19
STT STTDV BV TÊN DANH MỤC KỸ THUẬT Giá dịch vụ yêu cầu trong giờ (VNĐ) Giá dịch vụ yêu cầu ngoài giờ (VNĐ) 1 5 VAN001 Vận động trị liệu hô hấp 34.800 43.500 2 6 DIE245 Điện tim thường 55.000 70.000 3 7 DIE246 Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch(Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu và ống thông điều trị laser) 2.500.000 2.500.000 4 8 DIE247 Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio(Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu và ống thông điều trị RF) 2.500.000 2.500.000 5 11 HUT006 Hút đờm hầu họng 100.000 100.000 6 14 THA037 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 155.000 195.000 7 17 XOA009 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 105.000 130.000 8 19 THO005 Đặt sonde bàng quang 200.000 200.000 9 22 DAT005 Đặt ống thông dạ dày 200.000 200.000 10 24 THU005 Thụt tháo phân 200.000 200.000 11 25 CHO008 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ 200.000 200.000 12 26 CHO009 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ 200.000 200.000 13 27 CHO010 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 174.000 220.000 14 28 CHO011 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm 300.000 300.000 15 29 CHO012 Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm 300.000 300.000 16 30 CHO013 Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm 300.000 300.000 17 31 CHI001 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 200.000 200.000 18 31 HUT005 Hút ổ viêm/áp xe phần mềm 200.000 200.000 19 34 SIN025 Sinh thiết tuyến nứớc bọt 145.000 180.000 20 35 SIN026 Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm 1.000.000 1.000.000 21 36 SIN027 Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch) 200.000 200.000 22 38 DIN030 Định lượng kháng thể kháng tương bào bạch cầu đa nhân trung tính (ANCA) 484.000 484.000 23 70 THE001 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ 300.000 300.000 24 73 DAT008 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm (nhiều nòng ) 1.250.000 1.250.000 25 73 DAT007 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm (một nòng) 750.000 750.000 26 78 MOK002 Mở khí quản qua da cấp cứu 750.000 750.000 27 79 CHA042 Chăm sóc lỗ mở khí quản 55.000 55.000 28 85 COD001 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 55.000 70.000 ÁP DỤNG CHO ĐỐI TƯỢNG TỰ NGUYỆN BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN TẠI BỆNH VIỆN DA LIỄU TW BỆNH VIỆN DA LIỄU TW BỘ Y TẾ � (Ban hành kèm theo Quyết định số 1491/QĐ-BVDLTW ngày 31 tháng 10 năm 2016) BỘ Y TẾ BỆNH VIỆN DA LIỄU TRUNG ƯƠNG

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN TẠI BỆNH VIỆN DA … gia dich vu 2016... · cụ mở mạch máu và ống thông điều trị laser) 2.500.000 2.500.000

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN TẠI BỆNH VIỆN DA … gia dich vu 2016... · cụ mở mạch máu và ống thông điều trị laser) 2.500.000 2.500.000

STT STTDVBV MÃ TÊN DANH MỤC KỸ THUẬT

Giá dịch vụ yêu cầu trong giờ

(VNĐ)

Giá dịch vụ yêu cầu ngoài giờ

(VNĐ)

1 5 VAN001 Vận động trị liệu hô hấp 34.800 43.500

2 6 DIE245 Điện tim thường 55.000 70.000

3 7 DIE246 Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch(Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu và ống thông điều trị laser) 2.500.000 2.500.000

4 8 DIE247 Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio(Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu và ống thông điều trị RF) 2.500.000 2.500.000

5 11 HUT006 Hút đờm hầu họng 100.000 100.000

6 14 THA037 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 155.000 195.000

7 17 XOA009 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 105.000 130.000

8 19 THO005 Đặt sonde bàng quang 200.000 200.000

9 22 DAT005 Đặt ống thông dạ dày 200.000 200.000

10 24 THU005 Thụt tháo phân 200.000 200.000

11 25 CHO008 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ 200.000 200.000

12 26 CHO009 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ 200.000 200.000

13 27 CHO010 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 174.000 220.000

14 28 CHO011 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm 300.000 300.000

15 29 CHO012 Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm 300.000 300.000

16 30 CHO013 Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm 300.000 300.000

17 31 CHI001 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 200.000 200.000

18 31 HUT005 Hút ổ viêm/áp xe phần mềm 200.000 200.000

19 34 SIN025 Sinh thiết tuyến nứớc bọt 145.000 180.000

20 35 SIN026 Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm 1.000.000 1.000.000

21 36 SIN027 Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch) 200.000 200.000

22 38 DIN030 Định lượng kháng thể kháng tương bào bạch cầu đa nhân trung tính (ANCA) 484.000 484.000

23 70 THE001 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ 300.000 300.000

24 73 DAT008 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm (nhiều nòng ) 1.250.000 1.250.000

25 73 DAT007 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm (một nòng) 750.000 750.000

26 78 MOK002 Mở khí quản qua da cấp cứu 750.000 750.000

27 79 CHA042 Chăm sóc lỗ mở khí quản 55.000 55.000

28 85 COD001 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 55.000 70.000

ÁP DỤNG CHO ĐỐI TƯỢNG TỰ NGUYỆN

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN TẠI BỆNH VIỆN DA LIỄU TW

BỆNH VIỆN DA LIỄU TWBỘ Y TẾ �

(Ban hành kèm theo Quyết định số 1491/QĐ-BVDLTW ngày 31 tháng 10 năm 2016)

BỘ Y TẾBỆNH VIỆN DA LIỄU TRUNG ƯƠNG

STT MÃ TÊN DANH MỤC KỸ THUẬT GIÁ (VNĐ)1 VAN001 Vận động trị liệu hô hấp 29.000 2 DIE245 Điện tim thường 46.000

3 DIE246 Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch(Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu và ống thông điều trị laser) 1.973.000

4 DIE247 Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio(Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu và ống thông điều trị RF) 1.873.000

5 HUT006 Hút đờm hầu họng 10.000 6 THA037 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 129.000 7 XOA009 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 87.000 8 THO005 Đặt sonde bàng quang 85.400 9 DAT005 Đặt ống thông dạ dày 85.400 10 THU005 Thụt tháo phân 78.000 11 CHO008 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ 104.000 12 CHO009 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ 104.000 13 CHO010 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 145.000 14 CHO011 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm 145.000 15 CHO012 Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm 145.000 16 CHO013 Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm 145.000 17 CHI001 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 145.000 18 HUT005 Hút ổ viêm/áp xe phần mềm 145.000 19 SIN025 Sinh thiết tuyến nứớc bọt 121.000 20 SIN026 Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm 808.000 21 SIN027 Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch) 121.000 22 DIN030 Định lượng kháng thể kháng tương bào bạch cầu đa nhân trung tính (ANCA) 484.000 23 THE001 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ 191.000 24 DAT008 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm (nhiều nòng ) 1.113.000 25 DAT007 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm (một nòng) 640.000 26 MOK002 Mở khí quản qua da cấp cứu 704.000 27 CHA042 Chăm sóc lỗ mở khí quản 55.000 28 COD001 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 47.000 29 THO008 Thông tiểu (Nhi) 85.400 30 DAT009 Đặt sonde hậu môn 78.000 31 DUO002 Đường máu mao mạch 20.000 32 XET027 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 24.000 33 DIE244 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 37.000 34 PHA336 Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi 2.620.000 35 PHO005 Phong bế ngoài màng cứng 636.000 36 TIE025 Tiêm trong da 10.000 37 TIE026 Tiêm dưới da 10.000 38 TIE027 Tiêm bắp thịt 10.000 39 TIE028 Tiêm tĩnh mạch 10.000 40 TRU003 Truyền tĩnh mạch 20.000 41 CAT113 Cắt u máu, u bạch mạch vùng đầu phức tạp, khó 2.935.000 42 CAT114 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm 1.094.000 43 CAT115 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm 1.094.000 44 BOC009 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm 1.094.000

45 PHA337 Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy vùng mặt, tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính 1-5 cm 3.536.000

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN TẠI BỆNH VIỆN DA LIỄU TWÁP DỤNG CHO NGƯỜI CÓ THẺ BHYT

(Ban hành kèm theo Thông tư 37/2015/TTLT-BYT-BTC áp dụng từ ngày 12/10/2016

Page 2: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN TẠI BỆNH VIỆN DA … gia dich vu 2016... · cụ mở mạch máu và ống thông điều trị laser) 2.500.000 2.500.000

STT STTDVBV MÃ TÊN DANH MỤC KỸ THUẬT

Giá dịch vụ yêu cầu trong giờ

(VNĐ)

Giá dịch vụ yêu cầu ngoài giờ

(VNĐ)

1 5 VAN001 Vận động trị liệu hô hấp 34.800 43.500

2 6 DIE245 Điện tim thường 55.000 70.000

3 7 DIE246 Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch(Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu và ống thông điều trị laser) 2.500.000 2.500.000

4 8 DIE247 Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio(Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu và ống thông điều trị RF) 2.500.000 2.500.000

5 11 HUT006 Hút đờm hầu họng 100.000 100.000

6 14 THA037 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 155.000 195.000

7 17 XOA009 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 105.000 130.000

8 19 THO005 Đặt sonde bàng quang 200.000 200.000

9 22 DAT005 Đặt ống thông dạ dày 200.000 200.000

10 24 THU005 Thụt tháo phân 200.000 200.000

11 25 CHO008 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ 200.000 200.000

12 26 CHO009 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ 200.000 200.000

13 27 CHO010 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 174.000 220.000

14 28 CHO011 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm 300.000 300.000

15 29 CHO012 Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm 300.000 300.000

16 30 CHO013 Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm 300.000 300.000

17 31 CHI001 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 200.000 200.000

18 31 HUT005 Hút ổ viêm/áp xe phần mềm 200.000 200.000

19 34 SIN025 Sinh thiết tuyến nứớc bọt 145.000 180.000

20 35 SIN026 Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm 1.000.000 1.000.000

21 36 SIN027 Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch) 200.000 200.000

22 38 DIN030 Định lượng kháng thể kháng tương bào bạch cầu đa nhân trung tính (ANCA) 484.000 484.000

23 70 THE001 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ 300.000 300.000

24 73 DAT008 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm (nhiều nòng ) 1.250.000 1.250.000

25 73 DAT007 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm (một nòng) 750.000 750.000

26 78 MOK002 Mở khí quản qua da cấp cứu 750.000 750.000

27 79 CHA042 Chăm sóc lỗ mở khí quản 55.000 55.000

28 85 COD001 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 55.000 70.000

ÁP DỤNG CHO ĐỐI TƯỢNG TỰ NGUYỆN

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN TẠI BỆNH VIỆN DA LIỄU TW

BỆNH VIỆN DA LIỄU TWBỘ Y TẾ �

(Ban hành kèm theo Quyết định số 1491/QĐ-BVDLTW ngày 31 tháng 10 năm 2016)

