11
BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG Ố Sử dụng bảng tính:nhập số liệu vào các ô màu trắng có mũi tên,kết quả hiển 1- KHỐI LƯỢNG ỐNG THÉP TRÒN (JIS G 3445-1988) Nhập độ dày(mm) Dn 76.30 T 2.00 50 W 3.664 * Dn: đường kính ngoài của ống,T:độ dày thàn 2- KHỐI LƯỢNG ỐNG THÉP VUÔNG & CHỮ NHẬT (JIS G 3466-1988) Nhập độ dày(mm) A 60.00 T 2.00 50 W 3.562 B 60.00 ** A:kích thước nhỏ - B:kích thước lớn,T:độ 3-KHỐI LƯỢNG ỐNG THÉP OVAL(JIS G 3445-1988) Nhập độ dày(mm) A 20.00 T 2.00 50 W 1.516 B 40.00 *** A:kích thước nhỏ - B:kích thước lớn,T:độ 4- KHỐI LƯỢNG ỐNG THÉP CHỮ D (JIS G 3466-1988) Nhập độ dày(mm) A 40.00 T 2.00 50 W 2.247 B 45.00 **** A:kích thước 2 cạnh thẳng - B:kích thước 5-KHỐI LƯỢNG ỐNG THÉP LỤC GIÁC(JIS G 3466-1988) Nhập độ dày(mm) A 35.00 T 2.00 50 W 1.764 Created by Vũ Hùng Minh 2010 Nhập đường kính ngoài(mm) Nhập số cây/bó Khối lượng ống(Kg/m) Nhập kích thước ngoài(mm) Nhập số cây/bó Khối lượng ống(Kg/m) Nhập kích thước ngoài(mm) Nhập số cây/bó Khối lượng ống(Kg/m) Nhập kích thước ngoài(mm) Nhập số cây/bó Khối lượng ống(Kg/m) Nhập kích thước ngoài(mm) Nhập số cây/bó Khối lượng ống(Kg/m) ***** A:kích thước 2 cạnh đối diện,Ø vòng tr A B T A B T R A B RA R T A R T

Bang Tinh Khoi Luong Thep Ong JIS

Embed Size (px)

Citation preview

BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG ỐNG THÉP Sử dụng bảng tính:nhập số liệu vào các ô màu trắng có mũi tên,kết quả hiển thị trong ô màu tương ứng

1- KHỐI LƯỢNG ỐNG THÉP TRÒN (JIS G 3445-1988)

Nhập độ dày(mm) Khối lượng ống(Kg/m)

Dn 76.30 T 2.00 50 W

* Dn: đường kính ngoài của ống,T:độ dày thành ống(mm)

2- KHỐI LƯỢNG ỐNG THÉP VUÔNG & CHỮ NHẬT (JIS G 3466-1988)

Nhập độ dày(mm) Khối lượng ống(Kg/m)

A 60.00 T 2.00 50 W

B 60.00 ** A:kích thước nhỏ - B:kích thước lớn,T:độ dày thành ống

3-KHỐI LƯỢNG ỐNG THÉP OVAL(JIS G 3445-1988)

Nhập độ dày(mm) Khối lượng ống(Kg/m)

A 20.00 T 2.00 50 W

B 40.00 *** A:kích thước nhỏ - B:kích thước lớn,T:độ dày thành ống(mm)

4- KHỐI LƯỢNG ỐNG THÉP CHỮ D (JIS G 3466-1988)

Nhập độ dày(mm) Khối lượng ống(Kg/m)

A 40.00 T 2.00 50 W

B 45.00 **** A:kích thước 2 cạnh thẳng - B:kích thước giữa cạnh thẳng & cạnh cung tròn,T:độ dày(mm)

5-KHỐI LƯỢNG ỐNG THÉP LỤC GIÁC(JIS G 3466-1988)

Nhập độ dày(mm) Khối lượng ống(Kg/m)

A 35.00 T 2.00 50 W

Created by Vũ Hùng Minh 2010

Nhập đường kính ngoài(mm)

Nhập số cây/bó

Nhập kích thước ngoài(mm)

Nhập số cây/bó

Nhập kích thước ngoài(mm)

Nhập số cây/bó

Nhập kích thước ngoài(mm)

Nhập số cây/bó

Nhập kích thước ngoài(mm)

Nhập số cây/bó

***** A:kích thước 2 cạnh đối diện,Ø vòng tròn nội tiếp,T:độ dày thành ống(mm).

A

B

RA

T

A

B

T

R

A

B

RAR

T

A

R

T

DnxTDtb

BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG ỐNG THÉP Sử dụng bảng tính:nhập số liệu vào các ô màu trắng có mũi tên,kết quả hiển thị trong ô màu tương ứng

1- KHỐI LƯỢNG ỐNG THÉP TRÒN (JIS G 3445-1988)

Khối lượng ống(Kg/m) Khối lượng ống(Kg/bó)

