Upload
others
View
10
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
hoc360.net – Tài liệu học tập miễn phí
Trang 1/27 - Mã đề thi 266
266 CÂU TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 1 – ĐẠI SỐ LỚP 11
PHÂN LOẠI THEO BÀI HỌC VÀ CÓ ĐÁP ÁN
BÀI 1. CÁC HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
Câu 1: Điều kiện xác định của hàm số 1
sin cosy
x x=
− là
A. 2x k B. x k C. 2
x k
+ D. 4
x k
+
Câu 2: Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số 3 2 siny x= − lần lượt là
A. 1 và 0 B. 3 và 2 C. 3 và -2 D. 3 và 1
Câu 3: Giá trị lớn nhất của hàm số 3cos 12
y x
= − +
là
A. 2− B. 5 C. 4 D. 3
Câu 4: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn?
A. sin3y x= B. siny x= C. 2siny x= D. siny x=
Câu 5: Điều kiện xác định của hàm số tan 2x3
y
= −
là
A. 2
x k
+ B. 6 2
kx
+ C.
5
12 2x k
+ D.
5
12x k
+
Câu 6: Hàm số sin2y x= là hàm số tuần hoàn với chu kì bằng bao nhiêu?
A. 2 B. C. 2
D.
4
Câu 7: Tập xác định của hàm số2 2
3
sin cosy
x x=
− là
A. \ |2
k k
+
B. \ |4
k k
+
C. \ |4 2
k k +
D. \
32 |
4k k
+
Câu 8: Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số 2cos 2cos2y x x= + là
A. 3 và -2 B. -3 và 1 C. 3 và 2 D. 1 và 2
Câu 9: Điều kiện xác định của hàm số 1 sin
cos
xy
x
−= là
A. 22
x k
+ B. 2
x k
+ C. 22
x k
− + D. x k
Câu 10: Giá trị lớn nhất của hàm số 21 2cos cosy x x= − − là
A. 2 B. 5 C. 0 D. 3
Câu 11: Điều kiện xác định của hàm số cot
cos
xy
x= là
A. 2
x k
+ B. 2x k C. x k D. x2
k
Câu 12: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. siny x= − B. cos siny x x= − C. 2cos siny x x= + D. cos siny x x=
Câu 13: Hàm số siny x= là hàm số tuần hoàn với chu kì bằng bao nhiêu?
hoc360.net – Tài liệu học tập miễn phí
Trang 2/27 - Mã đề thi 266
A. 2 B. C. 2
D. 3
Câu 14: Hàm số | sin |y x= là hàm số tuần hoàn với chu kì bằng bao nhiêu?
A. 2 B. 3 C. D. 2
Câu 15: Đồ thị hàm số tan 2y x= − đi qua điểm nào sau đây?
A. ( ;1)4
M
B. (0;0)O C. (1; )4
N
D. ( ;1)4
P
−
Câu 16: Điều kiện xác định của hàm số tan
cos 1
xy
x=
− là:
A. x 23
k
= + B. x 2k C. x
2
2
k
x k
+
D.
x2
3
k
x k
+
+
Câu 17: Tập xác định của hàm số coty x= là:
A. \ ,2
k k Z
B. \ ,k k Z
C. \ ,4
k k Z
+
D. \ ,2
k k Z
+
Câu 18: Giá trị lớn nhất của hàm số sin 2cos 1
sin cos 2
x xy
x x
+ +=
+ + là:
A. 2− B. 1 C. 3 D. 3−
Câu 19: Điều kiện xác định của hàm số 2sin 1
1 cos
xy
x
+=
− là
A. 2
x k
+ B. x k C. 2x k D. 22
x k
+
Câu 20: Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 2sin 32 7
xy
= + −
lần lượt là
A. 0 và – 3. B. 2 và 0. C. 2 và – 3. D. – 1 và – 5.
Câu 21: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số 7 2cos( )4
y x
= − + lần lượt là:
A. 4 à 7v B. 2 à 7v− C. 5 à 9v D. 2 à 2v−
Câu 22: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 2sin 4sin 5y x x= − − là:
A. 20− B. 9 C. 9− D. 0
Câu 23: Điều kiện xác định của hàm số 1 3cos
sin
xy
x
−= là
A. x k B. 2
x k
+ C. 2x k D. 2
kx
Câu 24: Mệnh đề nào sau đây là đúng
A. cos 1x x k − − + B. cos 02
x x k
+
C. cos 0 22
x x k
+ D. cos 1x x k +
Câu 25: Điều kiện xác định của hàm số cosy x= là
A. 0x B. 0x C. 0x D. 0x
hoc360.net – Tài liệu học tập miễn phí
Trang 3/27 - Mã đề thi 266
Câu 26: Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số 1 2cos2
xy = − lần lượt là
A. 3 và -1 B. 3 và 2
C. 1 và 0 D. 2 và 1
Câu 27: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số lẻ?
A. cosy x= − B. siny x= C. cosy x= D. 2siny x=
Câu 28: Cho hàm số ( ) 2sin2
xy f x= = . Với mọi số nguyên k và x thì:
A. ( )2
kf x f x
+ =
B.
3( )
2
kf x f x
+ =
C. ( ) ( )f x k f x+ = D. ( )4 ( )f x k f x+ =
Câu 29: Điều xác định của hàm số tan 2xy = là
A. 4 2
kx
+ B.
4 2
kx
− + C.
2x k
+ D.
4x k
+
Câu 30: Điều kiện xác định của hàm số 1 sin
sin 1
xy
x
−=
+ là
A. 2x k + B. 22
x k
+ C. 2x k D. 3
22
x k
+
Câu 31: Hàm số 1 sin
1 sin
xy
x
−=
+ xác định khi và chỉ khi
A. −x k B.
− + 22
x k C.
22
x k
+ D.
22
x k
+
Câu 32: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số 4 sin 3 1y x= + − lần lượt là:
A. 4 2 1 à 7v− B. 4 2 à 8v C. 2 à 4v D. 2 à 2v
Câu 33: Tập giá trị của hàm số 4cos2 3sin 2 6y x x= − + là:
A. 3;10 B. 1;11 C. 6;10 D. 1;13−
Câu 34: Hàm số nào sau đây đồng biến trên ;2
?
A. siny x= B. cosy x= C. tany x= D. coty x=
Câu 35: Tập xác định của hàm số tan 2y x= là:
A. \ ;4 2
k k +
. B. .
C. \ ;2
k k
. D. \ ;4
k k
+
.
Câu 36: Điều kiện xác định của hàm số 1
sin2
yx
= là
A. x k B. 2x k C. 2
x k
+ D. 4
x k
+
Câu 37: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số 3sin 2 5y x= − lần lượt là:
A. 8 à 2v− − B. 5 à 2v− C. 5 à 3v− D. 2 à 8v
Câu 38: Hàm số siny x= nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
hoc360.net – Tài liệu học tập miễn phí
Trang 4/27 - Mã đề thi 266
A. ;2
B. ( )0; C. 0;2
D. ;2 2
−
Câu 39: Tập xác định của hàm số 1 cos 2tany x x= − + là:
A. \ ,2
k k
+
B. \ ,k k
C. \ 2 ,k k D. \ 2 ,2
k k
+
Câu 40: Hàm số cosy x= đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A. ;2
B. ( )0; C. 0;2
D. ;02
−
Câu 41: Hàm số tany x= đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A. ;22
B. ( )0; C. ( );0− D. ;2 2
−
Câu 42: Hàm số coty x= nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
A. ( )0;2 B. ( )0; C. ( ); − D. ;2 2
−
Câu 43: Đồ thị hàm số cosy x= đi qua điểm nào sau đây?
A. ( ;1)M B. (0;1)N C. ( 1; )P − D. (3 ;1)Q
Câu 44: Đồ thị hàm số coty x= đi qua điểm nào sau đây?
