73
BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT I. Danh sách cán bộ tham gia giảng TT Họ và tên Chức danh % giản g Giờ chuẩ n Giờ dự kiến giảng Ghi chú 1 Lương Thị Lưu TBM, GV, phó khoa. 55% 231 754 2 Hồ Thị Thái GVC 100% 460 752 3 Trịnh Quý Khánh GV 100% 420 752 4 Nguyễn Thanh Tùng GV 100% 420 752 5 Hoàng Duy Tường GV 100% 420 752 Tổng 1951 3762 II. Kế hoạch đào tạo đại học và cao đẳng Đối tượng và khối lợng giảng dạy TT Đối tượng Số SV Số lớ p Số tổ ĐVHT (TC) Giờ LT Giờ TH Giờ coi chấm thi Tổng giờ 1 Y.K47.N2 600 8 16 3 0 400 120 520 2 K.K48.N1 742 9 18 6 0 900 148.4 1048. 4 3 RHM.K8 30 1 1 3 0 50 6 56 4 RMH.K7 44 1 1 6 0 100 8.8 108.8 5 YHDP.K9 50 1 2 3 0 50 10 60 6 YHDP.K8 115 2 4 6 0 200 23 223 7 ĐH Duợc.K11 100 2 4 3 0 100 20 120 8 ĐH Duợc.K10 182 2 4 6 0 200 36.4 236.4 9 CNĐD.K10 100 2 4 3 0 100 20 120 10 CNĐD.K9 90 2 4 6 0 200 18 218 11 CĐKTXNATVSTP.K7 50 1 2 4 0 30 10 40 12 CĐKTXNATVSTP.K6 34 1 2 2 0 30 6.4 36.4 13 CĐYTHĐ.K5 50 1 2 4 0 60 10 70 14 ĐC 13 150 2 4 0/30 0 112 30 142 15 R26 120 2 4 0/30 0 120 24 144 Tổng 223 7 37 66 55 0 269 0 639.9 3143 1. Y. K48 - RHM.K8 – YHDP - DHDK11: TT Nội dung giảng dạy Số lớp Số giờ Tổng giờ Cán bộ giảng 57

Bé m«n VËt lý- lý sinh y häctump.edu.vn/uploads/media/files/vanban/Khoa KHCB.doc · Web viewHiện tượng phóng xạ, tính chất của tia phóng xạ. Hiệu ứng sinh

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Bé m«n VËt lý- lý sinh y häc

BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT

I. Danh sách cán bộ tham gia giảng

TT

Họ và tên

Chức danh

% giảng

Giờ chuẩn

Giờ dự kiến giảng

Ghi chú

1

Lương Thị Lưu

TBM, GV, phó khoa.

55%

231

754

2

Hồ Thị Thái

GVC

100%

460

752

3

Trịnh Quý Khánh

GV

100%

420

752

4

Nguyễn Thanh Tùng

GV

100%

420

752

5

Hoàng Duy Tường

GV

100%

420

752

Tổng

1951

3762

II. Kế hoạch đào tạo đại học và cao đẳng

Đối tượng và khối lợng giảng dạy

TT

Đối tượng

Số SV

Số lớp

Số tổ

ĐVHT

(TC)

Giờ LT

Giờ TH

Giờ coi chấm thi

Tổng giờ

1

Y.K47.N2

600

8

16

3

0

400

120

520

2

K.K48.N1

742

9

18

6

0

900

148.4

1048.4

3

RHM.K8

30

1

1

3

0

50

6

56

4

RMH.K7

44

1

1

6

0

100

8.8

108.8

5

YHDP.K9

50

1

2

3

0

50

10

60

6

YHDP.K8

115

2

4

6

0

200

23

223

7

ĐH Duợc.K11

100

2

4

3

0

100

20

120

8

ĐH Duợc.K10

182

2

4

6

0

200

36.4

236.4

9

CNĐD.K10

100

2

4

3

0

100

20

120

10

CNĐD.K9

90

2

4

6

0

200

18

218

11

CĐKTXNATVSTP.K7

50

1

2

4

0

30

10

40

12

CĐKTXNATVSTP.K6

34

1

2

2

0

30

6.4

36.4

13

CĐYTHĐ.K5

50

1

2

4

0

60

10

70

14

ĐC 13

150

2

4

0/30

0

112

30

142

15

R26

120

2

4

0/30

0

120

24

144

Tổng

2237

37

66

55

0

2690

639.9

3143

1. Y. K48 - RHM.K8 – YHDP - DHDK11:

TT

Nội dung giảng dạy

Số lớp

Số giờ

Tổng giờ

Cán bộ giảng

1

Chạy cự li ngắn

13

325

325

Lưu,Thái,Khánh,Tùng,Tường

Bài 1

Giới thiệu khái niệm chạy cự li ngắn

3

Bài 2

Giai đoạn chạy giữa quãng và các bài tập bổ trợ.

3

Bài 3

Giai đoạn xuất phát và chạy lao sau xuất phát.

3

Bài 4

Chuyển tiếp từ chạy lao sang giữa quãng.

3

Bài 5

Giai đoạn về đích.

3

Bài 6

Hoàn thiện kỹ thuật chạy cự li ngắn.

3

Bài 7

Ôn luyện các kỹ thuật, củng cố các tố chất thể lực

3

Bài 8

Hoàn thiện chạy cự li ngắn giu’p sv áp dụng vào thi đấu

3

Bài 9

kiểm tra kết thúc học phần

1

Tổng

13

25

325

2

Nhảy cao

13

325

325

Lưu,Thái,Khánh,Tùng, Tường

Bài 1

Giới thiệu kĩ thuật nhảy cao úp bụng. Học kĩ thuật dậm nhảy.

3

Bài 2

Học mới giai đoạn chạy đà, kết hợp g.đoạn dậm nhảy đá lăng.

3

Bài 3

Ôn các kĩ thuật đã học.Học mới gđ trên không qua xà và tiếp đất.

3

Bài 4

Ôn các kĩ thuật đã học, học các bài tập bổ trợ hoàn thiện kĩ thuật nhảy cao.

3

Bài 5

Luyện tập các giai đoạn, hoàn thiện kỹ thuật nhẩy cao.

3

Bài 6

Luyện tập các giai đoạn, hoàn thiện kỹ thuật nhẩy cao.

3

Bài 7

Hoàn thiện kĩ thuật nhảy cao úp bụng.

3

Bài 8

Hoàn thiện kĩ thuật nhảy cao úp bụng giúp sv áp dụng vào thi đấu.

3

Bài 9

Thi kết thúc học phần

1

Tổng

13

25

325

2. Khối Y.k47-RHM.K8-DHD.K11-CNDD.K11

TT

Nội dung giảng dạy

Số tổ

Số giờ

Tổng giờ

1

Môn bóng chuyền

14

700

700

Lu,Khánh,Thái,

Tùng, Tường

Bài 1

Giới thiệu các t thế chuẩn bị, các hình thức di động trong bóng chuyền

3

Bài 2

Giới thiệu kĩ thuật chuyền bóng cao tay, ôn các t thế chuẩn bị.

3

Bài 3

Ôn và củng cố kĩ thuật chuyền bóng cao tay.

3

Bài 4

Củng cố và hoàn thiện kt chuyền bóng cao tay. Giới thiệu kĩ thuật đệm bóng.

3

Bài 5

Ôn luyện kỹ thuật chuyền bóng cao tay. Tập luyện đệm bóng.

3

Bài 6

Ôn các kỹ thuật đã học

3

Bài 7

Củng cố và hoàn thiện kt đệm bóng.Ôn các kt đã học

3

Bài 8

Hoàn thiện các kĩ thuât đã học

3

Bài 9

Giới thiệu kĩ thuật phát bóng, ôn các kĩ thuật đã học.

3

Bài10

Củng cố và hoàn thiện kt phát bóng, ôn các kt đã học.

3

Bài11

Giới thiệu luật thi đấu bóng chuyền, tập thi đấu va trọng tài.

3

Bài12

Ôn các kĩ thuật đã học.

3

Bài13

Củng cố va hoàn thiện các kĩ thuật đã hoc, thực hành thi đấu.

3

Bài14

Nâng cao va hoàn thiện các kỹ thuật thực hành.

3

Bài15

Nâng cao va hoàn thiện các kỹ thuật đã học, thực hành thi đấu.

3

Bài16

Nâng cao va hoàn thiện các kỹ thuật đã học, thực hành thi đấu, trọng tài.

3

Bài17

Thi kết thúc học phần

2

Tổng

14

50

700

2

Môn bóng rổ

14

50

700

Lưu, Khánh, Tường, Tùng

Bài 1

Giới thiệu các t thế chuẩn bị, các hình thức di động trong bóng rổ.

3

Bài 2

Các kĩ thuật cơ bản trong bóng rổ: động tác đứng có bóng va ko bóng.

3

Bài 3

Các kỹ thuật tấn công, kỹ thuật chạy nghiêng, kỹ thuật chạy biến tốc.

3

Bài 4

Các kỹ thuật chuyền bón và bắt bóng.

3

Bài 5

Kỹ thuật chuyển chuyền bắt bóng, kỹ thuật dẫn bóng.

3

Bài 6

Ôn các kỹ thuật di chuyển bắt bóng, kỹ thuật dẫn bóng.

3

Bài 7

Ôn các kỹ thuật đã học. Học mới kỹ thuật ném rổ 1 tay trên vai.

3

Bài 8

Ôn các kt đã học, giới thiệu kt ném rổ 2 tay trên vai.

3

Bài 9

Ôn các kĩ thuật đã học, giới thiệu luật bóng rổ. Giới thiệu kt 2 bớc lên rổ.

3

Bài10

Ôn các kt đã học, giới thiệu kt phòng thủ.

3

Bài11

Củng cố và hoàn thiện kt dẫn bóng, ném phạt.

3

Bài12

Củng cố và hoàn thiện các kt 2 bớc lên rổ, giới thiệu chiến thuật tấn công.

3

Bài13

Củng cố và hoàn thiện các kt đã học, giới thiệu luật bóng rổ.

3

Bài14

Nâng cao và hoàn thiện các kt đã học, tập thiddaaus bóng rổ.

3

Bài15

Nâng cao và hoàn thiện các kt đã học, tập thiddaaus bóng rổ

3

Bài16

Thực hành thi đấu.

3

Bài17

Thi kết thúc học phần

2

Tổng

14

50

700

3. Lớp CĐATVSTP.K6-CĐYTHĐ.K5-Dự Bị .K12-R25

TT

Nội dung giảng dạy

Số tổ

Số giờ

Tổng giờ

Cán bộ giảng

1

Chạy cự li ngắn

28

240

240

Lưu,Khánh,Tùng,Tường

Bài1

Giới thiệu kỹ thuật chạy cự li ngắn, các bài tập bổ trợ.

3

Bài2

Học mới giai đoạn chạy giữa quãng và rèn luyện các tố chất thể lực: nhanh, mạnh, bên, khéo.

