46
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI HÒNG CT CHÍNH TRỊ & CT SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN KỶ LUẬT CẢNH CÁO MỨC 1 DO KHÔNG NỘP HỌC PHÍ HỌC KỲ II NĂM HỌC 2012-2013 m theo QĐ số 284 /QĐ - ĐHBKHN - CTCT&CTSV do Hiệu trưởng ký ngày 14 tháng 6 năm 2013 TT MSSV Họ tên Lớp Khóa Viện 1 ### Trịnh Minh Nghĩa Điện tử 10 K52 52 Điện tử Viễn thông 2 ### Hoàng Anh Tú Điện tử 10 K52 52 Điện tử Viễn thông 3 ### Hà Minh Đức Điện tử 11 K52 52 Điện tử Viễn thông 4 ### Phạm Quang Huy Điện tử 11 K52 52 Điện tử Viễn thông 5 ### Nguyễn Anh Săm Điện tử 2 K52 52 Điện tử Viễn thông 6 ### Phạm Việt Hùng Điện tử 3 K52 52 Điện tử Viễn thông 7 ### Lưu Bá Trường Giang Điện tử 8 K52 52 Điện tử Viễn thông 8 ### Nguyễn Huy Toàn Điện tử 8 K52 52 Điện tử Viễn thông 9 ### Nguyễn Hùng Cường Điện tử Y sinh 52 Điện tử Viễn thông 10 ### Trần Văn Dũng Điện tử Y sinh 52 Điện tử Viễn thông 11 ### Lưu Văn Hiệp Điện tử Y sinh 52 Điện tử Viễn thông 12 ### Trần Anh Tuấn Điện tử Y sinh 52 Điện tử Viễn thông 13 ### Hoàng Văn Tùng Điện tử 3 K53 53 Điện tử Viễn thông 14 ### Nguyễn Thành Long Điện tử 6 K53 53 Điện tử Viễn thông 15 ### Trần Mạnh Hùng Điện tử 7 K53 53 Điện tử Viễn thông 16 ### Đỗ Khắc Thái Điện tử 8 K53 53 Điện tử Viễn thông 17 ### Nguyễn Đình Hữu Kỹ thuật y sinh 53 Điện tử Viễn thông 18 ### Nguyễn Văn Hưng Kỹ thuật y sinh 53 Điện tử Viễn thông 19 ### Nguyễn Văn Tuyên Kỹ thuật y sinh 53 Điện tử Viễn thông 20 ### Đặng Văn Anh Điện tử-Viễn th 54 Điện tử Viễn thông 21 ### Vũ Tiến Đạt Điện tử-Viễn th 54 Điện tử Viễn thông 22 ### Nguyễn Việt Hoàng Điện tử-Viễn th 54 Điện tử Viễn thông 23 ### Hà Anh Tuấn Điện tử-Viễn th 54 Điện tử Viễn thông 24 ### Đinh Văn Tùng Điện tử-Viễn th 54 Điện tử Viễn thông 25 ### Lê Danh Hải Điện tử-Viễn th 54 Điện tử Viễn thông 26 ### Nguyễn Ngọc Sơn Điện tử-Viễn th 54 Điện tử Viễn thông 27 ### Lồ Quang Minh Điện tử-Viễn th 54 Điện tử Viễn thông 28 ### Lê Hồng Trung Điện tử-Viễn th 54 Điện tử Viễn thông 29 ### Lê Đức Hào Điện tử-Viễn th 54 Điện tử Viễn thông

Canh Cao Muc 1 Do Ko Nop HP HKII (1)

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Canh Cao Muc 1 Do Ko Nop HP HKII (1)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI

PHÒNG CT CHÍNH TRỊ & CT SINH VIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN KỶ LUẬT CẢNH CÁO MỨC 1

DO KHÔNG NỘP HỌC PHÍ HỌC KỲ II NĂM HỌC 2012-2013

Kèm theo QĐ số 284 /QĐ - ĐHBKHN - CTCT&CTSV do Hiệu trưởng ký ngày 14 tháng 6 năm 2013

TT MSSV Họ tên Lớp Khóa Viện Ghi chú

1 20072086 Trịnh Minh Nghĩa Điện tử 10 K52 52 Điện tử Viễn thông

2 20076240 Hoàng Anh Tú Điện tử 10 K52 52 Điện tử Viễn thông

3 20070840 Hà Minh Đức Điện tử 11 K52 52 Điện tử Viễn thông

4 20051460 Phạm Quang Huy Điện tử 11 K52 52 Điện tử Viễn thông

5 20062645 Nguyễn Anh Săm Điện tử 2 K52 52 Điện tử Viễn thông

6 20061496 Phạm Việt Hùng Điện tử 3 K52 52 Điện tử Viễn thông

7 20070899 Lưu Bá Trường Giang Điện tử 8 K52 52 Điện tử Viễn thông

8 20072939 Nguyễn Huy Toàn Điện tử 8 K52 52 Điện tử Viễn thông

9 20060430 Nguyễn Hùng Cường Điện tử Y sinh K52 52 Điện tử Viễn thông

10 20070615 Trần Văn Dũng Điện tử Y sinh K52 52 Điện tử Viễn thông

11 20071158 Lưu Văn Hiệp Điện tử Y sinh K52 52 Điện tử Viễn thông

12 20063521 Trần Anh Tuấn Điện tử Y sinh K52 52 Điện tử Viễn thông

13 20082998 Hoàng Văn Tùng Điện tử 3 K53 53 Điện tử Viễn thông

14 20086060 Nguyễn Thành Long Điện tử 6 K53 53 Điện tử Viễn thông

15 20086055 Trần Mạnh Hùng Điện tử 7 K53 53 Điện tử Viễn thông

16 20082419 Đỗ Khắc Thái Điện tử 8 K53 53 Điện tử Viễn thông

17 20081343 Nguyễn Đình Hữu Kỹ thuật y sinh K53 53 Điện tử Viễn thông

18 20081294 Nguyễn Văn Hưng Kỹ thuật y sinh K53 53 Điện tử Viễn thông

19 20082965 Nguyễn Văn Tuyên Kỹ thuật y sinh K53 53 Điện tử Viễn thông

20 20090067 Đặng Văn Anh Điện tử-Viễn thông 03 K54 54 Điện tử Viễn thông

21 20090708 Vũ Tiến Đạt Điện tử-Viễn thông 03 K54 54 Điện tử Viễn thông

22 20091169 Nguyễn Việt Hoàng Điện tử-Viễn thông 03 K54 54 Điện tử Viễn thông

23 20092966 Hà Anh Tuấn Điện tử-Viễn thông 03 K54 54 Điện tử Viễn thông

24 20096361 Đinh Văn Tùng Điện tử-Viễn thông 04 K54 54 Điện tử Viễn thông

25 20090926 Lê Danh Hải Điện tử-Viễn thông 07 K54 54 Điện tử Viễn thông

26 20092257 Nguyễn Ngọc Sơn Điện tử-Viễn thông 07 K54 54 Điện tử Viễn thông

27 20096347 Lồ Quang Minh Điện tử-Viễn thông 09 K54 54 Điện tử Viễn thông

28 20093648 Lê Hồng Trung Điện tử-Viễn thông 09 K54 54 Điện tử Viễn thông

29 20090910 Lê Đức Hào Điện tử-Viễn thông 10 K54 54 Điện tử Viễn thông

Page 2: Canh Cao Muc 1 Do Ko Nop HP HKII (1)

30 20093058 Nguyễn Quang Tuyền Điện tử-Viễn thông 10 K54 54 Điện tử Viễn thông

31 20096356 Trần Nhật Thành Điện tử-Viễn thông 10 K54 54 Điện tử Viễn thông

32 20093386 Phạm Quốc Chung Điện tử-Viễn thông 12 K54 54 Điện tử Viễn thông

33 20093493 Lê Hữu Khang Điện tử-Viễn thông 12 K54 54 Điện tử Viễn thông

34 20092044 Dương Minh Phương Điện tử-Viễn thông 12 K54 54 Điện tử Viễn thông

35 20109246 Phùng Văn Điệp CN- Điện tử-Viễn thông 1-K55 55 Điện tử Viễn thông

36 20109256 Nguyễn Đức Giang CN- Điện tử-Viễn thông 1-K55 55 Điện tử Viễn thông

37 20109613 Lê Quốc Khải CN- Điện tử-Viễn thông 1-K55 55 Điện tử Viễn thông

38 20109328 Nguyễn Đình Minh CN- Điện tử-Viễn thông 1-K55 55 Điện tử Viễn thông

39 20109638 Lê Văn Duy CN- Điện tử-Viễn thông 2-K55 55 Điện tử Viễn thông

40 20109321 Nguyễn Thị Thảo Mai CN- Điện tử-Viễn thông 3-K55 55 Điện tử Viễn thông

41 20109880 Hà Ngọc Trường CN- Điện tử-Viễn thông 3-K55 55 Điện tử Viễn thông

42 20109300 Trần Văn Khoa CN- Điện tử-Viễn thông 4-K55 55 Điện tử Viễn thông

43 20109332 Lê Trần Hoàng Nam CN- Điện tử-Viễn thông 4-K55 55 Điện tử Viễn thông

44 20101624 Phạm Quốc Huy Điện tử-Viễn thông 01-K55 55 Điện tử Viễn thông

45 20101797 Hoàng Tuấn Long Điện tử-Viễn thông 01-K55 55 Điện tử Viễn thông

46 20102698 Đào Xuân Lương Điện tử-Viễn thông 01-K55 55 Điện tử Viễn thông

47 20102303 Nguyễn Thanh Tiền Điện tử-Viễn thông 01-K55 55 Điện tử Viễn thông

48 20102266 Dương Đình Thuận Điện tử-Viễn thông 01-K55 55 Điện tử Viễn thông

49 20101410 Nguyễn Trung Đức Điện tử-Viễn thông 02-K55 55 Điện tử Viễn thông

50 20102703 Nguyễn Ngọc Nam Điện tử-Viễn thông 02-K55 55 Điện tử Viễn thông

51 20101420 Nguyễn Việt Đức Điện tử-Viễn thông 05-K55 55 Điện tử Viễn thông

52 20102172 Trương Trung Thành Điện tử-Viễn thông 05-K55 55 Điện tử Viễn thông

53 20101686 Vũ Tiến Hưng Điện tử-Viễn thông 06-K55 55 Điện tử Viễn thông

54 20101730 Vũ Bách Khoa Điện tử-Viễn thông 06-K55 55 Điện tử Viễn thông

55 20101013 Giáp Phạm Xuân Hoàng Điện tử-Viễn thông 07-K55 55 Điện tử Viễn thông

56 20102608 Nguyễn Đình Chiến Điện tử-Viễn thông 08-K55 55 Điện tử Viễn thông

57 20102607 Dương Công Biển Điện tử-Viễn thông 09-K55 55 Điện tử Viễn thông

58 20101722 Diêm Văn Khoa Điện tử-Viễn thông 09-K55 55 Điện tử Viễn thông

59 20101856 Đỗ Văn Mạnh Điện tử-Viễn thông 09-K55 55 Điện tử Viễn thông

60 20109659 Bùi Thái Duy CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 56 Điện tử Viễn thông

61 20116127 Nguyễn Quốc Lợi CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 56 Điện tử Viễn thông

62 20115795 Nguyễn Duy Trực CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 56 Điện tử Viễn thông

63 20115492 Đinh Văn Dương CN KT Điện tử - Truyền thông 2-K56 56 Điện tử Viễn thông

