43
CÔNG TY TNHH TM & DV TIN HỌ Trung tâm bảo hành Khải Huy tại Đà Nẵng: 0511 BẢNG BÁO GIÁ DEALER TT HDD 2.5'' FOR NOTEBOOK&PC(USB) 01 02 03 04 05 HDD 3.5'' SAMSUNG FOR PC 01 HDD 160Gb Samsung 7200 rpm SATA 02 HDD 250Gb Samsung 7200 rpm SATA 03 HDD 320 Gb Samsung SATA 7200 rpm 04 HDD 500 Gb Samsung SATA 7200 rpm 05 HDD 1 T.B Samsung SATA 7200 rpm 06 HDD 1.5 T.B Samsung SATA 7200 rpm HDD 3.5'' WESTERN DIGITAL FOR PC 01 HDD 160Gb Western Digital 7200 rpm SATA KhaiHuyComp Add: 116 Hàm Nghi-Đà Nẵng. Email: khaihuy@d Tel : (0511) 3690797 – 3690796. Fax: (0511) *Vì sự biến động của thị trường nên bảng giá chỉ mang tính t trong ngày: HDD 160 Gb Transcend SATA -5400rpm cache 8M Notebook HDD 250 Gb Transcend SATA -5400rpm cache 8M Notebook HDD 320 Gb Transcend SATA-5400rpm cache 8M Notebook HDD 500 Gb Transcend SATA-5400rpm cache 25M Notebook HDD 640 Gb Transcend SATA-5400rpm cache 25M Notebook

baogialinh kien2012

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: baogialinh kien2012

CÔNG TY TNHH TM & DV TIN HỌC KHẢI HUY

Trung tâm bảo hành Khải Huy tại Đà Nẵng: 0511-2242571.

BẢNG BÁO GIÁ DEALER

TT HDD 2.5'' FOR NOTEBOOK&PC(USB)

01 CALL CALL

02 1,200,000 OK

03 1,350,000 OK

04 1,550,000 OK

05 1,600,000 OK

HDD 3.5'' SAMSUNG FOR PC

01 HDD 160Gb Samsung 7200 rpm SATA CALL CALL

02 HDD 250Gb Samsung 7200 rpm SATA 1.390.000 OK

03 HDD 320 Gb Samsung SATA 7200 rpm 1,570,000 OK

04 HDD 500 Gb Samsung SATA 7200 rpm 1,740,000 OK

05 HDD 1 T.B Samsung SATA 7200 rpm CALL CALL

06 HDD 1.5 T.B Samsung SATA 7200 rpm CALL CALL

HDD 3.5'' WESTERN DIGITAL FOR PC

01 HDD 160Gb Western Digital 7200 rpm SATA CALL CALL

KhaiHuyComputer Add: 116 Hàm Nghi-Đà Nẵng. Email: [email protected]

Tel : (0511) 3690797 – 3690796. Fax: (0511) 3690796 .

*Vì sự biến động của thị trường nên bảng giá chỉ mang tính tham khảo trong ngày:

HDD 160 Gb Transcend SATA -5400rpm cache 8M Notebook

HDD 250 Gb Transcend SATA -5400rpm cache 8M Notebook

HDD 320 Gb Transcend SATA-5400rpm cache 8M Notebook

HDD 500 Gb Transcend SATA-5400rpm cache 25M Notebook

HDD 640 Gb Transcend SATA-5400rpm cache 25M Notebook

Page 2: baogialinh kien2012

02 HDD 250Gb Western Digital 7200 rpm SATA 1,390,000 OK

03 HDD 1000Gb Western Digital 7200 rpm SATA CALL CALL

HDD 3.5'' SEGEAT DIGITAL FOR PC

01 HDD 250Gb Seageat 7200 rpm SATA 1,490,000 OK

02 HDD 500Gb Seageat 7200 rpm SATA CALL CALL

MONITOR

01 MONITOR 18.5" HP COMPAQ Model : S1921 hàng chính hãng 2,150,000 OK

02 MONITOR 18.5" HP COMPAQ Model : S1932 hàng chính hãng 1,870,000 OK

03 MONITOR 18.5" HP LED Model : S1902 hàng chính hãng 1,900,000 OK

04 MONITOR 18.5" LCD ACER Model: G195HQV hàngchính hãng 1,830,000 OK

05 2,150,000 CALL

06 2,130,000 CALL

07 2,400,000 CALL

08 2,540,000 OK

09 CALL CALL

10 CALL CALL

11 CALL CALL

12 CALL CALL

13 CALL CALL

14 2,300,000 OK

15 2,280,000 OK

16 2,240,000 OK

17 MONITOR 17" LCD Samsung Model : E1720 hàngchính hãng 2,200,000 OK

18 CALL CALL

19 CALL CALL

MONITOR 18.5'' LCD ACER Model : G193HQ bd gương LED + DVI

MONITOR 18.5'' LCD ACER Model : G195HQ bd gương + DVI hàngchính hãng

MONITOR 20” LCD ACER Model :G205H hàngchính hãng

MONITOR 20” LCD ACER Model : P205H gương hàngchính hãng 132.5

MONITOR 17” LCD LG Model : L1742S hàngchính hãng

MONITOR 17” LCD LG Model : L177WSB hàng chính hãng

MONITOR 18.5” LCD LG Model : W1943S-PF hàng chính hãng

MONITOR 18.5” LCD LG Model : 1940S LED hàng chính hãng

MONITOR 18.5” LCD LG Model : W1953S-PFV hàng chính hãng

MONITOR 18.5” LCD Samsung Model : S19B370 hàngchính hãng

MONITOR 18.5” LCD Samsung led Model :S19A350 hàngchính hãng

MONITOR 18.5” LCD Samsung led Model :S19A100N hàngchính hãng

MONITOR 17” LCD ASUS Model : VB172T hàngchính hãng

MONITOR 19” LCD ASUS Model : VK192S SB hàng chính hãng

Page 3: baogialinh kien2012

20 CALL CALL

21 CALL CALL

22 CALL CALL

23 CALL CALL

24 MONITOR 17" LCD DELL Model: E170S 2,400,000 OK

25 CALL CALL

26 CALL CALL

27 2,100,000 OK

28 2,130,000 OK

29 CALL CALL

30 1,710,000 OK

31 CALL CALL

32 CALL CALL

AOC

01 AOC LCD 16” Model 1620 SW 1,550,000 OK

02 AOC LCD 17” Model 731 FW 1,840,000 CALL

03 AOC LCD 18.5" E940SW LED 2,050,000 OK

AOC LCD 18.5" led E960SW 1,850,000 OK

04 AOC LCD 18.5 Model 931 SN 1,900,000 OK

05 AOC LCD 19” Model 919 SW 2,140,000 OK

06 AOC LCD 22” Model2216 VW 4,140,000 CALL

CPU Intel (Vui lòng liên hệ kinh doanh để có giá tốt nhất)

01 INTEL®CELERON Dual-Core D430 (1.8Ghz , 512KB cache,800 775) Tra 710,000 OK

02 INTEL®CELERON Dual-Core E3400 (2.60Ghz , 512KB cache,800 775) T 880,000 OK

03 Pentium E5300 - 2.6 GHz -2MB -64 bit -Dual Core bus 800 -SK 775-Tra CALL CALL

MONITOR 19” LCD ASUS Model : VH192D hàng chính hãng

MONITOR 19'' LCD HANNS.G Model : HX191D

MONITOR 19'' LCD HANNS.G Model : HW191D

MONITOR 22' LCD HANNS.G Model : HI221D

MONITOR 17'' LCD DELL Model : E1720 hàng chính hãng

MONITOR 19'' LCD DELL Model : E190S hàng chính hãng

MONITOR 18.5'' LCD DELL Model : IN1920 hàng chính hãng

MONITOR 18.5'' LCD DELL Model : IN1930 hàng chính hãng

MONITOR 15.6'' LCD PHIPLIPS Model : 160E1SB hàng chính hãng

MONITOR 15.6'' LCD ACER Model : P166HQL hàng chính hãng

MONITOR 18.5'' LCD PHIPLIPS Model : 191E2SB2 hàng chính hãng

MONITOR 18.5'' LCD PHIPLIPS Model : 191EL2SB2 hàng chính hãng

Page 4: baogialinh kien2012

04 Pentium E5400 - 2.7 GHz -2MB -64 bit -Dual Core bus 800 -SK 775-Tra CALL CALL

05 Pentium E5500 - 2.8 GHz -2MB -64 bit -Dual Core bus 800 -SK 775-Tra CALL CALL

06 Pentium E5700 - 3.0 GHz -2MB -64 bit -Dual Core bus 800 -SK 775-Tra 1,330,000 OK

07 Pentium E6500 - 2.93 GHz - 2MB - 64 bit - bus 1066MHz - SK 775 - tra CALL CALL

08 Pentium E6550 - 2.33 GHz - 2MB - 64 bit - bus 1066MHz - SK 775 - tra 1,320,000 OK

09 Core 2 Duo 7500 - 2.93 Ghz - 3MB - 64 Bit - Bus 1066 - Sk 775 - Tray 2,170,000 OK

10 Corei3 2100 - 3.06Ghz - 4MB L3 - LGA 1156 - FSB 2.5GT TRAY 2,300,000 OK

CPU Intel ( Vui lòng liên hệ kinh doanh để có giá tốt nhất )

01 INTEL®CELERON Dual-Core E3400 (2.60Ghz , 512KB cache,800 775) CALL CALL

02 INTEL®CELERON Dual-Core E3300 (2.53Ghz , 512KB cache,800 775) 800,000 OK

03 Pentium E5400 - 2.7 GHz -2MB -64 bit -Dual Core bus 800 -SK 775-Box CALL CALL

04 Pentium E5700 - 3.0 GHz -2MB -64 bit -Dual Core bus 800 -SK 775-Box 1,470,000 OK

05 Pentium E6600 - 3.06 GHz - 2MB - 64 bit - bus 1066MHz - SK 775 - Box 1,560,000 OK

06 Core 2 Duo 7500 - 2.93 Ghz - 3MB - 64 Bit - Bus 1066 - Sk 775 - Box CALL CALL

07 Core 2 Quad Q9400 2.66 Ghz, LGA 775, 6MB, FSB 1333 4,422,000 OK

08 Core 2 Quad Q9550 2.83Ghz, LGA 775, 12MB, FSB 1333 4,305,000 CALL

09 Xeon Dualcore X 3050 - 2.13Ghz - 2Mb - 64 bit bus 1066- Box 2,854,000 CALL

10 CPU Intel G620 BOX 3MCache,2.60 GHz 1.355.000 OK

11 Corei3 2100 - 3.06Ghz - 4MB L3 - LGA 1156 - FSB 2.5GT Box 2,670,000 OK

12 Corei5 661 - 3.33Ghz - 4MB L3 - LGA 1156 - FSB 2.5GT 4,373,000 OK

DDRam (Hàng chính hãng)

01 DDRAM2 1Gb Bus 800 Dnet 260,000 OK

02 DDRAM2 1Gb Bus 800 Elixir 260,000 OK

03 DDRAM3 2Gb Bus 1333 Transscend 220,000 OK

Page 5: baogialinh kien2012

04 DDRAM2 2Gb Bus 800 Elixer 550,000 OK

MEMORY KINGTON ( O3 Year Warranty )