3

Bài3

Học mới giai đoạn chạy xuất phát và chạy lao sau xuất phát.

3

Bài4

Chuyển tiếp từ chạy lao sang chạy giữa quãng.

3

Bài5

Ôn luyện các kỹ thuật đã học.

3

Bài6

Ôn các giai đoạn chạy cự li ngắn. Học mới kỹ thuật đánh đích.

3

Bài7

Hoàn thiện các kt đã học

3

Bài8

Ôn luyên các kt, củng cố các tố chất thể lực.

3

Bài9

Hoàn thiện các kt chạy ngắn, áp dung vao thi đấu, ktra

3

Bài10

Thi kết thúc môn học chạy cự li ngắn.

3

Tổng

8

30

240

2

Bóng chuyền

8

240

240

Lưu, Khánh, Tùng,Tường

Bài1

Giới thiệu các t thế chuẩn bị, các hình thức di động trong bóng chuyền

3

Bài2

Giới thiệu kĩ thuật chuyền bóng cao tay, ôn các t thế chuẩn bị.

3

Bài3

Ôn và củng cố kĩ thuật chuyền bóng cao tay.

3

Bài4

Củng cố và hoàn thiện kt chuyền bóng cao tay. Giới thiệu kĩ thuật đệm bóng.

3

Bài5

Ôn luyện kỹ thuật chuyền bóng cao tay. Tập luyện đệm bóng.

3

Bài6

Ôn các kỹ thuật đã học

3

Bài7

Củng cố và hoàn thiện kt đệm bóng.Ôn các kt đã học

3

Bài8

Hoàn thiện các kĩ thuât đã học

3

Bài9

Giới thiệu kĩ thuật phát bóng, ôn các kĩ thuật đã học.

3

Bài10

Thi kết thúc học phần

3

Tổng

8

30

240

4. Lớp CĐATVS.K7-CĐYTHĐ.K7

TT

Nội dung giảng dạy

Số tổ

Số giờ

Tổng giờ

Cán bộ giảng

1

Môn bóng rổ

2

100

125

Lưu, Khánh

Bài1

Giới thiệu các t thế chuẩn bị, các hình thức di động trong bóng rổ.

3

Bài2

Các kĩ thuật cơ bản trong bóng rổ: động tác đứng có bóng và không bóng.

3

Bài3

Các kỹ thuật tấn công, kỹ thuật chạy nghiêng, kỹ thuật chạy biến tốc.

3

Bài4

Ôn các kỹ thuật đã học. Học mới kỹ thuật ném rổ 1 tay trên vai.

3

Bài5

Ôn các kt đã học, giới thiệu kt ném rổ 2 tay trên vai.

3

Bài6

Ôn các kĩ thuật đã học, giới thiệu luật bóng rổ. Giới thiệu kt 2 bớc lên rổ.

3

Bài7

Ôn các kt đã học, giới thiệu kt phòng thủ.

3

Bài8

Củng cố và hoàn thiện kt dẫn bóng, ném phạt.

3

Bài9

Ôn tập các kỹ thuật đã học, thi đấu.

3

Bài10

Thi hết môn

3

Tổng

2

30

60

BỘ MÔN HOÁ HỌC

I. DANH SÁCH CÁN BỘ THAM GIA GIẢNG

TT

Họ và tên

Chức danh

% giảng

Giờ chuẩn

Giờ dự kiến giảng

Ghi chú

1

Nguyễn Thị Ánh Tuyết

GV- TBM

80

224

494

2

Nguyễn Văn Quế

GV-PTBM

80

224

494

3

Lê Thị Giang

GV

100

252

494

4

Nguyễn Thị Mỹ Ninh

GV

100

252

494

5

Nguyễn Ngọc Minh

GV

100

280

494

6

Trần Thị Quý

KTV

100

560

566

7

Đàm Thị Chung Thuỷ

KTV

100

560

566

8

Lê Thị Lệ Hồng

KTV

100

560

566

Tổng

2912

4168

II. KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC VÀ CAO ĐẲNG

Đối tượng và khối lượng giảng dạy

TT

Đối tượng

Số SV

Số lớp

Số tổ

ĐVHT

(TC)

Giờ LT

Giờ TH

Giờ coi chấm thi

Tổng giờ

1

Y.K48.N1

650

8

16

4/1

480

240

86

806

2

YRHM.K8.N1

50

1

1

4/1

60

15

7

82

3

YHDP.K9.N1

100

1

2

4/1

60

30

13

103

4

D.K11.N1

120

2

4

3/2

90

120

16

226

5

D.K10.N2

107

2

4

2/2

60

120

11

191

6

D.K9.N3

182

2

4

2/2

60

120

18

198

7

ĐD.K12.N1

120

2

4

4/1

120

60

16

196

8

CĐKTXNATVSTP.K7.N1

50

1

1

1/1

15

15

4

34

9

CĐKTXNATVSTP.K6.N2

19

1

1

1/2

15

30

4

49

10

ĐC13

50

1

0

140

0

0

240

11

R26

120

2

0

280

0

0

280

12

CY.K47.N1

200

4

8

1/1

60

120

16

196

13

CD.K15.N1

100

1

2

6/3

90

90

20

200

14

ĐDTC.K12.N1

100

2

4

4/0

120

0

16

136

Tổng

1620

850

227

2697

1. Y.K48.N1, YRHMK8.N1, YHDPK9.N1, D.K11.N1, ĐDK12.N1

* Lý thuyết

TT

Nội dung giảng dạy

Số lớp

Số giờ

Tổng giờ

Cán bộ giảng

Hóa học

1

Bài 1: Nguyên lý I của NĐLH. Hiệu ứng nhiệt

13

3

39

Giang,Tuyết,Ninh

2

Bài 2: Đinh luật Hess: Nhiệt sinh, nhiệt cháy.

13

3

39

Giang,Tuyết,Ninh

3

Bài 3: Nguyên lý II của NĐLH. Xác định chiều hướng diễn biến của quá trình

13

3

39

Giang,Minh,Ninh

4

Bài 4: Cân bằng hóa học

13

3

39

Giang,Quế,Ninh

5

Bài 5: Tính chất chung của dung dịch

13

6

78

Giang,Minh,Ninh

6

Bài 6: Cân bằng ion trong dung dịch.

13

3

39

Tuyết,Quế,Ninh

7

Bài 7: Tốc độ phản ứng

13

3

39

Tuyết,Quế,Ninh

8

Bài 8: Các nguyên tố kim loại bộ s, p, d.

13

6

78

Tuyết,Quế,Ninh

9

Bài 9: Các nguyên tố phi kim

13

6

78

Giang,Quế,Ninh

10

Bài 10: Các hợp chất vô cơ

13

4

52

Giang,Quế,Tuyết

11

Bài 11: Phản ứng của hợp chất hữu cơ

13

3

39

Giang,Quế,Tuyết

12

Bài 12: Hydrocarbon, hợp chất cơ magie

13

3

39

Giang,Minh,Ninh

13

Bài 13: Alcol - phenol

13

3

39

Giang,Minh,Ninh

14

Bài 14: Andehyd - ceton

13

3

39

Giang,Quế,Ninh

15

Bài 15: Glucid

13

3

39

Giang,Quế,Ninh

16

Bài 16: Acid carboxylic - ester

13

3

39

Giang,Quế,Tuyết

17

Bài 17: Amin - aminoacid

13

2

26

Giang,Quế,Tuyết

Tổng

60

780

* Thực hành

TT

Nội dung giảng dạy

Số tổ

Số giờ

Tổng giờ

Cán bộ giảng

Hoá học

1

Bài 1: Dụng cụ và kỹ thuật thực nghiệm cơ bản trong PTN. Tốc độ phản ứng và cân bằng hoá học

26

2,5

65

Giang,Tuyết,Ninh

2

Bài 2: Xác định nồng độ dung dịch NaOH bằng phương pháp axit - bazơ

26

2,5

65

Tuyết,Minh,Ninh

3

Bài 3: pH và dung dịch đệm

26

2,5

65

Giang,Minh,Tuyết

4

Bài 4: Kim loại phân nhóm A

26

2,5

65

Giang,Minh,Ninh

5

Bài 5: Kim loại phân nhóm B

26

2,5

65

Giang,Minh,Ninh

6

Bài 6: Hóa hữu cơ

26

2,5

65

Giang,Quế,Ninh

Tổng

15

390

2. D.K11.N1

* Lý thuyết

TT

Nội dung giảng dạy

Số lớp

Số giờ

Tổng giờ

Cán bộ giảng

Hoá hữu cơ

1

Bài 1: Cấu tạo của hợp chất hữu cơ

2

1

2

Ths Quế

2

Bài 2: Hiệu ứng điện tử trong hóa hữu cơ

2

2

4

Ths Quế

3

Bài 3: Đồng phân học

2

1

2

Ths Quế

4

Bài 4: Các phản ứng hữu cơ. Cơ chế phản ứng

2

1

2

Ths Quế

5

Bài 5: Các phương pháp tinh chế và xác định cấu trúc của hợp chất hữu cơ

2

1

2

Ths Quế

6

Bài 6: Hydrocarbon mạch hở

2

2

4

Ths Quế

7

Bài 7: Hydrocarbon cycanic và dẫn chất

2

2

4

Ths Quế

8

Bài 8: Hydrocarbon terpenic và dẫn chất

2

2

4

Ths Quế

9

Bài 9: Hydrocarbon thơm

2

2

4

Ths Quế

10

Bài 10: Dẫn chất halogen và dẫn chất cơ kim

2

2

4

Ths Quế

11

Bài 11: Dẫn chất nitro và sulfo

2

1

2

Ths Quế

12

Bài 12: Ancol - phenol - ether

2

3

6

Ths Quế

13

Bài 13: Andehyd - ceton - quinon

2

3

6

Ths Quế

14

Bài 14: Acid carboxylic và dẫn chất

2

3

6

Ths Quế

15

Bài 15: Acid carboxylic hỗn chức

2

3

6

Ths Quế

16

Bài 16: Dẫn chất của acid carboxylic

2

2

4

Ths Quế

17

Bài 17: Amin

2

2

4

Ths Quế

18

Bài 18: Hợp chất diazoic và azoic

2

2

4

Ths Quế

19

Bài 19: Các hợp chất màu

2

1

2

Ths Quế

20

Bài 20: Lipid

2

1

2

Ths Quế

21

Bài 21: Carbohydrat (glucid)

