16
PHLC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định s: 363.2017/QĐ -VPCNCL ngày 07 tháng 8 năm 2017 ca giám đốc Văn phòng Công nhn Cht lượng) AFL 01.09 Ln ban hành: 6.16 Trang: 1/16 Tên phòng thí nghim: Trung tâm Kthut Tiêu chun Đo lường Cht lượng 2 Phòng thnghim Hóa Lý (Phòng Kthut 8) Laboratory: Quality Assurance and Testing Center 2 Physico - Chemical Laboratory (Technical Division 8) Cơ quan chqun: Tng cc Tiêu chun Đo lường Cht lượng Organization: Directorate for Standards, Metrology and Quality Lĩnh vc thnghim: Hóa Field of testing: Chemical Người phtrách/ Representative: TNgc Tú Ta Ngoc Tu (Mr) Người có thm quyn ký/ Approved signatory: TT Hvà tên/ Name Phm vi được ký/ Scope 1. Đoàn Văn Bc Các phép thđược công nhn/ Accredited tests 2. TNgc Tú Các phép thđược công nhn/ Accredited tests 3. Đặng Tun Kit Các phép thđược công nhn/ Accredited tests 4. Nguyn ThTrinh Các phép thđược công nhn/ Accredited tests 5. Bùi Văn Tuyên Các phép thđược công nhn/ Accredited tests Shiu/ Code: VILAS 023 Hiu lc công nhn/ Period of Validation: 20/3/2020 Địa ch/ Address: S02 Ngô Quyn, qun Sơn Trà, thành phĐà Nng N o 02 Ngo Quyen, Son Tra District, Da Nang City Địa đim/Location: S02 Ngô Quyn, qun Sơn Trà, thành phĐà Nng N o 02 Ngo Quyen, Son Tra District, Da Nang City Đin thoi/ Tel: 0236 6278889 Fax: 0236 3910064 E-mail: [email protected] Website: quatest2.com.vn

ATTACHMENT - boa.gov.vn · Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ Determination of residues Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) Liquid-mass spectrometry method 1,0 µg/kg AOAC

  • Upload
    others

  • View
    8

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: ATTACHMENT - boa.gov.vn · Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ Determination of residues Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) Liquid-mass spectrometry method 1,0 µg/kg AOAC

PHỤ LỤC ATTACHMENT

(Kèm theo quyết định số: 363.2017/QĐ -VPCNCL ngày 07 tháng 8 năm 2017 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/16

Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2 Phòng thử nghiệm Hóa Lý (Phòng Kỹ thuật 8)

Laboratory: Quality Assurance and Testing Center 2

Physico - Chemical Laboratory (Technical Division 8)

Cơ quan chủ quản: Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng

Organization: Directorate for Standards, Metrology and Quality

Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa

Field of testing: Chemical

Người phụ trách/

Representative:

Tạ Ngọc Tú

Ta Ngoc Tu (Mr)

Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:

TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope

1. Đoàn Văn Bắc Các phép thử được công nhận/ Accredited tests

2. Tạ Ngọc Tú Các phép thử được công nhận/ Accredited tests

3. Đặng Tuấn Kiệt Các phép thử được công nhận/ Accredited tests

4. Nguyễn Thị Trinh Các phép thử được công nhận/ Accredited tests

5. Bùi Văn Tuyên Các phép thử được công nhận/ Accredited tests

Số hiệu/ Code: VILAS 023

Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 20/3/2020

Địa chỉ/ Address: Số 02 Ngô Quyền, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng

No 02 Ngo Quyen, Son Tra District, Da Nang City

Địa điểm/Location: Số 02 Ngô Quyền, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng

No 02 Ngo Quyen, Son Tra District, Da Nang City

Điện thoại/ Tel: 0236 6278889 Fax: 0236 3910064

E-mail: [email protected] Website: quatest2.com.vn

Page 2: ATTACHMENT - boa.gov.vn · Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ Determination of residues Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) Liquid-mass spectrometry method 1,0 µg/kg AOAC

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 023 PHÒNG THỬ NGHIỆM HOÁ LÝ

PHYSICO - CHEMICAL LABORATORY

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/16

Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

1. Sản phẩm ngũ cốc, mì ăn liền, cà phê Cereal products,

coffee)

Xác định dư lượng Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ Determination of residues Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) Liquid-mass spectrometry method

1,0 µg/kg AOAC 991.31(2012)

TCVN 7596:2007 (LC/MS/MS)

Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs

2.

