Upload
others
View
0
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Biểu mẫu 20
1
BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI
TRƯỜNG ĐAI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI
TP. HỒ CHÍ MINH
PHỤ LỤC 1
DANH SÁCH GIẢNG VIÊN
PHỤ LỤC 1.1 - DANH SÁCH GIẢNG VIÊN CƠ HỮU KHOA HÀNG HẢI (Tháng 11/2014)
Đào tạo ngành Khoa học Hàng hải
STT Họ và tên
Ngày
tháng
năm sinh
Chức danh (GS,
PGS, GVC, GV,
Trợ giảng)
Trình độ
chuyên
môn
Chuyên môn
được đào tạo
Ngành, Chuyên ngành
chủ trì tham gia đào tạo
1 Nguyễn Văn Thư 1/16/1959 Phó Giáo sư Tiến sỹ Điều khiển tàu biển Khoa học Hàng hải (CN Điều khiển tàu biển)
2 Nguyễn Phùng Hưng 9/15/1975 Phó Giáo sư Tiến sỹ Điều khiển tàu biển Khoa học Hàng hải (CN Điều khiển tàu biển)
3 Nguyễn Mạnh Hùng 3/26/1966 Giảng viên chính Thạc sỹ Điều khiển tàu biển Khoa học Hàng hải (CN Điều khiển tàu biển)
4 Lê Vinh Phan 10/10/1964 Giảng viên chính Thạc sỹ Điều khiển tàu biển Khoa học Hàng hải (CN Điều khiển tàu biển)
5 Nguyễn Mạnh Hùng 9 10/21/1969 Giảng viên Đại học Điều khiển tàu biển Khoa học Hàng hải (CN Điều khiển tàu biển)
6 Đặng Thanh Nam 11/24/1966 Giảng viên Thạc sỹ Điều khiển tàu biển Khoa học Hàng hải (CN Điều khiển tàu biển)
7 Nguyễn Lê Huy 8/20/1972 Giảng viên Thạc sỹ Điều khiển tàu biển Khoa học Hàng hải (CN Điều khiển tàu biển)
8 Nguyễn Đức Học 12/20/1973 Giảng viên Thạc sỹ Điều khiển tàu biển Khoa học Hàng hải (CN Điều khiển tàu biển)
9 Nguyễn Quốc Thăng 12/27/1962 Giảng viên Đại học Điều khiển tàu biển Khoa học Hàng hải (CN Điều khiển tàu biển)
10 Nguyễn Xuân Thành 12/9/1975 Giảng viên Tiến sỹ Điều khiển tàu biển Khoa học Hàng hải (CN Điều khiển tàu biển)
11 Lê Tròn Vình 8/11/1976 Giảng viên Thạc sỹ Điều khiển tàu biển Khoa học Hàng hải (CN Điều khiển tàu biển)
12 Chung Nghĩa 9/6/1977 Giảng viên Đại học Điều khiển tàu biển Khoa học Hàng hải (CN Điều khiển tàu biển)
13 Trần Nhất Vũ 7/17/1978 Giảng viên Thạc sỹ Điều khiển tàu biển Khoa học Hàng hải (CN Điều khiển tàu biển)
14 Nguyễn Phước Quý Phong 3/4/1979 Giảng viên Tiến sỹ Điều khiển tàu biển Khoa học Hàng hải (CN Điều khiển tàu biển)
Biểu mẫu 20
2
STT Họ và tên
Ngày
tháng
năm sinh
Chức danh (GS,
PGS, GVC, GV,
Trợ giảng)
Trình độ
chuyên
môn
Chuyên môn
được đào tạo
Ngành, Chuyên ngành
chủ trì tham gia đào tạo
15 Đinh Quang Tích 11/20/1956 Giảng viên Đại học Điều khiển tàu biển Khoa học Hàng hải (CN Điều khiển tàu biển)
16 Nguyễn Ngọc Duyệt 3/29/1979 Giảng viên Đại học Điều khiển tàu biển Khoa học Hàng hải (CN Điều khiển tàu biển)
17 Vũ Quốc Sang 9/24/1981 Giảng viên Thạc sỹ Điều khiển tàu biển Khoa học Hàng hải (CN Điều khiển tàu biển)
18 Hoàng Ngọc Thành 1/9/1960 Giảng viên Đại học Điều khiển tàu biển Khoa học Hàng hải (CN Điều khiển tàu biển)
19 Hồng Tấn Giàu 7/22/1981 Giảng viên Đại học Điều khiển tàu biển Khoa học Hàng hải (CN Điều khiển tàu biển)
20 Hà Thiếu Sang 10/9/1979 Giảng viên Thạc sỹ Điều khiển tàu biển Khoa học Hàng hải (CN Điều khiển tàu biển)
21 Nguyễn Văn Cang 8/5/1976 Giảng viên Thạc sỹ Điều khiển tàu biển Khoa học Hàng hải (CN Điều khiển tàu biển)
22 Phạm Việt Anh 1/22/1980 Giảng viên Thạc sỹ Điều khiển tàu biển Khoa học Hàng hải (CN Điều khiển tàu biển)
23 Lê Khôi 2/8/1985 Giảng viên Thạc sỹ Điều khiển tàu biển Khoa học Hàng hải (CN Điều khiển tàu biển)
24 Phạm Anh Tuấn 3/2/1984 Giảng viên Thạc sỹ Điều khiển tàu biển Khoa học Hàng hải (CN Điều khiển tàu biển)
25 Phạm Trọng Hiếu 10/18/1984 Giảng viên Thạc sỹ Điều khiển tàu biển Khoa học Hàng hải (CN Điều khiển tàu biển)
26 Nguyễn Phú Hòa 10/21/1987 Giảng viên Đại học Điều khiển tàu biển Khoa học Hàng hải (CN Điều khiển tàu biển)
27 Phạm Ngọc Hà 6/15/1980 Giảng viên Thạc sỹ Điều khiển tàu biển Khoa học Hàng hải (CN Điều khiển tàu biển)
28 Trần Đình Long 2/2/1965 Giảng viên chính Thạc sỹ Điều khiển tàu biển Khoa học Hàng hải (CN Điều khiển tàu biển)
29 Nguyễn Xuân Phương 4/9/1967 Giảng viên chính Tiến sỹ Điều khiển tàu biển Khoa học Hàng hải (CN Điều khiển tàu biển)
30 Cổ Tấn Anh Vũ 9/30/1970 Giảng viên chính Thạc sỹ Điều khiển tàu biển Khoa học Hàng hải (CN Điều khiển tàu biển)
31 Nguyễn Ngọc Tuấn 2/5/1956 Giảng viên chính Đại học Điều khiển tàu biển Khoa học Hàng hải (CN Điều khiển tàu biển)
32 Đặng Khắc Phượng Hoàng 12/17/1981 Giảng viên Thạc sỹ Điều khiển tàu biển Khoa học Hàng hải (CN Điều khiển tàu biển)
33 Phạm Quang Hòa Bình 3/23/1983 Giảng viên Đại học Điều khiển tàu biển Khoa học Hàng hải (CN Điều khiển tàu biển)
34 Bùi Trọng Hùng 6/26/1976 Giảng viên Thạc sỹ Điều khiển tàu biển Khoa học Hàng hải (CN Điều khiển tàu biển)
35 Nguyễn Thành Nhật Lai 1/19/1985 Giảng viên Thạc sỹ Điều khiển tàu biển Khoa học Hàng hải (CN Điều khiển tàu biển)
Biểu mẫu 20
3
STT Họ và tên
Ngày
tháng
năm sinh
Chức danh (GS,
PGS, GVC, GV,
Trợ giảng)
Trình độ
chuyên
môn
Chuyên môn
được đào tạo
Ngành, Chuyên ngành
chủ trì tham gia đào tạo
36 Đỗ Thành Sen 7/17/1972 Giảng viên Thạc sỹ Điều khiển tàu biển Khoa học Hàng hải (CN Điều khiển tàu biển)
37 Lê Văn Đại 9/29/1968 Giảng viên Thạc sỹ Điều khiển tàu biển Khoa học Hàng hải (CN Điều khiển tàu biển)
38 Nguyễn Tiền Phương 3/3/1981 Giảng viên Đại học Điều khiển tàu biển Khoa học Hàng hải (CN Điều khiển tàu biển)
39 Vũ Văn Sang 10/23/1962 G. viên thực hành Đại học Điều khiển tàu biển Khoa học Hàng hải (CN Điều khiển tàu biển)
40 Nguyễn Anh Tuấn 8/19/1986 G. viên thực hành Đại học Điều khiển tàu biển Khoa học Hàng hải (CN Điều khiển tàu biển)
41 Nguyễn Xuân Thành 6/27/1987 G.viên thực hành Đại học Điều khiển tàu biển Khoa học Hàng hải (CN Điều khiển tàu biển)
42 Trần Văn Khải
G. viên thực hành Đại học Điều khiển tàu biển Khoa học Hàng hải (CN Điều khiển tàu biển)
Biểu mẫu 20
4
PHỤ LỤC 1.2 - DANH SÁCH GIẢNG VIÊN CƠ HỮU KHOA MÁY TÀU THỦY (Tháng 11/2014)
Đào tạo chuyên ngành Khai thác Máy tàu thủy và Thiết bị năng lượng tàu thủy