01 CALL CALL

02 DDRAM2 1Gb Bus 800 Kingston Tem FPT CALL CALL

03 DDRAM3 1Gb Bus 1333 Kingston Te 200,000 OK

04 DDRAM3 2GB Bus 1333 Kingston Te 250,000 OK

MEMORY For Notebook

01 DDRAM2 2GB Bus 1333 Kingston Tem FPT 270,000 OK

02 DDRAM2 1 Gb Bus 800 Kingston Tem FPT CALL CALL

UPS SANTAK (O3 Year Warranty)

01 UPS SANTAK 500VA CALL CALL

02 UPS SANTAK 1000VA CALL CALL

UPS APC (O3 Year Warranty)01 CALL CALL

MAINBOARD INTEL (O3 Year Warranty)

01 1,130,000 OK

02 1,140,000 OK

DDRAM2 2Gb Bus 800 Kingston Tem FPT

UPS APC 500VA - BE500R - AS Hàng FPT chính hãng

MAINBOARD FOXCONN H61 MXL_K SK 1155 chipset Dual Channel DDR3 1600/1333/1066*2 MIMM,Max.8GBMAIN INTEL DG41WV / Socket: Intel Socket 775 / Form Factor: MicroATX (uATX) / Chipset: Intel G41 / CPU Support (Loại CPU hỗ trợ) (1): Intel Core 2 Duo, Intel Core 2 Quad, / CPU Support (Loại CPU hỗ trợ) (2): -, / Front Side Bus (FSB): 800MHz (1600 MT/s), 1066Mhz, 1333Mhz, / Memory Slot (Số khe cắm ram): 2 / Max Memory Support (Gb): 2 / Memory Type DDR3 / Memory Bus: 800Mhz, 1066Mhz, / Other Supports

Page 6: baogialinh kien2012

03 1,650,000 OK

04 1,340,000 OK

01 CALL CALL

02 CALL CALL

03 1,140,000 OK

03 CALL CALL

INTEL DH55PJ - Intel® DH55PJ Express Chipset, ICH10R, CPU FSB 1600/1333/1066 MHz, supports Intel® Core™ i7 - i5 - i3 (FCPA-1156)Intel® , dual-channel 4 x DDR3-1333 MHz (16G Max), VGA+DVI+HDMI onboard, 1* PCI Express 16x 2.0, 2* PCI-E 1x, 1 PCI, 1000 Network, Intel® Audio 7.1 Sorround with Dolby control center ( 08 channel audio), RAID 0,1,5,10 & MATRIX, 6+6 USB 2.0,6* SATA

INTEL H61 WW_Express LGA 1155 S/P Intel corei7+corei5+corei3(SNB) S/P Turbo Boost, 2*DDR3 1333/1066 VGA s/p d_sub(GPU Ínide CPU),1*PCLE(16X),1*PCLE(1X),1*PCI,sound 6 CH,Intel Progigabit Lan 6USB(2),4 * sata 3gb/s

MAINBOARD ASUS (O3 Year Warranty)

ASUS P5KPL-AM (Black Board)- Intel G31 chipset (Core 2 Duo & Quadcore ) - 2xDual DDR2 667 / 800/ 1066 (Max 4GB ); VGA ( Intel GMA X3100 upto 256MB Share Memory ) Sound 8 channel & lan onboard;2 x PCI, 1*PCIex16, 1*PCIex1 , 4*SATA II 3Gb/s, 1*ATA 100 ; 8xUSB2.0, 1x parallel S/PDIF-out on Back ; 800/1066/1333 FSB(hộp màu)

ASUS P5KPL-AM SE -Intel G31 chipset (Core 2 Duo & Quadcore ) - 2xDual DDR2 667 / 800/ 1066 (Max 4GB ); VGA ( Intel GMA X3100 upto 256MB Share Memory ) Sound 8 channel & lan onboard; 2 x PCI, 1*PCIex16, 1*PCIex1 , 4*SATA II 3Gb/s, 1*ATA 100 ; 8xUSB2.0,S/PDIF-out on Back ; 800/1066/1333 FSB(hộp màu)

ASUS G41TMLX - Intel G41 Chipse/inch 7 bus 1333/1066/800 Mhz,intel LGA 775, Dual channel 2*240_pin DIMM,Max 8gb,DDR3

ASUS G41C_MLX - Intel G41 Chipset (Core 2 Duo & Core 2 Quad)- 2xDual DDR2 667/800/1066 (Max 80GB) - VGA 256MB - 2xPCI , 1xPCIe - 4*Sata 3Gb/s, 1Ata 100 - 8xUSB 2.0 - 1xParallel - 800/1066/1333 FSB

Page 7: baogialinh kien2012

MAINBOARD FOXCONN (03 Years Warranty)

02 CALL CALL

03 CALL CALL

04 1,110,000 OK

05 1,545,000 OK

06 CALL CALL

07 950,000 OK

08 960,000 OK

FOXCONN G31MV – Support Intel Core 2 Quad,Core 2 Duo - Upto P4 3.8GHz; 2xDual DDR2 667/800/1066 (Max 2GB Ram); VGA & Sound 6 Channel & NIC onboard; 1xPCI Express; 3xPCI; 4xSerial ATA; 533/ 800/ 1066/ 1333 FSB

FOXCONN G31MXP– Support Intel Core 2 Quad,Core 2 Duo - Upto P4 3.8GHz; 2xDual DDR2 667/800/1066 (Max 2GB Ram); VGA & Sound 6 Channel & NIC onboard; 1xPCI Express; 3xPCI; 4xSerial ATA; 533/ 800/ 1066/ 1333 FSB

