Upload
others
View
1
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Hướng dẫn sử dụng
MÁY ẢNH KỸ THUẬT SỐ
CảmơnbạnđãmuamáyảnhkỹthuậtsốOlympus.Trướckhibắtđầusửdụngmáyảnhmới,vuilòngđọccáchướngdẫnnàythậtkỹđểcóhiệusuấtsửdụngtốiưuvàkéodàituổithọsửdụng. Hãyđảmbảorằngbạnđãđọcvàhiểunộidungcủaphần“9.CÁCBIỆNPHÁPANTOÀN”,trướckhisửdụngsảnphẩmnày.Hãyđểcáchướngdẫnnàyởnơidễtìmđểthamkhảotrongtươnglai.
Chúngtôiđềnghịbạnhãychụpthửvàitấmđểlàmquenvớimáytrướckhichụpnhữngbứcảnhquantrọng. Cáchìnhminhhọachomànhìnhvàmáyảnhtrìnhbàytrongsáchhướngdẫnnàyđượctạoratrongcácquátrìnhpháttriểnvàcóthểkhácvớisảnphẩmthựctế.Nếucócácbổsungvà/hoặcchỉnhsửavềchứcnăngdocậpnhậtvichươngtrìnhchomáyảnh,thìnộidungsẽkhác.Đểcóthôngtinmớinhất,hãytruycậptrangwebOlympus.
Mục lục
Chỉ mục tác vụ nhanh
1. Chuẩn bị
2. Chụp
3. Phát lại
4. Các chức năng menu
5.Kêt nối máy anh với điện thoại thông minh
6.Kêt nối máy anh với máy tinh và máy in
7. Thận trọng
8. Thông tin
9. CÁC BIỆN PHÁP AN TOÀN
Số kiểu: IM006Chứng nhận Logo Wifi® số: IM006Z
Trước khi bạn bắt đầu
2 VI
Trước khi bạn bắt đầu
Đọc và làm theo các biện pháp phòng ngừa an toànĐểngănchặnhoạtđộngkhôngchínhxácdẫnđếnhỏahoạnhoặcthiệthạikhácđốivớitàisảnhoặcgâytổnhạichochínhbạnhoặcchongườikhác,hãyđọctoànbộ“9.CÁCBIỆNPHÁPANTOÀN”(Trang163)trướckhisửdụngmáyảnh.Trongkhisửdụngmáyảnh,hãythamkhảosáchhướngdẫnnàyđểđảmbảohoạtđộngantoànvàchínhxác.Đảmbảogiữsáchhướngdẫnởnơiantoànsaukhiđọc.Olympussẽkhôngchịutráchnhiệmpháplýđốivớicácviphạmquyđịnhcủađịaphươngphátsinhtừviệcsửdụngsảnphẩmnàybênngoàiquốcgiahoặckhuvựcmuahàng.LAN không dâyMáyảnhcótíchhợpmạngLANkhôngdây.Việcsửdụngtínhnăngnàybênngoàiquốcgiahoặckhuvựcmuahàngcóthểviphạmcácquyđịnhvềmạngkhôngdâycủađịaphương;hãykiểmtravớichínhquyềnđịaphươngtrướckhisửdụng.Olympussẽkhôngchịutráchnhiệmpháplýđốivớiviệcngườidùngkhôngtuânthủcácquyđịnhcủađịaphương.TắtmạngLANkhôngdâyởnhữngkhuvựccấmsửdụngchúng.g“Thayđổiphươngthứckếtnối”(Trang128)
�Đăng ký người dùngTruycậptrangwebOLYMPUSđểbiếtthôngtinvềcáchđăngkýcácsảnphẩmOLYMPUScủabạn.
�Cài đặt phần mềm/ứng dụng
Olympus WorkspaceỨngdụngmáytínhnàyđượcsửdụngđểtảixuống,xemvàchỉnhsửaảnhcũngnhưphimđượcghibằngmáyảnh.Nócũngcóthểđượcsửdụngđểcậpnhậtphầnmềmmáyảnh.Phầnmềmnàycóthểđượctảixuốngtừtrangwebdướiđây.Hãysẵnsàngcungcấpsốsê-ricủamáyảnhkhitảixuốngphầnmềm.https://support.olympus-imaging.com/owdownload/OLYMPUS Image Share (OI.Share)Bạncóthểtảihìnhảnhtừmáyảnhsangđiệnthoạithôngminh.Bạncũngcóthểthaotácmáyảnhvàchụptừxabằngđiệnthoạithôngminh.https://app.olympus-imaging.com/oishare/
Trướckhibạnbắtđầu
Hư
ớng Dẫn Sử
Dụng San Phẩm
3VI
Chỉ báo sử dụng trong tài liệu hướng dẫn nàyCácbiểutượngsauđượcsửdụngtrongtàiliệuhướngdẫnnày.
$ Cácđiểmcầnlưuýkhisửdụngmáyảnh.
% Thôngtinvàgợiýhữuíchsẽgiúpbạnkhaitháctốiđakhảnăngcủamáyảnh.
g Cáctrangthamkhảomôtảchitiếthoặcthôngtinliênquan.
Hướng Dẫn Sử Dụng San Phẩm
Ngoài“Hướngdẫnsửdụng”,chúngtôicòncungcấpthêm“Hướngdẫnchứcnăngtrênmáyảnh”.Thamkhảocácsáchhướngdẫnnàykhisửdụngsảnphẩm.
Hướng dẫn sử dụng (bảnpdfnày)Hướngdẫncáchsửdụngmáyảnhvàcáctínhnăngcủamáyảnh.SáchHướngDẫncóthểđượctảixuốngtừtrangwebOLYMPUShoặctrựctiếpbằngứngdụngđiệnthoạithôngminh“OLYMPUSImageShare”(OI.Share).
Hướng dẫn chức năng trên máy anhHướngdẫncàiđặtvàchứcnănggiúpbạnsửdụngcáctínhnăngcủamáyảnhđầyđủ.NóđãđượctốiưuhóađểhiểnthịtrêncácthiếtbịdiđộngvàcóthểđượcxembằngcáchsửdụngOI.Share.https://cs.olympus-imaging.jp/jp/support/cs/webmanual/index.html
HướngDẫnSửDụngSảnPhẩm
Mục lục
4 VI
Mụclục
Trước khi bạn bắt đầu 2
Hướng Dẫn Sử Dụng San Phẩm 3
Chỉ mục tác vụ nhanh 8
Tên các bộ phận 11
Chuẩn bị 13Mở đồ bên trong hộp .................13Sạc và lắp pin .............................14Lắp thẻ .........................................16Tháothẻ...................................16
Lắp một ống kinh vào máy anh ...............................................17Tháo ống kinh .............................18Bật máy anh ................................19Cài đặt ngày/giờ và ngôn ngữ ..............................................20
Chụp 21Thông tin hiển thị khi chụp .......21Chuyển đổi giữa các phần hiển thị .........................................23Chuyểnđổihiểnthịthôngtin....24
Chụp anh tĩnh .............................25Chuyểnđổicácphầnhiểnthị vớinútu(phímtắt)................27Đểmáyảnhchọncàiđặt (chếđộAUTO)..........................28Chụptrongchếđộcảnhchụp(chếđộSCN)...........................29Chụptrongchếđộảnhnâng cao(chếđộZ).......................32Sửdụngbộlọcnghệthuật (chếđộART)............................42
Đểmáyảnhchọnkhẩuđộvà tốcđộmàntrập (Chếđộchươngtrình)..............45Chọnkhẩuđộ (Chếđộưutiênkhẩuđộ)..........47Chọntốcđộmàntrập (Chếđộưutiêntốcđộ).............48Chọnkhẩuđộvàtốcđộmàn trập(Chếđộthủcông)..............49Chụpvớithờigianphơisáng lâu(BULB/LIVETIME)..............50Chụpảnhtổnghợptrựctiếp(Tổnghợptrườngtốivà sáng).........................................51Chụpvớicácthaotácmàn hìnhcảmứng...........................52
Quay phim ...................................53Quayphimtrongcácchếđộ chụpảnh...................................53Quayphimtrongchếđộ phim..........................................54Giảmâmthanhvậnhànhcủamáyảnhkhiquayphim.............60
Sử dụng các cài đặt khác ..........61Điềukhiểnđộphơisáng (ĐộphơisángF).....................61Khóađộphơisáng (KhóaAE).................................61Zoomkỹthuậtsố (ChuyểnđổiTelesố).................62ChọnchếđộmụctiêuAF (CàiđặtmụctiêuAF)................63CàiđặtmụctiêuAF..................63AFưutiênkhuônmặt/AFưu tiênmắt.....................................64ThayđổiđộnhạyISO (ĐộNhạyISO)..........................65Sửdụngđènflash (Chụpảnhflash).......................66Thựchiệnchụpnốitiếp/bấm máytựđộng.............................68
Mục lục
Mục lục
5VI
Màntrậpđiệntử (ImLặngs).............................69Gọicáctùychọnchụp..............70Cáctùychọnxửlý (ThểLoạiẢnh)..........................72Điềuchỉnhmàu (WB(cânbằngtrắng))..............73Chọnchếđộlấynét (ChếđộAF)..............................75Càiđặthướngảnh...................76Chọnchấtlượngảnh(Chất lượngảnhtĩnh,KK)............76Chọnchấtlượngảnh (Chấtlượngphim,nK)........77Chọnchếđộphơisáng............79Điềuchỉnhđầurađènchớp (Điềuchỉnhcườngđộđèn chớp)........................................80Giảmrungmáyảnh (Chốngrungảnh).....................80Tinhchỉnhcânbằngtrắng (BùWB)....................................81Chọncáchmáyảnhđosáng (ĐoKhoảngCách)....................82Tinhchỉnhđộnét(ĐộNét).......82Tinhchỉnhtươngphản (TươngPhản)...........................83Tinhchỉnhđộđậmmàu (ĐộĐậmMàu)..........................83Tinhchỉnhtôngmàu (Sắcđộ)....................................84Ápdụngcáchiệuứngbộlọcvàoảnhđơnsắc(LọcTrắngĐen)...85Điềuchỉnhtôngmàucủaảnh đơnsắc(TôngmàuẢnh)..........85Điềuchỉnhcáchiệuứngi-Enhance(Hiệuứng)...............86Càiđặtđịnhdạngtáihiệnmàu(KhônggianMàu).....................87Thayđổiđộsángcủacácvùngsángvàvùngtối(KiểmSoát VùngSáng&Tối).....................88Gánchứcnăngchonút (ChứcnăngNút).......................89
Phát lại 92Hiển thị thông tin trong khi phát lại .........................................92Thôngtinhìnhảnhphátlại.......92Chuyểnđổihiểnthịthôngtin....93
Xem anh và phim ........................94TìmẢnhNhanh (PhátlạiChỉmụcvàLịch).........95PhóngTo (PhátlạiThuphóng).................95XoayẢnh(Xoay)......................95XemảnhtrênTrìnhchiếu (TrìnhChiếu)............................96Xemphim.................................97BảovệẢnh(0).....................97Xóaảnh(Xoá)..........................98ChọnNhiềuẢnh(0,ĐãChọnXóa,ThứtựChiasẻChọn)......98Càiđặtthứtựtruyềnảnh (ThứtựChiasẻ).......................98ThêmÂmthanhvàoẢnh(R)...99PhátlạiÂmthanh(Phát7)......99ThêmảnhtĩnhvàoMyClips(ThêmvàoMyClips)................99
Sử dụng màn hình cam ứng ...100Chọnvàbảovệảnh...............100
Các chức năng menu 101Các thao tác cơ ban .................101Sử dụng Menu Chụp 1/ Menu Chụp 2 .............................102Trởlạicàiđặtmặcđịnh (CàiĐặtLại)...........................102Cáctùychọnxửlý (ThểLoạiẢnh)........................103Zoomkỹthuậtsố (ChuyểnđổiTelesố)...............103
Mục lục
6 VI
Cảithiệnlấynéttrongmôi trườngtối(MồiSángAF)........103ChọntốcđộZoom (TốcĐộZoomĐ.TửK).........104Chụptựđộngvớimộtquãngcốđịnh(C.Quãng/TuaNhanh)...104CáctùychọnChếđộimlặng (CàiđặtImLặngs)...............106Chụpảnhđènflashcóđiều khiểntừxakhôngdây (Chếđộ#RC).......................106
Sử dụng Menu Video ...............107Sử dụng Bang Lệnh Xem Lại ..............................................108TựĐộngXoayẢnhTheoHướngDọcĐểPhátLại(R).............108ChỉnhsửaẢnh(ChỉnhSửa)...108KếthợpẢnh (LớpPhủHìnhẢnh)............... 110TạoảnhPhim (ChụpảnhtừPhim)................ 110Cắtxénphim (CắtXénPhim)....................... 111LoạiBỏBảoVệKhỏiTấtCảCácẢnh(CàiđặtlạiBảovệ).......... 111
Sử dụng menu cài đặt ..............112Địnhdạngthẻnhớ (ĐiềuChỈnhThẻNhớ)............ 113Xóatấtcảảnh (ĐiềuChỈnhThẻNhớ)............ 113
Sử dụng các menu tùy chọn ...114aAF/MF................................ 114MNút/Đĩaxoay..................... 114N Hiểnthị/8/PC................. 115O Hiểnthị/8/PC.................. 115PPhơisáng/ISO/BULB........ 116QPhơisáng/ISO/BULB........ 116b #Tùychọn....................... 117W K/WB/Màu...................... 117XGhi..................................... 118cEVF................................... 119
a KTiệních....................... 119AEL/AFL.................................120TrợlýLấynétThủcông (TrợgiúpMF)..........................120Thêmhiểnthịthôngtin...........121XemảnhcủamáyảnhtrênTV(HDMI)....................................123Tốcđộmàntrậpkhiđènflash bậtsáng(#Đồngbộ/ #GiớihạnMứcChậm).........124CáccáchkếthợpkíchcỡảnhJPEGvàtỷlệnénảnh(KCài).................................124
Kêt nối máy anh với điện thoại thông minh 125Điều chỉnh cài đặt kêt nối tới điện thoại thông minh ..............126Truyền anh sang điện thoại thông minh ................................127Chụp từ xa bằng điện thoại thông minh ................................127Thêm thông tin vị tri vào anh .............................................128Thay đổi phương thức kêt nối ..............................................128Thay đổi mật khẩu ....................129Hủy thứ tự chia sẻ....................129Cài đặt LAN không dây ban đầu .............................................129
Kêt nối máy anh với máy tinh và máy in 130Sao chép anh sang máy tinh ...130Cài đặt phần mềm PC ..............131In trước tiêp (PictBridge) .........132Indễdàng...............................133Intùychọn..............................133
Lệnh in (DPOF) .........................135Tạođặtlệnhin........................135
Mục lục
7VI
Gỡbỏtoànbộhoặcnhững ảnhđượcchọntừlệnhin.......136
Thận trọng 137Pin và bộ sạc ............................137Sử dụng bộ sạc của bạn tại nước ngoài ...............................138Các thẻ có thể sử dụng ...........138Chê độ thu và kich cỡ tập tin/số lượng anh tĩnh có thể lưu trữ .......................................139Các ống kinh có thể dùng thay thê ......................................140Thiêt bị đèn chớp bên ngoài chuyên dụng cho máy anh này .............................................141Chụpảnhđènchớpcóđiều khiểntừxakhôngdây (Chếđộ#RC).......................142
Các thiêt bị đèn flash bên ngoài khác .................................144Các phụ kiện chinh ..................145Biểu đồ hệ thống ......................146
Thông tin 148Vệ sinh và bao quan máy anh .............................................148Vệsinhmáyảnh.....................148Bảoquản................................148Vệsinhvàkiểmtrathiếtbị chọnảnh.................................148ÁnhXạĐiểmẢnh-Kiểmtra cácchứcnăngxửlýảnh........149
Mẹo chụp anh và thông tin ......150Mã lỗi .........................................153Mặc định ....................................156Thông số ...................................160
CÁC BIỆN PHÁP AN TOÀN 163CÁC BIỆN PHÁP AN TOÀN ......163
Chỉ mục 168
Chỉ m
ục tác vụ nhanh
8 VI
Chụp g
Chọntỷlệkhunghình Tỷlệkhunghình 76
Đínhchínhcáchiệuứnggócnhìn BùMéoHìnhThang 39Tựđộngđiềuchỉnhđộphơisángđốivớimộtloạtảnh ChụpBùTrừPhơiSángAE 40
Tựđộngchuyểnvịtrílấynétđốivớimộtloạtảnh
Chụplấynétnhiềuđiểm(SCN) 29
Lấynétchụpbùtrừphơisáng(Z) 41
Chỉnhảnhsánghơnhoặctốihơn Bùphơisáng 61
Chụpvệtánhsáng
VệtÁnhSáng(SCN) 29ThờiGianTrựcTiếp(Z) 34TổnghợpTrựctiếp(Z) 33TổnghợpTrựctiếp(M) 51Chụpảnhbóngđèn/thờigian(M) 50
Chụpảnhcónềnmờ Chụpưutiênkhẩuđộ 47
Chụpảnhbắtchủthểđangchuyểnđộngtạocảmgiácchuyểnđộng
Chụpưutiêntốcđộ 48Chụpđốitượngđangchuyểnđộng(SCN) 29
Chọnmàumongmuốn Cânbằngtrắng 73
Xửlýhìnhảnhđểphùhợpvớichủđề/Chụpảnhđơnsắc
ThểLoạiẢnh 72Bộlọcnghệthuật(ART) 42
Khimáyảnhkhônglấynétvàođốitượng/Lấynétvàomộtkhuvực
Sửdụngmànhìnhcảmứng 52CàiđặtmụctiêuAF 63ZoomAFkhunghình/zoomAF 91
Lấynétvàomộtđiểmtrongkhung/xácnhậnlấynéttrướckhichụp ZoomAFkhunghình/zoomAF 91
Lấynétđốitượngđangchuyểnđộng C-AF+TR(TheodõiAF) 75
ChụpảnhđốitượngngượcsángChụpvớiđènflash 66HDRNgượcSáng(SCN) 29Sắcđộ(ThểLoạiẢnh) 84
Chỉ mục tác vụ nhanh
Chỉmụctácvụnhanh
Chỉ m
ục tác vụ nhanh
9VI
Tốiưuhóamànhình/điềuchỉnhmàumànhình
Chỉnhđộsángmànhình 112TăngNgắmSống 115
Chụpảnhpháobông
PháoBông(SCN) 29ThờiGianTrựcTiếp(Z) 34TổnghợpTrựctiếp(Z) 33TổnghợpTrựctiếp(M) 51Chụpảnhbóngđèn/thờigian(M) 50
Kiểmtrahướngnganghoặcdọctrướckhichụp Cảmbiếnđịnhhướng 24
Chụpcóchủý LướiHiểnthị 115
Chụpliêntiếp Chụpliêntiếp 68
Sửdụngđiềukhiểntừxa Chụptừxabằngđiệnthoạithôngminh 127
ChụpkhôngcóâmthanhmàntrậpImLặngs(SCN) 29ImLặngs(Z) 37ImLặngs(P/A/S/M/ART) 69
Tạophimphongcáchthươngmại MyClips 57
Phát lại/Sửa lại g
XemảnhtrênTVHDMI 115PhátlạitrênTV 123
Xemtrìnhchiếucónhạcnền Trìnhchiếu 96
Làmsángbóngđổ ChỉnhBóngTối(SửaảnhJPEG) 109
Xửlýmắtđỏ SửaMắtĐỏ(SửaảnhJPEG) 109
Inấndễdàng Intrựctiếp 132
Xemảnhtrênđiệnthoạithôngminh Truyềnảnhsangđiệnthoạithôngminh 127
Thêmdữliệuvịtrívàoảnh Thêmdữliệuvịtrívàoảnh 128
Chỉ m
ục tác vụ nhanh
10 VI
Cài đặt máy anh g
Đồngbộngàyvàgiờ Càiđặtngàyvàgiờ 20
Khôiphụclạicàiđặtmặcđịnh CàiĐặtLại 102Ngănchặnchuyểnđổicácphầnhiểnthịtựđộng TựĐộngChuyểnEVF 23, 119
Thayđổingônngữhiểnthịmenu W 112
Tắtâmthanhlấynéttựđộng8(Âmbíp) 115ImLặngs(SCN) 29ImLặngs(Z) 37
Tên các bộ phận
11VI
Tên các bộ phận
12
34
5
6
7
8
0
a
9
b
c
d
f
e
g
1 Nútxoaychếđộ....................... Trang252 Nútxoayphíasau*(o)
.................................... Trang45–49,943 NútR(Phim)/H.......Trang53/Trang984 Nútb(ChuyểnđổiTelesố)/Fn2
............................Trang62/Trang89,945 Nútbấmchụp.......................... Trang266 Nútxoayphíatrước*(r)
........................ Trang45–49,61,66,947 Dấugắnốngkính.................... Trang178 Lỗlắp(Tháonắpthânmáytrướckhilắp
ốngkính.)
9 Đènflashtíchhợpsẵn............. Trang660 Microâmthanhnổi.......... Trang99,107a Nútxoayđiềuchỉnhđi-ốp........ Trang23b LẫyON/OFF........................... Trang19c Nútu(Phímtắt).................... Trang27d Đènbấmmáytựđộng/MồisángAF
................................Trang68/Trang103e Lỗdâyđeo............................... Trang13f Nútnhảốngkính..................... Trang18g Chốtkhóaốngkính
* Tronghướngdẫnnày,cácbiểutượngrvàothểhiệncácthaotácđượcthựchiệnbằngcáchsửdụngnútxoayphíatrướcvànútxoayphíasau.
Têncácbộphận
Tên các bộ phận
12 VI
1
2
3
4
g abce df
5
6
7
8
9
0
j ik
h
1 Kínhngắm............................... Trang232 Cảmbiếnmắt.................. Trang23,1523 Mắtngắm............................... Trang1454 Mànhình(Cảmbiến)
................. Trang21,23,52,70,92,1005 Châncắmđènngoài.............. Trang1416 Nútu(Mànhình).................. Trang237 NútAEL/AFL / Fn1
..........................Trang61,120/Trang898 Nắpcheđầunối9 ĐầunốiMicro-USB........ Trang130,1320 ĐầunốiHDMImicro.............. Trang123
a NútINFO.................. Trang24,93,121b Nútq (Phátlại)..................... Trang94c NútQ........................ Trang70,94,101d NútD(Xóa)............................. Trang98e Bànphímmũitên*(FGHI)
.................... Trang20,63–68,Trang94f NútMENU............................ Trang101g Loah Khethẻ.................................... Trang16i Nắpngănpin/thẻ............... Trang14,16j Khóangănpin/thẻ.............. Trang14,16k Hốcgiábachân
* Tronghướngdẫnnày,cácbiểutượngFGHIthểhiệncácthaotácđượcthựchiệnbằngcáchsửdụngmũitên.
Chuẩn bị
1
13VI
1 Chuẩn bị
Mở đồ bên trong hộp
Khimua,hộpchứamáyảnhvàcácphụkiệnsau.Nếucóđồnàobịthiếuhoặcbịhỏng,hãyliênhệvớingườibánchobạnmáyảnh.
Máyảnh Nắpthânmáy Dâyđeo CápUSB CB-USB12
• Sáchhướngdẫncơbản(BasicManual)
• ThẻbảohànhPinLithium-ion
BLS-50BộsạcLithium-ion
BCS-5
Gắn dây đeo
1 2
3
• Gắndâyđeolênmặtcònlạitheocùngcáchthức.• Cuốicùng,kéochắcdâyđeo,đảmbảonóđượcthắtchặt.
Chuẩn bị
1
14 VI
Sạc và lắp pin
1 Sạcpin.
Đèn báo sạc Đang sạc ĐèncamSạc xong TắtLỗi sạc Nháycam
(Thờigiansạc:Lêntớikhoảng3tiếng30phút) 1
2
3
ỔcắmđiệnAC
PinLithiumion
Đènbáosạc
CápAC
Dấuchỉhướng(C)
BộsạcLithiumion
• Tháobộsạckhisạcxong.
2 ĐảmbảolẫyON/OFFđangởvịtríOFF.
LẫyON/OFF
3 Mởnắpngănpin/thẻ.
1
2Khóangănpin/thẻ
Nắpngănpin/thẻ
Chuẩn bị
1
15VI
4 Lắppin.• ChỉsửdụngpinBLS-50(Trang13,162).
Dấuchỉhướng
Tháo pinTắtmáyảnhtrướckhimởhayđóngnắpngănpin/thẻ.Đểtháopin,trướctiênđẩychốtkhóapintheohướngmũitênvàsauđótháo.• Khôngtháopintrongkhiđènbáoghithẻđanghiểnthị(Trang21).
• Liênhệvớinhàphânphốiủyquyềnhoặctrungtâmdịchvụnếubạnkhôngthểtháopin.Khôngdùnglực.
$• Nêndựtrữmộtpindựphòngđểkéodàithờigianchụptrongtrườnghợppinđangdùngbịcạnpin.
• MáyảnhkhôngđượctrangbịmộtbộsạctíchhợpvàkhôngthểsạclạithôngquakếtnốiUSB.
• Đọccảvề“Pinvàbộsạc”(Trang137).
Chuẩn bị
1
16 VI
Lắp thẻ
Trongsáchhướngdẫnnày,toànbộthiếtbịlưutrữđượcgọilà“thẻ.”MáyảnhsửdụngthẻnhớSD,SDHChoặcSDXCcủabênthứbatuânthủtiêuchuẩnSD(SecureDigital).Đọc“Cácthẻcóthểsửdụng”(Trang138)trướckhisửdụng.
1 Lắpthẻ.• Mởnắpngănpin/thẻ.• Trượtthẻvàođếnkhithẻvàođúngvịtrí.
g“Cácthẻcóthểsửdụng”(Trang138)
3
Vùngđiệncực
2
1
• Tắtmáyảnhtrướckhilắphaytháopinhaythẻ.• Khôngcốlắpthẻđãhưhỏnghaybiếndạng.Làmnhưvậycóthểlàmhỏngkhethẻ.
2 Đóngnắpngănpin/thẻ.
• Đảmbảonắpngănpin/thẻđãđóngtrướckhisửdụngmáyảnh. 2
1
Tháo thẻNhấnnhẹvàothẻđãđượclắpvànósẽbậtra.Kéothẻra.• Khôngtháothẻtrongkhiđènbáoghithẻđanghiểnthị(Trang21).
Chuẩn bị
1
17VI
Lắp một ống kinh vào máy anh
1 ĐảmbảolẫyON/OFFđangởvịtríOFF.
LẫyON/OFF
2 Tháonắpsaucủaốngkínhvànắpthâncủamáyảnh.
1 2
1
2
Nắpsau
3 Cănchỉnhdấugắnốngkính(đỏ)trênmáyảnhvớidấucănchỉnh(đỏ)trênốngkính,sauđólắpốngkínhvàothânmáyảnh.
Dấugắnốngkính
4 Xoayốngkínhtheochiềukimđồnghồđếnkhibạnnghethấytiếngcạch.• Khôngấnnútnhảốngkính.• Khôngchạmvàocácphầnbêntrongmáyảnh.
Chuẩn bị
1
18 VI
5 Tháonắpốngkínhphíatrước.
1
1
2
1
12
• Trướckhilắphoặctháoốngkính,đảmbảolẫyON/OFFcủamáyảnhnằmởvịtríOFF.
Tháo ống kinh
1 ĐảmbảolẫyON/OFFđangởvịtríOFF.
LẫyON/OFF
2 Giữnútnhảốngkínhvàxoayốngkínhnhưhìnhminhhọa.
1
2
Nútnhảốngkính
Các ống kinh có thể dùng thay thêĐọc“Cácốngkínhcóthểdùngthaythế”(Trang140).
Chuẩn bị
1
19VI
Bật máy anh
1 CàiđặtlẫyON/OFFvềvịtríON.• Khimáyảnhbật,mànhìnhsẽbật.• Đểtắtmáyảnh,đưalẫysangvịtríOFF.
� Lẫy ON/OFF
250250 F5.6
ISO-A200
10231:02:03
Wi-Fi
�Màn hình
Mức pinBiểutượngmứcpinsẽđượchiểnthị.j(xanhlá):Máyảnhsẵnsàngđểchụp.k(xanhlá):Pinkhôngđầy.l(xanhlá):Pinyếu.m(nháyđỏ):Sạcpin.
Sử dụng màn hình
2
1
Bạncóthểđiềuchỉnhgócmànhình.
Hoạt động dừng máy anhNếukhôngcóhoạtđộngnàođượcthựchiệntrongmộtphút,máyảnhsẽvàochếđộ“dừng”(chờ)đểtắtmànhìnhvàđểhủytấtcảhànhđộng.Máyảnhkíchhoạtlạikhibạnchạmbấtkỳnútbấmnào(nútbấmchụp,nútq,v.v.).Máyảnhsẽtựđộngtắtnếuởchếđộdừngtrong4tiếng.Bậtlạimáyảnhtrướckhisửdụng.Bạncóthểchọnthờigianmáyảnhrảnhtrướckhivàochếđộdừng.g[Dừng](Trang119)
Chuẩn bị
1
20 VI
Cài đặt ngày/giờ và ngôn ngữ
Thôngtinngàygiờđượcghitrênthẻcùngvớihìnhảnh.Têntậptincũngbaogồmthôngtinngàygiờ.Đảmbảocàiđặtđúngngàygiờtrướckhisửdụngmáyảnh.Mộtsốchứcnăngkhôngthểsửdụngđượcnếukhôngcàiđặtngàygiờ.BạncóthểthayđổingônngữsửdụngtrênmànhìnhhiểnthịvàthôngbáolỗitừtiếngAnhsangngônngữkhác.
1 Hiểnthịcácmenu.• NhấnnútMENUđểhiểnthịcácmenu.• Mộthướngdẫnsẽhiểnthịtrong2giâysaukhibạnchọnmộttùychọn.• NhấnnútINFOđểxemhoặcẩnhướngdẫn.
Nút MENU
2
11
Menu Chụp 1
Thể Loại Ảnh Chuyển đổi Tele sốĐo Khoảng Cách
Tắtp
Cài Đặt Lại
Lui Về Chỉnh
2 Chọn [X] trongthẻ [d](càiđặt).• SửdụngFGtrênbànphímmũitênđểchọn[d]vànhấnI.
• Chọn[X]vànhấnI.
2
1
Menu Cài đặt
XViet Nam
s
Phần mềm cơ sở - FirmwareCài đặt Wi-FiXem Lại Ảnh
j±0 k±0
’--.--.-- --:--:--Điều ChỈnh Thẻ Nhớ
W
0.5 Giây
Lui Về Chỉnh
Thẻ[d]
3 Càiđặtngày,giờ,vàđịnhdạngngày.• SửdụngHIđểchọncácmục.• SửdụngFGđểthayđổimụcđãchọn.• NhấnnútQđểcàiđặtđồnghồmáyảnh.
4 Chọn[W](thayđổingônngữhiểnthị)trongthẻ[d](càiđặt).• SửdụngFGHIđểtôsángngônngữvànhấnnútQđểchọnngônngữđãtôsáng.
X
2020
Y M D Giờ
Y/M/D
Thôi
Thờigianđượchiểnthịtheođịnhdạng24giờ.
5 NhấnnútMENUđểthoátcácmenu.
• Nếupinđượctháokhỏimáyảnhvàmáyảnhđượcđểkhôngmộtthờigian,ngàygiờcóthểsẽtrởlạicàiđặtmặcđịnhcủanhàsảnxuất.
Chụp
2
21VI
2Thông tin hiển thị khi chụp
Hiển thị màn hình trong khi chụp anh tĩnh
250250 F5.6
L N4:3
AEL
HDR
+2.0+2.0P
offWi-Fi FP
+7+7-3-3+2+2
S-AF
WBAUTO-2.0
28mm
S-IS ONS-IS ON
FFHD 30p
ISO-A200
10231:02:03
RC
L N
WBAUTO
ISO-A200
4:3
S-AF
321 65 890 a b7 o
x
w
y
z
A
B
C
v
f
g
h
i
j
e
d
k
ru q p o ns m lt
D
c4
1 Đènbáoghithẻ................. Trang15,162 KếtnốiLANkhông
dây................................ Trang125–1293 ĐènflashSuperFP............... Trang1414 ChếđộRC............................. Trang1425 HDR......................................... Trang36
ChụpBùTrừPhơiSángAE..... Trang40 L.NétChụpBùTrừPhơi Sáng........................................ Trang41
6 Đaphơisáng........................... Trang35 DBùméohìnhthang............ Trang39
7 ChuyểnđổiTelesố................ Trang1038 Chụptuanhanhthờigian...... Trang1049 Ưutiênkhuônmặt/Ưutiên
mắt........................................... Trang640 Âmthanhphim....................... Trang107a HướngvậnhànhZoom/
Độdàitiêucự/Cảnhbáonhiệt độbêntrongm............. Trang154
b Đènflash.................................. Trang66 (nhấpnháy:đangsạc, bậtsáng:sạchoàntất)
c DấuxácnhậnAF..................... Trang26d Chếđộảnh...................... Trang72,103e ĐộnhạyISO............................ Trang65f Cânbằngtrắng........................ Trang73g ChếđộAF................................ Trang75h Tỷlệkhunghình...................... Trang76
i Chấtlượngảnh(ảnhtĩnh)....... Trang76j Chếđộquay(phim)................. Trang77k Thờigianquaykhảdụng....... Trang139l Sốảnhtĩnhcóthểlưu........... Trang139m Điềukhiểnvùngsáng&tối...... Trang88n Trêncùng:Điềukhiểncường
độFlash................................... Trang80 Dướicùng:Bùphơisáng........ Trang61
o Cảmbiếnđịnhhướng.............. Trang24p Giátrịbùphơisáng................. Trang61q Giátrịkhẩuđộ.................. Trang45–49r Tốcđộmàntrập................ Trang45–49s Biểuđồ..................................... Trang24t Xemtrước................................ Trang90u KhóaAE........................... Trang61,120v Chếđộchụp..................... Trang25–54w Thaotáccảmứng.................... Trang52x Chếđộđosáng....................... Trang82yChụpnốitiếp/Bấmmáytự
động......................................... Trang68 Chụpimlặng............................ Trang37
z Điềukhiểncườngđộđèn flash......................................... Trang80
A Chếđộđènflash...................... Trang66B Chốngrungảnh....................... Trang80C Mứcpin.................................... Trang19D Gọilạihướngdẫntrựctiếp...... Trang28
Chụp
Chụp
2
22 VI
Hiển thị màn hình trong chê độ phim
Wi-Fi28mm
n
M-ISM-IS 1
LRLR
ISOAUTO
C-AF
P
FFHD 30p
1:02:03
WBAUTO
L N
E
H
G
F
E Thanhđomứcthu................. Trang107F Thẻquayimlặng..................... Trang60
G Chếđộ(độphơisáng)phim.... Trang79H Hiệuứngphim......................... Trang55
Chụp
2
23VI
Chuyển đổi giữa các phần hiển thị
Máyảnhđượctrangbịmộtcảmbiếnmắt,nósẽbậtkínhngắmkhibạnđặtmắtmìnhvàokínhngắm.Khibạnđưamắtraxa,cảmbiếnsẽtắtkínhngắmvàbậtmànhìnhlên.
Mànhình
Đưamắtcủabạnvàokínhngắm
Kínhngắm
250250 F5.6P
Wi-Fi
S-IS ONS-IS ONISO-A200
10231:02:03
L NFFHD
30p
0.0 250250 F5.6P 1:02:031023
S-IS ONS-IS ONISO-A200
L NFFHD
30p
0.0
Xemquaốngkínhhiểnthịtrênmànhình Xemquaốngkínhhiểnthịtrênkínhngắm
• Nếukínhngắmkhônglấynét,hãyđưamắtbạnvàokínhngắmvàlấynéthìnhảnhhiểnthịbằngcáchxoaynútxoayđiềuchỉnhđi-ốp.
Nútxoayđiềuchỉnhđi-ốp
• BạncóthểhiểnthịmenucàiđặtTựđộngchuyểnEVFnếunhấnvàgiữnútu.g[TựĐộngChuyểnEVF](Trang119)
• Khi[Tắt]đượcchọncho[TựĐộngChuyểnEVF],bạncóthểchuyểnđổihiểnthịbằngcáchnhấnnútu.
Nút u
$• Nghiêngmànhìnhsẽtắtcảmbiếnmắt.
Chụp
2
24 VI
Chuyển đổi hiển thị thông tinBạncóthểchuyểnđổithôngtinđượchiểnthịtrênmànhìnhtrongkhichụpbằngnútINFO.
Nút INFO
Hiểnthịcảmbiếnđịnhhướng (Tùychỉnh2)
250250 F5.6P
Wi-Fi
S-IS ONS-IS ONISO-A200
10231:02:030.0
INFO
INFO
ChỉriêngẢnh
Hiểnthịbiểuđồ (Tùychỉnh1)
Thôngtincơbản*
250250 F5.6P
Wi-Fi
S-IS ONS-IS ONISO-A200
10231:02:030.0
250250 F5.6P
Wi-Fi
L N
S-IS ONS-IS ONISO-A200
FFHD 30p
10231:02:030.0
INFO INFO
* Khônghiểnthịtrongchếđộn(chếđộphim)trừkhiđangquay.
• BạncóthểthayđổicàiđặtTùychỉnh1vàTùychỉnh2.g [G/CàiđặtThôngtin]>[LV-Info](Trang115)
• CácmànhìnhhiểnthịthôngtincóthểđượcchuyểntheomộttronghaihướngbằngcáchxoaynútxoayphíatrướctrongkhinhấnnútINFO.
Hiển thị biểu đồMộtbiểuđồthểhiệnsựphânbổđộsángtronghìnhảnhđượchiểnthị.Trụchoànhthểhiệnđộsáng,trụctungthểhiệnsốlượngđiểmảnhcủamỗiđộsángtronghìnhảnh.Trongkhichụp,thừaphơisángđượcbáohiệubằngmàuđỏ,thiếuphơisángbằngmàulam,phạmviđosángmộtđiểmbằngmàulục.
Thêm
BớtTối Sáng
Hiển thị cam biên định hướngĐịnhhướngcủamáyảnhđượcbáohiệu.Chiều“nghiêng”đượcthểhiệntrênthanhdọcvàchiều“ngang”trênthanhngang.Máyảnhcânbằngvàthẳngđứngkhicácthanhchuyểnsangmàuxanhlá.• Sửdụngcácđènbáotrêncảmbiếnđịnhhướnglàmhướngdẫn.• Lỗitrongphầnhiểnthịcóthểđượcsửathôngquacănchỉnh(Trang119).
Chụp
2
25VI
Chụp anh tĩnh
Sửdụngđĩaxoaychếđộđểchọnchếđộchụp,vàsauđóchụpảnh.
Đènbáo Biểutượngchếđộ
�Các kiểu chê độ chụpĐểbiếtcáchsửdụngcácchếđộchụpkhácnhau,xemphầnsauđây.
Chê độ chụp Mô ta g
B Máyảnhtựđộngchọnchếđộchụpphùhợpnhất. 28
SCN Máyảnhtựđộngtốiưuhóacàiđặtchochủthểhoặckhungcảnh. 29
Z Dùngđểtruycậpnhanhtớicàiđặtchụpnângcao. 32
ART Bạncóthểchụpkèmtheohiệuứngdiễnđạtnghệthuật. 42
PMáyảnhđođộsángcủachủthểvàtựđộngđiềuchỉnhtốcđộmàntrậpvàkhẩuđộđểchokếtquảtốiưu. 45
ABạnchọnkhẩuđộvàmáyảnhtựđộngđiềuchỉnhtốcđộmàntrậpđểchokếtquảtốiưu. 47
SBạnchọntốcđộmàntrậpvàmáyảnhtựđộngđiềuchỉnhkhẩuđộđểchokếtquảtốiưu. 48
M Bạnchọncảkhẩuđộvàtốcđộmàntrập. 49
n Quaynhiềukiểuphimkhácnhau. 54
Các chức năng không thể chọn được từ các menuMộtsốmụccóthểkhôngchọnđượctừcácmenukhisửdụngbànphímmũitên.• Cácmụckhôngthểcàiđặtđượcvớichếđộchụphiệntại.• Cácmụckhôngthểcàiđặtđượcbởivìmộtmụcđãđượccàiđặt:
CáccàiđặtnhưthểloạiảnhkhôngkhảdụngkhiđĩaxoaychếđộđượcxoaytớiB.
Chụp
2
26 VI
1 Xoayđĩaxoaychếđộđểchọnmộtchếđộ.
2 Ngắmkhunghình.• CẩnthậnsaochongóntaycủabạnhaydâyđeocủamáyảnhkhôngchắnốngkínhhoặcmồisángAF.
Vịtríphongcảnh Vịtríchândung
3 Điềuchỉnhlấynét.• Hiểnthịchủthểtạigiữamànhình,vàấnnhẹnútbấmchụpxuốngvịtríđầutiên(nhấnnửachừngnútbấmchụp). DấuxácnhậnAF(()sẽhiểnthị,vàmộtkhungmàuxanhlá(mụctiêuAF)sẽhiểnthịtạivịtrílấynét.
250250 F5.6 10231:02:03
28mm
ISO-A200
Wi-Fi
S-IS ONS-IS ON
L NFFHD
30p
DấuxácnhậnAF
MụctiêuAF
Nhấnnửachừngnútbấmchụp.
• NếudấuxácnhậnAFnhấpnháy,chủthểchưađượclấynét.(Trang150)
4 Thảmàtrập.• Nhấnhếtnútbấmchụp(hếtcỡ).• Máyảnhsẽthảmàntrậpvàchụpmộtảnh.
• Ảnhđãchụpsẽhiểnthịtrênmànhình. Nhấnhếtnútbấm
chụp.
$• Bạncóthểlấynétvàchụpảnhbằngcácđiềukhiểncảmứng.g“Chụpvớicácthaotácmànhìnhcảmứng”(Trang52)
• Đểthoátsangchếđộchụptừcácmenuhayphátlại,nhấnnửachừngnútbấmchụp.
Chụp
2
27VI
Chuyển đổi các phần hiển thị với nút u (phim tắt)Nhấnnútuđểchuyểnsangtừngmànhìnhcủachếđộchụpđãchọngiữacáclầnchụp.
Nútu(Phímtắt) Nútchọnchếđộ
BHướngdẫntrựctiếp(Trang28)
SCNChếđộcảnhchụp(Trang29)
Đổi Độ Đậm Màu
Chuyển động Cảnh chụp
Cảnh đêm
Trong nhà Cận Cảnh
Con người
ZChếđộảnhnângcao(Trang32)
ARTChếđộbộlọcnghệthuật(Trang42)
Tổng hợp Trực tiếp
EffectOff
ART 1ART 1
Nghệ thuật Pop
P/A/S/MBảngđiềukhiểnsiêuLV(Trang71)
nChếđộphim(Trang54)
250250 F5.6P 10231:02:03
sRGB
Natural
S-AF
N FHD60p
SNormal
WBAuto
ISOAuto
M-ISS-IS On
± 0
A ± 0
± 0.0
± 0 ± 0± 0
G ± 0
ISO khuyên dùngTiêu Chuẩn
Chụp
2
28 VI
Để máy anh chọn cài đặt (chê độ AUTO)Máyảnhđiềuchỉnhcàiđặtđểphùhợpvớicảnhchụp;tấtcảnhữnggìbạncầnlàmlànhấnnútbấmchụp.Sửdụnghướngdẫntrựctiếpđểdễdàngđiềuchỉnhcácthôngsốnhưmàu,độsáng,vàđộmờhậucảnh.
1 CàiđặtđĩaxoaychếđộsangB.• Trongchếđộtựđộng,máyảnhtựđộnglựachọnchếđộcảnhchụpphùhợpvớiđốitượngkhibạnnhấnnửachừngnútbấmchụp.Khichọnxong,biểutượngBởgócdướicùngbêntráicủamànhìnhsẽđượcthaythếbằngbiểutượngchocảnhchụpđượcchọn.
2 Đểđiềuchỉnhcàiđặtchụp,hiểnthịhướngdẫntrựctiếpbằngcáchnhấnnútu.• SửdụngFGđểtôsángmộtmụctronghướngdẫntrựctiếpvànhấnQđểhiểnthịmộtthanhtrượt.
Đổi Độ Đậm Màu
Mụchướngdẫn
3 SửdụngFGđểđịnhvịthanhtrượtvàchọnmộtmứcđộ.• NhấnnútQđểlưucácthayđổi.• Đểthoát,nhấnnútMENU.• Khi[MẹoChụpẢnh]đượcchọn,sửdụngFGđểtôsángmụcvànhấnnútQđểhiểnthịchitiết.
• Hiệuứngcủamứcđộđãchọncóthểđượcnhìnthấytrênphầnhiểnthị. Nếu[LàmMờHậucảnh]hay[ChuyểnĐộngNhanh]đượcchọn,phầnhiểnthịsẽtrởlạibìnhthường,nhưnghiệuứngđãchọnsẽđượcnhìnthấytrênảnhcuốicùng.
0
Rõ ràng & Sống động
Bằng phẳng & Thầm lặng
Thanhtrượt
4 Đểcàiđặtnhiềuhướngdẫntrựctiếp,làmlạicácBước2và3.• Mộtdấukiểmsẽhiểnthịtrênmụchướngdẫnchonhữnghướngdẫntrựctiếpđãđượccàiđặt.
• [LàmMờHậucảnh]và[ChuyểnĐộngNhanh]khôngthểcàiđặtcùngmộtlúc.
Đổi Độ Đậm Màu
5 Chụp.• Đểxóacáchướngdẫntrựctiếpkhỏiphầnhiểnthị,nhấnnútMENU.
Chụp
2
29VI
• Nếuchấtlượngảnhđangđượcchọnlà[RAW],chấtlượngảnhsẽtựđộngđượccàiđặtlà[YN+RAW].
• MộtsốcàiđặthướngdẫntrựctiếpkhôngđượcápdụnglênảnhRAW.• Ảnhcóthểbịsạntạimộtsốmứccàiđặthướngdẫntrựctiếp.• Cácthayđổivềmứccàiđặthướngdẫntrựctiếpcóthểkhôngnhìnthấyđượctrênmànhình.
• Tốcđộbắthìnhgiảmkhithanhtrượt[ChuyểnĐộngNhanh]tớigầnhơn[Chuyểnđộngđượclàmmờ].
• Đènflashkhôngdùngđượckhimộthướngdẫntrựctiếpđượccàiđặt.• Chọnnhữngcàiđặthướngdẫntrựctiếpvượtquágiớihạnđosángcủamáyảnhcóthểkhiếnảnhbịthừaphơisánghoặckémphơisáng.
$• Cácđiềukhiểncảmbiếncũngcóthểđượcdùng.
Chụp trong chê độ canh chụp (chê độ SCN)Máyảnhtựđộngtốiưuhóacàiđặtchochủthểhoặckhungcảnh.
1 XoaynútxoaychếđộthànhSCN.
2 SửdụngFGHIđểtôsángmộtcảnhchụpvànhấnnútQ.
Chuyển động Cảnh chụp
Cảnh đêm
Trong nhà Cận Cảnh
Con người
3 SửdụngHIđểtôsángmộtchếđộcảnhchụpvànhấnnútQ.• Nhấnnútuđểchọnmộtcảnhchụpkhác.
Chân Dung
4 Chụp.
$• Cácđiềukhiểncảmbiếncũngcóthểđượcdùng.
