Upload
others
View
2
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
1
UBND TỈNH BÌNH DƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU MỘT
Biểu mẫu 20
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu của
Trường Đại học Thủ Dầu Một năm học 2018-2019
A. Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu
S
T
T
Nội dung Tổng
Số
Chức danh Trình độ đào tạo Hạng chức danh nghề
nghiệp
Giáo
sư
Phó
Giáo
sư
Tiến
sĩ
Thạc
sĩ ĐH CĐ
Trình
độ
khác
Hạng
III
Hạng
II
Hạng
I
I Tổng số 616 2 13 119 497 551 50 15
1 Giảng viên cơ hữu
theo ngành 594 2 13 118 476 530 49 15
a Khối ngành I 55 8 47 50 5
Ngành Giáo dục
học 21 5 16
18 3
Ngành Giáo dục
mầm non 15 1 14
15
Ngành Giáo dục
tiểu học 19 2 17
17 2
b Khối ngành II 11 1 10 10 1
Ngành Thiết kế đồ
họa 11
1 10 10 1
c Khối ngành III 129
2 23 106 114 13 2
Ngành Quản trị
kinh doanh 47
8 39
43 4
Ngành Tài chính -
Ngân hàng 24
2 22
20 4
Ngành Kế toán 32
1 7 25
29 2 1
Ngành Luật 26
1 6 20
22 3 1
d Khối ngành IV 71
2 17 54 66 3 2
Ngành Sinh học
ứng dụng 14
1 3 11 13
1
Ngành Vật lý học 15
3 12
15
Ngành Hóa học 21
5 16
20 1
2
S
T
T
Nội dung Tổng
Số
Chức danh Trình độ đào tạo Hạng chức danh nghề
nghiệp
Giáo
sư
Phó
Giáo
sư
Tiến
sĩ
Thạc
sĩ ĐH CĐ
Trình
độ
khác
Hạng
III
Hạng
II
Hạng
I
Ngành Khoa học
môi trường 21
1 6 15
18 2 1
đ Khối ngành V 151
2 23 128 141 8 2
Ngành Quản lý
công nghiệp 13
2 11
13
Ngành Công nghệ
chế biến lâm sản 10
1 1 9
9
1
Ngành Kiến trúc 10
1 9
9 1
Ngành Toán học 21
2 19
21
Ngành Kỹ thuật
phần mềm 14
2 12
13 1
Ngành Hệ thống
thông tin 23
1 5 18
20 2 1
Ngành Kỹ thuật cơ
điện tử 8
1 7
8
Ngành Kỹ thuật
điện 9
3 6
9
Ngành Kỹ thuật
điều khiển và tự
động hóa
9
3 6
7 2
Ngành Quy hoạch
vùng và đô thị 14
2 12
13 1
Ngành Kỹ thuật xây
dựng 20
1 19
19 1
e Khối ngành VII 177 2 7 46 131 149 19 9
Ngành Ngôn ngữ
Anh 23
1 8 15
18 4 1
Ngành Ngôn ngữ
Trung Quốc 10
3 7
10
Ngành Lịch sử 17
3 11 6
10 4 3
Ngành Văn học 18 1
4 14
14 3 1
Ngành Văn hoá học 14
2 3 11
12
2
Ngành Chính trị
học 11
2 9
10 1
Ngành Quản lý nhà
nước 15
3 12
12 3
Ngành Tâm lý học 11
1 10
10 1
3
S
T
T
Nội dung Tổng
Số
Chức danh Trình độ đào tạo Hạng chức danh nghề
nghiệp
Giáo
sư
Phó
Giáo
sư
Tiến
sĩ
Thạc
sĩ ĐH CĐ
Trình
độ
khác
Hạng
III
Hạng
II
Hạng
I
Ngành Địa lý học 10
2 8
8 2
Ngành Quốc tế học 11
3 8
11
Ngành Công tác xã
hội 13 1 1 4 9
10 1 2
Ngành Quản lý tài
nguyên và môi
trường
14
1 13
14
Ngành Quản lý đất
đai 10
1 9
10
2 Giảng viên cơ hữu
môn chung 22
1 21
21 1
B. Công khai thông tin về danh sách chi tiết đội ngũ giảng viên cơ hữu theo khối
ngành
STT Họ và tên Năm
sinh
Giới
tính
Chức
danh
Trình độ
đào tạo
Chuyên ngành
giảng dạy
1 Khối ngành I
Trần Thị Tuyết Mai 1959 Nữ
TS Giáo dục học
Lại Văn Chính 1974 Nam
TS Giáo dục học
Nguyễn Thành Kỉnh 1956 Nam
TS Giáo dục học
Phan Trần Phú Lộc 1983 Nam
TS Giáo dục học
Nguyễn Ngọc Quí 1973 Nữ
TS Giáo dục học
Đoàn Thị Mỹ Linh 1982 Nữ
ThS Giáo dục học
Hoàng Hữu Miến 1960 Nam
ThS Giáo dục học
Nguyễn Hữu Thuận 1967 Nam
ThS Giáo dục học
Võ Nguyễn Đoan Trinh 1981 Nữ
ThS Giáo dục học
Lê Thị Hồng Xuân 1979 Nữ
ThS Giáo dục học
Nguyễn Thị Hiền 1979 Nữ
ThS Giáo dục học
4
STT Họ và tên Năm
sinh
Giới
tính
Chức
danh
Trình độ
đào tạo
Chuyên ngành
giảng dạy
Tăng Phương Tuyết 1967 Nữ
ThS Giáo dục học
Nguyễn Thị Hồng 1980 Nữ
ThS Giáo dục học
Âu Minh Triết 1974 Nam
ThS Giáo dục học
Trần Thị Lệ Thủy 1984 Nữ
ThS Giáo dục học
Nguyễn Thị Ngọc Châu 1984 Nữ
ThS Giáo dục học
Vũ Thị Ngọc Bích 1988 Nữ
ThS Giáo dục học
Đinh Hồng Phúc 1976 Nam
ThS Giáo dục học
Thái Thị Tuyết 1983 Nữ
ThS Giáo dục học
Phan Nhân Trung 1992 Nam
ThS Giáo dục học
Nguyễn Hữu Toán 1975 Nam
ThS Giáo dục học
Vũ Thị Nhân 1985 Nữ
TS Giáo dục Mầm non
Nguyễn Thị Ngọc Nuôi 1986 Nữ
ThS Giáo dục Mầm non
Bùi Thị Nguyên Hảo 1985 Nữ
ThS Giáo dục Mầm non
Nguyễn Thị Ngọc Hân 1966 Nữ
ThS Giáo dục Mầm non
Phan Tú Anh 1981 Nữ
ThS Giáo dục Mầm non
Nguyễn Thị Ngọc Diệp 1985 Nữ
ThS Giáo dục Mầm non
Trương Huỳnh Xuân
Phúc 1987 Nữ
ThS Giáo dục Mầm non
Nguyễn Thị Hoàng Vi 1986 Nữ
ThS Giáo dục Mầm non
Lê Thụy Khanh 1985 Nữ
ThS Giáo dục Mầm non
Nguyễn Thị Ngọc Tâm 1983 Nữ
ThS Giáo dục Mầm non
Hồ Thị Hồng Ái 1980 Nữ
