60
ĐƠN GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG TỈNH LÀO CAI CÔNG BỐ KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ: 2422/QĐ-UBND NGÀY 29/7/2016 CỦA UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH LÀO CAI UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH LÀO CAI LÀO CAI 2016

CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG TỈNH LÀO CAIsxd.laocai.gov.vn/SiteFolders/sxd/4466/2016.7.29.2422.don gia.pdf · máy tương tự do Bộ Xây dựng công bố; Trường

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

ĐƠN GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG

TỈNH LÀO CAICÔNG BỐ KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ: 2422/QĐ-UBND NGÀY 29/7/2016 CỦA UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH LÀO CAI

UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH LÀO CAI

LÀO CAI 2016

- 3 -

THUYẾT MINH

Tập Đơn giá ca máy, thiết bị thi công xây dựng công trình tỉnh Lào Cai được lập dựa trên các căn cứ:

- Luật xây dựng số 50/2014/QH13 ngày 18/06/2014 Quốc hội khóa 13.- Nghị định 32/2015/NĐ-CP của Chính phủ về quản lý chi phí đầu tư xây dựng

công trình.- Thông tư số 05/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ Xây dựng về Hướng dẫn xác

định đơn giá nhân công trong quản lý chi phí đầu tư xây dựng.- Thông tư số 06/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016 hướng dẫn xác định và quản lý chi

phí đầu tư xây dựng của Bộ Xây dựng;- Quyết định số 1134/QĐ-BXD ngày 08/10/2015 của Bộ Xây dựng công bố Định

mức các hao phí xác định giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng.- Quyết định số 2256/QĐ-BCT ngày 12/3/2015 của Bộ Công thương Quyết định quy

định về giá bán điện.- Quyết định số 1256/QĐ-UBND ngày 28/4/2016 của UBND tỉnh về ban hành đơn

giá nhân công trong quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình trên địa bàn tỉnh Lào Cai.I. NỘI DUNG CHI PHÍ TRONG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG

XÂY DỰNGGiá ca máy và thiết bị thi công xây dựng (sau đây gọi là giá ca máy) là mức chi phí

bình quân cho một ca làm việc theo quy định của máy và thiết bị thi công xây dựng.Giá ca máy gồm toàn bộ hoặc một số Khoản Mục chi phí như chi phí khấu hao, chi

phí sửa chữa, chi phí nhiên liệu, năng lượng, chi phí nhân công Điều khiển và chi phí khác của máy.

Giá ca máy được xác định theo công thức:CCM = CKH + CSC + CNL + CNC + CCPK (đồng/ca) (6.1)

Trong đó:- CCM: Giá ca máy (đồng/ca)- CKH: Chi phí khấu hao (đồng/ca)- CSC: Chi phí sửa chữa (đồng/ca)- CNL: Chi phí nhiên liệu, năng lượng (đồng/ca)- CNC: Chi phí nhân công Điều khiển (đồng/ca)- CCPK: Chi phí khác (đồng/ca)II. XÁC ĐỊNH CÁC NỘI DUNG CHI PHÍ TRONG GIÁ CA MÁY1. Xác định chi phí khấu haoTrong quá trình sử dụng máy, máy bị hao mòn, giảm dần giá trị sử dụng và giá trị của

máy do tham gia vào hoạt động sản xuất kinh doanh, do bào mòn của tự nhiên.Khấu hao máy là việc tính toán, và phân bổ một cách có hệ thống nguyên giá của

máy vào chi phí sản xuất, kinh doanh trong thời gian trích khấu hao của máy để thu hồi vốn đầu tư máy. Khấu hao của máy được tính trong giá ca máy.

- 4 -

Chi phí khấu hao trong giá ca máy được xác định theo công thức:

(6.2)

Trong đó:- CKH: Chi phí khấu hao trong giá ca máy (đồng/ca)- G: Nguyên giá máy trước thuế (đồng)- GTH: Giá trị thu hồi (đồng)- ĐKH: Định mức khấu hao của máy (%/năm)- NCA: Số ca làm việc của máy trong năm (ca/năm)1.1 Nguyên giá của máyNguyên giá máy xác định bằng 70% nguyên giá máy được ban hành kèm theo Thông

tư số 06/2010/TT-BXD ngày 26/05/2010 của Bộ Xây dựng hướng dẫn phương pháp xác định giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng công trình.

1.2 Giá trị thu hồi là giá trị phần còn lại của máy sau khi thanh lý. Giá trị thu hồi được tính như sau:

+ Đối với máy có nguyên giá từ 30.000.000 đồng (ba mươi triệu đồng) trở lên giá trị thu hồi tính bằng 10% nguyên giá;

+ Không tính giá trị thu hồi với máy có nguyên giá nhỏ hơn 30.000.000 đồng (ba mươi triệu đồng).

- Số ca năm (số ca máy làm việc hữu ích được lựa chọn trong một năm), Định mức khấu hao xác định theo Quyết định số 1134/QĐ-BXD ngày 08/10/2015 và Thông tư số 06/2010/TT-BXD của Bộ Xây dựng.

2. Xác định chi phí sửa chữaChi phí sửa chữa máy là các Khoản chi phí để bảo dưỡng, sửa chữa máy định kỳ, sửa

chữa máy đột xuất trong quá trình sử dụng máy nhằm duy trì và khôi phục năng lực hoạt động tiêu chuẩn của máy.

Chi phí sửa chữa trong giá ca máy được xác định theo công thức:

(6.3)

Trong đó:- CSC: Chi phí sửa chữa trong giá ca máy (đồng/ca)- ĐSC: Định mức sửa chữa của máy (% năm)- G: Nguyên giá máy trước thuế (đồng)- NCA: Số ca làm việc của máy trong năm (ca/năm)- Nguyên giá, số ca máy năm: Xác định như mục 1.1 nêu trên.- Định mức sửa chữa năm theo hướng dẫn tại 06/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016 và

Quyết định số 1134/QĐ-BXD ngày 08/10/2015 của Bộ Xây dựng.

CKH = NCA

(G - GTH) X ĐKH

CSC = NCA

G X ĐSC

- 5 -

Định mức sửa chữa cho một năm sử dụng máy được xác định trên cơ sở quy định về bảo dưỡng kỹ thuật, sửa chữa định kỳ, quy trình vận hành máy, chất lượng máy, Điều kiện sử dụng máy và mặt bằng giá bảo dưỡng, sửa chữa máy trên thị trường.

3. Xác định chi phí nhiên liệu, năng lượngNhiên liệu, năng lượng cho một ca làm việc của máy là xăng, dầu, điện, gas hoặc khí

nén tiêu hao trong thời gian làm việc của máy để tạo ra động lực cho máy hoạt động gọi là nhiên liệu chính.

Các loại dầu mỡ bôi trơn, dầu truyền động,... gọi là nhiên liệu phụ trong một ca làm việc của máy được xác định bằng hệ số so với chi phí nhiên liệu chính.

Chi phí nhiên liệu, năng lượng trong giá ca máy được xác định theo công thức: (6.4)

Trong đó:- CNL: Chi phí nhiên liệu, năng lượng trong giá ca máy (đồng/ca).- ĐNL: Định mức tiêu hao nhiên liệu, năng lượng loại i của thời gian máy làm việc

trong một ca.- GNL: Giá nhiên liệu loại i.- Kp: Hệ số chi phí nhiên liệu phụ loại i.- n: Số loại nhiên liệu sử dụng trong một ca máy.Hệ số chi phí nhiên liệu phụ cho một ca máy làm việc có giá trị tùy theo từng loại

máy và Điều kiện cụ thể của công trình. Hệ số chi phí nhiên liệu phụ có giá trị như sau:- Động cơ xăng: 1,03- Động cơ diesel: 1,05- Động cơ điện: 1,07Trường hợp xác định giá ca máy của các loại máy để thực hiện một số loại công tác

(như khảo sát, thí nghiệm và một số loại công tác khác) mà chi phí nhiên liệu, năng lượng đã tính vào chi phí vật liệu trong đơn giá thì không tính trong giá ca máy.

- Giá nhiên liệu, năng lượng: Mức giá (chưa có thuế giá trị gia tăng, thuế bảo vệ môi trường) các loại xăng, dầu, điện hoặc khí nén (đ/lít, đ/Kwh, đ/m3) tính theo mức giá tại thời điểm quý II/2016 tại tỉnh Lào Cai (giá xăng Mogas 92 lấy theo Quyết định số 352/PLXLC-QĐ ngày 05/4/2016, giá Dầu Diezel 0,05S lấy theo Quyết định số 394/PLX-LC-QĐ ngày 20/4/2016 của công ty Xăng dầu Lào Cai; giá điện năng lấy theo Quyết định số 2256/QĐ-BCT ngày 12/3/2015 của Bộ Công thương: Quy định về giá bán điện ), cụ thể như sau:

* Giá xăng Mogas 92 KC = 15.230 đồng/ lít* Giá dầu Diezel 0,05S = 10.570 đồng /lít Giá trên chưa bao gồm thuế VAT và thuế bảo vệ môi trường; thuế bảo vệ môi trường

được tính vào đơn giá dự toán sau thuế.* Giá điện: 1.518,00 đ/KWh (áp dụng giá bán lẻ điện cho các ngành sản xuất cấp

điện áp dưới 6KV, giờ bình thường).4. Xác định chi phí nhân công Điều khiểnChi phí nhân công Điều khiển trong một ca làm việc của máy được xác định trên cơ

CNL = ∑ ĐNLi X GNLi X KPi

n

i = 1

- 6 -

sở quy định về số lượng, thành phần, nhóm, cấp bậc công nhân Điều khiển máy theo quy trình vận hành máy và các quy định về đơn giá nhân công trong quản lý chi phí đầu tư xây dựng theo hướng dẫn của Bộ Xây dựng và Ủy ban nhân cấp tỉnh.

Chi phí nhân công Điều khiển trong giá ca máy được xác định theo công thức:

(6.5)

Trong đó:- N: Số lượng công nhân theo cấp bậc Điều khiển máy loại i trong 1 ca máy.- CTL: Đơn giá ngày công cấp bậc công nhân Điều khiển máy loại i.- n: Số lượng, loại công nhân Điều khiển máy trong 1 ca máy.Số lượng, thành phần, nhóm, cấp bậc công nhân Điều khiển máy xác định theo loại

máy tương tự do Bộ Xây dựng công bố;Trường hợp xác định giá ca máy của các loại máy để thực hiện một số loại công tác

(như khảo sát, thí nghiệm và một số loại công tác khác) mà chi phí nhân công Điều khiển máy đã tính vào chi phí nhân công trong đơn giá thì không tính chi phí nhân công Điều khiển trong giá ca máy.

5. Xác định chi phí khácChi phí khác trong giá ca máy là các Khoản chi phí cần thiết đảm bảo để máy hoạt

động bình thường, có hiệu quả tại công trình, gồm bảo hiểm máy, thiết bị trong quá trình sử dụng; bảo quản máy và phục vụ cho công tác bảo dưỡng kỹ thuật trong bảo quản máy; đăng kiểm các loại; di chuyển máy trong nội bộ công trình và các Khoản chi phí có liên quan trực tiếp đến quản lý máy và sử dụng máy tại công trình chưa được tính trong các nội dung chi phí khác trong giá xây dựng công trình, dự toán xây dựng.

Chi phí khác trong giá ca máy được xác định theo công thức:

(6.6)

Trong đó:- CK: Chi phí khác trong giá ca máy (đồng/ca).- GK: Định mức chi phí khác của máy (% năm).- G: Nguyên giá máy trước thuế (đồng).- NCA: Số ca làm việc của máy trong năm (ca/năm).6. Xác định giá ca máy chờ đợiGiá ca máy chờ đợi là giá ca máy của các loại máy đã được huy động đến công trình để

thi công xây dựng công trình nhưng chưa có việc để làm nhưng không do lỗi của nhà thầu.Giá ca máy chờ đợi gồm chi phí khấu hao (được tính 50% chi phí khấu hao), chi phí

nhân công Điều khiển (được tính 50% chi phí nhân công Điều khiển) và chi phí khác của máy.

CNC = ∑ Ni X CTLi

n

i = 1

CK = NCA

G X Gk

- 7

-

hiệu

Loạ

i máy

thiế

t bị

Địn

h m

ức ti

êu

hao

nhiê

n liệ

u,

năng

lượn

g 1

ca

Địn

h m

ức (%

)N

hân

công

điề

u kh

iển

máy

Vùn

g II

Vùn

g II

IV

ùng

IV

Khấ

u ha

oSử

a ch

ữaC

hi p

hí k

hác

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áy

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyC

hi p

tiền

lươn

ơn g

iáca

máy

ĐƠ

N G

IÁ C

A M

ÁY

TH

IẾT

BỊ T

HI C

ÔN

G X

ÂY

DỰ

NG

201

6(C

ông

bố k

èm th

eo Q

uyết

địn

h số

: 242

2/Q

Đ-U

BN

D n

gày

29/7

/201

6 củ

a U

BN

D tỉ

nh L

ào C

ai)

CH

ƯƠ

NG

I:M

ÁY

TH

IẾT

BỊ T

HI C

ÔN

G X

ÂY

DỰ

NG

Đơn

vị t

ính:

đồn

g

hiệu

Loạ

i máy

thiế

t bị

Địn

h m

ức ti

êu

hao

nhiê

n liệ

u,

năng

lượn

g 1

ca

Địn

h m

ức (%

)N

hân

công

điề

u kh

iển

máy

Vùn

g II

Vùn

g II

IV

ùng

IV

Khấ

u ha

oSử

a ch

ữaC

hi p

hí k

hác

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áy

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyC

hi p

tiền

lươn

ơn g

iáca

máy

M10

1.00

00M

ÁY

TH

I CÔ

NG

ĐẤ

T V

À L

U L

ÈN

M10

1.01

00M

áy đ

ào m

ột g

ầu, b

ánh

xích

- du

ng tí

ch g

ầu:

M

101.

0101

0,22

m3

32,

4 lít

die

zel

222.

787,

3883

.063

,94

68.7

61,5

4 1

x4/7

21

0.86

594

5.06

919

6.15

493

0.35

818

6.34

692

0.55

0M

101.

0102

0,30

m3

35,

1 lít

die

zel

269.

717,

5410

0.56

1,35

83.2

46,1

5 1

x4/7

21

0.86

51.

053.

947

196.

154

1.03

9.23

618

6.34

61.

029.

428

M10

1.01

030,

40 m

3 4

3 lít

die

zel

301.

280,

5411

4.21

0,92

98.4

57,6

9 1

x4/7

21

0.86

51.

202.

050

196.

154

1.18

7.33

918

6.34

61.

177.

531

M10

1.01

040,

50 m

351

lít d

ieze

l35

4.33

6,23

134.

323,

5411

5.79

6,15

1x4/

721

0.86

51.

381.

344

196.

154

1.36

6.63

318

6.34

61.

356.

825

M10

1.01

050,

65 m

359

lít d

ieze

l40

0.26

5,65

151.

734,

6913

0.80

5,77

1x3/

7+1x

5/7

427.

519

1.76

5.13

739

7.69

21.

735.

310

377.

808

1.71

5.42

6M

101.

0106

0,80

m3

65 lí

t die

zel

440.

304,

5816

6.91

2,85

143.

890,

381x

3/7+

1x5/

742

7.51

91.

900.

029

397.

692

1.87

0.20

237

7.80

81.

850.

318

M10

1.01

071,

00 m

374

,52

lít d

ieze

l49

5.21

3,92

186.

433,

4816

1.83

4,62

1x4/

7+1x

6/7

505.

250

2.17

5.79

247

0.00

02.

140.

542

446.

500

2.11

7.04

2M

101.

0108

1,20

m3

78,3

lít d

ieze

l67

9.71

4,27

255.

892,

4322

2.12

8,85

1x4/

7+1x

6/7

505.

250

2.53

1.99

847

0.00

02.

496.

748

446.

500

2.47

3.24

8M

101.

0109

1,25

m3

83 lí

t die

zel

693.

513,

6926

2.90

0,62

226.

638,

461x

4/7+

1x6/

750

5.25

02.

609.

478

470.

000

2.57

4.22

844

6.50

02.

550.

728

M10

1.01

101,

60 m

311

3 lít

die

zel

786.

007,

3830

0.21

1,15

272.

919,

231x

4/7+

1x6/

750

5.25

03.

118.

518

470.

000

3.08

3.26

844

6.50

03.

059.

768

M10

1.01

112,

00 m

312

7,5

lít d

ieze

l1.

009.

705,

8538

4.24

9,17

350.

592,

311x

4/7+

1x7/

755

8.17

33.

717.

779

519.

231

3.67

8.83

749

3.26

93.

652.

875

M10

1.01

122,

30 m

313

8 lít

die

zel

1.14

1.17

2,31

435.

864,

4239

6.24

0,38

1x4/

7+1x

7/7

558.

173

4.06

3.04

351

9.23

14.

024.

101

493.

269

3.99

8.13

9M

101.

0113

2,50

m3

163,

71 lí

t die

zel

1.17

6.23

5,20

447.

622,

8440

8.41

5,00

1x4/

7+1x

7/7

558.

173

4.40

7.38

151

9.23

14.

368.

439

493.

269

4.34

2.47

7

M10

1.01

143,

50 m

319

6,35

lít d

ieze

l1.

801.

044,

0058

3.19

5,20

714.

700,

001x

4/7+

1x7/

755

8.17

35.

836.

303

519.

231

5.79

7.36

149

3.26

95.

771.

399

M10

1.01

153,

60 m

319

9 lít

die

zel

1.91

2.17

6,00

607.

040,

0075

8.80

0,00

1x4/

7+1x

7/7

558.

173

6.04

4.79

151

9.23

16.

005.

849

493.

269

5.97

9.88

7

- 8

-

hiệu

Loạ

i máy

thiế

t bị

Địn

h m

ức ti

êu

hao

nhiê

n liệ

u,

năng

lượn

g 1

ca

Địn

h m

ức (%

)N

hân

công

điề

u kh

iển

máy

Vùn

g II

Vùn

g II

IV

ùng

IV

Khấ

u ha

oSử

a ch

ữaC

hi p

hí k

hác

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áy

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyC

hi p

tiền

lươn

ơn g

iáca

máy

M10

1.01

165,

40 m

321

8,28

lít d

ieze

l2.

327.

068,

8070

1.81

4,40

923.

440,

001x

4/7+

1x7/

755

8.17

36.

933.

077

519.

231

6.89

4.13

549

3.26

96.

868.

173

M10

1.01

176,

50 m

333

2,01

lít d

ieze

l3.

063.

480,

0092

3.90

6,67

1.21

5.66

6,67

1x4/

7+1x

7/7

558.

173

9.44

6.03

951

9.23

19.

407.

097

493.

269

9.38

1.13

5M

101.

0118

9,50

m3

397,

8 lít

die

zel

4.72

3.13

9,40

1.31

9.48

0,21

1.87

4.26

1,67

1x4/

7+1x

7/7

558.

173

12.8

90.0

3851

9.23

112

.851

.096

493.

269

12.8

25.1

34M

101.

0119

10,4

0 m

340

8,0

lít d

ieze

l5.

313.

550,

201.

484.

420,

372.

108.

551,

671x

4/7+

1x7/

755

8.17

313

.992

.883

519.

231

13.9

53.9

4149

3.26

913

.927

.979

M10

1.02

00M

áy đ

ào m

ột g

ầu, b

ánh

hơi -

dun

g tíc

h gầ

u:

M10

1.02

010,

15 m

320

5 lít

die

zel

201.

764,

7770

.742

,22

62.2

73,0

81x

4/7

210.

865

875.

271

196.

154

860.

560

186.

346

850.

752

M10

1.02

020,

30 m

320

6 lít

die

zel

278.

048,

0897

.488

,46

85.8

17,3

11x

4/7

210.

865

1.04

3.79

719

6.15

41.

029.

086

186.

346

1.01

9.27

8M

101.

0203

0,75

m3

57 lí

t die

zel

421.

314,

9214

8.69

9,38

137.

684,

621x

3/7+

1x5/

742

7.51

91.

767.

832

397.

692

1.73

8.00

537

7.80

81.

718.

121

M10

1.02

041,

25 m

373

lít d

ieze

l74

8.99

9,73

230.

084,

8824

4.77

1,15

1x4/

7+1x

6/7

505.

250

2.53

9.29

647

0.00

02.

504.

046

446.

500

2.48

0.54

6

M10

1.03

00M

áy đ

ào g

ầu n

goạm

(gầu

dây

) - d

ung

tích

gầu:

M

101.

0301

0,40

m3

59 lí

t die

zel

388.

278,

6914

7.19

0,62

126.

888,

461x

3/7+

1x5/

742

7.51

91.

744.

688

397.

692

1.71

4.86

137

7.80

81.

694.

977

M10

1.03

020,

65 m

365

lít d

ieze

l42

7.08

1,85

161.

900,

3113

9.56

9,23

1x3/

7+1x

5/7

427.

519

1.87

7.47

339

7.69

21.

847.

646

377.

808

1.82

7.76

2M

101.

0303

1,00

m3

83 lí

t die

zel

658.

870,

9624

9.76

8,08

215.

317,

311x

4/7+

1x6/

750

5.25

02.

550.

382

470.

000

2.51

5.13

244

6.50

02.

491.

632

M10

1.03

041,

20 m

311

3 lít

die

zel

746.

695,

3828

5.19

6,15

259.

269,

231x

4/7+

1x6/

750

5.25

03.

050.

541

470.

000

3.01

5.29

144

6.50

02.

991.

791

M10

1.03

051,

60 m

312

8 lít

die

zel

949.

109,

5436

2.50

7,12

329.

551,

921x

4/7+

1x7/

755

8.17

33.

619.

950

519.

231

3.58

1.00

849

3.26

93.

555.

046

M10

1.03

062,

30 m

316

4 lít

die

zel

1.26

2.20

9,85

482.

094,

0443

8.26

7,31

1x4/

7+1x

7/7

558.

173

4.56

0.89

851

9.23

14.

521.

956

493.

269

4.49

5.99

4

M10

1.04

00M

áy x

úc lậ

t - d

ung

tích

gầu:

M

101.

0401

0,60

m3

29 lí

t die

zel

233.

545,

8577

.848

,62

81.0

92,3

11x

4/7

210.

865

925.

208

196.

154

910.

497

186.

346

900.

689

M10

1.04

021,

00 m

339

lít d

ieze

l30

8.21

5,38

102.

738,

4610

7.01

9,23

1x4/

721

0.86

51.

161.

680

196.

154

1.14

6.96

918

6.34

61.

137.

161

M10

1.04

031,

25 m

347

lít d

ieze

l35

9.00

3,08

119.

667,

6912

4.65

3,85

1x3/

7+1x

5/7

427.

519

1.55

2.47

339

7.69

21.

522.

646

377.

808

1.50

2.76

2

M10

1.04

041,

65 m

375

lít d

ieze

l46

0.73

3,54

153.

577,

8515

9.97

6,92

1x3/

7+1x

5/7

427.

519

2.03

4.19

539

7.69

22.

004.

368

377.

808

1.98

4.48

4

M10

1.04

052,

00 m

386

,64

lít d

ieze

l44

3.20

5,00

153.

363,

0017

5.87

5,00

1x3/

7+1x

5/7

427.

519

2.16

1.53

639

7.69

22.

131.

709

377.

808

2.11

1.82

5

- 9

-

hiệu

Loạ

i máy

thiế

t bị

Địn

h m

ức ti

êu

hao

nhiê

n liệ

u,

năng

lượn

g 1

ca

Địn

h m

ức (%

)N

hân

công

điề

u kh

iển

máy

Vùn

g II

Vùn

g II

IV

ùng

IV

Khấ

u ha

oSử

a ch

ữaC

hi p

hí k

hác

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áy

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyC

hi p

tiền

lươn

ơn g

iáca

máy

M10

1.04

062,

30 m

395

lít d

ieze

l52

3.46

7,00

182.

798,

0020

7.72

5,00

1x4/

7+1x

6/7

505.

250

2.47

3.59

847

0.00

02.

438.

348

446.

500

2.41

4.84

8

M10

1.04

072,

80 m

310

1 lít

die

zel

654.

240,

4622

8.46

4,92

259.

619,

231x

4/7+

1x6/

750

5.25

02.

768.

523

470.

000

2.73

3.27

344

6.50

02.

709.

773

M10

1.04

083,

20 m

313

4 lít

die

zel

971.

149,

8529

2.88

6,46

385.

376,

921x

4/7+

1x6/

750

5.25

03.

641.

862

470.

000

3.60

6.61

244

6.50

03.

583.

112

M10

1.04

094,

20 m

315

9,6

lít d

ieze

l1.

294.

843,

8539

0.50

8,46

513.

826,

921x

4/7+

1x6/

750

5.25

04.

475.

750

470.

000

4.44

0.50

044

6.50

04.

417.

000

M10

1.05

00M

áy ủ

i - c

ông

suất

:

M10

1.05

0145

CV

22,9

5 lít

die

zel

161.

126,

6160

.074

,37

49.7

30,4

31x

4/7

210.

865

736.

507

196.

154

721.

796

186.

346

711.

988

M10

1.05

0254

CV

27,5

4 lít

die

zel

171.

480,

5263

.934

,71

52.9

26,0

91x

4/7

210.

865

804.

859

196.

154

790.

148

186.

346

780.

340

M10

1.05

0375

CV

38 lí

t die

zel

213.

339,

9179

.014

,78

65.8

45,6

51x

4/7

210.

865

990.

808

196.

154

976.

097

186.

346

966.

289

M10

1.05

0410

5 C

V44

,1 lí

t die

zel

297.

909,

3611

2.15

4,11

97.3

56,0

01x

3/7+

1x5/

742

7.51

91.

424.

382

397.

692

1.39

4.55

537

7.80

81.

374.

671

M10

1.05

0510

8 C

V46

,2 lí

t die

zel

318.

301,

2011

9.83

1,04

104.

020,

001x

3/7+

1x5/

742

7.51

91.

482.

422

397.

692

1.45

2.59

537

7.80

81.

432.

711

M10

1.05

0613

0 C

V54

,6 lí

t die

zel

406.

937,

1615

3.19

9,87

132.

986,

001x

3/7+

1x5/

742

7.51

91.

726.

620

397.

692

1.69

6.79

337

7.80

81.

676.

909

M10

1.05

0714

0 C

V59

lít d

ieze

l51

0.78

1,32

193.

629,

5216

6.92

2,00

1x3/

7+1x

5/7

427.

519

1.95

3.66

339

7.69

21.

923.

836

377.

808

1.90

3.95

2

M10

1.05

0816

0 C

V67

,2 lí

t die

zel

577.

997,

2821

7.59

8,98

188.

888,

001x

3/7+

1x5/

742

7.51

92.

157.

822

397.

692

2.12

7.99

537

7.80

82.

108.

111

M10

1.05

0918

0 C

V76

lít d

ieze

l61

6.77

5,04

235.

573,

8021

4.15

8,00

1x3/

7+1x

5/7

427.

519

2.33

7.51

239

7.69

22.

307.

685

377.

808

2.28

7.80

1

M10

1.05

1025

0 C

V94

lít d

ieze

l77

4.82

9,44

279.

799,

5226

9.03

8,00

1x3/

7+1x

6/7

473.

000

2.83

9.92

644

0.00

02.

806.

926

418.

000

2.78

4.92

6

M10

1.05

1132

0 C

V12

5 lít

die

zel

1.14

1.87

2,48

371.

561,

6845

3.12

4,00

1x3/

7+1x

7/7

525.

923

3.87

9.79

448

9.23

13.

843.

102

464.

