12
PART 4 TEXTILE MATERIALS AND ACCESSORIES NGUYÊN PHỤ LIỆU MAY Biên soạn GV-ThS. Nguyễn Tuấn Anh Abaca fiber (n): Xơ chuối Abberation (n): Lệch, xiên Abrasion (n): Mài mòn Abrasion resistance (n): Chống mài mòn Absorption (n): Sự hấp thụ Accessory (n): Phụ liệu Acetate fiber (n): Xơ Acetate (CA) Acid (n): Acid Acid dyes (n): Thuốc nhuộm acid Acrylic fiber (n): Xơ Acrylic (PAN, PAC) Add-on (n): Lượng hóa chất bám trên vải Aesthetic character (n): Tính thẩm mỹ Ageing (n): Sự lão hóa Agent (n): Chất, hợp chất Air jet (n): Cao áp tròn Alginate fiber (n): Xơ Alginate (từ tảo biển) Alpaca (n): Lạc đà Nam Mỹ ( lấy lông) Amorphous region (n): Vùng vô định hình Angora goat (rabbit) (n): Dê (thỏ) Angora Antheraea moth (n) Nhậy (sâu) nhả kén Antibacterial (n): Chống vi khuẩn, kháng khuẩn Anti-creasing (n): Chống nhàu Anti-laddering (n): Chống tuột sợi Anti-matting (n): Chống xỉn màu Antimicrobial (n): Chống vi sinh vật, kháng vi sinh vật Anti-shrink (n): Chống co Anti-slip (n): Chống dạt sợi, chống trượt Anti-snag (n): Chống đứt, chống rách Antistatic (n): Chống tĩnh điện Apparel (n): Quần áo, trang phục Appearance (n): Ngoại quan, vẻ bề ngoài Aramide fiber (n): Xơ Aramide (PA biến tính) Artificial artery (n): Động mạch nhân tạo Artificial leather (n): Giả da

Anh văn chuyên ngành may Nguyên Phụ Liệu

Embed Size (px)

DESCRIPTION

Anh văn chuyên ngành may Nguyên Phụ Liệu

Citation preview

Page 1: Anh văn chuyên ngành may Nguyên Phụ Liệu

PART 4

TEXTILE MATERIALS AND ACCESSORIES

NGUYÊN PHỤ LIỆU MAYBiên soạn GV-ThS. Nguyễn Tuấn Anh

Abaca fiber (n): Xơ chuốiAbberation (n): Lệch, xiênAbrasion (n): Mài mònAbrasion resistance (n):

Chống mài mònAbsorption (n): Sự hấp thụAccessory (n): Phụ liệuAcetate fiber (n): Xơ Acetate

(CA)Acid (n): AcidAcid dyes (n): Thuốc nhuộm

acidAcrylic fiber (n): Xơ Acrylic

(PAN, PAC)Add-on (n): Lượng hóa chất

bám trên vảiAesthetic character (n): Tính

thẩm mỹAgeing (n): Sự lão hóaAgent (n): Chất, hợp chấtAir jet (n): Cao áp trònAlginate fiber (n): Xơ

Alginate (từ tảo biển)Alpaca (n): Lạc đà Nam Mỹ

( lấy lông)Amorphous region (n): Vùng

vô định hìnhAngora goat (rabbit) (n): Dê

(thỏ) AngoraAntheraea moth (n) Nhậy

(sâu) nhả kénAntibacterial (n): Chống vi

khuẩn, kháng khuẩnAnti-creasing (n): Chống

nhàu

Anti-laddering (n): Chống tuột sợi

Anti-matting (n): Chống xỉn màu

Antimicrobial (n): Chống vi sinh vật, kháng vi sinh vật

Anti-shrink (n): Chống coAnti-slip (n): Chống dạt sợi,

chống trượtAnti-snag (n): Chống đứt,

chống ráchAntistatic (n): Chống tĩnh

điệnApparel (n): Quần áo, trang

phụcAppearance (n): Ngoại quan,

vẻ bề ngoàiAramide fiber (n): Xơ

Aramide (PA biến tính)Artificial artery (n): Động

mạch nhân tạoArtificial leather (n): Giả daAsbestos fiber (n): Xơ amianAside (adj): Lệch, xiênAtlas weave (n): Kiểu đan

