Upload
dangdien
View
213
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
CTY CP BỆNH VIỆN QT CTCH SÀI GÒN
PHÒNG KHÁM ĐK SAIGON-ITO HƯNG ĐẠO
BẢNG GIÁ
(Áp dụng từ ngày 01/7/2017)
I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC
STT TT TT
43 DANH MỤC KỸ THUẬT BẢNG GIÁ
A. TUẦN HOÀN
1 1 1 Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập
tại giường ≤ 8 giờ
-
2 2 2 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 50,000
3 3 28 Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ -
4 4 51 Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ -
B. HÔ HẤP
5 5 57 Thở oxy qua gọng kính (≤ 8 giờ) 100,000
6 6 58 Thở oxy qua mặt nạ không có túi (≤ 8 giờ) 100,000
7 7 64 Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở)
cho người lớn và trẻ em 200,000
8 8 86 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 60,000
9 9 157 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy
xương sườn 200,000
10 10 158 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản -
C. THẬN - LỌC MÁU
11 11 160 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 100,000 150,000
Đ. TIÊU HOÁ
12 12 215 Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường
tiêu hóa -
13 13 216 Đặt ống thông dạ dày 170,000
14 14 218 Rửa dạ dày cấp cứu 400,000 1,000,000
15 15 229 Nuôi dưỡng người bệnh bằng đường truyền
tĩnh mạch ngoại biên ≤ 8 giờ 110,000 200,000
E. TOÀN THÂN
16 16 246 Đo lượng nước tiểu 24 giờ -
17 17 251 Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch
(một lần chọc kim qua da) 30,000
18 18 252 Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ 110,000 200,000
19 19 267 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng
(một lần) 100,000
20 20 270 Ga rô hoặc băng ép cầm máu 50,000 100,000
21 21 275 Băng bó vết thương 50,000 100,000
22 22 276 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương 50,000 100,000
23 23 277 Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng 160,000
24 24 278 Vận chuyển người bệnh cấp cứu -
25 25 279 Vận chuyển người bệnh chấn thương cột
sống thắt lưng
-
II. NỘI KHOA
STT TT TT
43 DANH MỤC KỸ THUẬT BẢNG GIÁ
A. HÔ HẤP
26 1 1 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 200,000
27 2 32 Khí dung thuốc giãn phế quản 60,000
28 3 150 Hút đờm hầu họng 90,000
E. CƠ XƯƠNG KHỚP
29 4 349 Hút dịch khớp gối 150,000 400,000
30 5 361 Hút nang bao hoạt dịch 150,000 400,000
31 6 363 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 300,000 700,000
32 7 381 Tiêm khớp gối 110,000
33 8 384 Tiêm khớp bàn ngón chân 110,000
34 9 396 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm
trâm trụ)
60,000
35 10 397 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu
ngoài) xương cánh tay
60,000
36 11 398 Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối 60,000
37 12 399 Tiêm hội chứng DeQuervain 60,000
38 13 401 Tiêm gân gấp ngón tay 60,000
39 14 402 Tiêm gân nhị đầu khớp vai 60,000
40 15 403 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay
khớp vai)
60,000
41 16 406 Tiêm gân gót 60,000
42 17 407 Tiêm cân gan chân 60,000
VII. NỘI TIẾT
STT TT TT
43 DANH MỤC KỸ THUẬT BẢNG GIÁ
8. Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo
đường
43 1 225
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 50,000
100,000
44 2 234 Cắt móng chân, chăm sóc móng trên người
bệnh đái tháo đường 50,000 100,000
45 3 239 Hướng dẫn kỹ thuật tiêm Insulin -
46 4 240 Hướng dẫn tự chăm sóc bàn chân -
47 5 241 Tư vấn chế độ dinh dưỡng và tập luyện -
X. NGOẠI KHOA
STT TT TT
43 DANH MỤC KỸ THUẬT BẢNG GIÁ
1. Cấp cứu chấn thương- vết thương ngực
48 2 164 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to
bản
200,000
G. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH
11. Tổn thương phần mềm
49 3 807 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ
quan vận động 300,000 700,000
12. Vùng cổ tay-bàn tay
50 4 843 Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN
và ngón tay cò súng 1,300,000 1,600,000
51 5 860 Thương tích bàn tay giản đơn 300,000 700,000
52 6 862 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn
ngón 500,000 1,000,000
16. Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình
khác
53 7 934 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương
(chỉ thực hiện với đinh Kirschner) 500,000 1,000,000
17. Nắn- Bó bột
54 8 995 Nắn, bó bột trật khớp vai 900,000 950,000
55 9 996 Nắn, bó bột gãy xương đòn 900,000 950,000
56 10 1000 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 670,000 820,000
57 11 1001 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp
cổ tay 670,000 820,000
58 12 1008 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles 670,000 820,000
59 13 1009 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 450,000 620,000
60 14 1017 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 1,000,000 1,100,000
61 15 1021 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng
chân 1,300,000 1,450,000
62 16 1022 Nắn, bó bột gãy xương chày 1,300,000 1,450,000
63 17 1023 Nắn, bó bột gãy xương gót 750,000 880,000
64 18 1024 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 600,000 750,000
65 19 1025 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 900,000 950,000
66 20 1028 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 750,000 880,000
67 21 1029 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 900,000 950,000
68 22 1031 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 750,000 880,000
69 23 1032 Nẹp bột các loại, không nắn -
XI. BỎNG
STT TT TT
43 DANH MỤC KỸ THUẬT BẢNG GIÁ
A. ĐIỀU TRỊ BỎNG
1. Thay băng bỏng
70 1 5 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện
tích cơ thể ở người lớn 100,000 200,000
3. Các kỹ thuật khác
71 2 79 Sơ cứu, cấp cứu tổn thương bỏng nhiệt 200,000
72 3 80 Xử lí tại chỗ kì đầu tổn thương bỏng 100,000 200,000
73 4 89 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh
nhân bỏng 110,000 160,000
C. ĐIỀU TRỊ VẾT THƯƠNG MÃN
TÍNH
74 5 116 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 50,000 100,000
XII. UNG BƯỚU
STT TT TT
43 DANH MỤC KỸ THUẬT BẢNG GIÁ
75 1 320 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 400,000 1,500,000
76 2 322 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo
chân, cổ chân) 400,000 1,500,000
XV. TAI MŨI HỌNG
STT TT TT
43 DANH MỤC KỸ THUẬT BẢNG GIÁ
A. TAI - TAI THẦN KINH
77 1 52 Bơm hơi vòi nhĩ 100,000
78 2 54 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 200,000 400,000
79 3 57 Chích nhọt ống tai ngoài 150,000 200,000
80 4 58 Làm thuốc tai 50,000 100,000
81 5 59 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 50,000 100,000
B. MŨI-XOANG
82 6 130 Đốt điện cuốn mũi dưới 200,000 400,000
83 7 131 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới 300,000 600,000
84 8 132 Bẻ cuốn mũi 200,000 400,000
85 9 133 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới 300,000 600,000
86 10 134 Nâng xương chính mũi sau chấn thương 800,000 1,500,000
87 11 141 Nhét bấc mũi trước 100,000 200,000
88 12 143 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 200,000 400,000
89 13 146 Rút meche, rút merocel hốc mũi 100,000 200,000
90 14 147 Hút rửa mũi, xoang sau mổ 100,000 200,000
C. HỌNG-THANH QUẢN
91 15 208 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt
Amygdale, Nạo VA 200,000 300,000
92 16 212 Lấy dị vật họng miệng 150,000 300,000
93 17 222 Khí dung mũi họng 60,000
94 18 226 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê - 170,000
95 19 228
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây
tê/gây mê 300,000 500,000
96 20 238 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây
tê 300,000 500,000
D. ĐẦU CỔ
97 21 301 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 300,000 400,000
98 22 302 Cắt chỉ sau phẫu thuật 60,000
99 23 303 Thay băng vết mổ 50,000 100,000
100 24 304 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 300,000 400,000
XVI. RĂNG HÀM MĂT
STT TT TT
43 DANH MỤC KỸ THUẬT BẢNG GIÁ
A. RĂNG
101 1 38 Liên kết cố định răng lung lay bằng dây
cung kim loại và Composite 500,000 1,000,000
102 2 39 Điều trị áp xe quanh răng cấp 400,000
103 3 40 Điều trị áp xe quanh răng mạn 800,000
104 4 41 Điều trị viêm quanh răng 500,000
105 5 42 Chích áp xe lợi 500,000
106 6 43 Lấy cao răng 200,000 400,000
107 7 50 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống
tủy bằng Gutta percha nguội 600,000 1,800,000
108 8 58 Lấy tủy buồng răng vĩnh viễn 600,000 1,800,000
109 9 59 Điều trị tủy răng thủng sàn bằng MTA 600,000 1,800,000
110 10 61 Điều trị tủy lại 600,000 1,800,000
111 11 68 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng
Composite 200,000 500,000
112 12 70 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng
Glasslonomer Cement 200,000 500,000
113 13 72 Phục hồi cổ răng bằng Composite 200,000 500,000
114 14
77 Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân
răng bằng các vật liệu khác nhau
800,000 2,600,000
115 15 82 Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc 1,100,000 2,100,000
116 16 107 Chụp hợp kim thường cẩn sứ 2,000,000 5,000,000
