Upload
vuongbao
View
224
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Schn
eide
r El
ectr
ic04
.201
7
2018
BẢNG GIÁ DÂN DỤNGÁp dụng từ 2018
dientinphuong.com
Schneider Electric at a glanceGiới thiệu sơ lược tập đoàn Schneider Electric
28% Doanh thu
18% Doanh thu
27% Doanh thu
27% Doanh thu
¤24.7
Được thành lập từ năm 1836, tập trung vào ngành công nghiệp nặng, Schneider Electric đã phát triển và trở thành chuyên gia hàng đầu về quản lý năng lượng và tự động hóa trên toàn thế giới. Trong suốt lịch sử phát triển, chúng tôi đã đóng góp mạnh mẽ cho sự thay đổi của các ngành công nghiệp với tư duy sáng tạo, tinh thần trách nhiệm và năng lực toàn cầu.
Ngày nay, với sự hiện diện trên 100 quốc gia và hơn 160 000 nhân viên, sứ mệnh của Schneider Electric là giúp mọi người sử dụng năng lượng hiệu quả nhất.
Doanh thu theo thị trường
Cơ sở hạ tầngvà năng lượng
Công nghiệp Trung tâm dữ liệu & mạng
Thị trường dân dụng và cao ốc, văn phòng
Bắc Mỹ
Các Khu VựcCòn Lại
tỉ Eurodoanh thu toàn cầu
Châu Á - Thái Bình Dương
Tây Âu
20% 22% 15% 43%
Phạm Thị Cẩm BìnhPhó Tổng Giám đốcSchneider Electric Việt Nam, Myanmar, Cambodia.
Quý khách hàng thân mến,
Năm 2016, tập đoàn Schneider Electric kỷ niệm 180 năm ngày thành lập với sứ mệnh là người tiên phong trong sáng tạo, liên tục đổi mới các sản phẩm và giải pháp đưa ra thị trường. Từ những sản phẩm đơn giản đến các giải pháp công nghệ - phần mềm giúp khách hàng cải tiến phương thức quản lý và tự động hóa các hoạt động kinh doanh. Những công nghệ kết nối của Schneider Electric sẽ giúp định hình lại các ngành công nghiệp, đổi mới các thành phố và làm cho cuộc sống phong phú hơn.
Là một công ty thành viên của tập đoàn, Schneider Electric Việt Nam đã và đang tiếp tục phát triển kinh doanh tại Việt Nam theo định hướng của tập đoàn, liên tục giới thiệu các sản phẩm và giải pháp tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt là cho phân khúc thị trường dân dụng cũng như cao ốc văn phòng.
Với sự thành công vượt trội của dòng sản phẩm Zencelo A – một chuẩn mực mới trong thiết kế của mặt hàng công tắc ổ cắm - Schneider Electric Việt Nam sẽ tiếp tục giới thiệu dòng sản phẩm tủ điện Easy9Box mới trong năm 2017.
Bên cạnh đó, các chương trình hỗ trợ bán hàng như: Câu lạc bộ Schneider Electric; Ngày hội bán hàng; Điểm bán hàng ủy quyền; Chương trình kết nối người sử dụng (xem chi tiết ở bìa 4), sẽ tiếp tục được triển khai trong năm 2016 với quy mô lớn hơn, chuyên nghiệp hơn. Đây cũng chính là sự cam kết gắn bó lâu dài của Schneider Electric tại thị trường Việt Nam.
Xin chân thành cám ơn sự ủng hộ của quý khách trong thời gian qua và hy vọng sẽ tiếp tục nhận được sự hợp tác và hỗ trợ của quý khách hàng trong thời gian tới.
Trân trọng,
Schneider Electric là chuyên gia quản lý năng lượng và tự động hóa trên toàn cầu, hoạt động trên 100 quốc gia, với mục tiêu giúp mọi người sử dụng năng lượng hiệu quả.
Văn phòng của Tập đoàn Schneider Electric tại Pháp,Le Hive, Paris, FRANCE
03
Mục lục
CÔNG TẮC, Ổ CẮM ĐIỆN VÀ PHỤ KIỆN
THIẾT BỊ ĐẤU DÂY CÔNG NGHIỆP, PHÒNG THẤM NƯỚC
THIẾT BỊ PHÂN PHỐI ĐIỆN HẠ THẾ
THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN, CÔNG NGHIỆP
THIẾT BỊ NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG ĐIỆN
Bộ điều khiển & Đồng hồEasy line - Sản phẩm Tự động hóa và Điều khiển
Series Zencelo ASeries ConceptSeries S-FlexiSeries S-Flexi, Đế & Hộp nối, Phích cắmSeries S-ClassicMặt che phòng thấm nướcSeries E30 & EMSThiết bị cảm biến, Ổ âm sàn
0913151617181920
Phích cắm & ổ cắm công nghiệp sê-ri PKCông tắc & ổ cắm phòng thấm nước sê-ri 56
2124
Tủ điệnEasy9 MCBEasy9 RCCB, RCBO, SPDActi9 MCBActi9 RCCB & RCBOActi9 Contactor iCT, Rờ le điều khiển bằng tín hiệu xungCách lựa chọn thiết bị chống sét lan truyềnActi9 SPD - Thiết bị chống sét lan truyềnEasyPact EZC100EasyPact EZC250 & EZC630EasyPact EZCV250EasyPact CVS100 - 630A
CB bảo vệ động cơ dạng từ & từ nhiệt - TesysKhởi động từ Tesys loại D 9-150ARelay nhiệt Tesys loại DKhởi động từ Easypact TVSPhụ kiện Easypact TVSNút nhấn - đèn báo, công tắc xoay họ XB7Nút nhấn - công tắc xoay họ XA2Rờ le trung gian 2-4C/O, 5-3A loại REXO
272930313233343537383940
4142434445464748
4950
BẠN CÓ BIẾT
là những sự cố điện phổ biến nhất, có thể gây hỏa hoạn hoặc giật chết người
Ngắn mạchNgắn mạchKhi dây nóng và dây nguội chập vào nhau làm phát sinh tia lửa điện
Ví dụ: Dây điện bị chuột cắn đứt vỏ, làm dây nóng chập với dây nguội
Quá tảiQuá tải
Khi sử dụng các thiết bị điện với công suất lớn hơn công suất nguồn
Ví dụ: Ổ cắm có dòng định mức 16A, ta cắm nhiều thiết bị cùng lúc dẫn đến ổ cắm bị quá tải, nóng lên rồi cháy
Dòng ròDòng rò
Dòng điện bị rò rỉ ra ngoài vỏ thiết bị khi bộ cách điện hỏng hoặc dây dẫn điện bị bong tróc vỏ, đứt gãy
Ví dụ: Dây điện âm trong tường lâu năm bị nứt, khiến điện rò ra tường và nối đất
nhất, hết ười
ên rồi cháy
Dây điện âm ường lâu nămkhiến điện ròg và nối đất
05
*
*Theo PCCC TP.HCM 2015
ngắm úcuá yy
RCCB
Hãy chắc chắn hệ thống điện nhà bạn có lắp đặt đầy đủ các sản phẩm MCB, RCCB, hoặc RCBO đểphòng ngừa các sự cố về điện
Bảo vệ quá tải và ngắn mạchMCB
Bảo vệ chống dòng ròRCCB
Bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống dòng rò
RCBO = MCB + RCCB
Khi dòng quá tải xảy ra sẽ phát sinh nhiệt làm thanh lưỡng kim bị uốn cong tác động vào cơ cấu ngắt mạch điện, cách ly tải khỏi nguồn điện
Buồng dập hồ quang khi phát sinh tia lửa điện
Khi xảy ra ngắn mạch, dòng ngắn mạch rất lớn, tạo ra từ trường làm cho cơ cấu nhả điện từ tác động tức thời để cách ly tải khỏi nguồn điện
06
Cầu dao bảo vệ chống dòng rò sẽ cắt nguồn điện khi có dòng rò do sự cố hoặc có người chạm vào bộ phận mang điện. Ngưỡng dòng rò theo tiêu chuẩn quốc tế từ 30mA (ngưỡng nguy hiểm đến tính mạng)
dientinphuong.com
PHONG CÁCH SỐNG MỚI CHO NGÔI NHÀ BẠNZencelo A khẳng định ưu thế vượt bậc và tiên phong khi áp dụng công nghệ IMPRESS nhấn tắt nhấn mở cùng một vị trí và đèn LED sang trọng giúp xác định công tắc trong bóng tối. Sản phẩm đạt giải thưởng iF, giải thưởng toàn cầu dành cho lĩnh vực thiết kế.
07
15.000 lần rút cắm cho ổ cắm80.000 lần bật tắt cho công tắcVật liệu polycarbonate bền bỉchống ăn mòn, chống va đập& chịu nhiệt cao
Thiết kế module trên bề mặt kim loại chống gỉ
Cơ chế iso-motion-press:Nhấn tắt nhấn mở tại cùngmột vị trí
DÒNG CÔNG TẮCHOÀN HOÀN TOÀN PHẲNGOÀN PHẲNG THẾ HỆ MỚI
Sang trọng và ấn tượng với đèn LED hiển thị vị trí công tắc
08
Switch Công tắc sê ri Zencelo A màu trắngPlate Mặt cho sê ri Zencelo A màu trắng
A8401L_WE_G19
Mặt cho 3 thiết bị size SQui cách đóng gói 15/150
A8401M_WE_G19
Mặt cho 1 thiết bị size MQui cách đóng gói 15/150
Socket outlet Ổ cắm sê ri Zencelo A màu trắng
84426SUS_WE_G19
Ổ cắm đơn 2 chấu, size SQui cách đóng gói 24/240
84426MUES_WE_G19
Ổ cắm đơn 3 chấu, size 2SQui cách đóng gói 12/120
84426LUES2_WE_G19
Ổ cắm đôi 3 chấu, size LQui cách đóng gói 8/80
VDI outlet Ổ cắm TV, mạng, điện thoại màu trắng
8431SRJ6_WE_G19/8431SRJ6V_WE_G19
Ổ data cat6, size SQui cách đóng gói 18/180
8431SRJ4_WE_G19
Ổ điện thoại, size SQui cách đóng gói 24/240
8431STV_WE_G19
Ổ TV, size SQui cách đóng gói 24/240
A8401S_WE_G19
Mặt cho 1 thiết bị size SQui cách đóng gói 15/150
8431S_1_WE_G19
Công tắc 1 chiều, size SQui cách đóng gói 24/240
8431S_2_WE_G19
Công tắc 2 chiều, size SQui cách đóng gói 24/240
8431M_1_WE_G19
Công tắc 1 chiều, size MQui cách đóng gói 16/160
8431L_1_WE_G19
Công tắc 1 chiều, size LQui cách đóng gói 8/80
8431M_3_WE_G19
Công tắc trung gian size MQui cách đóng gói 16/160
8431MD20_WE_G19
Công tắc 2 cực, size M Đèn LED sáng khi công tắc bậtQui cách đóng gói 16/160
8431SBP_WE_G19
Nút nhấn chuông, size SQui cách đóng gói 24/240
8430SP_WE_G19
Nút che trơn, size SQui cách đóng gói 45/450
8430LP_WE_G19
Nút che trơn, size LQui cách đóng gói 15/150
8431M_2_WE_G19
Công tắc 2 chiều, size MQui cách đóng gói 16/160
8431L_2_WE_G19
Công tắc 2 chiều size LQui cách đóng gói 8/80
Mã hàng có đuôi _G19 thể hiện xuất xứ Việt Nam Mã hàng có đuôi _WE thể hiện sản phẩm là màu trắng Đơn giá trên đã bao gồm VAT
125.400
240.900
125.400
60.500
116.600
128.700
33.000
33.000
33.000
A84T02L_WE_G19
Mặt cho 6 thiết bị size S Qui cách đóng gói 7/70
57.200
62.700
86.900
75.900
97.900
83.600
111.100
117.700
250.800
112.200
9.900
22.000
8430SNRD_WE_G19
Đèn báo đỏQui cách đóng gói 24/240
8430SNGN_WE_G19
Đèn báo xanhQui cách đóng gói 24/240
141.900
141.900
SERIES ZENCELO AZENCELO A
09
Plate Mặt cho sê ri Zencelo A màu đồng
A8401S_SZ_G19
Mặt cho 1 thiết bị size SQui cách đóng gói 15/150
A8401L_SZ_G19
Mặt cho 3 thiết bị size SQui cách đóng gói 15/150
A8401M_SZ_G19
Mặt cho 1 thiết bị size MQui cách đóng gói 15/150
Socket outlet Ổ cắm sê ri Zencelo A màu đồng
84426SUS_BZ_G19
Ổ cắm đơn 2 chấu, size SQui cách đóng gói 24/240
84426MUES_BZ_G19
Ổ cắm đơn 3 chấu, size 2SQui cách đóng gói 12/120
84426LUES2_BZ_G19
Ổ cắm đôi 3 chấu, size LQui cách đóng gói 8/80
Ổ cắm TV, mạng, điện thoại màu đồng
8431SRJ6_BZ_G19/8431SRJ6V_BZ_G19Ổ data cat6, size SQui cách đóng gói 18/180
8431SRJ4_BZ_G19
Ổ điện thoại, size SQui cách đóng gói 24/240
8431STV_BZ_G19
Ổ TV, size SQui cách đóng gói 24/240
Dimmer & Accessories Phụ kiện Zencelo A màu trắng
8430MDRP_WE
Phím che cho dimmer đèn, size MQui cách đóng gói 24/240
8430MFRP_WE
Phím che cho dimmer quạt, size MQui cách đóng gói 24/240
32V500M_G15
Nút điều chỉnh độ sáng đèn Không có chức năng ON/ OFF(dùng với 8430MDRP_WE)
32V400FM_G15
Nút điều chỉnh tốc độ quạt,Không có chức năng ON/OFF(dùng với 8430MFRP_WE)
Hotel Series Thiết bị dành cho khách sạnZencelo A màu trắng
A8431EKT_WE
Công tắc chìa khóa thẻ
A84727_WE
Ổ cắm dao cạo râu
8430SDND_WE_G19
Đèn hiện thị "Không làm phiền"Qui cách đóng gói 24/240
8430SPCU_WE_G19
Đèn hiển thị " Xin dọn phòng"Qui cách đóng gói 24/240
8431SDND_WE_G19
Công tắc "Không làm phiền"Qui cách đóng gói 24/240
8431SPCU_WE_G19
Công tắc " Xin dọn phòng"Qui cách đóng gói 24/240
Mã hàng có đuôi _G19 thể hiện xuất xứ Việt NamMã hàng có đuôi _WE thể hiện sản phẩm là màu trắng
Đơn giá trên đã bao gồm VAT
VDI outlet
278.300
145.200
145.200
69.300
134.200
147.400
38.500
38.500
38.500
A84T02L_SZ_G19
Mặt cho 6 thiết bị size SQui cách đóng gói 7/70
66.000
15.400
15.400
298.100
1.850.200
283.800
283.800
393.800
393.800
1.054.900
332.200
Công tắc điều chỉnh tốc độ quạt Qui cách đóng gói 12/48
Công tắc điều chỉnh độ sáng đèn 500W Qui cách đóng gói 12/48
3031V400FM_K_WE
3031V500M_K_WE
368.500
277.200
10
8431S_1_BZ_G19
Công tắc 1 chiều, size SQui cách đóng gói 24/240
8431S_2_BZ_G19
Công tắc 2 chiều, size SQui cách đóng gói 24/240
8431M_1_BZ_G19
Công tắc 1 chiều, size MQui cách đóng gói 16/160
8431M_2_BZ_G19
Công tắc 2 chiều, size MQui cách đóng gói 16/160
8431L_1_BZ_G19
Công tắc 1 chiều, size LQui cách đóng gói 8/80
8431M_3_BZ_G19
Công tắc trung gian size MQui cách đóng gói 16/160
8431MD20_BZ_G19
Công tắc 2 cực, size MĐèn LED sáng khi công tắc bậtQui cách đóng gói 16/160
8431SBP_BZ_G19
Nút nhấn chuông, size SQui cách đóng gói 34/340
8430SP_BZ_G19
Nút che trơn, size SQui cách đóng gói 45/450
8430LP_BZ_G19
Nút che trơn, size LQui cách đóng gói 15/150
Phụ kiện Zencelo A màu đồng
8430MDRP_BZ
Phím che cho dimmer đèn, size MQui cách đóng gói 24/240
8430MFRP_BZ
Phím che cho dimmer quạt, size MQui cách đóng gói 24/240
32V500M_G15
Nút điều chỉnh độ sáng đèn Không có chức năng ON/ OFF(dùng với 8430MDRP_BZ)
32V400FM_G15
Nút điều chỉnh tốc độ quạt Không có chức năng ON/OFF(dùng với 8430MFRP_BZ)
3031V400FM_C15518
Công tắc điều chỉnh tốc độ quạt
Thiết bị dành cho khách sạn Zencelo A màu đồng
A8431EKT_SZ
Công tắc chìa khóa thẻ
A84727_SZ
Ổ cắm dao cạo râu
8430SDND_BZ_G19
Đèn hiện thị "Không làm phiền"Qui cách đóng gói 24/240
8430SPCU_BZ_G19
Đèn hiển thị "Xin dọn phòng"Qui cách đóng gói 24/240
8431SDND_BZ_G19
Công tắc "Không làm phiền"
Qui cách đóng gói 24/240
8431SPCU_BZ_G19
Công tắc "Xin dọn phòng"Qui cách đóng gói 24/240
Công tắc sê ri Zencelo A màu đồng
8431L_2_BZ_G19
Công tắc 2 chiều, size LQui cách đóng gói 8/80
Switch Dimmer & Accessories
Hotel Series
99.000
96.800
124.300
135.300
289.300
128.700
12.100
25.300
88.000
113.300
19.800
19.800
298.100
332.200
398.200
374.000
1.214.400
2.131.800
326.700
326.700
454.300
454.300
SERIES ZENCELO AZENCELO A
8430SNRD_BZ_G19
Đèn báo đỏQui cách đóng gói 24/240
8430SNGN_BZ_G19
Đèn báo xanhQui cách đóng gói 24/240
165.000
165.000
11
Công tắc điều chỉnh độ sáng đèn
3031V500M_C15518
71.500
Mức độ chịu nhiệt (oC)
Mức độ chống ăn mòn
Excellent
Good
Poor
5
50
50
150
10
15
15
20
Polycarbonate
ABS
(PSI’000)Mức độ chịu va đập
Mức độ chịu nénChi phínguyên vật liệu (%)
Mức độ chịu uốn
(PSI’000)
(PSI’000)
5
5
10
10
Limited
100
100
chống ăn mòn chịu nhiệt cao chống va đập
Sản phẩm Schneider Electric sử dụng vật liệu polycarbonate chống trầy xước, không ngả vàng và bền bỉ với thời gian.