64 20115521 Nông Anh Đức CN KT Điện tử - Truyền thông 2-K56 56 Điện tử Viễn thông

65 20115538 Ngô Văn Hà CN KT Điện tử - Truyền thông 2-K56 56 Điện tử Viễn thông

66 20111480 Lương Công Hải Điện tử-Truyền thông 02-K56 56 Điện tử Viễn thông

Page 3: Canh Cao Muc 1 Do Ko Nop HP HKII (1)

67 20111973 Nguyễn Văn Phước Điện tử-Truyền thông 02-K56 56 Điện tử Viễn thông

68 20111194 Nguyễn Văn Công Điện tử-Truyền thông 03-K56 56 Điện tử Viễn thông

69 20111836 Nguyễn Văn Mạnh Điện tử-Truyền thông 04-K56 56 Điện tử Viễn thông

70 20111379 Nguyễn Thế Đạt Điện tử-Truyền thông 05-K56 56 Điện tử Viễn thông

71 20111542 Cao Văn Hưng Điện tử-Truyền thông 05-K56 56 Điện tử Viễn thông

72 20111738 Lê Phú Lâm Điện tử-Truyền thông 05-K56 56 Điện tử Viễn thông

73 20112000 Trương Hoàng Mạnh Quân Điện tử-Truyền thông 05-K56 56 Điện tử Viễn thông

74 20111221 Nguyễn Cao Cường Điện tử-Truyền thông 06-K56 56 Điện tử Viễn thông

75 20112113 Đỗ Thanh Tân Điện tử-Truyền thông 06-K56 56 Điện tử Viễn thông

76 20112211 Phùng Đức Thái Điện tử-Truyền thông 06-K56 56 Điện tử Viễn thông

77 20111909 Đỗ Văn Ngọc Điện tử-Truyền thông 07-K56 56 Điện tử Viễn thông

78 20112518 Nguyễn Trường Vinh Điện tử-Truyền thông 10-K56 56 Điện tử Viễn thông

79 20062759 Trần Văn Tài CN May & Thời trang K52 52 CN Dệt may & Thời trang

80 20040531 Cao Việt Dũng CN Nhuộm & Hoàn tất K52 52 CN Dệt may & Thời trang

81 20096277 Trần Thị Hồng Công nghệ May K54 54 CN Dệt may & Thời trang

82 20096278 Vũ Thị Lan Công nghệ May K54 54 CN Dệt may & Thời trang

83 20096283 Vũ Thị Thoa Công nghệ May K54 54 CN Dệt may & Thời trang

84 20104026 Hoàng Trung Dũng Công nghệ May-K55 55 CN Dệt may & Thời trang

85 20104404 Phạm Thị Nhiệm Công nghệ May-K55 55 CN Dệt may & Thời trang

86 20113692 Nguyễn Thị Hiền Công nghệ May-K56 56 CN Dệt may & Thời trang

87 20071422 Phạm Đình Hùng CN Sinh Học A K52 52 CN Sinh học & CN Thực phẩm

88 20071362 Vũ Đình Huỳnh CN Sinh Học A K52 52 CN Sinh học & CN Thực phẩm

89 20063756 Phạm Văn Việt CN Sinh Học B K52 52 CN Sinh học & CN Thực phẩm

90 20061881 Đỗ Quang Long Thực Phẩm 2 K52 52 CN Sinh học & CN Thực phẩm

91 20081461 Chu Văn Kiều Kỹ thuật thực phẩm K53 53 CN Sinh học & CN Thực phẩm

92 20083434 Nguyễn Đình Phương Máy và TĐH CNTP K53 53 CN Sinh học & CN Thực phẩm

93 20103044 Hà Tuyên Chuyền Kỹ thuật sinh học-K55 55 CN Sinh học & CN Thực phẩm

94 20103571 Nguyễn Ngọc Tân Kỹ thuật sinh học-K55 55 CN Sinh học & CN Thực phẩm

95 20103590 Vũ Ngọc Giầu Kỹ thuật thực phẩm 1-K55 55 CN Sinh học & CN Thực phẩm

96 20103211 Nguyễn Thị Liên Kỹ thuật thực phẩm 1-K55 55 CN Sinh học & CN Thực phẩm

97 20103581 Đặng Thu Hương Kỹ thuật thực phẩm 2-K55 55 CN Sinh học & CN Thực phẩm

98 20109707 Lê Anh Dương Công nghệ thực phẩm 1-K56 56 CN Sinh học & CN Thực phẩm

99 20116042 Nguyễn Thùy Trang Công nghệ thực phẩm 1-K56 56 CN Sinh học & CN Thực phẩm

100 20070654 Nguyễn Văn Dương CN Hàn K52 52 Cơ khí

101 20062419 Đoàn Việt Phương CN Hàn K52 52 Cơ khí

102 20073549 Nguyễn Xuân Vững CN Hàn K52 52 Cơ khí

103 20060490 Nguyễn Xuân Diệu Cơ điện tử 1 K52 52 Cơ khí

Page 4: Canh Cao Muc 1 Do Ko Nop HP HKII (1)

104 20071201 Nguyễn Đức Hoà Cơ điện tử 1 K52 52 Cơ khí

105 20073761 Nguyễn Hoàng Phương Cơ điện tử 1 K52 52 Cơ khí

106 20076058 Nguyễn Văn Đức Cơ điện tử 3 K52 52 Cơ khí

107 20076117 Mai Thành Tuyên Cơ điện tử 3 K52 52 Cơ khí

108 20076047 Lê Đình Dũng Cơ điện tử 4 K52 52 Cơ khí

109 20070933 Hoàng Ngọc Hai Cơ điện tử 4 K52 52 Cơ khí

110 20071774 Mạc Đức Long Chế tạo máy 1 K52 52 Cơ khí

111 20050457 Trần Đình Cường Chế tạo máy 2 K52 52 Cơ khí

112 20076063 Hán Thanh Hải Chế tạo máy 2 K52 52 Cơ khí

113 20071003 Nguyễn Duy Hải Chế tạo máy 3 K52 52 Cơ khí

114 20051366 Trần Huy Hoàng Chế tạo máy 3 K52 52 Cơ khí

115 20060174 Mai Sỹ Bảo Chế tạo máy 4 K52 52 Cơ khí

116 20070562 Nguyễn Đắc Dũng Chế tạo máy 4 K52 52 Cơ khí

117 20070802 Phùng Văn Đông Chế tạo máy 4 K52 52 Cơ khí

118 20071985 Vũ Quang Minh Chế tạo máy 4 K52 52 Cơ khí

119 20072206 Nguyễn Huy Phong Chế tạo máy 4 K52 52 Cơ khí

120 20071164 Nguyễn Đức Hiệp Chế tạo máy 5 K52 52 Cơ khí

121 20072882 Nguyễn Tuý Tiến Chế tạo máy 5 K52 52 Cơ khí

122 20070934 Nguyễn Đức Hanh Chế tạo máy 6 K52 52 Cơ khí

123 20072379 Nguyễn Thế Quyết Gia công áp lực K52 52 Cơ khí

124 20053595 Lê Văn Tuấn Gia công áp lực K52 52 Cơ khí

125 20070666 Hà Quang Dự Máy chính xác K52 52 Cơ khí

126 20070565 Nguyễn Hữu Dũng Máy chính xác K52 52 Cơ khí

127 20060453 Phạm Mạnh Cường SP chất dẻo K52 52 Cơ khí

128 20081910 Thiều Quang Nguyên Công nghệ Hàn K53 53 Cơ khí

129 20082688 Lưu Đình Tịnh Công nghệ Hàn K53 53 Cơ khí

130 20082388 Nguyễn Hữu Thành Cơ điện tử 3 (C) K53 53 Cơ khí

131 20080900 Ngô Thị Hạnh Cơ điện tử A K53 53 Cơ khí

132 20081054 Nguyễn Đức Hoàng Chế tạo máy 1 K53 53 Cơ khí

133 20081506 Vũ Đức Lập Chế tạo máy 1 K53 53 Cơ khí

134 20082187 Nguyễn Thanh Sang Chế tạo máy 1 K53 53 Cơ khí

135 20081230 Nguyễn Văn Hùng Chế tạo máy 4 K53 53 Cơ khí

136 20081245 Trần Việt Hùng Chế tạo máy 4 K53 53 Cơ khí

137 20083217 Nguyễn Sinh Vương Chế tạo máy 4 K53 53 Cơ khí

138 20083195 Hoàng Anh Vũ Máy chính xác K53 53 Cơ khí

139 20090290 Nguyễn Đắc Chiến CK chế tạo máy 1 K54 54 Cơ khí

140 20090816 Nguyễn Trung Đức CK chế tạo máy 1 K54 54 Cơ khí

Page 5: Canh Cao Muc 1 Do Ko Nop HP HKII (1)

141 20091726 Bùi Văn Mạnh CK chế tạo máy 1 K54 54 Cơ khí

142 20093551 Nguyễn Văn Ngọc CK chế tạo máy 1 K54 54 Cơ khí

143 20096248 Bùi Văn Tuy CK chế tạo máy 1 K54 54 Cơ khí

144 20092967 Hoàng Anh Tuấn CK chế tạo máy 2 K54 54 Cơ khí

145 20092417 Lê Xuân Thành CK chế tạo máy 2 K54 54 Cơ khí

146 20090473 Nguyễn Bá Duy CK chế tạo máy 4 K54 54 Cơ khí

147 20096237 Hà Công Pháp CK chế tạo máy 4 K54 54 Cơ khí

148 20092620 Nguyễn Văn Thuấn CK chế tạo máy 6 K54 54 Cơ khí

149 20091257 Tăng Xuân Huy CK chế tạo máy 8 K54 54 Cơ khí

150 20091729 Đỗ Văn Mạnh CK chế tạo máy 8 K54 54 Cơ khí

151 20092132 Nguyễn Quốc Quân CK chế tạo máy 8 K54 54 Cơ khí

152 20093189 Nguyễn Anh Tú KSTN Cơ Điện Tử K54 54 Cơ khí

153 20109022 Ngô Trung Hiếu CN- Công nghệ chế tạo máy-K55 55 Cơ khí

154 20109009 Nguyễn Văn Chung CN- Cơ điện tử 1-K55 55 Cơ khí

155 20109101 Nguyễn Văn Nam CN- Cơ điện tử 1-K55 55 Cơ khí

156 20109183 Đặng Văn Phương CN- Cơ điện tử 1-K55 55 Cơ khí

157 20100421 Trịnh Thế Linh Kỹ thuật Cơ điện tử 2-K55 55 Cơ khí

158 20100452 Phạm Vương Mạnh Kỹ thuật Cơ điện tử 3-K55 55 Cơ khí

159 20100865 Lê Đức Việt Kỹ thuật Cơ điện tử 3-K55 55 Cơ khí

160 20100221 Trần Đức Kỹ thuật cơ khí 1-K55 55 Cơ khí

161 20100512 Lê Khắc Phong Kỹ thuật cơ khí 1-K55 55 Cơ khí

162 20100538 Lý Minh Quang Kỹ thuật cơ khí 1-K55 55 Cơ khí

163 20100113 Nguyễn Quang Cường Kỹ thuật cơ khí 2-K55 55 Cơ khí

164 20100537 Hoàng Anh Quang Kỹ thuật cơ khí 2-K55 55 Cơ khí

165 20100730 Bùi Mạnh Toàn Kỹ thuật cơ khí 6-K55 55 Cơ khí

166 20100981 Võ Anh Tuấn Kỹ thuật cơ khí 6-K55 55 Cơ khí

167 20100815 Nguyễn Đức Tuyền Kỹ thuật cơ khí 7-K55 55 Cơ khí

168 20100959 Lê Đức Thành Kỹ thuật cơ khí 7-K55 55 Cơ khí

169 20100667 Nguyễn Văn Thi Kỹ thuật cơ khí 7-K55 55 Cơ khí

170 20100184 Nguyễn Điện Kỹ thuật cơ khí 8-K55 55 Cơ khí

171 20100780 Phạm Văn Trước Kỹ thuật cơ khí 8-K55 55 Cơ khí

172 20115058 Nguyễn Văn Dũng CN chế tạo máy 1 -K56 56 Cơ khí

173 20115208 Nhâm Văn Mạnh CN chế tạo máy 1 -K56 56 Cơ khí

174 20115233 Phạm Huy Ngọc CN chế tạo máy 1 -K56 56 Cơ khí

175 20115263 Khương Đình Quán CN chế tạo máy 1 -K56 56 Cơ khí

176 20115291 Nguyễn Anh Tài CN chế tạo máy 1 -K56 56 Cơ khí

177 20115416 Phùng Xuân Thế CN chế tạo máy 1 -K56 56 Cơ khí

Page 6: Canh Cao Muc 1 Do Ko Nop HP HKII (1)

