Upload
le-minh-chi
View
132
Download
1
Embed Size (px)
DESCRIPTION
512 Kanji for learing basic of Japanese
Citation preview
7/21/2019 512 Chu HAN-VIET FULL-Kanji Look and Learn
http://slidepdf.com/reader/full/512-chu-han-viet-full-kanji-look-and-learn 1/10
1. Nh ấ t2. Nhị 3. Tam4. Tứ 5. Ngũ 6.
Lục7. Th ấ t8. Bát9. Cửu10. Thập11. Bách12. Thiên13. Vạn14. Viên15. Kh ẩu
16.
Mục
17. Nhật18. Nguyệt19. Hỏa20. Thủy21. Mộc22. Kim23. Th ổ 24. Diệu
25.
Bản26. Nhân27. Kim28. Tự 29. Thời30. Bán31. Đao32. Phân
33. Thượng34. Hạ 35. Trung36. Ngoại37. Hữu38.
Công39. Tả 40. Ti ền41. Hậu42. Ngọ 43. Môn44. Gian45. Đông46. Tây47. Nam
48.
B ắc
49. Đi ền50. Lực51. Nam52. Nữ 53. Tử 54. Học55. Sinh56. Tien
57.
Hà58. Phụ 59. M ẫu60. Niên61. Khứ 62. M ỗi63. Vương 64. Qu ốc
65. Ki ế n66. Hành67. M ễ 68. Lai69. Lương 70.
Thực71. Ẩm72. Hội73. Nhĩ 74. Văn 75. Ngôn76. Thoại77. Lập78. Đãi79. Chu
80.
Chu
81. Đại82. Ti ểu83. Cao84. An85. Tân86. C ổ 87. Nguyên88. Khí
89.
Đa90. Thi ểu91. Quảng92. Tảo93. Trường94. Minh95. Hảo96. Hữu
97. Nhập98. Xu ấ t99. Thị 100. Đinh 101. Thôn102.
Vũ 103. Điện104. Xa105. Mã106. Dịch107. Xã108. Hiệu109. Đi ế m110. Ngân111. Bệnh
112.
Viện
113. Hưu 114. T ẩu115. Khởi116. B ối117. Mãi118. Mại119. Đọc120. Thư
121.
Quy122. Mi ễn123. Cung124. Trùng125. Cường126. Trì127. Danh128. Ngữ
129. Xuân130. Hạ 131. Thu132. Đông133. Tri ều134.
Trú135. Tịch136. Phương 137. Văn 138. Dạ 139. Tâm140. Thủ 141. Túc142. Th ể 143. Thủ
144.
Đạo
145. Sơn 146. Xuyên147. Lâm148. Sâm149. Không150. Hải151. Hóa152. Hoa
153.
Thiên154. Xích155. Thanh156. Bạch157. H ắc158. S ắc159. Ngư 160. Khuy ển
7/21/2019 512 Chu HAN-VIET FULL-Kanji Look and Learn
http://slidepdf.com/reader/full/512-chu-han-viet-full-kanji-look-and-learn 2/10
161. Liệu162. Lý163. Phản164. Phạn165. Ngưu 166.
Độn167. Đi ểu168. Nhục169. Trà170. Dự 171. Dã172. Thái173. Thi ế t174. Tác175. Vi
176.
Vị
177. Âm178. Lạc179. Ca180. Tự 181. Chuy ển182. Thừa183. Tả 184. Chân
185.
Đài186. Ương 187. Ánh188. Họa189. Dương 190. Dương 191. Phục192. Trước
193. Gia194. Thỉ 195. Tộc196. Than197. Huynh198.
Tỷ 199. Đệ 200. Muội201. Tư 202. Phu203. Thê204. Chủ 205. Trú206. Mịch207. Thị
208.
Chỉ
209. Giáo210. Th ấ t211. Vũ 212. Tập213. Hán214. Tự 215. Thức216. Thí
217.
Nghiệm218. Túc219. Đề 220. Văn 221. Anh222. Ch ấ t223. V ấ n224. Thuy ế t
225. Vi ễn226. Cận227. Giả 228. Thử 229. Hàn230.
Trọng231. Khinh232. Đê233. Nhược234. Ác235. Ám236. Thái237. Đậu238. Đoản239. Quang
240.
Phong
241. Vận242. Động243. Chỉ 244. Bộ 245. Sử 246. T ống247. T ẩy248. C ấ p
249.
Khai250. B ế 251. Áp252. D ẫn253. Tư 254. Tri255. Khảo256. Tử
257. Y258. Thủy259. Chung260. Thạch261. Nghiên262.
Cứu263. Lưu 264. Hữu265. Sản266. Nghiệp267. Dược268. Động269. Viên270. S ĩ 271. S ĩ
272.
Sự
273. Đồ 274. Quản275. Quán276. Tích277. Tá278. Đại279. Thải280. Đia
281.
Th ế 282. Giới283. Đồ 284. H ồi285. Dụng286. Dân287. Chú288. Ý
289. Đầu290. Nhan291. Thanh292. Đặc293. Biệt294.
Trúc295. Hợp296. Đáp297. Chính298. Đồng299. K ế 300. Kinh301. Tập302. B ấ t303. Tiện
304.
D ĩ
305. Trường306. Hộ 307. Sở 308. ỐC309. Đường310. Bộ 311. Huyện312. Khu
313.