12
Concept & S-Flexi
Ưu điểm nổi bật
chống ăn mòn chịu nhiệt cao chống va đập
Switch Công tắc sê ri Concept
Qui cách đóng gói 12/60/600
Qui cách đóng gói 12/60/600
Qui cách đóng gói 8/40/400
Qui cách đóng gói 8/40/400
Qui cách đóng gói 4/20/200
Qui cách đóng gói 4/20/200
Qui cách đóng gói 4/20/200
Qui cách đóng gói 4/20/200
Qui cách đóng gói 24/120/1200
Qui cách đóng gói 12/60/600
Plate Mặt cho sê ri Concept
A3001_G19
Mặt cho 1 thiết bị size S
A3002_G19
Mặt cho 2 thiết bị size S
A3000_G19
Mặt cho 3 thiết bị size S
A3000T2_G19
Mặt cho 6 thiết bị
A3030VX_G19
Mặt che trơn
16.500
16.500
16.500
26.400
16.500
Qui cách đóng gói 20/200
Qui cách đóng gói 20/200
Qui cách đóng gói 20/200
Qui cách đóng gói 20/200
Qui cách đóng gói 10/100
Socket outlet Ổ cắm sê ri Concept
3426USM_G19
Ổ cắm đơn 2 chấu
3426UESTM_G19
Ổ cắm đơn 3 chấu
3426UEST2M_G19
Ổ cắm đôi 3 chấu
Qui cách đóng gói 12/60/600
Qui cách đóng gói 6/30/300
Qui cách đóng gói 32/320
33.000
63.800
89.100
3031_1_2M_F_G19
Công tắc 1 chiều có dạ quang, size S
3031_2_3M_F_G19
Công tắc 2 chiều có dạ quang, size S
3031M1_2M_F_G19
Công tắc 1 chiều có dạ quang, size M
3031M2_3M_F_G19
Công tắc 2 chiều có dạ quang, size M
3031E1_2M_F_G19
Công tắc 1 chiều có dạ quang, size L
3031E2_3M_F_G19
Công tắc 2 chiều có dạ quang, size L
3031_1_2NM_G19
Công tắc 1 chiều có đèn báo, size S
3031EMD20NM_G19
Công tắc 2 cực có đèn báo, size L
3031EMBP2_3_G19
Nút nhấn chuông, size L
3030P_G19
Nút che trơn, size S
8.800
60.500
111.100
63.800
72.600
128.700
66.000
41.800
47.300
19.800
SERIES CONCEPTCONCEPT
13
Ổ TV, mạng, điện thoại Thiết bị dành cho khách sạn dòng Concept
A3031WBP_WE_G19
Nút nhấn chuông IP44, màu trắng
211.200An toàn khi lắp đặt ngoài trời
Thiết kế trang nhã, âm thanh dễ nghe
Chất liệu bền đẹp, chống trầy xước & ố vàng
14
VDI outlet
Dimmer & Accessories Phụ kiện
Hotel series
Hotel series Thiết bị dành cho khách sạn dòng S- Classic
Ổ cắm angten TV Qui cách đóng gói 12/60/600
Bộ ổ cắm dao cạo râu Qui cách đóng gói 1/20
Công tắc thẻ Qui cách đóng gói 8/80
Đèn báo "không làm phiền"Qui cách đóng gói 12/60
Đèn báo "xin dọn phòng" Qui cách đóng gói 12/60
Công tắc nhấn "không làm phiền", "xin dọn phòng"Qui cách đóng gói 12/60
Bộ ổ cắm dao cạo râuQui cách đóng gói 1/20
Công tắc chìa khóa thẻ 20AQui cách đóng gói 5/50
Chìa khóa (dùng cho E31KT)Qui cách đóng gói 10/30/300
Ổ cắm điện thoại Qui cách đóng gói 12/60/600
Ổ cắm mạng cat5e Qui cách đóng gói 12/48/480
Đèn báo đỏ Qui cách đóng gói 12/60/600
Đèn báo xanh Qui cách đóng gói 12/60/600
Mã hàng có đuôi _G19 thể hiện xuất xứ Việt Nam Mã hàng có đuôi _WE thể hiện sản phẩm là màu trắng. Đơn giá trên đã bao gồm VAT
3031TV75MS_G19
3031RJ64M_G19
3031RJ88SMA5_G19
3031NRD_G19
3031NGN_G19
A3727_WE
A3031EKT_WE*
3031NDM_RD_G19
3031NPM_GN_G19
3039M_G19
E727_WE
E31KT_WE_C5
EKT
1.317.800
751.300
202.400
1.336.500
471.900
66.000
202.400
280.500
78.100
78.100
174.900
60.500
60.500
Công tắc điều chỉnh tốc độ quạt Qui cách đóng gói 12/48
Công tắc điều chỉnh độ sáng đèn 500W Qui cách đóng gói 12/48
3031V400FM_K_WE
3031V500M_K_WE
368.500
277.200
99AC220Chuông điện
A3031WBP_GY_G19Nút nhấn chuông IP44, màu xám
270.600
211.200Bộ chuông cửa cao cấp
Nút nhấn có đèn LED định vị sang trọng
Doorbell & bell switch
F50M1_5_WE
Công tắc 1 chiều 16A, size S
F50_2M1_5_WE
Công tắc 2 chiều 16A, size S
F50M4_WE
Công tắc 1 chiều 16A, size L
F50_2M4_WE
Công tắc 2 chiều 16A, size L
F50M2_WE
Công tắc 1 chiều 16A, size M
F50_2M2_WE
Công tắc 2 chiều 16A, size M
F50M1_WE
Công tắc 1 chiều 16A, size XS
F50_2M1_WE
Công tắc 2 chiều 16A, size XS
F50MIA1_5_WE
Công tắc trung gian, size S
F50BPM4_WE
Nút nhấn chuông 10A, size L
F50XM1_WE
Nút che trơn, size XS
Switch Công tắc cho sê ri S-FlexiPlate Mặt cho sê ri S-Flexi
Socket outlet Ổ cắm cho sê ri S-Flexi
Qui cách đóng gói 36/360
Qui cách đóng gói 36/360
Qui cách đóng gói 36/360
Qui cách đóng gói 12/120
Qui cách đóng gói 20/200
Qui cách đóng gói 20/200
Qui cách đóng gói 40/400
Qui cách đóng gói 40/400
Qui cách đóng gói 12/120
Qui cách đóng gói 55/550
Mã hàng có đuôi _G19 thể hiện xuất xứ Việt Nam Mã hàng có đuôi _WE thể hiện sản phẩm là màu trắng Đơn giá trên đã bao gồm VAT
23.100
49.500
72.600
72.600
74.800
12.100
13.200
41.800
37.400
47.300
27.500
40.700
23.100
34.100
139.700
56.100
12.100
FG1051_WE
Mặt cho 1 thiết bị, size SQui cách đóng gói 10/100
FG1052_WE
Mặt cho 2 thiết bị, size SQui cách đóng gói 10/100
FG1053_WE
Mặt cho 3 thiết bị, size SQui cách đóng gói 10/100
FG1050_WE
Mặt cho 1 thiết bị, size MQui cách đóng gói 10/100
F50XM2_WE
Nút che trơn có lỗ trống, size M
26.400FST1058H_WE_G19
Mặt cho 6 thiết bị, size SQui cách đóng gói 10/100
F30426USM_WE_G19
Ổ cắm đơn 2 chấu 10A, size SQui cách đóng gói 30/300
F1426USM_WE_G19
Ổ cắm đơn 2 chấu, 10A, size MQui cách đóng gói 32/320
F1426UESM_WE_G19
Ổ cắm đơn 3 chấu, 16A, size MQui cách đóng gói 32/320
F1426UAM_WE
Ổ cắm đa năng, 13A, size MQui cách đóng gói 32/320
F1426UEST2M_G19
Ổ cắm đôi 3 chấu, size LQui cách đóng gói 32/320
SERIES S-FLEXIS-FLEXI
15
15.400
15.400
15.400
15.400
VDI outlet Ổ TV, mạng, điện thoại Phích cắm
Dimmer & accessories Phụ kiện
F50FC250M_WE
Công tắc điều chỉnh tốc quạt 250W, size M
F50RD400M_WE
Công tắc điều chỉnh độ sáng đèn 400W, size M
Đèn báo đỏ, size S
Qui cách đóng gói 16/160
U418T2_C5
Phích cắm 2 chấu, 10AQui cách đóng gói 18/360
Qui cách đóng gói 16/160
F30NM2_RD_G19
Qui cách đóng gói 30/300
EP15_WE_G19
Phích cắm 3 chấu, 15A, kiểu Anh
Qui cách đóng gói 20/200
EP13_G19
Phích cắm 3 chấu, 13A, kiểu Anh
Qui cách đóng gói 10/200
U418T_WE
Phích cắm 3 chấu, 16A
Mã hàng có đuôi _G19 thể hiện xuất xứ Việt Nam Mã hàng có đuôi _WE thể hiện sản phẩm là màu trắng
Đơn giá trên đã bao gồm VAT
59.400
73.700
176.000
198.000
26.400
30.800
30.800
50.600
39.600
115.500
27.500
F30TVSM_WE_G19
Ổ cắm TV, size SQui cách đóng gói 30/300
60.500
F30R4M_WE_G19
Ổ điện thoại, size SQui cách đóng gói 30/300
78.100
F30RJ5EM_WE_G19
Ổ cắm mạng cat5e, size SQui cách đóng gói 30/300
161.700
F50TVM_WE_G19
Ổ cắm TV, size MQui cách đóng gói 40/400
68.200
F50RJ4M_WE_G19
Ổ điện thoại, size MQui cách đóng gói 32/320
103.400
F50RJ5EM_WE_G19
Ổ cắm mạng cat5e, size MQui cách đóng gói 24/240
188.100
F50RJ8M6_WE_G19
Ổ cắm mạng cat6, size M
210.100
16
226.600
190.300
53.900
157
157_1
CK237
Đế âm đơn kim loại, 101 x 51 x 38mm
Đế âm đơn kim loại 101 x 51 x 51mm
Hộp nổi dùng cho mặt seri 30
Đế âm, đế nổi, hộp nổi
DS036_WEHộp nối, 4" x 4" x 2"
DS039_WEHộp nối, 6" x 6" x 3"
E257DBE_C5
Đế âm cho mặt đơn chuẩn Anh
ET257DBE_C5
Đế âm cho mặt đôi chuẩn Anh
Plate Mặt cho sê ri S-Classic Socket outlet Ổ cắm sê ri S-Classic
Mã hàng có đuôi _G19 thể hiện xuất xứ Việt Nam Mã hàng có đuôi _WE thể hiện sản phẩm là màu trắngĐơn giá trên đã bao gồm VAT
31AVH_G19
Mặt cho 1 thiết bịQui cách đóng gói 30/300
E426UST_G19
Bộ ổ cắm đơn 2 chấu 16AQui cách đóng gói 15/150
E426UEST_G19
Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 16AQui cách đóng gói 15/150
E426UEST2_T_G19
Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 16AQui cách đóng gói 15/150
E426UEX_G19
Bộ ổ cắm đơn 3 chấu và 1 lỗ trốngQui cách đóng gói 20/200
E25UES_G19Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 16Acó công tắcQui cách đóng gói 20/200
32AVH_G19
Mặt cho 2 thiết bịQui cách đóng gói 30/300
33AVH_G19
Mặt cho 3 thiết bịQui cách đóng gói 30/300
34AVH_G19
Mặt cho 4 thiết bịQui cách đóng gói 30/300
35AVH_G19
Mặt cho 5 thiết bịQui cách đóng gói 30/300
36AVH_G19
Mặt cho 6 thiết bịQui cách đóng gói 30/300
31AVX_G19
Mặt che trơnQui cách đóng gói 30/300
31AVMCB2_G19
Mặt cho cầu dao an toànQui cách đóng gói 20/200
31AVMCB_G19
Mặt cho MCB 1 cựcQui cách đóng gói 30/300
31AVMCB1_G19
Mặt cho MCB 2 cựcQui cách đóng gói 30/300
22.000
22.000
22.000
39.600
39.600
39.600
39.600
35.200
35.200
35.200
57.200
101.200
128.700
117.700
168.300
VDI outlet Ổ TV, mạng, điện thoại
30TV75MS_G19
Ổ cắm angten TVQui cách đóng gói 20/100/1000
67.100
DCV30MNUWT
Ổ điện thoại
99.000
ACTRJ30M5ENSUWE
Ổ cắm mạng cat5e
118.800
SERIES S-CLASSICS-CLASSIC
17
E426UST2CB_G19
Bộ ổ cắm đôi 2 chấu 16AQui cách đóng gói 15/150
95.700
E426UX_G19
Qui cách đóng gói 20/200
E426UXX_G19
Bộ ổ cắm đơn 2 chấu và 2 lỗ trốngQui cách đóng gói 20/200
Bộ ổ cắm đơn 2 chấu và 1 lỗ trống
88.000
88.000
E30_1M_D_G19
Công tắc 1 chiều 10AQui cách đóng gói 20/100/1000
30M_G19
Công tắc 2 chiềuQui cách đóng gói 20/100/1000
30M35
Công tắc 2 chiều 35A
