72
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG PHÚ THĂNG LONG 富富富富富富富富富富富富富富 BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN 6 CĂN NHÀ MẪU BIỆT THỰ LIỀN KỀ Dự án : Harvard Garden I 6 căn (B1-B6)Nhà hoàn thiện vách ngăn STT NỘI DUNG ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ 富富 富富 富富 富富 A Bộ phận kết cấu B1-B6 mẫu B Ngoại thất B1-B6 mẫu C Phần điện, nước (tính đến Nhà hoàn thiện vách ngăn) mẫu Tổng 富富 II STT NỘI DUNG ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ 富富 富富 富富 富富 D Nội thất B1-B4 mẫu E Nội thất B5-B6 mẫu Tổng 富富 III Tổng giá trị công trình 6 căn (B1-B6) 1 Gía trị công trình I + II 富富富富 2 Chi phí quản lý % 式式式 3 Chi phí khác 富富富富富,富富富富富富富富富 富富: 富富Garden Công trình : 6 căn nhà văn phòng, nhà mẫu phố thương mại khu B3 富富: B3富6富富富富,富富富富富 6富(B1-B6)富富富 B1-B6式式式式 B1-B6式式式式 式,式式式(式式式式式式) 6 căn (B1-B6) Nhà hoàn thiện nội thất 6富(B1-B6)富富富富 B1-B4式式式式 B5-B6式式式式 6富(B1-B6)富富富富富

6戶店舖實品屋數量表BẢNG KHỐI LƯỢNG 6 CĂN 1-03-2012

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: 6戶店舖實品屋數量表BẢNG KHỐI LƯỢNG 6 CĂN 1-03-2012

CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG PHÚ THĂNG LONG

富昇龍設計與建築責任有限公司

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN 6 CĂN NHÀ MẪU BIỆT THỰ LIỀN KỀ

Dự án : Harvard Garden

I6 căn (B1-B6)Nhà hoàn thiện vách ngăn

STT NỘI DUNG ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ GHI CHÚ項次 內容 單位 單價 備註

ABộ phận kết cấu B1-B6 mẫu

BNgoại thất B1-B6 mẫu

CPhần điện, nước (tính đến Nhà hoàn thiện vách ngăn) mẫu

式Tổng小計

II

STT NỘI DUNG ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ GHI CHÚ項次 內容 單位 單價 備註

DNội thất B1-B4 mẫu

ENội thất B5-B6 mẫu

式Tổng小計

IIITổng giá trị công trình 6 căn (B1-B6)

1Gía trị công trình I + II工程金額

2Chi phí quản lý %管理費

3Chi phí khác

六戶辦公室,店舖實品屋估算總表

案子: 哈佛GardenCông trình : 6 căn nhà văn phòng, nhà mẫu phố thương mại khu B3  工程: B3區6戶辦公室,店舖實品屋

6戶(B1-B6)隔間屋

B1-B6結構部份

B1-B6室外部份

水,電部份(僅算至隔間屋)

6 căn (B1-B6) Nhà hoàn thiện nội thất 6戶(B1-B6)內裝部份

B1-B4室內部份

B5-B6室內部份

6戶(B1-B6)工程總金額

Page 2: 6戶店舖實品屋數量表BẢNG KHỐI LƯỢNG 6 CĂN 1-03-2012

3 其他費用

4Tổng 1 + 2 + 3合計

5Thuế VAT %增值稅

6Tổng giá trị nhận thầu 5 + 6工程總金額

Tên Nhà thầu & Ký dấu廠商名稱及簽章

Page 3: 6戶店舖實品屋數量表BẢNG KHỐI LƯỢNG 6 CĂN 1-03-2012

CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG PHÚ THĂNG LONG

富昇龍設計與建築責任有限公司

BẢNG DỰ TOÁN 6 CĂN NHÀ VĂN PHÒNG, NHÀ MẪU PHỐ THƯƠNG MẠI

Dự án : Harvard Garden

A. PHẦN KẾT CẤU 6 CĂN (B1-B6)

STT Tên hạng mục Quy cách Đơn vị Khối lượng Tổng cộng Vật tư Nhân công Vật tư Nhân công

項次 內容 規格 單位 數量 材料 工資 材料 工資 小計

ICÔNG TÁC ĐẤT, SAN LẤP

1Đào đất hố móng mái ta luy m3 378.352 140,000 - 52,969,280 52,969,280

基礎坑挖土 - - -

2Lấp đất hố móng =1/3 đất đào k=0.95 m3 126.100 40,000 - 5,044,000 5,044,000

基礎回填土 - - -

3Vận chuyển đất dư m3 59.960 90,000 - 5,396,400 5,396,400

運棄土 - - -

4Cát đen tưới nước đầm kỉ tầng lớp m3 138.600 145,000 55,000 20,097,000 7,623,000 27,720,000

- - -

II CÔNG TÁC ĐỔ BÊ TÔNG Dùng bê tông thương phẩm ( Becamex-UDJ; Hồng Hà)

混凝土

5Bê tông lót móng, dày 100 Đá 1*2, mác 100 m3 13.816 650,000 300,000 8,980,400 4,144,800 13,125,200

- - -

6Bê tông đá 4*6 lót nền nhà dày 100 Đá 4*6, mác 100 m3 39.600 690,000 320,000 27,324,000 12,672,000 39,996,000

- - -

7Bê tông móng Đá 1*2, mác 250 m3 38.638 1,540,000 350,000 59,502,520 13,523,300 73,025,820

基礎混凝土 - - -

8Bê tông cổ cột Đá 1*2, mác 250 m3 2.655 1,540,000 450,000 4,088,700 1,194,750 5,283,450

柱頸混凝土 - - -

9Bê tông đà kiềng Đá 1*2, mác 250 m3 17.220 1,540,000 450,000 26,518,800 7,749,000 34,267,800

地樑混凝土 - - -

10Bê tông cột, dầm lầu 1 Đá 1*2, mác 250 m3 39.892 1,540,000 500,000 61,433,511 19,945,945 81,379,456

- - -

11Bê tông sàn lầu 1 Đá 1*2, mác 250 m3 42.075 1,640,000 500,000 69,003,000 21,037,500 90,040,500

二樓樓板混凝土 - - -

12Bê tông cột, dầm lầu 2 Đá 1*2, mác 250 m3 30.035 1,640,000 500,000 49,257,318 15,017,475 64,274,793

六戶辦公室,店舖實品屋估算表

案子: 哈佛GardenCông trình : 6 căn nhà văn phòng, nhà mẫu phố thương mại khu B3  工程: B3區6戶辦公室,店舖實品屋

A. 6戶(B1-B6)結構部份 Đơn giá 單價 Thành tiền 複價

土方,回填部份

地坪回填砂,夯實

採用預拌混凝土(Becamex-UDJ;洪河廠商)

基礎打底混凝土,厚100 1*2石子, M100

地板打底混凝土,厚100 4*6石子, M100

1*2石子, M250

1*2石子, M250

1*2石子, M250

二樓柱子,樑混凝土 1*2石子, M250

1*2石子, M250

Page 4: 6戶店舖實品屋數量表BẢNG KHỐI LƯỢNG 6 CĂN 1-03-2012

12 - - -

13Bê tông sàn lầu 2 Đá 1*2, mác 250 m3 36.209 1,640,000 500,000 59,382,760 18,104,500 77,487,260

三樓樓板混凝土 - - -

14Bê tông cột, dầm lầu 3 Đá 1*2, mác 250 m3 31.490 1,640,000 530,000 51,643,436 16,689,647 68,333,083

- - -

15Bê tông sàn lầu 3 Đá 1*2, mác 250 m3 33.040 1,640,000 530,000 54,185,600 17,511,200 71,696,800

四樓樓板混凝土 - - -

16Bê tông cột, dầm mái cao độ 13.7 Đá 1*2, mác 250 m3 18.048 1,640,000 560,000 29,597,900 10,106,600 39,704,500

- - -

17Bê tông sàn cao độ 13.7 Đá 1*2, mác 250 m3 13.050 1,640,000 560,000 21,402,000 7,308,000 28,710,000

- - -

18Bê tông cột, dầm mái xiên cao độ 15.3 Đá 1*2, mác 250 m3 9.339 1,640,000 650,000 15,316,206 6,070,447 21,386,653

- - -

19Bê tông sàn mái xiên cao độ 15.3 Đá 1*2, mác 250 m3 21.343 1,640,000 650,000 35,002,520 13,872,950 48,875,470

- - -

20Bê tông cầu thang Đá 1*2, mác 250 m3 8.729 1,540,000 560,000 13,443,276 4,888,464 18,331,740

樓梯混凝土 - - -

21Bê tông len tô , dạ cửa Đá 1*2, mác 250 m3 14.196 1,540,000 530,000 21,861,455 7,523,748 29,385,203

- - -

22Bê tông sê nô Đá 1*2, mác 250 m3 9.291 1,540,000 650,000 14,308,140 6,039,150 20,347,290

天溝混凝土 - - -

23Bê tông xung quanh khung cửa sổ Đá 1*2, mác 250 m3 1.720 1,540,000 650,000 2,648,800 1,118,000 3,766,800

外牆窗戶周邊混凝土 - - -

24Bê tông xung quanh cửa tường ngoài Đá 1*2, mác 250 m3 2.324 1,540,000 650,000 3,578,960 1,510,600 5,089,560

外牆門周邊混凝土 - - - Bê tông đà giằng Đá 1*2, mác 250 m3 7.690 1,540,000 530,000 11,842,215 4,075,568 15,917,783

壓樑 - - -

IIICÔNG TÁC VÁN KHUÔN Dùng ván khuôn nhựa FUVI hay ván khuôn gỗ (mới)

模板 採用塑膠模或輕水模板

25Ván khuôn móng m2 48.920 55,000 50,000 2,690,600 2,446,000 5,136,600

基礎模板 - - -

26Ván khuôn cổ móng m2 31.700 65,000 60,000 2,060,500 1,902,000 3,962,500

基礎柱頸模板 - - -

27Ván khuôn đà kiềng m2 171.190 65,000 60,000 11,127,350 10,271,400 21,398,750

地樑模板 - - -

28Ván khuôn cột, dầm lầu 1 m2 468.627 65,000 75,000 30,460,742 35,147,010 65,607,752

- - -

29Ván khuôn sàn lầu 1 m2 420.754 80,000 75,000 33,660,320 31,556,550 65,216,870

二樓樓板模板 - - -

30Ván khuôn cột, dầm lầu 2 m2 391.411 80,000 75,000 31,312,880 29,355,825 60,668,705

- - -

31Ván khuôn sàn lầu 2 m2 362.088 80,000 75,000 28,967,000 27,156,563 56,123,563

三樓樓板模板 - - -

三樓柱子,樑混凝土 1*2石子, M250

1*2石子, M250

四樓柱子,樑混凝土 1*2石子, M250

1*2石子, M250

屋頂柱子,樑混凝土(高程:13.7) 1*2石子, M250

屋頂樓板混凝土(高程:13.7) 1*2石子, M250

斜屋頂柱子,樑混凝土(高程:15.3) 1*2石子, M250

斜屋頂樓板混凝土(高程:15.3) 1*2石子, M250

1*2石子, M250

眉樑,門檻混凝土 1*2石子, M250

1*2石子, M250

1*2石子, M250

1*2石子, M250

1*2石子, M250

二樓柱子,樑模板

三樓柱子,樑模板

Page 5: 6戶店舖實品屋數量表BẢNG KHỐI LƯỢNG 6 CĂN 1-03-2012

32Ván khuôn cột, dầm lầu 3 m2 449.062 80,000 75,000 35,924,960 33,679,650 69,604,610