(dệt) AtlasBack (n): Mặt trái, mặt sauBack needle (n): Giường kimBale (n): Kiện, bành (xơ bông)Bale opener (n): Giai đoạn

mở cuộnBasket (n): Kẻ ô vuôngBast fiber (n): Xơ libeBath (n): Bể, bồn (nhuộm)Batiste (n): Vải phin nõn

Page 2: Anh văn chuyên ngành may Nguyên Phụ Liệu

Beam (n): Cuộn (ống) sợiBedding (n): Ga trải giườngBelt conveyor (n): Băng tải,

đai truyền.Bleaching (n): Tẩy trắngBlend (v): Trộn (thành phần

xơ)Block print (n): In hoa mẫu toBlueing agents (n): Chất cầm

màuBra (n): Yếm, nịt ngựcBreak (v): ĐứtBulk (n): Kích thướcButton (n): Nút càiCalender (n): Máy cán ép, cán

trángCalico (n): Loại vải bông nặng

hơn muslinCamel fiber (n): Xơ từ lạc đàCanvas (n): Vải bạtCar hood (n): Áo trùm xe hơiCarbon fiber (n): Xơ carbon

(CF)Carbonizing (n): Carbon hóaCard (v): Chải (len, bông)Card silver (v): Chải sợiCarpet (n): ThảmCarrier (n): Chất tảiCashmere goat (n): Dê

Cashmere cho len tốtCaterpillar (n): Sâu bướm

(như tằm)Cationic dyes (n): Thuốc

nhuộm cationCazein fiber (n): Xơ lấy từ sữaCellulose fiber (n): Xơ gốc

thực vậtCeramic fiber (n): Xơ gốmCharacter (n): Đặc tính, tính

chấtChemical fiber (n): Xơ hóa

họcChenille (n): Dây viền

Childrenwear (n): Quần áo trẻ em

Chitin fiber (n): Xơ lấy vỏ sòCleanliness (n): Độ sạchClip (v): Xén, cắt, tỉa (lông)Clog up (v): Bị kẹt (máy)Cloth roll (n): Cây vải, cuộn

vảiClue (v): Cuốn thành ốngCoagulation bath (n): Bể làm

đôngCoarse (adj): Thô, xù xìCoat (n): Tráng phủCocoon (n): Kén (tằm)Coir fiber (n): Xơ dừaCollagen fiber (n): Xơ từ da

động vậtColoured pigments (n):

Thuốc nhuộm pigmentComb (v): Chải (len, bông)Comber lap (v): Chải xếpComfortable property (n):

Tính chất tiện nghiCompacting (n): Xử lý kìm co,

phòng coComposite (n): Vật liệu

compositeCompressive shrinkage (n):

Xử lý kìm co, phòng coConduction (n): Sự dẫn điệnContamination (n): Nhiễm

bẩnContinouse clip type

mercerizing range (n): Máy làm bóng có xích kẹp biên vải

Continuous chamles type mercerizing range (n): Máy làm bóng không có xích

Cord (n): Dây thừng, dây giải phẫu

Corduroy (n): Vải nhung kẻCore spun thread (n): Chỉ xe

có lõi

Page 3: Anh văn chuyên ngành may Nguyên Phụ Liệu

Cotton (n): Xơ bông, vải bôngCount of yarn (n): Chi số sợiCounterflow (n): Dòng chảy

ngượcCourse (n): Hàng vòng (dệt

kim)Crack (v): ĐứtCrease resistance (n): Kháng

nhàu, chống nhàuCrepe( n): Vải nhiễuCrimp (v): Quăn, gấp nếpCross-section (n): Tiết diện

ngangCubosol (n): Thuốc nhuộm

hoàn nguyênCupro fiber (n): Xơ Amoniac

đồng (CUP)Curl (v): Quăn, sănCurtain (n): Rèm cửaCushion (n): Gối ủiDamage (v): Hư hại (xơ, sợi,

vải…)Decatizing (decating) (n):