ThS Giáo dục Mầm non
Ninh Thị Thúy Nga 1986 Nữ
ThS Giáo dục Mầm non
Trần Thị Phương Anh 1959 Nữ
ThS Giáo dục Mầm non
5
STT Họ và tên Năm
sinh
Giới
tính
Chức
danh
Trình độ
đào tạo
Chuyên ngành
giảng dạy
Đỗ Thị Quỳnh Ngọc 1992 Nữ
ThS Giáo dục Mầm non
Nguyễn Bình An 1983 Nam
ThS Giáo dục Mầm non
Nguyễn Văn Đông 1992 Nam
TS Giáo dục Tiểu học
Hồ Văn Tuyên 1980 Nam
TS Giáo dục Tiểu học
Vũ Trọng Đông 1990 Nam
ThS Giáo dục Tiểu học
Võ Thị Ngọc Trâm 1981 Nữ
ThS Giáo dục Tiểu học
Nguyễn Thị Thu Trang 1974 Nữ
ThS Giáo dục Tiểu học
Nguyễn Thị Lưu An 1990 Nữ
ThS Giáo dục Tiểu học
Đặng Thanh Liêm 1980 Nam
ThS Giáo dục Tiểu học
Nguyễn Thị Thu 1984 Nữ
ThS Giáo dục Tiểu học
Hoàng Công Phúc 1960 Nam
ThS Giáo dục Tiểu học
Nguyễn Ngọc Thảo 1984 Nữ
ThS Giáo dục Tiểu học
Thập Doanh Thương 1975 Nam
ThS Giáo dục Tiểu học
Hoàng Hồ Trang 1976 Nam
ThS Giáo dục Tiểu học
Vũ Hải Thiên Nga 1979 Nữ
ThS Giáo dục Tiểu học
Lê Hoàng Kim 1984 Nữ
ThS Giáo dục Tiểu học
Vũ Anh Tài 1977 Nam
ThS Giáo dục Tiểu học
Nguyễn Văn Thái 1988 Nam
ThS Giáo dục Tiểu học
Huỳnh Công Khanh 1973 Nam
ThS Giáo dục Tiểu học
Nguyễn Thanh Xuân 1986 Nữ
ThS Giáo dục Tiểu học
Nguyễn Quốc Việt 1970 Nam
ThS Giáo dục Tiểu học
2 Khối ngành II
Trang Phượng 1939 Nam
TS Thiết kế đồ họa
6
STT Họ và tên Năm
sinh
Giới
tính
Chức
danh
Trình độ
đào tạo
Chuyên ngành
giảng dạy
Nguyễn Thị Kim
Phượng 1970 Nữ
ThS Thiết kế đồ họa
Đỗ Thị Hồng Vy 1985 Nữ
ThS Thiết kế đồ họa
Lê Thị Thanh Loan 1982 Nữ
ThS Thiết kế đồ họa
Nguyễn Thị Kim
Ngoan 1969 Nữ
ThS Thiết kế đồ họa
Nguyễn Thị Hà 1984 Nữ
ThS Thiết kế đồ họa
Phạm Tấn Phước 1985 Nam
ThS Thiết kế đồ họa
Nguyễn Thị Minh Thi 1986 Nữ
ThS Thiết kế đồ họa
Nguyễn Thị Ngọc Điệp 1982 Nữ
ThS Thiết kế đồ họa
Nguyễn Đình Kỳ 1979 Nam
ThS Thiết kế đồ họa
Hoàng Văn Cử 1980 Nam
ThS Thiết kế đồ họa
3 Khối ngành III
Nguyễn Hoàng Tiến 1980 Nam
TS Quản trị kinh doanh
Hoàng Mạnh Dũng 1956 Nam
TS Quản trị kinh doanh
Nguyễn Ngọc Mai 1983 Nữ
TS Quản trị kinh doanh
Phạm Văn Sơn Khanh 1953 Nam
TS Quản trị kinh doanh
Trần Văn Lợi 1956 Nam
TS Quản trị kinh doanh
Tạ Thị Thanh Loan 1982 Nữ
TS Quản trị kinh doanh
Trần Thùy Duyên 1980 Nữ
TS Quản trị kinh doanh
Nguyễn Văn Chiến 1984 Nam
TS Quản trị kinh doanh
Nguyễn Hữu Tịnh 1967 Nam
ThS Quản trị kinh doanh
Huỳnh Công Danh 1980 Nam
ThS Quản trị kinh doanh
Huỳnh Thị Thanh Loan 1985 Nữ
ThS Quản trị kinh doanh
Đỗ Thị Ý Nhi 1977 Nữ
ThS Quản trị kinh doanh
7
STT Họ và tên Năm
sinh
Giới
tính
Chức
danh
Trình độ
đào tạo
Chuyên ngành
giảng dạy
Nguyễn Khoa Trường
An 1988 Nữ
ThS Quản trị kinh doanh
Phạm Thị Thanh Thủy 1978 Nữ
ThS Quản trị kinh doanh
Nguyễn Quang Huy 1985 Nam
ThS Quản trị kinh doanh
Trương Hải Huyền
Thanh 1989 Nữ
ThS Quản trị kinh doanh
Võ Hoàng Ngọc Thủy 1993 Nữ
ThS Quản trị kinh doanh
Khương Thị Huế 1974 Nữ
ThS Quản trị kinh doanh
Huỳnh Thạnh 1981 Nam
ThS Quản trị kinh doanh
Nguyễn Thị Nguyệt
Minh 1987 Nữ
ThS Quản trị kinh doanh
Vũ Thị Dương 1986 Nữ
ThS Quản trị kinh doanh
Nguyễn Thị Hoàng
Oanh 1987 Nữ
ThS Quản trị kinh doanh
Lê Thị Quý 1983 Nữ
ThS Quản trị kinh doanh
Hoàng Nguyên Phương 1976 Nam
ThS Quản trị kinh doanh
Nguyễn Thị Như
Thanh 1975 Nữ
ThS Quản trị kinh doanh
Võ Minh Duy 1988 Nam
ThS Quản trị kinh doanh
Nguyễn Hồng Quyên 1989 Nữ
ThS Quản trị kinh doanh
Trần Nguyễn Nhựt Thi 1988 Nữ
ThS Quản trị kinh doanh
Đỗ Thị Thanh Xuân 1980 Nữ
ThS Quản trị kinh doanh
Trần Minh Thương 1976 Nam
ThS Quản trị kinh doanh
Nguyễn Lê Khôi 1961 Nam
ThS Quản trị kinh doanh
Nguyễn Thanh An 1980 Nam
ThS Quản trị kinh doanh
Nguyễn Nam Khoa 1990 Nam
ThS Quản trị kinh doanh
Nguyễn Kim Quyên 1979 Nữ
ThS Quản trị kinh doanh
Phan Tấn Lực 1991 Nam
ThS Quản trị kinh doanh
8
STT Họ và tên Năm
sinh
Giới
tính
Chức
danh
Trình độ
đào tạo
Chuyên ngành
giảng dạy
Hồ Trung Hậu 1986 Nam
ThS Quản trị kinh doanh
Cao Xuân Thọ 1970 Nam
ThS Quản trị kinh doanh
Huỳnh Thị Trúc Liễu 1983 Nữ
ThS Quản trị kinh doanh
Thái Bửu Tuệ 1984 Nam
ThS Quản trị kinh doanh
Võ Hoàng Sang 1979 Nam
ThS Quản trị kinh doanh
Trần Thị Thanh Mai 1985 Nữ
ThS Quản trị kinh doanh
Trần Ngọc Minh 1985 Nữ
ThS Quản trị kinh doanh
Nguyễn Hoàng Trúc
Phương 1985 Nữ
