Upload
conkhihu
View
5
Download
2
Embed Size (px)
DESCRIPTION
Anh văn chuyên ngành may Nguyên Phụ Liệu
Citation preview
PART 4
TEXTILE MATERIALS AND ACCESSORIES
NGUYÊN PHỤ LIỆU MAYBiên soạn GV-ThS. Nguyễn Tuấn Anh
Abaca fiber (n): Xơ chuốiAbberation (n): Lệch, xiênAbrasion (n): Mài mònAbrasion resistance (n):
Chống mài mònAbsorption (n): Sự hấp thụAccessory (n): Phụ liệuAcetate fiber (n): Xơ Acetate
(CA)Acid (n): AcidAcid dyes (n): Thuốc nhuộm
acidAcrylic fiber (n): Xơ Acrylic
(PAN, PAC)Add-on (n): Lượng hóa chất
bám trên vảiAesthetic character (n): Tính
thẩm mỹAgeing (n): Sự lão hóaAgent (n): Chất, hợp chấtAir jet (n): Cao áp trònAlginate fiber (n): Xơ
Alginate (từ tảo biển)Alpaca (n): Lạc đà Nam Mỹ
( lấy lông)Amorphous region (n): Vùng
vô định hìnhAngora goat (rabbit) (n): Dê
(thỏ) AngoraAntheraea moth (n) Nhậy
(sâu) nhả kénAntibacterial (n): Chống vi
khuẩn, kháng khuẩnAnti-creasing (n): Chống
nhàu
Anti-laddering (n): Chống tuột sợi
Anti-matting (n): Chống xỉn màu
Antimicrobial (n): Chống vi sinh vật, kháng vi sinh vật
Anti-shrink (n): Chống coAnti-slip (n): Chống dạt sợi,
chống trượtAnti-snag (n): Chống đứt,
chống ráchAntistatic (n): Chống tĩnh
điệnApparel (n): Quần áo, trang
phụcAppearance (n): Ngoại quan,
vẻ bề ngoàiAramide fiber (n): Xơ
Aramide (PA biến tính)Artificial artery (n): Động
mạch nhân tạoArtificial leather (n): Giả daAsbestos fiber (n): Xơ amianAside (adj): Lệch, xiênAtlas weave (n): Kiểu đan
(dệt) AtlasBack (n): Mặt trái, mặt sauBack needle (n): Giường kimBale (n): Kiện, bành (xơ bông)Bale opener (n): Giai đoạn
mở cuộnBasket (n): Kẻ ô vuôngBast fiber (n): Xơ libeBath (n): Bể, bồn (nhuộm)Batiste (n): Vải phin nõn
Beam (n): Cuộn (ống) sợiBedding (n): Ga trải giườngBelt conveyor (n): Băng tải,
đai truyền.Bleaching (n): Tẩy trắngBlend (v): Trộn (thành phần
xơ)Block print (n): In hoa mẫu toBlueing agents (n): Chất cầm
màuBra (n): Yếm, nịt ngựcBreak (v): ĐứtBulk (n): Kích thướcButton (n): Nút càiCalender (n): Máy cán ép, cán
trángCalico (n): Loại vải bông nặng
hơn muslinCamel fiber (n): Xơ từ lạc đàCanvas (n): Vải bạtCar hood (n): Áo trùm xe hơiCarbon fiber (n): Xơ carbon
(CF)Carbonizing (n): Carbon hóaCard (v): Chải (len, bông)Card silver (v): Chải sợiCarpet (n): ThảmCarrier (n): Chất tảiCashmere goat (n): Dê
Cashmere cho len tốtCaterpillar (n): Sâu bướm
(như tằm)Cationic dyes (n): Thuốc
nhuộm cationCazein fiber (n): Xơ lấy từ sữaCellulose fiber (n): Xơ gốc
thực vậtCeramic fiber (n): Xơ gốmCharacter (n): Đặc tính, tính
chấtChemical fiber (n): Xơ hóa
họcChenille (n): Dây viền
Childrenwear (n): Quần áo trẻ em
Chitin fiber (n): Xơ lấy vỏ sòCleanliness (n): Độ sạchClip (v): Xén, cắt, tỉa (lông)Clog up (v): Bị kẹt (máy)Cloth roll (n): Cây vải, cuộn
vảiClue (v): Cuốn thành ốngCoagulation bath (n): Bể làm
đôngCoarse (adj): Thô, xù xìCoat (n): Tráng phủCocoon (n): Kén (tằm)Coir fiber (n): Xơ dừaCollagen fiber (n): Xơ từ da
động vậtColoured pigments (n):
Thuốc nhuộm pigmentComb (v): Chải (len, bông)Comber lap (v): Chải xếpComfortable property (n):
Tính chất tiện nghiCompacting (n): Xử lý kìm co,
