20
04/2016 (Giaù ñaõ coù VAT 10%)

04/2016 - file.hstatic.netfile.hstatic.net/1000142252/file/hanyoung.pdf · LED, 110V- 220V LED, 380V LED, 12 - 24VDC Đặc điểm kỹ thuật Hình ảnh Mã hàng Đơn giá VND

  • Upload
    others

  • View
    5

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: 04/2016 - file.hstatic.netfile.hstatic.net/1000142252/file/hanyoung.pdf · LED, 110V- 220V LED, 380V LED, 12 - 24VDC Đặc điểm kỹ thuật Hình ảnh Mã hàng Đơn giá VND

04/2016

(Giaù ñaõ coù VAT 10%)

Page 2: 04/2016 - file.hstatic.netfile.hstatic.net/1000142252/file/hanyoung.pdf · LED, 110V- 220V LED, 380V LED, 12 - 24VDC Đặc điểm kỹ thuật Hình ảnh Mã hàng Đơn giá VND

1

DÒNG SẢN PHẨM CR- MÀU: R (đỏ), G (xanh), Y (vàng)

CR-251-1

CR-301-1

CR-251-2

CR-301-2

32,000

34,000

52,000

53,000

Φ 25

Φ 30

Φ 25

Φ 30

LED, Nguồn 220 VAC

LED, Nguồn 24VDC

Phụ kiện chữ thập ghép đèn thành khối

CR-40-A0-W

CR-40-D0-W

CR-40

Mặt chữ nhật40x32x75mm

66,000

66,000

3,000

Nguồn 24 VAC

Nguồn 24 VAC

Mặt vuông30x30mm

Mặt vuông30x30mm

136,000

135,000

CD-SA

CD-SD

1 NO + 1 NC

2 NO + 2 NC

Đặc điểm kỹ thuậtĐơn giá VNDHình ảnh Mã hàng

Tiếp điểmKích thước Điện áp

ĐÈN BÁO

ĐÈN CHỮ NHẬT

ĐÈN VUÔNG

NÚT NHẤN KHÔNG ĐÈN

PHỤ KIỆN

CR-10(mã cũ CR-12)

Cho nút nhấn, công tắc xoay,nút nhấn khẩn không giữ

CR-20(mã cũ CR-12R)

Cho nút nhấn dừng khẩn giữ,nút nhấn có đèn

Tiếp điểm 21,000

22,000

Page 3: 04/2016 - file.hstatic.netfile.hstatic.net/1000142252/file/hanyoung.pdf · LED, 110V- 220V LED, 380V LED, 12 - 24VDC Đặc điểm kỹ thuật Hình ảnh Mã hàng Đơn giá VND

2

Đặc điểm kỹ thuậtĐơn giá VNDHình ảnh Mã hàng

Tiếp điểmKích thước Điện áp

CÔNG TẮC XOAY

NÚT DỪNG KHẨN

1 NO + 1 NC

1 NO + 1 NC

1 NO + 1 NC

36,000

138,000

132,000

CR-253-1

CR-253-3

CR-303-1

CR-303-3

CR-2511-1

CR-2511-3

CR-3011-1

CR-3011-3

CR-308

Φ 25 2 vị trí

Φ 25 3 vị trí

Φ 30 2 vị trí

Φ 30 3 vị trí

Φ 25 2 vị trí có chìa khóa

Φ 25 3 vị trí có chìa khóa

Φ 30 2 vị trí có chìa khóa

Φ 30 3 vị trí có chìa khóa

Nhấn xoay, 2 vị trí

CR-257R-1

CR-307R-1

CR-257-1

CR-307-1

Φ 25 Nhấn giữ

Φ 30 Nhấn giữ

Φ 25 Nhấn nhả

Φ 30 Nhấn nhả

1 NO + 1 NC

35,000

33,000

Page 4: 04/2016 - file.hstatic.netfile.hstatic.net/1000142252/file/hanyoung.pdf · LED, 110V- 220V LED, 380V LED, 12 - 24VDC Đặc điểm kỹ thuật Hình ảnh Mã hàng Đơn giá VND

3

CR-254-A0

CR-304-A0

CR-254-D0

CR-304-D0

CR-254-A3

CR-304-A3

67,000

68,000

57,000

57,000

65,000

66,000

Φ 25

Φ 30

Φ 25

Φ 30

Φ 25

Φ 30

LED, 110V

LED, 220V

LED, 380V

1 NO + 1 NC

CR-252-A0

CR-302-A0

CR-252-A3

CR-302-A3

CR-252-D0

CR-302-D0

42,000

42,000

42,000

42,000

46,000

46,000

Φ 25

Φ 30

Φ 25

Φ 30

Φ 25

Φ 30

LED, 110V- 220V

LED, 380V

LED, 12 - 24VDC

Đặc điểm kỹ thuậtĐơn giá VNDHình ảnh Mã hàng

Tiếp điểmKích thước Điện áp

DÒNG SẢN PHẨM CR MỚI CÓ ĐÈN LED- MÀU: R (đỏ), G (xanh), Y (vàng)

NÚT NHẤN CÓ ĐÈN LED

ĐÈN BÁO LED

Page 5: 04/2016 - file.hstatic.netfile.hstatic.net/1000142252/file/hanyoung.pdf · LED, 110V- 220V LED, 380V LED, 12 - 24VDC Đặc điểm kỹ thuật Hình ảnh Mã hàng Đơn giá VND