Sản phẩm ngũ cốc, mì ăn liề)/

Cereal products

Xác định dư lượng Deoxynivalenol và Zearalenone Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ Determination of residues deoxynivalenol and Zearalenone content Liquid-mass spectrometry method

0,15 mg/kg và 0,005 mg/kg

KT2.K8.TN-07/S (LC/MS/MS)

3. Sản phẩm ngũ cốc, mì ăn liền cà phê/ Cereal products,

coffee

Xác định dư lượng lượng Ochratoxin A Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ Determination of residues ochratoxin A Liquid-mass spectrometry method

0,5 µg/kg

TCVN 8426:2011 AOAC 2000.09:2012 AOAC 2000.03:2012

(LC/MS/MS)

4. Thịt và sản phẩm thịt, thủy sản và sản

phẩm thủy sản Meat, meat products,

fishery products

Xác định dư lượng Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamine Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ Determination of residues clenbuterol, Salbutamol, Ractopamine. Liquid-mass spectrometry method

0,1 µg/kg KT2.K8.TN-03/S (LC/MS/MS)

Thức ăn chăn nuôi

Animal feeding stuffs 1,0 µg/kg

5. Thịt và sản phẩm

thịt, thủy sản và sản phẩm thủy sản

Meat, meat products, fishery products

Xác định dư lượng Sulfadimidine, Sulfadiazine Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ Determination of residues sulfadimidine, Sulfadiazine Liquid-mass spectrometry method

5,0 µg/kg KT2.K8.TN-15/S

(LC/MS/MS)

Page 3: ATTACHMENT - boa.gov.vn · Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ Determination of residues Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) Liquid-mass spectrometry method 1,0 µg/kg AOAC

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 023 PHÒNG THỬ NGHIỆM HOÁ LÝ

PHYSICO - CHEMICAL LABORATORY

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/16

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

6. Thủy sản và sản phẩm thủy sản,

thức ăn chăn nuôi Fishery

products,animal feeding stuffs

Xác định dư lượng Chloramphenicol Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ Determination of residues chloramphenicol Liquid-mass spectrometry method

0,1 µg/kg

KT2.K8.TN-02/S

(LC/MS/MS)

7.

Thịt và sản phẩm thịt, thủy sản và sản

phẩm thủy sản Meat, meat products,

fishery products

Xác định hàm lượng Natri benzoate /axit benzoic, Kali Sorbate/ axit sorbic Phương pháp sắc ký lỏng ghép đầu dò DAD Determination of sodium benzoate / benzoic acid Potassium sorbate/ sorbic acid content HPLC/DAD method

5 mg/kg US.FDA method

CLG-BSP.01 (HPLC/DAD)

8. Xác định dư lượng kháng sinh Fluoro quinolone (Ciprofloxacin, Enrofloxacin) Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ Determination of residues ciprofloxacin, Enrofloxacin Liquid-mass spectrometry method

5 µg/kg KT2.K8.TN-15/S

(LC/MS/MS)

9. Xác định dư lượng Histamin Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ Determination of residues histamine content Liquid-mass spectrometry method

5 mg/kg KT2.K8.TN-05/S

(LC/MS/MS)

10. Thịt và sản phẩm thịt, thủy sản và sản

phẩm thủy sản Meat, meat products,

fishery products

Xác định dư lượng ethoxyquin Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ Determination of residues ethoxyquin Liquid-mass spectrometry method

1,0 µg/kg KT2.K8.TN-12/S

(LC/MS/MS) Thức ăn chăn nuôi

Animal feeding stuffs

0,1 mg/kg

Page 4: ATTACHMENT - boa.gov.vn · Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ Determination of residues Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) Liquid-mass spectrometry method 1,0 µg/kg AOAC

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 023 PHÒNG THỬ NGHIỆM HOÁ LÝ

PHYSICO - CHEMICAL LABORATORY

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/16

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

11. Thực phẩm Food

Thức ăn chăn nuôi Animal feeding

stuffs

Xác định dư lượng Cholesterol Phương pháp sắc ký lỏng ghép đầu dò DAD Determination of residues Cholesterol HPLC/DAD method

10 mg/kg KT2.K8.TN-08/S

(HPLC/DAD)

12. Sữa Milk

Thức ăn chăn nuôi Animal feeding

stuffs

Xác định dư lượng Melamin Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ Determination of residues Melamine Liquid-mass spectrometry method

0,2 mg/kg KT2.K8.TN-06/S

(LC/MS)

13.

