31
1 UBND TỈNH BÌNH DƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU MỘT Biểu mẫu 20 THÔNG BÁO Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu của Trường Đại học Thủ Dầu Một năm học 2018-2019 A. Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu S T T Nội dung Tổng Số Chức danh Trình độ đào tạo Hạng chức danh nghề nghiệp Giáo Phó Giáo Tiến Thạc ĐH Trình độ khác Hạng III Hạng II Hạng I I Tổng số 616 2 13 119 497 551 50 15 1 Giảng viên cơ hữu theo ngành 594 2 13 118 476 530 49 15 a Khối ngành I 55 8 47 50 5 Ngành Giáo dục học 21 5 16 18 3 Ngành Giáo dục mầm non 15 1 14 15 Ngành Giáo dục tiểu học 19 2 17 17 2 b Khối ngành II 11 1 10 10 1 Ngành Thiết kế đồ họa 11 1 10 10 1 c Khối ngành III 129 2 23 106 114 13 2 Ngành Quản trị kinh doanh 47 8 39 43 4 Ngành Tài chính - Ngân hàng 24 2 22 20 4 Ngành Kế toán 32 1 7 25 29 2 1 Ngành Luật 26 1 6 20 22 3 1 d Khối ngành IV 71 2 17 54 66 3 2 Ngành Sinh học ứng dụng 14 1 3 11 13 1 Ngành Vật lý học 15 3 12 15 Ngành Hóa học 21 5 16 20 1

Biểu mẫu 20 THÔNG BÁO Trường Đại học Thủ Dầu … mau 20.pdfhội 13 1 1 4 9 10 1 2 Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường 14 1 13 14 Ngành Quản lý

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Biểu mẫu 20 THÔNG BÁO Trường Đại học Thủ Dầu … mau 20.pdfhội 13 1 1 4 9 10 1 2 Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường 14 1 13 14 Ngành Quản lý

1

UBND TỈNH BÌNH DƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦ DẦU MỘT

Biểu mẫu 20

THÔNG BÁO

Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu của

Trường Đại học Thủ Dầu Một năm học 2018-2019

A. Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu

S

T

T

Nội dung Tổng

Số

Chức danh Trình độ đào tạo Hạng chức danh nghề

nghiệp

Giáo

Phó

Giáo

Tiến

Thạc

sĩ ĐH CĐ

Trình

độ

khác

Hạng

III

Hạng

II

Hạng

I

I Tổng số 616 2 13 119 497 551 50 15

1 Giảng viên cơ hữu

theo ngành 594 2 13 118 476 530 49 15

a Khối ngành I 55 8 47 50 5

Ngành Giáo dục

học 21 5 16

18 3

Ngành Giáo dục

mầm non 15 1 14

15

Ngành Giáo dục

tiểu học 19 2 17

17 2

b Khối ngành II 11 1 10 10 1

Ngành Thiết kế đồ

họa 11

1 10 10 1

c Khối ngành III 129

2 23 106 114 13 2

Ngành Quản trị

kinh doanh 47

8 39

43 4

Ngành Tài chính -

Ngân hàng 24

2 22

20 4

Ngành Kế toán 32

1 7 25

29 2 1

Ngành Luật 26

1 6 20

22 3 1

d Khối ngành IV 71

2 17 54 66 3 2

Ngành Sinh học

ứng dụng 14

1 3 11 13

1

Ngành Vật lý học 15

3 12

15

Ngành Hóa học 21

5 16

20 1

Page 2: Biểu mẫu 20 THÔNG BÁO Trường Đại học Thủ Dầu … mau 20.pdfhội 13 1 1 4 9 10 1 2 Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường 14 1 13 14 Ngành Quản lý

2

S

T

T

Nội dung Tổng

Số

Chức danh Trình độ đào tạo Hạng chức danh nghề

nghiệp

Giáo

Phó

Giáo

Tiến

Thạc

sĩ ĐH CĐ

Trình

độ

khác

Hạng

III

Hạng

II

Hạng

I

Ngành Khoa học

môi trường 21

1 6 15

18 2 1

đ Khối ngành V 151

2 23 128 141 8 2

Ngành Quản lý

công nghiệp 13

2 11

13

Ngành Công nghệ

chế biến lâm sản 10

1 1 9

9

1

Ngành Kiến trúc 10

1 9

9 1

Ngành Toán học 21

2 19

21

Ngành Kỹ thuật

phần mềm 14

2 12

13 1

Ngành Hệ thống

thông tin 23

1 5 18

20 2 1

Ngành Kỹ thuật cơ

điện tử 8

1 7

8

Ngành Kỹ thuật

điện 9

3 6

9

Ngành Kỹ thuật

điều khiển và tự

động hóa

9

3 6

7 2

Ngành Quy hoạch

vùng và đô thị 14

2 12

13 1

Ngành Kỹ thuật xây

dựng 20

1 19

19 1

e Khối ngành VII 177 2 7 46 131 149 19 9

Ngành Ngôn ngữ

Anh 23

1 8 15

18 4 1

Ngành Ngôn ngữ

Trung Quốc 10

3 7

10

Ngành Lịch sử 17

3 11 6

10 4 3

Ngành Văn học 18 1

4 14

14 3 1

Ngành Văn hoá học 14

2 3 11

12

2

Ngành Chính trị

học 11

2 9

10 1

Ngành Quản lý nhà

nước 15

3 12

12 3

Ngành Tâm lý học 11

1 10

10 1

Page 3: Biểu mẫu 20 THÔNG BÁO Trường Đại học Thủ Dầu … mau 20.pdfhội 13 1 1 4 9 10 1 2 Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường 14 1 13 14 Ngành Quản lý

3

S

T

T

Nội dung Tổng

Số

Chức danh Trình độ đào tạo Hạng chức danh nghề

nghiệp

Giáo

Phó

Giáo

Tiến

Thạc

sĩ ĐH CĐ

Trình

độ

khác

Hạng

III

Hạng

II

Hạng

I

Ngành Địa lý học 10

2 8

8 2

Ngành Quốc tế học 11

3 8

11

Ngành Công tác xã

hội 13 1 1 4 9

10 1 2

Ngành Quản lý tài

nguyên và môi

trường

14

1 13

14

Ngành Quản lý đất

đai 10

1 9

10

2 Giảng viên cơ hữu

môn chung 22

1 21

21 1

B. Công khai thông tin về danh sách chi tiết đội ngũ giảng viên cơ hữu theo khối

ngành

STT Họ và tên Năm

sinh

Giới

tính

Chức

danh

Trình độ

đào tạo

Chuyên ngành

giảng dạy

1 Khối ngành I

Trần Thị Tuyết Mai 1959 Nữ

TS Giáo dục học

Lại Văn Chính 1974 Nam

TS Giáo dục học

Nguyễn Thành Kỉnh 1956 Nam

TS Giáo dục học

Phan Trần Phú Lộc 1983 Nam

TS Giáo dục học

Nguyễn Ngọc Quí 1973 Nữ

TS Giáo dục học

Đoàn Thị Mỹ Linh 1982 Nữ

ThS Giáo dục học

Hoàng Hữu Miến 1960 Nam

ThS Giáo dục học

Nguyễn Hữu Thuận 1967 Nam

ThS Giáo dục học

Võ Nguyễn Đoan Trinh 1981 Nữ

ThS Giáo dục học

Lê Thị Hồng Xuân 1979 Nữ

ThS Giáo dục học

Nguyễn Thị Hiền 1979 Nữ

ThS Giáo dục học

Page 4: Biểu mẫu 20 THÔNG BÁO Trường Đại học Thủ Dầu … mau 20.pdfhội 13 1 1 4 9 10 1 2 Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường 14 1 13 14 Ngành Quản lý

