12
ATTACHMENT (Kèm theo quyết định số: 17.2020/QĐ-VPCNCL ngày 07 tháng 01 năm 2020 của Giám đốc Văn phòng công nhận Chất lượng) AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/12 Tên phòng thí nghiệm: Công ty TNHH BV CPS VN (chi nhánh Hà Nội) Laboratory: BV CPS VN (Ha Noi branch) Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Bureau Veritas Consumer Product Services Việt Nam Organization: Bureau Veritas Consumer Product Services Vietnam Ltd Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa Field of testing: Mechanical, Chemical Người phụ trách/ Representative: Hari Krishnan Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Hari Krishnan Các phép thử được công nhận/ Accredited tests Số hiệu/ Code: VILAS 330 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 07/01/2023 Địa chỉ/ Address: Khu dịch vụ sân bay Gia Lâm, tổ 1, Đường dẫn cầu Vĩnh Tuy, Phường Phúc Đồng, quận Long Biên, TP. Hà Nội, Việt Nam Địa điểm/Location: Khu dịch vụ sân bay Gia Lâm, tổ 1, Đường dẫn cầu Vĩnh Tuy, Phường Phúc Đồng, quận Long Biên, TP. Hà Nội, Việt Nam Điện thoại/ Tel: (+84) 024 36220288 Điện thoại/ Tel: (+84) 024 36220288 E-mail: [email protected] Website: www.bureauveritas.com/cps

ATTACHMENT · 2020. 3. 19. · AATCC 179:2017. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 330 AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/12 TT Tên

  • Upload
    others

  • View
    4

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: ATTACHMENT · 2020. 3. 19. · AATCC 179:2017. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 330 AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/12 TT Tên

ATTACHMENT

(Kèm theo quyết định số: 17.2020/QĐ-VPCNCL ngày 07 tháng 01 năm 2020 của Giám đốc Văn phòng công nhận Chất lượng)

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/12

Tên phòng thí nghiệm: Công ty TNHH BV CPS VN (chi nhánh Hà Nội)

Laboratory: BV CPS VN (Ha Noi branch)

Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Bureau Veritas Consumer Product Services Việt Nam

Organization: Bureau Veritas Consumer Product Services Vietnam Ltd

Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa

Field of testing: Mechanical, Chemical

Người phụ trách/ Representative:

Hari Krishnan

Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:

TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope

1. Hari Krishnan Các phép thử được công nhận/ Accredited tests

Số hiệu/ Code: VILAS 330

Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 07/01/2023

Địa chỉ/ Address: Khu dịch vụ sân bay Gia Lâm, tổ 1, Đường dẫn cầu Vĩnh Tuy, Phường Phúc Đồng,

quận Long Biên, TP. Hà Nội, Việt Nam

Địa điểm/Location: Khu dịch vụ sân bay Gia Lâm, tổ 1, Đường dẫn cầu Vĩnh Tuy, Phường Phúc Đồng,

quận Long Biên, TP. Hà Nội, Việt Nam

Điện thoại/ Tel: (+84) 024 36220288 Điện thoại/ Tel: (+84) 024 36220288

E-mail: [email protected] Website: www.bureauveritas.com/cps

Page 2: ATTACHMENT · 2020. 3. 19. · AATCC 179:2017. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 330 AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/12 TT Tên

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 330

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/12

Phòng thử nghiệm cơ lý cho hàng may mặc

Mechanical lab for softline Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ

Field of testing: Mechanical

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

1. Sản phẩm dệt may (Quần áo)

Textile products (Garments)

Kiểm tra an toàn dây luồn ở cổ áo hoặc mũ áo Check safety specification for drawstrings in the hood

16 CFR 1120:2012

2. Sản phẩm dệt may (Nút và các chi tiết nhỏ của vải, quần áo và phụ kiện trẻ em dưới

96 tháng tuổi) Textile products

(Button and small parts of Fabric,

Garment & Accessories for

children not over 96 months of age)

Xác định độ chịu lực xoắn và lực kéo căng Determination of torque test and tension test

16 CFR Part 1500.51-53:2014

(Method e&f)

3. Sản phẩm dệt may (Các chi tiết nhỏ trên vải, quần áo

và phụ kiện) Textile products (Small parts on

Fabric, Garment & Accessories)

Xác định sự hiện diện của các chi tiết nhỏ, thử nghiệm lực vặn xoắn và lực căng kéo Determination of Small Parts, torque test and tension test

16 CFR 1501:2014

4.

