24
STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-Sử Hóa-Địa Sinh-CD (KHTN, T_D XT_D T_A, T_C XT_A,C T_B XT_B TA1 XTA1 1 Phan Phương Anh 10A1 KHTN 8.8 5.75 7.2 9.5 10 7 8.8 21.8 20 28.3 1 25.8 11 25.5 3 2 Trịnh Thế Anh 10A1 KHTN 8.8 5.75 6.8 9 10 6.5 8.5 21.4 37 27.8 2 25.3 13 24.6 11 3 Tạ Mạnh Hùng 10A1 KHTN 9.6 6 5.4 8 9.5 7 8.2 21.0 45 27.1 5 26.1 6 23 34 4 Nguyễn Thị Phươn Anh 10A1 KHTN 9 5.5 8.6 9.5 8.5 5 7.7 23.1 3 27 6 22.5 79 27.1 1 5 Phạm Thị Ngọc Trang 10A1 KHTN 8.4 6.75 6.8 8.5 10 5 7.8 22.0 18 26.9 8 23.4 46 23.7 24 6 Nguyễn Hữu Lộc 10A1 KHTN 8 6 7.4 8.5 10 7.5 8.7 21.4 33 26.5 11 25.5 12 23.9 19 7 Nguyễn Như Quỳnh 10A1 KHTN 8.8 5.5 5.2 9 8.5 6 7.8 19.5 120 26.3 16 23.3 54 23 34 8 Dương T Ngọc Anh 10A1 KHTN 7.4 5.5 7.8 9 9.5 7.5 8.7 20.7 60 25.9 22 24.4 27 24.2 17 9 Nghiêm Thị Quỳnh Anh 10A1 KHTN 8.4 5.5 7.8 8.5 9 8.5 8.7 21.7 24 25.9 22 25.9 9 24.7 9 10 Nguyễn Thị Tú Anh 10A1 KHTN 8.4 5.5 7.4 8.5 9 3.5 7.0 21.3 38 25.9 22 20.9 130 24.3 16 11 Ngô Trọng Hiếu 10A1 KHTN 8.6 6.5 6 7.5 9.5 5 7.3 21.1 44 25.6 27 23.1 58 22.1 65 12 Thân Hoàng Duy 10A1 KHTN 8.2 6 6.6 8 9 5 7.3 20.8 56 25.2 28 22.2 92 22.8 42 13 Trịnh Nguyễn Tuấn Anh 10A1 KHTN 8.4 4.25 7.4 8 8.5 3.5 6.7 20.1 91 24.9 37 20.4 142 23.8 23 14 Bùi Ngọc Hân 10A1 KHTN 8.4 4.75 6.2 8.5 8 5 7.2 19.4 126 24.9 37 21.4 110 23.1 33 15 Thân Thị Ngọc Hiền 10A1 KHTN 9.4 5 8.4 7 8.5 6.5 7.3 22.8 7 24.9 37 24.4 27 24.8 8 16 Dương Duy Anh 10A1 KHTN 8.6 6 5.8 7 8.5 6 7.2 20.4 75 24.1 52 23.1 58 21.4 83 17 Nguyễn Tiến Đạt 10A1 KHTN 7.4 4.5 6.6 8 8.5 3.5 6.7 18.5 168 23.9 55 19.4 171 22 66 18 Ngô Thu Thảo 10A1 KHTN 7.8 6.75 8.4 7 9 4.5 6.8 23.0 5 23.8 59 21.3 116 23.2 28 19 Nguyễn Thanh Tuấn 10A1 KHTN 7.2 4.25 6.8 6.5 9.5 6 7.3 18.3 192 23.2 82 22.7 70 20.5 106 20 Nguyễn Thị Thu Hiền 10A1 KHTN 7.6 6.5 7.2 7 8.5 7.5 7.7 21.3 38 23.1 85 23.6 43 21.8 73 21 Lê Tuấn Hoàng 10A1 KHTN 6.6 5 8.4 8 8.5 4 6.8 20.0 97 23.1 85 19.1 181 23 34 22 Nguyễn Tuấn Anh 10A1 KHTN 7 3 7.4 8 8 8 8.0 17.4 239 23 93 23 63 22.4 54 23 Nguyễn Hà My 10A1 KHTN 6.8 4.75 6 7.5 8.5 6 7.3 17.6 227 22.8 99 21.3 116 20.3 110 TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN Năm học 2016 - 2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1 TS:507, KHTN:329,KHXH:178

› public › attachments-upload › 16-17.Lan1.BANGDIEM10XT.pdf TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-SửHóa-ĐịaTổ

  • Upload
    others

  • View
    5

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: › public › attachments-upload › 16-17.Lan1.BANGDIEM10XT.pdf TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-SửHóa-ĐịaTổ

STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-SửHóa-ĐịaSinh-CDTổ Hợp (KHTN, KHXH)T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1 XTA1

1 Phan Phương Anh Vũ 10A1 KHTN 8.8 5.75 7.2 9.5 10 7 8.8 21.8 20 28.3 1 25.8 11 25.5 3

2 Trịnh Thế Anh 10A1 KHTN 8.8 5.75 6.8 9 10 6.5 8.5 21.4 37 27.8 2 25.3 13 24.6 11

3 Tạ Mạnh Hùng 10A1 KHTN 9.6 6 5.4 8 9.5 7 8.2 21.0 45 27.1 5 26.1 6 23 34

4 Nguyễn Thị Phương Anh 10A1 KHTN 9 5.5 8.6 9.5 8.5 5 7.7 23.1 3 27 6 22.5 79 27.1 1

5 Phạm Thị Ngọc Trang 10A1 KHTN 8.4 6.75 6.8 8.5 10 5 7.8 22.0 18 26.9 8 23.4 46 23.7 24

6 Nguyễn Hữu Lộc 10A1 KHTN 8 6 7.4 8.5 10 7.5 8.7 21.4 33 26.5 11 25.5 12 23.9 19

7 Nguyễn Như Quỳnh 10A1 KHTN 8.8 5.5 5.2 9 8.5 6 7.8 19.5 120 26.3 16 23.3 54 23 34

8 Dương T Ngọc Anh 10A1 KHTN 7.4 5.5 7.8 9 9.5 7.5 8.7 20.7 60 25.9 22 24.4 27 24.2 17

9 Nghiêm Thị Quỳnh Anh 10A1 KHTN 8.4 5.5 7.8 8.5 9 8.5 8.7 21.7 24 25.9 22 25.9 9 24.7 9

10 Nguyễn Thị Tú Anh 10A1 KHTN 8.4 5.5 7.4 8.5 9 3.5 7.0 21.3 38 25.9 22 20.9 130 24.3 16

11 Ngô Trọng Hiếu 10A1 KHTN 8.6 6.5 6 7.5 9.5 5 7.3 21.1 44 25.6 27 23.1 58 22.1 65

12 Thân Hoàng Duy 10A1 KHTN 8.2 6 6.6 8 9 5 7.3 20.8 56 25.2 28 22.2 92 22.8 42

13 Trịnh Nguyễn Tuấn Anh 10A1 KHTN 8.4 4.25 7.4 8 8.5 3.5 6.7 20.1 91 24.9 37 20.4 142 23.8 23

14 Bùi Ngọc Hân 10A1 KHTN 8.4 4.75 6.2 8.5 8 5 7.2 19.4 126 24.9 37 21.4 110 23.1 33

15 Thân Thị Ngọc Hiền 10A1 KHTN 9.4 5 8.4 7 8.5 6.5 7.3 22.8 7 24.9 37 24.4 27 24.8 8

16 Dương Duy Anh 10A1 KHTN 8.6 6 5.8 7 8.5 6 7.2 20.4 75 24.1 52 23.1 58 21.4 83

17 Nguyễn Tiến Đạt 10A1 KHTN 7.4 4.5 6.6 8 8.5 3.5 6.7 18.5 168 23.9 55 19.4 171 22 66

18 Ngô Thu Thảo 10A1 KHTN 7.8 6.75 8.4 7 9 4.5 6.8 23.0 5 23.8 59 21.3 116 23.2 28

19 Nguyễn Thanh Tuấn 10A1 KHTN 7.2 4.25 6.8 6.5 9.5 6 7.3 18.3 192 23.2 82 22.7 70 20.5 106

20 Nguyễn Thị Thu Hiền 10A1 KHTN 7.6 6.5 7.2 7 8.5 7.5 7.7 21.3 38 23.1 85 23.6 43 21.8 73

21 Lê Tuấn Hoàng 10A1 KHTN 6.6 5 8.4 8 8.5 4 6.8 20.0 97 23.1 85 19.1 181 23 34

22 Nguyễn Tuấn Anh 10A1 KHTN 7 3 7.4 8 8 8 8.0 17.4 239 23 93 23 63 22.4 54

23 Nguyễn Hà My 10A1 KHTN 6.8 4.75 6 7.5 8.5 6 7.3 17.6 227 22.8 99 21.3 116 20.3 110

TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN

Năm học 2016 - 2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:507, KHTN:329,KHXH:178

Page 2: › public › attachments-upload › 16-17.Lan1.BANGDIEM10XT.pdf TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-SửHóa-ĐịaTổ

STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-SửHóa-ĐịaSinh-CDTổ Hợp (KHTN, KHXH)T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1 XTA1

TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN

Năm học 2016 - 2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:507, KHTN:329,KHXH:178

24 Nguyễn Phương Nam 10A1 KHTN 6.8 5 4.6 7.5 8.5 5.5 7.2 16.4 303 22.8 99 20.8 132 18.9 153

25 Nguyễn Thị Thùy Linh 10A1 KHTN 5.8 6.5 6.6 7.5 9 5 7.2 18.9 148 22.3 116 19.8 161 19.9 125

26 Phạm Hùng Mạnh 10A1 KHTN 7.8 4.5 5.4 5.5 9 5 6.5 17.7 213 22.3 116 21.8 99 18.7 159

27 Đỗ Đức Hùng 10A1 KHTN 7.4 5.5 7.6 7 7.5 4.5 6.3 20.5 69 21.9 128 19.4 171 22 66

28 Nguyễn Trần Nam 10A1 KHTN 6.8 5 6.8 7.5 7.5 3.5 6.2 18.6 159 21.8 132 17.8 224 21.1 92

29 Vũ Hoàng Trang 10A1 KHTN 6.2 4.75 5.6 7 8.5 4 6.5 16.6 301 21.7 136 18.7 192 18.8 158

30 Võ Minh Hoàng 10A1 KHTN 7.2 5.25 7.2 7 7 4.5 6.2 19.7 117 21.2 147 18.7 192 21.4 83

31 Bùi Đăng Minh 10A1 KHTN 6.2 6.25 8.2 7.5 7.5 6.5 7.2 20.7 63 21.2 147 20.2 152 21.9 70

32 Tô Nhật Minh 10A1 KHTN 7.8 4.75 8.4 6.5 6.5 6 6.3 21.0 47 20.8 162 20.3 146 22.7 46

33 Nguyễn Trường Giang 10A1 KHTN 5.6 3.75 9 7 8 8 7.7 18.4 185 20.6 167 21.6 103 21.6 78

34 Đặng Quốc Anh 10A1 KHTN 5.8 4.75 5.6 6.5 8 3.5 6.0 16.2 324 20.3 177 17.3 240 17.9 186

35 Đỗ Duy Khải 10A1 KHTN 6.4 4 4.6 5.5 8 5 6.2 15.0 396 19.9 189 19.4 171 16.5 232

36 Nguyễn Hoàng Dương 10A1 KHTN 5.6 3.25 7 6.5 7.5 6.5 6.8 15.9 351 19.6 196 19.6 165 19.1 151

37 Đinh Đức Lộc 10A1 KHTN 7.8 3.75 6.6 3.5 7.5 7 6.0 18.2 199 18.8 221 22.3 86 17.9 186