4

STT Họ và tên Năm

sinh

Giới

tính

Chức

danh

Trình độ

đào tạo

Chuyên ngành

giảng dạy

Tăng Phương Tuyết 1967 Nữ

ThS Giáo dục học

Nguyễn Thị Hồng 1980 Nữ

ThS Giáo dục học

Âu Minh Triết 1974 Nam

ThS Giáo dục học

Trần Thị Lệ Thủy 1984 Nữ

ThS Giáo dục học

Nguyễn Thị Ngọc Châu 1984 Nữ

ThS Giáo dục học

Vũ Thị Ngọc Bích 1988 Nữ

ThS Giáo dục học

Đinh Hồng Phúc 1976 Nam

ThS Giáo dục học

Thái Thị Tuyết 1983 Nữ

ThS Giáo dục học

Phan Nhân Trung 1992 Nam

ThS Giáo dục học

Nguyễn Hữu Toán 1975 Nam

ThS Giáo dục học

Vũ Thị Nhân 1985 Nữ

TS Giáo dục Mầm non

Nguyễn Thị Ngọc Nuôi 1986 Nữ

ThS Giáo dục Mầm non

Bùi Thị Nguyên Hảo 1985 Nữ

ThS Giáo dục Mầm non

Nguyễn Thị Ngọc Hân 1966 Nữ

ThS Giáo dục Mầm non

Phan Tú Anh 1981 Nữ

ThS Giáo dục Mầm non

Nguyễn Thị Ngọc Diệp 1985 Nữ

ThS Giáo dục Mầm non

Trương Huỳnh Xuân

Phúc 1987 Nữ

ThS Giáo dục Mầm non

Nguyễn Thị Hoàng Vi 1986 Nữ

ThS Giáo dục Mầm non

Lê Thụy Khanh 1985 Nữ

ThS Giáo dục Mầm non

Nguyễn Thị Ngọc Tâm 1983 Nữ

ThS Giáo dục Mầm non

Hồ Thị Hồng Ái 1980 Nữ

ThS Giáo dục Mầm non

Ninh Thị Thúy Nga 1986 Nữ

ThS Giáo dục Mầm non

Trần Thị Phương Anh 1959 Nữ

ThS Giáo dục Mầm non

Page 5: Biểu mẫu 20 THÔNG BÁO Trường Đại học Thủ Dầu … mau 20.pdfhội 13 1 1 4 9 10 1 2 Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường 14 1 13 14 Ngành Quản lý

5

STT Họ và tên Năm

sinh

Giới

tính

Chức

danh

Trình độ

đào tạo

Chuyên ngành

giảng dạy

Đỗ Thị Quỳnh Ngọc 1992 Nữ

ThS Giáo dục Mầm non

Nguyễn Bình An 1983 Nam

ThS Giáo dục Mầm non

Nguyễn Văn Đông 1992 Nam

TS Giáo dục Tiểu học

Hồ Văn Tuyên 1980 Nam

TS Giáo dục Tiểu học

Vũ Trọng Đông 1990 Nam

ThS Giáo dục Tiểu học

Võ Thị Ngọc Trâm 1981 Nữ

ThS Giáo dục Tiểu học

Nguyễn Thị Thu Trang 1974 Nữ

ThS Giáo dục Tiểu học

Nguyễn Thị Lưu An 1990 Nữ

ThS Giáo dục Tiểu học

Đặng Thanh Liêm 1980 Nam

ThS Giáo dục Tiểu học

Nguyễn Thị Thu 1984 Nữ

ThS Giáo dục Tiểu học

Hoàng Công Phúc 1960 Nam

ThS Giáo dục Tiểu học

Nguyễn Ngọc Thảo 1984 Nữ

ThS Giáo dục Tiểu học

Thập Doanh Thương 1975 Nam

ThS Giáo dục Tiểu học

Hoàng Hồ Trang 1976 Nam

ThS Giáo dục Tiểu học

Vũ Hải Thiên Nga 1979 Nữ

ThS Giáo dục Tiểu học

Lê Hoàng Kim 1984 Nữ

ThS Giáo dục Tiểu học

Vũ Anh Tài 1977 Nam

ThS Giáo dục Tiểu học

Nguyễn Văn Thái 1988 Nam

ThS Giáo dục Tiểu học

Huỳnh Công Khanh 1973 Nam

ThS Giáo dục Tiểu học

Nguyễn Thanh Xuân 1986 Nữ

ThS Giáo dục Tiểu học

Nguyễn Quốc Việt 1970 Nam

ThS Giáo dục Tiểu học

2 Khối ngành II

Trang Phượng 1939 Nam

TS Thiết kế đồ họa

Page 6: Biểu mẫu 20 THÔNG BÁO Trường Đại học Thủ Dầu … mau 20.pdfhội 13 1 1 4 9 10 1 2 Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường 14 1 13 14 Ngành Quản lý

6

STT Họ và tên Năm

sinh

Giới

tính

Chức

danh

Trình độ

đào tạo

Chuyên ngành

giảng dạy

Nguyễn Thị Kim

Phượng 1970 Nữ

ThS Thiết kế đồ họa

Đỗ Thị Hồng Vy 1985 Nữ

ThS Thiết kế đồ họa

Lê Thị Thanh Loan 1982 Nữ

ThS Thiết kế đồ họa

Nguyễn Thị Kim

Ngoan 1969 Nữ

ThS Thiết kế đồ họa

Nguyễn Thị Hà 1984 Nữ

ThS Thiết kế đồ họa

Phạm Tấn Phước 1985 Nam

ThS Thiết kế đồ họa

Nguyễn Thị Minh Thi 1986 Nữ

ThS Thiết kế đồ họa

Nguyễn Thị Ngọc Điệp 1982 Nữ

ThS Thiết kế đồ họa

Nguyễn Đình Kỳ 1979 Nam

ThS Thiết kế đồ họa

Hoàng Văn Cử 1980 Nam

ThS Thiết kế đồ họa

3 Khối ngành III

Nguyễn Hoàng Tiến 1980 Nam

TS Quản trị kinh doanh

Hoàng Mạnh Dũng 1956 Nam

TS Quản trị kinh doanh

Nguyễn Ngọc Mai 1983 Nữ

TS Quản trị kinh doanh

Phạm Văn Sơn Khanh 1953 Nam

TS Quản trị kinh doanh

Trần Văn Lợi 1956 Nam

TS Quản trị kinh doanh

Tạ Thị Thanh Loan 1982 Nữ

TS Quản trị kinh doanh

Trần Thùy Duyên 1980 Nữ

TS Quản trị kinh doanh

Nguyễn Văn Chiến 1984 Nam

TS Quản trị kinh doanh

Nguyễn Hữu Tịnh 1967 Nam

ThS Quản trị kinh doanh

Huỳnh Công Danh 1980 Nam

ThS Quản trị kinh doanh

Huỳnh Thị Thanh Loan 1985 Nữ

ThS Quản trị kinh doanh

Đỗ Thị Ý Nhi 1977 Nữ

ThS Quản trị kinh doanh

Page 7: Biểu mẫu 20 THÔNG BÁO Trường Đại học Thủ Dầu … mau 20.pdfhội 13 1 1 4 9 10 1 2 Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường 14 1 13 14 Ngành Quản lý

7

STT Họ và tên Năm

sinh

Giới

tính

Chức

danh

Trình độ

đào tạo

Chuyên ngành

giảng dạy

Nguyễn Khoa Trường

An 1988 Nữ

ThS Quản trị kinh doanh

Phạm Thị Thanh Thủy 1978 Nữ

ThS Quản trị kinh doanh

Nguyễn Quang Huy 1985 Nam

ThS Quản trị kinh doanh

Trương Hải Huyền

Thanh 1989 Nữ

ThS Quản trị kinh doanh

Võ Hoàng Ngọc Thủy 1993 Nữ

ThS Quản trị kinh doanh

Khương Thị Huế 1974 Nữ

ThS Quản trị kinh doanh

Huỳnh Thạnh 1981 Nam

ThS Quản trị kinh doanh

Nguyễn Thị Nguyệt

Minh 1987 Nữ

ThS Quản trị kinh doanh

Vũ Thị Dương 1986 Nữ

ThS Quản trị kinh doanh

Nguyễn Thị Hoàng

Oanh 1987 Nữ

ThS Quản trị kinh doanh

Lê Thị Quý 1983 Nữ

ThS Quản trị kinh doanh

Hoàng Nguyên Phương 1976 Nam

ThS Quản trị kinh doanh

Nguyễn Thị Như

Thanh 1975 Nữ

ThS Quản trị kinh doanh

Võ Minh Duy 1988 Nam

ThS Quản trị kinh doanh

Nguyễn Hồng Quyên 1989 Nữ

ThS Quản trị kinh doanh

Trần Nguyễn Nhựt Thi 1988 Nữ

ThS Quản trị kinh doanh

Đỗ Thị Thanh Xuân 1980 Nữ

ThS Quản trị kinh doanh

Trần Minh Thương 1976 Nam

ThS Quản trị kinh doanh

Nguyễn Lê Khôi 1961 Nam

ThS Quản trị kinh doanh

Nguyễn Thanh An 1980 Nam

ThS Quản trị kinh doanh

Nguyễn Nam Khoa 1990 Nam

ThS Quản trị kinh doanh

Nguyễn Kim Quyên 1979 Nữ

ThS Quản trị kinh doanh

Phan Tấn Lực 1991 Nam

ThS Quản trị kinh doanh

Page 8: Biểu mẫu 20 THÔNG BÁO Trường Đại học Thủ Dầu … mau 20.pdfhội 13 1 1 4 9 10 1 2 Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường 14 1 13 14 Ngành Quản lý