FOXCONN G33M-S – Support Intel Core 2 Quad,Core 2 Duo - Upto P4 3.8GHz; 2xDual DDR2 667/800/1066 (Max 2GB Ram); VGA & Sound 6 Channel & NIC onboard; 1xPCI Express; 3xPCI; 4xSerial ATA; 533/ 800/ 1066/ 1333 FSB

FOXCONN P35AX-S Intel P35 chipset (Core 2 Duo & Core 2 Quaq) - Up ; 2xDual DDR2 533/ 667/ 800 (Max 4GB Ram); Sound 7.1 Channel & NIC onboard; 2xPCI Express 16X; Raid 0,1; 1xPCIEx1; 1xSerial ATA;SATA 2x4;eSATAx1; 800/ 1066/1333 FSB

FOXCONN G41MX-F Intel G41 chipset (Core Duo & Core 2 Quaq); Dual channel DDR2 667/800/1066 ( Max 8Gb Ram); Sound 5.1 Channel ; 4xSata; 1xAta; 1PCIe x16; 2x PCI; Gigabit onboard (1Gb);1333/1066/800 FSB.

FOXCONN G41MD Intel G41 chipset (Intel Celeron,Intel Celeron dual_core, Core Duo & Core 2 Quaq); Dual channel DDR3 1333/1066/800/533(FSB)

ASROCK G41M-VS3 Support Intel Celeron,intel celeron Dual_core,intel Core2 Duo,Intel Core 2 Quad,533/800/1066/1333MHZ(FSB), Memory bus 800/1066/1333MHZ

Page 8: baogialinh kien2012

07 4,000,000 OK

08 1,920,000 OK

MAINBOARD ASROCK (03 Years Warranty)

01 900,000 OK

01 DVD Rom Samsung Sata 285,000 OK

04 DVDRW Samsung 420,000 OK

CD & DVD ASUS(Hàng chính hãng )

01 DVD Asus 18X Black SATA 360,000 OK

02 DVDRW Asus (22X14X48X8X32) White /Black ATA B 540,000 CALL

03 DVDRW Asus (24X14X48X8X32) White /Black SATA T 500,000 CALL

DVD PIONEER

FOXCONN BLACKOPS- Intel X48 Chipset (Core Duo & Core 2 Quaq); Dual Channel DDR3 667/800/1066/1600 (Max 8Gb Ram); 03 PCIe x16; 03 PCI; Ata x1; Sata x6; eSata x2; 7.1 Channel Audio; 12x USB 2.0; FSB 2000/1600/1333/1066/800 .

FOXCONN P55MX - Intel® Core™ i7,Core™ i5 processors, Socket LGA1156,Intel® P55,Dual channel DDR3 1333/1066 x 2 DIMMs, Max. 8GB,Integrated,1* PCIe2.0 x16, 1* PCIe x4, 2* PCI,6* SATAII w / RAID 0, 1, 5, 10; Intel® Matrix storage technology,7.1 channel HDA ,Gigabit LAN by Realtek,64Mb flash EEPROM w/ LAN boot PnP, ACPI, WfM, DMIPCI 2.3, USB2.0, DMI 2.5.

ASROCK G31M-S - Intel G31 / ICH7 / CPU Support ( Intel Celeron Dual-Core, Intel Core 2 Duo, Intel Core 2 Quad, Intel Core 2 Extreme, Intel Pentium Dual Core), Front Side Bus (FSB): 800MHz (1600 MT/s), 1066Mhz, 1333Mhz, 1600Mhz, Memory Slot : 2 / Max Memory Support (Gb): 4 / Memory Type : DDR2 / Memory Bus: 667Mhz, 800Mhz.

CD & DVD SAMSUNG (Hàng chính hãng)

Page 9: baogialinh kien2012

01 DVDRO128DP – DVD ROM 128D Pioneer Black 418,000 CALL

02 DRWP212 – DVD RW DVR- 212 Pioneer 582,000 CALL

03 DRW P115SV – DVD RW DVR – 115SV Pioneer 727,000 CALL

04 DRW P215BK – DVD RW DVR – 115BK Pioneer 727,000 CALL

05 DRWK17RS – DVD RW DVR – K17RS Pioneer 1,310,000 CALL

06 DRWX122P – DVD RW DVR – X122 External Pioneer 1,545,000 OK

ROUTER ADSL(01 Years Warranty)

01 1,350,000 OK

02 902,000 CALL

03 1,150,000 OK

04 750,000 OK

LinkSys WAG54G2:Số cổng kết nối: 4 x RJ45 LAN, / Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps, / Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, G.992.1, G.992.2, G.992.3, G.992.4, G.992.5, ANSI T1.413 issue 2, / MAC Address Table: -, / Giao thức bảo mật: NAT, MAC Filtering, / Giao thức Routing/friewall: TCP/IP, NAT, PPPoE, PPTP, / Manegement: LAN, / Nguồn: 12V DC - 1A, / Trọng Lượng(g): 340 ..

LinkSys WRT54G2: Số cổng kết nối: 4 x RJ45 LAN, / Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps, / Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, / MAC Address Table: -, / Giao thức bảo mật: -, WPA, WEP, WPA2, / Giao thức Routing/friewall: -, TCP/IP, DHCP, PPPoE, PPTP, L2TP, IPSec, / Manegement: LAN, / Trọng Lượng(g): 281 .

LinkSys AG241-AS :Cổng kết nối: 4 x RJ45 10/100 Mbps Base-T, 1 x USB, 1 x RJ11, / Giao thức: ITU G.992.1, ITU G.992.2, ITU G.992, 802.11g, G.723.1, G.729 A/B.

