26
PHLC ATTACHMENT (Kèm theo quyết định s: 464.2015/ QĐ - VPCNCL ngày 24 tháng 11 năm 2015 ca giám đốc Văn phòng Công nhn Cht lượng) AFL 01.09 Ln ban hành: 5.10 Trang: 1/26 Tên phòng thí nghim: Phòng thnghim xây dng Laboratory: Civil Engineering Testing Laboratory Cơ quan chqun: Trung tâm kthut tiêu chun đo lường cht lượng 3 Organization: Quality Assurance & Testing Center 3 (Quatest 3) Lĩnh vc thnghim: Vt liu xây dng Field of testing: Civil - Engineering Người phtrách/ Representative: Trương Thanh Sơn Người có thm quyn ký/ Approved signatory: TT Hvà tên/ Name Phm vi được ký/ Scope 1. Hoàng Lâm Các phép thđược công nhn ca Phòng thnghim Xây dng All accredited tests of Civil Engineering Testing Laboratory 2. Trương Thanh Sơn 3. Lương Thanh Uyên 4. Vũ Thành Công 5. Trn Hunh Chương 6. Trn Ngc Sâm Shiu/ Code: VILAS 004 Hiu lc công nhn/ Period of Validation: 9/5/2018. Địa ch/ Address: S7 đường 1, Khu công nghip Biên Hòa 1, Đồng Nai Địa đim/Location: S7 đường 1, Khu công nghip Biên Hòa 1, Đồng Nai 64 Lê Hng Phong, Qun 5, TP. HChí Minh Đin thoi/ Tel: 84-61 383 6212 Fax: 84-61 383 6298 E-mail: [email protected] Website: www.quatest3.com.vn

004 L XD 1115 - boa.gov.vn · TCVN 4453 : 1995 17 Bêtông n ặng Hardened concrete Kh ối l ượng th ể tích Density - ASTM C 642 - 13 BS EN 12390-7 : 2000 TCVN 3115 : 1993

  • Upload
    voque

  • View
    221

  • Download
    5

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: 004 L XD 1115 - boa.gov.vn · TCVN 4453 : 1995 17 Bêtông n ặng Hardened concrete Kh ối l ượng th ể tích Density - ASTM C 642 - 13 BS EN 12390-7 : 2000 TCVN 3115 : 1993

PHỤ LỤC ATTACHMENT

(Kèm theo quyết định số: 464.2015/ QĐ - VPCNCL ngày 24 tháng 11 năm 2015

của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

AFL 01.09 Lần ban hành: 5.10 Trang: 1/26

Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm xây dựng

Laboratory: Civil Engineering Testing Laboratory

Cơ quan chủ quản: Trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 3

Organization: Quality Assurance & Testing Center 3 (Quatest 3)

Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng

Field of testing: Civil - Engineering

Người phụ trách/ Representative: Trương Thanh Sơn

Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:

TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope

1. Hoàng Lâm

Các phép thử được công nhận của Phòng thử

nghiệm Xây dựng

All accredited tests of Civil Engineering Testing

Laboratory

2. Trương Thanh Sơn

3. Lương Thanh Uyên

4. Vũ Thành Công

5. Trần Huỳnh Chương

6. Trần Ngọc Sâm

Số hiệu/ Code: VILAS 004

Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 9/5/2018.

Địa chỉ/ Address: Số 7 đường 1, Khu công nghiệp Biên Hòa 1, Đồng Nai

Địa điểm/Location: Số 7 đường 1, Khu công nghiệp Biên Hòa 1, Đồng Nai

64 Lê Hồng Phong, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh

Điện thoại/ Tel: 84-61 383 6212 Fax: 84-61 383 6298

E-mail: [email protected] Website: www.quatest3.com.vn

Page 2: 004 L XD 1115 - boa.gov.vn · TCVN 4453 : 1995 17 Bêtông n ặng Hardened concrete Kh ối l ượng th ể tích Density - ASTM C 642 - 13 BS EN 12390-7 : 2000 TCVN 3115 : 1993

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 004

AFL 01.09 Lần ban hành: 5.10 Trang: 2/26

Địa điểm: 64 Lê Hồng Phong, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng

Field of testing: Civil - Engineering

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or

products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn phát hiện (nếu có)/ phạm vi đo

Detection limit (if any)/

range of measurement

Phương pháp thử Test methods

1. Bêtông nhựa Asphalt concrete

Khối lượng thể tích

Density

AASHTO T 166–00

TCVN 8860-5:2011

2.

Bêtông nặng Hardened

concrete

Cường độ nén

Compressive strength

ASTM C 39/C 39M -

15a

BS EN 12390-3:2002

TCVN 3118 : 1993

3.

Cát xây dựng Construction sand

Độ ẩm toàn phần

Total Evaporable moisture content

ASTM C 566 - 13

TCVN 7572-7 : 2006

EN 1097-5 : 1999

4.

Khối lượng thể tích xốp lèn chặt/

không lèn chặt

Unconpaction/ Compaction Bulk

Density

ASTM C 29 - 09

EN 1097-3 : 1998

TCVN 7572-6 : 2006

5. Hàm lượng tạp chất hữu cơ

Organic Impurities content

ASTM C 40 -11

TCVN 7572-9 : 2006

6. Thành phần cỡ hạt

Particle size distribution

ASTM C 136/C

136M - 14

TCVN 7572 -2:2006

7.

Đá - sỏi xây dựng Stone - gravel for

construction

Độ ẩm toàn phần

Total Evaporable moisture content

ASTM C 566 - 13

TCVN 7572-7 : 2006

EN 1097-5 : 1999

8.

Khối lượng thể tích xốp lèn chặt/

không lèn chặt

Unconpaction/ Compaction Bulk

Density

ASTM C 29 - 09

EN 1097-3 : 1998

TCVN 7572-6 : 2006

9. Thành phần cỡ hạt

Particle size distribution

ASTM C 136/C

136M - 14

TCVN 7572-2 : 2006

10. Hàm lượng tạp chất hữu cơ

Organic impurities content TCVN 7572-9 : 2006

Page 3: 004 L XD 1115 - boa.gov.vn · TCVN 4453 : 1995 17 Bêtông n ặng Hardened concrete Kh ối l ượng th ể tích Density - ASTM C 642 - 13 BS EN 12390-7 : 2000 TCVN 3115 : 1993

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 004

AFL 01.09 Lần ban hành: 5.10 Trang: 3/26

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or

products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn phát hiện (nếu có)/ phạm vi đo

Detection limit (if any)/

range of measurement

Phương pháp thử Test methods

11.

Đất xây dựng Soil for

construction

Độ ẩm

Moisture content

TCVN 4196 : 2012

ASTM D 4959 - 07

ASTM D 2216 - 10

12.

Giới hạn chảy, dẻo và Chỉ số dẻo

Liquid limit, Plastic limit and

Plasticity index

TCVN 4197 : 2012

ASTM D 4318 - 10

13. Thí nghiệm đầm nén tiêu chuẩn

Standard compaction test

AASHTO T 99 - 01

ASTM D 698 - 12e1

22 TCN 333 - 06

14. Thí nghiệm đầm nén cải tiến

Modified compaction test

AASHTO T 180 - 01

ASTM D 1557 -

12e1

22 TCN 333 - 06

15. Gạch blốc bêtông Concrete block

brick

Kích thước cơ bản và ngoại quan

Dimension and visual check

TCVN 6477 : 2011

Phần 5.2

16. Cường độ nén

Compressive strength

TCVN 6477 : 2011

Phần 5.3.1

17. Gạch bêtông tự chèn Interlocking

concrete brick

Kích thước cơ bản và ngoại quan

Dimension and visual check TCVN 6476 : 1999

18. Cường độ nén

Compressive strength TCVN 6476 : 1999

19.