ThS Quản trị kinh doanh
Nguyễn Thị Hồng
Hạnh 1986 Nữ
ThS Quản trị kinh doanh
Trần Thụy Vũ 1987 Nữ
ThS Quản trị kinh doanh
Nguyễn Thị Thương 1991 Nữ
ThS Quản trị kinh doanh
Nguyễn Hoàng Như
Mai 1991 Nữ
ThS Quản trị kinh doanh
Nguyễn Quang Minh 1982 Nam
TS Tài chính - Ngân
hàng
Nguyễn Hồng Thu 1976 Nữ
TS Tài chính - Ngân
hàng
Nguyễn Thế Mẫn 1990 Nam
ThS Tài chính - Ngân
hàng
Bùi Thị Trúc Quy 1979 Nữ
ThS Tài chính - Ngân
hàng
Võ Hoàng Oanh 1991 Nữ
ThS Tài chính - Ngân
hàng
Nguyễn Thị Thanh Hà 1983 Nữ
ThS Tài chính - Ngân
hàng
Lâm Nguyễn Hoài
Diễm 1989 Nữ
ThS
Tài chính - Ngân
hàng
Mai Văn Luông 1969 Nam
ThS Tài chính - Ngân
hàng
Nguyễn Thị Thanh Hoa 1988 Nữ
ThS Tài chính - Ngân
hàng
9
STT Họ và tên Năm
sinh
Giới
tính
Chức
danh
Trình độ
đào tạo
Chuyên ngành
giảng dạy
Hà Lâm Oanh 1990 Nữ
ThS Tài chính - Ngân
hàng
Đoàn Đình Ba 1963 Nam
ThS Tài chính - Ngân
hàng
Phạm Công Độ 1977 Nam
ThS Tài chính - Ngân
hàng
Nguyễn Thanh Nguyên 1980 Nữ
ThS Tài chính - Ngân
hàng
Trần Tấn Hùng 1969 Nam
ThS Tài chính - Ngân
hàng
Lê Đình Phú 1962 Nam
ThS Tài chính - Ngân
hàng
Nguyễn Thụy Bảo
Khuyên 1986 Nữ
ThS
Tài chính - Ngân
hàng
Bùi Thị Kim Loan 1982 Nữ
ThS Tài chính - Ngân
hàng
Nguyễn Thị Phước
Bình 1973 Nữ
ThS
Tài chính - Ngân
hàng
Phan Thị Phước 1969 Nữ
ThS Tài chính - Ngân
hàng
Nguyễn Kim Hải 1986 Nữ
ThS Tài chính - Ngân
hàng
Trần Thùy Linh 1978 Nữ
ThS Tài chính - Ngân
hàng
Nguyễn Vũ Thy Linh 1970 Nữ
ThS Tài chính - Ngân
hàng
Trịnh Thị Bích Ngọc 1991 Nữ
ThS Tài chính - Ngân
hàng
Nguyễn Hoàng Chung 1990 Nam
ThS Tài chính - Ngân
hàng
Lê Đức Lữ 1955 Nam PGS TS Kế toán
Phạm Minh Tuấn 1964 Nam
TS Kế toán
Mai Văn Tân 1978 Nam
TS Kế toán
Võ Viết Trí 1966 Nam
TS Kế toán
Nguyễn Quốc Cường 1968 Nam
TS Kế toán
Nguyễn Việt Long 1984 Nam
TS Kế toán
10
STT Họ và tên Năm
sinh
Giới
tính
Chức
danh
Trình độ
đào tạo
Chuyên ngành
giảng dạy
Trần Thị Thanh Hằng 1984 Nữ
TS Kế toán
Lê Đoàn Minh Đức 1978 Nam
ThS Kế toán
Nguyễn Minh Đăng 1986 Nam
ThS Kế toán
Nguyễn Thị Diện 1978 Nữ
ThS Kế toán
Phạm Bình An 1985 Nữ
ThS Kế toán
Nguyễn Thanh Trúc 1988 Nữ
ThS Kế toán
Huỳnh Thị Xuân Thùy 1989 Nữ
ThS Kế toán
Nguyễn Nhã Quyên 1990 Nữ
ThS Kế toán
Nguyễn Thị Hoàng
Yến 1991 Nữ
ThS Kế toán
Nguyễn Vương Thành
Long 1985 Nam
ThS Kế toán
Phạm Như Bình 1984 Nữ
ThS Kế toán
Huỳnh Công Phượng 1986 Nữ
ThS Kế toán
Nguyễn Thị Minh Thư 1985 Nữ
ThS Kế toán
Võ Trung Hưng 1987 Nam
ThS Kế toán
Nguyễn Lê Hải Hà 1990 Nữ
ThS Kế toán
Mã Phượng Quyên 1988 Nữ
ThS Kế toán
Lầu Mộng Thu 1986 Nữ
ThS Kế toán
Trần Ngọc Mai 1985 Nữ
ThS Kế toán
Phạm Anh Tuấn 1964 Nam
ThS Kế toán
Phạm Ngọc Thúy Dung 1984 Nữ
ThS Kế toán
Lê Thị Diệu Linh 1992 Nữ
ThS Kế toán
Nguyễn Thị Kim Ngân 1980 Nữ
ThS Kế toán
Lê Nguyễn Linh Giang 1992 Nữ
ThS Kế toán
11
STT Họ và tên Năm
sinh
Giới
tính
Chức
danh
Trình độ
đào tạo
Chuyên ngành
giảng dạy
Phạm Công Luận 1967 Nam
ThS Kế toán
Huỳnh Thị Anh Thy 1985 Nữ
ThS Kế toán
Trần Thanh Nhàn 1994 Nữ
ThS Kế toán
Bùi Đức Kháng 1948 Nam PGS TS Luật
Nguyễn Hoàng Thao 1963 Nam
TS Luật
Nguyễn Duy Hưng 1964 Nam
TS Luật
Phí Thị Thanh Tâm 1982 Nữ
TS Luật
Đỗ Minh Ánh 1980 Nữ
TS Luật
Hồ Văn Thông 1959 Nam
TS Luật
Trương Thế Minh 1966 Nam
ThS Luật
Võ Trung Hậu 1982 Nam
ThS Luật
Nguyễn Thị Hồng
Phước 1980 Nữ
ThS Luật
Trần Thị Huyền Trang 1989 Nữ
ThS Luật
Trần Thị Thanh Hằng 1985 Nữ
ThS Luật
Chu Thị Hương 1987 Nữ
ThS Luật
Mai Thị Mị 1989 Nữ
ThS Luật
Nguyễn Thị Hồng
Trang 1987 Nữ
ThS Luật
Nguyễn Thanh Phúc 1986 Nữ
ThS Luật
Ngô Thiên Vân 1984 Nữ
ThS Luật
Nguyễn Thị Khánh Ly 1978 Nữ
ThS Luật
Lê Văn Dũng 1979 Nam
ThS Luật
Nguyễn Tiến Lực 1977 Nam
ThS Luật
Nguyễn Ngọc Thảo
Phương 1989 Nữ
ThS Luật
12
STT Họ và tên Năm
sinh
Giới
tính
Chức
danh
Trình độ
đào tạo
Chuyên ngành
giảng dạy
Huỳnh Thị Lệ Kha 1987 Nữ
ThS Luật
Nguyễn Thị Hoàng
Yến 1989 Nữ
ThS Luật
Trương Thị Thanh Trúc 1984 Nữ
ThS Luật
Trần Văn Nam 1970 Nam
ThS Luật
Đoàn Thị Ánh Ngọc 1990 Nữ
ThS Luật
Trần Huynh 1990 Nam
ThS Luật
4 Khối ngành IV
Phạm Đình Dũ 1979 Nam
TS Hóa học
Ngô Đại Hùng 1983 Nam
TS Hóa học
Nguyễn Thị Bích Trâm 1979 Nữ
TS Hóa học
Huỳnh Thị Cúc 1956 Nữ
TS Hóa học
Nguyễn Thị Nhật Hằng 1981 Nữ
TS Hóa học