Sản phẩm dệt may (Vải, quần áo và

phụ kiện) Textile products

(Fabric, Garment & Accessories)

Kiểm tra điểm nhọn và kiểm tra cạnh sắc Determination of Sharp Points and Sharp Edges

16 CFR 1500.48-49: 2014

5. Xác định độ bền màu với nước bọt Determination of colorfastness to Saliva 64 LFGB B 82.10-1

6. Xác định độ bền màu đối với dung dịch tẩy có chứa Chlor (phương pháp nhỏ đốm giọt) Test for colour fastness. Colorfastness to chlorine bleach (spot test)

AATCC/ASTM TS-001

7. Xác định độ bền màu với vệt nước Test for colour fastness. Colorfastness to water spotting

AATCC 104:2014

Page 3: ATTACHMENT · 2020. 3. 19. · AATCC 179:2017. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 330 AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/12 TT Tên

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 330

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/12

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

8.

Sản phẩm dệt may (Vải, quần áo và

phụ kiện) Textile products

(Fabric, Garment & Accessories)

Xác định độ bền màu với nước biển Test for colour fastness. Color fastness to sea water

AATCC 106:2013

9. Xác định độ bền màu với nước Test for colour fastness. Colour fastness to water

AATCC 107:2013

10. Xác định độ bền màu ma sát Phương pháp dùng máy ma sát xoay thẳng đứng Test for colour fasness Color fastness to crocking rotary vertical crockmeter method

AATCC 116:2013

11. Xác định sự thay đổi kích thước sau giặt gia dụng của vải và vải dệt kim Dimensional changes in automatic home laundering of woven and kit fabrics

AATCC 135:2018

12. Xác định độ bền màu với mồ hôi Test for colour fastness. Color fastness to perspiration

AATCC 15:2013

13. Xác định sự thay đổi kích thước sau giặt Dimensional changes of Garments after home laudering

AATCC 150:2018

14. Xác định sự dịch chuyển màu thuốc nhuộm khi lưu giữ. Colour fastness to Dye transfer in storage

AATCC 163:2013

15. Phân tích thành phần sợi: định tính Fiber Analysis: Qualitative

AATCC 20:2018

16. Phân tích thành phần sợi: định lượng Fiber Analysis: Quantitative

AATCC 20A:2018

17. Xác định khả năng chống thấm nước (phép thử phun tia) Water repellency – spray test

AATCC 22:2017

18. Xác định khả năng chống thấm nước (phép thử phun mưa) Water repellency – rain test

AATCC 35:2018

19. Sản phẩm dệt may (Vải và quần áo) Textile products

(Fabric, Garment)

Xác định độ xoắn sau giặt gia dụng Determination of Skewness after home laundering

AATCC 179:2017

Page 4: ATTACHMENT · 2020. 3. 19. · AATCC 179:2017. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 330 AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/12 TT Tên

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 330

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/12

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

20.

Sản phẩm dệt may (Vải, quần áo và

phụ kiện) Textile products

(Fabric, Garment & Accessories)

Xác định khả năng chống thấm nước (phép thử phun tia) Water repellency – spray test

AATCC 22:2017

21. Xác định khả năng chống thấm nước (phép thử phun mưa) Water repellency – rain test

AATCC 35:2018

22. Xác định độ bền màu giặt gia dụng: cấp độ tăng dần Colour Fastness to Domestic and commercial laundering: accelerated

AATCC 61:2013

23. Xác định độ bền màu ma sát bằng sử dụng máy AATCC crockmeter Test for colour fastness to crocking, using AATCC crockmeter

AATCC 8:2016

24. Xác định độ xoắn đường may Determining of seam twist AATCC/ASTM

TS-004 25. Kiểm tra nhãn giặt cho sản phẩm dệt may,

và sản phẩm da Care labeling for apparel, textile, home furnishing, and leather products

ASTM D3136-14

26. Kiểm tra lỗi trên sản phẩm vải Standard Terminology Relating to Fabric Defects

ASTM D3990-12

27. Xác định độ bền đóng của cúc bấm Unsnapping of snap fasteners ASTM D4846-11

28. Xác định độ sần sùi và các thay đổi bề mặt liên quan của vải dệt: phương pháp sử dụng máy Martindale Pilling resistance and other related surface changes of textile fabrics: Martindale tester