Gạch đất sét nung Burn clay brick

Kích thước cơ bản và ngoại quan

Dimension and visual check

BS EN 772-16 : 2011

TCVN 1450 : 2009

TCVN 1451 : 1998

20. Cường độ nén

Compressive strength

BS EN 772-1: 2011

+ A1 : 2015

TCVN 6355-2 : 2009

21. Khối lượng thể tích

Density TCVN 6355-5 : 2009

22. Độ rỗng

Void TCVN 6355-6 : 2009

Page 4: 004 L XD 1115 - boa.gov.vn · TCVN 4453 : 1995 17 Bêtông n ặng Hardened concrete Kh ối l ượng th ể tích Density - ASTM C 642 - 13 BS EN 12390-7 : 2000 TCVN 3115 : 1993

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 004

AFL 01.09 Lần ban hành: 5.10 Trang: 4/26

Địa điểm: Số 7 đường 1, Khu công nghiệp Biên Hòa 1, Đồng Nai

Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng

Field of testing: Civil - Engineering

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or

products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn phát hiện (nếu có)/ phạm vi đo

Detection limit (if any)/

range of measurement

Phương pháp thử Test methods

1

Bê tông nhựa Asphalt

concrete

Độ bền, độ dẻo và thương số

Marshall

Marshall stability, flow and ratio

- AASHTO T 245 - 01

TCVN 8860-1 : 2011

2 Cường độ nén

Compressive strength at 60 °C -

AASHTO T 167 - 02

ASTM D 1074 - 02

22 TCN 62 - 84

3 Khối lượng thể tích

Density -

AASHTO T 166–00

TCVN 8860-5:2011

4

Hàm lượng nhựa của bêtông nhựa

Quantitative extraction of bitumen

from bituminous paving mixtures

-

ASTM D 2172 - 10

Method A

AASHTO T 164 – 01

TCVN 8860-2 : 2011

5

Phân tích thành phần hạt của hỗn

hợp bêtông nhựa

Particle size distribution of

bituminous paving mixtures test

-

AASHTO T 30 - 98

ASTM C 136/C 136M -

14

TCVN 8860-3 : 2011

6

Phụ gia hóa học cho bêtông

Chemical admixture for

concrete

Phần còn lại sau khi sấy

Residue by oven drying -

ASTM C 494/C 494M -

15

ASTM C 1017 - 13e1

TCVN 8826 : 2007

7 Tỷ khối

Specific gravity -

ASTM C 494/C 494M -

15

ASTM C 1017 - 13e1

8 Hàm lượng tro

Ash content - TCVN 8826 : 2011

9 Độ pH

pH index - TCVN 9339 : 2012

10

Xác định hàm lượng ion clo

Determination of Chloride ion

contents

TCVN 8826 : 2011

Page 5: 004 L XD 1115 - boa.gov.vn · TCVN 4453 : 1995 17 Bêtông n ặng Hardened concrete Kh ối l ượng th ể tích Density - ASTM C 642 - 13 BS EN 12390-7 : 2000 TCVN 3115 : 1993

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 004

AFL 01.09 Lần ban hành: 5.10 Trang: 5/26

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or

products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn phát hiện (nếu có)/ phạm vi đo

Detection limit (if any)/

range of measurement

Phương pháp thử Test methods

11

Hỗn hợp bêtông

Freshly Mixed

concrete

Độ sụt

Slump -

ASTM C 143/C 143M -

15

BS EN 12350-2 : 2000

TCVN 3106 : 1993

12 Hàm lượng khí

Air content -

ASTM C 231/ C 231M -

14

BS EN 12350-7 : 2000

TCVN 3111 : 1993

13 Khối lượng thể tích

Density -

ASTM C 138/C 138M -

15

BS EN 12350-6 : 2000

TCVN 3108 : 1993

14 Thời gian đông kết

Setting time - ASTM C 403 - 08

15

Lấy mẫu, đúc mẫu tại hiện trường

Sampling and making concrete

sample on site

-

ASTM C 31/C 31M - 15

BS EN 12350-2 : 2000

TCVN 3105 : 1993

AS 1012.1 - 2014

& AS 1012.8 - 2015

16 Thiết kế cấp phối bêtông

Design the mix concrete -

ACI 211.1 - 97

BS 5328 : 1991

TCVN 4453 : 1995

17

Bêtông nặng Hardened

concrete

Khối lượng thể tích

Density -

ASTM C 642 - 13

BS EN 12390-7 : 2000

TCVN 3115 : 1993

18 Khối lượng riêng

Mass density - TCVN 3112 : 1993

19 Độ hút nước

Water absorption -

ASTM C 642 - 13

BS EN 12390-8 : 2000

TCVN 3113 : 1993

20 Cường độ nén

Compressive strength -

ASTM C 39/C 39M - 15a

ASTM C 873 - 10

BS EN 12390-3:2002

TCVN 3118 : 1993

AS 1012.9 - 2014

21 Cường độ kéo khi uốn

Flexural strength -

ASTM C 78/C78M -15a

BS EN 12390-5 : 2000

TCVN 3119 : 1993

Page 6: 004 L XD 1115 - boa.gov.vn · TCVN 4453 : 1995 17 Bêtông n ặng Hardened concrete Kh ối l ượng th ể tích Density - ASTM C 642 - 13 BS EN 12390-7 : 2000 TCVN 3115 : 1993

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 004

AFL 01.09 Lần ban hành: 5.10 Trang: 6/26

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or

products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn phát hiện (nếu có)/ phạm vi đo

Detection limit (if any)/

range of measurement

Phương pháp thử Test methods

22

Bêtông nặng Hardened

concrete

Cường độ kéo khi bửa

Splitting tensile strength -

ASTM C 496/C 496M -

11

BS EN 12390-6 : 2000

TCVN 3120 : 1993

23 Môđun đàn hồi tĩnh

Static Modulus of Elasticity -

ASTM C 469/C 469M -

14

24 Độ chống thấm

Water Impermeability test - BS EN 12390-8 : 2000

25

Xác định cường độ nén ước tính

bằng búa thử bêtông

Estimated compressive strength

by hammer test

-

ASTM C 805/C 805M -

13

TCVN 5724 : 1993

TCVN 9334 : 2012

26

Xác định cường độ nén ước tính

bằng siêu âm

Estimated compressive strength

by UPV test

-

BS EN 12504-4 : 2000

ASTM C 597 - 09

TCVN 9357 : 2012

27

Xác định cường độ nén ước tính

bằng siêu âm kết hợp với búa thử

bê tông

Estimated compressive strength

by UPV test & Concrete hammer

combination

- TCVN 9335 : 2012

28

Xác định vùng bê tông bị rỗng,

xốp bằng siêu âm

Estimated the defects (hollow,

honeycomb) in concrete structure

by UPV test

- BS EN 12504-4 : 2000

29

Xác định mođun đàn hồi bằng

siêu âm

Estimation of elastic modulus by

UPV test

- BS EN 12504-4 : 2000

30

Xác định độ đồng nhất của bêtông

bằng siêu âm

Determination of homogeneity of

concrete by UPV test

- BS EN 12504-4 : 2000

TCVN 9357 : 2012

31

Xác định vị trí cốt thép trong bê

tông

Estimation of steel bar location in

concrete structure

- BS 1881 : 1986 Part 204

Page 7: 004 L XD 1115 - boa.gov.vn · TCVN 4453 : 1995 17 Bêtông n ặng Hardened concrete Kh ối l ượng th ể tích Density - ASTM C 642 - 13 BS EN 12390-7 : 2000 TCVN 3115 : 1993