2

3

6

Ths Quế

22

Bài 22: Aminoacid

2

3

6

Ths Quế

23

Bài 23: Hợp chất dị vòng

2

2

4

Ths Quế

Tổng

45

90

* Thực hành

TT

Nội dung giảng dạy

Số tổ

Số giờ

Tổng giờ

Cán bộ giảng

Hoá hữu cơ

1

Bài 1: Hydrocarbon - alcol - ether

4

2,5

10

Quế, Giang

2

Bài 2: Phenol

4

2,5

10

Quế, Giang

3

Bài 3: Aldehyd - ceton

4

2,5

10

Quế, Giang

4

Bài 4: Ester - chất béo

4

2,5

10

Quế, Giang

5

Bài 5: Acid carboxylic

4

2,5

10

Quế, Giang

6

Bài 6: Carbohydrat

4

2,5

10

Quế, Giang

7

Bài 7: Điều chế acid benzoic

4

2,5

10

Quế, Giang

8

Bài 8: Điều chế ethyl bromid

4

2,5

10

Quế, Giang

9

Bài 9: Điều chế ethyl actetat

4

2,5

10

Quế, Giang

10

Bài 10: Điều chế nitrobenzen

4

2,5

10

Quế, Giang

11

Bài 11: Điều chế phẩm vàng

b

-naphtol

4

2,5

10

Quế, Giang

12

Bài 12: Điều chế aspirin (acid axetylsalicylic)

4

2,5

10

Quế, Giang

Tổng

30

120

3. D.K10.N2

* Lý thuyết

TT

Nội dung giảng dạy

Số lớp

Số giờ

Tổng giờ

Cán bộ giảng

Hoá phân tích 1

1

Bài 1: Đại cương về Hoá phân tích

2

2

4

Ths Ninh

2

Bài 2: Nồng độ dung dịch

2

1

2

Ths Ninh

3

Bài 3: Xử lý dữ liệu thực nghiệm

2

3

6

Ths Ninh

4

Bài 4: Cân bằng hoá học trong dung dịch

2

3

6

Ths Ninh

5

Bài 5: Cân bằng hoà tan kết tủa

2

3

6

Ths Ninh

6

Bài 6: Phương pháp phân tích khối lượng

2

3

6

Ths Ninh

7

Bài 7: Đại cương về phương pháp chuẩn độ

2

3

6

Ths Ninh

8

Bài 8: Phương pháp chuẩn độ acid - base

2

3

6

Ths Ninh

9

Bài 9: Phương pháp chuẩn độ tạo phức

2

3

6

Ths Ninh

10

Bài 10: Phương pháp chuẩn độ kết tủa

2

3

6

Ths Ninh

11

Bài 11: Phương pháp chuẩn độ oxy hóa khử

2

3

6

Ths Ninh

Tổng

30

60

* Thực hành

TT

Nội dung giảng dạy

Số tổ

Số giờ

Tổng giờ

Cán bộ giảng

Hoá phân tích 1

1

Bài 1: Dụng cụ và động tác định lượng thể tích. Hiệu chỉnh dụng cụ đo thể tích

4

2,5

10

Tuyết, Ninh

2

Bài 2: Phương pháp khối lượng

4

2,5

10

Tuyết, Ninh

3

Bài 3: Phương pháp acid - base đơn chức

4

2,5

10

Tuyết, Ninh

4

Bài 4: Phương pháp acid - base đa chức

4

2,5

10

Tuyết, Ninh

5

Bài 5: Phương pháp hỗn hợp

4

2,5

10

Tuyết, Ninh

6

Bài 6: Phương pháp định lượng bằng pemanganat

4

2,5

10

Tuyết, Ninh

7

Bài 7: Phương pháp định lượng bằng pemanganat (tiếp)

4

2,5

10

Tuyết, Ninh

8

Bài 8: Phương pháp định lượng bằng nitrit

4

2,5

10

Tuyết, Ninh

9

Bài 9: Phương pháp định lượng kết tủa (Morơ)

4

2,5

10

Tuyết, Ninh

10

Bài 10: Phương pháp định lượng kết tủa (Volhar)

4

2,5

10

Tuyết, Ninh

11

Bài 11: Phương pháp định lượng bằng iot

4

2,5

10

Tuyết, Ninh

12

Bài 12: Phương pháp định lượng bằng iot (tiếp)

4

2,5

10

Tuyết, Ninh

Tổng

30

120

4. D.K9.N3

* Lý thuyết

TT

Nội dung giảng dạy

Số lớp

Số giờ

Tổng giờ

Cán bộ giảng

Hoá phân tích 2

1

Bài 1: Đại cương và phân tích dụng cụ

2

2

4

Tuyết, Minh

2

Bài 2: Đại cương và phân tích quang học

2

2

4

Tuyết, Minh

3

Bài 3: Quang phổ hấp thụ phân tử

2

3

6

Tuyết, Minh

4

Bài 4: Quang phổ hấp thụ và phát xạ nguyên tử

2

2

4

Tuyết, Minh

5

Bài 5: Phân tích khối phổ

2

3

6

Tuyết, Minh

6

Bài 6: Đại cương về sắc kí

2

3

6

Tuyết, Minh

7

Bài 7: Sắc kí khí

2

3

6

Tuyết, Minh

8

Bài 8: Sắc kí lỏng

2

3

6

Tuyết, Minh

9

Bài 9: Phân tích đo điện thế

2

3

6

Tuyết, Minh

10

Bài 10: Phân tích von - ampe

2

3

6

Tuyết, Minh

11

Bài 11: Kỹ thuật xử lĩ mẫu

2

3

6

Tuyết, Minh

Tổng

30

60

* Thực hành

TT

Nội dung giảng dạy

Số tổ

Số giờ

Tổng giờ

Cán bộ giảng

Hoá phân tích 2

1

Bài 1: Phép đo đicromat xác định Fe2+

4

2,5

10

Tuyết, Minh

2

Bài 2: Phương phap iot xác định Cu2+

4

2,5

10

Tuyết, Minh

3

Bài 3: Phương pháp complexon (xác định độ cứng chung của nước)

4

2,5

10

Tuyết, Minh

4

Bài 4: Phương pháp complexon (tiếp)

4

2,5

10

Tuyết, Minh

5

Bài 4: Xác định nồng độ

-

2

3

SO

4

2,5

10

Tuyết, Minh

6

Bài 5: Phương pháp so màu bằng mắt

4

2,5

10

Tuyết, Minh

7

Bài 6: Phương pháp chiết đo quang

4

2,5

10

Tuyết, Minh

8

Bài 7: Tách hỗn hợp bằng sắc ký lớp mỏng

4

2,5

10

Tuyết, Minh

9

Bài 8: Phương pháp đo quang (theo pp thêm chuẩn)

4

2,5

10

Tuyết, Minh

10

Bài 9: Phương pháp điện hoá: đo pH

4

2,5

10

Tuyết, Minh

11

Bài 10: Sắc ký lỏng (HPLC)

4

2,5

10

Tuyết, Minh

12

Bài 10: Sắc ký lỏng HPLC (tiếp)

4

2,5

10

Tuyết, Minh

Tổng

30

120

5. CĐKTXNATVSTP.K7.N1

* Lý thuyết

TT

Nội dung giảng dạy

Số lớp

Số giờ

Tổng giờ

Cán bộ giảng

Hoá ĐC - VC - HC

1

Bài 1: Cấu tạo phân tử

1

2

2

Ths Minh

2

Bài 2: Nhiệt động học hoá học

1

2

2

Ths Minh

3

Bài 3: Động hoá học

1

1

1

Ths Minh

4

Bài 4: Kim loại - phi kim

1

2

2

Ths Minh

5

Bài 5: Hydrocarbon

1

2

2

Ths Minh

6

Bài 6: Ancol - phenol - ether

1

2

2

Ths Minh

7

Bài 7: Aldehyd - ceton

1

2

2

Ths Minh

8

Bài 8: Monosaccarid - acid carboyxylic

1

2

2

Ths Minh

Tổng

15

15

* Thực hành

TT

Nội dung giảng dạy

Số tổ

Số giờ

Tổng giờ

Cán bộ giảng

Hoá ĐC - VC - HC

1

Bài 1: Dung dịch

2

2,5

5

Ths Minh

2

Bài 2: Tốc độ phản ứng - cân bằng hóa học

2

2,5

5

Ths Minh

3

Bài 2: Kim loại

2

2,5

5

Ths Minh

4

Bài 3: Phi kim

2

2,5

5

Ths Minh

5

Bài 5: Alcol - phenol

2

2,5

5

Ths Minh

6

Bài 6: Aldehyd - ceton

2

2,5

5

Ths Minh

Tổng

15

30

6. CĐKTXNATVSTP.K6.N2

* Lý thuyết

TT

Nội dung giảng dạy

Số lớp

Số giờ

Tổng giờ

Cán bộ giảng

Hoá PT thực phẩm

1

Bài 1: Các phương pháp phân tích hoá học thông dụng trong kiểm nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm

1

3

3

Ths Ninh

2

Bài 2: Kỹ thuật phân tích aflatoxin trong thực phẩm bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao

1

3

3

Ths Ninh

3

Bài 3: Phụ gia thực phẩm và phương pháp xác định cyclamate bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao

1

3

3

Ths Ninh

4

Bài 4: Xác định một số hoá chất bảo vệ thực vật trong thực phẩm bằng sắc ký khí

1

3

3

Ths Ninh

5

Bài 5: Kỹ thuật phân tích kim loại nặng trong thực phẩm bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử

1

3

3

Ths Ninh

Tổng

15

15

* Thực hành

TT

Nội dung giảng dạy

Số tổ

Số giờ

Tổng giờ

Cán bộ giảng

Hoá PT thực phẩm

1

Bài 1: Dụng cụ và kỹ thuật phân tích thực phẩm và dinh dưỡng

1

2,5

2,5

Ths Ninh

2

Bài 2: Xác định nồng độ NaOH và HCl bằng phương pháp axit - bazơ

1

2,5

2,5

Ths Ninh

3

Bài 3: Xác định hàm lượng clo hoạt động nước Javen

1

2,5

2,5

Ths Ninh

4

Bài 4: Xác định một số chỉ tiêu hóa học của nước mắm

1

2,5

2,5

Ths Ninh

5

Bài 5: Xác định đạm amin (đạm formon) trong nước mắm

1

2,5

2,5

Ths Ninh

6

Bài 6: Xác định chỉ số axit của chất béo

1

2,5

2,5

Ths Ninh

7

Bài 7: Xác định chỉ số xà phũng chất béo

1

2,5

2,5

Ths Ninh

8

Bài 8: Xác định chỉ số iot trong chất béo

1

2,5

2,5

Ths Ninh

9

Bài 9: Xác định chỉ số peroxit trong chất béo

1

2,5

2,5

Ths Ninh

10

Bài 10: Xác định KIO3 trong muối iot

1

2,5

2,5

Ths Ninh

11

Bài 11: Xác định hàm lượng lactoza trong sữa đặc có đường bằng phương pháp Bectrand

1

2,5

2,5

Ths Ninh

12

Bài 12: Xác định chất béo tổng số trong fomat mềm hoặc bơ bằng phương pháp Adam Rose

