45

2013 Price List Issued Dec.12 (Customer)

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: 2013 Price List Issued Dec.12 (Customer)
Page 2: 2013 Price List Issued Dec.12 (Customer)

1. MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ DÂN D ỤNG HAI DÀN RỜI (ROOM AIR)

1.1 Máy ĐHKK Treo Tường Loại Tiêu Chuẩn R22, Một Chiều Lạnh

1.2 Máy ĐHKK Treo Tường Loại Cao Cấp R22, một chiều lạnh (C/O)

1.3 Máy ĐHKK Treo Tường Loại Inverter R22, một chiều lạnh (C/O)

1.4 Máy ĐHKK Treo Tường Loại Inverter R410A, một chiều lạnh (C/O)

1.5 Máy ĐHKK Treo Tường Loại Inverter R22, hai chiều lạnh/sưởi (H/P)

1.6 Máy ĐHKK Treo Tường Loại Inverter R410A, hai chiều lạnh/sưởi (H/P)

2 MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ THƯƠNG MẠI SKY AIR - PU SERIES

2.1 Máy ĐHKK Âm Trần 4 Hướng Thổi R22, một chiều lạnh (C/O)

2.2 Máy ĐHKK Áp Trần R22, một chiều lạnh (C/O)

2.3 Máy ĐHKK Giấu Trần Nối Ống Gió, Áp Suất Tĩnh Thấp R22, một chiều lạnh (C/O)

2.4 Máy ĐHKK Giấu Trần Nối Ống Gió, Áp Suất Trung Bình R22, một chiều lạnh (C/O)

3 MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ THƯƠNG MẠI SKY AIR INVERTER

3.1 Máy ĐHKK Âm Trần Đa Hướng Thổi Inverter R410A, một chiều lạnh (C/O)

3.2 Máy ĐHKK Áp Trần Inverter R410A, một chiều lạnh (C/O)

3.3 Máy ĐHKK Giấu Trần Nối Ống Gió Inverter R410A, một chiều lạnh (C/O)

3.4 Máy ĐHKK Tủ ñứng Inverter R410A, một chiều lạnh (C/O)

3.5 Máy ĐHKK Âm Trần Đa Hướng Thổi Inverter R410A, hai chiều lạnh/sưởi (H/P)

3.6 Máy ĐHKK Áp Trần Inverter R410A, hai chiều lạnh/sưởi (H/P)

3.7 Máy ĐHKK Giấu Trần Nối Ống Gió Inverter R410A, hai chiều lạnh/sưởi (H/P)

3.8 Máy ĐHKK Tủ ñứng Inverter R410A, hai chiều lạnh/sưởi (H/P)

4 MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ THƯƠNG MẠI SKY AIR - NU SERIES

4.1 Máy ĐHKK Âm Trần 4 Hướng Thổi R22, một chiều lạnh (C/O)

4.2 Máy ĐHKK Áp Trần R22, một chiều lạnh (C/O)

4.3 Máy ĐHKK Giấu Trần Nối Ống Gió R22, một chiều lạnh (C/O)

5 MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ THƯƠNG MẠI SKY AIR - LU SERIES

5.1 Máy ĐHKK Sky Air Tủ Đứng, LU series R22, một chiều lạnh (C/O)

5.2 Máy ĐHKK Twin Hai Dàn Lạnh Âm Trần 4 Hướng Thổi R22, một chiều lạnh (C/O)

5.3 Máy ĐHKK Sky Air Âm Trần 4 Hướng Thổi R22, hai chiều lạnh/sưởi (H/P)

5.4 Máy ĐHKK Sky Air Áp Trần R22, hai chiều lạnh/sưởi (H/P)

5.5 Máy ĐHKK Sky Air Tủ Đứng R22, hai chiều lạnh/sưởi (H/P)

5.6 Máy ĐHKK Sky Air Nối Ống Gió, Áp Suất Tĩnh Trung Bình R22, hai chiều lạnh/sưởi (H/P)

5.7 Máy ĐHKK Sky Air Nối Ống Gió, Áp Suất Tĩnh Cao R22, hai chiều lạnh/sưởi (H/P)

5.8 Máy ĐHKK Twin Hai Dàn Lạnh Âm Trần 4 Hướng Thổi R22, hai chiều lạnh/sưởi (H/P)

MỤC LỤC

BẢNG GIÁ 2013MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ DAIKIN

Page 3: 2013 Price List Issued Dec.12 (Customer)

6 MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ PACKAGED

6.1 Máy ĐHKK Tủ Đứng Đặt Sàn, Thổi Trực Tiếp R22, một chiều lạnh (C/O)

6.2 Máy ĐHKK Tủ Đứng Đặt Sàn, Nối Ống Gió R22, một chiều lạnh (C/O)

6.3 Máy ĐHKK Giấu Trần Nối Ống Gió R22, một chiều lạnh (C/O)

6.4 Máy ĐHKK Tủ Đứng Đặt Sàn, Thổi Trực Tiếp R410A, một chiều lạnh (C/O)

6.5 Máy ĐHKK Tủ Đứng Đặt Sàn, Nối Ống Gió R410A, một chiều lạnh (C/O)

6.6 Máy ĐHKK Giấu Trần Nối Ống Gió R410A, một chiều lạnh (C/O)

7 HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ MULTI INVERTER

7.1 Máy ĐHKK Multi Inverter R410, một chiều lạnh (C/O)

7.2 Máy ĐHKK Multi Inverter R22, một chiều lạnh (C/O)

7.3 Máy ĐHKK Multi Inverter R410A, hai chiều lạnh/sưởi (H/P)

8 HỆ THỐNG ĐiỀU HÒA KHÔNG KHÍ SUPER MULTI HOT WATER

8.1 Máy ĐHKK Super Multi HW

9 MÁY LỌC KHÔNG KHÍ

9.1 Máy Lọc Không Khí

Page 4: 2013 Price List Issued Dec.12 (Customer)

2.5 3.50 4.2 5.0 6.0 7.19,000 12,000 14,000 18,000 21,000 26,000

Loại hai d àn rời, Tiêu chu ẩnR22, một chi ều lạnh

Dàn lạnh FTE25LV1V FTE35LV1V FTE50LV1V FTE60LV1VDàn nóng RE25LV1V RE35LV1V RE50LV1V RE60LV1V

Loại hai d àn rời, Cao cấpR22, một chi ều lạnh

Dàn lạnh FT25JV1V FT35JV1V FT50JV1V FT60JV1VDàn nóng R25JV1V R35JV1V R50JV1V R60JV1V

DÃY SẢN PHẨM ĐHKK DÂN DỤNG (ROOM AIR)

Dãy Công su ất kWBtu/h

Loại hai d àn rời , InverterR22, một chi ều lạnh

Dàn lạnh FTKD25GVMV FTKD35GVMV FTKD42GVMV FTKD50GVMV FTKD60GVM V FTKD71GVMVDàn nóng RKD25GVMV RKD35GVMV RKD42GVMV RKD50GVMV RKD60GVMV RKD71GVMV

Loại hai d àn rời , InverterR410A, một chi ều lạnh

Dàn lạnh FTKS25EVMV FTKS35EVMV FTKS50FVMV FTKS60FVMV FTKS71FVMVDàn nóng RKS25EBVMV RKS35EBVMV RKS50FVMV RKS60FVMV RKS71FVMV

Page 5: 2013 Price List Issued Dec.12 (Customer)

2.5 3.50 4.2 5.0 6.0 7.19,000 12,000 14,000 18,000 21,000 26,000

DÃY SẢN PHẨM ĐHKK DÂN DỤNG (ROOM AIR)

Dãy Công su ất kWBtu/h

Loại hai dàn r ời, InverterR22, hai chi ều lạnh/sưởi

Dàn lạnh FTXD25DVMV FTXD35DVMV FTXD50FVMV FTXD60FVMV FTXD71FVMVDàn nóng RXD25DVMV RXD35DVMV RXD50BVMV RXD60BVMV RXD71BVMV

Loại hai d àn rời, InverterR410A, hai chi ều lạnh/sưởi

Dàn lạnh FTXS25EVMV FTXS35EVMV FTXS50FVMV FTXS60FVMV FTXS71FVMVDàn nóng RXS25EBVMV RXS35EBVMV RXS50FVMV RXS60FVMV RXS71FVMV

Page 6: 2013 Price List Issued Dec.12 (Customer)

ModelSao

Năng Lượng

Xuất xứ Ghi chúCông su ất Lạnh/Sưởi

(kW)

Đơn giá VND(gồm VAT)

Máy ĐHKK Dân Dụng Hai Dàn R ời Loại Tiêu Chu ẩn R22, Một Chiều Lạnh

FTE25LV1V Thái Lan Dàn lạnh

RE25LV1V Thái Lan Dàn nóng

FTE25LV1V/RE25LV1V 3 Thái Lan B ộ 2.6 7,902,000

FTE35LV1V Thái Lan Dàn lạnh

RE35LV1V Thái Lan Dàn nóng

FTE35LV1V/RE35LV1V 3 Thái Lan B ộ 3.35 10,226,000

FTE50LV1V Thái Lan Dàn lạnh

RE50LV1V Thái Lan Dàn nóng

FTE50LV1V/RE50LV1V 3 Thái Lan B ộ 5.2 15,757,000

FTE60LV1V Thái Lan Dàn lạnh

RE60LV1V Thái Lan Dàn nóng

FTE60LV1V/RE60LV1V 3 Thái Lan B ộ 6.4 21,732,000

Máy ĐHKK Dân Dụng Hai Dàn R ời Loại Cao Cấp R22, Một Chiều Lạnh

FT25JV1V Thái Lan Dàn lạnh

R25JV1V Thái Lan Dàn nóng

MÁY ĐHKK DÂN DỤNG HAI DÀN RỜI (ROOM AIR)

R25JV1V Thái Lan Dàn nóng

FT25JV1V/R25JV1V 5 Thái Lan B ộ 2.6 9,378,000

FT35JV1V Thái Lan Dàn lạnh

R35JV1V Thái Lan Dàn nóng

FT35JV1V/R35JV1V 5 Thái Lan B ộ 3.7 12,310,000

FT50JV1V Thái Lan Dàn lạnh

R50JV1V Thái Lan Dàn nóng

FT50JV1V/R50JV1V 5 Thái Lan B ộ 5.2 19,039,000

FT60JV1V Thái Lan Dàn lạnh

R60JV1V Thái Lan Dàn nóng

FT60JV1V/R60JV1V 5 Thái Lan B ộ 6.6 26,612,000

Máy ĐHKK Dân Dụng Hai Dàn R ời Loại Inverter R22, Một Chiều Lạnh

FTKD25GVMV Thái Lan Dàn lạnh

RKD25GVMV Thái Lan Dàn nóng

FTKD25GVMV/RKD25GVMV Thái Lan B ộ 2.5 10,361,000

FTKD35GVMV Thái Lan Dàn lạnh

RKD35GVMV Thái Lan Dàn nóng

FTKD35GVMV/RKD35GVMV Thái Lan B ộ 3.2 12,772,000

Trang 6

Page 7: 2013 Price List Issued Dec.12 (Customer)

ModelSao

Năng Lượng

Xuất xứ Ghi chúCông su ất Lạnh/Sưởi

(kW)

Đơn giá VND(gồm VAT)

FTKD42GVMV Thái Lan Dàn lạnh

RKD42GVMV Thái Lan Dàn nóng

FTKD42GVMV/RKD42GVMV Thái Lan B ộ 4.2 15,987,000

FTKD50GVMV Thái Lan Dàn lạnh

RKD50GVMV Thái Lan Dàn nóng

FTKD50GVMV/RKD50GVMV Thái Lan B ộ 5.2 19,332,000

FTKD60GVMV Thái Lan Dàn lạnh

RKD60GVMV Thái Lan Dàn nóng

FTKD60GVMV/RKD60GVMV Thái Lan B ộ 6.2 25,500,000

FTKD71GVMV Thái Lan Dàn lạnh

RKD71GVMV Thái Lan Dàn nóng

FTKD71GVMV/RKD71GVMV Thái Lan B ộ 7.1 31,257,000

Máy ĐHKK Dân Dụng Hai Dàn R ời Loại Inverter R410A, Một Chiều Lạnh

FTKS25EVMV Thái Lan Dàn lạnh

RKS25EBVMV Thái Lan Dàn nóng

FTKS25EVMV/RKS25EBVMV Thái Lan B ộ 2.5 11,191,000

FTKS35EVMV Thái Lan Dàn lạnh

RKS35EBVMV Thái Lan Dàn nóng

FTKS35EVMV/RKS35EBVMV Thái Lan B ộ 3.5 13,791,000

FTKS50FVMV Thái Lan Dàn lạnh

RKS50FVMV Thái Lan Dàn nóngRKS50FVMV Thái Lan Dàn nóng

FTKS50FVMV/RKS50FVMV Thái Lan B ộ 5.0 20,868,000

FTKS60FVMV Thái Lan Dàn lạnh

RKS60FVMV Thái Lan Dàn nóng

FTKS60FVMV/RKS60FVMV Thái Lan B ộ 6.0 27,517,000

FTKS71FVMV Thái Lan Dàn lạnh

RKS71FVMV Thái Lan Dàn nóng

FTKS71FVMV/RKS71FVMV Thái Lan B ộ 7.1 33,742,000

Máy ĐHKK Dân Dụng Hai Dàn R ời Loại Inverter R22, Hai chi ều Lạnh/Sưởi

FTXD25DVMV Thái Lan Dàn lạnh

RXD25DVMV Thái Lan Dàn nóng

FTXD25DVMV/RXD25DVMV Thái Lan B ộ 2.5 / 3.4 10,892,000

FTXD35DVMV Thái Lan Dàn lạnh

RXD35DVMV Thái Lan Dàn nóng

FTXD35DVMV/RXD35DVMV Thái Lan B ộ 3.5 / 4.2 13,791,000

FTXD50FVMV Thái Lan Dàn lạnh

RXD50BVMV Thái Lan Dàn nóng

FTXD50FVMV/RXD50BVMV Thái Lan B ộ 5.2 / 6.5 21,081,000

Trang 7

Page 8: 2013 Price List Issued Dec.12 (Customer)

