Upload
others
View
2
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
VIỆN QUY HOẠCH THỦY LỢI
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hà Nội, ngày 20 tháng 12 năm 2018
BẢN TIN TUẦN Dự báo nguồn nước phục vụ vận hành công trình thủy lợi cấp nước cho
sản xuất nông nghiệp và dân sinh trên lưu vực sông Châu
(Tuần từ 21/12/2018 đến 27/12/2018)
I. TÌNH HÌNH NGUỒN NƯỚC
1. Lượng mưa
Trạm
Lượngmưa trongtuần(7/12-
11/12)(mm)
Lượngmưa từ1/1 đến
11/12/2018 (mm)
So sánh lượng mưa lũy tích vớicùng kỳ (+/-%) Dự báo lượng
mưa từ (14/12 -20/12/2018) (mm
TBNNNăm2017
Năm 2016
Hà Nam 0,0 2642 +41 +16 +37 8Có mưa nhỏ
HưngYên 0,0 1979 +25 +3 +14 8
Có mưa nhỏ
NamĐịnh 0,0 2016 +20 -12 +25 10
Có mưa nhỏ
Trung bình 0,0 2425 8
Nhận xét:
Trong tuần qua, trên lưu vực sông Châu không có mưa, lượng mưa luỹ tích từ đầunăm đến nay tại Hà Nam khoảng 2642mm cao hơn TBNN so với cùng kỳ khoảng 41%.Tại Hưng Yên mưa luỹ tích từ đầu năm đến nay khoảng 1979mm, cao hơn TBNN so vớicùng kỳ khoảng 25%, tại Nam Định, lượng mưa luỹ tích từ đầu năm đến nay khoảng2016mm, cao hơn so với TBNN cùng kỳ khoảng 20%.
Dự báo trong tuần tới, lượng mưa trên lưu vực sông Châu có mưa nhỏ, lượng mưadao động từ 7-10mm.
2. Nguồn nước trên hệ thống sông và mực nước triều
2.1 Lượng nước đến từ thượng duTên trạm Thuộc
sôngLưu
lượngBQ tuầnhiện tại(m3/s)
LL BQtuầntới
(m3/s)
So sánh LLBQ tuần hiện tại vớicùng kỳ (+/-%)
Đánh giá xu thếnguồn nước đến
so với TBNNTB nhiềunăm
Năm2017
Năm2016
Hòa Bình Đà 725,0 2574,3 + 1.2 + 122.3 + 28.4 Xu thế tăngHà Nội Hồng 1189,9 1587,1 + 11.3 + 18.6 -6,0 Xu thế tăngSơn Tây Hồng 1338,6 1804,3 -25,1 -3,1 -10,5 Xu thế tăngYên Bái Thao 270,7 242,9 -38,7 + 1 + 11 Xu thế giảm
Vụ Quang Lô 722,0 893,7 -6,0 -4,5 -4,5 Xu thế tăngLưu lượng bình quân tuần hiện tại tại Hoà Bình cao hơn TBNN so với cùng kỳ
khoảng hơn 49,6%. Tại Yên Bái thấp hơn khoảng 45%. Tại Hà Nội cao hơn khoảng 28%.