4

Đặc điểm kỹ thuậtĐơn giá VNDHình ảnh Mã hàng

Tiếp điểm Điện áp

LOẠI KHÔNG ĐÈN - Φ22NÚT NHẤN KHÔNG ĐÈN - Φ22

NÚT NHẤN KÍN NƯỚC - Φ22

NÚT NHẤN VUÔNG - Φ22

NÚT NHẤN VUÔNG DẠNG NẤM - Φ22

NÚT NHẤN MŨI TÊN - Φ22

CÔNG TẮC XOAY 2 VỊ TRÍ - Φ22

ARF-F1-12-R (G,Y,A,B)AR-112 ARF-F AR-212 ARF-F2-12-R (G,Y,A,B)

ARF-B1-12-R (G,Y,A,B) ARF-B2-12-R (G,Y,A,B) AR-73

ARC-S1-12-R (G,Y,A,B)AR-112 ARC-S AR-212 ARC-S2-12-R (G,Y,A,B)

ARC-P1-12-Y (R,G,,A,B) AR-112 ARC-P AR-212 ARC-P2-12-Y(R,G,,A,B)

ARC-I1-12R (Y,G) AR-112 ARC-I AR-212 ARC-I2-12R (Y,G)

ARS-S2-12 AR-112 ARS-S2 ARS-S2R-12 ARS-L2-12 ARS-L2 AR-112 ARS-L2R-12

Loại ngắn, tự giữĐuôi (tiếp điểm) công tắc ngắn, tự giữ

Đầu công tắcLoại ngắn, tự trả vềLoại dài, tự giữĐuôi (tiếp điểm) công tắc dài, tự giữ

Đầu công tắcLoại dài, tự trả về

52,000 42,000 10,000 62,000 52,000 10,000 42,000 62,000

62,000 42,000 20,000 56,000 76,000

Nhấn nhảĐuôi (tiếp điểm), nhấn nhảĐầu nút nhấnĐuôi (tiếp điểm), nhấn giữNhấn giữ

Nhấn nhả Đuôi (tiếp điểm) nút nhấn nhả Đầu nút nhấn Đuôi (tiếp điểm) nút nhấn giữ Nhấn giữ

62,000 42,000 20,000 56,000 76,000

60,000 42,000 18,000 56,000 74,000

Nhấn nhả Đuôi (tiếp điểm) nút nhấn nhả Đầu nút nhấn Đuôi (tiếp điểm) nút nhấn giữ Nhấn giữ

61,000 75,000 8,000

53,000 42,000 11,000 56,000 67,000

Nhấn nhả Đuôi (tiếp điểm) nút nhấn nhả Đầu nút nhấn Đuôi (tiếp điểm) nút nhấn giữ Nhấn giữ

Nhấn nhảNhấn giữVỏ chống nước

1 NO + 1 NC

1 NO + 1 NC

1 NO + 1 NC

1 NO + 1 NC

1 NO + 1 NC

1 NO + 1 NC

1 NO + 1 NC

1 NO + 1 NC

1 NO + 1 NC

DÒNG SẢN PHẨM AR- Φ22 và Φ25 (MÀU: R, G, Y, A, B)

Page 6: 04/2016 - file.hstatic.netfile.hstatic.net/1000142252/file/hanyoung.pdf · LED, 110V- 220V LED, 380V LED, 12 - 24VDC Đặc điểm kỹ thuật Hình ảnh Mã hàng Đơn giá VND

5

Đặc điểm kỹ thuậtĐơn giá VNDHình ảnh Mã hàng

Tiếp điểm Điện áp

CÔNG TẮC XOAY 3 VỊ TRÍ - Φ22

CÓ CHÌA KHÓA - Φ22

LOẠI CÓ ĐÈN - Φ22NÚT NHẤN CÓ ĐÈN TRÒN - Φ22

ARS-S3-11

ARS-S3R(L)-11

ARS-S3LR-11

ARS-L3-11

ARS-L3R(L)-11

ARS-L3RL-11

ARK-2-12

ARK-2

AR-112

ARK-3-12

ARK-3

AR-112

106,000

64,000

42,000

106,000

64,000

42,000

88,000

73,000

15,000

87,000

102,000

70,000

55,000

15,000

69,000

84,000

155,000

173,000

111,000

93,000

Hai vị trí, tự giữ

Đầu công tắc

Đuôi (tiếp điểm) công tắc hai vị trí

Ba vị trí, tự giữ

Đầu công tắc

Đuôi (tiếp điểm) công tắc ba vị trí

Đèn sợi đốt, 220 VAC

Đuôi (tiếp điểm), nhấn nhả

Đầu nút nhấn

Đuôi (tiếp điểm), nhấn giữ

Đèn sợi đốt, 220 VAC

Đèn sợi đốt, 24 VDC

Đuôi (tiếp điểm), nhấn nhả

Đầu nút nhấn

Đuôi (tiếp điểm), nhấn giữ

Đèn sợi đốt, 24 VDC

Đèn LED 24 VDC

Đèn LED 24 VDC

Đèn sợi đốt, 220 VAC

Đèn sợi đốt, 24 VDC

52,000

62,000

62,000

52,000

62,000

62,000

Loại ngắn, tự giữ

Loại ngắn, trái(phải) tự trả về

Loại ngắn, trái và phải tự trả về

Loại dài, tự giữ

Loại dài, tự trả

Loại dài, tự trả về

1 NO + 1 NC

1 NO + 1 NC

1 NO + 1 NC

1 NO + 1 NC

1 NO + 1 NC

1 NO + 1 NC

ARX-P1-112A2R (Y,G)Nhấn nhả

AR-112A2

ARX-P

AR-212A2

ARX-P2-12A2R (Y,G)Nhấn giữ ARX-P1-12B24R (Y,G)Nhấn nhả

AR-112B24

ARX-P

AR-212B24 ARX-P2-12B24R (Y,G)Nhấn giữ ARX-P1-12L24R(Y,G)Nhấn nhả ARX-P2-12L2R (Y,G)Nhấn giữ ARX-S-12A2Công tắc ON-OFF ARX-S-12B24Công tắc ON-OFF