ModelSao

Năng Lượng

Xuất xứ Ghi chúCông su ất Lạnh/Sưởi

(kW)

Đơn giá VND(gồm VAT)

FTXD60FVMV Thái Lan Dàn lạnh

RXD60BVMV Thái Lan Dàn nóng

FTXD60FVMV/RXD60BVMV Thái Lan B ộ 6.2 / 7.2 26,964,000

FTXD71FVMV Thái Lan Dàn lạnh

RXD71BVMV Thái Lan Dàn nóng

FTXD71FVMV/RXD71BVMV Thái Lan B ộ 7.1 / 8.5 32,101,000

Máy ĐHKK Dân Dụng Hai Dàn R ời Loại Inverter R410A, Hai chi ều Lạnh/Sưởi

FTXS25EVMV Thái Lan Dàn lạnh

RXS25EBVMV Thái Lan Dàn nóng

FTXS25EVMV/RXS25EBVMV Thái Lan B ộ 2.5 / 3.4 12,853,000

FTXS35EVMV Thái Lan Dàn lạnh

RXS35EBVMV Thái Lan Dàn nóng

FTXS35EVMV/RXS35EBVMV Thái Lan B ộ 3.5 / 4.0 15,858,000

FTXS50FVMV Thái Lan Dàn lạnh

RXS50FVMV Thái Lan Dàn nóng

FTXS50FVMV/RXS50FVMV Thái Lan B ộ 5.0 / 5.8 24,022,000

FTXS60FVMV Thái Lan Dàn lạnh

RXS60FVMV Thái Lan Dàn nóng

FTXS60FVMV/RXS60FVMV Thái Lan B ộ 6.0 / 7.0 31,546,000

FTXS71FVMV Thái Lan Dàn lạnh

RXS71FVMV Thái Lan Dàn nóngRXS71FVMV Thái Lan Dàn nóng

FTXS71FVMV/RXS71FVMV Thái Lan B ộ 7.1 / 8.2 38,836,000

* Hàng có Nhãn N ăng Lượng

Ghi chú:

- Điện áp: 220V, 1 pha , 50Hz

- Công suất lạnh ứng với nhiệt ñộ trong phòng 27o CDB, 19o CWB; nhiệt ñộ ngoài trời 35o CDB;

chiều dài ñường ống tương ñương 7.5m

- Công suất sưởi ứng với nhiệt ñộ trong phòng 20o CDB, 19o CWB; nhiệt ñộ ngoài trời 7o CDB,

6o CWB; chiều dài ñường ống tương ñương 7.5m

Trang 8

Page 9: 2013 Price List Issued Dec.12 (Customer)

2 2.5 3.5 4 5 6 6.5 7

18,000 24,000 30,000 36,000 42,000 48,000 51,000 56,0005.0 7.0 8.0 10 12 14 15.0 16

Cassette âm tr ần 4 hướng th ổi

R22, một chi ều lạnh

V2V : 220V, 1Ф

Y2V : 380V, 3Ф

Dàn lạnh FHC18PUV2V FHC24PUV2V FHC30PUV2V FHC36PUV2V FHC42PUV2V FHC48PUV2V

Dàn nóng R18PUV2V R24PUV2V R30PUV(Y)2V R36PUV(Y)2V R42PU Y2V R48PUY2V

Loại áp tr ần

R22, một chi ều lạnhV2V : 220V, 1Ф

Y2V : 380V, 3Ф

Dàn lạnh FH18PUV2V FH24PUV2V FH30PUV2V FH36PUV2V FH42PUV2V FH48PUV2V

Dàn nóng R18PUV2V R24PUV2V R30PUV(Y)2V R36PUV(Y)2V R42PU Y2V R48PUY2V

Loại gi ấu trần

nối ống gió, R22

DÃY SẢN PHẨM THƯƠNG MẠI SKY AIR - PU SERIES

Dãy công su ất

HP

Btu/hkW

nối ống gió, R22

một chi ều lạnhV2V : 220V, 1Ф

Y2V : 380V, 3Ф Dàn lạnh FDBG18PUV2V FDBG24PUV2V FDBG30PUV2V

Dàn nóng R18PUV2V R24PUV2V R30PUV(Y)2V

Loại gi ấu trần

nối ống gió, R22

một chi ều lạnhV2V : 220V, 1Ф

Y2V: 380V, 3Ф Dàn lạnh FDMG30PUV2V FDMG36PUV2V FDMG42PUV2V FDMG48PUV2V FDMG51PUV2V FDMG56PUV2V

Dàn nóng R30PUV(Y)2V R36PUV(Y)2V R42PUY2V R48PUY2V R51PUY2V R56PUY2V

Dàn nóng

Áp su ất t ĩnh th ấp

Áp su ất t ĩnh trung bình

Page 10: 2013 Price List Issued Dec.12 (Customer)

ModelSao

Năng Lượng

Xuất xứ Ghi chú Công su ất

lạnh(Btu/h)

Đơn giá VND(gồm VAT)

Máy ĐHKK Sky Air Âm Tr ần 4 Hướng Thổi, PU series R22, M ột chi ều lạnh

FHC18PUV2V Thái Lan Dàn lạnh

R18PUV2V Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 5 Nhật Điều khiển dây

BYC125K-W19 Thái Lan Mặt nạ

FHC18PUV2V/R18PUV2V+BRC1C61+BYC125K-W19 B ộ 16,700 25,661,000

FHC18PUV2V Thái Lan Dàn lạnh

R18PUV2V Thái Lan Dàn nóng

BRC7C613W 5 Nhật Điều khiển không dây

BYC125K-W19 Thái Lan Mặt nạ

FHC18PUV2V/R18PUV2V+BRC7C613W+BYC125K-W19 B ộ 16,700 26,761,000

FHC24PUV2V Thái Lan Dàn lạnh

R24PUV2V Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 2 Nhật Điều khiển dây

BYC125K-W19 Thái Lan Mặt nạ

FHC24PUV2V/R24PUV2V+BRC1C61+BYC125K-W19 B ộ 23,000 31,962,000

FHC24PUV2V Thái Lan Dàn lạnh

MÁY ĐHKK SKY AIR - PU SERIES (MỚI)

FHC24PUV2V Thái Lan Dàn lạnh

R24PUV2V Thái Lan Dàn nóng

BRC7C613W 2 Nhật Điều khiển không dây

BYC125K-W19 Thái Lan Mặt nạ

FHC24PUV2V/R24PUV2V+BRC7C613W+BYC125K-W19 B ộ 23,000 33,062,000

FHC30PUV2V Thái Lan Dàn lạnh

R30PUV2V Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 3 Nhật Điều khiển dây

BYC125K-W19 Thái Lan Mặt nạ

FHC30PUV2V/R30PUV2V+BRC1C61+BYC125K-W19 B ộ 28,700 37,014,000

FHC30PUV2V Thái Lan Dàn lạnhR30PUY2V Thái Lan Dàn nóngBRC1C61 3 Nhật Điều khiển dâyBYC125K-W19 Thái Lan Mặt nạ

FHC30PUV2V/R30PUY2V+BRC1C61+BYC125K-W19 B ộ 28,700 37,014,000

FHC30PUV2V Thái Lan Dàn lạnhR30PUV2V Thái Lan Dàn nóngBRC7C613W 3 Nhật Điều khiển không dâyBYC125K-W19 Thái Lan Mặt nạ

FHC30PUV2V/R30PUV2V+BRC7C613W+BYC125K-W19 B ộ 28,700 38,298,000

Trang 10

Page 11: 2013 Price List Issued Dec.12 (Customer)

ModelSao

Năng Lượng

Xuất xứ Ghi chú Công su ất

lạnh(Btu/h)

Đơn giá VND(gồm VAT)

FHC30PUV2V Thái Lan Dàn lạnh

R30PUY2V Thái Lan Dàn nóng

BRC7C613W 3 Nhật Điều khiển không dây

BYC125K-W19 Thái Lan Mặt nạ

FHC30PUV2V/R30PUY2V+BRC7C613W+BYC125K-W19 B ộ 28,700 38,298,000

FHC36PUV2V Thái Lan Dàn lạnh

R36PUV2V Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 3 Nhật Điều khiển dây

BYC125K-W19 Thái Lan Mặt nạ

FHC36PUV2V/R36PUV2V+BRC1C61+BYC125K-W19 B ộ 36,000 42,256,000

FHC36PUV2V Thái Lan Dàn lạnh

R36PUY2V Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 3 Nhật Điều khiển dây

BYC125K-W19 Thái Lan Mặt nạ

FHC36PUV2V/R36PUY2V+BRC1C61+BYC125K-W19 B ộ 36,000 42,256,000

FHC36PUV2V Thái Lan Dàn lạnh

R36PUV2V Thái Lan Dàn nóng

BRC7C613W 3 Nhật Điều khiển không dây

BYC125K-W19 Thái Lan Mặt nạ

FHC36PUV2V/R36PUV2V+BRC7C613W+BYC125K-W19 B ộ 36,000 43,356,000

FHC36PUV2V Thái Lan Dàn lạnh

R36PUY2V Thái Lan Dàn nóng

BRC7C613W 3 Nhật Điều khiển không dây

BYC125K-W19 Thái Lan Mặt nạ

FHC36PUV2V/R36PUY2V+BRC7C613W+BYC125K-W19 B ộ 36,000 43,356,000

FHC42PUV2V Thái Lan Dàn lạnh

R42PUY2V Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 1 Nhật Điều khiển dây

BYC125K-W19 Thái Lan Mặt nạ

FHC42PUV2V/R42PUY2V+BRC1C61+BYC125K-W19 B ộ 40,600 46,246,000

FHC42PUV2V Thái Lan Dàn lạnhR42PUY2V Thái Lan Dàn nóngBRC7C613W 1 Nhật Điều khiển không dâyBYC125K-W19 Thái Lan Mặt nạFHC42PUV2V/R42PUY2V+BRC7C613W+BYC125K-W19 B ộ 40,600 47,346,000

FHC48PUV2V Thái Lan Dàn lạnhR48PUY2V Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

BYC125K-W19 Thái Lan Mặt nạ

FHC48PUV2V/R48PUY2V+BRC1C61+BYC125K-W19 B ộ 48,000 50,343,000

Trang 11

Page 12: 2013 Price List Issued Dec.12 (Customer)

ModelSao

Năng Lượng

Xuất xứ Ghi chú Công su ất

lạnh(Btu/h)

Đơn giá VND(gồm VAT)

FHC48PUV2V Thái Lan Dàn lạnh

R48PUY2V Thái Lan Dàn nóng

BRC7C613W Nhật Điều khiển không dây

BYC125K-W19 Thái Lan Mặt nạ

FHC48PUV2V/R48PUY2V+BRC7C613W+BYC125K-W19 B ộ 48,000 51,443,000

Máy ĐHKK Sky Air Áp Tr ần, PU series R22, Một chi ều lạnh

FH18PUV2V Thái Lan Dàn lạnh

R18PUV2V 5 Thái Lan Dàn nóng

BRC1NU61 Thái Lan Điều khiển dây

FH18PUV2V/R18PUV2V+BRC1NU61 Bộ 17,400 21,751,000

FH18PUV2V Thái Lan Dàn lạnh

R18PUV2V 5 Thái Lan Dàn nóng

BRC7NU66 Thái Lan Điều khiển không dây

FH18PUV2V/R18PUV2V+BRC7NU66 Bộ 17,400 21,871,000

FH24PUV2V Thái Lan Dàn lạnh

R24PUV2V 2 Thái Lan Dàn nóng

BRC1NU61 Thái Lan Điều khiển dây

FH24PUV2V/R24PUV2V+BRC1NU61 Bộ 23,000 27,209,000

FH24PUV2V Thái Lan Dàn lạnh

R24PUV2V 2 Thái Lan Dàn nóng

BRC7NU66 Thái Lan Điều khiển không dâyBRC7NU66 Thái Lan Điều khiển không dây

FH24PUV2V/R24PUV2V+BRC7NU66 Bộ 23,000 27,329,000

FH30PUV2V Thái Lan Dàn lạnh

R30PUV2V 2 Thái Lan Dàn nóng

BRC1NU61 Thái Lan Điều khiển dây

FH30PUV2V/R30PUV2V+BRC1NU61 Bộ 27,300 31,500,000

FH30PUV2V Thái Lan Dàn lạnh

R30PUY2V 2 Thái Lan Dàn nóng

BRC1NU61 Thái Lan Điều khiển dây

FH30PUV2V/R30PUY2V+BRC1NU61 Bộ 27,300 31,500,000

FH30PUV2V Thái Lan Dàn lạnh

R30PUV2V 2 Thái Lan Dàn nóng

BRC7NU66 Thái Lan Điều khiển không dây

FH30PUV2V/R30PUV2V+BRC7NU66 Bộ 27,300 31,620,000

FH30PUV2V Thái Lan Dàn lạnh

R30PUY2V 2 Thái Lan Dàn nóng

BRC7NU66 Thái Lan Điều khiển không dây

FH30PUV2V/R30PUY2V+BRC7NU66 Bộ 27,300 31,620,000

Trang 12

Page 13: 2013 Price List Issued Dec.12 (Customer)

