Upload
others
View
1
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
CATALOGLỐP ÔTÔ BIASBIAS TRUCK TIRES
CATALOGLỐP ÔTÔ BIASBIAS TRUCK TIRES
2 0 1 9 - 2 0 2 0www.casumina.com
CATALOG LỐP ÔTÔ BIASBIAS TRUCK TIRES CATALOG
Săm lốp ôtô bias Casumina được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS D4230, D4231 của Nhật Bản và được đảm bảo bằng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2008, ISO 14001: 2004. Lốp có ưu điểm gai sâu, tải nặng, độ bền cao, không bể gai trong quá trình vận hành, được chia thành các dòng có đặc tính sử dụng riêng:- Lốp tải nhẹ: tập trung vào các dòng xe tải vành <16 inch, tải trọng trung bình thấp có thể linh hoạt vận chuyển trong cự ly vừa, nội đô với khả năng vận hành bền bỉ, sử dụng cho nhiều loại đường sá, mặt lốp mềm dẻo, bám đường tốt- Lốp tải nặng: tập trung vào các dòng xe tải trọng lớn, vành >16 inch, có thể chở tại trọng lớn di chuyển cự ly xa với khả năng bền bỉ vượt trội, chịu va đập tốt, cao su mặt lốp chịu mài mòn tốt, lốp phát nhiệt thấp khi chạy với tốc độ trung bình - cao- Lốp công trình (chuyên dụng): tập trung cho các xe đổ, xe tải chạy đường xấu nhiều sỏi đá, hầm mỏ, công trình với mặt lốp cứng, chịu đâm thủng tốt, chịu va đập, kháng mài mòn tốt
Casumina bias truck tires are produced by JIS D4230, D4231 (Japanese Industrial Standard), and quality controled by ISO 9001:2008, ISO 14001:2004. They have good advantage of deep grooves, heavy load, mileage, broken tread blocks reduced during operation. Casumina bias truck tires have different product lines:- Bias light truck tires: focusing on trucks which have < 16 inches wheel, low load capacity and flexible in middle range routes, urban roads; which durability operation, suitable for most of road conditions with good tread rubber compound for good traction- Bias truck tires: focusing on trucks which have > 16 inches wheel, heavy load in long range routes; which extreme durability, good surface impact, exellent tread rubber compound for extend mileage, good heat dissipation at middle - high speed- Bias construction tires (Specific tires): focusing on dump trucks, trucks on severe damaged road conditions, mining zones; which have tough tread for good puncture resistance and low impact damages.
GIỚI THIỆU LỐP TẢI NHẸ
03Giải thích ký hiệu: HD: Heavy Duty (O): Oversize 2VT: 2 vòng tanh XK: Xuất khẩu
QUY CÁCHSize LI & SS
PR CHỈ SỐ
5.50 - 13 12 100/98 J5.50 - 13 HD 12 102/100 K5.50 - 13 HD 14 103/100 J,K5.50 - 13 (O) 14 106/104J
6.00 - 13 12 106/104J5.50 - 14 12 107/105J,K6.00 - 14 12 107/104J6.00 - 14 14 111/108J,K6.50 - 14 12 102/100J6.50 - 14 14 112/110J6.00 - 15 10 103/101J7.00 - 15 12 114/112J7.00 - 15 14 117/115J,K7.50 - 15 14 121/119J6.50 - 16 12 111/109J6.50 - 16 14 114/112J,K7.00 - 16 14 118/116J
QUY CÁCHSize LI & SS
PR CHỈ SỐ
7.00 - 16 16 124/122J7.50 - 16 10 118/116L7.50 - 16 16 124/122J8.25 - 16 18 131/127J,L