- - -

33Ván khuôn sàn lầu 3 m2 330.398 80,000 75,000 26,431,800 24,779,813 51,211,613

四樓樓板模板 - - -

四樓柱子,樑模板

Page 6: 6戶店舖實品屋數量表BẢNG KHỐI LƯỢNG 6 CĂN 1-03-2012

34Ván khuôn cột, dầm mái cao độ 13.7 m2 298.480 80,000 75,000 23,878,400 22,386,000 46,264,400

- - -

35Ván khuôn sàn cao độ 13.7 m2 130.500 80,000 75,000 10,440,000 9,787,500 20,227,500

- - -

36Ván khuôn cột, dầm mái xiên cao độ 15.3 m2 129.472 105,000 85,000 13,594,560 11,005,120 24,599,680

- - -

37Ván khuôn sàn mái xiên cao độ 15.3 m2 213.432 105,000 85,000 22,410,360 18,141,720 40,552,080

- - -

38Ván khuôn cầu thang m2 94.593 105,000 85,000 9,932,265 8,040,405 17,972,670

樓梯模板 - - -

39ván khuôn len tô , dạ cửa m2 251.453 80,000 75,000 20,116,200 18,858,938 38,975,138

- - -

40Ván khuôn sê nô m2 92.910 80,000 75,000 7,432,800 6,968,250 14,401,050

天溝模板 - - - Ván khuôn đà giằng m2 125.185 80,000 75,000 10,014,800 9,388,875 19,403,675

模板地樑 - - -

IVGCLD CỐT THÉP Dùng thép Pomina hay VinaKyoei

鋼筋

41Cốt thép dầm lầu 1 kg 7,074.960 19,800 4,000 140,084,208 28,299,840 168,384,048

二樓樑鋼筋 - - -

42Cốt thép dầm lầu 2 kg 6,342.540 19,800 4,000 125,582,292 25,370,160 150,952,452

三樓樑鋼筋 - - -

43Cốt thép dầm lầu 3 kg 6,533.860 19,800 4,000 129,370,428 26,135,440 155,505,868

四樓樑鋼筋 - - -

44Cốt thép dầm mái kg 4,802.660 19,800 4,000 95,092,668 19,210,640 114,303,308

屋頂樑鋼筋 - - -

45Cốt thép sàn lầu 3 kg 4,120.180 19,800 4,000 81,579,564 16,480,720 98,060,284

四樓樓板鋼筋 - - -

46Cốt thép sàn lầu 2 kg 4,470.930 19,800 4,000 88,524,414 17,883,720 106,408,134

三樓樓板鋼筋 - - -

47Cốt thép cột kg 7,166.520 19,800 4,000 141,897,096 28,666,080 170,563,176

柱子鋼筋 - - -

48Cốt thép đà kiềng kg 2,914.450 19,800 4,000 57,706,110 11,657,800 69,363,910

地樑鋼筋 - - -

49Cốt thép cấu tạo cho tất cả các sàn kg 1,710.030 19,800 4,000 33,858,594 6,840,120 40,698,714

樓板補強鋼筋 - - -

50Cốt thép sàn mái , mái xiên kg 3,791.420 19,800 4,000 75,070,116 15,165,680 90,235,796

- - -

51Cốt thép móng , cổ cột , sàn lầu 1 kg 9,650.500 19,800 4,000 191,079,900 38,602,000 229,681,900

- - -

52Cốt thép cầu thang kg 2,478.200 19,800 4,000 49,068,360 9,912,800 58,981,160

樓梯鋼筋 - - -

屋頂柱子,樑模板(高程:13.7)

屋頂樓板模板(高程13.7)

斜屋頂柱子,樑模板(高程15.3)

斜屋頂樓板模板(高程15.3)

眉樑,門檻模板

採用Pomina 或VinaKyoei鋼筋

屋頂樓板,斜屋頂鋼筋

基礎,柱頸,二樓樓板鋼筋

Page 7: 6戶店舖實品屋數量表BẢNG KHỐI LƯỢNG 6 CĂN 1-03-2012

53Cốt thép len tô , dạ cửa lầu trệt kg 613.910 19,800 4,000 12,155,418 2,455,640 14,611,058

- - -

54Cốt thép len tô , dạ cửa lầu 1 kg 601.800 19,800 4,000 11,915,640 2,407,200 14,322,840

- - -

55Cốt thép len tô , dạ cửa lầu 2 kg 693.420 19,800 4,000 13,729,716 2,773,680 16,503,396

- - -

56Cốt thép len tô , dạ cửa lầu 3 kg 940.380 19,800 4,000 18,619,524 3,761,520 22,381,044

- - - Cốt thép đà giằng kg 840.000 19,800 4,000 16,632,000 3,360,000 19,992,000

地樑鋼筋 - - -

57Kẻm buộc kg 958.590 23,500 23,500 22,526,865 22,526,865 45,053,730

鐵絲 - - -

TỔNG 2,285,366,967 863,517,846 3,148,884,813

合計

一樓眉樑,門檻鋼筋

二樓眉樑,門檻鋼筋

三樓眉樑,門檻鋼筋

四樓眉樑,門檻鋼筋

Page 8: 6戶店舖實品屋數量表BẢNG KHỐI LƯỢNG 6 CĂN 1-03-2012

CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG PHÚ THĂNG LONG

富昇龍設計與建築責任有限公司

BẢNG DỰ TOÁN 6 CĂN NHÀ VĂN PHÒNG, NHÀ MẪU PHỐ THƯƠNG MẠI

Dự án : Harvard Garden

B. PHẦN NGOẠI THẤT 6 CĂN (B1-B6)

STT Tên hạng mục Quy cách Đơn vị Khối lượngVật tư Nhân công Vật tư Nhân công

項次 內容 規格 單位 數量 材料 工資 材料 工資

ICÔNG TÁC LẮP DỰNG CỬA, CỬA SỔ

IaTẦNG TRỆT

一樓

1

Cửa D1 m2 36.300 3,350,000 240,000 121,605,000 8,712,000

Bát kẹp cái 6.000 120,000 35,000 720,000 210,000

玻璃連接器 個Mắt thần bộ 2.000 12,500,000 1,250,000 25,000,000 2,500,000

感應器 套

2

Vách kính K1 m2 36.300 2,500,000 200,000 90,750,000 7,260,000

bát kẹp cái 6.000 120,000 35,000 720,000 210,000

玻璃連接器 個

3

Vách kính K1a m2 18.150 2,500,000 200,000 45,375,000 3,630,000

bát kẹp cái 2.000 120,000 35,000 240,000 70,000

玻璃連接器 個

六戶辦公室,店舖實品屋估算表

案子: 哈佛GardenCông trình : 6 căn nhà văn phòng, nhà mẫu phố thương mại khu B3  工程: B3區6戶辦公室,店舖實品屋

B. 6戶(B1-B6)室外部份Đơn giá 單價 Thành tiền 複價

門,窗部份

(5.5*3.3); cửa tự động, kính cường lực dày 15mm

D1門 (5.5*3.3); 自動門,強化玻璃15mm

(5.5*3.3); vách kính chết không có khung nhôm ,kính được âm vào tường, kính cường

lực dày 15mm

K1落地窗 (5.5*3.3);15mm強化玻璃無框落地窗,玻璃陰埋於牆壁內.

(2.75*3.3); vách kính chết không có khung nhôm ,kính được âm vào tường, kính cường

lực dày 15mm

K1a落地窗(2.75*3.3);15mm強化玻璃無框落地窗,玻璃

陰埋於牆壁內.

Page 9: 6戶店舖實品屋數量表BẢNG KHỐI LƯỢNG 6 CĂN 1-03-2012

4Vách kính K1b m2 3.960 2,500,000 200,000 9,900,000 792,000

5

Khung nhôm kính K2 m2 5.940 950,000 150,000 5,643,000 891,000

6

Cửa nhôm kính D2 m2 35.640 1,450,000 200,000 51,678,000 7,128,000

Cửa cuốn m2 28.800 2,250,000 250,000 64,800,000 7,200,000

捲門

bộ nguồn UBS bộ 2.000 9,500,000 300,000 19,000,000 600,000

組moto bộ 2.000 7,500,000 300,000 15,000,000 600,000

馬達 組bộ khiển bộ 2.000 0 0

手動控制開關 組remote bộ 2.000 250,000 500,000 0

遙控 組

7

Cửa nhôm kính D2b m2 17.160 1,450,000 200,000 24,882,000 3,432,000

8

Cửa nhôm kính D3 m2 3.600 1,450,000 200,000 5,220,000 720,000

(1.2*3.3); vách kính chết không có khung nhôm ,kính được âm vào tường, kính cường

lực dày 15mm

K1b落地窗(1.2*3.3);15mm強化玻璃無框落地窗,玻璃陰

埋於牆壁內.

(0.9*3.3); khung chết, khung nhôm 8cm, kính dày 5mm; dùng sản phẩm của Tuang Kuang, màu do CĐT chọn; lấp dựng xong phải chèn

vữa vào khe trống

K2落地窗(0.9*3.3);8cm鋁框+5mm玻璃;採用東光產品,顏色由業主選; 安裝完需以水泥砂漿填縫

(3.6*3.3); khung nhôm 8cm, kính dày 5mm, chỉ định dùng cửa nhôm Tuang Kuang, màu do CĐT chọn; lấp dựng xong phải chèn vữa

vào khe trống.

D2鋁門(3.6*3.3);8cm鋁框,5mm玻璃;指定用東光產品,顏色由業主選;安裝完需以水泥砂漿填縫

(4*3.6), chất liệu bằng hợp kim nhôm. Kiến nghị nhà cung cấp: 3s luxury door; AustDoor;

MitaDoor

(4*3.6); 採用鋁合金材質; 建議廠商:3s luxury door; AustDoor; MitaDoor

UBS儲電器

(2.6*3.3); khung nhôm 8cm, kính dày 5mm, chỉ định dùng cửa nhôm Tuang Kuang, màu do CĐT chọn; lấp dựng xong phải chèn vữa

vào khe trống.

D2b 鋁門(2.6*3.3);8cm鋁框,5mm玻璃;指定用東光產品,顏色由業主選;安裝完需以水泥砂漿填縫

(0.9*2); khung nhôm 8cm, kính dày 5mm, chỉ định dùng cửa nhôm Tuang Kuang, màu do

CĐT chọn; lấp dựng xong phải chèn vữa vào khe trống.