8

STT Họ và tên Năm

sinh

Giới

tính

Chức

danh

Trình độ

đào tạo

Chuyên ngành

giảng dạy

Hồ Trung Hậu 1986 Nam

ThS Quản trị kinh doanh

Cao Xuân Thọ 1970 Nam

ThS Quản trị kinh doanh

Huỳnh Thị Trúc Liễu 1983 Nữ

ThS Quản trị kinh doanh

Thái Bửu Tuệ 1984 Nam

ThS Quản trị kinh doanh

Võ Hoàng Sang 1979 Nam

ThS Quản trị kinh doanh

Trần Thị Thanh Mai 1985 Nữ

ThS Quản trị kinh doanh

Trần Ngọc Minh 1985 Nữ

ThS Quản trị kinh doanh

Nguyễn Hoàng Trúc

Phương 1985 Nữ

ThS Quản trị kinh doanh

Nguyễn Thị Hồng

Hạnh 1986 Nữ

ThS Quản trị kinh doanh

Trần Thụy Vũ 1987 Nữ

ThS Quản trị kinh doanh

Nguyễn Thị Thương 1991 Nữ

ThS Quản trị kinh doanh

Nguyễn Hoàng Như

Mai 1991 Nữ

ThS Quản trị kinh doanh

Nguyễn Quang Minh 1982 Nam

TS Tài chính - Ngân

hàng

Nguyễn Hồng Thu 1976 Nữ

TS Tài chính - Ngân

hàng

Nguyễn Thế Mẫn 1990 Nam

ThS Tài chính - Ngân

hàng

Bùi Thị Trúc Quy 1979 Nữ

ThS Tài chính - Ngân

hàng

Võ Hoàng Oanh 1991 Nữ

ThS Tài chính - Ngân

hàng

Nguyễn Thị Thanh Hà 1983 Nữ

ThS Tài chính - Ngân

hàng

Lâm Nguyễn Hoài

Diễm 1989 Nữ

ThS

Tài chính - Ngân

hàng

Mai Văn Luông 1969 Nam

ThS Tài chính - Ngân

hàng

Nguyễn Thị Thanh Hoa 1988 Nữ

ThS Tài chính - Ngân

hàng

Page 9: Biểu mẫu 20 THÔNG BÁO Trường Đại học Thủ Dầu … mau 20.pdfhội 13 1 1 4 9 10 1 2 Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường 14 1 13 14 Ngành Quản lý

9

STT Họ và tên Năm

sinh

Giới

tính

Chức

danh

Trình độ

đào tạo

Chuyên ngành

giảng dạy

Hà Lâm Oanh 1990 Nữ

ThS Tài chính - Ngân

hàng

Đoàn Đình Ba 1963 Nam

ThS Tài chính - Ngân

hàng

Phạm Công Độ 1977 Nam

ThS Tài chính - Ngân

hàng

Nguyễn Thanh Nguyên 1980 Nữ

ThS Tài chính - Ngân

hàng

Trần Tấn Hùng 1969 Nam

ThS Tài chính - Ngân

hàng

Lê Đình Phú 1962 Nam

ThS Tài chính - Ngân

hàng

Nguyễn Thụy Bảo

Khuyên 1986 Nữ

ThS

Tài chính - Ngân

hàng

Bùi Thị Kim Loan 1982 Nữ

ThS Tài chính - Ngân

hàng

Nguyễn Thị Phước

Bình 1973 Nữ

ThS

Tài chính - Ngân

hàng

Phan Thị Phước 1969 Nữ

ThS Tài chính - Ngân

hàng

Nguyễn Kim Hải 1986 Nữ

ThS Tài chính - Ngân

hàng

Trần Thùy Linh 1978 Nữ

ThS Tài chính - Ngân

hàng

Nguyễn Vũ Thy Linh 1970 Nữ

ThS Tài chính - Ngân

hàng

Trịnh Thị Bích Ngọc 1991 Nữ

ThS Tài chính - Ngân

hàng

Nguyễn Hoàng Chung 1990 Nam

ThS Tài chính - Ngân

hàng

Lê Đức Lữ 1955 Nam PGS TS Kế toán

Phạm Minh Tuấn 1964 Nam

TS Kế toán

Mai Văn Tân 1978 Nam

TS Kế toán

Võ Viết Trí 1966 Nam

TS Kế toán

Nguyễn Quốc Cường 1968 Nam

TS Kế toán

Nguyễn Việt Long 1984 Nam

TS Kế toán

Page 10: Biểu mẫu 20 THÔNG BÁO Trường Đại học Thủ Dầu … mau 20.pdfhội 13 1 1 4 9 10 1 2 Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường 14 1 13 14 Ngành Quản lý

10

STT Họ và tên Năm

sinh

Giới

tính

Chức

danh

Trình độ

đào tạo

Chuyên ngành

giảng dạy

Trần Thị Thanh Hằng 1984 Nữ

TS Kế toán

Lê Đoàn Minh Đức 1978 Nam

ThS Kế toán

Nguyễn Minh Đăng 1986 Nam

ThS Kế toán

Nguyễn Thị Diện 1978 Nữ

ThS Kế toán

Phạm Bình An 1985 Nữ

ThS Kế toán

Nguyễn Thanh Trúc 1988 Nữ

ThS Kế toán

Huỳnh Thị Xuân Thùy 1989 Nữ

ThS Kế toán

Nguyễn Nhã Quyên 1990 Nữ

ThS Kế toán

Nguyễn Thị Hoàng

Yến 1991 Nữ

ThS Kế toán

Nguyễn Vương Thành

Long 1985 Nam

ThS Kế toán

Phạm Như Bình 1984 Nữ

ThS Kế toán

Huỳnh Công Phượng 1986 Nữ

ThS Kế toán

Nguyễn Thị Minh Thư 1985 Nữ

ThS Kế toán

Võ Trung Hưng 1987 Nam

ThS Kế toán

Nguyễn Lê Hải Hà 1990 Nữ

ThS Kế toán

Mã Phượng Quyên 1988 Nữ

ThS Kế toán

Lầu Mộng Thu 1986 Nữ

ThS Kế toán

Trần Ngọc Mai 1985 Nữ

ThS Kế toán

Phạm Anh Tuấn 1964 Nam

ThS Kế toán

Phạm Ngọc Thúy Dung 1984 Nữ

ThS Kế toán

Lê Thị Diệu Linh 1992 Nữ

ThS Kế toán

Nguyễn Thị Kim Ngân 1980 Nữ

ThS Kế toán

Lê Nguyễn Linh Giang 1992 Nữ

ThS Kế toán

Page 11: Biểu mẫu 20 THÔNG BÁO Trường Đại học Thủ Dầu … mau 20.pdfhội 13 1 1 4 9 10 1 2 Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường 14 1 13 14 Ngành Quản lý

11

STT Họ và tên Năm

sinh

Giới

tính

Chức

danh

Trình độ

đào tạo

Chuyên ngành

giảng dạy

Phạm Công Luận 1967 Nam

ThS Kế toán

Huỳnh Thị Anh Thy 1985 Nữ

ThS Kế toán

Trần Thanh Nhàn 1994 Nữ

ThS Kế toán

Bùi Đức Kháng 1948 Nam PGS TS Luật

Nguyễn Hoàng Thao 1963 Nam

TS Luật

Nguyễn Duy Hưng 1964 Nam

TS Luật

Phí Thị Thanh Tâm 1982 Nữ

TS Luật

Đỗ Minh Ánh 1980 Nữ

TS Luật

Hồ Văn Thông 1959 Nam

TS Luật

Trương Thế Minh 1966 Nam

ThS Luật

Võ Trung Hậu 1982 Nam

ThS Luật

Nguyễn Thị Hồng

Phước 1980 Nữ

ThS Luật

Trần Thị Huyền Trang 1989 Nữ

ThS Luật

Trần Thị Thanh Hằng 1985 Nữ

ThS Luật

Chu Thị Hương 1987 Nữ

ThS Luật

Mai Thị Mị 1989 Nữ

ThS Luật

Nguyễn Thị Hồng

Trang 1987 Nữ

ThS Luật

Nguyễn Thanh Phúc 1986 Nữ

ThS Luật

Ngô Thiên Vân 1984 Nữ

ThS Luật

Nguyễn Thị Khánh Ly 1978 Nữ

ThS Luật

Lê Văn Dũng 1979 Nam

ThS Luật

Nguyễn Tiến Lực 1977 Nam

ThS Luật

Nguyễn Ngọc Thảo

Phương 1989 Nữ

ThS Luật

Page 12: Biểu mẫu 20 THÔNG BÁO Trường Đại học Thủ Dầu … mau 20.pdfhội 13 1 1 4 9 10 1 2 Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường 14 1 13 14 Ngành Quản lý