Lưu Huỳnh Vạn Long 1984 Nam
ThS Hóa học
Nguyễn Trung Hiếu 1983 Nam
ThS Hóa học
Nguyễn Thành Được 1976 Nam
ThS Hóa học
Huỳnh Kim Ngân 1986 Nữ
ThS Hóa học
Võ Thị Kim Thư 1990 Nữ
ThS Hóa học
Dương Thị Ánh Tuyết 1985 Nữ
ThS Hóa học
Hà Tuấn Anh 1982 Nam
ThS Hóa học
Đỗ Quang Thắng 1979 Nam
ThS Hóa học
Ngô Thanh Liêm 1987 Nam
ThS Hóa học
Lê Thị Huỳnh Như 1985 Nữ
ThS Hóa học
Thủy Châu Tờ 1979 Nam
ThS Hóa học
13
STT Họ và tên Năm
sinh
Giới
tính
Chức
danh
Trình độ
đào tạo
Chuyên ngành
giảng dạy
Nguyễn Thị Lợi 1988 Nữ
ThS Hóa học
Phạm Thị Hồng Duyên 1984 Nữ
ThS Hóa học
Hồ Trung Tính 1984 Nam
ThS Hóa học
Trần Ngọc Hùng 1984 Nam
ThS Hóa học
Lê Thị Phơ 1984 Nữ
ThS Hóa học
Chế Đình Lý 1954 Nam PGS TS Khoa học môi
trường
Phạm Văn Thế 1981 Nam
TS Khoa học môi
trường
Nguyễn Hồng Chương 1971 Nam
TS Khoa học môi
trường
Đào Minh Trung 1980 Nam
TS Khoa học môi
trường
Trần Tình 1974 Nam
TS Khoa học môi
trường
Nguyễn Thị Thanh
Thảo 1977 Nữ
TS
Khoa học môi
trường
Lê Thị Đào 1978 Nữ
ThS Khoa học môi
trường
Nguyễn Bằng Phi 1984 Nam
ThS Khoa học môi
trường
Võ Thị Thanh Nhàn 1988 Nữ
ThS Khoa học môi
trường
Bùi Phạm Phương
Thanh 1984 Nữ
ThS
Khoa học môi
trường
Phạm Thị Mỹ Trâm 1985 Nữ
ThS Khoa học môi
trường
Vương Lợi 1980 Nam
ThS Khoa học môi
trường
Trịnh Diệp Phương
Danh 1988 Nam
ThS
Khoa học môi
trường
Hồ Bích Liên 1980 Nam
ThS Khoa học môi
trường
Phạm Thị Thùy Trang 1986 Nữ
ThS Khoa học môi
trường
Bùi Thị Ngọc Bích 1983 Nữ
ThS Khoa học môi
trường
14
STT Họ và tên Năm
sinh
Giới
tính
Chức
danh
Trình độ
đào tạo
Chuyên ngành
giảng dạy
Nguyễn Thị Liên 1986 Nữ
ThS Khoa học môi
trường
Lê Hữu Thương 1975 Nam
ThS Khoa học môi
trường
Nguyễn Thanh Tuyền 1986 Nam
ThS Khoa học môi
trường
Trương Nguyễn
Phương Vi 1990 Nữ
ThS
Khoa học môi
trường
Phạm Ngọc Hoài 1987 Nam
ThS Khoa học môi
trường
Nguyễn Thanh Bình 1975 Nam PGS TS Sinh học ứng dụng
Nguyễn Minh Ty 1972 Nam
TS Sinh học ứng dụng
Nguyễn Hoài Nguyên 1988 Nam
TS Sinh học ứng dụng
Huỳnh Bảo Ngọc 1990 Nữ
ThS Sinh học ứng dụng
Nguyễn Bá Tư 1982 Nam
ThS Sinh học ứng dụng
Nguyễn Thị Ngọc Nhi 1982 Nữ
ThS Sinh học ứng dụng
Lê Thị Thu Huệ 1979 Nữ
ThS Sinh học ứng dụng
Mai Thị Ngọc Lan
Thanh 1986 Nữ
ThS Sinh học ứng dụng
Nguyễn Thị Thu Hiền 1977 Nữ
ThS Sinh học ứng dụng
Trần Thanh Hùng 1985 Nam
ThS Sinh học ứng dụng
Phan Văn Thuần 1983 Nam
ThS Sinh học ứng dụng
Nguyễn Thanh Thuận 1983 Nam
ThS Sinh học ứng dụng
Nguyễn Anh Dũng 1985 Nam
ThS Sinh học ứng dụng
Nguyễn Vinh Hiển 1980 Nam
ThS Sinh học ứng dụng
Nguyễn Thị Kim
Chung 1983 Nữ
TS Vật lý học
Võ Văn Ớn 1963 Nam
TS Vật lý học
Hoàng Văn Ngọc 1984 Nam
TS Vật lý học
15
STT Họ và tên Năm
sinh
Giới
tính
Chức
danh
Trình độ
đào tạo
Chuyên ngành
giảng dạy
Trần Thanh Dũng 1982 Nam
ThS Vật lý học
Phan Văn Huấn 1962 Nam
ThS Vật lý học
Nguyễn Phương Duy
Anh 1982 Nữ
ThS Vật lý học
Huỳnh Thị Phương
Thúy 1982 Nữ
ThS Vật lý học
Mai Văn Dũng 1979 Nam
ThS Vật lý học
Nguyễn Thị Huỳnh
Nga 1978 Nữ
ThS Vật lý học
Lê Lã Vương Linh 1972 Nữ
ThS Vật lý học
Nguyễn Thanh Tùng 1969 Nam
ThS Vật lý học
Huỳnh Duy Nhân 1974 Nam
ThS Vật lý học
Mai Thị Hảo 1984 Nữ
ThS Vật lý học
Trần Minh Tiến 1984 Nam
ThS Vật lý học
Nguyễn Xuân Hào 1987 Nam
ThS Vật lý học
5 Khối ngành V
Lê Tuấn Anh 1974 Nam PGS TS Hệ thống thông tin
Nguyễn Xuân Dũng 1949 Nam
TS Hệ thống thông tin
Hoàng Mạnh Hà 1971 Nam
TS Hệ thống thông tin
Phan Trần Hồ Trúc 1980 Nam
TS Hệ thống thông tin
Trần Hoàng Linh 1982 Nam
TS Hệ thống thông tin
Bùi Thanh Khiết 1987 Nam
ThS Hệ thống thông tin
Võ Thị Hồng Thắm 1982 Nữ
ThS Hệ thống thông tin
Nguyễn Thị Thủy 1982 Nữ
ThS Hệ thống thông tin
Vũ Văn Nam 1967 Nam
ThS Hệ thống thông tin
Nguyễn Tấn Lộc 1984 Nam
ThS Hệ thống thông tin
16
STT Họ và tên Năm
sinh
Giới
tính
Chức
danh
Trình độ
đào tạo
Chuyên ngành
giảng dạy
Trần Văn Tài 1986 Nam
ThS Hệ thống thông tin
Trần Văn Hữu 1985 Nam
ThS Hệ thống thông tin
Đặng Phạm Hữu Thảo 1984 Nam
ThS Hệ thống thông tin
Nguyễn Hữu Vĩnh 1975 Nam
ThS Hệ thống thông tin
Nguyễn Thành Phương 1981 Nam
ThS Hệ thống thông tin
Nguyễn Anh Kha 1985 Nam
ThS Hệ thống thông tin
Hồ Đắc Hưng 1991 Nam
ThS Hệ thống thông tin
Bùi Sỹ Vương 1987 Nam
