5
CATALOG LỐP ÔTÔ BIAS BIAS TRUCK TIRES CATALOG LỐP ÔTÔ BIAS BIAS TRUCK TIRES 2019-2020 www.casumina.com

CATALOG - Casumina || Intro · 8.25 - 16 18 131/127j ca405b quy cÁch size li & ss pr chỈ sỐ 6.50 - 16 12 111/109j 6.50 - 16 14 114/112j 6.50 - 16 hd 14 114/112k 7.00 - 16 14

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: CATALOG - Casumina || Intro · 8.25 - 16 18 131/127j ca405b quy cÁch size li & ss pr chỈ sỐ 6.50 - 16 12 111/109j 6.50 - 16 14 114/112j 6.50 - 16 hd 14 114/112k 7.00 - 16 14

CATALOGLỐP ÔTÔ BIASBIAS TRUCK TIRES

CATALOGLỐP ÔTÔ BIASBIAS TRUCK TIRES

2 0 1 9 - 2 0 2 0www.casumina.com

Page 2: CATALOG - Casumina || Intro · 8.25 - 16 18 131/127j ca405b quy cÁch size li & ss pr chỈ sỐ 6.50 - 16 12 111/109j 6.50 - 16 14 114/112j 6.50 - 16 hd 14 114/112k 7.00 - 16 14

CATALOG LỐP ÔTÔ BIASBIAS TRUCK TIRES CATALOG

Săm lốp ôtô bias Casumina được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS D4230, D4231 của Nhật Bản và được đảm bảo bằng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2008, ISO 14001: 2004. Lốp có ưu điểm gai sâu, tải nặng, độ bền cao, không bể gai trong quá trình vận hành, được chia thành các dòng có đặc tính sử dụng riêng:- Lốp tải nhẹ: tập trung vào các dòng xe tải vành <16 inch, tải trọng trung bình thấp có thể linh hoạt vận chuyển trong cự ly vừa, nội đô với khả năng vận hành bền bỉ, sử dụng cho nhiều loại đường sá, mặt lốp mềm dẻo, bám đường tốt- Lốp tải nặng: tập trung vào các dòng xe tải trọng lớn, vành >16 inch, có thể chở tại trọng lớn di chuyển cự ly xa với khả năng bền bỉ vượt trội, chịu va đập tốt, cao su mặt lốp chịu mài mòn tốt, lốp phát nhiệt thấp khi chạy với tốc độ trung bình - cao- Lốp công trình (chuyên dụng): tập trung cho các xe đổ, xe tải chạy đường xấu nhiều sỏi đá, hầm mỏ, công trình với mặt lốp cứng, chịu đâm thủng tốt, chịu va đập, kháng mài mòn tốt

Casumina bias truck tires are produced by JIS D4230, D4231 (Japanese Industrial Standard), and quality controled by ISO 9001:2008, ISO 14001:2004. They have good advantage of deep grooves, heavy load, mileage, broken tread blocks reduced during operation. Casumina bias truck tires have different product lines:- Bias light truck tires: focusing on trucks which have < 16 inches wheel, low load capacity and flexible in middle range routes, urban roads; which durability operation, suitable for most of road conditions with good tread rubber compound for good traction- Bias truck tires: focusing on trucks which have > 16 inches wheel, heavy load in long range routes; which extreme durability, good surface impact, exellent tread rubber compound for extend mileage, good heat dissipation at middle - high speed- Bias construction tires (Specific tires): focusing on dump trucks, trucks on severe damaged road conditions, mining zones; which have tough tread for good puncture resistance and low impact damages.