12

STT Họ và tên Năm

sinh

Giới

tính

Chức

danh

Trình độ

đào tạo

Chuyên ngành

giảng dạy

Huỳnh Thị Lệ Kha 1987 Nữ

ThS Luật

Nguyễn Thị Hoàng

Yến 1989 Nữ

ThS Luật

Trương Thị Thanh Trúc 1984 Nữ

ThS Luật

Trần Văn Nam 1970 Nam

ThS Luật

Đoàn Thị Ánh Ngọc 1990 Nữ

ThS Luật

Trần Huynh 1990 Nam

ThS Luật

4 Khối ngành IV

Phạm Đình Dũ 1979 Nam

TS Hóa học

Ngô Đại Hùng 1983 Nam

TS Hóa học

Nguyễn Thị Bích Trâm 1979 Nữ

TS Hóa học

Huỳnh Thị Cúc 1956 Nữ

TS Hóa học

Nguyễn Thị Nhật Hằng 1981 Nữ

TS Hóa học

Lưu Huỳnh Vạn Long 1984 Nam

ThS Hóa học

Nguyễn Trung Hiếu 1983 Nam

ThS Hóa học

Nguyễn Thành Được 1976 Nam

ThS Hóa học

Huỳnh Kim Ngân 1986 Nữ

ThS Hóa học

Võ Thị Kim Thư 1990 Nữ

ThS Hóa học

Dương Thị Ánh Tuyết 1985 Nữ

ThS Hóa học

Hà Tuấn Anh 1982 Nam

ThS Hóa học

Đỗ Quang Thắng 1979 Nam

ThS Hóa học

Ngô Thanh Liêm 1987 Nam

ThS Hóa học

Lê Thị Huỳnh Như 1985 Nữ

ThS Hóa học

Thủy Châu Tờ 1979 Nam

ThS Hóa học

Page 13: Biểu mẫu 20 THÔNG BÁO Trường Đại học Thủ Dầu … mau 20.pdfhội 13 1 1 4 9 10 1 2 Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường 14 1 13 14 Ngành Quản lý

13

STT Họ và tên Năm

sinh

Giới

tính

Chức

danh

Trình độ

đào tạo

Chuyên ngành

giảng dạy

Nguyễn Thị Lợi 1988 Nữ

ThS Hóa học

Phạm Thị Hồng Duyên 1984 Nữ

ThS Hóa học

Hồ Trung Tính 1984 Nam

ThS Hóa học

Trần Ngọc Hùng 1984 Nam

ThS Hóa học

Lê Thị Phơ 1984 Nữ

ThS Hóa học

Chế Đình Lý 1954 Nam PGS TS Khoa học môi

trường

Phạm Văn Thế 1981 Nam

TS Khoa học môi

trường

Nguyễn Hồng Chương 1971 Nam

TS Khoa học môi

trường

Đào Minh Trung 1980 Nam

TS Khoa học môi

trường

Trần Tình 1974 Nam

TS Khoa học môi

trường

Nguyễn Thị Thanh

Thảo 1977 Nữ

TS

Khoa học môi

trường

Lê Thị Đào 1978 Nữ

ThS Khoa học môi

trường

Nguyễn Bằng Phi 1984 Nam

ThS Khoa học môi

trường

Võ Thị Thanh Nhàn 1988 Nữ

ThS Khoa học môi

trường

Bùi Phạm Phương

Thanh 1984 Nữ

ThS

Khoa học môi

trường

Phạm Thị Mỹ Trâm 1985 Nữ

ThS Khoa học môi

trường

Vương Lợi 1980 Nam

ThS Khoa học môi

trường

Trịnh Diệp Phương

Danh 1988 Nam

ThS

Khoa học môi

trường

Hồ Bích Liên 1980 Nam

ThS Khoa học môi

trường

Phạm Thị Thùy Trang 1986 Nữ

ThS Khoa học môi

trường

Bùi Thị Ngọc Bích 1983 Nữ

ThS Khoa học môi

trường

Page 14: Biểu mẫu 20 THÔNG BÁO Trường Đại học Thủ Dầu … mau 20.pdfhội 13 1 1 4 9 10 1 2 Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường 14 1 13 14 Ngành Quản lý

14

STT Họ và tên Năm

sinh

Giới

tính

Chức

danh

Trình độ

đào tạo

Chuyên ngành

giảng dạy

Nguyễn Thị Liên 1986 Nữ

ThS Khoa học môi

trường

Lê Hữu Thương 1975 Nam

ThS Khoa học môi

trường

Nguyễn Thanh Tuyền 1986 Nam

ThS Khoa học môi

trường

Trương Nguyễn

Phương Vi 1990 Nữ

ThS

Khoa học môi

trường

Phạm Ngọc Hoài 1987 Nam

ThS Khoa học môi

trường

Nguyễn Thanh Bình 1975 Nam PGS TS Sinh học ứng dụng

Nguyễn Minh Ty 1972 Nam

TS Sinh học ứng dụng

Nguyễn Hoài Nguyên 1988 Nam

TS Sinh học ứng dụng

Huỳnh Bảo Ngọc 1990 Nữ

ThS Sinh học ứng dụng

Nguyễn Bá Tư 1982 Nam

ThS Sinh học ứng dụng

Nguyễn Thị Ngọc Nhi 1982 Nữ

ThS Sinh học ứng dụng

Lê Thị Thu Huệ 1979 Nữ

ThS Sinh học ứng dụng

Mai Thị Ngọc Lan

Thanh 1986 Nữ

ThS Sinh học ứng dụng

Nguyễn Thị Thu Hiền 1977 Nữ

ThS Sinh học ứng dụng

Trần Thanh Hùng 1985 Nam

ThS Sinh học ứng dụng

Phan Văn Thuần 1983 Nam

ThS Sinh học ứng dụng

Nguyễn Thanh Thuận 1983 Nam

ThS Sinh học ứng dụng

Nguyễn Anh Dũng 1985 Nam

ThS Sinh học ứng dụng

Nguyễn Vinh Hiển 1980 Nam

ThS Sinh học ứng dụng

Nguyễn Thị Kim

Chung 1983 Nữ

TS Vật lý học

Võ Văn Ớn 1963 Nam

TS Vật lý học

Hoàng Văn Ngọc 1984 Nam

TS Vật lý học

Page 15: Biểu mẫu 20 THÔNG BÁO Trường Đại học Thủ Dầu … mau 20.pdfhội 13 1 1 4 9 10 1 2 Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường 14 1 13 14 Ngành Quản lý

15

STT Họ và tên Năm

sinh

Giới

tính

Chức

danh

Trình độ

đào tạo

Chuyên ngành

giảng dạy

Trần Thanh Dũng 1982 Nam

ThS Vật lý học

Phan Văn Huấn 1962 Nam

ThS Vật lý học

Nguyễn Phương Duy

Anh 1982 Nữ

ThS Vật lý học

Huỳnh Thị Phương

Thúy 1982 Nữ

ThS Vật lý học

Mai Văn Dũng 1979 Nam

ThS Vật lý học

Nguyễn Thị Huỳnh

Nga 1978 Nữ

ThS Vật lý học

Lê Lã Vương Linh 1972 Nữ

ThS Vật lý học

Nguyễn Thanh Tùng 1969 Nam

ThS Vật lý học

Huỳnh Duy Nhân 1974 Nam

ThS Vật lý học

Mai Thị Hảo 1984 Nữ

ThS Vật lý học

Trần Minh Tiến 1984 Nam

ThS Vật lý học

Nguyễn Xuân Hào 1987 Nam

ThS Vật lý học

5 Khối ngành V

Lê Tuấn Anh 1974 Nam PGS TS Hệ thống thông tin

Nguyễn Xuân Dũng 1949 Nam

TS Hệ thống thông tin

Hoàng Mạnh Hà 1971 Nam

TS Hệ thống thông tin

Phan Trần Hồ Trúc 1980 Nam

TS Hệ thống thông tin

Trần Hoàng Linh 1982 Nam

TS Hệ thống thông tin

Bùi Thanh Khiết 1987 Nam

ThS Hệ thống thông tin

Võ Thị Hồng Thắm 1982 Nữ

ThS Hệ thống thông tin

Nguyễn Thị Thủy 1982 Nữ

ThS Hệ thống thông tin

Vũ Văn Nam 1967 Nam

ThS Hệ thống thông tin

Nguyễn Tấn Lộc 1984 Nam

ThS Hệ thống thông tin

Page 16: Biểu mẫu 20 THÔNG BÁO Trường Đại học Thủ Dầu … mau 20.pdfhội 13 1 1 4 9 10 1 2 Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường 14 1 13 14 Ngành Quản lý

