpháp.

- GV cho SV luy n t p ệ ậthêm Sample Test 2.

7. Tài li u h c t pệ ọ ậ

[1]. Tài li u b t bu c:ệ ắ ộ

- Objective KET(2005), Annette Capel &Wendy Sharp, Cambridge University Press.

[2]. Tài li u tham kh o: ệ ả

- English Grammar in Use, The Third Edition (2004), Raymond Murphy, Cambridge

University Press.

- Essential English Grammar in Use, The Third Edition (2007), Raymond Murphy,

Cambridge University Press.

- Oxford Living Grammar, Pre-intermediate (2012), Mark Harrison, Oxford

University Press.

8. Ph ng pháp đánh giá ươ- Đi m chuyên c n: 10%ể ầ- Ki m tra t h c: 30%ể ự ọ- Đi m thi cu i kỳ: 60%ể ốThang đi mể : 10 (L y m t ch s th p phân)ấ ộ ữ ố ậ

Th tr ng c s đào t oủ ưở ơ ở ạ

(ký tên, đóng d u)ấ

Tr ng khoa/B mônưở ộ Gi ng viênả

10

11

B GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỘ Ụ Ạ

TR NGƯỜ Đ I H C Ạ Ọ

CÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị

C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ

Đ c l p – ộ ậ Tự do – H nh phúcạ

---------o0o---------

Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ ẦTI NG ANH 5Ế

1. Tên h c ph n: ọ ầ Ti ng Anh 5ế2. T ng s tín ch :ổ ố ỉ 3

3. Mã h c ph nọ ầ : BS4109

4. B môn ph trách:ộ ụ T môn Ti ng Anhổ ế5. Mô t h c ph n:ả ọ ầĐi u ki n tiên quy t: Sinh viên đã h c xong và thi qua h c ph n Ti ng Anh 1, ề ệ ế ọ ọ ầ ếTi ng Anh 2, Ti ng Anh 3, Ti ng Anh 4. ế ế ếH c ph n bao g m 7 bài v các ch đ quen thu c nh ọ ầ ồ ề ủ ề ộ ư b n bè, gia đình, s thích, ạ ở

ho t đ ng hàng ngày, công vi c, h c t p, đ ăn đ u ng, vv… ạ ộ ệ ọ ậ ồ ồ ố M i bài đ u t p ỗ ề ậ

trung cung c p v n t v ng v m t ch đ c th , cách phát âm m t s t đ c ấ ố ừ ự ề ộ ủ ề ụ ể ộ ố ừ ặ

bi t, c u trúc ng pháp và luy n t p cho sinh viên m t s k năng nghe, nói, đ c, ệ ấ ữ ệ ậ ộ ố ỹ ọ

vi t c b n.ế ơ ả

K t thúc h c ph n sinh viên th c hi n đ c các bài nói ng n, h i tho i v các chế ọ ầ ự ệ ượ ắ ộ ạ ề ủ

đ quen thu c trình đ s c p, nghe đ c các bài h i tho i, bài nói ng n đ c ề ộ ở ộ ơ ấ ượ ộ ạ ắ ượ

di n đ t rõ ràng, đ c đ c các bi n báo n i công c ng, thông báo, qu ng cáo đ n ễ ạ ọ ượ ể ơ ộ ả ơ

gi n ho c các bài đ c ng n liên quan đ n các ch đ quen thu c và vi t đ c m tả ặ ọ ắ ế ủ ề ộ ế ượ ộ

đo n ng n v các ch đ quen thu c.ạ ắ ề ủ ề ộ

6. M c tiêu h c ph n:ụ ọ ầ

6.1. M c tiêu t ng quátụ ổ

Sau khi k t thúc h c ph n sinh viên có th ế ọ ầ ể :

V ng pháp: ề ữ hi u vàể s d ngử ụ đ c:ượ

- Thì hi n t i đ n, hi n t i ti p di n, quá kh đ n, quá kh ti p di n, thì t ngệ ạ ơ ệ ạ ế ễ ứ ơ ứ ế ễ ươ

lai v i “ớ tobe + going to” và “will”, thì hi n t i hoàn thành.ệ ạ

- Quantifiers: some, any

- Câu h i v i ỏ ớ How much…? How many…?

- Liên t : ừ and, but, or, because

1

- So sánh h n, h n nh t, so sánh b ng v i tính tơ ơ ấ ằ ớ ừ

- So sánh h n v i tr ng tơ ớ ạ ừ

- Đ ng t khuy t thi u: ộ ừ ế ế must, had to, may, can, could

- Đ ng t d ng V_ingộ ừ ạ

- Câu b đ ng thì hi n t i và quá khị ộ ở ệ ạ ứ

- Tính t s h u và đ i t s h uừ ở ữ ạ ừ ở ữ

- C u trúc v i ấ ớ enough và too, Rather than

- V trí c a tính t trong câuị ủ ừ

- Wh-questions, Wh-questions in the past

V t v ng: ề ừ ự s d ng đ c các t v ng liên quan đ n các ch đ sau:ử ụ ượ ừ ự ế ủ ề

- Gia đình, b n bèạ

- H c t pọ ậ

- Mua s m, gi i tríắ ả

- Th i trangờ

- Đ ăn, đ u ngồ ồ ố

- Đ ng v tộ ậ

- Th thaoể

- Th i ti tờ ế

- Du l chị

- Đ a đi m n i ti ngị ể ổ ế

- Ngh nghi pề ệ

Các k năng:ỹ

° K năng nghe: ỹ

- Nghe bài h i tho i ng n ho c bài nói ng n đ l y thông tin chi ti t tr l i câuộ ạ ắ ặ ắ ể ấ ế ả ờ

h i ho c đi n t vào ch tr ng. Các bài nghe v các ch đ g n li n v i cu cỏ ặ ề ừ ỗ ố ề ủ ề ắ ề ớ ộ

s ng hàng ngày nh : thói quen, công vi c, mua s m, du l ch, th i ti t,…ố ư ệ ắ ị ờ ế

° K năng nói:ỹ

- Phát âm đúng t v ng có âm cu i, âm gi a và âm n i.ừ ự ố ữ ố

2

- H i và tr l i nh ng câu h i đ n gi n liên quan đ n các ch đ quen thu c:ỏ ả ờ ữ ỏ ơ ả ế ủ ề ộ

cu c s ng hàng ngày, b n bè, mua s m, ăn u ng, du l ch, th i trang, gi i trí,ộ ố ạ ắ ố ị ờ ả

th i ti t, giao thông,…ờ ế

- Nói đ c các bài nói ng n, đ n gi n v các ch đ trên.ượ ắ ơ ả ề ủ ề

° K năng đ c:ỹ ọ

- S d ng đ c k năng đ c scanning và skimming đ hi u đ c các bi nử ụ ượ ỹ ọ ể ể ượ ể

báo n i công c ng, thông báo, qu ng cáo ho c các bài đ c ng n liên quan đ nơ ộ ả ặ ọ ắ ế

các ch đi m b n bè, ăn u ng, du l ch, th i trang, gi i trí, công vi c,…ủ ể ạ ố ị ờ ả ệ

° K năng vi t:ỹ ế

- Vi t đ c m t đo n ng n v các ch đ liên quan t i cu c s ng hàng ngàyế ượ ộ ạ ắ ề ủ ề ớ ộ ố

nh ư b n bè, h c t p, gi i trí, món ăn yêu thích, th i trang, du l ch, công vi c,ạ ọ ậ ả ờ ị ệ

d đ nh t ng lai, …ự ị ươ

6.2. M c tiêu chi ti t:ụ ế

UNIT 9: TRAVEL

N i dungộ M c tiêuụ Ghi chú9.1. Making holiday plansListening - Nghe và hoàn thành bài t p ậ

ghép thông tin.- GV có th s d ng hìnhể ử ụ

nh trong các b c tranh ả ứđ cho SV đoán tr c ể ướcác ho t đ ng có th ạ ộ ểlàm 4 đ a đi m trong ở ị ểsách.

Grammar - Ôn l i cho SV cách s d ng ạ ử ục u trúc “ấ be going to” đ ểdi n đ t k ho ch trong ễ ạ ế ạt ng lai và d đoán các ươ ựho t đ ng s p x y ra.ạ ộ ắ ả

- GV có th h i l i SV ể ỏ ạm t s k ho ch c a ộ ố ế ạ ủnh ng nhân v t trong ữ ậbài nghe đ d n d t vàoể ẫ ắph n ng pháp.ầ ữ

- GV có th cho SV nói ểv k ho ch c a mình ề ế ạ ủtrong kỳ ngh t i.ỉ ớ

Pronunciation - Bi t cách phát âm ph âm ế ụ/h/ và m t s tr ng h p ộ ố ườ ợph âm /h/ câm trong bài t pụ ậ5, 6.

- GV cho SV nghe và nh c l i theo đo n ắ ạ ạnghe.

Reading - Đ c hi u và ghép thành ọ ểđo n h i tho i hoàn ch nh. ạ ộ ạ ỉ

- GV có th nh c SV nhể ắ ớl i c u trúc ạ ấ “be going to” và th c hành l i ự ạ

3

đo n h i tho i theo c pạ ộ ạ ặ(chú tr ng ng đi u và ọ ữ ệtr ng âm).ọ

9.2. Looking into the futureReading - Phát tri n k năng đ c hi u ể ỹ ọ ể

đ l y thông tin chi ti t v ể ấ ế ềch đ du l ch vũ tr . ủ ề ị ụ

Grammar - Hi u và s d ng đ c c u ể ử ụ ượ ấtrúc will/ won’t đ di n đ t ể ễ ạnh ng vi c s x y ra trong ữ ệ ẽ ảt ng lai ho c m t tiên ươ ặ ộđoán.

- V n d ng c u trúc đ nói ậ ụ ấ ểđ c d đoán c a mình v ượ ự ủ ềnh ng s vi c s x y ra ữ ự ệ ẽ ảtrong t ng lai theo các ch ươ ủđi m trong bài t p 3.ể ậ

- GV có th s d ng bài ể ử ụđ c đ d n d t vào ọ ể ẫ ắph n ng pháp.ầ ữ

- GV phân bi t cho SV ệwill và be going to đã h c trong bài tr c.ọ ướ

Spelling spot - Phân bi t cách chuy n -ệ ể y -i trong các tr ng h p: so ườ ợsánh, d ng s nhi u, quá ạ ố ềkh đ n... ứ ơ

Cloze reading - Luy n t p k năng đ c hi uệ ậ ỹ ọ ểd ng bài Cloze reading.ạ

Exam folder 5 - Luy n t p ho t đ ng Nói ệ ậ ạ ộtheo d ng bài thi KET ph n ạ ầ1&2.

- GV chú ý s a phát âm ửvà ng đi u cho SV.ữ ệ

UNIT 10: PLACES AND BUILDINGS

N i dungộ M c tiêuụ Ghi chú10.1. Inside the homeVocabulary 1 - Phát âm đúng và g i tên đ c ọ ượ

m t s v t d ng trong nhà.ộ ố ậ ụ- S d ng các t v ng trên đ ử ụ ừ ự ể

miêu t căn phòng. ả

- GV chú ý cách phát âm các t cho SVừ

Spelling spot - Chuy n đ c các danh t có ể ượ ừđuôi –f/ -fe sang d ng s ạ ốnhi u ề –ves.

Listening - Nghe và ghép đ c thông tin ượv m t s đ v t trong ề ộ ố ồ ậphòng.

- GV l u ý SV ch c n ư ỉ ầchú ý t khóa.ừ

Vocabulary 2 - S d ng các t v ng đã h c ử ụ ừ ự ọđ h i đáp v ch t li u m t ể ỏ ề ấ ệ ộs đ v t trong tranh…ố ồ ậ

- GV chú ý cách phát âm các t cho SV.ừ

4

- Nh n bi t m t s c p tính t ậ ế ộ ố ặ ừtrái nghĩa và v n d ng làm bàiậ ụt p 8.ậ

10.2. Famous buildingsPronunciation - Đ c và vi t đúng đ c nh ngọ ế ượ ữ

năm trong bài nghe.- GV cho SV đ c tên ọ

m t s đ a danh trong ộ ố ịbài.

Grammar - Hi u c u trúc và cách s ể ấ ửd ng c a câu b đ ng thì ụ ủ ị ộ ởquá kh .ứ

- GV có th chia l p ể ớthành 2 nhóm, 1 nhóm đ t câu ch đ ng thì ặ ủ ộ ởquá kh và nhóm kia ứchuy n sang câu b ể ịđ ng.ộ

Activity - S d ng t g i ý đ đ t câu ử ụ ừ ợ ể ặ th b đ ng.ở ể ị ộ

- GV chu n b card trangẩ ị122 Sách giáo viên.

Exam folder 6 - Luy n t p k năng đ c v i ệ ậ ỹ ọ ớd ng bài ạ Right, Wrong, Doesn’t say.

- GV h ng d n SV k ướ ẫ ỹnăng làm bài đ c.ọ

UNIT 11: SPORT

N i dungộ M c tiêuụ Ghi chú11.1. Living for sportVocabulary - Phát âm đúng và nh đ c ớ ượ

các t v d ng c th thao vàừ ề ụ ụ ểmôn th thao.ể

- GV phân bi t cách ệdùng do và play v i ớnh ng môn th thao ữ ểkhác nhau.

Pronunciation - Phân bi t và phát âm đ c ệ ượ /b/và /v/.

- Nghe và đ c đúng nh ng mônọ ữth thao có ch a nh ng ph ể ứ ữ ụâm trên trong bài và áp d ng ụtrong câu.

Reading - Phát hi n đ c thông tin “gâyệ ượnhi u” đ ch n câu tr l i ễ ể ọ ả ờđúng.

- GV có th cung c p ể ấthêm m t s thông tin ộ ốv c u th n i ti ng ề ầ ủ ổ ếnày.

Grammar extra - Ôn l i cho SV cách phân bi t ạ ệvà s d ng c u trúc c a ử ụ ấ ủ Wh- questions và Yes/ No questions.

11.2. Keeping fitGrammar - Nh và s d ng đ c m t sớ ử ụ ượ ộ ố

đ ng t đi v i ộ ừ ớ V-ing.

5

Listening - Luy n t p k năng nghe ệ ậ ỹthông tin chi ti t.ế

- GV l u ý SV nghe t ư ừkhóa đ đi n.ể ề

Spelling spot - Vi t chính xác và phát âm ếđ c nh ng t có ượ ữ ừ gu- và qu-.

- Hi u đ c miêu t c a m t ể ượ ả ủ ộs môn th thao và vi t đúng ố ể ếtên môn th thao đó. ể

Activity - Vi t câu h i đ tìm ra m t sế ỏ ể ộ ốthông tin liên quan đ n th ế ểthao.

Writing folder - Luy n t p k năng vi t ghi ệ ậ ỹ ếchú, email ho c b u thi p.ặ ư ế

UNIT 12: THE FAMILY

12.1. Family treesVocabulary - Hi u và phát âm chu n m t ể ẩ ộ

s t v ng liên quan đ n các ố ừ ự ếm i quan h trong gia đình.ố ệ

- GV chú ý cách phát âm các t cho SV.ừ

Listening - Luy n nghe thông tin chi ti t. ệ ếGrammar Extra - Hi u và s d ng tính t và ể ử ụ ừ

đ i t s h u.ạ ừ ở ữPronunciation - Phát âm chu n và phân bi t ẩ ệ

đ c ượ /au/ và / :/.ↄ- GV cho SV đ c theo ọ

bài nghe. - GV có th cho SV ể

tìm m t s t khác ộ ố ừcó phát âm t ng t .ươ ự

Spelling spot - Hi u khái ni m và vi t chính ể ệ ếxác các t d a vào ch cái ừ ự ữg i ý.ợ

12.2. Large and smallReading - Luy n t p k năng đ c hi u ệ ậ ỹ ọ ể

tìm thông tin chi ti t.ế- GV có th cung c p ể ấ

m t s t v ng và ộ ố ừ ực u trúc trong bài. ấ

Grammar - Phân bi t đ c v trí và cách ệ ượ ịdùng c a đ i t nhân x ng ủ ạ ừ ưlàm ch ng , tân ng và đ i ủ ữ ữ ạt ph n thân, đ i t b t đ nh ừ ả ạ ừ ấ ịvà đ i t quan h (ạ ừ ệ who và which).

- Không m r ng thêmở ộđ i t quan hạ ừ ệ

Activity - Nói đ c k ho ch v các ượ ế ạ ềho t đ ng s làm cùng v i ạ ộ ẽ ớnhóm tr con. ẻ

- GV có th g i ý m t ể ợ ộs ho t đ ng tr con ố ạ ộ ẻyêu thích.

6

Unit 9-12 Revision

- Luy n t p k năng làm bài theoệ ậ ỹkhung A2 cho các k năng: Nghe,ỹNói, Đ c, Vi t, T v ng & Ng ọ ế ừ ự ữpháp.

- GV cho SV luy n t pệ ậthêm Sample Test 3.

UNIT 13: THE WEATHER

N i dungộ M c tiêuụ Ghi chú13.1.Sun, rain or snowVocabulary - Hi u, phát âm đúng và s d ng ể ử ụ

đ c các t ch th i ti t đ h i vàượ ừ ỉ ờ ế ể ỏtr l i v ch đ liên quan. ả ờ ề ủ ề

- GV chú tr ng cách phátọâm các t cho SV; SV ừnói đúng tr ng âm và ọh i đáp v th i ti t n i ỏ ề ờ ế ơmình và các vùng trên ởth gi i (ho t đ ng 2 vàế ớ ạ ộ3 tr.80).

Listening - Nghe l y ý chính và tr l i đ cấ ả ờ ượv th i ti t c a các vùng trên th ề ờ ế ủ ếgi i.ớ

- Tri n khai ho t đ ng 4ể ạ ộ(tr.80). Cho SV đ c đúngọtên các thành ph .ố

Grammar extra

- S d ng đúng c u trúc so sánh ử ụ ấb ng và so sánh h n đ so sánh ằ ơ ểth i ti t gi a các thành ph trên ờ ế ữ ốth gi i.ế ớ

- Tri n khai ho t đ ng 5ể ạ ộ(tr. 81).

Pronunciation - Nh n bi t và phát âm đúng các ậ ết có âm /ừ / trong câu.

- Chú ý luy n phát âm ệcho SV.

13.2. Too much weatherGrammar - Hi u và s d ng đúng c u trúc ể ử ụ ấ

enough và too.- GV s d ng ho t đ ngử ụ ạ ộ1 (tr.82) đ d n vào ể ẫph n ng pháp.ầ ữ- Ho t đ ng 2 (tr.82) ạ ộyêu c u SV làm theo ầc p.ặ- Sau ho t đ ng 3 (tr.82) ạ ộGV yêu c u SV s d ngầ ử ụcác câu trong bài 3 đ ểlàm h i tho i theo ch ộ ạ ủđ : at the restaurant, a ềtrip to the cinema, a day at school, a shopping trip, ...

Reading - Luy n d ng bài thi reading part ệ ạ5: Multiple choice cloze

- Tri n khai ho t đ ng 4ể ạ ộ(tr.83) theo sách.

Spelling spot - Phân bi t cách s d ng và cách ệ ử ụphát âm c a 3 t ủ ừ to, two, too.

- Tri n khai ho t đ ng ể ạ ộtheo sách.

7

Activity - S d ng các t và c u trúc đã ử ụ ừ ấh c đ nói và vi t thành câu hoàn ọ ể ếch nh v mùa yêu thích.ỉ ề

- GV chia l p thành 4 ớnhóm, m i nhóm th o ỗ ảlu n v 1 mùa, m i SV ậ ề ỗnói 1 câu miêu t mùa ảho c ho t đ ng th ng ặ ạ ộ ườlàm trong mùa c a nhómủmình. - Sau khi trò ch i k t ơ ếthúc, cho SV vi t m t ế ộđo n văn v mùa yêu ạ ềthích c a mình.ủ

Exam folder 7 - Luy n k năng nghe multiple ệ ỹmatching thu c ph n 2 – paper 2 ộ ầlistening trong đ thi A2. ề

- Tri n khai ho t đ ng ể ạ ộtheo sách.

UNIT 14: BOOKS AND STUDYING

N i dungộ M c tiêuụ Ghi chú14.1.Something good to readReading - Đ c và l y thông tin c b n ọ ấ ơ ả

thông qua questionaire và photo story.

- Tri n khai ho t đ ng ể ạ ộ1,2 (tr.86).

Grammar:Position of adjectives

- Nh n bi t đ c v trí c a các ậ ế ượ ị ủtính t trong c m danh t và s ừ ụ ừ ửd ng đ c chúng đ miêu t ụ ượ ể ảtr ng h c, quy n sách mình yêu ườ ọ ểthích, v t d ng mình yêu thích, ậ ụb n thân, phòng ng ...ạ ủ

- Tri n khai ho t đ ng ể ạ ộ3,4 (tr.87).- Tri n khai ho t đ ng 5ể ạ ộ(tr.87).

Pronunciation

- Nh n bi t và phát âm đúng các ậ ếph âm câm.ụ

- Chú ý luy n phát âm ệcho SV.- Tri n khai ho t đ ng ể ạ ộ6,7 (tr.87).

Spelling spot - Phân bi t cách vi t và cách s ệ ế ửd ng c a các t đ ng âm.ụ ủ ừ ồ

- Tri n khai ho t đ ng 8ể ạ ộ(tr.87).

14.2. Learn something newVocabulary - Hi u, phát âm đúng và s d ng ể ử ụ

đ c các t ch môn h c đ nói ượ ừ ỉ ọ ểđ c v môn h c và môn th thaoượ ề ọ ểmình thích.

- GV s d ng ho t đ ngử ụ ạ ộ1,2 (tr.88), 6 (tr.89).- GV luy n phát âm cho ệSV.

Listening - S d ng k năng nghe note ử ụ ỹtaking luy n d ng bài thi listening ệ ạpart 4

- Tri n khai ho t đ ng ể ạ ộ3,4,5 (tr.88) theo sách.

Grammar - S d ng đ c c u trúc ử ụ ượ ấ rather - Tri n khai ho t đ ng 7ể ạ ộ

8

extra than khi đ a ra s l a ch n.ư ự ự ọ (tr.88).Activity - Nói v ngôi tr ng b n đang ề ườ ạ

h c (buidings, subjects, class ọrooms, ...) và nh ng đi u mà SV ữ ềmu n thay đ i (the length of the ố ổschool day, type of lesson)

- GV tri n khai ho t ể ạđ ng theo nhóm.ộ

Exam folder 8 - Luy n k năng đ c multiple ệ ỹ ọchoice thu c Reading part 3: ộfunctional language - paper 1 Reading and writing trong đ thi ềA2.

- Tri n khai ho t đ ng ể ạ ộtheo sách (tr.90, 91).

UNIT 15: THE WORLD OF WORK

N i dungộ M c tiêuụ Ghi chú15.1.Working hoursReading - Hi u, phát âm đúng và s d ng ể ử ụ

đ c các t ch ngh nghi p đ ượ ừ ỉ ề ệ ểmiêu t các công vi c, ho t đ ng ả ệ ạ ộcó liên quan đ n ngh nghi p đó.ế ề ệ- S d ng thành th o hai k năng ử ụ ạ ỹđ c đ l y thông tin.ọ ể ấ

- Tri n khai ho t đ ng ể ạ ộ1,2 (tr.92).

- Tri n khai ho t đ ng 3ể ạ ộ(tr.92).

GrammarPresent perfect

- S d ng thành th o thì hi n t i ử ụ ạ ệ ạhoàn thành đ nói v nh ng th ể ề ữ ứb t đ u trong quá kh nh ng v n ắ ầ ứ ư ẫđúng hi n t i ho c nh ng s ở ệ ạ ặ ữ ựvi c x y ra g n đây. ệ ả ầ

- Tri n khai ho t đ ng ể ạ ộ4,5,6,7 (tr.93).- Sv ho t đ ng theo c p,ạ ộ ặh i và tr l i s d ng ỏ ả ờ ử ụho t đ ng 8 (tr.93).ạ ộ

Spelling spot - Phân bi t cách vi t và cách s ệ ế ửd ng c a các t ch ngh nghi p ụ ủ ừ ỉ ề ệt n cùng b ng er/or.ậ ằ

- Tri n khai ho t đ ng 9ể ạ ộ(tr.93).

15.2. Part time jobsGrammar extra

- Ôn l i cho SV cách s d ng thì ạ ử ụhi n t i hoàn thành v i ệ ạ ớ just và yet.

- GV s d ng ho t đ ngử ụ ạ ộ1,2 (tr.94) đ d n vào ể ẫph n ng pháp. ầ ữ- SV làm bài t p 4 (tr.94)ậtheo c p.ặ

Listening - Luy n t p k năng nghe l y ý ệ ậ ỹ ấchính.

- Tri n khai ho t đ ng 5ể ạ ộ(tr.95) theo sách.

Pronunciation

- Phân bi t cách phát âm ệ /ð/ và/θ/.

- Tri n khai ho t đ ng ể ạ ộ6,7 (tr.95).

9

Activity - Li t kê các ngh khác nhau ệ ề ởm t s n i (department store, ộ ố ơhospital, hotel, film studio...)

- GV tri n khai ho t ể ạđ ng theo nhóm.ộ

Exam folder 8 - Luy n k năng vi t information ệ ỹ ếtransfer thu c ph n 8 (writing) – ộ ầpaper 1 reading and writing trong đ thi A2. ề

- Tri n khai ho t đ ng ể ạ ộtheo sách (tr.96, 97).

Unit 13-15 Revision

- Luy n t p k năng làm bài theo ệ ậ ỹkhung A2 cho các k năng: Nghe, ỹNói, Đ c, Vi t, T v ng & Ng ọ ế ừ ự ữpháp.

- GV chú ý luy n t pệ ậph n Speaking choầSV.

7. Tài li u h c t pệ ọ ậ

[1]. Tài li u b t bu c:ệ ắ ộ

- Objective KET(2005), Annette Capel &Wendy Sharp, Cambridge University Press.

[2]. Tài li u tham kh o: ệ ả

- English Grammar in Use, The Third Edition (2004), Raymond Murphy, Cambridge

University Press.

- Essential English Grammar in Use, The Third Edition (2007), Raymond Murphy,

Cambridge University Press.

- Oxford Living Grammar, Pre-intermediate (2012), Mark Harrison, Oxford

University Press.

8. Ph ng pháp đánh giá ươ- Đi m chuyên c n: 10%ể ầ- Ki m tra t h c: 30%ể ự ọ- Đi m thi cu i kỳ: 60%ể ốThang đi mể : 10 (L y m t ch s th p phân)ấ ộ ữ ố ậ

Th tr ng c s đào t oủ ưở ơ ở ạ

(ký tên, đóng d u)ấ

Tr ng khoa/B mônưở ộ Gi ng viênả

10

11

TR NG Đ I H CƯỜ Ạ ỌCÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị

KHOA Đ I C NGẠ ƯƠ

C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI TỘ Ộ Ủ ỆNAM

Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ

Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ

K NĂNG M MỸ Ề

1.Tên h c ph n:ọ ầ K năng m m (Transferable Skills)ỹ ề

– Mã s h c ph n: KN4101ố ọ ầ

– S tín ch h c ph n: 02 tín chố ỉ ọ ầ ỉ

– S ti t h c ph n : 20 ti t lý thuy t, 20 ti t th c hành và 30 ti t t h c.ố ế ọ ầ ế ế ế ự ế ự ọ

2. Đ n v ph trách h c ph n:ơ ị ụ ọ ầ Khoa Đ i c ngạ ươ

3. Đi u ki n tiên quy t:ề ệ ế không

4. M c tiêu c a h c ph n:ụ ủ ọ ầ

Ki n th c:ế ứ

4.1.1. Sinh viên nh n th c có các ki n th c c b n v k năng làm vi c nhómậ ứ ế ứ ơ ả ề ỹ ệ

và các nguyên t c, k năng giao ti p, ng x trong m t s tr ng h p thôngắ ỹ ế ứ ử ộ ố ườ ợ

th ngườ

4.1.2. Sinh viên có các ki n th c c b n v stress, căng th ng tâm lý, áp l cế ứ ơ ả ề ẳ ự

h c t p, công vi c và bi t các ph ng pháp gi i t a các áp l c trong h c t p, cânọ ậ ệ ế ươ ả ỏ ự ọ ậ

b ng c m xúc, tâm lý cá nhân khi g p v n đ , tình hu ng không mong mu n.ằ ả ặ ấ ề ố ố

4.1.3. Sinh viên có các ki n th c c b n v chu n b h s tìm vi c, vi t CV,ế ứ ơ ả ề ẩ ị ồ ơ ệ ế

h s năng l c cá nhân, các ki n th c c b n v ph ng v n tuy n d ng, môiồ ơ ự ế ứ ơ ả ề ỏ ấ ể ụ

tr ng làm vi c, văn hóa công s .ườ ệ ở

4.1.4. Sinh viên đ c tăng c ng các ki n th c, hi u bi t chuyên môn, nghi pượ ườ ế ứ ể ế ệ

v và kinh nghi m làm vi c th c t t nh ng ng i thành đ t, chuyên gia giàuụ ệ ệ ự ế ừ ữ ườ ạ

kinh nghi m t nhi u lĩnh v c khác nhau, các công ty, doanh nghi p, ng i sệ ừ ề ự ệ ườ ử

d ng lao đ ng.ụ ộ

4.1.5. Sinh viên hi u, phân bi t và v n d ng đ c các phong cách, ki u t duyể ệ ậ ụ ượ ể ư

trong h c t p và làm vi c.ọ ậ ệ

K năng:ỹ

1

4.2.1. Sinh viên v n d ng các ki n th c đã h c đ khai thác hi u qu h nậ ụ ế ứ ọ ể ệ ả ơ

năng l c cá nhân, ph ng pháp ph i h p làm vi c gi a các cá nhân khi tham giaự ươ ố ợ ệ ữ

làm vi c theo nhóm; hi u bi t đúng và có th v n d ng các ph ng pháp rèn luy nệ ể ế ể ậ ụ ươ ệ

đ tăng c ng k năng giao ti p, ng x ; có th xây d ng k ho ch t rèn luy nể ườ ỹ ế ứ ử ể ự ế ạ ự ệ

k năng giao ti p và l a ch n đ c ph ng pháp rèn luy n ngôn t , cách di n đ t,ỹ ế ự ọ ượ ươ ệ ừ ễ ạ

thái đ ng x và qu n lý đ c hành vi cá nhân phù h p khi tham gia các ho tộ ứ ử ả ượ ợ ạ

đ ng giao ti p trong các tr ng h p thông th ng.ộ ế ườ ợ ườ

4.2.2. Sinh viên v n d ng các ph ng pháp đã h c đ gi i t a các áp l c, căngậ ụ ươ ọ ể ả ỏ ự

th ng trong h c t p, trong công vi c; bi t ph ng pháp đ đi u ch nh cân b ngẳ ọ ậ ệ ế ươ ể ề ỉ ằ

c m xúc, suy nghĩ và hành vi cá nhân khi g p các v n đ , tình hu ng không mongả ặ ấ ề ố

mu n trong h c t p và cu c s ng.ố ọ ậ ộ ố

4.2.3. Sinh viên t xây d ng h s năng l c cá nhân, có kh năng chu n b hự ự ồ ơ ự ả ẩ ị ồ

s tìm vi c, vi t CV; có th đ nh h ng đ c v trí vi c làm, ngh nghi p mongơ ệ ế ể ị ướ ượ ị ệ ề ệ

mu n, có ph ng pháp tìm hi u v môi tr ng, đi u ki n làm vi c, có th t rènố ươ ể ề ườ ề ệ ệ ể ự

luy n m t sô k năng ph ng v n tuy n d ng c b n.ệ ộ ỹ ỏ ấ ể ụ ơ ả

4.2.4. Sinh viên có th t rèn luy n đ xây d ng hình nh, phong cách cá nhânể ự ệ ể ự ả

phù h p v i môi tr ng làm vi c.ợ ớ ườ ệ

4.2.5. Sinh viên có th t rèn luy n k năng t duy sáng t o và v n d ng cácể ự ệ ỹ ư ạ ậ ụ

ph ng pháp t duy đó trong gi i quy t các v n đ trong h c t p và cu c s ng.ươ ư ả ế ấ ề ọ ậ ộ ố

Thái đ :ộ

4.3.1. Có thái đ và hành vi tích c c, h p tác, trách nhi m khi tham gia cácộ ự ợ ệ

ho t đ ng t p th , ho t đ ng nhóm; có thái đ ng x và hành vi giao ti p đúngạ ộ ậ ể ạ ộ ộ ứ ử ế

m c, văn minh, phù h p v i hoàn c nh, đ i t ng, m c đích giao ti p c th .ự ợ ớ ả ố ượ ụ ế ụ ể

4.3.2. Có suy nghĩ tích c c, l c quan, ch đ ng chia s , đi u ch nh c m xúc,ự ạ ủ ộ ẻ ề ỉ ả

hành vi cá nhân khi g p các v n đ căng th ng, áp l c không mong mu n trong h cặ ấ ề ẳ ự ố ọ

t p, các quan h xã h i và cu c s ng.ậ ệ ộ ộ ố

4.3.3. Sinh viên nh n di n đ c khái ni m th i gian, giá tr c a th i gian, cácậ ệ ượ ệ ờ ị ủ ờ

y u t nh h ng đ n qu n lý th i gian; Sinh viên ki m soát đ c th i gian trongế ố ả ưở ế ả ờ ể ượ ờ

t ng ho t đ ng c a cá nhân; Xây d ng đ c b n k ho ch qu n lý th i gian;ừ ạ ộ ủ ự ượ ả ế ạ ả ờ

Quy t tâm th c hi n b n k ho ch th i gian trong t ng giai đo n cu c đ iế ự ệ ả ế ạ ờ ừ ạ ộ ờ

2

4.3.4. Sinh viên có ý th c rèn luy n k năng “t duy b c cao” nh : g n l c,ứ ệ ỹ ư ậ ư ạ ọ

phân tích, n y sinh ý t ng, ra quy t đ nh, gi i quy t v n đ và lên k ho chả ưở ế ị ả ế ấ ề ế ạ

4.3.6. Có hi u bi t đúng v nhu c u, mong mu n, năng l c cá nhân và yêu c uể ế ề ầ ố ự ầ

c a th tr ng lao đ ng, có thái đ tích c c, c u th , t tin, h p tác khi chu n b hủ ị ườ ộ ộ ự ầ ị ự ợ ẩ ị ồ

s tìm vi c và tham gia ph ng v n tuy n d ngơ ệ ỏ ấ ể ụ

5. Mô t tóm t t n i dung h c ph n:ả ắ ộ ọ ầ

H c ph n cung c p các ki n th c c b n và h ng d n rèn luy n các k năngọ ầ ấ ế ứ ơ ả ướ ẫ ệ ỹ

c n thi t cho ng i h c: k năng giao ti p, các nguyên lý chung v giao ti p; cácầ ế ườ ọ ỹ ế ề ế

k năng l ng nghe, nói và thuy t trình hi u qu ; k năng làm vi c nhóm đ m b oỹ ắ ế ệ ả ỹ ệ ả ả

s h p tác t t trong h c t p và làm vi c; k năng t duy sáng t o; k năng qu n lýự ợ ố ọ ậ ệ ỹ ư ạ ỹ ả

th i gian và k năng qu n lý c m xúc.ờ ỹ ả ả

6. C u trúc n i dung h c ph n:ấ ộ ọ ầ6.1. Lý thuyết:

N i dungộ

Sốti tế

M c tiêuụLT-TH

Chuyên đ 1ề

Bài m đ u ở ầ

1 1. Khái ni m k năng m mệ ỹ ề2. S c n thi t c a k năng m mự ầ ế ủ ỹ ề3. Phân lo i k năng m mạ ỹ ềK năng giao ti p và làm vi c nhómỹ ế ệ 5 1.1. Nhu c u, vai trò và y u t nh h ng đ n ầ ế ố ả ưở ếhành vi giao ti pế 1 4.1.2

1.2. K năng l ng ngheỹ ắ 1 4.1.21.3. K năng nói và thuy t trìnhỹ ế 1 4.1.2

1.4. K năng giao ti p trong và bên ngoài công sỹ ế ở 14.1.2; 4.3.2; 4.3.3;

1.5. K năng làm vi c nhómỹ ệ 14.1.2; 4.3.2; 4.3.3;

Chuyên đ 2.ề

K năng qu n lý c m xúcỹ ả ả 4 4.1.2; 4.2.2; 2.1. Khái ni m chung v c m xúc ệ ề ả

1

2.1.1.Khái ni m v c m xúc và c m xúc trí tuệ ề ả ả ệ 4.3.22.1.2. Phân lo i c m xúcạ ả 2.1.3. Vai trò và ch c năng c a các lo i c m xúcứ ủ ạ ả 2.1.4.Tác h i c a vi c thi u ki m soát c m xúcạ ủ ệ ế ể ả 2.2. K năng nh n th c c m xúc ỹ ậ ứ ả 1 2.2.1. Nh n th c c m xúc c a b n thânậ ứ ả ủ ả

3

N i dungộ

Sốti tế

M c tiêuụLT-TH

2.2.2.Thông c m và hi u rõ c m xúc c a ng i ả ể ả ủ ườkhác

2.2.3.T đi u ch nh c m xúc c a b n thânự ề ỉ ả ủ ả 2.3. Các bi n pháp đ qu n lý c m xúc ệ ể ả ả

2

2.3.1.Qu n lý c m xúc b ng cách thay đ i suy ả ả ằ ổnghĩ

2.3.2.Qu n lý c m xúc b ng cách thay đ i hoàn ả ả ằ ổc nhả

2.3.3.Qu n lý c m xúc b ng công c NEOả ả ằ ụ 2.4. Bài t p th c hành qu n lý c m xúc ậ ự ả ả

– Th c hành k năng th u hi u c m xúc b n thânự ỹ ấ ể ả ả – Th c hành k năng t duy tích c cự ỹ ư ự – Th c hành k năng đi u ch nh c m xúcự ỹ ề ỉ ả

– Th c hành k năng gi i t a c m xúc căng th ngự ỹ ả ỏ ả ẳ

K năng qu n lý th i gianỹ ả ờ 4 3.1. Khái ni m th i gian và qu n lý th i gian ệ ờ ả ờ

1

Chuyên đ 3ề 3.1.1. Đ nh nghĩa th i gianị ờ

3.1.2. Đ c đi m c a th i gianặ ể ủ ờ 3.1.3. Qu n lý th i gianả ờ

3.1.4 Giá tr c a th i gian và ý nghĩa c a qu n lý ị ủ ờ ủ ảth i gianờ

3.2. Các y u t nh h ng đ n qu n lý th i gianế ố ả ưở ế ả ờ1

3.3. Quy trình qu n lý th i gianả ờ 3.4. Bí quy t qu n lý th i gian ế ả ờ

1

3.4.1. Bí quy t qu n lý th i gian l a tu i sinh ế ả ờ ở ứ ổviên

3.4.2. Ph ng pháp qu n lý th i gian theo th t ươ ả ờ ứ ự

u tiên (ph ng pháp EISENHOWER)ư ươ

3.5. L p k ho ch và th c hi n k ho ch qu n lý ậ ế ạ ự ệ ế ạ ảth i gianờ 1

Chuyên đ 4ề

K năng t duy sáng t o và gi i quy t v n đ ỹ ư ạ ả ế ấ ề

64.1.5; 4.2.5; 4.3.4

4.1. K năng t duy sáng t oỹ ư ạ– Năng l c và phong cách t duyự ư– K thu t não công (Brainstorming)ỹ ậ– T duy đ t phá (Breakthrough)ư ộ4.2. K năng gi i quy t v n đ ỹ ả ế ấ ề

– Xác đ nh v n đị ấ ề– L a ch n ph ng án gi i quy tự ọ ươ ả ế– Đánh giá các ph ng ánươ

4

6.2. Thực hành

N i dungộ S ốti tế M c tiêuụ

Chuyên đ ề1.

K năng giao ti p và làm vi c nhómỹ ế ệ 6

K năng l ng ngheỹ ắ 1 4.2.2K năng nói và thuy t trìnhỹ ế 2 4.2.2

K năng giao ti p trong và bên ngoài công sỹ ế ở 14.2.2; 4.2.4

K năng làm vi c nhómỹ ệ 24.2.2; 4.2.4

Chuyên đ ề2.

K năng qu n lý c m xúcỹ ả ả 8 2.1. Khái ni m chung v c m xúc ệ ề ả – Phân bi t đ c c m xúc tích c c và c m xúc ệ ượ ả ự ảtiêu c c.ự 2 4.3.2

– Nh n bi t đ c tác h i c a vi c thi u ki m ậ ế ượ ạ ủ ệ ế ểsoát c m xúc c a con ng i trong ho t đ ng và ả ủ ườ ạ ộgiao ti pế

2.2. K năng nh n th c c m xúc ỹ ậ ứ ả Nh n th c b n thân và t đi u ch nh c m xúc ậ ứ ả ự ề ỉ ảc a b n thânủ ả 2

2.3. Các bi n pháp đ qu n lý c m xúc ệ ể ả ả Th c hành các bài t p tình hu ng hay xây d ng ự ậ ố ựcác ti u ph m v cách qu n lý c m xúcể ẩ ề ả ả 4

Chuyên đ 4ề

K năng t duy sáng t o và gi i quy t v n đ ỹ ư ạ ả ế ấ ề 2 4.1.5; 4.2.5; 4.3.4 4.1. Th c hành k thu t não công và t duy đ t ự ỹ ậ ư ộ

phá1

4.2. Th c hành xác đ nh nguyên nhân c a v n đự ị ủ ấ ềc thụ ể 1

Chuyên đ ề5.

Tìm hi u môi tr ng làm vi c chuyên nghi p và ể ườ ệ ệt ng tác v i di n gi / nhà tuy n d ng/ ng i ươ ớ ễ ả ể ụ ườthành đ tạ

4

4.1.3; 4.1.4; 4.2.3; 4.3.3

7. Ph ng pháp gi ng d y:ươ ả ạ

– Thuy t trình; Nêu v n đ ; Th o lu n nhóm/báo cáo k t qu .ế ấ ề ả ậ ế ả

– H ng d n tìm ki m thông tin; t ch c ho t đ ng.ướ ẫ ế ổ ứ ạ ộ

– H ng d n cách v n d ng tri th c đ rèn luy n k năng.ướ ẫ ậ ụ ứ ể ệ ỹ

– Bài t p th c hành rèn luy n k năng v n d ng ki n th c vào th c ti nậ ự ệ ỹ ậ ụ ế ứ ự ễ

– K t h p gi a ph ng pháp thuy t trình và ph ng pháp đ i tho i. Trong ế ợ ữ ươ ế ươ ố ạ

gi th c hành, sinh viên t p th o lu n và áp d ng ki n th c đã h c đ gi i quy t ờ ự ậ ả ậ ụ ế ứ ọ ể ả ế

5

các v n đ giao ti p theo nhóm hay cá nhân. Gi ng viên h ng d n các n i dung ấ ề ế ả ướ ẫ ộ

t h c c a sinh viên.ự ọ ủ

– T ch c ho t đ ng ngo i khóa: g p g tr c ti p v i di n gi / nhà tuy n ổ ứ ạ ộ ạ ặ ỡ ự ế ớ ễ ả ể

d ng/ ng i thành đ t.ụ ườ ạ

8. Nhi m v c a sinh viên:ệ ụ ủ

Sinh viên ph i th c hi n các nhi m v nh sau:ả ự ệ ệ ụ ư

– Tìm tòi, tra c u thông tin có liên quan đ n vi c th c hi n yêu c u nhi m v ứ ế ệ ự ệ ầ ệ ụ

h c t p đ ti p nh n tri th c m i.ọ ậ ể ế ậ ứ ớ

– Tham d t i thi u 80% s ti t h c lý thuy t;ự ố ể ố ế ọ ế

– Th c hi n đ y đ các bài t p nhóm, bài t p cá nhân trong quá trình h c t p ự ệ ầ ủ ậ ậ ọ ậ

và đ c nhóm đánh giá k t qu th c hi nượ ế ả ự ệ

– Tham d đ y đ gi ho t đ ng ngo i khóa theo thi t k ch ng trình.ự ầ ủ ờ ạ ộ ạ ế ế ươ

– Ch đ ng làm k ho ch và th c hi n t t 30 ti t t h c.ủ ộ ế ạ ự ệ ố ế ự ọ

– Tham d thi k t thúc h c ph n.ự ế ọ ầ

9. Đánh giá k t qu h c t p c a sinh viên:ế ả ọ ậ ủ

9.1. Cách đánh giá

Sinh viên được đánh giá tích lũy học phần như sau:

TT Đi m thành ph nể ầ Quy đ nhị Tr ngọsố

1Đi m bài t p và đi m bài t p ể ậ ể ậnhóm

– Hoàn thành t t c bài t p trên l p và bài t p ấ ả ậ ớ ật h c đ c giao ự ọ ượ

40%– Th o lu n và làm bài t p nhóm và đ c ả ậ ậ ượnhóm xác nh nậ

2 Đi m thi k t thúc h c ph nể ế ọ ầ – Bài thi tr c nghi m k t thúc h c ph n (b t ắ ệ ế ọ ầ ắbu c)ộ 60%

9.2. Cách tính đi mể

– Đi m đánh giá thành ph n và đi m thi k t thúc h c ph n đ c ch m theo thang ể ầ ể ế ọ ầ ượ ấ

đi m 10 (t 0 đ n 10), làm tròn đ n m t ch s th p phân.ể ừ ế ế ộ ữ ố ậ

– Đi m h c ph n là t ng đi m c a t t c các đi m đánh giá thành ph n c a h c ể ọ ầ ổ ể ủ ấ ả ể ầ ủ ọ

ph n nhân v i tr ng s t ng ng. Đi m h c ph n theo thang đi m 10 làm tròn ầ ớ ọ ố ươ ứ ể ọ ầ ể

đ n m t ch s th p phân, sau đó đ c quy đ i sang đi m ch và đi m s theo ế ộ ữ ố ậ ượ ổ ể ữ ể ố

thang đi m 4 theo quy đ nh v công tác h c v c a Tr ng.ể ị ề ọ ụ ủ ườ

10. Tài li u h c t p:ệ ọ ậ

6

1. Lê Th B ng – Nguy n Th Vân H ng (2005). Nh ng đi u kỳ di u v tâm lý ị ừ ễ ị ươ ữ ề ệ ề

con ng i. NXB Đ i h c s ph m.ườ ạ ọ ư ạ

2. Carroll E.Lzard. d ch b i Nguy n H u Ch ng – Nguy n Kh c Hi u – Nguy n ị ở ễ ữ ươ ễ ắ ế ễ

D ng Kh (1992). Nh ng c m xúc c a ng i. NXB Giáo d cươ ư ữ ả ủ ườ ụ

3. Ngô Công Hoàn (ch biên) – Tr ng Th Khánh Hà (2012). Tâm lý h c khác ủ ươ ị ọ

bi t. NXB Đ i h c Qu c gia Hà N i.ệ ạ ọ ố ộ

4. Phan Tr ng Ng (ch biên) – Nguy n Đ c H ng (2003). Các lý thuy t phát ọ ọ ủ ễ ứ ướ ế

tri n tâm lý ng i. NXB Đ i h c s ph m.ể ườ ạ ọ ư ạ

PHÊ DUY TTỆPHÓ HI U TR NGỆ ƯỞ

PHÊ DUY TỆKHOA Đ I C NGẠ ƯƠ

GI NG VIÊNẢ

7

8

TR NG Đ I H CƯỜ Ạ ỌCÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị

KHOA QU N TR KINH DOANH Ả Ị

C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI TỘ Ộ Ủ ỆNAM

Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ

Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ

KINH T VĨ MÔẾ

1. Tên h c ph n: ọ ầ KINH TẾ VĨ MÔ

- Mã s h c ph n :ố ọ ầ

2. S tín ch : ố ỉ 2

3. Trình đ : ộ Sinh viên năm th 1ứ

4. Phân b ổ th i gian:ờ

+ Nghe gi ng: ả 1 tín chỉ

+ Th o lu n: 1 tín ch ả ậ ỉ

5. Đi u ki n tiên quy t: ề ệ ế Không

6. M c tiêu c a h c ph n:ụ ủ ọ ầ

Sau khi hoàn t t h c ph n sinh viên có kh năng làm vi c v i nh ng ki n th c cănấ ọ ầ ả ệ ớ ữ ế ứ

b n v t ng cung, t ng c u, l m phát, th t nghi p, th ng m i qu c t và cácả ề ổ ổ ầ ạ ấ ệ ươ ạ ố ế

chính sách ti n t cũng nh nh ng chính sách tài chính (tài khóa).ề ệ ư ữ

7. Mô t v n t t n i dung h c ph n:ả ắ ắ ộ ọ ầ

Gi i thi u m t s khái ni m c b n c a kinh t vĩ mô, bao g m: đo l ng t ngớ ệ ộ ố ệ ơ ả ủ ế ồ ườ ổ

s n l ng và m c giá c a n n kinh t ; mô t hành vi c a n n kinh t trong dàiả ượ ứ ủ ề ế ả ủ ề ế

h n: các nhân t quy đ nh tạ ố ị ăng trưởng kinh t , th t nghi p và l m phát trong dàiế ấ ệ ạ

h n; gi i thi u nh ng t t ng chính v t ng cung, t ng c u và cân b ng kinh tạ ớ ệ ữ ư ưở ề ổ ổ ầ ằ ế

vĩ mô; l m phát và th t nghi p trong ng n h n; gi i thi u các v n đ kinh t vĩ môạ ấ ệ ắ ạ ớ ệ ấ ề ế

c a m t n n kinh t m bao g m các cân thanh toán, t giá h i đoái và các chínhủ ộ ề ế ở ồ ỷ ố

sách th ng m i.ươ ạ

8. Nhi m v c a sinh viên:ệ ụ ủ

Tham d h c và th o lu n, ki m tra, theo ự ọ ả ậ ể Qui ch 43/2007/QĐ-BGD&ĐT ngày 15ế

tháng 8 năm 2007 c a B Giáo d c và Đào t o.ủ ộ ụ ạ

- D l p: trên 75%ự ớ

- Th o lu n và làm ti u lu n theo nhómả ậ ể ậ

- Bài t p: Trên l p và nhàậ ớ ờ

- Khác: theo yêu c u c a gi ng viênầ ủ ả

9. Tài li u h c t p:ệ ọ ậ

1

- Sách, giáo trình chính

[1] PGS.TS. Nguy n Minh Tu n, ễ ấ Giáo trình Kinh t vĩ mô,ế NXB. Đ i h c Qu cạ ọ ố

gia TP. HCM, 2009.

- Tài li u tham kh oệ ả

[2] Giáo trình Kinh t vĩ mô - Tr ng Đ i h c Kinh t qu c dânế ườ ạ ọ ế ố

[3] Giáo trình Kinh t vĩ mô - T p th tác gi B môn Kinh t h c Tr ng Đ iế ậ ể ả ộ ế ọ ườ ạ

h c Kinh ọ doanh và Công ngh Hà N iệ ộ

10. Tiêu chu n đánh giá sinh viên:ẩ

- Đi m chuyên c n: 10%ể ầ

- Ki m tra t h c: 30%ể ự ọ

- Đi m thi cu i kỳ: 60%ể ố

11. Thang đi m:ể 10 (L y m t ch s th p phân)ấ ộ ữ ố ậ

12. N i dung chi ti t h c ph n:ộ ế ọ ầ

TT N i dungộ

Số

ti tế

Phân b ố th i gianờLý

thuyế

t

Bài

t pậ

Thả

o

lu nậ

Tự

h cọ

1Ch ng 1: Khái quát v kinh tươ ề ế

vĩ mô

4 4 0 0 8

2Ch ng 2: H ch toán thu nh pươ ạ ậ

qu c dânố

4 2 0 4 8

3Ch ng 3: L m phát – th tươ ạ ấ

nghi pệ

6 2 0 8 12

4Ch ng 4: Chính sách tài chínhươ

(tài khóa)

6 2 0 8 12

5 Ch ng 5: Chính sách ti n tươ ề ệ 4 2 0 4 86 Ch ng 6: Th ng m i quôc tươ ươ ạ ế 4 2 0 4 87 Ch ng 7: Tăng tr ng kinh tươ ưở ế 2 1 0 2 4

Tổng 30 15 0 30 60

Th tr ng c s đàoủ ưở ơ ởt oạ

(ký tên, đóng d u)ấ

Tr ng khoa/B mônưở ộ Gi ng viênả

2

3

TR NG Đ I H CƯỜ Ạ ỌCÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị

KHOA QU N TR KINH DOANHẢ Ị

C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI TỘ Ộ Ủ ỆNAM

Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ

Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ

LOGIC H CỌ

1. Tên h c ph n: LOGIC H Cọ ầ Ọ

2. S tín ch : ố ỉ 2

3. Trình đ :ộ Sinh viên năm th 1ứ

4. Phân b ổ th i gian:ờ

+ Nghe gi ng: ả 2 tín chỉ

5. Đi u ki n tiên quy t:ề ệ ế

Nh ng nguyên lý c b n c a Ch nghĩa Mác-Lêninữ ơ ả ủ ủ .

6. M c tiêu c a h c ph n:ụ ủ ọ ầ

Nâng cao kh năng t duy c a sinh viên. C th : giúp sinh viên bi t cách tuânả ư ủ ụ ể ế

th các quy lu t, quy t c logic trong suy nghĩ, tranh lu n, trình bày ý ki n; giúp hủ ậ ắ ậ ế ọ

phân bi t đ c suy lu n đúng hay sai; giúp nh n ra và tránh ng y bi n, bi t cáchệ ượ ậ ậ ụ ệ ế

đ nh nghĩa các khái ni m và thu t ng , bi t cách ch ng minh ho c bác b m tị ệ ậ ữ ế ứ ặ ỏ ộ

quan đi m, lu n đ .ể ậ ề

7. Mô t v n t t n i dung h c ph n:ả ắ ắ ộ ọ ầ

Nghiên c u m t cách có h th ng đ n các v n đ thu c quy lu t c b n c aứ ộ ệ ố ế ấ ề ộ ậ ơ ả ủ

t duy nh quy lu t đ ng nh t, quy lu t không mâu thu n; các quy t c lo-gic suyư ư ậ ồ ấ ậ ẫ ắ

lu n; các ph ng pháp suy lu n.ậ ươ ậ

8. Nhi m v c a sinh viên:ệ ụ ủ

Tham d h c và th o lu n, ki m tra, theo ự ọ ả ậ ể Qui ch 43/2007/QĐ-BGD&ĐT ngày 15ế

tháng 8 năm 2007 c a B Giáo d c và Đào t o.ủ ộ ụ ạ

- D lự ớp: trên 75%

- Thảo lu n và làm ti u lu n theo nhómậ ể ậ

- Bài t p: trên l p và nhàậ ớ ở

- Khác: theo yêu c u c a gi ng viênầ ủ ả

9. Tài li u h c t p:ệ ọ ậ

- Sách, giáo trình chính

[1] Tô Duy H p, Nguy n Anh Tu n , ợ ễ ấ Logic h cọ , NXB Giáo d c , 2009.ụ

- Tài li u tham kh oệ ả

1

[2] Ph m Đình Nghi m - Nh p môn logic h cạ ệ ậ ọ

[3] Nguy n Đ c Dân - Logic và Ti ng Vi tễ ứ ế ệ

[4] Hoàng Chúng - Logic ph thôngổ

[5] V ng T t Đ t - Đ i c ng logic h cươ ấ ạ ạ ươ ọ

[6] Tri u Truy n Đ ng - Ph ng pháp bi n lu nệ ề ố ươ ệ ậ

10. Tiêu chu n đánh giá sinh viên:ẩ

- Đi m chuyên c n: 10%ể ầ

- Ki m tra t h c: 30%ể ự ọ

- Đi m thi cu i kỳ: 60%ể ố

11. Thang đi m:ể 10 (L y m t ch s th p phân)ấ ộ ữ ố ậ

12. N i dung chi ti t h c ph n:ộ ế ọ ầ

TT N i dungộSốti tế

Phân b ố th i gianờLý

thuyết

Bàit pậ

Thảo

lu nậ

Tựh cọ

1 Đ i t ng c a Logic h cố ượ ủ ọ 2 2 42 Phân tích ngôn ng t nhiênữ ự 2 2 4

3Các quy lu t c b n c a tậ ơ ả ủ ưduy

2 2 4

4 Khái ni mệ 2 2 45 Phán đoán 2 2 46 Đ i c ng v suy lu nạ ươ ề ậ 2 2 47 Suy lu n di n d ch tr c tiêpậ ễ ị ự 3 3 68 Tam đo n lu n nh t quy t đ nạ ậ ấ ế ơ 3 3 6

9Suy lu n v i ti n đ là phánậ ớ ề ềđoán ph cứ

3 3 6

10 Quy n pạ 3 3 611 Suy lu n t ng tậ ươ ự 3 3 612 Ng y bi nụ ệ 3 3 6

Tổng 30 30 60

Th tr ng c s đào t oủ ưở ơ ở ạ

(ký tên, đóng d u)ấ

Tr ng khoa/B mônưở ộ Gi ng viênả

2

3

TR NG Đ I H CƯỜ Ạ ỌCÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị

KHOA QU N TR KINH DOANH Ả Ị

C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI TỘ Ộ Ủ ỆNAM

Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ

Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ

KHOA H C QU N LÝỌ Ả

1. Tên h c ph nọ ầ : KHOA H C QU N LÝỌ Ả

2. S tín ch : ố ỉ 2

3. Trình đ :ộ Sinh viên năm th 1ứ

4. Phân b ổ th i gian:ờ

+ Nghe gi ng: ả 2 tín chỉ

5. Đi u ki n ti n quy t: ề ệ ề ế Không

6. M c tiêu c a h c ph nụ ủ ọ ầ :

Sau khi hoàn t t h c ph n sinh viên có kh năng v nh ng khái ni m chung vấ ọ ầ ả ề ữ ệ ề

qu n tr , gi i thi u các ch c năng v qu n tr nh ho ch đ nh, t ch c, đi u khi nả ị ớ ệ ứ ề ả ị ư ạ ị ổ ứ ề ể

và ki m tra; m t sể ộ ố v n đ nh qu n lý thay đ i, qu n lý xung đ t và nguy c ; cácấ ề ư ả ổ ả ộ ơ

bi n pháp c u nguy trong qu n tr .ệ ứ ả ị

7. Mô t v n t t n i dung h c ph n:ả ắ ắ ộ ọ ầ

Công vi c qu n tr có th b t g p m i n i, m i lúc và trong m i tình hu ng, tệ ả ị ể ắ ặ ở ọ ơ ọ ọ ố ừ

vi c qu n lý th i gian, công vi c cho chính b n thân mình đ n vi c t ch c, đi uệ ả ờ ệ ả ế ệ ổ ứ ề

hành công vi c cho m t nhóm ng i hay m t t ch c. H c ph n Qu n tr h c baoệ ộ ườ ộ ổ ứ ọ ầ ả ị ọ

g m các khái ni m c b n v công tác qu n tr trong m t t ch c. N i dung cồ ệ ơ ả ề ả ị ộ ổ ứ ộ ơ

b n c a h c ph n này là nghiên c u sâu vào các ch c năng c a qu n tr .ả ủ ọ ầ ứ ứ ủ ả ị

8. Nhi m v c a sinh viên:ệ ụ ủ

Tham d h c và th o lu n, ki m tra, theo ự ọ ả ậ ể Qui ch 43/2007/QĐ-BGD&ĐT ngày 15ế

tháng 8 năm 2007 c a B Giáo d c và Đào t o.ủ ộ ụ ạ

- D l p: trên 75%ự ớ

- Th o lu n và làm ti u lu n theo nhómả ậ ể ậ

- Bài t p: trên l p và nhàậ ớ ở

- Khác: theo yêu c u c a gi ng viênầ ủ ả

9. Tài li u h c t p:ệ ọ ậ

- Sách, giáo trình chính

[1] PGS.TS. Nguy n Minh Tu n - Giáo trình Qu n tr h c, NXB ĐHQGễ ấ ả ị ọ

TPHCM, 2010.

1

- Tài li u tham kh oệ ả

[2] PGS.TS. Nguy n Th Liên Di p – Quễ ị ệ ản tr h c, NXB Th ng kê, 2009.ị ọ ố

[3] TS.Nguy n Thanh H i, TS. Phan Thăng, Qu n tr h c, NXB Th ng Kêễ ộ ả ị ọ ố

TP.HCM, 2006.

