Upload
dinhtuong
View
226
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
TỔNG CỤC MÔI TRƯỜNG
(Vietnam Environment Administration - VEA)
TRUNG TÂM QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG
(Centre for Environment Monitoring - CEM) Địa chỉ (Add): Số 556 Nguyễn Văn Cừ, P. Gia Thụy, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
Điện thoại (Tel): 84.04.38726846 Fax: 84.04.38726847
FPT
O C O T QU
CHƯ NG TR NH TH NGHI M TH NH TH O
HO T ĐỘNG QUAN TRẮC HI N TRƯỜNG
Mã số: FPT-1603
Thông số: pH, EC, Độ đục
H Nội, 12/2016
TỔNG CỤC MÔI TRƯỜNG
(Vietnam Environment Administration - VEA)
TRUNG TÂM QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG
(Centre for Environment Monitoring - CEM) Địa chỉ (Add): Số 556 Nguyễn Văn Cừ, P. Gia Thụy, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
Điện thoại (Tel): 84.04.38726846 Fax: 84.04.38726847
FPT
O C O T QU
CHƯ NG TR NH TH NGHI M TH NH TH O
HO T ĐỘNG QUAN TRẮC HI N TRƯỜNG
Mã số: FPT-1603
Thông số: pH, EC, Độ đục
Trưởng ban chương trình FPT
ThS. Lê Hoàng Anh
H Nội, 12/2016
Báo cáo kết quả chương trình thử nghiệm thành thạo (FPT-1603)
Mã: F-02-5.10
Ngày ban hành: 01.01.2015
Lần ban hành: 01.2015
Địa chỉ: Số 556 Nguyễn Văn Cừ, Quận Long Biên, TP. Hà Nội
Điện thoại: 84.04.38726846 Fax: 84.04.38726847
Email: [email protected]
MỤC LỤC
Trang
DANH MỤC BẢNG BIỂU ............................................................................................. 1
DANH MỤC HÌNH VẼ .................................................................................................. 1
I. THÔNG TIN CHUNG ................................................................................................. 1
. . Gi i thiệu ............................................................................................................... 1
. . Ban t ch c ch ng tr nh ...................................................................................... 1
1.3. Chuẩn bị và ph n phối mẫu thử ............................................................................ 2
. . T nh ng nh t và ộ n ịnh c a ẫu thử ........................................................... 3
.5. Phản h i thông tin ................................................................................................. 3
II. THÔNG TIN ĐƠN VỊ THAM GIA ........................................................................... 4
III. PHƯƠNG PHÁP XỬ LÝ SỐ LIỆU VÀ ĐÁNH GIÁ .............................................. 6
. . Xử iệu .......................................................................................................... 6
3.1.1. Xử lý dữ liệu theo thuật toán A ....................................................................... 6
3.1.2 ................................................................................................. 6
. . Đánh giá kết quả .................................................................................................... 6
ệ .................................................................................. 6
Z-score.................................................................................. 6
IV. ẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ CHƯƠNG TR NH THỬ NGHIỆM THÀNH THẠO ....... 7
. . ết quả c a các n vị tham gia ........................................................................... 7
. . Xử số iệu th o thuật toán ........................................................................... 11
.................................................................................................. 11
............................................................... 15
4.2.3. Thôn ......................................................... 17
. . Đánh giá kết quả o nhanh tại hiện tr ờng thông qua giá trị Z-score ................ 19
4.3.1. Giá tr Z-score củ ................................................................... 19
4.3.2. Giá tr Z-score củ ................................................................... 22
4.3.3. Giá tr Z-score củ ............................................................. 23
V. KẾT LUẬN .............................................................................................................. 24
TÀI LIỆU THAM KHẢO ............................................................................................. 24
PHỤ LỤC ...................................................................................................................... 25
Báo cáo kết quả chương trình thử nghiệm thành thạo (FPT-1603)
Mã: F-02-5.10
Ngày ban hành: 01.01.2015
Lần ban hành: 01.2015
Địa chỉ: Số 556 Nguyễn Văn Cừ, Quận Long Biên, TP. Hà Nội
Điện thoại: 84.04.38726846 Fax: 84.04.38726847
Email: [email protected]
DANH MỤC B NG BIỂU
Trang
c mẫu thử ược sử d ng ...................................................................... 2
ổng hợp thông tin từ ơ v ương trình FPT-1603 ................ 4
ổ ợ ại hiệ ường củ ơ v tham gia ............... 7
tại hiệ ườ ẫu 1 .................................... 11
ại hiệ ườ ẫu 2 .................................... 12
hanh tại hiệ ườ ẫu 3 .................................... 14
ại hiệ ườ ............................................... 15
nh tại hiệ ườ ......................................... 17
ổng hợ ươ ì N ạ ng quan trắc tại hiệ ường ............... 24
DANH MỤC HÌNH VẼ
Trang
ì n b mẫu thử ước khi phân ph i FPT-1603 ............................................. 3
ì ại hiệ ườ mẫu 1 .......... 12
ì ại hiệ ườ ẫu 2 .......... 13
ì ại hiện ườ ẫu 3 .......... 15
ì ại hiệ ườ ..................... 16
ì ại hiệ ườ ............... 18
Báo cáo kết quả chương trình thử nghiệm thành thạo (FPT-1603)
Mã: F-02-5.10
Ngày ban hành: 01.01.2015
Lần ban hành: 01.2015
Địa chỉ: Số 556 Nguyễn Văn Cừ, Quận Long Biên, TP. Hà Nội
Điện thoại: 84.04.38726846 Fax: 84.04.38726847
Email: [email protected]
Trang
1 /38
I. THÔNG TIN CHUNG
1.1. Gi i thi u
Trong nh ng nă gần y, việc áp ụng các thiết ị o nhanh hiện tr ờng ối
v i việc quan tr c, giá sát i tr ờng trở nên hết s c ph iến tại n c ta. Ban
ầu, sử ụng th o h ng ẫn vận hành c a nhà sản u t o nhanh ngoài hiện
tr ờng nh : pH, EC, TDS, TSS, DO, ORP, nhiệt ộ... sau ó phát tri n ên thành các
quy tr nh vận hành chuẩn SOP áp ụng ối v i từng n vị th c hiện quan tr c hiện
tr ờng, ph ng th nghiệ . Nh ng việc ả ảo ộ ch nh ác c a kết quả o ạc,
Q QC tr c khi tiến hành và tại hiện tr ờng t nh cho ến nay vẫn ch a có c sở hay
ph p so sánh nào c c ng ố v i ục ch a ra các th ng tin này.
Đối v i các ph ng thử nghiệ , việc tiến hành so sánh nội ộ nội ki , thử
nghiệ thành thạo ngoại ki từ u kh ng c n à ột khái niệ a ạ n a c
iệt à các ph ng thử nghiệ áp ụng th o ISO IEC 7 5 . Nh ng ối v i các
ph ng pháp o nhanh tại hiện tr ờng th khái niệ này vẫn c n khá i và ch a
c th c hiện, c c a ra thảo uận và có nhi u n vị ong uốn c
tham gia.
