18
Biểu giá dịch vụ Cảng biển Cảng Sài Gòn 2015 (Thanh toán bằng USD) Trang 0

Biểu giá dịch vụ cảng biển

  • Upload
    dangbao

  • View
    226

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Biểu giá dịch vụ cảng biển

Biểu giá dịch vụ Cảng biển Cảng Sài Gòn 2015 (Thanh toán bằng USD) Trang 0

Page 2: Biểu giá dịch vụ cảng biển

Biểu giá dịch vụ Cảng biển Cảng Sài Gòn 2015 (Thanh toán bằng USD) Trang 1

BIỂU GIÁ DỊCH VỤ CẢNG BIỂN CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CẢNG SÀI GÒN

(T –

Ban hàn kè e Quyế đị số: 744 /QĐ- GĐ ày 15 tháng 12 ă 2014

ủ ổ G Đố Cô y NHH Mộ à ê Cả à Gò .

************************************************************

PHẦN A

QUY ĐỊNH CHUNG

I. THỜI GIAN LÀM VIỆC:

1. G à e à : 0 đế 1 : 0.

2. G à e : 1 0 :00 đế 1 :00 2 1 :00 đế 0 :00

Cô ố ế à ộ đ kè . Cô Cả ế à

ê ày ă k ả ày ảy C ủ ày ày 0

mùng 1 ị ế ổ uyề ộ ...

II. ĐƠN VỊ TÍNH GIÁ DỊCH VỤ CẢNG BIỂN VÀ CÁCH QUY TRÒN:

1. Đơn vị tính dung tích toàn phần:

1.1 u à - G NN G G ủ àu ủy ủy à u

à G ớ ấ ủ àu ủy ê ấy ủ qu đă

k .

1.2 Đố ớ àu qu sự: ọ ả ị ả 200% ổ u G

ớ ấ ấy ủ Đă k .

1.3 Quy đổ : P ẻ ớ 0 5 G k ô 0 5 G ò 1 G .

1.4 N ủy k ô G đổ s u:

- àu ủy à : 1 5 ấ ọ ả đă ký 1 G .

- àu ké àu đẩy : 1 ã ự HP/C 0 5 G .

- Sà lan, ghe : 1 5 ấ ọ ả đă ký 1 G .

2. Đơn vị công suất máy:

2.1 Cô suấ y đ ã ự H se P e – HP) hay (Cheval Vapeur – CV)

trên máy ch ủ àu ủy ặ K KW .

2.2 Quy đổ : P ẻ ớ 1 HP/C /KW ò à 1 HP/C /KW.

3. Đơn vị trọng lượng hoặc khối lượng:

- ọ à ấ Me – M à k ả ì G ss

Weight – GW đ ê iao hàng (Delivery Order – ủ đạ ý tàu

ặ ả đ f Lading – /L . P ẻ ớ 0 5 k ô 0 5 ê

tính tròn 1T .

- K ố à é k ố 3 ẻ ớ 0 5

3 k ô 0 5

3 ê

tròn 1m3.

- T ộ đ ẻ ọ ặ k ố ố u đ à 1

ặ 1 3.

Page 3: Biểu giá dịch vụ cảng biển

Biểu giá dịch vụ Cảng biển Cảng Sài Gòn 2015 (Thanh toán bằng USD) Trang 2

4. Đơn vị thời gian:

4.1 Đố ớ đ ị à ày : 1 ày à 24 ẻ ủ ày 12

uố ½ ày ê 12 1 ày.

4.2 Đố ớ đ ị à : 1 0 ú ẻ 0 ú uố

½ ê 0 ú 1 .

4.3 Đố ớ đ ị à : 1 ½ 4 .

5. Đơn vị tiền tệ tính giá dịch vụ cảng biển:

- Là Doll s Mỹ . ị ả ự e quy đị

à ề quả ý ạ ủ N à ớ N . ả uy đổ

đ s Mỹ ạ ề N ì quy đổ e ỷ ị ì qu ê ị

tr ạ ê à N à N à ớ N ô ố ạ đ

thanh toán.

6. Những mặt hàng được tính đổi về trọng lượng để tính giá xếp dỡ, lưu kho/bãi:

ả 1

L ẠI HÀNG Q Y ĐỔI

e y ú ạ ỗ ỗ ẻ ỗ y ỗ ộ ỗ

ế … ọ ự ế à 3

1 m3 = 1 tấ

C ạ độ số u ò ự … 1 con = 1 tấ

Hà kề à k … L ự ế à 3 êu

ê 2 m

3 = 1 tấ

Thùng - can - ộ - ỗ 1 m3 = 5 tấ

- S u k quy đổ 3 ấ à số ấ quy đổ ẫ số ấ ự ế ì ọ

đ đ ấy ố ấ e ấ đã quy đổ .

