2
3 2 Điểm QT Điểm thi KT HP 30% 70% HỆ 10 HỆ 4 4 5 6 7 Huỳnh Lê Duy Anh 3.50 6.6 5.7 C 6 8 6.6 Lý Hùng Anh 7.00 7.0 7.0 B 7 7 7 Phạm Thanh Cường 9.00 6.6 7.3 B 6.25 7.5 6.6 Trương Khánh Duy 8.00 7.9 7.9 B+ 8 7.5 7.9 Lê Xuân Dự 6.00 6.8 6.6 C+ 6.75 7 6.8 Nguyễn Trường Giang 8.50 7.0 7.5 B 6.5 8 7 Phạm Thị Hà Giang 4.50 6.8 6.1 C+ 6.75 7 6.8 Nguyễn Thị Thu Hiền 6.00 6.8 6.6 C+ 6.25 8 6.8 Trần Thái Hoàng 7.00 7.7 7.5 B 7.5 8 7.7 Nguyễn Khánh Huyền F 0 Trần Quang Hưng 5.00 6.5 6.1 C+ 6.5 6.5 6.5 Phạm Ngọc Mai Khanh 5.00 6.3 5.9 C+ 6 7 6.3 Huỳnh Lê Quốc Khánh 3.00 5.1 4.5 D 4.75 6 5.1 Trần Hoàng Khương 6.00 6.2 6.1 C+ 6 6.5 6.2 Phạm Hoài Lâm 6.50 4.4 5.0 D+ 6.25 4.4 Nguyễn Đắc Hoàng Lộc 8.00 5.9 6.5 C+ 5.25 7.5 5.9 Phạm Sơn Minh 6.00 5.6 5.7 C 5 7 5.6 Nguyễn Trí Nghiệp 3.50 5.9 5.2 D+ 5 8 5.9 Nguyễn Bạch Bảo Ngọc 5.00 7.0 6.4 C+ 6.75 7.5 7 Nguyễn Ngô Diễm Ngọc 6.00 6.2 6.1 C+ 6 6.5 6.2 Hình Hoàng Nguyên 4.00 4.2 4.1 D 5 3.5 Lâm Đạo Hồng Nhật 4.50 1.4 F 0 Phạm Thế Phong 5.00 7.5 6.8 C+ 7.25 8 7.5 Nguyễn Thiên Phúc 5.00 1.5 F 0 Nguyễn Thị Thanh Phương 5.00 6.9 6.3 C+ 7.25 6 6.9 diem thi diem bao cao tong ket diem thi NGUYỄN QUANG HUY BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG NG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT N ỜNG ĐH TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc TP. HỒ CHÍ MINH HỆ THỐNG THÔNG TIN VÀ VIỄN HỌ VÀ TÊN BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN MẠNG MÁY TÍNH SỐ TÍN CHỈ: ĐIỂM TỔNG KẾT 02ĐHCNTT2 HỌC KỲ: 3

02đhcntt2 Mail

Embed Size (px)

DESCRIPTION

zz

Citation preview

  • 32

    im

    QT

    im thi

    KT HP

    30% 70% H 10 H 4

    4 5 6 7

    Hunh L Duy Anh 3.50 6.6 5.7 C 6 8 6.6

    L Hng Anh 7.00 7.0 7.0 B 7 7 7

    Phm Thanh Cng 9.00 6.6 7.3 B 6.25 7.5 6.6

    Trng Khnh Duy 8.00 7.9 7.9 B+ 8 7.5 7.9

    L Xun D 6.00 6.8 6.6 C+ 6.75 7 6.8

    Nguyn Trng Giang 8.50 7.0 7.5 B 6.5 8 7

    Phm Th H Giang 4.50 6.8 6.1 C+ 6.75 7 6.8

    Nguyn Th Thu Hin 6.00 6.8 6.6 C+ 6.25 8 6.8

    Trn Thi Hong 7.00 7.7 7.5 B 7.5 8 7.7

    Nguyn Khnh Huyn F 0

    Trn Quang Hng 5.00 6.5 6.1 C+ 6.5 6.5 6.5

    Phm Ngc Mai Khanh 5.00 6.3 5.9 C+ 6 7 6.3

    Hunh L Quc Khnh 3.00 5.1 4.5 D 4.75 6 5.1

    Trn Hong Khng 6.00 6.2 6.1 C+ 6 6.5 6.2

    Phm Hoi Lm 6.50 4.4 5.0 D+ 6.25 4.4

    Nguyn c Hong Lc 8.00 5.9 6.5 C+ 5.25 7.5 5.9

    Phm Sn Minh 6.00 5.6 5.7 C 5 7 5.6

    Nguyn Tr Nghip 3.50 5.9 5.2 D+ 5 8 5.9

    Nguyn Bch Bo Ngc 5.00 7.0 6.4 C+ 6.75 7.5 7

    Nguyn Ng Dim Ngc 6.00 6.2 6.1 C+ 6 6.5 6.2

    Hnh Hong Nguyn 4.00 4.2 4.1 D 5 3.5

    Lm o Hng Nht 4.50 1.4 F 0

    Phm Th Phong 5.00 7.5 6.8 C+ 7.25 8 7.5

    Nguyn Thin Phc 5.00 1.5 F 0

    Nguyn Th Thanh Phng 5.00 6.9 6.3 C+ 7.25 6 6.9

    diem thi

    diem

    bao cao

    tong ket

    diem thi

    NGUYN QUANG HUY

    B TI NGUYN V MI TRNGCNG HA X HI CH NGHA VIT NAM

    TRNG H TI NGUYN V MI TRNGc lp - T do - Hnh phc

    TP. H CH MINH

    KHOA H THNG THNG TIN V VIN THM

    H V TN

    BNG IM HC PHN

    MNG MY TNH S TN CH:

    IM

    TNG KT

    02HCNTT2 HC K:

    3

  • Nguyn Vn Qu 5.00 1.5 F 0

    Trn L Quyn 6.50 4.7 5.2 D+ 3 8.5 4.7

    Phm Th Thu Sng 7.50 6.5 6.8 C+ 6.5 6.5 6.5

    ng Minh Thanh 6.00 7.3 6.9 B 7.25 7.5 7.3

    Tng Yn Thanh 6.00 6.8 6.6 C+ 6.75 7 6.8

    Phm Th Nguyn Tho 4.50 6.7 6.0 C+ 6.5 7 6.7

    Phm B Thit 6.50 4.4 5.0 D+ 6.25 4.4

    Nguyn Trng Thu 7.00 4.0 4.9 D 5.75 4

    V Thy Tin 4.50 4.4 4.4 D 3 7.5 4.4

    Ng Th Thu Trang 4.50 4.2 4.3 D 3 7 4.2

    Nguyn Th Bch Trm F 0

    Nguyn Th Huyn Trn 6.50 6.5 6.5 C+ 6.25 7 6.5

    Trn Minh Tun 5.00 6.4 6.0 C+ 7 5 6.4

    Hong Minh V 5.00 4.6 4.7 D 6.5 4.6

    39 100%

    28 71.8%

    9 23.1%

    NGUYN QUANG HUY

    TP. H Ch Minh, ngy 19 thng 6 nm 2015

    TRNG B MN GV ging dy

    S sinh vin t

    S sinh vin khng t