769

3.81

8.64

0

M10

1.06

00M

áy c

ạp tự

hàn

h - d

ung

tích

thùn

g:

M10

1.06

019

m3

132

lít d

ieze

l67

2.54

3,38

184.

619,

7521

9.78

5,42

1x3/

7+1x

6/7

473.

000

3.01

4.95

144

0.00

02.

981.

951

418.

000

2.95

9.95

1

M10

1.06

0210

m3

138

lít d

ieze

l68

0.39

7,38

188.

109,

8622

2.35

2,08

1x3/

7+1x

6/7

473.

000

3.09

5.45

244

0.00

03.

062.

452

418.

000

3.04

0.45

2

M10

1.06

0316

m3

154

lít d

ieze

l96

4.02

6,00

267.

785,

0033

4.73

1,25

1x3/

7+1x

7/7

525.

923

3.80

1.63

448

9.23

13.

764.

942

464.

769

3.74

0.48

0

M10

1.06

0425

m3

182

lít d

ieze

l1.

204.

980,

0033

4.71

6,67

418.

395,

831x

3/7+

1x7/

752

5.92

34.

503.

943

489.

231

4.46

7.25

146

4.76

94.

442.

789

- 1

0 -

hiệu

Loạ

i máy

thiế

t bị

Địn

h m

ức ti

êu

hao

nhiê

n liệ

u,

năng

lượn

g 1

ca

Địn

h m

ức (%

)N

hân

công

điề

u kh

iển

máy

Vùn

g II

Vùn

g II

IV

ùng

IV

Khấ

u ha

oSử

a ch

ữaC

hi p

hí k

hác

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áy

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyC

hi p

tiền

lươn

ơn g

iáca

máy

M10

1.07

00M

áy sa

n tự

hàn

h - c

ông

suất

:

M10

1.07

0154

cv

19,4

4 lít

die

zel

355.

482,

0081

.190

,33

109.

716,

671x

4/7

210.

865

973.

009

196.

154

958.

298

186.

346

948.

490

M10

1.07

0290

cv

32,4

lít d

ieze

l41

7.69

0,00

96.9

15,0

013

6.50

0,00

1x4/

721

0.86

51.

221.

561

196.

154

1.20

6.85

018

6.34

61.

197.

042

M10

1.07

0310

8 cv

39 lí

t die

zel

454.

971,

0010

7.05

2,00

148.

683,

331x

3/7+

1x5/

742

7.51

91.

571.

067

397.

692

1.54

1.24

037

7.80

81.

521.

356

M10

1.07

0418

0 cv

54 lí

t die

zel

717.

360,

0015

4.43

1,67

249.

083,

331x

3/7+

1x5/

742

7.51

92.

147.

713

397.

692

2.11

7.88

637

7.80

82.

098.

002

M10

1.07

0525

0 cv

75 lí

t die

zel

903.

504,

0019

3.24

9,47

313.

716,

671x

3/7+

1x6/

747

3.00

02.

715.

858

440.

000

2.68

2.85

841

8.00

02.

660.

858

M10

1.08

00M

áy đ

ầm đ

ất c

ầm ta

y - t

rọng

lượn

g:

M10

1.08

0150

kg

3 lít

xăn

g21

.560

,00

5.82

1,20

4.31

2,00

1x3/

717

8.61

525

7.36

916

6.15

424

4.90

815

7.84

623

6.60

0

M10

1.08

0260

kg

3,5

lít x

ăng

26.9

73,3

37.

282,

805.

394,

671x

3/7

178.

615

273.

170

166.

154

260.

709

157.

846

252.

401

M10

1.08

0370

kg

4 lít

xăn

g29

.120

,00

7.86

2,40

5.82

4,00

1x3/

717

8.61

528

4.16

916

6.15

427

1.70

815

7.84

626

3.40

0

M10

1.08

0480

kg

5 lít

xăn

g30

.660

,00

8.27

8,20

6.13

2,00

1x3/

717

8.61

530

2.12

016

6.15

428

9.65

915

7.84

628

1.35

1

M10

1.09

00Đ

ầm b

ánh

hơi t

ự hà

nh -

trọn

g lư

ợng:

M10

1.09

019

t34

lít d

ieze

l26

3.03

8,70

69.8

18,9

181

.184

,78

1x5/

724

8.90

41.

040.

295

231.

538

1.02

2.92

921

9.96

21.

011.

353

M10

1.09

0216

t38

lít d

ieze

l29

8.88

2,96

79.3

33,1

392

.247

,83

1x5/

724

8.90

41.

141.

111

231.

538

1.12

3.74

521

9.96

21.

112.

169

M10

1.09

0317

,5 t

42 lí

t die

zel

329.

402,

3587

.840

,63

101.

667,

391x

5/7

248.

904

1.23

3.95

123

1.53

81.

216.

585

219.

962

1.20

5.00

9

M10

1.09

0425

t55

lít d

ieze

l35

4.78

0,39

95.0

71,8

711

5.94

1,30

1x5/

724

8.90

41.

425.

115

231.

538

1.40

7.74

921

9.96

21.

396.

173

M10

1.10

00M

áy đ

ầm r

ung

tự h

ành

- trọ

ng lư

ợng:

M10

1.10

018

t19

lít d

ieze

l31

6.22

4,39

95.0

74,0

010

3.34

1,30

1x4/

721

0.86

593

6.37

619

6.15

492

1.66

518

6.34

691

1.85

7

M10

1.10

0215

t39

lít d

ieze

l51

5.10

4,43

144.

767,

9116

8.33

4,78

1x4/

721

0.86

51.

471.

914

196.

154

1.45

7.20

318

6.34

61.

447.

395

M10

1.10

0318

t53

lít d

ieze

l60

2.78

6,74

169.

410,

6519

6.98

9,13

1x4/

721

0.86

51.

768.

272

196.

154

1.75

3.56

118

6.34

61.

743.

753

M10

1.10

0425

t67

lít d

ieze

l67

7.84

9,87

163.

924,

4822

1.51

9,57

1x4/

721

0.86

52.

017.

758

196.

154

2.00

3.04

718

6.34

61.

993.

239

- 11

-

hiệu

Loạ

i máy

thiế

t bị

Địn

h m

ức ti

êu

hao

nhiê

n liệ

u,

năng

lượn

g 1

ca

Địn

h m

ức (%

)N

hân

công

điề

u kh

iển

máy

Vùn

g II

Vùn

g II

IV

ùng

IV

Khấ

u ha

oSử

a ch

ữaC

hi p

hí k

hác

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áy

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyC

hi p

tiền

lươn

ơn g

iáca

máy

M10

1.11

00Đ

ầm b

ánh

thép

tự h

ành

- trọ

ng lư

ợng:

M10

1.11

018,

5 t

24 lí

t die

zel

157.

330,

1728

.164

,04

48.5

58,7

01x

3/7

178.

615

679.

032

166.

154

666.

571

157.

846

658.

263

M10

1.11

0210

,0 t

26 lí

t die

zel

204.

760,

9636

.654

,74

63.1

97,8

31x

4/7

210.

865

804.

040

196.

154

789.

329

186.

346

779.

521

M10

1.11

0312

,2 t

32,1

6 lít

die

zel

222.

313,

3039

.522

,37

68.6

15,2

21x

4/7

210.

865

898.

244

196.

154

883.

533

186.

346

873.

725

M10

1.11

0413

,0 t

36 lí

t die

zel

240.

062,

8742

.677

,84

74.0

93,4

81x

4/7

210.

865

967.

245

196.

154

952.

534

186.

346

942.

726

M10

1.11

0514

,5 t

38 lí

t die

zel

272.

505,

1348

.445

,36

84.1

06,5

21x

4/7

210.

865

1.04

2.10

419

6.15

41.

027.

393

186.

346

1.01

7.58

5

M10

1.11

0615

,5 t

42 lí

t die

zel

319.

483,

9656

.379

,52

104.

406,

521x

4/7

210.

865

1.15

7.27

219

6.15

41.

142.

561

186.

346

1.13

2.75

3

M10

2.00

00M

ÁY

NG

CH

UY

ỂN

M10

2.01

00C

ần tr

ục ô

tô -

sức

nâng

:

M10

2.01

011

t21

,38

lít d

ieze

l21

3.78

7,64

70.0

74,8

474

.231

,82

1x1/

4+1x

3/4

lái x

e nh

óm 1

432.

481

1.02

7.86

140

2.30

799

7.68

738

2.19

397

7.57

3

M10

2.01

023

t25

lít d

ieze

l16

1.30

8,64

91.4

08,2

389

.615

,91

1x1/

4+1x

3/4

lái x

e nh

óm 1

432.

481

1.05

2.27

640

2.30

71.

022.

102

382.

193

1.00

1.98

8

M10

2.01

034

t26

lít d

ieze

l17

3.16

4,09

98.1

26,3

296

.202

,27

1x1/

4+1x

3/4

lái x

e nh

óm 1

432.

481

1.08

8.53

540

2.30

71.

058.

361

382.

193

1.03

8.24

7

M10

2.01

045

t30

lít d

ieze

l19

2.29

3,18

100.

419,

7710

6.82

9,55

1x1/

4+1x

3/4

lái x

e nh

óm 1

432.

481

1.16

4.97

940

2.30

71.

134.

805

382.

193

1.11

4.69

1

M10

2.01

056

t33

lít d

ieze

l23

7.02

3,18

123.

778,

7713

1.67

9,55

1x1/

4+1x

3/4

lái x

e nh

óm 1

432.

481

1.29

1.21

340

2.30

71.

261.

039

382.

193

1.24

0.92

5

M10

2.01

0610

t37

lít d

ieze

l33

1.83

8,18

165.

919,

0918

4.35

4,55

1x1/

4+1x

3/4

lái x

e nh

óm 2

492.

020

1.58

4.77

645

7.69

21.

550.

448

434.

808

1.52

7.56

4

M10

2.01

0716

t43

lít d

ieze

l38

8.82

4,55

194.

412,

2721

6.01

3,64

1x1/

4+1x

3/4

lái x

e nh

óm 2

492.

020

1.76

8.50

645

7.69

21.

734.

178

434.

808

1.71

1.29

4

- 1

2 -

hiệu

Loạ

i máy

thiế

t bị

Địn

h m

ức ti

êu

hao

nhiê

n liệ

u,

năng

lượn

g 1

ca

Địn

h m

ức (%

)N

hân

công

điề

u kh

iển

máy

Vùn

g II

Vùn

g II

IV

ùng

IV

Khấ

u ha

oSử

a ch

ữaC

hi p

hí k

hác

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áy

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyC

hi p

tiền

lươn

ơn g

iáca

máy

M10

2.01

0820

t44

lít d

ieze

l43

5.99

7,23

242.

220,

6826

9.13

4,09

1x1/

4+1x

3/4

lái x

e nh

óm 2

492.

020

1.92

7.70

645

7.69

21.

893.

378

434.

808

1.87

0.49

4

M10

2.01

0925

t50

lít d

ieze

l50

1.43

4,18

266.

193,

4530

9.52

7,27

1x1/

4+1x

3/4

lái x

e nh

óm 3

587.

115

2.10

8.21

054

6.15

42.

067.

249

518.

846

2.03

9.94

1

M10

2.01

1030

t54

lít d

ieze

l56

6.79

3,82

300.

890,

5534

9.87

2,73

1x1/

4+1x

3/4

lái x

e nh

óm 3

587.

115

2.40

3.99

154

6.15

42.

363.

030

518.

846

2.33

5.72

2

M10

2.01

1135

t60

lít

diez

el1.

017.

346,

9132

2.96

7,27

403.

709,

091x

1/4+

1x3/

4 lá

i xe

nhóm

358

7.11

52.

997.

048

546.

154

2.95

6.08

751

8.84

62.

928.

779

M10

2.01

1240

t64

lít d

ieze

l74

6.51

5,64

425.

099,

1851

8.41

3,64

1x1/

4+1x

3/4

lái x

e nh

óm 3

587.

115

2.98

7.44

754

6.15

42.

946.

486

518.

846

2.91

9.17

8

M10

2.01

1345

t66

lít d

ieze

l1.

410.

913,

6445

8.24

5,45

602.

954,

551x

1/4+

1x3/

4 lá

i xe

nhóm

358

7.11

53.

791.

730

546.

154

3.75

0.76

951

8.84

63.

723.

461

M10

2.01

1450

t70

lít d

ieze

l1.

047.

426,

5559

6.45

1,23

727.

379,

551x

1/4+

1x3/

4 lá

i xe

nhóm

358

7.11

53.

735.

267

546.

154

3.69

4.30

651

8.84

63.

666.

998

M10

2.02

00C

ần tr

ục b

ánh

hơi -

sức

nâng

:

M10

2.02

0116

t33

lít d

ieze

l28

3.68

9,00

141.

844,

5015

7.60

5,00

1x3/

7+1x

5/7

427.

519

1.37

6.90

839

7.69

21.

347.

081

377.

808

1.32

7.19

7

M10

2.02

0225

t36

lít d

ieze

l34

7.85

4,50

173.

927,

2519

3.25

2,50

1x4/

7+1x

6/7

505.

250

1.61

9.83

047

0.00

01.

584.

580

446.

500

1.56

1.08

0

M10

2.02

0340

t50

lít d

ieze

l64

8.93

1,50

320.

460,

0040

0.57

5,00

1x4/

7+1x

6/7

505.

250

2.43

0.14

247

0.00

02.

394.

892

446.

500

2.37

1.39

2

M10

2.02

0463

t61

lít d

ieze

l76

8.82

3,65

379.

666,

0047

4.58

2,50

1x4/

7+1x

6/7

505.

250

2.80

5.33

147

0.00

02.

770.

081

446.

500

2.74

6.58

1

M10

2.02

0590

t69

lít d

ieze

l1.

290.

366,

0068

1.02

6,50

896.

087,

501x

4/7+

1x7/

755

8.17

34.

191.

450

519.

231

4.15

2.50

849

3.26

94.

126.

546

M10

2.02

0610

0 t

74 lí

t die

zel

1.55

4.46

2,00

820.

410,

501.

079.

487,

502x

4/7+

1x7/

776

9.03

85.

044.

687

715.

385

4.99

1.03

467

9.61

54.

955.

264

M10

2.02

0711

0 t

78 lí

t die

zel

1.96

4.18

8,80

982.

094,

401.

364.

020,

002x

4/7+

1x7/

776

9.03

85.

945.

024

715.

385

5.89

1.37

167

9.61

55.

855.

601

M10

2.02

0813

0 t

81 lí

t die

zel

2.34

5.23

8,00

1.17

2.61

9,00

1.62

8.63

7,50

2x4/

7+1x

7/7

769.

038

6.81

4.51

171

5.38

56.

760.

858

679.

615

6.72

5.08

8

- 13

-

hiệu

Loạ

i máy

thiế

t bị

Địn

h m

ức ti

êu

hao

nhiê

n liệ

u,

năng

lượn

g 1

ca

Địn

h m

ức (%

)N

hân

công

điề

u kh

iển

máy

Vùn

g II

Vùn

g II

IV

ùng

IV

Khấ

u ha

oSử

a ch

ữaC

hi p

hí k

hác

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áy

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyC

hi p

tiền

lươn

ơn g

iáca

máy

M10

2.03

00C

ần tr

ục b

ánh

xích

- sứ

c nâ

ng:

M10

2.03

015

t32

lít d

ieze

l22

2.13

8,00

133.

282,

8012

3.41

0,00

1x3/

7+1x

5/7

427.

519

1.26

1.50

239

7.69

21.

231.

675

377.

808

1.21

1.79

1

M10

2.03

027

t33

lít d

ieze

l38

1.99

4,20

138.

245,

5215

1.58

5,00

1x3/

7+1x

5/7

427.

519

1.46

5.59

439

7.69

21.

435.

767

377.

808

1.41

5.88

3

M10

2.03

0310

t36

lít d

ieze

l29

8.21

0,50

149.

105,

2516

5.67

2,50

1x3/

7+1x

5/7

427.

519

1.44

0.05

339

7.69

21.

410.

226

377.

808

1.39

0.34

2

M10

2.03

0416

t45

lít d

ieze

l38

7.73

3,50

193.

866,

7521

5.40

7,50

1x3/

7+1x

5/7

427.

519

1.72

3.95

939

7.69

21.

694.

132

377.

808

1.67

4.24

8

M10

2.03

0525

t47

lít d

ieze

l46

8.93

7,35

266.

310,

1028

9.46

7,50

1x4/

7+1x

6/7

505.

250

2.05

1.59

447

0.00

02.

016.

344

446.

500

1.99

2.84

4

M10

2.03

0628

t49

lít d

ieze

l55

9.79

9,10

317.

910,

6034

5.55

5,00

1x4/

7+1x

6/7

505.

250

2.27

2.34

147

0.00

02.

237.

091

446.

500

2.21

3.59

1

M10

2.03

0740

t51

lít d

ieze

l80

8.71

2,10

433.

427,

4052

8.57

0,00

1x4/

7+1x

6/7

505.

250

2.84

1.98

347

0.00

02.

806.

733

446.

500

2.78

3.23

3

M10

2.03

0850

t54

lít d

ieze

l89

1.84

8,48

477.

984,

1558

2.90

7,50

1x4/

7+1x

6/7

505.

250

3.05

7.30

947

0.00

03.

022.

059

446.

500

2.99

8.55

9

M10

2.03

0963

t56

lít d

ieze

l1.

022.

792,

4058

2.42

3,45

710.

272,

501x

4/7+

1x7/

755

8.17

33.

495.

177

519.

231

3.45

6.23

549

3.26

93.

430.

273

M10

2.03

1010

0 t

59 lí

t die

zel

1.53

9.54

3,60

812.

536,

901.

069.

127,

502x

4/7+

1x7/

776

9.03

84.

845.

058

715.

385

4.79

1.40

567

9.61

54.

755.

635

M10

2.03

1111

0 t

63 lí

t die

zel

1.79

2.92

9,60

896.

464,

801.

245.

090,

002x

4/7+

1x7/

776

9.03

85.

402.

728

715.

385

5.34

9.07

567

9.61

55.

313.

305

M10

2.03

1213

0 t

72 lí

t die

zel

2.36

2.19

2,88

1.25

9.83

6,20

1.74

9.77

2,50

2x4/

7+1x

7/7

769.

038

6.93

9.93

271

5.38

56.

886.

279

679.

615

6.85

0.50

9

M10

2.03

1315

0 t

83 lí

t die

zel

2.63

5.60

5,00

1.40

5.65

6,00

1.95

2.30

0,00

2x4/

7+1x

7/7

769.

038

7.68

3.77

571

5.38

57.

630.

122

679.

615

7.59

4.35

2

M10

2.04

00C

ần tr

ục th

áp -

sức

nâng

:

M10

2.04

013

t37

,5 k

Wh

200.

736,

0065

.796

,80

83.6

40,0

01x

3/7+

1x5/

742

7.51

983

8.60

239

7.69

280

8.77

537

7.80

878

8.89

1

M10

2.04

025

t42

kW

h27

3.70

8,00

89.3

35,2

511

4.04

5,00

1x3/

7+1x

5/7

427.

519

972.

826

397.

692

942.

999

377.

808

923.

115

M10

2.04

038

t52

,5 k

Wh

291.

595,

5099

.049

,90

138.

855,

001x

3/7+

1x5/

742

7.51

91.

042.

293

397.

692

1.01

2.46

637

7.80

899

2.58

2

M10

2.04

0410

t60

kW

h39

0.09

6,00

123.

840,

0018

5.76

0,00

1x3/

7+1x

5/7

427.

519

1.22

4.67

139

7.69

21.

194.

844

377.

808

1.17

4.96

0

M10

2.04

0512

t68

kW

h47

5.30

3,50

150.

890,

0022

6.33

5,00

1x3/

7+1x

5/7

427.

519

1.39

0.49

739

7.69

21.

360.

670

377.

808

1.34

0.78

6

M10

2.04

0615

t90

kW

h52

2.14

4,00

165.

760,

0024

8.64

0,00

1x3/

7+1x

5/7

427.

519

1.51

0.24

639

7.69

21.

480.

419

377.

808

1.46

0.53

5

- 1

4 -

hiệu

Loạ

i máy

thiế

t bị

Địn

h m

ức ti

êu

hao

nhiê

n liệ

u,

năng

lượn

g 1

ca

Địn

h m

ức (%

)N

hân

công

điề

u kh

iển

máy

Vùn

g II

Vùn

g II

IV

ùng

IV

Khấ

u ha

oSử

a ch

ữaC

hi p

hí k

hác

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áy

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyC

hi p

tiền

lươn

ơn g

iáca

máy

M10

2.04

0720

t11

3 kW

h58

1.66

5,50

188.

917,

0029

8.29

0,00

1x3/

7+1x

5/7

427.

519

1.67

9.93

339

7.69

21.

650.

106

377.

808

1.63

0.22

2

M10

2.04

0825

t12

0 kW

h80

6.59

8,00

261.

972,

0041

3.64

0,00

1x3/

7+1x

6/7

473.

000

2.15

0.12

144

0.00

02.

117.

121

418.

000

2.09

5.12

1

M10

2.04

0930

t12

8 kW

h1.

010.

821,

5032

8.30

1,00

518.

370,

001x

3/7+

1x6/

747

3.00

02.

538.

398

440.

000

2.50

5.39

841

8.00

02.

483.

398

M10

2.04

1040

t13

5 kW

h1.

173.

246,

7535

0.97

1,25

601.

665,

001x

3/7+

1x6/

747

3.00

02.

818.

158

440.

000

2.78

5.15

841

8.00

02.

763.

158

M10

2.04

1150

t14

3 kW

h1.

471.

655,

2544

0.23

8,75

754.

695,

002x

4/7+

1x6/

771

6.11

53.

614.

973

666.

154

3.56

5.01

263

2.84

63.

531.

704

M10

2.04

1260

t19

8 kW

h1.

839.

591,

0055

0.30

5,00

943.

380,

002x

4/7+

1x6/

771

6.11

54.

370.

994

666.

154

4.32

1.03

363

2.84

64.

287.

725

M10

2.04

13C

ẩu th

áp

MD

900

480

kWh

6.52

4.00

7,75

1.95

1.62

6,25

3.34

5.64

5,00

2x4/

7+1x

-6/

7+1x

7/7

1.06

3.42

313

.664

.347

989.

231

13.5

90.1

5593

9.76

913

.540

.693

M10

2.05

00C

ần c

ẩu n

ổi:

M10

2.05

01K

éo th

eo

- sức

nân

g 30

t81

lít d

ieze

l1.

035.

460,

5971

3.31

7,29

805.

358,

24

1 t.p

hII.1

/2+3

th

ợ m

áy (2

x2/4

+

1x3/

4) +

1 th

ợ đi

ện

2/4

+ 1

thủy

thủ

2/4

1.22

5.50

04.

678.

615

1.13

9.99

94.

593.

114

1.08

3.00

14.

536.

116

M10

2.05

02Tự

hàn

h -

sức

nâng

10

0 t

118

lít d

ieze

l1.

558.

582,

941.

039.

055,

291.

212.

231,

18

1 t.t

r 1/2

+ 1

tpII

1/

2 +

4 th

ợ m

áy

(3x2

/4 +

1x4

/4) +

1

thợ

điện

3/4

+ 1

th

ủy th

ủ 2/

4

1.81

5.09

66.

934.

588

1.68

8.46

16.

807.

953

1.60

4.03

96.

723.

531

M10

2.06

00C

ổng

trục

- sứ

c nâ

ng:

M10

2.06

0110

t81

kW

h24

4.52

1,53

54.3

38,1

297

.032

,35

1x3/

7+1x

5/7

427.

519

954.

976

397.

692

925.

149

377.

808

905.

265

M10

2.06

0225

t86

,4 k

Wh

322.

137,

5371

.586

,12

127.

832,

351x

3/7+

1x5/

742

7.51

91.

089.

411

397.

692

1.05

9.58

437

7.80

81.

039.

700

M10

2.06

0330

t90

kW

h37

9.00

0,59

84.2

22,3

515

0.39

7,06

1x3/

7+1x

6/7

473.

000

1.23

2.80

344

0.00

01.

199.

803

418.

000

1.17

7.80

3

- 15

-

hiệu

Loạ

i máy

thiế

t bị

Địn

h m

ức ti

êu

hao

nhiê

n liệ

u,

năng

lượn

g 1

ca

Địn

h m

ức (%

)N

hân

công

điề

u kh

iển

máy

Vùn

g II

Vùn

g II

IV

ùng

IV

Khấ

u ha

oSử

a ch

ữaC

hi p

hí k

hác

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áy

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyC

hi p

tiền

lươn

ơn g

iáca

máy

M10

2.06

0460

t14

4 kW

h50

1.65

0,47

99.5

33,8

219

9.06

7,65

1x3/

7+1x

7/7

525.

923

1.56

0.06

848

9.23

11.

523.

376

464.

769

1.49

8.91

4

M10

2.08

00C

ầu tr

ục -

sức

nâng

:

M10

2.08

0130

t48

kW

h74

.317

,50

18.9

92,2

541

.287

,50

1x3/

7+1x

6/7

473.

000

685.

562

440.

000

652.

562

418.

000

630.

562

M10

2.08

0240

t60

kW

h83

.632

,50

21.3

72,7

546

.462

,50

1x3/

7+1x

6/7

473.

000

721.

923

440.

000

688.

923

418.

000

666.

923

M10

2.08

0350

t72

kW

h94

.770

,00

24.2

19,0

052

.650

,00

1x3/

7+1x

6/7

473.

000

761.

586

440.

000

728.

586

418.

000

706.

586

M10

2.08

0460

t84

kW

h11

3.71

5,00

29.0

60,5

063

.175

,00

1x3/

7+1x

7/7

525.

923

868.

311

489.

231

831.

619

464.

769

807.

157

M10

2.08

0590

t10

8 kW

h14

1.36

7,50

36.1

27,2

578

.537

,50

1x3/

7+1x

7/7

525.

923

957.

375

489.

231

920.

683

464.

769

896.

221

M10

2.08

0611

0 t

132

kWh

195.

075,

0045

.517

,50

108.

375,

001x

3/7+

1x7/

752

5.92

31.

089.

293

489.

231

1.05

2.60

146

4.76

91.

028.

139

M10

2.08

0712

5 t

144

kWh

224.

325,

0052

.342

,50

124.

625,

001x

3/7+

1x7/

752

5.92

31.

161.

109

489.

231

1.12

4.41

746

4.76

91.

099.

955

M10

2.08

0818

0 t

168

kWh

291.

667,

5068

.055

,75

162.

037,

501x

3/7+

1x7/

752

5.92

31.

320.

559

489.

231

1.28

3.86

746

4.76

91.

259.

405

M10

2.08

0925

0 t

204

kWh

376.

560,

0083

.680

,00

209.

200,

001x

3/7+

1x7/

752

5.92

31.

526.

712

489.

231

1.49

0.02

046

4.76

91.

465.

558

M10

2.09

00M

áy v

ận th

ăng

- sức

nân

g:

M10

2.09

010,

3 t -

H

nâng

30m

8,4

kWh

24.9

88,5

06.

663,

607.

712,

501x

3/7

178.

615

231.

623

166.

154

219.

162

157.

846

210.

854

M10

2.09

020,

5 t -

H

nâng

50m

15,7

5 kW

h45

.319

,50

12.0

85,2

013

.987

,50

1x3/

717

8.61

527

5.58

916

6.15

426

3.12

815

7.84

625

4.82

0

M10

2.09

030,

8 t -

H

nâng

80

m21

kW

h66

.298

,50

17.5

97,7

520

.462

,50

1x3/

717

8.61

531

7.08

316

6.15

430

4.62

215

7.84

629

6.31

4

M10

2.09

042,

0 t -

H

nâng

100

m31

,5 k

Wh

83.8

05,7

522

.348

,20

27.3

87,5

01x

3/7

178.