ThS Hệ thống thông tin
Nguyễn Kim Duy 1983 Nam
ThS Hệ thống thông tin
Võ Thị Diễm Hương 1985 Nữ
ThS Hệ thống thông tin
Trần Đức Hoàn 1981 Nam
ThS Hệ thống thông tin
Nguyễn Thế Bảo 1985 Nam
ThS Hệ thống thông tin
Ngô Thị Ngọc Dịu 1980 Nữ
ThS Hệ thống thông tin
Bùi Thanh Hùng 1980 Nam
TS Kỹ thuật phần mềm
Phạm Chuẩn 1982 Nam
TS Kỹ thuật phần mềm
Trần Bá Minh Sơn 1982 Nam
ThS Kỹ thuật phần mềm
Nguyễn Ngọc Thận 1975 Nam
ThS Kỹ thuật phần mềm
Võ Quốc Lương 1982 Nam
ThS Kỹ thuật phần mềm
Cao Thanh Xuân 1977 Nam
ThS Kỹ thuật phần mềm
Nguyễn Đình Thọ 1985 Nam
ThS Kỹ thuật phần mềm
Ngô Hồng Minh 1983 Nữ
ThS Kỹ thuật phần mềm
Huỳnh Nguyễn Thành
Luân 1987 Nam
ThS Kỹ thuật phần mềm
Trần Cẩm Tú 1985 Nữ
ThS Kỹ thuật phần mềm
17
STT Họ và tên Năm
sinh
Giới
tính
Chức
danh
Trình độ
đào tạo
Chuyên ngành
giảng dạy
Nguyễn Cao Hoài
Phương 1990 Nam
ThS Kỹ thuật phần mềm
Dương Thị Kim Chi 1978 Nữ
ThS Kỹ thuật phần mềm
Nguyễn Thị Ánh Tuyết 1964 Nữ
ThS Kỹ thuật phần mềm
Tô Vĩnh Bảo 1978 Nam
ThS Kỹ thuật phần mềm
Trần Đình Hiếu 1973 Nam
TS Kiến trúc
Nguyễn Đăng Thanh 1971 Nam
ThS Kiến trúc
Nguyễn Đức Trọng 1977 Nam
ThS Kiến trúc
Phạm Việt Quang 1983 Nam
ThS Kiến trúc
Phạm Lan Hương 1972 Nữ
ThS Kiến trúc
Lê Duy Phương 1984 Nam
ThS Kiến trúc
Huỳnh Kim Pháp 1987 Nam
ThS Kiến trúc
Nguyễn Đông Hiếu 1976 Nam
ThS Kiến trúc
Nguyễn Dương Tử 1977 Nữ
ThS Kiến trúc
Nguyễn Hoài Vũ 1979 Nam
ThS Kiến trúc
Trần Văn Thành 1965 Nam
TS Kỹ thuật điện
Đỗ Trí Nhựt 1979 Nam
TS Kỹ thuật điện
Đoàn Xuân Toàn 1979 Nam
TS Kỹ thuật điện
Nguyễn Bá Thành 1980 Nam
ThS Kỹ thuật điện
Nguyễn Anh Vũ 1983 Nam
ThS Kỹ thuật điện
Nguyễn Thành Đoàn 1980 Nam
ThS Kỹ thuật điện
Nguyễn Phương Trà 1981 Nam
ThS Kỹ thuật điện
Hà Văn Du 1970 Nam
ThS Kỹ thuật điện
Lê Trường An 1985 Nam
ThS Kỹ thuật điện
18
STT Họ và tên Năm
sinh
Giới
tính
Chức
danh
Trình độ
đào tạo
Chuyên ngành
giảng dạy
Hồ Đức Chung 1982 Nam
TS Kỹ thuật cơ điện tử
Lý Hoàng Hiệp 1991 Nam
ThS Kỹ thuật cơ điện tử
Nguyễn Cao Trí 1984 Nam
ThS Kỹ thuật cơ điện tử
Phạm Hồng Thanh 1982 Nam
ThS Kỹ thuật cơ điện tử
Hồ Văn Lý 1984 Nam
ThS Kỹ thuật cơ điện tử
Võ Thành Nhân 1980 Nam
ThS Kỹ thuật cơ điện tử
Văn Hoàng Phương 1989 Nam
ThS Kỹ thuật cơ điện tử
Ngô Sỹ 1975 Nam
ThS Kỹ thuật cơ điện tử
Nguyễn Hồ Quang 1982 Nam
TS Kỹ thuật điều khiển
và tự động hoá
Lại Ngọc Duy Hiển 1989 Nam
TS Kỹ thuật điều khiển
và tự động hoá
Giang Minh Đức 1961 Nam
TS Kỹ thuật điều khiển
và tự động hoá
Đỗ Đắc Thiểm 1975 Nam
ThS Kỹ thuật điều khiển
và tự động hoá
Nguyễn Văn Sơn 1959 Nam
ThS Kỹ thuật điều khiển
và tự động hoá
Phạm Quang Minh 1971 Nam
ThS Kỹ thuật điều khiển
và tự động hoá
Nguyễn Ngọc Hiền 1989 Nữ
ThS Kỹ thuật điều khiển
và tự động hoá
Đinh Hải Lâm 1984 Nam
ThS Kỹ thuật điều khiển
và tự động hoá
Lê Nguyễn Hòa Bình 1975 Nam
ThS Kỹ thuật điều khiển
và tự động hoá
Nguyễn Kế Tường 1958 Nam
TS Kỹ thuật xây dựng
Lê Anh Vân 1982 Nam
ThS Kỹ thuật xây dựng
Nguyễn Tiến Dũng 1980 Nam
ThS Kỹ thuật xây dựng
Lê Thành Trung 1981 Nam
ThS Kỹ thuật xây dựng
Trần Thanh Trác 1975 Nam
ThS Kỹ thuật xây dựng
19
STT Họ và tên Năm
sinh
Giới
tính
Chức
danh
Trình độ
đào tạo
Chuyên ngành
giảng dạy
Nguyễn Minh Hùng 1983 Nam
ThS Kỹ thuật xây dựng
Nguyễn Viết Hùng 1982 Nam
ThS Kỹ thuật xây dựng
Phạm Thành Hiệp 1979 Nam
ThS Kỹ thuật xây dựng
Nguyễn Minh Thi 1976 Nam
ThS Kỹ thuật xây dựng
Nguyễn Hải Linh 1984 Nam
ThS Kỹ thuật xây dựng
Phú Thị Tuyết Nga 1979 Nữ
ThS Kỹ thuật xây dựng
Phan Thành Nhân 1982 Nam
ThS Kỹ thuật xây dựng
Đỗ Thị Ngọc Tam 1985 Nữ
ThS Kỹ thuật xây dựng
Trần Văn Phê 1977 Nam
ThS Kỹ thuật xây dựng
Trần Hoàng Tín 1983 Nam
ThS Kỹ thuật xây dựng
Trần Đăng Bảo 1984 Nam
ThS Kỹ thuật xây dựng
Nguyễn Văn Dương 1988 Nam
ThS Kỹ thuật xây dựng
Nguyễn Thị Mộng
Ngọc 1984 Nữ
ThS Kỹ thuật xây dựng
Nguyễn Ngọc Hưng 1989 Nam
ThS Kỹ thuật xây dựng
Nguyễn Thị Hằng 1993 Nữ
ThS Kỹ thuật xây dựng
Đặng Hoàng Sa 1983 Nữ
TS Quản lý công nghiệp
Nguyễn Hán Khanh 1983 Nam
TS Quản lý công nghiệp
Nguyễn Xuân Thọ 1987 Nam
ThS Quản lý công nghiệp
Nguyễn Vương Băng
Tâm 1982 Nữ
ThS Quản lý công nghiệp
Lê Thị Kim Oanh 1976 Nữ
ThS Quản lý công nghiệp
Bùi Thành Tâm 1988 Nam