Thực phẩm Food

Xác định dư lượng Auramine O Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ Determination of residues Auramine O Liquid-mass spectrometry method

2,0 µg/kg KT2.K8.TN-33/S

(LC/MS/MS)

14. Xác định hàm lượng vitamin C Phương pháp sắc ký lỏng ghép đầu dò DAD Determination of vitamin C content HPLC/DAD method

0,5 mg/100g TCVN 8977:2011 (EN 14130:2003)

(HPLC/DAD)

15. Xác định hàm lượng vitamin A Phương pháp sắc ký lỏng ghép đầu dò DAD Determination of vitamin A content HPLC/DAD method

10 IU /100g TCVN 8972:2011

(HPLC/DAD)

16. Xác định hàm lượng vitamin D3 Phương pháp sắc ký lỏng ghép đầu dò DAD Determination of vitamin D3 content HPLC/DAD method

0,02 mg/100g TCVN 8973:2011

(HPLC/DAD)

Page 5: ATTACHMENT - boa.gov.vn · Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ Determination of residues Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) Liquid-mass spectrometry method 1,0 µg/kg AOAC

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 023 PHÒNG THỬ NGHIỆM HOÁ LÝ

PHYSICO - CHEMICAL LABORATORY

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/16

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

17.

Thực phẩm Food

Xác định hàm lượng vitamin E Phương pháp sắc ký lỏng ghép đầu dò DAD Determination of vitamin E content HPLC/DAD method

1,0 mg/100g TCVN 8276:2010

(HPLC/DAD)

18. Xác định hàm lượng vitamin B1,B2 Phương pháp sắc ký lỏng ghép đầu dò huỳnh quang Determination of vitamin B1, B2 content HPLC/FL method

0,1 mg/kg

TCVN 5164:2008 TCVN 8975:2011

AOAC 970.65(2012) (HPLC/FLD)

19. Xác định hàm lượng axit béo Phương pháp sắc ký khí ghép đầu dò FID - Béo bão hòa, Béo chưa bão hòa - DHA - EPA - Transfat - Omega 3,6 - Omega 9

Determination of Fatty acid content GC/FID method

0,02 g/100g

0,002 g/100g 0,004 g/100g 0,002 g/100g 0,03 g/100g 0,02 g/100g

AOAC996.06(2012) TCVN 8475:2010

(GC/FID)

20. Cà phê và sản phẩm

cà phê Coffee and Coffee

products

Xác định hàm lượng cafein Phương pháp sắc ký lỏng ghép đầu dò DAD Determination of cafein content HPLC/DAD method

15 mg/kg TCVN 9723:2013 (ISO 20481: 2008)

(HPLC/DAD)

Page 6: ATTACHMENT - boa.gov.vn · Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ Determination of residues Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) Liquid-mass spectrometry method 1,0 µg/kg AOAC

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 023 PHÒNG THỬ NGHIỆM HOÁ LÝ

PHYSICO - CHEMICAL LABORATORY

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6/16

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

21.

Thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi / Food, Animal feeding stuffs

Xác định dư lượng Clortetracyclin, Oxytetracyclin, Tetracyclin Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ Determination of residues Chlortetracycline, Oxytetracycline, Tetracycline Liquid-mass spectrometry method

10 µg/kg AOAC 995.09(2012)

TCVN 8544:2010 (LC/MS/MS)

22.