Page 7: 04/2016 - file.hstatic.netfile.hstatic.net/1000142252/file/hanyoung.pdf · LED, 110V- 220V LED, 380V LED, 12 - 24VDC Đặc điểm kỹ thuật Hình ảnh Mã hàng Đơn giá VND

6

Đặc điểm kỹ thuậtĐơn giá VNDHình ảnh Mã hàng

Tiếp điểm Điện áp

ĐÈN BÁO - Φ22

NÚT NHẤN MŨI TÊN - Φ22

NÚT NHẤN VUÔNG - Φ22

ARP-F-A2R (Y,G)

AR-A2

ARP-F

AR-B24

ARP-F-B24R (Y,G)

ARP-F-LA2R (Y,G)

ARC-XI1-12A2R (Y,G)Nhấn nhả AR-112A2

ARC-X1

AR-212A2 ARC-XI2-12A2R (Y,G)Nhấn giữARC-XI1-12B24R (Y,G)Nhấn nhả AR-112B24

ARC-X1

AR-212B24 ARC-XI2-12B24R (Y,G)Nhấn giữ

ARC-XS1-12A2R (Y,G)Nhấn nhả AR-112A2

ARC-XS

AR-212A2 ARC-XS2-12A2R (Y,G)Nhấn giữ ARC-XS1-12B24R (Y,G)Nhấn nhả AR-112B24

ARC-XS

AR-212B24 ARC-XS2-12B24R (Y,G)Nhấn giữ

53,000

42,000

11,000

22,000

33,000

110,000

Đèn biến thế 220 VAC

Phần đuôi đèn báo 220 VAC

Phần đầu đèn báo

Phần đuôi đèn trực tiếp 24 VDC

Đèn trực tiếp 24 VDC

Đèn LED biến thế 220V

Đèn sợi đốt, nguồn biến thế 220 VAC

Đuôi (tiếp điểm), nhấn nhả

Đầu nút nhấn

Đuôi (tiếp điểm), nhấn giữ

Đèn sợi đốt, nguồn biến thế 220 VAC

Đèn sợi đốt, nguồn trực tiếp 24 VDC

Đuôi (tiếp điểm), nhấn nhả

Đầu nút nhấn

Đuôi (tiếp điểm), nhấn giữ

Đèn sợi đốt, nguồn trực tiếp 24 VDC

Đèn sợi đốt, nguồn biến thế 220 VAC

Đuôi (tiếp điểm), nhấn nhả

Đầu nút nhấn

Đuôi (tiếp điểm), nhấn giữ

Đèn sợi đốt, nguồn biến thế 220 VAC

Đèn sợi đốt, nguồn trực tiếp 24 VDC

Đuôi (tiếp điểm), nhấn nhả

Đầu nút nhấn

Đuôi (tiếp điểm), nhấn giữ

Đèn sợi đốt, nguồn trực tiếp 24 VDC

96,000

73,000

23,000

87,000

110,000

78,000

55,000

23,000

69,000

92,000

94,000

73,000

21,000

87,000

108,000

76,000

55,000

21,000

69,000

90,000

1 NO + 1 NC

1 NO + 1 NC

Page 8: 04/2016 - file.hstatic.netfile.hstatic.net/1000142252/file/hanyoung.pdf · LED, 110V- 220V LED, 380V LED, 12 - 24VDC Đặc điểm kỹ thuật Hình ảnh Mã hàng Đơn giá VND

7

Đặc điểm kỹ thuậtĐơn giá VNDHình ảnh Mã hàng

Tiếp điểm Điện áp

CÔNG TẮC XOAY 2 VỊ TRÍ - Φ22

CÔNG TẮC XOAY 3 VỊ TRÍ - Φ22

CÔNG TẮC KHẨN - Φ22

ART-2-12A2R (Y,G)

AR-112A2

ART-2

AR-112B24

ART-2-12B24R (Y,G)

87,000

73,000

14,000

55,000

69,000

Đèn sợi đốt, nguồn biến thế 220 VAC

Đuôi (tiếp điểm) công tắc

Đầu công tắc

Đuôi (tiếp điểm) công tắc

Đèn sợi đốt, nguồn trực tiếp 24 VDC

1 NO + 1 NC

2 NO

1 NO + 1 NC

Đèn sợi đốt, nguồn biến thế 220 VAC

Đuôi (tiếp điểm) công tắc, nhấn giữ

Đầu công tắc

Đuôi (tiếp điểm) công tắc, nhấn giữ

Đèn sợi đốt, nguồn trực tiếp 24 VDC

Đèn LED 220 VAC

Không Đèn

Đầu công tắc

Đuôi (tiếp điểm) công tắc, nhấn giữ

Không Đèn

Đầu công tắc

Đuôi (tiếp điểm) công tắc, nhấn giữ

Không Đèn

Đầu công tắc

Đuôi (tiếp điểm) công tắc, nhấn nhả

87,000

73,000

14,000

55,000

69,000

205,000

61,000

19,000

42,000

110,000

68,000

42,000

55,000

13,000

42,000

1 NO + 1 NC

1 NO + 1 NC

1 NO + 1 NC

1 NO + 1 NC

ART-3-11A2R (Y,G)

ART-3-11B24R (Y,G)

ARE-4XR-12A2RNhấn giữ (mũi tên)

AR-112A2

ARE-4XR

AR-112B24

ARE-4XR-12B24RNhấn giữ (mũi tên) ARE-4XR-12LB2RNhấn giữ (mũi tên) ARE-4R-12RNhấn giữ, mũi tên

