18
1. Vi t ch ng trình tìm nghi m c a ptb 2: ế ươ ax 2 +bx+c=0 (a 0) 3. Vi t ch ng trình ki m tra 1 n m có ph i ế ươ ă là n m nhu n hay không? Ví d : ă N m 2000 là n m nhu n ă ă N m 2011 không là n m nhu n ă ă N m 2012 là n m nhu n ă ă N m 2200 không là n m nhu n ă ă N u vi t ch ng trình úng thì cô cho ế ế ươ đ 10 i m, để n u không thì cô cho ế 0 i m. để N u vi t ch ng trình úng thì cô cho ế ế ươ đ 10 i m. để Nu ế vi t ch ng trình úng ế ươ đ thì cô cho 10 i m, để n u không thì ế cô cho 0 i m. để Nu ế vi t ch ng trình úng ế ươ đ thì cô cho 10 i m. để

Bai 9 tin 11 new s

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Bai 9  tin 11 new s

1. Vi t ch ng trình tìm nghi m c a ptb 2: ế ươ ệ ủax2+bx+c=0 (a ≠ 0)

3. Vi t ch ng trình ki m tra 1 n m có ph i ế ươ ể ă ảlà n m nhu n hay không? Ví d :ă ầ ụ

• N m 2000 là n m nhu nă ă ầ• N m 2011 không là n m nhu nă ă ầ• N m 2012 là n m nhu nă ă ầ• N m 2200 không là n m nhu n ă ă ầN u vi t ch ng trình úng thì cô cho ế ế ươ đ 10

i m,đ ển u không thì cô cho ế 0 i m.đ ểN u vi t ch ng trình úng thì cô cho ế ế ươ đ 10

i m.đ ể

N uế vi t ch ng trình úng ế ươ đ thì cô cho 10 i m,đ ể

n u không thìế cô cho 0 i m.đ ểN uế vi t ch ng trình úng ế ươ đ thì cô cho 10

i m.đ ể

Page 2: Bai 9  tin 11 new s
Page 3: Bai 9  tin 11 new s

N u … thì ế…

N u … thì … ến u không thì ế

C u trúc dùng mô t các m nh nh trên ấ để ả ệ đề ưg i là ọ c u trúc r nhánhấ ẽ

Page 4: Bai 9  tin 11 new s

1. N u < 0 thì thông báo “ph ng trình vô ế ∆ ươnghi m”.ệ

2. N u x chia h t cho 2 thì thông báo “x là s ế ế ốch n”, n u không thì thông báo “x là s l ”.ẵ ế ố ẻ

3. N u n m chia h t cho 400 ho c chia h t ế ă ế ặ ếcho 4 nh ng không chia h t cho 100 thì là ư ến m nhu n.ă ầ

4. N u i m M(x,y) thu c ng tròn bán ế đ ể ộ đườkính r, tâm O(a,b) thì z= x + y, n u không thì ếz=x + y.

• N uế < 0 ∆ thì thông báo “ph ng trình vô ươnghi m”.ệ

• N uế x chia h t cho 2 ế thì thông báo “x là s ốch n”, ẵ n u không thìế thông báo “x là s l ”.ố ẻ

• N uế n m chia h t cho 400 ho c chia h t ă ế ặ ếcho 4 nh ng không chia h t cho 100 ư ế thì là n m nhu n.ă ầ

• N uế i m M(x,y) thu c ng tròn bán đ ể ộ đườkính r, tâm O(a,b) thì z= x + y, n u không thìếz=x + y.

Page 5: Bai 9  tin 11 new s

if <đi u ki n>ề ệ then <câu l nh> ệ ;

a) D ng thi uạ ế

b) D ng ạ đủ

if <đi u ki n>ề ệ then <câu l nh 1>ệ else <câu l nh 2> ệ ;

- i u ki nĐ ề ệ là bi u th c quan h ho c bi u th c logicể ứ ệ ặ ể ứ- Câu l nh, câu l nh 1, câu l nh 2ệ ệ ệ là m tộ câu l nh trong ệPascal

Trong óđ

if <đi u ki n>ề ệ then <câu l nh 1>ệ else <câu l nh 2> ệ ;

Page 6: Bai 9  tin 11 new s

if <đi u ki n>ề ệ then <câu l nh> ệ ;

a) D ng thi u:ạ ế

§iÒu kiÖn§óng

C©u lÖnh

S ai

C©u lÖnh§óng

C©u lÖnh§iÒu kiÖn§iÒu kiÖn

Ho t ngạ độ

Ví dụ : N u ế < 0 thì thông báo ph ng trình vô ∆ ươnghi m.ệif < 0∆ then Writeln(‘phuong trinh vo nghiem’) ;if < 0∆ then Writeln(‘phuong trinh vo nghiem’) ;if d < 0 then Writeln(‘phuong trinh vo nghiem’) ;if d < 0 then Writeln(‘phuong trinh vo nghiem’) ;