1

2,5

2,5

Ths Ninh

Tổng

30

60

7. ĐC13, R26

* Lý thuyết

TT

Nội dung giảng dạy

Số lớp

Số giờ

Tổng giờ

Cán bộ giảng

Hoá học (kỳ I)

1

Bài 1: Nguyên tử

3

4

12

Giang,Minh,Quế

2

Bài 2: Bảng tuần hoàn các nguyên tố hoá học và đinh luật tuần hoàn

3

5

15

Giang,Minh,Quế

3

Bài 3: Liên kết hoá học

3

6

18

Giang,Minh,Quế

4

Bài 4: Phản ứng hoá học

3

4

12

Giang,Ninh,Quế

5

Bài 5: Nhóm halogen

3

8

24

Tuyết,Ninh,Minh

6

Bài 6: Nhóm oxi

3

6

18

Tuyết,Ninh,Minh

7

Bài 7: Tốc độ phản ứng và cân bằng hoá học

3

2

6

Tuyết,Ninh,Quế

8

Bài 8: Sự điện li

3

6

18

Tuyết,Ninh,Quế

9

Bài 9: Nhóm nitơ

3

6

18

Giang,Ninh,Quế

10

Bài 10: Nhóm cacbon

3

5

15

Giang,Ninh,Tuyết

11

Bài 11: Đại cương về kim loại

3

5

15

Giang,Ninh,Tuyết

12

Bài 12: Kim loại kiềm - kim loại kiềm thổ - nhôm

3

7

21

Giang,Ninh,Quế

13

Bài 13: Crom - sắt - đồng

3

6

18

Giang,Ninh,Quế

Tổng

70

210

Hoá học (kỳ II)

1

Bài 1: Đại cương về hoá học hữu cơ

3

10

30

Giang,Ninh,Minh

2

Bài 2: Hiđrocacbon no

3

7

21

Giang,Ninh,Minh

3

Bài 3: Hiđrocacbon không no

3

8

24

Giang,Tuyết,Quế

4

Bài 4: Hiđrocacbon thơm

3

6

18

Giang,Tuyết,Quế

5

Bài 5: Dẫn xuất halogen. Alcol - phenol

3

10

30

Giang,Ninh,Quế

6

Bài 6: Aldehit - ceton - axit cacboxylic

3

8

24

Giang,Ninh,Minh

7

Bài 7: Este - lipit

3

5

15

Tuyết,Ninh,Quế

8

Bài 8: Cacbohidrat

3

8

24

Tuyết,Ninh,Quế

9

Bài 9: Amin - aminoaxit - protein

3

8

24

Tuyết,Ninh,Quế

Tổng

70

210

8. CY.K47.N1

* Lý thuyết

TT

Nội dung giảng dạy

Số lớp

Số giờ

Tổng giờ

Cán bộ giảng

Hoá Đại cương

1

Bài 1: Nguyên lý I của NĐLH. Hiệu ứng nhiệt

4

2

8

Giang,Quế,Tuyết

2

Bài 2: Định luật Hess. Nhiệt biến đổi trạng thái tợp hợp

4

1

4

Giang,Quế,Tuyết

3

Bài 3: Vận dụng nguyên lý II. Xác định chiều hướng diễn biến của quá trình

4

2

8

Giang,Quế,Tuyết

4

Bài 4: Cân bằng hoá học

4

1

4

Giang,Quế,Tuyết

5

Bài 5: Tốc độ phản ứng và cơ chế phản ứng

4

3

12

Giang,Quế,Tuyết

6

Bài 6: Tính chất chung của dung dịch. Độ tan

4

3

12

Giang,Quế,Tuyết

7

Bài 7: Cân bằng trong dung dịch. Tính pH của dung dịch. Phức chất

4

3

12

Giang,Quế,Tuyết

Tổng

15

60

* Thực hành

TT

Nội dung giảng dạy

Số tổ

Số giờ

Tổng giờ

Cán bộ giảng

Hoá học đại cương

1

Bài 1: Kỹ thuật thực nghiệm. Nồng độ dung dịch

8

2,5

20

Ths Giang

2

Bài 2: Tốc độ phản ứng và cân bằng hoá học

8

2,5

20

Ths Minh

3

Bài 3: pH và dung dịch đệm

8

2,5

20

Ths Quế

4

Bài 4: Phản ứng oxi hoá - khử

8

2,5

20

Ts Tuyết

5

Bài 4: Phức chất

8

2,5

20

Ths Ninh

6

Bài 6: Sự thuỷ phân của muối

8

2,5

20

Ths Quế

Tổng

15

120

9. CD.K15.N1

* Lý thuyết

TT

Nội dung giảng dạy

Số lớp

Số giờ

Tổng giờ

Cán bộ giảng

Hoá ĐC - VC

1

Bài1: Cấu tạo nguyên tử - hệ thống tuần hoàn

1

2

2

Giang,Quế,Minh

2

Bài 2: Liên kế hoá học và cấu tạo phân tử

1

2

2

Giang,Quế,Minh

3

Bài 3: Phức chất

1

1

1

Giang,Quế,Minh

4

Bài 4: Cấu tạo vật thể - phân cực ion

1

2

2

Giang,Quế,Minh

5

Bài 5: Nhiệt động hoá học. Nhiệt hoá học

1

2

2

Giang,Quế,Minh

6

Bài 6: Nguyên lý II của nhiệt động lực học

1

1

1

Giang,Quế,Minh

7

Bài 7: Động hoá học

1

2

2

Giang,Quế,Minh

8

Bài 8: Tốc độ phản ứng - cân bằng hoá học

1

2

2

Giang,Quế,Minh

9

Bài 9: Tính chất chung của dung dịch

1

4

4

Giang,Quế,Minh

10

Bài 10: Cân bằng ion trong dung dịch.

1

2

2

Giang,Quế,Minh

11

Bài 11: Phản ứng oxi hoá khử và dòng điện

1

2

2

Giang,Quế,Minh

12

Bài 12: Tính chất chung của các nguyên tố

1

2

2

Giang,Quế,Minh

13

Bài 13: Các nguyên tố nhóm I, II và III

1

2

2

Giang,Quế,Minh

14

Bài 14: Các nguyên tố nhóm IV, V và VI

1

2

2

Giang,Quế,Minh

15

Bài 15: Các nguyên tố nhóm VII và VIII

1

2

2

Giang,Quế,Minh

Tổng

30

30

Hoá hữu cơ

1

Bài 1: Cấu tạo của hợp chất hữu cơ

1

1

1

Giang, Quế

2

Bài 2: Hiệu ứng cấu trúc trong hợp chất hữu cơ

1

2

2

Giang, Quế

3

Bài 3: Đồng phân học

1

1

1

Giang, Quế

4

Bài 4: Các phản ứng hữu cơ. Cơ chế phản ứng

1

1

1

Giang, Quế

5

Bài 5: Các phương pháp tinh chế và xác định cấu trúc của hợp chất hữu cơ

1

1

1

Giang, Quế

6

Bài 6: Hydrocarbon mạch hở

1

1

1

Giang, Quế

7

Bài 7: Hydrocarbon cyclanic và dẫn chất

1

1

1

Giang, Quế

8

Bài 8: Hydrocarbon terpenic và dẫn chất

1

1

1

Giang, Quế

9

Bài 9: Hydrocarbon thơm

1

1

1

Giang, Quế

10

Bài 10: Dẫn chất halogen và dẫn chất cơ kim

1

1

1

Giang, Quế

11

Bài 11: Dẫn chất nitro, sulfo

1

1

1

Giang, Quế

12

Bài 12: Ancol - phenol - ether

1

3

3

Giang, Quế

13

Bài 13: Andehyd - ceton - quinon

1

3

3

Giang, Quế

14

Bài 14: Acid carboxylic và dẫn chất

1

3

3

Giang, Quế

15

Bài 15: Amin

1

2

2

Giang, Quế

16

Bài 16: Hợp chất diazoic và azoic

1

1

1

17

Bài 17: Carbonhydrat (glucid)

1

2

2

Giang, Quế

18

Bài 18: Aminoacid

1

2

2

Giang, Quế

19

Bài 19: Hợp chất dị vòng

1

2

2

Giang, Quế

Tổng

30

30

Hoá phân tích

1

Bài 1: Đại cương về hoá phân tích

1

2

2

Tuyết, Ninh

2

Bài 2: Xử lý số liệu thực nghiệm

1

2

2

Tuyết, Ninh

3

Bài 3: Cân bằng hóa học trong dung dịch

1

2

2

Tuyết, Ninh

4

Bài 4: Cân bằng hoà tan kết tủa

1

2

2

Tuyết, Ninh

5

Bài 5: Phương pháp phân tích khối lượng

1

2

2

Tuyết, Ninh

6

Bài 6: Đại cương về phương pháp chuẩn độ

1

2

2

Tuyết, Ninh

7

Bài 7: Phương pháp acid - base

1

2

2

Tuyết, Ninh

8

Bài 8: Phương pháp chuẩn độ tạo phức

1

2

2

Tuyết, Ninh

9

Bài 9: Phương pháp chuẩn độ kết tủa

1

2

2

Tuyết, Ninh

10

Bài 10: Phương pháp chuẩn độ oxi hoá khử

1

2

2

Tuyết, Ninh

11

Bài 11: Đại cương về phân tích cụng cụ

1

2

2

Tuyết, Ninh

12

Bài 12: Đại cương về phân tích quang học

1

2

2

Tuyết, Ninh

13

Bài 13: Phân tích khối phổ

1

2

2

Tuyết, Ninh

14

Bài 14: Đại cương về sắc ký

1

2

2

Tuyết, Ninh

15

Bài 15: Kỹ thuật xử lý mẫu

1

2

2

Tuyết, Ninh

Tổng

30

30

* Thực hành

TT

Nội dung giảng dạy

Số tổ

Số giờ

Tổng giờ

Cán bộ giảng

Hoá ĐC - VC

1

Bài 1: Kỹ thuật thực nghiệm. Tốc độ phản ứng và cân bằng hoá học

2

2,5

5

Giang,Quế,Minh

2

Bài 2: pH và dung dịch đệm. Phản ứng oxi hoá khử

2

2,5

5

Giang,Quế,Minh

3

Bài 3: Kim loại phân nhóm A

2

2,5

5

Giang,Quế,Minh

4

Bài 4: Kim loại phân nhóm B

2

2,5

5

Giang,Quế,Minh

5

Bài 5: Phi kim

2

2,5

5

Giang,Quế,Minh

6

Bài 6: Phức chất

2

2,5

5

Giang,Quế,Minh

Tổng

15

30

Hóa hữu cơ

1

Bài 1: Hydrocarbon - ancol - ether

2

2,5

5

Giang, Quế

2

Bài 2: Aldehyd, ceton và acid carboxylic

2

2,5

5

Giang, Quế

3

Bài 3: Hydratcarbon

2

2,5

5

Giang, Quế

4

Bài 4: Điều chế ethyl acetate

2

2,5

5

Giang, Quế

5

Bài 5: Điều chế acid benzoic

2

2,5

5

Giang, Quế

6

Bài 6: Điều chế aspirin

2

2,5

5

Giang, Quế

Tổng

15

30

Hoá phân tích

1

Bài 1: Phương pháp acid - base

2

2,5

5

Tuyết, Ninh

2

Bài 2: Phương pháp định lượng bằng pemanganat

2

2,5

5

Tuyết, Ninh

3

Bài 3: Phương pháp định lượng bằng nitrit

2

2,5

5

Tuyết, Ninh

4

Bài 4: Phương pháp định lượng bằng bạc

2

2,5

5

Tuyết, Ninh

5

Bài 5: Phương pháp complexon

2

2,5

5

Tuyết, Ninh

6

Bài 6: Phương pháp định lượng kết tủa (Morơ)