178 20115042 Phạm Bá Chính CN chế tạo máy 2 -K56 56 Cơ khí

179 20115076 Phạm Ngọc Đại CN chế tạo máy 2 -K56 56 Cơ khí

180 20115206 Nguyễn Quốc Mạnh CN chế tạo máy 2 -K56 56 Cơ khí

181 20115343 Vũ Xuân Thu CN chế tạo máy 2 -K56 56 Cơ khí

182 20115347 Nguyễn Văn Thuận CN chế tạo máy 2 -K56 56 Cơ khí

183 20115346 Bùi Đức Thuận CN chế tạo máy 2 -K56 56 Cơ khí

184 20110639 Nguyễn Văn Quang KT Cơ điện tử 1-K56 56 Cơ khí

185 20110470 Hoàng Long KT Cơ điện tử 3-K56 56 Cơ khí

186 20110919 Đỗ Minh Tuấn KT cơ khí 1-K56 56 Cơ khí

187 20110727 Phan Thanh Tùng KT cơ khí 2-K56 56 Cơ khí

188 20110059 Đoàn Ngọc Hoàng Bảo KT cơ khí 4-K56 56 Cơ khí

189 20110150 Nguyễn Danh Dục KT cơ khí 4-K56 56 Cơ khí

190 20110139 Nguyễn Đình Dũng KT cơ khí 4-K56 56 Cơ khí

191 20110318 Dương Đăng Hiên KT cơ khí 5-K56 56 Cơ khí

192 20110655 Ngô Đức Sơn KT cơ khí 5-K56 56 Cơ khí

193 20110302 Đỗ Hải Hưng KT cơ khí 6-K56 56 Cơ khí

194 20110171 Bùi Văn Duy KT cơ khí 7-K56 56 Cơ khí

195 20120281 Phạm Văn Đông Cơ điện tử CTTT K57 57 Cơ khí

196 20121303 Đồng Quyết Chiến KSTN Cơ điện tử K57 57 Cơ khí

197 20051855 Chu Bá Lâm Kỹ thuật hàng không K52 52 Cơ khí Động lực

198 20043506 Phạm Văn Tuyên Kỹ thuật hàng không K52 52 Cơ khí Động lực

199 20073669 Trần Xuân Hoàng Kỹ thuật tàu thuỷ K52 52 Cơ khí Động lực

200 20060790 Roãn Văn Định Máy và tự động thuỷ khí K52 52 Cơ khí Động lực

201 20071626 Tạ Cao Kiên Máy và tự động thuỷ khí K52 52 Cơ khí Động lực

202 20073278 Bùi Quang Tùng Máy và tự động thuỷ khí K52 52 Cơ khí Động lực

203 20053067 Trịnh Cao Thắng Máy và tự động thuỷ khí K52 52 Cơ khí Động lực

204 20063804 Mai Xuân Vũ Máy và tự động thuỷ khí K52 52 Cơ khí Động lực

205 20070410 Lê Cao Cường Ô tô A K52 52 Cơ khí Động lực

206 20071416 Nguyễn Việt Hùng Ô tô A K52 52 Cơ khí Động lực

207 20071520 Phan Đức Hữu Ô tô A K52 52 Cơ khí Động lực

208 20071630 Trần Duy Kiên Ô tô A K52 52 Cơ khí Động lực

209 20072797 Phạm Văn Thuật Ô tô A K52 52 Cơ khí Động lực

210 20080468 Vũ Quang Duy Động cơ đốt trong K53 53 Cơ khí Động lực

211 20080721 Đặng Văn Đức Kỹ thuật Hàng không và Vũ trụ K53 53 Cơ khí Động lực

212 20090693 Nguyễn Tuấn Đạt Kỹ thuật hàng không K54 54 Cơ khí Động lực

213 20091705 Tòng Văn Lún Kỹ thuật hàng không K54 54 Cơ khí Động lực

214 20080665 Lại Đức Điệp Kỹ thuật tàu thủy K54 54 Cơ khí Động lực

Page 7: Canh Cao Muc 1 Do Ko Nop HP HKII (1)

215 20091334 Tống Duy Hùng Kỹ thuật tàu thủy K54 54 Cơ khí Động lực

216 20092195 Nguyễn Duy Quý Kỹ thuật tàu thủy K54 54 Cơ khí Động lực

217 20082908 Lê Thanh Tuấn Kỹ thuật tàu thủy K54 54 Cơ khí Động lực

218 20101379 Ngô Thanh Định KSCLC Cơ khí hàng không K55 55 Cơ khí Động lực

219 20100185 Trần Văn Điện Kỹ thuật Cơ khí động lực 1-K55 55 Cơ khí Động lực

220 20100407 Nguyễn Tùng Lâm Kỹ thuật Cơ khí động lực 1-K55 55 Cơ khí Động lực

221 20100463 Trần Văn Minh Kỹ thuật Cơ khí động lực 1-K55 55 Cơ khí Động lực

222 20100609 Lê Văn Tài Kỹ thuật Cơ khí động lực 1-K55 55 Cơ khí Động lực

223 20100791 Lương Công Minh Tuấn Kỹ thuật Cơ khí động lực 1-K55 55 Cơ khí Động lực

224 20100867 Phạm Đình Việt Kỹ thuật Cơ khí động lực 1-K55 55 Cơ khí Động lực

225 20100169 Nguyễn Quang Đạo Kỹ thuật Cơ khí động lực 2-K55 55 Cơ khí Động lực

226 20100409 Nguyễn Văn Lâm Kỹ thuật tàu thủy-K55 55 Cơ khí Động lực

227 20115043 Bùi Văn Chương CN kỹ thuật Ô tô 1-K56 56 Cơ khí Động lực

228 20115141 Trần Ngọc Hiển CN kỹ thuật Ô tô 1-K56 56 Cơ khí Động lực

229 20115159 Nguyễn Văn Huỳnh CN kỹ thuật Ô tô 1-K56 56 Cơ khí Động lực

230 20115316 Nguyễn Văn Thành CN kỹ thuật Ô tô 1-K56 56 Cơ khí Động lực

231 20115205 Nguyễn Duy Mạnh CN kỹ thuật Ô tô 2-K56 56 Cơ khí Động lực

232 20115414 Đặng Hữu Sỹ CN kỹ thuật Ô tô 2-K56 56 Cơ khí Động lực

233 20115369 Hoàng Anh Tuấn CN kỹ thuật Ô tô 2-K56 56 Cơ khí Động lực

234 20115314 Nguyễn Đình Thành CN kỹ thuật Ô tô 2-K56 56 Cơ khí Động lực

235 20110220 Đỗ Văn Đức KT Cơ khí động lực 2-K56 56 Cơ khí Động lực

236 20110482 Phạm Rồng Long Kỹ thuật hàng không-K56 56 Cơ khí Động lực

237 20110356 Trần Quốc Hoàn Kỹ thuật tàu thủy-K56 56 Cơ khí Động lực

238 20110465 Bùi Đình Long Kỹ thuật tàu thủy-K56 56 Cơ khí Động lực

239 20110822 Trịnh Thanh Kỹ thuật tàu thủy-K56 56 Cơ khí Động lực

240 20070912 Nguyễn Trường Giang AS1 K52 52 Công nghệ TT & TT

241 20071081 Bùi Văn Hiến AS1 K52 52 Công nghệ TT & TT

242 20070882 Trần Văn Đức IS1 K52 52 Công nghệ TT & TT

243 20071680 Phạm Quang Lập IS1 K52 52 Công nghệ TT & TT

244 20071759 Đoàn Thanh Long CN Phần mềm K52 52 Công nghệ TT & TT

245 20070777 Lê Văn Đoàn Hệ thống thông tin K52 52 Công nghệ TT & TT

246 20071562 Nguyễn Văn Khải Hệ thống thông tin K52 52 Công nghệ TT & TT

247 20071940 Hà Quang Minh Hệ thống thông tin K52 52 Công nghệ TT & TT

248 20072388 Trần Đình Quyết Hệ thống thông tin K52 52 Công nghệ TT & TT

249 20073274 Bạch Duy Tùng Hệ thống thông tin K52 52 Công nghệ TT & TT

250 20063809 Nguyễn Đức Anh Vũ Hệ thống thông tin K52 52 Công nghệ TT & TT

251 20070399 Đoàn Mạnh Cường Kỹ thuật máy tính K52 52 Công nghệ TT & TT

Page 8: Canh Cao Muc 1 Do Ko Nop HP HKII (1)

252 20070469 Vũ Tiến Cường Khoa học máy tính K52 52 Công nghệ TT & TT

253 20070281 Nguyễn Minh Châu Khoa học máy tính K52 52 Công nghệ TT & TT

254 20072164 Trần Văn Nhuận Khoa học máy tính K52 52 Công nghệ TT & TT

255 20070608 Phạm Tiến Dũng Tin Pháp K52 52 Công nghệ TT & TT

256 20070236 Nguyễn Thế Bình Truyền thông và mạng máy tính K52 52 Công nghệ TT & TT

257 20070600 Nguyễn Việt Dũng Truyền thông và mạng máy tính K52 52 Công nghệ TT & TT

258 20062806 Nguyễn Bá Thanh Truyền thông và mạng máy tính K52 52 Công nghệ TT & TT