Page 7: Bai 9  tin 11 new s

b) D ng :ạ đủif <đi u ki n>ề ệ then <câu l nh 1>ệ else <câu l nh 2>;ệ

§iÒu kiÖn§óng

C©u lÖnh 1

S ai

C©u lÖnh 2

§iÒu kiÖn

C©u lÖnh 1C©u lÖnh 2

§iÒu kiÖn

C©u lÖnh 1

§iÒu kiÖn

Ho t ạngđộ

Ví dụ : N u x chia h t cho 2 thì thông báo “x là s ế ế ốch n”, n u không thì thông báo “x là s l ”.ẵ ế ố ẻ

if x mod 2 = 0 then Writeln(‘x la so chan’) else Writeln(‘x la so le’);

if x mod 2 = 0 then Writeln(‘x la so chan’) else Writeln(‘x la so le’);

if x mod 2 = 0 then Writeln(‘x la so chan’) else Writeln(‘x la so le’);

if x mod 2 = 0 then Writeln(‘x la so chan’) else Writeln(‘x la so le’);

Câu l nh tr c ệ ướelse không có

d u ch m ph yấ ấ ẩ

Page 8: Bai 9  tin 11 new s

if d <0 then writeln(‘phuong trinh vo nghiem’)

else

x1:= (-b + sqrt(d))/(2*a);

x2:= (-b - sqrt(d))/(2*a);

writeln(‘ nghiem x1= ’, x1);

writeln(‘ nghiem x2= ’, x2);

N u < 0 thì thông báo ph ng trình vô nghi m,ế ∆ ươ ệng c l i thì tính và a ra nghi mượ ạ đư ệN u < 0 thì thông báo ph ng trình vô nghi m,ế ∆ ươ ệng c l i thì ượ ạ tính và a ra nghi mđư ệ

Page 9: Bai 9  tin 11 new s

Trong Pascal cho phép gép nhi uề câu l nh thành ệ m tộ câu l nh g i là ệ ọ câu l nh ghépệ , có d ng:ạ

begin< các câu

l nh>;ệend ;

begin< các câu

l nh>;ệend .Ph n thân ch ng ầ ươ

trình

Page 10: Bai 9  tin 11 new s

if d <0 then writeln(‘phuong trinh vo nghiem’)

else

begin

x1:= (-b + sqrt(d))/(2*a);

x2:= (-b - sqrt(d))/(2*a);

writeln(‘ nghiem x1= ’, x1);

writeln(‘ nghiem x2= ’, x2);

end;

Page 11: Bai 9  tin 11 new s

Hãy nêu các b c ướ gi i ptb 2: để ả

ax2+bx+c=0 (a ≠0)

Nh p giá tr a,b,cậ ịTính = b∆ 2 - 4ac N u ế < 0 ∆ thì thông báo PT vô nghi m, ệng c l i tính và a ra nghi m.ượ ạ đư ệ

1. Vi t ch ng trình tìm nghi m c a ptb 2: ế ươ ệ ủax2+bx+c=0 (a ≠ 0)

Page 12: Bai 9  tin 11 new s

Program Giai_PTB2;Uses

crt;Var (1) khai báo bi nế ;BEGIN

(2) Nh p giá tr a,b,cậ ị

(3) tính ∆

Readln;END.

(4) N u ế ∆<0 thì thông báo ph ng trình vô ươnghi m ệ ng c l i thì tính và a ra ượ ạ đư

nghi mệ

Page 13: Bai 9  tin 11 new s

11

22

33

44

Page 14: Bai 9  tin 11 new s

1. Vi t ch ng trình ki m tra 1 n m có ph i ế ươ ể ă ảlà n m nhu n hay không? Ví d :ă ầ ụ

• N m 2000 là n m nhu nă ă ầ• N m 2011 không là n m nhu nă ă ầ• N m 2012 là n m nhu nă ă ầ• N m 2200 không là n m nhu n ă ă ầ

Các b c ướ đểvi t ch ng ế ươ

trình trên?

Page 15: Bai 9  tin 11 new s

- Nh p giá tr n mậ ị ă- N uế n m chia h t cho 400 ă ế ho cặ n m chia h t ă ế

cho 4 nh ng không chia h t cho 100 ư ếthì s ngày là 366, ng c l i s ngày là 365.ố ượ ạ ố

4. Thông báo s ngày c a n m v a nh p.ố ủ ă ừ ậ

Page 16: Bai 9  tin 11 new s

Uses crt;Var (1) khai báo bi n ;ế

BEGIN

(2) Nh p giá tr n mậ ị ă

Readln;END.

Program nam_nhuan;

(3) N u n m chia h t cho 400 ế ă ế ho cặ n m chia ăh t cho 4 nh ng không chia h t cho 100 ế ư ếthì s ngày là 366, ng c l i s ngày là 365.ố ượ ạ ố

Page 17: Bai 9  tin 11 new s

11

22

33

Page 18: Bai 9  tin 11 new s

C ng củ ố

v CÊu tróc m« t¶ c¸c mÖnh ®Ò“NÕu … th×…”“NÕu … th× …ng îc l i­ ¹ …”

gäi lµ cÊu tróc rÏ nhnh.

v LÖnh rÏ nhnh d ng thiÕu¹

v LÖnh rÏ nhnh d ng ®ñ¹

v C©u lÖnh ghÐp BEGIN <C¸c c©u lÖnh>; END;

IF <®iÒu kiÖn> THEN <C©u lÖnh>;

IF <®iÒu kiÖn> THEN <C©u lÖnh 1>

ELSE <C©u lÖnh2>;Bài t p 4 (SGK/51)ậ