GIỚI THIỆU LỐP TẢI NHẸ

03Giải thích ký hiệu: HD: Heavy Duty (O): Oversize 2VT: 2 vòng tanh XK: Xuất khẩu

QUY CÁCHSize LI & SS

PR CHỈ SỐ

5.50 - 13 12 100/98 J5.50 - 13 HD 12 102/100 K5.50 - 13 HD 14 103/100 J,K5.50 - 13 (O) 14 106/104J

6.00 - 13 12 106/104J5.50 - 14 12 107/105J,K6.00 - 14 12 107/104J6.00 - 14 14 111/108J,K6.50 - 14 12 102/100J6.50 - 14 14 112/110J6.00 - 15 10 103/101J7.00 - 15 12 114/112J7.00 - 15 14 117/115J,K7.50 - 15 14 121/119J6.50 - 16 12 111/109J6.50 - 16 14 114/112J,K7.00 - 16 14 118/116J

QUY CÁCHSize LI & SS

PR CHỈ SỐ

7.00 - 16 16 124/122J7.50 - 16 10 118/116L7.50 - 16 16 124/122J8.25 - 16 18 131/127J,L

8.25 - 16 XK 18 131/128K8.25 - 16 20 137/135G

8.25 - 16 HD 20 134/132K

QUY CÁCHSize LI & SS

PR CHỈ SỐ

7.00 - 16 16 121/119J7.00 - 16 HD 16 124/122J7.00 - 16 HD 16 123/121K7.00 - 16 2VT 16 121/119J7.00 - 16 (O) 16 109 J

7.00-16 (O)XK 16 124/122 J

7.50 - 16 16 124/122J7.50 - 16 XK 16 124/122J

7.50 - 16 10 118/116 J

7.50 - 16 HD 16 124/122J7.50 - 16 18 125/124J

7.50 - 16 HD 18 125/124J7.50 - 16 20 123/120J8.25 - 16 18 131/127J,K,L8.25 - 16 20 133/128J,K8.25 - 16 20 137/135 K

8.25 - 16 HD 20 123/120K

QUY CÁCHSize LI & SS

PR CHỈ SỐ

5.00 - 10 12 84/82 J

CA402B

QUY CÁCHSize LI & SS

PR CHỈ SỐ

7.00 - 15 12 114/112J7.50 - 16 16 124/122J

CA402J

QUY CÁCHSize LI & SS

PR CHỈ SỐ

4.50 - 12 12 86/84 J5.00 - 12 8 83/81 J5.00 - 12 12 92/90 J

5.00 - 12 HD 14 100/99 J5.00 - 13 12 100/98 J

CA402F

QUY CÁCHSize LI & SS

PR CHỈ SỐ

5.00 - 12 HD 14 100/99J5.50 - 13 HD 14 108/106K

CA402FBQUY CÁCH

Size LI & SSPR CHỈ SỐ

4.00 - 8 6 82 J4.00 - 8 8 82 J

CA402Q

QUY CÁCHSize LI & SS

PR CHỈ SỐ

5.00 - 10 12 84/82 J5.00 - 12 12 92/90 J7.50 - 16 16 124/122J8.25 - 16 18 131/127J

CA405BQUY CÁCH

Size LI & SSPR CHỈ SỐ

6.50 - 16 12 111/109J6.50 - 16 14 114/112J

6.50 - 16 HD 14 114/112K7.00 - 16 14 118/116J

CA405CQUY CÁCH

Size LI & SSPR CHỈ SỐ

5.50 - 13 12 100/98 J5.50 - 13 HD 12 102/100J5.50 - 13 HD 14 103/100J

CA405A

QUY CÁCHSize LI & SS

PR CHỈ SỐ

4.00 - 8 10 82 J

CA402N

Page 3: CATALOG - Casumina || Intro · 8.25 - 16 18 131/127j ca405b quy cÁch size li & ss pr chỈ sỐ 6.50 - 16 12 111/109j 6.50 - 16 14 114/112j 6.50 - 16 hd 14 114/112k 7.00 - 16 14

CATALOG LỐP ÔTÔ BIASBIAS TRUCK TIRES CATALOG

04 05

LỐP TẢI NHẸ LỐP TẢI NẶNG

QUY CÁCHSize LI & SS

PR CHỈ SỐ

5.50 - 14 12 107/105J6.00 - 14 12 107/104J6.00 - 14 14 111/108J,K6.50 - 14 8 102/100L6.50 - 14 12 108/106J6.50 - 15 12 110/108J,K

