Upload
others
View
4
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
ATTACHMENT
(Kèm theo quyết định số: 17.2020/QĐ-VPCNCL ngày 07 tháng 01 năm 2020 của Giám đốc Văn phòng công nhận Chất lượng)
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/12
Tên phòng thí nghiệm: Công ty TNHH BV CPS VN (chi nhánh Hà Nội)
Laboratory: BV CPS VN (Ha Noi branch)
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Bureau Veritas Consumer Product Services Việt Nam
Organization: Bureau Veritas Consumer Product Services Vietnam Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa
Field of testing: Mechanical, Chemical
Người phụ trách/ Representative:
Hari Krishnan
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Hari Krishnan Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Số hiệu/ Code: VILAS 330
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 07/01/2023
Địa chỉ/ Address: Khu dịch vụ sân bay Gia Lâm, tổ 1, Đường dẫn cầu Vĩnh Tuy, Phường Phúc Đồng,
quận Long Biên, TP. Hà Nội, Việt Nam
Địa điểm/Location: Khu dịch vụ sân bay Gia Lâm, tổ 1, Đường dẫn cầu Vĩnh Tuy, Phường Phúc Đồng,
quận Long Biên, TP. Hà Nội, Việt Nam
Điện thoại/ Tel: (+84) 024 36220288 Điện thoại/ Tel: (+84) 024 36220288
E-mail: [email protected] Website: www.bureauveritas.com/cps
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 330
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/12
Phòng thử nghiệm cơ lý cho hàng may mặc
Mechanical lab for softline Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
1. Sản phẩm dệt may (Quần áo)
Textile products (Garments)
Kiểm tra an toàn dây luồn ở cổ áo hoặc mũ áo Check safety specification for drawstrings in the hood
16 CFR 1120:2012
2. Sản phẩm dệt may (Nút và các chi tiết nhỏ của vải, quần áo và phụ kiện trẻ em dưới
96 tháng tuổi) Textile products
(Button and small parts of Fabric,
Garment & Accessories for
children not over 96 months of age)
Xác định độ chịu lực xoắn và lực kéo căng Determination of torque test and tension test
16 CFR Part 1500.51-53:2014
(Method e&f)
3. Sản phẩm dệt may (Các chi tiết nhỏ trên vải, quần áo
và phụ kiện) Textile products (Small parts on
Fabric, Garment & Accessories)
Xác định sự hiện diện của các chi tiết nhỏ, thử nghiệm lực vặn xoắn và lực căng kéo Determination of Small Parts, torque test and tension test
16 CFR 1501:2014
4.
Sản phẩm dệt may (Vải, quần áo và
phụ kiện) Textile products
(Fabric, Garment & Accessories)
Kiểm tra điểm nhọn và kiểm tra cạnh sắc Determination of Sharp Points and Sharp Edges
16 CFR 1500.48-49: 2014
5. Xác định độ bền màu với nước bọt Determination of colorfastness to Saliva 64 LFGB B 82.10-1
6. Xác định độ bền màu đối với dung dịch tẩy có chứa Chlor (phương pháp nhỏ đốm giọt) Test for colour fastness. Colorfastness to chlorine bleach (spot test)
AATCC/ASTM TS-001
7. Xác định độ bền màu với vệt nước Test for colour fastness. Colorfastness to water spotting
AATCC 104:2014
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 330
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
8.
Sản phẩm dệt may (Vải, quần áo và
phụ kiện) Textile products
(Fabric, Garment & Accessories)
Xác định độ bền màu với nước biển Test for colour fastness. Color fastness to sea water
AATCC 106:2013
9. Xác định độ bền màu với nước Test for colour fastness. Colour fastness to water
AATCC 107:2013
10. Xác định độ bền màu ma sát Phương pháp dùng máy ma sát xoay thẳng đứng Test for colour fasness Color fastness to crocking rotary vertical crockmeter method
AATCC 116:2013
11. Xác định sự thay đổi kích thước sau giặt gia dụng của vải và vải dệt kim Dimensional changes in automatic home laundering of woven and kit fabrics
AATCC 135:2018
12. Xác định độ bền màu với mồ hôi Test for colour fastness. Color fastness to perspiration
AATCC 15:2013
13. Xác định sự thay đổi kích thước sau giặt Dimensional changes of Garments after home laudering
AATCC 150:2018
14. Xác định sự dịch chuyển màu thuốc nhuộm khi lưu giữ. Colour fastness to Dye transfer in storage
AATCC 163:2013
15. Phân tích thành phần sợi: định tính Fiber Analysis: Qualitative
AATCC 20:2018
16. Phân tích thành phần sợi: định lượng Fiber Analysis: Quantitative
AATCC 20A:2018
17. Xác định khả năng chống thấm nước (phép thử phun tia) Water repellency – spray test
AATCC 22:2017
18. Xác định khả năng chống thấm nước (phép thử phun mưa) Water repellency – rain test
AATCC 35:2018
19. Sản phẩm dệt may (Vải và quần áo) Textile products
(Fabric, Garment)
Xác định độ xoắn sau giặt gia dụng Determination of Skewness after home laundering
AATCC 179:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 330
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
20.