10. Tiêu chu n đánh giá sinh viên:ẩ

- Đi m chuyên cể ần: 10%

- Ki m tra t h c: 30%ể ự ọ

- Đi m thi cu i kỳ: 60%ể ố

11. Thang đi m:ể (L y m t ch s th p phân)ấ ộ ữ ố ậ

12. N i dung chi ti t h c ph n:ộ ế ọ ầ

TT N i dungộ

Số

ti tế

Phân b ố th i gianờLý

thuyế

t

Bài

t pậ

Thả

o

lu nậ

Tự

h cọ

1Ch ng 1: T ng quan v qu nươ ổ ề ả

trị

3 3 6

2Ch ng 2: S ti n tri n c a tươ ự ế ể ủ ư

t ng qu n tr .ưở ả ị

2 2 4

3Ch ng 3: Văn hoá c a t ch cươ ủ ổ ứ

và môi tr ng kinh doanh.ườ

5 5 10

4 Ch ng 4: Quy t đ nh qu n trươ ế ị ả ị 3 3 65 Ch ng 5: Ho ch đ nhươ ạ ị 4 4 86 Ch ng 6: Tươ ổ ch cứ 4 4 87 Ch ng 7: Lãnh đ oươ ạ 6 6 128 Ch ng 8: Kiươ ểm tra 3 3 6

Tổng 30 30 60

Th tr ng c s đào t oủ ưở ơ ở ạ

(ký tên, đóng d u)ấ

Tr ng khoa/B mônưở ộ Gi ng viênả

2

3

TR NG Đ I H CƯỜ Ạ ỌCÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị

KHOA QU N TR KINH DOANH Ả Ị

C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI TỘ Ộ Ủ ỆNAM

Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ

Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ

Đ C NG CHI TI T H C PH N Ề ƯƠ Ế Ọ Ầ QU N LÝ NHÀ N C V KINHẢ ƯỚ Ề

TẾ

Tên h c ph nọ ầ : QU N LÝ NHÀ N C V KINH TẢ ƯỚ Ề Ế

1. S tín chố ỉ: 2

2. Trình đ :ộ Sinh viên năm th 2ứ

3. Phân b th i gian:ổ ờ

+ Nghe gi ng: ả 1 tín ch ỉ

+ Th o lu n: ả ậ 1 tín chỉ

4. Đi u ki n tiên quy t:ề ệ ế không

5. M c tiêu c a h c ph n:ụ ủ ọ ầ

Sau khi hoàn t t h c ph n sinh viên có kh năng, ki n th c v Tài chính -ấ ọ ầ ả ế ứ ề

Ti n t làm n n t ng cho vi c nghiên c u các h c ph n thu c ki n th c chuyênề ệ ề ả ệ ứ ọ ầ ộ ế ứ

ngành và b tr chuyên ngành.ổ ợ

6. Mô t v n t t nả ắ ắ ội dung h c ph n:ọ ầ

Trang b cho sinh viị ên nh ng ki n th c c b n nh : ữ ế ứ ơ ả ư Ch c năng tài chính -ứ

ti n t và c u trúc h th ng tài chính trong n n kinh t ; Ho t đ ng c a th tr ngề ệ ấ ệ ố ề ế ạ ộ ủ ị ườ

tài chính; Các t ch c tài chính trung gian; Ho t đ ng khu v c tài chính nhà n c:ổ ứ ạ ộ ự ướ

ngân sách và chính sách tài khóa; Ho t đ ng c a h th ng ngân hàng (Ngân hàngạ ộ ủ ệ ố

th ng m i, ngân hàng trung ng) nhươ ạ ươ ằm n đ nh ti n t , cung ổ ị ề ệ ứng v n, d ch vố ị ụ

thanh toán cho n n kinh t .ề ế

7. Nhi m v c a sệ ụ ủ inh viên:

Tham d h c và th o lu n, ki m tra, theo ự ọ ả ậ ể Qui ch 43/2007/QĐ-BGD&ĐT ngày 15ế

tháng 8 năm 2007 c a B Giáo d c và Đào t o.ủ ộ ụ ạ

- D l p: trên 75%ự ớ

- Th o lu n và làm ti u lu n theo nhómả ậ ể ậ

- Bài t p: trên l p và ậ ớ ở nhà

- Khác: theo yêu c u c a gi ng viênầ ủ ả

8. Tài li u h c t p:ệ ọ ậ

- Sách, giáo trình chính:

1

[1] PGS.TS. Phan Th Cúc, Giáo trình Lý thuy t tài chính, ti n t , NXBị ế ề ệ . Th ngố

Kê, 2008.

- Tài li u tham kh o:ệ ả

[2] PGS. TS. D ng Th Bình Minh - Lý thuy t tài chính - ti n t , NXB. Th ngươ ị ế ề ệ ố

kê, 2004.

[3] TS. Nguy n Ng c Hùng - Lý thuy t tài chính - ti n t , NXBễ ọ ế ề ệ . Th ng Kê,ố

1998.

[4] TS. D ng Đăng ươ Minh - Lý thuy t tài chính, NXBế . Tài Chính, 2000.

[5] S Đình Thành, Vũ Th Minh H ng, Nh p môn Tài chính ti n t , NXBừ ị ằ ậ ề ệ . Lao

đ ng xã h i năm 2008ộ ộ .

[6] Lê Văn T , Ti n t và ngân hàng, NXBề ề ệ . Th ng kê, 2003ố .

[7] Monetary theory and Policy, 2nd edition 2003, Massachusettes Institute of

technology. Walsh, Carl E.

9. Tiêu chu n đánh giá sinh viên:ẩ

- Đi m chuyên c n: 10%ể ầ

- Ki m tra t h c: 30%ể ự ọ

- Đi m thi cu i kỳ: 60%ể ố

10. Thang đi m:ể 10 (L y m t ch sấ ộ ữ ố th p phân)ậ

11. N i dung chi ti t h c ph n:ộ ế ọ ầ

TT N i dungộ

Số

Ti tế

Phân b ố th i gianờLý

thuyế

t

Bài

t pậ

Thả

o

lu nậ

Tự

h cọ

1B n ch t và ch c năng c aả ấ ứ ủ

ti n tề ệ2 6 4 16

2T ng quan h th ng tàiổ ệ ố

chính4 8 10 26

3T ng quan v th tr ng tàiổ ề ị ườ

chính12 8 8 24

4Nh ng v n đ c b n c aữ ấ ề ơ ả ủ

ti n tề ệ12 8 8 24

Tổng 30 30 30 90

Th tr ng c s đào t oủ ưở ơ ở ạ

(ký tên, đóng d u)ấ

Tr ng khoa/B mônưở ộ Gi ng viênả

2

3

TR NG Đ I H CƯỜ Ạ ỌCÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị

KHOA LU T Ậ

C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI TỘ Ộ Ủ ỆNAM

Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ

Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ

XÃ H I H CỘ Ọ

1. Tên h c ph n: ọ ầ Xã h i h c ộ ọ

2. S ố tín chỉ: 2

3. Trình đ :ộ Sinh viên năm thứ 1

4. Phân b thổ iờ gian:

+ Nghe gi ng: ả 2 tín ch ỉ

5. Đi u ki n tiên quy tề ệ ế : không

6. M c tiêu c a h c ph n:ụ ủ ọ ầ

Sau khi hoàn t t h c ph n sinh viên có ki n th c và kh năng so n thấ ọ ầ ế ứ ả ạ ảo các văn

b n hành chính thông th ng ph c v cho công vi c kinh doanh c a doanh nghi p.ả ườ ụ ụ ệ ủ ệ

Thông hi u và nể ắm v ng m t sữ ộ ố k năng trong công vi c qu n lý, điỹ ệ ả ều hành

công tác văn phòng c a m t nhà qu n tr hành chính.ủ ộ ả ị

7. Mô t v n t t n i dung h c ph n:ả ắ ắ ộ ọ ầ

H c ph n so n thọ ầ ạ ảo văn b n cung c p cho sinh viên nh ng ki n th c cả ấ ữ ế ứ ơ

b n nh t v các lo i văn b n nh : văn b n qu n ả ấ ề ạ ả ư ả ả lý, văn b n qui ph m pháp lu t;ả ạ ậ

đ ng ồ th i giúp sinh viên so n th o m t s các lo i văn b n thông th ng nh :ờ ạ ả ộ ố ạ ả ườ ư

thông báo, báo cáo, h p đ ng lao đ ng h p đ ng ợ ồ ộ ợ ồ dân s thông d ng, biên b n...ự ụ ả

Ngoài ra, h c ph n còn trang b m t s ki n th c có n i dung ph c v công tácọ ầ ị ộ ố ế ứ ộ ụ ụ

qu n lý văn phòng và h ng d n th c hành m t s k năng.ả ướ ẫ ự ộ ố ỹ

8. Nhi m v c a sinh viên:ệ ụ ủ

Tham d h c và th o lu n, ki m tra, theo Qui ch 43/2007/QĐ-BGD&ĐTự ọ ả ậ ể ế

ngày 15 tháng 8 năm 2007 c a B Giáo d c và Đào t o.ủ ộ ụ ạ

- D l p: ự ớ trên 75%

- Th o lu n và làm ti u lu n theo nhómả ậ ể ậ

- Bài t p: trên l p và nhàậ ớ ở

- Khác: theo yêu cầu c a gi ng viênủ ả

9. Tài li u h c t p:ệ ọ ậ

[1] Giáo trình Quản tr văn phòng, PGS.TSị . Nguy n Minh Tu n (ch biên),ễ ấ ủ

Tr ng ĐH Công nghi p TP.HCM, NXBườ ệ . ĐHQG, 2010.

[2] Mike Harvey, Qu n tr hành chính ả ị văn phòng, NXB. H ng Đ c, TP.ồ ứ

1

HCM 2008.

[3] ThS. Tr n Th Thu H ng, Nghi p v hành chính văn phòngầ ị ươ ệ ụ , NXB.

T ng h p TP.HCM, 2008.ổ ợ

[4] Lu t Ban hành văn b n quy ph m pháp lu t năm 2008.ậ ả ạ ậ

[5] Ngh đ nh s 110/2004/NĐ-CP, ngày 8/4/2004 c a Chính ph quy đ nhị ị ố ủ ủ ị

v công tác văn th .ề ư

[6] Thông t liên t ch s 55/2005/TTLT-BNV-VPCP ngày 6/5/2005 c a Bư ị ố ủ ộ

N i v và Văn phòng Chính ph H ng d n v th th c và k thu t trình bàyộ ụ ủ ướ ẫ ề ể ứ ỹ ậ

văn b n.ả

[7] Thông t s 01/2011/TT-BNV ngày 19/1/2011 c a B N i v H ngư ố ủ ộ ộ ụ ướ

d n v th th c và k thu t trình bày văn b n hành chính.ẫ ề ể ứ ỹ ậ ả

10. Tiêu chu n đánh giá sinh viên:ẩ

- Đi m chuyên c n: 10%ể ầ

- Ki m tra t h c: 30%ể ự ọ

- Đi m thi cu i kỳ: 60%ể ố

11. Thang đi m:ể 10 (L y m t ch s th p phân)ấ ộ ữ ổ ậ

12. N i dung chi ti t h c ph n:ộ ế ọ ầ

TT N i dungộ

Số

Ti tế

Phân b ố th i gianờLý

thuyế

t

Bài

t pậ

Thả

o

lu nậ

Tự

h cọ

1Khái quát chung v vănề

phòng3 3 0 6

2 Qu n tr thông tin và h sả ị ồ ơ 3 3 0 63 Giao tiếp văn phòng 3 3 0 6

4

Qu n tr h i h p và xâyả ị ộ ọ

d ng ch ng trình, kự ươ ế

ho ch ho t đ ngạ ạ ộ

3 3 0 6

5 Khái quát v văn b nề ả 3 3 0 6

6Th th c và k thu t trìnhể ứ ỹ ậ

bày văn b nả2 2 0 4

7

Phong cách ngôn ng trongữ

văn b n hành chính - côngả

vụ

2 2 0 4

8Quy trình so n th o và banạ ả

hành văn b nả2 1 2 4

9 K thu t so n th o và trìnhỹ ậ ạ ả 9 4 10 18

2

bày m t s văn b n hànhộ ố ả

chính thông d ngụTổng 30 24 12 60

Th tr ng c s đào t oủ ưở ơ ở ạ

(ký tên, đóng d u)ấ

Tr ng khoa/B mônưở ộ Gi ng viênả

3

TR NG Đ I H CƯỜ Ạ ỌCÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị

KHOA LU T Ậ

C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI TỘ Ộ Ủ ỆNAM

Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ

Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ

LÝ THUY T TI N T VÀ TÀI CHÍNHẾ Ề Ệ

1. Lý thuy t ti n t và tài chínhế ề ệ

2. Số tín chỉ: 2

3. Trình độ: Sinh viên năm th 3ứ

4. Phân b ổ th i gian:ờ

+ Nghe gi ng: ả 1 tín chỉ

+ Th o lu n : 1ả ậ tín ch ỉ

5. Đi u ki n tiên quyề ệ ết: Marketing căn b nả

6. M c tiêu c a h c ph n:ụ ủ ọ ầ

Môn h c nh m trang b cho sinh viên các chuyên ngành kinh t ki n th c vọ ằ ị ế ế ứ ề

phân tích và đánh giá ho t đ ng sạ ộ ản xu t kinh doanh c a doanh nghi p. Ch ngấ ủ ệ ươ

trình môn h c bao g m ọ ồ lý lu n chung v phân tích kinh doanh và các n i dung phânậ ề ộ

tích g n v i ho t đ ng s n xu t kinh doanh c a doanh nghi p nh : phân tích k tắ ớ ạ ộ ả ấ ủ ệ ư ế

qu và tình hình s d ng các y u t s n xu t, phân tích chi phí s n xu t và giáả ử ụ ế ố ả ấ ả ấ

thành, phân tích l i nhu n và tiêu th . Các n i dung phân tích th hi n thông quaợ ậ ụ ộ ể ệ

các ch tiêu kinh t c th cũng nh các nhân t nh h ng đ n ho t đ ng s nỉ ế ụ ể ư ố ả ưở ế ạ ộ ả

xu t kinh doanh c a doanh nghi p.ấ ủ ệ

7. Mô t v n t t n i dung h c ph n:ả ắ ắ ộ ọ ầ

Ch ng trình môn h c bao g m lý lu n chung v phân tích kinh doanh, phânươ ọ ồ ậ ề

tích k t qu và tình hình s d ng các y u t s n xu t, phân tích chi phí s n xu tế ả ử ụ ế ố ả ấ ả ấ

và giá thành, phân tích tiêu th và l i nhu n, phân tích tình hình tài chính. Các n iụ ợ ậ ộ

dung phân tích th hi n thông qua các ch tiêu kinh t c th cũng nh các nhân tể ệ ỉ ế ụ ể ư ố

nh h ng đ n ho t đ ng s n xu t kinh doanh c a doanh nghi p.ả ưở ế ạ ộ ả ấ ủ ệ

8. Nhi m v c a sinh viên:ệ ụ ủ

Tham d h c và th o lu n, ki m tra, theo ự ọ ả ậ ể Qui ch 43/2007/QĐ-BGD&ĐTế

ngày 15 tháng 8 năm 2007 c a B Giủ ộ áo d c và Đào t o.ụ ạ

- D l p: trên 75%ự ớ

- Thảo lu n và làm ti u lu n theo nhómậ ể ậ

- Bài t p: ậ trên lớp và nhàở

1

- Khác: theo yêu c u c a gi ng viênầ ủ ả

9. Tài li u h c t p:ệ ọ ậ

- Sách, giáo trình chính

[1] Ph m Văn D c, ạ ượ Phân tích ho t đ ng kinh doanhạ ộ , NXB Lao đ ng ộ xã h i,ộ

2009.

[2] Huỳnh Đ c L ng, ứ ộ Giáo trình Phân tích ho t đ ng kinh doanhạ ộ .

[3] Bùi Văn Tr ng, ườ Phân tích ho t đ ng kinh doanhạ ộ , NXB Lao đ ng ộ xã h i,ộ

2007.

- Tài li u tham kh oệ ả

[4] Nguy n T n Bình, ễ ấ Phân tích ho t đ ng doanh nghi pạ ộ ệ , NXB Th ng ố kê,

2009.

[5] Nguy n Th My- Phan Đ c Dũng, ễ ị ứ Phân tích ho t đ ng kinh doanhạ ộ , NXB

Th ng ố kê, 2008.

[6] Sách tham kh o: Các giáo trình phân tích ho t đ ng kinh doanh c a cácả ạ ộ ủ

tr ng Đ i h c Kinh tườ ạ ọ ế qu c dân, Đ i h c ố ạ ọ Kinh t Tế P.HCM, H c vi n ọ ệ Tài

chính...

10. Tiêu chu n đánh giá sinh viên:ẩ

- Đi m chuyên c n: 10%ể ầ

- Ki m tra t h c: 30%ể ự ọ

- Đi m thi cu i kỳ: 60%ể ố

11. Thang đi m:ể 10 (L y m t ch s th p phân)ấ ộ ữ ố ậ

12. N i dung chi ti t h c ph n:ộ ế ọ ầ

TT N i dungộ

Số

Ti tế

Phân b ố th i gianờLý

thuyế

t

Bài

t pậ

Thả

o

lu nậ

Tự

h cọ

1T ng quan v phân tích ho tổ ề ạ

đ ng kinh doanhộ

4 7 4 18

2Phân tích k t qu và các y u tế ả ế ố

c a quá trìnhủ

4 5 8 18

3 Phân tích chi phí và giá thành 12 8 8 24

4Phân tích tình hình tiêu th vàụ

l i nhu nợ ậ

1 4 4 12

5 Phân tích tình hình tài chính 9 6 6 18Tổng 30 30 30 90

2

Th tr ng c s đào t oủ ưở ơ ở ạ

(ký tên, đóng d u)ấ

Tr ng khoa/B mônưở ộ Gi ng viênả

3

4

TR NG Đ I H CƯỜ Ạ ỌCÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị

KHOA LU T Ậ

C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI TỘ Ộ Ủ ỆNAM

Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ

Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ

ĐỀ C NG CHI TI T H C PH N LÝ LU N NHÀ N C VÀ PHÁP LU TƯƠ Ế Ọ Ầ Ậ ƯỚ Ậ

1. Tên h c ph n: ọ ầ LÝ LU N NHÀ N C VÀ PHÁP LU TẬ ƯỚ Ậ

2. S tín ch : ố ỉ 2

3. Trình đ : ộ Sinh viên năm th 1ứ

4. Phân b th i gian:ổ ờ

+ Nghe gi ng: ả 1 tín chỉ

+ Th o lu n: 1ả ậ tín chỉ

5. Đi u ki n tiên quy t: Nh ng nguyên lý c b n c a ch nghĩa Mác- Lêninề ệ ế ữ ơ ả ủ ủ

6. M c tiêu c a h c ph n: ụ ủ ọ ầ

Sau khi hoàn t t h c ph n sinh viên có th n m b t đ c nh ng n i dung c b nấ ọ ầ ể ắ ắ ượ ữ ộ ơ ả

nh : Ngu n g cư ồ ố c a nhà n c và pháp lu t; các Ki u nhà n c và pháp lu t; hìnhủ ướ ậ ể ướ ậ

th c nhà n c, b máy nhà n c; Nhà n c CHXHCNứ ướ ộ ướ ướ Vi t Nam. Hi u, phân tíchệ ể

và đánh giá đ c các hi n t ng pháp lý trên th c t nh : Quan h pháp lu t; viượ ệ ượ ự ế ư ệ ậ

ph m pháp lu t; trách nhi m pháp lý; ý th c pháp lu t; Pháp ch ; c ch đi uạ ậ ệ ứ ậ ế ơ ế ề

ch nh pháp lu t.ỉ ậ

7. Mô t v n t t n i dung h c ph n:ả ắ ắ ộ ọ ầ

Nghiên c u nh ng v n đ lý lu n chung v nhà n c và nhà n c CHXHCN Vi tứ ữ ấ ề ậ ề ướ ướ ệ

Nam theo quan đi m c a ch nghĩa Mác- Lênin nh : ngu n g c ra đ i c a nhàể ủ ủ ư ồ ố ờ ủ

n c, ki u nhà n c, hình th c nhà n c, b máy nhà n c. Nghiên c u Nhàướ ể ướ ứ ướ ộ ướ ử

n c CHXHCN Vi t Nam v b n ch t, đ c đi m c a nhà n c, b máy nhàướ ệ ề ả ấ ặ ể ủ ướ ộ

n c và h th ng chính tr n c CHXHCN Vi t Nam.ướ ệ ố ị ướ ệ

Nghiên c u nh ng v n đ chung c b n v pháp lu t nh : Ngu n g c, b n ch t,ứ ữ ấ ề ơ ả ề ậ ư ồ ố ả ấ

hình th c c a pháp lu t; quy ph m pháp lu t; quan h pháp lu t và các hi n t ngứ ủ ậ ạ ậ ệ ậ ệ ượ

pháp lý khác nh vi ph m pháp lu t; ý th c pháp lu t; pháp ch ; đi u ch nh phápư ạ ậ ứ ậ ế ề ỉ

lu t.ậ

8. Nhi m v c a sinh viên:ệ ụ ủ

Tham d h c và th o lu n, ki m tra, theo ự ọ ả ậ ể Qui ch 43/2007/QĐ-BGD&ĐT ngày 15ế

tháng 8 năm 2007 c a B Giáo d c và Đào t o.ủ ộ ụ ạ

- D l p: trên 75%ự ớ

1

- Th o lu n và làm ti u lu n theo nhómả ậ ể ậ

- Bài t p: trên lậ ớp và nhàở

- Khác: theo yêu c u c a gi ng viênầ ủ ả

9. Tài li u, h c t p:ệ ọ ậ

- Giáo trình

1. Giáo trình Lý lu n nhà n c và pháp lu t, Tr ng Đ i h c Lu t Hà N i -ậ ướ ậ ườ ạ ọ ậ ộ

NXB Công an nhân dân, Hà N i - 2011.ộ

2. Giáo trình Lý lu n nhà n c và pháp lu t, Khoa Lu t, Đ i h c Qu c Gia Hàậ ướ ậ ậ ạ ọ ố

N i, Hà N i, 2005.ộ ộ

3. Giáo trình Lý lu n v nhà n c và pháp lu t, H c vi n Chính tr Qu c gia Hậ ề ướ ậ ọ ệ ị ố ồ

Chí Minh, NXB lý lu n chính tr , Hà N i - 2004.ậ ị ộ

4. T p bài gi ng Lý lu n v nhà n c, Tr ng Đ i h c Lu t TP.HCMậ ả ậ ề ướ ườ ạ ọ ậ .

5. T p bài gi ng Lý lu n v pháp lu t, Tr ng Đ i h c Lu t TPHCM.ậ ả ậ ề ậ ườ ạ ọ ậ

- Sách, tài li u chuyên kh oệ ả

1. Vũ H ng Anh, T ch c và ho t đ ng c a ngh vi n m t s n c ồ ổ ứ ạ ộ ủ ị ệ ộ ố ướ trên thế

gi i, NXB Chính tr Qu c gia, Hà N i - 2001.ớ ị ố ộ

2. Nguy n Đăng Dung, Nhà n c và trách nhi m c a nhà n c, NXB T pháp,ễ ướ ệ ủ ướ ư

Hà N i - 2006.ộ

3. Lê Minh Tâm, Xây d ng và hoàn thi n h th ng pháp lu t Vi t Nam - Nh ngự ệ ệ ố ậ ệ ữ

v n đ lý lu n và th c ti n, NXB Công an nhân dânấ ề ậ ự ễ , Hà N iộ , 2003.

4. Văn ki n Đ i h i Đ ng toàn quệ ạ ộ ả ốc các kỳ VI, VII, VIII, IX, X, XI.

5. C.Mác- Ph.Ang ghen, Tuy n t p, T p 1,5,6. NXB S th t. Hà N i, 1984.ể ậ ậ ự ậ ộ

6. V.I.Lênin, Nhà n c và Cách m ng, Nhà xu t b n chính tr qu c gia, 2004.ướ ạ ấ ả ị ố

7. V.I. Lênin toàn t p, T p 32,33 NXB Ti n B , 1976.ậ ậ ế ộ

8. Đào Trí Úc, Nh ng v n đ lý lu n c b n v Nhà n c và Pháp lu t, NXBữ ấ ề ậ ơ ả ề ướ ậ

Chính tr Qu c gia, 1995.ị ố

9. Đào Trí Úc, Nhà n c và pháp lu t c a chúng ta trong s nghi p đ i m i,ướ ậ ủ ự ệ ổ ớ

NXB Khoa h c xã h i, Hà N i, 1997ọ ộ ộ

10. Tr n H u Thành, C s lý lu n và th c ti n xây d ng Nhà n c pháp quy nầ ậ ơ ở ậ ự ễ ự ướ ề

XHCN c a nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân, NXB Lý lu n chính tr , HN 2000.ủ ậ ị

11. T p chí Nghiên c u L p phápạ ứ ậ

12. T p chí Lu t h cạ ậ ọ

13. T p chí Nhà n c và Pháp lu tạ ướ ậ

14. T p chí Khoa h c pháp lýạ ọ

- Văn b n quy ph m pháp lu tả ạ ậ

2

Hi n pháp Vi t Nam năm 1946, 1959, 1980, 1992,2013.ế ệ

10. Tiêu chu n đánh giá sinh viên:ẩ

- Đi m chuyên c n: 10%ể ầ

- Ki m tra t h c: 30%ể ự ọ

- Đi m thi cu i kỳ: 60%ể ố

11. Thang đi m: ề 10 (L y m t ch s th p phân)ấ ộ ữ ố ậ

12. N i dung chi ti t h c ph n:ộ ế ọ ầ

TT N i dungộSốti tế

Phân b ố th i gianờLý

thuyết

Bàit pậ

Thảo

lu nậ

Tựh cọ

1

Đ i t ng và ph ng pháp nghiênố ượ ươ

c u c a Lý lu n v nhà n c vàứ ủ ậ ề ướ

pháp lu tậ

2 2 0 4

2 Ngu n g c c a nhà n cồ ố ủ ướ 2 2 0 4

3 B n ch t nhà n cả ấ ướ 2 2 0 44 Ki u nhà n cể ướ 2 0 4 45 Ch c năng nhà n cứ ướ 2 0 4 46 B máy nhà n cộ ướ 1 2 0 47 Hình th c nhà n cứ ướ 1 2 0 48 Nhà n c trong h th ng chính ướ ệ ố trị 1 0 4 49 Nhà n c XHCNướ 1 2 0 4

10Nh ng v n đ c b n v nhà n cữ ấ ề ơ ả ề ướ

pháp quy nề

1 0 4 4

11 Nh ng v n đ chung v pháp lu tữ ấ ề ề ậ 1 2 0 412 Kiểu pháp lu tậ 1 0 4 4

13B n ch t, vai trò, h nguyên t c cả ấ ệ ắ ơ

b n c a pháp lu t XHCNả ủ ậ 1 0 4 414 Quy ph m pháp lu tạ ậ 1 2 0 415 H th ng pháp lu tệ ố ậ 1 2 0 416 Quan h pháp lu tệ ậ 2 4 0 817 Th c hi n và áp d ng pháp lu tự ệ ụ ậ 2 4 0 818 Ý th c pháp lu t và Pháp chứ ậ ế 2 0 4 4

19Vi ph m pháp lu tạ ậ và Trách nhi mệ

pháp lý 2 4 0 8

20Đi u ch nh pháp lu t, c ch điề ỉ ậ ơ ế u ề

ch nh pháp lu tỉ ậ 1 0 2 2Tổng 30 30 30 90

3

Th tr ng c s đào t oủ ưở ơ ở ạ

(ký tên, đóng d u)ấ

Tr ng khoa/B mônưở ộ Gi ng viênả

4

5

TR NG Đ I H CƯỜ Ạ ỌCÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị

KHOA LU T Ậ

C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI TỘ Ộ Ủ ỆNAM

Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ

Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ

LU T HI N PHÁPẬ Ế VI T NAMỆ

Tên h c ph n:ọ ầ LU T HI N PHÁPẬ Ế VI T NAMỆ

S tín ch : ố ỉ 2

Trình đ :ộ Sinh viên năm th 2ứ

Phân b th i gian:ổ ờ

+ Nghe gi ng: ả 1 tín ch ỉ

+ Th o lu n: 1 tín chả ậ ỉ

Đi u ki n tiên quy t:ề ệ ế

Sinh viên đã h c xong các môn: Nh ng nguyên lý c b n c a ch nghĩa Mác -ọ ữ ơ ả ủ ủ

Lênin; Lý lu n nhà n c và pháp lu t.ậ ướ ậ

M c tiêu c a h c ph n:ụ ủ ọ ầ

V ki n ề ế th cứ

+ V i môn h c này, sinh viên s có đ c nh ng ki n th c c b n v ch đớ ọ ẽ ượ ữ ế ứ ơ ả ề ế ộ

chính tr , kinh t , văn hoá, giáo d c, khoa h c, công ngh , chính sách đ iị ế ụ ọ ệ ố

ngo i, an ninh qu c phòng c a n c C ng hoà XHCN Vi t Nam, các quy nạ ố ủ ướ ộ ệ ề

và nghĩa v c b n c a công dân, c ch b o v các quy n và nghĩa v cụ ơ ả ủ ơ ế ả ệ ề ụ ơ

b n, ch đ b u c , c c u t ch c, ho t đ ng c a các c quan trong bả ế ộ ầ ử ơ ấ ổ ứ ạ ộ ủ ơ ộ

máy nhà n c C ng hoà XHCN Vi t Nam.ướ ộ ệ

+ Trang b cho sinh viên nh ng ki n th c c b n v hi n pháp nh s ra đ i,ị ữ ế ứ ơ ả ề ế ư ự ờ

đ c đi m, b n ch t c a hi n pháp; Hi n pháp T s n, Hi n pháp xã h i chặ ể ả ấ ủ ế ế ư ả ế ộ ủ

nghĩa; đ i t ng đi u ch nh và ph ng pháp đi u ch nh c a Lu t Hi nố ượ ề ỉ ươ ề ỉ ủ ậ ế

pháp, ch đ chính tr , ch đ kinh t , qu c t ch Vi t Nam, ch đ b u c ,ế ộ ị ế ộ ế ố ị ệ ế ộ ầ ử

quy n và nghĩa v c b n c a công dân.ề ụ ơ ả ủ

+ Trang b cho sinh viên nh ng ki n th c v pháp lu t th c đ nh liên quanị ữ ế ứ ề ậ ự ị

đ n các c quan Nhà n c nh Qu c h i, y ban Th ng v Qu c h i,ế ơ ướ ư ố ộ Ủ ườ ụ ố ộ

Ch t ch n c, Chính ph , Tòa án, Vi n ki m sát, H i đ ng nhân dân, yủ ị ướ ủ ệ ể ộ ồ Ủ

ban nhân dân... Đ ng th i, môn h c cũng giúp cho sinh viên có nh ng ki nồ ờ ọ ữ ế

th c c n thi t đ có th v n d ng vào th c ti n công vi c khi công tác t i cácứ ầ ế ể ể ậ ụ ự ễ ệ ạ

c quan hành chính nhà n c, Tòa án, Vi n ki m sát... ho c khi tham gia cácơ ướ ệ ể ặ

1

quan h pháp lu t v i các c quan nhà n c.ệ ậ ớ ơ ướ

+ Nh ng ph ng pháp nghiên c u khoa h c s đ c áp d ng đ truy n đ tữ ươ ứ ọ ẽ ượ ụ ể ề ạ

cho sinh viên ki n th c không ch mang tính th i s theo hi n pháp và phápế ứ ỉ ờ ự ế

lu t hi n hành mà còn trên c s phân tích, đ i chi u đ làm rõ s k th aậ ệ ơ ở ố ế ể ự ế ừ

và phát tri n qua các b n hi n pháp Vi t Nam.ể ả ế ệ

V ề k năngỹ

+ Hình thành và phát tri n k năng lý gi i các v n đ h c thu t; phân tích cácể ỹ ả ấ ề ọ ậ

s ki n chính tr - pháp lý trong th c ti n có liên quan đ n n i dung môn h c.ự ệ ị ự ễ ế ộ ọ

+ Hi u bi t thêm v chính tr , h th ng chính tr , quy n con ng i, quy nể ế ề ị ệ ố ị ề ườ ề

công dân. Giúp sinh viên c ng c l p tr ng, t t ng, th y đu c v trí,ủ ố ậ ườ ư ưở ấ ợ ị

nhi m v c a mình trong t ng lai là nh ng cán b t pháp, cán b hànhệ ụ ủ ươ ữ ộ ư ộ

chính... đ đ nh h ng ngh nghi p, tích lũy ki n th c chuyên môn cho nghể ị ướ ề ệ ế ứ ề

nghi p sau này ngay t khi còn là sinh viên.ệ ừ

+ Sinh viên có kh năng đ c, hi u và bi t cách khai thác, phân tích, đánh giáả ọ ể ế

nh ng văn b n pháp lu t v Hi n pháp.ữ ả ậ ề ế

+ Có kh năng v n d ng pháp lu t Hi n pháp vào th c ti n ho t đ ng qu nả ậ ụ ậ ế ự ễ ạ ộ ả

lý, xét x ... c a nhà n c.ử ủ ướ

+ Đ xu t gi i pháp đ kh c ph c nh ng h n ch , y u kém đang t n t iề ấ ả ể ắ ụ ữ ạ ế ế ồ ạ

trong ho t đ ng c a các c quan nhà n c, hoàn thi n các quy đ nh phápạ ộ ủ ơ ướ ệ ị

lu t v quy n - nghĩa v c b n c a công dân nh m m c đích xây d ngậ ề ề ụ ơ ả ủ ằ ụ ự

thành công Nhà n c pháp quy n.ướ ề

Mô t v n t t n i dung h c ph n:ả ắ ắ ộ ọ ầ

Là h th ng các v n đ lý lu n và pháp lý v Lu t Hi n pháp, môn h c đ cệ ố ấ ề ậ ề ậ ế ọ ượ

chia thành 2 đ n v h c trình, bao g m:ơ ị ọ ồ

Nh ng v n đ chung v Lu t Hi n pháp, bao g m: Nh ng v n đ lí lu n cữ ấ ề ề ậ ế ồ ữ ấ ề ậ ơ

b n v khoa h c lu t hi n pháp, lu t hi n pháp và hi n pháp; Ch đ chínhả ề ọ ậ ế ậ ế ế ế ộ

tr , kinh t , văn hoá, giáo d c, khoa h c, công ngh , chính sách đ i ngo i, anị ế ụ ọ ệ ố ạ

ninh, qu c phòng; Quy n và nghĩa v c b n c a công dân; Ch đ b u c .ố ề ụ ơ ả ủ ế ộ ầ ử

Nh ng v n đ v t ch c và ho t đ ng c a b máy nhà n c g m các cữ ấ ề ề ổ ứ ạ ộ ủ ộ ướ ồ ơ

quan trong b máy nhà n c nh : Qu c h i, y ban Th ng v Qu c h i,ộ ướ ư ố ộ Ủ ườ ụ ố ộ

Ch t ch n c, Chính ph , Tòa án, Vi n Ki m sát, H i đ ng nhân dân, yủ ị ướ ủ ệ ể ộ ồ Ủ

ban nhân dân, Ki m ể

toán Nhà n c...ướ

Nhi m v c a sinh viên:ệ ụ ủ

Tham d h c và th o lu n, ki m tra, theo Qui ch 43/2007/QĐ-BGD&ĐTự ọ ả ậ ể ế

2

ngày 15 tháng 8 năm 2007 cùa B Giáo d c và Đào t o.ộ ụ ạ

D l p: Trên 75%ự ớ

Th o lu n và làm ti u lu n theo nhómả ậ ể ậ

Bài t p: trên l p và nhàậ ớ ở

Khác: theo yêu c u c a gi ng viênầ ủ ả

Tài li u h c t p:ệ ọ ậ

Giáo trình

Tr ng Đ i h c Lu t Hà N i, ườ ạ ọ ậ ộ Giáo trình Lu t Hi n pháp Vi t Nam,ậ ế ệ NXB.

CAND, Hà N i năm 2012.ộ

Khoa Lu t - Đ i h c Qu c gia Hà N i, ậ ạ ọ ố ộ Giáo trinh Lu t Hi n pháp Vi t Nam,ậ ế ệ

NXB. ĐHQG, Hà N i, 2005.ộ

Sách tham kh oả

Vũ H ng Anh, ồ T ch c và ho t đ ng c a chính ph m t s n c trên thổ ứ ạ ộ ủ ủ ộ ố ướ ế

gi i,ớ NXB. Chính tr Qu c gia, Hà N i, 1997.ị ố ộ

Cao Vũ Minh - Vũ Văn Nhiêm - Nh ng v n đ c b n c a Lu t Hành chínhữ ấ ề ơ ả ủ ậ

Vi t Nam,ệ NXB. Lao đ ng, Hà N i, 2011.ộ ộ

Nguy n Văn Hùng (ch biên), ễ ủ Bàn v s a đ i, b sung Hi n pháp nămề ử ổ ổ ế

1992,NXB. Lao đ ng, Hà N i, 2012.ộ ộ

C i cách t pháp Vi t Nam trong giai đo n xây d ng nhà n c pháp quy n,ả ư ở ệ ạ ự ướ ề

NXB. Đ i h c Qu c gia, Hà N i, 2004.ạ ọ ố ộ

Nguy n Đăng Dung, ễ Tính nhân b n c a hi n Hháp và b n t nh c a t ng cả ủ ế ả ỉ ủ ừ ơ

quan nhà n c,ướ NXB. Đ i h c Qu c gia, Hà N i, 2003.ạ ọ ố ộ

Nguy n Đăng Dung, ễ S h n ch quy n l c nhà n c,ự ạ ế ề ự ướ NXB. Đ i h c Qu cạ ọ ố

gia, Hà N i, 2005.ộ

Nguy n Văn Đ ngễ ộ , Quy n con ng i, quy n công dân trong Hi n pháp Vi tề ườ ề ế ệ

Nam, NXB. Khoa h c xã h i, Hà N i, 2005.ọ ộ ộ

Thái Vĩnh Th ng, ắ L ch s l p hi n Vi t Nam,ị ử ậ ế ệ NXB. Chính tr Qu c gia, Hàị ố

N i, 1998.ộ

Tr ng Đ i h c Lu t Hà N i, ườ ạ ọ ậ ộ Giáo trình Lu t Hi n pháp n c ngoài,ậ ế ướ NXB.

Công an nhân dân, Hà N i, 1999.ộ

Văn b n quy ph m pháp lu tả ạ ậ

Hi n pháp Vi t Nam năm 1946, năm 1959, năm 1980, năm 1992; năm 1992 (s aế ệ ử

đ i, b sung năm 2001, 2013).ổ ổ

Lu t B u c đ i bi u Qu c h i.ậ ầ ử ạ ể ố ộ

Lu t B u c đ i bi u H i đ ng nhân dân.ậ ầ ử ạ ể ộ ồ

3

Lu t T ch c Qu c h i.ậ ổ ứ ố ộ

Lu t v ho t đ ng giám sát c a Qu c h i.ậ ề ạ ộ ủ ố ộ

Lu t T ch c Chính ph .ậ ổ ứ ủ

Lu t T ch c Toà án nhân dân.ậ ổ ứ

Lu t T ch c Vi n ki m sát nhân dân.ậ ổ ứ ệ ể

Lu t T ch c H i đ ng nhân dân và y ban nhân dân.ậ ổ ứ ộ ồ Ủ

Lu t M t tr n T qu c Vi t Nam.ậ ặ ậ ổ ố ệ

Lu t Qu c t ch.ậ ố ị

Lu t Giáo d c.ậ ụ

Lu t Khi u n i.ậ ế ạ

Lu t T cáo.ậ ố

Lu t Bình đ ng gi i.ậ ẳ ớ

Lu t Giáo d c đ i h c.ậ ụ ạ ọ

Lu t Giáo d c.ậ ụ

Lu t v ho t đ ng giám sát c a Qu c h i.ậ ề ạ ộ ủ ố ộ

Pháp l nh v th m phán và h i th m Toà án nhân dân.ệ ề ẩ ộ ẩ

Pháp l nh v ki m sát viên Vi n ki m sát nhân dân.ệ ề ể ệ ể

Tài li u tham kh o l a ch nệ ả ự ọ

+ Sách

Nguy n C nh Bình, ễ ả Hi n pháp M đ c làm ra nh th nào,ế ỹ ượ ư ế NXB. Th gi i,ế ớ

Hà N i, 2003.ộ

Nguy n Đăng Dung, ễ Th ch t pháp trong nhà n c pháp quy n,ể ế ư ướ ề NXB. Tư

pháp, Hà N i, 2004.ộ

Nguy n Văn Đ ng, ễ ộ Các quy n hi n đ nh v xã h i c a công dân Vi t Namề ế ị ề ộ ủ ệ

hi n nay, ệ NXB. T pháp, Hà N i, 2004.ư ộ

Bùi Xuân Đ c, ứ Đ i m i, hoàn thi n b máy nhà n c trong giai đo n hi nổ ớ ệ ộ ướ ạ ệ

nay, NXB. T pháp, Hà N i, 2004.ư ộ

Đ i m i và hoàn thi n quy trình l p pháp c a Qu c h i,ổ ớ ệ ậ ủ ố ộ NXB. Chính tr qu cị ố

gia, Hà N i, 2004.ộ

Khoa Lu t Đ i h c qu c gia Hà N i, ậ ạ ọ ố ộ Giáo trình Lu t hi n pháp các n c tậ ế ướ ư

b n,ả NXB. Đ i h c Qu c gia, Hà N i, 2001.ạ ọ ố ộ

Qu c h i Vi t Nam - 60 năm hình thành và phát tri n,ố ộ ệ ể NXB. Chính tr Qu cị ố

gia, Hà N i, 2006.ộ

+ Các báo và t p chíạ

T p chí Dân ch và Pháp lu tạ ủ ậ

4

T p chí Lu t h cạ ậ ọ

T p chí Nhà n c và Pháp lu tạ ướ ậ

T p chí Nghiên c u l p pháp ạ ứ ậ

Báo Ng i đ i bi u nhân dân ườ ạ ể

+ Các website

http://www.na.gov.vn

http://www.chinhphu.vn

http://www.moj.gov.vn

http://www.dangcongsan.vn

Tiêu chu n đánh giá sinh viên:ẩ

Đi m chuyên c n: 10%ể ầ

Ki m tra t h c: 30%ể ự ọ

Đi m thi cu i kỳ: 60%ể ố

Thang đi m: 10 (L y m tể ấ ộ chữ s th p phânố ậ )

1. N i dung chi ti t h c ph n:ộ ế ọ ầ

TT N i dungộSốti tế

Phân b ố th i gianờLý

thuyết

Bàit pậ

Thảo

lu nậ

Tựh cọ

1

Nh ng v n đ c b n v ngànhữ ấ ề ơ ả ề

lu t hi n pháp và khoa h c lu t ậ ế ọ ậ

hi n phápế

2 2 0 0 4

2Hi n pháp và l ch s l p hi n ế ị ử ậ ế

Vi t Namệ2 1 0 2 4

3 Chế đ chộ ính trị 2 1 0 44 Ch đ kinh tế ộ ể 2 2 0 0 4

5

Văn hoá, giáo d c, khoa h c, ụ ọ

công ngh , chính sách đ i ệ ố

ngo i, qu c phòng và an ninh ạ ố

qu c giaố

2 2 0 0 4

6Quy n và nghĩa v c b n c a ề ụ ơ ả ủ

công dân2 2 0 0 4

7 Ch đ b u cế ộ ầ ử 2 2 0 0 4

5

8B máy nhà n c C ng hoà ộ ướ ộ

XHCN Vi t Namệ2 1 0 0 4

9Qu c h i n c C ng hoà ố ộ ướ ộ

XHCN Vi t Namệ2 1 0 2 4

10 Ch t ch n củ ị ướ 2 1 0 0 4

11Chính ph n c C ng hoà ủ ướ ộ

XHCN Vi t Namệ2 1 0 2 4

12 H i đ ng nhân dânộ ồ 2 1 0 0 413 U ban nhân dânỷ 2 1 0 1 414 Toà án nhân dân 2 1 0 0 415 Vi n kiêm sát nhân dânệ 2 1 0 1 4

Tổng 30 20 0 10 60

Th tr ng c s đào t oủ ưở ơ ở ạ

(ký tên, đóng d u)ấ

Tr ng khoa/B mônưở ộ Gi ng viênả

6

7

TR NG Đ I H CƯỜ Ạ ỌCÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị

KHOA LU T Ậ

C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI TỘ Ộ Ủ ỆNAM

Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ

Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ

LU T HÀNH CHÍNHẬ

1. Tên h c ph n: ọ ầ LU T HÀNH CHÍNHẬ

2. S tín ch : ố ỉ 2

3. Trình đ : ộ Sinh viên năm th 2ứ

4. Phân b th i gian:ổ ờ

+ Nghe gi ng: ả 2 tín chỉ

5. Đi u ki n tiên quy t:ề ệ ế

Sinh viên đã h c xong các môn: Lý lu n nhà n c và pháp lu t; Lu t Hi n pháp.ọ ậ ướ ậ ậ ế

6. M c tiêu c a h c ph n:ụ ủ ọ ầ

- V ề ki n th cế ứ

+ Trang b cho sinh viên nh ng ki n th c lý lu n c b n v qu n lý hành chínhị ữ ế ứ ậ ơ ả ề ả

nhà n c và Lu t ướ ậ Hành chính nh : Ch th , khách th qu n lý hành chính nhàư ủ ể ể ả

n c; nguyên t c qu n lý hành chính nhà n c; hình th c và ph ng pháp qu n lýướ ắ ả ướ ứ ươ ả

hành chính nhà n c; quy t đ nh hành chính; đ i t ng đi u ch nh và ph ngướ ế ị ố ượ ề ỉ ươ

pháp đi u chề ỉnh c a Lu t ủ ậ Hành chính; quy ph m pháp lu t hành chính và quan hạ ậ ệ

pháp lu t hành chính; các bi n pháp b o đ m pháp ch và k lu t nhà n c; tàiậ ệ ả ả ế ỷ ậ ướ

phán hành chính...

+ Trang b cho sinh viên nh ng ki n th c pháp lu t hành chính c n thi t nh : đ aị ữ ế ứ ậ ầ ế ư ị

v pháp lý c a c quan hành chính nhà n c, cán b công ch c nhà n c, t ch cị ủ ơ ướ ộ ứ ướ ổ ứ

xã h i và cá nhân, vi ph m hành chính và c ng ch hành chính; thộ ạ ưỡ ế ủ t c hànhụ

chính, t t ng hành chính. Đ ng th i, môn h c cũng giúp cho sinh viên có nh ngố ụ ồ ờ ọ ữ

ki n th c c n thi t đ v n d ng vào th c ti n công tác qu n lý hành chính nhàế ứ ầ ế ể ậ ụ ự ễ ả

n c sau này.ướ

- V ề k năngỹ

+ Sinh viên có kh năng đ c, hi u và bi t cách khai thác, phân tích, đánh giá nh ngả ọ ể ế ữ

văn b n pháp lu t v qu n lý hành chính nhà n cả ậ ề ả ướ

+ Có kh năng v n d ng pháp lu t hành chính vào th c ti n qu n lý hành chínhả ậ ụ ậ ự ễ ả

nhà n c.ướ

+ Có kh năng đ a ra nh n xét, đánh giá c a cá nhân v các ho t đ ng qu n lýả ư ậ ủ ề ạ ộ ả

1

hành chính nhà n c đang di n ra trên th c tướ ễ ự ế

+ Đ xu t gi i pháp đ kh c ph c nh ng h n ch , y u kém đang t n t i trongề ấ ả ể ắ ụ ữ ạ ế ế ồ ạ

công tác qu n lý hành chính nhà n c.ả ướ

+ Ki n ngh hoàn thi n h th ng pháp lu t hành chính hi n hành.ế ị ệ ệ ố ậ ệ

7. Mô t v n t t n i dung h c ph n:ả ắ ắ ộ ọ ầ

Là h th ng các v n đ lý lu n và pháp lý v Lu t Hành chính, đ c chia thành 2ệ ố ấ ề ậ ề ậ ượ

đ n v h c trình, bao g m:ơ ị ọ ồ

- Nh ng v n đ chung v Lu t Hành chính, bao g m: ngành lu t hành chínhữ ấ ề ề ậ ồ ậ

(đ c đi m qu n lý nhà n c; đ i t ng và ph ng pháp đi u ch nh c a Lu tặ ể ả ướ ố ượ ươ ề ỉ ủ ậ

Hành chính); nguyên t c qu n lý hành chính nhà n c; hình th c và ph ng phápắ ả ướ ứ ươ

qu n lý hành chính nhà n c; quy ph m pháp lu t hành chính và quan h pháp lu tả ướ ạ ậ ệ ậ

hành chính; quy t đ nh hành chính...ế ị

Ch th Lu t Hành chính Vi t Nam: c quan hành chính nhà n c; t ch củ ể ậ ệ ơ ướ ổ ứ

xã h i; cán b , công ch c, viên ch c; công dân Vi t Nam, ng i n c ngoài,ộ ộ ứ ứ ệ ườ ướ

ng i không qu c t ch...ườ ố ị

X lý vi ph m hành chính và t t ng hành chính: các bi n pháp c ng chử ạ ố ụ ệ ưỡ ế

hành chính; vi ph m hành chính; trách nhi m hành chính; nguyên t c x lý vi ph mạ ệ ắ ử ạ

hành chính; th m quy n x lý vi ph m hành chính; hình th c x ph t vi ph mẩ ề ử ạ ứ ử ạ ạ

hành chính; th t c x ph t vi ph m hành chính; xét x hành chính...ủ ụ ử ạ ạ ử

8. Nhi m v c a sinh viên:ệ ụ ủ

Tham d h c và thự ọ ảo lu n, ki m tra, theo ậ ể Qui ch 43/2007/QĐ-BGD&ĐT ngày 15ế

tháng 8 năm 2007 c a B Giáo d c và Đào t o.ủ ộ ụ ạ

- D l p: trên 75%ự ớ

- Th o lu n và làm ti u lu n theo nhómả ậ ể ậ

- Bài t p: ậ lên l p và nhàớ ở

- Khác: theo yêu c u c a gi ng viênầ ủ ả

9. Tài li u h c t p:ệ ọ ậ

- Sách, giáo trình chính

[1 ] Giáo trình Lu t ậ Hành chính Vi t Nam, Tr ng Đệ ườ i h cạ ọ Lu t Hà N i, NXBậ ộ

Công an nhân dân, Hà N i, 2012ộ

-Tài li u tham kh oệ ả

[2] PGS.TS. Nguy n C u Vi t, Giáo trình Lu t ễ ử ệ ậ Hành chính Vi t Nam, NXBệ

Chính tr ị Qu c gia, 2013ố

[3] Giáo trình Lu t ậ Tố t ng hành chính Vi t Nam, Nụ ệ XB H ng Đ c, 2012ồ ứ

- Văn b n quy ph m pháp lu tả ạ ậ

2

[1] Hi n pháp 1992 (s a đ i, b sung m t s đi u năm 2013)ế ử ổ ổ ộ ố ề

[2] Các Lu t t ch c nhà n c: Lu t ậ ổ ứ ướ ậ T ch c Chính ph , Lu t ổ ứ ủ ậ T ch c HĐNDổ ứ

và UBND

[3] Ngh đ nh 36/2012/NĐ-CP ngày 18/4/2012 quy đ nh c c u t ch c, ch cị ị ị ơ ấ ổ ứ ứ

năng, nhi m v , quy n h n c a B , c quan ngang Bệ ụ ề ạ ủ ộ ơ ộ

[4] Lu t Cán b , công ch c năm 2008, có hi u l c t 01.01.2010ậ ộ ứ ệ ự ừ

[5] Lu t ậ Viên ch c năm 2010, có hi u l c t 01.01.2012ứ ệ ự ừ

[6] Các ngh đ nh c a Chính ph quy đ nh chi ti t thi hành Lu tị ị ủ ủ ị ế ậ Cán b , côngộ

ch c, Lu t Viên ch cứ ậ ứ

[7] Lu t x lý vi ph m hành chính 2010, có hi u l c t 01/7/2013ậ ử ạ ệ ự ừ

[9] Lu t T t ng hành chính 2012ậ ố ụ

10. Tiêu chu n đánh giá sinh viên:ẩ

- Đi m chuyên c n: 10%ể ầ

- Ki m tra t h c: 30%ể ự ọ

- Đi m thi cu i kỳ: 60%ể ố

11. Thang đi m: ể 10 (L y m t ch s th p phân)ấ ộ ữ ố ậ12. N i dung chi ti t h c ph n:ộ ế ọ ầ

TT N i dungộSốti tế

Phân b ố th i gianờLý

thuyết

Bàit pậ

Thảo

lu nậ

Tựh cọ

1 Qu n lý nhà n c Vi t Namả ướ ệ 2 2 0 0 4

2Ngành Lu t Hành chínhậ Vi t ệ

Nam2 1 0 2 4

3 Quy ph m pháp lu t hành chínhạ ậ 2 1 0 2 44 Quan h pháp lu t hành chínhệ ậ 2 2 0 0 4

5Nguyên t c qu n lý hành chính ắ ả

nhà n cướ2 2 0 0 4

6Hình th c và ph ng pháp qu nứ ươ ả

lý hành chính nhà n cướ2 2 0 0 4

7 C quan hành chính nhà n cơ ướ 2 2 0 0 48 T ch c xã h i, cá nhânổ ứ ộ 2 2 0 0 4

9Th t c hành chính và quy t ủ ụ ế

đ nh hành chínhị2 2 0 0 4

10 Cán b , Công ch c, Viên ch cộ ứ ứ 2 1 0 2 411 Vi ph m hành chínhạ 2 1 2 412 Trách nhi m hành chínhệ 2 1 0 2 4

3

13 C ng ch hành chínhưỡ ế 2 2 0 0 414 Khái quát v t t ng hành chínhề ố ụ 2 2 0 0 4

15Các giai đoạn t t ng hành ố ụ

chính2 1 0 2 4

Tổng 30 24 0 12 60

Th tr ng c s đào t oủ ưở ơ ở ạ

(ký tên, đóng d u)ấ

Tr ng khoa/B mônưở ộ Gi ng viênả

4

TR NG Đ I H CƯỜ Ạ ỌCÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị

KHOA LU T Ậ

C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI TỘ Ộ Ủ ỆNAM

Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ

Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ

LU T HÌNH SẬ Ự - T T NG HÌNH SỐ Ụ Ự

1. Tên h c ph n: ọ ầ LU T HÌNH SẬ Ự - T T NG HÌNH SỐ Ụ Ự

2. S tín ố ch : ỉ 2

3. Trình đ : ộ Sinh viên năm th 2ứ

4. Phân b ổ th i gianờ :

+ Nghe gi ng: ả 1 tín chỉ

+ Th o lu n:ả ậ 1 tín ch ỉ

Đi u ki n tiên quy t:ề ệ ế

+ Lý lu n nhà n c và pháp lu tậ ướ ậ

5. M c tiêu c a h c ph n:ụ ủ ọ ầ

- V ề ki n th cế ứ

+ Hi u đ c khái ni m và n i dung pháp lý c a các ch đ nh c b n c aể ượ ệ ộ ủ ế ị ơ ả ủ

Lu t Hình s : t i ph m, c u thành t i ph m, giai đo n ph m t i, đ ng ph m, cácậ ự ộ ạ ấ ộ ạ ạ ạ ộ ồ ạ

tr ng h p lo i tr tính ch t t i ph m c a hành vi, trách nhi m hình s và hìnhườ ợ ạ ừ ấ ộ ạ ủ ệ ự

ph t, các tr ng h p mi n trách nhi m hình s , quy t đ nh hình ph t và các bi nạ ườ ợ ễ ệ ự ế ị ạ ệ

pháp trách nhi m hình s khác (tha, mi n, gi m).ệ ự ễ ả

+ Hi u đ c nh ng v n đ c b n c a khoa h c Lu t Hình s cũng nhể ượ ữ ấ ề ơ ả ủ ọ ậ ự ư

m i quan h c a nó v i các khoa h c pháp lý chuyên ngành khác, xu h ng phátố ệ ủ ớ ọ ướ

tri n c a khoa h c này.ể ủ ọ

+ N m b t đ c các quy đ nh c a pháp lu t hình s v 1 s t i ph m phắ ắ ượ ị ủ ậ ự ề ố ộ ạ ổ

bi n: các t i ph m tính m ng, s c kho , nhân ph m, danh d c a con ng i; cácế ộ ạ ạ ứ ẻ ẩ ự ủ ườ

t i ph m quy n t do, dân ch c a công dân; các t i ph m s h u; các t i ph mộ ạ ề ự ủ ủ ộ ạ ở ữ ộ ạ

ch đ hôn nhân và gia đình; các t i ph m xâm ph m an toàn công c ng, tr t tế ộ ộ ạ ạ ộ ậ ự

công c ng; các t i ph m v ch c v .ộ ộ ạ ề ứ ụ

- V ề k năngỹ

+ S d ng các ki n th c n n nói trên đ v n d ng và ti p t c nghiên c uử ụ ế ứ ề ể ậ ụ ế ụ ứ

h c t p, phân tích, th o lu n và bình lu n nh ng v án th c ti n.ọ ậ ả ậ ậ ữ ụ ự ễ

+ Bi t phân tích các s ki n pháp lý hình s d i góc đ khoa h c.ế ự ệ ự ướ ộ ọ

+ Có k năng l p lu n, thuy t trình, ph n bi n v n đ .ỹ ậ ậ ế ả ệ ấ ề

1

6. Mô t v n t t n i dung h c ph n:ả ắ ắ ộ ọ ầ

Phân tích khái ni m, nhi m v , các nguyên t c c b n c a Lu t Hình sệ ệ ụ ắ ơ ả ủ ậ ự

Vi t Nam v i t cách là m t ngành lu t, m t ngành khoa h c pháp lý hình s và làệ ớ ư ộ ậ ộ ọ ự

m t đ o lu t c a Nhà n c; nh ng v n đ lý lu n c b n v t i ph m và c uộ ạ ậ ủ ướ ữ ấ ề ậ ơ ả ề ộ ạ ấ

thành t i ph m, khách th c a t i ph m, m t khách quan c a t i ph m, ch thộ ạ ể ủ ộ ạ ặ ủ ộ ạ ủ ể

c a t i ph m, m t ch quan c a t i ph m; các giai đo n th c hi n t i ph m;ủ ộ ạ ặ ủ ủ ộ ạ ạ ự ệ ộ ạ

đ ng ph m; nh ng tình ti t lo i tr tính ch t nguy hi m cho xã h i c a hành vi;ồ ạ ữ ế ạ ừ ấ ể ộ ủ

trách nhi m hình s , hình ph t và các bi n pháp t pháp; quy t đ nh hình ph t vàệ ự ạ ệ ư ế ị ạ

các bi n pháp gi m, mi n hình ph t và th i h n ch p hành hình ph t; trách nhi mệ ả ễ ạ ờ ạ ấ ạ ệ

hình s và quy t đ nh hình ph t đ i v i ng i ch a thành niên ph m t i.ự ế ị ạ ố ớ ườ ư ạ ộ

Phân tích d u hi u pháp lý c a các lo i t i ph m ph bi n và đ ng l i xấ ệ ủ ạ ộ ạ ổ ế ườ ố ử

lý đ i v i t i ph m c th , nh : các t i ph m tính m ng, s c kho , nhân ph m,ố ớ ộ ạ ụ ể ư ộ ạ ạ ứ ẻ ẩ

danh d c a con ng i; các t i ph m quy n t do dân ch c a công dân; các t iự ủ ườ ộ ạ ề ự ủ ủ ộ

ph m s h u; các t i ph m ch đ hôn nhân và gia đình; các t i ph m xâm ph mạ ở ữ ộ ạ ế ộ ộ ạ ạ

an toàn công c ng, tr t t công c ng; các t i ph m v ch c v .ộ ậ ự ộ ộ ạ ề ứ ụ

7. Nhi m v c a sinh viên:ệ ụ ủ

Tham d h c và th o lu n, ki m tra, theo ự ọ ả ậ ể Qui ch 43/2007/QĐ-BGD&ĐT ngày 15ế

tháng 8 năm 2007 c a B Giáo d c và Đào t o.ủ ộ ụ ạ

- D l p: trên 75%ự ớ

- Th o lu n và làm ti u lu n theo nhómả ậ ể ậ

- Bài t p: trên lậ ớp và nhàở

- Khác: theo yêu c u c a gi ng viênầ ủ ả

8. Tài li u h c t p:ệ ọ ậ

- Sách, giáo trình chính

[1] Giáo trình Lu t hình s Vi t Nam, ph n chung, Tr ng Đ i h c Lu t Tp. Hậ ự ệ ầ ườ ạ ọ ậ ồ

Chí Minh, NXB H ng Đ c - H i Lu t Gia Vi t Nam năm 2012.ồ ứ ộ ậ ệ

[2] Giáo trình Lu t hình s Vi t Nam, ph n các t i ph m (quy n 1), Tr ng Đ iậ ự ệ ầ ộ ạ ể ườ ạ

h c Lu t Tp. H Chí Minh, NXB H ng Đ c - H i Lu t Gia Vi t Nam, 2012.ọ ậ ồ ồ ứ ộ ậ ệ

[3] Giáo trình Lu t hình s Vi t Nam, ph n các t i ph m (quy n 2), Tr ng Đ iậ ự ệ ầ ộ ạ ể ườ ạ

h c Lu t Tp. H Chí Minh, NXB H ng Đ c - H i Lu t Gia Vi t Nam, 2012.ọ ậ ồ ồ ứ ộ ậ ệ

- Tài li u tham kh oệ ả

[4] TSKH.PGS. Lê C m (Ch biên), Giáo trình Lu t hình s Vi t Nam (Ph nả ủ ậ ự ệ ầ

chung), NXB. Đ i h c Qu c gia Hà N i, 2003;ạ ọ ố ộ

[5] TSKH.PGS. Lê C m, Nh ng v n đ c b n trong khoa h c Lu t hình sả ữ ấ ề ơ ả ọ ậ ự

Ph n chung (sách chuyên kh o sau ầ ả đ i h c), NXB. Đ i h c Qu c gia Hà N i,ạ ọ ạ ọ ố ộ

2

2005.

[6] B lu t Hình s c a N c CHXHCN Vi t Nam năm 1985ộ ậ ự ủ ướ ệ .

[7] B lu t Hình s c a N c CHXHCN Vi t Nam năm 1999ộ ậ ự ủ ướ ệ .