615

363.

321

166.

154

350.

860

157.

846

342.

552

M10

2.09

053,

0 t -

H

nâng

100

m39

kW

h96

.390

,00

25.8

30,0

031

.500

,00

1x3/

717

8.61

539

5.68

116

6.15

438

3.22

015

7.84

637

4.91

2

- 1

6 -

hiệu

Loạ

i máy

thiế

t bị

Địn

h m

ức ti

êu

hao

nhiê

n liệ

u,

năng

lượn

g 1

ca

Địn

h m

ức (%

)N

hân

công

điề

u kh

iển

máy

Vùn

g II

Vùn

g II

IV

ùng

IV

Khấ

u ha

oSử

a ch

ữaC

hi p

hí k

hác

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áy

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyC

hi p

tiền

lươn

ơn g

iáca

máy

M10

2.10

00M

áy v

ận th

ăng

lồng

- sứ

c nâ

ng:

M10

2.10

013

t - H

nân

g 10

0 m

47 k

Wh

196.

949,

2552

.777

,25

64.3

62,5

01x

3/7

178.

615

569.

044

166.

154

556.

583

157.

846

548.

275

M10

2.11

00T

ời đ

iện

- sức

kéo

:

M10

2.11

010,

5 t

4 kW

h2.

380,

0071

456

01x

3/7

178.

615

188.

766

166.

154

176.

305

157.

846

167.

997

M10

2.11

021,

0 t

5 kW

h3.

052,

6191

5,78

718,

261x

3/7

178.

615

191.

423

166.

154

178.

962

157.

846

170.

654

M10

2.11

031,

5 t

6 kW

h8.

485,

222.

296,

001.

996,

521x

3/7

178.

615

201.

138

166.

154

188.

677

157.

846

180.

369

M10

2.11

042,

0 t

6,3

kWh

12.3

65,6

53.

338,

732.

909,

571x

3/7

178.

615

207.

462

166.

154

195.

001

157.

846

186.

693

M10

2.11

052,

5 t

9,18

kW

h16

.504

,78

4.45

6,29

3.88

3,48

1x3/

717

8.61

521

8.37

016

6.15

420

5.90

915

7.84

619

7.60

1

M10

2.11

063,

0 t

11 k

Wh

19.9

71,3

05.

404,

004.

699,

131x

3/7

178.

615

226.

556

166.

154

214.

095

157.

846

205.

787

M10

2.11

073,

5 t

12 k

Wh

21.9

89,1

35.

950,

005.

173,

911x

3/7

178.

615

231.

219

166.

154

218.

758

157.

846

210.

450

M10

2.11

084,

0 t

11,7

kW

h20

.768

,09

6.23

0,43

5.42

9,57

1x3/

717

8.61

523

0.04

716

6.15

421

7.58

615

7.84

620

9.27

8

M10

2.11

095,

0 t

14 k

Wh

24.0

74,2

27.

238,

006.

293,

911x

3/7

178.

615

238.

961

166.

154

226.

500

157.

846

218.

192

M10

2.12

00Pa

lăng

xíc

h - s

ức n

âng:

M10

2.12

013

t

4.08

7,39

1.10

6,00

961,

741x

3/7

178.

615

184.

770

166.

154

172.

309

157.

846

164.

001

M10

2.12

025

t

5.27

7,39

1.30

3,83

1.24

1,74

1x3/

717

8.61

518

6.43

816

6.15

417

3.97

715

7.84

616

5.66

9

M10

2.13

00K

ích

nâng

- sứ

c nâ

ng:

M10

2.13

0110

t

2.50

4,44

393,

5689

4,44

1x4/

721

0.86

521

4.65

719

6.15

419

9.94

618

6.34

619

0.13

8

M10

2.13

0230

t

3.15

7,78

496,

221.

127,

781x

4/7

210.

865

215.

647

196.

154

200.

936

186.

346

191.

128

M10

2.13

0350

t

5.33

5,56

838,

441.

905,

561x

4/7

210.

865

218.

945

196.

154

204.

234

186.

346

194.

426

M10

2.13

0410

0 t

10

.344

,44

1.62

5,56

3.69

4,44

1x4/

721

0.86

522

6.52

919

6.15

421

1.81

818

6.34

620

2.01

0

M10

2.13

0520

0 t

14

.917

,78

2.34

4,22

5.32

7,78

1x4/

721

0.86

523

3.45

519

6.15

421

8.74

418

6.34

620

8.93

6

- 17

-

hiệu

Loạ

i máy

thiế

t bị

Địn

h m

ức ti

êu

hao

nhiê

n liệ

u,

năng

lượn

g 1

ca

Địn

h m

ức (%

)N

hân

công

điề

u kh

iển

máy

Vùn

g II

Vùn

g II

IV

ùng

IV

Khấ

u ha

oSử

a ch

ữaC

hi p

hí k

hác

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áy

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyC

hi p

tiền

lươn

ơn g

iáca

máy

M10

2.13

0625

0 t

21

.560

,00

3.76

4,44

8.55

5,56

1x4/

721

0.86

524

4.74

519

6.15

423

0.03

418

6.34

622

0.22

6

M10

2.13

0750

0 t

46

.795

,00

8.17

0,56

18.5

69,4

41x

4/7

210.

865

284.

400

196.

154

269.

689

186.

346

259.

881

M10

2.14

00K

ích

thôn

g tâ

m

M10

2.14

01R

RH

- 10

0 t

36

.064

,00

6.29

6,89

14.3

11,1

11x

4/7

210.

865

267.

537

196.

154

252.

826

186.

346

243.

018

M10

2.14

02Y

CW

- 15

0 T

5.

553,

3387

2,67

1.98

3,33

1x4/

721

0.86

521

9.27

419

6.15

420

4.56

318

6.34

619

4.75

5

M10

2.14

03Y

CW

- 25

0 t

8.

547,

781.

343,

223.

052,

781x

4/7

210.

865

223.

809

196.

154

209.

098

186.

346

199.

290

M10

2.14

04Y

CW

- 50

0 t

23

.716

,00

4.14

0,89

9.41

1,11

1x4/

721

0.86

524

8.13

319

6.15

423

3.42

218

6.34

622

3.61

4

M10

2.15

01

Kíc

h đẩ

y liê

n tụ

c tự

độ

ng Z

LD-

60 (6

0t, 6

c)

29 k

Wh

103.

733,

0028

.814

,72

41.1

63,8

91x

4/7+

1x5/

745

9.76

968

0.58

442

7.69

264

8.50

740

6.30

862

7.12

3

M10

2.16

02K

ích

sợi

đơn

YD

C -

500

t

9.58

2,22

1.50

5,78

3.42

2,22

1x4/

721

0.86

522

5.37

519

6.15

421

0.66

418

6.34

620

0.85

6

M10

2.17

00X

e nâ

ng -

chiề

u ca

o nâ

ng:

M10

2.17

0112

m25

lít d

ieze

l21

6.51

4,04

68.7

34,6

285

.918

,27

1x1/

4+ 1

x3/4

lái

xe n

hóm

249

2.02

01.

140.

649

457.

692

1.10

6.32

143

4.80

81.

083.

437

M10

2.17

0218

m29

lít d

ieze

l29

4.33

3,58

88.7

67,2

711

6.79

9,04

1x1/

4+ 1

x3/4

lái

xe n

hóm

249

2.02

01.

313.

776

457.

692

1.27

9.44

843

4.80

81.

256.

564

M10

2.17

0324

m33

lít d

ieze

l37

1.20

3,27

111.

950,

1914

7.30

2,88

1x1/

4+ 1

x3/4

lái

xe n

hóm

249

2.02

01.

488.

727

457.

692

1.45

4.39

943

4.80

81.

431.

515

- 1

8 -

hiệu

Loạ

i máy

thiế

t bị

Địn

h m

ức ti

êu

hao

nhiê

n liệ

u,

năng

lượn

g 1

ca

Địn

h m

ức (%

)N

hân

công

điề

u kh

iển

máy

Vùn

g II

Vùn

g II

IV

ùng

IV

Khấ

u ha

oSử

a ch

ữaC

hi p

hí k

hác

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áy

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyC

hi p

tiền

lươn

ơn g

iáca

máy

M10

2.18

00X

e th

ang

- chi

ều d

ài th

ang:

M10

2.18

019

m25

lít d

ieze

l29

8.43

8,27

92.3

73,7

511

8.42

7,88

1x1/

4+ 1

x3/4

lái

xe n

hóm

249

2.02

01.

278.

722

457.

692

1.24

4.39

443

4.80

81.

221.

510

M10

2.18

0212

m29

lít d

ieze

l40

5.70

3,04

119.

135,

0216

0.99

3,27

1x1/

4+ 1

x3/4

lái

xe n

hóm

249

2.02

01.

499.

708

457.

692

1.46

5.38

043

4.80

81.

442.

496

M10

2.18

0318

m33

lít d

ieze

l49

1.98

6,38

144.

472,

1919

5.23

2,69

1x1/

4+ 1

x3/4

lái

xe n

hóm

249

2.02

01.

689.

962

457.

692

1.65

5.63

443

4.80

81.

632.

750

M10

3.00

00M

ÁY

TH

IẾT

BỊ G

IA C

Ố N

ỀN

NG

M10

3.01

00B

úa d

ieze

l tự

hành

, bán

h xí

ch -

trọn

g lư

ợng

đầu

búa:

M10

3.01

010,

6 T

45 lí

t die

zel

375.

555,

8911

6.34

8,69

122.

730,

681x

2/7+

1x-

4/7+

1x5/

761

1.09

61.

725.

164

568.

461

1.68

2.52

954

0.03

91.

654.

107

M10

3.01

021,

2 t

56 lí

t die

zel

478.

079,

8013

7.48

7,00

156.

235,

231x

2/7+

1x-

4/7+

1x5/

761

1.09

62.

004.

414

568.

461

1.96

1.77

954

0.03

91.

933.

357

M10

3.01

031,

8 t

59 lí

t die

zel

523.

889,

3915

0.66

1,00

171.

205,

681x

2/7+

1x-

4/7+

1x6/

765

6.57

72.

157.

145

610.

769

2.11

1.33

758

0.23

12.

080.

799

M10

3.01

043,

5 t

62 lí

t die

zel

941.

013,

8225

4.85

7,91

326.

740,

912x

2/7+

1x-

4/7+

1x6/

780

7.90

43.

018.

624

751.

538

2.96

2.25

871

3.96

22.

924.

682

M10

3.01

054,

5 t

65 lí

t die

zel

1.09

9.77

3,82

297.

855,

4138

1.86

5,91

2x2/

7+1x

-4/

7+1x

6/7

807.

904

3.30

8.80

275

1.53

83.

252.

436

713.

962

3.21

4.86

0M

103.

0200

Búa

die

zel c

hạy

trên

ray

- tr

ọng

lượn

g đầ

u bú

a:

M10

3.02

011,

2 t

24 lí

t die

zel +

14

kW

h23

1.65

6,73

62.7

40,3

680

.436

,36

1x2/

7+1x

-3/

7+1x

4/7

540.

807

1.20

4.74

450

3.07

71.

167.

014

477.

923

1.14

1.86

0

M10

3.02

021,

8 t

30 lí

t die

zel +

14

kW

h34

0.74

9,82

92.2

86,4

111

8.31

5,91

1x2/

7+1x

-3/

7+1x

5/7

578.

846

1.48

5.89

353

8.46

11.

445.

508

511.

539

1.41

8.58

6

M10

3.02

032,

2 T

33 lí

t die

zel +

14

,12

kWh

366.

871,

9110

2.49

1,20

145.

584,

091x

2/7+

1x-

3/7+

1x5/

757

8.84

61.

582.

978

538.

461

1.54

2.59

351

1.53

91.

515.

671

- 19

-

hiệu

Loạ

i máy

thiế

t bị

Địn

h m

ức ti

êu

hao

nhiê

n liệ

u,

năng

lượn

g 1

ca

Địn

h m

ức (%

)N

hân

công

điề

u kh

iển

máy

Vùn

g II

Vùn

g II

IV

ùng

IV

Khấ

u ha

oSử

a ch

ữaC

hi p

hí k

hác

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áy

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyC

hi p

tiền

lươn

ơn g

iáca

máy

M10

3.02

042,

5 t

36 lí

t die

zel +

25

kW

h39

4.81

5,27

109.

670,

9115

6.67

2,73

2x2/

7+1x

-3/

7+1x

6/7

775.

654

1.87

6.96

572

1.53

81.

822.

849

685.

462

1.78

6.77

3

M10

3.02

053,

5 t

48 lí

t die

zel +

25

kW

h44

4.76

8,55

123.

546,

8217

6.49

5,45

2x2/

7+1x

-3/

7+1x

6/7

775.

654

2.09

3.79

972

1.53

82.

039.

683

685.

462

2.00

3.60

7

M10

3.02

064,

5 t

63 lí

t die

zel +

34

kW

h54

9.28

5,55

152.

579,

3221

7.97

0,45

2x2/

7+1x

-3/

7+1x

6/7

775.

654

2.44

9.92

072

1.53

82.

395.

804

685.

462

2.35

9.72

8

M10

3.02

075,

5 T

78 lí

t die

zel +

34

kW

h65

4.92

5,09

181.

923,

6425

9.89

0,91

2x2/

7+1x

-3/

7+1x

6/7

775.

654

2.79

3.30

172

1.53

82.

739.

185

685.

462

2.70

3.10

9M

103.

0300

Búa

run

g cọ

c cá

t, tự

hàn

h, b

ánh

xích

- cô

ng su

ất:

M10

3.03

0160

kW

40 lí

t die

zel

499.

624,

3616

6.54

1,45

173.

480,

681x

3/7+

1x-

5/7+

1x6/

772

1.90

42.

005.

491

671.

538

1.95

5.12

563

7.96

21.

921.

549

M10

3.04

00B

úa ru

ng -

công

suất

:

M10

3.04

0140

kW

108

kWh

57.4

05,6

014

.257

,60

18.7

60,0

01x

3/7+

1x4/

738

9.48

065

5.32

336

2.30

862

8.15

134

4.19

261

0.03

5M

103.

0402

50 k

W13

5 kW

h69

.936

,30

17.3

69,8

022

.855

,00

1x3/

7+1x

4/7

389.

480

718.

916

362.

308

691.

744

344.

192

673.

628

M10

3.04

0317

0 kW

357

kWh

131.

840,

1022

.404

,20

43.0

85,0

01x

3/7+

1x4/

738

9.48

01.

166.

670

362.

308

1.13

9.49

834

4.19

21.

121.

382

M10

3.05

00B

úa đ

óng

cọc

nổi (

cả sà

lan

và m

áy p

hụ tr

ợ) -

trọn

g lư

ợng

búa:

M10

3.05

01≤

1,8

t42

lít d

ieze

l1.

112.

113,

8052

0.75

1,70

529.

578,

00

1 t.p

hII.1

/2 +

3 th

ợ m

áy (2

x2/4

+1x3

/4)

+ 1

thợ

điện

2/4

+

1 th

ủy th

ủ 2/

4

1.00

8.84

73.

637.

428

938.

460

3.56

7.04

189

1.54

03.

520.

121

M10

3.05

02≤

2,5

t47

lít d

ieze

l1.

151.

892,

0053

9.37

8,00

548.

520,

00

1 t.p

hII.1

/2 +

3 th

ợ m

áy (2

x2/4

+1x3

/4)

+ 1

thợ

điện

2/4

+

1 th

ủy th

ủ 2/

4

1.00

8.84

73.

770.

267

938.

460

3.69

9.88

089

1.54

03.

652.

960

M10

3.05

03≤

3,5

t52

lít d

ieze

l1.

172.

927,

7054

9.22

8,05

558.

537,

00

1 t.p

hII.1

/2 +

3 th

ợ m

áy (2

x2/4

+1x3

/4)

+ 1

thợ

điện

2/4

+

1 th

ủy th

ủ 2/

4

1.00

8.84

73.

866.

662

938.

460

3.79

6.27

589

1.54

03.

749.

355

- 2

0 -

hiệu

Loạ

i máy

thiế

t bị

Địn

h m

ức ti

êu

hao

nhiê

n liệ

u,

năng

lượn

g 1

ca

Địn

h m

ức (%

)N

hân

công

điề

u kh

iển

máy

Vùn

g II

Vùn

g II

IV

ùng

IV

Khấ

u ha

oSử

a ch

ữaC

hi p

hí k

hác

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áy

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyC

hi p

tiền

lươn

ơn g

iáca

máy

M10

3.07

00M

áy é

p cọ

c tr

ước

- lực

ép:

M10

3.07

0160

t38

kW

h93

.170

,00

18.8

22,2

223

.527

,78

1x3/

7+1x

4/7

389.

480

586.

722

362.

308

559.

550

344.

192

541.

434

M10

3.07

0210

0 t

53 k

Wh

126.

434,

0025

.542

,22

31.9

27,7

81x

3/7+

1x4/

738

9.48

065

9.47

036

2.30

863

2.29

834

4.19

261

4.18

2

M10

3.07

0315

0 t

75 k

Wh

143.

066,

0028

.902

,22

36.1

27,7

81x

3/7+

1x4/

738

9.48

071

9.39

636

2.30

869

2.22

434

4.19

267

4.10

8

M10

3.07

0420

0 t

84 k

Wh

159.

698,

0032

.262

,22

40.3

27,7

81x

3/7+

1x4/

738

9.48

075

8.20

636

2.30

873

1.03

434

4.19

271

2.91

8

M10

3.08

01M

áy é

p cọ

c sa

u36

kW

h48

.683

,25

9.83

5,00

12.2

93,7

51x

3/7+

1x4/

738

9.48

051

8.76

536

2.30

849

1.59

334

4.19

247

3.47

7

M10

3.09

01

Máy

ép

thủy

lực

(KG

K-

130C

4), l

ực

ép 1

30 t

138

kWh

313.

749,

4553

.316

,90

102.

532,

501x

3/7+

1x4/

738

9.48

01.

083.

227

362.

308

1.05

6.05

534

4.19

21.

037.

939

M10

3.10

01M

áy c

ắm

bấc

thấm

48 lí

t die

zel

469.

910,

0011

5.61

2,78

186.

472,

221x

3/7+

1x5/

742

7.51

91.

732.

242

397.

692

1.70

2.41

537

7.80

81.

682.

531

M10

3.11

00M

áy k

hoan

cọc

nhồ

i:

M10

3.11

01M

áy k

hoan

cọ

c nh

ồi

ED52

lít d

ieze

l1.

670.

613,

9589

5.36

1,73

545.

952,

272x

3/7+

1x-

4/7+

1x6/

786

2.48

04.

551.

530

802.

308

4.49

1.35

876

2.19

24.

451.

242

M10

3.11

02

Máy

kho

an

cọc

nhồi

B

auer

(mô

men

xoa

y >

200k

Nm

)

59 lí

t die

zel

4.92

9.03

4,09

2.09

4.03

4,09

1.61

0.79

5,45

2x3/

7+1x

-4/

7+1x

6/7

862.

480

10.1

51.1

5580

2.30

810

.090

.983

762.

192

10.0

50.8

67

M10

3.11

03M

áy k

hoan

cọ

c nh

ồi Q

J 25

067

5 kW

h1.

240.

312,

5076

7.81

2,50

492.

187,

502x

3/7+

1x-

4/7+

1x6/

786

2.48

04.

459.

168

802.

308

4.39

8.99

676

2.19

24.

358.

880

- 21

-

hiệu

Loạ

i máy

thiế

t bị

Địn

h m

ức ti

êu

hao

nhiê

n liệ

u,

năng

lượn

g 1

ca

Địn

h m

ức (%

)N

hân

công

điề

u kh

iển

máy

Vùn

g II

Vùn

g II

IV

ùng

IV

Khấ

u ha

oSử

a ch

ữaC

hi p

hí k

hác

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áy

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyC

hi p

tiền

lươn

ơn g

iáca

máy

M10

3.15

00M

áy tr

ộn d

ung

dịch

kho

an -

dung

tích

:

M10

3.15

01≤

750

lít13

kW

h11

.250

,00

3.60

0,00

2.81

2,50

1x3/

717

8.61

521

7.39

316

6.15

420

4.93

215

7.84

619

6.62

4M

103.

1502

1000

lít

18 k

Wh

62.6

94,0

022

.446

,00

19.3

50,0

01x

4/7

210.

865

344.

592

196.

154

329.

881

186.

346

320.

073

M10

3.16

00M

áy sà

ng lọ

c B

ento

nit,

Poly

mer

- nă

ng su

ất:

M

103.

1601

100

m3 /h

21 k

Wh

124.

861,

5044

.703

,50

38.5

37,5

01x

4/7

210.

865

453.

077

196.

154

438.

366

186.

346

428.

558

M10

4.00

00M

ÁY

SẢ

N X

UẤ

T V

ẬT

LIỆ

U X

ÂY

DỰ

NG

M10

4.01

00M

áy tr

ộn b

ê tô

ng -

dung

tích

:

M10

4.01

0110

0 lít

6,

72 k

Wh

17.6

90,9

15.

749,

554.

422,

731x

3/7

178.

615

217.

393

166.

154

204.

932

157.

846

196.

624

M10

4.01

0215

0 lít

8,4

kWh

22.7

18,1

87.

383,

415.

679,

551x

3/7

178.

615

228.

040

166.

154

215.

579

157.

846

207.

271

M10

4.01

0320

0 lít

9,6

kWh

25.0

72,7

38.

148,

646.

268,

181x

3/7

178.

615

233.

697

166.

154

221.

236

157.

846

212.

928

M10

4.01

0425

0 lít

11 k

Wh

33.5

36,3

610

.899

,32

8.38

4,09

1x3/

717

8.61

524

9.30

216

6.15

423

6.84

115

7.84

622

8.53

3M

104.

0105

425l

ít24

kW

h52

.118

,18

18.8

20,4

514

.477

,27

1x4/

721

0.86

533

5.26

319

6.15

432

0.55

218

6.34

631

0.74

4M

104.

0106

500

lít34

kW

h52

.650

,00

19.0

12,5

014

.625

,00

1x4/

721

0.86

535

2.37

719

6.15

433

7.66

618

6.34

632

7.85

8M

104.

0107

800

lít60

kW

h71

.100

,00

25.6

75,0

019

.750

,00

1x4/

721

0.86

542

4.84

619

6.15

441

0.13

518

6.34

640

0.32

7M

104.

0108

1150

lít

72 k

Wh

90.1

80,0

031

.563

,00

25.0

50,0

01x

4/7

210.

865

474.

605

196.

154

459.

894

186.

346

450.

086

M10

4.01

0916

00 lí

t96

kW

h12

3.75

0,00

43.3

12,5

034

.375

,00

1x4/

721

0.86

556

8.23

119

6.15

455

3.52

018

6.34

654

3.71

2

M10

4.02

00M

áy tr

ộn v

ữa -

dung

tích

:

M10

4.02

0180

lít

5 kW

h13

.066

,67

4.44

2,67

3.26

6,67

1x3/

717

8.61

520

7.51

216

6.15

419

5.05

115

7.84

618

6.74

3M

104.

0202

110

lít

7,68

kW

h14

.991

,67

5.09

7,17

3.74

7,92

1x3/

717

8.61

521

4.92

616

6.15

420

2.46

515

7.84

619

4.15

7M

104.

0203

150

lít8

kWh

18.1

41,6

76.

168,

174.

535,

421x

3/7

178.

615

220.

454

166.

154

207.

993

157.

846

199.

685

M10

4.02

0420

0 lít

9,6

kWh

20.9

41,6

77.

120,

175.

235,

421x

3/7

178.

615

227.

505

166.

154

215.

044

157.

846

206.

736

M10

4.02

0525

0 lít

11 k

Wh

23.2

75,0

07.

913,

505.

818,

751x

3/7

178.

615

233.

489

166.

154

221.

028

157.

846

212.

720

M10

4.02

0632

5 lít

16,8

kW

h32

.958

,33

11.2

05,8

38.

239,

581x

3/7

178.

615

258.

306

166.

154

245.

845

157.

846

237.

537

- 2

2 -

hiệu

Loạ

i máy

thiế

t bị

Địn

h m

ức ti

êu

hao

nhiê

n liệ

u,

năng

lượn

g 1

ca

Địn

h m

ức (%

)N

hân

công

điề

u kh

iển

máy

Vùn

g II

Vùn

g II

IV

ùng

IV

Khấ

u ha

oSử

a ch

ữaC

hi p

hí k

hác

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áy

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyC

hi p

tiền

lươn

ơn g

iáca

máy

M10

4.04

00Tr

ạm tr

ộn b

ê tô

ng -

năng

suất

:

M10

4.04

0116

m3 /h

92 k

Wh

408.

136,

9114

6.12

3,09

125.

968,

181x

3/7+

1x5/

742

7.51

91.

257.

179

397.

692

1.22

7.35

237

7.80

81.

207.

468

M10

4.04

0220

m3 /h

92,4

kW

h48

0.24

9,00

166.

012,

0014

8.22

5,00

1x3/

7+1x

5/7

427.

519

1.37

2.08

739

7.69

21.

342.

260

377.

808

1.32

2.37

6

M10

4.04

0322

m3 /h

99 k

Wh

536.

124,

2718

5.32

6,91

165.

470,

451x

3/7+

1x5/

742

7.51

91.

475.

242

397.

692

1.44

5.41

537

7.80

81.

425.

531

M10

4.04

0425

m3 /h

116

kWh

568.

288,

6419

6.44

5,45

175.

397,

731x

3/7+

1x5/

742

7.51

91.

556.

065

397.

692

1.52

6.23

837

7.80

81.

506.

354

M10

4.04

0530

m3 /h

172

kWh

717.

976,

6424

8.18

9,45

221.

597,

732x

3/7+

1x5/

760

6.13

42.

073.

271

563.

846

2.03

0.98

353

5.65

42.

002.

791

M10

4.04

0650

m3 /h

198

kWh

1.14

6.16

4,73

396.

205,

0935

3.75

4,55

2x3/

7+1x

5/7

606.

134

2.82

3.86

256

3.84

62.

781.

574

535.

654

2.75

3.38

2

M10

4.04

0760

m3 /h

265,

2 kW

h1.

190.

805,

9540

8.60

9,89

389.

152,

272x

3/7+

1x5/

760

6.13

43.

025.

456

563.

846

2.98

3.16

853

5.65

42.

954.

976

M10

4.04

0875

m3 /h

418

kWh

1.37

4.62

8,50

476.

178,

5044

9.22

5,00

2x3/

7+1x

-4/

7+1x

6/7

862.

480

3.84

1.45

380

2.30

83.

781.

281

762.

192

3.74

1.16

5

M10

4.04

0912

5 m

3 /h44

6 kW

h2.

282.

349,

6879

0.61

7,86

745.

865,

912x

3/7+

1x-

4/7+

1x6/

786

2.48

05.

405.

733

802.

308

5.34

5.56

176

2.19

25.

305.

445

M10

4.04

1016

0 m

3 /h55

3 kW

h2.

396.

459,

8678

3.15

6,82

783.

156,

823x

3/7+

1x-

4/7+

1x6/

71.

041.

095

5.90

2.08

496

8.46

25.

829.

451

920.

038

5.78

1.02

7

M10

4.05

00M

áy sà

ng r

ửa đ

á, sỏ

i - n

ăng

suất

:

M10

4.05

0111

m3 /h

29,4

kW

h15

.145

,45

5.75

5,27

3.78

6,36

1x3/

717

8.61

525

1.05

516

6.15

423

8.59

415

7.84

623

0.28

6

M10

4.05

0235

m3 /h

76 k

Wh

21.0

00,0

07.

