22
Tham : tham gia Thừa : lên xe Can : khô Sự : việc Đinh : can thứ 4 Chủ : người chủ Giao : giao nhau Kinh : kinh đô Nhân : người Kim : bây giờ Giới : giới thiệu Sĩ : công việc Tha : khác Phó : giao phó , gắn vào Đại : thời đại , thay thế Lệnh : mệnh lệnh Dĩ : lấy làm mốc Trọng : đứng giữa,liên hệ Kiện : sự kiện Nhiệm : trách nhiệm Hưu : nghỉ ngơi Đê : thấp Trú : sống , cư ngụ Hà : cái gì Tác : làm 使 Sử : sử dụng Lai : đến Lệ : ví dụ Cung : cung cấp Tu : rèn luyện, sửa chữa Đảo : rơi , sụp đổ Hậu : khí hậu Tá : vay mượn Trị : giá trị Đình : tạm ngừng 健側備便係

[123doc.vn] 825 chu han viet trong tieng nhat

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: [123doc.vn]   825 chu han viet trong tieng nhat

参Tham : tham gia

乗Thừa : lên xe

乾Can : khô

事Sự : việc

丁Đinh : can thứ 4

主Chủ : người chủ

交Giao : giao nhau

京Kinh : kinh đô

人Nhân : người

今Kim : bây giờ

介Giới : giới thiệu

仕Sĩ : công việc

他Tha : khác

付Phó : giao phó , gắn

vào

代Đại : thời đại , thay

thế

令Lệnh : mệnh lệnh

以Dĩ : lấy làm mốc

仲Trọng : đứng giữa,liên

hệ

件Kiện : sự kiện

任Nhiệm : trách nhiệm

休Hưu : nghỉ ngơi

低Đê : thấp

住Trú : sống , cư ngụ

何Hà : cái gì

作Tác : làm

使Sử : sử dụng

来Lai : đến

例Lệ : ví dụ

供Cung : cung cấp

修Tu : rèn luyện, sửa

chữa

倒Đảo : rơi , sụp đổ

候Hậu : khí hậu

借Tá : vay mượn

値Trị : giá trị

停Đình : tạm ngừng

健 側 備 便 係

Page 2: [123doc.vn]   825 chu han viet trong tieng nhat

Kiện : khỏe mạnh Trắc : phía , cạnh Bị : chuẩn bị Tiện : tiện lợi Hệ : quan hệ

信Tín : tín hiệu

伝Truyền : truyền , phát

働Động : làm việc

価Giá : giá trị

優Ưu : hiền lành , ưu

việt

億Ức : 100 triệu

先Tiên : trước

元Nguyên : căn nguyên

兄Huynh : anh trai

入Nhập : vào

内Nội : bên trong

全Toàn : toàn bộ

公Công : công viên

具Cụ : dụng cụ

冊Sách : cuốn sách

冬Đông : mùa đông

冷Lãnh : lạnh ( nước )