Access Point WRT54GH: Số cổng kết nối: 4 x RJ45 LAN, / Tốc độ truyền dữ liệu: 54 Mbps, / Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, / MAC Address Table: -, / Giao thức bảo mật: -, WPA, WEP, WPA2, / Giao thức : TCP/IP, / Manegement: LAN, / Nguồn:AC 12V-0.5A -, / Trọng Lượng(g): 170. .

Page 10: baogialinh kien2012

SWITCHS D-LINK (01 Years Warranty)

01 CALL CALL

02 680,000 OK

03 980,000 OK

SWITCHS LINKSYS (01 Years Warranty)

01 1,250,000 OK

02 2,020,000 OK

SWITCHS TENDA (06 Months Warranty)

01 Switch 5 port 10/100Mbs TENDA 140,000 OK

02 Switch 8 port 10/100Mbs TENDA 180,000 OK

DES-1008D/E: 8-PORT Số cổng kết nối: 8 x RJ45, / Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps, / Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, / MAC Address Table: 2k, / Giao thức Routing/friewall: CSMA/CD, / Manegement: Web Interface, / Nguồn: 100-240VAC/50-60Hz.

DES-1016D: 16-PORT Số cổng kết nối: 16 x RJ45, / Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps, / Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.3, IEEE 802.3U, IEEE 802.3x, / MAC Address Table: 4K, / Giao thức Routing/friewall: -, / Manegement: Web - based .

DES-1024D/E: 24-PORT Số cổng kết nối: 24 x RJ45, / Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps, / Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.3, IEEE 802.3U, IEEE 802.1p, IEEE 802.3x, IEEE 802.3ab, / MAC Address Table: 8K, / Giao thức Routing/friewall: -, / Manegement: Web - based, / Nguồn: 100-240VAC/50-60Hz .

SD216 : Số cổng kết nối: 16 x RJ45 LAN/ Tốc độ truyền dữ liệu:10/100Mbps, / Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, / MAC Address Table: -, / Giao thức bảo mật: -, WPA, WEP, WPA2, / Giao thức Routing/friewall: -, TCP/IP, DHCP, PPPoE, PPTP, L2TP, IPSec, / Manegement: LAN, / Trọng Lượng(g): 281 .

SR224 : Số cổng kết nối: 24 x RJ45, / Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100, / Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.3, IEEE 802.3U, IEEE 802.3x, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3z, IEEE 802.3i, / MAC Address Table: 8K, / Giao thức Routing/friewall: -, / Manegement: Web - based.

Page 11: baogialinh kien2012

03 Switch 16 port 10/100Mbs TENDA 495,000 OK

04 Switch 24 port 10/100Mbs TENDA 782,000 CALL

LOA SOUNDMAX(Hàng chính hãng)

01 A150-140 2.0: 3D, volume control, 2 speakers with hifi, 10W RMS CALL CALL

02 410,000 OK

03 410,000 CALL

04 410,000 OK

05 410,000 OK

06 490,000 OK

07 390,000 CALL

08 390,000 CALL

09 410,000 OK

10 410,000 CALL

11 366,000 CALL

A820-2.1: bass, trebble, volume control, 1 subwoofer, 2 speakers with hifi, 25W RMS 324.0

A830-2.1: bass, trebble, volume control, 1 subwoofer, 2 speakers with hifi, 30W RMS 376.0

A840-2.1: bass, trebble, volume control, 1 subwoofer, 2 speakers with hifi, 25W RMS 332.0

A850-2.1: bass, trebble, volume control, 1 subwoofer, 2 speakers with hifi, 25W RMS 324.0

A860-2.1: bass, trebble, volume control, 1 subwoofer, 2 speakers with hifi, 35W RMS 414.0

A870-2.1: bass, trebble, volume control, 1 subwoofer, 2 speakers with hifi, 35W RMS 400.0

A880-2.1: bass, trebble, volume control, 1 subwoofer, 2 speakers with hifi, 25W RMS 340.0

A890-2.1: bass, trebble, volume control, 1 subwoofer, 2 speakers with hifi, 25W RMS 340.0

A910-2.1: bass, trebble, volume control, 1 subwoofer, 2 speakers with hifi, 25W RMS

A970-2.1: bass, trebble, volume control, 1 subwoofer, 2 speakers with hifi, 45W RMS 367

Page 12: baogialinh kien2012

12 515,000 CALL

13 500,000 CALL

14 610,000 CALL

15 569,000 CALL

16 690,000 CALL

17 605,000 CALL

18 670,000 OK

19 A2600-2.1: bass, echo,mic, volume control,1 subwoofer,2 speakers with hifi60W RMS 465,000 CALL

20 740,000 OK

21 635,000 CALL

22 A3000-4.1:bass, trebble, volume control, 1 subwoofer, 4 speakers with hifi, 60W RMS 564,000 CALL

23 A4000-4.1: bass, trebble, volume control, 1 subwoofer, 4 speakers with hifi,60W RMS 685,000 OK

24 720,000 OK

25 650,000 CALL

A2110-2.1: bass, trebble, volume control, 1 subwoofer, 2 speakers with hifi, 50W RMS

A2210-2.1: bass, trebble, volume control, 1 subwoofer, 2 speakers with hifi, 50W RMS 504.0

A2220-2.1: bass, trebble, volume control, 1 subwoofer, 2 speakers with hifi, 60W RMS 609.0

A2230-2.1: bass, trebble, volume control, 1 subwoofer, 2 speakers with hifi,60W RMS 593.0

A2240-2.1: bass, trebble, volume control, 1 subwoofer, 2 speakers with hifi 60W RMS

A2100-2.1: bass, trebble, volume control, 1 subwoofer, 2 speakers with hifi, 38W RMS

A2300-2.1: bass, trebble, volume control, 1 subwoofer, 2 speakers with hifi,38W RMS