Chụp
2
30 VI
�Các kiểu chê độ canh chụpKiểu chủ thể Chụp ngữ canh Mô ta
Conngười
B ChânDung Phùhợpvớichụpchândung.Nổibậtlànda.
e e-Chândung
Làmmịntôngmàuvàchấtliệuda.ChếđộnàyphùhợpkhixemảnhtrênTVđộphângiảicao.Máyảnhlưuhaibứcảnh:mộtbứcápdụnghiệuứngvàmộtbứckhông.
DPhongCảnh+ChânDung
Phùhợpvớicácảnhchândungvớiphongcảnhlàmnền.Cácmàuxanhdương,xanhlá,vàmàudađượcghilạirấtđẹp.
UChânDung+C.Đêm
Phùhợpvớiảnhchândungvớicảnhđêmlàmnền.KhuyêndùngmộtgiábachânvàđiềukhiểntừxathôngquaOI.Share(Trang127).
m Trẻem Phùhợpvớicácảnhtrẻemvànhữngchủthểhayhoạtđộngkhác.
Cảnhđêm
G CảnhĐêmPhùhợpvớichụpcảnhđêmbằnggiábachân.KhuyêndùngmộtgiábachânvàđiềukhiểntừxathôngquaOI.Share(Trang127).
UChânDung+C.Đêm
Phùhợpvớiảnhchândungvớicảnhđêmlàmnền.Nângđènflash(Trang66).KhuyêndùngmộtgiábachânvàđiềukhiểntừxathôngquaOI.Share(Trang127).
H Ánhsaotrongtay
Phùhợpvớichụpcảnhđêmkhôngdùnggiábachân.Giảmmờkhichụpánhsángyếu/cảnhlóasáng.Máyảnhthựchiệntámđộphơisángvàkếthợpchúngvàomộtảnhduynhất.
X PháoBôngPhùhợpvớichụppháobôngvàobanđêm.KhuyêndùngmộtgiábachânvàđiềukhiểntừxathôngquaOI.Share(Trang127).
d VệtÁnhSáng
Máyảnhtựđộngchụpnhiềuảnh,chỉchụpnhữngvùngsángmới,vàkếthợpchúngvàomộtảnh.Vớiđộphơisánglâutrungbình,mộtảnhvệtsángnhưvệtsángcủasaocùngvớinhữngtòanhàsángthườngbịquásáng.Bạncóchụpchúngmàkhôngthừaphơisángtrongkhikiểmtratiếnđộ.Nhấnnútbấmchụpđểbắtđầuchụp,sauđóxemkếtquảthayđổitrênmànhìnhvànhấnnútbấmchụplầnnữađểkếtthúcchụpkhiđạtđượckếtquảmongmuốn(tốiđabatiếng).KhuyêndùngmộtgiábachânvàđiềukhiểntừxathôngquaOI.Share(Trang127).• Càiđặtnângcaocóthểđượctruycậpthôngquachụpảnhtổnghợptrựctiếp(tổnghợpvùngtốivàsáng)trongchếđộM(Trang51).
Chụp
2
31VI
Kiểu chủ thể Chụp ngữ canh Mô ta
Chuyểnđộng
C ThểThaoPhùhợpvớichụphoạtđộngnhanh.Máyảnhsẽchụpcácảnhtrongkhinútbấmchụpđượcnhấn.
m Trẻem Phùhợpvớicácảnhtrẻemvànhữngchủthểhayhoạtđộngkhác.
J Liamáy
Chọnđểlàmmờhậucảnhđằngsaucácvậtthểdichuyển.Máyảnhchọntốcđộmàntrậptốiưuchocácbứcảnhliamáydựatrênchuyểnđộngcủamáyảnh.
Phongcảnh
F PhongCảnh Phùhợpvớichụpphongcảnh.` HoàngHôn Phùhợpvớichụphoànghôn.
gBãiBiển&Tuyết
Phùhợpđểchụptạinhữngngọnnúiphủtuyết,cảnhbiểndướiánhnắngmặttrờivànhữngcảnhchụpmàutrắngkhác.
E HDRNgượcSáng
Phùhợpchonhữngcảnhcóđộtươngphản.Chếđộnàychụpnhiềuảnhvàkếthợpthànhmộtảnhduynhấtđượcphơisángđúngcách(Trang36).
Trongnhà
W Ánhnến Phùhợpvớinhữngcảnhđượcchiếusángbằngnến.Cácmàunóngđượcgiữlại.
k ImLặngs
Tắtâmthanhvàánhsángmáyảnhtrongnhữngtìnhhuốngkhôngmongmuốncóchúng(Trang37).• Đểbiếtthôngtinvềchụpảnhbằngtínhnăngnày,xem“Chếđộ[ImLặngs]”(Trang37),bắtđầutừBước2.
B ChânDung Phùhợpvớichụpchândung.Nổibậtlànda.
e e-Chândung
Làmmịntôngmàuvàchấtliệuda.ChếđộnàyphùhợpkhixemảnhtrênTVđộphângiảicao.Máyảnhlưuhaibứcảnh:mộtbứcápdụnghiệuứngvàmộtbứckhông.
m Trẻem Phùhợpvớicácảnhtrẻemvànhữngchủthểhayhoạtđộngkhác.
E HDRNgượcSáng
Phùhợpchonhữngcảnhcóđộtươngphản.Chếđộnàychụpnhiềuảnhvàkếthợpthànhmộtảnhduynhấtđượcphơisángđúngcách(Trang36).
CậnCảnh
i CậnẢnh Phùhợpvớichụpcậncảnh.
jChụpmacrothiênnhiên Phùhợpvớichụpcậncảnhhoavàcôntrùng.
d TàiLiệuPhùhợpvớiảnhthờigianbiểuhoặccáctàiliệukhác.Máyảnhtăngđộtươngphảngiữavănbảnvàphôngnền.
tChụpLấyNétNhiềuĐiểm
Máyảnhchụptámảnh,thayđổikhoảngcáchlấynétvớimỗiảnh(Trang41).
Chụp
2
32 VI
• Đểtốiđalợiíchcủacácchếđộcảnhchụp,mộtsốcàiđặtchứcnăngchụpđượctắt.• Cóthểcầnmộtkhoảngthờigianđểchụpảnhbằng[e-Chândung].Ngoàira,khichếđộchấtlượngảnhlà[RAW],ảnhđượcthuởđịnhdạngRAW+JPEG.
• Khôngthểquayphimbằng[e-Chândung],[Ánhsaotrongtay],hay[HDRNgượcSáng].• Cácảnh[Ánhsaotrongtay]đượcchụpvớichấtlượngảnh[RAW]sẽđượcthuởđịnhdạngRAW+JPEG,vớikhunghìnhđầutiênđượcthunhưmộtảnhRAWvàảnhtổnghợpcuốicùngnhưmộtảnhJPEG.
• [HDRNgượcSáng]thunhữngảnhđượcxửlýHDRởđịnhdạngJPEG.Khichếđộchấtlượngảnhđượccàiđặtlà[RAW],ảnhđượcthuởđịnhdạngRAW+JPEG.
• Trong[Liamáy],Jhiểnthịtrongquátrìnhpháthiệnliamáy,vàIhiểnthịkhikhôngpháthiệnđượcđiềugì.
• Khisửdụngốngkínhvớimộtcôngtắcchốngrungảnhtrong[Liamáy],tắtcôngtắcchốngrungảnh. Cáchiệuứngliamáyđầyđủcóthểkhôngđạtđượctrongcácđiềukiệnsáng.SửdụngmộtbộlọcNDđượcbánthươngmạiđểđạtđượccáchiệuứngdễdànghơn.
Chụp trong chê độ anh nâng cao (chê độ Z)Dùngđểtruycậpnhanhtớicàiđặtchụpnângcao.
1 XoayđĩaxoaychếđộsangZ.
2 SửdụngHIđểtôsángmộtchếđộAP.• MộtsốchếđộcungcấpcáctùychọnbổsungcóthểđượctruycậpbằngG.
Tổng hợp Trực tiếp
3 NhấnnútQđểchọnchếđộđãtôsáng.• Nhấnnútuđểchọnmộtchếđộkhác.Nếucáctùychọnbổsungđượchiểnthị,nhấnF.
$• Trongmộtsốchếđộ,nútxoayphíatrướccóthểđượcsửdụngđểbùphơisáng(Trang61)vànútxoayphíasauđểchuyểnchươngtrình(Trang46).
• Cácđiềukhiểncảmbiếncũngcóthểđượcdùng.
Chụp
2
33VI
�Các tùy chọn chê độ AP
Chê độ AP Mô ta g
Tổng hợp Trực tiêp
Thuvệtánhsángtừcácngôisaovàvậtthểkháctrongkhigiữđộphơisángkhôngđổitổngthể. 33
Thời Gian Trực Tiêp
Chọnchocácảnhpháobôngvàcảnhđêm.Thựchiệnphơisánglâutạicáctốcđộmàntrậpđượcchọn. 34
Đa Phơi Sáng Kếthợpchồnghaiảnhkhácnhau. 35
HDR Ghilạicácchitiếttrongcảvùngsángvàvùngtối. 36
Im Lặngs Tắtâmthanhvàánhsángmáyảnhtrongnhữngtìnhhuốngkhôngmongmuốncóchúng. 37
Ghép Canh Rộng Chụpnhữngbứcảnhmàsauđócóthểghéptrênmáytínhđểtạoraảnhcảnhrộng. 38
Bù Méo Hình Thang
Đínhchínhcáchiệuứnggócnhìntrongcácảnhtòanhàhoặcphongcảnh. 39
Chụp Bù Trừ Phơi Sáng AE
Mỗilầnnhấnnútbấmchụp,máyảnhsẽchụpmộtloạtảnhvớiđộphơisángkhácnhauchotừngảnh. 40
L.Nét Chụp Bù Trừ Phơi Sáng
Mỗilầnnhấnnútbấmchụp,máyảnhsẽchụpmộtloạtgồmtámảnhvớikhoảngcáchlấynétkhácnhauchotừngảnh.
41
� [Tổng hợp Trực tiêp]: Chụp anh tổng hợp trực tiêpTạonhữngảnhthulạivệtánhsángtừcácngôisaohayvậtthểkhácmàkhôngthayđổiđộsángcủahậucảnhtrongkhichụp,nhữngkếtquảthayđổicóthểđượcxemtrênmànhình.Bạncóthểđiềuchỉnhcânbằngtrắnghoặcthểloạiảnhvàcáccàiđặtkháckhôngkhảdụngvớitùychọn“VệtÁnhSáng”trongchếđộSCN.
1 Tôsáng[TổnghợpTrựctiếp]trongmenuchếđộAP(Trang32)vànhấnnútQ.
2 Nhấnnửachừngnútbấmchụpđểlấynét.• Đểgiảmmờdomáyảnhrung,cốđịnhmáyảnhvàomộtgiábachânvàđiềukhiểnthảmàntrậptừxaquaOI.Share(Trang127).
• Nếuđènbáolấynétnhấpnháy,máyảnhchưalấyđượcnét.
3 Nhấnhếtnútbấmchụpđểchụp.• Máyảnhtựđộngcấuhìnhcáccàiđặtthíchhợpvàbắtđầuchụp.• Saukhinhấnnútbấmchụp,cómộtđộtrễtrướckhibắtđầuchụp.• Ảnhtổnghợpsẽhiểnthịtheonhữngquãngđềuđặn.
4 Nhấnnútbấmchụplầnnữađểdừngchụp.• Xemkếtquảthayđổitrênmànhìnhvànhấnnútbấmchụpđểkếtthúcchụpkhiđạtđượckếtquảmongmuốn.
• Độdàithutrongmộtlầnchụplêntới3tiếng.
$• Càiđặtnângcaocóthểđượctruycậpthôngquachụpảnhtổnghợptrựctiếp(tổnghợpvùngtốivàsáng)trongchếđộM(Trang51).
Chụp
2
34 VI
� [Thời Gian Trực Tiêp]: Chụp anh thời gian trực tiêpBạncóthểthựchiệnphơisánglâumàkhôngphảinhấngiữnútbấmchụp.Kếtquảthayđổicóthểđượcxemtrênmànhìnhtrongkhichụp.
1 Tôsáng[ThờiGianTrựcTiếp]trongmenuchếđộAP(Trang32).
2 NhấnG,sửdụngHIđểchọnthờigianphơisángtốiđa,vànhấnnútQ.• Tốcđộlàmtươihiểnthịcóthểthayđổitựđộngtùythuộcthờigianphơisángtốiđađãchọn.
• Thờigianphơisángtốiđacàngngắn,tốcđộlàmtươihiểnthịcàngnhanh.
2min2min
2min1min 4min
Thời Gian Trực Tiếp
3 Nhấnnửachừngnútbấmchụpđểlấynét.• Đểgiảmmờdomáyảnhrung,cốđịnhmáyảnhvàomộtgiábachânvàđiềukhiểnthảmàntrậptừxaquaOI.Share(Trang127).
• Nếuđènbáolấynétnhấpnháy,máyảnhchưalấyđượcnét.
4 Nhấnhếtnútbấmchụpđểbắtđầuchụpthờigiantrựctiếp.• Máyảnhtựđộngđiềuchỉnhcàiđặtvàbắtđầuchụp.• Kếtquảthayđổicóthểđượcxemtrênmànhình.
5 Nhấnnútbấmchụplầnnữađểdừngchụp.• Xemkếtquảthayđổitrênmànhìnhvànhấnnútbấmchụpđểkếtthúcchụpkhiđạtđượckếtquảmongmuốn.
• Chụptựđộngkếtthúckhiđạtthờigianphơisángđãchọn.
$• Cáctùychọnphơisánglâu(bulb/time)trongchếđộMcungcấpcáccàiđặtnângcaohơn(Trang50).
Chụp
2
35VI
� [Đa Phơi Sáng]: Chụp đa phơi sángKếthợpchồnghaiảnhkhácnhau.
1 Tôsáng[ĐaPhơiSáng]trongmenuchếđộAP(Trang32)vànhấnnútQ.
2 Nhấnnửachừngnútbấmchụpđểlấynét.• Nếuđènbáolấynétnhấpnháy,máyảnhchưalấyđượcnét.
3 Nhấnhếtnútbấmchụpđểchụplầnđầutiên.• ađượchiểnthịbằngmàuxanhlánếubắtđầuchụp.• Ảnhhiểnthịchồngtrênmànhình.• Nhấn Dđểxóaảnhchụpcuốicùng.
4 Chụplầnthứhai.• Sửdụngảnhđầutiênlàmhướngdẫnđểbốtríảnhthứhai.
• Máyảnhsẽkhôngvàochếđộdừngtrongkhiđaphơisángđangcóhiệulực.• Thựchiệnbấtkỳhànhđộngnàosauđâysẽtựđộngxóaảnhthứhai:
Máyảnhtắt,nhấnnútq,nhấnnútMENU,nhấnnútu,xoayđĩaxoaychếđộ,hếtpin,hoặcbấtkỳcápnàođượckếtnốivớimáyảnh.
%• Đểbiếtthêmthôngtinvềtạolớpphủhìnhảnh:g“KếthợpẢnh(LớpPhủHìnhẢnh)”(Trang110)
Chụp
2
36 VI
� [HDR]: Chụp anh tổng hợp với HDRGhilạicácchitiếttrongcảvùngsángvàvùngtối.Máyảnhthayđổiđộphơisángđốivớimộtchuỗibốnảnhvàkếthợpchúngvàomộtảnhduynhất.
1 Tôsáng[HDR]trongmenuchếđộAP(Trang32).
2 NhấnG,sửdụngHIđểchọn[HDR1]hoặc[HDR2],vànhấnnútQ.
HDR1Bốnảnhđượcchụp,mỗiảnhcómộtđộphơisángkhácnhau,vàcácảnhđượckếthợpthànhmộtảnhHDRbêntrongmáyảnh.HDR2mangđếnmộtbứcảnhấntượnghơnHDR1.ĐộnhạyISOcốđịnhởmức200.
HDR2
HDR
HDR1 HDR2
HDR1
3 Nhấnnửachừngnútbấmchụpđểlấynét.• Nếuđènbáolấynétnhấpnháy,máyảnhchưalấyđượcnét.
4 NhấnhếtnútbấmchụpđểbắtđầuchụpHDR.• Máyảnhtựđộngchụpbốnảnhtrongkhinútbấmchụpđượcnhấn.
• Nhiễucóthểdễnhậnthấyhơntrongnhữngảnhđượcchụptrongcácđiềukiệnliênquantớitốcđộmàntrậpthấp.
• Đểcókếtquảtốtnhất,cốđịnhmáyảnh,vídụ,bằngcáchgắnnólênmộtgiábachân.• ẢnhhiểnthịtrênmànhìnhhaytrongkínhngắmtrongkhichụpsẽkhácvớiảnhđãđượcxửlýHDR.
• ẢnhđượcxửlýHDRsẽđượclưuthànhmộttậptinJPEG.Khichếđộchấtlượngảnhđượccàiđặtlà[RAW],ảnhđượcthuởđịnhdạngRAW+JPEG.
• Thểloạiảnhđượccốđịnhlà[Natural]vàkhônggianmàuđượccốđịnhlà[sRGB].
Chụp
2
37VI
�Chê độ [Im Lặngs]Tắtâmthanhvàánhsángmáyảnhtrongnhữngtìnhhuốngkhôngmongmuốncóchúng.
1 Tôsáng[ImLặngs]trongmenuchếđộAP(Trang32)vànhấnnútQ.
2 Nhấnnửachừngnútbấmchụpđểlấynét.• Nếuđènbáolấynétnhấpnháy,máyảnhchưalấyđượcnét.
3 Nhấnhếtnútbấmchụpđểchụp.• Khimàntrậpđượcthả,mànhìnhsẽbịtốimộtlúc.Khôngcóâmthanhmàntrập.
• CáckếtquảmongmuốncóthểkhôngđạtđượcdướicácnguồnsángnhấpnháynhưđènneonhayLEDhoặcnếuchủthểdichuyểnđộtngộttrongkhichụp.
• Khi[ImLặngs]đượcchọnởchếđộSCNhoặcZ,cácbiệnphápsauđâyđượcthựchiệnđểgiảmthiểuâmthanhvàánhsángdomáyảnhtạora.
- Màntrậpđiệntử:Đãbật - 8:Tắt - MồiSángAF:Tắt - Chếđộđènfflash:Tắt
• Lưuýrằngdomàntrậpđiệntử,chủthểcóthểbịbiếndạngtrênảnhnếumáyảnhdichuyểnnhanhtrongkhichụphoặckhichụpchủthểdichuyểnnhanh.
• Giảmnhiễuphơisánglâukhôngkhảdụngkhi[ImLặngs]đượcchọnởchếđộSCN hoặcZ.
$• NhấnGđểchụpnốitiếp/bấmmáytựđộng(Trang68).• CàiđặtnângcaokhảdụngkhibạnchọnChụpảnhImlặng[♥](Trang69)ởchếđộ
P/A/S/M/ART.g“CáctùychọnChếđộimlặng(CàiđặtImLặngs)”(Trang106)
Chụp
2
38 VI
� [Ghép Canh Rộng]: Chụp anh canh rộngCáchìnhảnhđượcchụpbằngtùychọnnàycóthểghépvớinhauđểtạoraảnhcảnhrộng.BạnsẽcầncàiđặtphiênbảnOlympusWorkspacemớinhấttrênmáytínhđểghépảnhthànhảnhcảnhrộng.g “Kếtnốimáyảnhvớimáytínhvàmáyin”(Trang130)
1 Tôsáng[GhépCảnhRộng]trongmenuchếđộAP(Trang32)vànhấnnútQ.
2 SửdụngFGHIđểchọnhướngxoay.
3 Chụpảnh,sửdụnghướngdẫnđểtạokhunghìnhchụp.• Lấynét,độphơisángvàcáccàiđặtkhácđượccốđịnhtheogiátrịcủalầnchụpđầutiên.
250250 F5.6 38
4 Chụpcácbứcảnhcònlại,tạokhungmỗibứcảnhđểhướngdẫntrùngkhớpvớihìnhảnhtrước.
[ 2 ]250250 F5.6 38 [ 3 ]Thoát Thoát
• Mộttấmảnhcảnhrộngcóthểbaogồmtốiđa10ảnhchụp.Đènbáocảnhbáo(g)hiệnlênsaubứcảnhthứmười.
• Trongkhichụpảnhcảnhrộng,bứcảnhđượcchụptrướcđóđểcănchỉnhvịtrísẽkhôngđượchiểnthị.Khikhungvàcácđánhdấukháchiểnthịtrênhìnhảnhdướidạnghướngdẫn,chọnbốcụcsaochocạnhcủahìnhảnhnốitiếptrùngvớikhung.
5 Saukhichụptấmảnhcuốicùng,nhấnQđểkếtthúcchuỗiảnh.
Chụp
2
39VI
� [Bù Méo Hình Thang]Biếndạngkeystonedoảnhhưởngcủatiêucựốngkínhvàkhoảngcáchgầnvớiđốitượngcóthểđượcchỉnhsửa,hoặctănglênđểphóngđạihiệuứngphốicảnh.Bùkeystonecóthểđượcxemtrướctrênmànhìnhtrongkhichụp.Hìnhảnhđãchỉnhsửađượctạotừhìnhcắtxénnhỏhơn,tăngnhẹtỷlệthuphónghiệuquả.
1 Tôsáng[BùMéoHìnhThang]trongmenuchếđộAP(Trang32)vànhấnnútQ.
2 Điềuchỉnhhiệuứngtrênphầnhiểnthịvàtạokhungchoảnhchụp.• Sửdụngnútxoayphíatrướcvànútxoayphíasauđểbùméohìnhthang.
• SửdụngFGHIđểchọnvùngđượcthu.Vùngkhôngthểthayđổitùythuộcvàolượngchỉnhsửa.
• NhấnvàgiữnútQđểhủymọithayđổi.• Đểđiềuchỉnhbùphơisángvàcáctùychọnchụpkháctrongkhibùméohìnhthangcóhiệulực,nhấnnútINFOđểxemphầnhiểnthịkhácngoàiđiềuchỉnhbùméohìnhthang.Đểtiếptụcbùméohìnhthang,nhấnnútINFOchođếnkhiđiềuchỉnhbùméohìnhthangđượchiểnthị.
Wi-Fi
250250 F5.6
• Nhữngvấnđềsauđâycóthểxảyrakhilượngbùtăng. - Ảnhsẽbịthô. - Tỷlệphónglớncủahìnhcắtxénsẽlớn. - Khôngthểdichuyểnvịtrícắt.
3 Nhấnnửachừngnútbấmchụpđểlấynét.• Nếuđènbáolấynétnhấpnháy,máyảnhchưalấyđượcnét.
4 Nhấnhếtnútbấmchụpđểchụp.
• ẢnhđượcthuởđịnhdạngRAW+JPEGkhi[RAW]đượcchọnchochấtlượngảnh.• Cáckếtquảmongmuốncóthểkhôngđạtđượcvớicácốngkínhchuyểnđổi.• Tùythuộclượngđínhchính,mộtsốmụctiêuAFcóthểnằmngoàivùnghiểnthị.Mộtbiểutượng(g,h,ihoặcj)sẽhiểnthịkhimáyảnhlấynétmộtmụctiêuAFbênngoàivùnghiểnthị.
• Nếumộtkhoảngcáchlấynétđượcchọncho[KChốngRungẢnh],việcđínhchínhsẽđượcđiềuchỉnhchokhoảngcáchlấynétđãchọn.NgoạitrừkhisửdụngmộtốngkínhMicroFourThirdshayFourThirds,chọnmộtđộdàitiêucựbằngtùychọn[KChốngRungẢnh](Trang80).
Chụp
2
40 VI
� [Chụp Bù Trừ Phơi Sáng AE]: Thay đổi độ phơi sáng đối với một loạt anhChụpmộtloạtảnh,thayđổiđộphơisángvớimỗilầnchụp.
1 Tôsáng[ChụpBùTrừPhơiSángAE]trongmenuchếđộAP(Trang32).
2 NhấnG,sửdụngHIđểchọnsốlầnchụp,vànhấnnútQ.
3fChụp3ảnh,ảnhđầutiêntạiđộphơisángtốiưu(±0,0EV),ảnhthứhaitại−1,0EV,vàảnhthứbatại+1,0EV.
5fChụp5ảnh,ảnhđầutiêntạiđộphơisángtốiưu(±0,0EV),ảnhthứhaitại−1,3EV,ảnhthứbatại−0,7EV,ảnhthứtưtại+0,7EV,vàảnhthứnămtại+1,3EV.
5f
3f 5f
Chụp Bù Trừ Phơi Sáng AE
3 Nhấnnửachừngnútbấmchụpđểlấynét.• Nếuđènbáolấynétnhấpnháy,máyảnhchưalấyđượcnét.
4 Nhấnhếtnútbấmchụpđểchụp.
• Chụptheosốlầnđãcàiđặt.• Đènbáotchuyểnsangmàuxanhlátrongkhichụpbùtrừphơisáng.• Máyảnhkhoanhvùnggiátrịđangđượcchọnđểbùphơisáng.
Chụp
2
41VI
� [L.Nét Chụp Bù Trừ Phơi Sáng]: Thay đổi khoang cách lấy nét đối với một loạt anh
Mỗilầnnhấnnútbấmchụp,máyảnhsẽchụpmộtloạtgồmtámảnhvớikhoảngcáchlấynétkhácnhauchotừngảnh.
1 Tôsáng[L.NétChụpBùTrừPhơiSáng]trongmenuchếđộAP(Trang32).
2 NhấnG,sửdụngHIđểchọnlượngthayđổikhoảngcáchlấynétvớimỗilầnchụp,vànhấnnútQ.
Khoảngcáchlấynétthayđổimộtlượngnhỏvớimỗiảnh.Khoảngcáchlấynétthayđổimộtlượnglớnvớimỗiảnh.
L.Nét Chụp Bù Trừ Phơi Sáng
3 Nhấnnửachừngnútbấmchụpđểlấynét.• Nếuđènbáolấynétnhấpnháy,máyảnhchưalấyđượcnét.
4 Nhấnhếtnútbấmchụpđểchụp.
• Máyảnhchụptámảnh,thayđổikhoảngcáchlấynétvớimỗiảnh.Máyảnhsẽchụpcácảnhtại,vàtạinhữngkhoảngcáchtrướcvàsau,khoảngcáchlấynétđãchọnkhinútbấmchụpđượcnhấnnửachừng.
• Đènbáotchuyểnsangmàuxanhlátrongkhichụpbùtrừphơisáng.• Lấynétchụpbùtrừphơisángkếtthúcnếuzoomđượcđiềuchỉnhtrongkhichụp.• Chụphìnhkếtthúckhilấynétchạmngưỡngvôcực.• Lấynétchụpbùtrừphơisángsửdụngmàntrậpđiệntử.• LấynétchụpbùtrừphơisángkhôngkhảdụngvớinhữngốngkínhcóphầnlắpráptheotiêuchuẩncủaFour-ThirdshoặcmộtsốtiêuchuẩnMicroFour-Thirds.
Chụp
2
42 VI
Sử dụng bộ lọc nghệ thuật (chê độ ART)Sửdụngcácbộlọcnghệthuật,bạncóthểdễdàngcócáchiệuứngnghệthuậtthúvị.
1 XoaynútxoaychếđộthànhART.
2 SửdụngHIđểtôsángmộtbộlọc.
EffectOff
ART 1ART 1
Nghệ thuật Pop
3 NhấnG,tôsánghiệuứngbằngHI,vànhấnnútQ.• Nhấnnútuđểchọnmộtbộlọcnghệthuậtkhác.Nếucáchiệuứngđượchiểnthị,nhấnF.
• Cáchiệuứngkhảdụngthayđổitùythuộcbộlọcđãchọn(Hiệuứnglấynétdịu,hiệuứnglỗkim,hiệuứngkhung,hiệuứngcạnhtrắng,hiệuứngánhsao,lọctrắngđen,tôngmàuảnh,hiệuứngmờ,hoặchiệuứngbóngđổ).
Off
ART 1ART 1
Hiệu ứng Khung
4 Chụp.
$• Cáctùychọn[LọcTrắngĐen](Trang85)và[TôngmàuẢnh](Trang85)khảdụngvớimộtsốbộlọcnghệthuật.
• Nútxoayphíatrướccóthểđượcsửdụngđểbùphơisáng(Trang61).• Nútxoayphíasaucóthểđượcsửdụngđểchuyểnchươngtrình(Trang46).• Cácđiềukhiểncảmbiếncũngcóthểđượcdùng.
Chụp
2
43VI
�Kiểu bộ lọc nghệ thuật
Nghệ thuật Pop I/II Tạomộtảnhnhấnmạnhđếnvẻđẹpcủamàusắc.Lấy Nét Dịu Tạomộtảnhthểhiệnkhôngkhídịunhẹ.
Màu Nhạt&Sáng I/II Tạomộtảnhthểhiệnánhsángấmbằngcáchphântánánhsángtổngthểvàphơisángảnhthừamộtchút.
Tông Sáng Tạomộtảnhchấtlượngcaobằngcáchlàmdịucảvùngtốivàvùngsáng.
Phim có hạt I/II Tạomộtảnhthểhiệnđộthôcủaảnhđentrắng.
Lỗ Kim I/II/III Tạomộtảnhcóvẻnhưnóđượcchụpbằngmộtmáyảnhcũhayđồchơibằngcáchlàmmờviềnảnh.
Ảnh tầm sâu I/II Tạomộtảnhkiểumôhìnhthunhỏbằngcáchnhấnmạnhđộđậmmàuvàtươngphản,vàlàmmờnhữngvùngkhôngđượclấynét.
Tăng giam tương phan I/II
Tạomộtảnhthểhiệnkhôngkhísiêuthực.TănggiảmtươngphảnIItạomộtảnhnhấnmạnhmàuhồngsẫm.
Nâu nhẹ Tạomộtảnhchấtlượngcaobằngcáchrútbớtvùngtốivàlàmdịubứcảnhtổngthể.
Tông màu ấn tượng I/II
Tạomộtảnhnhấnmạnhsựkhácbiệtgiữasángvàtốibằngcáchtăngmộtphầnđộtươngphản.
Phân sắc độ I/II Tạomộtảnhnhấnmạnhcáccạnhvàthêmvàomộtphongcáchminhhọa.
Màu nước I/II Tạomộtảnhsángdịubằngcáchbỏđicácvùngtối,phatrộncácmàunhạttrênmộtnềntrắng,vàlàmmềmcácđườngnéthơn.
Xưa cũ I/II/III Thểhiệnmộtảnhthườngnhậtvớitôngmàuhoàicổ,xưacũbằngcáchsửdụngsựphaimàuvàmấtmàucủathướcphimđãin.
Màu nhấn I/II/III Thểhiệnấntượngmộtchủthểbằngcáchtáchnhữngmàubạnmuốnnhấnmạnhvàđểchomọithứkhácmộtmàu.
Bỏ Qua Phai Màu I/IIHiệuứng“bỏquaphaimàu”,điềubạncóthểnhậnthấytừnhữngbứcảnhchuyểnđộngvàtươngtự,cóthểđượcdùngrấthiệuquảtrongnhữngbứcảnhvềcảnhđườngphốvàcácvậtthểkimloại.
Chụp phim lấy liền Nghệthuậtđươngđạibắtđầusửdụngbóngvàtôngmàudađiểnhìnhcủaphim.
IIvàIIIlàcácbiếnthểcủabảngốc(I).
Chụp
2
44 VI
• Đểtốiđalợiíchcủacácbộlọcnghệthuật,mộtsốcàiđặtchứcnăngchụpđượctắt.• Nếuchấtlượngảnhđangđượcchọnlà[RAW](Trang76),chấtlượngảnhsẽtựđộngđượccàiđặtlà[YN+RAW].BộlọcnghệthuậtsẽchỉđượcápdụngvớibảnsaoJPEG.
• Tùythuộcchủthể,sựchuyểntôngcóthểbịphô,hiệuứngcóthểítnổibậthơn,hoặcảnhcóthểtrởnên“sạn”hơn.
• Mộtsốhiệuứngcóthểkhôngnhìnthấyđượckhixemtrựctiếphoặctrongkhiquayphim.• Sựlựachọncủabạnvềcácbộlọc,hiệuứng,vàchấtlượngphimkhiquayphimcóthểảnhhưởngtớiđộmịnvàtốcđộphátlại.
�Sử dụng [Màu nhấn]Chỉthunhữngsắcmàuđãchọn.
1 Chọn[MàunhấnI/II/III]trongmenubộlọcnghệthuật(Trang42).
2 TôsángmộthiệuứngvànhấnnútQ.• Mộtvòngmàuxuấthiệntrongphầnhiểnthị.
ColorColor
3 Xoaynútxoayphíatrướchoặcnútxoayphíasauđểchọnmàu.• Hiệuứngcóthểđượcnhìnthấytrênphầnhiểnthị.
4 Chụp.
• Nếubạnmuốnthayđổimàuđãtáchsaukhichụp,xoaynútxoayphíatrướchoặcnútxoayphíasauđểhiểnthịvòngmàu.
Chụp
2
45VI
Để máy anh chọn khẩu độ và tốc độ màn trập (Chê độ chương trình)ChếđộPlàchếđộchụpmàmáyảnhtựđộngcàiđặtkhẩuđộvàtốcđộmàntrậptốiưutùythuộcđộsángcủachủthể.CàiđặtđĩaxoaychếđộsangP.
250250 F5.6P
Wi-Fi
L N
S-IS ONS-IS ON
FFHD 30p
ISO-A200
10231:02:030.0
ChếđộchụpTốcđộmàntrập
Giátrịkhẩuđộ
• Tốcđộmàntrậpvàkhẩuđộđãchọnbởimáyảnhđượchiểnthị.• Bạncóthểsửdụngnútxoayphíatrướcđểchọnbùphơisáng.• Bạncóthểsửdụngnútxoayphíasauđểchọnchuyểnchươngtrình.• Cácphầnhiểnthịgiátrịkhẩuđộvàtốcđộmàntrậpsẽnhấpnháynếumáyảnhkhôngthểđạtđượcđộphơisángchínhxác. Giátrịkhẩuđộtạithờiđiểmkhiđènbáocủanónhấpnháythayđổitheoloạiốngkínhvàđộdàitiêucựcủaốngkính. Khisửdụngmộtcàiđặt[ĐộNhạyISO]cốđịnh,thayđổicàiđặt.g“ThayđổiđộnhạyISO(ĐộNhạyISO)”(Trang65)
Vi dụ hiển thị canh báo (nhấp nháy) Trạng thái Hành động
60"60" F2.8F2.8 Chủthểquátối. • Sửdụngđènflash.
F22F2240004000 Chủthểquásáng.
• Phạmviđocủamáyảnhbịvượtquá.YêucầumộtbộlọcNDcóbánthươngmại(đểđiềuchỉnhlượngánhsáng).
• Chụpảnhtrongchếđộimlặng.g“Màntrậpđiệntử(ImLặngs)”(Trang69)
Chụp
2
46 VI
�Chuyển Chương TrìnhKhôngthayđổiphơisáng,bạncóthểchọntừcáckếthợpkhácnhauvềkhẩuđộmởvàtốcđộmàntrậpđượcmáyảnhtựđộngchọn.Điềunàyđượcgọilàchuyểnchươngtrình.• Xoaynútxoayphíasauchođếnkhimáyảnhhiểnthịkếthợpmongmuốncủakhẩuđộmởvàtốcđộmàntrập.
• ChỉbáochếđộchụptrongmànhìnhthayđổitừPsangPs trongkhichuyểnđổichươngtrìnhcóhiệulực.Đểkếtthúcchuyểnchươngtrình,xoaynútxoayphíasautheohướngngượclạichođếnkhiPskhôngcònhiểnthịnữa.
250250 F5.6
Wi-Fi
L N
Ps
S-IS ONS-IS ONISO-A200
FFHD 30p
10231:02:030.0
Chuyểnchươngtrình
%• Bạncóthểchọncácchứcnăngđượcthựchiệnbởinútxoaytrướcvànútxoaysau.
g[ChứcnăngĐĩaxoay](Trang114)• Bạncóthểchọnhiểnthịcóphảnánhảnhhưởngcủabùphơisánghayduytrìđộsángkhôngđổiđểdễxem.Ởcàiđặtmặcđịnh,ảnhhưởngcủacàiđặtphơisánghiểnthịtrongmànhình.g[TăngNgắmSống](Trang115)
Chụp
2
47VI
Chọn khẩu độ (Chê độ ưu tiên khẩu độ)ChếđộAlàmộtchếđộchụpmàbạnchọnkhẩuđộvàđểmáyảnhtựđộngđiềuchỉnhtốcđộmàntrậpphùhợp.XoayđĩaxoaychếđộsangAvàsauđósửdụngđĩaxoayphíasauđểchọnmộtgiátrịkhẩuđộ.Cáckhẩuđộlớnhơn(sốFthấphơn)giảmđộsâutrườngảnh(vùngtrướchoặcsauđiểmlấynétcóvẻnhưđượclấynét),làmdịucácchitiếthậucảnh.Cáckhẩuđộnhỏhơn(sốFcaohơn)tăngđộsâutrườngảnh.
Giátrịkhẩuđộmở
250250 F5.6
Wi-Fi
L N
A
S-IS ONS-IS ONISO-A200
FFHD 30p
10231:02:030.0
• Bạncóthểsửdụngnútxoayphíatrướcđểchọnbùphơisáng.
Cài đặt giá trị khẩu độ
Giảmgiátrịkhẩuđộf gTănggiátrịkhẩuđộF2.8fF4.0f F5.6 gF8.0gF11
(Giảmđộsâutrườngảnh)f g(Tăngđộsâutrườngảnh)
• Phầnhiểnthịtốcđộmàntrậpsẽnhấpnháynếumáyảnhkhôngđạtđượcđộphơisángchínhxác.
• Khisửdụngmộtcàiđặt[ĐộNhạyISO]cốđịnh,thayđổicàiđặt.g“ThayđổiđộnhạyISO(ĐộNhạyISO)”(Trang65)
Vi dụ hiển thị canh báo (nhấp nháy) Trạng thái Hành động
60"60" F5.6F5.6Chủthểbịkémphơisáng. • Giảmgiátrịkhẩuđộ.
40004000 F5.6F5.6Chủthểbịthừaphơisáng.
• Tănggiátrịkhẩuđộ.• Nếuhiểnthịcảnhbáokhôngbiếnmất,phạmviđocủamáyảnhđãbịvượtquá.YêucầumộtbộlọcNDcóbánthươngmại(đểđiềuchỉnhlượngánhsáng).
• Chụpảnhtrongchếđộimlặng.g“Màntrậpđiệntử(ImLặngs)”(Trang69)
%• Bạncóthểchọncácchứcnăngđượcthựchiệnbởinútxoaytrướcvànútxoaysau.
g[ChứcnăngĐĩaxoay](Trang114)• Bạncóthểchọnhiểnthịcóphảnánhảnhhưởngcủabùphơisánghayduytrìđộsángkhôngđổiđểdễxem.Ởcàiđặtmặcđịnh,ảnhhưởngcủacàiđặtphơisánghiểnthịtrongmànhình.g[TăngNgắmSống](Trang115)
Chụp
2
48 VI
Chọn tốc độ màn trập (Chê độ ưu tiên tốc độ)ChếđộSlàmộtchếđộchụpmàbạnchọntốcđộmàntrậpvàđểmáyảnhtựđộngđiềuchỉnhgiátrịkhẩuđộphùhợp.XoayđĩaxoaychếđộsangSvàsauđósửdụngđĩaxoayphíasauđểchọntốcđộmàntrập.Tốcđộmàntrậpnhanhđóngbăngchuyểnđộngcủacácchủthểdichuyểnnhanh.Tốcđộmàntrậpchậmthêmchuyểnđộngbằngcáchlàmmờchủthểdichuyển.
Tốcđộmàntrập
250250 F5.6
Wi-Fi
L N
S
S-IS ONS-IS ONISO-A200
FFHD 30p
10231:02:030.0
• Bạncóthểsửdụngnútxoayphíatrướcđểchọnbùphơisáng.
Cài đặt tốc độ màn trập
Tốcđộmàntrậpchậmhơnf gTốcđộmàntrậpnhanhhơn60"f15f30f 60 g125g250g4000
(Thêmchuyểnđộng)f g(Đóngbăngchuyểnđộng)
• Phầnhiểnthịgiátrịkhẩuđộsẽnhấpnháynếumáyảnhkhôngthểđạtđượcđộphơisángchínhxác.
• Giátrịkhẩuđộtạithờiđiểmkhiđènbáocủanónhấpnháythayđổitheoloạiốngkínhvàđộdàitiêucựcủaốngkính.
• Khisửdụngmộtcàiđặt[ĐộNhạyISO]cốđịnh,thayđổicàiđặt.g“ThayđổiđộnhạyISO(ĐộNhạyISO)”(Trang65)
Vi dụ hiển thị canh báo (nhấp nháy) Trạng thái Hành động
20002000 F2.8F2.8Chủthểbịkémphơisáng. • Càiđặttốcđộmàntrậpchậmhơn.
125125 F22F22Chủthểbịthừaphơisáng.
• Càiđặttốcđộmàntrậpnhanhhơn. Tốcđộmàntrập1/16000giâycósẵntrongchếđộimlặng.g“Màntrậpđiệntử(ImLặngs)”(Trang69)
• Nếuhiểnthịcảnhbáokhôngbiếnmất,phạmviđocủamáyảnhđãbịvượtquá.YêucầumộtbộlọcNDcóbánthươngmại(đểđiềuchỉnhlượngánhsáng).
%• Bạncóthểchọncácchứcnăngđượcthựchiệnbởinútxoaytrướcvànútxoaysau.
g[ChứcnăngĐĩaxoay](Trang114)• Bạncóthểchọnhiểnthịcóphảnánhảnhhưởngcủabùphơisánghayduytrìđộsángkhôngđổiđểdễxem.Ởcàiđặtmặcđịnh,ảnhhưởngcủacàiđặtphơisánghiểnthịtrongmànhình.g[TăngNgắmSống](Trang115)
Chụp
2
49VI
Chọn khẩu độ và tốc độ màn trập (Chê độ thủ công)Chếđộ Mlàmộtchếđộchụpmàbạnchọncảgiátrịkhẩuđộvàtốcđộmàntrập.Chụpbulb,time,vàtổnghợptrựctiếpcũngkhảdụng.XoayđĩaxoaychếđộsangM,vàsauđósửdụngnútxoayphíatrướcđểđiềuchỉnhgiátrịkhẩuđộvànútxoayphíasauđểđiềuchỉnhtốcđộmàntrập.
Chênhlệchvớiđộphơisángchínhxác
250250 F5.6
Wi-Fi
L N
M +2.0+2.0
S-IS ONS-IS ONISO-A200
FFHD 30p
10231:02:03
• Độphơisángđượcxácđịnhbằnggiátrịkhẩuđộvàtốđộmàntrậpbạnđãcàiđặtvàchênhlệchvớiđộphơisángphùhợpđượcđobởimáyảnhđượchiểnthịtrênmànhình.
• Tốcđộmàntrậpcóthểđượccàiđặtcácgiátrịtừ1/4000đến60giâyhoặc[BULB(LIVEBULB)],[TIME(LIVETIME)],hay[LIVECOMP].
• Tốcđộmàntrập1/16000giâycósẵntrongchếđộimlặng.g“Màntrậpđiệntử(ImLặngs)”(Trang69)
%• Bạncóthểchọncácchứcnăngđượcthựchiệnbởinútxoaytrướcvànútxoaysau.
g[ChứcnăngĐĩaxoay](Trang114)• Độsángcủaảnhđượchiểnthịtrênmànhình(hoặckínhngắm)sẽthayđổitheocácthayđổivềkhẩuđộvàtốcđộmàntrập.Bạncóthểcốđịnhđộsángcủaphầnhiểnthịđểcóthểduytrìchủthểtrongtầmngắmtrongkhichụp.g[TăngNgắmSống](Trang115)
Chụp
2
50 VI
Chụp với thời gian phơi sáng lâu (BULB/LIVE TIME)Dùngchonhữngảnhnhưpháobônghaycảnhđêm.TrongchếđộM,xoaynútxoayphíasautheohướngchỉđịnhđếnkhi[BULB(LIVEBULB)]hay[TIME(LIVETIME)]hiểnthịtrênmànhình.
Chụp anh “Bulb” và “Bulb Trực Tiêp”Màntrậpvẫnmởkhinútchụpđượcnhấn.Nhảnútkếtthúcphơisáng.• Lượngánhsángvàomáyảnhsẽlàmchomàntrậpmởcànglâu.• Khichọnchụpảnhbulbtrựctiếp,bạncóthểchọntầnsuấtmáyảnhcậpnhậthiểnthịchếđộxemtrựctiếptrongkhiphơisáng.
Nhiêp anh “Time” và “Time Trực Tiêp”Độphơisángbắtđầukhinhấnnútchụpxuốnghếtcỡ.Đểkếtthúcphơisáng,nhấnhếtnútbấmchụplầnnữa.• Lượngánhsángvàomáyảnhsẽlàmchomàntrậpmởcànglâu.• Khichọnthờigianchụpảnhtrựctiếp,bạncóthểchọntầnsuấtmáyảnhcậpnhậthiểnthịchếđộxemtrựctiếptrongkhiphơisáng.
• Đểhiểnthịchếđộxemquaốngkínhtrênmànhìnhtrongkhichụpảnhbulb,chọnmộttùychọnkhácngoài[Tắt]cho[BulbTrựcTiếp].
• NhấnnútMENUđểchọnquãnghiểnthịchochụpảnh[BulbTrựcTiếp]hay[TimeTrựcTiếp].Chọn[Tắt]đểtắthiểnthịtrongkhiđangphơisáng.
• Đểlàmmớihiểnthịtrongkhiđangphơisáng,chạmmànhìnhhoặcnhấnnửachừngnútbấmchụp.
• MộtsốhạnchếápdụngchoviệcchọncàiđặtđộnhạyISOcósẵn.• Đểgiảmmờdomáyảnhrung,cốđịnhmáyảnhvàomộtgiábachânvàđiềukhiểnthảmàntrậptừxaquaOI.Share(Trang127).
• Trongkhichụp,cácchứcnăngsauđâycógiớihạnvềcàiđặt.Chụpnốitiếp,bấmmáytựđộng,chụptuanhanhthờigian,chốngrungảnh,v.v.
• Kểcảkhibạnđãcàiđặt[GiảmNhiễu],nhiễuvà/hoặccácđiểmsángvẫncóthểnhậnthấytrongảnhhiểnthịtrênmànhìnhvàcácảnhchụpdướinhữngđiềukiệnmôitrườngnhấtđịnh(nhiệtđộ,v.v.)vàcàiđặtmáyảnh.