1
2.2 Mực nước tại các trạm thuỷ văn và mực nước triều
- Mực nước tại các trạm thuỷ văn:
Tên trạmThuộcsông
Mực nướcBQ tuầnhiện tại
(cm)
Mựcnước BQtuần tới
(cm)
So sánh MNBQ tuần hiện tại vớicùng kỳ (+/-%)
Đánh giá xuthế nguồn
nước đến sovới TBNN
TB nhiềunăm
Năm2017
Năm2016
Hà Nội Hồng 131,3 170,6 -19,9 + 16.7 -5,5 Xu thế tăngHưng Yên Hồng 62,6 121,8 -31,4 Xu thế tăng
Phủ Lý Đáy 59,0 88,5 -10,1 Xu thế tăngNinh Bình Đáy 26,2 81,4 -33,5 -54,5 + 29.2 Xu thế tăngNam Định Đào 74,6 95,6 + 11.4 -34,1 -20,2 Xu thế tăng
Trực Phương Ninh Cơ 66,3 83,0 + 10.3 Xu thế tăng
- Mực nước triều:
Tên trạmThuộcsông
Mực nước tuần hiệntại (m)
Mực nước tuần tới(m)
So sánh tuần hiệntại với cùng kỳ năm
2017 (+/-%)Max min Max min Max min
Cửa Đáy Đáy 0,98 -0,94 1,46 -1,58 -0,13 0,37
Cửa Ninh Cơ Ninh Cơ 0,99 -0,95 1,47 -1,59 -0,48 0,63
Cửa Ba Lạt Hồng 1,03 -1,04 1,56 -1,65 -0,53 0,61
2.3 Độ mặn tại các cửa sôngTên trạm Thuộc
sôngĐộ mặnBQ tuầntới (‰)
Độ mặn BQ cùng kỳnăm 2017
Đánh giá xu thế độ mặnso với 2017
Cửa Đáy Đáy 15,54 15,718 Giảm so với 2017: 1,12%Cửa Ninh Cơ Ninh Cơ 15,88 15,956 Giảm so với 2017: 0,48%Cửa Ba Lạt Hồng 15,50 15,325 Tăng so với 2017: 1,17%
2.4 Nguồn nước tại các công trình thủy lợi
Tên công trình Mực nướcthiết kế (m)
Mựcnước BQtuần tới
(m)
MựcnướcMAX
tuần tới(m)
Mựcnước
MIN tuầntới (m)
Dự báo xu thếnguồn nước
đến so với thiếtkế
TB. Như Trác +1,1 ÷ +1,3 1,14 2,00 0,34 Đảm bảo
TB. Hữu Bị +0,8 ÷ +0,9 1,07 1,94 0,25 Đảm bảo
TB. Cổ Đam +0,8 ÷ +0,9 0,85 1,31 0,28 Đảm bảoTB. Cốc Thành +0,8 ÷ +0,9 0,90 1,74 0,04 Đảm bảo
TB. Nhâm Tràng +0,8 ÷ +1,0 0,87 1,31 0,33 Đảm bảoTB. Vĩnh Trị +0,8 ÷ +1,0 0,80 1,47 0,07 Đảm bảo
Cống Tắc Giang +1,50 1,20 2,04 0,40 Đảm bảo
Trung bình 0,94 1,63 0,22
(Kết quả tính toán chi tiết mực nước trong thời gian dự báo tại các vị trí xemtrong Phụ lục bản tin)
2
Nhận xét:
Mực nước bình quân tuần tới, từ 21/12 đến 27/12, sẽ cao dần đều từ đầu đến cuốituần dự báo, và mực nước trung bình trong cả tuần tới sẽ cao hơn so với mực nước tuầnnày; hầu hết thời gian trong tuần tại vị trí các công trình, mực nước đã cao hơn hoặc xấpxỉ mực nước quy định tại các bể hút trạm bơm theo Quy trình vận hành hệ thống côngtrình thủy lợi Bắc Nam Hà theo Quyết định số 5470/QĐ-BNN-TCTL ngày 28/12/2016.