A. ( ;0)M B. (0;0)N C. ( ;0)2
P
− D. ( ;0)Q −
Câu 45: Đồ thị hàm số sin4
y x
= +
đi qua điểm nào sau đây?
A. ( ;0)4
M
B. ( ;1)2
N
C. ( ;0)4
P
− D. (0;0)Q
Câu 46: Đồ thị hàm số sin4
y x
= + đi qua điểm nào sau đây?
A. ( ;1)4
M
B. ( ;1)2
N
C. (0; )4
P
D. ( ;0)4
Q
−
Câu 47: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên ;02
−
?
A. siny x= B. cosy x= C. tany x= D. coty x=
Câu 48: Hàm số cos4y x= là hàm số tuần hoàn với chu kì bằng bao nhiêu?
A. 2 B. C. 2
D. 4
Câu 49: Hàm số sin5
xy = là hàm số tuần hoàn với chu kì bằng bao nhiêu?
A. 10 B. 5 C. 5
D. 2
Câu 50: Hàm số sin 2018y x= là hàm số tuần hoàn với chu kì bằng bao nhiêu?
A. 1009
B. 2018 C.
2018
D. 4036
Câu 51: Hàm số tan 2018y x= là hàm số tuần hoàn với chu kì bằng bao nhiêu?
A. 1009
B. 2018 C.
2018
D. 4036
hoc360.net – Tài liệu học tập miễn phí
Trang 5/27 - Mã đề thi 266
Câu 52: Hàm số cot2018
xy = là hàm số tuần hoàn với chu kì bằng bao nhiêu?
A. 1009
B. 2018 C.
2018
D. 1009
Câu 53: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. siny x= − B. siny x= C. cosy x= − D. sin 2y x=
Câu 54: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số lẻ?
A. | tan |y x= B. tan 2y x= C. cot | |y x= D. 2coty x=
Câu 55: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn?
A. | cot |y x= − B. coty x= C. cot 4y x= D. tan 2y x=
Câu 56: Với 0 x 2
thì hàm số nào sau đây nhận giá trị âm?
A. tan( )y x = + B. sin( )y x = + C. cot( )y x = + D. cos( )y x = +
hoc360.net – Tài liệu học tập miễn phí
Trang 6/27 - Mã đề thi 266
BÀI 2. PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC CƠ BẢN
Câu 57: Phương trình 2cos 2 0x+ = có nghiệm là:
A.
24
32
4
x k
x k
= +
= +
B.
32
4
32
4
x k
x k
= +
− = +
C.
52
4
52
4
x k
x k
= +
− = +
D.
x 24
24
k
x k
= +
− = +
Câu 58: Số nghiệm của phương trình sin 3
0cos 1
x
x=
+ thuộc đoạn 2 ;4 là:
A. 2 B. 4 C. 5 D. 6
Câu 59: Phương trình lượng giác 2cos 3 02
x+ = có nghiệm là
A. 5
26
x k
= + B. 5
23
x k
= + C. 5
43
x k
= + D. 5
46
x k
= +
Câu 60: Phương trình cos 4
tan 2cos 2
xx
x= có số nghiệm thuộc khoảng 0;
2
là:
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
Câu 61: Phương trình 02xsin 60 0
3
− =
có nghiệm dưới đơn vị rad là :
A. 3
x k
= + B. 3
2 2
kx
= + C.
5 3
2 2
kx
= + D. x k=
Câu 62: Cho phương trình sin sinx =2
3
. Nghiệm của phương trình là
A. 2
23
k
+ và 23
k
+ B. -2
23
k
+
C. 2
23
k
+ D. 2
3k
+
Câu 63: Phương trình tan 3x = − có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng ( )2017 ; 2017 − ?
A. 4033 B. 2017 C. 4034 D. 4035
Câu 64: Phương trình cot 20 1x = có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn 50 ;0− ?
A. 980 B. 51 C. 981 D. 1000
Câu 65: Phương trình 3.tan 3 0x+ = có nghiệm là :
A. x 23
k
= − + B. x3
k
= − + C. x6
k
= + D. x3
k
= +
Câu 66: Cho phương trình tan tan 2x x= . Nghiệm của phương trình là
A. 2k B. k C. - 2k D. 3k
Câu 67: 040x = là nghiệm của phương trình nào sau đây?
A. ( )02 tan 2 10 1x− = − B. ( )2 0sin 45 1 0x+ − =
C. ( )02 cos 2 35 1x− = D. ( )02cot 35 3 0x − − =
Câu 68: Phương trình lượng giác cos3x cos15
= có nghiệm là :
A. x 215
k
= + B. 2
x45 3
k = + C.
2x
45 3
k −= + D.
2x
45 3
k = +
hoc360.net – Tài liệu học tập miễn phí
Trang 7/27 - Mã đề thi 266
Câu 69: Phương trình sin 14
x
+ =
có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn ;2 ?
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 70: Phương trình tan3 tanx x= có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng ( )0; 2018 ?
A. 2018 B. 4036 C. 2017 D. 4034
Câu 71: Cho phương trình cos x =2
3
Nghiệm của phương trình là
A. Vô nghiệm B. 2
23
k
+ C. 2
23
k
+ D. 2
3k
+
Câu 72: Với giá trị nào của m thì phương trình sin 1x m− = có nghiệm?
A. 0 1m B. 0m C. 1m D. 2 0m−
Câu 73: Phương trình cos 0x m− = vô nghiệm khi và chỉ khi:
A. 1
1
m
m
−
B. 1m − C. 1 1m− D. 1m
Câu 74: Phương trình sin 2 0x m− = vô nghiệm khi m là:
A. 1m − B. 1m C. 1 1m− D. 1
1
m
m
−
Câu 75: Phương trình 2tan 3x = có nghiệm là :
A. x6
k
= − + B. x6
k
= + C. vô nghiệm D. x3
k
= +
Câu 76: Nghiệm của phương trình ( )sin . 2cos 3 0x x− = là :
A. 2
6
x k
x k
= = +
B.
6
x k
x k
= = +
C.
2
23
x k
x k
= = +
D. 26
x k
= +
Câu 77: Số nghiệm của phương trình sin 14
x
+ =
thỏa mãn 3x là :
A. 1 B. 3 C. 2 D. 0
Câu 78: Phương trình 3.tan 3 0x− = có nghiệm là:
A. x3
k
= + B. x6
k
= + C. x3
k
= − + D. x 23
k
= − +
Câu 79: Phương trình 1
cos3 2
x= có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn 60 ;30 − ?
A. 90 B. 31 C. 30 D. 15
Câu 80: Cho phương trình sin cos 0x x = . Các nghiệm của phương trình là
A. k B. 2k C. 2
k
+ D. 2
k
Câu 81: Phương trình 2cot 3 0x− = có nghiệm là:
A.
26
26
x k
x k
= +
− = +
B. 3
x arccot2
k= + C. x6
k
= + D. x3
k
= +
Câu 82: Nghiệm của phương trình cos(3 ) 1x + = trên khoảng ;2
−
là:
hoc360.net – Tài liệu học tập miễn phí
Trang 8/27 - Mã đề thi 266
A. 4
B.
2
3
C.
6
− D.
3
−
Câu 83: Cho phương trình sin2 1 x− = . Nghiệm của phương trình là
A. 26
k
+ B. - 26
k
+
C. - 26
k
+ ; 7
26
k
+ D. 5
26
k
+
Câu 84: Phương trình cot 22
x= có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng ( )2018 ; 2018 − ?
A. 2019 B. 4036 C. 2018 D. 4035
Câu 85: Cho phương trình 1
sin2
x = . Các nghiệm của phương trình là
A. 23
k
+ B. 6
k
+
C. 26
k
+ , 5
26
k
+ D. 5
26
k
+
Câu 86: Phương trình 1
sin2
x = có nghiệm thỏa 2 2
x
− là
A. 5
6x
= B.