2

2,5

5

Tuyết, Ninh

Tổng

15

30

10. ĐDTC.K12.N1

* Lý thuyết

TT

Nội dung giảng dạy

Số lớp

Số giờ

Tổng giờ

Cán bộ giảng

Hoá ĐC

1

Bài 1: Cấu tạo chất

2

2

4

Ts Tuyết

2

Bài 2: Nhiệt động học. Nguyên lý I

2

2

4

Ts Tuyết

3

Bài 3: Nhiệt hoá học. Phương trình nhiệt hoá học

2

2

4

Ts Tuyết

4

Bài 4: Nguyên lý II. Năng lượng tự do và chiều tự xảy ra các phản ứng hoá hoc

2

3

6

Ts Tuyết

5

Bài 5: Động hoá học

2

3

6

Ts Tuyết

6

Bài 6: Cân bằng hoá học

2

3

6

Ts Tuyết

7

Bài 7: Nồng độ dung dịch

2

4

8

Ts Tuyết

8

Bài 8: Dung dịch keo

2

3

6

Ts Tuyết

9

Bài 9: Dung dịch điện ly

2

3

6

Ts Tuyết

10

Bài 10: Cân bằng trong dung dịch điện ly

2

3

6

Ts Tuyết

11

Bài 11: Phức chất

2

2

4

Ts Tuyết

Tổng

30

60

Hoá VC - HC

1

Bài 1: Đại cương về các nguyên tố hoá học

2

1

2

Ts Tuyết

2

Bài 2: Kim loại kiềm và hiềm thổ

2

2

4

Ts Tuyết

3

Bài 3: Các nguyên tố nhóm IIIA, IVA và VA

2

2

4

Ts Tuyết

4

Bài 4: Các nguyên tố kim loại chuyển tiếp

2

4

8

Ts Tuyết

5

Bài 5: Một số nguyên tố vi lượng và vai trò của chúng

2

1

2

Ts Tuyết

6

Bài 6: Một số nội dung cơ bản của lý thuyết hoá hữu cơ

2

4

8

Ts Tuyết

7

Bài 7: Hydrocarbon

2

4

8

Ts Tuyết

8

Bài 8: Dẫn xuất halogen và hợp chất cơ magie

2

2

4

Ts Tuyết

9

Bài 9: Alcol - phenol - eter

2

3

6

Ts Tuyết

10

Bài 10: Aldehyd - ceton

2

2

4

Ts Tuyết

11

Bài 11: Acid carboxylic và dẫn xuất

2

1

2

Ts Tuyết

12

Bài 12: Amin - aminoacid - peptid và protein

2

2

4

Ts Tuyết

13

Bài 13: Glucid

2

2

4

Ts Tuyết

Tổng

30

60

BỘ MÔN LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ

I. DANH SÁCH CÁN BỘ THAM GIA GIẢNG

TT

Họ và tên

Chức danh

% giảng

Giờ chuẩn

Ghi chú

1

Hứa Thanh Bình

TS - TBM

85%

238

2

Chu Tuấn Anh

Ths –GV

30%

84

NCS

3

Đinh Thị Giang

Ths – GV

100%

280

4

Đỗ Thị Nhường

Ths – GV

90%

252

Con < 36t

5

Thân Thị Thu Ngân

Ths – GV

70%

196

GV, Con < 36t

6

Trần Thị Thanh Thủy

Ths – GV

100%

280

7

Trần Công Dương

Ths – GVTH

100%

540

Tổng

1870

II. KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG VÀ SAU ĐẠI HỌC

Đối tượng và khối lượng giảng dạy

TT

Đối tượng

Số SV

Số lớp

Số tổ

ĐVHT/ TC

Giờ LT

Giờ TH

Giờ chấm BA

Giờ coi chấm thi

Tổng giờ

1

Y.K47.N2, YRHM.K7.N2, YHDP.K8.N2, D.K10.N2, CNDD.K11.N2 (NLCB)

669

5

20

5

600

0

0

53,52

653,52

2

CĐKTXN.K7.N1

50

1

2

5

75

0

0

4

79

3

CY.K47.N1, CD.K15.N1

300

3

12

5

525

0

0

24

549

4

DDTC.K12

100

2

2

5

150

0

0

8

158

5

Y.K46.N3,YRHM.K6.N3, YHDP.K7.N3, D.K9.N3, DD.K10.N3 (ĐLCM)

1183

8

32

3

576

0

0

94,64

670,64

6

CĐKTXNATVSTP.K6.N2

19

1

1

3

49,5

0

0

1,52

51,02

7

CY.K46.N2, CD.K14.N2

589

4

16

3

288

0

0

47,12

335,12

8

DDTC.K11.N2.A, B

107

2

4

3

99

0

0

8,56

115,56

9

Y.K45.N4, YRHM.K5.N4, YHDP.K6.N4, D.K8.N4, DD.K9.N4 (PLĐC)

892

6

24

2

288

0

0

71,36

359,36

10

CĐKTXNATVSTP.K6.N2

19

1

1

2

33

0

0

1,52

34,52

11

CY.K45.N3, CD.K13.N3

478

4

16

2

180

0

0

38,24

218,24

12

Y.K45.N4, YRHM.K5.N4, YHDP.K6.N4, D.K8.N4, DD.K9.N4 (TTHCM)

892

6

24

2

288

0

0

71,36

359,36

13

CĐKTXNATVSTP.K5.N3

35

1

1

2

33

0

0

2,8

35,8

14

CY.K46.N2, CD.K14.N2

589

4

16

2

192

0

0

47,12

239,12

15

DDTC.K11.N2.A, B

107

2

4

2

67

0

0

8,56

75,56

16

CKI.K19, BSNT.K9, CKI.K19 (Bắc Giang)

134

3

4

6

270

0

0

10,72

280,72

17

Cao học K19

18

1

1

3

45

0

0

1,44

46,44

Tổng

6181

54

180

55

3758,5

0

0

494,48

4260,98

Hình thức thi: Tự luận đề mở

1. Y.K47.N2, YRHM.K7.N2, YHDP.K8.N2, D.K10.N2, CNDD.K11.N2, CĐKTXN.K7.N1, CY.K47.N1, CD.K15.N1, DDTC.K12 (NLCB1)

* Lý Thuyết

TT

Nội dung giảng dạy

Số lớp

Số giờ

Tổng giờ

Cán bộ giảng

1

Chương mở đầu: Nhập môn NNLCB của Chủ nghĩa Mác – Lênin

11

3

33

Bình, Anh, Giang

2

Chương I: Chủ nghĩa duy vật biện chứng

11

5

55

3

Chương II: Phép biện chứng duy vật

11

12

132

4

Chương III: Chủ nghĩa duy vật lịch sử

11

10

110

Tổng

11

30

330

2. Y.K47.N2, YRHM.K7.N2, YHDP.K8.N2, D.K10.N2, CNDD.K11.N2, CĐKTXN.K7.N1, CY.K47.N1, CD.K15.N1, DDTC.K12 (NLCB2)

* Lý Thuyết

STT

Nội dung giảng dạy

Số lớp

Số giờ

Tổng giờ

Cán bộ giảng

1

Chương IV: Học thuyết giá trị

11

6

66

Bình, Anh, Giang

2

Chương V: Học thuyết giá trị thặng dư

11

14

154

3

Chương VI: Học thuyết về CNTB độc quyền và CNTB độc quyền nhà nước

11

6

66

4

Chương VII: Sứ mệnh lịch sử của giai cấp công nhân và cách mạng xã hội chủ nghĩa

11

10

110

5

Chương VIII: Những vấn đề chính trị - xã hội có tính quy luật trong tiến trình cách mạng XHCN

11

6

66

6

Chương IX: Chủ nghĩa xã hội - hiện thực và triển vọng

11

3

33

Tổng

11

45

495

3. Y.K46.N3,YRHM.K6.N3, YHDP.K7.N3, D.K9.N3, DD.K10.N3, ĐKTXNATVSTP.K6.N2, CY.K46.N2, CD.K14.N2, DDTC.K11.N2.A, B (ĐLCM)

* Lý thuyết

STT

Nội dung giảng dạy

Số lớp

Số giờ

Tổng giờ

Cán bộ giảng

1

Chương mở đầu: Đối tượng, nhiệm vụ, phương pháp nghiên cứu môn ĐLCM của ĐCSVN

15

2

30

Ngân, Nhường

2

Chương I: Sự ra đời của ĐCSVN và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng

15

4

60

3

Chương II: Đường lối đấu tranh giành chính quyền (1930-1945)

15

6

90

4

Chương III: Đường lối kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ xâm lược (1945-1954)

15

10

150

5

Chương IV: Đường lối công nghiệp hóa

15

5

75

6

Chương V: Đường lối xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa

15

5

75

7

Chương VI: Đường lối xây dựng hệ thống chính trị

15

4

60

8

Chương VII: Đường lối xây dựng và phát triển nền văn hóa, giải quyết các vấn đề xã hội

15

5

75

9

Chương VIII: Đường lối đối ngoại

15

4

60

Tổng

15

45

675

4. Y.K45.N4, YRHM.K5.N4, YHDP.K6.N4, D.K8.N4, DD.K9.N4, CĐKTXNATVSTP.K6.N2, CY.K45.N3, CD.K13.N3 (PLĐC)

* Lý thuyết

STT

Nội dung giảng dạy

Số lớp

Số giờ

Tổng giờ

Cán bộ giảng

1

Chương I: Khái quát chung về Nhà nước

11

2

22

Bình, Giang, Anh, Ngân, Dương, Thủy, Nhường

2

Chương II: Khái quát chung về pháp luật

11

6

66

3

Chương III: Hệ thống pháp luật Việt Nam

11

2

22

4

Chương IV: Luật Hiến pháp Việt Nam

11

3

33

5

Chương V: Luật Hành chính Việt Nam

11

3

33

6

Chương VI: Luật Dân sự Việt Nam

11

3

33

7

Chương VII: Luật Hình sự Việt Nam

11

3

33

8

Chương VIII: Luật Hôn nhân và gia đình Việt Nam

11

3

33

9

Chương IX: Pháp luật phòng, chống tham nhũng

11

5

55

Tổng

11

30

330

5. Y.K45.N4, YRHM.K5.N4, YHDP.K6.N4, D.K8.N4, DD.K9.N4, ĐKTXNATVSTP.K5.N3, CY.K46.N2, CD.K14.N2, DDTC.K11.N2.A, B (TTHCM)