II. KHẢ NĂNG CẤP NƯỚC CỦA CÔNG TRÌNH THỦY LỢI, TÌNH HÌNHHẠN HÁN VÀ KHUYẾN CÁO SỬ DỤNG NƯỚC
1. Khả năng cấp nước
- Nhu cầu nước, nguồn nước trong giai đoạn dự báo:
Căn cứ vào lịch gieo cấy, thời vụ và cơ cấu giống lúa cùng với năng lực phục vụ củacác hệ thống, dự kiến lịch đổ ải vụ Mùa 2018 tỉnh Hà Nam và tỉnh Nam Định như sau :
a/ Diện tích thuộc tỉnh Nam Định lưu vực các trạm bơm do công ty TNHH mộtthành viên KTCTTL Bắc Nam Hà quản lý:
TT Huyện, TP Tổng (ha) Lúa (ha)Mạ, màu, CCN (ha)
1 Ý Yên 20.576,49 15.245,27 5.331,222 Vụ Bản 13.263,84 9.007,28 4.256,563 Mỹ Lộc 4.852,20 3.631,45 1.220,754 TP NĐ 1.108,58 898,02 210,56
Thành phố 468,80 424,80 44,00 3 xã TP 639,78 473,22 166,56
Cộng 40.909,69 29.680,04 11.229,65
b/ Diện tích thuộc Tỉnh Hà Nam lưu vực các trạm bơm do công ty TNHH một thànhviên KTCTTL quản lý:
TT Huyện DTC (ha)Cây lúa (ha) Cây màu,
mạ, câyCN...(ha)CĐ 1F TN
1 Lý Nhân 7.772,87 2.604,08 874,06 2.665,26 1.629,47 2 Bình Lục 9.481,11 1.526,29 1.457,47 5.456,45 1.040,90 3 Thanh Liêm 6.567,72 1.731,19 1.343,49 2.874,47 618,57 4 Phủ Lý 3.063,14 1.454,31 394,52 876,42 337,89
Tổng 26.884,84 7.315,87 4.069,54 11.872,60 3.626,83 - Khả năng cấp nước của các công trình trong giai đoạn dự báo:
Tên công trình
Mực nướcthiết kế (m)
Nhiệmvụ sảnxuất(ha)
Dự báo mực nước tuần tới Ghi chúMực nướcso với TK
(%)
Khả năng đáp ứng
(%)
Diện tíchđáp ứng
(ha)
TB. Như Trác +1,1 ÷ +1,3 7.512 95%
TB. Hữu Bị +0,8 ÷ +0,9 7.501 119%
TB. Cốc Thành +0,8 ÷ +0,9 8.536 94%
3
TB. Cổ Đam +0,8 ÷ +0,9 9.651 100%
TB. Nhâm Tràng +0,8 ÷ +1,0 4.415 97%
Nhận xét và khuyến cáo:
Theo Quy trình vận hành hệ thống Bắc Nam Hà, mực nước tại bể hút các trạm bơmtrong thời kỳ cấy và sau cấy được quy định giữ trong khoảng 0,8 ÷ 1,3m tùy theo vị trícác trạm bơm.
Mực nước trung bình tại bể hút các trạm bơm tuần tới cao hơn ít so với mực nướctuần này, và đạt từ 94% đến 119% so với thiết kế (+0,9m và +1,3m tại các vị trí), mựcnước trung bình tuần tới dự kiến sẽ thấp dần đều từ đầu đến cuối tuần dự báo.
2. Mức độ rủi ro hạn ở các vùng ngoài công trình thủy lợi
Trạm VùngMưa hiện trạngvà dự báo (mm)
So với mưa cùng thời đoạn (%) Khuyến cáo
Năm Min TBNN Năm Max
Hà NamTP. Phủ
Lý2650 +109 +39 -16
Rủi ro hạnthấp
HưngYên
TP. HưngYên
1987 +183 +23 -20Rủi ro hạn
thấpNamĐịnh
TP. NamĐịnh
2025 +103 +18 -33Rủi ro hạn
thấp
Lượng mưa hiện trạng và dự báo tại các trạm lưu vực sông Châu dao động từ 1987-2650mm Tại Hà Nam lượng mưa hiện trạng và dự báo cao hơn TBNN so với cùng kỳ39%; tại Hưng Yên cao hơn 23%; tại Nam Định cao hơn 18%.