Hấp xốp vải lenDecompose (v): Phân hủy,

giảm phẩm chấtDecoration (n): Vật liệu trang

tríDensity (n): Mật độDerive from (n): Chiết xuất

(từ)…Desizing (n): Giũ hồDetwister (n): Máy mở khổ,

trả xoắnDirect dyes (n): Thuốc nhuộm

trực tiếpDirect solvent process (n):

Kéo sợi trực tiếp bằng dung môi

Disperse dyes (n): Thuốc nhuộm phân tán

Dissolve (v): Hòa tan, phân hủy

Domestic textile (n): Vải dùng trong nhà

Drape (n): Rũ, ga trải giườngDraw (v): Kéo sợiDry spinning (n): Phương

pháp kéo sợi khôDrying (n): Sấy vảiDurability (n): Độ bềnDuvet (n): Chăn (mền) lông vịtDyeability (n): Khả năng

nhuộmDyeing (n): Kỹ thuật nhuộmDyestuffs (n): Thuốc nhuộmEasy care (n): Tính dễ bảo

quảnElastan fiber (n): Xơ Elastan

(đàn hồi) (EL)Elastic drape (n): Nếp gấp

đàn hồiElastic recovery (n): Khả

năng đàn hồiElongation (n): Độ giãnEmbossing (n): Cán hoa văn

mỏngEnd use (n): Phạm vi sử dụngEndless reeling (n): Kết biên

vảiExtension (n): Giãn dài (xơ,

sợi, vải)Extrude (v): Đẩy (đưa chất

lỏng qua lỗ nhỏ để tạo xơ)Fabric (n): VảiFace (n): Mặt vảiFancy yarn (n): Sợi cấu trúc lạFastening (n): Chi tiết càiFelt (n): Nỉ, dạ, tạo nỉFiber (n): Xơ dệtFibre (Mỹ) (n): Xơ dệtFibreglass (n): Xơ thủy tinhFibrillation (n): Thớ xơ

nguyên sinhFibroin (n): Thành phần chính

trong tơ tằmFilament (n): Xơ dài liên tục

Page 4: Anh văn chuyên ngành may Nguyên Phụ Liệu

Filter (n): Vải lọcFine (n): MảnhFineness (n): Độ mảnhFinish (n): Hoàn tất (sản

phẩm dệt)Finishing fabric (n): Vải thành

phẩmFire resistance (n): Chống

cháyFire-proof (n): Chống lửaFlame retardant (n): Chậm

cháyFlammability (n): Tính dễ

cháyFlax fiber (n): Xơ lanhFlexibility (n): Tính mềm mại,

linh hoạt.Float (n): Điểm nổiFluffy (n): Mịn như lông, tơFrequency modulator (n):

Điều biến tần sốFriction (n): Sự cọ sát, hao

mòn do cọ sátFurniture (n): Hàng nội thấtGarment (n): Quần áo, vải vóc

nói chungGeelong sheep (n): Một giống

cừu cho len tốtGeotextile (n): Vải địa, vải địa

kỹ thuậtGirdle (n): ĐaiGlass fiber (n): Xơ thủy tinhGlove (n): Găng tayGown (n): Áo choàngGrade (n): Phân loại (xơ sợi)Grey (gray) fabric (n): Vải mộcGuanaco (n): Giống lạc đà ở

Nam Mỹ lông làm lenHaemostatic wound

dressing (n): Vải dùng để cầm máu

Hair fiber (n): Xơ len từ động vật khác cừu

Handle (n): Cảm giác sờ tay, cảm giác tay

Hank (n): Nùi sợi, con sợiHemp fiber (n): Xơ gai dầuHenequin fiber (n): Xơ chuốiHerringbone (n): Vân chéo

gẫyHopsack (n): Vải thô, vải bao

tảiHosiery (n): Hàng dệt kimHousehold textiles (n): Vải

dân dụngHumidity (n): Độ ẩmHydrophibic fiber (n): Xơ

ghét nước, kỵ nướcHydrophilic fiber (n): Xơ ưa

nướcImmature (n): Chưa chín

(bông)Indigosol (n): Thuốc nhuộm

hoàn nguyênInorganic substance (n):

Hợp chất vô cơInsoluble azoic dyes (n):

