Upload
lephongslc
View
36
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
PHÒNG CT CHÍNH TRỊ & CT SINH VIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN KỶ LUẬT CẢNH CÁO MỨC 1
DO KHÔNG NỘP HỌC PHÍ HỌC KỲ II NĂM HỌC 2012-2013
Kèm theo QĐ số 284 /QĐ - ĐHBKHN - CTCT&CTSV do Hiệu trưởng ký ngày 14 tháng 6 năm 2013
TT MSSV Họ tên Lớp Khóa Viện Ghi chú
1 20072086 Trịnh Minh Nghĩa Điện tử 10 K52 52 Điện tử Viễn thông
2 20076240 Hoàng Anh Tú Điện tử 10 K52 52 Điện tử Viễn thông
3 20070840 Hà Minh Đức Điện tử 11 K52 52 Điện tử Viễn thông
4 20051460 Phạm Quang Huy Điện tử 11 K52 52 Điện tử Viễn thông
5 20062645 Nguyễn Anh Săm Điện tử 2 K52 52 Điện tử Viễn thông
6 20061496 Phạm Việt Hùng Điện tử 3 K52 52 Điện tử Viễn thông
7 20070899 Lưu Bá Trường Giang Điện tử 8 K52 52 Điện tử Viễn thông
8 20072939 Nguyễn Huy Toàn Điện tử 8 K52 52 Điện tử Viễn thông
9 20060430 Nguyễn Hùng Cường Điện tử Y sinh K52 52 Điện tử Viễn thông
10 20070615 Trần Văn Dũng Điện tử Y sinh K52 52 Điện tử Viễn thông
11 20071158 Lưu Văn Hiệp Điện tử Y sinh K52 52 Điện tử Viễn thông
12 20063521 Trần Anh Tuấn Điện tử Y sinh K52 52 Điện tử Viễn thông
13 20082998 Hoàng Văn Tùng Điện tử 3 K53 53 Điện tử Viễn thông
14 20086060 Nguyễn Thành Long Điện tử 6 K53 53 Điện tử Viễn thông
15 20086055 Trần Mạnh Hùng Điện tử 7 K53 53 Điện tử Viễn thông
16 20082419 Đỗ Khắc Thái Điện tử 8 K53 53 Điện tử Viễn thông
17 20081343 Nguyễn Đình Hữu Kỹ thuật y sinh K53 53 Điện tử Viễn thông
18 20081294 Nguyễn Văn Hưng Kỹ thuật y sinh K53 53 Điện tử Viễn thông
19 20082965 Nguyễn Văn Tuyên Kỹ thuật y sinh K53 53 Điện tử Viễn thông
20 20090067 Đặng Văn Anh Điện tử-Viễn thông 03 K54 54 Điện tử Viễn thông
21 20090708 Vũ Tiến Đạt Điện tử-Viễn thông 03 K54 54 Điện tử Viễn thông
22 20091169 Nguyễn Việt Hoàng Điện tử-Viễn thông 03 K54 54 Điện tử Viễn thông
23 20092966 Hà Anh Tuấn Điện tử-Viễn thông 03 K54 54 Điện tử Viễn thông
24 20096361 Đinh Văn Tùng Điện tử-Viễn thông 04 K54 54 Điện tử Viễn thông
25 20090926 Lê Danh Hải Điện tử-Viễn thông 07 K54 54 Điện tử Viễn thông
26 20092257 Nguyễn Ngọc Sơn Điện tử-Viễn thông 07 K54 54 Điện tử Viễn thông
27 20096347 Lồ Quang Minh Điện tử-Viễn thông 09 K54 54 Điện tử Viễn thông
28 20093648 Lê Hồng Trung Điện tử-Viễn thông 09 K54 54 Điện tử Viễn thông
29 20090910 Lê Đức Hào Điện tử-Viễn thông 10 K54 54 Điện tử Viễn thông
30 20093058 Nguyễn Quang Tuyền Điện tử-Viễn thông 10 K54 54 Điện tử Viễn thông
31 20096356 Trần Nhật Thành Điện tử-Viễn thông 10 K54 54 Điện tử Viễn thông
32 20093386 Phạm Quốc Chung Điện tử-Viễn thông 12 K54 54 Điện tử Viễn thông
33 20093493 Lê Hữu Khang Điện tử-Viễn thông 12 K54 54 Điện tử Viễn thông
34 20092044 Dương Minh Phương Điện tử-Viễn thông 12 K54 54 Điện tử Viễn thông
35 20109246 Phùng Văn Điệp CN- Điện tử-Viễn thông 1-K55 55 Điện tử Viễn thông
36 20109256 Nguyễn Đức Giang CN- Điện tử-Viễn thông 1-K55 55 Điện tử Viễn thông
37 20109613 Lê Quốc Khải CN- Điện tử-Viễn thông 1-K55 55 Điện tử Viễn thông
38 20109328 Nguyễn Đình Minh CN- Điện tử-Viễn thông 1-K55 55 Điện tử Viễn thông
39 20109638 Lê Văn Duy CN- Điện tử-Viễn thông 2-K55 55 Điện tử Viễn thông
40 20109321 Nguyễn Thị Thảo Mai CN- Điện tử-Viễn thông 3-K55 55 Điện tử Viễn thông
41 20109880 Hà Ngọc Trường CN- Điện tử-Viễn thông 3-K55 55 Điện tử Viễn thông
42 20109300 Trần Văn Khoa CN- Điện tử-Viễn thông 4-K55 55 Điện tử Viễn thông
43 20109332 Lê Trần Hoàng Nam CN- Điện tử-Viễn thông 4-K55 55 Điện tử Viễn thông
44 20101624 Phạm Quốc Huy Điện tử-Viễn thông 01-K55 55 Điện tử Viễn thông
45 20101797 Hoàng Tuấn Long Điện tử-Viễn thông 01-K55 55 Điện tử Viễn thông
46 20102698 Đào Xuân Lương Điện tử-Viễn thông 01-K55 55 Điện tử Viễn thông
47 20102303 Nguyễn Thanh Tiền Điện tử-Viễn thông 01-K55 55 Điện tử Viễn thông
48 20102266 Dương Đình Thuận Điện tử-Viễn thông 01-K55 55 Điện tử Viễn thông
49 20101410 Nguyễn Trung Đức Điện tử-Viễn thông 02-K55 55 Điện tử Viễn thông
50 20102703 Nguyễn Ngọc Nam Điện tử-Viễn thông 02-K55 55 Điện tử Viễn thông
51 20101420 Nguyễn Việt Đức Điện tử-Viễn thông 05-K55 55 Điện tử Viễn thông
52 20102172 Trương Trung Thành Điện tử-Viễn thông 05-K55 55 Điện tử Viễn thông
53 20101686 Vũ Tiến Hưng Điện tử-Viễn thông 06-K55 55 Điện tử Viễn thông
54 20101730 Vũ Bách Khoa Điện tử-Viễn thông 06-K55 55 Điện tử Viễn thông
55 20101013 Giáp Phạm Xuân Hoàng Điện tử-Viễn thông 07-K55 55 Điện tử Viễn thông
56 20102608 Nguyễn Đình Chiến Điện tử-Viễn thông 08-K55 55 Điện tử Viễn thông
57 20102607 Dương Công Biển Điện tử-Viễn thông 09-K55 55 Điện tử Viễn thông
58 20101722 Diêm Văn Khoa Điện tử-Viễn thông 09-K55 55 Điện tử Viễn thông
59 20101856 Đỗ Văn Mạnh Điện tử-Viễn thông 09-K55 55 Điện tử Viễn thông
60 20109659 Bùi Thái Duy CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 56 Điện tử Viễn thông
61 20116127 Nguyễn Quốc Lợi CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 56 Điện tử Viễn thông
62 20115795 Nguyễn Duy Trực CN KT Điện tử - Truyền thông 1-K56 56 Điện tử Viễn thông
63 20115492 Đinh Văn Dương CN KT Điện tử - Truyền thông 2-K56 56 Điện tử Viễn thông
64 20115521 Nông Anh Đức CN KT Điện tử - Truyền thông 2-K56 56 Điện tử Viễn thông
65 20115538 Ngô Văn Hà CN KT Điện tử - Truyền thông 2-K56 56 Điện tử Viễn thông
66 20111480 Lương Công Hải Điện tử-Truyền thông 02-K56 56 Điện tử Viễn thông
67 20111973 Nguyễn Văn Phước Điện tử-Truyền thông 02-K56 56 Điện tử Viễn thông
68 20111194 Nguyễn Văn Công Điện tử-Truyền thông 03-K56 56 Điện tử Viễn thông
69 20111836 Nguyễn Văn Mạnh Điện tử-Truyền thông 04-K56 56 Điện tử Viễn thông
70 20111379 Nguyễn Thế Đạt Điện tử-Truyền thông 05-K56 56 Điện tử Viễn thông
71 20111542 Cao Văn Hưng Điện tử-Truyền thông 05-K56 56 Điện tử Viễn thông
72 20111738 Lê Phú Lâm Điện tử-Truyền thông 05-K56 56 Điện tử Viễn thông
73 20112000 Trương Hoàng Mạnh Quân Điện tử-Truyền thông 05-K56 56 Điện tử Viễn thông
74 20111221 Nguyễn Cao Cường Điện tử-Truyền thông 06-K56 56 Điện tử Viễn thông
75 20112113 Đỗ Thanh Tân Điện tử-Truyền thông 06-K56 56 Điện tử Viễn thông
76 20112211 Phùng Đức Thái Điện tử-Truyền thông 06-K56 56 Điện tử Viễn thông
77 20111909 Đỗ Văn Ngọc Điện tử-Truyền thông 07-K56 56 Điện tử Viễn thông
78 20112518 Nguyễn Trường Vinh Điện tử-Truyền thông 10-K56 56 Điện tử Viễn thông
79 20062759 Trần Văn Tài CN May & Thời trang K52 52 CN Dệt may & Thời trang
80 20040531 Cao Việt Dũng CN Nhuộm & Hoàn tất K52 52 CN Dệt may & Thời trang
81 20096277 Trần Thị Hồng Công nghệ May K54 54 CN Dệt may & Thời trang
82 20096278 Vũ Thị Lan Công nghệ May K54 54 CN Dệt may & Thời trang
83 20096283 Vũ Thị Thoa Công nghệ May K54 54 CN Dệt may & Thời trang
84 20104026 Hoàng Trung Dũng Công nghệ May-K55 55 CN Dệt may & Thời trang