3.664 W 21.987 W 1099* Dn: đường kính ngoài của ống,T:độ dày thành ống(mm)

2- KHỐI LƯỢNG ỐNG THÉP VUÔNG & CHỮ NHẬT (JIS G 3466-1988)

Khối lượng ống(Kg/m) Khối lượng ống(Kg/bó)

3.562 W 21.369 W 1068

** A:kích thước nhỏ - B:kích thước lớn,T:độ dày thành ống

3-KHỐI LƯỢNG ỐNG THÉP OVAL(JIS G 3445-1988)

Khối lượng ống(Kg/m) Khối lượng ống(Kg/bó)

1.516 W 9.095 W 455

*** A:kích thước nhỏ - B:kích thước lớn,T:độ dày thành ống(mm)

4- KHỐI LƯỢNG ỐNG THÉP CHỮ D (JIS G 3466-1988)

Khối lượng ống(Kg/m) Khối lượng ống(Kg/bó)

2.247 W 13.481 W 674

**** A:kích thước 2 cạnh thẳng - B:kích thước giữa cạnh thẳng & cạnh cung tròn,T:độ dày(mm)

5-KHỐI LƯỢNG ỐNG THÉP LỤC GIÁC(JIS G 3466-1988)

Khối lượng ống(Kg/m) Khối lượng ống(Kg/bó)

1.764 W 10.586 W 529

Khối lượng ống(Kg/cây 6m)

Khối lượng ống(Kg/cây 6m)

Khối lượng ống(Kg/cây 6m)

Khối lượng ống(Kg/cây 6m)

Khối lượng ống(Kg/cây 6m)

Ø vòng tròn nội tiếp,T:độ dày thành ống(mm).

BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG,KHỔ BĂNG KHAI TRIỂN & TIẾT DIỆN MẶT CẮT THÉP ỐNG

JAPANESE STANDARD JIS G 3445-1988:Carbon Steel Pipe(Ống thép tròn)

Dung sai ống

Dn(mm) Cấp No1 Cấp No 2

10≤Dn< 30 ± 0.5 mm ± 0.25 mm

30≤Dn< 50 ± 0.5 mm ± 0.25 mm

50≤Dn< 60

± 1 % ± 0.5 %

60≤Dn< 70

70≤Dn< 80

80≤Dn< 90

90≤Dn< 100

100<Dn

Nhập kích thước ngoài(mm) Nhập số cây/kiện

Dn L Pcs W/kiện

76.2 74.2 2 7.85 6 100 3.660 21.959 2196

JAPANESE STANDARD JIS G 3466-1988: Carbon Steel Oval Pipe (Ống thép Oval)

Quy cách ống thép oval (mm)

8x20

12x23.5

Sử dụng bảng tính:nhập số liệu vào các ô màu trắng có mũi tên,kết quả hiển thị trong ô màu tương ứng. Tham khảo bảng dung sai ống theo các tiêu chuẩn ống tròn JIS G 3445-1988,dung sai ống vuông,ống chữ nhật,ống oval,ống chữ D,ống lục giác JIS G 3466-1988

Nhập khối lượng riêng

Nhập chiều dài (m/cây)

Khối lượng (KG/m)

Khối lượng (KG/cây)

Khối lượng kiện KG/bó)

Dtb Tđộ dày Wm Wcây

A

B T

DnxTDtb

24x73

15x23.7

15x30

20x40

20x50

25x50

30x60

Nhập kích thước ngoài(mm) Nhập số cây/kiện

A B L Pcs W/kiện

30 60 2 7.85 6 100 2.323 13.938 1394

JAPANESE STANDARD JIS G 3466-1988 :Carbon Steel Square-Rectangular Pipe(Ống thép vuông-chữ nhật)

Quy cách ống thép chữ nhật (mm)

10x20 15x30 30x60

10x29 20x25 30x90

10x30 20x30 40x80

10x40 20x40 40x100

12x25 20x50 45x90

12.7x31.8 20x60 50x100

12.7x38.1 25x40 60x120

13x26 25x50 100x200

13x35 25x70 100x200

Nhập kích thước ngoài(mm) Nhập số cây/kiện

Nhập khối lượng riêng

Nhập chiều dài (m/cây)

Khối lượng (KG/m)

Khối lượng (KG/cây)

Khối lượng kiện KG/bó)

Tđộ dày Wm Wcây

R gócNhập chiều dài

(m/cây)Khối lượng

(KG/m)Khối lượng

(KG/cây)Khối lượng kiện

KG/bó)

A

B

T

R

A

B T

A B mm L Pcs W/kiện

50 100 2 4 6 100 4.504 27.021 2702

JAPANESE STANDARD JIS G 3466-1988 :Carbon Steel D Tube(Ống thép chữ D)

Quy cách ống thép chữ D (mm)

15x30

20x40

40x50

45x50

45x85

Nhập kích thước ngoài(mm) Nhập số cây/kiện

A B mm L Pcs W/kiện

15 30 2 4 6 100 1.159 6.956 696

JAPANESE STANDARD JIS G 3466-1988 :Carbon Steel Haxagon Pipe(Ống thép lục giác)