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 004

AFL 01.09 Lần ban hành: 5.10 Trang: 7/26

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or

products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn phát hiện (nếu có)/ phạm vi đo

Detection limit (if any)/

range of measurement

Phương pháp thử Test methods

32

Bêtông nặng Hardened concrete

Xác định chiều dày lớp bê tông bị cacbonat hoá

Determination of cacbonation

depth in hardened concrete

- BS EN 14630 : 2006

33

Cát xây dựng Construction

sand

Độ ẩm bề mặt Surface moisture

- ASTM C 70 - 13

34

Độ ẩm toàn phần

Total Evaporable moisture

content

-

ASTM C 566 - 13

TCVN 7572-7 : 2006

EN 1097-5 : 1999

35 Độ hút nước bề mặt

Surface water absorption - ASTM C 70 - 13

36 Độ hút nước

Water absorption -

ASTM C 128 -15

EN 1097-6 : 2000

TCVN 7572-4 : 2006

37

Khối lượng thể tích xốp lèn chặt/ không lèn chặt

Unconpaction/ Compaction Bulk

Density

-

ASTM C 29 - 09

EN 1097-3 : 1998

TCVN 7572-6 : 2006

38 Tỉ khối

Relative Density -

ASTM C 128 -15

EN 1097-6 : 2000

39 Khối lượng riêng

Mass Density - TCVN 7572-4 : 2006

40 Hàm lượng mica

Mica content - TCVN 7572-20 : 2006

41 Hàm lượng hạt sét

Clay content - TCVN 7572-8 : 2006

42 Hàm lượng bụi, bùn, sét, bẩn

Silt, clay and dust content -

ASTM C 142 - 10

BS 812 : 1967 Section 3

TCVN 7572-8 : 2006

43 Hàm lượng tạp chất hữu cơ

Organic Impurities content -

ASTM C 40 -11

TCVN 7572-9 : 2006

44 Thành phần cỡ hạt Particle size distribution

-

ASTM C 136/C 136M -

14

BS EN 933-1 : 1997

TCVN 7572 -2 : 2006

45 Độ bền trong môi trường sunphát

Soundness in sulfate solution -

ASTM C 88 - 13

BS 812 : 1989 Part 121

Page 8: 004 L XD 1115 - boa.gov.vn · TCVN 4453 : 1995 17 Bêtông n ặng Hardened concrete Kh ối l ượng th ể tích Density - ASTM C 642 - 13 BS EN 12390-7 : 2000 TCVN 3115 : 1993

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 004

AFL 01.09 Lần ban hành: 5.10 Trang: 8/26

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or

products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn phát hiện (nếu có)/ phạm vi đo

Detection limit (if any)/

range of measurement

Phương pháp thử Test methods

46

Cát xây dựng Construction

sand

Hàm lượng hạt nhẹ

Lightweight particle content -

ASTM C 123/ C 123M -

14

47 Khả năng khử kiềm

Potential Alkali Reaction -

ASTM C 227 - 10

ASTM C 289 - 07

TCVN 7572-14 : 2006

48

Hàm lượng vật liệu nhỏ hơn 75

µm

Materials finer than 75-µm sieve

- ASTM C 117 - 13

49

Đá - sỏi xây dựng

Stone - gravel

for construction

Độ ẩm bề mặt Surface moisture

- ASTM C 70 - 13

50

Độ ẩm toàn phần

Total Evaporable moisture

content

-

ASTM C 566 - 13

TCVN 7572-7 : 2006

EN 1097-5 : 1999

51 Độ hút nước bề mặt

Surface water absorption - ASTM C 70 - 13

52 Độ hút nước

Water absorption -

ASTM C 127 - 15

EN 1097-6 : 2000

TCVN 7572-5 : 2006

53

Khối lượng thể tích xốp lèn chặt/ không lèn chặt

Unconpaction/ Compaction Bulk

Density

-

ASTM C 29 - 09

EN 1097-3 : 1998

TCVN 7572-6 : 2006

54 Tỉ khối

Relative Density -

ASTM C 127 - 15

EN 1097-6 : 2000

55 Khối lượng thể tích

Density - TCVN 7572-5: 2006

56 Khối lượng riêng

Mass Density - TCVN 7572-5 : 2006

57 Độ nén dập trong xylanh

Aggregate crushing value -

BS 812 : 1990 Part 110

TCVN 7572-11 : 2006

58 Độ mài mòn trong tang quay

Abrasion by Los Angeles machine -

ASTM C 131/C 131M -

14

ASTM C 535 - 12

TCVN 7572-12 : 2006

59 Độ bền trong môi trường sunphát

Soundness in sulfate solution -

ASTM C 88 - 13

EN 1367-2 : 1998

Page 9: 004 L XD 1115 - boa.gov.vn · TCVN 4453 : 1995 17 Bêtông n ặng Hardened concrete Kh ối l ượng th ể tích Density - ASTM C 642 - 13 BS EN 12390-7 : 2000 TCVN 3115 : 1993

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 004

AFL 01.09 Lần ban hành: 5.10 Trang: 9/26

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or

products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn phát hiện (nếu có)/ phạm vi đo

Detection limit (if any)/

range of measurement

Phương pháp thử Test methods

60

Đá - sỏi xây dựng

Stone - gravel

for construction

Hàm lượng bụi, bùn, sét, bẩn

Silt, clay and dust content -

ASTM C 142 - 10

BS 812 : 1967 Section 3

TCVN 7572-8 : 2006

61 Thành phần cỡ hạt Particle size distribution

-

ASTM C 136/C 136M -

14

BS EN 933-1 : 1997

TCVN 7572-2 : 2006

62

Hàm lượng vật liệu nhỏ hơn 75

µm

Materials finer than 75-µm sieve

- BS 812 : 1967 Section 6

ASTM C 117 - 13

63 Hàm lượng tạp chất hữu cơ

Organic impurities content - TCVN 7572-9 : 2006

64

Hàm lượng hạt mềm yếu và

phong hoá

Weakness and weathering content

- TCVN 7572-17 : 2006

65 Giới hạn bền nén

Compressive strength -

BS 812 : 1967 Section 7

TCVN 7572-10 : 2006

66 Chỉ số hạt dẹt

Flankiness index -

BS EN 933 - 3 : 1997

TCVN 7572-13 : 2006

67 Hàm lượng vỏ sò

Shell content - BS EN 933-7 : 1998

68 Giá trị hạt nhỏ 10 %

Ten percent fine value - BS 812 : 1990 Part 111

69 Hàm lượng hạt nhẹ

Lightweight particle content -

ASTM C 123/C 123M -

14

70 Khả năng khử kiềm

Potential Alkali Reaction -

ASTM C 227 - 10

ASTM C 289 - 07

TCVN 7572-14 : 2006

71

Đất sét để sản xuất gạch -

ngói Clay for

producing brick

and roof tile

Độ ẩm tạo hình chuẩn

Normal moisture for forming -

TCVN 4345 : 1986

72 Độ bền kéo

Tensile strength -

73 Cường độ nén

Compressive strength -

74 Độ co khi sấy

Drying shrinkage -

75 Độ co khi nung

Firing shrinkage -

Page 10: 004 L XD 1115 - boa.gov.vn · TCVN 4453 : 1995 17 Bêtông n ặng Hardened concrete Kh ối l ượng th ể tích Density - ASTM C 642 - 13 BS EN 12390-7 : 2000 TCVN 3115 : 1993