A2729-2.1: bass, trebble, volume control, 1 subwoofer, 2 speakers with hifi, 60W RMS

A2900-2.1: bass, trebble, volume control, 1 subwoofer, 2 speakers with hifi, 60W RMS

A5000-4.1: bass, trebble, volume control, 1 subwoofer, 4 speakers surround with hifi,2 inputs with digital out 60W RMS

A6000-4.1: Front,Rear,Bass,Volume Control,1 Subwoofer,4 speakers surround with hifi 2 Inputs with digital out ,90W RMS

Page 13: baogialinh kien2012

26 649,000 CALL

27 A7000-4.1: Bass,trebble,Volume Control,1 Subwoofer,4 speakers with hifi90W RMS 559,000 CALL

28 730,000 CALL

29 850,000 OK

30 913,000 CALL

31 150,000 OK

32 CALL OK

33 CALL CALL

34 CALL CALL

4,390,000 CALL

LOA MICROLAB(Hàng chính hãng)

01 370,000 OK

A6600-4.1: Front,Rear,Bass,Volume Control,1 Subwoofer,4 speakers surround with hifi 2 Inputs with digital out ,90W RMS

A8800-4.1: bass, trebble, volume control, 1 subwoofer, 4 speakers with hifi,90W RMS

B10-5.1: Front,Rear,Center,Bass,Volume Control,1 Subwoofer,1 Center,4 Satellitespeakers surround with hifi,3 Inputs with AC3,DTS,REMOTE CONTROL,70W RMS

B20-5.1: Front,Rear,Center,Bass,Volume Control,1 Subwoofer,1 Center,4 Satellite speakers surround with hifi,3 Inputs with AC3,DTS,REMOTE CONTROL,105W RMS

B30-5.1: Front,Rear,Center,Bass,Volume Control,1 Subwoofer,1 Center,4 Satellite speakers surround with hifi,3 Inputs with AC3,DTS,REMOTE CONTROL,105W RMS

B40-5.1: Front,Rear,Center,Bass,Volume Control,1 Subwoofer,1 Center,4 Satellite speakers surround with hifi,3 Inputs with AC3,DTS,REMOTE CONTROL,115W RMS

B50-5.1: Front,Rear,Center,Bass,Volume Control,1 Subwoofer,1 Center,4 Satellitespeakers surround with hifi,3 Inputs with AC3,DTS,REMOTE CONTROL,125W RMS 1098.0

B60-5.1: Front,Rear,Center,Bass,Volume Control,1 Subwoofer,1 Center,4 Satellitespeakers surround with hifi,3 Inputs with AC3,DTS,REMOTE CONTROL,125W RMS 1098.0

SOUNDMAX HERO 5.1 HI-END SPEAKER:Front,Rear,Center,Subwoofe,Volume Control,1 Subwoofer,1 Center,4 Satellite speakers surround with hifi,REMOTE CONTROL225W RMS.OPTICAL AND COAXIAL INPUTS.D-CLASS AMPLIFIER

Loa Microlab M109-2.1: bass, trebble, volume control, 1 subwoofer, 2 speakers with hifi, 25W RMS 324.0

Page 14: baogialinh kien2012

01 2GB TRANSEND/KINGSTON hàng chính hãng CALL CALL

02 4GB TRANSEND/KINGSTON hàng chính hãng 120,000 OK

USB ADATA

01 2GB ADATA Hàng chính hãng 115,000 CALL

02 4GB ADATA Hàng chính hãng 130,000 CALL

VGA CARD

01 VGA CARD 256 Mb-Chip Geforce FX-5500 AGP 8X TV Out 699,000 OK

02 PCI Express 16X, NVIDIA Geforce 7100, 128 Mb Up to 256 Mb 727,000 CALL

03 PCI Express 16X, NVIDIA Geforce 7300, 256 Mb Up to 512 Mb 890,000 OK

01 875,000 OK

02 970,000 OK

USB KINGSTONUSB TRANSEND

VGA CARD (Hàng chính hãng Minh Thông)

PCI Express 16X EN210 lE TC 512/ TD/ 256M GF6200 LE- DDR2 256M/ 64bit- support VGA/ DVI/ TV out Composite

PCI Express 16X EN210 lE TC 1GB/ TD/ 256M GF6200 LE- DDR2 256M/ 64bit- support VGA/ DVI/ TV out Composite

Page 15: baogialinh kien2012

03 921,000 CALL

04 1,200,000 OK

05 1,163,000 CALL

06 1,086,000 CALL

07 1,113,000 CALL

08 1,402,000 CALL

09 672,000 CALL

11 890,000 OK

12 1,080,000 OK

13 1,470,000 OK

01 KEYBOARD MITSUMI PS/2 White (Hàng Minh Thông) 165,000 CALL

PCI Express 16X EN7300 GT/ Silent/ HTD/ 512 – GF 7300GT – DDR2- 512M/ 128 bit – support VGA + 2nd VGA/ DVI/ HDTV/ TV out- Svideo ( PCL e16x 2,0 ).