259 20080108 Tạ Duy Anh AS2 K53 53 Công nghệ TT & TT

260 20070488 Bùi Quang Duẩn IS1 K53 53 Công nghệ TT & TT

261 20080732 Lê Minh Đức IS1 K53 53 Công nghệ TT & TT

262 20083534 Lưu Văn Trung IS2 K53 53 Công nghệ TT & TT

263 20060630 Trịnh Minh Dũng IS3 K53 53 Công nghệ TT & TT

264 20080752 Nguyễn Tất Đức IS3 K53 53 Công nghệ TT & TT

265 20081739 Nguyễn Hoàng Minh IS3 K53 53 Công nghệ TT & TT

266 20082492 Tống Duy Thắng IS3 K53 53 Công nghệ TT & TT

267 20082740 Nguyễn Thu Trang Công nghệ phần mềm K53 53 Công nghệ TT & TT

268 20080255 Nguyễn Công Chiến Hệ thống thông tin K53 53 Công nghệ TT & TT

269 20081199 Hoàng Việt Hùng Hệ thống thông tin K53 53 Công nghệ TT & TT

270 20081144 Nguyễn Hoàng Huy Hệ thống thông tin K53 53 Công nghệ TT & TT

271 20082211 Đoàn Ngọc Sơn Hệ thống thông tin K53 53 Công nghệ TT & TT

272 20083571 Ngô Quang Vịnh Hệ thống thông tin K53 53 Công nghệ TT & TT

273 20081367 Đỗ Đắc Khánh Kỹ thuật máy tính K53 53 Công nghệ TT & TT

274 20080332 Phạm Thành Công Truyền thông mạng K53 53 Công nghệ TT & TT

275 20083431 Trần Đức Phú Truyền thông mạng K53 53 Công nghệ TT & TT

276 20093608 Nguyễn Chí Thanh ICT54-2 54 Công nghệ TT & TT

277 20096261 Hoàng Văn Hòa Công nghệ thông tin 2 K54 54 Công nghệ TT & TT

278 20090552 Nguyễn Việt Dũng Công nghệ thông tin 4 K54 54 Công nghệ TT & TT

279 20091125 Lê Đại Hoàn Công nghệ thông tin 4 K54 54 Công nghệ TT & TT

280 20096072 Ngô Thị Thu Hiền KTMT và truyền thông 1 K54 54 Công nghệ TT & TT

281 20091202 Phạm Thị Hợi KTMT và truyền thông 2 K54 54 Công nghệ TT & TT

282 20090584 Đào Quý Dương KSCLC Hệ thống thông tin K54 54 Công nghệ TT & TT

283 20109355 Nguyễn Anh Quân CN- Công nghệ thông tin 1-K55 55 Công nghệ TT & TT

284 20109594 Tống Bảo Trung CN- Công nghệ thông tin 1-K55 55 Công nghệ TT & TT

285 20109214 Bùi Văn Chiến CN- Công nghệ thông tin 2-K55 55 Công nghệ TT & TT

286 20109279 Lưu Minh Hồng CN- Công nghệ thông tin 2-K55 55 Công nghệ TT & TT

287 20109552 Đào Văn Lộc CN- Công nghệ thông tin 2-K55 55 Công nghệ TT & TT

288 20109685 Vũ Mạnh Tuấn CN- Công nghệ thông tin 2-K55 55 Công nghệ TT & TT

Page 9: Canh Cao Muc 1 Do Ko Nop HP HKII (1)

289 20109302 Đinh Văn Kiên CN- Công nghệ thông tin 4-K55 55 Công nghệ TT & TT

290 20109308 Cao Việt Linh CN- Công nghệ thông tin 4-K55 55 Công nghệ TT & TT

291 20109411 Đinh Duy Tuyên CN- Công nghệ thông tin 4-K55 55 Công nghệ TT & TT

292 20109401 Bùi Đức Trường CN- Công nghệ thông tin 4-K55 55 Công nghệ TT & TT

293 20101743 Phạm Trung Kiên Công nghệ thông tin &TT 1-K55 55 Công nghệ TT & TT

294 20102556 Bạch Hoàng Vinh Công nghệ thông tin 2 K55 55 Công nghệ TT & TT

295 20102677 Nguyễn Nam Hưng Công nghệ thông tin 4 K55 55 Công nghệ TT & TT

296 20102552 Nguyễn Thế Việt ICT-55 55 Công nghệ TT & TT

297 20106087 Tạ Kiều Cường KT máy tính & truyền thông 1 K55 55 Công nghệ TT & TT

298 20103078 Nguyễn Mạnh Đạt Việt Nhật 5A 55 Công nghệ TT & TT

299 20101513 Lý Văn Hiếu Việt Nhật 5A 55 Công nghệ TT & TT

300 20102162 Nguyễn Trường Thành Việt Nhật 5A 55 Công nghệ TT & TT

301 20102361 Lưu Xuân Trọng Việt Nhật 5B 55 Công nghệ TT & TT

302 20112536 Trần Tuấn Anh Việt Nhật B K56 56 Công nghệ TT & TT

303 20111629 Nguyễn Đình Hoạt Việt Nhật B K56 56 Công nghệ TT & TT

304 20112697 Vũ Đình Toàn Việt Nhật B K56 56 Công nghệ TT & TT

305 20112506 Nguyễn Phúc Việt Việt Nhật B K56 56 Công nghệ TT & TT

306 20111818 Trần Hoàng Long Việt Nhật C K56 56 Công nghệ TT & TT

307 20111891 Nguyễn Vân Nam CNTT-TT 1.2-K56 56 Công nghệ TT & TT

308 20112708 Đặng Đình Tuấn CNTT-TT 2.4-K56 56 Công nghệ TT & TT

309 20116146 Đoàn Khả Đạt CN-Công nghệ thông tin 1-K56 56 Công nghệ TT & TT

310 20115806 Mai Văn Tuân CN-Công nghệ thông tin 2-K56 56 Công nghệ TT & TT

311 20121232 Phạm Duy Anh Việt Nhật A K57 57 Công nghệ TT & TT

312 20121418 Nguyễn Thế Dũng Việt Nhật A K57 57 Công nghệ TT & TT

313 20121407 Trần Nhật Duy Việt Nhật B K57 57 Công nghệ TT & TT

314 20121756 Phạm Ngọc Hoàng Việt Nhật B K57 57 Công nghệ TT & TT

315 20122677 Lê Đình Tuấn Việt Nhật B K57 57 Công nghệ TT & TT

316 20121461 Phạm Văn Dương Việt Nhật C K57 57 Công nghệ TT & TT

317 20122829 Đặng Hữu Vượng Việt Nhật C K57 57 Công nghệ TT & TT

318 20122532 Lê Văn Thuỷ KSTN Công Nghệ Thông Tin K57 57 Công nghệ TT & TT

319 20073270 Bùi Thế Tuyến Điều khiển TĐ 2 K52 52 Điện

320 20060454 Phạm Minh Cường Đo lường TH 2 K52 52 Điện

321 20052075 Phạm Hữu Luận Đo lường TH 2 K52 52 Điện

322 20073510 Đỗ Đình Vũ Đo lường TH 2 K52 52 Điện

323 20071663 Nguyễn Mạnh Lâm HT Điện 1 K52 52 Điện

324 20072057 Lê Việt Nga HT Điện 1 K52 52 Điện

325 20072347 Vũ Mạnh Quân HT Điện 1 K52 52 Điện

Page 10: Canh Cao Muc 1 Do Ko Nop HP HKII (1)

326 20070264 Lê Xuân Cao HT Điện 3 K52 52 Điện

327 20062528 Đặng Trần Quân HT Điện 3 K52 52 Điện

328 20076193 Vũ Hà Đức TB Điện 1 K52 52 Điện

329 20072514 Nguyễn Minh Tâm TB Điện 1 K52 52 Điện

330 20062769 Hoàng Minh Tâm TB Điện 1 K52 52 Điện

331 20070572 Nguyễn Thế Dũng TB Điện 2 K52 52 Điện

332 20060410 Kiều Cao Cường TĐ Hoá 1 K52 52 Điện

333 20081723 Hoàng Đình Minh Điều khiển tự động 1 K53 53 Điện

334 20083142 Nguyễn Hữu Việt Điều khiển tự động 2 K53 53 Điện

335 20081288 Nguyễn Thái Hưng Hệ thống điện 1 K53 53 Điện

336 20081657 Nguyễn Đăng Lương Hệ thống điện 2 K53 53 Điện

337 20086011 Đỗ Văn Dũng Hệ thống điện 3 K53 53 Điện

338 20080084 Nguyễn Tuấn Anh Kỹ thuật đo K53 53 Điện

339 20080980 Lê Dụng Hiệp Kỹ thuật đo K53 53 Điện

340 20081055 Nguyễn Huy Hoàng Kỹ thuật đo K53 53 Điện

341 20083595 Lường Thái Trình Tự động hoá 1 K53 53 Điện

342 20081929 Ngô Minh Nhật Tự động hoá 2 K53 53 Điện

343 20082940 Nguyễn Văn Tuấn Tự động hoá 2 K53 53 Điện

344 20086043 Nguyễn Hữu Trọng Tự động hoá 2 K53 53 Điện

345 20096293 Nguyễn Tài Duy Điều khiển và TĐH2 K54 54 Điện

346 20096294 Hoàng Gia Điều khiển và TĐH2 K54 54 Điện

347 20093340 Hoàng Công Vường Điều khiển và TĐH3 K54 54 Điện

348 20092628 Nguyễn Đức Thuận Điều khiển và TĐH4 K54 54 Điện

349 20093595 Tạ Hữu Sơn Điều khiển và TĐH5 K54 54 Điện

350 20093185 Lê Anh Tú Điều khiển và TĐH5 K54 54 Điện

351 20092943 Nguyễn Ngọc Tuân Điều khiển và TĐH5 K54 54 Điện

352 20090146 Phạm Tuấn Anh Điều khiển và TĐH8 K54 54 Điện

353 20091055 Vũ Thanh Hiếu Kỹ thuật điện 1 K54 54 Điện

354 20090923 Hoàng Văn Hải Kỹ thuật điện 2 K54 54 Điện

355 20093550 Nguyễn Văn Ngọc Kỹ thuật điện 3 K54 54 Điện

356 20092847 Dương Minh Trung Kỹ thuật điện 3 K54 54 Điện

357 20093406 Lê Anh Dũng Điều khiên tự động (CTTT) K54 54 Điện

358 20091097 Nguyễn An Hoan KSCLC Tin học công nghiệp K54 54 Điện

359 20109488 Phùng Ngọc Đức CN- Điều khiển & Tự động hóa 1-K55 55 Điện

360 20109500 Đường Văn Lâm CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 55 Điện

361 20109545 Phạm Ngọc Linh CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 55 Điện

362 20109522 Vũ Hữu Tâm CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 55 Điện

Page 11: Canh Cao Muc 1 Do Ko Nop HP HKII (1)

363 20102726 Phạm Hồng Quân Điều khiển và TĐH2 K55 55 Điện

364 20102551 Nguyễn Quang Việt Điều khiển và TĐH2 K55 55 Điện

365 20101541 Nguyễn Văn Hiệp Điều khiển và TĐH3 K55 55 Điện

366 20101128 Nguyễn Ngọc Bảo Điều khiển và TĐH4 K55 55 Điện

367 20101350 Lê Văn Đạt Điều khiển và TĐH4 K55 55 Điện

368 20101517 Nguyễn Trung Hiếu Điều khiển và TĐH4 K55 55 Điện

369 20102791 Hoàng Nghị Điều khiển và TĐH4 K55 55 Điện

370 20101381 Nguyễn Công Định Điều khiển và TĐH5 K55 55 Điện

371 20106023 Nguyễn Xuân Dũng Điều khiển và TĐH6 K55 55 Điện

372 20102572 Phạm Hồng Vinh Kỹ thuật điện 1 K55 55 Điện

373 20101960 Đặng Xuân Nhân Kỹ thuật điện 2 K55 55 Điện

374 20103041 Phạm Đình Chính KSCLC Tin học công nghiệp K55 55 Điện

375 20101757 Nguyễn Tiến Lâm Điều khiển và TĐH1 K55 55 Điện

376 20101786 Phan Trần Linh Kỹ thuật điện 3 K55 55 Điện

377 20115450 Phạm Thế Anh CN KT Điều khiển & Tự động hóa 1-K56 56 Điện

378 20115517 Đặng Minh Đức CN KT Điều khiển & Tự động hóa 1-K56 56 Điện

379 20115839 Hồ Hữu Bằng CN KT Điều khiển & Tự động hóa 2-K56 56 Điện

380 20116119 Lê Văn Hiểu CN KT Điều khiển & Tự động hóa 2-K56 56 Điện

381 20115677 Nguyễn Minh Ngọc CN KT Điều khiển & Tự động hóa 2-K56 56 Điện

382 20115707 Vũ Hồng Quân CN KT Điều khiển & Tự động hóa 2-K56 56 Điện

383 20115784 Đỗ Quốc Toàn CN KT Điều khiển & Tự động hóa 2-K56 56 Điện

384 20111786 Nguyễn Tuấn Linh Điện 02-K56 56 Điện

385 20111146 Trần Tuấn Anh Điện 03-K56 56 Điện

386 20111795 Trần Tuấn Linh Điện 03-K56 56 Điện

387 20112062 Hồ Anh Sơn Điện 03-K56 56 Điện

388 20112632 Ngô Trí Nam Điện 04-K56 56 Điện

389 20111862 Nguyễn Tài Minh Điện 05-K56 56 Điện

390 20111320 Phạm Tùng Dương Điện 06-K56 56 Điện

391 20111478 Đặng Văn Hải Điện 06-K56 56 Điện

392 20112604 Nguyễn Văn Hoàn Điện 06-K56 56 Điện

393 20112560 Hồ Đăng Dũng Điện 07-K56 56 Điện

394 20112556 Nguyễn Minh Chiến Điện 10-K56 56 Điện

395 20122585 Đỗ Tiến Tới KSTN Điều khiển tự động K57 57 Điện

396 20081061 Nguyễn Mạnh Hoàng Điện tử viễn thông (CTTT) K53 53 Điện tử Viễn thông