STT STTDVBV MÃ TÊN DANH MỤC KỸ THUẬT

Giá dịch vụ yêu cầu trong giờ

(VNĐ)

Giá dịch vụ yêu cầu ngoài giờ

(VNĐ)

29 87 THO008 Thông tiểu (Nhi) 200.000 200.000

30 96 DAT009 Đặt sonde hậu môn 200.000 200.000

31 102 DUO002 Đường máu mao mạch 30.000 30.000

32 102 XET027 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 28.000 35.000

33 145 DIE244 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 100.000 100.000

34 151 PHA336 Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi 3.144.000 3.930.000

35 161 PHO005 Phong bế ngoài màng cứng 750.000 750.000

36 164 TIE025 Tiêm trong da 100.000 100.000

37 165 TIE026 Tiêm dưới da 100.000 100.000

38 166 TIE027 Tiêm bắp thịt 100.000 100.000

39 167 TIE028 Tiêm tĩnh mạch 100.000 100.000

40 168 TRU003 Truyền tĩnh mạch 150.000 150.000

41 169 CAT113 Cắt u máu, u bạch mạch vùng đầu phức tạp, khó 3.522.000 4.402.000

42 170 CAT114 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm 1.312.800 1.641.000

43 171 CAT115 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm 1.312.800 1.641.000

44 172 BOC009 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm 1.312.800 1.641.000

45 173 PHA337Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy vùng mặt, tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính 1-5 cm

4.243.000 5.304.000

46 174 DOT016 Đốt lạnh u mạch máu vùng mặt cổ 500.000 500.000

47 175 CAT116 Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5cm 8.703.000 10.880.000

48 176 CAT125 Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm (tạo hình bằng vạt tại chỗ) 8.705.000 10.880.000

49 176 CA001" Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm (tạo hình bằng vạt từ xa) 8.705.000 10.880.000

50 177 CAT117 Cắt u da vùng mặt, tạo hình 1.440.000 1.800.000

51 180 BOC010 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm 3.010.000 3.760.000

52 181 CAT118 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm 3.009.000 3.760.000

53 182 CAT119 Cắt u vùng hàm mặt đơn giản 3.009.000 3.760.000

54 185 NAO008 Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 1 bên 4.355.000 5.445.000

55 186 NAO009 Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 2 bên 4.355.000 5.445.000

56 190 CAT121 Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10cm 3.475.000 4.344.000

57 191 CAT122 Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm 3.475.000 4.345.000

58 194 CAT123 Cắt cụt cánh tay do ung thư 4.368.000 5.460.000

59 195 THA028 Tháo khớp cổ tay do ung thư 4.368.000 5.460.000

60 196 CAT083 Căt cụt cẳng chân do ung thư 4.368.000 5.460.000

61 197 PHA073 Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da 4.243.000 5.304.000

62 197 PHA338 Phẫu thuật ung thư- biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da (Nhi) 4.245.000 5.304.000

Page 3: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN TẠI BỆNH VIỆN DA … gia dich vu 2016... · cụ mở mạch máu và ống thông điều trị laser) 2.500.000 2.500.000

STT STTDVBV MÃ TÊN DANH MỤC KỸ THUẬT

Giá dịch vụ yêu cầu trong giờ

(VNĐ)

Giá dịch vụ yêu cầu ngoài giờ

(VNĐ)

29 87 THO008 Thông tiểu (Nhi) 200.000 200.000

30 96 DAT009 Đặt sonde hậu môn 200.000 200.000

31 102 DUO002 Đường máu mao mạch 30.000 30.000

32 102 XET027 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 28.000 35.000

33 145 DIE244 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 100.000 100.000

34 151 PHA336 Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi 3.144.000 3.930.000

35 161 PHO005 Phong bế ngoài màng cứng 750.000 750.000

36 164 TIE025 Tiêm trong da 100.000 100.000

37 165 TIE026 Tiêm dưới da 100.000 100.000

38 166 TIE027 Tiêm bắp thịt 100.000 100.000

39 167 TIE028 Tiêm tĩnh mạch 100.000 100.000

40 168 TRU003 Truyền tĩnh mạch 150.000 150.000

41 169 CAT113 Cắt u máu, u bạch mạch vùng đầu phức tạp, khó 3.522.000 4.402.000

42 170 CAT114 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm 1.312.800 1.641.000

43 171 CAT115 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm 1.312.800 1.641.000

44 172 BOC009 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm 1.312.800 1.641.000

45 173 PHA337Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy vùng mặt, tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính 1-5 cm

4.243.000 5.304.000

46 174 DOT016 Đốt lạnh u mạch máu vùng mặt cổ 500.000 500.000

47 175 CAT116 Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5cm 8.703.000 10.880.000

48 176 CAT125 Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm (tạo hình bằng vạt tại chỗ) 8.705.000 10.880.000

49 176 CA001" Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm (tạo hình bằng vạt từ xa) 8.705.000 10.880.000

50 177 CAT117 Cắt u da vùng mặt, tạo hình 1.440.000 1.800.000

51 180 BOC010 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm 3.010.000 3.760.000

52 181 CAT118 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm 3.009.000 3.760.000

53 182 CAT119 Cắt u vùng hàm mặt đơn giản 3.009.000 3.760.000

54 185 NAO008 Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 1 bên 4.355.000 5.445.000

55 186 NAO009 Nạo vét hạch cổ chọn lọc hoặc chức năng 2 bên 4.355.000 5.445.000

56 190 CAT121 Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10cm 3.475.000 4.344.000

57 191 CAT122 Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm 3.475.000 4.345.000

58 194 CAT123 Cắt cụt cánh tay do ung thư 4.368.000 5.460.000

59 195 THA028 Tháo khớp cổ tay do ung thư 4.368.000 5.460.000

60 196 CAT083 Căt cụt cẳng chân do ung thư 4.368.000 5.460.000

61 197 PHA073 Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da 4.243.000 5.304.000

62 197 PHA338 Phẫu thuật ung thư- biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da (Nhi) 4.245.000 5.304.000

STT STTDVBV MÃ TÊN DANH MỤC KỸ THUẬT

Giá dịch vụ yêu cầu trong giờ

(VNĐ)

Giá dịch vụ yêu cầu ngoài giờ

(VNĐ)

63 198 CAT082 Cắt u bạch mạch đường kính dưới 10 cm 2.040.000 2.550.000

64 208 PHA339 Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ (Nhi) 5.440.000 6.800.000

65 211 PHA340 Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt (Nhi) 775.000 970.000

66 212 PHA341 Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ (Nhi) 2.922.000 3.652.000

67 213 PHA342 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần (Nhi) 2.802.000 3.502.000

68 222 PHA130 Phẫu thuật nâng cánh mũi bị sập 3.600.000 4.500.000

69 225 PHA227 Phẫu thuật tạo hình rốn 3.600.000 4.500.000

70 227 PHA343 Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật (Nhi) 4.860.000 6.075.000

71 231 PHA344 Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống (Nhi) 5.440.000 6.800.000

72 232 PHA345 Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ (Nhi) 4.113.600 5.142.000

73 234 PHA346 Phẫu thuật hút mỡ và bơm mỡ tự thân điều trị teo da (Nhi) 4.465.200 5.582.000

74 247 PHA347 Phẫu thuật đặt túi giãn da các cỡ điều trị sẹo bỏng (Nhi) 4.415.000 5.520.000

75 254 TAI002 Tái tạo da mặt bằng hóa chất 750.000 750.000

76 255 DIE209 Điều trị bệnh da bằng tia hồng ngoại toàn thân 300.000 300.000

77 255 DIE266 Điều trị bệnh da bằng tia hồng ngoại toàn thân(tính cho mỗi đơn vị từ 1 đến 20 cm2) 300.000 375.000

78 256 DIE252 Điều trị bệnh da bằng tia hồng ngoại từng phần (tính cho mỗi đơn vị từ 1 đến 20 cm2) 300.000 375.000

79 257 ANH002 Ánh sáng xanh trị liệu bệnh da 500.000 500.000

80 258 CHA041 Chăm sóc da điều trị bệnh da 500.000 500.000

81 261 APN001 Áp Nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da 500.000 500.000

82 262 DIE190 Điều trị sẹo xấu bằng sóng cao tần 500.000 500.000

83 264 DIE179 Điều trị sẹo xấu bằng hóa chất (tính cho mỗi đơn vị từ 1 đến 20 cm2) 500.000 500.000

84 266 DIE181 Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser: YAG-KTP, Argon... 1.250.000 1.250.000

85 267 DIE182 Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser: YAG-KTP, Rubi, IPL... 1.250.000 1.250.000

86 268 DIE019 Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 500.000 500.000

87 269 DIE191 Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 500.000 500.000

88 271 TIE019 Tiêm botulinum toxin điều trị các chứng ra nhiều mồ hôi nách, tay, chân ( chưa tính tiền thuốc ) 1.000.000 1.000.000

89 272 TAI003 Tái tạo da mặt bằng laser 500.000 500.000

90 273 MAI003 Mài da mặt bằng laser CO2 siêu xung, máy mài da... 1.000.000 1.000.000

91 274 DIE048 Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống ) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 1.000.000 1.000.000

92 275 DIE189 Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 1.000.000 1.000.000

93 276 PLA001 Plasma hóa các khối u lành tính ngoài da 500.000 500.000

94 277 THA015 Thay băng người bệnh chợt, loét da dưới 20% diện tích cơ thể 500.000 500.000

95 278 THA014 Thay băng người bệnh chợt, loét da trên 20% diện tích cơ thể 750.000 750.000

96 279 CAT095 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể 750.000 750.000

Page 4: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN TẠI BỆNH VIỆN DA … gia dich vu 2016... · cụ mở mạch máu và ống thông điều trị laser) 2.500.000 2.500.000

STT STTDVBV MÃ TÊN DANH MỤC KỸ THUẬT

Giá dịch vụ yêu cầu trong giờ

(VNĐ)

Giá dịch vụ yêu cầu ngoài giờ

(VNĐ)

63 198 CAT082 Cắt u bạch mạch đường kính dưới 10 cm 2.040.000 2.550.000

64 208 PHA339 Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ (Nhi) 5.440.000 6.800.000

65 211 PHA340 Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt (Nhi) 775.000 970.000

66 212 PHA341 Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ (Nhi) 2.922.000 3.652.000

