Upload
vantuong
View
247
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN
1 Acabrose tab 50mg Viên Uống 2,300
2 ACC 200mg Gói Uống 3,304
3 Acemuc 200mg Gói Uống 1,979
4 Acetazolamid Viên Uống 838
5 Acid folic Viên Uống 189
6 Acid Fusidic 20Mg - Beta 0,5Mg Ống Tiêm 20,900
7 Aclasta inj Lọ Tiêm 7,099,566
8 Actapulgit Gói Uống 3,301
9 Actifed Viên Uống 1,423
10 Actixim Viên Uống 16,170
11 Actrapid 100/10 UI/ml Lọ Tiêm 314,647
12 Acupan 20mg Ống Tiêm 36,301
13 Acyclovir 200mg Viên Uống 1,232
14 Acyclovir 400mg Viên Uống 2,444
15 Acyclovir 800mg Viên Uống 4,141
16 Acyclovir Stada 2G Tuýp Thoa 21,450
17 Acyclovir Stada 5g Tuýp Thoa 16,170
18 Adalat 10mg Viên Uống 2,591
19 Adalat LA 30mg Viên Uống 10,399
20 Adant 25mg inj Ống Tiêm 856,000
21 Adenosine 20mg/2ml Ống Tiêm 10,747
22 Adenosine 6mg/2ml Ống Tiêm 37,595
23 Adona 30 mg tab. Viên Uống 2,398
24 Adona Inj Ống Tiêm 1,778
25 Adrenalin 0.1% Germany Ống Tiêm 5,687
26 Adrenalin 1mg/1ml Ống Tiêm 5,775
27 Adrenalin 1mg/1ml VN Ống Tiêm 5,775
28 Adrenoxyl 10mg Viên Uống 1,602
BẢNG GIÁ THUỐC 2015
Page 1 of 42
STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN
29 Adrim 50mg/25 ml inj Lọ Tiêm 409,446
30 Aerrane 250Ml Lọ Tiêm 885,960
31 Aggrenox 200/25mg Viên Uống 6,276
32 Agi-calci Viên Uống 576
33 Agicarvir 0.5mg Viên Uống 29,700
34 Agimetrpred 16mg Viên Uống 3,773
35 Agitro 500mg Viên Uống 10,106
36 Air-X Drops 15 Ml Lọ Nhỏ 22,800
37 Air-x tab Viên Uống 1,023
38 Alaxan Viên Uống 1,079
39 Albendazol stada 400mg Viên Uống 2,298
40 Albothyl Ovules 90mg Viên Đặt 15,092
41 Alcol 70 độ Lít Thoa 37,752
42 Alcol 70 Độ - 60Ml Lọ Thoa 2,380
43 Alcol 90 độ Lít Thoa 40,898
44 Aldinir 300mg Viên Uống 20,449
45 Alegysal eye 5ml Lọ Nhỏ 67,742
46 Allopurinol 300mg Viên Uống 743
47 Alluphos Gói Uống 5,500
48 Alphachymotrypsine Viên Uống 1,553
49 Alphachymotrypsine Choay Viên Uống 1,974
50 Alphachymotrypsine inj. Ống Tiêm 8,085
51 Alphagan 15% 5Ml Lọ Tiêm 167,963
52 Alpovic 250 mg Viên Uống 2,875
53 Alpuls Chai Uống 4,969
54 Alumag- S Gói Uống 3,967
55 Alversin 40 Chai 500 Ml Chai Tiêm 104,553
56 Alvesin 40 inj 250ml Chai Truyền 94,595
57 Amaryl 2 mg Viên Uống 5,212
58 Amaryl 4 mg Viên Uống 6,880
59 Amdiaryl 4 Viên Uống 2,990
60 Amikacin 250 mg/ml 2 ml inj Lọ Tiêm 80,850
Page 2 of 42
STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN
61 Amikacin 500Mg 2Ml Lọ Tiêm 80,850
62 Aminazin 1,25%/2ml Ống Tiêm 651
63 Aminic 200ml Túi Truyền 113,420
64 Aminoplasma 10% 250ml Chai Truyền 109,092
65 Aminoplasmal 10% 500ml Chai Truyền 164,817
66 Aminoplasmal 5% 250ml Chai Truyền 74,498
67 Aminoplasmal 5% 500ml Chai Truyền 125,190
68 Amitriptilin 25 mg Viên Uống 338
69 Amlaxopin 10mg Viên Uống 4,141
70 Amlaxopin 5mg Viên Uống 2,990
71 Amlibon 5mg Viên Uống 2,417
72 Amlodipin 10Mg Viên Uống 1,587
73 Amlodipin Stada 5mg Viên Uống 869
74 Amlodipine 10Mg Viên Uống 1,587
75 Amlong-A Viên Uống 2,933
76 Amlor 5mg Viên Uống 8,352
77 Amlozaar 50/5Mg Viên Uống 4,140
78 Amocef -200 Viên Uống 19,799
79 Ampecyclal 300Mg Viên Uống 3,795
80 Anexate 0.5mg/5ml Ống Tiêm 406,078
81 Angioten 50mg Viên Uống 4,684
82 Antibio 1g Gói Uống 2,398
83 Antigrain 30mg/ml Ống Tiêm 13,750
84 Antipois 120ml (Uống giải độc) Chai Uống 38,115
85 Anzatax 100Mg Lọ Tiêm 4,123,350
86 Anzatax 30mg Lọ Tiêm 1,323,000
87 Apo-Trihex 2Mg Viên Uống 145
88 Appeton Lysine 120Ml Chai Uống 84,315
89 Aprovel 150mg Viên Uống 10,517
90 Arcalion 200 Viên Uống 3,140
91 Arcoxia 120 mg Viên Uống 25,748
92 Arcoxia 60 mg Viên Uống 21,512
Page 3 of 42
STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN
93 Arcoxia 90 mg Viên Uống 27,105
94 Arduan 4mg/2ml Ống Tiêm 34,881
95 Artrodar 50mg Viên Uống 13,716
96 Aspartam Gói Uống 456
97 Aspegic 100mg Gói Uống 1,438
98 Aspirin 81 mg Domesco Viên Uống 286
99 Astymin Forte Viên Uống 5,500
100 Astymin liquid 60ml Chai Uống 77,000
101 Atenolol 50 mg Stada Viên Uống 810
102 Atorlip 20 mg Viên Uống 3,623
103 Atorvastatin 10mg Viên Uống 2,657
104 Atropine 0,25mg Ống Tiêm 1,068
105 Atussin 30ml sirop Chai Uống 12,564
106 Atussin 60ml sirop Chai Uống 18,614
107 Augmentin 1.2G Inj Lọ Tiêm 46,540
108 Augmentin 1g/200mg inj. Lọ Tiêm 46,539
109 Augmentin 250mg Gói Uống 12,097
110 Augmentin 500mg sachet Gói Uống 17,616
111 Augmentin 625mg Viên Uống 13,821
112 Augmentin BD 1g Viên Uống 23,077
113 Augmentin Iv 1G/200Mg Inj. Lọ Tiêm 48,866
114 Augtipha 1g Viên Uống 10,449
115 Avastin 400Mg Inj Lọ Tiêm 27,004,400
116 Avelox 400mg/250 ml Chai Truyền 393,223
117 Avlocardyl 5Mg/5Ml Ống Tiêm 18,480
118 Azicine 250mg Viên Uống 810
119 Azpole 40mg Lọ Tiêm 128,400
120 Bactroban Oin 5g Tuýp Rửa 47,927
121 Bar lớn Viên Uống 277
122 Bar nhỏ Viên Uống 277
123 Barole 20mg Lọ Tiêm 122,409
124 Bcg Lọ Tiêm 60,060
Page 4 of 42
STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN
125 Becozyme Inj Ống Tiêm 8,606
126 Bedad Tablet Viên Uống 2,531
127 Benca 500mg Viên Uống 7,580
128 Beprosone cream 15g Tuýp Bôi 48,279
129 Berberin 100mg Viên Uống 480
130 Berlthyrox 100 mcg Viên Uống 486
131 Beroca ef Viên Uống 7,900
132 Berodual 20ml khí dung Chai Hít 106,558
133 Berodual MDI 10ml Chai Hít 130,775
134 Bestrip 50 Mg Viên Uống 270
135 Bestum 1g Lọ Tiêm 60,500
136 Betadine Antiseptic 10% 125ml (vang) Hộp Thoa 46,640
137 Betadine Vaginal 125ml (PK) Hộp Thoa 42,350
138 Betaserc 16 mg Viên Uống 3,655
139 Betasiphon 5ml Hộp Uống 23,933
140 Betene 5.2mg/ml Ống Tiêm 40,425
141 Betex tab Viên Uống 1,531
142 Bibonlax A Ống Rửa 13,200
143 Bifoxit 625Mg Viên Uống 13,860
144 Bilactin Gói Uống 2,530
145 Bilasma 5% 500ml Chai Truyền 122,248
146 Binexlebos Inj Ống Tiêm 27,501
147 Binozyt 500mg Viên Uống 34,650
148 Bioadvance Gói Uống 6,050
149 Biobidilis 500mg Viên Uống 1,197
150 Bio-cap Viên Uống 961
151 Bio-cerin 50mg Viên Uống 7,796
152 Biocetum 1g Lọ Tiêm 110,211
153 Biodona Gói Uống 4,820
154 Biodroxyl 500 mg Viên Uống 5,434
155 Biolactyl Viên Uống 4,516
156 Bioszone ịn.1g Lọ Tiêm 125,832
Page 5 of 42
STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN
157 Biresort 5 mg Viên Uống 265
158 Bisolvon 8mg Viên Uống 2,077
159 Bisotab 5Mg Viên Uống 3,290
160 Blissfast (viên đặt) Viên Đặt 12,272
161 Bluemint Viên Uống 3,565
162 Bổ khí thông huyết Hộp Uống 41,800
163 Bổ thận âm -BVP Chai Uống 108,075
164 Bổ thận dương -BVP Chai Uống 64,350
165 Bổ trung ích khí tab Hộp Uống 87,120
166 Bofalgan 1g/100 ml Chai Tiêm 41,801
167 BonMax Viên Uống 4,929
168 Branin Viên Uống 6,491
169 Bricanyl 0,5/ml inj Ống Tiêm 13,189
170 Bridion 100mg/ml Lọ Tiêm 2,116,731
171 Bromhexin 4 mg/2ml inj Ống Tiêm 15,180
172 Bronast Tablet 20mg Viên Uống 8,360