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 004

AFL 01.09 Lần ban hành: 5.10 Trang: 10/26

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or

products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn phát hiện (nếu có)/ phạm vi đo

Detection limit (if any)/

range of measurement

Phương pháp thử Test methods

76

Đất sét để sản xuất gạch -

ngói Clay for

producing brick

and roof tile

Độ hút nước sau khi nung

Water absorption after ignition -

TCVN 4345 : 1986 77

Giới hạn chảy, Giới hạn dẻo và

Chỉ số dẻo

Liquid limit, Plastic limit and

Plasticity index

-

78 Thành phần cỡ hạt Particle size distribution

-

79

Đất xây dựng Soil for

construction

Độ ẩm

Moisture content -

TCVN 4196 : 1995

ASTM D 4959 - 07

ASTM D 2216 - 10

80

CBR ngoài hiện trường

CBR (California Bearing Ratio)

test in field

- ASTM D 4429 - 09

81

CBR trong phòng thí nghiệm

CBR (California Bearing Ratio)

test in lab

-

ASTM D 1883 - 14

BS 1377 - 1990 Part 4

22 TCN 332 - 06

82

Giới hạn chảy, dẻo và Chỉ số dẻo

Liquid limit, Plastic limit and

Plasticity index

- TCVN 4197 : 2012

ASTM D 4318 - 10

83 Khối lượng riêng

Mass density - TCVN 4195 : 2012

84

Khối lượng thể tích khô tại hiện

trường & hệ số đầm nén

Determining dry density on site

and compaction factor

-

ASTM D 1556/D 1556M

- 15

AASHTO T 191 - 96

22 TCN 346 - 06

BS 1377 : 1990 Part 9

85

Khối lượng thể tích khô tại hiện

trường của đất lẫn đá

Determining dry density of soil-

aggregate on site

- ASTM D 4914 - 08

86 Thành phần hạt Particle size analysis

-

TCVN 4198 : 1995

AASHTO T 88 - 00

ASTM D 422 - 63(2007)

87

Hàm kượng hạt có kích thước nhỏ

hơn 75 µm

Particle size content less than 75

µm

- ASTM D 1140 - 14

Page 11: 004 L XD 1115 - boa.gov.vn · TCVN 4453 : 1995 17 Bêtông n ặng Hardened concrete Kh ối l ượng th ể tích Density - ASTM C 642 - 13 BS EN 12390-7 : 2000 TCVN 3115 : 1993

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 004

AFL 01.09 Lần ban hành: 5.10 Trang: 11/26

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or

products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn phát hiện (nếu có)/ phạm vi đo

Detection limit (if any)/

range of measurement

Phương pháp thử Test methods

88

Đất xây dựng Soil for

construction

Thí nghiệm đầm nén tiêu chuẩn

Standard compaction test -

AASHTO T 99 - 01

ASTM D 698 - 12e2

BS 1377 : 1990 Part 4

22 TCN 333 - 06

TCVN 4201 : 2012

89 Thí nghiệm đầm nén cải tiến

Modified compaction test -

AASHTO T 180 - 01

ASTM D 1557 - 12e1

BS 1377 : 1990 Part 4

Section 3.5 & 3.6

TCVN 4201 : 2012

22 TCN 333 - 06

90

Mođun đàn hồi của áo đường

mềm

Modulus of elasticity of flexible

pavements

- TCVN 8867 : 2011

91

Thử nén tĩnh qua tấm ép ứng

Bearing capacity of soil in static

load test

-

ASTM D 1195/D 1195M

- 09(2015)

TCVN 8861 : 2011

92

Gạch gốm Ceramic tiles

Độ bền đối với hoá chất của gạch

phủ men

Chemical resistance for glazed

tile

-

BS EN ISO 10545 - 13 :

1997

ISO 10545-13 : 1995

AS 4459.13 - 1999

TCVN 6415 : 2005

93

Độ bền đối với hoá chất của gạch

không phủ men

Chemical resistance for unglazed

tile

-

BS EN ISO 10545 - 13 :

1997

ISO 10545-13 : 1995

AS 4459.13 - 1999

TCVN 6415 : 2005

94 Độ bền rạn men

Crazing resistance -

BS EN ISO 10545 - 11 :

1996

ISO 10545-11 : 1994

AS 4459.11 - 1997

TCVN 6415 : 2005

95 Độ bền sốc nhiệt Resistance to thermal shock

-

BS EN ISO 10545 - 9 :

1996

ISO 10545-9 : 2013

AS 4459.9 - 1997

TCVN 6415 : 2005

Page 12: 004 L XD 1115 - boa.gov.vn · TCVN 4453 : 1995 17 Bêtông n ặng Hardened concrete Kh ối l ượng th ể tích Density - ASTM C 642 - 13 BS EN 12390-7 : 2000 TCVN 3115 : 1993

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 004

AFL 01.09 Lần ban hành: 5.10 Trang: 12/26

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or

products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn phát hiện (nếu có)/ phạm vi đo

Detection limit (if any)/

range of measurement

Phương pháp thử Test methods

96

Gạch gốm Ceramic tiles

Độ bền uốn

Flexural strength -

BS EN ISO 10545 - 4 :

1997

ISO 10545-4 : 2014

AS 4459.4-1997

TCVN 6415 : 2005

97 Độ cứng Mohs

Mohs hardness -

BS 6431 : 1986 Part 13

EN 101 : 1991

TCVN 6415 : 2005

98 Độ hút nước

Water absorption -

BS EN ISO 10545 - 3 :

1997

ISO 10545-3 : 1995

AS 4459.3 - 1999

TCVN 6415 : 2005

99

Độ mài mòn bề mặt gạch phủ men

Surface abrasion resistance for

glazed tile

-

BS EN ISO 10545 - 7 :

1999

ISO 10545-7 : 1996

AS 4459.7-1999

TCVN 6415 : 2005

100

Độ mài mòn sâu gạch không phủ

men

Deep abrasion resistance for

unglazed tile

-

BS EN ISO 10545 - 6 :

1997

ISO 10545-6 : 2010

AS 4459.6-1999

TCVN 6415 : 2005

101 Độ thẳng cạnh & độ vuông góc

Straightness & rectangularity -

BS EN ISO 10545 - 2 :

1997

ISO 10545-2 : 1995

AS 4459.2 - 1999

TCVN 6415 : 2005

102 Chất lượng bề mặt

Surface quality -

BS EN ISO 10545 - 2 :

1997

ISO 10545-2 : 1995

AS 4459.2 - 1999

TCVN 6415 : 2005

103 Độ nhiễm bẩn

Stain resistance -

BS EN ISO 10545 - 14 :