980,

005.

250,

001x

4/7

210.

865

368.

539

196.

154

353.

828

186.

346

344.

020

M10

4.05

0345

m3 /h

97 k

Wh

26.2

18,1

89.

962,

916.

554,

551x

4/7

210.

865

411.

154

196.

154

396.

443

186.

346

386.

635

M10

4.06

00M

áy n

ghiề

n sà

ng đ

á di

độn

g - n

ăng

suất

:

M10

4.06

016

m3 /h

63 k

Wh

205.

265,

4598

.071

,27

57.0

18,1

81x

3/7+

1x4/

738

9.48

085

2.16

336

2.30

882

4.99

134

4.19

280

6.87

5

M10

4.06

0220

m3 /h

315

kWh

675.

016,

3632

2.50

7,82

187.

504,

551x

3/7+

1x4/

738

9.48

02.

086.

151

362.

308

2.05

8.97

934

4.19

22.

040.

863

M10

4.06

0325

m3 /h

357

kWh

882.

286,

3637

2.52

0,91

245.

079,

552x

3/7+

1x4/

756

8.09

52.

647.

843

528.

462

2.60

8.21

050

2.03

82.

581.

786

M10

4.06

0412

5 m

3 /h63

0 kW

h2.

979.

670,

911.

258.

083,

2782

7.68

6,36

2x3/

7+1x

4/7

568.

095

6.65

6.81

952

8.46

26.

617.

186

502.

038

6.59

0.76

2

- 23

-

hiệu

Loạ

i máy

thiế

t bị

Địn

h m

ức ti

êu

hao

nhiê

n liệ

u,

năng

lượn

g 1

ca

Địn

h m

ức (%

)N

hân

công

điề

u kh

iển

máy

Vùn

g II

Vùn

g II

IV

ùng

IV

Khấ

u ha

oSử

a ch

ữaC

hi p

hí k

hác

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áy

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyC

hi p

tiền

lươn

ơn g

iáca

máy

M10

4.07

00M

áy n

ghiề

n đá

thô

- năn

g su

ất:

M10

4.07

0114

m3 /h

134

kWh

107.

214,

5551

.224

,73

29.7

81,8

21x

3/7+

1x4/

738

9.48

079

5.35

236

2.30

876

8.18

034

4.19

275

0.06

4

M10

4.07

0220

0 m

3 /h84

0 kW

h91

5.04

6,36

437.

188,

8225

4.17

9,55

1x3/

7+2x

4/7+

1x

5/7+

1x6/

793

2.76

93.

903.

562

867.

692

3.83

8.48

582

4.30

83.

795.

101

M10

4.08

00Tr

ạm tr

ộn b

ê tô

ng a

spha

n - n

ăng

suất

:

M10

4.08

0125

t/h

210

kWh

1.92

6.28

8,00

762.

489,

0066

8.85

0,00

4x4/

7+3x

-5/

7+1x

6/7

1.88

4.55

75.

583.

279

1.75

3.07

65.

451.

798

1.66

5.42

45.

364.

146

M10

4.08

0230

t/h

234

kWh

2.31

1.54

5,60

918.

197,

2880

2.62

0,00

4x4/

7+3x

-5/

7+1x

6/7

1.88

4.55

76.

296.

997

1.75

3.07

66.

165.

516

1.66

5.42

46.

077.

864

M10

4.08

0340

t/h

264

kWh

2.57

3.02

0,80

1.02

2.06

1,04

893.

410,

005x

4/7+

4x-

5/7+

1x6/

72.

344.

326

7.26

1.62

22.

180.

768

7.09

8.06

42.

071.

732

6.98

9.02

8

M10

4.08

0450

t/h

300

kWh

2.72

4.35

5,20

1.07

8.39

0,60

945.

956,

675x

4/7+

3x-

5/7+

1x6/

72.

095.

422

7.33

1.40

21.

949.

230

7.18

5.21

01.

851.

770

7.08

7.75

0

M10

4.08

0560

t/h

324

kWh

3.17

8.42

5,60

1.25

8.12

6,80

1.10

3.62

0,00

5x4/

7+3x

-5/

7+1x

6/7

2.09

5.42

28.

161.

855

1.94

9.23

08.

015.

663

1.85

1.77

07.

918.

203

M10

4.08

0680

t/h

384

kWh

2.90

2.37

2,20

1.36

4.36

3,00

1.24

0.33

0,00

5x4/

7+4x

-5/

7+1x

6/7

2.34

4.32

68.

475.

107

2.18

0.76

88.

311.

549

2.07

1.73

28.

202.

513

M10

5.00

00M

ÁY

TH

IẾT

BỊ T

HI C

ÔN

G M

ẶT

ĐƯ

ỜN

G B

M10

5.01

00M

áy p

hun

nhựa

đườ

ng -

công

suất

:

M10

5.01

0119

0 cv

57 lí

t die

zel

596.

305,

5026

5.02

4,67

283.

955,

001x

1/4+

1x3/

4 lá

i xe

nhóm

249

2.02

02.

269.

920

457.

692

2.23

5.59

243

4.80

82.

212.

708

- 2

4 -

hiệu

Loạ

i máy

thiế

t bị

Địn

h m

ức ti

êu

hao

nhiê

n liệ

u,

năng

lượn

g 1

ca

Địn

h m

ức (%

)N

hân

công

điề

u kh

iển

máy

Vùn

g II

Vùn

g II

IV

ùng

IV

Khấ

u ha

oSử

a ch

ữaC

hi p

hí k

hác

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áy

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyC

hi p

tiền

lươn

ơn g

iáca

máy

M10

5.02

00M

áy r

ải h

ỗn h

ợp b

ê tô

ng n

hựa

- năn

g su

ất:

M10

5.02

0165

t/h

34 lí

t die

zel

753.

110,

4033

4.71

5,73

261.

496,

671x

3/7+

1x5/

742

7.51

92.

154.

191

397.

692

2.12

4.36

437

7.80

82.

104.

480

M10

5.02

0210

0 t/h

50 lí

t die

zel

891.

273,

6039

6.12

1,60

309.

470,

001x

3/7+

1x5/

742

7.51

92.

579.

309

397.

692

2.54

9.48

237

7.80

82.

529.

598

M10

5.02

0313

0 cv

đến

14

0 cv

63 lí

t die

zel

1.75

1.97

1,20

462.

325,

7360

8.32

3,33

1x3/

7+1x

5/7

427.

519

3.94

9.34

539

7.69

23.

919.

518

377.

808

3.89

9.63

4

M10

5.03

01

Máy

rải c

ấp

phối

đá

dăm

- n

ăng

suất

60

m3 /h

30 lí

t die

zel

1.19

7.70

5,60

349.

330,

8041

5.87

0,00

1x3/

7+1x

5/7

427.

519

2.72

3.38

039

7.69

22.

693.

553

377.

808

2.67

3.66

9

M10

5.04

01

Máy

cào

c đư

ờng

Wirt

gen

- 10

00C

92 lí

t die

zel

1.40

6.57

2,36

503.

587,

6443

4.12

7,27

1x4/

7+1x

5/7

459.

769

3.82

5.11

842

7.69

23.

793.

041

406.

308

3.77

1.65

7

M10

5.05

01Th

iết b

ị sơ

n kẻ

vạc

h Y

HK

10A

36

.984

,71

7.19

1,47

10.2

73,5

31x

4/7

210.

865

265.

315

196.

154

250.

604

186.

346

240.

796

M10

5.06

01Lò

nấu

sơn

YH

K 3

A11

lít d

ieze

l17

8.54

2,00

42.0

09,8

858

.347

,06

1x4/

721

0.86

561

1.84

719

6.15

459

7.13

618

6.34

658

7.32

8

M10

5.07

01Th

iết b

ị đun

t mas

tic4

lít x

ăng

20.8

60,0

05.

521,

766.

135,

291x

4/7

210.

865

415.

938

196.

154

401.

227

186.

346

391.

419

M10

5.08

01N

ồi n

ấu

nhựa

500

lít

40

.867

,65

16.3

47,0

68.

173,

531x

4/7

210.

865

276.

253

196.

154

261.

542

186.

346

251.

734

- 25

-

hiệu

Loạ

i máy

thiế

t bị

Địn

h m

ức ti

êu

hao

nhiê

n liệ

u,

năng

lượn

g 1

ca

Địn

h m

ức (%

)N

hân

công

điề

u kh

iển

máy

Vùn

g II

Vùn

g II

IV

ùng

IV

Khấ

u ha

oSử

a ch

ữaC

hi p

hí k

hác

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áy

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyC

hi p

tiền

lươn

ơn g

iáca

máy

M10

6.00

00PH

ƯƠ

NG

TIỆ

N V

ẬN

TẢ

I ĐƯ

ỜN

G B

M10

6.01

00Ô

tô v

ận tả

i thù

ng -

trọn

g tả

i:

M10

6.01

022

t12

lít x

ăng

82.3

69,6

431

.524

,18

30.5

07,2

71x

2/4

lái x

e nh

óm 1

212.

519

356.

920

197.

692

342.

093

187.

808

332.

209

M10

6.01

032,

5 t

13 lí

t xăn

g92

.982

,27

37.6

79,0

936

.463

,64

1x2/

4 lá

i xe

nhóm

121

2.51

937

9.64

419

7.69

236

4.81

718

7.80

835

4.93

3

M10

6.01

044

t20

lít x

ăng

103.

911,

3442

.107

,86

40.7

49,5

51x

2/4

lái x

e nh

óm 1

212.

519

399.

288

197.

692

384.

461

187.

808

374.

577

M10

6.01

055

t25

lít d

ieze

l13

4.97

0,34

54.6

93,8

652

.929

,55

1x2/

4 lá

i xe

nhóm

121

2.51

973

2.57

519

7.69

271

7.74

818

7.80

870

7.86

4

M10

6.01

066

t 29

lít d

ieze

l15

1.61

9,52

61.4

40,5

959

.458

,64

1x2/

4 lá

i xe

nhóm

121

2.51

980

6.89

419

7.69

279

2.06

718

7.80

878

2.18

3

M10

6.01

077

t31

lít d

ieze

l18

1.36

4,11

73.4

93,9

571

.123

,18

1x2/

4 lá

i xe

nhóm

121

2.51

988

2.55

419

7.69

286

7.72

718

7.80

885

7.84

3

M10

6.01

0810

t38

lít d

ieze

l22

3.89

0,55

96.3

97,3

293

.287

,73

1x2/

4 lá

i xe

nhóm

224

3.11

51.

078.

434

226.

154

1.06

1.47

321

4.84

61.

050.

165

M10

6.01

0912

t41

lít d

ieze

l24

2.19

4,91

104.

278,

3610

0.91

4,55

1x3/

4 lá

i xe

nhóm

228

4.46

21.

186.

888

264.

615

1.16

7.04

125

1.38

51.

153.

811

M10

6.01

1012

,5 t

42 lí

t die

zel

256.

971,

2711

0.64

0,41

107.

071,

361x

3/4

lái x

e nh

óm 2

284.

462

1.22

5.28

226

4.61

51.

205.

435

251.

385

1.19

2.20

5

M10

6.01

1115

t46

lít d

ieze

l29

5.52

7,27

127.

240,

9112

3.13

6,36

1x3/

4 lá

i xe

nhóm

228

4.46

21.

340.

898

264.

615

1.32

1.05

125

1.38

51.

307.

821

M10

6.01

1220

t56

lít d

ieze

l43

6.52

9,86

187.

084,

2320

7.87

1,36

1x3/

4 lá

i xe

nhóm

228

4.46

21.

737.

463

264.

615

1.71

7.61

625

1.38

51.

704.

386

M10

6.02

00Ô

tô tự

đổ

- trọ

ng tả

i:

2,

5 t

18,9

lít x

ăng

89.1

40,1

543

.696

,15

34.9

56,9

21x

2/4

lái x

e nh

óm 1

212.

519

676.

795

197.

692

661.

968

187.

808

652.

084

M10

6.02

023,

5 t

28,3

5 lít

xăn

g10

4.15

4,75

51.0

56,2

540

.845

,00

1x2/

4 lá

i xe

nhóm

121

2.51

985

5.65

219

7.69

284

0.82

518

7.80

883

0.94

1

M10

6.02

034

t32

,4 lí

t xăn

g11

6.53

3,04

57.1

24,0

445

.699

,23

1x2/

4 lá

i xe

nhóm

121

2.51

994

0.13

119

7.69

292

5.30

418

7.80

891

5.42

0

M10

6.02

045

t41

lít d

ieze

l14

2.91

6,71

70.0

57,2

156

.045

,77

1x2/

4 lá

i xe

nhóm

121

2.51

993

6.57

719

7.69

292

1.75

018

7.80

891

1.86

6

M10

6.02

056

t 43

,2 lí

t die

zel

164.

707,

4478

.585

,90

64.5

91,1

51x

2/4

lái x

e nh

óm 1

212.

519

999.

859

197.

692

985.

032

187.

808

975.

148

- 2

6 -

hiệu

Loạ

i máy

thiế

t bị

Địn

h m

ức ti

êu

hao

nhiê

n liệ

u,

năng

lượn

g 1

ca

Địn

h m

ức (%

)N

hân

công

điề

u kh

iển

máy

Vùn

g II

Vùn

g II

IV

ùng

IV

Khấ

u ha

oSử

a ch

ữaC

hi p

hí k

hác

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áy

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyC

hi p

tiền

lươn

ơn g

iáca

máy

M10

6.02

067

t46

lít d

ieze

l20

1.40

9,79

96.0

97,4

878

.984

,23

1x2/

4 lá

i xe

nhóm

121

2.51

91.

099.

542

197.

692

1.08

4.71

518

7.80

81.

074.

831

M10

6.02

079

t51

,3 lí

t die

zel

231.

809,

7111

0.60

2,02

90.9

05,7

71x

2/4

lái x

e nh

óm 1

212.

519

1.21

5.19

019

7.69

21.

200.

363

187.

808

1.19

0.47

9

M10

6.02

0810

t57

lít d

ieze

l25

2.96

1,96

120.

694,

2799

.200

,77

1x2/

4 lá

i xe

nhóm

224

3.11

51.

348.

587

226.

154

1.33

1.62

621

4.84

61.

320.

318

M10

6.02

0912

t65

lít d

ieze

l29

1.88

8,69

139.

267,

1511

4.46

6,15

1x3/

4 lá

i xe

nhóm

228

4.46

21.

551.

487

264.

615

1.53

1.64

025

1.38

51.

518.

410

M10

6.02

1015

t73

lít d

ieze

l35

0.12

4,92

165.

336,

7714

5.88

5,38

1x3/

4 lá

i xe

nhóm

228

4.46

21.

756.

000

264.

615

1.73

6.15

325

1.38

51.

722.

923

M10

6.02

1120

t76

lít d

ieze

l45

1.44

9,60

213.

184,

5318

8.10

4,00

1x3/

4 lá

i xe

nhóm

228

4.46

21.

980.

686

264.

615

1.96

0.83

925

1.38

51.

947.

609

M10

6.02

1222

t77

lít d

ieze

l52

8.15

8,40

249.

408,

1322

0.06

6,00

1x3/

4 lá

i xe

nhóm

228

4.46

22.

136.

679

264.

615

2.11

6.83

225

1.38

52.

103.

602

M10

6.02

1325

t81

lít d

ieze

l60

0.40

6,80

324.

029,

0728

5.90

8,00

1x3/

4 lá

i xe

nhóm

333

9.86

52.

449.

187

316.

154

2.42

5.47

630

0.34

62.

409.

668

M10

6.02

1427

t86

lít d

ieze

l70

6.12

9,20

369.

877,

2033

6.25

2,00

1x3/

4 lá

i xe

nhóm

333

9.86

52.

706.

594

316.

154

2.68

2.88

330

0.34

62.

667.

075

M10

6.02

1532

t91

,68

lít d

ieze

l99

2.48

5,20

519.

873,

2047

2.61

2,00

1x3/

4 lá

i xe

nhóm

333

9.86

53.

342.

346

316.

154

3.31

8.63

530

0.34

63.

302.

827

M10

6.02

1636

t11

6,4

lít d

ieze

l1.

238.

298,

6064

8.63

2,60

589.

666,

001x

3/4

lái x

e nh

óm 3

339.

865

4.10

8.32

831

6.15

44.

084.

617

300.

346

4.06

8.80

9

M10

6.02

1742

t13

0,56

lít d

ieze

l1.

499.

576,

4078

5.49

2,40

714.

084,

001x

3/4

lái x

e nh

óm 3

339.

865

4.78

8.03

831

6.15

44.

764.

327

300.

346

4.74

8.51

9

M10

6.02

1855

t15

6 lít

die

zel

1.62

5.90

8,20

838.

762,

1777

4.24

2,00

1x4/

4 lá

i xe

nhóm

339

8.57

75.

368.

855

370.

769

5.34

1.04

735

2.23

15.

322.

509

M10

6.03

00Ô

tô đ

ầu k

éo -

công

suất

:

M10

6.03

0115

0 cv

30 lí

t die

zel

183.

476,

4876

.056

,49

94.0

90,5

01x

3/4

lái x

e nh

óm 3

339.

865

1.02

6.44

331

6.15

41.

002.

732

300.

346

986.

924

M10

6.03

0218

0 cv

36 lí

t die

zel

219.

287,

2590

.901

,13

112.

455,

001x

3/4

lái x

e nh

óm 3

339.

865

1.16

2.05

431

6.15

41.

138.

343

300.

346

1.12

2.53

5

M10

6.03

0320

0 cv

40 lí

t die

zel

253.

378,

1310

5.03

2,81

129.

937,

501x

3/4

lái x

e nh

óm 3

339.

865

1.27

2.15

331

6.15

41.

248.

442

300.

346

1.23

2.63

4

M10

6.03

0424

0 cv

48 lí

t die

zel

288.

999,

9011

6.40

2,74

160.

555,

501x

3/4

lái x

e nh

óm 3

339.

865

1.43

8.55

131

6.15

41.

414.

840

300.

346

1.39

9.03

2

M10

6.03

0525

5 cv

51 lí

t die

zel

331.

997,

4013

3.72

1,18

184.

443,

001x

3/4

lái x

e nh

óm 3

339.

865

1.55

6.05

031

6.15

41.

532.

339

300.

346

1.51

6.53

1

M10

6.03

0627

2 cv

56 lí

t die

zel

374.

202,

6815

1.19

3,00

226.

789,

501x

3/4

lái x

e nh

óm 3

339.

865

1.71

3.56

631

6.15

41.

689.

855

300.

346

1.67

4.04

7

- 27

-

hiệu

Loạ

i máy

thiế

t bị

Địn

h m

ức ti

êu

hao

nhiê

n liệ

u,

năng

lượn

g 1

ca

Địn

h m

ức (%

)N

hân

công

điề

u kh

iển

máy

Vùn

g II

Vùn

g II

IV

ùng

IV

Khấ

u ha

oSử

a ch

ữaC

hi p

hí k

hác

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áy

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyC

hi p

tiền

lươn

ơn g

iáca

máy

M10

6.04

00Ô

tô c

huyể

n tr

ộn b

ê tô

ng -

dung

tích

thùn

g tr

ộn:

M10

6.04

015

m3

36 lí

t die

zel

326.

581,

9812

1.66

7,80

128.

071,

361x

1/4+

1x3/

4 lá

i xe

nhóm

249

2.02

01.

467.

887

457.

692

1.43

3.55

943

4.80

81.

410.

675

M10

6.04

026

m3

43 lí

t die

zel

375.

628,

9113

9.94

0,18

147.

305,

451x

1/4+

1x3/

4 lá

i xe

nhóm

249

2.02

01.

632.

130

457.

692

1.59

7.80

243

4.80

81.

574.

918

M10

6.04

038

m3

50 lí

t die

zel

584.

571,

2721

7.78

1,45

229.

243,

641x

1/4+

1x3/

4 lá

i xe

nhóm

249

2.02

02.

078.

541

457.

692

2.04

4.21

343

4.80

82.

021.

329

M10

6.04

048,

7 m

352

lít d

ieze

l68

5.99

9,84

246.

601,

2526

9.01

9,55

1x1/

4+1x

3/4

lái x

e nh

óm 2

492.

020

2.27

0.76

345

7.69

22.

236.

435

434.

808

2.21

3.55

1

M10

6.04

0510

,7 m

364

lít d

ieze

l92

4.27

3,00

332.

255,

0036

2.46

0,00

1x1/

4+1x

3/4

lái x

e nh

óm 2

492.

020

2.82

1.31

245

7.69

22.

786.

984

434.

808

2.76

4.10

0

M10

6.04

0614

,5 m

370

lít d

ieze

l1.

259.

788,

0945

2.86

5,00

494.

034,

551x

1/4+

1x3/

4 lá

i xe

nhóm

358

7.11

53.

570.

698

546.

154

3.52

9.73

751

8.84

63.

502.

429

M10

6.05

00Ô

tô tư

ới n

ước

- dun

g tíc

h:

M10

6.05

025

m3

23 lí

t die

zel

173.

954,

4560

.746

,00

82.8

35,4

51x

3/4

lái x

e nh

óm 1

252.

212

825.

013

234.

615

807.

416

222.

885

795.

686

M10

6.05

036

m3

24 lí

t die

zel

199.

773,

0069

.762

,00

95.1

30,0

01x

3/4

lái x

e nh

óm 1

252.

212

883.

241

234.

615

865.

644

222.

885

853.

914

M10

6.05

047

m3

26 lí

t die

zel

223.

475,

3278

.311

,86

114.

602,

731x

3/4

lái x

e nh

óm 1

252.

212

957.

163

234.

615

939.

566

222.

885

927.

836

M10

6.05

059

m3

27 lí

t die

zel

258.

543,

4190

.600

,68

132.

586,

361x

3/4

lái x

e nh

óm 2

284.

462

1.06

5.85

226

4.61

51.

046.

005

251.

385

1.03

2.77

5

M10

6.05

0616

m3

35 lí

t die

zel

331.

695,

0011

6.23

5,00

170.

100,

001x

3/4

lái x

e nh

óm 2

284.

462

1.29

0.94

026

4.61

51.

271.

093

251.

385

1.25

7.86

3

M10

6.06

00Ô

tô h

út b

ùn, h

út m

ùn k

hoan

, dun

g tíc

h:

M10

6.06

012

m3

19 lí

t die

zel

184.

966,

5762

.864

,45

72.5

35,9

11x

2/4

lái x

e nh

óm 1

212.

519

743.

757

197.

692

728.

930

187.

808

719.

046

M10

6.06

023

m3

27 lí

t die

zel

272.

764,

2392

.704

,18

106.

966,

361x

3/4

lái x

e nh

óm 1

252.

212

1.02

4.30

623

4.61

51.

006.

709

222.

885

994.

979

M10

6.07

00Ô

tô b

án tả

i - tr

ọng

tải:

M10

6.07

011,

5 t

18 lí

t xăn

g17

7.89

6,25

49.4

15,6

365

.887

,50

1x2/

4 lá

i xe

nhóm

121

2.51

978

8.08

319

7.69

277

3.25

618

7.80

876

3.37

2

- 2

8 -

hiệu

Loạ

i máy

thiế

t bị

Địn

h m

ức ti

êu

hao

nhiê

n liệ

u,

năng

lượn

g 1

ca

Địn

h m

ức (%

)N

hân

công

điề

u kh

iển

máy

Vùn

g II

Vùn

g II

IV

ùng

IV

Khấ

u ha

oSử

a ch

ữaC

hi p

hí k

hác

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áy

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyC

hi p

tiền

lươn

ơn g

iáca

máy

M10

6.08

00R

ơ m

ooc

- trọ

ng tả

i:

M10

6.08

012

t

29.1

20,0

07.

134,

408.

736,

001x

3/7

178.

615

223.

605

166.

154

211.

144

157.

846

202.

836

M10

6.08

024

t

35.0

28,0

09.

535,

4011

.676

,00

1x3/

717

8.61

523

4.85

416

6.15

422

2.39

315

7.84

621

4.08

5

M10

6.08

037,

5 t

36

.993

,60

11.0

98,0

815

.414

,00

1x3/

717

8.61

524

2.12

116

6.15

422

9.66

015

7.84

622

1.35

2

M10

6.08

0414

t

53.6

03,5

516

.768

,29

27.4

89,0

01x

3/7

178.

615

276.

476

166.

154

264.

015

157.

846

255.

707

M10

6.08

0515

t

57.4

52,8

517

.972

,43

29.4

63,0

01x

3/7

178.

615

283.

503

166.

154

271.

042

157.

846

262.

734

M10

6.08

0621

t

66.4

61,8

520

.790

,63

34.0

83,0

01x

3/7

178.

615

299.

950

166.

154

287.

489

157.

846

279.

181

M10

6.08

0740

t

106.

121,

9328

.480

,59

54.4

21,5

01x

3/7

178.

615

367.

639

166.

154

355.

178

157.

846

346.

870

M10

6.08

0810

0 t

19

1.95

3,13

50.8

59,3

898

.437

,50

1x3/

717

8.61

551

9.86

516

6.15

450

7.40

415

7.84

649

9.09

6

M10

6.08

0912

5 t

21

5.00

7,98

56.9

67,9

311

0.26

0,50

1x3/

717

8.61

556

0.85

116

6.15

454

8.39

015

7.84

654

0.08

2

M10

7.00

00M

ÁY

KH

OA

N Đ

ẤT

ĐÁ

M10

7.01

00M

áy k

hoan

đất

đá,

cầm

tay

- đườ

ng k

ính

khoa

n:

M10

7.01

01

D ≤

42 m

m

(độn

g cơ

đi

ện-1

,2 k

W)

5 kW

h9.

138,

893.

884,

032.

284,

721x

3/7

178.

615

272.

357

166.

154

259.

896

157.

846

251.

588

M10

7.01

02

D ≤

42

mm

(tr

uyền

độn

g kh

í nén

- ch

ưa tí

nh

khí n

én)

17

.966

,67

7.63

5,83

4.49

1,67

1x3/

717

8.61

520

8.70

916

6.15

419

6.24

815

7.84

618

7.94

0

M10

7.01

03

D ≤

42

mm

(k

hoan

SIG

- c

hưa

tính

khí n

én)

77

.420

,00

27.9

57,2

221

.505

,56

1x3/

717

8.61

530

5.49

816

6.15

429

3.03

715

7.84

628

4.72

9

- 29

-

hiệu

Loạ

i máy

thiế

t bị

Địn

h m

ức ti

êu

hao

nhiê

n liệ

u,

năng

lượn

g 1

ca

Địn

h m

ức (%

)N

hân

công

điề

u kh

iển

máy

Vùn

g II

Vùn

g II

IV

ùng

IV

Khấ

u ha

oSử

a ch

ữaC

hi p

hí k

hác

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áy

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyC

hi p

tiền

lươn

ơn g

iáca

máy

M10

7.01

04

Búa

chè

n (tr

uyền

độ

ng k

nén

- chư

a tín

h kh

í né

n)

4.16

1,11

1.76

8,47

1.04

0,28

1x3/

717

8.61

518

5.58

516

6.15

417

3.12

415

7.84

616

4.81

6

M10

7.02

00M

áy k

hoan

xoa

y đậ

p tự

hàn

h, k

hí n

én (c

hưa

tính

khí n

én) -

đườ

ng k

ính

khoa

n:

M10

7.02

01D

75-9

5 m

m

453.

978,

0014

8.52

3,67

140.