ARE-4R

AR-112

ARE-4K-12RNhấn giữ, chìa khóa

ARE-4K

AR-112

ARE-4B-12RNhấn nhả, không mũi

ARE-4B

AR-112

Đèn sợi đốt, nguồn biến thế 220 VAC

Đèn sợi đốt, nguồn trực tiếp 24 VDC

87,000

69,000

Page 9: 04/2016 - file.hstatic.netfile.hstatic.net/1000142252/file/hanyoung.pdf · LED, 110V- 220V LED, 380V LED, 12 - 24VDC Đặc điểm kỹ thuật Hình ảnh Mã hàng Đơn giá VND

8

Đặc điểm kỹ thuật Đơn giá VNDHình ảnh Mã hàng

PHỤ KIỆN

NÚT NHẤN KHÔNG ĐÈN - Φ16

Đặc điểm kỹ thuậtĐơn giá VNDHình ảnh Mã hàng

Tiếp điểm Điện áp

SRF-AF-M1-1R(G, Y, W, B)Tròn, Nhấn nhả

SRF-M10

SRF-A1

SRF-A10

SRF-AF-A1-1R(G, Y, W, B)Tròn, Nhấn giữ SRF-AF-M2-1R(G, Y, W, B)Vuông, Nhấn nhả

SRF-M10

SRF-A2

SRF-A10

SRF-AF-A2-1R(G, Y, W, B)Vuông, Nhấn giữ SRF-AF-M3-1R(G, Y, W, B)Chữ nhật, Nhấn nhả

SRF-M10

SRF-A3

SRF-A10

SRF-AF-A3-1R(G, Y, W, B)Chữ nhật, Nhấn giữ

1 NO + 1 NC

1 NO + 1 NC

1 NO + 1 NC

Không đèn

Đuôi (tiếp điểm)nút nhấn, nhấn nhả

Đầu nút nhấn

Đuôi (tiếp điểm)nút nhấn, nhấn giữ

Không đèn

Không đèn

Đuôi (tiếp điểm)nút nhấn, nhấn nhả

Đầu nút nhấn

Đuôi (tiếp điểm)nút nhấn, nhấn giữ

Không đèn

Không đèn

Đuôi (tiếp điểm)nút nhấn, nhấn nhả

Đầu nút nhấn

Đuôi (tiếp điểm)nút nhấn, nhấn giữ

Không đèn

40,000

27,000

13,000

47,000

60,000

40,000

27,000

13,000

47,000

60,000

40,000

27,000

13,000

47,000

60,000

NÚT NHẤN VÀ ĐÈN BÁO Φ16 (TRÒN, VUÔNG, CHỮ NHẬT)

AR-10a

AR-20b

AR-112

AR-112A2

AR-112B24

AR-50

AR-73, AR-74

20,000

20,000

42,000

73,000

55,000

14,000

8,000

Tiếp điểm thường mở NO

Tiếp điểm thưởng đóng NC

1 NO + 1 NC

1 NO + 1 NC, nguồn biến thế 220V

1 NO + 1 NC, nguồn trực tiếp 24V

Đế nhấn giữ

Chụp kín nước

Page 10: 04/2016 - file.hstatic.netfile.hstatic.net/1000142252/file/hanyoung.pdf · LED, 110V- 220V LED, 380V LED, 12 - 24VDC Đặc điểm kỹ thuật Hình ảnh Mã hàng Đơn giá VND

9

NÚT NHẤN CÓ ĐÈN - Φ16

Đặc điểm kỹ thuậtĐơn giá VNDHình ảnh Mã hàng

Tiếp điểm Điện áp

NÚT NHẤN CÓ ĐÈN LED - Φ16

SRF-AX-M1-13R(G, Y, W, B)Tròn, Nhấn nhảSRX-M13

SRF-A1

SRX-A13SRF-AX-A1-13R(G, Y, W, B)Tròn, Nhấn giữSRF-AX-M2-13R(G, Y, W, B)Vuông, Nhấn nhảSRX-M13

SRF-A2

SRX-A13SRF-AX-A2-13R(G, Y, W, B)Vuông, Nhấn giữSRF-AX-M3-13R(G, Y, W, B)Chữ nhật, Nhấn nhảSRX-M13

SRF-A3

SRX-A13SRF-AX-A3-13R(G, Y, W, B)Chữ nhật, Nhấn giữ

Đèn sợi đốt, 24VĐuôi (tiếp điểm)nút nhấn, nhấn nhảĐầu nút nhấnĐuôi (tiếp điểm)nút nhấn, nhấn giữĐèn sợi đốt, 24V

Đèn sợi đốt, 24VĐuôi (tiếp điểm)nút nhấn, nhấn nhảĐầu nút nhấnĐuôi (tiếp điểm)nút nhấn, nhấn giữĐèn sợi đốt, 24V

Đèn sợi đốt, 24VĐuôi (tiếp điểm)nút nhấn, nhấn nhảĐầu nút nhấnĐuôi (tiếp điểm)nút nhấn, nhấn giữĐèn sợi đốt, 24V

Đèn LED 24VĐuôi (tiếp điểm)nút nhấn, nhấn nhảĐầu nút nhấnĐuôi (tiếp điểm)nút nhấn, nhấn giữĐèn LED 24V

Đèn LED 24VĐuôi (tiếp điểm)nút nhấn, nhấn nhảĐầu nút nhấnĐuôi (tiếp điểm)nút nhấn, nhấn giữĐèn LED 24V

Đèn LED 24VĐuôi (tiếp điểm)nút nhấn, nhấn nhảĐầu nút nhấnĐuôi (tiếp điểm)nút nhấn, nhấn giữĐèn LED 24V