Sản phẩm dệt may (Vải, quần áo và
phụ kiện) Textile products
(Fabric, Garment & Accessories)
Xác định khả năng chống thấm nước (phép thử phun tia) Water repellency – spray test
AATCC 22:2017
21. Xác định khả năng chống thấm nước (phép thử phun mưa) Water repellency – rain test
AATCC 35:2018
22. Xác định độ bền màu giặt gia dụng: cấp độ tăng dần Colour Fastness to Domestic and commercial laundering: accelerated
AATCC 61:2013
23. Xác định độ bền màu ma sát bằng sử dụng máy AATCC crockmeter Test for colour fastness to crocking, using AATCC crockmeter
AATCC 8:2016
24. Xác định độ xoắn đường may Determining of seam twist AATCC/ASTM
TS-004 25. Kiểm tra nhãn giặt cho sản phẩm dệt may,
và sản phẩm da Care labeling for apparel, textile, home furnishing, and leather products
ASTM D3136-14
26. Kiểm tra lỗi trên sản phẩm vải Standard Terminology Relating to Fabric Defects
ASTM D3990-12
27. Xác định độ bền đóng của cúc bấm Unsnapping of snap fasteners ASTM D4846-11
28. Xác định độ sần sùi và các thay đổi bề mặt liên quan của vải dệt: phương pháp sử dụng máy Martindale Pilling resistance and other related surface changes of textile fabrics: Martindale tester
ASTM D4970-16
29. Kiểm tra nhãn thông tin chế độ giặt trên sản phẩm may mặc Check Care Symbols for Care Instructions on Textile Products
ASTM D5489-14 /16 CFR 423:2011
30. Xác định độ bền xé rách Phương pháp Elmendorf method Tearing strength Elemendorf method
ASTM D1424-15 (R2013)
31. Sản phẩm dệt may (Vải, quần áo và
phụ kiện) Textile products
(Fabric, Garment & Accessories)
Xác định độ bền đường may Seam strength test ASTM D1683-17
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 330
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
32.
Sản phẩm dệt may (Vải, quần áo và
phụ kiện) Textile products
(Fabric, Garment & Accessories)
Xác định Độ bền xé rách Phương pháp Single tongue tear Tearing strength Single tongue tear method
ASTM D2261-13
33. Xác định Độ vón bề mặt của vải Phương pháp Random Tumble Pilling resistance Random Tumble Method
ASTM D3512-16 (R2014)
34. Xác định mật độ vải Determination of Fabric density ASTM D3775-017
35. Xác định khối lượng vải Determination of Fabric weight ASTM D3776-13
(R2013) 36. Độ bền nén thủng
Phương pháp khí nén Bursting strength Pneumatic method
ASTM D786-13
37. Xác định dung sai của vải dệt kim Tolerances for Knitted Fabrics ASTM D3887-96
(R2008) Section 12 38. Xác định khả năng chống trượt của sợi vải
dệt Resistance to Slippage of Yarns in Woven Fabrics Using a Standard Seam
ASTM D434-95
39. Độ mài mòn của vải Phương pháp Martindale Martindale abrasion resistance Martindale method
ASTM D4966-16
40. Độ bền đứt và độ giãn đứt của vải. Phương pháp Grab Tensile strength and elongation of fabric Grab method
ASTM D5034-09 (R2013)
41. Xác định lực cho Prong-Ring trong nút bấm Holding Strength of Prong-Ring Attached Snap Fasteners
ASTM D7142-05 (R2011)
42. Xác định lực gia cố túi Pocket Reinforcement Test ASTM D7506-12
43. Xác định lực xoắn của móc khóa Determination of Torque test for zipper slider
ASTM F963-17
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 330
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
44.