116,

671x

3/7+

1x4/

738

9.48

01.

132.

098

362.

308

1.10

4.92

634

4.19

21.

086.

810

M10

7.02

02D

105-

110

mm

56

7.37

8,00

185.

623,

6717

5.11

6,67

1x3/

7+1x

4/7

389.

480

1.31

7.59

836

2.30

81.

290.

426

344.

192

1.27

2.31

0

M10

7.03

00M

áy k

hoan

hầm

tự h

ành,

độn

g cơ

die

zel -

đườ

ng k

ính

khoa

n:

M10

7.03

01

D 4

5 m

m

(2 c

ần -

147

cv)

84 lí

t die

zel

3.77

0.58

7,80

1.08

9.28

0,92

1.67

5.81

6,80

2x4/

7+2x

7/7

1.11

6.34

68.

584.

306

1.03

8.46

28.

506.

422

986.

538

8.45

4.49

8

M10

7.03

02

D 4

5 m

m

(3 c

ần -

255

cv)

138

lít d

ieze

l5.

495.

477,

401.

587.

582,

362.

442.

434,

402x

4/7+

2x7/

71.

116.

346

12.1

73.4

331.

038.

462

12.0

95.5

4998

6.53

812

.043

.625

M10

7.04

00M

áy k

hoan

néo

- độ

sâu

khoa

n:

M10

7.04

01H

3,5

m (8

0 cv

)38

lít d

ieze

l4.

171.

116,

601.

204.

989,

241.

853.

829,

602x

4/7+

2x7/

71.

116.

346

8.76

8.02

41.

038.

462

8.69

0.14

098

6.53

88.

638.

216

M10

7.05

00M

áy k

hoan

ngư

ợc (t

oàn

tiết d

iện)

, đườ

ng k

ính

khoa

n:

M10

7.05

01D

2,4

m

(250

kW

)67

5 kW

h17

.146

.410

,75

4.06

4.33

4,40

7.62

0.62

7,00

2x4/

7+2x

7/7

1.11

6.34

631

.044

.094

1.03

8.46

230

.966

.210

986.

538

30.9

14.2

86

M10

7.06

00T

ổ hợ

p dà

n kh

oan

neo,

côn

g su

ất:

M10

7.06

019

kW16

kW

h1.

212.

750,

0012

1.27

5,00

404.

250,

001x

4/7

210.

865

1.97

5.12

819

6.15

41.

960.

417

186.

346

1.95

0.60

9

- 3

0 -

hiệu

Loạ

i máy

thiế

t bị

Địn

h m

ức ti

êu

hao

nhiê

n liệ

u,

năng

lượn

g 1

ca

Địn

h m

ức (%

)N

hân

công

điề

u kh

iển

máy

Vùn

g II

Vùn

g II

IV

ùng

IV

Khấ

u ha

oSử

a ch

ữaC

hi p

hí k

hác

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áy

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyC

hi p

tiền

lươn

ơn g

iáca

máy

M10

7.07

00M

áy k

hoan

tạo

lỗ n

eo g

ia c

ố m

ái ta

luy:

M10

7.07

01Y

G 6

028

lít d

ieze

l39

0.88

6,36

130.

295,

4514

4.77

2,73

2x3/

7+1x

4/7

568.

095

1.54

4.80

852

8.46

21.

505.

175

502.

038

1.47

8.75

1

M10

8.00

00M

ÁY

TH

IẾT

BỊ Đ

ỘN

G L

ỰC

M10

8.01

00M

áy p

hát đ

iện

lưu

động

- cô

ng su

ất:

M10

8.01

012,

5-3

kW2

lít d

ieze

l5.

110,

001.

533,

001.

825,

001x

3/7

178.

615

209.

280

166.

154

196.

819

157.

846

188.

511

M10

8.01

025,

2 kW

4,86

lít d

ieze

l17

.360

,00

5.20

8,00

6.20

0,00

1x3/

717

8.61

526

1.32

216

6.15

424

8.86

115

7.84

624

0.55

3

M10

8.01

038

kW7,

56 lí

t die

zel

21.2

80,0

06.

384,

007.

600,

001x

3/7

178.

615

297.

784

166.

154

285.

323

157.

846

277.

015

M10

8.01

0410

kW

11 lí

t die

zel

30.0

51,0

010

.017

,00

11.9

25,0

01x

3/7

178.

615

352.

692

166.

154

340.

231

157.

846

331.

923

M10

8.01

0515

kW

13,5

lít d

ieze

l33

.345

,00

11.1

15,0

014

.250

,00

1x3/

717

8.61

538

7.15

516

6.15

437

4.69

415

7.84

636

6.38

6

M10

8.01

0620

kW

19,2

lít d

ieze

l45

.396

,00

15.1

32,0

019

.400

,00

1x3/

717

8.61

547

1.63

416

6.15

445

9.17

315

7.84

645

0.86

5

M10

8.01

0725

kW

21,6

lít d

ieze

l52

.299

,00

17.4

33,0

022

.350

,00

1x3/

717

8.61

551

0.42

516

6.15

449

7.96

415

7.84

648

9.65

6

M10

8.01

0830

kW

24 lí

t die

zel

59.7

87,0

019

.929

,00

25.5

50,0

01x

3/7

178.

615

550.

245

166.

154

537.

784

157.

846

529.

476

M10

8.01

0938

kW

28,8

lít d

ieze

l72

.657

,00

24.2

19,0

031

.050

,00

1x3/

717

8.61

562

6.17

816

6.15

461

3.71

715

7.84

660

5.40

9

M10

8.01

1045

kW

31,2

lít d

ieze

l79

.384

,50

26.4

61,5

033

.925

,00

1x3/

717

8.61

566

4.65

916

6.15

465

2.19

815

7.84

664

3.89

0

M10

8.01

1150

kW

36 lí

t die

zel

88.2

18,0

029

.406

,00

37.7

00,0

01x

3/7

178.

615

733.

485

166.

154

721.

024

157.

846

712.

716

M10

8.01

1260

kW

40,5

lít d

ieze

l98

.442

,00

32.8

14,0

045

.575

,00

1x3/

717

8.61

580

4.93

516

6.15

479

2.47

415

7.84

678

4.16

6

M10

8.01

1375

kW

45 lí

t die

zel

115.

344,

0038

.448

,00

53.4

00,0

01x

4/7

210.

865

917.

490

196.

154

902.

779

186.

346

892.

971

M10

8.01

1411

2 kW

68,2

5 lít

die

zel

138.

451,

5046

.150

,50

69.9

25,0

01x

4/7

210.

865

1.22

2.86

519

6.15

41.

208.

154

186.

346

1.19

8.34

6

M10

8.01

1512

2 kW

75,6

2 lít

die

zel

144.

936,

0048

.312

,00

73.2

00,0

01x

4/7

210.

865

1.31

6.58

219

6.15

41.

301.

871

186.

346

1.29

2.06

3

M10

8.02

00M

áy n

én k

hí, đ

ộng

cơ x

ăng

- năn

g su

ất:

M10

8.02

013

m3 /h

0,63

lít x

ăng

2.85

1,33

1.19

7,56

1.09

6,67

1x4/

721

0.86

522

5.89

319

6.15

421

1.18

218

6.34

620

1.37

4

M10

8.02

0211

m3 /h

1,8

lít x

ăng

4.24

6,67

1.78

3,60

1.63

3,33

1x4/

721

0.86

524

6.76

519

6.15

423

2.05

418

6.34

622

2.24

6

- 31

-

hiệu

Loạ

i máy

thiế

t bị

Địn

h m

ức ti

êu

hao

nhiê

n liệ

u,

năng

lượn

g 1

ca

Địn

h m

ức (%

)N

hân

công

điề

u kh

iển

máy

Vùn

g II

Vùn

g II

IV

ùng

IV

Khấ

u ha

oSử

a ch

ữaC

hi p

hí k

hác

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áy

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyC

hi p

tiền

lươn

ơn g

iáca

máy

M10

8.02

0325

m3 /h

2,88

lít x

ăng

8.12

9,33

3.41

4,32

3.12

6,67

1x4/

721

0.86

527

0.71

419

6.15

425

6.00

318

6.34

624

6.19

5

M10

8.02

0440

m3 /h

7,8

lít x

ăng

12.0

12,0

05.

045,

044.

620,

001x

4/7

210.

865

354.

900

196.

154

340.

189

186.

346

330.

381

M10

8.02

0512

0 m

3 /h14

lít x

ăng

31.2

98,4

014

.490

,00

14.4

90,0

01x

4/7

210.

865

490.

760

196.

154

476.

049

186.

346

466.

241

M10

8.02

0620

0 m

3 /h24

lít x

ăng

50.0

97,6

023

.193

,33

23.1

93,3

31x

4/7

210.

865

683.

835

196.

154

669.

124

186.

346

659.

316

M10

8.02

0730

0 m

3 /h33

lít x

ăng

72.1

72,8

033

.413

,33

33.4

13,3

31x

4/7

210.

865

867.

532

196.

154

852.

821

186.

346

843.

013

M10

8.02

0860

0 m

3 /h46

lít x

ăng

150.

750,

6070

.045

,73

76.1

36,6

71x

4/7

210.

865

1.22

9.39

519

6.15

41.

214.

684

186.

346

1.20

4.87

6

M10

8.03

00M

áy n

én k

hí, đ

ộng

cơ d

ieze

l - n

ăng

suất

:

M10

8.03

015,

5 m

3 /h0,

63 lí

t die

zel

2.48

7,33

1.36

8,03

956,

671x

4/7

210.

865

222.

669

196.

154

207.

958

186.

346

198.

150

M10

8.03

0275

m3 /h

5,76

lít d

ieze

l22

.628

,67

10.1

82,9

08.

703,

331x

4/7

210.

865

316.

307

196.

154

301.

596

186.

346

291.

788

M10

8.03

0310

2 m

3 /h13

,2 lí

t die

zel

29.7

02,4

014

.851

,20

12.6

93,3

31x

4/7

210.

865

414.

612

196.

154

399.

901

186.

346

390.

093

M10

8.03

0412

0 m

3 /h14

lít d

ieze

l33

.868

,80

16.9

34,4

015

.680

,00

1x4/

721

0.86

543

2.72

719

6.15

441

8.01

618

6.34

640

8.20

8

M10

8.03

0520

0 m

3 /h18

lít d

ieze

l54

.230

,40

27.1

15,2

025

.106

,67

1x4/

721

0.86

551

7.09

019

6.15

450

2.37

918

6.34

649

2.57

1

M10

8.03

0624

0 m

3 /h28

lít d

ieze

l68

.947

,20

34.4

73,6

031

.920

,00

1x4/

721

0.86

565

6.96

419

6.15

464

2.25

318

6.34

663

2.44

5

M10

8.03

0730

0 m

3 /h32

lít d

ieze

l88

.300

,80

44.1

50,4

040

.880

,00

1x4/

721

0.86

573

9.34

819

6.15

472

4.63

718

6.34

671

4.82

9

M10

8.03

0836

0 m

3 /h35

lít d

ieze

l95

.407

,20

47.7

03,6

044

.170

,00

1x4/

721

0.86

578

6.59

319

6.15

477

1.88

218

6.34

676

2.07

4

M10

8.03

0942

0 m

3 /h38

lít d

ieze

l12

3.88

3,20

61.9

41,6

057

.353

,33

1x4/

721

0.86

587

5.78

619

6.15

486

1.07

518

6.34

685

1.26

7

M10

8.03

1054

0 m

3 /h36

lít d

ieze

l14

1.27

1,20

70.6

35,6

065

.403

,33

1x4/

721

0.86

588

7.72

119

6.15

487

3.01

018

6.34

686

3.20

2

M10

8.03

1160

0 m

3 /h38

lít d

ieze

l16

5.53

4,60

83.6

03,3

383

.603

,33

1x4/

721

0.86

596

5.34

919

6.15

495

0.63

818

6.34

694

0.83

0

M10

8.03

1266

0 m

3 /h39

lít d

ieze

l19

2.83

8,80

97.3

93,3

397

.393

,33

1x4/

721

0.86

51.

031.

332

196.

154

1.01

6.62

118

6.34

61.

006.

813

M10

8.03

1312

00 m

3 /h75

lít d

ieze

l38

6.83

2,60

152.

388,

6019

5.37

0,00

1x4/

721

0.86

51.

777.

844

196.

154

1.76

3.13

318

6.34

61.

753.

325

- 3

2 -

hiệu

Loạ

i máy

thiế

t bị

Địn

h m

ức ti

êu

hao

nhiê

n liệ

u,

năng

lượn

g 1

ca

Địn

h m

ức (%

)N

hân

công

điề

u kh

iển

máy

Vùn

g II

Vùn

g II

IV

ùng

IV

Khấ

u ha

oSử

a ch

ữaC

hi p

hí k

hác

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áy

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyC

hi p

tiền

lươn

ơn g

iáca

máy

M10

8.04

00M

áy n

én k

hí, đ

ộng

cơ đ

iện

- năn

g su

ất:

M10

8.04

015

m3 /h

2 kW

h1.

516,

6760

6,67

583,

331x

3/7

178.

615

184.

570

166.

154

172.

109

157.

846

163.

801

M10

8.04

0210

m3 /h

5,41

kW

h2.

548,

0089

1,8

980

1x3/

717

8.61

519

1.82

216

6.15

417

9.36

115

7.84

617

1.05

3

M10

8.04

0322

m3 /h

6,9

kWh

5.58

1,33

1.95

3,47

2.14

6,67

1x3/

717

8.61

519

9.50

416

6.15

418

7.04

315

7.84

617

8.73

5

M10

8.04

0430

m3 /h

10,0

5 kW

h7.

158,

672.

505,

532.

753,

331x

3/7

178.

615

207.

356

166.

154

194.

895

157.

846

186.

587

M10

8.04

0556

m3 /h

16,7

7 kW

h15

.470

,00

5.41

4,50

5.95

0,00

1x3/

717

8.61

523

2.68

816

6.15

422

0.22

715

7.84

621

1.91

9

M10

8.04

0615

0 m

3 /h44

,28

kWh

27.5

18,4

09.

784,

3212

.740

,00

1x3/

717

8.61

530

0.58

016

6.15

428

8.11

915

7.84

627

9.81

1

M10

8.04

0721

6 m

3 /h52

kW

h38

.858

,40

13.6

72,4

017

.990

,00

1x3/

717

8.61

533

3.59

716

6.15

432

1.13

615

7.84

631

2.82

8

M10

8.04

0827

0 m

3 /h80

kW

h49

.795

,20

17.5

20,5

323

.053

,33

1x3/

717

8.61

539

8.92

516

6.15

438

6.46

415

7.84

637

8.15

6

M10

8.04

0930

0 m

3 /h86

kW

h62

.949

,60

22.1

48,9

329

.143

,33

1x3/

717

8.61

543

2.54

316

6.15

442

0.08

215

7.84

641

1.77

4

M10

8.04

1060

0 m

3 /h12

5 kW

h13

5.87

8,40

42.7

76,5

362

.906

,67

1x4/

721

0.86

565

5.45

919

6.15

464

0.74

818

6.34

663

0.94

0

M10

9.00

00M

ÁY

TH

IẾT

BỊ T

HI C

ÔN

G C

ÔN

G T

RÌN

H T

HỦ

Y

M10

9.01

00Sà

lan

- trọ

ng tả

i:

M10

9.01

0110

0 t

13

4.75

7,00

67.3

78,5

069

.106

,15

2 th

ủy th

ủ 2/

436

0.53

863

1.78

033

5.38

460

6.62

631

8.61

658

9.85

8

M10

9.01

0220

0 t

20

1.28

5,00

101.

502,

6910

3.22

3,08

2 th

ủy th

ủ 2/

436

0.53

876

6.54

933

5.38

474

1.39

531

8.61

672

4.62

7

M10

9.01

0325

0 t

24

7.65

3,00

124.

884,

8512

7.00

1,54

2 th

ủy th

ủ 2/

436

0.53

886

0.07

733

5.38

483

4.92

331

8.61

681

8.15

5

M10

9.01

0430

0 t

29

7.64

3,50

150.

093,

7315

2.63

7,69

2 th

ủy th

ủ 2/

436

0.53

896

0.91

333

5.38

493

5.75

931

8.61

691

8.99

1

M10

9.01

0540

0 t

33

1.82

1,00

155.

984,

2317

0.16

4,62

2 th

ủy th

ủ 2/

436

0.53

81.

018.

508

335.

384

993.

354

318.

616

976.

586

M10

9.01

0660

0 t

39

0.37

9,50

183.

511,

7320

0.19

4,62

2 th

ủy th

ủ 2/

436

0.53

81.

134.

624

335.

384

1.10

9.47

031

8.61

61.

092.

702

M10

9.01

0780

0 t

55

3.04

5,50

245.

798,

0028

3.61

3,08

2 th

ủy th

ủ 2/

436

0.53

81.

442.

995

335.

384

1.41

7.84

131

8.61

61.

401.

073

M10

9.01

0810

00 t

65

0.63

2,50

289.

170,

0033

3.65

7,69

2 th

ủy th

ủ 2/

436

0.53

81.

633.

998

335.

384

1.60

8.84

431

8.61

61.

592.

076

- 33

-

hiệu

Loạ

i máy

thiế

t bị

Địn

h m

ức ti

êu

hao

nhiê

n liệ

u,

năng

lượn

g 1

ca

Địn

h m

ức (%

)N

hân

công

điề

u kh

iển

máy

Vùn

g II

Vùn

g II

IV

ùng

IV

Khấ

u ha

oSử

a ch

ữaC

hi p

hí k

hác

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áy

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyC

hi p

tiền

lươn

ơn g

iáca

máy

M10

9.02

00Ph

ao th

ép -

trọn

g tả

i:

M10

9.02

0110

t

20.4

12,0

010

.206

,00

9.72

0,00

40.3

38

40.3

38

40.3

38

M10

9.02

0215

t

26.9

64,0

013

.482

,00

12.8

40,0

0

53

.286

53

.286

53

.286

M10

9.02

0360

t

41.3

40,0

020

.846

,67

21.2

00,0

0

83

.387

83

.387

83

.387

M10

9.02

0420

0 t

71

.994

,00

36.3

04,6

736

.920

,00

145.

219

14

5.21

9

145.

219

M10

9.02

0525

0 t

75

.582

,00

38.1

14,0

038

.760

,00

152.

456

15

2.45

6

152.

456

M10

9.05

00C

a nô

- cô

ng su

ất:

M10

9.05

0115

cv

3 lít

die

zel

31.2

22,8

017

.346

,00

17.3

46,0

01

thuy

ền tr

ưởng

1/2

308.

442

407.

652

286.

923

386.

133

272.

577

371.

787

M10

9.05

0223

cv

5 lít

die

zel

34.2

84,6

019

.047

,00

19.0

47,0

01

thuy

ền tr

ưởng

1/2

308.

442

436.

313

286.

923

414.

794

272.

577

400.

448

M10

9.05

0330

cv

6 lít

die

zel

37.1

95,2

018

.597

,60

20.6

64,0

01

thuy

ền tr

ưởng

1/2

308.

442

451.

490

286.

923

429.

971

272.

577

415.

625

M10

9.05

0455

cv

10 lí

t die

zel

47.7

79,2

023

.889

,60

26.5

44,0

01

thuy

ền tr

ưởng

1/2

+

1 th

ủy th

ủ 2/

448

8.71

169

7.90

945

4.61

566

3.81

343

1.88

564

1.08

3

M10

9.05

0575

cv

14 lí

t die

zel

62.6

81,8

529

.124

,90

37.9

89,0

01

thuy

ền tr

ưởng

1/2

+

1 th

ủy th

ủ 2/

448

8.71

177

3.88

645

4.61

573

9.79

043

1.88

571

7.06

0

M10

9.05

0690

cv

16 lí

t die

zel

81.6

70,0

537

.947

,70

49.4

97,0

01

thuy

ền tr

ưởng

1/2

+

1 th

ủy th

ủ 2/

448

8.71

183

5.40

245

4.61

580

1.30

643

1.88

577

8.57

6

M10

9.05

0712

0 cv

18 lí

t die

zel

100.

103,

8546

.512

,90

60.6

69,0

01

thuy

ền tr

ưởng

1/2

+

1 th

ủy th

ủ 2/

448

8.71

189

5.77

045

4.61

586

1.67

443

1.88

583

8.94

4

M10

9.05

0815

0 cv

23 lí

t die

zel

110.

117,

7051

.165

,80

66.7

38,0

01

thuy

ền tr

ưởng

1/

2 +

1 m

áy I

1/2

+1 th

ủy th

ủ 2/

475

0.84

61.

234.

133

698.

461

1.18

1.74

866

3.53

91.

146.

826

- 3

4 -

hiệu

Loạ

i máy

thiế

t bị

Địn

h m

ức ti

êu

hao

nhiê

n liệ

u,

năng

lượn

g 1

ca

Địn

h m

ức (%

)N

hân

công

điề

u kh

iển

máy

Vùn

g II

Vùn

g II

IV

ùng

IV

Khấ

u ha

oSử

a ch

ữaC

hi p

hí k

hác

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áy

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyC

hi p

tiền

lươn

ơn g

iáca

máy

M10

9.06

00X

uồng

cao

tốc

- côn

g su

ất:

M10

9.06

0125

cv

105

lít x

ăng

51.6

51,6

028

.173

,60

31.3

04,0

01

thuy

ền tr

ưởng

1/

2+ 1

thủy

thủ

3/4

516.

000

2.27

4.25

448

0.00

02.

238.

254

456.

000

2.21

4.25

4

M10

9.06

0250

cv

148

lít x

ăng

62.0

46,6

033

.843

,60

37.6

04,0

01

thuy

ền tr

ưởng

1/

2+ 1

thủy

thủ

3/4

516.

000

2.97

1.15

548

0.00

02.

935.

155

456.

000

2.91

1.15

5

M10

9.06

0312

0 cv

350

lít x

ăng

138.

230,

4064

.228

,27

83.7

76,0

01

thuy

ền tr

ưởng

1/

2+ 1

thuỷ

thủ

3/4

516.

000

6.29

2.65

048

0.00

06.

256.

650

456.

000

6.23

2.65

0

M10

9.06

0422

5 cv

630

lít x

ăng

280.

665,

0011

9.07

0,00

170.

100,

001

thuy

ền tr

ưởng

1/

2+ 1

thuỷ

thủ

3/4

516.

000

10.9

68.5

8248

0.00

010

.932

.582

456.

000

10.9

08.5

82

M10

9.07

00T

ầu k

éo v

à ph

ục v

ụ th

i côn

g th

ủy (l

àm n

eo, c

ấp d

ầu,..

.) - c

ông

suất

:

M10

9.07

0175

cv

68 lí

t die

zel

89.3

97,0

046

.956

,00

54.1

80,0

0

1 th

uyền

trưở

ng

1/2

+ 2

thợ

máy

(1

x2/4

+1x3

/4) +

1

thợ

điện

2/4

+ 2

th

ủy th

ủ 2/

4

1.27

7.59

62.

222.

827

1.18

8.46

02.

133.

691

1.12

9.04

02.

074.

271

M10

9.07

0215

0 cv

95 lí

t die

zel

212.

231,

2510

7.18

7,50

128.

625,

00

1 th

uyền

trưở

ng

2/2

+ 1

thuy

ền

phó

I 1/2

+ 1

máy

I 1

/2 +

2 th

ợ m

áy

(1x3

/4 +

1x2

/4) +

2

thủy

thủ

(1x2

/4 +

1x

3/4)

1.64

9.71

33.

152.

114

1.53

4.61

43.

037.

015

1.45

7.88

62.

960.

287

M10

9.07

0436

0 cv

202

lít d

ieze

l30

7.34

5,50

155.

225,

0018

6.27

0,00

1 th

uyền

trưở

ng

2/2

+ 1

thuy

ền

phó

I 1/2

+ 1

máy

I 1

/2 +

2 th

ợ m

áy

(1x3

/4 +

1x2

/4) +

2

thủy

thủ

(1x2

/4 +

1x

3/4)

1.74

9.77

04.

640.

508

1.62

7.69

24.

518.

430

1.54

6.30

84.

437.

046

- 35

-

hiệu

Loạ

i máy

thiế

t bị

Địn

h m

ức ti

êu

hao

nhiê

n liệ

u,

năng

lượn

g 1

ca

Địn

h m

ức (%

)N

hân

công

điề

u kh

iển

máy

Vùn

g II

Vùn

g II

IV

ùng

IV

Khấ

u ha

oSử

a ch

ữaC

hi p

hí k

hác

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áy

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyC

hi p

tiền

lươn

ơn g

iáca

máy

M10

9.07

0560

0 cv

315

lít d

ieze

l45

6.68

7,00

193.

746,

0027

6.78

0,00

1 th

uyền

trưở

ng

2/2

+ 1

thuy

ền

phó

I 2/2

+ 1

máy

I 2

/2 +

3 th

ợ m

áy

(2x3

/4 +

1x2

/4) +

4

thủy

thủ

(3x3

/4 +

1x

4/4)

2.47

3.32

86.

896.

569

2.30

0.76

96.

724.

010

2.18

5.73

16.

608.

972

M10

9.08

00T

àu c

uốc

sông

- côn

g su

ất:

M10

9.08

0149

5 cv

520

lít d

ieze

l2.

042.

163,

171.

542.

967,

731.

815.

256,

15

1 th

uyền

trưở

ng

2/2

+ 1

thuy

ền p

2/2

+ 1

máy

trưở

ng

2/2

+ 1

máy

II 2

/2

+ 1

điện

trưở

ng 2

/2

+ 1

kỹ th

uật v

iên

cuốc

I 2/

2 +

2 kỹ

th

uật v

iên

cuốc

II

2/2

+ 4

thợ

máy

(3

x3/4

+ 1

x4/4

) +

4 th

ủy th

ủ (3

x3/4

+

1x4/

4)

4.81

8.48

315

.990

.090

4.48

2.30

715

.653

.914

4.25

8.19

315

.429

.800

M10

9.10

00T

àu h

út b

ùn -

công

suất

:

M10

9.10

0115

0 cv

157,

5 lít

die

zel

348.

753,

4623

2.50

2,31

232.

502,

31

1 m

áy tr

ưởng

2/2

+

1 kỹ

thuậ

t viê

n cu

ốc

I 2/2

+ 2

kỹ

thuậ

t vi

ên cu

ốc II

2/2

+

2 th

ợ m

áy (1

x2/4

+1

x4/4

) + 2

thuỷ

th

ủ (1

x2/4

+1x3

/4)

2.02

3.48

04.

585.

252

1.88

2.30

84.

444.

080

1.78

8.19

24.

349.

964

- 3

6 -

hiệu

Loạ

i máy

thiế

t bị

Địn

h m

ức ti

êu

hao

nhiê

n liệ

u,

năng

lượn

g 1

ca

Địn

h m

ức (%

)N

hân

công

điề

u kh

iển

máy

Vùn

g II

Vùn

g II

IV

ùng

IV

Khấ

u ha

oSử

a ch

ữaC

hi p

hí k

hác

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áy

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyC

hi p

tiền

lươn

ơn g

iáca

máy

M10

9.10

0230

0 cv

304,

5 lít

die

zel

495.

713,

0833

0.47

5,38

330.

475,

38

1 th

uyền

trưở

ng

1/2

+ th

uyền

phó

1/

2 +

1 m

áy tr

ưởng

2/

2 +

1 kỹ

thuậ

t vi

ên cu

ốc I

2/2

+ 1

kỹ th

uật

viên

cu

ốc II

2/2

+ 2

thợ

máy

(1x3

/4+1

x4/4

) +

2 th

uỷ th

ủ (1

x2/4

+1x3

/4)

2.59

4.88

57.

