1
ĐG: VN ĐỒNG Quy cách Sắt Ø6 Sắt Ø8 Sắt Ø10 Sắt Ø12 Hình ảnh 1 15A (Ф21) 715 1,300 2 20A (Ф27) 825 1,600 3 25A (Ф34) 935 1,900 4 32A (Ф43) 1,100 1,540 2,800 2,850 5 40A (Ф48) 1,200 1,650 2,900 3,078 6 50A (Ф60) 1,400 1,980 3,000 3,800 7 65A (Ф76) 2,420 3,200 4,800 8 80A (Ф90) 2,750 3,630 5,600 9 100A (Ф110) 3,300 4,290 6,400 10 ø 125 4,070 4,620 7,400 11 ø 130 5,000 7,900 12 125A (Ф140) 5,900 8,100 13 150A (Ф169) 6,300 9,800 14 ø 200 7,800 11,500 15 200A (Ф219) 9,950 12,300 ø 250 9,800 13,100 BÁO GIÁ CHƯA BAO GỒM THUẾ VAT VÀ VẬN CHUYỂN CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP PHỤ TRỢ HÙNG CƯỜNG BẢNG GIÁ UBOLT VPGD: Số 45, tổ 23, đường Pháp Vân, Phường Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội. Điện thoại: 04 36 454 448 Fax: 04 36 454 449 Email: [email protected] - Website: http://cokhihungcuong.com/

BẢNG GIÁ UBOLT - cokhihungcuong.comcokhihungcuong.com/files/assets/bg_u_bolt.pdf · ĐG: VN ĐỒNG Quy cách Sắt Ø6 Sắt Ø8 Sắt Ø10 Sắt Ø12 Hình ảnh 1 15A (Ф21)

  • Upload
    lamkiet

  • View
    238

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

ĐG: VN ĐỒNGQuy cách Sắt Ø6 Sắt Ø8 Sắt Ø10 Sắt Ø12 Hình ảnh

1 15A (Ф21) 715 1,3002 20A (Ф27) 825 1,6003 25A (Ф34) 935 1,9004 32A (Ф43) 1,100 1,540 2,800 2,8505 40A (Ф48) 1,200 1,650 2,900 3,0786 50A (Ф60) 1,400 1,980 3,000 3,8007 65A (Ф76) 2,420 3,200 4,8008 80A (Ф90) 2,750 3,630 5,6009 100A (Ф110) 3,300 4,290 6,400

10 ø 125 4,070 4,620 7,40011 ø 130 5,000 7,90012 125A (Ф140) 5,900 8,10013 150A (Ф169) 6,300 9,80014 ø 200 7,800 11,50015 200A (Ф219) 9,950 12,300 ø 250 9,800 13,100

BÁO GIÁ CHƯA BAO GỒM THUẾ VAT VÀ VẬN CHUYỂN

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP PHỤ TRỢ HÙNG CƯỜNG

BẢNG GIÁ UBOLT

VPGD: Số 45, tổ 23, đường Pháp Vân, Phường Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội.Điện thoại: 04 36 454 448 Fax: 04 36 454 449

Email: [email protected] - Website: http://cokhihungcuong.com/