ModelSao

Năng Lượng

Xuất xứ Ghi chú Công su ất

lạnh(Btu/h)

Đơn giá VND(gồm VAT)

FH36PUV2V Thái Lan Dàn lạnh

R36PUV2V 3 Thái Lan Dàn nóng

BRC1NU61 Thái Lan Điều khiển dây

FH36PUV2V/R36PUV2V+BRC1NU61 Bộ 34,800 35,962,000

FH36PUV2V Thái Lan Dàn lạnh

R36PUY2V 3 Thái Lan Dàn nóng

BRC1NU61 Thái Lan Điều khiển dây

FH36PUV2V/R36PUY2V+BRC1NU61 Bộ 34,800 35,962,000

FH36PUV2V Thái Lan Dàn lạnh

R36PUV2V 3 Thái Lan Dàn nóng

BRC7NU66 Thái Lan Điều khiển không dây

FH36PUV2V/R36PUV2V+BRC7NU66 Bộ 34,800 36,082,000

FH36PUV2V Thái Lan Dàn lạnh

R36PUY2V 3 Thái Lan Dàn nóng

BRC7NU66 Thái Lan Điều khiển không dây

FH36PUV2V/R36PUY2V+BRC7NU66 Bộ 34,800 36,082,000

FH42PUV2V Thái Lan Dàn lạnh

R42PUY2V 1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1NU61 Thái Lan Điều khiển dây

FH42PUV2V/R42PUY2V+BRC1NU61 Bộ 40,600 39,365,000

FH42PUV2V Thái Lan Dàn lạnh

1R42PUY2V 1 Thái Lan Dàn nóng

BRC7NU66 Thái Lan Điều khiển không dây

FH42PUV2V/R42PUY2V+BRC7NU66 Bộ 40,600 39,485,000

FH48PUV2V Thái Lan Dàn lạnh

R48PUY2V Thái Lan Dàn nóng

BRC1NU61 Thái Lan Điều khiển dây

FH48PUV2V/R48PUY2V+BRC1NU61 Bộ 48,000 42,775,000

FH48PUV2V Thái Lan Dàn lạnh

R48PUY2V Thái Lan Dàn nóngBRC7NU66 Thái Lan Điều khiển không dây

FH48PUV2V/R48PUY2V+BRC7NU66 Bộ 48,000 42,895,000

Máy ĐHKK Sky Air N ối Ống Gió, Áp Su ất Tĩnh Thấp, PU series R22, M ột chi ều lạnh

FDBG18PUV2V Thái Lan Dàn lạnh

R18PUV2V 4 Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

FDBG18PUV2V/R18PUV2V+BRC1C61 Bộ 16,700 21,823,000

Trang 13

Page 14: 2013 Price List Issued Dec.12 (Customer)

ModelSao

Năng Lượng

Xuất xứ Ghi chú Công su ất

lạnh(Btu/h)

Đơn giá VND(gồm VAT)

FDBG18PUV2V Thái Lan Dàn lạnh

R18PUV2V 4 Thái Lan Dàn nóng

BRC4C64-9 Nhật Điều khiển không dây

FDBG18PUV2V/R18PUV2V+BRC4C64-9 Bộ 16,700 23,273,000

FDBG24PUV2V Thái Lan Dàn lạnh

R24PUV2V 3 Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

FDBG24PUV2V/R24PUV2V+BRC1C61 Bộ 21,800 27,096,000

FDBG24PUV2V Thái Lan Dàn lạnh

R24PUV2V 3 Thái Lan Dàn nóng

BRC4C64-9 Nhật Điều khiển không dây

FDBG24PUV2V/R24PUV2V+BRC4C64-9 Bộ 21,800 28,546,000

FDBG30PUV2V Thái Lan Dàn lạnh

R30PUV2V 2 Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

FDBG30PUV2V/R30PUV2V+BRC1C61 Bộ 27,300 31,407,000

FDBG30PUV2V Thái Lan Dàn lạnh

R30PUY2V 2 Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

FDBG30PUV2V/R30PUY2V+BRC1C61 Bộ 27,300 31,407,000

FDBG30PUV2V Thái Lan Dàn lạnh

R30PUV2V 2 Thái Lan Dàn nóngR30PUV2V 2 Thái Lan Dàn nóng

BRC4C64-9 Nhật Điều khiển không dây

FDBG30PUV2V/R30PUV2V+BRC4C64-9 Bộ 27,300 32,857,000

FDBG30PUV2V Thái Lan Dàn lạnh

R30PUY2V 2 Thái Lan Dàn nóng

BRC4C64-9 Nhật Điều khiển không dây

FDBG30PUV2V/R30PUY2V+BRC4C64-9 Bộ 27,300 32,857,000

Máy ĐHKK Sky Air N ối Ống Gió, Áp Su ất Tĩnh Trung Bình, PU series R22, M ột chi ều lạnh

FDMG30PUV2V Thái Lan Dàn lạnh

R30PUV2V 2 Thái Lan Dàn nóngBRC1C61 Nhật Điều khiển dâyFDMG30PUV2V/R30PUV2V+BRC1C61 Bộ 27,300 34,030,000

FDMG30PUV2V Thái Lan Dàn lạnhR30PUY2V 2 Thái Lan Dàn nóngBRC1C61 Nhật Điều khiển dây

FDMG30PUV2V/R30PUY2V+BRC1C61 Bộ 27,300 34,030,000

FDMG30PUV2V Thái Lan Dàn lạnh

R30PUV2V 2 Thái Lan Dàn nóng

BRC4C64-9 Nhật Điều khiển không dây

FDMG30PUV2V/R30PUV2V+BRC4C64-9 Bộ 27,300 35,480,000

Trang 14

Page 15: 2013 Price List Issued Dec.12 (Customer)

ModelSao

Năng Lượng

Xuất xứ Ghi chú Công su ất

lạnh(Btu/h)

Đơn giá VND(gồm VAT)

FDMG30PUV2V Thái Lan Dàn lạnhR30PUY2V 2 Thái Lan Dàn nóng

BRC4C64-9 Nhật Điều khiển không dâyFDMG30PUV2V/R30PUY2V+BRC4C64-9 Bộ 27,300 35,480,000

FDMG36PUV2V Thái Lan Dàn lạnhR36PUV2V 2 Thái Lan Dàn nóngBRC1C61 Nhật Điều khiển dây

FDMG36PUV2V/R36PUV2V+BRC1C61 Bộ 34,800 39,031,000

FDMG36PUV2V Thái Lan Dàn lạnhR36PUY2V 2 Thái Lan Dàn nóngBRC1C61 Nhật Điều khiển dây

FDMG36PUV2V/R36PUY2V+BRC1C61 Bộ 34,800 39,031,000

FDMG36PUV2V Thái Lan Dàn lạnh

R36PUV2V 2 Thái Lan Dàn nóng

BRC4C64-9 Nhật Điều khiển không dây

FDMG36PUV2V/R36PUV2V+BRC4C64-9 Bộ 34,800 40,481,000

FDMG36PUV2V Thái Lan Dàn lạnh

R36PUY2V 2 Thái Lan Dàn nóng

BRC4C64-9 Nhật Điều khiển không dây

FDMG36PUV2V/R36PUY2V+BRC4C64-9 Bộ 34,800 40,481,000

FDMG42PUV2V Thái Lan Dàn lạnh

R42PUY2V 1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dâyBRC1C61 Nhật Điều khiển dây

FDMG42PUV2V/R42PUY2V+BRC1C61 Bộ 40,600 42,500,000

FDMG42PUV2V Thái Lan Dàn lạnh

R42PUY2V 1 Thái Lan Dàn nóng

BRC4C64-9 Nhật Điều khiển không dây

FDMG42PUV2V/R42PUY2V+BRC4C64-9 Bộ 40,600 43,950,000

FDMG48PUV2V Thái Lan Dàn lạnh

R48PUY2V Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

FDMG48PUV2V/R48PUY2V+BRC1C61 Bộ 48,000 46,349,000

FDMG48PUV2V Thái Lan Dàn lạnh

R48PUY2V Thái Lan Dàn nóng

BRC4C64-9 Nhật Điều khiển không dây

FDMG48PUV2V/R48PUY2V+BRC4C64-9 Bộ 48,000 47,799,000

FDMG51PUV2V Thái Lan Dàn lạnh

R51PUY2V Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

FDMG51PUV2V/R51PUY2V+BRC1C61 Bộ 51,000 49,100,000

Trang 15

Page 16: 2013 Price List Issued Dec.12 (Customer)

ModelSao

Năng Lượng

Xuất xứ Ghi chú Công su ất

lạnh(Btu/h)

Đơn giá VND(gồm VAT)

FDMG51PUV2V Thái Lan Dàn lạnh

R51PUY2V Thái Lan Dàn nóngBRC4C64-9 Nhật Điều khiển không dây

FDMG51PUV2V/R51PUY2V+BRC4C64-9 Bộ 51,000 50,550,000

FDMG56PUV2V Thái Lan Dàn lạnh

R56PUY2V Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

FDMG56PUV2V/R56PUY2V+BRC1C61 Bộ 56,000 53,885,000

FDMG56PUV2V Thái Lan Dàn lạnh

R56PUY2V Thái Lan Dàn nóng

BRC4C64-9 Nhật Điều khiển không dây

FDMG56PUV2V/R56PUY2V+BRC4C64-9 Bộ 56,000 55,335,000

* Hàng có Nhãn N ăng Lượng

Ghi chú:

- Công suất lạnh ứng với nhiệt ñộ trong nhà 27oCDB, 19oCWB; nhiệt ñộ ngoài trời 35oCDB, 24oCWB ;

chiều dài ñường ống tương ñương 7.5m

- Dàn nóng PUV2V : ñiện 220V, 1 pha

- Dàn nóng PUY2V : ñiện 380V, 3 pha

Trang 16

Page 17: 2013 Price List Issued Dec.12 (Customer)

HP 2 2.5 3 4 5 6

kW 5 6 7.1 10 12.5 14Cassette âm tr ầnña hướng th ổiInverter R410amột chi ều lạnh

& 2 chi ều lạnh/sưởi

Dàn lạnh FCQ50LUV1 FCQ60LUV1 FCQ71LUV1 FCQ100LUV1 FCQ125LUV1 FC Q140LUV1

Dàn nóng (C/O) RZR50LUV1 RZR60LUV1 RZR71LUV1 RZR100LUV( Y)1 RZR125LUV(Y)1 RZR140LUV(Y)1

Dàn nóng (H/P) RZQ50KBV4A RZQ60KBV4A RZQ71KBV4A RZQ100KCV(HAY)4A RZQ125KCV(HAY)4A RZQ140KCV(HAY)4ALoại áp tr ầnInverter R410amột chi ều lạnh& 2 chi ều lạnh/sưởi

Dàn lạnh FHQ50BVV1G FHQ60BVV1G FHQ71BVV1B FHQ100BVV1B FHQ125BV V1B

Dàn nóng (C/O) RZR50LUV1 RZR60LUV1 RZR71LUV1 RZR100LUV( Y)1 RZR125LUV(Y)1

Dàn nóng (H/P) RZQ50KBV4A RZQ60KBV4A RZQ71KCV4A RZQ100KCV(HAY)4A RZQ125KCV(HAY)4AGiấu trần nối ống gió

DÃY SẢN PHẨM SKY AIR INVERTER

Dãy công su ất

Giấu trần nối ống gióInverter R410amột chi ều lạnh & 2 chi ều lạnh/sưởiáp su ất t ĩnh trung b ình/cao

Dàn lạnh FBQ50DV1 FBQ60DV1 FBQ71DV1 FBQ100DV1 FBQ125DV1 FBQ140D V1

Dàn nóng (C/O) RZR50LUV1 RZR60LUV1 RZR71LUV1 RZR100LUV( Y)1 RZR125LUV(Y)1 RZR140LUV(Y)1

Dàn nóng (H/P) RZQ50KBV4A RZQ60KBV4A RZQ71KCV4A RZQ100KCV(HAY)4A RZQ125KCV(HAY)4A RZQ140KCV(HAY)4ATủ ñứng Inverter R410amột chi ều lạnh & 2 chi ều lạnh/sưởi