87,000

74,000

13,000

87,000

100,000

59,000

46,000

13,000

59,000

72,000

59,000

46,000

13,000

59,000

72,000

59,000

46,000

13,000

59,000

72,000

SRF-AX-M1-15R(G, Y, W, B)Tròn, Nhấn nhả

SRX-M15

SRF-A1

SRX-A15SRF-AX-A1-15R(G, Y, W, B)Tròn, Nhấn giữSRF-AX-M2-15R(G, Y, W, B)Vuông, Nhấn nhảSRX-M15

SRF-A2

SRX-A15SRF-AX-A2-15R(G, Y, W, B)Vuông, Nhấn giữSRF-AX-M3-15R(G, Y, W, B)Chữ nhật, Nhấn nhảSRX-M15

SRF-A3

SRX-A15SRF-AX-A3-15R(G, Y, W, B)Chữ nhật, Nhấn giữ

1 NO + 1 NC

1 NO + 1 NC

1 NO + 1 NC

1 NO + 1 NC

1 NO + 1 NC

1 NO + 1 NC

87,000

74,000

13,000

87,000

100,000

87,000

74,000

13,000

87,000

100,000

Page 11: 04/2016 - file.hstatic.netfile.hstatic.net/1000142252/file/hanyoung.pdf · LED, 110V- 220V LED, 380V LED, 12 - 24VDC Đặc điểm kỹ thuật Hình ảnh Mã hàng Đơn giá VND

10

CÔNG TẮC XOAY - Φ16

ĐÈN BÁO - Φ16

CÔNG TẮC CHÌA KHÓA - Φ16

CÔNG TẮC KHẨN (Chỉ có màu đỏ) - Φ16

ĐÈN BÁO LED - Φ16

Đặc điểm kỹ thuậtĐơn giá VNDHình ảnh Mã hàng

Tiếp điểm Điện áp

SRS-F2-21Vuông, tự giữ 2 vị trí, 1 tiếp điểm

SRS-F1-21Tròn, tự giữ 2 vị trí, 1 tiếp điểm

SRS-F2-22Vuông, tự giữ 2 vị trí, 2tiếp điểm

SRS-F1-22Tròn, tự giữ 2 vị trí, 2tiếp điểm

SRS-F2-32Vuông, tự giữ 3 vị trí, 2 tiếp điểm

SRS-F1-32Tròn, tự giữ 3 vị trí, 2 tiếp điểm

1 NO + 1 NC

2 NO + 2 NC

2 NO + 2 NC

1 NO + 1 NC

1 NO + 1 NC

Không đèn

Không đèn

Không đèn

Không đèn

137,000

137,000

158,000

158,000

158,000

158,000

SRP-A1-3R(Y,G, W, B) Tròn

SRP-A2-3R(Y,G, W, B) Vuông

SRP-A3-3R(Y,G, W, B) Chữ nhật

SRP-A1-5R(Y,G, W, B) Tròn

SRP-A2-5R(Y,G, W, B) Vuông

SRP-A3-5R(Y,G, W, B) Chữ nhật

SRK-1-21 Tròn, Tự giữ 2 vị trí

SRK-1-3-2 Tròn, Tự giữ 3 vị trí

SRE-F-1

SRE-X-13

SRE-X-15

68,000

68,000

68,000

137,000

158,000

44,000

44,000

44,000

Đèn sợi đốt, 24V

Đèn LED 24 VAC

Không đèn

Đèn sợi đốt 24 VAC

Đèn LED 24 V

137,000

174,000

190,000

Page 12: 04/2016 - file.hstatic.netfile.hstatic.net/1000142252/file/hanyoung.pdf · LED, 110V- 220V LED, 380V LED, 12 - 24VDC Đặc điểm kỹ thuật Hình ảnh Mã hàng Đơn giá VND

11

L707A,B,C

P701A P701B

P701C P701D

R704A,B,C

R708A R708B

R704 -2W

DÒNG SẢN PHẨM HY-M / HY-L / HY-LS SERIES

Đơn giá VNDHình ảnh Mã hàng Đặc điểm kỹ thuật

HY-P701A

HY-P701B

HY-P701C

HY-P701D

HY-R704A

HY-R704B

HY-R704C

HY-R704-2W

HY-L707A

HY-L707B

HY-L707C

HY-L707D

HY-PR708A

HY-PR708B

80,000

53,000

47,000

58,000

58,000

58,000

58,000

60,000

52,000

52,000

53,000

55,000

88,000

88,000

Đầu nút nhấn, loại dài

Đầu nút nhấn, loại ngắn

Đầu bi

Đầu nhấn

Tay đòn ngắn + Bánh xe

Tay đòn vừa + Bánh xe

Tay đòn dài + Bánh xe

Tay đòn + Bánh xe đôi

Cần ngắn

Cần vừa

Cần dài

Cần dài đặc biệt

Đầu bánh xe ngang

Đầu bánh xe dọc

CÔNG TẮC HÀNH TRÌNH

Page 13: 04/2016 - file.hstatic.netfile.hstatic.net/1000142252/file/hanyoung.pdf · LED, 110V- 220V LED, 380V LED, 12 - 24VDC Đặc điểm kỹ thuật Hình ảnh Mã hàng Đơn giá VND