3x
= C. 2
6x k
= + D.
6x
=
Câu 87: Phương trình sin
01 cos
x
x=
+ có nghiệm là
A. k B. 2k C. (2 1)2
k
+ D. (2 1)k +
Câu 88: Cho phương trình cot 3x = . Các nghiệm của phương trình là
A. 3
k
+ B. 6
k
+ C. 5
6k
+ D. 2
6k
− +
Câu 89: Phương trình tan 4 3x = có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn 99 ;100 − ?
A. 794 B. 396 C. 792 D. 793
Câu 90: Cho phương trình tan 4 tan 1x x = − . Nghiệm của phương trình là
A. 6 3
k + B. -
6 3k
+ C.
2k
+ D.
6k
+
Câu 91: Phương trình sin x a= luôn có nghiệm khi
A. 1a − B. 1a C. 1a D. 1a
Câu 92: Phương trình tan tan 34
x x
− =
có các nghiệm là:
A. ,4
x k k
= + B. ,4
x k k
= − + C. ,8 2
kx k
= + D. ,
8 2
kx k
= − +
Câu 93: Nghiệm của phương trình ( )sin cos 1x = là:
A. 2 ,6
x k k
= + B. 2 ,3
x k k
= +
C. ,2
x k k
= + D. ,4
x k k
= +
Câu 94: Phương trình nào sau đây vô nghiệm?
A. 22cos cos 1 0x x− − = B. 3sin x – 2 = 0
C. sin x + 3 = 0 D. tan x + 3 = 0
hoc360.net – Tài liệu học tập miễn phí
Trang 9/27 - Mã đề thi 266
Câu 95: Phương trình sin 1x = có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng ( )0; 2018 ?
A. 2017 B. 1009 C. 1008 D. 2018
Câu 96: Nghiệm của phương trình sin3 cos 0x x− = là:
A.
,8 2
,4
kx k
x l l
= − +
= +
B.
,8
,4
x k k
x l l
= +
= +
C.
,8 2
,4
kx k
x l l
= +
= − +
D.
,8 2
,4
kx k
x l l
= +
= +
Câu 97: Phương trình cos 0x = có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng ( )0; 2018 ?
A. 2018 B. 2017 C. 1009 D. 2019
Câu 98: Cho phương trình 2cos2 1x− = . Nghiệm của phương trình là
A. Vô nghiệm B. 2
23
k
+ C. 2
23
k
+ D. 3
k
+
Câu 99: Cho phương trình cos x =2
2. Nghiệm của phương trình là
A. 4 2
k + B.
4k
− + C. 2
4k
+ D.
2k
Câu 100: Cho phương trình 2 1cos
2x = . Các nghiệm của phương trình là
A. 2
k
− + B. 4 2
k + C. 2
2k
+ D. 2
2k
+
Câu 101: Cho phương trình cos 0x = . Nghiệm của phương trình là
A. k B. 2
k
+ C. 22
k
+ D. 2k
Câu 102: Cho phương trình sin 0x = . Nghiệm của phương trình là
A. k B. 2
k
+ C. 22
k
+ D. 2k
Câu 103: Trong các phương trình sau phương trình nào có nghiệm:
A. 3sin 2x = B. 1 1
cos 44 2
x = C. 2sin 3cos 1x x+ = D. 2cot cot 5 0x x− + =
Câu 104: Phương trình 2sin 3 0x − = có tập nghiệm là
A. 2 ;;3
S k k
= +
. B. 2
2 ; 2 ;3 3
S k k k
= + +
.
C. 5
2 ; 2 ;6 6
S k k k
= + +
. D. 2 ;6
S k k
= +
.
Câu 105: 2
3x
= là nghiệm phương trình nào sau đây?
A. 2sin 1 0.x + = B. 3
cot .3
x = − C. tan 3 0.x − = D. 2cos 1 0.x + =
Câu 106: Cho phương trình cot3 cot( 3)x x= + . Nghiệm của phương trình là
hoc360.net – Tài liệu học tập miễn phí
Trang 10/27 - Mã đề thi 266
A. 3
2k+ B.
3
2 2k
+ C. -3
2k+ D. -
3
2 2k
+
Câu 107: Phương trình 3 tan 2 3 0x+ = có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng ( )2000 ; 2018 ?
A. 37 B. 40 C. 36 D. 35
Câu 108: Phương trình 1
cos52
x = có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn 50 ;0− ?
A. 124 B. 125 C. 250 D. 249
Câu 109: Phương trình 1
sin 2x2
= − có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng ( )0;
A. 1 B. 3 C. 2 D. 4
Câu 110: Phương trình 1 2cos2 0x+ = có nghiệm là
A. 3
k
B. 3
k
+ C. 3
k
+ D. 23
k
+
Câu 111: ,6
x k k
= +
là tập nghiệm của phương trình nào sau đây?
A. 3
sin2
x = B. 3
cos 22
x = C. tan 1x = D. cot 3x =
Câu 112: Phương trình 1
sin4 2
x= − có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn 0;40 ?
A. 10 B. 41 C. 11 D. 9
Câu 113: Phương trình sin3 sinx x= − có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn 0;100 ?
A. 300 B. 101 C. 299 D. 301
Câu 114: Phương trình 3cot 3 0x− = có nghiệm là:
A. Vô nghiệm B. x 23
k
= + C. x3
k
= + D. x6
k
= +
Câu 115: Cho phương trình 3tan 3 0x+ = . Nghiệm của phương trình là
A. 23
k
+ B. 6
k
+ C. 6
k
− + D. 23
k
− +
Câu 116: Phương trình cos3 cosx x= có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng ( )0; 2017 ?
A. 2016 B. 5049 C. 3033 D. 5051
Câu 117: Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. sin 1 22
x x k
= − = − + B. sin 0x x k= =
C. sin 0 2x x k = = D. sin 1 22
x x k
= = +
Câu 118: Cho phương trình tan 1 0x− = . Các nghiệm của phương trình là
A. 2
k
+ B. 4
k
− + C. 3
24
k
+ D. 4
k
+
Câu 119: Số nghiệm của phương trình 2 cos 13
x
+ =
với 0 2x là :
A. 0 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 120: Phương trình lượng giác cos 3 sin
02sin 1
x x
x
−=
− có nghiệm là :
A. Vô nghiệm B. 7
26
x k
= + C. 6
x k
= + D. 26
x k
= +
hoc360.net – Tài liệu học tập miễn phí
Trang 11/27 - Mã đề thi 266
Câu 121: Cho phương trình 0tan(2 10 )x+ = 3 . Nghiệm của phương trình là
A. 500+k1800 B. 100+k900 C. 250+k900 D. 3
k
+
Câu 122: Phương trình cos sinx x= có số nghiệm thuộc đoạn ; − là:
A. 6 B. 4 C. 5 D. 2
Câu 123: Cho phương trình cos5 3 5x m= − . Gọi đoạn ;a b là tập hợp tất cả các giá trị của m để
phương trình có nghiệm. Tính 3a b+ .
A. 6 B. 2− C. 19
3 D. 5
Câu 124: Cho phương trình 2 2sin 4x m= − . Gọi ; ;a b c d ( )a b c d là tập hợp tất cả các giá trị
của m để phương trình có nghiệm. Tính 2 2a b c d+ + + .
A. 10 B. 14 C. 29 D. 21
hoc360.net – Tài liệu học tập miễn phí
Trang 12/27 - Mã đề thi 266
BÀI 3. CÁC DẠNG PT LƯỢNG GIÁC THƯỜNG GẶP
Câu 125: Tìm m để phương trình 5cos sin 1x m x m− = + có nghiệm.
A. 12m B. 13m − C. 24m D. 24m
Câu 126: Trong các phương trình sau phương trình nào có nghiệm?