PHẦN B

GIÁ DỊCH VỤ TÀU BIỂN - PHƯƠNG TIỆN THỦY

I. GIÁ CẦU BẾN, PHAO NEO:

1. Tàu th y, phương tiện th y c p cầu, bu c phao để xếp dỡ hàng hóa phải trả theo

đơn giá sau:

ả 2

ỊCH Ụ ĐƠN GIÁ

1.1

àu ủy u uộ :

- Đỗ ạ u 0,0031 USD/GT -

- Đỗ ạ ạ ạ u 0,0013 USD/GT -

1.2 K đ Cả ếu ê

ẫ ế u

ă 100% đ

1.1

1.3

M u ố u:

- àu ọ ả 200G ặ ều à ớ

40m:

+ Đ u ạ u

+ Đ u ạ

50 USD/ ày

35 USD/ ày

Page 4: Biểu giá dịch vụ cảng biển

Biểu giá dịch vụ Cảng biển Cảng Sài Gòn 2015 (Thanh toán bằng USD) Trang 3

- àu ọ ả >200 G ặ ều à 40

đế 0 :

+ Đ u ạ u

+ Đ u ạ

80 USD/ ày

60 USD/ ày

1.4 sử ê u ế ố đ à à

lang an toàn 500 /100 u/ngày

1.5 àu đỗ ều ạ Cả ề u ế e

à đ ự ế đỗ k u ự s u đ ộ ạ .

1.6 làm hàng ế ớ ê 01 ày 24 ê

thì không thu ớ u ế /phao neo trong k ô à à g.

2. Đối với hành khách: Hà k ả uyề ê à sỹ qu ủ àu k ặ

uyề ê sỹ qu qu ủ àu qu sự à àu ự s

2.1 Hà k qu u ế đ ặ đế ả ả e : ẻ e ớ 12 uổ k ô

thu).

- L à : 2 USD/

- L : 2 USD/

2.2 àu đ u ạ k u ự e đ u đ é sử ả ủy

k đ đ đ k u ả à qu u ị u ế đố ớ à

khách là 3,00 / ả à à .

II. GIÁ DỊCH VỤ TÀU LAI:

1. Tàu lai hỗ trợ tàu biển:

P / à ặ uy u/ uộ Cả à Gò quả ý

sử àu ỗ ả ả ề ỗ e đ .

ả Đơn vị tính: USD/lần vào hoặc ra

L ẠI À L I Ố HIỆ À L I ĐƠN GIÁ

àu ỏ CSG: 32; 54; 55; 61; 63; 88 255

Tàu lai trung CSG: 92; 94; 95 490

àu ớ CSG: 96; 97; 98; 99 600

- àu đã ặ ạ đ e yêu u ủ Đạ ý ì ộ ý à đ

àu k ô đế đế k ô đú k ô ạy ặ y đổ àu yêu u

ủ H êu: 50% đ ả .

2. Các trường hợp đặc biệt được tăng thu:

ả 4

MỨC ĂNG CÁC ƯỜNG HỢP ĂNG

ă 0%

đ ả

àu uy u/ Cả N à –

K Hộ đế Cả IC ặ ạ .

àu uy u Cả L us/Cả u Quả

đế Cả u 2 ặ ạ .

àu uy u/ ù k u ự .

ă 50%

đ ả

àu uy u/ ủ Cả à Gò

ê sô à Gò Cả N à – K Hộ đế

ả u 2 u quả Cả L us ặ ạ .

Page 5: Biểu giá dịch vụ cảng biển

Biểu giá dịch vụ Cảng biển Cảng Sài Gòn 2015 (Thanh toán bằng USD) Trang 4

àu ả ộ ố àu Hả ý 4 à u /

ê sô à Gò ặ ạ e yêu u ủ H

tiêu.

àu uy u/ k k u ự .

ă 100%

đ ả

àu uy u/ trên sông à Gò đế

các u/ ê sô Đ N sô N à è ặ

ạ .

3. Các trường hợp được tính giá thỏa thu n:

3.1 M y ủ àu k ô ạ độ ả sử àu đ đẩy ặ ké

3.2 Tàu l ạ k u ự sô N à è k u ự ề L ề uộ Cả à Gò

quả ý

3.3 àu àu đế /đ / uy ạ u ả / ế k ô uộ Cả

à Gò quả ý ặ à k u ự đ quy đị ê ặ đ

àu à đố đ sử

3.4 àu ỗ u ộ ấ ê

3.5 C k .

III. GIÁ DỊCH VỤ BUỘC MỞ DÂY: đã ô

1. Tại cầu, phao c a Cảng trên sông Sài Gòn:

ả 5 Đơn vị tính: USD/lần buộc hoặc mở

ỌNG ẢI À ẠI CẦ ẠI PH

500 G uố 15 30

501 đế 1.000 GT 20 40

1.001 đế 4.000 GT 35 90

4.001 đế 10.000 GT 50 120

10.001 đế 15.000 GT 60 150

15.001 đế 20.000 GT 80 170

20.001 G ên 100 200

2. Tại khu v c Thiềng Liềng và sông Soài ạp:

- ạ Cả à Gò ê sô à ạ k u ự ề L ề : e ỏ

u k ô đ ấ ạ ả 5.