Page 10: 6戶店舖實品屋數量表BẢNG KHỐI LƯỢNG 6 CĂN 1-03-2012

8

9

Cửa sổ nhôm kinh S1a m2 2.400 1,450,000 200,000 3,480,000 480,000

10

Cửa sổ nhôm kinh S2 m2 1.900 1,450,000 200,000 2,755,000 380,000

11

Cửa sổ nhôm kinh S4 m2 0.400 1,450,000 200,000 580,000 80,000

12

Cửa nhôm kính D2a m2 9.240 1,450,000 200,000 13,398,000 1,848,000

IbLẦU 1

二樓

13

Cửa nhôm kính D6 m2 27.040 1,450,000 200,000 39,208,000 5,408,000

D3鋁門(0.9*2);8cm鋁框,5mm玻璃;指定用東光產品,

顏色由業主選;安裝完需以水泥砂漿填縫

(1*2.4); khung nhôm 8cm, kính dày 5mm, có cửa lưới; chỉ định dùng cửa nhôm Tuang Kuang, màu do CĐT chọn; lấp dựng xong

phải chèn vữa vào khe trống.

S1a 鋁窗(1*2.4);8cm鋁框,5mm玻璃;指定用東光產品,

顏色由業主選,含有紗窗;安裝完需以水泥砂漿填縫

(1*1.9); khung nhôm 8cm, kính dày 5mm, có cửa lưới; chỉ định dùng cửa nhôm Tuang Kuang, màu do CĐT chọn; lấp dựng xong

phải chèn vữa vào khe trống.

S2鋁窗(1*1.9);8cm鋁框,5mm玻璃;指定用東光產品,

顏色由業主選,含有紗窗;安裝完需以水泥砂漿填縫

(1*0.4); khung nhôm 8cm, kính mờ dày 5mm, có cửa lưới; chỉ định dùng cửa nhôm Tuang Kuang, màu do CĐT chọn; lấp dựng xong

phải chèn vữa vào khe trống.

S4鋁窗(1*0.4);8cm鋁框,5mm霧面玻璃;指定用東光產品,顏色由業主選,含有紗窗;安裝完需以水

泥砂漿填縫(2.8*3.3);khung nhôm 8cm, kính dày 5mm, chỉ định dùng cửa nhôm Tuang Kuang, màu do CĐT chọn; lấp dựng xong phải chèn vữa

vào khe trống.

D2a鋁門(2.8*3.3);8cm鋁框,5mm玻璃;指定用東光產品,顏色由業主選;安裝完需以水泥砂漿填縫

(1.3*2.6);khung nhôm 8cm, kính dày 5mm, chỉ định dùng cửa nhôm Tuang Kuang, màu do CĐT chọn; lấp dựng xong phải chèn vữa

vào khe trống.

D6鋁門(1.3*2.6);8cm鋁框,5mm玻璃;指定用東光產品,顏色由業主選;安裝完需以水泥砂漿填縫

Page 11: 6戶店舖實品屋數量表BẢNG KHỐI LƯỢNG 6 CĂN 1-03-2012

14

Cửa nhôm kính D7 m2 14.040 1,450,000 200,000 20,358,000 2,808,000

15

Cửa nhôm kính D6A m2 21.840 1,450,000 200,000 31,668,000 4,368,000

16

Cửa sổ nhôm kinh S3A m2 1.260 1,450,000 200,000 1,827,000 252,000

17

Cửa nhôm kính D4A m2 1.725 1,450,000 200,000 2,501,250 345,000

18

Cửa sổ nhôm kinh S3B m2 1.080 1,450,000 200,000 1,566,000 216,000

19

Cửa sổ nhôm kinh S2 m2 3.800 1,450,000 200,000 5,510,000 760,000

(1.3*2.7);khung nhôm 8cm, kính dày 5mm, chỉ định dùng cửa nhôm Tuang Kuang, màu do CĐT chọn; lấp dựng xong phải chèn vữa

vào khe trống.

D7鋁門(1.3*2.7);8cm鋁框,5mm玻璃;指定用東光產品,顏色由業主選;安裝完需以水泥砂漿填縫

(1.4*2.6);khung nhôm 8cm, kính dày 5mm, chỉ định dùng cửa nhôm Tuang Kuang, màu do CĐT chọn; lấp dựng xong phải chèn vữa

vào khe trống.

D6A 鋁門(1.4*2.6);8cm鋁框,5mm玻璃;指定用東光產品,顏色由業主選;安裝完需以水泥砂漿填縫

(1.4*1.9); khung nhôm 8cm, kính dày 5mm, có cửa lưới; chỉ định dùng cửa nhôm Tuang Kuang, màu do CĐT chọn; lấp dựng xong

phải chèn vữa vào khe trống.

S3A 鋁窗(1.4*1.9);8cm鋁框,5mm玻璃;指定用東光產

品,顏色由業主選,含有紗窗;安裝完需以水泥砂漿填縫

(0.75*2.3);khung nhôm 8cm, kính dày 5mm, chỉ định dùng cửa nhôm Tuang Kuang, màu do CĐT chọn; lấp dựng xong phải chèn vữa

vào khe trống.

D4A 鋁門(0.75*2.3);8cm鋁框,5mm玻璃;指定用東光產品,顏色由業主選;安裝完需以水泥砂漿填縫

(1.2*1.9); khung nhôm 8cm, kính dày 5mm, có cửa lưới; chỉ định dùng cửa nhôm Tuang Kuang, màu do CĐT chọn; lấp dựng xong

phải chèn vữa vào khe trống.

S3B鋁窗(1.2*1.9);8cm鋁框,5mm玻璃;指定用東光產

品,顏色由業主選,含有紗窗;安裝完需以水泥砂漿填縫

(1*1.9); khung nhôm 8cm, kính dày 5mm, có cửa lưới; chỉ định dùng cửa nhôm Tuang Kuang, màu do CĐT chọn; lấp dựng xong

phải chèn vữa vào khe trống.

S2鋁窗(1*1.9);8cm鋁框,5mm玻璃;指定用東光產品,

顏色由業主選,含有紗窗;安裝完需以水泥砂漿填縫

Page 12: 6戶店舖實品屋數量表BẢNG KHỐI LƯỢNG 6 CĂN 1-03-2012

20 Cửa sổ nhôm kinh S5 m2 3.600 1,450,000 200,000 5,220,000 720,000

21

Cửa sổ nhôm kinh S3 m2 1.260 1,450,000 200,000 1,827,000 252,000

22

Cửa nhôm kính D8 m2 14.000 1,450,000 200,000 20,300,000 2,800,000

23

Cửa sổ nhôm kinh S4A m2 2.000 1,450,000 200,000 2,900,000 400,000

IbLẦU 2

三樓

24

Cửa sổ nhôm kinh S5A m2 23.400 1,450,000 200,000 33,930,000 4,680,000

25

Cửa nhôm kính D7 m2 14.040 1,450,000 200,000 20,358,000 2,808,000

(1*1.8); khung nhôm 8cm, kính dày 5mm, có cửa lưới; chỉ định dùng cửa nhôm Tuang Kuang, màu do CĐT chọn; lấp dựng xong

phải chèn vữa vào khe trống.

S5鋁窗(1*1.8);8cm鋁框,5mm玻璃;指定用東光產品,

顏色由業主選,含有紗窗;安裝完需以水泥砂漿填縫

(0.7*1.9); khung nhôm 8cm, kính dày 5mm, có cửa lưới; chỉ định dùng cửa nhôm Tuang Kuang, màu do CĐT chọn; lấp dựng xong

phải chèn vữa vào khe trống.

S3鋁窗(0.7*1.9);8cm鋁框,5mm玻璃;指定用東光產

品,顏色由業主選,含有紗窗;安裝完需以水泥砂漿填縫

(2.5*2.8);khung nhôm 8cm, kính dày 5mm, chỉ định dùng cửa nhôm Tuang Kuang, màu do CĐT chọn; lấp dựng xong phải chèn vữa

vào khe trống.

D8鋁門(2.5*2.8);8cm鋁框,5mm玻璃;指定用東光產品,顏色由業主選;安裝完需以水泥砂漿填縫

(1*0.4); khung nhôm 8cm, kính mờ dày 5mm, có cửa lưới; chỉ định dùng cửa nhôm Tuang Kuang, màu do CĐT chọn; lấp dựng xong

phải chèn vữa vào khe trống.

S4A 鋁窗(1*0.4);8cm鋁框,5mm霧面玻璃;指定用東光產品,顏色由業主選,含有紗窗;安裝完需以水

泥砂漿填縫

(1.3*1.8); khung nhôm 8cm, kính dày 5mm, có cửa lưới; chỉ định dùng cửa nhôm Tuang Kuang, màu do CĐT chọn; lấp dựng xong

phải chèn vữa vào khe trống.

S5A 鋁窗(1.3*1.8);8cm鋁框,5mm玻璃;指定用東光產

品,顏色由業主選,含有紗窗;安裝完需以水泥砂漿填縫

(1.3*2.7);khung nhôm 8cm, kính dày 5mm, chỉ định dùng cửa nhôm Tuang Kuang, màu do CĐT chọn; lấp dựng xong phải chèn vữa

vào khe trống.

Page 13: 6戶店舖實品屋數量表BẢNG KHỐI LƯỢNG 6 CĂN 1-03-2012

25

26

Cửa nhôm kính D6b m2 12.480 1,450,000 200,000 18,096,000 2,496,000

27

Cửa sổ nhôm kinh S3B m2 1.080 1,450,000 200,000 1,566,000 216,000

28

Cửa sổ nhôm kinh S6 m2 2.850 1,450,000 200,000 4,132,500 570,000

29

Cửa sổ nhôm kinh S2 m2 7.600 1,450,000 200,000 11,020,000 1,520,000

30

Cửa sổ nhôm kinh S5 m2 7.200 1,450,000 200,000 10,440,000 1,440,000

31

Cửa sổ nhôm kinh S4A m2 2.000 1,450,000 200,000 2,900,000 400,000

D7 鋁門(1.3*2.7);8cm鋁框,5mm玻璃;指定用東光產品,顏色由業主選;安裝完需以水泥砂漿填縫

(1.2*2.6); khung nhôm 8cm, kính mờ dày 5mm, có cửa lưới; chỉ định dùng cửa nhôm Tuang Kuang, màu do CĐT chọn; lấp dựng

xong phải chèn vữa vào khe trống.

D6b 鋁門(1.2*2.6);8cm鋁框,5mm玻璃;指定用東光產品,顏色由業主選;安裝完需以水泥砂漿填縫

(1.2*1.9); khung nhôm 8cm, kính dày 5mm, có cửa lưới; chỉ định dùng cửa nhôm Tuang Kuang, màu do CĐT chọn; lấp dựng xong

phải chèn vữa vào khe trống.

S3B 鋁窗(1.2*1.9);8cm鋁框,5mm玻璃;指定用東光產

品,顏色由業主選,含有紗窗;安裝完需以水泥砂漿填縫

(0.75*1.9); khung nhôm 8cm, kính mờ dày 5mm, có cửa lưới; chỉ định dùng cửa nhôm Tuang Kuang, màu do CĐT chọn; lấp dựng

xong phải chèn vữa vào khe trống.