4
3. Tổng hợp thông tin hạn hán (nếu có)
TT
Huyện, thànhphố
Diện tích gieo trồng (ha)Diện tíchchuyển
đổi cơ cấucây trồngdo thiếu
nước (ha)
Diện tíchkhông
canh tácdo thiếu
nước(ha)
Diện tích cây trồng bịảnh hưởng, hạn hán,xâm nhập mặn (ha)
Tổng cộng LúaCây
trồngkhác
Lúccao
nhất
Hiệntại
Dựbáo xu
thế
Tỉnh Nam Định 24.839,19 23.591,74 1.247,451 H. Ý Yên 11.843,70 11.516,40 327,302 H. Vụ Bản 8.613,70 8.114,40 499,303 H. Mỹ Lộc 3.273,21 3.062,92 210,294 TP. Nam Định 1.108,58 898,02 210,56
Tỉnh Hà Nam 26.884,84 23.258,01 3.626,835 TP. Phủ Lý 3.063,14 2.725,25 337,896 H. Thanh Liêm 6.567,72 5.949,15 618,577 H. Lý Nhân 7.772,87 6.143,40 1.629,478 H. Bình Lục 9.481,11 8.440,21 1.040,90
Cộng 51.724,03 46.849,75 4.874,28
Ghi chú: Diện tích gieo trồng lấy theo kế hoạch sản xuất vụ Mùa 2018 của các tỉnhNam Định và Hà Nam.
III. ĐỀ XUẤT, KIẾN NGHỊ
Mực nước bình quân tuần tới, từ 21/12 đến 27/12, sẽ cao dần đều từ đầu đến cuốituần dự báo, và mực nước trung bình trong cả tuần tới sẽ cao hơn so với mực nước tuầnnày; hầu hết thời gian trong tuần tại vị trí các công trình, mực nước đã cao hơn hoặc xấpxỉ mực nước quy định tại các bể hút trạm bơm.
Dự báo trong tuần tới, lượng mưa trên lưu vực sông Châu có mưa nhỏ, lượng mưadao động từ 7-10mm.
Để phục vụ công tác sản xuất nông nghiệp đạt hiệu quả cao, đề nghị Công ty TNHHMTV Khai thác Công trình thủy lợi Bắc Nam Hà (Công ty Bắc Nam Hà) và các cơ quan,đơn vị liên quan xây dựng kế hoạch nạo vét kênh mương và cửa lấy nước, sẵn sàng tiêuúng kịp thời khi xảy ra mưa lớn; tăng cường công tác tuyên truyền đến người dân, nângcao nhận thức sử dụng nước tiết kiệm.
Đề nghị Công ty Bắc Nam Hà phối hợp với Viện Quy hoạch Thủy lợi, đơn vị xâydựng Dự báo nguồn nước phục vụ vận hành công trình thủy lợi cấp nước cho sản xuấtnông nghiệp và dân sinh trên lưu vực sông Châu, trong việc cung cấp kế hoạch lấy nước,phương án lấy nước tại các vị trí công trình thông qua văn bản và gửi thông tin qua email.
VIỆN QUY HOẠCH THỦY LỢI
6
Phụ lục: Kết quả tính toán dự báo mực nước tại các vị trí trên lưu vực sông Châutheo thời gian dự báo
Đơn vị: m
Ngày và giờdự báo
TB. NhưTrác
TB. HữuBị
TB. CổĐam
TB. CốcThành
TB.NhâmTràng
TB.Vĩnh Trị
CốngTắc
Giang21/12/2018
0:00 0,40 0,43 0,29 0,37 0,34 0,29 0,4021/12/2018