131.

042

2.41

3.84

56.

950.

002

2.29

3.15

56.

829.

312

M10

9.10

0358

5 cv

573

lít d

ieze

l1.

862.

255,

7784

8.36

0,96

1.24

1.50

3,85

1 th

uyền

trưở

ng 2

/2

+ th

uyền

phó

2/2

+

1 m

áy tr

ưởng

2/2

+

1 m

áy II

2/2

+ 1

kỹ

thuậ

t viê

n cu

ốc

I 2/2

+ 1

kỹ

thuậ

t vi

ên cu

ốc II

2/2

+

2 th

ợ m

áy (1

x3/4

+

1x4/

4) +

4 th

ủy th

ủ (3

x3/4

+ 1

x4/4

)

3.77

9.86

614

.091

.427

3.51

6.15

513

.827

.716

3.34

0.34

513

.651

.906

M10

9.10

0490

0 cv

756

lít d

ieze

l1.

802.

423,

941.

094.

805,

651.

602.

154,

62

1 th

uyền

trưở

ng

2/2

+ th

uyền

phó

2/

2 +

1 m

áy tr

ưởng

2/

2 +

1 m

áy II

2/2

+

1 kỹ

thuậ

t viê

n cu

ốc I

2/2

+ 1

kỹ

thuậ

t viê

n cu

ốcII

2/2

+ 2

thợ

máy

(1

x3/4

+1x4

/4)

+ 4

thuỷ

thủ

(3x3

/4+1

x4/4

)

3.77

9.86

616

.669

.716

3.51

6.15

516

.406

.005

3.34

0.34

516

.230

.195

- 37

-

hiệu

Loạ

i máy

thiế

t bị

Địn

h m

ức ti

êu

hao

nhiê

n liệ

u,

năng

lượn

g 1

ca

Địn

h m

ức (%

)N

hân

công

điề

u kh

iển

máy

Vùn

g II

Vùn

g II

IV

ùng

IV

Khấ

u ha

oSử

a ch

ữaC

hi p

hí k

hác

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áy

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyC

hi p

tiền

lươn

ơn g

iáca

máy

M10

9.10

0512

00 c

v10

08 lí

t die

zel

3.65

5.60

5,29

2.03

0.89

1,83

3.24

9.42

6,92

1 th

uyền

trưở

ng 2

/2

+ th

uyền

phó

2/2

+

1 m

áy tr

ưởng

2/2

+

1 m

áy II

2/2

+ 1

đi

ện tr

ưởng

2/2

+ 1

kỹ

thuậ

t viê

n cu

ốc

I 2/2

+ 1

kỹ

thuậ

t vi

ên c

uốc

II 2/

2 +

6 th

ợ m

áy (5

x3/4

+

1x4/

4) +

2 th

ủy th

ủ (1

x3/4

+ 1

x4/4

)

4.24

4.59

824

.367

.810

3.94

8.46

124

.071

.673

3.75

1.03

923

.874

.251

M10

9.10

0641

70 c

v32

11 lí

t die

zel

18.5

32.1

95,1

06.

589.

224,

9216

.473

.062

,31

1 th

uyền

trưở

ng 2

/2

+ th

uyền

phó

2/2

+

1 m

áy tr

ưởng

2/2

+

1 m

áy II

2/2

+ 1

đi

ện tr

ưởng

2/2

+ 1

kỹ

thuậ

t viê

n cu

ốc

I 2/2

+ 3

kỹ

thuậ

t vi

ên c

uốc

II 2/

2 +

6 th

ợ m

áy (5

x3/4

+

1x4/

4) +

4 th

ủy th

ủ (3

x3/4

+ 1

x4/4

)

5.01

8.59

882

.250

.364

4.66

8.46

181

.900

.227

4.43

5.03

981

.666

.805

M10

9.11

00T

àu h

út b

ụng

tự h

ành

- côn

g su

ất:

M10

9.11

0113

90 c

v14

46 lí

t die

zel

2.06

9.62

2,69

1.99

2.97

0,00

1.83

9.66

4,62

1 th

uyền

trưở

ng 2

/2

+ th

uyền

phó

2/2

+

1 m

áy tr

ưởng

2/2

+

1 m

áy II

2/2

+ 1

đi

ện tr

ưởng

2/2

+ 1

kỹ

thuậ

t viê

n cu

ốc

I 2/2

+ 1

kỹ

thuậ

t vi

ên c

uốc

II 2/

2 +

2 th

ợ m

áy (1

x3/4

+

1x4/

4) +

4 th

ủy th

ủ (3

x3/4

+ 1

x4/4

)

4.12

9.65

426

.080

.342

3.84

1.53

925

.792

.227

3.64

9.46

125

.600

.149

- 3

8 -

hiệu

Loạ

i máy

thiế

t bị

Địn

h m

ức ti

êu

hao

nhiê

n liệ

u,

năng

lượn

g 1

ca

Địn

h m

ức (%

)N

hân

công

điề

u kh

iển

máy

Vùn

g II

Vùn

g II

IV

ùng

IV

Khấ

u ha

oSử

a ch

ữaC

hi p

hí k

hác

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áy

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyC

hi p

tiền

lươn

ơn g

iáca

máy

M10

9.11

0259

45 c

v52

32 lí

t die

zel

11.9

65.1

53,8

510

.635

.692

,31

10.6

35.6

92,3

1

1 th

uyền

trưở

ng 2

/2

+ 1

thuy

ền p

hó 2

/2

+ 1

máy

trưở

ng 2

/2

+ 1

máy

II 2

/2 +

1

điện

trưở

ng 2

/2 +

1

kỹ th

uật v

iên

cuốc

I 2

/2 +

1 k

ỹ th

uật

viên

cuố

c II

2/2

+ 2

thợ

máy

(1x3

/4 +

1x

4/4)

+ 4

thủy

thủ

(3x3

/4 +

1x4

/4)

4.28

3.46

295

.587

.352

3.98

4.61

795

.288

.507

3.78

5.38

395

.089

.273

M10

9.12

00Tầ

u ng

oạm

(có

tính

năng

phá

đá

ngầm

), cô

ng su

ất 3

170

CV

- du

ng tí

ch g

ầu:

M10

9.12

0117

m3

2663

lít d

ieze

l9.

323.

636,

545.

697.

777,

886.

215.

757,

69

1 th

uyền

trưở

ng 2

/2

+ 1

thuy

ền p

hó 2

/2

+ 1

máy

trưở

ng 2

/2

+ 1

máy

II 2

/2 +

1

kỹ th

uật v

iên

cuốc

I 2

/2 +

3 k

ỹ th

uật

viên

cuố

c II

2/2

+ 4

thợ

máy

(3x3

/4 +

1x

4/4)

+ 4

thủy

thủ

(3x3

/4 +

1x4

/4)

3.89

8.11

654

.690

.594

3.62

6.15

454

.418

.632

3.44

4.84

654

.237

.324

M10

9.13

00X

áng

cạp

- dun

g tíc

h gầ

u:

M10

9.13

010,

65 m

345

,9 lí

t die

zel

397.

103,

3217

6.49

0,36

203.

642,

731x

5/7+

1x-

4/7+

2x3/

781

6.99

92.

103.

657

760.

000

2.04

6.65

872

2.00

02.

008.

658

M10

9.13

021,

00 m

362

,1 lí

t die

zel

454.

842,

8220

2.15

2,36

233.

252,

731x

6/7+

1x-

4/7+

2x3/

786

2.48

02.

441.

945

802.

308

2.38

1.77

376

2.19

22.

341.

657

M10

9.13

031,

25 m

370

lít d

ieze

l55

1.89

4,32

245.

286,

3628

3.02

2,73

1x6/

7+1x

-4/

7+2x

3/7

862.

480

2.71

9.57

880

2.30

82.

659.

406

762.

192

2.61

9.29

0

M10

9.14

01Th

iết b

ị lặn

10

5.99

7,50

29.4

43,7

531

.406

,67

1 th

ợ lặ

n cấ

p I

1/2+

1 th

ợ lặ

n 2/

465

7.40

482

4.25

261

1.53

977

8.38

758

0.96

174

7.80

9

- 39

-

hiệu

Loạ

i máy

thiế

t bị

Địn

h m

ức ti

êu

hao

nhiê

n liệ

u,

năng

lượn

g 1

ca

Địn

h m

ức (%

)N

hân

công

điề

u kh

iển

máy

Vùn

g II

Vùn

g II

IV

ùng

IV

Khấ

u ha

oSử

a ch

ữaC

hi p

hí k

hác

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áy

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyC

hi p

tiền

lươn

ơn g

iáca

máy

M11

0.00

00M

ÁY

TH

IẾT

BỊ T

HI C

ÔN

G T

RO

NG

HẦ

M

M11

0.01

00M

áy x

úc c

huyê

n dù

ng tr

ong

hầm

- du

ng tí

ch g

ầu:

M11

0.01

010,

9 m

352

lít d

ieze

l1.

122.

819,

9235

2.25

7,23

440.

321,

541x

3/7+

1x5/

742

7.51

92.

920.

040

397.

692

2.89

0.21

337

7.80

82.

870.

329

M11

0.01

021,

65 m

365

lít d

ieze

l1.

291.

255,

2740

5.09

9,69

506.

374,

621x

3/7+

1x5/

742

7.51

93.

351.

651

397.

692

3.32

1.82

437

7.80

83.

301.

940

M11

0.01

034,

2 m

389

,04

lít d

ieze

l2.

473.

128,

0066

7.35

2,00

1.17

7.68

0,00

1x4/

7+1x

6/7

427.

519

5.73

3.88

939

7.69

25.

704.

062

377.

808

5.68

4.17

8

M11

0.02

00M

áy c

ào đ

á, đ

ộng

cơ đ

iện

- năn

g su

ất:

M11

0.02

012

m3 /p

h13

2 kW

h16

4.96

7,92

69.3

91,2

778

.556

,15

1x4/

7+1x

5/7

459.

769

987.

087

427.

692

955.

010

406.

308

933.

626

M11

0.02

023

m3 /p

h24

8 kW

h28

8.71

9,31

121.

445,

4213

7.48

5,38

1x4/

7+1x

5/7

459.

769

1.41

0.23

642

7.69

21.

378.

159

406.

308

1.35

6.77

5

M11

0.02

038

m3 /p

h67

3 kW

h60

9.02

1,00

246.

508,

5029

0.01

0,00

1x4/

7+1x

6/7

505.

250

2.74

3.91

647

0.00

02.

708.

666

446.

500

2.68

5.16

6

M11

0.03

00T

hiết

bị p

hục

vụ v

ận c

huyể

n đá

nổ

mìn

tron

g hầ

m:

M11

0.03

01Tờ

i ma

nơ -

13 k

W43

kW

h8.

297,

332.

548,

473.

556,

001x

4/7+

1x5/

745

9.76

954

4.01

442

7.69

251

1.93

740

6.30

849

0.55

3

M11

0.03

02X

e go

òng

3 t

8.

820,

002.

709,

003.

780,

001x

4/7+

1x5/

745

9.76

947

5.07

842

7.69

244

3.00

140

6.30

842

1.61

7

M11

0.03

03X

e go

òng

5,8

m3

32

3.98

8,00

110.

567,

3315

4.28

0,00

1x4/

7+1x

5/7

459.

769

1.04

8.60

442

7.69

21.

016.

527

406.

308

995.

143

M11

0.03

04Đ

ầu k

éo

30 t

37 lí

t die

zel

626.

148,

6024

0.33

9,87

379.

484,

001x

4/7+

1x5/

745

9.76

92.

116.

386

427.

692

2.08

4.30

940

6.30

82.

062.

925

M11

0.03

05Q

uang

lật

360

t/h27

kW

h63

.562

,80

21.6

92,0

730

.268

,00

1x4/

7+1x

5/7

459.

769

619.

147

427.

692

587.

070

406.

308

565.

686

M11

0.04

00M

áy n

âng

phục

vụ

thi c

ông

hầm

- cô

ng su

ất:

M11

0.04

0113

5 cv

45 lí

t die

zel

250.

635,

0061

.664

,17

119.

350,

001x

4/7

210.

865

1.14

1.94

719

6.15

41.

127.

236

186.

346

1.11

7.42

8

- 4

0 -

hiệu

Loạ

i máy

thiế

t bị

Địn

h m

ức ti

êu

hao

nhiê

n liệ

u,

năng

lượn

g 1

ca

Địn

h m

ức (%

)N

hân

công

điề

u kh

iển

máy

Vùn

g II

Vùn

g II

IV

ùng

IV

Khấ

u ha

oSử

a ch

ữaC

hi p

hí k

hác

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áy

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyC

hi p

tiền

lươn

ơn g

iáca

máy

M11

1.00

00M

ÁY

TH

IẾT

BỊ T

HI C

ÔN

G Đ

ƯỜ

NG

ỐN

G, Đ

ƯỜ

NG

P N

GẦ

M

M11

1.01

00M

áy v

à th

iết b

ị kho

an đ

ặt đ

ường

ống

:

M11

1.01

02

Máy

kho

an

ngan

g U

ĐB

- 433

lít x

ăng

361.

462,

5099

.225

,00

141.

750,

003x

3/7+

2x-

4/7+

2x6/

7 +1

x7/7

1.74

9.76

82.

718.

456

1.62

7.69

22.

596.

380

1.54

6.30

82.

514.

996

M11

1.02

00M

áy v

à th

iết b

ị kho

an đ

ặt đ

ường

cáp

ngầ

m:

M11

1.02

01

Máy

kho

an

ngầm

định

hướ

ng20

1 kW

h2.

039.

349,

3852

8.72

0,21

906.

377,

501x

4/7+

1x7/

755

8.17

34.

359.

096

519.

231

4.32

0.15

449

3.26

94.

294.

192

M11

1.02

02

Hệ

thốn

g ST

S (p

hục

vụ k

hoan

ng

ầm c

ó đị

nh h

ướng

kh

i kho

an

qua

sông

ớc)

2 kW

h1.

205.

977,

5031

2.66

0,83

535.

990,

001x

4/7+

1x6/

750

5.25

02.

563.

127

470.

000

2.52

7.87

744

6.50

02.

504.

377

M11

2.00

00M

ÁY

TH

IẾT

BỊ T

HI C

ÔN

G K

C

M11

2.01

00M

áy b

ơm n

ước,

độn

g cơ

điệ

n - c

ông

suất

:

M11

2.01

010,

46 k

W1,

3kW

h1.

031,

3330

3,33

303,

331x

3/7

178.

615

182.

365

166.

154

169.

904

157.

846

161.

596

M11

2.01

020,

55 k

W1,

49 k

Wh

1.45

4,44

405,

5342

7,78

1x3/

717

8.61

518

3.32

316

6.15

417

0.86

215

7.84

616

2.55

4

M11

2.01

030,

75 k

W2

kWh

1.65

2,78

456,

9448

6,11

1x3/

717

8.61

518

4.45

916

6.15

417

1.99

815

7.84

616

3.69

0

M11

2.01

041,

1 kW

3 kW

h1.

983,

3354

8,33

583,

331x

3/7

178.

615

186.

603

166.

154

174.

142

157.

846

165.

834

M11

2.01

051,

5 kW

4 kW

h2.

115,

5658

4,89

622,

221x

3/7

178.

615

188.

435

166.

154

175.

974

157.

846

167.

666

M11

2.01

062

kW5

kWh

2.24

7,78

621,

4466

1,11

1x3/

717

8.61

519

0.26

716

6.15

417

7.80

615

7.84

616

9.49

8

- 41

-

hiệu

Loạ

i máy

thiế

t bị

Địn

h m

ức ti

êu

hao

nhiê

n liệ

u,

năng

lượn

g 1

ca

Địn

h m

ức (%

)N

hân

công

điề

u kh

iển

máy

Vùn

g II

Vùn

g II

IV

ùng

IV

Khấ

u ha

oSử

a ch

ữaC

hi p

hí k

hác

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áy

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyC

hi p

tiền

lươn

ơn g

iáca

máy

M11

2.01

072,

8 kW

8 kW

h2.

644,

4473

1,11

777,

781x

3/7

178.

615

195.

762

166.

154

183.

301

157.

846

174.

993

M11

2.01

084

kW10

,8 k

Wh

4.28

4,00

1.19

4,48

1.26

0,00

1x3/

717

8.61

520

2.89

516

6.15

419

0.43

415

7.84

618

2.12

6

M11

2.01

094,

5 kW

12 k

Wh

4.83

9,33

1.33

7,93

1.42

3,33

1x3/

717

8.61

520

5.70

716

6.15

419

3.24

615

7.84

618

4.93

8

M11

2.01

107

kW17

kW

h7.

378,

002.

039,

802.

170,

001x

3/7

178.

615

217.

815

166.

154

205.

354

157.

846

197.

046

M11

2.01

1110

kW

24 k

Wh

8.13

8,67

2.29

9,17

2.54

3,33

1x4/

717

8.61

523

0.57

816

6.15

421

8.11

715

7.84

620

9.80

9

M11

2.01

1214

kW

34 k

Wh

11.2

00,0

03.

150,

003.

500,

001x

4/7

210.

865

283.

940

196.

154

269.

229

186.

346

259.

421

M11

2.01

1320

kW

48 k

Wh

18.1

44,0

04.

762,

805.

670,

001x

4/7

210.

865

317.

406

196.

154

302.

695

186.

346

292.

887

M11

2.01

1422

kW

53 k

Wh

20.9

06,6

75.

488,

006.

533,

331x

4/7

210.

865

329.

879

196.

154

315.

168

186.

346

305.

360

M11

2.01

1528

kW

67,2

kW

h24

.490

,67

6.42

8,80

7.65

3,33

1x4/

721

0.86

535

8.58

819

6.15

434

3.87

718

6.34

633

4.06

9

M11

2.01

1630

kW

72 k

Wh

29.6

42,6

77.

781,

209.

263,

331x

4/7

210.

865

374.

499

196.

154

359.

788

186.

346

349.

980

M11

2.01

1740

kW

96 k

Wh

35.5

48,8

09.

775,

9212

.343

,33

1x4/

721

0.86

542

4.46

219

6.15

440

9.75

118

6.34

639

9.94

3

M11

2.01

1850

kW

120

kWh

41.7

98,4

011

.494

,56

14.5

13,3

31x

4/7

210.

865

473.

582

196.

154

458.

871

186.

346

449.

063

M11

2.01

1955

kW

132

kWh

44.0

16,0

012

.104

,40

15.2

83,3

31x

4/7

210.

865

496.

671

196.

154

481.

960

186.

346

472.

152

M11

2.01

2075

kW

180

kWh

55.3

89,6

015

.825

,60

21.9

80,0

01x

4/7

210.

865

596.

427

196.

154

581.

716

186.

346

571.

908

M11

2.02

00M

áy b

ơm n

ước,

độn

g cơ

die

zel -

côn

g su

ất:

M11

2.02

015

cv2,

7 lít

die

zel

10.5

46,6

72.

847,

602.

636,

671x

4/7

210.

865

256.

862

196.

154

242.

151

186.

346

232.

343

M11

2.02

025,

5 cv

3 lít

die

zel

12.6

00,0

03.

402,

003.

150,

001x

4/7

210.

865

263.

313

196.

154

248.

602

186.

346

238.

794

M11

2.02

037

cv3,

78 lí

t die

zel

14.3

73,3

33.

880,

803.

593,

331x

4/7

210.

865

274.

665

196.

154

259.

954

186.

346

250.

146

M11

2.02

047,

5 cv

4,05

lít d

ieze

l15

.586

,67

4.20

8,40

3.89

6,67

1x4

/721

0.86

527

9.50

619

6.15

426

4.79

518

6.34

625

4.98

7

M11

2.02

0510

cv

5 lít

die

zel

21.9

33,3

35.

922,

005.

483,

331x

4/7

210.

865

299.

696

196.

154

284.

985

186.

346

275.

177

M11

2.02

0615

cv

7,65

lít d

ieze

l34

.020

,00

9.82

8,00

10.5

00,0

0 1

x4/7

210.

865

350.

117

196.

154

335.

406

186.

346

325.

598

M11

2.02

0720

cv

10 lí

t die

zel

43.3

94,4

012

.589

,73

13.3

93,3

31x

4/7

210.

865

391.

227

196.

154

376.

516

186.

346

366.

708

- 4

2 -

hiệu

Loạ

i máy

thiế

t bị

Địn

h m

ức ti

êu

hao

nhiê

n liệ

u,

năng

lượn

g 1

ca

Địn

h m

ức (%

)N

hân

công

điề

u kh

iển

máy

Vùn

g II

Vùn

g II

IV

ùng

IV

Khấ

u ha

oSử

a ch

ữaC

hi p

hí k

hác

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áy

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyC

hi p

tiền

lươn

ơn g

iáca

máy

M11

2.02

0825

cv

11 lí

t die

zel

45.9

10,2

012

.002

,67

15.0

03,3

31x

4/7

210.

865

405.

865

196.

154

391.

154

186.

346

381.

346

M11

2.02

0937

cv

17,7

6 lít

die

zel

69.0

43,8

019

.945

,99

22.5

63,3

3 1

x4/7

210.

865

519.

527

196.

154

504.

816

186.

346

495.

008

M11

2.02

1075

cv

36 lí

t die

zel

139.

171,

2036

.725

,73

48.3

23,3

31x

4/7

210.

865

834.

631

196.

154

819.

920

186.

346

810.

112

M11

2.02

1110

0 cv

45 lí

t die

zel

141.

052,

8037

.614

,08

48.9

76,6

7 1

x4/7

210.

865

937.

941

196.

154

923.

230

186.

346

913.

422

M11

2.02

1215

0 cv

63 lí

t die

zel

180.

835,

2048

.222

,72

62.7

90,0

01x

5/7

248.

904

1.23

9.95

723

1.53

81.

222.

591

219.

962

1.21

1.01

5

M11

2.03

00M

áy b

ơm n

ước,

độn

g cơ

xăn

g - c

ông

suất

:

M11

2.03

013

cv1,

6 lít

xăn

g8.

026,

672.

327,

732.

006,

671x

4/7

210.

865

248.

325

196.

154

233.

614

186.

346

223.

806

M11

2.03

024

cv2,

16 lí

t xăn

g10

.080

,00

2.92

3,20

2.52

0,00

1x4/

721

0.86

526

0.27

219

6.15

424

5.56

118

6.34

623

5.75

3

M11

2.03

036

cv3

lít x

ăng

13.7

20,0

03.

978,

803.

430,

001x

4/7

210.

865

279.

055

196.

154

264.

344

186.

346

254.

536

M11

2.03

047

cv3,

78 lí

t xăn

g16

.986

,67

4.92

6,13

4.24

6,67

1x4/

721

0.86

529

6.32

119

6.15

428

1.61

018

6.34

627

1.80

2

M11

2.03

058

cv4

lít x

ăng

17.9

20,0

05.

196,

804.

480,

001x

4/7

210.

865

301.

209

196.

154

286.

498

186.

346

276.

690

M11

2.04

01

Máy

bơm

i 4M

C

(75

kW)

180

kWh

61.5

63,6

017

.589

,60

24.4

30,0

01x

4/7

210.

865

606.

815

196.

154

592.

104

186.

346

582.

296

M11

2.05

01

Máy

bơm

áp

lực

xói

nước

đầu

cọ

c (3

00

cv)

111

lít d

ieze

l59

4.05

6,40

103.

724,

1323

5.73

6,67

1x4/

7+1x

5/7

459.

769

2.62

5.22

042

7.69

22.

593.

143

406.

308

2.57

1.75

9

M11

2.08

00X

e bơ

m b

ê tô

ng, t

ự hà

nh -

năng

suất

:

M11

2.08

0150

m3 /h

53 lí

t die

zel

964.

996,

2041

3.56

9,80

459.

522,

001x

1/4+

1x3/

4 lá

i xe

nhóm

249

2.02

02.

918.

329

457.

692

2.88

4.00

143

4.80

82.

861.

117

M11

2.08

0260

m3 /h

60 lí

t die

zel

1.08

0.75

8,70

428.

872,

5051

4.64

7,00

1x1/

4+1x

3/4

lái x

e nh

óm 2

492.

020

3.18

2.20

845

7.69

23.

147.

880

434.

808

3.12

4.99

6

- 43

-

hiệu

Loạ

i máy

thiế

t bị

Địn

h m

ức ti

êu

hao

nhiê

n liệ

u,

năng

lượn

g 1

ca

Địn

h m

ức (%

)N

hân

công

điề

u kh

iển

máy

Vùn

g II

Vùn

g II

IV

ùng

IV

Khấ

u ha

oSử

a ch

ữaC

hi p

hí k

hác

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áy

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyC

hi p

tiền

lươn

ơn g

iáca

máy

M11

2.09

00M

áy b

ơm b

ê tô

ng -

năng

suất

:

M11

2.09

0140

- 60

m3 /h

182

kWh

478.

926,

0024

7.06

5,00

190.

050,

001x

3/7+

1x5/

742

7.51

91.

639.

175

397.

692

1.60

9.34

837

7.80

81.

589.

464

M11

2.09

0260

- 90

m3 /h

248

kWh

658.

457,

1033

9.68

0,25

261.

292,

501x

4/7+

1x5/

745

9.76

92.

122.

015

427.

692

2.08

9.93

840

6.30

82.

068.

554

M11

2.10

00M

áy p

hun

vẩy

- năn

g su

ất:

M11

2.10

019

m3 /h

(AL

285)

54 k

Wh

741.

272,

0028

8.27

2,44

352.

986,

672x

3/7+

1x-

4/7+

1x6/

786

2.48

02.

332.

721

802.

308

2.27

2.54

976

2.19

22.

232.

433

M11

2.10

0216

m3 /h

(AL

500)

429

kWh

2.87

9.48

5,00

1.02

8.38

7,50

1.37

1.18

3,33

2x3/

7+1x

4/7

+1x5

/7+1

x6/7

1.11

1.38

47.

087.

247

1.03

3.84

67.

009.

709

982.

154

6.95

8.01

7

M11

2.11

00M

áy đ

ầm b

ê tô

ng, đ

ầm b

àn -

công

suất

:

M11

2.11

010,

4 kW

1,8

kWh

5.17

0,45

1.80

9,66

827,

271x

3/7

178.

615

189.

346

166.

154

176.

885

157.

846

168.

577

M11

2.11

020,

6 kW

2,7

kWh

6.52

2,73

2.28

2,95

1.04

3,64

1x3/

717

8.61

519

2.85

016

6.15

418

0.38

915

7.84

617

2.08

1

M11

2.11

030,

8 kW

3,6

kWh

7.55

6,82

2.64

4,89

1.20

9,09

1x3/

717

8.61

519

5.87

316

6.15

418

3.41

215

7.84

617

5.10

4

M11

2.11

041,

0 kW

5 kW

h8.

909,

093.

136,

001.

425,

451x

3/7

178.

615

200.

207

166.

154

187.

746

157.

846

179.

438

M11

2.12

00M

áy đ

ầm b

ê tô

ng, đ

ầm c

ạnh

- côn

g su

ất:

M11

2.12

011,

0 kW

5 kW

h7.

000,

002.

464,

001.

120,

001x

3/7

178.

615

197.

320

166.

154

184.

859

157.

846

176.

551

M11

2.13

00M

áy đ

ầm b

ê tô

ng, d

ầm d

ùi -

công

suất

:

M11

2.13

010,

6 kW

2,7

kWh

6.20

4,55

2.17

1,59

992,

731x

3/7

178.

615

192.

369

166.

154

179.

908

157.

846

171.