223V
Mặt che phòng thấm nước cho mặt sê ri 30Qui cách đóng gói 6/120
31AWP_WE
Mặt phòng thấm nướccho nút nhấn chuôngQui cách đóng gói 10/50
F3223HR_WE_G19
Mặt che phòng thấm nướccho sê ri S - Flexi (không đế)
F3223HSMR_WE_G19
Mặt che phòng thấm nướccho sê ri S - Flexi (bao gồm đế)
A3223HSMR_G19
Mặt che phòng thấm nướccho sê ri Concept, màu trắng (bao gồm đế)
E223R_TRMặt che (không đế)phòng thấm nước mặt đơncho ổ cắm, loại vuông, IP55
ET223R_TRMặt che (không đế)phòng thấm nước mặt đôicho ổ cắm, loại vuông, IP55
E223M_TR
Mặt che (không đế)phòng thấm nước mặt đơn cho công tắc, loại vuông, IP55
30MD20_WE
Công tắc đơn 2 cực 20AQui cách đóng gói 10/160/320
30MBP2_3J_G19
Công tắc chuông 3A, có biểu tượng chuôngQui cách đóng gói 20/100/1000
32V400FM_K_WE
Công tắc điều chỉnh tốc độ quạt 400Wkhông có chức năng ON/OFF
32V500M_K_WE
Công tắc điều chỉnh độ sáng đèn 500Wkhông có chức năng ON/ OFF
E32NRD_G19
Đèn báo đỏQui cách đóng gói 32/160/1600
E32NGN_G19
Đèn báo xanhQui cách đóng gói 32/160/1600
Switch Công tắc sê ri S-Classic
Dimmer & accessories Phụ kiện
Mã hàng có đuôi _G19 thể hiện xuất xứ Việt NamMã hàng có đuôi _WE thể hiện sản phẩm là màu trắng
Đơn giá trên đã bao gồm VAT
17.600
40.700
317.900
143.000
72.600
270.600
243.100
47.300
47.300
317.900
201.300
239.800
377.300
281.600
413.600
324.500
454.300
324.500
A3223HR
Mặt che phòng thấm nướccho sê ri Concept (không đế)
E2
Mặphch
E22Mặtphòcho
ETMặphch
Mặt che phòng thấm nước
18
SERIES E30 & EMSE30 & EMS
Mã hàng có đuôi _G19 thể hiện xuất xứ Việt NamMã hàng có đuôi _WE thể hiện sản phẩm là màu trắng
Đơn giá trên đã bao gồm VAT
Plate Mặt cho sê ri E30
Socket outlet Ổ cắm sê ri E30
Switch Công tắc mặt kim loại
E31_WE
Mặt cho 1 thiết bịQui cách đóng gói 20/400
ESM31_1_2AR
Bộ công tắc đơn 1 chiều 10A,mặt kim loạiQui cách đóng gói 5/50
ESM32_1_2AR
Bộ công tắc đôi 1 chiều 10A,mặt kim loạiQui cách đóng gói 5/50
ESM33_1_2AR
Bộ công tắc ba 1 chiều 10A,mặt kim loạiQui cách đóng gói 5/50
ESM34_1_2ARBộ công tắc bốn 1 chiều 10A,mặt kim loạiQui cách đóng gói 5/50
ESM31_2_3A
Bộ công tắc đơn 2 chiều 10A,mặt kim loạiQui cách đóng gói 5/50
ESM32_2_3A
Bộ công tắc đôi 2 chiều 10A,mặt kim loạiQui cách đóng gói 5/50
Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 13Acó công tắc, kiểu AnhQui cách đóng gói 10/100
Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 13Acó công tắc, kiểu AnhQui cách đóng gói 5/50
Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 13Acó công tắc đèn báo, kiểu AnhQui cách đóng gói 5/50
Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 15A, kiểu AnhQui cách đóng gói 10/100
Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 15Acó công tắc, kiểu AnhQui cách đóng gói 10/100
Ổ cắm Schuko 16AQui cách đóng gói 10/100
Mặt che trơnQui cách đóng gói 20/400
E31X_WE
Mặt cho 3 thiết bịQui cách đóng gói 20/400
E33_WE
Mặt cho 2 thiết bịQui cách đóng gói 20/400
E32_WE
E15R_WE
E25R_WE
E25N_WE
E426_15_WE
E15_15R_WE
E426_16_WE
137.500
383.900
458.700
124.300
192.500
161.700
35.200
35.200
35.200
52.800
289.300
374.000
475.200
508.200
321.200
415.800
Socket outlet Ổ cắm mặt kim loại
ESM15
Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 13Acó công tắc, mặt kim loạiQui cách đóng gói 5/50
ESM25
Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 13Acó công tắc, mặt kim loại Qui cách đóng gói 5/50
372.900
683.100
19
Floor outlet Ổ âm sàn không kèm thiết bị
E224F_ABE
Ổ cắm âm sàn cho S-Flexi có đế âm, màu nhũ bạc
M224DB
Đế sắt cho ổ âm sàn, 100x100x65mm
M224B
Đế sắt cho ổ âm sàn, 100x100x55mm
CON224_ABE_G5
Ổ cắm âm sàn cho Concept cóđế âm, màu nhũ bạc
E224F_BAS
Ổ cắm âm sàn cho S-Flexicó đế âm, màu nhũ vàng
1.159.400
1.460.800
1.159.400
75.900
123.200
Ổ ÂM SÀN, THIẾT BỊ CẢM BIẾNỔ ÂM SÀN, THIẾT BỊ CẢM BIẾN
Sensors - Thiết bị cảm biến
SAE_UE_MS_CSAWE 1.311.200Cảm biến hồng ngoại 1 kênh, 2000W, 360 độ
SAE_UE_MS_CSBWE 2.022.900Cảm biến hồng ngoại, 1 kênh, 2000W, 360 độ
SAE_UE_MS_CDAWE 2.247.300
2.395.800
2.084.500
Cảm biến hồng ngoại, 2 kênh, 2000W, 360 độ
SAE_UE_MS_CDBWECảm biến hồng ngoại, 2 kênh, 2000W, 360 độ, mini
CCT570003Cảm biến hồng ngoại, 1 kênh, 1000W, 360 độ, mini
1.311.200CCT570005Cảm biến hồng ngoại, 1 kênh, 1000W, 360 độ, mini
4.400.000CCT551011Cảm biến hồng ngoại & siêu âm, 1 kênh, 2000W
330.000CCT556011Điều khiển từ xa dùng cho lập trình cho CCT551011
E84751MS3A_WE 1.797.400
1.797.400
1.797.400
1.797.400
Cảm biến hồng ngoại gắn tường 3 dây90 độ, Zencelo
E84751MS3B_WECảm biến hồng ngoại gắn tường, 3 dây110 độ, Zencelo
E3751MS3A_GSCảm biến hồng ngoại gắn tường, 3 dây90 độ, Neo
E3751MS3C_GSCảm biến hồng ngoại gắn tường, 3 dây200 độ, Neo
CT551011 SAE_UE_MS_CSBWE SAE_UE_MS_CDBWE
E84751MS3A_WE E84751MS3B_WE E3751MS3A_GS
20
PKE16M723PKE32M7238137881390PKE16M734PKE32M7348138281394PKE16M735PKE32M7358138381395
PKE16M423PKE32M423PKE16M434PKE32M434PKE16M435PKE32M435
2P+E230V
3P+E400V
4P+E400V
IP44
16A
32A
16A
32A
16A
32A
2P+E230V
3P+E400V
4P+E400V
IP67
16A
32A
63A
125A
16A
32A
63A
125A
16A
32A
63A
125A
136.400 250.800165.000 289.300 195.800 295.900 348.700 467.500
1.031.800 2.399.100
400.400 500.500
1.091.200 2.477.200
426.800 543.400
1.267.200 2.538.800
185.900 277.200 211.200 331.100 245.300 413.600 366.300 517.000
1.156.100 3.099.800
410.300 558.800
1.288.100 3.393.500
477.400 608.300
1.452.0003.553.000
Dòng điện (A)Số cực - Điện ápIP Rating Mã hàng Đơn giá (VNĐ)Phích Cắm Di Động - Plug
PKF16M723PKF32M7238147881490PKF16M734PKF32M7348148281494PKF16M735PKF32M7358148381495
PKF16M423PKF32M423PKF16M434PKF32M434PKF16M435PKF32M435
2P+E230V
3P+E400V
4P+E400V
IP44
16A
32A
16A
32A
16A
32A
2P+E230V
3P+E400V
4P+E400V
IP67
16A
32A
63A
125A
16A
32A
63A
125A
16A
32A
63A
125A
Ổ Nối Di Động - Connectors Dòng điện (A)Số cực - Điện ápIP Rating Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
21
PHÍCH CẮM & Ổ CẮM CÔNG NGHIỆP SERIES PK
PKF16G723PKF32G7238167881690PKF16G734PKF32G7348168281694PKF16G735PKF32G7358168381695
PKF16G423PKF32G423PKF16G434PKF32G434PKF16G435PKF32G435
2P+E230V
3P+E400V
4P+E400V
IP44
16A
32A
16A
32A
16A
32A
2P+E230V
3P+E400V
4P+E400V
IP67
16A
32A
63A
125A
16A
32A
63A
125A
16A
32A
63A
125A
Ổ Cắm Âm Dạng ThẳngStraight Panel Mounted Socket
184.800 281.600 206.800 298.100 225.500 342.100 389.400506.000 973.500
2.407.900 447.700 542.300
1.106.600 2.506.900
511.500 577.500
1.131.900 2.846.800
Dòng điện (A)Số cực - Điện ápIP Rating Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
PKF16F723PKF32F7238127881290PKF16F734PKF32F7348128281294PKF16F735PKF32F7358128381295
PKF16F423PKF32F423PKF16F434PKF32F434PKF16F435PKF32F435
2P+E230V
3P+E400V
4P+E400V
IP44
16A
32A
16A
32A
16A
32A
2P+E230V
3P+E400V
4P+E400V
IP67
16A
32A
63A
125A
16A
32A
63A
125A
16A
32A
63A
125A
Ổ Cắm Âm Dạng NghiêngAngle Panel Mounted Socket
184.800 281.600 206.800 298.100 225.500 342.100 389.400 506.000 973.500
2.407.900 447.700 542.300
1.106.600 2.506.900
511.500 577.500
1.131.900 2.846.800
Dòng điện (A)Số cực - Điện ápIP Rating Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
Giá trên đã bao gồm VAT
22
PKF16W723
PKF32W723
81178
81190
PKF16W734
PKF32W734
81182
81194
PKF16W735
PKF32W735
81183
81195
PKF16W423
PKF32W423
PKF16W434
PKF32W434
PKF16W435
PKF32W435
2P+E230V
3P+E400V
4P+E400V
IP44
16A
32A
16A
32A
16A
32A
2P+E230V
3P+E400V
4P+E400V
IP67
16A
32A
63A
125A
16A
32A
63A
125A
16A
32A
63A
125A
Ổ Cắm Nổi - Wall Mounted Socket
250.800
413.600
314.600
457.600
325.600
452.100
502.700
674.300
1.469.600
3.778.500
556.600
694.100
1.523.500
3.957.800
643.500
819.500
1,765.500
4.062.300
Dòng điện (A)Số cực - Điện ápIP Rating Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
PKZM409
PKZM709
PKZM403
PKZM703
2P+E230V
2P+E230V
2P+E230V
2P+E230V
IP44 16A
16AIP67
IP44
IP67
16A
16A
Ổ Nối Nhiều Ngả - Multi Adapter
1.355.200
1.593.900
1.654.400
1.994.300
Dòng điện (A)Số cực - Điện ápIP Rating Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
Giá trên đã bao gồm VAT
PHÍCH CẮM & Ổ CẮM CÔNG NGHIỆP SERIES PK
23
3P 250V
4P
5P
500V
500V
1P 250V
2P 500V
3P 500V
101x101x38
101x198x38
101x101x63
101x198x63
10A
13A
15A
15A
20A
32A
20A
32A
50A
20A
32A
40A
10A
20A
32A
20A
32A
50A
10A
16A
20A
32A
50A
63A
3P 250V
4P 500V
5P 500V
10A
13A
15A
15A
20A
32A
20A
32A
50A
20A
32A
40A
1P 250V
2P 500V
3P 500V
20A
35A
55A
20A
35A
55A
63A
20A
35A
55A
63A
80A
S56P310GY_G15S56P313GY_G15S56P315GY_G15
S56P315RPGY_G15S56P320GY_G15S56P332GY_G15S56P420GY_G15S56P432GY_G15S56P450GY_G15S56P520GY_G15S56P532GY_G15S56P540GY_G15