S6 鋁窗(0.75*1.9);;8cm鋁框,5mm玻璃;指定用東光

產品,顏色由業主選,含有紗窗;安裝完需以水泥砂漿填縫

(1*1.9); khung nhôm 8cm, kính dày 5mm, có cửa lưới; chỉ định dùng cửa nhôm Tuang Kuang, màu do CĐT chọn; lấp dựng xong

phải chèn vữa vào khe trống.

S2鋁窗(1*1.9);8cm鋁框,5mm玻璃;指定用東光產品,

顏色由業主選,含有紗窗;安裝完需以水泥砂漿填縫

(1*1.8); khung nhôm 8cm, kính dày 5mm, có cửa lưới; chỉ định dùng cửa nhôm Tuang Kuang, màu do CĐT chọn; lấp dựng xong

phải chèn vữa vào khe trống.

S5 鋁窗(1*1.8);8cm鋁框,5mm玻璃;指定用東光產品,

顏色由業主選,含有紗窗;安裝完需以水泥砂漿填縫

(1*0.4); khung nhôm 8cm, kính mờ dày 5mm, có cửa lưới; chỉ định dùng cửa nhôm Tuang Kuang, màu do CĐT chọn; lấp dựng xong

phải chèn vữa vào khe trống.

Page 14: 6戶店舖實品屋數量表BẢNG KHỐI LƯỢNG 6 CĂN 1-03-2012

31

IcLẦU 3

四樓

32 Cửa sổ nhôm kinh S8A m2 15.080 1,450,000 200,000 21,866,000 3,016,000

33

Cửa nhôm kinh D7 m2 14.040 1,450,000 200,000 20,358,000 2,808,000

34

Cửa sổ nhôm kinh S2A m2 27.360 1,450,000 200,000 39,672,000 5,472,000

35

Cửa sổ nhôm kinh S2 m2 7.600 1,450,000 200,000 11,020,000 1,520,000

36

Cửa sổ nhôm kinh S7 m2 2.175 1,450,000 200,000 3,153,750 435,000

S4A 鋁窗(1*0.4);8cm鋁框,5mm霧面玻璃;指定用東光產品,顏色由業主選,含有紗窗;安裝完需以水

泥砂漿填縫

(1.3*1.45); khung nhôm 8cm, kính dày 5mm, có cửa lưới; chỉ định dùng cửa nhôm Tuang Kuang, màu do CĐT chọn; lấp dựng xong

phải chèn vữa vào khe trống.

S8A 鋁窗(1.3*1.45);8cm鋁框,5mm玻璃;指定用東光產品,顏色由業主選,含有紗窗;安裝完需以水泥

砂漿填縫(1.3*2.7); khung nhôm 8cm, kính dày 5mm; chỉ định dùng cửa nhôm Tuang Kuang, màu do CĐT chọn; lấp dựng xong phải chèn vữa

vào khe trống.

D7 鋁門(1.3*2.7);8cm鋁框,5mm玻璃;指定用東光產品,顏色由業主選;安裝完需以水泥砂漿填縫

(1.2*1.9); khung nhôm 8cm, kính dày 5mm, có cửa lưới; chỉ định dùng cửa nhôm Tuang Kuang, màu do CĐT chọn; lấp dựng xong

phải chèn vữa vào khe trống.

S2A 鋁窗(1.2*1.9);8cm鋁框,5mm玻璃;指定用東光產

品,顏色由業主選,含有紗窗;安裝完需以水泥砂漿填縫

(1*1.9); khung nhôm 8cm, kính dày 5mm, có cửa lưới; chỉ định dùng cửa nhôm Tuang Kuang, màu do CĐT chọn; lấp dựng xong

phải chèn vữa vào khe trống.

S2 鋁窗(1*1.9);8cm鋁框,5mm玻璃;指定用東光產品,

顏色由業主選,含有紗窗;安裝完需以水泥砂漿填縫

(0.75*1.45); khung nhôm 8cm, kính dày 5mm, có cửa lưới; chỉ định dùng cửa nhôm Tuang Kuang, màu do CĐT chọn; lấp dựng xong

phải chèn vữa vào khe trống.

S7 鋁窗(0.75*1.45);8cm鋁框,5mm玻璃;指定用東光

產品,顏色由業主選,含有紗窗;安裝完需以水泥砂漿填縫

Page 15: 6戶店舖實品屋數量表BẢNG KHỐI LƯỢNG 6 CĂN 1-03-2012

37

Cửa sổ nhôm kính S8 m2 5.800 1,450,000 200,000 8,410,000 1,160,000

II CÔNG TÁC CHỐNG THẤM

防水處理部份

38Chống thấm xung quanh khung cửa, cửa sổ m2 172.000 80,000 30,000 13,760,000 5,160,000

39Chống thấm finlkote ban công chống thấm 3 lớp m2 101.338 80,000 30,000 8,107,072 3,040,152

陽台防水處理 三層防水處理

40Chống thấm finlkote sàn cao độ 13.8 chống thấm 3 lớp m2 89.400 80,000 30,000 7,152,000 2,682,000

三層防水處理

41Chống thấm finlkote sàn cao độ 15.4 + mái ban công chống thấm 3 lớp m2 480.293 80,000 30,000 38,423,410 14,408,779

三層防水處理Láng vữa dày 30mm, M100 cho sê nô m2 28.200 25,000 20,000 705,000 564,000

42Chống thấm finlkote sê nô chống thấm 3 lớp m2 28.200 80,000 30,000 2,256,000 846,000

天溝防水處理 三層防水處理

IIICÔNG TÁC TRANG TRÍ

裝飾部份

43Trang trí tường ngoài bằng sơn giả đá Dùng sơn giả đá Rianbow CH8 m2 15.260 380,000 180,000 5,798,800 2,746,800

採石頭漆裝飾部份

44Đắp chỉ trang trí md 504.800 25,000 45,000 12,620,000 22,716,000

裝飾飾條

45Cắt ron trang trí tường ngoài. md 622.200 17,000 0 10,577,400

牆面切割縫

46Lan can ban công nhôm đúc Mỹ nghệ (H=400mm) md 170.240 5,500,000 130,000 936,320,000 22,131,200

47Hoa văn trang trí 1 Trang trí hình vòng tròn bộ 6.000 3,500,000 21,000,000 0

裝飾造型花紋 圓型部份 組

48Hoa văn trang trí 2 Trang trí 2 hình thoi bộ 58.000 4,500,000 261,000,000 0

裝飾造型花紋 菱形部份 組

49Hoa văn sơn nước màu trắng Loại đúc sẳn bộ 18.000 700,000 250,000 12,600,000 4,500,000

油白漆裝飾造型 石膏預鑄造型 組

bộ 28.000 250,000 120,000 7,000,000 3,360,000

(1*1.45); khung nhôm 8cm, kính dày 5mm, có cửa lưới; chỉ định dùng cửa nhôm Tuang Kuang, màu do CĐT chọn; lấp dựng xong

phải chèn vữa vào khe trống.

S8鋁窗(1*1.45);8cm鋁框,5mm玻璃;指定用東光產

品,顏色由業主選,含有紗窗;安裝完需以水泥砂漿填縫

門,窗周邊防水處理

樓板防水處理(高程:13.8)

樓板(高程:15.4)及陽台防水處理

粉刷水泥M100厚30毫米給天溝

採虹牌石頭漆CH8

Chỉ định dùng của Công ty YI HUI, hoa văn lan can do CĐT chọn

鍛鋁欄杆(H=400mm) 指定用益輝公司之產品;欄杆花紋由業主選

Đắp vữa lồi trang trí hoa văn đầu cửa, kích thước 240x250mm

門樑花紋作凸出裝飾線條,尺寸240x250毫米

Page 16: 6戶店舖實品屋數量表BẢNG KHỐI LƯỢNG 6 CĂN 1-03-2012

50Lát đá hoa cương bậc thềm tầng trệt m2 17.050 850,000 240,000 14,492,500 4,092,000

一樓大門階梯貼花崗石

51Mái đón lầu 1 làm bằng đá rửa Đá rửa màu đen md 60.000 140,000 120,000 8,400,000 7,200,000

一樓雨遮採洗石子裝飾 黑色石子

52Hầm tự hoại 3200*1450*1500 bộ 6.000 17,000,000 2,200,000 102,000,000 13,200,000

化糞池 式

53Hố thu dầu 300*600*600 bộ 6.000 1,200,000 500,000 7,200,000 3,000,000

蓄廢油池 式

54Xây tường tường gạch ống dày 250( TUYNEl) m2 1,013.373 160,000 50,000 162,139,680 50,668,650

55m2 2,741.887 25,000 55,000 68,547,175 150,803,785

56Kiến nghị hiệu jonton m2 2,741.887 18,000 25,000 49,353,966 68,547,175

57m2 2,741.887 22,000 20,000 60,321,514 54,837,740

58Lợp mái, ban công ngói + li tô m2 480.293 850,000 450,000 408,248,731 216,131,681

TỔNG合計

Phần gốc mặt đá bo góc tròn dày 4cm, đá màu đen huế

圓角厚4cm, 黑色花崗石

Dùng xi măng Holcim hay Hà tiên, vửa mác 75

砌磚牆250 用Holcim 或 河仙水泥;M75水泥砂漿Tô trát tường ngoài , ô văng ,len tô , ban công , vòm mái , bệ cữa ,dày 2mm

Dùng xi măng Holcim hay Hà tiên, vửa mác 75

外牆,雨遮,眉樑,陽台,斜屋頂粉刷,厚2mm 用Holcim 或 河仙水泥;M75水泥砂漿Bả matiz tường ngoài , ô văng , len tô , ban công , vòm mái , bệ cữa

外牆,雨遮,眉樑,陽台,斜屋頂批土 建議品牌 : jonton

Sơn nước tường ngoài , ô văng ,len tô , ban công , vòm mái

1 lớp lót, 2 lớp mặt. Tất cả dùng sơn hoạt tính Rianbow : sơn lót dùng No420, sơn mặt dùng

No421

外牆,雨遮,眉樑,陽台,斜屋頂油漆刷1底2面漆;指定採用虹牌彈性油漆:底漆用

No420,面漆用No421

Ngói bằng, màu do CĐT chọn(kiến nghị dùng ngói hiệu : PRESTIGE;

Secoin; Nakamura -Hp)

屋瓦+框架 平面屋瓦;顏色由業主選(建議品牌:PRESTIGE; Secoin; Nakamura -Hp)

