Upload
others
View
8
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
CHUYÊN CUNG CẤP CÁP TÍN HIỆU THIẾT BỊ CHUYỂN ĐỔI HDMI UNITEK
41A TÔN THẤT TÙNG, F PHẠM NGŨ LÃO, QUẬN 1, TP.HCM
GIÁ LUÔN LUÔN THẤP NHẤT
QUÝ KHÁCH NHU CẦU MUA HÀNG SHIP VỀ TỈNH LIÊN HỆ
SỐ ĐIỆN THOẠI: 0908.433.438 - 0868.666068 (Số di động)
EMAIL: [email protected]
BẢNG BÁO GIÁ
CÁP HDMI HIỆU DINTECH
Tên Sản Phẩm Mô Tả Chi Tiết Giá BH
CÁP HDMI – THƯỜNG 1M5 (1
.4)
- Cáp chuẩn HDMI 1.3 - Cáp chống nhiễu cực tốt.
12.000 1 Thán
g
CÁP HDMI - DINTECH 1M5 (1
.4)
- Cáp chuẩn HDMI 1.4 hỗ trợ 3D hiệu DINTECH. - Cáp chống nhiễu cực tốt.
16.000 1
tháng
CÁP HDMI - DINTECH 3M (1.
4)
- Cáp chuẩn HDMI 1.4 hỗ trợ 3D hiệu DINTECH. - Cáp chống nhiễu cực tốt.
26.000 1
tháng
CÁP HDMI - DINTECH 5M (1.
- Cáp chuẩn HDMI 1.4 hỗ
34.000 1 tháng
4) trợ 3D hiệu DINTECH. - Cáp chống nhiễu cực tốt.
CÁP HDMI - DINTECH 10M (1
.4)
- Cáp chuẩn HDMI 1.4 hỗ trợ 3D hiệu DINTECH. - Cáp chống nhiễu cực tốt.
61.000 1
tháng
CÁP HDMI - DINTECH 15M (1
.4)
- Cáp chuẩn HDMI 1.4 hỗ trợ 3D hiệu DINTECH. - Cáp chống nhiễu cực tốt.
94.000 1
tháng
CÁP HDMI - DINTECH 20M (1
.4)
- Cáp chuẩn HDMI 1.4 hỗ trợ 3D hiệu DINTECH. - Cáp chống nhiễu cực tốt.
139.000
1 tháng
CÁP HDMI - DINTECH 25M (1
.4)
- Cáp chuẩn HDMI 1.4 hỗ trợ 3D hiệu DINTECH. - Cáp chống nhiễu cực tốt.
599.000
1 tháng
CÁP HDMI - DINTECH 30M (1
.4)
- Cáp chuẩn HDMI 1.4 hỗ trợ 3D hiệu DINTECH. - Cáp chống nhiễu cực tốt.
699.000
1 tháng
Cáp HDMI LENSY DẸP
Tên Sản Phẩm Mô Tả Chi
Tiết Giá BH
CÁP HDMI -
LENSY 1M5 (1.4)
YHB - XK 015 ( DẸP
)
- Cáp chuẩn
HDMI 1.4 hỗ trợ 3D.
- Cáp làm bằng
đồng nguyên
chất, chống nhiễu
cực tốt.
- Chỉ cần cắm
vào là chạy và tự
nhận dạng thiết
bị.
18.000 1 Tháng
CÁP HDMI -
LENSY 3M (1.4)
YHB - XK 030 ( DẸP
)
- Cáp chuẩn
HDMI 1.4 hỗ trợ 3D.
- Cáp làm bằng
đồng nguyên
chất, chống nhiễu
cực tốt.
- Chỉ cần cắm
vào là chạy và tự
nhận dạng thiết
bị.
29.000 1 tháng
CÁP HDMI -
LENSY 5M (1.4)
YHB - XK 050 ( DẸP
)
- Cáp chuẩn
HDMI 1.4 hỗ trợ 3D.
- Cáp làm bằng
đồng nguyên
chất, chống nhiễu
cực tốt.
- Chỉ cần cắm
vào là chạy và tự
nhận dạng thiết
bị.
37.000 1 tháng
CÁP HDMI -
LENSY 10M (1.4)
YHB - XK 110 ( DẸP
)
- Cáp chuẩn
HDMI 1.4 hỗ trợ 3D.
- Cáp làm bằng
đồng nguyên
chất, chống nhiễu
cực tốt.
- Chỉ cần cắm
vào là chạy và tự
nhận dạng thiết
bị.
80.000 1 tháng
CÁP HDMI -
LENSY 15M (1.4)
YHB - XK 115 ( DẸP
)
- Cáp chuẩn
HDMI 1.4 hỗ trợ 3D.
- Cáp làm bằng
đồng nguyên
chất, chống nhiễu
cực tốt.
- Chỉ cần cắm
120.000 1 tháng
vào là chạy và tự
nhận dạng thiết
bị.
CÁP HDMI -
LENSY 20M (1.4)
YHB - XK 120 ( DẸP
)
- Cáp chuẩn
HDMI 1.4 hỗ trợ 3D.
- Cáp làm bằng
đồng nguyên
chất, chống nhiễu
cực tốt.
- Chỉ cần cắm
vào là chạy và tự
nhận dạng thiết
bị.
170.000 1 tháng
THIẾT BỊ UNITEK
Tên Sản Phẩm Mô Tả Chi
Tiết Giá BH
Cáp HDMI 1.4 (1.5m) Unitek (Y-C 137)
- Cáp chuẩn HDMI 1.4 hỗ trợ 3D. - Cáp đạt độ phân giải Full HD (4096 x 2160). - Cáp đạt tốc độ cao 10.2 Gbps. - Cáp làm bằng đồng nguyên chất, chống nhiễu cực tốt. - Hai đầu cáp mạ vàng 24K chống ăn mòn bởi oxi hóa.
44,000
3 Thán
g
- Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị.
Cáp HDMI 1.4 (2m) Unitek (Y-C 138)
- Cáp chuẩn HDMI 1.4 hỗ trợ 3D. - Cáp đạt độ phân giải Full HD (4096 x 2160). - Cáp đạt tốc độ cao 10.2 Gbps. - Cáp làm bằng đồng nguyên chất, chống nhiễu cực tốt. - Hai đầu cáp mạ vàng 24K chống ăn mòn bởi oxi hóa. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị.
49,000
3 Thán
g
Cáp HDMI 1.4 (3m) Unitek (Y-C 139)
- Cáp chuẩn HDMI 1.4 hỗ trợ 3D. - Cáp đạt độ phân giải Full HD (4096 x 2160). - Cáp đạt tốc độ cao 10.2 Gbps. - Cáp làm bằng đồng nguyên chất, chống
58,000
3 Thán
g
nhiễu cực tốt. - Hai đầu cáp mạ vàng 24K chống ăn mòn bởi oxi hóa. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị.
Cáp HDMI 1.4 (5m) Unitek (Y-C 140)
- Cáp chuẩn HDMI 1.4 hỗ trợ 3D. - Cáp đạt độ phân giải Full HD (4096 x 2160). - Cáp đạt tốc độ cao 10.2 Gbps. - Cáp làm bằng đồng nguyên chất, chống nhiễu cực tốt. - Hai đầu cáp mạ vàng 24K chống ăn mòn bởi oxi hóa. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị.
84,000
3 Thán
g
Cáp HDMI 1.4 (8m) Unitek (Y-C 141)
- Cáp chuẩn HDMI 1.4 hỗ trợ 3D. - Cáp đạt độ phân giải Full HD (4096 x
227,000
3 Thán
g
2160). - Cáp đạt tốc độ cao 10.2 Gbps. - Cáp làm bằng đồng nguyên chất, chống nhiễu cực tốt. - Hai đầu cáp mạ vàng 24K chống ăn mòn bởi oxi hóa. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị.
Cáp HDMI 1.4 (10m) Unitek (Y-C 142)
- Cáp chuẩn HDMI 1.4 hỗ trợ 3D. - Cáp đạt độ phân giải Full HD (4096 x 2160). - Cáp đạt tốc độ cao 10.2 Gbps. - Cáp làm bằng đồng nguyên chất, chống nhiễu cực tốt. - Hai đầu cáp mạ vàng 24K chống ăn mòn bởi oxi hóa. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị.
240,000
3 Thán
g
Cáp HDMI 1.4 (15m) Unitek (Y-C 143)
- Cáp chuẩn HDMI 1.4 hỗ trợ 3D. - Cáp đạt độ phân giải Full HD (4096 x 2160). - Cáp đạt tốc độ cao 10.2 Gbps. - Cáp làm bằng đồng nguyên chất, chống nhiễu cực tốt. - Hai đầu cáp mạ vàng 24K chống ăn mòn bởi oxi hóa. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị.
350,000
3 Thán
g
Cáp HDMI 1.4 (20m) Unitek (Y-C 144)
- Cáp chuẩn HDMI 1.4 hỗ trợ 3D. - Cáp đạt độ phân giải Full HD (4096 x 2160). - Cáp đạt tốc độ cao 10.2 Gbps. - Cáp làm bằng đồng nguyên chất, chống nhiễu cực tốt. - Hai đầu cáp mạ vàng 24K
420,000
3 Thán
g
chống ăn mòn bởi oxi hóa. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị.
Cáp HDMI 1.4 (15m) Unitek (Y-C 109A)
- Cáp chuẩn HDMI 1.4 hỗ trợ 3D. - Cáp đạt độ phân giải Full HD (4096 x 2160). - Cáp đạt tốc độ cao 10.2 Gbps. - Tích hợp IC khuếch đại tín hiệu, chống nhiễu siêu tốt. - Hai đầu cáp mạ vàng 24K chống ăn mòn bởi oxi hóa. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị.
578,000
3 Thán
g
Cáp HDMI 1.4 (20m) Unitek (Y-C 110A)
- Cáp chuẩn HDMI 1.4 hỗ trợ 3D. - Cáp đạt độ phân giải Full HD (4096 x 2160). - Cáp đạt tốc độ cao 10.2 Gbps.
778,000
3 Thán
g
- Tích hợp IC khuếch đại tín hiệu, chống nhiễu siêu tốt. - Hai đầu cáp mạ vàng 24K chống ăn mòn bởi oxi hóa. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị.
Cáp HDMI - 3m Unitek
( 3M19A )dẹp
- Cáp chuẩn HDMI 1.4 hỗ trợ 3D. - Cáp đạt độ phân giải Full HD (4096 x 2160). - Cáp đạt tốc độ cao 10.2 Gbps. - Cáp làm bằng đồng nguyên chất, chống nhiễu cực tốt. - Hai đầu cáp mạ vàng 24K chống ăn mòn bởi oxi hóa. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị.
81,000
3 Tháng
Cáp HDMI - 5m Unitek
( 5M19A )dẹp
- Cáp chuẩn HDMI 1.4 hỗ trợ 3D. - Cáp đạt độ phân giải Full HD (4096 x 2160). - Cáp đạt tốc độ cao 10.2 Gbps. - Cáp làm bằng đồng nguyên chất, chống nhiễu cực tốt. - Hai đầu cáp mạ vàng 24K chống ăn mòn bởi oxi hóa. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị.
109,000
3 Tháng
Cáp HDMI 1.4 (1.8m) Unitek (Y-C 113A)
- Cáp chuẩn HDMI 1.4 hỗ trợ 3D. - Cáp đạt độ phân giải Full HD (4096 x 2160). - Cáp đạt tốc độ cao 10.2 Gbps. - Cáp làm bằng đồng nguyên chất, chống nhiễu cực tốt. - Hai đầu cáp mạ vàng 24K
106,000
3 Thán
g
chống ăn mòn bởi oxi hóa. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị.
Cáp HDMI 1.4 (3m) Unitek (Y-C 114A)
- Cáp chuẩn HDMI 1.4 hỗ trợ 3D. - Cáp đạt độ phân giải Full HD (4096 x 2160). - Cáp đạt tốc độ cao 10.2 Gbps. - Cáp làm bằng đồng nguyên chất, chống nhiễu cực tốt. - Hai đầu cáp mạ vàng 24K chống ăn mòn bởi oxi hóa. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị.
117,000
3 Thán
g
Cáp HDMI 1.4 (5m) Unitek (Y-C 115A)
- Cáp chuẩn HDMI 1.4 hỗ trợ 3D. - Cáp đạt độ phân giải Full HD (4096 x 2160). - Cáp đạt tốc độ cao 10.2 Gbps. - Cáp làm
167,000
3 Thán
g
bằng đồng nguyên chất, chống nhiễu cực tốt. - Hai đầu cáp mạ vàng 24K chống ăn mòn bởi oxi hóa. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị.
Cáp HDMI 1.4 (10m) Unitek (Y-C 116A)
- Cáp chuẩn HDMI 1.4 hỗ trợ 3D. - Cáp đạt độ phân giải Full HD (4096 x 2160). - Cáp đạt tốc độ cao 10.2 Gbps. - Cáp làm bằng đồng nguyên chất, chống nhiễu cực tốt. - Hai đầu cáp mạ vàng 24K chống ăn mòn bởi oxi hóa. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị.
378,000
3 Thán
g
Cáp HDMI 1.4 (1.5m) Unitek (Y-C 146)
- Cáp chuẩn HDMI 1.4 hỗ trợ 3D. - Cáp đạt độ phân giải Full HD (4096 x 2160). - Cáp đạt tốc độ cao 10.2 Gbps. - Cáp làm bằng đồng nguyên chất, chống nhiễu cực tốt. - Hai đầu cáp mạ vàng 24K chống ăn mòn bởi oxi hóa. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị.
132,000
3 Thán
g
Cáp HDMI 1.4 (3m) Unitek (Y-C 148)
- Cáp chuẩn HDMI 1.4 hỗ trợ 3D. - Cáp đạt độ phân giải Full HD (4096 x 2160). - Cáp đạt tốc độ cao 10.2 Gbps. - Cáp làm bằng đồng nguyên chất, chống nhiễu cực tốt. - Hai đầu cáp mạ vàng 24K
148,000
3 Thán
g
chống ăn mòn bởi oxi hóa. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị.
Cáp HDMI 1.4 (1.5m) Unitek (Y-C 154) (Dây Dẹp)
- Cáp siêu mỏng chuẩn HDMI 1.4 hỗ trợ 3D. - Cáp đạt độ phân giải Full HD (4096 x 2160). - Cáp đạt tốc độ cao 10.2 Gbps. - Cáp làm bằng đồng nguyên chất, chống nhiễu cực tốt. - Hai đầu cáp mạ vàng 24K chống ăn mòn bởi oxi hóa. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị.
70,000
3 Thán
g
Cáp HDMI 1.4 (3m) Unitek (Y-C 155) (Dây Dẹp)
- Cáp siêu mỏng chuẩn HDMI 1.4 hỗ trợ 3D. - Cáp đạt độ phân giải Full HD (4096 x 2160). - Cáp đạt tốc độ cao
88,000
3 Thán
g
10.2 Gbps. - Cáp làm bằng đồng nguyên chất, chống nhiễu cực tốt. - Hai đầu cáp mạ vàng 24K chống ăn mòn bởi oxi hóa. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị.
Cáp HDMI (30m) Unitek (Y-C 171)
- Cáp chuẩn HDMI 1.4 hỗ trợ 3D. - Cáp đạt độ phân giải Full HD (4096 x 2160). - Cáp đạt tốc độ cao 10.2 Gbps. - Cáp làm bằng đồng nguyên chất. Tích hợp IC khuếch đại tín hiệu, chống nhiễu siêu tốt. - Hai đầu cáp mạ vàng 24K chống ăn mòn bởi oxi hóa.
1,209,000
3 Thán
g
Cáp HDMI (40m) Unitek (Y-C 173)
- Cáp chuẩn HDMI 1.4 hỗ trợ 3D. - Cáp đạt độ phân giải Full HD (4096 x 2160). - Cáp đạt tốc độ cao 10.2 Gbps. - Cáp làm bằng đồng nguyên chất. Tích hợp IC khuếch đại tín hiệu, chống nhiễu siêu tốt. - Hai đầu cáp mạ vàng 24K chống ăn mòn bởi oxi hóa.
1,923,000
3 Thán
g
Cáp HDMI (50m) Unitek (Y-C 174)
- Cáp chuẩn HDMI 1.4 hỗ trợ 3D. - Cáp đạt độ phân giải Full HD (4096 x 2160). - Cáp đạt tốc độ cao 10.2 Gbps. - Cáp làm bằng đồng nguyên chất. Tích hợp IC khuếch đại tín hiệu, chống nhiễu siêu tốt.
2,785,000
3 Thán
g
- Hai đầu cáp mạ vàng 24K chống ăn mòn bởi oxi hóa.
Cáp HDMI (60m) + USB Unitek (Y-C 175)
- Cáp chuẩn HDMI 1.4 hỗ trợ 3D. - Cáp đạt độ phân giải Full HD (4096 x 2160). - Cáp đạt tốc độ cao 10.2 Gbps. - Cáp làm bằng đồng nguyên chất. Tích hợp IC và 2 cổng cắm USB khuếch đại tín hiệu, chống nhiễu siêu tốt. - Hai đầu cáp mạ vàng 24K chống ăn mòn bởi oxi hóa..
3,239,000
3 Thán
g
Cáp HDMI (70m) + USB Unitek (Y-C 176)
- Cáp chuẩn HDMI 1.4 hỗ trợ 3D. - Cáp đạt độ phân giải Full HD (4096 x 2160). - Cáp đạt tốc độ cao 10.2 Gbps. - Cáp làm bằng đồng nguyên
3,805,000
3 Thán
g
chất. Tích hợp IC và 2 cổng cắm USB khuếch đại tín hiệu, chống nhiễu siêu tốt. - Hai đầu cáp mạ vàng 24K chống ăn mòn bởi oxi hóa..
Cáp VGA LCD 3C+6 (1.5m) Unitek (Y-C 503A)
- Cáp có 2 cục chống nhiễu kép Ferit từ tính. - Cáp chuẩn 3C+6 với độ nét cao. - Cáp chuyên dùng cho các màn hình LCD. - Tích hợp IC khuếch đại tín hiệu, chống nhiễu siêu tốt. - Cáp đạt độ phân giải (1600 x 1280). - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị.
38,000
3 Thán
g
Cáp VGA LCD 3C+6 (3m) Unitek (Y-C 504A)
- Cáp có 2 cục chống nhiễu kép Ferit từ tính. - Cáp chuẩn 3C+6 với độ nét cao. - Cáp chuyên dùng cho các màn hình LCD. - Tích hợp IC khuếch đại tín hiệu, chống nhiễu siêu tốt. - Cáp đạt độ phân giải (1600 x 1280). - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị.
54,000
3 Thán
g
Cáp VGA LCD 3C+6 (5m) Unitek (Y-C 505A)
- Cáp có 2 cục chống nhiễu kép Ferit từ tính. - Cáp chuẩn 3C+6 với độ nét cao. - Cáp chuyên dùng cho các màn hình LCD. - Tích hợp IC khuếch đại tín hiệu,
64,000
3 Thán
g
chống nhiễu siêu tốt. - Cáp đạt độ phân giải (1600 x 1280). - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị.
Cáp VGA LCD 3C+6 (10m) Unitek (Y-C 506A)
- Cáp có 2 cục chống nhiễu kép Ferit từ tính. - Cáp chuẩn 3C+6 với độ nét cao. - Cáp chuyên dùng cho các màn hình LCD. - Tích hợp IC khuếch đại tín hiệu, chống nhiễu siêu tốt. - Cáp đạt độ phân giải (1600 x 1280). - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị.
127,000
3 Thán
g
Cáp VGA LCD 3C+6 (15m) Unitek (Y-C 507A)
- Cáp có 2 cục chống nhiễu kép Ferit từ tính. - Cáp
163,000
3 Thán
g
chuẩn 3C+6 với độ nét cao. - Cáp chuyên dùng cho các màn hình LCD. - Tích hợp IC khuếch đại tín hiệu, chống nhiễu siêu tốt. - Cáp đạt độ phân giải (1600 x 1280). - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị.
Cáp VGA LCD 3C+6 (20m) Unitek (Y-C 508A)
- Cáp có 2 cục chống nhiễu kép Ferit từ tính. - Cáp chuẩn 3C+6 với độ nét cao. - Cáp chuyên dùng cho các màn hình LCD. - Tích hợp IC khuếch đại tín hiệu, chống nhiễu siêu tốt. - Cáp đạt độ phân giải (1600 x 1280).
223,000
3 Thán
g
- Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị.
Cáp VGA LCD 3C+6 (25m) Unitek (Y-C 509A)
- Cáp có 2 cục chống nhiễu kép Ferit từ tính. - Cáp chuẩn 3C+6 với độ nét cao. - Cáp chuyên dùng cho các màn hình LCD. - Tích hợp IC khuếch đại tín hiệu, chống nhiễu siêu tốt. - Cáp đạt độ phân giải (1600 x 1280). - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị.
288,000
3 Thán
g
Cáp VGA LCD 3C+6 (30m) Unitek (Y-C 510A)
- Cáp có 2 cục chống nhiễu kép Ferit từ tính. - Cáp chuẩn 3C+6 với độ nét cao. - Cáp chuyên dùng cho các màn
349,000
3 Thán
g
hình LCD. - Tích hợp IC khuếch đại tín hiệu, chống nhiễu siêu tốt. - Cáp đạt độ phân giải (1600 x 1280). - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị.
Cáp UTP Cat 5e (1.8m) Unitek (Y-C 801) (Dây Dẹp)
- Cáp siêu mỏng chuẩn Cat 5e với tần số 100 MHz. - Tiêu chuẩn truyền dẫn T568B. - Giao diện nhận RJ45.8PIN. - Tốc độ truyền dẫn đạt Gigabit 10 / 100 Mbps. - Bên ngoài che phủ PVC nguyên chất cao cấp. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị.
31,000
1 Thán
g
Cáp UTP Cat 5e (3m) Unitek (Y-C 802) (Dây Dẹp)
- Cáp siêu mỏng chuẩn Cat 5e với tần số 100 MHz. - Tiêu chuẩn truyền dẫn T568B. - Giao diện nhận RJ45.8PIN. - Tốc độ truyền dẫn đạt Gigabit 10 / 100 Mbps. - Bên ngoài che phủ PVC nguyên chất cao cấp. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị.
40,000
1 Thán
g
Cáp UTP Cat 5e (5m) Unitek (Y-C 803) (Dây Dẹp)
- Cáp siêu mỏng chuẩn Cat 5e với tần số 100 MHz. - Tiêu chuẩn truyền dẫn T568B. - Giao diện nhận RJ45.8PIN. - Tốc độ truyền dẫn đạt Gigabit 10 / 100 Mbps. - Bên ngoài che phủ PVC
46,000
1 Thán
g
nguyên chất cao cấp. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị.
Cáp UTP Cat 5e (2m) Unitek (Y-C 810)
- Cáp chuẩn Cat 5e với tần số 100 MHz. - Tiêu chuẩn truyền dẫn T568B. - Giao diện nhận RJ45.8PIN. - Tốc độ truyền dẫn đạt Gigabit 10 / 100 Mbps. - Bên ngoài che phủ PVC nguyên chất cao cấp. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị.
39,000
1 Thán
g
Cáp UTP Cat 5e (3m) Unitek (Y-C 811)
- Cáp chuẩn Cat 5e với tần số 100 MHz. - Tiêu chuẩn truyền dẫn T568B. - Giao diện nhận RJ45.8PIN. - Tốc độ truyền dẫn
38,000
1 Thán
g
đạt Gigabit 10 / 100 Mbps. - Bên ngoài che phủ PVC nguyên chất cao cấp. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị.
Cáp UTP Cat 5e (5m) Unitek (Y-C 812)
- Cáp chuẩn Cat 5e với tần số 100 MHz. - Tiêu chuẩn truyền dẫn T568B. - Giao diện nhận RJ45.8PIN. - Tốc độ truyền dẫn đạt Gigabit 10 / 100 Mbps. - Bên ngoài che phủ PVC nguyên chất cao cấp. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị.
46,000
1 Thán
g
Cáp UTP Cat 5e (10m) Unitek (Y-C 813)
- Cáp chuẩn Cat 5e với tần số 100 MHz. - Tiêu chuẩn truyền dẫn
76,000
1 Thán
g
T568B. - Giao diện nhận RJ45.8PIN. - Tốc độ truyền dẫn đạt Gigabit 10 / 100 Mbps. - Bên ngoài che phủ PVC nguyên chất cao cấp. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị.
Cáp UTP Cat 5e (15m) Unitek (Y-C 814)
- Cáp chuẩn Cat 5e với tần số 100 MHz. - Tiêu chuẩn truyền dẫn T568B. - Giao diện nhận RJ45.8PIN. - Tốc độ truyền dẫn đạt Gigabit 10 / 100 Mbps. - Bên ngoài che phủ PVC nguyên chất cao cấp. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị.
96,000
1 Thán
g
Cáp UTP Cat 5e (20m) Unitek (Y-C 815)
- Cáp chuẩn Cat 5e với tần số 100 MHz. - Tiêu chuẩn truyền dẫn T568B. - Giao diện nhận RJ45.8PIN. - Tốc độ truyền dẫn đạt Gigabit 10 / 100 Mbps. - Bên ngoài che phủ PVC nguyên chất cao cấp. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị.
153,000
1 Thán
g
Cáp UTP Cat 5e (25m) Unitek (Y-C 816)
- Cáp chuẩn Cat 5e với tần số 100 MHz. - Tiêu chuẩn truyền dẫn T568B. - Giao diện nhận RJ45.8PIN. - Tốc độ truyền dẫn đạt Gigabit 10 / 100 Mbps. - Bên ngoài che phủ PVC nguyên chất cao
183,000
1 Thán
g
cấp. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị.
