Upload
trung-vu
View
9
Download
4
Embed Size (px)
DESCRIPTION
72084
Citation preview
XS S M L XL XXL
20875795 20875779 20875753 20875738 20875787 20875829
208758451/3/2/2 - 337P
S - XL337 1,011 674 674 2,696
208758521/2/2/2/1 - 450P
S - XXL450 900 900 900 450 3,600
208758601/1/2/2/2 - 235P
XS - XL235 235 470 470 470 1,880
50 50
100 100
100 100
50 50
235 1,072 2,481 2,144 2,094 450 8,476
208758781/3/2/2 - 12P
S - XL12 36 24 24 96
208758861/2/2/2/1 - 16P
S - XXL16 32 32 32 16 128
208758941/1/2/2/2 - 12P
XS - XL12 12 24 24 24 96
12 40 92 80 80 16 320
368068 250 75825 MULTI ECOMM 50 100 250 250 200 50 900
50 100 250 250 200 50 900
297 1,212 2,823 2,474 2,374 516 9,696
TOTAL PO #370409
TOTAL
*Trên đây là số lượng thực xuất, không bao gồm mẫu.
Số lượng mẫu: 3 mẫu PP, 2 mẫu Test, 9 mẫu TOP, 6 mẫu FINAL ==> tổng 20 pcs
72084IM - IDR
368062 250 75825 MULTI
TOTAL PO #368062
MULTI
TOTAL PO #368067
TOTAL
368067 250 75825
72084IM - IDR --- TỔNG HỢP SẢN LƯỢNG NHÓM NHỎ
KASH STYLE#MAURICES
PO#DEPT#
MAURICE
S STYLE#COLOR# PREPACK RATIO
SIZE/ SKU#
THÔNG SỐ SẢN XUẤT 72084IM - IDR (NHÓM NHỎ)
ST
TPoints of Measure CHI TIẾT ĐO +/-
1CF Body Length from HPS @
Garment Center
Dài trước từ đỉnh vai đến giữa
gấu 1/2 27 27 1/2 28 28 1/2 29 29 1/2
2CB Body length, from HPS @
Garment CenterDài sau từ đỉnh vai đến giữa gấu
1/2 27 27 1/2 28 28 1/2 29 29 1/2
3 Chest width @ 1" below AH Rộng ngực dưới nách 1" 1/2 18 1/2 19 1/2 20 1/2 22 23 1/2 25
4 Sweep width straight Rộng gấu đo thẳng 1/2 20 1/2 21 1/2 22 1/2 24 25 1/2 27
5 Shirttail depth Cao tôm (đo tại thân trước) 1/8 3 3 3 3 3 3
6 Shoulder slope Xuôi vai 1/8 3/4 3/4 3/4 3/4 3/4 3/4
7Shoulder Seam Forward from
HPSChồm vai
1/8 1 1 1 1 1 1
8 Neck width from HPS to Edge Rộng cổ từ mép đến mép 1/4 7 1/4 7 1/2 7 3/4 8 8 1/4 8 1/2
9Front neck drop from HPS to
EdgeSâu cổ trước từ đỉnh vai - mép
1/4 9 1/4 9 1/2 9 3/4 10 10 1/4 10 1/2
10Back neck drop from HPS to
EdgeSâu cổ sau từ đỉnh vai - mép
1/8 1 1/4 1 1/4 1 1/4 1 1/4 1 1/4 1 1/4
11 Across shoulder width, back Rộng vai 3/8 14 14 1/2 15 15 3/4 16 1/2 17 1/4
12Across Front width @ mid-AH
Seam to seamNgang ngực trước tại giữa nách
3/8 12 3/4 13 1/4 13 3/4 14 1/2 15 1/4 16
13Across Back width @ mid-AH
Seam to seamNgang ngực sau tại giữa nách
3/8 13 1/4 13 3/4 14 1/4 15 15 3/4 16 1/2
14 Armhole Depth from HPS Sâu nách từ đỉnh vai 1/4 8 1/2 8 3/4 9 9 1/4 9 1/2 9 3/4
15Upper arm width @ 1" below
AHRộng bắp tay dưới nách 1"
3/8 6 3/8 6 3/4 7 1/8 7 3/4 8 3/8 9
16Sleeve opening width, L/S @
Edge (Bell sleeve grade)Rộng cửa tay
1/8 7 7 1/8 7 1/4 7 5/8 8 8 3/8
17Slv length from shoulder, L/S
to EdgeDài tay từ vai
3/8 24 1/2 24 7/8 25 1/4 25 5/8 26 26
18 Tie length, total Dài dây lồng tại cổ trước 1/8 43 43 43 43 43 43
XS S M L XL XXL