[8] Lu t S a đ i, b sung m t s đi u c a B lu t Hình s năm 2009.ậ ử ổ ổ ộ ố ề ủ ộ ậ ự

[9] Các văn bản h ng d n thi hànhướ ẫ

[10] PGS.TS. Nguy n Ng c Hòa (Ch biên), Giáo trình Lu t hình s Vi t Namễ ọ ủ ậ ự ệ

NXB. Công an nhân dân, Hà N i, 2007.ộ

- T p chí, báo tham kh oạ ả

• T p chí Lu t h cạ ậ ọ

• T p chí Nhà n c và ạ ướ Pháp lu tậ

• T p chí Dân ch và ạ ủ Pháp lu tậ

• T p chí ạ Nghiên c u l p phápứ ậ

• T p chí ạ Tổ ch c nhà n c ứ ướ

. T p chí Toà án nhân dânạ

• Báo Pháp lu t Vi t Namậ ệ

• Báo Pháp lu t thành ph H Chí Minhậ ố ồ

9. Tiêu chu n đánh giá sinh viên:ẩ

- Đi m chuyên c n: 10%ể ầ

- Ki m tra t h c: 30%ể ự ọ

- Đi m thi cu i kỳ: 60%ể ố

10. Thang điểm: 10 (L y m t ch ấ ộ ữ số th p phân)ậ

TT N i dungộSố

Ti tếPhân b ố th i gianờ

Lýthuyế

t

Bàit pậ

Thảo

lu nậ

Tựh cọ

1Khái ni m, nhi m v và cácệ ệ ụnguyên t c c b n c a lu tắ ơ ả ủ ậhình s Vi t Namự ệ

2 2 4

2Khái ni m, c u t o ệ ấ ạ và hi u l cệ ực a đ o lu t hình s Vi t Namủ ạ ậ ự ệ

1 1 2

3 T i ph mộ ạ 1 1 24 Cấu thành t i ph mộ ạ 2 1 2 45 Khách th c a t i ph mể ủ ộ ạ 2 2 46 M t khách quan c a t i ph mặ ủ ộ ạ 2 2 47 Ch th c a t i ph mủ ể ủ ộ ạ 2 2 - 48 M t ch quan c a t i ph mặ ủ ủ ộ ạ 2 2 49 Các giai đo n th c hi n t iạ ự ệ ộ 2 1 2 4

3

ph mạ10 Đ ng ph mồ ạ 2 1 2 4

11Nh ng tình ti t lo i tr tínhữ ế ạ ừch t nguy hi m cho xã h i c aấ ể ộ ủhành vi

1 2 4

12Trách nhi m hình s ệ ự và hìnhph tạ

1 1 2 4

13H th ng hình ph t và các bi nệ ố ạ ệpháp t phápư

1 2 2 6

14 Quyết đ nh hình ph tị ạ 1 2 4

15Các ch đ nh liên quanế ị đ n ếch p hành hình ph tấ ạ

1 1 4

16Trách nhi m hình s c a ng iệ ự ủ ườch a thành niên ph m t iư ạ ộ

1 1 2 4

17Các t i xâm ph m tính m ng, ộ ạ ạs c kho , nhân ph m, danh d ứ ẻ ẩ ực a con ng iủ ườ

1 1 6

18 Các t i xâm ph m s h uộ ạ ở ữ 1 1 6

19Các t i xâm ph m tr t t qu nộ ạ ậ ự ảlý kinh tế

1 1 2 4

20 Các t i ph m vộ ạ ề ma tuý 1 1 2 4

21Các t i xâm ph m an toàn côngộ ạc ng, tr t t công c ngộ ậ ự ộ

1 1 2 4

22 Các t i ph m v ộ ạ ề môi tr ngườ 1 1 2 4T ổ n g 30 30 20 90

Th tr ng c s đào t oủ ưở ơ ở ạ

(ký tên, đóng d u)ấ

Tr ng khoa/B mônưở ộ Gi ng viênả

4

5

TR NG Đ I H CƯỜ Ạ ỌCÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị

KHOA LU T Ậ

C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI TỘ Ộ Ủ ỆNAM

Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ

Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ

LU TẬ DÂN S - Ự LU T T T NG DÂN SẬ Ố Ụ Ự

1. Tên h c ph n: LU Tọ ầ Ậ DÂN S - Ự LU T T T NG DÂN SẬ Ố Ụ Ự

2. Số tín ch : 4ỉ

3. Trình đ :ộ Sinh viên năm th 3ứ

4. Phân bổ th i gian:ờ

+ Nghe gi ng: ả 3 tín chỉ

+ Th o lu n:ả ậ 1 tín ch ỉ

5. Đi u ki n tiên quy t:ề ệ ế Sinh viên ph i h c xong: Lu t ả ọ ậ Dân s ; ự Lu t ậ Lao

đ ng;ộ pháp lu tậ ch th kinh doanh; pháp lu t th ng m i hàng hóa và th ngủ ể ậ ươ ạ ươ

m i d ch v .ạ ị ụ

6. M c tụ iêu c a h c ph n:ủ ọ ầ

-Về ki n ế th cứ

+ Hiểu khái ni m, nhi m v , ngu n c a lu t t t ng dân s ; khái ni m, thànhệ ệ ụ ồ ủ ậ ố ụ ự ệ

ph n chầ ủ th c a quan h pháp lu t t t ng dân s và đ a v pháp lý c a cácể ủ ệ ậ ố ụ ự ị ị ủ

ch th trong t t ng dân s và các nguyên tủ ể ố ụ ự ắc c b n c a lu t t t ng dânơ ả ủ ậ ố ụ

s .ự

+ Xác đ nh đ c các lo i v vi c dân s thu c th m quy n gi i quy t c a Tòaị ượ ạ ụ ệ ự ộ ẩ ể ả ế ủ

án, phân đ nh tị h m quy n gi a các Tòa án theo c p và theo lãnh th .ẩ ề ữ ấ ổ

+ Hi u khể ái ni m, b n ch t và ệ ả ấ ý nghĩa c a án phí, l phí; các lo i án phí, ủ ệ ạ l phíệ

và nguyên t c xác đ nh ng i ph i ch u án phí, l phí và các chi phí v tắ ị ườ ả ị ệ ề ố

t ng.ụ

+ Hi u khái ni m, đ c đi m c a ch ng c , các lo i ch ng c ; khể ệ ặ ể ủ ứ ứ ạ ứ ứ ái ni m ch ngệ ứ

minh, đối t ng ch ng minh, ph ng ti n ch ng minh và các ho t đ ngượ ứ ươ ệ ứ ạ ộ

ch ng minh trong t t ng dân s .ứ ố ụ ự

+ N m đ c các bi n pháp tắ ượ ệ ố t ng Tòa án có thụ ẩm quy n áp d ng trong quáề ụ

trình gi i quy t v án dân sả ế ụ ự.

+ Nh n th c đ c trình t , th t c gi i qậ ứ ượ ự ủ ụ ả uyết các v án dân s t i Tòa án theoụ ự ạ

các th t c s th m, phúc th m, giám đ c th m, tái th mủ ụ ơ ẩ ẩ ố ẩ ẩ .

+ Nh n th c đ c trình t , th t c gi i quy t các vi c dân s t i Tòa án. Phânậ ứ ượ ự ủ ụ ả ế ệ ự ạ

1

bi t đ c s khác nhau gi a trình t , th t c gi i quy t v án dân s v iệ ượ ự ữ ự ủ ụ ả ế ụ ự ớ

trình t , th t c gi i quy t vi c dân s .ự ủ ụ ả ế ệ ự

+ Trang b cho sinh viên ki n th c pháp lu t v ho t đ ng thi hành án: H th ngị ế ứ ậ ề ạ ộ ệ ố

c quan thi hành án, ch c năng nhi m v c a c quan thi hành án các c p;ơ ứ ệ ụ ủ ơ ấ

Th t c thi hành án, ho t đ ng c ng ch thi hành án.ủ ụ ạ ộ ưỡ ế

- V k năngề ỹ

+ Th c hi n đ c công tác nghiên c u khoa h c pháp lý v lu t tự ệ ượ ứ ọ ề ậ ố t ng dân s .ụ ự

+ Th c hi n đ c m t s công vi c c a cán ự ệ ượ ộ ố ệ ủ B ộ T pháp và bư ổ tr t pháp.ợ ư

+ Phát tri n k năng l p ể ỹ ậ lu n, thuy t trình tr c công chúng.ậ ế ướ Sinh viên có khả

năng th c hành m t s ho t đ ng trong th t c thi hành ánự ộ ố ạ ộ ủ ụ

7. Mô t v n t t n i dung h c ph n:ả ắ ắ ộ ọ ầ

Nghiên c u nh ng v n đ chung v t t ng dân s nh : Khái ni m và cácứ ữ ấ ề ề ố ụ ự ư ệ

nguyên t c c a Lu t T t ng dân s Vi t Nam; c quan ti n hành t t ng vàắ ủ ậ ố ụ ự ệ ơ ế ố ụ

ng i tham gia t t ng; ch ng minh, ch ng c trong t t ng dân s và các v n đườ ố ụ ứ ứ ứ ố ụ ự ấ ề

t t ng khác.ố ụ

Nghiên c u các giai đo n t t ng dân s nh : kh i ki n v án dân s ; chu nứ ạ ố ụ ự ư ở ệ ụ ự ẩ

b xét x ; xét x s th m và phúc th m v án dân s ; xét l i b n án, quy t đ nh đãị ử ử ơ ẩ ẩ ụ ự ạ ả ế ị

có hi u l c pháp lu t theo th t c giám đ c th m và tái th m...th t c gi i quy tệ ự ậ ủ ụ ố ẩ ẩ ủ ụ ả ế

các vi c dân s ; thi hành án dân s .ệ ự ự

8. Nhi m v c a sinh viên:ệ ụ ủ

Tham d h c và th o lu n, ki m tra, theo ự ọ ả ậ ể Qui ch 43/2007/QĐ-BGD&ĐTế

ngày 15 tháng 8 năm 2007 c a B Giủ ộ áo d c và Đụ ào t o.ạ

- D l p: trên 75%ự ớ

- Th o lu n và làm ti u lu n theo nhómả ậ ể ậ

- Bài t p: trên l p và nhàậ ớ ở

- Khác: theo yêu c u c a gi ng viênầ ủ ả

9. Tài li u h c t p:ệ ọ ậ

- Sách, giáo trình chính

[1] Giáo trình Lu t ậ T t ng dân s , Tr ng Đ i h c Lu t Hà N i, Nố ụ ự ườ ạ ọ ậ ộ XB. Tư

pháp, Hà N i năm 2007ộ .

[2] Giáo trình Lu t thậ i hành án dân s Vi t Nam, Tr ng Đ i h c Lu t Hà N i,ự ệ ườ ạ ọ ậ ộ

NXB. CAND, Hà N i, 2010ộ .

- Tài li u tham kh oệ ả

[1] Giáo trình Lu t Tậ ố t ng dân s , H c vi n ụ ự ọ ệ T pháp, Nư XB. CAND, Hà N i nămộ

2007.

2

[2] Giáo trình k năng giỹ ải quy t các v án dân s , Tr ng ế ụ ự ườ Đào t o các ch c danhạ ứ

t pháp, Nxbư . CAND, Hà N i năm 2004ộ .

[3] B Lu t T t ng dân s c a n c C ng hoà Pháp, Nộ ậ ố ụ ự ủ ướ ộ XB. CTQG, Hà N i nămộ

1998.

[4] Bộ Lu t T t ng dân s c a C ng hoà ậ ố ụ ự ủ ộ Liên bang Nga, NXB. T pháp, Hà N iư ộ

năm 2005.

[5] B Lu t T t ng dân s c a n c C ng hoà nhân dân Trộ ậ ố ụ ự ủ ướ ộ ung Hoa, b n d chả ị

ti ng Vi t, Hà N i năm 2002ế ệ ộ .

[6] Ho t đ ng ch ng minh trong pháp lu t t t ng dân s Vi t Nam,ạ ộ ứ ậ ố ụ ự ệ Nguy n Minhễ

H ng, NXBằ . Chính tr - Hành chính, năm 2009ị .

[7] Hoàn thi n pháp ệ lu t gi i quy t tranh ch p kinh t n c ta hi n nay,ậ ả ế ấ ế ở ướ ệ Đào

Văn H i, Nộ XB. Chính tr qu c gia, Hà ị ố N i, năm 2004ộ .

[8] Tr ng ườ Đào t o các ch c danh t pháp,ạ ứ ư K năng hành ngh lu t s , Nỹ ề ậ ư XB.

CAND, Hà N i năm 2001ộ .

[9] Tr ng ườ Đào t o các ch c ạ ứ danh t pháp, s tay th m phán, Nư ổ ẩ XB. CAND, Hà

N i, năm ộ 2001.

[10] Th m quy n xét x c a tòa án nhân dân đ i v i các v vi c kinh doanh,ẩ ề ử ủ ố ớ ụ ệ

th ng m i theo pháp lu t t t ng dân s Vi t Nam,ươ ạ ậ ố ụ ự ệ Nguy n Văn Ti n, NXBễ ế . Đ iạ

h c ọ Qu c gia TPHCM, năm 2010ố .

[1l] Pháp lu t gi i quy t tranh ch p kinh doanh th ng m i b ng tài phán Vi tậ ả ế ấ ươ ạ ằ ở ệ

Nam, Nguy n Th Hoài Ph ng, NXB Chính tr qu c gia năm, năm 2010ễ ị ươ ị ố .

[12] Bình lu n khoa h c B lu t T t ng dân s s a đ i, Đ ng Thanh Hoa, Đ ngậ ọ ộ ậ ố ụ ự ử ổ ặ ồ

ch biên, NXB. Lao đ ng - Xã h i, năm 2011 ủ ộ ộ

[13] Nguy n Văn Ti n, Th m quy n xét x c a tòa án nhân dân đ i v i các vễ ế ẩ ề ử ủ ố ớ ụ

vi c kinh doanh, th ng m i theo pháp lu t t t ng dân s Vi t Nam, NXB. Đ iệ ươ ạ ậ ố ụ ự ệ ạ

h c ọ Qu c gia TPHCMố , 2010.

[11] Hoàng Th Khiêm (ch biên), Đ i m i t ch c c quan thi hành án, NXB. Tọ ủ ổ ớ ổ ứ ơ ư

pháp, Hà N i, 2006.ộ

[12] Nguy n Công Bình (ch biên), Lu t thi hành án dân s Vi t Nam nh ng v nễ ủ ậ ự ệ ữ ấ

đ lý ề lu n và th c ti n, Nậ ự ễ XB. CAND, Hà N i, 2007.ộ

[13] K năng thi hành án dân s - H c vi n ỹ ự ọ ệ T pháp, ư NXB. Th ng kêố , 2005

- Văn b n quy ph m pháp lu tả ạ ậ

[1] B Lu t T t ng dân s N c CHXHCN Vi t Nam năm 2004ộ ậ ố ụ ự ướ ệ .

[2] Pháp l nh Th t c gi i quy t các v án dân s năm 1989ệ ủ ụ ả ế ụ ự .

[3] Pháp l nh Th t c gi i quy t các v án kinh t năm 1994ệ ủ ụ ả ế ụ ế .

3

[4] Pháp l nh Th t c gi i quy t các tranh ch p lao đ ng năm 1996ệ ủ ụ ả ế ấ ộ .

[5] Thông t liên t ch s 04/2012/TTLT-VKSNDTC-TANDTCư ị ố h ng d n thi hànhướ ẫ

m t s quy đ nh c a ộ ố ị ủ B lu t ộ ậ T t ng dân s v ki m số ụ ự ề ể át vi c tuân theo pháp lu tệ ậ

trong t t ng dân s , ngày 1 tháng 8 năm 2012ố ụ ự

[6] Ngh quy t s 01/2012/NQ-HĐTP ngày 13 tháng 6 năm 2012 h ng d n ápị ế ố ướ ẫ

d ng m t sụ ộ ố quy đ nh c a pháp lu t v án phí, l phí tòa ánị ủ ậ ề ệ

[7] Ngh quy tị ế s 03/2012/NQ-HĐTPố ngày 3 tháng 12 năm 2012 h ng d n thiướ ẫ

hành m t s quy đ nh trong Ph n th nh t ‘'Nh ng quy đ nh ộ ố ị ầ ứ ấ ữ ị chung” c a B lu tủ ộ ậ

T t ng dân s đã đ c s a đ i, b sung theo Lu t ố ụ ự ượ ử ổ ổ ậ s aử đ i, b sung m t s đi uổ ổ ộ ố ề

c a B lu t ủ ộ ậ T t ng dân số ụ ự

[8] Ngh quy tị ế số 04/2012/NQ-HĐTP ngày 3 tháng 12 năm 2012 H ng d n thiướ ẫ

hành m t s quy đ nh v “Ch ng minh và ch ng c ” c a B lu t ộ ố ị ề ứ ứ ứ ủ ộ ậ T t ng dân số ụ ự

đã đ c sượ ửa đ i, b sung theo Lu t s a đ i, b sung m t s đi u c a B lu t ổ ổ ậ ử ổ ổ ộ ố ề ủ ộ ậ Tố

t ng dân sụ ự

[9] Ngh quy tị ế s 05/2012/NQ-HĐTP ngày 3 tháng 12 năm 2012 H ng d n thiố ướ ẫ

hành m t s quy đ nh trong Ph n thộ ố ị ầ ứ hai “Th t c gi i quy t v án t i Tòa án c pủ ụ ả ế ụ ạ ấ

s th m” c a B lu t t t ng dân s đã đ c s a đ i, b sung Lu t s a đ i, bơ ẩ ủ ộ ậ ố ụ ự ượ ử ổ ổ ậ ử ổ ổ

sung m t s điộ ố ều c a B lu t t t ng dân sủ ộ ậ ố ụ ự

[10] Ngh quy tị ế s 06/2012/NQ-HĐTP ngày 3 tháng 12 năm 2012ố H ng d n thiướ ẫ

hành m t s quy đ nhộ ố ị trong Phần th ba “Th t c gi i quy t v án t i Tòa án c pứ ủ ụ ả ế ụ ạ ấ

phúc th m” c a B lu t t t ng dân s đẩ ủ ộ ậ ố ụ ự ã đ c s a đ i, b sung theo Lu t s aượ ử ổ ổ ậ ử

đ i, b sung m t s đi u c a B lu t t t ng dân sổ ổ ộ ố ề ủ ộ ậ ố ụ ự

[11] Lu t Thi hành án dân s năm 2008ậ ự

[12] Ngh đ nh sị ị ố 58/2009/NĐ-CP ngày 13/07/2009 quy đ nh chi ti t vị ế à h ngướ

d n thi hành m t s đi u c a LTHADS v th t c thi hành ánẫ ộ ố ề ủ ề ủ ụ

[13] Ngh đ nh s 61/2009/NĐ-CP ngị ị ố ày 24/07/2009 quy đ nh v t ch c và ho tị ề ổ ứ ạ

đ ng c a th a phát l i th c hi n thí đi m t i thành phộ ủ ừ ạ ự ệ ể ạ ố H Chí Minhồ

[14] Ngh đ nh s 74/2009/NĐ-CP ngày 9/9/2009 quy đ nh chi ti t và h ng d nị ị ố ị ế ướ ẫ

thi hành m t s đi u c a LTHADS v c quan qu n líộ ố ề ủ ề ơ ả THADS, c quan THADSơ

và công ch c làm công tác THADSứ

[15] Thông t sư ố 116/2009/TT-BTC ngày 18/08/2009 h ng d n x lí m t s tàiướ ẫ ử ộ ố

sản t ch thu sung qu nhà n c và tài s n đ c xác l p quy n s h u nhà n cị ỹ ướ ả ượ ậ ề ở ữ ướ

[16] Thông t s 04/2009/TTLT-BTP-BTC ngày 15/10/2009 h ng d n b o đ mư ố ướ ẫ ả ả

tài chính t ngân sách nhà n c đừ ướ ể thi hành án

10. Tiêu chu n đánh giá sinh viên:ẩ

4

- Đi m chuyên c n: 10%ể ầ

- Ki m tra t h c: 30%ể ự ọ

- Đi m thi cu i kỳ: 60%ể ố

11. Thang đi m:ể 10 (L y m t ch s th p phân)ấ ộ ữ ố ậ12. N i dung chi ti t h c ph nộ ế ọ ầ

TT N i dungộSố

Ti tếPhân b ố th i gianờ

Lýthuyế

t

Bàit pậ

Thảo

lu nậ

Tựh cọ

1

Khái ni m và các nguyên t c cệ ắ ơ

b n c a Lu t t t ng dân sả ủ ậ ố ụ ự

Vi t Namệ

6 6 0 0 12

2Ch th quan h pháp lu t tủ ể ệ ậ ố

t ng dân sụ ự6 5 0 2 12

3Th m quy n c a Tòa án nhânẩ ề ủ

dân8 8 0 0 18

4Án phí, l phí trong t t ng dânệ ố ụ

sự4 3 0 2 8

5Ch ng c và ch ng minh trongứ ứ ứ

t t ng dân số ụ ự4 3 0 2 8

6 Th t c s th m v án dân sủ ụ ơ ẩ ụ ự 8 6 0 4 16

7Th t c phúc th m v án dânủ ụ ẩ ụ

sự8 6 0 4 16

8

Th t c xét l i các b n án,ủ ụ ạ ả

quy t đ nh đã có hi u l c phápế ị ệ ự

lu tậ

5 3 0 4 10

9 Th t c gi i quy t vi c dân sủ ụ ả ế ệ ự 5 4 0 2 1010 Thi hành án dân sự 6 4 0 4 12T n gổ 60 48 0 24 120

Th tr ng c s đào t oủ ưở ơ ở ạ

(ký tên, đóng d u)ấ

Tr ng khoa/B mônưở ộ Gi ng viênả

5

6

TR NG Đ I H CƯỜ Ạ ỌCÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị

KHOA LU T Ậ

C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI TỘ Ộ Ủ ỆNAM

Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ

Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ

LU T S H U TRÍ TUẬ Ở Ữ Ệ

1. Tên h c ph n:ọ ầ LU T S H U TRÍ TUẬ Ở Ữ Ệ

2. S tín chố :ỉ 2

3. Trình đ :ộ Sinh viên năm th 3ứ

4. Phân b th i gian:ổ ờ

+ Nghe gi ng: ả 2 tín chỉ

5. Đi u ki n tiên quy t:ề ệ ế

Sinh viên đã h c xong các môn: Lý lu n nhà n c và pháp lu t; Lu t Hi nọ ậ ướ ậ ậ ế

pháp.

6. M c tiêu c a h c ph n:ụ ủ ọ ầ

0 - V ề ki n th cế ứ

Cung c p nh ng ki n th c c b n v khái ni m chung ấ ữ ế ứ ơ ả ề ệ Lu t s h u trí tu Vi tậ ở ữ ệ ệ

Nam, các đ i t ng s h u trí tu , xác l p quy n, quy n và nghĩa v c a chố ượ ở ữ ệ ậ ề ề ụ ủ ủ

s h u, c ch bở ữ ơ ế ảo v .ệ

- V k năngề ỹ

+ Có kh năng đ c, hi u và bi t cách khai thác, phân tích, đánh giá nh ng vănả ọ ể ế ữ

b n trong lĩnh v c s h u trí tu v đ i t ng, c ch xác ả ự ở ữ ệ ề ố ượ ơ ế l p quy n, quy nậ ề ề

và nghĩa v c a chụ ủ ủ s h u các đ i t ng, c ch b o v quy n.ở ữ ố ượ ơ ế ả ệ ề

+ Có k năng phân tích, đánh giá các v n đ lý lu n pháp lý đ t trong m i quanỹ ấ ề ậ ặ ố

h ch t ch v i th c ti n cu c sệ ặ ẽ ớ ự ễ ộ ống.

+ Có k năng áp d ng các quy đ nh cỹ ụ ị ủa pháp lu t đ gi i quy t các tình hu ng.ậ ể ả ế ố

+ Có kh năng n m đ c nh ng đi m b t c p, mâu thu n ả ắ ượ ữ ể ấ ậ ẫ trong h th ng phápệ ố

lu t s h u trí tu ; đ a ra chính ki n, nh n xét cá nhân và h ng hoàn thi n.ậ ở ữ ệ ư ế ậ ướ ệ

- V ề thái độ

+ Có ý th c nghiên c u nghiêm túc, khách quan trong vi c đánh giá nh ng v nứ ứ ệ ữ ấ

đ lý lu n và th c ti n c a Lu t s h u trí tu .ề ậ ự ễ ủ ậ ở ữ ệ

+ Nh n th c đ c vai trò quan tr ng c a Lu t s h u trí tu đ i v i đ i s ng.ậ ứ ượ ọ ủ ậ ở ữ ệ ố ớ ờ ố

Có ý th c v n d ng các ki n th c pháp lu t đã h c vào th c ti n nh m b oứ ậ ụ ế ứ ậ ọ ự ễ ằ ả

v quy n và l i ích h p pháp c a b n thân, gia đình và xã h i.ệ ề ợ ợ ủ ả ộ

1

+ Hi u và tôn tr ng pháp lu t, tôn tr ng s t do ý chí và s bình đ ng gi a cácể ọ ậ ọ ự ự ự ẳ ữ

ch th trong quan h pháp lu t s h u trí tu .ủ ể ệ ậ ở ữ ệ

- Các m c tiêu khụ ác

+ Phát tri n ể k năng làm vi c theo nhóm.ỹ ệ

+ Phát tri n k năng t duy sáng t o, t nghiên cể ỹ ư ạ ự ứu.

+ Rèn luy n k năng bình lu n, thuy t ệ ỹ ậ ế trình tr c t p th .ướ ậ ể

+ Rèn k năng nói và k thu t đàm phán đ gi i quy t các vỹ ỹ ậ ể ả ế ấn đ liên quan đ nề ế

pháp lu t s hậ ở ữu trí tu .ệ

+ Phát huy kh năng tích c c, ch đ ng trong h c t p, nghiên c u.ả ự ủ ộ ọ ậ ứ

7. Mô t v n t t n i dung h c ph nả ắ ắ ộ ọ ầ

- Lu t s h u trí tu có vai trò quan tr ng trong h th ng pháp lu t Vi t Nam,ậ ở ữ ệ ọ ệ ố ậ ệ

luôn thu hút s quan tâm c a các nhà khoa h c, nhà nghiên c u, ng i làmự ủ ọ ứ ườ

công tác trong th c ti n và đ i t ng khác có quan tự ễ ố ượ âm.

- Xu t phát t t m quan tr ng c a Lu t s h u trí tu đ i v i đ i s ng, mônấ ừ ầ ọ ủ ậ ở ữ ệ ố ớ ờ ố

h c ọ Lu t s h u trí tu đã tr thành môn h c bậ ở ữ ệ ở ọ tắ bu c đ c thi t k gi ngộ ượ ế ế ả

d y cho sinh viên chuyên ngành lu t năm th 2, 3,ạ ậ ứ 4 ở t t c các h đào t oấ ả ệ ạ

(chính quy, t i ch c, chuyên tu, đào t o t xa, các khóa h c chuyên đ ,..), sauạ ứ ạ ừ ọ ề

khi sinh viên đã hoàn thành xong môn h c tiên quy t: Lý lu n v Nhà n cọ ế ậ ề ướ

và Lý lu n v pháp lu t.ậ ề ậ

- V i môn h c này, sinh viên s đ c trang b nh ng ki n th c lý lu n chungớ ọ ẽ ượ ị ữ ế ứ ậ

v ề Lu t s h u trí tu nh : đậ ở ữ ệ ư ối t ng đi u ch nh, ph ng pháp đi u chượ ề ỉ ươ ề ỉnh

c a ủ Lu t s h u trí tu , v n đ đậ ở ữ ệ ấ ề ối t ng c a s h u trí tu , xác l p quy n,ượ ủ ở ữ ệ ậ ề

th i h n b o h , quy n và nghĩa v c a ch th , c ch b o h . Ngoài ra,ờ ạ ả ộ ề ụ ủ ủ ể ơ ế ả ộ

n i dung c th v các đ i t ng c a quy n SHTT nh quy n tác gi vàộ ụ ể ề ố ượ ủ ề ư ề ả

quy n liên quan đ n quy n tác gi , quy n s h u công nghi p bao g m sángề ế ề ả ề ở ữ ệ ồ

ch , ki u dáng công nghi p, nhãn hi u hàng hóa, thi t k b trí m ch tíchế ể ệ ệ ế ế ố ạ

h p bán d n, ch d n đ a lý, tên th ng m i, bí m t kinh doanh, quy n đ iợ ẫ ỉ ẫ ị ươ ạ ậ ề ố

v i gi ng cây tr ng s đ c đi sâu phân tích, lý gi i đ t đó đ ra c chớ ố ồ ẽ ượ ả ể ừ ề ơ ế

b o h h u hi u đ i v i t ng đ i t ng c th .ả ộ ữ ệ ố ớ ừ ố ượ ụ ể

8. Nhi m v c a sinh viên:ệ ụ ủ

Tham d h c và th o lu n, ki m tra, theo Qui ch 43/2007/QĐ-BGD&ĐTự ọ ả ậ ể ế

ngày 15 tháng 8 năm 2007 c a B Giáo d c và Đào t o.ủ ộ ụ ạ

- D l p: trên 75%ự ớ

- Thảo lu n vậ à làm ti u lu n theo nhómể ậ

- Bài t p: ậ trên l p và nhàớ ở

2

- Khác: theo yêu c u c a gi ng viênầ ủ ả

9. Tài li u h c t p:ệ ọ ậ

- Sách, giáo trình chính

+ Giáo trình

1. Giáo trình Lu t s h u trí tu ,ậ ở ữ ệ Tr ng Đ i H c Lu t Tườ ạ ọ ậ P. H Chí Minh.ồ

2. Giáo trình Lu t s h u trí tu ,ậ ở ữ ệ Tr ng Đ i h c Lu t Hà N i, Nườ ạ ọ ậ ộ XB. CAND,

Hà N i.ộ

3. Giáo trình Lu t S h u trí tu ,ậ ở ữ ệ Lê Đình Ngh , Vũ Th H i ị ị ả Y n ế (Đ ng chồ ủ

biên), NXB. Giáo d c Vi t Nam, 2009.ụ ệ

+ Sách

1. B o h quy n s ả ộ ề ở h u trí tu ,ữ ệ TS. Lê Trung Đ o, NXB. Tài Chính, 2009.ạ

2. B o h quy n s hả ộ ề ở ữu trí tu Vi t Nam - Nh ng vệ ở ệ ữ ấn đ ề lý lu n và th cậ ự

ti nễ , PGS.TS. Lê H ng H nh (ch biên), ồ ạ ủ NXB. Chính tr qu c gia, 2004.ị ố

3. B o h ki u dáng công nghi p Vi t Nam - Pháp ả ộ ể ệ ở ệ lu tậ và th c ti nự ễ , Nguy nễ

Bá Bình, NXB. T pháp, Hà N i, 2005ư ộ .

4. B o h sáng ch - ả ộ ế C m nang dành cho doanh nhânẩ , B n d ch c a C c Sả ị ủ ụ ở

h u Trí tu Vi t Nam, Phòng ữ ệ ệ Sáng ch Nh t B n, Trung tâm S h u côngế ậ ả ở ữ

nghi p Châu ệ Á Thái Bình D ngươ .

5. Các đi u c Qu c t v s h u trề ướ ố ế ề ở ữ í tu ệ trong quá trình h i nh p,ộ ậ C c sụ ở

h u trí tu Vi t Nam và Vi n s h u trí tu Liên bang Th y Sĩ, Hà N i,ữ ệ ệ ệ ở ữ ệ ụ ộ

7/2002.

6. Các y u tế ố c a quy n SHTTủ ề , Phùng Trung T p, Nậ XB. T pháp, Hà N i,ư ộ

2004.

7. C m nang S h u trí tu : Chính sách, pháp lu tẩ ở ữ ệ ậ và áp d ng,ụ B n ti ng Vi t,ả ế ệ

WIPO (2005).

8. Lu t dân s Vi t Nam,ậ ự ệ Nguy n Xuân Quang, Lê N t, Nguy n H Bích H ng,ễ ế ễ ồ ằ

NXB. Đ i h c ạ ọ Qu c gia, năm 2007.ố

9. Nhãn hi u hàng hóa trong phệ áp lu t dân s ,ậ ự Đinh Văn Thanh - Đinh Thị

H ng, Nằ XB. Công an nhân dân, Hà N i, 2004ộ .

10.Nh ng n i dung c b n c a Lu t SHTT,ữ ộ ơ ả ủ ậ V Công tác l p pháp, Nụ ậ XB. Tư

pháp, Hà N i, 2006.ộ

11.Pháp lu t c nh tranh, chuy n giao công ngh và Hi p đ nh TRIPS kinhậ ạ ể ệ ệ ị

nghi m cho Vi t Namệ ệ , Nguy n Thanh Tú (2010), NXBễ . Chính tr qu c gia,ị ố

2010.

12.S h u ở ữ trí tu - m t công c đ c l c đ phát tri n kinh tệ ộ ụ ắ ự ể ể ế, T ch c s h uổ ứ ở ữ

3

trí tu th gi i, Kamil Idris.ệ ế ớ

13. Tác đ ng c a các Hi p đ nh c a WTO đ i v i các qu c gia đang phát tri nộ ủ ệ ị ủ ố ớ ố ể

(B n ti ng Vi t), y ban qu c gia v H p tác kinh t qu c t và y banả ế ệ Ủ ố ề ợ ế ố ế Ủ

Th ng m i qu c gia Th y Đi n, 2005.ươ ạ ố ụ ể

14. Trao đ i giá tr , đàm phán h p đ ng chuy n giao quy n s d ng công nghổ ị ợ ồ ể ề ử ụ ệ,

tài li u h ng d n (B n ti ng Vi t), WIPO (2008).ệ ướ ẫ ả ế ệ

- Văn b n quy ph m pháp lu tả ạ ậ

+ B lu t Dân s 2005.ộ ậ ự

+ Lu t S h u trí tu 2009.ậ ở ữ ệ

+ Ngh đ nh 105/2006/NĐ-CP ngày 22/9/2006 Quy đ nh chi ti t và h ng d n thiị ị ị ế ướ ẫ

hành m t s đi u c a Lu t S h u trí tu v b o v quy n s h u trí tu vàộ ố ề ủ ậ ở ữ ệ ề ả ệ ề ở ữ ệ

qu n lý nhà n c v s h u trí tu .ả ướ ề ở ữ ệ

+ Ngh đ nh 119/2010/NĐ-CP ngày 30/12/2010 S a đ i, b sung m t s đi uị ị ử ổ ổ ộ ố ề

c a Ngh đ nh s 105/2006/NĐ-CP Quy đ nh chi ti t và h ng d n thi hànhủ ị ị ố ị ế ướ ẫ

m t s đi u c a Lu t S h u trí tu v b o v quy n s h u trí tu và qu nộ ố ề ủ ậ ở ữ ệ ề ả ệ ề ở ữ ệ ả

lý nhà n c v s h u trí tu .ướ ề ở ữ ệ

+ Ngh đ nh 131/2013/NĐ-CP ngày 16/10/2013 Quy đ nh x ph t vi ph m hànhị ị ị ử ạ ạ

chính v quy n tác gi , quy n liên quan.ề ề ả ề

+ Ngh đ nh 99/2013/NĐ-CP ngày 29/8/2013 Quy đ nh x ph t vi ph m hànhị ị ị ử ạ ạ

chính v quy n s h u công nghi p.ề ề ở ữ ệ

+ Ngh đ nh 114/2013/NĐ-CP ngày 3/10/2013 c a Chính ph Quy đ nh x ph tị ị ủ ủ ị ử ạ

vi ph m hành chính trong lĩnh v c gi ng cây tr ng, b o v và ki m d ch th cạ ự ố ồ ả ệ ể ị ự

v t.ậ

10. Tiêu chu n đánh giá sinh viênẩ

- Đi m chuyên c n: 10%ể ầ

- Ki m ể tra t h c: 30%ự ọ

- Đi m thi cu i kỳ: 60%ể ố

11. Thang đi m:ể 10 (L y m t ch sấ ộ ữ ố th p phân)ậ 12. N i dung chi ti t môn h cộ ế ọ

TT N i dungộSố

Ti tếPhân b ố th i gianờ

Lýthuyế

t

Bàit pậ

Thảo

lu nậ

Tựh cọ

1Khái lu n Lu t S h u tríậ ậ ở ữ

tu Vi t Namệ ệ2 2 0 0 4

2 Quy n tác giề ả 3 2 0 2 4

4

3 Quy n liên quanề 3 2 0 2 4

4B o h quy n tác gi ,ả ộ ề ả

quy n liên quanề2 2 0 0 8

5Chuy n giao quy n tác gi ,ể ề ả

quy n liên quanề2 2 0 0 4

6 Sáng chế 2 2 0 0 47 Ki u dáng công nghi pể ệ 2 2 0 0 48 Nhãn hi uệ 3 2 0 0 4

9Các đ i t ng khác c aố ượ ủ

quy n SHCNề3 2 0 2 4

10 B o v quy n ả ệ ề SHCN 4 3 0 0 811 Chuy n giao quy n ể ề SHCN 2 2 0 2 4

12Quy n đ i v iề ố ớ gi ng cây ố

tr ngồ2 2 0 0 4

Tổng 30 24 0 12 60

Th tr ng c s đàoủ ưở ơ ởt oạ

(ký tên, đóng d u)ấ

Tr ng khoa/B mônưở ộ Gi ng viênả

5

TR NG Đ I H CƯỜ Ạ ỌCÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị

KHOA LU T Ậ

C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI TỘ Ộ Ủ ỆNAM

Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ

Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ

LU T Đ T ĐAIẬ Ấ

1. Tên h c ph n: LU T Đọ ầ Ậ ẤT ĐAI

2. S tín ch : ố ỉ 4

3. Trình đ :ộ Sinh viên năm th 3ứ

4. Phân bổ th i gian:ờ

+ Nghe gi ng: ả 3 tín chỉ.

+ Th c hành: 1 tín chự ỉ

5. Đi u ki n tiên quy t:ề ệ ế

- Lý lu n nhà n c và pháp lu tậ ướ ậ

- Lu t Hi n pháp.ậ ế

- Lu t Hành chính.ậ

- Lu t ậ Dân s (ph n quy n s h u tài s n, th a k ).ự ầ ề ở ữ ả ừ ế

- Lu t ậ Hình s .ự

- Pháp lu t v ch th kinh doanhậ ề ủ ể

6. M c tiêu c a h c ph n:ụ ủ ọ ầ

0 - V ề ki n th cế ứ

+ Trang b cho sị inh viên ki n th c c b n v lu t đ t đai, quy n và nghĩa vế ứ ơ ả ề ậ ấ ề ụ

trong qu n ả lý và phân ph i đố ất đai cũng nh quy n và nghĩa v c a các ch th sư ề ụ ủ ủ ể ử

d ng đ tụ ấ

+ N m đ c n i dung, b n ch t ắ ượ ộ ả ấ ch ế đ s h u toàn dân v đ t đai; hi uộ ở ữ ề ấ ể

đ c khái ni m, n i dung, b n ch t c a Lu t đ t đai; các nguyên t c c b n c aượ ệ ộ ả ấ ủ ậ ấ ắ ơ ả ủ

Lu t đ t đai. ậ ấ

+ Hi u đ y đ các quy đ nh v qể ầ ủ ị ề uyền và nghĩa v c a ng i s d ng đ t,ụ ủ ườ ử ụ ấ

ch đ qu n lý v đ t đai c a nhà n c.ế ộ ả ề ấ ủ ướ

+ Hi u rõ c ch gi i quy t tranh ch p đ t đai; gi i quy t các khi u n i,ể ơ ế ả ế ấ ấ ả ế ế ạ

khi u ki n hành chính v đ t đai và v n d ng đ c nh ng v n đ này vào vi cế ệ ề ấ ậ ụ ượ ữ ấ ề ệ

gi i quy t các v vi c đ t đai x y ra trong th c ti n;ả ế ụ ệ ấ ả ự ễ

- V k năngề ỹ

+ Phát huy đ c kh năng tìm ki m, đ c, hi u, k năng phân tích, đánh giá các quyượ ả ế ọ ể ỹ

đ nh c a pháp lu t đ t đai. Bên c nh đó, v n d ng đ c các ki n th c đã h c đị ủ ậ ấ ạ ậ ụ ượ ế ứ ọ ể

1

gi i quy t các tình hu ng th c t liên quan v đ t đai.ả ế ố ự ế ề ấ

+ Có k năng so sánh, phân tích, bình lu n, đánh giá các v n đ c a pháp lu t đ tỹ ậ ấ ề ủ ậ ấ

đai; tham gia đóng góp, xây d ng đ c h th ng các căn c pháp lý, các l p lu nự ượ ệ ố ứ ậ ậ

tìm và l a ch n lu n c gi i quy t các v n đ pháp lý c th .ự ọ ậ ứ ả ế ấ ề ụ ể

7. Mô t v n t t n i dung h c ph n:ả ắ ắ ộ ọ ầ

Đây là môn h c chuyên ngành quan tr ng trong ch ng trình Lu t Kinh t .ọ ọ ươ ậ ế

Thông qua vi c h c và nghiên c u môn h c này, sinh viên s đ c trang b nh ngệ ọ ứ ọ ẽ ượ ị ữ

ki n th c c b n v quan h đ t đai nh : s h u đ t đai; qu n lý và s d ng đ tế ứ ơ ả ề ệ ấ ư ở ữ ấ ả ử ụ ấ

đai, c th bao g m nh ng n i dung:ụ ể ồ ữ ộ

- Khái ni m Lu t Đ t đai: trình bày khái quát các v n đ c b n nh s h uệ ậ ấ ấ ề ơ ả ư ở ữ

đ t đai; khái ni m, đ i t ng, ph ng pháp đi u ch nh, ngu n c a Lu t Đ tấ ệ ố ượ ươ ề ỉ ồ ủ ậ ấ

đai.

- Quan h pháp lu t đ t đai: trang b nh ng ki n th c c b n c a pháp lu tệ ậ ấ ị ữ ế ứ ơ ả ủ ậ

đ t đai v ch th ; phân lo i đ t; quy n và nghĩa v c a các lo i ch thấ ề ủ ể ạ ấ ề ụ ủ ạ ủ ể

quan h pháp lu t đ t đai.ệ ậ ấ

- Qu n lý thông tin, d li u và tài chính v đ t đai: cung c p nh ng thông tinả ữ ệ ề ấ ấ ữ

mang tính k thu t liên quan đ n các ho t đ ng qu n lý đ t đai c a Nhàỹ ậ ế ạ ộ ả ấ ủ

n c.ướ

- Đi u ph i đ t đai: bao g m các ho t đ ng quan tr ng th c hi n quy n sề ố ấ ồ ạ ộ ọ ự ệ ề ở

h u, qu n lý c a Nhà n c đ i v i đ t đai đ đ a đ t đai vào s d ng m tữ ả ủ ướ ố ớ ấ ể ư ấ ử ụ ộ

cách h p lý, hi u qu .ợ ệ ả

- Quy n c a ng i s d ng đ t: trang b cho sinh viên ki n th c khái quát về ủ ườ ử ụ ấ ị ế ứ ề

quy n chung c a ng i s d ng đ t;ề ủ ườ ử ụ ấ

- Nghĩa v c a ng i s d ng đ t: ph n tr ng tâm là nghĩa v tài chính c aụ ủ ườ ử ụ ấ ầ ọ ụ ủ

ng i s d ng đ t s đ c truy n đ t đ y đ cho sinh viên.ườ ử ụ ấ ẽ ượ ề ạ ầ ủ

- X lý hành vi vi ph m pháp lu t đ t đai; gi i quy t tranh ch p, khi u n i, tử ạ ậ ấ ả ế ấ ế ạ ố

cáo v đ t đai: đây là c ch và ho t đ ng nh m đ m b o vi c ch p hànhề ấ ơ ế ạ ộ ằ ả ả ệ ấ

pháp lu t đ t đai c a các ch th .ậ ấ ủ ủ ể

8.Nhi m v c a sinh viên:ệ ụ ủ

Tham d h c và th o lu n, ki m tra, theo ự ọ ả ậ ể Qui ch 43/2007/QĐ-BGD&ĐTế

ngày 15 tháng 8 năm 2007 c a B Giáo d c và Đào t o.ủ ộ ụ ạ

- D ự l pớ : trên 75%

- Th o lu n và làm ti u lu n theo nhóm.ả ậ ể ậ

- Bài t p: trên l p và nhàậ ớ ở

- Khác: theo yêu c u c a gi ng viênầ ủ ả

2

9.Tài li u h c t p:ệ ọ ậ

- Sách, giáo trình chính

[1] Giáo trình Lu t ậ Đ t đai, Tr ng Đ i h c Lu t Hà N i, Nấ ườ ạ ọ ậ ộ XB. Công an Nhân

dân, Hà N i, 20ộ 11

- Tài li u tham kh oệ ả

[2] Tr ng Đ i h c Lu t Hà n i - Giáo trình ườ ạ ọ ậ ộ Lu t ậ Đ t đai - Nấ XB. Công an Nhân

dân, 2009.

[3] Jieraing Zhu, From land use right to land development right: Institutional

change in China’s urban development, Urban Studies, Vol. 41, No. 7, 1249 - 1267,

June 2004.

[4] Jude Wallace and Ian Williamson, Building Land Market, Land Use Policy

Journal, Vol. 23,2006, tr. 123 - 135.

[5] Wang Chenguang and Zhang Xianchu (1997), Introduction to Chinese law,

Sweet & Maxwell Asia, Hong Kong.

[6] Wegren, Stephen K, Belen’Kiy & Vladimuw (1998), The political economy of

the Russian Land market, Problem of Post - Communism Magazine.

- Văn b n quy ph m pháp lu tả ạ ậ

+ Lu t ậ Đ t đai 2003 (bao g m n i dung đã s a đ i, b sung năm 2009, 2010)ấ ồ ộ ử ổ ổ :

+ Ngh đ nh 181/2004/NĐ-CP ngày 29/10/2004 quy đ nh thi hành Lu t Đ t đaiị ị ị ậ ấ

2003;

- Ngh đ nh 197/2004/NĐ-CP ngày 3/12/2004 quy đ nh v b i th ng, h trị ị ị ề ồ ườ ỗ ợ

tái đ nh c khi Nhà n c thu h i đ t;ị ư ướ ồ ấ

- Ngh đ nh 198/2004/NĐ-CP ngày 3/12/2004 quy đ nh v thu ti n s d ng đ t;ị ị ị ề ề ử ụ ấ

- Ngh đ nh 142/2005/NĐ-CP ngày 14/11/2005 quy đ nh v thu ti n thuị ị ị ề ề ế đ t;ấ

- Ngh đ nh 17/2006/NĐ-CP ngày 27/1/2006;ị ị

- Ngh đ nh 84/2007/NĐ-CP ngày 25/5/2007;ị ị

- Ngh đ nh 69/2009/NĐ-CP ngày 13/8/2009;ị ị

- Ngh đ nh 88/2009/NĐ-CP ngày 19/10/2009;ị ị

- Ngh đ nh 105/2009/NĐ-CP ngày 11/11/2009;ị ị

- Ngh đ nh 120/2010/NĐ-CP; NĐ 121/2010/NĐ-CP ngày 30/12/2010;ị ị

- Ngh quy t 1126/2007/NQ-ị ế UBTVQH11 ngày 21/6/2007.

10. Tiêu chu n đánh giá sinh viên:ẩ

- Đi m chuyên c n: 10%ể ầ

- Ki m tra t h c: 30%ể ự ọ

- Đi m thi cu i kỳ: 60%ể ố

3

11. Thang đi m:ể 10 (L y m t ch s th p phân)ấ ộ ữ ố ậ

12. N i dung chi ti t h c ph n:ộ ế ọ ầ

TT N i dungộSố

Ti tếPhân b ố th i gianờ

Lýthuyế

t

Bàit pậ

Thảo

lu nậ

Tựh cọ

1Khái ni m chung v lu t đ tệ ề ậ ấ

đai6 3 0 6

2 Quan h pháp lu t Đ t đaiệ ậ ấ 7 4 0 4

3Qu n lý thông tin, d li u vàả ữ ệ

tài chính v đ t đaiề ấ4 4 0 4

4 Đi u ph i đ t đaiề ố ấ 8 6 4 16

5Quy n c a ng i s d ngề ủ ườ ử ụ

đ tấ8 6 4 16

6Nghĩa v c a ng i sụ ủ ườ ử

d ng đ tụ ấ8 4 0 8

7

X lý hành vi vi ph m pháp ử ạ

lu t đ t đai; gi i quy t tranhậ ấ ả ế

ch p v đ t đai; gi i quy t ấ ề ấ ả ế

khi u n i, t cáo v đ t đaế ạ ố ề ấ i

4 3 0 6

T ổ n g 45 32 8 60

Th tr ng c s đào t oủ ưở ơ ở ạ

(ký tên, đóng d u)ấ

Tr ng khoa/B mônưở ộ Gi ng viênả

4

5

TR NG Đ I H CƯỜ Ạ ỌCÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị

KHOA LU T Ậ

C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI TỘ Ộ Ủ ỆNAM

Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ

Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ

LUẬT MÔI TR NGƯỜ

1. Tên h c ph n: LU T MÔI TR NGọ ầ Ậ ƯỜ

2. S tín chố ỉ: 2

3. Trình đ :ộ Sinh viên năm thứ 3

4. Phân bổ th i gian:ờ

+ Nghe gi ng: ả 2 tín chỉ

5. Điều ki n tiên quy t:ệ ế

- Lý lu n nhà n c và pháp lu tậ ướ ậ

- Lu t Hi n phápậ ế

- Lu t Hành chínhậ

- Công pháp qu c tố ế

- Lu t hình sậ ự

- Lu t T t ng hình sậ ố ụ ự

- Lu t Dân sậ ự

- Lu t t t ng đân s .ậ ố ụ ự

6. M c tiêu c a h c ph n:ụ ủ ọ ầ

Môn h c trang b cho sinh viên:ọ ị

- V ề ki n ế th cứ

+ Nh ng khái ni m c b n v môi tr ng thu c các lĩnh v c: k thu t môiữ ệ ơ ả ề ườ ộ ự ỹ ậ

tr ng, đ a môi tr ng, kinh tườ ị ườ ế môi tr ng... t o c s khoa h c cho vi cườ ạ ơ ở ọ ệ

ti p c n m c có th hi u và áp d ng đ c các văn b n pháp quy k thu tế ậ ở ứ ể ể ụ ượ ả ỹ ậ

(v n r t ph bi n trong h th ng ố ấ ổ ế ệ ố các văn b n pháp lu t môi tr ng) và th yả ậ ườ ấ

đ c m i quan h gi a khoa h c pháp lý v môi tr ng v i các khoa h cượ ố ệ ữ ọ ề ườ ớ ọ

khác v môi tr ng.ề ườ

+ Khái ni m v ệ ề Lu t môi tr ng: c sậ ườ ơ ở ra hình thành, đ nh nghĩa lu t môiị ậ

tr ng, đ i t ng và ph ng pháp đi u ch nh c a ườ ố ượ ươ ề ỉ ủ Lu t môi tr ng, cácậ ườ

nguyên t c c a ắ ủ Lu t môi tr ng, ngu n và cậ ườ ồ ấu trúc ngu n c a ồ ủ Lu t môiậ

tr ng.ườ

- V k năngề ỹ

1

Trang b cho sinh viên k năng tìm ki m văn b n pháp lu t Vi t ị ỹ ế ả ậ ệ Nam và các

văn b n pháp lý qu c t v môi tr ng; k năng đ c hi u và áp d ng các quyả ố ế ề ườ ỹ ọ ể ụ

ph m pháp lu t môi tr ng; k năng phân tích, đánh giá các quy đ nh c a phápạ ậ ườ ỹ ị ủ

lu t môi tr ng và h th ng văn b n pháp lu t môi tr ng.ậ ườ ệ ố ả ậ ườ

7. Mô t v n t t nả ắ ắ ội dung h c ph n:ọ ầ

N i dung c a h c ph n đ c th hi n và chuy n t i qua 3 ch ng:ộ ủ ọ ầ ượ ể ệ ể ả ươ

- Ch ng 1 g m nh ng v n đ mang tính t ng quan v ươ ồ ữ ấ ề ổ ề Lu t môi tr ng;ậ ườ

- Ch ng 2 g m nh ng v n đ liên quan đ n pháp lu t Vi t ươ ồ ữ ấ ề ế ậ ệ Nam v môiề

tr ng;ườ

- Ch ng 3 g m nh ng v n đ liên quan đ n Lu t qu c t v môi tr ng.ươ ồ ữ ấ ề ế ậ ố ế ề ườ

8. Nhi m v c a sinh viên:ệ ụ ủ

Tham d h c vự ọ à th o lu n; ki m tra, theo ả ậ ể Qui ch 43/2007/QĐ-BGD&ĐTế

ngày 15 tháng 8 năm 2007 c a B Giáo d c và Đào t o.ủ ộ ụ ạ

- D l p: trên 75%ự ớ

- Th o ả lu n và làm ti u lu n theo nhómậ ể ậ

- Bài t p: trên l p vậ ớ à ở nhà

- Khác: theo yêu c u c a gi ng viênầ ủ ả

9. Tài li u h c t p:ệ ọ ậ

- Sách b t bu cắ ộ

[1] Giáo trình Lu t môi tr ngậ ườ , Tr ng ĐH Lu t Hà N i, NXBườ ậ ộ . CAND, 2012.

- Tài li u tham kh oệ ả

[1] Nguy n Tr ng Giangễ ườ , Môi tr ng và Lu t qu c t v môi tr ng. NXBườ ậ ố ế ề ườ

Chính tr Qu c gia, 1998.ị ố

[2] Nguy n tr ng Giangễ ườ , Tìm hi u ể Lu t qu c t v đánh cá trên bi nậ ố ế ề ể , NXB

Chính tr Qu c gia, 1999.ị ố

[3] Liên h p qu cợ ố , Các tuyên b , Ngh quy t c a LHQ v môi trố ị ế ủ ề ường nh :ư

Tuyên bố Stockholxn v môi tr ng và con ng i; tuyên b Rio de janeề ườ ườ ố ro v môiề

tr ng và phát tri nườ ể .

[4] Universités Francophones. Recueil Francophone des Textes internationaux

en Droit de L’environnement. Bruylant Brucxelles, 1998.

[5] ESCAP. State of the Environment in Asia and the Pacific. Bangkok, Thailand,

1994.

[6] Miller, Q. Tyler. Environment Science. California, 1988.

[7] The centre for social and Economic Research on the Global Environment.

[8] Economic values and the Environment in die developing World. Final

2

Draft, October, 1994.

[9] UNEP, Saving our planet challenges and hopes, UNEP, 1993.

- Văn b n pháp lu t:ả ậ

+ Lu t Bậ ảo v môi tr ng 2005 ệ ườ

+ Lu t B o v và phát tri n r ng 2004 ậ ả ệ ể ừ

+ Lu t Tài nguyên n c 2012ậ ướ

+ Lu t Th y s n 2003ậ ủ ả

+ Lu t Khoáng s n 2010 ậ ả

+ Lu t Di s n văn hóa 2001 ậ ả

+ Lu t v sinh an toàn th c ph m 2010 ậ ệ ự ẩ

+ Lu t Tiêu chu n và quy chu n k thu t 2006ậ ẩ ẩ ỹ ậ

10. Tiêu chu n đánh giá sinh viên:ẩ

- Đi m chuyên c n: 10%ể ầ

- Ki m tra t h c: 30%ể ự ọ

- Đi m thi cu i kỳ: 60%ể ố

11. Thang đi m:ể 10 (L y m t ch s th p phân)ấ ộ ữ ố ậ

12. N i dung chi ti t h c ph nộ ế ọ ầ

TT N i dungộSố

Ti tếPhân b ố th i gianờ

Lýthuyế

t

Bàit pậ

Thảo

lu nậ

Tựh cọ

1 Khái ni m Lu t môi tr ngệ ậ ườ 3 3 6

2Pháp lu t Vi t Nam v môiậ ệ ề

tr ng ườ21 15 12 42

3 Lu t qu c t v môi tr ngậ ố ế ề ườ 6 6 12Tổng 30 24 6 60

Th tr ng c s đào t oủ ưở ơ ở ạ

(ký tên, đóng d u)ấ

Tr ng khoa/B mônưở ộ Gi ng viênả

3

4

TR NG Đ I H CƯỜ Ạ ỌCÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị

KHOA LU T Ậ

C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI TỘ Ộ Ủ ỆNAM

Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ

Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ

LU T DOANH NGHI P Ậ Ệ

Ghi chú: H c ph nọ ầ Lu t Doanh nghi pVi t Nam 02 tín ch (gi ng 5 bu i, 2 bu iậ ệ ệ ỉ ả ổ ổsemina, 0,5 bu i ôn t p + ki m tra vi t 45 phút), trong đó: 01 bu i = 04 ti t (02ti tổ ậ ể ế ổ ế ếđ u và 02 ti t cu i). 05 bu i gi ng= 20 ti t = 10 nhóm v n đ . T ng 30 ti t = 20ầ ế ố ổ ả ế ấ ề ổ ếti t lý thuy t + 8 ti t th o lu n + 02 ti t h ng d n ôn t p + ki m tra vi t 45ế ế ế ả ậ ế ướ ẫ ậ ể ếphút. Thi 01 l n.ầ

N i dung chi ti t h c ph n:ộ ế ọ ầ

TT

N i dungộSố

Tiết

Phân b th i gianố ờLý

thuyết

Bàit pậ

Thoả

lu nậ

Tựh cọ

1Khái ni mệ , nguyên t c, ngu n,ắ ồ

ch th c a Lủ ể ủ u t ậ Doanhnghi pVi t Namệ ệ

10 2 0 8

2Các v n đ pháp lý chung vấ ề ề

Doanh nghi pệ14 2 2 10

3Các v n đ pháp lý c th vấ ề ụ ể ề

Thành l p Doanh nghi p ậ ệ12 2 2 0 8

4Các v n đ pháp lý c th vấ ề ụ ể ề

Công ty trách nhi m h u h nệ ữ ạ14 2 2 10

5Các v n đ pháp lý c th vấ ề ụ ể ề

Công ty c ph nổ ầ14 2 2 10

6Các v n đ pháp lý c th vấ ề ụ ể ề

Doanh nghi p nhà n c và Nhómệ ướCông ty

14 2 2 10

7Các v n đ pháp lý c th vấ ề ụ ể ề

Công ty h p danhợ10 2 0 8

8Các v n đ pháp lý c th vấ ề ụ ể ề

Doanh nghi p t nhânệ ư10 2 0 8

9Các v n đ pháp lý c th v Tấ ề ụ ể ề ổ

ch c l i, Gi i th , Phá s n Doanhứ ạ ả ể ảnghi pệ

16 2 2 2 10

1

10Mô hình pháp lý v Công ty m tề ở ộ

s n cố ướ12 2 0 10

T n gổ 126 20 4 8 92

Nhóm v n đấ ề 1: KHÁI NI MỆ , NGUYÊN T C, NGU N, CH TH C AẮ Ồ Ủ Ể Ủ LU T Ậ DOANH

NGHI P VI T NAMỆ Ệ 1. Khái ni m Lu t ệ ậ Doanh nghi pệ Vi t Namệ 2. Nguyên t c c a Lu t ắ ủ ậ Doanh nghi p Vi t Nam ệ ệ 3. Ngu n c a Lu t ồ ủ ậ Doanh nghi p Vi t Namệ ệ 4. Ch th c a Lu t ủ ể ủ ậ Doanh nghi p Vi t Namệ ệ

Nhóm v n đ 2ấ ề : CÁC V N Đ PHÁP LÝ CHUNG V DOANH NGHI PẤ Ề Ề Ệ 1. Khái ni m Doanh nghi p; Đ c đi m, phân lo i Doanh nghi pệ ệ ặ ể ạ ệ 2. Khái ni m Doanh nghi p xã h i và các Tiêu chí nh n di n Doanh nghi p xãệ ệ ộ ậ ệ ệ

h iộ 3. Các n i dung c b n (ộ ơ ả Ch đ pháp lý đ i v i doanh nghi p; ế ộ ố ớ ệ Quy n và nghĩaề

v c a Doanh nghi pụ ủ ệ ; Ng i đ i di n theo pháp lu t, Ng i đ i di n theo yườ ạ ệ ậ ườ ạ ệ ủquy n c aề ủ Doanh nghi p; Ch đ l u gi tài li u c a Doanh nghi p; Các hành việ ế ộ ư ữ ệ ủ ệb nghiêm c mị ấ ...)

Nhóm v n đ 3ấ ề : CÁC V N Đ PHÁP LÝ C TH V THÀNH L P DOANH NGHI P Ấ Ề Ụ Ể Ề Ậ Ệ 1. Quy n thành l p doanh nghi p và các h p đ ng tr c đăng ký Doang nghi pề ậ ệ ợ ồ ướ ệ 2. Các n i dung c b n (H s đăng ký Doanh nghi p; ộ ơ ả ồ ơ ệ Trình t , th t c đăngự ủ ụ

ký Doanh nghi p; Gi y Ch ng nh n đăng ký Doanh nghi p; Tài s n góp v n; Tênệ ấ ứ ậ ệ ả ốdoanh nghi p; Tr s , Con d u, Chi nhánh Doanh nghi p; Ch đ pháp lý đ i v iệ ụ ở ấ ệ ế ộ ố ớdoanh nghi p;...)ệ

3. M t s v n đ th c ti n pháp lý trong thành l p Doanh nghi p (V n đ Hộ ố ấ ề ự ễ ậ ệ ấ ề ồs h p l ; V n đ T cách pháp lý c a ng i thành l p Doanh nghi p; ơ ợ ệ ấ ề ư ủ ườ ậ ệ V n đấ ềcon d u c a Doanh nghi p; V n đ ng i đ i di n theo pháp lu t và ng i đ iấ ủ ệ ấ ề ườ ạ ệ ậ ườ ạdi n theo th m quy n c a Doanh nghi p; ệ ẩ ề ủ ệ V n đ ấ ề Giá th tr ng c a ph n v nị ườ ủ ầ ốgóp ho c c ph nặ ổ ầ ; V n đ ấ ề các tiêu chí xác đ nh ị Doanh nghi p xã h iệ ộ ; V n đấ ề l uưgi tài li u c a ữ ệ ủ Doanh nghi pệ ; V n đ l a ch n Pháp lu t áp d ng trong tấ ề ự ọ ậ ụ r ngườh p ợ Lu t chuyên ngành có quy đ nh đ c thù v vi c thành l p có liên quan c aậ ị ặ ề ệ ậ ủDoanh nghi pệ ;...)