1:00 0,54 0,61 0,36 0,61 0,34 0,50 0,4921/12/2018
2:00 0,70 0,74 0,51 0,77 0,43 0,67 0,6621/12/2018
3:00 0,82 0,86 0,60 0,87 0,51 0,77 0,8021/12/2018
4:00 0,94 0,96 0,66 0,93 0,59 0,82 0,9221/12/2018
5:00 1,03 1,03 0,71 0,95 0,66 0,82 1,0421/12/2018
6:00 1,12 1,10 0,73 0,96 0,70 0,81 1,1321/12/2018
7:00 1,18 1,16 0,75 0,99 0,73 0,82 1,2021/12/2018 1,22 1,19 0,77 1,01 0,75 0,81 1,24
9
Ngày và giờdự báo
TB. NhưTrác
TB. HữuBị
TB. CổĐam
TB. CốcThành
TB.NhâmTràng
TB.Vĩnh Trị
CốngTắc
Giang8:00
21/12/20189:00 1,23 1,20 0,78 1,00 0,78 0,81 1,25
21/12/201810:00 1,21 1,17 0,79 0,99 0,79 0,81 1,24
21/12/201811:00 1,18 1,13 0,81 0,96 0,81 0,82 1,21
21/12/201812:00 1,12 1,05 0,82 0,90 0,82 0,79 1,17
21/12/201813:00 1,04 0,96 0,81 0,80 0,83 0,73 1,10
21/12/201814:00 0,96 0,86 0,76 0,69 0,80 0,66 1,03
21/12/201815:00 0,87 0,76 0,71 0,59 0,76 0,57 0,95
21/12/201816:00 0,78 0,66 0,66 0,48 0,72 0,47 0,87
21/12/201817:00 0,70 0,57 0,60 0,37 0,68 0,38 0,79
21/12/201818:00 0,62 0,48 0,54 0,27 0,63 0,29 0,71
21/12/201819:00 0,54 0,41 0,49 0,19 0,58 0,22 0,63
21/12/201820:00 0,47 0,34 0,43 0,13 0,53 0,15 0,56
21/12/201821:00 0,41 0,28 0,38 0,08 0,47 0,10 0,50
21/12/201822:00 0,36 0,25 0,33 0,07 0,43 0,07 0,44
21/12/201823:00 0,34 0,26 0,29 0,12 0,38 0,10 0,40
22/12/20180:00 0,37 0,38 0,28 0,31 0,34 0,24 0,40
22/12/20181:00 0,53 0,62 0,34 0,64 0,33 0,49 0,48
22/12/20182:00 0,75 0,81 0,51 0,86 0,42 0,72 0,69
22/12/20183:00 0,92 0,97 0,64 1,03 0,54 0,89 0,89
22/12/20184:00 1,08 1,13 0,73 1,14 0,63 1,00 1,06
22/12/20185:00 1,22 1,25 0,81 1,19 0,72 1,03 1,22
22/12/20186:00 1,36 1,34 0,86 1,22 0,79 1,04 1,37
22/12/20187:00 1,46 1,43 0,90 1,26 0,85 1,05 1,48
22/12/20188:00 1,52 1,48 0,93 1,28 0,89 1,05 1,54
22/12/20189:00 1,54 1,50 0,95 1,27 0,93 1,02 1,57
22/12/2018 1,52 1,46 0,96 1,22 0,95 0,99 1,56
10
Ngày và giờdự báo
TB. NhưTrác
TB. HữuBị
TB. CổĐam
TB. CốcThành
TB.NhâmTràng
TB.Vĩnh Trị
CốngTắc
Giang10:00
22/12/201811:00 1,46 1,38 0,96 1,15 0,96 0,96 1,51
22/12/201812:00 1,38 1,28 0,95 1,07 0,96 0,92 1,45
22/12/201813:00 1,29 1,18 0,93 0,96 0,96 0,85 1,37
22/12/201814:00 1,19 1,07 0,88 0,84 0,93 0,77 1,29
22/12/201815:00 1,09 0,95 0,83 0,72 0,89 0,68 1,19
22/12/201816:00 0,99 0,83 0,78 0,59 0,84 0,58 1,10