67 213 PHA342 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần (Nhi) 2.802.000 3.502.000

68 222 PHA130 Phẫu thuật nâng cánh mũi bị sập 3.600.000 4.500.000

69 225 PHA227 Phẫu thuật tạo hình rốn 3.600.000 4.500.000

70 227 PHA343 Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật (Nhi) 4.860.000 6.075.000

71 231 PHA344 Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống (Nhi) 5.440.000 6.800.000

72 232 PHA345 Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ (Nhi) 4.113.600 5.142.000

73 234 PHA346 Phẫu thuật hút mỡ và bơm mỡ tự thân điều trị teo da (Nhi) 4.465.200 5.582.000

74 247 PHA347 Phẫu thuật đặt túi giãn da các cỡ điều trị sẹo bỏng (Nhi) 4.415.000 5.520.000

75 254 TAI002 Tái tạo da mặt bằng hóa chất 750.000 750.000

76 255 DIE209 Điều trị bệnh da bằng tia hồng ngoại toàn thân 300.000 300.000

77 255 DIE266 Điều trị bệnh da bằng tia hồng ngoại toàn thân(tính cho mỗi đơn vị từ 1 đến 20 cm2) 300.000 375.000

78 256 DIE252 Điều trị bệnh da bằng tia hồng ngoại từng phần (tính cho mỗi đơn vị từ 1 đến 20 cm2) 300.000 375.000

79 257 ANH002 Ánh sáng xanh trị liệu bệnh da 500.000 500.000

80 258 CHA041 Chăm sóc da điều trị bệnh da 500.000 500.000

81 261 APN001 Áp Nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da 500.000 500.000

82 262 DIE190 Điều trị sẹo xấu bằng sóng cao tần 500.000 500.000

83 264 DIE179 Điều trị sẹo xấu bằng hóa chất (tính cho mỗi đơn vị từ 1 đến 20 cm2) 500.000 500.000

84 266 DIE181 Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser: YAG-KTP, Argon... 1.250.000 1.250.000

85 267 DIE182 Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser: YAG-KTP, Rubi, IPL... 1.250.000 1.250.000

86 268 DIE019 Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 500.000 500.000

87 269 DIE191 Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 500.000 500.000

88 271 TIE019 Tiêm botulinum toxin điều trị các chứng ra nhiều mồ hôi nách, tay, chân ( chưa tính tiền thuốc ) 1.000.000 1.000.000

89 272 TAI003 Tái tạo da mặt bằng laser 500.000 500.000

90 273 MAI003 Mài da mặt bằng laser CO2 siêu xung, máy mài da... 1.000.000 1.000.000

91 274 DIE048 Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống ) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 1.000.000 1.000.000

92 275 DIE189 Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 1.000.000 1.000.000

93 276 PLA001 Plasma hóa các khối u lành tính ngoài da 500.000 500.000

94 277 THA015 Thay băng người bệnh chợt, loét da dưới 20% diện tích cơ thể 500.000 500.000

95 278 THA014 Thay băng người bệnh chợt, loét da trên 20% diện tích cơ thể 750.000 750.000

96 279 CAT095 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể 750.000 750.000

STT STTDVBV MÃ TÊN DANH MỤC KỸ THUẬT

Giá dịch vụ yêu cầu trong giờ

(VNĐ)

Giá dịch vụ yêu cầu ngoài giờ

(VNĐ)

97 281 DIE192 Điều trị sẹo xấu bằng laser 500.000 500.000

98 282 CHI011 Chích rạch áp xe nhỏ 750.000 750.000

99 283 CHI010 Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu 1.000.000 1.000.000

100 284 DIE204 Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 400.000 400.000

101 285 DIE022 Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser CO2, gọt cắt bỏ 400.000 400.000

102 286 DIE211 Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 400.000 400.000

103 287 DIE054 Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 400.000 400.000

104 288 DIE212 Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 400.000 400.000

105 289 DIE213 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 400.000 400.000

106 290 DIE031 Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 400.000 400.000

107 292 CAT124 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu (Nhi) 3.038.000 3.797.000

108 294 TAO032 Tạo hình âm đạo bằng ruột (Nhi) 4.035.000 5.043.000

109 299 CAT081 Cắt hẹp bao quy đầu 540.000 675.000

110 300 DAN002 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn (Nhi) 210.000 260.000

111 302 PHA252 Phẫu thuật vết thương phần mềm trên 10cm 660.000 825.000

112 305 CHI017 Chích hạch viêm mủ (Nhi) 750.000 750.000

113 306 CAT090 Thay băng, cắt chỉ (Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.) 50.000 100.000

114 306 THA034 Thay băng, cắt chỉ vết mổ(vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng- Nhi) 200.000 200.000

115 306 THA035 Thay băng, cắt chỉ vết mổ(vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng-Nhi) 210.000 261.000

116 306 THA030 Thay băng, cắt chỉ vết mổ (Cắt chỉ nhi) 30.000 30.000

117 306 THA016 Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều đài dưới 15 cm) 100.000 100.000

118 306 THA019 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng 150.000 150.000

119 306 THA031 Thay băng, cắt chỉ vết mổ(vết thương/ mổ chiều dài ≤ 15cm nhi) 55.000 55.000

120 306 THA036 Thay băng, cắt chỉ vết mổ(vết thương/ mổ chiều dài >50cm nhiễm trùng-Nhi) 275.000 340.000

121 308 PHA164 Phẫu thuật sinh thiết tổ chức phần mềm bề mặt 240.000 300.000

122 312 CHA043 Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng(Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson) 500.000 500.000

123 313 DIE268 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm 200.000 200.000

124 314 DIE169 Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 (tính cho từ 1 đến 3 thương tổn) 750.000 750.000

125 315 DIE020 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 (tính cho từ 1 đến 3 thương tổn) 400.000 400.000

126 316 DIE242 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 400.000 400.000

127 317 DIE214 Điều trị u mềm treo bằng laser CO2 (tính cho từ 1 đến 3 thương tổn) 400.000 400.000

128 318 DIE215 Điều trị dày sừng da dầu bằng laser CO2 (tính cho từ 1 đến 3 thương tổn) 400.000 400.000

129 319 DIE216 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng laser CO2 (tính cho từ 1 đến 3 thương tổn) 400.000 400.000

Page 5: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN TẠI BỆNH VIỆN DA … gia dich vu 2016... · cụ mở mạch máu và ống thông điều trị laser) 2.500.000 2.500.000

STT STTDVBV MÃ TÊN DANH MỤC KỸ THUẬT

Giá dịch vụ yêu cầu trong giờ

(VNĐ)

Giá dịch vụ yêu cầu ngoài giờ

(VNĐ)

130 320 DIE217 Điều trị sẩn cục bằng laser CO2 (tính cho từ 1 đến 3 thương tổn) 400.000 400.000

131 321 DIE218 Điều trị bớt sùi bằng laser CO2 (tính cho mỗi đơn vị 2 cm2) 400.000 400.000

132 322 DIE120 Điều trị sùi mào gà bằng Plasma (tính cho từ 1 đến 3 thương tổn) 400.000 400.000

133 323 DIE194 Điều trị hạt cơm bằng Plasma (tính cho từ 1 đến 3 thương tổn) 400.000 400.000

134 324 DIE219 Điều trị u mềm treo bằng Plasma (tính cho từ 1 đến 3 thương tổn) 400.000 400.000

135 325 DIE220 Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma (tính cho từ 1 đến 3 thương tổn) 400.000 400.000

136 326 DIE221 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma (tính cho từ 1 đến 3 thương tổn) 400.000 400.000

137 327 DIE222 Điều trị sẩn cục bằng Plasma(tính cho từ 1 đến 3 thương tổn) 400.000 400.000

138 328 DIE223 Điều trị bớt sùi bằng Plasma (tính cho mỗi đơn vị 2 cm2) 400.000 400.000

139 329 DIE195 Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng (tính cho từ 1 đến 3 thương tổn) 400.000 400.000

140 330 DIE196 Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng (tính cho từ 1 đến 3 thương tổn) 400.000 400.000

141 331 DIE197 Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng (tính cho từ 1 đén 3 cm2) 400.000 400.000

142 332 DIE224 Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng (tính cho mỗi đơn vị 2 cm2) 400.000 400.000

143 333 DIE225 Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da (tính cho mỗi đơn vị 10 cm2/chưa bao gồm tiền thuốc Triamcinolon) 310.000 390.000

144 334 DIE226 Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn (tính cho mỗi đơn vị 10 cm2/chưa bao gồm tiền thuốc Triamcinolon) 310.000 390.000

145 335 DIE174 Điều trị u mạch máu bằng YAG-KTP (tính cho mỗi đơn vị từ 1 đén 5 cm2) 1.250.000 1.250.000

146 336 DIE175 Điều trị bớt tăng sắc tố bằng YAG-KTP (tính cho mỗi đơn vị từ 1 đén 5 cm2) 1.250.000 1.250.000

147 337 XOA005 Xóa xăm bằng YAG-KTP (tính cho mỗi đơn vị từ 1 đén 5 cm2) 1.250.000 1.250.000

148 338 DIE176 Điều trị sẹo lồi bằng YAG-KTP(tính cho mỗi đơn vị từ 1 đén 5 cm2) 1.250.000 1.250.000

149 339 DIE183 Điều trị u mạch máu bằng Laser màu (Pulse Dye Laser)(tính cho mỗi đơn vị từ 1 đến 5 cm2) 1.000.000 1.000.000

150 340 DIE184 Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu (tính cho mỗi đơn vị từ 1 đén 5 cm2) 1.000.000 1.000.000

151 341 DIE185 Điều trị sẹo lồi bằng Laser màu (tính cho mỗi đơn vị từ 1 đén 5 cm2) 1.000.000 1.000.000

152 342 DIE186 Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed Light)(tính cho mỗi đơn vị từ 1 đén 5 cm2) 750.000 750.000

153 343 DIE227 Điều trị giãn mạch máu bằng IPL (Tính cho từ 1 đến 5 cm2) 500.000 500.000

154 344 DIE228 Điều trị chứng tăng sắc tố bằng IPL (Tính cho từ 1 đến 5 cm2) 500.000 500.000

155 345 DIE229 Điều trị chứng rậm lông bằng IPL (Tính cho từ 1 đến 5 cm2) 500.000 500.000

156 346 DIE230 Điều trị sẹo lồi bằng IPL (Tính cho từ 1 đến 5 cm2) 500.000 500.000

157 347 DIE231 Điều trị trứng cá bằng IPL 500.000 500.000

158 348 XOA008 Xóa nếp nhăn bằng IPL (tính cho mỗi đơn vị 100 cm2) 500.000 500.000