Thuốc nhuộm azoic không tan

Insulation (n): Cách ly, cô lậpIntermingle yarn (n): Sợi

bấm nhiệtJute fiber (n): Xơ đayKapok fiber (n): Xơ gònKenaf fiber (n): Xơ từ cây

dâm bụtKeratin (n): Thành phần chính

trong lenKevlar fiber (n): Xơ Kevlar (PA

biến tính)Knitted fabric (n): Vải dệt

kimKnitwear (n): Hàng dệt kimLabel (n): NhãnLace (n): Đăng tenLaminated fabric (n): Vải dán

nhiều lớp

Page 5: Anh văn chuyên ngành may Nguyên Phụ Liệu

Launderability (n): Khả năng giặt

Leisurewear (n): Trang phục thường ngày

Linen (n): Tên thương mại của vải lanh

Lingerie (n): Đồ lót (phụ nữ)Lining (n): Lớp lótLlama (n): Giống lạc đà ở Nam

Mỹ có lông làm lenLOI (Limited Oxygen Index)

(n): Chỉ số giới hạn ôxi để xảy ra cháy

Loop (n): Vòng sợi (dệt kim)Loop and hook (n): Nhám

dính (băng gai)Lustre (n): Bóng, bóng lángLustrous (n): Bóng lángLuxury fiber (n): Xơ cao cấpLyocell fiber (n): Xơ Lyocell

(CLY)Maintenance (n): Bảo quảnManila fiber (n): Xơ chuốiMan-made fiber (n): Xơ nhân

tạoManufactured fiber (n): Xơ

nhân tạoMaturity (n): Độ chín (bông)Mechanical property (n):

Tính chất cơ lýMelt (n): Làm nóng chảyMelt spinning (n): Phương

pháp kéo sợi nóng chảyMembrane (n): Màng tế bàoMercerize (v): Ngâm kiềm

làm bóng vải bôngMercerizing (n): Làm bóng

vảiMerino sheep (n): Giống cừu

Merino cho len tốtMetal fiber (n): Xơ kim loại

(MTF)Metallized dyes (n): Thuốc

nhuộm kim loại

Mex (n): Dựng dínhMicrofiber (n): Xơ tế viMildew (n): Mốc trên da thuộcMineral fiber (n): Xơ gốc

khoáng vậtModacrylic fiber (n): Xơ

Modacrylic (DAC)Modal fiber (n): Xơ Modal

(CMD)Mohair (n): Vải len từ dê

AngoraMoiré (n): Cán hoa văn mỏngMoisture (n): Độ ẩm, ẩmMordant dyes (n): Thuốc

nhuộm cầm màuMulti-frequency (n): Đa tần

sốMuslin (n): Vải muslin (vải

mỏng)Natural fiber (n): Xơ tự nhiênNet (n): Vải mànNonwoven fabric (n): Vải

không dệtNormex (n): Tên thương mại

của xơ AramideNylon fiber (n): Xơ nylon (PA)Oak leave (n): Lá sồi (thức ăn

của tằm sồi)Oil (n): Dầu mỏOil-water repellent finish

(n): Xử lý kỵ nước - dầuOpen-width washer (n):

Phương pháp giặt mở khổOrganic subtance (n): Hợp

chất hữu cơOut-in (n): Thuận nghịch (vào

ra)Overflow (n): Nhuộm trànPad bath (n): Bể ngấm ép ủ

lạnh, cuộn ủ lạnhPad dyeing - thermofixing

(n): Ngấm ép - gắn nhiệtPad roll (n): Ngấm ép - cuộn ủ

nóng

Page 6: Anh văn chuyên ngành may Nguyên Phụ Liệu

Pad steam (n): Ngấm ép - chưng hấp

Parachute (n): Dù, vải dùPastel tones (n): Trắng nhạt

(phơn phớt)Peach skin (n): Hiệu ứng da

đàoPhysical property (n): Tính

chất vật lýPick-up (n): Mức épPilling (n): Vón hạtPillow (n): GốiPlain weave (n): Dệt vân