出Xuất : ra ngoài

刀Đao : gươm đao

力Lực : sức lực, năng lực

分Phân : phút , phân

chia

切Thiết : cắt

刑Hình : hình phạt

列Liệt : hàng lối

初Sơ : đầu tiên

別Biệt : riêng biệt

利Lợi : lợi ích, tiện lợi

券Khoán : vé , phiếu

刻Khắc : điêu khắc

前Tiền : phía trước

則Tắc : quy tắc

割Cát : chia ra

功Công : thành công

加Gia : tham gia, tăng

lên

助Trợ : giúp , cứu

Page 3: [123doc.vn]   825 chu han viet trong tieng nhat

努Nỗ : nỗ lực

勇Dũng : dũng cảm

勉Miễn : sự cố gắng

動Động : chuyển động

務Vụ : việc , nghĩa vụ

勝Thắng : chiến thắng

勢Thế : thế lực

勤Cần : chăm chỉ , phục

vụ

勹Bộ bao

包Bao : bao bọc

化Hoá : thay đổi

北Bắc : phía bắc

匹Thất : đếm con vật

nhỏ

区Khu : quận , huyện

千Thiên : 1 ngàn

午Ngọ : buổi trưa

半Bán : phân nửa

卒Tốt : tốt nghiệp

南Nam : phía nam

占Chiếm , chiêm : giữ ,

bói

卩Bộ tiết

卵Noãn : trứng

危Nguy : nguy hiểm

厚Hậu : dày , bề dày

原Nguyên : cao nguyên ,

nguyên thủy

去Khứ : quá khứ , bỏ lại

又Bộ Hựu : hơn nữa

友Hữu : bạn bè

反Phản : ngược lại

取Thủ : lấy

受Thụ : nhận

口Khẩu : cái miệng

古Cổ : cũ

召Triệu : gọi

可Khả : có thể

Page 4: [123doc.vn]   825 chu han viet trong tieng nhat

史Sử : lịch sử

右Hữu : bên phải

司Ty , tư : thuộc về chỉ

huy , lãnh đạo

各Các : mỗi

合Hợp , hiệp : nối lại

吉Cát : tốt lành

同Đồng : như nhau

名Danh : tên họ

何Hà : cái gì

君Quân : xưng hô dành

cho nam giới

吸Hấp : hút ( thuốc )

吹Xúy : thổi

告Cáo : báo tin

周Chu : chu vi , xung

quanh

味Vị : mùi vị , ý nghĩa

呼Hô : kêu , gọi

命Mệnh : sự sống

和Hoà : hòa bình , nước

Nhật

品Phẩm : hàng hóa

咲Tiếu : nở hoa

員Viên : nhân viên

商Thương : việc kinh

doanh

問Vấn : vấn đề , câu hỏi

喜Hỷ : vui mừng

喫Khiết : ăn uống

単Đơn : đơn giản

厳Nghiêm : nghiêm khắc

因Nhân : nguyên nhân

回Hồi : số lần , vặn xoay

困Khốn : khó khăn

固Cố : bền chắc

国Quốc : đất nước

囲Vi : chu vi , vây quanh

園Viên : vườn , công viên

円Viên : Yên đv tiền tệ

Nhật

Page 5: [123doc.vn]   825 chu han viet trong tieng nhat

図Đồ : bản vẽ

団Đoàn : đoàn thể

土Thổ : đất

在Tại : tồn tại

地Địa : địa cầu

坂Phản : cái dốc

型Hình : kiểu, mẫu

城Thành : lâu đài

基Cơ : nền tảng , cơ sở

堂Đường : nhà lớn

報Báo : báo cáo

場Trường : nơi , chổ

増Tăng : gia tăng

圧Áp : áp lực

壊Hoại : gãy , vỡ , phá

hoại

士Sĩ : bác sĩ (tiến sỹ), lực

sĩ ( Sumo )