159 349 DIE232 Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA toàn thân 260.000 320.000

160 350 DIE233 Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA tại chỗ 260.000 320.000

Page 6: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN TẠI BỆNH VIỆN DA … gia dich vu 2016... · cụ mở mạch máu và ống thông điều trị laser) 2.500.000 2.500.000

STT STTDVBV MÃ TÊN DANH MỤC KỸ THUẬT

Giá dịch vụ yêu cầu trong giờ

(VNĐ)

Giá dịch vụ yêu cầu ngoài giờ

(VNĐ)

161 351 DIE198 Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB toàn thân 300.000 375.000

162 352 DIE198 Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ 180.000 225.000

163 353 DIE234 Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) (tính cho từ 1 đến 50 thương tổn) 300.000 300.000

164 354 DIE235 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện (tính cho từ 1 đến 3 thương tổn) 370.000 460.000

165 355 DIE236 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện (tính cho từ 1 đến 3 thương tổn) 400.000 400.000

166 356 DIE237 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện (tính cho từ 1 đến 3 thương tổn) 400.000 400.000

167 357 DIE238 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện (tính cho từ 1 đến 3 thương tổn) 400.000 400.000

168 358 DIE239 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện (tính cho từ 1 đến 3 thương tổn) 400.000 400.000

169 359 DIE240 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện (tính cho từ 1 đến 3 thương tổn) 400.000 400.000

170 359 DIE046 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện (Tính cho từ 1 đến 3 thương tổn) 400.000 400.000

171 360 DIE241 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện (tính cho mỗi đơn vị 2 cm2) 400.000 400.000

172 361 DIE200 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn (tính cho từ 1 đến 10 thương tổn ) 400.000 400.000

173 362 PHA183 Phẫu thuật giải áp thần kinh cho người bệnh phong 2.600.000 3.250.000

174 363 SIN022 Sinh thiết móng 300.000 300.000

175 364 PHA299 Phẫu thuật điều trị u dưới móng 835.000 1.044.000

176 364 PHA188 Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng 835.000 1.044.000

177 365 PHA348 Phẫu thuật chuyển gân cơ chày sau điều trị cất cần cho người bệnh phong 3.320.000 4.150.000

178 366 PHA071 Phẫu thuật chuyển gân gấp chung nông điều trị cò mềm các ngón tay cho người bệnh phong 3.320.000 4.150.000

179 367 PHA300 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt đối chiếu ngón cái cho người bệnh phong 3.320.000 4.150.000

180 369 PHA181 Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi (mắt thỏ) cho người bệnh phong 2.450.000 3.060.000

181 370 PHA301 Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới cho người bệnh phong 2.113.000 2.640.000

182 371 PHA302 Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi cho người bệnh phong 1.680.000 2.100.000

183 372 PHA303 Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái cho người bệnh phong 2.780.000 3.475.000

184 373 PHA178 Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da 3.650.000 4.570.000

185 375 SIN021 Sinh thiết niêm mạc 300.000 300.000

186 376 NAO003 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người bệnh phong 725.000 905.000

187 377 SIN023 Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da 300.000 300.000

188 380 NAO004 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong 606.000 757.000

189 381 DAP001 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da (Chưa bao gồm tiền mặt nạ) 290.000 366.000

190 382 DIE201 Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh Phong bằng chiếu Laser Hé-Né 200.000 200.000

191 383 DIE202 Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé-Né 200.000 200.000

192 394 DIE071 Điều trị trứng cá bằng máy Acthyderm 650.000 850.000

Page 7: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN TẠI BỆNH VIỆN DA … gia dich vu 2016... · cụ mở mạch máu và ống thông điều trị laser) 2.500.000 2.500.000

STT STTDVBV MÃ TÊN DANH MỤC KỸ THUẬT

Giá dịch vụ yêu cầu trong giờ

(VNĐ)

Giá dịch vụ yêu cầu ngoài giờ

(VNĐ)

193 395 DIE249 Điều trị lão hóa da bằng máy Acthyderm (sử dụng công nghệ iontophoresis) 1.200.000 1.500.000

194 396 DIE250 Điều trị nếp nhăn da bằng máy Acthyderm (sử dụng công nghệ iontophoresis) 1.200.000 1.500.000

195 397 DIE057 Điều trị rám má bằng sử dụng máy Acthyderm 1.350.000 1.750.000

196 398 DIE253 Điều trị tàn nhang bằng máy Acthyderm (sử dụng công nghệ iontophoresis) 1.350.000 1.750.000

197 399 DIE115 Điều trị viêm da cơ địa bằng máy Acthyderm 1.300.000 1.625.000

198 399 DIE116 Điều trị viêm da cơ địa bằng máy Acthyderm (ứng dụng tế bào gốc) 1.082.000 1.352.500

199 400 CHU167 Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da (Laser) 240.000 297.000

200 401 PHA276 Phẫu thuật sùi mào gà đường kính 5cm trở lên(tính cho mỗi thương tổn) 750.000 750.000

201 403 XOA006 Xóa xăm bằng các kỹ thuật Laser Ruby(tính cho mỗi đơn vị từ 1 đến 5 cm2) 1.250.000 1.250.000

202 404 DIE177Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional , Intracell(tính cho mỗi đơn vị từ 1 đén 10 cm2 đối với máy Laser Fractiona/tính cho toàn mặt đới với máy Intracell chưa bao gồm tiền thuốc)

1.250.000 1.250.000

203 405 XOA007 Xóa nếp nhăn bằng Laser Fractional , Intracell (tính cho từ 1 đến 10 cm2 chưa bao gồm tiền thuốc) 1.250.000 1.250.000

204 406 DIE178 Điều trị các bớt sắc tố bằng Laser Ruby(tính cho mỗi đơn vị từ 1 đén 5 cm2) 1.250.000 1.250.000

205 407 TRE002 Trẻ hóa da bằng các kỹ thuật Laser Fractional(tính cho mỗi đơn vị từ 1 đén 5 cm2) 1.250.000 1.250.000

206 408 DIE187 Điều trị rám má bằng Laser Fractional (tính cho mỗi đơn vị từ 1 đến 5 cm2) 1.250.000 1.250.000

207 409 CAN003 Trẻ hoá da bằng Radiofrequency (RF) 500.000 500.000

208 410 DIE188 Điều trị sẹo lõm bằng kỹ thuật ly trích huyết tương giầu tiểu cầu (PRP) 500.000 500.000

209 410 DIE265 Điều trị sẹo lõm bằng kỹ thuật ly trích huyết tương giầu tiểu cầu (PRP) (bao gồm bộ kít) 6.000.000 7.500.000

210 411 TRE005 Trẻ hóa da bằng kỹ thuật ly trích huyết tương giầu tiểu cầu (PRP) 500.000 500.000

211 411 TRE008 Trẻ hoá da bằng kỹ thuật ly trích huyết tương giầu tiểu cầu (PRP) (bao gồm bộ kít) 6.000.000 7.500.000

212 412 TRE007 Trẻ hóa da bằng máy Mesoderm 1.500.000 1.875.000

213 413 DIE262 Điều trị rám má bằng máy Mesoderm 1.200.000 1.500.000

214 414 DIE263 Điều trị mụn trứng cá bằng máy Mesoderm 650.000 800.000

215 415 DIE264 Điều trị rụng tóc bằng máy Mesoderm (chưa bao gồm sản phẩm ) 650.000 800.000

216 416 TRE006 Trẻ hóa da bằng chiếu đèn LED 300.000 300.000

217 417 TRE003 Trẻ hóa da bằng tiêm Botulinum toxin(chưa bao gồm tiền thuốc Botulinum toxin) 1.000.000 1.000.000

218 418 DIE203 Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED 200.000 200.000

219 419 TRE004 Trẻ hóa da bằng tiêm chất làm đầy (Filler)(chưa bao gồm tiền thuốc chất làm đầy) 1.000.000 1.000.000

220 420 DIE251 Điều trị bệnh rám má bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (chưa bao gồm đầu kim) 1.200.000 1.500.000

221 421 DIE254 Điều trị bệnh tàn nhang bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (chưa bao gồm đầu kim) 1.200.000 1.500.000

Page 8: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN TẠI BỆNH VIỆN DA … gia dich vu 2016... · cụ mở mạch máu và ống thông điều trị laser) 2.500.000 2.500.000

STT STTDVBV MÃ TÊN DANH MỤC KỸ THUẬT

Giá dịch vụ yêu cầu trong giờ

(VNĐ)

Giá dịch vụ yêu cầu ngoài giờ

(VNĐ)

222 422 DIE255 Điều trị sẹo lõm bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (chưa bao gồm đầu kim) 1.200.000 1.500.000

223 423 DIE256 Điều trị bệnh rụng tóc bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (chưa bao gồm đầu kim, tính cho mỗi đơn vị từ 1-10 cm2) 600.000 750.000

224 424 DIE257 Điều trị bệnh hói bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (chưa bao gồm đầu kim, tính cho mỗi đơn vị từ 1-10 cm2) 600.000 750.000

225 425 DIE258 Điều trị dãn lỗ chân lông bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (chưa bao gồm đầu kim) 1.200.000 1.500.000

226 426 DIE259 Điều trị lão hóa da bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (chưa bao gồm đầu kim) 1.200.000 1.500.000

227 427 DIE260 Điều trị rạn da bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (chưa bao gồm đầu kim tính cho mỗi đơn vị từ 1 đến 10 cm2) 600.000 750.000

228 428 DIE261 Điều trị nếp nhăn da bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ (chưa bao gồm đầu kim) 1.200.000 1.500.000

229 453 THA027 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 300.000 300.000

230 461 GOT001 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường 300.000 300.000

231 857 PHA304 Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên 2.600.000 3.250.000

232 858 PHA349 Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên 2.600.000 3.250.000

233 858 KHA017 Khâu nối dây thần kinh ngoại biên 2.040.000 2.550.000

234 858 NOI008 Nối ghép thần kinh vi phẫu 1.800.000 2.250.000

235 859 PHA350 Phẫu thuật u thần kinh trên da (đường kính dưới 5 cm) 815.000 1.020.000

236 859 PHA351 Phẫu thuật u thần kinh trên da (đường kính từ 5 cm trở lên) 1.312.000 1.640.000

237 860 CAT046 Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) 3.475.000 4.344.000

238 861 PHA305 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) 3.475.000 4.344.000

239 862 PHA352 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo 1.365.000 1.704.000

240 863 PHA353 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật 1.364.000 1.704.000