Dàn lạnh FVQ71CVEB FVQ100CVEB FVQ125CVEB FVQ140CVEB

Dàn nóng (C/O) RZR71LUV1 RZR100LUV(Y)1 RZR125LUV(Y)1 RZR140LUV(Y)1

Dàn nóng (H/P) RZQ71KCV4A RZQ100KCV(HAY)4A RZQ125KCV(HAY)4A RZQ140KCV(HAY)4A

Dàn nóng

Page 18: 2013 Price List Issued Dec.12 (Customer)

Model Xu ất xứ Ghi chúCông su ất lạnh

(kW) Đơn giá VND

(gồm VAT)

Máy ĐHKK Sky Air Inverter Âm Tr ần Thổi Đa Hướng R410A, Một Chiều LạnhFCQ50LUV1 Thái Lan Dàn lạnh

RZR50LUV1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

BYCP125K-W1 Thái Lan Mặt nạ

FCQ50LUV1/RZR50LUV1+BRC1C61+BYCP125K-W1 B ộ 5.2 34,642,000

FCQ60LUV1 Thái Lan Dàn lạnh

RZR60LUV1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

BYCP125K-W1 Thái Lan Mặt nạ

FCQ60LUV1/RZR60LUV1+BRC1C61+BYCP125K-W1 B ộ 6.0 43,197,000

FCQ71LUV1 Thái Lan Dàn lạnh

RZR71LUV1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

BYCP125K-W1 Thái Lan Mặt nạ

FCQ71LUV1/RZR71LUV1+BRC1C61+BYCP125K-W1 B ộ 7.1 48,124,000

FCQ100LUV1 Thái Lan Dàn lạnh

MÁY ĐHKK SKY AIR INVERTER

FCQ100LUV1 Thái Lan Dàn lạnh

RZR100LUV1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

BYCP125K-W1 Thái Lan Mặt nạ

FCQ100LUV1/RZR100LUV1+BRC1C61+BYCP125K-W1 B ộ 10.0 57,089,000

FCQ100LUV1 Thái Lan Dàn lạnh

RZR100LUY1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

BYCP125K-W1 Thái Lan Mặt nạ

FCQ100LUV1/RZR100LUY1+BRC1C61+BYCP125K-W1 B ộ 10.0 57,089,000

FCQ125LUV1 Thái Lan Dàn lạnh

RZR125LUV1 Thái Lan Dàn nóngBRC1C61 Nhật Điều khiển dâyBYCP125K-W1 Thái Lan Mặt nạFCQ125LUV1/RZR125LUV1+BRC1C61+BYCP125K-W1 B ộ 12.5 62,400,000

FCQ125LUV1 Thái Lan Dàn lạnhRZR125LUY1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

BYCP125K-W1 Thái Lan Mặt nạ

FCQ125LUV1/RZR125LUY1+BRC1C61+BYCP125K-W1 B ộ 12.5 62,400,000

Trang 18

Page 19: 2013 Price List Issued Dec.12 (Customer)

Model Xu ất xứ Ghi chúCông su ất lạnh

(kW) Đơn giá VND

(gồm VAT)

FCQ140LUV1 Thái Lan Dàn lạnh

RZR140LUV1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

BYCP125K-W1 Thái Lan Mặt nạ

FCQ140LUV1/RZR140LUV1+BRC1C61+BYCP125K-W1 B ộ 14.0 67,954,000

FCQ140LUV1 Thái Lan Dàn lạnh

RZR140LUY1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

BYCP125K-W1 Thái Lan Mặt nạ

FCQ140LUV1/RZR140LUY1+BRC1C61+BYCP125K-W1 B ộ 14.0 67,954,000

Máy ĐHKK Sky Air Inverter Áp Tr ần R410A, Một Chiều LạnhFHQ50BVV1G Thái Lan Dàn lạnh

RZR50LUV1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

FHQ50BVV1G/RZR50LUV1+BRC1C61 B ộ 5.0 29,365,000

FHQ60BVV1G Thái Lan Dàn lạnh

RZR60LUV1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

FHQ60BVV1G/RZR60LUV1+BRC1C61 B ộ 6.0 36,789,000

FHQ71BVV1B Thái Lan Dàn lạnh

RZR71LUV1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

FHQ71BVV1B/RZR71LUV1+BRC1C61 B ộ 7.1 40,918,000

FHQ100BVV1B Thái Lan Dàn lạnh

RZR100LUV1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

FHQ100BVV1B/RZR100LUV1+BRC1C61 B ộ 10.0 48,504,000

FHQ100BVV1B Thái Lan Dàn lạnh

RZR100LUY1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

FHQ100BVV1B/RZR100LUY1+BRC1C61 B ộ 10.0 48,504,000

FHQ125BVV1B Thái Lan Dàn lạnh

RZR125LUV1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

FHQ125BVV1B/RZR125LUV1+BRC1C61 B ộ 12.5 53,106,000

FHQ125BVV1B Thái Lan Dàn lạnh

RZR125LUY1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

FHQ125BVV1B/RZR125LUY1+BRC1C61 B ộ 12.5 53,106,000

Trang 19

Page 20: 2013 Price List Issued Dec.12 (Customer)

Model Xu ất xứ Ghi chúCông su ất lạnh

(kW) Đơn giá VND

(gồm VAT)

Máy ĐHKK Sky Air Inverter Gi ấu Trần Nối Ống Gió R410A, M ột Chiều LạnhFBQ50DV1 Thái Lan Dàn lạnh

RZR50LUV1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

FBQ50DV1/RZR50LUV1+BRC1C61 B ộ 5.0 31,846,000

FBQ60DV1 Thái Lan Dàn lạnh

RZR60LUV1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

FBQ60DV1/RZR60LUV1+BRC1C61 B ộ 6.0 39,691,000

FBQ71DV1 Thái Lan Dàn lạnh

RZR71LUV1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

FBQ71DV1/RZR71LUV1+BRC1C61 B ộ 7.1 44,229,000

FBQ100DV1 Thái Lan Dàn lạnh

RZR100LUV1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

FBQ100DV1/RZR100LUV1+BRC1C61 B ộ 10.0 52,546,000

FBQ100DV1 Thái Lan Dàn lạnh

RZR100LUY1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

FBQ100DV1/RZR100LUY1+BRC1C61 B ộ 10.0 52,546,000

FBQ125DV1 Thái Lan Dàn lạnh

RZR125LUV1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

FBQ125DV1/RZR125LUV1+BRC1C61 B ộ 12.5 57,337,000

FBQ125DV1 Thái Lan Dàn lạnhRZR125LUY1 Thái Lan Dàn nóngBRC1C61 Nhật Điều khiển dây

FBQ125DV1/RZR125LUY1+BRC1C61 B ộ 12.5 57,337,000

FBQ140DV1 Thái Lan Dàn lạnh

RZR140LUV1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

FBQ140DV1/RZR140LUV1+BRC1C61 B ộ 14.0 62,468,000

FBQ140DV1 Thái Lan Dàn lạnh

RZR140LUY1 Thái Lan Dàn nóngBRC1C61 Nhật Điều khiển dây

FBQ140DV1/RZR140LUY1+BRC1C61 B ộ 14.0 62,468,000

Máy ĐHKK Sky Air Inverter T ủ Đứng R410A, Một Chiều LạnhFVQ71CVEB Trung Quốc Dàn lạnh

RZR71LUV1 Thái Lan Dàn nóng

FVQ71CVEB/RZR71LUV1 Bộ 7.1 50,348,000

Trang 20

Page 21: 2013 Price List Issued Dec.12 (Customer)

Model Xu ất xứ Ghi chúCông su ất lạnh

(kW) Đơn giá VND

(gồm VAT)

FVQ100CVEB Trung Quốc Dàn lạnh

RZR100LUV1 Thái Lan Dàn nóng

FVQ100CVEB/RZR100LUV1 Bộ 10.0 59,844,000

FVQ100CVEB Trung Quốc Dàn lạnh

RZR100LUY1 Thái Lan Dàn nóng

FVQ100CVEB/RZR100LUY1 Bộ 10.0 59,844,000

FVQ125CVEB Trung Quốc Dàn lạnh

RZR125LUV1 Thái Lan Dàn nóng

FVQ125CVEB/RZR125LUV1 Bộ 12.5 65,229,000

FVQ125CVEB Trung Quốc Dàn lạnh

RZR125LUY1 Thái Lan Dàn nóng

FVQ125CVEB/RZR125LUY1 Bộ 12.5 65,229,000

FVQ140CVEB Trung Quốc Dàn lạnh

RZR140LUV1 Thái Lan Dàn nóng

FVQ140CVEB/RZR140LUV1 Bộ 14.0 71,113,000

FVQ140CVEB Trung Quốc Dàn lạnh

RZR140LUY1 Thái Lan Dàn nóng

FVQ140CVEB/RZR140LUY1 Bộ 14.0 71,113,000

Máy ĐHKK Sky Air Inverter Âm Tr ần Thổi Đa Hướng R410A, Hai Chi ều Lạnh/SưởiFCQ50LUV1 Thái Lan Dàn lạnh

RZQ50KBV4A Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dâyBRC1C61 Nhật Điều khiển dây

BYCP125K-W1 Thái Lan Mặt nạ

FCQ50LUV1/RZQ50KBV4A+BRC1C61+BYCP125K-W1 B ộ 5.0 38,099,000

FCQ60LUV1 Thái Lan Dàn lạnh

RZQ60KBV4A Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

BYCP125K-W1 Thái Lan Mặt nạ

FCQ60LUV1/RZQ60KBV4A+BRC1C61+BYCP125K-W1 B ộ 6.0 47,457,000

FCQ71LUV1 Thái Lan Dàn lạnh

RZQ71KCV4A Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

BYCP125K-W1 Thái Lan Mặt nạ

FCQ71LUV1/RZQ71KCV4A+BRC1C61+BYCP125K-W1 B ộ 7.1 52,937,000

FCQ100LUV1 Thái Lan Dàn lạnh

RZQ100KCV4A Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

BYCP125K-W1 Thái Lan Mặt nạ

FCQ100LUV1/RZQ100KCV4A+BRC1C61+BYCP125K-W1 Bộ 10.0 62,816,000

Trang 21

Page 22: 2013 Price List Issued Dec.12 (Customer)

Model Xu ất xứ Ghi chúCông su ất lạnh

(kW) Đơn giá VND

(gồm VAT)

FCQ100LUV1 Thái Lan Dàn lạnh

RZQ100HAY4A Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dâyBYCP125K-W1 Thái Lan Mặt nạ

FCQ100LUV1/RZQ100HAY4A+BRC1C61+BYCP125K-W1 Bộ 10.0 62,816,000

FCQ125LUV1 Thái Lan Dàn lạnhRZQ125KCV4A Thái Lan Dàn nóngBRC1C61 Nhật Điều khiển dây

BYCP125K-W1 Thái Lan Mặt nạ

FCQ125LUV1/RZQ125KCV4A+BRC1C61+BYCP125K-W1 Bộ 12.5 68,662,000

FCQ125LUV1 Thái Lan Dàn lạnh

RZQ125HAY4A Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

BYCP125K-W1 Thái Lan Mặt nạ

FCQ125LUV1/RZQ125HAY4A+BRC1C61+BYCP125K-W1 Bộ 12.5 68,662,000

FCQ140LUV1 Thái Lan Dàn lạnhRZQ140KCV4A Thái Lan Dàn nóngBRC1C61 Nhật Điều khiển dây

BYCP125K-W1 Thái Lan Mặt nạ

FCQ140LUV1/RZQ140KCV4A+BRC1C61+BYCP125K-W1 Bộ 14.0 74,647,000

FCQ140LUV1 Thái Lan Dàn lạnhRZQ140HAY4A Thái Lan Dàn nóngBRC1C61 Nhật Điều khiển dâyBYCP125K-W1 Thái Lan Mặt nạBYCP125K-W1 Thái Lan Mặt nạ

FCQ140LUV1/RZQ140HAY4A+BRC1C61+BYCP125K-W1 Bộ 14.0 74,647,000

Máy ĐHKK Sky Air Inverter Áp Tr ần R410A, Hai Chi ều Lạnh/SưởiFHQ50BVV1G Thái Lan Dàn lạnh

RZQ50KBV4A Thái Lan Dàn nóngBRC1C61 Nhật Điều khiển dây

FHQ50BVV1G/RZQ50KBV4A+BRC1C61 B ộ 5.0 32,822,000

FHQ60BVV1G Thái Lan Dàn lạnh

RZQ60KBV4A Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

FHQ60BVV1G/RZQ60KBV4A+BRC1C61 B ộ 6.0 41,049,000

FHQ71BVV1B Thái Lan Dàn lạnhRZQ71KCV4A Thái Lan Dàn nóngBRC1C61 Nhật Điều khiển dây