397 20082500 Hoàng Văn Thêm Điện tử viễn thông (CTTT) K53 53 Điện tử Viễn thông

398 20082021 Hồ Bích Phương Vi điện tử (CTTT) K53 53 Điện tử Viễn thông

399 20091249 Nguyễn Tiến Huy Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K54 54 Điện tử Viễn thông

Page 12: Canh Cao Muc 1 Do Ko Nop HP HKII (1)

400 20091826 Lê Đình Nam Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K54 54 Điện tử Viễn thông

401 20092951 Vũ Đức Tuân Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K54 54 Điện tử Viễn thông

402 20091619 Phan Việt Linh Vi điện tử (CTTT) K54 54 Điện tử Viễn thông

403 20101501 Bùi Đình Hiếu Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K55 55 Điện tử Viễn thông

404 20111123 Nguyễn Quyền Anh Điện - Điện tử 1 CTTT K56 56 Điện tử Viễn thông

405 20122175 Đậu Nhật Nguyên Điện - Điện tử CTTT K57 57 Điện tử Viễn thông

406 20122056 Nguyễn Đức Mạnh KSTN Điện tử viễn thông K57 57 Điện tử Viễn thông

407 20070368 Nguyễn Xuân Công KT Môi trường K52 52 Khoa học & CN Môi trường

408 20083275 Nguyễn Văn Công Kỹ thuật Môi trường K53 53 Khoa học & CN Môi trường

409 20090857 Lưu Thị Bắc Giang Kỹ thuật môi trường K54 54 Khoa học & CN Môi trường

410 20092964 Đỗ Anh Tuấn Kỹ thuật môi trường K54 54 Khoa học & CN Môi trường

411 20092974 Khuất Quang Tuấn Kỹ thuật môi trường K54 54 Khoa học & CN Môi trường

412 20103510 Nguyễn Thị Huyền Trang Kỹ thuật môi trường 1-K55 55 Khoa học & CN Môi trường

413 20113479 Nguyễn Đức Việt Kỹ thuật môi trường 1-K56 56 Khoa học & CN Môi trường

414 20112786 Phan Văn Bắc Kỹ thuật môi trường 2-K56 56 Khoa học & CN Môi trường

415 20113341 Hoàng Minh Thắng Kỹ thuật môi trường 2-K56 56 Khoa học & CN Môi trường

416 20073269 Phạm Văn Tuyền Kỹ thuật năng lượng 2 K52 52 Khoa học & CN Nhiệt lạnh

417 20071409 Nguyễn Minh Hùng Máy và TB Nhiệt lạnh 1 K52 52 Khoa học & CN Nhiệt lạnh

418 20062960 Khuất Văn Thắng Máy và TB Nhiệt lạnh 1 K52 52 Khoa học & CN Nhiệt lạnh

419 20070530 Bùi Hữu Dũng Máy và TB Nhiệt lạnh 2 K52 52 Khoa học & CN Nhiệt lạnh

420 20071658 Dương Tùng Lâm Máy và TB Nhiệt lạnh 2 K52 52 Khoa học & CN Nhiệt lạnh

421 20053801 Vũ Thanh Tùng Máy và TB Nhiệt lạnh 2 K52 52 Khoa học & CN Nhiệt lạnh

422 20081025 Vũ Xuân Hoà Kỹ thuật năng lượng K53 53 Khoa học & CN Nhiệt lạnh

423 20083544 Nguyễn Vĩnh Trường Kỹ thuật năng lượng K53 53 Khoa học & CN Nhiệt lạnh

424 20092911 Hoàng Văn Trường Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54 54 Khoa học & CN Nhiệt lạnh

425 20090387 Trần Văn Cương Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54 54 Khoa học & CN Nhiệt lạnh

426 20092713 Phan Quyết Tiến Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54 54 Khoa học & CN Nhiệt lạnh

427 20092942 Nguyễn Mạnh Tuân Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54 54 Khoa học & CN Nhiệt lạnh

428 20100957 Đặng Trọng Tài Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2-K55 55 Khoa học & CN Nhiệt lạnh

429 20111010 Lê Văn Dương Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1-K56 56 Khoa học & CN Nhiệt lạnh

430 20110540 Nguyễn Hoài Nam Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1-K56 56 Khoa học & CN Nhiệt lạnh

431 20110925 Nguyễn Anh Tuấn Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1-K56 56 Khoa học & CN Nhiệt lạnh

432 20110818 Nguyễn Vĩnh Thanh Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1-K56 56 Khoa học & CN Nhiệt lạnh

433 20110886 Nguyễn Xuân Trường Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1-K56 56 Khoa học & CN Nhiệt lạnh

434 20110051 Trần Văn Ái Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2-K56 56 Khoa học & CN Nhiệt lạnh

435 20110120 Chu Bá Chiến Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2-K56 56 Khoa học & CN Nhiệt lạnh

436 20110156 Lê Văn Dương Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2-K56 56 Khoa học & CN Nhiệt lạnh

Page 13: Canh Cao Muc 1 Do Ko Nop HP HKII (1)

437 20110227 Phạm Duy Đức Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2-K56 56 Khoa học & CN Nhiệt lạnh

438 20110421 Lê Trung Kiên Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2-K56 56 Khoa học & CN Nhiệt lạnh

439 20110525 Đoàn Văn Mong Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2-K56 56 Khoa học & CN Nhiệt lạnh

440 20041389 Trần Mạnh Huy Cơ học BD và Cán KL K52 52 Khoa học & Kỹ thuật Vật liệu

441 20063356 Nguyễn Thọ Trung Cơ học BD và Cán KL K52 52 Khoa học & Kỹ thuật Vật liệu

442 20072017 Lương Thanh Nam Nhiệt luyện K52 52 Khoa học & Kỹ thuật Vật liệu

443 20063065 Phạm Trường Thịnh Nhiệt luyện K52 52 Khoa học & Kỹ thuật Vật liệu

444 20053346 Vũ Văn Toại Vật liệu KL Màu K52 52 Khoa học & Kỹ thuật Vật liệu

445 20062272 Hồ Văn Ngọc CN Đúc K52 52 Khoa học & Kỹ thuật Vật liệu

446 20080392 Nguyễn Thức Cường Kỹ thuật gang thép K53 53 Khoa học & Kỹ thuật Vật liệu

447 20083355 Trần Sinh Huy Kỹ thuật gang thép K53 53 Khoa học & Kỹ thuật Vật liệu

448 20083527 Trần Mậu Toàn Kỹ thuật gang thép K53 53 Khoa học & Kỹ thuật Vật liệu

449 20086198 Nguyễn Sơn Tùng Vật liệu và công nghệ Đúc K53 53 Khoa học & Kỹ thuật Vật liệu

450 20086191 Nguyễn Viết Thành Vật liệu và công nghệ Đúc K53 53 Khoa học & Kỹ thuật Vật liệu

451 20081624 Phạm Vũ Lộc Vật liệu điện tử và nano (CTTT) K53 53 Khoa học & Kỹ thuật Vật liệu

452 20093481 Nguyễn Văn Hùng Kỹ thuật vật liệu K54 54 Khoa học & Kỹ thuật Vật liệu

453 20091462 Vũ Duy Khánh Kỹ thuật vật liệu K54 54 Khoa học & Kỹ thuật Vật liệu

454 20096135 Đoàn Duy Quang Kỹ thuật vật liệu K54 54 Khoa học & Kỹ thuật Vật liệu

455 20096137 Trịnh Thị The Kỹ thuật vật liệu K54 54 Khoa học & Kỹ thuật Vật liệu

456 20104008 Nguyễn Tri Bằng Khoa học và Kỹ thuật vật liệu-K55 55 Khoa học & Kỹ thuật Vật liệu

457 20104053 Nguyễn Trung Hiếu Khoa học và Kỹ thuật vật liệu-K55 55 Khoa học & Kỹ thuật Vật liệu

458 20104121 Bùi Tuấn Vinh Khoa học và Kỹ thuật vật liệu-K55 55 Khoa học & Kỹ thuật Vật liệu

459 20104079 Khuất Hồng Sơn Khoa Học Vật Liệu (CTTT) K55 55 Khoa học & Kỹ thuật Vật liệu

460 20113645 Đỗ Nguyễn Hoàng Dương KT vật liệu kim loại-K56 56 Khoa học & Kỹ thuật Vật liệu

461 20063399 Tạ Quốc Trường Kinh tế năng lượng K52 52 Kinh tế & Quản lý

462 20073535 Lại Minh Vương Kinh tế năng lượng K52 52 Kinh tế & Quản lý

463 20063677 Mạc Xuân Tú Quản lý CN K52 52 Kinh tế & Quản lý

464 20073520 Nguyễn Tiến Vũ Quản lý CN K52 52 Kinh tế & Quản lý

465 20060934 Vũ Đình Giáp Quản trị DN K52 52 Kinh tế & Quản lý

466 20062715 Nguyễn Xuân Sơn Quản trị DN K52 52 Kinh tế & Quản lý

467 20072788 Lại Phước Thuận Quản trị DN K52 52 Kinh tế & Quản lý

468 20076321 Hồ Đắc Nam Quản trị Tài chính K52 52 Kinh tế & Quản lý

469 20062667 Đồng Thanh Sơn Quản trị Tài chính K52 52 Kinh tế & Quản lý

470 20086202 Nguyễn Trường An Quản trị doanh nghiệp K53 53 Kinh tế & Quản lý

471 20086291 Phan Văn Tú Quản trị doanh nghiệp K53 53 Kinh tế & Quản lý

472 20086239 Đỗ Duy Hiệu Tài chính Kế toán K53 53 Kinh tế & Quản lý

473 20086243 Nguyễn Quang Huy Tài chính Kế toán K53 53 Kinh tế & Quản lý

Page 14: Canh Cao Muc 1 Do Ko Nop HP HKII (1)