Sản phẩm dệt may (Vải, quần áo và
phụ kiện) Textile products
(Fabric, Garment & Accessories)
Độ bền màu giặt gia dụng và công nghiệp Colour Fastness to domestic and commercial laundering
BS EN ISO 105
C10:2007
45. Xác định độ bền màu Phần E04: Độ bèn màu với mồ hôi Test for colour fastness Part E04: Colour fastness to perspiration
BS EN ISO 105-E04 2013
46. Xác định độ bền màu Phần X12: Độ bền màu với ma sát Test for colour fastness Part X12: Colour fastness to rubbing
BS EN ISO 105-X12 2002
47. Xác định độ bền màu. Độ bền màu ma sát – Phương pháp dùng máy ma sát xoay thẳng đứng Test for color fastness. Colorfastness to Rubbing - Small Areas
BS EN ISO 105-X16 2002
48. Độ bền đứt đường may Seam strength
BS EN ISO 13935-
2:2014 ISO 13935-2:2014
49. Xác định độ bền màu (độ bền màu với nướt bọt nhân tạo) Test for colour fastness (colour fastness of articles for common use)
DIN 53160-1:2010
50. Xác định độ bền màu (độ bền màu với nước bọt) Test for Colour Fastness (Colorfastness to Saliva)
GB/T 18886:2002
51. Độ bền màu giặt gia dụng Colour Fastness to domestic and commercial laundering
ISO 105-C06:2010
52. Xác định độ bền màu (độ bền màu với nước) Test for colour fastness (color fastness to water)
ISO 105-E01:2013
53. Độ ngả vàng phenolic Phenollic Yellowing
ISO 105-X18:2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 330
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 7/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
54.
Sản phẩm dệt may (Vải, quần áo và
phụ kiện) Textile products
(Fabric, Garment & Accessories)
Xác định sự thay đổi kích thước sau giặt của vải và sản phẩm may Dimensional stability after washing of fabric & garment
ISO 6330:2012 ISO 5077:2007
55. Xác định khả năng cháy của quần áo Determination of Flammability of Clothing Textiles
16 CFR 1610:2014
56. Xác định khả năng cháy Flammability CGSB-4.2,
No. 27.5:2008 57. Dây kéo trên sản
phẩm dệt may Zippers on textile
products
Độ bền dây khóa kéo Zipper strength test ASTM D2061-07
(R2013) 58. Xác định khả năng vận hành của dây kéo
Determination of Operability of zippers ASTM D2062-03 (R2014)
59.
Nến / Đèn cầy Candle
Kiểm tra chiều cao ngọn lửa Safety Requirement for Flame Height /
ASTM F2417-17 Section 4.1 and Section 5.2.3.9
60. Kiểm tra sự an toàn của cốc nến Safety Requirement for Candle Container Integrity
ASTM F2417-17 Section 4.2 and Section 5.2.4.2
61. Kiểm tra ngọn lửa thứ hai Safety Requirement for Secondary Ignition
ASTM F2417-17 Section 4.3 and Section 5.2.4.3
62. Kiểm tra khả năng bén lửa xuống bề mặt thử nghiệm Safety Requirement for Flame Impingement
ASTM F2417-17 Section 4.4 and Section 5.2.4.4
63. Kiểm tra độ ổn định Safety Requirement for Stability
ASTM F2417-17 Section 4.5 and
Section 5.3 64. Yêu cầu an toàn cho cốc đựng nến bằng
nhựa Safety Requirement for Plastic Container
ASTM F2417-17 Section 4.6 and
Section 5.4 65. Yêu cầu an toàn cho đèn cầy có lớp phủ
Safety Requirement for Coating on Candles ASTM F2417-17 Section 4.7 and
Section 5.2 66. Kiểm tra độ an toàn cháy của nến bằng
thước đo và thiết bị đo nhiệt Specification for Fire Safety by using steel ruler and temperature measurement
BS EN 15493-2007
67. Kiểm tra nhãn mác cảnh báo cho nến Fire safety labeling
ASTM F2058-07(2014)
68. An toàn nhãn mác Candles Product safety labels ·
BS EN 15494-2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 330
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 8/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
69.
