Upload
voque
View
221
Download
5
Embed Size (px)
Citation preview
PHỤ LỤC ATTACHMENT
(Kèm theo quyết định số: 464.2015/ QĐ - VPCNCL ngày 24 tháng 11 năm 2015
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01.09 Lần ban hành: 5.10 Trang: 1/26
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm xây dựng
Laboratory: Civil Engineering Testing Laboratory
Cơ quan chủ quản: Trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 3
Organization: Quality Assurance & Testing Center 3 (Quatest 3)
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of testing: Civil - Engineering
Người phụ trách/ Representative: Trương Thanh Sơn
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Hoàng Lâm
Các phép thử được công nhận của Phòng thử
nghiệm Xây dựng
All accredited tests of Civil Engineering Testing
Laboratory
2. Trương Thanh Sơn
3. Lương Thanh Uyên
4. Vũ Thành Công
5. Trần Huỳnh Chương
6. Trần Ngọc Sâm
Số hiệu/ Code: VILAS 004
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 9/5/2018.
Địa chỉ/ Address: Số 7 đường 1, Khu công nghiệp Biên Hòa 1, Đồng Nai
Địa điểm/Location: Số 7 đường 1, Khu công nghiệp Biên Hòa 1, Đồng Nai
64 Lê Hồng Phong, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel: 84-61 383 6212 Fax: 84-61 383 6298
E-mail: [email protected] Website: www.quatest3.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
AFL 01.09 Lần ban hành: 5.10 Trang: 2/26
Địa điểm: 64 Lê Hồng Phong, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of testing: Civil - Engineering
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn phát hiện (nếu có)/ phạm vi đo
Detection limit (if any)/
range of measurement
Phương pháp thử Test methods
1. Bêtông nhựa Asphalt concrete
Khối lượng thể tích
Density
AASHTO T 166–00
TCVN 8860-5:2011
2.
Bêtông nặng Hardened
concrete
Cường độ nén
Compressive strength
ASTM C 39/C 39M -
15a
BS EN 12390-3:2002
TCVN 3118 : 1993
3.
Cát xây dựng Construction sand
Độ ẩm toàn phần
Total Evaporable moisture content
ASTM C 566 - 13
TCVN 7572-7 : 2006
EN 1097-5 : 1999
4.
Khối lượng thể tích xốp lèn chặt/
không lèn chặt
Unconpaction/ Compaction Bulk
Density
ASTM C 29 - 09
EN 1097-3 : 1998
TCVN 7572-6 : 2006
5. Hàm lượng tạp chất hữu cơ
Organic Impurities content
ASTM C 40 -11
TCVN 7572-9 : 2006
6. Thành phần cỡ hạt
Particle size distribution
ASTM C 136/C
136M - 14
TCVN 7572 -2:2006
7.
Đá - sỏi xây dựng Stone - gravel for
construction
Độ ẩm toàn phần
Total Evaporable moisture content
ASTM C 566 - 13
TCVN 7572-7 : 2006
EN 1097-5 : 1999
8.
Khối lượng thể tích xốp lèn chặt/
không lèn chặt
Unconpaction/ Compaction Bulk
Density
ASTM C 29 - 09
EN 1097-3 : 1998
TCVN 7572-6 : 2006
9. Thành phần cỡ hạt
Particle size distribution
ASTM C 136/C
136M - 14
TCVN 7572-2 : 2006
10. Hàm lượng tạp chất hữu cơ
Organic impurities content TCVN 7572-9 : 2006
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
AFL 01.09 Lần ban hành: 5.10 Trang: 3/26
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn phát hiện (nếu có)/ phạm vi đo
Detection limit (if any)/
range of measurement
Phương pháp thử Test methods
11.
Đất xây dựng Soil for
construction
Độ ẩm
Moisture content
TCVN 4196 : 2012
ASTM D 4959 - 07
ASTM D 2216 - 10
12.
Giới hạn chảy, dẻo và Chỉ số dẻo
Liquid limit, Plastic limit and
Plasticity index
TCVN 4197 : 2012
ASTM D 4318 - 10
13. Thí nghiệm đầm nén tiêu chuẩn
Standard compaction test
AASHTO T 99 - 01
ASTM D 698 - 12e1
22 TCN 333 - 06
14. Thí nghiệm đầm nén cải tiến
Modified compaction test
AASHTO T 180 - 01
ASTM D 1557 -
12e1
22 TCN 333 - 06
15. Gạch blốc bêtông Concrete block
brick
Kích thước cơ bản và ngoại quan
Dimension and visual check
TCVN 6477 : 2011
Phần 5.2
16. Cường độ nén
Compressive strength
TCVN 6477 : 2011
Phần 5.3.1
17. Gạch bêtông tự chèn Interlocking
concrete brick
Kích thước cơ bản và ngoại quan
Dimension and visual check TCVN 6476 : 1999
18. Cường độ nén
Compressive strength TCVN 6476 : 1999
19.