STT Họ và tên
Ngày
tháng
năm sinh
Chức danh (GS,
PGS, GVC, GV,
Trợ giảng)
Trình độ
chuyên
môn
Chuyên môn
được đào tạo
Ngành/Chuyên ngành
chủ trì tham gia đào tạo
1 Lê Văn Vang 5/19/1965 Giảng viên chính Tiến sỹ Khai thác và bảo trì tàu thủy Khoa học Hàng hải (CN Máy tàu thủy)
2 Ngô Duy Nam 11/29/1975 Giảng viên chính Tiến sỹ Khai thác và bảo trì tàu thủy Khoa học Hàng hải (CN Máy tàu thủy)
3 Nguyễn Phúc Hải 1/24/1971 Giảng viên Thạc sỹ Khai thác và bảo trì tàu thủy Khoa học Hàng hải (CN Máy tàu thủy)
4 Bùi Hồng Dương 10/19/1959 Giảng viên chính Tiến sỹ Khai thác và bảo trì tàu thủy Khoa học Hàng hải (CN Máy tàu thủy)
5 Hoàng Văn Sĩ 1/1/1977 Giảng viên Thạc sỹ Khai thác và bảo trì tàu thủy Khoa học Hàng hải (CN Máy tàu thủy)
6 Phan Cao An Trường 10/24/1978 Giảng viên Thạc sỹ Khai thác và bảo trì tàu thủy Khoa học Hàng hải (CN Máy tàu thủy)
7 Trần Hồng Thanh 9/30/1977 Giảng viên Thạc sỹ Khai thác và bảo trì tàu thủy Khoa học Hàng hải (CN Máy tàu thủy)
8 Nguyễn Duy Trinh 2/11/1981 Giảng viên Tiến sỹ Khai thác và bảo trì tàu thủy Khoa học Hàng hải (CN Máy tàu thủy)
9 Nguyễn Tuấn Anh 12/3/1982 Giảng viên Đại học Khai thác và bảo trì tàu thủy Khoa học Hàng hải (CN Máy tàu thủy)
10 Vũ Hồng Nhật 11/2/1982 Giảng viên Đại học Khai thác và bảo trì tàu thủy Khoa học Hàng hải (CN Máy tàu thủy)
11 Vũ Minh Thái 6/20/1982 Giảng viên Thạc sỹ Khai thác và bảo trì tàu thủy Khoa học Hàng hải (CN Máy tàu thủy)
12 Lê Văn Đồng 11/20/1981 Giảng viên Đại học Khai thác và bảo trì tàu thủy Khoa học Hàng hải (CN Máy tàu thủy)
13 Nguyễn Duy Tân 6/15/1986 Giảng viên Thạc sỹ Khai thác và bảo trì tàu thủy Khoa học Hàng hải (CN Máy tàu thủy)
14 Châu Thanh Hiếu 10/17/1986 Giảng viên Đại học Khai thác và bảo trì tàu thủy Khoa học Hàng hải (CN Máy tàu thủy)
15 Cao Văn Hoàn 8/10/1986 Giảng viên Đại học Khai thác và bảo trì tàu thủy Khoa học Hàng hải (CN Máy tàu thủy)
16 Nguyễn Đức Chuẩn 9/25/1966 Giảng viên Đại học Khai thác và bảo trì tàu thủy Khoa học Hàng hải (CN Máy tàu thủy)
17 Nguyễn Sơn Tùng 2/14/1989 Giảng viên Đại học Khai thác và bảo trì tàu thủy Khoa học Hàng hải (CN Máy tàu thủy)
18 Phạm Văn Chiến 12/10/1987 Giảng viên Đại học Khai thác và bảo trì tàu thủy Khoa học Hàng hải (CN Máy tàu thủy)
19 Trương Thanh Hải 4/2/1990 Trợ giảng Đại học Khai thác và bảo trì tàu thủy Khoa học Hàng hải (CN Máy tàu thủy)
Biểu mẫu 20
5
STT Họ và tên
Ngày
tháng
năm sinh
Chức danh (GS,
PGS, GVC, GV,
Trợ giảng)
Trình độ
chuyên
môn
Chuyên môn
được đào tạo
Ngành/Chuyên ngành
chủ trì tham gia đào tạo
20 Nguyễn Văn Quý 6/17/1965 Giảng viên Đại học Khai thác và bảo trì tàu thủy Khoa học Hàng hải (CN Máy tàu thủy)
21 Phạm Tiến Đoàn 1/1/1990 Trợ giảng Đại học Khai thác và bảo trì tàu thủy Khoa học Hàng hải (CN Máy tàu thủy)
22 Lê Hữu Cường 10/14/1964 Giảng viên Đại học Khai thác và bảo trì tàu thủy Khoa học Hàng hải (CN Máy tàu thủy)
23 Nguyễn Văn Sơn 1/12/1955 Giảng viên Đại học Khai thác và bảo trì tàu thủy Khoa học Hàng hải (CN Máy tàu thủy)
24 Nguyễn Văn Bình 7/16/1983 Giảng viên Thạc sỹ Khai thác và bảo trì tàu thủy Khoa học Hàng hải (CN Máy tàu thủy)
25 Lê Hữu Sơn 1/4/1953 Phó Giáo sư Tiến sỹ Khai thác và bảo trì tàu thủy Khoa học Hàng hải (CN TB năng lượng TT)
26 Nguyễn Văn Năm 11/11/1983 Giảng viên Đại học Khai thác và bảo trì tàu thủy Khoa học Hàng hải (CN TB năng lượng TT)
27 Nguyễn Thành Vạn 2/4/1986 Giảng viên Đại học Khai thác và bảo trì tàu thủy Khoa học Hàng hải (CN TB năng lượng TT)
28 Nguyễn Văn Phúc 1/1/1982 Giảng viên Thạc sỹ Khai thác và bảo trì tàu thủy Khoa học Hàng hải (CN TB năng lượng TT)
29 Nguyễn Đức Hiếu 7/29/1963 Giảng viên Thạc sỹ Máy tàu thủy Khoa học Hàng hải (CN TB năng lượng TT)
30 Phạm Văn Khải 2/23/1974 GV thực hành Đại học Khai thác và bảo trì tàu thủy Khoa học Hàng hải (CN Máy tàu thủy)
31 Bùi Văn Luyện 12/12/1966 GV thực hành Đại học Khai thác và bảo trì tàu thủy Khoa học Hàng hải (CN Máy tàu thủy)
32 Trần Sỹ 8/2/1987 GV thực hành Đại học Khai thác và bảo trì tàu thủy Khoa học Hàng hải (CN Máy tàu thủy)
33 Trần Quang Tân 12/8/1957 GV thực hành Đại học Máy tàu thủy Khoa học Hàng hải (CN Máy tàu thủy)
34 Lê Vinh Trịnh 6/6/1959 GV thực hành Đại học Máy tàu thủy Khoa học Hàng hải (CN Máy tàu thủy)
35 Phạm Văn Đức 6/10/1960 GV thực hành Đại học Máy tàu thủy Khoa học Hàng hải (CN Máy tàu thủy)
36 Phạm Văn Thành 7/30/1984 GV thực hành Đại học Máy tàu thủy Khoa học Hàng hải (CN Máy tàu thủy)
Biểu mẫu 20
6
PHỤ LỤC 1.3 - DANH SÁCH GIẢNG VIÊN CƠ HỮU KHOA ĐIỆN- ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG (Tháng 11/2014)
Đào tạo các ngành Kỹ thuật điện – điện tử (chuyên ngành Điện và Tự động tàu thủy, Điện công nghiệp), Kỹ thuật điện tử, truyền thông,
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
STT Họ và tên
Ngày
tháng
năm sinh
Chức danh (GS,
PGS, GVC, GV,
Trợ giảng)
Trình
độ
chuyên
môn
Chuyên môn
được đào tạo
Ngành/Chuyên ngành
chủ trì tham gia đào tạo
1 Võ Công Phương 6/19/1973 Giảng viên chính Tiến sỹ Điện tàu thủy KT Điện-điện tử (CN Điện,TĐ tàu thủy)
2 Đào Học Hải 10/29/1964 Giảng viên Thạc sỹ Điện tàu thủy KT Điện-điện tử (CN Điện,TĐ tàu thủy)
3 Phạm Vương Quyền 5/5/1985 Giảng viên Thạc sỹ Điện tàu thủy KT Điện-điện tử (CN Điện,TĐ tàu thủy)
4 Nguyễn Bảo Trung 8/12/1986 Giảng viên Thạc sỹ Điện tàu thủy KT Điện-điện tử (CN Điện,TĐ tàu thủy)
5 Đặng Xuân Kiên 10/27/1978 Giảng viên Tiến sỹ Điện tàu thủy KT Điện-điện tử (CN Điện,TĐ tàu thủy)
6 Trần Ngọc Nhân 12/5/1975 Giảng viên Thạc sỹ Điện tàu thủy KT Điện-điện tử (CN Điện,TĐ tàu thủy)
7 Đậu Danh 7/19/1982 Giảng viên Đại học Điện công nghiệp KT Điện-điện tử (CN Điện công nghiệp)
8 Lưu Thiện Quang 5/17/1989 Giảng viên Thạc sỹ Điện công nghiệp KT Điện-điện tử (CN Điện công nghiệp)
9 Phạm Công Thành 11/9/1978 Giảng viên Tiến sỹ Tự động hóa KT Điện-điện tử (CN Điện công nghiệp)