Cáp UTP Cat 5e (30m) Unitek (Y-C 817)
- Cáp chuẩn Cat 5e với tần số 100 MHz. - Tiêu chuẩn truyền dẫn T568B. - Giao diện nhận RJ45.8PIN. - Tốc độ truyền dẫn đạt Gigabit 10 / 100 Mbps. - Bên ngoài che phủ PVC nguyên chất cao cấp. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị.
206,000
1 Thán
g
Cáp UTP Cat 6 (2m) Unitek (Y-C 810ABL)
- Cáp chuẩn Cat 6 với tần số 250 MHz. - Tiêu chuẩn truyền dẫn T568B. - Giao diện nhận RJ45.8PIN. - Tốc độ truyền dẫn đạt Gigabit 10 / 100 / 1000 Mbps.
31,000
1 Thán
g
- Bên ngoài che phủ PVC nguyên chất cao cấp. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị.
Cáp UTP Cat 6 (3m) Unitek (Y-C 811ABL)
- Cáp chuẩn Cat 6 với tần số 250 MHz. - Tiêu chuẩn truyền dẫn T568B. - Giao diện nhận RJ45.8PIN. - Tốc độ truyền dẫn đạt Gigabit 10 / 100 / 1000 Mbps. - Bên ngoài che phủ PVC nguyên chất cao cấp. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị.
37,000
1 Thán
g
Cáp UTP Cat 6 (5m) Unitek (Y-C 812ABL)
- Cáp chuẩn Cat 6 với tần số 250 MHz. - Tiêu chuẩn truyền dẫn T568B. - Giao diện nhận RJ45.8PIN. - Tốc độ
43,000
1 Thán
g
truyền dẫn đạt Gigabit 10 / 100 / 1000 Mbps. - Bên ngoài che phủ PVC nguyên chất cao cấp. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị.
Cáp UTP Cat 6 (10m) Unitek (Y-C 813ABL)
- Cáp chuẩn Cat 6 với tần số 250 MHz. - Tiêu chuẩn truyền dẫn T568B. - Giao diện nhận RJ45.8PIN. - Tốc độ truyền dẫn đạt Gigabit 10 / 100 / 1000 Mbps. - Bên ngoài che phủ PVC nguyên chất cao cấp. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị.
66,000
1 Thán
g
Cáp UTP Cat 6 (15m) Unitek (Y-C 814ABL)
- Cáp chuẩn Cat 6 với tần số 250 MHz. - Tiêu chuẩn truyền dẫn T568B.
88,000
1 Thán
g
- Giao diện nhận RJ45.8PIN. - Tốc độ truyền dẫn đạt Gigabit 10 / 100 / 1000 Mbps. - Bên ngoài che phủ PVC nguyên chất cao cấp. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị.
Cáp UTP Cat 6 (20m) Unitek (Y-C 815ABL)
- Cáp chuẩn Cat 6 với tần số 250 MHz. - Tiêu chuẩn truyền dẫn T568B. - Giao diện nhận RJ45.8PIN. - Tốc độ truyền dẫn đạt Gigabit 10 / 100 / 1000 Mbps. - Bên ngoài che phủ PVC nguyên chất cao cấp. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị.
99,000
1 Thán
g
Cáp USB 2.0 -> COM 9 Unitek (Y - 105A)
- Chuyển dữ liệu USB 2.0 với tốc độ 480 Mbps. - Kết nối máy tính với các thiết bị hỗ trợ cổng RS 232. - Sử dụng Chipset PL 2303. Cáp làm bằng đồng nguyên chất và có lưới bọc chống nhiễu siêu tốt. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị. - Chiều dài dây cáp : 1.5m
111,000
3 Thán
g
Cáp USB 2.0 -> RS 232 Unitek (Y - 107)
- Chuyển dữ liệu USB 2.0 với tốc độ 480 Mbps. - Hỗ trợ cổng ECP / EPP / SPP. - Cáp làm bằng đồng nguyên chất và có lưới bọc chống nhiễu siêu tốt. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự
230,000
3 Thán
g
nhận dạng thiết bị. - Chiều dài dây cáp : 1.2m
Cáp USB 2.0 -> Parallel LPT Unitek (Y - 120)
- Chuyển dữ liệu USB 2.0 với tốc độ 480 Mbps. - Hỗ trợ IEEE 1284. - Cáp làm bằng đồng nguyên chất và có lưới bọc chống nhiễu. Chuyên dùng cho các máy In và các máy Scan.... - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị. - Chiều dài dây cáp : 1.5m
126,000
3 Thán
g
Cáp USB 2.0 -> COM 25 Unitek (Y - 121)
- Chuyển dữ liệu USB 2.0 với tốc độ 480 Mbps. - Hỗ trợ IEEE 1284. - Cáp làm bằng đồng nguyên chất và có lưới bọc chống nhiễu. Chuyên dùng cho các máy In và các máy
122,000
3 Thán
g
Scan.... - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị. - Chiều dài dây cáp : 1.5m
Cáp Micro HDMI -> HDMI Unitek (Y-C 153)
- Chuyển từ cổng Micro HDMI trên điện thoại, máy ảnh sang cổng chuẩn HDMI trên màn hình, Tivi… - Cổng Micro HDMI thường được tích hợp trên điện thoại Sony, Nokia, máy ảnh Nikon, Canon… - Hai đầu cáp mạ vàng 24K chống ăn mòn bởi oxi hóa. - Chiều dài dây cáp : 1.5m
56,000
1 Thán
g
Cáp USB 2.0 -> 2 PS2 Unitek (Y - 155)
- Chuyển dữ liệu USB 2.0 với tốc độ 480 Mbps. - Một cổng USB chia ra 2 cổng PS2 dùng để kết nối Mouse và
46,000
1 Thán
g
Keyboard. Thiết kế cho những dòng máy tính bàn hay Laptop đời mới khi không có cổng PS2. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị. - Chiều dài dây cáp : 15cm
Cáp USB 2.0 -> 2 MIDI Unitek (Y - 156)
- Chuyển dữ liệu USB 2.0 với tốc độ 480 Mbps. - Kết nối đàn, các thiết bị nhạc cụ hay các thiết bị điều phối âm thanh, ánh sáng với máy tính qua cổng USB. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị. - Điều khiển âm thanh, ánh sáng từ máy tính. - Chiều dài dây cáp : 2m
232,000
3 Thán
g
Cáp HDMI -> VGA + Audio Unitek (Y - 5302)
- Hỗ trợ cổng Audio 3.5mm ra loa hoặc tai nghe. - Độ phân giải cao lên đến (1920 x 1080). - Hỗ trợ Video chuẩn Full HD 1080P. - Hỗ trợ Pixel tốc độ 25 MHz đến 165 MHz. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị. - Chiều dài dây cáp : 20cm
335,000
3 Thán
g
Cáp HDMI -> VGA (K) + Micro USB Unitek (Y - 5303)
- Hỗ trợ cổng Micro USB để cấp thêm nguồn. - Độ phân giải cao lên đến (1920 x 1080) - Hỗ trợ Video chuẩn Full HD 1080P. - Hai đầu cáp mạ vàng 24K chống ăn mòn bởi oxi hóa. - Cáp được thiết kế mỏng d p, nhỏ
291,000
3 Thán
g
gọn - Chiều dài dây cáp : 1.5m
Cáp HDMI -> VGA + Audio + Micro USB Unitek (Y - 5304)
- Hỗ trợ cổng Audio 3.5mm ra loa hoặc tai nghe. - Hỗ trợ cổng Micro USB để cấp thêm nguồn. - Độ phân giải cao lên đến (1920 x 1080) - Hỗ trợ Video chuẩn Full HD 1080P. - Hai đầu cáp mạ vàng 24K chống ăn mòn bởi oxi hóa. - Chiều dài dây cáp : 20cm
291,000
3 Thán
g
Cáp Mini HDMI -> VGA Unitek (Y - 5311)
- Thiết bị được sử dụng Chipset Equalizer. - Hỗ trợ hình ảnh tương tự UXGA và Full 1080P. - Hỗ trợ độ phân giải với tần số 25 MHz đến 165 MHz. - Có thể tháo được
270,000
3 Thán
g
đầu nối Mini HDMI để sài đầu chuẩn HDMI. Đầu mạ vàng 24K chống ăn mòn oxi hóa. - Chiều dài dây cáp : 20cm
Cáp Micro HDMI -> VGA Unitek (Y - 5321)
- Thiết bị được sử dụng Chipset Equalizer. - Hỗ trợ hình ảnh tương tự UXGA và Full 1080P. - Hỗ trợ độ phân giải với tần số 25 MHz đến 165 MHz. - Có thể tháo được đầu nối Micro HDMI để sài đầu chuẩn HDMI. Đầu mạ vàng 24K chống ăn mòn oxi hóa. - Chiều dài dây cáp : 20cm
296,000
3 Thán
g
Cáp USB 2.0 -> RS 485 Unitek (Y - 1081)
- Chuyển dữ liệu USB 2.0 với tốc độ 480 Mbps. - TIA / EIA - RS 485 tiêu
197,000
3 Thán
g
chuẩn phù hợp. - Sử dụng Chipset ATC 820. - Không cần nguồn cấp ngoài hay hỗ trợ, sử dụng nguồn trực tiếp từ cổng kết nối USB 2.0 - Chiều dài dây cáp : 0.8m
Cáp USB 2.0 -> Micro USB + Hub Charging Unitek (Y - 2013)
- Chuyển dữ liệu USB 2.0 với tốc độ 480 Mbps. - Sử dụng kết nối được với nhiều thiết bị. - Ngoài ra có thể đọc, truyền dữ liệu, sạc và nối dài USB. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị. - Hỗ trợ cho các dòng điện thoại và máy tính bảng. - Chiều dài dây cáp : 20cm
61,000
1 Thán
g
Cáp USB 3.0 -> IDE + SATA 2.5/3.5 Unitek (Y - 3322A)
- Chuyển dữ liệu USB 3.0 với tốc độ 5 Gbps. - Tương thích USB 2.0 có tốc độ 480 Mbps. - Hỗ trợ SATA 2.5" / 3.5" HDD, IDE 2.5" / 3.5" HDD. - Kết nối và lưu dữ liệu trên HDD thay cho USB. - Hỗ trợ kết nối SATA III (6 Gbps), SATA II (3 Gbps) và SATA I (1.5 Gbps).
333,000
3 Thán
g
Cáp USB 3.0 -> LAN Unitek (Y - 3461)
- Chuyển dữ liệu USB 3.0 với tốc độ 5 Gbps. - Tương thích USB 2.0 có tốc độ 480 Mbps. - Hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu Gigabit 1000 Mbps. - Tương thích với chuẩn IEEE 802.3, 802.3U, 802.3AB - Hỗ trợ IEEE 802.3AZ
275,000
3 Thán
g
(Energy Efficient Ethernet). - Chiều dài dây cáp : 25cm
Cáp USB 3.0 -> 2 Ports LAN Unitek (Y - 3463)
- Chuyển dữ liệu USB 3.0 với tốc độ 5 Gbps. - Tương thích USB 2.0 có tốc độ 480 Mbps. - Hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu Gigabit 1000 Mbps. - Tương thích với chuẩn IEEE 802.3, 802.3U, 802.3AB - Hỗ trợ IEEE 802.3AZ (Energy Efficient Ethernet). - Chiều dài dây cáp : 25cm
495,000
3 Thán
g
Cáp USB 3.0 -> HDMI Unitek (Y - 3702)
- Chuyển dữ liệu USB 3.0 với tốc độ 5 Gbps. - Tương thích USB 2.0 có tốc độ 480 Mbps. - Độ phân giải cao lên đến (1920 x 1080) - Hỗ trợ
674,000
3 Thán
g
Video chuẩn Full HD 1080P. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị. - Chiều dài dây cáp : 25cm
Cáp USB 3.0 -> Displayport Unitek (Y - 3703)
- Chuyển dữ liệu USB 3.0 với tốc độ 5 Gbps. - Tương thích USB 2.0 có tốc độ 480 Mbps. - Độ phân giải cao lên đến (2560 x 1600) - Hỗ trợ Video chuẩn Full HD 1080P. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị. - Chiều dài dây cáp : 25cm
902,000
3 Thán
g
Cáp USB 3.0 -> Micro B Unitek (Y-C 415) (Dây Dẹp)
- Chuyển dữ liệu USB 3.0 với tốc độ 5 Gbps. - Sử dụng kết nối được với nhiều thiết bị. - Dùng kết nối HDD Box 3.0 chuẩn
44,000
1 Thán
g
USB 3.0 tới PC, Laptop. Hỗ trợ truyền dữ liệu và sạc cho các dòng điện thoại như Galaxy Note 3...... - Chiều dài dây cáp : 1m5
Cáp USB 2.0 -> Micro USB Unitek (Y-C 425)
- Chuyển dữ liệu USB 2.0 với tốc độ 480 Mbps. - Sử dụng kết nối được với nhiều thiết bị. - Ngoài ra có thể sạc và truyền dữ liệu cho điện thoại. - Cáp làm bằng đồng nguyên chất và có lưới bọc chống nhiễu siêu tốt. Cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị. - Chiều dài dây cáp : 1.5m
32,000
1 Thán
g
Cáp USB 2.0 -> Micro USB Unitek (Y-C 434)
- Chuyển dữ liệu USB 2.0 với tốc độ 480 Mbps. - Sử
32,000
1 Thán
g
dụng kết nối được với nhiều thiết bị. - Ngoài ra có thể sạc và truyền dữ liệu cho điện thoại. - Cáp làm bằng đồng nguyên chất và có lưới bọc chống nhiễu siêu tốt. Cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị. - Chiều dài dây cáp : 1.5m
Cáp 1394 2Đ USB 2.0 + Mini USB Unitek (Y-C 436)
- Chuyển dữ liệu USB 2.0 với tốc độ 480 Mbps. - Có một dây USB nhánh dài 20cm cấp nguồn bổ sung. - Cáp làm bằng đồng nguyên chất và có lưới bọc chống nhiễu siêu tốt. Cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị. - Chiều dài dây cáp
32,000
1 Thán
g
: 0.8m
Cáp Chữ Y 3 Đầu USB 2.0 Unitek (Y-C 437)
- Chuyển dữ liệu USB 2.0 với tốc độ 480 Mbps. - Có một dây USB nhánh dài 20cm cấp nguồn bổ sung. - Dùng cho ổ cứng di động USB 2.0 - Cáp làm bằng đồng nguyên chất và có lưới bọc chống nhiễu siêu tốt. Cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị. - Chiều dài dây cáp : 0.8m
29,000
1 Thán
g
Cáp USB OTG 2.0 -> Micro USB Unitek (Y-C 438)
- Chuyển dữ liệu USB 2.0 với tốc độ 480 Mbps. - Sử dụng kết nối được với Mouse, Keyboard và nhiều thiết bị. Hỗ trợ cho các dòng điện thoại và máy tính bảng. - Ngoài ra có thể
19,000
1 Thán
g
đọc, truyền dữ liệu và nối dài USB. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị. - Chiều dài dây cáp : 20cm
Cáp USB OTG 2.0 -> Mini USB Unitek (Y-C 439)
- Chuyển dữ liệu USB 2.0 với tốc độ 480 Mbps. - Sử dụng kết nối được với Mouse, Keyboard và nhiều thiết bị. Hỗ trợ cho các dòng điện thoại và máy tính bảng. - Ngoài ra có thể đọc, truyền dữ liệu và nối dài USB. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị. - Chiều dài dây cáp : 20cm
19,000
1 Thán
g
Cáp USB 2.0 -> Micro USB Unitek (Y-C 440) (Dây Dẹp)
- Chuyển dữ liệu USB 2.0 với tốc độ 480 Mbps. - Sử dụng kết
72,000
1 Thán
g
nối được với nhiều thiết bị. - Ngoài ra có thể sạc và truyền dữ liệu cho điện thoại. - Hai đầu cáp mạ vàng 24K chống ăn mòn bởi oxi hóa. - Thiết kế dây cáp mỏng d p, tiện lợi cho nơi chật h p. - Chiều dài dây cáp : 20cm
Cáp USB 2.0 -> Iphone 5 + Micro USB Unitek (Y - 440APK) (Dây Dẹp)
- Chuyển dữ liệu USB 2.0 với tốc độ 480 Mbps. - Tích hợp 2 In 1 cổng Micro USB và cổng Lightning. - Sử dụng kết nối được với nhiều thiết bị. - Ngoài ra có thể sạc và truyền dữ liệu cho điện thoại. - Thiết kế dây cáp mỏng d p, tiên lợi cho
123,000
1 Thán
g
nơi chật h p. - Chiều dài dây cáp : 30cm
Cáp USB 2.0 -> Iphone 5 Unitek (Y-C 472GY)
- Chuyển dữ liệu USB 2.0 với tốc độ 480 Mbps. - Sử dụng kết nối được với nhiều thiết bị. - Ngoài ra có thể sạc và truyền dữ liệu cho điện thoại. - Hai đầu cáp mạ vàng 24K chống ăn mòn bởi oxi hóa. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị. - Chiều dài dây cáp : 1.2m
63,000
1 Thán
g
Cáp Type-C -> Micro USB Unitek (Y-C 473BK)
- Chuyển dữ liệu USB 3.1 với tốc độ 10 Gbps. - Có khả năng cấp nguồn cho nhiều thiết bị di động. - Laptop cũng có thể sạc thông qua kết nối USB này.
54,000
1 Thán
g
- Ngoài ra có thể sạc, truyền và kết nối dữ liệu cho nhiều thiết bị. Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị. - Chiều dài dây cáp : 1m
Cáp Type-C -> USB 3.0 Unitek (Y-C 474BK)
- Chuyển dữ liệu USB 3.1 với tốc độ 10 Gbps. - Có khả năng cấp nguồn cho nhiều thiết bị di động. - Laptop cũng có thể sạc thông qua kết nối USB này. - Ngoài ra có thể sạc, truyền và kết nối dữ liệu cho nhiều thiết bị. Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị. - Chiều dài dây cáp : 1m
84,000
1 Thán
g
Cáp Type-C -> Micro B Unitek (Y-C 475BK)
- Chuyển dữ liệu USB 3.1 với tốc độ 10 Gbps. - Có khả năng cấp
84,000
1 Thán
g
nguồn cho nhiều thiết bị di động. - Laptop cũng có thể sạc thông qua kết nối USB này. - Ngoài ra có thể sạc, truyền và kết nối dữ liệu cho nhiều thiết bị. Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị. - Chiều dài dây cáp : 1m
Cáp Type-C -> USB Nối Dài Unitek (Y-C 476BK)
- Chuyển dữ liệu USB 3.1 với tốc độ 10 Gbps. - Sử dụng kết nối được với Mouse, Keyboard và nhiều thiết bị. Hỗ trợ cho các dòng điện thoại và máy tính bảng. - Ngoài ra có thể đọc và truyền dữ liệu. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị. - Chiều
76,000
1 Thán
g
dài dây cáp : 20cm
Cáp Type-C Male to Male Unitek (Y-C 477BK)
- Chuyển dữ liệu USB 3.1 với tốc độ 10 Gbps. - Có khả năng cấp nguồn cho nhiều thiết bị di động. - Laptop cũng có thể sạc thông qua kết nối USB này. - Ngoài ra có thể sạc, truyền và kết nối dữ liệu cho nhiều thiết bị. Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị. - Chiều dài dây cáp : 1m
110,000
1 Thán
g
Cáp USB 2.0 -> Iphone 5 + Micro USB Unitek (Y-C 440D) (Dây Dẹp)
- Chuyển dữ liệu USB 2.0 với tốc độ 480 Mbps. - Tích hợp 2 In 1 cổng Micro USB và cổng Lightning. - Sử dụng kết nối được với nhiều thiết bị. - Ngoài ra có thể sạc và
110,000
1 Thán
g
truyền dữ liệu cho điện thoại. - Thiết kế dây cáp mỏng d p, có thể kéo ra dài và ngắn. - Chiều dài dây cáp : 1m
Cáp USB 2.0 -> Iphone 4 Unitek (Y-C 441) (Dây Dẹp)
- Chuyển dữ liệu USB 2.0 với tốc độ 480 Mbps. - Sử dụng kết nối được với nhiều thiết bị. - Ngoài ra có thể sạc và truyền dữ liệu cho điện thoại. - Thiết kế dây cáp mỏng d p, tiện lợi cho nơi chật h p. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị. - Chiều dài dây cáp :
72,000
1 Thán
g
Cáp USB 2.0 -> Micro USB Unitek (Y-C 444)
- Chuyển dữ liệu USB 2.0 với tốc độ 480 Mbps. - Sử dụng kết nối được
27,000
1 Thán
g
với nhiều thiết bị. - Ngoài ra có thể sạc và truyền dữ liệu cho điện thoại. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị. - Hỗ trợ cho các dòng điện thoại và máy tính bảng. - Chiều dài dây cáp : 1.5m
Cáp USB OTG 2.0 -> Micro USB Unitek (Y-C 445)
- Chuyển dữ liệu USB 2.0 với tốc độ 480 Mbps. - Sử dụng kết nối được với Mouse, Keyboard và nhiều thiết bị. Hỗ trợ cho các dòng điện thoại và máy tính bảng. - Ngoài ra có thể đọc, truyền dữ liệu và nối dài USB. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị.
26,000
1 Thán
g
- Chiều dài dây cáp : 20cm
Cáp Displayport -> DVI Unitek (Y-C 5118AA)
- Được hỗ trợ trên bất kì màn hình DVD - D bao gồm TV và Apple Cinema Display HD. - Cáp chuyển đổi hỗ trợ độ phân giải (1920 x 1200) cho PC và Full 1080P cho HDTV. - Tương thích với thông số kỹ thuật 1.1 Displayport. - Chiều dài dây cáp : 20cm
112,000
3 Thán
g
Cáp Displayport -> DVI Unitek (Y-C 5118BA)
- Được hỗ trợ trên bất kì màn hình DVD - D bao gồm TV và Apple Cinema Display HD. - Cáp chuyển đổi hỗ trợ độ phân giải (1920 x 1200) cho PC và Full 1080P cho HDTV. - Tương thích với
145,000
3 Thán
g
thông số kỹ thuật 1.1 Displayport. - Chiều dài dây cáp : 1m8
Cáp Displayport -> HDMI Unitek (Y-C 5118CA)
- Sử dụng cho các dòng Macbook Pro và thiết bị có cổng Displayport chuyển sang HDMI cắm trực tiếp vào màn hình LCD, LED.... - Cổng HDMI 1.4 hỗ trợ phát Video chuẩn 3D Full 1080P. Đạt độ phân giải HDTV Full HD (4096 x 2160). - Chiều dài dây cáp :
137,000
3 Thán
g
Cáp Displayport -> HDMI Unitek (Y-C 5118DA)
- Chuyển đổi từ cổng Displayport ở Laptop, máy tính hoặc thiết bị phát của bạn ra chuẩn HDMI. - Cổng HDMI 1.4 hỗ trợ phát Video chuẩn 3D Full 1080P.
112,000
3 Thán
g
Đạt độ phân giải HDTV Full HD (4096 x 2160). - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị. - Chiều dài dây cáp : 20cm
Cáp Displayport -> VGA Unitek (Y-C 5118E)
- Chuyển đổi từ cổng Displayport ở Laptop, máy tính hoặc thiết bị phát của bạn ra chuẩn VGA. - Cáp chuyển đổi hỗ trợ độ phân giải (1920 x 1200) cho PC và Full 1080P cho HDTV. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị. - Chiều dài dây cáp : 20cm
183,00
0
3 Thán
g
Cáp Displayport -> VGA Unitek (Y-C 5118F)
- Sử dụng cho các dòng Macbook Pro và thiết bị có cổng Displayport chuyển sang VGA cắm trực tiếp vào
200,000
3 Thán
g
màn hình LCD, Màn hình PC, Máy chiếu.... - Cáp chuyển đổi hỗ trợ độ phân giải (1920 x 1200) cho PC và Full 1080P cho HDTV. - Chiều dài dây cáp : 1.8m
Cáp Mini Displayport -> HDMI Unitek (Y-C 5119HF)
- Chuyển đổi từ cồng Mini Displayport ở Laptop, Macbook hoặc thiết bị phát của bạn ra chuẩn HDMI. - Cổng HDMI 1.4 hỗ trợ phát Video chuẩn 3D Full 1080P. Đạt độ phân giải HDTV Full HD (4096 x 2160). - Tương thích với Intel Thunderbolt. - Chiều dài dây cáp : 20cm
145,000
3 Thán
g
Cáp Micro USB -> HDMI Unitek (Y - 6304)
- Cáp xuất tín hiệu từ Micro USB của điện thoại sang cổng HDMI của Tivi, màn hình LCD… - Hỗ trợ cổng Micro USB để cấp thêm nguồn. - Cổng HDMI 1.4 hỗ trợ phát Video chuẩn 3D Full 1080P. Đạt độ phân giải HDTV Full HD (4096 x 2160). - Chiều dài dây cáp : 20cm
210,000
3 Thán
g
Cáp Type-C -> VGA (L) Unitek (Y - 6308)
- Hỗ trợ độ phân giải 1080p 60Hz. - Tương thích với các thiết bị có hỗ trợ cổng USB Type-C hoặc sử dụng phụ kiện chuyển đổi. - Ưu điểm cổng USB Type-C giúp tiết kiệm điện năng, khả năng
459,000
3 Thán
g
truyền tải tốt hơn. - Chiều dài dây cáp : 20cm
Cáp Type-C -> HDMI (L) Unitek (Y - 6309)
- Hỗ trợ (4K x 2K) HD resolution, tốc độ truyền 10 Gbps. - Tương thích với các thiết bị có hỗ trợ cổng USB Type-C hoặc sử dụng phụ kiện chuyển đổi. - Ưu điểm cổng USB Type-C giúp tiết kiệm điện năng, khả năng truyền tải tốt hơn. - Chiều dài dây cáp : 20cm
480,000
3 Thán
g
Cáp mini Displayport -> HDMI (L) Unitek (Y6331)
Model Y - 6331 Chuyển đổi Từ cổng mini displayport sang HDMI Version Chuẩn displayport v1.2 và HDMI v.1.4 Độ phân giải 4Kx2K Full HD Hỗ trợ Plug
182,000
3 Thán
g
and play Tương thích Màn hình, TV, máy chiếu ...