Page 17: 6戶店舖實品屋數量表BẢNG KHỐI LƯỢNG 6 CĂN 1-03-2012

BẢNG DỰ TOÁN 6 CĂN NHÀ VĂN PHÒNG, NHÀ MẪU PHỐ THƯƠNG MẠI

Tổng cộng

小計

130,317,000

930,000

27,500,000

98,010,000

930,000

49,005,000

310,000

Page 18: 6戶店舖實品屋數量表BẢNG KHỐI LƯỢNG 6 CĂN 1-03-2012

10,692,000

6,534,000

58,806,000

72,000,000

19,600,000

15,600,000

0

500,000

28,314,000

5,940,000

Page 19: 6戶店舖實品屋數量表BẢNG KHỐI LƯỢNG 6 CĂN 1-03-2012

3,960,000

3,135,000

660,000

15,246,000

44,616,000

Page 20: 6戶店舖實品屋數量表BẢNG KHỐI LƯỢNG 6 CĂN 1-03-2012

23,166,000

36,036,000

2,079,000

2,846,250

1,782,000

6,270,000

Page 21: 6戶店舖實品屋數量表BẢNG KHỐI LƯỢNG 6 CĂN 1-03-2012

5,940,000

2,079,000

23,100,000

3,300,000

38,610,000

23,166,000

Page 22: 6戶店舖實品屋數量表BẢNG KHỐI LƯỢNG 6 CĂN 1-03-2012

20,592,000

1,782,000

4,702,500

12,540,000

11,880,000

3,300,000

Page 23: 6戶店舖實品屋數量表BẢNG KHỐI LƯỢNG 6 CĂN 1-03-2012

24,882,000

23,166,000

45,144,000

12,540,000

3,588,750

Page 24: 6戶店舖實品屋數量表BẢNG KHỐI LƯỢNG 6 CĂN 1-03-2012

9,570,000

18,920,000

11,147,224

9,834,000

52,832,189

1,269,000

3,102,000

8,545,600

35,336,000

10,577,400

958,451,200

21,000,000

261,000,000

17,100,000

10,360,000

Page 25: 6戶店舖實品屋數量表BẢNG KHỐI LƯỢNG 6 CĂN 1-03-2012

18,584,500

15,600,000

115,200,000

10,200,000

212,808,330

219,350,960

117,901,141

115,159,254

624,380,412

Page 26: 6戶店舖實品屋數量表BẢNG KHỐI LƯỢNG 6 CĂN 1-03-2012

CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG PHÚ THĂNG LONG

富昇龍設計與建築責任有限公司

BẢNG DỰ TOÁN 6 CĂN NHÀ VĂN PHÒNG, NHÀ MẪU PHỐ THƯƠNG MẠI

Dự án : Harvard Garden

C. PHẦN ĐIỆN, NƯỚC 6 CĂN B1-B6 (chỉ tính đến Nhà hoàn thiện vách ngăn)

STT Tên hạng mục Quy cách Đơn vị Khối lượng Tổng cộngVật tư Nhân công Vật tư Nhân công

項次 內容 規格 單位 數量 材料 工資 材料 工資 小計C1I TỦ ĐIỆN 1F1 Panasonic 62 Panasonic 33 Panasonic 34 Panasonic 45 Panasonic 26 Panasonic 187 Panasonic 288 Panasonic 89 Vật tư phụ VN 6II TỦ ĐIỆN 2F1 Panasonic 62 Panasonic 23 Panasonic 44 Panasonic 275 Panasonic 36 Vật tư phụ VN 6

III TỦ ĐIỆN 3F1 Panasonic 62 Panasonic 63 Panasonic 244 Panasonic 95 Vật tư phụ VN 6

IV TỦ ĐIỆN 4F1 Panasonic 62 Panasonic 4

六戶辦公室,店舖實品屋估算表

案子: 哈佛GardenCông trình : 6 căn nhà văn phòng, nhà mẫu phố thương mại khu B3  工程: B3區6戶辦公室,店舖實品屋

C. 6戶B1-B6水,電部份(僅算到隔間屋)

Đơn giá 單價 Thành tiền 複價

H th ng đi n -ệ ố ệ 電系統

Vỏ tủ điện 配電箱FDP113 Cái 個MCB 2P 220V 80A 10KA 無熔絲開關 Cái 個MCB 2P 220V 63A 10KA 無熔絲開關 Cái 個MCB 2P 220V 50A 6 KA 無熔絲開關 Cái 個MCB 2P 220V 40A 6 KA 無熔絲開關 Cái 個MCB 2P 220V 32A 6 KA無熔絲開關 Cái 個MCB 1P 220V 20A 6KA 無熔絲開關 Cái 個MCB 1P 220V 16A 6KA 無熔絲開關 Cái 個

Lô 式

Vỏ tủ điện 配電箱 FDP113 Cái 個MCB 2P 220V 40A 6 KA無熔絲開關 Cái 個MCB 2P 220V 32A 6 KA 無熔絲開關 Cái 個MCB 1P 220V 20A 6KA 無熔絲開關 Cái 個MCB 1P 220V 16A 6KA 無熔絲開關 Cái 個

Lô 式

Vỏ tủ điện 配電箱 Cái 個MCB 2P 220V 32A 10KA 無熔絲開關 Cái 個MCB 1P 220V 20A 6KA 無熔絲開關 Cái 個MCB 1P 220V 16A 6KA 無熔絲開關 Cái 個

Lô 式

Vỏ tủ điện 配電箱 Cái 個MCB 2P 220V 50A 10KA 無熔絲開關 Cái 個

Page 27: 6戶店舖實品屋數量表BẢNG KHỐI LƯỢNG 6 CĂN 1-03-2012

3 Panasonic 24 Panasonic 265 Panasonic 176 Panasonic 157 Vật tư phụ Panasonic 6V THIẾT BỊ ĐIỆN

1 VN 34

2 Panasonic 70

3 Panasonic 15

4 Panasonic 26

5 Panasonic 2

6 HP 34

7 DUHAL 1

Panasonic 62

Panasonic 115

8 DUHAL 23

9 DUHAL 83

10 Panasonic 216

11 Panasonic 61

12 Ch ng n cố ướ 6

13 Panasonic 9

14 ARISTON 915 VN 6VI

MCB 2P 220V 32A 10KA 無熔絲開關 Cái 個MCB 1P 220V 20A 6KA 無熔絲開關 Cái 個MCB 1P 220V 16A 6KA 無熔絲開關 Cái 個ELCB 1P 220V 20A 6KA 無熔絲開關 Cái 個

Lô 式

Công tắc đơn 1 chiều (hộp box sắt)單切開關(鐵接線盒)50mmX100mm Bộ 組Công tắc đôi 1 chiều (hộp box sắt)雙連單切開關(鐵接線盒)50mmX100mm Bộ 組Công tắc ba 1 chiều (hộp box sắt)三連單切開關(鐵接線盒)50mmX100mm Bộ 組Công tắc cầu thang (hộp box sắt)三路開關(鐵接線盒)50mmX100mm Bộ 組Chuông cửa (hộp box sắt)門警鈴 (鐵接線盒)50mmX100mm Bộ 組Đèn huỳnh quang 1x20W(hộp box sắt)日光燈 (鐵接線盒)50mmX100mm Bộ 組Đèn huỳnh quang 1x36W(hộp box sắt)日光燈 (鐵接線盒)50mmX100mm Bộ 組Đèn T-Bar (20W x 4) (hộp box sắt)嵌入式燈 鐵接線盒)50mmX100mm Cái 個

Đèn DOWNLIGHT âm trần 1x36W (Hộp Box sắt )圓型筒燈 LGE3.5 接線鐵盒)50mm X 100mm Bộ 組

Đèn ngủ gắn tường 1x8W(hộp box sắt)睡燈 (鐵接線盒)50mmX100mm Bộ 組Đèn áp trần 1x26W (hộp box sắt)圓型吸頂燈 (鐵接線盒)50mmX100mm Bộ 組Ổ cắm đôi 1Ø 220V+ E (hộp box sắt)

雙連插座(鐵接線盒)50mmX100mm Bộ 組Ổ cắm máy lạnh 1Ø 220V + E (hộp box sắt)

雙連插座(鐵接線盒)50mmX100mm Bộ 組Hộp cấp nguồn cho máy năng lượng100x100x50(chống thấm)太陽能熱水器電源接線盒 Cái 個Hộp cấp nguồn cho máy nước nóng trực tiếp (hộp box sắt)電熱水器電源(鐵接線盒)50mmX100mm Cái 個Máy nước nóng trực tiếp (hộp box sắt)

直接式電熱水器 (鐵接線盒)50mmX100mm Bộ 組Vật tư phụ 配件 Lô 式DÂY ĐIỆN 600V 電線

Page 28: 6戶店舖實品屋數量表BẢNG KHỐI LƯỢNG 6 CĂN 1-03-2012

1 EVERTOP/TAYA M 151

2 EVERTOP/TAYA M 1513 EVERTOP/TAYA M 1474 EVERTOP/TAYA M 365 EVERTOP/TAYA M 6326 EVERTOP/TAYA M 323

PVC 38mm² PVC電線(Tủ điện cấp nguồn chính đặt giữa 6CH)

PVC 30mm²PVC電線 (Tủ điện cấp nguồn chính đặt giữa 6CH)PVC 22mm² PVC電線PVC 14mm² PVC電線PVC 8.0mm² PVC電線PVC 5.5mm² PVC電線

Page 29: 6戶店舖實品屋數量表BẢNG KHỐI LƯỢNG 6 CĂN 1-03-2012

7 EVERTOP/TAYA M 38188 EVERTOP/TAYA M 130829 VN Lô 6

VII1 M 28032 M 19483 M 2254 M 1295 M 646 M 847 VN 6

VIII1 VN 32 VN M 923 VN 14 VN 15 VN 36 M 847 VN Lô 1

8VN Lô 1

9 VN 1C2I1 M 2652 M 6253 M 584 M 1005 M 276 67 M 1588 M 529 M 27

10 M 9411 6II ĐƯỜNG ỐNG THOÁT NƯỚC:

1 M 179

2 M 79

3 M 204 6

PVC 3.5mm² PVC電線PVC 2.0mm² PVC電線Vật tư phụ 配件ỐNG ĐIỆN PVC 電管Ø21 x 1.4mm PVC管 VI T THU N Ệ Ậ 越順Ø27 x 1.6mm PVC管 VI T THU N Ệ Ậ 越順Ø34 x 1.8mm PVC管 VI T THU N Ệ Ậ 越順Ø42 x 2.0mm PVC管 VI T THU N Ệ Ậ 越順Ø49 x 2.0mm PVC管 VI T THU N Ệ Ậ 越順Ống nhựa PVC Ø27 x 1.6mm PVC管 VI T THU N Ệ Ậ 越順Vật tư phụ 配件 Lô 式CHỐNG SÉT 避雷系統Cọc tiếp địa 接地棒 Cây 支Dây đồng trần 25mm² 裸銅線Tủ tiếp địa W200xL200xH70mm 接地測試箱 Cái 個Tủ tiếp địa W300xL300xH150mm 接地測試箱 Cái 個Kim chống sét 避雷針 R=20M (Loại thường) Bộ 組Ống nhựa PVC Ø27 x 1.6mm PVC管 VI T THU N Ệ Ậ 越順Đào và lấp đất - 挖及填Phí kiểm tra và nghiệm thu đưa vào sử dụng驗收投入使用及檢查費Vật tư phụ 配件 Lô 式H th ng n c -ệ ố ướ 給排水系統ĐƯỜNG ỐNG CẤP NƯỚC: 給水管Ống PVC Ø21 x 1.8mm PVC管 BÌNH MINH 平明Ống PVC Ø27 x 2.5mm PVC管 BÌNH MINH 平明Ống PVC Ø34 x 2.8mm PVC管 BÌNH MINH 平明Ống PVC Ø42 x 3.0mm PVC管 BÌNH MINH 平明Ống PVC Ø49 x 4.0mm PVC管 BÌNH MINH 平明Vật tư phụ 配件 BÌNH MINH 平明 Lô 式Ống nước nóng PPR Ø21 x 3.4mm PPR 管 NG VI T (Ố Ệ 越管)Ống nước nóng PPR Ø27 x 4.2mm PPR 管 NG VI T (Ố Ệ 越管)Ống nước nóng PPR Ø34 x 5.4mm PPR 管 NG VI T (Ố Ệ 越管)Ống nước nóng PPR Ø42 x 6.7mm PPR 管 NG VI T (Ố Ệ 越管)Vật tư phụ 配件 Lô 式