682.000 540.100 827.200 772.200 914.100 959.200
1.057.100 1.225.400 1.225.400 1.225.400 1.848.000 1.848.000
599.500 719.400 750.200 875.600 875.600
1.129.700 825.000 987.800
1.263.900 1.263.900 1.430.000 1.430.000
138.600 170.500 156.200 298.100
56E1 56E2S56P315RP GY S56SO313GY 56C315 GY
Phích Cắm - Plug, IP66
3P 250V
4P
5P
500V
500V
10A
13A
15A
15A
20A
32A
20A
32A
50A
20A
32A
40A
S56SO310GYS56SO313GYS56SO315GY
S56SO315RPGYS56SO320GYS56SO332GYS56SO420GYS56SO432GYS56SO450GYS56SO520GYS56SO532GYS56SO540GY
583.000 644.600 982.300
1.188.000 1.087.900 1.213.300 1.213.300 1.461.900 1.574.100 1.906.300 1.906.300 1.906.300
1.157.200 1.179.200 1.722.600 1.688.500 1.532.300 2.224.200 2.224.200 2.224.200 2.668.600 4.002.900 4.180.000 4.180.000
848.100 907.500 929.500 895.400 946.000
1.223.200 1.287.000
947.100 1.238.600 1.426.700 1.602.700 2.586.100
Ổ Cắm - Surface Socket, IP66
Ổ Cắm Có Công Tắc - Switched Socket, IP66
Ngắt Điện Phòng Thấm Nước - Isolator, IP66
Công Tắc - Switch, IP66
Hộp Đế - Mounting Enclosure, IP66
Dòng điện (A)Điện áp (V)Số cực Mã hàng Đơn giá (VNĐ) Dòng điện (A)Điện áp (V)Số cực Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
WHS20_GY
S56ES1GY_G15S56ES2GY_G15
S56E1GY_G15S56E2GY_G15
S56SW110GYS56SW120GYS56SW132GYS56SW220GYS56SW232GYS56SW250GYS56SW310GYS56SW316GYS56SW320GYS56SW332GYS56SW350GYS56SW363GY
WHS20_GYWHS35_GYWHS55_GYWHD20_GYWHD35_GYWHD55_GYWHD63_GYWHT20_GYWHT35_GYWHT55_GYWHT63_GYWHT80_GY
S56C310GYS56C313GYS56C315GY
S56C315RPGYS56C320GYS56C332GYS56C420GYS56C432GYS56C450GYS56C520GYS56C532GYS56C540GY
Giá trên đã bao gồm VAT
S56SW110GY
24
CÔNG TẮC & Ổ CẮM PHÒNG THẤM NƯỚC SERIES 56
Plug Configurations
2 & 3 Pin
6 Pin 6 Pin
7 Pin 7 Pin4 Pin 4 Pin
2 & 3 Pin
Socket Configurations
10A 250VA
15A 250VB
10A 250VC
10A 110VD
15A 32VPolarisedE
20A 250VF
10A 250VG
20A 250VH
32A 250VI
10A 110VJ
10A 250VA
15A 250VB
10A 250VC
10A 110VD
15A 32VPolarisedE
20A 250VF
10A 250VG
20A 250VH
32A 250VI
10A 110VJ
16A 500V(unique)M
32A 500VN
40A 500VO
50A 500VP
10A 500VQ
20A 500VR
32A 500VS
40A 500VT
50A 500VU
10A 500VV
16A 500V(unique)M
32A 500VN
40A 500VO
50A 500VP
10A 500VQ
20A 500VR
32A 500VS
40A 500VT
50A 500VU
10A 500VV
5 Pin
20A 500VL
20A 500VL
20A 500VX
20A 500VX
10A 500VK
10A 500VK
10A 500VW
10A 500VW
25
PLUG AND SOCKET CONFIGURATIONS
26
Tủ điện Easy9
Giá hấp dẫn - chuẩn an toànThiết kế tinh tế I Dễ dàng lắp đặt I Hài hòa nội thất
MỚI
27
234691317
130x210x62130x210x62130x210x62200x210x62271x210x62345x210x62422x210x62
EMC2PLEMC3PLEMC4PLEMC6PLEMC9PLEMC13PLEMC17PL
173.800 173.800 173.800 268.400 465.300 618.200 845.900
Đơn giá trên đã bao gồm VAT
Tủ điện âm tường - vỏ kim loại
TỦ ĐIỆNTỦ ĐIỆN
Kích thước(WxHxD)
Số module(18mm)
Mã hàng Đơn giá(VNĐ)
Vật liệu làm bằng nhựa tổng hợp chống cháy, cách điện,chịu được nhiệt độ bất thường lên đến 650cC
Kích thước(WxHxD)
Số module(18mm)
Cửa trắng Cửa mờ Đơn giá(VNĐ)
MIP22104MIP22106MIP22108MIP22112MIP22118MIP22212MIP22312
EZ9E0104EZ9E0108EZ9E0112
46812182436
333.300 375.100 442.200 625.900 959.200
1.054.900 1.236.400
MIP22104TMIP22106TMIP22108TMIP22112TMIP22118TMIP22212TMIP22312T
4812
136x222x92208x222x92280x222x92
155.100287.100393.800
Kích thước(WxHxD)
Số module(18mm)
Cửa trắng Cửa mờ Đơn giá(VNĐ)
150x252x98
Minipragma Easy9 Box
186x252x98222x252x98294x252x98402x252x98294x377x98294x502x98
4
6812182436
124x198x95
160x198x95196x228x101.5268x228x101.5376x228x101.5268x353x102267x478x102
MIP12104
MIP12106MIP12108MIP12112MIP12118MIP12212MIP12312
324.500
355.300 425.700 574.200 940.500
1.060.400 1.243.000
MIP12104T
MIP12106TMIP12108TMIP12112TMIP12118TMIP12212TMIP12312T
Tủ điện nhựa âm tường - Minipragma
Tủ điện nhựa nổi - Minipragma
Tủ điện nhựa âm tường - Easy9 boxKích thước(WxHxD)
Số module(18mm)
Mã hàng Đơn giá(VNĐ)
Cấp độ bảo vệ IP40Cấp độ chống va đập cơ khí IK07Độ cách ly điện: Cấp 2Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60695-2-11,IEC 60439-3, IEC 60529, EN 50102, IEC 60670-24
Chất lượng, an toàn, giá cạnh tranh. Được kiểm tra chất lượng bởi các tổ chức quốc tế. Đạt chứng chỉ quản lý chất lượng ISO 9001 và môi trường ISO 14000.
Easy9
* Vui lòng xem Cách lựa chọn MCB Easy9 trang 52
Đẳng cấp, tính năng vượt trội.Tuân theo các yêu cầu RoHS, tiêu chuẩn REACH. Được thiết kế với tính năng và
Acti9
Bảo vệ quá tải và ngắn mạch với MCB
Bảo vệ chống sét lan truyền với SPD
Bảo vệ dòng rò với RCCB
Bảo vệ quá tải, ngắn mạch và dòng rò với RCBO
Giải pháp an toàn tuyệt đốicho ngôi nhà của bạn
63A EZ9F34463 760.100
Đơn giá trên đã bao gồm VAT
EASY9 EASY9 MCB
29
Chất lượng, an toàn, giá cạnh tranh. Được kiểm tra chất lượng bởi các tổ chức quốc tế. Đạt chứng chỉ quản lý chất lượng ISO 9001 và môi trường ISO 14000.
Easy9
Cầu dao tự động Easy9 bao gồm các
Cách lựa chọn MCB:
chức năng:
Dòng điện Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
6A10A16A20A25A32A40A50A63A
Easy9 MCB 1P, 4.5kA, 230V, C curve
EZ9F34106EZ9F34110EZ9F34116EZ9F34120EZ9F34125EZ9F34132EZ9F34140EZ9F34150EZ9F34163
78.100 78.100 78.100 78.100 78.100 78.100
117.700 185.900 185.900
6A10A16A20A25A32A40A50A63A
Easy9 MCB 2P, 4.5kA, 230V, C curveEZ9F34206EZ9F34210EZ9F34216EZ9F34220EZ9F34225EZ9F34232EZ9F34240EZ9F34250EZ9F34263
203.500 203.500 203.500 203.500 203.500 203.500 203.500 315.700 315.700
6A10A16A20A25A32A40A50A63A
Easy9 MCB 3P, 4.5kA, 400V, C curveEZ9F34306EZ9F34310EZ9F34316EZ9F34320EZ9F34325EZ9F34332EZ9F34340EZ9F34350EZ9F34363
361.900 361.900 361.900 361.900 361.900 361.900 361.900 540.100 540.100
Easy9 MCB 4P, 4.5kA, 400V, C curve40A EZ9F34440 509.300
50A EZ9F34450 760.100
Bảo vệ chống dòng quá tải
Bảo vệ chống dòng ngắn mạch
Dấu hiện nhận biết
đóng/ngắt mạch được
in trên cần gạt ( O-I )
Thiết bị Công suấttiêu thụ
Dòng điệnMCB (A)
Đường cong
Máy lạnh
Tủ lạnh
Máy xay sinh tố
Máy hút bụi
4.7 HP7.1 HP
9.5 HP
14 HP165 liters285 liters
200 W
50 W
1620
20
2522
1
0.5
“C”
“C”
Máy giặt
Máy photocopy
Máy nước nóng lạnh
300 W1.3 KW
210
1.5 KW
500 W
10
“C”
“C”
3
Dòng điện Mã hàng Đơn giá (VNĐ) Dòng điện Mã hàng Đơn giá (VNĐ)30mA 2P
25A
40A
63A
30mA 4P
25A
40A
63A
300mA 4P
40A
63A
Easy9 RCCB 2P/4P [ AC type ]
EZ9R36225EZ9R36240EZ9R36263
EZ9R34425EZ9R34440EZ9R34463
EZ9R64440EZ9R64463
738.100 775.500 812.900
1.034.000 1.107.700 1.477.300
1.071.400 1.218.800
10A
16A
20A
25A
32A
Easy9 RCBO 1P+N 4.5kA 30mA [AC type]
EZ9D34610EZ9D34616EZ9D34620EZ9D34625EZ9D34632
559.900 559.900
559.900
40A EZ9D34640 671.000
671.000 671.000
Dòng điện Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
1P
1P
1P+N
3P+N
3P+N
Imax (8/20μs)
20kA
45kA
20kA
20kA
45kA
Easy9 Chống sét lan truyền - Loại 2
EZ9L33120EZ9L33145EZ9L33620EZ9L33720EZ9L33745
546.700 580.800 684.200
1.230.900 1.278.200
Giá trên đã bao gồm VAT
EASY9 EASY9 RCCB, RCBO, SPD
Những trường hợphay bị điện giật
Trẻ em nghịch ổ điệnTiếp xúc với dây điện bong trócTrong nhà tắm
Hãy bảo vệ an toàngia đình bạn
30
A9F74206A9F74210A9F74216A9F74220A9F74225A9F74232A9F74240A9F74250A9F74263
A9F74306A9F74310A9F74316A9F74320A9F74325A9F74332A9F74340A9F74350A9F74363
A9F74406A9F74410A9F74416A9F74420A9F74425A9F74432A9F74440A9F74450A9F74463
A9F74106A9F74110A9F74116A9F74120A9F74125A9F74132A9F74140A9F74150A9F74163
Dòng điện Mã hàngA9K27106A9K27110A9K27116A9K27120A9K27125A9K27132A9K24140A9K24150A9K24163
A9K27206A9K27210A9K27216A9K27220A9K27225A9K27232A9K24240A9K24250A9K24263
A9K24306A9K24310A9K24316A9K24320A9K24325A9K24332A9K24340A9K24350A9K24363
A9K24406A9K24410A9K24416A9K24420A9K24425A9K24432A9K24440A9K24450A9K24463
6A10A16A20A25A32A40A50A63A
6A10A16A20A25A32A40A50A63A
6A10A16A20A25A32A40A50A63A
6A10A16A20A25A32A40A50A63A
148.500 148.500 148.500 148.500 148.500 148.500 190.300 226.600 226.600
412.500 412.500 412.500 412.500 412.500 429.000 517.000 628.100 713.900
6A10A16A20A25A32A40A50A63A
644.600644.600644.600644.600
694.100 694.100 807.400977.900977.900
1.063.700 1.063.700 1.063.700 1.063.700 1.063.700 1.063.700 1.460.800 1.460.800 1.460.800
iK60N MCB 1P, 6kA, 230V, C curve
iK60N MCB 2P, 6kA, 230V, C curve iC60N MCB 2P, 6kA, 230V, C curve
iK60N MCB 3P, 6kA, 400V, C curve6A10A16A20A25A32A40A50A63A
iC60N MCB 3P, 6kA, 400V, C curve
iK60N MCB 4P, 6kA, 400V, C curve6A10A16A20A25A32A40A50A63A
iC60N MCB 4P, 6kA, 400V, C curve
Đơn giá (VNĐ) Dòng điện 6A10A16A20A25A32A40A50A63A
iC60N MCB 1P, 6kA, 230V, C curve
ACTI9 ACTI9 MCB
Tính năng với cửa sổ màu đỏbáo hiệu đóng ngắt do sự cố.