22/12/201817:00 0,89 0,72 0,72 0,47 0,80 0,48 1,00
22/12/201818:00 0,79 0,62 0,66 0,36 0,75 0,38 0,91
22/12/201819:00 0,70 0,53 0,59 0,26 0,70 0,28 0,82
22/12/201820:00 0,62 0,45 0,53 0,18 0,64 0,21 0,74
22/12/201821:00 0,54 0,38 0,47 0,11 0,58 0,14 0,66
22/12/201822:00 0,48 0,32 0,42 0,07 0,53 0,09 0,59
22/12/201823:00 0,43 0,30 0,37 0,08 0,48 0,09 0,53
23/12/20180:00 0,41 0,33 0,33 0,18 0,43 0,16 0,49
23/12/20181:00 0,48 0,52 0,34 0,51 0,40 0,40 0,49
23/12/20182:00 0,71 0,81 0,49 0,85 0,41 0,67 0,63
23/12/20183:00 0,94 1,00 0,65 1,07 0,57 0,91 0,89
23/12/20184:00 1,12 1,18 0,77 1,25 0,65 1,09 1,09
23/12/20185:00 1,29 1,35 0,87 1,35 0,76 1,18 1,26
23/12/20186:00 1,44 1,47 0,95 1,41 0,85 1,21 1,44
23/12/20187:00 1,58 1,57 1,00 1,45 0,93 1,24 1,59
23/12/20188:00 1,68 1,65 1,05 1,49 0,99 1,25 1,69
23/12/20189:00 1,74 1,70 1,09 1,49 1,04 1,24 1,76
23/12/201810:00 1,75 1,70 1,11 1,46 1,08 1,19 1,79
23/12/201811:00 1,71 1,63 1,11 1,38 1,11 1,13 1,76
23/12/2018 1,62 1,52 1,10 1,27 1,11 1,08 1,69
11
Ngày và giờdự báo
TB. NhưTrác
TB. HữuBị
TB. CổĐam
TB. CốcThành
TB.NhâmTràng
TB.Vĩnh Trị
CốngTắc
Giang12:00
23/12/201813:00 1,52 1,41 1,08 1,17 1,10 1,01 1,60
23/12/201814:00 1,41 1,29 1,03 1,04 1,07 0,93 1,51
23/12/201815:00 1,31 1,16 0,98 0,90 1,03 0,83 1,41
23/12/201816:00 1,19 1,02 0,92 0,76 0,99 0,73 1,30
23/12/201817:00 1,07 0,89 0,87 0,62 0,94 0,62 1,20
23/12/201818:00 0,96 0,77 0,80 0,48 0,89 0,51 1,09
23/12/201819:00 0,85 0,66 0,73 0,36 0,84 0,40 0,99
23/12/201820:00 0,75 0,56 0,66 0,25 0,78 0,30 0,89
23/12/201821:00 0,66 0,47 0,59 0,17 0,71 0,22 0,80
23/12/201822:00 0,58 0,39 0,53 0,10 0,65 0,15 0,71
23/12/201823:00 0,51 0,33 0,47 0,06 0,60 0,10 0,63
24/12/20180:00 0,45 0,30 0,42 0,07 0,54 0,10 0,57
24/12/20181:00 0,44 0,35 0,38 0,22 0,49 0,21 0,52
24/12/20182:00 0,54 0,61 0,40 0,65 0,46 0,50 0,54
24/12/20183:00 0,82 0,92 0,58 0,98 0,49 0,80 0,72
24/12/20184:00 1,05 1,11 0,74 1,21 0,66 1,03 1,00
24/12/20185:00 1,24 1,32 0,87 1,38 0,75 1,21 1,20
24/12/20186:00 1,42 1,48 0,97 1,48 0,86 1,30 1,39
24/12/20187:00 1,58 1,61 1,05 1,55 0,95 1,33 1,58
24/12/20188:00 1,73 1,73 1,10 1,60 1,03 1,37 1,74
24/12/20189:00 1,83 1,81 1,16 1,65 1,09 1,39 1,85
24/12/201810:00 1,90 1,86 1,21 1,64 1,15 1,37 1,93