ThS Quản lý công nghiệp
Nguyễn Xuân Trang 1988 Nữ
ThS Quản lý công nghiệp
Lê Nguyễn Xuân Lan 1979 Nữ
ThS Quản lý công nghiệp
20
STT Họ và tên Năm
sinh
Giới
tính
Chức
danh
Trình độ
đào tạo
Chuyên ngành
giảng dạy
Nguyễn Phương Anh 1988 Nữ
ThS Quản lý công nghiệp
Trần Thị Cẩm Vân 1975 Nữ
ThS Quản lý công nghiệp
Nguyễn Thị Văn
Chương 1984 Nữ
ThS Quản lý công nghiệp
Nguyễn Nhật Khánh
Uyên 1992 Nữ
ThS Quản lý công nghiệp
Lê Quỳnh Hoa 1993 Nữ
ThS Quản lý công nghiệp
Nguyễn Bá Duy 1985 Nam
TS Quy hoạch vùng và
đô thị
Trịnh Dũng 1948 Nam
TS Quy hoạch vùng và
đô thị
Phạm Minh Sơn 1978 Nam
ThS Quy hoạch vùng và
đô thị
Ngô Đình Nguyên
Khôi 1971 Nam
ThS
Quy hoạch vùng và
đô thị
Nguyễn Thụy Hồng
Ngân 1987 Nữ
ThS
Quy hoạch vùng và
đô thị
Lưu Thanh Tài 1976 Nam
ThS Quy hoạch vùng và
đô thị
Võ Ngọc Giàu 1987 Nữ
ThS Quy hoạch vùng và
đô thị
Nguyễn Quang Giải 1980 Nam
ThS Quy hoạch vùng và
đô thị
Hoàng Huy Thịnh 1973 Nam
ThS Quy hoạch vùng và
đô thị
Bùi Việt Thi 1981 Nam
ThS Quy hoạch vùng và
đô thị
Võ Thanh Hùng 1984 Nam
ThS Quy hoạch vùng và
đô thị
Nguyễn Trần Tường Ly 1948 Nữ
ThS Quy hoạch vùng và
đô thị
Hoàng Anh 1984 Nữ
ThS Quy hoạch vùng và
đô thị
Bùi Hoàng Việt 1990 Nam
ThS Quy hoạch vùng và
đô thị
Hoàng Xuân Niên 1955 Nam PGS TS Công nghệ chế biến
lâm sản
Lê Công Huấn 1966 Nam
ThS Công nghệ chế biến
21
STT Họ và tên Năm
sinh
Giới
tính
Chức
danh
Trình độ
đào tạo
Chuyên ngành
giảng dạy
lâm sản
Dương Tấn Cường 1988 Nam
ThS Công nghệ chế biến
lâm sản
Đặng Mai Thành 1983 Nam
ThS Công nghệ chế biến
lâm sản
Ngô Bảo 1979 Nam
ThS Công nghệ chế biến
lâm sản
Phạm Văn Thư 1972 Nam
ThS Công nghệ chế biến
lâm sản
Trần Thị Vinh 1986 Nữ
ThS Công nghệ chế biến
lâm sản
Lê Minh Quang 1981 Nam
ThS Công nghệ chế biến
lâm sản
Phạm Thành An 1986 Nam
ThS Công nghệ chế biến
lâm sản
Trần Minh Phụng 1975 Nam
ThS Công nghệ chế biến
lâm sản
Nguyễn Thị Kim Ngân 1983 Nữ
TS Toán học
Phan Văn Lý 1974 Nam
TS Toán học
Ngô Lê Hồng Phúc 1981 Nữ
ThS Toán học
Triệu Nguyên Hùng 1982 Nam
ThS Toán học
Huỳnh Hoa Kim Long 1971 Nam
ThS Toán học
Lê Quang Long 1983 Nam
ThS Toán học
Mai Quang Vinh 1983 Nam
ThS Toán học
Nguyễn Minh Điện 1981 Nam
ThS Toán học
Dương Thanh Huyền 1990 Nữ
ThS Toán học
Trần Thanh Phong 1981 Nam
ThS Toán học
Nguyễn Thị Khánh
Hòa 1984 Nữ
ThS Toán học
Huỳnh Ngọc Diễm 1987 Nữ
ThS Toán học
Nguyễn Vũ Vân Trang 1983 Nữ
ThS Toán học
22
STT Họ và tên Năm
sinh
Giới
tính
Chức
danh
Trình độ
đào tạo
Chuyên ngành
giảng dạy
Bùi Thị Ngọc Hân 1988 Nữ
ThS Toán học
Lê Thị Thu 1987 Nữ
ThS Toán học
Danh Hứa Quốc Nam 1983 Nam
ThS Toán học
Đoàn Thị Diễm Ly 1988 Nữ
ThS Toán học
Nguyễn Văn Khoái 1959 Nam
ThS Toán học
Nguyễn Thị Linh 1988 Nữ
ThS Toán học
Trần Lê Thủy 1984 Nữ
ThS Toán học
Huỳnh Văn Hiếu 1991 Nam
ThS Toán học
Nguyễn Văn Linh 1978 Nam
TS Chính trị học
Phạm Hồng Kiên 1973 Nam
TS Chính trị học
Lê Vy Hảo 1982 Nam
ThS Chính trị học
Phan Thanh Bằng 1964 Nam
ThS Chính trị học
Lê Tuấn Anh 1984 Nam
ThS Chính trị học
Trần Trung Chung 1983 Nam
ThS Chính trị học
Lương Thị Hải Thảo 1962 Nữ
ThS Chính trị học
Nguyễn Hữu Hào 1981 Nam
ThS Chính trị học
Đinh Thị Yến 1982 Nữ
ThS Chính trị học
Nguyễn Văn Nồng 1956 Nam x ThS Chính trị học
Lê Tuấn Anh 1980 Nam x ThS Chính trị học
Bùi Thế Cường 1952 Nam GS TS Công tác xã hội
Nguyễn An Lịch 1938 Nam PGS TS Công tác xã hội
Lê Thị Hoàng Liễu 1961 Nữ
TS Công tác xã hội
Nguyễn Văn Giác 1965 Nam
TS Công tác xã hội
23
STT Họ và tên Năm
sinh
Giới
tính
Chức
danh
Trình độ
đào tạo
Chuyên ngành
giảng dạy
Đỗ Mạnh Tuấn 1983 Nam
ThS Công tác xã hội
Nguyễn Hoàng Dũng 1979 Nam
ThS Công tác xã hội
Lê Anh Vũ 1981 Nam
ThS Công tác xã hội
Trần Thanh Hồng Lan 1983 Nữ
ThS Công tác xã hội
Lê Thị Phương Hải 1983 Nữ
ThS Công tác xã hội
Nguyễn Thị Hồng
Thắm 1984 Nữ
ThS Công tác xã hội
Nguyễn Thị Kim Oanh 1988 Nữ
ThS Công tác xã hội
Lại Văn Năm 1959 Nam
ThS Công tác xã hội
Nguyễn Quang Huy 1985 Nam
ThS Công tác xã hội
Nguyễn Anh Hoành 1976 Nam
TS Địa lý học
Bùi Thị Huệ 1973 Nữ
TS Địa lý học
Phạm Thúc Sơn 1980 Nam
ThS Địa lý học
Nguyễn Thị Hoài
Phương 1977 Nữ
ThS Địa lý học
Lê Thị Ngọc Anh 1986 Nữ
ThS Địa lý học