A. 2sin 3cos 3x x− = B. 3sin cos 4x x+ = −
C. 2cot 2cot 5 0x x− + = D. cos4 sin 4 5x x+ =
Câu 127: Phương trình 2cos2 2cos 2 0x x+ − = có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng ( )0; 2017 ?
A. 2017 B. 2018 C. 1009 D. 1008
Câu 128: Phương trình 22sin sin 3 0x x+ − = có tập nghiệm là.
A. ;3
S k k
= − +
. B. ;4
S k k
= +
.
C. 2 ;2
S k k
= +
. D. 2 ;6
S k k
= +
.
Câu 129: Tìm m để phương trình m.sinx + 5.cosx = m + 1 có nghiệm.
A. m 24 B. m 3 C. m 12. D. m 6
Câu 130: Cho phương trình 2 2sin ( 3 1)sin cos 3cos 0x x x x− + + = . Nghiệm của phương trình là
A. 4
k
− + B. 3
4k
+ C.
6k
+ D.
4k
+ ,
6k
+
Câu 131: Cho phương trình 23cos 2cos 5 0x x+ − = . Nghiệm của phương trình là
A. 2k B. 2
k
− + C. 22
k
+ D. k
Câu 132: Phương trình 2 26sin 7 3sin 2 8cos 6x x x+ − = có các nghiệm là:
A. 2
6
x k
x k
= +
= +
B. 4
3
x k
x k
= +
= +
C. 8
12
x k
x k
= +
= +
D.
3
4
2
3
x k
x k
= +
= +
Câu 133: Phương trình sin cos 2 sin5x x x+ = có nghiệm là:
A. 4 2
6 3
x k
x k
= +
= +
B. 12 2
24 3
x k
x k
= +
= +
C. 16 2
8 3
x k
x k
= +
= +
D. 18 2
9 3
x k
x k
= +
= +
Câu 134: Phương trình 2tan 2cot 3 0x x− − = có số nghiệm thuộc khoảng ;2
−
là:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 135: Phương trình lượng giác: cos 3sin 0x x− = có nghiệm là:
A. 2
6x k
= +
B. 2
6x k
= − + C. Vô nghiệm D.
2x k
= +
Câu 136: Phương trình 1
sin cos 1 sin 22
x x x+ = − có nghiệm là:
hoc360.net – Tài liệu học tập miễn phí
Trang 13/27 - Mã đề thi 266
A. 6 2
4
x k
x k
= +
=
B. 4x k
x k
= +
=
C. 2
2
2
x k
x k
= +
=
D. 8
2
x k
x k
= +
=
Câu 137: Điều kiện để phương trình .sin 3cos 5m x x− = có nghiệm là:
A. 4m B. 4
4
m
m
−
C. 4 4m− D. 34m
Câu 138: Phương trình cos 1m x m= − có nghiệm khi và chỉ khi
A. 1
2m B.
− +
1( ;0) ;
2m
C. 0m D. 0m
Câu 139: Số nào sau đây là nghiệm của phương trình 2tan 2tan 3 0x x− − = ?
A.
−4
B.
4 C. D. = −x
Câu 140: Nghiệm của phương trình − =3sin cos 1x x là
A.
= + =2 ,3
x k x k B.
22
3x k
= − +
C.
= + = +2 , 23
x k x k D.
= + =2
2 ,3
x k x k
Câu 141: Phương trình lượng giác: 2cos 2cos 3 0x x+ − = có nghiệm là:
A. Vô nghiệm B. x 0= C. x 22
k
= + D. x 2k =
Câu 142: Cho phương trình 2sin 2sin 3 0x x+ − = .Nghiệm của phương trình là
A. k B. 22
k
+ C. 22
k
− + D. 2
k
− +
Câu 143: Nghiệm của phương trình sin x + cos x = 1 là :
A. 2x k = B. 24
x k
= + C.
2
22
x k
x k
= = +
D.
24
24
x k
x k
= +
= − +
Câu 144: Nghiệm của phương trình 2sin 2sin 0x x− = là :
A. x k= B. 22
x k
= + C. 2
x k
= + D. 2x k =
Câu 145: Phương trình 23 tan (3 3)tan 3 0x x− + + = có nghiệm là:
A.
4
3
x k
x k
= +
= +
B.
4
3
x k
x k
= − +
= − +
C.
= +
= +
24
23
x k
x k
D.
4
3
x k
x k
= +
= − −
Câu 146: Phương trình 3sin cos 1x x− = có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng ( )2 ; 2018 ?
A. 2016 B. 2017 C. 1008 D. 2018
Câu 147: Phương trình lượng giác: 2sin 3cos 4 0x x− − = có nghiệm là:
A. x 2k = − + B. x 22
k
= − + C. x6
k
= + D. Vô nghiệm
Câu 148: Cho phương trình 2tan 2tan 1 0x x+ + = .Nghiệm của phương trình là
hoc360.net – Tài liệu học tập miễn phí
Trang 14/27 - Mã đề thi 266
A. 4 2
k + B. k C. 2
2k
+ D.
4k
− +
Câu 149: Phương trình ( ) ( )3 1 sin 3 1 cos 3 1 0x x− − + + − = có các nghiệm là:
A.
24
26
x k
x k
= − +
= +
B.
22
23
x k
x k
= − +
= +
C.
26
29
x k
x k
= − +
= +
D.
28
212
x k
x k
= − +
= +
Câu 150: Phương trình 22sin 5sin 3 0x x+ − = có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng ( )0; 2018 ?
A. 4034 B. 2018 C. 4035 D. 4036
Câu 151: Phương trình 2 3cos 2 cos 2 0
4x x+ − = có nghiệm là :
A. 26
x k
= + B. 3
x k
= + C. 6
x k
= + D. 2
3x k
= +
Câu 152: Phương trình 2 23cos 4 5sin 4 2 2 3sin 4 cos4x x x x+ = − có nghiệm là:
A. 6
x k
= − + B. 12 2
x k
= − + C. 18 3
x k
= − + D. Vô nghiệm
Câu 153: Phương trình sin 3cos 2x x+ = có tập nghiệm là.
A. 5
;6
S k k
= +
. B. 5
2 ;6
S k k
= +
.
C. 2 ;6
S k k
= +
. D. ;6
S k k
= − +
.
Câu 154: Phương trình nào sau đây vô nghiệm:
A. 3sin cos 3x x+ = B. 3sin cos 3x x− = −
C. 3sin 2 cos2 2x x− = D. 3sin 4cos 5x x− =
Câu 155: Nghiệm của phương trình lượng giác 2sin 2sin 0x x− = là:
A. 2
x k
= + B. 22
x k
= + C. 2x k = D. x k=
Câu 156: Nghiệm dương bé nhất của phương trình 22sin 5sin 3 0x x+ − = là :
A. 12
x
= B. 5
6x
= C.
6x
= D.
2x
=
Câu 157: Nghiệm của phương trình lượng giác 22sin 3sin 1 0x x− + = thỏa điều kiện 02
x
là :
A. 4
x
= B. 5
12x
= C.
3x
= D.
6x
=
Câu 158: Số nghiệm của phương trình sin cos 1x x+ = trên khoảng ( )0; là
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 159: Phương trình 3 1
8cossin cos
xx x
= + có nghiệm là:
A. 16 2
4
3
x k
x k
= +
= +
B. 12 2
3
x k
x k
= +
= +
C. 8 2
6
x k
x k
= +
= +
D. 9 2
2
3
x k
x k
= +
= +
hoc360.net – Tài liệu học tập miễn phí
Trang 15/27 - Mã đề thi 266
Câu 160: Phương trình sin 3cos 5m x x+ = có nghiệm khi và chỉ khi
A. 4m B. 4m C. 2m D. 2m
Câu 161: Nghiệm âm lớn nhất của phương trình 22tan 5tan 3 0x x+ + = là:
A. 6
− B.
3
− C.
5
6
− D.