Gạch đất sét nung Burn clay brick
Kích thước cơ bản và ngoại quan
Dimension and visual check
BS EN 772-16 : 2011
TCVN 1450 : 2009
TCVN 1451 : 1998
20. Cường độ nén
Compressive strength
BS EN 772-1: 2011
+ A1 : 2015
TCVN 6355-2 : 2009
21. Khối lượng thể tích
Density TCVN 6355-5 : 2009
22. Độ rỗng
Void TCVN 6355-6 : 2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
AFL 01.09 Lần ban hành: 5.10 Trang: 4/26
Địa điểm: Số 7 đường 1, Khu công nghiệp Biên Hòa 1, Đồng Nai
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of testing: Civil - Engineering
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn phát hiện (nếu có)/ phạm vi đo
Detection limit (if any)/
range of measurement
Phương pháp thử Test methods
1
Bê tông nhựa Asphalt
concrete
Độ bền, độ dẻo và thương số
Marshall
Marshall stability, flow and ratio
- AASHTO T 245 - 01
TCVN 8860-1 : 2011
2 Cường độ nén
Compressive strength at 60 °C -
AASHTO T 167 - 02
ASTM D 1074 - 02
22 TCN 62 - 84
3 Khối lượng thể tích
Density -
AASHTO T 166–00
TCVN 8860-5:2011
4
Hàm lượng nhựa của bêtông nhựa
Quantitative extraction of bitumen
from bituminous paving mixtures
-
ASTM D 2172 - 10
Method A
AASHTO T 164 – 01
TCVN 8860-2 : 2011
5
Phân tích thành phần hạt của hỗn
hợp bêtông nhựa
Particle size distribution of
bituminous paving mixtures test
-
AASHTO T 30 - 98
ASTM C 136/C 136M -
14
TCVN 8860-3 : 2011
6
Phụ gia hóa học cho bêtông
Chemical admixture for
concrete
Phần còn lại sau khi sấy
Residue by oven drying -
ASTM C 494/C 494M -
15
ASTM C 1017 - 13e1
TCVN 8826 : 2007
7 Tỷ khối
Specific gravity -
ASTM C 494/C 494M -
15
ASTM C 1017 - 13e1
8 Hàm lượng tro
Ash content - TCVN 8826 : 2011
9 Độ pH
pH index - TCVN 9339 : 2012
10
Xác định hàm lượng ion clo
Determination of Chloride ion
contents
TCVN 8826 : 2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
AFL 01.09 Lần ban hành: 5.10 Trang: 5/26
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn phát hiện (nếu có)/ phạm vi đo
Detection limit (if any)/
range of measurement
Phương pháp thử Test methods
11
Hỗn hợp bêtông
Freshly Mixed
concrete
Độ sụt
Slump -
ASTM C 143/C 143M -
15
BS EN 12350-2 : 2000
TCVN 3106 : 1993
12 Hàm lượng khí
Air content -
ASTM C 231/ C 231M -
14
BS EN 12350-7 : 2000
TCVN 3111 : 1993
13 Khối lượng thể tích
Density -
ASTM C 138/C 138M -
15
BS EN 12350-6 : 2000
TCVN 3108 : 1993
14 Thời gian đông kết
Setting time - ASTM C 403 - 08
15
Lấy mẫu, đúc mẫu tại hiện trường
Sampling and making concrete
sample on site
-
ASTM C 31/C 31M - 15
BS EN 12350-2 : 2000
TCVN 3105 : 1993
AS 1012.1 - 2014
& AS 1012.8 - 2015
16 Thiết kế cấp phối bêtông
Design the mix concrete -
ACI 211.1 - 97
BS 5328 : 1991
TCVN 4453 : 1995
17
Bêtông nặng Hardened
concrete
Khối lượng thể tích
Density -
ASTM C 642 - 13
BS EN 12390-7 : 2000
TCVN 3115 : 1993
18 Khối lượng riêng
Mass density - TCVN 3112 : 1993
19 Độ hút nước
Water absorption -
ASTM C 642 - 13
BS EN 12390-8 : 2000
TCVN 3113 : 1993
20 Cường độ nén
Compressive strength -
ASTM C 39/C 39M - 15a
ASTM C 873 - 10
BS EN 12390-3:2002
TCVN 3118 : 1993
AS 1012.9 - 2014
21 Cường độ kéo khi uốn
Flexural strength -
ASTM C 78/C78M -15a
BS EN 12390-5 : 2000
TCVN 3119 : 1993
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
AFL 01.09 Lần ban hành: 5.10 Trang: 6/26
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn phát hiện (nếu có)/ phạm vi đo
Detection limit (if any)/
range of measurement
Phương pháp thử Test methods
22
Bêtông nặng Hardened
concrete
Cường độ kéo khi bửa
Splitting tensile strength -
ASTM C 496/C 496M -
11
BS EN 12390-6 : 2000
TCVN 3120 : 1993
23 Môđun đàn hồi tĩnh
Static Modulus of Elasticity -
ASTM C 469/C 469M -
14
24 Độ chống thấm
Water Impermeability test - BS EN 12390-8 : 2000
25
Xác định cường độ nén ước tính
bằng búa thử bêtông
Estimated compressive strength
by hammer test
-
ASTM C 805/C 805M -
13
TCVN 5724 : 1993
TCVN 9334 : 2012
26
Xác định cường độ nén ước tính
bằng siêu âm
Estimated compressive strength
by UPV test
-
BS EN 12504-4 : 2000
ASTM C 597 - 09
TCVN 9357 : 2012
27
Xác định cường độ nén ước tính
bằng siêu âm kết hợp với búa thử
bê tông
Estimated compressive strength
by UPV test & Concrete hammer
combination
- TCVN 9335 : 2012
28
Xác định vùng bê tông bị rỗng,
xốp bằng siêu âm
Estimated the defects (hollow,
honeycomb) in concrete structure
by UPV test
- BS EN 12504-4 : 2000
29
Xác định mođun đàn hồi bằng
siêu âm