24/12/201811:00 1,91 1,86 1,23 1,60 1,20 1,31 1,96
24/12/201812:00 1,87 1,78 1,22 1,52 1,22 1,25 1,93
24/12/201813:00 1,77 1,66 1,21 1,40 1,22 1,19 1,85
24/12/2018 1,66 1,53 1,19 1,27 1,21 1,10 1,74
12
Ngày và giờdự báo
TB. NhưTrác
TB. HữuBị
TB. CổĐam
TB. CốcThành
TB.NhâmTràng
TB.Vĩnh Trị
CốngTắc
Giang14:00
24/12/201815:00 1,54 1,40 1,13 1,13 1,18 1,01 1,64
24/12/201816:00 1,42 1,26 1,07 0,99 1,13 0,91 1,53
24/12/201817:00 1,30 1,12 1,02 0,84 1,08 0,81 1,42
24/12/201818:00 1,17 0,97 0,95 0,68 1,04 0,69 1,30
24/12/201819:00 1,05 0,84 0,89 0,53 0,99 0,57 1,19
24/12/201820:00 0,93 0,72 0,82 0,40 0,93 0,46 1,08
24/12/201821:00 0,82 0,61 0,74 0,29 0,86 0,36 0,97
24/12/201822:00 0,73 0,51 0,67 0,19 0,80 0,26 0,87
24/12/201823:00 0,64 0,43 0,60 0,12 0,73 0,19 0,78
25/12/20180:00 0,56 0,36 0,54 0,06 0,67 0,13 0,69
25/12/20181:00 0,49 0,33 0,48 0,07 0,62 0,12 0,62
25/12/20182:00 0,47 0,37 0,44 0,24 0,56 0,24 0,57
25/12/20183:00 0,58 0,65 0,45 0,71 0,53 0,55 0,58
25/12/20184:00 0,87 0,98 0,65 1,05 0,55 0,87 0,78
25/12/20185:00 1,11 1,17 0,82 1,28 0,73 1,11 1,06
25/12/20186:00 1,31 1,38 0,94 1,43 0,82 1,28 1,26
25/12/20187:00 1,48 1,55 1,04 1,54 0,94 1,35 1,45
25/12/20188:00 1,65 1,68 1,11 1,61 1,02 1,39 1,65
25/12/20189:00 1,80 1,80 1,17 1,69 1,10 1,44 1,81
25/12/201810:00 1,91 1,89 1,23 1,74 1,16 1,47 1,92
25/12/201811:00 1,98 1,94 1,27 1,72 1,22 1,44 2,01
25/12/201812:00 2,00 1,94 1,30 1,68 1,27 1,39 2,04
25/12/201813:00 1,95 1,87 1,30 1,61 1,29 1,33 2,01
25/12/201814:00 1,85 1,75 1,29 1,48 1,29 1,27 1,93
25/12/201815:00 1,74 1,62 1,26 1,35 1,28 1,17 1,82
25/12/2018 1,62 1,48 1,20 1,21 1,25 1,08 1,72
13
Ngày và giờdự báo
TB. NhưTrác
TB. HữuBị
TB. CổĐam
TB. CốcThành
TB.NhâmTràng
TB.Vĩnh Trị
CốngTắc
Giang16:00
25/12/201817:00 1,49 1,33 1,14 1,06 1,20 0,98 1,61
25/12/201818:00 1,37 1,18 1,09 0,90 1,16 0,87 1,49
25/12/201819:00 1,23 1,03 1,02 0,73 1,11 0,75 1,37
25/12/201820:00 1,10 0,89 0,96 0,58 1,06 0,63 1,24
25/12/201821:00 0,98 0,77 0,88 0,44 1,00 0,52 1,13
25/12/201822:00 0,87 0,65 0,81 0,33 0,93 0,41 1,02
25/12/201823:00 0,76 0,55 0,73 0,22 0,86 0,31 0,91
26/12/20180:00 0,66 0,45 0,66 0,13 0,80 0,22 0,81
26/12/20181:00 0,58 0,37 0,59 0,07 0,74 0,16 0,72
26/12/20182:00 0,50 0,33 0,53 0,06 0,68 0,14 0,63