4
−
Câu 162: Cho phương trình sin 3 cos 1x x+ = . Nghiệm của phương trình là
A. 22
k
+ B. 22
k
+ , 26
k
− +
C. 5
26
k
+ D. 2
k
− + ,5
26
k
+
Câu 163: Phương trình 2cot 3 cot 3 2 0x x− − = có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng ( )0; 17 ?
A. 102 B. 51 C. 101 D. 100
Câu 164: Cho phương trình 4 4sin cos 0x x+ = . Nghiệm của phương trình là
A. 4
k
− + B. 24
k
+ C. 4 2
k + D. Vô nghiệm
Câu 165: Cho phương trình sin cos cos2 0x x x = . Nghiệm của phương trình là
A. 4
k
B. 22
k
+ C. 2
k
D. k
Câu 166: Các nghiệm của phương trình sin cos2 2 0x x− − = là:
A. 2 ,2
k k
+ B. 2 ,2
k k
− + C. 2
2 ,3
k k
+ D. 2 ,k k
Câu 167: Phương trình 22sin 3sin 2 3x x+ = có nghiệm là:
A. 3
x k
= + B. 2
3x k
= + C.
4
3x k
= − + D.
5
3x k
= +
Câu 168: Phương trình 3.sin3x cos3x 1+ = − tương đương với phương trình nào sau đây :
A. 1
sin 3x6 2
− = −
B. sin 3x
6 6
+ = −
C.
1sin 3x
6 2
+ = −
D.
1sin 3x
6 2
+ =
Câu 169: Số nghiệm của phương trình sin cos 1x x+ = trên khoảng ( )0; là
A. 2 B. 1 C. 3 D. 0
Câu 170: Phương trình nào sau đây có nghiệm trên tập số thực?
A. sin3 3cos3 4x x+ = − . B. sin2 cos2 3x x− = .
C. sin cos 1x x− = . D. cos sin 5x x− = .
Câu 171: Nghiệm của phương trình lượng giác 2cos cos 0x x− = thỏa điều kiện 0 x là :
A. 2
x
= B. 6
x
= C. 3
x
= D. 4
x
=
Câu 172: Phương trình: 2 3cos 2 cos 2 0
4x x+ − = có nghiệm là:
A. 3
x k
= + B. 2
3x k
= + C. 2
6x k
= + D.
6x k
= +
Câu 173: Phương trình ( ) ( )2 23 1 sin 2 3sin cos 3 1 cos 0x x x x+ − + − = có các nghiệm là:
A.
( )4
tan 2 3
x k
x k
= − +
= + = − +
víi
B.
( )4
tan 2 3
x k
x k
= +
= + = −
víi
hoc360.net – Tài liệu học tập miễn phí
Trang 16/27 - Mã đề thi 266
C.
( )8
tan 1 3
x k
x k
= +
= + = −
víi
D.
( )8
tan 1 3
x k
x k
= − +
= + = − +
víi
Câu 174: Cho phương trình sin cos 1x x+ = − . Nghiệm của phương trình là
A. 22
k
+ B. 2 , 22
k x k
− + = +
C. 2k D. ,k x= 22
k
+
Câu 175: Điều kiện của m để phương trình 3sin cos 5x m x+ = vô nghiệm là
A. 4m B. 4
4
m
m
−
C. 4 4m− D. 4m −
Câu 176: Gọi ( );a b là tập hợp tất cả các giá trị của của m để phương trình sin 2 4cos2 6m x x− = − vô
nghiệm. Tính .a b .
A. 20− B. 20 C. 20 D. 52
Câu 177: Gọi ;a b là tập hợp tất cả các giá trị của của m để phương trình sin 4 2cos4 2 1m x x m− = − có
nghiệm. Tính 2 2a b+ .
A. 43
18 B.
34
9 C.
22
9 D.
14
9
Câu 178: Tìm m để phương trình cos2x - sinx + m = 0 có nghiệm.
A. m 5
4− . B.
1
4− m 1. C.
5
4− m - 1. D.
5
4− m 1.
Câu 179: Tìm m để phương trình cos2x - cosx - m = 0 có nghiệm.
A. m 9
8− B.
9
8− m 1 C.
9
8− m 2 D.
5
8− m 2
Câu 180: Cho phương trình sin cos sin cos 0x x x x m− − + = , trong đó m là tham số thực. Để phương
trình có nghiệm, các giá trị thích hợp của m là:
A. 1
1 22
m + B. 1
2 22
m− − −
C. 1
2 12
m− − D. 1
2 22
m+
Câu 181: Tổng các nghiệm thuộc khoảng ( )0;2 của phương trình 2sin 2cos 1 3x x− = − bằng:
A. 2 B. 3
2
C.
13
6
D.
7
3
hoc360.net – Tài liệu học tập miễn phí
Trang 17/27 - Mã đề thi 266
BÀI 4. PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC KHÁC
Câu 182: Giải phương trình sin2x + sin2x.tan2x = 3.
A. 3
2x k
= + B. 6
2x k
= + C. 6
x k
= + D. 3
x k
= +
Câu 183: Phương trình: 5 5 24cos .sin 4sin .cos sin 4x x x x x− = có các nghiệm là:
A.
2
23
x k
x k
= = +
B. 3
4
x k
x k
= = +
C. 2
4 2
x k
x k
=
= +
D. 4
8 2
x k
x k
=
= +
Câu 184: Giải phương trình sin2x.(cotx + tan2x) = 4cos2x.
A. 2 6
,x k x k
= + = + B. 2 3
,x k x k
= + = +
C. 2 6
, 2x k x k
= + = + D. 2 3
, 2x k x k
= + = +
Câu 185: Giải phương trình 1 + sinx + cosx + tanx = 0.
A. 4
2 , 2x k x k
−= + = + B. 4
2 , 2x k x k
= + = +
C. 4
2 ,x k x k
−= + = + D. 4
2 ,x k x k
= + = +
Câu 186: Giải phương trình 1 sin 1 sin 4
1-sin 1 sin 3
x x
x x
+ −+ =
+ với
2(0; )x
.
A. 4
x
= B. 12
x
= C. 6
x
= D. 3
x
=
Câu 187: Phương trình 4cos 2cos2 cos4 1x x x− − = có các nghiệm là:
A. 2
2
x k
x k
= +
=
B. 4 2x k
x k
= +
=
C.
2
3 3
2
x k
x k
= +
=
D. 6 3
4
x k
x k
= +
=
Câu 188: Giải phương trình 2 2
6 6
(cos sin ).sin 28cot 2
cos sin
x x xx
x x
−=
+.
A. 4 2
kx
= + B.
4x k
= − + C.
4x k
= + D.
4 2
kx
= +
Câu 189: Phương trình 5
cos 2 4cos3 6 2
x x
+ + − =
có nghiệm là:
A.
26
32
2
x k
x k
= +
= +
B.
23
52
6
x k
x k
= − +
= +
C.
23
24
x k
x k
= +
= +
D.
26
22
x k
x k
= − +
= +
Câu 190: Phương trình: 22 3sin cos 2cos 3 18 8 8
x x x
− − + − = +
có nghiệm là:
A.
3
8
5
24
x k
x k
= +
= +
B.
3
4
5
12
x k
x k
= +
= +
C.
5
4
5
16
x k
x k
= +
= +
D.
5
8
7
24
x k
x k
= +
= +
hoc360.net – Tài liệu học tập miễn phí
Trang 18/27 - Mã đề thi 266
Câu 191: Phương trình 22sin 3 1 8sin 2 .cos 24
x x x
+ = +
có nghiệm là:
A. 6
5
6
x k
x k
= +
= +
B. 12
5
12
x k
x k
= +
= +
C. 24
5
24
x k
x k
= +
= +
D. 18
5
18
x k
x k
= +
= +
Câu 192: Phương trình ( ) ( )sin3 cos 2sin3 cos3 1 sin 2cos3 0x x x x x x− + + − = có nghiệm là:
A. 2
x k
= + B. 4 2
x k
= + C. 23
x k
= + D. Vô nghiệm
Câu 193: Giải phương trình tanx + tan2x = - sin3x.cos2x.