Nhóm v n đ 4ấ ề : CÁC V N Đ PHÁP LÝ C TH V CÔNG TY TRÁCH NHI M H U H NẤ Ề Ụ Ể Ề Ệ Ữ Ạ 1. Khái ni mệ ; Phân lo i; Đạ c đi mặ ể

2

2. Các n i dung c b n (ộ ơ ả Ch đ pháp lý đ i v i Công ty TNHH; ế ộ ố ớ C c u tơ ấ ổch c qu n lý Công ty và Quy t c ho t đ ng; Quy ch pháp lý c a các Thành viên,ứ ả ắ ạ ộ ế ủc a Ng i qu n lý doanh nghi p, c a V n đi u l , c a Ph n v n góp; Các gi yủ ườ ả ệ ủ ố ề ệ ủ ầ ố ất , s sách, tài li u, h p đ ng giao d ch c a Công ty; ờ ổ ệ ợ ồ ị ủ ...)

3. M t s v n đ th c ti n pháp lý trong t ch c và ho t đ ng c aộ ố ấ ề ự ễ ổ ứ ạ ộ ủCông ty TNHH (V n đ l a ch n ng i lãnh đ o, qu n lý cao nh t, thànhấ ề ự ọ ườ ạ ả ấviên Ban ki m soát và K toán tr ng c a Công ty; V n đ mua l i, chuy nể ế ưở ủ ấ ề ạ ểnh ng, x lý ph n v n góp trong m t s tr ng h p đ c bi t; V n đ tínhượ ử ầ ố ộ ố ườ ợ ặ ệ ấ ềh p pháp c a các ợ ủ gi y t , s sách, tài li u, h p đ ng giao d ch c a Công tyấ ờ ổ ệ ợ ồ ị ủ ;V n đ thay đ i Chi n l c kinh doanh, thay đ i Đi u l Công ty; V n đấ ề ổ ế ượ ổ ề ệ ấ ềkh i ki n ng i qu n lý Công ty; ở ệ ườ ả V n đấ ề l u gi tài li u c a ư ữ ệ ủ Công ty; V n đấ ềl a ch n Pháp lu t áp d ng trong tự ọ ậ ụ r ng h p ườ ợ Lu t chuyên ngành có quy đ nhậ ịđ c thù v vi c t ch c qu n lý và ho t đ ng có liên quan c a ặ ề ệ ổ ứ ả ạ ộ ủ Công ty;...)

Nhóm v n đ 5ấ ề : CÁC V N Đ PHÁP LÝ C TH V CÔNG TY C PH NẤ Ề Ụ Ể Ề Ổ Ầ 1. Khái ni mệ ; Phân lo i; Đạ c đi mặ ể 2. Các n i dung c b n (ộ ơ ả Ch đ pháp lý đ i v i Công ty c ph n; ế ộ ố ớ ổ ầ C c u tơ ấ ổ

ch c qu n lý Công ty và Quy t c ho t đ ng; Quy ch pháp lý c a các C đông,ứ ả ắ ạ ộ ế ủ ổc a Ng i qu n lý doanh nghi p, c a V n đi u l , c a C ph n, C phi u; Cácủ ườ ả ệ ủ ố ề ệ ủ ổ ầ ổ ếgi y t , s sách, tài li u, h p đ ng giao d ch c a Công ty;...ấ ờ ổ ệ ợ ồ ị ủ )

3. M t s v n đ th c ti n pháp lý trong t ch c và ho t đ ng c a Côngộ ố ấ ề ự ễ ổ ứ ạ ộ ủty C ph n (V n đ tính h p pháp c a Đ i h i đ ng c đông, H i đ ngổ ầ ấ ề ợ ủ ạ ộ ồ ổ ộ ồqu n tr , Ban ki m soát và các văn ki n, gi y t , tài li u c a Đ i h i đ ng;ả ị ể ệ ấ ờ ệ ủ ạ ộ ồV n đ l a ch n ng i lãnh đ o, qu n lý cao nh t, thành viên Ban ki m soátấ ề ự ọ ườ ạ ả ấ ểvà K toán tr ng c a Công ty; V n đ v n c a Công ty c ph n; V n đế ưở ủ ấ ề ố ủ ổ ầ ấ ềquy ch pháp lý c a c phi u, trái phi u do Công ty phát hành; V n đ muaế ủ ổ ế ế ấ ềl i, chuy n nh ng c ph n; V n đ thay đ i Chi n l c kinh doanh, thayạ ể ượ ổ ầ ấ ề ổ ế ượđ i Đi u l Công ty; V n đ tính h p pháp c a các ổ ề ệ ấ ề ợ ủ gi y t , s sách, tài li u,ấ ờ ổ ệh p đ ng giao d ch c a Công tyợ ồ ị ủ ; V n đấ ề l u gi tài li u c a ư ữ ệ ủ Công ty; V n đấ ềkh i ki n ng i qu n lý Công ty; ở ệ ườ ả V n đ l a ch n Pháp lu t áp d ng trongấ ề ự ọ ậ ụtr ng h p ườ ợ Lu t chuyên ngành có quy đ nh đ c thù v t ch c qu n lý và ho tậ ị ặ ề ổ ứ ả ạđ ng có liên quan c a ộ ủ Công ty;..)

Nhóm v n đ 6ấ ề : CÁC V N Đ PHÁP LÝ C TH V DOANH NGHI P NHÀ N C VÀẤ Ề Ụ Ể Ề Ệ ƯỚ

NHÓM CÔNG TY 1. Khái ni mệ ; Phân lo i; Đ cạ ặ đi mể 2. Các n i dung ộ pháp lý c th v Doanh nghi p nhà n cụ ể ề ệ ướ (Ch đế ộ

pháp lý đ i v i doanh nghi p nhà n c;ố ớ ệ ướ C c u t ch c qu n lý và Quy t cơ ấ ổ ứ ả ắ

3

ho t đ ng; Quy ch pháp lý c a H i đ ng thành viên, Ch t ch Công ty, Banạ ộ ế ủ ộ ồ ủ ịKi m soát và c a nh ng Ng i qu n lý khác c a Doanh nghi p nhà n c;ể ủ ữ ườ ả ủ ệ ướCác gi y t , s sách, tài li u, h p đ ng giao d ch c a Doanh nghi p nhàấ ờ ổ ệ ợ ồ ị ủ ện c; Công b thông tin;ướ ố ...)

3. Các n i dung pháp lý c th v Nhóm Công ty (ộ ụ ể ề Nguyên t c qu n lý, đi u hànhắ ả ềtrong T p đoàn kinh t , T ng công tyậ ế ổ ; Quy ch pháp lý v Qu n lý, giám sát cácế ề ảT p đoàn kinh t , T ng Công ty; Các gi y t , s sách, tài li u, h p đ ng giao d chậ ế ổ ấ ờ ổ ệ ợ ồ ịc a Công ty;ủ C ch công khai, minh b ch thông tin đ i v i t p đoàn kinh t , t ngơ ế ạ ố ớ ậ ế ổcông ty;...)

4. M t s v n đ th c ti n pháp lý trongộ ố ấ ề ự ễ t ch c và ho t đ ng c aổ ứ ạ ộ ủ Doanhnghi p nhà n c và Nhóm Công tyệ ướ (V n đ v quan h pháp lý gi a ấ ề ề ệ ữ C quan đ iơ ạdi n ch s h u và ệ ủ ở ữ Doanh nghi p nhà n c/ Nhóm Công ty; V n đ quan h gi aệ ướ ấ ề ệ ữQu n lý nhà n c c a ả ướ ủ C quan đ i di n ch s h u và Qu n tr kinh doanh c aơ ạ ệ ủ ở ữ ả ị ủDoanh nghi p nhà n c/ Nhóm Công tyệ ướ ; V n đ tính h p pháp c a các ấ ề ợ ủ gi y t , sấ ờ ổsách, tài li u, h p đ ng giao d ch c a Doanh nghi p nhà n c/ Nhóm Công tyệ ợ ồ ị ủ ệ ướ ; V nấđề l u gi tài li u c aư ữ ệ ủ Doanh nghi p nhà n c/ Nhóm Công tyệ ướ ; V n đ kh i ki nấ ề ở ệng i qu n lýườ ả Doanh nghi p nhà n c/ Nhóm Công tyệ ướ ; V n đ l a ch n Pháp lu tấ ề ự ọ ậáp d ng trong tụ r ng h p ườ ợ Lu t chuyên ngành có quy đ nh đ c thù v t ch c qu nậ ị ặ ề ổ ứ ảlý và ho t đ ng có liên quan c aạ ộ ủ Doanh nghi p nhà n c/ Nhóm Công tyệ ướ ; V n đấ ềVinashin, Vinalines...)

Nhóm v n đ 7ấ ề : CÁC V N Đ PHÁP LÝ C TH V CÔNG TY H P DANHẤ Ề Ụ Ể Ề Ợ1. Khái ni m; ệ Phân lo i; ạ Đ c đi mặ ể2. Các n i dung c b n (ộ ơ ả Ch đ pháp lý đ i v i Công ty h p danh; ế ộ ố ớ ợ C c u tơ ấ ổ

ch c và Quy t c ho t đ ngứ ắ ạ ộ c a H i đ ng thành viên; Quy ch pháp lý c a Thànhủ ộ ồ ế ủviên h p danh, thành viên góp v n; Quy ch pháp lý v Tài s n Công ty; Đi u hànhợ ố ế ề ả ềkinh doanh c a Công ty h p danh;ủ ợ ...).

3. M t s v n đ th c ti n pháp lý trongộ ố ấ ề ự ễ t ch c và ho t đ ng c aổ ứ ạ ộ ủ Công ty h pợdanh (V n đ quy ch pháp lý c a thành viên h p danh; V n đ quan h pháp lýấ ề ế ủ ợ ấ ề ệgi a thành viên h p danh và thành viên góp v n; ữ ợ ố V n đ tính h p pháp c a cácấ ề ợ ủgi y t , s sách, tài li u, h p đ ng giao d ch c a Công tyấ ờ ổ ệ ợ ồ ị ủ ; V n đ thay đ i Chi nấ ề ổ ếl c kinh doanh, thay đ i Đi u l Công ty; ượ ổ ề ệ V n đấ ề l u gi tài li u c a ư ữ ệ ủ Côngty;V n đ kh i ki n ng i qu n lý Công ty;ấ ề ở ệ ườ ả V n đ l a ch n Pháp lu t áp d ngấ ề ự ọ ậ ụtrong tr ng h p ườ ợ Lu t chuyên ngành có quy đ nh đ c thù v t ch c qu n lý vàậ ị ặ ề ổ ứ ảho t đ ng có liên quan c aạ ộ ủ Công ty;...)

Nhóm v n đ 8ấ ề : CÁC V N Đ PHÁP LÝ C TH V DOANH NGHI P T NHÂNẤ Ề Ụ Ể Ề Ệ Ư

4

1. Khái ni mệ ; Đ c đi mặ ể2. Các n i dung c b nộ ơ ả (Ch đ pháp lý đ i v i doanh nghi p t nhân; Qu n lýế ộ ố ớ ệ ư ả

doanh nghi p; Quy ch pháp lý v Tài s n c a Doanh nghi p t nhân; V n đ choệ ế ề ả ủ ệ ư ấ ềthuê, bán doanh nghi p t nhân;...ệ ư )

3. M t s v n đ th c ti n pháp lý trong t ch c và ho t đ ng c aộ ố ấ ề ự ễ ổ ứ ạ ộ ủ Doanhnghi p t nhân ệ ư (V n đ t cách pháp lý c a Doanh nghi p t nhân; ấ ề ư ủ ệ ư V n đấ ềtính h p pháp c a các ợ ủ gi y t , s sách, tài li u, h p đ ng giao d ch c aấ ờ ổ ệ ợ ồ ị ủDoanh nghi pệ ; V n đ thay đ i Chi n l c kinh doanh, thay đ i Đi u lấ ề ổ ế ượ ổ ề ệDoanh nghi p; ệ V n đấ ề l u gi tài li u c a ư ữ ệ ủ Doanh nghi p; ệ V n đ kh i ki nấ ề ở ệng i ch ườ ủ Doanh nghi p; ệ V n đ l a ch n Pháp lu t áp d ng trong ấ ề ự ọ ậ ụ tr ngườh p ợ Lu t chuyên ngành có quy đ nh đ c thù v vi c t ch c qu n lý và ho t đ ngậ ị ặ ề ệ ổ ứ ả ạ ộcó liên quan c a doanh nghi pủ ệ ;...)

Nhóm v n đ 9ấ ề : CÁC V N Đ PHÁP LÝ C TH V T CH C L I, GI I TH , PHÁẤ Ề Ụ Ể Ề Ổ Ứ Ạ Ả Ể

S N DOANH NGHI PẢ Ệ1. Khái ni mệ ; Đ c đi mặ ể2. Các n i dung c b nộ ơ ả (Quy ch pháp lý đ i v i vi c ế ố ớ ệ chia, tách, h p nh t, sápợ ấ

nh p ho c chuy n đ i lo i hình doanh nghi p; Trình t , th t cậ ặ ể ổ ạ ệ ự ủ ụ chia, tách, h pợnh t, sáp nh p ho c chuy n đ i lo i hình doanh nghi p; ấ ậ ặ ể ổ ạ ệ Các gi y t , s sách, tàiấ ờ ổli u, h p đ ng giao d ch liên quan;ệ ợ ồ ị C ch công khai, minh b ch thông tin đ i v iơ ế ạ ố ớvi c ệ chia, tách, h p nh t, sáp nh p ho c chuy n đ i lo i hình doanh nghi p;ợ ấ ậ ặ ể ổ ạ ệ ...)

3. Các v n đ pháp lý c th đ i v i vi c gi i th doanh nghi p (Các tr ngấ ề ụ ể ố ớ ệ ả ể ệ ườh p và đi u ki n gi i th doanh nghi p; Trình t , th t c gi i th ; Các h u quợ ề ệ ả ể ệ ự ủ ụ ả ể ậ ảpháp lý phát sinh t vi c gi i th doanh nghi p;...)ừ ệ ả ể ệ

4. Các v n đ pháp lý c th đ i v i vi c phá s n doanh nghi p (Trình t , thấ ề ụ ể ố ớ ệ ả ệ ự ủt c n p đ n, th lý và m th t c phá s n; Xác đ nh nghĩa v v tài s n và bi nụ ộ ơ ụ ở ủ ụ ả ị ụ ề ả ệpháp b o toàn tài s n trong quá trình gi i quy t phá s n; Th t c ph c h i ho tả ả ả ế ả ủ ụ ụ ồ ạđ ng kinh doanh; Tuyên b phá s n và thi hành quy t đ nh tuyên b phá s n;..).ộ ố ả ế ị ố ả

5. M t s v n đ th c ti n pháp lý trongộ ố ấ ề ự ễ t ch c l i, gi i th , phá s n doanhổ ứ ạ ả ể ảnghi pệ (V n đấ ề công khai, minh b ch thông tin; V n đ ạ ấ ề tính h p pháp c a cácợ ủgi y t , s sách, tài li u, h p đ ng giao d ch c a doanh nghi pấ ờ ổ ệ ợ ồ ị ủ ệ trong quá trình tổch c l i, gi i th , phá s n doanh nghi p;ứ ạ ả ể ả ệ V n đ thay đ i Chi n l c kinh doanh,ấ ề ổ ế ượthay đ i Đi u l Doanh nghi p;ổ ề ệ ệ V n đấ ề ti p t cế ụ l u gi tài li u c a doanh nghi pư ữ ệ ủ ệsau k t thúc th t c ế ủ ụ t ch c l i, gi i th , phá s n doanh nghi p;ổ ứ ạ ả ể ả ệ V n đ kh i ki nấ ề ở ệng i ch ườ ủ Doanh nghi p tr c và sauệ ướ quá t ch c l i, gi i th , phá s n doanhổ ứ ạ ả ể ảnghi p;ệ V n đ l a ch n Pháp lu t áp d ng trong ấ ề ự ọ ậ ụ tr ng h p ườ ợ Lu t chuyên ngànhậcó quy đ nh đ c thù v vi c t ch c l i, gi i th và phá s n có liên quan c a doanhị ặ ề ệ ổ ứ ạ ả ể ả ủnghi pệ ;...)

5

Nhóm v n đ 10ấ ề : MÔ HÌNH PHÁP LÝ V CÔNG TY M T S N CỀ Ở Ộ Ố ƯỚ1. Khái ni m; ệ Phân lo i; ạ Đ c đi mặ ể2. Các n i dung c b nộ ơ ả (Mô hình Công ty m t s n c ASEAN, Châu Âu, Hoaở ộ ố ướ

Kỳ, ...)3. M t s v n đ th c ti n pháp lý trong h c t p và áp d ng kinh nghi m n cộ ố ấ ề ự ễ ọ ậ ụ ệ ướ

ngoài vào xây d ng pháp lu t v doanh nghi p t i Vi t Nam.ự ậ ề ệ ạ ệ

TÀI LI U THAM CHI UỆ Ế1. Tr ng Đ i h c Lu t Hà N i, ườ ạ ọ ậ ộ Giáo trình th ng m i, Nxb. Công an nhân dân,ươ ạ

Hà N i, 2014.ộ2. Khoa lu t - Đ i h c qu c gia Hà N i, ậ ạ ọ ố ộ Giáo trình lu t kinh tậ ế (t p 1: Lu tậ ậ

doanh nghi p), Nxb. Đ i h c qu c gia, Hà N i, 2006.ệ ạ ọ ố ộ

3. Lu t Doanh nghi p năm 2014 và các văn b n quy ph m pháp lu t liên quan.ậ ệ ả ạ ậ4. Lu t Phá s n năm 2014 và các văn b n quy ph m pháp lu t liên quan.ậ ả ả ạ ậ5. Ngh đ nh s 69/2014/NĐ-CP ngày 15.7.2014 c a Chính ph v t p đoàn kinhị ị ố ủ ủ ề ậ

t nhà n c và t ng công ty nhà n cế ướ ổ ướ6. http://www.mpi.gov.vn7. http://duthaoonline.quochoi.vn

Th tr ng c s đào t oủ ưở ơ ở ạ

(ký tên, đóng d u)ấ

Tr ng khoa/B mônưở ộ Gi ng viênả

6

7

TR NG Đ I H CƯỜ Ạ ỌCÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị

KHOA LU T Ậ

C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI TỘ Ộ Ủ ỆNAM

Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ

Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ

LU T C NH TRANHẬ Ạ

1. Tên h c ph n: LU T C NH TRANHọ ầ Ậ Ạ

2. S tín ch :ố ỉ 2

3. Trình đ :ộ Sinh viên năm th 3ứ

4. Phân b ổ th i gian:ờ

+ Nghe gi ng: ả 2 tín chỉ

5. Đi u ki n tiên quy t:ề ệ ế

Sinh viên ph i h c xong:ả ọ

- Lu t Dân sậ ự

- Pháp lu t v ch th kinh doanhậ ề ủ ể

- Pháp lu t th ng m i hàng hóa và th ng m i d ch vậ ươ ạ ươ ạ ị ụ

6. M c tiêu c a h c ph n:ụ ủ ọ ầ

- V ki n th cề ế ứ

+ N m v ng khái ni m, đ c đi m và n i dắ ữ ệ ặ ể ộ ung c b n c a pháp lu t c nhơ ả ủ ậ ạ

tranh;

+ N m v ng n i dung các hành vi c nh tranh đ c qui đ nh trong Lu t C nhắ ữ ộ ạ ượ ị ậ ạ

tranh 2004;

+ Nắm v ng đ c th m quy n và trình t th t c gi i quyữ ượ ẩ ề ự ủ ụ ả ết các v vi c c nhụ ệ ạ

tranh

- V k năngề ỹ

+ Hình thành và phát tri n năng l c thu th p thông tin, kĩ năng tể ự ậ ổng h p, hợ ệ

th ng hoá các v n đ trong m i quan h t ng thố ấ ề ố ệ ổ ể.

+ Hình thành và phát tri n kĩ năng so sánh, bình lu n để ậ ánh giá và gi i quy t cácả ế

v n đ c a pháp lu t c nh tranh đ t ra.ấ ề ủ ậ ạ ặ

+ Có kh năng v n d ng các quy đ nh c a pháp lu t v c nh ả ậ ụ ị ủ ậ ề ạ tranh đ nh nể ậ

di n,ệ đánh giá, phân tích các hành vi ph n c nh tranh trên th tr ng t đả ạ ị ườ ừ ó đ aư

ra ph ng h ng gi i quy t.ươ ướ ả ế

7. Mô t v n t t n i dung h c ph n:ả ắ ắ ộ ọ ầ

H c ph n t p trung nghiọ ầ ậ ên c u: Lý thuy t v c nh tranh trong kinh t h c; Cácứ ế ề ạ ế ọ

1

quy đ nh c a Lu t C nh tranh v hành vi c nh tranh không lành m nh; Các quyị ủ ậ ạ ề ạ ạ

đ nh c a Lu t C nh tranh v hành vi h n ch c nh tranh; Khái quát v c quanị ủ ậ ạ ề ạ ế ạ ề ơ

c nh ạ tranh và th t c t t ng c nh tranh. Ngoài ra, n i dung gi ng d y còn kháiủ ụ ố ụ ạ ộ ả ạ

quát nh ng lý thuy t v hi u qu kinh t trong pháp lu t c nh tranh và các bi nữ ế ề ệ ả ế ậ ạ ệ

pháp k thu t khi gi i quy t các v vi c c nh tranh.ỹ ậ ả ế ụ ệ ạ

8. Nhi m v c a sinh viên:ệ ụ ủ

Tham d h c và th o lu n, ki m tra, theo ự ọ ả ậ ể Qui ch 43/2007/QĐ-BGD&ĐTế

ngày 15 tháng 8 năm 2007 c a B Giáo d c và Đào t o.ủ ộ ụ ạ

- D l p: trên 75%ự ớ

- Th o lu n và làm ti u lu n theo nhómả ậ ể ậ

- Bài t p: trên l p và nhàậ ớ ở

- Khác: theo yêu c u c a gi ng viênầ ủ ả

9. Tài li u h c t p:ệ ọ ậ

- Giáo trình chính:

[1] Tr ng Đ i h c Lu t Hà N i, Giáo trình ườ ạ ọ ậ ộ Lu t c nh tranh, Nậ ạ XB. Công an

nhân dân, Hà N i, 2011.ộ

[2] Tăng Văn Nghĩa, Giáo trình Lu t c nh tranh, Nậ ạ XB. Giáo d c Vi t Nam,ụ ệ

2009.

[3] Tr ng ườ Đ i h c ạ ọ Kinh t - ế Lu t, Đ i h c Qu c gia TP. H Chí Minh, Giáoậ ạ ọ ố ồ

trình Lu t c nh tranh, 2010.ậ ạ

- Tài li u tham kh oệ ả

[4] C c qu n lí c nh tranh - B ụ ả ạ ộ Công th ng, H i đáp v Lu t c nh tranhươ ỏ ề ậ ạ

Vi t Nam, Nệ XB. Chính tr ị Qu c gia, Hà N i, 2006.ố ộ

[5] V pháp ch , B ụ ế ộ Th ng m i, Tài li u tham kh o khuôn kh pháp lí đaươ ạ ệ ả ổ

ph ng đi u ch nh ho t đ ng c nh tranh và ươ ề ỉ ạ ộ ạ Lu t c nh tranh c a m t sậ ạ ủ ộ ố n c vàướ

vùng lãnh th , Hà N i, 2003ổ ộ .

[6] Nguy n Nh Phát - Nguy n Ng c S n, Phân tích và lu n gi i các quyễ ư ễ ọ ơ ậ ả

đ nh c a Lu t c nh tranh và hành vi l m d ng v trí th ng lĩnh th tr ng, v tríị ủ ậ ạ ạ ụ ị ố ị ườ ị

đ c quy n đ h n ch c nh tranh, Nộ ề ể ạ ế ạ XB. T pháp, Hà N i, 2006.ư ộ

[7] Vi n ệ Nghiên c u qu n lí kinh t trung ứ ả ế ư nơ g, Các v n đ pháp ấ ề lí và thể

chế v chính sách c nh tranh về ạ à ki m soát đ c quy n kinh doanh, Nể ộ ề XB. Giao

thông v n t i, Hà N i, 2002.ậ ả ộ

- Văn b n pháp lu tả ậ

[8] Lu t c nh tranh 2004ậ ạ

[9] Ngh đ nh 116/2005/NĐ-CP ngày 24 tháng 8 năm 2005 c a Chính ph quyị ị ủ ủ

2

đ nh chi ti t thi hành m t sị ế ộ ố đi u c a Lu t c nh tranh;ề ủ ậ ạ

[10]Ngh đ nh 110/2005/NĐ-CP ngày 25 tháng 7 năm 2006 c a Chính phị ị ủ ủ về

qu n lý h at đ ng bán hàng đa c p;ả ọ ộ ấ

[11] Thông t sư ố 19/2005/TT - BTM ngày 08/11/2005 c a B Th ng m iủ ộ ươ ạ

h ng d n m t s qui đ nh t i Ngh đ nh 110/2005/NĐ-CP ngày 25 tháng 7 nămướ ẫ ộ ố ị ạ ị ị

2006 c a Chính ph v qu n lý h at đ ng bủ ủ ề ả ọ ộ án hàng đa c p;ấ

[12]Ngh đ nh 120/2005/NĐ-CP ngày 30 tháng 29 năm 2005 c a Chị ị ủ ính phủ

quy đ nh v x lý vi ph m pháp lu t trong lĩnh v c c nh tranh;ị ề ử ạ ậ ự ạ

[11] Ngh đ nh 05/2006/NĐ-CP ngày 09 tháng 01 năm 2006 c a Chính ph vị ị ủ ủ ề

vi c thành l p và qui đ nh chệ ậ ị ức năng, nhi m v , quy n h n và c c u tệ ụ ề ạ ơ ấ ổ ch c c aứ ủ

H i đ ng c nh tranh;ộ ồ ạ

[13]Ngh đ nh 06/2006/NĐ-CP ngày 09 tháng 01 nị ị ăm 2006 c a Chủ ính ph vủ ề

vi c thệ ành l p và qui đ nh ch c nậ ị ứ ăng, nhi m v , quy n h n và c c u tệ ụ ề ạ ơ ấ ổ ch c c aứ ủ

C c qu n lý c nh ụ ả ạ tranh

1. Tiêu chu n đánh giá sẩ inh viên:

- Đi m chuyên c n: 10%ể ầ

- Ki m tra t h c: 30%ể ự ọ

- Đi m thi cu i kỳ: 60%ể ố

2. Thang đi m: ể 10 (L y m t ch s th p phân)ấ ộ ữ ố ậ

12. N i dung chộ i ti t h c ph n:ế ọ ầ

TT N i dungộSố

Ti tếPhân b ố th i gianờ

Lýthuyế

t

Bàit pậ

Thảo

lu nậ

Tựh cọ

1Nh ng v n đ lý lu n v c nhữ ấ ề ậ ề ạtranh

2 2 0 0 2

2 Các hình thái c nh tranhạ 2 1 0 2 43 Chính sách c nh canhạ 2 2 0 0 44 Pháp lu t c nh tranhậ ạ 2 1 0 2 4

5Khái quát v c nh tranh khôngề ạlành m nhạ

2 2 0 0 4

6Pháp lu t đi u ch nh hành viậ ề ỉc nh tranh không lành m nhạ ạ

2 1 0 2 6

7Các hành vi c nh tranh khôngạlành m nh theo lu t c nh tranhạ ậ ạ2004

2 2 0 0 4

8 M t s hành vi c nh tranhộ ố ạkhông lành m nh đ c quiạ ượ

2 1 0 2 4

3

đ nh trong các văn b n phápị ảlu t khácậ

9Khái quát v hành vi h n chề ạ ếc nh tranhạ

2 2 0 0 2

10Pháp lu t ki m soát hành viậ ểh n ch c nh tranhạ ế ạ

2 1 0 2 4

11Các hành vi h n ch c nhạ ế ạtranh

2 2 0 0 4

12Đ a v pháp lý c a c quanị ị ủ ơqu n lý c nh tranhả ạ

2 2 0 0 6

13Đ a v pháp lý c a H i đ ngị ị ủ ộ ồc nh tranhạ

2 1 0 2 4

14Khái ni m, đ c đi m và cácệ ặ ểnguyên t c c a t t ng c nhắ ủ ố ụ ạtranh

2 2 0 0 4

15Trình t , th ự ủ t c t t ng c nh ụ ố ụ ạtranh

2 2 0 0 4

Tổng 30 24 0 12 60

Th tr ng c s đào t oủ ưở ơ ở ạ

(ký tên, đóng d u)ấ

Tr ng khoa/B mônưở ộ Gi ng viênả

4

5

TR NG Đ I H CƯỜ Ạ ỌCÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị

KHOA LU T Ậ

C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI TỘ Ộ Ủ ỆNAM

Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ

Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ

LU T TH NG M I VI T NAMẬ ƯƠ Ạ Ệ

1. Tên h c ph n: LU T TH NG M I ọ ầ Ậ ƯƠ Ạ VI T NAMỆ

2. Số tín ch : ỉ 2

3. Trình đ :ộ Sinh viên năm th 3ứ

4. Phân b ổ th i ờ gian:

+ Nghe gi ng: ả 2 tín ch lý thuy tỉ ế

5. Đi u ki n tiên quy t:ề ệ ế Sinh viên ph i h c ả ọ xong các môn:

+ Pháp lu t v ch th kinh doanhậ ề ủ ể

+ Lu t ậ Dân sự

6. M c tiêu c a h c ph n:ụ ủ ọ ầ

- V ề ki n thế ức

H c ọ ph n ầ Lu t th ng m i ậ ươ ạ Vi t Namệ giúp sinh viên hi u đ c nh ng ể ượ ữ khái ni mệ

c b n ơ ả về Lu t ậ Thương m iạ và nh ng ki n th c c b n c a Lu t Th ng m iữ ế ứ ơ ả ủ ậ ươ ạ

nh : ư đối t ng, ph m vi vượ ạ à ph ng pháp đi u ch nh c a ươ ề ỉ ủ Lu t ậ Th ng m i, quyươ ạ

đ nh v th ng nhân - mị ề ươ ột trong nh ng ch đ nh c b n c a ữ ế ị ơ ả ủ Lu t ậ Th ng m i;ươ ạ

quy n và nghĩa v c a th ng nhân trong ho t đ ng th ng m i; các ho t đ ngề ụ ủ ươ ạ ộ ươ ạ ạ ộ

th ng m i ch y u c a th ng nhân, các chươ ạ ủ ế ủ ươ ế tài trong ho t đ ng th ng m iạ ộ ươ ạ

theo qui đ nh c a Lu t Th ng m i 2005.ị ủ ậ ươ ạ

- V k năngề ỹ

Sinh viên gi i thích đ c các quy đ nh c a ả ượ ị ủ Lu t ậ Th ng m i v th ng nhân; xácươ ạ ề ươ

đ nh và phân bi t đ c hành vi thị ệ ượ ư nơ g m i v i hành vi dân s ; kh năng ph nạ ớ ự ả ả

bi n chính sệ ách, pháp lu t do ậ Nhà n c ban hành ướ đ i ố v i th ng nhân, có khớ ươ ả

năng so n th o h p đ ng th ng m i, tham gia đàm phán và ký k t h p đ ng.ạ ả ợ ồ ươ ạ ế ợ ồ

7. Mô t v n t t n i dung h c ph n:ả ắ ắ ộ ọ ầ

H c ph n ọ ầ Lu t ậ Th ng m i ươ ạ Vi t Namệ nghiên cứu l ch s hình thành và phát tri nị ử ể

h th ng pháp lu t th ng m i Vi t Nam; nh ng v n đ lý lu n c bệ ố ậ ươ ạ ệ ữ ấ ề ậ ơ ản về

thư nơ g nhân; áp d ng pháp lu t đ i v i ho t đ ng th ng m i; v ho t đ ng muaụ ậ ố ớ ạ ộ ươ ạ ề ạ ộ

bán hàng hóa, ho t đ ng cung ng ạ ộ ứ d ch v ; m t s v n đ ị ụ ộ ố ấ ề lý lu n c b n v trungậ ơ ả ề

gian th ng m i; m t sươ ạ ộ ố n i dung c b n nh t v ch tài trong ho t đ ng th ngộ ơ ả ấ ề ế ạ ộ ươ

1

m i và ph ng th c gi i quy t tranh ch p phát sinh trong ho t đ ng th ng m iạ ươ ứ ả ế ấ ạ ộ ươ ạ

b ng tr ng tài.ằ ọ

8. Nhi m v ệ ụ c aủ sinh viên:

Tham d h c và th o lu n, ki m tra, theo ự ọ ả ậ ể Qui ch 43/2007/QĐ-BGD&ĐT ngày 15ế

tháng 8 năm 2007 c a B Giáo d c và Đào t o.ủ ộ ụ ạ

- D lự ớp: trên 75%

- Thảo lu n và làm ti u lu n theo nhómậ ể ậ

- Bài t p: trên ậ l p và nhàớ ở

- Khác: theo yêu c u c a gi ng viênầ ủ ả

9. Tài li u h c t p:ệ ọ ậ

- Giáo trình

TS. Nguy n Vi t Tý (ch biên), Giáo trình Lu t ễ ế ủ ậ Th ng m i Đ i h c ươ ạ ạ ọ Lu t Hàậ

N i – NXBộ . Công an nhân dân, 2009.

- Tài li u tham kh oệ ả

[1] Nguy n Th M (2004), ễ ị ơ L a ch n b c đi và gi i pháp đ Vi t Nam mự ọ ướ ả ể ệ ở c aử

v d ch v th ng m i, Nề ị ụ ươ ạ XB. Lý lu n chính tr Hà N i.ậ ị ộ

[2] Đoàn Th H ng Vân (2010), ị ồ Logistics: Nh ng v n đ c b n, Nữ ấ ề ơ ả XB. Lao đ ngộ

- Xã h i, Hà N i.ộ ộ

[3] Ủy ban Qu c gia v H p tác Kinh t Qu c tố ề ợ ế ố ế (2006), Tổng quan v t do hóaề ự

th ng m i ươ ạ d ch v , Hà ị ụ N i.ộ

[4] H i nh p kinh t qu c t . NXB. T pháp, 2006.ộ ậ ế ố ế ư

[5] Lê Tài Tri n (Ch biên,ể ủ 1973), Lu t Th ng m i Vi t Nam di n gi iậ ươ ạ ệ ễ ả

- Văn b n qui ph m pháp lu tả ạ ậ

[1] Lu t C nh tranh 2004ậ ạ

[2] B lu t t t ng dân s 2004ộ ậ ố ụ ự

[3] B lu t dân s 2005ộ ậ ự

[4] Lu t Th ng m i 2005ậ ươ ạ

[5] Lu t Bậ ảo v quy n l i ng i tiêu dùng 2010ệ ề ợ ườ

[5] Lu t Tr ng tài th ng m i 2010ậ ọ ươ ạ

[5] Lu t Qu ng cáo 2012ậ ả

[6] Ngh đ nhị ị số 12/2006/NĐ-CP ngày 23 tháng 1 năm 2006 c a Chính ph quyủ ủ

đ nh ị chi ti tế thi hành Lu t Th ng m i v ho t đ ng mua bán hàng hoậ ươ ạ ề ạ ộ á qu c t vàố ế

các ho t đ ng đ i lý, bán, gia công và quá cạ ộ ạ ảnh hàng hoá v i n c ngoàiớ ướ .

[7] Ngh đ nh 72/2006/NĐ-CP ngày 25 tháng 7 nị ị ăm 2006 c a Chính ph quy đ nhủ ủ ị

chi ti t thi hành Lu t Th ng m i v Văn phòng đ i diế ậ ươ ạ ề ạ ện, chi nhánh c a th ngủ ươ

2

nhân n c ngoài Vi t Namướ ở ệ .

[8] Ngh đ nhị ị số 20/2006/NĐ-CP ngày 20 tháng 2 năm 2006 c a Chính ph quyủ ủ

đ nh chi ti t thi hành Lu t Th ng m i v kinh doanh d ch v giám đ nh;ị ế ậ ươ ạ ề ị ụ ị

[9] Ngh đ nhị ị số 35/2006/NĐ-CP ngày 31 tháng 3 năm 2006 c a Chính ph vủ ủ ề

ho t đ ng nh ng quy n th ng m i; S a đ i, b sung b i Ngh đ nh sạ ộ ượ ề ươ ạ ử ổ ổ ở ị ị ố

120/2011/NĐ-CP ngày 16/12/2011.

[11] Ngh đ nh s 158/2006/NĐ-CP ngày 28/12/2006 quy đ nh chi ti t Lu t Th ngị ị ố ị ế ậ ươ

m i v ho t đ ng mua bán hàng hóa qua s giao d ch hàng hóaạ ề ạ ộ ở ị

[12] Ngh đ nhị ị số 39/2007/NĐ-CP c a Chính ph ngày 16/03/2007 v cá nhân ho tủ ủ ề ạ

đ ng th ng m i m t cách đ c l p, th ng xuyên không ph i đãng ký kinh doanhộ ươ ạ ộ ộ ậ ườ ả

[13] Ngh đ nhị ị số 90/2007/NĐ-CP c a Chính ph ngày 31/05/2007 quy đ nh vủ ủ ị ề

quy n xu t kh u, quy n nh p kh u c a th ng nhân n c ngoài không có hi nề ấ ẩ ề ậ ẩ ủ ươ ướ ệ

di n t i Vi t Namệ ạ ệ

[14] Ngh đ nh sị ị ố 140/2007NĐ-CP ngày 05/9/2007 quy đ nh chi ti t thi hành Lu tị ế ậ

Th ng m i v đi u ki n kinh doanh d ch v logistics và gi i h n trươ ạ ề ề ệ ị ụ ớ ạ ách nhi mệ

c a th ng nhân kinh doanh d ch v logisticsủ ươ ị ụ

[15] Ngh đ nh s 17/2010/NĐ-CP ngày 04/3/2010 v bán đ u giá tài sị ị ố ề ấ ản

[16] Ngh đ nh s 63/2011/NĐ-CP ngày 28/7/2011 quị ị ố y đ nh chi ti t và h ng d nị ế ướ ẫ

thi hành m t s đi u c a Lu t tr ng tài th ng m i.ộ ố ề ủ ậ ọ ươ ạ

1. Tiêu chu n đánh giá sinh viên:ẩ

- Đi m chuyên c n: 10%ể ầ

- Ki m tra t h c: 30%ể ự ọ

- Đi m thi cu i kỳ: 60%ể ố

2. Thang đi m:ể 10 (L y m t ch s th p phân)ấ ộ ữ ố ậ

3. N i dung chi ti t h c ph n:ộ ế ọ ầ

TT N i dungộSố

Ti tếPhân b ố th i gianờ

Lýthuyế

t

Bàit pậ

Thảo

lu nậ

Tựh cọ

1Khái quát v ề Lu t ậ Th ng m iươ ạ

Vi t Namệ2 2 0 2 6

2 Th ng nhânươ 2 3 0 0 63 Ho t đ ng th ng m i ạ ộ ươ ạ 2 2 0 2 64 Khái quát v mua bán hàng hóaề 2 2 0 2 65 H p đ ng mua bán hàng hóaợ ồ 2 3 0 0 66 Khái quát v trung gian th ngề ươ 2 2 0 2 6

3

m iạ và pháp lu t v trung gianậ ề

th ng m iươ ạ

7Các ho t đ ng trung gianạ ộ

th ng m iươ ạ2 3 0 0 6

8Khái quát v ho t đ ng cungề ạ ộ

ng d ch vứ ị ụ2 2 0 2 6

9Các ho t đ ng cung ng d chạ ộ ứ ị

v ụ2 2 0 2 6

10

Khái quát v xúc ti n th ngề ế ươ

m i và pháp lu t ạ ậ v ề xúc ti nế

th ng m iươ ạ

2 3 0 0 6

11Các ho t đ ng xúc ti n th ngạ ộ ế ươ

m i ạ2 2 0 2 6

12M t s ho t đ ng th ng m iộ ố ạ ộ ươ ạ

khác 2 3 0 0 6

13Ch tài trong ho t đ ng th ngế ạ ộ ươ

m i ạ2 3 0 0 6

14Khái quát v tr ng tài th ngề ọ ươ

m iạ2 2 0 2 6

15T t ngố ụ tr ng tài th ng m iọ ươ ạ

t i Vi t Nam.ạ ệ2 2 0 2 6

T n gổ 30 36 0 18 90

Th tr ng c s đào t oủ ưở ơ ở ạ

(ký tên, đóng d u)ấ

Tr ng khoa/B mônưở ộ Gi ng viênả

4

TR NG Đ I H CƯỜ Ạ ỌCÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị

KHOA LU T Ậ

C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI TỘ Ộ Ủ ỆNAM

Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ

Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ

LU T Đ U TẬ Ầ Ư

1. Tên h c ph n:ọ ầ LU T Đ U T Ậ Ầ Ư

2. S tín chố ỉ: 2

3. Trình đ :ộ Sinh viên năm th 4ứ

4. Phân b th i gian:ổ ờ

+ Nghe gi ng: ả 2 tín ch ỉ

5. Đi u ki n tiên quy t:ề ệ ế

Sau khi sinh viên đã hoàn thành các môn h c:ọ

- Pháp lu t v ch th kinh doanhậ ề ủ ể

- Lu t Th ng m i ậ ươ ạ Vi t Namệ

- Lu t ậ Lao đ nộ g

6. M c tụ iêu c a h c ph nủ ọ ầ

Sau khi h c xong môn này sinh viên n m đ c:ọ ắ ượ

- V ề ki n th cế ứ

Trang b kh i l ng ki n th c v các lý thuy t vị ố ượ ế ứ ề ế ề đ u t trong kinh t h c; cácầ ư ế ọ

ho t đ ng đ u t nh m m c đích kinh doanh; quy n và nghĩa v cạ ộ ầ ư ằ ụ ề ụ ủa nhà đ u t ;ầ ư

b o đ m quy n và l i ích h p pháp c a nhà đ u t ; ả ả ề ợ ợ ủ ầ ư khuy n khích và ế uư đãi đ uầ

t ; qu n lý nhà n c v đ u t t i Vi t Nam vư ả ướ ề ầ ư ạ ệ à đ u t t Vi t Nam ra n cầ ư ừ ệ ướ

ngoài. Ngoài ra, n i dung gi ng d y còn khái quát nh ng lý thuy t v hi u quộ ả ạ ữ ế ề ệ ả

kinh t trong th c thi pháp lu t v đ u t t i Vi t Nam.ế ự ậ ề ầ ư ạ ệ

- V k năngề ỹ

Sau khi hoàn t t h c ph n sinh viên có kh năng làm vi c v i nh ng ki n th cấ ọ ầ ả ệ ớ ữ ế ứ

v đ u t và áp d ng Lu t Đ u t Vi t Nam vào ho t đ ng t v n đ u t , xâyề ầ ư ụ ậ ầ ư ở ệ ạ ộ ư ấ ầ ư

d ng h s đ th c hi n d án đ u t .ự ồ ơ ể ự ệ ự ầ ư

7. Mô t v n t t n i dung h c ph n:ả ắ ắ ộ ọ ầ

H c ph n bao g m nh ng v n đ c b n c a ọ ầ ồ ữ ấ ề ơ ả ủ Lu tậ Đ u t Vi t Nam: Nh ngầ ư ệ ữ

v n đ lý lu n c b n v đ u t và ấ ề ậ ơ ả ề ầ ư Lu t ậ Đ u t ; các hình th c đ u t ; quy n vàầ ư ứ ầ ư ề

nghĩa v c a nhà đ u t ụ ủ ầ ư trong ho t đ ng đ u t ; các bi n pháp đ u t , u đãi vàạ ộ ầ ư ệ ầ ư ư

h tr đ u t ; th t c đỗ ợ ầ ư ủ ụ ầu t , tri n khai d án đ u t ; ho t đ ng đ u t kinhư ể ự ầ ư ạ ộ ầ ư

1

doanh v n nhà n c và đ u t ra n c ngoài.ố ướ ầ ư ướ

8. Nhi m v c a sinh viên:ệ ụ ủ

Tham d h c và th o lu n, ki m tra, theo ự ọ ả ậ ể Qui ch 43/2007/QĐ-BGD&ĐTế

ngày 15 tháng 8 năm 2007 c a B Giáo d c và Đào t o.ủ ộ ụ ạ

- D l p: trên 75%ự ớ

- Th o lu n và làm ti u lu n theo nhómả ậ ể ậ

- Bài t p: trên l p và ậ ớ ở nhà

- Khác: theo yêu c u c a gi ng viênầ ủ ả

9. Tài li u h c t p:ệ ọ ậ

- Giáo trình

[1] Giáo trình Pháp lu t ậ về đ u tầ ư, Tr ng ĐH Lu t Hà N i, NXBườ ậ ộ . CAND,

2006.

[2] Giáo trình Lu t kinh doanh, ĐHCN TPHCM, NXBậ . ĐHQG TPHCM, 2010.

[3] Giáo trình Lu t th ng m i, Tr ng ĐH Lu t Hà N i, NXBậ ươ ạ ườ ậ ộ . CAND,

2006.

[4] Giáo trình Lu t kinh t c a Tr ng Đ i h c Kinh t TP.HCM, năm 2007.ậ ế ủ ườ ạ ọ ế

- Văn b n quy ph m pháp lu tả ạ ậ

[1] Lu t đ u t đ c Qu c h i Khóa XI, kỳ h p th 8 thông qua ngày 29ậ ầ ư ượ ố ộ ọ ứ

tháng 11 năm 2005 có hi u l c t 01/7/2006ệ ự ừ

[2] Lu t Doanh nghi p 2005ậ ệ

[3] Ngh đ nh 108/2006/NĐ-CP ngày 22 tháng 9 năm 2006 cị ị ủa Chính ph quyủ

đ nh chi ti t thi hành m t sị ế ộ ố đi u c a Lu t đ u tề ủ ậ ầ ư

[4] Ngh đ nh 78/2006/NĐ-CP ngày 09 tháng 8 năm 2006 c a Chính ph quị ị ủ ủ y

đ nh v đ u t tr c ti p ra n c ngoàiị ề ầ ư ự ế ướ

[5] Ngh đ nh 101/2006/NĐ-CP ngày 21 tháng 9 năm 2006 c a Chính ph quyị ị ủ ủ

đ nh v đăng ký l i, chuy n đ i và đăng ký đ i gi y ch ng nh n đ u t c a cácị ề ạ ể ổ ổ ấ ứ ậ ầ ư ủ

doanh nghi p có v n đ u t n c ngoài theo quy đ nh c a Lu t doanh nghi p vàệ ố ầ ư ướ ị ủ ậ ệ

Lu t đ u t .ậ ầ ư

10. Tiêu chu n đánh giá sinh viên:ẩ

- Đi m chuyên c n: 10%ể ầ

- Ki m tra t h c: 30%ể ự ọ

- Đi m thi cu i kỳ: 60%ể ố

11. Thang đi m:ể 10 (L y m t chấ ộ ữ s th p phân)ố ậ

12. N i dung chi ti t h c ph n:ộ ế ọ ầ

Số Phân b ố th i gianờ

2

TT N i dungộ Ti tế Lý

thuyế

t

Bài

t pậ

Thả

o

lu nậ

Tự

h cọ

1 Khái quát v đ u tề ầ ư 2 2 0 0 22 Khái quát v Lu t Đ u tề ậ ầ ư 2 1 0 2 43 Các hình th c đ u tứ ầ ư 2 2 0 0 4

4Quy n và nghĩa v c a nhà đ uề ụ ủ ầ

t ư2 1 0 2 4

5 Các bi n pháp b o đ m đ u tệ ả ả ầ ư 2 2 0 0 46 Các bi n pháp u đãi đ u tệ ư ầ ư 2 1 0 2 67 Các bi n pháp h tr đ u tệ ỗ ợ ầ ư 2 2 0 0 48 Th t c đ u tủ ụ ầ ư 2 1 0 2 49 Ch ng nh n đ u tứ ậ ầ ư 2 2 0 0 210 Đăng ký đ u ầ tư 2 1 0 2 411 Th m tra ho t đ ng đ u tẩ ạ ộ ầ ư 2 2 0 0 412 Tri n khaiể d án đ u tự ầ ư 2 2 0 0 613 Đi u ch nh d án đ u tề ỉ ự ầ ư 2 1 0 2 4

14Đ u t ầ ư kinh doanh v n nhàố

n cướ2 2 0 0 4

15 Đ u t ra n c ngoàiầ ư ướ 2 2 0 0 4Tổng 30 24 0 12 60

Th tr ng c s đào t oủ ưở ơ ở ạ

(ký tên, đóng d u)ấ

Tr ng khoa/B mônưở ộ Gi ng viênả

3

4

TR NG Đ I H CƯỜ Ạ ỌCÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị

KHOA LU T Ậ

C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI TỘ Ộ Ủ ỆNAM

Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ

Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ

LU T TÀI CHÍNHẬ - LU T NGÂN HÀNGẬ

1. Tên h c ph n: LU T TÀI CHÍNHọ ầ Ậ - LU T NGÂN HÀNGẬ

2. S tín chố ỉ: 2

3. Trình đ : ộ Sinh viên năm th 3ứ

4. Phân b ổ th i gian:ờ

+ Nghe gi ng: 2 tín chả ỉ

5. Đi u ki n tiên quy t:ề ệ ế Sinh viên ph i h c xong các môn h c sau: ả ọ ọ

- Lý lu n nhà n c và pháp lu t.ậ ướ ậ

- Lu t hành chính.ậ

- Pháp lu t v ch th kinh doanhậ ề ủ ể

6. M c tiêu c a h c ph n:ụ ủ ọ ầ

0 - V ề ki n ế th cứ

+ Sinh viên có đ c ki n th c c b n v lĩnh v c tài chính công và pháp lu t tàiượ ế ứ ơ ả ề ự ậ

chính công nh ngân sách nhà n c, Lu t ngân sách nhà n c, chư ướ ậ ướ ế đ qu nộ ả

lý và thu chi ngân sách nhà n c; hi u c b n v tài chính doanh nghi p vàướ ể ơ ả ề ệ

pháp lu t tài chính trong doanh nghi p.ậ ệ

+ Nh n th c đ c c s khoa h c c a vi c ban hành các quy ph m pháp lu tậ ứ ượ ơ ở ọ ủ ệ ạ ậ

v ngân sách nhà n c; n i dung pháp lý c a c c quy đ nh pháp lu t v ngânề ướ ộ ủ ả ị ậ ề

sách nhà n c.ướ

- Kỹ năng

Kh năng đ a ra đ c cả ư ượ ác quan đi m đánh giá, bình lu n v tính h p lí vàể ậ ề ợ

nh ng b t c p c a các quy đ nh pháp lu t hi n hành v ngân sách nhàữ ấ ậ ủ ị ậ ệ ề n c.ướ

Nghiên c u v Lu t tài chính v i t cách là m t môn h c trong h th ng khoa h cứ ề ậ ớ ư ộ ọ ệ ố ọ

pháp lý nh : khái ni m lu t tài chính, đ i t ng đi u chư ệ ậ ố ượ ề ỉnh, ph ng pháp đi uươ ề

chỉnh, quan h pháp lu t hình thành do s đi u ch nh c a Lu t tệ ậ ự ề ỉ ủ ậ ài chính.

Sinh viên n m đ c nh ng n i dung c b n c a Lu t tài chính thông qua cácắ ượ ữ ộ ơ ả ủ ậ

ch đ nh cế ị ơ b n: ch đ pháp lý v qu n lý ngân sách nhà n c; ch đ pháp lýả ế ộ ề ả ướ ế ộ

v qu n lý ngân sách nhà n c; pháp lu t v ngân sách nhề ả ướ ậ ề à n c; đ a v pháp lýướ ị ị

c a kho b c nhà n c; ch đ pháp lý vủ ạ ướ ế ộ ề ch đ giám sát, thanh tra, ki m tra,ế ộ ể

1

ki m toán và x lý vi ph m trong lĩnh v c ngân sách nhà n c. Nghiên c u nh ngể ử ạ ự ướ ứ ữ

quy đ nh pháp lu t đ i v i m t s s c thu ch y u hi n hành c a Vi t Nam.ị ậ ố ớ ộ ố ắ ế ủ ế ệ ủ ệ

8. Nhi m v c a sinh viên:ệ ụ ủ

Tham d h c và th o lu n, ki m ự ọ ả ậ ể tra, theo Qui ch 43/2007/QĐ-BGD&ĐTế

ngày 15 tháng 8 năm 2007 c a B Giáo d c vủ ộ ụ à Đào t o.ạ

- D l p: trên 75%ự ớ

- Th o lu n và làm ti u lu n theo nhómả ậ ể ậ

- Bài t p: trên lậ ớp và ở nhà

- Khác: theo yêu cầu c a gi ng viênủ ả

9. Tài li u h c t p:ệ ọ ậ

0 - Sách, giáo trình chính

[1] TS. Võ Đình Toàn (ch biên) - Giáo trình Lu t Tài chính Vi t Nam – NXBủ ậ ệ .

Công an nhân dân, 2008.

- Tài li u tham kh oệ ả

[2] Tr ng Đ i h c Lu t Hà N i, Giáo trình ườ ạ ọ ậ ộ Lu t ngân sách nhà n c, NXB.ậ ướ

Công an nhân dân, Hà N i, 2009.ộ

[3] H c vi n Tài chính, Giáo trình pháp lu t tài chính, NXB Lao đ ng - xã h i,ọ ệ ậ ộ ộ

Hà N i, 2008.ộ

[4] Đ i h c qu c gia Hà N i, Giáo trình Lu t tài chính, Hà N i, 2007.ạ ọ ố ộ ậ ộ

[5] Lu t Ngân sách nhà n c năm 2002.ậ ướ

[6] Lu t phòng, ch ng tham nhũng năm 2005/2009.ậ ố

- Văn b n pháp lu t:ả ậ

+ Lu t Ngân sách Nhà n c s 01/2002/QH11, ngày 16/12/2002.ậ ướ ố

+ Ngh đ nh 60/2003/NĐ-CP ngày 06/6/2003 c a Chính ị ị ủ ph quy đ nh chi ti tủ ị ế

và h ng d n thi hành Lu t Ngân sách Nhà n c.ướ ẫ ậ ướ

+ Thông t 59/2003/TT-BTC ngày 23/6/2003 c a B Tài chính h ng d n thiư ủ ộ ướ ẫ

hành Ngh ị đ nh 60/2003/NĐ-CP ngày 06/6/2003 quy đ nh chi ti t và h ngị ị ế ướ

d n thi hành Lu t Ngân sách Nhà n c.ẫ ậ ướ

+ Thông t 161/2012/TT-BTC cư ủ a B ộ Tài chính quy đinh ch đế ộ ki m soátể

thanh toán các kho n chi ngân sách Nhả à n c ướ q ua Kho b ạ c Nhà n cướ .

+ Thông t 128/2008/TT-BTC ngày 24/12/2008 c a B Tài chính v vi cư ủ ộ ề ệ

h ng d n t p trung, qu n lướ ẫ ậ ả ý các kho n thu NSNN qua Kho B c Nhàả ạ

n c.ướ

+ Pháp l nh s 38/2001/PL-ệ ố UBTVQH ngày 28/8/2001 v Phí và L ề ệ phí

+ Ngh đ nh 57/2002/NĐ - CP ngày 03/6/2002 c a Chính ị ị ủ ph quy đ nh chi ti tủ ị ế

2

thi hành Pháp l nh Phí và L phí.ệ ệ

+ Ngh đ nh s 24/2006/NĐ-CP ban hành ngày 06/03/2004 ị ị ố s a đ i, b sungử ổ ổ

Ngh đ nh 57/2002/NĐ-CP ngày 03/6/2002 c a Chính ị ị ủ ph quy đ nh chi ti tủ ị ế

thi hành Pháp l nh Phí và L phí.ệ ệ

+ Quy t đ nh 108/2009/QĐ-TTg quy đ nh ch c năng, nhi m v , quy n h nế ị ị ứ ệ ụ ề ạ

và c c u t ch c c a Kho b c Nhà n c tr c thu c B Tài chính.ơ ấ ổ ứ ủ ạ ướ ự ộ ộ

+ Ngh đ nh 82/2012/NĐ-CP ngày 22/06/2005 v t ch c và h at đ ng c aị ị ề ổ ứ ọ ộ ủ

Thanh tra ngành tài chính.

+ Lu t Ki m tậ ể oán Nhà n c ngày 14/06/2005.ướ

10. Tiêu chu n đánh gẩ iá sinh viên:

- Đi m chuyên c n: 10%ể ầ

- Ki m ể tra t h c: 30%ự ọ

- Đi m thi cu i kỳ: 60%ể ố

11. Thang đi m:ể 10 (L y m t ch sấ ộ ữ ố th p phân)ậ

12. N i dung chộ i ti t h c ph n:ế ọ ầ

TT N i dungộSố

Ti tếPhân b ố th i gianờ

Lýthuyế

t

Bàit pậ

Thảo

lu nậ

Tựh cọ

1

Khái quát chung v Ngân sáchề

Nhà n c và pháp lu t ngânướ ậ

sách nhà n c ướ

3 3 0 6

2

Pháp lu t v phân c p qu nậ ề ấ ả

lý NSNN và chu trình ngân

sách nhà n cướ

6 5 2 12

3Ch đ pháp lý thu ngân sáchế ộ

nhà n cướ3 3 6

4Ch đ pháp lý chi ngân sáchế ộ

nhà n cướ9 7 4 18

5Pháp lu t v qu n lý quậ ề ả ỹ

ngân sách nhà n cướ3 2 2 6

6 Lu t tài chính doanh nghi pậ ệ 6 6 0 12Tổng 30 26 8 60

3

Th tr ng c s đào t oủ ưở ơ ở ạ

(ký tên, đóng d u)ấ

Tr ng khoa/B mônưở ộ Gi ng viênả

4

5

TR NG Đ I H CƯỜ Ạ ỌCÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị

KHOA LU T Ậ

C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI TỘ Ộ Ủ ỆNAM

Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ

Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ

LU TẬ THUẾ - LU T QU N LÝ THUẬ Ả Ế

1. Tên h c ph n: LU Tọ ầ Ậ THUẾ - LU T QU N LÝ THUẬ Ả Ế

2. S tín chố ỉ: 2

3. Trình đ :ộ Sinh viên năm th 4ứ

4. Phân b th i gian:ổ ờ

+ Nghe gi ng: 2ả tín chỉ

5. Đi u ki n tiên quy t:ề ệ ế

Sinh viên ph i h c xong các môn h c sau:ả ọ ọ

- Lý lu n Nhà n c và pháp lu t.ậ ướ ậ

- Lu t Hành chính.ậ

- Pháp lu t v th ng m i hàng hóa và th ng m i d ch vậ ề ươ ạ ươ ạ ị ụ

- Lu t tài chính.ậ

6. M c tiêu c a h c ph n:ụ ủ ọ ầ

Sau khi hoàn t t h c ph n sinh viên có kh năng làm vi c v i nh ng ki nấ ọ ầ ả ệ ớ ữ ế

th c lý lu n c bứ ậ ơ ản v thu , hi u và n m b t đúng các khái niề ế ể ắ ắ ệm v đ i t ngề ố ượ

n p thu , đ i t ng ch u thu , nh ng tr ng h p không ch u thu , căn c tínhộ ế ố ượ ị ế ữ ườ ợ ị ế ứ

thu , ch đ mi n gi m... trong t ng s c thu .ế ế ộ ễ ả ừ ắ ế

Ngoài ra, môn h c này giúp sinh viên n m b t nh ngọ ắ ắ ữ quy đ nh c a pháp lu tị ủ ậ

v ch đ đăng ký, kê khai, n p thu đ i v i t t c các s c thu trong h th ngề ế ộ ộ ế ố ớ ấ ả ắ ế ệ ố

pháp lu t thu Vi t ậ ế ệ Nam, các quy đ nh c a pháp lu t v xị ủ ậ ề lử ý vi ph m trong lĩnhạ

v c ự thuế.