phòng coComposite (n): Vật liệu
compositeCompressive shrinkage (n):
Xử lý kìm co, phòng coConduction (n): Sự dẫn điệnContamination (n): Nhiễm
bẩnContinouse clip type
mercerizing range (n): Máy làm bóng có xích kẹp biên vải
Continuous chamles type mercerizing range (n): Máy làm bóng không có xích
Cord (n): Dây thừng, dây giải phẫu
Corduroy (n): Vải nhung kẻCore spun thread (n): Chỉ xe
có lõi
Cotton (n): Xơ bông, vải bôngCount of yarn (n): Chi số sợiCounterflow (n): Dòng chảy
ngượcCourse (n): Hàng vòng (dệt
kim)Crack (v): ĐứtCrease resistance (n): Kháng
nhàu, chống nhàuCrepe( n): Vải nhiễuCrimp (v): Quăn, gấp nếpCross-section (n): Tiết diện
ngangCubosol (n): Thuốc nhuộm
hoàn nguyênCupro fiber (n): Xơ Amoniac
đồng (CUP)Curl (v): Quăn, sănCurtain (n): Rèm cửaCushion (n): Gối ủiDamage (v): Hư hại (xơ, sợi,
vải…)Decatizing (decating) (n):
Hấp xốp vải lenDecompose (v): Phân hủy,
giảm phẩm chấtDecoration (n): Vật liệu trang
tríDensity (n): Mật độDerive from (n): Chiết xuất
(từ)…Desizing (n): Giũ hồDetwister (n): Máy mở khổ,
trả xoắnDirect dyes (n): Thuốc nhuộm
trực tiếpDirect solvent process (n):
Kéo sợi trực tiếp bằng dung môi
Disperse dyes (n): Thuốc nhuộm phân tán
Dissolve (v): Hòa tan, phân hủy
Domestic textile (n): Vải dùng trong nhà
Drape (n): Rũ, ga trải giườngDraw (v): Kéo sợiDry spinning (n): Phương
pháp kéo sợi khôDrying (n): Sấy vảiDurability (n): Độ bềnDuvet (n): Chăn (mền) lông vịtDyeability (n): Khả năng
nhuộmDyeing (n): Kỹ thuật nhuộmDyestuffs (n): Thuốc nhuộmEasy care (n): Tính dễ bảo
quảnElastan fiber (n): Xơ Elastan
(đàn hồi) (EL)Elastic drape (n): Nếp gấp
đàn hồiElastic recovery (n): Khả
năng đàn hồiElongation (n): Độ giãnEmbossing (n): Cán hoa văn
mỏngEnd use (n): Phạm vi sử dụngEndless reeling (n): Kết biên
vảiExtension (n): Giãn dài (xơ,
sợi, vải)Extrude (v): Đẩy (đưa chất
lỏng qua lỗ nhỏ để tạo xơ)Fabric (n): VảiFace (n): Mặt vảiFancy yarn (n): Sợi cấu trúc lạFastening (n): Chi tiết càiFelt (n): Nỉ, dạ, tạo nỉFiber (n): Xơ dệtFibre (Mỹ) (n): Xơ dệtFibreglass (n): Xơ thủy tinhFibrillation (n): Thớ xơ
nguyên sinhFibroin (n): Thành phần chính
trong tơ tằmFilament (n): Xơ dài liên tục
Filter (n): Vải lọcFine (n): MảnhFineness (n): Độ mảnhFinish (n): Hoàn tất (sản
phẩm dệt)Finishing fabric (n): Vải thành
phẩmFire resistance (n): Chống
cháyFire-proof (n): Chống lửaFlame retardant (n): Chậm
cháyFlammability (n): Tính dễ
cháyFlax fiber (n): Xơ lanhFlexibility (n): Tính mềm mại,
linh hoạt.Float (n): Điểm nổiFluffy (n): Mịn như lông, tơFrequency modulator (n):
Điều biến tần sốFriction (n): Sự cọ sát, hao
mòn do cọ sátFurniture (n): Hàng nội thấtGarment (n): Quần áo, vải vóc
nói chungGeelong sheep (n): Một giống
cừu cho len tốtGeotextile (n): Vải địa, vải địa
kỹ thuậtGirdle (n): ĐaiGlass fiber (n): Xơ thủy tinhGlove (n): Găng tayGown (n): Áo choàngGrade (n): Phân loại (xơ sợi)Grey (gray) fabric (n): Vải mộcGuanaco (n): Giống lạc đà ở
Nam Mỹ lông làm lenHaemostatic wound
dressing (n): Vải dùng để cầm máu
Hair fiber (n): Xơ len từ động vật khác cừu
Handle (n): Cảm giác sờ tay, cảm giác tay