Cáp displayport -> HDMI (L) Unitek (Y - 6332)
Chuyển đổi Từ cổng displayport sang HDMI Version Chuẩn displayport v1.2 và HDMI v.1.4 Độ phân giải 4Kx2K Full HD Hỗ trợ Plug and play Tương thích Màn hình, TV, máy chiếu ...
182,000
3 Thán
g
Cáp MiniDisplayport -> HDMI / DVI / VGA / Audio Unitek
(Y - 6354)
Chuyển đổi Từ cổng MiniDisplayport sang các cổng HDMI / DVI / VGA / Audio Tính năng HDMI v1.3 DVI (24+5) v1.1 Hỗ trợ độ phân giải 1080P@60Hz
374,000
3 Thán
g
Cáp Mini Displayport -> HDMI Unitek (Y - 6325BK)
- Thiết bị không cần trình điều khiển. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự
135,00
0
3 Thán
g
nhận dạng thiết bị. - Cáp đạt độ phân giải lên đến (1920x1200). - Độ phân giải HDTV Full 1080P. - Tương thích với Intel Thunderbolt. - Chiều dài dây cáp : 20cm
Cáp Mini Displayport -> DVI Unitek (Y - 6326BK)
- Thiết bị không cần trình điều khiển. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị. - Cáp đạt độ phân giải lên đến (1920x1200). - Độ phân giải HDTV Full 1080P. - Tương thích với Intel Thunderbolt. - Chiều dài dây cáp : 20cm
112,00
0
3 Thán
g
Cáp Mini Displayport -> VGA Unitek (Y - 6327BK)
- Thiết bị không cần trình điều khiển. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị. - Cáp đạt độ phân giải lên đến (1920x1200). - Độ phân giải HDTV Full 1080P. - Tương thích với Intel Thunderbolt. - Chiều dài dây cáp : 20cm
183,000
3 Thán
g
Cáp Mini Displayport -> VGA + HDMI Unitek (Y - 6328BK)
- Thiết bị không cần trình điều khiển. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị. - Cáp đạt độ phân giải lên đến (1920x1200). - Độ phân giải HDTV Full 1080P. - Tương thích với Intel Thunderbolt. - Chiều
224,00
0
3 Thán
g
dài dây cáp : 20cm
Cáp Loa Nối Dài 1 -> 1 (1.5m) Unitek (Y-C 914)
- Chuyển đổi từ rắc 3.5mm ra cổng rắc 3.5mm. - Nối dài sợi cáp loa hay kết nối âm thanh của PC, Laptop và các thiết bị khác ra loa hay tai nghe. - Sản phẩm chống nhiễu cực tốt cho chất lượng âm thanh hay và chuẩn. - Chất lượng sợi cáp siêu bền.
52,000
1 Thán
g
Cáp Loa 1 -> 1 (1.5m) Unitek (Y-C 915)
- Chuyển đổi từ rắc 3.5mm ra rắc 3.5mm. - Kết nối âm thanh của PC, Laptop và nhiều thiết bị khác ra loa dùng để nghe nhạc. - Sản phẩm chống nhiễu cực tốt cho chất lượng âm thanh hay và chuẩn. - Chất
47,000
1 Thán
g
lượng sợi cáp siêu bền.
Cáp Loa Nối Dài 1 -> 2 (15cm) Unitek (Y-C 916)
- Chuyển đổi từ rắc 3.5mm ra 2 cổng rắc 3.5mm. - Nối dài sợi cáp loa hay kết nối âm thanh của PC, Laptop và các thiết bị khác ra hai loa hay hai tai. - Sản phẩm chống nhiễu cực tốt cho chất lượng âm thanh hay và chuẩn. - Chất lượng sợi cáp siêu bền.
62,000
1 Thán
g
Cáp Loa Nối Dài 1 -> 2 (15cm) Unitek (Y-C 901)
- Chuyển đổi từ rắc 3.5mm ra 2 cổng rắc 3.5mm. - Nối dài sợi cáp loa hay kết nối âm thanh của PC, Laptop và các thiết bị khác ra hai loa hay hai tai. - Sản phẩm chống nhiễu cực tốt cho chất
28,000
1 Thán
g
lượng âm thanh hay và chuẩn. - Chất lượng sợi cáp siêu bền.
Cáp Loa 1 -> 1 (1.5m) Unitek (Y-C 903)
- Chuyển đổi từ rắc 3.5mm ra rắc 3.5mm. - Kết nối âm thanh của PC, Laptop và nhiều thiết bị khác ra loa dùng để nghe nhạc. - Sản phẩm chống nhiễu cực tốt cho chất lượng âm thanh hay và chuẩn. - Chất lượng sợi cáp siêu bền.
26,000
1 Thán
g
Cáp Loa 1 -> 2 (1.5m) Unitek (Y-C 904)
- Chuyển đổi từ rắc 3.5mm ra 2 đầu AV. - Kết nối âm thanh của PC, Laptop và nhiều thiết bị khác ra loa dùng để nghe nhạc. - Sản phẩm chống nhiễu cực tốt cho chất lượng âm thanh hay
35,000
1 Thán
g
và chuẩn. - Chất lượng sợi cáp siêu bền.
Cáp USB In 3.0 (1.5m) Unitek (Y-C 413)
- Chuyển dữ liệu USB 3.0 với tốc độ 5 Gbps. - Tương thích USB 2.0 có tốc độ 480 Mbps. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị. - Sử dụng tốt cho các máy In và các máy Scan... - Không cần nguồn cấp ngoài hay hỗ trợ, sử dụng nguồn trực tiếp từ cổng kết nối USB 3.0
47,000
1 Thán
g
Cáp USB In 2.0 (1.8m) Unitek (Y-C 419)
- Chuyển dữ liệu USB 2.0 với tốc độ 480 Mbps. - Cáp làm bằng đồng nguyên chất và có lưới bọc chống nhiễu siêu tốt. Cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết
29,000
1 Thán
g
bị. - Sử dụng tốt cho các máy In và các máy Scan... - Không cần nguồn cấp ngoài hay hỗ trợ, sử dụng nguồn trực tiếp từ cổng kết nối USB 2.0
Cáp USB In 2.0 (3m) Unitek (Y-C 420)
- Chuyển dữ liệu USB 2.0 với tốc độ 480 Mbps. - Cáp làm bằng đồng nguyên chất và có lưới bọc chống nhiễu siêu tốt. Cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị. - Sử dụng tốt cho các máy In và các máy Scan... - Không cần nguồn cấp ngoài hay hỗ trợ, sử dụng nguồn trực tiếp từ cổng kết nối USB 2.0
35,000
1 Thán
g
Cáp USB In 2.0 (5m) Unitek (Y-C 421)
- Chuyển dữ liệu USB 2.0 với tốc độ 480 Mbps. - Tích hợp IC khuếch đại tín hiệu, chống nhiễu siêu tốt. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị. - Sử dụng tốt cho các máy In và các máy Scan... - Không cần nguồn cấp ngoài hay hỗ trợ, sử dụng nguồn trực tiếp từ cổng kết nối USB 2.0
48,000
1 Thán
g
Cáp USB In 2.0 (10m) Unitek (Y-C 431)
- Chuyển dữ liệu USB 2.0 với tốc độ 480 Mbps. - Tích hợp IC khuếch đại tín hiệu, chống nhiễu siêu tốt. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị. - Sử
91,000
1 Thán
g
dụng tốt cho các máy In và các máy Scan... - Không cần nguồn cấp ngoài hay hỗ trợ, sử dụng nguồn trực tiếp từ cổng kết nối USB 2.0
Cáp USB Link 3.0 (1.5m) Unitek (Y-C 412)
- Chuyển dữ liệu USB 3.0 với tốc độ 5 Gbps. - Tương thích USB 2.0 có tốc độ 480 Mbps. - Dùng cho kết nối HDD Box, HDD Docking, ổ cứng di động cho PC, Laptop, Tivi LCD… - Thiết kế nhỏ gọn sợi d p siêu mỏng. - Có thể dùng để truyền và đọc dữ liệu.
45,000
1 Thán
g
Cáp USB Nối Dài 3.0 (1.5m) Unitek (Y-C 414) (Dây Dẹp)
- Chuyển dữ liệu USB 3.0 với tốc độ 5 Gbps. - Tương thích USB 2.0 có tốc độ 480 Mbps. - Sử
440,000
1 Thán
g
dụng kết nối được với nhiều thiết bị. - Cáp làm bằng đồng nguyên chất và có lưới bọc chống nhiễu siêu tốt. Cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị. - Thiết kế dây cáp mỏng d p, tiên lợi cho nơi chật h p.
Cáp USB Nối Dài 2.0 (1.8m) Unitek (Y-C 416)
- Chuyển dữ liệu USB 2.0 với tốc độ 480 Mbps. - Sử dụng kết nối được với nhiều thiết bị. - Cáp làm bằng đồng nguyên chất và có lưới bọc chống nhiễu siêu tốt. Cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị. - Không cần nguồn cấp ngoài hay hỗ trợ, sử dụng nguồn trực
28,000
1 Thán
g
tiếp từ cổng kết nối USB 2.0
Cáp USB Nối Dài 2.0 (3m) Unitek (Y-C 417)
- Chuyển dữ liệu USB 2.0 với tốc độ 480 Mbps. - Sử dụng kết nối được với nhiều thiết bị. - Cáp làm bằng đồng nguyên chất và có lưới bọc chống nhiễu siêu tốt. Cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị. - Không cần nguồn cấp ngoài hay hỗ trợ, sử dụng nguồn trực tiếp từ cổng kết nối USB 2.0
35,000
1 Thán
g
Cáp USB Nối Dài 2.0 (5m) Unitek (Y-C 418)
- Chuyển dữ liệu USB 2.0 với tốc độ 480 Mbps. - Sử dụng kết nối được với nhiều thiết bị. - Tích hợp IC khuếch đại tín hiệu, chống nhiễu siêu
48,000
1 Thán
g
tốt. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị. - Không cần nguồn cấp ngoài hay hỗ trợ, sử dụng nguồn trực tiếp từ cổng kết nối USB 2.0
Cáp USB Nối Dài 2.0 (10m) Unitek (Y-C 429)
- Chuyển dữ liệu USB 2.0 với tốc độ 480 Mbps. - Sử dụng kết nối được với nhiều thiết bị. - Tích hợp IC khuếch đại tín hiệu, chống nhiễu siêu tốt. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị. - Không cần nguồn cấp ngoài hay hỗ trợ, sử dụng nguồn trực tiếp từ cổng kết nối USB 2.0
91,000
1 Thán
g
Cáp USB Nối Dài 2.0 (5m) Extension Unitek (Y - 250)
- Chuyển dữ liệu USB 2.0 với tốc độ 480 Mbps. - Sử dụng kết nối được với nhiều thiết bị. - Tích hợp IC khuếch đại tín hiệu, chống nhiễu siêu tốt. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị. - Không cần nguồn cấp ngoài hay hỗ trợ, sử dụng nguồn trực tiếp từ cổng kết nối USB 2.0
110,000
3 Thán
g
Cáp USB Nối Dài 2.0 (10m) Extension Unitek (Y - 260)
- Chuyển dữ liệu USB 2.0 với tốc độ 480 Mbps. - Sử dụng kết nối được với nhiều thiết bị. - Tích hợp IC khuếch đại tín hiệu, chống nhiễu siêu tốt. - Chỉ cần cắm vào là
168,000
3 Thán
g
chạy và tự nhận dạng thiết bị. - Không cần nguồn cấp ngoài hay hỗ trợ, sử dụng nguồn trực tiếp từ cổng kết nối USB 2.0
Cáp USB Nối Dài 2.0 (20m) Extension Unitek (Y - 262)
- Chuyển dữ liệu USB 2.0 với tốc độ 480 Mbps. - Sử dụng kết nối được với nhiều thiết bị. - Tích hợp IC khuếch đại tín hiệu, chống nhiễu siêu tốt. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị. - Không cần nguồn cấp ngoài hay hỗ trợ, sử dụng nguồn trực tiếp từ cổng kết nối USB 2.0
286,000
3 Thán
g
Cáp USB Nối Dài 3.0 (5m) Extension Unitek (Y - 3015)
- Chuyển dữ liệu USB 3.0 với tốc độ 5 Gbps. - Tương thích USB 2.0 có tốc
213,000
3 Thán
g
độ 480 Mbps. - Tích hợp IC khuếch đại tín hiệu, chống nhiễu siêu tốt. - Gần đầu cổng USB 3.0 có rắc cắm cấp nguồn (5V - 2A) bổ sung trong trường hợp thiếu nguồn. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị.
Cáp USB Nối Dài 3.0 (10m) Extension Unitek (Y - 3018)
- Chuyển dữ liệu USB 3.0 với tốc độ 5 Gbps. - Tương thích USB 2.0 có tốc độ 480 Mbps. - Tích hợp IC khuếch đại tín hiệu, chống nhiễu siêu tốt. - Gần đầu cổng USB 3.0 có rắc cắm cấp nguồn (DC - 5V / 3.5 * 1.35mm) bổ sung
518,000
3 Thán
g
trong trường hợp thiếu nguồn. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị.
Cáp USB Nối Dài 2.0 (20m) Unitek (Y - 2420)
- Chuyển dữ liệu USB 2.0 với tốc độ 480 Mbps. - Sử dụng kết nối được với nhiều thiết bị. - Tích hợp IC khuếch đại tín hiệu, chống nhiễu siêu tốt. - Gần đầu cổng USB 2.0 có rắc cắm cấp nguồn (DC - 5V / 3.5 * 1.35mm) bổ sung trong trường hợp thiếu nguồn. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị.
304,000
1 Thán
g
HDD Box USB 3.0 SATA 2.5 Unitek (Y - 1039B)
- Chuyển dữ liệu USB 3.0 với tốc độ 5 Gbps. - Tương thích USB 2.0 có tốc độ 480 Mbps. - Hỗ trợ 2.5" SATA HDD / SSD. - Hỗ trợ 2 TB trên HDD. - Hộp đựng được thiết kế chắc chắn và có giảm sóc giúp cho ổ cứng lưu trữ được ổn định và an toàn hơn.
209,000
6 Thán
g
HDD Box USB 3.0 SATA 3.5 Unitek (Y - 1039C)
- Chuyển dữ liệu USB 3.0 với tốc độ 5 Gbps. - Tương thích USB 2.0 có tốc độ 480 Mbps. - Hỗ trợ 2.5" / 3.5" SATA HDD. - Hỗ trợ ổ cứng dung lượng 3 TB. - HDD Box 3.0 dùng gắn ổ cứng làm ổ dữ liệu. - Tốc độ chuẩn USB 3.0 gấp 10 lần tốc độ
319,000
6 Thán
g
USB 2.0
HDD Box USB 3.0 SATA 2.5 Unitek (Y - 3256)
- Chuyển dữ liệu USB 3.0 với tốc độ 5 Gbps. - Tương thích USB 2.0 có tốc độ 480 Mbps. - Hỗ trợ 2.5" SATA HDD / SSD tốc độ lên đến 6 Gbps. - Thiết kế đèn Led hiển thị trạng thái của các thiết bị. - Hỗ trợ kết nối SATA III (6 Gbps), SATA II (3 Gbps) và SATA I (1.5 Gbps).
500,00
0
6 Thán
g
HDD Box USB 3.0 SATA 2.5 Unitek (Y - 3257)
- Chuyển dữ liệu USB 3.0 với tốc độ 5 Gbps. - Tương thích USB 2.0 có tốc độ 480 Mbps. - Hỗ trợ 2.5" SATA HDD / SSD tốc độ lên đến 6 Gbps. - Thiết kế đèn Led hiển thị trạng thái của các
220,000
6 Thán
g
thiết bị. - Hỗ trợ kết nối SATA III (6 Gbps), SATA II (3 Gbps) và SATA I (1.5 Gbps).
HDD Box 2 Bay 2.5 SATA Unitek (Y - 3364)
- Chuyên dùng cho ổ HDD/SSD Box 2.5” SATA III - Tốc độ truyền tải cao, nhanh lên đến 6 Gbps. - Sự kết hợp giữa SATA 6G và Raid 0 giúp tăng cường khả năng đọc và ghi dữ liệu tối đa - Hỗ trợ 2 Bay, giao diện đèn Led và thêm 1 cổng Micro B để bổ sung nguồn.
904,00
0
6 Thán
g
HDD Docking Station SATA USB 2.0 MIC-SPK + Hub USB 2.0 Unitek (Y - 1060S)
- Chuyển dữ liệu USB 2.0 với tốc độ 480 Mbps. - Hỗ trợ 2.5" / 3.5" SATA HDD lên đến 2 TB. - Tương thích với ổ cứng 2.5”
610,000
12 Thán
g
hay 3.5” SATA I / II. - Tích hợp 2 cổng USB 2.0 để kết nối với nhiều thiết bị. - Tích hợp 2 cổng MIC và SPK cho Headphone - Hỗ trợ thêm nguồn (DC - 12V) cắm trực tiếp.
HDD Docking Station SATA USB 2.0 + eSATA Card Reader + Hub USB 2.0 Unitek (Y - 1062)
- Chuyển dữ liệu USB 2.0 với tốc độ 480 Mbps. - Tốc độ truyền dữ liệu lên tới 3 Gbps với eSATA. - Tương thích với ổ cứng 2.5” hay 3.5” SATA I / II. - Tích hợp 2 cổng USB 2.0 để kết nối với nhiều thiết bị. - Hỗ trợ đọc thẻ : SD / MMC / MS / M2. - Hỗ trợ thêm nguồn (DC - 12V) cắm trực tiếp.
487,000
12 Thán
g
HDD Docking SATA III USB 3.0 Unitek (Y - 1072C)
- Chuyển dữ liệu USB 3.0 với tốc độ 5 Gbps. - Tương thích USB 2.0 có tốc độ 480 Mbps. - Hỗ trợ 3.5" SATA HDD / 2.5" SATA HDD / SSD - Hỗ trợ kết nối SATA III (6 Gbps), SATA II (3 Gbps) và SATA I (1.5 Gbps). - Hỗ trợ thêm nguồn (DC - 12V) cắm trực tiếp.
440,000
12 Thán
g
HDD Docking Station SATA USB 2.0 + eSATA eSATA -> SATA HHD Unitek (Y - 2041)
- Chuyển dữ liệu USB 2.0 với tốc độ 480 Mbps. - Tốc độ truyền dữ liệu lên tới 3 Gbps với eSATA. - Hỗ trợ 2.5" / 3.5" SATA HDD lên đến 2 TB. - Tương thích với ổ cứng 2.5" hay 3.5" SATA I / II. - Hai ổ cứng có thể đọc và ghi
649,000
12 Thán
g
cùng một lúc. - Hỗ trợ thêm nguồn (DC - 12V) cắm trực tiếp.
HDD Docking Station SATA III USB 3.0 Unitek (Y - 3022)
- Chuyển dữ liệu USB 3.0 với tốc độ 5 Gbps. - Tương thích USB 2.0 có tốc độ 480 Mbps. - Hai ổ cứng có thể đọc và ghi cùng một lúc. - Hỗ trợ kết nối SATA III (6 Gbps), SATA II (3 Gbps) và SATA I (1.5 Gbps). - Hỗ trợ thêm nguồn (DC - 12V) cắm trực tiếp.
5,780,000
12 Thán
g
HDD Docking Station SATA III USB 3.0 Unitek (Y - 3025)
- Chuyển dữ liệu USB 3.0 với tốc độ 5 Gbps. - Tương thích USB 2.0 có tốc độ 480 Mbps. - Hai ổ cứng có thể đọc và ghi cùng một lúc. - Hỗ trợ kết nối
585,00
0
12 Thán
g
SATA III (6 Gbps), SATA II (3 Gbps) và SATA I (1.5 Gbps). - Hỗ trợ thêm nguồn (DC - 12V) cắm trực tiếp.
HDD Dock 2.5/3.5 SATA USB 3.0 Unitek (Y - 3026)
- Chuyên dùng cho ổ HDD/SSD Box 2.5”/3.5” SATA III - Tốc độ truyền tải cao, nhanh lên đến 6 Gbps. - Hỗ trợ chức năng Clone sao chép dữ liệu, nút nguồn On/Off điện năng 12V - Hỗ trợ 2 Bay, giao diện đèn Led và thêm 1 cổng Micro B để bổ sung nguồn.
632,000
12 Thán
g
HDD Docking Station SATA III USB 3.0 + eSATA eSATA -> SATA HDD Unitek (Y - 3602C)
- Chuyển dữ liệu USB 3.0 với tốc độ 5 Gbps. - Tương thích USB 2.0 có tốc độ 480 Mbps.. - Tốc độ truyền dữ
468,000
12 Thán
g
liệu lên tới 3 Gbps với eSATA. - Hỗ trợ kết nối SATA III (6 Gbps), SATA II (3 Gbps) và SATA I (1.5 Gbps). - Hỗ trợ thêm nguồn (DC - 12V) cắm trực tiếp.
Hub USB 2.0 2 Ports + 2 PS2 + MIC-SPK Unitek (Y - 2091)
- Chia 1 cổng USB 2.0 của máy tính ra 6 cổng. - Tích hợp 2 cổng USB 2.0 có tốc độ 480 Mbps. - Tích hợp 2 cổng PS2 cho Mouse và Keyboard. - Tích hợp 2 cổng MIC và SPK cho Headphone. - Hỗ trợ cổng nguồn 5V và cổng Mini USB cắm trực tiếp. - Chiều dài dây cáp : 0.8m
184,000
6 Thán
g
Hub USB 2.0 4 Ports Unitek (Y -
- Chia 1 cổng USB 2.0 của
59,000
6 Thán
g
2140) máy tính ra 4 cổng USB 2.0 - Chuyển dữ liệu USB 2.0 với tốc độ 480 Mbps. - Kết nối nhiều thiết bị có cổng USB cùng một lúc. - Thiết kế bằng nhựa ABS nhỏ gọn và nhiều màu sắc. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị. - Chiều dài dây cáp : 1.2m
Hub USB 3-1 Unitek (Y - 3190)
Giao tiếp Hỗ trợ 3 cổng USB 3.0 / 1 cô USB Type-C Tốc độ 5Gbps Độ dài dây Windows / Linux / Mac OS
581,000
6 Thán
g
Hub USB 2.0 4 Ports Unitek (Y - 2146)
- Chia 1 cổng USB 2.0 của máy tính ra 4 cổng USB 2.0 - Chuyển dữ liệu USB 2.0 với tốc độ 480 Mbps. - Kết nối
65,000
6 Thán
g
nhiều thiết bị có cổng USB cùng một lúc. - Thiết kế bằng nhựa ABS nhỏ gọn. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị. - Chiều dài dây cáp : 20cm
Hub USB 2.0 4 Ports Unitek (Y - 2148)
- Chia 1 cổng USB 2.0 của máy tính ra 4 cổng USB 2.0 - Chuyển dữ liệu USB 2.0 với tốc độ 480 Mbps. - Tích hợp 1 cổng Micro USB. - Kết nối nhiều thiết bị có cổng USB cùng một lúc. - Thiết kế nhỏ gọn dễ mang theo. - Chiều dài dây cáp : 0.8m
87,000
6 Thán
g
Hub USB 2.0 4 Ports + 2 Ports Charging Unitek (Y - 2152)
- Chia 1 cổng USB 2.0 của máy tính ra 6 cổng USB 2.0 - Hỗ trợ cổng USB 2.0 với tốc
273,000
6 Thán
g
độ 480 Mbps. - Tích hợp 4 cổng Hub USB kết nối dữ liệu. - Tích hợp 2 cổng sạc USB 1A / 2A (Max 5V / 1A). - Hub USB 2.0 được hỗ trợ thêm nguồn cắm trực tiếp. - Chiều dài dây cáp : 0.8m
Hub USB 2.0 10 Ports + OTG Unitek (Y - 2155)
- Hub gồm 10 cổng sạc USB cho phép sử dụng 10 thiết bị sạc cùng một lúc. - Hỗ trợ mỗi cổng sạc USB (5V - 2.1A). - Sạc tự động ngắt khi pin đầy. - Hub USB 2.0 được hỗ trợ thêm nguồn cắm trực tiếp. - Có đèn Led báo khi có điện trên thiết bị.
954,000
6 Thán
g
Hub USB 2.0 3 Ports + LAN + OTG Dock Unitek (Y - 2175)
- Hub USB hỗ trợ 3 cổng USB 2.0 với tốc độ 480 Mbps. - Chip xử lý FE1.1S + AX88772C. Tích hợp thêm dây nguồn cổng Micro USB, LAN RJ45 và USB OTG. - Hỗ trợ nút điều khiển chỉnh 3 chế độ: (A) Sạc (B) Chức năng OTG (C) Chức năng OTG + Sạc. - Chiều dài dây cáp : 30cm
303,000
6 Thán
g
Hub USB 4-1 (2.0) Unitek ( Y2179B )
- Thiết bị hỗ trợ từ 1 cổng USB cho ra 4 cổng USB - Giao tiếp cổng USB 2.0 tốc độ truyền lên đến 480Mbps - Hỗ trợ cổng cấp nguồn phụ micro USB - Hỗ trợ hệ điều hành Windows 7 / 8 / 8.1 / 10
192,000
6 Thán
g
Hub USB 3.0 3 Ports + LAN Unitek (Y - 3045)
- Chia 1 cổng USB 3.0 của máy tính ra 3 cổng USB 3.0 - Chuyển dữ liệu USB 3.0 với tốc độ lên đến 5 Gbps. - Tương thích cổng USB 2.0 có tốc độ 480 Mbps. - Có 1 cổng Lan RJ45 tốc độ Gigabit 1000 Mbps. - Kết nối nhiều thiết bị có cổng USB cùng một lúc. - Chiều dài dây cáp : 20cm
426,000
6 Thán
g
Hub USB 3.0 3 Ports + LAN Unitek (Y - 3057)
- Chia 1 cổng USB 3.0 của máy tính ra 3 cổng USB 3.0 - Chuyển dữ liệu USB 3.0 với tốc độ lên đến 5 Gbps. - Tương thích cổng USB 2.0 có tốc độ 480 Mbps. - Có 1 cổng Lan RJ45 tốc độ Gigabit 1000 Mbps.