Nhiễu trong anhKhichụpởcáctốcđộmàntrậpthấp,nhiễucóthểxuấthiệntrênmànhình.Nhữnghiệntượngnàyxảyrakhinhiệtđộtăngtrongthiếtbịlấyảnhhoặcmạchđiệnđiềukhiểnbêntrongthiếtbịlấyảnh,khiếndòngđiệnđượctạoratrongnhữngkhuvựccủathiếtbịlấyảnhthườngkhôngđượcphơisáng.ĐiềunàycũngcóthểxảyrakhichụpvớimộtcàiđặtISOcaotrongmộtmôitrườngnhiệtđộcao.Đểgiảmnhiễu,máyảnhkíchhoạtchứcnănggiảmnhiễu.g[GiảmNhiễu](Trang116)
Chụp
2
51VI
Chụp anh tổng hợp trực tiêp (Tổng hợp trường tối và sáng)Kếthợpmộtsốđộphơisángđểtạoramộtảnhthulạivệtsángtừcácngôisaohaypháohoavàcácvậtthểkhácmàkhôngthayđổiđộsángcủahậucảnh.
1 TrongchếđộM,càiđặttốcđộmàntrậplà[LIVECOMP].• TrongchếđộM,xoaynútxoayphíasautheohướngchỉđịnhđếnkhi[LIVECOMP]hiểnthịtrênmànhình.
2 NhấnnútMENUđểhiểnthị[CàiĐặtTổngHợp]vànhấnFGđểchọnthờigianphơisángchocácmứcphơisángriêngbiệt.
3 Nhấnnútbấmchụpđểchuẩnbịmáyảnh.• Máyảnhsẽchụpmộtkhunghìnhlàmthamchiếuđểgiảmnhiễu.• Máyảnhsẵnsàngkhi[Sẵnsàngđểchụptổnghợp]hiểnthịtrênmànhình.
4 Nhấnnửachừngnútbấmchụpđểlấynét.• Nếuđènbáolấynétnhấpnháy,máyảnhchưalấyđượcnét.
5 Nhấnhếtnútbấmchụpđểbắtđầuchụptổnghợptrựctiếp.• Ảnhkếthợpsẽhiểnthịtrênmànhìnhvớimỗiđộphơisáng.
6 Nhấnnútbấmchụplầnnữađểdừngchụp.• Xemkếtquảthayđổitrênmànhìnhvànhấnnútbấmchụpđểkếtthúcchụpkhiđạtđượckếtquảmongmuốn.
• Độdàichụptổnghợptốiđalà3tiếng.Tuynhiên,thờigianchụpkhảdụngsẽthayđổitùythuộccácđiềukiệnchụp,vàtrạngtháisạccủamáyảnh.
• CónhữnggiớihạnvềcàiđặtđộnhạyISOkhảdụng.• Đểgiảmmờdomáyảnhrung,cốđịnhmáyảnhvàomộtgiábachânvàđiềukhiểnthảmàntrậptừxaquaOI.Share(Trang127).
• Trongkhichụp,cácchứcnăngsauđâycógiớihạnvềcàiđặt.Chụpnốitiếp,bấmmáytựđộng,chụptuanhanhthờigian,chốngrungảnh,v.v.
• [KChốngRungẢnh](Trang80)tựđộngtắt.
Chụp
2
52 VI
Chụp với các thao tác màn hình cam ứngChạmTđểluânchuyểnquacáccàiđặtmànhìnhcảmứng.
250250 F5.6
Wi-Fi
ISO-A200
10231:02:03
TChạmvàomộtđốitượngđểlấynétvàtựđộngthảnútbấmchụp.Tínhnăngnàykhôngkhảdụngtrongchếđộphimvàchụpbulb,time,haytổnghợp.
U Tắtcácthaotácmànhìnhcảmứng.
V ChạmđểhiểnthịmụctiêuAFvàlấynétởđốitượngtrongvùnglựachọn.Ảnhđượcchụpbằngcáchnhấnnútbấmchụp.
�Xem trước chủ thể (V)
1 Chạmvàochủthểtrongphầnhiểnthị.• MộtmụctiêuAFsẽhiểnthị.• Sửdụngthanhtrượtđểchọnkíchcỡkhunghình.• ChạmSđểtắtphầnhiểnthịcủamụctiêuAF.
1414
1010
77
55
3x3xOff
250250 F5.6
2 ChạmYđểphóngtotạivịtríkhunghình.• Dùngngóntayđểcuộnphầnhiểnthịkhiảnhđượcphóngto.
• ChạmZđểhủyphầnhiểnthịzoom.• Bạnkhôngthểchỉnhlạikíchcỡhayphóngtomụctiêutrongchếđộphim.
• Trongcáctrườnghợpsauđây,cácthaotácmànhìnhcảmứngkhôngkhảdụng.Ảnhcảnhrộng,cânbằnggiấytrắng,trongkhicácnúthoặcđĩaxoayđangđượcsửdụng,v.v.
• Khôngchạmphầnhiểnthịbằngmóngtayhoặccácvậtthểsắcnhọnkhác.• Găngtayhaybọcmànhìnhcóthểcảntrởhoạtđộngcủamànhìnhcảmbiến.• Bạncóthểtắtthaotácmànhìnhcảmứng.g[CàiđặtM.hìnhC.ứng](Trang119)
Chụp
2
53VI
Quay phim
Quay phim trong các chê độ chụp anhNútRcóthểđượcdùngđểquayphimkểcảkhiđĩaxoayđiềukhiểnkhôngởvịtrín.
1 NhấnnútRđểbắtđầuquay.• Phimbạnđangquaysẽhiểnthịtrênmànhình.• Nếubạnđưamắtvàokínhngắm,đoạnphimbạnđangquaysẽhiểnthịởkínhngắm.• Bạncóthểthayđổivịtrílấynétbằngcáchchạmvàomànhìnhtrongkhiquay.
NútR
2 NhấnnútRlầnnữađểkếtthúcquay.• Âmthanhcủathaotácchạmvàthaotácbấmnútcóthểđượcghilại.
• CảmbiếnhìnhảnhCMOScủaloạiđượcsửdụngtrongmáyảnhtạoramộthiệuứngđượcgọilà“màntrậplăn”cóthểgâybiếndạngtronghìnhảnhcủacácvậtchuyểnđộng.Méoảnhlàhiệntượngxuấthiệntrongnhữnghìnhảnhcóđốitượngchuyểnđộngnhanhhoặcnếumáyảnhbịrungtrongkhichụp.
• Nếukíchcỡcủatậptinphimđangđượcquayvượtquá4GB,tậptinsẽđượcchiatựđộng.(Tùyvàocácđiềukiệnchụp,phimcókíchcỡdưới4GBcóthểđượcchiathànhnhiềutậptin.)
• Khiquayphim,sửdụngthẻSDcóhỗtrợtốcđộloại10trởlên.• Nếumáyảnhđượcsửdụngtrongthờigiandài,nhiệtđộcủathiếtbịlấyảnhsẽtăng,nhiễuvàsươngmùcómàusẽxuấthiệntrongảnh.Tắtmáyảnhtrongmộtthờigianngắn.NhiễuvàsươngmùcómàucũngcóthểxuấthiệntrongnhữngảnhchụpvớicàiđặtđộnhạyISOcao.Nếunhiệtđộtăngcaohơnnữa,máyảnhsẽtựđộngtắt.
• KhisửdụngmộtốngkínhhệthốngFourThirds,AFsẽkhônghoạtđộngtrongkhiquayphim.
• NútRkhôngthểsửdụngđểquayphimtrongcáctrườnghợpsauđây:Trongkhiđangnhấnnútbấmchụpnửachừng;trongkhichụpbóngđèn,thờigian,tổnghợp,nốitiếphoạctuanhanhthờigian;hoặckhie-Chândung,ánhsaotrongtay,hoặcHDRngượcsángđượcchọntrongchếđộSCNhoặcbùméohìnhthang,ghépcảnhrộng,thờigiantrựctiếp,đaphơisáng,hoặcHDRđượcchọntrongchếđộZ
$• Mộtsốcàiđặt,chẳnghạnnhưchếđộAF,cóthểđượcđặtriêngchophimvàảnh.
g“SửdụngMenuVideo”(Trang107)
Chụp
2
54 VI
Quay phim trong chê độ phimKhiđĩaxoaychếđộđượcxoaytớin(chếđộphim),cóthểquayphim4Kvàcácloạiphimkhác.CáchiệuứngcósẵntrongchếđộP,S,AvàMcóthểđượcápdụngchophim. g“Chọnchếđộphơisáng”(Trang79)
1 Xoayđĩaxoaychếđộtớin.
2 SửdụngHIđểtôsángchếđộphim.• MộtsốchếđộcungcấpcáctùychọnbổsungcóthểđượctruycậpbằngG.
3 NhấnnútQđểchọnchếđộđãtôsáng.• Nhấnnútuđểchọnmộtchếđộphimkhác.Nếucáctùychọnbổsungđượchiểnthị,nhấnF.
Tiêu Chuẩn
4 NhấnnútRđểbắtđầuquay.• NhấnnútRlầnnữađểkếtthúcquay.
• Tiếngbípkhôngkêukhimáyảnhlấynéttrongchếđộphim.
$• Cácđiềukhiểncảmbiếncũngcóthểđượcdùng.
�Các tùy chọn chê độ phim
Chê độ phim Mô ta g
n Tiêu Chuẩn Quayphimtiêuchuẩn,hoặcquayphimvớicáchiệuứngđãchọn. 55
o 4K Quayphim4K. ―
q Clips Tạoramộttậptinphimduynhấtbaogồmnhiềuđoạnphimngắn. 57
p Tốc độ cao Quayphimquaychậm.Âmthanhsẽkhôngđượcthu. 60
• Cáctùychọnchếđộảnhbộlọcnghệthuậtkhôngkhảdụngtrongchếđộ[4K].• SửdụngthẻnhớUHS-IIhoặcUHS-IvớitốcđộUHSloại3trởlênkhichụpởchếđộ[4K].
Chụp
2
55VI
�Các hiệu ứng phim
1 Tôsáng[TiêuChuẩn]trongtùychọnchếđộ(Trang54)vànhấnnútQ.
2 NhấnnútRđểbắtđầuquay.
3 Chạmbiểutượngtrênmànhìnhcủahiệuứngbạnmuốnsửdụng.• Chạmphầnhiểnthịđểthêmhiệuứngtrongkhichụp.• Mộtsốhiệuứngcóthểđượcthêmbằngcáchchạmphầnhiểnthịtrướckhibắtđầuquay.
n
LRLR 28mm
� REC 00:121:02:03
M-ISM-IS 1ISO
AUTO
C-AF
FFHD 30p
Hiệuứngphim
Hiệu ứng phim Mô ta
WMờ dần nghệ thuật
Cácphimvớihiệuứngthểloạiảnhđượcchọn.Hiệuứngmờdầnđượcápdụngchođoạnchuyểncảnh.
M Phim cũ Ápdụngngẫunhiênnhữnghưhạivànhiễukiểumuỗigiốngnhưcácbộphimcũ.
UĐóng băng nhiều khung hình
Ápdụngmộthiệuứngdưảnh.Dưảnhsẽxuấthiệnđằngsaucácvậtthểchuyểnđộng.
TĐóng băng một khung hình
Ápdụngdưảnhtrongmộtkhoảngthờigianngắnsaukhichạmvàobiểutượng.Dưảnhsẽtựđộngbiếnmấtsaumộtlúc.
XChuyển đổi Tele phim
Phóngtomộtvùngảnhmàkhôngsửdụngzoomốngkính.Vịtríảnhđãchọncóthểđượcphóngtokểcảkhimáyảnhđượcgiữcốđịnh.
4 NhấnnútRlầnnữađểkếtthúcquay.
• NútINFOcũngđiềukhiểnphầnhiểnthịthôngtinchụptrongkhiquayphim.TuynhiênlưuýrằngviệcnhấnnútINFOtrongkhiquaysẽhủytấtcảhiệuứngphimngoạitrừchuyểnđổitelephim.
Chụp
2
56 VI
Mờ dần nghệ thuậtChạmbiểutượng.Hiệuứngsẽđượcápdụngdầnkhibạnchạmbiểutượngcủamộtthểloạiảnh.• NhữngphimđượcquaytrongmàunhấnsửdụngmàuđãchọntrongchếđộART.
Phim cũChạmbiểutượngđểápdụnghiệuứng.Chạmlầnnữađểhủyhiệuứng.
Đóng băng nhiều khung hìnhChạmbiểutượngđểápdụnghiệuứng.Chạmlầnnữađểhủyhiệuứng.
Đóng băng một khung hìnhMỗilầnchạmbiểutượngsẽthêmhiệuứng.
Chuyển đổi Tele phim
1 Chạmbiểutượngđểhiểnthịkhungzoom.• BạncóthểthayđổivịtríkhungzoombằngcáchchạmvàomànhìnhhoặcsửdụngFGHI.
• NhấnvàgiữnútQđểtrảkhungzoomvềvịtrítrungtâm.
n
LRLR 28mm
1:02:03� REC 00:12
M-ISM-IS 1ISO
AUTO
C-AF
FFHD 30p
2 ChạmMđểphóngtovùngtrongkhungzoom.• ChạmNđểquaylạiphầnhiểnthịkhungzoom.
3 ChạmOhoặcnhấnnútQđểhủykhungzoomvàthoátchếđộChuyểnđổiTelephim.
• Haihiệuứngkhôngthểápdụngđồngthời.• Mộtsốhiệuứngcóthểkhôngkhảdụngtùythuộcthểloạiảnh.• Âmthanhcủathaotácchạmvàthaotácbấmnútcóthểđượcghilại.• Tốcđộbắthìnhcóthểgiảmnếumộtbộlọcnghệthuậthoặchiệuứngphimđượcsửdụng.
Chụp
2
57VI
� Tạo phim từ clipBạncóthểtạoramộttậptinphimduynhấtbaogồmnhiềuđoạnphimngắn(clip).Cácclipcóthểđượcchiathànhnhiềunhóm(“MyClips”).BạncũngcóthểthêmảnhtĩnhvàophimMyClips.Quay clip
1 Tôsáng[Clips]trongtùychọnchếđộphim(Trang54).
2 NhấnG,sửdụngHIđểchọnđộdàiclip,vànhấnnútQ.• Batùychọnchấtlượngphim(cỡkhuônhình/tốcđộkhuônhình)khảdụngthôngquađiềukhiểntrựctiếp(Trang78).
3 BấmnútRđểbắtđầuquay.• Chụptựđộngkếtthúckhithờigianquayđượcchọnđãđạt.• NếubạnnhấnnútRtrongkhiđangchụp,quayphimsẽtiếptụctrongkhoảngthờigiannhấnnút(tốiđa16giây).
• ClipmớiđượcthêmvàoMyClips.
F PhátlạiMyClipstừđầu.
G ThayđổiMyClipsđểlưuclipvàvịtríđểthêmclips.SửdụngHIđểthayđổivịtríđểthêmclipvàoMyClips.
Q Chuẩnbịđểquaycliptiếptheo.
D Xóaclipđãquay.
Chỉnh
1 MOV00:04 FHD 30p
Đã thêm vào My Clips.
4 NhấnnútRđểquaycliptiếptheo.• Mànhìnhxácnhậnsẽbiếnmấtvàquátrìnhquaycliptiếptheosẽbắtđầu.• ClipmớiđượcthêmvàocùngnhómMyClipsnhưcliptrướcđó.• PhimđượcquayvớinhữngkíchcỡvàtốcđộkhunghìnhkhácnhauđượclưuvàonhữngnhómMyClipskhácnhau.
Tạo My Clips mớiNhấnGtrongBước3.SửdụngFGđểdichuyểnclipđếnvvànhấnnútQ.Gỡ bỏ clip từ My ClipsNhấnGtrongBước3.DichuyểnmộtcliptớinbằngFGHI,vànhấnnútQ.• ClipđượcxóakhỏiMyClipssẽlàmộttậptinphimbìnhthường.
1 MOV11:24 FHD 30p
Lui Về Chỉnh
Di chuyển clip trong thư mục My Clips.
Chụp
2
58 VI
Phát lạiBạncóthểphátlạicáctậptintrongMyClipsliêntiếp.
1 Nhấnnútqvàchọnmộtảnhđượcđánhdấuc.
2 NhấnnútQvàchọn[PhátMyClips]bằngFG.SauđónhấnnútQlầnnữa.• CáctậptintrongMyClipssẽđượcphátlạiliêntiếp.• NhấnnútQđểkếtthúcphátlạiliêntiếp.
12:30:002020.10.01 20100-0020
Wi-Fi
FHD30pN
WBAUTOWBWBWB
AUTOAUTOAUTOWB
AUTO
1
P
Chỉnh sửa “My Clips”
BạncóthểtạoramộttậptinphimduynhấttừMyClips.CácclipđãquayđượclưutrongMyClips.BạncóthểthêmcácclipphimvàảnhtĩnhvàoMyClips(Trang99).Bạncũngcóthểthêmcáchiệuứngchuyểncảnhvàcáchiệuứngbộlọcnghệthuật.
1 NhấnnútqvàsauđóxoaynútxoayphíasauđểphátlạiMyClips.
Q
Hiểnthịchỉmục HiểnthịlịchXemlạitừngkhung20
100-0020L N
Wi-Fi
12:30:002020.10.014:3
202020.10.01 12:30:00
2020.10Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
7
14131211
109 8
21201918
171615
28272625
242322
31 30 29
30292827
6
1 2 3
4 5
5 4 3 2 1
My Clips1 MOV11:24 FHD 30p
12:30:002020.10.01
q
p
q
p
q
pXemlạiMyClips*
* Saukhinhấnnútq,bạncũngcóthểxemphầnhiểnthịphátlạiMyClipsbằngcáchtôsángmộtmụcđượcđánhdấubằngc,nhấnnútQ,vàchọn[XemtấtcảMyClips]từmenuxuấthiện.
2 SửdụngFGđểchọnMyClipsvàHIđểchọnmộtclip,vànhấnnútQ.• Menuclipsẽhiểnthị.
Phát My Clips PhátlạicáctậptintrongMyClipstheothứtựtừđầu.Chiêu Phim Phátlạicácclipđãchọnnhưphim.Xuất My Clips XuấtcáctậptintrongMyClipsnhưmộttậptinphim.Sắp Xêp Lại Thứ Tự DichuyểnhoặcthêmtậptintrongMyClips.Đich Đên Cài Sẵn Kểtừlầntớibạnquay,cácphimđượcquayvớicùngcàiđặt
sẽđượcthêmvàoMyClipscnày.Xóa My Clips XóatoànbộcáctậptinkhôngđượcbảovệkhỏiMyClips.Xoá Chọn[Có]vànhấnnútQđểxóaclip.
Chụp
2
59VI
3 ChọnnhữngMyClipsbạnmuốndànhchophim,tôsáng[XuấtMyClips]vànhấnnútQ.
4 ChọnmộtmụcbằngFGvànhấnnútQ.
Hiệu ứng Clip Bạncóthểápdụng6kiểuhiệuứngnghệthuật.H.Ứng Chuyển Tiêp Bạncóthểápdụngcáchiệuứngmờdần.BGM Bạncóthểcàiđặt[HappyDays]hay[Tắt].Âm lượng Clip đã thu Khi[BGM]đượccàiđặtlà[HappyDays],bạncóthểcàiđặt
âmlượngchophimđãquay.Âm Clip thu được Khicàiđặtlà[Mở],bạncóthểtạomộtphimkèmtheoâm
thanhđượcthu.Càiđặtnàychỉkhảdụngkhi[BGM]đượccàiđặtlà[Tắt].
Xem trước BạncóthểxemtrướccáctậptincủaMyClipsđãchỉnhsửatheothứtự,bắtđầutừtậptinđầutiên.
5 Khibạnđãhoàntấtchỉnhsửa,chọn[BắtĐầuXuất]vànhấnnútQ.• Albumkếthợpđượclưuthànhmộtđoạnphimduynhất.• Xuấtphimcóthểcầnthờigian.• ĐộdàitốiđachoMyClipslà15phútvàkíchcỡtậptintốiđalà4GB.
• CóthểmấtmộtlúcđểMyClipshiểnthịsaukhitháo,lắp,xóa,haybảovệthẻ.• Bạncóthểthutốiđa99MyClipsvàtốiđa99phâncảnhmỗiclip.CácgiátrịtốiđacóthểthayđổitùythuộckíchcỡtậptinvàđộdàicủaMyClips.
• Ngoàicácclip,bạncóthểthêmphimvàoMyClips.
BGM khác ngoài [Happy Days]ĐểsửdụngBGMkhácngoài[HappyDays],ghidữliệubạnđãtảixuốngtừwebsiteOlympuslênthẻvàchọnthẻđólà[BGM]trongBước4.Truycậpwebsitesauđâyđểtảivề. http://support.olympus-imaging.com/bgmdownload/
Chụp
2
60 VI
�Quay phim quay chậmQuayphimquaychậm.Phimđượcquaytại120fpssẽphátlạitại30fps;chấtlượngtươngđương[HD].
1 Tôsáng[Tốcđộcao]trongtùychọnchếđộ(Trang54)vànhấnnútQ.
2 BấmnútRđểbắtđầuquay.• BấmnútRmộtlầnnữađểkếtthúcquay.
• Lấynétvàđộphơisángđượccốđịnhkhibắtđầuquay.• Quátrìnhquaycóthểtiếptụclêntới20giây.• Âmthanhsẽkhôngđượcthu.
Giam âm thanh vận hành của máy anh khi quay phimBạncóthểngănmáyảnhthucácâmthanhvậnhànhdocácthaotáccủamáyảnhtrongkhiquay.Chạmthẻquayimlặngđểhiểnthịcácmụcchứcnăng.Saukhichạmmộtmục,chạmcácmũitênhiểnthịđểchọncáccàiđặt.• Zoomđiệntử*,mứcghiâm,khẩuđộ,tốcđộcửatrập,bùphơisáng,độnhạyISO* Chỉkhảdụngvớicácốngkínhzoomđiện
• Nhữngtùychọnkhảdụngthayđổitùythuộcchếđộquay.
Thẻquayimlặng
n
LRLR 28mm
� REC 00:121:02:03
M-ISM-IS 1ISO
AUTO
C-AF
FFHD 30p
Chụp
2
61VI
Sử dụng các cài đặt khác
Điều khiển độ phơi sáng (Độ phơi sáng F)Độphơisángđượcchọntựđộngbởimáyảnhcóthểđượcthayđổichophùhợpvớimụcđíchnghệthuậtcủabạn.Chọncácgiátrịdươngđểlàmchohìnhảnhsánghơn,cácgiátrịâmđểlàmchochúngtốihơn.Cóthểđiềuchỉnhbùphơisánglênđến±5.0EV.
Âm(–) Khôngbùtrừ(0) Dương(+)
• Sửdụngnútxoayphíatrướcđểđiềuchỉnhbùphơisáng.• BùphơisángkhôngkhảdụngtrongchếđộB,M,hoặcSCNhoặckhiThờigiantrựctiếphayGhépcảnhrộngđượcchọntrongchếđộZ.
• Chỉnhữnggiátrịlênđến±3EVmớiđượcphảnánhtrongchếđộxemtrựctiếptrênmànhìnhhoặckínhngắm.Nếuđộphơisángvượtquá±3,0EV,thanhphơisángsẽbắtđầunháy.
• Phimcóthểđượcđínhchínhtrongphạmvilêntới±3,0EV.
$• Vaitròcủanútxoayphíatrước/phíasaucóthểđượcthayđổitrongmenutùychọnG.
g[ChứcnăngĐĩaxoay](Trang114)
Khóa độ phơi sáng (Khóa AE)BạncóthểkhóađộphơisángbằngcáchnhấnnútAEL/AFL.Sửdụngcáchnàykhibạnmuốnđiềuchỉnhlấynétvàđộphơisángriênghoặckhimuốnchụpnhiềuhìnhảnhvớicùngmộtđộphơisáng.• NếubạnnhấnnútAEL/AFLmộtlần,độphơisángsẽđượckhóavàuđượchiểnthị.
g“AEL/AFL”(Trang120)• NhấnnútAEL/AFLmộtlầnnữađểmởKhóaAE.• Khóasẽđượcmởnếubạnthaotácđĩaxoaychếđộ,nútMENU,haynútQ.• NếumộtvaitròkhácđượcgánchonútFn1,chọn[t](Trang89).
Chụp
2
62 VI
Zoom kỹ thuật số (Chuyển đổi Tele số)Tùychọnnàythựchiệncắtxénởtrungtâmkhunghìnhcócùngkíchthướcvớitùychọnkíchthướchiệnđượcchọnchochấtlượnghìnhảnhvàphóngtođểlấpđầymànhình.Tỷlệthuphóngtăngkhoảng2×.Điềunàychophépbạnphóngtoquatiêucựtốiđacủaốngkính,tạolựachọntốtkhibạnkhôngthểchuyểnđổiốngkínhhoặcthấykhókhănkhiđếngầnđốitượngcủabạnhơn.• Nhấnnútbđểcàiđặtbộchuyểnđổitừxakỹthuậtsốthành[Mở].• Hhiểnthịtrênmànhình.• Đểthoátzoomkỹthuậtsố,nhấnnútblầnnữa.• Zoomkỹthuậtsốkhôngkhảdụngkhiđaphơisáng,ghépcảnhrộng,hoặcbùméohìnhthangđượcchọntrongchếđộZhoặckhi[TiêuChuẩn]đượcchọntrongchếđộphim.
• KhimộtảnhRAWđượchiểnthị,vùngnhìnthấytrênmànhìnhđượcđánhdấubằngmộtkhung.
• MụctiêuAFgiảm.• NếumộtvaitròkhácđượcgánchonútFn2,chọn[b](Trang89).
Chụp
2
63VI
Chọn chê độ mục tiêu AF (Cài đặt mục tiêu AF)Khunghìnhthểhiệnvịtrícủađiểmlấynétđượcgọilà“mụctiêuAF”.BạncóthểchọnkíchcỡcủamụctiêuAF.BạncũngcóthểchọnƯutiênkhuônmặtAF(Trang64).
1 NhấnHđểhiểnthịmụctiêuAF.
2 Chọn[I(Mụctiêuđơn)]hoặc[J(Nhóm9mụctiêu)]bằngnútxoayphíatrước.
ii
o
ii
ii
o Toàn bộ mục tiêu Máyảnhtựđộngchọntrongtấtcảmụctiêulấynét.
I Mục tiêu đơn BạncóthểchọnmộtmụctiêuAFđơn.
JNhóm 9 mục tiêu
Máyảnhtựđộngchọntrongcácmụctiêuthuộcnhómchínmụctiêuđãchọn.
• Chếđộmụctiêuđơnđượcápdụngtựđộngkhiquayphimnếuchếđộmụctiêunhómđượccàiđặt.
• KhisửdụngmộtốngkínhFourThirds,máyảnhtựđộngchuyểnsangchếđộmụctiêuđơn.
Cài đặt mục tiêu AFBạncóthểđặtmụctiêulênđốitượngcủabạn.
1 NhấnHđểhiểnthịmụctiêuAF.• Nếu[o(Toànbộmụctiêu)]đượcchọn,chọn[I(Mụctiêuđơn)]hoặc
[J(Nhóm9mụctiêu)]bằngnútxoayphíatrước.
2 SửdụngFGHIđểchọnmộtvùnglấynét.
• KíchcỡvàsốlượngmụctiêuAFthayđổitheotỷlệkhunghình(Trang76)vàtùychọnđượcchọncho[ChuyểnđổiTelesố](Trang103).
$• Cácđiềukhiểncảmbiếncũngcóthểđượcdùng.
Chụp
2
64 VI
AF ưu tiên khuôn mặt/AF ưu tiên mắtMáyảnhtựđộngpháthiệnvàtậptrungvàokhuônmặthoặcmắtcủađốitượngchândung.KhiđosángkỹthuậtsốESPđượcsửdụng,phơisángsẽđượccânnhắctheogiátrịđượcđochokhuônmặt.
1 NhấnHđểhiểnthịmụctiêuAF.
2 Lựachọnmộttùychọnbằngcáchsửdụngnútxoayphíasau. ii
o
I Dò Mặt C.Đề Mở Máyảnhpháthiệnvàtậptrungvàokhuônmặt.
N Dò Mặt C.Đề Tắt TắtAFưutiênkhuônmặt.
KDò Mặt & Mắt Chủ Đề Mở
Máyảnhpháthiệnkhuônmặtvàlấynéttrênmắtgầnmáyảnhnhất.
3 Hướngmáyảnhvềphíachủthểcủabạn.• Nếumộtkhuônmặtđượcnhậndiện,nósẽđượcđánhdấubằngmộtkhungtrắng.
4 Nhấnnửachừngnútbấmchụpđểlấynét.• Khimáyảnhlấynétkhuônmặttrongkhungmàutrắng,khungsẽchuyểnsangmàuxanhlá. 250250 F5.6P
Wi-Fi
L N
S-IS ONS-IS ONISO-A200
FFHD 30p
10231:02:030.0
• Nếumáyảnhcóthểnhậndiệnmắtcủachủthể,nósẽhiểnthịmộtkhungmàuxanhlátrênmắtđượcchọn. (AFưutiênmắt)
5 Nhấnhếtnútbấmchụpđểchụp.
250250 F5.6P
ISO-A200
10231:02:03
L NFFHD
30p
Wi-Fi28mm
S-IS ONS-IS ON
0.0
• Tùythuộcchủthểvàcàiđặtbộlọcnghệthuật,máyảnhcóthểkhôngnhậndiệnđượcchínhxáckhuônmặt.
• Khicàiđặtlà[p(ĐoESPkỹthuậtsố)](Trang82),đosángđượcthựchiệncùngvớiưutiênkhuônmặt.
$• Ưutiênkhuônmặtcũngkhảdụngtrong[MF](Trang75).Nhữngkhuônmặtđượcmáyảnhnhậndiệnđượcđánhdấubằngkhungmàutrắng.
Chụp
2
65VI
Thay đổi độ nhạy ISO (Độ Nhạy ISO)Chọnmộtgiátrịtheođộsángcủachủthể.Giátrịcaohơnchophépbạnchụpnhữngcảnhtốihơnnhưngcũnglàmtăng"nhiễu"hìnhảnh(hạtlốmđốm).Chọn[AUTO]đểmáyảnhđiềuchỉnhđộnhạytheođiềukiệnánhsáng.
1 NhấnF.
2 Xoaynútxoayphíatrướcđểchọnmộttùychọn.
AUTOĐộnhạyđượcđiềuchỉnhtựđộngtheođiềukiệnchụp.Sửdụng[ISO-TựđộngCài](Trang116)trongGMenuTùychọnPđểchọnđộnhạytốiđađượcchọnbởimáyảnhvàtốcđộmàntrậpmàtạiđóđiềukhiểnđộnhạytựđộngcóhiệulực.
LOW, 200–25600 ChọnmộtgiátrịchođộnhạyISO.ISO200manglạisựcânbằngtốtgiữatiếngồnvàdảiđộng.
Chụp
2
66 VI
Sử dụng đèn flash (Chụp anh flash)Đènflashcóthểđượccàiđặtthủcôngtheoyêucầu.Đènflashcóthểđượcdùngđểchụpảnhflashtrongnhữngđiềukiệnchụpkhácnhau.
1 XoaylẫyON/OFFđến#UPđểnângđènflash.LẫyON/OFF
2 NhấnI.
3 ChọnmộtmụcbằngcáchsửdụngnútxoayphíatrướcvànhấnnútQ.• Cáctùychọnkhảdụngvàthứtựchúngđượchiểnthịthayđổitheochếđộchụp.
g“Cácchếđộđèncóthểcàiđặtbằngchếđộchụp”(Trang67)
# Đèn chớp
Đènflashsẽbậtsángbấtkểđiềukiệnánhsáng.• Tốcđộmàntrậpcóthểđượccàiđặtthànhcácgiátrịđượcchọncho[#GiớihạnMứcChậm](Trang124)và[#Đồngbộ](Trang124)trongG MenuTùychọnb.
0 Flash giam mắt đỏ Đènflashbậtsángđểgiảmhiệntượngmắtđỏ.$ Tắt Flash Đènflashkhôngbậtsáng.
1Đồng bộ chậm (Màn thứ nhất)/Flash giam mắt đỏ
Đồngbộchậmđượckếthợpvớiflashgiảmmắtđỏ.
2Đồng bộ chậm (Màn thứ nhất)
Đènflashbậtsángvớinhữngtốcđộmàntrậpchậmđểlàmsánghậuảnhmờsáng.
M Đồng bộ chậm (Màn thứ hai)
Đènflashbậtsángngaytrướckhimàntrậpđóngđểtạocácvệtsángđằngsaucácnguồnánhsángdichuyển.
3,4 v.v. Flash thủ công
Dànhchonhữngngườidùngthíchchỉnhtay.NhấnnútINFOvàsửdụngFGđểđiềuchỉnhđầuraflash.
• Trong[0(Flashgiảmmắtđỏ)],sauánhđènflashtrước,sẽmấtkhoảng1giâytrướckhimàntrậpđượcthả.Khôngdichuyểnmáyảnhchođếnkhichụpxong.
• [0(Flashgiảmmắtđỏ)]cóthểkhônghoạtđộnghiệuquảtrongmộtsốđiềukiệnchụp.• Khiđènflashsáng,tốcđộmàntrậpđượccàiđặtlà1/250giâyhoặcchậmhơn.Khichụpmộtchủthểtrênmộthậucảnhsángvớiđènflash,hậucảnhcóthểbịthừaphơisáng.
• Trongchếđộimlặng(Trang69),tốcđộmàntrậpkhiđènflashbậtsángđượccàiđặtlà1/20giâyhoặcchậmhơn.
Chụp
2
67VI
Các thiêt bị đèn flash tùy chọnKhisửdụngcácthiếtbịđènflashtùychọn,đảmbảođènflashtíchhợpsẵnđượccấtantoànvàohộpđựng.
Các chê độ đèn có thể cài đặt bằng chê độ chụp
Chê độ chụp
Màn hình Chê độ đèn
Thời gian flash
Điều kiện để đèn flash bật
sáng
Giới hạn tốc độ màn trập
P/A
# Đènchớp Mànthứnhất
Luônbậtsáng30giây–1/250giây*
0 Giảmmắtđỏ 1/30giây– 1/250giây*
$ TắtFlash — — —
1Đồngbộchậm(flashgiảmmắt
đỏ)Mànthứnhất Luônbậtsáng 60giây–1/250giây*2 Đồngbộchậm
(Mànthứnhất)
M Đồngbộchậm (Mànthứhai)
Mànthứhai
S/M
# Đènchớp Mànthứnhất
Luônbậtsáng 60giây–1/250giây*0 Flashgiảmmắt
đỏ
$ TắtFlash — — —
M Đồngbộchậm (Mànthứhai)
Mànthứhai Luônbậtsáng 60giây–1/250giây*
• Chỉcóthểcàiđặt#và$trongchếđộB.* Tốcđộmàntrậplà1/200giâykhisửdụngmộtđènflashbênngoàiđượcbánriêng.Đốivớichếđộimlặng,tốcđộmàntrậplà1/20giây.
Phạm vi tối thiểuỐngkínhcóthểđổbónglêncácvậtthểgầnmáyảnh,làmmờviền,hayđènflashcóthểquásángdùcómứcđầuratốithiểu.
Ống kinh Khoang cách xấp xỉ xay ra hiệu ứng mờ viền
14-42mmf3.5-5.6IIR 1mED14-42mmf3.5-5.6EZ 0.5mED40-150mmf4.0-5.6R 0.9mED14-150mmf4.0-5.6II 0.5m
• Cácthiếtbịđènflashbênngoàicóthểdùngđểngănngừahiệuứngmờviền.Đểảnhkhôngbịthừaphơisáng,chọnchếđộAhoặcM,vàchọnmộtgiátrịkhẩuđộcaohoặcgiảmđộnhạyISO.
Chụp
2
68 VI
Thực hiện chụp nối tiêp/bấm máy tự độngĐiềuchỉnhcàiđặtchochụpliêntụchoặcchụphẹngiờ.Chọnmộttùychọntheochủđềcủabạn.
1 NhấnnútjY(G).
2 TôsángmộttrongcáctùychọnsauđâybằngHI.
o/ o/♥o
Từng Tấm Mỗilầnchụpmộtkhunghìnhkhinhấnnútbấmchụp.
T/♥T Nối tiêp Cao
VớiT,ảnhđượcchụpvớitốcđộlêntớikhoảng8,5khunghìnhtrêngiây(fps)trongkhinhấnhếtnútbấmchụp.Với♥T,ảnhđượcchụpvớitốcđộlêntớikhoảng14fps.Lấynét,độphơisáng,vàcânbằngtrắngđượccốđịnhtạinhữnggiátrịtronglầnchụpđầutiêncủamỗiloạt.
S/ S/♥S
Nối tiêp ThấpẢnhđượcchụpvớitốcđộlêntới4,8khunghìnhtrêngiây(fps)trongkhinhấnhếtnútbấmchụp.Lấynétvàđộphơisángđượccốđịnhtheonhữngtùychọnđãchọncho[KLấyNétT.Động](Trang75)và[AEL/AFL](Trang120).
Y12s/ Y12s/♥Y12s
Y sau 12 giâyNhấnnửachừngnútbấmchụpđểlấynét,nhấnhếtđểbắtđầubộđếmgiờ.Đầutiên,đènbấmmáytựđộngbậtsángkhoảng10giây,sauđónónhấpnháykhoảng2giâyvàảnhsẽđượcchụp.
Y2s/ Y2s/♥Y2s
Y sau 2 giâyNhấnnửachừngnútbấmchụpđểlấynét,nhấnhếtđểbắtđầubộđếmgiờ.Đènbấmmáytựđộngnhấpnháykhoảng2giây,vàsauđóảnhđượcchụp.
YC/ YC/♥YC
Bấm tự động T.chỉnh
NhấnnútINFOđểcàiđặt[YBộhẹngiờ],[Khung],và[Khoảngthờigian].SửdụngHIđểtôsángcácmụcvàFGđểchọnmộtgiátrị.
Cácmụcđượcđánhdấubằnglàmgiảmđộnhòenhẹdochuyểnđộngmàntrậpgâyra.Cácmụcđượcđánhdấubằng♥sửdụngmàntrậpđiệntử.Sửdụngcácmụcnàyvớitốcđộmàntrậpnhanhhơn1/4000giây,hoặctrongcáccàiđặtkhôngmongmuốncóâmthanhcủamàntrập.
3 NhấnnútQ.
• Cốđịnhmáyảnhtrênmộtgiábachânđểchụphẹngiờ.• Nếubạnđứngtrướcmáyảnhđểnhấnnútbấmchụpkhisửdụngbộhẹngiờ,ảnhcóthểkhôngđượclấynét.
• KhibạnsửdụngS,Shoặc♥S,ngắmtrựctiếpđượchiểnthị.TrongThoặc♥T,phầnhiểnthịchothấyảnhchụpcuốicùngtrongchuỗi.
• Tốcđộchụpnốitiếpthayđổitùythuộcốngkínhbạnđangsửdụngvàlấynétcủaốngkínhzoom.
• Trongkhichụpnốitiếp,nếubiểutượngmứcpinnhấpnháydoyếupin,máyảnhsẽdừngchụpvàbắtđầulưuảnhbạnđãchụplênthẻ.Máyảnhcóthểkhônglưutoànbộảnhtùythuộclượngpincònlạibaonhiêu.
$• Đểhủyhẹngiờđãkíchhoạt,nhấnG.
Chụp
2
69VI
Màn trập điện tử (Im Lặngs)Chụpảnhbằngmàntrậpđiệntử.Sửdụngchotốcđộmàntrậpnhanhhơn1/4000giâyhoặctrongcàiđặtmàâmthanhcủamàntrậpsẽkhôngmongmuốn.Cóthểsửdụngmàntrậpđiệntửởchếđộchụpmộtkhungvàchếđộchụphẹngiờđồngthờichotốcđộkhunghìnhcaođếnkhoảng14fpstrongcácchếđộchụpnốitiếp.CàiđặtnàychỉkhảdụngtrongcácchếđộP/A/S/M/ART.• Khiđènflashsáng,tốcđộmàntrậpđượccàiđặtlà1/20giâyhoặcchậmhơn.• [8]/[MồiSángAF]/[ChếĐộĐèn]sẽđượcmặcđịnhtắttrongchếđộ[ImLặngs].Cóthểkíchhoạttừngmụctrong[CàiđặtImLặngs].
1 NhấnnútjY(G).
2 Tôsángmộttrongnhữngtùychọnsauđâyvới♥bằngHI.
3 NhấnnútQ.• Khimàntrậpđượcthả,mànhìnhsẽbịtốimộtlúc.Khôngcóâmthanhmàntrập.
• CáckếtquảmongmuốncóthểkhôngđạtđượcdướicácnguồnsángnhấpnháynhưđènneonhayLEDhoặcnếuchủthểdichuyểnđộtngộttrongkhichụp.
• Lưuýrằngdomàntrậpđiệntử,chủthểcóthểbịbiếndạngtrênảnhnếumáyảnhdichuyểnnhanhtrongkhichụphoặckhichụpchủthểdichuyểnnhanh.
Chụp
2
70 VI
Gọi các tùy chọn chụp� Điều khiển trực tiêp
Bạncóthểsửdụngđiềukhiểntrựctiếpđểchọnchứcnăngchụptrongkhikiểmtrahiệuứngtrênmànhình.
AUTOAUTOAUTOAUTO
4:3
S-AFS-AF
ISOAUTO
WBAUTO
WBAUTO
L F
PWB Tự Động
Cácchứcnăng
Mànhìnhđiềukhiểntrựctiếp
Càiđặt
�Các cài đặt kha dụngChếđộảnh*1................................. Trang72ĐộnhạyISO*1............................... Trang65Cânbằngtrắng*1........................... Trang73ChếđộAF*1................................... Trang75Tỷlệkhunghình............................ Trang76
KK*1......................................... Trang76nK*1.......................................... Trang77Chếđộ(độphơisáng)phim*1....... Trang79Chếđộcảnhchụp*2....................... Trang29Chếđộbộlọcnghệthuật*3............ Trang42
*1 Khảdụngtrongchếđộphim.*2 KhảdụngtrongchếđộSCN.*3 KhảdụngtrongchếđộART.
1 NhấnQđểhiểnthịđiềukhiểntrựctiếp.• Đểẩnđiềukhiểntrựctiếp,nhấnQlầnnữa.
2 SửdụngFGđểtôsángchứcnăngmongmuốnvàHIđểtôsángmộtcàiđặt,vàsauđónhấnnútQ.• Bạncóthểsửdụngnútxoayphíatrướchoặcnútxoayphíasauđểchọnmộtcàiđặt.
• Cáccàiđặtđãchọntựđộngcóhiệulựcnếukhôngcóthaotácnàođượcthựchiệntrongkhoảng8giây.
AUTOAUTOAUTOAUTO
4:3
S-AFS-AF
ISOAUTO
WBAUTO
WBAUTO
L F
PWB Tự Động
ContrỏHiểnthịtênchứcnăngđãchọn
Contrỏ
HIhoặcr
FGhoặco
• Mộtsốmụckhôngkhảdụngtrongmộtsốchếđộchụp.
$• Đểbiếtcáccàiđặtmặcđịnhchomỗitùychọn,hãythamkhảophần“Mặcđịnh”(Trang156).
Chụp
2
71VI
�Bang điều khiển siêu LVCáctùychọnchụpkháccóthểđượctruycậpthôngquabảngđiềukhiểnsiêuLVliệtkêcáctùychọnđãchọnchocáccàiđặtchụpsauđây.
250250 F5.6
sRGB
Natural
S-AF
N FHD60p
SNormal
WBAuto
ISOAuto
M-ISS-IS On
P 10231:02:03
A ± 0
± 0.0
± 0 ± 0± 0
G ± 0
ISO khuyên dùng1
2
4
5
6
c
d
e
fg
h
a b
3
8 097
Cài đặt có thể chỉnh sửa bằng bang điều khiển siêu LV
1 Tùychọnđangđượcchọn2 ĐộnhạyISO............................ Trang653 KChếđộAF......................... Trang75
MụctiêuAF.............................. Trang634 Chếđộđènflash...................... Trang665 ĐiềukhiểncườngđộFlash..... Trang806 Chốngrungảnh....................... Trang807 Chụpnốitiếp/Bấmmáytự
động......................................... Trang688 KK...................................... Trang769 Chếđộđosáng....................... Trang820 Ưutiênkhuônmặt................... Trang64a nK....................................... Trang77b Tỷlệkhunghình...................... Trang76
c Cânbằngtrắng........................ Trang73 Bùcânbằngtrắng................... Trang81
d Chếđộảnh.............................. Trang72e ĐộNét S *1.............................. Trang82
TươngPhản u*1.................... Trang83 ĐộĐậmMàu t*1................... Trang83 Sắcđộ z*1............................. Trang84 Bộlọcmàu F *1....................... Trang85 Tôngmàuảnh T *1.................. Trang85 Hiệuứng E *1.......................... Trang86 Color *1*2.............................. Trang44 Color/Vivid *1*3..................... Trang72 Hiệuứng*1............................... Trang42
f Khônggianmàu....................... Trang87g Điềukhiểnvùngsáng&tối...... Trang88h Gánnútchứcnăng.................. Trang89
*1 PhầnhiểnthịcóthểkháckhiBộlọcnghệthuậtđượcchọnchothểloạiảnh.*2 ĐượchiểnthịkhiMàunhấnđượccàiđặt.*3 ĐượchiểnthịkhiBộtạoMàuđượccàiđặt.
1 NhấnnútutrongcácchếđộP/A/S/M.• BảngđiềukhiểnsiêuLVsẽđượchiểnthị.• TrongchếđộB,ART,SCN,vàZ,phầnhiểnthịcủabảngđiềukhiểnsiêuLVđượcđiềukhiểnthôngqua[KCàiđặtĐiềukhiển](Trang115).
• BảngđiềukhiểnsiêuLVkhônghiểnthịtrongchếđộphim.
250250 F5.6P 10231:02:03
sRGB
Natural
S-AF
N FHD60p
SNormal
WBAuto
ISOAuto
M-ISS-IS On
± 0
A ± 0
± 0.0
± 0 ± 0± 0
G ± 0
ISO khuyên dùng
Contrỏ
2 TôsángmộtmụcbằngFGHIvànhấnnútQ.
3 SửdụngHIđểtôsángmộttùychọn.
$• Càiđặtcũngcóthểđiềuchỉnhbằngnútxoayhoặcđiềukhiểncảmứng.• Đểbiếtcáccàiđặtmặcđịnhchomỗitùychọn,hãythamkhảophần“Mặcđịnh”(Trang156).
Chụp
2
72 VI
Các tùy chọn xử lý (Thể Loại Ảnh)Bạncóthểchọnmộtthểloạiảnhvàthựchiệncácđiềuchỉnhriêngbiệtvềtươngphản,độnét,vàcácthôngsốkhác(Trang82–86).Cácthayđổichotừngthểloạiảnhđượclưutrữriêngbiệt.