Sau khi h c xong môn lu t thu , sinh viên s bi t v n d ng nh ng ki n th cọ ậ ế ẽ ế ậ ụ ữ ế ứ

lý lu n đậ ã đ c trang b đ v n d ng vào vi c đ c văn b n lu t nh m ượ ị ể ậ ụ ệ ọ ả ậ ằ áp d ng cácụ

quy đ nh c a pháp lu t thu m t cách đúng pháp lu t.ị ủ ậ ế ộ ậ

M c đích c a môn lu t thu giúp sinh viên có nh ng ki n th c pháp lu tụ ủ ậ ế ữ ế ứ ậ

trong lĩnh v c thu đ v n d ng vào các công vi c th c t nh : thanh tra thu ,ự ế ể ậ ụ ệ ự ế ư ế

th c hi n các công vi c c a cán b ự ệ ệ ủ ộ h i quan, cán b thu theo đúng pháp lu t, tả ộ ế ậ ư

v n v kê khai, qu n lý thu , th c hi n các công vi c liên quan đ n ho t đ ngấ ề ả ế ự ệ ệ ế ạ ộ

đăng ký, kê khai, n p thu theo đúng quy đ nh c a pháp lu t.ộ ế ị ủ ậ

1

7. Mô t v n t t n i dung h c ph n:ả ắ ắ ộ ọ ầ

N i dung chính c a môn h c là: khái ni m, vai trò và cách th c phân lo iộ ủ ọ ệ ứ ạ

thu ; b n ch t pháp lý c a nh ng y u t c b n c u thành nên m t s c thu ; cế ả ấ ủ ữ ế ố ơ ả ấ ộ ắ ế ác

nguyên t c và yêu c u c a vi c xây d ng ắ ầ ủ ệ ự h th ng pháp lu t thu Vi t ệ ố ậ ế ệ Nam, vai

trò, m c tiêu c a các s c thu trong h th ng pháp lu t thu Vi t ụ ủ ắ ế ệ ố ậ ế ệ Nam; nh ng đ cữ ặ

tr ng c b n c a các s c thuư ơ ả ủ ắ ế: giá tr gia tăng, thu tiêu th đ c bi t, thu xu tị ế ụ ặ ệ ế ấ

kh u - nh p kh u, thu thu nh p doanh nghi p, thu thu nh p cá nhân, thu sẩ ậ ẩ ế ậ ệ ế ậ ế ử

d ng đ t phi nông nghi p, thu s d ng đ t nông nghi pụ ấ ệ ế ử ụ ấ ệ , thu tài nguyên, thuế ế

b o v môi tr ng; nh ng quy đ nh c a pháp lu t đ i v i các lo i thu nêu trên,ả ệ ườ ữ ị ủ ậ ố ớ ạ ế

x lý vi ph m pháp ử ạ lu t v thu .ậ ề ế

8. Nhi m v c a sinh viên:ệ ụ ủ

Tham d h c và th o lu n, ki m tra, theo ự ọ ả ậ ể Qui ch 43/2007/QĐ-BGD&ĐTế

ngày 15 tháng 8 năm 2007 c a B Giáo d c và Đào t o.ủ ộ ụ ạ

- D l p: trên 75%ự ớ

- Th o lu n và làm ti u lu n theo nhómả ậ ể ậ

- Bài t p: trên l p và nhàậ ớ ở

- Khác: theo yêu c u c a gi ng viênầ ủ ả

9. Tài li u ệ h c t p:ọ ậ

- Sách, giáo trình chính:

[1] Giáo trình Lu tậ Thu , Tr ng Đ i h c Lu tế ườ ạ ọ ậ TP.HCM, NXB Qu c gia 2012.ố

[2] Giáo trình Lu t Thu , Tr ng Đ i h c Lu t Hà N i, NXB T pháp 2005.ậ ế ườ ạ ọ ậ ộ ư

- Tài li u thamệ kh oả :

[1] Giáo trình Thu , Tr ng Đ i h c kinh t Tp. HCM và Vi n nghiên c uế ườ ạ ọ ế ệ ứ

Tài chính Phân Vi n Tp. HCM, NXB. Th ng Kê 2001;ệ ố

[2] Giáo trình qu n lý Thu Tr ng Đ i h c kinh t qu c dân, NXBả ế ườ ạ ọ ế ố . Th ngố

Kê 2002;

[3] Giáo trình Thu tr ng Đ i h c ế ườ ạ ọ Kinh t Tế P. HCM đ ng ch biên GS.TS.ồ ủ

Nguy n Thanh Tuy n, TS. Nguy n Ng c Thanh, NXB. Th ng kê 2001;ễ ề ễ ọ ố

[4] Nh p môn Lu t Thu đ i c ng và lý thuy t Thu c a Michel Bouvier,ậ ậ ế ạ ươ ế ế ủ

NXB. Chính tr qu c gia 2005;ị ố

[5] Pháp lu t thu GTGT - Nh ng v n đ lý ậ ế ữ ấ ề lu n và th c ti n c a PGS-TSậ ự ễ ủ .

Tr n Đinh H o, TS. Nguy n Th Th ng Huy n, NXB. Tài chính 2003.ầ ả ễ ị ươ ề

[6] Michel Bouvier, Nh p môn Lu t Thu đ i c ng và lý thuy t Thuậ ậ ế ạ ươ ế ế NXB.

Chính tr qu c gia 2005;ị ố

[7] T p chí Thu Nhà n c;ạ ế ướ

2

[8] T p chí Tài chính;ạ

- Tài li u thamệ kh oả :

www.chinhphu.com.vn

www.mof. gov. vn

www.gdt.gov.vn

- Văn b n pháp lu t:ả ậ

+ Lu t qu n lý thu 2006.ậ ả ế

+ Lu t qu n lý thu s a đ i, b sung năm 2012.ậ ả ế ử ổ ổ

+ Ngh đ nh 85/2007/NĐ-CP Qui đ nh chi ti t m t s đi u c a Lu t qu n lýị ị ị ế ộ ố ề ủ ậ ả

thu .ế

+ Ngh đ nh 106/2010 sị ị ửa đ i, b sung m t s đi u c a Ngh ổ ổ ộ ố ề ủ ị đ nh 85/2007/NĐ-ị

CP Qui đ nh chi ti t m t s điị ế ộ ố ều c a Lu t qu n lý thu vủ ậ ả ế à Ngh đ nhị ị

100/2008/NĐ-CP Qui đ nh chi ti t m t sị ế ộ ố đi u c a Lu t thu TNCN.ề ủ ậ ế

+ Ngh đ nh 98/2007/NĐ-CP Qui đ nh v x lý vi ph m pháp lu t v thu vàị ị ị ề ử ạ ậ ề ế

c ng ch thi hành quy t đ nh hành chính v thu .ưỡ ế ế ị ề ế

+ Ngh đ nh 13/2009/NĐ-CP s a đ i, b sung m t sị ị ử ổ ổ ộ ố đi u c a Ngh đ nhề ủ ị ị

98/2007/NĐ-CP Qui đ nh v x lý vi ph m pháp lu t v thu và c ng chị ề ử ạ ậ ề ế ưỡ ế

thi hành quy t đ nh hành chính v thu .ế ị ề ế

+ Lu t thu XK, NK năm 2005.ậ ế

+ Ngh đ nh 87/2010/NĐ-CP Qui đ nh chi ti t m t s đi u c a Lu t thu XK,ị ị ị ế ộ ố ề ủ ậ ế

NK.

+ Lu t thu GTGT năm 2008.ậ ế

+ Ngh đị ịnh 123/2008/NĐ-CP Qui đ nh chi ti t m t s đi u cị ế ộ ố ề ủa Lu t thuậ ế

GTGT.

+ Ngh đ nh 121/2011/NĐ-CP c a Chính ph v vi c s a đ i, b sung m t sị ị ủ ủ ề ệ ử ổ ổ ộ ố

đi u c a Ngh đ nh 123/2008/NĐ-CP ngày 08/12/2008 c a Chính ph quyề ủ ị ị ủ ủ

đ nh chi ti tị ế và h ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t Thu giá trướ ẫ ộ ố ề ủ ậ ế ị gia

tăng.

+ Lu t thu TTĐB năm 2008.ậ ế

+ Ngh đ nh 26/2009/NĐ-CP Qui đ nh chi ti t m t s đi u c a Lu t thuị ị ị ế ộ ố ề ủ ậ ế

TTĐB.

+ Ngh đ nh 113/2011/NĐ-CP c a Chính ph v vi c s a đ i, b sung m t sị ị ủ ủ ề ệ ử ổ ổ ộ ố

đi u c a Ngh đ nh 26/2009/NĐ-CP ngày 16/03/2009 c a Chính ph quy đ nhề ủ ị ị ủ ủ ị

chi ti t và thi hành m t s đi u c a Lu t Thu tiêu th đ c bi tế ộ ố ề ủ ậ ế ụ ặ ệ , Lu t thuậ ế

TNDN năm 2008.

3

+ Ngh đ nh 124/2008/NĐ-CP Qui đ nh chi ti t m t s đi u c a Lu t thuị ị ị ế ộ ố ề ủ ậ ế

TNDN.

+ Ngh đ nh 122/2011/NĐ-CP c a Chính ph v vi c s a đ i, b sung m t sị ị ủ ủ ề ệ ử ổ ổ ộ ố

đi u c a Ngh đ nh 124/2008/NĐ-CP ngày 11/12/2008 c a Chính ph quyề ủ ị ị ủ ủ

đ nh chi ti t và h ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t Thu thu nh pị ế ướ ẫ ộ ố ề ủ ậ ế ậ

doanh nghi p Lu t thu s a đ i, b sung Lu t thu GTGT, Lu t thu TNDNệ ậ ế ử ổ ổ ậ ế ậ ế

năm 2013.

+ Ngh đ nh 92/2013/NĐ-CP c a Chính ph v vi c quy đ nh chi ti t thi hànhị ị ủ ủ ề ệ ị ế

m t s đi u có hi u l c t ngày 01/07/2013 c a Lu t s a đ i, b sung m tộ ố ề ệ ự ừ ủ ậ ử ổ ổ ộ

s đi u c a Lu t Thu thu nh p doanh nghi p và Lu t s a đ i, b sung m tố ề ủ ậ ế ậ ệ ậ ử ổ ổ ộ

s đi u c a Lu t Thu giá tr gia tăng.ố ề ủ ậ ế ị

+ Ngh đ nh 87/2010/NĐ-CP Qui đ nh chi ti t m t s đi u c a Lu t thu TNCNị ị ị ế ộ ố ề ủ ậ ế

năm 2007.

+ Lu t thu s a đ i, b sung Lu t thu TNCN năm 2012.ậ ế ử ổ ổ ậ ế

+ Ngh đ nh 65/2013/NĐ-CP c a Chính ph quy đ nh chi ti t m t s đi u c aị ị ủ ủ ị ế ộ ố ề ủ

Lu t thu thu nh p cá nhân và Lu t s a đ i, b sung m t s đi u c a Lu tậ ế ậ ậ ử ổ ổ ộ ố ề ủ ậ

thu thu nh p cá nhânế ậ .

+ Lu t thu B o v môi tr ng năm 2010.ậ ế ả ệ ườ

+ Ngh đ nh 67/2011/NĐ-CP Qui đ nh chi ti t m t s đi u c a Lu t thu B oị ị ị ế ộ ố ề ủ ậ ế ả

v môi tr ng.ệ ườ

+ Ngh đ nh 69/2012/NĐ-CP c a Chính ph v vi c s a đ i, b sung Kho n 3ị ị ủ ủ ề ệ ử ổ ổ ả

Đi uề 2 Ngh đ nh 67/2011/NĐ-CP ngày 08/08/2011 c a Chính ph quy đ nhị ị ủ ủ ị

chi ti t và h ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t thu b o v môiế ướ ẫ ộ ố ề ủ ậ ế ả ệ

tr ngườ , Lu t thu s d ng đ t phi nông nghi p năm 2010.ậ ế ử ụ ấ ệ

+ Ngh đ nh 53/2011/NĐ-CP Qui đ nh chi ti t m t s đi u c a Lu t thu sị ị ị ế ộ ố ề ủ ậ ế ử

d ng đ t phi nông nghi p.ụ ấ ệ

+ Lu t thu s d ng đ t nông nghi p năm 1993.ậ ế ử ụ ấ ệ

+ Ngh đ nh 74/1993/NĐ-CP Qui đ nh chi ti t m t s đi u c a Lu t thu sị ị ị ế ộ ố ề ủ ậ ế ử

d ng đ t nông nghi p.ụ ấ ệ

+ Lu t thu tài nguyên năm 2009.ậ ế

+ Ngh đ nh 50/2010/NĐ-CP Qui đ nh chi ti t và h ng d n thi hành m t sị ị ị ế ướ ẫ ộ ố

đi u c a Lu t thu tài nguyên.ề ủ ậ ế

10. Tiêu chu n đánh giá sinh viên:ẩ

- Đi m chuyên c n: 10%ể ầ

- Ki m tra t h c: 30%ể ự ọ

4

- Đi m thi cu i kỳ: 60%ể ố

11. Thang đi m:ể 10 (L y m t chấ ộ ữ s th p phân)ố ậ

12. N i dung chi ti t h c ph n:ộ ế ọ ầ

TT N i dungộ

Số

Ti tế

Phân b ố th i gianờLý

thuyế

t

Bài

t pậ

Thả

o

lu nậ

Tự

h cọ

1Nh ng v n đ lý lu n chung ữ ấ ề ậ

v thu và pháp lu t thuề ế ậ ế4 4 0 8

2Pháp lu t thu thu vào hàng ậ ế

hóa; d ch vị ụ14 10 4 28

3 Pháp lu t thu thu vào thu nh pậ ế ậ 9 7 4 18

4Pháp lu t thu đ i v i hành vi ậ ế ố ớ

s d ng tài s n c a nhà n cử ụ ả ủ ướ3 3 4 6

Tổng 30 24 12 60

Th tr ng c s đào t oủ ưở ơ ở ạ

(ký tên, đóng d u)ấ

Tr ng khoa/B mônưở ộ Gi ng viênả

5

6

TR NG Đ I H CƯỜ Ạ ỌCÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị

KHOA LU T Ậ

C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI TỘ Ộ Ủ ỆNAM

Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ

Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ

LU T AN SINH XÃ H IẬ Ộ

1. Tên h c ph n: LU T AN SINH XÃ H Iọ ầ Ậ Ộ

2. Số tín ch : 2ỉ

3. Trình đ :ộ Sinh viên năm th 2ứ

4. Phân bổ th i gian:ờ

+ Nghe gi ng:ả 2 tín chỉ

5. Đi u ki n tề ệ iên quy t:ế

Sinh viên ph i h c xong: ả ọ Lu t Dân s và Lu t Lao đ ngậ ự ậ ộ

6. M c tiêu c a h c ph n:ụ ủ ọ ầ

- V ề ki n ế th cứ

+ Hi u đ c các v n đ lý lu n c b n v ể ượ ấ ề ậ ơ ả ề Lu t An sinh xã h iậ ộ

+ Hi u đ c các quy đ nh c th c a Lu t An sinh xã h iể ượ ị ụ ể ủ ậ ộ

- V k năngề ỹ

+ Kh nả ăng v n d ng nh ng ki n th c đã h c vào gi i quy t các v n đ phátậ ụ ữ ế ứ ọ ả ế ấ ề

sinh trong lĩnh v c an sinh xã h iự ộ .

+ Kh năng làm vi c t i ả ệ ạ các S , Phòng Lao đ ng - Th ng binh và xã h iở ộ ươ ộ …

7. Mô t vả ắn t t n i dung h c ph n:ắ ộ ọ ầ

H c ph n ọ ầ Lu t An sinh xã h i bao g m nh ng v n đ chung v Lu t Anậ ộ ồ ữ ấ ề ề ậ

sinh xã h i và m t s n i dung c b n c a Lu t An sinh xã h i, nh : B o hi m xãộ ộ ố ộ ơ ả ủ ậ ộ ư ả ể

h i, b o hi m y t , ch đ u đãi xã h i, ch đ tr giúp xã h i, gi i quy t tranhộ ả ể ế ế ộ ư ộ ế ộ ợ ộ ả ế

ch p an sinh xã h i.ấ ộ Thông qua đó, sinh viên s có ki n th c n m b t đ c tìnhẽ ế ứ ắ ắ ượ

hình th c hi n pháp lu t v an sinh xã h i Vi t Nam.ự ệ ậ ề ộ ở ệ

8. Nhi m v c a sinh viên:ệ ụ ủ

Tham d h c và th o lu n, ki m tra, theo Qui ch 43/2007/QĐ-BGD&ĐTự ọ ả ậ ể ế

ngày 15 tháng 8 năm 2007 c a B Giáo d c và Đào t o.ủ ộ ụ ạ

- D lự ớp: trên 75%

- Th o lu n và làm ti u lu n theo nhómả ậ ể ậ

- Bài t p: trên ậ l p và nhàớ ở

- Khác: theo yêu c u c a gi ng viênầ ủ ả

1

9. Tài li u h c t p:ệ ọ ậ

- Sách, giáo trình chính

[1] Giáo trình Lu t An sinh xã h iậ ộ , Tr ng ĐH ườ Lu t Hà N iậ ộ , NXB. Công an

nhân dân, 2012.

- Tài li u tham kh oệ ả

[2] Vi n nghiên c u Nhà n c và Pháp lu tệ ứ ướ ậ , M t s v n đ lý lu n và th cộ ố ấ ề ậ ự

ti n v chính sách, pháp lu t xã h i,ễ ề ậ ộ NXB. Công an nhân dân, 2002.

[3] Tuyên ngôn th gi i v quy n con ng i c a Liên H p qu c, nămế ớ ề ề ườ ủ ợ ố 1948.

[4] Công c qu c t v các quy n kinh t , xã h i và văn hóa, 1966.ướ ố ế ề ề ế ộ

10. Tiêu chu n đánh giá sinh viên:ẩ

- Đi m chuyên c n: 10%ể ầ

- Ki m tra t h c: 30%ể ự ọ

- Đi m thi cu i kỳ: 60%ể ố

11. Thang đi m:ể 10 (L y m t ch s th p phân)ấ ộ ữ ố ậ

12. N i dung chi ti t h c ph n:ộ ế ọ ầ

TT N i dungộ

Số

Ti tế

Phân b ố th i gianờLý

thuyế

t

Bài

t pậ

Thả

o

lu nậ

Tự

h cọ

1Lu t An sinh xã h i trong hậ ộ ệ

th ng pháp lu t Vi t Namố ậ ệ2 2 4

2 Quan h pháp lu t an sinh xãệ ậ

h iộ

2 1 2 4

3B o hi m xã h iả ể ộ

2 1 2 4

4 B o hi m y tả ể ế 2 1 2 4

5 Ch đ u đãi xã h iế ộ ư ộ 12 5 14 246 Ch đ tr giúp xã h iế ộ ợ ộ 4 2 4 8

7Gi i quy t tranh ch p an sinhả ế ấ

xã h iộ3 1 4 6

8T ch c Lao đ ng qu c t vổ ứ ộ ố ế ề

an sinh xã h iộ3 2 2 6

Tổng 30 15 30 90

2

Th tr ng c s đào t oủ ưở ơ ở ạ

(ký tên, đóng d u)ấ

Tr ng khoa/B mônưở ộ Gi ng viênả

3

4

TR NG Đ I H CƯỜ Ạ ỌCÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị

KHOA LU T Ậ

C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI TỘ Ộ Ủ ỆNAM

Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ

Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ

LU T LAO Đ NGẬ Ộ

1. Tên h c ph n: LU T LAO Đ NGọ ầ Ậ Ộ

2. S tín chố ỉ: 2

3. Trình đ :ộ Sinh viên năm th 3ứ

4. Phân bổ thời gian:

+ Nghe gi ngả : 1 tín chỉ

+ Th o lu n: ả ậ 1 tín ch ỉ

5. Đi u ki n tiên quy t:ề ệ ế

Sinh viên ph i h c sau môn : Lu t Dân s và Pháp lu t v ch th kinh doanhả ọ ậ ự ậ ề ủ ể

6. M c tiêu c a h c ph n:ụ ủ ọ ầ

- V ki n th cề ế ứ

Sau khi hoàn t t h c ph n sinh viên ph i hi u đ c nh ng v n đ lý lu n ấ ọ ầ ả ể ượ ữ ấ ề ậ về

pháp lý và n i dung c a pháp lu t lao đ ng Vi t nam , giúp ng i h c có đ ki nộ ủ ậ ộ ệ ườ ọ ủ ế

th c v pháp lu t lao đ ng đ lý gi i các v n đ lý lu n và v n d ng các quy đ nhứ ề ậ ộ ể ả ấ ề ậ ậ ụ ị

c a pháp lu t vào th c ti n đ x lý tủ ậ ự ễ ể ử ình hu ng. M t khác ng i h c s có cáchố ặ ườ ọ ẽ

nhìn r ng h n v pháp lu t lao đ ng, quan h lao đ ng và đ nh h ng phát tri nộ ơ ề ậ ộ ệ ộ ị ướ ể

c a ngành lu t này trong n n kinh t th tr ng đ c bi t trong b i c nh h i nh pủ ậ ề ế ị ườ ặ ệ ố ả ộ ậ

qu c t c a n c ta hi n nay.ố ế ủ ướ ệ

- V k ề ỹ năng

Sau khi h c xong h c ph n sinh viên có kh năng đánh giá các quy đ nh c aọ ọ ầ ả ị ủ

pháp lu t lao đ ng đ áp d ng và gi i quy t các tình hu ng trong th c t v quanậ ộ ể ụ ả ế ố ự ế ề

h lao đ ng nh : so n th o h p đ ng đào t o ngh , tho c lao đ ng t p th ,ệ ộ ư ạ ả ợ ồ ạ ề ả ướ ộ ậ ể

h p đ ng lao đ ng, cách ghi các đi u kho n trong h p đ ng lao đ ng, s lao đ ng,ợ ồ ộ ề ả ợ ồ ộ ổ ộ

so n th o quy t đ nh đi u chuy n lao đ ng, x lý các tình hu ng v ch m d tạ ả ế ị ề ể ộ ử ố ề ấ ứ

h p đ ng lao đ ng, các th t c ch m d t h p đ ng lao đ ng, quy t đ nh thôi vi c,ợ ồ ộ ủ ụ ấ ứ ợ ồ ộ ế ị ệ

xây d ng quy đ nh v ngh phép năm c a ng i s d ng lao đ ng, xây d ng quyự ị ề ỉ ủ ườ ử ụ ộ ự

ch ti n th ng, so n th o n i quy lao đ ng, gi i quy t các tình hu ng v x lýế ề ưở ạ ả ộ ộ ả ế ố ề ử

k lu t lao đ ng và b i th ng thi t h i v t ch t, th t c x lý k lu t và b iỷ ậ ộ ồ ườ ệ ạ ậ ấ ủ ụ ử ỷ ậ ồ

th ng thi t h i v t ch t, các lo i biên b n, báo cáo, quy t đ nh k lu t..., cácườ ệ ạ ậ ấ ạ ả ế ị ỷ ậ

1

lo i h s chuy n b o hi m xã h i đ gi i quy t ch đ cho ng i lao đ ng,ạ ồ ơ ể ả ể ộ ể ả ế ế ộ ườ ộ

so n th o các quy t đ nh v thanh tra và x ph t..., k năng và th t c hoà gi iạ ả ế ị ề ử ạ ỹ ủ ụ ả

tranh ch p lao đ ng t i các c quan t ch c có th m quy n ấ ộ ạ ơ ổ ứ ẩ ề ( t rừ toà án). Gi iả

quy t các tranh ch p lao đ ng và đình công theo quy đ nh c a pháp lu t lao đ ng.ế ấ ộ ị ủ ậ ộ

7. Mô t v n t t n i dung h c ph n:ả ắ ắ ộ ọ ầ

H c ph n này nghiên c u nh ng v n đ chung v Lu t Lao đ ng v i tọ ầ ứ ữ ấ ề ề ậ ộ ớ ư

cách là m t ngành lu t trong h h ng pháp lu t Vi t nam bao g m các v n đ nh :ộ ậ ệ ố ậ ệ ồ ấ ề ư

đ i t ng đi u ch nh, ph ng pháp đi u ch nh, nguyên t c c a ngành lu t, ngu nố ượ ề ỉ ươ ề ỉ ắ ủ ậ ồ

c a lu t, quan h pháp lu t lao đ ng và nh ng n i dung c a pháp lu t lao đ ngủ ậ ệ ậ ộ ữ ộ ủ ậ ộ

Vi t nam nh : vi c làm h c ngh , h p đ ng lao đ ng, đ i tho i t i n i làm vi cệ ư ệ ọ ề ợ ồ ộ ố ạ ạ ơ ệ

th ng l ng t p th và tho c lao đ ng t p th , th i gi làm vi c th i giươ ượ ậ ể ả ướ ộ ậ ể ờ ờ ệ ờ ờ

ngh ng i, ti n l ng, an toàn lao đ ng v sinh lao đ ng, k lu t lao đ ng tráchỉ ơ ề ươ ộ ệ ộ ỷ ậ ộ

nhi m v t ch t, b o hi m xã h i, tranh ch p lao đ ng, gi i quy t tranh ch p laoệ ậ ấ ả ể ộ ấ ộ ả ế ấ

đ ng và đình công, qu n lý Nhà n c v lao đ ng.ộ ả ướ ề ộ

8. Nhi m v c a sinh viên:ệ ụ ủ

Tham d h c và th o lu n, ki m tra, theo ự ọ ả ậ ể Qui ch 43/2007/QĐ-BGD&ĐTế

ngày 15 tháng 8 năm 2007 c a B Giáo d c và Đào t o.ủ ộ ụ ạ

- D l p: trên 75%ự ớ

- Th o lu n và làm ti u lu n theo nhả ậ ể ậ óm

- Bài t p: ậ trên l p và nhàớ ở

- Khác: theo yêu c u c a gi ng viênầ ủ ả

9. Tài li u h c t p:ệ ọ ậ

- Sách, giáo trình chính

[1] Giáo trình Lu t lao đ ngậ ộ , Đ i h c Lu t thành ph H Chí Minhạ ọ ậ ố ồ , 2013.

[2] Giáo trình Lu t lao đ ng Đ i h c Lu t Hậ ộ ạ ọ ậ à N i NXB ộ Công an nhân dân,

2010.

- Tài li u tham kh oệ ả

+ Sách, giáo trình

• Giáo trình L ch s phong trào công nhânị ử , công đoàn th gi i và Vi t namế ớ ệ

NXB. Lao đ ng Hà ộ N iộ , 2007.

• Giáo trình Lu t ậ Lao đ ngộ , Tr ng Đ i h c Lu t Hà N i, 2010.ườ ạ ọ ậ ộ

• H i đáp v B lu t Lao đ ng - Bùi Th Kim Ngân –NXB. Công an nhân đânỏ ề ộ ậ ộ ị

1995.

• B Lu t Lao Đ ng 2012 - Các văn b n m i nh t h ng d n thi hành -Th.S -ộ ậ ộ ả ớ ấ ướ ẫ

GVC-Bùi Th Kim Ngân, NXB. Lao đ ng, 2013ị ộ

2

• Lu t Lao Đ ng Vi t Nam - M c đích yêu c u - Các câu h i và tình hu ng,ậ ộ ệ ụ ầ ỏ ố

Th.S - GVC-Bùi Th Kim Ngân –NXB. H ng Đ c 2013ị ồ ứ

+ T p chíạ

• M t s suy nghĩ v th tr ng s c lao đ ng và nh ng yêu c u c b n đ i v iộ ố ề ị ườ ứ ộ ữ ầ ơ ả ố ớ

Lu t lao đ ng trong n n kinh t th tr ng n c taậ ộ ề ế ị ườ ở ướ - Bùi Th Kim Ngân -ị

T p chí khoa h c pháp lý tr ng Đ i h c Lu t TP H Chí Minh -thángạ ọ ườ ạ ọ ậ ồ

2/2000.

• V ề ch m d t h p đ ng lao đ ng và h p đ ng lao đ ng -ấ ứ ợ ồ ộ ợ ồ ộ Bùi Th Kim Ngânị -

T p chí khoa h c pháp lý tr ng Đ i h c Lu t TP H Chí Minh -thángạ ọ ườ ạ ọ ậ ồ

5/2002.

• V ề h p đ ng lao đ ng theo Lu t s a đ iợ ồ ộ ậ ử ổ , b sung m t s đi u c a BLLĐổ ộ ố ề ủ

-Bùi Th Kim Ngânị - T p chí ạ Khoa h c pháp lý ọ Tr ng Đ i h c Lu t TP Hườ ạ ọ ậ ồ

Chí Minh, tháng 2/2003.

• H ng hoàn thi n c a nh ng quy đ nh pháp lu t v lao đ ng n - Bùi Thướ ệ ủ ữ ị ậ ề ộ ữ ị

Kim Ngân- T p chí Khoa h c pháp lý Tr ng Đ i h c Lu t TP H Chí Minh,ạ ọ ườ ạ ọ ậ ồ

tháng 3/2004.

• M t sộ ố ý ki n v quy n đ n phế ề ề ơ ư ng ch m d t H p đ ng ơ ấ ứ ợ ồ lao đ ng c aộ ủ

ng i lao đ ng khi b qu y r i tình d c và tu i ngh h u c a ng i lao đ ngườ ộ ị ấ ố ụ ổ ỉ ư ủ ườ ộ

theo B ộ lu t Lao ậ đ ng 2012ộ - Th.S - GVC - Bùi Th Kim Ngân - T p chí ị ạ Toà

án nhân dân, tháng 8/2013.

• Th c hi n, ch m d t h p đ ng lao đ ng theo B ự ệ ấ ứ ợ ồ ộ ộ lu t Lao ậ đ ng 2012 -ộ T quyừ

đ nh đ n nh n th c và th c hi nị ế ậ ứ ự ệ - PGS-TS- Nguy n H u Chíễ ữ , Th.S -GVC - Bùi

Th Kim Ngân -T p chí Lu t h cị ạ ậ ọ - Tr ng Đ i h c Lu t Hà ườ ạ ọ ậ Nội, tháng 8/2013.

• M t s ý ki n v lao đ ng n theo B ộ ố ế ề ộ ữ ộ lu t Lao ậ đ ng 2012-Th.ộ S - GVC-Bùi

Thị Kim Ngân - T p chí Nhà ạ n c vướ à Pháp lu tậ - Vi n ệ Hàn lâm khoa h c xãọ

h i Vi tộ ệ Nam, tháng 10/2013.

• C ch ba bên trong n n kinh t th tr ng ơ ế ề ế ị ườ - PGS.TS. Ph m Công Tr -T p chíạ ứ ạ

Nhà n c và ướ Pháp lu t s 01/1997ậ ố .

• C ch ba bên Vi t nam -ơ ế ở ệ Nh ng ghi nh n v m t pháp lý PGSữ ậ ề ặ .TS. Ph mạ

Công Tr -ứ T p chí Nhà n c và ạ ướ Pháp lu tậ , 09/2010.

• V ề quy n qu n lý lao đ ng cề ả ộ aủ ng i s d ng lao đ ng trong ho t đ ng choườ ử ụ ộ ạ ộ

thuê l i lao đ ngạ ộ - Th.S - GVC- Đỗ Th Dungị - T p chí ạ Lu t h cậ ọ , 8/2013

• Quy n gi i công c a ng i s đ ng lao đ ng ề ả ủ ườ ử ụ ộ trong pháp lu t m t s n c,ậ ộ ố ướ

kinh nghi m đ i v i Vi t Nam trong vi c đi u ch nh t i B lu t lao đ ng s aệ ố ớ ệ ệ ề ỉ ạ ộ ậ ộ ử

đ iổ , PGS.TS. Tr n Hoàng H i - T p chí nghiên c u l p pháp s 1ầ ả ạ ứ ậ ố , tháng

3

1/2012.

• Quyền qu n lý Nhà n c v lao đ ng và gi i pháp hoàn thi n pháp lu t qu nả ướ ề ộ ả ệ ậ ả

lý Nhà n c v lao đ ng- Viên Th Giangướ ề ộ ế - T p chí ạ Nghiên c u và l p pháp sứ ậ ố

03, tháng 2/2012.

• C ch ba bên và kh năng th c thi trong pháp lu t lao đ ng Vi t Nam- PGS –ơ ế ả ự ậ ộ ệ

TS - Đào Th H ng -ị ằ T p chí Nhà n c và ạ ướ Pháp lu tậ , s 01/2005ố .

• Đ H i Hà, “Pháp lu t ch ng phân bi t đ i x v gi i t i n i làm vi c Vi tỗ ả ậ ố ệ ố ử ề ớ ạ ơ ệ ở ệ

Nam và Australia - Nghiên c u so sánh”, ứ T p chí Khoa h c pháp ạ ọ lý s 1/2010,ố

tr.1.

• Tr n Hoàng H iầ ả & Đ H i Hà, “Pháp lu t lao đ ng v c t gi m nhân s ỗ ả ậ ộ ề ắ ả ự ở

Vi tệ Nam”, T p chí Nhà n c & Pháp lu tạ ướ ậ , s 12/2009, tr. 23ố .

• Tr n Hoàng H iầ ả & Đ H i Hà, “Góp ý hoàn thi n các quy đ nh vỗ ả ệ ị ề k lu t laoỷ ậ

đ ng và trách nhi m v t ch t theo D th o B lu t Lao đ ng”, ộ ệ ậ ấ ự ả ộ ậ ộ T p chí Khoaạ

h c pháp lýọ s 4/2010, tr. 30ố .

• Tr n Hoầ àng H iả & Đ H i Hỗ ả à, “Khái ni m tranh ch p lao đ ng t p th trongệ ấ ộ ậ ể

pháp lu t Vi t Nam và m t sậ ệ ộ ố n c trên th gi i”, ướ ế ớ T p chạ í Khoa h c pháp ọ lý số

5/2010, tr. 34.

• Tr n Hoàng H iầ ả & Đ H i Hà, “Hoàn thi n quy đ nh v trách nhi m c aỗ ả ệ ị ề ệ ủ

ng i s d ng lao đ ng đ n ph ng ch m d t h p đ ng lao đ ng ườ ử ụ ộ ơ ươ ấ ứ ợ ồ ộ trái pháp

lu t”, ậ T p chí Nghiên c u l p phápạ ứ ậ s 8/2011, tr.24ố .

• Đinh Th Chi n, ị ế Bàn v tr c p thôi vi c trong Lu t ề ợ ấ ệ ậ Lao đ ng Vi t Nam,ộ ệ T pạ

chí Khoa h c pháp lý, s 03/2005ọ ố .

• Tr n Hoàng H i & Đinh Th Chi n, ầ ả ị ế Hoàn thi n pháp ệ lu t th t c gi i quy tậ ủ ụ ả ế

tranh ch p lao đ ng t p th ,ấ ộ ậ ể T p chí Lu t h c s 10/2010ạ ậ ọ ố .

- Văn b n pháp lu tả ậ

• Hi n pháp ế năm 2013

• B Lu t Lao ộ ậ đ ng 2012ộ

• Lu t Công đoàn 2012ậ

• Lu t Bậ ảo hi m xã h i 2006ể ộ

• Lu t D y ngh 2006ậ ạ ề

• Lu t Bình đ ng gi i 2006ậ ẳ ớ

• Lu t Ng i lao đ ng Vi t ậ ườ ộ ệ Nam đi làm vi c ệ ở n c ngoài 2006ướ

• Lu t Ng i khuy t t t 2010ậ ườ ế ậ

• Lu t Ng i cao tu i 2010ậ ườ ổ

+ Danh m c các vụ ăn b n pháp lu t h ng d n ả ậ ướ ẫ B lu t ộ ậ Lao đ ng 2012ộ

4

• Ngh đ nh sị ị ố 44/2013/NĐ-CP ngày 10-05-2013 c a ủ Chính ph quy đ nh chi ti tủ ị ế

thi hành m t s đi u c a B lu t Lao đ ng v h p đ ng lao đ ngộ ố ề ủ ộ ậ ộ ề ợ ồ ộ

• Ngh đ nh sị ị ố 49/2013/NĐ-CP ngày 14-05-2013 c a ủ Chính ph quy đ nh chi ti tủ ị ế

thi hành m t s đi u c a B lu t Lao đ ng v ti n l ngộ ố ề ủ ộ ậ ộ ề ề ươ

• Ngh đ nhị ị số 50/2013/NĐ-CP quy đ nh qu n lý lao đ ng, ti n l ng, ti nị ả ộ ề ươ ề

th ng đ i v i ngu i lao đ ng làm vi c trong công ty trách nhi m hưở ố ớ ờ ộ ệ ệ ữu h nạ

m t thành viên do Nhà n c làm ch s ộ ướ ủ ở h uữ

• Ngh đ nhị ị số 51/2013/NĐ-CP quy đ nh ch đ ti n l ng, thù lao, ti n th ngị ế ộ ề ươ ề ưở

đ i v i Ch t ch và thành viên H i đ ng thành viên ho c Ch t ch công tyố ớ ủ ị ộ ồ ặ ủ ị

Ki m soát viên, T ng giám đ c ho c Giám đ c, Phó t ng giám đ c ho c Phóể ổ ố ặ ố ổ ố ặ

giám đ c, K toán tr ng trong công ty trách nhi m h u h n m t thành viênố ế ưở ệ ữ ạ ộ

do Nhà n c làm chướ ủ s h uở ữ .

• Ngh đ nh s 45/2013/NĐ-CP c a Chính ph : Quy đ nh chi ti t m t s đi uị ị ố ủ ủ ị ế ộ ố ề

c a B lu t lao đ ng v th i gi làm vi c, th i gi ngh ng i và an toàn laoủ ộ ậ ộ ề ờ ờ ệ ờ ờ ỉ ơ

đ ng, v sinh lao đ ngộ ệ ộ .

• Ngh đ nhị ị số 43/2013/NĐ-CP h ng d n Đi u 10 c a Lu t công đoàn vướ ẫ ề ủ ậ ề

quy n, trách nhi m c a công đoàn trong vi c đề ệ ủ ệ ại di n, b o v quy n, l i íchệ ả ệ ề ợ

h p pháp, chợ ính đáng c a ng i lao đ ngủ ườ ộ .

• Ngh đ nh s 46/2013/NĐ-CP ngày 10-05-2013 c a ị ị ố ủ Chính ph quy đ nh chiủ ị

ti t thiế hành m t s đi u c a B lu t Lao đ ng v tranh ch p lao đ ngộ ố ề ủ ộ ậ ộ ề ấ ộ

• Ngh đ nhị ị số 41/2013/NĐ-CP ngày 08-05-2013 c a ủ Chính ph h ng d nủ ướ ẫ

Đi u 220 c a B lu t ề ủ ộ ậ Lao đ ng v Danh m c đ n v s d ng lao đ ngộ ề ụ ơ ị ử ụ ộ

không đ c đượ ình công và gi i quy t yêu cả ế ầu c a t p th lao đ ng đ n vủ ậ ể ộ ở ơ ị

s d ng lao đ ng không đ c đử ụ ộ ượ ình công

• Ngh đ nh s 55/2013/NĐ-CP ngày 22-05-2013 c a ị ị ố ủ Chính ph quy đ nh chiủ ị

ti t thi hành kho n 3 đi u 54 c a B lu t Lao đ ng v vi c c p phép ho tế ả ề ủ ộ ậ ộ ề ệ ấ ạ

đ ngộ cho thuê l i lao đ ng, vi c ký qu và danh m c công vi c đ c th cạ ộ ệ ỹ ụ ệ ượ ự

hi n cho thuê l i lao đ ngệ ạ ộ

• Ngh đ nh s 39/2013/NĐ-CP ngày 24-04-2013 c a ị ị ố ủ Chính ph quy đ nh chiủ ị

ti t thi hành m t sế ộ ố đi u c a B lu t Lao đ ng v t ch c và ho t đ ng c aề ủ ộ ậ ộ ề ổ ứ ạ ộ ủ

thanh tra ngành Lao đ ng - Th ng binh và Xã h iộ ươ ộ

• Ngh đ nh s 95/2013/NĐ-CP ngày 22-8-2013 c a ị ị ố ủ Chính ph quy đ nh chi ti tủ ị ế

thi hành m t sộ ố đi u c a B lu t Lao đ ng về ủ ộ ậ ộ ề quy đ nh x ph t vi ph mị ử ạ ạ

hành chính trong lĩnh v c lao đ ng, b o hi m xự ộ ả ể ã h i, đ a ng i lao đ ngộ ư ườ ộ

Vi t Nam đi làm vi c n c ngoài theo h p đ ngệ ệ ở ướ ợ ồ .

5

• Ngh đ nh s 102/2013/NĐ-CP ngị ị ố ày 05-09-2013 c a ủ Chính ph quy đ nh chiủ ị

ti t thi hành m t sế ộ ố đi u c a B lu t Lao đ ng v lao đ ng n c ngoài làmề ủ ộ ậ ộ ề ộ ướ

vi c t i Vi t Namệ ạ ệ

• Ngh đ nh s 182/2013/NĐ-CP ngày 14-11-2013 c a ị ị ố ủ Chính ph quy đ nh chiủ ị

ti t thi hành m t sế ộ ố đi u c a B lu t Lao đ ng v quy đ nh m c l ng t iề ủ ộ ậ ộ ề ị ứ ươ ố

thi u vùng đ i v i ng i lao đ ng lể ố ớ ườ ộ àm vi c doanh nghi p, h p tác xã, tệ ở ệ ợ ổ

h p tác, trang tr i, h gia đình, cá nhân vợ ạ ộ à các c quan, t ch c có thuê m nơ ổ ứ ướ

lao đ ngộ

• Thông t s 08/2013/TT-BLĐTBXH ngày 10-6-2013 c a B Lao đ ng -ư ố ủ ộ ộ

thu ng binh và xã h i h ng d n Ngh đ nhơ ộ ướ ẫ ị ị số 46/2013/NĐ-CP h ng d nướ ẫ

B lu t lao đ ng v tranh ch p lao đ ngộ ậ ộ ề ấ ộ

• Thông t s 30/2013/TT-BLĐTBXH ngày 10-6-2013 c a B Lao đ ng -ư ố ủ ộ ộ

Th ng binh và xã h i h ng dươ ộ ướ ẫn Ngh đ nhị ị số 44/2013/NĐ-CP h ng d nướ ẫ

B lu t ộ ậ Lao đ ng v hộ ề ợp đ ng lao đ ngồ ộ

10. Tiêu chu n đánh giá sinh viên:ẩ

- Đi m chuyên c n: 10%ể ầ

- Ki m tra t h cể ự ọ : 30%

- Đi m thi cuể ối kỳ: 60%

11. Thang đi m: ể 10 (l y 1 ch s th p phân)ấ ữ ố ậ12. N i dung chi ti t h c ph n:ộ ế ọ ầ

TT N i dungộSố

Ti tếPhân b ố th i gianờ

Lýthuyế

t

Bàit pậ

Thảo

lu nậ

Tựh cọ

1Khái quát v pháp lu t lao đ ngề ậ ộ

Vi t namệ4 3 2 8

2 Quan h pháp lu t lao đ ngệ ậ ộ 2 2 0 53 Công đoàn 2 2 0 54 Vi c làm h c nghệ ọ ề 3 2 2 55 H p đ ng lao đ ngợ ồ ộ 6 3 6 14

6

Đối tho i t i n i làm vi cạ ạ ơ ệ

th ng l ng t p th và thoươ ượ ậ ể ả

c lao đ ng t p thướ ộ ậ ể

4 3 2 8

7Th i gi làm vi c, th i gi nghờ ờ ệ ờ ờ ỉ

ng iơ3 2 2 6

8 Tiền l ngươ 1 2 2 6

6

9An toàn lao đ ngộ , v sinh laoệ

đ ng.ộ1 2 2 6

10K lu t lao đ ng, trách nhi mỷ ậ ộ ệ

v t ch tậ ấ1 2 4 6

11 B o hi m xã h iả ể ộ 1 2 4 8

12

Tranh ch p lao đ ng, gi i quy tấ ộ ả ế

tranh ch p lao đ ng và đìnhấ ộ

công

1 3 2 8

13 Qu n lý Nhàả n c v lao đ ngướ ề ộ 1 2 2 5T ổ n g 30 30 30 90

Th tr ng c s đào t oủ ưở ơ ở ạ

(ký tên, đóng d u)ấ

Tr ng khoa/B mônưở ộ Gi ng viênả

7

8

TR NG Đ I H CƯỜ Ạ ỌCÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị

KHOA LU T Ậ

C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨAỘ Ộ ỦVI T NAMỆ

Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ

Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ

LU T TH NG M I QU C TẬ ƯƠ Ạ Ố Ế

1. Tên h c ọ phần: LU T TH NG M I QU C TẬ ƯƠ Ạ Ố Ế

2. Số tín chỉ: 4

3. Trình đ :ộ Sinh viên năm th 4ứ

4. Phân b th i gian:ổ ờ

+ Nghe gi ng: ả 2 tín ch ỉ

+ Th o lu n: ả ậ 2 tín ch ỉ

5. Đi u ki n tiên quy t:ề ệ ế

Sinh viên đã h c xong các môn: Lý lu n nhà n c và pháp lu tọ ậ ướ ậ , Lu t Hi nậ ế

pháp, Lu t Hành chính, Lu t Dân s , Công pháp qu c t , T pháp qu c t .ậ ậ ự ố ế ư ố ế

6. M c tiêu c a h c ph n:ụ ủ ọ ầ

- V ề ki n th cế ứ

+ Trang b cho sinh viên nhị ững ki n th cế ứ n n t ng, t ng quát v Lu t th ng m iề ả ổ ề ậ ươ ạ

qu c t nh khái ni m, đố ế ư ệ ối t ng đi u ch nh, ch th , các nguyên t c trongượ ề ỉ ủ ể ắ

quan h th ng m i qu c t ; m i quan h gi a Lu t th ng m i qu c t v iệ ươ ạ ố ế ố ệ ữ ậ ươ ạ ố ế ớ

Công pháp qu c t , T pháp qu c t và Pháp lu t thố ế ư ố ế ậ ương m i qu c gia.ạ ố

+ Trang b cho sinh viên nh ng ki n th c pháp lu t c n thi t c a h th ng th ngị ữ ế ứ ậ ầ ế ủ ệ ố ươ

m i thạ ế gi i nh : quy n và nghĩa v pháp lý c a ch th trong quan h th ngớ ư ề ụ ủ ủ ể ệ ươ

m i qu c t , nh ng quy đ nh pháp lu t v h p đ ng th ng m i qu c t , gi iạ ố ế ữ ị ậ ề ợ ồ ươ ạ ố ế ả

quy t tranh chế ấp th ng m i qu c t . Đ ng th i Lu t th ng m i qu c t cũngươ ạ ố ế ồ ờ ậ ươ ạ ố ế

nghiên c u nh ng quy đ nh c a pháp lu t qu c gia và qu c t , đi u ch nh cácứ ữ ị ủ ậ ố ố ế ề ỉ

giao d ch th ng m i t nh quy n và nghĩa v pháp lý c a th ng nhân trongị ươ ạ ư ư ề ụ ủ ươ

ho t đ ng nh p kh u, phân ph i, thanh toán, c nh tranh.ạ ộ ậ ẩ ố ạ

- V ề k năngỹ

+ K t thúc môn h c, sinh viên có kh năng phát tri n kĩ năng thu th p, t ng h pế ọ ả ể ậ ổ ợ

thông tin, phân tích, bình lu n các v n đ c a lu t th ng m i qu c t . ậ ấ ề ủ ậ ươ ạ ố ế

+ Sinh viên có th v n d ng các quy đ nh c a lu t qu c t và lu t qu c gia trongể ậ ụ ị ủ ậ ố ế ậ ố

lĩnh v c th ng m i qu c t vào nh ng tình hu ng c th trong giao d ch th ngự ươ ạ ố ế ữ ố ụ ể ị ươ

m i qu c t .ạ ố ế

1

+ Sinh viên có th áp d ng ki n th c lu t th ng m i qu c t trong ho t đ ngể ụ ế ứ ậ ươ ạ ố ế ạ ộ

kinh doanh, ho t đ ng qu n lý nhà n c v th ng m i, đ u t .ạ ộ ả ướ ề ươ ạ ầ ư

+ Phát tri n k năng l p lu n, thuy t trìnhể ỹ ậ ậ ế .

7. Mô t v n t t n i dung h c ph n:ả ắ ắ ộ ọ ầ

Lu t th ng m i qu c t là m t môn khoa h c pháp ậ ươ ạ ố ế ộ ọ lý chuyên ngành, nghiên

c u nh ng quy đ nh c a pháp lu t th ng m i qu c t công, nh xác đ nh quy nứ ữ ị ủ ậ ươ ạ ố ế ư ị ề

và nghĩa v pháp lý cho các qu c gia, các t ch c qu c t ghi nh n ch y u trongụ ố ổ ứ ố ế ậ ủ ế

các đi u c qu c t đa ph ng toàn c u, khu v c hay các đi u c qu c t songề ướ ố ế ươ ầ ự ề ướ ố ế

ph ng. Đ ng th i lu t th ng m i qu c t cũng nghiên c u nh ng quy đ nh c aươ ồ ờ ậ ươ ạ ố ế ứ ữ ị ủ

pháp lu t qu c gia và qu c t , đi u ch nh các giao d ch th ng m i t nh quy nậ ố ố ế ề ỉ ị ươ ạ ư ư ề

và nghĩa v pháp lý c a th ng nhân trong ho t đ ng nh p kh u, b o hi m, phânụ ủ ươ ạ ộ ậ ẩ ả ể

ph i, v n t i, thanh toán, c nh tranh.ố ậ ả ạ

Môn h c đ c chia thành 15 n i dung nh đã trình bày m c 12 c a n iọ ượ ộ ư ở ụ ủ ộ

dung chi ti t h c ph n. Môn h c đ c thi t k dành riêng cho sinh viên chuyênế ọ ầ ọ ượ ế ế

ngành Kinh t - Lu t t năm th 4 sau khi sinh viên đã hoàn thành các môn h c tiênế ậ ừ ứ ọ

quy t.ế

8. Nhi m v c a sinh viên:ệ ụ ủ

Tham d h c và th o lu n, ki m ự ọ ả ậ ể tra, theo Qui ch 43/2007/QĐ-BGD&ĐTế

ngày 15 tháng 8 năm 2007 c a B Giáo d c và Đào t o.ủ ộ ụ ạ

- D lự ớp: trên 75%

- Th o lu n và làm ti u lu n theo nhómả ậ ể ậ

- Bài t p: trên l p và nhàậ ớ ở

- Khác: theo yêu c u c a gi ng viênầ ủ ả

9. Tài li u h c t p:ệ ọ ậ

- Sách, giáo trình chính

[1] Đ i ạ h c Lu t Hà N i, Giáo trình Lu t th ng m i qu c t , NXBọ ậ ộ ậ ươ ạ ố ế . Công an

nhân dân, Hà N i, 2008.ộ

- Tài li u tham kh oệ ả

[2] B ộ Th ng m iươ ạ - Vi n nghiên c u th ng m iệ ứ ươ ạ - PGS.TS. Đinh Văn Thành,

Rào c n trong th ng m i qu c t , NXB. Th ng ả ươ ạ ố ế ố kê, Hà N i, 2005ộ .

[3] D án h tr th ng m i đa biên (Mự ỗ ợ ươ ạ UTRAP II), H i đáp v ỏ ề WTO, Hà N i,ộ

2006.

[4] D án h tr th ng m i đa biên (MUTRAP ự ỗ ợ ươ ạ II), T đi n chính sách th ngừ ể ươ

m i qu c t , Hà N i, 2005.ạ ố ế ộ

[5] Đ Đ c Bình - Nguy n Th ng L ng, Giáo trình ỗ ứ ễ ườ ạ Kinh t qu c t , Nế ố ế XB. Khoa

2

h c và k thu t, Hà N i, 2004.ọ ỹ ậ ộ

[6] Đinh Văn Thành, Rào c n trong th ng m i qu c t , Nả ươ ạ ố ế XB. Th ng kê, Hà N i,ố ộ

2005.

[7] Lê B Lĩnh, Vòng đàm phán Đoha, n i dung, ti n tri n và nh ng v n đ đ t raộ ộ ế ể ữ ấ ề ặ

cho các n c đang phát tri n, Nướ ể XB. Khoa h c xã h i, Hà N i, 2006.ọ ộ ộ

[8]John H Jackson, H th ng th ng m i qu c tệ ố ươ ạ ố ế - Lu t và chính sách v cácậ ề

quan h kinh t qu c t , NXB.ệ ế ố ế Thanh niên, 2001.

[9] Nguy n Bá Ng c, ề ọ WTO thu n l i và thách th c cho các doanh nghi p Vi tậ ợ ứ ệ ệ

Nam, NXB. Lao đ ng xã h i, Hà N iộ ộ ộ , 2006.

[10] Nguy n Vễ ũ Hoàng, Gi i quy t tranh ch p th ng m i qu c t b ng conả ế ấ ươ ạ ố ế ằ

đ ng tòa án, ườ NXB. Thanh niên, Thành ph H Chí Minh, 2005.ố ồ

[11] PGS.TS. Nguy n Anh Tu n, Giáo trình ễ ấ T ch c th ng m i th gi i, Nổ ứ ươ ạ ế ớ XB.

Chính tr qu c gia, 2008.ị ố

[12] PGS.TS. Nguy n Văn Luy n, TS. Lê th Bích Th , TS. D ng Anh S n, H pễ ệ ị ọ ươ ơ ợ

đ ng th ng m i qu c t , NXB. Công an nhân dân, 2003.ồ ươ ạ ố ế

[13] Raj Bhala, Lu t th ng m i qu c t : nh ng v n đ lý lu n và th c ti n,ậ ươ ạ ố ế ữ ấ ề ậ ự ễ

NXB. T Pháp Qu c T , 2006.ư ố ế

[14] y ban qu c gia v h p tác kinh t qu c t , Vi t Nam gia nh p t ch cỦ ố ề ợ ế ố ế ệ ậ ổ ứ

th ng m i th gi i - nh ng đi u c n bi t, NXB. Lao đ ng, 2006.ươ ạ ế ớ ữ ề ầ ế ộ

[15] B lu t Dân s Vi t Nam 2005.ộ ậ ự ệ

[16] Lu t Th ng m i Vi t Nam 2005.ậ ươ ạ ệ

[17] B lu t ộ ậ T t ng dân s 2004ố ụ ự .

[18] Lu t S h u trí tu 2005ậ ở ữ ệ /2009.

[19] Lu t Đ u t 2005ậ ầ ư .

[20] Lu t ậ Tr ng tài th ng m i 2010ọ ươ ạ .

[21] Pháp l nh ch ng phá giá hàng nh p kh u vào Vi t Nam 2004ệ ố ậ ẩ ệ .

[22] Pháp l nh v t v trong nh p kh u hàng hóa n c ngoệ ề ự ệ ậ ẩ ướ ài vào Vi t Nam 2002ệ .

[23] Pháp l nh v đ i x t i hu qu c và đ i x qu c gia trong th ng m i qu cệ ề ố ử ố ệ ố ố ử ố ươ ạ ố

t ế 2002.

[24] Ngh đ nh 12/2006/NĐ-CP quy đ nh chi ti t thi hành Lu t Th ng m i vị ị ị ế ậ ươ ạ ề

ho t đ ng mua bán hàng hóa qu c t và ho t đ ng đ i lý mua, bán, gia công vàạ ộ ố ế ạ ộ ạ

quá c nh hàng hóa v i n c ngoài.ả ớ ướ

[25] Ngh đ nh 90/2005/NĐ-CP ngày 11 tháng 7 năm 2005 quy đ nh chi ti t thi hànhị ị ị ế

m t s đi u c a Pháp l nh Ch ng bộ ố ề ủ ệ ố án phá giá hàng hoá nh p kh u vào Vi t Namậ ẩ ệ .

[26] Ngh đ nh 108/2006/NĐ-CP quy đ nh chi ti t thi hành m t s đi u c a Lu tị ị ị ế ộ ố ề ủ ậ

3

Đ u t 2005.ầ ư

[27] Hi p đ nh ệ ị Marrakesh thành l p T ch c th ng m i th gi i và các ph l cậ ổ ứ ươ ạ ế ớ ụ ụ .

[28] Các văn ki n c b n c a T ch c Th ng m i th gi iệ ơ ả ủ ổ ứ ươ ạ ế ớ .

[29] Hi p đ nh Th ng m i Vi t Nam - Hoa Kỳ 2000ệ ị ươ ạ ệ .

[30] Công c Viên 1980 c a LHQ v H p đ ng mua bán hàng hoá qu c tướ ủ ề ợ ồ ố ế.

10. Tiêu chu n đánh giá sinh viên:ẩ

- Đi m chuyên c n: 10%ể ầ

- Ki m tra t h c: 30%ể ự ọ

- Đi m thi cu i kỳ: 60%ể ố

11. Thang đi m:ể 10 (L y m t chấ ộ ữ s th p phân)ố ậ

12. N i dung chi ti t h c ph nộ ế ọ ầ

TT N i dungộSố

Ti tếPhân b ố th i gianờ

Lýthuyế

t

Bàit pậ

Thảo

lu nậ

Tựh cọ

1Khái ni m th ng m i qu c ệ ươ ạ ốt và lu t th ng m i qu c ế ậ ươ ạ ốtế

3 3 0 0 6

2

Ch th c a quan h pháp ủ ể ủ ệlu t th ng m i qu c t và ậ ươ ạ ố ếngu n c a Lu t Th ng m i ồ ủ ậ ươ ạqu c tố ế

3 3 0 0 6

3L ch s hình thành và phátị ửtri n c a t ch c th ng m iể ủ ổ ứ ươ ạth gi iế ớ

3 2 0 2 6

4M c tiêu, ch c năng, c c uụ ứ ơ ất ch c c a ổ ứ ủ WTO

3 3 0 0 6

5Các nguyên t c pháp lý c aắ ủWTO

3 2 0 2 6

6H th ng các hi p đ nhệ ố ệ ịth ng m i và c ch raươ ạ ơ ếquy t đ nh c a ế ị ủ WTO

3 2 0 2 6

7 T cách thành viên c a ư ủ WTO 3 3 0 0 6

8Khái quát v bi n pháp ề ệ phòngv th ng m iệ ươ ạ , bán phá giá vàbi n pháp ch ng bán phá giáệ ố

3 2 0 2 6

9Tr c p chính ph và bi nợ ấ ủ ệpháp đ i khángố

3 3 0 0 6

10 T v th ng m iự ệ ươ ạ 3 2 0 2 611 Ph m vi đi u ch nh, c sạ ề ỉ ơ ở

pháp lý c a c ch gi i quy tủ ơ ế ả ế3 3 0 0 6

4

tranh ch p trong ấ WTO, cơquan gi i quy t tranh ch p c aả ế ấ ủWTO

12

Th t c gi i quy t tranhủ ụ ả ếch p, các nguyên t c gi iấ ắ ảquy t tranh ch p và đ c đi mế ấ ặ ểc a c ch gi i quy t tranhủ ơ ế ả ếch p trong ấ WTO

3 2 0 2 6

13

Khái quát v h p đ ngề ợ ồth ng m i qu c t và h pươ ạ ố ế ợđ ng mua bán hàng hóa qu cồ ốtế

3 2 0 2 6

14Công c ướ Viên 1980 v muaềbán hàng hóa qu c t ;ố ếIncoterms

3 2 0 2 6

15Gi i quy t tranh ch p h p ả ế ấ ợđ ng ồ th ng m i qu c tươ ạ ố ế

3 2 0 2 6

Tổng 45 36 0 18 90

Th tr ng c s đào t oủ ưở ơ ở ạ

(ký tên, đóng d u)ấ

Tr ng khoa/B mônưở ộ Gi ng viênả

5

6

TR NG Đ I H CƯỜ Ạ ỌCÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị

KHOA LU T Ậ

C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨAỘ Ộ ỦVI T NAMỆ

Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ

Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ

29 - Đ C NG CHI TI T H C PH N CÔNG PHÁP QU C TỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ Ố Ế

1. Tên h c ph n:ọ ầ CÔNG PHÁP QU C TỐ Ế

2. Số tín ch : ỉ

3. Trình đ :ộ Sinh viên năm th 3ứ

4. Phân b th i gian:ổ ờ

+ Nghe gi ng: ả 1 tín chỉ

+ Th o lu n: ả ậ 1 tín chỉ

5. Đi u ki n tiên quy t:ề ệ ế

Sinh viên đã h c xong các môn: Lý lu n nhà n c và pháp lu tọ ậ ướ ậ , Lu tậ

Hi n pháp, Lu t Hành chính, Lu t Dân s .ế ậ ậ ự

6. M c tiêu c a h c ph n:ụ ủ ọ ầ

- Về ki n th cế ứ

+ Trang b cho sinh viên nh ng ki n th c lý ị ữ ế ứ lu n chung v h th ng pháp lu tậ ề ệ ố ậ

qu c t nh : khái ni m, đ c đi m, các nguyên tố ế ư ệ ặ ể ắc c b n, vai trò c a Lu tơ ả ủ ậ

qu c t ;m i ố ế ố quan h gi a Lu t qu c t và Lu t qu c gia; các lo i ngu nệ ữ ậ ố ế ậ ố ạ ồ

c a Lu t qu c t , v ủ ậ ố ế ị trí, vai trò, giá tr pháp lý c a các lo i ngu n; m i quanị ủ ạ ồ ố

h gi a các lo i ngu n c a ệ ữ ạ ồ ủ Lu t qu c tậ ố ế

- Trang b cho sinh viên nh ng ki n th c c n thi t v các ngành lu t và nh ngị ữ ế ứ ầ ế ề ậ ữ

v nấ đ pháp lý c th c a h th ng pháp lu t qu c t nh : dân c trongề ụ ể ủ ệ ố ậ ố ế ư ư

Lu t qu c t , lãnh th và biên gi i qu c gia trong Lu t qu c t ; Lu t bi nậ ố ế ổ ớ ố ậ ố ế ậ ể

qu c t ; Lu t t ch c qu c t ; Lu t ngo i giao và lãnh s ; Lu t kinh tố ế ậ ổ ứ ố ế ậ ạ ự ậ ế

qu c t ; Lu t qu c t v môi tr ng; Gi i quy t ố ế ậ ố ế ề ườ ả ế tranh ch p qu c t ; tráchấ ố ế

nhi m pháp lý qu c tệ ố ế

- V k năngề ỹ

+ K t thúc môn h c, sinh viên có kh năng phát tri n kĩ năng thu th p, t ng h pế ọ ả ể ậ ổ ợ

thông tin; phân tích; bình lu n các v n đ c a quan h qu c t ngày nay d iậ ấ ề ủ ệ ố ế ướ

góc đ Lu t qu c t .ộ ậ ố ế

+ Có kh năng v n d ng pháp lu t qu c t vào th c ti n nh m b o v quy nả ậ ụ ậ ố ế ự ễ ằ ả ệ ề

và l i ích h p pháp c a qu c gia.ợ ợ ủ ố

+ Có kh năng đ a ra nh n xét, đánh giá c a cá nhân v nh ng v n đ c thả ư ậ ủ ề ữ ấ ề ụ ể

1

c a đ i s ng qu c t , t vủ ờ ố ố ế ư ấn, l a ch n nh ng bi n pháp gi i quy t hòa bìnhự ọ ữ ệ ả ế

các tranh ch p qu c t , đem l i hi u qu cao cho Nhà n cấ ố ế ạ ệ ả ướ

7. Mô t v n t t n i dung h c ph n:ả ắ ắ ộ ọ ầ

Lu t qu c t là m t môn khoa h c pháp lý chuyên ngành, cung c p các v n đậ ố ế ộ ọ ấ ấ ề

pháp lý c b n v h th ng pháp lu t qu c t . Đây là h th ng pháp lu t đ c l pơ ả ề ệ ố ậ ố ế ệ ố ậ ộ ậ

có nh ng đi m khác bi t so v i h th ng pháp lu t qu c gia. Môn h c g m 2ữ ể ệ ớ ệ ố ậ ố ọ ồ

nhóm v n đ chính:ấ ề

(i)Lý lu n c b n v h th ng pháp lu t qu c tậ ơ ả ề ệ ố ậ ố ế nh : khái ni m, đ c đi m, cácư ệ ặ ể

nguyên t c c b n, vai trò c a Lu t qu c tắ ơ ả ủ ậ ố ế; mối quan h gi a Lu t qu c t vàệ ữ ậ ố ế

Lu t qu c gia; các lo i ngu n c a Lu t qu c t , v trí, vai trò, giá tr pháp ậ ố ạ ồ ủ ậ ố ế ị ị lý c aủ

các lo i ngu n; m i quan h gi a các lo i ngu n c a Lu t qu c t ; (ii) Các ngànhạ ồ ố ệ ữ ạ ồ ủ ậ ố ế

lu t và nh ng v n đ pháp lý c th c a h th ng pháp lu t qu c t nh : dân cậ ữ ấ ề ụ ể ủ ệ ố ậ ố ế ư ư

trong Lu t qu c t , lãnh thậ ố ế ổ và biên gi i quớ ốc gia trong Lu t qu c t ; Lậ ố ế u t bi nậ ể

quốc t ; Lu t t ch c qu c t ; Lu t ngo i giao và lãnh s ; Lu t kinh t qu c tế ậ ổ ứ ố ế ậ ạ ự ậ ế ố ế

Lu t qu c t v môi tr ng; ậ ố ế ề ườ Lu t hàng không qu c t ; Gi i quy t tranh ch pậ ố ế ả ế ấ

qu c t ; trách nhi m pháp lý qu c t .ố ế ệ ố ế

Môn h c đ c chia thành 15 n i dung nh đã trình bày m c 12 c a n i dungọ ượ ộ ư ở ụ ủ ộ

chi ti t h c ph n. Môn h c đ c thi t k dành riêng cho sinh viên chuyên ngànhế ọ ầ ọ ượ ế ế

Kinh t - Lu t t năm th 3, sau khi sinh viên đã hoàn thành các môn h c tiênế ậ ừ ứ ọ

quy t.ế

8. Nhi m v c a sinh viên:ệ ụ ủ

Tham d h c và th o lu n, ki m tra, theo ự ọ ả ậ ể Qui ch 43/2007/QĐ-BGD&ĐTế

ngày 15 tháng 8 năm 2007 c a B Giáo d c và Đào t o.ủ ộ ụ ạ

- D lự ớp: trên 75%

- Th o lu n và làm ti u lu n theo nhómả ậ ể ậ

- Bài t p: trên l p và ậ ớ ở nhà

- Khác: theo yêu c u c a gi ng viênầ ủ ả

9. Tài li u h c t p:ệ ọ ậ

- Sách, giáo trình chính

[1] Giáo trình Lu tậ Qu c tố ế - Tr ngườ Đ i h c Lu t Hà N i – NXBạ ọ ậ ộ . Công an

nhân dân - 2012.