10 Phùng Đức Bảo Châu 5/14/1981 Giảng viên Thạc sỹ Tự động hóa KT Điện-điện tử (CN Điện công nghiệp)
12 Nguyễn Hữu Phước 3/10/1981 Giảng viên Thạc sỹ Tự động hóa KT Điện-điện tử (CN Điện công nghiệp)
13 Trần Quốc Khải 8/29/1987 Giảng viên Thạc sỹ Điện tử viễn thông KT Điện-điện tử (CN Điện công nghiệp)
14 Nguyễn Thị Phương Thư 3/14/1984 Giảng viên Thạc sỹ Quản lý nguồn nhân lực KT Điện-điện tử (CN Điện công nghiệp)
15 Võ Nguyên Sơn 1/1/1980 Giảng viên Tiến sỹ Điện tử viễn thông KT Điện tử, truyền thông
16 Lã Mạnh Cường 4/7/1956 Giảng viên Đại học Vô tuyến điện KT Điện tử, truyền thông
17 Phan Thanh Minh 2/2/1978 Giảng viên Thạc sỹ Điện tử viễn thông KT Điện tử, truyền thông
18 Bùi Thị Bích Tuyền 8/18/1979 Giảng viên Thạc sỹ Điện tử viễn thông KT Điện tử, truyền thông
19 Lê Anh Uyên Vũ 2/24/1979 Giảng viên Thạc sỹ Điện tử viễn thông KT Điện tử, truyền thông
Biểu mẫu 20
7
STT Họ và tên
Ngày
tháng
năm sinh
Chức danh (GS,
PGS, GVC, GV,
Trợ giảng)
Trình
độ
chuyên
môn
Chuyên môn
được đào tạo
Ngành/Chuyên ngành
chủ trì tham gia đào tạo
20 Trần Thị Bích Ngọc 9/22/1978 Giảng viên Thạc sỹ Điện tử viễn thông KT Điện tử, truyền thông
21 Lê Ngọc Phúc 3/13/1981 Giảng viên Thạc sỹ Điện tử viễn thông KT Điện tử, truyền thông
22 Lê Xuân Kỳ 12/16/1972 Giảng viên Thạc sỹ Điện tử viễn thông KT Điện tử, truyền thông
23 Lại Nguyễn Duy 5/29/1978 Giảng viên Thạc sỹ Điện tử viễn thông KT Điện tử, truyền thông
24 Nguyễn Thái Hùng 4/26/1983 Giảng viên Thạc sỹ Điện tử viễn thông KT Điện tử, truyền thông
25 Chu Hồng Hải 4/3/1984 Giảng viên Thạc sỹ Điện tử viễn thông KT Điện tử, truyền thông
26 Phạm Thúy Oanh 6/27/1985 Giảng viên Thạc sỹ Điện tử viễn thông KT Điện tử, truyền thông
27 Nguyễn Quỳnh Anh 7/27/1985 Giảng viên Thạc sỹ Điện tử viễn thông KT Điện tử, truyền thông
28 Nguyễn Thanh Hiếu 8/1/1985 Giảng viên Thạc sỹ Điện tử viễn thông KT Điện tử, truyền thông
29 Trần Kim Tâm 11/2/1985 Giảng viên Thạc sỹ Điện tử viễn thông KT Điện tử, truyền thông
30 Trần Thanh Vũ 1/28/1980 Giảng viên Tiến sỹ Điện tử viễn thông KT Điện tử, truyền thông
31 Trần Văn Thọ 9/17/1974 Giảng viên Thạc sỹ Điện tử viễn thông KT Điện tử, truyền thông
32 Nguyễn Quang Vinh 1/19/1984 Giảng viên Thạc sỹ Điện tử viễn thông KT Điện tử, truyền thông
33 Đoàn Văn Đổng 11/22/1987 Giảng viên Thạc sỹ Điện tử viễn thông KT Điện tử, truyền thông
34 Phan Văn Đức 5/24/1975 Giảng viên Thạc sỹ Điện tử viễn thông KT Điện tử, truyền thông
35 Lê Quang Đức 1/15/1969 Giảng viên Tiến sỹ Tự động hóa KT điều khiển và Tự động hóa
36 Lê Thị Ngọc Quyên 8/18/1985 Giảng viên Thạc sỹ Tự động hóa KT điều khiển và Tự động hóa
37 Đoàn Diễm Vương 9/12/1985 Giảng viên Thạc sỹ Tự động hóa KT điều khiển và Tự động hóa
38 Trần Cảnh Vinh 5/20/1951 Phó Giáo sư Tiến sỹ Tự động hóa KT điều khiển và Tự động hóa
39 Trần Quang Vinh 2/18/1982 Giảng viên Thạc sỹ Tự động hóa KT điều khiển và Tự động hóa
40 Nguyễn Thị Bích Ngọc
Giảng viên Thạc sỹ Tự động hóa KT điều khiển và Tự động hóa
Biểu mẫu 20
8
STT Họ và tên
Ngày
tháng
năm sinh
Chức danh (GS,
PGS, GVC, GV,
Trợ giảng)
Trình
độ
chuyên
môn
Chuyên môn
được đào tạo
Ngành/Chuyên ngành
chủ trì tham gia đào tạo
41 Nguyễn Hữu Chân Thành 9/21/1979 Giảng viên Tiến sỹ Tự động hóa KT điều khiển và Tự động hóa
42 Đặng Hữu Thọ 1/1/1981 Giảng viên Thạc sỹ Tự động hóa KT điều khiển và Tự động hóa
43 Nguyễn Thị Chính 1/1/1973 Giảng viên Thạc sỹ Tự động hóa KT điều khiển và Tự động hóa
44 Trần Hoàng Dũng 5/4/1984 Giảng viên Thạc sỹ Tự động hóa KT điều khiển và Tự động hóa
45 Lê Mạnh Thắng 6/21/1985 Giảng viên Thạc sỹ Tự động hóa KT điều khiển và Tự động hóa
46 Nguyễn Hồng Phúc 7/7/1985 Giảng viên Thạc sỹ Tự động hóa KT điều khiển và Tự động hóa
47 Khổng Hoài Hưng 8/4/1985 Giảng viên Thạc sỹ Tự động hóa KT điều khiển và Tự động hóa
48 Uông Thanh Phong 7/18/1982 Giảng viên Thạc sỹ Tự động hóa KT điều khiển và Tự động hóa
49 Nguyễn Thanh Sơn 10/17/1988 Giảng viên Thạc sỹ Tự động hóa KT điều khiển và Tự động hóa
50 Phan Thị Thúy Hoa 9/17/1976 Giảng viên Thạc sỹ Điện tàu thủy Cơ sở ngành Điện - điện tử
51 Nguyễn Minh Quyền 6/16/1987 Giảng viên Thạc sỹ Kỹ thuật điện, điện tử Cơ sở ngành Điện - điện tử
52 Nguyễn Thị Hoa 11/26/1984 Giảng viên Thạc sỹ Điện tàu thủy Cơ sở ngành Điện - điện tử
53 Đỗ Thị Nguyệt 6/14/1987 Giảng viên Thạc sỹ Điện tàu thủy Cơ sở ngành Điện - điện tử
54 Phạm Thị Thanh Xuân 10/28/1988 Giảng viên Thạc sỹ Điện tàu thủy Cơ sở ngành Điện - điện tử
55 Phạm Minh Châu (1987) 10/10/1987 Giảng viên Đại học Điện tàu thủy Cơ sở ngành Điện - điện tử
56 Nguyễn Trọng Trung 10/31/1983 Giảng viên Thạc sỹ Tự động hóa Cơ sở ngành Điện - điện tử
57 Trịnh Kỳ Tài 1/18/1978 Giảng viên Thạc sỹ Điện tử viễn thông Cơ sở ngành Điện - điện tử
58 Nguyễn Minh Tâm 12/10/1970 Giảng viên Đại học Điện tử viễn thông Cơ sở ngành Điện - điện tử
Biểu mẫu 20
9
PHỤ LỤC 1.4 - DANH SÁCH GIẢNG VIÊN CƠ HỮU KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN (Tháng 11/2014)
Đào tạo ngành CNTT và ngành Truyền thông và mạng máy tính
STT Họ và tên
Ngày
tháng
năm sinh
Chức danh (GS,
PGS, GVC, GV,
Trợ giảng)
Trình
độ
chuyên
môn
Chuyên môn
ược đào tạo
Ngành/Chuyên ngành
chủ trì tham gia đào tạo
1 Lê Văn Quốc Anh 8/10/1980 Giảng viên Tiến sỹ Tin học Công nghệ thông tin
2 Mai Thái Sơn 9/9/1980 Giảng viên Tiến sỹ Tin học Công nghệ thông tin
3 Bùi Trọng Hiếu 7/7/1970 Giảng viên chính Thạc sỹ Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin
4 Nguyễn Văn Diêu 4/11/1965 Giảng viên Thạc sỹ Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin
5 Lê Quốc Tuấn 7/27/1973 Giảng viên Thạc sỹ Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin
6 Phạm Chuẩn 10/12/1982 Giảng viên Thạc sỹ Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin
7 Nguyễn Minh Đức 1/24/1985 Giảng viên Đại học Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin
8 Chu Quang Nghĩa 8/7/1970 Giảng viên Đại học Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin
9 Trần Trung Nguyên 9/1/1986 Giảng viên Thạc sỹ Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin
10 Nguyễn Hữu Hiệp 5/3/1987 Giảng viên Đại học Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin
11 Cao Hữu Vinh 9/2/1987 Giảng viên Thạc sỹ Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin
12 Len Văn Nam 11/23/1982 Giảng viên Thạc sỹ Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin
13 Bùi Quang Vương 3/2/1986 Giảng viên Đại học Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin
14 Nguyễn Viết Cường 3/2/1980 Giảng viên Thạc sỹ Khoa học máy tính Công nghệ thông tin
15 Vũ Đình Long 11/29/1977 Giảng viên Thạc sỹ Mạng và truyền thông Công nghệ thông tin
16 Nguyễn Lương Anh Tuấn 2/15/1971 Giảng viên Thạc sỹ Mạng và truyền thông Công nghệ thông tin
17 Đặng Nhân Cách 10/10/1978 Giảng viên Thạc sỹ Mạng và truyền thông Công nghệ thông tin
18 Trần Đức Doanh 8/6/1983 Giảng viên Đại học Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin
19 Trần Anh Quân 11/20/1982 Giảng viên Đại học Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin
Biểu mẫu 20
10
STT Họ và tên
Ngày
tháng
năm sinh
Chức danh (GS,
PGS, GVC, GV,
Trợ giảng)
Trình
độ
chuyên
môn
Chuyên môn
ược đào tạo
Ngành/Chuyên ngành
chủ trì tham gia đào tạo
20 Nguyễn Thị Ngọc Thanh 12/3/1979 Giảng viên Thạc sỹ Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin
21 Trần Thị Mỹ Tiên 3/17/1987 Giảng viên Thạc sỹ Toán - Tin Công nghệ thông tin
22 Phan Chánh Minh 8/1/1961 Giảng viên chính Thạc sỹ Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin
23 Nguyễn Thị Khánh Tiên 12/5/1985 Giảng viên Thạc sỹ Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin
24 Nguyễn Văn Huy 7/1/1985 Giảng viên Thạc sỹ Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin
25 Lê Đình Tuyên 7/23/1968 Giảng viên Đại học Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin
26 Ngô Thanh Tuấn 11/21/1981 Giảng viên Thạc sỹ Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin
27 Mai Duy Phương 3/18/1982 Giảng viên Thạc sỹ Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin
28 Bùi Dương Thế 4/25/1989 Giảng viên Đại học Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin
29 Lý Xuân Trường 4/14/1990 Giảng viên Đại học Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin
30 Phan Quốc Cường 5/15/1987 Giảng viên Đại học Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin
31 Bùi Văn Thượng 3/12/1988 Giảng viên Thạc sỹ Khoa học máy tính Công nghệ thông tin
32 Nguyễn Thái Sơn 4/5/1985 GV thực hành Đại học Tin học Phòng máy tính
33 Tô Bá Lâm 11/18/1983 Giảng viên Tiến sỹ Tin học Truyền thông và Mạng máy tính
34 Nguyễn Quang Minh 11/18/1977 Giảng viên Thạc sỹ Khoa học máy tính Truyền thông và Mạng máy tính
35 Mai Ngọc Châu 9/19/1979 Giảng viên Thạc sỹ Khoa học máy tính Truyền thông và Mạng máy tính
36 Huỳnh Đệ Thủ 3/20/1983 Giảng viên Thạc sỹ Khoa học máy tính Truyền thông và Mạng máy tính
37 Ong Mẫu Dũng 6/18/1984 Giảng viên Thạc sỹ Khoa học máy tính Truyền thông và Mạng máy tính
38 Lê Đức Thịnh 1/20/1980 Giảng viên Đại học Khoa học máy tính Truyền thông và Mạng máy tính
39 Lê Minh Hưng 7/20/1985 Giảng viên Thạc sỹ Khoa học máy tính Truyền thông và Mạng máy tính
40 Trần Quang Nhật 9/10/1984 Giảng viên Thạc sỹ Khoa học máy tính Truyền thông và Mạng máy tính
Biểu mẫu 20
11
STT Họ và tên
Ngày
tháng
năm sinh
Chức danh (GS,
PGS, GVC, GV,
Trợ giảng)
Trình
độ
chuyên
môn
Chuyên môn
ược đào tạo
Ngành/Chuyên ngành
chủ trì tham gia đào tạo
41 Trần Thiên Thanh 9/24/1980 Giảng viên Thạc sỹ Khoa học máy tính Truyền thông và Mạng máy tính
42 Nguyễn Thị Bé Tám 4/24/1980 Giảng viên Thạc sỹ Khoa học máy tính Truyền thông và Mạng máy tính
43 Nguyễn Văn Tiến 9/24/1986 Giảng viên Đại học Toán - Tin Truyền thông và Mạng máy tính
44 Hà Thị Bích Phượng 1/20/1988 Giảng viên Đại học Truyền thông và MMT Truyền thông và Mạng máy tính
45 Phan Thị Hồng Nhung 9/10/1988 Giảng viên Đại học Truyền thông và MMT Truyền thông và Mạng máy tính
46 Nguyễn Hữu Khương 5/12/1956 Phó Giáo sư Tiến sỹ Tự động hóa Truyền thông và Mạng máy tính
47 Lê Văn Dương 9/2/1957 Giảng viên Đại học Tin học Truyền thông và Mạng máy tính
48 Trần Anh Tuấn 11/5/1990 Giảng viên Thạc sỹ Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin
Biểu mẫu 20
12
PHỤ LỤC 1.5 - DANH SÁCH GIẢNG VIÊN CƠ HỮU KHOA KỸ THUẬT TÀU THỦY (Tháng 11/2014)
(Đào tạo chuyên ngành Thiết kế thân tàu thủy, Công nghệ đóng tàu thủy, ngành Kỹ thuật Công trình ngoài khơi
STT Họ và tên
Ngày
tháng
năm sinh
Chức danh
(GS, PGS,
GVC, GV, Trợ
giảng)
Trình
độ
chuyên
môn
Chuyên môn
được đào tạo
Ngành/Chuyên ngành
chủ trì tham gia đào tạo
1 Phan Văn Quân 8/13/1968 Phó Giáo sư Tiến sỹ Khai thác và bảo trì TT KT Tàu thủy (CN Công trình ngoài khơi)
2 Đào Anh Dũng 11/17/1990 Trợ giảng Đại học Công nghệ đóng tàu KT Tàu thủy (CN Công trình ngoài khơi)
3 Nguyễn Anh Quân 3/21/1987 Giảng viên Thạc sỹ Khai thác và bảo trì TT KT Tàu thủy (CN Công trình ngoài khơi)
4 Nguyễn Đình Tuyển 9/15/1988 Giảng viên Thạc sỹ Khai thác và bảo trì TT KT Tàu thủy (CN Công trình ngoài khơi)
5 Trần Vũ Hải Đăng 2/13/1983 Giảng viên Thạc sỹ Thiết kế thân tàu thủy KT Tàu thủy (CN Công trình ngoài khơi)
6 Phạm Xuân Kiên 8/1/1987 Giảng viên Thạc sỹ Thiết kế thân tàu thủy KT Tàu thủy (CN Công trình ngoài khơi)
7 Nguyễn Văn Công 9/27/1979 Giảng viên Thạc sỹ Thiết kế thân tàu thủy KT Tàu thủy (CN Công trình ngoài khơi)
8 Trần Thị Thu Thảo 2/1/1989 Trợ giảng Đại học Thiết kế thân tàu thủy KT Tàu thủy (CN Công trình ngoài khơi)
9 Đỗ Hùng Chiến 1/1/1978 Giảng viên Tiến sỹ Thiết kế thân tàu thủy KT Tàu thủy (CN Thiết kế thân tàu thủy)
10 Phạm Quốc Việt 10/5/1986 Giảng viên Thạc sỹ Thiết kế thân tàu thủy KT Tàu thủy (CN Thiết kế thân tàu thủy)