1997

ISO 10545-14 : 1995

AS 4459.14 - 1999

TCVN 6415 : 2005

Page 13: 004 L XD 1115 - boa.gov.vn · TCVN 4453 : 1995 17 Bêtông n ặng Hardened concrete Kh ối l ượng th ể tích Density - ASTM C 642 - 13 BS EN 12390-7 : 2000 TCVN 3115 : 1993

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 004

AFL 01.09 Lần ban hành: 5.10 Trang: 13/26

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or

products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn phát hiện (nếu có)/ phạm vi đo

Detection limit (if any)/

range of measurement

Phương pháp thử Test methods

104

Gạch gốm Ceramic tiles

Độ phẳng mặt Surface flatness

-

BS EN ISO 10545 - 2 :

1997

ISO 10545-2 : 1995

AS 4459.2 - 1999

TCVN 6415 : 2005

105 Hệ số giãn nở nhiệt dài

Linear thermal expansion

coefficient

-

BS EN ISO 10545-8 :

1996

ISO 10545-8 : 2014

AS 4459.8 - 1999

TCVN 6415 : 2005

106 Hệ số giãn nở ẩm

Moisture expansion -

BS EN ISO 10545-10 :

1997

ISO 10545-10 : 1995

AS 4459.10 - 1999

TCVN 6415 : 2005

107 Kích thước cơ bản

Dimension -

BS EN ISO 10545 - 2 :

1997

ISO 10545-2 : 1995

AS 4459.2 - 1999

TCVN 6415 : 2005

108

Gạch chịu lửa Refractory tile

Cường độ nén

Compressive strength -

TCVN 6530 : 1999

Phần 1

109 Độ hút nước

Water absorption -

TCVN 6530 : 1999

Phần 3

110 Độ xốp thực & Độ xốp biểu kiến

Actual and apparent void -

TCVN 6530 : 1999

Phần 3

111 Khối lượng riêng

Mass density -

TCVN 6530 : 1999

Phần 2

112 Khối lượng thể tích

Bulk density -

TCVN 6530 : 1999

Phần 3

113 Kích thước - Ngoại quan

Dimension - Appearance - TCVN 4710 : 1998

Page 14: 004 L XD 1115 - boa.gov.vn · TCVN 4453 : 1995 17 Bêtông n ặng Hardened concrete Kh ối l ượng th ể tích Density - ASTM C 642 - 13 BS EN 12390-7 : 2000 TCVN 3115 : 1993

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 004

AFL 01.09 Lần ban hành: 5.10 Trang: 14/26

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or

products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn phát hiện (nếu có)/ phạm vi đo

Detection limit (if any)/

range of measurement

Phương pháp thử Test methods

114

Gạch blốc bêtông

Concrete block brick

Kích thước cơ bản và ngoại quan

Dimension and visual check -

TCVN 6477 : 2011

Phần 5.2

115 Cường độ nén

Compressive strength -

TCVN 6477 : 2011

Phần 5.3.1

116 Độ rỗng

Void -

TCVN 6477 : 2011

Phần 5.3.2

117 Độ thấm nước

Water permeability -

TCVN 6477 : 2011

Phần 5.3.3

118 Độ hút nước

Water absorption - TCVN 6355-4: 2009

119

Gạch bêtông tự chèn

Interlocking

concrete brick

Kích thước cơ bản và ngoại quan

Dimension and visual check - TCVN 6476 : 1999

120 Cường độ nén

Compressive strength - TCVN 6476 : 1999

121 Độ hút nước

Water absorption - TCVN 6355 - 4 : 2009

122 Độ mài mòn

Resistance to abrasion - TCVN 6065 : 1995

123

Gạch đất sét nung

Burn clay brick

Kích thước cơ bản và ngoại quan

Dimension and visual check -

BS EN 772-16 : 2011

TCVN 1450 : 2009

TCVN 1451 : 1998

124 Cường độ nén

Compressive strength -

BS EN 772-

1:2011+A1:2015

TCVN 6355 -2 : 2009

125 Cường độ uốn

Flexural strength - TCVN 6355 -3 : 2009

126 Độ hút nước

Water absorption -

BS EN 772-7:2003

TCVN 6355 -4 : 2009

127 Khối lượng riêng

Mass Density - TCVN 6355-4 : 1998

128 Khối lượng thể tích

Density - TCVN 6355 -5 : 2009

129 Độ rỗng

Void - TCVN 6355 -6 : 2009

130 Vết tróc do vôi

Lime fracture - TCVN 6355 -7 : 2009

131 Độ thoát muối

Efflorescence -

BS EN 772-5 : 2001

TCVN 6355 -8 : 2009

Page 15: 004 L XD 1115 - boa.gov.vn · TCVN 4453 : 1995 17 Bêtông n ặng Hardened concrete Kh ối l ượng th ể tích Density - ASTM C 642 - 13 BS EN 12390-7 : 2000 TCVN 3115 : 1993

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 004

AFL 01.09 Lần ban hành: 5.10 Trang: 15/26

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or

products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn phát hiện (nếu có)/ phạm vi đo

Detection limit (if any)/

range of measurement

Phương pháp thử Test methods

132

Gạch terrazzo Terrazzo tiles

Kích thước cơ bản và ngoại quan

Dimension and visual check -

BS EN 13748 : 2004

TCVN 7744:2013

133 Độ hút nước

Water absorption -

BS EN 13748 : 2004

TCVN 7744 : 2013

134 Cường độ uốn

Breaking strength -

BS EN 13748 : 2004

TCVN 6355-3 : 2009

135 Độ mài mòn sâu

Resistance to deep abrasion -

BS EN 13748 : 2004

TCVN 7744 : 2013

136

Gỗ Wood

Độ hút nước và trương nở

Water absorption and swelling -

TCVN 8048 : 2009

TCVN 361 : 1970

137 Độ ẩm

Moisture content -

TCVN 8048 : 2009

TCVN 358 : 1970

138 Độ cứng

Hardness -

TCVN 8048 : 2009

TCVN 369 : 1970

139 Giới hạn bền kéo

Tensile strength -

TCVN 8048 : 2009

TCVN 364 : 1970

140 Giới hạn bền nén

Compressive strength -

TCVN 8048 : 2009

TCVN 363 : 1970

141 Giới hạn bền uốn

Flexural strength -

TCVN 8048 : 2009

TCVN 365 : 1970

142 Khối lượng thể tích

Density -

TCVN 8048 : 2009

TCVN 362 : 1970

143

Bột trét tường Skim coat

Độ lưu động

Consistency - TCVN 3121 : 2003

144 Thời gian đông kết

Setting time - TCVN 6017 : 1995

145 Độ mịn (qua sàng 0,09 mm)

Fineness (passing the 0,09 mm

sieve)

- TCVN 4030 : 2003

146 Khối lượng thể tích xốp

Bulk density - TCVN 7239 : 2003

147 Độ bền sau khi ngâm nước 72 h

Water resistance for 72 h soaked - TCVN 7239 : 2003

148 Cường độ bám dính

Adhesive strength - TCVN 7239 : 2014

149 Độ giữ nước

Water retension - TCVN 7239 : 2014

150 Độ cứng bề mặt sau 7 ngày

Surface hardness after 7 days - TCVN 2098 : 2007

Page 16: 004 L XD 1115 - boa.gov.vn · TCVN 4453 : 1995 17 Bêtông n ặng Hardened concrete Kh ối l ượng th ể tích Density - ASTM C 642 - 13 BS EN 12390-7 : 2000 TCVN 3115 : 1993