390,000
6 Thán
g
- Kết nối nhiều thiết bị có cổng USB cùng một lúc. - Chiều dài dây cáp : 30cm
Hub USB 3.0 4 Ports Unitek (Y - 3075)
- Chia 1 cổng USB 3.0 của máy tính ra 4 cổng USB 3.0 - Chuyển dữ liệu USB 3.0 với tốc độ lên đến 5 Gbps. - Tương thích cổng USB 2.0 có tốc độ 480 Mbps. - Kết nối nhiều thiết bị có cổng USB cùng một lúc. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị. - Chiều dài dây cáp : 0.6m
161,000
6 Thán
g
Hub USB 3.0 4 Ports + ĐĐ Type-C Unitek (Y - 3082B)
- Chia 1 cổng USB 3.0 của máy tính ra 4 cổng USB 3.0 - Chuyển dữ liệu USB 3.0 với tốc độ lên đến 5 Gbps. - Tương thích cổng
268,000
6 Thán
g
USB 2.0 có tốc độ 480 Mbps. - Kết nối nhiều thiết bị có cổng USB cùng một lúc. - Chỉ cần cắm vào là chạy và tự nhận dạng thiết bị. - Chiều dài dây cáp : 20cm
Hub USB 3.0 4 Ports Unitek (Y - 3089)
- Chuyển đổi từ 1 cổng USB 3.0 ra 4 cổng USB 3.0 - Tốc độ truyền tải lên đến 5 Gbps, hỗ trợ Plug and Play - Tương thích USB 2.0 có tốc độ 480 Mbps. - Hỗ trợ hệ điều hành Windows 7 / 8 / 8.1 / 10 (32bit or 64 bit) / Mac OS 10.x trở lên. - Chiều dài dây cáp : 30cm
170,000
6 Thán
g
Hub USB 3.0 4 Ports Unitek (Y - 3178)
- Hub USB gồm 4 cổng USB 3.0 với tốc
489,00
0
6 Thán
g
độ 5 Gbps. - Tương thích USB 2.0 có tốc độ 480 Mbps. - Tích hợp 1 cổng USB 5V-2A, Micro B và Adapter. - Hỗ trợ hệ điều hành Windows 7 / 8 / 8.1 / 10 (32bit or 64 bit) / Mac OS 10.x trở lên. - Chiều dài dây cáp : 1m
Hub USB 3.0 7 Ports + 2 Ports Charging + OTG Unitek (Y - 3180)
- Hub gồm 7 cổng USB 3.0 với tốc độ 5 Gbps. - Chuyển dữ liệu USB 2.0 có tốc độ 480 Mbps. - Tích hợp 2 cổng sạc USB (5V - 2A) và 1 cổng OTG. - Hub USB 3.0 được hỗ trợ thêm nguồn cắm trực tiếp. - USB hay ổ cứng cắm ngoài cho ĐTDĐ
850,000
6 Thán
g
cần định dạng FAT, FAT32 mới hỗ trợ, không hỗ trợ định dạng NTFS.
Hub USB 3.0 4 Ports Unitek (Y - 3186)
- Chia 1 cổng USB 3.0 của máy tính ra 4 cổng USB 3.0 - Chuyển dữ liệu USB 3.0 với tốc độ 5 Gbps. - Tương thích với USB 2.0 có tốc độ 480 Mbps. - Vỏ được làm bằng nhôm rất cứng cáp sang trọng. - Thiết kế các cổng USB nghiêng một góc 45 độ. - Chiều dài dây cáp : 0.5m
320,000
6 Thán
g
Hub USB 3.0 7 Ports Unitek (Y - 3187)
- Chia 1 cổng USB 3.0 của máy tính ra 7 cổng USB 3.0 - Chuyển dữ liệu USB 3.0 với tốc độ 5 Gbps. - Tương thích với USB 2.0 có
580,000
6 Thán
g
tốc độ 480 Mbps. - Vỏ được làm bằng nhôm rất cứng cáp sang trọng. - Thiết kế các cổng USB nghiêng một góc 45 độ. - Hỗ trợ nguồn cắm trực tiếp. Chiều dài dây cáp : 1m
Hub USB 6 Ports Charging 60W Unitek (Y - P535)
- Hub USB sạc thông minh gồm 5 cổng USB 2.0 và 1 cổng Quick Charge v2.0 - Công suất lên đến 60W và các cổng sạc cho ra năng lượng 2.4A. Có thể xoay theo chiều dọc hoặc đứng - Với cổng QC 2.0 hỗ trợ sạc nhanh gấp 3 đối với Chip Qualcomm Snapdragon.
581,000
6 Thán
g
Đầu Đổi HDMI (K) -> DVI 24 + 5 (L) Unitek (Y-A 006)
- Cho phép chuyển đổi nhanh chóng. - Hai đầu DVI 24 + 5 (L) và HDMI (K) mạ vàng 24K. - Chống ăn mòn bởi oxi hóa. - Chuyển từ HDMI (K) sang DVI 24 + 5 (L). - Vỏ bọc làm bằng PVC chịu nhiệt, chống va đập. - Hỗ trợ 3D và Full HD 1080P.
35,000
1 Thán
g
Đầu Đổi HDMI (L) -> DVI 24 + 1 (K) Unitek (Y-A 007)
- Cho phép chuyển đổi nhanh chóng. - Hai đầu DVI 24 + 1 (K) và HDMI (L) mạ vàng 24K. - Chống ăn mòn bởi oxi hóa. - Chuyển từ HDMI (L) sang DVI 24 + 1 (K). - Vỏ bọc làm bằng PVC chịu
35,000
1 Thán
g
nhiệt, chống va đập. - Hỗ trợ 3D và Full HD 1080P.
Đầu Đổi HDMI (L) -> HDMI (K) Unitek (Y-A 008)
- Cho phép chuyển đổi nhanh chóng. - Hai đầu HDMI (L) và HDMI (K) được mạ vàng 24K. - Chống ăn mòn bởi oxi hóa. - Chuyển từ HDMI (L) sang HDMI (K). - Vỏ bọc làm bằng PVC chịu nhiệt, chống va đập. - Thiết kế 1 góc 90 độ. Hỗ trợ 3D và Full HD 1080P.
48,000
1 Thán
g
Đầu Đổi HDMI (L) -> HDMI (K) Unitek (Y-A 009)
- Cho phép chuyển đổi nhanh chóng. - Hai đầu HDMI (L) và HDMI (K) được mạ vàng 24K. - Chống ăn mòn bởi oxi hóa. - Chuyển
44,000
1 Thán
g
từ HDMI (L) sang HDMI (K). - Vỏ bọc làm bằng PVC chịu nhiệt, chống va đập. - Thiết kế 1 góc trái 90 độ. Hỗ trợ 3D, Full HD 1080P.
Đầu Đổi HDMI (L) -> Micro HDMI (K) Unitek (Y-A 010)
- Cho phép chuyển đổi nhanh chóng. - Hai đầu HDMI (L) và Micro HDMI (K) mạ vàng 24K. - Chống ăn mòn bởi oxi hóa. - Chuyển từ HDMI (L) sang Micro HDMI (K). - Vỏ bọc làm bằng PVC chịu nhiệt, chống va đập. - Có thể xoay 180 độ. Hỗ trợ 3D và Full HD 1080P.
70,000
1 Thán
g
Đầu Đổi HDMI (L) -> Micro HDMI (K) Unitek (Y-A 011)
- Cho phép chuyển đổi nhanh chóng. - Hai đầu HDMI (L) và Micro HDMI (K) mạ vàng 24K. - Chống ăn mòn bởi oxi hóa. - Chuyển từ HDMI (L) sang Micro HDMI (K). - Vỏ bọc làm bằng PVC chịu nhiệt, chống va đập. - Hỗ trợ 3D và Full HD 1080P.
44,000
1 Thán
g
Đầu Đổi HDMI (L) -> Mini HDMI (K) Unitek (Y-A 012)
- Cho phép chuyển đổi nhanh chóng. - Hai đầu HDMI (L) và Mini HDMI (K) mạ vàng 24K. - Chống ăn mòn bởi oxi hóa. - Chuyển từ HDMI (L) sang Mini HDMI (K). - Vỏ bọc làm bằng PVC chịu
35,000
1 Thán
g
nhiệt, chống va đập. - Hỗ trợ 3D và Full HD 1080P.
Đầu Nối HDMI Male to Male Unitek (Y-A 013)
- Cho phép chuyển đổi nhanh chóng. - Hai đầu HDMI (L) được mạ vàng 24K. - Chống ăn mòn bởi oxi hóa. - Chuyển từ HDMI (L) sang HDMI (L). - Vỏ bọc làm bằng PVC chịu nhiệt, chống va đập. - Dùng để nối dài HDMI. Hỗ trợ 3D và Full HD 1080P.
31,000
1 Thán
g
Đầu Đổi USB OTG 2.0 -> Mini USB (K) Unitek (Y-A 014)
- Chuyển dữ liệu USB 2.0 với tốc độ 480 Mbps. - Sử dụng kết nối được với Mouse, Keyboard và nhiều thiết bị. Hỗ trợ cho các dòng điện thoại và máy tính
22,000
1 Thán
g
bảng. - Ngoài ra dùng để đọc, truyền dữ liệu và nối dài USB. - Chuyển từ USB (L) sang Mini USB (K). - Vỏ bọc làm bằng PVC chịu nhiệt, chống va đập.
Đầu Đổi USB OTG 2.0 -> Micro USB (K) Unitek (Y-A 015)
. - Chuyển dữ liệu USB 2.0 với tốc độ 480 Mbps. - Sử dụng kết nối được với Mouse, Keyboard và nhiều thiết bị. Hỗ trợ cho các dòng điện thoại và máy tính bảng. - Ngoài ra dùng để đọc, truyền dữ liệu và nối dài USB. - Chuyển từ USB (L) sang Micro USB (K). - Vỏ bọc làm bằng PVC chịu nhiệt, chống va đập.
22,000
1 Thán
g
Đầu Nối USB 3.0 Male to Male Unitek (Y-A 018)
- Chuyển dữ liệu USB 3.0 với tốc độ 5 Gbps. - Tương thích USB 2.0 có tốc độ 480 Mbps. - Chuyển từ USB (L) sang USB (L). - Dùng để đọc, truyền dữ liệu và nối dài USB. - Chống ăn mòn bởi oxi hóa. - Vỏ bọc làm bằng PVC chịu nhiệt, chống va đập.
55,000
1 Thán
g
Đầu Đổi USB 2.0 -> USB 3.0 Unitek (Y-A 019)
- Chuyển dữ liệu USB 3.0 với tốc độ 5 Gbps. - Tương thích USB 2.0 có tốc độ 480 Mbps. - Chuyển từ USB 2.0 sang USB 3.0 - Dùng để đọc và truyền dữ liệu. - Chống ăn mòn bởi oxi hóa. - Vỏ bọc làm bằng PVC chịu nhiệt, chống va
44,000
1 Thán
g
đập.
Đầu Đổi USB 2.0 -> USB 3.0 Unitek (Y-A 020)
- Chuyển dữ liệu USB 3.0 với tốc độ 5 Gbps. - Tương thích USB 2.0 có tốc độ 480 Mbps. - Chuyển từ USB 2.0 sang USB 3.0 - Dùng để đọc và truyền dữ liệu. - Thiết kế 1 góc trái 90 độ. Chống ăn mòn bởi oxi hóa. - Vỏ bọc làm bằng PVC chịu nhiệt, chống va đập.
45,000
1 Thán
g
Đầu Đổi Iphone 4 (L) -> Iphone 5 (K) Unitek (Y - 0012)
- Cho phép chuyển đổi nhanh chóng. - Chuyển từ Iphone 4 (L) sang Iphone 5 (K). - Dùng để sạc, đọc, truyền và kết nối dữ liệu thông qua cổng Lightning (Iphone 5) thế cho
163,000
1 Thán
g
cổng 30 Pin (Iphone 4). - Chống ăn mòn bởi oxi hóa. - Vỏ bọc làm bằng nhựa ABS chịu nhiệt, chống va đập.
Card PCI -> E - 1394A - 3N Unitek
- Sử dụng Chipset VIA VT6315 cao cấp. - Hỗ trợ IEEE 1394 - 1995, 1394A - 2000 và OHCI 1.0 - Tốc độ truyền tải dữ liệu lên đến 400 Mbps. - Card PCI Express tạo ra 2 cổng chuẩn 1394A 6 Pin, 1 cổng 4 Pin chuẩn 1394A và 1 bộ cổng 1394A 6 Pin bên trong và cấp thêm cổng nguồn 5 chân (khi thiếu nguồn).
211,000
6 Thán
g
Card PCI -> USB 3.0 Express Unitek (Y - 7301)
- Sử dụng Chipset UPD720200 NEC. - Giao diện chuẩn PCI Express 1x. - Tương thích với chuẩn xHCI. - Đặc biệt tương thích với phiên bản 0.95. - Hỗ trợ USB 3.0 với tốc độ 5 Gbps, USB 2.0 có tốc độc 480 Mbps và USB 1.1 tốc độ 1.5 Mbps.
266,000
6 Thán
g
Card PCI -> COM 9 Unitek (Y - 7503)
- Sử dụng Chipset Moschip MCS9865. - Dễ cài đặt tự động chọn cổng IRQ. - Hoàn toàn tương thích với PCI Local Bus. - Hỗ trợ PCI IRQ và nhiều Card trên một PC. - Giúp tạo ra 2 cổng RS 232 cho các
160,000
6 Thán
g
máy tính để bàn khi không có cổng COM 9.
Card PCI -> COM 9 Express Unitek (Y - 7504)
- Tốc độ kết nối chuẩn. - Giúp tạo ra 2 cổng RS 232 cho các máy tính để bàn. - Dùng cho các máy tính dòng Main H55, H61, B75, H81... khi không có cổng COM 9. - Dùng chuyển đổi từ cổng PCI Express 1x sang cổng COM 9. Để kết nối máy tính với các thiết bị điều khiển.
244,000
6 Thán
g
Card PCI -> COM 25 Unitek (Y - 7505)
- Dễ cài đặt tự động chọn cổng IRQ. - Hoàn toàn tương thích với PCI Local Bus. - Hỗ trợ PCI IRQ và nhiều Card trên một PC. - Giúp tạo ra cổng chuẩn LPT
156,000
6 Thán
g
cho các máy tính. - Dùng cho các máy in hóa đơn, in mã vạch, các thiết bị công nghiệp... Thiết bị chuyển đổi PCI sang LPT.
Card PCI -> COM 25 + COM 9 Express Unitek (Y - 7508)
- Dùng để tạo thêm cổng COM 25 và 2 cổng COM 9. - Thiết bị chuyển đổi tín hiệu Card PCI sang COM 25 và COM 9. - Cổng COM được dùng để kết nối máy tính với các thiết bị điều khiển như các máy thiết bị y tế, các thiết bị tự động hóa, các Case ATM, các máy thiết bị siêu thị...
288,000
6 Thán
g
Card PCI -> LAN Express Unitek (Y - 7509)
- Tương thích với cáp UTP Cat 5. - Tương thích với chuẩn IEEE 802.3, 802.3U, 802.3AB - Hỗ trợ điều khiển dòng Full Duplex (IEEE 802.3X). - Hỗ trợ IEEE 802.1P Layer 2 ưu tiên Encoding. - Hỗ trợ gắn thẻ IEEE 802.1Q VLAN. - Hỗ trợ cổng Lan RJ45 tốc độ Gigabit 100 Mbps.
167,000
6 Thán
g
Card Reader Unitek (Y - 915)
- Hỗ trợ nhiều thẻ nhớ 12 In 1. - Tương thích Express Card (TM) tiêu chuẩn USB 2.0 - Without Adapter : SD / MMC / MMC Plus / MS / MS Pro / xD. - With
110,000
6 Thán
g
Adapter: Micro SD / Mini SD / MMC Mobile / RS MMC / MS Duo / MS Pro Duo.
Card Reader USB OTG 2.0 Unitek (Y - 2212)
- Chuẩn Micro USB sao lưu dữ liệu trực tiếp từ máy tính bàn, máy tính bảng hoặc Smartphone. - Hỗ trợ đọc thẻ : Micro SD. - Hỗ trợ điện thoại có hệ điều hành Androids. - Đầu đọc thẻ có thể đọc dữ liệu thông qua cổng USB 2.0 cho máy tính bàn có tốc độ 480 Mbps.
65,000
6 Thán
g
Card Reader USB 3.0 Unitek (Y - 3201)
- Bộ đọc thẻ đa năng với 4 khe cắm. - Thẻ kết nối với máy tính thông qua cổng USB 3.0 - Chuyển dữ liệu USB 3.0 với tốc độ lên đến 5 Gbps.
224,00
0
6 Thán
g
- Tương thích cổng USB 2.0 có tốc độ 480 Mbps. - Hỗ trợ đọc thẻ : CF / MS / SD / M2 + TF. - Chiều dài dây cáp : 20cm
Card Reader USB 3.0 Unitek (Y - 9313)
- Bộ đọc thẻ đa năng với 3 khe cắm thông qua cổng USB 3.0 với tốc độ 5Gbps. Tương thích USB 2.0 đạt 480 Mbps. - Khe CF / MD : CF Ultra II / CF Ultra Pro / Extreme. - Khe SD / MMC : SD / SDC / SD Ultra / SD Ultra II / Mini SD / Mini SD Pro và Khe SD : Micro SD (T - Flash). - Chiều dài dây cáp : 20cm
175,000
6 Thán
g
Card Reader USB 3.0 + ĐĐ Type-C Unitek (Y - 9313D)
- Bộ đọc thẻ đa năng với 3 khe cắm thông qua cổng USB
268,00
0
6 Thán
g
3.0 với tốc độ 5Gbps. Tương thích USB 2.0 đạt 480 Mbps. - Khe CF / MD : CF Ultra II / CF Ultra Pro / Extreme. - Khe SD / MMC : SD / SDC / SD Ultra / SD Ultra II / Mini SD / Mini SD Pro và Khe SD : Micro SD (T - Flash). - Chiều dài dây cáp : 30cm
Card Reader USB 3.0 Unitek (Y - 9316)
- Bộ đọc thẻ đa năng với 4 khe cắm thông qua cổng USB 3.0 với tốc độ 5Gbps. Tương thích USB 2.0 đạt 480 Mbps. - Khe CF : CF Ultra II / CF Ultra Pro / CF Extreme. - Khe SD : SD / SDHC / SDXC. - Khe TF : T - Flash / Micro SD / Micro
203,000
6 Thán
g
SDHC. - Chiều dài dây cáp : 0.8m
Cáp Truyền Hình (1.5m) Unitek (Y-C 911WH)
- Tinh chế với đồng nguyên chất đồng chống oxi hóa. - Hai đầu cáp mạ vàng 24K chống ăn mòn bởi oxi hóa. - Siêu bền chất liệu bao bọc PVC chất lượng cao hạn chế hư hại do người dùng và môi trường phá hủy. - Tương thích tuyệt đối không Chipset không bị hạn chế hoàn toàn yên tâm với thiết bị.
43,000
1 Thán
g
Cáp Truyền Hình (3m) Unitek (Y-C 913WH)
- Tinh chế với đồng nguyên chất đồng chống oxi hóa. - Hai đầu cáp mạ vàng 24K chống ăn mòn bởi oxi
58,000
1 Thán
g
hóa. - Siêu bền chất liệu bao bọc PVC chất lượng cao hạn chế hư hại do người dùng và môi trường phá hủy. - Tương thích tuyệt đối không Chipset không bị hạn chế hoàn toàn yên tâm với thiết bị.
Cáp Truyền Hình (3m) Unitek (Y-C 909WH)
- Tinh chế với đồng nguyên chất đồng chống oxi hóa. - Hai đầu cáp mạ vàng 24K chống ăn mòn bởi oxi hóa. - Siêu bền chất liệu bao bọc PVC chất lượng cao hạn chế hư hại do người dùng và môi trường phá hủy. - Tương thích tuyệt đối không Chipset không bị
58,000
1 Thán
g
hạn chế hoàn toàn yên tâm với thiết bị.