ASTM D4970-16

29. Kiểm tra nhãn thông tin chế độ giặt trên sản phẩm may mặc Check Care Symbols for Care Instructions on Textile Products

ASTM D5489-14 /16 CFR 423:2011

30. Xác định độ bền xé rách Phương pháp Elmendorf method Tearing strength Elemendorf method

ASTM D1424-15 (R2013)

31. Sản phẩm dệt may (Vải, quần áo và

phụ kiện) Textile products

(Fabric, Garment & Accessories)

Xác định độ bền đường may Seam strength test ASTM D1683-17

Page 5: ATTACHMENT · 2020. 3. 19. · AATCC 179:2017. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 330 AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/12 TT Tên

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 330

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/12

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

32.

Sản phẩm dệt may (Vải, quần áo và

phụ kiện) Textile products

(Fabric, Garment & Accessories)

Xác định Độ bền xé rách Phương pháp Single tongue tear Tearing strength Single tongue tear method

ASTM D2261-13

33. Xác định Độ vón bề mặt của vải Phương pháp Random Tumble Pilling resistance Random Tumble Method

ASTM D3512-16 (R2014)

34. Xác định mật độ vải Determination of Fabric density ASTM D3775-017

35. Xác định khối lượng vải Determination of Fabric weight ASTM D3776-13

(R2013) 36. Độ bền nén thủng

Phương pháp khí nén Bursting strength Pneumatic method

ASTM D786-13

37. Xác định dung sai của vải dệt kim Tolerances for Knitted Fabrics ASTM D3887-96

(R2008) Section 12 38. Xác định khả năng chống trượt của sợi vải

dệt Resistance to Slippage of Yarns in Woven Fabrics Using a Standard Seam

ASTM D434-95

39. Độ mài mòn của vải Phương pháp Martindale Martindale abrasion resistance Martindale method

ASTM D4966-16

40. Độ bền đứt và độ giãn đứt của vải. Phương pháp Grab Tensile strength and elongation of fabric Grab method

ASTM D5034-09 (R2013)

41. Xác định lực cho Prong-Ring trong nút bấm Holding Strength of Prong-Ring Attached Snap Fasteners

ASTM D7142-05 (R2011)

42. Xác định lực gia cố túi Pocket Reinforcement Test ASTM D7506-12

43. Xác định lực xoắn của móc khóa Determination of Torque test for zipper slider

ASTM F963-17

Page 6: ATTACHMENT · 2020. 3. 19. · AATCC 179:2017. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 330 AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/12 TT Tên

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 330

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6/12

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

44.

Sản phẩm dệt may (Vải, quần áo và

phụ kiện) Textile products

(Fabric, Garment & Accessories)

Độ bền màu giặt gia dụng và công nghiệp Colour Fastness to domestic and commercial laundering

BS EN ISO 105

C10:2007

45. Xác định độ bền màu Phần E04: Độ bèn màu với mồ hôi Test for colour fastness Part E04: Colour fastness to perspiration

BS EN ISO 105-E04 2013

46. Xác định độ bền màu Phần X12: Độ bền màu với ma sát Test for colour fastness Part X12: Colour fastness to rubbing

BS EN ISO 105-X12 2002

47. Xác định độ bền màu. Độ bền màu ma sát – Phương pháp dùng máy ma sát xoay thẳng đứng Test for color fastness. Colorfastness to Rubbing - Small Areas

BS EN ISO 105-X16 2002

48. Độ bền đứt đường may Seam strength

BS EN ISO 13935-

2:2014 ISO 13935-2:2014

49. Xác định độ bền màu (độ bền màu với nướt bọt nhân tạo) Test for colour fastness (colour fastness of articles for common use)

DIN 53160-1:2010

50. Xác định độ bền màu (độ bền màu với nước bọt) Test for Colour Fastness (Colorfastness to Saliva)

GB/T 18886:2002

51. Độ bền màu giặt gia dụng Colour Fastness to domestic and commercial laundering

ISO 105-C06:2010

52. Xác định độ bền màu (độ bền màu với nước) Test for colour fastness (color fastness to water)

ISO 105-E01:2013

53. Độ ngả vàng phenolic Phenollic Yellowing

ISO 105-X18:2007

Page 7: ATTACHMENT · 2020. 3. 19. · AATCC 179:2017. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 330 AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/12 TT Tên

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 330

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 7/12

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

54.