- Tài li u tham kh oệ ả

[2] Giáo trình Công pháp qu c tố ế (quy n 1, quy n 2)- Tr ng Đ i h c Lu t thànhể ể ườ ạ ọ ậ

phố H Chí Minh- NXBồ . H ng Đồ ức- H i Lu t gia Vi t Nam- 2013ộ ậ ệ

[3] Tòa án công lý qu c t , TS Nguy n H ng Thao, Nố ế ễ ồ XB. Chính tr qu c gia, Hàị ố

2

N i 2000.ộ

[4] H th ng Liên Hệ ố ợp qu c - Đ i S ố ạ ứ Võ Anh Tu n – NXBấ . Chính tr Qu c giaị ố .

[5] Nh ng đi u c n bi t v Lu t bi n - TS. Nguy n H ng Thao, NXB. Công anữ ề ầ ế ề ậ ể ễ ồ

nhân dân, năm 1997.

[6] Gi i thi u m t s v n đ c b n c a Lu t bi n Vi t nam - B Ngo i giao,ớ ệ ộ ố ấ ề ơ ả ủ ậ ể ở ệ ộ ạ

NXB. Chính tr qu c gia, năm 2004ị ố .

[7] M t s v n đ v quy n dân s và chộ ố ấ ề ề ề ự ính trị - H c vi n ọ ệ Chính tr qị uốc gia Hồ

Chí Minh, Trung tâm nghiên c u quy n con ng i, NXBứ ề ườ . Chính tr qu c gia, nămị ố

1997

[8] Tìm hi u v n đ nhân quy n trong th gi i hi n đ i - Chu H ng Thanh,ể ấ ề ề ế ớ ệ ạ ồ

NXB. Lao đ ng, năm 1996ộ

[9] Lu t bi n qu c tậ ể ố ế hi n đ i, TS. Lê Mai Anh, NXB. Lao đ ng, Hà N i 2005ệ ạ ộ ộ

[10] Lu t hình s qu c t , ThS. Nguy n Th Thu n, NXB Công an nhân dân,ậ ự ố ế ễ ị ậ

2007.

[14] Hi p h i các qu c gia Đông Nam Á (ASEAN), B ngo i giao, Nệ ộ ố ộ ạ XB. Chính

tr qu c gia, Hà N i 1998.ị ố ộ

[15] Lu t qu c t . Lý lu n và th c ti n, TS. Lê Mai Anh & TS. Tr n Văn Th ng,ậ ố ế ậ ự ễ ầ ắ

NXB. Giáo d c, Hà N i, 2003ụ ộ

[16] Các văn b n Công pháp qu c t và văn b n pháp lu t Vi t Nam có liênả ố ế ả ậ ệ

quan, Nxb Chính tr qu c gia, Hà ị ố N i, 2006ộ

10. Tiêu chu n đánh giá sinh viên:ẩ

- Đi m chuyên c n: 10%ể ầ

- Ki m tra t h c: 30%ể ự ọ

- Đi m thi cu i kỳ: 60%ể ố

11. Thang đi m:ể 10 (L y m t ch s th p phân)ấ ộ ữ ố ậ

12. N i dung chi ti t h c ph n:ộ ế ọ ầ

TT N i dungộSố

Ti tếPhân b ố th i gianờ

Lýthuyế

t

Bàit pậ

Thảo

lu nậ

Tựh cọ

1 Lý lu nậ chung v ề lu tậ qu c tố ế 3 3 0 0 6

2Nguyên t c c b n c a lu tắ ơ ả ủ ậ

qu c tố ế3 3 0 0 6

3 Ngu n c a lu t qu c tồ ủ ậ ố ế 3 2 0 2 64 Ch th c a lu t qu c tủ ể ủ ậ ố ế 3 3 0 0 65 Dân c trong lu t qu c tư ậ ố ế 2 2 0 2 6

3

6Lãnh th qu c gia trong lu tổ ố ậ

qu c tố ế3 2 0 2 6

7 Lu t biậ ển quốc tế 1 3 0 0 68 Lu t hàng không qu c tậ ố ế 3 2 0 2 69 Lu t ngo i giao và lãnh sậ ạ ự 3 2 0 2 610 T ch c qu c tổ ứ ố ế 3 1 0 0 611 Lu t qu c t nhân đ oậ ố ế ạ 1 1 0 0 612 Lu t qu c t v môi tr ngậ ố ế ề ườ 1 1 0 2 613 Lu t kinh t qu c tậ ế ố ế 1 1 0 2 6

14Gi i quy t tranh ch p trongả ế ấ

lu t qu c tậ ố ế1 2 0 2 6

15 Trách nhi m pháp lý qu c tệ ố ế 1 2 0 2 6T ổ n g 30 30 0 18 90

Th tr ng c s đào t oủ ưở ơ ở ạ

(ký tên, đóng d u)ấ

Tr ng khoa/B mônưở ộ Gi ng viênả

4

5

TR NG Đ I H CƯỜ Ạ Ọ

CÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ ỊKHOA LU T Ậ

C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨAỘ Ộ ỦVI T NAMỆ

Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ

Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ

T PHÁP QU C TƯ Ố Ế

1. Tên h c ph n:ọ ầ T PHÁP QU C TƯ Ố Ế

2. Số tín ch : ỉ 2

3. Trình đ :ộ Sinh viên năm th 3ứ

4. Phân b ổ th i gianờ :

+ Nghe gi ng: ả 1 tín chỉ

+ Th o lu n: ả ậ 1 tín ch ỉ

5. Đi u ki n tiên quyề ệ ết:

Sinh viên đã h c xong các môn: Lý lu n nhà n c và pháp lu t; Lu t Hi n pháp,ọ ậ ướ ậ ậ ế

Lu t Hành chính, Lu t Dân s , Công pháp qu c t .ậ ậ ự ố ế

6. M c tiêu c a h c ph n:ụ ủ ọ ầ

- V ề ki n th cế ứ

+ Trang b cho sinh viên nh ng ki n th c t ng quát v ị ữ ế ứ ổ ề t pháp qu c t nh đ iư ố ế ư ố

t ng đi u ch nh, ph ng pháp đi u ch nh, ph m vi đi u chượ ề ỉ ươ ề ỉ ạ ề ỉnh c a t phápủ ư

qu c t ; đ c đi m, b n ch t c a t pháp qu c t , các lo i ngu n c a tố ế ặ ể ả ấ ủ ư ố ế ạ ồ ủ ư

pháp qu c tố ế, v trí, vai trò v cách th c ị ề ứ áp d ng ngu n c a T pháp qu cụ ồ ủ ư ố

t , qui ch pháp lý c a ch th trong quan h t pháp qu c t ; v n ế ế ủ ủ ể ệ ư ố ế ấ đ xungề

đ t pháp lu t và gi i quy t xung ộ ậ ả ế đ t pháp lu t trong các quan h dân s cóộ ậ ệ ự

y u t n c ngoàiế ố ướ .

+ Trang b cho siị nh viên nh ng ki n th c lý lu n và th c ti n c n thi t vữ ế ứ ậ ự ễ ầ ế ề

nh ng quy đ nh c a pháp lu t v th m quy n c a tòa án qu c gia trong vi cữ ị ủ ậ ề ẩ ề ủ ố ệ

gi i quy t các v vi c dân s cả ế ụ ệ ự ó y u tế ố n c ngoài. Công nh n và thi hànhướ ậ

b n án, quy t đ nh dân s c a tòa án n c ngoài, quy t đ nh c a tr ng tàiả ế ị ự ủ ướ ế ị ủ ọ

n c ngoài.ướ

- V k năngề ỹ

+ K t thúc môn h c, sinh viên có kh năng phát tri n kĩ năng thu th p, t ng h pế ọ ả ể ậ ổ ợ

thông tin; phân tích; bình lu n các v n đ c a t pháp qu c tậ ấ ề ủ ư ố ế

+ Có kh năng v n d ng các ki n th c đã h c trong vi c gi i quy t các tìnhả ậ ụ ế ứ ọ ệ ả ế

hu ng c th phát sinh trong đ i s ng nh bi t cách ch n các ngu n lu t ápố ụ ể ờ ố ư ế ọ ồ ậ

d ng, l a ch n c quan tài phán gi i quy t các v vi c dân s có y u tụ ự ọ ơ ả ế ụ ệ ự ế ố

1

n c ngoài ướ

+ Phát tri n k năng l p lu n, thuy t trìnhể ỹ ậ ậ ế

7. Mô t v n t t n i dung h c ph n:ả ắ ắ ộ ọ ầ

T pháp qu c t là môn khoa h c pháp ư ố ế ọ lí chuyên ngành, cung c p nh ng ki nấ ữ ế

th c c b n v xung đ t pháp lu t và gi i quy t xung đ t pháp lu t trong lĩnh v cứ ơ ả ề ộ ậ ả ế ộ ậ ự

dân s có y u t n c ngoài. Bên c nh đó, môn h c còn cung c p nh ng ki nự ế ố ướ ạ ọ ấ ữ ế

th c c n thi t v xác đ nh th m quy n c a tòa án qu c gia đ i v i các v vi cứ ầ ế ề ị ẩ ề ủ ố ố ớ ụ ệ

dân s có y u t n c ngoài; v n đ ch n lu t n c ngoài trong vi c gi i quy tự ế ố ướ ấ ề ọ ậ ướ ệ ả ế

các v vi c dân s có y u t n c ngoài, v n đ công nh n và thi hành các b nụ ệ ự ế ố ướ ấ ề ậ ả

án, quy t đ nh dân s c a tòa án n c ngoài, quy t đ nh c a tr ng tài n c ngoài.ế ị ự ủ ướ ế ị ủ ọ ướ

Môn h c đ c chia thành 15 n i dung nh đã trình bày m c 12 c a n i dungọ ượ ộ ư ở ụ ủ ộ

chi ti t h c ph n. Môn h c đ c thi t k dành riêng cho sinh viên chuyên ngànhế ọ ầ ọ ượ ế ế

Kinh t - Lu t t năm th 3, sau khi sinh viên đã hoàn thành các môn h c tiênế ậ ừ ứ ọ

quy t.ế

8. Nhi m v c a sinh viên:ệ ụ ủ

Tham d h c và th o lu n, ki m ự ọ ả ậ ể tra, theo Qui chế 43/2007/QĐ-BGD&ĐT

ngày 15 tháng 8 năm 2007 c a B Giáo d c và Đào t o.ủ ộ ụ ạ

- D lự ớp: trên 75%

- Th o lu n và làm ti u lu n theo nhómả ậ ể ậ

- Bài t p: trên lậ ớp và nhàở

- Khác: theo yêu c u c a gi ng viênầ ủ ả

9. Tài li u h c t p:ệ ọ ậ

- Sách, giáo trình chính

[1] Giáo trình T pháp ư qu c t - Tr ng Đ i h c Lu t Hà N i – NXBố ế ườ ạ ọ ậ ộ . T pháp,ư

Hà N iộ , 2007

[2] Giáo trình T pháp qu c tư ố ế, Khoa Lu t Đậ H QG Hà N i, Nộ XB. ĐHQG, Hà N i,ộ

2001.

- Tài li u tham kh oệ ả

[3] T pháp qu c t Vi t Namư ố ế ệ . TS. Đ Văn Đ i và PGS.TS. Mai H ng Quỳ, NXB.ỗ ạ ồ

Chính tr ị Qu c gia TP.HCM 2006 (tái b n năm 2010).ố ả

[4] T pháp qu c t . ThS Lê Th Nam Giang. NXB. Đ i h c Qu c gia TP.HCM,ư ố ế ị ạ ọ ố

2010.

[5] M t s v n đ lý lu n và th c ti n v quan h nhân thân và tài s n trong Tộ ố ấ ề ậ ự ễ ề ệ ả ư

pháp qu c t - K y u h i th o- Nhà pháp lu t Vi t Pháp, 2005.ố ế ỷ ế ộ ả ậ ệ

[6] T pháp qu c t - Jean Derruppe, Nhà pháp lu t Vi t Pháp, Hà N i, 2004.ư ố ế ậ ệ ộ

2

[7] Hôn nhân và gia đình có y u t n c ngoài trong th i kì h i nh p, NXB. Tế ố ướ ờ ộ ậ ư

pháp, Hà N i, 2006ộ .

[8] Jean Derruppe, T pháp qu c t , Nhà pháp lu t Vi t - Pháp, Nư ố ế ậ ệ XB. CTQG, Hà

N i, 2005ộ .

[9] Trung tâm tr ng tọ ài quốc t Vi t Nam, 50 phán quy t tr ng tài qu c t ch nế ệ ế ọ ố ế ọ

l c, Hà N i, 2002.ọ ộ

[10] B lu t ộ ậ Dân s năm 2005ự .

[11]B lu t ộ ậ T t ng dân s năm 2004ố ụ ự .

[12] Công c Beme năm 1886 v b o h quy n tác gi ;ướ ề ả ộ ề ả

[13] Lu t ậ Đ u t ;ầ ư

[14] Lu t ậ Hôn nhân gia đình năm 2000;

[15] Lu t ậ S h u trí tu ;ở ữ ệ

[16] Lu t ậ Th ng m i năm 2005;ươ ạ

[17] Công c ướ New York năm 1958 v công nh n và thi hành quy t đ nh c aề ậ ế ị ủ

tr ng tài n c ngoài;ọ ướ

[18] Công c ướ Paris năm 1883 v b o h quy n s h u công nghi p;ề ả ộ ề ở ữ ệ

[19] Công c ướ H i ngh LaHaye v t pháp qu c tộ ị ề ư ố ế

[20] Công c Viên nướ ăm 1980 v mua bán hàng hoá qu c t ;ề ố ế

[21] Các Hi p đ nh t ng tr t pháp gi a Vi t Nam và các n c (15 ệ ị ươ ợ ư ữ ệ ướ hi p đ nh)ệ ị

10. Tiêu chu n đánh gẩ iá sinh viên:

- Đi m chuyên c n: 10%ể ầ

- Ki m tra t h c: 30%ể ự ọ

- Đi m thi cu i kỳ: 60%ể ố

11. Thang đi m:ể 10 (L y m t ch s th p phấ ộ ữ ố ậ ân)12. N i dung chi ti t h c ph n:ộ ế ọ ầ

TT N i dungộSố

Ti tếPhân b ố th i gianờ

Lýthuyế

t

Bàit pậ

Thảo

lu nậ

Tựh cọ

1Khái ni m và ngu n c a t phápệ ồ ủ ưqu c tố ế

3 3 0 0 6

2 Ch th c a t pháp qu c tủ ể ủ ư ố ế 3 3 0 0 6

3Khái quát v xung đ t pháp lu tề ộ ậvà ph ng pháp gi i quy t xungươ ả ếđ t pháp lu tộ ậ

3 2 0 2 6

4 Quy ph m xung đ tạ ộ 3 3 0 0 65 Áp d ng pháp lu t n c ngoàiụ ậ ướ 2 2 0 2 6

3

6Quy n s h u trong T phápề ở ữ ưqu c tố ế

3 2 0 2 6

7Th a k và xung đ t pháp lu từ ế ộ ậv th a k trong T pháp qu cề ừ ế ư ốtế

3 1 0 0 6

8Quy n tác gi trong t phápề ả ưqu c tố ế

1 1 0 2 6

9H p đ ng và m i quan h gi aợ ồ ố ệ ữpháp lu t và h p đ ng trong tậ ợ ồ ưpháp qu c tố ế

3 1 0 0 6

10

Gi i quy t xung đ t pháp lu tả ế ộ ậv h p đ ng, các tr ng h pề ợ ồ ườ ợtrách nhi m và nh ng căn cệ ữ ứmi n trách nhi mễ ệ

1 2 0 2 6

11Trách nhi m ngoài h p đ ngệ ợ ồtrong t pháp qu c tư ố ế

1 1 0 2 6

12

Khái ni m, t t ng dân s qu cệ ố ụ ự ốt , các đi u c qu c t v tế ề ướ ố ế ề ốt ng dân s qu c t , th mụ ự ố ế ẩquy n xét x dân s qu c tề ử ự ố ế

1 3 0 0 6

13y thác t pháp, công nh n vàỦ ư ậ

thi hành b n án, quy t đ nh dânả ế ịs c a tòa án n c ngoàiự ủ ướ

1 2 0 2 6

14Công nh n và thi hành quy t ậ ếđ nh c a tị ủ r ng tài n c ngoàiọ ướ

1 2 0 2 6

15 Tr ng tài th ng m i qu c tọ ươ ạ ố ế 1 2 0 2 6Tổng 30 30 0 18 90

Th tr ng c s đào t oủ ưở ơ ở ạ

(ký tên, đóng d u)ấ

Tr ng khoa/B mônưở ộ Gi ng viênả

4

5

TR NG Đ I H CƯỜ Ạ ỌCÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị

KHOA LU T Ậ

C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨAỘ Ộ ỦVI T NAMỆ

Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ

Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ

T V N PHÁP Ư Ấ LÝ TRONG DOANH NGHI PỆ

1. Tên h c ph n:ọ ầ T V N PHÁP Ư Ấ LÝ TRONG DOANH NGHI PỆ

2. S tín chiố : 2

3. Trình đ :ộ Sinh viên năm th 3, 4ứ

4. Phân b th i gian:ổ ờ

+ Nghe gi ng: ả 2 tín ch ỉ

5. Đi u ki n tiên quy tề ệ ế : Sinh viên đã h c môn Lu t Th ng m i qu c t ,ọ ậ ươ ạ ố ế

Công pháp qu c t , T pháp qu c t , Lu t Đ u t Vi t Nam.ố ế ư ố ế ậ ầ ư ệ

6. M c tiêu c a h c ph nụ ủ ọ ầ :

- V ki n th cề ế ứ :

+ Nâng cao nh ng ki n th c c b n v pháp lu t đ u t qu c t - m t yêuữ ế ứ ơ ả ề ậ ầ ư ố ế ộ

c u l n c a Đ ng và Nhà n c trong chu n b ngu n nhân l c cho công cu c côngầ ớ ủ ả ướ ẩ ị ồ ự ộ

nghi p hoá, hi n đ i hoá và h i nh p qu c t c a đ t n c, đ c bi t là các ki nệ ệ ạ ộ ậ ố ế ủ ấ ướ ặ ệ ế

th c lý lu n và th c ti n pháp lu t v đ u t qu c t , chú tr ng vào ph n gi iứ ậ ự ễ ậ ề ầ ư ố ế ọ ầ ả

quy t tranh ch p gi a Chính ph n c ti p nh n đ u t v i nhà đ u t n cế ấ ữ ủ ướ ế ậ ầ ư ớ ầ ư ướ

ngoài là ph n ki n th c mà Tr ng Đ i h c ch a có th i gian đ ti p c n.ầ ế ứ ở ườ ạ ọ ư ờ ể ế ậ

+ Sau khi hoàn thành ph n Chuyên đ này, ầ ề sinh viên hi u đ c b n ch t vàể ượ ả ấ

c ch ho t đ ng c a h th ng “Lu t ch i” trong ơ ế ạ ộ ủ ệ ố ậ ơ đ u tầ ư qu c t nói chung và ố ế cơ

ch gi i quy t tranh ch p gi a Chính ph n c ti p nh n đ u t v i nhà đ u tế ả ế ấ ữ ủ ướ ế ậ ầ ư ớ ầ ư

n c ngoài ướ nói riêng; t đó có th ti p t c nghiên c u các v n đ liên quan ừ ể ế ụ ứ ấ ề khác

nhau mà các n c th ng s d ng.ướ ườ ử ụ

+ Sinh viên ph i n m đ c nh ng ki n th c c b n ả ắ ượ ữ ế ứ ơ ả c a pháp lu t ủ ậ về

đ u t qu c t ầ ư ố ế đ có th phân tích, th o lu n và bình lu n các xu h ng trongể ể ả ậ ậ ướ

chính sách, pháp lu t ậ đ u tầ ư qu c t c a các ố ế ủ n c ướ và các v ụ tranh ch p ấ đã, đang

di n raễ gi a Chính ph n c ti p nh n đ u t v i nhà đ u t n c ngoàiữ ủ ướ ế ậ ầ ư ớ ầ ư ướ , trong

đó có Chính ph Vi t Nam đ ủ ệ ể t đó có nh ng đ nh h ng trong ừ ữ ị ướ t v n ư ấ các v n đấ ề

pháp lu t v đ u t qu c tậ ề ầ ư ố ế.

+ T nh ng hi u bi t v h th ng “ Lu t ch i” trong ừ ữ ể ế ề ệ ố ậ ơ đ u t qu c t vàầ ư ố ế

c ch gi i quy t tranh ch p gi a Chính ph n c ti p nh n đ u t v i nhà đ uơ ế ả ế ấ ữ ủ ướ ế ậ ầ ư ớ ầ

t n c ngoàiư ướ nói chung và th c ti n gi i quy t tranh ch p gi a Chính ph Vi tự ễ ả ế ấ ữ ủ ệ

1

Nam v i nhà đ u t n c ngoàiớ ầ ư ướ nói riêng, sinh viên có th có đ c nh ng phânể ượ ữ

tích có tính khoa h c v kh năng ọ ề ả t v n cho ư ấ các c quan, t ch c, doanh nghi p,ơ ổ ứ ệ

nhà đ u t ầ ư Vi t Nam c n đáp ng trong đi u ki n h i nh p kinh t qu c t ngàyệ ầ ứ ề ệ ộ ậ ế ố ế

càng sâu r ng c a n c ta đ gi m thi u các tranh ch p và ch đ ng trong x lýộ ủ ướ ể ả ể ấ ủ ộ ử

các v n đ phát sinh.ấ ề

+ Thông qua nghiên c u các đ c tr ng, quy t c ch i, “Lu t ch i” trongứ ặ ư ắ ơ ậ ơ

đ u t qu c t và ầ ư ố ế c ch gi i quy t tranh ch p gi a Chính ph n c ti p nh nơ ế ả ế ấ ữ ủ ướ ế ậ

đ u t v i nhà đ u t n c ngoàiầ ư ớ ầ ư ướ nói chung và th c ti n gi i quy t tranh ch pự ễ ả ế ấ

gi a Chính ph Vi t Nam v i nhà đ u t n c ngoàiữ ủ ệ ớ ầ ư ướ nói riêng, nh ng thách th cữ ứ

mà các chuyên gia pháp lu t, ngo i giao, th ng m i và các chuyên gia khác cũngậ ạ ươ ạ

nh các t ch c, cá nhân Vi t Nam s g p ph i trong quá trình h i nh p qu c tư ổ ứ ệ ẽ ặ ả ộ ậ ố ế

hi n nay, ệ sinh viên đ c trang b nh ng ki n th c c b n đ có th t v n đ cượ ị ữ ế ứ ơ ả ể ể ư ấ ượ

cho các c quan, t ch c, doanh nghi p, th ng gia tham gia quan h th ng m iơ ổ ứ ệ ươ ệ ươ ạ ,

đ u tầ ư qu c t trong đi u ki n hi n nay và th i gian t i.ố ế ề ệ ệ ờ ớ

- V k năngề ỹ :

+ Sinh viên có kh năng v n d ng nh ng ki n th c v các đ c tr ng,ả ậ ụ ữ ế ứ ề ặ ư

quy t c ch i, “Lu t ch i” trong ắ ơ ậ ơ đ u t qu c t và ầ ư ố ế c ch gi i quy t tranh ch pơ ế ả ế ấ

gi a Chính ph n c ti p nh n đ u t v i nhà đ u t n c ngoàiữ ủ ướ ế ậ ầ ư ớ ầ ư ướ nói chung và

th c ti n gi i quy t tranh ch p gi a Chính ph Vi t Nam v i nhà đ u t n cự ễ ả ế ấ ữ ủ ệ ớ ầ ư ướ

ngoài nói riêng nói riêng trong các công tác đ i ngo i, giao d ch v i các đ i tác khácố ạ ị ớ ố

nhau ho c v i các thành viên c a ASEAN, APEC,WTO, các chuyên gia qu c tặ ớ ủ ố ế

ho c các công vi c nghiên c u v quan h th ng m iặ ệ ứ ề ệ ươ ạ , đ u tầ ư qu c t , pháp lu tố ế ậ

qu c t , h i nh p qu c t nói chung.ố ế ộ ậ ố ế

+ Thông qua các hình th c nh th o lu n, làm vi c theo nhóm, ứ ư ả ậ ệ sinh viên

s đ c rèn luy n k năng trình bày v n đ , làm vi c v i ng i khác và làm vi cẽ ượ ệ ỹ ấ ề ệ ớ ườ ệ

theo nhóm v chuyên đ này và các v n đ liên quan.ề ề ấ ề

+ K năng tìm, ch n, đ c tài li u và phân tích t li u (đ c bi t là t li uỹ ọ ọ ệ ư ệ ặ ệ ư ệ

n c ngoài) là m t trong nh ng k năng đ c quan tâm và chú tr ng rèn luy n.ướ ộ ữ ỹ ượ ọ ệ

+ Các k năng t duy, phân tích và ra quy t đ nh cũng nh các k năngỹ ư ế ị ư ỹ

phát hi n và gi i quy t v n đ s đ c c ng c và nâng cao thông qua ph ngệ ả ế ấ ề ẽ ượ ủ ố ươ

pháp gi ng d y m i, các bài t p tình hu ng và nh n đ nh v chính sách, pháp lu tả ạ ớ ậ ố ậ ị ề ậ

th ng m iươ ạ , đ u tầ ư qu c t .ố ế

+ Nghiên c u th c ti n gi i quy t tranh ch p ứ ự ễ ả ế ấ đ u tầ ư qu c t , m t đ iố ế ộ ố

t ng có tính đ ng, đ c xây d ng trên c s tri t h c pháp quy n t b n chượ ộ ượ ự ơ ở ế ọ ề ư ả ủ

nghĩa và thông l th ng m iệ ươ ạ , đ u tầ ư qu c t s giúp sinh viên có k năng nhìnố ế ẽ ỹ

2

nh n v n đ r ng h n, đi u ch nh và t phát tri n tính ch đ ng c a cá nhân trongậ ấ ề ộ ơ ề ỉ ự ể ủ ộ ủ

xu h ng thay đ i không ng ng c a quan h th ng m iướ ổ ừ ủ ệ ươ ạ , đ u tầ ư qu c t .ố ế

7. Mô t v n t t n i dung h c ph n:ả ắ ắ ộ ọ ầ

- Ph n lầ ý lu n và th c ti n ậ ự ễ pháp lu t v đ u t qu c tậ ề ầ ư ố ế d a trên m t t ngự ộ ổ

th các h c thuy t, quan đi m, lu t l , quy t c ch i, án l đ u t , kinh doanh qu cể ọ ế ể ậ ệ ắ ơ ệ ầ ư ố

t , v i s h tr c a các quan đi m, chính sách, lý thuy t kinh t , pháp lu t c aế ớ ự ỗ ợ ủ ể ế ế ậ ủ

các n c khác nhau, theo các đ nh h ng khác nhau. ướ ị ướ

- T t c các ấ ả h c thuy t, quan đi m, ọ ế ể lu t l , ậ ệ quy t c ch i, án l đ u t , kinhắ ơ ệ ầ ư

doanh qu c t ố ế này khá m i ớ đ i v i n c ta. Vì v y, chuyên đ này đ c nghiênố ớ ướ ậ ề ượ

c u v i s h tr và đi sau các chuyên đ khác v lu t l qu c t . Chuyên đ doứ ớ ự ỗ ợ ề ề ậ ệ ố ế ề

v y mà s t p trung gi i thi u v quá trình hình thành, phát tri n c a lý lu n vàậ ẽ ậ ớ ệ ề ể ủ ậ

th c ti n ự ễ pháp lu t v đ u t qu c t ,ậ ề ầ ư ố ế các nguyên t c, các đ c tr ng, quy t c ch i,ắ ặ ư ắ ơ

“Lu t ch i” trong đ u t qu c t ậ ơ ầ ư ố ế nói chung và trong đ u t qu c t công nói riêngầ ư ố ế

cũng nh ư c ch v n hành c a chúng trong h th ng th ng m i- đ u t qu c tơ ế ậ ủ ệ ố ươ ạ ầ ư ố ế

và trong th c ti n Vi t Nam ự ễ ệ nói riêng.

- Ph n k năng t v n đ t raầ ỹ ư ấ ặ yêu c u ầ nâng cao trình đ và k năng t v n đãộ ỹ ư ấ

h c ọ đ i v i các ố ớ sinh viên, chuyên gia trong các ngành khoa h c khác nhau, cácọ

doanh nghi p, c quan, t ch c Vi t Nam và các n c trong giai đo n hi n nay vàệ ơ ổ ứ ệ ướ ạ ệ

th i gian t i. ờ ớ

- Ph ng pháp nghiên c u chuyên đ này ch y u là ph ng pháp h th ng,ươ ứ ề ủ ế ươ ệ ố

phân tích, so sánh lu t h c, phân tích án l (case study); tham v n (h i-đáp làm rõậ ọ ệ ấ ỏ

b n ch t v n đ ) theo các ph n c a chuyên đ ; kh o sát, đi u tra th c ti n (n uả ấ ấ ề ầ ủ ề ả ề ự ễ ế

có kh năng) và các ph ng pháp ph bi n khácả ươ ổ ế trong ho t đ ng t v nạ ộ ư ấ .

8. Nhi m v c a sinh viên:ệ ụ ủ

Tham d h c và th o lu n, ki m a, theo qui ch 43/2007/QĐ-BGD&ĐTự ọ ả ậ ế ừ ế

ngày 15 tháng 8 năm 2007 c a B Giáo đ c và Đào t o, quy đ nh 235/2007/QĐ-ủ ộ ụ ạ ị

ĐHCN-ĐT ngày 30 tháng 8 năm 2007 c a Tr ng ĐHCN TP.HCM và Quy ch h củ ườ ế ọ

v hi n hành c a nhà tr ng.ụ ệ ủ ườ

- D l p: trên 75%ự ớ

- Th o lu n và làm ti u lu n theo nhómả ậ ể ậ

- Bài t p: trên l p và nhàậ ớ ở

- Khác: theo yêu c u c a gi ng viênầ ủ ả

9. Tài li u h c t p:ệ ọ ậ

- Sách, giáo trình chinh

3

1. Tr ng Đ i h c lu t Hà n i,ườ ạ ọ ậ ộ Giáo trình Lu t Th ng m i qu c t , Nxb.ậ ươ ạ ố ế

CAND, H. 2012.

2. B K ho ch và Đ u t , ộ ế ạ ầ ư M t s n i dung có b n c a các Hi p đ nh đ uộ ố ộ ả ủ ệ ị ầ

t qu c t . Nxb Lao đ ng ,H. 2003.ư ố ế ộ

3. B T phápộ ư , Tài li u L p nghiên c u Hi p đ nh th ng m i Vi t Nam-ệ ớ ứ ệ ị ươ ạ ệ

Hoa kỳ. H. 7-2002.( hai t p); Tài li u L p nghiên c u các cam k t c a Vi t Namậ ệ ớ ứ ế ủ ệ

v i WTO .H. 12-2006; Tài li u c a Câu l c b pháp ch doanh nghi p, Ch ngớ ệ ủ ạ ộ ế ệ ươ

trình b i d ng ki n th c pháp lu t ph c v h i nh p kinh t qu c t , năm 2009;ồ ưỡ ế ứ ậ ụ ụ ộ ậ ế ố ế

Tài li u D án LERAP, Ph n c ch và th c ti n gi i quy t tranh ch p th ngệ ự ầ ơ ế ự ễ ả ế ấ ươ

m i qu c t . 2006.ạ ố ế

4. UBQGHTKHQT, Các văn ki n c b n c a T ch c th ng m i th gi i. ệ ơ ả ủ ổ ứ ươ ạ ế ớ

H.2003; Các văn ki n gia nh p T ch c th ng m i th gi i c a Vi t Nam. ệ ậ ổ ứ ươ ạ ế ớ ủ ệ

H.2003; Sổ tay v H th ng gi i quy t tranh ch p c a WTO. Nxb. CTQG, H.2005.ề ệ ố ả ế ấ ủ

5. ThS. Nguy n Văn Tu n, ễ ấ Đ u t tr c ti p n c ngoàiầ ư ự ế ướ v i phát tri n kinh ớ ể

t Vi t Nam. Nxb. T pháp, Hà n i 2005; ế ở ệ ư ộ

6. H Văn Phúồ , Nh ng v n đ pháp lý v Đ u t trong lĩnh v c Đ u khí ữ ấ ề ề ầ ư ự ầ ở

Vi t Nam. ệ Nxb T pháp, H. 2005ư

7. John H. Jackson, Legal problems of International Economic Relations. WG.

2002;

8. Các trang web. http://www.wto.org > trade topics>investment ;

http://www.worldbank.org> about us> icsid;

http://www.unctad.org>programmes>investment and enterprese;

http://www.aseansec.org>asean economic community> investment;

- Tài li u tham kh oệ ả

1. Bhala J., Lu t Th ng m i qu c t (tái b n l n th hai), LexisNexis-Nxb. ậ ươ ạ ố ế ả ầ ứ

T pháp 2006;ư

2. Joln H. Jackson, H th ng th ng m i th gi i. Nxb. Thanh niên, H. 2001;ệ ố ươ ạ ế ớ

3. Đ i h c qu c gia Hà n i và Vi n KASạ ọ ố ộ ệ , Vi t Nam và ti n trình gia nh p ệ ế ậ

WTO, H..2005;

4. Theodore A.C và James H.W., Introductions to International Relations:

Power and Justice. P.H.1986;

5. U ban qu c gia v HTKHQTỷ ố ề , Tìm hi u T ch c th ng m i th gi i,ể ổ ứ ươ ạ ế ớ

NXB. Lao đ ng-Xã h i, H.2005;ộ ộ

6. Bhide S., Impact of Trade Libralization in Vietnam: An Assessment Using a

SAM Based Macroeconomic Model, ESCAP, Bkk 1997;

4

7. WTO , The Doha Declarations , France 2002.

8. Nguy n C Th chễ ơ ạ , Th gi i trong 50 năm qua (1945-1995) và th gi iế ớ ế ớ

trong 25 năm t i. Nxb. CTQG. H.1998;ớ

10. Tiêu chu n đánh giá sinh viên:ẩ

- Đi m chuyên c n: 10%ể ầ

- Ki m tra t h c: 30%ể ự ọ

- Đi m thi cu i kỳ: 60%ể ố

11. Thang đi m:ể 10 (L y m t ch s th p phân)ấ ộ ữ ố ậ

12. N i dung h c ph n:ộ ọ ầLịch trình chung

Tên chuyên

đề

Hình th c t ch c d y - h cứ ổ ứ ạ ọ T ngổ

s giố ờ

tín chỉ

Lên l pớ Làm vi cệ

nhóm

Bài t p,ậ

ti uể

lu nậ

Lý thuy tế Seminar

K năng t ỹ ư

v n pháp lu t ấ ậ

v đ u t ề ầ ư

qu c tố ế

24 12 60 0 45

TT N i dungộ

Số

Ti tế

Phân b ố th i gianờ

thuy tế

Bài

t pậ

Thả

o

lu nậ

Tự

h cọ

1Ph n t v n lý lu n phápầ ư ấ ậ

lu t v đ u t qu c tậ ề ầ ư ố ế

15 8 0 4 20

2

Ph n t v n th c ti n ầ ư ấ ự ễ

pháp lu t v đ u t qu c ậ ề ầ ư ố

tế

15 8 0 4 20

3

Ph n t v n v gi i ầ ư ấ ề ả

quy t tranh ch p đ u t ế ấ ầ ư

qu c t ố ế

15 8 0 4 20

Tổng 45 24 0 12 60

Th tr ng c s đào t oủ ưở ơ ở ạ

(ký tên, đóng d u)ấ

Tr ng khoa/B mônưở ộ Gi ng viênả

5

6

TR NG Đ I H CƯỜ Ạ ỌCÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị

KHOA LU T Ậ

C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨAỘ Ộ ỦVI T NAMỆ

Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ

Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ

LU T KINH DOANH B O HIẬ Ả ỂM

1. Tên h c ph n: ọ ầ LU T KINH DOANH BẬ ẢO HI MỂ

2. S ố tín ch : ỉ 2

3. Trình đ : ộ Sinh viên năm th 4ứ

4. Phân bổ th iờ gian:

+ Nghe gi ng: 2 tín chả ỉ

5. Đi u ki n tiên quy t:ề ệ ế

Sinh viên ph i h c xong các môn h c:ả ọ ọ

- Lu t ậ Hi n phápế

- Lu t ậ Hành chính

- Lu t ậ Dân sự

- Lu t ậ Tài chính

6. M c tiêu c a h c ph n:ụ ủ ọ ầ

- V ề ki n th cế ứ

Sinh viên hi u quy đ nh c a pháp lu t v kinh doanh b o hi m, bi t đ cể ị ủ ậ ề ả ể ế ượ

b n chả ất, đ c thù c a quan h b o hi m, các lo i hình b o hi m th ng m i.ặ ủ ệ ả ể ạ ả ể ươ ạ

- V ề kỹ năng

Sinh viên có kh năng th c hi n ho t đ ng t v n trong lĩnh v c kinh doanhả ự ệ ạ ộ ư ấ ự

b o hi m, làm nhân viên pháp ch t i các doanh nghi p b o hi m, th m phán gi iả ể ế ạ ệ ả ể ẩ ả

quy t các tranh ch p trong lĩnh v c b o hi m th ng m i.ế ấ ự ả ể ươ ạ

7. Mô t v n t t n i dung h c ph n:ả ắ ắ ộ ọ ầ

Môi tr ng pháp lý cho ho t đ ng kinh doanh nói chung và kinh doanh b oườ ạ ộ ả

hi m nói riêng; quy ch pháp lý chung v thành l p và qu n ể ế ề ậ ả lý ho t đ ng c aạ ộ ủ

doanh nghi p, ch đ pháp lý đ i v i các ch th trong lĩệ ế ộ ố ớ ủ ể nh v c kinh doanh b oự ả

hi m; pháp lu t c nhể ậ ạ tranh, pháp lu t đ u t , pháp lu t lao đ ng; phậ ầ ư ậ ộ áp lu t v h pậ ề ợ

đ ng dân s và h p đ ng dân s và h p đ ng trong lĩnh v c kinh doanh b o hi m,ồ ự ợ ồ ự ợ ồ ự ả ể

pháp lu t gi i quy t các tranh ch p ậ ả ế ấ trong kinh doanh b oả hi mể ; pháp lu t phá s n.ậ ả

8. Nhi m v c a sinh viên:ệ ụ ủ

Tham d h c và th o lu n, ki m tra, theo ự ọ ả ậ ể Qui ch 43/2007/QĐ-BGD&ĐTế

ngày 15 tháng 8 năm 2007 c a B Giáo ủ ộ d c và Đào t o.ụ ạ

1

- D l p: trên 75%ự ớ

- Th o lu n và làm ti u lu n theo nhómả ậ ể ậ

- Bài t p: trên l p và nhàậ ớ ở

- Khác: theo yêu c u c a gi ng viênầ ủ ả

9. Tài li u h c t p:ệ ọ ậ

- Sách, giáo trình chính

[1] Giáo trình Lu t kinh doanh b o hi m ậ ả ể - Đ i h c Lu t Hà N i ạ ọ ậ ộ – NXB.

Chính trị, 2006.

- Tài liệu tham kh oả

[2] Giáo trình B o hi m Tr ng Đ i h c Kinh t Tả ể ườ ạ ọ ế p. HCM, NXB. Tài chính,

2005.

[3] Giáo trình B o hi m, PGS.TSả ể . Nguy n Văn Đ nh, NXBễ ị . Th ng kêố , 2005.

[4] M t s đi u c n bi t v pháp lý trong kinh doanh b o hi m c a GS.TSộ ố ề ầ ế ề ả ể ủ .

Tr ng M c Lâm, L u Nguyên Khánh, NXBươ ộ ư . Th ng kêố , 2001.

[5] T p chí ạ Nghiên c u l p phápứ ậ .

[6] T p chí b o hi mạ ả ể .

- Văn b n pháp lu t:ả ậ

+ Lu t kinh doanh b o hi m 2000.ậ ả ể

+ Lu t kinh doanh b o hi m s a đ i, b sung 2010.ậ ả ể ử ổ ổ

+ Ngh đ nh 123/2011/NĐ-CP c a Chính ph v vi c quy đ nh chi ti t vàị ị ủ ủ ề ệ ị ế

h ng ướ d n thi hành m t s điẫ ộ ố ều c a Lu t s a đ i, b sung m t s đi u c aủ ậ ử ổ ổ ộ ố ề ủ

Lu t Kinh doanh bậ ảo hi m và s a đ i, b sung m t s đi u c a Ngh đ nhể ử ổ ổ ộ ố ề ủ ị ị

45/2007/NĐ-CP ngày 27/03/2007 c a Chính ph quy đ nh chi ti t và h ngủ ủ ị ế ướ

d n thi hành m t s đi u c a Lu t Kinh doanh b o hi m.ẫ ộ ố ề ủ ậ ả ể

+ Ngh đ nh 45/2007/NĐ-CP Qui đ nh chi ti t m t s đi u c a Lu t kinh doanhị ị ị ế ộ ố ề ủ ậ

b o hi m.ả ể

+ Ngh đ nh 46/2007/NĐ-CP Qui đ nh ch đ tài chính đ i v i doanh nghi pị ị ị ế ộ ố ớ ệ

b o hi m và doanh nghi p môi gi i b o hi m.ả ể ệ ớ ả ể

+ Ngh đ nh 98/2013/NĐ-CP c a Chính ph quy đ nh v x ph t vi ph m hànhị ị ủ ủ ị ề ử ạ ạ

chính trong lĩnh v c kinh doanh b o hi m, kinh doanh x sự ả ể ổ ố.

+ Ngh đ nh 103/2008/NĐ-CP v b o hi m b t bu c trách nhi m dân s c aị ị ề ả ể ắ ộ ệ ự ủ

ch xe c gi i.ủ ơ ớ

+ Thông t 124/2012/TT-BTC c a B Tài chính v vi c h ng d n thi hànhư ủ ộ ề ệ ướ ẫ

m t s đi u c a Ngh đ nh 45/2007/NĐ-CP ngày 27/03/2007 c a Chính phộ ố ề ủ ị ị ủ ủ

quy đ nh cị hi ti t thi hành m t s đi u c a Lu t Kinh doanh b o hi m và Nghế ộ ố ề ủ ậ ả ể ị

2

đ nh 123/2011/NĐ-CP ngày 28/12/2011 c a Chính ph quy đ nh chi ti t thi hànhị ủ ủ ị ế

m t sộ ố đi u c a Lu t s a đ i, b sung m t sề ủ ậ ử ổ ổ ộ ố đi u c a Lu t Kinh doanh b oề ủ ậ ả

hi m.ể

+ Thông t 125/2012/TT-BTC c a B Tài chính v vi c h ng d n ch đ tàiư ủ ộ ề ệ ướ ẫ ế ộ

chính đ i v i doanh nghi p b o hi m, doanh nghi p tái bố ớ ệ ả ể ệ ảo hi m, doanhể

nghi p môi gi i b o hi m và chi nhánh doanh nghi p b o hi m phi nhân thệ ớ ả ể ệ ả ể ọ

n c ngoàiướ .

+ Thông t 126/2008/TT-BTC Quy đ nh Quy t c, đi u kho n, bi u phí và m cư ị ắ ề ả ể ứ

trách nhi m b o hi m b t bu c trách nhi m dân s c a ch xe c gi i.ệ ả ể ắ ộ ệ ự ủ ủ ơ ớ

+ B lu t ộ ậ Dân s năm 2005 c a n c C ng Hoà Xã H i Ch Nghĩa Vi t nam.ự ủ ướ ộ ộ ủ ệ

+ B lu t hàng h i năm 2005.ộ ậ ả

10. Tiêu chu n đẩ ánh giá sinh viên:

- Đi m chuyên c n: 10%ể ầ

- Ki m tra t h c: 30%ể ự ọ

- Đi m thi cu i kỳ: 60%ể ố

11.Thang đi m: ể 10 (L y m t ch s th p phân)ấ ộ ữ ố ậ

12. N i dung chi ti t h c ph n:ộ ế ọ ầ

TT N i dungộSố

Ti tếPhân b ố th i gianờ

Lýthuyế

t

Bàit pậ

Thảo

lu nậ

Tựh cọ

1

Nh ng v n ữ ấ đ lýề lu n chungậ

v kinh doanh b o hi m vàề ả ể

pháp lu t kinh doanh b oậ ả

hi mể

7 7 0 14

2Đ a v pháp lý c a các chị ị ủ ủ

th kinh doanh b o hi mể ả ể8 6 4 16

3Pháp lu t v h p đ ng b oậ ề ợ ồ ả

hi m th ng m iể ươ ạ8 6 4 16

4

Pháp lu t v qu n lý nhàậ ề ả

n c trong ho t đ ng kinhướ ạ ộ

doanh b o hi mả ể

7 5 4 14

Tổng 30 24 12 60

3

Th tr ng c s đào t oủ ưở ơ ở ạ

(ký tên, đóng d u)ấ

Tr ng khoa/B mônưở ộ Gi ng viênả

4

5

TR NG Đ I H CƯỜ Ạ ỌCÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị

KHOA LU T Ậ

C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨAỘ Ộ ỦVI T NAMỆ

Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ

Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ

LU T CH NG KHOÁNẬ Ứ

1. Tên h c phọ ần: LU T CH NG KHOÁN Ậ Ứ

2. Số tín chỉ: 2

2 Trình đ : ộ Sinh viên năm th ứ 4

3 Phân b ổ th i gian:ờ

+ Nghe gi ng: 2 tín ch ả ỉ

4 Đi u ki n tiên quy t:ề ệ ế

Sinh viên ph i h c xong các môn h c sau:ả ọ ọ

- Lu t ậ Hi n ế pháp.

- Lu t ậ Hành chính.

- Lu t ậ Dân s .ự

- Pháp lu t v ch th kinh doanhậ ề ủ ể

5 M c tiêu c a h c ph n:ụ ủ ọ ầ

Sau khi hoàn t t h c ph n sinh viên có kh năng nh n di n t ng quan vấ ọ ầ ả ậ ệ ổ ề

ch ng khoán và th tr ng ch ng khoán; v trí, vai trò c a th tr ng ch ng khoánứ ị ườ ứ ị ủ ị ườ ứ

trong trong n n kinh t th trề ế ị ường, m i t ng tác gi a th tr ng ch ng khoán vàố ươ ữ ị ườ ứ

các lo i hình th tr ng tài chính khác; đ a v pháp lý c a các ch th tham gia vàoạ ị ườ ị ị ủ ủ ể

th tr ng ch ng khoán t p trung bao g m: các t ch c phát hành ch ng khoán,ị ườ ứ ậ ồ ổ ứ ứ

nhà đ u t , c quan qu n lý nhà n c và các công ty ch ng khoán, nhà môi gi iầ ư ơ ả ướ ứ ớ

ch ng khoán.ứ

H c ph n s trang b cho sinh viên nh ng ki n th c c b n nh t v ch ngọ ầ ẽ ị ữ ế ứ ơ ả ấ ề ứ

khoán, qui ch pháp lý v các lo i hình ch ng khoán: c phi u, trái phi u, ch ngế ề ạ ứ ổ ế ế ứ

ch quĩ đỉ ầu t , các công c phái sinh; c ch pháp lý đi u chư ụ ơ ế ề ỉnh ho t đ ng phátạ ộ

hành các lo i chạ ứng khoán trên th tr ng sị ườ ơ c p; ch đ phấ ế ộ áp lý ho t đ ngạ ộ

chuy n nh ng, mua bán ch ng khoán ể ượ ứ trên th tr ng th c p, đ a v pháp lý c aị ườ ứ ấ ị ị ủ

ch s h u ch ng khoán; củ ở ữ ứ ác qui đ nh c a pháp ị ủ lu t đi u ch nh ho t đ ng kinhậ ề ỉ ạ ộ

doanh ch ng khoán: t v n đ u t ch ng khoán, b o lứ ư ấ ầ ư ứ ả ãnh phát hành ch ng khoán,ứ

môi gi i ch ng khoán, ho t đ ng t doanh và qu n lý ớ ứ ạ ộ ự ả danh m c đ u t .ụ ầ ư

6 Mô t v n t t n i dung h c ph n:ả ắ ắ ộ ọ ầ

Gi i thi u khớ ệ ái quát v th tr ng chề ị ườ ứng khoán, l ch s hình thành th tr ngị ử ị ườ

1

ch ng khoán, v trí vai trò c a th tr ng tài chính nói riêng và n n kinh t thứ ị ủ ị ườ ề ế ị

tr ng nói chung. Các lo i hình th tr ng ch ng khoán nh th tr ng s c p, thườ ạ ị ườ ứ ư ị ườ ơ ấ ị

tr ng th c p, th tr ng t p trung, th tr ng phi t p trung... ch c năng c aườ ứ ấ ị ườ ậ ị ườ ậ ứ ủ

t ng lo i th tr ng; nh ng n i dung pháp lý c b n v ch ng khoán, các lo iừ ạ ị ườ ữ ộ ơ ả ề ứ ạ

hình ch ng khoán; đ a v pháp lý các ch th tham gia th tr ng ch ng khoán, cácứ ị ị ủ ể ị ườ ứ

ch th kinh doanh ch ng khoán: nh t ch c phát hành ch ng khoán, các nhà đ uủ ể ứ ư ổ ứ ứ ầ

t ch ng khoán; các công ty ch ng khoán... U ban Ch ng khoán nhà n c, c chư ứ ứ ỷ ứ ướ ơ ế

pháp lý đi u ch nh ho t đ ng chào bán c phi u, trái phi u, ch ng ch quĩ đ u tề ỉ ạ ộ ổ ế ế ứ ỉ ầ ư

và các lo i ch ng khoán khác ra công chúng; quy n và nghĩa v các ch th thamạ ứ ề ụ ủ ể

gia vào th tr ng s c p; c ch pháp lý đi u ch nh ho t đ ng niêm y t ch ngị ườ ơ ấ ơ ế ề ỉ ạ ộ ế ứ

khoán t i S giao d ch ch ng khoán (Trung tâm giao d ch ch ng khoán); c chạ ở ị ứ ị ứ ơ ế

v n hành th tr ng ch ng khoán th c p; quy n và nghĩa v c a các ch thậ ị ườ ứ ứ ấ ề ụ ủ ủ ể

tham gia th tr ng ch ng khoán th c p; c ch gi i quy t tranh ch p phát sinhị ườ ứ ứ ấ ơ ế ả ế ấ

t ho t đ ng kinh doanh ch ng khoán.ừ ạ ộ ứ

7 Nhi m v c a sinh viên:ệ ụ ủ

Tham d h c và th o lu n, ki m tra, theo ự ọ ả ậ ể Qui ch 43/2007/QĐ-BGD&ĐTế

ngày 15 tháng 8 năm 2007 c a B Giáo d c và Đào t o.ủ ộ ụ ạ

- D ự l p: trên 75%ớ

- Th o lu n và làm ti u lu n theo nhả ậ ể ậ óm

- Bài t p: trên l p và nhàậ ớ ở

- Khác: theo yêu c u c a gi ng viênầ ủ ả

8 Tài li u h c t p:ệ ọ ậ

- Sách, giáo trình chính:

[1] Giáo trình Lu t Chậ ứng khoán, Đ i h c Lu t Hà Nạ ọ ậ ội, NXB. Công an nhân

dân - 2006

- Tài li u tham kh o:ệ ả

[2] C s lý lu n và th c ti n góp ph n xây d ng pháp lu t v ch ng khoánơ ở ậ ự ễ ầ ự ậ ề ứ

và th ị tr ng ch ng khoán Vi t Nam. Đ tài khoa h c c p B , B T pháp -ườ ứ ở ệ ề ọ ấ ộ ộ ư

Vi n Nghiên c u khoa h c pháp lý, năm 2000.ệ ứ ọ

[3] Hoàn thi n pháp lu t v phát hành ch ng khoán t i Vi t Nam. Đ tàiệ ậ ề ứ ạ ệ ề

nghiên c u khoa h c c p b . Khoa Lu t Th ng M i - ĐH Lu t TP HCM (Chứ ọ ấ ộ ậ ươ ạ ậ ủ

nhi m đ tài: TS Nguy n Thanh Bình), năm 2006.ệ ề ễ

[4] Ch ng khoán và th tr ng ch ng khoán: nh ng ki n th c c b n. yứ ị ườ ứ ữ ế ứ ơ ả Ủ

ban ch ng khoán nhà nu c, NXB. Chính ứ ớ tr Qu c ị ố gia, Hà N i, năm 1999.ộ

[5] Thu t ng thông d ng v CK&TTCK, Bùi Nguyên Hoàn, GS. Raymond Lậ ữ ụ ề

2

Chang (Ch biên), NXBủ . Chính tr ị Qu c gia, Hố à N iộ , 1998.

[6] Nh ng v n đ c b n v ch ng khoán và th tr ng ch ng khoán, (TS.ữ ấ ề ơ ả ề ứ ị ườ ứ

Đào Lê Minh ch biên) NXB Chính tr qu c gia, Hà N i, năm 2002.ủ ị ố ộ

[7] Võ Huy H ng Ph ng, Các gi i pháp xây d ng và hoàn thi n khung phápồ ươ ả ự ệ

lý cho S Giao d ch ch ng khoán Vi t Nam, Lu n văn th c sĩ Lu t h c, Tr ngở ị ứ ệ ậ ạ ậ ọ ườ

ĐH Lu t TP HCM, năm 2003.ậ

[8] Nguy n Th Kim Quyên, M t s v n đ v đ a v pháp lý c a công tyễ ị ộ ố ấ ề ề ị ị ủ

ch ng khoán trên th tr ng ch ng khoán Vi t Nam, Lu n văn th c sĩ Lu t h c,ứ ị ườ ứ ệ ậ ạ ậ ọ

Tr ng ĐH Lu t TP HCM, năm 2001.ườ ậ

[9] TS. Tr n Đ c Sinh, S Giao d ch ch ng khoán Vi t Nam: Mô hình vàầ ắ ở ị ứ ệ

b c đi, NXB. TP. H Chí Minh, năm 2002.ướ ồ

[10] PGS.TS. Lê Văn T , TS. Tr n Đ c Sinh, TS. Nguy n Văn Hà, Th tr ngề ầ ắ ễ ị ườ

ch ng khoán t i Vi t Nam. NXB. Th ng kê, Hứ ạ ệ ố à N iộ , năm 2005.

- Văn b n pháp lu t:ả ậ

+ Lu t ch ng khoán năm 2006.ậ ứ

+ Lu t s a đ i, b sung Lu t ch ng khoán năm 2010.ậ ử ổ ổ ậ ứ

+ Ngh đ nh 58/2012/NĐ-CP quy đ nh chi tị ị ị iết và h ng d n thi hành m t sướ ẫ ộ ố

đi u c a Lu t Ch ng khoán và Lu t s a đ i, b sung m t s đi u c a Lu tề ủ ậ ứ ậ ử ổ ổ ộ ố ề ủ ậ

Ch ng khoán.ứ

+ Ngh đ nh s 108/2013/NĐ-CP quy đ nh x ph t vi ph m hành chính trongị ị ố ị ử ạ ạ

lĩnh v c ch ng khoán và th tr ng chự ứ ị ườ ứng khoán.

+ Thông t sư ố 73/2013/TT-BTC h ng d n chi ti t m t s điướ ẫ ế ộ ố ều v niêm y tề ế

ch ng khoứ án t i Ngh đ nh s 58/2012/NĐ-CP ngày 20/7/2012 quy đ nh chiạ ị ị ố ị

ti t và h ng ế ướ d n thi hành m t sẫ ộ ố đi u c a Lu t Ch ng khoán và Lu t s aề ủ ậ ứ ậ ử

đ i, b sung m t s đi u c a Lu t Ch ng khoổ ổ ộ ố ề ủ ậ ứ án.

+ Thông t 227/2012/TT-BTC H ng d n thành l p, t ch c ho t đ ng vàư ướ ẫ ậ ổ ứ ạ ộ

qu n lý công ty đ u t ch ng khoán.ả ầ ư ứ

+ Thông t s 224/2012/TT-BTC h ng d n thành l p và qu n lý qu đóng,ư ố ướ ẫ ậ ả ỹ

qu thành viên.ỹ

+ Thông t 227/2012/TT-BTC H ng d n thành l p và qu n lý qu đ u t b tư ướ ẫ ậ ả ỹ ầ ư ấ

đ nộ g s n.ả

+ Thông t 2ư , 12/2012/TT-BTC H ng d n thành l p, t ch c và ho t đ ngướ ẫ ậ ổ ứ ạ ộ

công ty qu n lý qu .ả ỹ

+ Thông t 210/2012/TT-BTC H ng d n v thành l p và ho t đ ng c a côngư ướ ẫ ề ậ ạ ộ ủ

ty ch ng khoánứ .

3

+ Thông t 204/2012/TT-BTC H ng d n h s , th t c chào bán chư ướ ẫ ồ ơ ủ ụ ứng khoán

ra công chúng.

+ Thông t 147/2012/TT-BTC S a đ i, b sung m t s đi u c a “Quy chư ử ổ ổ ộ ố ề ủ ế

hành ngh ch ng khoán” đ c ban hành kèm theo Quy t đ nh sề ứ ượ ế ị ố

15/2008/QĐ-BTC ngày 27/3/2008 c a B trủ ộ ưởng B Tài chính.ộ

+ Thông t 5/2012/TT-BTC H ng d n v vi c công b thông tin trên thư ướ ẫ ề ệ ố ị

tr ng ch ng khoánườ ứ .

+ Thông t 183/2011/TT-BTC h ng d n thành l p và qu n lý quư ướ ẫ ậ ả ỹ m .ở

+ Thông t 74/2011/TT-BTC h ng d n v giao d ch trên th tr ng ch ngư ướ ẫ ề ị ị ườ ứ

khoán.