Hiện nay, Ở Việt Na có r t nhi u t ch c cung c p thử nghiệ thành thạo
(Proficiency Test Provi rs nh : Trung t Quan tr c i tr ờng CEM , Hội các
ph ng th nghiệ Việt Na VinaLa , Trung t ỹ thuật Tiêu chuẩn Đo ờng
Ch t ng QU TEST , Văn ph ng C ng nhận Ch t ng Bo , T ch c C ng
nhận Việt Na oV … Tuy nhiên, các t ch c này i chỉ tập trung vào các th ng
số ph n t ch trong ph ng th nghiệ . Đ c iệt, ch a có t kỳ n vị cung c p PT nào
t ch c cho hoạt ộng quan tr c tại hiện tr ờng o nhanh kh và o nhanh n c .
Từ nh ng nhu cầu c thiết ó, hàng nă Trung t Quan tr c m i tr ờng t
ch c th c hiện ươ ì ử ệ ạ - ạ ắ ệ
ườ ối v i các th ng số o nhanh tại hiện tr ờng - i tr ờng n c.
Mục tiêu của chương trình
- Cung c p ằng ch ng khách quan cho các c quan c ng nhận, c quan ch ng
nhận, c quan quản nhà n c và khách hàng sử ụng ánh giá năng c và ch t
ng kết quả o nhanh c a hoạt ộng quan tr c tại hiện tr ờng cho các n vị tha gia.
- Đ ng thời cũng giúp các n vị tha gia ki soát ch t ng trong hoạt
ộng c a nh và sử ụng kết quả ch ng inh năng c kỹ thuật ối v i các ên
quan tâm.
1.2. Ban t ch c chương trình
Căn c th o Quyết ịnh số 51 QĐ-QTMT ngày 03 tháng 10 nă 6 c a
Giá ốc Trung t Quan tr c i tr ờng v việc thành ập Ban t ch c thử nghiệ
thành thạo hoạt ộng quan tr c tại hiện tr ờng nă 6 gọi t t à Ban FPT và Ban
FPT có trách nhiệ t ch c ch ng tr nh thử nghiệ thành thạo th o úng yêu cầu
c a ISO 7 : , ả ảo tiến ộ và ch t ng sản phẩ .
Báo cáo kết quả chương trình thử nghiệm thành thạo (FPT-1603)
Mã: F-02-5.10
Ngày ban hành: 01.01.2015
Lần ban hành: 01.2015
Địa chỉ: Số 556 Nguyễn Văn Cừ, Quận Long Biên, TP. Hà Nội
Điện thoại: 84.04.38726846 Fax: 84.04.38726847
Email: [email protected]
Trang
2 /38
Mọi th c c ho c th ng tin cần tr giúp có th iên hệ ằng ờng u iện, a
ho c th iện tử th o ịa chỉ:
AN TH NGHI M TH NH TH O
HO T ĐỘNG QUAN TRẮC HI N TRƯỜNG
Địa chỉ: Số 556, ờng Nguyễn Văn Cừ, P. Gia Thụy, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
Tel: 84.04.38726846; Fax: 84.04.38726847; Email: [email protected]
Đi u phối viên: Ông D ng Thành Na (Di ộng: 9 .666.1078)
1.3. Chuẩn bị v phân phối mẫu thử
Mẫu thử c sử ụng trong ch ng tr nh à ẫu chuẩn c ch ng nhận
theo các c t nh kỹ thuật o ờng ĐLVN 77: 5 - Dung ịch chuẩn EC; ĐLVN
278:2015 - Dung ịch chuẩn Độ ục; ĐLVN 8 : 5 - Dung ịch chuẩn pH .
Đ n vị th c hiện ch ng nhận ung ịch chuẩn o ờng c chỉ ịnh theo
úng quy ịnh tại Th ng t TT-B HCN ngày 6 9 quy ịnh v hoạt
ộng ki ịnh, hiệu chuẩn, thử nghiệ ph ng tiện o, chuẩn o ờng P .
Mẩu thử ng ánh giá khả năng thành thạo c a quan tr c viên, c ng tác ảo quản
thiết ị, cũng nh quy tr nh ảo ả ch t ng và ki soát ch t ng Q QC
trong kết quả quan tr c tại hiện tr ờng. Các ẫu thử c ki soát ằng số riêng
và u h s tại Ban FPT.
Chuẩn ị ẫu thử:
- Quá tr nh chuẩn ị ẫu thử c th c hiện tại Ph ng i chuẩn thiết ị quan
tr c i tr ờng, Trung t Quan tr c i tr ờng.
- Các ẫu thử c chuẩn ị tu n th th o các quy ịnh v quá tr nh chuẩn ị
ẫu thử nghiệ thành thạo.
- Mẫu c óng thành từng chai oại 125 mL, vật iệu HDPE v i ầy nh n
ác tên ch ng tr nh, oại ẫu, k hiệu ẫu và ảo quản ạnh ằng á kh , óng
thùng ốp, ả ảo ộ n ịnh c a ẫu trong quá tr nh vận chuy n ến các n vị
tham gia.
1. ẫ ử ượ ử
TT Mẫu thử ĐVT Số
lượng
Đặc điểm
nhận dạng
Tình trạng
bảo quản
1 pH,
không màu
Lít 05 893611988001
Nguyên ai
Bảo quản ÷ 25) 0C
Lít 05 893611988002
Lít 05 893611988003
2 Độ ẫn iện
(EC) Lít 05 893611988004
Nguyên ai
Bảo quản ÷ 25) 0C
3 Độ ục
(Turb) Lít 03 893611988005
Nguyên ai
Bảo quản ÷ 25) 0C
Báo cáo kết quả chương trình thử nghiệm thành thạo (FPT-1603)
Mã: F-02-5.10
Ngày ban hành: 01.01.2015
Lần ban hành: 01.2015
Địa chỉ: Số 556 Nguyễn Văn Cừ, Quận Long Biên, TP. Hà Nội
Điện thoại: 84.04.38726846 Fax: 84.04.38726847
Email: [email protected]
Trang
3 /38
Thời gian gửi ẫu: 12/11/2016
Thời gian nhận ẫu: 15 - 26/11/2016
Thời gian nhận kết quả: ến hết ngày /11/2016 các n vị chuy n phát kết
quả th o ờng u iện, sẽ c t nh hạn gửi th o ngày trên iên chuy n phát .
ì 1 ẫ ử ướ FP -1603
1.4 T nh đ ng nh t v độ n định c a mẫu thử
Các ẫu thử c ch ng nhận v giá trị chuẩn, ánh giá ộ ng ng nh t
và ộ n ịnh th o úng quy tr nh, th tục quy ịnh c t nh kỹ thuật o ờng ĐLVN
277:2015 - Dung ịch chuẩn EC; ĐLVN 78: 5 - Dung ịch chuẩn Độ ục; ĐLVN
280:2015 - Dung ịch chuẩn pH .
1.5 Phản h i thông tin
Th ng tin phản h i nhận c từ các n vị tham gia TNTT ang ngh a t ch
c c ối v i Ban FPT và việc ập kế hoạch cho các ch ng tr nh TNTT tiếp th o. Đ
ánh giá c ộ thành c ng trong c ng tác t ch c và s ph h p v i ục tiêu ra,
cũng nh ngh a c a ch ng tr nh ối v i các n vị tha gia.