11 Lê Đức Cảnh 3/19/1987 Giảng viên Thạc sỹ Thiết kế thân tàu thủy KT Tàu thủy (CN Thiết kế thân tàu thủy)
12 Đoàn Trung Việt 8/8/1987 Giảng viên Thạc sỹ Thiết kế thân tàu thủy KT Tàu thủy (CN Thiết kế thân tàu thủy)
13 Trần Thị Thảo 8/14/1977 Giảng viên Thạc sỹ Thiết kế thân tàu thủy KT Tàu thủy (CN Thiết kế thân tàu thủy)
14 Lê Văn Toàn 1/15/1978 Giảng viên Thạc sỹ Thiết kế thân tàu thủy KT Tàu thủy (CN Thiết kế thân tàu thủy)
15 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 3/22/1979 Giảng viên Thạc sỹ Thiết kế thân tàu thủy KT Tàu thủy (CN Thiết kế thân tàu thủy)
16 Ngô Thị Mai Ka 6/10/1984 Giảng viên Thạc sỹ Công nghệ đóng tàu KT Tàu thủy (CN Thiết kế thân tàu thủy)
17 Vũ Ngọc Bích 6/5/1961 Phó Giáo sư Tiến sỹ Thiết kế thân tàu thủy KT Tàu thủy (CN Công nghệ đóng tàu)
18 Vũ Thị Huyền 11/29/1987 Giảng viên Thạc sỹ Thiết kế thân tàu thủy KT Tàu thủy (CN Công nghệ đóng tàu)
19 Huỳnh Văn Chính 10/28/1979 Giảng viên Thạc sỹ Thiết kế thân tàu thủy KT Tàu thủy (CN Công nghệ đóng tàu)
Biểu mẫu 20
13
STT Họ và tên
Ngày
tháng
năm sinh
Chức danh
(GS, PGS,
GVC, GV, Trợ
giảng)
Trình
độ
chuyên
môn
Chuyên môn
được đào tạo
Ngành/Chuyên ngành
chủ trì tham gia đào tạo
20 Đặng Quốc Toàn 11/2/1976 Giảng viên Thạc sỹ Thiết kế thân tàu thủy KT Tàu thủy (CN Công nghệ đóng tàu)
21 Phạm Thị Thu Thanh 4/9/1977 Giảng viên Thạc sỹ Thiết kế thân tàu thủy KT Tàu thủy (CN Công nghệ đóng tàu)
Biểu mẫu 20
14
PHỤ LỤC 1.6 - DANH SÁCH GIẢNG VIÊN CƠ HỮU KHOA CƠ KHÍ (Tháng 11/2014)
Đào tạo ngành Kỹ thuật Cơ khí (chuyên ngành: Máy xếp dỡ, Máy xây dựng, Cơ khí Ô tô, Cơ khí tự động hóa
STT Họ và tên Ngày tháng
năm sinh
Chức danh
(GS, PGS,
GVC, GV,
Trợ giảng)
Trình độ
chuyên
môn
Chuyên môn
được đào tạo
Ngành/Chuyên ngành
chủ trì tham gia đào tạo
1 Đồng Văn Hướng 3/2/1960 Phó Giáo sư Tiến sỹ Cơ khí - Tự động KT Cơ khí ( CN Máy xếp dỡ-Máy XD)
2 Trần Thị Tuyết Trinh 8/5/1970 GV chính Thạc sỹ Cơ giới hóa xếp dỡ KT Cơ khí ( CN Máy xếp dỡ-Máy XD)
3 Nguyễn Văn Hùng 1/19/1975 Giảng viên Thạc sỹ Cơ giới hóa xếp dỡ KT Cơ khí ( CN Máy xếp dỡ-Máy XD)
4 Thái Bá Đức 9/13/1976 Giảng viên Đại học Cơ giới hóa xếp dỡ KT Cơ khí ( CN Máy xếp dỡ-Máy XD)
5 Hoa Xuân Thắng 5/10/1975 Giảng viên Thạc sỹ Cơ giới hóa xếp dỡ KT Cơ khí ( CN Máy xếp dỡ-Máy XD)
6 Lê Thanh Đức 4/22/1982 Giảng viên Thạc sỹ Công nghệ chế tạo máy KT Cơ khí ( CN Máy xếp dỡ-Máy XD)
7 Lê Công Danh 10/12/1983 Giảng viên Thạc sỹ Công nghệ chế tạo máy KT Cơ khí ( CN Máy xếp dỡ-Máy XD)
8 Lê Dương Hùng 8/10/1987 Giảng viên Thạc sỹ Công nghệ chế tạo máy KT Cơ khí ( CN Máy xếp dỡ-Máy XD)
9 Nguyễn Danh Chấn 1/3/1982 Giảng viên Thạc sỹ Máy xây dựng KT Cơ khí ( CN Máy xếp dỡ-Máy XD)
10 Trần Công Trí 6/1/1985 Giảng viên Đại học Máy xây dựng KT Cơ khí ( CN Máy xếp dỡ-Máy XD)
11 Nguyễn Văn Hoàng 12/10/1985 Giảng viên Đại học Máy xây dựng KT Cơ khí ( CN Máy xếp dỡ-Máy XD)
12 Nguyễn Xuân Chiến 12/11/1985 Giảng viên Thạc sỹ Thiết bị Xd, nâng chuyển KT Cơ khí ( CN Máy xếp dỡ-Máy XD)
13 Nguyễn Thành Sa 3/21/1982 Giảng viên Thạc sỹ Cơ khí ô tô KT Cơ khí ( CN Cơ khí ôtô)
14 Đào Xuân Mai 3/27/1958 GV chính Thạc sỹ Cơ khí ô tô KT Cơ khí ( CN Cơ khí ôtô)
15 Phan Quang Định 7/22/1986 Giảng viên Thạc sỹ Cơ khí ô tô KT Cơ khí ( CN Cơ khí ôtô)
16 Lê Quang Thành 7/28/1979 Giảng viên Thạc sỹ Cơ khí ô tô KT Cơ khí ( CN Cơ khí ôtô)
17 Nguyễn Sỹ Châu 1/1/1966 Giảng viên Đại học Công nghệ chế tạo máy KT Cơ khí ( CN Cơ khí ôtô)
18 Trịnh Thái Hưng 4/22/1985 Giảng viên Thạc sỹ Công nghệ chế tạo máy KT Cơ khí ( CN Cơ khí ôtô)
19 Cao Đào Nam 9/5/1979 Giảng viên Thạc sỹ KT và bảo trì ô tô, máy kéo KT Cơ khí ( CN Cơ khí ôtô)
Biểu mẫu 20
15
STT Họ và tên Ngày tháng
năm sinh
Chức danh
(GS, PGS,
GVC, GV,
Trợ giảng)
Trình độ
chuyên
môn
Chuyên môn
được đào tạo
Ngành/Chuyên ngành
chủ trì tham gia đào tạo
20 Nguyễn Văn Thắng 1/5/1979 Giảng viên Thạc sỹ KT và bảo trì ô tô, máy kéo KT Cơ khí ( CN Cơ khí ôtô)
21 Thái Văn Nông 11/11/1978 Giảng viên Đại học KT và bảo trì ô tô, máy kéo KT Cơ khí ( CN Cơ khí ôtô)
22 Nguyễn Đình Trung 4/21/1974 Giảng viên Thạc sỹ KT và bảo trì ô tô, máy kéo KT Cơ khí ( CN Cơ khí ôtô)
23 Phạm Văn Thức 6/14/1981 Giảng viên Thạc sỹ KT và bảo trì ô tô, máy kéo KT Cơ khí ( CN Cơ khí ôtô)
24 Nguyễn Văn Giao 7/5/1982 Giảng viên Thạc sỹ KT và bảo trì ô tô, máy kéo KT Cơ khí ( CN Cơ khí ôtô)
25 Dương Minh Thái 12/6/1984 Giảng viên Thạc sỹ KT và bảo trì ô tô, máy kéo KT Cơ khí ( CN Cơ khí ôtô)
26 Trần Văn Trung 10/10/1962 GV chính Tiến sỹ Thiết bị năng lượng tàu thủy KT Cơ khí ( CN Cơ khí ôtô)
27 Trần Đức Kết 1/12/1971 GV chính Thạc sỹ Thiết bị năng lượng tàu thủy KT Cơ khí ( CN Cơ khí ôtô)
28 Trần Đình Quốc Thắng 10/5/1984 Giảng viên Đại học Cơ khí ô tô Cơ sở ngành Cơ khí
29 Võ Đình Hiếu 9/17/1983 Giảng viên Thạc sỹ Công nghệ chế tạo máy Cơ sở ngành Cơ khí
30 Phạm Thị Hồng Nga 1/31/1962 GV chính Thạc sỹ Hình họa - Vẽ KT Cơ sở ngành Cơ khí
31 Bùi Thái Dương 4/27/1972 Giảng viên Thạc sỹ KT và bảo trì ô tô, máy kéo Cơ sở ngành Cơ khí
32 Trần Tiến Đạt 4/1/1979 Giảng viên Thạc sỹ Cơ giới hóa xếp dỡ Cơ sở ngành Cơ khí
33 Lê Văn An 3/7/1978 Giảng viên Thạc sỹ Công nghệ chế tạo máy Cơ sở ngành Cơ khí
34 Hồ Ngọc Thế Quang 4/7/1981 Giảng viên Thạc sỹ Công nghệ chế tạo máy Cơ sở ngành Cơ khí
35 Diệp Lâm Kha Tùng 11/1/1982 Giảng viên Thạc sỹ Công nghệ chế tạo máy Cơ sở ngành Cơ khí
36 Bùi Chấn Thạnh 9/8/1980 Giảng viên Thạc sỹ Công nghệ chế tạo máy Cơ sở ngành Cơ khí
37 Lê Văn Trọng 7/16/1958 GV chính Tiến sỹ Công nghệ vật liệu Cơ sở ngành Cơ khí
38 Trần Văn Công 1/9/1966 Giảng viên Thạc sỹ Cơ giới hóa xếp dỡ Xưởng thực hành cơ khí
39 Nguyễn Văn Thuận 12/20/1962 Giảng viên Đại học Cơ khí ô tô Xưởng thực hành cơ khí
40 Nguyễn Đăng Năm 1/25/1981 GV thực
hành Cao đẳng Cơ khí chế tạo máy Xưởng thực hành cơ khí
Biểu mẫu 20
16
STT Họ và tên Ngày tháng