85 20104404 Phạm Thị Nhiệm Công nghệ May-K55 55 CN Dệt may & Thời trang
86 20113692 Nguyễn Thị Hiền Công nghệ May-K56 56 CN Dệt may & Thời trang
87 20071422 Phạm Đình Hùng CN Sinh Học A K52 52 CN Sinh học & CN Thực phẩm
88 20071362 Vũ Đình Huỳnh CN Sinh Học A K52 52 CN Sinh học & CN Thực phẩm
89 20063756 Phạm Văn Việt CN Sinh Học B K52 52 CN Sinh học & CN Thực phẩm
90 20061881 Đỗ Quang Long Thực Phẩm 2 K52 52 CN Sinh học & CN Thực phẩm
91 20081461 Chu Văn Kiều Kỹ thuật thực phẩm K53 53 CN Sinh học & CN Thực phẩm
92 20083434 Nguyễn Đình Phương Máy và TĐH CNTP K53 53 CN Sinh học & CN Thực phẩm
93 20103044 Hà Tuyên Chuyền Kỹ thuật sinh học-K55 55 CN Sinh học & CN Thực phẩm
94 20103571 Nguyễn Ngọc Tân Kỹ thuật sinh học-K55 55 CN Sinh học & CN Thực phẩm
95 20103590 Vũ Ngọc Giầu Kỹ thuật thực phẩm 1-K55 55 CN Sinh học & CN Thực phẩm
96 20103211 Nguyễn Thị Liên Kỹ thuật thực phẩm 1-K55 55 CN Sinh học & CN Thực phẩm
97 20103581 Đặng Thu Hương Kỹ thuật thực phẩm 2-K55 55 CN Sinh học & CN Thực phẩm
98 20109707 Lê Anh Dương Công nghệ thực phẩm 1-K56 56 CN Sinh học & CN Thực phẩm
99 20116042 Nguyễn Thùy Trang Công nghệ thực phẩm 1-K56 56 CN Sinh học & CN Thực phẩm
100 20070654 Nguyễn Văn Dương CN Hàn K52 52 Cơ khí
101 20062419 Đoàn Việt Phương CN Hàn K52 52 Cơ khí
102 20073549 Nguyễn Xuân Vững CN Hàn K52 52 Cơ khí
103 20060490 Nguyễn Xuân Diệu Cơ điện tử 1 K52 52 Cơ khí
104 20071201 Nguyễn Đức Hoà Cơ điện tử 1 K52 52 Cơ khí
105 20073761 Nguyễn Hoàng Phương Cơ điện tử 1 K52 52 Cơ khí
106 20076058 Nguyễn Văn Đức Cơ điện tử 3 K52 52 Cơ khí
107 20076117 Mai Thành Tuyên Cơ điện tử 3 K52 52 Cơ khí
108 20076047 Lê Đình Dũng Cơ điện tử 4 K52 52 Cơ khí
109 20070933 Hoàng Ngọc Hai Cơ điện tử 4 K52 52 Cơ khí
110 20071774 Mạc Đức Long Chế tạo máy 1 K52 52 Cơ khí
111 20050457 Trần Đình Cường Chế tạo máy 2 K52 52 Cơ khí
112 20076063 Hán Thanh Hải Chế tạo máy 2 K52 52 Cơ khí
113 20071003 Nguyễn Duy Hải Chế tạo máy 3 K52 52 Cơ khí
114 20051366 Trần Huy Hoàng Chế tạo máy 3 K52 52 Cơ khí
115 20060174 Mai Sỹ Bảo Chế tạo máy 4 K52 52 Cơ khí
116 20070562 Nguyễn Đắc Dũng Chế tạo máy 4 K52 52 Cơ khí
117 20070802 Phùng Văn Đông Chế tạo máy 4 K52 52 Cơ khí
118 20071985 Vũ Quang Minh Chế tạo máy 4 K52 52 Cơ khí
119 20072206 Nguyễn Huy Phong Chế tạo máy 4 K52 52 Cơ khí
120 20071164 Nguyễn Đức Hiệp Chế tạo máy 5 K52 52 Cơ khí
121 20072882 Nguyễn Tuý Tiến Chế tạo máy 5 K52 52 Cơ khí
122 20070934 Nguyễn Đức Hanh Chế tạo máy 6 K52 52 Cơ khí
123 20072379 Nguyễn Thế Quyết Gia công áp lực K52 52 Cơ khí
124 20053595 Lê Văn Tuấn Gia công áp lực K52 52 Cơ khí
125 20070666 Hà Quang Dự Máy chính xác K52 52 Cơ khí
126 20070565 Nguyễn Hữu Dũng Máy chính xác K52 52 Cơ khí
127 20060453 Phạm Mạnh Cường SP chất dẻo K52 52 Cơ khí
128 20081910 Thiều Quang Nguyên Công nghệ Hàn K53 53 Cơ khí
129 20082688 Lưu Đình Tịnh Công nghệ Hàn K53 53 Cơ khí
130 20082388 Nguyễn Hữu Thành Cơ điện tử 3 (C) K53 53 Cơ khí
131 20080900 Ngô Thị Hạnh Cơ điện tử A K53 53 Cơ khí
132 20081054 Nguyễn Đức Hoàng Chế tạo máy 1 K53 53 Cơ khí
133 20081506 Vũ Đức Lập Chế tạo máy 1 K53 53 Cơ khí
134 20082187 Nguyễn Thanh Sang Chế tạo máy 1 K53 53 Cơ khí
135 20081230 Nguyễn Văn Hùng Chế tạo máy 4 K53 53 Cơ khí
136 20081245 Trần Việt Hùng Chế tạo máy 4 K53 53 Cơ khí
137 20083217 Nguyễn Sinh Vương Chế tạo máy 4 K53 53 Cơ khí
138 20083195 Hoàng Anh Vũ Máy chính xác K53 53 Cơ khí
139 20090290 Nguyễn Đắc Chiến CK chế tạo máy 1 K54 54 Cơ khí
140 20090816 Nguyễn Trung Đức CK chế tạo máy 1 K54 54 Cơ khí
141 20091726 Bùi Văn Mạnh CK chế tạo máy 1 K54 54 Cơ khí
142 20093551 Nguyễn Văn Ngọc CK chế tạo máy 1 K54 54 Cơ khí
143 20096248 Bùi Văn Tuy CK chế tạo máy 1 K54 54 Cơ khí
144 20092967 Hoàng Anh Tuấn CK chế tạo máy 2 K54 54 Cơ khí
145 20092417 Lê Xuân Thành CK chế tạo máy 2 K54 54 Cơ khí
146 20090473 Nguyễn Bá Duy CK chế tạo máy 4 K54 54 Cơ khí
147 20096237 Hà Công Pháp CK chế tạo máy 4 K54 54 Cơ khí
148 20092620 Nguyễn Văn Thuấn CK chế tạo máy 6 K54 54 Cơ khí
149 20091257 Tăng Xuân Huy CK chế tạo máy 8 K54 54 Cơ khí
150 20091729 Đỗ Văn Mạnh CK chế tạo máy 8 K54 54 Cơ khí
151 20092132 Nguyễn Quốc Quân CK chế tạo máy 8 K54 54 Cơ khí
152 20093189 Nguyễn Anh Tú KSTN Cơ Điện Tử K54 54 Cơ khí
153 20109022 Ngô Trung Hiếu CN- Công nghệ chế tạo máy-K55 55 Cơ khí
154 20109009 Nguyễn Văn Chung CN- Cơ điện tử 1-K55 55 Cơ khí
155 20109101 Nguyễn Văn Nam CN- Cơ điện tử 1-K55 55 Cơ khí
156 20109183 Đặng Văn Phương CN- Cơ điện tử 1-K55 55 Cơ khí
157 20100421 Trịnh Thế Linh Kỹ thuật Cơ điện tử 2-K55 55 Cơ khí
158 20100452 Phạm Vương Mạnh Kỹ thuật Cơ điện tử 3-K55 55 Cơ khí
159 20100865 Lê Đức Việt Kỹ thuật Cơ điện tử 3-K55 55 Cơ khí
160 20100221 Trần Đức Kỹ thuật cơ khí 1-K55 55 Cơ khí
161 20100512 Lê Khắc Phong Kỹ thuật cơ khí 1-K55 55 Cơ khí
162 20100538 Lý Minh Quang Kỹ thuật cơ khí 1-K55 55 Cơ khí
163 20100113 Nguyễn Quang Cường Kỹ thuật cơ khí 2-K55 55 Cơ khí
164 20100537 Hoàng Anh Quang Kỹ thuật cơ khí 2-K55 55 Cơ khí
165 20100730 Bùi Mạnh Toàn Kỹ thuật cơ khí 6-K55 55 Cơ khí
166 20100981 Võ Anh Tuấn Kỹ thuật cơ khí 6-K55 55 Cơ khí
167 20100815 Nguyễn Đức Tuyền Kỹ thuật cơ khí 7-K55 55 Cơ khí
168 20100959 Lê Đức Thành Kỹ thuật cơ khí 7-K55 55 Cơ khí
169 20100667 Nguyễn Văn Thi Kỹ thuật cơ khí 7-K55 55 Cơ khí
170 20100184 Nguyễn Điện Kỹ thuật cơ khí 8-K55 55 Cơ khí
171 20100780 Phạm Văn Trước Kỹ thuật cơ khí 8-K55 55 Cơ khí
172 20115058 Nguyễn Văn Dũng CN chế tạo máy 1 -K56 56 Cơ khí
173 20115208 Nhâm Văn Mạnh CN chế tạo máy 1 -K56 56 Cơ khí
174 20115233 Phạm Huy Ngọc CN chế tạo máy 1 -K56 56 Cơ khí
175 20115263 Khương Đình Quán CN chế tạo máy 1 -K56 56 Cơ khí
176 20115291 Nguyễn Anh Tài CN chế tạo máy 1 -K56 56 Cơ khí
177 20115416 Phùng Xuân Thế CN chế tạo máy 1 -K56 56 Cơ khí
178 20115042 Phạm Bá Chính CN chế tạo máy 2 -K56 56 Cơ khí
179 20115076 Phạm Ngọc Đại CN chế tạo máy 2 -K56 56 Cơ khí
180 20115206 Nguyễn Quốc Mạnh CN chế tạo máy 2 -K56 56 Cơ khí
181 20115343 Vũ Xuân Thu CN chế tạo máy 2 -K56 56 Cơ khí
182 20115347 Nguyễn Văn Thuận CN chế tạo máy 2 -K56 56 Cơ khí
183 20115346 Bùi Đức Thuận CN chế tạo máy 2 -K56 56 Cơ khí
184 20110639 Nguyễn Văn Quang KT Cơ điện tử 1-K56 56 Cơ khí
185 20110470 Hoàng Long KT Cơ điện tử 3-K56 56 Cơ khí
186 20110919 Đỗ Minh Tuấn KT cơ khí 1-K56 56 Cơ khí
187 20110727 Phan Thanh Tùng KT cơ khí 2-K56 56 Cơ khí
188 20110059 Đoàn Ngọc Hoàng Bảo KT cơ khí 4-K56 56 Cơ khí
189 20110150 Nguyễn Danh Dục KT cơ khí 4-K56 56 Cơ khí
190 20110139 Nguyễn Đình Dũng KT cơ khí 4-K56 56 Cơ khí
191 20110318 Dương Đăng Hiên KT cơ khí 5-K56 56 Cơ khí
192 20110655 Ngô Đức Sơn KT cơ khí 5-K56 56 Cơ khí