16

STT Họ và tên Năm

sinh

Giới

tính

Chức

danh

Trình độ

đào tạo

Chuyên ngành

giảng dạy

Trần Văn Tài 1986 Nam

ThS Hệ thống thông tin

Trần Văn Hữu 1985 Nam

ThS Hệ thống thông tin

Đặng Phạm Hữu Thảo 1984 Nam

ThS Hệ thống thông tin

Nguyễn Hữu Vĩnh 1975 Nam

ThS Hệ thống thông tin

Nguyễn Thành Phương 1981 Nam

ThS Hệ thống thông tin

Nguyễn Anh Kha 1985 Nam

ThS Hệ thống thông tin

Hồ Đắc Hưng 1991 Nam

ThS Hệ thống thông tin

Bùi Sỹ Vương 1987 Nam

ThS Hệ thống thông tin

Nguyễn Kim Duy 1983 Nam

ThS Hệ thống thông tin

Võ Thị Diễm Hương 1985 Nữ

ThS Hệ thống thông tin

Trần Đức Hoàn 1981 Nam

ThS Hệ thống thông tin

Nguyễn Thế Bảo 1985 Nam

ThS Hệ thống thông tin

Ngô Thị Ngọc Dịu 1980 Nữ

ThS Hệ thống thông tin

Bùi Thanh Hùng 1980 Nam

TS Kỹ thuật phần mềm

Phạm Chuẩn 1982 Nam

TS Kỹ thuật phần mềm

Trần Bá Minh Sơn 1982 Nam

ThS Kỹ thuật phần mềm

Nguyễn Ngọc Thận 1975 Nam

ThS Kỹ thuật phần mềm

Võ Quốc Lương 1982 Nam

ThS Kỹ thuật phần mềm

Cao Thanh Xuân 1977 Nam

ThS Kỹ thuật phần mềm

Nguyễn Đình Thọ 1985 Nam

ThS Kỹ thuật phần mềm

Ngô Hồng Minh 1983 Nữ

ThS Kỹ thuật phần mềm

Huỳnh Nguyễn Thành

Luân 1987 Nam

ThS Kỹ thuật phần mềm

Trần Cẩm Tú 1985 Nữ

ThS Kỹ thuật phần mềm

Page 17: Biểu mẫu 20 THÔNG BÁO Trường Đại học Thủ Dầu … mau 20.pdfhội 13 1 1 4 9 10 1 2 Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường 14 1 13 14 Ngành Quản lý

17

STT Họ và tên Năm

sinh

Giới

tính

Chức

danh

Trình độ

đào tạo

Chuyên ngành

giảng dạy

Nguyễn Cao Hoài

Phương 1990 Nam

ThS Kỹ thuật phần mềm

Dương Thị Kim Chi 1978 Nữ

ThS Kỹ thuật phần mềm

Nguyễn Thị Ánh Tuyết 1964 Nữ

ThS Kỹ thuật phần mềm

Tô Vĩnh Bảo 1978 Nam

ThS Kỹ thuật phần mềm

Trần Đình Hiếu 1973 Nam

TS Kiến trúc

Nguyễn Đăng Thanh 1971 Nam

ThS Kiến trúc

Nguyễn Đức Trọng 1977 Nam

ThS Kiến trúc

Phạm Việt Quang 1983 Nam

ThS Kiến trúc

Phạm Lan Hương 1972 Nữ

ThS Kiến trúc

Lê Duy Phương 1984 Nam

ThS Kiến trúc

Huỳnh Kim Pháp 1987 Nam

ThS Kiến trúc

Nguyễn Đông Hiếu 1976 Nam

ThS Kiến trúc

Nguyễn Dương Tử 1977 Nữ

ThS Kiến trúc

Nguyễn Hoài Vũ 1979 Nam

ThS Kiến trúc

Trần Văn Thành 1965 Nam

TS Kỹ thuật điện

Đỗ Trí Nhựt 1979 Nam

TS Kỹ thuật điện

Đoàn Xuân Toàn 1979 Nam

TS Kỹ thuật điện

Nguyễn Bá Thành 1980 Nam

ThS Kỹ thuật điện

Nguyễn Anh Vũ 1983 Nam

ThS Kỹ thuật điện

Nguyễn Thành Đoàn 1980 Nam

ThS Kỹ thuật điện

Nguyễn Phương Trà 1981 Nam

ThS Kỹ thuật điện

Hà Văn Du 1970 Nam

ThS Kỹ thuật điện

Lê Trường An 1985 Nam

ThS Kỹ thuật điện

Page 18: Biểu mẫu 20 THÔNG BÁO Trường Đại học Thủ Dầu … mau 20.pdfhội 13 1 1 4 9 10 1 2 Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường 14 1 13 14 Ngành Quản lý

18

STT Họ và tên Năm

sinh

Giới

tính

Chức

danh

Trình độ

đào tạo

Chuyên ngành

giảng dạy

Hồ Đức Chung 1982 Nam

TS Kỹ thuật cơ điện tử

Lý Hoàng Hiệp 1991 Nam

ThS Kỹ thuật cơ điện tử

Nguyễn Cao Trí 1984 Nam

ThS Kỹ thuật cơ điện tử

Phạm Hồng Thanh 1982 Nam

ThS Kỹ thuật cơ điện tử

Hồ Văn Lý 1984 Nam

ThS Kỹ thuật cơ điện tử

Võ Thành Nhân 1980 Nam

ThS Kỹ thuật cơ điện tử

Văn Hoàng Phương 1989 Nam

ThS Kỹ thuật cơ điện tử

Ngô Sỹ 1975 Nam

ThS Kỹ thuật cơ điện tử

Nguyễn Hồ Quang 1982 Nam

TS Kỹ thuật điều khiển

và tự động hoá

Lại Ngọc Duy Hiển 1989 Nam

TS Kỹ thuật điều khiển

và tự động hoá

Giang Minh Đức 1961 Nam

TS Kỹ thuật điều khiển

và tự động hoá

Đỗ Đắc Thiểm 1975 Nam

ThS Kỹ thuật điều khiển

và tự động hoá

Nguyễn Văn Sơn 1959 Nam

ThS Kỹ thuật điều khiển

và tự động hoá

Phạm Quang Minh 1971 Nam

ThS Kỹ thuật điều khiển

và tự động hoá

Nguyễn Ngọc Hiền 1989 Nữ

ThS Kỹ thuật điều khiển

và tự động hoá

Đinh Hải Lâm 1984 Nam

ThS Kỹ thuật điều khiển

và tự động hoá

Lê Nguyễn Hòa Bình 1975 Nam

ThS Kỹ thuật điều khiển

và tự động hoá

Nguyễn Kế Tường 1958 Nam

TS Kỹ thuật xây dựng

Lê Anh Vân 1982 Nam

ThS Kỹ thuật xây dựng

Nguyễn Tiến Dũng 1980 Nam

ThS Kỹ thuật xây dựng

Lê Thành Trung 1981 Nam

ThS Kỹ thuật xây dựng

Trần Thanh Trác 1975 Nam

ThS Kỹ thuật xây dựng

Page 19: Biểu mẫu 20 THÔNG BÁO Trường Đại học Thủ Dầu … mau 20.pdfhội 13 1 1 4 9 10 1 2 Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường 14 1 13 14 Ngành Quản lý

19

STT Họ và tên Năm

sinh

Giới

tính

Chức

danh

Trình độ

đào tạo

Chuyên ngành

giảng dạy

Nguyễn Minh Hùng 1983 Nam

ThS Kỹ thuật xây dựng

Nguyễn Viết Hùng 1982 Nam

ThS Kỹ thuật xây dựng

Phạm Thành Hiệp 1979 Nam

ThS Kỹ thuật xây dựng

Nguyễn Minh Thi 1976 Nam

ThS Kỹ thuật xây dựng

Nguyễn Hải Linh 1984 Nam

ThS Kỹ thuật xây dựng

Phú Thị Tuyết Nga 1979 Nữ

ThS Kỹ thuật xây dựng

Phan Thành Nhân 1982 Nam

ThS Kỹ thuật xây dựng

Đỗ Thị Ngọc Tam 1985 Nữ

ThS Kỹ thuật xây dựng

Trần Văn Phê 1977 Nam

ThS Kỹ thuật xây dựng

Trần Hoàng Tín 1983 Nam

ThS Kỹ thuật xây dựng

Trần Đăng Bảo 1984 Nam

ThS Kỹ thuật xây dựng

Nguyễn Văn Dương 1988 Nam

ThS Kỹ thuật xây dựng

Nguyễn Thị Mộng

Ngọc 1984 Nữ

ThS Kỹ thuật xây dựng

Nguyễn Ngọc Hưng 1989 Nam

ThS Kỹ thuật xây dựng

Nguyễn Thị Hằng 1993 Nữ

ThS Kỹ thuật xây dựng

Đặng Hoàng Sa 1983 Nữ

TS Quản lý công nghiệp

Nguyễn Hán Khanh 1983 Nam

TS Quản lý công nghiệp

Nguyễn Xuân Thọ 1987 Nam

ThS Quản lý công nghiệp

Nguyễn Vương Băng

Tâm 1982 Nữ

ThS Quản lý công nghiệp

Lê Thị Kim Oanh 1976 Nữ

ThS Quản lý công nghiệp

Bùi Thành Tâm 1988 Nam

ThS Quản lý công nghiệp

Nguyễn Xuân Trang 1988 Nữ

ThS Quản lý công nghiệp

Lê Nguyễn Xuân Lan 1979 Nữ

ThS Quản lý công nghiệp

Page 20: Biểu mẫu 20 THÔNG BÁO Trường Đại học Thủ Dầu … mau 20.pdfhội 13 1 1 4 9 10 1 2 Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường 14 1 13 14 Ngành Quản lý