Estimation of elastic modulus by
UPV test
- BS EN 12504-4 : 2000
30
Xác định độ đồng nhất của bêtông
bằng siêu âm
Determination of homogeneity of
concrete by UPV test
- BS EN 12504-4 : 2000
TCVN 9357 : 2012
31
Xác định vị trí cốt thép trong bê
tông
Estimation of steel bar location in
concrete structure
- BS 1881 : 1986 Part 204
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
AFL 01.09 Lần ban hành: 5.10 Trang: 7/26
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn phát hiện (nếu có)/ phạm vi đo
Detection limit (if any)/
range of measurement
Phương pháp thử Test methods
32
Bêtông nặng Hardened concrete
Xác định chiều dày lớp bê tông bị cacbonat hoá
Determination of cacbonation
depth in hardened concrete
- BS EN 14630 : 2006
33
Cát xây dựng Construction
sand
Độ ẩm bề mặt Surface moisture
- ASTM C 70 - 13
34
Độ ẩm toàn phần
Total Evaporable moisture
content
-
ASTM C 566 - 13
TCVN 7572-7 : 2006
EN 1097-5 : 1999
35 Độ hút nước bề mặt
Surface water absorption - ASTM C 70 - 13
36 Độ hút nước
Water absorption -
ASTM C 128 -15
EN 1097-6 : 2000
TCVN 7572-4 : 2006
37
Khối lượng thể tích xốp lèn chặt/ không lèn chặt
Unconpaction/ Compaction Bulk
Density
-
ASTM C 29 - 09
EN 1097-3 : 1998
TCVN 7572-6 : 2006
38 Tỉ khối
Relative Density -
ASTM C 128 -15
EN 1097-6 : 2000
39 Khối lượng riêng
Mass Density - TCVN 7572-4 : 2006
40 Hàm lượng mica
Mica content - TCVN 7572-20 : 2006
41 Hàm lượng hạt sét
Clay content - TCVN 7572-8 : 2006
42 Hàm lượng bụi, bùn, sét, bẩn
Silt, clay and dust content -
ASTM C 142 - 10
BS 812 : 1967 Section 3
TCVN 7572-8 : 2006
43 Hàm lượng tạp chất hữu cơ
Organic Impurities content -
ASTM C 40 -11
TCVN 7572-9 : 2006
44 Thành phần cỡ hạt Particle size distribution
-
ASTM C 136/C 136M -
14
BS EN 933-1 : 1997
TCVN 7572 -2 : 2006
45 Độ bền trong môi trường sunphát
Soundness in sulfate solution -
ASTM C 88 - 13
BS 812 : 1989 Part 121
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
AFL 01.09 Lần ban hành: 5.10 Trang: 8/26
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn phát hiện (nếu có)/ phạm vi đo
Detection limit (if any)/
range of measurement
Phương pháp thử Test methods
46
Cát xây dựng Construction
sand
Hàm lượng hạt nhẹ
Lightweight particle content -
ASTM C 123/ C 123M -
14
47 Khả năng khử kiềm
Potential Alkali Reaction -
ASTM C 227 - 10
ASTM C 289 - 07
TCVN 7572-14 : 2006
48
Hàm lượng vật liệu nhỏ hơn 75
µm
Materials finer than 75-µm sieve
- ASTM C 117 - 13
49
Đá - sỏi xây dựng
Stone - gravel
for construction
Độ ẩm bề mặt Surface moisture
- ASTM C 70 - 13
50
Độ ẩm toàn phần
Total Evaporable moisture
content
-
ASTM C 566 - 13
TCVN 7572-7 : 2006
EN 1097-5 : 1999
51 Độ hút nước bề mặt
Surface water absorption - ASTM C 70 - 13
52 Độ hút nước
Water absorption -
ASTM C 127 - 15
EN 1097-6 : 2000
TCVN 7572-5 : 2006
53
Khối lượng thể tích xốp lèn chặt/ không lèn chặt
Unconpaction/ Compaction Bulk
Density
-
ASTM C 29 - 09
EN 1097-3 : 1998
TCVN 7572-6 : 2006
54 Tỉ khối
Relative Density -
ASTM C 127 - 15
EN 1097-6 : 2000
55 Khối lượng thể tích
Density - TCVN 7572-5: 2006
56 Khối lượng riêng
Mass Density - TCVN 7572-5 : 2006
57 Độ nén dập trong xylanh
Aggregate crushing value -
BS 812 : 1990 Part 110
TCVN 7572-11 : 2006
58 Độ mài mòn trong tang quay
Abrasion by Los Angeles machine -
ASTM C 131/C 131M -
14
ASTM C 535 - 12
TCVN 7572-12 : 2006
59 Độ bền trong môi trường sunphát
Soundness in sulfate solution -
ASTM C 88 - 13
EN 1367-2 : 1998
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
AFL 01.09 Lần ban hành: 5.10 Trang: 9/26
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn phát hiện (nếu có)/ phạm vi đo
Detection limit (if any)/
range of measurement
Phương pháp thử Test methods
60
Đá - sỏi xây dựng
Stone - gravel
for construction
Hàm lượng bụi, bùn, sét, bẩn
Silt, clay and dust content -
ASTM C 142 - 10
BS 812 : 1967 Section 3
TCVN 7572-8 : 2006
61 Thành phần cỡ hạt Particle size distribution
-
ASTM C 136/C 136M -
14
BS EN 933-1 : 1997
TCVN 7572-2 : 2006
62
Hàm lượng vật liệu nhỏ hơn 75
µm
Materials finer than 75-µm sieve
- BS 812 : 1967 Section 6
ASTM C 117 - 13
63 Hàm lượng tạp chất hữu cơ
Organic impurities content - TCVN 7572-9 : 2006
64
Hàm lượng hạt mềm yếu và
phong hoá
Weakness and weathering content
- TCVN 7572-17 : 2006
65 Giới hạn bền nén
Compressive strength -
BS 812 : 1967 Section 7
TCVN 7572-10 : 2006
66 Chỉ số hạt dẹt
Flankiness index -