Th ng tin phản h i ho c các v n th c c khiếu nại in gửi v Ban FPT
th o ịa chỉ nêu trên và i u ẫu th ng tin phản h i kiến khách hàng ơ v
gia ẫ ạ ổ v v
c ổ ử ườ ư ệ ử
Báo cáo kết quả chương trình thử nghiệm thành thạo (FPT-1603)
Mã: F-02-5.10
Ngày ban hành: 01.01.2015
Lần ban hành: 01.2015
Địa chỉ: Số 556 Nguyễn Văn Cừ, Quận Long Biên, TP. Hà Nội
Điện thoại: 84.04.38726846 Fax: 84.04.38726847
Email: [email protected]
Trang
4 /38
II. THÔNG TIN Đ N VỊ THAM GIA
Ch ng trình FPT-1603 có 30 n vị tha gia thuộc ạng i quan tr c i
tr ờng quốc gia, các Trung t Quan tr c i tr ờng ịa ph ng và các C ng ty hoạt
ộng trong l nh v c quan tr c và ph n t ch i tr ờng.
T t cả các th ng tin à n vị tha gia cung c p cho Ban FPT c ảo ật
tuyệt ối và ỗi n vị tha gia c c p số riêng từ F1 ến F 0 t ng ng v i
tên c a từng n vị tha gia.
2. ổ ợ ừ ơ v ươ ì FP -1603
Mã
đơn vị
Công nhận
ISO/IEC
17025
Ch ng nhận
VIMCERTS
Thời gian
nhận mẫu
thử
Tình trạng
nhận mẫu
thử
Thời gian
gửi kết
quả
Ghi ch
F1 Có Không 18/11/2016 B nh th ờng 23/11/2016 Đúng hạn
F2 Có Có 16/11/2016 B nh th ờng 24/11/2016 Đúng hạn
F3 Có Có 16/11/2016 B nh th ờng 23/11/2016 Đúng hạn
F4 Không Không 14/11/2016 B nh th ờng 18/11/2016 Đúng hạn
F5 Có Có 14/11/2016 B nh th ờng 18/11/2016 Đúng hạn
F6 Có Có 16/11/2016 B nh th ờng 26/11/2016 Đúng hạn
F7 Có Có 14/11/2016 B nh th ờng 26/11/2016 Đúng hạn
F8 Không Có 14/11/2016 B nh th ờng 18/11/2016 Đúng hạn
F9 Có Có 14/11/2016 B nh th ờng 18/11/2016 Đúng hạn
F10 Có Có 16/11/2016 B nh th ờng 23/11/2016 Đúng hạn
F11 Có Có 16/11/2016 B nh th ờng 21/11/2016 Đúng hạn
F12 Không Không 14/11/2016 B nh th ờng 18/11/2016 Đúng hạn
F13 Có Có 17/11/2016 B nh th ờng 21/11/2016 Đúng hạn
F14 Không Có 17/11/2016 B nh th ờng 21/11/2016 Đúng hạn
F15 Có Không 16/11/2016 B nh th ờng 23/11/2016 Đúng hạn
F16 Có Có 14/11/2016 B nh th ờng 26/11/2016 Đúng hạn
F17 Có Có 15/11/2016 B nh th ờng 21/11/2016 Đúng hạn
F18 Có Có 14/11/2016 B nh th ờng 25/11/2016 Đúng hạn
F19 Có Có 16/11/2016 B nh th ờng 26/11/2016 Đúng hạn
F20 Không Có 16/11/2016 B nh th ờng 26/11/2016 Đúng hạn
F21 Không Có 16/11/2016 B nh th ờng 26/11/2016 Đúng hạn
Báo cáo kết quả chương trình thử nghiệm thành thạo (FPT-1603)
Mã: F-02-5.10
Ngày ban hành: 01.01.2015
Lần ban hành: 01.2015
Địa chỉ: Số 556 Nguyễn Văn Cừ, Quận Long Biên, TP. Hà Nội
Điện thoại: 84.04.38726846 Fax: 84.04.38726847
Email: [email protected]
Trang
5 /38
Mã
đơn vị
Công nhận
ISO/IEC
17025
Ch ng nhận
VIMCERTS
Thời gian
nhận mẫu
thử
Tình trạng
nhận mẫu
thử
Thời gian
gửi kết
quả
Ghi ch
F22 Có Có 18/11/2016 B nh th ờng 23/11/2016 Đúng hạn
F23 Có Có 18/11/2016 B nh th ờng 26/11/2016 Đúng hạn
F24 Có Có 15/11/2016 B nh th ờng 16/11/2016 Đúng hạn
F25 Có Không 16/11/2016 B nh th ờng 26/11/2016 Đúng hạn
F26 Có Có 16/11/2016 B nh th ờng 19/11/2016 Đúng hạn
F27 Không Có 18/11/2016 B nh th ờng 21/11/2016 Đúng hạn
F28 Không Có 18/11/2016 B nh th ờng 26/11/2016 Đúng hạn
F29 Có Có 18/11/2016 B nh th ờng 26/11/2016 Đúng hạn
F30 Có Có 18/11/2016 B nh th ờng 26/11/2016 Đúng hạn
Nh vậy, trong số PTN tha gia ch ng tr nh thử nghiệ thành thạo th có
8 PTN kh ng áp ụng th o chuẩn c ISO IEC 7 5 và 5 PTN ch a c
ch ng nhận VIMCERTS. C n ại t t cả các PTN u áp ụng th o chuẩn c
ISO IEC 7 5 và VIMCERTS, i u này ch ng tỏ các PTN có i u kiện th c
hiện quan tr c i tr ờng.
Báo cáo kết quả chương trình thử nghiệm thành thạo (FPT-1603)
Mã: F-02-5.10
Ngày ban hành: 01.01.2015
Lần ban hành: 01.2015
Địa chỉ: Số 556 Nguyễn Văn Cừ, Quận Long Biên, TP. Hà Nội
Điện thoại: 84.04.38726846 Fax: 84.04.38726847
Email: [email protected]
Trang
6 /38
III. PHƯ NG PHÁP X LÝ SỐ LI U VÀ Đ NH GIÁ
3.1 ử l d li u
Ph ng pháp ử iệu tu n th th o ph ng pháp thống kê Ro ust Statistic
th o ISO IEC 5 8: 5 và c ánh giá a trên chỉ số -score.
3.1.1. Xử lý dữ liệu theo thuật toán A
Việc t nh toán và ử kết quả c a các n vị tha gia
ủ ơ v ử ạ Ban FPT) c th c hiện th o thuật toán , nêu trong
P ươ ử ệ ạ
ệ (ISO 13528:2005).
3.1.2. i tr n nh
Mẫu thử pH c sử ụng trong ch ng tr nh FPT-1603 à ẫu chuẩn c
Trung t Quan tr c i tr ờng, T ng cục M i tr ờng ch ng nhận th o úng quy ịnh
c a văn ản kỹ thuật o ờng (ĐLVN 8 : 5 - Dung ịch chuẩn pH và giá trị n
ịnh sẽ à giá trị c c ng ố trong gi y ch ng nhận o thử nghiệ (Certified Reference
Metarial) P 2).