20

STT Họ và tên Năm

sinh

Giới

tính

Chức

danh

Trình độ

đào tạo

Chuyên ngành

giảng dạy

Nguyễn Phương Anh 1988 Nữ

ThS Quản lý công nghiệp

Trần Thị Cẩm Vân 1975 Nữ

ThS Quản lý công nghiệp

Nguyễn Thị Văn

Chương 1984 Nữ

ThS Quản lý công nghiệp

Nguyễn Nhật Khánh

Uyên 1992 Nữ

ThS Quản lý công nghiệp

Lê Quỳnh Hoa 1993 Nữ

ThS Quản lý công nghiệp

Nguyễn Bá Duy 1985 Nam

TS Quy hoạch vùng và

đô thị

Trịnh Dũng 1948 Nam

TS Quy hoạch vùng và

đô thị

Phạm Minh Sơn 1978 Nam

ThS Quy hoạch vùng và

đô thị

Ngô Đình Nguyên

Khôi 1971 Nam

ThS

Quy hoạch vùng và

đô thị

Nguyễn Thụy Hồng

Ngân 1987 Nữ

ThS

Quy hoạch vùng và

đô thị

Lưu Thanh Tài 1976 Nam

ThS Quy hoạch vùng và

đô thị

Võ Ngọc Giàu 1987 Nữ

ThS Quy hoạch vùng và

đô thị

Nguyễn Quang Giải 1980 Nam

ThS Quy hoạch vùng và

đô thị

Hoàng Huy Thịnh 1973 Nam

ThS Quy hoạch vùng và

đô thị

Bùi Việt Thi 1981 Nam

ThS Quy hoạch vùng và

đô thị

Võ Thanh Hùng 1984 Nam

ThS Quy hoạch vùng và

đô thị

Nguyễn Trần Tường Ly 1948 Nữ

ThS Quy hoạch vùng và

đô thị

Hoàng Anh 1984 Nữ

ThS Quy hoạch vùng và

đô thị

Bùi Hoàng Việt 1990 Nam

ThS Quy hoạch vùng và

đô thị

Hoàng Xuân Niên 1955 Nam PGS TS Công nghệ chế biến

lâm sản

Lê Công Huấn 1966 Nam

ThS Công nghệ chế biến

Page 21: Biểu mẫu 20 THÔNG BÁO Trường Đại học Thủ Dầu … mau 20.pdfhội 13 1 1 4 9 10 1 2 Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường 14 1 13 14 Ngành Quản lý

21

STT Họ và tên Năm

sinh

Giới

tính

Chức

danh

Trình độ

đào tạo

Chuyên ngành

giảng dạy

lâm sản

Dương Tấn Cường 1988 Nam

ThS Công nghệ chế biến

lâm sản

Đặng Mai Thành 1983 Nam

ThS Công nghệ chế biến

lâm sản

Ngô Bảo 1979 Nam

ThS Công nghệ chế biến

lâm sản

Phạm Văn Thư 1972 Nam

ThS Công nghệ chế biến

lâm sản

Trần Thị Vinh 1986 Nữ

ThS Công nghệ chế biến

lâm sản

Lê Minh Quang 1981 Nam

ThS Công nghệ chế biến

lâm sản

Phạm Thành An 1986 Nam

ThS Công nghệ chế biến

lâm sản

Trần Minh Phụng 1975 Nam

ThS Công nghệ chế biến

lâm sản

Nguyễn Thị Kim Ngân 1983 Nữ

TS Toán học

Phan Văn Lý 1974 Nam

TS Toán học

Ngô Lê Hồng Phúc 1981 Nữ

ThS Toán học

Triệu Nguyên Hùng 1982 Nam

ThS Toán học

Huỳnh Hoa Kim Long 1971 Nam

ThS Toán học

Lê Quang Long 1983 Nam

ThS Toán học

Mai Quang Vinh 1983 Nam

ThS Toán học

Nguyễn Minh Điện 1981 Nam

ThS Toán học

Dương Thanh Huyền 1990 Nữ

ThS Toán học

Trần Thanh Phong 1981 Nam

ThS Toán học

Nguyễn Thị Khánh

Hòa 1984 Nữ

ThS Toán học

Huỳnh Ngọc Diễm 1987 Nữ

ThS Toán học

Nguyễn Vũ Vân Trang 1983 Nữ

ThS Toán học

Page 22: Biểu mẫu 20 THÔNG BÁO Trường Đại học Thủ Dầu … mau 20.pdfhội 13 1 1 4 9 10 1 2 Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường 14 1 13 14 Ngành Quản lý

22

STT Họ và tên Năm

sinh

Giới

tính

Chức

danh

Trình độ

đào tạo

Chuyên ngành

giảng dạy

Bùi Thị Ngọc Hân 1988 Nữ

ThS Toán học

Lê Thị Thu 1987 Nữ

ThS Toán học

Danh Hứa Quốc Nam 1983 Nam

ThS Toán học

Đoàn Thị Diễm Ly 1988 Nữ

ThS Toán học

Nguyễn Văn Khoái 1959 Nam

ThS Toán học

Nguyễn Thị Linh 1988 Nữ

ThS Toán học

Trần Lê Thủy 1984 Nữ

ThS Toán học

Huỳnh Văn Hiếu 1991 Nam

ThS Toán học

Nguyễn Văn Linh 1978 Nam

TS Chính trị học

Phạm Hồng Kiên 1973 Nam

TS Chính trị học

Lê Vy Hảo 1982 Nam

ThS Chính trị học

Phan Thanh Bằng 1964 Nam

ThS Chính trị học

Lê Tuấn Anh 1984 Nam

ThS Chính trị học

Trần Trung Chung 1983 Nam

ThS Chính trị học

Lương Thị Hải Thảo 1962 Nữ

ThS Chính trị học

Nguyễn Hữu Hào 1981 Nam

ThS Chính trị học

Đinh Thị Yến 1982 Nữ

ThS Chính trị học

Nguyễn Văn Nồng 1956 Nam x ThS Chính trị học

Lê Tuấn Anh 1980 Nam x ThS Chính trị học

Bùi Thế Cường 1952 Nam GS TS Công tác xã hội

Nguyễn An Lịch 1938 Nam PGS TS Công tác xã hội

Lê Thị Hoàng Liễu 1961 Nữ

TS Công tác xã hội

Nguyễn Văn Giác 1965 Nam

TS Công tác xã hội

Page 23: Biểu mẫu 20 THÔNG BÁO Trường Đại học Thủ Dầu … mau 20.pdfhội 13 1 1 4 9 10 1 2 Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường 14 1 13 14 Ngành Quản lý

23

STT Họ và tên Năm

sinh

Giới

tính

Chức

danh

Trình độ

đào tạo

Chuyên ngành

giảng dạy

Đỗ Mạnh Tuấn 1983 Nam

ThS Công tác xã hội

Nguyễn Hoàng Dũng 1979 Nam

ThS Công tác xã hội

Lê Anh Vũ 1981 Nam

ThS Công tác xã hội

Trần Thanh Hồng Lan 1983 Nữ

ThS Công tác xã hội

Lê Thị Phương Hải 1983 Nữ

ThS Công tác xã hội

Nguyễn Thị Hồng

Thắm 1984 Nữ

ThS Công tác xã hội

Nguyễn Thị Kim Oanh 1988 Nữ

ThS Công tác xã hội

Lại Văn Năm 1959 Nam

ThS Công tác xã hội

Nguyễn Quang Huy 1985 Nam

ThS Công tác xã hội

Nguyễn Anh Hoành 1976 Nam

TS Địa lý học

Bùi Thị Huệ 1973 Nữ

TS Địa lý học

Phạm Thúc Sơn 1980 Nam

ThS Địa lý học

Nguyễn Thị Hoài

Phương 1977 Nữ

ThS Địa lý học

Lê Thị Ngọc Anh 1986 Nữ

ThS Địa lý học

Phan Văn Trung 1984 Nam

ThS Địa lý học

Nguyễn Thị Vân Anh 1984 Nữ

ThS Địa lý học

Phạm Kim Cương 1985 Nam

ThS Địa lý học

Nhâm Văn Sơn 1975 Nam

ThS Địa lý học

Nguyễn Văn Tiến 1971 Nam

ThS Địa lý học

6 Khối ngành VII

Dương Thị Hoàng

Oanh 1962 Nữ PGS TS Ngôn ngữ Anh

Nguyễn Hoàng Tuấn 1959 Nam

TS Ngôn ngữ Anh

Võ Kim Hà 1961 Nữ

TS Ngôn ngữ Anh

Page 24: Biểu mẫu 20 THÔNG BÁO Trường Đại học Thủ Dầu … mau 20.pdfhội 13 1 1 4 9 10 1 2 Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường 14 1 13 14 Ngành Quản lý