BS EN 933 - 3 : 1997
TCVN 7572-13 : 2006
67 Hàm lượng vỏ sò
Shell content - BS EN 933-7 : 1998
68 Giá trị hạt nhỏ 10 %
Ten percent fine value - BS 812 : 1990 Part 111
69 Hàm lượng hạt nhẹ
Lightweight particle content -
ASTM C 123/C 123M -
14
70 Khả năng khử kiềm
Potential Alkali Reaction -
ASTM C 227 - 10
ASTM C 289 - 07
TCVN 7572-14 : 2006
71
Đất sét để sản xuất gạch -
ngói Clay for
producing brick
and roof tile
Độ ẩm tạo hình chuẩn
Normal moisture for forming -
TCVN 4345 : 1986
72 Độ bền kéo
Tensile strength -
73 Cường độ nén
Compressive strength -
74 Độ co khi sấy
Drying shrinkage -
75 Độ co khi nung
Firing shrinkage -
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
AFL 01.09 Lần ban hành: 5.10 Trang: 10/26
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn phát hiện (nếu có)/ phạm vi đo
Detection limit (if any)/
range of measurement
Phương pháp thử Test methods
76
Đất sét để sản xuất gạch -
ngói Clay for
producing brick
and roof tile
Độ hút nước sau khi nung
Water absorption after ignition -
TCVN 4345 : 1986 77
Giới hạn chảy, Giới hạn dẻo và
Chỉ số dẻo
Liquid limit, Plastic limit and
Plasticity index
-
78 Thành phần cỡ hạt Particle size distribution
-
79
Đất xây dựng Soil for
construction
Độ ẩm
Moisture content -
TCVN 4196 : 1995
ASTM D 4959 - 07
ASTM D 2216 - 10
80
CBR ngoài hiện trường
CBR (California Bearing Ratio)
test in field
- ASTM D 4429 - 09
81
CBR trong phòng thí nghiệm
CBR (California Bearing Ratio)
test in lab
-
ASTM D 1883 - 14
BS 1377 - 1990 Part 4
22 TCN 332 - 06
82
Giới hạn chảy, dẻo và Chỉ số dẻo
Liquid limit, Plastic limit and
Plasticity index
- TCVN 4197 : 2012
ASTM D 4318 - 10
83 Khối lượng riêng
Mass density - TCVN 4195 : 2012
84
Khối lượng thể tích khô tại hiện
trường & hệ số đầm nén
Determining dry density on site
and compaction factor
-
ASTM D 1556/D 1556M
- 15
AASHTO T 191 - 96
22 TCN 346 - 06
BS 1377 : 1990 Part 9
85
Khối lượng thể tích khô tại hiện
trường của đất lẫn đá
Determining dry density of soil-
aggregate on site
- ASTM D 4914 - 08
86 Thành phần hạt Particle size analysis
-
TCVN 4198 : 1995
AASHTO T 88 - 00
ASTM D 422 - 63(2007)
87
Hàm kượng hạt có kích thước nhỏ
hơn 75 µm
Particle size content less than 75
µm
- ASTM D 1140 - 14
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
AFL 01.09 Lần ban hành: 5.10 Trang: 11/26
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn phát hiện (nếu có)/ phạm vi đo
Detection limit (if any)/
range of measurement
Phương pháp thử Test methods
88
Đất xây dựng Soil for
construction
Thí nghiệm đầm nén tiêu chuẩn
Standard compaction test -
AASHTO T 99 - 01
ASTM D 698 - 12e2
BS 1377 : 1990 Part 4
22 TCN 333 - 06
TCVN 4201 : 2012
89 Thí nghiệm đầm nén cải tiến
Modified compaction test -
AASHTO T 180 - 01
ASTM D 1557 - 12e1
BS 1377 : 1990 Part 4
Section 3.5 & 3.6
TCVN 4201 : 2012
22 TCN 333 - 06
90
Mođun đàn hồi của áo đường
mềm
Modulus of elasticity of flexible
pavements
- TCVN 8867 : 2011
91
Thử nén tĩnh qua tấm ép ứng
Bearing capacity of soil in static
load test
-
ASTM D 1195/D 1195M
- 09(2015)
TCVN 8861 : 2011
92
Gạch gốm Ceramic tiles
Độ bền đối với hoá chất của gạch
phủ men
Chemical resistance for glazed
tile
-
BS EN ISO 10545 - 13 :
1997
ISO 10545-13 : 1995
AS 4459.13 - 1999
TCVN 6415 : 2005
93
Độ bền đối với hoá chất của gạch
không phủ men
Chemical resistance for unglazed
tile
-
BS EN ISO 10545 - 13 :
1997
ISO 10545-13 : 1995
AS 4459.13 - 1999
TCVN 6415 : 2005
94 Độ bền rạn men
Crazing resistance -
BS EN ISO 10545 - 11 :
1996
ISO 10545-11 : 1994
AS 4459.11 - 1997
TCVN 6415 : 2005
95 Độ bền sốc nhiệt Resistance to thermal shock
-
BS EN ISO 10545 - 9 :
1996
ISO 10545-9 : 2013
AS 4459.9 - 1997
TCVN 6415 : 2005
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
AFL 01.09 Lần ban hành: 5.10 Trang: 12/26
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn phát hiện (nếu có)/ phạm vi đo
Detection limit (if any)/
range of measurement
Phương pháp thử Test methods
96
Gạch gốm Ceramic tiles
Độ bền uốn
Flexural strength -
BS EN ISO 10545 - 4 :
1997
ISO 10545-4 : 2014
AS 4459.4-1997
TCVN 6415 : 2005
97 Độ cứng Mohs
Mohs hardness -
BS 6431 : 1986 Part 13
EN 101 : 1991
TCVN 6415 : 2005
98 Độ hút nước
Water absorption -
BS EN ISO 10545 - 3 :
1997
ISO 10545-3 : 1995
AS 4459.3 - 1999
TCVN 6415 : 2005
99
Độ mài mòn bề mặt gạch phủ men
Surface abrasion resistance for
glazed tile
-