CA405HQUY CÁCH

Size LI & SSPR CHỈ SỐ

9.00 - 20 16 144/139K,M9.00 - 20 18 145/140J,K10.00 - 20 18 145/142 J11.00 - 20 18 148/145J,K

11.00 - 20 (O) 20 149/146 J

CA402D

QUY CÁCHSize LI & SS

PR CHỈ SỐ

10.00 - 20 16 144/140 J10.00 - 20 18 145/142 J

CA405GQUY CÁCH

Size LI & SSPR CHỈ SỐ

9.00 - 20 16 144/141 K9.00 - 20 16 144/139J,M

CA405IQUY CÁCH

Size LI & SSPR CHỈ SỐ

12.00 - 20 20 149/147 J

CA405L

QUY CÁCHSize LI & SS

PR CHỈ SỐ

10.00 - 20 16 144/140 J10.00 - 20 18 150/146 K10.00 - 20 18 145/142 J11.00 - 20 16 147/144 J11.00 - 20 18

150/148 K11.00 - 20 18147/144 J

CA405J

QUY CÁCHSize LI & SS

PR CHỈ SỐ

11.00 - 20 18 148/145 J

CA405RQUY CÁCH

Size LI & SSPR CHỈ SỐ

8.25 - 20 16 138/134 J,K8.25 - 20 18 144/141 K

8.25 - 20 HD 18 142/139 J

CA405NQUY CÁCH

Size LI & SSPR CHỈ SỐ

9.00 - 20 18 145/140 J11.00 - 20 20 149/146 J

CA405YQUY CÁCH

Size LI & SSPR CHỈ SỐ

11.00 - 20 18 148/145 J11.00 - 20 20 149/146 J

CA411K

QUY CÁCHSize LI & SS

PR CHỈ SỐ

8.25 - 20 16 138/134J,K8.25 - 20 18 140/135 J8.25 - 20 18 144/141 K

8.25 - 20 HD 18 142/139 J9.00 - 20 16 144/139K,M

CA402F

QUY CÁCHSize LI & SS

PR CHỈ SỐ

9.00 - 20 HD 16 144/141 K9.00 - 20 XK 16 144/139 J

9.00 - 20 18 145/140J,K9.00 - 20 HD 18 147/142 G

9.00 - 20 20 146/142 K10.00 - 20 18 145/142 J10.00 - 20 18 150/146 K

10.00 - 20 (O) 18 147/143 J11.00 - 20 18 148/145J,K11.00 - 20 18 150/148 K11.00 - 20 20 149/146 J

11.00 - 20 (O) 20 150/148 J11.00 - 20 (O) 24 149/147 J

12.00 - 20 20 150/148 J12.00 - 20 24 149/147 J

QUY CÁCHSize LI & SS

PR CHỈ SỐ

11.00 - 20 18 148/145 J11.00 - 20 20 149/146 J

CA402I

QUY CÁCHSize LI & SS

PR CHỈ SỐ

5.00 - 10 12 92/90 J7.00 - 16 14 118/116J7.00 - 16 16 123/121J

7.00 - 16 HD 16 123/121K

CA405KQUY CÁCH

Size LI & SSPR CHỈ SỐ

8.40 - 15 14 125 J

CA405MQUY CÁCH

Size LI & SSPR CHỈ SỐ

4.50 - 10 12 86/84 J

CA405O

QUY CÁCHSize LI & SS

PR CHỈ SỐ

7.00 - 15 12 114/112J,K7.00 - 15 14 117/115 J

CA405PQUY CÁCH

Size LI & SSPR CHỈ SỐ

4.00 - 8 10 82 J4.50 - 10 10 84 J

CA405TQUY CÁCH

Size LI & SSPR CHỈ SỐ

5.00 - 12 14 100/99 K6.00 - 13 12 106/104K6.00 - 13 14 108/106K

7.00 - 16 HD 16 123/121K7.50 - 16 12 124/122J

7.50 - 16 HD 16 127/124J7.50 - 16 HD 18 131/128J

CA405W

QUY CÁCHSize LI & SS

PR CHỈ SỐ

4.00 - 8 10 82 J

CA405XQUY CÁCH

Size LI & SSPR CHỈ SỐ

7.50 - 15 14 121/119 J