24

STT Họ và tên Năm

sinh

Giới

tính

Chức

danh

Trình độ

đào tạo

Chuyên ngành

giảng dạy

Clapano Oblina Anita 1957 Nữ

TS Ngôn ngữ Anh

Bảo Đạt 1960 Nam

TS Ngôn ngữ Anh

Lê Thanh Hòa 1976 Nam

TS Ngôn ngữ Anh

Trần Thanh Dũ 1979 Nam

TS Ngôn ngữ Anh

Nguyễn Thị Thanh

Tâm 1984 Nữ

TS Ngôn ngữ Anh

Đặng Vũ Quỳnh Như 1989 Nữ

ThS Ngôn ngữ Anh

Nguyễn Thị Triều Thảo 1975 Nữ

ThS Ngôn ngữ Anh

Lưu Hoàng Mai 1975 Nữ

ThS Ngôn ngữ Anh

Nguyễn Thị Hồng Quế 1982 Nữ

ThS Ngôn ngữ Anh

Nguyễn Hoàng Minh

Đức 1983 Nữ

ThS Ngôn ngữ Anh

Nguyễn Thanh Vân 1979 Nữ

ThS Ngôn ngữ Anh

Võ Thị Hải Yến 1983 Nữ

ThS Ngôn ngữ Anh

Phạm Thị Thúy Trâm 1975 Nữ

ThS Ngôn ngữ Anh

Hồ Như Ngọc 1990 Nữ

ThS Ngôn ngữ Anh

Tào Thị Thụy Khê 1969 Nữ

ThS Ngôn ngữ Anh

Nguyễn Thị Xuân

Hồng 1976 Nữ

ThS Ngôn ngữ Anh

Nguyễn Văn Hùng 1969 Nam

ThS Ngôn ngữ Anh

Lê Tiến Dũng 1975 Nam

ThS Ngôn ngữ Anh

Nguyễn Thị Kiều

Hương 1983 Nữ

ThS Ngôn ngữ Anh

Trịnh Huỳnh Chấn 1975 Nam

ThS Ngôn ngữ Anh

Mai Thu Hoài 1986 Nữ

TS Ngôn ngữ Trung

Quốc

Nguyễn Thụy Mai Hân 1984 Nữ

TS Ngôn ngữ Trung

Quốc

Page 25: Biểu mẫu 20 THÔNG BÁO Trường Đại học Thủ Dầu … mau 20.pdfhội 13 1 1 4 9 10 1 2 Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường 14 1 13 14 Ngành Quản lý

25

STT Họ và tên Năm

sinh

Giới

tính

Chức

danh

Trình độ

đào tạo

Chuyên ngành

giảng dạy

Phan Thị Thanh Thủy 1977 Nữ

TS Ngôn ngữ Trung

Quốc

Bùi Đức Anh 1977 Nam

ThS Ngôn ngữ Trung

Quốc

Phạm Nguyễn Nhật

Minh 1989 Nữ

ThS

Ngôn ngữ Trung

Quốc

Đỗ Thị Thanh Thuận 1990 Nữ

ThS Ngôn ngữ Trung

Quốc

Nguyễn Thành Đạt 1984 Nam

ThS Ngôn ngữ Trung

Quốc

Liêu Nhữ Uy 1979 Nam

ThS Ngôn ngữ Trung

Quốc

Đào Thị Hà 1988 Nữ

ThS Ngôn ngữ Trung

Quốc

TSú Và Bình 1988 Nữ

ThS Ngôn ngữ Trung

Quốc

Võ Trà Nam 1979 Nam

TS Quản lý nhà nước

Trần Văn Trung 1967 Nam

TS Quản lý nhà nước

Nguyễn Thị Hoa 1983 Nữ

TS Quản lý nhà nước

Lê Văn Hải 1986 Nam

ThS Quản lý nhà nước

Phan Nguyễn Hồng

Diễm 1972 Nữ

ThS Quản lý nhà nước

Phạm Phúc Tuy 1958 Nam

ThS Quản lý nhà nước

Nguyễn Thụy Tường

Như 1980 Nữ

ThS Quản lý nhà nước

Trương Văn Ân 1959 Nam

ThS Quản lý nhà nước

Nguyễn Thị Hòa 1982 Nữ

ThS Quản lý nhà nước

Vũ Quang Huy 1983 Nam

ThS Quản lý nhà nước

Nguyễn Trường Sơn 1991 Nam

ThS Quản lý nhà nước

Vũ Thị Cúc 1990 Nữ

ThS Quản lý nhà nước

Lê Văn Gấm 1990 Nam

ThS Quản lý nhà nước

Trương Thị Thủy Tiên 1978 Nữ

ThS Quản lý nhà nước

Page 26: Biểu mẫu 20 THÔNG BÁO Trường Đại học Thủ Dầu … mau 20.pdfhội 13 1 1 4 9 10 1 2 Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường 14 1 13 14 Ngành Quản lý

26

STT Họ và tên Năm

sinh

Giới

tính

Chức

danh

Trình độ

đào tạo

Chuyên ngành

giảng dạy

Trần Thị Kim Ngọc 1983 Nữ

ThS Quản lý nhà nước

Nguyễn Thị Liên

Thương 1981 Nữ

TS

Quản lý tài nguyên

và môi trường

Đoàn Ngọc Như Tâm 1982 Nữ

ThS Quản lý tài nguyên

và môi trường

Đinh Quang Toàn 1986 Nam

ThS Quản lý tài nguyên

và môi trường

Trần Thị Anh Thư 1984 Nữ

ThS Quản lý tài nguyên

và môi trường

Lê Trọng Diệu Hiền 1986 Nữ

ThS Quản lý tài nguyên

và môi trường

Trương Quốc Minh 1987 Nam

ThS Quản lý tài nguyên

và môi trường

Nguyễn Huỳnh Ánh

Tuyết 1984 Nữ

ThS

Quản lý tài nguyên

và môi trường

Lê Nguyễn Thùy Trang 1985 Nữ

ThS Quản lý tài nguyên

và môi trường

Nguyễn Thanh Quang 1972 Nam

ThS Quản lý tài nguyên

và môi trường

Nguyễn Thị Vinh 1986 Nữ

ThS Quản lý tài nguyên

và môi trường

Nguyễn Thị Xuân

Hạnh 1980 Nữ

ThS

Quản lý tài nguyên

và môi trường

Nguyễn Thị Loan 1990 Nữ

ThS Quản lý tài nguyên

và môi trường

Nguyễn Hiền Thân 1987 Nam

ThS Quản lý tài nguyên

và môi trường

Trần Thị Khánh Hòa 1989 Nữ

ThS Quản lý tài nguyên

và môi trường

Hoàng Trọng Quyền 1963 Nam PGS TS Văn hoá học

Nguyễn Văn Kha 1958 Nam PGS TS Văn hoá học

Tạ Anh Thư 1982 Nữ

TS Văn hoá học

Trần Duy Khương 1981 Nam

ThS Văn hoá học

Nguyễn Thị Thúy Vy 1975 Nữ

ThS Văn hoá học

Phan Nguyễn Quỳnh

Anh 1985 Nữ

ThS Văn hoá học

Page 27: Biểu mẫu 20 THÔNG BÁO Trường Đại học Thủ Dầu … mau 20.pdfhội 13 1 1 4 9 10 1 2 Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường 14 1 13 14 Ngành Quản lý