474 20086250 Nguyễn Văn Kiên Tài chính Kế toán K53 53 Kinh tế & Quản lý

475 20086251 Đào Ngọc Kim Tài chính Kế toán K53 53 Kinh tế & Quản lý

476 20096081 Đới Thị Diệp Quản trị kinh doanh K54 54 Kinh tế & Quản lý

477 20096016 Phan Huy Đức Tài chính-Ngân hàng K54 54 Kinh tế & Quản lý

478 20091113 Trần Hoà Tài chính-Ngân hàng K54 54 Kinh tế & Quản lý

479 20096401 Lê Thanh Tuấn Tài chính-Ngân hàng K54 54 Kinh tế & Quản lý

480 20106154 Nguyễn Thị Lan Anh Kinh tế công nghiệp-K55 55 Kinh tế & Quản lý

481 20100365 Nguyễn Quang Hưng Kinh tế công nghiệp-K55 55 Kinh tế & Quản lý

482 20106255 Ngô Duy Khánh Kinh tế công nghiệp-K55 55 Kinh tế & Quản lý

483 20104655 Nguyễn Thị Linh Nhâm Kinh tế công nghiệp-K55 55 Kinh tế & Quản lý

484 20106172 Nguyễn Cao Hoàng Quản trị kinh doanh-K55 55 Kinh tế & Quản lý

485 20106185 Ngô Việt Khang Quản trị kinh doanh-K55 55 Kinh tế & Quản lý

486 20106202 Nguyễn Bích Ngọc Quản trị kinh doanh-K55 55 Kinh tế & Quản lý

487 20106206 Nguyễn Diệu Phương Quản trị kinh doanh-K55 55 Kinh tế & Quản lý

488 20104783 Cao Minh Tính Quản trị kinh doanh-K55 55 Kinh tế & Quản lý

489 20106215 Nguyễn Thu Thảo Quản trị kinh doanh-K55 55 Kinh tế & Quản lý

490 20104604 Đồng Thu Quỳnh Tài chính-Ngân hàng 1-K55 55 Kinh tế & Quản lý

491 20104133 Đặng Đình Thắng Tài chính-Ngân hàng 1-K55 55 Kinh tế & Quản lý

492 20104523 Nguyễn Bá Nhật Anh Tài chính-Ngân hàng 2-K55 55 Kinh tế & Quản lý

493 20104662 Nguyễn Mạnh Cường Tài chính-Ngân hàng 2-K55 55 Kinh tế & Quản lý

494 20114385 Đỗ Anh Tuấn Kế toán 1-K56 56 Kinh tế & Quản lý

495 20114081 Vũ Đức Hướng Kinh tế công nghiệp-K56 56 Kinh tế & Quản lý

496 20114045 Nguyễn Lan Anh Quản trị kinh doanh-K56 56 Kinh tế & Quản lý

497 20114125 Trần Tuấn Anh Tài chính-Ngân hàng 1-K56 56 Kinh tế & Quản lý

498 20114076 Đỗ Mạnh Hùng Tài chính-Ngân hàng 1-K56 56 Kinh tế & Quản lý

499 20114405 Nguyễn Võ Đạt Tài chính-Ngân hàng 2-K56 56 Kinh tế & Quản lý

500 20114253 Hoàng Duy Hưng Tài chính-Ngân hàng 2-K56 56 Kinh tế & Quản lý

501 20114130 Phan Thị Ngọc Tài chính-Ngân hàng 2-K56 56 Kinh tế & Quản lý

502 20114334 Lưu Văn Quân Tài chính-Ngân hàng 2-K56 56 Kinh tế & Quản lý

503 20114164 Trần Thị Thương Tài chính-Ngân hàng 2-K56 56 Kinh tế & Quản lý

504 20060313 Đào Văn Chỉnh KTHN &VL môi trường K52 52 Kỹ thuật Hạt nhân & Vật lý MT

505 20082041 Vũ Việt Phương KTHN&Vật lý môi trường K53 53 Kỹ thuật Hạt nhân & Vật lý MT

506 20104342 Nguyễn Hữu Phong Kỹ thuật hạt nhân-K55 55 Kỹ thuật Hạt nhân & Vật lý MT

507 20113899 Nguyễn Hoài Bảo Kỹ thuật hạt nhân-K56 56 Kỹ thuật Hạt nhân & Vật lý MT

508 20113979 Mai Ngọc Nhường Kỹ thuật hạt nhân-K56 56 Kỹ thuật Hạt nhân & Vật lý MT

509 20071495 Vũ Quang Hưng CN Điện hoá K52 52 Kỹ thuật Hóa học

510 20070474 Trần Văn Diên CN Giấy K52 52 Kỹ thuật Hóa học

Page 15: Canh Cao Muc 1 Do Ko Nop HP HKII (1)

511 20071629 Tống Văn Kiên CN Giấy K52 52 Kỹ thuật Hóa học

512 20072889 Nguyễn Xuân Tiến CN Vật liệu Silicat K52 52 Kỹ thuật Hóa học

513 20061768 Lương Văn Lân CN Vô cơ - phân bón K52 52 Kỹ thuật Hóa học

514 20070295 Nguyễn Phú Chiến Hoá Dầu 1 K52 52 Kỹ thuật Hóa học

515 20060692 Bùi Vũ Đại Hoá Dầu 1 K52 52 Kỹ thuật Hóa học

516 20060781 Nguyễn Văn Đinh Hoá Dầu 1 K52 52 Kỹ thuật Hóa học

517 20063433 Đào Đình Tuấn Hoá Dầu 1 K52 52 Kỹ thuật Hóa học

518 20072767 Cao Chí Thọ Hoá Dầu 1 K52 52 Kỹ thuật Hóa học

519 20070097 Nguyễn Đức Anh Hoá Dầu 2 K52 52 Kỹ thuật Hóa học

520 20070871 Nguyễn Việt Đức Hoá Dầu 2 K52 52 Kỹ thuật Hóa học

521 20070412 Lê Hải Cường Hoá lý K52 52 Kỹ thuật Hóa học

522 20051623 Lê Việt Hưng Hoá lý K52 52 Kỹ thuật Hóa học

523 20060968 Nguyễn Thái Sơn Hà Máy hoá K52 52 Kỹ thuật Hóa học

524 20071313 Đồng Duy Huy Polime K52 52 Kỹ thuật Hóa học

525 20072661 Bùi Đình Thắng Polime K52 52 Kỹ thuật Hóa học

526 20070323 Đinh Văn Chung Quá trình và Thiết bị K52 52 Kỹ thuật Hóa học

527 20080076 Nguyễn Tuấn Anh CN Điện hoá K53 53 Kỹ thuật Hóa học

528 20082120 Phùng Văn Quân CN Điện hoá K53 53 Kỹ thuật Hóa học

529 20083468 Phan Văn Sơn CN Điện hoá K53 53 Kỹ thuật Hóa học

530 20080241 Phạm Minh Châu CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 53 Kỹ thuật Hóa học

531 20082990 Đỗ Văn Tùng CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 53 Kỹ thuật Hóa học

532 20083358 Hoa Mạnh Hùng CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 53 Kỹ thuật Hóa học

533 20082884 Đỗ Anh Tuấn CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 53 Kỹ thuật Hóa học

534 20082020 Hoàng Thế Phương CN Hữu cơ hoá dược K53 53 Kỹ thuật Hóa học

535 20083325 Hoàng Duy Hạnh CN Polyme K53 53 Kỹ thuật Hóa học

536 20083546 Hà Khắc Tuấn CN Silicat K53 53 Kỹ thuật Hóa học

537 20082462 Lê Vinh Thắng CN Silicat K53 53 Kỹ thuật Hóa học

538 20081062 Nguyễn Minh Hoàng Máy hoá K53 53 Kỹ thuật Hóa học

539 20081803 Nguyễn Công Nam KSTN Hoá Dầu K53 53 Kỹ thuật Hóa học

540 20092026 Nguyễn Trọng Phú Kỹ thuật hóa học 1 K54 54 Kỹ thuật Hóa học

541 20093234 Tăng Văn Vệ Kỹ thuật hóa học 1 K54 54 Kỹ thuật Hóa học

542 20093342 Bùi Văn Vượng Kỹ thuật hóa học 1 K54 54 Kỹ thuật Hóa học

543 20092970 Hoàng Văn Tuấn Kỹ thuật hóa học 2 K54 54 Kỹ thuật Hóa học

544 20092677 Nguyễn Trường Thứ Kỹ thuật hóa học 2 K54 54 Kỹ thuật Hóa học

545 20092668 Đỗ Vũ Thư Kỹ thuật hóa học 2 K54 54 Kỹ thuật Hóa học

546 20091066 Chu Nghĩa Hiệp Kỹ thuật hóa học 3 K54 54 Kỹ thuật Hóa học

547 20091548 Lương Bá Lâm Kỹ thuật hóa học 6 K54 54 Kỹ thuật Hóa học

Page 16: Canh Cao Muc 1 Do Ko Nop HP HKII (1)

548 20093564 Trần Văn Phong Kỹ thuật hóa học 6 K54 54 Kỹ thuật Hóa học

549 20090265 Nguyễn Đình Cảnh Kỹ thuật hóa học 8 K54 54 Kỹ thuật Hóa học

550 20090524 Ngô Trung Dũng Kỹ thuật hóa học 8 K54 54 Kỹ thuật Hóa học

551 20092276 Tạ Quang Sơn Kỹ thuật hóa học 8 K54 54 Kỹ thuật Hóa học

552 20090574 Trương Mạnh Dũng KSTN Hoá Dầu K54 54 Kỹ thuật Hóa học

553 20109706 Lã Văn Chương CN- Hóa dầu-K55 55 Kỹ thuật Hóa học

554 20103082 Lương Đức Đăng Hóa học-K55 55 Kỹ thuật Hóa học

555 20103231 Nguyễn Văn Luận Hóa học-K55 55 Kỹ thuật Hóa học

556 20103266 Phạm Thị Minh Ngọc Hóa học-K55 55 Kỹ thuật Hóa học

557 20103771 Võ Văn Nhật Hóa học-K55 55 Kỹ thuật Hóa học

558 20103270 Đỗ Quý Nhân Hóa học-K55 55 Kỹ thuật Hóa học

559 20103683 Nguyễn Đức Kim Kỹ thuật hóa học 1-K55 55 Kỹ thuật Hóa học

560 20103268 Ngô Văn Nhâm Kỹ thuật hóa học 1-K55 55 Kỹ thuật Hóa học

561 20103255 Trần Ngọc Nam Kỹ thuật hóa học 3-K55 55 Kỹ thuật Hóa học

562 20103339 Cao Thị Hương Thảo Kỹ thuật hóa học 5-K55 55 Kỹ thuật Hóa học

563 20103084 Đặng Thái Đệ Kỹ thuật hóa học 6-K55 55 Kỹ thuật Hóa học

564 20103459 Nguyễn Phi Long Kỹ thuật hóa học 6-K55 55 Kỹ thuật Hóa học

565 20115992 Nguyễn Công Phúc CN KT Hóa học 1-K56 56 Kỹ thuật Hóa học

566 20116002 Võ Nhật Quang CN KT Hóa học 2-K56 56 Kỹ thuật Hóa học

567 20112943 Tạ Thị Hợp KT in và Truyền thông-K56 56 Kỹ thuật Hóa học

568 20113472 Khuất Duy Vương KT in và Truyền thông-K56 56 Kỹ thuật Hóa học

569 20113283 Trịnh Khắc Tâm Kỹ thuật hóa học 1-K56 56 Kỹ thuật Hóa học

570 20113111 Ngô Phi Long Kỹ thuật hóa học 2-K56 56 Kỹ thuật Hóa học

571 20113321 Trần Văn Thành Kỹ thuật hóa học 4-K56 56 Kỹ thuật Hóa học

572 20113324 Lê Anh Thái Kỹ thuật hóa học 5-K56 56 Kỹ thuật Hóa học

573 20113209 Nguyễn Thị Phương Kỹ thuật hóa học 6-K56 56 Kỹ thuật Hóa học

574 20113260 Lương Văn Sơn Kỹ thuật hóa học 7-K56 56 Kỹ thuật Hóa học

575 20113452 Vũ Mạnh Tuấn Kỹ thuật hóa học 8-K56 56 Kỹ thuật Hóa học

576 20075031 Trương Hồ Hiếu D1K52 52 Ngoại ngữ

577 20075061 Lưu Thị Lan Luận D4K52 52 Ngoại ngữ

578 20075073 Trần Kỳ Nam D4K52 52 Ngoại ngữ

579 20075130 Tạ Thị Thương D5K52 52 Ngoại ngữ

580 20075110 Kiều Công Tâm D8K52 52 Ngoại ngữ

581 20085061 Nguyễn Ngọc Linh D01K53 53 Ngoại ngữ

582 20085097 Vũ Văn Quảng D02K53 53 Ngoại ngữ

583 20085116 Đỗ Quý Tiến D04K53 53 Ngoại ngữ

584 20085016 Vũ Thị Chinh D05K53 53 Ngoại ngữ

Page 17: Canh Cao Muc 1 Do Ko Nop HP HKII (1)