173 Brulamycine 80 mg/2 ml Ống Tiêm 29,484
174 Budenase AQ Lọ Súc 108,900
175 Buscopan 10mg Viên Uống 1,288
176 Buscopan 20mg/1ml Ống Tiêm 9,214
177 Cadifast 60mg Viên Uống 4,830
178 Cadiflex 1500mg Gói Uống 7,481
179 Calci clorid 500mg/5ml Ống Tiêm 1,869
180 Calci clorua 5ml 0,5g VN Ống Tiêm 2,362
181 Calci Glubionat 5ml inj. Ống Tiêm 5,555
182 Calcigenol Chai Uống 24,075
183 Calcium - D VN Viên Uống 351
184 Calcium corbiere 10ml Ống Uống 4,371
185 Calcium corbiere 5 ml Ống Uống 3,507
186 Calcium Folinate 100mg/10ml Ống Tiêm 208,072
187 Calcium Folinate 50mg/5ml Ống Tiêm 3,435
188 Calcium Hydroxice (Canxi) Lọ Tiêm 411,950
Page 6 of 42
STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN
189 Calcium Nature Viên Uống 3,335
190 Calcium sandoz 500mg Viên Uống 4,515
191 Camisept 200Ml Chai Gội 86,901
192 Campto 100mg/5ml Lọ Tiêm 3,863,202
193 Canesten 100 mg OV Viên Thoa 10,615
194 Canzeal 2mg Viên Uống 1,736
195 Cao ích mẫu-opc Chai 31,046
196 Capecelle 500mg (capsy) Viên Uống 33,001
197 Capetero 500mg Viên Uống 27,281
198 Captoril 25mg Viên Uống 541
199 Carbimazole 5Mg Viên Uống 920
200 Carbo Viên Uống 74
201 Carbogast Viên Uống 820
202 Cardilopin 5mg Viên Uống 3,924
203 Carduran 2 mg Viên Uống 9,279
204 Cartisak Viên Uống 3,910
205 Cavit (Trám tạm) Hộp Uống 149,800
206 Ceclor CD 375mg Viên Uống 18,854
207 Ceelin syrup 60 ml Lọ Uống 27,792
208 Cefixim 400 mg Viên Uống 12,101
209 Cefixime 100mg (cefimbrand) Gói Uống 3,328
210 Cefo - L 200mg Viên Uống 17,600
211 Cefodimex 1G Lọ Tiêm 60,762
212 Cefopess 0.5g inj Lọ Tiêm 74,250
213 Cefostane 1g inj Lọ Tiêm 92,400
214 Cefpitum 1G Lọ Tiêm 128,400
215 Ceftazidime 1000Mg Lọ Tiêm 63,800
216 Ceftazidime Kabi 1g Lọ Tiêm 78,586
217 Ceftriaxone -LDP 1g Lọ Tiêm 71,930
218 Ceftritina 1g Lọ Tiêm 38,115
219 Cefuroxim Inj 750Mg Lọ Tiêm 82,501
220 Cefxl - 200 mg Viên Uống 16,198
Page 7 of 42
STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN
221 Celemin 10 plus 250ml Chai Truyền 90,090
222 Celestamine Viên Uống 1,947
223 Celivite Viên Uống 3,220
224 Cellcept 500 mg Viên Uống 55,345
225 Cellutan Viên Uống 3,450
226 Cemofar 325 mg Viên Uống 239
227 Cemofar 500 mg VN Viên Uống 252
228 Ceralon 120mg Viên Uống 5,302
229 Cerebrolysin 10ml Ống Tiêm 106,260
230 Cerebrolyzate 5ml inj Ống Tiêm 72,600
231 Cetaphil 118ml Chai 135,845
232 Cetaphil 500ml Chai Rửa 397,238
233 Cevirflo 400mg Viên Uống 36,850
234 Cezil 10mg Viên Uống 1,008
235 Chirocaine 50Mg/10Ml Ống Tiêm 128,400
236 Chlorax 5/2.5mg Viên Uống 852
237 Chophytol Viên Uống 873
238 Cinnarizin 25mg Viên Uống 186
239 Ciprobay 200mg/100ml Lọ Tiêm 264,247
240 Ciprobay 500mg Viên Uống 15,304
241 Ciprofloxaxin 200mg/100 ml Lọ Tiêm 18,377
242 Circumax 120mg Viên Uống 5,500
243 Cisplastin 50mg/100ml Lọ Tiêm 239,081
244 Citakey tab 50mg Viên Uống 5,635
245 Citrolex 0.25Mcg Viên Uống 3,335
246 CKDcandemore Plus 16/12.5mg Viên Uống 6,600
247 CKDLipilou 40mg Viên Uống 14,300
248 Clamodia 625 Fc Tablets Viên Uống 13,750
249 Clamoxyl 250Mg Gói Uống 4,208
250 Clapra Viên Uống 7,699
251 Clarithromycin 250mg Viên Uống 2,933
252 Clarithromycin 500mg Viên Uống 5,500
Page 8 of 42
STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN
253 Clarityne Tabs Viên Uống 6,810
254 Cleron 500mg Viên Uống 23,100
255 Clindamycin 600mg/4ml Lọ Tiêm 106,700
256 Clopistad 75mg Viên Uống 9,351
257 Clopivir 75Mg Viên Uống 6,930
258 Cloraxin, collyre 10ml Lọ Uống 4,077
259 Clorpheniramin 4mg Viên Uống 78
260 Clupen 125mg Viên Uống 6,135
261 Codalgin forte 500mg Viên Uống 4,206
262 Coenzyme Q-10 30mg Viên Uống 4,761
263 Cofidec 200mg Viên Uống 12,650
264 Col Cravit ophthalmic sol 5ml Lọ Rửa 89,630
265 Col Eyaren Ophthalmic Drops Lọ Rửa 45,738
266 Col Flarex drop 0.1% 5ml Lọ 36,300
267 Col Hameron Eye Drops Lọ Tiêm 44,000
268 Col Isopto Carpine 2% 15ml Lọ Rửa 60,500
269 Col Ketolerg Eye Drops Lọ 39,113
270 Col Mydrin-P Eye Drop 10ml Lọ Rửa 46,200
271 Col Philevomels Eye Drops Lọ 46,200
272 Col Posod Eye drops Lọ 33,660
273 Col Pred Fort 5ml Lọ 31,763
274 Col Refresh tears 15ml Lọ 70,513
275 Col Rhinex 15ml Lọ 5,047
276 Col Samchundangtoracin Eye drops Lọ 44,188
277 Col Tears Naturale II Lọ 36,457
278 Col Tetracain 0.5% 10Ml Lọ 20,398
279 Col Tobadexa Eye Drops Lọ 39,603
280 Col Tobradex 5ml Lọ 49,610
281 Col Tobrex Drop 0,3% 5ml Lọ 43,999
282 Col Vigamox Drop 0,5% 5ml Lọ Rửa 143,273
283 Col V-Rohto eye drop 13ml Lọ 41,067
284 Colchicin 1 mg Viên Uống 1,081
Page 9 of 42
STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN
285 Coligyno 100ml Chai Gội 18,701
286 COLIMYCINE 1MUI Lọ Tiêm 716,365
287 Colposeptin Viên Thoa 5,727
288 Colpotrophine 1% Cream 15G Tuýp Thoa 68,750
289 Coltramyl 4mg Viên Uống 4,274
290 Combigan Lọ Nhỏ 295,031
291 Combivent 3mg+0.52mg x 2.5ml Ống Khí dung 17,682
292 Con IOD 5% Sagopha Hộp Gội 2,500
293 Con Boric 10Ml Lọ 3,550
294 Concor 2,5 mg Viên Uống 3,508
295 Concor 5mg Viên Uống 4,799
296 Contractubex Tuýp Thoa 107,856
297 Cordarone 150 mg inj. Ống Tiêm 33,054
298 Cordarone 200mg Viên Uống 7,426
299 Coriver Viên Uống 3,910
300 Correctol 0,1% 10 ml Lọ Nhỏ 32,076
301 Cortibion 8g Lọ Thoa 4,744
302 Cotrim 480 mg Viên Uống 953
303 Cotrim Fort 960mg Viên Uống 983
304 Coveram 5mg/10mg Viên Uống 7,429
305 Coverram 5mg/5mg Viên Uống 7,429
306 Coversyl 5 mg Viên Uống 5,701
307 Coversyl plus Viên Uống 7,151
308 Coxlec 100mg Viên Uống 3,833
309 Cravit 250mg/50ml Viên Uống 118,762
310 Crestor tab 10mg Viên Uống 17,787
311 Crila Lọ Uống 65,946
312 Crocin 200mg (Cefixim) Viên Uống 10,781
313 Curacné 10mg Viên Uống 16,869
314 Curam 1000 mg Viên Uống 18,989
315 Curam 1000 mg Quick Tab Viên Uống 16,124
316 Curam 1000mg + 200 mg Lọ Tiêm 40,239
Page 10 of 42
STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN
317 Curam 625 mg Viên Uống 11,462
318 Curam 625mg Quick tabs Viên Uống 11,462
319 Cyclonamine 12.5% Ống Tiêm 27,720
320 Daehwa Haris Viên Uống 4,370
321 Daenase Viên Uống 3,220
322 Daflon 500mg Viên Uống 3,748
323 Dalacin C 300mg Viên Uống 13,265
324 Dalacin C 600mg/4ml Lọ Tiêm 112,137
325 Danotan 100 Mg Ống Tiêm 7,724
326 Dao Spa mama Hộp Thoa 353,100
327 Dapatab 2.5Mg Viên Uống 1,547
328 Dâu Gió Kim Lọ Thoa 6,296
329 Dầu Gió Nâu 10 Ml Lọ Thoa 6,912
330 Dầu Gió Thiên Thảo 12 Ml Lọ Thoa 5,934
331 Dầu mù u 10 ml Lọ Thoa 5,579
332 Dầu Nóng Ts Chai Thoa 6,081
333 Daxame Viên Uống 12,100
334 Daxotel 20mg/0.5ml Lọ Tiêm 1,898,716
335 Daxotel 80mg/2ml Lọ Tiêm 6,280,366
336 DBL Carboplatin 15Ml Lọ Tiêm 415,695
337 DBL Gemcitabine 1g Inj Lọ Tiêm 3,043,950
338 DBL Gemcitabine 200mg Inj Lọ Tiêm 730,811