Mẫu thử ộ ẫn iện và ộ ục sử ụng trong ch ng tr nh FPT-1603 à giá trị n
ịnh c ánh giá a trên giá trị n ịnh ssign va u thu c từ các PTN tha
gia và ho c từ các PTN chuyên gia.
3 2 Đánh giá kết quả
3.2.1 nh gi ệch chu n
Đối v i ẫu thử pH c ác ịnh theo ộ kh ng ả ảo o 95%, k= c
c p trong gi y ch ng nhận ẫu chuẩn P 2).
Đối v i ẫu thử ộ ẫn iện và ộ ục, ộ ệch chuẩn c ác ịnh th o kết
quả ử thống kê kết quả từ các PTN tha gia ho c từ các PTN chuyên gia.
Độ ệch chuẩn ục tiêu ánh giá s th c hiện thỏa n trong ch ng tr nh thử
nghiệ . Độ ệch chuẩn ục tiêu c ịnh ng ằng % ho c 5% hệ số iến
thiên CV , c sử ụng t nh toán -scor . Độ ệch chuẩn ục tiêu c thiết ập
nh ột giá trị cố ịnh, ộc ập v i ộ số iệu kết quả th c hiện.
3 2 2 nh gi gi tr Z-score
Đối v i kết quả c a ỗi n vị tha gia, giá trị -scor c t nh th o c ng th c:
:
:
xi: Kết quả o c a n vị tham gia th i (i = 1,2....n)
X: Giá trị n ịnh c a ch ng tr nh
σ: Độ ệch chuẩn c a ch ng tr nh thử nghiệ thành thạo
Báo cáo kết quả chương trình thử nghiệm thành thạo (FPT-1603)
Mã: F-02-5.10
Ngày ban hành: 01.01.2015
Lần ban hành: 01.2015
Địa chỉ: Số 556 Nguyễn Văn Cừ, Quận Long Biên, TP. Hà Nội
Điện thoại: 84.04.38726846 Fax: 84.04.38726847
Email: [email protected]
Trang
7 /38
uX: ộ kh ng ả ảo o c a ẫu chuẩn
Trên c sở giá trị thu c sau khi t nh toán th o c ng th c trên, việc ánh
giá kết quả o sẽ c th c hiện th o quy ịnh sau:
|z| 2: Kết quả “thoả mãn” và kh ng cần cảnh áo
2< |z| <3: Kết quả “có nghi v n” và cần cảnh áo hệ thống
|z| 3: Kết quả “kh ng thoả mãn” và cần th c hiện hành ộng kh c phục
IV. T QU Đ NH GIÁ CHƯ NG TR NH TH NGHI M THÀNH TH O
4.1. ết quả c a các đơn vị tham gia
Sau quá tr nh thu nhận phiếu kết quả o các n vị tha gia gửi v Ban FPT,
kết quả o nhanh tại hiện tr ờng c thống kê, ử và ánh giá số iệu th o úng
quy tr nh th tục. D i y à ảng t ng h p kết quả c a các th ng số o nhanh tại
hiện tr ờng.
3. ổ ợ nhanh tại hiệ ường củ ơ v tham gia
Mã đơn vị Thông số ết quả Nhi t độ (oC)
F1 pH
4,0 27,4
6,9 27,7
9,9 28,0
EC (µS/cm) 1360 27,7
F2
pH
4,0 27,5
7,0 27,3
10,0 27,6
EC (µS/cm) 1500 27,6
Turb (NTU) 540 27,6
F3
pH
4,1 27,3
6,9 27,3
9,8 27,3
EC (µS/cm) 695 27,4
Turb (NTU) 868 27,4
F4 pH
4,0 25,5
7,0 26,2
10,0 25,6
EC (µS/cm) 1382 27,6
F5
pH
4,0 25,6
7,0 25,6
10,0 25,8
EC (µS/cm) 1395 25,8
Turb (NTU) 608 25,8
Báo cáo kết quả chương trình thử nghiệm thành thạo (FPT-1603)
Mã: F-02-5.10
Ngày ban hành: 01.01.2015
Lần ban hành: 01.2015
Địa chỉ: Số 556 Nguyễn Văn Cừ, Quận Long Biên, TP. Hà Nội
Điện thoại: 84.04.38726846 Fax: 84.04.38726847
Email: [email protected]
Trang
8 /38
Mã đơn vị Thông số ết quả Nhi t độ (oC)
F6
pH
4,0 25,6
6,9 25,8
9,9 26,8
EC (µS/cm) 1329 25,9
Turb (NTU) 589 26,0
F7
pH
4,0 26,4
7,0 26,2
10,0 26,4
EC (µS/cm) 1412 25,8
Turb (NTU) 499 25,8
F8 pH
4,1 28,9
7,0 28,8
10,0 29,2
EC (µS/cm) 1427 28
F9
pH
4,1 24,5
7,0 24,4
10,2 24,2
EC (µS/cm) 1420 27,9
Turb (NTU) 535 27,9
F10
pH
4,0 23,9
7,0 23,9
10,0 23,9
EC (µS/cm) 1421 23,9
Turb (NTU) 520 23,9
F11
pH
3,9 18,8
7,0 21,0
10,1 18,5
EC (µS/cm) 1270 20,5
Turb (NTU) 606 19,7
F12
pH
4,1 18,0
7,1 18,0
10,1 18,0
EC (µS/cm) 1115 18,0
Turb (NTU) 533 18,0
F13
pH
4,0 26,6
7,1 26,8
10,1 26,5
EC (µS/cm) 1480 26,3
Turb (NTU) 502 26,0
F14
pH
4,1 26,2
7,0 26,3
10,0 26,8
EC (µS/cm) 1406 26,7
Turb (NTU) 502 26,5
Báo cáo kết quả chương trình thử nghiệm thành thạo (FPT-1603)
Mã: F-02-5.10
Ngày ban hành: 01.01.2015
Lần ban hành: 01.2015
Địa chỉ: Số 556 Nguyễn Văn Cừ, Quận Long Biên, TP. Hà Nội
Điện thoại: 84.04.38726846 Fax: 84.04.38726847
Email: [email protected]
Trang
9 /38
Mã đơn vị Thông số ết quả Nhi t độ (oC)
F15
pH
4,0 27,6
7,0 27,2
10,1 27,5
EC (µS/cm) 1490 26,8
Turb (NTU) 510 26,7
F16
pH
4,0 24,6
7,2 24,4
10,2 24,5
EC (µS/cm) 1224 25,4
Turb (NTU) 639 26,5
F17
pH
4,0 19,7
6,9 20,1
9,9 20,0
EC (µS/cm) 1407 22,2
Turb (NTU) 698 22,2
F18
pH
3,6 24,7
7,0 24,0
10,2 23,9
EC (µS/cm) 1343 24,7
Turb (NTU) 570 24,7
F19
pH
4,0 31,5
7,0 32,0
9,9 33,2
EC (µS/cm) 1155 32,0
Turb (NTU) 575 32,0
F20
pH
3,8 28,2
6,5 28,6
9,0 28,1