193 20110302 Đỗ Hải Hưng KT cơ khí 6-K56 56 Cơ khí
194 20110171 Bùi Văn Duy KT cơ khí 7-K56 56 Cơ khí
195 20120281 Phạm Văn Đông Cơ điện tử CTTT K57 57 Cơ khí
196 20121303 Đồng Quyết Chiến KSTN Cơ điện tử K57 57 Cơ khí
197 20051855 Chu Bá Lâm Kỹ thuật hàng không K52 52 Cơ khí Động lực
198 20043506 Phạm Văn Tuyên Kỹ thuật hàng không K52 52 Cơ khí Động lực
199 20073669 Trần Xuân Hoàng Kỹ thuật tàu thuỷ K52 52 Cơ khí Động lực
200 20060790 Roãn Văn Định Máy và tự động thuỷ khí K52 52 Cơ khí Động lực
201 20071626 Tạ Cao Kiên Máy và tự động thuỷ khí K52 52 Cơ khí Động lực
202 20073278 Bùi Quang Tùng Máy và tự động thuỷ khí K52 52 Cơ khí Động lực
203 20053067 Trịnh Cao Thắng Máy và tự động thuỷ khí K52 52 Cơ khí Động lực
204 20063804 Mai Xuân Vũ Máy và tự động thuỷ khí K52 52 Cơ khí Động lực
205 20070410 Lê Cao Cường Ô tô A K52 52 Cơ khí Động lực
206 20071416 Nguyễn Việt Hùng Ô tô A K52 52 Cơ khí Động lực
207 20071520 Phan Đức Hữu Ô tô A K52 52 Cơ khí Động lực
208 20071630 Trần Duy Kiên Ô tô A K52 52 Cơ khí Động lực
209 20072797 Phạm Văn Thuật Ô tô A K52 52 Cơ khí Động lực
210 20080468 Vũ Quang Duy Động cơ đốt trong K53 53 Cơ khí Động lực
211 20080721 Đặng Văn Đức Kỹ thuật Hàng không và Vũ trụ K53 53 Cơ khí Động lực
212 20090693 Nguyễn Tuấn Đạt Kỹ thuật hàng không K54 54 Cơ khí Động lực
213 20091705 Tòng Văn Lún Kỹ thuật hàng không K54 54 Cơ khí Động lực
214 20080665 Lại Đức Điệp Kỹ thuật tàu thủy K54 54 Cơ khí Động lực
215 20091334 Tống Duy Hùng Kỹ thuật tàu thủy K54 54 Cơ khí Động lực
216 20092195 Nguyễn Duy Quý Kỹ thuật tàu thủy K54 54 Cơ khí Động lực
217 20082908 Lê Thanh Tuấn Kỹ thuật tàu thủy K54 54 Cơ khí Động lực
218 20101379 Ngô Thanh Định KSCLC Cơ khí hàng không K55 55 Cơ khí Động lực
219 20100185 Trần Văn Điện Kỹ thuật Cơ khí động lực 1-K55 55 Cơ khí Động lực
220 20100407 Nguyễn Tùng Lâm Kỹ thuật Cơ khí động lực 1-K55 55 Cơ khí Động lực
221 20100463 Trần Văn Minh Kỹ thuật Cơ khí động lực 1-K55 55 Cơ khí Động lực
222 20100609 Lê Văn Tài Kỹ thuật Cơ khí động lực 1-K55 55 Cơ khí Động lực
223 20100791 Lương Công Minh Tuấn Kỹ thuật Cơ khí động lực 1-K55 55 Cơ khí Động lực
224 20100867 Phạm Đình Việt Kỹ thuật Cơ khí động lực 1-K55 55 Cơ khí Động lực
225 20100169 Nguyễn Quang Đạo Kỹ thuật Cơ khí động lực 2-K55 55 Cơ khí Động lực
226 20100409 Nguyễn Văn Lâm Kỹ thuật tàu thủy-K55 55 Cơ khí Động lực
227 20115043 Bùi Văn Chương CN kỹ thuật Ô tô 1-K56 56 Cơ khí Động lực
228 20115141 Trần Ngọc Hiển CN kỹ thuật Ô tô 1-K56 56 Cơ khí Động lực
229 20115159 Nguyễn Văn Huỳnh CN kỹ thuật Ô tô 1-K56 56 Cơ khí Động lực
230 20115316 Nguyễn Văn Thành CN kỹ thuật Ô tô 1-K56 56 Cơ khí Động lực
231 20115205 Nguyễn Duy Mạnh CN kỹ thuật Ô tô 2-K56 56 Cơ khí Động lực
232 20115414 Đặng Hữu Sỹ CN kỹ thuật Ô tô 2-K56 56 Cơ khí Động lực
233 20115369 Hoàng Anh Tuấn CN kỹ thuật Ô tô 2-K56 56 Cơ khí Động lực
234 20115314 Nguyễn Đình Thành CN kỹ thuật Ô tô 2-K56 56 Cơ khí Động lực
235 20110220 Đỗ Văn Đức KT Cơ khí động lực 2-K56 56 Cơ khí Động lực
236 20110482 Phạm Rồng Long Kỹ thuật hàng không-K56 56 Cơ khí Động lực
237 20110356 Trần Quốc Hoàn Kỹ thuật tàu thủy-K56 56 Cơ khí Động lực
238 20110465 Bùi Đình Long Kỹ thuật tàu thủy-K56 56 Cơ khí Động lực
239 20110822 Trịnh Thanh Kỹ thuật tàu thủy-K56 56 Cơ khí Động lực
240 20070912 Nguyễn Trường Giang AS1 K52 52 Công nghệ TT & TT
241 20071081 Bùi Văn Hiến AS1 K52 52 Công nghệ TT & TT
242 20070882 Trần Văn Đức IS1 K52 52 Công nghệ TT & TT
243 20071680 Phạm Quang Lập IS1 K52 52 Công nghệ TT & TT
244 20071759 Đoàn Thanh Long CN Phần mềm K52 52 Công nghệ TT & TT
245 20070777 Lê Văn Đoàn Hệ thống thông tin K52 52 Công nghệ TT & TT
246 20071562 Nguyễn Văn Khải Hệ thống thông tin K52 52 Công nghệ TT & TT
247 20071940 Hà Quang Minh Hệ thống thông tin K52 52 Công nghệ TT & TT
248 20072388 Trần Đình Quyết Hệ thống thông tin K52 52 Công nghệ TT & TT
249 20073274 Bạch Duy Tùng Hệ thống thông tin K52 52 Công nghệ TT & TT
250 20063809 Nguyễn Đức Anh Vũ Hệ thống thông tin K52 52 Công nghệ TT & TT
251 20070399 Đoàn Mạnh Cường Kỹ thuật máy tính K52 52 Công nghệ TT & TT
252 20070469 Vũ Tiến Cường Khoa học máy tính K52 52 Công nghệ TT & TT
253 20070281 Nguyễn Minh Châu Khoa học máy tính K52 52 Công nghệ TT & TT
254 20072164 Trần Văn Nhuận Khoa học máy tính K52 52 Công nghệ TT & TT
255 20070608 Phạm Tiến Dũng Tin Pháp K52 52 Công nghệ TT & TT
256 20070236 Nguyễn Thế Bình Truyền thông và mạng máy tính K52 52 Công nghệ TT & TT
257 20070600 Nguyễn Việt Dũng Truyền thông và mạng máy tính K52 52 Công nghệ TT & TT
258 20062806 Nguyễn Bá Thanh Truyền thông và mạng máy tính K52 52 Công nghệ TT & TT
259 20080108 Tạ Duy Anh AS2 K53 53 Công nghệ TT & TT
260 20070488 Bùi Quang Duẩn IS1 K53 53 Công nghệ TT & TT
261 20080732 Lê Minh Đức IS1 K53 53 Công nghệ TT & TT
262 20083534 Lưu Văn Trung IS2 K53 53 Công nghệ TT & TT
263 20060630 Trịnh Minh Dũng IS3 K53 53 Công nghệ TT & TT
264 20080752 Nguyễn Tất Đức IS3 K53 53 Công nghệ TT & TT
265 20081739 Nguyễn Hoàng Minh IS3 K53 53 Công nghệ TT & TT
266 20082492 Tống Duy Thắng IS3 K53 53 Công nghệ TT & TT
267 20082740 Nguyễn Thu Trang Công nghệ phần mềm K53 53 Công nghệ TT & TT
268 20080255 Nguyễn Công Chiến Hệ thống thông tin K53 53 Công nghệ TT & TT
269 20081199 Hoàng Việt Hùng Hệ thống thông tin K53 53 Công nghệ TT & TT
270 20081144 Nguyễn Hoàng Huy Hệ thống thông tin K53 53 Công nghệ TT & TT
271 20082211 Đoàn Ngọc Sơn Hệ thống thông tin K53 53 Công nghệ TT & TT
272 20083571 Ngô Quang Vịnh Hệ thống thông tin K53 53 Công nghệ TT & TT
273 20081367 Đỗ Đắc Khánh Kỹ thuật máy tính K53 53 Công nghệ TT & TT
274 20080332 Phạm Thành Công Truyền thông mạng K53 53 Công nghệ TT & TT
275 20083431 Trần Đức Phú Truyền thông mạng K53 53 Công nghệ TT & TT
276 20093608 Nguyễn Chí Thanh ICT54-2 54 Công nghệ TT & TT
277 20096261 Hoàng Văn Hòa Công nghệ thông tin 2 K54 54 Công nghệ TT & TT
278 20090552 Nguyễn Việt Dũng Công nghệ thông tin 4 K54 54 Công nghệ TT & TT
279 20091125 Lê Đại Hoàn Công nghệ thông tin 4 K54 54 Công nghệ TT & TT
280 20096072 Ngô Thị Thu Hiền KTMT và truyền thông 1 K54 54 Công nghệ TT & TT
281 20091202 Phạm Thị Hợi KTMT và truyền thông 2 K54 54 Công nghệ TT & TT
282 20090584 Đào Quý Dương KSCLC Hệ thống thông tin K54 54 Công nghệ TT & TT
283 20109355 Nguyễn Anh Quân CN- Công nghệ thông tin 1-K55 55 Công nghệ TT & TT
284 20109594 Tống Bảo Trung CN- Công nghệ thông tin 1-K55 55 Công nghệ TT & TT
285 20109214 Bùi Văn Chiến CN- Công nghệ thông tin 2-K55 55 Công nghệ TT & TT
286 20109279 Lưu Minh Hồng CN- Công nghệ thông tin 2-K55 55 Công nghệ TT & TT
287 20109552 Đào Văn Lộc CN- Công nghệ thông tin 2-K55 55 Công nghệ TT & TT
288 20109685 Vũ Mạnh Tuấn CN- Công nghệ thông tin 2-K55 55 Công nghệ TT & TT