117 17 108 Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ 2,000,000 5,000,000
118 18 109 Chụp sứ toàn phần 2,000,000 5,000,000
119 19 111 Chụp sứ Cercon 2,000,000 5,000,000
120 20 115 Cầu kim loại cẩn sứ 2,000,000 5,000,000
121 21 116 Cầu hợp kim Titanium cẩn sứ 2,000,000 5,000,000
122 22 118 Cầu sứ toàn phần 2,000,000 5,000,000
123 23 119 Cầu sứ Cercon 2,000,000 5,000,000
124 24 120 Chốt cùi đúc kim loại 3,000,000 6,000,000
125 25 121 Cùi đúc Titanium 3,000,000 6,000,000
126 26 122 Cùi đúc kim loại quý 3,000,000 6,000,000
127 27 129 Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường 1,500,000 2,500,000
128 28
130 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa
thường
1,500,000 2,500,000
129 29 131 Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo 1,500,000 2,500,000
130 30 132 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo 1,500,000 2,500,000
131 31 133 Hàm khung kim loại 1,500,000 2,500,000
132 32 134 Hàm khung Titanium 1,500,000 2,500,000
133 33 137 Tháo cầu răng giả 200,000 500,000
134 34 138 Tháo chụp răng giả 200,000 500,000
135 35 139 Sửa hàm giả gãy 500,000 1,000,000
136 36 140 Thêm răng cho hàm giả tháo lắp 500,000 700,000
137 37 141 Thêm móc cho hàm giả tháo lắp 500,000 700,000
138 38 142 Đệm hàm nhựa thường 500,000 700,000
139 39 196 Mài chỉnh khớp cắn 300,000 500,000
140 40 203 Nhổ răng vĩnh viễn 300,000 1,000,000
141 41 204 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 300,000 1,000,000
142 42 205 Nhổ chân răng vĩnh viễn 300,000 1,000,000
143 43 206 Nhổ răng thừa 1,000,000 2,000,000
144 44 224 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng
hợp 200,000 400,000
145 45 226 Trám bít hố rãnh bằng Glasslonomer
Cement 200,000 400,000
146 46 227 Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer
Cement
500,000
147 47 232 Điều trị tủy răng sữa 400,000 800,000
148 48 233 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi
Hydroxit 400,000 800,000
149 49 236 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng
Glasslonomer Cement 400,000 800,000
150 50 238 Nhổ răng sữa 100,000 200,000
151 51 239 Nhổ chân răng sữa 100,000 200,000
152 52 240 Chích Apxe lợi trẻ em 400,000 600,000
153 53 241 Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám) 400,000 600,000
B. HÀM MẶT
154 54 301 Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt 200,000 500,000
XVIII. ĐIỆN QUANG
STT TT TT
43 DANH MỤC KỸ THUẬT BẢNG GIÁ
B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN
THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ
(CR hoặc DR)
1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy
155 1 67 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng 200,000
156 2 68 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 200,000
157 3 70 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 100,000
158 4 71 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 200,000
159 5 72 Chụp Xquang Blondeau 100,000
160 6 73 Chụp Xquang Hirtz 100,000
161 7 74 Chụp Xquang hàm chếch một bên 100,000
162 8 75
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng
hoặc tiếp tuyến
100,000
163 9 76 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 120,000
164 10 78 Chụp Xquang Schuller 100,000
165 11 80 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 100,000
166 12 84 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) 50,000
167 13 86 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 120,000
168 14 87 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 120,000
169 15 88 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3
tư thế
120,000
170 16 89 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 120,000
171 17 90
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng
hoặc chếch
160,000
172 18 91
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng
nghiêng
160,000
173 19 92 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai
bên
160,000
174 20 93 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1
thẳng nghiêng
160,000
175 21 96 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng
nghiêng
140,000
176 22 97
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch
hai bên
100,000
177 23 98 Chụp Xquang khung chậu thẳng 100,000
178 24 99 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 100,000
179 25 100 Chụp Xquang khớp vai thẳng 100,000
180 26 101 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 100,000
181 27 102 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 130,000