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 004

AFL 01.09 Lần ban hành: 5.10 Trang: 16/26

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or

products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn phát hiện (nếu có)/ phạm vi đo

Detection limit (if any)/

range of measurement

Phương pháp thử Test methods

151

Nhựa đường Bitumen

(asphalt)

Độ bám dính nhựa đường và đá

dăm

Adhesion of bitumen with paving

stone

- AASHTO T 182 - 98

TCVN 7504 : 2005

152 Độ giãn dài ở 25 °C

Ductility at 25 °C -

AASHTO T 51 - 00

ASTM D 113 - 07

TCVN 7496 : 2005

153 Độ kim lún ở 25 °C

Penetration at 25 °C -

AASHTO T 49 - 2001

ASTM D 5 - 06

TCVN 7495 : 2005

154 Khối lượng riêng, tỷ khối

Mass density, specific gravity -

AASHTO T 228 - 94

ASTM D 70 - 09

TCVN 7501 : 2005

155 Lượng tổn thất sau sấy ở 163 °C

Loss on heating at 163 °C -

AASHTO T 47 - 98

ASTM D 6 - 95 (2011)

TCVN 7499 : 2005

156 Nhiệt độ hoá mềm

Softening point -

AASHTO T 53 - 2001

ASTM D 36 - 09

TCVN 7497 : 2005

157 Cột điện bêtông cốt thép

ly tâm Centrifugal

reinforced

concrete poles

Kích thước cơ bản - Ngoại quan

Dimension - Appearance -

TCVN 5847 : 1994

JIS A 5373 : 2010

158 Thử lực gây nứt

Cracking load test -

TCVN 5847 : 1994

JIS A 5373 : 2010

159 Thử lực phá hủy

Breaking load test -

TCVN 5847 : 1994

JIS A 5373 : 2010

160

Cọc ống bê tông cốt thép ly

tâm tiền áp Prestressed

centrifugal

reinforced

concrete piles

Kích thước cơ bản

Dimension -

JIS A 5373 : 2010

161 Thử mô men uốn gây nứt

Cracking bending moment -

162 Thử mô men uốn gãy

Breaking bending moment -

163 Thử mô men uốn của mối hàn

Bending moment test for welding

joint

-

164 Thử cường độ cắt Shear strength test

-

165

Thử mô men uốn khi cọc bị nén

dọc trục

Bending moment under axial

compressive load

-

Page 17: 004 L XD 1115 - boa.gov.vn · TCVN 4453 : 1995 17 Bêtông n ặng Hardened concrete Kh ối l ượng th ể tích Density - ASTM C 642 - 13 BS EN 12390-7 : 2000 TCVN 3115 : 1993

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 004

AFL 01.09 Lần ban hành: 5.10 Trang: 17/26

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or

products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn phát hiện (nếu có)/ phạm vi đo

Detection limit (if any)/

range of measurement

Phương pháp thử Test methods

166 Cọc ván bê tông cốt thép

tiền áp Prestressed

reinforced concrete

grooved piles

Kích thước cơ bản

Dimension -

JIS A 5373 : 2010 167 Thử mô men uốn gây nứt

Cracking bending moment -

168 Thử mô men uốn gãy

Breaking bending moment -

169

Tấm lợp amiăng - xi

măng Corrugated

asbestos-cement sheets

Độ hút nước

Water absorption -

TCVN 4435 : 2000

170 Khối lượng thể tích

Volumetric density -

171 Kích thước - Ngoại quan

Dimension - Appearance -

172 Tải trọng uốn gãy

Load at failure in flexural test -

173 Thời gian không xuyên nước

Impermeability time -

174

Vữa xây dựng Construction

mortar

Cường độ nén

Compressive strength - TCVN 3121 : 2003

175 Độ hút nước

Water absorption - TCVN 3121 : 2003

176 Độ liên kết giữa vữa với nền trát

Bonding strength of mortar with

substrate

-

ASTM D 4541 - 09

TCVN 9349 : 2012

TCVN 3212 - 12 : 2003

177 Khối lượng thể tích

Density - TCVN 3121 : 2003

178 Độ chảy

Flow - ASTM C 939 - 10

179 Độ lưu động

Consistency - TCVN 3121 : 2003

180 Độ giữ nước

Water retension - ASTM C 941 - 10

181 Độ giãn nở và tách nước

Expansion and bleeding - ASTM C 940 - 10

Page 18: 004 L XD 1115 - boa.gov.vn · TCVN 4453 : 1995 17 Bêtông n ặng Hardened concrete Kh ối l ượng th ể tích Density - ASTM C 642 - 13 BS EN 12390-7 : 2000 TCVN 3115 : 1993

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 004

AFL 01.09 Lần ban hành: 5.10 Trang: 18/26

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or

products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn phát hiện (nếu có)/ phạm vi đo

Detection limit (if any)/

range of measurement

Phương pháp thử Test methods

182

Xi măng Cement

Độ nghiền mịn qua sàng

Fineness (retained on sieve) - TCVN 4030 : 2003

183 Độ nghiền mịn bề mặt riêng

Surface fineness -

ASTM C 204 - 11

TCVN 4030 : 2003

184

Thời gian đông kết.

Phương pháp Vicat

Setting time.

Vicat method

-

ASTM C 191 - 13

BS EN 196.3 : 1994

TCVN 4031 : 1985

TCVN 6017 : 2015

185

Độ ổn định thể tích.

Phương pháp Le chatelier

Soundness.

Le chatelier method

-

BS EN 196.3 : 1994

TCVN 4031 : 1985

TCVN 6017 : 2015

186 Cường độ nén

Compressive strength -

ASTM C 109 - 13

ASTM C 349 - 14

BS EN 196.1 : 1995

TCVN 6016 : 2011

187 Cường độ uốn

Flexural strength -

ASTM C 348 - 14

TCVN 6016 : 2011

188 Khối lượng riêng

Mass Density -

ASTM C 188 - 14

BS EN 196.6 : 1989

TCVN 4030 : 2003

189 Độ dẻo tiêu chuẩn

Normal consistency -

ASTM C 187 - 11

BS EN 196.3 : 1994

TCVN 4031 : 1985

TCVN 6017 : 2015

190 Độ giãn nở Autoclave

Autoclave expansion -

ASTM C 151 - 15

TCVN 8877 : 2011

191 Hàm lượng bọt khí

Air content - ASTM C 185 - 15

192 Độ co ngót khi khô

Drying shrinkage -

ASTM C 596 – 09

TCVN 8824 : 2011

193 Độ hoá cứng sớm

Early Stiffening - ASTM C 451 - 13

194 Độ giãn nở khi ngâm trong nước

Expansion stored in water - ASTM C 1038 - 14b

195

Độ giãn nở trong môi trường

sunphat

Length change exposed to sulfate

solution

- ASTM C 1012 – 13

TCVN 7713 : 2007

Page 19: 004 L XD 1115 - boa.gov.vn · TCVN 4453 : 1995 17 Bêtông n ặng Hardened concrete Kh ối l ượng th ể tích Density - ASTM C 642 - 13 BS EN 12390-7 : 2000 TCVN 3115 : 1993