A. 3 2
, 2k
x x k
= = + B. 3
kx
=
C. 3
, 2k
x x k
= = + D. 2x k =
Câu 194: Cho phương trình cos2 .cos sin .cos3 sin 2 sin sin3 cosx x x x x x x x+ = − và các họ số thực:
I. 4
x k
= + II. 22
x k
= + III. 2
14 7x k
= − + IV.
4
7 7x k
= +
Các nghiệm của phương trình là:
A. I, II B. I, III C. II, III D. II, IV
Câu 195: Phương trình: 2
4sin .sin .sin cos3 13 3
x x x x
+ + + =
có các nghiệm là:
A.
2
6 3
2
3
x k
x k
= +
=
B. 4
3
x k
x k
= +
=
C. 2
3x k
x k
= +
=
D.
22
4
x k
x k
= +
=
Câu 196: Phương trình sin 1 cos 4
1 cos sin 3
x x
x x
++ =
+ tương đương với phương trình
A. sin 3 cos 1x x+ = − B. sin - 3 cos 3x x =
C. 2sin 3 0x+ = D. 2sin 3 0x− =
Câu 197: Phương trình ( )4 2
1 28 1 cot 2 .cot 0
cos sinx x
x x− − + = có các nghiệm là:
A. 16 4
x k
= + B. 12 4
x k
= + C. 8 4
x k
= + D. 4 4
x k
= +
Câu 198: Phương trình 4 6cos cos2 2sin 0x x x− + = có nghiệm là:
A. 4 2
x k
= + B. x k= C. 2
x k
= + D. 2x k =
Câu 199: Phương trình 2
tan 1cot
2 41 tan
xx
x
= +
− có nghiệm là:
A. 12 3
x k
= + B. 8 4
x k
= + C. 3
x k
= + D. 6 2
x k
= +
Câu 200: Giải phương trình 2
cos (1- 2sin )3
2cos sin -1
x x
x x=
−.
A. 6
2x k
= + B. 6
2x k
−= +
hoc360.net – Tài liệu học tập miễn phí
Trang 19/27 - Mã đề thi 266
C. 6 2
2 , 2x k x k
− −= + = + D. 6
2x k
= +
Câu 201: Phương trình sin3 cos3 2
cos 2 sin 2 sin3
x x
x x x+ = có nghiệm là:
A. 8 4
x k
= + B. 6 3
x k
= + C. 3 2
x k
= + D. 4
x k
= +
Câu 202: Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình 2sin sin 2 cos 2cosx x x x+ = + là:
A. 6
B.
2
3
C.
4
D.
3
Câu 203: Giải phương trình 3 3
tan( ).tan( 2 ) 1x x − + = .
A. 6
x k
= + . B. 6
x k
−= + . C. Vô nghiệm. D. 3
x k
−= + .
Câu 204: Phương trình 4 4sin sin 4sin cos cos2 2 2
x xx x x
− + =
có nghiệm là:
A. 3
4x k
= + B.
3
12x k
= + C.
3
16 2x k
= + D.
3
8 2x k
= +
Câu 205: Giải phương trình 10 10 6 6
2 2
sin cos sin cos
4 4cos 2 sin 2
x x x x
x x
+ +=
+.
A. 2
, 2x k x k
= = + . B. 2
kx
= .
C. 2
2 , 2x k x k
= = + D. 2
x k
= +
Câu 206: Giải phương trình 3 - 4cos2x = sinx(1 + 2sinx).
A. 5
2 6 62 , 2 , 2x k x k x k
= + = + = + B.
7
2 6 62 , 2 , 2x k x k x k
−= + = + = +
C. 5
2 6 62 , 2 , 2x k x k x k
= − + = + = + D.
2
2 3 32 , 2 , 2x k x k x k
− −= − + = + = +
Câu 207: Các nghiệm thuộc khoảng ( )0;2 của phương trình: 4 4 5sin cos
2 2 8
x x+ = là:
A. 2 4
, ,3 3 3
B.
5; ;
6 6
C.
3 5, ,
8 8 8
D.
3, ,
4 2 2
Câu 208: Giải phương trình tan sin 2
sin cot 2
x x
x x− = .
A. 3
42x k
= + B.
42x k
= + C.
4x k
= + D.
3
4x k
= +
Câu 209: Phương trình sin 2 sin5 sin3 sin 4x x x x= có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng ( )2 ;50 − ?
A. 152 B. 102 C. 153 D. 154
Câu 210: Phương trình 4 4sin 2 cos sin2 2
x xx = − có các nghiệm là;
A. 12 2
3
4
x k
x k
= +
= +
B.
2
6 3
22
x k
x k
= +
= +
C. 4 2
2
x k
x k
= +
= +
D. 3
3 22
x k
x k
= +
= +
hoc360.net – Tài liệu học tập miễn phí
Trang 20/27 - Mã đề thi 266
Câu 211: Giải phương trình cos (cos 2sin ) 3sin (sin 2)
1sin 2 1
x x x x x
x
+ + +=
−.
A. 3
2 , 24 4
x k x k
= − + = − + B. 4
x k
= − +
C. 24
x k
= + D. 24
x k
= − +
Câu 212: Phương trình ( )( ) 2sin sin 2 sin sin 2 sin 3x x x x x− + = có các nghiệm là:
A. 3
2
x k
x k
=
= B.
6
4
x k
x k
=
=
C.
2
3x k
x k
=
=
D. 3
2
x k
x k
=
=
Câu 213: Phương trình cos 2
cos sin1 sin 2
xx x
x+ =
− có nghiệm là:
A.
24
8
2
x k
x k
x k
= − +
= + =
B.
24
2
x k
x k
x k
= +
= +
=
C.
3
4
22
2
x k
x k
x k
= +
= − +
=
D.
5
4
3
8
4
x k
x k
x k
= +
= + =
Câu 214: Các nghiệm của phương trình ( )1
2 sin cos cos 22
x x x+ = là:
A. ,4
k k
− + B. 3
2 ,2
k k
+ C. 2 ,6
k k
+ D. 2
,3
k k
− +
Câu 215: Phương trình ( )2 2 sin cos .cos 3 cos2x x x x+ = + có nghiệm là:
A. 6
x k
= + B. 6
x k
= − + C. 23
x k
= + D. Vô nghiệm.
Câu 216: Phương trình 2sin 2 3 6 | sin cos | 8 0x x x− + + = có nghiệm là:
A. 3
5
3
x k
x k
= +
= +
B. 4
5
x k
x k
= +
= +
C. 6
5
4
x k
x k
= +
= +
D. 12
5
12
x k
x k
= +
= +
Câu 217: Giải phương trình sin3 cos3
5 sin cos 2 31 2sin 2
x xx x
x
+ + = +
+ .
A. 3
x k
= + B. 6
2x k
= + C. 3
2x k
= + D. 6
x k
= +
Câu 218: Số nào sau đây là một nghiệm của phương trình 3cos 2 | sin | 2x x+ = ?
A. 6
x
= B. 2
x
= C. 8
x
= D. 4
x
=
Câu 219: Phương trình 3 2sin sin3 3cos2x x x+ = có nghiệm là:
A. ,k k B. 2 ,3
k k
+ C. ,2
k k
+ D. 2 ,4
k k
+
Câu 220: Phương trình 6 6 7sin cos
16x x+ = có nghiệm là:
A. 5 2
x k
= + B. 4 2
x k
= + C. 3 2
x k
= + D. 6
x k
= +
hoc360.net – Tài liệu học tập miễn phí
Trang 21/27 - Mã đề thi 266
Câu 221: Phương trình sin3x + cos2x = 1 + 2sinx.cos2x tương đương với
A. sinx = 0 v sinx = - 1
2. B. sinx = 0 v sinx = 1.
C. sinx = 0 v sinx = 1
2. D. sinx = 0 v sinx = - 1.
Câu 222: Phương trình ( )4 4sin cos 1
tan cotsin 2 2
x xx x
x
+= + có nghiệm là:
A. 6
x k
= + B. 23
x k
= + C. 4 2
x k
= + D. 2
x k
= +
Câu 223: Giải phương trình 2
2
2
1 sintan 4
1 sin
xx
x
+− =
−.