1 NhấnnútQvàsửdụngFGđểtôsángThểloạiảnh.
2 TôsángmộttùychọnbằngHIvànhấnnútQ.
AUTOAUTO JJ KK
Natural
4:3
WBAUTO
WBAUTO
S-AFS-AF
ISOAUTO
L F
P
ThểLoạiẢnh
�Các tùy chọn thể loại anh
A i-Enhance Máyảnhđiềuchỉnhmàusắcvàđộtươngphảnchokếtquảtốiưutheoloạiđốitượng.
B Vivid Chọnmàusắcsốngđộng.C Natural Chọnmàusắctựnhiên.D Tắt tiêng Chọnhìnhảnhmàsẽđượcchỉnhsửalạisaunày.E Portrait Tăngcườngtôngmàuda.
J Đơn sắc Chụpảnhởchếđộđơnsắc.Bạncóthểápdụnghiệuứngbộlọcmàuvàchọnsắcđộ.
K Tuỳ Chọn Điềuchỉnhcácthôngsốchếđộhìnhảnhđểtạophiênbảntùychỉnhchếđộảnhđãchọn.
v e-Chân dung Làndamịnmàng.
c Bộ tạo Màu*1 Điềuchỉnhsắctháivàmàusắcchophùhợpvớimụcđíchsángtạocủabạn.
e Nghệ thuật Pop
SửdụngcáccàiđặtBộlọcnghệthuật.Cáchiệuứngnghệthuậtcũngcóthểđượcdùng.
f Lấy Nét Dịug Màu Nhạt&Sángh Tông Sángi Phim có hạtj Lỗ Kimk Ảnh tầm sâul Tăng giam tương phanm Nâu nhẹn Tông màu ấn tượngo Phân sắc độp Màu nướcq Xưa cũr Màu nhấn*2
v Bỏ Qua Phai Màu9 Chụp phim lấy liền
*1 SaukhichọnBộtạomàubằngcácnútHI,nhấnnútINFOvàsửdụngnútxoayphíatrướcđểđiềuchỉnhsắctháivànútxoayphíasauđểđiềuchỉnhđộđậmmàu.
*2 SaukhichọnMàunhấnbằngHI,nhấnnútINFOđểhiểnthịvòngmàu(Trang44).
Chụp
Chụp
2
73VI
Điều chỉnh màu (WB (cân bằng trắng))Cânbằngtrắng(WB)đảmbảocácvậtthểmàutrắngtrongảnhchụpbằngmáyảnhtrôngcómàutrắng.[AUTO]phùhợptronghầuhếttrườnghợp,nhưngcácgiátrịkháccóthểđượcchọntùythuộcvàonguồnsángkhi[AUTO]khôngthểmangđếnkếtquảnhưmongmuốnhoặcbạnmuốnđưamộtlớpphủámmàuchủývàocácbứcảnh.
1 NhấnnútQvàsửdụngFGđểtôsángCânbằngtrắng.
2 TôsángmộttùychọnbằngHIvànhấnnútQ.
AUTOAUTOAUTOAUTO
4:3
S-AFS-AF
ISOAUTO
WBAUTO
WBAUTO
L F
PWB Tự Động
Cânbằngtrắng
Chê độ WB Nhiệt độ màu Điều kiện ánh sáng
Cân bằng trắng tự động AUTO —
Chohầuhếtđiềukiệnánhsáng(khicómộtphầntrắngđượcđưavàokhungtrênmànhình).Sửdụngchếđộnàychocácmụcđíchchung.
Cân bằng trắng đặt sẵn
5 5300K
Đểchụpngoàitrờivàongàyquangđãng,hoặcđểthulạinhữngmàuđỏkhihoànghônhoặccácmàutrongmànbắnpháobông
N 7500K Đểchụpngoàitrờitrongbóngrâmvàomộtngàyquangđãng
O 6000K Đểchụpngoàitrờivàongàycómây
1 3000K Đểchụpdướiđènvonfam
> 4000K Đểchụpdướiđènneon
n 5500K Đểchụpđènflash
Cân bằng trắng một chạm
P/ Q/ W/ X
NhiệtđộmàuđượccàiđặtbằngWB
mộtchạm
NhấnnútINFOđểđocânbằngtrắngbằngmộtmụctiêumàutrắnghoặcxámkhisửdụngđènflashhoặcmộtkiểunguồnsángkhôngrõkháchoặckhichụpdướiánhsángphatrộn.g“Cânbằngtrắngmộtchạm”(Trang74)
Cân bằng trắng tùy chọn
CWB 2000K–14000KSaukhinhấnnútINFO,sửdụngFGHIđểchọnnhiệtđộmàuvàsauđónhấnnútQ.
Chụp
2
74 VI
Cân bằng trắng một chạmĐocânbằngtrắngbằngcáchlấykhunghìnhvàomảnhgiấyhoặcđốitượngtrắngkhácdướiánhsángmàsẽđượcdùngtrongảnhchụpsaucùng.Điềunàyhữuíchkhichụpmộtchủthểdướiánhsángtựnhiên,cũngnhưdướinhiềunguồnsángkhácvớicácnhiệtđộmàukhácnhau.
1 Chọn[P],[Q],[W],hoặc[X](cânbằngtrắngmộtchạm1,2,3,hay4)vànhấnnútINFO.
2 Chụpmộtmảnhgiấykhôngmàu(trắnghoặcxám).• Lấykhunghìnhmảnhgiấyđểnólấpđầymànhìnhhiểnthịvàkhôngcóbóngtốinàođổlênnó.
• Mànhìnhcânbằngtrắngmộtchạmxuấthiện.
3 Chọn[Có]vànhấnnútQ.• Giátrịmớiđượclưudướidạngmộttùychọncânbằngtrắngđặtsẵn.• Giátrịmớiđượclưuđếnkhicânbằngtrắngmộtchạmđượcđolại.Tắtnguồnkhôngxóadữliệu.
Chụp
2
75VI
Chọn chê độ lấy nét (Chê độ AF)Bạncóthểchọnmộtphươngthứclấynét(chếđộlấynét).Bạncóthểchọncácphươngthứclấynétriêngbiệtchochếđộảnhtĩnhvàchếđộphim.
1 NhấnnútQvàsửdụngFGđểtôsángChếđộAF.
S-AFS-AF C-AFC-AF MFMF S-AFS-AFMF
C-AFC-AFTR
S-AFS-AF4:3
WBAUTO
WBAUTO
ISOAUTO
L F
PAF Đơn
LấyNétT.Động
2 TôsángmộttùychọnbằngHIvànhấnnútQ.
S-AF (AFĐơn)
Máyảnhlấynétmộtlầnkhinútbấmchụpđượcnhấnhờ.Khilấynétđượckhóa,mộttiếngbípsẽkêu,vàdấuxácnhậnAFvàdấumụctiêuAFsẽsáng.Chếđộnàyphùhợpđểchụpnhữngchủthểtĩnhhoặcchủthểdichuyểngiớihạn.
C-AF (AFLiêntục)
Máyảnhlặplạiviệclấynéttrongkhinútbấmchụpđượcnhấnnửachừng.Khichủthểđượclấynét,dấuxácnhậnAFbậtsángtrênmànhìnhvàtiếngbípkêukhilấynétđượckhóalầnđầutiên. Dùchochủthểdichuyểnhaybạnthayđổibốcụcảnh,máyảnhtiếptụccốgắnglấynét.• KhisửdụngỐngkínhhệthốngFourThirds,càiđặtnàysẽthayđổithành[S-AF].
MF (Lấynétthủcông)
Chứcnăngnàychophépbạnlấynétthủcôngbấtkỳvịtrínàobằngcáchsửdụngvònglấynéttrênốngkính.
Gần
Vònglấynét
)
S-AF+MF (SửdụngđồngthờichếđộS-AFvàchếđộMF)
Saukhinhấnnửachừngnútbấmchụpđểlấynéttrongchếđộ[S-AF],bạncóthểxoayvònglấynétđểtinhchỉnhlấynétthủcông.
C-AF+TR (TheoDõiAF)
Nhấnnửachừngnútbấmchụpđểlấynét;sauđómáyảnhsẽtheodõivàduytrìlấynéttrênchủthểhiệntạitrongkhinútbấmchụpđượcgiữởvịtrínày.• MụctiêuAFđượchiểnthịmàuđỏnếumáyảnhkhôngcòntheodõichủthểđượcnữa.Nhảnútbấmchụp,đưachủthểvàokhunghìnhlầnnữavànhấnnửachừngnútbấmchụp.
• KhisửdụngỐngkínhhệthốngFourThirds,càiđặtnàysẽthayđổithành[S-AF].
• Máyảnhcóthểkhônglấynétđượcnếuchủthểđượcchiếusángkém,bịchebởisươngmùhaykhói,hoặcthiếutươngphản.
• KhisửdụngmộtốngkínhhệthốngFourThirds,AFsẽkhôngkhảdụngtrongkhiquayphim.
• ChếđộAFkhôngkhảdụngkhicầngạtlấynétMFcủaốngkínhđượcđặtlàMF.
Chụp
2
76 VI
Cài đặt hướng anhChọntỷlệchiềurộngvàchiềucaochohìnhảnhtheoýđịnhhoặcmụctiêucủabạnđểinhoặctươngtự.Ngoàitỷlệ(chiềurộngvàchiềucao)khunghìnhtiêuchuẩnlà[4:3],máyảnhcòncungcấpcáccàiđặt[16:9],[3:2],[1:1],và[3:4].
1 NhấnnútQvàsửdụngFGđểtôsángHướngảnh.
2 SửdụngHIđểchọnmộtgiátrịvànhấnnútQ.
4:3 16:9 3:2 1:1 3:4
4608x3456
4:3
WBAUTO
WBAUTO
S-AFS-AF
ISOAUTO
L F
P
Hướngảnh
• Hướngảnhchỉcóthểcàiđặtchoảnhtĩnh.• ẢnhJPEGđượccắtxénthànhtỷlệkhunghìnhđãchọnsẽđượclưu.ẢnhRAWđượccắtxénvàsẽđượclưuvớithôngtintỷlệkhunghìnhđãchọn.
• KhiảnhRAWđượcphátlại,tỷlệkhunghìnhđãchọnsẽđượchiểnthịbằngmộtkhung.
Chọn chất lượng anh (Chất lượng anh tĩnh, KK)Bạncóthểcàiđặtmộtchếđộchấtlượngảnhchoảnhtĩnh.Chọnmộtchấtlượngphùhợpchoứngdụng(nhưđểxửlýtrênmáytínhcánhân,sửdụngtrênwebsite,v.v.).
1 NhấnnútQvàsửdụngFGđểtôsáng(chấtlượngảnhtĩnh,KK).
4608x3456
4:3
S-AFS-AF
ISOAUTO
WBAUTO
WBAUTO
L F
L FRAW NL NM NS 10231:02:03FF
+RAW+RAWLP
Chấtlượngảnhtĩnh
2 TôsángmộttùychọnbằngHIvànhấnnútQ.• ChọntrongcácchếđộJPEG(YF,YN,XN,vàWN)vàRAW.ChọntùychọnJPEG+RAWđểthumộtảnhJPEGvàmộtảnhRAWchomỗilầnchụp.CácchếđộJPEGkếthợpkíchcỡảnh(Y,X,vàW)vàtỷlệnén(SF,F,N,vàB).
• KhibạnmuốnchọnmộttổhợpkhácngoàiYF,YN,XN,vàWN,thayđổicàiđặt[KCài](Trang117)trongMenuTùychọn.
Dữ liệu anh RAWẢnhRAWbaogồmdữliệuhìnhảnhchưađượcxửlýmàcáccàiđặtnhưbùphơisángvàcânbằngtrắngchưađượcápdụng.Chúnghoạtđộngdướidạngdữliệuthôchohìnhảnhsẽđượcxửlýsaukhichụp.TệphìnhảnhRAW:
- Cóphầnmởrộng“.orf” - Khôngthểxemđượctrêncácmáyảnhkhác - CóthểxemtrênmáytínhbằngOlympusWorkspacephầnmềmchỉnhsửaảnh - CóthểđượclưuởđịnhdạngJPEGbằngcáchsửdụngtùychọnchỉnhsửa[ChỉnhẢnhRAW](Trang108)trongmenumáyảnh
g “ChỉnhsửaẢnh(ChỉnhSửa)”(Trang108)
Chụp
2
77VI
Chọn chất lượng anh (Chất lượng phim, nK)Chọncáctùychọnchấtlượnghìnhảnhkhảdụngđểquayphim.Khichọnmộttùychọn,hãyxemxétcáchphimsẽđượcsửdụng.vídụ:bạncóđanglênkếhoạchđểxửlýphimtrênmáytínhhaykhông,hoặccóýđịnhtảilêntrang.webkhông?
1 NhấnnútQvàsửdụngFGđểtôsáng(Chấtlượngphim,nK).
2 SửdụngHIđểchọnmộtgiátrịvànhấnnútQ.
1920×1080 Fine 30p
4:3
WBAUTO
WBAUTO
S-AFS-AF
ISOAUTO
L F
10231:02:03P
Chấtlượngphim
�Các tùy chọn chất lượng phim kha dụngCáctùychọnkhảdụngchochấtlượngphimthayđổitùythuộcvàochếđộphim(Trang54)vàcáctùychọnđượcchọncho[TốcđộbitVideo]và[BitRateVideo]trongmenuvideo(Trang107).
Các tùy chọn sau đây kha dụng khi [Tiêu Chuẩn] được chọn cho chê độ phin hoặc nút xoay chê độ được xoay tới vị tri khác với n:
Tốc độ bit Video Bit Rate Video Chất lượng phim30p Super Fine 1920×1080SuperFine60p
1920×1080SuperFine30p
1280×720SuperFine30pFine 1920×1080Fine60p
1920×1080Fine30p
1280×720Fine30pNormal 1920×1080Normal60p
1920×1080Normal30p
1280×720Normal30p25p Super Fine 1920×1080SuperFine50p
1920×1080SuperFine25p
1280×720SuperFine25pFine 1920×1080Fine50p
1920×1080Fine25p
1280×720Fine25pNormal 1920×1080Normal50p
1920×1080Normal25p
1280×720Normal25p
Chụp
2
78 VI
Tốc độ bit Video Bit Rate Video Chất lượng phim24p Super Fine 1920×1080SuperFine24p
1280×720SuperFine24pFine 1920×1080Fine24p
1280×720Fine24pNormal 1920×1080Normal24p
1280×720Normal24p
Các tùy chọn sau đây kha dụng khi [4K] được chọn cho chê độ phim:Tốc độ bit Video Bit Rate Video Chất lượng phim
30p
Khôngthểchọn
3840×216030p25p 3840×216025p24p 3840×216024p
Các tùy chọn sau đây kha dụng khi [Clips] được chọn cho chê độ phim:Tốc độ bit Video Bit Rate Video Chất lượng phim
30p
Khôngthểchọn
1920×1080Normal60p
1920×1080Normal30p
1280×720Normal30p25p 1920×1080Normal50p
1920×1080Normal25p
1280×720Normal25p24p 1920×1080Normal24p
1280×720Normal24p
Các tùy chọn sau đây kha dụng khi [Tốc độ cao] được chọn cho chê độ phim:Tốc độ bit Video Bit Rate Video Chất lượng phim
Khôngthểchọn 1280×720HighSpeed120fps
• PhimđượclưuởđịnhdạngMPEG-4AVC/H.264.Kíchcỡtốitacủamỗitậptinlà4GB.Thờigianquaytốiđacủamộtđoạnphimlà29phút.
• Tùythuộcloạithẻđượcsửdụng,quátrìnhthucóthểkếtthúctrướckhiđạtđộdàitốiđa.
Chụp
2
79VI
Chọn chê độ phơi sángBạncóthểtạophimnhờcáchiệuứngcósẵntrongchếđộP,A,SvàM.Lựachọnnàyhoạtđộngkhinútchọnchếđộxoaysangn.
1 Xoayđĩaxoaychếđộtớin.
2 NhấnnútQvàsửdụngFGđểtôsángchếđộphim(độphơisáng).
3 SửdụngHIđểchọnmộtgiátrịvànhấnnútQ. 1023
1:02:03n P A S M
WBAUTO
WBAUTO
C-AFC-AF
ISOAUTO
PL F
C.Trình Tự Động
Chếđộ(độphơisáng)phim
PKhẩuđộtốiưuđượctựđộngchọntheođộsángcủađốitượng.Sửdụngnútxoayphíatrước(r)hoặcnútxoayphíasau(o)đểđiềuchỉnhbùphơisáng.
AMôtảnềnđượcthayđổibằngcáchcàiđặtkhẩuđộ.Sửdụngnútxoayphíatrước(r)đểđiềuchỉnhbùphơisángvànútxoayphíasau(o)đểđiềuchỉnhkhẩuđộ.
STốcđộmàntrậpảnhhưởngđếncáchđốitượngxuấthiện.Sửdụngnútxoayphíatrước(r)đểđiềuchỉnhbùphơisángvànútxoayphíasau(o)đểđiềuchỉnhtốcđộmàntrập.Tốcđộmàntrậpcóthểđượccàiđặtcácgiátrịtừ1/24giâyvà1/4000giây.
M
Khẩuđộvàtốcđộmàntrậpcóthểcàiđặtthủcông.Sửdụngnútxoayphíatrước(r)đểđiềuchỉnhgiátrịkhẩuđộvànútxoayphíasau(o)đểđiềuchỉnhtốcđộmàntrập.Tốcđộmàntrậpcóthểđượccàiđặtcácgiátrịtừ1/24giâyvà1/4000giây.ĐộnhạyISOchỉcóthểđượccàiđặtthủcôngcácgiátrịtừ200đến6400.
• Khunghìnhbịmờdonhữngyếutốnhưchủthểdichuyểntrongkhimàntrậpmởcóthểđượcgiảmthiểubằngcáchchọntốcđộmàntrậpnhanhnhấtcósẵn.
• Đầuthấpcủatốcđộmàntrậpthayđổitùythuộcvàotốcđộbắthìnhcủachếđộghihình.• Máyảnhrungquámứckhôngthểbùđủ.• Khibêntrongmáyảnhbịnóng,máysẽtựđộngngừngchụpảnhđểbảovệmáy.• Chứcnăng[C-AF]sẽbịgiớihạnvớimộtsốbộlọcnghệthuật.
Chụp
2
80 VI
Điều chỉnh đầu ra đèn chớp (Điều chỉnh cường độ đèn chớp)Đầuracủađènchớpcóthểđượcđiềuchỉnhnếubạnnhậnthấyđốitượngcủamìnhhiệnraquásáng,hoặcdướisángmặcdùđộphơisángởphầncònlạicủakhunghìnhlàvừavặn.
1 NhấnnútutrongcácchếđộP/A/S/M.• TrongcácchếđộB,ART,SCN,vàZ,phầnhiểnthịcủabảngđiềukhiểnsiêuLVđượcđiềukhiểnthôngqua[KCàiđặtĐiềukhiển](Trang115).
2 SửdụngFGHIđểchọn[x],sauđónhấnnútQ.
3 SửdụngHIđểchọnmộtgiátrịvànhấnnútQ.
250250 F5.6P 10231:02:03
sRGB
Natural
S-AF
N FHD60p
SNormal
WBAuto
ISOAuto
M-ISS-IS On
± 0
A ± 0
± 0.0
± 0 ± 0± 0
G ± 0
Điềukhiểncườngđộđènchớp
• CàiđặtnàykhôngcótácdụngkhichếđộđiềukhiểnđènchớpchothiếtbịđènchớpbênngoàiđượccàiđặtlàTHỦCÔNG.
• Cácthayđổivềcườngđộđènchớpđượcthựchiệnvớithiếtbịđènchớpbênngoàiđượcthêmvàonhữngthayđổiđượcthựchiệnvớimáyảnh.
Giam rung máy anh (Chống rung anh)Bạncóthểgiảmrungchomáyảnh,điềucóthểxảyrakhichụpảnhtrongcáctìnhhuốngánhsángyếuhoặcchụpvớiđộphónglớn.Chốngrungảnhkhởiđộngkhibạnnhấnnửachừngnútbấmchụp.
1 NhấnnútutrongcácchếđộP/A/S/M.• TrongcácchếđộB,ART,SCN,vàZ,phầnhiểnthịcủabảngđiềukhiểnsiêuLVđượcđiềukhiểnthôngqua[KCàiđặtĐiềukhiển](Trang115).
2 SửdụngFGHIđểchọn[KChốngRungẢnh]hay[nChốngRungẢnh],sauđónhấnnútQ.
3 TôsángmộttùychọnbằngHIvànhấnnútQ.
250250 F5.6P 10231:02:03
sRGB
Natural
S-AF
N FHD60p
SNormal
WBAuto
ISOAuto
M-ISS-IS On
± 0
A ± 0
± 0.0
± 0 ± 0± 0
G ± 0
KChống Rung Ảnh
nChống RungẢnh
KChốngRungẢnh
Ảnh tĩnh (S-IS)
S-ISOff Chốngrungảnhtắt.
S-ISOn Máyảnhpháthiệnchiềuliamáyvàápdụngmứcổnđịnhảnhthíchhợp.
Phim (M-IS)
M-ISOff Chốngrungảnhtắt.
M-ISMáyảnhsửdụngcảdịchchuyểncảmbiến(VCM)vàchỉnhsửađiệntử.
M-ISMáyảnhchỉsửdụngdịchchuyểncảmbiến(VCM).Chỉnhsửađiệntửkhôngđượcsửdụng.
• Chốngrungảnhkhôngthểchỉnhsửakhimáyảnhrungquámạnhhaymáyảnhrungkhitốcđộmàntrậpđượcđặtởmứcchậmnhất.Trongnhữngtrườnghợpnày,bạnnêndùnggiábachân.
• Khisửdụnggiábachân,càiđặt[KChốngRungẢnh]/[nChốngRungẢnh]thành[S-ISOff]/[M-ISOff].
• Khisửdụngốngkínhcómộtcôngtắcchứcnăngổnđịnhảnh,càiđặttrênốngkínhsẽđượcưutiên.
• Bạncóthểnhậnthấytiếngđộngvậnhànhhaycảmnhậnrungkhichốngrungảnhđượckíchhoạt.
Chụp
2
81VI
Sử dụng các ống kinh khác ngoài các ống kinh hệ thống Micro Four Thirds/Four ThirdsBạncóthểsửdụngthôngtinđộdàitiêucựđểgiảmrungmáyảnhkhichụpvớicácốngkínhkhôngphảiốngkínhhệthốngMicroFourThirdshayFourThirds.• NhấnnútINFOtrongkhi[KChốngRungẢnh]hay[nChốngRungẢnh]đượcchọn,sửdụngFGHIđểtôsángmộtđộdàitiêucự,vànhấnnútQ.
• Chọnđộdàitiêucựtừ0,1mmđến1000,0mm.• Chọngiátrịphùhợpvớigiátrịđượcintrênốngkính.• Chọn[CàiĐặtLại](Cơbản)trongMenuChụp1khôngcàiđặtlạiđộdàitiêucự.
Tinh chỉnh cân bằng trắng (Bù WB)Bạncóthểcàiđặtvàtinhchỉnhcácgiátrịbùchocảcânbằngtrắngtựđộngvàcânbằngtrắngđặtsẵn.Trướckhitiếnhành,chọnmộttùychọncânbằngtrắngđểtinhchỉnh.g “Điềuchỉnhmàu(WB(cânbằngtrắng))”(Trang73)
1 NhấnnútutrongcácchếđộP/A/S/M.• TrongcácchếđộB,ART,SCN,vàZ,phầnhiểnthịcủabảngđiềukhiểnsiêuLVđượcđiềukhiểnthôngqua[KCàiđặtĐiềukhiển](Trang115).
2 TôsángbùcânbằngtrắngbằngFGHIvànhấnnútQ.
3 SửdụngHIđểchọnmộttrục.
4 ChọnmộtgiátrịbằngFGvànhấnnútQ.
WB
250250 F5.6P 10231:02:03
sRGB
Natural
S-AF
FHD60p
SNormal
WBAuto
ISOAuto
M-ISS-IS On
± 0
A ± 0
± 0.0
± 0 ± 0± 0
G ± 0
N
Tự Động x
Tănggiảmcânbằngtrắng
Để bù trên trục A (Đỏ-Lam)Dichuyểnthanhtheohướng+đểnhấnmạnhtôngđỏvàtheohướng–đểnhấnmạnhtônglam.
Để bù trên trục G (Lục-Hồng sẫm)Dichuyểnthanhtheohướng+đểnhấnmạnhtônglụcvàtheohướng–đểnhấnmạnhtônghồngsẫm.
• Chọn[CàiĐặtLại](Cơbản)trongMenuChụp1khôngcàiđặtlạicácgiátrịđãchọn.
Chụp
2
82 VI
Chọn cách máy anh đo sáng (Đo Khoang Cách)Bạncóthểchọncáchmáyảnhđođộsángcủachủthể.
1 NhấnnútutrongcácchếđộP/A/S/M.• TrongcácchếđộB,ART,SCN,vàZ,phầnhiểnthịcủabảngđiềukhiểnsiêuLVđượcđiềukhiểnthôngqua[KCàiđặtĐiềukhiển](Trang115).
2 SửdụngFGHIđểchọn[ĐoKhoảngCách],sauđónhấnnútQ.
3 TôsángmộttùychọnbằngHIvànhấnnútQ.
250250 F5.6P 10231:02:03
sRGB
Natural
S-AF
FHD60p
SNormal
WBAuto
ISOAuto
M-ISS-IS On
A ± 0
± 0.0
± 0 ± 0± 0
G ± 0
N
Đo Khoảng Cách
ĐoKhoảngCách
p Đo sáng ESP kỹ thuật số
Đođộphơisángtrong324vùngcủakhunghìnhvàtốiưuhóađộphơisángchocảnhchụphiệntạihoặcchủthểchândung(nếumộttùychọnkhôngphảilà[OFF]đượcchọncho[IDòMặtC.Đề]).Chếđộnàyđượckhuyêndùngchomụcđíchsửdụngchung.
HĐo sáng cân bằng trung tâm
Cungcấpđosángcânbằnggiữachủthểvàánhsángnền,chútrọnghơnchủthểtạitrungtâm.
I Đo sáng điểmĐosángmộtvùngnhỏ(khoảng2%khunghình)vớimáyảnhchỉvàovậtthểbạnmuốnđosáng.Độphơisángsẽđượcđiềuchỉnhtùythuộcđộsángtạiđiểmđượcđo.
IHI Đo sáng điểm (vùng sáng)
Tăngđộphơisángđosángmộtđiểm.Đảmbảocácchủthểsángsẽsáng.
ISH Đo sáng điểm (bóng đổ)
Giảmđộphơisángđosángđiểm.Đảmbảocácchủthểtốisẽtối.
Tinh chỉnh độ nét (Độ Nét)Điềuchỉnhđộnétcủahìnhảnh.Đườngviềncóthểđượcnhấnmạnhđểhìnhảnhsắcnét,rõràng.Càiđặtđượclưutrữriêngchotừngchếđộảnh.• Cácđiềuchỉnhcóthểkhôngkhảdụngtùythuộcvàochếđộchụp(Trang25).
1 NhấnnútutrongcácchếđộP/A/S/M.• TrongcácchếđộB,ART,SCN,vàZ,phầnhiểnthịcủabảngđiềukhiểnsiêuLVđượcđiềukhiểnthôngqua[KCàiđặtĐiềukhiển](Trang115).
2 SửdụngFGHIđểchọn[ĐộNét],sauđónhấnnútQ.
3 ĐiềuchỉnhđộnétbằngHIvànhấnnútQ.
ĐộNét
250250 F5.6P 10231:02:03
sRGB
Natural
S-AF
FHD60p
SNormal
WBAuto
ISOAuto
M-ISS-IS On
A ± 0
± 0.0
± 0 ± 0± 0
G ± 0
N
Độ Nét
Chụp
2
83VI
Tinh chỉnh tương phan (Tương Phan)Điềuchỉnhđộtươngphảncủahìnhảnh.Tăngđộtươngphảntăngcườngsựkhácbiệtgiữacácvùngsángvàtốichohìnhảnhkhóhơn,đượcxácđịnhrõhơn.Càiđặtđượclưutrữriêngchotừngchếđộảnh.• Cácđiềuchỉnhcóthểkhôngkhảdụngtùythuộcvàochếđộchụp(Trang25).
1 NhấnnútutrongcácchếđộP/A/S/M.• TrongcácchếđộB,ART,SCN,vàZ,phầnhiểnthịcủabảngđiềukhiểnsiêuLVđượcđiềukhiểnthôngqua[KCàiđặtĐiềukhiển](Trang115).
2 SửdụngFGHIđểchọn[TươngPhản],sauđónhấnnútQ.
3 ĐiềuchỉnhtươngphảnbằngHIvànhấnnútQ.
TươngPhản
250250 F5.6P 10231:02:03
sRGB
Natural
S-AF
FHD60p
SNormal
WBAuto
ISOAuto
M-ISS-IS On
A ± 0
± 0.0
± 0 ± 0± 0
G ± 0
N
Tương Phản
Tinh chỉnh độ đậm màu (Độ Đậm Màu)Điềuchỉnhđộđậmmàu.Tăngđộđậmmàulàmchohìnhảnhsốngđộnghơn.Càiđặtđượclưutrữriêngchotừngchếđộảnh.• Cácđiềuchỉnhcóthểkhôngkhảdụngtùythuộcvàochếđộchụp(Trang25).
1 NhấnnútutrongcácchếđộP/A/S/M.• TrongcácchếđộB,ART,SCN,vàZ,phầnhiểnthịcủabảngđiềukhiểnsiêuLVđượcđiềukhiểnthôngqua[KCàiđặtĐiềukhiển](Trang115).
2 SửdụngFGHIđểchọn[ĐộĐậmMàu],sauđónhấnnútQ.
3 ĐiềuchỉnhđộđậmmàubằngHIvànhấnnútQ.
ĐộĐậmMàu
250250 F5.6P 10231:02:03
sRGB
Natural
S-AF
FHD60p
SNormal
WBAuto
ISOAuto
M-ISS-IS On
A ± 0
± 0.0
± 0 ± 0± 0
G ± 0
N
Độ Đậm Màu
Chụp
2
84 VI
Tinh chỉnh tông màu (Sắc độ)Điềuchỉnhđộsángvàđộbóngmàu.Đưahìnhảnhđếngầnhơnvớinhữnggìbạndựtính,vídụ,làmsángtoànbộhìnhảnh.Càiđặtđượclưutrữriêngchotừngchếđộảnh.• Cácđiềuchỉnhcóthểkhôngkhảdụngtùythuộcvàochếđộchụp(Trang25).
1 NhấnnútutrongcácchếđộP/A/S/M.• TrongcácchếđộB,ART,SCN,vàZ,phầnhiểnthịcủabảngđiềukhiểnsiêuLVđượcđiềukhiểnthôngqua[KCàiđặtĐiềukhiển](Trang115).
2 SửdụngFGHIđểchọn[Sắcđộ],sauđónhấnnútQ.
3 ĐiềuchỉnhtôngmàubằngHIvànhấnnútQ.
Sắcđộ
250250 F5.6P 10231:02:03
sRGB
Natural
S-AF
FHD60p
SNormal
WBAuto
ISOAuto
M-ISS-IS On
A ± 0
± 0.0
± 0 ± 0± 0
G ± 0
N
Sắc độ
AUTO: Tự độngChiaảnhthànhcáckhuvựcchitiếtvàđiềuchỉnhđộsángriêngbiệtchomỗikhuvực.Điềunàyhiệuquảvớinhữngảnhcónhữngvùngtươngphảnlớntrongđócácmàutrắngramàuquásánghoặccácmàuđenramàuquátối.
NORM: Thông thường Sửdụngchếđộtrungbìnhchocácmụcđíchchung.
HIGH: Vùng sáng Sửdụngmộttôngmàuphùhợpvớimộtchủthểsáng.LOW: Vùng tối Sửdụngmộttôngmàuphùhợpvớimộtchủthểtối.
Chụp
2
85VI
Áp dụng các hiệu ứng bộ lọc vào anh đơn sắc (Lọc Trắng Đen)Cóthểthêmhiệuứngbộlọcmàukhichọn[Đơnsắc]chochếđộảnh(Trang72).Tùythuộcvàomàusắccủađốitượng,hiệuứngbộlọcmàucóthểlàmchođốitượngsánghơnhoặctăngđộtươngphản.Màucamtăngthêmđộtươngphảnnhiềuhơnmàuvàng,màuđỏtăngthêmđộtươngphảnnhiềuhơnmàucam.Màuxanhlálàlựachọntốtchochândungvànhữngthứtươngtự.
1 NhấnnútutrongcácchếđộP/A/S/M.• TrongcácchếđộB,ART,SCN,vàZ,phầnhiểnthịcủabảngđiềukhiểnsiêuLVđượcđiềukhiểnthôngqua[KCàiđặtĐiềukhiển](Trang115).
2 SửdụngFGHIđểchọn[LọcTrắngĐen],sauđónhấnnútQ.
3 TôsángmộttùychọnbằngHIvànhấnnútQ.
ThểLoạiẢnh
NF
250250 F5.6
Normal
P 10231:02:03
NTS-AF
WBAuto
ISOAuto
M-ISS-IS On
A ± 0
± 0.0
S ± 0 ± 0
sRGBFHD
60p
G ± 0
N
MonotoneLọc Trắng Đen
LọcTrắngĐen
N:Không Tạoảnhđentrắngbìnhthường.Ye:Vàng Táihiệnsắcnétmâytrắngvớibầutrờixanhtựnhiên.Or:Cam Hơinhấnmạnhmàucủabầutrờixanhvàhoànghôn.R:Đỏ Nhấnmạnhmàucủabầutrờixanhvàđộsángcủahoaláđỏthẫm.G:Xanh lá Nhấnmạnhmàucủamôiđỏvàlácâyxanhlục.
Điều chỉnh tông màu của anh đơn sắc (Tông màu Ảnh)Thêmsắcđộvàohìnhảnhđentrắngởchếđộảnh[Đơnsắc](Trang72).
1 NhấnnútutrongcácchếđộP/A/S/M.• TrongcácchếđộB,ART,SCN,vàZ,phầnhiểnthịcủabảngđiềukhiểnsiêuLVđượcđiềukhiểnthôngqua[KCàiđặtĐiềukhiển](Trang115).
2 SửdụngFGHIđểchọn[TôngmàuẢnh],sauđónhấnnútQ.
3 SửdụngHIđểchọnmộtgiátrịvànhấnnútQ.
ThểLoạiẢnh
NF
250250 F5.6
Normal
P 10231:02:03
NTS-AF
WBAuto
ISOAuto
M-ISS-IS On
A ± 0
± 0.0 sRGBFHD
60p
S ± 0 ± 0G ± 0
N
Tông màu ẢnhMonotone
TôngmàuẢnh
N:Trung bình Tạoảnhđentrắngbìnhthường.S:Nâu Chụpđơnsắccómàunâuđỏ.B:Xanh dương Chụpđơnsắccómàuxanhdương.P:Tim Chụpđơnsắccómàutím.G:Xanh lá Chụpđơnsắccómàuxanhlá.
Chụp
2
86 VI
Điều chỉnh các hiệu ứng i-Enhance (Hiệu ứng)Lựachọncườngđộcủahiệuứngi-Enhancekhi[i-Enhance]đượcchọnchochếđộảnh(Trang72).
1 NhấnnútutrongcácchếđộP/A/S/M.• TrongcácchếđộB,ART,SCN,vàZ,phầnhiểnthịcủabảngđiềukhiểnsiêuLVđượcđiềukhiểnthôngqua[KCàiđặtĐiềukhiển](Trang115).
2 SửdụngFGHIđểchọn[Hiệuứng],sauđónhấnnútQ.
3 ĐiềuchỉnhhiệuứngbằngHIvànhấnnútQ.
ThểLoạiẢnh
Standard
250250 F5.6P 10231:02:03
S-AF
WBAuto
ISOAuto
M-ISS-IS On
sRGBFHD
60p
SNormal
A ± 0
± 0.0
± 0 ± 0± 0
G ± 0
N
Hiệu ứngi-Enhance
Hiệuứng
3Low (Hiệu ứng: Thấp) Thêmmộthiệuứngi-Enhancethấpvàoảnh.
3Standard (Hiệu ứng: Tiêu Chuẩn)
Thêmmộthiệuứngi-Enhancegiữa“thấp”và“cao”vàoảnh.
3High (Hiệu ứng: Cao) Thêmmộthiệuứngi-Enhancecaovàoảnh.
Chụp
2
87VI
Cài đặt định dạng tái hiện màu (Không gian Màu)Bạncóthểchọnmộtđịnhdạngđểđảmbảomàusắcđượctáihiệnchínhxáckhiảnhchụpđượctáitạotrênmộtmànhìnhhaysửdụngmáyin.Tùychọnnàytươngđương[KhônggianMàu](Trang117)trongMenuTùychọn.
1 NhấnnútutrongcácchếđộP/A/S/M.• TrongcácchếđộB,ART,SCN,vàZ,phầnhiểnthịcủabảngđiềukhiểnsiêuLVđượcđiềukhiểnthôngqua[KCàiđặtĐiềukhiển](Trang115).
2 SửdụngFGHIđểchọn[KhônggianMàu],sauđónhấnnútQ.
3 ChọnmộtđịnhdạngmàubằngHIvànhấnnútQ.
250250 F5.6P 10231:02:03
sRGB
Natural
S-AF
FHD60p
SNormal
WBAuto
ISOAuto
M-ISS-IS On
A ± 0
± 0.0
± 0 ± 0± 0
G ± 0
N
Không gian Màu
KhônggianMàu
sRGBTiêuchuẩnkhônggianmàuđãthiếtlậpchocáchệthốngWindows.Nóđượchỗtrợrộngrãitrênmànhình,máyin,máyảnhkỹthuậtsốvàcácứngdụngmáytính.Càiđặtnàyđượckhuyếnnghịtronghầuhếtcáctrườnghợp.
AdobeRGB
TiêuchuẩnkhônggianmàuđượcxácđịnhbởiAdobeSystemsInc.NócóthểtáitạogammàurộnghơnsovớisRGB.Táitạomàuchínhxácchỉkhảdụngvớiphầnmềmvàthiếtbị(mànhình,máyinvàcácthiếtbịtươngtự)hỗtrợtiêuchuẩnnày.Mộtdấugạchdưới(“_”)xuấthiệnởđầutêntệp(vídụ:“_xxx0000.jpg”).
• [AdobeRGB]khôngkhảdụngtrongchếđộB(Trang28),ART(Trang42),SCN(Trang29),Z(Trang32),haychếđộphim(Trang54).
Chụp
2
88 VI
Thay đổi độ sáng của các vùng sáng và vùng tối (Kiểm Soát Vùng Sáng & Tối)Điềuchỉnhđộsángriêngchovùngsáng,tôngmàutrungvàbóngtối.Bạnđạtđượckhảnăngkiểmsoátđộphơisángtốthơnvớichỉbùđộphơisáng.Bạncóthểchọnlọclàmvùngsángtốihơnhoặcbóngsánghơn.
1 NhấnnútutrongcácchếđộP/A/S/M.• TrongcácchếđộB,ART,SCN,vàZ,phầnhiểnthịcủabảngđiềukhiểnsiêuLVđượcđiềukhiểnthôngqua[KCàiđặtĐiềukhiển](Trang115).
2 SửdụngFGHIđểchọn[KiểmSoátVùngSáng&Tối],sauđónhấnnútQ. 250250 F5.6P 1023
1:02:03
sRGB
Natural
S-AF
FHD60p
SNormal
WBAuto
ISOAuto
M-ISS-IS On
A ± 0
± 0.0
± 0 ± 0± 0
G ± 0
N
Kiểm Soát Vùng Sáng & Tối
KiểmSoátVùngSáng&Tối
3 ĐiềuchỉnhđộsángcủavùngtốibằngHIvàtôsángbằngFG.• Cáccàiđặtcóthểđượccàiđặtlạibằngcáchnhấnvàgiữnút Q .
• NhấnnútINFO đểxemhiểnthịđiềuchỉnhtôngmàutrung.
4 NhấnnútQđểlưucàiđặt.RESETRESETTông Tr.Gian
HighLight+5
Shadow-5
Chụp
2
89VI
Gán chức năng cho nút (Chức năng Nút)Cácvaitròkháccóthểđượcgánchonútđểthaychochứcnănghiệntạicủachúng.
�Điều khiển tùy chỉnh
Nút Mặc địnhUChứcnăng t(AEL/AFL)VChứcnăng b(ChuyểnđổiTelesố)
Đểthayđổichứcnăngđượcgánchonút,làmtheocácbướcbêndưới.
1 NhấnnútutrongcácchếđộP/A/S/M.• TrongcácchếđộB,ART, SCN,vàZ,phầnhiểnthịcủabảngđiềukhiểnsiêuLVđượcđiềukhiểnthôngqua[KCàiđặtĐiềukhiển](Trang115).
2 SửdụngFGHIđểchọn[ChứcnăngNút],sauđónhấnnútQ.• Mục[ChứcnăngNút]củamenutùychọnsẽhiểnthị.
250250 F5.6P 10231:02:03
sRGB
Natural
S-AF
FHD60p
SNormal
WBAuto
ISOAuto
M-ISS-IS On
A ± 0
± 0.0
± 0 ± 0± 0
G ± 0
N
Chức năng Nút
ChứcnăngNút
3 SửdụngFGđểtôsángnútmongmuốnvànhấnI.
4 SửdụngFGđểtôsángchứcnăngmongmuốnvànhấnnútQ.
5 NhấnnútQlầnnữađểthoát.
$• Cácchứcnăngđượcgánchocácnútcóthểkhôngkhảdụngtrongmộtsốchếđộ.• Nhữngtùychọnkhảdụngthayđổitùythuộcchếđộhiệntại.
Chụp
2
90 VI
�Vai trò có sẵn
t (AEL/AFL) NhấnnútđểsửdụngkhóaAEhoặckhóaAF.Chứcnăngthayđổitheocàiđặt[AEL/AFL](Trang120).KhiAELđượcchọn,nhấnnútmộtlầnđểkhóađộphơisángvàhiểnthịutrênmànhình.Nhấnnútlầnnữađểhủykhóa.
z (Xem trước) Khẩuđộđượcdừngởgiátrịđãchọntrongkhinútđượcnhấn.
k (Cân bằng trắng một chạm)
Nhấnnútbấmchụptrongkhinhấnnútnàyđểcómộtgiátrịcânbằngtrắng(Trang74).TôsángsốmongmuốnvànhấnnútQđểlưugiátrị.
N (Chọn vùng AF) NhấnnútđểchọnmụctiêuAF(Trang63).
MF Nhấnnútđểchọnchếđộ[MF].NhấnnútlầnnữađểkhôiphụcchếđộAFđãchọntrướcđó.Giữnútvàxoaynútxoayphíatrướchoặcphíasauđểchọnchếđộlấynét.
F (Bù phơi sáng) Nhấnnútđểđiềuchỉnhgiátrịbùphơisáng.TrongcácchếđộP,A,S,ART,Z,vàphim,bạncóthểđiềuchỉnhbùphơisángbằngcánhnhấnnútvàsửdụngHIhoặcnútxoayphíatrướchayphíasauđểchọngiátrịmongmuốn.TrongchếđộM,bạncóthểđiềuchỉnhtốcđộmàntrậphoặckhẩuđộbằngcáchnhấnnútvàsửdụngFGHI hoặcnútxoayphíatrướchayphíasauđểchọngiátrịmongmuốn.
b (Chuyển đổi Tele số) Nhấnnútđể[Mở]hoặc[Tắt]zoomkỹthuậtsố(Trang103).
U (Phóng to) Nhấnnútnàyđểhiểnthịkhungphóngtovànhấnlạilầnnữađểphóngtoảnh.Nhấnvàgiữnútnàyđểhủyphầnhiểnthịđượcphóngto.
Tô sáng điểm lấy nét Nhấnnútnàyđểbậtvàtắtphầnhiểnthịtôsángđiểmlấynét.Khitôsángđiểmlấynétđượchiểnthị,biểuđồvàphầnhiểnthịvùngsáng/vùngtốikhôngkhảdụng(Trang120).
G (Chuyển khóa G) Nhấnvàgiữnútnàyđểkíchhoạtvàvôhiệuhóahoạtđộngcủamànhìnhcảmứng.
Chụp
2
91VI
� Zoom khung hình AF/Zoom AF (AF Siêu tâm điểm)Bạncóthểphóngtomộtphầnkhunghìnhkhiđiềuchỉnhlấynét.ViệcchọnmộttỷlệzoomcaochophépbạnsửdụnglấynéttựđộngđểlấynétmộtvùngnhỏhơnmứcthôngthườngđượcbaophủbởimụctiêuAF.Bạncũngcóthểđịnhvịmụctiêulấynétchínhxáchơn.Nhấnvàgiữnútmà[U]đãđượcgánđểluânchuyểncácphầnhiểnthịnhưsau:
250250 F5.6P
Wi-Fi
L N
S-IS ONS-IS ONISO-A200
FFHD 30p
10231:02:030.0
Hiểnthịchụp
250250 F5.6P
Wi-Fi
L N
S-IS ONS-IS ONISO-A200
FFHD 30p
10231:02:03
Off
0.0
HiểnthịAFzoomkhunghình HiểnthịAFzoom
Nhấnvàgiữ/Q
1 Gán[U]chonútFn1hoặcFn2.• ĐểsửdụngAFSiêutâmđiểm,đầutiênbạnphảigán[U]chonútFn1hoặcFn2 (Trang89).
2 Nhấnnútmà[U]đãđượcgánđểhiểnthịkhungzoom.• Nếuchủthểđãđượclấynétbằnglấynéttựđộngngaytrướckhinútđượcbấm,khungzoomsẽhiểnthịtạivịtrílấynéthiệntại.
• SửdụngFGHIđểđịnhvịkhungzoom.• NhấnnútINFOvàsửdụngFGđểchọntỷlệzoom.(×3,×5,×7,×10,×14)
3 Nhấnlạinútđãgánđểphóngtotrênkhungzoom.• SửdụngFGHIđểđịnhvịkhungzoom.• Bạncóthểthayđổitỷlệzoombằngcáchxoaynútxoayphíatrước(r)hoặcphíasau(o).
4 Nhấnnửachừngnútbấmchụpđểbắtđầulấynéttựđộng.• Máyảnhsẽlấynétsửdụngchủthểtrongkhunghìnhtạitrungtâmmànhình.SửdụngFGHIđểchọnmộtvịtrílấynétkhác.
• Zoomchỉnhìnthấytrênmànhìnhvàkhôngcótácđộnglênảnhchụp.• NhấnvàgiữnútđãgánhoặcnhấnnútQđểkếtthúczoomvàthoátphầnhiểnthịAFkhungzoom.
• KhibạnsửdụngmộtốngkínhhệthốngFourThirds,AFsẽkhônghoạtđộngtrongkhihiểnthịzoom.
• Trongkhiphóngto,IS(Chốngrungảnh)sẽphátramộtâmthanh.
$• Cácđiềukhiểncảmbiếncũngcóthểđượcdùng.