Rau, củ quả Vegetables

Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật / Pesticide Residues

Nhóm Chlor hữu cơ / organochlorine

(Gamma-BHC, Alpha-BHC, Belta-BHC, Delta-BHC, Heptachlor, Aldrin Heptachlorepoxide, Gamma – chlordane, Endosulfan I, alpha – chlordane, DDE, Endrin, Dieldrin, Endosulfan II, DDD, Endrin Aldehyde, Endosulfan sulfate, DDT, Methoxychlor, Endrin Ketone)

- Nhóm Lân hữu cơ /

Organophosphorus (Malathion, Disulfoton, Dichlorvos, Ethoprophos, Fenchlorphos, Methyl parathion, Chlorpyrifos, Parathion, Prothiophos, Fenitrothion, Diazinon,Fenamiphos,Methidathion, Pirimiphosmethyl, Chlorpyrifos-Methyl, Profenofos,Omethoate)

Nhóm Cúc hữu cơ /

Pyrethroid (Lamda-Cyhalothrin, Fenvalerate, Permethrin, Cypermethrin, Bifenthrin, Cyfluthrin, Deltamethrin, Esfenvalerate)

0,01 mg/kg

0,01 mg/kg

0,01 mg/kg

AOAC 2007.01(2012) (GC/MS/MS)

AOAC 2007.01(2012) (GC/MS/MS)

AOAC 2007.01(2012) (GC/MS/MS)

Page 7: ATTACHMENT - boa.gov.vn · Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ Determination of residues Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) Liquid-mass spectrometry method 1,0 µg/kg AOAC

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 023 PHÒNG THỬ NGHIỆM HOÁ LÝ

PHYSICO - CHEMICAL LABORATORY

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 7/16

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

22.

Rau, củ quả Vegetables

Nhóm Carbamate/ Carbamate (Aldicarb, Aldicarbsulfone, Aldicarbsulfoxide, Oxamyl, Carbofuran, 3-Hydroxycarbofuran, Carbaryl, Methiocarb)

- Nhóm khác / Other Pesticide Residues

Metalaxyl, Propargite, Fenclorim, Butachlor, Pretilachlor, Hexaconazole, Chlorothalonil, Acetochlor, Trifluralin, Thiamethoxam, Dimethoate, Difenconazole, Carbendazim, Imidacloprid, Atrazine.

Methamidophos, Fipronil, Isoprothiolane.

Hexachlorobenzen

0,1 mg/kg

0,01 mg/kg

0,02 mg/kg

AOAC 2007.01(2012) (LC/MS/MS)

AOAC 2007.01(2012) (GC/MS/MS) (LC/MS/MS)

23.

Rau, củ quả, thịt Vegetables, meat

Xác định hàm lượng nitrat Phương pháp sắc ký lỏng ghép đầu dò DAD Determination of nitrate content HPLC/DAD method

25 mg/kg TCVN 7814:2007

(EN 12014-2:1997) (HPLC/DAD)

24.

Nước giải khát Beverage

Xác định hàm lượng Natri benzoate /axit benzoic, Kali Sorbate/ axit sorbic và caffeine Phương pháp sắc ký lỏng ghép đầu dò DAD Determination of Sodium benzoate / benzoic acid Potassium sorbate/ sorbic acid and Caffeine content HPLC/DAD method

5 mg/L AOAC 979.08(2012)

(HPLC/DAD)

Page 8: ATTACHMENT - boa.gov.vn · Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ Determination of residues Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) Liquid-mass spectrometry method 1,0 µg/kg AOAC

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 023 PHÒNG THỬ NGHIỆM HOÁ LÝ

PHYSICO - CHEMICAL LABORATORY

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 8/16

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

25.

Nước giải khát Beverage

Xác định hàm lượng đường hóa học Saccarine, Aspartame, Acesulfame K, Cyclamat, Sucralose Phương pháp sắc ký lỏng ghép đầu dò DAD Determination of Saccharine Aspartame, Acesulfame K, Cyclamate, Sucralose content

HPLC/DAD method

10 mg/L TCVN 8471:2010, TCVN 8472:2010

(HPLC/DAD)

26. Xác định hàm lượng Vitamin B: B1,B2, B5, B3, B6, B9, B12 Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ Determination of vitamin B (B1, B2,B3,B5,B6,B9,B12) content Liquid-mass spectrometry method

B1, B2, B5: 0,1 mg/L

B3, B6: 0,05 mg/L

B9: 0,2 mg/L B12: 0,0036

mg/L

KT2.K8.TN-20/S

(LC/MS/MS)

27.