FHQ71BVV1B/RZQ71KCV4A+BRC1C61 B ộ 7.1 45,731,000

FHQ100BVV1B Thái Lan Dàn lạnhRZQ100KCV4A Thái Lan Dàn nóngBRC1C61 Nhật Điều khiển dây

FHQ100BVV1B/RZQ100KCV4A+BRC1C61 B ộ 10.0 54,231,000

Trang 22

Page 23: 2013 Price List Issued Dec.12 (Customer)

Model Xu ất xứ Ghi chúCông su ất lạnh

(kW) Đơn giá VND

(gồm VAT)

FHQ100BVV1B Thái Lan Dàn lạnh

RZQ100HAY4A Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

FHQ100BVV1B/RZQ100HAY4A+BRC1C61 B ộ 10.0 54,231,000

FHQ125BVV1B Thái Lan Dàn lạnh

RZQ125KCV4A Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

FHQ125BVV1B/RZQ125KCV4A+BRC1C61 B ộ 12.5 59,368,000

FHQ125BVV1B Thái Lan Dàn lạnh

RZQ125HAY4A Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

FHQ125BVV1B/RZQ125HAY4A+BRC1C61 B ộ 12.5 59,368,000

Máy ĐHKK Sky Air Inverter Gi ấu Trần Nối Ống Gió R410A, Hai Chi ều Lạnh/SưởiFBQ50DV1 Thái Lan Dàn lạnh

RZQ50KBV4A Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

FBQ50DV1/RZQ50KBV4A+BRC1C61 B ộ 5.0 35,303,000

FBQ60DV1 Thái Lan Dàn lạnh

RZQ60KBV4A Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

FBQ60DV1/RZQ60KBV4A+BRC1C61 B ộ 6.0 43,951,000

FBQ71DV1 Thái Lan Dàn lạnhFBQ71DV1 Thái Lan Dàn lạnh

RZQ71KCV4A Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

FBQ71DV1/RZQ71KCV4A+BRC1C61 B ộ 7.1 49,042,000

FBQ100DV1 Thái Lan Dàn lạnh

RZQ100KCV4A Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

FBQ100DV1/RZQ100KCV4A+BRC1C61 B ộ 10.0 58,273,000

FBQ100DV1 Thái Lan Dàn lạnhRZQ100HAY4A Thái Lan Dàn nóngBRC1C61 Nhật Điều khiển dây

FBQ100DV1/RZQ100HAY4A+BRC1C61 B ộ 10.0 58,273,000

FBQ125DV1 Thái Lan Dàn lạnhRZQ125KCV4A Thái Lan Dàn nóngBRC1C61 Nhật Điều khiển dây

FBQ125DV1/RZQ125KCV4A+BRC1C61 B ộ 12.5 63,599,000

FBQ125DV1 Thái Lan Dàn lạnhRZQ125HAY4A Thái Lan Dàn nóngBRC1C61 Nhật Điều khiển dây

FBQ125DV1/RZQ125HAY4A+BRC1C61 B ộ 12.5 63,599,000

Trang 23

Page 24: 2013 Price List Issued Dec.12 (Customer)

Model Xu ất xứ Ghi chúCông su ất lạnh

(kW) Đơn giá VND

(gồm VAT)

FBQ140DV1 Thái Lan Dàn lạnh

RZQ140KCV4A Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

FBQ140DV1/RZQ140KCV4A+BRC1C61 B ộ 14.0 69,161,000

FBQ140DV1 Thái Lan Dàn lạnh

RZQ140HAY4A Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

FBQ140DV1/RZQ140HAY4A+BRC1C61 B ộ 14.0 69,161,000

Máy ĐHKK Sky Air Inverter T ủ Đứng R410A, Hai Chi ều Lạnh/SưởiFVQ71CVEB Trung Quốc Dàn lạnh

RZQ71KCV4A Thái Lan Dàn nóng

FVQ71CVEB/RZQ71KCV4A B ộ 7.1 55,161,000

FVQ100CVEB Trung Quốc Dàn lạnh

RZQ100KCV4A Thái Lan Dàn nóng

FVQ100CVEB/RZQ100KCV4A B ộ 10.0 65,571,000

FVQ100CVEB Trung Quốc Dàn lạnh

RZQ100HAY4A Thái Lan Dàn nóng

FVQ100CVEB/RZQ100HAY4A B ộ 10.0 65,571,000

FVQ125CVEB Trung Quốc Dàn lạnh

RZQ125KCV4A Thái Lan Dàn nóng

FVQ125CVEB/RZQ125KCV4A B ộ 12.5 71,491,000

FVQ125CVEB Trung Quốc Dàn lạnh

RZQ125HAY4A Thái Lan Dàn nóng

FVQ125CVEB/RZQ125HAY4A B ộ 12.5 71,491,000

FVQ140CVEB Trung Quốc Dàn lạnh

RZQ140KCV4A Thái Lan Dàn nóng

FVQ140CVEB/RZQ140KCV4A B ộ 14.0 77,806,000

FVQ140CVEB Trung Quốc Dàn lạnh

RZQ140HAY4A Thái Lan Dàn nóng

FVQ140CVEB/RZQ140HAY4A B ộ 14.0 77,806,000

Ghi chú: - Công suất lạnh danh ñịnh ứng với nhiệt ñộ trong nhà 27oCDB, 19oCWB; nhiệt ñộ ngoài trời 35oCDB;

chiều dài ñường ống tương ñương 7.5m

- Dàn nóng 1 chiều LUV1 : ñiện 220V, 1 pha

- Dàn nóng 1 chiều LUY1 : ñiện 380V, 3 pha

- Dàn nóng 2 chiều KCV4A : ñiện 220V, 1 pha

- Dàn nóng 2 chiều HAY4A : ñiện 380V, 3 pha

Trang 24

Page 25: 2013 Price List Issued Dec.12 (Customer)

3 3.5 4 5 6 6.5 7

26,000 30,000 36,000 42,000 48,000 51,000 56,0007.6 8.8 10.6 12.3 14.1 15.0 16.4

Cassette âm tr ần 4 hướng th ổi

R22, một chi ều lạnh

V1 : 220V, 1Ф

Y1 : 380V, 3Ф

Dàn lạnh FHC26NUV1 FHC30NUV1 FHC36NUV1 FHC42NUV1 FHC48NUV1

Dàn nóng R26NUV1 R30NUV1 R36NUY1 R42NUY1 R48NUY1

Loại áp tr ần, R22, một chi ều lạnhV1 : 220V, 1Ф

Y1 : 380V, 3Ф

Dàn lạnh FH26NUV1 FH30NUV1 FH36NUV1 FH42NUV1 FH48NUV1

Dàn nóng R26NUV1 R30NUV1 R36NUY1 R42NUY1 R48NUY1

DÃY SẢN PHẨM THƯƠNG MẠI SKY AIR - NU SERIES

Dãy công su ất

HP

Btu/hkW

Loại gi ấu trần, nối ống gió, R22

một chi ều lạnhV1 : 220V, 1Ф Áp su ất t ĩnh th ấp

Y1 : 380V, 3Ф

Dàn lạnh FDBG26PUV1

Dàn nóng R26NUV1

Loại gi ấu trần, nối ống gió, R22

một chi ều lạnhV1 : 220V, 1Ф

Y1 : 380V, 3Ф

Dàn lạnh FDMG26PUV1 FDMG30PUV1 FDMG36PUV1 FDMG42PUV1 FDMG48PUV1 FDMG51PUV1 FDMG56PUV1

Dàn nóng R26NUV1 R30NUV1 R36NUY1 R42NUY1 R48NUY1 R51NUY1 R 56NUY1

Dàn nóng

Áp su ất t ĩnh trung bình

Page 26: 2013 Price List Issued Dec.12 (Customer)

Model Xu ất Xứ Ghi chúCông su ất lạnh (Btu/h)

Đơn Giá VND(gồm VAT)

Máy ĐHKK Sky Air Âm Tr ần 4 Hướng Thổi, NU series

FHC26NUV1 Thái Lan Dàn lạnh

R26NUV1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

BYC125K-W19 Thái Lan Mặt nạ

FHC26NUV1/R26NUV1+BRC1C61+BYC125K-W19 B ộ 26,300 30,750,000

FHC26NUV1 Thái Lan Dàn lạnh

R26NUV1 Thái Lan Dàn nóng

BRC7C613W Nhật Điều khiển không dây

BYC125K-W19 Thái Lan Mặt nạ

FHC26NUV1/R26NUV1+BRC7C613W+BYC125K-W19 B ộ 26,300 31,850,000

FHC30NUV1 Thái Lan Dàn lạnh

R30NUV1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

BYC125K-W19 Thái Lan Mặt nạ

FHC30NUV1/R30NUV1+BRC1C61+BYC125K-W19 B ộ 30,400 33,650,000

FHC30NUV1 Thái Lan Dàn lạnh

MÁY ĐHKK THƯƠNG MẠI SKY AIR - NU SERIES

R22, Một chi ều lạnh

R30NUV1 Thái Lan Dàn nóng

BRC7C613W Nhật Điều khiển không dây

BYC125K-W19 Thái Lan Mặt nạ

FHC30NUV1/R30NUV1+BRC7C613W+BYC125K-W19 B ộ 30,400 34,750,000

FHC36NUV1 Thái Lan Dàn lạnh

R36NUY1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

BYC125K-W19 Thái Lan Mặt nạ

FHC36NUV1/R36NUY1+BRC1C61+BYC125K-W19 B ộ 36,500 38,450,000

FHC36NUV1 Thái Lan Dàn lạnh

R36NUY1 Thái Lan Dàn nóngBRC7C613W Nhật Điều khiển không dây

BYC125K-W19 Thái Lan Mặt nạ

FHC36NUV1/R36NUY1+BRC7C613W+BYC125K-W19 B ộ 36,500 39,550,000

FHC42NUV1 Thái Lan Dàn lạnh

R42NUY1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

BYC125K-W19 Thái Lan Mặt nạ

FHC42NUV1/R42NUY1+BRC1C61+BYC125K-W19 B ộ 42,700 42,050,000

Trang 26

Page 27: 2013 Price List Issued Dec.12 (Customer)

Model Xu ất Xứ Ghi chúCông su ất lạnh (Btu/h)

Đơn Giá VND(gồm VAT)

FHC42NUV1 Thái Lan Dàn lạnh

R42NUY1 Thái Lan Dàn nóng

BRC7C613W Nhật Điều khiển khôngdây

BYC125K-W19 Thái Lan Mặt nạ

FHC42NUV1/R42NUY1+BRC7C613W+BYC125K-W19 B ộ 42,700 43,150,000

FHC48NUV1 Thái Lan Dàn lạnh

R48NUY1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

BYC125K-W19 Thái Lan Mặt nạ

FHC48NUV1/R48NUY1+BRC1C61+BYC125K-W19 B ộ 49,100 45,750,000

FHC48NUV1 Thái Lan Dàn lạnh

R48NUY1 Thái Lan Dàn nóng

BRC7C613W Nhật Điều khiển không dây

BYC125K-W19 Thái Lan Mặt nạ

FHC48NUV1/R48NUY1+BRC7C613W+BYC125K-W19 B ộ 49,100 46,850,000

Máy ĐHKK Sky Air Áp Tr ần, NU series

FH26NUV1 Thái Lan Dàn lạnh

R26NUV1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1NU61 Nhật Điều khiển dây

FH26NUV1/R26NUV1+BRC1NU61 Bộ 26,300 26,200,000

FH26NUV1 Thái Lan Dàn lạnh

R26NUV1 Thái Lan Dàn nóng

R22, Một chi ều lạnh

R26NUV1 Thái Lan Dàn nóng

BRC7NU66 Nhật Điều khiển không dây

FH26NUV1/R26NUV1+BRC7NU66 Bộ 26,300 26,320,000

FH30NUV1 Thái Lan Dàn lạnh

R30NUV1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1NU61 Nhật Điều khiển dây

FH30NUV1/R30NUV1+BRC1NU61 Bộ 30,400 28,700,000

FH30NUV1 Thái Lan Dàn lạnh

R30NUV1 Thái Lan Dàn nóng

BRC7NU66 Nhật Điều khiển không dây

FH30NUV1/R30NUV1+BRC7NU66 Bộ 30,400 28,820,000

FH36NUV1 Thái Lan Dàn lạnh

R36NUY1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1NU61 Nhật Điều khiển dây

FH36NUV1/R36NUY1+BRC1NU61 Bộ 36,500 32,750,000

FH36NUV1 Thái Lan Dàn lạnh

R36NUY1 Thái Lan Dàn nóng

BRC7NU66 Nhật Điều khiển không dây

FH36NUV1/R36NUY1+BRC7NU66 Bộ 36,500 32,870,000

Trang 27

Page 28: 2013 Price List Issued Dec.12 (Customer)

Model Xu ất Xứ Ghi chúCông su ất lạnh (Btu/h)

Đơn Giá VND(gồm VAT)

FH42NUV1 Thái Lan Dàn lạnh

R42NUY1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1NU61 Nhật Điều khiển dây