năm sinh
Chức danh
(GS, PGS,
GVC, GV,
Trợ giảng)
Trình độ
chuyên
môn
Chuyên môn
được đào tạo
Ngành/Chuyên ngành
chủ trì tham gia đào tạo
41 Đỗ Văn Nghiêm 11/16/1966 GV thực
hành Cao đẳng Cơ khí sửa chữa Xưởng thực hành cơ khí
42 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 12/24/1971 Trợ giảng Cao đẳng Kế toán Xưởng thực hành cơ khí
43 Nguyễn Hữu Hường 29/12/1954 Phó Giáo sư Tiến sỹ KT Cơ khí KT Cơ khí ( Cơ khí ô tô)
44 Phạm Thành Trung 20/8/1984 Giảng viên Thạc sỹ KT Cơ khí KT Cơ khí ( Cơ khí ô tô)
Biểu mẫu 20
17
PHỤ LỤC 1.7 - DANH SÁCH GIẢNG VIÊN CƠ HỮU KHOA CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG (Tháng 11/2014)
Đào tạo ngành KT Xây dựng công trình Giao thông (chuyên ngành Xây dựng Cầu đường, Xây dựng Cầu hầm, Xây dựng Đường bộ, Qui hoạch
và thiết kế công trình Giao thông, Đường sắt Metro) và ngành Kỹ thuật Công trình thủy
STT Họ và tên
Ngày
tháng năm
sinh
Chức danh (GS,
PGS, GVC, GV,
Trợ giảng)
Trình
độ
chuyên
môn
Chuyên môn
được đào tạo
Ngành/Chuyên ngành
chủ trì tham gia đào tạo
1 Nguyễn Quốc Hiển 9/12/1973 Giảng viên Tiến sỹ KT XD CTGT
(CN XD đường bộ) CN XD đường bộ
2 Nguyễn Anh Tuấn (1984) 7/3/1984 Giảng viên Thạc sỹ KT XD CTGT CN đường sắt-metro
3 Hà Ngọc Trường 3/1/1939 Giảng viên Đại học KT XD CTGT CN đường sắt-metro
4 Võ Văn Nam 11/13/1983 Giảng viên Thạc sỹ KT XD CTGT CN đường sắt-metro
5 Nguyễn Đức Trình 3/30/1985 Giảng viên Thạc sỹ KT XD CTGT CN đường sắt-metro
6 Nguyễn Khánh Lân 6/16/1967 Giảng viên Tiến sỹ KT XD CTGT CN đường sắt-metro
7 Lê Xuân Hồng 5/23/1984 Giảng viên Thạc sỹ KT XD CTGT CN đường sắt-metro
8 Lê Thanh Bình 7/27/1988 Giảng viên Đại học KT XD CTGT CN đường sắt-metro
9 Bùi Thị Ninh 5/8/1986 Giảng viên Thạc sỹ KT XD CTGT CN đường sắt-metro
10 Nguyễn Hữu Huy 3/1/1973 Giảng viên Tiến sỹ KT XD CTGT CN QH và TK CTGT
11 Trương Minh Đức 12/1/1990 Giảng viên Đại học KT XD CTGT CN QH và TK CTGT
12 Trịnh Văn Chính 12/18/1944 Giảng viên Tiến sỹ KT XD CTGT CN QH và TK CTGT
13 Lê Kinh Vĩnh 12/22/1944 Giảng viên Tiến sỹ KT XD CTGT CN QH và TK CTGT
14 Phạm Minh Châu (1985) 10/28/1985 Giảng viên Thạc sỹ KT XD CTGT CN QH và TK CTGT
15 Đoàn Hồng Đức 11/20/1989 Giảng viên Đại học KT XD CTGT CN QH và TK CTGT
16 Nguyễn Văn Long 5/10/1984 Giảng viên Tiến sỹ KT XD CTGT CN QH và TK CTGT
17 Khuất Thị Hạnh 8/28/1981 Giảng viên Thạc sỹ KT XD CTGT CN QH và TK CTGT
Biểu mẫu 20
18
STT Họ và tên
Ngày
tháng năm
sinh
Chức danh (GS,
PGS, GVC, GV,
Trợ giảng)
Trình
độ
chuyên
môn
Chuyên môn
được đào tạo
Ngành/Chuyên ngành
chủ trì tham gia đào tạo
18 Hồ Thị Hoàng Nhi 9/3/1985 Giảng viên Thạc sỹ KT XD CTGT CN QH và TK CTGT
19 Nguyễn Bá Hoàng 4/29/1963 Phó Giáo sư Tiến sỹ KT XD CTGT CN XD cầu hầm
20 Vũ Hồng Nghiệp 12/20/1978 Giảng viên Tiến sỹ KT XD CTGT CN XD cầu hầm
21 Võ Vĩnh Bảo 7/26/1976 Giảng viên Thạc sỹ KT XD CTGT CN XD cầu hầm
22 Lê Hồng Lam 12/11/1978 Giảng viên Thạc sỹ KT XD CTGT CN XD cầu hầm
23 Phan Quốc Bảo 9/5/1976 Giảng viên Tiến sỹ KT XD CTGT CN XD cầu hầm
24 Mai Lựu 11/13/1978 Giảng viên Tiến sỹ KT XD CTGT CN XD cầu hầm
25 Nguyễn Đình Mậu 8/20/1981 Giảng viên Thạc sỹ KT XD CTGT CN XD cầu hầm
26 Phạm Đệ 1/1/1984 Giảng viên Thạc sỹ KT XD CTGT CN XD cầu hầm
27 Vương Tấn Đức 7/14/1967 Giảng viên Tiến sỹ KT XD CTGT CN XD cầu hầm
28 Nguyễn Tiến Thủy 3/24/1985 Giảng viên Tiến sỹ KT XD CTGT CN XD cầu hầm
29 Nguyễn Tri Phương 3/5/1984 Giảng viên Thạc sỹ KT XD CTGT CN XD cầu hầm
30 Nguyễn Tuấn Anh 11/3/1986 Giảng viên Tiến sỹ KT XD CTGT CN XD cầu hầm
31 Nguyễn Trọng Tâm 2/22/1987 Giảng viên Tiến sỹ KT XD CTGT CN XD cầu hầm
32 Mai Hồng Hà 8/19/1976 Giảng viên Thạc sỹ KT XD CTGT CN XD cầu hầm
33 Phạm Minh Giang 9/25/1976 Giảng viên Thạc sỹ KT XD CTGT CN XD CT thủy
34 Trần Văn Thu 8/16/1977 Giảng viên Thạc sỹ KT XD CTGT CN đường sắt-metro
35 Vũ Văn Nghi 10/10/1979 Giảng viên Thạc sỹ KT XD CTGT CN đường sắt-metro
36 Trịnh Thanh Kiên 8/7/1977 Giảng viên Thạc sỹ KT XD CTGT CN QH và TK CTGT
37 Phạm Ngọc Thạch 3/18/1982 Giảng viên Tiến sỹ KT XD CTGT CN QH và TK CTGT
38 Nguyễn Thị Vân Anh 7/15/1978 Giảng viên Thạc sỹ KT XD CTGT CN QH và TK CTGT
Biểu mẫu 20
19
STT Họ và tên
Ngày
tháng năm
sinh
Chức danh (GS,
PGS, GVC, GV,
Trợ giảng)
Trình
độ
chuyên
môn
Chuyên môn
được đào tạo
Ngành/Chuyên ngành
chủ trì tham gia đào tạo
39 Hoàng Thị Xuân 11/16/1983 Giảng viên Đại học KT XD CTGT CN QH và TK CTGT
40 Trần Thiện Lưu 1/6/1979 Giảng viên Tiến sỹ KT XD CTGT CN XD đường bộ
41 Trần Văn Phúc 3/5/1984 Giảng viên Thạc sỹ KT XD CTGT CN XD đường bộ
42 Phạm Phương Nam 5/19/1982 Giảng viên Thạc sỹ KT XD CTGT CN XD đường bộ
43 Nguyễn Hoàng Hải 12/8/1984 Giảng viên Tiến sỹ KT XD CTGT CN XD đường bộ
44 Huỳnh Ngọc Vân 8/12/1975 Giảng viên Thạc sỹ KT XD CTGT CN XD đường bộ
45 Huỳnh Thị Ánh Tuyết 10/26/1978 Giảng viên Thạc sỹ KT XD CTGT CN XD đường bộ
46 Nguyễn Thị Thu Trà 7/3/1982 Giảng viên Thạc sỹ KT XD CTGT CN XD đường bộ
47 Chu Thị Thủy 2/20/1982 Trợ giảng Đại học Phòng thực hành
Vật liệu CN XD đường bộ
Biểu mẫu 20
20
PHỤ LỤC 1.8 - DANH SÁCH GIẢNG VIÊN CƠ HỮU KHOA KỸ THUẬT XÂY DỰNG (Tháng 11/2014)
Đào tạo chuyên ngành XD dân dụng và Công nghiệp, chuyên ngành Nền móng và Công trình ngầm
và chuyên ngành Kỹ thuật kết cấu Công trình
STT Họ và tên Ngày tháng
năm sinh
Chức danh
(GS, PGS,
GVC, GV,
Trợ giảng)
Trình độ
chuyên
môn
Chuyên môn
được đào tạo
Ngành/Chuyên ngành
chủ trì tham gia đào tạo
1 Vũ Trường Vũ 11/9/1969 Giảng viên Tiến sỹ KT CT XD KT CT XD (CN KT kết cấu công trình)
2 Nguyễn Hữu Lân 10/4/1950 Giảng viên Tiến sỹ KT CT XD KT CT XD (CN KT kết cấu công trình)
3 Huỳnh Minh Phước 4/2/1980 Giảng viên Tiến sỹ KT CT XD KT CT XD (CN KT kết cấu công trình)
4 Trần Hùng Cường 10/15/1987 Giảng viên Thạc sỹ KT CT XD KT CT XD (CN KT kết cấu công trình)
5 Nguyễn Thị Thanh Hương 2/9/1980 Giảng viên Thạc sỹ KT CT XD KT CT XD (CN KT kết cấu công trình)