289 20109302 Đinh Văn Kiên CN- Công nghệ thông tin 4-K55 55 Công nghệ TT & TT
290 20109308 Cao Việt Linh CN- Công nghệ thông tin 4-K55 55 Công nghệ TT & TT
291 20109411 Đinh Duy Tuyên CN- Công nghệ thông tin 4-K55 55 Công nghệ TT & TT
292 20109401 Bùi Đức Trường CN- Công nghệ thông tin 4-K55 55 Công nghệ TT & TT
293 20101743 Phạm Trung Kiên Công nghệ thông tin &TT 1-K55 55 Công nghệ TT & TT
294 20102556 Bạch Hoàng Vinh Công nghệ thông tin 2 K55 55 Công nghệ TT & TT
295 20102677 Nguyễn Nam Hưng Công nghệ thông tin 4 K55 55 Công nghệ TT & TT
296 20102552 Nguyễn Thế Việt ICT-55 55 Công nghệ TT & TT
297 20106087 Tạ Kiều Cường KT máy tính & truyền thông 1 K55 55 Công nghệ TT & TT
298 20103078 Nguyễn Mạnh Đạt Việt Nhật 5A 55 Công nghệ TT & TT
299 20101513 Lý Văn Hiếu Việt Nhật 5A 55 Công nghệ TT & TT
300 20102162 Nguyễn Trường Thành Việt Nhật 5A 55 Công nghệ TT & TT
301 20102361 Lưu Xuân Trọng Việt Nhật 5B 55 Công nghệ TT & TT
302 20112536 Trần Tuấn Anh Việt Nhật B K56 56 Công nghệ TT & TT
303 20111629 Nguyễn Đình Hoạt Việt Nhật B K56 56 Công nghệ TT & TT
304 20112697 Vũ Đình Toàn Việt Nhật B K56 56 Công nghệ TT & TT
305 20112506 Nguyễn Phúc Việt Việt Nhật B K56 56 Công nghệ TT & TT
306 20111818 Trần Hoàng Long Việt Nhật C K56 56 Công nghệ TT & TT
307 20111891 Nguyễn Vân Nam CNTT-TT 1.2-K56 56 Công nghệ TT & TT
308 20112708 Đặng Đình Tuấn CNTT-TT 2.4-K56 56 Công nghệ TT & TT
309 20116146 Đoàn Khả Đạt CN-Công nghệ thông tin 1-K56 56 Công nghệ TT & TT
310 20115806 Mai Văn Tuân CN-Công nghệ thông tin 2-K56 56 Công nghệ TT & TT
311 20121232 Phạm Duy Anh Việt Nhật A K57 57 Công nghệ TT & TT
312 20121418 Nguyễn Thế Dũng Việt Nhật A K57 57 Công nghệ TT & TT
313 20121407 Trần Nhật Duy Việt Nhật B K57 57 Công nghệ TT & TT
314 20121756 Phạm Ngọc Hoàng Việt Nhật B K57 57 Công nghệ TT & TT
315 20122677 Lê Đình Tuấn Việt Nhật B K57 57 Công nghệ TT & TT
316 20121461 Phạm Văn Dương Việt Nhật C K57 57 Công nghệ TT & TT
317 20122829 Đặng Hữu Vượng Việt Nhật C K57 57 Công nghệ TT & TT
318 20122532 Lê Văn Thuỷ KSTN Công Nghệ Thông Tin K57 57 Công nghệ TT & TT
319 20073270 Bùi Thế Tuyến Điều khiển TĐ 2 K52 52 Điện
320 20060454 Phạm Minh Cường Đo lường TH 2 K52 52 Điện
321 20052075 Phạm Hữu Luận Đo lường TH 2 K52 52 Điện
322 20073510 Đỗ Đình Vũ Đo lường TH 2 K52 52 Điện
323 20071663 Nguyễn Mạnh Lâm HT Điện 1 K52 52 Điện
324 20072057 Lê Việt Nga HT Điện 1 K52 52 Điện
325 20072347 Vũ Mạnh Quân HT Điện 1 K52 52 Điện
326 20070264 Lê Xuân Cao HT Điện 3 K52 52 Điện
327 20062528 Đặng Trần Quân HT Điện 3 K52 52 Điện
328 20076193 Vũ Hà Đức TB Điện 1 K52 52 Điện
329 20072514 Nguyễn Minh Tâm TB Điện 1 K52 52 Điện
330 20062769 Hoàng Minh Tâm TB Điện 1 K52 52 Điện
331 20070572 Nguyễn Thế Dũng TB Điện 2 K52 52 Điện
332 20060410 Kiều Cao Cường TĐ Hoá 1 K52 52 Điện
333 20081723 Hoàng Đình Minh Điều khiển tự động 1 K53 53 Điện
334 20083142 Nguyễn Hữu Việt Điều khiển tự động 2 K53 53 Điện
335 20081288 Nguyễn Thái Hưng Hệ thống điện 1 K53 53 Điện
336 20081657 Nguyễn Đăng Lương Hệ thống điện 2 K53 53 Điện
337 20086011 Đỗ Văn Dũng Hệ thống điện 3 K53 53 Điện
338 20080084 Nguyễn Tuấn Anh Kỹ thuật đo K53 53 Điện
339 20080980 Lê Dụng Hiệp Kỹ thuật đo K53 53 Điện
340 20081055 Nguyễn Huy Hoàng Kỹ thuật đo K53 53 Điện
341 20083595 Lường Thái Trình Tự động hoá 1 K53 53 Điện
342 20081929 Ngô Minh Nhật Tự động hoá 2 K53 53 Điện
343 20082940 Nguyễn Văn Tuấn Tự động hoá 2 K53 53 Điện
344 20086043 Nguyễn Hữu Trọng Tự động hoá 2 K53 53 Điện
345 20096293 Nguyễn Tài Duy Điều khiển và TĐH2 K54 54 Điện
346 20096294 Hoàng Gia Điều khiển và TĐH2 K54 54 Điện
347 20093340 Hoàng Công Vường Điều khiển và TĐH3 K54 54 Điện
348 20092628 Nguyễn Đức Thuận Điều khiển và TĐH4 K54 54 Điện
349 20093595 Tạ Hữu Sơn Điều khiển và TĐH5 K54 54 Điện
350 20093185 Lê Anh Tú Điều khiển và TĐH5 K54 54 Điện
351 20092943 Nguyễn Ngọc Tuân Điều khiển và TĐH5 K54 54 Điện
352 20090146 Phạm Tuấn Anh Điều khiển và TĐH8 K54 54 Điện
353 20091055 Vũ Thanh Hiếu Kỹ thuật điện 1 K54 54 Điện
354 20090923 Hoàng Văn Hải Kỹ thuật điện 2 K54 54 Điện
355 20093550 Nguyễn Văn Ngọc Kỹ thuật điện 3 K54 54 Điện
356 20092847 Dương Minh Trung Kỹ thuật điện 3 K54 54 Điện
357 20093406 Lê Anh Dũng Điều khiên tự động (CTTT) K54 54 Điện
358 20091097 Nguyễn An Hoan KSCLC Tin học công nghiệp K54 54 Điện
359 20109488 Phùng Ngọc Đức CN- Điều khiển & Tự động hóa 1-K55 55 Điện
360 20109500 Đường Văn Lâm CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 55 Điện
361 20109545 Phạm Ngọc Linh CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 55 Điện
362 20109522 Vũ Hữu Tâm CN- Điều khiển & Tự động hóa 2-K55 55 Điện
363 20102726 Phạm Hồng Quân Điều khiển và TĐH2 K55 55 Điện
364 20102551 Nguyễn Quang Việt Điều khiển và TĐH2 K55 55 Điện
365 20101541 Nguyễn Văn Hiệp Điều khiển và TĐH3 K55 55 Điện
366 20101128 Nguyễn Ngọc Bảo Điều khiển và TĐH4 K55 55 Điện
367 20101350 Lê Văn Đạt Điều khiển và TĐH4 K55 55 Điện
368 20101517 Nguyễn Trung Hiếu Điều khiển và TĐH4 K55 55 Điện
369 20102791 Hoàng Nghị Điều khiển và TĐH4 K55 55 Điện
370 20101381 Nguyễn Công Định Điều khiển và TĐH5 K55 55 Điện
371 20106023 Nguyễn Xuân Dũng Điều khiển và TĐH6 K55 55 Điện
372 20102572 Phạm Hồng Vinh Kỹ thuật điện 1 K55 55 Điện
373 20101960 Đặng Xuân Nhân Kỹ thuật điện 2 K55 55 Điện
374 20103041 Phạm Đình Chính KSCLC Tin học công nghiệp K55 55 Điện
375 20101757 Nguyễn Tiến Lâm Điều khiển và TĐH1 K55 55 Điện
376 20101786 Phan Trần Linh Kỹ thuật điện 3 K55 55 Điện
377 20115450 Phạm Thế Anh CN KT Điều khiển & Tự động hóa 1-K56 56 Điện
378 20115517 Đặng Minh Đức CN KT Điều khiển & Tự động hóa 1-K56 56 Điện
379 20115839 Hồ Hữu Bằng CN KT Điều khiển & Tự động hóa 2-K56 56 Điện
380 20116119 Lê Văn Hiểu CN KT Điều khiển & Tự động hóa 2-K56 56 Điện
381 20115677 Nguyễn Minh Ngọc CN KT Điều khiển & Tự động hóa 2-K56 56 Điện
382 20115707 Vũ Hồng Quân CN KT Điều khiển & Tự động hóa 2-K56 56 Điện
383 20115784 Đỗ Quốc Toàn CN KT Điều khiển & Tự động hóa 2-K56 56 Điện
384 20111786 Nguyễn Tuấn Linh Điện 02-K56 56 Điện
385 20111146 Trần Tuấn Anh Điện 03-K56 56 Điện
386 20111795 Trần Tuấn Linh Điện 03-K56 56 Điện
387 20112062 Hồ Anh Sơn Điện 03-K56 56 Điện
388 20112632 Ngô Trí Nam Điện 04-K56 56 Điện
389 20111862 Nguyễn Tài Minh Điện 05-K56 56 Điện
390 20111320 Phạm Tùng Dương Điện 06-K56 56 Điện
391 20111478 Đặng Văn Hải Điện 06-K56 56 Điện
392 20112604 Nguyễn Văn Hoàn Điện 06-K56 56 Điện
393 20112560 Hồ Đăng Dũng Điện 07-K56 56 Điện
394 20112556 Nguyễn Minh Chiến Điện 10-K56 56 Điện
395 20122585 Đỗ Tiến Tới KSTN Điều khiển tự động K57 57 Điện
396 20081061 Nguyễn Mạnh Hoàng Điện tử viễn thông (CTTT) K53 53 Điện tử Viễn thông