Cồn, đồ uống có cồn Alcoholic beverages

Xác định hàm lượng Methanol, Ethyl Acetate, Rượu bậc cao Phương pháp sắc ký khí đầu dò FID Determination of Methanol, Alcohols and ethyl acetate contents GC/FID method

Methanol : 35 mg/L cồn 1000

Ethyl Acetate, Rượu bậc cao : 5 mg/L cồn 1000

TCVN 8010:2009 (GC-FID)

TCVN 8011:2009 (GC-FID)

28.

Thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi

Food, Animal feeding stuffs

Xác định hàm lượng As Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử kỹ thuật tạo hydrides Determination of As content Hydride generation Atomic absorption spectrophotometry method

0,05 mg/kg AOAC 986.15(2012)

29. Xác định hàm lượng Hg Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử kỹ thuật hóa hơi lạnh Determination of Hg content Cold vapor absorption spectrophotometry method

0,05 mg/kg AOAC 971.21(2012)

Page 9: ATTACHMENT - boa.gov.vn · Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ Determination of residues Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) Liquid-mass spectrometry method 1,0 µg/kg AOAC

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 023 PHÒNG THỬ NGHIỆM HOÁ LÝ

PHYSICO - CHEMICAL LABORATORY

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 9/16

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

30.

Thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi

Food, Animal feeding stuffs

Xác định hàm lượng Pb, Cd Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử kỹ thuật lò graphit Determination of Pb, Cd content Graphite furnace Atomic absorption spectrophotometry method

0,05 mg/kg AOAC 999.10; 11(2012)

31. Xác định hàm lượng Cu, Zn, Fe Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử kỹ thuật ngọn lửa Determination of Cu, Zn, Fe content Flame Atomic absorption spectrophotometry method

0,1 mg/kg AOAC 999.10,11(2012)

32. Xác định hàm lượng Na Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử Determination of Na content Emission spectrophotometry method

0,1 mg/kg AOAC 969.23(2012)

33. Nước sinh hoạt,

nước ngầm, nước ăn uống, nước uống đóng chai, nước thải, nước tưới Domestic water,

groundwater, drinking water,

waste water, irrigation water

Xác định hàm lượng Hg Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử kỹ thuật hóa hơi lạnh Determination of Hg content Cold vapor absorption spectrophotometry method

0,0005 mg/L TCVN 7877:2008; SMEWW 3500

34. Xác định hàm lượng As Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử kỹ thuật tạo hydrides Determination of As content Hydride generation Atomic absorption spectrophotometry method

0,0005 mg/L TCVN 6626:2000; SMEWW 3500

Page 10: ATTACHMENT - boa.gov.vn · Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ Determination of residues Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) Liquid-mass spectrometry method 1,0 µg/kg AOAC

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 023 PHÒNG THỬ NGHIỆM HOÁ LÝ

PHYSICO - CHEMICAL LABORATORY

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 10/16

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

35. Xác định hàm lượng Cu, Zn,Cd, Pb Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử Determination of Cu, Zn, Cd, Pb content Cu, Zn: Flame Atomic absorption spectrophotometry method Cd, Pb: Graphite furnace Atomic absorption spectrophotometry method

Cu, Zn, Cd, Pb: 0,01 mg/L

Cd: 0,002 mg/L

TCVN 6193:1996; SMEWW 3500

36. Xác định hàm lượng Na Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử Determination of Na content Flame Emission spectrophotometry method

0,02 mg/L TCVN 6196-3:2000; SMEWW 3500

37. Xác định hàm lượng Sb Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử kỹ thuật tạo hydrides Determination of Sb content Hydride generation Atomic absorption spectrophotometry method

0,0005 mg/L SMEWW 3500

38.