Trì314. Phát315. Ki ế n316. Vật317. Ph ẩm318. Tộc319. Thông320. Ti ế n
7/21/2019 512 Chu HAN-VIET FULL-Kanji Look and Learn
http://slidepdf.com/reader/full/512-chu-han-viet-full-kanji-look-and-learn 3/10
7/21/2019 512 Chu HAN-VIET FULL-Kanji Look and Learn
http://slidepdf.com/reader/full/512-chu-han-viet-full-kanji-look-and-learn 4/10
321. HOÀN
322. NHIỆT
323. LÃNH
324. CAM
325. Ô
326. QUẢ
327. NOÃN
328. MÃNH
329. TỬU
330. DIÊM
331. PHÓ
332. PHI Ế N
333. THIÊU
334. TIÊU
335. CỐ
336. CÁ
337. TI Ế U
338. KHẤP
339. NỘ
340. HẠNH
341. BI
342. KHỔ
343. THỐNG
344. SỈ
345. PHỐI
346. KHỐN
347. TÂN
348. MIÊN
349. TÀN
350. NIỆM
351. CẢM
352. TÌNH
353. GIÁC
354. VONG
355. QUY Ế T
356. ĐỊNH
357. TỶ
358. THỤ
359. THỤ
360. ĐỒ
361. LUYỆN
362. PHỤC
363. BI ỂU
364. TỐT
365. VI
366. DỊCH
367. GIAI
368. BỈ
369. TOÀN
370. BỘ
371. TẤT
372. Y Ế U
373. HÀ
374. DO
375. GIỚI
376. LỢI
377. PHẤT
378. TRẠC
379. TẨM
380. DŨNG
381. HOẠT
382. MẠT
383. TRẠCH
384. T Ế
385. BÌNH
386. HÒA
387. CHI Ế N
388. TRANH
389. CHÍNH
390. TRỊ
391. KINH
392. T Ế
393. PHÁP
394. LUẬT
395. T Ế
396. QUAN
397. HỆ
398. NGHĨA
399. NGHỊ
400. ĐẢNG
401. DU
402. VỊNH
403. BỈ
404. NOÃN
405. LƯƠNG
406. TĨNH
407. CÔNG
408. VIÊN
409. VÀO
410. LIÊN
411. SONG
412. TRẮC
413. DIỆP
414. CẢNH
415. KÝ
416. HÌNH
7/21/2019 512 Chu HAN-VIET FULL-Kanji Look and Learn
http://slidepdf.com/reader/full/512-chu-han-viet-full-kanji-look-and-learn 5/10
417. CÁT
418. K Ế T
419, HÔN
420. CỘNG
421. CUNG
422. LƯỠNG
423. NHƯỢC
424. LÃO
425. TỨC
426. NƯƠNG
427. ÁO
428. TƯƠNG
429. TỔ
430. DỤC
431. TÍNH
432. CHIÊU
433. THỦ
434. TỐI
435. SƠ
436. PHIÊN
437. TU Ế
438. MAI
439. SÁCH
440. ỨC
441. ĐIỂM
442. GIAI
443. ĐOẠN
444. HIỆU
445. BỘI
446. THỨ
447.
448. THA
449. THẮNG
450. PHỤ
451. TÁN
452. THÀNH
453. TUYỆT
454. ĐỐI
455. TỤC
456. TỪ
457. ĐẦU
458. TUY ỂN
459. ƯỚC
460. THÚC
461. THỦ
462. QUÁ
463. MỘNG
464. ĐÍCH
465. PHI
466. CƠ
467. THẤT
468. THI Ế T
469. TỐC
470. TRÌ
471. TRÚ
472. BÁC
473. THUY ỀN
474. TỌA
475. TỊCH
476. ĐẢO
477. LỤC
478. CẢNG
479. KI ỀU
480. GIAO
481. THÂN
482. THẦN
483. DẠNG
484. TÍN
485. ĐIỀU
486. TRA
487. TƯƠNG
488. ĐÀM
489. ÁN
490. NỘI
491. QUÂN
492. ĐẠT
493. TINH
494. TUY Ế T
495. GIÁNG
496. TRỰC
497. NGUY
498. HI ỂM
499. THẬP
500. SẢ
501. LỆ
502. HẤP
503. PHÓNG
504. BI Ế N
505. XÍ
506. PHÁT
507. HỘI
508. HOÀNH
509. ĐƯƠNG
510. TRUY ỀN
511. T Ế
512. VÔ
7/21/2019 512 Chu HAN-VIET FULL-Kanji Look and Learn
http://slidepdf.com/reader/full/512-chu-han-viet-full-kanji-look-and-learn 6/10
7/21/2019 512 Chu HAN-VIET FULL-Kanji Look and Learn
http://slidepdf.com/reader/full/512-chu-han-viet-full-kanji-look-and-learn 7/10
7/21/2019 512 Chu HAN-VIET FULL-Kanji Look and Learn
http://slidepdf.com/reader/full/512-chu-han-viet-full-kanji-look-and-learn 8/10
7/21/2019 512 Chu HAN-VIET FULL-Kanji Look and Learn
http://slidepdf.com/reader/full/512-chu-han-viet-full-kanji-look-and-learn 9/10
7/21/2019 512 Chu HAN-VIET FULL-Kanji Look and Learn
http://slidepdf.com/reader/full/512-chu-han-viet-full-kanji-look-and-learn 10/10