585 20085019 Trần Minh Diễm D07K53 53 Ngoại ngữ

586 20085048 Phạm Văn Hùng D07K53 53 Ngoại ngữ

587 20095006 Nguyễn Hoàng Anh D01K54 54 Ngoại ngữ

588 20095174 Nguyễn Công Hàm D01K54 54 Ngoại ngữ

589 20095102 Trần Hoa Kim Ngân D03K54 54 Ngoại ngữ

590 20095013 Đào Thanh Bình D04K54 54 Ngoại ngữ

591 20095072 Lê Quang Hưng D04K54 54 Ngoại ngữ

592 20095134 Nguyễn Thị Thu D04K54 54 Ngoại ngữ

593 20095115 Trần Việt Phương D06K54 54 Ngoại ngữ

594 20095014 Nguyễn Thanh Bình D07K54 54 Ngoại ngữ

595 20095029 Nguyễn Tất Đạt D07K54 54 Ngoại ngữ

596 20095052 Nguyễn Thị Thu Hiền D08K54 54 Ngoại ngữ

597 20095063 Lê Thái Học D08K54 54 Ngoại ngữ

598 20114574 Nguyễn Thu Thuỷ TA7.06 K56 56 Ngoại ngữ

599 20124844 Bùi Tuyết Lan IPE1 K57 57 Ngoại ngữ

600 20124837 Hoàng Anh Tuấn IPE1 K57 57 Ngoại ngữ

601 20124827 Nguyễn Hoài Thu IPE1 K57 57 Ngoại ngữ

602 20124840 Nguyễn Thị Vân IPE1 K57 57 Ngoại ngữ

603 20124656 Phạm Đức Bình TA7.04 K57 57 Ngoại ngữ

604 20124669 Kim Thị Hà TA7.04 K57 57 Ngoại ngữ

605 20124668 Kiều Nguyễn Hoàng Giang TA7.06 K57 57 Ngoại ngữ

606 20113536 Nguyễn Quang Huy BK3.100 56 PDTDH

607 20110239 Vương Văn Đức BK1.100 K56 56 PDTDH

608 20110607 Vũ Thanh Phong BK1.100 K56 56 PDTDH

609 20110705 Cao Duy Tùng BK1.100 K56 56 PDTDH

610 20113518 Nguyễn Văn Đức BK3.100 K56 56 PDTDH

611 20112999 Đặng Vinh Hiển BK3.100 K56 56 PDTDH

612 20112987 Bùi Hữu Hiếu BK3.100 K56 56 PDTDH

613 20113200 Hoàng Thị Ninh BK3.100 K56 56 PDTDH

614 20113246 Tống Văn Quang BK3.100 K56 56 PDTDH

615 20113249 Nguyễn Văn Quyền BK3.100 K56 56 PDTDH

616 20113887 Hồ Hữu Thái BK4.100 K56 56 PDTDH

617 20113921 Nguyễn Quý Dương BK5.100 K56 56 PDTDH

618 20115115 Phạm Hổ CN1.100 K56 56 PDTDH

619 20115409 Nguyễn Thế Lin CN1.100 K56 56 PDTDH

620 20115212 Vũ Đức Mạnh CN1.100 K56 56 PDTDH

621 20115441 Nguyễn Quang Anh CN2.100 K56 56 PDTDH

Page 18: Canh Cao Muc 1 Do Ko Nop HP HKII (1)

622 20115576 Lương Văn Hiển CN2.100 K56 56 PDTDH

623 20115925 Nguyễn Mạnh Hùng CN3.100 K56 56 PDTDH

624 20120297 Nguyễn Trọng Đức BK1.01 K57 57 PDTDH

625 20120679 Nguyễn Cao Nguyên BK1.01 K57 57 PDTDH

626 20120212 Nguyễn Xuân Dương BK1.03 K57 57 PDTDH

627 20120235 Lê Hưởng Đạo BK1.03 K57 57 PDTDH

628 20120516 Phạm Huy Khôi BK1.04 K57 57 PDTDH

629 20120570 Phạm Thiên Long BK1.04 K57 57 PDTDH

630 20120104 Đặng Xuân Chinh BK1.05 K57 57 PDTDH

631 20121057 Nguyễn Mạnh Tuấn BK1.06 K57 57 PDTDH

632 20120586 Nguyễn Văn Lượng BK1.07 K57 57 PDTDH

633 20121094 Đỗ Ngọc Tùng BK1.07 K57 57 PDTDH

634 20121097 Hoàng Văn Tùng BK1.07 K57 57 PDTDH

635 20121152 Lê Phú Vũ BK1.07 K57 57 PDTDH

636 20120922 Bùi Văn Thiện BK1.08 K57 57 PDTDH

637 20120756 Nguyễn Hồng Quân BK1.09 K57 57 PDTDH

638 20121089 Đào Việt Tùng BK1.09 K57 57 PDTDH

639 20120021 Hoàng Tuấn Anh BK1.12 K57 57 PDTDH

640 20120391 Đoàn Hữu Hiệu BK1.12 K57 57 PDTDH

641 20120085 Nguyễn Văn Bình BK1.13 K57 57 PDTDH

642 20120398 Lê Văn Hoà BK1.13 K57 57 PDTDH

643 20120463 Nguyễn Văn Hùng BK1.13 K57 57 PDTDH

644 20120047 Trần Tuấn Anh BK1.15 K57 57 PDTDH

645 20120518 Hà Minh Khuê BK1.15 K57 57 PDTDH

646 20121087 Dương Đình Tùng BK1.15 K57 57 PDTDH

647 20121011 Nguyễn Thành Trung BK1.18 K57 57 PDTDH

648 20121010 Nguyễn Thành Trung BK1.19 K57 57 PDTDH

649 20121141 Đặng Đức Việt BK1.19 K57 57 PDTDH

650 20120354 Nguyễn Tiến Hảo BK1.20 K57 57 PDTDH

651 20120931 Thái Thịnh BK1.21 K57 57 PDTDH

652 20122702 Nguyễn Thanh Tuấn BK2.02 K57 57 PDTDH

653 20122520 Nguyễn Đắc Thông BK2.03 K57 57 PDTDH

654 20121907 Đỗ Duy Khánh BK2.04 K57 57 PDTDH

655 20122011 Nguyễn Xuân Long BK2.04 K57 57 PDTDH

656 20122336 Đỗ Văn Sơn BK2.04 K57 57 PDTDH

657 20124897 Nguyễn Anh Quang BK2.05 K57 57 PDTDH

658 20121548 Đỗ Minh Đức BK2.06 K57 57 PDTDH

Page 19: Canh Cao Muc 1 Do Ko Nop HP HKII (1)

659 20122239 Phùng Hùng Phúc BK2.06 K57 57 PDTDH

660 20121215 Nguyễn Ngọc Anh BK2.08 K57 57 PDTDH

661 20122645 Giang Thanh Trường BK2.08 K57 57 PDTDH

662 20122193 Vũ Văn Nhân BK2.09 K57 57 PDTDH

663 20122605 Nguyễn Văn Trọng BK2.09 K57 57 PDTDH

664 20122828 Đặng Đình Vượng BK2.09 K57 57 PDTDH

665 20122839 Lê Thị Hải Yến BK2.09 K57 57 PDTDH

666 20122152 Trịnh Huy Nghĩa BK2.10 K57 57 PDTDH

667 20121537 Nghi Quang Đồng BK2.11 K57 57 PDTDH

668 20121740 Lê Công Hoàng BK2.11 K57 57 PDTDH

669 20122161 Nguyễn Công Ngọc BK2.11 K57 57 PDTDH

670 20122267 Nguyễn Văn Quang BK2.14 K57 57 PDTDH

671 20122081 Nguyễn Khương Minh BK2.15 K57 57 PDTDH

672 20121288 Đoàn Tuấn Cảnh BK2.17 K57 57 PDTDH

673 20121779 Nguyễn Duy Huấn BK2.17 K57 57 PDTDH

674 20122301 Bùi Văn Quyết BK2.18 K57 57 PDTDH

675 20121564 Nguyễn Thành Đức BK2.19 K57 57 PDTDH

676 20122664 Cao Văn Tuấn BK2.19 K57 57 PDTDH

677 20121254 Trịnh Mai Ba BK2.21 K57 57 PDTDH

678 20121639 Nguyễn Duy Hải BK2.21 K57 57 PDTDH

679 20121658 Trần Xuân Hảo BK2.22 K57 57 PDTDH

680 20122233 Nguyễn Đình Phúc BK2.22 K57 57 PDTDH

681 20122070 Nguyễn Văn Mầm BK2.23 K57 57 PDTDH

682 20122553 Nguyễn Văn Tiến BK2.23 K57 57 PDTDH

683 20121329 Dương Thượng Côn BK2.25 K57 57 PDTDH

684 20122591 Nguyễn Thị Trang BK2.25 K57 57 PDTDH

685 20121541 Bùi Anh Đức BK2.26 K57 57 PDTDH

686 20121660 Bùi Thế Hạnh BK2.27 K57 57 PDTDH

687 20123516 Đinh Minh Thái BK3.01 K57 57 PDTDH

688 20123037 Ngô Quang Giáp BK3.02 K57 57 PDTDH

689 20123504 Hoàng Văn Thành BK3.02 K57 57 PDTDH

690 20123181 Phạm Tuấn Hưng BK3.03 K57 57 PDTDH

691 20123325 Nguyễn Thành Nam BK3.03 K57 57 PDTDH

692 20123328 Trương Văn Nam BK3.04 K57 57 PDTDH

693 20122858 Hoàng Thị Lan Anh BK3.05 K57 57 PDTDH

694 20123510 Nguyễn Xuân Thành BK3.05 K57 57 PDTDH

695 20123509 Nguyễn Văn Thành BK3.05 K57 57 PDTDH

Page 20: Canh Cao Muc 1 Do Ko Nop HP HKII (1)