điểm, dệt trơnPlaited (n): Xếp zigzagPly (n): LớpPolyamide fiber (n): Xơ

Polyamide (PA, nylon)Polybutadienz (n): Cao su

tổng hợpPolyester fiber (n): Xơ

Polyester (PES, PET)Polyethylene (n): Xơ

Polyethylene (PE)Polyimide fiber (n): Xơ

Polyimide (PI)Polyolefin fiber (n): Xơ từ họ

OlefinPolypropylene fiber (n): Xơ

Polypropylene (PP, POP)Polytretrafluoroethylene

fiber (n): Xơ Polytretrafluoroethylene (PTFE)

Polyurethane fiber (n): Xơ Polyurethane (PU)

Polyvinylchloride fiber (n): Xơ Polyvinylchloride (PVC)

Pre-setting (n): Ổn định nhiệt, tiền định hình

Pre-shrunk (n): Xử lý phòng co

Printing (n): Kỹ thuật inProcess (n): Xử lý, quá trình

Processing (n): Quá trình xử lý, sự xử lý

Protective clothing (n): Quần áo bảo vệ

Protective property (n): Tính chất bảo vệ

Protein fiber (n): Xơ gốc động vật

Pungent smell (n): Mùi hăng, cay (xơ PAN)

Pure (n): Nguyên chấtRaising (n): Cào lôngRaising fabric (n): Vải nổi

mặtRamie fiber (n): Xơ gaiRayon fiber (n): Xơ Rayon

(gồm Viscose, Cupro, Lyocell)Reaction to heat (n): Phản

ứng với nhiệt độReactive dyes (n): Thuốc

nhuộm hoạt tínhReduction weight (n): Giảm

trọngReeled (n): Quấn (tơ) vào

guồngRegenerated fiber (n): Xơ tái

sinhRelax (n): Xử lý thả lỏngRepeat (n): Rappo, hình dệt

lặp đi lặp lạiReservoir (n): Bồn chứaResilience (n): Độ coRetain (n): Ổn định, giữ lạiRight side (n): Mặt phảiRigidity (n): Độ cứngRing (n): Khoen mócRope (n): Dây thừngRotary washing machine

(n): Máy giặt vòngRoughness (n): Độ nhámRoving frame (n): Giai đoạn

cuộn sợi thành cuộnRoving preparation (n): Giai

đoạn cuộn sợi len để xe

Page 7: Anh văn chuyên ngành may Nguyên Phụ Liệu

Rubber filament (n): Sợi cao su

Sack (n): Bao tảiSailcloth (n): Vải buồmSanding (n): Mài vảiSanding machine (n): Máy

mài vảiSanforising (n): Xử lý kìm co,

phòng coSaponified (n): Xà phòng hóaSatin weave (n): Kiểu dệt vân

đoạnScarf (scarves) (n): Khăn

quàngSchreiner (n): Máy cán láng

ba trụcSchreinering (n): Máy cán

lángScouring (n): Nấu vảiScutcher (n): Máy mở khổ, trả

xoắnSecondary (n): Thứ cấpShawls (n): Tã trẻ emShear (n): Xén (lông cừu)Shearing (n): Xén lông vảiSheet (n): Khăn trải giườngShirt (n): Áo sơ miShrinkage treatment (n): Xử

lý coShrinkage (n): Độ coSilk (n): Tơ tằmSilk road (n): Con đường tơ

lụaSilk touch (n): Tạo hiệu ứng

bóng tơ tằmSingeing (n): Đốt đầu xơSingle ply (n): Xếp một lớp,

xếp đơnSisal fiber (n): Xơ dứa.Sizing (n): Sự hồ sợiSlight (n): Mảnh, nhỏ, nhẹSnarl yarn (n): Sợi dún, sợi

hoaSoftness (n): Mềm

Solidify (n): Làm đặc lại, làm cứng lại

Solution (n): Dung dịchSolvent (n): Dung môiSort (n): Phân loại (xơ sợi)Spacers (n): Khoen đệm kínSpandex fiber (n): Xơ