* Lý thuyết

STT

Nội dung giảng dạy

Số lớp

Số giờ

Tổng giờ

Cán bộ giảng

1

Chương mở đầu: Đối tượng, phương pháp nghiên cứu và ý nghĩa học tập môn học

13

2

26

Thủy, Dương

2

Chương I: Cơ sở, quá trình hình thành và phát triển TTHCM

13

3

39

3

Chương II: Tư tưởng Hồ Chí Minh về vấn đề dân tộc và cách mạng giải phóng dân tộc

13

5

65

4

Chương III: Tư tưởng Hồ Chí Minh về chủ nghĩa xã hội và con đường quá độ lên CNXH ở Việt Nam

13

4

52

5

Chương IV: Tư tưởng Hồ Chí Minh về Đảng Cộng sản Việt Nam

13

4

52

6

Chương V: Tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết dân tộc và đoàn kết quốc tế

13

4

52

7

Chương VI: Tư tưởng Hồ Chí Minh về nhà nước của dân, do dân, vì dân

13

4

52

8

Chương VII: Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hóa, đạo đức và xây dựng con người mới

13

4

52

Tổng

13

30

390

6. CKI.K19, BSNT.K9, CKI.K19.BG (Triết học)

* Lý thuyết

STT

Nội dung giảng

Số lớp

Số giờ

Tống giờ

Cán bộ giảng

1

Chương I: Triết học và vai trò của triết học trong đời sống xã hội

3

6

18

Bình, Anh

2

Chương II: Khái lược lịch sử triết học phương Đông

3

12

36

3

Chương III: Khái lược lịch sử triết học phương Tây

3

12

36

4

Chương IV: Khái lược lịch sử triết học Mác – Lênin

3

6

18

5

Chương V: Chủ nghĩa duy vật biện chứng – cơ sở lý luận của thế giới quan khoa học

3

8

24

6

Chương VI: Phép biện chứng duy vật – phương pháp luận nhận thức khoa học và thực tiễn

3

12

36

7

Chương VII: Nguyên tắc thống nhất giữa lý luận và thực tiễn của triết học Mác – Lênin

3

6

18

8

Chương VIII: Lý luận hình thái kinh tế xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam

3

6

18

9

Chương IX: Giai cấp, dân tộc, nhân loại thời đại hiện nay và vận dụng vào sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam

3

8

24

10

Chương X: Lý luận về nhà nước và nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam

3

8

24

11

Chương XI: Quan điểm của triết học Mác – Lênin về vấn đề con người và vấn đề xây dựng con người Việt Nam hiện nay

3

6

18

Tổng

3

90

279

7. Cao học K19 (Triết học)

* Lý thuyết

STT

Nội dung giảng dạy

Số lớp

Số giờ

Tổng giờ

Cán bộ giảng

1

Chương I: Khái luận về triết học

1

12

12

Bình, Anh

2

Chương II: Triết học Mác – Lênin

1

21

21

3

Chương III: Mối quan hệ giữa triết học và các khoa học

1

6

6

4

Chương IV: Vai trò của khoa học công nghệ trong sự phát triển

1

6

6

Tổng

1

45

45

TT

Tên đề tài thực hiện

Cán bộ chủ trì

Ghi chú

01

Lịch sử Đảng bộ xã Vũ Muộn

Hứa Thanh Bình

02

Bài báo khoa học

Chu Tuấn Anh

03

Bài báo khoa học

Trần Công Dương

04

Bài báo khoa học

Đinh Thị Giang

05

Bài báo khoa học

Thân Thị Thu Ngân

06

Bài báo khoa học

Đỗ Thị Nhường

07

Bài báo khoa học

Trần Thị Thanh Thủy

BỘ MÔN NGOẠI NGỮ

I. DANH SÁCH CÁN BỘ THAM GIA GIẢNG

TT

Họ và tênChức danh

% giảng

Giờ chuẩn

Giờ dự kiến giảng

Ghi chú

1

Ts. Nguyễn Thị Thanh Hồng

GV tiếng Anh

70%

180

700

Trưởng BM, con nhỏ <36 th

2

ThS. Triệu Thành Nam

GV tiếng Anh

80%

187

800

Giáo vụ BM

3

ThS. Nguyễn Thị Khánh Ly

GV tiếng Anh

90%

180

800

con nhỏ <36 th

4

ThS. Trần Thị Quỳnh Anh

GV tiếng Anh

90%

180

300

Con < 36 th

5

ThS. Vũ Thị Hảo

GV tiếng Anh

100%

270

700

6

ThS. Nguyễn Quỳnh Trang

GV tiếng Anh

30%

90

500

Học NCS

7

ThS. Nguyễn Thị Hồng Nhung

GV tiếng Anh

30%

90

500

Học NCS

8

CN. Đào Thị Hồng Phương

GV tiếng Anh

30%

90

300

Tổng

09

1634

4600

II. KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG VÀ SAU ĐẠI HỌC

Đối tượng và khối lượng giảng dạy

TT

Đối tượng

Số SV

Số lớp

Số tổ

ĐVHT

(TC)

GiờLT

Giờ TH

Giờ coi chấm thi

Tổng giờ

1

BSĐK K48

650

8

16

6/0

720

0

52

772

2

BSĐK K47

400

7

14

6/0

720

0

32

662

3

RHM K8

50

1

2

6/0

90

0

4

94

4

RHM K7

31

1

1

6/0

90

0

3

93

5

YHDP K9

100

2

4

6/0

90

0

8

98

6

YHDP K8

52

1

2

6/0

90

0

5

95

7

ĐH D K11

120

2

4

6/0

180

0

10

190

8

ĐH D K10

107

2

4

6/0

180

0

9

189

9

CNĐD K12

120

2

4

6/0

180

0

10

190

10

CNĐD K11

79

1

2

6/0

90

0

10

100

11

CĐKTVXNVSATTP K7

50

1

2

6/0

90

0

4

94

12

CĐKTVXNVSATTP K6

19

1

1

3/0

45

0

2

47

14

ĐTĐC 13

50

1

1

84

0

4

88

16

R26

120

2

4

168

11

179

17

CT Y K47

200

4

8

4/0

240

0

11

251

18

CT Y K46

451

7

14

3/0

315

0

45

360

19

CT D K15

100

2

4

4/0

120

0

6

126

20

CT D K14

138

2

4

3/0

90

0

13

103

21

LTD.K1.N1

50

1

2

3/0

45

0

5

50

22

CNĐDVHVL K11

107

2

4

5/0

150

0

14

164

23

CK1-K19

85

2

4

8/0

240

0

11

251

24

CK1-K20

125

2

4

8/0

240

0

17

257

25

CK2-K9

20

1

1

3/0

45

0

2

447

26

Ck2-K9 BG

25

1

1

3/0

45

2

47

27

BSNT K8 +K9

12

1

1

5/0

75

2

79

28

CH K19

18

1

1

5/0

75

3

78

Tổng

4497

0

295

4.956

Hình thức thi: - ĐHCQ + CĐ

ĐHCQ K47: - Kỳ III: Thi trắc nghiệm (60 phút)

- Kỳ IV:

Thi trắc nghiệm (60 phút)

ĐHCQ K48: - Kỳ I/II: Thi trắc nghiệm (60 phút)

CT Y, Dược: Kỳ I/ II trắc nghiệm(45 phút) – Kỳ III thi viết (90 phút)

CNĐDVHVL: Thi viết CN (90 phút)

Hệ cao học, BSNT, CK1, CK2: Thi viết (90 phút)

ĐTTĐC + R22: 02 bài KT viết (60 phút)

1. KHỐI CHÍNH QUY

1.1 BSĐK K48.N1, RHM K8.N1, YHDP K9.N1, ĐH D K11.N1, CNĐD K12.N1

TT

Nội dung giảng dạy

Số lớp

Số giờ

Tổng giờ

Cán bộ giảng

1

Anh 1: English Unlimited- B1

Unit 1: Play

08

45/lớp

9

360

Nam, Ly Q.Anh, Hảo, Trang,

Unit 2: Work and Studies

9

Unit 3: How’s your food?

9

Unit 4: Encounters

9

Unit 5: Money

9

Anh 2: English Unlimited- B1

08

45/Lớp

360

Unit 6: Energy

9

Unit 7: City life

9

Unit 8: Things

9

Unit 9: Feelings

9

Unit 10: Getting organised

9

Tổng

16

45

720

1.2. BSĐK K47 - N2, RHM K7.N2, YHDP K8-N2, ĐH D K10.N2, CNĐD K11.N2

TT

Nội dung giảng dạy

Số lớp

Số giờ

Tổng giờ

Cán bộ giảng

1

Anh 3: English Unlimited- B1

Unit 6: Energy

08

45/líp

9

360

Hồng, Nam, Ly Q.Anh, Hảo, Trang

Unit 7: City life

9

Unit 8: Things

9

Unit 9: Feelings

9

Unit 10: Getting organised

9

Anh 4 CN: English Unlimited- B1

Unit 11: Spaces

11

9

495

Nam- Hồng-Q.Anh- Hảo

Unit 12: People and Places

9

Unit 13: Now and then

9

Unit 14: A matter of opinion

9

Revision: Preparation for PET

9

Tổng

19

45

855

1.3. CĐKTXNATVSTPK7

TT

Nội dung giảng dạy

Số lớp

Số giờ

Tổng giờ

Cán bộ giảng

1

Anh 1: English Unlimited A2

Unit 1: People in your life

1

45

9

45

Q.Anh-Hảo-Trang-Phương

Unit 2: Away from home

9

Unit 3: Your time

9

Unit 4: Change

9

Unit 5: Your space

9

Anh 2: New Headway Elementary

1

45

45

Q.Anh-Nhung-Trang-Phương

Unit 6: What would you like?

9

Unit 7: Work-life balance

9

Unit 8: What’s she like?

9

Unit 9: Getting around

9

Unit 10: Getting together

9

Tổng

2

90

1.6. CĐKTXNATVSTPK6

TT

Nội dung giảng dạy

Số lớp

Số giờ

Tổng giờ

Cán bộ giảng

1

Anh 3: English Unlimited A2

Unit 11: Journeys

1

9

45

Phương, Nam

Unit 12: Are you OK?

9

Unit 13: Experiences

9

Unit 4: Choices

9

Revision: Preparation for KET

9

Tổng

1

45

45

2. KHỐI CHUYÊN TU

2.1. CTY K47.N1, CT DƯỢC 15-N1

TT

Nội dung giảng dạy

Số lớp

Số giờ

Tổng giờ

Cán bộ giảng

1

Anh 1:New Headway Elementary

Unit 1: Hello Everybody!