696 20122988 Đặng Phúc Đan BK3.06 K57 57 PDTDH

697 20123219 Nguyễn Trung Kiên BK3.06 K57 57 PDTDH

698 20123613 Phạm Văn Toàn BK3.06 K57 57 PDTDH

699 20122873 Nguyễn Tuấn Anh BK3.08 K57 57 PDTDH

700 20123183 Tống Phú Hưng BK3.08 K57 57 PDTDH

701 20123425 Nguyễn Văn Phường BK3.08 K57 57 PDTDH

702 20123674 La Ngọc Thanh Tuyền BK3.08 K57 57 PDTDH

703 20123333 Lê Thị Nga BK3.13 K57 57 PDTDH

704 20123372 Bùi Thị Nhanh BK3.13 K57 57 PDTDH

705 20123398 Nguyễn Thị Tú Oanh BK3.13 K57 57 PDTDH

706 20123597 Nguyễn Ngọc Thường BK3.13 K57 57 PDTDH

707 20123710 Đinh Thị Thanh Vân BK3.13 K57 57 PDTDH

708 20123216 Hoàng Trung Kiên BK3.14 K57 57 PDTDH

709 20123490 Lê Văn Tâm BK3.14 K57 57 PDTDH

710 20123180 Nguyễn Mạnh Hưng BK3.16 K57 57 PDTDH

711 20123363 Phạm Anh Ngọc BK3.16 K57 57 PDTDH

712 20123781 Nguyễn Ngọc Chiến BK4.01 K57 57 PDTDH

713 20123824 Phùng Văn Đoàn BK4.01 K57 57 PDTDH

714 20123881 Nguyễn Lê Việt Hoàng BK4.01 K57 57 PDTDH

715 20124123 Trần Duy Tùng BK4.01 K57 57 PDTDH

716 20123843 Lê Xuân Hải BK4.02 K57 57 PDTDH

717 20123964 Võ Đức Minh BK4.02 K57 57 PDTDH

718 20123986 Nguyễn Thị Nhung BK4.03 K57 57 PDTDH

719 20124082 Dương Văn Tình BK4.03 K57 57 PDTDH

720 20124116 Vũ Quốc Tuấn BK4.03 K57 57 PDTDH

721 20124122 Nguyễn Thanh Tùng BK4.03 K57 57 PDTDH

722 20123995 Vũ Hồng Phúc BK4.04 K57 57 PDTDH

723 20124000 Nguyễn Thị Phương BK4.04 K57 57 PDTDH

724 20124172 Kim Văn Đại BK5.01 K57 57 PDTDH

725 20124226 Trần Minh Lộc BK5.01 K57 57 PDTDH

726 20124246 Nguyễn Hồng Quân BK5.01 K57 57 PDTDH

727 20124297 Nguyễn Hữu Tuấn BK5.01 K57 57 PDTDH

728 20124270 Nguyễn Văn Thắng BK5.01 K57 57 PDTDH

729 20124144 Nguyễn Thế Anh BK5.02 K57 57 PDTDH

730 20124146 Nguyễn Vũ Anh BK5.02 K57 57 PDTDH

731 20124155 Lê Thanh Bình BK5.02 K57 57 PDTDH

732 20124175 Ngô Quốc Đạt BK5.02 K57 57 PDTDH

Page 21: Canh Cao Muc 1 Do Ko Nop HP HKII (1)

733 20124260 Phan Thanh Tâm BK5.02 K57 57 PDTDH

734 20125079 Nguyễn Công Đô CN1.01 K57 57 PDTDH

735 20125332 Ngô Văn Tuân CN1.01 K57 57 PDTDH

736 20125093 Đỗ Sơn Hà CN1.02 K57 57 PDTDH

737 20125169 Đỗ Kiên CN1.02 K57 57 PDTDH

738 20125349 Nguyễn Mạnh Tùng CN1.02 K57 57 PDTDH

739 20125036 Nguyễn Mạnh Cường CN1.03 K57 57 PDTDH

740 20125096 Nguyễn Đình Hà CN1.03 K57 57 PDTDH

741 20125138 Lê Xuân Huy CN1.04 K57 57 PDTDH

742 20125290 Nguyễn Đức Thịnh CN1.04 K57 57 PDTDH

743 20125194 Phạm Quang Long CN1.05 K57 57 PDTDH

744 20125209 Trần Đức Mạnh CN1.05 K57 57 PDTDH

745 20125318 Nguyễn Thị Huyền Trang CN1.05 K57 57 PDTDH

746 20125012 Vũ Việt Anh CN1.06 K57 57 PDTDH

747 20125128 Nguyễn Hàm Hoàng CN1.06 K57 57 PDTDH

748 20125273 Trương Văn Thành CN1.06 K57 57 PDTDH

749 20125324 Nguyễn Đức Trung CN1.06 K57 57 PDTDH

750 20125528 Trương Đức Hiếu CN2.01 K57 57 PDTDH

751 20125344 Đỗ Đình Tuyền CN2.01 K57 57 PDTDH

752 20125451 Đào Văn Đại CN2.02 K57 57 PDTDH

753 20125652 Nguyễn Văn Luân CN2.02 K57 57 PDTDH

754 20125861 Nguyễn Gia Tú CN2.02 K57 57 PDTDH

755 20125540 Hồ Sỹ Hoàn CN2.04 K57 57 PDTDH

756 20125857 Mai Ngọc Tú CN2.05 K57 57 PDTDH

757 20125597 Nguyễn Quang Hưởng CN2.06 K57 57 PDTDH

758 20125686 Vũ Hoàng Nam CN2.06 K57 57 PDTDH

759 20125863 Bùi Văn Tư CN2.06 K57 57 PDTDH

760 20125871 Nguyễn Đăng Việt CN2.06 K57 57 PDTDH

761 20125406 Trần Đình Châu CN2.07 K57 57 PDTDH

762 20125720 Hoàng Quốc Phương CN2.07 K57 57 PDTDH

763 20125622 Bàn Văn Linh CN2.08 K57 57 PDTDH

764 20125415 Nguyễn Tiến Chí CN2.09 K57 57 PDTDH

765 20125507 Đoàn Sơn Hạnh CN2.09 K57 57 PDTDH

766 20125761 Nguyễn Ngọc Tân CN2.09 K57 57 PDTDH

767 20125676 Lê Thanh Minh CN2.10 K57 57 PDTDH

768 20125755 Tô Hoài Sơn CN2.10 K57 57 PDTDH

769 20125906 Đỗ Ngọc Châm CN3.01 K57 57 PDTDH

Page 22: Canh Cao Muc 1 Do Ko Nop HP HKII (1)

770 20125927 Bùi Văn Đức CN3.01 K57 57 PDTDH

771 20125908 Nguyễn Văn Chinh CN3.02 K57 57 PDTDH

772 20125947 Phạm Văn Hiền CN3.02 K57 57 PDTDH

773 20126016 Vũ Thảo Nguyên CN3.03 K57 57 PDTDH

774 20126088 Nguyễn Thị Yến CN3.04 K57 57 PDTDH

775 20124344 Ngô Thùy Chi KT6.01 K57 57 PDTDH

776 20124347 Vũ Thị Việt Chinh KT6.01 K57 57 PDTDH

777 20124442 Nguyễn Thị Thu Hương KT6.01 K57 57 PDTDH

778 20124522 Đào Thị Thùy Ninh KT6.01 K57 57 PDTDH

779 20124515 Ngô Thị Cẩm Nhung KT6.01 K57 57 PDTDH

780 20124437 Vũ Duy Hưng KT6.02 K57 57 PDTDH

781 20124307 Đào Thị Phương Anh KT6.03 K57 57 PDTDH

782 20124428 Nguyễn Mai Huyền KT6.05 K57 57 PDTDH

783 20124607 Bùi Quốc Trung KT6.05 K57 57 PDTDH

784 20125008 Nguyễn Tuấn Anh CN1.06 K57 57 PDTDH

785 20062517 Nguyễn Văn Quản SPKT Tin K52 52 Sư phạm Kỹ thuật

786 20113660 Lê Thị Đào SPKT + Công nghệ thông tin-K56 56 Sư phạm Kỹ thuật

787 20070827 Đào Minh Đức Toán tin 1 K52 52 Toán ứng dụng & Tin học

788 20073212 Phạm Anh Tuấn Toán tin 1 K52 52 Toán ứng dụng & Tin học

789 20063644 Phạm Duy Tùng Toán tin 2 K52 52 Toán ứng dụng & Tin học

790 20073028 Ngô Quang Trung Toán tin 2 K52 52 Toán ứng dụng & Tin học

791 20080238 Lê Học Chân Toán Tin 1 K53 53 Toán ứng dụng & Tin học

792 20080815 Bằng Văn Hai Toán Tin 1 K53 53 Toán ứng dụng & Tin học

793 20081460 Trần Văn Kiên Toán Tin 1 K53 53 Toán ứng dụng & Tin học

794 20082603 Nguyễn Văn Thuỷ Toán Tin 1 K53 53 Toán ứng dụng & Tin học

795 20081361 Phạm Mã Khanh KSTN Toán Tin K53 53 Toán ứng dụng & Tin học

796 20083078 Nguyễn Thanh Tú KSTN Toán Tin K53 53 Toán ứng dụng & Tin học

797 20096363 Hà Hoàng Anh Toán tin (CH) K54 54 Toán ứng dụng & Tin học

798 20090497 Trần Ngọc Duyệt Toán-Tin ứng dụng 1 K54 54 Toán ứng dụng & Tin học

799 20101274 Lê Tiến Dũng Toán-Tin ứng dụng 2-K55 55 Toán ứng dụng & Tin học

800 20102474 Lương Văn Tùng Toán-Tin ứng dụng 2-K55 55 Toán ứng dụng & Tin học

801 20101510 Lê Văn Hiếu KSTN Toán Tin K55 55 Toán ứng dụng & Tin học

802 20111831 Đoàn Văn Mạnh Toán-Tin ứng dụng-K56 56 Toán ứng dụng & Tin học

803 20112405 Vũ Văn Tuân Toán-Tin ứng dụng-K56 56 Toán ứng dụng & Tin học

804 20121876 Trần Việt Hưng KSTN Toán tin K57 57 Toán ứng dụng & Tin học

805 20121451 Nguyễn Đức Dương KSCLCK57 57 TT Đào tạo Tài năng

806 20121747 Nguyễn Huy Hoàng KSCLCK57 57 TT Đào tạo Tài năng

Page 23: Canh Cao Muc 1 Do Ko Nop HP HKII (1)

807 20122284 Nguyễn Hữu Quân KSCLCK57 57 TT Đào tạo Tài năng

808 20122608 Trần Đức Trọng KSCLCK57 57 TT Đào tạo Tài năng

809 20091301 Ngô Việt Hùng Vật lý kỹ thuật K54 54 Vật lý Kỹ thuật

810 20092971 Hoàng Văn Tuấn Vật lý kỹ thuật K54 54 Vật lý Kỹ thuật

811 20104357 Hà Mạnh Tuấn Vật lý kỹ thuật-K55 55 Vật lý Kỹ thuật

812 20113920 Hoàng Sĩ Dương Vật lý kỹ thuật-K56 56 Vật lý Kỹ thuật

813 20113943 Nguyễn Quốc Hiếu Vật lý kỹ thuật-K56 56 Vật lý Kỹ thuật

814 20113997 Nguyễn Ngọc Tú Vật lý kỹ thuật-K56 56 Vật lý Kỹ thuật

815 20114020 Cao Trọng Tuấn Vật lý kỹ thuật-K56 56 Vật lý Kỹ thuật

Tổng số: 815 sinh viên

Hà Nội, ngày tháng năm 2013

PHÒNG CT CHÍNH TRỊ & CT SINH VIÊN