Hank (n): Nùi sợi, con sợiHemp fiber (n): Xơ gai dầuHenequin fiber (n): Xơ chuốiHerringbone (n): Vân chéo
gẫyHopsack (n): Vải thô, vải bao
tảiHosiery (n): Hàng dệt kimHousehold textiles (n): Vải
dân dụngHumidity (n): Độ ẩmHydrophibic fiber (n): Xơ
ghét nước, kỵ nướcHydrophilic fiber (n): Xơ ưa
nướcImmature (n): Chưa chín
(bông)Indigosol (n): Thuốc nhuộm
hoàn nguyênInorganic substance (n):
Hợp chất vô cơInsoluble azoic dyes (n):
Thuốc nhuộm azoic không tan
Insulation (n): Cách ly, cô lậpIntermingle yarn (n): Sợi
bấm nhiệtJute fiber (n): Xơ đayKapok fiber (n): Xơ gònKenaf fiber (n): Xơ từ cây
dâm bụtKeratin (n): Thành phần chính
trong lenKevlar fiber (n): Xơ Kevlar (PA
biến tính)Knitted fabric (n): Vải dệt
kimKnitwear (n): Hàng dệt kimLabel (n): NhãnLace (n): Đăng tenLaminated fabric (n): Vải dán
nhiều lớp
Launderability (n): Khả năng giặt
Leisurewear (n): Trang phục thường ngày
Linen (n): Tên thương mại của vải lanh
Lingerie (n): Đồ lót (phụ nữ)Lining (n): Lớp lótLlama (n): Giống lạc đà ở Nam
Mỹ có lông làm lenLOI (Limited Oxygen Index)
(n): Chỉ số giới hạn ôxi để xảy ra cháy
Loop (n): Vòng sợi (dệt kim)Loop and hook (n): Nhám
dính (băng gai)Lustre (n): Bóng, bóng lángLustrous (n): Bóng lángLuxury fiber (n): Xơ cao cấpLyocell fiber (n): Xơ Lyocell
(CLY)Maintenance (n): Bảo quảnManila fiber (n): Xơ chuốiMan-made fiber (n): Xơ nhân
tạoManufactured fiber (n): Xơ
nhân tạoMaturity (n): Độ chín (bông)Mechanical property (n):
Tính chất cơ lýMelt (n): Làm nóng chảyMelt spinning (n): Phương
pháp kéo sợi nóng chảyMembrane (n): Màng tế bàoMercerize (v): Ngâm kiềm
làm bóng vải bôngMercerizing (n): Làm bóng
vảiMerino sheep (n): Giống cừu
Merino cho len tốtMetal fiber (n): Xơ kim loại
(MTF)Metallized dyes (n): Thuốc
nhuộm kim loại
Mex (n): Dựng dínhMicrofiber (n): Xơ tế viMildew (n): Mốc trên da thuộcMineral fiber (n): Xơ gốc
khoáng vậtModacrylic fiber (n): Xơ
Modacrylic (DAC)Modal fiber (n): Xơ Modal
(CMD)Mohair (n): Vải len từ dê
AngoraMoiré (n): Cán hoa văn mỏngMoisture (n): Độ ẩm, ẩmMordant dyes (n): Thuốc
nhuộm cầm màuMulti-frequency (n): Đa tần
sốMuslin (n): Vải muslin (vải
mỏng)Natural fiber (n): Xơ tự nhiênNet (n): Vải mànNonwoven fabric (n): Vải
không dệtNormex (n): Tên thương mại
của xơ AramideNylon fiber (n): Xơ nylon (PA)Oak leave (n): Lá sồi (thức ăn
của tằm sồi)Oil (n): Dầu mỏOil-water repellent finish
(n): Xử lý kỵ nước - dầuOpen-width washer (n):
Phương pháp giặt mở khổOrganic subtance (n): Hợp
chất hữu cơOut-in (n): Thuận nghịch (vào
ra)Overflow (n): Nhuộm trànPad bath (n): Bể ngấm ép ủ
lạnh, cuộn ủ lạnhPad dyeing - thermofixing
(n): Ngấm ép - gắn nhiệtPad roll (n): Ngấm ép - cuộn ủ
nóng
Pad steam (n): Ngấm ép - chưng hấp
Parachute (n): Dù, vải dùPastel tones (n): Trắng nhạt
(phơn phớt)Peach skin (n): Hiệu ứng da
đàoPhysical property (n): Tính
chất vật lýPick-up (n): Mức épPilling (n): Vón hạtPillow (n): GốiPlain weave (n): Dệt vân
điểm, dệt trơnPlaited (n): Xếp zigzagPly (n): LớpPolyamide fiber (n): Xơ
Polyamide (PA, nylon)Polybutadienz (n): Cao su
tổng hợpPolyester fiber (n): Xơ
Polyester (PES, PET)Polyethylene (n): Xơ