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 004

AFL 01.09 Lần ban hành: 5.10 Trang: 19/26

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or

products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn phát hiện (nếu có)/ phạm vi đo

Detection limit (if any)/

range of measurement

Phương pháp thử Test methods

196 Xi măng Cement

Độ giãn nở do sunphat

Potential expansion exposed to

sulfate

- ASTM C 452 – 15

TCVN 6068 : 2004

197 Nhiệt thủy hóa

Heat of hydration -

ASTM C 186 - 15a

TCVN 6070 : 2005

198

Ván gỗ nhân tạo

Wood-based

panels

Kích thước, độ vuông góc, thẳng

cạnh

Dimension, Rectangularity,

Straingthness

- EN 324 : 1993

TCVN 7756-2 : 2007

199 Độ ẩm

Moisture content -

EN 322 : 1993

TCVN 7756-3 : 2007

200 Khối lượng thể tích

Density -

EN 323 : 1993

TCVN 7756-4 : 2007

201 Độ trương nở theo chiều dày

Swelling in thickness -

EN 317 : 1993

TCVN 7756-5 : 2007

202

Độ bền uốn tĩnh và mođun đàn

hồi

Bending strength and Modulus of

elasticity

- BS EN 310 : 1993

TCVN 7756-6 : 2007

203

Độ bền kéo vuông góc với mặt ván

Tensile strength perpendicular to

surface of board

- EN 319 : 1993

TCVN 7756-7 : 2007

204 Độ bền bề mặt Surface soundness

- BS EN 311 : 2002

TCVN 7756-10 : 2007

205 Lực bám giữ đinh vít

Resistance to axial withdrawal of

screws

- BS EN 320 : 1993

TCVN 7756-11 : 2007

206 Chất lượng dán dính

Bonding quality -

BS EN 314 -1 : 2004

TCVN 7756-9 : 2007

ASTM D 906 - 98(2011)

207

Tấm thạch cao Gypsum boards

Kích thước

Dimension -

TCVN 8257-1: 2007

ASTM C 473 - 15

BS EN 520 : 2004

208 Cường độ uốn

Flexural strength -

TCVN 8257-3: 2007

ASTM C 473 - 15

BS EN 520 : 2004

209 Độ vuông góc, hình dáng góc vát

End squareness, Taper profile -

TCVN 8257-1: 2007

ASTM C 473 - 15

BS EN 520 : 2004

Page 20: 004 L XD 1115 - boa.gov.vn · TCVN 4453 : 1995 17 Bêtông n ặng Hardened concrete Kh ối l ượng th ể tích Density - ASTM C 642 - 13 BS EN 12390-7 : 2000 TCVN 3115 : 1993

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 004

AFL 01.09 Lần ban hành: 5.10 Trang: 20/26

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or

products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn phát hiện (nếu có)/ phạm vi đo

Detection limit (if any)/

range of measurement

Phương pháp thử Test methods

210

Tấm thạch cao Gypsum boards

Khối lượng thể tích

Density - BS EN 520 : 2004

211 Cường độ cắt

Shear strength - BS EN 520 : 2004

212 Độ cứng của lõi, cạnh đầu và cạnh

bên

Core, End and Edge hardness

- TCVN 8257-2: 2007

ASTM C 473 - 15

213 Độ võng ẩm

Humidified deflection -

TCVN 8257-5: 2007

ASTM C 473 - 15

214

Vải địa kỹ thuật

Geotextile

Độ bền kéo đứt và giãn dài

Tensile strength and elongation -

ASTM D 4595 - 11

ASTM D 4632/D 4632M

- 15

215 Cường độ xé

Tearing strength -

ASTM D 4533/D

4533M-15

216 Độ bền chọc thủng

Puncture strength -

ASTM D 4833/D 4833M

- 15

ASTM D 6241-14

217

Xi măng , Clanhke và Xỉ

hạt lò cao Cement, Clinker

and

Granulated

blast furnace

slag

Xác định hàm lượng magiê oxit

(MgO)

Determination of Magnesium

oxide contents

TCVN 141 : 2008

218

Xác định hàm lượng canxi oxit

(CaO)

Determination of Calcium oxide

contents

219

Xác định hàm lượng silic oxit

(SiO2)

Determination of Silicon dioxide

contents

220

Xác định hàm lượng nhôm oxit

(Al2O3)

Determination of Aluminum oxide

contents

221

Xi măng, Clanhke

Cement, Clinker

Xác định hàm lượng sắt oxit

(Fe2O3)

Determination of Ferric oxide

contents

TCVN 141 : 2008

222

Xác định hàm lượng kali oxit

(K2O)

Determination of Potassium oxide

contents

Page 21: 004 L XD 1115 - boa.gov.vn · TCVN 4453 : 1995 17 Bêtông n ặng Hardened concrete Kh ối l ượng th ể tích Density - ASTM C 642 - 13 BS EN 12390-7 : 2000 TCVN 3115 : 1993

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 004

AFL 01.09 Lần ban hành: 5.10 Trang: 21/26

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or

products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn phát hiện (nếu có)/ phạm vi đo

Detection limit (if any)/

range of measurement

Phương pháp thử Test methods

223

Xi măng, Clanhke

Cement, Clinker

Xác định hàm lượng natri oxit

(Na2O)

Determination of Sodium oxide

contents

TCVN 141 : 2008

224

Xác định hàm lượng kiềm tương

đương (Na2Otđ)

Determination of total alkalis

contents

225

Xác định hàm lượng andhyric

sunfuric (SO3)

Determination of Sulfur trioxide

contents

226

Xác định hàm lượng cặn không

tan

Determination of insoluble

residue contents

227

Xác định hàm lượng mất khi nung

Determination of loss on ignition

contents

228 Clanhke Clinker

Xác định hàm lượng vôi tự do

(CaOtd)

Determination of free calcium

oxide contents

TCVN 141 : 2008

229

Xỉ hạt lò cao Granulated

blast furnace

slag

Xác định hệ số kiềm tính K

Determination of alkali factor TCVN 4315 : 2007

230

Xi măng Alumin

Alumina cement

Xác định hàm lượng nhôm oxit

(Al2O3)

Determination of Aluminum oxide

contents

TCVN 6533 : 1999 231

Xác định hàm lượng sắt oxit

(Fe2O3)

Determination of Ferric oxide

contents

232

Xác định hàm lượng kali oxit

(K2O)

Determination of Potassium oxide

contents

Page 22: 004 L XD 1115 - boa.gov.vn · TCVN 4453 : 1995 17 Bêtông n ặng Hardened concrete Kh ối l ượng th ể tích Density - ASTM C 642 - 13 BS EN 12390-7 : 2000 TCVN 3115 : 1993

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 004

AFL 01.09 Lần ban hành: 5.10 Trang: 22/26

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or

products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn phát hiện (nếu có)/ phạm vi đo

Detection limit (if any)/

range of measurement

Phương pháp thử Test methods

233

Xi măng Alumin

Alumina cement

Xác định hàm lượng natri oxit

(Na2O)

Determination of Sodium oxide

contents

TCVN 6533 : 1999

234

Xác định hàm lượng kiềm tương

đương (Na2Otđ)

Determination of total alkalis

contents

235 Phụ gia khoáng

cho xi măng Mineral

admixture for

cement

Xác định hàm lượng andhyric

sunfuric (SO3)