PCI Express 16XEN HD 5450 SILENT GS52/ HTP/ 512M – GF 8400GT/ DDR3/ 512MB/ 64bit/ S/p VGA- 2ndVGA/ DVI ( HDCP s/p ) HDTV/ TV out/ Svideo

PCI Express 16XEN 8500GT/ HTP/ 1G – GF 8500GT/ DDR2/ 1024MB/ 128bit/ S/p VGA- 2ndVGA/ DVI ( HDCP s/p ) HDTV/ TV out/ Svideo

PCI Express 16XEN 9400GT/ HTP/ 512MB – GF 9400GT/ DDR2/ 512MB/128bit/ S/p VGA- 2ndVGA/ DVI ( HDCP s/p ) HDTV/ TV out/ Svideo

PCI Express 16XEN 9400GT Silent / HTP/ 512MB – GF 9400GT/ DDR2/ 512MB/ 128bit/ S/p VGA- 2ndVGA/ DVI ( HDCP s/p ) HDTV/ TV out/ Svideo

PCI Express 16XEN 9400GT HTP/ 1GB – GF 9400GT/ DDR2/ 1024MB/ 128bit/ S/p VGA- 2nd VGA/ 2nd DVI ( HDCP s/p ) HDTV/ TV out/ Svideo

PCI Express 16X EAH 2400 PRO MG/ HTD/ 256 – ATI RX 2400 PRO- DDR2- 256M/ 64 bit/ Support VGA/ DVI/ TV out/ HDTV- Chip ATI

PCI Express 16X EAH 4350 Silent / HTP/ 512M – ATI HD 4350- DDR2- 512M/ 64bit/ Support VGA- 2nd VGA/ DVI/ HDTV- Svideo/ PCIe 16x 2,0

PCI Express 16X EAH 4350 Silent / HTP/1Gb – ATI HD 4350- DDR2- 1Gb/ 64bit/ Support VGA- 2nd VGA/ DVI/ HDTV- Svideo/ PCIe 16x 2,0

PCI Express 16XEN 9500GT HTP/ 1GB – GF 9500GT/ DDR2/ 1024MB/ 128bit/ S/p VGA- 2nd VGA/ 2nd DVI ( HDCP s/p ) HDTV/ TV out/ Svideo

KEYBOARD MITSUMI (01 YEAR WARRANTY)

Page 16: baogialinh kien2012

02 KEYBOARD MITSUMI USB Black (Hàng FPT) 165,000 OK

03 KEYBOARD MITSUMI MINI PS/2 (Hàng FPT) 120,000 OK

04 KEYBOARD GENUIS KB110 80,000 OK

05 KEYBOARD GENUIS SLIM STAR C100 118,000 CALL

01 MOUSE SCROLL MITSUMI PS/2 (Black,White,Grey) 70,000 OK

02 MOUSE OPTICAL MITSUMI USB 110,000 OK

03 MOUSE OPTICAL MITSUMI PS/2 (Black,White) 90,000 OK

04 MOUSE GENUIS Kb110 70,000 OK

WEBCAM(06 Months Warranty)

01 Webcam Colovis 6 đèn 65,000 OK

02 Headfone Salar V80 30,000 OK

03 Headfone Somic V305-V360 80,000 OK

04 Headfone HP 280,000 OK

05 Headfone Genius 120,000 OK

06 Fan Cpu Intel Socket 775 100,000 OK

MOUSE (06 Months Warranty)