241 864 NON002 Nong niệu đạo 500.000 500.000

242 865 MOR001 Mở rộng lỗ sáo 1.363.000 1.700.000

243 866 NAO005 Nạo vét hạch cổ 5.385.000 6.730.000

244 867 PHA306Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu)

2.955.000 3.690.000

245 868 PHA074 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền 3.800.000 4.750.000

246 869 PHA354 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời 5.610.000 7.012.000

247 870 PHA355 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 2.600.000 3.250.000

248 871 PHA356 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa 3.320.000 4.150.000

249 872 PHA357 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ 3.320.000 4.150.000

250 873 PHA358 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay 3.320.000 4.150.000

251 874 PHA296 Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái) 3.320.000 4.150.000

252 875 PHA307 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 3.302.400 4.128.000

253 876 CHU174 Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung 3.395.000 4.242.000

254 877 PHA110 Phẫu thuật cắt cụt chi 4.368.000 5.460.000

Page 9: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN TẠI BỆNH VIỆN DA … gia dich vu 2016... · cụ mở mạch máu và ống thông điều trị laser) 2.500.000 2.500.000

STT STTDVBV MÃ TÊN DANH MỤC KỸ THUẬT

Giá dịch vụ yêu cầu trong giờ

(VNĐ)

Giá dịch vụ yêu cầu ngoài giờ

(VNĐ)

255 878 THA012 Phẫu thuật tháo khớp chi 4.368.000 5.460.000

256 879 PHA297 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 3.303.000 4.128.000

257 881 GHE003 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² 3.227.000 4.033.000

258 883 PHA308 Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) 3.362.000 4.200.000

259 885 PHA173 Phẫu thuật U máu 3.475.000 4.344.000

260 887 PHA359 Phẫu thuật viêm xương 3.302.000 4.128.000

261 888 PHA360 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết 3.300.000 4.128.000

262 889 NEP001 Nẹp bột các loại, không nắn 500.000 500.000

263 891 GHE010 Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng (Chưa bao gồm màng nuôi; màng nuôi sẽ tính theo chi phí thực tế) 500.000 500.000

264 894 CAT099 Cắt sẹo khâu kín 3.756.000 4.695.000

265 895 CAT100 Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình 4.141.000 5.176.000

266 896 CAT101 Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause 4.835.000 6.045.000

267 897 KYT014 Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng 5.439.600 6.799.500

268 898 KYT015 Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng 4.115.000 5.142.000

269 899 KYT016 Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng 4.115.000 5.142.000

270 901 GHE011Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính (Chưa bao gồm màng nuôi; màng nuôi sẽ tính theo chi phí thực tế)

500.000 500.000

271 902 DIE208 Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne 200.000 200.000 272 903 SUD002 Sử dụng oxy cao áp điều trị vết thương mạn tính 300.000 300.000 273 904 GHE007 Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương mạn tính 1.250.000 1.250.000

274 905 SUD001 Sử dụng các chế phẩm sinh học (dạng tiêm, phun,...) điều trị vết thương mạn tính 750.000 750.000

275 906 THU010 Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính 750.000 750.000

276 909 KYT019Kỹ thuật ghép hỗn dịch tế bào tự thân trong điều trị vết thương mạn tính(Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC, thuốc cản quang)

750.000 750.000

277 910 DIE193 Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia Plasma 200.000 200.000

278 911 KYT013 Kỹ thuật bơm rửa liên tục trong điều trị vết thương mạn tính phức tạp 750.000 750.000

279 913 KYT018Kỹ thuật sử dụng băng chun băng ép trong điều trị vết loét do giãn tĩnh mạch chi dưới(Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC, thuốc cản quang)

750.000 750.000

280 914 CAT102 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm 1.313.000 1.641.000

281 915 CAT126 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm 1.440.000 1.800.000

282 917 CAT103 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 815.000 1.020.000

283 918 CAT104 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm 1.313.000 1.641.000

284 919 CAT127 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm 1.440.000 1.800.000

285 921 CAT105 Cắt các u lành vùng cổ 3.010.000 3.760.000

286 922 CAT106 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ 8.705.000 10.880.000

287 923 TIE021 Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt 1.000.000 1.000.000

Page 10: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN TẠI BỆNH VIỆN DA … gia dich vu 2016... · cụ mở mạch máu và ống thông điều trị laser) 2.500.000 2.500.000

STT STTDVBV MÃ TÊN DANH MỤC KỸ THUẬT

Giá dịch vụ yêu cầu trong giờ

(VNĐ)

Giá dịch vụ yêu cầu ngoài giờ

(VNĐ)

288 924 CAT128 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 1.440.000 1.800.000

289 925 CAT129 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm 1.440.000 1.800.000

290 926 CAT130 Cắt u môi lành tính có tạo hình 1.440.000 1.800.000

291 927 CAT131 Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm 1.440.000 1.800.000

292 928 CAT044 Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm 1.440.000 1.800.000

293 929 CAT132 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm 983.000 1.230.000

294 930 CAT133 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm(gây tê) 983.000 1.230.000

295 930 CAT120 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm(gây mê) 1.577.000 1.970.000

296 931 VET013 Vét hạch cổ bảo tồn (Chưa bao gồm dao siêu âm.) 5.385.000 6.730.000

297 934 CAT135 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da 1.440.000 1.800.000

298 935 CAT136 Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da 1.440.000 1.800.000

299 936 CAT137 Cắt u lưỡi lành tính 3.043.000 3.804.000

300 938 PHA114 Phẫu thuật vét hạch nách 3.045.000 3.804.000

301 940 CAT139 Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư- + nạo vét hạch bẹn hai bên 4.756.000 5.945.000

302 941 CAT075 Cắt u lành dương vật 2.152.000 2.690.000

303 942 CAT041 Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch 4.755.000 5.945.000

304 943 CAT065 Cắt u vú lành tính 3.303.000 4.130.000

305 943 CAT107 Cắt u vú lành tính 3.305.000 4.130.000

306 944 PHA298 Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách 5.427.000 6.783.000

307 945 CAT098 Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay 5.426.000 6.783.000

308 946 CAT042 Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên 4.265.000 5.331.000

309 947 CAT064 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 3.213.000 4.015.000

310 949 BOC008 Bóc nang tuyến Bartholin 1.485.000 1.855.000

311 951 CAT140 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 1.970.000 2.463.000

312 952 CAT108 Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó 3.522.000 4.405.000

313 953 CAT109 Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm 3.522.000 4.403.000

314 954 PHA017 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 1.970.000 2.463.000

315 955 CAT039 Cắt chi và vét hạch do ung thư 4.368.000 5.460.000

316 957 THA038 Tháo nửa bàn chân trước do ung thư 3.043.200 3.804.000

317 958 THA039 Tháo khớp gối do ung thư 3.190.000 3.985.000

318 959 CAT110 Cắt cụt đùi do ung thư 4.368.000 5.460.000

319 960 CHI004 Chích áp xe tầng sinh môn 1.000.000 1.000.000

320 961 CHI013 Chích áp xe tuyến Bartholin 1.000.000 1.000.000

321 962 CHI014 Chích áp xe vú 300.000 300.000

322 965 PHA309 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú 3.305.000 4.130.000

323 966 SIN024 Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú 2.572.000 3.215.000

Page 11: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN TẠI BỆNH VIỆN DA … gia dich vu 2016... · cụ mở mạch máu và ống thông điều trị laser) 2.500.000 2.500.000

STT STTDVBV MÃ TÊN DANH MỤC KỸ THUẬT

Giá dịch vụ yêu cầu trong giờ

(VNĐ)

Giá dịch vụ yêu cầu ngoài giờ

(VNĐ)

288 924 CAT128 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 1.440.000 1.800.000

289 925 CAT129 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm 1.440.000 1.800.000

290 926 CAT130 Cắt u môi lành tính có tạo hình 1.440.000 1.800.000

291 927 CAT131 Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm 1.440.000 1.800.000

292 928 CAT044 Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm 1.440.000 1.800.000

293 929 CAT132 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm 983.000 1.230.000

294 930 CAT133 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm(gây tê) 983.000 1.230.000

295 930 CAT120 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm(gây mê) 1.577.000 1.970.000

296 931 VET013 Vét hạch cổ bảo tồn (Chưa bao gồm dao siêu âm.) 5.385.000 6.730.000

297 934 CAT135 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da 1.440.000 1.800.000

298 935 CAT136 Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da 1.440.000 1.800.000

299 936 CAT137 Cắt u lưỡi lành tính 3.043.000 3.804.000

300 938 PHA114 Phẫu thuật vét hạch nách 3.045.000 3.804.000

301 940 CAT139 Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư- + nạo vét hạch bẹn hai bên 4.756.000 5.945.000

302 941 CAT075 Cắt u lành dương vật 2.152.000 2.690.000

303 942 CAT041 Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch 4.755.000 5.945.000

304 943 CAT065 Cắt u vú lành tính 3.303.000 4.130.000

305 943 CAT107 Cắt u vú lành tính 3.305.000 4.130.000

306 944 PHA298 Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách 5.427.000 6.783.000

307 945 CAT098 Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay 5.426.000 6.783.000

308 946 CAT042 Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên 4.265.000 5.331.000

309 947 CAT064 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 3.213.000 4.015.000

310 949 BOC008 Bóc nang tuyến Bartholin 1.485.000 1.855.000

311 951 CAT140 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 1.970.000 2.463.000

312 952 CAT108 Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó 3.522.000 4.405.000

313 953 CAT109 Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm 3.522.000 4.403.000

314 954 PHA017 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 1.970.000 2.463.000

315 955 CAT039 Cắt chi và vét hạch do ung thư 4.368.000 5.460.000

316 957 THA038 Tháo nửa bàn chân trước do ung thư 3.043.200 3.804.000

317 958 THA039 Tháo khớp gối do ung thư 3.190.000 3.985.000

318 959 CAT110 Cắt cụt đùi do ung thư 4.368.000 5.460.000

319 960 CHI004 Chích áp xe tầng sinh môn 1.000.000 1.000.000

320 961 CHI013 Chích áp xe tuyến Bartholin 1.000.000 1.000.000

321 962 CHI014 Chích áp xe vú 300.000 300.000

322 965 PHA309 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú 3.305.000 4.130.000

323 966 SIN024 Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú 2.572.000 3.215.000

STT STTDVBV MÃ TÊN DANH MỤC KỸ THUẬT

Giá dịch vụ yêu cầu trong giờ

(VNĐ)

Giá dịch vụ yêu cầu ngoài giờ

(VNĐ)