38 Nguyễn Doãn Nam Anh 10A1 KHTN 5.6 5 7 6 6.5 3.5 5.3 17.6 222 18.1 230 15.6 270 18.6 164

39 Vũ Hoàng Thu Hà 10A1 KHTN 6.6 6.5 3.8 5 6.5 3.5 5.0 16.9 274 18.1 230 16.6 251 15.4 270

40 Nguyễn Hải Anh 10A1 KHTN 5.4 3.5 5.4 6 6.5 3 5.2 14.3 427 17.9 234 14.9 278 16.8 224

41 Ngô Minh Tùng 10A1 KHTN 5.4 4.25 6.6 4.5 8 4 5.5 16.3 316 17.9 234 17.4 235 16.5 232

42 Trịnh Hương Ly 10A1 KHTN 5.4 4.75 3.6 6 5.5 5.5 5.7 13.8 448 16.9 253 16.4 256 15 284

43 Hà Huy Đức 10A1 KHTN 4.6 4.25 6.6 5 5.5 2.5 4.3 15.5 374 15.1 284 12.6 308 16.2 246

44 Đặng Duy Quang 10A1 KHTN 3 5.5 6.4 2.5 6 3 3.8 14.9 402 11.5 311 12 314 11.9 312

45 Nguyễn Tuấn Dương 10A1 KHTN 4.6 3.5 3.8 2.5 3.5 3.5 3.2 11.9 487 10.6 320 11.6 315 10.9 321

46 Bùi Quang Hưng 10A1 KHTN 2.4 3.25 4.6 3 4 3.5 3.5 10.3 497 9.4 326 9.9 325 10 324

Page 3: › public › attachments-upload › 16-17.Lan1.BANGDIEM10XT.pdf TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-SửHóa-ĐịaTổ

STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-SửHóa-ĐịaSinh-CDTổ Hợp (KHTN, KHXH)T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1 XTA1

TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN

Năm học 2016 - 2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:507, KHTN:329,KHXH:178

1 Đỗ Thu Hương 10A10 KHTN 8.6 7 7.2 8 8 8.5 8.2 22.8 7 24.6 44 25.1 16 23.8 21

2 Nguyễn Thị Hồng Chuyên 10A10 KHXH 7.2 7 7.4 8 6.5 9.5 8.0 21.6 25 21.5 19

3 Trần Lê Thu Thảo 10A10 KHXH 8.6 6 7 9.5 8.5 9 9.0 21.6 25 24 2

4 Nguyễn Minh Ngọc 10A10 KHXH 8 5.25 8.2 7.5 8 7.5 7.7 21.5 30 20.75 34

5 Vũ Phương Thảo 10A10 KHXH 8.2 7 6.2 8.5 9.5 7.5 8.5 21.4 33 25 1

6 Đỗ Thị Ánh Nguyệt 10A10 KHXH 8.6 6 6.4 8 7.5 6.5 7.3 21.0 45 21.5 19

7 Đặng Trà My 10A10 KHXH 7.8 5.75 7.4 7 6 8 7.0 21.0 47 18.75 75

8 Nguyễn Thị Thúy Nga 10A10 KHXH 7.6 6 7.2 7 8 8 7.7 20.8 53 21 30

9 Phan Thị Linh 10A10 KHTN 6.2 6.25 8 4 6.5 5 5.2 20.5 72 16.7 256 17.7 227 18.2 179

10 Trần Thị Linh 10A10 KHTN 8 5.25 7 6 8.5 6.5 7.0 20.3 82 22.5 106 23 63 21 93

11 Vũ Thị Hương Ly 10A10 KHXH 7.8 5.75 6.6 8 7 8.5 7.8 20.2 87 20.75 34

12 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 10A10 KHXH 6.8 5.5 7.4 6 6.5 6.5 6.3 19.7 113 18 87

13 Nguyễn Hoàng Yến 10A10 KHXH 7 4.75 7.6 8.5 6.5 7 7.3 19.4 126 19.75 56

14 Phương Thị Ngọc Ánh 10A10 KHXH 5.4 6.5 7.4 7 7.5 7.5 7.3 19.3 129 21 30

15 Nguyễn Quang H Huy 10A10 KHTN 8.6 2.5 8.2 7.5 8 6.5 7.3 19.3 131 24.1 52 23.1 58 24.3 15

16 Nguyễn Thị Bích Vân 10A10 KHXH 6 6 7.2 7.5 6 8 7.2 19.2 138 19.5 60

17 Ngô Thị Diễm Quỳnh 10A10 KHXH 7.4 4.25 7.2 3 3.5 4 3.5 18.9 150 10.75 173

18 Lương Thị Hoàng Hà 10A10 KHXH 6.8 5.75 6.2 5 5.5 7.5 6.0 18.8 156 16.25 125

19 Hoàng Anh Dũng 10A10 KHXH 6.8 6.25 5.4 6 5.5 6 5.8 18.5 173 17.75 96

20 Nguyễn Thị Minh Hương 10A10 KHXH 5.8 5 7.4 6 8.5 7 7.2 18.2 196 19.5 60

21 Nguyễn Thị Thảo 10A10 KHXH 5 7 6.2 6.5 5.5 6.5 6.2 18.2 197 19 71

Page 4: › public › attachments-upload › 16-17.Lan1.BANGDIEM10XT.pdf TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-SửHóa-ĐịaTổ

STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-SửHóa-ĐịaSinh-CDTổ Hợp (KHTN, KHXH)T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1 XTA1

TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN

Năm học 2016 - 2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:507, KHTN:329,KHXH:178

22 Vi Gia Đức 10A10 KHXH 5 5.75 7.4 6.5 5 5 5.5 18.2 199 17.25 106

23 Cao Thị Thùy Linh 10A10 KHXH 6.4 6.5 5.2 5.5 3 5.5 4.7 18.1 201 15 148

24 Dương Thảo Linh 10A10 KHXH 5.2 6.25 6 5 4.5 5.5 5.0 17.5 236 15.75 135

25 Dương Thúy Thi 10A10 KHTN 6.6 6 4.8 4.5 5 7 5.5 17.4 239 16.1 264 18.6 199 15.9 258

26 Trịnh Thị Thùy Linh 10A10 KHXH 5.8 5.75 5.8 8 5 6.5 6.5 17.4 249 18.75 75

27 Đỗ Thị Cẩm Nhung 10A10 KHXH 6.4 4.5 6.4 7.5 7.5 5 6.7 17.3 250 19.5 60

28 Trịnh Ngân Giang 10A10 KHXH 5.6 4.5 7 8 6.5 7 7.2 17.1 264 19 71

29 Nguyễn Thị Hồng Nhung 10A10 KHTN 5 6 5.6 3.5 4.5 6.5 4.8 16.6 295 13 304 16 265 14.1 293

30 Nguyễn Thu Thủy 10A10 KHTN 6 2.5 8 4 5 7.5 5.5 16.5 302 15 286 18.5 205 18 184

31 Hoàng Nguyễn Nam Dương 10A10 KHTN 6.8 4.5 4.8 4.5 0 6.5 3.7 16.1 326 11.3 315 13.3 301 16.1 249

32 Nguyễn Đức Mạnh 10A10 KHTN 5 4.5 6.4 2.5 1.5 4.5 2.8 15.9 346 9 327 11 317 13.9 296

33 Đỗ Thị Hồng Nhung 10A10 KHXH 4.2 6.5 5.2 7 5 6 6.0 15.9 349 18.5 80

34 Trần Như Ý 10A10 KHXH 6.4 4 5.4 7 7 6.5 6.8 15.8 353 18 87

35 Đặng Tiến Thành 10A10 KHXH 4.8 4.25 6.2 6 5 6.5 5.8 15.3 379 15.25 144

36 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 10A10 KHXH 5.6 4.25 5.2 5 6 6.5 5.8 15.1 393 15.25 144

37 Bùi Thị Yến Linh 10A10 KHXH 4.2 6 4.8 5.5 4 5 4.8 15.0 396 15.5 140

38 Điều Trà My 10A10 KHXH 4.6 4.75 5.2 8 6 8 7.3 14.6 417 18.75 75

39 Dương Ngọc Sơn 10A10 KHXH 4.4 5.5 4.2 5 4.5 7.5 5.7 14.1 435 15 148

40 Nguyễn Hồng Hạnh 10A10 KHXH 5.6 4.5 4 6.5 6 5.5 6.0 14.1 437 17 112

41 Nguyễn Lan Anh 10A10 KHXH 5 4 4.6 5 4.5 5.5 5.0 13.6 453 13.5 161

Page 5: › public › attachments-upload › 16-17.Lan1.BANGDIEM10XT.pdf TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-SửHóa-ĐịaTổ

STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-SửHóa-ĐịaSinh-CDTổ Hợp (KHTN, KHXH)T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1 XTA1

TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN

Năm học 2016 - 2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:507, KHTN:329,KHXH:178

1 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 10A11 KHXH 7.8 6.25 5.2 7 6.5 6 6.5 19.3 132 19.75 56

2 Nguyễn Thị Diệu Linh 10A11 KHXH 6.8 6 6 6.5 7.5 8 7.3 18.8 153 20 50

3 Hoàng Thị Thu Thảo 10A11 KHXH 6.4 5.5 6 7.5 8.5 7.5 7.8 17.9 205 21.5 19

4 Hoàng Thị Thúy 10A11 KHXH 5.6 6.75 5.2 7 7 7.5 7.2 17.6 227 20.75 34

5 Nguyễn Thị Kim Cần 10A11 KHXH 6.2 5.5 5.8 8 8 7.5 7.8 17.5 232 21.5 19

6 Nguyễn Thị Thu Hà 10A11 KHTN 5.6 5 6.6 3 5 7.5 5.2 17.2 256 13.6 299 18.1 213 15.2 278

7 Lương Hồng Linh 10A11 KHXH 5.4 6.75 5 7 8.5 8 7.8 17.2 259 22.25 14

8 Lê Gia Huy 10A11 KHXH 5.8 5.25 6 4.5 5.5 7.5 5.8 17.1 268 15.25 144

9 Cao Việt Đức 10A11 KHXH 6.2 4.25 6.4 8.5 6 5 6.5 16.9 279 18.75 75

10 Nguyễn Thị Hằng 10A11 KHXH 5 6.25 5.6 7 7 8.5 7.5 16.9 279 20.25 45

11 Nguyễn Thanh Hiền 10A11 KHXH 5.2 5 6.6 6.5 6.5 5.5 6.2 16.8 287 18 87

12 Đinh Trọng Quang 10A11 KHTN 5.4 4.75 6.4 3.5 6.5 3 4.3 16.6 299 15.4 279 14.9 278 15.3 272

13 Nguyễn Thị Mai Anh 10A11 KHXH 5.6 5.5 5.2 5 5.5 8 6.2 16.3 312 16 130

14 Lê Thị Quỳnh 10A11 KHXH 4 5.5 6.8 6 8 5.5 6.5 16.3 312 19.5 60

15 Hà Thị Hải Yến 10A11 KHXH 5 4.5 6.8 4.5 6.5 7.5 6.2 16.3 312 15.5 140

16 Lê Thị Thúy 10A11 KHTN 6 5 5.2 4 7 7 6.0 16.2 320 17 252 20 154 15.2 278

17 Trần Thị Hồng Nhung 10A11 KHXH 6.2 4 6 7 5 6.5 6.2 16.2 320 16 130

18 Lê Phương Thảo 10A11 KHXH 5 5 6.2 7 6.5 8.5 7.3 16.2 320 18.5 80

19 Hoàng Kỳ Anh 10A11 KHXH 4.8 5.5 5.8 5.5 2 8 5.2 16.1 326 13 163

20 Hoàng Thị Thanh Huyền 10A11 KHXH 5.4 5.5 5.2 6.5 9 7.5 7.7 16.1 326 21 30

21 Nguyễn Thị Nhật Linh 10A11 KHXH 4.2 5.5 6.4 5.5 7.5 7 6.7 16.1 326 18.5 80

22 Hoàng Kỳ Duyên 10A11 KHTN 6.4 3.75 5.8 5 5 5.5 5.2 16.0 343 16.4 261 16.9 244 17.2 209

23 Phạm Ngọc Khánh 10A11 KHXH 5 5 5.8 6 4 7 5.7 15.8 353 15 148

Page 6: › public › attachments-upload › 16-17.Lan1.BANGDIEM10XT.pdf TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-SửHóa-ĐịaTổ

STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-SửHóa-ĐịaSinh-CDTổ Hợp (KHTN, KHXH)T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1 XTA1

TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN

Năm học 2016 - 2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:507, KHTN:329,KHXH:178

24 Đỗ Anh Phương 10A11 KHXH 5.6 5.5 4.6 8 6.5 7.5 7.3 15.7 362 20 50

25 Nguyễn Thùy Linh 10A11 KHXH 5.2 5.25 5.2 4.5 6.5 7 6.0 15.7 366 16.25 125

26 Hoàng Thu Phương 10A11 KHXH 6.2 4.25 5 6 5.5 2.5 4.7 15.5 374 15.75 135

27 Nguyễn Thị Thu Phương 10A11 KHXH 4 4.75 6.4 5 4 5.5 4.8 15.2 385 13.75 159

28 Đỗ Thu Thảo 10A11 KHXH 3.6 5.25 6.2 6 4.5 6 5.5 15.1 393 15.75 135

29 Nguyễn Việt Đức 10A11 KHXH 4.4 5.5 4.6 7 5 8 6.7 14.5 419 17.5 102

30 Nguyễn Đức Thịnh 10A11 KHXH 4.8 4.75 4.8 8.5 7 7 7.5 14.4 426 20.25 45

31 Nguyễn Hữu Chiến 10A11 KHXH 4.2 4 6 5.5 5 7.5 6.0 14.2 430 14.5 151

32 Nguyễn Trung Hiếu 10A11 KHXH 4.2 4.75 5.2 6 4.5 8 6.2 14.2 433 15.25 144

33 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 10A11 KHXH 4.8 5 4.2 5.5 7 6 6.2 14.0 440 17.5 102

34 Nguyễn Thị Huyền Trang 10A11 KHXH 4.6 4 5.4 6 6.5 7 6.5 14.0 440 16.5 124

35 Phạm Ngọc Linh 10A11 KHXH 4 4 5.8 6.5 6.5 5.5 6.2 13.8 446 17 112

36 Lại Thu Phương 10A11 KHXH 3.2 5 5.6 6.5 5.5 6.5 6.2 13.8 447 17 112

37 Vũ Mỹ Hạnh 10A11 KHXH 4.6 4.5 4.6 5 5 6 5.3 13.7 451 14.5 151

38 Tạ Thu Trang 10A11 KHXH 4.2 4.5 4.6 4.5 6.5 7 6.0 13.3 461 15.5 140

39 Nguyễn Mai Hoa 10A11 KHXH 3.4 5.25 3.6 5.5 6 5 5.5 12.3 479 16.75 120

40 Ngô Phương Anh 10A11 KHXH 2.6 6 3.6 3.5 5 5.5 4.7 12.2 481 14.5 151

41 Phạm Thu Thủy 10A11 KHXH 3.2 3.5 5.4 3.5 3 5 3.8 12.1 484 10 174

42 Bùi Thị Ngọc Anh 10A11 KHXH 3.4 4 4.4 4 3.5 7 4.8 11.8 488 11.5 170

43 Nguyễn Thị Nga 10A11 KHXH 3.4 4.5 3.2 7.5 6 7 6.8 11.1 493 18 87

44 Lê Phương Nam 10A11 KHXH 2.4 4.25 2.4 5 3.5 6 4.8 9.1 502 12.75 167

45 Nguyễn Trần Huy 10A11 KHXH 0.0 0.0 505 0 178

Page 7: › public › attachments-upload › 16-17.Lan1.BANGDIEM10XT.pdf TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-SửHóa-ĐịaTổ

STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-SửHóa-ĐịaSinh-CDTổ Hợp (KHTN, KHXH)T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1 XTA1

TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN

Năm học 2016 - 2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:507, KHTN:329,KHXH:178

1 Trần Thị Vân Nhi 10A12 KHXH 7 7.5 6.8 7 5.5 6 6.2 21.3 38 20 50

2 Ngô Hồng Minh 10A12 KHXH 7.2 6.25 7 7 8.5 7 7.5 20.5 72 21.75 18

3 Hà Thị Linh Chi 10A12 KHXH 6.2 7 7.2 7.5 5.5 6 6.3 20.4 75 20 50

4 Đặng Hương My 10A12 KHXH 6.4 6.5 7.4 8.5 4.5 6 6.3 20.3 80 19.5 60

5 Phạm Thị Ngọc 10A12 KHXH 6.8 6.75 6.4 9.5 7.5 8.5 8.5 20.0 101 23.75 3

6 Trần Thu Hiền 10A12 KHXH 6.8 7.75 5.2 5.5 7 8.5 7.0 19.8 108 20.25 45

7 Lê Thị Minh Thu 10A12 KHXH 5.8 7 6.4 5.5 5.5 6.5 5.8 19.2 136 18 87

8 Nguyễn Thị Dung 10A12 KHXH 7 6.25 5.6 6.5 6 9 7.2 18.9 150 18.75 75

9 Tăng Phương Lan 10A12 KHXH 6 7.25 5.2 6.5 8.5 7.5 7.5 18.5 175 22.25 14

10 Phạm Thùy Linh 10A12 KHXH 5.8 6.25 6.2 5.5 6 6 5.8 18.3 192 17.75 96

11 Nguyễn Thị Phương Anh 10A12 KHXH 6.4 6 5.8 8.5 8 8.5 8.3 18.2 197 22.5 11

12 Trần Thùy Linh 10A12 KHXH 6.4 6.25 5 9.5 7.5 6 7.7 17.7 217 23.25 6

13 Thân Thị Thu Uyên 10A12 KHXH 4.6 6.75 6.2 8.5 7.5 8 8.0 17.6 227 22.75 10

14 Trịnh Ngọc Anh 10A12 KHXH 4.4 6 6.6 6.5 6.5 7 6.7 17.0 272 19 71

15 Ngô Ngọc Khánh 10A12 KHXH 5 6 5.8 6 6.5 6 6.2 16.8 284 18.5 80

16 Nguyễn Minh Thu 10A12 KHXH 6.4 5 5.2 5 7.5 8 6.8 16.6 295 17.5 102

17 Nguyễn Thị Thu Uyên 10A12 KHXH 6.9 5.25 4.2 6 5.5 8 6.5 16.4 309 16.75 120

18 Ngô Vân Nhi 10A12 KHXH 4.8 6.25 5.2 7 8 9 8.0 16.3 316 21.25 28

19 Nguyễn Hương Giang 10A12 KHXH 4.8 4.75 6.6 5 8.5 7 6.8 16.2 324 18.25 86

20 Lưu Thị Trung 10A12 KHXH 6.4 4.5 5 5.5 8 6.5 6.7 15.9 346 18 87

Page 8: › public › attachments-upload › 16-17.Lan1.BANGDIEM10XT.pdf TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-SửHóa-ĐịaTổ

STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-SửHóa-ĐịaSinh-CDTổ Hợp (KHTN, KHXH)T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1 XTA1

TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN

Năm học 2016 - 2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:507, KHTN:329,KHXH:178

21 Đỗ Huy Hiển 10A12 KHXH 4 5.5 6 8 7 2.5 5.8 15.5 369 20.5 39

22 Nguyễn Trọng Vương 10A12 KHXH 5.6 3.5 6.4 6 3.5 8.5 6.0 15.5 369 13 163

23 Nguyễn Thị Thanh Tú 10A12 KHXH 5.6 4.75 5 6 8.5 8 7.5 15.4 377 19.25 69

24 Đinh Thị Minh Tâm 10A12 KHXH 5.4 5.5 4.4 8.5 7.5 7.5 7.8 15.3 378 21.5 19

25 Hoàng Thị Thu Hiền 10A12 KHXH 6.4 4.5 4.2 7 5.5 5 5.8 15.1 389 17 112

26 Nguyễn Huyền Trang 10A12 KHXH 4.8 5.25 4.8 4 7 5.5 5.5 14.9 404 16.25 125

27 Nguyễn Thị Thu Hoài 10A12 KHXH 6.2 5 3.6 6 6 7 6.3 14.8 408 17 112

28 Nguyễn Đức Duy 10A12 KHXH 4.2 4.5 6 6 5 6.5 5.8 14.7 412 15.5 140

29 Ngô Thị Ánh Tuyết 10A12 KHXH 4 5.25 5.4 6 6.5 4.5 5.7 14.7 413 17.75 96

30 Ngô Trí Cường 10A12 KHXH 5.4 3.75 5.4 5 5.5 7 5.8 14.6 417 14.25 157

31 Lê Tùng Mai Chi 10A12 KHXH 3.8 5.5 5 6 5.5 6 5.8 14.3 427 17 112

32 Đoàn Thùy Dương 10A12 KHXH 4 5.75 4.2 5.5 4.5 3.5 4.5 14.0 443 15.75 135

33 Nguyễn Thị Ngọc Mai 10A12 KHTN 3.6 5.75 4.4 6 4 7.5 5.8 13.8 448 13.6 299 15.1 274 14 295

34 Phạm Thu Giang 10A12 KHXH 2.4 6.5 4.6 6 5 8 6.3 13.5 456 17.5 102

35 Hán Thị Phương Huệ 10A12 KHXH 4.6 5.25 3.6 5 7 5 5.7 13.5 457 17.25 106

36 Tống Thị Thanh Hoa 10A12 KHXH 3.4 5.5 3.8 8.5 8 7.5 8.0 12.7 467 22 16

37 Nguyễn Phương Linh 10A12 KHXH 3.6 5 3.8 3 5 4.5 4.2 12.4 477 13 163

38 Trần Nguyễn Bảo Anh 10A12 KHXH 2.4 6 3.8 6.5 6 4 5.5 12.2 481 18.5 80

39 Ngụy Quang Dương 10A12 KHXH 2.6 1.75 3.8 4.5 3 5.5 4.3 8.2 503 9.25 176

40 Lê Thị Phương Thanh 10A12 KHXH

Page 9: › public › attachments-upload › 16-17.Lan1.BANGDIEM10XT.pdf TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-SửHóa-ĐịaTổ

STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-SửHóa-ĐịaSinh-CDTổ Hợp (KHTN, KHXH)T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1 XTA1

TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN

Năm học 2016 - 2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:507, KHTN:329,KHXH:178

1 Chu Nhật Minh 10A2 KHTN 8.8 4.5 6.8 9 10 8 9.0 20.1 89 27.8 2 26.8 3 24.6 11

2 Nguyễn Việt Anh 10A2 KHTN 9 4.75 5.4 8.5 9 8 8.5 19.2 139 26.5 11 26 7 22.9 38

3 Nguyễn Đức Việt 10A2 KHTN 8.6 5.25 6.2 7.5 10 8 8.5 20.1 91 26.1 18 26.6 4 22.3 57

4 Nguyễn Hữu Duy 10A2 KHTN 9 6 7.6 7.5 9.5 9 8.7 22.6 10 26 20 27.5 1 24.1 18

5 Ngô Đức Duy 10A2 KHTN 8.4 5.25 6.4 7.5 10 5 7.5 20.1 91 25.9 22 23.4 46 22.3 57

6 Bùi Công Duy 10A2 KHTN 8.2 5 6.8 7.5 9.5 9.5 8.8 20.0 97 25.2 28 27.2 2 22.5 51

7 Nguyễn Quỳnh Hương 10A2 KHTN 7.2 5.5 7.6 7.5 9 5 7.2 20.3 81 23.7 63 21.2 119 22.3 60

8 Nguyễn An Sỹ Huỳnh 10A2 KHTN 9.2 4.75 5.8 6.5 8 5 6.5 19.8 108 23.7 63 22.2 92 21.5 79

9 Thân Thái Sơn 10A2 KHTN 8.2 6.5 4.8 7 8.5 4 6.5 19.5 120 23.7 63 20.7 135 20 118

10 Nguyễn Đức Thanh 10A2 KHTN 8.6 5.5 6.6 7 8 8 7.7 20.7 60 23.6 69 24.6 20 22.2 61

11 Trần Xuân Nam 10A2 KHTN 7.6 5.75 6.4 7.5 8 6 7.2 19.8 108 23.1 85 21.6 103 21.5 79

12 Đặng Quang Khải 10A2 KHTN 7.4 4 6 6.5 9 4 6.5 17.4 239 22.9 96 20.4 142 19.9 125