8.25 - 16 XK 18 131/128K8.25 - 16 20 137/135G
8.25 - 16 HD 20 134/132K
QUY CÁCHSize LI & SS
PR CHỈ SỐ
7.00 - 16 16 121/119J7.00 - 16 HD 16 124/122J7.00 - 16 HD 16 123/121K7.00 - 16 2VT 16 121/119J7.00 - 16 (O) 16 109 J
7.00-16 (O)XK 16 124/122 J
7.50 - 16 16 124/122J7.50 - 16 XK 16 124/122J
7.50 - 16 10 118/116 J
7.50 - 16 HD 16 124/122J7.50 - 16 18 125/124J
7.50 - 16 HD 18 125/124J7.50 - 16 20 123/120J8.25 - 16 18 131/127J,K,L8.25 - 16 20 133/128J,K8.25 - 16 20 137/135 K
8.25 - 16 HD 20 123/120K
QUY CÁCHSize LI & SS
PR CHỈ SỐ
5.00 - 10 12 84/82 J
CA402B
QUY CÁCHSize LI & SS
PR CHỈ SỐ
7.00 - 15 12 114/112J7.50 - 16 16 124/122J
CA402J
QUY CÁCHSize LI & SS
PR CHỈ SỐ
4.50 - 12 12 86/84 J5.00 - 12 8 83/81 J5.00 - 12 12 92/90 J
5.00 - 12 HD 14 100/99 J5.00 - 13 12 100/98 J
CA402F
QUY CÁCHSize LI & SS
PR CHỈ SỐ
5.00 - 12 HD 14 100/99J5.50 - 13 HD 14 108/106K
CA402FBQUY CÁCH
Size LI & SSPR CHỈ SỐ
4.00 - 8 6 82 J4.00 - 8 8 82 J
CA402Q
QUY CÁCHSize LI & SS
PR CHỈ SỐ
5.00 - 10 12 84/82 J5.00 - 12 12 92/90 J7.50 - 16 16 124/122J8.25 - 16 18 131/127J
CA405BQUY CÁCH
Size LI & SSPR CHỈ SỐ
6.50 - 16 12 111/109J6.50 - 16 14 114/112J
6.50 - 16 HD 14 114/112K7.00 - 16 14 118/116J
CA405CQUY CÁCH
Size LI & SSPR CHỈ SỐ
5.50 - 13 12 100/98 J5.50 - 13 HD 12 102/100J5.50 - 13 HD 14 103/100J
CA405A
QUY CÁCHSize LI & SS
PR CHỈ SỐ
4.00 - 8 10 82 J
CA402N
CATALOG LỐP ÔTÔ BIASBIAS TRUCK TIRES CATALOG
04 05
LỐP TẢI NHẸ LỐP TẢI NẶNG
QUY CÁCHSize LI & SS
PR CHỈ SỐ
5.50 - 14 12 107/105J6.00 - 14 12 107/104J6.00 - 14 14 111/108J,K6.50 - 14 8 102/100L6.50 - 14 12 108/106J6.50 - 15 12 110/108J,K
CA405HQUY CÁCH
Size LI & SSPR CHỈ SỐ
9.00 - 20 16 144/139K,M9.00 - 20 18 145/140J,K10.00 - 20 18 145/142 J11.00 - 20 18 148/145J,K
11.00 - 20 (O) 20 149/146 J
CA402D
QUY CÁCHSize LI & SS
PR CHỈ SỐ
10.00 - 20 16 144/140 J10.00 - 20 18 145/142 J
CA405GQUY CÁCH
Size LI & SSPR CHỈ SỐ
9.00 - 20 16 144/141 K9.00 - 20 16 144/139J,M
CA405IQUY CÁCH
Size LI & SSPR CHỈ SỐ
12.00 - 20 20 149/147 J
CA405L
QUY CÁCHSize LI & SS
PR CHỈ SỐ
10.00 - 20 16 144/140 J10.00 - 20 18 150/146 K10.00 - 20 18 145/142 J11.00 - 20 16 147/144 J11.00 - 20 18
150/148 K11.00 - 20 18147/144 J
CA405J
QUY CÁCHSize LI & SS
PR CHỈ SỐ
11.00 - 20 18 148/145 J
CA405RQUY CÁCH
Size LI & SSPR CHỈ SỐ
8.25 - 20 16 138/134 J,K8.25 - 20 18 144/141 K
8.25 - 20 HD 18 142/139 J
CA405NQUY CÁCH
Size LI & SSPR CHỈ SỐ
9.00 - 20 18 145/140 J11.00 - 20 20 149/146 J
CA405YQUY CÁCH
Size LI & SSPR CHỈ SỐ
11.00 - 20 18 148/145 J11.00 - 20 20 149/146 J
CA411K
QUY CÁCHSize LI & SS
PR CHỈ SỐ
8.25 - 20 16 138/134J,K8.25 - 20 18 140/135 J8.25 - 20 18 144/141 K
8.25 - 20 HD 18 142/139 J9.00 - 20 16 144/139K,M
CA402F
QUY CÁCHSize LI & SS
PR CHỈ SỐ
9.00 - 20 HD 16 144/141 K9.00 - 20 XK 16 144/139 J
9.00 - 20 18 145/140J,K9.00 - 20 HD 18 147/142 G
9.00 - 20 20 146/142 K10.00 - 20 18 145/142 J10.00 - 20 18 150/146 K