12

MS -10

R504C

L507A L507C

PR508VPR508H

P501O

R504A

DÒNG SẢN PHẨM HY-M / HY-L / HY-LS SERIES

Đơn giá VNDHình ảnh Mã hàng Đặc điểm kỹ thuật

CÔNG TẮC HÀNH TRÌNH

ZCN-P501O

ZCN-R504A

ZCN-R504C

ZCN-L507A

ZCN-L507C

ZCN-PR508V

ZCN-PR508H

ZCN-L509

MS-10

111,000

95,000

95,000

90,000

90,000

130,000

130,000

127,000

5,000

Đầu nút nhấn

Đầu cần ngắn + Bánh xe

Đầu cần dài + Bánh xe

Đầu cần ngắn

Đầu cần dài

Bánh xe lăn ngang

Bánh xe lăn dọc

Kiểu cây lò xo

Đế dành cho dòng công tắchành trình nhỏ

Page 14: 04/2016 - file.hstatic.netfile.hstatic.net/1000142252/file/hanyoung.pdf · LED, 110V- 220V LED, 380V LED, 12 - 24VDC Đặc điểm kỹ thuật Hình ảnh Mã hàng Đơn giá VND

13

HY-M902

HY-M903

HY-M904

HY-M907

HY-M908

HY-M908R

HY-M908L

HY-M909

HY-L804

HY-L807

HY-L808

HY-L809

HY-LS802N

HY-LS803N

HY-LS803RN

HY-LS804N

HY-LS807N

HY-LS808N

140,000

180,000

130,000

120,000

120,000

264,000

284,000

125,000

115,000

115,000

115,000

100,000

77,000

76,000

80,000

95,000

95,000

90,000

Dạng pittong đầu con lăn.

Dạng pittong đầu bi.

Dạng cần gạt đầu con lăn,có thể điều chỉnh kích thước.

Dạng cần dài,có thể điều chỉnh kích thước.

Dạng cần gạt đầu con lăn.

Dạng cần gạt đầu con lăn lớn.

Dạng cần gạt chữ L có 2 con lăn.

Dạng lò xo

Dạng cần gạt đầu con lăn,có thể điều chỉnh kích thước.

Dạng cần dài,có thể điều chỉnh kích thước.

Dạng cần gạt đầu con lăn.

Dạng lò xo

Dạng pittong đầu con lăn.

Dạng pittong đầu bi.

Dạng cần có con lăn,chỉ tác động 1 chiều.

Dạng cần gạt đầu con lăn,có thể điều chỉnh kích thước.

Dạng cần dài,có thể điều chỉnh kích thước.

Dạng cần gạt đầu con lăn.

DÒNG SẢN PHẨM HY-M / HY-L / HY-LS SERIES

Đơn giá VNDHình ảnh Mã hàng Đặc điểm kỹ thuật

M902

M909

M908

L804

LS802N

LS807N LS804N LS808N

LS803N LS803RN

L807 L808 L809

M908L M908R

M907

M903 M904

Page 15: 04/2016 - file.hstatic.netfile.hstatic.net/1000142252/file/hanyoung.pdf · LED, 110V- 220V LED, 380V LED, 12 - 24VDC Đặc điểm kỹ thuật Hình ảnh Mã hàng Đơn giá VND

14

Đơn giá VNDHình ảnh Mã hàng Đặc điểm kỹ thuật

LEL-02-1

LEL-04-1

LEL-04-2

2 vị trí, tự trả về

4 vị trí, tự trả về

4 vị trí, không tự trả về

325,000

376,000

376,000

HY-101

HY-102

HY-103

HY-104

HY-105

Vỏ nhựa

Vỏ nhôm

Vỏ nhôm, kích thước trung bình

Vỏ nhôm, kích thước lớn

Vỏ nhôm, kích thước lớn

93,000

118,000

220,000

649,000

660,000 HY-101 HY-102

HY-103

HY-104

HY-105

CÔNG TẮC CẦN GẠT

CÔNG TẮC BÀN ĐẠP

ĐIỀU KHIỂN CẦN TRỤC

HY-1022B

HY-1022SB

HY-1022ST/SD

HY-1024AB

HY-1024BB

HY-1024SBB

HY-1026ABB

HY-1026SBBB

HY-1026ST/SDBB

HY-1028ABBB

HY-1028SBBB

HY-1028ADBB

HY-1026BBB

141,000

200,000

240,000

200,000

214,000

276,000

284,000

362,000

370,000

363,000

660,000

753,000

296,000

2 nút, không có dừng khẩn

2 nút, có dừng khẩn

2 nút, điều khiển 2 cấp tốc độ + dừng khẩn

4 nút, không có dừng khẩn

4 nút, không có dừng khẩn

4 nút, có dừng khẩn

6 nút, không có dừng khẩn

6 nút, có dừng khẩn

6 nút, điều khiển 2 cấp tốc độ + dừng khẩn

8 nút, không có dừng khẩn

8 nút, điều khiển 1 cấp tốc độ + dừng khẩn

8 nút, điều khiển 2 cấp tốc độ

6 nút, không có dừng khẩn

Page 16: 04/2016 - file.hstatic.netfile.hstatic.net/1000142252/file/hanyoung.pdf · LED, 110V- 220V LED, 380V LED, 12 - 24VDC Đặc điểm kỹ thuật Hình ảnh Mã hàng Đơn giá VND