Page 17: baogialinh kien2012

07 Fan HDD : 2 Quạt tốt 22,000 CALL

08 Fan Case 8 Cm 15,000 OK

09 Padmouse Scroll : loại dày 5,000 OK

10 Padmouse Optical 10,000 OK

11 Card mạng Planet 65,000 OK

12 Dây USB To 2 PS/2: Tăng 2 cổng phím,chuột qua cổng USB 75,000 OK

13 Dây nguồn loại 3 chấu tốt 8,000 OK

14 Glass Filter 15” 8,000 CALL

15 Glass Filter 17” 45,000 OK

16 Bộ lọc ADSL-chia line điện thoại-ADSL 10,000 OK

17 Đầu RJ 45 Connector AMP( Hộp 100 cái ) 65,000 OK

18 Cable Printer USB: Nối máy in qua cổng USB (1.5 m) 20,000 OK

19 Cable Printer Paralell: Nối máy in qua cổng Paralell (1.5 m) 10,000 OK

20 Cable Sata đỏ 8,000 OK

21 Cable Nguồn Sata 8,000 OK

22 Cable USB nối dài loại 1.5 m 20,000 OK

23 Cable AMP (4 pairs) loại 1 (305 m) 3,000 OK

24 Cable VGA : 2 đầu chống nhiễu 18,000 CALL

25 Cable cổng COM 2 đầu âm- đầu dương kết nối Internet 18,000 CALL

26 Cable DATA 1.5m/3m/10m qua cổng Paralell 19,000/28000/165,000CALL

27 Hub USB : Tăng cổng USB cho máy tính lên 4 port 73,000 CALL

Page 18: baogialinh kien2012

28 Pin CMOS 8,000 OK

29 Mouse MSM dây rút 70,000 OK

30 Mouse Toshiba dây rút 290,000 OK

31 Mouse HP Wireless 480,000 OK

32 Mouse Logitech Wireless 400,000 OK

33 Mouse Lenovo 190,000 OK

34 Tiger mouse Logitech 180,000 OK

CASE +NGUỒN

01 472,000 OK

02 642,000 CALL

03 642,000 OK

04 756,000 OK

MIC 1,2,3,4 Case Prescott /Nguồn 480W/24Pin 350,000 OK

NEC 3,4 Case 01 Fan 8Cm/Nguồn 450W/24Pin 415,000 OK

B102,A101 Case 01 Fan 12 Cm/Nguồn 500W/24pin 590,000 OKWINDOWXP1,2 485,000 OK

BEN 1,2,3 Case Prescott/Nguồn 480W/24Pin 410,000 OK

A 1,2,3,4 Case 01 Fan 08Cm/Nguồn 480W/24P 380,000 OK

SUN1,SUN2,SUN3 Case Prescott Intel Apprpver 513,000 OK

NICE1, NICE2, NICE3,NICE4 Case Prescott Intel Apprpver 513,000 OK

SAP 1,SAP 2 Case Prescott Intel Apprpver 550,000 OK

GT01, GT05 Case Prescott Intel Apprpver 550,000 OK

CAPRI 2,CAPRI 3 Case Prescott 476,000 OK

CASE ZIP( có nhiều mẫu) Case 01 Fan color 12cm + 01 Fan 8 cm 660,000 OK

CASE JETEK ( có nhiều mẫu) 02 Fan Intelligen Speed Contronller 660,000 OK

Case 02 Fan color 12Cm + 01 Fan Color 8cm 696,000 OK

POLO1, POLO2,GAM Case 01 Fan color 22 cm+01 Fan Color12 cm 733,000 OK

Nguồn 480W-24pin Patriot 190,000 OK

Nguồn 450W-24pin Arrow 250,000 OK

Nguồn 450W-24pin Colosit Fan 12 Cm 220,000 CALL

Nguồn Acbel 400W (công suất thực)

Nguồn Acbel 430W (công suất thực)(Intelligent)

Nguồn Acblel 470W (công suất thực)

Nguồn Acbel 470W (Intelligent)

Case 01 Fan 12Cm/Nguồn 450W/24pin

CASE JETEK ( có nhiều mẫu) Mã cây 7055,7137,7139…..

Page 19: baogialinh kien2012

470,000 OK

530,000 OK

Nguồn 500W-24pin Arrow Fan 12 Cm 290,000 OK

Nguồn 550W-24pin Arrow Fan 12 Cm 310,000 OK

Nguồn 550W-24pin Patriots Fan 12 Cm 250,000 OK

MÁY IN SAMSUNG (Hàng chính hãng)

01 1,830,000 OK

02 CALL CALL

03 CALL CALL

04 4,430,000 OK

MÁY IN HP (Hàng chính hãng)

Nguồn 350W Cooler MasTer ( Công suất thực)

Nguồn 400W-Cooler Master Fan 12Cm ( Công suất thực)

ML1666 Mono- Lser Printer ( Black Color) Print A4, 16ppm, 1200x600dpi, 8MB ( Max 8MB) , USBport, MLT- D108S-1,500 trang ( đầu tiên 700 trang) *** Tiết kiệm 30% mực ***

SCX4200 All – In – One ( 3 in 1) Laser Printer ( Black ) Print :A4, 18ppm, 600x600dpiCopy : A4, 18ppm, 600x600dpiScan: Tối đa 4,800x4,8008M ( Max.8M) – USB portMLT- D4200A – 3,000 trng ( đầu tiên 1000 trang)*** Tiết kiệm 40% mực ***

SCX4300 All – In – One ( 3 in 1) Laser Printer ( Black ) Print :A4, 18ppm, 600x600dpiCopy : A4, 18ppm, 600x600dpiScan: Tối đa 4,800x4,8008M ( Max.8M) – USB portMLT- D109S – 2,000 trng ( đầu tiên 1000 trang)*** Tiết kiệm 40% mực ***

SCX4251F All-In-One ( 4 in 1) Laser Printer Print :A4, 20ppm, 600x600dpiFax : 300x300dpi Max ( 2M-160 trang)Copy : A4, 20ppm, 600x600dpiScan: Tối đa 4,800x4,80016M ( Max.16M) – USB port, ParallelSCX- 4521D3- 3,000 trang ( đầu tiên 1000)*** Tiết kiệm 40% mực ***

Page 20: baogialinh kien2012

"01 2,100,000 OK

MÁY IN CANON (Hàng chính hãng )

01 2,650,000 OK

02 3,650,000 CALL

03 2,150,000 OK

04 1,140,000 OK

05 2,220,000 OK

06 2,480,000 OK

HP LaserJet Pro P1102: Printer Up to 18/19 ppm(A4/Letter), 266 MHz, 600x600 dpi (1200 dpi effective output) , input 150sheets , 10 sheet priority tray , 2MB RAM, Printer languages : Host-based printing , USB 2.0 , 5.000 pages/month. Hàng chính hãng

Canon 2900 : A4, 12ppm, 1200*600dpi, 512 Kb Memmory, USB Interface. Hàng chính hãng

Canon 3300 : A4, 12ppm, 2400*600dpi, 8 Mb Memmory, Paralle & USB Interface. Hàng chính hãng

Canon 3050 : A4, 14ppm, 1200*600dpi, 2Mb Memmory, USB & Parallel Interface . Hàng chính hãng

Canon Pixma 145 : A4; 4800 x 1200 dpi; Print: 22ppm black - 15ppm color; Scan:1200dpi;Copy . Hàng chính hãng

Canon Pixma 308:A4; 4800 x 1200 dpi; Print /Copy: 22ppm black- 17ppm color - 46giây/ảnh (10x15cm) ; Scan: 1200dpi; Fax ;in ảnh trực tiếp từ máy ảnh . Hàng chính hãng

Canon Pixma IP-3680 : A4;9600x2400dpi;26ppm black -21ppm color ; in ảnh 4"x6": 20s ; 05 hộp mực ; Tự động in hai mặt.; In trực tiếp lên đĩa CD/DVD ROM ; PictBridge in trực tiếp từ máy ảnh số & máy quay kỹ thuật số .Hàng chính hãng

Lưu ý: - Hàng bảo hành phải còn nguyên vẹn barcode, tem của công ty và tem của nhà phân phối. - Bất cứ dấu hiệu nào trên thiết bị rỏách, móp, vỡ, cháy hay sửa chữa. Sẽ không được bảo hành .- Khải Huy nhận và trả bảo hành 10h hàng ngày trừ chủ nhật . Kính mong Qúy Dealer ủng hộ.

Page 21: baogialinh kien2012
Page 22: baogialinh kien2012
Page 23: baogialinh kien2012

CALL

236

234