6

6

180

Q.Anh, Hảo, Trang

Unit 2: Meeting people

6

Unit 3: The world of work

6

Unit 4: Take it easy!

6

Unit 5: Where do you live?

6

Anh 2: New Headway Elementary

6

30

180

Nam, Nhung, Ly

Unit 6: Can you speak English

6

Unit 7: Then and now

6

Unit 8: How long ago?

6

Unit 9: Food you like!

6

Unit 10: Bigger and bigger

6

Tổng

12

360

2.2. CHUYÊN TU K46 N2

TT

Nội dung giảng dạy

Số lớp

Số giờ

Tổng giờ

Cán bộ giảng

1

Anh 4 CN (Medicine):

7

45

315

Nam, Hồng, Hảo

Unit 1: Part of the bdy

3

Unit 2: Blood

3

Unit 3: Bones

3

Unit 4: The eyes

3

Unit 5: The gastrointestinal system

3

Unit 6: The heart and circulation

3

Unit 7: The Nervous system

3

Unit 8: The Respiratory system

3

Unit 9: The Urinary system

3

Unit 10: The Skin

3

Unit 11: The Reproductive Organs

3

Unit12: Taking a History

3

Unit13: Examining a Patient

3

Unit 14: Explaining Diagnosis

3

Unit 15: Treatment

3

Tổng

7

45

315

2.4. CHUYÊN TU DƯỢC K14- N2

TT

Nội dung giảng dạy

Số lớp

Số giờ

Tổng giờ

Cán bộ giảng

1

Anh 3 CN (Pharmacy):

2

45

45

Hồng, Ly

Unit 1: Some highlights from the history of medicine and pharmacy

8

Unit 2: Drugs

8

Unit 3: Natural medicines

8

Unit 4: How to measure medicines

8

Unit 5: Some informations of medicine

8

Unit 6: Revision

5

Tổng

2

45

90

2.6. CNĐD VHVL K11 (NiÊn chẾ)

TT

Nội dung giảng dạy

Số lớp

Số giờ

Tổng giờ

Cán bộ giảng

Anh4 CN: The language of nursing in English

2

75

150

Nam, Ly

Unit 1: Introduction to nursing science

7

Unit 2: Where do you work?

7

Unit 3: The ward units

7

Unit 4: Anatomy for paramedical students

7

Unit 5: Body temperature

7

Unit 6: Common diseases and ailments

7

Unit 7: Foods our body need to stay healthy

7

Unit 8: Admissions

7

Unit 9: Taking a history

7

Unit 10: Observation and take care of the patient

7

Revision

5

Tổng

2

150

3. ĐTTĐC + CTCQ

3.1. ĐTTĐC 13

TT

Nội dung giảng dạy

Số lớp

Số giờ

Tổng giờ

Cán bộ giảng

1

Anh 1: English Unlimited- A2

Unit 1: People in your life

1

42

9

42

Phương- Nhung

Unit 2: Away from home

9

Unit 3: Your time

9

Unit 4: Changes

9

Revision

6

Anh 2: English Unlimited- A2

1

42

42

Trang, Q.Anh

Unit 5: Your space

9

Unit 6: What would you like?

9

Unit 7: Work-Life balance

9

Unit 8: What’s she like?

9

Revision

6

Tổng

2

84

3.2. CTCQ (R26)

TT

Nội dung giảng dạy

Số lớp

Số giờ

Tổng giờ

Cán bộ giảng

1

Anh 1: English Unlimited- A2

Unit 1: People in your life

2

42

9

94

Phương, Hảo

Unit 2: Away from home

9

Unit 3: Your time

9

Unit 4: Change

9

Revision

6

Anh 2: English Unlimited – A2

2

42

94

Phương, Nhung

Unit 5: Your space

9

Unit 6: What would you like?

9

Unit 7: Work- life balance

9

Unit 8: What’s she like?

9

Revision

6

Tổng

4

188

3. SAU ĐẠI HỌC

3.1. Chuyên khoa 1

TT

Nội dung giảng dạy

Số lớp

Giờ LT

GiờTH

Tổng giờ

Cán bộ giảng

1

Unit 1: Grammar in use

2

30

Hồng, Quỳnh Anh, Nam.

2

Unit 2: Latin and Greek Terminology.

6

3

Unit 3. Taking a history 1

12

4

Unit 4. Taking a history 2

12

5

Unit 5. Examining a patient

12

6

Unit 6. Special examination.

12

7

Unit 7. Investigations

12

8

Unit 8: Making a diagnosis

9

9

Unit 9. Treatments

12

10

UnSome of the Most Frequent Mistakes made by Doctors Speaking in English

3

Tổng

2

120

240

3.2. Chuyên khoa II

TT

Nội dung giảng

Số lớp

Số giờ

Tổng giờ

Cán bộ giảng

1

Unit 1. Highlight from the history of medicine

2

5

Hồng

2

Unit 2. Human anatomy

2

5

3

Unit 3. Diseases : Its symptoms and treatments

2

5

4

Unit 4. Common diseases and ailments

2

5

5

Unit 5. Physicians and medical specialties

2

5

6

Unit 6: Special Examinations

2

5

7

Unit 7: Surgery

2

5

8

Unit 8: Careers in Medicine

2

5

9

Unit 9: Medical Emergencies

2

5

Tổng

2

45

90

3.3. Cao học

TT

Nội dung giảng

Số lớp

Giờ

LT

Giờ TH

Tổng giờ

Cán bộ giảng

1

Unit 1: Reading, Listening, Talking, Writing. Self evaluation

1

6

Nam, Hồng

2

Unit 2: Grammar in use

1

30

3

Unit 3: Scientific Literature

1

12

4

Unit 4: Talks and Courses

1

9

5

Unit 5: Some of the Most Frequent Mistakes made by Doctors Speaking in English

1

9

6

Unit 6: Latin and Greek Terminology

1

12

7

Unit 7: Acronyms and Abbreviations

1

9

8

Unit 8: The Clinical History

1

12

9

Unit 9: Conservation Survival Guide

1

6

Tổng

105

105

4. BSNT K7

TT

Nội dung giảng dạy

Số lớp

Giờ

LT

Giờ TH

Tổng giờ

Cán bộ giảng

1

Unit 1: Reading, Listening, Talking, Writing. Self evaluation

1

3

0

3

Nam, Hồng

2

Unit 2: Grammar in use

1

30

0

30

3

Unit 3: Scientific Literature

1

6

0

6

4

Unit 4: Talks and Courses

1

6

0

6

5

Unit 5: Some of the Most Frequent Mistakes made by Doctors Speaking in English

1

6

0

6

6

Unit 6: Latin and Greek Terminology

1

6

0

6

7

Unit 7: Acronyms and Abbreviations

1

6

0

6

8

Unit 8: The Clinical History

1

6

0

6

9

Unit 9: Conservation Survival Guide

1

6

0

6

Tổng

75

0

75

BỘ MÔN SINH HỌC

I. Danh sách cán bộ tham gia giảng

TT

Họ và tên

Chức danh

% giảng

Giờ chuẩn

Giờ dự kiến giảng

Ghi chú

1

Nguyễn Thu Hiền

GV-TBM

70

196

200

2

Nguyễn Thu Giang

GV

70

196

200

GVụ

3

Bùi Thị Hà

PBM-GV

30

84

90

NCS

4

Phó Thị Thuý Hằng

GV

90

252

260

5

Vũ Thị Như Trang

GV

90

252

250

6

Nguyễn Huy Hoàng

GV

30

84

90

NCS

7

Ngô Thị Ngân

GV

100

280

280

8

Nguyễn Thị Mão

KTV

100

560

560

9

Đặng Thanh Mai

KTV

90

504

504

10

Lã Duy Anh

GV

100

280

280

Tổng

2688

2714

II. Kế hoạch đào tạo đại học

Đối tượng và khối lượng giảng dạy

TT

Đối tượng

Số SV

Số lớp

Số tổ

ĐVHT

(TC)

Giờ LT

Giờ TH

Giờ coi chấm thi

Tổng giờ

1

Y.K48.N1

650

8

16

4/1

480

240

134

854

2

YRHM.K8.N1

50

1

2

4/1

60

30

6

96

3

YHDP.K9.N1

100

2

4

4/1

120

60

22

202

4

D.K11.N1

120

2

4

4/1

120

60

20

200

5

ĐD.K12.N1

120

2

4

4/1

120

60

20

200

6

CĐKTXNAT.K7.N1

50

1

2

2/1

30

30

8

68

7

ĐC13

50

1

0

140

0

0

140

8

R26

120

2

0

280

0

0

280

9

CY.K47.N1

200

4

8

2/1

120

120

76

316

10

CD.K15.N1

100

2

4

1/1

30

60

12

102

12

ĐDTC.K12.N1

100

2

4

4/1

120

60

20

200

Tổng

1520

720

318

2558

1. Y.K48.N1

* Lý thuyết

TT

Nội dung giảng dạy

Số lớp

Số giờ

Tổng giờ

Cán bộ giảng

Sinh học – Di truyền

1

Thành phần nguyên tố của tế bào

8

1

8

Ths Hoàng

2

Nước và vai trò sinh hoc của nước

8

1

8

Ths Hoàng

3

Cacbonhidrat và vai trò sinh học

8

2

16

Ths Hoàng

4

Lipit và vai trò sinh học

8

1

8

TS Hiền

5

Protein và vai trò sinh học

8

2

16

TS Hiền

6

Axit nucleic và vai trò sinh học

8

2

16

TS Hiền

7

Các phương pháp nghiên cứu tế bào

8

1

8

Ths Hằng

8

Cấu tạo tế bào Eucaryote

8

4

32

Ths Hằng

9

Sự vận chuyển các chất qua màng tế bào

8

1

8

Ths Giang

10

Các kiểu phân chia tế bào

8

2

16

Ths Giang

11

Đặc điểm của của sự chuyển hoá M và E

8

1

8

Ths Ngân

12

Các phương thức chuyển hoá M và E

8

3

24

Ths Ngân

13

Các phương pháp nghiên cứu di truyền y học

8

3

24

Ths Ngân

14

Bộ NST và bộ gen con người

8

6

48

Ths Ngân

15

Các vật thể đặc trưng cho giới tính ở người

8

1

8

Ths Giang

16

Di truyền đơn gen trên NST thường

8

4

32

Ths Giang

17

Di truyền giới tính và liên kết vơi giới tính

8

2

16

Ths Giang

18

Di truyền đa alen

8

2

16

Ths Giang

19

Di truyền đa gen và nhân tố

8

2

16

Ths Giang

20

Di truyền quần thể

8

4

32

Ths Giang

21

Đột biến NST và các bệnh có liên quan

8

5

40

TS Duy anh

22

Đột biến gen và các bệnh có liên quan

8

2

16

TS Duy anh

23

Bất thường bẩm sinh

8

2

16

TS Duy anh

24

Tư vấn di truyền y học

8

2

16

TS Duy Anh

25

Kĩ thuật di truyền y học

8

5

40

TS Duy anh

Tổng

60

480

* Thực hành

TT

Nội dung giảng dạy

Số tổ

Số giờ

Tổng giờ

Cán bộ giảng

Sinh học - Di truyền

1

Kính hiển vi quang học và cách sử dụng kính hiển vi để quan sát một số loại tế bào