397 20082500 Hoàng Văn Thêm Điện tử viễn thông (CTTT) K53 53 Điện tử Viễn thông
398 20082021 Hồ Bích Phương Vi điện tử (CTTT) K53 53 Điện tử Viễn thông
399 20091249 Nguyễn Tiến Huy Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K54 54 Điện tử Viễn thông
400 20091826 Lê Đình Nam Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K54 54 Điện tử Viễn thông
401 20092951 Vũ Đức Tuân Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K54 54 Điện tử Viễn thông
402 20091619 Phan Việt Linh Vi điện tử (CTTT) K54 54 Điện tử Viễn thông
403 20101501 Bùi Đình Hiếu Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K55 55 Điện tử Viễn thông
404 20111123 Nguyễn Quyền Anh Điện - Điện tử 1 CTTT K56 56 Điện tử Viễn thông
405 20122175 Đậu Nhật Nguyên Điện - Điện tử CTTT K57 57 Điện tử Viễn thông
406 20122056 Nguyễn Đức Mạnh KSTN Điện tử viễn thông K57 57 Điện tử Viễn thông
407 20070368 Nguyễn Xuân Công KT Môi trường K52 52 Khoa học & CN Môi trường
408 20083275 Nguyễn Văn Công Kỹ thuật Môi trường K53 53 Khoa học & CN Môi trường
409 20090857 Lưu Thị Bắc Giang Kỹ thuật môi trường K54 54 Khoa học & CN Môi trường
410 20092964 Đỗ Anh Tuấn Kỹ thuật môi trường K54 54 Khoa học & CN Môi trường
411 20092974 Khuất Quang Tuấn Kỹ thuật môi trường K54 54 Khoa học & CN Môi trường
412 20103510 Nguyễn Thị Huyền Trang Kỹ thuật môi trường 1-K55 55 Khoa học & CN Môi trường
413 20113479 Nguyễn Đức Việt Kỹ thuật môi trường 1-K56 56 Khoa học & CN Môi trường
414 20112786 Phan Văn Bắc Kỹ thuật môi trường 2-K56 56 Khoa học & CN Môi trường
415 20113341 Hoàng Minh Thắng Kỹ thuật môi trường 2-K56 56 Khoa học & CN Môi trường
416 20073269 Phạm Văn Tuyền Kỹ thuật năng lượng 2 K52 52 Khoa học & CN Nhiệt lạnh
417 20071409 Nguyễn Minh Hùng Máy và TB Nhiệt lạnh 1 K52 52 Khoa học & CN Nhiệt lạnh
418 20062960 Khuất Văn Thắng Máy và TB Nhiệt lạnh 1 K52 52 Khoa học & CN Nhiệt lạnh
419 20070530 Bùi Hữu Dũng Máy và TB Nhiệt lạnh 2 K52 52 Khoa học & CN Nhiệt lạnh
420 20071658 Dương Tùng Lâm Máy và TB Nhiệt lạnh 2 K52 52 Khoa học & CN Nhiệt lạnh
421 20053801 Vũ Thanh Tùng Máy và TB Nhiệt lạnh 2 K52 52 Khoa học & CN Nhiệt lạnh
422 20081025 Vũ Xuân Hoà Kỹ thuật năng lượng K53 53 Khoa học & CN Nhiệt lạnh
423 20083544 Nguyễn Vĩnh Trường Kỹ thuật năng lượng K53 53 Khoa học & CN Nhiệt lạnh
424 20092911 Hoàng Văn Trường Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54 54 Khoa học & CN Nhiệt lạnh
425 20090387 Trần Văn Cương Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54 54 Khoa học & CN Nhiệt lạnh
426 20092713 Phan Quyết Tiến Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54 54 Khoa học & CN Nhiệt lạnh
427 20092942 Nguyễn Mạnh Tuân Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54 54 Khoa học & CN Nhiệt lạnh
428 20100957 Đặng Trọng Tài Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2-K55 55 Khoa học & CN Nhiệt lạnh
429 20111010 Lê Văn Dương Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1-K56 56 Khoa học & CN Nhiệt lạnh
430 20110540 Nguyễn Hoài Nam Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1-K56 56 Khoa học & CN Nhiệt lạnh
431 20110925 Nguyễn Anh Tuấn Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1-K56 56 Khoa học & CN Nhiệt lạnh
432 20110818 Nguyễn Vĩnh Thanh Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1-K56 56 Khoa học & CN Nhiệt lạnh
433 20110886 Nguyễn Xuân Trường Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1-K56 56 Khoa học & CN Nhiệt lạnh
434 20110051 Trần Văn Ái Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2-K56 56 Khoa học & CN Nhiệt lạnh
435 20110120 Chu Bá Chiến Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2-K56 56 Khoa học & CN Nhiệt lạnh
436 20110156 Lê Văn Dương Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2-K56 56 Khoa học & CN Nhiệt lạnh
437 20110227 Phạm Duy Đức Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2-K56 56 Khoa học & CN Nhiệt lạnh
438 20110421 Lê Trung Kiên Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2-K56 56 Khoa học & CN Nhiệt lạnh
439 20110525 Đoàn Văn Mong Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2-K56 56 Khoa học & CN Nhiệt lạnh
440 20041389 Trần Mạnh Huy Cơ học BD và Cán KL K52 52 Khoa học & Kỹ thuật Vật liệu
441 20063356 Nguyễn Thọ Trung Cơ học BD và Cán KL K52 52 Khoa học & Kỹ thuật Vật liệu
442 20072017 Lương Thanh Nam Nhiệt luyện K52 52 Khoa học & Kỹ thuật Vật liệu
443 20063065 Phạm Trường Thịnh Nhiệt luyện K52 52 Khoa học & Kỹ thuật Vật liệu
444 20053346 Vũ Văn Toại Vật liệu KL Màu K52 52 Khoa học & Kỹ thuật Vật liệu
445 20062272 Hồ Văn Ngọc CN Đúc K52 52 Khoa học & Kỹ thuật Vật liệu
446 20080392 Nguyễn Thức Cường Kỹ thuật gang thép K53 53 Khoa học & Kỹ thuật Vật liệu
447 20083355 Trần Sinh Huy Kỹ thuật gang thép K53 53 Khoa học & Kỹ thuật Vật liệu
448 20083527 Trần Mậu Toàn Kỹ thuật gang thép K53 53 Khoa học & Kỹ thuật Vật liệu
449 20086198 Nguyễn Sơn Tùng Vật liệu và công nghệ Đúc K53 53 Khoa học & Kỹ thuật Vật liệu
450 20086191 Nguyễn Viết Thành Vật liệu và công nghệ Đúc K53 53 Khoa học & Kỹ thuật Vật liệu
451 20081624 Phạm Vũ Lộc Vật liệu điện tử và nano (CTTT) K53 53 Khoa học & Kỹ thuật Vật liệu
452 20093481 Nguyễn Văn Hùng Kỹ thuật vật liệu K54 54 Khoa học & Kỹ thuật Vật liệu
453 20091462 Vũ Duy Khánh Kỹ thuật vật liệu K54 54 Khoa học & Kỹ thuật Vật liệu
454 20096135 Đoàn Duy Quang Kỹ thuật vật liệu K54 54 Khoa học & Kỹ thuật Vật liệu
455 20096137 Trịnh Thị The Kỹ thuật vật liệu K54 54 Khoa học & Kỹ thuật Vật liệu
456 20104008 Nguyễn Tri Bằng Khoa học và Kỹ thuật vật liệu-K55 55 Khoa học & Kỹ thuật Vật liệu
457 20104053 Nguyễn Trung Hiếu Khoa học và Kỹ thuật vật liệu-K55 55 Khoa học & Kỹ thuật Vật liệu
458 20104121 Bùi Tuấn Vinh Khoa học và Kỹ thuật vật liệu-K55 55 Khoa học & Kỹ thuật Vật liệu
459 20104079 Khuất Hồng Sơn Khoa Học Vật Liệu (CTTT) K55 55 Khoa học & Kỹ thuật Vật liệu
460 20113645 Đỗ Nguyễn Hoàng Dương KT vật liệu kim loại-K56 56 Khoa học & Kỹ thuật Vật liệu
461 20063399 Tạ Quốc Trường Kinh tế năng lượng K52 52 Kinh tế & Quản lý
462 20073535 Lại Minh Vương Kinh tế năng lượng K52 52 Kinh tế & Quản lý
463 20063677 Mạc Xuân Tú Quản lý CN K52 52 Kinh tế & Quản lý
464 20073520 Nguyễn Tiến Vũ Quản lý CN K52 52 Kinh tế & Quản lý
465 20060934 Vũ Đình Giáp Quản trị DN K52 52 Kinh tế & Quản lý
466 20062715 Nguyễn Xuân Sơn Quản trị DN K52 52 Kinh tế & Quản lý
467 20072788 Lại Phước Thuận Quản trị DN K52 52 Kinh tế & Quản lý
468 20076321 Hồ Đắc Nam Quản trị Tài chính K52 52 Kinh tế & Quản lý
469 20062667 Đồng Thanh Sơn Quản trị Tài chính K52 52 Kinh tế & Quản lý
470 20086202 Nguyễn Trường An Quản trị doanh nghiệp K53 53 Kinh tế & Quản lý