BS EN ISO 10545 - 7 :
1999
ISO 10545-7 : 1996
AS 4459.7-1999
TCVN 6415 : 2005
100
Độ mài mòn sâu gạch không phủ
men
Deep abrasion resistance for
unglazed tile
-
BS EN ISO 10545 - 6 :
1997
ISO 10545-6 : 2010
AS 4459.6-1999
TCVN 6415 : 2005
101 Độ thẳng cạnh & độ vuông góc
Straightness & rectangularity -
BS EN ISO 10545 - 2 :
1997
ISO 10545-2 : 1995
AS 4459.2 - 1999
TCVN 6415 : 2005
102 Chất lượng bề mặt
Surface quality -
BS EN ISO 10545 - 2 :
1997
ISO 10545-2 : 1995
AS 4459.2 - 1999
TCVN 6415 : 2005
103 Độ nhiễm bẩn
Stain resistance -
BS EN ISO 10545 - 14 :
1997
ISO 10545-14 : 1995
AS 4459.14 - 1999
TCVN 6415 : 2005
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
AFL 01.09 Lần ban hành: 5.10 Trang: 13/26
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn phát hiện (nếu có)/ phạm vi đo
Detection limit (if any)/
range of measurement
Phương pháp thử Test methods
104
Gạch gốm Ceramic tiles
Độ phẳng mặt Surface flatness
-
BS EN ISO 10545 - 2 :
1997
ISO 10545-2 : 1995
AS 4459.2 - 1999
TCVN 6415 : 2005
105 Hệ số giãn nở nhiệt dài
Linear thermal expansion
coefficient
-
BS EN ISO 10545-8 :
1996
ISO 10545-8 : 2014
AS 4459.8 - 1999
TCVN 6415 : 2005
106 Hệ số giãn nở ẩm
Moisture expansion -
BS EN ISO 10545-10 :
1997
ISO 10545-10 : 1995
AS 4459.10 - 1999
TCVN 6415 : 2005
107 Kích thước cơ bản
Dimension -
BS EN ISO 10545 - 2 :
1997
ISO 10545-2 : 1995
AS 4459.2 - 1999
TCVN 6415 : 2005
108
Gạch chịu lửa Refractory tile
Cường độ nén
Compressive strength -
TCVN 6530 : 1999
Phần 1
109 Độ hút nước
Water absorption -
TCVN 6530 : 1999
Phần 3
110 Độ xốp thực & Độ xốp biểu kiến
Actual and apparent void -
TCVN 6530 : 1999
Phần 3
111 Khối lượng riêng
Mass density -
TCVN 6530 : 1999
Phần 2
112 Khối lượng thể tích
Bulk density -
TCVN 6530 : 1999
Phần 3
113 Kích thước - Ngoại quan
Dimension - Appearance - TCVN 4710 : 1998
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
AFL 01.09 Lần ban hành: 5.10 Trang: 14/26
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn phát hiện (nếu có)/ phạm vi đo
Detection limit (if any)/
range of measurement
Phương pháp thử Test methods
114
Gạch blốc bêtông
Concrete block brick
Kích thước cơ bản và ngoại quan
Dimension and visual check -
TCVN 6477 : 2011
Phần 5.2
115 Cường độ nén
Compressive strength -
TCVN 6477 : 2011
Phần 5.3.1
116 Độ rỗng
Void -
TCVN 6477 : 2011
Phần 5.3.2
117 Độ thấm nước
Water permeability -
TCVN 6477 : 2011
Phần 5.3.3
118 Độ hút nước
Water absorption - TCVN 6355-4: 2009
119
Gạch bêtông tự chèn
Interlocking
concrete brick
Kích thước cơ bản và ngoại quan
Dimension and visual check - TCVN 6476 : 1999
120 Cường độ nén
Compressive strength - TCVN 6476 : 1999
121 Độ hút nước
Water absorption - TCVN 6355 - 4 : 2009
122 Độ mài mòn
Resistance to abrasion - TCVN 6065 : 1995
123
Gạch đất sét nung
Burn clay brick
Kích thước cơ bản và ngoại quan
Dimension and visual check -
BS EN 772-16 : 2011
TCVN 1450 : 2009
TCVN 1451 : 1998
124 Cường độ nén
Compressive strength -
BS EN 772-
1:2011+A1:2015
TCVN 6355 -2 : 2009
125 Cường độ uốn
Flexural strength - TCVN 6355 -3 : 2009
126 Độ hút nước
Water absorption -
BS EN 772-7:2003
TCVN 6355 -4 : 2009
127 Khối lượng riêng
Mass Density - TCVN 6355-4 : 1998
128 Khối lượng thể tích
Density - TCVN 6355 -5 : 2009
129 Độ rỗng
Void - TCVN 6355 -6 : 2009
130 Vết tróc do vôi
Lime fracture - TCVN 6355 -7 : 2009
131 Độ thoát muối
Efflorescence -
BS EN 772-5 : 2001
TCVN 6355 -8 : 2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
AFL 01.09 Lần ban hành: 5.10 Trang: 15/26
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn phát hiện (nếu có)/ phạm vi đo
Detection limit (if any)/
range of measurement
Phương pháp thử Test methods
132
Gạch terrazzo Terrazzo tiles
Kích thước cơ bản và ngoại quan
Dimension and visual check -
BS EN 13748 : 2004
TCVN 7744:2013
133 Độ hút nước
Water absorption -
BS EN 13748 : 2004
TCVN 7744 : 2013
134 Cường độ uốn
Breaking strength -
BS EN 13748 : 2004
TCVN 6355-3 : 2009
135 Độ mài mòn sâu
Resistance to deep abrasion -
BS EN 13748 : 2004
TCVN 7744 : 2013
136
Gỗ Wood
Độ hút nước và trương nở
Water absorption and swelling -
TCVN 8048 : 2009
TCVN 361 : 1970
137 Độ ẩm
Moisture content -
TCVN 8048 : 2009
TCVN 358 : 1970
138 Độ cứng
Hardness -
TCVN 8048 : 2009
TCVN 369 : 1970
139 Giới hạn bền kéo
Tensile strength -
TCVN 8048 : 2009
TCVN 364 : 1970
140 Giới hạn bền nén
Compressive strength -
TCVN 8048 : 2009