Phát lại
3
92 VI
3Hiển thị thông tin trong khi phát lại
Thông tin hình anh phát lạiHiển thị đơn gian
15100-00154:3
Wi-Fi ×10
2020.10.01 12:30:00d
9
0
1 4 678
abc
2 3 5
Hiển thị tổng thể
F5.6F5.6
+1.0+1.0G+4G+4A+4A+4
NaturalNaturalISO 400ISO 400
45mm45mm
1/84608×34564:3
15100-0015
WBAUTO
P
Wi-Fi ×10×10
2020.10.01 12:30:00
250+2.0
sRGB
fe g
m
j
k
l
n
p
o
qrstu
ih
Phát lại
Phát lại
3
93VI
1 Mứcpin.................................... Trang192 KếtnốiLANkhông
dây................................. Trang125–1293 BaogồmthôngtinGPS......... Trang1284 Đặtlệnhin
Sốlượngbảnin..................... Trang1355 Thứtựchiasẻ......................... Trang986 Ghiâm..................................... Trang997 Bảovệ...................................... Trang978 Ảnhđượcchọn........................ Trang989 Sốtậptin.................................Trang1180 Sốkhunga Chấtlượngảnh........................ Trang76b Tỷlệkhunghình...................... Trang76c ẢnhHDR.................................. Trang36d Ngàygiờ.................................. Trang20e Đườngviềnkhunghình........... Trang76
f ContrỏvùngAF....................... Trang63g Chếđộchụp...................... Trang25–49h Tốcđộmàntrập................. Trang45–49i Bùphơisáng........................... Trang61j Giátrịkhẩuđộ................... Trang45–49k Độdàitiêucựl Điềukhiểncườngđộđèn
chớp......................................... Trang80m Bùcânbằngtrắng................... Trang81n Khônggianmàu....................... Trang87o Chếđộảnh...................... Trang72,103p Tỷlệnén................................ Trang124q Sốđiểmảnh........................... Trang124r ĐộnhạyISO............................ Trang65s Cânbằngtrắng........................ Trang73t Chếđộđosáng....................... Trang82u Biểuđồ..................................... Trang24
Chuyển đổi hiển thị thông tinBạncóthểchuyểnđổithôngtinđượchiểnthịtrongkhiphátlạibằngcáchnhấnnútINFO.
Nút INFO
15100-0015
Wi-Fi
12:30:00
P F5.6F5.6
+1.0+1.0G+4G+4A+4A+4
NaturalNaturalISO 400ISO 400
45mm45mm
1/84608×3456
15100-0015
WBAUTO
Wi-Fi
2020.10.01 12:30:00
×10×10
×10×10
4:3
4:3
2020.10.01
250+2.0
sRGB
Chỉriêngảnh Hiểnthịtổngthể
Hiểnthịđơngiản
INFO
INFO
INFO
• Bạncóthểthêmbiểuđồ,vùngsáng&vùngtốivàHộpánhsángvàothôngtinđượchiểnthịtrongkhiphátlại.g [qThôngtin](Trang121)
Phát lại
3
94 VI
Xem anh và phim
1 Nhấnnútq.• Mộtbứcảnhhoặcđoạnphimsẽhiểnthị.• Chọnảnhhoặcphimmongmuốnbằngnútxoayphíatrước(r)hoặcbànphímmũitên.
• Đểtrởlạichếđộchụp,nhấnnửachừngnútbấmchụphoặcnhấnnútq.
Nútxoayphíatrước
Hiểnthịkhunghình
trước
Hiểnthịkhunghìnhsau
Nútq
20100-0020L N
Wi-Fi
12:30:002020.10.014:3
FFHD 60p 100-0004
WBAUTOWBWBWB
AUTOAUTOAUTOP
Wi-Fi
42020.10.01 12:30:00
Ảnhtĩnh
Phim
Nút xoay phia sau (o) Zoomvào(p)/Mụclục(q)
Nút xoay phia trước (r)
Trước(t)/Tiếp(s)Thaotáccũngthựchiệnđượckhiphátlạicậncảnh.
Bàn phim mũi tên (FGHI)
Xemlạitừngkhung:hiểnthịkhungtiếptheo(I)/hiểnthịkhungtrướcđó(H)/nhảyvềtrước10khung(G)/nhảyvềsau10khung(F)Phátlạicậncảnh:ThayđổivịtrícậncảnhBạncóthểhiểnthịkhungtiếptheo(I)hoặckhungtrướcđó(H)trongkhiphátlạicậncảnhbằngcáchnhấnnútINFO.NhấnlạinútINFOđểhiểnthịkhungzoomvàsửdụngFGHI đểthayđổivịtrícủakhung.Phátlạichỉmục/MyClips/lịch:Tôsángảnh
Nút INFO Xemthôngtinảnh
Nút H Chọnảnh(Trang98)
Nút Fn2 Bảovệảnh(Trang97)
Nút D Xóaảnh(Trang98)
Nút QXemcácmenu(trongphátlạilịch,nhấnnútnàyđểthoátsangxemlạitừngkhung)
Phát lại
3
95VI
Tìm Ảnh Nhanh (Phát lại Chỉ mục và Lịch)• Khiphátlạitừngkhunghìnhmột,xoaynútxoayphíasauđếnG(q)đểphátlạichỉmục.XoaytiếpđểphátlạiMyClipsvàxahơnnữađểphátlạilịch.
• XoaynútxoayphíasauđếnU(p)đểtrởvềphátlạitừngkhunghìnhmột.
Q
Hiểnthịchỉmục HiểnthịlịchXemlạitừngkhung20
100-0020L N
Wi-Fi
12:30:002020.10.014:3
202020.10.01 12:30:00
2020.10Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
7
14131211
109 8
21201918
171615
28272625
242322
31 30 29
30292827
6
1 2 3
4 5
5 4 3 2 1
My Clips1 MOV11:24 FHD 30p
12:30:002020.10.01
q
p
q
p
q
pPhátlạiMyClips*1
*1 NếumộthoặcnhiềuMyClipsđãđượctạo,nósẽhiểnthịtạiđây(Trang57).• Bạncóthểthayđổisốlượngkhungchophầnhiểnthịchỉmục.g [GCàiđặt](Trang122)
Phóng To (Phát lại Thu phóng)Trongphátlạitừngkhunghìnhmột,xoaynútxoayphíasauđếnU(p)đểphóngto.XoayđếnG(q)đểtrởvềphátlạitừngkhunghìnhmột.
Zoom2×
Phátlạicậncảnh
Xemlạitừngkhung Zoom14×2x
pp
20100-0020L N
Wi-Fi
12:30:002020.10.014:3
14x
Xoay Ảnh (Xoay)Chọnliệucóxoayảnhhaykhông.
1 PhátlạiảnhvànhấnnútQ.
2 Chọn[Xoay]vànhấnnútQ.
3 NhấnFđểxoayảnhngượcchiềukimđồnghồ,Gđểxoayảnhtheochiềukimđồnghồ;ảnhxoaymỗilầnnhấnnút.• NhấnnútQđểlưucàiđặtvàthoát.• Ảnhđãxoayđượclưutheochiềuhiệntại.• Phimvàảnhđượcbảovệkhôngxoayđược.
%• Máyảnhcóthểđượcđịnhcấuhìnhđểtựđộngxoayảnhđịnhhướngdọctrongkhiphátlại.g qBảngLệnhXemLại>[R](Trang108)[Xoay]khôngkhảdụngkhichọn[Tắt]cho[R].
Phát lại
3
96 VI
Xem anh trên Trình chiêu (Trình Chiêu)Chứcnăngnàyhiểnthịlầnlượtcácảnhđượclưutrênthẻ.
1 NhấnnútQtrongphầnhiểnthịphátlại.
2 Chọn[L]vànhấnnútQ. <Xoá
JPEG
Lui Về Chỉnh
3 Điềuchỉnhcàiđặt.
Bắt Đầu Bắtđầutrìnhchiếu.Ảnhđượchiểnthịtheothứtự,bắtđầuvớiảnhhiệntại.
BGM Càiđặt[HappyDays]hoặc[Tắt].
Trượt Càiđặtkiểudữliệuđượcphátlại.
Kh.giữa Ban chiêu
Chọnkhoảngthờigianmỗibảnchiếuđượchiểnthịtừ2đến10giây.
Phim ngắt quãng
Chọn[Toànbộ]đểphátlạitoànbộđộdàimỗiclipphimtrongtrìnhchiếuhoặc[Ngắn]đểphátlạichỉphầnđầucủamỗiclipphim.
4 Chọn[BắtĐầu]vànhấnnútQ.• Trìnhchiếusẽbắtđầu.• NhấnFGtrongkhitrìnhchiếuđểđiềuchỉnhâmlượngtổngthểcủaloamáyảnh.NhấnHItrongkhiđènbáođiềuchỉnhâmlượnghiểnthịđểđiềuchỉnhcânbằnggiữaâmthanhđượcthucùngvớiảnhhoặcphimvànhạcnền.
• BấmnútQđểdừngtrìnhchiếu.
BGM khác ngoài [Happy Days]ĐểsửdụngBGMkhácngoài[HappyDays],ghidữliệubạnđãtảixuốngtừwebsiteOlympuslênthẻvàchọnthẻđólà[BGM]trongBước3.Truycậpwebsitesauđâyđểtảivề. http://support.olympus-imaging.com/bgmdownload/
Phát lại
3
97VI
Xem phimChọnmộtphimvànhấnnútQđểhiểnthịmenuxemlại.Chọn[ChiếuPhim]vànhấnnútQđểbắtđầuphátlại.TuađihoặctualạibằngH/I.BấmnútQmộtlầnnữađểtạmngừngphátlại.Khiphátlạitạmngừng,sửdụngFđểxemkhungđầutiênvàGđểxemkhungcuốicùng.SửdụngHIhoặcnútxoayphíatrước(r)đểxemkhungliềnsauhoặcliềntrước.NhấnnútMENUđểngừngphátlại.
Phim
Thứ tự Chia sẻChỉnh Sửa Phim
Chiếu Phim
0
Xoá
Lui Về Chỉnh
• SửdụngFGđểđiềuchỉnhâmlượngtrongkhiphátlạiphim.
Đối với phim 4 GB hoặc lớn hơnNếuphimđượctựđộngchiathànhnhiềutậptin,nhấnQsẽhiểnthịmộtmenuchứanhữngtùychọnsauđây:[Pháttừđầu]: Phátlạimộtphimbịchiatừđầutớicuối [ChiếuPhim]: Phátlạiriêngbiệtcáctậptin [Xóatoànbộn]: Xóatoànbộcácphầncủamộtphimbịchia [Xoá]: Xóariêngbiệtcáctậptin
• ChúngtôikhuyêndùngphiênbảnmớinhấtcủaOlympusWorkspaceđểphátlạiphimtrênmáytính.Trướckhikhởichạyphầnmềmlầnđầutiên,kếtnốimáyảnhvớimáytính.
Bao vệ Ảnh (0)Bảovệảnhđểkhôngbịvôtìnhxóa.HiểnthịmộtảnhbạnmuốnbảovệvànhấnQđểhiểnthịbảnglệnhxemlại.Chọn[0]vànhấnQ,vàsauđónhấnFhoặcGđểbảovệảnh.Ảnhđượcbảovệcóbiểutượng0(bảovệ).NhấnFhoặcGđểxóabảovệ.Bạncũngcóthểbảovệnhiềuảnhđượcchọn.g“ChọnNhiềuẢnh(0,ĐãChọnXóa,ThứtựChiasẻChọn)”(Trang98)
Biểutượng0(bảovệ)
20100-0020L N4:3
Wi-Fi
12:30:002020.10.01
• Việcđịnhdạngthẻsẽxóatoànbộdữliệubaogồmảnhđượcbảovệ.
$• BạncũngcóthểbảovệảnhhiệntạibằngcáchnhấnnútFn2.NútFn2khôngthểsửdụngđểbảovệảnhkhiđượcgánvaitrò[U].Chọnmộtvaitròkhácngoài[U]trướckhithửbảovệảnh(Trang89).
Phát lại
3
98 VI
Xóa anh (Xoá)HiểnthịmộthìnhbạnmuốnxóavànhấnnútD.Chọn[Có]vànhấnnútQ.
NútD
Xoá
CóKhông
Lui Về Chỉnh
Chọn Nhiều Ảnh (0, Đã Chọn Xóa, Thứ tự Chia sẻ Chọn)Bạncóthểchọnnhiềuảnhcho[0],[ĐãChọnXóa]hay[ThứtựChiasẻChọn].NhấnnútR(H)trênmànhìnhhiểnthịchỉmục(Trang95)đểchọnmộtảnh;biểutượngvsẽxuấthiệntrênảnh.NhấnnútR(H)mộtlầnnữađểhủychọn.NhấnnútQđểhiểnthịmenu,vàsauđóchọnmộttrong[0],[ĐãChọnXóa]hoặc[ThứtựChiasẻChọn]. 212020.10.01 12:30:00
Cài đặt thứ tự truyền anh (Thứ tự Chia sẻ)Bạncóthểlựachọnhìnhảnhmàbạnmuốnchuyểnsangđiệnthoạithôngminhtrước.Bạncũngcóthểduyệtnhữngảnhnằmtrongthứtựchiasẻ.Khixemlạiảnhbạnmuốnchuyển,nhấnnútQđểhiểnthịmenuxemlại.Saukhichọn[ThứtựChiasẻ]vànhấnnútQ,nhấnFhoặcGđểđặtlệnhchiasẻchoảnhvàhiểnthịh.Đểhủylệnhchiasẻ,nhấnFhoặcG.Bạncóthểchọntrướcnhữngảnhmuốntruyềnvàcàiđặtthứtựchiasẻtấtcảmộtlúc.g“ChọnNhiềuẢnh(0,ĐãchọnXóa,ThứtựChiasẻChọn)”(Trang98),“Truyềnảnhsangđiệnthoạithôngminh”(Trang127)• Bạncóthểcàiđặtmộtthứtựchiasẻcho200khunghình.• ThứtựchiasẻkhôngthểchứaảnhRAW.
Phát lại
3
99VI
Thêm Âm thanh vào Ảnh (R)Âmthanhcóthểđượcthêmvàoảnhtĩnh(lêntới30giây).
1 HiểnthịảnhbạnmuốnthêmâmthanhvànhấnnútQ.• Ghiâmkhôngkhảdụngvớiảnhđượcbảovệ.• Bạncũngcóthểthêmâmthanhvàohìnhảnhbằngcáchsửdụnglựachọn[ChỉnhSửa]trongmenuphátlại.Sửdụng[ChỉnhSửa]>[ChọnTheoẢnh]đểchọnảnh,sauđónhấnnútQvàchọn[R].
2 Chọn[R]vànhấnnútQ.• Đểthoátmàkhôngthêmâmthanh,chọn[Không].
JPEG
Sửa ảnh JPEGThêm vào My ClipsThứ tự Chia sẻ
0R
Xoay
Lui Về Chỉnh
3 Chọn[RBắtĐầu]vànhấnnútQđểbắtđầughi.
4 NhấnnútQđểkếtthúcghi.• ẢnhđượcghicùngâmthanhđượcđánhdấubằngbiểutượngH.
• Đểxóaâmthanhđãghi,chọn[Xoá]trongBước3.
R
R Bắt ĐầuKhông
Xoá
Lui Về Chỉnh
Phát lại Âm thanh (Phát 7)Nếuảnhhiệntạicómộtphầnthuâm,nhấnnútQsẽhiểnthịcáctùychọnphátlạiâmthanh.Tôsáng[Phát7]vànhấnnútQđểbắtđầuphátlại.Đểkếtthúcphátlại,nhấnnútQhoặcMENU.Trongkhiphátlại,bạncóthểnhấnFGđểtănghoặcgiảmâmlượng.
Thêm anh tĩnh vào My Clips (Thêm vào My Clips)BạncũngcóthểchọnvàthêmảnhtĩnhvàoMyClips.HiểnthịảnhtĩnhbạnmuốnthêmvànhấnnútQđểhiểnthịmenu.Chọn[ThêmvàoMyClips]vànhấnnútQ.SửdụngFGHI,chọnMyClipsvàthứtựbạnmuốnthêmảnh,sauđónhấnnútQ.• ẢnhRAWcóthểđượcthêmvàoMyClipsnhưnhữngảnhxemtrướccóđộphângiảithấp.
Phát lại
3
100 VI
Sử dụng màn hình cam ứng
Bạncóthểsửdụngmànhìnhcảmứngđểthaotácảnh.
�Phát lại toàn bộ khung hình
Hiển thị anh trước hoặc sau• Trượtngóntaysangtráiđểxemảnhtiếptheovàsangphảiđểxemảnhtrướcđó.
Wi-Fi
Phóng to• ChạmnhẹvàomànhìnhđểhiểnthịthanhtrượtvàP.• Trượtthanhlênhayxuốngđểphóngtohaythunhỏ.• Trượtngóntayđểcuộnphầnhiểnthịkhiảnhđượcphóngto.
• ChạmPđểhiểnthịxemlạichỉmục. ChạmQđểphátlạilịchvàphátlạiMyClips.
Wi-Fi
� Phát lại Chỉ mục/My Clips/Lịch
Hiển thị trang trước hoặc sau• Trượtngóntaylêntrênđểxemtrangtiếptheovàxuốngdướiđểxemtrangtrướcđó.
• ChạmQhoặcRđểchuyểnsốlượngảnhđượchiểnthị.g [GCàiđặt](Trang115)
• ChạmRvàilầnđểtrởvềxemlạitừngkhung.S
Xem anh• Chạmmộtảnhđểxemtoànbộkhunghình.
Chọn và bao vệ anhKhiphátlạitừngkhunghìnhmột,chạmnhẹvàomànhìnhđểhiểnthịmenucảmứng.Sauđóbạncóthểthựchiệnthaotácmongmuốnbằngcáchchạmvàonhữngbiểutượngtrongmenucảmứng.H Chọnmộtảnh.Bạncóthểchọnnhiềuảnhvàxóacùnglúc.
hNhữngảnhbạnmuốnchiasẻvớiđiệnthoạithôngminhcóthểđượccàiđặt.g“Càiđặtthứtựtruyềnảnh(ThứtựChiasẻ)”(Trang98)
0 Bảovệảnh.
• Khôngchạmphầnhiểnthịbằngmóngtayhoặccácvậtthểsắcnhọnkhác.• Găngtayhaybọcmànhìnhcóthểcảntrởhoạtđộngcủamànhìnhcảmbiến.
Các chứ
c năng menu (C
ác thao tác cơ ban)
4
101VI
4Các thao tác cơ ban
Cácmenucóthểdùngđểtùychỉnhmáyảnhchodễsửdụngvàbaogồmnhữngtùychọnchụpvàxemlạikhôngkhảdụngthôngquađiềukhiểntrựctiếp,bảngđiềukhiểnsiêuLV,hoặctươngtự.
Thẻ Tên thẻ Mô taW Menu Chụp 1 Cácmụcliênquanđếnchụpảnh.Sẵnsàngmáyảnhđểchụp
hoặcđiềuchỉnhcáccàiđặtảnh.X Menu Chụp 2
n Menu Video Cácmụcliênquanđếnquayphim.Điềuchỉnhcàiđặtcơbảnvàtùychỉnh.
q Bang Lệnh Xem Lại Cácmụcliênquanđếnphátlạivàchỉnhsửa.
G Menu Tùy chọn Cácmụcđểtùychỉnhmáyảnh.
d Menu Cài đặt Cácmụcđểcàiđặtđồnghồ,chọnngônngữvàcácmụctươngtự.
Các chức năng không thể chọn được từ các menuMộtsốmụccóthểkhôngchọnđượctừcácmenukhisửdụngbànphímmũitên.• Cácmụckhôngthểcàiđặtđượcvớichếđộchụphiệntại.• Cácmụckhôngthểcàiđặtđượcbởivìmộtmụcđãđượccàiđặt:
CáccàiđặtnhưthểloạiảnhkhôngkhảdụngkhiđĩaxoaychếđộđượcxoaytớiB.
1 NhấnnútMENUđểhiểnthịcácmenu.
2
11
Menu Chụp 1
Thể Loại ẢnhChuyển đổi Tele sốĐo Khoảng Cách
Tắtp
Cài đặt lại
Lui Về Chỉnh
Các tùy chọn chụp cơ sởvà cơ bản.
NhấnnútQđểxácnhậncàiđặt
Hướngdẫnthaotác
NhấnnútMENUđểquaylạimộtmànhình
ThẻHướngdẫn
• Mộthướngdẫnsẽhiểnthịtrong2giâysaukhibạnchọnmộttùychọn.• NhấnnútINFOđểxemhoặcẩnhướngdẫn.
2 SửdụngFGđểchọnmộtthẻvànhấnnútQ.• ThẻnhómmenuxuấthiệnkhiGMenuTùychọnđượcchọn.SửdụngFGđểchọnnhómmenuvànhấnnútQ. 2
1
A. AF/MF
AEL/AFL S1/C2/M1ABC1C2D1D2EF
Đặt Lại Ống Kính MởTrợ giúp MF
Dò Mặt C.ĐềChạm Nhắm L.Nét AF Tắt
Lui Về Chỉnh
A
Nhómmenu
Các chức năng menu
Cácchứcnăngmenu(Cácthaotáccơbản)
Các chứ
c năng menu (M
enu chụp)
4
102 VI
3 ChọnmộtmụcbằngFGvànhấnnútQđểhiểnthịcáctùychọnchomụcđượcchọn.
2
1
Menu Chụp 2
Mồi Sáng AFTốc Độ Zoom Đ.TửK Trung Bình
MởS-IS On
±0.0
KChống Rung Ảnh
C.Quãng /Tua Nhanh Tắt
Chế độ # RCCài đặt Im Lặng[♥]
Tắt
Lui Về Chỉnh
2 2
1
Mồi Sáng AF
Menu Chụp 2
Tốc Độ Zoom Đ.TửK
KChống Rung Ảnh
C.Quãng /Tua Nhanh
Trung BìnhOn
S-IS On
±0.0Tắt
Chế độ # RCCài đặt Im Lặng[♥]
Tắt
Lui Về Chỉnh
TắtMở
2
CàiđặthiệntạiđượchiểnthịChứcnăng
Q
4 SửdụngFGđểtôsángmộttùychọnvànhấnnútQđểchọn.• NhấnnútMENUliêntụcđểthoátmenu.
$• Đểbiếtcáccàiđặtmặcđịnhchomỗitùychọn,hãythamkhảophần“Mặcđịnh”(Trang156).
Sử dụng Menu Chụp 1/Menu Chụp 2
2
11
Menu Chụp 1
Thể Loại Ảnh Chuyển đổi Tele sốĐo Khoảng Cách
Tắtp
Cài Đặt Lại
Lui Về Chỉnh
Menu Chụp 1 Menu Chụp 2W CàiĐặtLại(Trang102)
ThểLoạiẢnh(Trang72,103)ChuyểnđổiTelesố(Trang103)ĐoKhoảngCách(Trang82)
X KChốngRungẢnh(Trang80)MồiSángAF(Trang103)TốcĐộZoomĐ.TửK(Trang104)x(Trang80)C.Quãng/TuaNhanh(Trang104)CàiđặtImLặngs(Trang106)Chếđộ#RC(Trang106)
Trở lại cài đặt mặc định (Cài Đặt Lại)Càiđặtmáyảnhcóthểkhôiphụcdễdàngvềcàiđặtmặcđịnh.Bạncóthểchọnđặtlạigầnnhưtấtcảcáccàiđặthoặcchỉnhữngcàiđặtcóliênquantrựctiếpđếnviệcchụpảnh.
1 Chọn[CàiĐặtLại]trongWMenuChụp1vànhấnnútQ.
2 Tôsángmộttùychọncàiđặtlại([Toànbộ]hoặc[Cơbản])vànhấnnútQ.• Đểcàiđặtlạitoànbộcàiđặtngoạitrừthờigian,ngày,vàmộtsốcàiđặtkhác,tôsáng[Toànbộ]vànhấnnútQ.g “Mặcđịnh”(Trang156)
3 Chọn[Có]vànhấnnútQ.
Cácchứcnăngmenu(Menuchụp)
Các chứ
c năng menu (M
enu chụp)
4
103VI
Các tùy chọn xử lý (Thể Loại Ảnh)Bạncóthểthựchiệnnhữngđiềuchỉnhriêngbiệtvềtươngphản,độnétvànhữngthôngsốkháctrongphầncàiđặt[ThểLoạiẢnh](Trang72).Nhữngthayđổivềthôngsốđượclưuriêngchotừngthểloạiảnh.
1 Chọn[ThểLoạiẢnh]trongWMenuChụp1vànhấnnútQ.• Máyảnhsẽhiểnthịthểloạiảnhkhảdụngtrongchếđộchụphiệntại.
2
1
Menu Chụp 1
p
Thể Loại ẢnhChuyển đổi Tele sốĐo Khoảng Cách
Cài Đặt Lại
Tắt
Lui Về Chỉnh
2 ChọnmộttùychọnbằngFGvànhấnnútQ.
• NhấnIđểcàiđặtcáctùychọnchitiếtchothểloạiảnhđượcchọn.Cáctùychọnchitiếtkhôngkhảdụngđốivớimộtsốthểloạiảnh.
• Cácthayđổivềtươngphảnkhôngảnhhưởngđếncáccàiđặtngoài[ThôngThường].
Zoom kỹ thuật số (Chuyển đổi Tele số)Tùychọnnàythựchiệncắtxénởtrungtâmkhunghìnhcócùngkíchthướcvớitùychọnkíchthướchiệnđượcchọnchochấtlượnghìnhảnhvàphóngtođểlấpđầymànhình.Tỷlệthuphóngtăngkhoảng2×.Điềunàychophépbạnphóngtoquatiêucựtốiđacủaốngkính,tạolựachọntốtkhibạnkhôngthểchuyểnđổiốngkínhhoặcthấykhókhănkhiđếngầnđốitượngcủabạnhơn.
1 Chọn[Mở]cho[ChuyểnđổiTelesố]trongWMenuChụp1.
2 Cảnhtrênmànhìnhsẽphóngtotheohệsốhai.• Chủthểsẽđượcghilạinhưnóxuấthiệntrênmànhình.
• Zoomkỹthuậtsốkhôngkhảdụngkhiđaphơisáng,ghépcảnhrộng,hoặcbùméohìnhthangđượcchọntrongchếđộZhoặckhi[TiêuChuẩn]đượcchọntrongchếđộphim.
• KhimộtảnhRAWđượchiểnthị,vùngnhìnthấytrênmànhìnhđượcđánhdấubằngmộtkhung.
• MụctiêuAFgiảm.• Hhiểnthịtrênmànhình.
Cai thiện lấy nét trong môi trường tối (Mồi Sáng AF)MồisángAF(đènhỗtrợAF)bậtsángđểhỗtrợthaotáclấynéttrongcácmôitrườngtối.Chọn[Tắt]đểtắtmồisángAF.
Các chứ
c năng menu (M
enu chụp)
4
104 VI
Chọn tốc độ Zoom (Tốc Độ Zoom Đ.TửK)Chọnmộttốcđộmàcácốngkínhzoomđiệntửcóthểphóngtohoặcthunhỏbằngvòngzoomtrongkhichụpảnhtĩnh.
1 Tôsáng[TốcĐộZoomĐ.TửK]trongXMenuChụp2vànhấnnútQ.
2 ChọnmộttùychọnbằngFGvànhấnnútQ.
Chụp tự động với một quãng cố định (C.Quãng /Tua Nhanh)Bạncóthểcàiđặtmáyảnhđểchụptựđộngvớichếđộtuanhanhthờigianđượccàiđặt.Cáckhunghìnhđượcchụpcũngcóthểđượcghilạithànhmộtđoạnphim.CàiđặtnàychỉkhảdụngtrongcácchếđộP/A/S/M.
1 Tôsáng[C.Quãng/TuaNhanh]trongXMenuChụp2vànhấnnútQ. 2
1
Menu Chụp 2
Mồi Sáng AFTốc Độ Zoom Đ.TửK Trung Bình
MởS-IS On
±0.0
KChống Rung Ảnh
C.Quãng/Tua Nhanh Tắt
Chế độ # RCCài đặt Im Lặng[♥]
Tắt
Lui Về Chỉnh
2
2 Chọn[Mở]vànhấnI.
3 ĐiềuchỉnhnhữngcàiđặtsauvànhấnnútQ.
Khung Càiđặtsốlượngkhunghìnhđượcchụp.
T.gian Bắt đầu chờ Chọnthờilượngmáyảnhđợitrướckhibắtđầuchụpảnhhẹngiờvàchụpảnhđầutiên.
Khoang thời gian Chọnkhoảngthờigianmáyảnhchờgiữacáclầnchụpkhibắtđầuquay.
Phim tua nhanh t.gian
Chọncóghiphimtuanhanhhaykhông.[Tắt]:Máyảnhlưucácảnhriênglẻnhưngkhôngsửdụngchúngđểtạophimtuanhanhthờigian.[Mở]:Máyảnhghilạitừngảnhvàcũngsửdụngchúngđểtạophimtuanhanhthờigian.
Cài Đặt PhimChọnkíchcỡkhunghình([ĐộphângiảiPhim])vàtốcđộbắthình([TốcĐộBắtHình])chophimđượctạobằngcáchsửdụng[Phimtuanhanht.gian].
• Thờigianbắtđầuvàkếtthúctrongmụchiểnthịchỉdànhchomụcđíchhướngdẫn.Thờigianthựctếcóthểthayđổitùythuộccácđiềukiệnchụp.
4 Cáctùychọn[Tắt]/[Mở]sẽhiểnthịthêmmộtlầnnữa;xácnhậnrằng[Mở]đượctôsángvànhấnnútQlầnnữa.• NhấnnútMENUđểthoátcácmenu.• Biểutượng 99sẽxuấthiệntrongmànhìnhchụp(biểutượngchothấysốảnhđãchọn).
5 Chụp.
Các chứ
c năng menu (M
enu chụp)
4
105VI
• CáckhunghìnhđượcchụpkểcảảnhkhôngđượclấynétsaukhiAF.Nếubạnmuốnsửađổivịtrílấynét,hãychụpbằngMF.
• [XemLạiẢnh](Trang112)hoạtđộngtrong0,5giây.• Nếuthờigiantrướckhichụphoặcthờigiangiữacáclầnchụpđượcđặtlà1phút31giâyhoặclâuhơn,mànhìnhvànguồnmáyảnhsẽtắtsau1phút.10giâytrướckhichụp,nguồnsẽtựđộngbậtlại.Khimànhìnhtắt,nhấnnútbấmchụpđểbậtlạinguồn.
• NếuchếđộAF(Trang75)đượccàiđặtlà[C-AF]hoặc[C-AF+TR],AFsẽđượctựđộngđổithành[S-AF].
• Cácthaotáccảmbiếnđượctắttrongkhichụptuanhanhthờigian.• Chụpảnhbóngđèn,thờigian,vàtổnghợpkhôngkhảdụngtrongkhichụptuanhanhthờigian.
• Đènchớpsẽkhônghoạtđộngnếuthờigiansạcđènchớplâuhơnkhoảngthờigiangiữacáclầnchụp.
• Nếubấtkỳảnhtĩnhnàokhôngđượcchụpđúng,phimtuanhanhthờigiansẽkhôngđượctạo.
• Nếukhôngcóđủkhoảngtrốngtrênthẻ,phimtuanhanhthờigiansẽkhôngđượcghilại.• Chụptuanhanhthờigiansẽbịhủynếucóbấtkỳcácthaotácnàosauđây: Nútchọnchếđộ,nútMENU,nútq,nútnhảốngkính,hoặcđangkếtnốiUSB.
• Nếubạntắtmáyảnh,chụptuanhanhthờigiansẽbịhủy.• Nếupinkhôngđủ,việcchụpcóthểdừnggiữachừng.Đảmbảopinđượcsạcđủtrướckhichụp.
• Phimđượcquayvới[4K]đượcchọncho[CàiĐặtPhim]>[ĐộphângiảiPhim]cóthểkhônghiểnthịtrênmộtsốhệthốngmáytính.XemthêmthôngtincósẵntrênwebsitecủaOLYMPUS.
Các chứ
c năng menu (M
enu chụp)
4
106 VI
Các tùy chọn Chê độ im lặng (Cài đặt Im Lặngs)Chọncáctùychọnsaukhichụpởchếđộimlặng(Trang69):
- Bật/tắtgiảmnhiễu - Cóbật [8],[MồiSángAF],và[ChếĐộĐèn]haykhông
1 Tôsáng[CàiđặtImLặngs]trongXMenuChụp2vànhấnnútQ. 2
1
Menu Chụp 2
Mồi Sáng AFTốc Độ Zoom Đ.TửK Trung Bình
MởS-IS On
±0.0
KChống Rung Ảnh
C.Quãng/Tua Nhanh Tắt
Chế độ # RCCài đặt Im Lặng[♥]
Tắt
Lui Về Chỉnh
2
2 ChọntùychọnvớiFGvànhấnI.
3 ĐiềuchỉnhcáccàiđặtsauvànhấnnútQ.
Giam Nhiễus[TựĐộng]:Giảmnhiễutrongphơisánglâukhichụpởchếđộimlặng(Trang69).Âmthanhcủamàntrậpcóthểnghethấykhigiảmnhiễuđanghoạtđộng.[Tắt]:Tắtgiảmnhiễu.
8 (Âm bip)[Chophép]:Sửdụngnhữngcàiđặthiệnđượcchọncho[8]trongGMenuTùychọnO(Trang115).[Khôngchophép]:Tắtâmbípkhichụpởchếđộimlặng.
Mồi Sáng AF[Chophép]:Sửdụngnhữngcàiđặthiệnđượcchọncho[MồiSángAF]trongXMenuChụp2(Trang103).[Khôngchophép]:TắtmồisángAFkhichụpởchếđộimlặng.
Chê Độ Đèn [Chophép]:Sửdụngcáccàiđặtđènflashhiệntại(Trang66).[Khôngchophép]:Tắtđènflashkhichụpởchếđộimlặng.
Chụp anh đèn chớp có điều khiển từ xa không dây (Chê độ # RC)Bạncóthểchụpảnhđènchớpkhôngdâybằngđènchớptíchhợpvàmộtđènchớpđặcbiệtcóchứcnăngđiềukhiểntừxa.g“Chụpảnhđènchớpcóđiềukhiểntừxakhôngdây(Chếđộ#RC)”(Trang142)
Các chứ
c năng menu (M
enu Video)
4
107VI
Sử dụng Menu VideoCácchứcnăngquayphimđượccàiđặttrongMenuVideo.
2
1
Menu Video
nChống Rung ẢnhTốc Độ Zoom Đ.Tửn
C-AF
30pFine
nLấy Nét T.Động
Tốc độ bit VideoBit Rate Video
Trung Bình
Mở±0Mức Ghi âm
Phim R
M-IS 1
Lui Về Chỉnh
Tùy chọn Mô ta g
Phim R [Tắt]:Quayphimkhôngcóâmthanh.[Mở]:Quayphimcóâmthanh.[Mởe]:Quayphimcóâmthanh;bậtgiảmtiếnggióồn.
―
Mức Ghi âm Điềuchỉnhđộnhạycủamicrotíchhợp.ĐiềuchỉnhđộnhạybằngFGtrongkhikiểmtramứcâmtốiđađượcthulạibởimicrotrongvàigiâytrước.
―
nLấy Nét T.Động ChọnchếđộAFchoquayphim. 75
nChống Rung Ảnh Càiđặtổnđịnhhìnhảnhchoquayphim. 80Tốc Độ Zoom Đ.Tửn
Chọnmộttốcđộmàcácốngkínhzoomđiệntửcóthểphóngtohoặcthunhỏbằngvòngzoomtrongkhiquayphim.
―
Tốc độ bit Video Chọntốcđộbắthìnhchoquayphim. 77Bit Rate Video Chọntỷlệnénchoquayphim. 77
• Tiếngốngkínhvàmáyảnhhoạtđộngcóthểđượcthuvàophim.Đểkhôngthutiếngđó,giảmtiếngồnhoạtđộngbằngcáchcàiđặt[nLấyNétT.Động]thành[S-AF]hoặc[MF],hoặcbằngcáchhạnchếtốithiểuviệcbấmnútmáyảnh.
• Âmthanhkhôngđượcthutrongchếđộk(Ảnhtầmsâu).• Khi[PhimR]đượccàiđặtthành[Tắt],Ođượchiểnthị.
Cácchứcnăngmenu(MenuVideo)
Các chứ
c năng menu (B
ang lệnh xem lại)
4
108 VI
Sử dụng Bang Lệnh Xem Lại
Bang Lệnh Xem Lại
y(Trang96)
2
1
Bảng Lệnh Xem Lại
RChỉnh Sửa
Mở
Cài đặt lại Bảo vệKết nối Đ.thoại Thông minh
Đặt Lệnh In
Lui Về Chỉnh
R(Trang108)ChỉnhSửa(Trang108)ĐặtLệnhIn(Trang135)CàiđặtlạiBảovệ(Trang111)KếtnốiĐ.thoạiThôngminh(Trang126)
Tự Động Xoay Ảnh Theo Hướng Dọc Để Phát Lại (R)Nếuđượccàiđặt[Mở],ảnhtheochiềudọctựđộngxoayđểhiểnthịđúngchiềutrongphầnhiểnthịphátlại.
Chỉnh sửa Ảnh (Chỉnh Sửa)Tạocácphiênbảncủaảnhđãchỉnhsửa.TrongtrườnghợpảnhRAW,bạncóthểđiềuchỉnhcàiđặtđượcápdụngtạithờiđiểmchụpảnh,chẳnghạnnhưcácbộlọcnghệthuật.VớihìnhảnhJPEG,bạncóthểthựchiệncácchỉnhsửađơngiảnnhưcắtxénvàthayđổikíchthước.
1 Chọn[ChỉnhSửa]trongqBảngLệnhXemLạivànhấnnútQ.
2 SửdụngFGđểchọn[ChọnTheoẢnh]vànhấnnútQ.
3 SửdụngHIđểchọnảnhsẽđượcchỉnhsửavànhấnnútQ.• [ChỉnhẢnhRAW]hiểnthịnếumộtảnhRAWđượcchọn,và[SửaảnhJPEG]nếumộtảnhJPEGđượcchọn.ĐốivớinhữngảnhđượcghilạibằngđịnhdạngRAW+JPEG,cả[ChỉnhẢnhRAW]và[SửaảnhJPEG]cùnghiểnthị.Chọntùychọnmongmuốnchochúng.
4 Chọn[ChỉnhẢnhRAW]hoặc[SửaảnhJPEG]vànhấnnútQ.
Chỉnh Ảnh RAW
TạomộtbảnsaoJPEGcủamộtảnhRAWtheonhữngcàiđặtđượcchọn.Hiện tại:BảnsaoJPEGđượcxửlýbằngnhữngcàiđặtmáyảnhhiệntại.Điềuchỉnhcàiđặtmáyảnhtrướckhichọntùychọnnày.Mộtsốcàiđặtnhưbùphơisángkhôngđượcápdụng.
ART BKT:MáyảnhtạonhiềubảnsaoJPEGcủamỗihìnhảnh,mỗibảnsaochomỗibộlọcnghệthuậtđãchọn.Chọnmộthoặcnhiềubộlọcvàápdụngchomộthoặcnhiềuhìnhảnh.
Cácchứcnăngmenu(Bảnglệnhxemlại)
Các chứ
c năng menu (B
ang lệnh xem lại)
4
109VI
Sửa anh JPEG
Menu[SửaảnhJPEG]cócáctùychọnsauđây.Chỉnh Bóng Tối:Làmsángmộtchủthểtốiđượcchiếusángtừsau.
Sửa Mắt Đỏ:Giảmhiệntượngmắtđỏdochụpvớiđènchớp.
P:Cắtxénảnh.Địnhkíchthướcphầncắtxénbằngmặtsốtrướchoặcsauvàđịnhvịbằngbànphímmũitên.
Hướng:Thayđổitỷlệkhunghìnhtừtiêuchuẩn4:3thành[3:2],[16:9],[1:1],hoặc[3:4].Saukhichọntỷlệkhunghình,hãysửdụngbànphímmũitênđểđịnhvịphầncắtxén.
Đen Trắng:Tạoảnhđentrắng.
Ảnh Nâu:Tạoảnhtôngmàunâu.
Độ Đậm Màu:Tăngđộsốngđộngcủaảnh.Điềuchỉnhđộđậmmàukiểmtraảnhtrênmànhình.
Q:Chuyểnđổikíchcỡảnhsang1280×960,640×480,hoặc320×240.Cácảnhcótỷlệảnhngoạitrừ4:3(tiêuchuẩn)sẽđượcchuyểnđổisangkíchcỡảnhgầnnhất.
e-Chân dung:Bùmịnchovẻngoàicủalànda.Bùmịnkhôngthểápdụngnếugươngmặtkhôngnhậndiệnđược.
5 Khicáccàiđặthoàntất,nhấnnútQ.• Cáccàiđặtđượcápdụnglênảnh.
6 Chọn[Có]vànhấnnútQ.• Ảnhđãchỉnhsửađượclưutrênthẻ.
• Sửamắtđỏcóthểkhônghoạtđộngtùyvàoảnh.• KhôngthểchỉnhsửaảnhJPEGtrongnhữngtrườnghợpsauđây:
Khiảnhđượcxửlýtrênmáytính,khikhôngcóđủbộnhớtrốngtrênthẻ,hoặckhiảnhđượcchụpbằngmộtmáyảnhkhác.
• Khôngthểchỉnhkíchcỡảnh(Q)sangkíchcỡlớnhơnkíchcỡgốc.• [P](cắtxén)và[Hướng]chỉcóthểđượcdùngđểchỉnhsửanhữngảnhcótỷlệkhunghình4:3(tiêuchuẩn).
Các chứ
c năng menu (B
ang lệnh xem lại)
4
110 VI
Kêt hợp Ảnh (Lớp Phủ Hình Ảnh)PhủcácảnhRAWhiệncóvàtạoảnhmới.Cóthểbaogồmtốiđa3ảnhtronglớpphủ.Kếtquảcóthểđượcsửađổibằngcáchđiềuchỉnhđộsáng(độlợi)riêngbiệtchomỗiảnh.• Lớpphủđượclưuởđịnhdạnghiệnđượcchọnchochấtlượnghìnhảnh.Hìnhphủđượctạokhi[RAW]đượcchọnchochấtlượnghìnhảnhđượclưudướiđịnhdạng[YN+RAW].
• LớpphủđượclưuởđịnhdạngRAWcóthểlầnlượtđượckếthợpvớicácảnhRAWkhácđểtạolớpphủchứa4hìnhảnhtrởlên.
1 Chọn[ChỉnhSửa]trongqBảngLệnhXemLạivànhấnnútQ.
2 SửdụngFGđểchọn[LớpPhủHìnhẢnh]vànhấnnútQ.
3 ChọnsốlượngảnhđượcchồngvànhấnnútQ.
4 SửdụngFGHIđểchọncácảnhRAWvànhấnnútQđểthêmchúngvàolớpphủ.• Ảnhchồngsẽđượchiểnthịnếusốảnhđượcchỉđịnhtạibước3đượcchọn.
5 Chiềuchỉnhkhuếchđạichomỗiảnhđượcchồng.• SửdụngHIđểchọnmộtảnhvàFGđểđiềuchỉnhkhuếchđại.
• Khuếchđạicóthểđượcđiềuchỉnhtrongphạmvi0,1–2,0.Kiểmtracáckếtquảtrênmànhình.
6 NhấnnútQđểhiểnthịhộpthoạixácnhận.Chọn[Có]vànhấnnútQ.
RAW RAW RAW
RAW
RAW RAW RAW
Lớp Phủ Hình Ảnh
Lui Về Chỉnh
×1.5×1.5×0.3 ×0.5
Lớp Phủ Hình Ảnh
Lui Về Chỉnh
Tạo anh Phim (Chụp anh từ Phim)Lưunhữngkhunghìnhđượcchọntừphim4Knhưảnhtĩnh.• Lựachọnnàychỉápdụngvớiphim[4K]đượcmáyảnhghihình.
1 Chọn[ChỉnhSửa]trongqBảngLệnhXemLạivànhấnnútQ.
2 SửdụngFGđểchọn[ChọnTheoẢnh]vànhấnnútQ.
3 SửdụngHIđểchọnmộtphimvànhấnnútQ.
4 Chọn[ChỉnhSửaPhim]vànhấnnútQ.
5 SửdụngFGđểchọn[ChụpảnhtừPhim]vànhấnnútQ.
6 SửdụngHIđểchọnmộtkhunghìnhđểlưulàmảnhtĩnhvànhấnnútQ.• SửdụngFGhoặcđểbỏquanhiềukhunghình.
Các chứ
c năng menu (B
ang lệnh xem lại)
4
111VI
Cắt xén phim (Cắt Xén Phim)Cáctùychọnchỉnhsửađơngiảnkhảdụngvớinhữngphimhiệntại.Cắtcảnhkhôngmongmuốnhoặctạoảnhphimtừkhungđãchọn.• Lựachọnnàychỉápdụngvớiphimđượcmáyảnhghihình.
1 Chọn[ChỉnhSửa]trongqBảngLệnhXemLạivànhấnnútQ.
2 SửdụngFGđểchọn[ChọnTheoẢnh]vànhấnnútQ.
3 SửdụngHIđểchọnmộtphimvànhấnnútQ.
4 Chọn[ChỉnhSửaPhim]vànhấnnútQ.
5 SửdụngFGđểchọn[CắtXénPhim]vànhấnnútQ.
6 Chọn[ChépĐè]hoặc[TạoFileMới]vànhấnnútQ.• Nếuảnhđượcbảovệ,bạnkhôngthểchọn[ChépĐè].
7 Chọnliệuvùngsẽđượcxóabắtđầuvớikhunghìnhđầutiênhaykếtthúcvớikhunghìnhcuốicùng,sửdụngHIđểtôsángtùychọnmongmuốnvànhấnnútQđểchọn.
8 SửdụngHIđểchọnvùngmuốnxóa.• Vùngđượcxóahiểnthịmàuđỏ.
9 NhấnnútQ.
Loại Bỏ Bao Vệ Khỏi Tất Ca Các Ảnh (Cài đặt lại Bao vệ)Cóthểhủybảovệcủanhiềuảnhcùnglúc.
1 Chọn[CàiđặtlạiBảovệ]trongqBảngLệnhXemLạivànhấnnútQ.
2 Chọn[Có]vànhấnnútQ.
Các chứ
c năng menu (M
enu cài đặt)
4
112 VI
Sử dụng menu cài đặtĐiềuchỉnhcáccàiđặtmáyảnhcơbản.Mộtsốvídụnhưlựachọnngônngữvàđộsángmànhình.Menuthiếtlậpcũngchứacáctùychọnđượcdùngtrongquátrìnhthiếtlậpbanđầu.