Tính năng với dãy màu xanhbáo hiệu các tiếp điểm đã mởhoàn toàn
VisiSafe
VisiTrip
Đẳng cấp, tính năng vượt trội
473.000 473.000 473.000 490.600 509.300 537.900 611.600 763.400 880.000
673.200 673.200 673.200 708.400 742.500 783.200 891.000
1.114.300 1.266.100
1.063.700 1.063.700 1.063.700 1.116.500 1.170.400 1.234.200 1.403.600 1.721.500 1.958.000
Mã hàng 165.000 165.000 165.000 167.200 173.800 185.900 211.200 264.000 303.600
Đơn giá (VNĐ)
Acti9
31
Bảo vệ quá tải và ngắn mạch với MCBBảo vệ chống sét lan truyền với SPDBảo vệ dòng rò với RCCBBảo vệ quá tải, ngắn mạch và dòng rò với RCBO
Giải pháp an toàn tuyệt đốicho ngôi nhà của bạn
Dòng điện Số cực Mã hàng
A9R50225A9R50240A9R50425A9R50440A9R70463
25A40A25A40A63A
2P2P4P4P4P
1.142.900 1.204.500 1.830.400 1.927.200 3.275.800
A9R75225A9R75240A9R75425A9R75440A9R75463
25A40A25A40A63A
2P2P4P4P4P
1.258.400 1.372.800 1.793.000 1.887.600 2.293.500
A9R71225A9R71240A9R71263A9R11291A9R71440A9R71463
25A40A63A100A40A63A
2P2P2P2P4P4P
1.325.500 1.395.900 2.382.600 3.922.600 2.241.800 3.810.400
A9R12240A9R12263A9R12291A9R12440A9R12463
40A63A100A40A63A
2P2P2P4P4P
1.398.100 1.905.200 3.137.200 1.883.200 3.048.100
A9D41606A9D41610A9D41616A9D41620A9D41625A9D41632A9D41640
6A10A16A20A25A32A40A
1.865.600 1.865.600 1.865.600 2.029.500 2.029.500 2.029.500 2.029.500
iID K - 30mA, 240-415 V, AC Type
iID K - 300mA, 240-415V, AC Type
RCBO - 1P+N, 6kA, 300mA
iID - 30mA, 240-415V, AC Type
iID - 100mA, 240-415V, AC Type
A9R74225A9R74240A9R74263A9R74440A9R74463A9R14491
A9R15491
25A40A63A40A63A100A
100A
2P2P2P4P4P4P
4P
1.464.100 1.598.300 1.666.500 2.195.600 2.667.500 4.393.400
6.150.100
iID - 300mA, 240-415V, AC Type
iID - 300[S]mA, 415V, AC Type
Đơn giá (VNĐ) Dòng điện Mã hàng
A9D31606A9D31610A9D31616A9D31620A9D31625A9D31632A9D31640
6A10A16A20A25A32A40A
1.865.600 1.865.600 1.865.600 1.865.600 2.029.500 2.029.500 2.029.500
RCBO - 1P+N, 6kA, 30mAĐơn giá (VNĐ)
Acti9 - RCCBCầu dao chống dòng rò
Acti9 - RCBOCầu dao bảo vệ quá tải, ngắn mạchvà chống dòng rò
ilDK 2P ilD 4P RCBO 1P+N
Đơn giá trên đã bao gồm VAT
ACTI9 ACTI9 RCCB & RCBO
32
Acti9 Contactor iCT
Mã hàngLoại Dòng điện(A)
Width in mod.of 9mm
A9C20731
A9C20132A9C20162
A9C22715A9C22712A9C20732A9C20736A9C20842A9C20862A9C20882
669.900
878.900 2.109.800
778.800 741.400
1.019.700 841.500
1.223.200 1.834.800 4.969.800
Contactor iCT, 1P, điện áp cuộn dây 230/240VAC
Contactor iCT, 3P, điện áp cuộn dây 230/240VAC
Rờ-le Acti 9 điều khiển bằng tín hiệu xung, iTLc/iTLs
Rờ-le Acti9 điều khiển bằng tín hiệu xung, iTL,ON-OFF switch
Đơn giá(VNĐ)
Mã hàngLoại Dòng điện(A)
Width in mod.of 9mm
Đơn giá(VNĐ)
Loại Dòng điện(A)
Mã hàngSố cực Đơn giá(VNĐ)
Loại Dòng điện(A)
Mã hàngSố cực Đơn giá(VNĐ)
1NO
2NO
2NO
1NO+1NC
2NO
2NO
2NC
2NO
2NO
2NO
25
25
63
16
16
25
25
40
63
100
2
2
4
2
2
2
2
4
4
6
iTLc
iTLs
16
32
2P
1P
A9C20833A9C20843A9C20863
A9C20134A9C20137A9C20164A9C20167
A9C20834A9C20837A9C20838A9C20844A9C20847A9C20864A9C20867A9C20868A9C20884
917.400 1.467.400 2.202.200
1.230.900 1.405.800 2.953.500 3.375.900
1.070.300 1.223.200 1.146.200 1.628.000 1.956.900 2.568.500 2.935.900 2.752.200 6.956.400
iCT 25A 1P iCT 25A 3P iTL 2P
A9C30811A9C30812A9C30831
387.200 639.100 774.400
A9C32816A9C32836
969.100 774.400
Phải sử dụng spacer giữa các contactor khi contactorđược sử dụng trong tủ có nhiệt độ từ 50
o và 60oC
MotorHeatingLighting
AC3AC1AC5a and b
AC7bAC7aAC5a and b
Ứng dụng Industrial:IEC 60947.4 Domestic IEC 61095
Spacer cat. no. A9A27062
Rờ-le điều khiển bằng tín hiệu xung
Contactor iCT, 2P, điện áp cuộn dây 24VAC
Contactor iCT, 2P, điện áp cuộn dây 230/240VAC
Contactor iCT, 4P, điện áp cuộn dây 24VAC
Mô-đun mở rộng cho Acti 9 iTL và iTLI
Rờ-le Acti 9 điều khiển bằng tín hiệu xung,iTLI, changeover switch
Contactor iCT, 4P, điện áp cuộn dây 230/240VAC
Giá trên đã bao gồm VAT
A9A27062
Mã hàngWidth in mod.of 9mm
Đơn giá(VNĐ)
1
Phụ kiện của iCT - tấm cách giữa 2 contactor( lotsize: 5 cái )
332.200
863.500A9C30815
16
16
32
1P
2P
1P
1NO
2NO
1NO
3NO
3NO
3NO
4NO
4NC
4NO
4NC
4NO
4NC
2NO+2NC
4NO
4NC
4NO
4NC
2NO+2NC
4NO
25
40
63
25
25
63
63
25
25
25
40
40
63
63
63
100
4
6
6
4
4
6
6
4
4
4
6
6
6
6
6
12
1NO + 1NC 16 1P
A9C33811A9C32811
1.065.900 774.400
1P
1P
16
16
33
ACTI9 ACTI9 CONTACTOR iCT & RỜ-LE
Bạn lựa chọn loại chống sét nào?
Quy tắc 30m trong việc lắp đặt chống sét lan truyền
Khoảng cáchtải < 30m
Không lắp LPS*
Chống sét lan truyền loại 2 Chống sét lan truyền loại 1&2
Chống sét lan truyền loại 2&3 Chống sét lan truyền loại 1, 2&3
Có lắp LPS*
Khoảng cáchtải > 30m
Các loại chống sét lan truyền:
• Loại 1 ( T1 ) : lựa chọn khi có lắp LPS
• Loại 2 ( T2 ) : khi không có LPS
• Loại 3 ( T3 ) : dùng khi đã lắp T2.
Nếu như khoảng cách từ T2 đến ổ cắm
dài hơn 30m tính theo độ dài dây dẫn
Trườnghợp 1
Trườnghợp 2
Khoảng cách tải < 30m
(phổ biếnnhất)
T2
T2Khoảng cách tải > 30mTủ chính
T2Tủ chính
* T2 = chống sét lan truyền loại 2, T3 = chống sét lan truyền loại 3
T3Tủ nhánh
T2/T3
T1/T3
T2/T3
T1
T1/T2 T1/T2
LPS: bảo vệ chống sét cho mạng điện (kim thu sét, dây thu sét, lồng thu sét)
CÁCH LỰA CHỌN THIẾT BỊCHỐNG SÉT LAN TRUYỀN
34
ACTI9 SPD
Thiết bị chống sét lan truyền
Số cực Iimp (kA)(10/350μs)
Imax (kA)(8/20μs)
Mã hàng
A9L16632A9L16633A9L16634
10.990.100 16.281.100 20.352.200
Thiết bị chống sét lan truyền Acti 9 - iPRF1, loại 1 + 2
Thiết bị chống sét lan truyền Acti 9 - iPRD, loại 2,1P, 1P+N, 3P+N, drawout
iPRD loại 2, 1P/1P+N, 230V, Draw-out
iPRD loại 2, 3P+N, 400V, Draw-out
Đơn giá (VNĐ) Số cực Imax (kA)(8/20μs)
Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
Số cực Imax (kA)(8/20μs)
Đơn giá (VNĐ)
1P+N
3P
3P+N
12.5/50 N/PE
12.5
12.5/50 N/PE
50kA
50kA
50kA
A9L08100A9L20100A9L40100A9L65101A9L08500A9L20500A9L40500A9L65501
A9L20600A9L40600A9L65601
1P
1P
1P
1P
1P+N
1P+N
1P+N
1P+N
8kA
20kA
40kA
65kA
8kA
20kA
40kA
65kA
3P+N
3P+N
3P+N
20kA
40kA
65kA
1.641.200 1.758.900 1.876.600 2.311.100 2.461.800 2.931.500 3.107.500 4.065.600
5.863.000 6.741.900 8.151.000
Mã hàng
A9L15691A9L15686
1.613.700 1.721.500
A9L15692A9L15687
2.689.500 2.851.200
A9L15693A9L15688A9L15586
5.379.000 6.454.800 5.401.000
Thiết bị chống sét lan truyền Acti 9 - iPF K, loại 2,1P, 1P+N & 3P+N, Fixed
iPF K loại 2, 1P, 230V, Fixed
iPF K loại 2, 1P+N, 230V, Fixed
iPF K loại 2, 3P+N, 400V, Fixed
1P
1P
20kA
40kA
1P+N
1P+N
20kA
40kA
3P+N
3P+N
3P+N
20kA
40kA
65kA
iPRF1 - 1P+N iPRD - 1P iPF K - 1P+N
Giá trên đã bao gồm VAT
35
DCEPCURJD1BLM
DCEPCURJ01BLMDCECAUTP4P3X
Time Switch IC cảm biến ánh sáng
CCT15850 IC2000
Switch board cellWall mounted cell
Bộ hẹn giờ kỹ thuật số 24H và 7 ngày
4.351.600
5.690.300
Bộ cảm biến độ sáng: cảm biến + relayCCT15284
CCT15368
Module cảm biến 2-2000lux gắn tại tủ điện, đóng cắt 16A 250VAC
Module cảm biến 2-2000lux gắn tường, đóng cắt 16A 250VAC
3.429.800
5.095.200
5.949.900
6.114.900
CCT15850
CCT15722
Hẹn giờ 1 kênh 16A 250VAC
Hẹn giờ 2 kênh 16A 250VAC
CCT15851Hẹn giờ 1 kênh 16A 250VAC, 1 input điều khiển từ xa
CCT15723Hẹn giờ 2 kênh 16A 250VAC, 2 input điều khiển từ xa
Dây cáp mạng, modular Jack***
***
72.600
100.100
132.000
167.200
90.200
118.800
134.200
2.462.900
4.020.500
DCECAUTP4P3X
DC6CAUTP4P3X
Cáp mạng Cat5e, thùng 305m
Cáp mạng Cat6, thùng 305m
DCEPCURJ01BLMDây nhảy 1m, Cat5e, màu xanh dương
DCEPCURJ02BLMDây nhảy 2m, Cat5e, màu xanh dương
DCEPCURJ03BLMDây nhảy 3m, Cat5e, màu xanh dương
DCEPCURJ05BLMDây nhảy 5m, Cat5e, màu xanh dương
DC6PCURJ01BLMDây nhảy 1m, Cat6, màu xanh dương
125.400DC6PCURJ02BLMDây nhảy 2m, Cat6, màu xanh dương
151.800DC6PCURJ03BLMDây nhảy 3m, Cat6, màu xanh dương
199.100DC6PCURJ05BLMDây nhảy 5m, Cat6, màu xanh dương
DCEKYSTUWTModular Jack RJ45, loại keystone Cat5e UTP, màu trắng
DC6KYSTUWTModular Jack RJ45, loại keystone Cat6 UTP, màu trắng
DCEPP24UKY1UPatch panel, 24 cổng Cat5e, bao gồm modular jack RJ45
DC6PP24UKY1UPatch panel, 24 cổng Cat6, bao gồm modular jack RJ45
36
THIẾT BỊ MẠNG, TIMER, CẢM BIẾN ĐỘ SÁNG
Mã hàng có đuôi _G19 thể hiện xuất xứ Việt Nam Mã hàng có đuôi _WE thể hiện sản phẩm là màu trắng. Đơn giá trên đã bao gồm VAT
37
Dòng điện Mã hàng
EasyPact EZC100, 3P Type B , Icu=7.5kA / 415VĐơn giá (VNĐ)
15A
20A
25A
30A
40A
50A
60A
75A
80A
100A
EZC100B3015 EZC100B3020 EZC100B3025 EZC100B3030 EZC100B3040 EZC100B3050 EZC100B3060---
1.490.500 1.490.500 1.490.500 1.490.500 1.490.500 1.490.500 1.585.100
Dòng điện Mã hàng
EasyPact EZC100, 3P, Type N , Icu=15kA / 415VĐơn giá (VNĐ)
15A
20A
25A
30A
40A
50A
60A
75A
80A
100A
EZC100N3015 EZC100N3020 EZC100N3025 EZC100N3030 EZC100N3040 EZC100N3050 EZC100N3060 EZC100N3075 EZC100N3080 EZC100N3100
2.041.600 2.041.600 2.041.600 2.041.600 2.041.600 2.041.600 2.233.000 2.233.000 2.233.000 2.233.000
Dòng điện Mã hàng
EasyPact EZC100, 3P, Type F , Icu=10kA / 415VĐơn giá (VNĐ)
15A
20A
25A
30A
40A
50A
60A
75A
80A
100A
EZC100F3015 EZC100F3020 EZC100F3025 EZC100F3030 EZC100F3040 EZC100F3050 EZC100F3060 EZC100F3075 EZC100F3080 EZC100F3100
1.553.200 1.553.200 1.553.200 1.553.200 1.553.200 1.553.200 1.718.200 1.718.200 1.718.200 1.877.700
Dòng điện Mã hàng
EasyPact EZC100, 3P, Type H , Icu=30kA / 415VĐơn giá (VNĐ)
15A
20A
25A
30A
40A
50A
60A
75A
80A
100A
EZC100H3015EZC100H3020 EZC100H3025 EZC100H3030 EZC100H3040 EZC100H3050 EZC100H3060 EZC100H3075 EZC100H3080 EZC100H3100
2.592.700 2.592.700 2.592.700 2.592.700 2.592.700 2.592.700 2.850.100 2.850.100 2.850.100 2.850.100
Molded Case Circuit Breaker (MCCB) Easypact EZC100
Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 60947-2, JIS C 8201, NEMA AB1Dòng cắt ngắn mạch tại 415V: 7.5, 10, 15, 30kABảo vệ theo nguyên lý từ nhiệtDòng điện định mức từ 15 đến 100A
Giá trên đã bao gồm VAT
EASYPACT
Molded Case Circuit Breaker (MCCB) Easypact EZC250 & EZC400/630
Dòng điện Mã hàng
EasyPact EZC250, 3P, Type F , Icu=18kA / 415V
Đơn giá (VNĐ)
100A
125A
150A
160A
175A
200A
225A
250A
EZC250F3100 EZC250F3125 EZC250F3150 EZC250F3160 EZC250F3175 EZC250F3200 EZC250F3225 EZC250F3250
3.458.400 3.699.300 4.517.700 4.517.700 4.770.700 5.186.500 5.186.500 5.186.500
EasyPact EZC250, 3P, Type H , Icu=36kA / 415V63A
80A
100A
125A
150A
160A
175A
200A
225A
250A
--EZC250H3100EZC250H3125EZC250H3150EZC250H3160EZC250H3175EZC250H3200EZC250H3225EZC250H3250
3.699.300 4.389.000 5.382.300 5.382.300 6.497.700 6.497.700 6.497.700 6.497.700
EasyPact EZC400/630, 3P type N, Icu=36kA/415V320
350
400
400
500
600
EZC400N3320NEZC400N3350NEZC400N3400NEZC630N3400NEZC630N3500NEZC630N3600N
7.680.200 7.910.100 7.910.100 9.352.200 9.352.200 9.352.200
EasyPact EZC400/630, 3P type H, Icu=50kA/415V320
350
400
400
500
600
EZC400H3320NEZC400H3350NEZC400H3400NEZC630H3400NEZC630H3500NEZC630H3600N
8.472.200 8.472.200 8.472.200
10.474.200 10.474.200 10.474.200
Dòng điện Mã hàng
EasyPact EZC250, 3P Type N , Icu=25kA / 415V
Đơn giá (VNĐ)
100A
125A
150A
160A
175A
200A
225A
250A
EZC250N3100 EZC250N3125 EZC250N3150 EZC250N3160 EZC250N3175EZC250N3200 EZC250N3225 EZC250N3250
3.604.700 4.061.200 4.956.600 4.956.600 5.142.500 5.853.100 5.853.100 5.853.100