27

STT Họ và tên Năm

sinh

Giới

tính

Chức

danh

Trình độ

đào tạo

Chuyên ngành

giảng dạy

Trần Thị Sáu 1966 Nữ

ThS Văn hoá học

Nguyễn Thị Như

Nguyệt 1985 Nữ

ThS Văn hoá học

Lê Thị Ninh 1980 Nữ

ThS Văn hoá học

Lê Thị Kim Út 1973 Nữ

ThS Văn hoá học

Đinh Thị Thu Phượng 1989 Nữ

ThS Văn hoá học

Vũ Đình Bính 1960 Nam

ThS Văn hoá học

Hoàng Thị Thắm 1984 Nữ

ThS Văn hoá học

Đặng Thị Hòa 1986 Nữ

ThS Văn hoá học

Đinh Thanh Sang 1975 Nam

TS Quản lý đất đai

Tôn Thất Lộc 1991 Nam

ThS Quản lý đất đai

Lê Thị Lan Trâm 1988 Nữ

ThS Quản lý đất đai

Cù Thị Ánh Tuyết 1989 Nữ

ThS Quản lý đất đai

Lê Thị Thanh Tuyền 1989 Nữ

ThS Quản lý đất đai

Cao Thị Thùy Như 1987 Nữ

ThS Quản lý đất đai

Ung Thị Ngọc Nhung 1985 Nữ

ThS Quản lý đất đai

Nguyễn Khánh Hùng 1983 Nam

ThS Quản lý đất đai

Đặng Trung Thành 1976 Nam

ThS Quản lý đất đai

Trần Anh Vũ 1986 Nam

ThS Quản lý đất đai

La Huệ Cẩm 1943 Nữ GS TS Văn học

Nguyễn Thị Kim Tiến 1980 Nữ

TS Văn học

Hà Thanh Vân 1974 Nữ

TS Văn học

Phan Thị Ai 1958 Nữ

TS Văn học

Phan Thị Trà 1984 Nữ

ThS Văn học

Page 28: Biểu mẫu 20 THÔNG BÁO Trường Đại học Thủ Dầu … mau 20.pdfhội 13 1 1 4 9 10 1 2 Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường 14 1 13 14 Ngành Quản lý

28

STT Họ và tên Năm

sinh

Giới

tính

Chức

danh

Trình độ

đào tạo

Chuyên ngành

giảng dạy

Nguyễn Thị Thanh

Xuân 1979 Nữ

ThS Văn học

Nhữ Thị Trúc Linh 1981 Nữ

ThS Văn học

Phạm Phương Mai 1985 Nữ

ThS Văn học

Đặng Phan Quỳnh Dao 1974 Nữ

ThS Văn học

Lê Sỹ Đồng 1981 Nam

ThS Văn học

Nguyễn Thị Bảo Anh 1991 Nữ

ThS Văn học

Nguyễn Thị Thủy 1982 Nữ

ThS Văn học

Trần Thị Mỹ Hiền 1989 Nữ

ThS Văn học

Trương Thị Linh 1977 Nữ

ThS Văn học

Võ Thị Thanh Tùng 1981 Nữ

ThS Văn học

Nguyễn Văn Ngoạn 1976 Nam

ThS Văn học

Ngô Thị Kiều Oanh 1987 Nữ

ThS Văn học

Mai Thế Mạnh 1985 Nam

ThS Văn học

Nguyễn Văn Hiệp 1957 Nam PGS TS Lịch sử

Phạm Ngọc Trâm 1964 Nam PGS TS Lịch sử

Hồ Sơn Đài 1955 Nam PGS TS Lịch sử

Huỳnh Thị Liêm 1958 Nữ

TS Lịch sử

Huỳnh Ngọc Đáng 1958 Nam

TS Lịch sử

Lương Thy Cân 1970 Nam

TS Lịch sử

Nguyễn Văn Thắng 1977 Nam

TS Lịch sử

Bùi Thanh Xuân 1980 Nam

TS Lịch sử

Trần Minh Đức 1979 Nam

TS Lịch sử

Trần Hạnh Minh

Phương 1973 Nữ

TS Lịch sử

Page 29: Biểu mẫu 20 THÔNG BÁO Trường Đại học Thủ Dầu … mau 20.pdfhội 13 1 1 4 9 10 1 2 Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường 14 1 13 14 Ngành Quản lý

29

STT Họ và tên Năm

sinh

Giới

tính

Chức

danh

Trình độ

đào tạo

Chuyên ngành

giảng dạy

Nguyễn Văn Thủy 1960 Nam

TS Lịch sử

Lý Văn Ngoan 1979 Nam

ThS Lịch sử

Ngô Minh Sang 1983 Nam

ThS Lịch sử

Phạm Văn Thịnh 1968 Nam

ThS Lịch sử

Phan Thị Lý 1985 Nữ

ThS Lịch sử

Nguyễn Thị Kim Ánh 1970 Nữ

ThS Lịch sử

Phạm Thị Hồng Nhung 1990 Nữ

ThS Lịch sử

Ngô Hồng Điệp 1975 Nam

TS Quốc tế học

Nguyễn Hoàng Huế 1985 Nam

TS Quốc tế học

Nguyễn Phương Lan 1971 Nữ

TS Quốc tế học

Nguyễn Hà Trang 1988 Nữ

ThS Quốc tế học

Nguyễn Thị Mai 1981 Nữ

ThS Quốc tế học

Lư Nguyễn Nguyệt

Quế 1984 Nữ

ThS Quốc tế học

Lê Thị Bích Ngọc 1987 Nữ

ThS Quốc tế học

Trần Ngọc Duyệt 1973 Nam

ThS Quốc tế học

Võ Thị Cẩm Vân 1967 Nữ

ThS Quốc tế học

Vương Quốc Khanh 1983 Nam

ThS Quốc tế học

Đinh Thị Hòa 1980 Nữ

ThS Quốc tế học

Đồng Văn Toàn 1981 Nam

TS Tâm lý học

Nguyễn Thị Tuấn Anh 1983 Nữ

ThS Tâm lý học

Trịnh Phương Thảo 1983 Nữ

ThS Tâm lý học

Phạm Nguyễn Lan

Phương 1987 Nữ

ThS Tâm lý học

Nguyễn Thị Nhung 1988 Nữ

ThS Tâm lý học

Page 30: Biểu mẫu 20 THÔNG BÁO Trường Đại học Thủ Dầu … mau 20.pdfhội 13 1 1 4 9 10 1 2 Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường 14 1 13 14 Ngành Quản lý

30

STT Họ và tên Năm

sinh

Giới

tính

Chức

danh

Trình độ

đào tạo

Chuyên ngành

giảng dạy

Nguyễn Thị Thanh

Phương 1986 Nữ

ThS Tâm lý học

Nguyễn Văn Thăng 1977 Nam

ThS Tâm lý học

Trần Kim An 1986 Nữ

ThS Tâm lý học

Trịnh Thị Cẩm Tuyền 1988 Nữ

ThS Tâm lý học

Nguyễn Thị Ngọc

Trâm 1978 Nữ

ThS Tâm lý học

Huỳnh Minh Quân 1991 Nam

ThS Tâm lý học

8 Giảng viên cơ hữu môn chung

Nguyễn Thị Hương

Thủy 1982 Nữ

TS

Chu Thị Bảo Châu 1988 Nam

ThS

Trương Quang Minh 1987 Nam

ThS

Biện Thị Ngọc Anh 1988 Nam

ThS

Phan Thành Biên Hùng 1987 Nam

ThS

Vũ Xuân Phương 1980 Nam

ThS

Bùi Đặng Hồng Nhung 1984 Nam

ThS

Nguyễn Xuân Tý 1985 Nam

ThS

Nguyễn Nhất Duy 1988 Nam

ThS

Nguyễn Thanh Lâm 1986 Nam

ThS

Mai Văn Hoàng 1984 Nam

ThS

Trịnh Ngọc Hoàng 1986 Nam

ThS

Cao Thị Thúy Hoa 1988 Nam

ThS

Nguyễn Thị Bé Năm 1987 Nam

ThS

Nguyễn Hữu Phong 1981 Nam

ThS

Lê Văn Tèo 1984 Nam

ThS

Page 31: Biểu mẫu 20 THÔNG BÁO Trường Đại học Thủ Dầu … mau 20.pdfhội 13 1 1 4 9 10 1 2 Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường 14 1 13 14 Ngành Quản lý

31

STT Họ và tên Năm

sinh

Giới

tính

Chức

danh

Trình độ

đào tạo

Chuyên ngành

giảng dạy

Lê Công Bằng 1975 Nam

ThS

Trịnh Phước Thành 1966 Nam

ThS

Vũ Duy Định 1982 Nam

ThS

Nguyễn Thanh Kỳ 1975 Nam

ThS

Đinh Thị Hoa 1970 Nữ

ThS

Trần Thị Thủy 1981 Nữ

ThS

C. Công khai tỷ lệ sinh viên/giảng viên quy đổi

STT Khối ngành Tỷ lệ Sinh viên/Giảng viên cơ hữu quy

đổi

1 Khối ngành I 25

2 Khối ngành II 0

3 Khối ngành III 25

4 Khối ngành IV 9

5 Khối ngành V 14

6 Khối ngành VI 0

7 Khối ngành VII 13

Bình Dương, ngày ....... tháng ...... năm 2019

KT. HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Đã ký

PGS-TS Lê Tuấn Anh