13 Bùi Việt Tùng 10A2 KHTN 6.4 3.75 5 8.5 8 3 6.5 15.2 385 22.9 96 17.4 235 19.9 125

14 Nguyễn Việt Khánh 10A2 KHTN 8.4 5.75 4.8 5.5 8.5 5 6.3 19.0 145 22.4 112 21.9 96 18.7 160

15 Phạm Tường Vi 10A2 KHTN 6.6 5.25 6.6 6.5 8.5 5.5 6.8 18.5 175 21.6 137 20.6 136 19.7 130

16 Cao Thị Mỹ Linh 10A2 KHTN 5.4 6 4.4 6 10 7 7.7 15.8 353 21.4 141 22.4 81 15.8 261

17 Giáp Hoàng Huế 10A2 KHTN 6.8 7.5 5.4 4.5 10 7.5 7.3 19.7 113 21.3 145 24.3 30 16.7 225

18 Nguyễn Vũ Hải 10A2 KHTN 6.6 4.5 3.4 6 8 2.5 5.5 14.5 419 20.6 167 17.1 241 16 255

19 Trần Trung Dũng 10A2 KHTN 7 3.5 4.6 5.5 8 4 5.8 15.1 391 20.5 172 19 183 17.1 212

20 Nguyễn Hoàng Nam 10A2 KHTN 6 5.25 6 8 6.5 5 6.5 17.3 253 20.5 172 17.5 233 20 118

21 Nguyễn Quang Tuấn 10A2 KHTN 5.8 4.5 4.8 6.5 8 6 6.8 15.1 389 20.3 177 19.8 161 17.1 212

22 Chu Việt Đức 10A2 KHTN 7.6 4.25 7.8 7.5 5 5.5 6.0 19.7 117 20.1 184 18.1 213 22.9 38

23 Đào Xuân An 10A2 KHTN 6.4 5.5 5.2 5.5 8 5 6.2 17.1 264 19.9 189 19.4 171 17.1 212

24 Hà Thi Sỹ 10A2 KHTN 6.4 4.5 5.2 5 8.5 2.5 5.3 16.1 326 19.9 189 17.4 235 16.6 229

Page 10: › public › attachments-upload › 16-17.Lan1.BANGDIEM10XT.pdf TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-SửHóa-ĐịaTổ

STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-SửHóa-ĐịaSinh-CDTổ Hợp (KHTN, KHXH)T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1 XTA1

TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN

Năm học 2016 - 2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:507, KHTN:329,KHXH:178

25 Vũ Minh Trường 10A2 KHTN 7 4.25 5.4 5 7.5 5.5 6.0 16.7 293 19.5 199 20 154 17.4 200

26 Thân Văn Bình 10A2 KHTN 7.8 4.25 5.4 4 7.5 5 5.5 17.5 235 19.3 206 20.3 146 17.2 207

27 Trần Phương Linh 10A2 KHTN 7.6 6.5 3.2 3.5 8 5 5.5 17.3 250 19.1 213 20.6 136 14.3 289

28 Trương Bích Vân 10A2 KHTN 5.6 3.5 6.4 5 8.5 4.5 6.0 15.5 369 19.1 213 18.6 199 17 219

29 Nguyễn Ánh Tuyết 10A2 KHTN 5 5.5 6.4 5 9 6.5 6.8 16.9 274 19 218 20.5 140 16.4 236

30 Đặng Thị Huyền Trang 10A2 KHTN 5.4 6 6.2 6 7.5 7.5 7.0 17.6 222 18.9 220 20.4 142 17.6 197

31 Nguyễn Thị Thu Hoài 10A2 KHTN 4.6 6.25 3.8 5 8.5 5.5 6.3 14.7 414 18.1 230 18.6 199 13.4 301

32 Ngô Bá Cường 10A2 KHTN 7.2 4.25 4.6 4.5 6 1.5 4.0 16.1 337 17.7 237 14.7 283 16.3 244

33 Đào Nguyễn Thu Phương 10A2 KHTN 5 3.5 5.4 3 9.5 4.5 5.7 13.9 445 17.5 242 19 183 13.4 299

34 Đặng Thị Phương Thúy 10A2 KHTN 5.2 5 4.8 4.5 7.5 6 6.0 15.0 396 17.2 248 18.7 192 14.5 288

35 Nguyễn Trung Kiên 10A2 KHTN 4.4 4.25 5.8 5 6 3 4.7 14.5 421 15.4 279 13.4 300 15.2 278

36 Nguyễn Văn Quang 10A2 KHTN 4.4 5.25 4.8 2.5 8 4 4.8 14.5 421 14.9 288 16.4 256 11.7 313

37 Thân Đức Mạnh 10A2 KHTN 4.8 3.75 4 2.5 6 4 4.2 12.6 474 13.3 303 14.8 281 11.3 318

38 Bùi Minh Nhật 10A2 KHTN 5.2 4.75 4.8 3 4.5 6.5 4.7 14.8 409 12.7 306 16.2 260 13 303

39 Nguyễn Đức Điển 10A2 KHTN 4.8 3.5 3.6 4 3 6 4.3 11.9 486 11.8 309 13.8 296 12.4 309

40 Đàm Phương Hoàng 10A2 KHTN 4.4 2.25 4.2 3.5 3.5 3 3.3 10.9 495 11.4 313 10.9 318 12.1 311

41 Giáp Hoàng Việt 10A2 KHTN 3.4 2 4 3 4 3.5 3.5 9.4 501 10.4 322 10.9 318 10.4 322

42 Lê Hồng Sơn 10A2 KHTN 3.6 2.5 6.4 2.5 3.5 3 3.0 12.5 476 9.6 325 10.1 323 12.5 307

43 Nguyễn Hữu Anh Tài 10A2 KHTN

Page 11: › public › attachments-upload › 16-17.Lan1.BANGDIEM10XT.pdf TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-SửHóa-ĐịaTổ

STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-SửHóa-ĐịaSinh-CDTổ Hợp (KHTN, KHXH)T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1 XTA1

TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN

Năm học 2016 - 2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:507, KHTN:329,KHXH:178

1 Hoàng Minh Đức 10A3 KHTN 8.2 7 7.4 10 9.5 8.5 9.3 22.6 10 27.7 4 26.2 5 25.6 2

2 PhạmThu Hà 10A3 KHTN 9 5.25 7.2 8.5 9.5 6 8.0 21.5 30 27 6 24.5 23 24.7 9

3 Lê Phương Thảo 10A3 KHTN 8.2 4.5 7.2 8.5 9.5 7 8.3 19.9 102 26.2 17 24.7 19 23.9 19

4 Mai Hà Quốc Huy 10A3 KHTN 8.4 6 5.6 8 9.5 3.5 7.0 20.0 97 25.9 22 21.4 110 22 66

5 Nguyễn Thị Hải Yến 10A3 KHTN 7.6 7 6.8 8.5 9 7 8.2 21.4 33 25.1 31 23.6 43 22.9 37

6 Nguyễn Thị Thu Thảo 10A3 KHTN 7.8 7 5.6 8.5 8.5 8.5 8.5 20.4 75 24.8 41 24.8 18 21.9 70

7 Đàm Văn Huy 10A3 KHTN 8.2 4.5 5.8 7.5 9 5.5 7.3 18.5 168 24.7 43 22.7 70 21.5 79

8 Hoàng Anh Tú 10A3 KHTN 6.6 4.25 6 8 10 6 8.0 16.9 279 24.6 44 22.6 76 20.6 105

9 Hà Thị Chinh 10A3 KHTN 7.4 6.5 6 7.5 9.5 6.5 7.8 19.9 102 24.4 47 23.4 46 20.9 97

10 Dương Tuấn Anh 10A3 KHTN 8.2 4.75 8.6 6 9.5 7.5 7.7 21.6 29 23.7 63 25.2 15 22.8 42

11 Thân Thị Ánh 10A3 KHTN 8 6.25 6 6.5 9 4.5 6.7 20.3 82 23.5 71 21.5 108 20.5 106

12 Nguyễn Dương Tùng 10A3 KHTN 6.4 4.25 7.8 7 10 3 6.7 18.5 175 23.4 75 19.4 171 21.2 89

13 Ngô Hoàng Tuyên 10A3 KHTN 7.4 4.5 6.8 8 8 6 7.3 18.7 157 23.4 75 21.4 110 22.2 61

14 Nguyễn Mạnh Hiệp 10A3 KHTN 5.2 5 6 9 9 2.5 6.8 16.2 320 23.2 82 16.7 248 20.2 112

15 Nguyễn Thị Thu Hà 10A3 KHTN 7 6.25 4.6 7 8.5 4 6.5 17.9 207 22.5 106 19.5 168 18.6 164

16 Phạm Hồng Huệ 10A3 KHTN 7 4.75 5.4 7.5 8 5.5 7.0 17.2 259 22.5 106 20.5 140 19.9 125

17 Phan Thị Anh Như 10A3 KHTN 6.8 6 4.2 6 9.5 6 7.2 17.0 272 22.3 116 22.3 86 17 219

18 Nguyễn Thị Thùy Linh 10A3 KHTN 6.8 5 3.8 7.5 7.5 4.5 6.5 15.6 367 21.8 132 18.8 188 18.1 181

19 Hoàng Anh Quân 10A3 KHTN 6.8 6 7.6 6.5 8.5 6.5 7.2 20.4 75 21.8 132 21.8 99 20.9 97

20 Hà Trang Nhung 10A3 KHTN 8 5.5 7 5 8 7 6.7 20.5 69 21 156 23 63 20 118

21 Nguyễn Thị Thùy Dung 10A3 KHTN 7.8 5 6.2 5.5 7.5 5 6.0 19.0 143 20.8 162 20.3 146 19.5 133

Page 12: › public › attachments-upload › 16-17.Lan1.BANGDIEM10XT.pdf TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-SửHóa-ĐịaTổ

STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-SửHóa-ĐịaSinh-CDTổ Hợp (KHTN, KHXH)T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1 XTA1

TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN

Năm học 2016 - 2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:507, KHTN:329,KHXH:178

22 Thân Văn Long 10A3 KHTN 7.8 4 7.4 6.5 6.5 4.5 5.8 19.2 136 20.8 162 18.8 188 21.7 76

23 Nguyễn Hồng Hạnh 10A3 KHTN 7.6 6.25 5.2 7 6 7 6.7 19.1 141 20.6 167 20.6 136 19.8 129

24 Hoàng Quang Huy 10A3 KHTN 6.6 5.25 6.6 6 8 5 6.3 18.5 175 20.6 167 19.6 165 19.2 145

25 Nguyễn Thanh Hằng 10A3 KHTN 6 6.25 4.8 5 9.5 4.5 6.3 17.1 268 20.5 172 20 154 15.8 261

26 Trần Thị Tú Oanh 10A3 KHTN 7 5.25 4 5 8.5 4.5 6.0 16.3 316 20.5 172 20 154 16 255

27 Đỗ Nguyễn Huyền Linh 10A3 KHTN 7.8 6.25 5.4 4 8.5 5.5 6.0 19.5 122 20.3 177 21.8 99 17.2 207