9 Tiêu chuẩn đánh giá sinh viên:

- Đi m chuyên c n: 10%ể ầ

- Ki m tra t h c: 30%ể ự ọ

- Đi m thi cu i kỳ: 60%ể ố

10 Thang đi m:ể 10 (L y m t ch sấ ộ ữ ố th p phân)ậ

11 N iộ dung chi ti t h c ph n:ế ọ ầ

TT N i dungộSố

Ti tếPhân b ố th i gianờ

Lýthuyế

t

Bàit pậ

Thảo

lu nậ

Tựh cọ

1

Nh ng v n đ lý lu n chungữ ấ ề ậv th tr ng ch ng khoán vàề ị ườ ứpháp lu t v th tr ng ch ngậ ề ị ườ ứkhoán

6 6 12

2Đ a v pháp lý c a các ch thị ị ủ ủ ểtham gia th tr ng ch ngị ườ ứkhoán

9 7 2 18

3Pháp lu t v ch ng khoán vàậ ề ứphát hành ch ng khoánứ 6 5 2 12

4Pháp lu t v giao d ch ch ngậ ề ị ứkhoán trên th tr ng ch ngị ườ ứkhoán

6 3 2 12

5Qu n lý nhà n c trong lĩnhả ướv c ch ng khoán và th tr ngự ứ ị ườch ng khoánứ

3 3 6

Tổng 30 24 6 60

Th tr ng c s đào t oủ ưở ơ ở ạ

(ký tên, đóng d u)ấ

Tr ng khoa/B mônưở ộ Gi ng viênả

4

5

TR NG Đ I H CƯỜ Ạ ỌCÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị

KHOA LU T Ậ

C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨAỘ Ộ ỦVI T NAMỆ

Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ

Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ

LU T DU L CHẬ Ị

1. Tên h c phọ ần: LU T DU L CHẬ Ị

2. S tínố chỉ: 2

3. Trình đ :ộ Sinh viên năm th 3ứ

4. Phân b th i gian:ổ ờ

+ Nghe gi ng: ả 2 tín chỉ

5. Đi u ki n tiên quy t:ề ệ ế

Sinh viên đã h c xong các môn: Lý lu n nhà n c và pháp lu t; Lu t Hi nọ ậ ướ ậ ậ ế

pháp, Lu t Hành chính, Lu t Dân s .ậ ậ ự

6. M c tiêu c a h c ph n:ụ ủ ọ ầ

- V ề ki n ế th cứ

+ Trang b cho sinh viên nh ng ki n th c lý lu n c b n v qu n lý nhà n cị ữ ế ứ ậ ơ ả ề ả ướ

trong lĩnh v c du l ch nh khái ni m ự ị ư ệ Lu t du l ch, đ i t ng đi u ch nh, đ cậ ị ố ượ ề ỉ ặ

tr ng và vai trò c a ư ủ Lu t du l ch; s c n thi t c a qu n lý nhà n c đ i v iậ ị ự ầ ế ủ ả ướ ố ớ

lĩnh v c du l ch; các nguyên t c và chính sách qu n lý nhà n c v du l chự ị ắ ả ướ ề ị .

+ Trang b cho sinh viên nh ng ki n th c pháp lu t du l ch c n thi t nh : quy nị ữ ế ứ ậ ị ầ ế ư ề

và nghĩa v c a các ch th trong ho t đ ng ụ ủ ủ ể ạ ộ du l ch; các lo i hình kinh doanhị ạ

du l ch; xúc ti n du l ch; vi ph m hành chính trong lĩnh v c dị ế ị ạ ự u l ch và hìnhị

th c x ph t vi ph m hành chính trong lĩnh v c dứ ử ạ ạ ự u l ch. Đ ng th i, Lu t duị ồ ờ ậ

l ch còn giúp cho sinh viên có nh ng ki n th c c n thi t đ v n d ng vàoị ữ ế ứ ầ ế ể ậ ụ

th c ti n gi i quy t các v n đ lý thuy t liên quan, tham gia qu n lý kinhự ễ ả ế ấ ề ế ả

doanh du l ch và qu n lý nhà n c trong lĩnh v c du l ch.ị ả ướ ự ị

- V k năngề ỹ

+ Kết thúc môn h c, sinh viên có kh năng đ c, hi u và bi t cách khai thác,ọ ả ọ ể ế

phân tích nh ng văn b n pháp lu t v du l ch.ữ ả ậ ề ị

+ Có kh năng v n d ng pháp lu t du l ch vào th c ti n qu n lý kinh doanh vàả ậ ụ ậ ị ự ễ ả

qu n lý nhà n c trong lĩnh v c du l chả ướ ự ị

+ Đ xu t gi i pháp đ kh c ph c nh ng h n ch đang t n t i trong công tácề ấ ả ể ắ ụ ữ ạ ế ồ ạ

qu n lý nhà n c v du l ch ả ướ ề ị

+ Ki n ngh hoàn thi n các văn b n pháp lu t v du l ch hi n hànhế ị ệ ả ậ ề ị ệ

6

7. Mô t ả v n t t n i dung h c ph n:ắ ắ ộ ọ ầ

Lu t du l ch ậ ị là môn khoa h c pháp lý chuyên ngành. Đây là m t môn khoaọ ộ

h c pháp lý m i th c s hình thành khi du l ch tr thành hi n t ng ph bi nọ ớ ự ự ị ở ệ ượ ổ ế

trong đ i s ng xã h i. Lu t du l ch nghiên c u các quy đ nh c b n và c n thi t vờ ố ộ ậ ị ứ ị ơ ả ầ ế ề

quy n l i, nghĩa v c a các ch th trong ho t đ ng du l ch, các lo i hình kinhề ợ ụ ủ ủ ể ạ ộ ị ạ

doanh du l ch, xúc ti n du l ch và h p tác du l ch, vi ph m hành chính trong lĩnhị ế ị ợ ị ạ

v c du l ch và hình th c x ph t vi ph m hành chính trong lĩnh v c du l ch.ự ị ứ ử ạ ạ ự ị

Môn h c đ c chia thành 15 n i dung nh đã trình bày m c 12 c a n iọ ượ ộ ư ở ụ ủ ộ

dung chi ti t h c ph n. Môn h c đ c thi t k dành riêng cho sinh viên chuyênế ọ ầ ọ ượ ế ế

ngành Kinh t - Lu t t năm th 3, sau khi sinh viên đã hoàn thành các môn h c tiênế ậ ừ ứ ọ

quy t.ế

8. Nhi m v c a sinh viên:ệ ụ ủ

Tham d h c và th o lu n, ki m tra, theo Qui ch 43/2007/QĐ-BGD&ĐTự ọ ả ậ ể ế

ngày 15 tháng 8 năm 2007 c a B Giáo d c và Đào t o,ủ ộ ụ ạ

- D ự l p: trên 75%ớ

- Th o lu n và làm ti u lu n theo nhómả ậ ể ậ

- Bài t p: trên l p và ậ ớ ở nhà

- Khác: theo yêu cầu c a gi ng viênủ ả

9. Tài li u h c t p:ệ ọ ậ

- Sách, giáo trình chính

[1] Giáo trình Lu t du l ch, ậ ị Tr ng Đ i h c Lu t Hà N i, 2009ườ ạ ọ ậ ộ

-Tài li u tham kh oệ ả

[2] Đ ng Ng c Minh, V ng Lôi Đình, Kinh ổ ọ ươ t ế du l ch & ị du l ch ị h c, ọ NXB. Tr ,ẻ

2001

[3] Đình Trung Kiên, Nghi p ệ v ụ h ng ướ dẫn du l ch, ị NXB. Đ i h c qu c gia Hàạ ọ ố

N i, ộ 2001

[4] G. Cazes, R. Lanquar, Quy ho ch Du ạ l ch, ị NXB. Đ i h c Qu c gia Hà N i,ạ ọ ố ộ

2000

[5] Ph m Trung L ng, Du ạ ươ l ch ị sinh thái - Nh ng v n ữ ấ đ v ề ề lý lu n ậ và th c ự ti nễ

phát tri n ể ở Vi t Nam, ệ NXB. Giáo d c, 2002ụ

[6] Lu t du l ch - 14/06/2005ậ ị

[7] Ngh đ nh s 92/2007/NĐ-CP, quy đ nh chi ti t m t sị ị ố ị ế ộ ố đi u c a Lu t ề ủ ậ Du l ch -ị

01/06/2007

[8] Ngh đ nh sị ị ố 16/2012/NĐ-CP, quy đ nh v x ph t vi ph m hành chính trongị ề ử ạ ạ

lĩnh v c du ự l ch ị ngày 12/03/2012

7

[9] Thông t sư ố 89/2008/TT-BVHTTDL, quy đ nh chi ti t m t s đi u c a ị ế ộ ố ề ủ Lu tậ

du l ch v kinh doanh l hành, chi nhánh, ị ề ữ văn phòng đ i di n doanh nghi p duạ ệ ệ

l ch n c ngoài t i Vi t Nam, h ng d n ị ướ ạ ệ ướ ẫ du l ch và xúc ti n du l ch -ị ế ị

30/12/2008

[10] Thông t sư ố 88/2008/TT-BVHTTDL, h ng d n thi hành ướ ẫ Ngh đ nhị ị

92/2007/NĐ-CP ngày 01/06/2007 quy đ nh chi ti t m t sị ế ộ ố đi u c a Lu t ề ủ ậ Du

l ch v kinh doanh l u trú du l chị ề ư ị

[11] Thông t s 48/2010/TT-BTC ư ố ngày 12/04/2010 c a ủ B ộ Tài chính h ng ướ d nẫ

ch đ thu, n p và qu n lý s d ng l phí c p gi y phép lế ộ ộ ả ử ụ ệ ấ ấ ữ hành quốc t , c pế ấ

gi y phép thành ấ l p chi nhánh, văn phòng đ i di n doanh nghi p du l ch n cậ ạ ệ ệ ị ướ

ngoài t i Vi t Nam, c p th h ng d n viên du l ch, c p gi y ch ng nh nạ ệ ấ ẻ ướ ẫ ị ấ ấ ứ ậ

thuy t minh viênế

[12] Thông t liên t ch s 05/2011/TTLT-BVHTTDL-BGTVT - 26/01/2011 quy đ như ị ố ị

v v n chuy n khách du l ch b ng ô tô và c p bi n hi u cho xe ô tô v nề ậ ể ị ằ ấ ể ệ ậ

chuy n khách du l chể ị

[13] Thông t liên t ch sư ị ố 22/2012/TTLT-BGTVT-BVHTTDL quy đ nh v đ m b oị ề ả ả

an toàn giao thông trong ho t đ ng v n t i hành khách du l ch b ng ph ngạ ộ ậ ả ị ằ ươ

ti n th y n i bệ ủ ộ ộ

[14] Thông t liên t ch s 0ư ị ố 9/2009/TTLT-BCA-BVHTTDL ngày 22/07/2009 h ngướ

d n phẫ ối h p công tác b o v an ninh qu c gia và tr t t , an toàn xã h i trongợ ả ệ ố ậ ự ộ

ho t đ ng du l chạ ộ ị

[15] Lu t ậ H i quan - 29/06/2001ả

[16] Ngh đ nhị ị số 154/2005/NĐ-CP - 15/12/2005 quy đ nh chi ti t m t s đi u c aị ế ộ ố ề ủ

Lu t h i quan v th t c h i quan, ki m tra, giám sát h i quanậ ả ề ủ ụ ả ể ả

[17] Pháp l nh s 24/2000/PL-ệ ố UBTVQH ngày 28/04/2000 v nh p c nh, xu tề ậ ả ấ

c nh, c trú c a ng i n c ngoàiả ư ủ ườ ướ

[18] Ngh đ nh s 21/2001/NĐ-CP ị ị ố ngày 28/05/2001 quy đ nh chi ti t thi hành phápị ế

l nh nh p c nh, xu t c nh, c trú c a ng i n c ngoài t i Vi t Namệ ậ ả ấ ả ư ủ ườ ướ ạ ệ

[19] Quy t đ nh c a Thế ị ủ ủ t ng Chính ph s 229/2005/QĐ-TTg ngàyướ ủ ố

16/09/2005 ban hành Quy ch nh p c nh, c trú c a ng i n c ngoài t i đ o Phúế ậ ả ư ủ ườ ướ ạ ả

Qu c, t nh Kiên Giangố ỉ

[20] Ngh đ nh s 136/2007/NĐ-CP - 17/08/2007 v xu t c nh, nh p c nh c aị ị ố ề ấ ả ậ ả ủ

công dân Vi t Namệ

[21 ] Thông t s 27/2007/ BCA h ng d n vi c c p, s a đ i h chi u ph thôngư ố ướ ẫ ệ ấ ử ổ ộ ế ổ

trong n c theo ở ướ Ngh đ nh s 136/2007/NĐ-CP ị ị ố ngày 17/08/2007 c a ủ Chính phủ

8

v xu t c nh, nh p c nh c a công dân Vi t Namề ấ ả ậ ả ủ ệ

[22] Thông t s 44/20U/TT-BCA ngày 29/06/2011 c a B Công ư ố ủ ộ an h ng d nướ ẫ

c p giấ ấy phép tham quan du l ch Vi t Nam cho ng i n c ngoài quá c nhị ệ ườ ướ ả

10. Tiêu chu n đánh giá sinh viên:ẩ

- Đi m chuyên c n: 10%ể ầ

- Ki m tra t h c: 30%ể ự ọ

- Đi m thi cu i kỳ: 60%ể ố

11. Thang đi m:ể 10 (L y m t ch s th p phân)ấ ộ ữ ố ậ

12. N i dung chi ti t c a h c ph nộ ế ủ ọ ầ

TT N i dungộSố

Ti tếPhân b ố th i gianờ

Lýthuyế

t

Bàit pậ

Thảo

lu nậ

Tựh cọ

1 Tổng quan về lu t du ậ l chị . 2 2 0 0 42 Tài nguyên du l chị 2 2 0 0 4

3Qu n lý nhà n c v du l ch.ả ướ ề ị

2 1 0 2 4

4 Khu du l ch, đi m du l chị ể ị 2 2 0 0 45 Tuy n du l ch và đô th du l chế ị ị ị 2 1 0 2 46 Khách du l chị 2 2 0 0 4

7T ng quan v h ng d n duổ ề ướ ẫl ch.ị

2 2 0 0 4

8Đi u ki n hành ngh h ngề ệ ề ướd n du l ch.ẫ ị

2 1 0 2 4

9T ng quan v kinh doanh duổ ềl ch. ị

2 2 0 0 4

10 Kinh doanh l hànhữ 2 2 0 0 4

11

Kinh doanh v n chuy n kháchậ ểdu l ch, kinh doanh l u trú duị ưl ch; Kinh doanh phát tri n khuị ểdu l ch, đi m du l ch, đô th duị ể ị ịl chị

2 2 0 0 4

12 Xúc ti n du l chế ị 2 2 0 0 413 H p tác qu c t v du l chợ ố ế ề ị 2 2 0 0 4

14

Khái ni mvi ph m hành chínhệ ạtrong lĩnh v c du l ch và cácự ịhành vi b nghiêm c m trongị ấho t đ ng du l chạ ộ ị

2 1 0 0 4

15 Các hình th c x ph t vi ph mứ ử ạ ạ 2 1 0 0 4

9

hành chính trong ho t đ ng duạ ộl chị

16Th m quy n, th t c x ph t ẩ ề ủ ụ ử ạvi ph m hành chính trong ho t ạ ạđ nộ g du l chị

2 1 0 2 4

T ổ n g 30 24 12 60

Th tr ng c s đào t oủ ưở ơ ở ạ

(ký tên, đóng d u)ấ

Tr ng khoa/B mônưở ộ Gi ng viênả

10

11

TR NG Đ I H CƯỜ Ạ ỌCÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị

KHOA LU T Ậ

C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨAỘ Ộ ỦVI T NAMỆ

Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ

Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ

PHÁP LU T V TH NGẬ Ề ƯƠ M I ĐI N TẠ Ệ Ử

1. Tên h c ph n:ọ ầ PHÁP LU T VẬ Ề TH NG M I ĐI N TƯƠ Ạ Ệ Ử

2. S tín chố ỉ: 2

3. Trình đ :ộ Sinh viên năm th 4ứ

4. Phân b th i gian:ổ ờ

+ Nghe gi ng: 2 tín chả ỉ

5. Đi u ki n tiên quy t:ề ệ ế Sau khi sinh viên đã hoàn thành các môn h c:ọ

- Pháp lu t v ch th kinh doanhậ ề ủ ể

- Pháp lu t th ng m i hàng hóa và th ng m i d ch vậ ươ ạ ươ ạ ị ụ

- Lu t s h u trí tuậ ở ữ ệ

6. M c tiêu c a h c ph nụ ủ ọ ầ

- V ki n th cề ế ứ

H c ph n trang b cho sinh viên các ki n th c c b n nh t v th ng m i đi nọ ầ ị ế ứ ơ ả ấ ề ươ ạ ệ

t ;ử các nguyên t c c a vi c giao k t h p đ ng th ng m i đi n t , trình t , thắ ủ ệ ế ợ ồ ươ ạ ệ ử ự ủ

t c giao k t h p đ ng th ng m i đi n t ; nh ng hi u bi t v quy n s h uụ ế ợ ồ ươ ạ ệ ử ữ ể ế ề ề ở ữ

trí tu trong th ng m i đi n t vệ ươ ạ ệ ử à c ch b o v ng i tiêu dùng trong giaoơ ế ả ệ ườ

d ch th ng m i đi n tị ươ ạ ệ ử.

- V ề k năngỹ

+ Sau khi hoàn t t h c ph n sinh viên cấ ọ ầ ó kh năng làm vi c vi c ti n hành m tả ệ ệ ế ộ

ph nầ hay toàn b ho t đ ng th ng m i b ng nhộ ạ ộ ươ ạ ằ ngữ ph ng ti n đi n tươ ệ ệ ử nh :ư

Internet, kinh doanh trên m ng, b o m t thông tin và pháp lu t v Inạ ả ậ ậ ề ternet.

+ B c đ u rèn luy n các k năng mua bán hàng hướ ầ ệ ỹ óa trên m ng, giao d ch ngânạ ị

hàng và thanh toán trên m ng.ạ

7. Mô t v n t t n i dung h c ph n:ả ắ ắ ộ ọ ầ

Th ng m i đi n t đang ngày càng ph biươ ạ ệ ử ổ ến và nh n đ c s quan tâmậ ượ ự

c a doanh nghi p. H c ph n pháp lu t v th ng m i đi n t bao g mủ ệ ọ ầ ậ ề ươ ạ ệ ử ồ các

khái ni m và các đ c đi m c b n c a th ng m i đi n t , các hình th cệ ặ ể ơ ả ủ ươ ạ ệ ử ứ

c a th ng m i đi n t , nh ng v n đ pháp lý quan tr ng c a h p đ ngủ ươ ạ ệ ử ữ ấ ề ọ ủ ợ ồ

th ng m i đi n t , nh ng v n đ c b n v quy n s h u trí tu trongươ ạ ệ ử ữ ấ ề ơ ả ề ề ở ữ ệ

th ng m i đi n t , c ch b o v ng i tiêu dùng trong th ng m i đi nươ ạ ệ ử ơ ế ả ệ ườ ươ ạ ệ

1

t .ử

8. Nhi m v c a sinh viên:ệ ụ ủ

Tham d h c và th o lu n, ki m tra, theo ự ọ ả ậ ể Qui ch 43/2007/QĐ-BGD&ĐT ngày 15ế

tháng 8 năm 2007 c a B Giáo ủ ộ d c và Đào t o.ụ ạ

- D l p: trên 75%ự ớ

- Th o lu n và làm ti u lu n theo nhómả ậ ể ậ

- Bài t p: trên l p và nhàậ ớ ở

- Khác: theo yêu c u c a gi ng viênầ ủ ả

9. Tài li u h c t p:ệ ọ ậ

- Giáo trình

[1] Giáo trình Th ng m i đi n t , Khoa QTKD - ươ ạ ệ ử Tr ng ĐH Công Nghi pườ ệ

TP.HCM.

- Tài li u tham kh o:ệ ả

[2] B Th ng m i, Th ng m i đi n t , NXB Th ng kê, Hà N i, 1999ộ ươ ạ ươ ạ ệ ử ố ộ .

[3] TS. Nguy n Ng c Hi n (ch biên), Th ng m i đi n t , Nễ ọ ế ủ ươ ạ ệ ử XB Lao đ ng, Hàộ

N i, 2003ộ .

[4] Nguy n Trung Toàn (ch biên), Khái quát th ng m i đi n t , Nễ ủ ươ ạ ệ ử XB Lao đ ng,ộ

Hà N i, 2007ộ .

[5] Nguy n Trung Toàn (ch biên), Các ph ng th c kinh doanh trên Internet, Nề ủ ươ ứ XB

Lao đ ng, Hà N i, 2007ộ ộ .

[6] TS. Nguy n Văn S n, TSễ ơ . Nguy n Đ c Trí, TS. Ngô Th Ng c Huy n, H i vàễ ứ ị ọ ề ỏ

đáp v th ng m i đi n t , NXB Th ng kê, Hà N i, 2001.ề ươ ạ ệ ử ố ộ

[7] H c vi n Công ngh b u chính vi n thông, Kinh t ọ ệ ệ ư ễ ế Internet, NXB B u đi n,ư ệ

Hà N i, 2000ộ .

[8] Tilde Group, Be Competent in eBusiness, eBanking and eCommerce, 2004.

- Văn b n quy ph m pháp lu t ả ạ ậ

[1] Lu t Th ng m i 2005ậ ươ ạ

[1] Lu t Doanh nghi p 2005ậ ệ

[2] Lu t ậ Giao d ch đi n t 2005ị ệ ử

[3] Lu t ậ B o v ng i tiêu dùng 2010ả ệ ườ

[4] Lu t ậ S h u trí tu 2013ở ữ ệ

[5] Lu t m u v th ng m i đi n t c a UNCITRALậ ẫ ề ươ ạ ệ ử ủ

[6] Ngh đ nh s 52/2013/NĐ-CP v th ng m i đi n tị ị ố ề ươ ạ ệ ử

10. Tiêu chu n đánh giá sinh viên:ẩ

- Đi m chuyên c n: 10%ể ầ

2

- Ki m tra t h c: 30%ể ự ọ

- Đi m thi cu i kỳ: 60%ể ố

11. Thang đi m: ể 10 (L y m t ch s th p phân)ấ ộ ữ ố ậ

12. N i dung chộ i ti t h c ph n:ế ọ ầ

TT N i dungộ

Số

Ti tế

Phân b ố th i gianờLý

thuyế

t

Bài

t pậ

Thả

o

lu nậ

Tự

h cọ

1Khái ni m, đ c đi m ệ ặ ể cơ b nả

c a th ng m i đi n tủ ươ ạ ệ ử2 2 0 0 2

2

Tác đ ng c a th ng m i đ iộ ủ ươ ạ ố

v i ho t đ ng kinh doanhớ ạ ộ

th ng m iươ ạ

2 1 0 2 4

3Đi u ch nh pháp lu t đôi v iề ỉ ậ ớ

th ng m i đi n tươ ạ ệ ử2 2 0 0 4

4Khái ni m, đ c ệ ặ đi mể c a h pủ ợ

đ ng th ng m i đi n tồ ươ ạ ệ ử2 1 0 2 4

5Các nguyên t c giao k t h pắ ế ợ

đ ng th ng m i đi n tồ ươ ạ ệ ử2 2 0 0 4

6Trình t , th t c giao k t h pự ủ ụ ế ợ

đ ng th ng m i đi n tồ ươ ạ ệ ử2 1 0 2 6

7Th c hi n h p đ ng th ngự ệ ợ ồ ươ

m i đi n tạ ệ ử2 2 0 0 4

8Ch ng c và ch ng minh trong ứ ứ ứ

giao d ch đi n ị ệ tử2 1 0 2 4

9

Thông đi p d li u và giá trệ ữ ệ ị

ch ng minh c a thông đi p dứ ủ ệ ữ

li uệ

2 2 0 0 2

10Ch ký s trong th ng m iữ ố ươ ạ

đi n tệ ử2 1 0 2 4

11Tên mi n trong th ng m iề ươ ạ

đi n tệ ử2 2 0 0 4

12Giá tr c a tên mi n trong giaoị ủ ề

d ch đi n tị ệ ử2 2 0 0 6

13

Tác đ ng c a giao d ch đi n tộ ủ ị ệ ử

đ i v i quy n và l i ích c aố ớ ề ợ ủ

ng i tiêu dùngườ

2 1 0 2 4

14 S c n thi t c a vi c b o vự ầ ế ủ ệ ả ệ 2 2 0 0 4

3

quy n và l i ích h p pháp c aề ợ ợ ủ

ng i tiêu dùngườ

15

Các qui đ nh pháp lu t b o v ị ậ ả ệ

quy n và l i ích h p pháp c a ề ợ ợ ủ

ng i tiêườ u dùng

2 2 0 0 4

Tổng30 24 0 12 60

4

5

Th tr ng c s đào t oủ ưở ơ ở ạ

(ký tên, đóng d u)ấ

Tr ng khoa/B mônưở ộ Gi ng viênả

1

TR NG Đ I H CƯỜ Ạ ỌCÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị

KHOA LU T Ậ

C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨAỘ Ộ ỦVI T NAMỆ

Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ

Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ

PHÁP LU T KINH DOANH B T Đ NG S NẬ Ấ Ộ Ả

1. Tên h c ph n:ọ ầ PHÁP LU T KINH DOANH B T Đ NG S NẬ Ấ Ộ Ả

2. S tín ố chỉ: 2

3. Trình đ : ộ Sinh viên năm th 3ứ

4. Phân bổ th iờ gian:

+ Nghe gi ng: 2ả tín chỉ.

5. Đi u ki n tiên quy t:ề ệ ế

- Lý Lu n nhà n c và pháp lu tậ ướ ậ .

- Lu t Hi n pháp.ậ ế

- Lu t Hành chính.ậ

- Lu t dân s (ph n quy n s h u tài s n, th a k ).ậ ự ầ ề ở ữ ả ừ ế

- Lu t hình s .ậ ự

- Pháp lu t v ch th kinh doanh Lu t đ t đai.ậ ề ủ ể ậ ấ

6. M c tiêu c a h c ph n:ụ ủ ọ ầ

- - V ki n th cề ế ứ

Trang b cho sinh viên kiị ến th c c b n v ho t đ ng kinh dứ ơ ả ề ạ ộ oanh b t đ ngấ ộ

s n. Trong đó, sinh viên ph i xác đ nh đ c n i hàm c a ho t đ ng kinh doanh b tả ả ị ượ ộ ủ ạ ộ ấ

đ ng s n, ộ ả các quy n và nghĩa ề v ụ c a ch th th c hi n ho t đ ng kinh doanh b tủ ủ ể ự ệ ạ ộ ấ

đ ng s n, các qui ộ ả đ nh c a pháp lu t v ho t đ ng qu n lý nhà n c đ i v i ho tị ủ ậ ề ạ ộ ả ướ ố ớ ạ

đ ng kinh doanh b t đ ng s n.ộ ấ ộ ả

- - V k năngề ỹ

+ Phát huy đ c kh năng tìm ki m, đ c, hi u, k năng phân tích, đánh giá cácượ ả ế ọ ể ỹ

quy đ nh c a pháp lu t v ho t đ ng kinh doanh b t đ ng s n. Bên c nh đó,ị ủ ậ ề ạ ộ ấ ộ ả ạ

v n d ng ậ ụ đ c các ki n th c đã h c đ gi i quy t các tình hu ng th c t liênượ ế ứ ọ ể ả ế ố ự ế

quan ho t đ ng ạ ộ kinh doanh b t đ ng s n.ấ ộ ả

+ Có k năng so sánh, phân tích, bình lu n, đánh giá các v n đ c a ho t đ ngỹ ậ ấ ề ủ ạ ộ

kinh doanh b t đ ng s n; tham gia đóng góp, xây d ng đ c h th ng các cănấ ộ ả ự ượ ệ ố

c pháp ứ lý, các l p lu n tìm và l a ch n lu n c gi i quy t các v n đ pháp lýậ ậ ự ọ ậ ứ ả ế ấ ề

c th .ụ ể

7. Mô t v n t t n i dung h c ph n:ả ắ ắ ộ ọ ầ

2

Thông qua môn h c, sinh viên s n m b t đ c:ọ ẽ ắ ắ ượ

- Khái quát chung v th tr ng b t đ ng s n.ề ị ườ ấ ộ ả

- Các qui đ nh chung c a pháp lu t v ho t đ ng kinh doanh b t đ ng s n.ị ủ ậ ề ạ ộ ấ ộ ả

- Pháp lu t đi u ch nh v ho t đ ng kinh doanh nhà .ậ ề ỉ ề ạ ộ ở

- Các nghĩa v tài chính đ i v i ng i s h u, s d ng b t đ ng s n.ụ ố ớ ườ ở ữ ử ụ ấ ộ ả

8. Nhi m v c a sinh viên:ệ ụ ủ

Tham d h c và th o lu n, ki m tra, theo ự ọ ả ậ ể Qui ch 43/2007/QĐ-BGD&ĐTế

ngày 15 tháng 8 năm 2007 c a B Giáo d c và Đào t o.ủ ộ ụ ạ

- D l p: trên 75%ự ớ

- Th o lu n và làm ti u ả ậ ể lu n theo nhómậ

- Bài t p: trên l p và ậ ớ ở nhà

- Khác: theo yêu c u c a gi ng viênầ ủ ả

9. Tài li u h c t p:ệ ọ ậ

- Sách, giáo trình chính

[1] Giáo trình lu t đ t đai, Tr ng Đ i h c Lu t Hà N i, Nxb. Công an Nhân dân,ậ ấ ườ ạ ọ ậ ộ

Hà N i, 2003ộ

- Tài li u tham kh o ệ ả

[2] Tr ng Đ i h c Lu t Hà ườ ạ ọ ậ N i - Giáo trình ộ Lu t kinh doanh b t đ ng s nậ ấ ộ ả - NXB

Công an Nhân dân, 2006.

[3] Jieming Zhu, From land use right to land development right: institutional change

in China’s urban development, Urban Studies, Vol. 41, No. 7, 1249 - 1267, June

2004.

[4] Jude Wallace and Ian Williamson, Building Land Market, Land Use Policy

Journal, Vol. 23,2006, tr. 123 - 135.

[5] Wang Chenguang and Zhang Xianchu (1997), Introduction to Chinese law, Sweet

& Maxwell Asia, Hong Kong.

[6] Wegren, Stephen K, Belen’Kiy & Vladimir (1998), The political economy of the

Russian Land market, Problem of Post - Communism Magazine.

- Văn b n quy ph m pháp lu tả ạ ậ

+ Lu t ậ Đ t đai ấ năm 2003 (bao g m n i dồ ộ ung đã s a đ i, b sung năm 2009,ử ổ ổ

2010);

+ Lu t Đ t đai năm 2013;ậ ấ

+ Lu t Nhà 2005;ậ ở

+ Lu t s a đ iậ ử ổ , b sung Đi u 126 Lu t nhà , Đi u 121 Lu t Đ t đai;ổ ề ậ ở ề ậ ấ

+ Ngh đ nh 181/2004/NĐ-CP ngày 29/10/2004 quy đ nh thi hành Lu t Đ t đaiị ị ị ậ ấ

3

2003;

+ Ngh đ nh 197/2004/NĐ-CP ngày 3/12/2004 quy đ nh v b i th ng, h ị ị ị ề ồ ườ ỗ tr táiợ

đ nh c khi Nhà n c thu h i đ t;ị ư ướ ồ ấ

+ Ngh ị đ nh 198/2004/NĐ-CP ngày 3/12/2004 quy đ nh v thu ti n s d ng đ t;ị ị ề ề ử ụ ấ

+ Ngh đ nh 142/2005/NĐ-CP ngày 14/1 /2005 quy đ nh v thu ti n thuê đ t;ị ị ị ề ề ấ

+ Ngh đ nh 17/2006/NĐ-CP ngày 27/1/2006 v s a đ i, b sung m t s đi uị ị ề ử ổ ổ ộ ố ề

c a các ngh đ nh h ng d n thi hành Lu t Đ t đai và Ngh đ nh sủ ị ị ướ ẫ ậ ấ ị ị ố

187/2004/NĐ-CP v vi c chuy n công ty nhà n c thành công ty c ph n;ề ệ ể ướ ổ ầ

+ Ngh đ nh 84/2007/NĐ-CP ngày 25/5/2007 quy đ nh b sung v vi c c p gi yị ị ị ổ ề ệ ấ ấ

ch ng nh n quy n s d ng đ t, thu h i đ t, th c hi n quy n s d ng đ t,ứ ậ ề ử ụ ấ ồ ấ ự ệ ề ử ụ ấ

trình t , thự ủ t c b i th ng, h tr , tái đ nh c khi Nhà n c thu h i đ t vàụ ồ ườ ỗ ợ ị ư ướ ồ ấ

gi i quy t khi u n i v đ t đai;ả ế ế ạ ề ấ

+ Ngh đ nh 88/2009/NĐ-CP c a Chính ph v c p Gi y ch ng nh n quy n sị ị ủ ủ ề ấ ấ ứ ậ ề ử

d ng đ t, quy n s h u nhà và tài s n khác gụ ấ ề ở ữ ở ả ắn li n v i đ t;ề ớ ấ

+ Ngh đ nh 120/2010/NĐ-CP c a Chính ph v s a đị ị ủ ủ ề ử ổi, b sung m t sổ ộ ố đi uề

c aủ Ngh đ nh s 198/2004/NĐ-CP ngày 03/12/2004 c a Chính ph v thuị ị ố ủ ủ ề

ti n sề ử d ng đ tụ ấ ;

+ Ngh đ nh 69/2009/NĐ-CP ngày 13/8/2009 c a Chính ph quy đ nh b sung vị ị ủ ủ ị ổ ề

quy ho ch s d ng đ t, giá đ t, thu h i đ t, b i th ng, h tr và tái đ nhạ ử ụ ấ ấ ồ ấ ồ ườ ỗ ợ ị

c ;ư

+ Ngh đ nh 88/2009/NĐ-CP ngày 19/10/2009;ị ị

+ Ngh đ nh 105/2009/NĐ-CP ngày 11/11/2009;ị ị

+ Ngh đ nh 120/2010/NĐ-CP; NĐ 121/2010/NĐ-CP ngày 30/12/2010;ị ị

+ Ngh quy t 1126/2007/NQ-ị ế UBTVQH11 ngày 21/6/2007.

+ Ngh đ nh 121/2010/NĐ-CP c a Chính ph v s a đ i, b sung m t s đi uị ị ủ ủ ề ử ổ ổ ộ ố ề

c a Ngh đ nh s 142/2005/NĐ-CP ngày 14/11/2005 cùa Chính ph v thuủ ị ị ố ủ ề

ti n thuê đ t, thuê m t n cề ấ ặ ướ ;

+ Ngh đ nh 88/2009/NĐ-CP c a Chính ph v c p Gi y ch ng nh n quy n sị ị ủ ủ ề ấ ấ ứ ậ ề ử

d ng đ t, quy n s h u nhà ụ ấ ề ở ữ ở và tài s n khác g n li n v i đ tả ắ ề ớ ấ ;

+ Ngh đ nh 23/2009/NĐ-CP c a Chính ph v vi c x ph t vi ph m hành chínhị ị ủ ủ ề ệ ử ạ ạ

trong ho t đ ng xây ạ ộ d ng; kinh doanh b t đ ng s n; khai thác, s n xu t, kinhự ấ ộ ả ả ấ

doanh v t li u xây d ng; qu n lý công trình h t ng k thu t; qu n lý, phátậ ệ ự ả ạ ầ ỹ ậ ả

tri n nhà vể à công sở;

+ Ngh đ nh 71/2010/NĐ-CP ngày 23/6/2010 quy đ nh thi hành Lu t Nhà ;ị ị ị ậ ở

+ TT 16/2010/TT-BXD ngày 01/9/2010 h ng d n thi hành NĐ 71/2010/NĐ-CPướ ẫ ;

4

+ Ngh quy t 19/2008/NQ-QH12 ngày 03/6/2008 v thí đi m cho ng i ngoàiị ế ề ể ườ

mua và s h u căn h chung cở ữ ộ ư;

+ Ngh đ nh 123/2008/NĐ-CP ngày 08/12/2008 v quy đ nh chi ti t thi hành Lu tị ị ề ị ế ậ

thu giá tr gia tăngế ị ;

+ Ngh đ nh 121/2011/NĐ-CP c a Chính ph v vi c s a đ i, b sung m t sị ị ủ ủ ề ệ ử ổ ổ ộ ố

đi u c a Ngh đ nh 123/2008/NĐ-CP ngày 08/12/2008 c a Chính ph quyề ủ ị ị ủ ủ

đ nh chi ti t và h ng d n thi hành m t sị ế ướ ẫ ộ ố đi u c a Lu t Thu giá tr giaề ủ ậ ế ị

tăng;

+ Thông t 06/2012/TT-BTC c a B Tài chính v vi c h ng d n thi hành m tư ủ ộ ề ệ ướ ẫ ộ

s đi u c a Lu t Thu giá tr gia tăng, h ng d n thi hành Ngh đ nhố ề ủ ậ ế ị ướ ẫ ị ị

123/2008/NĐ- CP ngày 08/12/2008 và Ngh đ nh 121/2011/NĐ-CP ngàyị ị

27/12/2011 c a Chính phủ ủ.

10. Tiêu chu n đánh giá sinh viên:ẩ

- Đi m chuyên c n: 10%ể ầ

- Ki m tra t h c: 30%ể ự ọ

- Đi m thi cu i kỳ: 60%ể ố

11. Thang điểm: 10 (L y m t ch s th p phân)ấ ộ ữ ố ậ12. N i dung chi ti t h c ph nộ ế ọ ầ

TT N i dungộ

Số

Ti tế

Phân b ố th i gianờLý

thuyế

t

Bài

t pậ

Thả

o

lu nậ

Tự

h cọ

1B t đ ng s n và th tr ng b tấ ộ ả ị ườ ấ

đ ng s nộ ả4 4 4 8

2Quy đ nh chung v kinh doanhị ề

b t đ ng s nấ ộ ả12 8 4 24

3 Pháp lu t v kinh doanh nhà ậ ề ở 10 9 2 20

4Pháp lu t thu đ i v i b tậ ế ố ớ ấ

đ ng s nộ ả4 3 2 8

Tổng 30 24 12 60

Th tr ng c s đào t oủ ưở ơ ở ạ

(ký tên, đóng d u)ấ

Tr ng khoa/B mônưở ộ Gi ng viênả

5

6

TR NG Đ I H CƯỜ Ạ ỌCÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị

KHOA LU T Ậ

C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨAỘ Ộ ỦVI T NAMỆ

Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ

Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ

K NÀNG Ỹ GI I QUY T TRANH CH PẢ Ế Ấ TH NG M IƯƠ Ạ

1. Tên h c ph n:ọ ầ K NÀNG Ỹ GI I QUY T TRANH CH P TH NG M IẢ Ế Ấ ƯƠ Ạ

2. S tín chiố : 2

3. Trình đ :ộ Sinh viên năm th 3, 4ứ

4. Phân b th i gian:ổ ờ

+ Nghe gi ng: 2 tín ch ả ỉ

5. Đi u ki n tiên quy tề ệ ế : Sinh viên đã h c môn Lu t Th ng m i qu c t ,ọ ậ ươ ạ ố ế

Công pháp qu c t , T pháp qu c t , Lu t T t ng dân s .ố ế ư ố ế ậ ố ụ ự

6. M c tiêu c a h c ph nụ ủ ọ ầ :

- V ki n th cề ế ứ :

+ Nâng cao nh ng ki n th c c b n v pháp lu t th ng m i, đ u t qu c t -ữ ế ứ ơ ả ề ậ ươ ạ ầ ư ố ế

m t yêu c u l n c a Đ ng và Nhà n c trong chu n b ngu n nhân l c cho côngộ ầ ớ ủ ả ướ ẩ ị ồ ự

cu c công nghi p hoá, hi n đ i hoá và h i nh p qu c t c a đ t n c, đ c bi t làộ ệ ệ ạ ộ ậ ố ế ủ ấ ướ ặ ệ

các ki n th c lý lu n và th c ti n v c ch gi i quy t tranh ch p trong th ngế ứ ậ ự ễ ề ơ ế ả ế ấ ươ

m i, đ u t qu c t (DSM), chú tr ng vào ph n DSM/WTO là ph n ki n th c màạ ầ ư ố ế ọ ầ ầ ế ứ

Tr ng Đ i h c ch a có th i gian đ ti p c n.ở ườ ạ ọ ư ờ ể ế ậ

+ Sau khi hoàn thành ph n Chuyên đ này, ầ ề sinh viên hi u đ c b n ch t và cể ượ ả ấ ơ

ch ho t đ ng c a h th ng “Lu t ch i” trong ế ạ ộ ủ ệ ố ậ ơ DSM nói chung và DSM/WTO nói

riêng; t đó có th ti p t c nghiên c u các v n đ liên quan đ n ừ ể ế ụ ứ ấ ề ế DSM c a cácủ

n c khác nhauướ mà các n c th ng s d ng.ướ ườ ử ụ

+ Sinh viên ph i n m đ c nh ng ki n th c c b n v DSM/WTO đ có th phânả ắ ượ ữ ế ứ ơ ả ề ể ể

tích, th o lu n và bình lu n các xu h ng trong chính sách, pháp lu t th ng m iả ậ ậ ướ ậ ươ ạ ,

đ u tầ ư qu c t c a các thành viên c a WTO và các v ki n đã, đang di n ra t iố ế ủ ủ ụ ệ ễ ạ

WTO, t đó có nh ng đ nh h ng trong x lý các v n đ phát sinh. ừ ữ ị ướ ử ấ ề

+ T nh ng hi u bi t v h th ng “ Lu t ch i” trong ừ ữ ể ế ề ệ ố ậ ơ DSM nói chung và

DSM/WTO nói riêng, sinh viên có th có đ c nh ng phân tích có tính khoa h c vể ượ ữ ọ ề

kh năng mà các c quan, t ch c, doanh nghi p, th ng gia Vi t Nam c n đápả ơ ổ ứ ệ ươ ệ ầ

ng trong đi u ki n h i nh p kinh t qu c t ngày càng sâu r ng c a n c ta đứ ề ệ ộ ậ ế ố ế ộ ủ ướ ể

gi m thi u các tranh ch p và ch đ ng trong x lý các v n đ phát sinh.ả ể ấ ủ ộ ử ấ ề

1

+ Thông qua nghiên c u các đ c tr ng, quy t c ch i, “Lu t ch i” trong ứ ặ ư ắ ơ ậ ơ DSM nói

chung và DSM/WTO nói riêng, nh ng thách th c mà các chuyên gia pháp lu t,ữ ứ ậ

ngo i giao, th ng m i và các chuyên gia khác cũng nh các t ch c, cá nhân Vi tạ ươ ạ ư ổ ứ ệ

Nam s g p ph i trong quá trình h i nh p qu c t hi n nay, ẽ ặ ả ộ ậ ố ế ệ sinh viên đ c trangượ

b nh ng ki n th c c b n đ có th t v n đ c cho các c quan, t ch c, doanhị ữ ế ứ ơ ả ể ể ư ấ ượ ơ ổ ứ

nghi p, th ng gia tham gia quan h th ng m iệ ươ ệ ươ ạ , đ u tầ ư qu c t trong đi u ki nố ế ề ệ

hi n nay và th i gian t i.ệ ờ ớ

- V k năngề ỹ :

+ Sinh viên có kh năng v n d ng nh ng ki n th c v các đ c tr ng, quy t c ch i,ả ậ ụ ữ ế ứ ề ặ ư ắ ơ

“Lu t ch i” trong ậ ơ DSM nói chung và DSM/WTO nói riêng trong các công tác đ iố

ngo i, giao d ch v i các đ i tác khác nhau ho c v i các thành viên c a ASEAN,ạ ị ớ ố ặ ớ ủ

APEC,WTO, các chuyên gia qu c t ho c các công vi c nghiên c u v quan hố ế ặ ệ ứ ề ệ

th ng m iươ ạ , đ u tầ ư qu c t , pháp lu t qu c t , h i nh p qu c t nói chung.ố ế ậ ố ế ộ ậ ố ế

+ Thông qua các hình th c nh th o lu n, làm vi c theo nhóm, ứ ư ả ậ ệ sinh viên s đ cẽ ượ

rèn luy n k năng trình bày v n đ , làm vi c v i ng i khác và làm vi c theoệ ỹ ấ ề ệ ớ ườ ệ

nhóm v chuyên đ này và các v n đ liên quan.ề ề ấ ề

+ K năng tìm, ch n, đ c tài li u và phân tích t li u (đ c bi t là t li u n cỹ ọ ọ ệ ư ệ ặ ệ ư ệ ướ

ngoài) là m t trong nh ng k năng đ c quan tâm và chú tr ng rèn luy n.ộ ữ ỹ ượ ọ ệ

+ Các k năng t duy, phân tích và ra quy t đ nh cũng nh các k năng phát hi n vàỹ ư ế ị ư ỹ ệ

gi i quy t v n đ s đ c c ng c và nâng cao thông qua ph ng pháp gi ng d yả ế ấ ề ẽ ượ ủ ố ươ ả ạ

m i, các bài t p tình hu ng và nh n đ nh v chính sách, pháp lu t th ng m iớ ậ ố ậ ị ề ậ ươ ạ , đ uầ

tư qu c t .ố ế

+ Nghiên c u th c ti n gi i quy t tranh ch p th ng m iứ ự ễ ả ế ấ ươ ạ , đ u tầ ư qu c t , m tố ế ộ

đ i t ng có tính đ ng, đ c xây d ng trên c s tri t h c pháp quy n t b n chố ượ ộ ượ ự ơ ở ế ọ ề ư ả ủ

nghĩa và thông l th ng m iệ ươ ạ , đ u tầ ư qu c t s giúp sinh viên có k năng nhìnố ế ẽ ỹ

nh n v n đ r ng h n, đi u ch nh và t phát tri n tính ch đ ng c a cá nhân trongậ ấ ề ộ ơ ề ỉ ự ể ủ ộ ủ

xu h ng thay đ i không ng ng c a quan h th ng m iướ ổ ừ ủ ệ ươ ạ , đ u tầ ư qu c t .ố ế

7. Mô t v n t t n i dung h c ph n:ả ắ ắ ộ ọ ầ

- Th c ti n gi i quy t tranh ch p th ng m iự ễ ả ế ấ ươ ạ , đ u tầ ư qu c t d a trên m tố ế ự ộ

t ng th các lu t l , quy t c ch i, án l th ng m i, kinh doanh qu c t , v i sổ ể ậ ệ ắ ơ ệ ươ ạ ố ế ớ ự

h tr c a các quan đi m, chính sách, lý thuy t kinh t , pháp lu t ch y u là c aỗ ợ ủ ể ế ế ậ ủ ế ủ

các n c t b n công nghi p phát tri n. ướ ư ả ệ ể

- T t c các lu t l , ấ ả ậ ệ quy t c ch i, án l th ng m i, kinh doanh qu c t ,ắ ơ ệ ươ ạ ố ế

các quan đi m, chính sách, lý thuy t kinh t , pháp lu tể ế ế ậ này khá m i đ i v i n cớ ố ớ ướ

ta. Vì v y, chuyên đ này đ c nghiên c u v i s h tr và đi sau các chuyên đậ ề ượ ứ ớ ự ỗ ợ ề

2

khác v lu t l th ng m iề ậ ệ ươ ạ , đ u tầ ư qu c t . Chuyên đ do v y mà s t p trungố ế ề ậ ẽ ậ

gi i thi u v quá trình hình thành, phát tri n c a các nguyên t c, các đ c tr ng,ớ ệ ề ể ủ ắ ặ ư

quy t c ch i, “Lu t ch i” trong ắ ơ ậ ơ DSM nói chung và DSM/WTO nói riêng và c chơ ế

v n hành c a chúng trong h th ng th ng m iậ ủ ệ ố ươ ạ , đ u tầ ư qu c t và trong quan hố ế ệ

pháp lu t các đ c tr ng, quy t c ch i, “Lu t ch i” trong ậ ặ ư ắ ơ ậ ơ DSM nói chung và

DSM/WTO nói riêng và c ch v n hành c a trong đi u ki n Vi t Nam là thànhơ ế ậ ủ ề ệ ệ

viên WTO, qua đó cho th y s t ng tác gi a các đ c tr ng, quy t c ch i, “Lu tấ ự ươ ữ ặ ư ắ ơ ậ

ch i” trong ơ DSM nói chung và DSM/WTO nói riêng đó và h th ng chính sách,ệ ố

quan đi m kinh t và pháp lu t n c ta và nh ng yêu c u đ t ra đ i v i các h cể ế ậ ướ ữ ầ ặ ố ớ ọ

viên, chuyên gia trong các ngành khoa h c khác nhau, các doanh nghi p, c quan, tọ ệ ơ ổ

ch c Vi t Nam và các n c trong giai đo n hi n nay và th i gian t i. Ph ng phápứ ệ ướ ạ ệ ờ ớ ươ

nghiên c u chuyên đ này ch y u là phân tích án l (case study), so sánh lu t h c;ứ ề ủ ế ệ ậ ọ

tham v n (h i-đáp làm rõ b n ch t v n đ ) theo các ph n c a chuyên đ ; kh o sát,ấ ỏ ả ấ ấ ề ầ ủ ề ả

đi u tra th c ti n (n u có kh năng) và các ph ng pháp ph bi n khác.ề ự ễ ế ả ươ ổ ế

8. Nhi m v c a sinh viên:ệ ụ ủ

Tham d h c và th o lu n, ki m a, theo qui ch 43/2007/QĐ-BGD&ĐTự ọ ả ậ ế ừ ế

ngày 15 tháng 8 năm 2007 c a B Giáo đ c và Đào t o, quy đ nh 235/2007/QĐ-ủ ộ ụ ạ ị

ĐHCN-ĐT ngày 30 tháng 8 năm 2007 c a Tr ng ĐHCN TP.HCM và Quy ch h củ ườ ế ọ

v hi n hành c a nhà tr ng.ụ ệ ủ ườ

- D l p: trên 75%ự ớ

- Th o lu n và làm ti u lu n theo nhómả ậ ể ậ

- Bài t p: trên l p và nhàậ ớ ở

- Khác: theo yêu c u c a gi ng viênầ ủ ả

9. Tài li u h c t p:ệ ọ ậ

- Sách, giáo trình chinh

1. Tr ng Đ i h c lu t Hà n i, Giáo trình Lu t Th ng m i qu c t ,Nxb. CAND,ườ ạ ọ ậ ộ ậ ươ ạ ố ế

H. 2013;

2. Tr ng Đ i h c lu t Hà n i, Giáo trình Lu t qu c t , Nxb. CAND, H. 2012.ườ ạ ọ ậ ộ ậ ố ế

3.Tr ng Đ i h c lu t Hà n i, Giáo trình T pháp qu c t , Nxb. CAND, H. 2012.ườ ạ ọ ậ ộ ư ố ế

4. B T pháp, Tài li u L p nghiên c u Hi p đ nh th ng m i Vi t Nam- Hoaộ ư ệ ớ ứ ệ ị ươ ạ ệ

kỳ.H. 7-2002.( hai t p); ậ

5. B T pháp, Tài li u L p nghiên c u các cam k t c a Vi t Nam v i WTO .H.ộ ư ệ ớ ứ ế ủ ệ ớ

12-2006;

6. B T pháp, H i nh p kinh t qu c t ,(Tài li u b i d ng nghi p v phápộ ư ộ ậ ế ố ế ệ ồ ưỡ ệ ụ

lu t), NXB T pháp, 2006; ậ ư

3

7. B T pháp, Tài li u c a Câu l c b pháp ch doanh nghi p, Ch ng trình b iộ ư ệ ủ ạ ộ ế ệ ươ ồ

d ng ki n th c pháp lu t ph c v h i nh p kinh t qu c t , năm 2009. ưỡ ế ứ ậ ụ ụ ộ ậ ế ố ế

8. B T pháp, Tài li u D án LERAP, Ph n c ch và th c ti n gi i quy t tranhộ ư ệ ự ầ ơ ế ự ễ ả ế

ch p th ng m i qu c t . 2006.ấ ươ ạ ố ế

9. B T pháp, C ch gi i quy t tranh ch p th ng m i qu c t trong đi u ki nộ ư ơ ế ả ế ấ ươ ạ ố ế ề ệ

h i nh p kinh t qu c t . Đ tài NCKH c p B (2006-2008), Hà N i 2009ộ ậ ế ố ế ề ấ ộ ộ

10. B T pháp, Vai trò c a B T pháp trong gi i quy t các tranh ch p gi aộ ư ủ ộ ư ả ế ấ ữ

chính ph Vi t Nam v i các nhà đ u t n c ngoài - Th c tr ng và gi i pháp trongủ ệ ớ ầ ư ướ ự ạ ả

đi u ki n h i nh p qu c t . ề ệ ộ ậ ố ế Đ tài NCKH c p B (2008-2010), Hà N i 2011ề ấ ộ ộ

11. John H. Jackson, Legal problems of International Economic Relations. WG.

2002;

12. PGS.TS.Hoàng Ph c Hi p, Lu t l th ng m i hàng hóa qu c t và Cam k tướ ệ ậ ệ ươ ạ ố ế ế

c a Vi t Nam v i WTO. Nxb. T pháp, Hà n i 2009; ủ ệ ớ ư ộ

13.UNCTAD, The New Multilateral Framework of International Trade; Geneva.

1999;

14.UNCTAD/WTO, Business Guide to The World Trading System, Geneva 1999;

15. UBQGHTKHQT, Các văn ki n c b n c a T ch c th ng m i th gi i.ệ ơ ả ủ ổ ứ ươ ạ ế ớ

H.2006; Các văn ki n gia nh p T ch c th ng m i th gi i c a Vi t Nam.ệ ậ ổ ứ ươ ạ ế ớ ủ ệ

H.2006;

16. Sổ tay v H th ng gi i quy t tranh ch p c a WTO. Nxb. CTQG, H.2011. ề ệ ố ả ế ấ ủ

17. WTO. Understanding the WTO. Geneva 2012;

18. Các trang web. http://www.wto.org > trade topics> dispute settlement;

http://www.worldbank.org> about us> icsid; http://www.uncitral.org;

http://www.aseansec.org;

- Tài li u tham kh oệ ả

1. Bhala J., Lu t Th ng m i qu c t (tái b n l n th hai), LexisNexis-Nxb. Tậ ươ ạ ố ế ả ầ ứ ư

pháp 2006;

2. Joln H. Jackson, H th ng th ng m i th gi i. Nxb. Thanh niên, H. 2001;ệ ố ươ ạ ế ớ

3. Đ i h c qu c gia Hà n i và Vi n KAS, Vi t Nam và ti n trình gia nh pạ ọ ố ộ ệ ệ ế ậ

WTO, H..2005;

4. Theodore A.C và James H.W., Introductions to International Relations: Power

and Justice. P.H.1986;

5. U ban qu c gia v HTKHQT, Tìm hi u T ch c th ng m i th gi i, NXB.ỷ ố ề ể ổ ứ ươ ạ ế ớ

Lao đ ng-Xã h i, H.2005;ộ ộ

4

6. Bhide S., Impact of Trade Libralization in Vietnam: An Assessment Using a

SAM Based Macroeconomic Model, ESCAP, Bkk 1997;

7. WTO , The Doha Declarations , France 2002.

8. Nguy n C Th ch, Th gi i trong 50 năm qua (1945-1995) và th gi i trongễ ơ ạ ế ớ ế ớ

25 năm t i. Nxb. CTQG. H.1998;ớ

10. Tiêu chu n đánh giá sinh viên:ẩ

- Đi m chuyên c n: 10%ể ầ

- Ki m tra t h c: 30%ể ự ọ

- Đi m thi cu i kỳ: 60%ể ố

11. Thang đi m:ể 10 (L y m t ch s th p phân)ấ ộ ữ ố ậ

12. N i dung h c ph n:ộ ọ ầ

L ch trình chungị

Tên chuyên đề

Hình th c t ch c d y - h cứ ổ ứ ạ ọ T ngổ

s giố ờ

tín chỉ

Lên l pớ Làm vi cệ

nhóm

Bài t p,ậ

ti u lu nể ậLý thuy tế Seminar

Th c ti n gi iự ễ ả

quy t tranhế

ch p trongấ

TMQT

24 12 60 0 45

TT N i dungộ Số

ti tế

Phân b th i gianố ờ

thuy tế

Th cự

hành

Th oả

lu nậ

Tự

h cọ1 T ng quan v tranh ch pổ ề ấ

trong th ng m i, đ u tươ ạ ầ ư

qu c tố ế

8 4 0 2 5

2 T ng quan v các ph ngổ ề ươ

th c và c ch gi i quy tứ ơ ế ả ế

tranh ch p trong th ng m i,ấ ươ ạ

5 2 0 1 5

3 Phân lo i c ch gi i quy tạ ơ ế ả ế

tranh ch p th ng m i, đ uấ ươ ạ ầ

t qu c t theo đi u cư ố ế ề ướ

12 8 0 4 20

4 Các DSM theo pháp lu tậ

qu c giaố

12 8 0 4 20

5 Quan h gi a DSM theoệ ữ

đi u c qu c t và DSMề ướ ố ế

theo pháp lu t qu c giaậ ố

8 2 0 1 10

T ngổ 45 24 0 12 60

5

Th tr ng c s đào t oủ ưở ơ ở ạ

(ký tên, đóng d u)ấ

Tr ng khoa/B mônưở ộ Gi ng viênả

6

7

TR NG Đ I H CƯỜ Ạ ỌCÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị

KHOA LU T Ậ

C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨAỘ Ộ ỦVI T NAMỆ

Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ

Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ

K NỸ ĂNG ĐÀM PHÁN, SO N TH O Ạ Ả H P Đ NG TH NG M IỢ Ồ ƯƠ Ạ

Tên h c ph nọ ầ : K NỸ ĂNG ĐÀM PHÁN, SO N TH O Ạ Ả H P Đ NG TH NGỢ Ồ ƯƠ

M IẠ

1. S tín chố ỉ: 2

2. Trình đ :ộ Sinh viên năm th 3, 4ứ

3. Phân b th i gian:ổ ờ

+ Nghe gi ng: ả 2 tín ch ỉ

4. Đi u ki n tiên quy t:ề ệ ế Sinh viên đã h c môn Lu t Dân s , T t ng dân s .ọ ậ ự ố ụ ự

5. M c tiêu c a h c ph n:ụ ủ ọ ầ

- V ki n th cề ế ứ

+ Trang b cho sinh viên nh ng ki n th c lý lu n c b n v ị ữ ế ứ ậ ơ ả ề đàm phán và

so n th o h p đ ngạ ả ợ ồ nh : Khái ni m chung v đàm phán, so n th o h p đ ng; Cácư ệ ề ạ ả ợ ồ

nguyên t c c b n và các b c ti n hành ho t đ ng đàm phán, so n th o h pắ ơ ả ướ ế ạ ộ ạ ả ợ

đ ng...ồ

+ Trang b cho sinh viên nh ng ki n th c kị ữ ế ứ ỹ năng chuyên sâu c n thi t trongầ ế

ho t đ ng đàm phán, so n th o h p đ ng nh : Chi n l c, chi n thu t đàm phán;ạ ộ ạ ả ợ ồ ư ế ượ ế ậ

Các hình th c so n th o h p đ ng, m c đích so n th o, khung s n c a m t h pứ ạ ả ợ ồ ụ ạ ả ườ ủ ộ ợ

đ ng c b n, cách th c so n th o m t đi u kho n trong hồ ơ ả ứ ạ ả ộ ề ả ợp đ ng; k năng k tồ ỹ ế

n i gi a đàm phán vố ữ ới so n th o h p đ ng... Đ ng th i, thông qua vi c gi iạ ả ợ ồ ồ ờ ệ ả

quy t, x lý các tình hu ng c a môn h c cũng giúp cho sinh viên có nh ng ki nế ử ố ủ ọ ữ ế

th c c n thi t đ v n d ng vào th c ti n sau này.ứ ầ ế ể ậ ụ ự ễ

- V k năngề ỹ

+ N m b t n i dung kiắ ắ ộ ến th c chung v đàm phán và so n th o h p đ ng,ứ ề ạ ả ợ ồ

t tin x lý các tình hu ng trong quá trình đàm phán, so n th o h p đ ng nh :ự ử ố ạ ả ợ ồ ư

Nh ng nguyên t c vàng trong ho t đ ng đàm phữ ắ ạ ộ án và so n th o h p đ ng; xâyạ ả ợ ồ

d ng ph ng án chi n l c – chiự ươ ế ượ ến thu t đàm phán h p đ ng, t đó, xây d ng cácậ ợ ồ ừ ự

đi u kho n c b n khi s an th o h p đ ng.ề ả ơ ả ọ ả ợ ồ

+ N m đ c cách th c giao ti p, trình t đàm phán, cách tri n khai, th cắ ượ ứ ế ự ể ự

hi n các giai đo n đàm phán, cách chu n b đàm phệ ạ ẩ ị án, cách n m v ng các l i íchắ ữ ợ

c t y u khi đàm phán, các v t qua các tr ng i khi đàm phán.ố ế ượ ở ạ

1

+ Áp đ ng đ c các ki n th c đã h c đ ch đ ng ti n hành m t cu c đàmụ ượ ế ứ ọ ể ủ ộ ế ộ ộ

phán và ng phó, x lý các di n bi n trong quá trình đàm phán, so n th o h pứ ử ễ ế ạ ả ợ

đ ng.ồ

6. Mô t v n t t n i dung h c ph n:ả ắ ắ ộ ọ ầ

Là h th ng các v n đ lý lu n chung v ệ ố ấ ề ậ ề lu t dân s , đ c chia thành 2 đ nậ ự ượ ơ

v h c trình, bao g m:ị ọ ồ

- Kỹ năng đàm phán h p đ ng, bao g m: Khái ni m chung v đàm phán h pợ ồ ồ ệ ề ợ

đ ng (Khái ni m đàm phán h p đ ng, đ c đi m, chi n l c, chi n thuồ ệ ợ ồ ặ ể ế ượ ế tậ

đàm phán...); Các hình th c và giai đo n đàm phán (Hình th c văn b n, h iứ ạ ứ ả ộ

tho i; Giao đo n chu n b , th c hi n và k t thúc đàm phán); Các nguyên t cạ ạ ẩ ị ự ệ ế ắ

vàng và nh ng đi u c n ữ ề ầ tránh trong ho t đ ng đàm phán h p đ ng...ạ ộ ợ ồ

- K năng so n th o h p đ ng, bao g m: M c đích và hình th c so n th o h pỹ ạ ả ợ ồ ồ ụ ứ ạ ả ợ

đ ng; Nguyên t c so n th o h p đ ng, k năng k t n i gi a đàm phán v iồ ắ ạ ả ợ ồ ỹ ế ố ữ ớ

so n th o h p đ ng; M t sạ ả ợ ồ ộ ố cách th c so n th o đi u kho n h p đ ng...ứ ạ ả ề ả ợ ồ

7. Nhi m v c a sinh viên:ệ ụ ủ

Tham d h c và th o lu n, kiự ọ ả ậ ểm tra, theo Qui ch 43/2007/QĐ-BGD&ĐTế

ngày 15 tháng 8 năm 2007 c a B Giáo đ c và Đào t o, quy đ nh 235/2007/QĐ-ủ ộ ụ ạ ị

ĐHCN-ĐT ngày 30 tháng 8 năm 2007 c a Tr ng ĐHCN TP.HCM và Quy ch h củ ườ ế ọ

v hi n hành c a nhà tr ng.ụ ệ ủ ườ

- D l p: trên 75%ự ớ

- Th o lu n và làm ti u lu n theo nhómả ậ ể ậ

- Bài t p: trên l p và nhàậ ớ ở

- Khác: theo yêu c u c a gi ng viênầ ủ ả

8. Tài li u h c t pệ ọ ậ

- Sách, giáo trình chính

[7] Giáo trình M t s h p đ ng đ c thù trong lĩnh v c th ng m i và k năngộ ố ợ ồ ặ ự ươ ạ ỹ

đàm phán so n th o, Tr ng Đ i h c Lu t Hà N i, Nxb. Công an nhân dân, Hàạ ả ườ ạ ọ ậ ộ

N i, 2012ộ .