2
1
Menu Cài đặt
XW Viet Nams
Phần mềm cơ sở - FirmwareCài đặt Wi-FiXem Lại Ảnh
j±0 k±0
’--.--.-- --:--:--Điều ChỈnh Thẻ Nhớ
0.5 Giây
Lui Về Chỉnh
Tùy chọn Mô ta g
Điều ChỈnh Thẻ Nhớ Địnhdạngthẻvàxóatoànbộảnh. 113
X(Càiđặtngày/giờ) Càiđặtđồnghồmáyảnh. 20
W(Thayđổingônngữhiểnthị)
Lựachọnngônngữchomenuvàhướngdẫncủamáyảnh. —
s(Chỉnhđộsángmànhình)
Bạncóthểđiềuchỉnhđộsángvànhiệtđộmàucủamànhình.Điềuchỉnhnhiệtđộmàucủamànhìnhchỉápdụngchophầnhiểnthịmànhìnhkhiphátlại.SửdụngHIđểlàmnổij (nhiệtđộmàu)hoặck (độsáng)vàFGđểđiềuchỉnhgiátrị.
s
Lui Về Chỉnh
Vivid Natural
-2j
+1k
—
NhấnnútINFOđểchuyểnđộđậmmàucủamànhìnhgiữacáccàiđặt[Natural]và[Vivid].
Xem Lại Ảnh Càiđặtliệucóhiểnthịảnhchụptrênmànhìnhsaukhichụphaykhông,vàđộdàithờigianhiểnthị.Điềunàycóíchtrongviệckiểmtranhanhbứcảnhbạnđãchụp.Bạncóthểchụpbứcảnhtiếptheobằngcáchnhấnnửachừngnútbấmchụpkểcảkhiảnhđãchụpđanghiểnthịtrênmànhình.[0.3Giây]–[20Giây]:Càiđặtđộdàithờigian(giây)đểhiểnthịảnhđãchụptrênmànhình.[Tắt]:Ảnhđãchụpkhônghiểnthịtrênmànhình.[Autoq]:Hiểnthịảnhđãchụp,vàsauđóchuyểnsangchếđộxemlại.Điềunàycóíchtrongviệcxóamộtảnhsaukhikiểmtranó.
—
Cài đặt Wi-Fi CàiđặtphươngthứckếtnốikhôngdâychomáyảnhđểkếtnốivớiđiệnthoạithôngminhcóhỗtrợkếtnốiLANkhôngdây.
128
Phần mềm cơ sở - Firmware
Hiểnthịcácphiênbảnphầnmềmcơsởcủamáyảnhvàcácphụkiệnđượckếtnối.Kiểmtracácphiênbảnkhibạntruyvấnvềmáyảnhhoặccácphụkiệnhoặckhibạntảivềphầnmềm.
—
Cácchứcnăngmenu(Menucàiđặt)
Các chứ
c năng menu (M
enu cài đặt)
4
113VI
Định dạng thẻ nhớ (Điều ChỈnh Thẻ Nhớ)Thẻnhớphảiđượcđịnhdạngbằngmáyảnhnàytrướckhisửdụnglầnđầuhoặcsaukhiđượcsửdụngvớimáyảnhkháchoặcmáytínhkhác.Toànbộdữliệuđượclưutrênthẻ,baogồmcácảnhđượcbảovệ,sẽbịxóakhiđịnhdạngthẻ.Khiđịnhdạngmộtthẻđãsửdụng,xácnhậnrằngkhôngcóbứcảnhnàobạnvẫnmuốngiữcòntrênthẻ.g “Cácthẻcóthểsửdụng”(Trang138)
1 Chọn[ĐiềuChỈnhThẻNhớ]trongdMenuCàiđặtvànhấnnútQ.• Nếucódữliệutrênthẻ,cácmụcmenusẽxuấthiện.Chọn[ĐỊnhDạng]vànhấnnútQ.
2 Chọn[Có]vànhấnnútQ.• Địnhdạngđượcthựchiện.
Điều ChỈnh Thẻ Nhớ
Xoá Toàn Bộ
ĐỊnh Dạng
Lui Về Chỉnh
Xóa tất ca anh (Điều ChỈnh Thẻ Nhớ)Toànbộảnhtrênthẻcóthểxóađượccùngmộtlúc.Cácảnhđượcbảovệkhôngxóađược.
1 Chọn[ĐiềuChỈnhThẻNhớ]trongdMenuCàiđặtvànhấnnútQ.
2 Chọn[XoáToànBộ]vànhấnnútQ.
3 Chọn[Có]vànhấnnútQ.• Toànbộảnhđượcxóa.
Điều ChỈnh Thẻ Nhớ
Xoá Toàn Bộ
ĐỊnh Dạng
Lui Về Chỉnh
Các chứ
c năng menu (các m
enu tùy chọn)
4
114 VI
Sử dụng các menu tùy chọn
CàiđặtmáyảnhcóthểtùychỉnhđượcbằngGMenuTùychọn.Menu Tùy chọn
a AF/MF(Trang114)
2
1
A. AF/MF
AEL/AFL S1/C2/M1ABC1C2D1D2EF
Đặt Lại Ống Kính MởTrợ giúp MF
Dò Mặt C.ĐềChạm Nhắm L.Nét AF Tắt
Lui Về Chỉnh
AM Nút/Đĩaxoay(Trang114)N/O Hiểnthị/8/PC(Trang115)P/Q Phơisáng/ISO/BULB(Trang116)b #Tùychọn(Trang117)W K/WB/Màu(Trang117)X Ghi(Trang118)c EVF(Trang119)a KTiệních(Trang119)
a AF/MFTùy chọn Mô ta g
AEL/AFL TùychỉnhkhóaAFvàAE. 120Chạm Nhắm L.Nét AF
Nếu[Mở]đượcchọn,mụctiêuAFcóthểđượcđịnhvịbằngcáchchạmvàomànhìnhtrongkhichụpảnhtừkínhngắm.ChạmvàomànhìnhvàtrượtngóntaytớivịtrímụctiêuAF.• Khiđượccàiđặtlà[Mở],cóthểvôhiệuhóahoặckíchhoạtthaotáckéobằngcáchchạmhailầnvàomànhình.
• Cũngcóthểsửdụng[ChạmNhắmL.NétAF]vớikhunghìnhzoomAF(Trang91).
—
I Dò Mặt C.Đề BạncóthểchọnưutiênkhuônmặthaychếđộAFưutiênmắt. 64
Trợ giúp MF Khiđặtlà[Mở],bạncóthểtựđộngchuyểnsangzoomhaytôsángđiểmlấynéttrongchếđộlấynétthủcôngbằngcáchxoayvònglấynét.
120
Đặt Lại Ống Kinh Khiđặtlà[Tắt],vịtrílấynétcủaốngkínhkhôngđượccàiđặtlạikểcảkhinguồnđượctắt.Khiđặtlà[Mở],điểmlấynétcủacácốngkínhzoomđiệncũngđượccàiđặtlại.
—
M Nút/Đĩa xoayTùy chọn Mô ta g
Chức năng Nút Chọnchứcnăngđượcgánchonútđãchọn. 89Chức năng Đĩa xoay
Bạncóthểthayđổichứcnăngcủanútxoayphíatrướcvànútxoayphíasau. —
MENU G a
MENU G M
Cácchứcnăngmenu(cácmenutùychọn)
Các chứ
c năng menu (các m
enu tùy chọn)
4
115VI
N Hiển thị/8/PC Tùy chọn Mô ta g
KCài đặt Điều khiển
Đốivớimỗichếđộchụpngoạitrừphim,chọnviệcnhấnnútQsẽcácđiềukhiểntrựctiếphaycácđiềukhiểnsiêuLV. 70, 71
G/Cài đặt Thông tin
ChọnthôngtinđượchiểnthịkhinútINFOđượcbấm.[qThôngtin]:Chọnthôngtinđượchiểnthịtrongphầnxemlạitoànbộkhunghình.[LV-Info]:Chọnthôngtinđượchiểnthịkhimáyảnhởchếđộchụp.[GCàiđặt]:Chọnthôngtinđượchiểnthịtrongchỉmục,“MyClips”,vàphầnxemlạilịch.
121, 122
Tăng Ngắm Sống [Tắt]:Cácthayđổicàiđặtnhưbùphơisángđượcphảnánhtrênphầnhiểnthịcủamànhình.[Mở]:Cácthayđổicàiđặtnhưbùphơisángkhôngđượcphảnánhtrênphầnhiểnthịcủamànhình;thayvàođó,độsángđượcđiềuchỉnhđểđưaphầnhiểnthịtớigầnđộphơisángtốiưumộtcáchtốiđa.
—
Giam nhấp nháy Giảmhiệuứngnhấpnháydomộtsốkiểuchiếusáng,baogồmđènneon.Khinhấpnháykhôngđượcgiảmbởicàiđặt[TựĐộng],hãyđặtlà[50Hz]hoặc[60Hz]tươngứngvớitầnsốđiệnthươngmạitạivùngnơimáyảnhđượcsửdụng.
—
Lưới Hiển thị Chọn[w],[x],[1],[y],[X]hoặc[x]đểhiểnthịmộtlướitrênmànhình. —
Màu Tô Điểm Lấy Nét
Chọnmàucủacácđườngviền(đỏ,vàng,trắng,hoặcđen)trongphầnhiểnthịtôsángđiểmlấynét. 120
O Hiển thị/8/PCTùy chọn Mô ta g
8 (Âm bip) Khiđặtlà[Tắt],bạncóthểtắtâmbípphátrakhikhóalấynétbằngcáchnhấnnútbấmchụp. —
HDMI [KíchCỡXuất]:ChọnđịnhdạngtínhiệuvideokỹthuậtsốchokếtnốitớiTVquamộtdâycápHDMI.[Đ.KhiểnHDMI]:Chọn[Mở]đểchophépmáyảnhđượcthaotácbằngđiềukhiểntừxachocácTVhỗtrợđiềukhiểnHDMI.TùychọnnàycótácdụngkhiảnhđượchiểnthịtrênmộtTV.
123
Chê độ USB Lựachọnmộtchếđộđểkếtnốimáyảnhvớimáytínhhoặcmáyin.Lựachọn[TựĐộng]đểhiểnthịcáctùychọnchếđộUSBmỗilầnmáyảnhđượckếtnối.
—
MENU G N
MENU G O
Các chứ
c năng menu (các m
enu tùy chọn)
4
116 VI
P Phơi sáng/ISO/BULBTùy chọn Mô ta g
Đổi Độ phơi sáng Tối ưu
Điềuchỉnhđúngđộphơisángriêngchotừngchếđộđosáng.• Điềunàygiảmsốlượngtùychọnbùphơisángkhảdụngtheohướngđượcchọn.
• Cáchiệuứngkhôngxemđượctrênmànhình.Đểthựchiệncácđiềuchỉnhbìnhthườngvềđộphơisáng,thựchiệnbùphơisáng(Trang61).
—
ISO-Tự động Cài ChọngiớihạntrênvàgiátrịmặcđịnhđượcdùngchođộnhạyISOkhiISOđượcchọnlà[AUTO].[GiớihạnMứccao]:ChọngiớihạntrêncholựachọnđộnhạyISOtựđộng.[Mặcđịnh]:ChọngiátrịmặcđịnhcholựachọnđộnhạyISOtựđộng.
—
Bộ lọc Nhiễu ChọnmứcgiảmnhiễuđượcthựchiệnởcácđộnhạysángISOcao. —
Giam Nhiễu Chứcnăngnàygiảmthiểuđộnhiễuphátsinhtronglúcphơisánglâu.[TựĐộng]:Giảmnhiễuđượcthựchiệnvớicáctốcđộmàntrậpchậm,hoặckhinhiệtđộbêntrongmáyảnhtăng.[Mở]:Giảmnhiễuđượcthựchiệnvớimỗilầnchụp.[Tắt]:Tắtgiảmnhiễu.• Thờigianyêucầuchogiảmnhiễuđượchiểnthịtrênmànhình.
• [Tắt]đượcchọntựđộngtrongkhichụpnốitiếp.• Chứcnăngnàycóthểkhônghoạtđộnghiệuquảvớimộtsốđiềukiệnchụphaychủthể.
• Khichụpởchếđộimlặng(Trang69),mứcđộưutiênđượcdànhchocàiđặt[GiảmNhiễus]trongmenu[CàiđặtImLặngs](Trang106).
50
Q Phơi sáng/ISO/BULBTùy chọn Mô ta g
Hẹn Giờ Bulb/Time
Chọnđộphơisángtốiđachochụpbóngđènvàthờigian.
50Bulb Trực Tiêp Lựachọnkhoảngtạmngưnghiểnthịkhichụp.Sốlầncập
nhậtcógiớihạn.TầnsốgiảmtạiđộnhạyISOcao.Lựachọn[Tắt]đểtắtmànhìnhhiểnthị.Chạmvàomànhìnhhoặcnhấtvàonútbấmchụpnửachừngđểlàmmớihiểnthị.
Time Trực Tiêp
Cài Đặt Tổng Hợp Càiđặtmộtthờigianphơisánglàmthamchiếutrongchụptổnghợp. 51
MENU G P
MENU G Q
Các chứ
c năng menu (các m
enu tùy chọn)
4
117VI
b # Tùy chọnTùy chọn Mô ta g
# Đồng bộ Chọntốcđộmàntrậpđượcdùngkhiđènchớpbậtsáng. 124
# Giới hạn Mức Chậm
Chọntốcđộmàntrậpthấpnhấthiệncókhinháyđènchớp. 124
w+F Khiđặtlà[Mở],giátrịbùphơisángđượcthêmvàogiátrịbùđènchớp. 61, 80
#+WB Điềuchỉnhcânbằngtrắngđểsửdụngvớimộtđènchớp. —
W K/WB/MàuTùy chọn Mô ta g
K Cài BạncóthểlựachọnchếđộchấtlượnghìnhảnhJPEGtừcáckếthợpbakíchthướchìnhảnhvàbốntỷlệnén.
1) SửdụngHIđểchọnmộttổhợp([K1]–[K4])vàsửdụngFG đểthayđổi.
2) NhấnnútQ.
1
FY
2
NY
3
NX
4
NW
K Cài
4608x3456Số Điểm ảnh
Lui Về Chỉnh
TỷlệnénKíchcỡảnh
76, 124
WB Càiđặtcânbằngtrắng.Bạncũngcóthểtinhchỉnhcânbằngtrắngchomỗichếđộ. 73, 81
W Giữ màu ấm Chọn[Mở]đểgiữlạicácmàu“nóng”trongảnhchụpdướiánhsángđèndâytóc. —
Không gian Màu Bạncóthểchọnmộtđịnhdạngđểđảmbảomàusắcđượctáihiệnchínhxáckhiảnhchụpđượctáitạotrênmộtmànhìnhhaysửdụngmáyin.
87
MENU G b
MENU G W
Các chứ
c năng menu (các m
enu tùy chọn)
4
118 VI
X GhiTùy chọn Mô ta g
Tên Tập Tin [TựĐộng]:Dùmộtthẻmớiđượclắp,sốthứtựtậptinvẫnđượcgiữlạitừthẻtrướcđó.Đánhsốtậptinbắtđầutừsốcuốicùngđượcdùnghoặctừconsốlớnnhấtcótrênthẻ.[CàiĐặtLại]:Khibạnlắpmộtthẻmới,sốthứtựthưmụcbắtđầutừ100vàtêntậptinbắtđầutừ0001.Nếulắpmộtthẻchứaảnh,sốthứtựtậptinbắtđầutừsốtheosausốlớnnhấttrênthẻ.
—
Sửa Tên Tập tin Chọncáchđặttêncáctậptinảnhbằngcáchchỉnhsửaphầntêntậptinđượctômàuxámbêndưới.sRGB:Pmdd0000.jpg PmddAdobeRGB:_mdd0000.jpg mdd
—
Cài đặt Ban quyền*
Thêmtênngườichụpvàngườinắmgiữbảnquyềnvàocácbứcảnhmới.Têncóthểdàitốiđa63kýtự.[ThôngtinBảnquyền]:Chọn[Mở]đểđưatênngườichụpvàngườinắmgiữbảnquyềnvàodữliệuExifchocácảnhmới.[TênNghệsĩ]:Nhậptênngườichụpảnh.[TênBảnquyền]:Nhậptênngườinắmgiữbảnquyền.
1) Chọncáckýtựtừ1vànhấnnútQ.Cáckýtựđượcchọnxuấthiệntrong2.
2) LặplạiBước1đểhoàntấttên,sauđótôsáng[END]vànhấnnútQ.
• Đểxóamộtkýtự,nhấnnútINFOđểđặtcontrỏtrongvùngtên2,tôsángkýtự,nhấnD.
! ” # $ % & ( ) * + , - . /0 1 2 3 4 5 6 7
’8 9 : ; < = > ?
@ A B C D E F G H I J K L M N OP Q R S T U V W X Y Z [ ] _a b c d e f g h i j k l m n ENDo p q r s t u v w x y z { }
ABCDE
05/63Tên Bản quyền
XóaThôi Set
2
1
* OLYMPUSkhôngchịunghĩavụpháplývềnhữngthiệthạiphátsinhtừnhữngtranhchấpliênquanđếnviệcsửdụng[CàiđặtBảnquyền].Bạnchịutráchnhiệmvềviệcsửdụng.
—
MENU G X
Các chứ
c năng menu (các m
enu tùy chọn)
4
119VI
c EVFTùy chọn Mô ta g
Tự Động Chuyển EVF
Nếuchọn[Tắt],kínhngắmsẽkhôngbậtkhibạnđưamắtvàokínhngắm.Sửdụngnútuđểchọnphầnhiểnthị. —
Chỉnh EVF Điềuchỉnhđộsángvàsắccủakínhngắm.Độsángđượctựđộngđiềuchỉnhkhi[TựđộngsángEVF]đượccàiđặtthành[Mở].Tươngphảncủahiểnthịthôngtincũngđượctựđộngđiềuchỉnh.
—
a K Tiện ichTùy chọn Mô ta g
Ánh Xạ Điểm Ảnh Tínhnăngánhxạđiểmảnhchophépmáyảnhkiểmtravàđiềuchỉnhthiếtbịlấyảnhvàcácchứcnăngxửlýảnh. 149
Chỉnh Định hướng
Bạncóthểcănchỉnhgóccủacảmbiếnđịnhhướng.[CàiĐặtLại]:Càiđặtlạicácgiátrịđãđiềuchỉnhvềcàiđặtmặcđịnh.[Chỉnh]:Càiđặtđịnhhướngmáyảnhhiệntạilàvịtrí0.
—
Cài đặt M.hình C.ứng
Kíchhoạtmànhìnhcảmứng.Chọn[Tắt]đểtắtmànhìnhcảmứng. —
Dừng Máyảnhsẽvàochếđộdừng(tiếtkiệmnănglượng)nếukhôngcóthaotácnàođượcthựchiệntrongkhoảngthờigianđãchọn.Máyảnhcóthểtáikíchhoạtbằngcáchnhấnnửachừngnútbấmchụp.
—
Chứng nhận Hiểnthịcácbiểutượngchứngnhận. —
MENU G c
MENU G a
Các chứ
c năng menu (các m
enu tùy chọn)
4
120 VI
AEL/AFLMENU G a [AEL/AFL]ThựchiệnlấynéttựđộngvàđosángbằngcáchnhấnnútđượcgánchứcnăngAEL/AFL.Chọnmộtchếđộchomỗichếđộlấynét.
AEL/S-AF
AELAELAFL
mode1
Độ phơi sángHết mứcNửa chừng
S-AF AEL/AFL
Lui Về ChỉnhGán chức năng AEL/AFL
Chê độNhấn nút bấm chụp Nút AEL/AFL
Nhấn nửa chừng Nhấn hêt cỡ Nhấn giữAF AE AF AE AF AE
S-AFmode1 S-AF Đãkhóa – – – Đãkhóamode2 S-AF – – Đãkhóa – Đãkhóamode3 – Đãkhóa – – S-AF –
C-AF
mode1 C-AFbắtđầu Đãkhóa Kếtthúc – – Đãkhóa
mode2 C-AFbắtđầu – Kếtthúc Đãkhóa – Đãkhóa
mode3 – Đãkhóa Kếtthúc – C-AFbắtđầu –
mode4 – – Kếtthúc Đãkhóa C-AFbắtđầu –
MFmode1 – Đãkhóa – – – Đãkhóamode2 – – – Đãkhóa – Đãkhóamode3 – Đãkhóa – – S-AF –
Trợ lý Lấy nét Thủ công (Trợ giúp MF)MENU G a [Trợ giúp MF]ĐâylàmộtchứcnăngtrợgiúplấynétchoMF.Khixoayvònglấynét,cạnhcủachủthểđượctăngcườnghoặcmộtphầnhiểnthịmànhìnhđượcphóngto.Khibạndừngthaotácvònglấynét,mànhìnhtrởlạihiểnthịgốc.
Phóng to Phóngtomộtphầnmànhình.PhầnđượcphóngtocóthểđượccàiđặttrướcbằngmụctiêuAF.g“CàiđặtmụctiêuAF”(Trang63)
Tô sáng điểm lấy nét
Hiểnthịcácđườngviềnrõnétvớităngcườngcạnh.Bạncóthểchọnmàusắccủađườngviền.g[MàuTôĐiểmLấyNét](Trang115)
• KhiđangsửdụngTôsángđiểmlấynét,cạnhcủacácchủthểnhỏthườngđượctăngcườngmạnhhơn.Lấynétchínhxáckhôngđượcđảmbảo.
$• [Tôsángđiểmlấynét]cóthểđượchiểnthịsửdụngthaotácbấmnút.Mànhìnhhiểnthịđượcbậtlênmỗilầnnútđượcnhấn.GántrướcchứcnăngchuyểnchomộttrongcácnútbằngChứcnăngnút(Trang89).
Các chứ
c năng menu (các m
enu tùy chọn)
4
121VI
Thêm hiển thị thông tinMENU G N [G/Cài đặt Thông tin]
q Thông tin (Hiển thị thông tin xem lại)Sửdụng[qThôngtin]đểthêmcáchiểnthịthôngtinxemlạisauđây.CáchiểnthịđãthêmđượchiểnthịbằngcáchbấmliêntụcnútINFOtrongkhixemlại.Bạncũngcóthểchọnkhônghiệnnhữnghiểnthịxuấthiệntạicàiđặtmặcđịnh.
HiểnthịVùngsáng&Bóngđổ
HiểnthịhộpánhsángHiểnthịbiểuđồ15 161xShadow Highlight 15
Wi-Fi
15
Wi-Fi
• PhầnhiểnthịVùngsáng&Bóngđổhiệnnhữngvùngthừaphơisángbằngmàuđỏ,vùngkémphơisángbằngmàuxanh.
• Sửdụnghiểnthịhộpánhsángđểsosánhhaihìnhảnhởcạnhnhau.NhấnnútQđểđổitừảnhnàyquaảnhkia.
• Hìnhảnhgốcđượchiểnthịbênphải.SửdụngnútxoayphíatrướcđểlựachọnmộthìnhảnhvànhấnnútQđểdichuyểnhìnhảnhsangbêntrái.Hìnhảnhđểsosánhvớihìnhởbêntráicóthểlựachọnởbênphải.Đểlựachọnhìnhảnhcơsởkhác,làmnổikhungbênphảivànhấnQ.
• Đểthayđổitỷlệzoom,xoaynútxoayphíasau.NhấnnútFn1vàsauđólàFGHIđểcuộnvùngđượczoomvàovàxoaynútxoayphíatrướcđểchọntrongsốcácảnh.
2x 2x 53 542x
Fn1 Fn1 Fn1
LV-Info (Hiển thị thông tin chụp)Cáchiểnthịbiểuđồ,Vùngsáng&Bóngđổ,vàcảmbiếnđịnhhướngcóthểđượcthêmvào[LV-Info].Chọn[Tùychỉnh1]hoặc[Tùychỉnh2]vàchọnnhữnghiểnthịbạnmuốnthêm. Cáchiểnthịđãthêmđượchiểnthịbằngcáchnhấnliêntụcnút INFO trongkhichụp. Bạncũngcóthểchọnkhônghiệnnhữnghiểnthịxuấthiệntạicàiđặtmặcđịnh.
Các chứ
c năng menu (các m
enu tùy chọn)
4
122 VI
G Cài đặt (Hiển thị Chỉ mục/Lịch)Bạncóthểthayđổisốkhunghìnhhiệntrênphầnhiểnthịchỉmụcvàcàiđặtđểkhônghiệnnhữngmànhìnhđượccàiđặthiệnmặcđịnhbằng[GCàiđặt].Bạncóthểchọnmànhìnhđãđánhdấutrênmànhìnhphátlạibằngnútxoayphíatrước.
12:30:00 202020.10.01
2012:30:002020.10.01
12:30:00 202020.10.01
20100-0020L N
Wi-Fi
12:30:002020.10.014:3
My Clips1 MOV11:24 FHD 30p
12:30:002020.10.01
2020.10Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
7
14131211
109 8
21201918
171615
28272625
242322
31 30 29
30292827
6
1 2 3
4 5
5 4 3 2 1
q
p
Hiểnthịchỉmục
q
p
q
p
4khung 9,25,hoặc100khung
Xemlạitừngkhung
XemlạiMyClips*Hiểnthịlịch
q
p
* NếumộthoặcnhiềuMyClipsđãđượctạo,nósẽhiểnthịtạiđây(Trang57).
Các chứ
c năng menu (các m
enu tùy chọn)
4
123VI
Xem anh của máy anh trên TV (HDMI)MENU G O [HDMI]SửdụngdâycápbánrờicùngvớimáyảnhđểxemlạiảnhđãchụptrênTVcủabạn.Chứcnăngnàykhảdụngtrongkhichụp.KếtnốimáyảnhtớimộtTVHDbằngcápHDMIđểxemảnhchấtlượngcaoquamànhìnhTV.
KiểuA
CápHDMI(KếtnốivàođầunốiHDMItrênTV.)
ĐầunốimicroHDMI
KếtnốiTVvàmáyảnhvàchuyểnnguồnđầuvàocủaTV.• MànhìnhmáyảnhtắtkhicápHDMIđượckếtnối.• ĐểbiếtchitiếtcáchthayđổinguồnđầuvàocủaTV,hãythamkhảosáchhướngdẫncủaTV.
• TùythuộccàiđặtcủaTV,ảnhvàthôngtinđượchiểnthịcóthểbịcắtxén.• NếumáyảnhđượckếtnốibằngcápHDMI,bạnsẽcóthểchọnkiểutínhiệuvideokỹthuậtsố.ChọnđịnhdạngphùhợpvớiđịnhdạngđầuvàođượcchọnvớiTV.
4K ƯutiêndànhchođầuraHDMI4K.1080p ƯutiêndànhchođầuraHDMI1080p.720p ƯutiêndànhchođầuraHDMI720p.480p/576p ĐầuraHDMI480p/576p.
• KhôngkếtnốimáyảnhvớicácthiếtbịđầuraHDMIkhác.Làmnhưvậycóthểlàmhỏngmáyảnh.
• ĐầuraHDMIkhônghoạtđộngtrongkhikếtnốibằngUSBtớimáytínhhoặcmáyin.• Khi[4K]đượcchọn,đầuravideotrongchếđộchụplà[1080p].
Sử dụng điều khiển từ xa của TVMáyảnhcóthểđượcthaotácbằngđiềukhiểntừxacủaTVkhiđượckếtnốivớiTVhỗtrợđiềukhiểnHDMI.Chọn[Mở]cho[Đ.KhiểnHDMI].Khi[Mở]đượcchọn,cácphímđiềukhiểncủamáyảnhchỉcóthểđượcdùngđểxemlại.• BạncóthểthaotácmáyảnhbằngcáchlàmtheohướngdẫnthaotáchiểnthịtrênTV.• Trongkhixemlạitừngkhunghình,bạncóthểhiệnhoặcẩnphầnhiểnthịthôngtinbằngcáchnhấnnút“Đỏ”,vàhiệnhayẩnphầnhiểnthịchỉmụcbằngcáchnhấnnút“Xanh lá”.
• Mộtsốtivicóthểkhônghỗtrợtoànbộtínhnăng.
Các chứ
c năng menu (các m
enu tùy chọn)
4
124 VI
Tốc độ màn trập khi đèn flash bật sáng (# Đồng bộ/# Giới hạn Mức Chậm)MENU G b [# Đồng bộ]/[# Giới hạn Mức Chậm]Bạncóthểcàiđặtcácđiềukiệntốcđộmàntrậpcholúcđènchớpbậtsáng.
Chê độ chụp Tốc độ màn trập khi đèn chớp bật sáng Giới hạn trên Giới hạn dưới
P Máyảnhtựđộngcàiđặttốcđộmàntrập. Càiđặt
[#Đồngbộ]*1
Càiđặt [#GiớihạnMứcChậm]*2A
STốcđộmàntrậpđượccàiđặt Khôngcógiới
hạndướiM
*1 1/200giâykhisửdụngđènchớpbênngoàiđượcbánrời.*2 Kéodàitới60giâykhiđồngbộchậmđượccàiđặt.
Các cách kêt hợp kich cỡ anh JPEG và tỷ lệ nén anh (K Cài)MENU G W [K Cài]BạncóthểcàiđặtchấtlượngảnhJPEGbằngcáchkếthợpkíchcỡảnhvàtỷlệnén.
Kich cỡ anh Tỷ lệ nénỨng dụng
Tên Số điểm anh
SF (Super Fine)
F (Fine)
N (Normal)
B (Basic)
Y(Lớn) 4608×3456 YSF YF YN YB ChọnchokíchcỡinX(Vừa) 3200×2400 XSF XF XN XB
W(Nhỏ) 1280×960 WSF WF WN WBDànhchobảninnhỏvàsửdụngtrênwebsite
Kêt nối m
áy anh với điện thoại thông minh
5
125VI
5SửdụngtínhnăngLankhôngdây(Wi-Fi)củamáyảnhđểkếtnốivớiđiệnthoạithôngminh,nơibạncóthểdùngứngdụngchuyêndụngđểgiúpbạntậnhưởngmáyảnhtốthơncảtrướcvàsaukhichụpảnh.Khikếtnốiđãđượcthiếtlập,bạncóthểtảivềvàchụpảnhtừxavàthêmcácthẻGPSvàohìnhảnhtrênmáyảnh.• Hoạtđộngkhôngđượcbảođảmtrênmọiđiệnthoạithôngminh.
Những việc bạn có thể làm với ứng dụng chuyên dụng, OLYMPUS Image Share (OI.Share)• Tảihìnhảnhtừmáyảnhvềđiệnthoạithôngminh Bạncóthểtảihìnhảnhtừmáyảnhsangđiệnthoạithôngminh. Bạncũngcóthểsửdụngđiệnthoạithôngminhđểchọnảnhđểtảixuốngtừmáyảnh.
• Chụptừxabằngđiệnthoạithôngminh Bạncóthểthaotácmáyảnhvàchụptừxabằngđiệnthoạithôngminh.
Đểbiếtthêmchitiết,hãytruycậpđịachỉbêndưới:https://app.olympus-imaging.com/oishare/
Những việc bạn có thể làm với ứng dụng chuyên dụng, Olympus Image Palette (OI.Palette)• Xửlýảnhđẹp Sửdụngnhữngđiềukhiểntrựcquanđểthêmcáchiệuứngấntượngvàohìnhảnhđượctảixuốngđiệnthoạithôngminhcủabạn.
Đểbiếtthêmchitiết,hãytruycậpđịachỉbêndưới:https://app.olympus-imaging.com/oipalette/
Những việc bạn có thể làm với ứng dụng chuyên dụng, OLYMPUS Image Track (OI.Track)• ThêmcácthẻGPSvàoảnhchụpbằngmáyảnh BạncóthểthêmcácthẻGPSvàohìnhảnhđơngiảnbằngcáchtruyềnnhậtkýGPSđượclưutrênđiệnthoạithôngminhsangmáyảnh.
Đểbiếtthêmchitiết,hãytruycậpđịachỉbêndưới:https://app.olympus-imaging.com/oitrack/
• TrướckhisửdụngchứcnăngLANkhôngdây,hãyđọc“SửdụngchứcnăngLANkhôngdây”(Trang166).
• NếusửdụngchứcnăngLANkhôngdâyởquốcgiangoàikhuvựcmuamáyảnh,sẽcórủiromáyảnhkhôngtuântheocácquyđịnhvềviễnthôngkhôngdâycủaquốcgiađó.Olympussẽkhôngchịutráchnhiệmvớiviệcngườidùngkhôngtuânthủcácquyđịnhnày.
• Tươngtựnhưbấtkỳloạihìnhviễnthôngkhôngdâynào,luôncórủirobịcanthiệpbởimộtbênthứba.
• ChứcnăngLANkhôngdâytrênmáyảnhkhôngthểđượcsửdụngđểkếtnốitớimộtđiểmtruycậptạinhàhaycôngcộng.
• Ăngtentruyền/thunằmtrongtaynắm.Giữăngtencáchxacácvậtthểkimloạikhicóthể.• TrongkhikếtnốiLANkhôngdây,pinsẽnhanhhếthơn.Nếupinyếu,kếtnốicóthểmấttronglúctruyềnphát.
• Cóthểkhókếtnốihoặckếtnốibịchậmkhiởgầncácthiếtbịtạoratừtrường,tĩnhđiệnhoặcsóngvôtuyến,nhưgầnlòvisóng,điệnthoạikhôngdây.
• LANkhôngdâykhôngthểđượcsửdụngkhicôngtắcbảovệghicủathẻnhớởvịtrí“LOCK”.• NếuWi-ficóvẻchậm,hãythửsửdụngWi-fiđãtắtBluetoothtrênđiệnthoạithôngminh.
Kêt nối máy anh với điện thoại thông minh
Kêt nối m
áy anh với điện thoại thông minh
5
126 VI
Điều chỉnh cài đặt kêt nối tới điện thoại thông minh
KhởiđộngỨngdụngOI.Shaređãcàiđặttrênđiệnthoạithôngminhcủabạn.
1 Chọn[KếtnốiĐ.thoạiThôngminh]trongqBảngLệnhXemLạivànhấnnútQ.• Bạncũngcóthểkếtnốibằngcáchchạmvàowtrênmànhình.
2 Làmtheocáchướngdẫnhiểnthịtrênmànhình,tiếnhànhcàiđặtWi-fi.• SSID,mậtkhẩuvàmãQRđượchiểnthịtrênmànhình.
MãQRSSID
Mậtkhẩu
Chuẩn bị Kết nối Wi-Fi
Đang kết kết nối đếnđiện thoại thông minh.Đọc mã QR bằng'OLYMPUS Image Share'.
3/3
SSID : X-XXXXX-X-XXXXXXXXPassword : 00000000
Tắt Wi-Fi
3 ChạmvàobiểutượngmáyảnhởcuốimànhìnhOI.Share.• Mộtthẻ[CàiĐặtDễDàng]sẽđượchiểnthị.
4 LàmtheohướngdẫntrênmànhìnhtrongOI.ShaređểquétmãQRvàđiềuchỉnhcàiđặtkếtnối.• NếubạnkhôngthểquétmãQR,hãylàmtheohướngdẫntrênmànhìnhtrongOI.Shaređểđiềuchỉnhcàiđặtthủcông. Đểkếtnối,nhậpSSIDvàmậtkhẩuđượcmáyảnhhiểnthịtronghộpthoạicàiđặtWi-FiđượcOI.Sharehiểnthị.
• w1sẽđượchiểnthịkhikếtnốiđượcthiếtlập.
5 Đểngắtkếtnối,nhấnMENUtrênmáyảnhhoặcchạm[TắtWi-Fi]trênmànhình.• BạncũngcóthểtắtmáyảnhvàkếtthúckếtnốitừOI.Share.
Kêt nối m
áy anh với điện thoại thông minh
5
127VI
Truyền anh sang điện thoại thông minh
Bạncóthểchọnảnhtrongmáyảnhvàtảichúngsangđiệnthoạithôngminh.Bạncũngcóthểsửdụngmáyảnhđểchọnnhữngảnhbạnmuốnchiasẻtrước.g“Càiđặtthứtựtruyềnảnh(ThứtựChiasẻ)”(Trang98)
1 Kếtnốimáyảnhvớiđiệnthoạithôngminh(Trang126).• Bạncũngcóthểkếtnốibằngcáchchạmvàow trênmànhình.
• Saukhiđãđịnhhìnhđượckếtnối,máyảnhsẽtựđộngkếtnối.
• w1sẽđượchiểnthịkhikếtnốiđượcthiếtlập.
250250 F5.6
Wi-Fi
10231:02:03
S-IS ONS-IS ONISO-A200
2 ChạyOI.SharevàchạmvàonútTruyềnảnh.• Cácảnhtrongmáyảnhđượchiểnthịtrongmộtdanhsách.
3 ChọnnhữngảnhbạnmuốntruyềnvàchạmvàonútLưu.• Khilưuxong,bạncóthểtắtmáyảnhtừđiệnthoạithôngminh.
Chụp từ xa bằng điện thoại thông minh
Bạncóthểchụptừxabằngcácđiềukhiểnmáyảnhquađiệnthoạithôngminh.Chứcnăngnàychỉkhảdụngtrong[Riêng](Trang128).
1 Khởiđộng[KếtnốiĐ.thoạiThôngminh]trênmáyảnh.• Bạncũngcóthểkếtnốibằngcáchchạmvàowtrênmànhình.
2 ChạyOI.SharevàchạmvàonútTừxa.
3 Chạmvàonútbấmchụpđểchụp.• Ảnhchụpđượclưutrênthẻnhớtrongmáyảnh.
• Cáctùychọnchụpảnhkhảdụngbịgiớihạnmộtphần.
Kêt nối m
áy anh với điện thoại thông minh
5
128 VI
Thêm thông tin vị tri vào anh
BạncóthểthêmcácthẻGPSvàoảnhđãchụptrongkhinhậtkýGPSđanglưubằngcáchtruyềnnhậtkýGPSđãlưutrênđiệnthoạithôngminhsangmáyảnh.Chứcnăngnàychỉkhảdụngtrong[Riêng].
1 Trướckhibắtđầuchụp,chạyOI.SharevànhấnbậtnútAddLocationđểbắtđầulưunhậtkýGPS.• TrướckhibắtđầulưunhậtkýGPS,máyảnhphảiđượckếtnốiđếnOI.Sharemộtlầnđểđồngbộthờigian.
• BạncóthểsửdụngđiệnthoạihoặccácứngdụngkháctrongkhinhậtkýGPSđượclưu.KhôngthoátOI.Share.
2 Khichụpxong,nhấntắttrênnútAddLocation.LưunhậtkýGPShoàntất.
3 Khởiđộng[KếtnốiĐ.thoạiThôngminh]trênmáyảnh.• Bạncũngcóthểkếtnốibằngcáchchạmvàowtrênmànhình.
4 TruyềnnhậtkýGPSđãlưuvàomáyảnhbằngcáchsửdụngOI.Share.• ThẻGPSđượcthêmvàoảnhtrongthẻnhớdựavàonhậtkýGPSđượctruyềnsang.• gđượchiểnthịtrênnhữnghìnhảnhđãbổsungthôngtinvịtrí.
• ViệcbổsungthôngtinđịađiểmchỉcóthểđượcsửdụngvớinhữngđiệnthoạithôngminhcóchứcnăngGPS.
• Thôngtinvịtríkhôngthểđượcthêmvàophim.
Thay đổi phương thức kêt nối
Cóhaicáchđểkếtnốiđiệnthoạithôngminh.Càiđặttươngtựvới[Riêng]đượcdùngmỗikhikếtnối.Càiđặtkhácvới[Mộtlần]đượcdùngmỗilần.Bạncóthểthấytiệnkhidùng[Riêng]đểkếtnốivớiđiệnthoạithôngminhcánhânvà[Mộtlần]khitruyềnhìnhảnhsangđiệnthoạithôngminhcủabạnbè,v.v...Càiđặtmặcđịnhlà[Riêng].
1 Chọn[CàiđặtWi-Fi]trongdMenuCàiđặtvànhấnnútQ.
2 Chọn[CàiđặtKếtnốiWi-Fi]vànhấnI.
3 ChọnphươngthứckếtnốiLANkhôngdâyvànhấnnútQ.• [Riêng]:Kếtnốivớimộtđiệnthoạithôngminh(kếtnốitựđộngsửdụngcàiđặtsaukếtnốibanđầu).TấtcảcácchứcnăngOI.Sharesẽkhảdụng.
• [Mộtlần]:Kếtnốivớinhiềuđiệnthoạithôngminh(mỗilầnkếtnốisửdụngcàiđặtkếtnốikhácnhau).ChỉcótrứcnăngtruyềnảnhcủaOI.Sharekhảdụng.Bạnchỉcóthểxemnhữngảnhđượccàiđặtlệnhchiasẻbằngmáyảnh.
• [Chọn]:Chọnphươngthứcđểsửdụngmỗilần.• [Tắt]:ChứcnăngWi-fitắt.
Kêt nối m
áy anh với điện thoại thông minh
5
129VI
Thay đổi mật khẩu
Thayđổimậtkhẩusửdụngcho[Riêng].
1 Chọn[CàiđặtWi-Fi]trongdMenuCàiđặtvànhấnnútQ.
2 Chọn[MậtkhẩuRiêng]vànhấnI.
3 LàmtheohướngdẫnthaotácvànhấnnútR.• Mộtmậtkhẩumớisẽđượccàiđặt.
Hủy thứ tự chia sẻ
Hủythứtựchiasẻđượcđặttrêncácảnh.
1 Chọn[CàiđặtWi-Fi]trongdMenuCàiđặtvànhấnnútQ.
2 Chọn[CàilạiThứtựchiasẻ]vànhấnI.
3 Chọn[Có]vànhấnnútQ.
Cài đặt LAN không dây ban đầu
Khởichạynộidungcủa[CàiđặtKếtnốiWi-Fi].
1 Chọn[CàiđặtWi-Fi]trongdMenuCàiđặtvànhấnnútQ.
2 Chọn[CàilạiCàiđặtWi-Fi]vànhấnI.
3 Chọn[Có]vànhấnnútQ.
Kêt nối m
áy anh với máy tinh và m
áy in
6
130 VI
6Sao chép anh sang máy tinh
1 Tắtmáyảnhvàkếtnốivớimáytính.ĐầunốiMicro-USB
Điệncựcnhỏhơn
CápUSB CổngUSB
• VịtrícổngUSBthayđổitùythuộcmáytính.Đểbiếtthêmchitiết,xemsáchhướngdẫnchomáytínhcủabạn.
2 Bậtmáyảnh.• MànhìnhchọnkếtnốiUSBhiểnthị.• Nếumànhìnhkhônghiểnthị,chọn[TựĐộng]cho[ChếđộUSB](Trang115)trongcácmenutùychọncủamáyảnh.
• Nếukhôngcógìhiểnthịtrênmànhìnhmáyảnhthậmchísaukhikếtnốimáyảnhvớimáytính,pincóthểbịkiệt.Sửdụngpinsạcđầy.
3 NhấnFGđểchọn[LưuTrữ].NhấnnútQ.
ThoátIn Từng Tấm
USB
Lưu TrữMTP
Chỉnh
Kêt nối máy anh với máy tinh và máy in
Kêt nối m
áy anh với máy tinh và m
áy in
6
131VI
4 Máyảnhnhậndiệnmáyảnhlàmộtthiếtbịmới.
• NếubạnđangsửdụngWindowsPhotoGallery,chọn[MTP]ởBước3.• Việctruyềndữliệukhôngđượcđảmbảotrongnhữngmôitrườngsauđây,dùmáytínhcủabạnđượctrangbịcổngUSB.CácmáytínhcócổngUSBđượcbổsungbằngthẻmởrộng,v.v...,máytínhkhôngđượccàisẵnhệđiềuhànhtạixưởng,hoặcmáytínhtựlắptạinhà
• Cácchứcnăngđiềukhiểnmáyảnhkhôngthểdùngđượctrongkhimáyảnhđangkếtnốivớimáytính.
Cài đặt phần mềm PC
CàiđặtphầnmềmsauđểtruycậpmáyảnhtrongkhinóđượckếtnốitrựctiếpvớimáytínhquaUSB.Olympus WorkspaceỨngdụngmáytínhnàyđượcsửdụngđểtảixuống,xemvàchỉnhsửaảnhcũngnhưphimđượcghibằngmáyảnh.Nócũngcóthểđượcsửdụngđểcậpnhậtphầnmềmmáyảnh.Phầnmềmnàycóthểđượctảixuốngtừtrangwebdướiđây.Hãysẵnsàngcungcấpsốsê-ricủamáyảnhkhitảixuốngphầnmềm.https://support.olympus-imaging.com/owdownload/
Kêt nối m
áy anh với máy tinh và m
áy in
6
132 VI
In trước tiêp (PictBridge)
BạncóthểinratrựctiếpảnhđãchụpbằngcáchkếtnốimáyảnhvớimáyintươngthíchPictBridgebằngcápUSB.
1 KếtnốimáyảnhvớimáyinbằngcápUSBkèmtheovàbậtmáyảnh.ĐầunốiMicro-USB
Điệncựcnhỏhơn
CápUSB CổngUSB
• Sửdụngpinsạcđầyđểin.• Khimáyảnhbật,mộthộpthoạisẽhiểnthịtrênmànhìnhđểnhắcbạnchọnthiếtbị.Nếukhông,hãychọn[TựĐộng]cho[ChếđộUSB](Trang115)trongcácmenutùychọncủamáyảnh.
2 SửdụngFGđểchọn[InTừngTấm].• [ChờGiâyLát]sẽđượchiểnthị,tiếptheosauđólàhộpthoạichọnchếđộin.
• Nếumànhìnhkhônghiểnthịsauvàiphút,rútcápUSBvàbắtđầulạitừBước1.
ThoátIn Từng Tấm
USB
Lưu TrữMTP
Chỉnh
Tiên hành “In tùy chọn” (Trang 133)• KhôngthểinảnhRAWvàphim.
Kêt nối m
áy anh với máy tinh và m
áy in
6
133VI
In dễ dàngSửdụngmáyảnhđểhiểnthịảnhbạnmuốnintrướckhikếtnốivớimáyinbằngcápUSB.
1 SửdụngHIđểhiểnthịảnhbạnmuốnintrênmáyảnh.
2 NhấnI.• Mànhìnhchọnảnhxuấthiệnkhiinhoàntất.Đểinảnhkhác,sửdụngHIđểchọnảnhvànhấnnútQ.
PC/In Tuỳ ChọnIn Đơn Giản Bắt Đầu
• Đểthoát,rútcápUSBrakhỏimáyảnhtrongkhimànhìnhchọnảnhđượchiểnthị.
In tùy chọn
1 KếtnốimáyảnhvớimáyinbằngcápUSBkèmtheovàbậtmáyảnh.• Khimáyảnhbật,mộthộpthoạisẽhiểnthịtrênmànhìnhđểnhắcbạnchọnthiếtbị.Nếukhông,hãychọn[TựĐộng]cho[ChếđộUSB](Trang115)trongcácmenutùychọncủamáyảnh.
2 Thựchiệntheohướngdẫnthaotácđểcàiđặttùychọnin.
Chọn chê độ inChọnkiểuin(chếđộin).Cácchếđộinkhảdụngđượcthểhiệnbêndưới.
In Từng Tấm Inảnhđãchọn.
In Toàn Bộ Intoànbộảnhđượclưutrongthẻnhớvàtạomộtbảninchomỗiảnh.
In Dạng Nhiều Ảnh Nhỏ
Innhiềubảnsaocủamộtảnhtrongnhiềukhunghìnhriêngbiệttrênmộttrang.
In Liệt Kê Tất Ca Inchỉmụccủatoànbộảnhđượclưutrênthẻ.