15

Đơn giá VNDHình ảnh Mã hàng Đặc điểm kỹ thuật

CÔNG TẮC ĐÓNG CẮT TRỰC TIẾP ĐỘNG CƠ ĐIỆN

CÔNG TẮC NGUỒN ĐÓNG CẮT TRỰC TIẾP ĐỘNG CƠ ĐIỆN BẰNG NÚT ẤN

CHUYỂN MẠCH VOLT - AMPE

CÒI BÁO

MAS-025-A/B

MAS-063-A/B

MAS-125-A/B

HY-510HY-512HY-513HY-514HY-516HY-517BE-215BE-230BEW-215BEW-230BEWT-215BEWT-315

HY-V332-10AHY-V332B-10AHY-V333-10AHY-V343-10AHY-A332-10AHY-A333-10AHY-A343-10AHY-CSL-1-10AHY-CSL-L-10A

HY-256-24HY-256-2HY-306-24HY-306-2HY-606N-24HY-606N-2HY-606-220/24HY-606-2

56,000

76,000 72,000 75,000 75,000

Φ25, điện áp 24 VDC

Φ25, điện áp 220 VAC

Φ30, điện áp 24 VDC

Φ30, điện áp 220 VAC

Φ60, điện áp 24V

Φ60, điện áp 220V

Φ60, điện áp 220/24V

Φ60, điện áp 24V

147,000 147,000 147,000 147,000 147,000 176,000 184,000 132,000 165,000

116,000 84,000 84,000 95,000

284,000 89,000 84,000

231,000 185,000 288,000 210,000 357,000

3 pha, 15A/250 VAC

2 pha, 15A/250 VAC

3 pha, 15A/250 VAC

3 pha, 15A/250 VAC

3 pha, 15A/250 VAC

3 pha, 15A/250 VAC

3 pha, 15A/250 VAC

3 pha, 30A/250 VAC

3 pha, 15A/250 VAC

3 pha, 30A/250 VAC

3 pha, 15A/250 VAC

3 pha, 30A/250 VAC

693,000

924,000

1,419,000

3 pha, 25A/690 VAC

3 pha, 63A/690 VAC

3 pha, 125A/690 VAC

Chuyển mạch Volt

Chuyển mạch Ampe

Chuyển mạch On/ Off - 10A

HY-512

HY-516HY-510

HY-513HY-517HY-514

BEWT-215

BEW-230 BEW-215 BE-215

BEWT-215

HY-V/A

HY-CSL

HY-606HY-606N

HY-256HY-306

Page 17: 04/2016 - file.hstatic.netfile.hstatic.net/1000142252/file/hanyoung.pdf · LED, 110V- 220V LED, 380V LED, 12 - 24VDC Đặc điểm kỹ thuật Hình ảnh Mã hàng Đơn giá VND

16

HSR-2A102Z

HSR-2A104Z

HSR-2A202Z

HSR-2A204Z

HSR-2A302Z

HSR-2A304Z

HSR-2A402Z

HSR-2A404Z

HSR-2A502A-T

HSR-2A504Z

HSR-2A504A-T

HSR-2A702A-T

HSR-2A704Z

HSR-2A704A-T

HSR-2D102Z

HSR-2D104Z

HSR-2D202Z

HSR-2D204Z

HSR-2D302Z

HSR-2D304Z

HSR-2D402Z

HSR-2D404Z

HSR-2D502D-T

HSR-2D504Z

HSR-2D504D-T

HSR-2D702D-T

HSR-2D704Z

HSR-2D704D-T

175,000

208,000

226,000

376,000

230,000

389,000

230,000

389,000

1,013,000

802,000

1,254,000

1,201,000

1,069,000

1,547,000

170,000

204,000

220,000

372,000

224,000

385,000

224,000

385,000

1,013,000

800,000

1,254,000

1,201,000

1,060,000

1,547,000

90~264V/ 90~ 264V

90~264V/ 90~ 480V

90~264V/ 90~ 264V

90~264V/ 90~ 480V

90~264V/ 90~ 264V

90~264V/ 90~ 480V

90~264V/ 90~ 264V

90~264V/ 90~ 480V

90~264V/ 90~ 264V

90~264V/ 90~ 480V

90~264V/ 90~ 480V

90~264V/ 90~ 264V

90~264V/ 90~ 480V

90~264V/ 90~ 480V

4~32V/ 90~ 264V

4~32V/ 90~ 480V

4~32V/ 90~ 264V

4~32V/ 90~ 480V

4~32V/ 90~ 264V

4~32V/ 90~ 480V

4~32V/ 90~ 264V

4~32V/ 90~ 480V

4~32V/ 90~ 264V

4~32V/ 90~ 480V

4~32V/ 90~ 480V

4~32V/ 90~ 264V

4~32V/ 90~ 480V

4~32V/ 90~ 480V

10A

20A

30A

40A

50A

70A

10A

20A

30A

40A

50A

70A

1phaseInput/

1phaseOutput

InputDC/

1phaseOutput

Đặc điểm kỹ thuậtĐơn giá VNDHình ảnh Mã hàng

Ampere Pha Input/ Output

Page 18: 04/2016 - file.hstatic.netfile.hstatic.net/1000142252/file/hanyoung.pdf · LED, 110V- 220V LED, 380V LED, 12 - 24VDC Đặc điểm kỹ thuật Hình ảnh Mã hàng Đơn giá VND

17

HSR-3A102Z HSR-3A104Z HSR-3A202Z HSR-3A204Z HSR-3A302Z HSR-3A304Z HSR-3A402Z HSR-3A404Z HSR-3A502Z HSR-3A504Z HSR-3A702Z HSR-3A704Z HSR-3D102Z HSR-3D104Z HSR-3D202Z HSR-3D204Z HSR-3D302Z HSR-3D304Z HSR-3D402Z HSR-3D404Z HSR-3D502Z HSR-3D504Z HSR-3D702Z HSR-3D704Z HSR-3D704Z-T HSR-SLD-152Z HSR-SLD-252Z HSR-SLD-402Z HSR-SLD-154Z HSR-SLD-254Z HSR-SLD-404Z HSR-SLD-2C152Z HSR-SLD-2C154Z