6 Nguyễn Thành Đạt 12/8/1967 Giảng viên Tiến sỹ KT CT XD KT CT XD (CN Nền móng và CT ngầm)
7 Phạm Quốc Trí 4/26/1974 Giảng viên Thạc sỹ KT CT XD KT CT XD (CN Nền móng và CT ngầm)
8 Trần Văn Đức 10/8/1982 Giảng viên Thạc sỹ KT CT XD KT CT XD (CN Nền móng và CT ngầm)
9 Đỗ Thanh Tùng 12/12/1983 Giảng viên Thạc sỹ KT CT XD KT CT XD (CN Nền móng và CT ngầm)
10 Nguyễn Tuấn Kiệt 9/8/1984 Giảng viên Thạc sỹ KT CT XD KT CT XD (CN Nền móng và CT ngầm)
11 Dương Minh Hải 10/30/1982 Giảng viên Thạc sỹ KT CT XD KT CT XD (CN Nền móng và CT ngầm)
12 Hồ Việt Dũng 2/5/1976 Giảng viên Thạc sỹ KT CT XD KT CT XD (CN Nền móng và CT ngầm)
13 Nguyễn Chí Trung 6/1/1987 Giảng viên Thạc sỹ KT CT XD KT CT XD (CN Nền móng và CT ngầm)
14 Trần Văn Nhân 10/29/1987 Giảng viên Thạc sỹ KT CT XD KT CT XD (CN Nền móng và CT ngầm)
15 Đặng Viết Cường 9/17/1971 Giảng viên Thạc sỹ KT CT XD KT CT XD (CN Nền móng và CT ngầm)
16 Trương Phước Trí 12/18/1987 Giảng viên Thạc sỹ KT CT XD KT CT XD (CN Nền móng và CT ngầm)
17 Huỳnh Thế Vỹ 6/7/1988 Giảng viên Thạc sỹ KT CT XD KT CT XD (CN Nền móng và CT ngầm)
18 Nguyễn Phương Thảo 6/12/1983 Giảng viên Thạc sỹ KT CT XD KT CT XD (CN Nền móng và CT ngầm)
Biểu mẫu 20
21
STT Họ và tên Ngày tháng
năm sinh
Chức danh
(GS, PGS,
GVC, GV,
Trợ giảng)
Trình độ
chuyên
môn
Chuyên môn
được đào tạo
Ngành/Chuyên ngành
chủ trì tham gia đào tạo
19 Nguyễn Dịu Hương 7/20/1982 Giảng viên Thạc sỹ KT CT XD KT CT XD (CN Nền móng và CT ngầm)
20 Nguyễn Tam Hùng 6/10/1968 Giảng viên Thạc sỹ KT CT XD KT CT XD (Cơ sở ngành)
21 Phạm Anh Nam 11/9/1977 Giảng viên Thạc sỹ KT CT XD KT CT XD (Cơ sở ngành)
22 Nguyễn Duy 1/24/1981 Giảng viên Thạc sỹ KT CT XD KT CT XD (Cơ sở ngành)
23 Hoàng Ngọc Tiến 9/25/1983 Giảng viên Thạc sỹ KT CT XD KT CT XD (Cơ sở ngành)
24 Lê Hoàng An 1/10/1983 Giảng viên Thạc sỹ KT CT XD KT CT XD (Cơ sở ngành)
25 Đỗ Thành Chung 10/15/1983 Giảng viên Thạc sỹ KT CT XD KT CT XD (Cơ sở ngành)
26 Đỗ Minh Duy 9/22/1985 Giảng viên Đại học KT CT XD KT CT XD (Cơ sở ngành)
27 Nguyễn Lê Du 9/10/1985 Giảng viên Thạc sỹ KT CT XD KT CT XD (Cơ sở ngành)
28 Hoàng Lý Ngọc Khôi 11/19/1975 Giảng viên Thạc sỹ KT CT XD KT CT XD (Cơ sở ngành)
29 Ngô Văn Tình 2/19/1986 Giảng viên Thạc sỹ KT CT XD KT CT XD (Cơ sở ngành)
30 Trịnh Bá Thắng 10/2/1982 Giảng viên Đại học KT CT XD KT CT XD (Cơ sở ngành)
31 Nguyễn Hồng Diễn 2/19/1984 Giảng viên Thạc sỹ KT CT XD KT CT XD (Cơ sở ngành)
32 Nguyễn Thuế Quý 11/10/1988 Giảng viên Đại học KT CT XD KT CT XD (Cơ sở ngành)
33 Nguyễn Phi Long 3/26/1988 Giảng viên Thạc sỹ KT CT XD KT CT XD (Cơ sở ngành)
34 Lại Văn Quí 6/6/1989 Giảng viên Đại học KT CT XD KT CT XD (Cơ sở ngành)
35 Cao Anh Khoa 4/28/1990 Giảng viên Đại học KT CT XD KT CT XD (Cơ sở ngành)
36 Nguyễn Khiết 2/26/1985 Giảng viên Thạc sỹ KT CT XD KT CT XD (Cơ sở ngành)
37 Nguyễn Trung Hiếu 4/30/1992 Giảng viên Đại học KT CT XD KT CT XD (Cơ sở ngành)
38 Nguyễn Văn Thông 8/20/1992 Giảng viên Đại học KT CT XD KT CT XD (Cơ sở ngành)
39 Trần Trọng Nhân 11/26/1979 Giảng viên Tiến sỹ KT CT XD KT CT XD (Cơ sở ngành)
Biểu mẫu 20
22
STT Họ và tên Ngày tháng
năm sinh
Chức danh
(GS, PGS,
GVC, GV,
Trợ giảng)
Trình độ
chuyên
môn
Chuyên môn
được đào tạo
Ngành/Chuyên ngành
chủ trì tham gia đào tạo
40 Nguyễn Hải Dương 7/17/1989 Giảng viên Thạc sỹ KT CT XD KT CT XD (Cơ sở ngành)
41 Bùi Thị Thùy Duyên 2/21/1983 Giảng viên Thạc sỹ KT CT XD KT CT XD (Cơ sở ngành)
42 Lê Thị Khuyên 11/9/1983 Giảng viên Thạc sỹ KT CT XD KT CT XD (Cơ sở ngành)
43 Hồ Thị Thu Hồng 10/2/1983 Giảng viên Thạc sỹ KT CT XD KT CT XD (Cơ sở ngành)
44 Mai Nguyễn Quế Thanh 8/17/1990 Giảng viên Đại học KT CT XD KT CT XD (Cơ sở ngành)
45 Phạm Ngọc Sáng 6/22/1982 Giảng viên Thạc sỹ KT CT XD KT CT XD (Thực hành ngành)
46 Trần Viết Khánh 8/15/1986 Giảng viên Thạc sỹ KT CT XD KT CT XD (Thực hành ngành)
47 Huỳnh Văn Thành 12/30/1987 Giảng viên Thạc sỹ KT CT XD KT CT XD (Thực hành ngành)
48 Hoàng Quốc Tuấn 12/15/1984 Giảng viên Thạc sỹ KT CT XD KT CT XD (Thực hành ngành)
49 Đoàn Thị Nghĩa 2/11/1983 Giảng viên Đại học KT CT XD KT CT XD (Thực hành ngành)
50 Lê Quang Thông 9/22/1976 Giảng viên Đại học KT CTXD KT CTXD (CN XD DD và CN)
51 Phạm Tiến Cường 9/20/1976 Giảng viên Tiến sỹ KT CTXD KT CTXD (CN XD DD và CN)
52 Hoàng Hà 9/24/1973 Giảng viên Đại học KT CTXD KT CTXD (CN XD DD và CN)
53 Đặng Xuân Trường 10/22/1978 Giảng viên Thạc sỹ KT CTXD KT CTXD (CN XD DD và CN)
54 Trần Đức Chính 5/8/1949 Giảng viên TSKH KT CTXD KT CTXD (CN XD DD và CN)
55 Nguyễn Duy Hưng 8/20/1986 Giảng viên Thạc sỹ KT CTXD KT CTXD (CN XD DD và CN)
56 Nguyễn Vĩnh Hiệp 9/20/1982 Giảng viên Thạc sỹ KT CTXD KT CTXD (CN XD DD và CN)
57 Lữ Xuân Đại 5/13/1989 Giảng viên Đại học KT CTXD KT CTXD (CN XD DD và CN)
58 Nguyễn Tấn 11/11/1988 Giảng viên Thạc sỹ KT CTXD KT CTXD (CN XD DD và CN)
59 Nguyễn Anh Tuấn 5/10/1981 Giảng viên Thạc sỹ KT CTXD KT CTXD (CN XD DD và CN)
60 Phạm Duy Sang 7/19/1991 Giảng viên Đại học KT CTXD KT CTXD (CN XD DD và CN)
Biểu mẫu 20
23
STT Họ và tên Ngày tháng
năm sinh
Chức danh
(GS, PGS,
GVC, GV,
Trợ giảng)
Trình độ
chuyên
môn
Chuyên môn
được đào tạo
Ngành/Chuyên ngành
chủ trì tham gia đào tạo
61 Phạm Quang Dũng 4/12/1977 Giảng viên Đại học KT CTXD KT CTXD (CN XD DD và CN)
62 Đặng Xuân Oanh 7/1/1950 Giảng viên Đại học KT CTXD KT CTXD (CN XD DD và CN)
63 Nguyễn Văn Minh 4/30/1991 Giảng viên Đại học KT CTXD KT CTXD (CN XD DD và CN)
64 Đặng Thị Trang 5/1/1981 Giảng viên Tiến sỹ KT CTXD KT CTXD (CN XD DD và CN)
65 Nguyễn Đức Hồng Vân 9/9/1964 Giảng viên Thạc sỹ KT CTXD KT CTXD (CN XD DD và CN)
66 Hoàng Quỳnh Anh 12/31/1977 Giảng viên Thạc sỹ KT CTXD KT CTXD (CN XD DD và CN)
67 Võ Thúy Hằng 7/1/1987 Trợ giảng Cao đẳng Phòng thực hành Vật liệu Phòng thực hành Vật liệu
Biểu mẫu 20
24
PHỤ LỤC 1.9 - DANH SÁCH GIẢNG VIÊN CƠ HỮU KHOA KINH TẾ (Tháng 11/2014)