3. Các trường hợp khác:

3.1 C ô đã ặ ạ đ đ uộ y e yêu u ủ Đạ ý ì ộ ý

à đ àu k ô đ /đế k ô đú ặ y đổ yêu u ủ H êu

thì tính 50% đ ả 5.

3.2 uộ y àu ạ đ àu u.

Page 6: Biểu giá dịch vụ cảng biển

Biểu giá dịch vụ Cảng biển Cảng Sài Gòn 2015 (Thanh toán bằng USD) Trang 5

IV. GIÁ DỊCH VỤ ĐÓNG MỞ NẮP HẦM HÀNG: thu theo yêu u

1. Trường hợp sử dụng cần cẩu tàu/cẩu bờ:

Bả Đơn vị tính: USD/lần đóng hoặc mở-hầm

ọ ả àu Nắ

đ ạ ê

Nắ

đ ê

5.000 G uố 8,57 11,40

5.001 G đế 10.000 G 11,40 17,14

10.001 G ê 20,00 34,28

2. sử ẩu ổ : ỏ u .

3. àu 2 W N CK : ă 150% đ ả .

V. GIÁ DỊCH VỤ CUNG CẤP ĐIỆN, NƯỚC NGỌT, ĐỔ ÁC:

Cu ấ àu e đ u k u ự Cả à Gò s đ u ị à

e đạ àu ặ đạ ý .

ỊCH Ụ ĐƠN GIÁ

1. Cả u ấ ớ ọ e yêu u ủ àu à u e đ :

- Cấ ớ ọ ạ u ả 2,80 USD/m3

- Cấ ớ ọ ủy 3,50 USD/m3

2. G đ 0,50 USD/KW

3. P đỗ ạ u/ ày ả đổ ộ đ u ú àu

u ả u e đ :

- Đổ ạ u:

+ àu ớ 200 G

+ àu 200 đế 15.000 G

+ àu 15.001 G ê

12,50 USD/

25,00 /

30,00 USD/

- Đổ ạ :

+ àu ớ 200 G

+ Tàu 200 đế 15.000 G

+ Tàu 15.001 G ê

20,00 USD/

40,00 /

50,00 /

4. Đổ đố ớ àu k àu qu sự àu ự s :

- Đổ ạ u

- M u ố u ộ đổ

- M u ố u ớ du uyề àu L sô

- M u ố đ ộ đổ

0,70 USD/

100,00 USD/ -tàu

50,00 USD/ -tàu

500,00 / -tàu

5. Đổ ả độ ạ :

- ớ 250 k

- 251 k đế 500 k

- 501 k đế 1.200 k

- Trên 1200 kg

500 USD/l

800 USD/l

1.500 /

2.000 USD/

6. Đổ àu đỗ ạ ũ ị ặ đỗ ạ

u ả ù ủy ớ ự

đ đổ :

1 0% đ đổ

rác ạ u.

Page 7: Biểu giá dịch vụ cảng biển

Biểu giá dịch vụ Cảng biển Cảng Sài Gòn 2015 (Thanh toán bằng USD) Trang 6

VI. GIÁ THUÊ CONTAINER LÀM HÀNG ÀO BẢO VỆ TÀU:

- Container 20’ : 80 USD/Container/2 ày đ u

ày : 20 USD/Container/ngày

- Container 40’ : 120 USD/Container/2 ày đ u

ày : 40 USD/Container/ngày.

VII. CÁC LOẠI GIÁ DỊCH VỤ KHÁC:

1. uê u ả e đ u:

- C ều à L 50 500 USD/ngày

- C ều à L 50m –> 100m: 800 USD/ngày

- C ều à L > 100 : ỏ u

Á àu e đ u u ả k ô ế à k ô

à k qu ế u uyề uyề ê à à k .

2. K ủ àu yêu u Cả à ủ àu sẽ ỏ u ị :

- ọ s à Qué ử ặ .

- C uộ à .

- C ỉ đị ị e đ u, u ặ ị k .

- C ị k k ê .

PHẦN C

GIÁ DỊCH VỤ XẾP DỠ

I. GIÁ DỊCH VỤ XẾP DỠ HÀNG HÓA : ( Container)

1. Bảng phân loại nhóm hàng:

ả 8

Nhóm hàng L ẠI HÀNG

Nhóm 1

Hà : Quặ ạ ă ke ạ u uỳ

ự uố đ đ ỗ ă đ ă ộ đ đấ

cát, đ …

Nhóm 2

C ạ à ạ à đã kê N 5 .