324 967 TIE022 Tiêm Coctison điều trị u máu 1.000.000 1.000.000

325 968 APL001 Áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt 300.000 300.000

326 969 LAS007 Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt 1.500.000 1.500.000

327 970 PHA310 Phẫu thuật tạo hình nếp mi (1 mắt) 964.800 1.206.000

328 970 PHA265 Phẫu thuật tạo hình nếp mi (2 mắt) 1.254.000 1.570.000

329 971 PHA313 Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi (2 mắt) 1.255.000 1.570.000

330 971 PHA312 Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi (1 mắt) 965.000 1.205.000

331 973 GHE012 Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo 3.226.000 4.033.000

332 974 PHA126 Phẫu thuật thẩm mỹ cắt da thừa, lấy mỡ mi dưới 3.600.000 4.500.000

333 975 CHI016 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 90.000 115.000

334 977 PHA314 Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) 2.450.000 3.060.000

335 979 CHO007 Chọc hút dịch vành tai 100.000 100.000

336 980 CHI015 Chích nhọt ống tai ngoài 300.000 300.000

337 982 NAO006 Nạo vét hạch cổ tiệt căn (Chưa bao gồm dao siêu âm) 4.355.000 5.445.000

338 986 CHI012 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 200.000 200.000

339 989 PHA315 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân 8.352.000 10.440.000

340 996 TRI006 Trích áp xe vùng đầu cổ 500.000 500.000

341 998 DIE206 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc 100.000 100.000

342 999 DIE207 Điều trị bằng siêu âm 100.000 100.000

343 999 DIE267 Điều trị bằng siêu âm (đã bao gồm thuốc) 1.250.000 1.500.000

344 1000 DIE243 Điều trị bằng Laser công suất thấp 100.000 100.000

345 1001 DOL002 Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại 45.000 57.000

346 1001 DOL001 Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại (PHCN) 45.000 57.000

347 1004 DIE248 Điều trị bằng xông hơi (tắm hơi) 200.000 250.000

348 1009 LAS005 Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch 62.000 80.000

349 1010 THU011 Thủy trị liệu có thuốc 100.000 100.000

350 1023 SIE028 Siêu âm các tuyến nước bọt 150.000 200.000

351 1024 SIE059 Siêu âm hạch vùng cổ 60.000 75.000

352 1025 SIE055 Siêu âm màng phổi 60.000 75.000

353 1026 SIE009 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 60.000 75.000

354 1027 SIE118 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng 100.000 140.000

355 1029 SIE119 Siêu âm 3D/4D tim 535.000 670.000

356 1030 SIE116 Siêu âm khớp (một vị trí) 60.000 75.000

357 1030 SIE044 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 60.000 75.000

358 1031 SIE117 Siêu âm phần mềm (siêu âm hạch nách/bẹn/khoeo/u phần mềm dưới da) 60.000 75.000

359 1031 SIE042 Siêu âm phần mềm (Một vị trí: da, tổ chức dưới da, cơ….) 60.000 75.000

360 1032 SIE035 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 255.000 320.000

Page 12: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN TẠI BỆNH VIỆN DA … gia dich vu 2016... · cụ mở mạch máu và ống thông điều trị laser) 2.500.000 2.500.000

STT STTDVBV MÃ TÊN DANH MỤC KỸ THUẬT

Giá dịch vụ yêu cầu trong giờ

(VNĐ)

Giá dịch vụ yêu cầu ngoài giờ

(VNĐ)

324 967 TIE022 Tiêm Coctison điều trị u máu 1.000.000 1.000.000

325 968 APL001 Áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt 300.000 300.000

326 969 LAS007 Laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt 1.500.000 1.500.000

327 970 PHA310 Phẫu thuật tạo hình nếp mi (1 mắt) 964.800 1.206.000

328 970 PHA265 Phẫu thuật tạo hình nếp mi (2 mắt) 1.254.000 1.570.000

329 971 PHA313 Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi (2 mắt) 1.255.000 1.570.000

330 971 PHA312 Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi (1 mắt) 965.000 1.205.000

331 973 GHE012 Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo 3.226.000 4.033.000

332 974 PHA126 Phẫu thuật thẩm mỹ cắt da thừa, lấy mỡ mi dưới 3.600.000 4.500.000

333 975 CHI016 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 90.000 115.000

334 977 PHA314 Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) 2.450.000 3.060.000

335 979 CHO007 Chọc hút dịch vành tai 100.000 100.000

336 980 CHI015 Chích nhọt ống tai ngoài 300.000 300.000

337 982 NAO006 Nạo vét hạch cổ tiệt căn (Chưa bao gồm dao siêu âm) 4.355.000 5.445.000

338 986 CHI012 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 200.000 200.000

339 989 PHA315 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân 8.352.000 10.440.000

340 996 TRI006 Trích áp xe vùng đầu cổ 500.000 500.000

341 998 DIE206 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc 100.000 100.000

342 999 DIE207 Điều trị bằng siêu âm 100.000 100.000

343 999 DIE267 Điều trị bằng siêu âm (đã bao gồm thuốc) 1.250.000 1.500.000

344 1000 DIE243 Điều trị bằng Laser công suất thấp 100.000 100.000

345 1001 DOL002 Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại 45.000 57.000

346 1001 DOL001 Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại (PHCN) 45.000 57.000

347 1004 DIE248 Điều trị bằng xông hơi (tắm hơi) 200.000 250.000

348 1009 LAS005 Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch 62.000 80.000

349 1010 THU011 Thủy trị liệu có thuốc 100.000 100.000

350 1023 SIE028 Siêu âm các tuyến nước bọt 150.000 200.000

351 1024 SIE059 Siêu âm hạch vùng cổ 60.000 75.000

352 1025 SIE055 Siêu âm màng phổi 60.000 75.000

353 1026 SIE009 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 60.000 75.000

354 1027 SIE118 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng 100.000 140.000

355 1029 SIE119 Siêu âm 3D/4D tim 535.000 670.000

356 1030 SIE116 Siêu âm khớp (một vị trí) 60.000 75.000

357 1030 SIE044 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 60.000 75.000

358 1031 SIE117 Siêu âm phần mềm (siêu âm hạch nách/bẹn/khoeo/u phần mềm dưới da) 60.000 75.000

359 1031 SIE042 Siêu âm phần mềm (Một vị trí: da, tổ chức dưới da, cơ….) 60.000 75.000

360 1032 SIE035 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 255.000 320.000

STT STTDVBV MÃ TÊN DANH MỤC KỸ THUẬT

Giá dịch vụ yêu cầu trong giờ

(VNĐ)

Giá dịch vụ yêu cầu ngoài giờ

(VNĐ)

361 1033 SIE011 Siêu âm 3D/4D thai nhi 255.000 320.000

362 1034 SIE025 Siêu âm tuyến vú hai bên 200.000 250.000

363 1036 SIE007 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 150.000 200.000

364 1037 CHU002 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng 115.000 145.000

365 1038 CHU004 Chụp Xquang Blondeau 85.000 105.000

366 1039 CHU005 Chụp Xquang Hirtz 85.000 105.000

367 1040 CHU131 Chụp Xquang hàm chếch một bên 85.000 105.000

368 1041 CHU128 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến (1 lần chụp) 85.000 105.000

369 1042 CHU168 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 115.000 145.000

370 1043 CHU169 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 115.000 145.000

371 1044 CHU132 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 115.000 145.000

372 1045 CHU134 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 115.000 145.000

373 1046 CHU135 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng. 115.000 145.000

374 1047 CHU089 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 115.000 145.000

375 1048 CHU136 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 115.000 145.000

376 1049 CHU088 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên 143.000 180.000

377 1051 CHU026 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 85.000 105.000

378 1052 CHU137 Chụp Xquang khớp vai thẳng 85.000 105.000

379 1053 CHU090 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch (1 bên) 85.000 105.000

380 1054 CHU170 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 115.000 145.000

381 1055 CHU142 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (1 bên) 115.000 145.000

382 1056 CHU144 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (1 bên) 115.000 145.000

383 1057 CHU146 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (1 bên) 115.000 145.000

384 1058 CHU148 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (1 bên) 115.000 145.000

385 1059 CHU085 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 115.000 145.000

386 1060 CHU151 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên. 85.000 105.000

387 1061 CHU041 Chụp Xquang khớp háng nghiêng (1 bên) 85.000 105.000

388 1062 CHU154 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 115.000 145.000

389 1063 CHU156 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (1 bên) 115.000 145.000

390 1064 CHU171 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè (1 bên) 115.000 145.000

391 1065 CHU158 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (1 bên) 115.000 145.000

392 1066 CHU160 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (1 bên) 115.000 145.000

393 1067 CHU162 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (1 bên) 115.000 145.000

394 1068 CHU164 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (1 bên) 115.000 145.000

395 1069 CHU016 Chụp Xquang ngực thẳng. 85.000 105.000

396 1071 CHU019 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 85.000 105.000

397 1072 CHU140 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng. 115.000 145.000

Page 13: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN TẠI BỆNH VIỆN DA … gia dich vu 2016... · cụ mở mạch máu và ống thông điều trị laser) 2.500.000 2.500.000

STT STTDVBV MÃ TÊN DANH MỤC KỸ THUẬT

Giá dịch vụ yêu cầu trong giờ

(VNĐ)

Giá dịch vụ yêu cầu ngoài giờ

(VNĐ)

398 1073 THO003 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 74.000 74.000

399 1074 THO004 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động 47.000 58.800

400 1075 DIN003 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động 120.000 120.000

401 1079 TON001 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 75.000 80.000

402 1080 HUY001 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 90.000 90.000

403 1082 MAU001 Máu lắng (bằng máy tự động) 40.000 50.000

404 1083 TIM003 Tìm tế bào Hargraves 65.000 65.000

405 1084 XAC006 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 50.000 50.000

406 1086 KHA042 Kháng thể kháng histon (anti histon) bằng kỹ thuật ELISA 365.000 365.000

407 1087 TIM013 Kháng thể kháng Scl 70 (anti Scl-70) bằng kỹ thuật ELISA 365.000 365.000

408 1088 TIM014 Kháng thể Sm-Jo-1 (anti Sm-Jo-1) bằng kỹ thuật ELISA 426.000 426.000

409 1089 TIM010 Kháng thể kháng Sm (anti Sm) bằng kỹ thuật ELISA 393.000 393.000

410 1089 KHA044 Kháng thể kháng smith(Anti Smith) Elisa 300.000 350.000

411 1090 TIM012 Kháng thể kháng SS-A (kháng Ro) (anti SS-A) bằng kỹ thuật ELISA 426.000 426.000