EasyPact EZC250, 4P,Type N , Icu=25kA / 415V
EasyPact EZC400/630, 4P type N, Icu=36kA/415V
63A
80A
100A
125A
150A
160A
175A
200A
225A
250A
EZC250N4063 EZC250N4080 EZC250N4100 EZC250N4125 EZC250N4150 EZC250N4160 EZC250N4175 EZC250N4200 EZC250N4225 EZC250N4250
4.672.800 4.672.800 4.672.800 5.863.000 7.034.500 7.034.500 7.621.900 7.762.700 7.762.700 7.762.700
320
350
400
400
500
600
EZC400N4320NEZC400N4350NEZC400N4400NEZC630N4400NEZC630N4500NEZC630N4600N
8.874.800 9.053.000 9.883.500
13.091.100 13.091.100 13.091.100
EasyPact EZC400/630, 4P type H, Icu=50kA/415V320
350
400
400
500
600
EZC400H4320NEZC400H4350NEZC400H4400NEZC630H4400NEZC630H4500NEZC630H4600N
9.496.300 9.686.600
10.576.500 14.008.500 14.008.500 14.008.500
Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 60947-2, JIS C 8201, NEMA AB1Dòng cắt ngắn mạch tại 415V: 18, 25, 36, 50kABảo vệ theo nguyên lý từ nhiệtDòng điện định mức từ 100-600A Kích thước EZC250
6065
85.5
2P, 3P
127.5
127.5
255
70
140
95.5110
168
3P
Giá trên đã bao gồm VAT
Kích thước EZC400/630
38
Dòng điện Mã hàng
EasyPact EZCV250, 4P type N, Icu=25kA/ 415VACĐộ nhạy chỉnh định từ 0.1 đến 1A
Đơn giá (VNĐ)
63
80
100
125
150
160
175
200
225
250
EZCV250N4063EZCV250N4080EZCV250N4100EZCV250N4125EZCV250N4150EZCV250N4160EZCV250N4175EZCV250N4200EZCV250N4225EZCV250N4250
10.841.60010.841.60010.841.60012.534.50014.270.30014.270.30016.550.60018.074.10018.074.10018.074.100
Dòng điện Mã hàng
EasyPact EZCV250, 3P type N, Icu=25kA/ 415VACĐộ nhạy chỉnh định từ 0.1 đến 1A
Đơn giá (VNĐ)
63
80
100
125
150
160
175
200
225
250
EZCV250N3063EZCV250N3080EZCV250N3100EZCV250N3125EZCV250N3150EZCV250N3160EZCV250N3175EZCV250N3200EZCV250N3225EZCV250N3250
8.473.300 8.473.300 8.473.300 8.871.500
10.370.800 10.370.800 11.235.400 12.235.300 12.235.300 12.235.300
Dòng điện Mã hàng
EasyPact EZCV250, 4P type H, Icu=36kA/ 415VACĐộ nhạy chỉnh định từ 0.1 đến 1A
Đơn giá (VNĐ)
63
80
100
125
150
160
175
200
225
250
EZCV250H4063EZCV250H4080EZCV250H4100EZCV250H4125EZCV250H4150EZCV250H4160EZCV250H4175EZCV250H4200EZCV250H4225EZCV250H4250
11.785.40011.785.40011.785.40013.712.60015.426.40015.426.40020.062.90020.062.90020.062.90020.062.900
Earth Leakage Circuit Breaker(ELCB) Easypact EZCV250
Bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống ròDòng rò có thể chỉnh được: 0.1/0.3/0.5/1ADòng điện định mức từ 63-250A
Giá trên đã bao gồm VAT
Dòng điện Mã hàng
EasyPact EZCV250 , 3P type H Icu=36kA/ 415VACĐộ nhạy chỉnh định từ 0.1 đến 1A
Đơn giá (VNĐ)
63
80
100
125
150
160
175
200
225
250
EZCV250H3063EZCV250H3080EZCV250H3100EZCV250H3125EZCV250H3150EZCV250H3160EZCV250H3175EZCV250H3200EZCV250H3225EZCV250H3250
9.427.000 9.427.000 9.427.000
10.971.400 13.028.400 13.028.400 16.102.900 16.102.900 16.102.900 16.102.900
ò
39
EASYPACT
Loại Mã hàng
EasyPact CVS100/250, 3P, Type B, Icu=25kA / 415VĐơn giá (VNĐ)
CVS100B
CVS160B
CVS250B
Dòng điện
16
25
32
40
50
63
80
100
125
160
200
250
LV510300LV510301LV510302LV510303LV510304LV510305LV510306LV510307LV516302LV516303LV525302LV525303
2.610.3002.610.3002.610.3002.610.3002.610.3002.610.3002.637.8002.637.8003.335.2004.240.5004.953.3005.555.000
Loại Mã hàng
EasyPact CVS100/250, 4P, Type B, Icu=25kA / 415VĐơn giá (VNĐ)
CVS100B
CVS160B
CVS250B
Dòng điện
16
25
32
40
50
63
80
100
125
160
200
250
LV510310LV510311LV510312LV510313LV510314LV510315LV510316LV510317LV516312LV516313LV525312LV525313
3.487.0003.487.0003.487.0003.487.0003.487.0003.487.0003.688.3003.688.3005.017.1005.710.1006.853.0007.768.200
EasyPact CVS100/630, 3P, Type F, Icu=36kA / 415V
EasyPact CVS400/630, 3P, Type N, Icu=50kA / 415V
CVS100F
CVS160F
CVS250F
CVS400F
CVS630F
16
25
32
40
50
63
80
100
125
160
200
250
320
400
500
600
LV510330LV510331LV510332LV510333LV510334LV510335LV510336LV510337LV516332LV516333LV525332LV525333LV540305LV540306LV563305LV563306
2.709.3002.709.3002.709.3002.709.3002.709.3002.709.3002.810.5002.810.5003.612.4004.565.0005.594.6006.249.1009.533.700
10.035.30013.046.00015.052.400
EasyPact CVS100/630, 4P, Type F, Icu=36kA / 415V
CVS100F
CVS160F
CVS250F
CVS400F
CVS630F
16
25
32
40
50
63
80
100
125
160
200
250
320
400
500
600
LV510340LV510341LV510342LV510343LV510344LV510345LV510346LV510347LV516342LV516343LV525342LV525343LV540308LV540309LV563308LV563309
3.763.1003.763.1003.763.1003.763.1003.763.1003.763.1004.015.0004.015.0005.276.7006.207.3007.789.1008.826.400
11.038.50012.293.60016.307.50017.311.800
CVS400N
CVS630N
320
400
500
600
LV540315LV540316LV563315LV563316
10.536.90011.289.30015.052.40016.181.000
EasyPact CVS400/630, 4P, Type N, Icu=50kA / 415V
CVS400N
CVS630N
320
400
500
600
LV540318LV540319LV563318LV563319
17.561.50014.049.20017.561.50019.067.400
DB
4000
58
Y
X
BB2
DB
4000
56
Z
X
A
A
C1
A2
A3
A1
A3A4
A2
A4
C2C3
DB
4000
57
B1B
X
Y
A60.5127.5
TypeCVS100/160/250CVS400/630
A1161255
A294142.5
A3145200
A4178.5237
B52.570
B1105140
B2140185
C18195.5
C286110
C3126168
Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 947-2 Trip unit có thể chỉnh định đượctừ 0.7 đến 1 (loại từ nhiệt TMD) Dòng định mức từ 16A đến 600A Ics = 100% IcuDùng chung một số phụ kiệnvới Compact NSX
Molded Case Circuit Breaker (MCCB) Easypact CVS100-630A
Giá trên đã bao gồm VAT
40
Kw400/415V Mã hàng
CB Bảo vệ động cơ loại từ nhiệt GV2ME
Đơn giá(VNĐ)
-0.060.090.120.180.250.370.550.751.11.52.2345.57.591115
1.52.45881322.522.533.5515178138138170223327327416
Dãi cài đặtdòng điện
bảo vệ nhiệt (A)
Dòng điệnbảo vệ từ
(A)
0.1…0.160.16…0.250.25…0.400.40…0.630.40…0.630.63…11…1.61…1.61.6…2.52.5…42.5…44…6.36…106…109…1413…1817…2320…2524…32
GV2ME01GV2ME02GV2ME03GV2ME04GV2ME04GV2ME05GV2ME06GV2ME06GV2ME07GV2ME08GV2ME08GV2ME10GV2ME14GV2ME14GV2ME16GV2ME20GV2ME21GV2ME22GV2ME32
1.089.0001.089.0001.089.0001.089.0001.089.0001.131.9001.179.2001.179.2001.179.2001.179.2001.179.2001.179.2001.290.3001.290.3001.362.9001.362.9001.362.9001.362.9001.362.900
Kw400/415V Mã hàng Đơn giá
(VNĐ)
Dòng điệnbảo vệ từ
(A)
Dòng điệnbảo vệ từ
(A)
CB Bảo vệ động cơ loại từ nhiệt GV2P-0.060.090.120.180.250.370.550.751.12.235.57.591115
1.52.45881322.522.533.55178138170223327327416
0.1…0.160.16…0.250.25…0.400.40…0.630.40…0.630.63…11…1.61…1.61.6…2.52.5…44…6.36…109…1413…1817…2320…2524…32
GV2P01GV2P02GV2P03GV2P04GV2P04GV2P05GV2P06GV2P06GV2P07GV2P08GV2P10GV2P14GV2P16GV2P20GV2P21GV2P22GV2P32
1.362.9001.362.9001.362.9001.362.9001.362.9001.414.6001.472.9001.472.9001.472.9001.472.9001.472.9001.612.6001.703.9001.703.9001.703.9001.703.9001.703.900
CB Bảo vệ động cơ loại từ GV2LE0.060.090.120.180.250.370.550.751.11.52.2345.57.591115
0.40.40.630.63111.62.5446.310101418252532
5588131322.533.5515178138138170223327327416
GV2LE03GV2LE03GV2LE04GV2LE04GV2LE05GV2LE05GV2LE06GV2LE07GV2LE08GV2LE08GV2LE10GV2LE14GV2LE14GV2LE16GV2LE20GV2LE22GV2LE22GV2LE32
1.036.2001.036.2001.036.2001.036.2001.075.8001.075.8001.120.9001.120.9001.120.9001.120.9001.120.9001.225.4001.225.4001.295.8001.295.8001.295.8001.295.8001.295.800
CB Bảo vệ động cơ loại từ GV2L0.060.090.120.180.250.370.550.751.11.52.2345.57.591115
0.40.40.630.63111.62.5446.310101418252532
5588131322.533.5515178138138170223327327416
GV2L03GV2L03GV2L04GV2L04GV2L05GV2L05GV2L06GV2L07GV2L08GV2L08GV2L10GV2L14GV2L14GV2L16GV2L20GV2L22GV2L22GV2L32
1.294.7001.294.7001.294.7001.294.7001.345.3001.345.3001.399.2001.399.2001.399.2001.399.2001.399.2001.533.4001.533.4001.618.1001.618.1001.618.1001.618.1001.618.100
CB bảo vệ động cơ loại từ GV2LE và GV2L
Bảo vệ ngắn mạchPhải dùng phối hợp với rờle nhiệt bảo vệ động cơChỉ thị trạng thái ON-TRIP-OFF
Giá trên đã bao gồm VAT
CB bảo vệ động cơ loại từ và nhiệt - GV2ME và GV2P
Tích hợp rờle nhiệt bảo vệ quá tải, ngắn mạch và bảo vệ mất phaChỉ thị trạng thái ON-TRIP-OFF
41
CB BẢO VỆ ĐỘNG CƠ LOẠI TỪ VÀ TỪ NHIỆT - TESYS
Kw380V 400V
Mã hàng Mã hàng
Khởi động từ với cuộn dây điều khiển loại AC
Đơn giá(VNĐ)
45
7.5111518.518.5223037455575
N/O1111111111111
N/C1111111111111
Dòng địnhmức AC-3
Tiếpđiểm phụ
912182532384050658095115150
LC1D09●●LC1D12●●LC1D18●●LC1D25●●LC1D32●●LC1D38●●LC1D40A●●LC1D50A●●LC1D65A●●LC1D80●●LC1D95●●LC1D115●●LC1D150●●
451.000 540.100 720.500
1.007.600 1.257.300 1.478.400 2.249.500 2.640.000 3.324.200 4.160.200 5.175.500 7.025.700 8.872.600
Kw380V 400V
Khởi động từ với cuộn dây điều khiển loại DC
Đơn giá(VNĐ)
457.5111518.518.5223037455575
1111111111111
1111111111111
Dòng địnhmức AC-3
Tiếpđiểm phụ
912182532384050658095115150
LC1D09●●LC1D12●●LC1D18●●LC1D25●●LC1D32●●LC1D38●●LC1D40A●●LC1D50A●●LC1D65A●●LC1D80●●LC1D95●●LC1D115●●LC1D150●●
Khởi động từ với cuộn dây điều khiển loại DC-LCtiết kiệm năng lượng
45
7.5111518.5
N/O111111
N/C111111
91218253238
LC1D09●●LC1D12●●LC1D18●●LC1D25●●LC1D32●●LC1D38●●
Standard control ciruit voltages~ supplyVoltsContactors LC1-D09...D150 (coils D115 and D150 with intergral suppression deviece fitted as standard)50/60 HzContactors LC1-D80...D11550 Hz60 Hz supplyVoltsContactors LC1-D09...D65A(coils with intergral suppression deviece fitted as standard)U 0.75...1.25UcContactors LC1-D80...D95U 0.85...1.1UcU 0.75...1.2 UcContactors LC1-D115 and D150(coils with intergral suppression deviece fitted as standard)U 0.75...1.2 UcLow consumptionContactors LC1-D09...D38(coils with intergral suppression deviece fitted as standard)VoltsU 0.7...1.25 Uc
24
B7
B5B6
12
JD
JDJW
-
5AL
42
D7
D5-
24
BD
BDBW
BD
12JL
48
E7
E5E6
36
-
CDCW
-
20ZL
110
F7
F5F6
48
ED
EDEW
ED
24BL
115
-
FE5-
60
ND
ND-
ND
48EL
220
M7
M5M6
72
-
SDSW
SD
110FL
230
P7
P5-
110
FD
FDFW
FD
120ML
240
U7
U5U6
125
GD
GD-
GD
250UL
380
Q7
Q5Q6
220
MD
MDMW
MD
400
-
V5-
250
-
UD-
UD
415
N7
N5-
440
RD
RD-
RD
440
R7
R5R6
500
-
S5-
Dùng điều khiển động cơ lên đến 75kW, loại AC1, AC3Điện áp điều khiển cho cuộn dây: AC, DC, LCTích hợp 2 tiếp điểm phụ , 1NO, 1NCĐộ bền cơ khí và độ bền điện cao
Giá trên đã bao gồm VAT
42
KHỞI ĐỘNG TỪ TESYS D 9-150A
763.400 917.400
1.222.100 1.222.100 2.135.100 2.514.600 3.823.600 4.488.000 5.651.800 7.071.900 8.797.800
11.940.500 15.083.200
817.300 982.300
1.306.800 1.830.400 2.286.900 2.690.600
43
Dãi cài đặtcủa Rờ le
Mã hàng
Class 10A (1) với đầu kết nối bắt vít
Đơn giá(VNĐ)
0.10…0.160.16…0.250.25…0.400.40…0.630.63…11…1.61.6…2.52.5…44…65.5…87…109…1312…1816…2423…3230…38
D09…D38D09…D38D09…D38D09…D38D09…D38D09…D38D09…D38D09…D38D09…D38D09…D38D09…D38D12…D38D18…D38D25…D38D25…D38D32 and D38
Sử dụng vớicontactor LC1D
LRD01LRD02LRD03
LRD04LRD05LRD06LRD07LRD08LRD10LRD12LRD14LRD16LRD21LRD22LRD32LRD35
Dãi cài đặtcủa Rờ le
Mã hàng
Class 10 A(1) với liên kết Everlink, đầu kết nối bắt vít BTR
Đơn giá(VNĐ)
9…1312…1817…2523…3230…4037…5048…65
D40A…D65AD40A…D65AD40A…D65AD40A…D65AD40A…D65AD40A…D65AD40A and D65A
Sử dụng vớicontactor LC1D
LRD313LRD318LRD325LRD332LRD340LRD350LRD365
Class 10 A(1) với đầu kết nối bắt vít55…7063…8080…10480…104
95…120110…140
D80 and D95D80 and D95D80 and D95D115…D150
D115…D150D150
LRD3361LRD3363LRD3365LRD4365
LRD4367LRD4369
(1) Tiêu chuẩn IEC 947-4-1 chỉ định thời gian trip khi dòng điện đi qua rờ-le bằng7.2 lần dòng điện cài đặt IR Class 10A : từ 2 đến 10 giây.