N 2 : L ạ 0 k 60 kg

N 2 : L ạ 0k à > 0 k

N 2 : L ạ ớ Ju ê e

Nhóm 3

- K k ạ đ à k : sắ y ự sắ ô k ạ ỏ é ấ ô uộ ô à ọ ớ

2 ấ .

- Ố ớ 00 ạ à k ạ đ

sả ẩ k k à ỉ k ...

Page 8: Biểu giá dịch vụ cảng biển

Biểu giá dịch vụ Cảng biển Cảng Sài Gòn 2015 (Thanh toán bằng USD) Trang 7

Nhóm 4

- C y ế ị à đ k ò ù e : Gạ ịu ử ộ ấy su à ô à ấy ...

- C ạ à đ ù uy : ă u s ự đ đấ đè uố s u uố ố ấ ...

- Gỗ é ỗ ò ỗ ỗ ẻ u e ... đ à

k ều à 12 k ô yếu ố . Ố

ớ 00 đế 500 mm.

Nhóm 5

- G ạ à uộ ề ạ ẩ ỗ sà ỗ ủ ô ỹ su ạ ... su đ

e à ô ự ẩ k ô qu đ

ì ì ò k y đ ạ ạ ạ à

đặ qu đị ê : đ ù đì ă

ò ẩ à y ặ ả s ỏ à ò ấy uộ

uố đ ộ ự ẩ …

- Hà à : đấ u ạ e sà s ủy k ự ấ ẻ đ à …

- C ạ uố đô y y sú số u quả y giố y ả …

Nhóm 6

- C ạ à kề ọ k ô đ y đ : k u ă uyề u sú e uố

k u à à ạ à ộ yếu ố s u đ y: ọ

ê 20 ấ đế 0 ấ ặ k ớ à 12 đế 15

ều ộ ê 2 5 đế 5 ều 2 5 đế 5 . Ố ớ

ê 500 đế ớ 00 .

- C ạ à ị : s u ạ u ạ ộ uố ạ yế sà … Hà ê y : y

u ì y đ ử y ếu ế ị ô ê ạ ế

ị y ế.

Nhóm 7 C ạ ả ớ uyê ế 0 ấ uố .

k

C ạ à k k ô êu ê ă à ấ quy đ

ă suấ ế đ ế à à đ .

2. Bảng giá xếp dỡ : ẩu àu

2.1 Giá xếp dỡ theo phương án:

ả 9 Đơn vị tính: USD/tấn

NHÓM HÀNG* TÀU -> XE/SÀ LAN

ặ ạ KHO/BÃI -> XE

ặ ạ

Nhóm 1 C ạ à k 1,26 0,90

C ọ 1,80 1,10

Nhóm 2 Hà ạ 2,05 1,30

Nhóm 3 Hàng sắ é 2,20 1,50

Nhóm 4 M y ế ị 2,50 1,60

Nhóm 5 Bách hóa 2,80 1,80

Nhóm 6 Hà kề 3,20 2,20

(* C ế à e ạ ả .)

Page 9: Biểu giá dịch vụ cảng biển

Biểu giá dịch vụ Cảng biển Cảng Sài Gòn 2015 (Thanh toán bằng USD) Trang 8

- ế e Tàu -> kho/bãi ặ ạ : ổ àu ->

xe/sà k / ã -> e à uy . G uy e ả 24.

- sử ẩu Cả sẽ u ê e đ ả 24.

2.2 Các trường hợp tăng thu giá xếp dỡ:

ả 10

MỨC

ĂNG CÁC ƯỜNG HỢP ĂNG H

10%

- ế à ạ ẳ à s ạ àu à ọ.

- Hố qué à à ê ổ à ố qué . - ắ ì sắ y ự ấ ấ k đế ớ 12 .

20% C ạ à : ạ ấ ộ ẹ ộ ặ

ộ ộ đ ô ộ s s …

30% C ạ à : quặ ô k ô ắ ớ ắ sú

k ô su số s s ke …

50%

ế à ạ k u ự ề L ề .

es s sắ ă ú uố s u u s s u uỳ

ạ à s ấ y : ă u

.. ạ à k ế : đấ sé ẻ ớ ..

Hà ú uộ Container ẻ ộ à ặ đ à

vào Container.

ế à ớ ạ 15oC đế 0

oC).

80% ế à ắ ổ k ô ạ à .

100%

ế à u ộ àu ặ ạ à ị ô à đổ à ạ

ấ ọ y : N es N u k es

Me e M es u N e u se à C sả ẩ s

u ố ê .

Hà ị đè é đ à ả ... ả đ ớ ế đ : ă

đ ớ ế đố ớ số à ự ế ả đ đ .

ế à đô ạ ớ 0oC.

T ỏ

u

- Hà ũ ké à ế k ô y ắ .. à ă suấ ấ à đặ k à k .