A. 6
2x k
= + B. 3
x k
= + C. 6
x k
= + D. 3
2x k
= +
Câu 224: Phương trình 3 3 1sin cos 1 sin 2
2x x x+ = − có các nghiệm là:
A. 4x k
x k
= +
=
B. 2
2
2
x k
x k
= +
=
C.
3
4
2
x k
x k
= +
=
D.
( )
32
2
2 1
x k
x k
= +
= +
Câu 225: Phương trình 1
2 tan cot 2 2sin 2sin 2
x x xx
+ = + có nghiệm là:
A. 12 2
x k
= + B. 6
x k
= + C. 3
x k
= + D. 9
x k
= +
Câu 226: Phương trình ( )3 3 5 5sin cos 2 sin cosx x x x+ = + có nghiệm là:
A. 6 2
x k
= + B. 4 2
x k
= + C. 8 4
x k
= + D. 3 2
x k
= +
Câu 227: Các nghiệm thuộc khoảng 0;2
của phương trình 3 3 3sin .cos3 cos .sin3
8x x x x+ = là:
A. 3
,8 8
B.
6
C.
5,
12 12
D.
5,
24 24
Câu 228: Phương trình ( ) ( )5 sin cos sin3 cos3 2 2 2 sin 2x x x x x+ + − = + có các nghiệm là:
A. 24
x k
= + B. 24
x k
= − + C. 22
x k
= + D. 22
x k
= − +
Câu 229: Phương trình sin3 4sin .cos2 0x x x− = có các nghiệm là:
A.
2
3
x k
x n
= = +
B. 2
4
x k
x n
=
= +
C.
2
3
2
3
x k
x n
=
= +
D.
6
x k
x n
= = +
Câu 230: Phương trình 2sinx + cotx = 1 + 2sin2x tương đương với
A. 2sinx = - 1 v sinx - cosx - 2sinx.cosx = 0. B. 2sinx =1 v sinx - cosx - 2sinx.cosx = 0.
C. 2sinx =1 v sinx + cosx - 2sinx.cosx = 0. D. 2sinx = - 1 v sinx + cosx - 2sinx.cosx = 0.
Câu 231: Phương trình 1 + cosx + cos2x + cos3x - sin2x = 0 tương đương với phương trình.
A. cosx.(cosx + cos3x) = 0. B. cosx.(cosx - cos2x) = 0.
C. cosx.(cosx + cos2x) = 0. D. sinx.(cosx + cos2x) = 0.
Câu 232: Phương trình ( )( ) 22sin 1 3cos4 2sin 4 4cos 3x x x x+ + − + = có nghiệm là:
hoc360.net – Tài liệu học tập miễn phí
Trang 22/27 - Mã đề thi 266
A.
26
72
6
2
x k
x k
x k
= − +
= + =
B.
26
52
6
x k
x k
x k
= +
= +
=
C.
23
42
3
2
x k
x k
x k
= − +
= +
=
D.
23
22
3
2
3
x k
x k
x k
= +
= + =
Câu 233: Giải phương trình 2 2
6 6
cos sin4cot 2
cos sin
x xx
x x
−=
+.
A. 4
x k
= + . B. 4
2x k
= + . C. 4 2
kx
= + . D.
42x k
= + .
Câu 234: Phương trình ( )sin8 cos6 3 sin 6 cos8x x x x− = + có các nghiệm là:
A. 8
9 3
x k
x k
= +
= +
B. 5
7 2
x k
x k
= +
= +
C. 4
12 7
x k
x k
= +
= +
D. 3
6 2
x k
x k
= +
= +
Câu 345: Phương trình 1 1
2sin3 2cos3sin cos
x xx x
− = + có nghiệm là:
A. 3
4x k
= − + B.
4x k
= − + C.
3
4x k
= + D.
4x k
= +
Câu 236: Giải phương trình 1 + sinx + sinx.cosx + 2cosx - cosx.sin2x = 0.
A. 2x k = B. 2
2x k
−= + C. 2x k = + D. 2
2x k
= +
Câu 237: Giải phương trình 3
tan sin 1
cossin
x x
xx
−= .
A. 2
x k
= + B. 2
kx
= C. 2x k = D. Vô nghiệm.
Câu 238: Phương trình sin cos
3sin - cos
x x
x x
+= tương đương với phương trình .
A. 4
tan( ) 3x
+ = B. 4
cot( ) 3x
+ = C. 4
cot( ) 3x
+ = − D. 4
tan( ) 3x
+ = −
Câu 239: Phương tình 2
3 3tan tan( ) tan( ) 3 3x x x
+ + + + = tương đương với phương trình.
A. cot3x = 3 . B. tanx = 3 C. tan3x = 3 . D. cotx = 3 .
Câu 240: Cho phương trình sin3 cos3 3 cos 2
sin1 2sin 2 5
x x xx
x
+ + + =
+ . Các nghiệm của phương trình thuộc
khoảng ( )0;2 là:
A. 5
,12 12
B.
5,
6 6
C.
5,
4 4
D.
5,
3 3
Câu 241: Phương trình sin sin 2 sin 3
3cos cos 2 cos3
x x x
x x x
+ +=
+ + có nghiệm là:
A. 3 2
x k
= + B. 6 2
x k
= + C. 2
3 2x k
= + D.
5
6 2x k
= +
Câu 242: Phương trình ( )cos 2 cos 2 4sin 2 2 1 sin4 4
x x x x
+ + − + = + −
có nghiệm là:
hoc360.net – Tài liệu học tập miễn phí
Trang 23/27 - Mã đề thi 266
A.
26
52
6
x k
x k
= +
= +
B.
24
32
4
x k
x k
= +
= +
C.
23
22
3
x k
x k
= +
= +
D.
212
112
12
x k
x k
= +
= +
Câu 243: Giải phương trình 3 3
cos( ) cos( ) 1x x + + − = .
A. 2x k = . B. 2
3
kx
= . C.
3
kx
= . D.
2
3 3
kx
= +
Câu 244: Các nghiệm thuộc khoảng ( )0; của phương trình tan sin tan sin 3tanx x x x x+ + − = là:
A. 3
,4 4
B.
5,
6 6
C.
5,
8 8
D.
2,
3 3
Câu 245: Giải phương trình sin2x + sin23x - 2cos22x = 0.
A. 2 8 4
,k
x k x
= + = + B. 2 8 2
,k
x k x
= + = +
C. 8 2
,k
x k x
= = + D. 8 4
,k
x k x
= = +
Câu 246: Giải phương trình sin .cos (1 tan )(1 cot ) 1x x x x+ + = .
A. Vô nghiệm. B. 2x k = C. x k= D. 2
kx
=
Câu 247: Giải phương trình cos3x - sin3x = cos2x.
A. 2 4
2 , ,x k x k x k
= = + = + . B. 2 4
2 , , 2x k x k x k
= = + = + .
C. 2 4
2 , ,x k x k x k
= = + = + . D. 2 4
, ,x k x k x k
= = + = + .
Câu 248: Giải phương trình 4(sin6x + cos6x) + 2(sin4x + cos4x) = 8 - 4cos22x.
A. 24 2
kx
= + . B.
3 2
kx
= + . C.
12 2
kx
= + . D.
6 2
kx
= + .
Câu 249: Giải phương trình 1 + 3cosx + cos2x = cos3x + 2sinx.sin2x.
