2
XS S M L XL XXL 20875795 20875779 20875753 20875738 20875787 20875829 20875845 1/3/2/2 - 337P S - XL 337 1,011 674 674 2,696 20875852 1/2/2/2/1 - 450P S - XXL 450 900 900 900 450 3,600 20875860 1/1/2/2/2 - 235P XS - XL 235 235 470 470 470 1,880 50 50 100 100 100 100 50 50 235 1,072 2,481 2,144 2,094 450 8,476 20875878 1/3/2/2 - 12P S - XL 12 36 24 24 96 20875886 1/2/2/2/1 - 16P S - XXL 16 32 32 32 16 128 20875894 1/1/2/2/2 - 12P XS - XL 12 12 24 24 24 96 12 40 92 80 80 16 320 368068 250 75825 MULTI ECOMM 50 100 250 250 200 50 900 50 100 250 250 200 50 900 297 1,212 2,823 2,474 2,374 516 9,696 TOTAL PO #370409 TOTAL *Trên đây là số lượng thực xuất, không bao gồm mẫu. Số lượng mẫu: 3 mẫu PP, 2 mẫu Test, 9 mẫu TOP, 6 mẫu FINAL ==> tổng 20 pcs 72084IM - IDR 368062 250 75825 MULTI TOTAL PO #368062 MULTI TOTAL PO #368067 TOTAL 368067 250 75825 72084IM - IDR --- TỔNG HỢP SẢN LƯỢNG NHÓM NHỎ KASH STYLE# MAURICES PO# DEPT# MAURICE S STYLE# COLOR# PREPACK RATIO SIZE/ SKU#

72084IM - IDR - TLSX 19.12

Embed Size (px)

DESCRIPTION

72084

Citation preview

Page 1: 72084IM - IDR - TLSX 19.12

XS S M L XL XXL

20875795 20875779 20875753 20875738 20875787 20875829

208758451/3/2/2 - 337P

S - XL337 1,011 674 674 2,696

208758521/2/2/2/1 - 450P

S - XXL450 900 900 900 450 3,600

208758601/1/2/2/2 - 235P

XS - XL235 235 470 470 470 1,880

50 50

100 100

100 100

50 50

235 1,072 2,481 2,144 2,094 450 8,476

208758781/3/2/2 - 12P

S - XL12 36 24 24 96

208758861/2/2/2/1 - 16P

S - XXL16 32 32 32 16 128

208758941/1/2/2/2 - 12P

XS - XL12 12 24 24 24 96

12 40 92 80 80 16 320

368068 250 75825 MULTI ECOMM 50 100 250 250 200 50 900

50 100 250 250 200 50 900

297 1,212 2,823 2,474 2,374 516 9,696

TOTAL PO #370409

TOTAL

*Trên đây là số lượng thực xuất, không bao gồm mẫu.

Số lượng mẫu: 3 mẫu PP, 2 mẫu Test, 9 mẫu TOP, 6 mẫu FINAL ==> tổng 20 pcs

72084IM - IDR

368062 250 75825 MULTI

TOTAL PO #368062

MULTI

TOTAL PO #368067

TOTAL

368067 250 75825

72084IM - IDR --- TỔNG HỢP SẢN LƯỢNG NHÓM NHỎ

KASH STYLE#MAURICES

PO#DEPT#

MAURICE

S STYLE#COLOR# PREPACK RATIO

SIZE/ SKU#

Page 2: 72084IM - IDR - TLSX 19.12

THÔNG SỐ SẢN XUẤT 72084IM - IDR (NHÓM NHỎ)

ST

TPoints of Measure CHI TIẾT ĐO +/-

1CF Body Length from HPS @

Garment Center

Dài trước từ đỉnh vai đến giữa

gấu 1/2 27 27 1/2 28 28 1/2 29 29 1/2

2CB Body length, from HPS @

Garment CenterDài sau từ đỉnh vai đến giữa gấu

1/2 27 27 1/2 28 28 1/2 29 29 1/2

3 Chest width @ 1" below AH Rộng ngực dưới nách 1" 1/2 18 1/2 19 1/2 20 1/2 22 23 1/2 25

4 Sweep width straight Rộng gấu đo thẳng 1/2 20 1/2 21 1/2 22 1/2 24 25 1/2 27

5 Shirttail depth Cao tôm (đo tại thân trước) 1/8 3 3 3 3 3 3

6 Shoulder slope Xuôi vai 1/8 3/4 3/4 3/4 3/4 3/4 3/4

7Shoulder Seam Forward from

HPSChồm vai

1/8 1 1 1 1 1 1

8 Neck width from HPS to Edge Rộng cổ từ mép đến mép 1/4 7 1/4 7 1/2 7 3/4 8 8 1/4 8 1/2

9Front neck drop from HPS to

EdgeSâu cổ trước từ đỉnh vai - mép

1/4 9 1/4 9 1/2 9 3/4 10 10 1/4 10 1/2

10Back neck drop from HPS to

EdgeSâu cổ sau từ đỉnh vai - mép

1/8 1 1/4 1 1/4 1 1/4 1 1/4 1 1/4 1 1/4

11 Across shoulder width, back Rộng vai 3/8 14 14 1/2 15 15 3/4 16 1/2 17 1/4

12Across Front width @ mid-AH

Seam to seamNgang ngực trước tại giữa nách

3/8 12 3/4 13 1/4 13 3/4 14 1/2 15 1/4 16

13Across Back width @ mid-AH

Seam to seamNgang ngực sau tại giữa nách

3/8 13 1/4 13 3/4 14 1/4 15 15 3/4 16 1/2

14 Armhole Depth from HPS Sâu nách từ đỉnh vai 1/4 8 1/2 8 3/4 9 9 1/4 9 1/2 9 3/4

15Upper arm width @ 1" below

AHRộng bắp tay dưới nách 1"

3/8 6 3/8 6 3/4 7 1/8 7 3/4 8 3/8 9

16Sleeve opening width, L/S @

Edge (Bell sleeve grade)Rộng cửa tay

1/8 7 7 1/8 7 1/4 7 5/8 8 8 3/8

17Slv length from shoulder, L/S

to EdgeDài tay từ vai

3/8 24 1/2 24 7/8 25 1/4 25 5/8 26 26

18 Tie length, total Dài dây lồng tại cổ trước 1/8 43 43 43 43 43 43

XS S M L XL XXL