Spandex (PU)Spiky (n): Kết bông, kết thành

bôngSpinneret (n): Đầu phun (kéo

sợi), lỗ định hình sợiSpinning (n): Sự xe sợi, sự xe

chỉSportwear (n): Trang phục

thể thaoSpun yarn (n): Sợi xơ ngắnStability (n): Sự ổn định (kích

thước)Stage of processing (n): Giai

đoạn xử lýStaple (n): Xơ cắt ngắnStaple fiber (n): Xơ hóa học

dạng cắt ngắnStarch (n): Tinh bột, hồ tinh

bộtStocking (n): Vớ (bít tất) dàiStream of warm air (n):

Dòng khí ấmStress (n): Sức căngStretched (n): Được kéo căngStrong (n): BềnSuede (n): Da naiSuit (n): Trang phụcSulfur dyes (n): Thuốc

nhuộm lưu hóaSunlight (n): Ánh sáng, thời

tiếtSuture (n): Chỉ khâu vết

thươngSwiss (n): Nổi cátSwissing (n): Máy cán hai

trục.

Page 8: Anh văn chuyên ngành may Nguyên Phụ Liệu

Synthetic fiber (n): Xơ tổng hợp

Tank (n): Thùng chứaTarpaulin (n): Vải dầu, vải

nhựaTechnical textile (n): Vải kỹ

thuậtTechnology of fabric

preparation (n): Kỹ thuật chuẩn bị vải

Tenacity (n): Độ bền kéoTensile strength (n): Độ bền

kéoTent (n): Lều, rạp, tăngTenter (n): Máy văng sấy,

máy căngTest (n): Phép thử, thí nghiệmTextile (n): Vật liệu dệtTextile finishing (n): Công

nghệ hoàn tấtTextured yarn (n): Sợi dún,

sợi hoaThermoplastic fiber (n): Xơ

nhiệt dẻoThermosol (n): Gia nhiệt gắn

màuThickener (n): Chất hồThread (n): Chỉ mayThyristor (n): Chỉnh lưu dòng

điệnTie (n): Dây cột giày, nơ, cà

vạtTight (n): Áo chẽnTone in tone (n): Hiệu ứng hai

màuTowel (n): Khăn tắmTrash content (n): Thành

phần tạp chấtTreat (n): Xử lýTreatment (n): Sự xử lýTriacetate fiber (n): Xơ

Triacetate (CTA)Tricot (n): Kiểu đan TricotTubular (n): Xếp hình ống

Tumble (n): Vắt khôTussah (n): Giống lụa Tuýt xaTwill (n): Vân chéoTwill weave (n): Kiểu dệt vân

chéoTwist (n): XoắnTypewriter ribbon (n): Ruy

băng máy đánh chữUltraviolet (n): Tia cực tímUnravel (n): Ươm (tơ)Upholtery (n): Vải bọc ghếVat dyes (n): Thuốc nhuộm

hoàn nguyênVelvet type (n): Vải nhungVelvety touch (n): Tạo hiệu

ứng nhungVicuna (n): Giống lạc đà ở

Nam Mỹ có lông làm len.Viscose fiber (n): Xơ Viscose

(CV)Wale (n): Cột vòng (dệt kim)Warp yarn (n): Sợi dọcWaste silk (n): Tơ phếWater jet loom (n): Máy dệt

nướcWater proof - coating (n):

Xử lý chống thấm nướcWater proof (n): Chống thấm

bề mặtWater resistance (n): Chống

thấmWater vapor (n): Hơi nướcWeak (n): Yếu, dễ đứt (xơ sợi)Weave (n): Kiểu dệtWeft yarn (n): Sợi ngangWeighing (n): Công đoạn cân

(sợi)Wet (n): Bị ướtWet soft (n): Mềm ướtWet spinning (n): Phương

pháp kéo sợi ướtWool (n): LenWoollen (n): Len chải kỹWorsted (n): Len chải kỹ

Page 9: Anh văn chuyên ngành may Nguyên Phụ Liệu

Wound (n): Cuộn vải (hình ống)

Woven fabric (n): Vải dệt thoiWrinkle (n): Nhăn, xếp nếpWrinkle resistant (n): Xử lý

chống nhàuYarn (n): Sợi dệtYellowish tint (n): Ánh vàng

nhạtZein fiber (n): Xơ lấy từ ngô

(bắp)Zipper (n): Khóa kéo

Page 10: Anh văn chuyên ngành may Nguyên Phụ Liệu