Polyethylene (PE)Polyimide fiber (n): Xơ
Polyimide (PI)Polyolefin fiber (n): Xơ từ họ
OlefinPolypropylene fiber (n): Xơ
Polypropylene (PP, POP)Polytretrafluoroethylene
fiber (n): Xơ Polytretrafluoroethylene (PTFE)
Polyurethane fiber (n): Xơ Polyurethane (PU)
Polyvinylchloride fiber (n): Xơ Polyvinylchloride (PVC)
Pre-setting (n): Ổn định nhiệt, tiền định hình
Pre-shrunk (n): Xử lý phòng co
Printing (n): Kỹ thuật inProcess (n): Xử lý, quá trình
Processing (n): Quá trình xử lý, sự xử lý
Protective clothing (n): Quần áo bảo vệ
Protective property (n): Tính chất bảo vệ
Protein fiber (n): Xơ gốc động vật
Pungent smell (n): Mùi hăng, cay (xơ PAN)
Pure (n): Nguyên chấtRaising (n): Cào lôngRaising fabric (n): Vải nổi
mặtRamie fiber (n): Xơ gaiRayon fiber (n): Xơ Rayon
(gồm Viscose, Cupro, Lyocell)Reaction to heat (n): Phản
ứng với nhiệt độReactive dyes (n): Thuốc
nhuộm hoạt tínhReduction weight (n): Giảm
trọngReeled (n): Quấn (tơ) vào
guồngRegenerated fiber (n): Xơ tái
sinhRelax (n): Xử lý thả lỏngRepeat (n): Rappo, hình dệt
lặp đi lặp lạiReservoir (n): Bồn chứaResilience (n): Độ coRetain (n): Ổn định, giữ lạiRight side (n): Mặt phảiRigidity (n): Độ cứngRing (n): Khoen mócRope (n): Dây thừngRotary washing machine
(n): Máy giặt vòngRoughness (n): Độ nhámRoving frame (n): Giai đoạn
cuộn sợi thành cuộnRoving preparation (n): Giai
đoạn cuộn sợi len để xe
Rubber filament (n): Sợi cao su
Sack (n): Bao tảiSailcloth (n): Vải buồmSanding (n): Mài vảiSanding machine (n): Máy
mài vảiSanforising (n): Xử lý kìm co,
phòng coSaponified (n): Xà phòng hóaSatin weave (n): Kiểu dệt vân
đoạnScarf (scarves) (n): Khăn
quàngSchreiner (n): Máy cán láng
ba trụcSchreinering (n): Máy cán
lángScouring (n): Nấu vảiScutcher (n): Máy mở khổ, trả
xoắnSecondary (n): Thứ cấpShawls (n): Tã trẻ emShear (n): Xén (lông cừu)Shearing (n): Xén lông vảiSheet (n): Khăn trải giườngShirt (n): Áo sơ miShrinkage treatment (n): Xử
lý coShrinkage (n): Độ coSilk (n): Tơ tằmSilk road (n): Con đường tơ
lụaSilk touch (n): Tạo hiệu ứng
bóng tơ tằmSingeing (n): Đốt đầu xơSingle ply (n): Xếp một lớp,
xếp đơnSisal fiber (n): Xơ dứa.Sizing (n): Sự hồ sợiSlight (n): Mảnh, nhỏ, nhẹSnarl yarn (n): Sợi dún, sợi
hoaSoftness (n): Mềm
Solidify (n): Làm đặc lại, làm cứng lại
Solution (n): Dung dịchSolvent (n): Dung môiSort (n): Phân loại (xơ sợi)Spacers (n): Khoen đệm kínSpandex fiber (n): Xơ
Spandex (PU)Spiky (n): Kết bông, kết thành
bôngSpinneret (n): Đầu phun (kéo
sợi), lỗ định hình sợiSpinning (n): Sự xe sợi, sự xe
chỉSportwear (n): Trang phục
thể thaoSpun yarn (n): Sợi xơ ngắnStability (n): Sự ổn định (kích
thước)Stage of processing (n): Giai
đoạn xử lýStaple (n): Xơ cắt ngắnStaple fiber (n): Xơ hóa học
dạng cắt ngắnStarch (n): Tinh bột, hồ tinh
bộtStocking (n): Vớ (bít tất) dàiStream of warm air (n):
Dòng khí ấmStress (n): Sức căngStretched (n): Được kéo căngStrong (n): BềnSuede (n): Da naiSuit (n): Trang phụcSulfur dyes (n): Thuốc
nhuộm lưu hóaSunlight (n): Ánh sáng, thời
tiếtSuture (n): Chỉ khâu vết
thươngSwiss (n): Nổi cátSwissing (n): Máy cán hai
trục.