Phan Văn Trung 1984 Nam
ThS Địa lý học
Nguyễn Thị Vân Anh 1984 Nữ
ThS Địa lý học
Phạm Kim Cương 1985 Nam
ThS Địa lý học
Nhâm Văn Sơn 1975 Nam
ThS Địa lý học
Nguyễn Văn Tiến 1971 Nam
ThS Địa lý học
6 Khối ngành VII
Dương Thị Hoàng
Oanh 1962 Nữ PGS TS Ngôn ngữ Anh
Nguyễn Hoàng Tuấn 1959 Nam
TS Ngôn ngữ Anh
Võ Kim Hà 1961 Nữ
TS Ngôn ngữ Anh
24
STT Họ và tên Năm
sinh
Giới
tính
Chức
danh
Trình độ
đào tạo
Chuyên ngành
giảng dạy
Clapano Oblina Anita 1957 Nữ
TS Ngôn ngữ Anh
Bảo Đạt 1960 Nam
TS Ngôn ngữ Anh
Lê Thanh Hòa 1976 Nam
TS Ngôn ngữ Anh
Trần Thanh Dũ 1979 Nam
TS Ngôn ngữ Anh
Nguyễn Thị Thanh
Tâm 1984 Nữ
TS Ngôn ngữ Anh
Đặng Vũ Quỳnh Như 1989 Nữ
ThS Ngôn ngữ Anh
Nguyễn Thị Triều Thảo 1975 Nữ
ThS Ngôn ngữ Anh
Lưu Hoàng Mai 1975 Nữ
ThS Ngôn ngữ Anh
Nguyễn Thị Hồng Quế 1982 Nữ
ThS Ngôn ngữ Anh
Nguyễn Hoàng Minh
Đức 1983 Nữ
ThS Ngôn ngữ Anh
Nguyễn Thanh Vân 1979 Nữ
ThS Ngôn ngữ Anh
Võ Thị Hải Yến 1983 Nữ
ThS Ngôn ngữ Anh
Phạm Thị Thúy Trâm 1975 Nữ
ThS Ngôn ngữ Anh
Hồ Như Ngọc 1990 Nữ
ThS Ngôn ngữ Anh
Tào Thị Thụy Khê 1969 Nữ
ThS Ngôn ngữ Anh
Nguyễn Thị Xuân
Hồng 1976 Nữ
ThS Ngôn ngữ Anh
Nguyễn Văn Hùng 1969 Nam
ThS Ngôn ngữ Anh
Lê Tiến Dũng 1975 Nam
ThS Ngôn ngữ Anh
Nguyễn Thị Kiều
Hương 1983 Nữ
ThS Ngôn ngữ Anh
Trịnh Huỳnh Chấn 1975 Nam
ThS Ngôn ngữ Anh
Mai Thu Hoài 1986 Nữ
TS Ngôn ngữ Trung
Quốc
Nguyễn Thụy Mai Hân 1984 Nữ
TS Ngôn ngữ Trung
Quốc
25
STT Họ và tên Năm
sinh
Giới
tính
Chức
danh
Trình độ
đào tạo
Chuyên ngành
giảng dạy
Phan Thị Thanh Thủy 1977 Nữ
TS Ngôn ngữ Trung
Quốc
Bùi Đức Anh 1977 Nam
ThS Ngôn ngữ Trung
Quốc
Phạm Nguyễn Nhật
Minh 1989 Nữ
ThS
Ngôn ngữ Trung
Quốc
Đỗ Thị Thanh Thuận 1990 Nữ
ThS Ngôn ngữ Trung
Quốc
Nguyễn Thành Đạt 1984 Nam
ThS Ngôn ngữ Trung
Quốc
Liêu Nhữ Uy 1979 Nam
ThS Ngôn ngữ Trung
Quốc
Đào Thị Hà 1988 Nữ
ThS Ngôn ngữ Trung
Quốc
TSú Và Bình 1988 Nữ
ThS Ngôn ngữ Trung
Quốc
Võ Trà Nam 1979 Nam
TS Quản lý nhà nước
Trần Văn Trung 1967 Nam
TS Quản lý nhà nước
Nguyễn Thị Hoa 1983 Nữ
TS Quản lý nhà nước
Lê Văn Hải 1986 Nam
ThS Quản lý nhà nước
Phan Nguyễn Hồng
Diễm 1972 Nữ
ThS Quản lý nhà nước
Phạm Phúc Tuy 1958 Nam
ThS Quản lý nhà nước
Nguyễn Thụy Tường
Như 1980 Nữ
ThS Quản lý nhà nước
Trương Văn Ân 1959 Nam
ThS Quản lý nhà nước
Nguyễn Thị Hòa 1982 Nữ
ThS Quản lý nhà nước
Vũ Quang Huy 1983 Nam
ThS Quản lý nhà nước
Nguyễn Trường Sơn 1991 Nam
ThS Quản lý nhà nước
Vũ Thị Cúc 1990 Nữ
ThS Quản lý nhà nước
Lê Văn Gấm 1990 Nam
ThS Quản lý nhà nước
Trương Thị Thủy Tiên 1978 Nữ
ThS Quản lý nhà nước
26
STT Họ và tên Năm
sinh
Giới
tính
Chức
danh
Trình độ
đào tạo
Chuyên ngành
giảng dạy
Trần Thị Kim Ngọc 1983 Nữ
ThS Quản lý nhà nước
Nguyễn Thị Liên
Thương 1981 Nữ
TS
Quản lý tài nguyên
và môi trường
Đoàn Ngọc Như Tâm 1982 Nữ
ThS Quản lý tài nguyên
và môi trường
Đinh Quang Toàn 1986 Nam
ThS Quản lý tài nguyên
và môi trường
Trần Thị Anh Thư 1984 Nữ
ThS Quản lý tài nguyên
và môi trường
Lê Trọng Diệu Hiền 1986 Nữ
ThS Quản lý tài nguyên
và môi trường
Trương Quốc Minh 1987 Nam
ThS Quản lý tài nguyên
và môi trường
Nguyễn Huỳnh Ánh
Tuyết 1984 Nữ
ThS
Quản lý tài nguyên
và môi trường
Lê Nguyễn Thùy Trang 1985 Nữ
ThS Quản lý tài nguyên
và môi trường
Nguyễn Thanh Quang 1972 Nam
ThS Quản lý tài nguyên
và môi trường
Nguyễn Thị Vinh 1986 Nữ
ThS Quản lý tài nguyên
và môi trường
Nguyễn Thị Xuân
Hạnh 1980 Nữ
ThS
Quản lý tài nguyên
và môi trường
Nguyễn Thị Loan 1990 Nữ
ThS Quản lý tài nguyên
và môi trường
Nguyễn Hiền Thân 1987 Nam
ThS Quản lý tài nguyên
và môi trường
Trần Thị Khánh Hòa 1989 Nữ
ThS Quản lý tài nguyên
và môi trường
Hoàng Trọng Quyền 1963 Nam PGS TS Văn hoá học
Nguyễn Văn Kha 1958 Nam PGS TS Văn hoá học
Tạ Anh Thư 1982 Nữ
TS Văn hoá học
Trần Duy Khương 1981 Nam
ThS Văn hoá học
Nguyễn Thị Thúy Vy 1975 Nữ
ThS Văn hoá học
Phan Nguyễn Quỳnh
Anh 1985 Nữ
ThS Văn hoá học
27
STT Họ và tên Năm
sinh
Giới
tính
Chức
danh
Trình độ
đào tạo
Chuyên ngành
giảng dạy
Trần Thị Sáu 1966 Nữ
ThS Văn hoá học
Nguyễn Thị Như
Nguyệt 1985 Nữ
ThS Văn hoá học
Lê Thị Ninh 1980 Nữ
ThS Văn hoá học
Lê Thị Kim Út 1973 Nữ
ThS Văn hoá học
Đinh Thị Thu Phượng 1989 Nữ
ThS Văn hoá học
Vũ Đình Bính 1960 Nam
ThS Văn hoá học