EC (µS/cm) 1400 28,1
Turb (NTU) 665 28,1
F21
pH
4,9 25,9
7,8 25,9
10,7 25,9
EC (µS/cm) 1417 25,9
Turb (NTU) 600 25,9
F22
pH
4,1 24,7
7,0 25,1
10,0 24,4
EC (µS/cm) 1206 25,1
Turb (NTU) 402 25,1
F23
pH
4,0 25,5
7,0 23,6
9,9 25,1
EC (µS/cm) 1569 25,1
Turb (NTU) 619 25,1
Báo cáo kết quả chương trình thử nghiệm thành thạo (FPT-1603)
Mã: F-02-5.10
Ngày ban hành: 01.01.2015
Lần ban hành: 01.2015
Địa chỉ: Số 556 Nguyễn Văn Cừ, Quận Long Biên, TP. Hà Nội
Điện thoại: 84.04.38726846 Fax: 84.04.38726847
Email: [email protected]
Trang
10 /38
Mã đơn vị Thông số ết quả Nhi t độ (oC)
F24 pH
4,0 25,67
7,0 26,68
10,0 25,71
EC (µS/cm) 1412 25,71
F25
pH
3,9 29,30
6,9 29,20
9,8 29,20
EC (µS/cm) 1222 25,78
Turb (NTU) 356 25,78
F26 pH
4,3 26,7
7,3 26,7
10,3 26,7
EC (µS/cm) 622 26,7
F27
pH
4,2 27,0
7,2 27,0
9,8 27,0
EC (µS/cm) 2003 27,0
Turb (NTU) 588 27,0
F28
pH
4,0 28,8
6,9 28,8
9,8 28,8
EC (µS/cm) 1498 28,8
Turb (NTU) 485 28,8
F29
pH
4,0 29,0
6,9 29,0
9,9 29,0
EC (µS/cm) 1403 29,0
Turb (NTU) 538 29,0
F30
pH
4,0 27,4
7,0 28,9
10,0 30,1
EC (µS/cm) 1423 30,2
Turb (NTU) 449 30,0
Báo cáo kết quả chương trình thử nghiệm thành thạo (FPT-1603)
Mã: F-02-5.10
Ngày ban hành: 01.01.2015
Lần ban hành: 01.2015
Địa chỉ: Số 556 Nguyễn Văn Cừ, Quận Long Biên, TP. Hà Nội
Điện thoại: 84.04.38726846 Fax: 84.04.38726847
Email: [email protected]
Trang
11 /30
4.2. ử l số li u theo thuật toán A
4 2 h ng p Th ng số pH c th c hiện thử nghiệ trên ẫu có giá trị pH khác nhau nên báo
cáo g kết quả ánh giá.
4.2.1.1. Mẫu 1 (Code 89361988001)
4. ạ ệ ườ ẫ
TT Mã số
đơn vị
ết quả đo
(xi)
Giá trị n định
X* Ux*
1 F1 4,0 4,01 0,018
2 F2 4,0 4,01 0,018
3 F3 4,1 4,01 0,018
4 F4 4,0 4,01 0,018
5 F5 4,0 4,01 0,018
6 F6 4,0 4,01 0,018
7 F7 4,0 4,01 0,018
8 F8 4,1 4,01 0,018
9 F9 4,1 4,01 0,018
10 F10 4,0 4,01 0,018
11 F11 3,9 4,01 0,018
12 F12 4,1 4,01 0,018
13 F13 4,0 4,01 0,018
14 F14 4,1 4,01 0,018
15 F15 4,0 4,01 0,018
16 F16 4,0 4,01 0,018
17 F17 4,0 4,01 0,018
18 F18 3,6 4,01 0,018
19 F19 4,0 4,01 0,018
20 F20 3,8 4,01 0,018
21 F21 4,9 4,01 0,018
22 F22 4,1 4,01 0,018
23 F23 4,0 4,01 0,018
24 F24 4,0 4,01 0,018
25 F25 3,9 4,01 0,018
26 F26 4,3 4,01 0,018
27 F27 4,2 4,01 0,018
28 F28 4,0 4,01 0,018
29 F29 4,0 4,01 0,018
30 F30 4,0 4,01 0,018
Trung bình 4,00
Độ l ch chuẩn (SD) 0,20
H số biến thiên (CV) 0,05
Ghi chú: X* , Ux* ủ
Báo cáo kết quả chương trình thử nghiệm thành thạo (FPT-1603)
Mã: F-02-5.10
Ngày ban hành: 01.01.2015
Lần ban hành: 01.2015
Địa chỉ: Số 556 Nguyễn Văn Cừ, Quận Long Biên, TP. Hà Nội
Điện thoại: 84.04.38726846 Fax: 84.04.38726847
Email: [email protected]
Trang
12 /30
Mẫu thử c sử ụng cho ch ng tr nh à ẫu chuẩn ( ượ x
nên c sử ụng à giá trị n ịnh cho ch ng tr nh FPT.
ì 2. nhanh tại hiệ ường mẫu 1
4.2.1.2. Mẫu 2 (Code 89361988002)
5 ạ ệ ườ ẫ 2
TT Mã số
đơn vị
ết quả đo
(xi)
Giá trị n định
X* Ux*
1 F1 6,9 7,02 0,017
2 F2 7,0 7,02 0,017
3 F3 6,9 7,02 0,017
4 F4 7,0 7,02 0,017
5 F5 7,0 7,02 0,017
6 F6 6,9 7,02 0,017
7 F7 7,0 7,02 0,017
8 F8 7,0 7,02 0,017
9 F9 7,0 7,02 0,017
10 F10 7,0 7,02 0,017
11 F11 7,0 7,02 0,017
12 F12 7,1 7,02 0,017
13 F13 7,1 7,02 0,017
14 F14 7,0 7,02 0,017
15 F15 7,0 7,02 0,017
16 F16 7,2 7,02 0,017
17 F17 6,9 7,02 0,017
18 F18 7,0 7,02 0,017
19 F19 7,0 7,02 0,017
Báo cáo kết quả chương trình thử nghiệm thành thạo (FPT-1603)
Mã: F-02-5.10
Ngày ban hành: 01.01.2015
Lần ban hành: 01.2015
Địa chỉ: Số 556 Nguyễn Văn Cừ, Quận Long Biên, TP. Hà Nội
Điện thoại: 84.04.38726846 Fax: 84.04.38726847
Email: [email protected]
Trang
13 /30
TT Mã số
đơn vị
ết quả đo
(xi)
Giá trị n định
X* Ux*
20 F20 6,5 7,02 0,017
21 F21 7,8 7,02 0,017
22 F22 7,0 7,02 0,017
23 F23 7,0 7,02 0,017
24 F24 7,0 7,02 0,017
25 F25 6,9 7,02 0,017
26 F26 7,3 7,02 0,017
27 F27 7,2 7,02 0,017
28 F28 6,9 7,02 0,017
29 F29 6,9 7,02 0,017
30 F30 7,0 7,02 0,017
Trung bình 7,0
Độ l ch chuẩn (SD) 0,20
H số biến thiên (CV) 0,03
Ghi chú: X* , Ux* ủ
Mẫu thử c sử ụng cho ch ng tr nh à ẫu chuẩn ượ x
nên c sử ụng à giá trị n ịnh cho ch ng tr nh FPT.