Class 10 (1) với liên kết Everlink, đầu kết nối bắt vít BTR
RELAY NHIỆT TESYS LOẠI D
Giá trên đã bao gồm VAT
Tương thích cho lắp đặt với khởi động từ Tesys DDùng cho bảo vệ động cơ và bảo vệ mất phaReset tự động hoặc bằng tay, chỉ thị TRIP
475.200 475.200 475.200 475.200 475.200 475.200 475.200 475.200 475.200 475.200 475.200 475.200 522.500 545.600 709.500 717.200
1.648.900 1.702.800 1.756.700 1.929.400 1.831.500 2.160.400 2.250.600
2.310.000 2.707.100 2.919.400 4.145.900 4.559.500 4.684.900
Vui lòng liên hệ Schneider Electric để biết giá
44
KW380V 400V
Mã hàngTiếp điểmphụ
Khởi động từ có cầu đấu nối bằng ốc vít
Khởi động từ đấu nối bằng thanh đồng
Đơn giá(VNĐ)
2.22.2445.55.57.57.51111151518.518.518.5223037455575
6699121218182525323238384050658095120160
101010101010101111111
010101010101011111111
Dòng địnhmức AC-3
LC1E0610●●LC1E0601●●LC1E0910●●LC1E0901●●LC1E1210●●LC1E1201●●LC1E1810●●LC1E1801●●LC1E2510●●LC1E2501●●LC1E3210●●LC1E3201●●LC1E3810●●LC1E3801●●
LC1E40●●LC1E50●●LC1E65●●LC1E80●●LC1E95●●
LC1E120●●LC1E160●●
90132160200250335
200250300400500630
000000
000000
LC1E200●●LC1E250●●LC1E300●●LC1E400●●LC1E500●●LC1E630●●
Dãi cài đặtcủa Rờ le
Mã hàng
Rơ le nhiệt hợp bộ với khởi động từ có cầu đấu nối bằng ốc vít
Rơ le nhiệt hợp bộ với khởi động từ đấu nối bằng thanh đồng
Đơn giá(VNĐ)
0.10…0.160.16…0.250.25…0.400.40…0.630.63…11…1.61.6…2.52.5…44…65.5…87…109…1312…1816…2423…3230…3817…2523…3230…4037…5048…6555…7063…8080…104
E06…E38E06…E38E06…E38E06…E38E06…E38E06…E38E06…E38E06…E38E06…E38E09…E38E09…E38E12…E38E18…E38E25…E38E25…E38E38E40…E95E40…E95E40…E95E50…E95E65…E95E80…E95E80…E95E95
Sử dụng vớicontactor LC1E
LRE01LRE02LRE03LRE04LRE05LRE06LRE07LRE08LRE10LRE12LRE14LRE16LRE21LRE22LRE32LRE35
LRE322LRE353LRE355LRE357LRE359LRE361LRE363LRE365
51…8162…9984…135124…198146…234174…279208…333259…414321…513394…630
E120…E160E120…E160E120…E160E200E250...E400E250...E400E250...E400E300...E400E500E630
LRE480LRE481LRE482LRE483LRE484LRE485LRE486LRE487LRE488LRE489
1.723.700 1.689.600 2.590.500 2.664.200 2.664.200 3.841.200 3.841.200 4.039.2005.425.200
6.297.500
LC1E65 LC1E120 LC1E300 LRE●● LRE3●● LRE48●
N/O N/C
LC1E06-300
LC1E06-95LC1E06-630
Khởi động từ Easypact TVS Rờ-le nhiệt Easypact TVS
Dòng điện định mức từ 6 đến 630A, AC3Điện áp điều khiển: AC
Tương thích cho lắp đặt với khởi động từ Easypact TVSDùng cho bảo vệ động cơ
Coil voltage code24
Giá trên đã bao gồm VAT
50 Hz50 Hz50/60Hz50/60Hz
B5B6B7-
48
E5-E7E7
110
F5F6F7F7
220
M5M6M7M7
230
--P7-
240
U5--U7
380
Q5Q6Q7Q7
415
N5--N7
440
R5R6-R7
KHỞI ĐỘNG TỪ EASYPACT TVS
240.900 240.900 277.200 277.200 314.600 314.600 465.300 465.300 566.500 566.500 832.700 832.700 976.800 976.800
1.007.600 1.038.400 1.171.500 1.447.600 1.821.600 2.231.900 4.945.600
5.319.600 7.659.300 9.023.300
14.861.000 27.223.900 39.039.000
297.000 297.000 297.000 297.000 297.000 297.000 297.000 297.000 297.000 297.000 297.000 297.000 297.000 297.000 297.000 297.000 575.300 575.300 575.300 575.300 575.300 575.300
1.723.700 1.723.700
Khóa liên độngcơ khí
Mã hàng
Liên động cơ khí
Đơn giá(VNĐ)
LC1E06…E12LC1E18 / E25LC1E32 / E38LC1E40…E65LC1E80 / E95LC1E120 / E160LC1E200 / E250LC1E300LC1E400LC1E500LC1E630
LAEM1LAEM1LAEM1LAEM1LAEM4LAEM5LAEM6LAEM7LAEM7LAEM7LAEM8
Mã hàng
Khối tiếp điểm phụ gắn ở mặt trước
Rờ le thời gian
Đơn giá(VNĐ)
1 NO / 1 NC2 NO2 NC2NO / 2 NC
Tiếp điểm phụ
Mã hàng Đơn giá(VNĐ)
Tiếp điểm phụ Role thời gianloại
Khoảngcài đặt
LAEN11LAEN20LAEN02LAEN22
LAETSD1 NO / 1 NC On-delay 1…30s 894.300
LAEM1 LAEN22 LAETSD
Giá trên đã bao gồm VAT
45
PHỤ KIỆN EASYPACT TVS
69.30069.30069.30069.300
157.300 629.200 631.400 888.800888.800888.800
1.047.200
70.400 70.400 70.400
140.800
• Dãy sản phẩm kinh tế, màu sắc đa dạng • Cấp bảo vệ: IP54 • Tuổi thọ cao
XB7NA..
XB7NW..
XB7ND...
XB7NG..
XB7NS8 XALE 1
XALE 2 XALE 3
XALEK 1
XB7NS9
XB7EV...
ZBY2101
Màu Tiếp điểm Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
Nút nhấn nhả Ø 22mm
Nút nhấn có đèn LED điện áp 24Vdc
Công tắc xoay 2 vị trí
Nút dừng khẩn cấp Ø40 xoay để mở
Đèn LED điện áp 24Vdc
Phụ Kiện
N/ON/ON/CN/O
XB7NA21XB7NA31XB7NA42XB7NA81
68.200 68.200 68.200 68.200
N/ON/ON/CN/O
XB7NW33B1XB7NW34B1XB7NW34B2XB7NW38B1
177.100 177.100 177.100 177.100
N/ON/O + N/C
XB7ND21XB7ND25
122.100 129.800
N/CN/O + N/C
XB7NS8442XB7NS8445
137.500 148.500
XB7EV03BPXB7EV04BPXB7EV05BPXB7EV06BP
95.700 95.700 95.700 95.700
ZBY2101 11.000
Màu Tiếp điểm Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
Nút nhấn nhả Ø 22mm
Nút nhấn có đèn LED điện áp 230Vac
Công tắc xoay 3 vị trí
Nút dừng khẩn cấp Ø40 mở bằng chìa khóa
Đèn LED điện áp 230Vac
N/O + N/CN/O + N/CN/O + N/CN/O + N/C
XB7NA25XB7NA35XB7NA45XB7NA85
101.200 101.200 101.200 101.200
N/ON/ON/CN/O
XB7NW33M1XB7NW34M1XB7NW34M2XB7NW38M1
229.900229.900229.900229.900
2 N/O XB7ND33 129.800
2 N/CN/O + N/C
Mặt xám 1 lỗMặt xám 2 lỗMặt xám 3 lỗ
XB7NS9444XB7NS9445
216.700 234.300
XB7EV03MPXB7EV04MPXB7EV05MPXB7EV06MP
95.700 95.700 95.700 95.700
HộpXALE1XALE2XALE3
198.000 207.900 218.900
Công tắc xoay có khóa 2 vị trí N/O XB7NG21 180.400
Công tắc xoay có khóa 3 vị trí 2 N/O XB7NG33 226.600
Giá trên đã bao gồm VAT
NÚT NHẤN - ĐÈN BÁO - CÔNG TẮC XOAY HỌ XB7
46
NÚT NHẤN - ĐÈN BÁO - CÔNG TẮC XOAY HỌ XA2
Màu Mã hàngSố lượngtối thiểu
Đơn giá(VNĐ)
Đèn báo Ø22
XA2EVB1LCXA2EVB3LCXA2EVB4LCXA2EVB5LCXA2EVB6LC
1010101010
59.40059.40059.40059.40059.400
Điện áp 24V AC/DC
XA2EVM1LCXA2EVM3LCXA2EVM4LCXA2EVM5LCXA2EVM6LC
1010101010
59.40059.40059.40059.40059.400
Điện áp 220V AC
Mã hàngSố lượngtối thiểu
Đơn giá(VNĐ)
XA2EVF1LCXA2EVF3LCXA2EVF4LCXA2EVF5LCXA2EVF6LC
1010101010
62.70062.70062.70062.70062.700
110V AC
XA2EVMD1LCXA2EVMD3LCXA2EVMD4LCXA2EVMD5LCXA2EVMD6LC
1010101010
62.70062.70062.70062.70062.700
220V DC
Mã hàngSố lượngtối thiểu
Đơn giá(VNĐ)
XA2EVFD1LCXA2EVFD3LCXA2EVFD4LCXA2EVFD5LCXA2EVFD6LC
1010101010
62.70062.70062.70062.70062.700
110V DC
XA2EVQ1LCXA2EVQ3LCXA2EVQ4LCXA2EVQ5LCXA2EVQ6LC
1010101010
64.90064.90064.90064.90064.900
380V - 400V AC
XA2EVxx3LC
XA2EVxx5LC
Số vị trí Mã hàngSố lượngtối thiểu
Đơn giá(VNĐ)
Công tắc xoay Ø22
2 vị trí - tự giữ
2 vị trí - tự giữ
3 vị trí - tự giữ
3 vị trí - tự nhả
2 vị trí - tự nhả
XA2ED21
XA2ED25
XA2ED33
XA2ED53
XA2ED41
10
10
10
10
10
Tiếpđiểm
N/O
N/O + N/C
2N/O
2N/O
N/O
80.300
106.700
106.700
106.700
80.300
Tay nắm ngắn
Số vị trí Mã hàngSố lượngtối thiểu
Đơn giá(VNĐ)
2 vị trí - tự giữ
2 vị trí - tự giữ
3 vị trí - tự giữ
3 vị trí - tự nhả
XA2EJ21
XA2EJ25
XA2EJ33
XA2EJ53
10
10
10
10
Tiếpđiểm
N/O
N/O + N/C
2N/O
2N/O
80.300
106.700
106.700
106.700
Tay nắm dài
XA2ED21
XA2EJ21
Số vị trí Mã hàngSố lượngtối thiểu
Đơn giá(VNĐ)
Công tắc xoay có khóa Ø22
2 vị trí2 vị trí2 vị trí tự nhả 3 vị trí 3 vị trí 3 vị trí
XA2EG21XA2EG43XA2EG63XA2EG73XA2EG33XA2EG03
101010101010
Tiếp điểm
N/O2N/O2N/O2N/O2N/O2N/O
190.300224.400224.400224.400224.400224.400
Tay nắm ngắn
XA2EG03
Màu Mã hàngSố lượngtối thiểu
Đơn giá(VNĐ)
Nút nhấn có đèn báo Ø22
XA2EW31B1XA2EW33B1XA2EW34B1XA2EW35B1XA2EW36B1
1010101010
Tiếpđiểm Mã hàng
Số lượngtối thiểu
Đơn giá(VNĐ)
Tiếpđiểm Mã hàng
Số lượngtối thiểu
Đơn giá(VNĐ)
Tiếpđiểm
N/ON/ON/ON/ON/O
141.900141.900141.900141.900141.900
Điện áp 24V AC/DCXA2EW31M1XA2EW33M1XA2EW34M1XA2EW35M1XA2EW36M1
1010101010
N/ON/ON/ON/ON/O
141.900141.900141.900141.900141.900
220V ACXA2EW31Q1XA2EW33Q1XA2EW34Q1XA2EW35Q1XA2EW36Q1
1010
10
1010
N/ON/ON/ON/ON/O
141.900141.900141.900141.900141.900
380V AC
XA2EW35B1
Màu Mã hàngSố lượngtối thiểu
Đơn giá(VNĐ)
Nút nhấn nhả Ø22
XA2EA11XA2EA21XA2EA31XA2EA51XA2EA61XA2EA42
101010101010
Tiếp điểm
N/ON/ON/ON/ON/ON/C
56.10056.10056.10056.10056.10056.100