Nước sinh hoạt, nước ngầm, nước ăn uống, nước uống đóng chai, nước thải, nước tưới Domestic water,

groundwater, drinking water,

waste water, irrigation water

Xác định hàm lượng Cr Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử Determination of Cr content Flame Atomic absorption spectrophotometry method

0,01 mg/L TCVN 6222:2008;

SMEWW 3500

39. Xác định hàm lượng Ba, Mo, Ni, Se, Al Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử kỹ thuật lò graphit Determination of Ba, Mo, Ni, Se, Al content Graphite furnace Atomic absorption spectrophotometry method

-Ba: 0,05 mg/L -Mo, Ni, Se,

Al : 0,01 mg/L SMEWW 3500

Page 11: ATTACHMENT - boa.gov.vn · Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ Determination of residues Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) Liquid-mass spectrometry method 1,0 µg/kg AOAC

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 023 PHÒNG THỬ NGHIỆM HOÁ LÝ

PHYSICO - CHEMICAL LABORATORY

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 11/16

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

40.

Nước sinh hoạt, nước ngầm, nước ăn uống, nước uống đóng chai,nước thải, nước tưới Domestic water,

groundwater, drinking water,

waste water, irrigation water

Hàm lượng Clorit, Clorat, Bromat Phương pháp sắc ký ion Determination of Chlorite, Chlorate, Bromate content Ion Chromatography

Clorit:2,3 µg/L

Clorat:5,0µg/L

Bromat: 3,0µg/L

TCVN 6494-4 :2000 ISO 15061 :2001

41. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (Gamma-BHC, Alpha-BHC, Belta-BHC, Delta-BHC, Heptachlor, Alachlor Aldrin, Heptachlor Epoxide, Chlodane, Dieldrine, DDT, Methoxychlor, Hexachlorobenzene, Endosuphan I, DDE, Endrine, Dieldrine, Endosuphan II, DDD, Endrine Aldehyte, Endosuphan sulphate, Endrin Ketone, Methoxychlor, Alachlor, Permethrin) và PCBs (PCB 28; 52; 101; 138; 153; 180) Phương pháp sắc ký khí đầu dò ECD

Determination of residues Pesticide and PCBs (PCB 28; 52; 101; 138; 153; 180) GC/ECD method

- Nước/water : 0,001 µg/L - Nước thải/waste water : 1,0 µg/L - Nước/water : 0,01µg/L - Nước thải/wast water : 1,0 µg/L

US EPA Method 8270C

(GC-ECD)

42. Hàm lượng VOCs Phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (Benzen;Toluen;Clorbenzen;Triclorethe;Triclormetan;Etylbenzen ;Clorofoc; Bromodiclorometan; Bromofoc; Dibromoclorometan; 1,3-Dicloropropen; 1,2-Dicloropropan; 1,2-Dibromo-3-cloropropan; Hexacloro butadien; Triclorobenzen; Styren ;1,2-dicloroetan 1,1,1-Tricloroetan ;Vinylclorua; 1,2-dicloroeten ;Tricloroeten; Tetracloroeten;Xylen) Determination of VOCs content Gas Chromatography - mass spectrometry method

0,2 µg/L US EPA Method

524.2 (GC-MS/MS)

Page 12: ATTACHMENT - boa.gov.vn · Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ Determination of residues Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) Liquid-mass spectrometry method 1,0 µg/kg AOAC

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 023 PHÒNG THỬ NGHIỆM HOÁ LÝ

PHYSICO - CHEMICAL LABORATORY

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 12/16

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

43.

Nước sinh hoạt, nước ngầm, nước ăn uống, nước uống đóng chai,nước thải, nước tưới Domestic water,

groundwater, drinking water,

waste water, irrigation water

Hàm lượng PAHs Phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (Naphthalene; Acenaphthylene; Acenaphthene; Phenanthrene; Anthracene; Fluorene; Fluoranthene; Pyrene; Benzo(a)Anthracene; Chrysene; Benzo(b)Fluoranthene Benzo(k)Fluoranthene; Benzo(a)Pyrene; Indeno(1,2,3-c,d) pyrene; Dibenzo(a,h)Anthracene; Benzo(g,h,i)Perylene) Determination of PAHs conetnt Gas Chromatography - mass spectrometry method

0,04 µg/L 0,04 µg/L 0,04 µg/L 0,03 µg/L 0,03 µg/L 0,04 µg/L 0,04 µg/L 0,05 µg/L 0,04 µg/L 0,04 µg/L 0,06 µg/L 0,05 µg/L 0,05 µg/L 0,04 µg/L 0,04 µg/L

US EPA method 610 (GC-MS/MS)

44. Hàm lượng Phenol và dẫn xuất phenol (Phenol; 2-Chlorophenol; 2-Nitrophenol; 2,4-Dimethylphenol; 2,4-Dichlorophenol; 4-Chloro,3-methylphenol; 2,4,6-trichlorophenol; 4-Nitrophenol; 2-Methyl-4,6-Dinitrophenol; Pentachlorophenol) Phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ Determination of Phenols conetnt Gas Chromatography - mass spectrometry method

0,05 µg/L

SMEWW 6420 B, US EPA method

625, US EPA method

8270D (GC-MS/MS)

45.