ì 3 ại hiệ ườ pH mẫu 2
Báo cáo kết quả chương trình thử nghiệm thành thạo (FPT-1603)
Mã: F-02-5.10
Ngày ban hành: 01.01.2015
Lần ban hành: 01.2015
Địa chỉ: Số 556 Nguyễn Văn Cừ, Quận Long Biên, TP. Hà Nội
Điện thoại: 84.04.38726846 Fax: 84.04.38726847
Email: [email protected]
Trang
14 /30
4.2.1.3. Mẫu 3 (Code 89361988003)
6 ạ ệ ườ ẫ 3
TT Mã số
đơn vị
ết quả đo
(xi)
Giá trị n định
X* Ux*
1 F1 9,9 9,99 0,017
2 F2 9,9 9,99 0,017
3 F3 9,8 9,99 0,017
4 F4 10,0 9,99 0,017
5 F5 10,0 9,99 0,017
6 F6 9,9 9,99 0,017
7 F7 10,0 9,99 0,017
8 F8 10,0 9,99 0,017
9 F9 10,2 9,99 0,017
10 F10 10,0 9,99 0,017
11 F11 10,1 9,99 0,017
12 F12 10,1 9,99 0,017
13 F13 10,1 9,99 0,017
14 F14 10,0 9,99 0,017
15 F15 10,1 9,99 0,017
16 F16 10,2 9,99 0,017
17 F17 9,9 9,99 0,017
18 F18 10,2 9,99 0,017
19 F19 9,9 9,99 0,017
20 F20 9,0 9,99 0,017
21 F21 10,7 9,99 0,017
22 F22 10,0 9,99 0,017
23 F23 9,9 9,99 0,017
24 F24 10,0 9,99 0,017
25 F25 9,8 9,99 0,017
26 F26 10,3 9,99 0,017
27 F27 9,8 9,99 0,017
28 F28 9,8 9,99 0,017
29 F29 9,9 9,99 0,017
30 F30 10,0 9,99 0,017
Trung bình 9,99
Độ l ch chuẩn (SD) 0,26
H số biến thiên (CV) 0,03
Ghi chú: X* , Ux* ủ
Báo cáo kết quả chương trình thử nghiệm thành thạo (FPT-1603)
Mã: F-02-5.10
Ngày ban hành: 01.01.2015
Lần ban hành: 01.2015
Địa chỉ: Số 556 Nguyễn Văn Cừ, Quận Long Biên, TP. Hà Nội
Điện thoại: 84.04.38726846 Fax: 84.04.38726847
Email: [email protected]
Trang
15 /30
Mẫu thử c sử ụng cho ch ng tr nh à ẫu chuẩn ượ x
nên c sử ụng à giá trị n ịnh cho ch ng tr nh FPT.
ì 4 ại hiệ ườ mẫu 3
4 2 2 h ng (Code 89361988004)
7. nhanh tại hiệ ường
TT Mã số
đơn vị
ết quả đo
(xi)
Giá trị n định
X* Ux*
1 F1 1.360 1.390,95 ± 22,76
2 F2 1.500 1.390,95 ± 22,76
3 F3 695 1.390,95 ± 22,76
4 F4 1.382 1.390,95 ± 22,76
5 F5 1.500 1.390,95 ± 22,76
6 F6 1.329 1.390,95 ± 22,76
7 F7 1.412 1.390,95 ± 22,76
8 F8 1.427 1.390,95 ± 22,76
9 F9 1.420 1.390,95 ± 22,76
10 F10 1.421 1.390,95 ± 22,76
11 F11 1.270 1.390,95 ± 22,76
12 F12 1.115 1.390,95 ± 22,76
13 F13 1.480 1.390,95 ± 22,76
14 F14 1.406 1.390,95 ± 22,76
15 F15 1.490 1.390,95 ± 22,76
16 F16 1.224 1.390,95 ± 22,76
17 F17 1.407 1.390,95 ± 22,76
18 F18 1.343 1.390,95 ± 22,76
Báo cáo kết quả chương trình thử nghiệm thành thạo (FPT-1603)
Mã: F-02-5.10
Ngày ban hành: 01.01.2015
Lần ban hành: 01.2015
Địa chỉ: Số 556 Nguyễn Văn Cừ, Quận Long Biên, TP. Hà Nội
Điện thoại: 84.04.38726846 Fax: 84.04.38726847
Email: [email protected]
Trang
16 /30
19 F19 1.155 1.390,95 ± 22,76
20 F20 1.400 1.390,95 ± 22,76
21 F21 1.417 1.390,95 ± 22,76
22 F22 1.206 1.390,95 ± 22,76
23 F23 1.569 1.390,95 ± 22,76
24 F24 1.412 1.390,95 ± 22,76
25 F25 1.222 1.390,95 ± 22,76
26 F26 1.481 1.390,95 ± 22,76
27 F27 2.003 1.390,95 ± 22,76
28 F28 1.498 1.390,95 ± 22,76
29 F29 1.403 1.390,95 ± 22,76
30 F30 1.423 1.390,95 ± 22,76
Trung bình 1407
Độ l ch chuẩn (SD) 112,7
H số biến thiên (CV) 0,08
Ghi chú: X* , Ux* ủ
ì 5. B ạ ệ ườ
Báo cáo kết quả chương trình thử nghiệm thành thạo (FPT-1603)
Mã: F-02-5.10
Ngày ban hành: 01.01.2015
Lần ban hành: 01.2015
Địa chỉ: Số 556 Nguyễn Văn Cừ, Quận Long Biên, TP. Hà Nội
Điện thoại: 84.04.38726846 Fax: 84.04.38726847
Email: [email protected]
Trang
17 /30
4.2.3 h ng ục (Code 89361988005)
8 ạ ệ ườ
TT Mã số
đơn vị
ết quả đo
(xi)
Giá trị n định
X* Ux*
1 F2 540 551,92 ± 19,38
2 F3 868 551,92 ± 19,38
3 F5 608 551,92 ± 19,38
4 F6 589 551,92 ± 19,38
5 F7 499 551,92 ± 19,38
6 F9 535 551,92 ± 19,38
7 F10 520 551,92 ± 19,38
8 F11 606 551,92 ± 19,38
9 F12 533 551,92 ± 19,38
10 F13 502 551,92 ± 19,38
11 F14 502 551,92 ± 19,38
12 F15 510 551,92 ± 19,38
13 F16 639 551,92 ± 19,38
14 F17 698 551,92 ± 19,38
15 F18 570 551,92 ± 19,38
16 F19 575 551,92 ± 19,38
17 F20 665 551,92 ± 19,38
18 F21 600 551,92 ± 19,38
19 F22 402 551,92 ± 19,38
20 F23 619 551,92 ± 19,38
21 F25 356 551,92 ± 19,38
22 F27 588 551,92 ± 19,38
23 F28 485 551,92 ± 19,38
24 F29 538 551,92 ± 19,38
25 F30 449 551,92 ± 19,38
Trung bình 540,0
Độ l ch chuẩn (SD) 100,8
H số biến thiên (CV) 0,19
Ghi chú: X* , Ux* ủ
Báo cáo kết quả chương trình thử nghiệm thành thạo (FPT-1603)
Mã: F-02-5.10
Ngày ban hành: 01.01.2015
Lần ban hành: 01.2015
Địa chỉ: Số 556 Nguyễn Văn Cừ, Quận Long Biên, TP. Hà Nội
Điện thoại: 84.04.38726846 Fax: 84.04.38726847
Email: [email protected]
Trang
18 /30
ì 6. ạ ệ ườ
Báo cáo kết quả chương trình thử nghiệm thành thạo (FPT-1603)
Mã: F-02-5.10
Ngày ban hành: 01.01.2015
Lần ban hành: 01.2015
Địa chỉ: Số 556 Nguyễn Văn Cừ, Quận Long Biên, TP. Hà Nội
Điện thoại: 84.04.38726846 Fax: 84.04.38726847
Email: [email protected]
Trang