26/12/20183:00 0,47 0,37 0,49 0,22 0,62 0,24 0,57
26/12/20184:00 0,57 0,64 0,49 0,71 0,58 0,56 0,57
26/12/20185:00 0,87 0,97 0,67 1,05 0,59 0,88 0,77
26/12/20186:00 1,10 1,17 0,85 1,28 0,76 1,12 1,05
26/12/20187:00 1,29 1,36 0,97 1,42 0,86 1,28 1,24
26/12/20188:00 1,45 1,52 1,06 1,53 0,97 1,35 1,42
26/12/20189:00 1,62 1,65 1,13 1,60 1,05 1,39 1,61
26/12/201810:00 1,76 1,77 1,18 1,67 1,12 1,44 1,76
26/12/201811:00 1,87 1,86 1,24 1,72 1,18 1,47 1,87
26/12/201812:00 1,94 1,91 1,29 1,70 1,24 1,45 1,96
26/12/201813:00 1,97 1,91 1,31 1,67 1,28 1,40 2,01
26/12/201814:00 1,93 1,85 1,31 1,61 1,31 1,34 1,98
26/12/201815:00 1,84 1,74 1,30 1,49 1,31 1,28 1,91
26/12/201816:00 1,72 1,60 1,28 1,35 1,30 1,18 1,80
26/12/201817:00 1,60 1,47 1,22 1,21 1,27 1,09 1,69
26/12/2018 1,48 1,32 1,16 1,06 1,22 1,00 1,58
14
Ngày và giờdự báo
TB. NhưTrác
TB. HữuBị
TB. CổĐam
TB. CốcThành
TB.NhâmTràng
TB.Vĩnh Trị
CốngTắc
Giang18:00
26/12/201819:00 1,35 1,17 1,11 0,90 1,17 0,89 1,46
26/12/201820:00 1,21 1,02 1,04 0,74 1,13 0,77 1,34
26/12/201821:00 1,08 0,88 0,98 0,58 1,07 0,65 1,22
26/12/201822:00 0,96 0,75 0,90 0,45 1,01 0,53 1,10
26/12/201823:00 0,84 0,63 0,82 0,32 0,95 0,42 0,98
27/12/20180:00 0,73 0,52 0,75 0,21 0,88 0,32 0,88
27/12/20181:00 0,63 0,43 0,67 0,12 0,81 0,23 0,77
27/12/20182:00 0,54 0,35 0,61 0,05 0,75 0,15 0,68
27/12/20183:00 0,47 0,30 0,54 0,04 0,69 0,13 0,59
27/12/20184:00 0,43 0,34 0,49 0,20 0,63 0,22 0,53
27/12/20185:00 0,54 0,61 0,49 0,68 0,58 0,53 0,53
27/12/20186:00 0,82 0,93 0,65 1,01 0,59 0,86 0,72
27/12/20187:00 1,04 1,11 0,84 1,22 0,76 1,08 1,00
27/12/20188:00 1,22 1,30 0,96 1,36 0,85 1,23 1,18
27/12/20189:00 1,39 1,46 1,04 1,45 0,96 1,30 1,36
27/12/201810:00 1,55 1,58 1,10 1,53 1,03 1,34 1,54
27/12/201811:00 1,69 1,70 1,15 1,60 1,10 1,39 1,69
27/12/201812:00 1,79 1,78 1,21 1,65 1,15 1,41 1,80
27/12/201813:00 1,86 1,83 1,25 1,63 1,21 1,39 1,88
27/12/201814:00 1,88 1,83 1,27 1,60 1,25 1,34 1,92
27/12/201815:00 1,85 1,78 1,27 1,54 1,27 1,30 1,90
27/12/201816:00 1,76 1,67 1,27 1,43 1,27 1,24 1,83
27/12/201817:00 1,65 1,54 1,24 1,30 1,26 1,15 1,73
27/12/201818:00 1,53 1,41 1,18 1,16 1,24 1,06 1,62
27/12/201819:00 1,42 1,27 1,13 1,02 1,19 0,97 1,52
27/12/2018 1,29 1,12 1,08 0,87 1,14 0,87 1,40
15