FH42NUV1/R42NUY1+BRC1NU61 Bộ 42,700 35,850,000

FH42NUV1 Thái Lan Dàn lạnh

R42NUY1 Thái Lan Dàn nóng

BRC7NU66 Nhật Điều khiển không dây

FH42NUV1/R42NUY1+BRC7NU66 Bộ 42,700 35,970,000

FH48NUV1 Thái Lan Dàn lạnh

R48NUY1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1NU61 Nhật Điều khiển dây

FH48NUV1/R48NUY1+BRC1NU61 Bộ 49,100 38,950,000

FH48NUV1 Thái Lan Dàn lạnh

R48NUY1 Thái Lan Dàn nóng

BRC7NU66 Nhật Điều khiển không dây

FH48NUV1/R48NUY1+BRC7NU66 Bộ 49,100 39,070,000

Máy ĐHKK Sky Air N ối Ống Gió, NU seriesFDBG26PUV1 Thái Lan Dàn lạnh

R26NUV1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển cơ

FDBG26PUV1/R26NUV1+BRC1C61 Bộ 26,300 26,150,000

FDBG26PUV1 Thái Lan Dàn lạnh

R22, Một chi ều lạnh

R26NUV1 Thái Lan Dàn nóng

BRC4C64-9 Nhật Điều khiển không dây

FDBG26PUV1/R26NUV1+BRC4C64-9 Bộ 26,300 27,600,000

FDMG26PUV1 Thái Lan Dàn lạnh

R26NUV1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển cơ

FDMG26PUV1/R26NUV1+BRC1C61 Bộ 26,300 28,250,000

FDMG26PUV1 Thái Lan Dàn lạnh

R26NUV1 Thái Lan Dàn nóng

BRC4C64-9 Nhật Điều khiển không dây

FDMG26PUV1/R26NUV1+BRC4C64-9 Bộ 26,300 29,700,000

FDMG30PUV1 Thái Lan Dàn lạnh

R30NUV1 Thái Lan Dàn nóngBRC1C61 Nhật Điều khiển cơ

FDMG30PUV1/R30NUV1+BRC1C61 Bộ 30,400 31,000,000

FDMG30PUV1 Thái Lan Dàn lạnh

R30NUV1 Thái Lan Dàn nóng

BRC4C64-9 Nhật Điều khiển không dây

FDMG30PUV1/R30NUV1+BRC4C64-9 Bộ 30,400 32,450,000

Trang 28

Page 29: 2013 Price List Issued Dec.12 (Customer)

Model Xu ất Xứ Ghi chúCông su ất lạnh (Btu/h)

Đơn Giá VND(gồm VAT)

FDMG36PUV1 Thái Lan Dàn lạnh

R36NUY1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển cơ

FDMG36PUV1/R36NUY1+BRC1C61 Bộ 36,500 35,350,000

FDMG36PUV1 Thái Lan Dàn lạnh

R36NUY1 Thái Lan Dàn nóng

BRC4C64-9 Nhật Điều khiển không dây

FDMG36PUV1/R36NUY1+BRC4C64-9 Bộ 36,500 36,800,000

FDMG42PUV1 Thái Lan Dàn lạnh

R42NUY1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển cơ

FDMG42PUV1/R42NUY1+BRC1C61 Bộ 42,700 38,700,000

FDMG42PUV1 Thái Lan Dàn lạnh

R42NUY1 Thái Lan Dàn nóng

BRC4C64-9 Nhật Điều khiển không dây

FDMG42PUV1/R42NUY1+BRC4C64-9 Bộ 42,700 40,150,000

FDMG48PUV1 Thái Lan Dàn lạnh

R48NUY1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển cơ

FDMG48PUV1/R48NUY1+BRC1C61 Bộ 49,100 42,050,000

FDMG48PUV1 Thái Lan Dàn lạnh

R48NUY1 Thái Lan Dàn nóng

BRC4C64-9 Nhật Điều khiển không dây

FDMG48PUV1/R48NUY1+BRC4C64-9 Bộ 49,100 43,500,000

FDMG51PUV1 Thái Lan Dàn lạnh

R51NUY1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển cơ

FDMG51PUV1/R51NUY1+BRC1C61 Bộ 52,200 44,700,000

FDMG51PUV1 Thái Lan Dàn lạnh

R51NUY1 Thái Lan Dàn nóng

BRC4C64-9 Nhật Điều khiển không dây

FDMG51PUV1/R51NUY1+BRC4C64-9 Bộ 52,200 46,150,000

Trang 29

Page 30: 2013 Price List Issued Dec.12 (Customer)

Model Xu ất Xứ Ghi chúCông su ất lạnh (Btu/h)

Đơn Giá VND(gồm VAT)

FDMG56PUV1 Thái Lan Dàn lạnh

R56NUY1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển cơ

FDMG56PUV1/R56NUY1+BRC1C61 Bộ 57,000 49,050,000

FDMG56PUV1 Thái Lan Dàn lạnh

R56NUY1 Thái Lan Dàn nóng

BRC4C64-9 Nhật Điều khiển không dây

FDMG56PUV1/R56NUY1+BRC4C64-9 Bộ 57,000 50,500,000

* Bán cho ñến khi h ết hàng t ồn kho (không thông báo tr ước)

Ghi chú : - Công suất lạnh ứng với nhiệt ñộ trong nhà 27oCDB, 19oCWB; nhiệt ñộ ngoài trời 35oCDB ;

chiều dài ñường ống tương ñương 7.5m- Dàn nóng NUV1 : ñiện 220V, 1 pha- Dàn nóng NUY1 : ñiện 380V, 3 pha

Trang 30

Page 31: 2013 Price List Issued Dec.12 (Customer)

Model Xu ất Xứ Ghi chúCông Su ất

Lạnh/Sưởi(Btu/h)

Đơn Giá VND(gồm VAT)

Máy ĐHKK Sky Air T ủ Đứng, LU series

FVY71LAVE3 Trung Quốc Dàn lạnh

R71LUV15 Thái Lan Dàn nóng

FVY71LAVE3/R71LUV15 B ộ 26,600 35,550,000

FVY71LAVE3 Trung Quốc Dàn lạnh

R71LUY15 Thái Lan Dàn nóng

FVY71LAVE3/R71LUY15 B ộ 26,600 35,550,000

FVY100LAVE3 Trung Quốc Dàn lạnh

R100LUV15 Thái Lan Dàn nóng

FVY100LAVE3/ R100LUV15 Bộ 36,100 42,900,000

FVY100LAVE3 Trung Quốc Dàn lạnh

R100LUY15 Thái Lan Dàn nóng

FVY100LAVE3/ R100LUY15 Bộ 36,100 42,900,000

FVY125LAVE3 Trung Quốc Dàn lạnh

R125LUY15 Thái Lan Dàn nóng

FVY125LAVE3/R125LUY15 B ộ 44,500 46,900,000

R22, Một Chiều Lạnh

MÁY ĐHKK THƯƠNG MẠI SKY AIR - LU SERIES

Máy ĐHKK Twin Hai Dàn L ạnh Âm Tr ần 4 Hướng Thổi, LU series R22, Một Chiều LạnhFHYC100KVE9 x 2 Dàn lạnhR200KUY15 Dàn nóngBRC1C61 Điều khiển dâyBYC125K-W19 x 2 Mặt nạKHD58C23A Bộ chia gaFHYC100KVE9x2/R200KUY15 B ộ 76,800 86,080,000

FHYC125KVE9 x 2 Dàn lạnhR250KUY15 Dàn nóngBRC1C61 Điều khiển dâyBYC125K-W19 x 2 Mặt nạKHD58C24A Bộ chia gaFHYC125KVE9x2/R250KUY15 B ộ 92,500 90,800,000

Máy ĐHKK Sky Air Âm Tr ần 4 Hướng Thổi, LU series R22, Hai Chiều Lạnh/Sưởi

FHYC71KVE9 Thái Lan Dàn lạnh

RY71LUV1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

BYC125K-W19 Thái Lan Mặt nạ

FHYC71KVE9/RY71LUV1+BRC1C61+BYC125K-W19 B ộ 26,600/27,000 37,150,000

Page 31

Page 32: 2013 Price List Issued Dec.12 (Customer)

Model Xu ất Xứ Ghi chúCông Su ất

Lạnh/Sưởi(Btu/h)

Đơn Giá VND(gồm VAT)

FHYC71KVE9 Thái Lan Dàn lạnh

RY71LUY1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

BYC125K-W19 Thái Lan Mặt nạ

FHYC71KVE9/RY71LUY1+BRC1C61+BYC125K-W19 B ộ 26,600/27,000 37,150,000

FHYC71KVE9 Thái Lan Dàn lạnh

RY71LUV1 Thái Lan Dàn nóng

BRC7C612W Nhật Điều khiển dây

BYC125K-W19 Thái Lan Mặt nạ

FHYC71KVE9/RY71LUV1+BRC7C612W+BYC125K-W19 B ộ 26,600/27,000 38,250,000

FHYC71KVE9 Thái Lan Dàn lạnh

RY71LUY1 Thái Lan Dàn nóng

BRC7C612W Nhật Điều khiển không dây

BYC125K-W19 Thái Lan Mặt nạ

FHYC71KVE9/RY71LUY1+BRC7C612W+BYC125K-W19 B ộ 26,600/27,000 38,250,000

FHYC100KVE9 Thái Lan Dàn lạnh

RY100LUV1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

BYC125K-W19 Thái Lan Mặt nạ

FHYC100KVE9/RY100LUV1+BRC1C61+BYC125K-W19 B ộ 35,700/38,100 46,550,000

FHYC100KVE9 Thái Lan Dàn lạnh

RY100LUY1 Thái Lan Dàn nóngRY100LUY1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

BYC125K-W19 Thái Lan Mặt nạ

FHYC100KVE9/RY100LUY1+BRC1C61+BYC125K-W19 B ộ 35,700/38,100 46,550,000

FHYC100KVE9 Thái Lan Dàn lạnhRY100LUV1 Thái Lan Dàn nóng

BRC7C612W Nhật Điều khiển không dâyBYC125K-W19 Thái Lan Mặt nạFHYC100KVE9/RY100LUV1+BRC7C612W+BYC125K-W19Bộ 35,700/38,100 47,650,000

FHYC100KVE9 Thái Lan Dàn lạnhRY100LUY1 Thái Lan Dàn nóng

BRC7C612W Nhật Điều khiển không dâyBYC125K-W19 Thái Lan Mặt nạ

FHYC100KVE9/RY100LUY1+BRC7C612W+BYC125K-W19Bộ 35,700/38,100 47,650,000

FHYC125KVE9 Thái Lan Dàn lạnh

RY125LUY1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

BYC125K-W19 Thái Lan Mặt nạ

FHYC125KVE9/RY125LUY1+BRC1C61+BYC125K-W19 B ộ 44,500/48,400 50,950,000

Page 32

Page 33: 2013 Price List Issued Dec.12 (Customer)

Model Xu ất Xứ Ghi chúCông Su ất

Lạnh/Sưởi(Btu/h)

Đơn Giá VND(gồm VAT)

FHYC125KVE9 Thái Lan Dàn lạnh

RY125LUY1 Thái Lan Dàn nóng

BRC7C612W Nhật Điều khiển không dây

BYC125K-W19 Thái Lan Mặt nạ

FHYC125KVE9/RY125LUY1+BRC7C612W+BYC125K-W19Bộ 44,500/48,400 52,050,000

FHYC140KVE8 Thái Lan Dàn lạnh

RY140LUY1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

BYC125K-W19 Thái Lan Mặt nạ

FHYC140KVE8/RY140LUY1+BRC1C61+BYC125K-W19 B ộ 49,400/56,000 55,350,000

FHYC140KVE8 Thái Lan Dàn lạnh

RY140LUY1 Thái Lan Dàn nóng

BRC7C612W Nhật Điều khiển không dây

BYC125K-W19 Thái Lan Mặt nạ

FHYC140KVE8/RY140LUY1 Bộ 49,400/56,000 56,450,000

Máy ĐHKK Sky Air Áp Tr ần, LU seriesFHY71BVE5 Thái Lan Dàn lạnhRY71LUV1 Thái Lan Dàn nóngBRC1C61 Nhật Điều khiển dây

FHY71BVE5/RY71LUV1+BRC1C61 B ộ 26,600/27,000 32,250,000

FHY71BVE5 Thái Lan Dàn lạnh

RY71LUY1 Thái Lan Dàn nóng

R22, Hai Chiều Lạnh/Sưởi

RY71LUY1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

FHY71BVE5/RY71LUY1+BRC1C61 B ộ 26,600/27,000 32,250,000

FHY100BVE5 Thái Lan Dàn lạnh

RY100LUV1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

FHY100BVE5/RY100LUV1+BRC1C61 B ộ 35,700/38,100 40,200,000

FHY100BVE5 Thái Lan Dàn lạnh

RY100LUY1 Thái Lan Dàn nóngBRC1C61 Nhật Điều khiển dây

FHY100BVE5/RY100LUY1+BRC1C61 B ộ 35,700/38,100 40,200,000

FHY125BVE5 Thái Lan Dàn lạnh

RY125LUY1 Thái Lan Dàn nóngBRC1C61 Nhật Điều khiển dây

FHY125BVE5/RY125LUY1+BRC1C61 B ộ 44,500/48,400 44,100,000

Máy ĐHKK Sky Air T ủ Đứng, LU series

FVY71LAVE3 Trung Quốc Dàn lạnh

RY71LUV1 Thái Lan Dàn nóng

FVY71LAVE3/RY71LUV1 B ộ 26,600/27,000 38,950,000

R22, Hai Chiều Lạnh/Sưởi

Page 33

Page 34: 2013 Price List Issued Dec.12 (Customer)