28 Hà Mạnh Giao 10A3 KHTN 4.6 5.75 5.6 7 8 6.5 7.2 16.0 343 19.6 196 19.1 181 17.2 209

29 Hà Hồng Thủy 10A3 KHTN 7.4 6.5 6.6 5.5 6.5 2.5 4.8 20.5 69 19.4 200 16.4 256 19.5 133

30 Tạ Phương Ngân 10A3 KHTN 6.8 6.75 5 4.5 8 4.5 5.7 18.6 163 19.3 206 19.3 178 16.3 239

31 Vũ Huê Lâm 10A3 KHTN 5.2 6 6.4 5 9 5 6.3 17.6 222 19.2 211 19.2 179 16.6 229

32 Trần thị Diễm Quỳnh 10A3 KHTN 5.8 5.5 7.6 5.5 7.5 5 6.0 18.9 148 18.8 221 18.3 208 18.9 153

33 Nguyễn Thị Hòa 10A3 KHTN 6.2 6.5 5.2 5 7 5.5 5.8 17.9 205 18.2 228 18.7 192 16.4 236

34 Ngô Thị Thu Hoài 10A3 KHTN 4.6 7 5.6 5 7.5 5 5.8 17.2 256 17.1 249 17.1 241 15.2 278

35 Thân Thị Thảo 10A3 KHTN 5.4 4.75 7.4 3.5 7.5 3 4.7 17.6 227 16.4 261 15.9 267 16.3 239

36 Nguyễn Thế Dũng 10A3 KHTN 6.6 6.75 5.2 4.5 4.5 3.5 4.2 18.6 163 15.6 274 14.6 286 16.3 239

37 Đinh Xuân Kiên 10A3 KHTN 4.8 5 6 6.5 4 4 4.8 15.8 353 15.3 281 12.8 306 17.3 205

38 Huỳnh Minh Trang 10A3 KHTN 5.4 4.5 6.8 3 6.5 5.5 5.0 16.7 288 14.9 288 17.4 235 15.2 278

39 Đỗ Thành Nam 10A3 KHTN 3.4 4.5 4.8 3.5 7.5 3.5 4.8 12.7 467 14.4 293 14.4 291 11.7 313

40 Nguyễn Ngọc Anh 10A3 KHTN 3.8 5.5 4.8 3 5 3.5 3.8 14.1 435 11.8 309 12.3 312 11.6 315

41 Nguyễn Thị Phương Anh 10A3 KHTN 5 4.75 4.4 3 3.5 6 4.2 14.2 432 11.5 311 14.5 289 12.4 309

42 Ngô Thị Thúy Hiền 10A3 KHTN 4 4.75 5 2.5 3.5 2 2.7 13.8 448 10 324 9.5 326 11.5 317

Page 13: › public › attachments-upload › 16-17.Lan1.BANGDIEM10XT.pdf TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-SửHóa-ĐịaTổ

STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-SửHóa-ĐịaSinh-CDTổ Hợp (KHTN, KHXH)T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1 XTA1

TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN

Năm học 2016 - 2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:507, KHTN:329,KHXH:178

1 Phạm Hùng Dũng 10A4 KHTN 8.8 6.25 5.8 8 10 6.5 8.2 20.9 52 26.8 9 25.3 13 22.6 48

2 Nguyễn Thanh Nga 10A4 KHTN 8.6 5.75 7.4 9.5 8.5 4 7.3 21.8 20 26.6 10 21.1 123 25.5 3

3 Trần Ngọc Tùng 10A4 KHTN 8 4.25 6.2 9 9.5 6.5 8.3 18.5 175 26.5 11 24 35 23.2 29

4 Nguyễn Thị Hoài Thu 10A4 KHTN 8.2 5.75 4.4 7.5 9.5 6.5 7.8 18.4 185 25.2 28 24.2 33 20.1 115

5 Trần Thị Uyên 10A4 KHTN 8 6 6.2 8.5 8.5 7 8.0 20.2 85 25 33 23.5 45 22.7 47

6 Hà Thị Thu Trang 10A4 KHTN 7.8 5.75 6.6 7 9.5 7 7.8 20.2 87 24.3 50 24.3 30 21.4 83

7 Nguyễn Quốc Duy 10A4 KHTN 7.4 5 7 8 8.5 4.5 7.0 19.4 124 23.9 55 20.4 142 22.4 54

8 Ngô Quang Hải 10A4 KHTN 6.8 4.25 7.2 7.5 9.5 6.5 7.8 18.3 192 23.8 59 22.8 68 21.5 79

9 Hoàng Tuyết Mai 10A4 KHTN 6.8 7.25 4.6 7 10 5.5 7.5 18.7 158 23.8 59 22.3 86 18.4 168

10 Phạm Nguyễn Huy Vũ 10A4 KHTN 7.2 4 6.2 8.5 8 4.5 7.0 17.4 239 23.7 63 19.7 164 21.9 70

11 Bùi Xuân Khải 10A4 KHTN 6.4 4.75 6 8 9 3.5 6.8 17.2 259 23.4 75 18.9 186 20.4 108

12 Nguyễn Phúc Thanh Tâm 10A4 KHTN 7.8 4.75 5.2 7 8.5 7 7.5 17.8 211 23.3 79 23.3 54 20 118

13 Trần Anh Quân 10A4 KHTN 7.6 5.25 7 8 7.5 3.5 6.3 19.9 104 23.1 85 18.6 199 22.6 48

14 Vũ Việt Hoàng 10A4 KHTN 8 4.5 3.2 7 8 5 6.7 15.7 362 23 93 21 128 18.2 179

15 Nguyễn Thành Long 10A4 KHTN 8.4 5.5 7 7 7.5 5.5 6.7 20.9 49 22.9 96 21.4 110 22.4 54

16 Đỗ Thanh Hà 10A4 KHTN 7.2 6.25 6.6 7 8.5 5.5 7.0 20.1 96 22.7 101 21.2 119 20.8 102

17 Ngô Đức Cảnh 10A4 KHTN 7.8 5.75 4.4 6 8.5 4 6.2 18.0 204 22.3 116 20.3 146 18.2 178

18 Hoàng Thị Thu Huyền 10A4 KHTN 6.8 6.25 7 6.5 9 6.5 7.3 20.1 91 22.3 116 22.3 86 20.3 110

19 Nguyễn Thị Loan 10A4 KHTN 8.2 5.75 5 6 8 5.5 6.5 19.0 145 22.2 123 21.7 102 19.2 145

20 Trần Thị Vân Anh 10A4 KHTN 6.4 6 6 6 9 4.5 6.5 18.4 182 21.4 141 19.9 158 18.4 168

21 Thân Mạnh Hoàn 10A4 KHTN 8.2 3.75 4.4 6.5 6.5 4 5.7 16.4 309 21.2 147 18.7 192 19.1 151

22 Trương Công Duy 10A4 KHTN 7 3 4.8 6.5 7.5 3.5 5.8 14.8 407 21 156 18 217 18.3 174

Page 14: › public › attachments-upload › 16-17.Lan1.BANGDIEM10XT.pdf TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-SửHóa-ĐịaTổ

STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-SửHóa-ĐịaSinh-CDTổ Hợp (KHTN, KHXH)T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1 XTA1

TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN

Năm học 2016 - 2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:507, KHTN:329,KHXH:178

23 Ngô Thị Huyền 10A4 KHTN 6.6 6.25 4.8 7 6.5 4.5 6.0 17.7 217 20.1 184 17.6 229 18.4 168

24 Hoàng Thị Hoa 10A4 KHTN 7 5.75 5.6 4.5 8.5 7.5 6.8 18.4 185 20 186 23 63 17.1 212

25 Nguyễn Khánh Trường 10A4 KHTN 6.4 3.75 5.8 7 6 5.5 6.2 16.0 343 19.4 200 17.9 221 19.2 145

26 Tống Thị Thanh Hiền 10A4 KHTN 7.2 7.5 6 6 6 7 6.3 20.7 60 19.2 211 20.2 152 19.2 145

27 Nguyễn Thu Hường 10A4 KHTN 5.2 4 6 4.5 8.5 3 5.3 15.2 382 18.2 228 16.7 248 15.7 265

28 Đỗ Đức Kiên 10A4 KHTN 7 5.5 5 7.5 3.5 5.5 5.5 17.5 232 18 233 16 265 19.5 133

29 Ngô Thị Thu Trang 10A4 KHTN 5.8 4 4.8 5.5 6 3 4.8 14.6 415 17.3 246 14.8 281 16.1 249

30 Hoàn Văn Thái Sơn 10A4 KHTN 6.6 3.5 6 6 4.5 3.5 4.7 16.1 326 17.1 249 14.6 286 18.6 164

31 Nguyễn Đức Anh 10A4 KHTN 5 4.25 4.8 5.5 6 3.5 5.0 14.1 439 16.5 258 14.5 289 15.3 272

32 Trương Quang Đức 10A4 KHTN 5.4 2.5 7.6 3 7.5 5 5.2 15.5 369 15.9 271 17.9 221 16 255

33 Cao Tiến Long 10A4 KHTN 6.2 4.75 3.2 5.5 4 3.5 4.3 14.2 433 15.7 273 13.7 297 14.9 286

34 Đỗ Đăng Mạnh 10A4 KHTN 7.6 5.25 4 5.5 2.5 2.5 3.5 16.9 279 15.6 274 12.6 308 17.1 212

35 Nguyễn Phương Anh 10A4 KHTN 6 6 5.4 4 5.5 4 4.5 17.4 239 15.5 277 15.5 273 15.4 269

36 Giáp Hoàng Bách 10A4 KHTN 6 3.5 4.8 5.5 4 3.5 4.3 14.3 427 15.5 277 13.5 299 16.3 239

37 Nguyễn Thị Thu Anh 10A4 KHTN 4.6 6 5.8 5.5 4 6.5 5.3 16.4 303 14.1 296 15.1 274 15.9 258

38 Nguyễn Hoàng Tuấn 10A4 KHTN 5.6 3.75 5.6 5 3.5 3 3.8 15.0 401 14.1 296 12.1 313 16.2 246

39 Trịnh Phương Anh 10A4 KHTN 4.4 5 5 4 5 4.5 4.5 14.4 423 13.4 302 13.9 294 13.4 299

40 Phan Hà Lâm Phương 10A4 KHTN 5.4 3 4.6 3 3 3 3.0 13.0 462 11.4 313 11.4 316 13 303

41 Nguyễn Thành Vinh 10A4 KHTN 3.8 3.5 2.4 3.5 4 0 2.5 9.7 500 11.3 315 7.8 328 9.7 326

Page 15: › public › attachments-upload › 16-17.Lan1.BANGDIEM10XT.pdf TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-SửHóa-ĐịaTổ

STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-SửHóa-ĐịaSinh-CDTổ Hợp (KHTN, KHXH)T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1 XTA1

TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN

Năm học 2016 - 2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:507, KHTN:329,KHXH:178

1 Tạ Hải Long 10A5 KHTN 8.6 4.75 4.4 8 9.5 3 6.8 17.8 211 26.1 18 21.1 123 21 93

2 Nguyễn Thanh Hùng 10A5 KHTN 9 5.75 7 9 8 9 8.7 21.8 20 26 20 26 7 25 7

3 Lưu Thị Hà Chi 10A5 KHTN 8.4 6.25 8.2 8 8.5 7 7.8 22.9 6 24.9 37 23.9 41 24.6 14

4 Hoàng Thu Trang 10A5 KHTN 8.4 5.25 6.6 8.5 7.5 7.5 7.8 20.3 82 24.4 47 23.4 46 23.5 26

5 Trần Minh Trường 10A5 KHTN 7.8 5.75 7 8.5 8 8 8.2 20.6 67 24.3 50 23.8 42 23.3 27

6 Hà Thu Hiền 10A5 KHTN 8 4.5 7.2 7 9 7.5 7.8 19.7 115 24 54 24.5 23 22.2 61

7 Nguyễn Thành Công 10A5 KHTN 8 5 8.6 6 9.5 6.5 7.3 21.6 25 23.5 71 24 35 22.6 48

8 Đỗ Thị Thu Thảo 10A5 KHTN 9.2 5 6 5 8.5 5.5 6.3 20.2 85 22.7 101 23.2 57 20.2 112

9 Nguyễn Ngọc Mai 10A5 KHTN 6.6 6.25 3.8 7 9 7.5 7.8 16.7 293 22.6 103 23.1 58 17.4 200

10 Ngô Thế Anh 10A5 KHTN 7 6 5.6 7.5 8 3 6.2 18.6 159 22.5 106 18 217 20.1 115

11 Nguyễn Bảo Ngọc 10A5 KHTN 7 5.25 5.8 6.5 9 2 5.8 18.1 202 22.5 106 18 217 19.3 141

12 Đoàn Hải Đăng 10A5 KHTN 7.4 4 5.4 6.5 8.5 5.5 6.8 16.8 284 22.4 112 21.4 110 19.3 141