TCVN 363 : 1970
141 Giới hạn bền uốn
Flexural strength -
TCVN 8048 : 2009
TCVN 365 : 1970
142 Khối lượng thể tích
Density -
TCVN 8048 : 2009
TCVN 362 : 1970
143
Bột trét tường Skim coat
Độ lưu động
Consistency - TCVN 3121 : 2003
144 Thời gian đông kết
Setting time - TCVN 6017 : 1995
145 Độ mịn (qua sàng 0,09 mm)
Fineness (passing the 0,09 mm
sieve)
- TCVN 4030 : 2003
146 Khối lượng thể tích xốp
Bulk density - TCVN 7239 : 2003
147 Độ bền sau khi ngâm nước 72 h
Water resistance for 72 h soaked - TCVN 7239 : 2003
148 Cường độ bám dính
Adhesive strength - TCVN 7239 : 2014
149 Độ giữ nước
Water retension - TCVN 7239 : 2014
150 Độ cứng bề mặt sau 7 ngày
Surface hardness after 7 days - TCVN 2098 : 2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
AFL 01.09 Lần ban hành: 5.10 Trang: 16/26
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn phát hiện (nếu có)/ phạm vi đo
Detection limit (if any)/
range of measurement
Phương pháp thử Test methods
151
Nhựa đường Bitumen
(asphalt)
Độ bám dính nhựa đường và đá
dăm
Adhesion of bitumen with paving
stone
- AASHTO T 182 - 98
TCVN 7504 : 2005
152 Độ giãn dài ở 25 °C
Ductility at 25 °C -
AASHTO T 51 - 00
ASTM D 113 - 07
TCVN 7496 : 2005
153 Độ kim lún ở 25 °C
Penetration at 25 °C -
AASHTO T 49 - 2001
ASTM D 5 - 06
TCVN 7495 : 2005
154 Khối lượng riêng, tỷ khối
Mass density, specific gravity -
AASHTO T 228 - 94
ASTM D 70 - 09
TCVN 7501 : 2005
155 Lượng tổn thất sau sấy ở 163 °C
Loss on heating at 163 °C -
AASHTO T 47 - 98
ASTM D 6 - 95 (2011)
TCVN 7499 : 2005
156 Nhiệt độ hoá mềm
Softening point -
AASHTO T 53 - 2001
ASTM D 36 - 09
TCVN 7497 : 2005
157 Cột điện bêtông cốt thép
ly tâm Centrifugal
reinforced
concrete poles
Kích thước cơ bản - Ngoại quan
Dimension - Appearance -
TCVN 5847 : 1994
JIS A 5373 : 2010
158 Thử lực gây nứt
Cracking load test -
TCVN 5847 : 1994
JIS A 5373 : 2010
159 Thử lực phá hủy
Breaking load test -
TCVN 5847 : 1994
JIS A 5373 : 2010
160
Cọc ống bê tông cốt thép ly
tâm tiền áp Prestressed
centrifugal
reinforced
concrete piles
Kích thước cơ bản
Dimension -
JIS A 5373 : 2010
161 Thử mô men uốn gây nứt
Cracking bending moment -
162 Thử mô men uốn gãy
Breaking bending moment -
163 Thử mô men uốn của mối hàn
Bending moment test for welding
joint
-
164 Thử cường độ cắt Shear strength test
-
165
Thử mô men uốn khi cọc bị nén
dọc trục
Bending moment under axial
compressive load
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
AFL 01.09 Lần ban hành: 5.10 Trang: 17/26
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn phát hiện (nếu có)/ phạm vi đo
Detection limit (if any)/
range of measurement
Phương pháp thử Test methods
166 Cọc ván bê tông cốt thép
tiền áp Prestressed
reinforced concrete
grooved piles
Kích thước cơ bản
Dimension -
JIS A 5373 : 2010 167 Thử mô men uốn gây nứt
Cracking bending moment -
168 Thử mô men uốn gãy
Breaking bending moment -
169
Tấm lợp amiăng - xi
măng Corrugated
asbestos-cement sheets
Độ hút nước
Water absorption -
TCVN 4435 : 2000
170 Khối lượng thể tích
Volumetric density -
171 Kích thước - Ngoại quan
Dimension - Appearance -
172 Tải trọng uốn gãy
Load at failure in flexural test -
173 Thời gian không xuyên nước
Impermeability time -
174
Vữa xây dựng Construction
mortar
Cường độ nén
Compressive strength - TCVN 3121 : 2003
175 Độ hút nước
Water absorption - TCVN 3121 : 2003
176 Độ liên kết giữa vữa với nền trát
Bonding strength of mortar with
substrate
-
ASTM D 4541 - 09
TCVN 9349 : 2012
TCVN 3212 - 12 : 2003
177 Khối lượng thể tích
Density - TCVN 3121 : 2003
178 Độ chảy
Flow - ASTM C 939 - 10
179 Độ lưu động
Consistency - TCVN 3121 : 2003
180 Độ giữ nước
Water retension - ASTM C 941 - 10
181 Độ giãn nở và tách nước
Expansion and bleeding - ASTM C 940 - 10
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
AFL 01.09 Lần ban hành: 5.10 Trang: 18/26
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn phát hiện (nếu có)/ phạm vi đo
Detection limit (if any)/
range of measurement
Phương pháp thử Test methods
182
Xi măng Cement
Độ nghiền mịn qua sàng
Fineness (retained on sieve) - TCVN 4030 : 2003
183 Độ nghiền mịn bề mặt riêng
Surface fineness -
ASTM C 204 - 11
TCVN 4030 : 2003
184
Thời gian đông kết.
Phương pháp Vicat
Setting time.
Vicat method
-
ASTM C 191 - 13
BS EN 196.3 : 1994
TCVN 4031 : 1985
TCVN 6017 : 2015
185
Độ ổn định thể tích.
Phương pháp Le chatelier
Soundness.