夏Hạ : mùa hè

夕Tịch : chiều tối

外Ngoại : ngoài

多Đa : nhiều

夜Dạ : đêm

夢Mộng : giấc mơ

大Đại : lớn

天Thiên : trời

太Thái : to lớn

夫Phu : chồng

央Ương : ở giữa

失Thất : mất , thiếu sót

奥Áo : bên trong , vợ

奨Tưởng : cổ vũ , động

viên

女Nữ : nữ giới , phụ nữ

好Hảo : thích

奴Nô : người hầu

如Như : giống như

妹Muội : em gái

妻 姉 始 姓 娘

Page 6: [123doc.vn]   825 chu han viet trong tieng nhat

Thê : vợ Tỷ : chị gái Thủy : bắt đầu Tánh : họ Nương : con gái

婚Hôn : kết hôn

婦Phụ : phụ nữ

子Tử : đứa con

孔Khổng : khổng tử , cái

lỗ

字Tự : chữ

存Tồn : tồn tại

孝Hiếu : hiếu thảo

季Quý : mùa trong năm

学Học : học tập

宀Bộ Miên

宅Trạch : nhà cửa

宇Vũ : vũ trụ

守Thủ : giữ , bảo vệ

安An : an toàn

完Hoàn : hoàn toàn

官Quan : công chức

宙Trụ : vũ trụ

定Định : dự định

客Khách : khách

室Thất : căn phòng

害Hại : thiệt hại

家Gia : nhà

宿Túc : ở , trọ

寂Tịch : buồn cô đơn

寄Ký : viếng thăm

富Phú : giàu có

寒Hàn : trời lạnh

察Sát : xem xét

寝Tẩm : ngủ

実Thực : sự thật , thực

tế

写Tả : bức ảnh

宝Bảo : vật quý

寸Bộ Thốn

寺Tự : chùa

将Tướng, tương : tướng

quân , tương lai

Page 7: [123doc.vn]   825 chu han viet trong tieng nhat

専Chuyên : chuyên môn

尊Tôn : tôn kính

対Đối : đối lập

小Tiểu : nhỏ

少Thiếu , thiểu : ít , trẻ

尸Thi : xác chết , thi hài

局Cục : bộ phận

居Cư : ở , sống

届Giới : đạt tới , đi đến

屋Ốc : nhà , mái nhà

展Triển : phát triển

山Sơn : núi

岩Nham : đất đá

岸Ngạn : bờ sông

島Đảo : hòn đảo

川Xuyên : sông

州Châu : tỉnh , khu vực

工Công : công trường

左Tả : bên trái

己Kỷ : tự mình

巾Bộ Cân

市Thị : chợ , thành phố

布Bố : vải

希Hy : hy vọng

帳Trương , trướng : sổ

常Thường : thông thường

帽Mạo : mũ

干Can : phơi khô

平Bình : hòa bình

年Niên : năm

幺Bộ Yêu

幼Ấu : nhỏ bé , non nớt

广Bộ Nghiễm

店Điếm : tiệm

度Độ : lần

座Tọa : ngồi

庫Khố : kho

庭Đình : vườn , sân trước

庁Sảnh : văn phòng

広Quảng : rộng

Page 8: [123doc.vn]   825 chu han viet trong tieng nhat

康Khang : yên mạnh

廴Bộ Dẫn

建Kiến : kiến trúc

式Thức : nghi lễ

弓Bộ Cung

引Dẫn : dẫn dắt

弟Đệ : em trai

弱Nhược : yếu

強Cường : mạnh

彡Bộ Sam

影Ảnh : bóng , hình bóng

形Hình : loại , kiểu mẫu

彳Bộ Sách

役Dịch : phục vụ

彼Bỉ : anh ta , bạn trai

待Đãi : chờ đợi

律Luật : luật pháp

上Thượng : trên

下Hạ : dưới

不Bất : không , phủ

nhận

世Thế : thế giới

中Trung : trong

丈Trượng : cao lớn

亡Vong : mất , chết

乙Ất : can thứ 2

久Cữu : vĩnh cữu

了Liễu : kết thúc

一Nhất : 1

二Nhị : 2

三Tam : 3