Đặt Lệnh In Intheolệnhđặtintrướcmàbạnđãlàm.Nếukhôngcóảnhvớilệnhđặtintrước,chứcnăngnàysẽkhôngkhảdụng.
Cài đặt các mục giấy inCàiđặtnàytùythuộcvàoloạimáyin.NếuchỉcócàiđặtmáyinTIÊUCHUẨNkhảdụng,bạnkhôngthểthayđổicàiđặt.
Kich Cỡ Càiđặtkíchcỡgiấymàmáyinhỗtrợ.Không Chừa Lề
Chọnảnhsẽđượcintrêntoànbộtranghoặcnằmtrongkhunghìnhtrống.
Số Ảnh/Tờ Chọnsốảnhtrênmộttrang.Hiểnthịkhibạnđãchọn[InDạngNhiềuẢnhNhỏ].
Kêt nối m
áy anh với máy tinh và m
áy in
6
134 VI
Chọn anh bạn muốn inChọnảnhbạnmuốnin.Cácảnhđãchọncóthểđượcinsau(đặtlệnhintrướctừngkhunghìnhmột)hoặcảnhbạnđanghiểnthịcóthểđượcinngaylậptức.
15123-3456
12:30:002020.10.01
ThêmIn
In ĐơnChọn
Inf Inảnhđangđượchiểnthị.Nếuđangcóảnhđượcápdụnglệnhđặtintrước[InĐơnC],chỉcóảnhđãđặtlệnhđượcin.
In ĐơnCÁpdụnglệnhđặtintrướcchoảnhđanghiểnthị.Nếubạnmuốnápdụnglệnhđặtintrướcchocácảnhkhácsaukhiápdụng[InĐơnC],sửdụngHIđểchọncácảnhđó.
ThêmECàiđặtsốảnhvàcácmụckhácchoảnhđanghiểnthị,vàcóinảnhđóhaykhông.Thamkhảo“Càiđặtdữliệuin”trongphầntiếptheođểbiếtchitiếtcáchthaotác.
Cài đặt dữ liệu inChọncóindữliệuinnhưlàngàygiờhoặctêntậptintrênảnhkhiinhaykhông.Khichếđộinđượccàiđặtlà[InToànBộ],chọn[ChỉnhTuỳChọn].
<X Càiđặtsốlượngbảnin.Ngày Inngàygiờđượcghitrênảnh.Tên Tập Tin Intêntậptinđượcghitrênảnh.
P CắtxénảnhđểinSửdụngnútxoayphíatrước(r)đẻchọnkíchcỡcắtvàFGHIđểchỉđịnhvịtrícắt.
3 Khibạnđãcàiđặtảnhđểinvàdữliệuin,chọn[InTừngTấm],vànhấnnútQ.• Đểdừngvàhủyin,nhấnnútQ.Đểtiếptụcin,chọn[TiếpTục].
�Hủy inĐểhủyin,tôsáng[KhôngChọn]vànhấnnútQ.Lưuýrằngmọithayđổivớilệnhinsẽbịmất;đểhủyinvàquaylạibướctrước,bướcbạncóthểthayđổilệnhinhiệntại,nhấnMENU.
Kêt nối m
áy anh với máy tinh và m
áy in
6
135VI
Lệnh in (DPOF)
Bạncóthểlưu“cáclệnhin”kỹthuậtsốvàothẻnhớliệtkêcácảnhsẽđượcinvàsốbảnsaochomỗibảnin.SauđóbạncóthểinhìnhảnhởmộtcửahàngincóhỗtrợDPOFhoặctựmìnhinảnhbằngcáchkếtnốimáyảnhtrựctiếpvớimáyinDPOF.Cầncóthẻnhớkhitạolệnhin.
Tạo đặt lệnh in
1 NhấnnútQtrongkhiphátlạivàchọn[<(ĐặtLệnhIn)].
2 Chọn[<]hoặc[<ALL]vànhấnnútQ.Từng anhNhấnHIđểchọnkhungbạnmuốnđặtintrước,sauđónhấnFGđểcàiđặtsốlượngbảnin.• Đểđặtintrướcchonhiềuảnh,lặplạibướcnày.NhấnnútQkhitoànbộảnhmongmuốnđãđượcchọn.
Toàn bộ anhChọn[<ALL]vànhấnnútQ.
<
Đặt Lệnh In
ALL
Lui Về Chỉnh
3 ChọnđịnhdạngngàygiờvànhấnnútQ.
Không Ảnhđượcinkhôngkèmtheongàygiờ.Ngày Ảnhđượcinkèmtheongàychụp.
Giờ Ảnhđượcinkèmtheogiờchụp.
• Khiinảnh,khôngthayđổiđượccàiđặtnàygiữacácảnh.
KhôngNgàyGiờ
X
Lui Về Chỉnh
4 Chọn[CàiĐặt]vànhấnnútQ.
• Máyảnhkhôngthểdùngđểchỉnhsửalệnhinđượctạobằngcácthiếtbịkhác.Tạolệnhinmớisẽxóanhữnglệnhinhiệntạiđượctạobằngcácthiếtbịkhác.
• CáclệnhinkhôngthểbaogồmảnhRAWvàphim.
Kêt nối m
áy anh với máy tinh và m
áy in
6
136 VI
Gỡ bỏ toàn bộ hoặc những anh được chọn từ lệnh inBạncóthểcàiđặtlạidữliệuđặttrướcintoànbộhoặcchỉdữliệuchonhữngảnhđượcchọn.
1 NhấnnútQtrongkhiphátlạivàchọn[<(ĐặtLệnhIn)].
2 Chọn[<]vànhấnnútQ.• Đểgỡbỏtoànbộảnhtừlệnhin,chọn[CàiĐặtLại]vànhấnnútQ.Đểthoátmàkhônggỡbỏtoànbộảnh,chọn[GiữChọn]vànhấnnútQ.
3 NhấnHIđểchọnnhữngảnhbạnmuốngỡbỏkhỏilệnhin.• SửdụngGđểcàiđặtsốlượngbảninlà0.NhấnnútQkhibạnđãgỡbỏtoànbộảnhmongmuốnkhỏilệnhin.
4 ChọnđịnhdạngngàygiờvànhấnnútQ.• Càiđặtnàyđượcápdụngchotấtcảkhungvớidữliệuđặtintrước.
5 Chọn[CàiĐặt]vànhấnnútQ.
Thận trọng
7
137VI
7Pin và bộ sạc
• Máyảnhsửdụngmộtviênpinlithium-ionOlympus.KhôngbaogiờsửdụngbấtkỳloạipinnàokhácngoàipinOLYMPUSchínhhãng.
• Mứcđộtiêuthụđiệnnăngcủamáyảnhdaođộnglớntùythuộcviệcsửdụngvàcácđiềukiệnkhác.
• Donhữnghoạtđộngsauđâytiêuthụnhiềuđiệnnăngkểcảkhôngchụpảnh,pinsẽnhanhcạn.
• Thựchiệnlấynéttựđộngliêntụcbằngcáchnhấnhờnútbấmchụptrongchếđộchụp.
• Hiểnthịhìnhảnhtrênmànhìnhtrongquãngthờigiandài.• Khikếtnốivớimáytínhhoặcmáyin.• SửdụngchứcnăngLANkhôngdâytrongmộtthờigiandài.
• Khisửdụngmộtviênpincạn,máyảnhcóthểsẽtắtmàkhônghiểnthịcảnhbáopinyếu.• Pinsẽkhôngđượcsạcđầytạithờiđiểmmua.Sạcpinbằngbộsạcđượccungcấptrướckhisửdụng.
• Tháopintrướckhiđặtmáyảnhvàonơilưutrữtrongkhoảngthờigiantừmộtthángtrởlên.Việcđểpintrongmáyảnhtrongthờigiandàisẽlàmgiảmtuổithọcủachúng,khiếnchúngkhôngthểsửdụngđược.
• Thờigiansạctrungbìnhbằngbộsạcđượccungcấplàkhoảng3tiếng30phút(ướctính).
• Khôngthửsửdụngcácbộsạckhôngchuyêndụngvớipinđượccungcấp,hoặcsửdụngcácpinkhôngchuyêndụngvớibộsạcđượccungcấp.
• Córủirophátnổnếuthaypinbằngloạipinkhôngđúng.• Tiêuhủypinđãsửdụngtheohướngdẫn“CẨNTRỌNG”(Trang165)trongsáchhướngdẫn.
Thận trọng
Thận trọng
7
138 VI
Sử dụng bộ sạc của bạn tại nước ngoài• Bộsạccóthểsửdụngđượcvớihầuhếtcácnguồnđiệngiađìnhtrongphạmvitừ100Vđến240VAC(50/60Hz)trênkhắpthếgiới.Tuynhiêntùytheoquốcgiahoặckhuvựcbạntới,ổcắmđầuraACtrêntườngcóthểcóhìnhdạngkhácnhauvìvậycóthểcầngiắccắmthêmphùhợpvớiổđiệnratrêntườngđểsửdụngđượcbộsạc.
• Khôngsửdụngcácbộchuyểnđổidulịchcóbántrênthịtrườngdocóthểgâytrụctrặcchobộsạc.
Các thẻ có thể sử dụngTrongsáchhướngdẫnnày,toànbộthiếtbịlưutrữđượcgọilà“thẻ”.NhữngloạithẻnhớSDsauđây(cóbántrênthịtrường)cóthểđượcsửdụngvớimáyảnhnày:SD,SDHC,vàSDXC.Đểcóthôngtinmớinhất,hãytruycậptrangwebOlympus.
Công tắc khóa thẻ nhớ SDThânthẻSDcómộtcôngtắckhóathẻnhớ.Đặtcôngtắcởvịtrí“LOCK”ngănchặndữliệuđượcghilênthẻ.Đưacôngtắcvềvịtrímởkhóasẽchophépghi.
LOCK
• Thẻnhớphảiđượcđịnhdạngbằngmáyảnhnàytrướckhisửdụnglầnđầuhoặcsaukhiđượcsửdụngvớimáyảnhkháchoặcmáytínhkhác.g“Địnhdạngthẻnhớ(ĐiềuChỈnhThẻNhớ)”(Trang113)
• Dữliệutrongthẻsẽkhôngbịxóahoàntoànkểcảsaukhiđịnhdạngthẻnhớhayxóadữliệu.Khivứtbỏ,hủythẻđểngănchặnròrỉthôngtincánhân.
• Việctruycậpvàomộtsốchứcnăngphátlạivàtươngtựcóthểbịgiớihạnkhikhóathẻnhớđangởvịtrí“LOCK”.
Thận trọng
7
139VI
Chê độ thu và kich cỡ tập tin/số lượng anh tĩnh có thể lưu trữ
Kíchcỡtậptintrongbảngxấpxỉchonhữngtậptinvớitỷlệkhunghình4:3.
Chê độ quay Kich cỡ anh(Số điểm anh) Thu gọn
Định dạng tập
tin
Kich cỡ tập tin (MB)
Số lượng hình anh
tĩnh có thể lưu trữ*
RAW
4608×3456
Nénkhôngmấtdữliệu ORF Khoảng17,3 867
YSF 1/2,7
JPEG
Khoảng10,8 1326
YF 1/4 Khoảng7,5 1944
YN 1/8 Khoảng3,5 3783
YB 1/12 Khoảng2,4 5484
XSF
3200×2400
1/2,7 Khoảng5,6 2696
XF 1/4 Khoảng3,4 3905
XN 1/8 Khoảng1,7 7395
XB 1/12 Khoảng1,2 10385
WSF
1280×960
1/2,7 Khoảng0,9 13559
WF 1/4 Khoảng0,6 18079
WN 1/8 Khoảng0,4 28713
WB 1/12 Khoảng0,3 34866
* GiảsửmộtthẻSD16GB.
• Sốlượngảnhtĩnhcóthểlưutrữcóthểthayđổitùythuộcchủthể,liệuđặttrướclệnhinđãđượcthựchiệnhaychưa,vàcácyếutốkhác.Trongnhữngtrườnghợpnhấtđịnh,sốlượngảnhtĩnhcóthểlưutrữđượchiểnthịtrênmànhìnhsẽkhôngthayđổikểcảkhibạnchụpảnhhoặcxóaảnhđãlưu.
• Kíchcỡtậptinthựctếthayđổitùythuộcchủthể.• Sốlượngảnhtĩnhcóthểlưutrữtốiđađượchiểnthịtrênmànhìnhlà9999.• Đểbiếtthờigianquayphimkhảdụng,hãyxemwebsitecủaOlympus.
Thận trọng
7
140 VI
Các ống kinh có thể dùng thay thê
Chọnốngkínhphùhợpvớicảnhchụpvàýđịnhsángtạocủabạn.SửdụngnhữngốngkínhđượcthiếtkếriêngchohệthốngMicroFourThirdsvàmangnhãnM.ZUIKODIGITALhoặcbiểutượnghiểnthịbênphải. Vớimộtbộchuyểnđổi,bạncũngcóthểsửdụngcácốngkínhHệthốngFourThirdsvàHệthốngOM.Yêucầubộchuyểnđổitùychọn.• Khibạngắnhaytháonắpthânvàốngkínhtừmáyảnh,hãyđểphầngiáốngkínhtrênmáyảnhchĩaxuống.Điềunàygiúpngănngừabụivàcácvậtchấtlạkháclọtvàotrongmáyảnh.
• Khôngtháonắpthânhoặclắpốngkínhtạinhữngnơinhiềubụi.• Khôngchĩaốngkínhđượcgắnvàomáyảnhvềphíamặttrời.Điềunàycóthểkhiếnmáyảnhtrụctrặchoặcthậmchíbắtlửadohiệuứngánhsángmặttrờihộitụquaốngkính.
• Cẩnthậnkhônglàmmấtnắpthânhoặcnắpsau.• Gắnnắpthânvàomáyảnhđểngănchặnbụilọtvàotrongkhikhônggắnốngkính.
�Các cách kêt hợp máy anh và ống kinh
Ống kinh Máy anh Gắn AFĐo
Khoang Cách
ỐngkínhhệthốngMicroFourThirds
MáyảnhhệthốngMicroFourThirds
Có Có Có
ỐngkínhhệthốngFourThirds
Cóthểgắnvớibộchuyểnđổigiáđỡ
Có*1 Có
ỐngkínhhệthốngOM Không Có*2
*1 AFkhônghoạtđộngkhiquayphim.*2 Khôngthểđosángchínhxác.
Thận trọng
7
141VI
Thiêt bị đèn chớp bên ngoài chuyên dụng cho máy anh này
Vớimáyảnhnày,bạncóthểsửdụngmộttrongnhữngthiếtbịđènchớpbênngoàiđượcbánrờiđểđạtđượcđènchớpphùhợpvớinhucầucủabạn.Đènchớpbênngoàitruyềntínhiệuvớimáyảnh,chophépbạnđiềukhiểnchếđộđènflashcủamáyảnhvớinhiềuchếđộđiềukhiểnđènkhảdụng,chẳnghạnnhưlàchếđộTTL-AUTOvàđènchớpSuperFP.Thiếtbịđènchớpbênngoàichuyêndụngchomáyảnhnàycóthểgắnvàomáyảnhbằngcáchgắnthiếtbịvàochâncắmđènngoàicủamáyảnh.Bạncũngcóthểgắnđènchớpvàokhungđènchớptrênmáyảnhbằngcápkhung(tùychọn).Thamkhảotàiliệukèmtheothiếtbịđènchớpbênngoàiđểbiếtthêmchitiết.Giớihạntrêncủatốcđộmàntrậplà1/200giâykhisửdụngđènchớp.
�Các tinh năng sẵn có cùng với các thiêt bị đèn chớp bên ngoàiĐèn chớp tùy
chọn Chê độ điều khiển đèn chớp GN (Số hướng dẫn) (ISO100)
FL-700WR TTL-AUTO,MANUAL,FPTTLAUTO,FPMANUAL,MULTI,RC,SLMANUAL
GN42(75/150mm*1)GN21(12/24mm*1)
FL-900RTTL-AUTO,AUTO,MANUAL,FPTTLAUTO,FPMANUAL,MULTI,RC,SLAUTO,SLMANUAL
GN58(100/200mm*1)GN27(12/24mm*1)
STF-8 TTL-AUTO,MANUAL,RC*2 GN8.5
*1 Độdàitiêucựốngkínhtốiđamàtạiđóthiếtbịcóthểcungcấpphạmviđènchớp(sốliệusaudấugạchchéolàđộdàitiêucựtươngđươngđịnhdạng35mm).
*2 Chứcnăngnhưbộchỉhuy(bộtruyềnphát).
Thận trọng
7
142 VI
Chụp anh đèn chớp có điều khiển từ xa không dây (Chê độ # RC)Bạncóthểchụpảnhđènchớpkhôngdâybằngđènchớptíchhợpvàmộtđènchớpđặcbiệtcóchứcnăngđiềukhiểntừxa.Máyảnhcóthểđiềukhiểnriêngbiệtmỗinhómtrongbanhómthiếtbịđènchớptừxa,vàđènchớpbêntrong.Xemsáchhướngdẫnđikèmcácthiếtbịđènchớpbênngoàiđểbiếtchitiết.
1 CàiđặtcácthiếtbịđènchớptừxaởchếđộRCvàđặtchúngnhưmongmuốn.• Bậtcácthiếtbịđènchớpbênngoài,nhấnnútMODE,vàchọnchếđộRC.• Chọnmộtkênhvànhómchomỗithiếtbịđènchớpbênngoài.
2 Chọn[Mở]cho[Chếđộ#RC]trongXMenuChụp2.• NhấnnútQđểthoátramànhìnhchếđộRC.Nhấnnút
INFOđểluânchuyểngiữacácđiềukhiểnsiêuLVhoặccácđiềukhiểntrựctiếp,vàmụchiểnthịchếđộRC.
• Chọnmộtchếđộđèn(lưuýrằnggiảmmắtđỏkhôngkhảdụngtrongchếđộRC).
• qhiểnthịtrênmànhình.
2
1
Menu Chụp 2
Mồi Sáng AFTốc Độ Zoom Đ.TửK Trung Bình
MởS-IS On
±0.0
KChống Rung Ảnh
C.Quãng/Tua Nhanh Tắt
Chế độ # RCCài đặt Im Lặng[♥]
Tắt
Lui Về Chỉnh
2
3 ĐiềuchỉnhcàiđặtchomỗinhómtrongmụchiểnthịchếđộRC.
250
A ModeTTL
ManualOff
+5.0
TTL +3.0
1/8–
Low1Ch
1023F5.6250P 1:02:03
GiátrịcườngđộđènchớpNhóm• Chọnchếđộđiềukhiểnđènchớpvàđiềuchỉnhcườngđộflashchotừngnhóm.ĐốivớiMANUAL,chọncườngđộđènchớp.
Đènchớptrungbình/đènchớpSuperFP• ChuyểngiữađènchớptrungbìnhvàđènchớpSuperFP.
Mứcánhsánggiaotiếp• Càiđặtmứcánhsánggiaotiếpởmức[HI],[MID],hoặc[LO].
Kênh• Càiđặtkênhgiaotiếpgiốngvớikênhđượcsửdụngtrênđènchớp.
CườngđộđènchớpChếđộđiềukhiểnđènchớp
Điềuchỉnhcàiđặtchothiếtbịđènchớpmáyảnh.
4 XoaylẫyON/OFFđến#UPđểnângđènchớp.• Saukhixácnhậnđènchớpđãsạc,hãychụpthử.
Thận trọng
7
143VI
� Phạm vi điều khiển đèn chớp không dâyĐịnhvịcácthiếtbịđènchớpkhôngdâyvớicáccảmbiếntừxacủachúnghướngvềphíamáyảnh.Hìnhminhhọasauđâychothấynhữngphạmvitươngđốiđểđặtcácthiếtbịđènchớp.Phạmviđiềukhiểnthựctếthayđổitheocácđiềukiệncụcbộ.• Chúngtôikhuyêndùngmộtnhómlêntớibathiếtbịđènchớptừxa.
• Cácthiếtbịđènchớptừxakhôngthểsửdụngđượcvớicácđộphơisángđồngbộchậmmànthứhailâuhơn4giây.
• Nếuchủthểquágầnmáyảnh,nhữngánhđènchớpđiềukhiểnphátratừđènchớpmáyảnhcóthểảnhhưởngtớiđộphơisáng(hiệuứngnàycóthểđượcgiảmthiểubằngcáchgiảmđầuracủađènchớpmáyảnhbằng,vídụ,mộtbộtảnsáng).
7m
5m100°100°
50°50°50°50°
60°60°
30°30°30°30°
• Giớihạntrêncủathờigianđồngbộđènchớplà1/160giâykhisửdụngđènchớpởchếđộRC.
Thận trọng
7
144 VI
Các thiêt bị đèn flash bên ngoài khác
Lưuýnhữngđiềusaukhisửdụngmộtthiếtbịđènchớpbênthứbađượcgắnvàochâncắmđènngoàicủamáyảnh:• Sửdụngcácthiếtbịđènchớplỗithờiápdụngdòngđiệnhơn250VvàođiểmtiếpxúcXsẽlàmhỏngmáyảnh.
• ViệckếtnốicácthiếtbịđènchớpvớicácđiểmtiếpxúctínhiệumàkhôngtuântheocácthôngsốkỹthuậtcủaOlympuscóthểgâyhưhạiđếnmáyảnh.
• CàiđặtchếđộChụpsangM,càiđặttốcđộmàntrậptạimộtgiátrịkhôngcaohơntốcđộđồngbộđènchớp,vàcàiđặtđộnhạysángISOtạimộtcàiđặtkhác[AUTO].
• ĐiềukhiểnđènchớpchỉcóthểđượcthựchiệnbằngcáchcàiđặtthủcôngđènchớpsangnhữnggiátrịđộnhạysángISOvàkhẩuđộđãchọnvớimáyảnh.CóthểđiềuchỉnhđộsángđènchớpbằngcáchđiềuchỉnhđộnhạysángISOhoặckhẩuđộ.
• Sửdụngmộtđènchớpcógócchiếusángphùhợpvớiốngkính.Gócchiếusángthườngđượcbiểuthịbằngcáchsửdụngcácđộdàitiêucựtươngđươngcóđịnhdạng35mm.
Thận trọng
7
145VI
Các phụ kiện chinh
Ống kinh chuyển đổiỐngkínhchuyểnđổigắnvàoốngkínhmáyảnhđểchụpmắtcáhoặccậnảnhnhanhchóngvàdễdàng.TruycậpwebsitecủaOLYMPUSđểbiếtthôngtinvềốngkínhcóthểsửdụng.
Mắt ngắm (EP-16)Bạncóthểchuyểnsangmắtngắmcókíchthướclớn.
Tháo
1
2
Thận trọng
7
146 VI
*1 Khôngphảitấtcảốngkínhcóthểsửdụngvớibộchuyểnđổinày.Đểbiếtchitiết,hãythamkhảowebsitechínhthứccủaOlympus.
*2Đểbiếtốngkínhtươngthích,hãythamkhảowebsitechínhthứccủaOlympus.
Kinh ngắm
EP-16Mắtngắm
Biểu đồ hệ thống
SD/SDHC/ SDXC/Eye-FiThẻ nhớ
Dot Sight
EE-1DotSight
Hộp / Dây đeoDâyđeovai/ Hộpmáyảnh/ Baothânmáy
Cáp kêt nối CápUSB/ CápHDMI
Đểcóthôngtinmớinhất,hãytruycậptrangwebOlympus.
:cácsảnphẩmtươngthíchE-M10MarkIIIS
:Cácsảnphẩmcóbánthươngmại
Nguồn điện
BLS-50PinLithium-ion
BCS-5BộsạcLithium-ion
Phần mềm
Olympus WorkspacePhầnmềmchỉnhsửaảnh
OLYMPUS Image Share (OI.Share)Ứngdụngđiệnthoạithôngminh
Thận trọng
7
147VI
Ống kinh chuyển đổi*2
FCON-P01Mắtcá
WCON-P01Rộng
MCON-P01Cậncảnh
MCON-P02Cậncảnh
MC-14Chuyểnđổitầmxa
MC-20Chuyểnđổitầmxa
Đèn chớp
FL-900RĐènflashđiệntử
FL-700WRĐènflashđiệntử
STF-8Đènflashmacro
Ống kinh
MMF-2/MMF-3*1
BộchuyểnđổiFourThirds
Ống kinh hệ thống Micro Four Thirds
Ống kinh hệ thống Four Thirds
BCL-1580/BCL-0980Ốngkínhnắpthân
Thông tin
8
148 VI
8Vệ sinh và bao quan máy anh
Vệ sinh máy anhTắtmáyảnhvàtháopintrướckhivệsinhmáyảnh.• Khôngsửdụngcácdungmôimạnhnhưbenzenhoặccồn,hoặcvảiđãđượcxửlýhóachất.
Bên ngoài:• Launhẹbằngvảimềm.Nếumáyảnhrấtbẩn,nhúngvảitrongnướcxàphòngnhẹvàvắtráo.Laumáyảnhbằngvảiẩmvàsauđólaukhônóbằngvảikhô.Nếubạnđãsửdụngmáyảnhtạibãibiển,sửdụngvảinhúngvàonướcsạchvàvắtráo.
Màn hình:• Launhẹbằngvảimềm.
Ống kinh:• Thổibụikhỏiốngkínhvớimộtmáythổibántrênthịtrường.Đốivớiốngkính,launhẹbằnggiấyvệsinhốngkính.
Bao quan• Khikhôngsửdụngmáyảnhmộtthờigiandài,tháopinvàthẻ.Bảoquảnmáyảnhtạimộtnơikhômát,thoángkhí.
• Địnhkỳlắppinvàkiểmtracácchứcnăngcủamáyảnh.• Loạibỏbụivàvậtchấtlạkháckhỏinắpthânvànắpsautrướckhigắnchúng.• Gắnnắpthânvàomáyảnhđểngănchặnbụilọtvàotrongkhikhônggắnốngkính.Đảmbảođậylạinắpốngkínhtrướcvàsautrướckhicấtốngkính.
• Làmsạchmáyảnhsaukhisửdụng.• Khôngbảoquảncùngvớithuốcđuổicôntrùng.• Tránhbảoquảnmáyảnhtạinhữngnơicácchấthóahọcđượcxửlý,đểbảovệmáyảnhkhỏiănmòn.
• Mốccóthểhìnhthànhtrênbềmặtốngkínhnếuốngkínhđểbẩn.• Kiểmtramỗiphầncủamáyảnhtrướckhisửdụngnếunókhôngđượcdùngtrongmộtthờigiandài.Trướckhichụpcácbứcảnhquantrọng,đảmbảochụpthửmộttấmvàkiểmtramáyảnhcóhoạtđộngtốtkhông.
Vệ sinh và kiểm tra thiêt bị chọn anhMáyảnhnàytíchhợpchứcnănggiảmbụibẩnđểngănbụibámvàothiếtbịlấyảnhhoặcđểloạibỏmọibụibẩnkhỏibềmặtthiếtbịlấyảnhbằngrungđộngsiêuâm.Chứcnănggiảmbụibẩnhoạtđộngkhimáyảnhđượcbật.Chứcnănggiảmbụibẩnhoạtđộngcùnglúcvớiánhxạđiểmảnh,chứcnăngkiểmtrathiếtbịlấyảnhvàhệmạchđiệnxửlýảnh.Dogiảmbụibẩnđượckíchhoạtmỗikhimáyảnhbật,máyảnhcầnđượcgiữthẳngđứngđểchứcnănggiảmbụibẩncóhiệuquả.
Thông tin
Thông tin
8
149VI
Ánh Xạ Điểm Ảnh - Kiểm tra các chức năng xử lý anhTínhnăngánhxạđiểmảnhchophépmáyảnhkiểmtravàđiềuchỉnhthiếtbịlấyảnhvàcácchứcnăngxửlýảnh.Trướckhisửdụngchứcnăngánhxạđiểmảnhđểđảmbảonóhoạtđộngchínhxác,hãyđợi1phúthoặclâuhơnngaysaukhichụphoặcphátlại.
1 TrongMenuTùychọna,chọn[ÁnhXạĐiểmẢnh](Trang119).
2 NhấnI,sauđónhấnnútQ.• Thanh[MáyBận]đượchiểnthịkhiánhxạđiểmảnhđangtrongtiếntrình.Khiánhxạđiểmảnhhoàntất,menusẽđượckhôiphục.
• Nếubạnvôtìnhtắtmáyảnhtrongkhiánhxạđiểmảnh,hãybắtđầulạitừBước1.
Thông tin
8
150 VI
Mẹo chụp anh và thông tin
Máy anh không bật dù đã lắp pinPin không được sạc đầy• Sạcpinbằngbộsạc.
Pin tạm thời không thể hoạt động do thời tiêt lạnh• Hiệunăngpinsụtgiảmkhinhiệtđộthấp.Tháopinvàlàmấmpinbằngcáchđặtnóvàotúicủabạntrongmộtlúc.
Không chụp được anh mặc dù đã ấn nút bấm chụpMáy anh tự động tắt• Máyảnhtựđộngchuyểnsangchếđộdừngđểgiảmhaopinnếukhôngcóthaotácnàođượcthựchiệntrongmộtquãngthờigianđãđịnh.g[Dừng](Trang119) Nhấnnửachừngnútbấmchụpđểthoátkhỏichếđộdừng. Máyảnhsẽtựđộngtắtnếukhôngcóthaotácnàođượcthựchiệntrong4tiếngtiếptheo.
Đèn chớp đang sạc• Trênmànhình,dấu#nhấpnháykhiđangsạc.Đợihếtnhấpnháy,ấnnútbấmchụp.
Không thể lấy nét• Máyảnhkhôngthểlấynétcácchủthểquágầnmáyảnhhoặckhôngphùhợpđểlấynéttựđộng(dấuxácnhậnAFsẽnhấpnháytrênmànhình).Tăngkhoảngcáchtớichủthểhoặclấynéttrênmộtđốitượngtươngphảncaocócùngkhoảngcáchtừmáyảnhnhưchủthểchính,bốtríkhunghìnhvàchụp.
Chủ thể khó lấy nétCóthểkhólấynétvớichứcnănglấynéttựđộngtrongnhữngtìnhhuốngsauđây.
Chủthểcóđộtươngphảnthấp
Thừasángtạigiữakhunghình
Chủthểkhôngcóđườngdọc
DấuxácnhậnAFđangnhấpnháy.Nhữngchủthểnàykhôngđượclấynét.
Cácchủthểởnhữngkhoảngcáchkhácnhau
Chủthểdichuyểnnhanh
Chủthểkhôngnằmtrongvùngđonét
DấuxácnhậnAFbậtsángnhưngchủthểkhôngđượclấynét.
Thông tin
8
151VI
Giam nhiễu được kich hoạt.• Khichụpcảnhbanđêm,tốcđộmàntrậpchậmhơnvànhiễuthườngxuấthiệntrongảnh.Máyảnhkíchhoạtquátrìnhgiảmnhiễusaukhichụptạinhữngtốcđộmàntrậpchậm.Tronglúcđó,khôngđượcphépchụpảnh.Bạncóthểcàiđặt[GiảmNhiễu]thành[Tắt]. g[GiảmNhiễu](Trang116)
Số lượng mục tiêu AF bị giamKíchcỡvàsốlượngmụctiêuAFthayđổitheotỷlệkhunghình(Trang76),vàchếđộmụctiêuAF(Trang63),vàtùychọnđượcchọncho[ChuyểnđổiTelesố](Trang103).
Ngày giờ chưa được cài đặtMáy anh được sử dụng với cài đặt tại thời điểm mua• Ngàygiờcủamáyảnhchưađượccàiđặtlúcmua.Hãycàiđặtngàygiờtrướckhisửdụngmáyảnh.g“Càiđặtngày/giờvàngônngữ”(Trang20)
Pin đã được tháo khỏi máy anh• Càiđặtngàygiờsẽtrởlạicàiđặtmặcđịnhcủanhàsảnxuấtnếumáyảnhbịtháopinkhoảng1ngày.Cáccàiđặtsẽbịhủynhanhhơnnếupinchỉđượclắpvàomáyảnhtrongmộtkhoảngthờigianngắntrướckhiđượctháo.Trướckhichụpnhữngbứcảnhquantrọng,hãykiểmtracàiđặtngàygiờxemcóđúnghaykhông.
Các chức năng đã cài đặt bị khôi phục về cài đặt mặc định của nhà san xuấtKhibạnthựchiệnthaotácnhưxoaynútchọnchếđộtrongAUTO(B),SCN,hoặcchếđộZ,mọicàiđặtbạnđãchỉnhsửasẽtrởvềgiátrịmặcđịnh.
Ảnh chụp có vẻ hơi trắngĐiềunàycóthểxảyrakhiảnhđượcchụptrongcácđiềukiệnngượcsánghoặcbánngượcsáng.Điềunàylàdomộthiệntượngđượcgọilàlóahaybóngma.Luôncânnhắcbốcụcsaochonguồnsángmạnhkhôngđượcchụpvàoảnh.Lóacóthểxảyrakểcảkhinguồnsángkhônghiệndiệntrongảnh.Sửdụngmộtloachenắngđểcheốngkínhkhỏinguồnsáng.Nếuloachenắngkhôngcótácdụng,lấytaycheốngkínhkhỏiánhsáng.g“Cácốngkínhcóthểdùngthaythế”(Trang140)
Chấm sáng lạ xuất hiện trên chủ thể của anh chụpĐiềunàycóthểlàdonhữngđiểmảnhbịkẹttrênthiếtbịlấyảnh.Thựchiện[ÁnhXạĐiểmẢnh]. Nếuvấnđềvẫndiễnra,lặplạiánhxạđiểmảnhvàilần.g“ÁnhXạĐiểmẢnh-Kiểmtracácchứcnăngxửlýảnh”(Trang149)
Các chức năng không thể chọn được từ các menuMộtsốmụccóthểkhôngchọnđượctừcácmenukhisửdụngbànphímmũitên.• Cácmụckhôngthểcàiđặtđượcvớichếđộchụphiệntại.• Cácmụckhôngthểcàiđặtđượcbởivìmộtmụcđãđượccàiđặt:
Kếthợp[T](Trang68)và[GiảmNhiễu](Trang116),v.v.
Thông tin
8
152 VI
Chủ thể trông biên dạngCácchứcnăngsauđâysửdụngmộtmàntrậpđiệntử:quayphim(Trang53)/imlặng(Trang69)/cáctùychọn“imlặng”(Trang30)và“chụplấynétnhiềuđiểm”(Trang30)chếđộSCN/cáctùychọn“imlặng”(Trang37)và“lấynétbùtrừphơisáng”(Trang41)chếđộZ.
Điềunàycóthểgâybiếndạngnếuchủthểdichuyểnnhanhhoặcmáyảnhdichuyểnđộtngột.Tránhdichuyểnmáyảnhđộtngộttrongkhichụphoặcsửdụngchụpnốitiếptiêuchuẩn.
Các đường kẻ xuất hiện trong anhNhữngchứcnăngsauđâysửdụngmộtmàntrậpđiệntử,điềunàycóthểgâyracácđườngthẳngdonhấpnháyhoặccáchiệntượngkhácliênquanđếnđènneonvàLED,mộthiệuứngđôikhicóthểgiảmthiểubằngcáchchọntốcđộmàntrậpthấphơn:quayphim(Trang53)/imlặng(Trang69)/cáctùychọn“imlặng”(Trang30)và“chụplấynétnhiềuđiểm”(Trang30)chếđộSCN/cáctùychọn“imlặng”(Trang37)và“lấynétbùtrừphơisáng”(Trang41)chếđộZ.
Tôi muốn tắt cam biên mắtNhấnnútuvàchọn[Tắt]cho[TựĐộngChuyểnEVF].g“Chuyểnđổigiữacácphầnhiểnthị”(Trang23),[TựĐộngChuyểnEVF](Trang119)
Màn hình hay EVF sẽ không tắtGiữnútuđểluânchuyểncácphầnhiểnthị.[TựĐộngChuyểnEVF]cóthểsẽtắt.Giữnútuvàchọn[Mở]cho[TựĐộngChuyểnEVF].g“Chuyểnđổigiữacácphầnhiểnthị”(Trang23)
Máy anh bị kẹt ở chê độ lấy nét thủ công (MF)Mộtsốốngkínhđượctrangbịcơcấulấynétthủcôngcóthểkíchhoạtlấynétthủcôngkhivònglấynétđượctrượtvềsau.Kiểmtraốngkính.Thôngtinthêmcóthểđượctìmthấytrongsáchhướngdẫncủaốngkính.
Thông tin
8
153VI
Mã lỗi
Báo hiệu màn hình Nguyên nhân có thể Hành động khắc phục
KhôngCóThẻNhớ
Chưalắpthẻhoặckhôngnhậnrathẻ. Lắpthẻhoặclắpthẻkhác.
ThẻNhớLỗi
Thẻcóvấnđề.
Lắplạithẻ.Nếuvấnđềvẫncòn,địnhdạngthẻ.Nếukhôngđịnhdạngđượcthẻthìkhôngthểsửdụngđược.
KhoáThẻNhớ
Cấmghivàothẻ.Côngtắckhóathẻnhớđangởvịtrí“LOCK”.Gạtcôngtắc.(Trang138)
ThẻNhớĐầy
• Thẻnhớđầy.Khôngthểchụpthêmảnhhoặckhôngthểghithêmthôngtinnhưđặtintrước.
• Khôngcònkhoảngtrốngtrênthẻvàkhôngthểghilệnhđặtintrướcvàảnhmới.
Thaythẻhoặcxóacácảnhkhôngmongmuốn.Trướckhixóa,tảiảnhquantrọngsangmáytính.
Lau sạch tiếp điểm của card bằng vải khô.
Vệ Sinh CardĐỊnh Dạng
Điều ChỈnh Thẻ Nhớ
Chỉnh
Khôngthểđọcthẻ.Khôngthểđịnhdạngthẻ.
• Chọn[VệSinhCard],nhấnQ vàtắtmáyảnh.Tháothẻvàlaubềmặtkimloạibằngvảimềm,khô.
• Chọn[ĐỊnhDạng]4[Có],vàsauđónhấnnútQđểđịnhdạngthẻ.Việcđịnhdạngthẻsẽxóatoànbộdữliệutrênthẻ.
KhôngCóẢnhKhôngcóảnhtrênthẻ. Thẻkhôngchứaảnh.
Chụpảnhvàphátlại.
TậpTinẢnhLỗi
Ảnhđượcchọnkhôngthểxemlạidoảnhnàycóvấnđề.Hoặcảnhkhôngthểdùngđểxemlạitrênmáyảnhnày.
Sửdụngphầnmềmxửlýảnhđểxemảnhtrênmáytính.Nếukhôngxemđược,tậptinảnhđãbịhỏng.
ẢnhKhôngChỈnhĐược
Ảnhchụpbằngmáyảnhkhácsẽkhôngchỉnhsửađượctrênmáyảnhnày.
Sửdụngphầnmềmxửlýảnhđểchỉnhsửaảnh.
Thông tin
8
154 VI
Báo hiệu màn hình Nguyên nhân có thể Hành động khắc phục
m
Nhiệtđộbêntrongmáyảnhđãtăngdochụpnốitiếp.
Tắtmáyảnhvàđợinhiệtđộbêntronghạxuống.
Nhiệtđộbêntrongmáyquácao.Vuilòngchờmáynguộitrướckhidùng.
Chờmộtlúcđểmáyảnhtựtắt. Đểnhiệtđộbêntrongmáyảnhhạxuốngtrướckhitiếptụccácthaotác.
HếtPinPincạn. Sạcpin.
KhôngKếtNối
Máyảnhkếtnốikhôngđúngvớimáytính,máyin,mànhìnhHDMI,hoặcthiếtbịkhác.
Kếtnốilạimáyảnh.
KhôngCóGiấyKhôngcógiấytrongmáyin. Nạpgiấyvàomáyin.
KhôngCóMựcMáyinhếtmực. Thayhộpmựctrongmáyin.
KẹtGiấyKẹtgiấy. Lấygiấybịkẹtra.
CàiĐặtĐãĐổi
Khaygiấycủamáyinđãbịtháorahoặcmáyinđãbịcanthiệptrongkhithựchiệncàiđặttrênmáyảnh.
Khôngcanthiệpvàomáyintrongkhithựchiệncàiđặttrênmáyảnh.
LỗiIn
Cóvấnđềvớimáyinvà/hoặcmáyảnh.
Tắtmáyinvàmáyảnh.Kiểmtramáyinvàkhắcphụcmọivấnđềtrướckhibậtlạimáy.
KhôngThểIn
Ảnhđượclưutrênmáyảnhkháckhôngthểinđượctrênmáyảnhnày.
Sửdụngmáytínhcánhânđểin.
Thông tin
8
155VI
Báo hiệu màn hình Nguyên nhân có thể Hành động khắc phục
Ốngkínhbịkhóa.Vuilòngkéodàiốngkính.
Ốngkínhbịkẹtởvịtrírútngắn. Kéodàiốngkính.
Hãykiểmtratìnhtrạngốngkính.
Cóvấnđềbấtthườngxảyragiữamáyảnhvàốngkính.
Tắtmáyảnh,kiểmtrakếtnốivớiốngkínhvàbặtnguồnlại.
Ốngkínhnàykhôngđượchỗtrợ.
Ốngkínhkhônghỗtrợchếđộchụpđượcchọn.
Chọnmộtốngkínhcóhỗtrợhoặcchọnmộtchếđộchụpkhác.
Thông tin
8
156 VI
Mặc định*1:Cóthểkhôiphụcmặcđịnhbằngcáchchọn[Toànbộ]cho[CàiĐặtLại].*2:Cóthểkhôiphụcmặcđịnhbằngcáchchọn[Cơbản]cho[CàiĐặtLại].