Phụ kiện sử dụng chung với nến
Candle accessory
Yêu cầu an toàn về khả năng bắt cháy Safety requirement for Flammability
ASTM F2601-18 Section 4.1, 5.2
70. Yêu cầu an toàn cho khay đựng nến Burner Safety requirement for Candle burners performance
ASTM F2601-18
Section 4.2, 5.3, 6.1
71. Yêu cầu an toàn cho khay đựng nến Tealight & Nến Taper Safety requirement for Tealight and Taper Candle Holder
ASTM F2601-18
Section 4.3, 5.4, 6.1
72. Yêu cầu an toàn về độ vững Safety requirement for Stability
ASTM F2601-18 Section 4.4, 5.5, 6.2
73. Kiểm tra đặc tính ủ (tôi) của nến Annealling for Non-transparent glass
ASTM F2179-14 Section 4.1
74. Kiểm tra khả năng chịu sốc nhiệt của sản phẩm (cốc thủy tinh) Thermal shock
ASTM F2179-14 section 4.2
ASTM C149-14 (modified)
Chú thích/Note:
CPSD Phương pháp do PTN xây dựng/Laboratory developed method AS Australian Standard I.S Irish Standard JIS Japan Industrial Standard AATCC American Association for Textile Chemists and Colorists BS British Standard EN European Standard ISO International Organization for Standardization ASTM American Society for Testing and Materials CCPSA Canada Consumer Product Safety Act CAN National Standard of Canada CGSB Canadian General Standards Boards GB/T Chinese national standards QB/T Chinese national standards FZ/T Chinese national standards HG/T Chinese national standards CFR Code of Federal Regulations SASO Saudi Arabian Standards Organization IUF International Union of Leather Technologists and Chemists Societies - Fastness test
methods IUP International Union of Leather Technologists and Chemists Societies - Fastness test
methods - Physical test methods LFGB Lebensmittel-, Bedarfsgegenstände- und Futtermittelgesetzbuch (Cơ quan thực
phẩm và hàng tiêu dùng Đức)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 330
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 9/12
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
1. Nhựa Polymer
Xác định hàm lượng Phthalates Tách chiết bằng THF/CAN và phân tích bằng sắc ký khí GC/MS Determination of Phthalates content Extracting with THF/CAN and analysis by GC/MS method di-n-butyl phthalate (DBP) butyl benzyl phthalate (BBP) di(ethylhexyl) phthalate (DEHP) di-n-octyl phthalate (DNOP) di-isononyl phthalate (DINP) di-iso-decyl phthalate (DIDP) di-n-hexylphthalate (DnHP) dimethyl phthalate (DMP) diethyl phthalate (DEP) di-n-propyl phthalate (DPRP) diisobutyl phthalate (DIBP) dimethoxyethyl phthalate (DMEP) dicyclohexyl phthalate (DCHP) dinonyl phthalate (DNP) diisooctyl phthalate (DIOP)
50 mg/kg (each
compound/ mỗi chất)
CPSC-CH-C1001-09.4:2018
CPSD-AN-00095-MTHD 2019
CPSD-AN-00143-MTHD 2019
2. Sơn, lớp sơn
phủ Paint, Surface
coating
Xác định hàm lượng Chì Phương pháp ICP-OES Determination of Lead content ICP- OES method
10 mg/kg (each
compound/ mỗi chất)
16 CFR1303:2013 CPSC-CH-E1003-09-
1:2011 CPSD-AN-00001
MTHD 2018
3. Kim loại, hợp kim
Metal, metal alloy
Xác định hàm lượng Chì Phương pháp ICP-OES Determination of Lead content ICP- OES method
10 mg/kg (each
compound/ mỗi chất)
EPA 3050B-1996-V2 CPSD-AN-00007-
MTHD 2018
4. Nhựa, da,
vải sợi Plastic, leather,
fabric
Xác định hàm lượng Chì Phương pháp ICP-OES Determination of Lead content ICP- OES method
10 mg/kg (each
compound/ mỗi chất)
EPA 3052 EPA 3051A
CPSC-CH-E1002-08:2012
CPSD-AN-00164- MTHD 2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 330
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 10/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
5. Kim loại Metal
Xác định hàm lượng Chì Phương pháp ICP-OES Determination of Lead content ICP- OES method
10 mg/kg
CPSC-CH-E1001-08 (Hot plate)/
CHPA-Method C-02.4 (ICP-AES)/
CPSD-AN-00185-MTHD 2019
6.
Sản phẩm dệt may
Textile
Products
Xác định Formaldehyde Phương pháp vết Determination of Formaldehyde Spot test method
30 mg/kg
AATCC Method 94-2017
CPSD-AN-00018-MTHD 2015
7.