182 28 103 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 100,000
183 29 104 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng
hoặc chếch
100,000
184 30 105 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc
Coyle)
100,000
185 31 106 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 100,000
186 32 107 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng
hoặc chếch
100,000
187 33 108 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng,
nghiêng hoặc chếch
100,000
188 34 109 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 100,000
189 35 110 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 100,000
190 36 111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 100,000
191 37 112 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc
chếch
100,000
192 38 113 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi
bánh chè
100,000
193 39 114 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng
nghiêng
100,000
194 40 115 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch
100,000
195 41 116 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng,
nghiêng hoặc chếch
100,000
196 42 117 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 100,000
197 43 118 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng 300,000
198 44 119 Chụp Xquang ngực thẳng 100,000
199 45 120 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi
bên
100,000
200 46 121 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 100,000
201 47 122 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 100,000
202 48 123 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 100,000
203 49 125 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng
hoặc nghiêng
100,000
D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng
hưởng từ)
4. Chụp Cộng hưởng từ cột sống - ống
sống và xương khớp máy từ lực 0.2-1.5T
204 50 334 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ 2,000,000
205 51 336 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực 2,000,000
206 52 338 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng -
cùng
2,000,000
207 53 340 Chụp cộng hưởng từ khớp 2,000,000
208 54 343 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương 2,000,000
209 55 345 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi 2,000,000
XXII. HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU
STT TT TT
43 DANH MỤC KỸ THUẬT BẢNG GIÁ
A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU
210 1 2 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin
Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ
Prothrombin) bằng máy bán tự động
55,000
211 2 6
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa
(APTT: Activated Partial Thromboplastin
Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự
động.
55,000
212 3 12 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định
lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng
máy bán tự động -
C. TẾ BÀO HỌC
213 4 124 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) 70,000
D. HUYẾT THANH HỌC NHÓM MÁU
214 5 280 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến
đá) 50,000
215 6 292 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến
đá) 65,000
XXIII. HÓA SINH
A. MÁU
216 1 3 Định lượng Acid Uric 50,000
217 2 7 Định lượng Albumin 45,000
218 3 10 Đo hoạt độ Amylase 60,000
219 4 19 Đo hoạt độ ALT (GPT) 50,000
220 5 20 Đo hoạt độ AST (GOT) 50,000
221 6 25 Định lượng Bilirubin trực tiếp 70,000
222 7 26 Định lượng Bilirubin gián tiếp 70,000
223 8 27 Định lượng Bilirubin toàn phần 70,000
224 9 41 Định lượng Cholesterol toàn phần 45,000
225 10 42 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) 150,000
226 11 51 Định lượng Creatinin 45,000
227 12 58 Điện giải đồ (Na, K, Cl) 70,000
228 13 75 Định lượng Glucose 45,000
229 14 77 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl
Transferase)
50,000
230 15 83 Định lượng HbA1c 140,000
231 16 84 Định lượng HDL-C (High density
lipoprotein Cholesterol)
80,000
232 17 112 Định lượng LDL - C (Low density
lipoprotein Cholesterol)
50,000
233 18 133 Định lượng Protein toàn phần 45,000
234 19 158 Định lượng Triglycerid 50,000
235 20 166 Định lượng Urê 45,000
XXVIII. TẠO HÌNH - THẨM MỸ
STT TT TT
43 DANH MỤC KỸ THUẬT BẢNG GIÁ
A. TẠO HÌNH VÙNG ĐẦU - MẶT - CỔ
6. Vùng hàm mặt cổ
236 1 161 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng
mặt cổ 300,000 500,000
237 2 163 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết
thương đơn giản 300,000 500,000
TỔNG GIÁM ĐỐC
(đã ký)
BS NGUYỄN NƯƠNG MINH NGÀ