Quy cách ống thép lục giác (mm)

10 40

12 45

14 50

15 55

16 60

Tđộ dày Wm Wcây

R gócNhập chiều dài

(m/cây)Khối lượng

(KG/m)Khối lượng

(KG/cây)Khối lượng kiện

KG/bó)

Tđộ dày Wm Wcây

A

B

RAR

T

A

R

T

C

20 65

25 70

30 75

35 80

Nhập kích thước ngoài(mm) Nhập số cây/kiện

A C mm L Pcs W/kiện

35 20.2073 2 4 6 100 1.764 10.586 1059Created By Vũ Hùng Minh 2011

R gócNhập chiều dài

(m/cây)Khối lượng

(KG/m)Khối lượng

(KG/cây)Khối lượng kiện

KG/bó)

Tđộ dày Wm Wcây

A

R

T

C

BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG,KHỔ BĂNG KHAI TRIỂN & TIẾT DIỆN MẶT CẮT THÉP ỐNG

JAPANESE STANDARD JIS G 3445-1988:Carbon Steel Pipe(Ống thép tròn)

Dung sai ống

Cấp No 3 Độ dày T(mm)

Dn<25:± 0.12mm Cấp No 1

T<4 mm (+0.6mm / -0.5mm)

T>4 mm (+15% / -12.5%)

± 0.20 mm Cấp No 2

± 0.23 mm T<3 mm ± 0.3mm

± 0.25 mm T>3 mm ± 10%

± 0.30 mm Cấp No 3

± 0.40 mm T<2 mm ± 0.12mm

± 0.5 % T>2 mm ± 8%

S

233.1 466.21 Thép C:7.85

JAPANESE STANDARD JIS G 3466-1988: Carbon Steel Oval Pipe (Ống thép Oval)

Dung sai ống

Thép C:7.85

Sử dụng bảng tính:nhập số liệu vào các ô màu trắng có mũi tên,kết quả hiển thị trong ô màu tương ứng. Tham khảo bảng dung sai ống theo các tiêu chuẩn ống tròn JIS G 3445-1988,dung sai ống vuông,ống chữ nhật,ống oval,ống chữ D,ống lục giác JIS G 3466-1988

25≤Dn<40: ± 0.15mm

40≤Dn<50: ± 0.18mm

Chiều rộng băng(mm)

Tiết diện măt cắt(mm²) Khối lượng

riêng(G/cm³)L băng

Khối lượng riêng(G/cm³)

Kích thước A&B (mm)

A(B) dưới 100 mm

A(B) trên 100 mm

T dưới 3 mm

T trên 3 mm

S Dn

148.0 295.93 49.10

JAPANESE STANDARD JIS G 3466-1988 :Carbon Steel Square-Rectangular Pipe(Ống thép vuông-chữ nhật)

Dung sai ống Hệ số uốn

u=R/T=2

A(B) dưới 100 mm

A(B) trên 100 mm

Thép C:7.85

T dưới 3 mm

T trên 3 mm

± 1.5 mm

± 1.5%

Độ dày T (mm)

± 0.3 mm

± 10%

Chiều rộng băng(mm)

Tiết diện măt cắt(mm²)

Ø tròn tương đương(mm)

L băng

Kích thước A&B (mm)

± 1.5 mm Khối lượng riêng(G/cm³)± 1.5%

Độ dày T (mm)

± 0.3 mm

± 10%

Chiều rộng băng(mm)

Tiết diện măt cắt(mm²)

Ø tròn tương đương(mm)

S Dn

286.8 573.70 93.31

JAPANESE STANDARD JIS G 3466-1988 :Carbon Steel D Tube(Ống thép chữ D)

Dung sai ống Hệ số uốn

u=R/T=2

A(B) dưới 100 mm

A(B) trên 100 mm

Thép C:7.85

T dưới 3 mm

T trên 3 mm

S Dn

73.8 147.69 25.51

JAPANESE STANDARD JIS G 3466-1988 :Carbon Steel Haxagon Pipe(Ống thép lục giác)

Dung sai ống Hệ số uốn

u=R/T=2

A(B) dưới 100 mm

A(B) trên 100 mm

Thép C:7.85

L băng

Kích thước A&B (mm)

± 1.5 mm Khối lượng riêng(G/cm³)± 1.5%

Độ dày T (mm)

± 0.3 mm

± 10%

Chiều rộng băng(mm)

Tiết diện măt cắt(mm²)

Ø tròn tương đương(mm)

L băng

Kích thước A&B (mm)

± 1.5 mm Khối lượng riêng(G/cm³)± 1.5%

Độ dày T (mm)

T dưới 3 mm

T trên 3 mm

S Dn

112.38 224.76 37.77Created By Vũ Hùng Minh 2011

± 0.3 mm

± 10%

Chiều rộng băng(mm)

Tiết diện măt cắt(mm²)

Ø tròn tương đương(mm)

L băng