90~264V/ 90~ 264V

90~264V/ 90~ 480V

90~264V/ 90~ 264V

90~264V/ 90~ 480V

90~264V/ 90~ 264V

90~264V/ 90~ 480V

90~264V/ 90~ 264V

90~264V/ 90~ 480V

90~264V/ 90~ 264V

90~264V/ 90~ 480V

90~264V/ 90~ 264V

90~264V/ 90~ 480V

4~32V/ 90~ 264V

4~32V/ 90~ 480V

4~32V/ 90~ 264V

4~32V/ 90~ 480V

4~32V/ 90~ 264V

4~32V/ 90~ 480V

4~32V/ 90~ 264V

4~32V/ 90~ 480V

4~32V/ 90~ 264V

4~32V/ 90~ 480V

4~32V/ 90~ 264V

4~32V/ 90~ 480V

4~32V/ 90~ 480V

4~32V/ 90~ 264V

4~32V/ 90~ 264V

4~32V/ 90~ 264V

4~32V/ 90~ 480V

4~32V/ 90~ 480V

4~32V/ 90~ 480V

4~32V/ 90~ 264V

4~32V/ 90~ 480V

572,000 671,000 724,000

1,175,000 737,000

1,214,000 737,000

1,214,000 1,152,000 1,799,000 1,446,000 2,043,000

559,000 657,000 710,000

1,161,000 723,000

1,200,000 723,000

1,200,000 1,152,000 1,799,000 1,446,000 2,043,000 3,000,000

284,000 372,000 481,000 317,000 612,000 700,000 737,000 825,000

HYBT - 10AHYBT - 15AHYBT - 25AHYBT - 35AHYBT - 60AHYBT - 100AHYBT-15A-2

4,000 5,000 6,000 7,000

11,000 15,000

8,000

10A15A25A35A60A

100A15A - 2 tầng

1111111

10A

20A

30A

40A

50A

70A

10A

20A

30A

40A

50A

70A

15A/1contact25A/1contact40A/1contact15A/1contact25A/1contact40A/1contact15A/2contact15A/2contact

1phaseInput/

3phaseOutput

InputDC/

3phaseOutput

InputDC/

1phaseOutput

DOMINO TÉP

Đặc điểm kỹ thuậtĐơn giá VNDHình ảnh Mã hàng

Ampere Pha Input/ Output

Page 19: 04/2016 - file.hstatic.netfile.hstatic.net/1000142252/file/hanyoung.pdf · LED, 110V- 220V LED, 380V LED, 12 - 24VDC Đặc điểm kỹ thuật Hình ảnh Mã hàng Đơn giá VND

18

10A

20A

30A

60A

100A

150A

200A

300A

400A

500A

10

3

4

6

10

12

15

20

3

4

6

10

3

4

3

4

3

4

3

4

3

4

3

4

3

4

TERMINAL BLOCK (DOMINO)

HYT-1010

HYT-203

HYT-204

HYT-206

HYT-2010

HYT-2012

HYT-2015

HYT-2020

HYT-303

HYT-304

HYT-306

HYT-3010

HYT-603

HYT-604

HYT-1003

HYT-1004

HYT-1503

HYT-1504

HYT-2003

HYT-2004

HYT-3003

HYT-3004

HYT-4003

HYT-4004

HYT-5003

HYT-5004

26,000

17,000

18,000

24,000

38,000

44,000

53,000

67,000

21,000

26,000

32,000

51,000

60,000

63,000

75,000

92,000

120,000

145,000

150,000

179,000

273,000

350,000

342,000

376,000

453,000

573,000

Đặc điểm kỹ thuậtĐơn giá VNDHình ảnh Mã hàng

Ampere Pha Input/ Output

Page 20: 04/2016 - file.hstatic.netfile.hstatic.net/1000142252/file/hanyoung.pdf · LED, 110V- 220V LED, 380V LED, 12 - 24VDC Đặc điểm kỹ thuật Hình ảnh Mã hàng Đơn giá VND

19

FS-3

KH-RS-R8

HY-ER3

KFS-ES3 (koino)

HYBT-SP10

HYBT-02

HYBT-03

HYBT-04

HYBT-05

HYBT-06

HYBT-12A/ B

HYBT-CH10

HYBT-01

HYBT-08

HYBT-09

HYBT-10

HYBT-11

BIZ-07

BIZ-07-10A

HY-25-03

HY-30-03

HY-F15-1

75,000

75,000

15,000

Hộp sắt Φ 25, 3 lỗ

Hộp sắt Φ 30, 3 lỗ

Cầu chì kiếng

37,000

37,000

42,000

42,000

2,000

2,000

4,000

3,000

Thanh ray nhôm dùng cho HYBT-10A

Thanh ray nhôm dùng cho HYBT-15A đến 100A

Nắp đậy nhựa dùng cho HYBT-15A, 25A, 35A

Nắp đậy nhựa dùng cho HYBT-60A, 100A

Miếng đánh số dùng cho HYBT-15A, 25A, 35A

Miếng đánh số dùng cho HYBT-60A, 100A

Chặn sắt dùng cho HYBT-15,25,35,60,100A

Chặn sắt dùng cho HYBT-10A

2,000

3,000

3,000

3,000

4,000

4,000

4,000

Dùng cho HYBT-10

Dùng cho HYBT-15

Dùng cho HYBT-25

Dùng cho HYBT-35

Dùng cho HYBT-60

Dùng cho HYBT-100

Dùng cho HYBT-15-2 ( A/B: Chặn đầu/ cuối)

168,000

34,000

72,000

98,000

Rờ le mức nước

Đế rờ le mực nước FS-3 ( 8 chân)

Đế giữ điện cực ( 3 chân)

Đế giữ điện cực ( 3 chân)

NẮP CHẶN DÀNH CHO DOMINO TÉP

THANH RAY + CÁC PHỤ KIỆN KHÁC

RỜ LE MỨC NƯỚC

Đặc điểm kỹ thuật Đơn giá VNDHình ảnh Mã hàng

Cầu chì kiếng