339 DBL Oxaliplatin 50mg Lọ Tiêm 3,505,950
340 DD Súc miệng - Mouth Lọ Súc 267,500
341 Debridat 100mg Viên Uống 3,342
342 Decolgen forte Viên Uống 874
343 Decontractyl 250mg Viên Uống 948
344 Deonas Tab 50mg Viên Uống 4,026
345 Depakine 200mg Viên Uống 2,851
346 Depakine chrono 500mg Viên Uống 7,669
347 Depakine Sol 200Mg/ml, C/40Ml Lọ Tiêm 90,389
348 Depakine Syrup 150ml Lọ Uống 96,470
Page 11 of 42
STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN
349 Depersolon 30mg 1ml Ống Tiêm 12,988
350 Dermovate cre 15g Tuýp Rửa 54,157
351 Des OD 5mg Viên Uống 4,417
352 Dexacol Lọ Nhỏ 4,390
353 Dexamethasone 4mg/1ml inj Ống Tiêm 2,094
354 Di- antalvic Viên Uống 1,449
355 Diamet 500/5 Viên Uống 1,611
356 Diamicron 80Mg Tab Viên Uống 2,619
357 Diamicron MR 30 mg Viên Uống 3,295
358 Diamicron MR 60mg Viên Uống 6,006
359 Diane-35 Hộp Uống 107,114
360 Diaphyllin 4,8% 5ml Ống Tiêm 6,672
361 Diazepam 10Mg/2Ml Ống Tiêm 7,986
362 Diazepam 5Mg Viên Uống 202
363 Diazepam 5Mg - VN Viên Uống 216
364 Diclofenac kabi 75mg/3ml Ống Tiêm 2,198
365 Difrarel E Viên Uống 2,502
366 Digoxin 0,25 mg (roi) Viên Uống 1,328
367 Digoxin 0.5mg/2ml Ống Tiêm 26,288
368 Dimedrol 10mg/1ml Ống Tiêm 1,794
369 Dinpocef 200mg Viên Uống 19,800
370 Diosta Gói Uống 3,030
371 Diphereline Pr 3.75 Mg Lọ Tiêm 2,330
372 Diprospan (5+2)Mg/ml Ống Tiêm 44,549
373 Diraxib 50mg Viên Uống 10,891
374 Discotrine Miếng Dán 14,438
375 Diurefar 40 mg Viên Uống 126
376 Dobutamine 250/20ml Lọ Tiêm 134,820
377 Độc Hoạt Tang Ký Sinh Hộp Uống 128,400
378 Docetaxel Stada Lọ Tiêm 884,195
379 Docetaxel Stada 80 Lọ Tiêm 3,550,050
380 Docetaxel Teva 20mg Lọ Tiêm 1,250,235
Page 12 of 42
STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN
381 Docetaxel Teva 80mg Lọ Tiêm 4,375,823
382 Doginine 200mg Viên Uống 2,991
383 Dogmatil 50mg Viên Uống 3,874
384 Dolargan 100mg/2ml Hộp Tiêm 18,796
385 Dolcelox 100mg Viên Uống 4,829
386 Dolcelox 200mg Viên Uống 6,930
387 Dolfenal 50mg Viên Uống 1,381
388 Dolnapan 10mg/ml Chai Tiêm 57,606
389 Dolo 500mg Viên Uống 1,020
390 Domitazol Viên Uống 1,115
391 Domreme 10mg(Domperidone) Viên Uống 1,898
392 Dopamin 40Mg/1Ml Ống Tiêm 33,000
393 Dopegyt 250 mg Viên Uống 2,547
394 Doresyl 200Mg Viên Uống 3,680
395 Doribax 500mg Lọ Tiêm 782,705
396 Dorogyne Viên Uống 1,310
397 Dotacrom Viên Uống 3,623
398 Dotarem 10ml Lọ Tiêm 556,400
399 Dourso 200mg Viên Uống 9,529
400 Dovalton Viên Uống 2,991
401 Doxorubicin 10 mg 5ml Lọ Tiêm 104,700
402 Doxorubicin 50 mg 25 ml Lọ Tiêm 578,309
403 Doxycycline 100mg Viên Uống 551
404 Dozeni Tab Viên Uống 8,250
405 Drate 70 mg Viên Uống 33,001
406 Duphalac Gói Uống 3,137
407 Duphaston 10Mg Viên Uống 7,498
408 Durabolin 25g/ml Ống Tiêm 60,737
409 Duratocin 100mcg/ml Ống Tiêm 425,900
410 Durogensic 50mcg Miếng Dán 328,217
411 Duxil Viên Uống 4,585
412 Dysport Lọ Tiêm 6,691,650
Page 13 of 42
STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN
413 Ecosip Miếng Thoa 2,142
414 Edevexin 40mg Viên Uống 7,151
415 Edevexin 5mg I.V jin Ống Tiêm 66,000
416 Efferalgan 150mg sac Gói Uống 2,997
417 Efferalgan 150mg sup Viên Uống 2,651
418 Efferalgan 250mg sac Gói Uống 3,850
419 Efferalgan 300 mg sup Viên Uống 3,256
420 Efferalgan 500 mg Viên Uống 2,953
421 Efferalgan 80 mg sac Viên Uống 2,390
422 Efferalgan 80 mg sup Viên Uống 1,905
423 Efferalgan Codein Viên Uống 4,108
424 Efticol 0.9% Lọ Nhỏ 2,433
425 Egalive 150mg Viên Uống 4,106
426 Emeset 8mg Ống Tiêm 30,030
427 Emla 5g Tuýp Thoa 40,832
428 Emvite Viên Uống 4,186
429 Enahexal 10mg Viên Uống 1,623
430 Enalapril 10 mg Stada Viên Uống 973
431 Enalapril 5mg Stada Viên Uống 649
432 Enat 400UI Viên Uống 2,409
433 Endoxan 200 Mg Ống Tiêm 54,813
434 Endoxan 500 Mg Lọ Tiêm 133,119
435 Enervon C Viên Uống 2,977
436 Engerix-B 10mcg Lọ Tiêm 70,774
437 Engerix-B 20mcg Lọ Tiêm 107,020
438 Ephedrin 10Mg/1Ml (Forasm) Ống Tiêm 2,300
439 Ephedrin 30Mg/Ml Ống Tiêm 57,750
440 Epirubicin 50mg Lọ Tiêm 1,016,500
441 Eprex 2000UI Ống Tiêm 303,345
442 Ercefuryl 200mg Viên Uống 1,575
443 Eritina 2000 Iu Ống Tiêm 226,305
444 Eritina 4000 Iu Ống Tiêm 427,786
Page 14 of 42
STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN
445 Eruvin 0,2mg/ml Ống Tiêm 17,325
446 Eryfluid 30ml Lọ Thoa 55,068
447 Erylik 30g Tuýp 146,055
448 Esmeron 25 mg Lọ Tiêm 78,528
449 Esmeron 50mg ing Lọ Tiêm 135,354
450 Esomy 40mg inj Lọ Tiêm 135,354
451 Estor 40mg Viên Uống 17,325
452 Etexcefetam inj 1g Lọ Tiêm 63,381
453 Etomidate lipuro 20mg/10ml Ống Tiêm 128,400
454 Etoric 90Mg Viên Uống 10,973
455 Etorix 90mg Viên Uống 10,973
456 Etotab 60mg Viên Uống 7,700
457 Etowell 60mg Viên Uống 8,250
458 Eumovate cream 5g 0.05 Tuýp Rửa 25,641
459 Eurax 10% cream Chai Rửa 55,000
460 Exomuc 200mg Gói Uống 5,736
461 Eye Contour 15 ml Lọ Thoa 1,012,220
462 Ezeegas 120mg Viên Uống 3,381
463 Fandorax Viên Uống 2,875
464 Farmorubicin inj. 50 mg Lọ Tiêm 904,471
465 Farnisone 5mg Viên Uống 353
466 Farzincol 10Mg Viên Uống 529
467 Fastum gel 30 g Tuýp Thoa 49,060
468 Fatig 10 ml Ống Tiêm 5,676
469 Felden 20Mg Caps Viên Uống 7,891
470 Felden 20mg inj Ống Tiêm 23,650
471 Fenafex 120 mg Viên Uống 3,220
472 Fenohexal 160 mg Viên Uống 5,856
473 Fenohexal 300 mg Viên Uống 2,465
474 Fentanyl 0.1Mg /2Ml Ống Tiêm 12,128
475 Fepinram 12g/ 60ml Chai Truyền 102,789
476 Ferlin 60ml Lọ Uống 33,017
Page 15 of 42
STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN
477 Feroserin Viên Uống 3,680
478 Ferrovit Viên Uống 1,293
479 Fexofree 120mg Viên Uống 5,500
480 Fixkem 200mg Viên Uống 17,380
481 Flagentyl 500mg Viên Uống 11,505
482 Flagyl 250 mg Viên Uống 633
483 Fleet enema 133ml Ống Rửa 75,790
484 Fleet Phospho Soda 45Ml Chai Uống 49,500
485 Flexsa 1500 Gói Uống 12,155
486 Flixonase xit Lọ Súc 170,944
487 Flokinox 200mg Lọ Tiêm 78,095
488 Fluconazol Stada Viên Uống 12,903
489 Fluomizin 10mg Viên Thoa 18,150
490 Fluorouracil 500 mg/ 10 ml (5FU) Hộp Truyền 123,050
491 Flutonin 10mg Viên Uống 1,380
492 Folicfer Viên Uống 419
493 Forane 250 Ml Lọ Truyền 1,008,186
494 Forlax 10g Gói Uống 4,916
495 Formol Dd 10% Lít Thoa 36,179
496 Fortec Viên Uống 3,162
497 Fortec -L inj 5000mg/10ml Lọ Tiêm 54,863
498 Fortrans Gói Uống 23,210
499 Fosamax Plus 70 mg Viên Uống 108,476
500 Fosmicin 1g for I.V use Lọ Tiêm 107,993
501 Fosmicin 500mg Viên Uống 26,125
502 Fosmicin- S For otic Lọ 125,832
503 Fotagel 20g Gói Uống 13,200
504 Fovepta 10mIU/ml Lọ Tiêm 1,830,150
505 Fresofol 1% MCT/LCT Ống Tiêm 117,700
506 Fucicort 15g Tuýp Thoa 98,340
507 Fucidin cream 2% 15g Tuýp Thoa 75,075
508 Fucidin H Ống Thoa 97,131
Page 16 of 42
STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN
509 Fudnostra 5mg Viên Uống 4,026
510 Fudteno 300 Mg Viên Uống 26,400
511 Fugacar 500 tabs Hộp Uống 16,499
512 Fugentin 1000mg Viên Uống 19,800
513 Fungitor tab Viên Uống 8,800
514 Furect 200Mg/100Ml Inj Lọ Tiêm 157,290
515 Furosemid 20mg/2ml Ống Tiêm 6,898
516 Furosemid 40mg Viên Uống 368
517 Fuxicure 200mg Viên Uống 7,151
518 Fytobact 1g Lọ Tiêm 73,631
519 Gapentin 300mg Viên Uống 6,820
520 Garlic oil Viên Uống 34,650
521 Gasgood 40mg Inj Lọ Tiêm 117,304
522 Gastrel Viên Uống 4,025
523 Gastrodic Gói Uống 5,175
524 Gastropulgit b/60 Gói Uống 3,511
525 Gellux 1g Gói Uống 4,025
526 Gemibine 200 Mg Inj. Lọ Truyền 500,000
527 Genchol 100mg Viên Uống 3,957
528 Gentamicin 80 mg/2ml Ống Tiêm 1,715
529 Gentrisone cream 10mg Tuýp Truyền 14,033
530 Gepfprol Lọ Tiêm 203,016
531 Gesmix cap Viên Uống 7,128
532 Ginknex Viên Uống 2,542
533 Ginkokup 120mg Viên Uống 5,500
534 Ginkomifa 5ml Ống Tiêm 115,383
535 Ginkor fort Viên Uống 3,351
536 Glociten Caps Viên Uống 1,955
537 Glokort 10G Tuýp Thoa 10,450
538 Glomazin Neo 10G Tuýp Thoa 10,450
539 Glomoti-M5 Sachet Gói Uống 1,783
540 Glotakan B Viên Uống 2,300
Page 17 of 42
STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN
541 Gluconat calcium 10% 10 ml Ống Tiêm 16,223
542 Glucophage 1000mg Viên Uống 4,259
543 Glucophage 500mg Viên Uống 1,838
544 Glucophage 850mg Viên Uống 3,806
545 Glucosamin 500 mg Viên Uống 1,275
546 Glucose 10% 500ml Chai Truyền 15,015
547 Glucose 30% 250ml Chai Truyền 13,976
548 Glucose 5% 100ml Lọ Tiêm 7,620
549 Glucose 5% 500ml Chai Truyền 7,854
550 Glucose 5% 500ml chai TT Chai Truyền 19,924
551 Glucose in Lactate Ringer Chai Truyền 15,477
552 Glucovane 2,5/500 Viên Uống 4,810
553 Glucovane 5/500 Viên Uống 4,971
554 Glyceryl Trinitrate 10mg/10ml Ống Tiêm 80,300
555 Glyceryl Trinitrate 10Mg/10Ml(Isoket 0.1% 10Ml) Ống Tiêm 74,800
556 Glycozide 80 Mg Viên Uống 1,497
557 Go-On 25Mg/2.5Ml Ống Tiêm 802,499
558 Graceftil 70mg Viên Uống 25,104
559 Granisetron Kabi 1mg/1ml Ống Tiêm 103,303
560 Green- Neuron Viên Uống 3,104
561 Griseofulvin 500mg Viên Uống 1,636
562 G-Xtil 500mg Viên Uống 19,485
563 Gynofort V Cream Hộp Thoa 142,238
564 H2K Levofloxacin I.V Inj 500mg/100ml Lọ Tiêm 155,151
565 HảI cẩu nang khang minh Chai Uống 51,975
566 Haloperidol 2mg Viên Uống 118
567 Haloperidol 5mg inj Viên Uống 1,346
568 Heberbiovac 10mcg/0.5ml Lọ Tiêm 49,550
569 Heberbiovac HB 20mcg/1ml Lọ Tiêm 73,689
570 Heligo Vĩ Uống 36,666
571 Helinzole 20 mg Viên Uống 958
572 Hemax 2000UI Lọ Tiêm 214,001
Page 18 of 42
STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN
573 Hemax 4000UI Lọ Tiêm 406,600
574 Hemohes 6% 500ml Chai Truyền 125,939
575 Hepa- Merz Gói Uống 30,800
576 Hepabig100Ui/0.5Ml Lọ Tiêm 415,908
577 Hepadona F Viên Uống 3,451
578 Hepadyne Viên Uống 7,436
579 Hepahele tab Viên Uống 2,875
580 Hepa-merz 5g/10ml Ống Tiêm 128,400
581 Heparegen 100mg Viên Uống 8,580
582 Heparen (Bổ Gan) Viên Uống 4,312
583 Heparin 25000UI (Henalip) Lọ Tiêm 103,950
584 Hepasilyn 7.5mg Viên Uống 3,220
585 Hepavax - Gene 10 mg inj Ống Tiêm 63,222
586 Hepavax-Gene 20mg inj Ống Tiêm 99,908
587 Herbesser 30mg Viên Uống 1,547
588 Herbesser 60mg Viên Uống 2,470
589 Hezoy 100mg Viên Uống 3,910
590 Hiquin 75mg Viên Uống 10,890
591 Hiruscar gel 5g Tuýp Thoa 121,139
592 Hoàn lục vị Bổ Thân Âm Chai Uống 44,352
593 Hoạt Huyết Dưỡng Não Viên Uống 1,026
594 Hoạt Huyết Dưỡng Não Medisum Viên Uống 497
595 Hospira Docetaxel 20mg/2ml Lọ Tiêm 1,719,900
596 Hospira Docetaxel 80mg/8ml Lọ Tiêm 5,733,000
597 HPO -Kit Vĩ Uống 46,200
598 Human Albumin 20% 50 ml Lọ Tiêm 865,095
599 Humer 050 - Enfant Chai 87,450
600 Humer 050 Adulte Chai 107,107
601 Humer 150 Adulte Chai 97,020
602 Humer Children Babies 18 x 5ml Ống 5,457
603 Humer Nourrisson Enfant 150ml Lọ Nhỏ 124,034
604 Humulin N 100 UI Lọ Tiêm 274,776
Page 19 of 42
STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN
605 Humulin R 100 UI Lọ Tiêm 235,200
606 Huoxime Inj Lọ Tiêm 48,620
607 Hữu Quy Phương Chai Uống 144,450
608 Hyalgan 20Mg/2Ml Ống Tiêm 1,027,521
609 Hydrite tab Viên Uống 1,198
610 Hydrocortisone 100Mg Lọ Tiêm 9,900
611 Hydrocortisone 100mg đức Lọ Tiêm 22,523
612 Hydrocortisone 125 mg Richter Lọ Tiêm 31,350
613 Ibuprofen 200mg Stada Viên Uống 318
614 Ibuprofen 400 mg stada Viên Uống 484
615 Idarac 200mg Viên Uống 2,022
616 Ikolam 100mg Viên Uống 11,825
617 Imdur 30mg Viên Uống 4,105
618 Imdur 60mg Viên Uống 7,076
619 Imexime 100mg Viên Uống 9,853
620 Imexofen 60mg Viên Uống 2,378
621 ImmunoHBs 180IU/ml Lọ Tiêm 1,679,999
622 Imodium Viên Uống 2,903
623 Inbionet Torecals Viên Uống 3,220
624 Inclar* Od 250 Mg Viên Uống 5,736
625 Inclar* OD 500 mg Viên Uống 14,300
626 Incros 100mg/5ml Ống Tiêm 153,011
627 Indocollyre 0,1% 5ml Lọ Nhỏ 66,000
628 Indohema Viên Uống 3,450
629 Infilong Viên Uống 14,730
630 Intas Rabium 20mg Viên Uống 7,700
631 Intimax 200ml Chai Gội 115,560
632 Inxatel 100mg/17ml Lọ Tiêm 3,505,319
633 Iron melts Viên Uống 6,607
634 Ironplex 100mg Iron/5ml Ống Tiêm 127,543
635 Irsatim 150mg Viên Uống 5,519
636 Isomonit 60 mg retard Viên Uống 1,873
Page 20 of 42
STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN
637 Joint-care Viên Uống 4,584
638 K- care Antipain Chai Uống 121,980
639 K. Y gel 50g Tuýp Rửa 71,984
640 K.Y gel 82g Tuýp Thoa 89,843
641 Kaleorid 600 mg Viên Uống 2,415
642 Kali Clorua ( Postasium) 10% 10 Ống Tiêm 7,149
643 Kali clorua ( postasium) 10% 10 ml Ống Tiêm 7,700
644 Kalmeco 500mcg Viên Uống 2,317
645 Kalxetin 20mg cap Viên Uống 2,990
646 Kayexalate 15G Gói Uống 30,338
647 Kefentech Cao dán Miếng Dán 9,763
648 Kemocarb 150mg/15ml Lọ Tiêm 294,892
649 Keo 3M (Bonding 3M) Lọ Thoa 941,600
650 Keppra 500mg Viên Uống 17,017
651 Ketamin 500mg/10ml Ống Tiêm 44,000
652 Ketogesic 30 mg inj Ống Tiêm 16,529
653 Khang minh bát trân nang Hộp Uống 49,896
654 Khang minh diệp hạ châu Hộp Uống 47,520
655 Khang minh lục vị nang Hộp Uống 63,360
656 Khang minh phong thấp nang Hộp Uống 72,600
657 Khang minh tỷ viêm nang Hộp Uống 62,370
658 Khu phong trừ thấp Hộp Uống 97,900
659 Kiddi sirop 100 ml Chai Uống 109,452
660 Kim Ngân Vạn Ứng Hộp Uống 30,476
661 Kim Tiền Thảo Hộp Uống 49,500
662 Kimalu 75mg Viên Uống 14,300
663 Kingko B6 120mg Viên Uống 9,900
664 Klacid Forte 500mg 14s Viên Uống 35,543
665 Klacid MR 500mg 5s Viên Uống 40,965
666 Klamentin 1g Viên Uống 10,973
667 Klamentin 625 Mg Viên Uống 6,190
668 Kuptoral 250mg/5ml Ống Tiêm 75,900
Page 21 of 42
STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN
669 Lacrinorm 0.2% Tuýp Nhỏ 42,350