16

2,5

40

Ths Ngân

2

Quan sát một số cấu trúc và hoạt động sống của tế bào

16

2,5

40

Ths Ngân

3

Quan sát một số tế bào sinh duc,bộ NST người

16

2,5

40

Ths Giang

4

Phương pháp lập phả hệ,phân tích gia hệ và tính nguy cơ di truyền

16

2,5

40

Ths Giang

5

Phương pháp quan sát nếp vân da

16

2,5

40

Ths Giang

6

phương pháp lạp karyotype

16

2,5

40

Ths Ngân

Tổng

15

240

2. YRHM.K7.N1

* Lý thuyết

TT

Nội dung giảng dạy

Số lớp

Số giờ

Tổng giờ

Cán bộ giảng

Sinh học – Di truyền

1

Thành phần nguyên tố của tế bào

1

1

1

Ths Hằng

2

Nước và vai trò sinh hoc của nước

1

1

1

Ths Hằng

3

Cacbonhidrat và vai trò sinh học

1

2

2

Ths Hằng

4

Lipit và vai trò sinh học

1

1

1

TS Duy anh

5

Protein và vai trò sinh học

1

2

2

TS Duy Anh

6

Axit nucleic và vai trò sinh học

1

1

1

TS Duy Anh

7

Các phương pháp nghiên cứu tế bào

1

1

1

Ths Giang

8

Cấu tạo tế bào Eucaryote

1

4

4

Ths Giang

9

Sự vận chuyển các chất qua màng tế bào

1

1

1

Ths Giang

10

Các kiểu phân chia tế bào

1

2

2

Ths Giang

11

Đặc điểm của của sự chuyển hoá M và E

1

1

1

Ths Ngân

12

Các phương thức chuyển hoá M và E

1

3

3

Ths Ngân

13

Các phương pháp nghiên cứu di truyền y học

1

3

3

Ths Ngân

14

Bộ NST và bộ gen con người

1

6

6

Ths Ngân

15

Các vật thể đặc trưng cho giới tính ở người

1

1

1

Ths Hoàng

16

Di truyền đơn gen trên NST thường

1

4

4

Ths Hoàng

17

Di truyền giới tính và liên kết vơi giới tính

1

2

2

Ths Hoàng

18

Di truyền đa alen

1

2

2

TS Hiền

19

Di truyền đa gen và nhân tố

1

2

2

TS Hiền

20

Di truyền quần thể

1

4

4

TS Hiền

21

Đột biến NST và các bệnh có liên quan

1

5

5

Ths Hằng

22

Đột biến gen và các bệnh có liên quan

1

2

2

Ths Hằng

23

Bất thường bẩm sinh

1

2

2

Ths Hằng

24

Tư vấn di truyền y học

1

2

2

TS Hiền

25

Kĩ thuật di truyền y học

1

5

5

TS Hiền

Tổng

60

60

* Thực hành

TT

Nội dung giảng dạy

Số tổ

Số giờ

Tổng giờ

Cán bộ giảng

Sinh học – Di truyền

1

Kính hiển vi quang học và cách sử dụng kính hiển vi để quan sát một số loại tế bào

1

2.5

2.5

Ths Hằng

2

Quan sát một số cấu trúc và hoạt động sống của tế bào

1

2.5

2.5

Ths Hằng

3

Quan sát một số tế bào sinh duc,bộ NST người

1

2.5

2.5

Ths Hằng

4

Phương pháp lập phả hệ,phân tích gia hệ và tính nguy cơ di truyền

1

2.5

2.5

TS Hiền

5

Phương pháp quan sát nếp vân da

1

2.5

2.5

TS Hiền

6

phương pháp lạp karyotyp

1

2.5

2,5

TS Hiền

Tổng

15

15

3. YHDP.k9.N1

* Lý thuyết

TT

Nội dung giảng dạy

Số lớp

Số giờ

Tổng giờ

Cán bộ giảng

Sinh học – Di truyền

1

Thành phần nguyên tố của tế bào

2

1

2

TS Duy Anh

2

Nước và vai trò sinh hoc của nước

2

1

2

TS Duy Anh

3

Cacbonhidrat và vai trò sinh học

2

2

4

Ths Hằng

4

Lipit và vai trò sinh học

2

1

2

Ths Hằng

5

Protein và vai trò sinh học

2

2

4

Ths Hằng

6

Axit nucleic và vai trò sinh học

2

1

2

Ths Hằng

7

Các phương pháp nghiên cứu tế bào

2

1

2

Ths Giang

8

Cấu tạo tế bào Eucaryote

2

4

8

Ths Giang

9

Sự vận chuyển các chất qua màng tế bào

2

1

2

Ths Giang

10

Các kiểu phân chia tế bào

2

2

4

Ths Giang

11

Đặc điểm của của sự chuyển hoá M và E

2

1

2

Ths Ngân

12

Các phương thức chuyển hoá M và E

2

3

6

Ths Ngân

13

Các phương pháp nghiên cứu di truyền y học

2

3

6

Ths Ngân

14

Bộ NST và bộ gen con người

2

6

12

Ths Ngân

15

Các vật thể đặc trưng cho giới tính ở người

2

1

2

Ths Hoàng

16

Di truyền đơn gen trên NST thường

2

4

8

Ths Hoàng

17

Di truyền giới tính và liên kết vơi giới tính

2

2

4

Ths Hoàng

18

Di truyền đa alen

2

2

4

TS Hiền

19

Di truyền đa gen và nhân tố

2

2

4

TS Hiền

20

Di truyền quần thể

2

4

8

TS Hiền

21

Đột biến NST và các bệnh có liên quan

2

5

10

Ths Hằng

22

Đột biến gen và các bệnh có liên quan

2

2

4

Ths Hằng

23

Bất thường bẩm sinh

2

2

4

Ths Hằng

24

Tư vấn di truyền y học

2

2

4

TS Hiền

25

Kĩ thuật di truyền y học

2

5

10

TS Hiền

Tổng

60

120

* Thực hành

TT

Nội dung giảng dạy

Số tổ

Số giờ

Tổng giờ

Cán bộ giảng

Sinh học – Di truyền

1

Kính hiển vi quang học và cách sử dụng kính hiển vi để quan sát một số loại tế bào

4

2.5

10

TS Duy Anh

2

Quan sát một số cấu trúc và hoạt động sống của tế bào

4

2.5

10

TS Duy Anh

3

Quan sát một số tế bào sinh duc,bộ NST người

4

2.5

10

Ths Hoàng

4

Phương pháp lập phả hệ,phân tích gia hệ và tính nguy cơ di truyền

4

2.5

10

Ths Hoàng

5

Quan sát nếp vân da lòng bàn tay

4

2.5

10

Ths Hoàng

6

phương pháp lạp karyotyp

4

2.5

10

Ths Hoàng

Tổng

15

60

4. D.k11.N1

* Lý thuyết

TT

Nội dung giảng dạy

Số lớp

Số giờ

Tổng giờ

Cán bộ giảng

Sinh học – Di truyền

1

Thành phần nguyên tố của tế bào

2

1

2

TS Duy anh

2

Nước và vai trò sinh hoc của nước

2

1

2

TS Duy anh

3

Cacbonhidrat và vai trò sinh học

2

2

4

TS Duy Anh

4

Lipit và vai trò sinh học

2

1

2

Ths Trang

5

Protein và vai trò sinh học

2

2

4

Ths Trang

6

Axit nucleic và vai trò sinh học

2

1

2

Ths Trang

7

Các phương pháp nghiên cứu tế bào

2

1

2

Ths Giang

8

Cấu tạo tế bào Eucaryote

2

4

8

Ths Giang

9

Sự vận chuyển các chất qua màng tế bào

2

1

2

Ths Giang

10

Các kiểu phân chia tế bào

2

2

4

Ths Giang

11

Đặc điểm của của sự chuyển hoá M và E

2

1

2

Ths Ngân

12

Các phương thức chuyển hoá M và E

2

3

6

Ths Ngân

13

Các phương pháp nghiên cứu di truyền y học

2

3

6

Ths Ngân

14

Bộ NST và bộ gen con người

2

6

12

Ths Ngân

15

Các vật thể đặc trưng cho giới tính ở người

2

1

2

Ths Hoàng

16

Di truyền đơn gen trên NST thường

2

4

8

Ths Hoàng

17

Di truyền giới tính và liên kết vơi giới tính

2

2

4

Ths Hoàng

18

Di truyền đa alen

2

2

4

TS Hiền

19

Di truyền đa gen và nhân tố

2

2

4

TS Hiền

20

Di truyền quần thể

2

4

8

TS Hiền

21

Đột biến NST và các bệnh có liên quan

2

5

10

Ths Hằng

22

Đột biến gen và các bệnh có liên quan

2

2

4

Ths Hằng

23

Bất thường bẩm sinh

2

2

4

Ths Hằng

24

Tư vấn di truyền y học

2

2

4

TS Hiền

25

Kĩ thuật di truyền y học

2

5

10

TS Hiền

Tổng

60

120

* Thực hành

TT

Nội dung giảng dạy

Số tổ

Số giờ

Tổng giờ

Cán bộ giảng

Sinh học - Di truyền

1

Kính hiển vi quang học và cách sử dụng kính hiển vi để quan sát một số loại tế bào

4

2.5

10

Ths Hoàng

2

Quan sát một số cấu trúc và hoạt động sống của tế bào

4

2.5

10

Ths Hoàng

3

Quan sát một số tế bào sinh duc,bộ NST người

4

2.5

10

Ths Hoàng

4

Phương pháp lập phả hệ,phân tích gia hệ và tính nguy cơ di truyền

4

2.5

10

Ths Hoàng

5

Phương pháp quan sát nếp vân da

4

2.5

10

Ths Hoàng

6

phương pháp lạp karyotyp

4

2.5

10

Ths Hoàng

Tổng

15

60

5. ĐD.K12.N1

* Lý thuyết

TT

Nội dung giảng dạy

Số lớp

Số giờ

Tổng giờ

Cán bộ giảng

Sinh học - Di truyền

1

Thành phần nguyên tố của tế bào

2

1

2

TS Duy Anh

2

Nước và vai trò sinh hoc của nước

2

1

2

TS Duy anh

3

Cacbonhidrat và vai trò sinh học

2

2

4

TS Duy Anh

4

Lipit và vai trò sinh học

2

1