- G ỏ đ đ đ ả .

- C ố ế ấ k ô êu ê .

2.3 Các trường hợp tính giá khác:

- u ỉnh hàng hóa k ô ạ à : 10 USD/ ấ

- Cả đ ý đ ủ à đ ô à ế ị à Cả

ế à Cả u 50% ớ .

- ế đả à :

+ Trong cùng ộ àu: t 50% đ àu -> xe/ sà lan

+ ày qu k ù ộ àu: t 0% đ àu -> xe/ sà lan

+ Có qu u ả : t 150% đ àu -> xe/sà lan

- ế à đ ớ Ju e : ả 0% đ N 2 -

ả 9.

Page 10: Biểu giá dịch vụ cảng biển

Biểu giá dịch vụ Cảng biển Cảng Sài Gòn 2015 (Thanh toán bằng USD) Trang 9

- ố ê àu đ ự y uyề ê đ ều k ô

Cả ớ àu à u àu : Cả u 5% àu -> xe/sà lan

ả 9 ặ ạ .

- C ạ à đặ ị k ô N Cả à k à ỏ

u ế ố u ả 110% đ ế à N ạ

ả 9 .

3. Giá đóng bao hàng rời: ố ế àu/ e đ à ấ ế ê

xe

ả 11 Đơn vị tính: USD/tấn

L ẠI HÀNG ĐƠN GIÁ

3.1 ố ế àu/ e đ à ấ ế ê e:

- Nô sả ự ạ đ uố 3,80

- P 4,30

- C ọ 5,50

- C ạ ê k 4,30

- C ạ ấ u uỳ s s .. 6,50

3.2 ú uộ Container à đ

à ấ ế ê e đã ạ

Container:

Bao 50kg Bao 25kg

- P :

+ May bao

+ Ép bao

4,00

4,90

4,30

5,20

- C ộ ị :

+ May bao

+ Ép bao

4,70

5,70

5,00

6,00

4. Giá xếp dỡ phương tiện ô tô v n tải, xe chuyên dùng :

ả 12 Đơn vị tính: USD/chiếc

L ẠI àu ẳ

ẩu àu ặ ạ

4.1 C ạ e ố :

- e ớ 10 ấ 30

- e 10 ấ đế ớ 20 ấ 35

- e 20 ấ đế ớ 25 ấ 37

4.2 e ả à k :

- e ớ 10 ấ 36

- Xe 10 ấ đế ớ 15 ấ 40

- e 15 ấ đế ớ 20 ấ 45

- e 20 ấ đế ớ 25 ấ 50

- e 25 ấ đế ớ 0 ấ 60

- e 0 ấ đế ớ 40 ấ 85

- e 40 ấ đế ớ 50 ấ 100

- Xe t 50 ấ ê ỏ u

4.3 Các tr k :

- uy đ u à ã :

+ C 1: 50% đ ả 12.

+ C 2: 0% đ ả 12.

Page 11: Biểu giá dịch vụ cảng biển

Biểu giá dịch vụ Cảng biển Cảng Sài Gòn 2015 (Thanh toán bằng USD) Trang 10

- ố ế àu ẳ ẩu : ng 150% đ ả 12.

- uấ k ã sử e ẩu đ ê e ủ à : 50% đ ả 12.

- uấ k ã ự à : 25% đ ả 12.

- P ô ô ế ị e ă k ô ự à đ e ị ế đ ì

ỏ y ả sử đ u ké / e ủ ả đ đ à k / ã ả : ă 0%

đ ê .

- ế ự à e àu uố ã : 50% đ

ả 12 .

- C uy đ ế ê u ì k 2

đ 0% ủ đ u ê e ả 12 .

5. Giá xếp dỡ và giao nh n hàng siêu trường, siêu trọng:

ả 13 Đơn vị tính: USD/kiện

L ẠI HÀNG

àu ẳ

- ẩu àu

ặ ạ

àu ẳ

- ẩu

ặ ạ

Trên 30T đế ớ 40 320 450

40 đế ớ 50 500 620

50 đế ớ 0 1.100 1.300

0T đế ớ 0T 1.600 1.900

70 ê T ỏ u T ỏ u

Ghi chú:

- ả đấu ẩu : ă 50% đ ủ ố ế ả 1 (không bao

uy .

- uấ k / ã ù e / ẩu đ ê e ủ à : 50% đ ả

13.

- e uy ộ ộ Cả : ỏ u .