Đất, Nước Soil, Water

Hàm lượng chlorinate acids (2,4D; 2,4,5T) Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ Determination of chlorinate acids (2,4D; 2,4,5T)content Liquid Chromatography - mass spectrometry method

Đất/soil : 0,02 mg/kg

Nước/water : 1,0 µg/L

KT2.K8.TN-22/S (LC/MS/MS)

Page 13: ATTACHMENT - boa.gov.vn · Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ Determination of residues Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) Liquid-mass spectrometry method 1,0 µg/kg AOAC

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 023 PHÒNG THỬ NGHIỆM HOÁ LÝ

PHYSICO - CHEMICAL LABORATORY

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 13/16

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

46.

Đất, Chất thải Soil, Solid waste

Xác định hàm lượng As Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử kỹ thuật tạo hydrides Determination of As content Hydride generation Atomic absorption spectrophotometry method

0,5 mg/kg

US EPA SW-846: Method 3051, 7062

47. Xác định hàm lượng Hg Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử, kỹ thuật hóa hơi lạnh Determination of Hg content Cold vapor absorption spectrophotometry method

0,2 mg/kg US EPA SW-846:

Method 3051, 7471A

48. Xác định hàm lượng Cu, Zn, Cd, Pb Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử Determination of Cu, Zn, Cd, Pb content Cu, Zn: Flame Atomic absorption spectrophotometry method Cd, Pb: Graphite furnace Atomic absorption spectrophotometry method

0,5 mg/kg TCVN 6649:2000 TCVN 6496:1999

49.

Sản phẩm công nghiệp (đồ chơi, mũ

bảo hiểm) Consumer goods

(toys, helmet)

Xác định thôi nhiễm kim loại (As, Cd, Pb, Sb, Hg, Cr, Ba, Se) Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử Determination migration of certain elements (As, Cd, Pb, Sb, Hg, Cr, Ba, Se) Cr: Flame Atomic absorption spectrophotometry method Cd, Pb, Ba, Se: Graphite furnace Atomic absorption spectrophotometry method As, Sb: Hydride generation Atomic absorption spectrophotometry method Hg: Cold vapor absorption spectrophotometry method

-As, Hg, Sb: 0,25ppm

-Cd: 0,1ppm - Pb, Ba, Se, Cr: 2,5ppm

TCVN 6238-3:2011

Page 14: ATTACHMENT - boa.gov.vn · Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ Determination of residues Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) Liquid-mass spectrometry method 1,0 µg/kg AOAC

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 023 PHÒNG THỬ NGHIỆM HOÁ LÝ

PHYSICO - CHEMICAL LABORATORY

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 14/16

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

50.

Bao gói dụng cụ chứa đựng đun nấu

thực phẩm Food packaging,

containing, cooking ustensils

Xác định hàm lượng Pb, Cd Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử kỹ thuật lò graphit Determination of Pb, Cd content Graphite furnace Atomic absorption spectrophotometry method

Pb: 0,5 µg/g Cd: 0,1 µg/g

QCVN 12-1,2:2011/BYT

51. Xác định thôi nhiễm kim loại (As, Cd, Pb, Sb, Ge) Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử Determination migration of certain elements (As, Cd, Pb, Sb, Ge) Cd, Pb: Graphite furnace Atomic absorption spectrophotometry method As, Sb: Hydride generation Atomic absorption spectrophotometry method

Sb, As, Cd: 0,005 µg/ml

Ge: 0,05µg/ml Pb: 0,02 µg/ml

QCVN 12-1,3:2011/BYT

52. Xác định thôi nhiễm kim loại (Cd, Pb) Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử kỹ thuật lò graphit Determination migration of certain elements (Cd, Pb) Graphite furnace Atomic absorption spectrophotometry method