Sản phẩm dệt may (Vải, quần áo và

phụ kiện) Textile products

(Fabric, Garment & Accessories)

Xác định sự thay đổi kích thước sau giặt của vải và sản phẩm may Dimensional stability after washing of fabric & garment

ISO 6330:2012 ISO 5077:2007

55. Xác định khả năng cháy của quần áo Determination of Flammability of Clothing Textiles

16 CFR 1610:2014

56. Xác định khả năng cháy Flammability CGSB-4.2,

No. 27.5:2008 57. Dây kéo trên sản

phẩm dệt may Zippers on textile

products

Độ bền dây khóa kéo Zipper strength test ASTM D2061-07

(R2013) 58. Xác định khả năng vận hành của dây kéo

Determination of Operability of zippers ASTM D2062-03 (R2014)

59.

Nến / Đèn cầy Candle

Kiểm tra chiều cao ngọn lửa Safety Requirement for Flame Height /

ASTM F2417-17 Section 4.1 and Section 5.2.3.9

60. Kiểm tra sự an toàn của cốc nến Safety Requirement for Candle Container Integrity

ASTM F2417-17 Section 4.2 and Section 5.2.4.2

61. Kiểm tra ngọn lửa thứ hai Safety Requirement for Secondary Ignition

ASTM F2417-17 Section 4.3 and Section 5.2.4.3

62. Kiểm tra khả năng bén lửa xuống bề mặt thử nghiệm Safety Requirement for Flame Impingement

ASTM F2417-17 Section 4.4 and Section 5.2.4.4

63. Kiểm tra độ ổn định Safety Requirement for Stability

ASTM F2417-17 Section 4.5 and

Section 5.3 64. Yêu cầu an toàn cho cốc đựng nến bằng

nhựa Safety Requirement for Plastic Container

ASTM F2417-17 Section 4.6 and

Section 5.4 65. Yêu cầu an toàn cho đèn cầy có lớp phủ

Safety Requirement for Coating on Candles ASTM F2417-17 Section 4.7 and

Section 5.2 66. Kiểm tra độ an toàn cháy của nến bằng

thước đo và thiết bị đo nhiệt Specification for Fire Safety by using steel ruler and temperature measurement

BS EN 15493-2007

67. Kiểm tra nhãn mác cảnh báo cho nến Fire safety labeling

ASTM F2058-07(2014)

68. An toàn nhãn mác Candles Product safety labels ·

BS EN 15494-2007

Page 8: ATTACHMENT · 2020. 3. 19. · AATCC 179:2017. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 330 AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/12 TT Tên

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 330

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 8/12

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or

product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

69.

Phụ kiện sử dụng chung với nến

Candle accessory

Yêu cầu an toàn về khả năng bắt cháy Safety requirement for Flammability

ASTM F2601-18 Section 4.1, 5.2

70. Yêu cầu an toàn cho khay đựng nến Burner Safety requirement for Candle burners performance

ASTM F2601-18

Section 4.2, 5.3, 6.1

71. Yêu cầu an toàn cho khay đựng nến Tealight & Nến Taper Safety requirement for Tealight and Taper Candle Holder

ASTM F2601-18

Section 4.3, 5.4, 6.1

72. Yêu cầu an toàn về độ vững Safety requirement for Stability

ASTM F2601-18 Section 4.4, 5.5, 6.2

73. Kiểm tra đặc tính ủ (tôi) của nến Annealling for Non-transparent glass

ASTM F2179-14 Section 4.1

74. Kiểm tra khả năng chịu sốc nhiệt của sản phẩm (cốc thủy tinh) Thermal shock

ASTM F2179-14 section 4.2

ASTM C149-14 (modified)

Chú thích/Note:

CPSD Phương pháp do PTN xây dựng/Laboratory developed method AS Australian Standard I.S Irish Standard JIS Japan Industrial Standard AATCC American Association for Textile Chemists and Colorists BS British Standard EN European Standard ISO International Organization for Standardization ASTM American Society for Testing and Materials CCPSA Canada Consumer Product Safety Act CAN National Standard of Canada CGSB Canadian General Standards Boards GB/T Chinese national standards QB/T Chinese national standards FZ/T Chinese national standards HG/T Chinese national standards CFR Code of Federal Regulations SASO Saudi Arabian Standards Organization IUF International Union of Leather Technologists and Chemists Societies - Fastness test

methods IUP International Union of Leather Technologists and Chemists Societies - Fastness test

methods - Physical test methods LFGB Lebensmittel-, Bedarfsgegenstände- und Futtermittelgesetzbuch (Cơ quan thực

phẩm và hàng tiêu dùng Đức)

Page 9: ATTACHMENT · 2020. 3. 19. · AATCC 179:2017. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 330 AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/12 TT Tên

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 330

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 9/12

Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá

Field of testing: Chemical

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

1. Nhựa Polymer

Xác định hàm lượng Phthalates Tách chiết bằng THF/CAN và phân tích bằng sắc ký khí GC/MS Determination of Phthalates content Extracting with THF/CAN and analysis by GC/MS method di-n-butyl phthalate (DBP) butyl benzyl phthalate (BBP) di(ethylhexyl) phthalate (DEHP) di-n-octyl phthalate (DNOP) di-isononyl phthalate (DINP) di-iso-decyl phthalate (DIDP) di-n-hexylphthalate (DnHP) dimethyl phthalate (DMP) diethyl phthalate (DEP) di-n-propyl phthalate (DPRP) diisobutyl phthalate (DIBP) dimethoxyethyl phthalate (DMEP) dicyclohexyl phthalate (DCHP) dinonyl phthalate (DNP) diisooctyl phthalate (DIOP)

50 mg/kg (each

compound/ mỗi chất)

CPSC-CH-C1001-09.4:2018

CPSD-AN-00095-MTHD 2019

CPSD-AN-00143-MTHD 2019

2. Sơn, lớp sơn

phủ Paint, Surface

coating

Xác định hàm lượng Chì Phương pháp ICP-OES Determination of Lead content ICP- OES method

10 mg/kg (each

compound/ mỗi chất)

16 CFR1303:2013 CPSC-CH-E1003-09-

1:2011 CPSD-AN-00001

MTHD 2018

3. Kim loại, hợp kim

Metal, metal alloy

Xác định hàm lượng Chì Phương pháp ICP-OES Determination of Lead content ICP- OES method

10 mg/kg (each

compound/ mỗi chất)

EPA 3050B-1996-V2 CPSD-AN-00007-

MTHD 2018

4. Nhựa, da,

vải sợi Plastic, leather,

fabric

Xác định hàm lượng Chì Phương pháp ICP-OES Determination of Lead content ICP- OES method

10 mg/kg (each

compound/ mỗi chất)

EPA 3052 EPA 3051A

CPSC-CH-E1002-08:2012

CPSD-AN-00164- MTHD 2018

Page 10: ATTACHMENT · 2020. 3. 19. · AATCC 179:2017. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 330 AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/12 TT Tên

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 330

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 10/12

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

5. Kim loại Metal

Xác định hàm lượng Chì Phương pháp ICP-OES Determination of Lead content ICP- OES method

10 mg/kg

CPSC-CH-E1001-08 (Hot plate)/

CHPA-Method C-02.4 (ICP-AES)/

CPSD-AN-00185-MTHD 2019

6.

Sản phẩm dệt may

Textile

Products

Xác định Formaldehyde Phương pháp vết Determination of Formaldehyde Spot test method

30 mg/kg

AATCC Method 94-2017

CPSD-AN-00018-MTHD 2015

7.

Xác định hàm lượng formaldehyde tự do và thủy phân Phương pháp chiết trong nước, đo UV-Vis Determination of free and hydrolized formaldehyde content Water extraction, UV-Vis method

16 mg/kg ISO 14184-1 : 2011 CPSD-AN-00054-

MTHD 2019

8.

Xác định hàm lượng formaldehyde Phương pháp chiết nước, đo UV-Vis Determination of Formaldehyde content Water extraction, UV-Vis method

16 mg/kg

AATCC Test Method 112-2014

CPSD-AN-00020-MTHD 2015

9.

Xác định hàm lượng formaldehyde Phương pháp acetyl acetone, đo UV-Vis Determination of formaldehyde content Acetyl acetone, UV-Vis method

16 mg/kg JIS L 1041 2011

CPSD-AN-00019-MTHD 2019

10.