19 /30
4.3 Đánh giá kết quả đo nhanh tại hi n trường thông qua giá trị Z-score
4.3.1. Giá tr Z-score của th ng pH
4.3.1.1. Mẫu 1 (Code 89361988001)
Mã số Z-score
F1 -0,05
F2 -0,05
F3 0,44
F4 -0,05
F5 -0,30
F6 -0,05
F7 -0,05
F8 0,39
F9 0,39
F10 0,00
F11 -0,54
F12 0,54
F13 0,10
F14 0,44
F15 -0,25
F16 -0,05
F17 -0,05
F18 -2,02
F19 -0,05
F20 -1,04
F21 4,39
F22 0,20
F23 -0,05
F24 0,00
F25 -0,54
F26 1,58
F27 0,94
F28 -0,05
F29 -0,05
F30 0,00
Bảng t ng h p số iệu th o t nh toán tỉ số t ng số 30 n vị tha gia :
TT Giá trị
Z-score ết quả
Số đơn vị
tham gia
1 |z| 2 “Thoả n” và kh ng cần cảnh áo 28
2 2< |z| <3 “Có nghi v n” và cần cảnh áo hệ thống 1
3 |z| 3 “ h ng thoả n” và cần th c hiện
hành ộng kh c phục 1
Báo cáo kết quả chương trình thử nghiệm thành thạo (FPT-1603)
Mã: F-02-5.10
Ngày ban hành: 01.01.2015
Lần ban hành: 01.2015
Địa chỉ: Số 556 Nguyễn Văn Cừ, Quận Long Biên, TP. Hà Nội
Điện thoại: 84.04.38726846 Fax: 84.04.38726847
Email: [email protected]
Trang
20 /30
4.3.1.2. Mẫu 2 (Code 89361988002)
Mã số Z-score
F1 -0,61
F2 -0,10
F3 -0,61
F4 -0,10
F5 -0,25
F6 -0,61
F7 -0,10
F8 -0,10
F9 -0,10
F10 -0,15
F11 -0,10
F12 0,35
F13 0,15
F14 -0,10
F15 -0,15
F16 0,91
F17 -0,61
F18 -0,10
F19 -0,10
F20 -2,63
F21 3,95
F22 -0,05
F23 -0,15
F24 -0,10
F25 -0,61
F26 1,37
F27 0,91
F28 -0,61
F29 -0,61
F30 -0,10
Bảng t ng h p số iệu th o t nh toán tỉ số t ng số n vị tha gia :
TT Giá trị
Z-score ết quả
Số đơn vị
tham gia
1 |z| 2 “Thoả n” và kh ng cần cảnh áo 28
2 2< |z| <3 “Có nghi v n” và cần cảnh áo hệ thống 1
3 |z| 3 “ h ng thoả n” và cần th c hiện
hành ộng kh c phục 1
Báo cáo kết quả chương trình thử nghiệm thành thạo (FPT-1603)
Mã: F-02-5.10
Ngày ban hành: 01.01.2015
Lần ban hành: 01.2015
Địa chỉ: Số 556 Nguyễn Văn Cừ, Quận Long Biên, TP. Hà Nội
Điện thoại: 84.04.38726846 Fax: 84.04.38726847
Email: [email protected]
Trang
21 /30
4.3.1.3. Mẫu 3 ( ode 8936 988003)
Mã số Z-score
F1 -0,35
F2 -0,35
F3 -0,74
F4 0,04
F5 0,08
F6 -0,35
F7 0,04
F8 -0,12
F9 0,66
F10 -0,04
F11 0,43
F12 0,54
F13 0,23
F14 0,04
F15 0,35
F16 0,82
F17 -0,35
F18 0,82
F19 -0,35
F20 -3,85
F21 2,76
F22 0,16
F23 -0,19
F24 0,08
F25 -0,74
F26 1,05
F27 -0,74
F28 -0,74
F29 -0,35
F30 -0,04
Bảng t ng h p số iệu th o t nh toán tỉ số t ng số n vị tha gia :
TT Giá trị
Z-score ết quả
Số đơn vị
tham gia
1 |z| 2 “Thoả n” và kh ng cần cảnh áo 28
2 2< |z| <3 “Có nghi v n” và cần cảnh áo hệ thống 1
3 |z| 3 “ h ng thoả n” và cần th c hiện
hành ộng kh c phục 1
Báo cáo kết quả chương trình thử nghiệm thành thạo (FPT-1603)
Mã: F-02-5.10
Ngày ban hành: 01.01.2015
Lần ban hành: 01.2015
Địa chỉ: Số 556 Nguyễn Văn Cừ, Quận Long Biên, TP. Hà Nội
Điện thoại: 84.04.38726846 Fax: 84.04.38726847
Email: [email protected]
Trang
22 /30
4.3.2. Giá tr Z-score của th ng EC
Mã số Z-score
F1 -0,33
F2 1,15
F3 -7,36
F4 -0,09
F5 1,15
F6 -0,65
F7 0,22
F8 0,38
F9 0,31
F10 0,32
F11 -1,28
F12 -2,92
F13 0,94
F14 0,16
F15 1,04
F16 -1,76
F17 0,17
F18 -0,51
F19 -2,49
F20 0,10
F21 0,28
F22 -1,95
F23 1,88
F24 0,22
F25 -1,79
F26 -8,13
F27 6,47
F28 1,13
F29 0,13
F30 0,34
Bảng t ng h p số iệu th o t nh toán tỉ số t ng số 30 n vị tha gia :
TT Giá trị
Z-score ết quả
Số đơn vị
tham gia
1 |z| 2 “Thoả n” và kh ng cần cảnh áo 25
2 2< |z| <3 “Có nghi v n” và cần cảnh áo hệ thống 2
3 |z| 3 “ h ng thoả n” và cần th c hiện
hành ộng kh c phục 3
Báo cáo kết quả chương trình thử nghiệm thành thạo (FPT-1603)
Mã: F-02-5.10
Ngày ban hành: 01.01.2015
Lần ban hành: 01.2015
Địa chỉ: Số 556 Nguyễn Văn Cừ, Quận Long Biên, TP. Hà Nội
Điện thoại: 84.04.38726846 Fax: 84.04.38726847
Email: [email protected]
Trang
23 /30
4.3.3. Giá tr Z-score của th ng ục
Mã số Z-score
F2 -0,15
F3 4,08
F5 0,72
F6 0,48
F7 -0,68
F9 -0,22
F10 -0,41
F11 0,70
F12 -0,24
F13 -0,64
F14 -0,64
F15 -0,54
F16 1,12
F17 1,88
F18 0,23
F19 0,30
F20 1,46
F21 0,62
F22 -1,93
F23 0,87
F25 -2,53
F27 0,47
F28 -0,86
F29 -0,18
F30 -1,33
Bảng t ng h p số iệu th o t nh toán tỉ số t ng số 24 n vị tha gia :
TT Giá trị
Z-score ết quả
Số đơn vị
tham gia
1 |z| 2 “Thoả n” và kh ng cần cảnh áo 23
2 2< |z| <3 “Có nghi v n” và cần cảnh áo hệ thống 1
3 |z| 3 “ h ng thoả n” và cần th c hiện
hành ộng kh c phục 1
Báo cáo kết quả chương trình thử nghiệm thành thạo (FPT-1603)
Mã: F-02-5.10
Ngày ban hành: 01.01.2015
Lần ban hành: 01.2015
Địa chỉ: Số 556 Nguyễn Văn Cừ, Quận Long Biên, TP. Hà Nội
Điện thoại: 84.04.38726846 Fax: 84.04.38726847
Email: [email protected]
Trang
24 /30
V. K T LUẬN
Qua kết quả th c hiện ch ng tr nh thử nghiệ thành thạo hoạt ộng quan tr c
tại hiện tr ờng số FPT- 6 thu c ột số kết quả nh i y.