- Tài li u tham kh oệ ả

[1] B lu t Dân s năm 2005ộ ậ ự .

[2] Lu t th ng m i Vi t Nam năm 2005ậ ươ ạ ệ .

[3] Kỹ thu t đàm phán th ng m i qu c t , Nguy n Xuân Th m (ch biên),ậ ươ ạ ố ế ễ ơ ủ

Nguyên Văn H ng, Trung tâm Thông tin th vi n, Đ i h c Qu c gia Hà n i –ồ ư ệ ạ ọ ố ộ

2001.

[4] Pháp lu t v H p đ ng trong th ng m i và đ u t , TS. Nguyên Th Dungậ ề ợ ồ ươ ạ ầ ư ị

2

(ch biên).ủ

[5] Lu t H p đ ng Vi t Nam, B n án và bình lu n án, TS. Đ Văn Đ i.ậ ợ ồ ệ ả ậ ỗ ạ

[6] Roger J.Volkema, the negotiation Toolkit, Amacom, 1999.

9. Tiêu chu n đánh giá sinh viên:ẩ

- Đi m chuyên c n: 10%ể ầ

- Ki m tra t h c: 30%ể ự ọ

- Đi m thi cu i kỳ: 60%ể ố

11. Thang đi mể : 10 (L y m t ch s th p phân)ấ ộ ữ ố ậ

12. N i dung chộ i ti t h c ph n:ế ọ ầ

TT N i dungộ

Số

Ti tế

Phân b ố th i gianờLý

thuyế

t

Bài

t pậ

Thả

o

lu nậ

Tự

h cọ

1Khái ni m chung v đàm phánệ ề

h p đ ngợ ồ2 2 0 0 6

2 Hình th c đàm phán h p đ ngứ ợ ồ 2 2 0 0 10

3Chi n l c, chi n thu t đàmế ượ ế ậ

phán h p đ ngợ ồ3 2 0 2 4

4Các giai đo n c a đàm phánạ ủ

h p đ ngợ ồ7 6 0 2 10

5

Nguyên t c vàng và nh ngắ ữ

đi u c n tránh trong đàm phánề ầ

h p đ ngợ ồ

3 2 0 2 4

6Khái ni m chung v so n th oệ ề ạ ả

h p đ ngợ ồ2 2 0 0 4

7K năng k t n i đàm phán vàỹ ế ố

so n th o h p đ ngạ ả ợ ồ3 2 0 2 6

8M u so n th o h p đ ng thôngẫ ạ ả ợ ồ

d ngụ5 4 0 2 8

9

K năng xây d ng m t s đi uỹ ự ộ ố ề

kho n thi t y u trong h p ả ế ế ợ

đ ngồ

3 2 0 2 8

Tổng 30 24 0 12 60

Th tr ng c s đào t oủ ưở ơ ở ạ

(ký tên, đóng d u)ấ

Tr ng khoa/B mônưở ộ Gi ng viênả

3

4

TR NG Đ I H CƯỜ Ạ ỌCÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị

KHOA TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG

C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨAỘ Ộ ỦVI T NAMỆ

Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ

Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ

Đ C NG CHI TI T H C PH N Ề ƯƠ Ế Ọ Ầ TÀI CHÍNH DOANH NGHI PỆ

1. Tên h c ph n:ọ ầ TÀI CHÍNH DOANH NGHI PỆ

2. S tín chố ỉ: 2

3. Trình đ :ộ Sinh viên năm th 4ứ

4. Phân b th i gian:ổ ờ

+ Nghe gi ng: 2 tín chả ỉ

5. Đi u ki n tiên quy t:ề ệ ế Sau khi sinh viên đã hoàn thành các môn h c:ọ

- Pháp lu t v ch th kinh doanhậ ề ủ ể

- Pháp lu t th ng m i hàng hóa và th ng m i d ch vậ ươ ạ ươ ạ ị ụ

- Lu t s h u trí tuậ ở ữ ệ

6. M c tiêu c a h c ph nụ ủ ọ ầ

- V ki n th cề ế ứ

H cọ ph n trang b cho sinh viên các ki n th c c b n nh t v ầ ị ế ứ ơ ả ấ ề tài chính doanh

nghi pệ ; các nguyên t c c a vi c giao k t h p đ ng th ng m i đi n t , trìnhắ ủ ệ ế ợ ồ ươ ạ ệ ử

t , th t c giao k t h p đ ng th ng m i đi n t ; nh ng hi u bi t v quy nự ủ ụ ế ợ ồ ươ ạ ệ ử ữ ể ế ề ề

s h u trí tu trong th ng m i đi n t và c ch b o v ng i tiêu dùng trongở ữ ệ ươ ạ ệ ử ơ ế ả ệ ườ

giao d ch th ng m i đi n t .ị ươ ạ ệ ử

- V ề k năngỹ

+ Sau khi hoàn t t h c ph n sinh viên có kh năng làm vi c vi c ti n hành m tấ ọ ầ ả ệ ệ ế ộ

ph n hay toàn b ho t đ ng th ng m i b ng nh ng ph ng ti n đi n tầ ộ ạ ộ ươ ạ ằ ữ ươ ệ ệ ử nh :ư

Internet, kinh doanh trên m ng, b o m t thông tin và pháp lu t v Internet.ạ ả ậ ậ ề

+ B c đ u rèn luy n các k năng mua bán hàng hướ ầ ệ ỹ óa trên m ng, giao d ch ngânạ ị

hàng và thanh toán trên m ng.ạ

7. Mô t v n t t n i dung h c ph n:ả ắ ắ ộ ọ ầ

Th ng m i đi n t đang ngày càng ph biươ ạ ệ ử ổ ến và nh n đ c s quan tâmậ ượ ự

c a doanh nghi p. H c ph n pháp lu t v th ng m i đi n t bao g mủ ệ ọ ầ ậ ề ươ ạ ệ ử ồ các

khái ni m và các đ c đi m c b n c a th ng m i đi n t , các hình th cệ ặ ể ơ ả ủ ươ ạ ệ ử ứ

c a th ng m i đi n t , nh ng v n đ pháp lý quan tr ng c a h p đ ngủ ươ ạ ệ ử ữ ấ ề ọ ủ ợ ồ

th ng m i đi n t , nh ng v n đ c b n v quy n s h u trí tu trongươ ạ ệ ử ữ ấ ề ơ ả ề ề ở ữ ệ

th ng m i đi n t , c ch b o v ng i tiêu dùng trong th ng m i đi nươ ạ ệ ử ơ ế ả ệ ườ ươ ạ ệ

1

t .ử

8. Nhi m v c a sinh viên:ệ ụ ủ

Tham d h c và th o lu n, ki m tra, theo Qui ch 43/2007/QĐ-BGD&ĐT ngày 15ự ọ ả ậ ể ế

tháng 8 năm 2007 c a B Giáo ủ ộ d c và Đào t o.ụ ạ

- D l p: trên 75%ự ớ

- Th o lu n và làm ti u lu n theo nhómả ậ ể ậ

- Bài t p: trên l p và nhàậ ớ ở

- Khác: theo yêu c u c a gi ng viênầ ủ ả

9. Tài li u h c t p:ệ ọ ậ

- Giáo trình

[9] Giáo trình Th ng m i đi n t , Khoa QTKD - Tr ng ĐH Công Nghi pươ ạ ệ ử ườ ệ

TP.HCM.

- Tài li u tham kh o:ệ ả

[10] B Th ng m i, Th ng m i đi n t , NXB Th ng kê, Hà N i, 1999.ộ ươ ạ ươ ạ ệ ử ố ộ

[11] TS. Nguy n Ng c Hi n (ch biên), Th ng m i đi n t , NXB Lao đ ng, Hàễ ọ ế ủ ươ ạ ệ ử ộ

N i, 2003.ộ

[12] Nguy n Trung Toàn (ch biên), Khái quát th ng m i đi n t , NXB Laoễ ủ ươ ạ ệ ử

đ ng, Hà N i, 2007.ộ ộ

[13] Nguy n Trung Toàn (ch biên), Các ph ng th c kinh doanh trên Internet,ề ủ ươ ứ

NXB Lao đ ng, Hà N i, 2007.ộ ộ

[14] TS. Nguy n Văn S n, TS. Nguy n Đ c Trí, TS. Ngô Th Ng c Huy n, H iễ ơ ễ ứ ị ọ ề ỏ

và đáp v th ng m i đi n t , NXB Th ng kê, Hà N i, 2001.ề ươ ạ ệ ử ố ộ

[15] H c vi n Công ngh b u chính vi n thông, Kinh t ọ ệ ệ ư ễ ế Internet, NXB B uư

đi n, Hà N i, 2000.ệ ộ

[16] Tilde Group, Be Competent in eBusiness, eBanking and eCommerce, 2004.

- Văn b n quy ph m pháp lu t ả ạ ậ

[1] Lu t Th ng m i 2005ậ ươ ạ

[8] Lu t Doanh nghi p 2005ậ ệ

[9] Lu t Giao d ch đi n t 2005ậ ị ệ ử

[10] Lu t B o v ng i tiêu dùng 2010ậ ả ệ ườ

[11] Lu t S h u trí tu 2013ậ ở ữ ệ

[12] Lu t m u v th ng m i đi n t c a UNCITRALậ ẫ ề ươ ạ ệ ử ủ

[13] Ngh đ nh s 52/2013/NĐ-CP v th ng m i đi n tị ị ố ề ươ ạ ệ ử

10. Tiêu chu n đánh giá sinh viên:ẩ

- Đi m chuyên c n: 10%ể ầ

2

- Ki m tra t h c: 30%ể ự ọ

- Đi m thi cu i kỳ: 60%ể ố

11. Thang đi m: ể 10 (L y m t ch s th p phân)ấ ộ ữ ố ậ

12. N i dung chi ti t h c ph n:ộ ế ọ ầ

TT N i dungộ

Số

Ti tế

Phân b th i gianố ờLý

thuyế

t

Bài

t pậ

Thả

o

lu nậ

Tự

h cọ

1Khái ni m, đ c đi m ệ ặ ể c ơ b nả

c a th ng m i đi n tủ ươ ạ ệ ử2 2 0 0 2

2

Tác đ ng c a th ng m i đ iộ ủ ươ ạ ố

v i ho t đ ng kinh doanhớ ạ ộ

th ng m iươ ạ

2 1 0 2 4

3Đi u ch nh pháp lu t đôi v iề ỉ ậ ớ

th ng m i đi n tươ ạ ệ ử2 2 0 0 4

4Khái ni m, đ c ệ ặ đi m ể c a h pủ ợ

đ ng th ng m i đi n tồ ươ ạ ệ ử2 1 0 2 4

5Các nguyên t c giao k t h pắ ế ợ

đ ng th ng m i đi n tồ ươ ạ ệ ử2 2 0 0 4

6Trình t , th t c giao k t h pự ủ ụ ế ợ

đ ng th ng m i đi n tồ ươ ạ ệ ử2 1 0 2 6

7Th c hi n h p đ ng th ngự ệ ợ ồ ươ

m i đi n tạ ệ ử2 2 0 0 4

8Ch ng c và ch ng minh trong ứ ứ ứ

giao d ch đi n ị ệ tử2 1 0 2 4

9

Thông đi p d li u và giá trệ ữ ệ ị

ch ng minh c a thông đi p dứ ủ ệ ữ

li uệ

2 2 0 0 2

10Ch ký s trong th ng m iữ ố ươ ạ

đi n tệ ử2 1 0 2 4

11Tên mi n trong th ng m iề ươ ạ

đi n tệ ử2 2 0 0 4

12Giá tr c a tên mi n trong giaoị ủ ề

d ch đi n tị ệ ử2 2 0 0 6

13

Tác đ ng c a giao d ch đi n tộ ủ ị ệ ử

đ i v i quy n và l i ích c aố ớ ề ợ ủ

ng i tiêu dùngườ

2 1 0 2 4

14 S c n thi t c a vi c b o vự ầ ế ủ ệ ả ệ 2 2 0 0 4

3

quy n và l i ích h p pháp c aề ợ ợ ủ

ng i tiêu dùngườ

15

Các qui đ nh pháp lu t b o v ị ậ ả ệ

quy n và l i ích h p pháp c a ề ợ ợ ủ

ng i tiêườ u dùng

2 2 0 0 4

Tổng 30 24 0 12 60

Th tr ng c s đào t oủ ưở ơ ở ạ

(ký tên, đóng d u)ấ

Tr ng khoa/B mônưở ộ Gi ng viênả

4

TR NG Đ I H CƯỜ Ạ ỌCÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị

KHOA KÊ TOÁN

C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨAỘ Ộ ỦVI T NAMỆ

Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ

Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ

K TOÁN DOANH NGHI PẾ Ệ

1. Tên h c ph n: ọ ầ K TOÁN DOANH NGHI PẾ Ệ

2. S tín ch : ố ỉ 2

3. Trình đ : Sinh viên năm th 2ộ ứ

4. Phân b th i gian:ổ ờ

+ Nghe gi ng: ả 1 tín ch ỉ

+ Th o lu n: 1 tín ch ả ậ ỉ

5. Đi u ki n tiên quy t: Kinh t vi mô và kinh t vĩ môề ệ ế ế ế

6. M c tiêu c a h c ph n:ụ ủ ọ ầ

Trang b cho ng i h c ki n th c c b n nh t v k toán, làm c s cho vi cị ườ ọ ế ứ ơ ả ấ ề ế ơ ở ệ

h c t p, nghiên c u các v n đ c th c a k toán doanh nghi p và k toánọ ậ ứ ấ ề ụ ể ủ ế ệ ế

công,k toán tài chính và k toán qu n tr . Đ ng th i đ nh h ng đ c quanể ế ả ị ồ ờ ị ướ ượ

h gi a k toán v i qu n lý trên các lĩnh v c thu c chuyên ngành đào t o c aệ ữ ế ớ ả ự ộ ạ ủ

mình.

Mô t v n t t n i dung h c ph n:ả ắ ắ ộ ọ ầ

Nhi m v c a sinh viên:ệ ụ ủ

Tham d h c và th o lu n, ki m tra, theo Qui ch 43/2007/QĐ-BGD&ĐTự ọ ả ậ ể ế

ngày 15 tháng 8 năm 2007 c a B Giáo d c và Đào t o.ủ ộ ụ ạ

D l p: trên 75%ự ớ

Th o lu n và làm ti u lu n theo nhómả ậ ể ậ

Bài t p: trên l p và nhàậ ớ ở

Khác: theo yêu c u c a gi ng viênầ ủ ả

Tài li u h c t p:ệ ọ ậ

Sách, giáo trình chính

PGS.TS.Đ ng Văn Thanh, TS. Nguy n Th Kh i, Giáo trình K toán tàiặ ễ ế ả ế

chính, Tr ng Đ i h c Kinh doanh và Công ngh Hà N i, 2011.ườ ạ ọ ệ ộ

PGS.TS.Đ ng Văn Thanh, PGS.TS. Quách Đ c Pháp, Giáo trình K toán thu ,ặ ứ ế ế

Tr ng Đ i h c Kinh doanh và Công ngh Hà N i, 2012.ườ ạ ọ ệ ộ

Tài li u tham kh oệ ả

Nguyên lý k toán thu c B môn K toán Khoa K toán- Ki m toán, ĐH Kinhế ộ ộ ế ế ể

1

doanh và Công ngh HN - Lý thuy t và bài t p.ệ ế ậ

Nguyên Lý K toán - Lý thuy t và bài t p - TS. Phan Đ c Dũng - Nhà xu tế ế ậ ứ ấ

b n Th ng kê 2010ả ố

Nguyên Lý K Toán - Lý thuy t và bài t p - Tr ng Đ i h c Kinh t TPHCMế ế ậ ườ ạ ọ ế

- Nhà xu t b n Th ng kê, 2009.ấ ả ố

Các sách k toán c a các n c (ph n lý thuy t)ế ủ ướ ầ ế

Chu n m c k toán Vi t Nam s 1, các văn b n pháp lý chung v k toán,ẩ ự ế ệ ố ả ề ế

lu t k toán, T p chí K toán, T p chí Tài chính, T p chí Ki m toán.ậ ế ạ ế ạ ạ ể

Tiêu chu n đánh giá sinh viên:ẩ

Đi m chuyên c n: 10%ể ầ

Ki m tra t h c: 30%ể ự ọ

Đi m thi cu i kỳ: 60%ể ố

Thang đi m: 10 (L y ể ấ m t ch ộ ữ s ố th p phân)ậ

1. N i dung chi ti t h c ph n:ộ ế ọ ầ

TT N i dungộSốti tế

Phân b th i gianố ờLý

thuyết

Bàit pậ

Thảo

lu nậ

Tựh cọ

1 T ng quan v K toánổ ề ế 2 2 0 42 Báo cáo kế toán 3 2 2 63 Tài kho n và ghi s képả ổ 11 8 6 224 Tính giá các đôi t ng kê toánượ 7 4 6 14

5K toán qúa trình kinh doanhế

ch y u trong doanh nghi pủ ế ệ3 8 8 24

6 Ch ng t k toán và ki m kêứ ừ ế ể 2 3 4 10

7S k toán và hình th c s k ổ ế ứ ổ ế

toán2 3 4 10

Tổng 30 30 30 90

Th tr ng c s đào t oủ ưở ơ ở ạ

(ký tên, đóng d u)ấ

Tr ng khoa/B mônưở ộ Gi ng viênả

2

TR NG Đ I H CƯỜ Ạ ỌCÔNG NGH VÀ QU N LÝ H U NGHỆ Ả Ữ Ị

KHOA QU N TR KINH DOANHẢ Ị

C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨAỘ Ộ ỦVI T NAMỆ

Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ

Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ

QU N TR DOANH NGHI PẢ Ị Ệ

1. Tên h c ph n:ọ ầ QU N TR DOANH NGHI PẢ Ị Ệ

2. S tín chiố : 2

3. Trình đ :ộ Sinh viên năm th 3, 4ứ

4. Phân b th i gian:ổ ờ

+ Nghe gi ng: 2 tín ch ả ỉ

5. Đi u ki n tiên quy tề ệ ế : Sinh viên đã h c môn Lu t Th ng m i qu c t ,ọ ậ ươ ạ ố ế

Công pháp qu c t , T pháp qu c t , Lu t T t ng dân s .ố ế ư ố ế ậ ố ụ ự

6. M c tiêu c a h c ph nụ ủ ọ ầ :

- V ki n th cề ế ứ :

+ Nâng cao nh ng ki n th c c b n v pháp lu t th ng m i, đ u t qu c t -ữ ế ứ ơ ả ề ậ ươ ạ ầ ư ố ế

m t yêu c u l n c a Đ ng và Nhà n c trong chu n b ngu n nhân l c cho côngộ ầ ớ ủ ả ướ ẩ ị ồ ự

cu c công nghi p hoá, hi n đ i hoá và h i nh p qu c t c a đ t n c, đ c bi t làộ ệ ệ ạ ộ ậ ố ế ủ ấ ướ ặ ệ

các ki n th c lý lu n và th c ti n v c ch gi i quy t tranh ch p trong th ngế ứ ậ ự ễ ề ơ ế ả ế ấ ươ

m i, đ u t qu c t (DSM), chú tr ng vào ph n DSM/WTO là ph n ki n th c màạ ầ ư ố ế ọ ầ ầ ế ứ

Tr ng Đ i h c ch a có th i gian đ ti p c n.ở ườ ạ ọ ư ờ ể ế ậ

+ Sau khi hoàn thành ph n Chuyên đ này, ầ ề sinh viên hi u đ c b n ch t và cể ượ ả ấ ơ

ch ho t đ ng c a h th ng “Lu t ch i” trong ế ạ ộ ủ ệ ố ậ ơ DSM nói chung và DSM/WTO nói

riêng; t đó có th ti p t c nghiên c u các v n đ liên quan đ n ừ ể ế ụ ứ ấ ề ế DSM c a cácủ

n c khác nhauướ mà các n c th ng s d ng.ướ ườ ử ụ

+ Sinh viên ph i n m đ c nh ng ki n th c c b n v DSM/WTO đ có th phânả ắ ượ ữ ế ứ ơ ả ề ể ể

tích, th o lu n và bình lu n các xu h ng trong chính sách, pháp lu t th ng m iả ậ ậ ướ ậ ươ ạ ,

đ u tầ ư qu c t c a các thành viên c a WTO và các v ki n đã, đang di n ra t iố ế ủ ủ ụ ệ ễ ạ

WTO, t đó có nh ng đ nh h ng trong x lý các v n đ phát sinh. ừ ữ ị ướ ử ấ ề

+ T nh ng hi u bi t v h th ng “ Lu t ch i” trong ừ ữ ể ế ề ệ ố ậ ơ DSM nói chung và

DSM/WTO nói riêng, sinh viên có th có đ c nh ng phân tích có tính khoa h c vể ượ ữ ọ ề

kh năng mà các c quan, t ch c, doanh nghi p, th ng gia Vi t Nam c n đápả ơ ổ ứ ệ ươ ệ ầ

ng trong đi u ki n h i nh p kinh t qu c t ngày càng sâu r ng c a n c ta đứ ề ệ ộ ậ ế ố ế ộ ủ ướ ể

gi m thi u các tranh ch p và ch đ ng trong x lý các v n đ phát sinh.ả ể ấ ủ ộ ử ấ ề

1

+ Thông qua nghiên c u các đ c tr ng, quy t c ch i, “Lu t ch i” trong ứ ặ ư ắ ơ ậ ơ DSM nói

chung và DSM/WTO nói riêng, nh ng thách th c mà các chuyên gia pháp lu t,ữ ứ ậ

ngo i giao, th ng m i và các chuyên gia khác cũng nh các t ch c, cá nhân Vi tạ ươ ạ ư ổ ứ ệ

Nam s g p ph i trong quá trình h i nh p qu c t hi n nay, ẽ ặ ả ộ ậ ố ế ệ sinh viên đ c trangượ

b nh ng ki n th c c b n đ có th t v n đ c cho các c quan, t ch c, doanhị ữ ế ứ ơ ả ể ể ư ấ ượ ơ ổ ứ

nghi p, th ng gia tham gia quan h th ng m iệ ươ ệ ươ ạ , đ u tầ ư qu c t trong đi u ki nố ế ề ệ

hi n nay và th i gian t i.ệ ờ ớ - V k năngề ỹ :

+ Sinh viên có kh năng v n d ng nh ng ki n th c v các đ c tr ng, quy t c ch i,ả ậ ụ ữ ế ứ ề ặ ư ắ ơ

“Lu t ch i” trong ậ ơ DSM nói chung và DSM/WTO nói riêng trong các công tác đ iố

ngo i, giao d ch v i các đ i tác khác nhau ho c v i các thành viên c a ASEAN,ạ ị ớ ố ặ ớ ủ

APEC,WTO, các chuyên gia qu c t ho c các công vi c nghiên c u v quan hố ế ặ ệ ứ ề ệ

th ng m iươ ạ , đ u tầ ư qu c t , pháp lu t qu c t , h i nh p qu c t nói chung.ố ế ậ ố ế ộ ậ ố ế

+ Thông qua các hình th c nh th o lu n, làm vi c theo nhóm, ứ ư ả ậ ệ sinh viên s đ cẽ ượ

rèn luy n k năng trình bày v n đ , làm vi c v i ng i khác và làm vi c theoệ ỹ ấ ề ệ ớ ườ ệ

nhóm v chuyên đ này và các v n đ liên quan.ề ề ấ ề

+ K năng tìm, ch n, đ c tài li u và phân tích t li u (đ c bi t là t li u n cỹ ọ ọ ệ ư ệ ặ ệ ư ệ ướ

ngoài) là m t trong nh ng k năng đ c quan tâm và chú tr ng rèn luy n.ộ ữ ỹ ượ ọ ệ

+ Các k năng t duy, phân tích và ra quy t đ nh cũng nh các k năng phát hi n vàỹ ư ế ị ư ỹ ệ

gi i quy t v n đ s đ c c ng c và nâng cao thông qua ph ng pháp gi ng d yả ế ấ ề ẽ ượ ủ ố ươ ả ạ

m i, các bài t p tình hu ng và nh n đ nh v chính sách, pháp lu t th ng m iớ ậ ố ậ ị ề ậ ươ ạ , đ uầ

tư qu c t .ố ế

+ Nghiên c u th c ti n gi i quy t tranh ch p th ng m iứ ự ễ ả ế ấ ươ ạ , đ u tầ ư qu c t , m tố ế ộ

đ i t ng có tính đ ng, đ c xây d ng trên c s tri t h c pháp quy n t b n chố ượ ộ ượ ự ơ ở ế ọ ề ư ả ủ

nghĩa và thông l th ng m iệ ươ ạ , đ u tầ ư qu c t s giúp sinh viên có k năng nhìnố ế ẽ ỹ

nh n v n đ r ng h n, đi u ch nh và t phát tri n tính ch đ ng c a cá nhân trongậ ấ ề ộ ơ ề ỉ ự ể ủ ộ ủ

xu h ng thay đ i không ng ng c a quan h th ng m iướ ổ ừ ủ ệ ươ ạ , đ u tầ ư qu c t .ố ế

7. Mô t v n t t n i dung h c ph n:ả ắ ắ ộ ọ ầ

- Th c ti n gi i quy t tranh ch p th ng m iự ễ ả ế ấ ươ ạ , đ u tầ ư qu c t d a trên m tố ế ự ộ

t ng th các lu t l , quy t c ch i, án l th ng m i, kinh doanh qu c t , v i sổ ể ậ ệ ắ ơ ệ ươ ạ ố ế ớ ự

h tr c a các quan đi m, chính sách, lý thuy t kinh t , pháp lu t ch y u là c aỗ ợ ủ ể ế ế ậ ủ ế ủ

các n c t b n công nghi p phát tri n. ướ ư ả ệ ể

- T t c các lu t l , ấ ả ậ ệ quy t c ch i, án l th ng m i, kinh doanh qu c t ,ắ ơ ệ ươ ạ ố ế

các quan đi m, chính sách, lý thuy t kinh t , pháp lu tể ế ế ậ này khá m i đ i v i n cớ ố ớ ướ

ta. Vì v y, chuyên đ này đ c nghiên c u v i s h tr và đi sau các chuyên đậ ề ượ ứ ớ ự ỗ ợ ề

khác v lu t l th ng m iề ậ ệ ươ ạ , đ u tầ ư qu c t . Chuyên đ do v y mà s t p trungố ế ề ậ ẽ ậ

2

gi i thi u v quá trình hình thành, phát tri n c a các nguyên t c, các đ c tr ng,ớ ệ ề ể ủ ắ ặ ư

quy t c ch i, “Lu t ch i” trong ắ ơ ậ ơ DSM nói chung và DSM/WTO nói riêng và c chơ ế

v n hành c a chúng trong h th ng th ng m iậ ủ ệ ố ươ ạ , đ u tầ ư qu c t và trong quan hố ế ệ

pháp lu t các đ c tr ng, quy t c ch i, “Lu t ch i” trong ậ ặ ư ắ ơ ậ ơ DSM nói chung và

DSM/WTO nói riêng và c ch v n hành c a trong đi u ki n Vi t Nam là thànhơ ế ậ ủ ề ệ ệ

viên WTO, qua đó cho th y s t ng tác gi a các đ c tr ng, quy t c ch i, “Lu tấ ự ươ ữ ặ ư ắ ơ ậ

ch i” trong ơ DSM nói chung và DSM/WTO nói riêng đó và h th ng chính sách,ệ ố

quan đi m kinh t và pháp lu t n c ta và nh ng yêu c u đ t ra đ i v i các h cể ế ậ ướ ữ ầ ặ ố ớ ọ

viên, chuyên gia trong các ngành khoa h c khác nhau, các doanh nghi p, c quan, tọ ệ ơ ổ

ch c Vi t Nam và các n c trong giai đo n hi n nay và th i gian t i. Ph ng phápứ ệ ướ ạ ệ ờ ớ ươ

nghiên c u chuyên đ này ch y u là phân tích án l (case study), so sánh lu t h c;ứ ề ủ ế ệ ậ ọ

tham v n (h i-đáp làm rõ b n ch t v n đ ) theo các ph n c a chuyên đ ; kh o sát,ấ ỏ ả ấ ấ ề ầ ủ ề ả

đi u tra th c ti n (n u có kh năng) và các ph ng pháp ph bi n khác.ề ự ễ ế ả ươ ổ ế

8. Nhi m v c a sinh viên:ệ ụ ủ

Tham d h c và th o lu n, ki m a, theo qui ch 43/2007/QĐ-BGD&ĐTự ọ ả ậ ế ừ ế

ngày 15 tháng 8 năm 2007 c a B Giáo đ c và Đào t o, quy đ nh 235/2007/QĐ-ủ ộ ụ ạ ị

ĐHCN-ĐT ngày 30 tháng 8 năm 2007 c a Tr ng ĐHCN TP.HCM và Quy ch h củ ườ ế ọ

v hi n hành c a nhà tr ng.ụ ệ ủ ườ

- D l p: trên 75%ự ớ

- Th o lu n và làm ti u lu n theo nhómả ậ ể ậ

- Bài t p: trên l p và nhàậ ớ ở

- Khác: theo yêu c u c a gi ng viênầ ủ ả

9. Tài li u h c t p:ệ ọ ậ

- Sách, giáo trình chinh

1. Tr ng Đ i h c lu t Hà n i, Giáo trình Lu t Th ng m i qu c t ,Nxb. CAND,ườ ạ ọ ậ ộ ậ ươ ạ ố ế

H. 2013;

2. Tr ng Đ i h c lu t Hà n i, Giáo trình Lu t qu c t , Nxb. CAND, H. 2012.ườ ạ ọ ậ ộ ậ ố ế

3.Tr ng Đ i h c lu t Hà n i, Giáo trình T pháp qu c t , Nxb. CAND, H. 2012.ườ ạ ọ ậ ộ ư ố ế

4. B T pháp, Tài li u L p nghiên c u Hi p đ nh th ng m i Vi t Nam- Hoaộ ư ệ ớ ứ ệ ị ươ ạ ệ

kỳ.H. 7-2002.( hai t p); ậ

5. B T pháp, Tài li u L p nghiên c u các cam k t c a Vi t Nam v i WTO .H.ộ ư ệ ớ ứ ế ủ ệ ớ

12-2006;

6. B T pháp, H i nh p kinh t qu c t ,(Tài li u b i d ng nghi p v phápộ ư ộ ậ ế ố ế ệ ồ ưỡ ệ ụ

lu t), NXB T pháp, 2006; ậ ư

3

7. B T pháp, Tài li u c a Câu l c b pháp ch doanh nghi p, Ch ng trình b iộ ư ệ ủ ạ ộ ế ệ ươ ồ

d ng ki n th c pháp lu t ph c v h i nh p kinh t qu c t , năm 2009. ưỡ ế ứ ậ ụ ụ ộ ậ ế ố ế

8. B T pháp, Tài li u D án LERAP, Ph n c ch và th c ti n gi i quy t tranhộ ư ệ ự ầ ơ ế ự ễ ả ế

ch p th ng m i qu c t . 2006.ấ ươ ạ ố ế

9. B T pháp, C ch gi i quy t tranh ch p th ng m i qu c t trong đi u ki nộ ư ơ ế ả ế ấ ươ ạ ố ế ề ệ

h i nh p kinh t qu c t . Đ tài NCKH c p B (2006-2008), Hà N i 2009ộ ậ ế ố ế ề ấ ộ ộ

10. B T pháp, Vai trò c a B T pháp trong gi i quy t các tranh ch p gi aộ ư ủ ộ ư ả ế ấ ữ

chính ph Vi t Nam v i các nhà đ u t n c ngoài - Th c tr ng và gi i pháp trongủ ệ ớ ầ ư ướ ự ạ ả

đi u ki n h i nh p qu c t . ề ệ ộ ậ ố ế Đ tài NCKH c p B (2008-2010), Hà N i 2011ề ấ ộ ộ

11. John H. Jackson, Legal problems of International Economic Relations. WG.

2002;

12. PGS.TS.Hoàng Ph c Hi p, Lu t l th ng m i hàng hóa qu c t và Cam k tướ ệ ậ ệ ươ ạ ố ế ế

c a Vi t Nam v i WTO. Nxb. T pháp, Hà n i 2009; ủ ệ ớ ư ộ

13.UNCTAD, The New Multilateral Framework of International Trade; Geneva.

1999;

14.UNCTAD/WTO, Business Guide to The World Trading System, Geneva 1999;

15. UBQGHTKHQT, Các văn ki n c b n c a T ch c th ng m i th gi i.ệ ơ ả ủ ổ ứ ươ ạ ế ớ

H.2006; Các văn ki n gia nh p T ch c th ng m i th gi i c a Vi t Nam.ệ ậ ổ ứ ươ ạ ế ớ ủ ệ

H.2006;

16. Sổ tay v H th ng gi i quy t tranh ch p c a WTO. Nxb. CTQG, H.2011. ề ệ ố ả ế ấ ủ

17. WTO. Understanding the WTO. Geneva 2012;

18. Các trang web. http://www.wto.org > trade topics> dispute settlement;

http://www.worldbank.org> about us> icsid; http://www.uncitral.org;

http://www.aseansec.org;

- Tài li u tham kh oệ ả

1. Bhala J., Lu t Th ng m i qu c t (tái b n l n th hai), LexisNexis-Nxb. Tậ ươ ạ ố ế ả ầ ứ ư

pháp 2006;

2. Joln H. Jackson, H th ng th ng m i th gi i. Nxb. Thanh niên, H. 2001;ệ ố ươ ạ ế ớ

3. Đ i h c qu c gia Hà n i và Vi n KAS, Vi t Nam và ti n trình gia nh pạ ọ ố ộ ệ ệ ế ậ

WTO, H..2005;

4. Theodore A.C và James H.W., Introductions to International Relations: Power

and Justice. P.H.1986;

5. U ban qu c gia v HTKHQT, Tìm hi u T ch c th ng m i th gi i, NXB.ỷ ố ề ể ổ ứ ươ ạ ế ớ

Lao đ ng-Xã h i, H.2005;ộ ộ

4

6. Bhide S., Impact of Trade Libralization in Vietnam: An Assessment Using a

SAM Based Macroeconomic Model, ESCAP, Bkk 1997;

7. WTO , The Doha Declarations , France 2002.

8. Nguy n C Th ch, Th gi i trong 50 năm qua (1945-1995) và th gi i trongễ ơ ạ ế ớ ế ớ

25 năm t i. Nxb. CTQG. H.1998;ớ

10. Tiêu chu n đánh giá sinh viên:ẩ

- Đi m chuyên c n: 10%ể ầ

- Ki m tra t h c: 30%ể ự ọ

- Đi m thi cu i kỳ: 60%ể ố

11. Thang đi m:ể 10 (L y m t ch s th p phân)ấ ộ ữ ố ậ

12. N i dung h c ph n:ộ ọ ầ Lịch trình chung

Tên chuyên đề

Hình th c t ch c d y - h cứ ổ ứ ạ ọ T ngổ

s giố ờ

tín chỉ

Lên l pớ Làm vi cệ

nhóm

Bài t p,ậ

ti u lu nể ậLý thuy tế Seminar

Th c ti n gi iự ễ ả

quy t tranhế

ch p trongấ

TMQT

24 12 60 0 45

TT N i dungộ Số

ti tế

Phân b th i gianố ờ

thuy tế

Th cự

hành

Th oả

lu nậ

Tự

h cọ1 T ng quan v tranh ch pổ ề ấ

trong th ng m i, đ u t qu cươ ạ ầ ư ố

8 4 0 2 5

2 T ng quan v các ph ngổ ề ươ

th c và c ch gi i quy t tranhứ ơ ế ả ế

ch p trong th ng m i, đ u tấ ươ ạ ầ ư

5 2 0 1 5

3 Phân lo i c ch gi i quy tạ ơ ế ả ế

tranh ch p th ng m i, đ u tấ ươ ạ ầ ư

qu c t theo đi u c qu c tố ế ề ướ ố ế

12 8 0 4 20

4 Các DSM theo pháp lu t qu cậ ố

gia

3 8 0 4 20

5 Quan h gi a DSM theo đi uệ ữ ề

c qu c t và DSM theo phápướ ố ế

lu t qu c giaậ ố

2 2 0 1 10

5

T ngổ 30 24 0 12 60

Th tr ng c s đào t oủ ưở ơ ở ạ

(ký tên, đóng d u)ấ

Tr ng khoa/B mônưở ộ Gi ng viênả

6

7

TR NG Đ I H CƯỜ Ạ ỌCÔNG NGH VÀ QU N LÝ H UỆ Ả Ữ

NGHỊKHOA LU T Ậ

C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨAỘ Ộ ỦVI T NAMỆ

Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ

Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ

PHÁP LU T B O V NG I TIÊU DÙNGẬ Ả Ệ ƯỜ

1. Tên h c ph n:ọ ầ PHÁP LU T B O V NG I TIÊU DÙNGẬ Ả Ệ ƯỜ

2. S tín ch :ố ỉ 2

3. Trình đ :ộ Sinh viên năm th 1ứ

4. Phân b th i gian:ổ ờ

+ Nghe gi ng: ả 2 tín chỉ

5. Đi u ki n tiên quy t:ề ệ ế Lu t Dân s , Lu t Th ng m i Vi t Namậ ự ậ ươ ạ ệ

6. M c tiêu c a h c ph n:ụ ủ ọ ầ

Sau khi h c môn ọ pháp lu t b o v ng i tiêu dùngậ ả ệ ườ , sinh viên có th :ể

- V ề ki n th cế ứ

Sinh viên s nh n th c nh ng n i dung c b n: Quy n và nghĩa v c b nẽ ậ ứ ữ ộ ơ ả ề ụ ơ ả

c a ng i tiêu dùng, nh ng nguyên t c b o v quy n l i ng i tiêu dùng, nghĩaủ ườ ữ ắ ả ệ ề ợ ườ

v và trách nhi m c a cá nhân, t ch c trong vi c b o v quy n l i ng i tiêuụ ệ ủ ổ ứ ệ ả ệ ề ợ ườ

dùng, qu n lý nhà n c trong lĩnh v c b o v quy n l i ng i tiêu dùng, gi iả ướ ự ả ệ ề ợ ườ ả

quy t tranh ch p gi a ng i tiêu dùng v i cá nhân, t ch c kinh doanh d ch v …ế ấ ữ ườ ớ ổ ứ ị ụ

T đó giúp sinh viên c ng c , hình thành và m r ng ki n th c, phát tri n khừ ủ ố ở ộ ế ứ ể ả

năng t duy và l p lu n, v n d ng ki n th c pháp lu t trong gi i quy t các tìnhư ậ ậ ậ ụ ế ứ ậ ả ế

hu ng pháp lý liên quan, b o v quy n l i cho chính mình và kh năng t v nố ả ệ ề ợ ả ư ấ

trong lĩnh v c này.ự

- V ề k năngỹ

H c xong h c ph n này sinh viên có k năng tham kh o tài li u, k năng tìmọ ọ ầ ỹ ả ệ ỹ

ki m, đ c văn b n quy ph m pháp lu t, c ng c , hình thành và m r ng ki nế ọ ả ạ ậ ủ ố ở ộ ế

th c, phát tri n kh năng t duy và l p lu n, v n d ng ki n th c pháp lu t trongứ ể ả ư ậ ậ ậ ụ ế ứ ậ

tình hu ng pháp lý liên quan, b o v quy n l i cho chính mình và kh năng t v nố ả ệ ề ợ ả ư ấ

trong lĩnh v c này.ự

- V ề thái độ

T vi c có nh ng ki n th c pháp lu t v b o v quy n l i ng i tiêu dùng,ừ ệ ữ ế ứ ậ ề ả ệ ề ợ ườ

lu t góp ph n vào vi c hình thành, nâng cao ý th c pháp lu t c a sinh viên; Tăngậ ầ ệ ứ ậ ủ

c ng kh năng t duy, ý th c, tinh th n h c t p, l p lu n, tham gia th o lu n vàườ ả ư ứ ầ ọ ậ ậ ậ ả ậ

1

b o v chính ki n c a cá nhân, đam mê ho t đ ng kinh doanh và có k năng tả ệ ế ủ ạ ộ ỹ ư

v n, gi i quy t t t các tình hu ng pháp lý trong ho t đ ng th ng m i.ấ ả ế ố ố ạ ộ ươ ạ

7. Mô t v n t t nả ắ ắ ội dung h c ph n:ọ ầ

Môn Pháp lu t b o v ng i tiêu dùng cung c p m t s v n đ lý lu nậ ả ệ ườ ấ ộ ố ấ ề ậ

chung v ng i tiêu dùng và b o v quy n l i ng i tiêu dùng; Quy n và nghĩaề ườ ả ệ ề ợ ườ ề

v c a ng i tiêu dùng; Trách nhi m c a cá nhân, t ch c kinh doanh hàng hóa,ụ ủ ườ ệ ủ ổ ứ

d ch v đ i v i ng i tiêu dùng; Trách nhi m c a các t ch c xã h i trong vi cị ụ ố ớ ườ ệ ủ ổ ứ ộ ệ

tham gia b o v quy n l i ng i tiêu dùng; Các ph ng th c gi i quy t tranhả ệ ề ợ ườ ươ ứ ả ế

ch p gi a ng i tiêu dùng và các cá nhân, t ch c kinh doanh hàng hóa, d ch v ;ấ ữ ườ ổ ứ ị ụ

Qu n lý nhà n c trong b o v quy n l i ng i tiêu dùng.ả ướ ả ệ ề ợ ườ

8. Nhi m v c a sinh viên:ệ ụ ủ

Tham d h c và th o lu n, ki m tra, theo ự ọ ả ậ ể Qui ch 43/2007/QĐ-BGD&ĐTế

ngày 15 tháng 8 năm 2007 c a B Giáo d c và Đào t o.ủ ộ ụ ạ

- D lự ớp: trên 75%

- Th o lu n vả ậ à làm ti u lu n theo nhómể ậ

- Bài t p: trên l p và nhàậ ớ ở

- Khác: theo yêu c u c a gi ng viênầ ủ ả

9. Tài li u h c t p:ệ ọ ậ

- Giáo trình chính:

[1] Giáo trình Lu t Th ng m i, T p 2, Tr ng Đ i h c Lu t Hà N i.ậ ươ ạ ậ ườ ạ ọ ậ ộ

[2] Giáo trình Th ng m i hàng hóa, d ch v , Tr ng Đ i h c Lu t, TP. HCM.ươ ạ ị ụ ườ ạ ọ ậ

- Tài li u tham kh o:ệ ả

[1] Lu t B o v quy n l i ng i tiêu dùngậ ả ệ ề ợ ườ

[2] Ngh đ nh s 99/NĐ-CP ngày 27/10/2011 quy đ nh chi ti t và h ng d n thiị ị ố ị ế ướ ẫ

hành m t s đi u c a Lu t B o v quy n l i ng i tiêu dùng.ộ ố ề ủ ậ ả ệ ề ợ ườ

[3] Ngh đ nh s 19/NĐ-CP ngày 16/03/2012 quy đ nh x ph t vi ph m hànhị ị ố ị ử ạ ạ

chính trong lĩnh v c B o v quy n l i ng i tiêu dùng.ự ả ệ ề ợ ườ

[4] Ngh đ nh s 185/NĐ-CP ngày 15/11/2013 quy đ nh x ph t vi ph m hànhị ị ố ị ử ạ ạ

chính trong ho t đ ng th ng m i, s n xu t, buôn bán hàng gi , hàng c m và b oạ ộ ươ ạ ả ấ ả ấ ả

v quy n l i ng i tiêu dùng.ệ ề ợ ườ

10. Tiêu chu n đánh giá sinh viên:ẩ

- Đi m chuyên c n: 10%ể ầ

- Ki m tra t h c: 30%ể ự ọ

- Đi m thi cuể ối kỳ: 60%

11. Thang đi m:ể 10 (L y m t ch s th p phân)ấ ộ ữ ố ậ

2

12. N i dung chộ i ti t h c ph n:ế ọ ầ

TT N i dungộ

Số

Ti tế

Phân b ố th i gianờLý

thuyế

t

Bài

t pậ

Thả

o

lu nậ

Tự

h cọ

1

M t s v n đ lý lu n chungộ ố ấ ề ậ

v ng i tiêu dùng và b o về ườ ả ệ

quy n l i ng i tiêu dùngề ợ ườ

4 3 2 8

2Quy n và nghĩa v c a ng iề ụ ủ ườ

tiêu dùng4 2 4 8

3

Trách nhi m c a cá nhân, tệ ủ ổ

ch c kinh doanh hàng hóa, d chứ ị

v đ i v i ng i tiêu dùngụ ố ớ ườ

5 2 6 10

4

Trách nhi m c a các t ch cệ ủ ổ ứ

xã h i trong vi c tham gia b oộ ệ ả

v quy n l i ng i tiêu dùngệ ề ợ ườ

5 2 6 10

5

Các ph ng th c gi i quy tươ ứ ả ế

tranh ch p gi a ng i tiêuấ ữ ườ

dùng và các cá nhân, t ch cổ ứ

kinh doanh hàng hóa, d ch vị ụ

5 2 6 10

6Qu n lý nhà n c trong b oả ướ ả

v quy n l i ng i tiêu dùngệ ề ợ ườ4 2 4 8

7

X lý vi ph m trong lĩnh v c ử ạ ự

b o v quy n l i ng i tiêu ả ệ ề ợ ườ

dùng3 2 2 6

Tổng 30 15 30 60

Th tr ng c s đào t oủ ưở ơ ở ạ

(ký tên, đóng d u)ấ

Tr ng khoa/B mônưở ộ Gi ng viênả

3

TR NG Đ I H CƯỜ Ạ ỌCÔNG NGH VÀ QU N LÝ H UỆ Ả Ữ

NGHỊKHOA LU T Ậ

C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨAỘ Ộ ỦVI T NAMỆ

Đ c l p – T do – H nh phúcộ ậ ự ạ

Đ C NG CHI TI T H C PH NỀ ƯƠ Ế Ọ Ầ

PHÁP LU T KINH DOANH B T Đ NG S NẬ Ấ Ộ Ả

1. Tên h c ph n: ọ ầ PHÁP LU T KINH DOANH B T Đ NG S NẬ Ấ Ộ Ả

2. S tín ố chỉ: 2

3. Trình đ : ộ Sinh viên năm th 3ứ

4. Phân bổ th iờ gian:

+ Nghe gi ng: 2ả tín chỉ.

5. Đi u ki n tiên quy t:ề ệ ế

- Lý Lu n nhà n c và pháp lu tậ ướ ậ .

- Lu t Hi n pháp.ậ ế

- Lu t Hành chính.ậ

- Lu t dân s (ph n quy n s h u tài s n, th a k ).ậ ự ầ ề ở ữ ả ừ ế

- Lu t hình s .ậ ự

- Pháp lu t v ch th kinh doanh Lu t đ t đai.ậ ề ủ ể ậ ấ

6. M c tiêu c a h c ph n:ụ ủ ọ ầ

- - V ki n th cề ế ứ

Trang b cho sinh viên kiị ến th c c b n v ho t đ ng kinh dứ ơ ả ề ạ ộ oanh b t đ ngấ ộ

s n. Trong đó, sinh viên ph i xác đ nh đ c n i hàm c a ho t đ ng kinh doanh b tả ả ị ượ ộ ủ ạ ộ ấ

đ ng s n, ộ ả các quy n và nghĩa ề v ụ c a ch th th c hi n ho t đ ng kinh doanh b tủ ủ ể ự ệ ạ ộ ấ

đ ng s n, các qui ộ ả đ nh c a pháp lu t v ho t đ ng qu n lý nhà n c đ i v i ho tị ủ ậ ề ạ ộ ả ướ ố ớ ạ

đ ng kinh doanh b t đ ng s n.ộ ấ ộ ả

- - V k năngề ỹ

+ Phát huy đ c kh năng tìm ki m, đ c, hi u, k năng phân tích, đánh giá cácượ ả ế ọ ể ỹ

quy đ nh c a pháp lu t v ho t đ ng kinh doanh b t đ ng s n. Bên c nh đó,ị ủ ậ ề ạ ộ ấ ộ ả ạ

v n d ng ậ ụ đ c các ki n th c đã h c đ gi i quy t các tình hu ng th c t liênượ ế ứ ọ ể ả ế ố ự ế

quan ho t đ ng ạ ộ kinh doanh b t đ ng s n.ấ ộ ả

+ Có k năng so sánh, phân tích, bình lu n, đánh giá các v n đ c a ho t đ ngỹ ậ ấ ề ủ ạ ộ

kinh doanh b t đ ng s n; tham gia đóng góp, xây d ng đ c h th ng các cănấ ộ ả ự ượ ệ ố

c pháp ứ lý, các l p lu n tìm và l a ch n lu n c gi i quy t các v n đ pháp lýậ ậ ự ọ ậ ứ ả ế ấ ề

c th .ụ ể

1

7. Mô t v n t t n i dung h c ph n:ả ắ ắ ộ ọ ầ

Thông qua môn h c, sinh viên s n m b t đ c:ọ ẽ ắ ắ ượ

- Khái quát chung v th tr ng b t đ ng s n.ề ị ườ ấ ộ ả

- Các qui đ nh chung c a pháp lu t v ho t đ ng kinh doanh b t đ ng s n.ị ủ ậ ề ạ ộ ấ ộ ả

- Pháp lu t đi u ch nh v ho t đ ng kinh doanh nhà .ậ ề ỉ ề ạ ộ ở

- Các nghĩa v tài chính đ i v i ng i s h u, s d ng b t đ ng s n.ụ ố ớ ườ ở ữ ử ụ ấ ộ ả

8. Nhi m v c a sinh viên:ệ ụ ủ

Tham d h c và th o lu n, ki m tra, theo ự ọ ả ậ ể Qui ch 43/2007/QĐ-BGD&ĐTế

ngày 15 tháng 8 năm 2007 c a B Giáo d c và Đào t o.ủ ộ ụ ạ

- D l p: trên 75%ự ớ

- Th o lu n và làm ti u ả ậ ể lu n theo nhómậ

- Bài t p: trên l p và ậ ớ ở nhà

- Khác: theo yêu c u c a gi ng viênầ ủ ả

9. Tài li u h c t p:ệ ọ ậ

- Sách, giáo trình chính

[7] Giáo trình lu t đ t đai, Tr ng Đ i h c Lu t Hà N i, Nxb. Công an Nhân dân,ậ ấ ườ ạ ọ ậ ộ

Hà N i, 2003ộ

- Tài li u tham kh o ệ ả

[8] Tr ng Đ i h c Lu t Hà ườ ạ ọ ậ N i - Giáo trình ộ Lu t kinh doanh b t đ ng s nậ ấ ộ ả - NXB

Công an Nhân dân, 2006.

[9] Jieming Zhu, From land use right to land development right: institutional change

in China’s urban development, Urban Studies, Vol. 41, No. 7, 1249 - 1267, June

2004.

[10] Jude Wallace and Ian Williamson, Building Land Market, Land Use Policy

Journal, Vol. 23,2006, tr. 123 - 135.

[11] Wang Chenguang and Zhang Xianchu (1997), Introduction to Chinese law,

Sweet & Maxwell Asia, Hong Kong.

[12] Wegren, Stephen K, Belen’Kiy & Vladimir (1998), The political economy of

the Russian Land market, Problem of Post - Communism Magazine.

- Văn b n quy ph m pháp lu tả ạ ậ

+ Lu t ậ Đ t đai ấ năm 2003 (bao g m n i dồ ộ ung đã s a đ i, b sung năm 2009,ử ổ ổ

2010);

+ Lu t Đ t đai năm 2013;ậ ấ

+ Lu t Nhà 2005;ậ ở

+ Lu t s a đ iậ ử ổ , b sung Đi u 126 Lu t nhà , Đi u 121 Lu t Đ t đai;ổ ề ậ ở ề ậ ấ

2

+ Ngh đ nh 181/2004/NĐ-CP ngày 29/10/2004 quy đ nh thi hành Lu t Đ t đaiị ị ị ậ ấ

2003;

+ Ngh đ nh 197/2004/NĐ-CP ngày 3/12/2004 quy đ nh v b i th ng, h ị ị ị ề ồ ườ ỗ tr táiợ

đ nh c khi Nhà n c thu h i đ t;ị ư ướ ồ ấ

+ Ngh ị đ nh 198/2004/NĐ-CP ngày 3/12/2004 quy đ nh v thu ti n s d ng đ t;ị ị ề ề ử ụ ấ

+ Ngh đ nh 142/2005/NĐ-CP ngày 14/1 /2005 quy đ nh v thu ti n thuê đ t;ị ị ị ề ề ấ

+ Ngh đ nh 17/2006/NĐ-CP ngày 27/1/2006 v s a đ i, b sung m t s đi uị ị ề ử ổ ổ ộ ố ề

c a các ngh đ nh h ng d n thi hành Lu t Đ t đai và Ngh đ nh sủ ị ị ướ ẫ ậ ấ ị ị ố

187/2004/NĐ-CP v vi c chuy n công ty nhà n c thành công ty c ph n;ề ệ ể ướ ổ ầ

+ Ngh đ nh 84/2007/NĐ-CP ngày 25/5/2007 quy đ nh b sung v vi c c p gi yị ị ị ổ ề ệ ấ ấ

ch ng nh n quy n s d ng đ t, thu h i đ t, th c hi n quy n s d ng đ t,ứ ậ ề ử ụ ấ ồ ấ ự ệ ề ử ụ ấ

trình t , thự ủ t c b i th ng, h tr , tái đ nh c khi Nhà n c thu h i đ t vàụ ồ ườ ỗ ợ ị ư ướ ồ ấ

gi i quy t khi u n i v đ t đai;ả ế ế ạ ề ấ

+ Ngh đ nh 88/2009/NĐ-CP c a Chính ph v c p Gi y ch ng nh n quy n sị ị ủ ủ ề ấ ấ ứ ậ ề ử

d ng đ t, quy n s h u nhà và tài s n khác gụ ấ ề ở ữ ở ả ắn li n v i đ t;ề ớ ấ

+ Ngh đ nh 120/2010/NĐ-CP c a Chính ph v s a đị ị ủ ủ ề ử ổi, b sung m t sổ ộ ố đi uề

c aủ Ngh đ nh s 198/2004/NĐ-CP ngày 03/12/2004 c a Chính ph v thuị ị ố ủ ủ ề

ti n sề ử d ng đ tụ ấ ;

+ Ngh đ nh 69/2009/NĐ-CP ngày 13/8/2009 c a Chính ph quy đ nh b sung vị ị ủ ủ ị ổ ề

quy ho ch s d ng đ t, giá đ t, thu h i đ t, b i th ng, h tr và tái đ nhạ ử ụ ấ ấ ồ ấ ồ ườ ỗ ợ ị

c ;ư

+ Ngh đ nh 88/2009/NĐ-CP ngày 19/10/2009;ị ị

+ Ngh đ nh 105/2009/NĐ-CP ngày 11/11/2009;ị ị

+ Ngh đ nh 120/2010/NĐ-CP; NĐ 121/2010/NĐ-CP ngày 30/12/2010;ị ị

+ Ngh quy t 1126/2007/NQ-ị ế UBTVQH11 ngày 21/6/2007.

+ Ngh đ nh 121/2010/NĐ-CP c a Chính ph v s a đ i, b sung m t s đi uị ị ủ ủ ề ử ổ ổ ộ ố ề

c a Ngh đ nh s 142/2005/NĐ-CP ngày 14/11/2005 cùa Chính ph v thuủ ị ị ố ủ ề

ti n thuê đ t, thuê m t n cề ấ ặ ướ ;

+ Ngh đ nh 88/2009/NĐ-CP c a Chính ph v c p Gi y ch ng nh n quy n sị ị ủ ủ ề ấ ấ ứ ậ ề ử

d ng đ t, quy n s h u nhà ụ ấ ề ở ữ ở và tài s n khác g n li n v i đ tả ắ ề ớ ấ ;

+ Ngh đ nh 23/2009/NĐ-CP c a Chính ph v vi c x ph t vi ph m hành chínhị ị ủ ủ ề ệ ử ạ ạ

trong ho t đ ng xây ạ ộ d ng; kinh doanh b t đ ng s n; khai thác, s n xu t, kinhự ấ ộ ả ả ấ

doanh v t li u xây d ng; qu n lý công trình h t ng k thu t; qu n lý, phátậ ệ ự ả ạ ầ ỹ ậ ả

tri n nhà vể à công sở;

+ Ngh đ nh 71/2010/NĐ-CP ngày 23/6/2010 quy đ nh thi hành Lu t Nhà ;ị ị ị ậ ở

3

+ TT 16/2010/TT-BXD ngày 01/9/2010 h ng d n thi hành NĐ 71/2010/NĐ-CPướ ẫ ;

+ Ngh quy t 19/2008/NQ-QH12 ngày 03/6/2008 v thí đi m cho ng i ngoàiị ế ề ể ườ

mua và s h u căn h chung cở ữ ộ ư;

+ Ngh đ nh 123/2008/NĐ-CP ngày 08/12/2008 v quy đ nh chi ti t thi hành Lu tị ị ề ị ế ậ

thu giá tr gia tăngế ị ;

+ Ngh đ nh 121/2011/NĐ-CP c a Chính ph v vi c s a đ i, b sung m t sị ị ủ ủ ề ệ ử ổ ổ ộ ố

đi u c a Ngh đ nh 123/2008/NĐ-CP ngày 08/12/2008 c a Chính ph quyề ủ ị ị ủ ủ

đ nh chi ti t và h ng d n thi hành m t sị ế ướ ẫ ộ ố đi u c a Lu t Thu giá tr giaề ủ ậ ế ị

tăng;

+ Thông t 06/2012/TT-BTC c a B Tài chính v vi c h ng d n thi hành m tư ủ ộ ề ệ ướ ẫ ộ

s đi u c a Lu t Thu giá tr gia tăng, h ng d n thi hành Ngh đ nhố ề ủ ậ ế ị ướ ẫ ị ị

123/2008/NĐ- CP ngày 08/12/2008 và Ngh đ nh 121/2011/NĐ-CP ngàyị ị

27/12/2011 c a Chính phủ ủ.

10. Tiêu chu n đánh giá sinh viên:ẩ

- Đi m chuyên c n: 10%ể ầ

- Ki m tra t h c: 30%ể ự ọ

- Đi m thi cu i kỳ: 60%ể ố

11. Thang điểm: 10 (L y m t ch s th p phân)ấ ộ ữ ố ậ12. N i dung chi ti t h c ph nộ ế ọ ầ

TT N i dungộ

Số

Ti tế

Phân b ố th i gianờLý

thuyế

t

Bài

t pậ

Thả

o

lu nậ

Tự

h cọ

1B t đ ng s n và th tr ng b tấ ộ ả ị ườ ấ

đ ng s nộ ả4 4 4 8

2Quy đ nh chung v kinh doanhị ề

b t đ ng s nấ ộ ả12 8 4 24

3 Pháp lu t v kinh doanh nhà ậ ề ở 10 9 2 20

4Pháp lu t thu đ i v i b tậ ế ố ớ ấ

đ ng s nộ ả4 3 2 8

Tổng 30 24 12 60

Th tr ng c s đào t oủ ưở ơ ở ạ

(ký tên, đóng d u)ấ

Tr ng khoa/B mônưở ộ Gi ng viênả

4

5