471 20086291 Phan Văn Tú Quản trị doanh nghiệp K53 53 Kinh tế & Quản lý
472 20086239 Đỗ Duy Hiệu Tài chính Kế toán K53 53 Kinh tế & Quản lý
473 20086243 Nguyễn Quang Huy Tài chính Kế toán K53 53 Kinh tế & Quản lý
474 20086250 Nguyễn Văn Kiên Tài chính Kế toán K53 53 Kinh tế & Quản lý
475 20086251 Đào Ngọc Kim Tài chính Kế toán K53 53 Kinh tế & Quản lý
476 20096081 Đới Thị Diệp Quản trị kinh doanh K54 54 Kinh tế & Quản lý
477 20096016 Phan Huy Đức Tài chính-Ngân hàng K54 54 Kinh tế & Quản lý
478 20091113 Trần Hoà Tài chính-Ngân hàng K54 54 Kinh tế & Quản lý
479 20096401 Lê Thanh Tuấn Tài chính-Ngân hàng K54 54 Kinh tế & Quản lý
480 20106154 Nguyễn Thị Lan Anh Kinh tế công nghiệp-K55 55 Kinh tế & Quản lý
481 20100365 Nguyễn Quang Hưng Kinh tế công nghiệp-K55 55 Kinh tế & Quản lý
482 20106255 Ngô Duy Khánh Kinh tế công nghiệp-K55 55 Kinh tế & Quản lý
483 20104655 Nguyễn Thị Linh Nhâm Kinh tế công nghiệp-K55 55 Kinh tế & Quản lý
484 20106172 Nguyễn Cao Hoàng Quản trị kinh doanh-K55 55 Kinh tế & Quản lý
485 20106185 Ngô Việt Khang Quản trị kinh doanh-K55 55 Kinh tế & Quản lý
486 20106202 Nguyễn Bích Ngọc Quản trị kinh doanh-K55 55 Kinh tế & Quản lý
487 20106206 Nguyễn Diệu Phương Quản trị kinh doanh-K55 55 Kinh tế & Quản lý
488 20104783 Cao Minh Tính Quản trị kinh doanh-K55 55 Kinh tế & Quản lý
489 20106215 Nguyễn Thu Thảo Quản trị kinh doanh-K55 55 Kinh tế & Quản lý
490 20104604 Đồng Thu Quỳnh Tài chính-Ngân hàng 1-K55 55 Kinh tế & Quản lý
491 20104133 Đặng Đình Thắng Tài chính-Ngân hàng 1-K55 55 Kinh tế & Quản lý
492 20104523 Nguyễn Bá Nhật Anh Tài chính-Ngân hàng 2-K55 55 Kinh tế & Quản lý
493 20104662 Nguyễn Mạnh Cường Tài chính-Ngân hàng 2-K55 55 Kinh tế & Quản lý
494 20114385 Đỗ Anh Tuấn Kế toán 1-K56 56 Kinh tế & Quản lý
495 20114081 Vũ Đức Hướng Kinh tế công nghiệp-K56 56 Kinh tế & Quản lý
496 20114045 Nguyễn Lan Anh Quản trị kinh doanh-K56 56 Kinh tế & Quản lý
497 20114125 Trần Tuấn Anh Tài chính-Ngân hàng 1-K56 56 Kinh tế & Quản lý
498 20114076 Đỗ Mạnh Hùng Tài chính-Ngân hàng 1-K56 56 Kinh tế & Quản lý
499 20114405 Nguyễn Võ Đạt Tài chính-Ngân hàng 2-K56 56 Kinh tế & Quản lý
500 20114253 Hoàng Duy Hưng Tài chính-Ngân hàng 2-K56 56 Kinh tế & Quản lý
501 20114130 Phan Thị Ngọc Tài chính-Ngân hàng 2-K56 56 Kinh tế & Quản lý
502 20114334 Lưu Văn Quân Tài chính-Ngân hàng 2-K56 56 Kinh tế & Quản lý
503 20114164 Trần Thị Thương Tài chính-Ngân hàng 2-K56 56 Kinh tế & Quản lý
504 20060313 Đào Văn Chỉnh KTHN &VL môi trường K52 52 Kỹ thuật Hạt nhân & Vật lý MT
505 20082041 Vũ Việt Phương KTHN&Vật lý môi trường K53 53 Kỹ thuật Hạt nhân & Vật lý MT
506 20104342 Nguyễn Hữu Phong Kỹ thuật hạt nhân-K55 55 Kỹ thuật Hạt nhân & Vật lý MT
507 20113899 Nguyễn Hoài Bảo Kỹ thuật hạt nhân-K56 56 Kỹ thuật Hạt nhân & Vật lý MT
508 20113979 Mai Ngọc Nhường Kỹ thuật hạt nhân-K56 56 Kỹ thuật Hạt nhân & Vật lý MT
509 20071495 Vũ Quang Hưng CN Điện hoá K52 52 Kỹ thuật Hóa học
510 20070474 Trần Văn Diên CN Giấy K52 52 Kỹ thuật Hóa học
511 20071629 Tống Văn Kiên CN Giấy K52 52 Kỹ thuật Hóa học
512 20072889 Nguyễn Xuân Tiến CN Vật liệu Silicat K52 52 Kỹ thuật Hóa học
513 20061768 Lương Văn Lân CN Vô cơ - phân bón K52 52 Kỹ thuật Hóa học
514 20070295 Nguyễn Phú Chiến Hoá Dầu 1 K52 52 Kỹ thuật Hóa học
515 20060692 Bùi Vũ Đại Hoá Dầu 1 K52 52 Kỹ thuật Hóa học
516 20060781 Nguyễn Văn Đinh Hoá Dầu 1 K52 52 Kỹ thuật Hóa học
517 20063433 Đào Đình Tuấn Hoá Dầu 1 K52 52 Kỹ thuật Hóa học
518 20072767 Cao Chí Thọ Hoá Dầu 1 K52 52 Kỹ thuật Hóa học
519 20070097 Nguyễn Đức Anh Hoá Dầu 2 K52 52 Kỹ thuật Hóa học
520 20070871 Nguyễn Việt Đức Hoá Dầu 2 K52 52 Kỹ thuật Hóa học
521 20070412 Lê Hải Cường Hoá lý K52 52 Kỹ thuật Hóa học
522 20051623 Lê Việt Hưng Hoá lý K52 52 Kỹ thuật Hóa học
523 20060968 Nguyễn Thái Sơn Hà Máy hoá K52 52 Kỹ thuật Hóa học
524 20071313 Đồng Duy Huy Polime K52 52 Kỹ thuật Hóa học
525 20072661 Bùi Đình Thắng Polime K52 52 Kỹ thuật Hóa học
526 20070323 Đinh Văn Chung Quá trình và Thiết bị K52 52 Kỹ thuật Hóa học
527 20080076 Nguyễn Tuấn Anh CN Điện hoá K53 53 Kỹ thuật Hóa học
528 20082120 Phùng Văn Quân CN Điện hoá K53 53 Kỹ thuật Hóa học
529 20083468 Phan Văn Sơn CN Điện hoá K53 53 Kỹ thuật Hóa học
530 20080241 Phạm Minh Châu CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 53 Kỹ thuật Hóa học
531 20082990 Đỗ Văn Tùng CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53 53 Kỹ thuật Hóa học
532 20083358 Hoa Mạnh Hùng CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 53 Kỹ thuật Hóa học
533 20082884 Đỗ Anh Tuấn CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53 53 Kỹ thuật Hóa học
534 20082020 Hoàng Thế Phương CN Hữu cơ hoá dược K53 53 Kỹ thuật Hóa học
535 20083325 Hoàng Duy Hạnh CN Polyme K53 53 Kỹ thuật Hóa học
536 20083546 Hà Khắc Tuấn CN Silicat K53 53 Kỹ thuật Hóa học
537 20082462 Lê Vinh Thắng CN Silicat K53 53 Kỹ thuật Hóa học
538 20081062 Nguyễn Minh Hoàng Máy hoá K53 53 Kỹ thuật Hóa học
539 20081803 Nguyễn Công Nam KSTN Hoá Dầu K53 53 Kỹ thuật Hóa học
540 20092026 Nguyễn Trọng Phú Kỹ thuật hóa học 1 K54 54 Kỹ thuật Hóa học
541 20093234 Tăng Văn Vệ Kỹ thuật hóa học 1 K54 54 Kỹ thuật Hóa học
542 20093342 Bùi Văn Vượng Kỹ thuật hóa học 1 K54 54 Kỹ thuật Hóa học
543 20092970 Hoàng Văn Tuấn Kỹ thuật hóa học 2 K54 54 Kỹ thuật Hóa học
544 20092677 Nguyễn Trường Thứ Kỹ thuật hóa học 2 K54 54 Kỹ thuật Hóa học
545 20092668 Đỗ Vũ Thư Kỹ thuật hóa học 2 K54 54 Kỹ thuật Hóa học
546 20091066 Chu Nghĩa Hiệp Kỹ thuật hóa học 3 K54 54 Kỹ thuật Hóa học
547 20091548 Lương Bá Lâm Kỹ thuật hóa học 6 K54 54 Kỹ thuật Hóa học
548 20093564 Trần Văn Phong Kỹ thuật hóa học 6 K54 54 Kỹ thuật Hóa học
549 20090265 Nguyễn Đình Cảnh Kỹ thuật hóa học 8 K54 54 Kỹ thuật Hóa học
550 20090524 Ngô Trung Dũng Kỹ thuật hóa học 8 K54 54 Kỹ thuật Hóa học
551 20092276 Tạ Quang Sơn Kỹ thuật hóa học 8 K54 54 Kỹ thuật Hóa học
552 20090574 Trương Mạnh Dũng KSTN Hoá Dầu K54 54 Kỹ thuật Hóa học
553 20109706 Lã Văn Chương CN- Hóa dầu-K55 55 Kỹ thuật Hóa học
554 20103082 Lương Đức Đăng Hóa học-K55 55 Kỹ thuật Hóa học
555 20103231 Nguyễn Văn Luận Hóa học-K55 55 Kỹ thuật Hóa học
556 20103266 Phạm Thị Minh Ngọc Hóa học-K55 55 Kỹ thuật Hóa học
557 20103771 Võ Văn Nhật Hóa học-K55 55 Kỹ thuật Hóa học
558 20103270 Đỗ Quý Nhân Hóa học-K55 55 Kỹ thuật Hóa học
559 20103683 Nguyễn Đức Kim Kỹ thuật hóa học 1-K55 55 Kỹ thuật Hóa học
560 20103268 Ngô Văn Nhâm Kỹ thuật hóa học 1-K55 55 Kỹ thuật Hóa học
561 20103255 Trần Ngọc Nam Kỹ thuật hóa học 3-K55 55 Kỹ thuật Hóa học
562 20103339 Cao Thị Hương Thảo Kỹ thuật hóa học 5-K55 55 Kỹ thuật Hóa học
563 20103084 Đặng Thái Đệ Kỹ thuật hóa học 6-K55 55 Kỹ thuật Hóa học