四Tứ : 4

五Ngũ : 5

七Thất : 7

八Bát : 8

九Cửu : 9

六Lục : 6

後Hậu : sau

徒Đồ : đồ đệ

復Phục : hoàn lại , phục

hồi

心Tâm : tim , tâm hồn

Page 9: [123doc.vn]   825 chu han viet trong tieng nhat

必Tất : tất yếu

志Chí : ý chí

忘Vong : quên

忙Mang : bận rộn

快Khoái : thích thú

念Niệm : tri giác, nhớ lại

怒Nộ : tức giận

怖Bố : bồn chồn , lo lắng

思Tư : suy nghĩ

急Cấp : vội vàng

性Tính , Tánh : giới tính

恥Sỉ : e thẹn , xấu hỗ

悲Bi : buồn bã

息Tức : hơi thở

悪Ác : xấu , dở

想Tưởng : ý tưởng

意Ý : ý chí , ý định

愛Ái : yêu thương

感Cảm : cảm xúc

慣Quán : tập quán

憎Tăng : ghét , căm thù

応Ứng : ứng đáp

懸Huyền : treo

恋Luyến : tình yêu

戈Bộ Qua

成Thành : thành công

戦Chiến : chiến tranh

戸Bộ Hộ

所Sở : nơi ,chổ , địa điểm

手Thủ : tay

刂Bộ Đao

忄Bộ Tâm

扌Bộ Thủ

才Tài : tài năng

打Đả : đánh

技Kỹ : kỹ thuật

投Đầu : ném

押Áp : ấn , đẩy

払Phất : trả

招Chiêu : mời , lời mời

Page 10: [123doc.vn]   825 chu han viet trong tieng nhat

拾Thập : tập họp

持Trì : cầm nắm

指Chỉ : ngón tay

捨Xả : thải bỏ , quăng

掃Tảo : quét dọn

授Thụ , thọ : truyền đạt ,

chỉ dẫn

掛Quải : treo

探Thám : tìm kiếm

換Hoán : thay đổi

撮Toát : chụp hình

支Chi : chi nhánh

夂Bộ Truy

改Cải : cải cách

放Phóng : giải phóng

政Chính : chính trị

故Cố : sự cố

教Giáo : dạy , chỉ bảo

敗Bại : thất bại

散Tán : phân tán

敬Kính : tôn kính

数Số : số , đếm

整Chỉnh : chỉnh sửa

文Văn : văn học

斗Bộ Đẩu

料Liệu : vật liệu

斤Bộ Cân

新Tân : mới

断Đoạn : từ chối , cắt đứt

方Phương : phương pháp

旅Lữ : đi lại , du lịch

族Tộc : gia đình

日Nhật : ngày , mặt trời

早Tảo : sớm

明Minh : sáng

易Dịch : dễ

昔Tích : ngày xưa

星Tinh : ngôi sao

映Ánh : phản chiếu

春Xuân : mùa xuân

昨Tạc : vừa qua

Page 11: [123doc.vn]   825 chu han viet trong tieng nhat

昭Chiêu : chiếu sáng

時Thời : thời gian

晚Vãng : chiều tối

昼Trú : buổi trưa

普Phổ : rộng rãi , khắp

nơi

景Cảnh : phong cảnh

晴Tình : trời trong xanh

暇Hạ : rảnh rỗi

暑Thử : trời nóng

暖Noãn : ấm áp

暗Ám : tối tăm

曜Diệu : ngày trong tuần

曲Khúc : giai điệu , quẹo

書Thư : viết

替Thế : thay thế

最Tối : nhất , hơn cả

会Hội : gặp gỡ

月Nguyệt :tháng, mặt

trăng

有Hữu : có , sở hữu

服Phục : trang phục

望Vọng : hy vọng

朝Triều : buổi sáng

期Kỳ : thời kỳ

木Mộc : cây

末Mạt : cuối

本Bản : cuốn sách , cội

nguồn

机Kỷ : cái bàn

材Tài : tài liệu

村Thôn : làng , xã

束Thúc: bó lại

杯Bôi : chén , tách

東Đông : hướng đông

林Lâm : rừng

枚Mai : đơn vị đếm vật mỏng ( tờ giấy …)