13 Nguyễn Thị Diệu Trang 10A5 KHTN 6.4 5.25 6.8 6 9.5 7.5 7.7 18.5 175 21.9 128 23.4 46 19.2 145

14 Nguyễn Thu Hà 10A5 KHTN 7 6.75 5.4 5.5 9 6.5 7.0 19.2 139 21.5 139 22.5 79 17.9 186

15 Vũ Thảo Nguyên 10A5 KHTN 7.4 4 6.4 5.5 8.5 5 6.3 17.8 209 21.4 141 20.9 130 19.3 141

16 Trần Văn Vũ 10A5 KHTN 7.4 5.75 5.2 5.5 8.5 4 6.0 18.4 185 21.4 141 19.9 158 18.1 181

17 Nguyễn Đức Định 10A5 KHTN 6.6 4 5.8 6 8.5 7.5 7.3 16.4 303 21.1 152 22.6 76 18.4 168

18 Nguyễn Phương Mai 10A5 KHTN 6.6 6.5 4.2 5.5 9 5.5 6.7 17.3 250 21.1 152 21.1 123 16.3 239

19 Đỗ Hoàng Hiếu 10A5 KHTN 6.4 4.25 4.2 5 9.5 6 6.8 14.9 404 20.9 159 21.9 96 15.6 266

20 Nguyễn Nghĩa Trung 10A5 KHTN 7.4 3.5 6 6 7.5 3.5 5.7 16.9 274 20.9 159 18.4 207 19.4 139

21 Phạm Thị Thu Phương 10A5 KHTN 7 6.5 5.8 5 8 4.5 5.8 19.3 129 20 186 19.5 168 17.8 193

22 Chu Cẩm Vân 10A5 KHTN 7.8 5 6.6 3 9 4 5.3 19.4 124 19.8 193 20.8 132 17.4 200

Page 16: › public › attachments-upload › 16-17.Lan1.BANGDIEM10XT.pdf TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-SửHóa-ĐịaTổ

STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-SửHóa-ĐịaSinh-CDTổ Hợp (KHTN, KHXH)T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1 XTA1

TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN

Năm học 2016 - 2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:507, KHTN:329,KHXH:178

23 Hoàng Thị Mai Hương 10A5 KHTN 7.4 6.75 6.6 3.5 8.5 6 6.0 20.8 58 19.4 200 21.9 96 17.5 198

24 Nguyễn Bảo Ngân 10A5 KHTN 5.4 4 4.6 5.5 8.5 3 5.7 14.0 440 19.4 200 16.9 244 15.5 268

25 Đoàn Thanh Tâm 10A5 KHTN 5.8 4.25 4.8 6.5 7 4 5.8 14.9 404 19.3 206 16.8 247 17.1 212

26 Thân Văn Long 10A5 KHTN 6.6 2.5 5 4.5 8 3 5.2 14.1 437 19.1 213 17.6 229 16.1 249

27 Bùi Đức Mạnh 10A5 KHTN 6 6.25 6.2 6.5 6 4.5 5.7 18.5 175 18.5 223 16.5 253 18.7 160

28 Đồng Thị Thanh Thúy 10A5 KHTN 4.8 5.5 6 5 8.5 4.5 6.0 16.3 312 18.3 225 17.8 224 15.8 261

29 Nguyễn Đức Vương 10A5 KHTN 6.8 5.25 5.6 5 6.5 7.5 6.3 17.7 217 18.3 225 20.8 132 17.4 200

30 Nguyễn Thị Hoàng Yến 10A5 KHTN 5.2 5.75 5.4 5.5 7 5.5 6.0 16.4 309 17.7 237 17.7 227 16.1 249

31 Đồng Đức Lân 10A5 KHTN 6.4 4.5 5.2 4.5 6.5 4 5.0 16.1 326 17.4 244 16.9 244 16.1 249

32 Đào Thị Mai Chi 10A5 KHTN 5.6 6 4.8 6 5.5 7 6.2 16.4 303 17.1 249 18.1 213 16.4 236

33 Nguyễn Văn Đức 10A5 KHTN 5.4 4 5.8 5.5 6 6.5 6.0 15.2 382 16.9 253 17.9 221 16.7 226

34 Phạm Tuấn Hải 10A5 KHTN 4 6.25 5 6 6 5 5.7 15.3 379 16 267 15 276 15 284

35 Thân Minh Giang 10A5 KHTN 5.4 3.75 6.6 5 5.5 5 5.2 15.8 360 15.9 271 15.9 267 17 219

36 Phạm Thị Ngọc Anh 10A5 KHTN 6 4 5.2 5 3.5 3 3.8 15.2 382 14.5 291 12.5 310 16.2 246

37 Lương Thu P Phương 10A5 KHTN 5.8 4.25 6 3 5.5 1.5 3.3 16.1 334 14.3 294 12.8 306 14.8 287

38 Trịnh Hải Yến 10A5 KHTN 3.8 5.75 6.4 4 3.5 3.5 3.7 16.0 341 11.3 315 10.8 320 14.2 290

39 Ngô Thị Hương Giang 10A5 KHTN 4.6 4.75 4.2 2.5 4 7 4.5 13.6 455 11.1 318 15.6 270 11.3 318

40 Đặng Hải Nam 10A5 KHTN 3 3 5.2 4.5 3 4 3.8 11.2 491 10.5 321 10 324 12.7 305

Page 17: › public › attachments-upload › 16-17.Lan1.BANGDIEM10XT.pdf TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-SửHóa-ĐịaTổ

STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-SửHóa-ĐịaSinh-CDTổ Hợp (KHTN, KHXH)T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1 XTA1

TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN

Năm học 2016 - 2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:507, KHTN:329,KHXH:178

1 Hà Thu Hiền 10A6 KHTN 8.4 5.25 6.8 8 10 7.5 8.5 20.5 72 26.4 14 25.9 9 23.2 29

2 Thân Hồng Thái 10A6 KHTN 8.4 5 7.2 9.5 8.5 5.5 7.8 20.6 65 26.4 14 22.4 81 25.1 6

3 Nguyễn Hữu Thắng 10A6 KHTN 8.6 3.25 5.2 7.5 9 7 7.8 17.1 268 25.1 31 24.6 20 21.3 87

4 Nguyễn Văn Mạnh 10A6 KHTN 7.4 5.25 6.4 9 8 6 7.7 19.1 141 24.4 47 21.4 110 22.8 42

5 Nguyễn Thị Tuyết 10A6 KHTN 6.2 6 5.4 8 9.5 6.5 8.0 17.6 222 23.7 63 22.2 92 19.6 132

6 Nguyễn Phương Nghĩa 10A6 KHTN 6.6 6.5 6.6 8.5 8.5 6 7.7 19.7 115 23.6 69 21.1 123 21.7 77

7 Trần Quang Hiếu 10A6 KHTN 6.8 6 4.6 8 8.5 7 7.8 17.4 239 23.3 79 22.3 86 19.4 139

8 Nguyễn Quốc Huy 10A6 KHTN 7.2 5 5.8 7 9 6.5 7.5 18.0 203 23.2 82 22.7 70 20 118

9 Thân Hoàng Anh 10A6 KHTN 7.6 3.5 6.4 8 7.5 7 7.5 17.5 232 23.1 85 22.1 95 22 66

10 Giáp Quỳnh Mai 10A6 KHTN 6.6 6.25 6.8 8 8.5 6.5 7.7 19.7 117 23.1 85 21.6 103 21.4 83

11 Nguyễn Thị Thu Trang 10A6 KHTN 7 5.5 5.8 6.5 9 8 7.8 18.3 189 22.5 106 24 35 19.3 141

12 Phạm Thu Phương 10A6 KHTN 5.8 4.75 4.6 7.5 9 5 7.2 15.2 385 22.3 116 19.8 161 17.9 186

13 Giáp Minh Nguyệt 10A6 KHTN 7.2 4.25 6 6.5 8.5 7 7.3 17.5 236 22.2 123 22.7 70 19.7 130

14 Trần Công Thế Anh 10A6 KHTN 6.6 4.5 5.8 8 7.5 4.5 6.7 16.9 274 22.1 125 18.6 199 20.4 108

15 Trần Việt Dũng 10A6 KHTN 6.6 5 7.2 8 7.5 1.5 5.7 18.8 153 22.1 125 15.6 270 21.8 73

16 Nguyễn Mạnh Tuấn 10A6 KHTN 5.8 4.5 7.4 7.5 8.5 6 7.3 17.7 213 21.8 132 20.3 146 20.7 104

17 Nguyễn Thu Thảo 10A6 KHTN 5.8 5.75 4.4 7.5 8 4.5 6.7 16.0 341 21.3 145 18.3 208 17.7 196

18 Nguyễn Bích Diệp 10A6 KHTN 5.2 4.5 5.4 6 10 6 7.3 15.1 391 21.2 147 21.2 119 16.6 229

19 Trần Quang Vinh 10A6 KHTN 7 2.75 4.2 7.5 6.5 5 6.3 14.0 443 21 156 18.5 205 18.7 160

20 Đỗ Thị Thanh Phương 10A6 KHTN 6.2 5.25 4.6 7 7.5 5 6.5 16.1 337 20.7 165 18.7 192 17.8 195

21 Nghiêm Xuân Cường 10A6 KHTN 7.2 4 5.2 5.5 7.5 1.5 4.8 16.4 303 20.2 181 16.2 260 17.9 186

22 Trương Lưu Khánh Linh 10A6 KHTN 6.2 4.25 4.8 5.5 8.5 4 6.0 15.3 379 20.2 181 18.7 192 16.5 232

Page 18: › public › attachments-upload › 16-17.Lan1.BANGDIEM10XT.pdf TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-SửHóa-ĐịaTổ

STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-SửHóa-ĐịaSinh-CDTổ Hợp (KHTN, KHXH)T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1 XTA1

TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN

Năm học 2016 - 2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:507, KHTN:329,KHXH:178

23 Nguyễn Thị Hương Mai 10A6 KHTN 6 5.25 5.8 7 7 5 6.3 17.1 268 20 186 18 217 18.8 155

24 Nguyễn Xuân Tùng 10A6 KHTN 5.8 4.25 6 7 7 3.5 5.8 16.1 334 19.8 193 16.3 259 18.8 155

25 Trần Thu Trang 10A6 KHTN 6.2 4 4.2 6.5 7 6 6.5 14.4 425 19.7 195 19.2 179 16.9 223

26 La Đức Huy 10A6 KHTN 5.8 4.25 6.8 5.5 8 4 5.8 16.9 279 19.3 206 17.8 224 18.1 181

27 Nguyễn Thị Thu Phương 10A6 KHTN 4.8 5.75 4.4 6 8.5 5 6.5 15.0 400 19.3 206 18.3 208 15.2 277

28 Nguyễn Đình Hải 10A6 KHTN 4.6 5.75 6.2 7 7.5 4 6.2 16.6 299 19.1 213 16.1 262 17.8 193

29 Nguyễn Hải Nam 10A6 KHTN 5.4 4 8 5 7.5 4.5 5.7 17.4 239 17.9 234 17.4 235 18.4 168

30 Phạm Hoàng Anh 10A6 KHTN 5.2 4 4.2 6.5 6 5.5 6.0 13.4 458 17.7 237 16.7 248 15.9 258

31 Trần Thanh Hiền 10A6 KHTN 4.8 7.25 6.4 5 7.5 6.5 6.3 18.5 173 17.3 246 18.8 188 16.2 245

32 Nguyễn Thanh Hải 10A6 KHTN 5 6 5 7 4.5 3 4.8 16.0 339 16.5 258 12.5 310 17 219

33 Nguyễn Thị Huyền Anh 10A6 KHTN 5 6 6.8 5.5 5.5 4.5 5.2 17.8 209 16 267 15 276 17.3 205

34 Trần Thái Dương 10A6 KHTN 6 3 5.6 5.5 4.5 3.5 4.5 14.6 416 16 267 14 292 17.1 212

35 Nguyễn Hoài Nam 10A6 KHTN 4 4.75 4.6 4.5 7.5 2.5 4.8 13.4 459 16 267 14 292 13.1 302

36 Nguyễn Chí Kiên 10A6 KHTN 4.6 5.25 3 5 6 5.5 5.5 12.9 464 15.6 274 16.1 262 12.6 306

37 Nguyễn Thị BảoTâm 10A6 KHTN 4 6.5 6.6 4.5 6.5 2.5 4.5 17.1 264 15 286 13 304 15.1 283

38 Cáp Thị Huyền 10A6 KHTN 3.6 6 5.8 6 5 4.5 5.2 15.4 376 14.6 290 13.1 302 15.4 270

39 Nguyễn Duy Đông 10A6 KHTN 4.2 2.5 6 4 6 4.5 4.8 12.7 467 14.2 295 14.7 283 14.2 290

40 Nguyễn Kỳ Duyên 10A6 KHTN 4.2 4.25 3.8 4.5 5 4.5 4.7 12.3 479 13.7 298 13.7 297 12.5 307

41 Nguyễn Phương Trang 10A6 KHTN 0 4.5 5.4 4 7 6 5.7 9.9 499 11 319 13 304 9.4 327

Page 19: › public › attachments-upload › 16-17.Lan1.BANGDIEM10XT.pdf TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-SửHóa-ĐịaTổ

STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-SửHóa-ĐịaSinh-CDTổ Hợp (KHTN, KHXH)T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1 XTA1

TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN

Năm học 2016 - 2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:507, KHTN:329,KHXH:178

1 Nguyễn Quốc Đô 10A7 KHTN 8 5.25 7.4 7.5 9.5 6.5 7.8 20.7 63 25 33 24 35 22.9 38

2 Nguyễn Văn Dương 10A7 KHTN 8 4.75 5.8 8 9 7 8.0 18.6 163 25 33 24 35 21.8 73

3 Bùi Kiên C Cường 10A7 KHTN 7.6 4.5 6.4 8.5 8.5 8.5 8.5 18.5 168 24.6 44 24.6 20 22.5 51

4 Hoàng Dương Hồng 10A7 KHTN 6.4 3 5.6 8 9.5 9 8.8 15.0 396 23.9 55 24.9 17 20 118

5 Nguyễn Thị Hương Ly 10A7 KHTN 7.4 5 6.4 7 9.5 7.5 8.0 18.8 153 23.9 55 24.4 27 20.8 101

6 Trần Thị Minh Lan 10A7 KHTN 8 5.75 6 7 8.5 8 7.8 19.8 108 23.5 71 24.5 23 21 93

7 Nguyễn Thị Lê 10A7 KHTN 8 4.75 6.2 8 7.5 7.5 7.7 19.0 145 23.5 71 23 63 22.2 61

8 Nguyễn Minh Giang 10A7 KHXH 3 5.5 5.2 5 8 8 7.0 13.7 451 18.5 80

9 Nguyễn Thu Hà 10A7 KHTN 7.6 7.25 6.6 7 8.5 8 7.8 21.5 30 23.1 85 24.1 34 21.2 89

10 Nguyễn Thu Trang 10A7 KHTN 8 5.25 6.2 7 8 8 7.7 19.5 123 23 93 24 35 21.2 89

11 Nguyễn Khánh Huyền 10A7 KHTN 6.6 6.25 5.4 8 8 4 6.7 18.3 192 22.6 103 18.6 199 20 118

12 Lê Bảo Trúc 10A7 KHXH 6.8 4.25 5 5 8 6.5 6.5 16.1 334 17.25 106

13 Nguyễn Quang Tiến 10A7 KHTN 6.4 7 6.6 6.5 9.5 7.5 7.8 20.0 97 22.4 112 23.4 46 19.5 133

14 Nguyễn Xuân Trường 10A7 KHTN 7.4 3.5 5.8 6 9 7 7.3 16.7 288 22.4 112 23.4 46 19.2 145

15 Bùi Tiến Dũng 10A7 KHTN 8.8 4.5 5 4.5 9 4.5 6.0 18.3 189 22.3 116 22.3 86 18.3 174

16 Nguyễn Văn Tiến 10A7 KHTN 7.4 3.5 5.8 7 7.5 4.5 6.3 16.7 288 21.9 128 19.4 171 20.2 112

17 Nguyễn Hữu Tuấn 10A7 KHTN 7.4 3.25 7 6.5 8 7 7.2 17.7 217 21.9 128 22.4 81 20.9 97

18 Phạm Thị Hoài Thương 10A7 KHXH 6.4 5 5.4 4.5 6.5 8 6.3 16.8 284 16 130

19 Nguyễn Thị Nhung 10A7 KHTN 6.6 6.25 6.4 6.5 8.5 8 7.7 19.3 132 21.6 137 23.1 58 19.5 133

20 Bùi Tiến Khoa 10A7 KHTN 6.6 5 2 5 9.5 5 6.5 13.6 453 21.1 152 21.1 123 13.6 298

21 Đào Ngọc Lan 10A7 KHTN 6.6 5.75 5.2 6.5 8 5 6.5 17.6 227 21.1 152 19.6 165 18.3 174

22 Phạm Văn Thanh 10A7 KHTN 6.4 4.75 6 6 8.5 7.5 7.3 17.2 259 20.9 159 22.4 81 18.4 168

Page 20: › public › attachments-upload › 16-17.Lan1.BANGDIEM10XT.pdf TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-SửHóa-ĐịaTổ

STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-SửHóa-ĐịaSinh-CDTổ Hợp (KHTN, KHXH)T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1 XTA1

TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN

Năm học 2016 - 2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:507, KHTN:329,KHXH:178

23 Nguyễn Thùy Anh 10A7 KHXH 3 5 4.6 3.5 4.5 6 4.7 12.6 472 13 163

24 Nguyễn Phương Anh 10A7 KHXH 2.8 4 5.4 3 5 8.5 5.5 12.2 481 12 168

25 Nguyễn Quỳnh Trang 10A7 KHXH 4.8 3 4.6 2.5 6.5 5 4.7 12.4 477 12 168

26 Đào Quang Dũng 10A7 KHTN 6 3.75 5 6.5 8 7.5 7.3 14.8 409 20.5 172 21.5 108 17.5 198

27 Chu Thị Hồng 10A7 KHTN 5.8 5.5 4.6 7 7.5 7 7.2 15.9 346 20.3 177 20.3 146 17.4 200

28 Nguyễn Quang Quyền 10A7 KHTN 5.6 4 6.4 6.5 7.5 4.5 6.2 16.0 339 19.6 196 17.6 229 18.5 167

29 Đỗ Đức Thịnh 10A7 KHTN 7.4 4.25 7.6 4.5 7.5 4 5.3 19.3 132 19.4 200 18.9 186 19.5 133

30 Trần Thị Hiền 10A7 KHTN 5.6 4.75 4.4 6.5 7 8 7.2 14.8 409 19.1 213 20.6 136 16.5 232

31 Nguyễn Thị Thùy Linh 10A7 KHTN 4.8 4 7.6 5.5 8 8.5 7.3 16.4 303 18.3 225 21.3 116 17.9 186

32 Nguyễn Minh Thiệu 10A7 KHTN 6.4 2.25 6.4 6 5 2.5 4.5 15.1 393 17.4 244 13.9 294 18.8 155

33 Phạm Quang Huy 10A7 KHTN 6.6 4 5.2 3.5 6.5 3 4.3 15.8 353 16.6 257 16.1 262 15.3 272

34 Nguyễn Thị Tú Uyên 10A7 KHTN 7.5 4 5.2 4.5 4.5 4.5 4.5 16.7 288 16.5 258 16.5 253 17.2 209

35 Vũ Khánh Duy 10A7 KHTN 5.4 5 6.8 4.5 6.5 7.5 6.2 17.2 256 16.4 261 19.4 171 16.7 226

36 Nguyễn Thị Ngọc Anh 10A7 KHTN 4.6 3 5.2 5.5 6 7.5 6.3 12.8 465 16.1 264 18.1 213 15.3 272

37 Nguyễn Thị Sang 10A7 KHTN 5.8 3 3.8 2 7.5 5.5 5.0 12.6 471 15.3 281 18.8 188 11.6 315

38 Giáp Đức Trung 10A7 KHTN 5.8 3.75 5.6 2.5 7 3 4.2 15.2 385 15.3 281 15.8 269 13.9 296

39 Ngô Thành Luân 10A7 KHTN 5 4 3.6 5.5 2.5 1 3.0 12.6 472 13 304 8.5 327 14.1 293

40 Ngụy Phương Anh 10A7 KHTN 4.2 3.75 4 2 6 4.5 4.2 12.0 485 12.2 308 14.7 283 10.2 323

41 Phạm Thị Thảo Linh 10A7 KHTN 4.2 6.5 4.8 2 4 2.5 2.8 15.5 369 10.2 323 10.7 321 11 320

42 Đỗ Khánh H Huy 10A7 KHTN 2 4.25 4.4 3.5 2.5 6 4.0 10.7 496 8 328 10.5 322 9.9 325

Page 21: › public › attachments-upload › 16-17.Lan1.BANGDIEM10XT.pdf TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-SửHóa-ĐịaTổ

STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-SửHóa-ĐịaSinh-CDTổ Hợp (KHTN, KHXH)T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1 XTA1

TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN

Năm học 2016 - 2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:507, KHTN:329,KHXH:178

1 Phan Thị Thùy Linh 10A8 KHTN 8.4 8 8.2 7 8 7 7.3 24.6 1 23.4 75 23.4 46 23.6 25

2 Nguyễn Mai Ngân 10A8 KHTN 7.6 6.75 8.2 7 8 6 7.0 22.6 12 22.6 103 21.6 103 22.8 42

3 Nguyễn Thị Hồng Hải 10A8 KHXH 7.2 7.5 7.4 8.5 7.5 7.5 7.8 22.1 17 23.5 4

4 Trần Thùy Dung 10A8 KHXH 5.8 8 7.8 7.5 7.5 7.5 7.5 21.6 25 23 9

5 Nguyễn Thị Tuyết 10A8 KHTN 7.8 6.25 7.2 7.5 9.5 7 8.0 21.3 42 24.8 41 24.3 30 22.5 51

6 Phan Việt Hằng 10A8 KHXH 7.2 6.75 7.2 8.5 8 7.5 8.0 21.2 43 23.25 6

7 Đặng Minh Đan 10A8 KHXH 6 7 7.4 7.5 6 6 6.5 20.4 75 20.5 39

8 Nguyễn Như Quỳnh 10A8 KHTN 7 5 7.8 7.5 7 5.5 6.7 19.8 106 21.5 139 19.5 168 22.3 57

9 Bùi Thanh Mai 10A8 KHXH 6.4 5 8.4 8 6 8 7.3 19.8 106 19 71

10 Đỗ Thị Mai Giang 10A8 KHXH 6.4 5.75 7.6 7.5 7.5 7.5 7.5 19.8 108 20.75 34

11 Nguyễn Thu Thảo 10A8 KHTN 8.2 5.25 5.8 4 8 5 5.7 19.3 132 20.2 181 21.2 119 18 184

12 Trần Thu Hường 10A8 KHXH 6.2 6 6.4 7 7.5 6.5 7.0 18.6 159 20.5 39

13 Trần Minh Tâm 10A8 KHXH 6.2 6 6.4 7 8 6.5 7.2 18.6 159 21 30

14 Phạm Phương Thảo 10A8 KHXH 6.8 6.75 5 6.5 7 4.5 6.0 18.6 163 20.25 45

15 Lương Khánh Linh 10A8 KHXH 5.6 6.5 6.4 6 7 6.5 6.5 18.5 168 19.5 60

16 Ngô Thị Ngọc Ánh 10A8 KHXH 5.8 7.5 5 7 7 7.5 7.2 18.3 189 21.5 19

17 Nguyễn Thị Thanh Hiền 10A8 KHXH 5.4 7.25 5.2 4.5 6 4.5 5.0 17.9 207 17.75 96

18 Thân Bảo Ngọc 10A8 KHXH 7.2 6.5 4 6.5 8.5 5.5 6.8 17.7 215 21.5 19

19 Nguyễn Thu Hoài 10A8 KHXH 6.6 6.25 4.8 8.5 6.5 6.5 7.2 17.7 217 21.25 28

20 Nguyễn Thị Thủy 10A8 KHTN 7 5 5.4 5.5 5 4.5 5.0 17.4 239 17.5 242 16.5 253 17.9 186

21 Đỗ Thúy Hằng 10A8 KHXH 5.4 6 6 8 6.5 7 7.2 17.4 239 20.5 39

22 Trần Thị Ý Anh 10A8 KHXH 5.4 6.25 5.6 8 5.5 6.5 6.7 17.3 253 19.75 56

Page 22: › public › attachments-upload › 16-17.Lan1.BANGDIEM10XT.pdf TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-SửHóa-ĐịaTổ

STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-SửHóa-ĐịaSinh-CDTổ Hợp (KHTN, KHXH)T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1 XTA1

TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN

Năm học 2016 - 2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:507, KHTN:329,KHXH:178

23 Nguyễn Đỗ Hải Giang 10A8 KHXH 6.6 5.75 4.8 7.5 7 7.5 7.3 17.2 259 20.25 45

24 Ngô Hương Giang 10A8 KHTN 5.6 5.5 5.6 5.5 4 7 5.5 16.7 288 15.1 284 16.6 251 16.7 226

25 Lê Thị Thu Hằng 10A8 KHXH 6 6 4.6 4 7 4.5 5.2 16.6 295 17 112

26 Vũ Trần Trà My 10A8 KHXH 5 5.25 6 8.5 7 8 7.8 16.3 316 20.75 34

27 Vũ Phương Anh 10A8 KHXH 4.6 5.5 5.8 5 4 7 5.3 15.9 349 14.5 151

28 Phạm Hồng Nhung 10A8 KHXH 4.2 7.25 4.4 4.5 5 7.5 5.7 15.9 351 16.75 120

29 Trần Bạch Dương 10A8 KHXH 4.4 6 5.4 7.5 7 8 7.5 15.8 353 20.5 39

30 Thân Ngọc Quỳnh 10A8 KHXH 5 5.5 5.2 7 8 6 7.0 15.7 362 20.5 39

31 Ngô Thị Phương 10A8 KHXH 4.8 6.25 4.6 6 5 7 6.0 15.7 365 17.25 106

32 Nguyễn Kim Anh 10A8 KHTN 5.2 5.75 4.6 5.5 7 6 6.2 15.6 368 17.7 237 18.2 211 15.3 276

33 Tống Ngọc Ngọc 10A8 KHXH 5.2 5.5 4.2 6.5 6 6.5 6.3 14.9 403 18 87

34 Đỗ Minh Hạnh 10A8 KHXH 4 5 5.4 7.5 7.5 7 7.3 14.4 423 20 50

35 Vũ Thị Thanh Hà 10A8 KHXH 2.8 4.75 5.8 7 6 6.5 6.5 13.4 459 17.75 96

36 Bùi Thảo Trang 10A8 KHXH 2.4 3 7.6 2.5 3 5 3.5 13.0 462 8.5 177

37 Hoàng Ngọc Bảo Uyên 10A8 KHXH 2.6 5 5.2 5 7 5 5.7 12.8 465 17 112

38 Nguyễn Thế Ngọc 10A8 KHXH 4.4 4.75 3.4 4.5 4.5 5.5 4.8 12.6 474 13.75 159

39 Phương Ngọc Linh 10A8 KHXH 3.8 3.25 4.6 2.5 4 5.5 4.0 11.7 489 9.75 175

40 Nguyễn Thu Ngân 10A8 KHXH 4.2 4.25 3.2 6.5 5.5 6.5 6.2 11.7 489 16.25 125

41 Lưu Toàn Thắng 10A8 KHTN 4.4 3 3.8 6 9 1.5 5.5 11.2 491 19.4 200 14.9 278 14.2 290

42 Hoàng Mai Nhi 10A8 KHXH 2.4 4.5 4 2 5 4.5 3.8 10.9 494 11.5 170

43 Nguyễn Minh Quang 10A8 KHXH 2.8 3 4.2 3 5 5.5 4.5 10.0 498 11 172

44Ngô Đăng Khoa 10A8 KHTN 2.6 2 3.2 1.5 8.5 2 4.0 7.8 504 12.6 307 13.1 302 7.3 328

Page 23: › public › attachments-upload › 16-17.Lan1.BANGDIEM10XT.pdf TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-SửHóa-ĐịaTổ

STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-SửHóa-ĐịaSinh-CDTổ Hợp (KHTN, KHXH)T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1 XTA1

TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN

Năm học 2016 - 2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:507, KHTN:329,KHXH:178

1 Ngô Minh Ngọc 10A9 KHTN 8 6.75 8.4 6.5 7.5 5.5 6.5 23.2 2 22 127 21 128 22.9 38

2 Ngô Thanh Loan 10A9 KHTN 7.8 6.25 9 7 8.5 7 7.5 23.1 4 23.3 79 23.3 54 23.8 21

3 Nguyễn Thùy Trang 10A9 KHTN 8.6 6.5 7.6 9 5.5 8.5 7.7 22.7 9 23.1 85 22.6 76 25.2 5

4 Chu Thị Bảo Hoa 10A9 KHTN 8.8 5.75 7.8 8 7 7 7.3 22.4 13 23.8 59 22.8 68 24.6 11

5 Đào Minh Hiền 10A9 KHXH 9 5.5 7.8 7.5 6.5 8 7.3 22.3 14 19.5 60

6 Đàm Thị Liên Phượng 10A9 KHTN 8 6.25 8 5 6 5 5.3 22.3 15 19 218 19 183 21 93

7 Nguyễn Linh Hương 10A9 KHTN 8.2 5.75 8.2 4.5 5 5 4.8 22.2 16 17.7 237 18.2 211 20.9 97

8 Hoàng Kim Ngân 10A9 KHXH 6.8 6 9 8.5 8 8.5 8.3 21.8 19 22.5 11

9 Lê Khánh Linh 10A9 KHXH 6.8 6.5 8.4 8.5 8.5 8.5 8.5 21.7 23 23.5 4

10 Thân Thị Thùy Linh 10A9 KHXH 7.2 6 8.2 8 5.5 8 7.2 21.4 33 19.5 60

11 Khổng Thị Mỹ Duyên 10A9 KHXH 7.6 6.5 7.2 9.5 6.5 5.5 7.2 21.3 38 22.5 11

12 Trần Phương Anh 10A9 KHXH 7.4 6.5 7 7.5 5.5 8 7.0 20.9 49 19.5 60

13 Cao Thị Lan Hương 10A9 KHXH 6.4 6.5 8 7.5 7.5 8 7.7 20.9 49 21.5 19

14 Tạ Bích Phương 10A9 KHTN 6.4 7 7.4 2 8.5 5 5.2 20.8 53 16.9 253 19.9 158 15.8 261

15 Đoàn Thị Vy 10A9 KHTN 7.6 6 7.2 6.5 6.5 7.5 6.8 20.8 53 20.6 167 21.6 103 21.3 87

16 Hoàng Quỳnh Anh 10A9 KHTN 7.2 5 8.6 5 8.5 7 6.8 20.8 56 20.7 165 22.7 70 20.8 102

17 Hà Thị Thu Huyền 10A9 KHXH 7 5.75 8 7.5 6 7.5 7.0 20.8 58 19.25 69

18 Phạm Kỳ Duyên 10A9 KHTN 7.2 5 8.4 7.5 6.5 9 7.7 20.6 65 21.2 147 22.7 70 23.1 31

19 Nguyễn Thị Yến 10A9 KHTN 6.6 5.75 8.2 3.5 6 5 4.8 20.6 68 16.1 264 17.6 229 18.3 177

20 Ngô Thùy Linh 10A9 KHTN 9 4.5 6.6 7.5 8.5 7 7.7 20.1 89 25 33 24.5 23 23.1 31

21 Hoàng Trần Diệu Linh 10A9 KHXH 7.8 5.25 7 8.5 6 8.5 7.7 20.1 91 19.75 56

22 Lưu Quang Minh 10A9 KHTN 7 5.25 7.6 5.5 6 4 5.2 19.9 104 18.5 223 17 243 20.1 115

Page 24: › public › attachments-upload › 16-17.Lan1.BANGDIEM10XT.pdf TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-SửHóa-ĐịaTổ

STT HỌ ĐỆM TÊN LỚP Môn Toán Văn Anh Lý-SửHóa-ĐịaSinh-CDTổ Hợp (KHTN, KHXH)T_D XT_DT_A, T_CXT_A,C T_B XT_B TA1 XTA1

TRƯỜNG THPT NGÔ SĨ LIÊN

Năm học 2016 - 2017 BẢNG ĐIỂM THI THÁNG LẦN 1TS:507, KHTN:329,KHXH:178

23 Hoàng Thị Hoa 10A9 KHTN 5.6 6.75 7 3 5 4 4.0 19.4 126 13.6 299 14.6 286 15.6 267

24 Lê Phương Hà 10A9 KHXH 6.6 5 7.4 6 3.5 7.5 5.7 19.0 143 14.5 151

25 Dương Nguyễn Hải Linh 10A9 KHXH 6.6 5.25 7 7 3.5 5.5 5.3 18.9 150 15.75 135

26 Trần Khánh Ly 10A9 KHXH 6.4 4.75 7.4 5.5 7 6.5 6.3 18.6 163 17.25 106

27 Nguyễn Phương Anh 10A9 KHXH 6.6 5.5 6.4 6 4.5 3.5 4.7 18.5 168 16 130

28 Nguyễn Thị Thạch Cầm 10A9 KHXH 4.8 7 6.6 5.5 5.5 9 6.7 18.4 182 18 87

29 Chu Ngọc Lam 10A9 KHXH 5.4 6 7 3 5.5 6.5 5.0 18.4 182 14.5 151

30 Nguyễn Thị Hương Ly 10A9 KHTN 6.4 4.5 6.8 5.5 8 8 7.2 17.7 215 19.9 189 22.4 81 18.7 160

31 Hoàng Lê Hương Trang 10A9 KHXH 6 6 5.6 8.5 7 7 7.5 17.6 222 21.5 19

32 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 10A9 KHXH 6.2 5.25 6 7 5.5 7.5 6.7 17.5 236 17.75 96

33 Nguyễn Thị Như Quỳnh 10A9 KHXH 5.6 5 6.8 6 5 7.5 6.2 17.4 239 16 130

34 Hà Phương Thảo 10A9 KHXH 5.4 7.25 4.6 8.5 7.5 6.5 7.5 17.3 253 23.25 6

35 Đỗ Nguyễn Quỳnh Anh 10A9 KHTN 5 5.5 6.6 4.5 5 7.5 5.7 17.1 264 14.5 291 17.5 233 16.1 249

36 Phạm Phương Linh 10A9 KHXH 5 5.5 6.4 8 8.5 8 8.2 16.9 274 22 16

37 Cao Thị Phương Chi 10A9 KHXH 4.4 6 6.2 7.5 6.5 6 6.7 16.6 295 20 50

38 Nguyễn Thu Nga 10A9 KHXH 4.8 5.5 5.8 6.5 6 6 6.2 16.1 326 18 87

39 Lương Thu Thủy 10A9 KHXH 5.4 4 6.4 6 4 8 6.0 15.8 353 14 158

40 Lê Thị Hồng Hạnh 10A9 KHXH 4.4 5.75 5.6 5.5 5.5 7 6.0 15.8 360 16.75 120

41 Ngô Ánh Nguyệt 10A9 KHXH 4.6 4 5.6 6 3.5 6 5.2 14.2 430 13.5 161

42 Đoàn Thu Phương 10A9 KHXH 3 5.25 4.4 7 5 5.5 5.8 12.7 470 17.25 106