Xác định giá trị pH trong dung dịch chiết (bằng máy đo điện cực pH) Determination of pH value of aqueous extract (pH meter)

2~12

BS EN ISO 3071:2006 SASO 3071:2014 CPSD-AN-00025-

MTHD 2016

11.

Xác định giá trị pH trong chiết nước từ vải dệt xử lý ướt (bằng máy đo điện cực pH) Determination of pH value of the water extract from wet processed textile (pH meter)

2~12 AATCC TM81:2016 CPSD-AN-00026-

MTHD 2017

12.

Xác định giá trị pH trong dung dịch chiết (bằng máy đo điện cực pH) Determination of pH value of aqueous extract (pH meter)

2~12 GB/T 7573:2009

CPSD-AN-00028-MTHD 2013

Page 11: ATTACHMENT · 2020. 3. 19. · AATCC 179:2017. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 330 AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/12 TT Tên

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 330

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 11/12

TT

Tên sản phẩm, vật liệu được thử

Materials or product tested

Tên phép thử cụ thể The name of specific tests

Giới hạn định lượng (nếu có)/

Phạm vi đo Limit of

quantitation (if any)/range of measurement

Phương pháp thử Test method

13. Sản phẩm dệt

may Textile

Products

Xác định các amin thơm từ thuốc nhuộm Azo trong vải sợi Phương pháp GC-MS (Phụ lục 1) Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants GC-MS method (Appendix 1)

10 mg/kg

BS EN 14362-1:2012 CPSD-AN-00607-

MTHD 2019 ISO 24362-1:2014 ISO 17234-1: 2010

EN ISO 14362-1:2017

14. Da

Leather Xác định giá trị pH Determination of pH value

2~12

EN 420:2003+A1:2009 QB/T 2724-2005

BS EN ISO 4045:2018 CPSD-AN-00029-

MTHD 2019 Chú thích/Note:

CPSD Phương pháp do PTN xây dựng: Laboratory developed method I.S Irish Standard JIS Japan Industrial Standard AATCC American Association for Textile Chemists and Colorists BS British Standard EN European Standard ISO International Organization for Standardization EPA American Protection Agency GB/T Chinese national standards QB/T Chinese national standards CFR Code of Federal Regulations SASO Saudi Arabian Standards Organization

Page 12: ATTACHMENT · 2020. 3. 19. · AATCC 179:2017. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 330 AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/12 TT Tên

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 330

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 12/12

Phụ lục 1: Danh sách các hợp chất amin thơm từ thuốc nhuộm azo

Appendix 1: List of Amines in Azo Dyestuff No. Name of Analytes CAS-No. No. Name of Analytes CAS-No.

1 4-Aminodiphenyl 92-67-1 13 4,4’-Methylenedi-o-toluidine (3,3’-Dimethyl-4,4’-diaminodiphenylmethane)

838-88-0

2 Benzidine 92-87-5 14 p-Cresidine 120-71-8

3 4-Chloro-o-toluidine 95-69-2 15 4,4’-Methylene-bis-(2-chloraniline) 101-14-4

4 2-Naphthylamine 91-59-8 16 4,4’-Oxydianiline 101-80-4 5 o-Aminoazotoluene 97-56-3 17 4,4’-Thiodianiline 139-65-1

6 5-nitro-o-toluidine (2-Amino-4-nitrotoluene) 99-55-8 18 o-Toluidine 95-53-4

7 4-Chloroaniline (p-Chloroaniline) 106-47-8 19

4-Methyl-m-phenylenediamine (2,4-Toluenediamine)

95-80-7

8 4-Methoxy-m-phenylenediamine (2,4-Diaminoanisole)

615-05-4 20 2,4,5-Trimethylaniline 137-17-7

9 4,4’-Methylenedianiline (4,4’-Diaminodiphenylmethane)

101-77-9 21 o-Anisidine 90-04-0

10 3,3’-Dichlorobenzidine 91-94-1 22 4-Aminoazobenzene (p-Aminoazobenzene) 60-09-3

11 3,3’-Dimethoxybenzidine (o-Dianisidine) 119-90-4 23 2,4-Xylidine 95-68-1

12 3,3’-Dimethylbenzidine (4,4’-Bi-o-tolidine) 119-93-7 24 2,6-Xylidine 87-62-7