564 20103459 Nguyễn Phi Long Kỹ thuật hóa học 6-K55 55 Kỹ thuật Hóa học
565 20115992 Nguyễn Công Phúc CN KT Hóa học 1-K56 56 Kỹ thuật Hóa học
566 20116002 Võ Nhật Quang CN KT Hóa học 2-K56 56 Kỹ thuật Hóa học
567 20112943 Tạ Thị Hợp KT in và Truyền thông-K56 56 Kỹ thuật Hóa học
568 20113472 Khuất Duy Vương KT in và Truyền thông-K56 56 Kỹ thuật Hóa học
569 20113283 Trịnh Khắc Tâm Kỹ thuật hóa học 1-K56 56 Kỹ thuật Hóa học
570 20113111 Ngô Phi Long Kỹ thuật hóa học 2-K56 56 Kỹ thuật Hóa học
571 20113321 Trần Văn Thành Kỹ thuật hóa học 4-K56 56 Kỹ thuật Hóa học
572 20113324 Lê Anh Thái Kỹ thuật hóa học 5-K56 56 Kỹ thuật Hóa học
573 20113209 Nguyễn Thị Phương Kỹ thuật hóa học 6-K56 56 Kỹ thuật Hóa học
574 20113260 Lương Văn Sơn Kỹ thuật hóa học 7-K56 56 Kỹ thuật Hóa học
575 20113452 Vũ Mạnh Tuấn Kỹ thuật hóa học 8-K56 56 Kỹ thuật Hóa học
576 20075031 Trương Hồ Hiếu D1K52 52 Ngoại ngữ
577 20075061 Lưu Thị Lan Luận D4K52 52 Ngoại ngữ
578 20075073 Trần Kỳ Nam D4K52 52 Ngoại ngữ
579 20075130 Tạ Thị Thương D5K52 52 Ngoại ngữ
580 20075110 Kiều Công Tâm D8K52 52 Ngoại ngữ
581 20085061 Nguyễn Ngọc Linh D01K53 53 Ngoại ngữ
582 20085097 Vũ Văn Quảng D02K53 53 Ngoại ngữ
583 20085116 Đỗ Quý Tiến D04K53 53 Ngoại ngữ
584 20085016 Vũ Thị Chinh D05K53 53 Ngoại ngữ
585 20085019 Trần Minh Diễm D07K53 53 Ngoại ngữ
586 20085048 Phạm Văn Hùng D07K53 53 Ngoại ngữ
587 20095006 Nguyễn Hoàng Anh D01K54 54 Ngoại ngữ
588 20095174 Nguyễn Công Hàm D01K54 54 Ngoại ngữ
589 20095102 Trần Hoa Kim Ngân D03K54 54 Ngoại ngữ
590 20095013 Đào Thanh Bình D04K54 54 Ngoại ngữ
591 20095072 Lê Quang Hưng D04K54 54 Ngoại ngữ
592 20095134 Nguyễn Thị Thu D04K54 54 Ngoại ngữ
593 20095115 Trần Việt Phương D06K54 54 Ngoại ngữ
594 20095014 Nguyễn Thanh Bình D07K54 54 Ngoại ngữ
595 20095029 Nguyễn Tất Đạt D07K54 54 Ngoại ngữ
596 20095052 Nguyễn Thị Thu Hiền D08K54 54 Ngoại ngữ
597 20095063 Lê Thái Học D08K54 54 Ngoại ngữ
598 20114574 Nguyễn Thu Thuỷ TA7.06 K56 56 Ngoại ngữ
599 20124844 Bùi Tuyết Lan IPE1 K57 57 Ngoại ngữ
600 20124837 Hoàng Anh Tuấn IPE1 K57 57 Ngoại ngữ
601 20124827 Nguyễn Hoài Thu IPE1 K57 57 Ngoại ngữ
602 20124840 Nguyễn Thị Vân IPE1 K57 57 Ngoại ngữ
603 20124656 Phạm Đức Bình TA7.04 K57 57 Ngoại ngữ
604 20124669 Kim Thị Hà TA7.04 K57 57 Ngoại ngữ
605 20124668 Kiều Nguyễn Hoàng Giang TA7.06 K57 57 Ngoại ngữ
606 20113536 Nguyễn Quang Huy BK3.100 56 PDTDH
607 20110239 Vương Văn Đức BK1.100 K56 56 PDTDH
608 20110607 Vũ Thanh Phong BK1.100 K56 56 PDTDH
609 20110705 Cao Duy Tùng BK1.100 K56 56 PDTDH
610 20113518 Nguyễn Văn Đức BK3.100 K56 56 PDTDH
611 20112999 Đặng Vinh Hiển BK3.100 K56 56 PDTDH
612 20112987 Bùi Hữu Hiếu BK3.100 K56 56 PDTDH
613 20113200 Hoàng Thị Ninh BK3.100 K56 56 PDTDH
614 20113246 Tống Văn Quang BK3.100 K56 56 PDTDH
615 20113249 Nguyễn Văn Quyền BK3.100 K56 56 PDTDH
616 20113887 Hồ Hữu Thái BK4.100 K56 56 PDTDH
617 20113921 Nguyễn Quý Dương BK5.100 K56 56 PDTDH
618 20115115 Phạm Hổ CN1.100 K56 56 PDTDH
619 20115409 Nguyễn Thế Lin CN1.100 K56 56 PDTDH
620 20115212 Vũ Đức Mạnh CN1.100 K56 56 PDTDH
621 20115441 Nguyễn Quang Anh CN2.100 K56 56 PDTDH
622 20115576 Lương Văn Hiển CN2.100 K56 56 PDTDH
623 20115925 Nguyễn Mạnh Hùng CN3.100 K56 56 PDTDH
624 20120297 Nguyễn Trọng Đức BK1.01 K57 57 PDTDH
625 20120679 Nguyễn Cao Nguyên BK1.01 K57 57 PDTDH
626 20120212 Nguyễn Xuân Dương BK1.03 K57 57 PDTDH
627 20120235 Lê Hưởng Đạo BK1.03 K57 57 PDTDH
628 20120516 Phạm Huy Khôi BK1.04 K57 57 PDTDH
629 20120570 Phạm Thiên Long BK1.04 K57 57 PDTDH
630 20120104 Đặng Xuân Chinh BK1.05 K57 57 PDTDH
631 20121057 Nguyễn Mạnh Tuấn BK1.06 K57 57 PDTDH
632 20120586 Nguyễn Văn Lượng BK1.07 K57 57 PDTDH
633 20121094 Đỗ Ngọc Tùng BK1.07 K57 57 PDTDH
634 20121097 Hoàng Văn Tùng BK1.07 K57 57 PDTDH
635 20121152 Lê Phú Vũ BK1.07 K57 57 PDTDH
636 20120922 Bùi Văn Thiện BK1.08 K57 57 PDTDH
637 20120756 Nguyễn Hồng Quân BK1.09 K57 57 PDTDH
638 20121089 Đào Việt Tùng BK1.09 K57 57 PDTDH
639 20120021 Hoàng Tuấn Anh BK1.12 K57 57 PDTDH
640 20120391 Đoàn Hữu Hiệu BK1.12 K57 57 PDTDH
641 20120085 Nguyễn Văn Bình BK1.13 K57 57 PDTDH
642 20120398 Lê Văn Hoà BK1.13 K57 57 PDTDH
643 20120463 Nguyễn Văn Hùng BK1.13 K57 57 PDTDH
644 20120047 Trần Tuấn Anh BK1.15 K57 57 PDTDH
645 20120518 Hà Minh Khuê BK1.15 K57 57 PDTDH
646 20121087 Dương Đình Tùng BK1.15 K57 57 PDTDH
647 20121011 Nguyễn Thành Trung BK1.18 K57 57 PDTDH
648 20121010 Nguyễn Thành Trung BK1.19 K57 57 PDTDH
649 20121141 Đặng Đức Việt BK1.19 K57 57 PDTDH
650 20120354 Nguyễn Tiến Hảo BK1.20 K57 57 PDTDH
651 20120931 Thái Thịnh BK1.21 K57 57 PDTDH
652 20122702 Nguyễn Thanh Tuấn BK2.02 K57 57 PDTDH
653 20122520 Nguyễn Đắc Thông BK2.03 K57 57 PDTDH
654 20121907 Đỗ Duy Khánh BK2.04 K57 57 PDTDH
655 20122011 Nguyễn Xuân Long BK2.04 K57 57 PDTDH
656 20122336 Đỗ Văn Sơn BK2.04 K57 57 PDTDH
657 20124897 Nguyễn Anh Quang BK2.05 K57 57 PDTDH
658 20121548 Đỗ Minh Đức BK2.06 K57 57 PDTDH
659 20122239 Phùng Hùng Phúc BK2.06 K57 57 PDTDH
660 20121215 Nguyễn Ngọc Anh BK2.08 K57 57 PDTDH
661 20122645 Giang Thanh Trường BK2.08 K57 57 PDTDH
662 20122193 Vũ Văn Nhân BK2.09 K57 57 PDTDH
663 20122605 Nguyễn Văn Trọng BK2.09 K57 57 PDTDH
664 20122828 Đặng Đình Vượng BK2.09 K57 57 PDTDH
665 20122839 Lê Thị Hải Yến BK2.09 K57 57 PDTDH
666 20122152 Trịnh Huy Nghĩa BK2.10 K57 57 PDTDH
667 20121537 Nghi Quang Đồng BK2.11 K57 57 PDTDH
668 20121740 Lê Công Hoàng BK2.11 K57 57 PDTDH
669 20122161 Nguyễn Công Ngọc BK2.11 K57 57 PDTDH
670 20122267 Nguyễn Văn Quang BK2.14 K57 57 PDTDH
671 20122081 Nguyễn Khương Minh BK2.15 K57 57 PDTDH
672 20121288 Đoàn Tuấn Cảnh BK2.17 K57 57 PDTDH
673 20121779 Nguyễn Duy Huấn BK2.17 K57 57 PDTDH
674 20122301 Bùi Văn Quyết BK2.18 K57 57 PDTDH
675 20121564 Nguyễn Thành Đức BK2.19 K57 57 PDTDH
676 20122664 Cao Văn Tuấn BK2.19 K57 57 PDTDH
677 20121254 Trịnh Mai Ba BK2.21 K57 57 PDTDH
678 20121639 Nguyễn Duy Hải BK2.21 K57 57 PDTDH
679 20121658 Trần Xuân Hảo BK2.22 K57 57 PDTDH
680 20122233 Nguyễn Đình Phúc BK2.22 K57 57 PDTDH
681 20122070 Nguyễn Văn Mầm BK2.23 K57 57 PDTDH
682 20122553 Nguyễn Văn Tiến BK2.23 K57 57 PDTDH
683 20121329 Dương Thượng Côn BK2.25 K57 57 PDTDH
684 20122591 Nguyễn Thị Trang BK2.25 K57 57 PDTDH
685 20121541 Bùi Anh Đức BK2.26 K57 57 PDTDH
686 20121660 Bùi Thế Hạnh BK2.27 K57 57 PDTDH
687 20123516 Đinh Minh Thái BK3.01 K57 57 PDTDH
688 20123037 Ngô Quang Giáp BK3.02 K57 57 PDTDH
689 20123504 Hoàng Văn Thành BK3.02 K57 57 PDTDH
690 20123181 Phạm Tuấn Hưng BK3.03 K57 57 PDTDH
691 20123325 Nguyễn Thành Nam BK3.03 K57 57 PDTDH
692 20123328 Trương Văn Nam BK3.04 K57 57 PDTDH
693 20122858 Hoàng Thị Lan Anh BK3.05 K57 57 PDTDH
694 20123510 Nguyễn Xuân Thành BK3.05 K57 57 PDTDH