600

M11

2.13

020,

8 kW

3,6

kWh

8.11

3,64

2.83

9,77

1.29

8,18

1x3/

717

8.61

519

6.71

416

6.15

418

4.25

315

7.84

617

5.94

5

M11

2.13

031,

0 kW

5 kW

h7.

381,

823.

248,

001.

476,

361x

3/7

178.

615

198.

842

166.

154

186.

381

157.

846

178.

073

M11

2.13

041,

5 kW

7 kW

h8.

209,

093.

612,

001.

641,

821x

3/7

178.

615

203.

448

166.

154

190.

987

157.

846

182.

679

M11

2.13

052,

8 kW

13 k

Wh

10.1

81,8

24.

480,

002.

036,

361x

3/7

178.

615

216.

429

166.

154

203.

968

157.

846

195.

660

M11

2.13

063,

5 kW

16 k

Wh

27.2

36,3

68.

851,

825.

447,

271x

3/7

178.

615

246.

139

166.

154

233.

678

157.

846

225.

370

- 4

4 -

hiệu

Loạ

i máy

thiế

t bị

Địn

h m

ức ti

êu

hao

nhiê

n liệ

u,

năng

lượn

g 1

ca

Địn

h m

ức (%

)N

hân

công

điề

u kh

iển

máy

Vùn

g II

Vùn

g II

IV

ùng

IV

Khấ

u ha

oSử

a ch

ữaC

hi p

hí k

hác

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áy

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyC

hi p

tiền

lươn

ơn g

iáca

máy

M11

2.14

00M

áy p

hun

(chư

a tín

h kh

í nén

):

M11

2.14

01M

áy p

hun

sơn

400

m2/

h

12.2

50,0

02.

205,

001.

633,

331x

3/7

178.

615

194.

703

166.

154

182.

242

157.

846

173.

934

M11

2.14

02M

áy p

hun

cát

16

.800

,00

2.35

2,00

2.24

0,00

1x3/

717

8.61

520

0.00

716

6.15

418

7.54

615

7.84

617

9.23

8

M11

2.15

00M

áy k

hoan

đứn

g - c

ông

suất

:

M11

2.15

012,

5 kW

5 kW

h18

.918

,90

6.15

6,15

6.00

6,00

1x3/

717

8.61

521

7.81

716

6.15

420

5.35

615

7.84

619

7.04

8

M11

2.15

024,

5 kW

9 kW

h25

.225

,20

8.20

8,20

8.00

8,00

1x3/

717

8.61

523

4.67

516

6.15

422

2.21

415

7.84

621

3.90

6

M11

3.16

00M

áy k

hoan

sắt c

ầm ta

y, đ

ường

kín

h kh

oan:

M11

3.16

0113

mm

1 kW

h7.

262,

502.

033,

5096

8,33

1x3/

717

8.61

519

0.50

416

6.15

417

8.04

315

7.84

616

9.73

5

M11

2.17

00M

áy k

hoan

tông

cầm

tay

- côn

g su

ất:

M11

2.17

010,

62 k

W0,

9 kW

h8.

400,

002.

100,

001.

120,

001x

3/7

178.

615

191.

697

166.

154

179.

236

157.

846

170.

928

M11

2.17

020,

75 k

W1,

1 kW

h7.

291,

672.

734,

381.

458,

331x

3/7

178.

615

191.

886

166.

154

179.

425

157.

846

171.

117

M11

2.17

030,

85 k

W1,

3 kW

h7.

875,

002.

953,

131.

575,

001x

3/7

178.

615

193.

130

166.

154

180.

669

157.

846

172.

361

M11

2.17

041,

05 k

W1,

58 k

Wh

9.80

0,00

3.67

5,00

1.96

0,00

1x3/

717

8.61

519

6.61

616

6.15

418

4.15

515

7.84

617

5.84

7

M11

2.17

051,

50 k

W2,

3 kW

h14

.560

,00

5.46

0,00

2.91

2,00

1x3/

717

8.61

520

5.28

316

6.15

419

2.82

215

7.84

618

4.51

4

M11

2.18

00M

áy lu

ồn c

áp -

công

suất

:

M11

2.18

0115

kW

27 k

Wh

27.1

75,9

16.

643,

0015

.097

,73

1x4/

721

0.86

530

3.63

719

6.15

428

8.92

618

6.34

627

9.11

8

M11

2.19

00M

áy c

ắt c

áp -

công

suất

:

M11

2.19

0110

kW

13 k

Wh

11.4

66,0

02.

866,

503.

276,

001x

3/7

178.

615

217.

339

166.

154

204.

878

157.

846

196.

570

- 45

-

hiệu

Loạ

i máy

thiế

t bị

Địn

h m

ức ti

êu

hao

nhiê

n liệ

u,

năng

lượn

g 1

ca

Địn

h m

ức (%

)N

hân

công

điề

u kh

iển

máy

Vùn

g II

Vùn

g II

IV

ùng

IV

Khấ

u ha

oSử

a ch

ữaC

hi p

hí k

hác

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áy

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyC

hi p

tiền

lươn

ơn g

iáca

máy

M11

2.20

00M

áy c

ắt sắ

t cầm

tay

- côn

g su

ất:

M11

2.20

011,

0 kW

2,1

kWh

13.3

87,5

03.

346,

881.

785,

001x

3/7

178.

615

200.

545

166.

154

188.

084

157.

846

179.

776

M11

2.20

021,

7 kW

3 kW

h13

.562

,50

3.39

0,63

1.80

8,33

1x3/

717

8.61

520

2.24

916

6.15

418

9.78

815

7.84

618

1.48

0

M11

2.21

00M

áy c

ắt g

ạch

đá -

công

suất

:

M11

2.21

011,

7 kW

3 kW

h9.

677,

504.

838,

752.

765,

001x

3/7

178.

615

200.

769

166.

154

188.

308

157.

846

180.

000

M11

2.22

00M

áy c

ắt b

ê tô

ng -

công

suất

:

M11

2.22

017,

5 kW

11 k

Wh

24.3

60,0

06.

699,

004.

872,

001x

3/7

178.

615

232.

413

166.

154

219.

952

157.

846

211.

644

M11

2.22

0212

cv

(MC

D 2

18)

8 lít

xăn

g53

.900

,00

12.1

27,5

013

.475

,00

1x4/

721

0.86

541

5.86

319

6.15

440

1.15

218

6.34

639

1.34

4

M11

2.23

00M

áy c

ắt ố

ng -

công

suất

:

M11

2.23

015

kW9

kWh

12.5

61,8

24.

037,

733.

589,

091x

3/7

178.

615

213.

422

166.

154

200.

961

157.

846

192.

653

M11

2.24

00M

áy c

ắt tô

n - c

ông

suất

:

M11

2.24

015

kW10

kW

h7.

776,

362.

273,

092.

392,

731x

3/7

178.

615

207.

300

166.

154

194.

839

157.

846

186.

531

M11

2.24

0215

kW

27 k

Wh

58.2

97,9

119

.432

,64

19.9

30,9

11x

3/7

178.

615

320.

131

166.

154

307.

670

157.

846

299.

362

M11

2.25

00M

áy c

ắt đ

ột -

công

suất

:

M11

2.25

012,

8 kW

5 kW

h18

.575

,45

5.43

9,95

5.30

7,27

1x3/

717

8.61

521

6.05

916

6.15

420

3.59

815

7.84

619

5.29

0

M11

2.26

00M

áy c

ắt u

ốn c

ốt th

ép -

công

suất

:

M11

2.26

015

kW9

kWh

8.10

7,27

2.37

4,27

2.31

6,36

1x3/

717

8.61

520

6.03

116

6.15

419

3.57

015

7.84

618

5.26

2

M11

2.27

00M

áy c

ắt c

ỏ cầ

m ta

y - c

ông

suất

:

M11

2.27

010,

8 kW

2 kW

h6.

037,

502.

113,

1380

51x

4/7

210.

865

223.

069

196.

154

208.

358

186.

346

198.

550

M11

2.28

01M

áy c

ắt

thép

Pla

sma

13 k

Wh

25.6

49,5

98.

330,

648.

769,

091x

3/7

178.

615

242.

480

166.

154

230.

019

157.

846

221.

711

- 4

6 -

hiệu

Loạ

i máy

thiế

t bị

Địn

h m

ức ti

êu

hao

nhiê

n liệ

u,

năng

lượn

g 1

ca

Địn

h m

ức (%

)N

hân

công

điề

u kh

iển

máy

Vùn

g II

Vùn

g II

IV

ùng

IV

Khấ

u ha

oSử

a ch

ữaC

hi p

hí k

hác

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áy

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyC

hi p

tiền

lươn

ơn g

iáca

máy

M11

2.29

00B

úa c

ăn k

hí n

én (c

hưa

tính

khí n

én) -

tiêu

hao

khí

nén

:

M11

2.29

011,

5 m

3 /ph

10

.309

,09

2.26

8,00

1.71

8,18

1x4/

721

0.86

522

5.16

019

6.15

421

0.44

918

6.34

620

0.64

1

M11

2.29

023,

0 m

3 /ph

11

.645

,45

2.56

2,00

1.94

0,91

1x4/

721

0.86

522

7.01

319

6.15

421

2.30

218

6.34

620

2.49

4

M11

2.30

00M

áy u

ốn ố

ng -

công

suất

:

M11

2.30

012,

8 kW

5 kW

h12

.561

,82

4.03

7,73

3.58

9,09

1x3/

717

8.61

520

6.92

516

6.15

419

4.46

415

7.84

618

6.15

6

M11

2.31

00M

áy lố

c tô

n - c

ông

suất

:

M11

2.31

015

kW10

kW

h20

.400

,55

6.80

0,18

6.97

4,55

1x3/

717

8.61

522

9.03

316

6.15

421

6.57

215

7.84

620

8.26

4

M11

2.32

00M

áy c

ưa k

im lo

ại -

công

suất

:

M11

2.32

011,

7 kW

4 kW

h10

.111

,82

2.96

1,32

2.88

9,09

1x3/

717

8.61

520

1.07

416

6.15

418

8.61

315

7.84

618

0.30

5

M11

2.32

022,

7 kW

6 kW

h12

.160

,91

3.56

1,41

3.47

4,55

1x3/

717

8.61

520

7.55

716

6.15

419

5.09

615

7.84

618

6.78

8

M11

2.32

034,

5 kW

9,45

kW

h18

.040

,91

5.25

7,64

5.15

4,55

1x3/

717

8.61

522

2.41

716

6.15

420

9.95

615

7.84

620

1.64

8

M11

2.33

00M

áy ti

ện -

công

suất

:

M11

2.33

0110

kW

19 k

Wh

44.6

61,2

714

.532

,64

14.1

78,1

81x

3/7

178.

615

282.

848

166.

154

270.

387

157.

846

262.

079

M11

2.34

00M

áy b

ào th

ép -

công

suất

:

M11

2.34

017,

5 kW

16 k

Wh

29.2

26,2

79.

510,

149.

278,

181x

3/7

178.

615

252.

618

166.

154

240.

157

157.

846

231.

849

M11

2.35

00M

áy p

hay

- côn

g su

ất:

M11

2.35

017

kW15

kW

h35

.721

,00

11.6

23,5

011

.340

,00

1x3/

717

8.61

526

1.66

316

6.15

424

9.20

215

7.84

624

0.89

4

M11

2.36

00M

áy g

hép

mí -

côn

g su

ất:

M11

2.36

011,

1 kW

2 kW

h2.

989,

0087

5,35

854

1x4/

721

0.86

521

8.83

219

6.15

420

4.12

118

6.34

619

4.31

3

M11

2.37

00M

áy m

ài -

công

suất

:

M11

2.37

011

kW2

kWh

1.71

5,00

600,

2549

01x

3/7

178.

615

184.

669

166.

154

172.

208

157.

846

163.

900

M11

2.37

022,

7 kW

4 kW

h4.

989,

091.

746,

181.

425,

451x

3/7

178.

615

193.

273

166.

154

180.

812

157.

846

172.

504

- 47

-

hiệu

Loạ

i máy

thiế

t bị

Địn

h m

ức ti

êu

hao

nhiê

n liệ

u,

năng

lượn

g 1

ca

Địn

h m

ức (%

)N

hân

công

điề

u kh

iển

máy

Vùn

g II

Vùn

g II

IV

ùng

IV

Khấ

u ha

oSử

a ch

ữaC

hi p

hí k

hác

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áy

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyC

hi p

tiền

lươn

ơn g

iáca

máy

M11

2.38

00M

áy c

ưa g

ỗ cầ

m ta

y - c

ông

suất

:

M11

2.38

011,

3 kW

3 kW

h9.

975,

003.

491,

251.

330,

001x

3/7

178.

615

198.

284

166.

154

185.

823

157.

846

177.

515

M11

2.39

00M

áy b

iến

thế

hàn

một

chi

ều -

công

suất

:

M11

2.39

0150

kW

105

kWh

24.2

66,6

74.

550,

005.

055,

561x

4/7

210.

865

415.

285

196.

154

400.

574

186.

346

390.

766

M11

2.40

00B

iến

thế

hàn

xoay

chi

ều -

công

suất

:

M11

2.40

014

kW8,

4 kW

h2.

520,

0050

8,2

525

1x4/

721

0.86

522

8.06

219

6.15

421

3.35

118

6.34

620

3.54

3

M11

2.40

027

kW15

kW

h4.

013,

3380

2,67

836,

111x

4/7

210.

865

240.

881

196.

154

226.

170

186.

346

216.

362

M11

2.40

037,

5 kW

15,8

kW

h4.

386,

6787

7,33

913,

891x

4/7

210.

865

242.

706

196.

154

227.

995

186.

346

218.

187

M11

2.40

0410

kW

21 k

Wh

5.60

0,00

1.12

9,33

1.16

6,67

1x4/

721

0.86

525

2.87

019

6.15

423

8.15

918

6.34

622

8.35

1

M11

2.40

0514

kW

29 k

Wh

8.02

6,67

1.60

5,33

1.67

2,22

1x4/

721

0.86

526

9.27

319

6.15

425

4.56

218

6.34

624

4.75

4

M11

2.40

0623

kW

48 k

Wh

14.9

33,3

32.

986,

673.

111,

111x

4/7

210.

865

309.

861

196.

154

295.

150

186.

346

285.

342

M11

2.40

0727

,5 k

W58

kW

h17

.453

,33

3.49

0,67

3.63

6,11

1x4/

721

0.86

532

9.65

219

6.15

431

4.94

118

6.34

630

5.13

3

M11

2.40

0829

,2 k

W64

,32

kWh

18.2

00,0

03.

640,

003.

791,

671x

4/7

210.

865

336.

096

196.

154

321.

385

186.

346

311.

577

M11

2.40

0933

,5 k

W70

,35

kWh

20.1

60,0

04.

032,

004.

200,

001x

4/7

210.

865

353.

524

196.

154

338.

813

186.

346

329.

005

M11

2.41

00M

áy h

àn h

ơi -

công

suất

:

M11

2.41

0110

00 l/

h

5.71

2,00

1.14

2,40

1.19

0,00

1x4/

721

0.86

521

8.90

919

6.15

420

4.19

818

6.34

619

4.39

0

M11

2.41

0220

00 l/

h

8.73

6,00

1.74

7,20

1.82

0,00

1x4/

721

0.86

522

3.16

819

6.15

420

8.45

718

6.34

619

8.64

9

M11

2.42

01M

áy h

àn c

ắt

dưới

nướ

c

280.

612,

5012

4.71

6,67

62.3

58,3

31

thợ

lặn

cấp

I 1/2

+

1 th

ợ lặ

n 2/

465

7.40

41.

125.

092

611.

539

1.07

9.22

758

0.96

11.

048.

649

M11

2.43

00M

áy h

àn n

ối ố

ng n

hựa:

M11

2.43

01M

áy h

àn

nhiệ

t6

kWh

99.7

50,0

028

.816

,67

22.1

66,6

71x

4/7

210.

865

371.

344

196.

154

356.

633

186.

346

346.

825

- 4

8 -

hiệu

Loạ

i máy

thiế

t bị

Địn

h m

ức ti

êu

hao

nhiê

n liệ

u,

năng

lượn

g 1

ca

Địn

h m

ức (%

)N

hân

công

điề

u kh

iển

máy

Vùn

g II

Vùn

g II

IV

ùng

IV

Khấ

u ha

oSử

a ch

ữaC

hi p

hí k

hác

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áy

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyC

hi p

tiền

lươn

ơn g

iáca

máy

M11

2.44

00M

áy q

uạt g

ió -

công

suất

:

M11

2.44

012,

5 kW

16 k

Wh

3.36

0,00

285,

684

01x

3/7

178.

615

209.

089

166.

154

196.

628

157.

846

188.

320

M11

2.44

024,

5 kW

29 k

Wh

7.37

3,33

626,

731.

843,

331x

3/7

178.

615

235.

562

166.

154

223.

101

157.

846

214.

793

M11

2.45

00M

áy k

hoan

giế

ng k

hai t

hác

nước

ngầ

m, k

hoan

đập

cáp

- cô

ng su

ất:

M11

2.45

0140

kW

144

kWh

288.

654,

5512

8.29

0,91

100.

227,

272x

3/7+

1x4/

756

8.09

51.

319.

161

528.

462

1.27

9.52

850

2.03

81.

253.

104

M11

2.46

00M

áy k

hoan

giế

ng k

hai t

hác

nước

ngầ

m, k

hoan

xoa

y - c

ông

suất

:

M11

2.46

0154

cv

19 lí

t die

zel

479.

888,

1823

1.05

7,27

177.

736,

362x

3/7+

1x4/

756

8.09

51.

667.

648

528.

462

1.62

8.01

550

2.03

81.

601.

591

M11

2.46

0230

0 cv

97 lí

t die

zel

2.61

9.64

5,95

873.

215,

321.

119.

506,

822x

3/7+

1x-

4/7+

1x6/

786

2.48

06.

551.

403

802.

308

6.49

1.23

176

2.19

26.

451.

115

M11

2.47

00B

ộ kí

ch c

huyê

n dù

ng:

M11

2.47

01

Bộ

thiế

t bị

trượt

(60

kích

loại

6

t)65

kW

h38

5.21

0,00

96.3

02,5

010

7.00

2,78

2x4/

7+1x

-5/

7+1x

7/7

1.01

7.94

21.

712.

034

946.

923

1.64

1.01

589

9.57

71.

593.

669

M11

2.47

02

Bộ

kích

lắp

dựng

, thá

o dỡ

ván

khu

-ôn

50-

60 t

14 k

Wh

44.7

37,0

07.

811,

2217

.752

,78

2x4/

742

1.73

051

4.77

139

2.30

848

5.34

937

2.69

246

5.73

3

M11

2.48

00X

e ép

rác

- tr

ọng

tải:

M11

2.48

011,

2 t

16,1

lít d

ieze

l14

4.41

2,88

84.9

48,7

556

.632

,50

1x2/

4 lá

i xe

nhóm

121

2.51

967

7.19

919

7.69

266

2.37

218

7.80

865

2.48

8

M11

2.48

021,

5 t

18 lí

t die

zel

150.

437,

2588

.492

,50

58.9

95,0

01x

2/4

lái x

e nh

óm 1

212.

519

710.

217

197.

692

695.

390

187.

808

685.

506

M11

2.48

032

t21

lít d

ieze

l20

8.32

8,63

122.

546,

2581

.697

,50

1x2/

4 lá

i xe

nhóm

121

2.51

985

8.16

019

7.69

284

3.33

318

7.80

883

3.44

9

M11

2.48

044

t41

lít d

ieze

l24

4.34

1,00

143.

730,

0095

.820

,00

1x2/

4 lá

i xe

nhóm

121

2.51

91.

151.

449

197.

692

1.13

6.62

218

7.80

81.

126.

738

- 49

-

hiệu

Loạ

i máy

thiế

t bị

Địn

h m

ức ti

êu

hao

nhiê

n liệ

u,

năng

lượn

g 1

ca

Địn

h m

ức (%

)N

hân

công

điề

u kh

iển

máy

Vùn

g II

Vùn

g II

IV

ùng

IV

Khấ

u ha

oSử

a ch

ữaC

hi p

hí k

hác

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áy

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyC

hi p

tiền

lươn

ơn g

iáca

máy

M11

2.48

057

t51

lít d

ieze

l28

0.44

9,00

155.

805,

0010

9.98

0,00

1x2/

4 lá

i xe

nhóm

1

212.

519

1.32

4.77

719

7.69

21.

309.

950

187.

808

1.30

0.06

6

M11

2.48

0610

t65

lít d

ieze

l31

2.59

8,13

173.

665,

6312

2.58

7,50

1x3/

4 lá

i xe

nhóm

2

284.

462

1.61

4.71

626

4.61

51.

594.

869

251.

385

1.58

1.63

9

M11

2.49

01

Xe

ép rá

c kí

n (x

e ho

oklip

) 6

5 lít

die

zel

364.

713,

7520

2.61

8,75

143.

025,

001x

3/4

lái x

e nh

óm

228

4.46

21.

716.

222

264.

615

1.69

6.37

525

1.38

51.

683.

145

M11

2.50

01 X

e nh

ặt

xác

15

lít d

ieze

l49

5.78

3,75

145.

818,

7519

4.42

5,00

1x2/

4 lá

i xe

nhóm

1

212.

519

1.21

5.02

419

7.69

21.

200.

197

187.

808

1.19

0.31

3

M11

2.52

00 X

uồng

vớt

rác

- cô

ng su

ất:

M11

2.52

01 4

cv

3 lí

t xăn

g4.

950,

002.

227,

501.

485,

00 1

x3/7

+1x4

/738

9.48

044

5.20

336

2.30

841

8.03

134

4.19

239

9.91

5

M11

2.52

02 2

4 cv

11

lít x

ăng

35.3

81,2

516

.187

,50

13.8

75,0

0 1

x3/7

+1x5

/742

7.51

966

5.51

939

7.69

263

5.69

237

7.80

861

5.80

8

- 5

0 -

hiệu

Loạ

i máy

thiế

t bị

Số c

a/nă

m

Địn

h m

ức (%

)V

ùng

IIV

ùng

III

Vùn

g IV

Khấ

u ha

oSử

a ch

ữaC

hi p

hí k

hác

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyvà

thiế

t bị

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyvà

thiế

t bị

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyvà

thiế

t bị

hiệu

Loạ

i máy

thiế

t bị

Số c

a/nă

m

Địn

h m

ức (%

)V

ùng

IIV

ùng

III

Vùn

g IV

Khấ

u ha

oSử

a ch

ữaC

hi p

hí k

hác

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyvà

thiế

t bị

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyvà

thiế

t bị

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyvà

thiế

t bị

M20

1.00

00M

ÁY

TH

IẾT

BỊ K

HẢ

O S

ÁT

M20

1.00

01B

ộ kh

oan

tay

180

23.8

00,0

07.

140,

005.

950,

00

-

36.8

90

-

36.8

90

-

36.8

90

M20

1.00

04B

ộ né

n ng

ang

GA

180

203.

840,

0048

.533

,33

80.8

88,8

9

-

333.

262

- 33

3.26

2

-

333.

262

M20

1.00

05B

úa c

ăn M

O -

10 (c

hưa

tính

khí

nén)

180

6.47

5,00

1.42

4,50

1.07

9,17

- 8.

979

- 8.

979

- 8.

979

M20

1.00

06B

úa k

hoan

tay

P30

180

8.32

2,22

3.53

6,94

2.08

0,56

- 13

.940

- 13

.940

- 13

.940

M20

1.00

07Th

ùng

trục

0,5

m3

150

3.78

0,00

1.00

8,00

630

- 5.

418

- 5.

418

- 5.

418

M20

1.00

08M

áy k

hoan

F-6

0L25

046

0.40

4,00

136.

416,

0017

0.52

0,00

- 76

7.34

0

-

767.

340

- 76

7.34

0

M20

1.00

09M

áy x

uyên

độn

g R

A-5

018

025

.137

,00

6.98

2,50

9.97

5,00

- 42

.095

- 42

.095

- 42

.095

M20

1.00

10M

áy x

uyên

tĩnh

Gou

da18

021

1.68

0,00

47.0

40,0

084

.000

,00

- 34

2.72

0

-

342.

720

- 34

2.72

0

M20

1.00

11Th

iết b

ị đo

ngẫu

lực

180

145.

530,

0034

.650

,00

57.7

50,0

0

-

237.

930

- 23

7.93

0

-

237.

930

M20

1.00

12B

ộ dụ

ng c

ụ th

í ngh

iệm

SPT

180

5.11

7,78

1.27

9,44

1.82

7,78

- 8.

225

- 8.

225

- 8.

225

M20

1.00

13B

iến

thế

thắp

sáng

150

3.38

3,33

609

676,

67

-

4.66

9

-

4.66

9

-

4.66

9

M20

1.00

14M

áy th

ăm d

ò đị

a vậ

t lý

UJ-

1815

017

.836

,00

4.07

6,80

5.09

6,00

- 27

.009

- 27

.009

- 27

.009

M20

1.00

15M

áy th

ăm d

ò đị

a vậ

t lý

MF-

2-10

015

022

.082

,67

5.04

7,47

6.30

9,33

- 33

.439

- 33

.439

- 33

.439

Chư

ơng

II:

Y V

À T

HIẾ

T B

Ị CH

UY

ÊN

NG

KH

ẢO

T, T

HÍ N

GH

IỆM

- 51

-

hiệu

Loạ

i máy

thiế

t bị

Số c

a/nă

m

Địn

h m

ức (%

)V

ùng

IIV

ùng

III

Vùn

g IV

Khấ

u ha

oSử

a ch

ữaC

hi p

hí k

hác

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyvà

thiế

t bị

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyvà

thiế

t bị

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyvà

thiế

t bị

M20

1.00

16M

áy, t

hiết

bị t

hăm

địa

chấn

- lo

ại 1

mạc

h (E

S-12

5)15

050

.156

,40

8.75

7,47

15.9

22,6

7

-

74.8

37

-

74.8

37

-

74.8

37

M20

1.00

17M

áy, t

hiết

bị t

hăm

địa

chấn

- lo

ại 1

2 m

ạch

(Trio

sx-1

2)15

014

9.82

2,40

23.7

81,3

347

.562

,67

- 22

1.16

6

-

221.

166

- 22

1.16

6

M20

1.00

18M

áy, t

hiết

bị t

hăm

địa

chấn

- lo

ại 2

4 m

ạch

(Trio

sx-2

4)15

017

6.10

6,00

27.9

53,3

355

.906

,67

- 25

9.96

6

-

259.

966

- 25

9.96

6

M20

1.00

19M

áy th

ủy b

ình

điện

tử18

07.

513,

331.

502,

672.

146,

67

-

11.1

63

-

11.1

63

-

11.1

63

M20

1.00

20M

áy to

àn đ

ạc đ

iện

tử18

076

.440

,00

10.9

20,0

024

.266

,67

- 11

1.62

7

-

111.

627

- 11

1.62

7

M20

1.00

21B

ộ th

iết b

ị khố

ng c

hế m

ặt b

ằng

GPS

(3 m

áy)

180

286.

650,

0034

.125

,00

91.0

00,0

0

-

411.

775

- 41

1.77

5

-

411.

775

M20

1.00

22Ố

ng n

hòm

180

544,

4477

,78

155,

56

-

778

- 77

8

-

778

M20

1.00

23K

ính

hiển

vi

200

3.82

2,00

491,

41.

092,

00

-

5.40

5

-

5.40

5

-

5.40

5

M20

1.00

24K

ính

hiển

vi đ

iện

tử q

uét

200

1.23

9.21

0,00

118.

020,

0039

3.40

0,00

- 1.

750.

630

- 1.

750.

630

- 1.

750.