412 1090 KHA045 Kháng thể kháng SSA (Anti SSA)- Elisa 300.000 350.000

413 1091 ANT012 Kháng thể kháng SS-B (kháng La) (anti SS-B) bằng kỹ thuật ELISA 426.000 426.000

414 1092 TIM011 Kháng thể kháng protein nhân (anti-RNP) bằng kỹ thuật ELISA 350.000 350.000

415 1093 ANT010 Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật Elisa 250.000 300.000

416 1094 KHA026 Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật Elisa 330.000 420.000

417 1095 TIM009 Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật huỳnh quang (Hep-2) 280.000 280.000

418 1096 AXI001 Định lượng Acid Uric [Máu] 30.000 32.000

419 1097 DIN004 Định lượng Albumin [Máu] 30.000 32.000

420 1098 TRA002 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 30.000 32.000

421 1099 TRA001 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 30.000 32.000

422 1100 BIL002 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 30.000 32.000

423 1101 BIL003 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 30.000 32.000

424 1102 BIL001 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 30.000 32.000

425 1105 CHO001 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 32.000 40.000

426 1106 CPK001 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] 40.000 40.000

427 1110 DIN005 Định lượng Creatinin (máu) 30.000 32.000

428 1111 DIE119 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 45.000 50.000

429 1112 DIN007 Định lượng Glucose [Máu] 30.000 32.000

430 1113 DIN006 Định lượng Globulin [Máu] (Thu giá này khi không chỉ định kèm Protein&Albumin máu) 60.000 60.000

Page 14: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN TẠI BỆNH VIỆN DA … gia dich vu 2016... · cụ mở mạch máu và ống thông điều trị laser) 2.500.000 2.500.000

STT STTDVBV MÃ TÊN DANH MỤC KỸ THUẬT

Giá dịch vụ yêu cầu trong giờ

(VNĐ)

Giá dịch vụ yêu cầu ngoài giờ

(VNĐ)

431 1114 TOA001 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 32.000 40.000

432 1120 TOA002 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 32.000 40.000

433 1121 DIN009 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 30.000 32.000

434 1122 DIN011 Định lượng Triglycerid (máu) 32.000 40.000

435 1123 DIN010 Định lượng Urê máu (Máu) 30.000 32.000

436 1124 POR002 Định tính Porphyrin (niệu) 50.000 50.000

437 1125 NUO002 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 40.000 45.000

438 1126 SOI007 Vi khuẩn nhuộm soi 80.000 100.000

439 1127 VIK002 Vi khuẩn test nhanh 245.000 310.000

440 1128 NUO008 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 280.000 350.000

441 1129 VIK003 Vi khuẩn kháng thuốc định tính 230.000 300.000

442 1131 VIK004 Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh 1.500.000 1.800.000

443 1132 VIK005 Vi khuẩn khẳng định 500.000 600.000

444 1134 NHU007 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 80.000 100.000

445 1135 AFB002 AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang 63.200 63.200

446 1136 MYC001 Mycobacterium tuberculosis nuôi cấy môi trường lỏng 320.000 400.000

447 1137 KYT002 Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR 345.000 345.000

448 1139 XET004 Mycobacterium leprae nhuộm soi 200.000 250.000

449 1140 KYT003 Mycobacterium leprae Real-time PCR 720.000 720.000

450 1141 SOI042 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi (nhuộm soi tìm vi khuẩn lậu) 100.000 150.000

451 1142 NUO010 Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 400.000 450.000

452 1143 KYT001 Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR (PCR tìm vi khuẩn lậu) 720.000 720.000

453 1144 NEI001 Neisseria meningitidis nhuộm soi (nhuộm soi tìm não mô cầu) 80.000 100.000

454 1147 TES002 Chlamydia test nhanh 150.000 180.000

455 1148 CHL001 Chlamydia Ab miễn dịch bán tự động 210.000 300.000

456 1149 CHL002 Chlamydia Ab miễn dịch tự động 200.000 300.000

457 1150 KYT006 Chlamydia Real-time PCR 720.000 720.000

458 1151 NUO014 Mycoplasma hominis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 350.000 400.000

459 1152 TIM005 Treponema pallidum soi tươi 100.000 150.000

460 1153 SOI044 Treponema pallidum nhuộm soi (nhuộm soi tìm xoắn khuẩn giang mai) 100.000 150.000

461 1154 TES003 Treponema pallidum test nhanh (test nhanh giang mai) 250.000 300.000

462 1155 RPR001 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng (định lượng) 150.000 180.000

463 1155 RPR002 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng (định tính) 100.000 120.000

464 1156 TPH001 Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng (định lượng) 250.000 300.000

465 1156 TPH002 Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng (định tính) 100.000 120.000

466 1157 NUO015 Ureaplasma urealyticum nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 350.000 400.000

467 1158 HBS001 HBsAg test nhanh 80.000 100.000

Page 15: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN TẠI BỆNH VIỆN DA … gia dich vu 2016... · cụ mở mạch máu và ống thông điều trị laser) 2.500.000 2.500.000

STT STTDVBV MÃ TÊN DANH MỤC KỸ THUẬT

Giá dịch vụ yêu cầu trong giờ

(VNĐ)

Giá dịch vụ yêu cầu ngoài giờ

(VNĐ)

468 1159 ANT002 HIV Ag/Ab test nhanh 100.000 120.000

469 1160 ANT001 HIV khẳng định (*) 200.000 250.000

470 1161 PCR001 HSV Real-time PCR 720.000 720.000

471 1162 KYT005 HPV Real-time PCR 368.000 368.000

472 1163 ANG001 Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động 310.000 350.000

473 1164 CLO001 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động 310.000 350.000

474 1165 CYS001 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động 310.000 350.000

475 1166 ECH001 Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động 310.000 350.000

476 1167 ENT001 Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động 310.000 350.000

477 1170 GNA001 Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động 310.000 350.000

478 1171 PAR001 Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động 310.000 350.000

479 1172 PLA002 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 50.000 60.000

480 1174 PLA003 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh 270.000 300.000

481 1175 SCH001 Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động 310.000 350.000

482 1176 STR001 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động 310.000 350.000

483 1177 TOX001 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động 310.000 350.000

484 1178 TRI007 Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động 310.000 350.000

485 1179 SOI053 Demodex soi tươi 60.000 80.000

486 1180 PHT004 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi 60.000 80.000

487 1181 SAR001 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi 60.000 80.000

488 1184 SOI041 Trichomonas vaginalis soi tươi 80.000 100.000

489 1186 SOI058 Vi nấm soi tươi 60.000 80.000

490 1186 VIN003 Vi nấm soi tươi (dịch âm đạo/ niệu đạo) 60.000 80.000

491 1187 VIN001 Vi nấm test nhanh 245.000 345.000

492 1189 NUO007 Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 275.000 345.000

493 1192 KHA039 Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) 215.000 265.000

494 1194 VIN002 Vi nấm giải trình tự gene 2.800.000 3.500.000

495 1201 CHO014 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da 238.000 238.000

496 1202 CHO005 Chọc hút kim nhỏ các hạch 238.000 238.000

497 1203 CHO006 Chọc hút kim nhỏ mô mềm 238.000 238.000

498 1204 TEB002 Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang 176.000 220.000

499 1205 XET028 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết 304.000 304.000

500 1205 XET025 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy, chuyển, đúc, cắt, nhuộm... các bệnh 304.000 304.000

501 1207 XET017 Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962) 276.000 276.000

502 1208 NHU024 Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Dunnigan 381.000 381.000

Page 16: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN TẠI BỆNH VIỆN DA … gia dich vu 2016... · cụ mở mạch máu và ống thông điều trị laser) 2.500.000 2.500.000

STT STTDVBV MÃ TÊN DANH MỤC KỸ THUẬT

Giá dịch vụ yêu cầu trong giờ

(VNĐ)

Giá dịch vụ yêu cầu ngoài giờ

(VNĐ)

503 1208 NHU013 Nhuộm Lipit trung tính và axit bằng sunfat xanh lơ Nil theo Dunnigan 381.000 381.000

504 1209 NHU014 Nhuộm Lipit trung tính và axit bằng sunfat xanh lơ Nil theo Menschick 381.000 381.000

505 1209 NHU025 Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Menschick 381.000 381.000

506 1210 XET019 Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff 360.000 360.000

507 1211 NHU026 Nhuộm xanh alcian 402.000 402.000

508 1212 XET020 Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin 304.000 304.000

509 1217 XET016 Nhuộm đen Soudan B hoà tan trong ethanol – glycol 374.000 374.000

510 1219 NHU027 Nhuộm Gomori cho sợi võng 339.000 339.000

511 1220 NHU016 Nhuộm andehyde fuchsin cho sợi chun 374.000 374.000

512 1222 XET012 Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn 407.000 407.000

513 1223 NHU017 Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng nguyên 407.000 407.000

514 1224 XET010 Nhuộm miễn dịch huỳnh quang trực tiếp phát hiện kháng nguyên 407.000 407.000

515 1225 NHU018 Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát hiện kháng thể 407.000 407.000

516 1226 NHU019 Nhuộm ức chế huỳnh quang phát hiện kháng thể 407.000 407.000

517 1227 NHU020 Nhuộm kháng bổ thể huỳnh quang phát hiện kháng thể 407.000 407.000

518 1228 NHU022 Nhuộm Glycogen theo Best 374.000 374.000

519 1229 XET014 Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian 402.000 402.000

520 1230 XET018 Nhuộm Mucicarmin 381.000 381.000

521 1231 LAY007 Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung – âm đạo 322.000 322.000

522 1232 XET011 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou 322.000 322.000

523 1233 XET013 Nhuộm Giemsa 147.000 147.000

524 1234 NHU023 Nhuộm May Grunwald - Giemsa 147.000 147.000

525 1236 CEL001 Cell bloc (khối tế bào) 220.000 220.000

526 1237 XET026 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy 147.000 147.000

527 1238 XET007 Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh 493.000 493.000

528 1239 PHA277 Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu 5.440.000 6.800.000

529 1239 PHA316 Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu 5.440.000 6.800.000

530 1240 PHA278 Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu 4.415.000 5.520.000

531 1240 PHA317 Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu 4.415.000 5.520.000

532 1241 BOM001 Bơm túi giãn da vùng da đầu 4.415.000 5.520.000

533 1242 PHA318 Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu 4.415.000 5.520.000

534 1242 PHA279 Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu 4.415.000 5.520.000

535 1243 PHA319 Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu 4.415.000 5.520.000