695 20123509 Nguyễn Văn Thành BK3.05 K57 57 PDTDH
696 20122988 Đặng Phúc Đan BK3.06 K57 57 PDTDH
697 20123219 Nguyễn Trung Kiên BK3.06 K57 57 PDTDH
698 20123613 Phạm Văn Toàn BK3.06 K57 57 PDTDH
699 20122873 Nguyễn Tuấn Anh BK3.08 K57 57 PDTDH
700 20123183 Tống Phú Hưng BK3.08 K57 57 PDTDH
701 20123425 Nguyễn Văn Phường BK3.08 K57 57 PDTDH
702 20123674 La Ngọc Thanh Tuyền BK3.08 K57 57 PDTDH
703 20123333 Lê Thị Nga BK3.13 K57 57 PDTDH
704 20123372 Bùi Thị Nhanh BK3.13 K57 57 PDTDH
705 20123398 Nguyễn Thị Tú Oanh BK3.13 K57 57 PDTDH
706 20123597 Nguyễn Ngọc Thường BK3.13 K57 57 PDTDH
707 20123710 Đinh Thị Thanh Vân BK3.13 K57 57 PDTDH
708 20123216 Hoàng Trung Kiên BK3.14 K57 57 PDTDH
709 20123490 Lê Văn Tâm BK3.14 K57 57 PDTDH
710 20123180 Nguyễn Mạnh Hưng BK3.16 K57 57 PDTDH
711 20123363 Phạm Anh Ngọc BK3.16 K57 57 PDTDH
712 20123781 Nguyễn Ngọc Chiến BK4.01 K57 57 PDTDH
713 20123824 Phùng Văn Đoàn BK4.01 K57 57 PDTDH
714 20123881 Nguyễn Lê Việt Hoàng BK4.01 K57 57 PDTDH
715 20124123 Trần Duy Tùng BK4.01 K57 57 PDTDH
716 20123843 Lê Xuân Hải BK4.02 K57 57 PDTDH
717 20123964 Võ Đức Minh BK4.02 K57 57 PDTDH
718 20123986 Nguyễn Thị Nhung BK4.03 K57 57 PDTDH
719 20124082 Dương Văn Tình BK4.03 K57 57 PDTDH
720 20124116 Vũ Quốc Tuấn BK4.03 K57 57 PDTDH
721 20124122 Nguyễn Thanh Tùng BK4.03 K57 57 PDTDH
722 20123995 Vũ Hồng Phúc BK4.04 K57 57 PDTDH
723 20124000 Nguyễn Thị Phương BK4.04 K57 57 PDTDH
724 20124172 Kim Văn Đại BK5.01 K57 57 PDTDH
725 20124226 Trần Minh Lộc BK5.01 K57 57 PDTDH
726 20124246 Nguyễn Hồng Quân BK5.01 K57 57 PDTDH
727 20124297 Nguyễn Hữu Tuấn BK5.01 K57 57 PDTDH
728 20124270 Nguyễn Văn Thắng BK5.01 K57 57 PDTDH
729 20124144 Nguyễn Thế Anh BK5.02 K57 57 PDTDH
730 20124146 Nguyễn Vũ Anh BK5.02 K57 57 PDTDH
731 20124155 Lê Thanh Bình BK5.02 K57 57 PDTDH
732 20124175 Ngô Quốc Đạt BK5.02 K57 57 PDTDH
733 20124260 Phan Thanh Tâm BK5.02 K57 57 PDTDH
734 20125079 Nguyễn Công Đô CN1.01 K57 57 PDTDH
735 20125332 Ngô Văn Tuân CN1.01 K57 57 PDTDH
736 20125093 Đỗ Sơn Hà CN1.02 K57 57 PDTDH
737 20125169 Đỗ Kiên CN1.02 K57 57 PDTDH
738 20125349 Nguyễn Mạnh Tùng CN1.02 K57 57 PDTDH
739 20125036 Nguyễn Mạnh Cường CN1.03 K57 57 PDTDH
740 20125096 Nguyễn Đình Hà CN1.03 K57 57 PDTDH
741 20125138 Lê Xuân Huy CN1.04 K57 57 PDTDH
742 20125290 Nguyễn Đức Thịnh CN1.04 K57 57 PDTDH
743 20125194 Phạm Quang Long CN1.05 K57 57 PDTDH
744 20125209 Trần Đức Mạnh CN1.05 K57 57 PDTDH
745 20125318 Nguyễn Thị Huyền Trang CN1.05 K57 57 PDTDH
746 20125012 Vũ Việt Anh CN1.06 K57 57 PDTDH
747 20125128 Nguyễn Hàm Hoàng CN1.06 K57 57 PDTDH
748 20125273 Trương Văn Thành CN1.06 K57 57 PDTDH
749 20125324 Nguyễn Đức Trung CN1.06 K57 57 PDTDH
750 20125528 Trương Đức Hiếu CN2.01 K57 57 PDTDH
751 20125344 Đỗ Đình Tuyền CN2.01 K57 57 PDTDH
752 20125451 Đào Văn Đại CN2.02 K57 57 PDTDH
753 20125652 Nguyễn Văn Luân CN2.02 K57 57 PDTDH
754 20125861 Nguyễn Gia Tú CN2.02 K57 57 PDTDH
755 20125540 Hồ Sỹ Hoàn CN2.04 K57 57 PDTDH
756 20125857 Mai Ngọc Tú CN2.05 K57 57 PDTDH
757 20125597 Nguyễn Quang Hưởng CN2.06 K57 57 PDTDH
758 20125686 Vũ Hoàng Nam CN2.06 K57 57 PDTDH
759 20125863 Bùi Văn Tư CN2.06 K57 57 PDTDH
760 20125871 Nguyễn Đăng Việt CN2.06 K57 57 PDTDH
761 20125406 Trần Đình Châu CN2.07 K57 57 PDTDH
762 20125720 Hoàng Quốc Phương CN2.07 K57 57 PDTDH
763 20125622 Bàn Văn Linh CN2.08 K57 57 PDTDH
764 20125415 Nguyễn Tiến Chí CN2.09 K57 57 PDTDH
765 20125507 Đoàn Sơn Hạnh CN2.09 K57 57 PDTDH
766 20125761 Nguyễn Ngọc Tân CN2.09 K57 57 PDTDH
767 20125676 Lê Thanh Minh CN2.10 K57 57 PDTDH
768 20125755 Tô Hoài Sơn CN2.10 K57 57 PDTDH
769 20125906 Đỗ Ngọc Châm CN3.01 K57 57 PDTDH
770 20125927 Bùi Văn Đức CN3.01 K57 57 PDTDH
771 20125908 Nguyễn Văn Chinh CN3.02 K57 57 PDTDH
772 20125947 Phạm Văn Hiền CN3.02 K57 57 PDTDH
773 20126016 Vũ Thảo Nguyên CN3.03 K57 57 PDTDH
774 20126088 Nguyễn Thị Yến CN3.04 K57 57 PDTDH
775 20124344 Ngô Thùy Chi KT6.01 K57 57 PDTDH
776 20124347 Vũ Thị Việt Chinh KT6.01 K57 57 PDTDH
777 20124442 Nguyễn Thị Thu Hương KT6.01 K57 57 PDTDH
778 20124522 Đào Thị Thùy Ninh KT6.01 K57 57 PDTDH
779 20124515 Ngô Thị Cẩm Nhung KT6.01 K57 57 PDTDH
780 20124437 Vũ Duy Hưng KT6.02 K57 57 PDTDH
781 20124307 Đào Thị Phương Anh KT6.03 K57 57 PDTDH
782 20124428 Nguyễn Mai Huyền KT6.05 K57 57 PDTDH
783 20124607 Bùi Quốc Trung KT6.05 K57 57 PDTDH
784 20125008 Nguyễn Tuấn Anh CN1.06 K57 57 PDTDH
785 20062517 Nguyễn Văn Quản SPKT Tin K52 52 Sư phạm Kỹ thuật
786 20113660 Lê Thị Đào SPKT + Công nghệ thông tin-K56 56 Sư phạm Kỹ thuật
787 20070827 Đào Minh Đức Toán tin 1 K52 52 Toán ứng dụng & Tin học
788 20073212 Phạm Anh Tuấn Toán tin 1 K52 52 Toán ứng dụng & Tin học
789 20063644 Phạm Duy Tùng Toán tin 2 K52 52 Toán ứng dụng & Tin học
790 20073028 Ngô Quang Trung Toán tin 2 K52 52 Toán ứng dụng & Tin học
791 20080238 Lê Học Chân Toán Tin 1 K53 53 Toán ứng dụng & Tin học
792 20080815 Bằng Văn Hai Toán Tin 1 K53 53 Toán ứng dụng & Tin học
793 20081460 Trần Văn Kiên Toán Tin 1 K53 53 Toán ứng dụng & Tin học
794 20082603 Nguyễn Văn Thuỷ Toán Tin 1 K53 53 Toán ứng dụng & Tin học
795 20081361 Phạm Mã Khanh KSTN Toán Tin K53 53 Toán ứng dụng & Tin học
796 20083078 Nguyễn Thanh Tú KSTN Toán Tin K53 53 Toán ứng dụng & Tin học
797 20096363 Hà Hoàng Anh Toán tin (CH) K54 54 Toán ứng dụng & Tin học
798 20090497 Trần Ngọc Duyệt Toán-Tin ứng dụng 1 K54 54 Toán ứng dụng & Tin học
799 20101274 Lê Tiến Dũng Toán-Tin ứng dụng 2-K55 55 Toán ứng dụng & Tin học
800 20102474 Lương Văn Tùng Toán-Tin ứng dụng 2-K55 55 Toán ứng dụng & Tin học
801 20101510 Lê Văn Hiếu KSTN Toán Tin K55 55 Toán ứng dụng & Tin học
802 20111831 Đoàn Văn Mạnh Toán-Tin ứng dụng-K56 56 Toán ứng dụng & Tin học
803 20112405 Vũ Văn Tuân Toán-Tin ứng dụng-K56 56 Toán ứng dụng & Tin học
804 20121876 Trần Việt Hưng KSTN Toán tin K57 57 Toán ứng dụng & Tin học
805 20121451 Nguyễn Đức Dương KSCLCK57 57 TT Đào tạo Tài năng
806 20121747 Nguyễn Huy Hoàng KSCLCK57 57 TT Đào tạo Tài năng
807 20122284 Nguyễn Hữu Quân KSCLCK57 57 TT Đào tạo Tài năng
808 20122608 Trần Đức Trọng KSCLCK57 57 TT Đào tạo Tài năng
809 20091301 Ngô Việt Hùng Vật lý kỹ thuật K54 54 Vật lý Kỹ thuật
810 20092971 Hoàng Văn Tuấn Vật lý kỹ thuật K54 54 Vật lý Kỹ thuật
811 20104357 Hà Mạnh Tuấn Vật lý kỹ thuật-K55 55 Vật lý Kỹ thuật
812 20113920 Hoàng Sĩ Dương Vật lý kỹ thuật-K56 56 Vật lý Kỹ thuật
813 20113943 Nguyễn Quốc Hiếu Vật lý kỹ thuật-K56 56 Vật lý Kỹ thuật
814 20113997 Nguyễn Ngọc Tú Vật lý kỹ thuật-K56 56 Vật lý Kỹ thuật
815 20114020 Cao Trọng Tuấn Vật lý kỹ thuật-K56 56 Vật lý Kỹ thuật
Tổng số: 815 sinh viên
Hà Nội, ngày tháng năm 2013
PHÒNG CT CHÍNH TRỊ & CT SINH VIÊN