Ống nhựa PVC Ø21 x 1.6mm(ML)

PVC管( 冷氣) BÌNH MINH 平明Ống nhựa PVC Ø27 x 1.6mm(ML)

PVC管( 冷氣) BÌNH MINH 平明Ống nhựa PVC Ø34 x 1.8mm(ML)

PVC管( 冷氣) BÌNH MINH 平明Vật tư phụ 配件 BÌNH MINH 平明 Lô 式

Page 30: 6戶店舖實品屋數量表BẢNG KHỐI LƯỢNG 6 CĂN 1-03-2012

5 M 34

6 M 248

7 M 288

Ống nhựa PVC Ø42 x 3.0mm(SH)

PVC管 (生活水) BÌNH MINH 平明Ống nhựa PVC Ø60 x 4.0mm (SH)

PVC管 (生活水) BÌNH MINH 平明Ống nhựa PVC Ø76 x 4.0mm (SH)

PVC管 (生活水) BÌNH MINH 平明

Page 31: 6戶店舖實品屋數量表BẢNG KHỐI LƯỢNG 6 CĂN 1-03-2012

8 M 336

9 M 12410 6

11 M 102

12 M 38613 Lô 6III THIẾT BỊ CHO HỆ THỐNG NƯỚC:1 VN 82 WANBI 43 WANBI 184 WANBI 15 WANBI 156 WANBI 27 1

8 2

9 110 WANBI 311 VN 612 VN 3013 VN 4014 VN 6C3

1 Panasonic 26

2 Panasonic 29

3 Panasonic 111

4 Sino 1115 Amp M 13096 Sino M 15387 M 3308 M 12189 M 911

10 M 7311 VN 6

Ống nhựa PVC Ø114 x 5.0mm (SH)

PVC管 (生活水) BÌNH MINH 平明Ống nhựa PVC Ø140 x 6.7mm (SH)

PVC管 (生活水) BÌNH MINH 平明Vật tư phụ 配件 BÌNH MINH 平明 Lô 式Ống nhựa PVC Ø60 x 4.0mm(Mưa)

PVC管 (雨水) BÌNH MINH 平明Ống nhựa PVC Ø76 x 4.0mm(Mưa)

PVC管 (雨水) BÌNH MINH 平明Vật tư phụ 配件 BÌNH MINH 平明

Vòi nước Ø21 (bằng đồng-thau) 水龍頭 Cái 個Van cửa Ø21 (bằng đồng-thau) 銅閘閥 Cái 個Van cửa Ø27 (bằng đồng-thau) 銅閘閥 Cái 個Van cửa Ø34 (bằng đồng-thau) 銅閘閥 Cái 個Van cửa Ø42 (bằng đồng-thau) 銅閘閥 Cái 個Van một chiều Ø42 (bằng đồng-thau) 銅逆止閥 Cái 個Van cửa Ø49 (bằng đồng-thau) 銅閘閥 Cái 個Bồn Inox 1000Lgồm chân bồn INOX cao :1.5m 不銹鋼水塔1000含不銹鋼腳架 高:1.5m

S n Hà ơ山河 Cái 個

Bồn Inox 2000Lgồm chân bồn INOX cao :1.5m 不銹鋼水塔2000含不銹鋼腳架 高:1.5m

S n Hà ơ山河 Cái 個

Phao cơ bằng đồng Ø27 浮球閥 Cái 個Thông nghẹt FCO Ø60 清潔口 Cái 個Thông nghẹt FCO Ø76 清潔口 Cái 個Thông nghẹt FCO Ø114 清潔口 Cái 個Vật tư phụ 配件 Lô 式H th ng thông tin -ệ ố 資訊系統Hộp điện nhẹ 電訊接線盒(300 x 400 x 150)mm Cái 個Ổ cắm tivi (hộp box sắt)電視插座 (鐵接線盒)50mmX100mm Bộ 組Ổ cắm vi tính(mạng) (hộp box sắt)電腦插座 (鐵接線盒)50mmX100mm Bộ 組Ổ cắm điện thoại (hộp box sắt) 電話插座 (鐵接線盒)50mmX100mm Bộ 組Dây điện thoại 0.5mm x 4p 電話線Dây vi tính (dây mạng) RJ45 網路線Dây ti vi 5C-2V 電視線 VI T THU N Ệ Ậ 越順Ống nhựa PVC Ø21 x 1.4mm PVC管 VI T THU N Ệ Ậ 越順Ống nhựa PVC Ø27 x 1.6mm PVC管 VI T THU N Ệ Ậ 越順Ống nhựa PVC Ø34 x 1.8mm PVC管 VI T THU N Ệ Ậ 越順Vật tư phụ 配件 Lô 式

Page 32: 6戶店舖實品屋數量表BẢNG KHỐI LƯỢNG 6 CĂN 1-03-2012

12 VN M 8813 VN 6

TỔNG合計

Trunking W100 x H50 線槽Vật tư phụ 配件 Lô 式

Page 33: 6戶店舖實品屋數量表BẢNG KHỐI LƯỢNG 6 CĂN 1-03-2012

CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG PHÚ THĂNG LONG

富昇龍設計與建築責任有限公司

BẢNG DỰ TOÁN 6 CĂN NHÀ VĂN PHÒNG, NHÀ MẪU PHỐ THƯƠNG MẠI

Dự án : Harvard Garden

D. PHẦN NỘI THẤT 4 CĂN B1-B4

STT Tên hạng mục Quy cách Đơn vị Khối lượng Tổng cộngVật tư Nhân công Vật tư Nhân công

項次 內容 規格 單位 數量 材料 工資 材料 工資 小計

I NỘT THẤT PHẦN THÔ

1Xây gạch thẻ xung quanh cửa đi m3 3.175

2Xây tường , hộp gen, ban công, vòm mái m2 732.842

3Xây gạch thẻ bậc tam cấp cầu thang (tuynen) m3 1.575

4Công tác tô trát tường m2 2,174.785

牆面粉刷

IIPHẦN HOÀN THIỆN 內裝部份

5Phào chỉ nhà vệ sinh Dùng thạch cao Vình tường md 119.224

廁所頂板角邊石膏飾條 用永強石膏

6Phào chỉ trong nhà Dùng thạch cao Vình tường md 212.515

頂板角邊石膏飾條 用永強石膏

7Len tường bằng gổ màu do CĐT chọn md 197.665

木質踢腳 顏色由業主選Vách laminate khu vệ sinh 47.130

8Lát đá mặt cầu thang màu do CĐT chọn m2 32.264

六戶辦公室,店舖實品屋估算表

案子: 哈佛GardenCông trình : 6 căn nhà văn phòng, nhà mẫu phố thương mại khu B3  工程: B3區6戶辦公室,店舖實品屋

D.4戶B1-B4室內部份Đơn giá 單價 Thành tiền 複價

砌磚,粉刷部份 dùng xi măng( Holcim, Hà tiên)

vữa mác 75

門框周邊砌2孔磚 採用Holcim,河仙水泥;M75水泥砂漿Gạch ống dày 100 (gạch tuynel); dùng xi

măng( Holcim, Hà tiên)vữa mác 75

砌磚牆,管道間,陽台,斜屋頂100磚牆;採用Holcim,河仙水泥;M75水泥砂

漿 dùng xi măng( Holcim, Hà tiên)

vữa mác 75

階梯砌2孔磚 採用Holcim,河仙水泥;M75水泥砂漿 dùng xi măng( Holcim, Hà tiên)

vữa mác 75

採用Holcim,河仙水泥;M75水泥砂漿

衛生間laminate (層壓板)隔間

Page 34: 6戶店舖實品屋數量表BẢNG KHỐI LƯỢNG 6 CĂN 1-03-2012

8樓梯階面貼花崗石 顏色由業主選

9Bả matiz cầu thang m2 32.420

樓梯批土

10Sơn nước cầu thang Dùng sơn nước nội thất Rianbow m2 33.420

樓梯刷水泥漆 用虹牌室內水泥漆

11Lan can + tay vịn cầu thang hoa văn do CĐT chọn md 30.604

樓梯扶手及欄杆 花紋由業主選

12Dùng gạch vụn lấp sàn nhà vệ sinh m3 22.000

廁所地坪用碎磚回填

13Chống thấm nhà vệ sinh m2 63.123

廁所地板作防水

14Chống thấm mặt tường nhà vệ sinh Cao 1.5m m2 192.675

廁所牆面作防水

15Trần thạch cao Dùng thạch cao Vình tường m2 141.530

石膏天花板 用永強石膏板

16Lát gạch nhám nền nhà vệ sinh m2 63.123

廁所舖止滑磁磚

17Lát gạch nền ngoài nhà m2 42.880

18Lát gạch nền trong nhà m2 210.426

地板舖磁磚

19

Ốp gạch nhà vệ sinh m2 247.885

Ốp gạch viền tường 300x100mm cho vệ sinh 119.224

廁所貼壁磚

20Vữa cán nền trong nhà mác 75 dày 20 m2 210.426

室內地板填水泥砂漿

21Vữa cán nền nhà vệ sinh mác 75 dày 20 m2 63.123

廁所地板填水泥砂漿

22Vữa cán nền ngoài nhà mác 75 dày 20 m2 42.880

室外地板填水泥砂漿

23Bả matiz trong nhà m2 1,926.900

Mặt nền bê tông chống thấm lớp 1, sau đó trước khi dán gạch phải xử lý chống thấm lớp

mặt vữa

混凝土板面作第一次防水,舖磁磚前表面作第二次防水處理

高1.5m

chỉ định dùng gạch 300*300(taicera), màu do CĐT chọn 

指定用大同奈大同奈300*300磁磚,顏色由業主選

chỉ định dùng gạch taicera, màu do CĐT chọn 

室外,陽台舖止滑磁磚 指定用大同奈大同奈磁磚,顏色由業主選

chỉ định dùng gạch 600*600(taicera), màu do CĐT chọn 

指定用大同奈600*600磁磚,顏色由業主選

chỉ định dùng gạch 300*600(taicera), màu do CĐT chọn 

衛生間牆貼磁磚, 300x100毫米 指定用大同奈大同奈300*600磁磚,顏色由業

主選

Page 35: 6戶店舖實品屋數量表BẢNG KHỐI LƯỢNG 6 CĂN 1-03-2012

23牆壁批土

24Sơn nước trong nhà Dùng sơn nước nội thất Rianbow m2 1,926.900

牆壁刷水泥漆 用虹牌室內水泥漆 m2

IIILẮP ĐẶT CỬA ĐI TRONG NHÀ安裝門部份

25

Cửa nhôm kính D5a m2 14.175

26D10 gổ công nghiệp m2 17.010

IVTHIẾT BỊ VỆ SINH衛浴設備

27LẦU 1二樓

28LAVABO CAESAR L2360+P2437 bộ 2.000

洗臉盆 組

29VÒI LAVABO CAESAR K511 cái 2.000

洗臉盆水龍頭 個

30BỒN CẦU XỔM CAESAR C1250+PF446 bộ 3.000

蹲式馬桶 組

31BỒN CẦU CAESAR CD1330(MARS) bộ 2.000

坐式馬桶 組

32BỒN TIỂU CAESAR U 0230+BF412G bộ 2.000

小便斗 組

33MIRROR cái 2.000

鏡子 個

34PAPPER HOLDER cái 5.000

紙巾架子 個

35SOAP HOLDER cái 2.000

肥皂架子 個

36TOWEL SHELF cái 2.000毛巾環架 個

37GLASS SHELF cái 2.000鏡子架 個

38LẦU 2三樓

39LAVABO CAESAR L2360+P2437 bộ 3.000

(750*2100); khung nhôm 8cm, kính 5ly. Sau khi lắp đặt xong phải chèn vữa vao khe trống. Màu CĐT chọn, chỉ định dùng cửa sổ nhôm