BÁO GIÁ CHUỘT BÀN PHÍM R8
TÊN HÀNG THÔNG SỐ KỸ
THUẬT
BẢO HÀNH
Mouse R8 1600 (USB)
- kết nối giao tiếp USB
- Màu sắc : đen
- DPI mouse lên tới 1200
- Độ dài ± 2 mét
- Hỗ trợ Windows / Linux / Mac
OS
70.000
12 THÁNG
Mouse R8 1601 (USB)
-Giao tiếp USB
-Giao diện đèn Led Mouse 1200 DPI
-Dây nhựa
-Tương thích với hệ điều hành Windows / Linux / Mac OS
-Độ dài dây: 150 ± 5cm -Thiết kế tinh tế
49.000
12 THÁNG
Mouse R8 1603 (USB)
-Giao tiếp USB
- Giao diện đèn Led Mouse 1200 DPI
-Dây nhựa
-Tương thích với hệ điều hành Windows / Linux / Mac OS
-Độ dài 150 ± 5cm
- Đèn LED đổi màu -Thiết kế Gaming
84.000
12 THÁNG
Mouse R8 1604 (USB)
- Chuột quang R8 1604
-màu sắc : Đen / Xanh / Đỏ / Trắng / Vàng - Tốc độ DPI : 1200
- Độ dài dây ± 1.5 mét, -giao tiếp USB
- Hỗ trợ Windows / Linux / Mac OS
68.000
12 THÁNG
Mouse R8 1606(USB)
Giao tiếp USB
Giao diện đèn Led Mouse 1200 DPI
Dây nhựa
Tương thích với hệ điều hành Windows / Linux / Mac OS - Màu sắc : đen
Độ dài dây: 150 ± 5cm Thiết kế tinh tế
64.000
12 THÁNG
Mouse R8 1607 (USB)
DPI 800/1200/1600/2400 3 key, 1 nút cuộn, dây dù Màu sắc: Trắng đen / trắng xám
Độ dài dây: 150 ± 5cm Đèn LED đổi màu Thiết kế Gaming
69.000
12 THÁNG
Mouse R8 1608 (USB)
1200 DPI 3 key, 1 nút cuộn Màu sắc: Xám/Đen/ Trắng
Độ dài dây: 150 ± 5cm Thiết kế tinh tế
69.000
12 THÁNG
Mouse R8 1612 (USB)
DPI 2400 3 key, 1 nút cuộn Màu sắc: Đỏ xám, trắng xám
Độ dài dây: 150 ± 5cm Thiết kế Gaming
88.000
12 THÁNG
Mouse R8 1613 (USB)
800-1200-1600-2400 DPI 5 key, 1 nút cuộn, dây dù Màu sắc: Trắng / Đen
Độ dài dây: 150 ± 5cm Đèn LED đổi màu Thiết kế GAMING
91.000
12 THÁNG
Mouse R8 1616 (USB)
1200 DPI 3 key, 1 nút cuộn Màu sắc: Đen/Trắng
Độ dài dây: 150 ± 5cm Đèn LED đổi màu Thiết kế Gaming
79.000
12 THÁNG
Mouse R8 1617 (USB)
800-1200-1600-2400 DPI 5 key, 1 nút cuộn Màu sắc: Đen/Trắng
Độ dài dây: 150 ± 5cm Đèn LED đổi màu Thiết kế đặc sắc
97.000
12 THÁNG
Mouse R8 1618 (USB)
800/1200/1600/2400 DPI
6 key, 1 nút cuộn, dây dù
Màu sắc: Đen/Trắng
Độ dài dây: 150 ± 5cm Đèn LED đổi màu Thiết kế Gaming
115.000
12 THÁNG
Mouse R8 1619 (USB)
2400 DPI 5 key, 1 nút cuộn, dây dù
Màu sắc: Đen xám/Trắng đồng/Đỏ đồng
Độ dài dây: 150 ± 5cm Đèn LED đổi màu Thiết kế Gaming
120.000
12 THÁNG
Mouse R8 1621 (USB)
800/1200/1600/2400 DPI 5 key, 1 nút cuộn, dây dù
Màu sắc: Đen Trắng,/đen cam
Độ dài dây: 150 ± 5cm
Đèn LED đổi màu Thiết kế Gaming
109.000
12 THÁNG
Mouse R8 1622 (USB)
800/1200/1600/2000DPI 5 key, 1 nút cuộn Màu sắc: Đen / trắng
Độ dài dây: 150 ± 5cm Đèn LED đổi màu Thiết kế độc
105.000
12 THÁNG
Mouse R8 1625(USB)
800/1200/1600/2000DPI 5 key, 1 nút cuộn Màu sắc: Đen Cam và trắng cam
Độ dài dây: 150 ± 5cm Đèn LED đổi màu Thiết kế độc
115.000
12 THÁNG
Mouse R8 1628 (USB)
1000/1600 DPI 5 key, 1 nút cuộn, dây dù Màu sắc: Đen/ Trắng
Độ dài dây: 150 ± 5cm Đèn LED đổi màu Thiết kế mạnh mẽ
100.000
12 THÁNG
Mouse R8 1629 (USB)
800/1600/2400/3200 DPI 5 key, 1 nút cuộn, dây dù
Màu sắc: Đen/ Trắng
Độ dài dây: 150 ± 5cm Đèn LED đổi màu Thiết kế Gaming
132.000
12 THÁNG
Mouse R8 1630(USB)
- Chuột Led R8 1630
- 2 màu : Đen / Trắng
- Tốc độ DPI : 800 / 1200 / 1600 / 2400
- Độ dài dây ± 2 mét, giao tiếp USB
- Hỗ trợ hệ điều hành Windows / Linux / Mac OS
120.000
12 THÁNG
Mouse R8 1656 (USB)
800/1200/1600/2400/3600 DPI 6 key, 1 nút cuộn, dây dù Màu sắc: Đen
Độ dài dây: 150 ± 5cm Đèn LED đổi 7 màu Thiết kế Gaming
140.000
12 THÁNG
Mouse R8 1658(USB)
DPI 1000/1500/2000/3000 5 key, 1 nút cuộn, dây dù Màu sắc: Đỏ đen / Đen/Trắng đen
Độ dài dây: 150 ± 5cm Đèn LED đổi màu Thiết kế Gaming đế sắt
157.000
12 THÁNG
Mouse R8 1660 (USB)
800/1200/1600/2400 DPI 3 key, 1 nút cuộn, dây dù Màu sắc: Trắng
Độ dài dây: 150 ± 5cm Đèn LED đổi màu Thiết kế gọn nh
181.000
12 THÁNG
Mouse R8 ALPHAR S001
(USB)
800/1600/2400/3200 DPI 3 key, 1 nút cuộn
Độ dài dây: 150 ± 5cm Đèn LED đổi màu Thiết kế Gaming
285.000
12 THÁNG
Mouse R8 ALPHAR S002
(USB)
800/1200/ 1600/2400 DPI 3 key, 1 nút cuộn Màu sắc: Trắng
Độ dài dây: 150 ± 5cm Đèn LED đổi màu Thiết kế độc đáo
143.000
12 THÁNG
Mouse R8 1626 KHÔNG
DÂY
- Màu sắc : Cam trắng
- DPI : 800 / 1200 / 1600
- Wireless 2.4GHz khoảng cách tối đa 10 mét
- Hỗ trợ hệ điều hành Windows / Linux / Mac OS
88.000
12 THÁNG
Mouse R8 1701
KHÔNG DÂY
- Màu sắc : Xanh đen/cam
đen
- DPI : 800 / 1200 / 1600
- Wireless 2.4GHz khoảng cách tối đa 10 mét
- Hỗ trợ hệ điều hành Windows / Linux / Mac OS
90.000
12 THÁNG
Mouse R8 1702
KHÔNG DÂY
- Màu sắc : đen xám/trắng xem
- DPI : 800 / 1200 / 1600
- Wireless 2.4GHz khoảng cách tối đa 10 mét
- Hỗ trợ hệ điều hành Windows / Linux / Mac OS
102.000
12 THÁNG
TÊN HÀNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT BH
Keyboard số R8 1810
(USB)
Phím tắt: HOME (Trang Chủ), TAB, EMAIL, MÁY TÍNH Bộ phím số Màu sắc: Đen
Chống va chạm- sốc Độ dài dây: 150 ± 5cm
Giao tiếp :USB
62.000
12 THÁNG
Keyboard R8 mini KB -
1812 (USB)
Màu sắc: Đen Phím nhỏ, êm Bàn phím nhỏ gọn, tiện lợi
Chống va chạm- sốc Độ dài dây: 150 ± 5cm
Giao tiếp :USB
92.000
12 THÁNG
Keyboard R8 KB - 1800
(USB)
Màu sắc: Đen- Cam (di chuyển và W, A, S, D) Hỗ trợ 8 phím màu cam dành cho gamer Nhựa ABS, chữ khắc không bay màu
Chống va chạm- sốc Độ dài dây: 150 ± 5cm
Giao tiếp :USB
89.000
12 THÁNG
Keyboard R8 KB - 1801
(USB)
Màu sắc: Đen Dành chuyên văn phòng
Chống va chạm- sốc Độ dài dây: 150 ± 5cm Giao tiếp :USB
74.000
12 THÁNG
Keyboard R8 KB - 1802
(USB)
Màu sắc: Đen Hỗ trợ 8 phím màu xanh cho gamer Dành chuyên cho gamer
Chống va chạm- sốc Độ dài dây: 150 ± 5cm
Giao tiếp :USB
82.000
12 THÁNG
Keyboard R8 KB - 1815
(USB)
Màu sắc: trắng Nhựa ABS, chữ khắc Laser không bay màu Độ bền:bảng mạch silicon 3 lớp Chống nước, chống trượt Chống va chạm- sốc Đèn Led đổi 3 màu Độ dài dây: 150 ± 5cm Phím giả cơ Giao tiếp :USB
295.000
12 THÁNG
Keyboard R8 KB - 1818
(USB) 2015
Màu sắc: Trắng Phím chữ có 7 màu
Chống va chạm- sốc Phím 5 màu
Giao tiếp :USB
117.000
12 THÁNG
Keyboard R8 KB - 1820
(USB)
Màu sắc: Đen- Xanh (di chuyển và W, A, S, D) Và chức năng muti media Nhựa ABS, chữ khắc Laser không bay màu Hỗ trợ 8 phím xanh dành cho gamer
Chống va chạm- sốc Độ dài dây: 150 ± 5cm
Giao tiếp :USB
95.000
12 THÁNG
Keyboard R8 KB - 1821
(USB)
Màu sắc:ĐEN Nhựa ABS, chữ khắc Laser trong suốt không bay màu. Bảng mạch silicon 2 lớp Chống tràn nước, chống trượt
Chống va chạm - sốc Đèn Led đổi màu Sấm tia sấm sét Độ dài dây: 150 ± 5cm
Giao tiếp :USB
178.000
12 THÁNG
Keyboard R8 KB - 1822
(USB)
Màu sắc: Trắng Nhựa ABS, chữ khắc Laser trong suốt không bay màu Bảng mạch silicon 3 lớp Chống tràn nước, chống trượt Chống va chạm- sốc Đèn Led sáng nên 3 màu Độ dài dây: 150 ± 5cm Chất liệu: dây nhựa Phím giả cơ Giao tiếp :USB
130.000
12 THÁNG
Keyboard R8 -
1823 (USB)
Màu sắc: Đen trắng Chống tràn nước Chống va chạm - sốc Đèn Led sáng nên 3 màu Độ dài dây: 150 ± 5cm Phím dây nhựa Giao tiếp :USB
114.000
12 THÁNG
Keyboard R8 - 1825
(USB)ĐEN
- màu sắc :đen
- Bàn phím hỗ trợ 10 phím tắt tích hợp trên keyboard - Thiết kế tinh xảo, tạo cảm giác thoải mái khi đặt tay vào bàn phím
- Độ dài dây ± 2m , thiết bị tự động Plug and Play
- Hỗ trợ hệ điều hành Windows / Linux / Mac OS '- Độ dài dây ± 2m , thiết bị tự động Plug and Play - Hỗ trợ hệ điều hành Windows / Linux / Mac OS
128.000
12 THÁNG
Keyboard R8 - 1825
(USB)TRẮNG ĐEN
- màu sắc:TRắng đen
- Bàn phím hỗ trợ 10 phím tắt tích hợp trên keyboard - Thiết kế tinh xảo, tạo cảm giác thoải mái khi đặt tay vào bàn phím
- Độ dài dây ± 2m , thiết bị tự động Plug and Play
- Hỗ trợ hệ điều hành Windows / Linux / Mac OS
155.000
12 THÁNG
Keyboard R8 KB - 1827
(USB)
- màu sắc : đen và trắng
- Bàn phím cơ hỗ trợ đèn Led, đa màu sắc - Phím FN + F1 -> F12 hỗ trợ đa chức năng
- Thiết kế tinh xảo, tạo cảm giác thoải mái khi đặt tay vào bàn phím
- Độ dài dây ± 2m , thiết bị tự động plug and play -Hỗ trợ hệ điều hành Windows / Linux / Mac OS
145.000
12 THÁNG
Keyboard R8 KB -
1828 (USB)
Dạng phím: cao - dễ dàng vệ sinh Màu sắc: Trắng đồng
Chống va chạm - sốc Đèn Led sáng nên 3 màu Độ dài dây: 150 ± 5cm Phím giả cơ, dây nhựa Giao tiếp
208.000
12 THÁNG
:USB
Keyboard R8 KB - 1829
(USB)
-màu sắc: trắng đồng
- Bàn phím cơ hỗ trợ đèn Led, đa màu sắc
- Phím FN + F1 -> F12 hỗ trợ đa chức năng - Thiết kế tinh xảo, tạo cảm giác thoải mái khi đặt tay vào bàn phím
- Độ dài dây ± 2m , thiết bị tự động Plug and Play
- Hỗ trợ hệ điều hành Windows / Linux / Mac OS
197.000
12 THÁNG
Keyboard R8 KB - 1830
(USB)
Màu sắc: Đen Hỗ trợ 8 phím màu xanh cho gamer Dành chuyên cho gamer
Chống va chạm- sốc Độ dài dây: 150 ± 5cm
Giao tiếp :USB
105.000
12 THÁNG
Keyboard R8 KB - 1831
(USB)
-màu sắc: trắng + đen led
- Bàn phím cơ hỗ trợ đèn Led, đa màu sắc - Phím FN + F1 -> F12 hỗ trợ đa chức năng
- Thiết kế tinh xảo, tạo cảm giác thoải mái khi đặt tay vào bàn phím
- Độ dài dây ± 2m , thiết bị tự động Plug and Play
- Hỗ trợ hệ điều hành Windows / Linux / Mac OS
140.000
12 THÁNG
Keyboard R8 KB - 1850 (USB)
Kết nối • USB Sử dụng cho Desktop PC Ngôn ngữ sử dụng • Tiếng Anh Màu sắc • Đen
Chống va chạm - sốc Độ dài dây: 150 ± 5cm Giao tiếp :USB
167.000
12 THÁNG
Keyboard R8 KB - 1851 (USB)
Màu sắc: Đen- Xanh Hỗ trợ 8 phím xanh cho gamer Chức năng khóa phím Windows (win lock) Thích hợp Anti-Ghosting Phần đế tích hợp 2 tấm cao su lớn, chống trơn trượt Chống va chạm - sốc Độ dài dây: 150 ± 5cm Giao tiếp :USB
167.000
12 THÁNG
Keyboard R8 KB -
1853 (USB)
Màu sắc: Trắng Nhựa ABS, chữ khắc Laser không bay màu Bảng mạch silicon 2 lớp Đế phím có miếng cao su chống trơn trượt
Chống va chạm - sốc Phím chữ có 7 màu Độ dài dây: 150 ± 5cm Giao tiếp :USB
208.000
12 THÁNG
Keyboard R8 KB -
1856 (USB)
Màu sắc: Đen Nhiều phím tắt tiện dụng Nhựa ABS, chữ khắc Laser không bay màu Bảng mạch silicon 2 lớp Chống tràn nước, chống trượt
Chống va chạm- sốc 3 màu tùy chỉnh Đèn Led đổi màu Độ dài dây: 150 ± 5cm Giao tiếp :USB
236.000
12 THÁNG
Keyboard R8 KB - 1858
(USB)
Màu sắc: Trắng, trắng đen Nhựa ABS, chữ khắc Laser không bay màu Bảng mạch silicon 2 lớp Chống va chạm - sốc Đèn Led nền 3 màu Độ dài dây: 150 ± 5cm Giao tiếp :USB
179.000
12 THÁNG
Keyboard R8 KB - 1859 (USB)
Màu sắc: Đen Nhiều phím tắt tiện dụng Nhựa ABS, chữ khắc Laser không bay màu Bảng mạch silicon 2 lớp Chống tràn nước, chống trượt
Chống va chạm - sốc Độ dài dây: 150 ± 5cm Giao tiếp :USB
237.000
12 THÁNG
Keyboard R8 KB - 1860
(USB)
Thiết kế phím cao; chống nước
Phím in laser siêu bền
Tuổi thọ 10.000.000 lần gõ
Cổng giao tiếp USB
Bàn phím giả cơ game chuyên dụng
390.000
12 THÁNG
Keyboard R8 KB - 1866 (USB)
- màu sắc : đen đỏ
- Bàn phím cơ hỗ trợ đèn
Led, có thể thay đổi màu
liên tục hoặc giữ màu
- Bàn phím hỗ trợ lên đến
26 phím tắt
- Phím FN + F1 -> F12
hỗ trợ đa chức năng ,
cộng thêm 4 phím M1 ->
M4 cho gamer -
Thiết kế tinh xảo, tạo cảm
giác thoải mái khi đặt tay
vào bàn phím
- Độ dài dây ± 2m , tích
hợp thêm thiết bị chỉnh
âm lượng trên bàn
phím
- Hỗ trợ hệ điều hành
Windows / Linux / Mac
OS
585.000
12 THÁNG
Keyboard R8 KB - A3 (USB)
Gold
Màu sắc: Gold
Dạng phím: cao - dễ dàng
vệ sinh
Màu sắc: Trắng đồng
Chống va chạm - sốc
Đèn Led đổi màu
Độ dài dây: 150 ± 5cm
Phím giả cơ, dây nhựa
Giao tiếp :USB
383.000
12 THÁNG
Keyboard R8 KB - A4 (USB)
Màu sắc: Trắng đồng và
đen trắng
Phím: Cao dễ vệ sinh
Sản phẩm dành cho game
thủ
Chống va chạm - sốc
Đèn Led đổi màu
Độ dài dây: 150 ± 5cm
Phím giả cơ, dây dù
Giao tiếp :USB
436.000
12 THÁNG
Keyboard R8 - A5 (USB) New
Màu sắc: Trắng
Đèn Led 7 màu
Chống va chạm - sốc
Đèn Led đổi 7 màu
Độ dài dây: 150 ± 5cm
Phím cơ, dây Dù
Giao tiếp :USB
635.000
12 THÁNG
TÊN HÀNG THÔNG SỐ KỸ
THUẬT BH
Keyboard + Mouse
R8 KM - 1901
(U + U)
Màu sắc : Đen, hỗ trợ 8
phím xanh dùng cho
gamer
Chống va chạm- sốc
Giao tiếp : phím USB
Mouse:USB
112.000
12 THÁNG
Keyboard & Mouse R8
1906 (P + U)
Màu sắc: Đen
Hỗ trợ 8 phím màu xanh
cho gamer
Chống va chạm - sốc
Độ dài dây: 150 ± 5cm
Dây nhựa
Giao tiếp : phím PS2
Mouse:USB
133.000
12 THÁNG
Keyboard + Mouse R8 KM
- 1909 (U + U)
Màu sắc: Trắng đen
Đèn phím: Hỗ trợ đèn
LED
Chống va chạm- sốc
Đèn Led nền 3 màu
Độ dài dây: 150 ± 5cm
Giao tiếp : phím USB
Mouse:USB
158.000
12 THÁNG
Keyboard + Mouse R8 KM
- 1910 (U + U)
- Keyboard & mouse R8
1910 gồm 2 màu : Trắng /
Đen
- Bàn phím cơ hỗ trợ đèn
Led
- Tốc độ DPI mouse gồm
chế độ : 800 / 1200 / 1600
199.000
12 THÁNG
/ 2400
- Độ dài dây ± 2 mét, giao
tiếp USB
- Hỗ trợ hệ điều hành
Windows / Linux / Mac
OS
Keyboard + Mouse R8 KM
- 1916 (U + U) New
- Keyboard mouse R8
1916 màu đen
- Chuột quang, tốc độ DPI
1000
- Hỗ trợ hệ điều hành
Windows / Linux / Mac
OS
- Độ dài dây ± 1.5 mét,
giao tiếp USB D67
148.000
12 THÁNG
BÁO GIÁ CÁP MẠNG
Tên Sản Phẩm Giá Bảo
Hành
Đầu nối UTP RJ45 3,000
ĐẦU CHIA RJ45 1->2 4,000
Đầu bấm RJ45 (100 cái) 15,000
Đầu RJ45 chống nhiễu (100 cái) 35,000
Đầu RJ45 chống nhiễu loại tốt (100 cái)
180,000
Đầu RJ45 AMPLX (100 cái) 45,000
Đầu RJ45 AMPLX (tốt) (100 cái) 90,000
Đầu RJ45 AMP (100 cái) 200,000
Cáp mạng AMP (LX) 0830 (305m) 280,000
Cáp mạng AMP (LX) 0332 350,000
Cáp mạng AMP (LX) tốt 0339 1,170,000
Cáp mạng AMP (LX) chống nhiễu 0704 535,000
Cáp mạng AMP (LX) chống nhiễu 0705 0706
600,000
Cáp mạng Cat 6 AMP(LX) 0620 465,000
Cáp mạng Cat 6 AMP(LX) chống nhiễu 0916
1,235,000
Cáp mạng Cat 5 AMP Chính hãng 1,667,000
Cáp mạng Cat 5 AMP chống nhiễu Chính Hãng
2,257,000
Cáp mạng Cat 6 AMP Chính hãng 2,223,000
Cáp mạng Cat 6 AMP chống nhiễu Chính hãng
3,430,000
Mặt Wallplate AMP 12,000
Ruột Wallplate AMP 15,000
Đế Wallplate AMP 8,000
BÁO GIÁ THIẾT BỊ MẠNG TP-LINK
Tên Sản Phẩm Mô tả chi tiết Giá Bảo
Hành
WiFi Router
Wireless AC Dual Band Router
Archer C3150
Router Gigabit Không dây Băng tần kép AC3150, CPU Qualcomm 1.4GHz dual-core, Tốc độ 2.67Mbps ở băng tần 5GHz + tốc độ
1000Mbps ở băng tần 2.4GHz, 802.11a/b/g/n/ac, MU-MIMO, 1024QAM, Kết nối Thông minh, Beamforming, 1 cổng WAN
Gigabit + 4 cổng LAN Gigabit, nút Mở/Tắt WiFi, đèn LED Mở/Tắt, 1 cổng USB 3.0, 1 cổng USB
2.0, 4 ăngten tháo rời được
4,418,000 24 tháng
Archer C2600
Router Gigabit Không dây Băng tần kép AC2600, CPU Qualcomm 1.4GHz dual-core, Tốc độ 1732Mbps ở băng tần 5GHz + tốc độ
800Mbps ở băng tần 2.4GHz, 802.11a/b/g/n/ac, MU-MIMO, Beamforming, 1 cổng WAN Gigabit + 4 cổng LAN Gigabit, nút Mở/Tắt WiFi, đèn LED Mở/Tắt, 2 cổng USB 3.0,
4 ăngten tháo rời được
4,124,000 24 tháng
Archer C3200
Router Gigabit Không dây Ba băng tần AC3200, CPU Broadcom 1GHz dual-core, Tốc độ 1300Mbps *2 ở băng tần 5GHz + tốc độ
600Mbps ở băng tần 2.4GHz, 802.11a/b/g/n/ac, Kết nối thông minh,
Beamforming, 1 cổng WAN Gigabit + 4 cổng LAN Gigabit, Nút Mở/Tắt Wi-Fi, 1 cổng USB
3.0, 1 cổng USB 2.0, 6 ăngten cố định
4,615,000 24 tháng
Touch P5
Router Gigabit Không dây Cảm ứng AC1900, CPU Broadcom 1GHz dual-core, Tốc độ
1300Mbps ở băng tần 5GHz + tốc độ 600Mbps ở băng tần 2.4GHz, 802.11a/b/g/n/ac,
Beamforming, 1 cổng WAN Gigabit + 4 cổng LAN Gigabit, 1 màn hình cảm ứng, Nút Mở/Tắt
Wi-Fi, 1 cổng USB 3.0, 1 cổng USB 2.0, 3 ăngten tháo rời được
3,436,000 24 tháng
Archer C9
Router Gigabit Không dây Băng tần kép AC1900, CPU Broadcom 1GHz dual-core, Tốc độ 1300Mbps ở băng tần 5GHz + tốc độ
600Mbps ở băng tần 2.4GHz, 802.11a/b/g/n/ac, Beamforming, 1 cổng WAN Gigabit + 4 cổng LAN Gigabit, Nút Mở/Tắt Wi-Fi, 1 cổng USB 3.0, 1 cổng USB 2.0, 3 ăngten
tháo rời được
3,093,000 24 tháng
Archer C7
Router Gigabit Không dây Băng tần kép AC1750, CPU Qualcomm, Tốc độ 1300Mbps ở băng tần 5GHz + tốc độ 450Mbps ở băng tần
2.4GHz, 802.11a/b/g/n/ac, 1 cổng WAN Gigabit + 4 cổng LAN Gigabit, Nút Mở/Tắt Wi-Fi, 2 cổng USB 2.0, 3 ăngten tháo rời được
2,032,000 24 tháng
Archer C5
Router Gigabit Không dây Băng tần kép AC1200, CPU Qualcomm, Tốc độ 867Mbps ở băng tần 5GHz + tốc độ 300Mbps ở băng tần
2.4GHz, 802.11a/b/g/n/ac, 1 cổng WAN Gigabit + 4 cổng LAN Gigabit, Nút Mở/Tắt Wi-Fi, 2 cổng USB 2.0, 3 ăngten tháo rời được
1,846,000 24 tháng
Archer C50
Router Băng tần kép Không dây AC1200, CPU Mediatek, Tốc độ 867Mbps ở băng tần 5GHz +
tốc độ 300Mbps ở băng tần 2.4GHz, 802.11a/b/g/n/ac, 1 cổng WAN 10/100M + 4 cổng LAN 10/100M, Nút Mở/Tắt Wi-Fi, 1 cổng
USB 2.0, 2 ăngten cố định
805,000 24 tháng
Archer C2
Router Gigabit Không dây Băng tần kép AC750, CPU Mediatek+Realtek, Tốc độ
433Mbps ở băng tần 5GHz + tốc độ 300Mbps ở băng tần 2.4GHz, 802.11a/b/g/n/ac, 1 cổng
WAN Gigabit + 4 cổng LAN Gigabit, Nút Mở/Tắt Wi-Fi, 1 cổng USB 2.0, 2 ăngten tháo
rời được
1,021,000 24 tháng
Archer C20
Router Không dây Băng tần kép AC750, CPU Mediatek, Tốc độ 433Mbps ở băng tần 5GHz +
tốc độ 300Mbps ở băng tần 2.4GHz, 802.11a/b/g/n/ac, 1 cổng WAN 10/100M + 4 cổng LAN 10/100M, Nút Mở/Tắt Wi-Fi, 1 cổng
USB 2.0, 2 ăngten cố định
785,000 24 tháng
Wireless N Router
TL-WR1043ND
Router Gigabit Chuẩn N Không dây Tốc độ 450Mbps, CPU Qualcomm, 3T3R, Tần số
2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 cổng WAN Gigabit + 4 cổng LAN Gigabit, 1 cổng USB 2.0, 3 ăngten
tháo rời được
943,000 24 tháng
TL-WR940N(VN)
Router Chuẩn N Không dây Tốc độ 450Mbps, CPU Qualcomm, 3T3R, Tần số 2.4GHz,
802.11b/g/n, 1 cổng WAN 10/100M + 4 cổng LAN 10/100M, 3 ăngten cố định
471,000 24 tháng
TL-WR845N
Router Chuẩn N Không dây Đa chức năng Tốc độ 300Mbps, CPU Qualcomm, 2T2R, Tần số
2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 cổng WAN 10/100M + 4 cổng LAN 10/100M, 1 cổng USB 2.0, 2
ăngten cố định
373,000 25 tháng
TL-WR842N
Router Chuẩn N Không dây Đa chức năng Tốc độ 300Mbps, CPU Qualcomm, 2T2R, Tần số