Xác định hàm lượng formaldehyde tự do và thủy phân Phương pháp chiết trong nước, đo UV-Vis Determination of free and hydrolized formaldehyde content Water extraction, UV-Vis method
16 mg/kg ISO 14184-1 : 2011 CPSD-AN-00054-
MTHD 2019
8.
Xác định hàm lượng formaldehyde Phương pháp chiết nước, đo UV-Vis Determination of Formaldehyde content Water extraction, UV-Vis method
16 mg/kg
AATCC Test Method 112-2014
CPSD-AN-00020-MTHD 2015
9.
Xác định hàm lượng formaldehyde Phương pháp acetyl acetone, đo UV-Vis Determination of formaldehyde content Acetyl acetone, UV-Vis method
16 mg/kg JIS L 1041 2011
CPSD-AN-00019-MTHD 2019
10.
Xác định giá trị pH trong dung dịch chiết (bằng máy đo điện cực pH) Determination of pH value of aqueous extract (pH meter)
2~12
BS EN ISO 3071:2006 SASO 3071:2014 CPSD-AN-00025-
MTHD 2016
11.
Xác định giá trị pH trong chiết nước từ vải dệt xử lý ướt (bằng máy đo điện cực pH) Determination of pH value of the water extract from wet processed textile (pH meter)
2~12 AATCC TM81:2016 CPSD-AN-00026-
MTHD 2017
12.
Xác định giá trị pH trong dung dịch chiết (bằng máy đo điện cực pH) Determination of pH value of aqueous extract (pH meter)
2~12 GB/T 7573:2009
CPSD-AN-00028-MTHD 2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 330
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 11/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
13. Sản phẩm dệt
may Textile
Products
Xác định các amin thơm từ thuốc nhuộm Azo trong vải sợi Phương pháp GC-MS (Phụ lục 1) Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants GC-MS method (Appendix 1)
10 mg/kg
BS EN 14362-1:2012 CPSD-AN-00607-
MTHD 2019 ISO 24362-1:2014 ISO 17234-1: 2010
EN ISO 14362-1:2017
14. Da
Leather Xác định giá trị pH Determination of pH value
2~12
EN 420:2003+A1:2009 QB/T 2724-2005
BS EN ISO 4045:2018 CPSD-AN-00029-
MTHD 2019 Chú thích/Note:
CPSD Phương pháp do PTN xây dựng: Laboratory developed method I.S Irish Standard JIS Japan Industrial Standard AATCC American Association for Textile Chemists and Colorists BS British Standard EN European Standard ISO International Organization for Standardization EPA American Protection Agency GB/T Chinese national standards QB/T Chinese national standards CFR Code of Federal Regulations SASO Saudi Arabian Standards Organization
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 330
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 12/12
Phụ lục 1: Danh sách các hợp chất amin thơm từ thuốc nhuộm azo
Appendix 1: List of Amines in Azo Dyestuff No. Name of Analytes CAS-No. No. Name of Analytes CAS-No.
1 4-Aminodiphenyl 92-67-1 13 4,4’-Methylenedi-o-toluidine (3,3’-Dimethyl-4,4’-diaminodiphenylmethane)
838-88-0
2 Benzidine 92-87-5 14 p-Cresidine 120-71-8
3 4-Chloro-o-toluidine 95-69-2 15 4,4’-Methylene-bis-(2-chloraniline) 101-14-4
4 2-Naphthylamine 91-59-8 16 4,4’-Oxydianiline 101-80-4 5 o-Aminoazotoluene 97-56-3 17 4,4’-Thiodianiline 139-65-1
6 5-nitro-o-toluidine (2-Amino-4-nitrotoluene) 99-55-8 18 o-Toluidine 95-53-4
7 4-Chloroaniline (p-Chloroaniline) 106-47-8 19
4-Methyl-m-phenylenediamine (2,4-Toluenediamine)
95-80-7
8 4-Methoxy-m-phenylenediamine (2,4-Diaminoanisole)
615-05-4 20 2,4,5-Trimethylaniline 137-17-7
9 4,4’-Methylenedianiline (4,4’-Diaminodiphenylmethane)
101-77-9 21 o-Anisidine 90-04-0
10 3,3’-Dichlorobenzidine 91-94-1 22 4-Aminoazobenzene (p-Aminoazobenzene) 60-09-3
11 3,3’-Dimethoxybenzidine (o-Dianisidine) 119-90-4 23 2,4-Xylidine 95-68-1
12 3,3’-Dimethylbenzidine (4,4’-Bi-o-tolidine) 119-93-7 24 2,6-Xylidine 87-62-7