670 Lactate Ringer & Dextrose Chai Truyền 13,937
671 LadyBalance Viên Thoa 15,125
672 Laevolac Gói Uống 5,061
673 Lamisil 1% cream Tuýp Rửa 45,155
674 Lamivudine 100 mg Stada Viên Uống 8,855
675 Lamotor 25mg Viên Uống 4,025
676 Lamotor 50mg Viên Uống 5,500
677 Lanchek 30mg Viên Uống 5,718
678 Lanlife-30 Viên Uống 4,601
679 Lanzee-DM 30mg Viên Uống 6,220
680 Laroscorbin 1g/5ml inj Ống Tiêm 21,194
681 Laroscorbin 500mg inj Ống Tiêm 33,928
682 Lenmital 100mg Viên Uống 13,585
683 Lercanidipine Meyer 10mg Viên Uống 5,061
684 Lerole Lọ Tiêm 93,500
685 Levifam 1g inj Lọ Tiêm 98,175
686 Levioloxe 500mg/100ml Lọ Tiêm 190,460
687 Levocid 500Mg Viên Uống 12,100
688 Levocil 500mg / 100ml Lọ Tiêm 133,750
689 Levocozate F.C tab 5mg Viên Uống 3,680
690 Levoflex 500mg/100ml Lọ Tiêm 64,680
691 Levonor inj Ống Tiêm 65,341
692 Levothyrox 100mcg Viên Uống 1,327
693 Lexomil 6 Mg Viên Uống 3,140
694 Librax 5/2.5mg Viên Uống 3,278
695 Liciril 250mg Viên Uống 2,600
696 Lidocaine 10% Spray Lọ Súc 68,145
697 Lidocaine 2% 10ml Ống Tiêm 17,787
698 Lidocaine 2% 2ml Ống Tiêm 819
699 Lignospan standard 1.8ml Ống Tiêm 10,890
700 Likacin 500mg/2ml Lọ Tiêm 80,850
Page 22 of 42
STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN
701 Lipanthyl 160 mg Viên Uống 10,944
702 Lipanthyl 200mg Viên Uống 7,758
703 Lipidem 10% 250ml Chai Truyền 308,461
704 Lipitor 10mg tab Viên Uống 17,535
705 Lipitor 20mg tab Viên Uống 17,535
706 Lipofundin 10% 250ml Chai Truyền 152,796
707 Lipofundin 10% 500ml Chai Truyền 204,370
708 Lisoflox 500Mg/100Ml Chai Truyền 192,600
709 Livoluk 10g/15ml Chai Uống 78,540
710 Livonic Hộp Uống 35,200
711 Lodovax 75Mg Viên Uống 8,690
712 Lodoz 2,5 Mg Viên Uống 4,159
713 Lomac 20mg Viên Uống 2,013
714 Lomexin Viên Thoa 108,499
715 Lonicol 125mg Lọ Thoa 71,500
716 Lonlor 10mg Viên Uống 1,164
717 Loperamid 2 Mg Viên Uống 261
718 Losartan Stada 25mg Viên Uống 1,955
719 Losartan Stada 50mg Viên Uống 2,588
720 Losartan -Teva 50mg Viên Uống 7,595
721 Losec 40mg/10ml Ống Tiêm 169,004
722 Losec mups 20mg Viên Uống 27,514
723 Lostad 25mg Viên Uống 1,786
724 Lostad 50mg Viên Uống 2,976
725 Lovenox 20mg/0.2ml Ống Tiêm 46,835
726 Lovenox 40mg/0.4ml Ống Tiêm 110,000
727 Lovenox 60mg/0.6 ml Ống Tiêm 157,410
728 Lowsta 20 mg Viên Uống 6,699
729 Lowxib 200mg Viên Uống 5,405
730 Loxen 10Mg/10Ml Ống Tiêm 117,700
731 Luteingold Viên Uống 5,422
732 Lyrica 75mg Viên Uống 19,454
Page 23 of 42
STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN
733 Lysopaine Viên Uống 1,941
734 Maalox Viên Uống 722
735 Mabin Tablet Viên Uống 1,265
736 Madecassol 1% 10G Cream Tuýp Thoa 77,002
737 Madecassol Neo 10G Tuýp Thoa 50,000
738 Madopar 250mg Viên Uống 5,329
739 Magie sulfat 15% 10ml Ống Tiêm 3,019
740 Magne B6 Viên Uống 328
741 Magne B6 Corbiere Viên Uống 328
742 Magycon Viên Uống 987
743 Maninil 5Mg Viên Uống 735
744 Marcaine plain 0.5% 20ml Ống Tiêm 53,922
745 Marcaine spinal heavy 0,5% 4ml Ống Tiêm 52,074
746 Marken -K Viên Uống 7,739
747 Marvelon Hộp Uống 92,400
748 Masunas 125 mg Viên Uống 4,888
749 Maxitrol 5ml Chai Nhỏ 41,411
750 MaxxViton 400mg Viên Uống 1,019
751 Mebaal 500/1500 Viên Uống 7,151
752 Medexa 125 mg inj Lọ Tiêm 107,350
753 Medexa 16 mg Viên Uống 3,928
754 Medexa 4 mg Viên Uống 1,133
755 Medicaine 2% Inj Ống Tiêm 8,085
756 MEDICEF 500 Viên Uống 22,000
757 Medsidin 125Mg Gói Uống 8,250
758 Meglucon 1000 mg Viên Uống 1,919
759 Meglucon 850 mg Viên Uống 1,974
760 Meiact 200mg Viên Uống 38,808
761 Mekocefaclor 125 Mg Gói Uống 3,125
762 Melatonin Viên Uống 1,783
763 Melonex-15 Viên Uống 1,380
764 Meloxicam 7,5mg Stada Viên Uống 714
Page 24 of 42
STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN
765 Meloxicam Stada 15mg Viên Uống 1,380
766 Menocare Viên Uống 6,051
767 Mepraz 20mg Viên Uống 3,191
768 Meronem Inj 1g Lọ Tiêm 1,063,326
769 Meronem Inj 500mg Lọ Tiêm 496,879
770 Messi 70mg Viên Uống 71,500
771 Mestinon 60 mg Viên Uống 6,600
772 Metazydyna 20mg Viên Uống 2,646
773 Meteospasmyl Viên Uống 3,515
774 Methorfar 10 mg Viên Uống 180
775 Methotrexate inj 50mg/ 5 ml Lọ Tiêm 63,500
776 Methycobal 500mcg inj Ống Tiêm 4,033
777 Methycobal 500mcg tab Viên Uống 4,033
778 Methyl Ergometrin 0,2 Mg Ống Tiêm 17,787
779 Methylprednisolon 125 mg inj Ống Tiêm 71,499
780 Methylprednisolone 40mg Lọ Tiêm 34,650
781 Metic-glucotin Viên Uống 4,830
782 Metocloramid Kabi 10mg/2ml Ống Tiêm 2,136
783 Metodrin 125mg Viên Uống 5,247
784 Metronidazol 500mg/100ml Chai Truyền 14,380
785 Mevrabal - 500 Viên Uống 2,875
786 Mg B6 Tab Viên Uống 1,280
787 Miacalcic inj Ống Tiêm 96,657
788 Micardis 40mg Viên Uống 11,384
789 Micardis 80mg Viên Uống 16,374
790 Midazolam 5Mg/1Ml Ống Tiêm 18,480
791 Mifestad 200mg stada Viên Uống 93,500
792 Miganil 5 mg Viên Uống 1,265
793 Milanem inj Lọ Tiêm 356,845
794 Milian Lọ Thoa 4,255
795 Mirgy 100 mg Viên Uống 2,300
796 Mirgy 300 mg Viên Uống 5,720
Page 25 of 42
STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN
797 Misoprostol 200mcg stada Viên Uống 5,174
798 Mitomycin - C Ống Tiêm 564,746
799 Mivopin 80mg Viên Uống 5,631
800 Mixtard 30 Flexpen 100IU/ml Ống Tiêm 160,499
801 Mixtard 30/70 10ml Lọ Tiêm 314,647
802 Mixvin Viên Uống 4,026
803 Mobic 15 mg, tab Viên Uống 16,094
804 Mobic 15mg/1.5ml inj Ống Tiêm 24,140
805 Mobic 7.5 mg,tab Viên Uống 9,274
806 Molatex 7.5 Mg Viên Uống 900
807 Montiget 10 mg Viên Uống 4,761
808 Moriamin forte Viên Uống 2,970
809 Moricid 500Ml Chai Truyền 145,520
810 Morihepamin 200 ml Bịch Truyền 143,381
811 Morphine 10Mg/1Ml Ống Tiêm 3,450
812 Motilium 30ml Chai Uống 26,179
813 Motilium-M Viên Uống 2,274
814 Moxydar Viên Uống 5,664
815 Moza 5mg Viên Uống 3,105
816 Mucitux Viên Uống 2,145
817 Mucosolvan 30mg Viên Uống 2,876
818 Multidex bột Tuýp Rửa 386,203
819 Multidex gel 85g Tuýp Bôi 442,378
820 Mydocalm tab 150mg Viên Uống 3,381
821 Myonal 50mg Viên Uống 3,928
822 Naloxone Hcl 0.4Mg/1Ml Ống Tiêm 43,890
823 Natacyn Drops 5% 15Ml Lọ Nhỏ 867,619
824 Natri bicarbonate 1,4 % 250ml Chai Truyền 35,170
825 Natri Chlorid 0.9% 500ml Kabi Chai Truyền 12,128
826 Natri Chlorid & Glucose 500Ml(Dextrose Saline 500Ml) Chai Truyền 12,359
827 Natri Chlorid 0.9% 500Ml Dùng Chai Truyền 12,128
828 Natri clorid 0,9% 10 ml coll. Lọ Nhỏ 3,091
Page 26 of 42
STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN
829 Natri clorid 0,9% 100ml BB Chai Truyền 11,088
830 Natri clorid 0.45% 500ml Chai 15,616
831 Natri Clorid 0.9% 1000Ml B.Braun Chai Gội 39,270
832 Natri Clorid 0.9% 1000Ml Dùng Ngoài Bđ Chai Gội 13,860
833 Natri clorid 3% 100ml Chai Truyền 8,250
834 Natrilix SR 1.5mg Viên Uống 3,761