Không có ký hiệu
Màu Mã hàngSố lượngtối thiểu
Đơn giá(VNĐ)
XA2EA3311XA2EA3351XA2EA3341XA2EA4322XA2EA4342
1010101010
Tiếp điểm
N/ON/ON/ON/CN/C
56.10056.10056.10056.10056.100
Có ký hiệu
XA2EA31 XA2EA4342
Màu Mã hàngSố lượngtối thiểu
Đơn giá(VNĐ)
Nút nhấn nhả đầu nấm Ø22Đường kính (mm)
Ø40Ø40Ø40Ø40Ø60
XA2EC21XA2EC31XA2EC42XA2EC51XA2EC21
1010101010
Tiếp điểm
N/ON/ON/CN/ON/O
61.60061.60061.60061.60061.600
XA2EC51
Màu Mã hàngSố lượngtối thiểu
Đơn giá(VNĐ)
Nút nhấn giữ Ø22
XA2EH011XA2EH021XA2EH031XA2EH042XA2EH051XA2EH061
1010
10
101010
Tiếp điểm
N/ON/ON/ON/CN/ON/O
83.60083.60083.60083.60083.60083.600
XA2EH021
Cách tác động Mã hàngSố lượngtối thiểu
Đơn giá(VNĐ)
Nhấn-kéo nhả
Xoay nhả
Xoay nhả
Xoay nhả
Xoay nhả
Đường kính(mm)
Ø40 - red
Ø30 - red
Ø40 - red
Ø60 - red
Ø30 - black
XA2ET42XA2ES442XA2ES542XA2ES642XA2ES422
1010
101010
Tiếp điểm
N/CN/CN/CN/CN/C
194.70099.00091.30099.00099.000
Nút dừng khẩn cấp Ø22
XA2ET42
Mã hàngSố lượngtối thiểu
Đơn giá(VNĐ)
Phụ kiện
Tiếp điểm phụ
Dùng cho nút nhấn và công tắc họ XA2
ZA2EE101
ZA2EE102
10
10
Tiếp điểm
N/O
N/C
25.300
25.300
ZA2EE101
47
Điện áp Tiếp điểm Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
Rơ le REXO không đèn chỉ thị - 3A
Rơ le REXO có đèn chỉ thị - 3A
Đế cắm rơ le REXO -
12Vdc24Vdc48Vdc24Vac120Vac230Vac
4 C/O4 C/O4 C/O4 C/O4 C/O4 C/O
RXM4LB1JDRXM4LB1BDRXM4LB1EDRXM4LB1B7RXM4LB1F7RXM4LB1P7
123.200 123.200 123.200 128.700 128.700 128.700
Điện áp Tiếp điểm Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
Rơ le REXO không đèn chỉ thị - 5A
12Vdc24Vdc48Vdc24Vac120Vac230Vac
2 C/O2 C/O2 C/O2 C/O2 C/O2 C/O
RXM2LB1JDRXM2LB1BDRXM2LB1EDRXM2LB1B7RXM2LB1F7RXM2LB1P7
113.300 113.300 113.300 113.300 113.300 113.300
12Vdc24Vdc36Vdc48Vdc110Vdc24Vac120Vac230Vac
4 C/O4 C/O4 C/O4 C/O4 C/O4 C/O4 C/O4 C/O
RXM4LB2JDRXM4LB2BDRXM4LB2CDRXM4LB2EDRXM4LB2FDRXM4LB2B7RXM4LB2F7RXM4LB2P7
133.100 133.100 133.100 133.100 138.600 138.600 138.600 138.600
Rơ le REXO có đèn chỉ thị - 5A 12Vdc24Vdc36Vdc48Vdc110Vdc24Vac120Vac230Vac
2 C/O2 C/O2 C/O2 C/O2 C/O2 C/O2 C/O2 C/O
RXM2LB2JDRXM2LB2BDRXM2LB2CDRXM2LB2EDRXM2LB2FDRXM2LB2B7RXM2LB2F7RXM2LB2P7
122.100 122.100 122.100 122.100 122.100 122.100 122.100 122.100
2 C/O4 C/O
RXZE1M2CRXZE1M4C
58.300 78.100
Tất cả mã hàng trên đều được bán theo hộp số lượng 10 cáiGiá trên đã bao gồm VAT
RƠ LE TRUNG GIAN 2-4 C/O, 5-3A loại REXO
Tần số đóng ngắt tối đa: 1200 lần/ giờ Tuổi thọ cơ khí 10 triệu lần Đáp ứng theo tiêu chuẩn: IEC/ EN60068-2-6,IEC/ EN60529, IEC/ EN60068-2-27
48
BỘ ĐIỀU KHIỂN & ĐỒNG HỒ
Mã hàng Điện áp(V)
Công suất(kvar)
Đơn giá (VNĐ)
440V
440V
440V
440V
440V
440V
440V
480V
10
15
20
25
30
40
50
33.9
BLRCS100A120B44
BLRCS150A180B44
BLRCS200A240B44
BLRCS250A300B44
BLRCS303A364B44
BLRCH400A480B44
BLRCH500A000B44
BLRCH339A407B48
1.828.200
2.527.800
3.063.500
3.575.000
4.166.800
7.306.200
8.845.100
6.749.600
Tụ bù
Mã hàng Số bước Truyền thông Đơn giá (VNĐ)
6
12
6
12
-
-
Modbus
Modbus
51207
51213
VPL06N
VPL12N
10.610.600
13.289.100
17.431.700
22.719.400
Bộ điều khiển tụ bù
Mã hàng Loại Công suất(kvar)
Đơn giá (VNĐ)
400V 5.7%
400V 7%
400V 14%
50
50
50
LVR05500A40T
LVR07500A40T
LVR14500A40T
25.560.700
21.459.900
34.181.400
Cuộn kháng
• Phân tích sóng hài đến bậc thứ 31• Truyền thông modbus• Đồng hồ thời gian có pin dự phòng• Bộ nhớ lưu trữ dữ liệu• Module mở rộng DI/DO, AI/AO
Mã hàng
Đồng hồ kỹ thuật số PM2000Đơn giá
(VNĐ)
METSEPM2110
METSEPM2120
METSEPM2130
METSEPM2210
METSEPM2220
METSEPM2230
Thông số đo Độchính xác
VAFPE THD
VAFPE THD
VAFPE THD
VAFPE THD
VAFPE THD
VAFPE THD
1%
1%
0.5%
1%
1%
0.5%
Phân tíchsóng hài
Phân tíchsóng hài
-
15
31
-
15
31
Truyền thông
-
Modbus
Modbus
-
Modbus
Modbus
6.130.300
7.499.800
8.625.100
7.606.500
9.402.800
10.814.100
Mã hàng
Đồng hồ nhiều biểu giá PM5000Đơn giá
(VNĐ)
METSEPM5310
METSEPM5320
METSEPM5330
METSEPM5340
METSEPM5560
METSEPM5350
Sốbiểu giá
Độchính xác
4
4
4
4
8
-
0.5%
0.5%
0.5%
0.5%
0.2%
0.5%
31
31
31
31
63
-
Truyền thông
Modbus RS485
Modbus TCP/IP
Modbus RS485
Modbus TCP/IP
RS485 & TCP/IP
RS485
13.347.400
17.561.500
15.805.900
19.317.100
30.498.600
12.811.700
Mã hàng
Đồng hồ tích hợp sẵn biến dòng iEM3000Đơn giá
(VNĐ)
A9MEM3100
A9MEM3150
A9MEM3165
A9MEM3300
A9MEM3350
A9MEM3365
Tích hợpbiến dòng
Thông số đo
63A
63A
63A
63A
125A
125A
kWh
kWh, U, I, P, F
kWh, U, I, P, F
kWh
kWh, U, I, P, F
kWh, U, I, P, F
Kích thước
5x18mm
5x18mm
5x18mm
5x18mm
5x18mm
5x18mm
Truyền thông
-
Modbus
Bacnet
-
Modbus
Bacnet
7.668.100
8.382.000
10.591.900
10.113.400
10.725.000
12.609.300
Mã hàng
Đồng hồ giám sát chất lượng điện năng PM8000Đơn giá
(VNĐ)
METSEPM8240
METSEPM8244
Thông báosự cố
Độchính xác
0.2%
0.2%
Phân tíchsóng hài
63
63
Bộ nhớ
512MB
512MB
75.732.800
83.306.300
ƯU ĐIỂM BỘ ĐIỀU KHIỂN TỤ BÙ
• Đo sóng hài bậc 3 đến bậc 19• Đo giá trị kvar thực tế của từng bước tụ bù• Truyền thông Modbus RS485• Cảnh báo các bất thường xảy ra ở tủ bù
ƯU ĐIỂM ĐỒNG HỒ KỸ THUẬT SỐ PM2000
49
Motion
HMI
Drives
PLCs
Control & Signalling
Đây là các sản phẩm:
Phù hợp với mục đích sử dụng:Hướng đến những tính năng vận hành cốt lõi và những yêu cầu cần thiết của thị trường. Lược bỏ một số chức năng không cần thiết.
Dễ dàng: Mang đến sự tiện lợi từ lúc đặt hàng đến sự thân thiện khi vận hành.Sản phẩm thiết kế dựa trên trải nghiệm của khách hàng.
Mạnh mẽ, bền bỉ:Cho phép hoạt động trong các mội trường khắc nghiệt.Cam kết mang đến chất lượng tốt nhất.
Các sản phẩm dòng Easy line dành cho thị trường Việt Nam:PLCsPush buttonDrives
: M200, M100 : XA2: ATV610, ATV310
MotionHMI
: LXM26: HMIGXU
Dòng sản phẩm Easy lineSản phẩm Tự động hóa và Điều khiểnKhi VÙA DU giúp kinh doanh cua Ban THANG HOA!
50
SƠ ĐỒ MẠNG ĐIỆN AN TOÀN CHUẨN
MCB 2P 63A
RCCB 2P 63A30mA
iC60N 2P 40A
Chống sét lan truyền2P 40kA
MCB 2P16A
RCCB 2P25A 30mA
RCCB 2P25A 30mA
RCCB 2P25A 30mA
- Tiết diện dây dẫn và cường độ dòng điện phụ thuộc vào công suất của thiết bị.
- Có thể sử dụng 1 RCBO thay cho 1 MCB + 1 RCCB. Để biết thêm chi tiết xin vui lòng liên hệ Schneider Electric.
MCB 2P20A
MCB 2P10A
MCB 2P16A
MCB 2P6A
MCB 1P10A
MCB 1P10A
x 6Ổ cắm
x 1Máy
nước nóng4.5kW
2 HPx 1Máy
điều hòa
3 HPx 1Máy
bơm nước
7kg/390W
x1Máy giặt
x12Đèn đơn
1.2m
1100Wx1
Lò vi sóng
PHƯƠNG THỨC NHẬN BIẾTHÀNG SCHNEIDER ELECTRIC CHÍNH HÃNG
make the most ofyour energy
der Electrichneider Electric
Schneider Electric
SchneidSch
Tem chứng nhận hàng chính hãngSchneider Electric (Dán trên mặt bên sản phẩm)
Tem chứng nhận hàng chính hãngSchneider Electric
Lớp phản quang dưới đèn cực tím Dùng đèn cực tím chiếu lên tem sẽ xuất hiệndòng chữ “Make the most of your energy”như hình.
Dòng chữ chìm “Schneider Electric”Dùng bút lông dầu tô đều lên tem rồi lau nhẹ,
sẽ thấy chữ “Schneider Electric” như hình.
Lớp tem bạc chìm,Bóc lớp phía trên của tem ta sẽ thấylớp tem bạc phía dưới như hình bên cạnh.
51
Hotline: 0965 832 633 https://tinphuong.vn
Thông tin Nhà phân phối Schneider Electric:Thông tin Nhà phân phối Schneider Electric:
1
MCB: Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
Nút nhấn có đèn LED định vị
Chống cháy và phòng thấm nước
Phù hợp với mặt sàn diện tích rộng
Không phải kéo dây trên mặt sàn
Nắp đậy khi không sử dụng. Chống bụi, chống ẩm
Có độ tin cậy và an toàn cao
Làm từ nhựa cách điện
An toàn khi lắp đặt ngoài trời
Thiết kế trang nhã, âm thanh dễ nghe
Chất liệu chống trầy xước, ố vàng
1
Thiết bị phòng ngừa các sự cố về điện
hố
111111
Bộ chuông cửa cao cấp
SPD: Bảo vệ chống sét lan truyền
RCCB, RCBO: Bảo vệ chống giật, bảo vệ chống chạm trực tiếp
2
1NNút nh
BộB111111
Mặt che chống thấm nước
3
1 ThT111111
Ổ cắm âm sàn
4
Cách đơn giản để BẢO VỆ ĐIỆN NHÀ BẠN