CA405V

QUY CÁCHSize LI & SS

PR CHỈ SỐ

7.50 - 15 10 117/115L7.50 - 15 12 120/118 J7.50 - 15 14 121/119 J7.50 - 16 8 114/112L7.50 - 16 10 118/116L

CA411B

QUY CÁCHSize LI & SS

PR CHỈ SỐ

4.50/5.00 - 10 12 86 J

CA411C

Giải thích ký hiệu: HD: Heavy Duty (O): Oversize 2VT: 2 vòng tanh XK: Xuất khẩu Giải thích ký hiệu: HD: Heavy Duty (O): Oversize 2VT: 2 vòng tanh XK: Xuất khẩu

Page 4: CATALOG - Casumina || Intro · 8.25 - 16 18 131/127j ca405b quy cÁch size li & ss pr chỈ sỐ 6.50 - 16 12 111/109j 6.50 - 16 14 114/112j 6.50 - 16 hd 14 114/112k 7.00 - 16 14

Bảng thông số kỹ thuật chi tiết theo quy cáchTechnical charts

Chỉ số tốc độSpeed symbol

Chỉ số tải trọngLoad index

CATALOG LỐP ÔTÔ BIASBIAS TRUCK TIRES CATALOG

06

Chỉ số tốc độSpeed symbol

Tốc độ tối đaMaximum speed

Km/h Mph

100 62J110 68K120 75L130 81M

Chỉ số tải trọngLoad index

Tải trọng tối đaMaximum load capacity

kg lbs.

450 99280462 1.01881475 1.04782487 1.07483500 1.10284515 1.13585530 1.16886545 1.20287560 1.23588580 1.27989600 1.32390

630 1.38992650 1.43393670 1.47794690 1.52195710 1.56596730 1.60997750 1.65398775 1.70999800 1.764100825 1.819101850 1.874102875 1.929103900 1.984104925 2.039105950 2.094106975 2.150107

1.000 2.205108

615 1.35691

Chỉ số tải trọngLoad index

Tải trọng tối đaMaximum load capacity

kg lbs.

1.030 2.2711091.060 2.3371101.090 2.4031111.120 2.4691121.150 2.5351131.180 2.6011141.215 2.6791151.250 2.7561161.285 2.8331171.320 2.9101181.360 2.998119

1.450 3.1971211.500 3.3071221.550 3.4171231.600 3.5271241.650 3.6381251.700 3.7481261.750 3.8581271.800 3.9681281.850 4.0791291.900 4.1891301.950 4.2991312.000 4.4091322.060 4.5421332.120 4.6741342.180 4.8061352.240 4.9381362.300 5.071137

1.400 3.086120

Chỉ số tải trọngLoad index

Tải trọng tối đaMaximum load capacity

kg lbs.

2.360 5.2031382.430 5.3571392.500 5.5121402.575 5.6771412.650 5.8421422.725 6.0081432.800 6.1731442.900 6.3931453.000 6.6141463.075 6.7791473.150 6.945148

3.350 7.3851503.450 7.6061513.550 7.8261523.650 8.0471533.750 8.2671543.875 8.5431554.000 8.8181564.125 9.0941574.250 9.3701584.375 9.6451594.500 9.921160

3.250 7.165149

Page 5: CATALOG - Casumina || Intro · 8.25 - 16 18 131/127j ca405b quy cÁch size li & ss pr chỈ sỐ 6.50 - 16 12 111/109j 6.50 - 16 14 114/112j 6.50 - 16 hd 14 114/112k 7.00 - 16 14