536 1249 PHA083 Phẫu thuật hẹp khe mi 714.000 893.000

537 1258 PHA280 Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt 3.230.000 4.034.000

538 1260 DIE205 Điều trị chứng co mi trên bằng Botox 200.000 250.000

Page 17: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN TẠI BỆNH VIỆN DA … gia dich vu 2016... · cụ mở mạch máu và ống thông điều trị laser) 2.500.000 2.500.000

STT STTDVBV MÃ TÊN DANH MỤC KỸ THUẬT

Giá dịch vụ yêu cầu trong giờ

(VNĐ)

Giá dịch vụ yêu cầu ngoài giờ

(VNĐ)

539 1288 PHA281 Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên 2.800.000 3.500.000

540 1289 PHA320 Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên 2.922.000 3.655.000

541 1294 PHA282 Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ 5.440.000 6.800.000

542 1295 PHA283 Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ 5.440.000 6.800.000

543 1296 PHA284 Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ 5.440.000 6.800.000

544 1301 PHA321 Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ 5.440.000 6.800.000

545 1305 PHA322 Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai (Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.) 4.245.000 5.305.000

546 1308 PHA323 Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman 4.465.000 5.580.000

547 1310 PHA324 Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman 4.465.000 5.580.000

548 1313 PHA285 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận 3.800.000 4.750.000

549 1316 PHA286 Phẫu thuật điều trị hoại tử mô do tia xạ bằng vạt có cuống mạch nuôi 5.440.000 6.800.000

550 1319 CAT111 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ 3.522.000 4.405.000

551 1320 CAT112 Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ 3.522.000 4.403.000

552 1330 GHE008 Ghép mỡ tự thân Coleman 4.000.000 5.000.000

553 1334 PHA287 Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch 5.440.000 6.800.000

554 1334 PHA325 Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch 5.440.000 6.800.000

555 1337 PHA112 Phẫu thuật vú phì đại 2.040.000 2.550.000

556 1340 PHA288 Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận 5.440.000 6.800.000

557 1345 PHA289 Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng vạt da có cuống mạch kế cận 4.860.000 6.075.000

558 1346 PHA290 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay 5.630.000 7.040.000 559 1347 PHA291 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay 5.630.000 7.040.000

560 1348 PHA292 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ 3.800.000 4.750.000

561 1349 PHA326 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ 3.800.000 4.750.000

562 1350 PHA327 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận 3.800.000 4.750.000

563 1351 PHA328 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận 3.800.000 4.750.000

564 1353 HUT003 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24 giờ điều trị vết thương mãn tính 1.000.000 1.000.000

565 1354 HUT004 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48 giờ điều trị vết thương mãn tính 1.000.000 1.000.000

566 1362 PHA329 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ 3.800.000 4.750.000

567 1363 PHA330 Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ 3.800.000 4.750.000

568 1364 PHA331 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận 3.800.000 4.750.000

569 1374 PHA293 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ 3.800.000 4.750.000

570 1375 PHA294 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ 3.800.000 4.750.000

Page 18: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN TẠI BỆNH VIỆN DA … gia dich vu 2016... · cụ mở mạch máu và ống thông điều trị laser) 2.500.000 2.500.000

STT STTDVBV MÃ TÊN DANH MỤC KỸ THUẬT

Giá dịch vụ yêu cầu trong giờ

(VNĐ)

Giá dịch vụ yêu cầu ngoài giờ

(VNĐ)

539 1288 PHA281 Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên 2.800.000 3.500.000

540 1289 PHA320 Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên 2.922.000 3.655.000

541 1294 PHA282 Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ 5.440.000 6.800.000

542 1295 PHA283 Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ 5.440.000 6.800.000

543 1296 PHA284 Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ 5.440.000 6.800.000

544 1301 PHA321 Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ 5.440.000 6.800.000

545 1305 PHA322 Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai (Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.) 4.245.000 5.305.000

546 1308 PHA323 Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman 4.465.000 5.580.000

547 1310 PHA324 Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman 4.465.000 5.580.000

548 1313 PHA285 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận 3.800.000 4.750.000

549 1316 PHA286 Phẫu thuật điều trị hoại tử mô do tia xạ bằng vạt có cuống mạch nuôi 5.440.000 6.800.000

550 1319 CAT111 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ 3.522.000 4.405.000

551 1320 CAT112 Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ 3.522.000 4.403.000

552 1330 GHE008 Ghép mỡ tự thân Coleman 4.000.000 5.000.000

553 1334 PHA287 Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch 5.440.000 6.800.000

554 1334 PHA325 Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch 5.440.000 6.800.000

555 1337 PHA112 Phẫu thuật vú phì đại 2.040.000 2.550.000

556 1340 PHA288 Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận 5.440.000 6.800.000

557 1345 PHA289 Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng vạt da có cuống mạch kế cận 4.860.000 6.075.000

558 1346 PHA290 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay 5.630.000 7.040.000 559 1347 PHA291 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay 5.630.000 7.040.000

560 1348 PHA292 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ 3.800.000 4.750.000

561 1349 PHA326 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ 3.800.000 4.750.000

562 1350 PHA327 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận 3.800.000 4.750.000

563 1351 PHA328 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận 3.800.000 4.750.000

564 1353 HUT003 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24 giờ điều trị vết thương mãn tính 1.000.000 1.000.000

565 1354 HUT004 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48 giờ điều trị vết thương mãn tính 1.000.000 1.000.000

566 1362 PHA329 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ 3.800.000 4.750.000

567 1363 PHA330 Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ 3.800.000 4.750.000

568 1364 PHA331 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận 3.800.000 4.750.000

569 1374 PHA293 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ 3.800.000 4.750.000

570 1375 PHA294 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ 3.800.000 4.750.000

STT STTDVBV MÃ TÊN DANH MỤC KỸ THUẬT

Giá dịch vụ yêu cầu trong giờ

(VNĐ)

Giá dịch vụ yêu cầu ngoài giờ

(VNĐ)

571 1376 PHA295 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận 3.800.000 4.750.000

572 1386 PHA133 Phẫu thuật thẩm mỹ làm mỏng môi 3.600.000 4.500.000 573 1388 PHA228 Phẫu thuật thẩm mỹ điều trị cười hở lợi 6.000.000 7.500.000

574 1391 CAT079 Phẫu thuật cắt da mi dưới cung mày 600.000 750.000

575 1393 PHA311 Phẫu thuật tạo hình mắt hai mí 1.250.000 1.570.000

576 1399 PHA251 Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu độn nhân tạo kết hợp sụn tự thân 9.600.000 12.000.000

577 1407 PHA100 Phẫu thuật căng da mặt toàn phần 1.080.000 1.350.000

578 1414 THU009 Thủ thuật treo chỉ căng da mặt các loại 2.500.000 2.500.000

579 1414 THU012 Thủ thuật treo chỉ căng da mặt các loại (giá trên đã bao gồm tiền chỉ, tính cho mỗi đơn vị từ 1 đến 10 cm2) 15.000.000 18.750.000

580 1425 PHA332 Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt 4.465.000 5.580.000

581 1426 PHA333 Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay 4.465.200 5.581.500

582 1427 PHA334 Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông 4.465.000 5.580.000

583 1441 PHA151 Phẫu thuật thẩm mỹ thu hẹp thành âm đạo 3.600.000 4.500.000

584 1442 LAS008 Laser điều trị u da 615.000 770.000 585 1443 LAS009 Laser điều trị nếp nhăn 1.000.000 1.000.000

586 1446 TIE023 Tiêm chất làm đầy nâng mũi 1.000.000 1.000.000

587 1447 TIE006 Tiêm chất làm đầy độn mô 1.000.000 1.000.000 588 ANT019 Anti Desmoglein 3 400.000 400.000 589 ANT016 Anti BP 230 400.000 400.000

590 ANT017 Anti Desmoglein 1 400.000 400.000

591 TES010 Test áp với 28 loại dị nguyên 500.000 500.000

592 TES004 Test 36 dị nguyên 800.000 800.000 593 ANT015 Anti BP 180 400.000 400.000

594 ANT013 Anti ARS 400.000 400.000

595 ANT014 Anti RNP polymerase III 400.000 400.000

596 CHA044 Chụp và phân tích Da bằng máy Dermoscope (chụp toàn bộ cơ thể và phân tích tổn thương) 500.000 500.000

597 CHU173 Chụp và phân tích Da bằng máy Dermoscope (chụp và phân tích từ 2 đến 3 tổn thương) 300.000 300.000

598 CHU172 Chụp và phân tích Da bằng máy Dermoscope (chụp và phân tích cho 1 tổn thương) 200.000 200.000

599 GIU026 Ngày giường hồi sức cấp cứu, chống độc 340.000 340.000

600 G13/P103 Ngày giường ngoại khoa loại 3 sau phẫu thuật loại 2 215.000 215.000

601 NGA003 Ngày giường nội khoa loại 2 (giường xếp) 90.000 90.000

602 107-9 Ngày giường ngoại khoa loại 4 sau phẫu thuật loại 3 185.000 185.000

603 NGA006 Ngày giường ngoại khoa loại 3 sau phẫu thuật loại 2 (giường xếp) 110.000 110.000

604 G9/P103 Đ. TRỊNgày giường ngoại khoa loại 2 sau phẫu thuật loại 1 250.000 250.000

605 108-5 Ngày giường ngoại khoa loại 1 sau phẫu thuật đặc biệt 290.000 290.000

606 G21/P101 ĐTNgày giường nội khoa loại 2 180.000 180.000

Page 19: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN TẠI BỆNH VIỆN DA … gia dich vu 2016... · cụ mở mạch máu và ống thông điều trị laser) 2.500.000 2.500.000

STT STTDVBV MÃ TÊN DANH MỤC KỸ THUẬT

Giá dịch vụ yêu cầu trong giờ

(VNĐ)

Giá dịch vụ yêu cầu ngoài giờ

(VNĐ)

607 NGA004 Ngày giường ngoại khoa loại 1 sau phẫu thuật đặc biệt (giường xếp) 145.000 145.000

608 NGA007 Ngày giường ngoại khoa loại 4 sau phẫu thuật loại 3 (giường xếp) 95.000 95.000

609 NGA005 Ngày giường ngoại khoa loại 2 sau phẫu thuật loại 1 (giường xếp) 125.000 125.000

610 GIU027 Ngày giường nội khoa loại 1 200.000 200.000

611 NGA002 Ngày giường nội khoa loại 1 (giường xếp) 100.000 100.000

612 NGA001 Ngày giường hồi sức cấp cứu, chống độc (giường xếp) 170.000 170.000

Nguyễn Văn Thường

GIÁM ĐỐC(đã ký)