630

M20

1.00

25M

áy ả

nh15

03.

593,

3351

3,33

1.02

6,67

- 5.

133

- 5.

133

- 5.

133

M20

2.00

00M

ÁY

TH

IẾT

BỊ T

HÍ N

GH

IỆM

VẬ

T L

IỆU

, CẤ

U K

IỆN

KẾ

T C

ẤU

Y D

ỰN

G

M20

2.00

01C

ần B

elke

nman

180

9.90

8,89

1.98

1,78

2.83

1,11

- 14

.722

- 14

.722

- 14

.722

M20

2.00

02Th

iết b

ị đếm

phó

ng x

ạ18

060

.907

,00

10.6

34,5

619

.335

,56

- 90

.877

- 90

.877

- 90

.877

M20

2.00

03TR

L Pr

ofile

Bea

m18

017

0.71

6,00

24.3

88,0

054

.195

,56

- 24

9.30

0

-

249.

300

- 24

9.30

0

- 5

2 -

hiệu

Loạ

i máy

thiế

t bị

Số c

a/nă

m

Địn

h m

ức (%

)V

ùng

IIV

ùng

III

Vùn

g IV

Khấ

u ha

oSử

a ch

ữaC

hi p

hí k

hác

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyvà

thiế

t bị

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyvà

thiế

t bị

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyvà

thiế

t bị

M20

2.00

04M

áy F

WD

180

879.

060,

0097

.673

,33

279.

066,

67

-

1.25

5.80

0

-

1.25

5.80

0

-

1.25

5.80

0

M20

2.00

05Th

iết b

ị đo

phản

ứng

Rom

das

180

39.4

94,0

09.

403,

3312

.537

,78

- 61

.435

- 61

.435

- 61

.435

M20

2.00

06B

ộ th

iết b

ị PIT

(đo

biến

dạn

g nh

ỏ)18

014

9.05

8,00

26.0

26,0

047

.320

,00

- 22

2.40

4

-

222.

404

- 22

2.40

4

M20

2.00

07B

ộ th

iết b

ị đo

PDA

(đo

biến

dạ

ng lớ

n)18

058

6.04

0,00

65.1

15,5

618

6.04

4,44

- 83

7.20

0

-

837.

200

- 83

7.20

0

M20

2.00

08B

ộ th

iết b

ị siê

u âm

180

245.

245,

0038

.927

,78

77.8

55,5

6

-

362.

028

- 36

2.02

8

-

362.

028

M20

2.00

09C

ân đ

iện

tử20

03.

528,

0045

3,6

1.00

8,00

- 4.

990

- 4.

990

- 4.

990

M20

2.00

10C

ân p

hân

tích

200

5.43

9,00

699,

31.

554,

00

-

7.69

2

-

7.69

2

-

7.69

2

M20

2.00

11C

ân b

àn20

02.

058,

0026

4,6

588

- 2.

911

- 2.

911

- 2.

911

M20

2.00

12C

ân th

ủy tĩ

nh20

02.

401,

0030

8,7

686

- 3.

396

- 3.

396

- 3.

396

M20

2.00

13Lò

nun

g20

06.

076,

001.

736,

001.

736,

00

-

9.54

8

-

9.54

8

-

9.54

8

M20

2.00

14Tủ

sấy

200

5.24

3,00

1.68

5,25

1.49

8,00

- 8.

426

- 8.

426

- 8.

426

M20

2.00

15Tủ

hút

khí

độc

200

5.24

3,00

1.49

8,00

1.49

8,00

- 8.

239

- 8.

239

- 8.

239

M20

2.00

16Tủ

lạnh

250

2.66

5,60

761,

676

1,6

- 4.

189

- 4.

189

- 4.

189

M20

2.00

17M

áy h

út c

hân

khôn

g20

01.

617,

0051

9,75

462

- 2.

599

- 2.

599

- 2.

599

M20

2.00

18M

áy h

út ẩ

m O

ASI

S-A

mer

ica

200

4.41

0,00

1.26

0,00

1.26

0,00

- 6.

930

- 6.

930

- 6.

930

- 53

-

hiệu

Loạ

i máy

thiế

t bị

Số c

a/nă

m

Địn

h m

ức (%

)V

ùng

IIV

ùng

III

Vùn

g IV

Khấ

u ha

oSử

a ch

ữaC

hi p

hí k

hác

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyvà

thiế

t bị

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyvà

thiế

t bị

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyvà

thiế

t bị

M20

2.00

19B

ếp đ

iện

150

1.30

6,67

212,

3313

0,67

- 1.

650

- 1.

650

- 1.

650

M20

2.00

20B

ếp c

át15

01.

680,

0027

316

8

-

2.12

1

-

2.12

1

-

2.12

1

M20

2.00

21M

áy c

hưng

cất

nướ

c20

03.

234,

0080

8,5

924

- 4.

967

- 4.

967

- 4.

967

M20

2.00

22M

áy tr

ộn đ

ất20

02.

695,

0067

3,75

770

- 4.

139

- 4.

139

- 4.

139

M20

2.00

23M

áy tr

ộn x

i măn

g, d

ung

tích

5lít

200

8.52

6,00

2.13

1,50

2.43

6,00

- 13

.094

- 13

.094

- 13

.094

M20

2.00

24M

áy tr

ộn d

ung

dịch

lỏng

(máy

đo

độ

rung

vữa

)20

07.

252,

001.

813,

002.

072,

00

-

11.1

37

-

11.1

37

-

11.1

37

M20

2.00

25M

áy đ

ầm ti

êu c

huẩn

(đầm

rung

)20

02.

695,

0086

6,25

770

- 4.

331

- 4.

331

- 4.

331

M20

2.00

26M

áy c

ắt đ

ất20

01.

127,

0024

1,5

322

- 1.

691

- 1.

691

- 1.

691

M20

2.00

27M

áy c

ắt m

ẫu lớ

n (3

0x30

) cm

200

7.35

0,00

1.57

5,00

2.10

0,00

- 11

.025

- 11

.025

- 11

.025

M20

2.00

28M

áy c

ắt ứ

ng b

iến

200

63.0

63,0

011

.011

,00

20.0

20,0

0

-

94.0

94

-

94.0

94

-

94.0

94

M20

2.00

29M

áy n

én 3

trục

200

299.

968,

2038

.091

,20

95.2

28,0

0

-

433.

287

- 43

3.28

7

-

433.

287

M20

2.00

30M

áy é

p lit

vinố

p20

07.

644,

001.

638,

002.

184,

00

-

11.4

66

-

11.4

66

-

11.4

66

M20

2.00

31K

ích

tháo

mẫu

200

3.33

2,00

523,

695

2

-

4.80

8

-

4.80

8

-

4.80

8

M20

2.00

32M

áy é

p m

ẫu đ

á, b

ê tô

ng20

064

.209

,60

11.2

11,2

020

.384

,00

- 95

.805

- 95

.805

- 95

.805

M20

2.00

33M

áy c

ắt m

ẫu v

ật li

ệu (b

ê tô

ng,

gạch

, đá)

200

27.9

15,3

07.

754,

258.

862,

00

-

44.5

32

-

44.5

32

-

44.5

32

- 5

4 -

hiệu

Loạ

i máy

thiế

t bị

Số c

a/nă

m

Địn

h m

ức (%

)V

ùng

IIV

ùng

III

Vùn

g IV

Khấ

u ha

oSử

a ch

ữaC

hi p

hí k

hác

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyvà

thiế

t bị

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyvà

thiế

t bị

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyvà

thiế

t bị

M20

2.00

34M

áy k

hoan

mẫu

đá

200

25.7

98,5

07.

166,

258.

190,

00

-

41.1

55

-

41.1

55

-

41.1

55

M20

2.00

35M

áy m

ài th

ử độ

mài

mòn

200

4.41

0,00

1.32

3,00

1.26

0,00

- 6.

993

- 6.

993

- 6.

993

M20

2.00

36M

áy n

én m

ột tr

ục20

07.

644,

001.

638,

002.

184,

00

-

11.4

66

-

11.4

66

-

11.4

66

M20

2.00

37M

áy n

én M

arsh

all

200

101.

826,

9017

.779

,30

32.3

26,0

0

-

151.

932

- 15

1.93

2

-

151.

932

M20

2.00

38M

áy C

BR

200

30.3

84,9

06.

028,

759.

646,

00

-

46.0

60

-

46.0

60

-

46.0

60

M20

2.00

39M

áy th

í ngh

iệm

thủy

lực

quay

ta

y20

03.

577,

0089

4,25

1.02

2,00

- 5.

493

- 5.

493

- 5.

493

M20

2.00

40M

áy n

én 4

t (q

uay

tay)

200

3.33

2,00

833

952

- 5.

117

- 5.

117

- 5.

117

M20

2.00

41M

áy n

én th

ủy lự

c 10

t20

09.

163,

002.

290,

752.

618,

00

-

14.0

72

-

14.0

72

-

14.0

72

M20

2.00

42M

áy n

én th

ủy lự

c 50

t20

015

.239

,00

3.80

9,75

4.35

4,00

- 23

.403

- 23

.403

- 23

.403

M20

2.00

43M

áy n

én th

ủy lự

c 12

5 t

200

20.3

84,0

05.

096,

005.

824,

00

-

31.3

04

-

31.3

04

-

31.3

04

M20

2.00

44M

áy k

éo n

én th

ủy lự

c 10

0 t

200

20.0

65,5

05.

573,

756.

370,

00

-

32.0

09

-

32.0

09

-

32.0

09

M20

2.00

45M

áy k

éo n

én u

ốn th

ủy lự

c 25

t20

012

.348

,00

3.08

7,00

3.52

8,00

- 18

.963

- 18

.963

- 18

.963

M20

2.00

46M

áy k

éo n

én u

ốn th

ủy lự

c 10

0 t

200

92.8

30,5

016

.208

,50

29.4

70,0

0

-

138.

509

- 13

8.50

9

-

138.

509

M20

2.00

47M

áy g

ia tả

i - 2

0 t

200

15.9

25,0

03.

981,

254.

550,

00

-

24.4

56

-

24.4

56

-

24.4

56

M20

2.00

48M

áy c

arag

rang

(làm

thí n

ghiệ

m

chảy

)20

02.

695,

0067

3,75

770

- 4.

139

- 4.

139

- 4.

139

- 55

-

hiệu

Loạ

i máy

thiế

t bị

Số c

a/nă

m

Địn

h m

ức (%

)V

ùng

IIV

ùng

III

Vùn

g IV

Khấ

u ha

oSử

a ch

ữaC

hi p

hí k

hác

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyvà

thiế

t bị

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyvà

thiế

t bị

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyvà

thiế

t bị

M20

2.00

49M

áy x

ác đ

ịnh

hệ số

thấm

200

33.2

51,4

06.

597,

5010

.556

,00

- 50

.405

- 50

.405

- 50

.405

M20

2.00

50M

áy đ

o PH

200

3.96

9,00

992,

251.

134,

00

-

6.09

5

-

6.09

5

-

6.09

5

M20

2.00

51M

áy đ

o âm

than

h20

03.

577,

0089

4,25

1.02

2,00

- 5.

493

- 5.

493

- 5.

493

M20

2.00

52M

áy đ

o ch

iều

dày

màn

g sơ

n20

041

.454

,00

8.22

5,00

13.1

60,0

0

-

62.8

39

-

62.8

39

-

62.8

39

M20

2.00

53M

áy đ

o đi

ện th

ế th

í ngh

iệm

ăn

mòn

cốt

thép

tron

g bê

tông

200

35.5

44,6

07.

052,

5011

.284

,00

- 53

.881

- 53

.881

- 53

.881

M20

2.00

54M

áy đ

o vế

t nứt

200

6.95

8,00

1.73

9,50

1.98

8,00

- 10

.686

- 10

.686

- 10

.686

M20

2.00

55M

áy đ

o tố

c độ

ăn

mòn

cốt

thép

tro

ng b

ê tô

ng20

051

.552

,90

9.00

1,30

16.3

66,0

0

-

76.9

20

-

76.9

20

-

76.9

20

M20

2.00

56M

áy đ

o độ

thấm

của

I-on

Clo

200

74.5

73,1

011

.837

,00

23.6

74,0

0

-

110.

084

- 11

0.08

4

-

110.

084

M20

2.00

57D

ụng

cụ đ

o độ

chá

y củ

a th

an20

05.

145,

001.

286,

251.

470,

00

-

7.90

1

-

7.90

1

-

7.90

1

M20

2.00

58M

áy đ

o gi

a tố

c20

037

.837

,80

7.50

7,50

12.0

12,0

0

-

57.3

57

-

57.3

57

-

57.3

57

M20

2.00

59M

áy g

hi n

hiệt

ổn

định

200

7.20

3,00

1.80

0,75

2.05

8,00

- 11

.062

- 11

.062

- 11

.062

M20

2.00

60M

áy đ

o ch

uyển

vị

200

23.3

73,0

04.

637,

507.

420,

00

-

35.4

31

-

35.4

31

-

35.4

31

M20

2.00

61M

áy x

ác đ

ịnh

môđ

un20

013

.377

,00

2.86

6,50

3.82

2,00

- 20

.066

- 20

.066

- 20

.066

M20

2.00

62M

áy so

màu

ngọ

n lử

a20

017

.836

,00

3.82

2,00

5.09

6,00

- 26

.754

- 26

.754

- 26

.754

M20

2.00

63M

áy so

màu

qua

ng đ

iện

200

41.2

77,6

08.

190,

0013

.104

,00

- 62

.572

- 62

.572

- 62

.572

- 5

6 -

hiệu

Loạ

i máy

thiế

t bị

Số c

a/nă

m

Địn

h m

ức (%

)V

ùng

IIV

ùng

III

Vùn

g IV

Khấ

u ha

oSử

a ch

ữaC

hi p

hí k

hác

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyvà

thiế

t bị

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyvà

thiế

t bị

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyvà

thiế

t bị

M20

2.00

64M

áy đ

o độ

dãn

dài

Bitu

m20

024

.078

,60

4.77

7,50

7.64

4,00

- 36

.500

- 36

.500

- 36

.500

M20

2.00

65M

áy c

hiết

nhự

a (X

ốc lé

t)20

03.

773,

0094

3,25

1.07

8,00

- 5.

794

- 5.

794

- 5.

794

M20

2.00

66B

ộ th

í ngh

iệm

độ

co n

gót,

trươn

g nở

200

6.22

3,00

1.55

5,75

1.77

8,00

- 9.

557

- 9.

557

- 9.

557

M20

2.00

67Th

iết b

ị thử

tỷ d

iện

200

6.76

2,00

1.69

0,50

1.93

2,00

- 10

.385

- 10

.385

- 10

.385

M20

2.00

68B

àn d

ằn20

011

.466

,00

2.86

6,50

3.27

6,00

- 17

.609

- 17

.609

- 17

.609

M20

2.00

69B

àn ru

ng20

04.

165,

001.

041,

251.

190,

00

-

6.39

6

-

6.39

6

-

6.39

6

M20

2.00

70M

áy k

huấy

bằn

g từ

200

6.51

7,00

1.62

9,25

1.86

2,00

- 10

.008

- 10

.008

- 10

.008

M20

2.00

71M

áy k

huấy

cầm

tay

NA

G-2

200

3.87

1,00

967,

751.

106,

00

-

5.94

5

-

5.94

5

-

5.94

5

M20

2.00

72M

áy n

ghiề

n bi

sứ L

E120

03.

577,

0089

4,25

1.02

2,00

- 5.

493

- 5.

493

- 5.

493

M20

2.00

73M

áy p

hân

tích

hạt L

AZE

R20

031

.840

,20

6.31

7,50

10.1

08,0

0

-

48.2

66

-

48.2

66

-

48.2

66

M20

2.00

74M

áy p

hân

tích

vi n

hiệt

200

25.7

98,5

05.

118,

758.

190,

00

-

39.1

07

-

39.1

07

-

39.1

07

M20

2.00

75Te

nxôm

ét20

03.

381,

0084

5,25

966

- 5.

192

- 5.

192

- 5.

192

M20

2.00

76M

áy đ

o độ

giã

n nở

tông

200

32.1

04,8

06.

370,

0010

.192

,00

- 48

.667

- 48

.667

- 48

.667

M20

2.00

77M

áy đ

o hệ

số d

ẫn n

hiệt

200

3.18

5,00

796,

2591

0

-

4.89

1

-

4.89

1

-

4.89

1

M20

2.00

78M

áy n

hiễu

xạ

Rơn

ghe

n (p

hân

tích

thàn

h ph

ần h

oá lý

của

vật

liệ

u)20

090

9.65

0,70

86.6

33,4

028

8.77

8,00

- 1.

285.

062

- 1.

285.

062

- 1.

285.

062

- 57

-

hiệu

Loạ

i máy

thiế

t bị

Số c

a/nă

m

Địn

h m

ức (%

)V

ùng

IIV

ùng

III

Vùn

g IV

Khấ

u ha

oSử

a ch

ữaC

hi p

hí k

hác

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyvà

thiế

t bị

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyvà

thiế

t bị

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyvà

thiế

t bị

M20

2.00

79C

ần é

p m

ẫu th

ử gạ

ch c

hịu

lửa

120

2.33

3,33

379,

1723

3,33

- 2.

946

- 2.

946

- 2.

946

M20

2.00

80C

ôn th

ử độ

sụt

120

1.63

3,33

265,

4216

3,33

- 2.

062

- 2.

062

- 2.

062

M20

2.00

81D

ụng

cụ x

ác đ

ịnh

độ c

hịu

lực

va

đập

xung

kíc

h gạ

ch lá

t xi m

ăng

(viê

n bi

sắt)

120

2.33

3,33

379,

1723

3,33

- 2.

946

- 2.

946

- 2.

946

M20

2.00

82D

ụng

cụ x

ác đ

ịnh

giới

hạn

bền

liê

n kế

t12

01.

633,

3326

5,42

163,

33

-

2.06

2

-

2.06

2

-

2.06

2

M20

2.00

83C

hén

bạch

kim

200

10.7

80,0

092

43.

080,

00

-

14.7

84

-

14.7

84

-

14.7

84

M20

2.00

84K

ẹp n

iken

200

3.87

1,00

497,

71.

106,

00

-

5.47

5

-

5.47

5

-

5.47

5

M20

2.00

85M

áy si

êu â

m đ

o ch

iều

dầy

kim

lo

ại20

018

.081

,00

3.87

4,50

5.16

6,00

- 27

.122

- 27

.122

- 27

.122

M20

2.00

86M

áy d

ò vị

trí c

ốt th

ép20

025

.798

,50

5.11

8,75

8.19

0,00

- 39

.107

- 39

.107

- 39

.107

M20

2.00

87M

áy si

êu â

m k

iểm

tra

chất

lượn

g m

ối h

àn20

059

.049

,90

10.3

10,3

018

.746

,00

- 88

.106

- 88

.106

- 88

.106

M20

2.00

88M

áy si

êu â

m k

iểm

tra

cườn

g độ

tông

của

cấu

kiệ

n B

T, B

TCT

tại h

iện

trườn

g20

024

.696

,00

4.90

0,00

7.84

0,00

- 37

.436

- 37

.436

- 37

.436

M20

2.00

89Sú

ng b

i20

03.

675,

0091

8,75

1.05

0,00

- 5.

644

- 5.

644

- 5.

644

M20

2.00

90M

áy sc

anne

r (kh

ổ A

o)15

087

.612

,00

14.6

02,0

019

.469

,33

- 12

1.68

3

-

121.

683

- 12

1.68

3

M20

2.00

91M

áy v

ẽ pl

otte

r22

049

.941

,82

8.32

3,64

11.0

98,1

8

-

69.3

64

-

69.3

64

-

69.3

64

M20

2.00

92M

áy v

i tín

h22

05.

600,

001.

120,

001.

120,

00

-

7.84

0

-

7.84

0

-

7.84

0

- 5

8 -

hiệu

Loạ

i máy

thiế

t bị

Số c

a/nă

m

Địn

h m

ức (%

)V

ùng

IIV

ùng

III

Vùn

g IV

Khấ

u ha

oSử

a ch

ữaC

hi p

hí k

hác

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyvà

thiế

t bị

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyvà

thiế

t bị

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyvà

thiế

t bị

M20

2.00

93M

áy tí

nh x

ách

tay

220

10.5

00,0

01.

837,

502.

100,

00

-

14.4

38

-

14.4

38

-

14.4

38

M20

3.00

00M

ÁY

TH

IẾT

BỊ T

HÍ N

GH

IỆM

ĐIỆ

N, Đ

ƯỜ

NG

Y V

À T

RẠ

M B

IẾN

ÁP

M20

3.00

01B

ộ tạ

o ng

uồn

3 ph

a22

017

7.72

3,00

49.3

67,5

070

.525

,00

- 29

7.61

6

-

297.

616

- 29

7.61

6

M20

3.00

02B

ộ ng

uồn

AC

-DC

220

17.4

79,6

44.

855,

456.

936,

36

-

29.2

71

-

29.2

71

-

29.2

71

M20

3.00

03C

ông

tơ m

ẫu x

ách

tay

220

73.6

47,0

020

.457

,50

29.2

25,0

0

-

123.

330

- 12

3.33

0

-

123.

330

M20

3.00

04H

ộp b

ộ đo

tgd

Del

ta22

034

9.99

3,64

97.2

20,4

513

8.88

6,36

- 58

6.10

0

-

586.

100

- 58

6.10

0

M20

3.00

05H

ợp b

ộ đo

lườn

g22

033

0.87

0,27

91.9

08,4

113

1.29

7,73

- 55

4.07

6

-

554.

076

- 55

4.07

6

M20

3.00

06H

ợp b

ộ ph

ân tí

ch h

àm lư

ợng

khí

220

566.

083,

6415

7.24

5,45

224.

636,

36

-

947.

965

- 94

7.96

5

-

947.

965

M20

3.00

07H

ợp b

ộ th

í ngh

iệm

cao

áp

220

177.

482,

4549

.300

,68

70.4

29,5

5

-

297.

213

- 29

7.21

3

-

297.

213

M20

3.00

08H

ợp b

ộ th

í ngh

iệm

rơle

220

334.

278,

0092

.855

,00

132.

650,

00

-

559.

783

- 55

9.78

3

-

559.

783

M20

3.00

09M

áy đ

iều

chỉn

h đi

ện á

p 1p

ha22

07.

706,

361.

926,

592.

752,

27

-

12.3

85

-

12.3

85

-

12.3

85

M20

3.00

10M

áy đ

o độ

A x

ít22

063

.824

,73

17.7

29,0

925

.327

,27

- 10

6.88

1

-

106.

881

- 10

6.88

1

M20

3.00

11M

áy đ

o độ

chớ

p ch

áy k

ín22

061

.178

,73

16.9

94,0

924

.277

,27

- 10

2.45

0

-

102.

450

- 10

2.45

0

M20

3.00

12M

áy đ

o độ

nhớ

t22

052

.559

,18

14.5

99,7

720

.856

,82

- 88

.016

- 88

.016

- 88

.016

M20

3.00

13M

áy đ

o đi

ện á

p xu

yên

thủn

g22

014

.210

,00

3.55

2,50

5.07

5,00

- 22

.838

- 22

.838

- 22

.838

M20

3.00

14M

áy đ

o đi

ện tr

ở m

ột c

hiều

220

62.8

22,4

517

.450

,68

24.9

29,5

5

-

105.

203

- 10

5.20

3

-

105.

203

- 59

-

hiệu

Loạ

i máy

thiế

t bị

Số c

a/nă

m

Địn

h m

ức (%

)V

ùng

IIV

ùng

III

Vùn

g IV

Khấ

u ha

oSử

a ch

ữaC

hi p

hí k

hác

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyvà

thiế

t bị

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyvà

thiế

t bị

Chi

phí

tiề

n lư

ơng

Đơn

giá

ca m

áyvà

thiế

t bị

M20

3.00

15M

áy đ

o đi

ện tr

ở tiế

p đị

a22

021

.368

,45

5.93

5,68

8.47

9,55

- 35

.784

- 35

.784

- 35

.784

M20

3.00

16M

áy đ

o đi

ện tr

ở tiế

p xú

c22

036

.683

,18

10.1

89,7

714

.556

,82

- 61

.430

- 61

.430

- 61

.430

M20

3.00

17C

ầu đ

o ta

ng d

ầu c

ách

điện

220

127.

729,

6435

.480

,45

50.6

86,3

6

-

213.

896

- 21

3.89

6

-

213.

896

M20

3.00

18M

áy đ

o tỷ

trọn

g22

025

.698

,27

7.13

8,41

10.1

97,7

3

-

43.0

34

-

43.0

34

-

43.0

34

M20

3.00

19M

áy đ

o vạ

n nă

ng22

052

.879

,91

14.6

88,8

620

.984

,09

- 88

.553

- 88

.553

- 88

.553

M20

3.00

20M

áy c

hụp

sóng

220

182.

293,

3650

.637

,05

72.3

38,6

4

-

305.

269

- 30

5.26

9

-

305.

269

M20

3.00

21M

áy k

iểm

tra

độ ổ

n đị

nh o

xy

hoá

dầu

220

130.

816,

6436

.337

,95

51.9

11,3

6

-

219.

066

- 21

9.06

6

-

219.

066

M20

3.00

22M

áy p

hát t

ần số

220

46.5

85,6

412

.940

,45

18.4

86,3

6

-

78.0

12

-

78.0

12

-

78.0

12

M20

3.00

23M

áy p

hân

tích

độ ẩ

m k

hí S

F622

064

.426

,09

17.8

96,1

425

.565

,91

- 10

7.88

8

-

107.

888

- 10

7.88

8

M20

3.00

24M

áy đ

o vi

lượn

g ẩm

220

58.2

92,1

816

.192

,27

23.1

31,8

2

-

97.6

16

-

97.6

16

-

97.6

16

M20

3.00

25M

ê gô

m m

ét22

017

.640

,00

4.90

0,00

7.00

0,00

- 29

.540

- 29

.540

- 29

.540

M20

3.00

26Th

iết b

ị kiể

m tr

a áp

lực

220

30.1

88,4

58.

385,

6811

.979

,55

- 50

.554

- 50

.554

- 50

.554

M20

3.00

27Th

iết b

ị tạo

dòn

g đi

ện22

017

4.75

6,27

48.5

43,4

169

.347

,73

- 29

2.64

7

-

292.

647

- 29

2.64

7

- 60 -

MỤC LỤC

Mã hiệu Nội dung Trang

THUYẾT MINH 3

CHƯƠNG I: MÁY VÀ THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG 7

M101.0000 Máy thi công đất và lu lèn 7

M102.0000 Máy nâng chuyển 11

M103.0000 Máy và thiết bị gia cố nền móng 18

M104.0000 Máy sản xuất vật liệu xây dựng 21

M105.0000 Máy và thiết bị thi công mặt đường bộ 23

M106.0000 Phương tiện vận tải đường bộ 25

M107.0000 Máy khoan đất đá 28

M108.0000 Máy và thiết bị động lực 30

M109.0000 Máy và thiết bị thi công công trình thủy 32

M110.0000 Máy và thiết bị thi công trong hầm 39

M111.0000 Máy và thiết bị công đường ống, đường cáp ngầm 40

M112.0000 Máy và thiết bị thi công khác 40

CHƯƠNG II: MÁY VÀ THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG KHẢO SÁT, THÍ NGHIỆM

50

M201.0000 Máy và thiết bị khảo sát 50

M202.0000 Máy và thiết bị thí nghiệm vật liệu, cấu kiện và kết cấu xây dựng 51

M203.0000 Máy và thiết bị thí nghiệm điện, đường dây và trạm biến áp 58