Hoàng Thị Thắm 1984 Nữ
ThS Văn hoá học
Đặng Thị Hòa 1986 Nữ
ThS Văn hoá học
Đinh Thanh Sang 1975 Nam
TS Quản lý đất đai
Tôn Thất Lộc 1991 Nam
ThS Quản lý đất đai
Lê Thị Lan Trâm 1988 Nữ
ThS Quản lý đất đai
Cù Thị Ánh Tuyết 1989 Nữ
ThS Quản lý đất đai
Lê Thị Thanh Tuyền 1989 Nữ
ThS Quản lý đất đai
Cao Thị Thùy Như 1987 Nữ
ThS Quản lý đất đai
Ung Thị Ngọc Nhung 1985 Nữ
ThS Quản lý đất đai
Nguyễn Khánh Hùng 1983 Nam
ThS Quản lý đất đai
Đặng Trung Thành 1976 Nam
ThS Quản lý đất đai
Trần Anh Vũ 1986 Nam
ThS Quản lý đất đai
La Huệ Cẩm 1943 Nữ GS TS Văn học
Nguyễn Thị Kim Tiến 1980 Nữ
TS Văn học
Hà Thanh Vân 1974 Nữ
TS Văn học
Phan Thị Ai 1958 Nữ
TS Văn học
Phan Thị Trà 1984 Nữ
ThS Văn học
28
STT Họ và tên Năm
sinh
Giới
tính
Chức
danh
Trình độ
đào tạo
Chuyên ngành
giảng dạy
Nguyễn Thị Thanh
Xuân 1979 Nữ
ThS Văn học
Nhữ Thị Trúc Linh 1981 Nữ
ThS Văn học
Phạm Phương Mai 1985 Nữ
ThS Văn học
Đặng Phan Quỳnh Dao 1974 Nữ
ThS Văn học
Lê Sỹ Đồng 1981 Nam
ThS Văn học
Nguyễn Thị Bảo Anh 1991 Nữ
ThS Văn học
Nguyễn Thị Thủy 1982 Nữ
ThS Văn học
Trần Thị Mỹ Hiền 1989 Nữ
ThS Văn học
Trương Thị Linh 1977 Nữ
ThS Văn học
Võ Thị Thanh Tùng 1981 Nữ
ThS Văn học
Nguyễn Văn Ngoạn 1976 Nam
ThS Văn học
Ngô Thị Kiều Oanh 1987 Nữ
ThS Văn học
Mai Thế Mạnh 1985 Nam
ThS Văn học
Nguyễn Văn Hiệp 1957 Nam PGS TS Lịch sử
Phạm Ngọc Trâm 1964 Nam PGS TS Lịch sử
Hồ Sơn Đài 1955 Nam PGS TS Lịch sử
Huỳnh Thị Liêm 1958 Nữ
TS Lịch sử
Huỳnh Ngọc Đáng 1958 Nam
TS Lịch sử
Lương Thy Cân 1970 Nam
TS Lịch sử
Nguyễn Văn Thắng 1977 Nam
TS Lịch sử
Bùi Thanh Xuân 1980 Nam
TS Lịch sử
Trần Minh Đức 1979 Nam
TS Lịch sử
Trần Hạnh Minh
Phương 1973 Nữ
TS Lịch sử
29
STT Họ và tên Năm
sinh
Giới
tính
Chức
danh
Trình độ
đào tạo
Chuyên ngành
giảng dạy
Nguyễn Văn Thủy 1960 Nam
TS Lịch sử
Lý Văn Ngoan 1979 Nam
ThS Lịch sử
Ngô Minh Sang 1983 Nam
ThS Lịch sử
Phạm Văn Thịnh 1968 Nam
ThS Lịch sử
Phan Thị Lý 1985 Nữ
ThS Lịch sử
Nguyễn Thị Kim Ánh 1970 Nữ
ThS Lịch sử
Phạm Thị Hồng Nhung 1990 Nữ
ThS Lịch sử
Ngô Hồng Điệp 1975 Nam
TS Quốc tế học
Nguyễn Hoàng Huế 1985 Nam
TS Quốc tế học
Nguyễn Phương Lan 1971 Nữ
TS Quốc tế học
Nguyễn Hà Trang 1988 Nữ
ThS Quốc tế học
Nguyễn Thị Mai 1981 Nữ
ThS Quốc tế học
Lư Nguyễn Nguyệt
Quế 1984 Nữ
ThS Quốc tế học
Lê Thị Bích Ngọc 1987 Nữ
ThS Quốc tế học
Trần Ngọc Duyệt 1973 Nam
ThS Quốc tế học
Võ Thị Cẩm Vân 1967 Nữ
ThS Quốc tế học
Vương Quốc Khanh 1983 Nam
ThS Quốc tế học
Đinh Thị Hòa 1980 Nữ
ThS Quốc tế học
Đồng Văn Toàn 1981 Nam
TS Tâm lý học
Nguyễn Thị Tuấn Anh 1983 Nữ
ThS Tâm lý học
Trịnh Phương Thảo 1983 Nữ
ThS Tâm lý học
Phạm Nguyễn Lan
Phương 1987 Nữ
ThS Tâm lý học
Nguyễn Thị Nhung 1988 Nữ
ThS Tâm lý học
30
STT Họ và tên Năm
sinh
Giới
tính
Chức
danh
Trình độ
đào tạo
Chuyên ngành
giảng dạy
Nguyễn Thị Thanh
Phương 1986 Nữ
ThS Tâm lý học
Nguyễn Văn Thăng 1977 Nam
ThS Tâm lý học
Trần Kim An 1986 Nữ
ThS Tâm lý học
Trịnh Thị Cẩm Tuyền 1988 Nữ
ThS Tâm lý học
Nguyễn Thị Ngọc
Trâm 1978 Nữ
ThS Tâm lý học
Huỳnh Minh Quân 1991 Nam
ThS Tâm lý học
8 Giảng viên cơ hữu môn chung
Nguyễn Thị Hương
Thủy 1982 Nữ
TS
Chu Thị Bảo Châu 1988 Nam
ThS
Trương Quang Minh 1987 Nam
ThS
Biện Thị Ngọc Anh 1988 Nam
ThS
Phan Thành Biên Hùng 1987 Nam
ThS
Vũ Xuân Phương 1980 Nam
ThS
Bùi Đặng Hồng Nhung 1984 Nam
ThS
Nguyễn Xuân Tý 1985 Nam
ThS
Nguyễn Nhất Duy 1988 Nam
ThS
Nguyễn Thanh Lâm 1986 Nam
ThS
Mai Văn Hoàng 1984 Nam
ThS
Trịnh Ngọc Hoàng 1986 Nam
ThS
Cao Thị Thúy Hoa 1988 Nam
ThS
Nguyễn Thị Bé Năm 1987 Nam
ThS
Nguyễn Hữu Phong 1981 Nam
ThS
Lê Văn Tèo 1984 Nam
ThS
31
STT Họ và tên Năm
sinh
Giới
tính
Chức
danh
Trình độ
đào tạo
Chuyên ngành
giảng dạy
Lê Công Bằng 1975 Nam
ThS
Trịnh Phước Thành 1966 Nam
ThS
Vũ Duy Định 1982 Nam
ThS
Nguyễn Thanh Kỳ 1975 Nam
ThS
Đinh Thị Hoa 1970 Nữ
ThS
Trần Thị Thủy 1981 Nữ
ThS
C. Công khai tỷ lệ sinh viên/giảng viên quy đổi
STT Khối ngành Tỷ lệ Sinh viên/Giảng viên cơ hữu quy
đổi
1 Khối ngành I 25
2 Khối ngành II 0
3 Khối ngành III 25
4 Khối ngành IV 9
5 Khối ngành V 14
6 Khối ngành VI 0
7 Khối ngành VII 13
Bình Dương, ngày ....... tháng ...... năm 2019
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Đã ký
PGS-TS Lê Tuấn Anh