Model Xu ất Xứ Ghi chúCông Su ất

Lạnh/Sưởi(Btu/h)

Đơn Giá VND(gồm VAT)

FVY71LAVE3 Trung Quốc Dàn lạnh

RY71LUY1 Thái Lan Dàn nóng

FVY71LAVE3/RY71LUY1 B ộ 26,600/27,000 38,950,000

FVY100LAVE3 Trung Quốc Dàn lạnh

RY100LUV1 Thái Lan Dàn nóng

FVY100LAVE3/RY100LUV1 B ộ 35,700/38,100 47,200,000

FVY100LAVE3 Trung Quốc Dàn lạnh

RY100LUY1 Thái Lan Dàn nóng

FVY100LAVE3/RY100LUY1 B ộ 35,700/38,100 47,200,000

FVY125LAVE3 Trung Quốc Dàn lạnh

RY125LUY1 Thái Lan Dàn nóng

FVY125LAVE3/RY125LUY1 B ộ 45,500/48,400 51,500,000

Máy ĐHKK Sky Air N ối Ống Gió, Áp Su ất Tĩnh Trung Bình, LU series R22, Hai Chiều Lạnh/Sưởi

FDYM03FAV1 Thái Lan Dàn lạnh

RY71LUV1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

FDYM03FAV1/RY71LUV1+BRC1C61 B ộ 26,600/27,000 34,550,000

FDYM03FAV1 Thái Lan Dàn lạnh

RY71LUY1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

FDYM03FAV1/RY71LUY1+BRC1C61 B ộ 26,600/27,000 34,550,000

FDYM04FAV1 Thái Lan Dàn lạnh

RY100LUV1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

FDYM04FAV1/RY100LUV1+BRC1C61 B ộ 35,700/38,100 43,200,000

FDYM04FAV1 Thái Lan Dàn lạnh

RY100LUY1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

FDYM04FAV1/RY100LUY1+BRC1C61 B ộ 35,700/38,100 43,200,000

FDYM05FAV1 Thái Lan Dàn lạnhRY125LUY1 Thái Lan Dàn nóngBRC1C61 Nhật Điều khiển dây

FDYM05FAV1/RY125LUY1+BRC1C61 B ộ 44,500/48,400 47,300,000

FDYM06FAV1 Thái Lan Dàn lạnh

RY140LUY1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

FDYM06FAV1/RY140LUY1+BRC1C61 B ộ 49,400/56,000 51,400,000

Page 34

Page 35: 2013 Price List Issued Dec.12 (Customer)

Model Xu ất Xứ Ghi chúCông Su ất

Lạnh/Sưởi(Btu/h)

Đơn Giá VND(gồm VAT)

Máy ĐHKK Sky Air N ối Ống Gió, Áp Su ất Tĩnh Cao, LU series R22, Hai Chi ều Lạnh/SưởiFDY06KAY1 Thái Lan Dàn lạnh

RY140LUY1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

FDY06KAY1/RY140LUY1 B ộ 49,500/52,200 61,750,000

FDY08KAY1 Thái Lan Dàn lạnhRY200KUY1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

FDY08KAY1/RY200KUY1 B ộ 76,800/79,200 88,200,000

FDY10KAY1 Thái Lan Dàn lạnh

RY250KUY1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

FDY10KAY1/RY250KUY1 B ộ 94,200/100,700 92,600,000

FDY15KAY1 Thái Lan Dàn lạnh

RY200KUY1x2 Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

FDY15KAY1/RY200KUY1x2 B ộ 150,000/153,000 153,580,000

FDY20KAY1 Thái Lan Dàn lạnh

RY250KUY1x2 Thái Lan Dàn nóng

BRC1C61 Nhật Điều khiển dây

FDY20KAY1/RY250KUY1x2 B ộ 184,000/194,000 173,400,000

Máy ĐHKK Twin Hai Dàn L ạnh Âm Tr ần 4 Hướng Thổi, LU series R22, Hai Chiều Lạnh/SưởiFHYC100KVE9 x 2 Dàn lạnhRY200KUY1 Dàn nóngBRC1C61 Điều khiển dâyBYC125K-W19 x 2 Mặt nạKHD58C23A Bộ chia ga

FHYC100KVE9x2/RY200KUY1 B ộ 76,800/77,500 93,800,000

FHYC125KVE9 x 2 Dàn lạnh

RY250KUY1 Dàn nóngBRC1C61 Điều khiển dâyBYC125K-W19 x 2 Mặt nạ

KHD58C24A Bộ chia ga

FHYC125KVE9x2/R250KUY1 B ộ 92,500/97,000 98,600,000

* Bán cho ñến khi h ết hàng t ồn kho (không thông báo tr ước)Ghi chú : - Công suất lạnh ứng với nhiệt ñộ gió hồi 27oCDB, 19.5oCWB ; nhiệt ñộ ngoài trời 35oCDB ;

chiều dài ñường ống tương ñương 7.5m- Dàn nóng LUV1, KUV1 : ñiện 220V, 1 pha- Dàn nóng LUY1, KUY1 : ñiện 380V, 3 pha

Page 35

Page 36: 2013 Price List Issued Dec.12 (Customer)

HP 5 6 8 10 13 15 18 20Dãy công su ất kW 14.7 17.6 23.5 29.3 35.2 46.9 52.8 58.6

DÃY SẢN PHẨM PACKAGED

Dãy công su ất kW 14.7 17.6 23.5 29.3 35.2 46.9 52.8 58.6Btu/h 50,000 60,000 80,000 100,000 120,000 160,000 180,000 200,000

Loại tủ ñứng ñặt sàn, thổi trực tiếpR22, một chi ều lạnh

Dàn lạnh FVG05BV1 FVG06BV1 FVG08BV1 FVG10BV1Dàn nóng RU05NY1 RU06NY1 RU08NY1 RU10NY1

Loại tủ ñứng ñặt sàn,nối ống gióR22, một chi ều lạnhR22, một chi ều lạnh

Dàn lạnh FVPG10BY1 FVPG13BY1 FVPG15BY1 FVPG18BY1 FVPG20BY1

Dàn nóng RU10NY1 RU13NY1 RU15NY1 RU18NY1 RU20NY1

Loại tủ ñứng ñặt sàn, Loại tủ ñứng ñặt sàn, thổi trực tiếp

Dàn lạnh FVGR05NV1 FVGR06NV1 FVGR08NV1 FVGR10NV1Dàn nóng RUR05NY1 RUR06NY1 RUR08NY1 RUR10NY1

Loại tủ ñứng ñặt sànnối ống giónối ống gióR410a, một chi ều lạnh

Dàn lạnh FVPGR10NY1 FVPGR13NY1 FVPGR15NY1 FVPGR18NY1 FVPGR20NY1Dàn nóng RUR10NY1 RUR13NY1 RUR15NY1 RU18NY1 RUR20NY1Dàn nóng RUR10NY1 RUR13NY1 RUR15NY1 RU18NY1 RUR20NY1

Page 37: 2013 Price List Issued Dec.12 (Customer)

HP 5 6 8 10 13 15 18 20Dãy công su ất kW 14.7 17.6 23.5 29.3 35.2 46.9 52.8 58.6

Btu/h 50,000 60,000 80,000 100,000 120,000 160,000 180,000 200,000

Loại giấu trần nối ống gióR22, một chi ều lạnhR22, một chi ều lạnh

Dàn lạnh FD05KAY1 FD06KAY1 FD08KAY1 FD10KAY1 FD13KAY1 FD15KAY1 F D18KAY1 FD20KAY1Dàn nóng RU05NY1 RU06NY1 RU08NY1 RU10NY1 RU13NY1 RU15NY1 R U18NY1 RU20NY1

Loại giấu trần nối ống gióR410a, một chi ều lạnhR410a, một chi ều lạnh

Dàn lạnh FDR05NY1 FDR06NY1 FDR08NY1 FDR10NY1 FDR13NY1 FDR15NY1 FDR18NY1 FDR20NY1Dàn nóng RUR05NY1 RUR06NY1 RUR08NY1 RUR10NY1 RUR13NY1 RUR 15NY1 RUR18NY1 RUR20NY1

Dàn nóng

Page 38: 2013 Price List Issued Dec.12 (Customer)

Model Xu ất Xứ Ghi chúCông Su ất Lạnh

(Btu/h) Đơn Giá VND

(gồm VAT)

Máy ĐHKK Package Đặt Sàn, Thổi Trực Tiếp

FVG05BV1 Thái Lan Dàn lạnh

RU05NY1 Thái Lan Dàn nóng

FVG05BV1/RU05NY1 Bộ 50,000 54,710,000

FVG06BV1 Thái Lan Dàn lạnh

RU06NY1 Thái Lan Dàn nóng

FVG06BV1/RU06NY1 Bộ 60,000 67,700,000

FVG08BV1 Thái Lan Dàn lạnh

RU08NY1 Thái Lan Dàn nóng

FVG08BV1/RU08NY1 Bộ 80,000 81,550,000

FVG10BV1 Thái Lan Dàn lạnh

RU10NY1 Thái Lan Dàn nóng

FVG10BV1/RU10NY1 Bộ 100,000 81,300,000

Máy ĐHKK Package Đặt Sàn, Nối Ống Gió

FVPG10BY1 Thái Lan Dàn lạnh

RU10NY1 Thái Lan Dàn nóng

FVPG10BY1/RU10NY1 Bộ 100,000 84,950,000

MÁY ĐHKK PACKAGED

R22, Một Chiều Lạnh

R22, Một Chiều Lạnh

FVPG10BY1/RU10NY1 Bộ 100,000 84,950,000

FVPG13BY1 Thái Lan Dàn lạnh

RU13NY1 Thái Lan Dàn nóng

FVPG13BY1/RU13NY1 Bộ 120,000 104,200,000

FVPG15BY1 Thái Lan Dàn lạnh

RU15NY1 Thái Lan Dàn nóng

FVPG15BY1/RU15NY1 Bộ 160,000 133,100,000

FVPG18BY1 Thái Lan Dàn lạnh

RU18NY1 Thái Lan Dàn nóng

FVPG18BY1/RU18NY1 Bộ 180,000 145,700,000

FVPG20BY1 Thái Lan Dàn lạnh

RU20NY1 Thái Lan Dàn nóng

FVPG20BY1/RU20NY1 Bộ 200,000 151,800,000

Máy ĐHKK Package Gi ấu Trần Nối Ống Gió

FD05KAY1 Thái Lan Dàn lạnh

RU05NY1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1NU64 Thái Lan Điều khiển dây

FD05KAY1/RU05NY1+BRC1NU64 B ộ 50,000 48,040,000

R22, Một Chiều Lạnh

Page 38

Page 39: 2013 Price List Issued Dec.12 (Customer)

Model Xu ất Xứ Ghi chúCông Su ất Lạnh

(Btu/h) Đơn Giá VND

(gồm VAT)

FD06KAY1 Thái Lan Dàn lạnh

RU06NY1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1NU64 Thái Lan Điều khiển dây

FD06KAY1/RU06NY1+BRC1NU64 B ộ 60,000 59,500,000

FD08KAY1 Thái Lan Dàn lạnh

RU08NY1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1NU64 Thái Lan Điều khiển dây

FD08KAY1/RU08NY1+BRC1NU64 B ộ 80,000 75,300,000

FD10KAY1 Thái Lan Dàn lạnh

RU10NY1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1NU64 Thái Lan Điều khiển dây

FD10KAY1/RU10NY1+BRC1NU64 B ộ 100,000 74,100,000

FD13KAY1 Thái Lan Dàn lạnh

RU13NY1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1NU64 Thái Lan Điều khiển dây

FD13KAY1/RU13NY1+BRC1NU64 B ộ 120,000 92,700,000

FD15KAY1 Thái Lan Dàn lạnh

RU15NY1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1NU64 Thái Lan Điều khiển dây

FD15KAY1/RU15NY1+BRC1NU64 B ộ 160,000 126,500,000

FD18KAY1 Thái Lan Dàn lạnh

RU18NY1 Thái Lan Dàn nóngRU18NY1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1NU64 Thái Lan Điều khiển dây

FD18KAY1/RU18NY1+BRC1NU64 B ộ 180,000 128,450,000

FD20KAY1 Thái Lan Dàn lạnh

RU20NY1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1NU64 Thái Lan Điều khiển dây