6. Giá cân hàng:

ả 14 Đơn vị tính: USD/tấn

CÂN MÁY CÂN ĐIỆN Ử ĐƠN GIÁ

- Hà à ỉ k ê e à 0,20

- C à uố ủy đ ử 0,25

- Hà k ỉ ọ à . 0,30

- C k à s u k đ 0,15

- Qu ủ ô 0,50

7. Giá kiểm đếm, giao nh n hàng hóa:

ả 15 Đơn vị tính: USD/tấn

L ẠI HÀNG ĐƠN GIÁ

- Hà 0,15

- Hàng bao, kim khí 0,25

- y ế ị à k 0,45

- K đế à sắ é ớ à 0,35

- K đế à sắ é ẻ hà ặ k ã. 0,50

- C ạ e 50 / ế

Page 12: Biểu giá dịch vụ cảng biển

Biểu giá dịch vụ Cảng biển Cảng Sài Gòn 2015 (Thanh toán bằng USD) Trang 11

II. GIÁ DỊCH VỤ XẾP DỠ CONTAINER:

1. Giá xếp dỡ theo phương án: đã ớ

ả 16 Đơn vị tính: USD/Container

L ạ C e

TÀU –> Ô TÔ/ SÀLAN

ặ ạ

TÀU –> BÃI

ặ ạ

Cẩu àu Cẩu àu/

20 feet có hàng 27 40

20 feet không hàng 17 22

40 feet có hàng 40 60

40 feet không hàng 25 32

Ghi chú:

+ ế C e à uy : ă 50% đ ả 1 .

+ C e 45’: ă 50% đ C e 40’ ả 1 .

+ ế C e k ớ êu uẩ N C e : u e

à .

2. Giá các dịch vụ khác:

ả 17

ỊCH Ụ ĐƠN GIÁ

ố ị uy Container u uy ố àu

đ à ã s u đ ế uố àu k ù ộ

ả đ :

- ố àu đ à ã ả

- ố ã ả ế uố àu

150% đ .

Tàu Bãi .

5% đ àu Bãi

5% đ àu Bãi

ố đả Container ù ộ àu 25% đ

Tàu Bãi

ố Container ày s k ù ộ

àu k ô qu u àu

55% đ

Tàu Bãi .

ố ị uy Container ù ộ àu ố àu

đ ê à ế uố ù àu

100% đ

Tàu Bãi

C uộ ặ uộ Container trên tàu 1 USD/ ế

ú uộ Container à ự ẩ à đ ù àu

khách

50 USD/Container 20’

77 USD/Container 40’

3. Giá vệ sinh Container: ị uy à / ạ Container)

ả 18 Đơn vị tính: USD/Container

L ẠI CONTAINER Qué / ử ớ

20 feet 9,14

40 feet 14,25

4. Giá chạy điện cho Container đông lạnh:

ả 19 Đơn vị tính: USD/giờ/Container

L ẠI CONTAINER C ạy đ Container

có hàng

C ạy ử Container

(P.T.I)

20 feet 1,57 7,50

40 feet 2,00 11,25

Ghi chú:

- : à ự ế sử đ ủ Cả .

Page 13: Biểu giá dịch vụ cảng biển

Biểu giá dịch vụ Cảng biển Cảng Sài Gòn 2015 (Thanh toán bằng USD) Trang 12

- M ạy đ Container ạ à : ề đ à

đô ạ .

- M ạy ử Container : ề đ / ạ à uy Container

trong bãi.

5. Giá lưu bãi Container : (Container

ả 20 Đơn vị tính: USD/Container - ngày

L ẠI CONTAINER CÓ HÀNG KHÔNG HÀNG

- Container 20 feet 1,50 1,00

- Container 40 feet 3,00 1,50

- Container trên 40 feet 3,50 2,25

Ghi chú:

- u ã : k đ đ Container à ã Cả .

- M 5 ày u ã đố ớ Container àu ắ đ u ày .

- M ày u ã đố ớ Container uấ àu ắ đ u ày 4 .

- N à ê u ã Container e ự ế u

ã Cả .

PHẦN D

GIÁ LƯU KHO, BÃI

I. GIÁ LƯU KHO/ BÃI TÍNH THEO NGÀY:

ả 21

ỊCH Ụ ĐƠN GIÁ

1. Lưu kho:

- Ôtô 4 15 ỗ e ả ẹ ớ 1 5 ấ 4,50 USD/ ế - ngày

- C ạ e ớ k 5,50 USD/ ế - ngày

- C ạ à 0,17 USD/tấ - ngày

- ạ ẩ sắ é k k 0,15 USD/tấ - ngày

- M y ế ị à k 0,20 USD/tấ - ngày

2. Lưu bãi:

- Ôtô 415 ỗ e ả ẹ ớ 1 5 ấ 3,50 USD/ ế - ngày

- C ạ e ớ k 4 50 / ế - ngày

- ắ é k k 0,10 USD/tấ - ngày

- Hà k … 0,15 USD/tấ - ngày

Ghi chú:

- u k / ã đ k ấ à đ u ê ủ ô à k / ã ả .

- K ố u k / ã : ă k ố à ự ế u k / ã .