2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 cổng WAN 10/100M + 4 cổng LAN 10/100M, 1 cổng USB 2.0, 2
ăngten cố định
535,000 24 tháng
TL-WR841ND
Router Chuẩn N Không dây Tốc độ 300Mbps, CPU Qualcomm, 2T2R, Tần số 2.4GHz,
802.11b/g/n, 1 cổng WAN 10/100M + 4 cổng LAN 10/100M, 2 ăngten tháo rời được
378,000 24 tháng
TL-WR841N(VN)
Router Chuẩn N Không dây Tốc độ 300Mbps, CPU Qualcomm, 2T2R, Tần số 2.4GHz,
802.11b/g/n, 1 cổng WAN 10/100M + 4 cổng LAN 10/100M, 2 ăngten cố định
298,000 24 tháng
TL-WR840N
Router Chuẩn N Không dây Tốc độ 300Mbps, CPU Broadcom, 2T2R, Tần số 2.4GHz,
802.11b/g/n, 1 cổng WAN 10/100M + 4 cổng LAN 10/100M, 2 ăngten cố định
285,000 24 tháng
TL-WR741ND
Router Chuẩn N Không dây Tốc độ 150Mbps, CPU Qualcomm, 1T1R, Tần số 2.4GHz,
802.11b/g/n, 1 cổng WAN 10/100M + 4 cổng LAN 10/100M, 1 ăngten tháo rời được
314,000 24 tháng
TL-WR740N(VN)
Router Chuẩn N Không dây Tốc độ 150Mbps, CPU Qualcomm, 1T1R, Tần số 2.4GHz,
802.11b/g/n, 1 cổng WAN 10/100M + 4 cổng LAN 10/100M, 1 ăngten cố định
244,000 24 tháng
Mini Pocket Wireless Router
TL-WR810N
Router Mini Bỏ túi Không dây Chuẩn N Tốc độ 300Mbps, CPU Qualcomm, 2T2R, Tần số
2.4GHz, 802.11b/g/n, Thiết kế gắn tường, 2 ăngten ngầm, 2 cổng Ethernet, 1 cổng USB
540,000 24 tháng
TL-WR802N
Router Nano Bỏ túi Không dây Chuẩn N Tốc độ 300Mbps, CPU Qualcomm, 2T2R, Tần số
2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 cổng Ethernet, 1 cổng Micro USB, 2 ăngten ngầm, Bộ chuyển nguồn
AC
373,000 24 tháng
TL-WR710N
Router Mini Bỏ túi Không dây Chuẩn N Tốc độ 150Mbps, CPU Qualcomm, 1T1R, Tần số
2.4GHz, 802.11b/g/n, Thiết kế gắn tường, 1 ăngten ngầm, 2 cổng Ethernet, 1 cổng USB
393,000 24 tháng
TL-WR702N
Router Nano Bỏ túi Không dây Chuẩn N Tốc độ 150Mbps, CPU Qualcomm, 1T1R, Tần số
2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 cổng Ethernet, 1 cổng Micro USB, 1 ăngten ngầm, Bộ chuyển nguồn
AC
324,000 24 tháng
Range Extender
RE590T
AC1900 Touch Screen Dual Band Wireless Range Extender, Desktop, Broadcom,
1300Mbps at 5GHz + 600Mbps at 2.4GHz, 802.11ac/a/b/g/n, 4 10/100/1000M LAN,
Power on/off button, Touch Screen, Range extender mode, 3 detachable antennas
3,829,000 24 tháng
RE580D
Bộ mở rộng sóng Không dây Băng tần kép AC1900, Để bàn, Broadcom, Tốc độ 1300Mbps ở băng tần 5Ghz + tốc độ 600Mbps ở băng tần
2.4GHz, 802.11a/b/g/n/ac, 5 cổng LAN 10/100/1000M, Nút Range Extender, Nút LED bật/tắt, Nút nguồn bật/tắt, Chế độ mở rộng
sóng, 3 ăngten tháo rời được
3,093,000 24 tháng
RE450
Bộ mở rộng sóng Không dây Băng tần kép AC1750, Qualcomm, Tốc độ 1300Mbps ở băng
tần 5Ghz + tốc độ 450Mbps ở băng tần 2.4GHz, 802.11a/b/g/n/ac, 1 cổng LAN
10/100/1000M, Nút Range Extender, Nút LED bật/tắt, Nút nguồn bật/tắt, Chế độ mở rộng
sóng, 3 ăngten cố định
1,522,000 24 tháng
RE355
Bộ mở rộng sóng Không dây Gắn tường Băng tần kép AC1200, Qualcomm, Tốc độ 867Mbps ở băng tần 5Ghz + tốc độ 300Mbps ở băng tần
2.4GHz, 802.11a/b/g/n/ac, 1 cổng LAN 10/100/1000M, Nút Range Extender, Nút LED bật/tắt, Nút nguồn bật/tắt, Chế độ mở rộng
sóng, 3 ăngten cố định
1,365,000 24 tháng
RE210
Bộ mở rộng sóng Không dây Gắn tường Băng tần kép AC750, MediaTek, Tốc độ 433Mbps ở băng tần 5Ghz + tốc độ 300Mbps ở băng tần
2.4GHz, 802.11a/b/g/n/ac, 1 cổng LAN 10/100/1000M, Nút Range Extender, Nút LED bật/tắt, Nút nguồn bật/tắt, Chế độ mở rộng
sóng, 2 ăngten cố định
844,000 24 tháng
RE200
Bộ mở rộng sóng Không dây Gắn tường Băng tần kép AC750, MediaTek, Tốc độ 433Mbps ở băng tần 5Ghz + tốc độ 300Mbps ở băng tần
2.4GHz, 802.11a/b/g/n/ac, 1 cổng LAN 10/100M, Nút Range Extender, Chế độ mở
rộng sóng, 2 ăngten ngầm
707,000 24 tháng
TL-WA860RE
Bộ mở rộng sóng Không dây Gắn tường Chuẩn N 300Mbps có ổ cắm AC, Qualcomm, 2T2R, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 cổng LAN 10/100M, Nút Range Extender, Chế độ mở
rộng sóng, 2 ăngten cố định
520,000 24 tháng
TL-WA855RE
Bộ mở rộng sóng Không dây Gắn tường Chuẩn N 300Mbps, Qualcomm, 2T2R, Băng tần
2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 cổng LAN 10/100M, Nút Range Extender, Chế độ mở rộng sóng và
AP, 2 ăngten cố định
486,000 24 tháng
TL-WA850RE(EU)
Bộ mở rộng sóng Không dây Gắn tường Chuẩn N 300Mbps, Qualcomm, 2T2R, Băng tần
2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 cổng LAN 10/100M, Nút Range Extender, Chế độ mở rộng sóng, 2
ăngten ngầm
422,000 24 tháng
TL-WA854RE(EU)
Bộ mở rộng sóng Không dây Gắn tường Chuẩn N 300Mbps, Qualcomm, 2T2R, Băng tần
2.4GHz, 802.11b/g/n, Nút Range Extender, Chế độ mở rộng sóng, 2 ăngten ngầm
412,000 24tháng
TL-WA830RE
Bộ mở rộng sóng Không dây Chuẩn N 30Mbps, Để bàn, Qualcomm, 2T2R, Băng tần 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 cổng LAN 10/100M, Nút Range
Extender, Chế độ mở rộng sóng & AP, 2 ăngten tháo rời được
515,000 24 tháng
WiFi Adapter
Wireless USB Adapter
Archer T4UH
Bộ chuyển đổi USB Không dây Độ lợi cao Băng tần kép AC1200, Realtek, 2T2R, Tốc độ
867Mbps ở băng tần 5Ghz + tốc độ 300Mbps ở băng tần 2.4Ghz, 802.11a/b/g/n/ac, Cổng USB
3.0, 2 ăngten cố định độ lợi cao
746,000 24 tháng
Archer T4U
Bộ chuyển đổi USB Không dây Băng tần kép AC1200, Realtek, 2T2R, Tốc độ 867Mbps ở băng tần 5Ghz + tốc độ 300Mbps ở băng tần 2.4Ghz, 802.11a/b/g/n/ac, Cổng USB 3.0, 2
ăngten ngầm
648,000 24 tháng
Archer T2UH
Bộ chuyển đổi USB Không dây Độ lợi cao Băng tần kép AC600, MediaTek, 1T1R, Tốc độ
433Mbps ở băng tần 5Ghz + tốc độ 150Mbps ở băng tần 2.4Ghz, 802.11a/b/g/n/ac, Cổng USB
2.0, 1 ăngten có thể tháo rời độ lợi cao
378,000 24 tháng
Archer T2U
Bộ chuyển đổi USB Không dây Băng tần kép AC600, MediaTek, 1T1R, Tốc độ 433Mbps ở băng tần 5Ghz + tốc độ 150Mbps ở băng tần 2.4Ghz, 802.11a/b/g/n/ac, Cổng USB 2.0, 1
ăngten ngầm
314,000 24 tháng
Archer T1U
Bộ chuyển đổi USB Không dây Nano AC450, Kích thước Nano, MediaTek, 1T1R, Tốc độ
433Mbps ở băng tần 5Ghz, 802.11a/n/ac, Cổng USB 2.0, 1 ăngten ngầm
280,000 24 tháng
TL-WN822N
Bộ chuyển đổi USB Không dây Chuẩn N Độ lợi cao 300Mbps, Realtek, 2T2R, Băng tần
2.4GHz, 802.11b/g/n, thiết kế để bàn, cáp USB, 2 ăngten cố định
252,000 24 tháng
TL-WN821N
Bộ chuyển đổi USB Không dây Chuẩn N 300Mbps, RealTek, 2T2R, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, USB 2.0, 2 ăngten ngầm
167,000 24 tháng
TL-WN823N
Bộ chuyển đổi USB Không dây Mini Chuẩn N 300Mbps, RealTek, Kích thước Mini, 2T2R, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, USB 2.0, 2 ăngten
ngầm
157,000 24 tháng
TL-WN722N
Bộ chuyển đổi USB Không dây Chuẩn N Độ lợi cao 150Mbps, Qualcomm, 1T1R, Tần số
2.4GHz, 802.11b/g/n, USB 2.0, 1 ăngten tháo rời được
175,000 24 tháng
TL-WN727N
Bộ chuyển đổi USB Không dây Chuẩn N
150Mbps, MediaTek, 1T1R, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, USB 2.0, 1 ăngten ngầm
100,000 24 tháng
TL-WN723N
Bộ chuyển đổi USB Không dây Mini Chuẩn N 150Mbps, Kích thước Mini, RealTek, 1T1R, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, USB 2.0, 1 ăngten
ngầm
118,000 24 tháng
TL-WN725N
Bộ chuyển đổi USB Không dây Nano Chuẩn N 150Mbps, Kích thước Nano, RealTek, 1T1R, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, USB 2.0, 1
ăngten ngầm
121,000 24 tháng
Wireless PCI Express/PCI Adapter
Archer T9E
Bộ chuyển đổi PCI Express Không dây Băng tần kép AC1900, Broadcom, 3T3R, Tốc độ
1300Mbps ở băng tần 5Ghz + tốc độ 600Mbps ở băng tần 2.4Ghz, 802.11a/b/g/n/ac, 3
1,257,000 24 tháng
ăngten tháo rời được
Archer T8E
Bộ chuyển đổi PCI Express Không dây Băng tần kép AC1750, Broadcom, 3T3R, Tốc độ
1300Mbps ở băng tần 5Ghz + tốc độ 450Mbps ở băng tần 2.4Ghz, 802.11a/b/g/n/ac, 3
ăngten tháo rời được
1,129,000 24 tháng
Archer T6E
Bộ chuyển đổi PCI Express Không dây Băng tần kép AC1300, Broadcom, 2T2R, Tốc độ
867Mbps ở băng tần 5Ghz + tốc độ 400Mbps ở băng tần 2.4Ghz, 802.11a/b/g/n/ac, 2 ăngten
tháo rời được
795,000 24 tháng
TL-WDN4800
Bộ chuyển đổi PCI Express Không dây Chuẩn N Băng tần kép N900, Qualcomm, 3T3R, Tốc độ 450Mbps + 450Mbps ở băng tần 2.4GHz/5GHz, tương thích với 802.11a/b/g/n, với 3 ăngten
tháo rời được
658,000 24 tháng
TL-WN851ND
Bộ chuyển đổi PCI Không dây Chuẩn N 300Mbps, Qualcomm, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n,2 ăngten tháo rời được
245,000 24 tháng
TL-WN881ND
Bộ chuyển đổi PCI Express Không dây Chuẩn N 300Mbps, Qualcomm, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, 2 ăngten tháo rời được
236,000 24 tháng
TL-WN751ND
Bộ chuyển đổi PCI Không dây Chuẩn N 150Mbps, Qualcomm, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 ăngten tháo rời được
191,000 24 tháng
TL-WN781ND
Bộ chuyển đổi PCI Express Không dây Chuẩn N 150Mbps, Qualcomm, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 ăngten tháo rời được
147,000 24 tháng
Access Point
AP500
Access Point Không dây Gigabit Băng tần kép AC1900, CPU Broadcom 1GHz dual-core, Tốc
độ 1300Mbps ở tần số 5GHz + tốc độ 600Mbps ở tần số 2.4GHz,
802.11a/b/g/n/ac, Beamforming, 1 cổng LAN Gigabit, chế độ AP/Client/Bridge/Repeater,
Multi-SSID, 3 ăngten tháo rời được
3,338,000 24 tháng
AP300
Access Point Không dây Gigabit Băng tần kép AC1200, CPU Broadcom 800MHz dual-core, Tốc độ 867Mbps ở tần số 5GHz + tốc độ
300Mbps ở tần số 2.4GHz, 802.11a/b/g/n/ac, Beamforming, 1 cổng LAN Gigabit, chế độ AP/Client/Bridge/Repeater,
Multi-SSID, 2 ăngten tháo rời được
2,111,000 24 tháng
TL-WA901ND
Access Point Không dây Chuẩn N Cao cấp 300Mbps, Qualcomm, Tần số 2.4GHz,
802.11b/g/n, Hỗ trợ Passive PoE, chế độ AP/Client/Bridge/Repeater, Multi-SSID, 3
ăngten tháo rời được
663,000 24 tháng
TL-WA801ND
Access Point Không dây Chuẩn N 300Mbps, Qualcomm, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, Hỗ
trợ Passive PoE, chế độ AP/Client/Bridge/Repeater, Multi-SSID, 2
ăngten tháo rời được
520,000 24 tháng
TL-WA701ND
Access Point Không dây Chuẩn N 150Mbps, Qualcomm, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, Hỗ
trợ Passive PoE, chế độ AP/Client/Bridge/Repeater, Multi-SSID, 1
ăngten tháo rời được
403,000 24 tháng
High Power
High Power Wireless Router
TL-WR841HP(HG)
Router Không dây Công suất cao 300Mbps, Trong nhà, 600mw, Realtek, 2T2R, Tần số
2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 cổng WAN 10/100M + 4 cổng LAN 10/100M, 2 ăngten 9dBi tháo rời
được
761,000 24 tháng
High Power Wireless Adapter
TL-WN8200ND
Bộ chuyển đổi USB Không dây Công suất cao 300Mbps, Realtek, 1T2R, Tần số 2.4GHz,
802.11b/g/n, Công suất lên đến 500mw, Độ nhạy tiếp nhận cao, SoftAP, 2 ăngten 5dBi
tháo rời được, Tương thích với Wi-Fi chuẩn G 54Mbps
344,000 24 tháng
TL-WN7200ND
Bộ chuyển đổi USB Không dây Công suất cao 150Mbps, MediaTek, 1T1R, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, Công suất lên đến 500mw, Độ nhạy tiếp nhận cao, SoftAP, 1 ăngten 5dBi
tháo rời được, Tương thích với Wi-Fi chuẩn G 54Mbps
260,000 24 tháng
LTE/3G
LTE/3G Mobile WiFi
M7350
Wi-Fi Di động Cao cấp LTE 4G, Modem 4G tích hợp, Khe cắm thẻ SIM, Màn hình hiển thị TFT 1.4 inch, Pin sạc 2550mAH, Khe cắm thẻ nhớ
micro SD, LTE-FDD/DC-HSPA+/HSPA/UMTS/EDGE/GPRS/GSM, Tốc độ
WiFi Băng tần kép 300Mbps băng tần 2.4GHz/5GHz
2,062,000
Thiết bị 24 tháng, pin 6 tháng
M7310
Wi-Fi Di động Cao cấp LTE 4G, Modem 4G tích hợp, Khe cắm thẻ SIM, Màn hình hiển thị TFT 1.4 inch, Pin sạc 2000mAH, Khe cắm thẻ nhớ
micro SD, LTE-FDD/DC-HSPA+/HSPA/UMTS/EDGE/GPRS/GSM, Tốc độ
WiFi Băng tần kép 300Mbps băng tần 2.4GHz/5GHz
2,258,000
Thiết bị 24 tháng, pin 6 tháng
M7300
Wi-Fi Di động Cao cấp LTE 4G, Modem 4G tích hợp, Khe cắm thẻ SIM, Pin sạc 2000mAH, Khe cắm thẻ nhớ micro SD, LTE-(FDD/TDD)/DC-HSPA+/HSPA/UMTS/EDGE/GPRS/GSM, Wi-Fi
300Mbps băng tần 2.4GHz
1,846,000
Thiết bị 24 tháng, pin 6 tháng
M5360
Wi-Fi Di động 3G, với pin sạc dự phòng 5200mAh, Modem 3G tích hợp, Khe cắm thẻ
SIM, Màn hình hiển thị OLED, Pin sạc, Khe cắm thẻ nhớ micro
SD,HSPA+/HSPA/UMTS/EDGE/GPRS/GSM, Wi-Fi tốc độ 72Mbps
1,336,000
Thiết bị 24 tháng, pin 6 tháng
M5350
Wi-Fi Di động 3G, với modem 3G tích hợp, Khe cắm thẻ SIM, Màn hình hiển thị OLED, Pin sạc,
Khe cắm thẻ nhớ micro SD, HSPA+/HSPA/UMTS/EDGE/GPRS/GSM, Wi-Fi
tốc độ 72Mbps
1,139,000
Thiết bị 24 tháng, pin 6 tháng
M5250
Wi-Fi Di động 3G, với modem 3G tích hợp, Khe cắm thẻ SIM, Pin sạc, Khe cắm thẻ nhớ micro SD, HSPA+/HSPA/UMTS/EDGE/GPRS/GSM, Wi-
Fi tốc độ 72Mbps
1,007,000
Thiết bị 24 tháng, pin 6 tháng
3G/4G Router
Archer MR200
Router Không dây 4G LTE Băng tần kép AC750, tích hợp modem 4G LTE, hỗ trợ LTE
(FDD/TDD)/DC-HSPA+/HSPA+/HSPA/UMTS/EDGE/GPRS/GSM, 3 cổng LAN 10/100Mbps, 1 cổng LAN/WAN
10/100Mbps, tốc độ 300 Mbps ở tần số 2.4GHz và 433Mbps ở tần số 5GHz, 802.11b/g/n/ac, 3 ăngten Wi-Fi ngầm, 2 ăngten LTE tháo rời
được
2,455,000 24 tháng
TL-MR6400
Router Không dây Chuẩn N 4G LTE 300Mbps, tích hợp modem 4G LTE, hỗ trợ LTE
(FDD/TDD)/DC-HSPA+/HSPA+/HSPA/UMTS/EDGE/GPRS/GSM, 3 cổng LAN 10/100Mbps, 1 cổng LAN/WAN 10/100Mbps, tốc độ 300 Mbps ở tần số
2.4GHz, 802.11b/g/n, 2 ăngten Wi-Fi ngầm, 2 ăngten LTE tháo rời được
2,248,000 24 tháng
TL-MR3420
Router Không dây Chuẩn N 3G/4G 300Mbps, Tương thích với modem USB
LTE/HSPA+/HSUPA/HSDPA/UMTS/EVDO, 3G/WAN failover, 2T2R, Tần số 2.4GHz,
802.11b/g/n, 2 ăngten cố định
569,000 24 tháng
TL-MR3220
Router Không dây Chuẩn N 3G/4G 300Mbps, Tương thích với modem
USB LTE/HSPA+/HSUPA/HSDPA/UMTS/EVDO, 3G/WAN failover, 1T1R, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 ăngten tháo rời được
444,000 24 tháng
TL-MR3040
Router Không dây Chuẩn N 3G/4G 300Mbps, Tương thích với modem
USB LTE/HSPA+/HSUPA/HSDPA/UMTS/EVDO, 3G/WAN failover, 1T1R, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 ăngten tháo rời được
599,000 24 tháng
TL-MR3020
Router Không dây Chuẩn N 3G/4G Di động 150Mbps, Tương thích với modem USB
LTE/HSPA+/HUUPA/HSDPA/UMTS/EVDO, 3G/WAN failover, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, Cấp nguồn bởi bộ cấp nguồn hoặc cổng USB, 1
ăngten ngầm
388,000 24 tháng
Wireless ADSL2+ Modem Router
Archer D9
Router Modem ADSL2+ Gigabit Băng tần kép Không dây AC1900, Broadcom,
802.11a/b/g/n/ac, Tốc độ 1300Mbps ở băng tần 5GHz + tốc độ 600Mbps ở băng tần
2.4GHz, 4 cổng GE, 1 cổng USB 2.0, 1 cổng USB 3.0, 3 ăngten tháo rời được, Annex A, với
bộ chia ADSL
3,299,000 24 tháng
Archer D7
Router Modem ADSL2+ Gigabit Băng tần kép Không dây AC1750, Broadcom + QCA,
802.11a/b/g/n/ac, Tốc độ 1300Mbps ở băng tần 5GHz + tốc độ 450Mbps ở băng tần
2.4GHz, 4 cổng GE, 2 cổng USB 2.0, 3 ăngten tháo rời được, Annex A, với bộ chia ADSL
2,288,000 24 tháng
Archer D5
Router Modem ADSL2+ Gigabit Băng tần kép Không dây AC1200, Broadcom + QCA,
802.11a/b/g/n/ac, Tốc độ 867Mbps ở băng tần 5GHz + tốc độ 300Mbps ở băng tần 2.4GHz, 4 cổng GE, 2 cổng USB 2.0, 3 ăngten tháo rời
được, Annex A, với bộ chia ADSL
2,062,000 24 tháng
Archer D50
Router Modem ADSL2+ Gigabit Băng tần kép Không dây AC1200, Broadcom + QCA,
802.11a/b/g/n/ac, Tốc độ 867Mbps ở băng tần 5GHz + tốc độ 300Mbps ở băng tần 2.4GHz, 4 cổng FE, 1 cổng USB 2.0, 2 ăngten cố định,
Annex A, với bộ chia ADSL
1,365,000 24 tháng
Archer D2
Router Modem ADSL2+ Gigabit Băng tần kép Không dây AC750, Lantiq + MediaTek,
802.11a/b/g/n/ac, Tốc độ 433Mbps ở băng tần 5GHz + tốc độ 300Mbps ở băng tần 2.4GHz, 4 cổng FE, 1 cổng USB 2.0, 3 ăngten tháo rời
được, Annex A, với bộ chia ADSL
1,335,000 24 tháng
Archer D20
Router Modem ADSL2+ Băng tần kép Không dây AC750, Lantiq + MediaTek,
802.11a/b/g/n/ac, Tốc độ 433Mbps ở băng tần 5GHz + tốc độ 300Mbps ở băng tần 2.4GHz, 4 cổng FE, 1 cổng USB 2.0, 2 ăngten cố định,
Annex A, với bộ chia ADSL
1,208,000 24 tháng
TD-W8970
Router Modem ADSL2+ Không dây chuẩn N 300Mbps, Broadcom, 802.11/b/g/n, Tốc độ 300Mbps ở băng tần 2.4GHz, 4 cổng LAN Gigabit, 1 cổng USB 2.0, 2 ăngten tháo rời
được, Nút Wi-Fi bật/tắt, Annex A, với bộ chia ADSL
1,198,000 24 tháng
TD-W8968
Router Modem ADSL2+ Không dây chuẩn N 300Mbps, Broadcom, 802.11/b/g/n, Tốc độ
300Mbps ở băng tần 2.4GHz, 4 cổng LAN FE, 1 cổng USB 2.0, 2 ăngten cố định, Nút Wi-Fi
bật/tắt, Annex A, với bộ chia ADSL
609,000 24 tháng
TD-W8961ND
Router Modem ADSL2+ Không dây chuẩn N 300Mbps, MediaTek, 802.11/b/g/n, Tốc độ
300Mbps ở băng tần 2.4GHz, 4 cổng LAN FE, ADSL/ADSL2/ADSL2+, Annex A, 2 ăngten tháo rời được, Nút Wi-Fi bật/tắt, với bộ chia ADSL
579,000 24 tháng
TD-W8961N
Router Modem ADSL2+ Không dây chuẩn N 300Mbps, MediaTek, 802.11/b/g/n, Tốc độ
300Mbps ở băng tần 2.4GHz, 4 cổng LAN FE, ADSL/ADSL2/ADSL2+, Annex A, 2 ăngten cố định, Nút Wi-Fi bật/tắt, với bộ chia ADSL
550,000 24 tháng
TD-W8951ND
Router Modem ADSL2+ Không dây chuẩn N 150Mbps, MediaTek, 802.11/b/g/n, Tốc độ
150Mbps ở băng tần 2.4GHz, 4 cổng LAN FE, ADSL/ADSL2/ADSL2+, Annex A, 1 ăngten tháo rời được, Nút Wi-Fi bật/tắt, với bộ chia ADSL
373,000 24 tháng
TD-W8901N
Router Modem ADSL2+ Không dây chuẩn N 150Mbps, MediaTek, 802.11/b/g/n, Tốc độ
150Mbps ở băng tần 2.4GHz, 4 cổng LAN FE, ADSL/ADSL2/ADSL2+, Annex A, 1 ăngten cố định, Nút Wi-Fi bật/tắt, với bộ chia ADSL
442,000 24 tháng
TD-W8151N
Router Modem ADSL2+ Không dây chuẩn N 150Mbps, MediaTek, 802.11/b/g/n, Tốc độ
150Mbps ở băng tần 2.4GHz, 4 cổng LAN FE, ADSL/ADSL2/ADSL2+, Annex A, 1 ăngten cố định, Nút Wi-Fi bật/tắt, với bộ chia ADSL
417,000 24 tháng
Wired ADSL2+ Modem Router
TD-8840T
4-port ADSL2+ Modem Router, MediaTek, 4 FE LAN, ADSL/ADSL2/ADSL2+, Annex A, with
ADSL spliter
317,000 24 tháng
TD-8817
Router Modem Ethernet/USB ADSL2+ 1 cổng, MediaTek, 1 cổng LAN FE, 1 cổng USB
2.0, ADSL/ADSL2/ADSL2+, Annex A, với bộ chia ADSL.