Cd: 0,005µg/ml Pb: 0,02 µg/ml

QCVN 12-4:2015/BYT

53. Xác định thôi nhiễm Epichlorhydrin Phương pháp sắc ký khí đầu dò FID

Migration of Epichlorhydrin GC FID method

0,05 µg/ml QCVN 12-

3:2011/BYT (GC-FID)

54. Xác định thôi nhiễm Vinylchloride Phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ

Determination migration of Vinylchloride Gas Chromatography - mass spectrometry method

0,012 µg/ml

KT2.K8.TN-42/S (GC-MS)

Page 15: ATTACHMENT - boa.gov.vn · Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ Determination of residues Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) Liquid-mass spectrometry method 1,0 µg/kg AOAC

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 023 PHÒNG THỬ NGHIỆM HOÁ LÝ

PHYSICO - CHEMICAL LABORATORY

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 15/16

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

55.

Dầu biến thế Transformer oil

Xác định hàm lượng PCBs tổng được tính toán từ 5 cấu tử PCB 28, PCB 52, PCB 101, PCB 138, PCB 153, PCB 180 Phương pháp sắc ký khí đầu dò ECD

Determination of total PCBs calculated by PCB 28, PCB 52, PCB 101, PCB 138, PCB 153, PCB 180 GC/ ECD l method

4,0 mg/kg KT2.K8.TN-11/S

(GC/ECD)

56.

Nhựa, các sản phẩm từ nhựa

Plastic and plastic products

Xác định hàm lượng Phthalates Phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ

- DBP, BBP,DNOP,DEHP - DINP, DIDP

Determination of Phthalates content Gas Chromatography - mass spectrometry method

100 mg/kg 150 mg/kg

CPSC-CH-C1001-09.3

(GC/MS)

57.

Đồ chơi trẻ em Children's toys

Xác định hàm lượng amin thơm (Benzidine; 2- naphthylamine; 4-Chloraniline; 3,3’- Dichlorobenzidine; 3,3’- Dimethoxybenzidine; 3,3’- Dimethylbenzidine; o- Toluidine; 2-methoxyaniline; Aniline) Phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ Determination of aromatic amines content content Gas Chromatography - mass spectrometry method

1,0 mg/kg

TCVN 6238-10:2010

(EN 71-10:2005) TCVN 6238-

10:2010 (EN 71-11:2005)

(GC-MS)

59. Sữa Milk

Xác định hàm lượng aflatoxin M1 Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ Determination of aflatoxin M1 content Liquid-mass spectrometry method

0,05 µg/kg KT2.K8.TN-22/S

(LC/MS/MS)

Page 16: ATTACHMENT - boa.gov.vn · Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ Determination of residues Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) Liquid-mass spectrometry method 1,0 µg/kg AOAC

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 023 PHÒNG THỬ NGHIỆM HOÁ LÝ

PHYSICO - CHEMICAL LABORATORY

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 16/16

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử/

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử/ Test method

58.

Vật liệu dệt Textiles

Xác định hàm lượng amin thơm (4-Biphenylamine; Benzidine; 4- chloro-o- toluidine; 2- naphthylamine; o- aminoazotoluene; 5-Nitro-o-toluidine; 4-Chloraniline; 4-Methoxy-m-phenylenediamine; 4,4’- Diamino diphenylmethane; 3,3’- Dichlorobenzidine; 3,3’- Dimethoxybenzidine; 3,3’- Dimethylbenzidine; 4,4’- methylenedi-o-toluidine; p-cresidine; 4,4’- Methylene-bis-(2-chloro-aniline); 4,4’- Oxydianiline; 4,4’- Thiodianiline; o- Toluidine; 4-Methyl-m-phenylenediamine; 2,4,5-Trimethylaniline; o-Anisidine; 2-Methoxyaniline; 4- amino azobenzene; Aniline) Phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ Determination of aromatic amines content content Gas Chromatography - mass spectrometry method

5,0 mg/kg

BS EN 14362-1:2012

BS EN 14362-3:2012

(GC-MS)

Chú thích:

- KT2.K8.TN-xx/S : phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method