FD20KAY1/RU20NY1+BRC1NU64 B ộ 200,000 134,900,000

Máy ĐHKK Package Đặt Sàn, Thổi Trực Tiếp

FVGR05NV1 Thái Lan Dàn lạnh

RUR05NY1 Thái Lan Dàn nóng

FVGR05NV1/RUR05NY1 Bộ 50,000 75,150,000

FVGR06NV1 Thái Lan Dàn lạnh

RUR06NY1 Thái Lan Dàn nóng

FVGR06NV1/RUR06NY1 Bộ 60,000 85,150,000

FVGR08NV1 Thái Lan Dàn lạnh

RUR08NY1 Thái Lan Dàn nóng

FVGR08NV1/RUR08NY1 Bộ 80,000 102,550,000

R410a, Một Chiều Lạnh

Page 39

Page 40: 2013 Price List Issued Dec.12 (Customer)

Model Xu ất Xứ Ghi chúCông Su ất Lạnh

(Btu/h) Đơn Giá VND

(gồm VAT)

FVGR10NV1 Thái Lan Dàn lạnh

RUR10NY1 Thái Lan Dàn nóng

FVGR10NV1/RUR10NY1 Bộ 100,000 104,000,000

Máy ĐHKK Packaged Đặt Sàn, Nối Ống Gió

FVPGR10NY1 Thái Lan Dàn lạnh

RUR10NY1 Thái Lan Dàn nóng

FVPGR10NY1/RUR10NY1 Bộ 100,000 106,850,000

FVPGR13NY1 Thái Lan Dàn lạnh

RUR13NY1 Thái Lan Dàn nóng

FVPGR13NY1/RUR13NY1 Bộ 120,000 144,100,000

FVPGR15NY1 Thái Lan Dàn lạnh

RUR15NY1 Thái Lan Dàn nóng

FVPGR15NY1/RUR15NY1 Bộ 160,000 167,400,000

FVPGR18NY1 Thái Lan Dàn lạnh

RU18NY1 Thái Lan Dàn nóng

FVPGR18NY1/RU18NY1 Bộ 180,000 183,300,000

FVPGR20NY1 Thái Lan Dàn lạnh

RUR20NY1 Thái Lan Dàn nóng

FVPGR20NY1/RUR20NY1 Bộ 200,000 191,000,000

Máy ĐHKK Package Gi ấu Trần Nối Ống Gió

R410a, Một Chiều Lạnh

R410a, Một Chiều LạnhMáy ĐHKK Package Gi ấu Trần Nối Ống Gió

FDR05NY1 Thái Lan Dàn lạnh

RUR05NY1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1NU64 Thái Lan Điều khiển dây

FDR05NY1/RUR05NY1+BRC1NU64 Bộ 50,000 60,200,000

FDR06NY1 Thái Lan Dàn lạnh

RUR06NY1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1NU64 Thái Lan Điều khiển dây

FDR06NY1/RUR06NY1+BRC1NU64 Bộ 60,000 74,650,000

FDR08NY1 Thái Lan Dàn lạnh

RUR08NY1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1NU64 Thái Lan Điều khiển dây

FDR08NY1/RUR08NY1+BRC1NU64 Bộ 80,000 94,500,000

FDR10NY1 Thái Lan Dàn lạnh

RUR10NY1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1NU64 Thái Lan Điều khiển dây

FDR10NY1/RUR10NY1+BRC1NU64 Bộ 100,000 93,000,000

R410a, Một Chiều Lạnh

Page 40

Page 41: 2013 Price List Issued Dec.12 (Customer)

Model Xu ất Xứ Ghi chúCông Su ất Lạnh

(Btu/h) Đơn Giá VND

(gồm VAT)

FDR13NY1 Thái Lan Dàn lạnh

RUR13NY1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1NU64 Thái Lan Điều khiển dây

FDR13NY1/RUR13NY1+BRC1NU64 Bộ 120,000 124,700,000

FDR15NY1 Thái Lan Dàn lạnh

RUR15NY1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1NU64 Thái Lan Điều khiển dây

FDR15NY1/RUR15NY1+BRC1NU64 Bộ 160,000 158,900,000

FDR18NY1 Thái Lan Dàn lạnh

RUR18NY1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1NU64 Thái Lan Điều khiển dây

FDR18NY1/RUR18NY1+BRC1NU64 Bộ 180,000 161,400,000

FDR20NY1 Thái Lan Dàn lạnh

RUR20NY1 Thái Lan Dàn nóng

BRC1NU64 Thái Lan Điều khiển dây

FDR20NY1/RUR20NY1+BRC1NU64 Bộ 200,000 169,550,000

Ghi chú :

- Công suất lạnh danh ñịnh ứng với nhiệt ñộ gió hồi 27oCDB, 19.5oCWB ; nhiệt ñộ ngoài trời 35oCDB ;

chiều dài ñường ống tương ñương 5m

Page 41

Page 42: 2013 Price List Issued Dec.12 (Customer)

Cấp Công Su ất Đơn Giá

HỆ THỐNG ĐHKK MULTI INVERTER

Model Xu ất XứCấp Công Su ất (kW) Ghi chú

Đơn Giá(VND)

Hệ thống ĐHKK Multi Inverter 2MKS40FV1B Nhật 4.0 Dàn nóng 35,788,000

3MKS50ESG Thái Lan 5.0 Dàn nóng 37,067,000

3MKS71ESG Thái Lan 7.1 Dàn nóng 40,115,000

4MKS80ESG Thái Lan 8.0 Dàn nóng 45,997,000

R410a, Một Chiều Lạnh

FTKS25DVM Thái Lan 2.5 Dàn lạnh treo tường 4,306,000

FTKS35DVM Thái Lan 3.5 Dàn lạnh treo tường 4,689,000

FTKS50BVMA8 Thái Lan 5.0 Dàn lạnh treo tường 6,629,000

FTKS50FVM Thái Lan 5.0 Dàn lạnh treo tường 6,629,000

FTKS60FVM Thái Lan 6.0 Dàn lạnh treo tường 7,802,000

FTKS71FVM Thái Lan 7.1 Dàn lạnh treo tường 8,718,000

FDKS25CAVMB Thái Lan 2.5 Dàn lạnh giấu trần 9,273,000

FDKS25EAVMB Thái Lan 2.5 Dàn lạnh giấu trần 9,273,000

FDKS35CAVMB Thái Lan 3.5 Dàn lạnh giấu trần 9,762,000

FDKS35EAVMB Thái Lan 3.5 Dàn lạnh giấu trần 9,762,000

FDKS50CVMB Thái Lan 5.0 Dàn lạnh giấu trần 12,235,000

FDKS60CVMB Thái Lan 6.0 Dàn lạnh giấu trần 12,896,000FDKS60CVMB Thái Lan 6.0 Dàn lạnh giấu trần 12,896,000

Hệ thống ĐHKK Multi Inverter 2MKD58DVM Thái Lan 5.8 Dàn nóng 30,673,000

3MKD58DVM Thái Lan 5.8 Dàn nóng 33,699,000

3MKD75DVM Thái Lan 7.5 Dàn nóng 36,470,000

4MKD75DVM Thái Lan 7.5 Dàn nóng 41,820,000

R22, Một Chiều Lạnh

4MKD100DVM Trung Quốc 10.0 Dàn nóng 58,084,000

FTKD25DVM Thái Lan 2.5 Dàn lạnh treo tường 3,922,000

FTKD35DVM Thái Lan 3.5 Dàn lạnh treo tường 4,284,000

FTKD50FVM Thái Lan 5.0 Dàn lạnh treo tường 6,075,000

FTKD60FVM Thái Lan 6.0 Dàn lạnh treo tường 7,247,000

FTKD71FVM Thái Lan 7.1 Dàn lạnh treo tường 7,972,000

CDKD25EAVM Thái Lan 2.5 Dàn lạnh giấu trần 8,420,000

CDKD35EAVM Thái Lan 3.5 Dàn lạnh giấu trần 8,867,000

CDKD50CVM Thái Lan 5.0 Dàn lạnh giấu trần 11,148,000

CDKD60CVM Thái Lan 6.0 Dàn lạnh giấu trần 11,723,000

Trang 42

Page 43: 2013 Price List Issued Dec.12 (Customer)

HỆ THỐNG ĐHKK MULTI INVERTER

Hệ thống ĐHKK Multi Inverter

2MXS50FV1B Nhật 5.0 Dàn nóng 36,192,000

R410a, Hai Chiều Lạnh/Sưởi

2MXS50FV1B Nhật 5.0 Dàn nóng 36,192,000

3MXS52EVMA Thái Lan 5.2 Dàn nóng 39,774,000

3MXS68EVMA Thái Lan 6.8 Dàn nóng 43,035,000

4MXS80EVMA Thái Lan 8.0 Dàn nóng 49,366,000

FTXS25EVMA Thái Lan 2.5 Dàn lạnh treo tường 4,423,000

FTXS35EVMA Thái Lan 3.5 Dàn lạnh treo tường 5,059,000

FTXS50FVMA Thái Lan 5.0 Dàn lạnh treo tường 7,755,000

FTXS60FVMA Thái Lan 6.0 Dàn lạnh treo tường 9,127,000

FTXS71FVMA Thái Lan 7.1 Dàn lạnh treo tường 10,144,000

FDXS25CVMA Thái Lan 2.5 Dàn lạnh giấu trần 9,941,000

FDXS35CVMA Thái Lan 3.5 Dàn lạnh giấu trần 10,457,000

FDXS50CVMA Thái Lan 5.0 Dàn lạnh giấu trần 13,130,000

FDXS60CVMA Thái Lan 6.0 Dàn lạnh giấu trần 13,834,000

Ghi chú :

- Điện áp : V1: 220V, 1Ф, 50Hz ; Y1: 380V, 3Ф, 50Hz

- Công suất lạnh danh ñịnh ứng với nhiệt ñộ trong phòng 27oCDB, 19.0oCWB ; nhiệt ñộ ngoài trời 35oCDB

Trang 43

Page 44: 2013 Price List Issued Dec.12 (Customer)

Model Xuất XứCấp Công Su ất (kW) Ghi chú

Đơn Giá(VND)

HỆ THỐNG ĐHKK SUPER MULTI HW

Trang 44

Model Xuất Xứ (kW) Ghi chú (VND)Hệ thống ĐHKK Super Multi Hot Water

3MWKS80KV1 Thái Lan 8.0 Dàn nóng 49,350,000

FTKS25DVM Thái Lan 2.5 Dàn lạnh treo tường 4,306,000

FTKS35DVM Thái Lan 3.5 Dàn lạnh treo tường 4,689,000

FTKS50FVM Thái Lan 5.0 Dàn lạnh treo tường 6,629,000

R410a, Một Chi ều Lạnh

FTKS50FVM Thái Lan 5.0 Dàn lạnh treo tường 6,629,000

FTKS60FVM Thái Lan 6.0 Dàn lạnh treo tường 7,802,000

FTKS71FVM Thái Lan 7.1 Dàn lạnh treo tường 8,718,000

FDKS25CAVMB Thái Lan 2.5 Dàn lạnh giấu trần 9,273,000

FDKS25EAVMB Thái Lan 2.5 Dàn lạnh giấu trần 9,273,000

FDKS35CAVMB Thái Lan 3.5 Dàn lạnh giấu trần 9,762,000

FDKS35EAVMB Thái Lan 3.5 Dàn lạnh giấu trần 9,762,000

FDKS50CVMB Thái Lan 5.0 Dàn lạnh giấu trần 12,235,000

FDKS60CVMB Thái Lan 6.0 Dàn lạnh giấu trần 12,896,000

Bình ch ứa nước nóng

TUR-55KVM Trung Quốc 55 LTUR-55KVM Trung Quốc 55 L

BRCS80 Singapore 14,700,000

TUL-55KVM Trung Quốc 55 L

BRCS80 Singapore 14,700,000

TUR-75KVM Trung Quốc 75 L

BRCS80 Singapore 18,270,000BRCS80 Singapore 18,270,000

TUL-75KVM Trung Quốc 75 L

BRCS80 Singapore 18,270,000

TUR-100KVM Trung Quốc 100 L

BRCS80 Singapore 22,050,000

TUL-100KVM Trung Quốc 100 LTUL-100KVM Trung Quốc 100 L

BRCS80 Singapore 22,050,000

Ghi chú :

- Điện áp : V1: 220V, 1Ф, 50Hz

- Công suất lạnh danh ñịnh ứng với nhiệt ñộ trong phòng 27oCDB, 19.0oCWB ; nhiệt ñộ ngoài trời 35oCDB

Trang 44

Page 45: 2013 Price List Issued Dec.12 (Customer)

Đơn Giá

MÁY LỌC KHÔNG KHÍ

Trang 45

Model Xu ất XứĐơn Giá

(VND)

Máy Lọc Không Khí

MC70LVM Trung Qu ốc 6,800,000

Ghi chú :

- Điện áp : 220V, 1Ф, 50Hz

- Lưu lượng gió tối ña : 7.0 m3/phút- Lưu lượng gió tối ña : 7.0 m /phút

- Diện tích phòng sử dụng : ñến 46m2

Trang 45Trang 45