A. 2 3
, 2x k x k
= + = + B. 2
, 2x k x k
= + =
C. 2
2 , 2x k x k
= + = D. 2
, 2x k x k
= + = +
Câu 250: Cho phương trình 2cos5 cos cos4 cos2 3cos 1x x x x x= + + . Các nghiệm thuộc khoảng
( ); − của phương trình là:
A. ,2 4
− B.
2,
3 3
− C.
2,
3 3
− D. ,
2 2
−
Câu 251: Giải phương trình sin2x + sin23x = cos2x + cos23x.
A. ,4 2 8 4
k kx x
= + = + B. ,
4 2 4 2
k kx x
= − + = +
C. 4
2x k
= + D. ,4 2 8 4
k kx x
−= + = +
Câu 252: Phương trình 2 2 3sin 2 2cos 0
4x x− + = có nghiệm là:
A. 3
x k
= + B. 6
x k
= + C. 2
3x k
= + D.
4x k
= +
Câu 253: Phương trình 2cot 2 3cot3 tan 2x x x− = có tập nghiệm là:
hoc360.net – Tài liệu học tập miễn phí
Trang 24/27 - Mã đề thi 266
A. |3
k k
B. |k k C. 2 |k k D.
Câu 254: Phương trình 3 3 3 3sin cos sin .cot cos .tan 2sin 2x x x x x x x+ + + = có nghiệm là:
A. 8
x k
= + B. 4
x k
= + C. 24
x k
= + D. 3
24
x k
= +
Câu 255: Để phương trình: 2 2sin cos2 2x x m+ = có nghiệm, thì các giá trị cần tìm của tham số m là:
A. 3 4m B. 2 2 2m C. 2 2 3m D. 1 2m
Câu 256: Giải phương trình sin3x + cos3x = 2(sin5x + cos5x).
A. 4
2x k
= − + . B. 4
2x k
= + . C. 4
x k
= + . D. 4 2
kx
= + .
Câu 257: Giải phương trình 2 2 4
2 2 4
sin cos cos9
cos sin sin
x x x
x x x
− +=
− +.
A. 3
2x k
= + . B. 6
x k
= + . C. 3
x k
= + . D. 6
2x k
= + .
Câu 258: Phương trình 2 2 2 2sin 3 cos 4 sin 5 cos 6x x x x− = − có các nghiệm là:
A. 12
4
x k
x k
=
=
B. 9
2
x k
x k
=
=
C. 6x k
x k
=
=
D. 3
2
x k
x k
=
=
Câu 259: Cho phương trình 2
1 4 tancos 4
2 1 tan
xx m
x+ =
+. Để phương trình vô nghiệm, các giá trị của tham số m
phải thỏa mãn điều kiện:
A. 5
02
m− B. 5 3
2 2m m − C.
31
2m D. 0 1m
Câu 260: Để phương trình 6 6sin cos | sin 2 |x x a x+ = có nghiệm, điều kiện thích hợp cho tham số a là:
A. 1
08
a B. 1
4a C.
1
4a D.
1 3
8 8a
Câu 261: Phương trình 2 2sin sin 2 1x x+ = có nghiệm là:
A. 3 2
6
x k
x k
= − +
= +
. B. 3 2
4
x k
x k
= +
= − +
C. 12 3
3
x k
x k
= +
= − +
D. 6 3
2
x k
x k
= +
= − +
Câu 262: Cho phương trình ( ) ( ) ( )2 0 2 0 0cos 30 sin 30 sin 60x x x− − − = + và các họ:
I. 0 030 120x k= + II.
0 060 120x k= + III. 0 030 360x k= + IV.
0 060 360x k= +
Chọn trả lời đúng về nghiệm của phương trình:
A. Chỉ I B. Chỉ II C. I, III D. I, IV
Câu 263: Cho phương trình ( ) ( )4 4 6 6 24 sin cos 8 sin cos 4sin 4x x x x x m+ − + − = trong đó m là tham số.
Để phương trình là vô nghiệm, thì các giá trị thích hợp của m là:
A. 1 0m− B. 3
12
m− − C. 3
22
m− − D. 2 0m m −
Câu 264: Tổng các nghiệm thuộc khoảng ( )0; của phương trình 1 cos 2 sin 2
cos 1 cos 2
x x
x x
+=
− bằng:
hoc360.net – Tài liệu học tập miễn phí
Trang 25/27 - Mã đề thi 266
A. B. 3
2
C.
7
6
D.
5
3
Câu 265: Tổng các nghiệm thuộc khoảng ;02
−
của phương trình cos 2
sin cos1 sin 2
xx x
x+ =
− bằng:
A. 2
3
− B.
3
4
− C.
2
− D.
5
6
−
Câu 266: Phương trình 4 4 4 5sin sin sin
4 4 4x x x
+ + + − =
có nghiệm là:
A. 4 2
x k
= + B. 8 4
x k
= + C. 2
x k
= + D. 2x k = +
----------- HẾT ----------
hoc360.net – Tài liệu học tập miễn phí
Trang 26/27 - Mã đề thi 266
ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM LƯỢNG GIÁC LỚP 11
1 D 56 D 111 B 166 A 221 C
2 D 57 B 112 A 167 A 222 C
3 C 58 D 113 A 168 C 223 B
4 B 59 C 114 C 169 B 224 B
5 C 60 A 115 C 170 C 225 B
6 B 61 B 116 B 171 A 226 B
7 C 62 A 117 C 172 D 227 D
8 A 63 C 118 D 173 B 228 A
9 B 64 C 119 C 174 B 229 D
10 A 65 B 120 B 175 C 230 B
11 D 66 B 121 C 176 A 231 C
12 C 67 C 122 D 177 B 232 A
13 A 68 B 123 A 178 D 233 C
14 C 69 A 124 B 179 C 234 C
15 A 70 C 125 A 180 C 235 D
16 C 71 A 126 A 181 B 236 B
17 B 72 D 127 A 182 D 237 D
18 B 73 A 128 C 183 D 238 D
19 C 74 D 129 C 184 A 239 C
20 D 75 D 130 D 185 C 240 D
21 B 76 A 131 A 186 C 241 B
22 C 77 A 132 A 187 A 242 A
23 A 78 A 133 C 188 D 243 A
24 B 79 C 134 C 189 D 244 B
25 B 80 D 135 B 190 A 245 A
26 A 81 B 136 C 191 B 246 D
27 B 82 D 137 B 192 D 247 D
28 D 83 C 138 A 193 C 248 C
29 A 84 C 139 A 194 C 249 D
30 D 85 C 140 C 195 A 250 D
31 B 86 D 141 D 196 D 251 D
32 D 87 B 142 B 197 D 252 B
33 B 88 B 143 C 198 B 253 D
34 C 89 D 144 A 199 A 254 C
35 A 90 A 145 A 200 B 255 A
36 B 91 A 146 A 201 A 256 D
37 A 92 D 147 D 202 C 257 C
38 A 93 B 148 D 203 C 258 B
39 A 94 C 149 B 204 D 259 B
40 D 95 B 150 D 205 B 260 C
41 D 96 D 151 C 206 B 261 D
42 B 97 A 152 D 207 A 262 C
43 B 98 C 153 C 208 B 263 D
44 C 99 C 154 B 209 C 264 A
45 C 100 B 155 D 210 B 265 B
46 C 101 B 156 C 211 D 266 A
47 D 102 A 157 D 212 D
48 C 103 C 158 B 213 A
49 A 104 B 159 B 214 A
50 A 105 D 160 B 215 D
51 C 106 B 161 D 216 D
52 B 107 C 162 B 217 C
53 C 108 C 163 A 218 B
54 B 109 C 164 D 219 A
hoc360.net – Tài liệu học tập miễn phí
Trang 27/27 - Mã đề thi 266
55 A 110 B 165 A 220 C