10.00 - 20 (O) 18 147/143 J11.00 - 20 18 148/145J,K11.00 - 20 18 150/148 K11.00 - 20 20 149/146 J
11.00 - 20 (O) 20 150/148 J11.00 - 20 (O) 24 149/147 J
12.00 - 20 20 150/148 J12.00 - 20 24 149/147 J
QUY CÁCHSize LI & SS
PR CHỈ SỐ
11.00 - 20 18 148/145 J11.00 - 20 20 149/146 J
CA402I
QUY CÁCHSize LI & SS
PR CHỈ SỐ
5.00 - 10 12 92/90 J7.00 - 16 14 118/116J7.00 - 16 16 123/121J
7.00 - 16 HD 16 123/121K
CA405KQUY CÁCH
Size LI & SSPR CHỈ SỐ
8.40 - 15 14 125 J
CA405MQUY CÁCH
Size LI & SSPR CHỈ SỐ
4.50 - 10 12 86/84 J
CA405O
QUY CÁCHSize LI & SS
PR CHỈ SỐ
7.00 - 15 12 114/112J,K7.00 - 15 14 117/115 J
CA405PQUY CÁCH
Size LI & SSPR CHỈ SỐ
4.00 - 8 10 82 J4.50 - 10 10 84 J
CA405TQUY CÁCH
Size LI & SSPR CHỈ SỐ
5.00 - 12 14 100/99 K6.00 - 13 12 106/104K6.00 - 13 14 108/106K
7.00 - 16 HD 16 123/121K7.50 - 16 12 124/122J
7.50 - 16 HD 16 127/124J7.50 - 16 HD 18 131/128J
CA405W
QUY CÁCHSize LI & SS
PR CHỈ SỐ
4.00 - 8 10 82 J
CA405XQUY CÁCH
Size LI & SSPR CHỈ SỐ
7.50 - 15 14 121/119 J
CA405V
QUY CÁCHSize LI & SS
PR CHỈ SỐ
7.50 - 15 10 117/115L7.50 - 15 12 120/118 J7.50 - 15 14 121/119 J7.50 - 16 8 114/112L7.50 - 16 10 118/116L
CA411B
QUY CÁCHSize LI & SS
PR CHỈ SỐ
4.50/5.00 - 10 12 86 J
CA411C
Giải thích ký hiệu: HD: Heavy Duty (O): Oversize 2VT: 2 vòng tanh XK: Xuất khẩu Giải thích ký hiệu: HD: Heavy Duty (O): Oversize 2VT: 2 vòng tanh XK: Xuất khẩu
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết theo quy cáchTechnical charts
Chỉ số tốc độSpeed symbol
Chỉ số tải trọngLoad index
CATALOG LỐP ÔTÔ BIASBIAS TRUCK TIRES CATALOG
06
Chỉ số tốc độSpeed symbol
Tốc độ tối đaMaximum speed
Km/h Mph
100 62J110 68K120 75L130 81M
Chỉ số tải trọngLoad index
Tải trọng tối đaMaximum load capacity
kg lbs.
450 99280462 1.01881475 1.04782487 1.07483500 1.10284515 1.13585530 1.16886545 1.20287560 1.23588580 1.27989600 1.32390
630 1.38992650 1.43393670 1.47794690 1.52195710 1.56596730 1.60997750 1.65398775 1.70999800 1.764100825 1.819101850 1.874102875 1.929103900 1.984104925 2.039105950 2.094106975 2.150107
1.000 2.205108
615 1.35691
Chỉ số tải trọngLoad index
Tải trọng tối đaMaximum load capacity
kg lbs.
1.030 2.2711091.060 2.3371101.090 2.4031111.120 2.4691121.150 2.5351131.180 2.6011141.215 2.6791151.250 2.7561161.285 2.8331171.320 2.9101181.360 2.998119
1.450 3.1971211.500 3.3071221.550 3.4171231.600 3.5271241.650 3.6381251.700 3.7481261.750 3.8581271.800 3.9681281.850 4.0791291.900 4.1891301.950 4.2991312.000 4.4091322.060 4.5421332.120 4.6741342.180 4.8061352.240 4.9381362.300 5.071137
1.400 3.086120
Chỉ số tải trọngLoad index
Tải trọng tối đaMaximum load capacity
kg lbs.
2.360 5.2031382.430 5.3571392.500 5.5121402.575 5.6771412.650 5.8421422.725 6.0081432.800 6.1731442.900 6.3931453.000 6.6141463.075 6.7791473.150 6.945148
3.350 7.3851503.450 7.6061513.550 7.8261523.650 8.0471533.750 8.2671543.875 8.5431554.000 8.8181564.125 9.0941574.250 9.3701584.375 9.6451594.500 9.921160
3.250 7.165149