果Quả : kết quả

Page 12: [123doc.vn]   825 chu han viet trong tieng nhat

枝Chi : cành cây

柔Nhu : mềm , yếu

査Tra : điều tra

校Hiệu : trường học

根Căn : rễ

格Cách : tính cách

案Án : dự án

梅Mai : cây mai

械Giới : máy móc

森Sâm : rừng rậm

業Nghiệp : sự nghiệp

楽Lạc : lạc quan

様Dạng : ngài , hình

dạng

橋Kiều : cây cầu

機Cơ : máy móc

横Hoành : ngang , bên

cạnh

桜Anh : hoa anh đào

欠Bộ Khiếm

次Thứ : thứ tự

欲Dục : mong muốn

歌Ca : bài hát

止Chỉ : đình chỉ

正Chính : chính xác

歩Bộ : đi bộ

歳Tuế : tuổi

帰Quy : trở về

歹Bộ Ngạt

死Tử : chết

残Tàn : sót lại

殳Bộ Thù

段Đoạn : bậc thang

毋Bộ Vô

母Mẫu : mẹ

比Tỉ : so sánh

毛Mao : lông

気Khí : không khí

水Thủy : nước氵 永

Vĩnh : vĩnh cữu

汗Hãn : mồ hôi

Page 13: [123doc.vn]   825 chu han viet trong tieng nhat

Bộ Thủy

汚Ô : ô nhiễm

池Trì : cái ao

決Quyết : quyết định

汽Khí : hơi nước

沸Phí : đun sôi

油Du : dầu

治Trị : cai trị

泊Bạc : trọ lại

法Pháp : luật pháp

注Chú : chú ý

泣Khấp : khóc

泳Vịnh : bơi

洋Dương : đại dương

洗Tẩy : rửa , giặt

活Hoạt : sinh hoạt

流Lưu : dòng nước

浴Dục : tắm

海Hải : biển

消Tiêu : tiêu diệt

涼Lương : mát mẻ

涙Lệ : nước mắt

深Thâm : sâu sắc

減Giảm : trừ

渡Độ : băng qua

測Trắc : đo lường

港Cảng : bến cảng

湖Hồ : hồ

湯Thang : nước nóng

源Nguyên : nguồn gốc

準Chuẩn : chuẩn bị

温Ôn : ôn hòa

満Mãn : mãn nguyện

漢Hán : Hán tự

済Tế : kinh tế灬

Bộ Hỏa

灰 災 無 然 煮

Page 14: [123doc.vn]   825 chu han viet trong tieng nhat

Hôi : tro Tai : tai họa Vô : không Nhiên : tự nhiên Chử : nấu

煙Yên : khói

熱Nhiệt : nhiệt độ

争Tranh : chiến tranh

焼Thiêu : đốt

父Phụ : cha

片Phiến : mảnh , vật

mỏng

牛Ngưu : con bò牜

Bộ Ngưu

物Vật : đồ vật

特Đặc : đặc biệt

犬Khuyển : con chó 犭

Bộ Khuyển

狭Hiệp : hẹp

独Độc : độc thân

玉Bảo : của quý

王Vương : vua

珍Trân : quý hiếm

現Hiện : hiện tại

球Cầu : hình cầu

理Lý : lý luận

甘Cam : ngọt

生Sinh : sinh trưởng

産Sản : sản phẩm

用Dụng : sử dụng

田Điền : ruộng lúa

由Do : lý do

男Nam : đàn ông con trai

町Đinh : thành thị

界Giới : thế giới

留Lưu : ở lại

畑Điền : ruộng

番Phiên : thứ tự

画Họa : tranh vẽ

当Đương : bây giờ疒

Bộ Nạch

Page 15: [123doc.vn]   825 chu han viet trong tieng nhat

疲Bì : mệt

病Bệnh : bệnh viện

痛Thống : đau đớn

癶Bộ Bát

登Đăng : leo

発Phát : xuất phát

白Bạch : màu trắng

百Bách : 100

的Đích : mục đích

皆Giai : mọi người

皿Mãnh : cái đĩa

目Mục : mắt

直Trực : trực tiếp

相Tương , tướng : thủ

tướng

真Chân : chân thật

眠Miên : buồn ngủ

眼Nhãn : con mắt

矢Thỉ : cây tên

知Tri : biết

短Đoản : ngắn

石Thạch : đá

研Nghiên : nghiên cứu

示Thị : hiển thị礻

Bộ Thị

祖Tổ : tổ tiên

祝Chúc : chúc mừng

神Thần : thần linh

祭Tế : lễ hội

禁Cấm : cấm đoán

礼Lễ : nghi lễ

禾Bộ Hòa

私Tư : tôi , riêng tư

秋Thu : mùa thu

科Khoa : khoa học

秒Miễu : giây

種 究 空 窓 立

Page 16: [123doc.vn]   825 chu han viet trong tieng nhat

Chủng : chủng loại Cứu : nghiên cứu Không : không gian Song : cửa sổ Lập : thành lập