Các chức năng nút/Điều khiển trực tiêp/Điều khiển siêu LVChức năng Mặc định *1 *2 g
ĐộNhạyISO AUTO a a 65Chụpliêntiếp/Chụphẹngiờ o a a 68CàiđặtmụctiêuAF o a a 63Chụpảnhcóđènnháy # a a 66KLấyNétT.Động S-AF a a 75nLấyNétT.Động C-AF a a 75Tỷlệkhunghình 4:3 a a 76KK YN a a 76nK(TiêuChuẩn) 1920×1080Fine60p a a 77nK(4K) 3840×216030p ― ― 78nK(Clips) 1920×1080Normal60p4s a a 78nK(Tốcđộcao) 1280×720HighSpeed
120fps ― ― 78
Chếđộ(độphơisáng)phim P a ― 79
K Menu ChụpThẻ Chức năng Mặc định *1 *2 g
W CàiĐặtLại Cơbản ― ― 102ThểLoạiẢnh CNatural a a 72, 103ChuyểnđổiTelesố Tắt a a 103ĐoKhoảngCách p a a 82
X KChốngRungẢnh S-ISOn a a 80MồiSángAF Bật a a 103TốcĐộZoomĐ.TửK TrungBình a ― 104x ±0.0 a a 80C.Quãng/TuaNhanh Tắt a a 104CàiđặtImLặngs
GiảmNhiễus Tắt a ―
1068 Khôngchophép a ―MồiSángAF Khôngchophép a ―ChếĐộĐèn Khôngchophép a ―
Chếđộ#RC Tắt a a 142
Thông tin
8
157VI
n Menu VideoThẻ Chức năng Mặc định *1 *2 g
n PhimR Mở a a 107MứcGhiâm ±0 a ― 107nLấyNétT.Động C-AF a a 107nChốngRungẢnh M-IS a a 80TốcĐộZoomĐ.Tửn TrungBình a ― 107TốcđộbitVideo 30p a ― 77, 107BitRateVideo Fine a ― 77, 107
q Bang Lệnh Xem LạiThẻ Chức năng Mặc định *1 *2 gq
y
BắtĐầu ― ― ―
96BGM HappyDays a a
Trượt ToànBộ a a
Kh.giữaBảnchiếu 3Giây a ―Phimngắtquãng Ngắn a ―
R Mở a a 108
ChỉnhSửa
ChọnTheoẢnh
ChỉnhẢnhRAW ―
― ―
108
SửaảnhJPEG ― 109ChỉnhSửaPhim ― 110,
111R ― 99
LớpPhủHìnhẢnh ― 110ĐặtLệnhIn ― ― ― 135CàiđặtlạiBảovệ ― ― ― 111KếtnốiĐ.thoạiThôngminh ― ― ― 126
G Menu Tùy chọnThẻ Chức năng Mặc định *1 *2 g
G AF/MFa
AEL/AFLS-AF mode1
a a114, 120C-AF mode2
MF mode1ChạmNhắmL.NétAF Tắt a a 114IDòMặtC.Đề K a ― 64, 114
TrợgiúpMFPhóngto Tắt a ― 114,
120Tôsángđiểmlấynét Tắt a ―
ĐặtLạiỐngKính Mở a a 114
Thông tin
8
158 VI
Thẻ Chức năng Mặc định *1 *2 g
G Nút/ĐĩaxoayM Chứcnăng
NútUChứcnăng AEL/AFL a ―
89, 114VChứcnăng ChuyểnđổiTelesố a ―
ChứcnăngĐĩaxoay
P Nútxoayphíatrước:FNútxoayphíasau:Ps
a ― 114
ANútxoayphíatrước:FNútxoayphíasau:ThứTựẢnh
SNútxoayphíatrước:FNútxoayphíasau:MànTrập
M
Nútxoayphíatrước:ThứTựẢnhNútxoayphíasau:MànTrập
Hiểnthị/8/PCN
KCàiđặtĐiềukhiển
B LV-C a ―
70, 115P/A/S/M LV-C a ―ART LV-C a ―SCN/Z LV-C a ―
G/CàiđặtThôngtin
qThôngtin ChỉriêngẢnh,Tổngthể a a
115, 121LV-Info
Tùychỉnh1(u),Tùychỉnh2(Cảmbiếnđịnhhướng)
a ―
GCàiđặt 25,MyClips,Lịch a ―TăngNgắmSống Tắt a a 115Giảmnhấpnháy TựĐộng a ― 115LướiHiểnthị Tắt a ― 115MàuTôĐiểmLấyNét Đỏ a ― 115
O 8 Mở a a 115
HDMI KíchCỡXuất 1080p a ― 115, 123Đ.KhiểnHDMI Tắt a ―
ChếđộUSB TựĐộng a a 115Phơisáng/ISO/BULBP
ĐổiĐộphơisángTốiưu
p±0 a ―
116
J5
ISO-TựđộngCài
GiớihạnMứccao 6400 a a
Mặcđịnh 200 a a
BộlọcNhiễu TiêuChuẩn a a 116GiảmNhiễu TựĐộng a a 116
Q HẹnGiờBulb/Time 8Phút a a 116BulbTrựcTiếp Tắt a ― 116TimeTrựcTiếp 0.5Giây a ― 116CàiĐặtTổngHợp 1Giây a ― 51, 116
Thông tin
8
159VI
Thẻ Chức năng Mặc định *1 *2 g
G #Tùychọnb #Đồngbộ 1/250 a a
117, 124
#GiớihạnMứcChậm 1/60 a a117, 124
w+F Tắt a a 117#+WB W a ― 117
K/WB/MàuW KCài K1 YF,K2 YN,
K3 XN,K4 WN a a117, 124
WB TựĐộng a a 73, 117WGiữmàuấm Mở a a 117KhônggianMàu sRGB a a 87, 117
GhiX TênTậpTin CàiĐặtLại a ― 118
SửaTênTậptin ― a ― 118
CàiđặtBảnquyền
ThôngtinBảnquyền Tắt a ―
118TênNghệsĩ ― ― ―TênBảnquyền ― ― ―
EVFc TựĐộngChuyểnEVF Mở a ― 119,
152
ChỉnhEVFTựđộngsángEVF Mở
a ― 119ChỉnhEVF j ±0,k ±0
KTiệnícha ÁnhXạĐiểmẢnh ― ― ― 119,
149ChỉnhĐịnhhướng ― a ― 119CàiđặtM.hìnhC.ứng Mở a ― 119Dừng 1Phút a a 19, 119Chứngnhận ― ― ― 119
d Menu Cài đặtThẻ Chức năng Mặc định *1 *2 g
d ĐiềuChỈnhThẻNhớ ― ― ― 113X ― ― ― 20W ― ― ― 112s j ±0,k ±0,Natural a ― 112XemLạiẢnh 0.5Giây a ― 112
CàiđặtWi-Fi
CàiđặtKếtnốiWi-Fi Riêng a ― 128MậtkhẩuRiêng ― ― ―CàilạiThứtựchiasẻ ― ― ― 129CàilạiCàiđặtWi-Fi ― ― ―
Phầnmềmcơsở-Firmware ― ― ― 112
Thông tin
8
160 VI
Thông số
�Máy anhKiểu san phẩmKiểusảnphẩm MáyảnhkỹthuậtsốvớihệthốngốngkínhtiêuchuẩnMicroFourThirds
cóthểdùngthayđổiỐngkính ỐngkínhhệthốngMicroFourThirds,M.ZuikoDigitalGiáốngkính GiáMicroFourThirdsĐộdàitiêucựtươngđươngtrênmộtmáyảnhphim35mm
Khoảnghailầnđộdàitiêucựcủaốngkính
Thiêt bị lấy anhKiểusảnphẩm Cảmbiến4/3"LiveMOSTổngsốđiểmảnh Khoảng17,20triệuđiểmảnhSốđiểmảnhhữudụng Khoảng16,05triệuđiểmảnhKíchcỡmànhình 17,3mm(Ngang)×13,0mm(Dọc)Tỷlệkhunghình 1,33(4:3)Kinh ngắmLoại KínhngắmđiệntửcócảmbiếnmắtSốđiểmảnh Khoảng2,36triệuchấmPhóngto 100%Điểmmắt Khoảng19,2mm(–1m-1)Ngắm sốngCảmbiến SửdụngcảmbiếnLiveMOSPhóngto 100%Màn hìnhKiểusảnphẩm Mànhìnhcảmbiến,xoaylật,LCDmàuTFT3.0"Tổngsốđiểmảnh Khoảng1,04triệuđiểm(tỷlệkhunghình3:2)Màn trậpKiểusảnphẩm MàntrậpđiệntoánhóatrongthânmáyTốcđộmàntrập 1/4000-60giây,chụpbóngđèn,chụpthờigianLấy nét tự độngKiểusảnphẩm ImagerAFtốcđộcaoĐiểmlấynét 121điểmChọnđiểmlấynét Tựđộng,TùychọnĐiều khiển độ phơi sángHệthốngđosáng HệthốngđosángTTL(đosángimager)
ĐosángESPkỹthuậtsố/Đosángtrungtâm/ĐosángđiểmPhạmviđo –2-20EV(Ốngkínhf/2.8,ISO100)Cácchếđộchụp B:TỰĐỘNG/P:AEchươngtrình(CóthểthựchiệnDịchchuyển
chươngtrình)/A:AEưutiênkhẩuđộ/S:AEưutiêntốcđộ/M:Thủcông/�n:Phim/ART:Bộlọcnghệthuật/SCN:Cảnh/Z:Ảnhnângcao
ĐộnhạyISO LOW,200-25600(Nấc1/3EV)Bùphơisáng ±5,0EV(Nấc1/3EV)
Thông tin
8
161VI
Cân bằng trắngKiểusảnphẩm ThiếtbịlấyảnhCàiđặtchếđộ Tựđộng/WBđặtsẵn(6càiđặt)/WBtùychỉnh/WBmộtchạm(máyảnhcó
thểlưutới4càiđặt)GhiBộnhớ SD,SDHCvàSDXC
TươngthíchUHS-IIHệthốngghi Ghikỹthuậtsố,JPEG(DCF2.0),DữliệuRAWCáctiêuchuẩnápdụng Exif2.3,Địnhdạnglệnhinkỹthuậtsố(DPOF),PictBridgeÂmthanhkèmtheoảnhtĩnh
Địnhdạngsóng
Phim MPEG-4AVC/H.264Âmthanh Stereo,PCM48kHzPhát lạiĐịnhdạnghiểnthị Phátlạimộtkhung/Phátlạicậncảnh/Hiểnthịchỉmục/HiểnthịlịchChụp khácChếđộchụpkhác Chụpmộtkhung/Chụpnốitiếp/Chụphẹngiờ/QuayimlặngChụpliêntiếp Lêntớikhoảng8,5fps(T)/
Lêntớikhoảng14fps(♥T)Bấmmáytựđộng Thờigianhoạtđộng:12giây/2giây/TùychỉnhChứcnăngtiếtkiệmnănglượng
Chuyểnsangchếđộdừng:1phút(Chứcnăngnàycóthểtùychỉnh.)TẮTnguồn:4tiếng
Đèn chớpSốhướngdẫn 5.8(ISO100•m)/8.2(ISO200•m)Gócnháysáng Baophủgócngắmcủaốngkính14mm(28mmởđịnhdạng35mm)Chếđộđiềukhiểnđènchớp
TTL-AUTO(ChếđộđèntrướcTTL)/MANUAL
Tốcđộđồngbộ 1/250giâyhoặcchậmhơnLAN không dâyTiêuchuẩntươngthích IEEE802.11b/g/nĐầu nối bên ngoàiĐầunốiMicro-USB/ĐầunốiHDMImicro(loạiD)Nguồn điệnPin PinLithium-ion×1Kich thước/trọng lượngKíchthước 121,5mm(Rộng)×83,6mm(Cao)×49,5mm(Dày)
(khôngtínhphầnnhôra)Trọnglượng Khoảng411g(baogồmpinvàthẻnhớ)Môi trường hoạt độngNhiệtđộ 0°C-40°C(hoạtđộng)/–20°C-60°C(bảoquản)Độẩm 30%-90%(hoạtđộng)/10%-90%(bảoquản)
CácthuậtngữHDMIvàHDMIHigh-DefinitionMultimediaInterface,cũngnhưlô-gôHDMIlàcácnhãnhiệuthươngmạihoặccácnhãnhiệuthươngmạiđãđăngkýcủacôngtyHDMILicensingAdministrator,Inc.tạiHoaKỳvàcácquốcgiakhác.
Thông tin
8
162 VI
�Pin Lithium-ionSỐKIỂU BLS-50Kiểusảnphẩm PinLithiumionsạclạiĐiệnápdanhnghĩa DC7,2VDunglượngdanhnghĩa 1210mAhSốlầnsạcvàxảsạc Khoảng500lần(tùythuộcđiềukiệnsửdụng)Nhiệtđộmôitrường 0°C-40°C(đangsạc)Kíchthước Khoảng35,5mm(Rộng)×12,8mm(Cao)×55mm(Dày)Trọnglượng Khoảng46g
�Bộ sạc Lithium-ionSỐKIỂU BCS-5Đầuvàođịnhmức AC100V-240V(50/60Hz)Đầurađịnhmức DC8,35V,400mAThờigiansạc Khoảng3tiếng30phút(nhiệtđộphòng)Nhiệtđộmôitrường 0°C-40°C(hoạtđộng)/–20°C-60°C(bảoquản)Kíchthước Khoảng62mm(Rộng)×38mm(Cao)×83mm(Dày)Trọnglượng(khôngtínhcápAC) Khoảng70g
• CápACđượccungcấpkèmtheothiếtbịnàychỉđểdùngvớithiếtbịnàyvàkhôngđượcsửdụngvớicácthiếtbịkhác.Khôngsửdụngcápcủacácthiếtbịkhácchothiếtbịnày.
• CÁCTHÔNGSỐCÓTHỂTHAYĐỔIMÀKHÔNGCẦNBẤTKỲTHÔNGBÁOHOẶCNGHĨAVỤNÀOTỪPHÍANHÀSẢNXUẤT.
• Truycậpwebsitecủachúngtôiđểbiếtcácthôngsốmớinhất.
CÁ
C B
IỆN PH
ÁP A
N TO
ÀN
9
163VI
9 CÁC BIỆN PHÁP AN TOÀN
CÁC BIỆN PHÁP AN TOÀN
CẨN TRỌNGNGUYCƠGÂYSỐCĐIỆNKHÔNGĐƯỢCMỞRA
CẨNTRỌNG:ĐỂGIẢMTHIỂUNGUYCƠGÂYSỐCĐIỆN, KHÔNGĐƯỢCTHÁONẮPCHE(HOẶCMẶTSAU).
KHÔNGĐƯACÁCVẬTNGƯỜIDÙNGTỰSỬACHỮAVÀOBÊNTRONG.YÊUCẦUTHỰCHIỆNSỬACHỮABỞINHÂNVIÊNCÓCHUYÊNMÔNCỦAOLYMPUS.
Mộtdấuchấmthanđặttronghìnhtamgiácsẽcảnhbáobạnvềcáchướngdẫnvậnhànhvàbảotrìquantrọngtrongtàiliệuđikèmvớisảnphẩm.
CẢNHBÁO Nếusảnphẩmđượcsửdụngkhikhôngquansátthôngtincósẵnbêndướibiểutượngnày,cóthểdẫnđếnviệcbịthươngnghiêmtrọnghoặctửvong.
CẨNTRỌNG Nếusảnphẩmđượcsửdụngkhikhôngquansátthôngtincósẵnbêndướibiểutượngnày,cóthểdẫnđếnviệcbịthươngnghiêmtrọng.
LƯUÝ Nếusảnphẩmđượcsửdụngkhikhôngquansátthôngtincósẵnbêndướibiểutượngnày,cóthểdẫnđếnhưhạichothiếtbị.
CẢNHBÁO!ĐỂTRÁNHGÂYHỎAHOẠNHOẶCSỐCĐIỆN,KHÔNGBAOGIỜĐƯỢCTHÁORỜI,ĐỂSẢNPHẨMNÀYGẶPNƯỚCHOẶCSỬDỤNGTRONGMÔITRƯỜNGCÓĐỘẨMCAO.
Các biện pháp Phòng ngừa chungĐọc kỹ Tất ca những Hướng dẫn—Trướckhisửdụngsảnphẩm,hãyđọctấtcảnhữnghướngdẫnsửdụng.Cấtgiữtấtcảcáctàiliệuvàhồsơđểthamkhảosaunày.Nguồn Điện—Chỉđượckếtnốisảnphẩmnàyvàonguồnđiệnđượcmôtảtrênnhãnsảnphẩm.Ngoại vật—Đểtránhgâythươngtích,đừngbaogiờđưavậtbằngkimloạivàobêntrongsảnphẩm.Vệ sinh—Luônluôntháothiếtbịrakhỏiổcắmđiệntrướckhivệsinhmáy.Chỉsửdụngvảithấmnướcđểvệsinh.Khôngbaogiờsửdụngbấtcứloạibộlauchùibằngdungdịchhoặchơinướcnào,cũngnhưbấtcứloạidungmôihữucơnàokhácđểvệsinhmáyảnh.Nhiệt—Khôngđượcsửdụnghoặccấtgiữsảnphẩmnàygầnbấtcứnguồnnhiệtnàochẳnghạnnhưlòsưởi,bộtảnnhiệt,lònướnghoặcbấtcứloạithiếtbịhoặcđồdùnggiadụngnàocóphátsinhranhiệt,kểcảcácbộkhuyếchđạiâmthanhnổi.
Thiêt bị đi kèm—Đểđảmbảosựantoàncủabạnvàtránhlàmhưhỏngsảnphẩmnày,hãychỉsửdụngnhữngsảnphẩmdoOlympusđềxuất.Địa điểm—Đểtránhlàmhỏngsảnphẩm,hãygắnsảnphẩmchắcchắntrênchânmáyảnh,chânđếhoặcgiáđỡ.
CẢNH BÁO• Không được sử dụng máy anh gần các
nguồn khi dễ gây cháy nổ.• Để mắt bạn nghỉ ngơi định kỳ khi sử dụng
kinh ngắm.Khôngtuânthủđềphòngnàycóthểdẫnđếnmỏimắt,buồnnôn,hoặccảmgiácgiốngvớisaytàuxe.Độdàivàtầnsuấtnghỉngơiyêucầuthayđổitùytừngngười;hãysửdụngphánđoáncủabạn.Nếubạncảmthấymệtmỏihaykhôngkhỏe,tránhsửdụngkínhngắmvànếucầnthiếthãythamkhảoýkiếnbácsĩ.
CÁCBIỆNPHÁPANTOÀN
CÁ
C B
IỆN PH
ÁP A
N TO
ÀN
9
164 VI
• Không được dùng đèn chớp và đèn báo LED (bao gồm đèn mồi sáng AF) đối với mọi người (vi dụ như em bé sơ sinh, trẻ nhỏ, v.v...) ở khoang cách gần.
• Bạnphảiđứngcáchxaítnhấtlà1mkểtừbềmặtcácchủthểcủabạn.Việcchớpđènflashquágầnngaymắtcủachủthểcóthểgâymấtkhảnăngthịlựctạmthời.
• Không được dùng máy anh nhìn vào mặt trời hoặc các nguồn ánh sáng mạnh.
• Hãy giữ các trẻ nhỏ và em bé sơ sinh tránh xa khỏi máy anh.
• Luônluônsửdụngvàcấtgiữmáyảnhngoàitầmvớicủatrẻnhỏvàembéđểngănngừanhữngtìnhhuốngnguyhiểmsauđâycóthểgâytổnthươngnghiêmtrọng:• Bịvướngdâyđeomáyảnhgâynghẹtthở.
• Sơýnuốtphảipin,thẻnhớhoặccácbộphậnnhỏkhác.
• Sơýnháysángđènchớpngayvàomắtchúnghoặctrẻkhác.
• Sơýbịthươngbởinhữngbộphậnchuyểnđộngcủamáyảnh.
• Nêu bạn nhận thấy bộ sạc bốc khói, nóng, hay có tiêng động hay mùi lạ, hãy dừng sử dụng ngay lập tức và rút bộ sạc khỏi nguồn điện, sau đó liên hệ với một nhà phân phối ủy quyền hoặc trung tâm dịch vụ.
• Ngừng sử dụng máy anh ngay lập tức nêu bạn nhận thấy có bất cứ mùi, tiêng ồn hoặc khói bất thường xung quanh máy anh.
• Khôngbaogiờtháopinrabằngtaytrầnbởinhưvậycóthểgâycháyhoặcbỏngtaybạn.
• Khôngđượccầmhoặcthaotácmáyảnhkhitayướt. Điềunàycóthểgâyraquátảinhiệt,nổ,cháy,điệngiật,hoặctrụctrặc.
• Không được để máy anh ở những nơi có thể phai chịu nhiệt độ cực kỳ cao.
• Nếulàmnhưvậycóthểsẽgâyxuốngcấpcácbộphậnvàtrongmộtsốtrườnghợpsẽlàmmáyảnhbắtlửa.Khôngsửdụngbộsạcnếunóbịchephủ(chẳnghạnnhưbịtấmmềnchephủ).Điềunàycóthểgâyquánhiệtvàdẫnđếnhỏahoạn.
• Bao quan máy anh cẩn thận để tránh bị bỏng do tich nhiệt.
• Khimáyảnhcóchứacácbộphậnbằngkimloại,việcquánhiệtcóthểgâybỏngdotíchnhiệt.Cầnphảichúýnhữngtìnhhuốngsau:
• Khisửdụngtrongthờigiandài,máyảnhsẽtrởnênnóng.Nếubạncầmmáyảnhtrongtrạngtháinàycóthểgâyrahiệntượngbỏngdotíchnhiệt.
• Ởnhữngnơiphảichịunhiệtđộcựckỳlạnh,nhiệtđộcủathânmáyảnhcóthểthấphơnnhiệtđộcủamôitrường.Nếucóthể,hãymanggăngtaykhibảoquảnmáyảnhởnhiệtđộlạnh.
• Đểbảovệcôngnghệcóđộchínhxáccaocótrongsảnphẩmnày,khôngbaogiờđượcđểmáyảnhởnhữngnơiđượcliệtkêdướiđâychodùlàđểsửdụnghoặccấtgiữ:
• Nhữngnơicónhiệtđộvà/hoặcđộẩmcaohoặcthườngthayđổiquáchênhlệch.Ánhnắngmặttrờichiếutrựctiếp,bãibiển,xehơiđangkhóacửahoặcgầnnhữngnguồnnhiệtkhác(bếplò,bộtảnnhiệt,v.v...)hoặcmáylàmẩmkhôngkhí.
• Trongcácmôitrườngnhiềucáthoặcbụibặm.
• Gầnnhữngthứdễbắtlửacháyhoặcchấtgâynổ.
• Ởnhữngnơiẩmướt,chẳnghạnnhưphòngtắmhoặcngoàimưa.
• Ởnhữngnơithườngcónhữngrungđộngmạnh.
• MáyảnhnàysửdụngloạibộsạcdoOlympusquyđịnh.Sạcpinbằngbộsạctheoquyđịnh.Khôngđượcsửdụngbấtkỳbộsạcnàokhác.
• Khôngđượcđốtcháyhoặcnungnóngpintronglòvisóng,trênđĩanóng,hoặctrongcácbìnhápsuất,v.v...
• Khôngđượcđểmáyảnhlêntrênhoặcgầncácthiếtbịđiệntừ. Điềunàycóthểgâyquánhiệt,cháyhoặcnổ.
• Khôngđượckếtnốicácđầucựcvớibấtkỳđồvậtbằngkimloạinào.
• Chúýcẩnthậnkhimangpinhoặccấttrữpinđểngănkhôngchochúngtiếpxúcvớibấtkỳđồvậtnàobằngkimloạinhưđồtrangsức,cácchốt,móc,khóa,v.v... Ngắnmạchcóthểgâyquánhiệt,nổhoặccháy,điềunàycóthểgâyhỏahoạnhoặcnguyhiểmđếnbạn.
• Đểngănngừapinròrỉhoặchưhỏngcácđầucực,hãycẩnthậntuântheotấtcảcáchướngdẫnvềviệcsửdụngpin.Khôngbaogiờđượccốgắngtháorờipinhoặcchỉnhsửapinbằngbấtcứcáchnào,chẳnghạnnhưhànchúng,v.v...
CÁ
C B
IỆN PH
ÁP A
N TO
ÀN
9
165VI
• Nếuchấtdịchcủapindínhvàomắtbạn,hãyrửasạchmắtngaylậptứcbằngnướclạnhsạchvàđikhámbácsĩngay.
• Nếubạnkhôngthểtháopinkhỏimáyảnh,hãyliênhệnhàphânphốiđượcủyquyềnhoặctrungtâmbảohành.Đừngcốdùnglựctháopin. Hưhỏngphầnvỏngoàipin(trầysướt,v.v...)cóthểlàmphátsinhnhiệthoặcgâynổ.
• Luônluôncấtgiữpinngoàitầmtaytrẻnhỏvàthúcưng.Nếuchúngvôtìnhnuốtphảipin,cầnđikhámbácsĩngaylậptức.
• Đểngănngừapinròrỉ,quánhiệthoặcgâycháynổ,chỉsửdụngloạipinđượckhuyếncáodùngchosảnphẩmnày.
• Nếupinsạckhôngđượcsạcđầytrongkhoảngthờigianquyđịnh,hãyngừngsạcvàkhôngdùngchúngnữa.
• Khôngđượcsửdụngpinbịxướchoặcbịhưhỏngvỏngoài,vàkhôngcàoxướcpin.
• Khôngđượclàmrơi,vađậpquámạnhpin. Điềunàycóthểgâyrahiệntượngnổ,quánhiệthoặccháypin.
• Nếupinbịrỏrỉ,cómùibấtthường,trởnênbiếnmàuhoặcbiếndạng,hoặctrởnênbấtthườngtheobấtkỳcáchnàokháctrongsuốtquátrìnhvậnhành,hãyngừngsửdụngmáyảnhvàgiữmáyảnhxakhỏilửangaylậptức.
• Nếupinròrỉchấtdịchlênquầnáohoặcdabạn,hãycởibỏquầnáođóvàdộisạchvùngbịdínhbằngdòngnướclạnh,sạchngaylậptức.Nếuchấtdịchđólàmbỏngdabạn,hãyđikhámbácsĩngaylậptức.
• Khôngbaogiờsửdụngpinlithium-iontrongmôitrườngnhiệtđộthấp.Nếunhưlàmvậycóthểsinhnhiệt,bốccháyhoặcnổ.
• PinOlympuslithiumionđượcthiếtkếchỉđểsửdụngchomáyảnhkỹthuậtsốOlympus.Khôngsửdụngpinchonhữngthiếtbịkhác.
• Không được cho phép trẻ em hoặc thú vật/thú cưng sử dụng hoặc chuyên trở pin (ngăn xay ra hiện tượng hỏng hóc như rò rỉ, cho vào miệng hoặc nuốt).
Chỉ sử dụng pin sạc lại và bộ sạc pin chuyên dụngChúngtôikhuyếncáobạnchỉsửdụngpinsạclạivàbộsạcpinchuyêndụngOlympuschínhhãngkèmtheomáyảnhnày. Sửdụngpinsạclạivà/hoặcbộsạcpinkhôngchínhhãngcóthểgâyrahỏahoạn,chấnthươngtớingườidoròrỉ,nónglên,bắtlửahoặclàmhỏngpin.Olympuskhôngchịubấtkỳtráchnhiệmpháplýnàođốivớinhữngtainạnhaythiệthạicóthểxảyratừviệcsửdụngpinvà/hoặcbộsạcpinkhôngphảiphụkiệnOlympuschínhhãng.
CẨN TRỌNG• Không được để tay che đèn chớp khi
chụp.• Khôngbaogiờđượccấtgiữpinởnơibịánhsángmặttrờichiếutrựctiếphoặcdướinhiệtđộcaonhưtrongxehơiđangnóng,gầnmộtnguồnnhiệt,v.v...
• Luônluôngiữchopinkhôráomọilúc.• Pincóthểsẽtrởnênnóngkhisửdụngtrongmộtthờigiandài.Đểtránhbịbỏng,khôngđượctháopinngaylậptứcngaysaukhidùngmáyảnhxong.
• MáyảnhnàysửdụngmộtpinlithiumionOlympus.Sửdụngpinchínhhãngtheoquyđịnh. Cóthểxảyranguycơcháynổnếupinđượcthaythểbằngloạipinsai.
• Vuilòngtáichếlạipinđểgiúptiếtkiệmtàinguyêntrênhànhtinhcủachúngta.Khibạnbỏđicácpinhỏng,hãyđảmbảorằngđãbọccácđiệncựccủachúnglạivàluôntuântheocácluậtlệvàquyđịnhtạiđịaphươngcủabạn.
LƯU Ý• Không được sử dụng hoặc cất giữ máy
anh ở những nơi bụi bặm hoặc ẩm ướt.• Chỉ sử dụng thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC.
Không bao giờ sử dụng các loại thẻ nhớ khác. Nếubạntìnhcờgắnmộtloạithẻnhớkhácvàotrongmáyảnh,hãyliênhệvớimộtnhàphânphốiđộcquyềnhoặctrungtâmbảodưỡng.Đừngcốdùnglựcđểtháothẻnhớ.
• Thườngxuyênsaolưudữliệuquantrọngvàomáytínhhoặcthiếtbịlưutrữkhácđểtránhbịmấtdosựcố.
• OLYMPUSkhôngchịutráchnhiệmvìbấtkỳviệcmấtdữliệunàoliênquanđếnthiếtbịnày.
• Cẩnthậnvớidâyđeokhibạnmangmáyảnh.Nócóthểdễdàngmắcvàocácđồdùngkhác-vàgâyhưhỏngnghiêmtrọng.
• Trướckhidichuyểnmáyảnh,tháogiámáyvàtấtcảcácphụkiệnkháckhôngphảicủaOLYMPUS.
• Khôngbaogiờđượcthảrơimáyảnhhoặcgâysốchoặcrungđộngmạnhchomáy.
• Khigắnmáyảnhvàohoặctháorakhỏigiábachân,vặnốccủagiáchứkhôngxoaymáyảnh.
• Khôngđượcchạmvàocácđiểmtiếpxúctrênmáyảnh.
• Khôngđượcđểmáyảnhbịchiếutrựctiếpngoàimặttrời.Điềunàycóthểlàmhưhỏngốngkínhhoặcmàntrập,gâysaimàu,bóngmờtrênthiếtbịbắtảnhhoặccóthểgâycháy.
CÁ
C B
IỆN PH
ÁP A
N TO
ÀN
9
166 VI
• Khôngđểkínhngắmtiếpxúcvớimộtnguồnsángmạnhhoặcánhsángmặttrờitrựctiếp.Nhiệtđộcóthểlàmhỏngkínhngắm.
• Khôngđượcấnhoặckéomạnhđốivớiphầnốngkínhmáyảnh.
• Đảmbảoloạibỏbấtkỳgiọtnướcnàohoặcđộẩmkháckhỏisảnphẩmtrướckhithaypinhoặcmởhoặcđóngcácnắp.
• Trướckhicấtgiữmáyảnhtrongmộtthờigiandài,hãytháopinra.Chọnmộtnơimátmẻ,khôráođểcấtgiữmáynhằmtránhđểhơinướcngưngtụhoặchìnhthànhbêntrongmáyảnh.Saukhicấtgiữ,hãykiểmtramáyảnhbằngcáchbậtmáylênvàấnvàonútbấmchụpđểđảmbảorằngmáyảnhhoạtđộngbìnhthường.
• Máyảnhcóthểgặptrụctrặckhihoạtđộngtrongmôitrườngtừtính/điệntừ,sóngradiohoặcđiệnthếcaonhưlàgầnTV,lòvisóng,tròchơivideo,loangoài,cácmànhìnhlớn,thápradio/TVhoặccácthápphátsóng.Trongcáctrườnghợpnhưthế,tắtvàbậtmáylầnnữatrướckhithựchiệncácthaotáctiếptheo.
• Luônluônxemxétkỹnhữnggiớihạnvềmôitrườngđượcmôtảtrongsáchhướngdẫncủamáyảnh.
• Lắppinvàomáyảnhcẩnthậnnhưđượcmôtảtronghướngdẫnsửdụng.
• Trướckhigắnpinphảiluônluônkiểmtrapincẩnthậnxemcóbịròrỉ,đổimàu,vênhhoặcbấtcứhiệntượngbấtthườngnàokhông.
• Luônluôntháopinkhỏimáyảnhtrướckhicấtgiữmáyảnhtrongthờigiandài.
• Khicấtgiữpintrongthờigiandài,hãychọnnơimátmẻđểcấtgiữ.
• Nănglượngdomáytiêuthụphụthuộcvàocácchứcnăngđượcsửdụng.
• Trongcáctìnhhuốngđượcmôtảdướiđây,máyảnhvẫntiếptụctiêuthụnănglượngvàpinsẽnhanhchóngbịcạnkiệt.
• Sửdụngthuphóngliêntiếp.• Bấmnútbấmchụpnửanấcliêntụckhiởchếđộchụp,kíchhoạtlấynéttựđộng.
• Hiểnthịmộthìnhảnhtrênmànhìnhtrongmộtkhoảngthờigiankéodài.
• Máyảnhđượckếtnốivớimáyin.• Sửdụngpinđãcạncóthểlàmmáyảnhtắtmàkhônghiểnthịcảnhbáomứcpin.
• Nếucácđầucựcpinbịẩmướthoặcdínhchấtnhờncóthểlàmmáyảnhkhôngtiếpxúcđược.Lausạchpinbằngkhănkhôtrướckhisửdụng.
• Luônluônsạcđầypinkhisửdụnglầnđầuhoặckhipinchưađượcsửdụngtrongmộtthờigiandài.
• Khisửdụngmáyảnhvớinănglượngpinởnhiệtđộthấp,hãycốgắnggiữmáyảnhvàpindựphòngcàngấmcàngtốt.Pinđãsửdụnggầncạnởnhiệtđộthấpcóthểhồiphụclạisaukhiđượcgiữấmởnhiệtđộphòng.
• Trướckhiđixalâungày,đặcbiệttrướckhiđinướcngoài,hãymuathêmbộpindựphòng.Khiđidulịchbạnsẽrấtkhókhănđểmuađượcloạipinđượcđềnghịsửdụng.
Sử dụng chức năng LAN không dây• Tắt máy anh trong bệnh viện và các địa
điểm khác, những nơi có thiêt bị y tê hiện diện. Cácsóngvôtuyếntừmáyảnhcóthểảnhhưởngbấtlợiđếnthiếtbịytế,gâyratrụctrặcdẫnđếntainạn.
• Tắt máy anh khi trên máy bay. Sửdụngcácthiếtbịkhôngdâytrênmáybaycóthểcảntrởhoạtđộngantoàncủamáybay.ĐảmbảotắtchứcnăngLANkhôngdâytrênmáybay.
Màn hình• Khôngđượcấnmạnhvàomànhình;nếukhônghìnhảnhcóthểbịmờvàkhôngthểvàochếđộphátlạiđượchoặclàmhỏngmànhình.
• Cóthểxuấthiệnmộtdảisángởtrênđỉnh/dướiđáymànhìnhnhưngđâykhôngphảilàdomáyảnhhoạtđộngsaichứcnăng.
• Khixemmộtchủthểtheođườngchéotrongmáyảnh,cáccạnhcóthểxuấthiệndướidạngđườngdíchdắctrênmànhình.Đâykhôngphảidomáyhoạtđộngsaichứcnăng;hiệntượngnàysẽítnhậnthấyhơntrongchếđộphátlại.
• Ởnhữngnơiphảichịunhiệtđộthấp,cóthểmấtthờigianlâuhơnđểbậtmànhìnhLCDhoặcmàusắcmànhìnhcóthểtạmthờithayđổi.Khisửdụngmáyảnhởnhữngnơicựckỳlạnh,sẽtốthơnkhithỉnhthoảngbạnđặtmáyảnhvàomộtchỗấm.MànhìnhLCDthểhiệnkhôngtốthìnhảnhdonhiệtđộthấpsẽđượckhôiphụclạiởnhiệtđộbìnhthường.
• MànhìnhLCDdùnglàmmànhìnhđượcchếtạobằngcôngnghệcóđộchínhxáccao.Tuynhiên,cácđiểmđenhoặccácđiểmsángcủatiasángcóthểxuấthiệnvĩnhviễntrênmànhìnhLCD.Dođặctínhcủanóhoặcdogócnhìnmàbạnquansátmànhình,điểmnàycóthểsẽkhôngđồngđềuvềmàusắcvàđộsáng.Đâykhôngphảilàdomáybịtrụctrặc.
CÁ
C B
IỆN PH
ÁP A
N TO
ÀN
9
167VI
Pháp lý và các Thông báo Khác• CôngtyOlympussẽkhôngchịutráchnhiệmhoặcbảohànhđốivớibấtcứhưhỏnghoặcquyềnlợimongmuốnnàodoviệcsửdụngthiếtbịnàytheođúngphápluật,hoặcbấtcứyêucầunàotừngườithứbacóliênquanđếndoviệcsửdụngkhôngphùhợpsảnphẩmnày.
• CôngtyOlympussẽkhôngchịutráchnhiệmhoặcbảohànhđốivớibấtcứhưhỏnghoặcquyềnlợimongmuốnnàogâyrabởiviệcxóacácdữliệuhìnhảnhkhisửdụngthiếtbịnàyđúngtheophápluật.
Miễn trừ bao hành• CôngtyOlympussẽkhôngchịutráchnhiệmhoặcbảohành,cảbằngvănbảnrõrànghoặcvớingụý,vềhoặcliênquanđếnbấtcứnộidungnàocủacáctàiliệubằngvănbảnhoặcphầnmềmnày,vàsẽkhôngchịutráchnhiệmpháplýtrongmọitrườnghợpđốivớiviệcbảohànhmặcnhiênchoviệcmuabánhoặcchosựphùhợpbấtcứmụcđíchđặcbiệtnàohoặcđốivớibấtcứthiệthạinàodohậuquả,ngẫunhiênhoặcgiántiếp(baogồmnhưngkhônggiớihạntrongcácthiệthạidomấtmátlợinhuận,ngừngtrệkinhdoanhvàmấtmátthôngtinkinhdoanh)phátsinhtừviệcsửdụnghoặckhôngthểsửdụngcáctàiliệubằngvănbảnhoặcphầnmềmhoặcthiếtbị.Mộtvàiquốcgiakhôngchophépmiễntrừhoặcgiớihạntráchnhiệmpháplýđốivớicácthiệthạidohậuquảhoặcngẫunhiên,dođócáchạnchếnêutrêncóthểkhôngápdụngchobạn.
• CôngtyOlympusbảolưumọiquyềnđốivớihướngdẫnsửdụngnày.
Canh báoViệcchụpảnhhoặcsửdụngcáctàiliệubảnquyềnkhôngđượcphéplàviphạmluậtbảnquyềnhiệnhành.CôngtyOlympusxácnhậnsẽkhôngchịutráchnhiệmđốivớiviệcchụpảnh,sửdụnghoặccáchànhvikháckhôngđượcphépviphạmcácquyềncủangườisởhữubảnquyền.
Thông báo ban quyềnMọiquyềnđãđượcbảolưu.Khôngđượcviếtlạihoặcsửdụngbấtcứphầnnàocủatàiliệuvănbảnnàydướibấtcứhìnhthứchoặcbằngbấtcứphươngtiệnđiệntử,cơhọcnào,baogồmviệcsaochépvàghilạihoặcsửdụngbấtcứhệthốnglưutrữvàthuthậpthôngtinnào,màkhôngcósựđồngýbằngvănbảncủaCôngtyOlympus.Khôngcótráchnhiệmpháplýnàođượcràngbuộcliênquanđếnviệcsửdụngcácthôngtincótrongcáctàiliệubằngvănbảnhoặcphầnmềmnày,hoặcđốivớicácthiệthạidoviệcsửdụngcácthôngtincótrongđây.CôngtyOlympusbảolưuquyềnsửachữacáctínhnăngvànộidungcủaấnphẩmhoặcphầnmềmnàymàkhôngcónghĩavụhoặcthôngbáotrước.
Nhãn hiệu thương mại• MicrosoftvàWindowslànhãnhiệuthươngmạiđãđăngkýcủaMicrosoftCorporation.
• LogoSDXClànhãnhiệuthươngmạicủaSD-3C,LLC.
• LogoApicallàthươnghiệuđãđăngkýcủaApicalLimited.
• MicroFourThirds,FourThirds,vàcáclô-gôMicroFourThirdsvàFourThirdslànhãnhiệuhoặcnhãnhiệuđượcđăngkýcủaOLYMPUSCORPORATIONtạiNhậtBản,HoaKỳ,cácquốcgiathuộcLiênminhchâuÂu,vàcácquốcgiakhác.
• Wi-FilàthươnghiệuđãđăngkýcủaWi-FiAlliance.
• Lô-gôWi-FiCERTIFIEDlàdấuhiệuchứngnhậncủaWi-FiAlliance.
• Cáctiêuchuẩndànhchocáchệthốngtậptincủamáyảnhđượcthamchiếutrongsáchhướngdẫnnàylàcáctiêuchuẩnvề“DesignruleforCameraFilesystem/DCF”đượcquiđịnhbởiHiệphộicácNgànhđiệntửvàCôngnghệthôngtinNhậtBản(JEITA).
• Tấtcảtêncôngtyvàtênsảnphẩmlànhãnhiệuthươngmại/nhãnhiệuthươngmạiđãđăngkýcủacácchủsởhữutươngứng.
THISPRODUCTISLICENSEDUNDERTHEAVCPATENTPORTFOLIOLICENSEFORTHEPERSONALANDNONCOMMERCIALUSEOFACONSUMERTO(i)ENCODEVIDEOINCOMPLIANCEWITHTHEAVCSTANDARD(“AVCVIDEO”)AND/OR(ii)DECODEAVCVIDEOTHATWASENCODEDBYACONSUMERENGAGEDINAPERSONALANDNON-COMMERCIALACTIVITYAND/ORWASOBTAINEDFROMAVIDEOPROVIDERLICENSEDTOPROVIDEAVCVIDEO.NOLICENSEISGRANTEDORSHALLBEIMPLIEDFORANYOTHERUSE.ADDITIONALINFORMATIONMAYBEOBTAINEDFROMMPEGLA,L.L.C.SEE HTTP://WWW.MPEGLA.COM
Phầnmềmtrongmáyảnhnàycóthểbaogồmphầnmềmcủabênthứba.Phầnmềmcủabênthứbaphảituântheocácđiềukhoảnvàđiềukiệndochủsởhữuhoặcngườicấpphépcủaphầnmềmđóápđặt,màtheocácđiềukiệnvàđiềukhoảnđó,phầnmềmđượccungcấpchobạn.Cácđiềukhoảnvàthôngbáophầnmềmcủabênthứba,nếucó,cóthểtìmthấytrongtệpPDFthôngbáophầnmềmđượclưutrữtạihttp://www.olympus.co.jp/en/support/imsg/digicamera/download/notice/notice.cfm
168 VI
Chỉ mục
Cácbiểutượng8(Âmbíp)....................................... 1150(Bảovệ)........................................97#ChếđộRC....................................142#GiớihạnMứcChậm............. 117,124#UP....................................................66#Đồngbộ................................ 117,124U(Phátlạicậncảnh).........................95s(Chỉnhđộsángmànhình).......... 112G(Hiểnthịchỉmục)..........95,100,122G/CàiđặtThôngtin................. 115,121GCàiđặt......................................... 115w+F............................................... 117j/Y..................................................68D(Xóatừngkhunghìnhmột).............98W(ngônngữ)................................. 112k(Cânbằngtrắngmộtchạm)..........90v(Chọnảnh).....................................98I(AFưutiênkhuônmặt)...................64R(Xoayảnh)...................................108WGiữmàuấm................................ 117z(Xemtrước)....................................90S(Liêntụcthấp)...............................68T(Liêntụccao)................................68qThôngtin..................................... 115KCàiđặtĐiềukhiển........................ 115
AA(Chếđộưutiênkhẩuhộ)................47AdobeRGB..........................................87AEL/AFL............................................120AFđơn.................................................75AFliêntục............................................75AFsiêutâmđiểm.................................91AFưutiênkhuônmặt..........................64AFưutiênmắt.....................................64AFzoomkhunghình...........................91Âmbíp............................................... 115ẢnhRAW.............................................76
ÁnhXạĐiểmẢnh...................... 119,157ART(Bộlọcnghệthuật).....................42
BBấmmáytựđộng................................68BảngđiềukhiểnsiêuLV......................71BảngLệnhXemLại...................108,157Bảovệ.................................................97BGM..............................................59,96BitRateVideo..............................77,107BộlọcNhiễu...................................... 116BỏQuaPhaiMàu................................43BULB...................................................50BulbTrựcTiếp................................... 116BùMéoHìnhThang............................39Bùphơisáng.......................................61
CCáccàiđặtchấtlượngảnhẢnhtĩnh.................... 76,117,124,139Phim..................................................77
Cácchếđộchụp..................................25Cáchiệuứngphim..............................55Cácốngkínhcóthểdùngthaythế....140Cácthaotácmànhìnhcảm ứng..........................................52,100
Cácthiếtbịđènflashbênngoài........141C-AF+TR(theodõiAF)........................75C-AF(AFliêntục)................................75Càiđặt...............................................131CàiđặtBảnquyền............................. 118Càiđặtđiềukhiển.............................. 115CàiđặtImLặngs............................106CàiĐặtLại.........................................102CàiđặtlạiBảovệ.............................. 111CàiđặtM.hìnhC.ứng........................ 119CàiđặtmụctiêuAF.............................63Càiđặtngày/giờ(X)...........................20Càiđặtngônngữ(W)..................... 112CàiĐặtTổngHợp............................. 116CàiđặtWi-Fi.............................. 112,128
169VI
Cảmbiếnđịnhhướng..........................24CảmứngAF........................................52Cânbằngtrắng....................................73Cânbằngtrắngmộtchạm(k)....74,90CắtxénPhim................................................ 111ẢnhJPEG.......................................109
ChạmNhắmL.NétAF....................... 114ChấtlượngảnhẢnhtĩnh(KK)..............................76Phim(nK)....................................77
Chếđộảnhnângcao..........................32Chếđộlấynét.....................................75Chếđộphim..................................54,79ChếđộRC(#ChếđộRC)................142ChếđộTỰĐỘNG(B).......................28ChếđộUSB....................................... 115ChỉnhẢnhRAW................................108ChỉnhĐịnhhướng............................. 119Chỉnhđộsángmànhình................... 112ChỉnhEVF......................................... 119Chọnảnh.............................................98ChốngRungẢnh.................................80Phim................................................107
ChứcnăngĐĩaxoay.......................... 114ChứcnăngNút....................................89Chứngnhận....................................... 119Chụpảnhbulb.....................................50Chụpảnhthờigian..............................50Chụpảnhtổnghợptrựctiếp...............51ChụpảnhtừPhim............................. 110ChụpBùTrừPhơiSángAE................40Chụpliêntiếp.......................................68Chụptuanhanhthờigian..................104Chụptừxa.........................................127Chuyểnchươngtrình(Ps)..................46ChuyểnđổiTelephim..........................55ChuyểnđổiTelesố......................62,103Clips.....................................................57
DDPOF.................................................135DữliệuExif........................................ 118Dừng............................................ 19,119
Đăngkýngườidùng..............................2ĐaPhơiSáng......................................35ĐặtLạiỐngKính............................... 114Đènchớp.............................................66Điềuchỉnhâmlượng...........................97ĐiềuChỈnhThẻNhớ......................... 113Điềukhiểncườngđộđènchớp...........80Điềukhiểntrựctiếp.............................70Địnhdạng.......................................... 113Địnhdạngtậptin...............................139ĐộĐậmMàu.......................................83ĐổiĐộphơisángTốiưu................... 116ĐoKhoảngCách.................................82ĐộNét.................................................82Đóngbăngmộtkhunghình.................55Đóngbăngnhiềukhungnhiều.............55ĐộnhạyISO........................................65Đ.tửTốcđộZoomẢnhtĩnh..........................................104Phim................................................107
GGhépCảnhRộng.................................38GhiâmẢnhtĩnh............................................99
Giảmnhấpnháy................................ 115GiảmNhiễu........................................ 116
HHDMI......................................... 115,123HDR.....................................................36HDRNgượcSáng.........................29,31HẹnGiờBulb/Time............................ 116Hiểnthịbiểuđồ....................................24Hiểnthịchỉmục...........................95,122Hiểnthịhộpánhsáng........................121Hiểnthịlịch..................................95,122Hiểnthịthôngtin..................................21Phátlại..............................................92
Hiệuứng(i-Enhance)..........................86Hướngảnh..........................................76Hướngdẫntrựctiếp............................28
170 VI
IImLặngs...............................31,37,69In......................................................132ISO-TựđộngCài............................... 116
KKếtnốiĐiệnthoạithôngminh.....................125Máyin.............................................132Máytính..........................................130
KếtnốiUSB.......................................130KhóaAE.........................................61,90KhônggianMàu.......................... 87,117KíchcỡảnhẢnhtĩnh.......................... 117,124,139Phim..................................................77
Kíchcỡtậptin...................................139KiểmSoátVùngSáng&Tối................88
LLấyNétT.Động....................................75Phim................................................107
Lấynétthủcông..................................75LIVETIME...........................................50L.NétChụpBùTrừPhơiSáng............41LọcTrắngĐen.....................................85LớpPhủHìnhẢnh............... 72,103,110LướiHiểnthị...................................... 115LưuTrữ..............................................130LV-Info....................................... 115,121
MM(Chếđộthủcông)...........................49Màunhấn.............................................44Menu..........................................101,149MenuCàiđặt............................. 112,159MenuChụp................................102,156MenuChụp1..................................102MenuChụp2..................................102
MenuTùychọn.......................... 114,157MenuVideo...............................107,157MF.......................................................90MF(Lấynétthủcông).........................75Mờdầnnghệthuật..............................55
MồiSángAF................................26,103MứcGhiâm.......................................107Mứcpin................................................19MyClips.........................................57,99
NNhậtkýGPS......................................128Nútu(Phímtắt)................................27Nútchọnchếđộ..................................25NútFn1..........................................61,91NútFn2..........................................62,91NútINFO......................................24,93Nútxoayđiềuchỉnhđi-ốp....................23
OOI.Share............................................125OlympusWorkspace.........................131
PP(Chếđộchươngtrình).....................45Phầnmềmcơsở-Firmware............. 112PhầnmềmPC...................................131PhátlạiẢnhtĩnh......................................94,95Phim............................................94,97
Phátlạicậncảnh.................................95PhimR..............................................107Phimcũ................................................55Phimtuanhanht.gian........................104Phơisánglâu(BULB/LIVETIME).......50Phụkiện.............................................145PhươngthứckếtnốiWi-fi.................128PictBridge..........................................132Ps(Chuyểnchươngtrình)..................46
QQuayphim...........................................53
SS(Chếđộưutiêntốcđộ)....................48Sắcđộ.................................................84Sạcpin.................................................14S-AF+MF(AFđơnvàLấynétthủ công)...............................................75
S-AF(AFđơn).....................................75
171VI
SCN(Cảnhchụp)...............................29SốĐiểmảnh..............................124,139Sốlượnghìnhảnhtĩnhcóthể lưutrữ............................................139
sRGB...................................................87SửaảnhJPEG..................................109SửaTênTậptin................................. 118
TTănggiảmcânbằngtrắng...................81TăngNgắmSống.............................. 115TênTậpTin....................................... 118Thẻ..............................................16,138TheoDõiAF.........................................75ThẻSD..............................................138Địnhdạngthẻnhớ.......................... 113
Thôngtinvịtrí....................................128ThứtựChiasẻ....................................98TimeTrựcTiếp.................................. 116TốcđộbitVideo...........................77,107TôngmàuẢnh.....................................85Tôsángđiểmlấynét........... 90,115,120Trìnhchiếu...........................................96TrợgiúpMF............................... 114,120Truyềnảnhquađiệnthoại thôngminh.....................................127
TươngPhản........................................83TV......................................................123Tỷlệkhunghình..................................76Tỷlệnén..............................76,124,139
VVệtÁnhSáng................................29,30Vònglấynét.........................................75VùngĐoNét........................................63
WWB..................................................... 117
XXemLạiẢnh...................................... 112Xemtrước(z)....................................90
XóaẢnhđượcchọn.................................98Toànbộảnh.................................... 113Từngkhunghìnhmột.......................98
Xoay............................................95,108
WD748800
Ngàypháthành2020.05.