Tung Kuang

D5a 鋁門(750*2100);8cm鋁框,5mm玻璃.窗固定後要

以水泥砂漿填縫; 指定採用東光鋁窗,顏色由業主選

(900*2100); màu CĐT chọn (kiến nghị : Sản phẩm Công ty Đức Phát DPH)

D10 木門(900*2100);顏色由業主選(建議供應商: DPH

德發公司產品)

Page 36: 6戶店舖實品屋數量表BẢNG KHỐI LƯỢNG 6 CĂN 1-03-2012

39洗臉盆 組

40VÒI LAVABO CAESAR K511 cái 3.000洗臉盆水龍頭 個

41BỒN CẦU CAESAR CD1330(MARS) bộ 3.000

坐式馬桶 組

42BỒN TIỂU CAESAR U 0230+BF412G bộ 1.000

小便斗 組

43MIRROR cái 3.000

鏡子 個

44PAPPER HOLDER cái 3.000

紙巾架子 個

45SOAP HOLDER cái 3.000

肥皂架子 個

46TOWEL SHELF cái 3.000毛巾環架 個

47GLASS SHELF cái 3.000鏡子架 個

48LẦU 3四樓

49LAVABO CAESAR L2360+P2437 bộ 9.000

洗臉盆 組

50VÒI LAVABO CAESAR K511 cái 9.000洗臉盆水龍頭 個

51BỒN CẦU CAESAR CD1330(MARS) bộ 9.000

坐式馬桶 組

52VÒI SEN NÓNG LẠNH CAESAR S350C cái 2.000冷热式花灑 個

53MIRROR cái 9.000

鏡子 個

54PAPPER HOLDER cái 9.000

紙巾架子 個

55SOAP HOLDER cái 9.000

肥皂架子 個

56TOWEL SHELF cái 9.000毛巾環架 個

57GLASS SHELF cái 9.000鏡子架 個

58TUMMBER HOLDER cái 9.000杯子架子 個

59vách kính + cửa lùa treo cái 8.000

乾濕分離 掛式橫拉玻璃門 個V

GLASS SHOWER CURTAIN (VÁCH CHE NHÀ TẮM) 

H th ng đi n -ệ ố ệ 電系統

Page 37: 6戶店舖實品屋數量表BẢNG KHỐI LƯỢNG 6 CĂN 1-03-2012

60 THIẾT BỊ ĐIỆN

61Panasonic 23

62Panasonic 38

63Panasonic 6

64Panasonic 12

65HP 15

66DUHAL 9

67DUHAL 33

68DUHAL 36

69DUHAL 62

70Panasonic 137

71Panasonic 36

72

Panasonic 9

73ARISTON 9

74 VN 1VI75 THIẾT BỊ THÔNG TIN

76Panasonic 11

77Panasonic 80

78Sino 81

79 VN 1

TỔNG合計

Công tắc đơn 1 chiều gồm mặt 單切開關(含蓋板)WEG5511 Bộ 組Công tắc đôi 1 chiều gồm mặt雙連單切開關(含蓋板)WEG5521 Bộ 組Công tắc ba 1 chiều gồm mặt 三連單切開關(含蓋板)WEG5531 Bộ 組Công tắc cầu thang gồm mặt三路開關(含蓋板)WEG5522 Bộ 組Đèn huỳnh quang 1x20W(Đèn gương)日光燈 955/20W Bộ 組Đèn ngủ gắn tường 1x8W睡燈 3217/1Trắng Bộ 組Đèn DOWNLIGHT âm trần 1x36W圓型筒燈 LGE3.5 Bộ 組Đèn áp trần 1x26W 圓型吸頂燈 LKR132 Bộ 組Đèn T-Bar (20W x 4) 嵌入式燈 Bộ 組Ổ cắm đôi 1Ø 220V+ E gồm mặt

雙連插座(含蓋板)WEG15829 Bộ 組Ổ cắm máy lạnh 1Ø 220V + E gồm mặt

雙連插座(含蓋板)WEG1191 Bộ 組Hộp cấp nguồn cho máy nước nóng trực tiếp (gồm ELCB 20A)

電熱水器電源接線盒 (含ELCB 20A) Cái 個Máy nước nóng trực tiếp (có bơm trợ lực)直接式電熱水器 (有加壓泵浦) Bộ 組Vật tư phụ 配件 Lô 式H th ng thông tin -ệ ố 資訊系統

Ổ cắm tivi gồm mặt 電視插座 (含蓋板)WZ1201W Bộ 組Ổ cắm vi tính(mạng) gồm mặt 電腦插座 (含蓋板)WEG2488 Bộ 組Ổ cắm điện thoại gồm mặt 電話插座 (含蓋板)WNTG15649W Bộ 組Vật tư phụ 配件 Lô 式

Page 38: 6戶店舖實品屋數量表BẢNG KHỐI LƯỢNG 6 CĂN 1-03-2012

CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG PHÚ THĂNG LONG

富昇龍設計與建築責任有限公司

BẢNG DỰ TOÁN 6 CĂN NHÀ VĂN PHÒNG, NHÀ MẪU PHỐ THƯƠNG MẠI

Dự án : Harvard Garden

E. PHẦN NỘI THẤT 2 CĂN B5-B6

STT Tên hạng mục Quy cách Đơn vị Khối lượng Tổng cộngVật tư Nhân công Vật tư Nhân công

項次 內容 規格 單位 數量 材料 工資 材料 工資 小計

I NỘI THẤT PHẦN THÔ

1Chống thấm nhà vệ sinh

m2 60.003

廁所地板作防水

2Chống thấm mặt tường nhà vệ sinh Cao 1.5m m2 142.830

廁所牆面作防水

3Xây tường , hộp gen, ban công, vòm mái

m2 442.134

4Xây gạch thẻ bậc tam cấp cầu thang (tuynen)

1.942

5Xây gạch thẻ xung quanh cửa đi

m3 2.268

6Thang thăm lên sàn cao độ 10.1 bộ 2.000

7Gia công lắp dựng cửa thang mái bộ 2.000加工屋頂樓梯口 式

8 Công tác tô trát tường dùng xi măng( Holcim, Hà tiên) vữa mác 75

m2 2,309.465

六戶辦公室,店舖實品屋估算表

案子: 哈佛GardenCông trình : 6 căn nhà văn phòng, nhà mẫu phố thương mại khu B3  工程: B3區6戶辦公室,店舖實品屋

E. 2戶B5-B6室內部份Đơn giá 單價 Thành tiền 複價

砌磚,粉刷部份Mặt nền bê tông chống thấm lớp 1, sau đó

trước khi dán gạch phải xử lý chống thấm lớp mặt vữa

混凝土板面作第一次防水,舖磁磚前表面作第二次防水處理

高1.5m

Gạch ống dày 100 (gạch tuynel); dùng xi măng( Holcim, Hà tiên)

vữa mác 75

砌磚牆,管道間,陽台,斜屋頂 100磚牆;採用Holcim,河仙水泥;M75水泥砂漿

dùng xi măng( Holcim, Hà tiên)vữa mác 75

階梯砌2孔磚 採用Holcim,河仙水泥;M75水泥砂漿 dùng xi măng( Holcim, Hà tiên)

vữa mác 75

門框周邊砌2孔磚 採用Holcim,河仙水泥;M75水泥砂漿

爬梯(至高程:10.1)

Page 39: 6戶店舖實品屋數量表BẢNG KHỐI LƯỢNG 6 CĂN 1-03-2012

8牆面粉刷

IIPHẦN HOÀN THIỆN 內裝部份

9Lát gạch tầng trệt m2 114.580

一樓舖地磚

10Lát gạch lầu 1,2,3 m2 258.936

11Lát gạch nhám ngoài nhà m2 39.260

12Lát gạch nhám nền nhà vệ sinh m2 60.003

廁所舖止滑磁磚

13Ốp tường nhà vệ sinh m2 180.020

廁所貼牆磁磚Ốp gạch viền tường 300x100mm cho vệ sinh m 101.382

14Ốp đá hoa cương cầu thang màu do CĐT chọn m2 41.740樓梯階面貼花崗石 顏色由業主選

15 Dán đá hoa cương mặt bồn rữa lavabo phòng ngũ chínhmàu do CĐT chọn

m2 1.664主臥室洗臉盆台面貼花崗石 顏色由業主選

16Len tường bằng gổ màu do CĐT chọn md 224.710木質踢腳 顏色由業主選Vách laminate khu vệ sinh m2 23.870

17Lan can + tay vịn cầu thang hoa văn do CĐT chọn md 42.0.8樓梯扶手及欄杆 花紋由業主選

18Bả matiz cầu thang m2 41.740樓梯批土

19Sơn nước cầu thang Dùng sơn nước nội thất Rianbow m2 41.740樓梯刷水泥漆 用虹牌室內水泥漆

20Bả matiz tường trong nha m2 2,194.000室內牆壁批土

21Sơn nước tường trong nhà Dùng sơn nước nội thất Rianbow m2 2,194.000

採用Holcim,河仙水泥;M75水泥砂漿

800*800; chỉ định dùng gạch taicera,màu do CĐT chọn 

800*800;指定用大同奈大同奈磁磚,顏色由業主選

600*600; chỉ định dùng gạch taicera,màu do CĐT chọn

二樓,三樓,四樓舖地磚600*600;指定用大同奈大同奈磁磚,顏色由

業主選600*600; chỉ định dùng gạch taicera,màu do

CĐT chọn

室外,陽台舖止滑磁磚600*600;指定用大同奈大同奈磁磚,顏色由

業主選300*300; chỉ định dùng gạch taicera,màu do

CĐT chọn

300*300;指定用大同奈大同奈磁磚,顏色由業主選

300*600; chỉ định dùng gạch taicera,màu do CĐT chọn

300*600;指定用大同奈大同奈磁磚,顏色由業主選

衛生間牆貼磁磚, 300x100毫米

衛生間laminate (層壓板)隔間

Page 40: 6戶店舖實品屋數量表BẢNG KHỐI LƯỢNG 6 CĂN 1-03-2012

21 室內牆壁刷水泥漆 用虹牌室內水泥漆

22Phào chỉ nhà vệ sinh Dùng thạch cao Vình tường md 101.382廁所頂板角邊石膏飾條 用永強石膏

23Phào chỉ trong nhà Dùng thạch cao Vình tường md 281.710頂板角邊石膏飾條 用永強石膏

24Dùng gạch vụn lấp sàn nhà vệ sinh m3 21.000廁所地坪用碎磚回填

25Trần thạch cao Dùng thạch cao Vình tường m2 74.240石膏天花板 用永強石膏板

26Vữa cán nền trong nhà mác 75 dày 20 m2 373.516室內地板填水泥砂漿

27Vữa cán nền ngoài nhà mác 75 dày 20 m2 39.260室外地板填水泥砂漿

28Vữa cán nền nhà vệ sinh mác 75 dày 20 m2 60.003廁所地板填水泥砂漿

IIILẮP ĐẶT CỬA ĐI TRONG NHÀ安裝門部份

29TẦNG TRỆT一樓

30 Cửa nhôm kính D5 m2 2.940

31LẦU 1二樓

32 Cửa nhôm kính D5 m2 2.940

33LẦU 2三樓

34 Cửa nhôm kính D5a m2 6.300

(700*2100); khung nhôm 8cm, kính 5ly. Sau khi lắp đặt xong phải chèn vữa vao khe trống.