Le chatelier method
-
BS EN 196.3 : 1994
TCVN 4031 : 1985
TCVN 6017 : 2015
186 Cường độ nén
Compressive strength -
ASTM C 109 - 13
ASTM C 349 - 14
BS EN 196.1 : 1995
TCVN 6016 : 2011
187 Cường độ uốn
Flexural strength -
ASTM C 348 - 14
TCVN 6016 : 2011
188 Khối lượng riêng
Mass Density -
ASTM C 188 - 14
BS EN 196.6 : 1989
TCVN 4030 : 2003
189 Độ dẻo tiêu chuẩn
Normal consistency -
ASTM C 187 - 11
BS EN 196.3 : 1994
TCVN 4031 : 1985
TCVN 6017 : 2015
190 Độ giãn nở Autoclave
Autoclave expansion -
ASTM C 151 - 15
TCVN 8877 : 2011
191 Hàm lượng bọt khí
Air content - ASTM C 185 - 15
192 Độ co ngót khi khô
Drying shrinkage -
ASTM C 596 – 09
TCVN 8824 : 2011
193 Độ hoá cứng sớm
Early Stiffening - ASTM C 451 - 13
194 Độ giãn nở khi ngâm trong nước
Expansion stored in water - ASTM C 1038 - 14b
195
Độ giãn nở trong môi trường
sunphat
Length change exposed to sulfate
solution
- ASTM C 1012 – 13
TCVN 7713 : 2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
AFL 01.09 Lần ban hành: 5.10 Trang: 19/26
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn phát hiện (nếu có)/ phạm vi đo
Detection limit (if any)/
range of measurement
Phương pháp thử Test methods
196 Xi măng Cement
Độ giãn nở do sunphat
Potential expansion exposed to
sulfate
- ASTM C 452 – 15
TCVN 6068 : 2004
197 Nhiệt thủy hóa
Heat of hydration -
ASTM C 186 - 15a
TCVN 6070 : 2005
198
Ván gỗ nhân tạo
Wood-based
panels
Kích thước, độ vuông góc, thẳng
cạnh
Dimension, Rectangularity,
Straingthness
- EN 324 : 1993
TCVN 7756-2 : 2007
199 Độ ẩm
Moisture content -
EN 322 : 1993
TCVN 7756-3 : 2007
200 Khối lượng thể tích
Density -
EN 323 : 1993
TCVN 7756-4 : 2007
201 Độ trương nở theo chiều dày
Swelling in thickness -
EN 317 : 1993
TCVN 7756-5 : 2007
202
Độ bền uốn tĩnh và mođun đàn
hồi
Bending strength and Modulus of
elasticity
- BS EN 310 : 1993
TCVN 7756-6 : 2007
203
Độ bền kéo vuông góc với mặt ván
Tensile strength perpendicular to
surface of board
- EN 319 : 1993
TCVN 7756-7 : 2007
204 Độ bền bề mặt Surface soundness
- BS EN 311 : 2002
TCVN 7756-10 : 2007
205 Lực bám giữ đinh vít
Resistance to axial withdrawal of
screws
- BS EN 320 : 1993
TCVN 7756-11 : 2007
206 Chất lượng dán dính
Bonding quality -
BS EN 314 -1 : 2004
TCVN 7756-9 : 2007
ASTM D 906 - 98(2011)
207
Tấm thạch cao Gypsum boards
Kích thước
Dimension -
TCVN 8257-1: 2007
ASTM C 473 - 15
BS EN 520 : 2004
208 Cường độ uốn
Flexural strength -
TCVN 8257-3: 2007
ASTM C 473 - 15
BS EN 520 : 2004
209 Độ vuông góc, hình dáng góc vát
End squareness, Taper profile -
TCVN 8257-1: 2007
ASTM C 473 - 15
BS EN 520 : 2004
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
AFL 01.09 Lần ban hành: 5.10 Trang: 20/26
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn phát hiện (nếu có)/ phạm vi đo
Detection limit (if any)/
range of measurement
Phương pháp thử Test methods
210
Tấm thạch cao Gypsum boards
Khối lượng thể tích
Density - BS EN 520 : 2004
211 Cường độ cắt
Shear strength - BS EN 520 : 2004
212 Độ cứng của lõi, cạnh đầu và cạnh
bên
Core, End and Edge hardness
- TCVN 8257-2: 2007
ASTM C 473 - 15
213 Độ võng ẩm
Humidified deflection -
TCVN 8257-5: 2007
ASTM C 473 - 15
214
Vải địa kỹ thuật
Geotextile
Độ bền kéo đứt và giãn dài
Tensile strength and elongation -
ASTM D 4595 - 11
ASTM D 4632/D 4632M
- 15
215 Cường độ xé
Tearing strength -
ASTM D 4533/D
4533M-15
216 Độ bền chọc thủng
Puncture strength -
ASTM D 4833/D 4833M
- 15
ASTM D 6241-14
217
Xi măng , Clanhke và Xỉ
hạt lò cao Cement, Clinker
and
Granulated
blast furnace
slag
Xác định hàm lượng magiê oxit
(MgO)
Determination of Magnesium
oxide contents
TCVN 141 : 2008
218
Xác định hàm lượng canxi oxit
(CaO)
Determination of Calcium oxide
contents
219
Xác định hàm lượng silic oxit
(SiO2)
Determination of Silicon dioxide
contents
220
Xác định hàm lượng nhôm oxit
(Al2O3)
Determination of Aluminum oxide
contents
221
Xi măng, Clanhke
Cement, Clinker
Xác định hàm lượng sắt oxit
(Fe2O3)
Determination of Ferric oxide
contents
TCVN 141 : 2008
222
Xác định hàm lượng kali oxit
(K2O)
Determination of Potassium oxide
contents
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
AFL 01.09 Lần ban hành: 5.10 Trang: 21/26
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn phát hiện (nếu có)/ phạm vi đo
Detection limit (if any)/
range of measurement
Phương pháp thử Test methods
223
Xi măng, Clanhke
Cement, Clinker
Xác định hàm lượng natri oxit
(Na2O)
Determination of Sodium oxide
contents
TCVN 141 : 2008
224
Xác định hàm lượng kiềm tương
đương (Na2Otđ)
Determination of total alkalis
contents
225
Xác định hàm lượng andhyric
sunfuric (SO3)
Determination of Sulfur trioxide
contents
226
Xác định hàm lượng cặn không
tan
Determination of insoluble
residue contents
227
Xác định hàm lượng mất khi nung
Determination of loss on ignition
contents
228 Clanhke Clinker
Xác định hàm lượng vôi tự do
(CaOtd)
Determination of free calcium
oxide contents
TCVN 141 : 2008
229
Xỉ hạt lò cao Granulated
blast furnace
slag
Xác định hệ số kiềm tính K
Determination of alkali factor TCVN 4315 : 2007
230
Xi măng Alumin
Alumina cement
Xác định hàm lượng nhôm oxit
(Al2O3)
Determination of Aluminum oxide
contents
TCVN 6533 : 1999 231
Xác định hàm lượng sắt oxit
(Fe2O3)
Determination of Ferric oxide
contents
232
Xác định hàm lượng kali oxit
(K2O)
Determination of Potassium oxide
contents
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
AFL 01.09 Lần ban hành: 5.10 Trang: 22/26