236,000 24 tháng
Powerline WiFi Extender
TL-WPA2220KIT(EU)
Bộ mở rộng sóng Powerline AV200 Không dây 300Mbps, Tốc độ dữ liệu qua đường dây điện 200Mbps, 2 cổng Fast Ethernet, HomePlug AV, Cắm và sử dụng, Nút Wi-Fi Clone, Hộp hai
thiết bị (với 1 TL-PA2010)
835,000 24 tháng
TL-PA4010PKIT
Bộ thiết bị Powerline có ổ cắm AV500, Tốc độ dữ liệu qua đường dây điện 500Mbps, 1 cổng Ethernet Gigabit, HomePlug AV, Thân thiện với môi trường, Cắm và sử dụng, Hộp hai thiết bị
903,000 24 tháng
Powerline Ethernet Adapter without AC Passthrough
TL-PA4010KIT
Bộ chuyển đổi Ethernet Powerline Nano AV500, Kích thước nhỏ gọn, Tốc độ dữ liệu qua đường dây điện 500Mbps, 1 cổng Fast Ethernet, HomePlug AV, Thân thiện với môi trường, Cắm và sử dụng, Hộp hai thiết bị
795,000 24 tháng
TL-PA4010 Bộ chuyển đổi Ethernet Powerline Nano
AV500, Kích thước nhỏ gọn, Tốc độ dữ liệu 417,000 24 tháng
qua đường dây điện 500Mbps, 1 cổng Fast Ethernet, HomePlug AV, Thân thiện với môi trường, Cắm và sử dụng, Hộp một thiết bị
TL-PA2010KIT(EU)
Bộ chuyển đổi Ethernet Powerline Nano AV200, Kích thước nhỏ gọn, Tốc độ dữ liệu qua đường dây điện 200Mbps, 1 cổng Fast Ethernet, HomePlug AV, Thân thiện với môi trường, Cắm và sử dụng, Hộp hai thiết bị
501,000 24 tháng
Ceiling Access Point
EAP330
Access Point Gigabit Không dây Băng tần kép AC1900, Tốc độ 600Mbps ở băng tần 2.4GHz +
tốc độ 1300Mbps ở băng tần 5GHz, 802.11a/b/g/n, Công nghệ Beamforming, 2
cổng LAN Gigabit, Hỗ trợ PoE 802.3af, Quản lý tập trung, Captive Portal, Multi-SSID, 6 ăngten
ngầm, Gắn trần/Treo tường
4,811,000 36 tháng
EAP320
Access Point Gigabit Không dây Băng tần kép AC1200, Tốc độ 400Mbps ở băng tần 2.4GHz +
tốc độ 867Mbps ở băng tần 5GHz, 802.11a/b/g/n, Công nghệ Beamforming, 1
cổng LAN Gigabit, Hỗ trợ PoE 802.3af, Quản lý tập trung, Captive Portal, Multi-SSID, 4 ăngten
ngầm, Gắn trần/Treo tường
4,025,000 36 tháng
EAP220
Access Point Gigabit Không dây Băng tần kép N600, Qualcomm, Tốc độ 300Mbps ở băng tần 2.4GHz + tốc độ 300Mbps ở băng tần 5GHz,
802.11a/b/g/n, 1 cổng LAN Gigabit, Hỗ trợ PoE 802.3af, Quản lý tập trung, Captive Portal, Multi-SSID, 4 ăngten ngầm, Gắn trần/Treo
tường
2,891,000 36 tháng
EAP120
Access Point Gigabit Chuẩn N Không dây Tốc độ 300Mbps, Qualcomm, Tốc độ 300Mbps ở băng tần 2.4GHz, 802.11a/b/g/n, 1 cổng LAN Gigabit, Hỗ trợ PoE 802.3af, Quản lý tập trung,
Captive Portal, Multi-SSID, 2 ăngten ngầm, Gắn trần/Treo tường
2,455,000 36 tháng
EAP110
Access Point Chuẩn N Không dây Tốc độ 300Mbps, Qualcomm, Tốc độ 300Mbps ở băng
tần 2.4GHz, 802.11a/b/g/n, 1 cổng LAN 10/100M, Hỗ trợ Passive PoE, Quản lý tập trung, Captive Portal, Multi-SSID, 2 ăngten
ngầm, Gắn trần/Treo tường
1,414,000 36 tháng
Outdoor WiFi
Outdoor CPE
CPE520
CPE Không dây Tốc độ 300Mbps Tần số 5GHz Ngoài trời, Qualcomm, lên đến 27dBm, 2T2R, 802.11a/n 5GHz, Ăngten định hướng 16dBi,
Chịu thời tiết, 2 cổng LAN 10/100Mbps, Passive PoE, Hỗ trợ TDMA và quản lý tập trung, Chế
độ WISP Client Router/AP/AP Client/ Repeater/Bridge
2,455,000 36 tháng
CPE510
CPE Không dây Tốc độ 300Mbps Tần số 5GHz Ngoài trời, lên đến 23dBm, 2T2R, 802.11a/n
5GHz, Ăngten định hướng 13dBi, Chịu thời tiết, 2 cổng LAN 10/100Mbps, Passive PoE, Hỗ trợ TDMA và quản lý tập trung, Chế độ WISP
Client Router/AP/AP Client/ Repeater/Bridge
1,694,000 36 tháng
CPE220
CPE Không dây Tốc độ 300Mbps Tần số 2.4GHz Ngoài trời, Qualcomm, lên đến 30dBm, 2T2R, 802.11a/n 2.4GHz, Ăngten định hướng
12dBi, 2 cổng LAN 10/100Mbps, Chịu thời tiết, Passive PoE, Hỗ trợ TDMA và quản lý tập trung, Chế độ WISP Client Router/AP/AP
Client/ Repeater/Bridge
2,160,000 36 tháng
CPE210
CPE Không dây Tốc độ 300Mbps Tần số 2.4GHz Ngoài trời, Qualcomm, lên đến 27dBm, 2T2R, 802.11a/n 2.4GHz, Ăngten định hướng 9dBi, 2 cổng LAN 10/100Mbps, Chịu thời tiết, Passive PoE, Hỗ trợ TDMA và quản lý tập trung, Chế độ WISP Client Router/AP/AP
Client/ Repeater/Bridge
1,649,000 36 tháng
WBS510
Trạm gốc Không dây Tốc độ 300Mbps Tần số 5GHz Ngoài trời, Qualcomm, lên đến 27dBm, 2T2R, 802.11b/g/n 5GHz, 2 ăngten ngoài, 1
cổng LAN 10/100Mbps và 1 cổng LAN 10/100/1000Mbps, Chịu thời tiết, Passive PoE, Hỗ trợ TDMA và quản lý tập trung, Chế độ
WISP Client Router/AP/AP Client/ Repeater/Bridge
2,337,000 36 tháng
WBS210
Trạm gốc Không dây Tốc độ 300Mbps Tần số 2.4GHz Ngoài trời, Qualcomm, lên đến 27dBm, 2T2R, 802.11b/g/n 2.4GHz, 2 ăngten ngoài, 2 cổng LAN 10/100Mbps, Chịu thời tiết, Passive PoE, Hỗ trợ TDMA và quản lý tập trung, Chế
độ WISP Client Router/AP/AP Client/ Repeater/Bridge
2,170,000 36 tháng
TL-WA7510N
Access Point Không dây Tốc độ 150Mbps Tần số 5GHz Ngoài trời, Qualcomm, lên đến
27dBm, 802.11a/n 5GHz, Độ nhạy cao, Ăngten định hướng 15dBi, 1 cổng LAN 10/100Mbps, Chịu thời tiết, Passive PoE, Chế
độ WISP Client Router/AP/AP Client/ Repeater/Bridge
1,227,000 36 tháng
TL-WA7210N
Access Point Không dây Tốc độ 150Mbps Tần số 2.4GHz Ngoài trời, Qualcomm, lên đến 27dBm, 802.11b/g/n 2.4GHz, Ăngten định hướng 12dBi, 1 cổng LAN 10/100Mbps, Chịu thời tiết, Passive PoE, Chế độ WISP Client
Router/AP/AP Client/ Repeater/Bridge
964,000 36 tháng
Wireless Antenna & Accessories
Wireless Indoor Antennas
TL-ANT2409CL
Ăngten Đẳng hướng Trong nhà 9dBi Tần số 2.4GHz, Kết nối RP-SMA, Dạng L, Không bao
gồm đế & cáp
108,000 12 tháng
TL-ANT2408CL
Ăngten Đẳng hướng Trong nhà 8dBi Tần số 2.4GHz, Kết nối RP-SMA, Dạng L, Không bao
gồm đế & cáp
94,000 12 tháng
TL-ANT2408C Ăngten Để bàn Đẳng hướng Trong nhà 8dBi Tần số 2.4GHz, Cáp 1.3 mét, Kết nối RP-SMA.
295,000 12 tháng
TL-ANT2405CL
Ăngten Đẳng hướng Trong nhà 5dBi Tần số 2.4GHz, Kết nối RP-SMA, Dạng L, Không bao
gồm đế & cáp
59,000 12 tháng
TL-ANT2405C Ăngten Đẳng hướng Trong nhà 5dBi Tần số
2.4GHz, Cáp 1.3 mét, Kết nối RP-SMA. 147,000 12 tháng
Wireless Outdoor Antennas
TL-ANT5819MS
Ăngten Sector MIMO 2x2 Ngoài trời 19dBi Tần số 5GHz, 2 kết nối RP-SMA, Độ rộng tia 90 độ,
Ứng dụng point-to-multipoint 3,957,000 36 tháng
TL-ANT2415MS
Ăngten Sector MIMO 2x2 Ngoài trời 15dBi Tần số 2.4GHz, 2 kết nối RP-SMA, Độ rộng tia 90
độ, Ứng dụng point-to-multipoint 3,809,000 36 tháng
TL-ANT2424MD
Ăngten Đĩa MIMO 2x2 Ngoài trời 24dBi Tần số 2.4GHz, 2 kết nối RP-SMA, Ứng dụng backhaul
point-to-point 4,261,000 36 tháng
TL-ANT5830MD
Ăngten Đĩa MIMO 2x2 Ngoài trời 30dBi Tần số 5GHz, 2 kết nối RP-SMA, Ứng dụng backhaul
point-to-point 4,418,000 36 tháng
TL-ANT5830B Ăngten Parabol Lưới Ngoài trời 30dBi Tần số
5GHz, Kết nối dạng N 1,473,000 12 tháng
TL-ANT5823B Ăngten Bảng Ngoài trời 23dBi Tần số 5GHz,
Kết nối dạng N 1,252,000 12 tháng
TL-ANT2424B Ăngten Lưới Ngoài trời 24dBi Tần số 2.4GHz,
Kết nối dạng N 1,068,000 12 tháng
TL-ANT2415D Ăngten Đẳng hướng Ngoài trời 15dBi Tần số
2.4GHz, Kết nối dạng N 1,068,000 12 tháng
TL-ANT2414B Ăngten Bảng Định hướng Ngoài trời 14dBi Tần
số 2.4GHz, Cáp 1 mét, Kết nối dạng N 1,178,000 12 tháng
TL-ANT2414A Ăngten Bảng Định hướng Ngoài trời 14dBi Tần
số 2.4GHz, Cáp 1 mét, Kết nối SMA 1,178,000 12 tháng
TL-ANT2412D Ăngten Đẳng hướng Ngoài trời 12dBi Tần số
2.4GHz, Kết nối dạng N 810,000 12 tháng
TL-ANT2409B Ăngten Bảng Định hướng Ngoài trời 9dBi Tần
số 2.4GHz, Cáp 1 mét, Kết nối dạng N 432,000 12 tháng
TL-ANT2409A Ăngten Bảng Định hướng Ngoài trời 9dBi Tần
số 2.4GHz, Cáp 1 mét, Kết nối RP-SMA 432,000 12 tháng
Wireless Accessories
TL-ANT24EC12N
Cáp mở rộng Ăngten Suy hao thấp, Tần số 2.4GHz, Độ dài cáp KMS-400 12 mét, Kết nối
dạng N Male sang Female
825,000 12 tháng
TL-ANT24EC6N
Cáp mở rộng Ăngten Suy hao thấp, Tần số 2.4GHz, Độ dài cáp KMS-400 6 mét, Kết nối
dạng N Male sang Female
496,000 12 tháng
TL-ANT24EC5S
Cáp mở rộng Ăngten Suy hao thấp, Tần số 2.4GHz, Độ dài cáp 5 mét, Kết nối RP-SMA
Male sang Female
241,000 12 tháng
TL-ANT24EC3S
Cáp mở rộng Ăngten Suy hao thấp, Tần số 2.4GHz, Độ dài cáp 3 mét, Kết nối RP-SMA
Male sang Female
167,000 12 tháng
TL-ANT24PT3 Cáp Pigtail, Tần số 2.4GHz, Độ dài cáp 3 mét,
Kết nối dạng N Male sang RP-SMA Male 191,000 12 tháng
TL-ANT200PT Cáp Pigtail, Tần số 2.4GHz & 5GHz, Độ dài cáp 50cm, Kết nối dạng N Male sang RP-SMA Male
118,000 12 tháng
TL-ANT24SP Bảo vệ sốc điện, Tần số 2.4GHz, Kết nối dạng
N Male sang Female 324,000 12 tháng
Router
VPN Router
TL-ER6120
Router VPN SafeStream™ 2 cổng WAN Gigabit, 2 cổng WAN Gigabit + 2 cổng LAN Gigabit + 1 cổng LAN/DMZ Gigabit, lên đến 100 đường VPN IPsec, 32 đường VPN PPTP và 32 đường VPN L2TP, Cân bằng tải thông minh, Đường dẫn dự phòng, Chặn ứng dụng IM/P2P, Đảm bảo & Giới hạn băng thông, Lọc URL/Từ khóa, Định tuyến Tĩnh, RIP v1/v2, Phòng chống DoS/DDoS, Máy chủ PPPoE, Port VLAN, Port Mirror, 60000 Phiên đồng thời, Vỏ thép, gắn tủ 19-inch 1U
4,399,000 36 tháng
TL-ER6020
Router VPN SafeStream™ 2 cổng WAN Gigabit, 2 cổng WAN Gigabit + 2 cổng LAN Gigabit + 1 cổng LAN/DMZ Gigabit, lên đến 50 đường VPN IPsec, 16 đường VPN PPTP và 16 đường VPN L2TP, Cân bằng tải thông minh, Đường dẫn dự phòng, Chặn ứng dụng IM/P2P, Đảm bảo & Giới hạn băng thông, Lọc URL/Từ khóa, Định
tuyến Tĩnh, RIP v1/v2, Phòng chống DoS/DDoS, Máy chủ PPPoE, Port VLAN, Port
Mirror, 30000 Phiên đồng thời, Vỏ thép, gắn tủ 13-inch 1U
2,420,000 36 tháng
TL-ER604W
Router VPN SafeStream™ Gigabit Băng thông rộng Không dây Tốc độ 300Mbps, 1 cổng WAN Gigabit, 1 cổng WAN/LAN Gigabit, 3 cổng LAN Gigabit, 2 ăngten 5dBi có thể tháo rời, WDS, multi-SSID, Mạng Khách, Lên đến 30 đường VPN IPsec, 8 đường VPN PPTP và 8 đường
VPN L2TP, Cân bằng tải thông minh, Chặn ứng dụng IM/P2P, Lọc URL/Từ khóa, RIP v1/v2,
Phòng chống DoS/DDoS, Máy chủ PPPoE, Port VLAN, Port Mirror, 10000 Phiên đồng thời, Vỏ
thép, Để bàn
1,610,000 36 tháng
TL-R600VPN
Router VPN SafeStream™ Gigabit Băng thông rộng, 1 cổng WAN Gigabit + 4 cổng LAN
Gigabit, 20 đường VPN IPsec, 16 đường VPN PPTP và 16 đường VPN L2TP, Kết nối theo yêu cầu, Tường lửa SPI, Kết hợp IP&MAC, Kiểm soát băng thông, Quyền kiểm soát của phụ
huynh, DDNS, UPnP, 802.1X, DHCP, Máy chủ DMZ, 10000 Phiên đồng thời, Vỏ thép, Để bàn
1,208,000 36 tháng
Load Balance Broadband Router
TL-ER5120
Router Cân bằng tải Multi-WAN Gigabit 5 cổng cho Doanh nghiệp Vừa và Nhỏ, bao gồm 3 cổng WAN/LAN cấu hình được, 1 cổng DMZ
cứng, hỗ trợ tối đa 4 cổng WAN, Cân bằng tải, Tường lửa cao cấp, Kiểm soát băng thông,
Máy chủ PPPoE, Khóa ứng dụng IM/P2P, Port Mirror, DDNS, UPnP, Port VLAN, VPN pass-
through, 120000 Phiên đồng thời, Vỏ thép, gắn tủ 19-inch 1U
3,643,000 36 tháng
TL-R480T+
Router Multi-Wan Fast Ethernet 5 cổng cho Doanh nghiệp Vừa và Nhỏ, Cổng WAN/LAN
cấu hình được, lên đến 4 cổng Wan, Cân bằng tải, Tường lửa cao cấp, Kiểm soát băng thông trên cổng, Máy chủ PPPoE, Chặn ứng dụng
IM/P2P, Port Mirror, DDNS, UPnP, VPN pass-through, 30000 Phiên đồng thời, Vỏ thép, gắn
tủ 13-inch 1U
879,000 36 tháng
TL-R470T+
Router Multi-Wan Fast Ethernet 5 cổng cho Doanh nghiệp Vừa và Nhỏ, Cổng WAN/LAN
cấu hình được, lên đến 4 cổng Wan, Cân bằng tải, Tường lửa cao cấp, Kiểm soát băng thông trên cổng, Máy chủ PPPoE, Port Mirror, DDNS, UPnP, VPN pass-through, 10000 Phiên đồng
thời, Vỏ thép, Để bàn
645,000 36 tháng
Switch
L3/L2+ Managed Switch
T3700G-28TQ
Managed Switch JetStream™ L3 28 cổng Pure-Gigabit , 24 cổng RJ45 10/100/1000Mbps bao gồm 4 cổng combo SFP Gigabit, 2 cổng SFP+ 10G tích hợp, 2 cổng SFP+ 10G tùy chọn. Giao thức định tuyến L3 phong phú bao gồm Định
tuyến tĩnh/RIP/OSPF/ECMP/VRRP, True Physical Stacking lên đến 8 đơn vị, VLAN theo Cổng/Tag/Voice/Giao thức, Q-in-Q (Double
VLAN), GVRP, STP/RSTP/MSTP, PIM-SM/PIM-DM, IGMP V1/V2/V3 Snooping, COS, DSCP,
Giới hạn tốc độ, 802.1x, IEEE 802.3ad, L2/3/4 ACL,Port Mirroring, IP Source Guard, SSL, SSH, CLI, SNMP, RMON, Vỏ thép, gắn tủ 19-
inch 1U
41,236,000 36 tháng
T2700G-28TQ
Managed Switch JetStream™ L2 28 cổng Pure-Gigabit, 24 cổng RJ45 10/100/1000Mbps bao gồm 4 cổng combo SFP Gigabit, 2 cổng SFP+ 10G tích hợp, 2 cổng SFP+ 10G tùy chọn. Giao thức định tuyến L3 cơ bản bao gồm Định tuyến
tĩnh/RIP, nâng cấp dễ dàng để hỗ trợ OSPF/ECMP/VRRP/PIM bằng giấy phép nâng cấp Layer 3, True Physical Stacking lên đến 8 đơn vị, VLAN theo Cổng/Tag/Voice/Giao thức,
Q-in-Q (Double VLAN), GVRP, STP/RSTP/MSTP, IGMP V1/V2/V3 Snooping, COS, DSCP, Giới hạn tốc độ, 802.1x, IEEE
802.3ad, L2/3/4 ACL, Port Mirroring, IP Source Guard, SSL, SSH, CLI, SNMP, RMON, Vỏ thép,
gắn tủ 19-inch 1U
32,400,000 36 tháng
L2 Managed Switch
TL-SG5428
Managed Switch JetStream™ Pure-Gigabit L2 24 cổng, 24 cổng RJ45 10/100/1000Mbps bao
gồm 4 cổng SFP Gigabit, VLAN theo Cổng/Tag/Voice/Giao thức, Q-in-Q (Double
VLAN), GVRP, STP/RSTP/MSTP, IGMP V1/V2/V3 Snooping, COS, DSCP, Giới hạn tốc độ, 802.1x, IEEE 802.3ad, L2/3/4 ACL, IP Clustering, Port Mirroring, IP Source Guard, SSL, SSH, CLI, SNMP, RMON, Vỏ thép, gắn tủ
19-inch 1U
6,971,000 36 tháng
TL-SG5412F
Managed Switch JetStream™ L2 12 cổng Pure-Gigabit, 12 cổng SFP Gigabit bao gồm 4 cổng
combo RJ45 Gigabit, VLAN theo Cổng/Tag/Voice/Giao thức, Q-in-Q (Double
VLAN), GVRP, STP/RSTP/MSTP, IGMP V1/V2/V3 Snooping, COS, DSCP, Giới hạn tốc độ, 802.1x, IEEE 802.3ad, L2/3/4 ACL, IP Clustering, Port Mirroring, IP Source Guard,
SSL, SSH, CLI, SNMP, RMON, Vỏ thép, gắn tủ
5,547,000 36 tháng
19-inch 1U
TL-SL5428E
Managed Switch JetStream™ 24 + 4G Gigabit-Uplink, 24 cổng RJ45 10/100Mbps, 4 cổng
Gigabit RJ45 với 2 cổng combo SFP, VLAN theo Cổng/Tag/Voice/MAC/Giao thức, Q-in-Q
(Double VLAN), GVRP, STP/RSTP/MSTP, IGMP V1/V2/V3 Snooping, COS, DSCP, Giới hạn tốc độ, 802.1x, IEEE 802.3ad, L2/3/4 ACL(240
entry), IP Clustering, Port Mirroring, IP Source Guard, SSL, SSH, CLI, SNMP, RMON, Vỏ thép,
gắn tủ 19-inch 1U
5,596,000 36 tháng
T2600G-52TS(TL-SG3452)
Managed Switch JetStream™ Pure-Gigabit L2 48 cổng, 48 cổng RJ45 10/100/1000Mbps bao gồm 4 cổng SFP Gigabit, Định tuyến tĩnh,
VLAN theo Cổng/Tag/Voice/Giao thức, Q-in-Q (Double VLAN), GVRP, STP/RSTP/MSTP, IGMP V1/V2/V3 Snooping, COS, DSCP, Giới hạn tốc độ, 802.1x, IEEE 802.3ad, L2/3/4 ACL, IP Clustering, Port Mirroring, IP Source Guard, SSL, SSH, CLI, SNMP, RMON, Vỏ thép, gắn tủ
19-inch 1U
8,807,000 36 tháng
T2600G-28TS(TL-SG3424)
Managed Switch JetStream™ L2 24 cổng Pure-Gigabit, 24 cổng RJ45 10/100/1000Mbps bao gồm 4 cổng SFP Gigabit, Định tuyến Tĩnh,
VLAN theo Cổng/Tag/Voice/Giao thức, Q-in-Q (Double VLAN), GVRP, STP/RSTP/MSTP, IGMP V1/V2/V3 Snooping, COS, DSCP, Giới hạn tốc độ, 802.1x, IEEE 802.3ad, L2/3/4 ACL, IP Clustering, Port Mirroring, IP Source Guard, SSL, SSH, CLI, SNMP, RMON, Vỏ thép, gắn tủ
19-inch 1U
5,022,000 36 tháng
TL-SG3424
Managed Switch JetStream™ L2 24 cổng Pure-Gigabit, 24 cổng RJ45 10/100/1000Mbps bao
gồm 4 cổng SFP, VLAN theo Cổng/Tag/Voice/Giao thức, GVRP,
STP/RSTP/MSTP, IGMP V1/V2/V3 Snooping, L2/L3/L4 Phân loại Traffic/Quản lý Độ ưu tiên, Giới hạn tốc độ, 802.1x, IEEE 802.3ad, L2/3/4
ACL, Port Mirroring, SSL, SSH, CLI, SNMP, RMON, Vỏ thép, gắn tủ 19-inch 1U
4,565,000 36 tháng
TL-SG3216
Managed Switch JetStream™ L2 16 cổng Pure-Gigabit, 16 cổng RJ45 10/100/1000Mbps bao
gồm 2 cổng combo SFP, VLAN theo Cổng/Tag/Voice/Giao thức, GVRP,
STP/RSTP/MSTP, IGMP V1/V2/V3 Snooping, L2/L3/L4 Phân loại Traffic/Quản lý Độ ưu tiên,
3,461,000 36 tháng
Giới hạn tốc độ, 802.1x, IEEE 802.3ad, L2/3/4 ACL, Port Mirroring, SSL, SSH, CLI, SNMP,
RMON, Vỏ thép, gắn tủ 19-inch 1U
TL-SG3210
Managed Switch JetStream™ L2 10 cổng Pure-Gigabit, 8 cổng RJ45 10/100/1000Mbps bao
gồm 2 cổng SFP Gigabit, VLAN theo Cổng/Tag/Voice/Giao thức, GVRP,
STP/RSTP/MSTP, Cô lập Cổng, IGMP V1/V2/V3 Snooping, L2/L3/L4 Phân loại Traffic/Quản lý Độ ưu tiên, Voice VLAN, Giới hạn tốc độ, 802.1x, IEEE 802.3ad, L2/3/4 ACL, Port
Mirroring, SSL, SSH, CLI, SNMP, RMON, Vỏ thép, gắn tủ 13-inch 1U
2,356,000 36 tháng
TL-SL3452
Managed Switch 48 + 4G Gigabit-Uplink, 48 cổng RJ45 10/100M, 2 cổng RJ45
10/100/1000M, 2 cổng SFP mở rộng hỗ trợ mô-đun MiniGBIC, Port Mirror/Trunking, VLAN theo Port/Tag, Spanning Tree, 802.1X, IGMP Snooping, quản lý qua Console, Telnet, Web-based và SNMP, Vỏ thép, gắn tủ 19-inch 1U
6,480,000 36 tháng
TL-SL3428
Managed Switch 24 + 4G Gigabit-Uplink, 24 cổng RJ45 10/100M, 4 cổng RJ45 Gigabit, 2 cổng combo SFP, Port Mirror/Trunking, VLAN theo Port/Tag, Spanning Tree, 802.1X, IGMP Snooping, quản lý qua Console, Telnet, Web-based và SNMP, Vỏ thép, gắn tủ 19-inch 1U
4,124,000 36 tháng
Smart Switch
T1700G-28TQ
Smart Switch JetStream™ 28 cổng Pure-Gigabit, 24 cổng RJ45 10/100/1000Mbps, 4
cổng SFP+ 10G. True Physical Stacking lên đến 6 thiết bị, Định tuyến Tĩnh, VLAN theo Tag, STP/RSTP/MSTP, IGMP V1/V2/V3 Snooping, Lọc DHCP, 802.1P QoS, Giới hạn tốc độ, Voice
VLAN, Port Trunking, LACP, Port Mirroring, SNMP, RMON, Vỏ thép, gắn tủ 19-inch 1U
9,327,000 36 tháng
T1600G-52TS(TL-SG2452)
Smart Switch 48 cổng Pure-Gigabit, 48 cổng RJ45 10/100/1000Mbps, 4 cổng SFP Gigabit.