Màu CĐT chọn, chỉ định dùng cửa sổ nhôm Tung Kuang

D5鋁門

(700*2100);8cm鋁框,5mm玻璃.窗固定後要以水泥砂漿填縫; 指定採用東光鋁窗,顏色由

業主選

(700*2100); khung nhôm 8cm, kính 5ly. Sau khi lắp đặt xong phải chèn vữa vao khe trống.

Màu CĐT chọn, chỉ định dùng cửa sổ nhôm Tung Kuang

D5鋁門

(700*2100);8cm鋁框,5mm玻璃.窗固定後要以水泥砂漿填縫; 指定採用東光鋁窗,顏色由

業主選

(750*2100);khung nhôm 8cm, kính 5ly. Sau khi lắp đặt xong phải chèn vữa vao khe trống.

Màu CĐT chọn, chỉ định dùng cửa sổ nhôm Tung Kuang

Page 41: 6戶店舖實品屋數量表BẢNG KHỐI LƯỢNG 6 CĂN 1-03-2012

34

35D10 gổ công nghiệp m2 7.560

36LẦU 3四樓

37

Cửa nhôm kính D5a

m2 12.600

38D10 gổ công nghiệp m2 15.120

IVTHIẾT BỊ VỆ SINH衛浴設備

39TẦNG TRỆT一樓

40LAVABO TOTO LPT239C bộ 2.000

洗臉盆 組

41VÒI LAVABO TOTO TLNW32A cái 2.000

洗臉盆水龍頭 個

42VÒI TẮM HOA SEN TOTO TS217A/THX48ZB cái 2.000

沐浴花灑 個

43BỒN CẦU TOTO CW823W/F bộ 2.000

馬桶 組

44MIRROR cái 2.000

鏡子 個

45PAPPER HOLDER cái 2.000

紙巾架子 個

46SOAP HOLDER cái 2.000

肥皂架子 個

47TUMBER HOLDER cái 2.000

杯子架子 個

48TOWEL SHELF cái 2.000

毛巾環架 個

49GLASS SHELF cái 2.000

D5a鋁門

(750*2100);8cm鋁框,5mm玻璃.窗固定後要以水泥砂漿填縫; 指定採用東光鋁窗,顏色由

業主選(900*2100); màu CĐT chọn (kiến nghị : Sản

phẩm Công ty Đức Phát DPH)

D10 木門 (900*2100);顏色由業主選(建議供應商: DPH

德發公司產品)

(750*2100);khung nhôm 8cm, kính 5ly. Sau khi lắp đặt xong phải chèn vữa vao khe trống.

Màu CĐT chọn, chỉ định dùng cửa sổ nhôm Tung Kuang

D5a鋁門(750*2100);8cm鋁框,5mm玻璃.窗固定後要

以水泥砂漿填縫; 指定採用東光鋁窗,顏色由業主選

(900*2100); màu CĐT chọn (kiến nghị : Sản phẩm Công ty Đức Phát DPH)

D10 木門(900*2100);顏色由業主選(建議供應商: DPH

德發公司產品)

Page 42: 6戶店舖實品屋數量表BẢNG KHỐI LƯỢNG 6 CĂN 1-03-2012

49鏡子架子 個

50LẦU 1二樓

51LAVABO TOTO LPT239C bộ 2.000

洗臉盆 組

52VÒI LAVABO TOTO TLNW32A cái 2.000

洗臉盆水龍頭 個

53VÒI TẮM HOA SEN TOTO TS217A/THX48ZB cái 2.000

沐浴花灑 個

54BỒN CẦU TOTO CW823W/F bộ 2.000

馬桶 組

55MIRROR cái 2.000

鏡子 個

56PAPPER HOLDER cái 2.000

紙巾架子 個

57SOAP HOLDER cái 2.000

肥皂架子 個

58TUMBER HOLDER cái 2.000

杯子架子 個

59TOWEL SHELF cái 2.000

毛巾環架 個

60GLASS SHELF cái 2.000

鏡子架子 個

61LẦU 2三樓

62Phòng ngủ

臥室

63LAVABO TOTO LPT239C bộ 2.000

洗臉盆 組

64VÒI LAVABO TOTO TLNW32A cái 2.000

洗臉盆水龍頭 個

65VÒI TẮM HOA SEN TOTO TS217A/THX48ZB cái 2.000

沐浴花灑 個

66BỒN CẦU TOTO CW823W/F bộ 2.000

馬桶 組

67MIRROR cái 2.000

鏡子 個

68PAPPER HOLDER cái 2.000

紙巾架子 個

69SOAP HOLDER cái 2.000

肥皂架子 個

70TUMBER HOLDER cái 2.000

杯子架子 個

Page 43: 6戶店舖實品屋數量表BẢNG KHỐI LƯỢNG 6 CĂN 1-03-2012

71TOWEL SHELF cái 2.000

毛巾環架 個

72GLASS SHELF cái 2.000

鏡子架子 個

73vách kính + cửa lùa treo

bộ 1.000

乾濕分離 掛式橫拉玻璃門 組

74Phòng ngủ chinh

主臥室

75BỒN CẦU TOTO CW823W/F bộ 2.000

馬桶 組

76VÒI TẮM HOA SEN TOTO TS217A/THX48ZB cái 2.000

沐浴花灑 個

77LAVABO bán âm tường TOTO LW526J bộ 2.000

半陰埋式洗臉盆 組

78VÒI LAVABO TOTO DL345A-1E cái 2.000

洗臉盆水龍頭 個

79BỒN TẮM TOTO PAY 157OD/DB501-2D bộ 2.000

浴缸 組

80VÒI XÃ BỒN TẮM TOTO TBW20 cái 2.000

浴缸水龍頭 個

81MIRROR cái 2.000

鏡子 個

82PAPPER HOLDER cái 2.000

紙巾架子 個

83SOAP HOLDER cái 2.000

肥皂架子 個

84TUMBER HOLDER cái 2.000

杯子架子 個

85TOWEL SHELF cái 2.000

毛巾環架 個

86GLASS SHELF cái 2.000

鏡子架子 個

87vách kính + cửa lùa treo

bộ 2.000

乾濕分離 掛式橫拉玻璃門 組

88LẦU 3四樓

89LAVABO TOTO LPT239C bộ 6.000

洗臉盆 組

90VÒI LAVABO TOTO TLNW32A cái 6.000

洗臉盆水龍頭 個

91VÒI TẮM HOA SEN TOTO TS217A/THX48ZB cái 6.000

GLASS SHOWER CURTAIN (VÁCH CHE NHÀ TẮM) 

GLASS SHOWER CURTAIN (VÁCH CHE NHÀ TẮM) 

Page 44: 6戶店舖實品屋數量表BẢNG KHỐI LƯỢNG 6 CĂN 1-03-2012

91沐浴花灑 個

92BỒN CẦU TOTO CW823W/F bộ 6.000

馬桶 組

93MIRROR cái 6.000

鏡子 個

94PAPPER HOLDER cái 6.000

紙巾架子 個

95SOAP HOLDER cái 6.000

肥皂架子 個

96TUMBER HOLDER cái 6.000

杯子架子 個

97TOWEL SHELF cái 6.000

毛巾環架 個

98GLASS SHELF cái 6.000

鏡子架子 個V99 THIẾT BỊ ĐIỆN

100Panasonic 8

101 Panasonic 26

102Panasonic 8

103 Panasonic 12

104Panasonic 2

105 HP 14

106DUHAL 1

107 DUHAL 12

108DUHAL 86

109 DUHAL 35

110Panasonic 60

111 Panasonic 20112 VN 1VI

H th ng đi n -ệ ố ệ 電系統

Công tắc đơn 1 chiều gồm mặt 單切開關(含蓋板)WEG5511 Bộ 組Công tắc đôi 1 chiều gồm mặt雙連單切開關(含蓋板)WEG5521 Bộ 組Công tắc ba 1 chiều gồm mặt 三連單切開關(含蓋板)WEG5531 Bộ 組Công tắc cầu thang gồm mặt三路開關(含蓋板)WEG5522 Bộ 組Chuông cửa gồm nút nhấn門警鈴 (含按鍵)EBG888+EGG331 Bộ 組Đèn huỳnh quang 1x20W(Đèn gương)日光燈 955/20W Bộ 組Đèn huỳnh quang 1x36W日光燈 QDV140/S Bộ 組Đèn ngủ gắn tường 1x8W睡燈 3217/1Trắng Bộ 組Đèn DOWNLIGHT âm trần 1x36W圓型筒燈 LGE3.5 Bộ 組Đèn áp trần 1x26W 圓型吸頂燈 LKR132 Bộ 組Ổ cắm đôi 1Ø 220V+ E gồm mặt

雙連插座(含蓋板)WEG15829 Bộ 組Ổ cắm máy lạnh 1Ø 220V + E gồm mặt

雙連插座(含蓋板)WEG1191 Bộ 組Vật tư phụ 配件 Lô 式H th ng thông tin -ệ ố 資訊系統

Page 45: 6戶店舖實品屋數量表BẢNG KHỐI LƯỢNG 6 CĂN 1-03-2012

113 THIẾT BỊ THÔNG TIN

114 Panasonic 16

115 Panasonic 20

116 Sino 20117 VN 1

TỔNG合計

Ổ cắm tivi gồm mặt 電視插座 (含蓋板)WZ1201W Bộ 組Ổ cắm vi tính(mạng) gồm mặt 電腦插座 (含蓋板)WEG2488 Bộ 組Ổ cắm điện thoại gồm mặt 電話插座 (含蓋板)WNTG15649W Bộ 組Vật tư phụ 配件 Lô 式