Đào tạo ngành Kinh tế Vận tải ( chuyên ngành Kinh tế vận tải biển), ngành Khai thác vận tải (chuyên ngành Quản trị logistics và vận tải đa
phương thức), ngành Kinh tế Xây dựng (chuyên ngành Kinh tế xây dựng và chuyên ngành Quản lý dự án xây dựng)
STT Họ và tên Ngày tháng
năm sinh
Chức danh
(GS, PGS,
GVC, GV,
Trợ giảng)
Trình độ
chuyên
môn
Chuyên môn
được đào tạo
Ngành/Chuyên ngành
chủ trì tham gia đào tạo
1 Nguyễn Văn Khoảng 1/25/1962 GV Chính Tiến sỹ Kinh tế vận tải Kinh tế vận tải (CN Kinh tế vận tải biển)
2 Nguyễn Quốc Thịnh 10/3/1962 GV Chính Thạc sỹ Kinh tế Kinh tế vận tải (CN Kinh tế vận tải biển)
3 Nguyễn Văn Hinh 12/16/1959 GV Chính Tiến sỹ Kinh tế vận tải Kinh tế vận tải (CN Kinh tế vận tải biển)
4 Nguyễn Thị Len 10/15/1966 GV Chính Thạc sỹ Kinh tế vận tải Kinh tế vận tải (CN Kinh tế vận tải biển)
5 Nguyễn Thị Hải Bình 4/11/1968 GV Chính Thạc sỹ Kinh tế vận tải Kinh tế vận tải (CN Kinh tế vận tải biển)
6 Vũ Văn Trung 7/2/1975 Giảng viên Thạc sỹ Kinh tế vận tải Kinh tế vận tải (CN Kinh tế vận tải biển)
7 Đặng Thị Bích Hoài 6/17/1976 Giảng viên Thạc sỹ Kinh tế vận tải Kinh tế vận tải (CN Kinh tế vận tải biển)
8 Nguyễn Thị Hải Vân 9/13/1965 GV Chính Thạc sỹ Kinh tế vận tải Kinh tế vận tải (CN Kinh tế vận tải biển)
9 Nguyễn Thị Hoàng Lan 11/25/1976 Giảng viên Thạc sỹ Kinh tế vận tải Kinh tế vận tải (CN Kinh tế vận tải biển)
10 Nguyễn Thị Cẩm Huyền 4/27/1978 Giảng viên Thạc sỹ Kinh tế vận tải Kinh tế vận tải (CN Kinh tế vận tải biển)
11 Mai Văn Thành 7/29/1984 Giảng viên Thạc sỹ Kinh tế vận tải Kinh tế vận tải (CN Kinh tế vận tải biển)
12 Chu Thị Huệ 5/5/1985 Giảng viên Thạc sỹ Kinh tế vận tải Kinh tế vận tải (CN Kinh tế vận tải biển)
13 Bùi Văn Hùng 3/29/1986 Giảng viên Thạc sỹ Kinh tế vận tải Kinh tế vận tải (CN Kinh tế vận tải biển)
14 Nguyễn Huỳnh Lưu Phương 8/14/1983 Giảng viên Thạc sỹ Kinh tế vận tải Kinh tế vận tải (CN Kinh tế vận tải biển)
15 Hứa Tấn Thành 6/24/1988 Giảng viên Thạc sỹ Kinh tế vận tải Kinh tế vận tải (CN Kinh tế vận tải biển)
16 Nguyễn Thành Luân 9/12/1988 Giảng viên Đại học Kinh tế vận tải Kinh tế vận tải (CN Kinh tế vận tải biển)
17 Nguyễn Thị Hồng Thu 9/3/1979 Giảng viên Thạc sỹ Kinh tế vận tải Kinh tế vận tải (CN Kinh tế vận tải biển)
18 Nguyễn Thị Minh Hạnh 3/7/1987 Giảng viên Thạc sỹ Kinh tế vận tải Kinh tế vận tải (CN Kinh tế vận tải biển)
Biểu mẫu 20
25
STT Họ và tên Ngày tháng
năm sinh
Chức danh
(GS, PGS,
GVC, GV,
Trợ giảng)
Trình độ
chuyên
môn
Chuyên môn
được đào tạo
Ngành/Chuyên ngành
chủ trì tham gia đào tạo
19 Lê Thị Hồng Huế 1/1/1989 Giảng viên Thạc sỹ Kinh tế vận tải Kinh tế vận tải (CN Kinh tế vận tải biển)
20 Đặng Thị Ngọc Thảo 5/28/1987 Trợ giảng Đại học Kinh tế vận tải Kinh tế vận tải (CN Kinh tế vận tải biển)
21 Trần Quang Đạo 1/14/1990 Giảng viên Đại học Kinh tế vận tải Kinh tế vận tải (CN Kinh tế vận tải biển)
22 Trần Thanh Hải 2/6/1989 Giảng viên Đại học Kinh tế vận tải Kinh tế vận tải (CN Kinh tế vận tải biển)
23 Lê Văn Hiền 6/8/1955 GV Chính Thạc sỹ Kinh tế vận tải Kinh tế vận tải (CN Kinh tế vận tải biển)
24 Tô Thị Hải 3/29/1980 Giảng viên Đại học Kinh tế vận tải Kinh tế vận tải (CN Kinh tế vận tải biển)
25 Phạm Thị Nga 7/7/1964 GV Chính Tiến sỹ Kinh tế vận tải Kinh tế vận tải (CN Kinh tế vận tải biển)
26 Trần Quang Phú 4/3/1975 Giảng viên Tiến sỹ Kinh tế xây dựng Kinh tế XD - QL Dự án XD
27 Lê Quang Phúc 8/5/1973 Giảng viên Thạc sỹ Kinh tế xây dựng Kinh tế XD - QL Dự án XD
28 Nguyễn Thị Hạnh Tâm 7/18/1974 Giảng viên Thạc sỹ Kinh tế xây dựng Kinh tế XD - QL Dự án XD
29 Nguyễn Thị Trang 4/16/1980 Giảng viên Thạc sỹ Kinh tế xây dựng Kinh tế XD - QL Dự án XD
30 Cù Minh Đạo 10/17/1983 Giảng viên Thạc sỹ Kinh tế xây dựng Kinh tế XD - QL Dự án XD
31 Phạm Quang Vũ 12/20/1985 Giảng viên Đại học Kinh tế xây dựng Kinh tế XD - QL Dự án XD
32 Nguyễn Anh Sơn 3/22/1985 Giảng viên Đại học Kinh tế xây dựng Kinh tế XD - QL Dự án XD
33 Đặng Thị Mỹ Hạnh 10/27/1984 Giảng viên Đại học Kinh tế xây dựng Kinh tế XD - QL Dự án XD
34 Hoàng Trọng Hiệp 9/14/1990 Giảng viên Đại học Quản lý dự án Kinh tế XD - QL Dự án XD
35 Hồ Thị Hằng 1/5/1978 Trợ giảng Đại học Kinh tế vận tải Phòng thực hành
36 Võ Thúy Hằng 7/1/1987 Trợ giảng C. đẳng Kế toán Phòng thực hành
37 Lê Phúc Hòa 8/7/1955 GV Chính Tiến sỹ Kinh tế vận tải Khai thác vận tải
(Chuyên ngành QT logistics và Vận tải ĐPT)
38 Nguyễn Thúy Hà 8/24/1962 GV Chính Thạc sỹ Kinh tế vận tải Khai thác vận tải
(Chuyên ngành QT logistics và Vận tải ĐPT)
Biểu mẫu 20
26
STT Họ và tên Ngày tháng
năm sinh
Chức danh
(GS, PGS,
GVC, GV,
Trợ giảng)
Trình độ
chuyên
môn
Chuyên môn
được đào tạo
Ngành/Chuyên ngành
chủ trì tham gia đào tạo
39 Tô Thị Hằng 9/9/1977 Giảng viên Thạc sỹ Kinh tế vận tải Khai thác vận tải
(Chuyên ngành QT logistics và Vận tải ĐPT)
40 Đỗ Thị Thu 10/24/1986 Giảng viên Thạc sỹ Kinh tế xây dựng Khai thác vận tải
(Chuyên ngành QT logistics và Vận tải ĐPT)
41 Nguyễn Văn Tiếp 10/13/1987 Giảng viên Đại học Kinh tế xây dựng Khai thác vận tải
(Chuyên ngành QT logistics và Vận tải ĐPT)
42 Đỗ Đức Minh 5/1/1989 Trợ giảng Đại học Kinh tế xây dựng Khai thác vận tải
(Chuyên ngành QT logistics và Vận tải ĐPT)
43 Lê Võ Tòng 12/6/1989 Trợ giảng Đại học Kinh tế xây dựng Khai thác vận tải
(Chuyên ngành QT logistics và Vận tải ĐPT)
44 Hồ Thị Thu Hòa 12/15/1975 Phó Giáo sư Tiến sỹ Vận tải
đa phương thức
Khai thác vận tải
(Chuyên ngành QT logistics và Vận tải ĐPT)
45 Tô Thị Bích Ngọc 8/4/1985 Giảng viên Thạc sỹ Vận tải
đa phương thức
Khai thác vận tải
(Chuyên ngành QT logistics và Vận tải ĐPT)
46 Bùi Thị Bích Liên 12/24/1986 Giảng viên Thạc sỹ Vận tải
đa phương thức
Khai thác vận tải
(Chuyên ngành QT logistics và Vận tải ĐPT)
47 Trần Thị Anh Tâm 11/4/1986 Giảng viên Thạc sỹ Vận tải
đa phương thức
Khai thác vận tải
(Chuyên ngành QT logistics và Vận tải ĐPT)