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn phát hiện (nếu có)/ phạm vi đo
Detection limit (if any)/
range of measurement
Phương pháp thử Test methods
233
Xi măng Alumin
Alumina cement
Xác định hàm lượng natri oxit
(Na2O)
Determination of Sodium oxide
contents
TCVN 6533 : 1999
234
Xác định hàm lượng kiềm tương
đương (Na2Otđ)
Determination of total alkalis
contents
235 Phụ gia khoáng
cho xi măng Mineral
admixture for
cement
Xác định hàm lượng andhyric
sunfuric (SO3)
Determination of Sulfur trioxide
contents
TCVN 141 : 2008
236
Xác định hàm lượng kiềm có hại sau 28 ngày
Determination of deleterious
alkali contens after 28 days
TCVN 6882 : 2001
237
Phụ gia khoáng dùng cho bê tông và vữa
Mineral
admixture for
concrete and
mortar
Xác định hàm lượng silic oxit
(SiO2)
Determination of Silicon dioxide
contents
TCVN 7131 : 2002
238
Xác định hàm lượng andhyric
sunfuric (SO3)
Determination of Sulfur trioxide
contents
239
Xác định hàm lượng nhôm oxit
(Al2O3)
Determination of Aluminum oxide
contents
TCVN 141 : 2008 240
Xác định hàm lượng sắt oxit
(Fe2O3)
Determination of Ferric oxide
contents
241
Xác định hàm lượng mất khi nung
Determination of loss on ignition
contents
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
AFL 01.09 Lần ban hành: 5.10 Trang: 23/26
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn phát hiện (nếu có)/ phạm vi đo
Detection limit (if any)/
range of measurement
Phương pháp thử Test methods
242
Đá ốp lát tự nhiên
Natural stone facing slabs
Kích thước cơ bản và ngoại quan
Dimension and visual check
TCVN 6415 : 2005
243 Khối lương thể tích
Density
244 Độ hút nước
Water absorption
245 Cường độ uốn
Breaking strength
246 Độ mài mòn sâu
Resistance to deep abrasion
247 Độ cứng Mohs
Mohs hardness
248
Kính tấm xây dựng – Kính nổi, kính kéo Sheet glass for
contruction –
Float glass,
drawn glass
Kiểm tra ngoại quan
Visual examination
TCVN 7218 : 2002
TCVN 7219 : 2002
TCVN 7736 : 2007
JIS R3202 : 2011
JIS R3209 : 1998
249 Kích thước hình học
Dimensions
250 Độ cong vênh
Bow
251 Độ biến dạng quang học
Optical distortion
252 Độ truyến sáng
Light transmittance (0-100)%
253
Kính cán vân hoa
Rolling
patterned glass
Kiểm tra ngoại quan
Visual examination
TCVN 7527 : 2005
TCVN 7219 : 2002 254
Kích thước hình học
Dimensions
255 Độ cong vênh
Bow
256
Kính màu hấp thụ nhiệt
Heat absorbing
glass
Kiểm tra ngoại quan
Visual examination
TCVN 7529 : 2005
TCVN 7219 : 2002
257 Kích thước hình học
Dimensions
258 Độ cong vênh
Bow
259 Độ biến dạng quang học
Optical distortion
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
AFL 01.09 Lần ban hành: 5.10 Trang: 24/26
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn phát hiện (nếu có)/ phạm vi đo
Detection limit (if any)/
range of measurement
Phương pháp thử Test methods
260
Kính phủ phản quang
Solar reflective
coated glass
Kiểm tra ngoại quan
Visual examination
TCVN 7528 : 2005
TCVN 7219 : 2002
261 Kích thước hình học
Dimensions
262 Độ cong vênh
Bow
263 Độ bền axít
Acidic resistance
264 Độ bền kiềm
Alkali resistance
265 Độ bền mài mòn
Resistance to abrasion
266
Hệ số phản xạ năng lượng ánh
sáng mặt trời
Blocking value for solar reflective
heat
(0-100)%
267
Kính tôi nhiệt an toàn trong
xây dựng Thermally
toughened safety
glass used in
building
Kiểm tra ngoại quan
Visual examination
TCVN 7455 : 2013
JIS R 3206 : 1997
BS 6206:1981
ANSI Z97.1-2009
ANSI Z97.1-2009
268 Kích thước hình học
Dimensions
269 Độ cong vênh
Bow
270
Yêu cầu hoàn thiện và
khoan lổ
Perfection and drilling
requirement
271 Ứng suất bề mặt
Surface stress test (0-180) MPa
272 Độ bền va đập bi rơi
Drop test (0 - 4,8) m
273 Độ bền va đập con lắc
Impact test (0 – 1,5) m
274 Thử phá vỡ
Breaking test
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
AFL 01.09 Lần ban hành: 5.10 Trang: 25/26
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or
products tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn phát hiện (nếu có)/ phạm vi đo
Detection limit (if any)/
range of measurement
Phương pháp thử Test methods
275
Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều
lớp dùng trong xây dựng
Laminated glass
& laminated
safety glass used
in building
Kiểm tra ngoại quan
Visual examination
TCVN 7364-1÷6 : 2004
JIS R 3205 : 2005
ANSI Z97.1-2009
276 Kích thước hình học
Dimensions
277 Độ bền va đập bi rơi
Drop test (0 - 4,8) m
278 Độ bền va đập con lắc
Impact test (0 – 1,5) m
279
Độ bền chịu nhiệt độ cao
Durability test at high
temperature
280 Độ bền ở môi trường ẩm
Durability test in humid ambient
281
Kính gương Mirror
Kiểm tra ngoại quan
Visual examination
TCVN 7624 : 2007
282 Kích thước hình học
Dimensions
283 Độ cong vênh
Bow
284 Độ bám dính lớp phủ
Coating adhesion
285 Độ bền nhiệt ẩm
Wet-heated strength
286 Độ bền hơi muối
Salt-vapour strength
287 Chiều dày lớp sơn phủ
Coating film thickness
288
Kính bán cường lực
Heat
strengthened
soda lime
silicate glass
Kích thước hình học
Dimensions IK1-IK10
BS EN 1863-1 : 2011
289 Độ cong vênh
Bow
290
Yêu cầu hoàn thiện và khoan lỗ
Perfection and drilling
requirement
291 Thử phá vỡ
Fragmentation test
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 004
AFL 01.09 Lần ban hành: 5.10 Trang: 26/26
Ghi chú/ Notes:
- AASHTO: American Association of State Highway and Transportation Officials
- ANSI: American National Standards Institute
- ASTM: the American Society for Testing and Materials
- BS: British Standard
- JIS: Japanese Industrial Standards