42
STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN 1 Acabrose tab 50mg Viên Uống 2,300 2 ACC 200mg Gói Uống 3,304 3 Acemuc 200mg Gói Uống 1,979 4 Acetazolamid Viên Uống 838 5 Acid folic Viên Uống 189 6 Acid Fusidic 20Mg - Beta 0,5Mg Ống Tiêm 20,900 7 Aclasta inj Lọ Tiêm 7,099,566 8 Actapulgit Gói Uống 3,301 9 Actifed Viên Uống 1,423 10 Actixim Viên Uống 16,170 11 Actrapid 100/10 UI/ml Lọ Tiêm 314,647 12 Acupan 20mg Ống Tiêm 36,301 13 Acyclovir 200mg Viên Uống 1,232 14 Acyclovir 400mg Viên Uống 2,444 15 Acyclovir 800mg Viên Uống 4,141 16 Acyclovir Stada 2G Tuýp Thoa 21,450 17 Acyclovir Stada 5g Tuýp Thoa 16,170 18 Adalat 10mg Viên Uống 2,591 19 Adalat LA 30mg Viên Uống 10,399 20 Adant 25mg inj Ống Tiêm 856,000 21 Adenosine 20mg/2ml Ống Tiêm 10,747 22 Adenosine 6mg/2ml Ống Tiêm 37,595 23 Adona 30 mg tab. Viên Uống 2,398 24 Adona Inj Ống Tiêm 1,778 25 Adrenalin 0.1% Germany Ống Tiêm 5,687 26 Adrenalin 1mg/1ml Ống Tiêm 5,775 27 Adrenalin 1mg/1ml VN Ống Tiêm 5,775 28 Adrenoxyl 10mg Viên Uống 1,602 BẢNG GIÁ THUỐC 2015 Page 1 of 42

BẢNG GIÁ THUỐC 2015 - hongduchospital.vnhongduchospital.vn/assets/bang_gia/bang_gia_thuoc_hongduc_2015.pdf · 23 Adona 30 mg tab. Viên Uống 2,398 24 Adona Inj Ống Tiêm

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: BẢNG GIÁ THUỐC 2015 - hongduchospital.vnhongduchospital.vn/assets/bang_gia/bang_gia_thuoc_hongduc_2015.pdf · 23 Adona 30 mg tab. Viên Uống 2,398 24 Adona Inj Ống Tiêm

STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN

1 Acabrose tab 50mg Viên Uống 2,300

2 ACC 200mg Gói Uống 3,304

3 Acemuc 200mg Gói Uống 1,979

4 Acetazolamid Viên Uống 838

5 Acid folic Viên Uống 189

6 Acid Fusidic 20Mg - Beta 0,5Mg Ống Tiêm 20,900

7 Aclasta inj Lọ Tiêm 7,099,566

8 Actapulgit Gói Uống 3,301

9 Actifed Viên Uống 1,423

10 Actixim Viên Uống 16,170

11 Actrapid 100/10 UI/ml Lọ Tiêm 314,647

12 Acupan 20mg Ống Tiêm 36,301

13 Acyclovir 200mg Viên Uống 1,232

14 Acyclovir 400mg Viên Uống 2,444

15 Acyclovir 800mg Viên Uống 4,141

16 Acyclovir Stada 2G Tuýp Thoa 21,450

17 Acyclovir Stada 5g Tuýp Thoa 16,170

18 Adalat 10mg Viên Uống 2,591

19 Adalat LA 30mg Viên Uống 10,399

20 Adant 25mg inj Ống Tiêm 856,000

21 Adenosine 20mg/2ml Ống Tiêm 10,747

22 Adenosine 6mg/2ml Ống Tiêm 37,595

23 Adona 30 mg tab. Viên Uống 2,398

24 Adona Inj Ống Tiêm 1,778

25 Adrenalin 0.1% Germany Ống Tiêm 5,687

26 Adrenalin 1mg/1ml Ống Tiêm 5,775

27 Adrenalin 1mg/1ml VN Ống Tiêm 5,775

28 Adrenoxyl 10mg Viên Uống 1,602

BẢNG GIÁ THUỐC 2015

Page 1 of 42

Page 2: BẢNG GIÁ THUỐC 2015 - hongduchospital.vnhongduchospital.vn/assets/bang_gia/bang_gia_thuoc_hongduc_2015.pdf · 23 Adona 30 mg tab. Viên Uống 2,398 24 Adona Inj Ống Tiêm

STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN

29 Adrim 50mg/25 ml inj Lọ Tiêm 409,446

30 Aerrane 250Ml Lọ Tiêm 885,960

31 Aggrenox 200/25mg Viên Uống 6,276

32 Agi-calci Viên Uống 576

33 Agicarvir 0.5mg Viên Uống 29,700

34 Agimetrpred 16mg Viên Uống 3,773

35 Agitro 500mg Viên Uống 10,106

36 Air-X Drops 15 Ml Lọ Nhỏ 22,800

37 Air-x tab Viên Uống 1,023

38 Alaxan Viên Uống 1,079

39 Albendazol stada 400mg Viên Uống 2,298

40 Albothyl Ovules 90mg Viên Đặt 15,092

41 Alcol 70 độ Lít Thoa 37,752

42 Alcol 70 Độ - 60Ml Lọ Thoa 2,380

43 Alcol 90 độ Lít Thoa 40,898

44 Aldinir 300mg Viên Uống 20,449

45 Alegysal eye 5ml Lọ Nhỏ 67,742

46 Allopurinol 300mg Viên Uống 743

47 Alluphos Gói Uống 5,500

48 Alphachymotrypsine Viên Uống 1,553

49 Alphachymotrypsine Choay Viên Uống 1,974

50 Alphachymotrypsine inj. Ống Tiêm 8,085

51 Alphagan 15% 5Ml Lọ Tiêm 167,963

52 Alpovic 250 mg Viên Uống 2,875

53 Alpuls Chai Uống 4,969

54 Alumag- S Gói Uống 3,967

55 Alversin 40 Chai 500 Ml Chai Tiêm 104,553

56 Alvesin 40 inj 250ml Chai Truyền 94,595

57 Amaryl 2 mg Viên Uống 5,212

58 Amaryl 4 mg Viên Uống 6,880

59 Amdiaryl 4 Viên Uống 2,990

60 Amikacin 250 mg/ml 2 ml inj Lọ Tiêm 80,850

Page 2 of 42

Page 3: BẢNG GIÁ THUỐC 2015 - hongduchospital.vnhongduchospital.vn/assets/bang_gia/bang_gia_thuoc_hongduc_2015.pdf · 23 Adona 30 mg tab. Viên Uống 2,398 24 Adona Inj Ống Tiêm

STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN

61 Amikacin 500Mg 2Ml Lọ Tiêm 80,850

62 Aminazin 1,25%/2ml Ống Tiêm 651

63 Aminic 200ml Túi Truyền 113,420

64 Aminoplasma 10% 250ml Chai Truyền 109,092

65 Aminoplasmal 10% 500ml Chai Truyền 164,817

66 Aminoplasmal 5% 250ml Chai Truyền 74,498

67 Aminoplasmal 5% 500ml Chai Truyền 125,190

68 Amitriptilin 25 mg Viên Uống 338

69 Amlaxopin 10mg Viên Uống 4,141

70 Amlaxopin 5mg Viên Uống 2,990

71 Amlibon 5mg Viên Uống 2,417

72 Amlodipin 10Mg Viên Uống 1,587

73 Amlodipin Stada 5mg Viên Uống 869

74 Amlodipine 10Mg Viên Uống 1,587

75 Amlong-A Viên Uống 2,933

76 Amlor 5mg Viên Uống 8,352

77 Amlozaar 50/5Mg Viên Uống 4,140

78 Amocef -200 Viên Uống 19,799

79 Ampecyclal 300Mg Viên Uống 3,795

80 Anexate 0.5mg/5ml Ống Tiêm 406,078

81 Angioten 50mg Viên Uống 4,684

82 Antibio 1g Gói Uống 2,398

83 Antigrain 30mg/ml Ống Tiêm 13,750

84 Antipois 120ml (Uống giải độc) Chai Uống 38,115

85 Anzatax 100Mg Lọ Tiêm 4,123,350

86 Anzatax 30mg Lọ Tiêm 1,323,000

87 Apo-Trihex 2Mg Viên Uống 145

88 Appeton Lysine 120Ml Chai Uống 84,315

89 Aprovel 150mg Viên Uống 10,517

90 Arcalion 200 Viên Uống 3,140

91 Arcoxia 120 mg Viên Uống 25,748

92 Arcoxia 60 mg Viên Uống 21,512

Page 3 of 42

Page 4: BẢNG GIÁ THUỐC 2015 - hongduchospital.vnhongduchospital.vn/assets/bang_gia/bang_gia_thuoc_hongduc_2015.pdf · 23 Adona 30 mg tab. Viên Uống 2,398 24 Adona Inj Ống Tiêm

STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN

93 Arcoxia 90 mg Viên Uống 27,105

94 Arduan 4mg/2ml Ống Tiêm 34,881

95 Artrodar 50mg Viên Uống 13,716

96 Aspartam Gói Uống 456

97 Aspegic 100mg Gói Uống 1,438

98 Aspirin 81 mg Domesco Viên Uống 286

99 Astymin Forte Viên Uống 5,500

100 Astymin liquid 60ml Chai Uống 77,000

101 Atenolol 50 mg Stada Viên Uống 810

102 Atorlip 20 mg Viên Uống 3,623

103 Atorvastatin 10mg Viên Uống 2,657

104 Atropine 0,25mg Ống Tiêm 1,068

105 Atussin 30ml sirop Chai Uống 12,564

106 Atussin 60ml sirop Chai Uống 18,614

107 Augmentin 1.2G Inj Lọ Tiêm 46,540

108 Augmentin 1g/200mg inj. Lọ Tiêm 46,539

109 Augmentin 250mg Gói Uống 12,097

110 Augmentin 500mg sachet Gói Uống 17,616

111 Augmentin 625mg Viên Uống 13,821

112 Augmentin BD 1g Viên Uống 23,077

113 Augmentin Iv 1G/200Mg Inj. Lọ Tiêm 48,866

114 Augtipha 1g Viên Uống 10,449

115 Avastin 400Mg Inj Lọ Tiêm 27,004,400

116 Avelox 400mg/250 ml Chai Truyền 393,223

117 Avlocardyl 5Mg/5Ml Ống Tiêm 18,480

118 Azicine 250mg Viên Uống 810

119 Azpole 40mg Lọ Tiêm 128,400

120 Bactroban Oin 5g Tuýp Rửa 47,927

121 Bar lớn Viên Uống 277

122 Bar nhỏ Viên Uống 277

123 Barole 20mg Lọ Tiêm 122,409

124 Bcg Lọ Tiêm 60,060

Page 4 of 42

Page 5: BẢNG GIÁ THUỐC 2015 - hongduchospital.vnhongduchospital.vn/assets/bang_gia/bang_gia_thuoc_hongduc_2015.pdf · 23 Adona 30 mg tab. Viên Uống 2,398 24 Adona Inj Ống Tiêm

STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN

125 Becozyme Inj Ống Tiêm 8,606

126 Bedad Tablet Viên Uống 2,531

127 Benca 500mg Viên Uống 7,580

128 Beprosone cream 15g Tuýp Bôi 48,279

129 Berberin 100mg Viên Uống 480

130 Berlthyrox 100 mcg Viên Uống 486

131 Beroca ef Viên Uống 7,900

132 Berodual 20ml khí dung Chai Hít 106,558

133 Berodual MDI 10ml Chai Hít 130,775

134 Bestrip 50 Mg Viên Uống 270

135 Bestum 1g Lọ Tiêm 60,500

136 Betadine Antiseptic 10% 125ml (vang) Hộp Thoa 46,640

137 Betadine Vaginal 125ml (PK) Hộp Thoa 42,350

138 Betaserc 16 mg Viên Uống 3,655

139 Betasiphon 5ml Hộp Uống 23,933

140 Betene 5.2mg/ml Ống Tiêm 40,425

141 Betex tab Viên Uống 1,531

142 Bibonlax A Ống Rửa 13,200

143 Bifoxit 625Mg Viên Uống 13,860

144 Bilactin Gói Uống 2,530

145 Bilasma 5% 500ml Chai Truyền 122,248

146 Binexlebos Inj Ống Tiêm 27,501

147 Binozyt 500mg Viên Uống 34,650

148 Bioadvance Gói Uống 6,050

149 Biobidilis 500mg Viên Uống 1,197

150 Bio-cap Viên Uống 961

151 Bio-cerin 50mg Viên Uống 7,796

152 Biocetum 1g Lọ Tiêm 110,211

153 Biodona Gói Uống 4,820

154 Biodroxyl 500 mg Viên Uống 5,434

155 Biolactyl Viên Uống 4,516

156 Bioszone ịn.1g Lọ Tiêm 125,832

Page 5 of 42

Page 6: BẢNG GIÁ THUỐC 2015 - hongduchospital.vnhongduchospital.vn/assets/bang_gia/bang_gia_thuoc_hongduc_2015.pdf · 23 Adona 30 mg tab. Viên Uống 2,398 24 Adona Inj Ống Tiêm

STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN

157 Biresort 5 mg Viên Uống 265

158 Bisolvon 8mg Viên Uống 2,077

159 Bisotab 5Mg Viên Uống 3,290

160 Blissfast (viên đặt) Viên Đặt 12,272

161 Bluemint Viên Uống 3,565

162 Bổ khí thông huyết Hộp Uống 41,800

163 Bổ thận âm -BVP Chai Uống 108,075

164 Bổ thận dương -BVP Chai Uống 64,350

165 Bổ trung ích khí tab Hộp Uống 87,120

166 Bofalgan 1g/100 ml Chai Tiêm 41,801

167 BonMax Viên Uống 4,929

168 Branin Viên Uống 6,491

169 Bricanyl 0,5/ml inj Ống Tiêm 13,189

170 Bridion 100mg/ml Lọ Tiêm 2,116,731

171 Bromhexin 4 mg/2ml inj Ống Tiêm 15,180

172 Bronast Tablet 20mg Viên Uống 8,360

173 Brulamycine 80 mg/2 ml Ống Tiêm 29,484

174 Budenase AQ Lọ Súc 108,900

175 Buscopan 10mg Viên Uống 1,288

176 Buscopan 20mg/1ml Ống Tiêm 9,214

177 Cadifast 60mg Viên Uống 4,830

178 Cadiflex 1500mg Gói Uống 7,481

179 Calci clorid 500mg/5ml Ống Tiêm 1,869

180 Calci clorua 5ml 0,5g VN Ống Tiêm 2,362

181 Calci Glubionat 5ml inj. Ống Tiêm 5,555

182 Calcigenol Chai Uống 24,075

183 Calcium - D VN Viên Uống 351

184 Calcium corbiere 10ml Ống Uống 4,371

185 Calcium corbiere 5 ml Ống Uống 3,507

186 Calcium Folinate 100mg/10ml Ống Tiêm 208,072

187 Calcium Folinate 50mg/5ml Ống Tiêm 3,435

188 Calcium Hydroxice (Canxi) Lọ Tiêm 411,950

Page 6 of 42

Page 7: BẢNG GIÁ THUỐC 2015 - hongduchospital.vnhongduchospital.vn/assets/bang_gia/bang_gia_thuoc_hongduc_2015.pdf · 23 Adona 30 mg tab. Viên Uống 2,398 24 Adona Inj Ống Tiêm

STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN

189 Calcium Nature Viên Uống 3,335

190 Calcium sandoz 500mg Viên Uống 4,515

191 Camisept 200Ml Chai Gội 86,901

192 Campto 100mg/5ml Lọ Tiêm 3,863,202

193 Canesten 100 mg OV Viên Thoa 10,615

194 Canzeal 2mg Viên Uống 1,736

195 Cao ích mẫu-opc Chai 31,046

196 Capecelle 500mg (capsy) Viên Uống 33,001

197 Capetero 500mg Viên Uống 27,281

198 Captoril 25mg Viên Uống 541

199 Carbimazole 5Mg Viên Uống 920

200 Carbo Viên Uống 74

201 Carbogast Viên Uống 820

202 Cardilopin 5mg Viên Uống 3,924

203 Carduran 2 mg Viên Uống 9,279

204 Cartisak Viên Uống 3,910

205 Cavit (Trám tạm) Hộp Uống 149,800

206 Ceclor CD 375mg Viên Uống 18,854

207 Ceelin syrup 60 ml Lọ Uống 27,792

208 Cefixim 400 mg Viên Uống 12,101

209 Cefixime 100mg (cefimbrand) Gói Uống 3,328

210 Cefo - L 200mg Viên Uống 17,600

211 Cefodimex 1G Lọ Tiêm 60,762

212 Cefopess 0.5g inj Lọ Tiêm 74,250

213 Cefostane 1g inj Lọ Tiêm 92,400

214 Cefpitum 1G Lọ Tiêm 128,400

215 Ceftazidime 1000Mg Lọ Tiêm 63,800

216 Ceftazidime Kabi 1g Lọ Tiêm 78,586

217 Ceftriaxone -LDP 1g Lọ Tiêm 71,930

218 Ceftritina 1g Lọ Tiêm 38,115

219 Cefuroxim Inj 750Mg Lọ Tiêm 82,501

220 Cefxl - 200 mg Viên Uống 16,198

Page 7 of 42

Page 8: BẢNG GIÁ THUỐC 2015 - hongduchospital.vnhongduchospital.vn/assets/bang_gia/bang_gia_thuoc_hongduc_2015.pdf · 23 Adona 30 mg tab. Viên Uống 2,398 24 Adona Inj Ống Tiêm

STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN

221 Celemin 10 plus 250ml Chai Truyền 90,090

222 Celestamine Viên Uống 1,947

223 Celivite Viên Uống 3,220

224 Cellcept 500 mg Viên Uống 55,345

225 Cellutan Viên Uống 3,450

226 Cemofar 325 mg Viên Uống 239

227 Cemofar 500 mg VN Viên Uống 252

228 Ceralon 120mg Viên Uống 5,302

229 Cerebrolysin 10ml Ống Tiêm 106,260

230 Cerebrolyzate 5ml inj Ống Tiêm 72,600

231 Cetaphil 118ml Chai 135,845

232 Cetaphil 500ml Chai Rửa 397,238

233 Cevirflo 400mg Viên Uống 36,850

234 Cezil 10mg Viên Uống 1,008

235 Chirocaine 50Mg/10Ml Ống Tiêm 128,400

236 Chlorax 5/2.5mg Viên Uống 852

237 Chophytol Viên Uống 873

238 Cinnarizin 25mg Viên Uống 186

239 Ciprobay 200mg/100ml Lọ Tiêm 264,247

240 Ciprobay 500mg Viên Uống 15,304

241 Ciprofloxaxin 200mg/100 ml Lọ Tiêm 18,377

242 Circumax 120mg Viên Uống 5,500

243 Cisplastin 50mg/100ml Lọ Tiêm 239,081

244 Citakey tab 50mg Viên Uống 5,635

245 Citrolex 0.25Mcg Viên Uống 3,335

246 CKDcandemore Plus 16/12.5mg Viên Uống 6,600

247 CKDLipilou 40mg Viên Uống 14,300

248 Clamodia 625 Fc Tablets Viên Uống 13,750

249 Clamoxyl 250Mg Gói Uống 4,208

250 Clapra Viên Uống 7,699

251 Clarithromycin 250mg Viên Uống 2,933

252 Clarithromycin 500mg Viên Uống 5,500

Page 8 of 42

Page 9: BẢNG GIÁ THUỐC 2015 - hongduchospital.vnhongduchospital.vn/assets/bang_gia/bang_gia_thuoc_hongduc_2015.pdf · 23 Adona 30 mg tab. Viên Uống 2,398 24 Adona Inj Ống Tiêm

STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN

253 Clarityne Tabs Viên Uống 6,810

254 Cleron 500mg Viên Uống 23,100

255 Clindamycin 600mg/4ml Lọ Tiêm 106,700

256 Clopistad 75mg Viên Uống 9,351

257 Clopivir 75Mg Viên Uống 6,930

258 Cloraxin, collyre 10ml Lọ Uống 4,077

259 Clorpheniramin 4mg Viên Uống 78

260 Clupen 125mg Viên Uống 6,135

261 Codalgin forte 500mg Viên Uống 4,206

262 Coenzyme Q-10 30mg Viên Uống 4,761

263 Cofidec 200mg Viên Uống 12,650

264 Col Cravit ophthalmic sol 5ml Lọ Rửa 89,630

265 Col Eyaren Ophthalmic Drops Lọ Rửa 45,738

266 Col Flarex drop 0.1% 5ml Lọ 36,300

267 Col Hameron Eye Drops Lọ Tiêm 44,000

268 Col Isopto Carpine 2% 15ml Lọ Rửa 60,500

269 Col Ketolerg Eye Drops Lọ 39,113

270 Col Mydrin-P Eye Drop 10ml Lọ Rửa 46,200

271 Col Philevomels Eye Drops Lọ 46,200

272 Col Posod Eye drops Lọ 33,660

273 Col Pred Fort 5ml Lọ 31,763

274 Col Refresh tears 15ml Lọ 70,513

275 Col Rhinex 15ml Lọ 5,047

276 Col Samchundangtoracin Eye drops Lọ 44,188

277 Col Tears Naturale II Lọ 36,457

278 Col Tetracain 0.5% 10Ml Lọ 20,398

279 Col Tobadexa Eye Drops Lọ 39,603

280 Col Tobradex 5ml Lọ 49,610

281 Col Tobrex Drop 0,3% 5ml Lọ 43,999

282 Col Vigamox Drop 0,5% 5ml Lọ Rửa 143,273

283 Col V-Rohto eye drop 13ml Lọ 41,067

284 Colchicin 1 mg Viên Uống 1,081

Page 9 of 42

Page 10: BẢNG GIÁ THUỐC 2015 - hongduchospital.vnhongduchospital.vn/assets/bang_gia/bang_gia_thuoc_hongduc_2015.pdf · 23 Adona 30 mg tab. Viên Uống 2,398 24 Adona Inj Ống Tiêm

STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN

285 Coligyno 100ml Chai Gội 18,701

286 COLIMYCINE 1MUI Lọ Tiêm 716,365

287 Colposeptin Viên Thoa 5,727

288 Colpotrophine 1% Cream 15G Tuýp Thoa 68,750

289 Coltramyl 4mg Viên Uống 4,274

290 Combigan Lọ Nhỏ 295,031

291 Combivent 3mg+0.52mg x 2.5ml Ống Khí dung 17,682

292 Con IOD 5% Sagopha Hộp Gội 2,500

293 Con Boric 10Ml Lọ 3,550

294 Concor 2,5 mg Viên Uống 3,508

295 Concor 5mg Viên Uống 4,799

296 Contractubex Tuýp Thoa 107,856

297 Cordarone 150 mg inj. Ống Tiêm 33,054

298 Cordarone 200mg Viên Uống 7,426

299 Coriver Viên Uống 3,910

300 Correctol 0,1% 10 ml Lọ Nhỏ 32,076

301 Cortibion 8g Lọ Thoa 4,744

302 Cotrim 480 mg Viên Uống 953

303 Cotrim Fort 960mg Viên Uống 983

304 Coveram 5mg/10mg Viên Uống 7,429

305 Coverram 5mg/5mg Viên Uống 7,429

306 Coversyl 5 mg Viên Uống 5,701

307 Coversyl plus Viên Uống 7,151

308 Coxlec 100mg Viên Uống 3,833

309 Cravit 250mg/50ml Viên Uống 118,762

310 Crestor tab 10mg Viên Uống 17,787

311 Crila Lọ Uống 65,946

312 Crocin 200mg (Cefixim) Viên Uống 10,781

313 Curacné 10mg Viên Uống 16,869

314 Curam 1000 mg Viên Uống 18,989

315 Curam 1000 mg Quick Tab Viên Uống 16,124

316 Curam 1000mg + 200 mg Lọ Tiêm 40,239

Page 10 of 42

Page 11: BẢNG GIÁ THUỐC 2015 - hongduchospital.vnhongduchospital.vn/assets/bang_gia/bang_gia_thuoc_hongduc_2015.pdf · 23 Adona 30 mg tab. Viên Uống 2,398 24 Adona Inj Ống Tiêm

STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN

317 Curam 625 mg Viên Uống 11,462

318 Curam 625mg Quick tabs Viên Uống 11,462

319 Cyclonamine 12.5% Ống Tiêm 27,720

320 Daehwa Haris Viên Uống 4,370

321 Daenase Viên Uống 3,220

322 Daflon 500mg Viên Uống 3,748

323 Dalacin C 300mg Viên Uống 13,265

324 Dalacin C 600mg/4ml Lọ Tiêm 112,137

325 Danotan 100 Mg Ống Tiêm 7,724

326 Dao Spa mama Hộp Thoa 353,100

327 Dapatab 2.5Mg Viên Uống 1,547

328 Dâu Gió Kim Lọ Thoa 6,296

329 Dầu Gió Nâu 10 Ml Lọ Thoa 6,912

330 Dầu Gió Thiên Thảo 12 Ml Lọ Thoa 5,934

331 Dầu mù u 10 ml Lọ Thoa 5,579

332 Dầu Nóng Ts Chai Thoa 6,081

333 Daxame Viên Uống 12,100

334 Daxotel 20mg/0.5ml Lọ Tiêm 1,898,716

335 Daxotel 80mg/2ml Lọ Tiêm 6,280,366

336 DBL Carboplatin 15Ml Lọ Tiêm 415,695

337 DBL Gemcitabine 1g Inj Lọ Tiêm 3,043,950

338 DBL Gemcitabine 200mg Inj Lọ Tiêm 730,811

339 DBL Oxaliplatin 50mg Lọ Tiêm 3,505,950

340 DD Súc miệng - Mouth Lọ Súc 267,500

341 Debridat 100mg Viên Uống 3,342

342 Decolgen forte Viên Uống 874

343 Decontractyl 250mg Viên Uống 948

344 Deonas Tab 50mg Viên Uống 4,026

345 Depakine 200mg Viên Uống 2,851

346 Depakine chrono 500mg Viên Uống 7,669

347 Depakine Sol 200Mg/ml, C/40Ml Lọ Tiêm 90,389

348 Depakine Syrup 150ml Lọ Uống 96,470

Page 11 of 42

Page 12: BẢNG GIÁ THUỐC 2015 - hongduchospital.vnhongduchospital.vn/assets/bang_gia/bang_gia_thuoc_hongduc_2015.pdf · 23 Adona 30 mg tab. Viên Uống 2,398 24 Adona Inj Ống Tiêm

STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN

349 Depersolon 30mg 1ml Ống Tiêm 12,988

350 Dermovate cre 15g Tuýp Rửa 54,157

351 Des OD 5mg Viên Uống 4,417

352 Dexacol Lọ Nhỏ 4,390

353 Dexamethasone 4mg/1ml inj Ống Tiêm 2,094

354 Di- antalvic Viên Uống 1,449

355 Diamet 500/5 Viên Uống 1,611

356 Diamicron 80Mg Tab Viên Uống 2,619

357 Diamicron MR 30 mg Viên Uống 3,295

358 Diamicron MR 60mg Viên Uống 6,006

359 Diane-35 Hộp Uống 107,114

360 Diaphyllin 4,8% 5ml Ống Tiêm 6,672

361 Diazepam 10Mg/2Ml Ống Tiêm 7,986

362 Diazepam 5Mg Viên Uống 202

363 Diazepam 5Mg - VN Viên Uống 216

364 Diclofenac kabi 75mg/3ml Ống Tiêm 2,198

365 Difrarel E Viên Uống 2,502

366 Digoxin 0,25 mg (roi) Viên Uống 1,328

367 Digoxin 0.5mg/2ml Ống Tiêm 26,288

368 Dimedrol 10mg/1ml Ống Tiêm 1,794

369 Dinpocef 200mg Viên Uống 19,800

370 Diosta Gói Uống 3,030

371 Diphereline Pr 3.75 Mg Lọ Tiêm 2,330

372 Diprospan (5+2)Mg/ml Ống Tiêm 44,549

373 Diraxib 50mg Viên Uống 10,891

374 Discotrine Miếng Dán 14,438

375 Diurefar 40 mg Viên Uống 126

376 Dobutamine 250/20ml Lọ Tiêm 134,820

377 Độc Hoạt Tang Ký Sinh Hộp Uống 128,400

378 Docetaxel Stada Lọ Tiêm 884,195

379 Docetaxel Stada 80 Lọ Tiêm 3,550,050

380 Docetaxel Teva 20mg Lọ Tiêm 1,250,235

Page 12 of 42

Page 13: BẢNG GIÁ THUỐC 2015 - hongduchospital.vnhongduchospital.vn/assets/bang_gia/bang_gia_thuoc_hongduc_2015.pdf · 23 Adona 30 mg tab. Viên Uống 2,398 24 Adona Inj Ống Tiêm

STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN

381 Docetaxel Teva 80mg Lọ Tiêm 4,375,823

382 Doginine 200mg Viên Uống 2,991

383 Dogmatil 50mg Viên Uống 3,874

384 Dolargan 100mg/2ml Hộp Tiêm 18,796

385 Dolcelox 100mg Viên Uống 4,829

386 Dolcelox 200mg Viên Uống 6,930

387 Dolfenal 50mg Viên Uống 1,381

388 Dolnapan 10mg/ml Chai Tiêm 57,606

389 Dolo 500mg Viên Uống 1,020

390 Domitazol Viên Uống 1,115

391 Domreme 10mg(Domperidone) Viên Uống 1,898

392 Dopamin 40Mg/1Ml Ống Tiêm 33,000

393 Dopegyt 250 mg Viên Uống 2,547

394 Doresyl 200Mg Viên Uống 3,680

395 Doribax 500mg Lọ Tiêm 782,705

396 Dorogyne Viên Uống 1,310

397 Dotacrom Viên Uống 3,623

398 Dotarem 10ml Lọ Tiêm 556,400

399 Dourso 200mg Viên Uống 9,529

400 Dovalton Viên Uống 2,991

401 Doxorubicin 10 mg 5ml Lọ Tiêm 104,700

402 Doxorubicin 50 mg 25 ml Lọ Tiêm 578,309

403 Doxycycline 100mg Viên Uống 551

404 Dozeni Tab Viên Uống 8,250

405 Drate 70 mg Viên Uống 33,001

406 Duphalac Gói Uống 3,137

407 Duphaston 10Mg Viên Uống 7,498

408 Durabolin 25g/ml Ống Tiêm 60,737

409 Duratocin 100mcg/ml Ống Tiêm 425,900

410 Durogensic 50mcg Miếng Dán 328,217

411 Duxil Viên Uống 4,585

412 Dysport Lọ Tiêm 6,691,650

Page 13 of 42

Page 14: BẢNG GIÁ THUỐC 2015 - hongduchospital.vnhongduchospital.vn/assets/bang_gia/bang_gia_thuoc_hongduc_2015.pdf · 23 Adona 30 mg tab. Viên Uống 2,398 24 Adona Inj Ống Tiêm

STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN

413 Ecosip Miếng Thoa 2,142

414 Edevexin 40mg Viên Uống 7,151

415 Edevexin 5mg I.V jin Ống Tiêm 66,000

416 Efferalgan 150mg sac Gói Uống 2,997

417 Efferalgan 150mg sup Viên Uống 2,651

418 Efferalgan 250mg sac Gói Uống 3,850

419 Efferalgan 300 mg sup Viên Uống 3,256

420 Efferalgan 500 mg Viên Uống 2,953

421 Efferalgan 80 mg sac Viên Uống 2,390

422 Efferalgan 80 mg sup Viên Uống 1,905

423 Efferalgan Codein Viên Uống 4,108

424 Efticol 0.9% Lọ Nhỏ 2,433

425 Egalive 150mg Viên Uống 4,106

426 Emeset 8mg Ống Tiêm 30,030

427 Emla 5g Tuýp Thoa 40,832

428 Emvite Viên Uống 4,186

429 Enahexal 10mg Viên Uống 1,623

430 Enalapril 10 mg Stada Viên Uống 973

431 Enalapril 5mg Stada Viên Uống 649

432 Enat 400UI Viên Uống 2,409

433 Endoxan 200 Mg Ống Tiêm 54,813

434 Endoxan 500 Mg Lọ Tiêm 133,119

435 Enervon C Viên Uống 2,977

436 Engerix-B 10mcg Lọ Tiêm 70,774

437 Engerix-B 20mcg Lọ Tiêm 107,020

438 Ephedrin 10Mg/1Ml (Forasm) Ống Tiêm 2,300

439 Ephedrin 30Mg/Ml Ống Tiêm 57,750

440 Epirubicin 50mg Lọ Tiêm 1,016,500

441 Eprex 2000UI Ống Tiêm 303,345

442 Ercefuryl 200mg Viên Uống 1,575

443 Eritina 2000 Iu Ống Tiêm 226,305

444 Eritina 4000 Iu Ống Tiêm 427,786

Page 14 of 42

Page 15: BẢNG GIÁ THUỐC 2015 - hongduchospital.vnhongduchospital.vn/assets/bang_gia/bang_gia_thuoc_hongduc_2015.pdf · 23 Adona 30 mg tab. Viên Uống 2,398 24 Adona Inj Ống Tiêm

STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN

445 Eruvin 0,2mg/ml Ống Tiêm 17,325

446 Eryfluid 30ml Lọ Thoa 55,068

447 Erylik 30g Tuýp 146,055

448 Esmeron 25 mg Lọ Tiêm 78,528

449 Esmeron 50mg ing Lọ Tiêm 135,354

450 Esomy 40mg inj Lọ Tiêm 135,354

451 Estor 40mg Viên Uống 17,325

452 Etexcefetam inj 1g Lọ Tiêm 63,381

453 Etomidate lipuro 20mg/10ml Ống Tiêm 128,400

454 Etoric 90Mg Viên Uống 10,973

455 Etorix 90mg Viên Uống 10,973

456 Etotab 60mg Viên Uống 7,700

457 Etowell 60mg Viên Uống 8,250

458 Eumovate cream 5g 0.05 Tuýp Rửa 25,641

459 Eurax 10% cream Chai Rửa 55,000

460 Exomuc 200mg Gói Uống 5,736

461 Eye Contour 15 ml Lọ Thoa 1,012,220

462 Ezeegas 120mg Viên Uống 3,381

463 Fandorax Viên Uống 2,875

464 Farmorubicin inj. 50 mg Lọ Tiêm 904,471

465 Farnisone 5mg Viên Uống 353

466 Farzincol 10Mg Viên Uống 529

467 Fastum gel 30 g Tuýp Thoa 49,060

468 Fatig 10 ml Ống Tiêm 5,676

469 Felden 20Mg Caps Viên Uống 7,891

470 Felden 20mg inj Ống Tiêm 23,650

471 Fenafex 120 mg Viên Uống 3,220

472 Fenohexal 160 mg Viên Uống 5,856

473 Fenohexal 300 mg Viên Uống 2,465

474 Fentanyl 0.1Mg /2Ml Ống Tiêm 12,128

475 Fepinram 12g/ 60ml Chai Truyền 102,789

476 Ferlin 60ml Lọ Uống 33,017

Page 15 of 42

Page 16: BẢNG GIÁ THUỐC 2015 - hongduchospital.vnhongduchospital.vn/assets/bang_gia/bang_gia_thuoc_hongduc_2015.pdf · 23 Adona 30 mg tab. Viên Uống 2,398 24 Adona Inj Ống Tiêm

STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN

477 Feroserin Viên Uống 3,680

478 Ferrovit Viên Uống 1,293

479 Fexofree 120mg Viên Uống 5,500

480 Fixkem 200mg Viên Uống 17,380

481 Flagentyl 500mg Viên Uống 11,505

482 Flagyl 250 mg Viên Uống 633

483 Fleet enema 133ml Ống Rửa 75,790

484 Fleet Phospho Soda 45Ml Chai Uống 49,500

485 Flexsa 1500 Gói Uống 12,155

486 Flixonase xit Lọ Súc 170,944

487 Flokinox 200mg Lọ Tiêm 78,095

488 Fluconazol Stada Viên Uống 12,903

489 Fluomizin 10mg Viên Thoa 18,150

490 Fluorouracil 500 mg/ 10 ml (5FU) Hộp Truyền 123,050

491 Flutonin 10mg Viên Uống 1,380

492 Folicfer Viên Uống 419

493 Forane 250 Ml Lọ Truyền 1,008,186

494 Forlax 10g Gói Uống 4,916

495 Formol Dd 10% Lít Thoa 36,179

496 Fortec Viên Uống 3,162

497 Fortec -L inj 5000mg/10ml Lọ Tiêm 54,863

498 Fortrans Gói Uống 23,210

499 Fosamax Plus 70 mg Viên Uống 108,476

500 Fosmicin 1g for I.V use Lọ Tiêm 107,993

501 Fosmicin 500mg Viên Uống 26,125

502 Fosmicin- S For otic Lọ 125,832

503 Fotagel 20g Gói Uống 13,200

504 Fovepta 10mIU/ml Lọ Tiêm 1,830,150

505 Fresofol 1% MCT/LCT Ống Tiêm 117,700

506 Fucicort 15g Tuýp Thoa 98,340

507 Fucidin cream 2% 15g Tuýp Thoa 75,075

508 Fucidin H Ống Thoa 97,131

Page 16 of 42

Page 17: BẢNG GIÁ THUỐC 2015 - hongduchospital.vnhongduchospital.vn/assets/bang_gia/bang_gia_thuoc_hongduc_2015.pdf · 23 Adona 30 mg tab. Viên Uống 2,398 24 Adona Inj Ống Tiêm

STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN

509 Fudnostra 5mg Viên Uống 4,026

510 Fudteno 300 Mg Viên Uống 26,400

511 Fugacar 500 tabs Hộp Uống 16,499

512 Fugentin 1000mg Viên Uống 19,800

513 Fungitor tab Viên Uống 8,800

514 Furect 200Mg/100Ml Inj Lọ Tiêm 157,290

515 Furosemid 20mg/2ml Ống Tiêm 6,898

516 Furosemid 40mg Viên Uống 368

517 Fuxicure 200mg Viên Uống 7,151

518 Fytobact 1g Lọ Tiêm 73,631

519 Gapentin 300mg Viên Uống 6,820

520 Garlic oil Viên Uống 34,650

521 Gasgood 40mg Inj Lọ Tiêm 117,304

522 Gastrel Viên Uống 4,025

523 Gastrodic Gói Uống 5,175

524 Gastropulgit b/60 Gói Uống 3,511

525 Gellux 1g Gói Uống 4,025

526 Gemibine 200 Mg Inj. Lọ Truyền 500,000

527 Genchol 100mg Viên Uống 3,957

528 Gentamicin 80 mg/2ml Ống Tiêm 1,715

529 Gentrisone cream 10mg Tuýp Truyền 14,033

530 Gepfprol Lọ Tiêm 203,016

531 Gesmix cap Viên Uống 7,128

532 Ginknex Viên Uống 2,542

533 Ginkokup 120mg Viên Uống 5,500

534 Ginkomifa 5ml Ống Tiêm 115,383

535 Ginkor fort Viên Uống 3,351

536 Glociten Caps Viên Uống 1,955

537 Glokort 10G Tuýp Thoa 10,450

538 Glomazin Neo 10G Tuýp Thoa 10,450

539 Glomoti-M5 Sachet Gói Uống 1,783

540 Glotakan B Viên Uống 2,300

Page 17 of 42

Page 18: BẢNG GIÁ THUỐC 2015 - hongduchospital.vnhongduchospital.vn/assets/bang_gia/bang_gia_thuoc_hongduc_2015.pdf · 23 Adona 30 mg tab. Viên Uống 2,398 24 Adona Inj Ống Tiêm

STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN

541 Gluconat calcium 10% 10 ml Ống Tiêm 16,223

542 Glucophage 1000mg Viên Uống 4,259

543 Glucophage 500mg Viên Uống 1,838

544 Glucophage 850mg Viên Uống 3,806

545 Glucosamin 500 mg Viên Uống 1,275

546 Glucose 10% 500ml Chai Truyền 15,015

547 Glucose 30% 250ml Chai Truyền 13,976

548 Glucose 5% 100ml Lọ Tiêm 7,620

549 Glucose 5% 500ml Chai Truyền 7,854

550 Glucose 5% 500ml chai TT Chai Truyền 19,924

551 Glucose in Lactate Ringer Chai Truyền 15,477

552 Glucovane 2,5/500 Viên Uống 4,810

553 Glucovane 5/500 Viên Uống 4,971

554 Glyceryl Trinitrate 10mg/10ml Ống Tiêm 80,300

555 Glyceryl Trinitrate 10Mg/10Ml(Isoket 0.1% 10Ml) Ống Tiêm 74,800

556 Glycozide 80 Mg Viên Uống 1,497

557 Go-On 25Mg/2.5Ml Ống Tiêm 802,499

558 Graceftil 70mg Viên Uống 25,104

559 Granisetron Kabi 1mg/1ml Ống Tiêm 103,303

560 Green- Neuron Viên Uống 3,104

561 Griseofulvin 500mg Viên Uống 1,636

562 G-Xtil 500mg Viên Uống 19,485

563 Gynofort V Cream Hộp Thoa 142,238

564 H2K Levofloxacin I.V Inj 500mg/100ml Lọ Tiêm 155,151

565 HảI cẩu nang khang minh Chai Uống 51,975

566 Haloperidol 2mg Viên Uống 118

567 Haloperidol 5mg inj Viên Uống 1,346

568 Heberbiovac 10mcg/0.5ml Lọ Tiêm 49,550

569 Heberbiovac HB 20mcg/1ml Lọ Tiêm 73,689

570 Heligo Vĩ Uống 36,666

571 Helinzole 20 mg Viên Uống 958

572 Hemax 2000UI Lọ Tiêm 214,001

Page 18 of 42

Page 19: BẢNG GIÁ THUỐC 2015 - hongduchospital.vnhongduchospital.vn/assets/bang_gia/bang_gia_thuoc_hongduc_2015.pdf · 23 Adona 30 mg tab. Viên Uống 2,398 24 Adona Inj Ống Tiêm

STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN

573 Hemax 4000UI Lọ Tiêm 406,600

574 Hemohes 6% 500ml Chai Truyền 125,939

575 Hepa- Merz Gói Uống 30,800

576 Hepabig100Ui/0.5Ml Lọ Tiêm 415,908

577 Hepadona F Viên Uống 3,451

578 Hepadyne Viên Uống 7,436

579 Hepahele tab Viên Uống 2,875

580 Hepa-merz 5g/10ml Ống Tiêm 128,400

581 Heparegen 100mg Viên Uống 8,580

582 Heparen (Bổ Gan) Viên Uống 4,312

583 Heparin 25000UI (Henalip) Lọ Tiêm 103,950

584 Hepasilyn 7.5mg Viên Uống 3,220

585 Hepavax - Gene 10 mg inj Ống Tiêm 63,222

586 Hepavax-Gene 20mg inj Ống Tiêm 99,908

587 Herbesser 30mg Viên Uống 1,547

588 Herbesser 60mg Viên Uống 2,470

589 Hezoy 100mg Viên Uống 3,910

590 Hiquin 75mg Viên Uống 10,890

591 Hiruscar gel 5g Tuýp Thoa 121,139

592 Hoàn lục vị Bổ Thân Âm Chai Uống 44,352

593 Hoạt Huyết Dưỡng Não Viên Uống 1,026

594 Hoạt Huyết Dưỡng Não Medisum Viên Uống 497

595 Hospira Docetaxel 20mg/2ml Lọ Tiêm 1,719,900

596 Hospira Docetaxel 80mg/8ml Lọ Tiêm 5,733,000

597 HPO -Kit Vĩ Uống 46,200

598 Human Albumin 20% 50 ml Lọ Tiêm 865,095

599 Humer 050 - Enfant Chai 87,450

600 Humer 050 Adulte Chai 107,107

601 Humer 150 Adulte Chai 97,020

602 Humer Children Babies 18 x 5ml Ống 5,457

603 Humer Nourrisson Enfant 150ml Lọ Nhỏ 124,034

604 Humulin N 100 UI Lọ Tiêm 274,776

Page 19 of 42

Page 20: BẢNG GIÁ THUỐC 2015 - hongduchospital.vnhongduchospital.vn/assets/bang_gia/bang_gia_thuoc_hongduc_2015.pdf · 23 Adona 30 mg tab. Viên Uống 2,398 24 Adona Inj Ống Tiêm

STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN

605 Humulin R 100 UI Lọ Tiêm 235,200

606 Huoxime Inj Lọ Tiêm 48,620

607 Hữu Quy Phương Chai Uống 144,450

608 Hyalgan 20Mg/2Ml Ống Tiêm 1,027,521

609 Hydrite tab Viên Uống 1,198

610 Hydrocortisone 100Mg Lọ Tiêm 9,900

611 Hydrocortisone 100mg đức Lọ Tiêm 22,523

612 Hydrocortisone 125 mg Richter Lọ Tiêm 31,350

613 Ibuprofen 200mg Stada Viên Uống 318

614 Ibuprofen 400 mg stada Viên Uống 484

615 Idarac 200mg Viên Uống 2,022

616 Ikolam 100mg Viên Uống 11,825

617 Imdur 30mg Viên Uống 4,105

618 Imdur 60mg Viên Uống 7,076

619 Imexime 100mg Viên Uống 9,853

620 Imexofen 60mg Viên Uống 2,378

621 ImmunoHBs 180IU/ml Lọ Tiêm 1,679,999

622 Imodium Viên Uống 2,903

623 Inbionet Torecals Viên Uống 3,220

624 Inclar* Od 250 Mg Viên Uống 5,736

625 Inclar* OD 500 mg Viên Uống 14,300

626 Incros 100mg/5ml Ống Tiêm 153,011

627 Indocollyre 0,1% 5ml Lọ Nhỏ 66,000

628 Indohema Viên Uống 3,450

629 Infilong Viên Uống 14,730

630 Intas Rabium 20mg Viên Uống 7,700

631 Intimax 200ml Chai Gội 115,560

632 Inxatel 100mg/17ml Lọ Tiêm 3,505,319

633 Iron melts Viên Uống 6,607

634 Ironplex 100mg Iron/5ml Ống Tiêm 127,543

635 Irsatim 150mg Viên Uống 5,519

636 Isomonit 60 mg retard Viên Uống 1,873

Page 20 of 42

Page 21: BẢNG GIÁ THUỐC 2015 - hongduchospital.vnhongduchospital.vn/assets/bang_gia/bang_gia_thuoc_hongduc_2015.pdf · 23 Adona 30 mg tab. Viên Uống 2,398 24 Adona Inj Ống Tiêm

STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN

637 Joint-care Viên Uống 4,584

638 K- care Antipain Chai Uống 121,980

639 K. Y gel 50g Tuýp Rửa 71,984

640 K.Y gel 82g Tuýp Thoa 89,843

641 Kaleorid 600 mg Viên Uống 2,415

642 Kali Clorua ( Postasium) 10% 10 Ống Tiêm 7,149

643 Kali clorua ( postasium) 10% 10 ml Ống Tiêm 7,700

644 Kalmeco 500mcg Viên Uống 2,317

645 Kalxetin 20mg cap Viên Uống 2,990

646 Kayexalate 15G Gói Uống 30,338

647 Kefentech Cao dán Miếng Dán 9,763

648 Kemocarb 150mg/15ml Lọ Tiêm 294,892

649 Keo 3M (Bonding 3M) Lọ Thoa 941,600

650 Keppra 500mg Viên Uống 17,017

651 Ketamin 500mg/10ml Ống Tiêm 44,000

652 Ketogesic 30 mg inj Ống Tiêm 16,529

653 Khang minh bát trân nang Hộp Uống 49,896

654 Khang minh diệp hạ châu Hộp Uống 47,520

655 Khang minh lục vị nang Hộp Uống 63,360

656 Khang minh phong thấp nang Hộp Uống 72,600

657 Khang minh tỷ viêm nang Hộp Uống 62,370

658 Khu phong trừ thấp Hộp Uống 97,900

659 Kiddi sirop 100 ml Chai Uống 109,452

660 Kim Ngân Vạn Ứng Hộp Uống 30,476

661 Kim Tiền Thảo Hộp Uống 49,500

662 Kimalu 75mg Viên Uống 14,300

663 Kingko B6 120mg Viên Uống 9,900

664 Klacid Forte 500mg 14s Viên Uống 35,543

665 Klacid MR 500mg 5s Viên Uống 40,965

666 Klamentin 1g Viên Uống 10,973

667 Klamentin 625 Mg Viên Uống 6,190

668 Kuptoral 250mg/5ml Ống Tiêm 75,900

Page 21 of 42

Page 22: BẢNG GIÁ THUỐC 2015 - hongduchospital.vnhongduchospital.vn/assets/bang_gia/bang_gia_thuoc_hongduc_2015.pdf · 23 Adona 30 mg tab. Viên Uống 2,398 24 Adona Inj Ống Tiêm

STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN

669 Lacrinorm 0.2% Tuýp Nhỏ 42,350

670 Lactate Ringer & Dextrose Chai Truyền 13,937

671 LadyBalance Viên Thoa 15,125

672 Laevolac Gói Uống 5,061

673 Lamisil 1% cream Tuýp Rửa 45,155

674 Lamivudine 100 mg Stada Viên Uống 8,855

675 Lamotor 25mg Viên Uống 4,025

676 Lamotor 50mg Viên Uống 5,500

677 Lanchek 30mg Viên Uống 5,718

678 Lanlife-30 Viên Uống 4,601

679 Lanzee-DM 30mg Viên Uống 6,220

680 Laroscorbin 1g/5ml inj Ống Tiêm 21,194

681 Laroscorbin 500mg inj Ống Tiêm 33,928

682 Lenmital 100mg Viên Uống 13,585

683 Lercanidipine Meyer 10mg Viên Uống 5,061

684 Lerole Lọ Tiêm 93,500

685 Levifam 1g inj Lọ Tiêm 98,175

686 Levioloxe 500mg/100ml Lọ Tiêm 190,460

687 Levocid 500Mg Viên Uống 12,100

688 Levocil 500mg / 100ml Lọ Tiêm 133,750

689 Levocozate F.C tab 5mg Viên Uống 3,680

690 Levoflex 500mg/100ml Lọ Tiêm 64,680

691 Levonor inj Ống Tiêm 65,341

692 Levothyrox 100mcg Viên Uống 1,327

693 Lexomil 6 Mg Viên Uống 3,140

694 Librax 5/2.5mg Viên Uống 3,278

695 Liciril 250mg Viên Uống 2,600

696 Lidocaine 10% Spray Lọ Súc 68,145

697 Lidocaine 2% 10ml Ống Tiêm 17,787

698 Lidocaine 2% 2ml Ống Tiêm 819

699 Lignospan standard 1.8ml Ống Tiêm 10,890

700 Likacin 500mg/2ml Lọ Tiêm 80,850

Page 22 of 42

Page 23: BẢNG GIÁ THUỐC 2015 - hongduchospital.vnhongduchospital.vn/assets/bang_gia/bang_gia_thuoc_hongduc_2015.pdf · 23 Adona 30 mg tab. Viên Uống 2,398 24 Adona Inj Ống Tiêm

STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN

701 Lipanthyl 160 mg Viên Uống 10,944

702 Lipanthyl 200mg Viên Uống 7,758

703 Lipidem 10% 250ml Chai Truyền 308,461

704 Lipitor 10mg tab Viên Uống 17,535

705 Lipitor 20mg tab Viên Uống 17,535

706 Lipofundin 10% 250ml Chai Truyền 152,796

707 Lipofundin 10% 500ml Chai Truyền 204,370

708 Lisoflox 500Mg/100Ml Chai Truyền 192,600

709 Livoluk 10g/15ml Chai Uống 78,540

710 Livonic Hộp Uống 35,200

711 Lodovax 75Mg Viên Uống 8,690

712 Lodoz 2,5 Mg Viên Uống 4,159

713 Lomac 20mg Viên Uống 2,013

714 Lomexin Viên Thoa 108,499

715 Lonicol 125mg Lọ Thoa 71,500

716 Lonlor 10mg Viên Uống 1,164

717 Loperamid 2 Mg Viên Uống 261

718 Losartan Stada 25mg Viên Uống 1,955

719 Losartan Stada 50mg Viên Uống 2,588

720 Losartan -Teva 50mg Viên Uống 7,595

721 Losec 40mg/10ml Ống Tiêm 169,004

722 Losec mups 20mg Viên Uống 27,514

723 Lostad 25mg Viên Uống 1,786

724 Lostad 50mg Viên Uống 2,976

725 Lovenox 20mg/0.2ml Ống Tiêm 46,835

726 Lovenox 40mg/0.4ml Ống Tiêm 110,000

727 Lovenox 60mg/0.6 ml Ống Tiêm 157,410

728 Lowsta 20 mg Viên Uống 6,699

729 Lowxib 200mg Viên Uống 5,405

730 Loxen 10Mg/10Ml Ống Tiêm 117,700

731 Luteingold Viên Uống 5,422

732 Lyrica 75mg Viên Uống 19,454

Page 23 of 42

Page 24: BẢNG GIÁ THUỐC 2015 - hongduchospital.vnhongduchospital.vn/assets/bang_gia/bang_gia_thuoc_hongduc_2015.pdf · 23 Adona 30 mg tab. Viên Uống 2,398 24 Adona Inj Ống Tiêm

STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN

733 Lysopaine Viên Uống 1,941

734 Maalox Viên Uống 722

735 Mabin Tablet Viên Uống 1,265

736 Madecassol 1% 10G Cream Tuýp Thoa 77,002

737 Madecassol Neo 10G Tuýp Thoa 50,000

738 Madopar 250mg Viên Uống 5,329

739 Magie sulfat 15% 10ml Ống Tiêm 3,019

740 Magne B6 Viên Uống 328

741 Magne B6 Corbiere Viên Uống 328

742 Magycon Viên Uống 987

743 Maninil 5Mg Viên Uống 735

744 Marcaine plain 0.5% 20ml Ống Tiêm 53,922

745 Marcaine spinal heavy 0,5% 4ml Ống Tiêm 52,074

746 Marken -K Viên Uống 7,739

747 Marvelon Hộp Uống 92,400

748 Masunas 125 mg Viên Uống 4,888

749 Maxitrol 5ml Chai Nhỏ 41,411

750 MaxxViton 400mg Viên Uống 1,019

751 Mebaal 500/1500 Viên Uống 7,151

752 Medexa 125 mg inj Lọ Tiêm 107,350

753 Medexa 16 mg Viên Uống 3,928

754 Medexa 4 mg Viên Uống 1,133

755 Medicaine 2% Inj Ống Tiêm 8,085

756 MEDICEF 500 Viên Uống 22,000

757 Medsidin 125Mg Gói Uống 8,250

758 Meglucon 1000 mg Viên Uống 1,919

759 Meglucon 850 mg Viên Uống 1,974

760 Meiact 200mg Viên Uống 38,808

761 Mekocefaclor 125 Mg Gói Uống 3,125

762 Melatonin Viên Uống 1,783

763 Melonex-15 Viên Uống 1,380

764 Meloxicam 7,5mg Stada Viên Uống 714

Page 24 of 42

Page 25: BẢNG GIÁ THUỐC 2015 - hongduchospital.vnhongduchospital.vn/assets/bang_gia/bang_gia_thuoc_hongduc_2015.pdf · 23 Adona 30 mg tab. Viên Uống 2,398 24 Adona Inj Ống Tiêm

STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN

765 Meloxicam Stada 15mg Viên Uống 1,380

766 Menocare Viên Uống 6,051

767 Mepraz 20mg Viên Uống 3,191

768 Meronem Inj 1g Lọ Tiêm 1,063,326

769 Meronem Inj 500mg Lọ Tiêm 496,879

770 Messi 70mg Viên Uống 71,500

771 Mestinon 60 mg Viên Uống 6,600

772 Metazydyna 20mg Viên Uống 2,646

773 Meteospasmyl Viên Uống 3,515

774 Methorfar 10 mg Viên Uống 180

775 Methotrexate inj 50mg/ 5 ml Lọ Tiêm 63,500

776 Methycobal 500mcg inj Ống Tiêm 4,033

777 Methycobal 500mcg tab Viên Uống 4,033

778 Methyl Ergometrin 0,2 Mg Ống Tiêm 17,787

779 Methylprednisolon 125 mg inj Ống Tiêm 71,499

780 Methylprednisolone 40mg Lọ Tiêm 34,650

781 Metic-glucotin Viên Uống 4,830

782 Metocloramid Kabi 10mg/2ml Ống Tiêm 2,136

783 Metodrin 125mg Viên Uống 5,247

784 Metronidazol 500mg/100ml Chai Truyền 14,380

785 Mevrabal - 500 Viên Uống 2,875

786 Mg B6 Tab Viên Uống 1,280

787 Miacalcic inj Ống Tiêm 96,657

788 Micardis 40mg Viên Uống 11,384

789 Micardis 80mg Viên Uống 16,374

790 Midazolam 5Mg/1Ml Ống Tiêm 18,480

791 Mifestad 200mg stada Viên Uống 93,500

792 Miganil 5 mg Viên Uống 1,265

793 Milanem inj Lọ Tiêm 356,845

794 Milian Lọ Thoa 4,255

795 Mirgy 100 mg Viên Uống 2,300

796 Mirgy 300 mg Viên Uống 5,720

Page 25 of 42

Page 26: BẢNG GIÁ THUỐC 2015 - hongduchospital.vnhongduchospital.vn/assets/bang_gia/bang_gia_thuoc_hongduc_2015.pdf · 23 Adona 30 mg tab. Viên Uống 2,398 24 Adona Inj Ống Tiêm

STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN

797 Misoprostol 200mcg stada Viên Uống 5,174

798 Mitomycin - C Ống Tiêm 564,746

799 Mivopin 80mg Viên Uống 5,631

800 Mixtard 30 Flexpen 100IU/ml Ống Tiêm 160,499

801 Mixtard 30/70 10ml Lọ Tiêm 314,647

802 Mixvin Viên Uống 4,026

803 Mobic 15 mg, tab Viên Uống 16,094

804 Mobic 15mg/1.5ml inj Ống Tiêm 24,140

805 Mobic 7.5 mg,tab Viên Uống 9,274

806 Molatex 7.5 Mg Viên Uống 900

807 Montiget 10 mg Viên Uống 4,761

808 Moriamin forte Viên Uống 2,970

809 Moricid 500Ml Chai Truyền 145,520

810 Morihepamin 200 ml Bịch Truyền 143,381

811 Morphine 10Mg/1Ml Ống Tiêm 3,450

812 Motilium 30ml Chai Uống 26,179

813 Motilium-M Viên Uống 2,274

814 Moxydar Viên Uống 5,664

815 Moza 5mg Viên Uống 3,105

816 Mucitux Viên Uống 2,145

817 Mucosolvan 30mg Viên Uống 2,876

818 Multidex bột Tuýp Rửa 386,203

819 Multidex gel 85g Tuýp Bôi 442,378

820 Mydocalm tab 150mg Viên Uống 3,381

821 Myonal 50mg Viên Uống 3,928

822 Naloxone Hcl 0.4Mg/1Ml Ống Tiêm 43,890

823 Natacyn Drops 5% 15Ml Lọ Nhỏ 867,619

824 Natri bicarbonate 1,4 % 250ml Chai Truyền 35,170

825 Natri Chlorid 0.9% 500ml Kabi Chai Truyền 12,128

826 Natri Chlorid & Glucose 500Ml(Dextrose Saline 500Ml) Chai Truyền 12,359

827 Natri Chlorid 0.9% 500Ml Dùng Chai Truyền 12,128

828 Natri clorid 0,9% 10 ml coll. Lọ Nhỏ 3,091

Page 26 of 42

Page 27: BẢNG GIÁ THUỐC 2015 - hongduchospital.vnhongduchospital.vn/assets/bang_gia/bang_gia_thuoc_hongduc_2015.pdf · 23 Adona 30 mg tab. Viên Uống 2,398 24 Adona Inj Ống Tiêm

STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN

829 Natri clorid 0,9% 100ml BB Chai Truyền 11,088

830 Natri clorid 0.45% 500ml Chai 15,616

831 Natri Clorid 0.9% 1000Ml B.Braun Chai Gội 39,270

832 Natri Clorid 0.9% 1000Ml Dùng Ngoài Bđ Chai Gội 13,860

833 Natri clorid 3% 100ml Chai Truyền 8,250

834 Natrilix SR 1.5mg Viên Uống 3,761

835 Nautamin Viên Uống 1,973

836 Nebibio 5mg Viên Uống 5,886

837 Nemeum 20Mg Viên Uống 13,200

838 Neo-codion Viên Uống 4,124

839 Neocoline Ống Tiêm 3,755

840 Neo-Penotran Viên Uống 11,000

841 Neopeptine Viên Uống 1,860

842 Neostigmin 0,5mg Ống Tiêm 9,240

843 Neotazin MR 35mg Viên Uống 1,897

844 Neotergynan Viên Uống 12,940

845 Nephrosteril 250 ml Chai Truyền 123,050

846 Netromycin 100mg/2ml Lọ Tiêm 93,447

847 Neupogen 30MIU 0.5 Ống Tiêm 2,514,434

848 Neurobion Viên Uống 1,970

849 Neurobion 5000 Ống Tiêm 1,970

850 Neurogesic 300mg Viên Uống 4,715

851 Neurontin 300 mg (vi) Viên Uống 12,448

852 Nevakson 1g Lọ Tiêm 141,673

853 Newcefdin 100mg Viên Uống 23,100

854 Newferon 2ml Ống Tiêm 94,248

855 Newketocin 30Mg/1Ml Inj Ống Tiêm 10,915

856 Newtop Viên Uống 13,200

857 Nexium mup 40mg Viên Uống 24,702

858 Nexium 40mg inj Lọ Tiêm 164,309

859 Nexium mup 20mg Viên Uống 24,702

860 NextG Cal Viên Uống 6,441

Page 27 of 42

Page 28: BẢNG GIÁ THUỐC 2015 - hongduchospital.vnhongduchospital.vn/assets/bang_gia/bang_gia_thuoc_hongduc_2015.pdf · 23 Adona 30 mg tab. Viên Uống 2,398 24 Adona Inj Ống Tiêm

STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN

861 Nga Phụ Khang Hộp Uống 230,051

862 Nha. AH-26 Hộp Uống 941,600

863 NHA. oxit kẽm (zno) Gam Thoa 60,500

864 Nha.3M Composite đặc Tuýp Thoa 428,000

865 Nha.3M Composite lỏng Tuýp Thoa 353,100

866 NHA.Eugenol U.S.P Lọ Thoa 84,700

867 Nha.Fuji plus Hộp Thoa 1,134,000

868 Nha.GC 9( GLASS IONOMER) Hộp Thoa 1,134,000

869 Nha.strawberry (thuốc tê thoa) Hộp Thoa 128,400

870 Nibelon 100 mg Viên Uống 5,506

871 Nicardipine Aguettant 10mg/10ml Ống Tiêm 133,750

872 Nifedipin 10 mg Stada Viên Uống 233

873 Nifedipin 20 mg Stada Viên Uống 721

874 Nifehexal la 30mg Viên Uống 5,880

875 Nikethamid 250Mg/ml Taiwan Ống Tiêm 1,847

876 Nisidol Viên Uống 3,767

877 Nitriderm 10mg/24h Miếng Dán 24,200

878 Nitriderm 5mg/24h Miếng Dán 12,965

879 Nitrofurantoin 100mg Viên Uống 768

880 Nitromint 2.6mg Viên Uống 2,222

881 Nitrostad 2,5Mg Viên Uống 1,000

882 Nizoral cream 5mg Tuýp Thoa 20,444

883 Nizoral shampooing 60ml Chai Thoa 125,190

884 Nizoral tab. 200mg Viên Uống 8,821

885 Nolvadex -D 20mg Viên Uống 6,252

886 Nootropyl 12g/60ml Ống Truyền 134,927

887 Nootropyl 800mg Viên Uống 4,430

888 Noovag Vaginal tab Viên Uống 15,766

889 Normagut Viên Uống 7,151

890 Noroxin 400mg Viên Uống 7,994

891 Nospa 40mg Viên Uống 688

892 Nospa 40mg/2ml Ống Tiêm 7,019

Page 28 of 42

Page 29: BẢNG GIÁ THUỐC 2015 - hongduchospital.vnhongduchospital.vn/assets/bang_gia/bang_gia_thuoc_hongduc_2015.pdf · 23 Adona 30 mg tab. Viên Uống 2,398 24 Adona Inj Ống Tiêm

STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN

893 Novacarb 5 mg Viên Uống 380

894 Nucleo CMP forte Viên Uống 9,913

895 Nucleo Cmp Inj Ống Tiêm 49,228

896 Numed 25Mg Viên Uống 1,955

897 Nước cất 1000ml Chai Truyền 11,781

898 Nước cất 500ml Chai Truyền 8,894

899 Nước cất pha tiêm 5 ml Ống Truyền 1,008

900 Nutriflex Lipid Peri 1250Ml Bịch Truyền 898,800

901 Nutriflex Peri 1000Ml Bịch Truyền 506,541

902 Nutroplex 120Ml Chai Uống 30,723

903 Nutroplex 60ml Chai Uống 20,963

904 Obimin Viên Uống 1,794

905 Ocid IV 40mg Lọ Tiêm 60,500

906 Oflovid ointmenit 3,5g Tuýp Thoa 65,454

907 Oflovid solution 0,3 % 5ml Lọ Nhỏ 55,902

908 Ofloxacin 200mg Viên Uống 875

909 Oleanzrapitab 5mg Viên Uống 2,300

910 OliClinomel N4-550 E Bịch Truyền 857,043

911 Omega 3 Viên Uống 1,380

912 Omnipaque Iod 300mg/ml Lọ Tiêm 442,574

913 Omniscan 0.5m mol/ml Lọ Tiêm 478,975

914 Onsrin 50mg Viên Uống 9,901

915 Op.calife Viên Uống 1,420

916 Ope-Cipro 500mg Viên Uống 3,697

917 Opelan 10mg Viên Uống 3,220

918 Opelan 5 mg Viên Uống 2,070

919 Opiphine 10Mg 1Ml Ống Tiêm 28,413

920 Opxil 250mg Viên Uống 945

921 Opxil 500mg Viên Uống 2,053

922 Orenko 100 Mg Viên Uống 4,110

923 Orenko 200Mg Viên Uống 6,875

924 Oresol goi Gói Uống 1,811

Page 29 of 42

Page 30: BẢNG GIÁ THUỐC 2015 - hongduchospital.vnhongduchospital.vn/assets/bang_gia/bang_gia_thuoc_hongduc_2015.pdf · 23 Adona 30 mg tab. Viên Uống 2,398 24 Adona Inj Ống Tiêm

STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN

925 Orgametril 5Mg Viên Uống 2,185

926 OROKIN 500 Viên Uống 13,201

927 Osmofundin 20% 250ml Chai Truyền 26,070

928 Ospexin 250mg Viên Uống 2,600

929 Ospexin 500mg Viên Uống 2,024

930 Otiv Viên Uống 16,892

931 Otrivin 0.1% 10ml Lọ 59,059

932 Ovestine tab .1mg Viên Uống 2,458

933 Oxaliplatin Hospira 50mg Lọ Tiêm 2,205,000

934 Oxitan 50Mg Lọ Tiêm 3,368,820

935 Oxy Gia 10%-60Ml Chai Gội 1,449

936 Oxy già 30%-500ml Chai Gội 44,000

937 Oxytocin 5UI Ống Tiêm 5,192

938 Paclitaxel 30 mg inj Lọ Tiêm 1,354,500

939 Paclitaxel 100 mg inj Lọ Tiêm 4,504,500

940 Pamlonor 5mg Viên Uống 4,830

941 Panadol 500mg Viên Uống 774

942 Panadol Extra Viên Uống 1,043

943 Panadol sui 500 mg Viên Uống 2,900

944 Panangin Viên Uống 1,787

945 Panangin inj. Ống Tiêm 25,179

946 Pancuronium 4mg/2ml Ống Tiêm 27,500

947 Panecox 120 mg Viên Uống 14,850

948 Pansalve Viên Uống 7,508

949 Panthenol 10G Cream Hộp Thoa 6,558

950 Panthenol Spray Chai Súc 99,607

951 Pantonova 40mg Lọ Tiêm 88,000

952 Pantosun 40 mg Lọ Tiêm 132,681

953 Pantotab 40mg Viên Uống 8,579

954 Panum IV Lọ Tiêm 77,000

955 Paracetamol 10mg/ml inj Chai Truyền 48,125

956 Paracetamol 1000Mg/100Ml Chai Truyền 39,593

Page 30 of 42

Page 31: BẢNG GIÁ THUỐC 2015 - hongduchospital.vnhongduchospital.vn/assets/bang_gia/bang_gia_thuoc_hongduc_2015.pdf · 23 Adona 30 mg tab. Viên Uống 2,398 24 Adona Inj Ống Tiêm

STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN

957 Paradetsu 1000mg/100ml Chai 46,200

958 Paratramol Viên Uống 8,250

959 Paretoc 20mg Viên Uống 8,249

960 Pariet 20 Mg Viên Uống 21,060

961 Paringold 25000 I.U/5ml Lọ Tiêm 87,665

962 Paroladin 1g Lọ Tiêm 99,330

963 Parzidim 1g Lọ Tiêm 110,746

964 Pawentik 20mg Viên Uống 9,020

965 Paxeladine Cap Viên Uống 2,723

966 Pecaldex 10Ml Ống Tiêm 4,543

967 Pectol Siro 90Ml Chai Uống 14,414

968 Pegasys 180 mg/0.5ml Lọ Tiêm 4,361,666

969 Penzilo 40Mg Viên Uống 5,476

970 Pepsane Gói Uống 4,982

971 Perfalgan1g/100ml Chai Truyền 52,503

972 Peritamzon 1g Lọ Tiêm 74,800

973 Peritol 4Mg Viên Uống 357

974 Perskindol Cool Gel 100Ml Tuýp Thoa 69,951

975 Pethidine 100Mg/2Ml Ống Tiêm 18,480

976 Pharmabay 500mg Viên Uống 8,807

977 Pharmaclav 625mg Viên Uống 15,465

978 Pharmapir 25 mg Viên Uống 5,721

979 Pharmaton Viên Uống 5,286

980 Pharmox 500mg Viên Uống 1,527

981 Phenergan Cream Tuýp Thoa 7,212

982 Philmadol tab Viên Uống 6,601

983 Phosphalugel Gói Uống 4,314

984 Phpharmox 2Armox 250Mg Viên Uống 692

985 Physiogel cleanser 150ml Chai 106,327

986 Picentab 800mg Viên Uống 4,601

987 Pioglitazon 15mg Stada Viên Uống 3,968

988 Pioglitazon 30 mg Stada Viên Uống 6,958

Page 31 of 42

Page 32: BẢNG GIÁ THUỐC 2015 - hongduchospital.vnhongduchospital.vn/assets/bang_gia/bang_gia_thuoc_hongduc_2015.pdf · 23 Adona 30 mg tab. Viên Uống 2,398 24 Adona Inj Ống Tiêm

STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN

989 Piperacillin/tazobactam Kabi 4g/0.5g Lọ Tiêm 250,484

990 Pipolphen 50 Mg/ 2Ml Ống Tiêm 19,250

991 Piracetam 3g/15ml inj Ống Truyền 37,538

992 Piracetam 400 mg Viên Uống 1,509

993 Piracetam 800 mg Viên Uống 3,242

994 Platra 40 Mg Viên Uống 5,749

995 Plavix 75Mg Viên Uống 22,912

996 Plendil 5mg Viên Uống 7,400

997 Plofed 1% 20ml Lọ Truyền 123,585

998 Pluc Plus sachet Gói Uống 13,199

999 PMS - Zanimex Viên Uống 17,325

1000 PMS- Irbesartan 75mg Viên Uống 7,084

1001 Pms- Pantoprazole 40mg Lọ Tiêm 93,500

1002 PMS- Pharmox Gói Uống 1,691

1003 Pms-Bactamox 375mg Viên Uống 12,128

1004 PMS-Irbesartan 150 Viên Uống 7,591

1005 Pneumorel 80mg Viên Uống 2,419

1006 Polaramine 2mg Viên Uống 234

1007 Polfilin Retard 400Mg Viên Uống 8,800

1008 Poli-Fibrozil Viên Uống 4,025

1009 Povidine 10% 500ml Chai Gội 57,658

1010 Povidine 10% 90ml Chai 11,550

1011 Povidine 10% Gạc Miếng Miếng Dán 8,247

1012 Povidine 20Ml Chai Thoa 4,516

1013 Praxilen 200mg Viên Uống 5,192

1014 Prazav 20mg Viên Uống 5,406

1015 Predian 80Mg Viên Uống 1,962

1016 Prega 150mg Viên Uống 20,836

1017 Prezinton 8mg/4ml inj Ống Tiêm 14,051

1018 Primperan 10 mg/2ml Ống Tiêm 24,024

1019 Primperan 10mg tabs Viên Uống 2,107

1020 Prindax Viên Uống 3,230

Page 32 of 42

Page 33: BẢNG GIÁ THUỐC 2015 - hongduchospital.vnhongduchospital.vn/assets/bang_gia/bang_gia_thuoc_hongduc_2015.pdf · 23 Adona 30 mg tab. Viên Uống 2,398 24 Adona Inj Ống Tiêm

STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN

1021 Priorix 0,5 ml Chai Tiêm 105,810

1022 Probio Gói Uống 1,372

1023 Procoralan 7.5 mg Viên Uống 16,028

1024 Proctolog sup Viên Uống 5,667

1025 Profenid 50mg Viên Uống 818

1026 Profenid gel 60g Tuýp Thoa 31,878

1027 Progesterone 25 mg Ống Tiêm 10,164

1028 Propofol -Lipuro 1% Lọ Tiêm 115,721

1029 Propranolol 40mg (Dorocardyl) Viên Uống 445

1030 Prosake-F Viên Uống 9,361

1031 Proxacin 1% Chai Truyền 183,355

1032 PTU 50mg (Propylthiouracil) Viên Uống 857

1033 Pulmicort 0,5 mg/2ml Ống Tiêm 15,217

1034 Puvica heavy 0.5% 4ml Ống Tiêm 46,200

1035 Pyfaclor 250 mg Viên Uống 5,175

1036 Pyfaclor 500Mg Viên Uống 11,440

1037 Pymesezipam 5mg Viên Uống 180

1038 Qanazin 5 mg Viên Uống 2,300

1039 Qunflox 500mg Viên Uống 17,819

1040 Rabeact - D Viên Uống 10,395

1041 Rabe-G 20Mg Viên Uống 2,875

1042 Rabemed - 20 Viên Uống 8,503

1043 Rabepagi 20mg Viên Uống 4,830

1044 Rabotil 20mg Viên Uống 8,250

1045 Rasoltan 50mg Viên Uống 5,519

1046 Ravastel-10mg Viên Uống 1,725

1047 Reagin Plus Viên Uống 38,808

1048 Recamcina 500 mg Viên Uống 25,410

1049 Rectiofar 3ml Tuýp Nhỏ 739

1050 Rectiofar 5ml Ống Tiêm 1,140

1051 Reduze Viên Uống 7,699

1052 Reinal 10mg Viên Uống 3,106

Page 33 of 42

Page 34: BẢNG GIÁ THUỐC 2015 - hongduchospital.vnhongduchospital.vn/assets/bang_gia/bang_gia_thuoc_hongduc_2015.pdf · 23 Adona 30 mg tab. Viên Uống 2,398 24 Adona Inj Ống Tiêm

STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN

1053 Remeclar 250 mg Viên Uống 13,663

1054 Remeclar 500 mg Viên Uống 21,505

1055 Remem 120mg Viên Uống 8,302

1056 Reminyl 4mg Viên Uống 29,920

1057 Renitec 10mg Viên Uống 5,607

1058 Renitec 5mg Viên Uống 2,639

1059 Repafort 750 Viên Uống 5,500

1060 Resonium A Gam Uống 2,341

1061 Restylone perlane 1ml Lọ Tiêm 4,397,400

1062 Rialcef 400mg Viên Uống 13,201

1063 Ribazole Viên Uống 20,097

1064 Ribazole 500mg Viên Uống 19,404

1065 Rigofin 1g Lọ Thoa 74,800

1066 Rin X 250Mg/5Ml Ống Tiêm 12,650

1067 Ringer lactate 500ml Chai Truyền 14,850

1068 Ritozol 20 Mg Viên Uống 13,201

1069 Ritozol 40Mg Viên Uống 23,100

1070 Rocephin 1g IV Lọ Tiêm 194,141

1071 Rocuronium 10 mg/ml Inj Lọ Tiêm 164,694

1072 Rodogyl Viên Uống 5,848

1073 Rofcal 0,25mcg Viên Uống 1,726

1074 Ronaeso 40 mg Viên Uống 9,741

1075 Rost-20 Viên Uống 12,870

1076 Rostat-10mg Viên Uống 12,870

1077 Rotacor 10 mg Viên Uống 6,080

1078 Rotunda Viên Uống 504

1079 Rovamycin 3MUI Viên Uống 12,653

1080 Royapi Viên Uống 1,060

1081 RTFLOX 500mg Viên Uống 18,699

1082 Rutin -C Viên Uống 277

1083 Saferon cap Viên Uống 5,465

1084 Saforelle Soothing cream 50ml Chai 208,115

Page 34 of 42

Page 35: BẢNG GIÁ THUỐC 2015 - hongduchospital.vnhongduchospital.vn/assets/bang_gia/bang_gia_thuoc_hongduc_2015.pdf · 23 Adona 30 mg tab. Viên Uống 2,398 24 Adona Inj Ống Tiêm

STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN

1085 Sagafosa-70 Viên Uống 42,900

1086 Salbutamol 1 mg sup Viên Uống 10,450

1087 Salbutamol 2mg Viên Uống 207

1088 Salbutamol inj 0,5mg/1ml Ống Tiêm 7,484

1089 Salonpas Dan Miếng Dán 1,771

1090 Salonpas Gel 30G Tuýp Thoa 20,037

1091 Salonpas Ship Miếng Dán 5,732

1092 Salonpas-Lilimen Tuýp Thoa 17,549

1093 Salonpas-Sprach Chai Thoa 79,232

1094 Salsacam 7,5 mg Viên Uống 4,371

1095 Sametix Viên Uống 5,681

1096 Samgrel 75mg Viên Uống 6,600

1097 Samtron 8mg/4ml Ống Tiêm 16,500

1098 Sanbe 1,2G Lọ Tiêm 44,000

1099 Sandostatine 0.1mg Ống Tiêm 258,432

1100 Sanlein 0.1 5ml Lọ Nhỏ 70,597

1101 Santifex 200mg Viên Uống 13,200

1102 Sap la Hộp Thoa 44,000

1103 Sat Ống Tiêm 17,325

1104 Sat 1500Ui (huyet thanh khang uong van) Ống Tiêm 21,945

1105 Scandonest 3% Plain Ống Tiêm 12,100

1106 Scocef 500mg Viên Uống 19,250

1107 Scotrasix 100mg Viên Uống 25,025

1108 Sdvag Viên Đặt 18,018

1109 Sectral 200mg VN Viên Uống 2,148

1110 Seduxen 10Mg/2Ml Ống Tiêm 7,410

1111 Seduxen 5Mg Viên Uống 660

1112 Selbako 200 mg Viên Uống 15,950

1113 Selecap 200mg Viên Uống 5,476

1114 Sensacool Hộp Uống 18,700

1115 Serc 8mg Viên Uống 2,113

1116 Seretide 25/250mcg Evo Lọ Súc 327,262

Page 35 of 42

Page 36: BẢNG GIÁ THUỐC 2015 - hongduchospital.vnhongduchospital.vn/assets/bang_gia/bang_gia_thuoc_hongduc_2015.pdf · 23 Adona 30 mg tab. Viên Uống 2,398 24 Adona Inj Ống Tiêm

STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN

1117 Serratiopeptidase 10 mg Viên Uống 624

1118 Serum Acid Face- Neck 30ml Lọ Thoa 1,012,220

1119 Servamox 500 mg Viên Uống 1,518

1120 Serviflox 500mg Viên Uống 6,243

1121 Sevorane 250 ml Lọ Truyền 3,383,573

1122 Sibelium caps Viên Uống 6,266

1123 Sifrol 250mcg Viên Uống 10,711

1124 SIGFORMIN 1000 Viên Uống 4,099

1125 Silkron Cream Tuýp Thoa 13,802

1126 Simvaseo 20mg Viên Uống 10,450

1127 Simvastatin 20 mg Viên Uống 4,761

1128 Sinbre 50mg Viên Uống 8,250

1129 Singulair tab 10 mg Viên Uống 16,041

1130 Singulair tab 5mg Viên Uống 13,502

1131 Sinrodan 30Mg Ống Tiêm 9,528

1132 Sintrom CPR 4mg Viên Uống 3,680

1133 Sitacef 1g Lọ Tiêm 123,585

1134 Siuguandexaron 4mg/2ml inj Ống Tiêm 5,996

1135 Sivkort retard inj (Triamcinolone) 80mg/2ml Ống Tiêm 24,255

1136 Smecta Gói Uống 3,996

1137 Sodium bicarbonate 4,2% 250ml Chai Truyền 104,500

1138 Sodium Chlorid 500Ml Chai Truyền 10,395

1139 Sof-Lex (Dĩa đánh bóng) Cái Thoa 7,260

1140 Sofmin Viên Uống 5,500

1141 Softprazol 40mg Viên Uống 10,164

1142 Solacy Viên Uống 2,786

1143 Solu-Medrol 125 mg inj. Lọ Tiêm 83,281

1144 Solu-Medrol 40 mg inj. Lọ Tiêm 36,410

1145 Solu-Medrol 500Mg Lọ Tiêm 197,695

1146 Somazina 1000Mg/4 Ml Ống Tiêm 149,270

1147 Sorbitol 5g Gói Uống 1,763

1148 Sorbitol Dd 3,33% Chai Truyền 12,994

Page 36 of 42

Page 37: BẢNG GIÁ THUỐC 2015 - hongduchospital.vnhongduchospital.vn/assets/bang_gia/bang_gia_thuoc_hongduc_2015.pdf · 23 Adona 30 mg tab. Viên Uống 2,398 24 Adona Inj Ống Tiêm

STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN

1149 Sovalimus 0,1 % Tuýp Thoa 310,086

1150 Spasmaverin 40mg Viên Uống 745

1151 Sporacid 100mg Viên Uống 16,357

1152 Sporal 100mg Viên Uống 22,542

1153 Sterimar Lọ Súc 77,000

1154 Strepsil C 100 Viên Uống 1,067

1155 Strepsil Regular H/100Gói Viên Uống 2,736

1156 Stresam 50mg caps Viên Uống 3,814

1157 Stugeron Viên Uống 810

1158 Subtyl Viên Uống 450

1159 Succipres 25mg Viên Uống 5,484

1160 Sucrate gel Gói Uống 9,240

1161 Sufentanyl 50 Mcg/1Ml Ống Tiêm 47,355

1162 Sufentanyl 50 Mcg/Ml 5ml Ống Tiêm 179,760

1163 Sulacilin 1,5g Lọ Tiêm 109,140

1164 Sulfamix 480Mg Viên Uống 199

1165 Sulpirid 50 mg Stada Viên Uống 402

1166 Suncardivas tab 6,25 mg Viên Uống 2,071

1167 Suntab 500 mg Viên Uống 10,285

1168 Supprane 240 ml Lọ Truyền 3,685,501

1169 Supradyn Viên Uống 6,305

1170 Suprapime 1g Lọ Tiêm 168,525

1171 Surotadina 10mg Viên Uống 9,680

1172 Surotadina 20mg Viên Uống 13,750

1173 Suxamethonium 100mg Ống Tiêm 17,930

1174 Suzyme Viên Uống 1,176

1175 Sylgan-S Viên Uống 3,335

1176 Sylhepgan 500mg Viên Uống 5,521

1177 Synfovir Viên Uống 33,001

1178 Syrin Viên Uống 2,991

1179 Tam Thất Xạ Đen Hộp 38,999

1180 Tamenbun 500 mg Viên Uống 5,940

Page 37 of 42

Page 38: BẢNG GIÁ THUỐC 2015 - hongduchospital.vnhongduchospital.vn/assets/bang_gia/bang_gia_thuoc_hongduc_2015.pdf · 23 Adona 30 mg tab. Viên Uống 2,398 24 Adona Inj Ống Tiêm

STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN

1181 Tamiacin (Vancomycin) 1g Lọ Tiêm 92,400

1182 Tamoxifene 10 Mg Viên Uống 2,153

1183 Tanakan 40mg Viên Uống 4,636

1184 Tanatril 10mg Viên Uống 6,653

1185 Tanatril 5mg Viên Uống 5,076

1186 Tanganil 500mg Viên Uống 5,304

1187 Tanganil 500mg inj Ống Tiêm 15,068

1188 Tavanic 500 mg Viên Uống 41,747

1189 Tavanic 500mg/100ml Chai Truyền 268,278

1190 Tẩy trắng 38 % Bộ Thoa 749,000

1191 Teamino Viên Uống 4,371

1192 Tegretol 200mg Viên Uống 4,211

1193 Telfast 180 Mg Viên Uống 7,775

1194 Telfast 60 mg Viên Uống 3,831

1195 Tempovate 25G Cr Tuýp Thoa 24,200

1196 Temprosone 30G Cr Tuýp Thoa 41,470

1197 Tenofovir 300mg Viên Uống 9,218

1198 Terpingonon Viên Uống 3,134

1199 Tetanea 1500 UI/ml Liều Uống 35,103

1200 Tetavax Ống Tiêm 31,416

1201 Tetracyclin 1% 5G Tuýp Nhỏ 6,443

1202 Tetracyclin 500mg Viên Uống 858

1203 Tetraspan 6% 500ml Chai Truyền 134,101

1204 Tevatrizine 10mg Viên Uống 1,449

1205 Thach cao Viet Nam Gói Thoa 33,000

1206 Theophylin 100Mg Viên Uống 364

1207 Theostat 100mg Viên Uống 1,710

1208 Theostat 300mg Viên Uống 2,568

1209 Theralen 5mg Viên Uống 465

1210 Theralene sirop 90ml Chai Uống 15,015

1211 Thiên Sứ Hộ Tâm Đan Hộp Uống 92,400

1212 Thiên Vương bổ tâm Hộp Uống 25,410

Page 38 of 42

Page 39: BẢNG GIÁ THUỐC 2015 - hongduchospital.vnhongduchospital.vn/assets/bang_gia/bang_gia_thuoc_hongduc_2015.pdf · 23 Adona 30 mg tab. Viên Uống 2,398 24 Adona Inj Ống Tiêm

STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN

1213 Thiopental 1g Lọ Tiêm 50,185

1214 Thuốc ho người lớn -OPC Chai 22,176

1215 Thuốc tím Gói 1,014

1216 Thyrozol 5 mg Viên Uống 1,406

1217 Ticonet 30mg Viên Uống 5,061

1218 Tidocol 400mg Viên Uống 6,930

1219 Tienam 500mg Lọ Tiêm 396,179

1220 Tigeron 500mg Viên Uống 12,760

1221 Tinidazol 500 mg Viên Uống 1,264

1222 Tobicom Viên Uống 1,624

1223 Tobradex Drop 5ml Lọ 49,610

1224 Tobrex Drop 0,3% 5ml Lọ 43,999

1225 Topamax 25Mg Viên Uống 5,993

1226 Toplexil viên VN Viên Uống 1,079

1227 Topsukan Viên Uống 4,945

1228 Toritab 20mg Viên Uống 5,940

1229 Tot,hema 10ml Ống Tiêm 5,665

1230 Tracrium 25mg Ống Tiêm 50,762

1231 Tramadol 100Mg Inj Ống Tiêm 15,408

1232 Tramapen 100Mg/2Ml Ống Tiêm 15,408

1233 Tranex Ống Tiêm 10,973

1234 Transamin 250mg tabs Viên Uống 2,530

1235 Transamin inj Ống Tiêm 16,500

1236 Triamvirgi 80Mg/2Ml(K-Cort 80 Mg) Ống Tiêm 34,321

1237 Trifamox IBL 1500 inj Lọ Tiêm 107,800

1238 Trifamox IBL 1g Viên Uống 17,521

1239 Trihex 2mg Viên Uống 289

1240 Trileptal 300 mg Viên Uống 8,870

1241 Trimetazidine 20 Mg Viên Uống 684

1242 Trimoxtal 250/250mg Gói Uống 13,201

1243 Trivita B Fort Viên Uống 958

1244 Trymo Tables Viên Uống 2,270

Page 39 of 42

Page 40: BẢNG GIÁ THUỐC 2015 - hongduchospital.vnhongduchospital.vn/assets/bang_gia/bang_gia_thuoc_hongduc_2015.pdf · 23 Adona 30 mg tab. Viên Uống 2,398 24 Adona Inj Ống Tiêm

STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN

1245 Tv-Lansoprazol 30 Mg Viên Uống 1,134

1246 Ulsotac 40Mg Viên Uống 5,833

1247 Univita Viên Uống 3,220

1248 Upsa C 1g Viên Uống 3,832

1249 Urusel Soft cap Viên Uống 6,670

1250 Usaallerz 120 mg Viên Uống 2,146

1251 USACefix 200mg Viên Uống 6,601

1252 Utrogestan 100mg Viên Uống 7,150

1253 Valian-X cap Viên Uống 4,026

1254 Vancomycin 1g (oscamicin) Lọ Tiêm 189,591

1255 Vancorin 1g Lọ Tiêm 235,851

1256 Vaselin ( miếng ) Miếng Dán 1,058

1257 Vaselin Pure 10G Tuýp Thoa 3,761

1258 Vasomin 1000 Viên Uống 3,737

1259 Vastarel MR 35mg Viên Uống 3,112

1260 VAT 40UI Ống Tiêm 12,012

1261 Vectrine 175 Mg / 5 Ml Sirop 60 Lọ Tiêm 62,269

1262 Vectrine 175 mg / 5 ml sirop 60 ml Lọ Tiêm 62,271

1263 Vectrine 300 mg cap Viên Uống 5,615

1264 Venosan retard Viên Uống 3,331

1265 Ventolin 100mcg Xit Chai Súc 92,406

1266 Ventolin 2.5mg khí dung Ống Tiêm 5,535

1267 Ventolin 5Mg Khí Dung Ống Tiêm 10,300

1268 Verimed Viên Uống 3,451

1269 Verospiron 25 mg Viên Uống 3,043

1270 Vespratab KIT Bộ Uống 115,552

1271 VG - 5 Lọ 46,200

1272 Vidtria 1g Lọ Tiêm 113,207

1273 Viên bổ Emfetal Viên Uống 6,527

1274 Vien giam can 3000mg Viên Uống 1,155,000

1275 Vien giam can 3750mg Viên Uống 1,942,500

1276 Vihacaps 600 Viên Uống 5,749

Page 40 of 42

Page 41: BẢNG GIÁ THUỐC 2015 - hongduchospital.vnhongduchospital.vn/assets/bang_gia/bang_gia_thuoc_hongduc_2015.pdf · 23 Adona 30 mg tab. Viên Uống 2,398 24 Adona Inj Ống Tiêm

STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN

1277 Vinblastin 10 mg inj. Lọ Tiêm 292,110

1278 Vincristin 1mg Lọ Tiêm 123,585

1279 Vincristine 1mg/ml Lọ Tiêm 124,121

1280 Vintanil 500mg inj Ống Tiêm 13,398

1281 Viramol 1000mg/ 100ml Chai Truyền 46,547

1282 Vit BC com USA Viên Uống 286

1283 Vit C 500mg Viên Uống 233

1284 Vit K1 10mg inj (Vidxac) Ống Tiêm 6,006

1285 Vit PP 500mg VN Viên Uống 381

1286 Vitamin A 5000 IU Viên Uống 286

1287 Vitamin A D (Enpovid) Viên Uống 359

1288 Vitamin B1 100mg/ml Ống Tiêm 540

1289 Vitamin C 500mg inj. Ống Tiêm 2,234

1290 Vitamin E 400UI Viên Uống 1,040

1291 Vitaxon 1ml Ống Tiêm 31,960

1292 Vitha Livermin Viên Uống 4,793

1293 Vitocal Viên Uống 3,220

1294 Vivacbio Gói Uống 5,283

1295 Voltaren 100mg suppo Viên 17,163

1296 Voltaren 25Mg Viên Uống 2,148

1297 Voltaren 50mg Viên Uống 3,999

1298 Voltaren 75mg Tab Viên Uống 6,804

1299 Voltaren 75mg/3ml Ống Tiêm 19,873

1300 Voltaren emugel 1% 20g Tuýp Thoa 69,520

1301 Volumising Filler for lip 10ml Tuýp Thoa 1,012,220

1302 Voluven 6% 500ml Túi Truyền 168,258

1303 Vomisetron (Ondansetron) 4mg/2ml Ống Tiêm 10,780

1304 Xarelto 10mg Viên Uống 74,800

1305 Xatral SR 5mg Viên Uống 8,281

1306 Xatral XR Viên Uống 16,820

1307 Xedulas Viên Uống 7,149

1308 Xeloda 500 Mg Viên Uống 59,760

Page 41 of 42

Page 42: BẢNG GIÁ THUỐC 2015 - hongduchospital.vnhongduchospital.vn/assets/bang_gia/bang_gia_thuoc_hongduc_2015.pdf · 23 Adona 30 mg tab. Viên Uống 2,398 24 Adona Inj Ống Tiêm

STT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ CÁCH DÙNG GIÁ BÁN

1309 Xenetix 100ml Hộp Uống 494,340

1310 Xenetix 50ml Chai 280,339

1311 Xisat 70ml Chai Súc 22,000

1312 Xorimax 500mg Viên Uống 14,614

1313 Xylocain jelly 2% 30g Tuýp Thoa 74,800

1314 Xylofar 0,05% 10Ml Chai Nhỏ 4,589

1315 Yesom - 20 Viên Uống 11,000

1316 Yesom - 40 Viên Uống 13,750

1317 Zantac 150mg Viên Uống 5,245

1318 Zantac 50mg/2ml Ống Tiêm 30,480

1319 Zeefexo 120 mg Viên Uống 7,434

1320 Zentel 200Mg Viên Uống 6,161

1321 Zestril tab 10mg Viên Uống 6,707

1322 Zicet 5 Viên Uống 4,859

1323 Zincviet 60Ml Lọ 34,338

1324 Zinnat 125 tab Gói Uống 16,525

1325 Zinnat 250mg Viên Uống 14,483

1326 Zinnat 500mg Viên Uống 27,048

1327 Zipetam 4.5g Lọ Tiêm 192,600

1328 Zithronam 200Mg/5Ml Sus Lọ Tiêm 59,950

1329 Zithronam 250 mg Viên Uống 19,663

1330 Zoloft 50 mg Viên Uống 15,495

1331 Zovirax Cream 5% 2G Tuýp Thoa 55,524

1332 Zulipid 10mg Viên Uống 11,000

1333 Zyatin 10mg Viên Uống 3,450

1334 Zyrtec 10mg Viên Uống 8,719

Tp. HCM, Ngày 25/12/2015

Page 42 of 42