並Tịnh : sắp xếp

竹Bộ Trúc

笑Tiếu : cười

符Phù : phù hiệu

弟Đệ : em trai

筆Bút : bút lông

答Đáp : trả lời

算Toán : tính toán

節Tiết : mùa

築Trúc: kiến trúc

簡Giản : giản đơn

米Mễ : gạo , nước Mỹ

糸Bộ Mịch

紀Ký : nhật ký

約Ước : ước hẹn

紙Chỉ : tờ giấy

級Cấp : cấp bậc

細Tế : nhỏ hẹp

紹Thiệu : giới thiệu

終Chung : chung kết

結Kết : kết hôn

絶Tuyệt : tuyệt đối

給Cấp : cung cấp

経Kinh : trải qua

緑Lục : cây xanh , màu

lục

緒Tự : cùng nhau

線Tuyến : đường dây

練Luyện : luyện tập

県Huyện : tỉnh

絵Hội : bức vẻ

続Tục : tiếp tục

置Trí : bố trí

羊Bộ Dương

羽Vũ : lông , cánh

着Trước : đến

習Tập : học

考Khảo : suy xét

者Giả : người

耳Nhĩ : tai

聞Văng : nghe

Page 17: [123doc.vn]   825 chu han viet trong tieng nhat

声Thanh : âm thanh

職Chức : công việc

聴Thính : nghe

肉Nhục : thịt

育Dục : thể dục

背Bối : lưng

胸Hung : ngực

能Năng : năng lực

脱Thoát : cởi ra

自Tự : tự nhiên

台Đài : cái bệ

船Thuyền : thuyền

良Lương : tốt

色Sắc : màu sắc

花Hoa : hoa

若Nhược : trẻ

苦Khổ : gian khổ

茶Trà : trà

英Anh : anh ngữ

荷Hà : hành lý

菓Quả : bánh kẹo

菜Thái : rau quả

万Vạn : 10.000

落Lạc : rơi

葉Diệp : lá

薄Bạc : mỏng

薬Dược : thuốc

号Hiệu : tín hiệu

虫Trùng : côn trùng

行Hành : đi

術Thuật : mỹ thuật

衣Y : quần áo衤

Bộ Y

表Biểu : biểu thị

袋Đại : cái túi , bao

裏Lý : mặt sau

製Chế : sản xuất

複Phức : phức tạp

西Tây : hướng Tây

要Yếu : tất yếu

Page 18: [123doc.vn]   825 chu han viet trong tieng nhat

見Kiến : nhìn

規Quy : quy tắc

親Thân : thân thiết

覚Giác : nhớ

角Giác : góc

解Giải : giải quyết

触Xúc : sờ

言Bộ Ngôn

計Kế : kế hoạch

記Ký : nhất ký

訪Phỏng : viếng thăm

許Hứa : cho phép

試Thí : thử

話Thoại : nói chuyện

誌Chí : tạp chí

語Ngữ : ngôn ngữ

説Thuyết : thuyết minh

課Khóa : bài học

調Điều : điều chỉnh

講Giảng : cắt nghĩa

謝Tạ : tạ lỗi

警Cảnh : cảnh sát

訳Dịch : phiên dịch

議Nghị : hội nghị

読Độc : đọc

変Biến : biến hóa

豆Đậu : hạt đậu

予Dự : dự định

貝Bộ Bối

負Phụ : bị thua

財Tài : tiền của

貨Hóa : hàng hóa

責Trách : trách nhiệm

貯Trữ : dự trữ

買Mãi : mua

貸Thải : cho mượn

費Phí : chi phí

貿Mậu : mậu dịch

賃Nhẫm : thuê

賞Thưởng : giải thưởng

Page 19: [123doc.vn]   825 chu han viet trong tieng nhat

売Mại : bán

質Chất : chất vấn