II. GIÁ THUÊ KHO/ BÃI : ỏ u .

III. MỨC LŨY TIẾN LƯU KHO BÃI : C ỉ k Cả ă ả ô ớ .

ả 22

HỜI GI N MỨC ĂNG

ày 1 đế ày 45 ă 0 % đ ả

Page 14: Biểu giá dịch vụ cảng biển

Biểu giá dịch vụ Cảng biển Cảng Sài Gòn 2015 (Thanh toán bằng USD) Trang 13

ày 4 đế ày 0 ă 50 % đ ả

ày 1 đ ă 100 % đ ả

PHẦN E

GIÁ CÁC DỊCH VỤ KHÁC

I. GIÁ CÔNG NHÂN CHỜ ĐỢI/ CÔNG NHẬT:

ả 23

ỊCH Ụ ĐƠN GIÁ

C đ 2 / -

Cô 15 USD/ca -

II. GIÁ CHO THUÊ PHƯƠNG TIỆN, THIẾT BỊ , CẦU BẾN:

1. Thuê theo trọng lượng:

ả 24 Đơn vị tính: USD/tấn

ỊCH Ụ H Ê ĐƠN GIÁ

1.1 Thuê ẩu :

- Hà N 1 đế N 2 1,30

- Hàng hóa Nhóm 3 1,00

- Hàng hóa Nhóm 4 và Nhóm 5 1,30

- Hàng hóa Nhóm 6 2,00

G ú: ẩu đ ẩu ô ô ả ớ qu ạ àu đ ế ỏ u .

1.2 e ú à ớ àu ú ạ đ u e yêu u ủ ủ à

1,00

1.3 e ả uy ộ ộ Cả :

- Hàng Nhóm 3 1,00

- Hà k 1,50

- Hà s êu s êu ọ à kề T ỏ u

1.4 uê ạ ế ị k k ê : Cả à k à ỏ thu uê ị .

2. Thuê theo thời gian:

ả 25 Đơn vị tính: USD/giờ

ỊCH Ụ ĐƠN GIÁ

2.1 Thuê ẩu uê ố u à 2 /

- Cẩu ạ > 50T 200

- Cẩu uyê ù trên 80T 350

- Cẩu đế 40

- Cẩu ô ô 30

2.2 uê ẩu ổ uê ố u à 2 /

- C ẩu ổ 200

Page 15: Biểu giá dịch vụ cảng biển

Biểu giá dịch vụ Cảng biển Cảng Sài Gòn 2015 (Thanh toán bằng USD) Trang 14

- ã à ặ ê 0 ấ ặ à

trên 20m ỏ u

2.3 uê ạ k uê ố u à 4 = ½ đ giá

uê k ô ê u :

- e ≤ 5 ấ 15

- e > 5 ấ 10 ấ 20

- e >10 ấ 20 ấ 40

- e ê 20 ấ 60

- e ạ e u e uố 15

2.4 Thuê tàu lai, ế ị k ỏ u

2.5 uê u thang:

ày đ ỗ ày u ê

200,00 / ế – 2 ày đ u

70,00 / ế - ngày

2.6 uê ặ u ả à s k ấu ổ sự k ặ

đ k … : 1,15 USD/m2/ngày

CẢNG SÀI GÒN

Page 16: Biểu giá dịch vụ cảng biển

Biểu giá dịch vụ Cảng biển Cảng Sài Gòn 2015 (Thanh toán bằng USD) Trang 15

MỤC LỤC Quyế đị à u .

PHẦN A : QUY ĐỊNH CHUNG .............................................................................. ......Trang 1

I. à : .............................................................................................................. 1

II. Đ ị ị ả à quy ò : ............................................................ 1

1. Đ ị u à : ......................................................................................... 1

2. Đ ị ô suấ y: .......................................................................................................... 1

3. Đ ị ọ ặ k ố : .................................................................................. 1

4. Đ ị ian: ................................................................................................................... 2

5. Đ ị ề ị ả : ............................................................................ 2

6. N ặ à đ đổ ề ọ đ ế u k / ã : ................ 2

PHẦN B : GIÁ DỊCH VỤ TÀU BIỂN-PHƯƠNG TIỆN THUỶ ............................................ 2

I. G u ế e : ......................................................................................................... 2

1. Đố ớ àu k ả àu sô u uyề : ......................................................................... 2

2. Đố ớ à k : ............................................................................................................. 3

II. G ị àu :................................................................................................................ 3

1. àu ỗ àu :.......................................................................................................... 3

2. C đặ đ ă u: ............................................................................... 3

3. C đ ỏ u : ............................................................................ 4

III. G ị uộ y: .................................................................................................... 4

1. ạ u ủ Cả ê sô à Gò : .......................................................................... 4

2. ạ k u ự ề L ề à sô à ạ : ...................................................................... 4