Th o ảng t ng h p và ử số iệu cho th y, số n vị áp ng yêu cầu c a
ch ng tr nh thử nghiệ thành thạo chiế tỉ ệ r t cao. Song vẫn có nh ng n vị có tỉ
số nằ ngoài ng ỡng cho ph p và cần phải cảnh áo kỹ thuật.
9. ổ ợ ươ ì N ạ ắ ạ ệ ườ
Th ng số
o nhanh
Số n vị
tham gia
Giá trị
n ịnh
Độ ệch
chuẩn
ết quả n vị tha gia
|z| ≤ 2 2< |z| <3 |z| ≥ 3
pH
30 4,01 0,20 28 1 1
30 7,02 0,20 28 1 1
30 9,99 0,26 28 1 1
EC (µS/cm) 30 1.423 94,6 25 2 3
Turb
(NTU) 25 500 77,5 23 1 1
Ch ng tr nh FPT- 6 c th c hiện th o úng thông báo ngày
5 6 và h ng ẫn th c hiện ch ng tr nh FPT-1603 (F-03-5.5).
Ban FPT sẽ gửi áo cáo kết quả cụ th k th o thông báo kết quả thử nghiệ
thành thạo hoạt ộng quan tr c hiện tr ờng t i các n vị tha gia.
Đối v i các n vị tha gia có kết quả o ối v i các th ng số tha gia nằ
trong khoảng giá trị 2< |z| <3; ho c |z| ≥ . Ban t ch c ch ng tr nh sẽ iên ạc trao
i các v n v iên quan ến hệ thống, nh n s , thiết ị o ki tra ại kết quả
o, từ ó a ra các khuyến nghị và h ng kh c phục từ ph a n vị.
TÀI LI U THAM KH O
1. ĐLVN 77: 5 - Dung ịch chuẩn ộ ẫn iện - Quy tr nh thử nghiệ
2. ĐLVN 78: 5 - Dung ịch chuẩn ộ ục - Quy tr nh thử nghiệ
3. ĐLVN 77: 5 - Dung ịch chuẩn pH - Quy tr nh thử nghiệ
4. Th ng t TT-B HCN ngày 6 9 quy ịnh v hoạt ộng ki
ịnh, hiệu chuẩn, thử nghiệ ph ng tiện o, chuẩn o ờng.
5. ISO/IEC 17043 (2010), Conformity assessment - General requirements for
proficiency testing.
6. ISO 13528 (2005), “Statistica tho s or us in pro ici ncy t sting y
interlaboratory comparison.
Báo cáo kết quả chương trình thử nghiệm thành thạo (FPT-1603)
Mã: F-02-5.10
Ngày ban hành: 01.01.2015
Lần ban hành: 01.2015
Địa chỉ: Số 556 Nguyễn Văn Cừ, Quận Long Biên, TP. Hà Nội
Điện thoại: 84.04.38726846 Fax: 84.04.38726847
Email: [email protected]
Trang
25 /30
PHỤ LỤC
Báo cáo kết quả chương trình thử nghiệm thành thạo (FPT-1603)
Mã: F-02-5.10
Ngày ban hành: 01.01.2015
Lần ban hành: 01.2015
Địa chỉ: Số 556 Nguyễn Văn Cừ, Quận Long Biên, TP. Hà Nội
Điện thoại: 84.04.38726846 Fax: 84.04.38726847
Email: [email protected]
Trang
26 /30
Phụ lục 1. Quyết định chỉ định thử nghi m dung dịch chuẩn
Báo cáo kết quả chương trình thử nghiệm thành thạo (FPT-1603)
Mã: F-02-5.10
Ngày ban hành: 01.01.2015
Lần ban hành: 01.2015
Địa chỉ: Số 556 Nguyễn Văn Cừ, Quận Long Biên, TP. Hà Nội
Điện thoại: 84.04.38726846 Fax: 84.04.38726847
Email: [email protected]
Trang
27 /30
Phụ lục 2. Gi y ch ng nhận đo/thử nghi m
Báo cáo kết quả chương trình thử nghiệm thành thạo (FPT-1603)
Mã: F-02-5.10
Ngày ban hành: 01.01.2015
Lần ban hành: 01.2015
Địa chỉ: Số 556 Nguyễn Văn Cừ, Quận Long Biên, TP. Hà Nội
Điện thoại: 84.04.38726846 Fax: 84.04.38726847
Email: [email protected]
Trang
28 /30
Phụ lục 3 Một số bằng ch ng
về kết quả đo nhanh tại hi n trường
Báo cáo kết quả chương trình thử nghiệm thành thạo (FPT-1603)
Mã: F-02-5.10
Ngày ban hành: 01.01.2015
Lần ban hành: 01.2015
Địa chỉ: Số 556 Nguyễn Văn Cừ, Quận Long Biên, TP. Hà Nội
Điện thoại: 84.04.38726846 Fax: 84.04.38726847
Email: [email protected]
Trang
29 /30
Báo cáo kết quả chương trình thử nghiệm thành thạo (FPT-1603)
Mã: F-02-5.10
Ngày ban hành: 01.01.2015
Lần ban hành: 01.2015
Địa chỉ: Số 556 Nguyễn Văn Cừ, Quận Long Biên, TP. Hà Nội
Điện thoại: 84.04.38726846 Fax: 84.04.38726847
Email: [email protected]
Trang
30 /30