Synthetic fiber (n): Xơ tổng hợp
Tank (n): Thùng chứaTarpaulin (n): Vải dầu, vải
nhựaTechnical textile (n): Vải kỹ
thuậtTechnology of fabric
preparation (n): Kỹ thuật chuẩn bị vải
Tenacity (n): Độ bền kéoTensile strength (n): Độ bền
kéoTent (n): Lều, rạp, tăngTenter (n): Máy văng sấy,
máy căngTest (n): Phép thử, thí nghiệmTextile (n): Vật liệu dệtTextile finishing (n): Công
nghệ hoàn tấtTextured yarn (n): Sợi dún,
sợi hoaThermoplastic fiber (n): Xơ
nhiệt dẻoThermosol (n): Gia nhiệt gắn
màuThickener (n): Chất hồThread (n): Chỉ mayThyristor (n): Chỉnh lưu dòng
điệnTie (n): Dây cột giày, nơ, cà
vạtTight (n): Áo chẽnTone in tone (n): Hiệu ứng hai
màuTowel (n): Khăn tắmTrash content (n): Thành
phần tạp chấtTreat (n): Xử lýTreatment (n): Sự xử lýTriacetate fiber (n): Xơ
Triacetate (CTA)Tricot (n): Kiểu đan TricotTubular (n): Xếp hình ống
Tumble (n): Vắt khôTussah (n): Giống lụa Tuýt xaTwill (n): Vân chéoTwill weave (n): Kiểu dệt vân
chéoTwist (n): XoắnTypewriter ribbon (n): Ruy
băng máy đánh chữUltraviolet (n): Tia cực tímUnravel (n): Ươm (tơ)Upholtery (n): Vải bọc ghếVat dyes (n): Thuốc nhuộm
hoàn nguyênVelvet type (n): Vải nhungVelvety touch (n): Tạo hiệu
ứng nhungVicuna (n): Giống lạc đà ở
Nam Mỹ có lông làm len.Viscose fiber (n): Xơ Viscose
(CV)Wale (n): Cột vòng (dệt kim)Warp yarn (n): Sợi dọcWaste silk (n): Tơ phếWater jet loom (n): Máy dệt
nướcWater proof - coating (n):
Xử lý chống thấm nướcWater proof (n): Chống thấm
bề mặtWater resistance (n): Chống
thấmWater vapor (n): Hơi nướcWeak (n): Yếu, dễ đứt (xơ sợi)Weave (n): Kiểu dệtWeft yarn (n): Sợi ngangWeighing (n): Công đoạn cân
(sợi)Wet (n): Bị ướtWet soft (n): Mềm ướtWet spinning (n): Phương
pháp kéo sợi ướtWool (n): LenWoollen (n): Len chải kỹWorsted (n): Len chải kỹ
Wound (n): Cuộn vải (hình ống)
Woven fabric (n): Vải dệt thoiWrinkle (n): Nhăn, xếp nếpWrinkle resistant (n): Xử lý
chống nhàuYarn (n): Sợi dệtYellowish tint (n): Ánh vàng
nhạtZein fiber (n): Xơ lấy từ ngô
(bắp)Zipper (n): Khóa kéo