4
Bảng Báo Giá Thẻ Cào Loại Thẻ Đơn hàng CK ### ### ### ### ### 5 => 50 Triệu 7% 9,300 18,600 46,500 93,000 186,000 50 => 300 Triệu 7.5% 9,250 18,500 46,250 92,500 185,000 300 => 1 tỷ 8.0% 9,200 18,400 46,000 92,000 184,000 1 tỷ => 3 tỷ 8.5% 9,150 18,300 45,750 91,500 183,000 Trên 3 tỷ 9% 9,100 18,200 45,500 91,000 182,000 5 => 50 Triệu 7% 9,300 18,600 46,500 93,000 186,000 50 => 300 Triệu 7.5% 9,250 18,500 46,250 92,500 185,000 300 => 1 tỷ 8.0% 9,200 18,400 46,000 92,000 184,000 1 tỷ => 3 tỷ 8.5% 9,150 18,300 45,750 91,500 183,000 Trên 3 tỷ 9% 9,100 18,200 45,500 91,000 182,000 5 => 50 Triệu 7% 9,300 18,600 46,500 93,000 186,000 50 => 300 Triệu 7.5% 9,250 18,500 46,250 92,500 185,000 300 => 1 tỷ 8.0% 9,200 18,400 46,000 92,000 184,000 1 tỷ => 3 tỷ 8.5% 9,150 18,300 45,750 91,500 183,000 Trên 3 tỷ 9% 9,100 18,200 45,500 91,000 182,000 Làm Việc: Từ 8 giờ sáng đến 17 giờ chiều CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - QUẢNG CÁO ĐĂNG LÂ Địa chỉ: 490 Phạm Văn Bạch, P.12, Q. Gò Vấp, Tp.HCM - Tel: (08) 6 Website: www.hangtieudunggiasi.com ĐT: 0933.584.368 - 0937.990.169 - 090 Thẻ cào Mobiphone Thẻ cào Viettel Thẻ cào Vinaphone

Bang Gia the Cao

Embed Size (px)

DESCRIPTION

Bang Gia the Cao

Citation preview

Sheet1CNG TY C PHN THNG MI - DCH V - QUNG CO NG LMa ch: 490 Phm Vn Bch, P.12, Q. G Vp, Tp.HCM - Tel: (08) 6681 0276Website: www.hangtieudunggiasi.com T: 0933.584.368 - 0937.990.169 - 0903.162.598

Bng Bo Gi Th CoLoi Thn hngCK10,000 20,000 50,000 100,000 200,000 500,000 Th co Mobiphone5 => 50 Triu7%9,300 18,600 46,500 93,000 186,000 465,000 50 => 300 Triu7.5%9,250 18,500 46,250 92,500 185,000 462,500 300 => 1 t8.0%9,200 18,400 46,000 92,000 184,000 460,000 1 t => 3 t8.5%9,150 18,300 45,750 91,500 183,000 457,500 Trn 3 t9%9,100 18,200 45,500 91,000 182,000 455,000

Th co Viettel5 => 50 Triu7%9,300 18,600 46,500 93,000 186,000 465,000 50 => 300 Triu7.5%9,250 18,500 46,250 92,500 185,000 462,500 300 => 1 t8.0%9,200 18,400 46,000 92,000 184,000 460,000 1 t => 3 t8.5%9,150 18,300 45,750 91,500 183,000 457,500 Trn 3 t9%9,100 18,200 45,500 91,000 182,000 455,000

Th co Vinaphone5 => 50 Triu7%9,300 18,600 46,500 93,000 186,000 465,000 50 => 300 Triu7.5%9,250 18,500 46,250 92,500 185,000 462,500 300 => 1 t8.0%9,200 18,400 46,000 92,000 184,000 460,000 1 t => 3 t8.5%9,150 18,300 45,750 91,500 183,000 457,500 Trn 3 t9%9,100 18,200 45,500 91,000 182,000 455,000 Lm Vic: T 8 gi sng n 17 gi chiu

Sheet2BNG GI TH CO IN THOI( p Dng T Ngy 10 - 1 - 2015 )

Loi Thn hng%. C.Khu102050100200500Th Co1 => 8 Triu 5.2% 9,480 18,960 47,400 94,800 189,600 474,000 MobiFone8 => 20 Triu 5.3% 9,470 18,940 47,350 94,700 189,400 473,500 20 =>100. Tr 5.4% 9,460 18,920 47,300 94,600 189,200 473,000

Th Co1 => 8 Triu 5.1% 9,595 18,980 47,450 94,900 189,800 474,500 VIETTEL8 => 20 Triu 5.2% 9,595 18,960 47,400 94,800 189,600 474,000 20 =>100. Tr 5.3% 9,595 18,940 47,350 94,700 189,400 473,500

Th Co1 => 8 Triu 5.2% 9,480 18,960 47,400 94,800 189,600 474,000 VINA8 => 20 Triu 5.3% 9,470 18,940 47,350 94,700 189,400 473,500 20 =>100. Tr 5.4% 9,460 18,920 47,300 94,600 189,200 473,000

Th Co1 => 8 Triu 6.5% 9,350 18,700 46,750 93,500Lm vic: Vietnamobile8 => 20 Triu 6.8% 9,320 18,640 46,600 93,200t 8.h => 20.h20 =>100. Tr 7.0% 9,300 18,600 46,500 93,000c ngy ch nht

Th Co1 => 8 Triu 6.5% 9,350 18,700 46,750 93,500 G.mobile8 => 20 Triu 6.7% 9,330 18,660 46,650 93,300

Sheet3