835 Nautamin Viên Uống 1,973
836 Nebibio 5mg Viên Uống 5,886
837 Nemeum 20Mg Viên Uống 13,200
838 Neo-codion Viên Uống 4,124
839 Neocoline Ống Tiêm 3,755
840 Neo-Penotran Viên Uống 11,000
841 Neopeptine Viên Uống 1,860
842 Neostigmin 0,5mg Ống Tiêm 9,240
843 Neotazin MR 35mg Viên Uống 1,897
844 Neotergynan Viên Uống 12,940
845 Nephrosteril 250 ml Chai Truyền 123,050
846 Netromycin 100mg/2ml Lọ Tiêm 93,447
847 Neupogen 30MIU 0.5 Ống Tiêm 2,514,434
848 Neurobion Viên Uống 1,970
849 Neurobion 5000 Ống Tiêm 1,970
850 Neurogesic 300mg Viên Uống 4,715
851 Neurontin 300 mg (vi) Viên Uống 12,448
852 Nevakson 1g Lọ Tiêm 141,673
853 Newcefdin 100mg Viên Uống 23,100
854 Newferon 2ml Ống Tiêm 94,248
855 Newketocin 30Mg/1Ml Inj Ống Tiêm 10,915
856 Newtop Viên Uống 13,200
857 Nexium mup 40mg Viên Uống 24,702
858 Nexium 40mg inj Lọ Tiêm 164,309
859 Nexium mup 20mg Viên Uống 24,702
860 NextG Cal Viên Uống 6,441
Page 27 of 42
STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN
861 Nga Phụ Khang Hộp Uống 230,051
862 Nha. AH-26 Hộp Uống 941,600
863 NHA. oxit kẽm (zno) Gam Thoa 60,500
864 Nha.3M Composite đặc Tuýp Thoa 428,000
865 Nha.3M Composite lỏng Tuýp Thoa 353,100
866 NHA.Eugenol U.S.P Lọ Thoa 84,700
867 Nha.Fuji plus Hộp Thoa 1,134,000
868 Nha.GC 9( GLASS IONOMER) Hộp Thoa 1,134,000
869 Nha.strawberry (thuốc tê thoa) Hộp Thoa 128,400
870 Nibelon 100 mg Viên Uống 5,506
871 Nicardipine Aguettant 10mg/10ml Ống Tiêm 133,750
872 Nifedipin 10 mg Stada Viên Uống 233
873 Nifedipin 20 mg Stada Viên Uống 721
874 Nifehexal la 30mg Viên Uống 5,880
875 Nikethamid 250Mg/ml Taiwan Ống Tiêm 1,847
876 Nisidol Viên Uống 3,767
877 Nitriderm 10mg/24h Miếng Dán 24,200
878 Nitriderm 5mg/24h Miếng Dán 12,965
879 Nitrofurantoin 100mg Viên Uống 768
880 Nitromint 2.6mg Viên Uống 2,222
881 Nitrostad 2,5Mg Viên Uống 1,000
882 Nizoral cream 5mg Tuýp Thoa 20,444
883 Nizoral shampooing 60ml Chai Thoa 125,190
884 Nizoral tab. 200mg Viên Uống 8,821
885 Nolvadex -D 20mg Viên Uống 6,252
886 Nootropyl 12g/60ml Ống Truyền 134,927
887 Nootropyl 800mg Viên Uống 4,430
888 Noovag Vaginal tab Viên Uống 15,766
889 Normagut Viên Uống 7,151
890 Noroxin 400mg Viên Uống 7,994
891 Nospa 40mg Viên Uống 688
892 Nospa 40mg/2ml Ống Tiêm 7,019
Page 28 of 42
STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN
893 Novacarb 5 mg Viên Uống 380
894 Nucleo CMP forte Viên Uống 9,913
895 Nucleo Cmp Inj Ống Tiêm 49,228
896 Numed 25Mg Viên Uống 1,955
897 Nước cất 1000ml Chai Truyền 11,781
898 Nước cất 500ml Chai Truyền 8,894
899 Nước cất pha tiêm 5 ml Ống Truyền 1,008
900 Nutriflex Lipid Peri 1250Ml Bịch Truyền 898,800
901 Nutriflex Peri 1000Ml Bịch Truyền 506,541
902 Nutroplex 120Ml Chai Uống 30,723
903 Nutroplex 60ml Chai Uống 20,963
904 Obimin Viên Uống 1,794
905 Ocid IV 40mg Lọ Tiêm 60,500
906 Oflovid ointmenit 3,5g Tuýp Thoa 65,454
907 Oflovid solution 0,3 % 5ml Lọ Nhỏ 55,902
908 Ofloxacin 200mg Viên Uống 875
909 Oleanzrapitab 5mg Viên Uống 2,300
910 OliClinomel N4-550 E Bịch Truyền 857,043
911 Omega 3 Viên Uống 1,380
912 Omnipaque Iod 300mg/ml Lọ Tiêm 442,574
913 Omniscan 0.5m mol/ml Lọ Tiêm 478,975
914 Onsrin 50mg Viên Uống 9,901
915 Op.calife Viên Uống 1,420
916 Ope-Cipro 500mg Viên Uống 3,697
917 Opelan 10mg Viên Uống 3,220
918 Opelan 5 mg Viên Uống 2,070
919 Opiphine 10Mg 1Ml Ống Tiêm 28,413
920 Opxil 250mg Viên Uống 945
921 Opxil 500mg Viên Uống 2,053
922 Orenko 100 Mg Viên Uống 4,110
923 Orenko 200Mg Viên Uống 6,875
924 Oresol goi Gói Uống 1,811
Page 29 of 42
STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN
925 Orgametril 5Mg Viên Uống 2,185
926 OROKIN 500 Viên Uống 13,201
927 Osmofundin 20% 250ml Chai Truyền 26,070
928 Ospexin 250mg Viên Uống 2,600
929 Ospexin 500mg Viên Uống 2,024
930 Otiv Viên Uống 16,892
931 Otrivin 0.1% 10ml Lọ 59,059
932 Ovestine tab .1mg Viên Uống 2,458
933 Oxaliplatin Hospira 50mg Lọ Tiêm 2,205,000
934 Oxitan 50Mg Lọ Tiêm 3,368,820
935 Oxy Gia 10%-60Ml Chai Gội 1,449
936 Oxy già 30%-500ml Chai Gội 44,000
937 Oxytocin 5UI Ống Tiêm 5,192
938 Paclitaxel 30 mg inj Lọ Tiêm 1,354,500
939 Paclitaxel 100 mg inj Lọ Tiêm 4,504,500
940 Pamlonor 5mg Viên Uống 4,830
941 Panadol 500mg Viên Uống 774
942 Panadol Extra Viên Uống 1,043
943 Panadol sui 500 mg Viên Uống 2,900
944 Panangin Viên Uống 1,787
945 Panangin inj. Ống Tiêm 25,179
946 Pancuronium 4mg/2ml Ống Tiêm 27,500
947 Panecox 120 mg Viên Uống 14,850
948 Pansalve Viên Uống 7,508
949 Panthenol 10G Cream Hộp Thoa 6,558
950 Panthenol Spray Chai Súc 99,607
951 Pantonova 40mg Lọ Tiêm 88,000
952 Pantosun 40 mg Lọ Tiêm 132,681
953 Pantotab 40mg Viên Uống 8,579
954 Panum IV Lọ Tiêm 77,000
955 Paracetamol 10mg/ml inj Chai Truyền 48,125
956 Paracetamol 1000Mg/100Ml Chai Truyền 39,593
Page 30 of 42
STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN
957 Paradetsu 1000mg/100ml Chai 46,200
958 Paratramol Viên Uống 8,250
959 Paretoc 20mg Viên Uống 8,249
960 Pariet 20 Mg Viên Uống 21,060
961 Paringold 25000 I.U/5ml Lọ Tiêm 87,665
962 Paroladin 1g Lọ Tiêm 99,330
963 Parzidim 1g Lọ Tiêm 110,746
964 Pawentik 20mg Viên Uống 9,020
965 Paxeladine Cap Viên Uống 2,723
966 Pecaldex 10Ml Ống Tiêm 4,543
967 Pectol Siro 90Ml Chai Uống 14,414
968 Pegasys 180 mg/0.5ml Lọ Tiêm 4,361,666
969 Penzilo 40Mg Viên Uống 5,476
970 Pepsane Gói Uống 4,982
971 Perfalgan1g/100ml Chai Truyền 52,503
972 Peritamzon 1g Lọ Tiêm 74,800
973 Peritol 4Mg Viên Uống 357
974 Perskindol Cool Gel 100Ml Tuýp Thoa 69,951
975 Pethidine 100Mg/2Ml Ống Tiêm 18,480
976 Pharmabay 500mg Viên Uống 8,807
977 Pharmaclav 625mg Viên Uống 15,465
978 Pharmapir 25 mg Viên Uống 5,721
979 Pharmaton Viên Uống 5,286
980 Pharmox 500mg Viên Uống 1,527
981 Phenergan Cream Tuýp Thoa 7,212
982 Philmadol tab Viên Uống 6,601
983 Phosphalugel Gói Uống 4,314
984 Phpharmox 2Armox 250Mg Viên Uống 692
985 Physiogel cleanser 150ml Chai 106,327
986 Picentab 800mg Viên Uống 4,601
987 Pioglitazon 15mg Stada Viên Uống 3,968
988 Pioglitazon 30 mg Stada Viên Uống 6,958
Page 31 of 42
STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN
989 Piperacillin/tazobactam Kabi 4g/0.5g Lọ Tiêm 250,484
990 Pipolphen 50 Mg/ 2Ml Ống Tiêm 19,250
991 Piracetam 3g/15ml inj Ống Truyền 37,538
992 Piracetam 400 mg Viên Uống 1,509
993 Piracetam 800 mg Viên Uống 3,242
994 Platra 40 Mg Viên Uống 5,749
995 Plavix 75Mg Viên Uống 22,912
996 Plendil 5mg Viên Uống 7,400
997 Plofed 1% 20ml Lọ Truyền 123,585
998 Pluc Plus sachet Gói Uống 13,199
999 PMS - Zanimex Viên Uống 17,325
1000 PMS- Irbesartan 75mg Viên Uống 7,084
1001 Pms- Pantoprazole 40mg Lọ Tiêm 93,500