3. C k : ........................................................................................................... 4

IV. Giá dị đ ắ à : .................................................................................. 5

1. sử ẩu àu/ ẩu : ................................................................................... 5

2. sử ẩu ổ :............................................................................................... 5

3. 2 : ....................................................................................................... 5

V. G ị u ấ ớ ọ đổ : .............................................................................. 5

VI. Giá thuê container làm hàng à ả àu: ........................................................................ 6

VII. C ạ ị k :..................................................................................................... 6

PHẦN C: GIÁ DỊCH VỤ XẾP DỠ ............................................................................................ 6

I. G ị ế à C e : ...................................................................... 6

1. ả à : ......................................................................................................... 6

2. ả ế : .................................................................................................................. 7

2.1 G ế e : ................................................................................................ 7

2.2 Các tr ă u ế : ................................................................................... 8

2.3 C k : .............................................................................................. 8

3. G đ à : ......................................................................................................... 9

4. G ế ô ô ả e uyê ù : ........................................................ 9

4.1 C ạ e ố : ............................................................................................................ 9

4.2 e ả à k : ........................................................................................... 9

4.3 C k : .............................................................................................. 9

5. G ế à àn s êu s êu ọ : ..................................................... 10

Page 17: Biểu giá dịch vụ cảng biển

Biểu giá dịch vụ Cảng biển Cảng Sài Gòn 2015 (Thanh toán bằng USD) Trang 16

6. Giá cân hàng: ...................................................................................................................... 10

7. G k đế à : ................................................................................... 10

II. G ị ế ontainer: ............................................................................................. 11

1. G ế e : ............................................................................................... 11

2. G ị k : .......................................................................................................... 11

3. G s e : ......................................................................................................... 11

4. G ạy đ e đô ạ : ............................................................................. 11

5. G u ãi container: ......................................................................................................... 12

PHẦN D : GIÁ LƯU KHO, BÃI .............................................................................................. 12

I. G u k / ã e ngày: ......................................................................................... 12

1. L u k : ............................................................................................................................ 12

2. L u ã : ............................................................................................................................... 12

II. Giá thuê kho/bãi: ................................................................................................................ 12

III. M ũy ế u k ã : ................................................................................................... 12

PHẦN E : GIÁ CÁC DỊCH VỤ KHÁC .................................................................................. 13

I. Giá ô đ / ô : ..................................................................................... 13

II. Giá cho uê ế ị : .................................................................................... 13

1. Thuê theo ọ : ..................................................................................................... 13

1.1 uê ẩu : ....................................................................................................................... 13

1.2 e ú ạ : ................................................................................................................ 13

1.3 e ả uy ộ ộ Cả : ................................................................................ 13

1.4 uê ạ ế ị k k ê : ..................................................... 12

2. uê e : ........................................................................................................... 13

2.1 uê ẩu : ................................................................................................................. 13

2.2 uê ẩu ổ : ................................................................................................................ 13

2.3 uê ạ k : ......................................................................................... 13

2.4 uê àu ạ ế ị k : ...................................................................... 13

2.5 uê u : .................................................................................................................. 13

2.6 uê ặ u ả : ............................................................................................................. 14

Page 18: Biểu giá dịch vụ cảng biển

Biểu giá dịch vụ Cảng biển Cảng Sài Gòn 2015 (Thanh toán bằng USD) Trang 17

MỤC LỤC CÁC BẢNG BIỂU

ẢNG : .................................................................................................................................. Trang

1. N ặ à đ đổ ề ọ đ ế u k / ã : ................. 2

2. P ị u ế e : ............................................................................................. 2

3. G ị àu :............................................................................................................... 3

4. C đặ ă u àu ỗ : ............................................................. 3

5. uộ y ạ u ủ Cả ê sô à Gò : ..................................................... 4

6. G đị đ ắ à : .................................................................................... 5

7. G ị u ấ ớ ọ đổ : .............................................................................. 5

8. ả à ế : ............................................................................ 6

9. ả ế e : ................................................................................... 7

10. C ă u ế : .................................................................................... 8

11. G đ à : ......................................................................................................... 9

12. G ế ô ô ả e uyê ù : ......................................................... 9

................................................................................................................................................

13. G ế à à s êu s êu ọ : ...................................................... 10

14. Giá cân hàng: ...................................................................................................................... 10

15. G k đế à : ................................................................................... 10

16. G ế e e : ................................................................................ 11

17. G ị e k : .......................................................................................... 11

18. G s e : ......................................................................................................... 11

19. G ạy đ e đô ạ : ............................................................................. 11

20. G u ã e : ............................................................................................. 12

21. G u k / ã theo ngày: .......................................................................................... 12

22. M ũy ế u k / ã : ................................................................................................... 12

23. G ô đ / ô : ...................................................................................... 13

24. G uê ế ị e ọ : ................................................................ 13

25. G uê ế ị e : ..................................................................... 13