Determination of Sulfur trioxide

contents

TCVN 141 : 2008

236

Xác định hàm lượng kiềm có hại sau 28 ngày

Determination of deleterious

alkali contens after 28 days

TCVN 6882 : 2001

237

Phụ gia khoáng dùng cho bê tông và vữa

Mineral

admixture for

concrete and

mortar

Xác định hàm lượng silic oxit

(SiO2)

Determination of Silicon dioxide

contents

TCVN 7131 : 2002

238

Xác định hàm lượng andhyric

sunfuric (SO3)

Determination of Sulfur trioxide

contents

239

Xác định hàm lượng nhôm oxit

(Al2O3)

Determination of Aluminum oxide

contents

TCVN 141 : 2008 240

Xác định hàm lượng sắt oxit

(Fe2O3)

Determination of Ferric oxide

contents

241

Xác định hàm lượng mất khi nung

Determination of loss on ignition

contents

Page 23: 004 L XD 1115 - boa.gov.vn · TCVN 4453 : 1995 17 Bêtông n ặng Hardened concrete Kh ối l ượng th ể tích Density - ASTM C 642 - 13 BS EN 12390-7 : 2000 TCVN 3115 : 1993

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 004

AFL 01.09 Lần ban hành: 5.10 Trang: 23/26

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or

products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn phát hiện (nếu có)/ phạm vi đo

Detection limit (if any)/

range of measurement

Phương pháp thử Test methods

242

Đá ốp lát tự nhiên

Natural stone facing slabs

Kích thước cơ bản và ngoại quan

Dimension and visual check

TCVN 6415 : 2005

243 Khối lương thể tích

Density

244 Độ hút nước

Water absorption

245 Cường độ uốn

Breaking strength

246 Độ mài mòn sâu

Resistance to deep abrasion

247 Độ cứng Mohs

Mohs hardness

248

Kính tấm xây dựng – Kính nổi, kính kéo Sheet glass for

contruction –

Float glass,

drawn glass

Kiểm tra ngoại quan

Visual examination

TCVN 7218 : 2002

TCVN 7219 : 2002

TCVN 7736 : 2007

JIS R3202 : 2011

JIS R3209 : 1998

249 Kích thước hình học

Dimensions

250 Độ cong vênh

Bow

251 Độ biến dạng quang học

Optical distortion

252 Độ truyến sáng

Light transmittance (0-100)%

253

Kính cán vân hoa

Rolling

patterned glass

Kiểm tra ngoại quan

Visual examination

TCVN 7527 : 2005

TCVN 7219 : 2002 254

Kích thước hình học

Dimensions

255 Độ cong vênh

Bow

256

Kính màu hấp thụ nhiệt

Heat absorbing

glass

Kiểm tra ngoại quan

Visual examination

TCVN 7529 : 2005

TCVN 7219 : 2002

257 Kích thước hình học

Dimensions

258 Độ cong vênh

Bow

259 Độ biến dạng quang học

Optical distortion

Page 24: 004 L XD 1115 - boa.gov.vn · TCVN 4453 : 1995 17 Bêtông n ặng Hardened concrete Kh ối l ượng th ể tích Density - ASTM C 642 - 13 BS EN 12390-7 : 2000 TCVN 3115 : 1993

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 004

AFL 01.09 Lần ban hành: 5.10 Trang: 24/26

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or

products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn phát hiện (nếu có)/ phạm vi đo

Detection limit (if any)/

range of measurement

Phương pháp thử Test methods

260

Kính phủ phản quang

Solar reflective

coated glass

Kiểm tra ngoại quan

Visual examination

TCVN 7528 : 2005

TCVN 7219 : 2002

261 Kích thước hình học

Dimensions

262 Độ cong vênh

Bow

263 Độ bền axít

Acidic resistance

264 Độ bền kiềm

Alkali resistance

265 Độ bền mài mòn

Resistance to abrasion

266

Hệ số phản xạ năng lượng ánh

sáng mặt trời

Blocking value for solar reflective

heat

(0-100)%

267

Kính tôi nhiệt an toàn trong

xây dựng Thermally

toughened safety

glass used in

building

Kiểm tra ngoại quan

Visual examination

TCVN 7455 : 2013

JIS R 3206 : 1997

BS 6206:1981

ANSI Z97.1-2009

ANSI Z97.1-2009

268 Kích thước hình học

Dimensions

269 Độ cong vênh

Bow

270

Yêu cầu hoàn thiện và

khoan lổ

Perfection and drilling

requirement

271 Ứng suất bề mặt

Surface stress test (0-180) MPa

272 Độ bền va đập bi rơi

Drop test (0 - 4,8) m

273 Độ bền va đập con lắc

Impact test (0 – 1,5) m

274 Thử phá vỡ

Breaking test

Page 25: 004 L XD 1115 - boa.gov.vn · TCVN 4453 : 1995 17 Bêtông n ặng Hardened concrete Kh ối l ượng th ể tích Density - ASTM C 642 - 13 BS EN 12390-7 : 2000 TCVN 3115 : 1993

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 004

AFL 01.09 Lần ban hành: 5.10 Trang: 25/26

TT

Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or

products tested

Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests

Giới hạn phát hiện (nếu có)/ phạm vi đo

Detection limit (if any)/

range of measurement

Phương pháp thử Test methods

275

Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều

lớp dùng trong xây dựng

Laminated glass

& laminated

safety glass used

in building

Kiểm tra ngoại quan

Visual examination

TCVN 7364-1÷6 : 2004

JIS R 3205 : 2005

ANSI Z97.1-2009

276 Kích thước hình học

Dimensions

277 Độ bền va đập bi rơi

Drop test (0 - 4,8) m

278 Độ bền va đập con lắc

Impact test (0 – 1,5) m

279

Độ bền chịu nhiệt độ cao

Durability test at high

temperature

280 Độ bền ở môi trường ẩm

Durability test in humid ambient

281

Kính gương Mirror

Kiểm tra ngoại quan

Visual examination

TCVN 7624 : 2007

282 Kích thước hình học

Dimensions

283 Độ cong vênh

Bow

284 Độ bám dính lớp phủ

Coating adhesion

285 Độ bền nhiệt ẩm

Wet-heated strength

286 Độ bền hơi muối

Salt-vapour strength

287 Chiều dày lớp sơn phủ

Coating film thickness

288

Kính bán cường lực

Heat

strengthened

soda lime

silicate glass

Kích thước hình học

Dimensions IK1-IK10

BS EN 1863-1 : 2011

289 Độ cong vênh

Bow

290

Yêu cầu hoàn thiện và khoan lỗ

Perfection and drilling

requirement

291 Thử phá vỡ

Fragmentation test

Page 26: 004 L XD 1115 - boa.gov.vn · TCVN 4453 : 1995 17 Bêtông n ặng Hardened concrete Kh ối l ượng th ể tích Density - ASTM C 642 - 13 BS EN 12390-7 : 2000 TCVN 3115 : 1993

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 004

AFL 01.09 Lần ban hành: 5.10 Trang: 26/26

Ghi chú/ Notes:

- AASHTO: American Association of State Highway and Transportation Officials

- ANSI: American National Standards Institute

- ASTM: the American Society for Testing and Materials

- BS: British Standard

- JIS: Japanese Industrial Standards