1002 PMS- Pharmox Gói Uống 1,691
1003 Pms-Bactamox 375mg Viên Uống 12,128
1004 PMS-Irbesartan 150 Viên Uống 7,591
1005 Pneumorel 80mg Viên Uống 2,419
1006 Polaramine 2mg Viên Uống 234
1007 Polfilin Retard 400Mg Viên Uống 8,800
1008 Poli-Fibrozil Viên Uống 4,025
1009 Povidine 10% 500ml Chai Gội 57,658
1010 Povidine 10% 90ml Chai 11,550
1011 Povidine 10% Gạc Miếng Miếng Dán 8,247
1012 Povidine 20Ml Chai Thoa 4,516
1013 Praxilen 200mg Viên Uống 5,192
1014 Prazav 20mg Viên Uống 5,406
1015 Predian 80Mg Viên Uống 1,962
1016 Prega 150mg Viên Uống 20,836
1017 Prezinton 8mg/4ml inj Ống Tiêm 14,051
1018 Primperan 10 mg/2ml Ống Tiêm 24,024
1019 Primperan 10mg tabs Viên Uống 2,107
1020 Prindax Viên Uống 3,230
Page 32 of 42
STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN
1021 Priorix 0,5 ml Chai Tiêm 105,810
1022 Probio Gói Uống 1,372
1023 Procoralan 7.5 mg Viên Uống 16,028
1024 Proctolog sup Viên Uống 5,667
1025 Profenid 50mg Viên Uống 818
1026 Profenid gel 60g Tuýp Thoa 31,878
1027 Progesterone 25 mg Ống Tiêm 10,164
1028 Propofol -Lipuro 1% Lọ Tiêm 115,721
1029 Propranolol 40mg (Dorocardyl) Viên Uống 445
1030 Prosake-F Viên Uống 9,361
1031 Proxacin 1% Chai Truyền 183,355
1032 PTU 50mg (Propylthiouracil) Viên Uống 857
1033 Pulmicort 0,5 mg/2ml Ống Tiêm 15,217
1034 Puvica heavy 0.5% 4ml Ống Tiêm 46,200
1035 Pyfaclor 250 mg Viên Uống 5,175
1036 Pyfaclor 500Mg Viên Uống 11,440
1037 Pymesezipam 5mg Viên Uống 180
1038 Qanazin 5 mg Viên Uống 2,300
1039 Qunflox 500mg Viên Uống 17,819
1040 Rabeact - D Viên Uống 10,395
1041 Rabe-G 20Mg Viên Uống 2,875
1042 Rabemed - 20 Viên Uống 8,503
1043 Rabepagi 20mg Viên Uống 4,830
1044 Rabotil 20mg Viên Uống 8,250
1045 Rasoltan 50mg Viên Uống 5,519
1046 Ravastel-10mg Viên Uống 1,725
1047 Reagin Plus Viên Uống 38,808
1048 Recamcina 500 mg Viên Uống 25,410
1049 Rectiofar 3ml Tuýp Nhỏ 739
1050 Rectiofar 5ml Ống Tiêm 1,140
1051 Reduze Viên Uống 7,699
1052 Reinal 10mg Viên Uống 3,106
Page 33 of 42
STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN
1053 Remeclar 250 mg Viên Uống 13,663
1054 Remeclar 500 mg Viên Uống 21,505
1055 Remem 120mg Viên Uống 8,302
1056 Reminyl 4mg Viên Uống 29,920
1057 Renitec 10mg Viên Uống 5,607
1058 Renitec 5mg Viên Uống 2,639
1059 Repafort 750 Viên Uống 5,500
1060 Resonium A Gam Uống 2,341
1061 Restylone perlane 1ml Lọ Tiêm 4,397,400
1062 Rialcef 400mg Viên Uống 13,201
1063 Ribazole Viên Uống 20,097
1064 Ribazole 500mg Viên Uống 19,404
1065 Rigofin 1g Lọ Thoa 74,800
1066 Rin X 250Mg/5Ml Ống Tiêm 12,650
1067 Ringer lactate 500ml Chai Truyền 14,850
1068 Ritozol 20 Mg Viên Uống 13,201
1069 Ritozol 40Mg Viên Uống 23,100
1070 Rocephin 1g IV Lọ Tiêm 194,141
1071 Rocuronium 10 mg/ml Inj Lọ Tiêm 164,694
1072 Rodogyl Viên Uống 5,848
1073 Rofcal 0,25mcg Viên Uống 1,726
1074 Ronaeso 40 mg Viên Uống 9,741
1075 Rost-20 Viên Uống 12,870
1076 Rostat-10mg Viên Uống 12,870
1077 Rotacor 10 mg Viên Uống 6,080
1078 Rotunda Viên Uống 504
1079 Rovamycin 3MUI Viên Uống 12,653
1080 Royapi Viên Uống 1,060
1081 RTFLOX 500mg Viên Uống 18,699
1082 Rutin -C Viên Uống 277
1083 Saferon cap Viên Uống 5,465
1084 Saforelle Soothing cream 50ml Chai 208,115
Page 34 of 42
STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN
1085 Sagafosa-70 Viên Uống 42,900
1086 Salbutamol 1 mg sup Viên Uống 10,450
1087 Salbutamol 2mg Viên Uống 207
1088 Salbutamol inj 0,5mg/1ml Ống Tiêm 7,484
1089 Salonpas Dan Miếng Dán 1,771
1090 Salonpas Gel 30G Tuýp Thoa 20,037
1091 Salonpas Ship Miếng Dán 5,732
1092 Salonpas-Lilimen Tuýp Thoa 17,549
1093 Salonpas-Sprach Chai Thoa 79,232
1094 Salsacam 7,5 mg Viên Uống 4,371
1095 Sametix Viên Uống 5,681
1096 Samgrel 75mg Viên Uống 6,600
1097 Samtron 8mg/4ml Ống Tiêm 16,500
1098 Sanbe 1,2G Lọ Tiêm 44,000
1099 Sandostatine 0.1mg Ống Tiêm 258,432
1100 Sanlein 0.1 5ml Lọ Nhỏ 70,597
1101 Santifex 200mg Viên Uống 13,200
1102 Sap la Hộp Thoa 44,000
1103 Sat Ống Tiêm 17,325
1104 Sat 1500Ui (huyet thanh khang uong van) Ống Tiêm 21,945
1105 Scandonest 3% Plain Ống Tiêm 12,100
1106 Scocef 500mg Viên Uống 19,250
1107 Scotrasix 100mg Viên Uống 25,025
1108 Sdvag Viên Đặt 18,018
1109 Sectral 200mg VN Viên Uống 2,148
1110 Seduxen 10Mg/2Ml Ống Tiêm 7,410
1111 Seduxen 5Mg Viên Uống 660
1112 Selbako 200 mg Viên Uống 15,950
1113 Selecap 200mg Viên Uống 5,476
1114 Sensacool Hộp Uống 18,700
1115 Serc 8mg Viên Uống 2,113
1116 Seretide 25/250mcg Evo Lọ Súc 327,262
Page 35 of 42
STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN
1117 Serratiopeptidase 10 mg Viên Uống 624
1118 Serum Acid Face- Neck 30ml Lọ Thoa 1,012,220
1119 Servamox 500 mg Viên Uống 1,518
1120 Serviflox 500mg Viên Uống 6,243
1121 Sevorane 250 ml Lọ Truyền 3,383,573
1122 Sibelium caps Viên Uống 6,266
1123 Sifrol 250mcg Viên Uống 10,711
1124 SIGFORMIN 1000 Viên Uống 4,099
1125 Silkron Cream Tuýp Thoa 13,802
1126 Simvaseo 20mg Viên Uống 10,450
1127 Simvastatin 20 mg Viên Uống 4,761
1128 Sinbre 50mg Viên Uống 8,250
1129 Singulair tab 10 mg Viên Uống 16,041
1130 Singulair tab 5mg Viên Uống 13,502
1131 Sinrodan 30Mg Ống Tiêm 9,528
1132 Sintrom CPR 4mg Viên Uống 3,680
1133 Sitacef 1g Lọ Tiêm 123,585
1134 Siuguandexaron 4mg/2ml inj Ống Tiêm 5,996
1135 Sivkort retard inj (Triamcinolone) 80mg/2ml Ống Tiêm 24,255
1136 Smecta Gói Uống 3,996
1137 Sodium bicarbonate 4,2% 250ml Chai Truyền 104,500
1138 Sodium Chlorid 500Ml Chai Truyền 10,395
1139 Sof-Lex (Dĩa đánh bóng) Cái Thoa 7,260
1140 Sofmin Viên Uống 5,500
1141 Softprazol 40mg Viên Uống 10,164
1142 Solacy Viên Uống 2,786
1143 Solu-Medrol 125 mg inj. Lọ Tiêm 83,281
1144 Solu-Medrol 40 mg inj. Lọ Tiêm 36,410
1145 Solu-Medrol 500Mg Lọ Tiêm 197,695
1146 Somazina 1000Mg/4 Ml Ống Tiêm 149,270
1147 Sorbitol 5g Gói Uống 1,763
1148 Sorbitol Dd 3,33% Chai Truyền 12,994
Page 36 of 42
STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN
1149 Sovalimus 0,1 % Tuýp Thoa 310,086
1150 Spasmaverin 40mg Viên Uống 745
1151 Sporacid 100mg Viên Uống 16,357
1152 Sporal 100mg Viên Uống 22,542
1153 Sterimar Lọ Súc 77,000
1154 Strepsil C 100 Viên Uống 1,067
1155 Strepsil Regular H/100Gói Viên Uống 2,736
1156 Stresam 50mg caps Viên Uống 3,814
1157 Stugeron Viên Uống 810
1158 Subtyl Viên Uống 450
1159 Succipres 25mg Viên Uống 5,484
1160 Sucrate gel Gói Uống 9,240
1161 Sufentanyl 50 Mcg/1Ml Ống Tiêm 47,355
1162 Sufentanyl 50 Mcg/Ml 5ml Ống Tiêm 179,760
1163 Sulacilin 1,5g Lọ Tiêm 109,140
1164 Sulfamix 480Mg Viên Uống 199
1165 Sulpirid 50 mg Stada Viên Uống 402
1166 Suncardivas tab 6,25 mg Viên Uống 2,071
1167 Suntab 500 mg Viên Uống 10,285
1168 Supprane 240 ml Lọ Truyền 3,685,501