Định tuyến Tĩnh, VLAN theo Tag, STP/RSTP/MSTP, IGMP V1/V2/V3 Snooping, Lọc DHCP, 802.1P QoS, Giới hạn tốc độ, Voice
VLAN, Port Trunking, LACP, Port Mirroring, SNMP, RMON, Vỏ thép, gắn tủ 19-inch 1U
11,625,000 36 tháng
T1600G-28TS(TL-SG2424)
Smart Switch 28 cổng Pure-Gigabit, 24 cổng RJ45 10/100/1000Mbps bao gồm 4 cổng SFP.
Định tuyến Tĩnh, VLAN theo Tag, STP/RSTP/MSTP, IGMP V1/V2/V3 Snooping, Lọc DHCP, 802.1P QoS, Giới hạn tốc độ, Voice
4,497,000 36 tháng
VLAN, Port Trunking, LACP, Port Mirroring, SNMP, RMON, Vỏ thép, gắn tủ 19-inch 1U
TL-SG2424
Smart Switch 24 cổng Pure-Gigabit, 24 cổng RJ45 10/100/1000Mbps bao gồm 4 cổng
combo SFP, VLAN theo Tag, STP/RSTP/MSTP, IGMP V1/V2/V3 Snooping, Lọc DHCP, 802.1P
QoS, Giới hạn tốc độ, Voice VLAN, Port Trunking, LACP, Port Mirroring, SNMP, RMON,
Vỏ thép, gắn tủ 19-inch 1U
4,084,000 36 tháng
TL-SG2216
Smart Switch 16 cổng Pure-Gigabit, 16 cổng RJ45 10/100/1000Mbps bao gồm 2 cổng
combo SFP, VLAN theo Tag, STP/RSTP/MSTP, IGMP V1/V2/V3 Snooping, Lọc DHCP, 802.1P
QoS, Giới hạn tốc độ, Voice VLAN, Port Trunking, LACP, Port Mirroring, SNMP, RMON,
Vỏ thép, gắn tủ 19-inch 1U
2,985,000 36 tháng
TL-SG2008
Smart Switch Để bàn 8 cổng Pure-Gigabit, 8 cổng RJ45 10/100/1000Mbps, VLAN theo Tag, STP/RSTP/MSTP, IGMP V1/V2/V3 Snooping, Lọc DHCP, 802.1P QoS, Giới hạn tốc độ, Voice
VLAN, Port Trunking, LACP, Port Mirroring, SNMP, RMON
1,384,000 36 tháng
TL-SL2452
Smart Switch 48 cổng 10/100Mbps + 4 cổng Gigabit, 48 cổng RJ45 10/100Mbps, 2 cổng RJ45 Gigabit và 2 cổng SFP, VLAN theo Tag, STP/RSTP/MSTP, IGMP V1/V2/V3 Snooping, Lọc DHCP, 802.1P QoS, Giới hạn tốc độ, Voice
VLAN, Port Trunking, LACP, Port Mirroring, SNMP, RMON, Vỏ thép, gắn tủ 19-inch 1U
4,556,000 36 tháng
TL-SL2428
Smart Switch 24 cổng 10/100Mbps + 4 cổng Gigabit, 24 cổng RJ45 10/100Mbps, 4 cổng
RJ45 Gigabit và 2 cổng combo SFP, VLAN theo Tag, STP/RSTP/MSTP, IGMP V1/V2/V3
Snooping, Lọc DHCP, 802.1P QoS, Giới hạn tốc độ, Voice VLAN, Port Trunking, LACP, Port
Mirroring, SNMP, RMON, Vỏ thép, gắn tủ 19-inch 1U
2,877,000 36 tháng
TL-SL2218
Smart Switch 16 cổng 10/100Mbps + 2 cổng Gigabit, 16 cổng RJ45 10/100Mbps, 2 cổng
RJ45 Gigabit và 2 cổng combo SFP, VLAN theo Tag, STP/RSTP/MSTP, IGMP V1/V2/V3
Snooping, Lọc DHCP, 802.1P QoS, Giới hạn tốc độ, Voice VLAN, Port Trunking, LACP, Port
Mirroring, SNMP, RMON, Vỏ thép, gắn tủ 19-inch 1U
2,293,000 36 tháng
TL-SL2210
Smart Switch 8 cổng 10/100Mbps + 2 cổng Gigabit, 8 cổng RJ45 10/100Mbps, 1 cổng RJ45
Gigabit và 1 cổng SFP, VLAN theo Tag, 1,649,000 36 tháng
STP/RSTP/MSTP, IGMP V1/V2/V3 Snooping, Lọc DHCP, 802.1P QoS, Giới hạn tốc độ, Voice
VLAN, Port Trunking, LACP, Port Mirroring, SNMP, RMON, Vỏ thép, gắn tủ 13-inch 1U
Easy Smart Switch
TL-SG1024DE
Easy Smart Switch 24 cổng Gigabit, 24 cổng RJ45 10/100/1000Mbps, VLAN theo
MTU/Cổng/Tag, QoS, IGMP Snooping, Vỏ thép, gắn tủ 13-inch 1U
2,607,000 36 tháng
TL-SG1016DE
Easy Smart Switch 16 cổng Gigabit, 16 cổng RJ45 10/100/1000Mbps, VLAN theo
MTU/Cổng/Tag, QoS, IGMP Snooping, Vỏ thép, gắn tủ 13-inch 1U
1,915,000 36 tháng
TL-SG108E
Easy Smart Switch Để bàn 8 cổng Gigabit, 8 cổng RJ45 10/100/1000Mbps, VLAN theo MTU/Cổng/Tag, QoS, IGMP Snooping
702,000 36 tháng
TL-SG105E
Easy Smart Switch Để bàn 5 cổng Gigabit, 5 cổng RJ45 10/100/1000Mbps, VLAN theo MTU/Cổng/Tag, QoS, IGMP Snooping
523,000 36 tháng
Unmanaged Pure-Gigabit Switch
TL-SG1048 Switch 48 cổng Gigabit, 48 cổng RJ45
10/100/1000Mbps, Vỏ thép, gắn tủ 19-inch 1U 6,038,000 36 tháng
TL-SG1024 Switch 24 cổng Gigabit, 24 cổng RJ45
10/100/1000Mbps, Vỏ thép, gắn tủ 19-inch 1U 1,988,000 36 tháng
TL-SG1024D Switch 24 cổng Gigabit, 24 cổng RJ45
10/100/1000Mbps, Vỏ thép, gắn tủ 13-inch 1U 1,718,000 36 tháng
TL-SG1016 Switch 16 cổng Gigabit, 16 cổng RJ45
10/100/1000Mbps, Vỏ thép, gắn tủ 19-inch 1U 1,532,000 36 tháng
TL-SG1016D Switch 16 cổng Gigabit, 16 cổng RJ45
10/100/1000Mbps, Vỏ thép, gắn tủ 13-inch 1U 1,296,000 36 tháng
TL-SG1008 Switch 8 cổng Gigabit, 8 cổng RJ45
10/100/1000Mbps, Vỏ thép, gắn tủ 13-inch 1U 891,000 36 tháng
TL-SG108 Switch Để bàn 8 cổng Gigabit, 8 cổng RJ45
10/100/1000Mbps, Vỏ thép 525,000 36 tháng
TL-SG105 Switch Để bàn 5 cổng Gigabit, 5 cổng RJ45
10/100/1000Mbps, Vỏ thép 378,000 36 tháng
TL-SG1008D 8-port Desktop Gigabit Switch, 8
10/100/1000M RJ45 ports, plastic case 447,000 24 tháng
TL-SG1005D 5-port Desktop Gigabit Switch, 5
10/100/1000M RJ45 ports, plastic case 314,000 24 tháng
Unmanaged Gigabit-Uplink Switch
TL-SL1226
Switch 24 + 2G Gigabit-Uplink, 24 cổng RJ45 10/100M, 2 cổng RJ45 10/100/1000M cố định,
Vỏ thép, gắn tủ 19-inch 1U
1,267,000 36 tháng
Unmanaged 10/100M Switch
TL-SF1048 Switch 48 cổng 10/100M, 48 cổng RJ45 10/100M, Vỏ thép, gắn tủ 19-inch 1U
1,748,000 36 tháng
TL-SF1024 Switch 24 cổng 10/100M, 24 cổng RJ45 10/100M, Vỏ thép, gắn tủ 19-inch 1U
825,000 36 tháng
TL-SF1024D Switch 24 cổng 10/100M, 24 cổng RJ45 10/100M, Vỏ thép, gắn tủ 13-inch 1U
712,000 36 tháng
TL-SF1024M Switch Để bàn 24 cổng 10/100M, 24 cổng
RJ45 10/100M, Vỏ nhựa 648,000 36 tháng
TL-SF1016 Switch 16 cổng 10/100M, 16 cổng RJ45 10/100M, Vỏ thép, gắn tủ 19-inch 1U
687,000 36 tháng
TL-SF1016DS Switch 16 cổng 10/100M, 16 cổng RJ45 10/100M, Vỏ thép, gắn tủ 13-inch 1U
584,000 36 tháng
TL-SF1016D 16-port 10/100M Desktop Switch, 16 10/100M
RJ45 ports, Plastic case 398,000 24 tháng
TL-SF1008D 8-port 10/100M mini Desktop Switch, 8
10/100M RJ45 ports, Plastic case 150,000 24 tháng
TL-SF1005D 5-port 10/100M mini Desktop Switch, 5
10/100M RJ45 ports, Plastic case 117,000 24 tháng
POE
TL-SG3424P
Managed Switch JetStream™ PoE+ L2 24 cổng Gigabit, 24 cổng RJ45 Gigabit bao gồm combo 4 cổng RJ45/SFP, 802.3at/af, Cấp nguồn PoE 320W, VLAN theo Cổng/Tag/MAC/Giao thức, Cô lập cổng, STP/RSTP/MSTP, IGMP Snooping
V1/V2, 802.1p QoS, Port Mirroring, LACP, 802.1x, L2/3/4 ACL, SSL, SSH, CLI, SNMP,
RMON, Vỏ thép, gắn tủ 19-inch 1U
11,468,000 36 tháng
T1600G-52PS(TL-SG2452P)
Smart Switch PoE+ 48 cổng Gigabit, 48 cổng RJ45 Gigabit bao gồm 4 cổng SFP, 802.3at/af, Cấp nguồn PoE 384W, Định tuyến Tĩnh, VLAN theo Tag, STP/RSTP/MSTP, IGMP V1/V2/V3 Snooping, 802.1p QoS, Giới hạn Tốc độ, Port Trunking, Port Mirroring, SNMP, RMON, Vỏ
thép, gắn tủ 19-inch 1U
25,429,000 36 tháng
T1600G-28PS(TL-SG2424P)
Smart Switch PoE+ 24 cổng Gigabit, 24 cổng RJ45 Gigabit bao gồm 4 cổng SFP, 802.3at/af, Cấp nguồn PoE 215W, Định tuyến Tĩnh, VLAN theo Tag, STP/RSTP/MSTP, IGMP V1/V2/V3 Snooping, 802.1p QoS, Giới hạn Tốc độ, Port Trunking, Port Mirroring, SNMP, RMON, Vỏ
thép, gắn tủ 19-inch 1U
10,886,000 36 tháng
TL-SG2424P
Smart Switch PoE+ 24 cổng Gigabit, 24 cổng RJ45 Gigabit bao gồm 4 cổng SFP, 802.3at/af,
Cấp nguồn PoE 180W, VLAN theo Tag, STP/RSTP/MSTP, IGMP V1/V2/V3 Snooping, 802.1p QoS, Giới hạn Tốc độ, Port Trunking, Port Mirroring, SNMP, RMON, Vỏ thép, gắn tủ
19-inch 1U
9,897,000 36 tháng
TL-SG2210P
Smart Switch Để bàn PoE 8 cổng Gigabit, 8 cổng RJ45 Gigabit bao gồm 2 cổng SFP,
802.3af, Cấp nguồn PoE 53W, VLAN theo Tag, STP/RSTP/MSTP, IGMP V1/V2/V3 Snooping, 802.1p QoS, Giới hạn Tốc độ, Port Trunking,
Port Mirroring, SNMP, RMON, Vỏ thép
3,137,000 36 tháng
TL-SG108PE
Easy Smart Switch Để bàn PoE 8 cổng Gigabit, 8 cổng RJ45 Gigabit bao gồm 4 cổng PoE, Cấp nguồn PoE 55W, VLAN theo MTU/Cổng/Tag,
QoS, IGMP Snooping, Vỏ thép
3,138,000 36 tháng
TL-SG1008PE
Switch PoE+ 8 cổng Gigabit, Cấp nguồn PoE 124W cho 8 cổng PoE+, Vỏ thép, gắn tủ 13-
inch 1U
3,461,000 36 tháng
TL-SG1008P
Switch Để bàn PoE 8 cổng Gigabit, 8 cổng RJ45 Gigabit bao gồm 4 cổng PoE, Cấp nguồn
PoE 53W, Vỏ thép
1,620,000 36 tháng
T1500-28PCT(TL-SL2428P)
Smart Switch PoE+ 24 cổng 10/100Mbps + 4 cổng Gigabit, 24 cổng RJ45 10/100Mbps, 4 cổng RJ45 Gigabit và 2 cổng combo SFP,
802.3at/af, Cấp nguồn PoE 180W, VLAN theo Tag, STP/RSTP/MSTP, IGMP V1/V2/V3
Snooping, 802.1p QoS, Giới hạn Tốc độ, Port Trunking, Port Mirroring, SNMP, RMON, Vỏ
thép, gắn tủ 19-inch 1U
7,423,000 36 tháng
TL-SF1008P
Switch Để bàn PoE 8 cổng 10/100Mbps, 8 cổng RJ45 10/100Mbps bao gồm 4 cổng PoE,
Cấp nguồn PoE 57W, Vỏ thép
1,355,000 36 tháng
TL-POE200
Bộ chuyển đổi Power over Ethernet (PoE), bao gồm 1 Injector và 1 Splitter, Mở rộng PoE 100 mét, Ngõ ra 12/9/5VDC, Cắm và Sử dụng
442,000 12 tháng
TL-POE150S
Bộ chuyển đổi PoE Injector, Tương thích IEEE 802.3af, Dữ liệu và nguồn trên cùng cáp lên đến 100 mét, Vỏ nhựa, Kích thước bỏ túi nhỏ
gọn, Cắm và Sử dụng
344,000 12 tháng
TL-POE10R
Bộ chuyển đổi PoE Splitter, Tương thích IEEE 802.3af, Dữ liệu và nguồn trên cùng cáp lên đến 100 mét, Nguồn ra 5V/9V/12V, Vỏ nhựa, Kích thước bỏ túi nhỏ gọn, Cắm và Sử dụng
241,000 12 tháng
SFP+/SFP Module / Cable
TX432
Module SFP+ 2 cổng 10-Gigabit, Module Tùy chọn cho T3700G-28TQ, 2 cổng SFP+ 10G, Tương thích với cáp SFP+ Transceivers/SFP+
7,697,000 36 tháng
TXC432-CU1M Cáp SFP+ Đính kèm trực tiếp 1M cho kết nối
10 Gigabit, Khoảng cách lên đến 1m 1,227,000 36 tháng
TXC432-CU3M Cáp SFP+ Đính kèm trực tiếp 3M cho kết nối
10 Gigabit, Khoảng cách lên đến 3m 1,802,000 36 tháng
TXM431-SR
Transceiver LC SFP+ 10Gbase-SR, Multi-mode 850nm, Kết nối song công LC, Khoảng cách lên
đến 300m
2,680,000 36 tháng
TXM431-LR
Transceiver LC SFP+ 10Gbase-LR, Single-mode 1310nm, Kết nối song công LC, Khoảng cách
lên đến 10km
6,382,000 36 tháng
TL-SM311LS Module SFP Gigabit, Single-mode, MiniGBIC, Giao diện LC, Khoảng cách lên đến 10km
501,000 36 tháng
TL-SM311LM ,Gigabit SFP module, Multi-mode, MiniGBIC, Giao diện LC, Khoảng cách lên đến 550/275m
471,000 36 tháng
TL-SM321A
Module SFP Định hướng WDM 1000Base-BX, Kết nối LC, TX:1550nm/RX:1310nm, single-
mode, 10km
957,000 36 tháng
TL-SM321B
Module SFP Định hướng WDM 1000Base-BX, Kết nối LC, TX:1310nm/RX:1550nm, single-
mode, 10km
525,000 36 tháng
Media Converter
MC220L
Bộ chuyển đổi RJ45 1000Mbps sang cổng SFP 1000Mbps hỗ trợ module MiniGBIC, adapter cấp nguồn, có thể gắn khung TL-MC1400
550,000 36 tháng
MC210CS
Bộ chuyển đổi RJ45 1000Mbps sang SC single-mode 1000Mbps, Song công, Lên đến 15Km, adapter cấp nguồn, có thể gắn khung TL-
MC1400
957,000 36 tháng
MC200CM
Bộ chuyển đổi RJ45 1000Mbps sang SC multi-mode 1000Mbps, Song công, Lên đến 550m, adapter cấp nguồn, có thể gắn khung TL-
MC1400
943,000 36 tháng
MC112CS
Bộ chuyển đổi RJ45 10/100Mbps sang SC single-mode 100Mbps, Song công, Tx:1310nm,
Rx:1550nm, Lên đến 20Km, adapter cấp nguồn, có thể gắn khung TL-MC1400
785,000 36 tháng
MC111CS
Bộ chuyển đổi RJ45 10/100Mbps sang SC single-mode 100Mbps, Song công, Tx:1550nm,
Rx:1310nm, Lên đến 20Km, adapter cấp nguồn, có thể gắn khung TL-MC1400
785,000 36 tháng
MC100CM
Bộ chuyển đổi RJ45 10/100Mbps sang SC multi-mode 100Mbps, Song công, Lên đến 2Km, adapter cấp nguồn, có thể gắn khung
TL-MC1400
653,000 36 tháng
MC110CS
Bộ chuyển đổi RJ45 10/100Mbps sang SC single-mode 100Mbps, Song công, Lên đến 20Km, adapter cấp nguồn, có thể gắn khung
TL-MC1400
653,000 36 tháng
Power Supply
TL-MC1400
Khung lắp bộ chuyển đổi quang điện không quản lý 14 cổng, hỗ trợ cấp nguồn dự phòng, với 1 bộ cấp nguồn AC được cài sẵn, gắn tủ
19-inch 2U
3,444,000 12 tháng
RPS150
Bộ cấp nguồn dự phòng 150W, Ngõ vào AC 100-240V, Ngõ ra lên đến 150 watt
Bộ cấp nguồn dự phòng cho Switch TP-LINK 5,930,000 12 tháng
với Thiết kế kết nối RPS
PSM150-AC
Module cấp nguồn chính cho dòng switch T3700G/T2700G, có thể thay nóng khi dòng switch T3700G/T2700G được cấp nguồn bởi
RPS150
4,124,000 12 tháng
RPS2 Khung gắn 2 hai bộ nguồn dự phòng RPS150,
gắn tủ 19-inch 1U 1,188,000 12 tháng
NETWORK ADAPTER
TG-3468
Card mạng PCI Express Gigabit 32-bit, Realtek RTL8168E, cổng RJ45 10/100/1000Mbps, Auto
MDI/MDIX
167,000 24 tháng
TG-3269
Card mạng PCI Gigabit 32-bit, Realtek RTL8169SC, cổng RJ45 10/100/1000Mbps,
Auto MDI/MDIX
142,000 24 tháng
TF-3200
10/100M PCI Network Interface Card, IC Plus chip, RJ45 port, driver CD, retail package
Card mạng PCI 10/100M, Chip IC Plus, Cổng RJ45, CD driver, gói bán lẻ
71,000 24 tháng
Cloud Camera
NC200
Camera Cloud WiFi, hình khối, 0.3 Megapixel (640 x 480), Video Motion-JPEG, Cảm biến 1/4 inch, Audio một chiều, Góc nhìn 64°, 2.4GHz, 802.11b/g/n, hỗ trợ Cloud tpCamera TP-LINK, ứng dụng cho Android và iOS, Xem trên Di
động, Phát hiện chuyển động
628,000 24 tháng
NC220
Camera Cloud WiFi Ngày/Đêm, hình khối, xem Ngày/Đêm, 0.3 Megapixel (640 x 480), Video H.264, Cảm biến 1/4 inch, Audio một chiều, Góc nhìn 64°, 2.4GHz, 802.11b/g/n, hỗ trợ Cloud tpCamera TP-LINK, Ứng dụng cho
Android và iOS, Xem trên Di động, Phát hiện chuyển động
972,000 24 tháng
Smart Plug
S100(EU)
Ô cắm thông minh WiFi, 2.4GHz, 802.11b/g/n, quản lý bởi ứng dụng Nhà Tự động Kasa của TP-Link (Andriod và iOS), kết nối bằng mạng Wi-Fi hoặc thông qua ứng dụng đám mây của TP-LINK, Away mode, thiết lập h n giờ và lập
lịch
638,000 24 tháng
HS110(EU)
Ô cắm thông minh WiFi, 2.4GHz, 802.11b/g/n, quản lý bởi ứng dụng Nhà Tự động Kasa của TP-Link (Andriod và iOS), kết nối bằng mạng Wi-Fi hoặc thông qua ứng dụng đám mây của TP-LINK, Away mode, thiết lập h n giờ và lập lịch, giám sát và thống kê năng lượng sử dụng
835,000 24 tháng
Power Bank
Ally Series ( Low-end Market, relatively lower cost and reasonable price )
TL-PB10400
Bộ sạc dự phòng 10400mAh, 2 cổng USB 2.0 (5V/1A, 5V/2A, tổng 5V/3A), 1 cổng micro
USB, đèn flash, cáp micro USB
398,000 12 tháng
TL-PB5200 Bộ sạc dự phòng 5200mAh, 1 cổng USB 2.0 (5V/2.4A), 1 cổng micro USB, cáp micro USB
280,000 12 tháng
TL-PB2600 Bộ sạc dự phòng 2600mAh, 1 cổng USB 2.0 (5V/1A), 1 cổng micro USB, cáp micro USB
196,000 12 tháng
Elite Series (Thị trường trung và cao cấp, pin polymer, bền và mỏng hơn)
PB50
Bộ sạc dự phòng 10000mAh, Pin Polymer, 2 cổng USB 2.0 (5V/1A, 5V/2A, tổng 5V/3A), 1
cổng micro USB, cáp micro USB
707,000 12 tháng
USB Hub
UH720
USB Hub 7-cổng 3.0, bao gồm 1 đầu nối USB 3.0, 7 cổng USB 3.0, 2 cổng USB sạc (5V/2.4A tối đa mỗi cổng), để bàn, đi kèm một adapter
cấp nguồn 12V/4A
805,000 12 tháng
UH700
USB Hub 7-cổng 3.0, bao gồm 7 cổng USB 3.0, để bàn, đi kèm một adapter cấp nguồn
12V/2.5A
648,000 12 tháng
UH400
USB Hub 4-cổng 3.0, bao gồm 1 đầu nối USB 3.0, 4 cổng USB 3.0, bỏ túi, không cần adapter
cấp nguồn
241,000 12 tháng
Bluetooth Speaker
Groovi Ripple BS1001 Loa Bluetooth, Bluetooth 4.1, thiết kế bỏ túi,
loa đơn, phạm vi phủ sóng 18 met 643,000 12 tháng
Bluetooth Music Receiver
HA100 Thiết bị nhận âm thanh Bluetooth, Bluetooth
4.0, jack cắm 3.5mm 383,000 12 tháng
USB Converter
UE300
Thiết bị chuyển đổi USB 3.0 sang cổng Ethernet Gigabit, 1 cổng USB 3.0, 1 cổng
Ethernet Gigabit 280,000 12 tháng
UP540
Bộ sạc 5-cổng USB 40W, gồm 5 cổng USB 2.0 (tối đa 5V/2.4A mỗi cổng, tổng cộng 5V/8.0A),
1 cáp điện chuẩn AC
358,000 12 tháng
UP525
Bộ sạc 5-cổng USB 25W, gồm 5 cổng USB 2.0 (tối đa 5V/2.4A mỗi cổng, tổng cộng 5V/5.0A),
1 cáp điện chuẩn AC
241,000 12 tháng
Print Server
TL-PS310U
MFP Print và Storage Server 1 cổng USB 2.0, tương thích hầu hết Máy in đa chức năng và
thiết bị lưu trữ USB, hỗ trợ USB hub 4 cổng mở rộng, hỗ trợ POST (tự kiểm tra khi khởi động)
679,000 24 tháng
TL-PS110U
Print Serer Fast Ethernet 1 cổng USB 2.0, hỗ trợ thông báo Email, Giao thức In Internet (IPP) SMB và POST (tự kiểm tra khi khởi
động), ghi log in
591,000 24 tháng
Y Series
TBL-68A2000 Pin TL-MR3040 123,000 6 tháng
TBL-71A2000 Pin M5350 177,000 6 tháng
5V/1A PA-USB 54,000 12 tháng
SỐ ĐIỆN THOẠI: 0908.433.438 - 0868.666068 (Số di động)