頼Lại : nhờ vả

贈Tặng : tặng cho

賛Tán : tán thành

赤Xích : màu đỏ

走Tẩu : chạy

起Khởi : thức dậy

越Việt : vượt qua

趣Thú : thú vị

足Túc : chân

踊Dũng : khiêu vũ

車Xa : xe hơi

軟Nhuyễn : mềm dẻo

軽Khinh : nhẹ

輸Thâu : chuyên chở

転Chuyển : vận chuyển

辛Tân : cay

弁Biện : hùng biện

辞Từ : từ chức

農Nông : nông nghiệp

辶Bộ Sước

込Nhập , vào : chen chúc

迎Nghênh , nghinh : đón

tiếp

近Cận : gần

返Phản : trả lại

退Thoái : rút lui

送Tống : gởi , tiễn đưa

途Đồ : đường

通Thông : đi qua

速Tốc : nhanh

造Tạo: chế tạo

連Liên : liên lạc

週Chu : tuần lễ

進Tiến : tiến bộ

遊Du : đi chơi

運Vận : vận động

過Quá : đi qua

道Đạo : đường

達Đạt : thành đạt

Page 20: [123doc.vn]   825 chu han viet trong tieng nhat

違Vi : sai khác

遠Viễn : xa xôi

遅Trì : trể

選Tuyển : tuyển dụng

辺Biên : lân cận

郊Giao : ngoại ô

郎Lang : đàn ông

部Bộ : phòng , bộ phận

郵Bưu : bưu điện

都Đô : thủ đô

酉Bộ Dậu

配Phối : phân phối

酒Tửu : rượu

酔Túy : say

医Y : y giả ( bác sĩ )

里Lý : làng quê

重Trọng : nặng

野Dã : hoang dã

量Lượng : số lượng

金Bộ Kim

鉛Duyên : bút chì

銀Ngân : ngân hàng

鉄Thiết : sắt

長Trường , trưởng : dài

門Môn : cửa

閉Bế : đóng

開Khai : mở

間Gian : thời gian

関Quan : quan hệ阝

Bộ Phụ

降Giáng : xuống

院Viện : bệnh viện

際Tế : quốc tế

障Chướng : ngăn trở

隣Lân : bên cạnh

隹Bộ Chuy

雑Tạp : tạp chí

離Ly : chia rời

難Nan : khó khăn

雨Vũ : mưa

Page 21: [123doc.vn]   825 chu han viet trong tieng nhat

雪Tuyết : tuyết

雲Vân : mây

電Điện : điện

震Chấn : chấn động

青Thanh : màu xanh

静Tĩnh : yên tĩnh

非Phi : không

面Diện : bề mặt

音Âm : âm thanh

頁Bộ Hiệt

預Dự : gởi

頭Đầu : cái đầu

題Đề : vấn đề

願Nguyện : cầu nguyện

類Loại : chủng loại

風Phong : gió

飛Phi : bay

食Thực : ăn

飲Ẩm : uống

飯Phạn : bữa ăn

飼Tự : nuôi

飾Sức : trang sức

養Dưỡng : nuôi dưỡng

館Quán : tòa nhà

馬Mã : ngựa

駐Trú : dừng lại

験Nghiệm : thực nghiệm

驚Kinh : kinh ngạc

駅Dịch : nhà ga

体Thể : thân thể

高Cao : cao

髪Phát : tóc

魚Ngư : cá

鮮Tiên : tươi

鳥Điểu : chim

塩Diêm : muối

麦Mạch : lúa mì

黄Hoàng : màu vàng

黒Hắc : đen

黙Mặc : yên tĩnh

Page 22: [123doc.vn]   825 chu han viet trong tieng nhat

点Điểm : dấu chấm

歯Xỉ : răng

齢Linh : tuổi

顔Nhan : khuôn mặt

険Hiểm : nguy hiểm