1169 Supradyn Viên Uống 6,305
1170 Suprapime 1g Lọ Tiêm 168,525
1171 Surotadina 10mg Viên Uống 9,680
1172 Surotadina 20mg Viên Uống 13,750
1173 Suxamethonium 100mg Ống Tiêm 17,930
1174 Suzyme Viên Uống 1,176
1175 Sylgan-S Viên Uống 3,335
1176 Sylhepgan 500mg Viên Uống 5,521
1177 Synfovir Viên Uống 33,001
1178 Syrin Viên Uống 2,991
1179 Tam Thất Xạ Đen Hộp 38,999
1180 Tamenbun 500 mg Viên Uống 5,940
Page 37 of 42
STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN
1181 Tamiacin (Vancomycin) 1g Lọ Tiêm 92,400
1182 Tamoxifene 10 Mg Viên Uống 2,153
1183 Tanakan 40mg Viên Uống 4,636
1184 Tanatril 10mg Viên Uống 6,653
1185 Tanatril 5mg Viên Uống 5,076
1186 Tanganil 500mg Viên Uống 5,304
1187 Tanganil 500mg inj Ống Tiêm 15,068
1188 Tavanic 500 mg Viên Uống 41,747
1189 Tavanic 500mg/100ml Chai Truyền 268,278
1190 Tẩy trắng 38 % Bộ Thoa 749,000
1191 Teamino Viên Uống 4,371
1192 Tegretol 200mg Viên Uống 4,211
1193 Telfast 180 Mg Viên Uống 7,775
1194 Telfast 60 mg Viên Uống 3,831
1195 Tempovate 25G Cr Tuýp Thoa 24,200
1196 Temprosone 30G Cr Tuýp Thoa 41,470
1197 Tenofovir 300mg Viên Uống 9,218
1198 Terpingonon Viên Uống 3,134
1199 Tetanea 1500 UI/ml Liều Uống 35,103
1200 Tetavax Ống Tiêm 31,416
1201 Tetracyclin 1% 5G Tuýp Nhỏ 6,443
1202 Tetracyclin 500mg Viên Uống 858
1203 Tetraspan 6% 500ml Chai Truyền 134,101
1204 Tevatrizine 10mg Viên Uống 1,449
1205 Thach cao Viet Nam Gói Thoa 33,000
1206 Theophylin 100Mg Viên Uống 364
1207 Theostat 100mg Viên Uống 1,710
1208 Theostat 300mg Viên Uống 2,568
1209 Theralen 5mg Viên Uống 465
1210 Theralene sirop 90ml Chai Uống 15,015
1211 Thiên Sứ Hộ Tâm Đan Hộp Uống 92,400
1212 Thiên Vương bổ tâm Hộp Uống 25,410
Page 38 of 42
STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN
1213 Thiopental 1g Lọ Tiêm 50,185
1214 Thuốc ho người lớn -OPC Chai 22,176
1215 Thuốc tím Gói 1,014
1216 Thyrozol 5 mg Viên Uống 1,406
1217 Ticonet 30mg Viên Uống 5,061
1218 Tidocol 400mg Viên Uống 6,930
1219 Tienam 500mg Lọ Tiêm 396,179
1220 Tigeron 500mg Viên Uống 12,760
1221 Tinidazol 500 mg Viên Uống 1,264
1222 Tobicom Viên Uống 1,624
1223 Tobradex Drop 5ml Lọ 49,610
1224 Tobrex Drop 0,3% 5ml Lọ 43,999
1225 Topamax 25Mg Viên Uống 5,993
1226 Toplexil viên VN Viên Uống 1,079
1227 Topsukan Viên Uống 4,945
1228 Toritab 20mg Viên Uống 5,940
1229 Tot,hema 10ml Ống Tiêm 5,665
1230 Tracrium 25mg Ống Tiêm 50,762
1231 Tramadol 100Mg Inj Ống Tiêm 15,408
1232 Tramapen 100Mg/2Ml Ống Tiêm 15,408
1233 Tranex Ống Tiêm 10,973
1234 Transamin 250mg tabs Viên Uống 2,530
1235 Transamin inj Ống Tiêm 16,500
1236 Triamvirgi 80Mg/2Ml(K-Cort 80 Mg) Ống Tiêm 34,321
1237 Trifamox IBL 1500 inj Lọ Tiêm 107,800
1238 Trifamox IBL 1g Viên Uống 17,521
1239 Trihex 2mg Viên Uống 289
1240 Trileptal 300 mg Viên Uống 8,870
1241 Trimetazidine 20 Mg Viên Uống 684
1242 Trimoxtal 250/250mg Gói Uống 13,201
1243 Trivita B Fort Viên Uống 958
1244 Trymo Tables Viên Uống 2,270
Page 39 of 42
STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN
1245 Tv-Lansoprazol 30 Mg Viên Uống 1,134
1246 Ulsotac 40Mg Viên Uống 5,833
1247 Univita Viên Uống 3,220
1248 Upsa C 1g Viên Uống 3,832
1249 Urusel Soft cap Viên Uống 6,670
1250 Usaallerz 120 mg Viên Uống 2,146
1251 USACefix 200mg Viên Uống 6,601
1252 Utrogestan 100mg Viên Uống 7,150
1253 Valian-X cap Viên Uống 4,026
1254 Vancomycin 1g (oscamicin) Lọ Tiêm 189,591
1255 Vancorin 1g Lọ Tiêm 235,851
1256 Vaselin ( miếng ) Miếng Dán 1,058
1257 Vaselin Pure 10G Tuýp Thoa 3,761
1258 Vasomin 1000 Viên Uống 3,737
1259 Vastarel MR 35mg Viên Uống 3,112
1260 VAT 40UI Ống Tiêm 12,012
1261 Vectrine 175 Mg / 5 Ml Sirop 60 Lọ Tiêm 62,269
1262 Vectrine 175 mg / 5 ml sirop 60 ml Lọ Tiêm 62,271
1263 Vectrine 300 mg cap Viên Uống 5,615
1264 Venosan retard Viên Uống 3,331
1265 Ventolin 100mcg Xit Chai Súc 92,406
1266 Ventolin 2.5mg khí dung Ống Tiêm 5,535
1267 Ventolin 5Mg Khí Dung Ống Tiêm 10,300
1268 Verimed Viên Uống 3,451
1269 Verospiron 25 mg Viên Uống 3,043
1270 Vespratab KIT Bộ Uống 115,552
1271 VG - 5 Lọ 46,200
1272 Vidtria 1g Lọ Tiêm 113,207
1273 Viên bổ Emfetal Viên Uống 6,527
1274 Vien giam can 3000mg Viên Uống 1,155,000
1275 Vien giam can 3750mg Viên Uống 1,942,500
1276 Vihacaps 600 Viên Uống 5,749
Page 40 of 42
STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN
1277 Vinblastin 10 mg inj. Lọ Tiêm 292,110
1278 Vincristin 1mg Lọ Tiêm 123,585
1279 Vincristine 1mg/ml Lọ Tiêm 124,121
1280 Vintanil 500mg inj Ống Tiêm 13,398
1281 Viramol 1000mg/ 100ml Chai Truyền 46,547
1282 Vit BC com USA Viên Uống 286
1283 Vit C 500mg Viên Uống 233
1284 Vit K1 10mg inj (Vidxac) Ống Tiêm 6,006
1285 Vit PP 500mg VN Viên Uống 381
1286 Vitamin A 5000 IU Viên Uống 286
1287 Vitamin A D (Enpovid) Viên Uống 359
1288 Vitamin B1 100mg/ml Ống Tiêm 540
1289 Vitamin C 500mg inj. Ống Tiêm 2,234
1290 Vitamin E 400UI Viên Uống 1,040
1291 Vitaxon 1ml Ống Tiêm 31,960
1292 Vitha Livermin Viên Uống 4,793
1293 Vitocal Viên Uống 3,220
1294 Vivacbio Gói Uống 5,283
1295 Voltaren 100mg suppo Viên 17,163
1296 Voltaren 25Mg Viên Uống 2,148
1297 Voltaren 50mg Viên Uống 3,999
1298 Voltaren 75mg Tab Viên Uống 6,804
1299 Voltaren 75mg/3ml Ống Tiêm 19,873
1300 Voltaren emugel 1% 20g Tuýp Thoa 69,520
1301 Volumising Filler for lip 10ml Tuýp Thoa 1,012,220
1302 Voluven 6% 500ml Túi Truyền 168,258
1303 Vomisetron (Ondansetron) 4mg/2ml Ống Tiêm 10,780
1304 Xarelto 10mg Viên Uống 74,800
1305 Xatral SR 5mg Viên Uống 8,281
1306 Xatral XR Viên Uống 16,820
1307 Xedulas Viên Uống 7,149
1308 Xeloda 500 Mg Viên Uống 59,760
Page 41 of 42
STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN
1309 Xenetix 100ml Hộp Uống 494,340
1310 Xenetix 50ml Chai 280,339
1311 Xisat 70ml Chai Súc 22,000
1312 Xorimax 500mg Viên Uống 14,614
1313 Xylocain jelly 2% 30g Tuýp Thoa 74,800
1314 Xylofar 0,05% 10Ml Chai Nhỏ 4,589
1315 Yesom - 20 Viên Uống 11,000
1316 Yesom - 40 Viên Uống 13,750
1317 Zantac 150mg Viên Uống 5,245
1318 Zantac 50mg/2ml Ống Tiêm 30,480
1319 Zeefexo 120 mg Viên Uống 7,434
1320 Zentel 200Mg Viên Uống 6,161
1321 Zestril tab 10mg Viên Uống 6,707
1322 Zicet 5 Viên Uống 4,859
1323 Zincviet 60Ml Lọ 34,338
1324 Zinnat 125 tab Gói Uống 16,525
1325 Zinnat 250mg Viên Uống 14,483
1326 Zinnat 500mg Viên Uống 27,048
1327 Zipetam 4.5g Lọ Tiêm 192,600
1328 Zithronam 200Mg/5Ml Sus Lọ Tiêm 59,950
1329 Zithronam 250 mg Viên Uống 19,663
1330 Zoloft 50 mg Viên Uống 15,495
1331 Zovirax Cream 5% 2G Tuýp Thoa 55,524
1332 Zulipid 10mg Viên Uống 11,000
1333 Zyatin 10mg Viên Uống 3,450
1334 Zyrtec 10mg Viên Uống 8,719
Tp. HCM, Ngày 25/12/2015
Page 42 of 42